You are on page 1of 13

BẢNG LƯƠNG GIÁO VIÊN THÁNG 2-2020

Tiền lương /1 tiết 50,000


Hệ số trợ cấp 1.2%

SỐ TIẾT/ SỐ T.SỐ TIẾT TIỀN TRỢ CẤP


STT HỌ VÀ TÊN MÔN DẠY THỰC LĨNH
TUẦN LỚP 1/THÁNG LƯƠNG HĐ

1 Nguyễn Thu Hương VP 3 4 48 2,400,000 28,800 2,428,800


2 Nguyễn Thu Hương PC 3 5 60 3,000,000 36,000 3,036,000
3 Nguyễn Minh Châu Corel 4 5 80 4,000,000 48,000 4,048,000
4 Nguyễn Linh Chi Photoshop 4 2 32 1,600,000 19,200 1,619,200
5 Vũ Thị Hà lllustrator 3 6 72 3,600,000 43,200 3,643,200
6 Trần Thanh Hà Web 5 3 60 3,000,000 36,000 3,036,000
7 Đàm Thanh Hà PC 2 4 32 1,600,000 19,200 1,619,200
8 Trần Quốc Thanh LT 3 8 96 4,800,000 57,600 4,857,600
9 Nguyễn Thúy Hằng VP 6 7 168 8,400,000 100,800 8,500,800
10 Dương Văn Hùng LT 3 3 36 1,800,000 21,600 1,821,600
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tuổi Mã KV Ngành thi Toán
1 DC002 Lê Huy Hoàng 04/02/2012 10 2 DC 9
2 DT001 Trần Bạch Ngọc 08/09/2004 18 1 DT 8
3 TH002 Trần Diệu Hạnh 05/04/2016 62 TH 4
4 DC001 Tạ Đình Phong 30/12/2013 91 DC 5
5 DT002 Nguyễn Văn Chiến 12/04/2014 82 DT 5
6 TH003 Lê Duy Thức 04/06/2015 73 TH 6
7 HT001 Nguyễn Yến Nhi 06/05/2015 71 HT 8
8 HT002 Phan Huỳnh Như 13/02/2016 62 HT 5.5
9 TH001 Trần Như Ngọc 06/07/2017 51 TH 4
Lý Hóa Tổng điểm Điểm TB Xếp hạng Kết quả Học bổng Điểm cộng
9 9 27 9.0 1 Giỏi 500000
8 8 24 8.0 2 Giỏi 300000
5.5 4.5 14 4.7 7 Khá 0
3 2 10 3.3 8 Khá 0
7 8 20 6.7 4 Giỏi 0
6 7 19 6.3 5 Khá 0
8 6 22 7.3 3 Giỏi 0
6.5 6.5 18.5 6.2 6 Khá 0
3 2.5 9.5 3.2 9 Khá 0
MÔN HỌC ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH XẾP THỨ KẾT QUẢ
TOÁN TIN NN TRUNG
1 Nguyễn Hồng 2004 9 8.5 5 7.50 2 Đỗ
2 Trần Lan Anh 2005 9 6.5 7.5 7.67 1 Đỗ
3 Lê Quyết Liệt 2005 7 7 4 6.00 6 Đỗ
4 Nguyễn Đức 2006 10 4 6.5 6.83 3 Đỗ
5 Bùi Thị Trang 2004 5 2 6 4.33 9 Trượt
6 Lão Thị Hương 2004 5 6 7.5 6.17 5 Đỗ
7 Trần Xuân Trường 2005 7 4 3 4.67 8 Trượt
8 Nguyễn Huy Thành 2005 6.5 8.5 0 5.00 7 Đỗ
9 Nguyễn Văn Thành 2006 7 6 6.5 6.50 4 Đỗ
GTNN 5 2 0
Tổng:
GTLN 10 8.5 7.5
TIỀN HỌC
THƯỞNG BỔNG
800,000 0
1,000,000 0
0 0
500,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2,300,000 đồng
Số đọc Vượt Phí bảo
Số đọc Tổng tiêu Định mức Thành
STT Họ và tên tháng định mức vệ môi
tháng này trước thụ tiêu thụ tiêu thụ tiền trường
1 Phùng Nguyên Hà 239 226 13 10 3 97,000 14,550
2 Lưu Hải Ninh 253 245 8 8 0 56,000 5,600
3 Đỗ Hồng Quân 983 952 31 10 21 259,000 51,800
4 Đỗ Minh Chiến 750 697 53 10 43 457,000 91,400
5 Hoàng Hùng 563 556 7 7 0 49,000 4,900
6 Phạm Minh Khiết 245 200 45 10 35 385,000 77,000
7 Ngô Anh Đức 187 164 23 10 13 187,000 37,400
8 Lê Hải Long 109 104 5 5 0 35,000 3,500
Thanh
Tiền thuế
toán

