You are on page 1of 4

Biểu đánh giá kết quả công việc cá nhân

Kỳ:
Họ tên: Vị trí: Trưởng phòng cung ứ

Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân)


A. Mục tiêu tr
Gắn liền với KPI bộ phận

Tháng
(1) (2) (3) (4)
1 Kiểm soát tồn kho theo định mức: Giá trị bình quân tồn kho/Doanh 12.0%
thu/tháng
Tỷ lệ hàng lỗi từ NCC khác
2 9.0%

Tỷ lệ hàng lỗi từ NCC TQ


3 9.0%
4 Tỷ lệ chênh lệch chi phí mua hàng thực tế so với kế hoạch được duyệt 12.0%
5 Tỷ lệ số lần giao hàng đúng tiến độ của nhà cung cấp 9.0%
6 Số lượng nhân sự kế thừa đạt chuẩn 3.0%
7 100% Số lượng vị trí có chuẩn năng lực 3.0%
8 Số lượng nhân viên đạt chuẩn 3.0%
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) 60%

Tần suất đánh


B Các công việc thường xuyên theo MTCV & tinh thần thái độ
Tuần
1 Xây dựng và từng bước hoàn thiện mạng lưới cung ứng 10.00%
2 Công bằng trong phân công công việc 6.00%
3 Công bằng trong đánh giá nhân viên 4.00%
Các công việc thường xuyên theo MTCV 20%

Tần suất đánh


C Các dự án và công việc đột xuất
Ngày Tuần
1 Triển khai hệ thống BSC - KPI's 6.00%
2 Triển khai hệ thống ERP 6.00%
3 Xây dựng định mức chi phí NVL 8.00%
Các dự án và công việc đột xuất 20%

Tổng điểm đánh giá thực hiện công việc

Chú thích
*1 Quy ước về tầm quan trọng:
- quy định thống nhất tỷ trọng 3 khía cạnh đánh giá cá nhân theo thứ tự là
60% - 30% và 10%
- tùy vào tầm quan trọng/độ khó của mục tiêu hay nhiệm vụ, nhân viên thống nhất với cán bộ cấp trên gán g
trong từng mục
*2
Quy ước về mức độ thành tích: Vượt mục tiêu = 5, Đạt 90-100% mục tiêu = 4, Đạt 60 - 90% mục tiêu = 3
mục tiêu = 0
Trưởng phòng cung ứng Bộ phận: Phòng cung ứng

Tầm Kết quả


Kết quả Tỷ lệ
Mục tiêu trong kỳ quan thực hiện
thực hiện thực hiện
trọng tổng hợp
Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
(5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
100% 20% 0.0%
5% 15%

10% 15% 0.0%


0,5% 20% ###
100% 15% 0.0%
1 5% 0.0%
5.00 5% 0.0%
3 5% 0.0%
100% ### #VALUE!
Tầm Kết quả
Điểm đánh Tỷ lệ
Tần suất đánh giá quan thực hiện
giá (trên 5) thực hiện
trọng tổng hợp
Tháng Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
5.00 50% 0.00 0.0%
30% 0.0%
20% 0.0%
100% 0.0% 0.0%
Tầm Kết quả
Điểm đánh Tỷ lệ
Tần suất đánh giá quan thực hiện
giá (trên 5) thực hiện
trọng tổng hợp
Tháng Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
5.00 30% 0.0%
5.00 30% 0.0%
5.00 40% 0.0%
100% 0% 0.0%

#VALUE!
ất với cán bộ cấp trên gán giá trị bằng % trong toàn bộ các mục tiêu/nhiệm vụ

, Đạt 60 - 90% mục tiêu = 3, Đạt 40-60% mục tiêu = 2, Đạt dưới 40% mục tiêu = 1 Không đạt

You might also like