Professional Documents
Culture Documents
9,700 121,250
5,600 67,200
25,900 336,700
45,700 594,100
4,900 58,800
38,500 500,500
18,700 243,100
3,500 42,000
BẢNG THEO DÕI BÁN HÀNG 2011
Ngày
Mã số Họ tên Mã môn Môn học Mã ưu tiên Diện ưu tiên Học phí
đăng
DO1A Trần Như Ngọc 01-09 DO Điện toán CB A Bình thường 200,000
KT1B Nguyễn Văn Chiến 01-09 KT Kỹ thuật số B Ưu tiên 1 190,000
WI2C Nguyễn Yến Chi 03-09 WI MS Windows C Ưu tiên 2 180,000
WO3C Trần Bạch Ngọc 04-09 WO MS Word C Ưu tiên 2 180,000
WI4B Tạ Đình Phong 04-09 WI MS Windows B Ưu tiên 1 190,000
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã môn Tên môn Mã ưu Diện ưu tiên Học phí
tiên
DO Điện toán CB A Bình thường 200,000
KT Kỹ thuật số B Ưu tiên 1 190,000
WI MS Windows C Ưu tiên 2 180,000
WO MS Word D Ưu tiên 3 170,000
Miêu tả
Có thực hành
THỐNG KÊ BÁN HÀNG TRONG THÁNH 10/2015
Mã số Mã SP Tên SP Số lượng ĐVT Ngày bán Đơn giá Giảm giá Thành tiền
AG10 G Gạo 10 Kg 03/10 5000 0 50000
BD14 D Đường 14 Kg 14/10 6000 300 83700
CS24 S Sữa 10 Lon 12/10 7000 0 70000
EG12 G Gạo 12 Kg 01/10 5000 250 59750
ED21 D Đường 20 Kg 06/10 6000 300 119700
BẢNG PHỤ
Mã SP Tên SP Đơn vị tính Đơn giá
G Gạo Kg 5000
D Đường Kg 6000
S Sữa Lon 7000
BẢNG THEO DÕI BÁN HÀNG 2011
Mã số Tên hàng Số lượng Ngày bán Đơn giá Giảm giá Thành tiền Ghi chú
C Cà phê 55 9/25/2021 4500 0 247500 Bán chậm
B Bột mỳ 400 10/01/2021 1500 0 600000 Bán chậm
D Dầu 500 8/10/2021 6900 0 3450000 Bán chạy
M Muối 190 11/30/2021 5600 0 1064000 Bán chậm
B Bột mỳ 170 4/10/2021 1500 0 255000 Bán chậm
BẢNG 1
Mã số C B M D
Tên hàng Cà phê Bột mỳ Muối Dầu
Đơn giá 4500 1500 5600 6900
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 01/2021
STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Xuất xứ Loại hàng Số lượng Đơn giá
1 NS001 Nông sản 1/1/2021 Thái Lan Thức ăn heo thịt 13 220000
2 TP001 Thực phẩm 1/16/2021 Sữa bọt 150 450000
3 NS001 Nông sản 1/14/2021 Thái Lan Thức ăn heo thịt 200 220000
4 VT003 Thực phẩm 1/2/2021 Thái Lan Hạt tổng hợp 250 130000
5 VT002 Thực phẩm 1/15/2021 Hạt nhựa 280 152000
6 VT001 Thực phẩm 1/15/2021 Phân bón 500 250000
7 TP002 Thực phẩm 1/2/2021 Trà túi lọc 30 15000
8 TP002 Thực phẩm 1/13/2021 Trà túi lọc 50 15000
9 TP001 Thực phẩm 1/15/2021 Sữa bọt 100 450000
Bảng 1
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Bảng 2-Bảng thống kê
TP001 Sữa bọt 450000 Số loại hàng là Nông sản 2
TP002 Trà túi lọc 15000 Tổng số lượng hàng Nông sản 213
NS001 Thức ăn heo thịt 220000 Tổng số lượng hàng 1573
NS002 Thức ăn heo sữa 150000 Nông sản Thái Lan 213
VT001 Phân bón 250000
VT002 Hạt nhựa 152000
VT003 Hạt tổng hợp 130000
0
Thành tiền
2860000
67500000
39600000
29250000
42560000
125000000
450000
750000
45000000
kê