You are on page 1of 53

BẢ

I. THÔNG TIN CHUNG


Họ và tên: Hồ Thị Hồng NhChức danh: Tổ trưởng sản xuất
MNV: SCN0031 Nhóm: Tiny short 1
Tháng đánh giá: Tháng 7.2022 Bộ phận: Tiny short

KPI
Trọng số
STT Chỉ tiêu Cách đo lường Đơn vị tính Mục tiêu (1)
A CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH YẾU 65%
I KINH
LượngDOANH
traffic lượt views kế 3
1 nhómlượng
Chất hoạch theo
views tháng.
kế % 22,000,000 4
3 video hoạch % 10 3
II SẢN XUẤT dung upload 4
1 Số lượng nội d theo kế thumb
thanh+ hoạch % 20 3
2 Số lượng nội d chờ up) % 10 4
B CÁC CHỈ TIÊU KHÁC 35%
IV PHÁT TRIỂN
Hiệu quả công NHÂN SỰ sự
lượng nhân 2
1 việc
Đào tạo nhân Tổng đàovịtạo Số khóa
(KPI) của đơn %đào 80% 2
2 sự nhân sự nhóm tạo tham gia 11 2
IV CẢI TIẾN Cấp đơn vị- 2
1 Cải tiến Cấp công ty Số lượng 1 2
VI TUÂN
Báo cáoTHỦ ra phát sinh) 2.0
1 Task
Đi vụ về
muộn, lỗi Task
Số nhân sự vụ
đi Lỗi 3 2
2 sớm, ra ngoài muộn
Số nhân sự Người 7 2
3 Nghỉ nghỉ làm Người 7 2
TỔNG 6.7
ĐIỂM CUỐI

III. QUY ƯỚC KẾT QUẢ


STT Khoảng điểm Xếp loại
1 <=2 Không đạt
2 >2 và <=2.8 Cần cố gắng
3 >2.8 và <=3.3 Đạt yêu cầu
4 >3.3 và <=3.6 Vượt yêu cầu
5 >3.6 Xuất sắc
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI THÁNG 7

Tiny short 1
Tiny short

Thang
Không đạt (1 Cần cố gắng Đạt yêu đo
cầu Vượt yêu cầu Xuất sắc KẾT Q
điểm) (2 điểm) (3 điểm) (4 điểm) (5 điểm) Kết quả

>=70% và < >=85% và >105% và


<70% 85%và <
>=70% <=105%
>=85% và <=115%
>105% và >115% 9,888,239
<70% 85% <=105% <=115% >115% 4
<90% <95% <=100% <=110% >110%
<90% <95% <=100% <=110% >110% 18
10

<70% 70- <80% 80% - 95% >95% 5


+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm 24

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm 0

>3 0-3 3
Không đạt Đạt 8
Không đạt Đạt 11,5
KẾT QỦA KPI
% Hoàn Tổng điểm
thành Điểm (2) (3) = (1) * (2)

1.00 3.00
45% 1.0 4.0
40% 1.0 3.0
2.6 10.3
90% 2.0 6.0
100% 3.0 12.0

2.5 5.0 Nhân sự


42% 1 2 nhóm
Nhân sựcó KPI
KPI 12
4 8.0 đạt 4
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1MDFlyagIE4UI_SGtm7W
2.0 4.0
2 4.0
1.7 3.3
3.0 6.0 https://docs.google.com/spreadsheets/d/1MDFlyagIE4UI_SGtm7W
1 2.0
1 2.0
13.0
1.9
I. THÔNG TIN CHUNG
Họ và tên: Hồ Thị Hồng Nhung Chức danh: Trưởng nhóm sản xuất

MNV: SCN0031 Nhóm:

Tháng đánh giá: Tháng 8.2022 Bộ phận:

II. BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI

STT Chỉ tiêu Cách đo lường Đơn vị tính

A CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH YẾU

I KINH DOANH

Số lượt views thực tế/ Số lượt views kế


1 Lượng traffic nhóm %
hoạch tháng.
3 Chất lượng video Số video Clay Mixer Friends đạt>=70.000 %
views/Số video >=70.000 views theo kế
hoạch

II SẢN XUẤT

Số lượng nội dung upload thực tế/ Số lượng


1 Số lượng nội dung upload %
nội dung upload theo kế hoạch

Số lượng nội dung sản xuất thực tế/ Số


2 Số lượng nội dung sản xuất lượng nội dung theo kế hoạch tháng(hoàn %
thành âm thanh+ thumb chờ up)

Số lượng nội dung sản xuất thực tế/ Số


3 Số lượng nội dung sản xuất lượng nội dung theo kế hoạch năm (hoàn %
thành âm thanh+ thumb chờ up)

B CÁC CHỈ TIÊU KHÁC

IV PHÁT TRIỂN NHÂN SỰ


Số lượng nhân sự có KPI từ đạt trở lên/ Số lượng
1 Hiệu quả công việc (KPI) %
nhân sự của đơn vị

