You are on page 1of 26

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V

1 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015
DỰ ÁN ĐƯỜNG NGHỆ AN TATE & LYLE Hệ số -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2
3 BẢNG THÔNG SỐ
4 Vĩ mô
5 Tỷ lệ lạm phát VND 5%
6 Tỷ lệ lạm phát USD 3%
7 Tỷ giá hối đoái (VND/USD) 15,000
8 LIBOR 5.50%
9 Giá đường thế giới ('000/USD, danh nghĩa) 300 314 331 348 366 385 405 417 426 435 444 454 459 463 468 472 476
10 Tốc độ tăng giá 3.00%
11 Dự báo NHTG 300 314 331 348 366 385 405 417 426 435 444 454 459 463 468 472 476
12 Giá hồi phục 300 309 318 328 338 348 358 369 380 391 403 415 428 441 454 467 481
13 Giá không hồi phục 261 269 277 285 294 303 312 321 331 341 351 361 372 383 395 407 419
14 Chọn kịch bản giá D báo NHTG
1
15 Chi phí đầu tư 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
16 Chi phí đầu tư ban đầu ('000 USD) 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
17 Tỷ lệ chi đầu tư (giá thực) so với tổng đầu tư ban đầu 5%
18 Chi phí lao động trong nước trong tổng chi đầu tư 37 1,595 3,291 2,117 178 0 0 90
19 Tỷ lệ đội giá 0%
20 Vay nợ
21 Vay IFC-A ('000 USD) 20,000
22 Chênh lệch lãi suất so với LIBOR 3.25%
23 Số lần trả nợ gốc bán niên 9
24 Vay IFC-B ('000 USD) 25,000
25 Chênh lệch lãi suất so với LIBOR 2.875%
26 Số lần trả nợ gốc bán niên 11
27 Vay tín dụng XK và vay khác ('000 USD) 20,000
28 Chênh lệch lãi suất so với LIBOR 3.25%
29 Số lần trả nợ gốc bán niên 11
30 Vay Rabobank từ đầu ('000 USD) 40,000
31 Lãi vay Rabobank 4,500 5,600
32 Diện tích trồng mía ('000 ha) 1.28 8.00 15.00 17.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
33 Kịch bản cơ sở 1.28 8.00 15.00 17.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
34 Kịch bản chậm triển khai 1.28 4.00 6.00 8.00 10.00 12.00 14.00 16.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
35 Kịch bản nửa công suất 1.28 4.00 6.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00
36 Chọn kịch bản diện tích trồng mía Kch bn c s
100%
37 Sản xuất
38 Công suất tối đa ('000 tấn/năm) 900
39 Năng suất (tấn/ha) 50
40 Tỷ suất đường/mía 10.3%
41 Giá mía và chi phí vận chuyển theo dự báo NHTG (VND/tấn, giá thực) 200,000
42 Giá mía và chi phí vận chuyển theo dự báo NHTG (VND/tấn, giá thực) 194,175 188,519 183,028 177,697 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522
43 Kịch bản giá thực không đổi 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
44 Kịch bản dự báo của NHTG như trong NCTH 194,175 188,519 183,028 177,697 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522
45 Kịch bản giá thực giảm dần để giá danh nghĩa USD không đổi 194,175 188,519 183,028 177,697 172,522 167,497 162,618 157,882 153,283 148,819 144,484 140,276 136,190 132,224 128,372 124,633 121,003
46 Chọn kịch bản giá mía Kch bn d báo ca NHTG nh trong NCTH
2
47 Tỷ lệ trả cho nông dân 90%
48 Chi phí lao động SX trong nước ('000 USD) 503 489 475 545 580
49 Chi phí lao động SX nước ngoài ('000 USD) 464 450 436 400 350
50 Chi phí vật liệu và SX khác (giá thực) so với SL mía nguyên li 0.20%
51 Chi phí lao động gián tiếp trong nước ('000 USD) 466 565 680 785 890
52 Chi phí lao động gián tiếp nước ngoài ('000 USD) 586 600 450 400 350
53 Chi phí đào tạo ('000 USD) 17 44 57 59 60
54 Chi phí quản lý và bán hàng khác ('000 USD) 4,643 1,900 1,400 2,000 2,200
55 Số năm khấu hao đường thẳng 20
56 Vốn lưu động, 1996-99 ('000 USD) 150 710 1340 1,650
57 Tỷ lệ vốn lưu động trên doanh thu từ 2000 trở đi 10%
58 Thuế nhập khẩu đường 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30%
59 Thuế suất hiện hữu 30%
60 Thuế suất ở mức hiện hữu 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30%
61 Lộ trình giảm thuế 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 25% 15% 15% 15% 15% 15%
62 Lộ trình AFTA 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 20% 10% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
63 Thuế suất 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
64 Chọn kịch bản thuế suất nhập khẩu đường Thu sut mc hin hu
1
65 Thuế giá trị gia tăng (VAT) và TNDN
66 Thuế suất VAT đường thành phẩm 10%
67 Thuế suất VAT chi phí nguyên liệu khác 10%
68 Cách tính VAT
Tính đúng hay theo NCTH
0
69
70
VAT mía và vận chuyển
Kịch bản không có VAT
Kch bn nh NCTH
2.00

