You are on page 1of 13

Năm mắc TKX

Số năm mắc tật Số lượng Tỷ lệ (%)


khúc xạ
0 140 33,3
Valid 5 2 ,5
6 6 1,4
8 6 1,4
9 4 1,0
10 25 6,0
11 15 3,6
12 26 6,2
13 16 3,8
14 32 7,6
15 34 8,1
16 38 9,0
17 22 5,2
18 42 10,0
19 10 2,4
20 2 0,5
Tổng 420 100,0

160
140
140

120

100

80

60
42
38
40 32 34
25 26
22
20 15 16
10
6 6 4
2 2
0
0 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Biểu đồ: Số năm mắc tật khúc xạ


Tỷ lệ giới tính
Số lượng
Nam 134 31,9
Nữ 286 68,1
Total 420 100,0

Nam Nữ

Giới tính
Biểu đồ: Giới tính người tham gia khảo sát

Năm học
Năm 1 134 31,9
Năm 2 92 21,9
Năm 3 194 46,2
Total 420 100,0

Năm 1
Năm 2
Năm 3

Số lượng

Biểu đồ:

Tuổi Số lượng Tỷ lệ
18 118 28,1
19 104 24,8
20 158 37,6
21 30 7,1
>22 10 2,4
Total 420 100
18
19
20
21
>22

Biểu đồ: Tuổi của người tham gia khảo sát

Yếu tố gia đình


Bố

Số lượng Tỷ lệ
Không 340 81,0
Có 80 19,0
Total 420 100,0

Chart Title

Không

Mẹ

Số lượng Tỷ lệ
Không 350 83,3
Có 70 16,7
Total 420 100,0

Chart Title

Không

Anh chị

Không 306 72,9


Có 114 27,1
Total 420 100,0

Chart Title

Không

Em
Không 362 86,2
Có 58 13,8
Total 420 100,0

Chart Title

Không

TỶ LỆ TKX

Không Có

140

280

Loại tật khúc xạ


1%

Cận thị / Loạn thị


Viễn thị

99%

Bảng: Tỷ lệ loại tật khúc xạ của người tham gia khảo sát

Phân độ cận

Mắt phải

Mắt phải

Cận nhẹ
Cận trung bình
Cận nặng

Mắt trái
Mắt trái

Cận nhẹ
Cận trung bình
Cận nặng

Chấn thương ảnh hưởng đến thị lực

Chart Title

450

400

350

300

250

200

150

100

50

0
Không Có

Tần suất khám mắt định kỳ


Chưa bao giờ 60 14,3
< 6 tháng 72 17,1
Từ 6 tháng đến 1 năm 156 37,1
> 1 năm 132 31,4
Total 420 100,0
170 15637.1 37.5
150 13231.4 32.5
130 27.5
110
22.5
90 72
60 17.1 17.5
70 14.3
50 12.5
30 7.5
10 2.5
Chưa bao giờ < 6 tháng Từ 6 tháng > 1 năm Chưa bao giờ < 6 tháng Từ 6 tháng > 1 năm
đến 1 năm đến 1 năm
Axis Title

Axis Title
S 60 72 156 132
e
r
i
e
s
1
S 14.3 17.1 37.1 31.4
e
r
i
e
s
2

Sử dụng thiết bị điện tử

Tần suất Laptop Máy tính để Tablet Điện thoại Khác


bàn
Không 56 358 354 18 406
Có 364 62 66 402 14
Tổng 420 420 420 420 420
Loại 1:

Chart Title
450

400

350

300

250

200

150

100

50

0
Laptop Máy tính để bàn Tablet Điện thoại Khác

Không Có Tổng

Loại 2:

Sử dụng thiết bị điện tử


450
14
400
62 66
350

300

250
364
402
200 406
358 354
150

100

50
56
0 18
Laptop Máy tính để bàn Tablet Điện thoại Khác

Không Có
Khảo sát quan điểm:

1. Bạn có sẵn sàng giảm thời gian sử dụng màn hình điện tử, thay đổi chế độ
dinh dưỡng và áp dụng những biện pháp thư giãn và bảo vệ mắt để mắt của
bản thân tốt hơn không?

Chart Title
400
360
350

300

250
Số người

200

150

100
60
50

0
Không Có

Khảo sát về tần suất các hoạt động ảnh hưởng đến mắt

Thói quen sử dụng thực phẩm tốt cho mắt

Chưa bao giờ


Hiếm khi
Thỉnh thoảng
Thường xuyên
Luôn luôn
Total

Vitamin A Omega 3 Thực phẩm


chức năng
Chưa bao giờ 27 53 118
Hiếm khi 50 135 98
Thỉnh thoảng 164 163 144
Thường xuyên 156 60 42
Luôn luôn 23 9 18
Tổng 420 420 420

Vitamin A

23 27
50

156

164

Chưa bao giờ Hiếm khi Thỉnh thoảng Thường xuyên Luôn luôn

Thực phẩm chức năng

18
42
118

144

98

Chưa bao giờ Hiếm khi Thỉnh thoảng Thường xuyên Luôn luôn
Omega 3

9
53
60

135

163

Chưa bao giờ Hiếm khi Thỉnh thoảng Thường xuyên Luôn luôn

You might also like