Professional Documents
Culture Documents
MPP8 532 OM05V Nghe An Tate & Lyle Sugar Campany Analysis FINAL Dieu Chinh 2016.07.21 V Nguyen Xuan Thanh 2016 07-21-15413812
MPP8 532 OM05V Nghe An Tate & Lyle Sugar Campany Analysis FINAL Dieu Chinh 2016.07.21 V Nguyen Xuan Thanh 2016 07-21-15413812
1 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015
DỰ ÁN ĐƯỜNG NGHỆ AN TATE & LYLE Hệ số -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2
3 BẢNG THÔNG SỐ
4 Vĩ mô
5 Tỷ lệ lạm phát VND 5%
6 Tỷ lệ lạm phát USD 3%
7 Tỷ giá hối đoái (VND/USD) 15,000
8 LIBOR 5.50%
9 Giá đường thế giới ('000/USD, danh nghĩa) 300 314 331 348 366 385 405 417 426 435 444 454 459 463 468 472 476
10 Tốc độ tăng giá 3.00%
11 Dự báo NHTG 300 314 331 348 366 385 405 417 426 435 444 454 459 463 468 472 476
12 Giá hồi phục 300 309 318 328 338 348 358 369 380 391 403 415 428 441 454 467 481
13 Giá không hồi phục 261 269 277 285 294 303 312 321 331 341 351 361 372 383 395 407 419
14 Chọn kịch bản giá D báo NHTG
1
15 Chi phí đầu tư 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
16 Chi phí đầu tư ban đầu ('000 USD) 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
17 Tỷ lệ chi đầu tư (giá thực) so với tổng đầu tư ban đầu 5%
18 Chi phí lao động trong nước trong tổng chi đầu tư 37 1,595 3,291 2,117 178 0 0 90
19 Tỷ lệ đội giá 0%
20 Vay nợ
21 Vay IFC-A ('000 USD) 20,000
22 Chênh lệch lãi suất so với LIBOR 3.25%
23 Số lần trả nợ gốc bán niên 9
24 Vay IFC-B ('000 USD) 25,000
25 Chênh lệch lãi suất so với LIBOR 2.875%
26 Số lần trả nợ gốc bán niên 11
27 Vay tín dụng XK và vay khác ('000 USD) 20,000
28 Chênh lệch lãi suất so với LIBOR 3.25%
29 Số lần trả nợ gốc bán niên 11
30 Vay Rabobank từ đầu ('000 USD) 40,000
31 Lãi vay Rabobank 4,500 5,600
32 Diện tích trồng mía ('000 ha) 1.28 8.00 15.00 17.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
33 Kịch bản cơ sở 1.28 8.00 15.00 17.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
34 Kịch bản chậm triển khai 1.28 4.00 6.00 8.00 10.00 12.00 14.00 16.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
35 Kịch bản nửa công suất 1.28 4.00 6.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00
36 Chọn kịch bản diện tích trồng mía Kch bn c s
100%
37 Sản xuất
38 Công suất tối đa ('000 tấn/năm) 900
39 Năng suất (tấn/ha) 50
40 Tỷ suất đường/mía 10.3%
41 Giá mía và chi phí vận chuyển theo dự báo NHTG (VND/tấn, giá thực) 200,000
42 Giá mía và chi phí vận chuyển theo dự báo NHTG (VND/tấn, giá thực) 194,175 188,519 183,028 177,697 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522
43 Kịch bản giá thực không đổi 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
44 Kịch bản dự báo của NHTG như trong NCTH 194,175 188,519 183,028 177,697 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522 172,522
45 Kịch bản giá thực giảm dần để giá danh nghĩa USD không đổi 194,175 188,519 183,028 177,697 172,522 167,497 162,618 157,882 153,283 148,819 144,484 140,276 136,190 132,224 128,372 124,633 121,003
46 Chọn kịch bản giá mía Kch bn d báo ca NHTG nh trong NCTH
2
47 Tỷ lệ trả cho nông dân 90%
48 Chi phí lao động SX trong nước ('000 USD) 503 489 475 545 580
49 Chi phí lao động SX nước ngoài ('000 USD) 464 450 436 400 350
50 Chi phí vật liệu và SX khác (giá thực) so với SL mía nguyên li 0.20%