71 Kịch bản như NCTH 5% 5% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2% 2%


72 Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 0.25
73 Thời gian miễn thuế kể từ năm đầu có lãi 5
74 Chi phí vốn
75 WACC sau thuế và chi phí vốn kinh tế thực USD 10.0%
76 WACC sau thuế danh nghĩa USD 13.3%
77
78 MÔ HÌNH TÀI CHÍNH CƠ SỞ
79
80 Bảng chỉ số giá
81 Chỉ số giá nội địa 0.91 0.95 1 1.05 1.10 1.16 1.22 1.28 1.34 1.41 1.48 1.55 1.63 1.71 1.80 1.89 1.98 2.08 2.18 2.29
82 Chỉ số giá nước ngoài 0.94 0.97 1 1.03 1.06 1.09 1.13 1.16 1.19 1.23 1.27 1.30 1.34 1.38 1.43 1.47 1.51 1.56 1.60 1.65
83 Tỷ giá hối đoái 15,000 15,291 15,588 15,891 16,199 16,514 16,835 17,162 17,495 17,834 18,181 18,534 18,894 19,261 19,635 20,016 20,404 20,801
84
85 Bảng chi phí đầu tư
86 Ngân lưu chi phí đầu tư ('000 USD) 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585 3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577 4,715 4,856 5,002
87 Chi phí lao động trong nước trong tổng đầu tư 37 1,595 3,291 2,117 178 0 0 90 93 96 99 102 105 108 111 114 118 121 125 129
88
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
89 Lịch nợ vay IFC-A
90 Dư nợ đầu kỳ 0 20,000 20,000 20,000 17,778 13,333 8,889 4,444
91 Giải ngân 20,000 0 0 0 0 0 0 0
92 Trả lãi vay 0 1,750 1,750 1,653 1,361 972 583 194
93 Trả nợ gốc 0 0 0 2,222 4,444 4,444 4,444 4,444
94 Dư nợ cuối kỳ 20,000 20,000 20,000 17,778 13,333 8,889 4,444 0
95 Lịch nợ vay IFC-B
96 Dư nợ đầu kỳ 0 25,000 25,000 22,727 18,182 13,636 9,091 4,545
97 Giải ngân 25,000 0 0 0 0 0 0 0
98 Trả lãi vay 0 2,094 1,999 1,713 1,332 952 571 190
99 Trả nợ gốc 0 0 2,273 4,545 4,545 4,545 4,545 4,545
100 Dư nợ cuối kỳ 25,000 25,000 22,727 18,182 13,636 9,091 4,545 0
101 Lịch nợ vay tín dụng XK và vay khác
102 Dư nợ đầu kỳ 0 20,000 20,000 18,182 14,545 10,909 7,273 3,636
103 Giải ngân 20,000 0 0 0 0 0 0 0
104 Trả lãi vay 0 1,750 1,670 1,432 1,114 795 477 159
105 Trả nợ gốc 0 0 1,818 3,636 3,636 3,636 3,636 3,636
106 Dư nợ cuối kỳ 20,000 20,000 18,182 14,545 10,909 7,273 3,636 0
107 Lịch nợ vay hợp nhất
108 Dư nợ đầu kỳ 0 65,000 65,000 60,909 50,505 37,879 25,253 12,626
109 Giải ngân 65,000 0 0 0 0 0 0 0
110 Trả lãi vay 0 5,594 5,419 4,798 3,807 2,719 1,632 544
111 Trả nợ gốc 0 0 4,091 10,404 12,626 12,626 12,626 12,626
112 Dư nợ cuối kỳ Chi phí nợ vay 65,000 65,000 60,909 50,505 37,879 25,253 12,626 0
113 Ngân lưu nợ vay 7.84% 65,000 -5,594 -9,510 -15,202 -16,433 -15,346 -14,258 -13,170
114
115 Bảng doanh thu
116 Sản lượng mía nguyên liệu ('000 tấn) 64 400 750 850 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
117 Sản lượng đường sản xuất ('000 tấn) 6.6 41.2 77.3 87.6 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7 92.7
118 Giá đường nội địa (USD), chưa bao gồm VAT 390 409 430 453 476 501 527 542 554 566 578 590 597 602 608 613 619
119 Doanh thu có VAT ('000 USD) 2,857 18,701 36,920 44,024 49,045 51,603 54,294 55,853 57,043 58,258 59,499 60,765 61,496 62,049 62,607 63,171 63,739
120 - VAT đầu ra 286 1,870 3,692 4,402 4,905 5,160 5,429 5,585 5,704 5,826 5,950 6,077 6,150 6,205 6,261 6,317 6,374
121 Doanh thu không kể VAT 2,571 16,830 33,228 39,622 44,141 46,443 48,864 50,268 51,339 52,432 53,549 54,689 55,346 55,844 56,347 56,854 57,366
122
123 Bảng chi phí
124 Giá mía và chi phí vận chuyển (USD/tấn, giá danh nghĩa) 13.33 13.33 13.33 13.33 13.33 13.73 14.15 14.57 15.01 15.46 15.92 16.40 16.89 17.40 17.92 18.46 19.01
125 Chi phí sản xuất (kể cả VAT)
126 Mía và chi phí vận chuyển 853 5,333 10,000 11,333 12,000 12,360 12,731 13,113 13,506 13,911 14,329 14,758 15,201 15,657 16,127 16,611 17,109
127 Chi phí trả cho nông dân 768 4,800 9,000 10,200 10,800 11,124 11,458 11,801 12,155 12,520 12,896 13,283 13,681 14,092 14,514 14,950 15,398
128 Chi phí trả cho vận chuyển 85 533 1,000 1,133 1,200 1,236 1,273 1,311 1,351 1,391 1,433 1,476 1,520 1,566 1,613 1,661 1,711
129 Chi phí lao động sản xuất 967 939 911 945 930 958 987 1,016 1,047 1,078 1,110 1,144 1,178 1,213 1,250 1,287 1,326
130 Chi phí lao động trong nước 503 489 475 545 580 597 615 634 653 672 693 713 735 757 779 803 827
131 Chi phí lao động nước ngoài 464 450 436 400 350 361 371 382 394 406 418 430 443 457 470 484 499
132 Chi phí vật liệu và sản xuất khác 132 849 1,639 1,913 2,087 2,149 2,214 2,280 2,349 2,419 2,492 2,566 2,643 2,723 2,804 2,888 2,975
133 Chi phí quản lý và bán hàng
134 Chi phí lao động gián tiếp trong nước 466 565 680 785 890 917 944 973 1,002 1,032 1,063 1,095 1,127 1,161 1,196 1,232 1,269
135 Chi phí lao động gián tiếp nước ngoài 586 600 450 400 350 361 371 382 394 406 418 430 443 457 470 484 499
136 Chi phí đào tạo 17 44 57 59 60 62 64 66 68 70 72 74 77 79 81 84 86
137 Chi phí quản lý và bán hàng khác 4,643 1,900 1,400 2,000 2,200 2,266 2,334 2,404 2,476 2,550 2,627 2,706 2,787 2,871 2,957 3,045 3,137
138 Thuế VAT đầu vào (được hoàn lại)
139 VAT vật liệu SX khác 13 85 164 191 209 215 221 228 235 242 249 257 264 272 280 289 298
140 VAT chi phí quản lý và bán hàng 464 190 140 200 220 227 233 240 248 255 263 271 279 287 296 305 314
