Professional Documents
Culture Documents
3 Rà soát chức năng nhiệm vụ Ma trận chức năng nhiệm vụ Công ty,
1. Trọng số nhóm:
+ Mục tiêu Đơn vị: 50%
+ Các mục tiêu còn lại: 50%
1 Xác định trọng số
2. Trọng số thành phần: Trọng số
nhóm/số mục tiêu thành phần thể hiện
quyền lực của người lãnh đạo
Trách nhiệm
Biểu mẫu Lưu ý
Soạn thảo Duyệt
Ban chiến
BM 1 - XDCL CT HĐQT
lược
Ban chiến
BM 2 - BĐCL CT HĐQT
lược
Ban chiến
BM 3 - MTCN CT HĐQT
lược
Ban chiến
BM 4 - KPI CTY Áp dụng nguyên tắc 10/80/10 CT HĐQT
lược
Thống kê mục tiêu năm trước so với mức
bình quân năm đề xác định tính mùa vụ.
Ban chiến
BM 4 - KPI CTY Mục tiêu phân bổ cho từng năm = Mục CT HĐQT
lược
tiêu bình quân nhân với % tính mùa vụ
từng tháng
Ban chiến
CT HĐQT
lược
BM 4 - KPI CTY
Ban chiến
CT HĐQT
lược
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
BM 5 - PTDC ĐV
BM 6 - MTCN ĐV Áp dụng nguyên tắc 20/80 TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
BM 7 - KPI ĐV TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
Áp dụng nguyên tắc 20/80 NV TĐV
BM 8 - NKCV NV TĐV
NV TĐV
BM 9 - KPI CN NV TĐV
NV TĐV
NV TĐV
Trách nhiệm
Biểu mẫu Lưu ý
Tự đánh giá Duyệt
BM10-ĐGCT
TGĐ CT HĐQT
TGĐ CT HĐQT
BM11-ĐGĐV
BM11-ĐGĐV
TĐV TGĐ
TĐV TGĐ
Cá nhân TĐV
Cá nhân TĐV
& KPI
ách nhiệm
Thời gian
Ban hành
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
Tháng 10
hàng năm
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH
P.KH Tháng 11
P.KH hàng năm
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
Tháng 12
TĐV
hàng năm
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
TĐV
ách nhiệm
Thời gian
Công bố
Tháng 10
P.KH
hàng năm
Tháng 10
P.KH
hàng năm
Từ ngày
P.KH 10-15
tháng sau
Tháng 11
P.KH
hàng năm
Tháng 11
P.KH
hàng năm
Từ ngày 5-
P.KH 10 tháng
sau
Tháng 12
P.KH
hàng năm
Tháng 12
P.KH
hàng năm
từ ngày 1 -
P.KH 5 tháng kế
tiếp
Tên Công ty:
Kinh tế
Xã hội
Công nghệ
2. Phân tích ngành: Các vấn đề chính yếu về môi trường ngành và môi trường cạnh tranh
3. Phân tích Năng lực cạnh tranh (môi trường cạnh tranh trực tiếp)
Yêu tố Thuận lợi (cơ hội)
Khách hàng
Công ty
3.2 : Phân tích khách hàng
Khách hàng Sản phẩm/dịch vụ Nhu cầu sử dụng Đ
Công ty
Hành chính:
Nhân sự:
Kế hoạch:
Hỗ trợ Tài chính:
Kế toán:
Kho bãi, nhà xưởng:
Pháp luật:
Đầu vào
NVL - Vật tư
MMTB & CCDC Cung ứng Chất lượng
Đơn hàng
Công việc SP trung gian Đơn vị phụ trách Vị trí làm việc (%) Công việc
Hoạt động chức năng
VBLQ
SF 1 WF 1
SF 2 WF 2
SF 3 WF 3
SF 4 WF 4
Cơ hội tài chính tổng thể (OF) Thách thức tài chính tổng thể (TF)
OF 1 TF 1
OF 2 TF 2
OF 3 TF 3
OF 4 TF 4
SC 1 WC 1
SC 2 WC 2
SC 3 WC 3
SC 4 WC 4
Cơ hội tài chính tổng thể (OC) Thách thức tài chính tổng thể (TC)
OC 1 TC 1
OC 2 TC 2
OC 3 TC 3
OC 4 TC 4
SP 1 WP 1
SP 2 WP 2
SP 3 WP 3
SP 4 WP 4
Cơ hội tài chính tổng thể (OP) Thách thức tài chính tổng thể (TP)
OP 1 TP 1
OP 2 TP 2
OP 3 TP 3
OP 4 TP 4
SL 1 WL 1
SL 2 WL 2
SL 3 WL 3
SL 4 WL 4
SL 1 WL 1
SL 2 WL 2
SL 3 WL 3
SL 4 WL 4
Cơ hội tài chính tổng thể (OL) Thách thức tài chính tổng thể (TL)
OL 1 TL 1
OL 2 TL 2
OL 3 TL 3
OL 4 TL 4
Năm Doanh thu Lợi nhuận ROE Thị Phần
Đáp ứng hiện tại Khả năng khai thác Biên độ lợi nhuận
SP trung gian Đơn vị phụ trách Vị trí làm việc (%) Công việc SP trung gian Đơn vị phụ trách
ROE
Vị trí làm việc (%) Công việc SP trung gian Đơn vị phụ trách Vị trí làm việc (%) Công việc
Tài chính
Khách hàng
Quy ước:
C: Chịu trách nhiệm chính
T: Tham gia
H: Hỗ trợ
Q: Ra quyết định
Đơn vị Chức năng
Logo Công ty BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM 20
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./…………
Trọng số KPI Phân bổ mục tiêu Công ty cho các Đơn vị theo chức năng, nhiệm vụ của Đơn vị
Công cụ đo
Viễn cảnh Ký Thước đo, đơn Tần suất
Stt Mục tiêu Thành Tham lường/Nguồn Chỉ đạo thực hiện Phòng
BSC hiệu Nhóm vị tính Chỉ tiêu kiểm soát
phần chiếu chứng minh cung ứng
F1
F2
I Tài chính
C1
C2
Khách
II C3
hàng
P1
Hoạt động P2
III - Quy
trình
L1
L2
Học hỏi -
IV
Phát triển
Tổng 0% 0%
Hướng dẫn phân bổ chỉ tiêu Công ty xuống các Đơn vị: Căn cứ theo Ma trận chức năng Công ty để phân bổ theo các tiêu thức: C (Chịu trách nhiệm chính), T (tham gia trực tiếp vào dòng chảy hoạt động), H (hỗ trợ)
Người Giao mục tiêu Người nhận mục tiêu Đơn vị nhân Phân bổ mục tiêu
Phân bổ mục tiêu Công ty cho các Đơn vị theo chức năng, nhiệm vụ của Đơn vị PHÂN BỔ MỤC TIÊU THEO THÁNG
nh), T (tham gia trực tiếp vào dòng chảy hoạt động), H (hỗ trợ)
Đơn vị nhân Phân bổ mục tiêu Ngày …. Tháng ….. Năm …….
