You are on page 1of 4

THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2020 -2021

MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 1


Tổng TS LỚP 1/1 LỚP 1/2 LỚP 1/3 LỚP 1/4 LỚP 1/5 LỚP 1/6 LỚP 1/7 LỚP 3/8
Điểm kiểm tra số Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
Tổng cộng 68 33 33 16 35 17
Cộng điểm: 9, 10 24 15 12 7 12 8
Điểm 10 6 4 3 2 3 2
Điểm 9 18 11 9 5 9 6
Cộng điểm: 5, 6, 7, 8 44 18 21 9 23 9
Điểm 8 20 7 6 2 14 5
Điểm 7 8 5 5 3 3 2
Điểm 6 8 4 4 2 4 2
Điểm 5 8 2 6 2 2 0

Điểm dưới 5 0 0 0 0
MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 3
Tổng TS LỚP 3/1 LỚP 3/2 LỚP 3/3 LỚP 3/4 LỚP 3/5 LỚP 3/6 LỚP 3/7 LỚP 3/8
Điểm kiểm tra số Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
Tổng cộng 145 65 37 16 37 16 38 16 33 17
Cộng điểm: 9, 10 87 43 24 11 20 10 21 12 22 10
Điểm 10 33 21 12 6 7 5 9 6 5 4
Điểm 9 54 22 12 5 13 5 12 6 17 6
Cộng điểm: 5, 6, 7, 8 58 22 13 5 17 6 17 4 11 7
Điểm 8 18 6 7 3 5 1 4 1 2 1
Điểm 7 16 8 2 1 5 1 6 3 3 3
Điểm 6 10 4 1 0 4 2 2 0 3 2
Điểm 5 14 4 3 1 3 2 5 0 3 1

Điểm dưới 5 0 0 0 0 0 0 0 0
MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 4
Tổng TS LỚP 4/1 LỚP 4/2 LỚP 4/3 LỚP 4/4 LỚP 4/5 LỚP 4/6 LỚP 4/7 LỚP 4/8
Điểm kiểm tra số Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
Tổng cộng 101 51 31 17 35 19 35 15
Cộng điểm: 9, 10 60 33 19 12 18 10 23 11
Điểm 10 23 14 7 5 4 3 12 6
Điểm 9 37 19 12 7 14 7 11 5
Cộng điểm: 5, 6, 7, 8 41 18 12 5 17 9 12 4
Điểm 8 13 5 3 1 6 3 4 1
Điểm 7 11 6 3 2 5 3 3 1
Điểm 6 10 5 3 1 4 3 3 1
Điểm 5 7 2 3 1 2 0 2 1

Điểm dưới 5 0 0 0 0 0 0
MÔN TIẾNG ANH - KHỐI LỚP 5
Tổng TS LỚP 5/1 LỚP 5/2 LỚP 5/3 LỚP 5/4 LỚP 5/5 LỚP 5/6 LỚP 5/7 LỚP 5/8
Điểm kiểm tra số Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
Tổng cộng
Cộng điểm: 9, 10
Điểm 10
Điểm 9
Cộng điểm: 5, 6, 7, 8
Điểm 8
Điểm 7
Điểm 6
Điểm 5

Điểm dưới 5

* Chú ý: Cần Giuộc, ngày tháng 5 năm 2021


- Giáo viên báo cáo thống kê trực tiếp cho P.Hiệu trưởng GIÁO VIÊN BỘ MÔN
hạn cuối ngày 14/5/2021
Địa chỉ Gmail: thothntbinh@gmail.com
BÁO CÁO THỐNG KÊ CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TIẾNG ANH

KHỐI 1
Tổng số Tổng số Lớp 1/1 Lớp 1/2 Lớp 1/3 Lớp 1/4 Lớp 1/5 Lớp 1/6 Lớp 1/7
Xếp loại
HS Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ
Hoàn thành tốt 24 15 12 7 12 8
Hoàn thành 44 18 21 9 23 9
Chưa hoàn thành 0 0 0 0
CỘNG KHỐI 1 68 33 33 16 35 17
KHỐI 3
Tổng số Tổng số Lớp 3/1 Lớp 3/2 Lớp 3/3 Lớp 3/4 Lớp 3/5 Lớp 3/6 Lớp 3/7 Lớp 3/8
Xếp loại
HS Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ
Hoàn thành tốt 87 43 24 11 20 10 21 12 22 10
Hoàn thành 58 22 13 5 17 6 17 4 11 7
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0 0 0
CỘNG KHỐI 3 145 65 37 16 37 16 38 16 33 17
KHỐI 4
Tổng số Tổng số Lớp 4/1 Lớp 4/2 Lớp 4/3 Lớp 4/4 Lớp 4/5 Lớp 4/6 Lớp 4/7 Lớp 4/8
Xếp loại
HS Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ
Hoàn thành tốt 60 33 19 12 18 10 23 11
Hoàn thành 41 18 12 5 17 9 12 4
Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 0
CỘNG KHỐI 4 101 51 31 17 35 19 35 15
KHỐI 5
Tổng số Tổng số Lớp 5/1 Lớp 5/2 Lớp 5/3 Lớp 5/4 Lớp 5/5 Lớp 5/6 Lớp 5/7 Lớp 5/8
Xếp loại
HS Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ SL Nữ
Hoàn thành tốt
Hoàn thành
Chưa hoàn thành
CỘNG KHỐI 5

You might also like