141 VAT mía và vận chuyển 43 267 200 227 240 247 255 262 270 278 287 295 304 313 323 332 342
142 Bảng khấu hao
143 Giá trị KH
144 2000 66,136 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307 3,307
145 2001 3,307 165 165 165 165 165 165 165 165 165 165 165 165 165 165 165
146 2002 3,406 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170
147 2003 3,508 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175
148 2004 3,613 181 181 181 181 181 181 181 181 181 181 181 181
149 2005 3,722 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186
150 2006 3,833 192 192 192 192 192 192 192 192 192 192
151 2007 3,948 197 197 197 197 197 197 197 197 197
152 2008 4,067 203 203 203 203 203 203 203 203
153 2009 4,189 209 209 209 209 209 209 209
154 2010 4,315 216 216 216 216 216 216
155 2011 4,444 222 222 222 222 222
156 2012 4,577 229 229 229 229
157 2013 4,715 236 236 236
158 2014 4,856 243 243
159 2015 5,002 250
160 Khấu hao 3,307 3,472 3,642 3,818 3,999 4,185 4,376 4,574 4,777 4,986 5,202 5,424 5,653 5,889 6,132 3,075
161
162 Báo cáo thu nhập
163 Doanh thu có VAT 2,857 18,701 36,920 44,024 49,045 51,603 54,294 55,853 57,043 58,258 59,499 60,765 61,496 62,049 62,607 63,171 63,739
164 - VAT đầu vào 286 1,870 3,692 4,402 4,905 5,160 5,429 5,585 5,704 5,826 5,950 6,077 6,150 6,205 6,261 6,317 6,374
165 Doanh thu không kể VAT 2,571 16,830 33,228 39,622 44,141 46,443 48,864 50,268 51,339 52,432 53,549 54,689 55,346 55,844 56,347 56,854 57,366
166
167 Mía và chi phí vận chuyển 853 5,333 10,000 11,333 12,000 12,360 12,731 13,113 13,506 13,911 14,329 14,758 15,201 15,657 16,127 16,611 17,109
168 Chi phí SX trực tiếp khác 1,099 1,788 2,550 2,858 3,017 3,107 3,200 3,296 3,395 3,497 3,602 3,710 3,821 3,936 4,054 4,176 4,301
169 Chi phí quản lý, vận hành và bán hàng 5,712 3,109 2,587 3,244 3,500 3,605 3,714 3,825 3,940 4,058 4,180 4,305 4,434 4,567 4,704 4,845 4,991
170 - VAT đầu vào -520 -542 -504 -618 -669 -689 -709 -731 -753 -775 -798 -822 -847 -872 -899 -926 -953
171 Tổng chi phí 7,144 9,689 14,633 16,817 17,848 18,384 18,935 19,504 20,089 20,691 21,312 21,951 22,610 23,288 23,987 24,706 25,448
172
173 Lợi nhuận trước khấu hao, lãi vay và thuế, EBITDA -4,572 7,142 18,595 22,805 26,292 28,059 29,929 30,764 31,250 31,741 32,237 32,737 32,736 32,556 32,360 32,147 31,918
174 - Khấu hao 0 3,307 3,472 3,642 3,818 3,999 4,185 4,376 4,574 4,777 4,986 5,202 5,424 5,653 5,889 6,132 3,075
175 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT -4,572 3,835 15,122 19,162 22,474 24,060 25,744 26,388 26,676 26,964 27,250 27,535 27,312 26,903 26,471 26,015 28,843
176 - Lãi vay 4,500 5,600 5,594 5,419 4,798 3,807 2,719 1,632 544 0 0 0 0 0 0 0 0
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
177 Lợi nhuận trước thuế, EBT -9,072 -1,765 9,529 13,743 17,677 20,253 23,025 24,756 26,132 26,964 27,250 27,535 27,312 26,903 26,471 26,015 28,843
178 Thuế suất hiệu dung thuế TNDN 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25%
179 - Thuế TNDN 0 0 0 0 0 0 0 6,189 6,533 6,741 6,813 6,884 6,828 6,726 6,618 6,504 7,211
180 Thu nhập sau thuế, NI -9,072 -1,765 9,529 13,743 17,677 20,253 23,025 18,567 19,599 20,223 20,438 20,651 20,484 20,177 19,853 19,512 21,632
181
182 Bảng vốn lưu động
183 Vốn lưu động 150 710 1,340 1,650 1,870 3,692 4,402 4,905 5,160 5,429 5,585 5,704 5,826 5,950 6,077 6,150 6,205 6,261 6,317 6,374
184 Thay đổi vốn lưu động 150 560 630 310 220 1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55 56 56 57
185
186 NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
187
188 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) 0 0 0 -4,572 3,835 15,122 19,162 22,474 24,060 25,744 26,388 26,676 26,964 27,250 27,535 27,312 26,903 26,471 26,015 28,843
189 - Thuế TNDN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6,597 6,669 6,741 6,813 6,884 6,828 6,726 6,618 6,504 7,211
190 EBIAT [EBIT*(1-tc)] 0 0 0 -4,572 3,835 15,122 19,162 22,474 24,060 25,744 19,791 20,007 20,223 20,438 20,651 20,484 20,177 19,853 19,512 21,632
191 + Khấu hao 0 0 0 0 3,307 3,472 3,642 3,818 3,999 4,185 4,376 4,574 4,777 4,986 5,202 5,424 5,653 5,889 6,132 3,075
192 - Thay đổi vốn lưu động 150 560 630 310 220 1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55 56 56 57
193 - Chi phí đầu tư 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585 3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577 4,715 4,856 5,002
194 + Giá trị kết thúc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 196,485
195
196 Ngân lưu tự do dự án, danh nghĩa -1,698 -14,602 -39,215 -15,258 5,337 13,466 18,688 22,282 24,189 25,938 20,178 20,513 20,811 21,111 21,412 21,391 21,198 20,972 20,731 216,133
197 Ngân lưu chiết khấu, DCF -2,180 -16,544 -39,215 -13,467 4,157 9,259 11,341 11,934 11,435 10,822 7,431 6,668 5,970 5,345 4,785 4,219 3,690 3,222 2,812 25,871
198 NPV 57,557
199 IRR 21.20%
200 Thời gian hoàn vốn #VALUE!
201 Thời gian hoàn vốn với ngân lưu chiết khấu #VALUE!
202
