Professional Documents
Culture Documents
Code Quán Ăn
Code Quán Ăn
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Tài sản cố định, ngắn hạn
Tên
Xe bán cơm
3000 1 3000
550 4 2200
26 50 1300
25 50 1250
300 4 1200
55 16 880
543 1 543
500 1 500
227 2 454
38 8 304
35 8 280
38 4 152
3 50 150
75 1 75
9 8 72
100 1 100
100 1 100
12560
1000-3000
13000-15000
2
3
Diễn giải