51 Chi phí lao động gián tiếp trong nước ('000 USD) 466 565 680 785 890
52 Chi phí lao động gián tiếp nước ngoài ('000 USD) 586 600 450 400 350
53 Chi phí đào tạo ('000 USD) 17 44 57 59 60
54 Chi phí quản lý và bán hàng khác ('000 USD) 4,643 1,900 1,400 2,000 2,200
55 Số năm khấu hao đường thẳng 20
56 Vốn lưu động, 1996-99 ('000 USD) 150 710 1340 1,650
57 Tỷ lệ vốn lưu động trên doanh thu từ 2000 trở đi 10%
58 Thuế nhập khẩu đường 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30%
59 Thuế suất hiện hữu 30%
60 Thuế suất ở mức hiện hữu 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30%
61 Lộ trình giảm thuế 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 25% 15% 15% 15% 15% 15%
62 Lộ trình AFTA 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 20% 10% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
63 Thuế suất 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
64 Chọn kịch bản thuế suất nhập khẩu đường Thu sut mc hin hu
1
65 Thuế giá trị gia tăng (VAT) và TNDN
66 Thuế suất VAT đường thành phẩm 10%
67 Thuế suất VAT chi phí nguyên liệu khác 10%
68 Cách tính VAT
Tính đúng hay theo NCTH
0
69
70
VAT mía và vận chuyển
Kịch bản không có VAT
Kch bn nh NCTH
2.00
KINH TẾ
Ngân lưu vào
Doanh thu ròng 243,706 0 0 0 1,978 12,947
Lợi ích ròng của lao động dự án 10,291 19 797 1,646 1,560 660
Lợi ích ròng của nông dân trồng mía 22,269 0 0 396 2,705 5,843
Lợi ích ròng của chủ xe tải 1,867 0 0 0 18 111
Ngân lưu ra
Chi phí hoạt động 139,278 0 0 0 7,144 9,689
Thay đổi vốn lưu động 4,394 150 560 630 310 220
Chi phí đầu tư 91,884 1,548 14,042 38,585 10,376 1,585
Ngân lưu ròng (danh nghĩa) 42,578 -1,680 -13,804 -37,173 -11,569 8,067
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
33,228 39,622 44,141 46,443 48,864 50,268 51,339 52,432 53,549 54,689 55,346 55,844
14,633 16,817 17,848 18,384 18,935 19,504 20,089 20,691 21,312 21,951 22,610 23,288
0 0 0 0 0 6,597 6,669 6,741 6,813 6,884 6,828 6,726
1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55
3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577
13,466 18,688 22,282 24,189 25,938 20,178 20,513 20,811 21,111 21,412 21,391 21,198
25,560 30,478 33,954 35,725 37,588 38,668 39,491 40,332 41,191 42,068 42,574 42,957
635 724 841 866 892 919 946 974 1,004 1,034 1,065 1,097
7,566 7,753 3,663 618 3,514 3,251 -1,794 -482 4,236 4,910 6,893 4,104
209 237 251 258 266 274 282 291 299 308 318 327
14,633 16,817 17,848 18,384 18,935 19,504 20,089 20,691 21,312 21,951 22,610 23,288
1,822 710 502 256 269 156 119 122 124 127 73 55
3,307 3,406 3,508 3,613 3,722 3,833 3,948 4,067 4,189 4,315 4,444 4,577
14,207 18,258 16,850 15,214 19,334 19,618 14,770 16,236 21,106 21,927 23,722 20,564
2013 2014 2015
15 16 17
2,500
0
0
10000 1.75 1.20 2.00
1 2,500 4,000 1,000
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
367 367 614 367 367 367 614 367 367
1,926 1,926 1,926 3,226 1,926 1,926 1,926 3,226 1,926
3,360 2,007 2,007 2,007 3,360 2,007 2,007 2,007 3,360
960 573 573 573 960 573 573 573
480 287 287 287 480 287 287
0 0 0 0 0 0
5,653 5,260 5,601 6,459 6,513 5,547 5,601 6,459 6,513
4,524 8,236 9,063 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316
-1,129 2,976 3,462 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857 2,803
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
849 -973 550 849 -973 550 849 -973 550