203 Ngân lưu tự do dự án, thực -1,802 -15,040 -39,215 -14,814 5,031 12,323 16,604 19,221 20,258 21,090 15,929 15,722 15,486 15,251 15,018 14,566 14,014 13,461 12,919 130,764
204 Ngân lưu chiết khấu, DCF -2,180 -16,544 -39,215 -13,467 4,157 9,259 11,341 11,934 11,435 10,822 7,431 6,668 5,970 5,345 4,785 4,219 3,690 3,222 2,812 25,871
205 NPV 57,557
206 IRR 17.67%
207 Thời gian hoàn vốn #VALUE!
208 Thời gian hoàn vốn với ngân lưu chiết khấu #VALUE!
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015
2 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
3 LAO ĐỘNG TRONG NƯỚC LÀM VIỆC CHO DỰ ÁN
4 Hệ số lương kinh tế (SWRF) 0.5
5 Chi phí lương tài chính của LĐ trong nước (danh nghĩa) 37 1,595 3,291 3,086 1,232 1,155 1,330 1,560 1,607 1,655 1,705 1,756 1,809 1,863 1,919 1,976 2,036 2,097 2,160 2,225
6 Chi phí lương kinh tế 19 797 1646 1543 616 578 665 780 804 828 852 878 904 931 959 988 1018 1048 1080 1112
7 Giá trị đào tạo nghề 0 0 0 17 44 57 59 60 62 64 66 68 70 72 74 77 79 81 84 86
8 Lợi ích kinh tế ròng đối với lao động trong nước 19 797 1,646 1,560 660 635 724 841 866 892 919 946 974 1,004 1,034 1,065 1,097 1,130 1,164 1,198
9
10 NÔNG DÂN TRỒNG MÍA, giá 1998
11 Thu nhập ròng của câu trồng thay thế
12 Cây thu hoa lợi (trung bình) -1,010 -5,474 -6,636 -3,948 -3,427 -303 2,285 912 1,149 4,232 3,161 709 272 -1,837 90 4,898 3,848 4,288
13 Dứa -973 -4,557 -1,581 4,975 187 175 5,638 187 175 5,638 187 175 5,638 187 175 5,638 187 175
14 Cà phê -1,120 -6,535 -10,688 -10,652 -4,407 4,557 6,857 8,190 8,190 8,190 6,488 -1,985 -9,323 -10,197 -4,407 4,557 6,857 8,190
15 Cao su -939 -5,329 -7,640 -6,167 -6,060 -5,640 -5,640 -5,640 -4,919 -1,133 2,810 3,937 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500
16 Xen canh A--lạc & ngô -171 -1,067 -2,000 -2,267 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400
17 Xen canh B--lạc & lạc 34 213 400 453 480 480 480 480 480 480 480 480 480 480 480 480 480 480
18 Xen canh C--lạc & lúa -11 -67 -125 -142 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150
19
20 Chọn loại cây thay thế Cây thu
1 hoa li (trung bình)
21 Thu nhập ròng trồng mía -614 -2,847 -1,129 2,976 3,462 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857
22 Thu nhập ròng trồng cây thay thế -1010 -5474 -6636 -3948 -3427 -303 2285 912 1149 4232 3161 709 272 -1837 90 4898 3848 4288
23 Lợi ích kinh tế ròng đối với nông dân trồng mía 396 2,627 5,507 6,924 6,888 3,160 518 2,857 2,567 -1,375 -359 3,060 3,444 4,694 2,713 -1,129 -132 -1,431
24
25 VẬN CHUYỂN MÍA
26 Tiền mua mía 853 5,333 10,000 11,333 12,000 12,360 12,731 13,113 13,506 13,911 14,329 14,758 15,201 15,657 16,127 16,611 17,109
27 Tiền trả cho chủ xe tải 85 533 1,000 1,133 1,200 1,236 1,273 1,311 1,351 1,391 1,433 1,476 1,520 1,566 1,613 1,661 1,711
28 Tỷ suất lợi nhuận ròng 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90%
29 Lợi ích kinh tế ròng đối với chủ xe tải 18 111 209 237 251 258 266 274 282 291 299 308 318 327 337 347 358
30
31 NGÂN LƯU KINH TẾ, giá danh nghĩa NPV
32 Ngân lưu vào
33 Doanh thu ròng 190,886 0 0 0 1,978 12,947 25,560 30,478 33,954 35,725 37,588 38,668 39,491 40,332 41,191 42,068 42,574 42,957 43,344 43,734 44,127
34 Lợi ích ròng của lao động dự án 8,857 19 797 1,646 1,560 660 635 724 841 866 892 919 946 974 1,004 1,034 1,065 1,097 1,130 1,164 1,198
35 Lợi ích ròng của nông dân trồng mía 25,101 0 0 396 2,705 5,843 7,566 7,753 3,663 618 3,514 3,251 -1,794 -482 4,236 4,910 6,893 4,104 -1,759 -212 -2,366
36 Lợi ích ròng của chủ xe tải 1,439 0 0 0 18 111 209 237 251 258 266 274 282 291 299 308 318 327 337 347 358
37 Giá trị kết thúc 113,071 128,110
38 Cộng 241,618 19 797 2,042 6,261 19,561 33,969 39,192 38,709 37,468 42,260 43,111 38,926 41,116 46,731 48,320 50,849 48,485 43,052 45,032 171,427
39 Ngân lưu ra
40 Chi phí hoạt động 108,817 0 0 0 7,144 9,689 14,633 16,817 17,848 18,384 18,935 19,504 20,089 20,691 21,312 21,951 22,610 23,288 23,987 24,706 25,448
41 Thay đổi vốn lưu động 4,326 150 560 630 310 220 1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55 56 56 57
42 Chi phí đầu tư 85,897 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585 3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577 4,715 4,856 5,002
43 Cộng 199,040 1,698 14,602 39,215 17,830 11,494 19,762 20,934 21,859 22,253 22,926 23,493 24,156 24,880 25,625 26,393 27,127 27,921 28,757 29,619 30,506
44
45 Ngân lưu ròng (danh nghĩa) 42,578 -1,680 -13,804 -37,173 -11,569 8,067 14,207 18,258 16,850 15,214 19,334 19,618 14,770 16,236 21,106 21,927 23,722 20,564 14,294 15,413 140,921
46 IRR danh nghĩa 20.32%
47 IRR thực 16.82%
1996 1997 1998 1999 2000
NPV -2 -1 0 1 2
TÀI CHÍNH
Ngân lưu vào
Doanh thu ròng 316,818 0 0 0 2,571 16,830
Ngân lưu ra
Chi phí hoạt động 139,278 0 0 0 7,144 9,689
Thuế thu thập (tính cho trường hợp không vay nợ) 23,705 0 0 0 0 0
Thay đổi vốn lưu động 4,394 150 560 630 310 220
Chi phí đầu tư 91,884 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
Ngân lưu ròng (danh nghĩa) 57,557 -1,698 -14,602 -39,215 -15,258 5,337

