You are on page 1of 3

Số hoạt động ngoại khóa

Tần số Tần suất (%)


(CLB/Dự án)
0 2 2,7
[1;3] 40 54,1
[4;6] 18 24,3
[7;10] 7 9,5
(10;+∞ ) 7 9,5
Cộng 74 100 (%)

Mức điểm hài lòng tổng thể về các


Tần số Tần suất (%)
hoạt động ngoại khóa
1 1 1,4
2 1 1,4
3 0 0
4 0 0
5 0 0
6 2 2,8
7 13 18,1
8 31 43,1
9 19 26,4
10 5 6,9
Cộng 72 100 (%)

Mức điểm hài lòng về hoạt động


Tần số Tần suất (%)
ngoại khóa yêu thích nhất
1 0 0
2 0 0
3 1 1,4
4 1 1,4
5 0 0
6 0 0
7 2 2,8
8 13 18,1
9 32 44,4
10 23 31,9
Cộng 72 100 (%)

Mức điểm hài lòng về hoạt động


Tần số Tần suất (%)
ngoại khóa kém yêu thích nhất
1 4 6,2
2 6 9,2
3 4 6,2
4 8 12,3
5 15 23,1
6 14 21,5
7 10 15,4
8 2 3,1
9 1 1,5
10 1 1,5
Cộng 65 100 (%)

Mức điểm hài lòng tổng thể của


các bạn đã và đang tham gia 1-3 Tần số Tần suất (%)
hoạt động ngoại khóa
1 0 0
2 0 0
3 0 0
4 0 0
5 0 0
6 2 5
7 5 12,5
8 17 42,5
9 13 32,5
10 3 7,5
Cộng 40 100 (%)

Mức điểm hài lòng tổng thể của


các bạn đã và đang tham gia 4-6 Tần số Tần suất (%)
hoạt động ngoại khóa
1 0 0
2 1 5,9
3 0 0
4 0 0
5 0 0
6 0 0
7 6 35,3
8 7 58,3
9 3 17,6
10 1 5,9
Cộng 17 100%

Mức điểm hài lòng tổng thể của


các bạn đã và đang tham gia 7-10 Tần số Tần suất (%)
hoạt động ngoại khóa
1 1 14,3
2 0 0
3 0 0
4 0 0
5 0 0
6 2 0
7 0 0
8 4 57,1
9 2 28,6
10 0 0
Cộng 7 100 (%)

Mức điểm hài lòng tổng thể của


các bạn đã và đang tham gia Tần số Tần suất (%)
>10 hoạt động ngoại khóa
1 0 0
2 0 0
3 0 0
4 0 0
5 0 0
6 0 0
7 2 28,6
8 3 42,8
9 1 14,3
10 1 14,3
Cộng 7 100 (%)

You might also like