Số khóa đào tạo


2 Đào tạo nhân sự Tổng đào tạo nhân sự nhóm
tham gia

IV CẢI TIẾN

Số lượng cải tiến- sáng tạo:


- Các cải tiến tập trung nâng cao năng lực nhân
sự, nâng cao năng lực sản xuất, nâng cao năng
1 Cải tiến lực kinh doanh
Số lượng
- Cải tiến được ghi nhận theo các cấp độ: Cấp
đơn vị- Cấp công ty

VI TUÂN THỦ
Số lỗi trong hoạt động phối hợp
Phối hợp trong công việc
Số lỗi báo cáo (BC chậm hoặc không BC sau
1 Báo cáo Lỗi
2h xảy ra phát sinh)
Task vụ
Số lỗi Task vụ

2 Số nhân sự đi muộn Người


Đi muộn, về sớm, ra ngoài

3 Nghỉ Số nhân sự nghỉ làm Người

TỔNG

ĐIỂM CUỐI

III. QUY ƯỚC KẾT QUẢ


STT Khoảng điểm Xếp loại
1 <=2 Không đạt
2 >2 và <=2.8 Cần cố gắng
3 >2.8 và <=3.3 Đạt yêu cầu
4 >3.3 và <=3.6 Vượt yêu cầu
5 >3.6 Xuất sắc
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI THÁNG 8

anh: Trưởng nhóm sản xuất

Tiny short 1

n: Tiny short

Thang đo KẾT
Trọng số
Mục tiêu
(1)
Không đạt (1 Cần cố gắng Đạt yêu cầu Vượt yêu cầu Xuất sắc
Kết quả
điểm) (2 điểm) (3 điểm) (4 điểm) (5 điểm)

65%

>=70% và < >=85% và >105% và


12,000,000 4 <70% >115% 7,257,624
85% <=105% <=115%
>=70% và < >=85% và >105% và
9 3 <70% >115% 2
85% <=105% <=115%

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
18 3 <95% <=100% <=110% 17

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
20 4 <95% <=100% <=110% 20

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
31 1 <95% <=100% <=110% 20

35%

2
80% 2 <70% 70- <80% 80% - 95% >95%

*Quy ước đánh giá chỉ tiêu:

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả = 0 -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả # 0 -------------> 3 điểm


25 2 42
+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả < Mục tiêu -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả = Mục tiêu -------------> 3 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm

Quy ước đánh giá chỉ tiêu:

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả = 0 -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả # 0 -------------> 3 điểm


1 2 2
+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả < Mục tiêu -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả = Mục tiêu -------------> 3 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm

2.0
3 2 Không đạt Đạt 0

13 2 Không đạt Đạt 20

13 2 Không đạt Đạt 15.5

6.7
KẾT QỦA KPI

% Hoàn Tổng điểm


Điểm (2)
thành (3) = (1) * (2)

1.00 3.00

60% 1.0 4.0


22% 1.0 3.0

2.4 9.5

94% 2.0 6.0

100% 3.0 12.0

65% 1.0 1.0

Nhân sự nhóm 24 https://docs.google.com/spreadsheets/d/1MDFlyagIE4UI_SGtm7W


2.5 5.0
có KPI
Nhân sự KPI
54% 1 2 13
đạt

4 8.0

4.0 8.0

4 8.0

1.7 3.3
3.0 6.0

1 2.0

1 2.0

13.8

2.1
I. THÔNG TIN CHUNG
Họ và tên:

MNV:

Tháng đánh giá:

II. BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI

STT Chỉ tiêu

A CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH YẾU

I KINH DOANH

1 Lượng traffic nhóm

3 Chất lượng video

II SẢN XUẤT

1 Số lượng nội dung upload


2 Số lượng nội dung sản xuất

3 Số lượng nội dung sản xuất

B CÁC CHỈ TIÊU KHÁC

IV PHÁT TRIỂN NHÂN SỰ

1 Hiệu quả công việc (KPI)

2 Đào tạo nhân sự

IV CẢI TIẾN
1 Cải tiến

VI TUÂN THỦ

Phối hợp trong công việc


1 Báo cáo
Task vụ

2
Đi muộn, về sớm, ra ngoài

3 Nghỉ

TỔNG

ĐIỂM CUỐI

III. QUY ƯỚC KẾT QUẢ


STT Khoảng điểm
1 <=2
2 >2 và <=2.8
3 >2.8 và <=3.3
4 >3.3 và <=3.6
5 >3.6
BẢNG Đ

Hồ Thị Hồng Nhung Chức danh: Trưởng nhóm sản xuất

SCN0031 Nhóm:

Tháng 9.2022 Bộ phận:

Cách đo lường Đơn vị tính Mục tiêu

Số lượt views thực tế/ Số lượt views kế


% 12,000,000
hoạch tháng.