KINH TẾ
Ngân lưu vào
Doanh thu ròng 243,706 0 0 0 1,978 12,947
Lợi ích ròng của lao động dự án 10,291 19 797 1,646 1,560 660
Lợi ích ròng của nông dân trồng mía 22,269 0 0 396 2,705 5,843
Lợi ích ròng của chủ xe tải 1,867 0 0 0 18 111
Ngân lưu ra
Chi phí hoạt động 139,278 0 0 0 7,144 9,689
Thay đổi vốn lưu động 4,394 150 560 630 310 220
Chi phí đầu tư 91,884 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
Ngân lưu ròng (danh nghĩa) 42,578 -1,680 -13,804 -37,173 -11,569 8,067
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

33,228 39,622 44,141 46,443 48,864 50,268 51,339 52,432 53,549 54,689 55,346 55,844

14,633 16,817 17,848 18,384 18,935 19,504 20,089 20,691 21,312 21,951 22,610 23,288
0 0 0 0 0 6,597 6,669 6,741 6,813 6,884 6,828 6,726
1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55
3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577
13,466 18,688 22,282 24,189 25,938 20,178 20,513 20,811 21,111 21,412 21,391 21,198

25,560 30,478 33,954 35,725 37,588 38,668 39,491 40,332 41,191 42,068 42,574 42,957
635 724 841 866 892 919 946 974 1,004 1,034 1,065 1,097
7,566 7,753 3,663 618 3,514 3,251 -1,794 -482 4,236 4,910 6,893 4,104
209 237 251 258 266 274 282 291 299 308 318 327

14,633 16,817 17,848 18,384 18,935 19,504 20,089 20,691 21,312 21,951 22,610 23,288
1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55
3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577
14,207 18,258 16,850 15,214 19,334 19,618 14,770 16,236 21,106 21,927 23,722 20,564
2013 2014 2015
15 16 17

56,347 56,854 631,021

23,987 24,706 279,925


6,618 6,504 79,317
56 56 625
4,715 4,856 55,020
20,972 20,731 216,133

43,344 43,734 485,401


1,130 1,164 13,183
-1,759 -212 -26,026
337 347 3,933

23,987 24,706 279,925


56 56 625
4,715 4,856 55,020
14,294 15,413 140,921
A B C D E F G H I J
1 Bảng Ngân lưu PHÂN PHỐI
2 Ngân lưu vào NPV tài chính NPV kinh tế Chênh lệch Chính phủ Lao động DN Nông dân Chủ xe tải
3 Doanh thu ròng 316,818 243,706 -73,112 -73,112
4 Lao động DN 0 10,291 10,291 10,291
5 Nông dân trồng mía 0 22,269 22,269 22,269
6 Chủ xe tải 0 1,867 1,867 1,867
7
8 Ngân lưu ra
9 Chi phí hoạt động 139,278 139,278 0
10 Thuế thu thập DN 23,705 0 -23,705 -23,705
11 Thay đổi vốn lưu động 4,394 4,394 0
12 Chi phí đầu tư 91,884 91,884 0
13
14 NPV dự án 57,557 42,578 -14,979 -49,407 10,291 22,269 1,867
BẢNG THÔNG SỐ Tính theo giá cố định
Tổng diện tích trồng mía (ha) 18,000
Tỷ giá 15,000
Chi phí cơ hội 1 ngày công LĐ, USD 1
Chi phí cơ hội 1 ngày công LĐ, VND 15,000
MÍA DỨA CÀ PHÊ
Vòng đời cây trồng (năm) 4 3 10
Ngày công lao động/hec ta, năm trồng mới 200 60 175
Ngày công lao động/hec ta, năm thông thường 200 135 425
Số năm đến khi có doanh thu 1 1 4
Doanh thu năm thông thường 10,000 14,125 14,125
Chi phí năm trồng mới Năm 1 Năm 2 Năm 3
Phân hóa học, VND/ha 1,300 3,700 7,500 1,300 6,800
Giống, VND/ha 1,700 5500 1500
Làm đất, VND/ha 1,200 1300 1500
Chi phí năm thông thường
Phân hóa học, VND/ha 1,300 3,900 4,800
Giống, VND/ha 0 0 0
Làm đất, VND/ha 0 0 0
Sản lượng, tấn/ha 22.5 1.5
Giá, '000 VND/tấn 550 12000
Bán cây giống, '000 VND 3500

Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4


0 1 2 3
MÍA, chi phí '000 VND/ha
Lao động 3,000 3,000 3,000 3,000
Phân hóa học 1,300 1,300 1,300 1,300
Giống 1,700 0 0 0
Làm đất 1,200 0 0 0
Tổng chi phí, '000 VND/ha 7,200 4,300 4,300 4,300
Tổng chi phí, USD/ha 480 287 287 287

DỨA, chi phí '000 VND/ha


Lao động 900 2,025 2,025 900
Phân hóa học 3,700 3,900 3,900 3,700
Giống 5,500 0 0 5,500
Làm đất 1,300 0 0 1,300
Tổng chi phí, '000 VND/ha 11,400 5,925 5,925 11,400
Tổng chi phí, USD/ha 760 395 395 760

Sản lượng, tấn/ha 0.0 22.5 22.5 0.0


Giá, '000 VND/tấn 550 550 550 550
Bán cây giống, '000 VND 0 0 3,500 0
Doanh thu 0 12,375 15,875 0
Thu nhập ròng, '000 VND/ha -11,400 6,450 9,950 -11,400
Thu nhập ròng, USD/ha -760 430 663 -760

CÀ PHÊ, chi phí '000 VND/ha


Lao động 2,625 6,375 6,375 6,375
Phân hóa học 7,500 1,300 6,800 4,800
Giống 1,500 0 0 0
Làm đất 1,500 0 0 0
Tổng chi phí, '000 VND/ha 13,125 7,675 13,175 11,175
Tổng chi phí, USD/ha 875 512 878 745
Sản lượng, tấn/ha 0.0 0.0 0.0 1.5
Giá, '000 VND/tấn 12,000 12,000 12,000 12,000
Doanh thu 0 0 0 18,000
Thu nhập ròng, '000 VND/ha -13,125 -7,675 -13,175 6,825
Thu nhập ròng, USD/ha -875 -512 -878 455

CAO SU, chi phí '000 VND/ha


Lao động 3,900 3,750 3,750 3,750
Phân hóa học 6,000 950 950 950
Giống 1,100 0 0 0
Làm đất 0 0 0 0
Tổng chi phí, '000 VND/ha 11,000 4,700 4,700 4,700
Tổng chi phí, USD/ha 733 313 313 313

Sản lượng, tấn/ha 0.0 0.0 0.0 0.0


Giá, '000 VND/tấn 1 1 1 1
Doanh thu 0 0 0 0
Thu nhập ròng, '000 VND/ha -11,000 -4,700 -4,700 -4,700
Thu nhập ròng, USD/ha -733 -313 -313 -313

LÚA LẠC NGÔ


Ngày công lao động/hec ta 230 200 200
Chi phí
Phân hóa học, VND/ha 550 600 550
Giống, VND/ha 400 500 150
Làm đất, VND/ha 300 500 500

LÚA, chi phí '000 VND/ha


Lao động 3,450 3,000 3,000
Phân hóa học 550 600 550
Giống 400 500 150
Làm đất 300 500 500
Tổng chi phí, '000 VND/ha 4,700 4,600 4,200
Tổng chi phí, USD/ha 313 307 280

Doanh thu 4,375 4,800 2,000


Thu nhập ròng, '000 VND/ha -325 200 -2,200
Thu nhập ròng, USD/ha -22 13 -147

1996 1997 1998 1999


Diện tích trồng mía, '000 ha 0 0 1.28 8
MÍA Diện tích trồng mía tăng thêm
1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 614 367
1999 6.72 3,226
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Tổng chi phí trồng mía 0 0 614 3,593
Tổng thu nhập từ mía 0 0 0 746
Thu nhập ròng từ mía 0 0 -614 -2,847

DỨA Diện tích trồng mía tăng thêm


1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 -973 550
1999 6.72 -5,107
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Thu nhập ròng từ dứa 0 0 -973 -4,557

CÀ PHÊ Diện tích trồng mía tăng thêm


1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 -1,120 -655
1999 6.72 -5,880
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Thu nhập ròng từ cà phê 0 0 -1,120 -6,535

CAO SU Diện tích trồng mía tăng thêm


1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 -939 -401
1999 6.72 -4,928
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Thu nhập ròng từ cao su 0 0 -939 -5,329

LẠC & NGÔ Diện tích trồng mía tăng thêm


1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 -171 -171
1999 6.72 -896
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Thu nhập ròng từ lạc và lạc 0 0 -171 -1,067

LẠC & LẠC Diện tích trồng mía tăng thêm


1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 34 34
1999 6.72 179
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Thu nhập ròng từ lạc & lạc 0 0 34 213

LẠC & LÚA Diện tích trồng mía tăng thêm


1996 0.00 0 0 0 0
1997 0.00 0 0 0
1998 1.28 -11 -11
1999 6.72 -56
2000 7.00
2001 2.00
2002 1.00
2003 0.00
2004 0.00
2005 0.00
2006 0.00
2007 0.00
2008 0.00
2009 0.00
2010 0.00
2011 0.00
2012 0.00
2013 0.00
2014 0.00
2015 0.00
Thu nhập ròng từ lạc & lúa 0 0 -11 -67
CAO SU LÚA LẠC NGÔ
28
260 230 200 200
250
8
14,125
Năm 1 Năm 2-8
6,000 950 550 600 550
1100 400 500 150
0 300 500 500

2,500
0
0
10000 1.75 1.20 2.00
1 2,500 4,000 1,000

Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13


4 5 6 7 8 9 10 11 12

3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000


1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
1,700 0 0 0 1,700 0 0 0 1,700
1,200 0 0 0 1,200 0 0 0 1,200
7,200 4,300 4,300 4,300 7,200 4,300 4,300 4,300 7,200
480 287 287 287 480 287 287 287 480

2,025 2,025 900 2,025 2,025 900 2,025 2,025 900


3,900 3,900 3,700 3,900 3,900 3,700 3,900 3,900 3,700
0 0 5,500 0 0 5,500 0 0 5,500
0 0 1,300 0 0 1,300 0 0 1,300
5,925 5,925 11,400 5,925 5,925 11,400 5,925 5,925 11,400
395 395 760 395 395 760 395 395 760