9,700 121,250
5,600 67,200
25,900 336,700
45,700 594,100
4,900 58,800
38,500 500,500
18,700 243,100
3,500 42,000
BẢNG THEO DÕI BÁN HÀNG 2011
Ngày
Mã số Họ tên Mã môn Môn học Mã ưu tiên Diện ưu tiên Học phí
đăng
DO1A Trần Như Ngọc 01-09 DO Điện toán CB A Bình thường 200,000
KT1B Nguyễn Văn Chiến 01-09 KT Kỹ thuật số B Ưu tiên 1 190,000
WI2C Nguyễn Yến Chi 03-09 WI MS Windows C Ưu tiên 2 180,000
WO3C Trần Bạch Ngọc 04-09 WO MS Word C Ưu tiên 2 180,000
WI4B Tạ Đình Phong 04-09 WI MS Windows B Ưu tiên 1 190,000
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã môn Tên môn Mã ưu Diện ưu tiên Học phí
tiên
DO Điện toán CB A Bình thường 200,000
KT Kỹ thuật số B Ưu tiên 1 190,000
WI MS Windows C Ưu tiên 2 180,000
WO MS Word D Ưu tiên 3 170,000
Miêu tả

Có thực hành
THỐNG KÊ BÁN HÀNG TRONG THÁNH 10/2015
Mã số Mã SP Tên SP Số lượng ĐVT Ngày bán Đơn giá Giảm giá Thành tiền
AG10 G Gạo 10 Kg 03/10 5000 0 50000
BD14 D Đường 14 Kg 14/10 6000 300 83700
CS24 S Sữa 10 Lon 12/10 7000 0 70000
EG12 G Gạo 12 Kg 01/10 5000 250 59750
ED21 D Đường 20 Kg 06/10 6000 300 119700

BẢNG PHỤ
Mã SP Tên SP Đơn vị tính Đơn giá
G Gạo Kg 5000
D Đường Kg 6000
S Sữa Lon 7000
BẢNG THEO DÕI BÁN HÀNG 2011
Mã số Tên hàng Số lượng Ngày bán Đơn giá Giảm giá Thành tiền Ghi chú
C Cà phê 55 9/25/2021 4500 0 247500 Bán chậm
B Bột mỳ 400 10/01/2021 1500 0 600000 Bán chậm
D Dầu 500 8/10/2021 6900 0 3450000 Bán chạy
M Muối 190 11/30/2021 5600 0 1064000 Bán chậm
B Bột mỳ 170 4/10/2021 1500 0 255000 Bán chậm
BẢNG 1
Mã số C B M D
Tên hàng Cà phê Bột mỳ Muối Dầu
Đơn giá 4500 1500 5600 6900
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 01/2021
STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Xuất xứ Loại hàng Số lượng Đơn giá
1 NS001 Nông sản 1/1/2021 Thái Lan Thức ăn heo thịt 13 220000
2 TP001 Thực phẩm 1/16/2021 Sữa bọt 150 450000
3 NS001 Nông sản 1/14/2021 Thái Lan Thức ăn heo thịt 200 220000
4 VT003 Thực phẩm 1/2/2021 Thái Lan Hạt tổng hợp 250 130000
5 VT002 Thực phẩm 1/15/2021 Hạt nhựa 280 152000
6 VT001 Thực phẩm 1/15/2021 Phân bón 500 250000
7 TP002 Thực phẩm 1/2/2021 Trà túi lọc 30 15000
8 TP002 Thực phẩm 1/13/2021 Trà túi lọc 50 15000
9 TP001 Thực phẩm 1/15/2021 Sữa bọt 100 450000
Bảng 1
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Bảng 2-Bảng thống kê
TP001 Sữa bọt 450000 Số loại hàng là Nông sản 2
TP002 Trà túi lọc 15000 Tổng số lượng hàng Nông sản 213
NS001 Thức ăn heo thịt 220000 Tổng số lượng hàng 1573
NS002 Thức ăn heo sữa 150000 Nông sản Thái Lan 213
VT001 Phân bón 250000
VT002 Hạt nhựa 152000
VT003 Hạt tổng hợp 130000

0
Thành tiền
2860000
67500000
39600000
29250000
42560000
125000000
450000
750000
45000000

You might also like