2,890 4,458 -5,107 2,890 4,458 -5,107 2,890 4,458 -5,107
-5,320 3,010 4,643 -5,320 3,010 4,643 -5,320 3,010 4,643
-1,520 860 1,327 -1,520 860 1,327 -1,520 860
-760 430 663 -760 430 663 -760
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-1,124 582 582 582 582 582 582 582 -1,120
-3,438 -5,902 3,058 3,058 3,058 3,058 3,058 3,058 3,058
-6,125 -3,582 -6,148 3,185 3,185 3,185 3,185 3,185 3,185
-1,750 -1,023 -1,757 910 910 910 910 910
-875 -512 -878 455 455 455 455
0 0 0 0 0 0
-10,688 -10,652 -4,407 4,557 6,857 8,190 8,190 8,190 6,488
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-401 -401 -401 -401 -401 -401 320 320 320
-2,106 -2,106 -2,106 -2,106 -2,106 -2,106 -2,106 1,680 1,680
-5,133 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 -2,193 1,750
-1,467 -627 -627 -627 -627 -627 -627 -627
-733 -313 -313 -313 -313 -313 -313
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-171 -171 -171 -171 -171 -171 -171 -171 -171
-896 -896 -896 -896 -896 -896 -896 -896 -896
-933 -933 -933 -933 -933 -933 -933 -933 -933
-267 -267 -267 -267 -267 -267 -267 -267
-133 -133 -133 -133 -133 -133 -133
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
34 34 34 34 34 34 34 34 34
179 179 179 179 179 179 179 179 179
187 187 187 187 187 187 187 187 187
53 53 53 53 53 53 53 53
27 27 27 27 27 27 27
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-11 -11 -11 -11 -11 -11 -11 -11 -11
-56 -56 -56 -56 -56 -56 -56 -56 -56
-58 -58 -58 -58 -58 -58 -58 -58 -58
-17 -17 -17 -17 -17 -17 -17 -17
-8 -8 -8 -8 -8 -8 -8
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
367 614 367 367 367 614 367
1,926 1,926 3,226 1,926 1,926 1,926 3,226
2,007 2,007 2,007 3,360 2,007 2,007 2,007
960 573 573 573 960 573 573
287 480 287 287 287 480 287
0 0 0 0 0 0 0
5,547 5,601 6,459 6,513 5,547 5,601 6,459
9,316 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316 9,316
3,770 3,715 2,857 2,803 3,770 3,715 2,857
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
849 -973 550 849 -973 550 849
2,890 4,458 -5,107 2,890 4,458 -5,107 2,890
-5,320 3,010 4,643 -5,320 3,010 4,643 -5,320
1,327 -1,520 860 1,327 -1,520 860 1,327
430 663 -760 430 663 -760 430
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-655 -1,124 582 582 582 582 582
-5,880 -3,438 -5,902 3,058 3,058 3,058 3,058
3,185 -6,125 -3,582 -6,148 3,185 3,185 3,185
910 910 -1,750 -1,023 -1,757 910 910
455 455 455 -875 -512 -878 455
0 0 0 0 0 0 0
-1,985 -9,323 -10,197 -4,407 4,557 6,857 8,190
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
320 320 320 320 320 320 320
1,680 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680
1,750 1,750 1,750 1,750 1,750 1,750 1,750
500 500 500 500 500 500 500
-313 250 250 250 250 250 250
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-171 -171 -171 -171 -171 -171 -171
-896 -896 -896 -896 -896 -896 -896
-933 -933 -933 -933 -933 -933 -933
-267 -267 -267 -267 -267 -267 -267
-133 -133 -133 -133 -133 -133 -133
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
34 34 34 34 34 34 34
179 179 179 179 179 179 179
187 187 187 187 187 187 187
53 53 53 53 53 53 53
27 27 27 27 27 27 27
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-11 -11 -11 -11 -11 -11 -11
-56 -56 -56 -56 -56 -56 -56
-58 -58 -58 -58 -58 -58 -58
-17 -17 -17 -17 -17 -17 -17
-8 -8 -8 -8 -8 -8 -8
0 0 0 0 0 0 0