22.5 22.5 0.0 22.5 22.5 0.0 22.5 22.5 0.0


550 550 550 550 550 550 550 550 550
0 3,500 0 0 3,500 0 0 3,500 0
12,375 15,875 0 12,375 15,875 0 12,375 15,875 0
6,450 9,950 -11,400 6,450 9,950 -11,400 6,450 9,950 -11,400
430 663 -760 430 663 -760 430 663 -760

6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 2,625 6,375 6,375


4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 7,500 1,300 6,800
0 0 0 0 0 0 1,500 0 0
0 0 0 0 0 0 1,500 0 0
11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 13,125 7,675 13,175
745 745 745 745 745 745 875 512 878
1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 0.0 0.0 0.0
12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 0 0 0
6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 -13,125 -7,675 -13,175
455 455 455 455 455 455 -875 -512 -878

3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750


950 950 950 950 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
4,700 4,700 4,700 4,700 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250
313 313 313 313 417 417 417 417 417

0.0 0.0 0.0 0.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0


1 1 1 1 1 1 1 1 1
0 0 0 0 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
-4,700 -4,700 -4,700 -4,700 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750
-313 -313 -313 -313 250 250 250 250 250

2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008


15.00 17.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
367 367 614 367 367 367 614 367 367
1,926 1,926 1,926 3,226 1,926 1,926 1,926 3,226 1,926
3,360 2,007 2,007 2,007 3,360 2,007 2,007 2,007 3,360
960 573 573 573 960 573 573 573
480 287 287 287 480 287 287
0 0 0 0 0 0
5,653 5,260 5,601 6,459 6,513 5,547 5,601 6,459 6,513
4,524 8,236 9,063 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316
-1,129 2,976 3,462 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857 2,803

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
849 -973 550 849 -973 550 849 -973 550
2,890 4,458 -5,107 2,890 4,458 -5,107 2,890 4,458 -5,107
-5,320 3,010 4,643 -5,320 3,010 4,643 -5,320 3,010 4,643
-1,520 860 1,327 -1,520 860 1,327 -1,520 860
-760 430 663 -760 430 663 -760
0 0 0 0 0 0

-1,581 4,975 187 175 5,638 187 175 5,638 187

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-1,124 582 582 582 582 582 582 582 -1,120
-3,438 -5,902 3,058 3,058 3,058 3,058 3,058 3,058 3,058
-6,125 -3,582 -6,148 3,185 3,185 3,185 3,185 3,185 3,185
-1,750 -1,023 -1,757 910 910 910 910 910
-875 -512 -878 455 455 455 455
0 0 0 0 0 0
-10,688 -10,652 -4,407 4,557 6,857 8,190 8,190 8,190 6,488

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-401 -401 -401 -401 -401 -401 320 320 320
-2,106 -2,106 -2,106 -2,106 -2,106 -2,106 -2,106 1,680 1,680
-5,133 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 1,750
-1,467 -627 -627 -627 -627 -627 -627 -627
-733 -313 -313 -313 -313 -313 -313
0 0 0 0 0 0

-7,640 -6,167 -6,060 -5,640 -5,640 -5,640 -4,919 -1,133 2,810

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-171 -171 -171 -171 -171 -171 -171 -171 -171
-896 -896 -896 -896 -896 -896 -896 -896 -896
-933 -933 -933 -933 -933 -933 -933 -933 -933
-267 -267 -267 -267 -267 -267 -267 -267
-133 -133 -133 -133 -133 -133 -133
0 0 0 0 0 0

-2,000 -2,267 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
34 34 34 34 34 34 34 34 34
179 179 179 179 179 179 179 179 179
187 187 187 187 187 187 187 187 187
53 53 53 53 53 53 53 53
27 27 27 27 27 27 27
0 0 0 0 0 0

400 453 480 480 480 480 480 480 480

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-11 -11 -11 -11 -11 -11 -11 -11 -11
-56 -56 -56 -56 -56 -56 -56 -56 -56
-58 -58 -58 -58 -58 -58 -58 -58 -58
-17 -17 -17 -17 -17 -17 -17 -17
-8 -8 -8 -8 -8 -8 -8
0 0 0 0 0 0

-125 -142 -150 -150 -150 -150 -150 -150 -150


Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22
13 14 15 16 17 18 19 20 21

3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000


1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
0 0 0 1,700 0 0 0 1,700 0
0 0 0 1,200 0 0 0 1,200 0
4,300 4,300 4,300 7,200 4,300 4,300 4,300 7,200 4,300
287 287 287 480 287 287 287 480 287

2,025 2,025 900 2,025 2,025 900 2,025 2,025 900


3,900 3,900 3,700 3,900 3,900 3,700 3,900 3,900 3,700
0 0 5,500 0 0 5,500 0 0 5,500
0 0 1,300 0 0 1,300 0 0 1,300
5,925 5,925 11,400 5,925 5,925 11,400 5,925 5,925 11,400
395 395 760 395 395 760 395 395 760

22.5 22.5 0.0 22.5 22.5 0.0 22.5 22.5 0.0


550 550 550 550 550 550 550 550 550
0 3,500 0 0 3,500 0 0 3,500 0
12,375 15,875 0 12,375 15,875 0 12,375 15,875 0
6,450 9,950 -11,400 6,450 9,950 -11,400 6,450 9,950 -11,400
430 663 -760 430 663 -760 430 663 -760

6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 2,625 6,375


4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 7,500 1,300
0 0 0 0 0 0 0 1,500 0
0 0 0 0 0 0 0 1,500 0
11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 13,125 7,675
745 745 745 745 745 745 745 875 512
1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 0.0 0.0
12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 0 0
6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 -13,125 -7,675
455 455 455 455 455 455 455 -875 -512

3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750


2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
6,250 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250
417 417 417 417 417 417 417 417 417

10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0


1 1 1 1 1 1 1 1 1
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750
250 250 250 250 250 250 250 250 250