Đơn vị soạn thảo
Phòng kế hoạch
PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG ĐƠN VỊ
Hỗ trợ
Đầu vào
Công việc
Hoạt động chức
năng
Cố định
Chi phí
Quy trình
h Biến đổi
Công việc SP trung gian
Cố định
Chuỗi giá trị hoạt động chức năng
Biến đổi
MA TRẬN CHỨC NĂNG ĐƠN VỊ
VỊ TRÍ CÔNG V
Vị trí công việc
Quy ước:
C: Chịu trách nhiệm chính
T: Tham gia
H: Hỗ trợ
Q: Ra quyết định
VỊ TRÍ CÔNG VIỆC
Logo Công ty BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG CHO ĐƠN VỊ NĂM 20
(Ban hành theo quyết định số ………./TGĐ, ngày ……/……./…………)
Nhóm mục Trọng số KPI Công cụ đo Phân công phụ trách PHÂN BỔ MỤC TIÊU THEO THÁNG
Thước đo, đơn Tần suất
Stt BSC tiêu của Đơn Stt Mục tiêu Thành Tham lường/Nguồn Chỉ đạo thực hiện cho thành viên trong
Nhóm vị tính Chỉ tiêu kiểm soát
vị phần chiếu chứng minh Đơn vị 1 2 3 4 5 6
1 Tháng
Mục tiêu 2
I được giao từ 3
Công ty 4
5
1
Mục tiêu tự 2
xác định theo
II 3
chức năng
nhiệm vụ
1
2
Mục tiêu bổ
III 3
sung
4
5
L1
Mục tiêu nỗ L2
IV lực thực hiện
công việc
L1
Mục tiêu L2
V phối hợp các
đơn vị khác
L1
KPI năng lực L2
VI công hiến
Tổng 0% 0%
Hướng dẫn phân bổ chỉ tiêu Đơn vị xuống các cá nhân: Căn cứ theo Ma trận chức năng Đơn vị để phân bổ theo các tiêu thức: C (Chịu trách nhiệm chính), T (tham gia trực tiếp vào dòng chảy hoạt động), H (hỗ trợ)
Người Giao mục tiêu Người nhận mục tiêu Cá nhân nhận Phân bổ mục tiêu
Ngày: ……/……/………
7 8 9 10 11 12
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng
Trưởng Đơn vị
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NĂNG LỰC
Người lập
Logo Công ty BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG CHO CÁ NHÂN NĂM 20
Họ tên: Chức danh
Nhóm mục Trọng số KPI Công cụ đo PHÂN BỔ MỤC TIÊU THEO THÁNG
Thước đo, đơn Tần suất Phân công phụ trách
Stt BSC tiêu của cá Stt Mục tiêu Thành Tham lường/Nguồn Chỉ đạo thực hiện
Nhóm vị tính Chỉ tiêu kiểm soát hỗ trợ
nhân phần chiếu chứng minh 1 2 3 4 5 6
1 Tuần
Mục tiêu 2
I được giao từ 3
Đơn vị 4
5
1
Mục tiêu tự 2
xác định theo
II 3
chức năng
nhiệm vụ
1
2
Mục tiêu bổ
III 3
sung
4
5
L1
Mục tiêu nỗ L2
IV lực thực hiện
công việc
L1
Mục tiêu L2
IV phối hợp các
đơn vị khác
L1
Mục tiêu L2
năng lực
IV
công hiến
Tổng 0% 0%
Người Giao mục tiêu Người nhận mục tiêu Cá nhân nhận hỗ trợ
Ngày: ……/……/………
7 8 9 10 11 12
C1
C2
Khách
II C3
hàng
P1
Hoạt P2
III động -
Quy trình
L1
L2
Học hỏi -
IV
Phát triển
Tổng 0% 0%
1
2
Mục tiêu bổ
III 3
sung
4
5
L1
Mục tiêu nỗ L2
IV lực thực hiện
công việc
L1
Mục tiêu L2
IV phối hợp các
đơn vị khác
L1
KPI năng lực L2
IV công hiến
Tổng 0% 0%
1
2
Mục tiêu bổ
III 3
sung
4
5
Mức độ tích cực khi thực
L1
hiện kế hoạch
Mục tiêu nỗ L2 Đúng hạn cáo cáo công việc
IV lực thực hiện
công việc
Tổng 0% 0%