Số video Clay Mixer Friends đạt>=50.000 % 9


views/Số video >=50.000 views theo kế
hoạch

Số lượng nội dung upload thực tế/ Số lượng


% 18
nội dung upload theo kế hoạch
Số lượng nội dung sản xuất thực tế/ Số
lượng nội dung theo kế hoạch tháng(hoàn % 20
thành âm thanh+ thumb chờ up)

Số lượng nội dung sản xuất thực tế/ Số


lượng nội dung theo kế hoạch năm (hoàn % 30
thành âm thanh+ thumb chờ up)

Số lượng nhân sự có KPI từ đạt trở lên/ Số lượng


% 80%
nhân sự của đơn vị

Số khóa đào tạo


Tổng đào tạo nhân sự nhóm 24
tham gia
Số lượng cải tiến- sáng tạo:
- Các cải tiến tập trung nâng cao năng lực nhân
sự, nâng cao năng lực sản xuất, nâng cao năng
lực kinh doanh
Số lượng 1
- Cải tiến được ghi nhận theo các cấp độ: Cấp
đơn vị- Cấp công ty

Số lỗi trong hoạt động phối hợp


Số lỗi báo cáo (BC chậm hoặc không BC sau
Lỗi 3
2h xảy ra phát sinh)
Số lỗi Task vụ

Số nhân sự đi muộn Người 12

Số nhân sự nghỉ làm Người 12

Xếp loại
Không đạt
Cần cố gắng
Đạt yêu cầu
Vượt yêu cầu
Xuất sắc
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI THÁNG 9

sản xuất

Tiny short 1

Tiny short

Thang đo
Trọng số
(1)
Không đạt (1 Cần cố gắng Đạt yêu cầu Vượt yêu cầu Xuất sắc
điểm) (2 điểm) (3 điểm) (4 điểm) (5 điểm)

65%

>=70% và < >=85% và >105% và


4 <70% >115%
85% <=105% <=115%

>=70% và < >=85% và >105% và


3 <70% >115%
85% <=105% <=115%

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
3 <95% <=100% <=110%
>=90% và >=95% và >100% và
<90% >110%
4 <95% <=100% <=110%

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
1 <95% <=100% <=110%

35%

2 <70% 70- <80% 80% - 95% >95%

*Quy ước đánh giá chỉ tiêu:

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả = 0 -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả # 0 -------------> 3 điểm


2
+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả < Mục tiêu -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả = Mục tiêu -------------> 3 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm

2
Quy ước đánh giá chỉ tiêu:

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả = 0 -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả # 0 -------------> 3 điểm


2
+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả < Mục tiêu -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả = Mục tiêu -------------> 3 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm

2.0

2 Không đạt Đạt

2 Không đạt Đạt

2 Không đạt Đạt

6.7
KẾT QỦA KPI

% Hoàn Tổng điểm


Kết quả Điểm (2)
thành (3) = (1) * (2)

1.00 3.00

5,622,564 47% 1.0 4.0

2 22% 1.0 3.0

1.0 4.0

16 89% 1.0 3.0


16 80% 1.0 4.0

16 53% 1.0 1.0

Nhân sự nhóm
2.5 5.0
có KPI

Nhân sự KPI
7 0% 1 2
đạt

37 4 8.0

2.0 4.0
0 2 4.0

2.3 4.7

0 3.0 6.0

9 3 6.0

17.5 1 2.0

9.3

1.4
24 https://docs.google.com/spreadsheets/d/1MDFlyagIE4UI_SGtm7WqN6KkpE18ZbdZmqqq3kqve
I. THÔNG TIN CHUNG
Họ và tên:

MNV:

Tháng đánh giá:

II. BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI

STT Chỉ tiêu

A CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH YẾU

I KINH DOANH

1 Lượng traffic nhóm

3 Chất lượng video

II SẢN XUẤT

1 Số lượng nội dung upload


2 Số lượng nội dung sản xuất

3 Số lượng nội dung sản xuất

B CÁC CHỈ TIÊU KHÁC

IV PHÁT TRIỂN NHÂN SỰ

1 Hiệu quả công việc (KPI)

2 Đào tạo nhân sự

IV CẢI TIẾN
1 Cải tiến

VI TUÂN THỦ

Phối hợp trong công việc


1 Báo cáo
Task vụ

2
Đi muộn, về sớm, ra ngoài

3 Nghỉ

TỔNG

ĐIỂM CUỐI

III. QUY ƯỚC KẾT QUẢ


STT Khoảng điểm
1 <=2
2 >2 và <=2.8
3 >2.8 và <=3.3
4 >3.3 và <=3.6
5 >3.6
BẢNG ĐÁ

Hồ Thị Hồng Nhung Chức danh: Trưởng nhóm sản xuất

SCN0031 Nhóm:

Tháng 10.2022 Bộ phận:

Cách đo lường Đơn vị tính Mục tiêu

Số lượt views thực tế/ Số lượt views kế


% 8,000,000
hoạch tháng.

Số video Clay Mixer Friends đạt>=50.000 % 9


views/Số video >=50.000 views theo kế
hoạch

Số lượng nội dung upload thực tế/ Số lượng


% 18
nội dung upload theo kế hoạch
Số lượng nội dung sản xuất thực tế/ Số
lượng nội dung theo kế hoạch tháng(hoàn % 20
thành âm thanh+ thumb chờ up)

Số lượng nội dung sản xuất thực tế/ Số


lượng nội dung theo kế hoạch năm (hoàn % 30
thành âm thanh+ thumb chờ up)

Số lượng nhân sự có KPI từ đạt trở lên/ Số lượng


% 80%
nhân sự của đơn vị

Số khóa đào tạo


Tổng đào tạo nhân sự nhóm 25
tham gia
Số lượng cải tiến- sáng tạo:
- Các cải tiến tập trung nâng cao năng lực nhân
sự, nâng cao năng lực sản xuất, nâng cao năng
lực kinh doanh
Số lượng 1
- Cải tiến được ghi nhận theo các cấp độ: Cấp
đơn vị- Cấp công ty

Số lỗi trong hoạt động phối hợp


Số lỗi báo cáo (BC chậm hoặc không BC sau
Lỗi 3
2h xảy ra phát sinh)
Số lỗi Task vụ

Số nhân sự đi muộn Người 13

Số nhân sự nghỉ làm Người 13

Xếp loại
Không đạt
Cần cố gắng
Đạt yêu cầu
Vượt yêu cầu
Xuất sắc
BẢNG ĐÁNH GIÁ KPI THÁNG 10

sản xuất

Tiny short 1

Tiny short

Thang đo
Trọng số
(1)
Không đạt (1 Cần cố gắng Đạt yêu cầu Vượt yêu cầu Xuất sắc
điểm) (2 điểm) (3 điểm) (4 điểm) (5 điểm)

65%

>=70% và < >=85% và >105% và


4 <70% >115%
85% <=105% <=115%

>=70% và < >=85% và >105% và


3 <70% >115%
85% <=105% <=115%

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
3 <95% <=100% <=110%
>=90% và >=95% và >100% và
<90% >110%
4 <95% <=100% <=110%

>=90% và >=95% và >100% và


<90% >110%
1 <95% <=100% <=110%

35%

2 <70% 70- <80% 80% - 95% >95%

*Quy ước đánh giá chỉ tiêu:

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả = 0 -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả # 0 -------------> 3 điểm


2
+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả < Mục tiêu -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả = Mục tiêu -------------> 3 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm

2
Quy ước đánh giá chỉ tiêu:

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả = 0 -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu = 0 và kết quả # 0 -------------> 3 điểm


2
+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả < Mục tiêu -------------> 2 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả = Mục tiêu -------------> 3 điểm

+ Nếu mục tiêu # 0 và kết quả > Mục tiêu -------------> 4 điểm

2.0

2 Không đạt Đạt

2 Không đạt Đạt

2 Không đạt Đạt

6.7
KẾT QỦA KPI

% Hoàn Tổng điểm


Kết quả Điểm (2)
thành (3) = (1) * (2)

0.00 0.00

0% 0.0

0% 0.0

0.0 0.0

0% 0.0
0% 0.0

0% 0.0

Nhân sự nhóm
0.0 0.0
có KPI

Nhân sự KPI
0% 0
đạt

0.0

0.0 0.0
0.0

0.0 0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0
24 https://docs.google.com/spreadsheets/d/1MDFlyagIE4UI_SGtm7WqN6KkpE18ZbdZmqqq3kqve

You might also like