2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015


18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
367 614 367 367 367 614 367
1,926 1,926 3,226 1,926 1,926 1,926 3,226
2,007 2,007 2,007 3,360 2,007 2,007 2,007
960 573 573 573 960 573 573
287 480 287 287 287 480 287
0 0 0 0 0 0 0
5,547 5,601 6,459 6,513 5,547 5,601 6,459
9,316 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316
3,770 3,715 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
849 -973 550 849 -973 550 849
2,890 4,458 -5,107 2,890 4,458 -5,107 2,890
-5,320 3,010 4,643 -5,320 3,010 4,643 -5,320
1,327 -1,520 860 1,327 -1,520 860 1,327
430 663 -760 430 663 -760 430
0 0 0 0 0 0 0

175 5,638 187 175 5,638 187 175

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-655 -1,124 582 582 582 582 582
-5,880 -3,438 -5,902 3,058 3,058 3,058 3,058
3,185 -6,125 -3,582 -6,148 3,185 3,185 3,185
910 910 -1,750 -1,023 -1,757 910 910
455 455 455 -875 -512 -878 455
0 0 0 0 0 0 0
-1,985 -9,323 -10,197 -4,407 4,557 6,857 8,190

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
320 320 320 320 320 320 320
1,680 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680
1,750 1,750 1,750 1,750 1,750 1,750 1,750
500 500 500 500 500 500 500
-313 250 250 250 250 250 250
0 0 0 0 0 0 0

3,937 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-171 -171 -171 -171 -171 -171 -171
-896 -896 -896 -896 -896 -896 -896
-933 -933 -933 -933 -933 -933 -933
-267 -267 -267 -267 -267 -267 -267
-133 -133 -133 -133 -133 -133 -133
0 0 0 0 0 0 0

-2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400 -2,400

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
34 34 34 34 34 34 34
179 179 179 179 179 179 179
187 187 187 187 187 187 187
53 53 53 53 53 53 53
27 27 27 27 27 27 27
0 0 0 0 0 0 0

480 480 480 480 480 480 480

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-11 -11 -11 -11 -11 -11 -11
-56 -56 -56 -56 -56 -56 -56
-58 -58 -58 -58 -58 -58 -58
-17 -17 -17 -17 -17 -17 -17
-8 -8 -8 -8 -8 -8 -8
0 0 0 0 0 0 0

-150 -150 -150 -150 -150 -150 -150


Năm 23 Năm 24 Năm 25 Năm 26 Năm 27 Năm 28 Năm 29 Năm 30
22 23 24 25 26 27 28 29

3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000


1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
0 0 1,700 0 0 0 1,700 0
0 0 1,200 0 0 0 1,200 0
4,300 4,300 7,200 4,300 4,300 4,300 7,200 4,300
287 287 480 287 287 287 480 287

2,025 2,025 900 2,025 2,025 900 2,025 2,025


3,900 3,900 3,700 3,900 3,900 3,700 3,900 3,900
0 0 5,500 0 0 5,500 0 0
0 0 1,300 0 0 1,300 0 0
5,925 5,925 11,400 5,925 5,925 11,400 5,925 5,925
395 395 760 395 395 760 395 395

22.5 22.5 0.0 22.5 22.5 0.0 22.5 22.5


550 550 550 550 550 550 550 550
0 3,500 0 0 3,500 0 0 3,500
12,375 15,875 0 12,375 15,875 0 12,375 15,875
6,450 9,950 -11,400 6,450 9,950 -11,400 6,450 9,950
430 663 -760 430 663 -760 430 663

6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 6,375 6,375


6,800 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800 4,800
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
13,175 11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 11,175 11,175
878 745 745 745 745 745 745 745
0.0 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5
12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
0 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
-13,175 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825
-878 455 455 455 455 455 455 455

3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,900 3,750


2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 6,000 950
0 0 0 0 0 0 1,100 0
0 0 0 0 0 0 0 0
6,250 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250 11,000 4,700
417 417 417 417 417 417 733 313

10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 10,000.0 0.0 0.0


1 1 1 1 1 1 1 1
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 0 0
3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750 -11,000 -4,700
250 250 250 250 250 250 -733 -313
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U
1 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015
2 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
3 VẬN CHUYỂN MÍA
4 Khoảng cách vận chuyển (đi-về) bình quân (km) 20
5 Doanh thu (VND/tấn) 20,000
6 Số tấn mỗi lần bốc hàng (trọng tải trả tiền) 5.5
7 Số chuyến trung bình mỗi ngày 3.5
8 Số ngày 150
9 Giả định chi phí
10 Xe tải: km/gallon 12
11 Nhiên liệu: US$/gallon 1.5
12 Lương bình quân/ngày 30,000
13 Số ngày mỗi vụ 150
14 Bảo trì mỗi vụ, VND 10,000,000
15 Chi phí trung bình mỗi xe, VND 100,000,000
16 Lãi vay hàng năm 12%
17 Khấu hao mỗi km 625
18
19 Tổng số km 10,500
20 Tổng số chuyến 525
21 Tổng số tấn 2,888
22
23 Tổng doanh thu 57,750,000
24
25 Chi phí nhiên liệu 19,687,500
26 Chi phí lao động 4,500,000
27 Chi phí bảo trì 10,000,000
28 Chi phí khấu hao 6,562,500
29 Chi phí lãi vay 4,931,507
30 Tổng chi phí 45,681,507
31
32 Lợi nhuận ròng 12,068,493
33 Tỷ suất lợi nhuận ròng 20.90%
34 Chi phí vận chuyển/Doanh thu 10%
35 Tiền mua mía 853 5,333 10,000 11,333 12,000 12,360 12,731 13,113 13,506 13,911 14,329 14,758 15,201 15,657 16,127 16,611 17,109
36 Tiền trả cho chủ xe tải 85 533 1,000 1,133 1,200 1,236 1,273 1,311 1,351 1,391 1,433 1,476 1,520 1,566 1,613 1,661 1,711
37 Tỷ suất lợi nhuận ròng 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90% 20.90%
38
39 Lợi ích kinh tế ròng đối với chủ xe tải 18 111 209 237 251 258 266 274 282 291 299 308 318 327 337 347 358

You might also like