Professional Documents
Culture Documents
07 Le Thi Linh Dan 2207 Thud
07 Le Thi Linh Dan 2207 Thud
Mã chuyến Mã tàu Giờ đến Nơi xuất phát Số khách Tổng tiền
SE51855HN150 SE5 18:55:00 HN 150 vnđ129,000,000
SP11020NT90 SP1 10:20:00 NT 90 vnđ77,400,000
DD21600PT250 DD2 16:00:00 PT 250 vnđ215,000,000
LP12025DN430 LP1 20:25:00 DN 430 vnđ369,800,000
SE61250HN280 SE6 12:50:00 HN 280 vnđ240,800,000
740461991.xlsx
STT
Mã khách Số phòng Số tầng Ngày đến Ngày đi Số tuần Ngày lẻ Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền 50
1 T0105BK02 01 05 4/24/2022 5/31/2022 5 2 ### ### 41,037,500 ₫
2 T0202AK03 02 02 3/28/2022 4/29/2022 4 4 ### ### 35,770,000 ₫
3 N0204AK01 02 04 3/10/2022 4/10/2022 4 3 ### ### 34,545,000 ₫
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
740461991.xlsx
GIẢI ĐUA XE ĐẠP CÚP LÃO TƯỚNG XYZ CHẶNG CAO LÃNH TP.HCM
Xếp hạng
3
4
3
1
2
1
STT BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN THÁNG 3
HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ LƯƠNG NGÀY NGÀY CÔNG LOẠI THƯỞNG PCCV
1 Trần Chí Bảo TP VNĐ400,000 24 A 1000000 VNĐ3,000,000
2 Lê Công Minh NV VNĐ210,000 21 B 0 VNĐ0
3 Nguyễn Văn An KT VNĐ280,000 27 A 1000000 VNĐ3,000,000
4 Trần Thị Nụ NV VNĐ200,000 25 A 500000 VNĐ0
5 Lê Thị Na NV VNĐ240,000 24 A 500000 VNĐ0
6 Hồ Văn Tí NV VNĐ150,000 26 A 1000000 VNĐ0
7 Lê Minh PGĐ VNĐ450,000 23 B 0 VNĐ3,000,000
8 Nguyễn Phúc TP VNĐ400,000 27 A 1000000 VNĐ3,000,000
Bảng 3
Tên hàng Số lượng
Tivi 700
Máy giặt 760
Máy sấy 450
Tủ lạnh 500
Tủ đông 680
CÔNG TY XUẤT KHẨU Ô TÔ ADZ
Mã hàng Tên xe Nước láp ráp Giá xuất xưởng Thuế
TOZAVN TOYOTA ZACE Việt Nam USD20,000 USD0
FOLAVN FORD LASER Việt Nam USD21,500 USD0
TOCONB TOYOTA COROLLA Nhật Bản USD21,500 USD6,450
MIJOVN MITSUBISHI JOLIE Việt Nam USD20,000 USD0
TOCAVN TOYOTA CAMRY Việt Nam USD36,300 USD0
FOLANB FORD LASER Nhật Bản USD23,000 USD6,900
MIPAVN MITSUBISHI PAJERO Việt Nam USD36,000 USD0
FOESVN FORD ESCAPE Việt Nam USD34,000 USD0
MIJONB MITSUBISHI JOLIE Nhật Bản USD21,000 USD6,300
TOZANB TOYOTA ZACE Nhật Bản USD22,000 USD6,600
TOCOVN TOYOTA COROLLA Việt Nam USD20,500 USD0
Bảng 1
Giá thành Đơn giá (USD) Bảng 2
Mã loại Loại xe
USD20,000 VN NB Mã hiệu
USD21,500 CO COROLLA 20,500 21,500 Hãng
USD27,950 CA CAMRY 36,300 37,000
USD20,000 ZA ZACE 20,000 22,000
USD36,300 LA LASER 21,500 23,000
USD29,900 ES ESCAPE 34,000 35,000
USD36,000 JO JOLIE 20,000 21,000
USD34,000 PA PAJERO 36,000 38,000
USD27,300
USD28,600
USD20,500
MI TO FO
MITSUBISHI TOYOTA FORD
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN Tháng 08/2015
MSNV TÊN NV NĂM VÀO LÀM SỐ NĂM CÔNG TÁC PHÒNG BAN LƯƠNG CB NGÀY CÔNG
A12009 Thanh 2009 6 Ban GĐ 25,000 20
B12009 Tuấn 2009 6 Kế toán 18,000 18
C12009 Trang 2009 6 Kinh doanh 15,000 19
D12009 Yến 2009 6 Kỹ thuật 14,000 25
B22010 Vũ 2010 5 Kế toán 18,000 23
C22009 Hà 2009 6 Kinh doanh 15,000 22
B32012 Nghĩa 2012 3 Kế toán 25,000 19
D22014 Văn 2014 1 Kỹ thuật 20,000 25
Mã phòng A B
C D
VNĐ1,605,000 VNĐ8,500,000
ĐẠI LÝ All
Data
NGÀY SẢN PHẨM Sum of SỐ LƯỢNG Sum of GIÁ NHẬSum of TỔNG
13/11/2022 100 4.99 499
Băng kẹp 100 4.99 499
15/05/2022 40 4.99 199.6
Bút bi 40 4.99 199.6
17/05/2022 100 19.99
Kẹp giấy 100 19.99
18/09/2022 70 4.99 349.3
Bút chì 70 4.99 349.3
20/03.2022 12 15 180
Kẹp giấy 12 15 180
21/08/2022 5 50 250
Bàn giấy 5 50 250
24/06/2022 53 8.99 476.47
Kẹp giấy 53 8.99 476.47
26/06/2022 40 1.99 79.6
Bút màu 40 1.99 79.6
27/05/2022 29 1.99 57.71
Bút chì 29 1.99 57.71
27/11/2022 53 1.29 68.37
Bút chì 53 1.29 68.37
29/04/2022 10 1.29 12.9
Bút chì 10 1.29 12.9
01/04/22 68 4.99 339.32
Băng kẹp 68 4.99 339.32
02/10/22 91 4.99 454.09
Bút bi 91 4.99 454.09
04/09/22 40 19.99 799.6
Kẹp giấy 40 19.99 799.6
07/08/22 40 1.99 79.6
Bút bi 40 1.99 79.6
08/07/22 58 8.99 521.42
Băng kẹp 58 8.99 521.42
10/06/22 30 1.99 59.7
Bút chì 30 1.99 59.7
11/12/22 40 19.99 799.6
Kẹp giấy 40 19.99 799.6
12/06/22 8 19.99 159.92
Bút màu 8 19.99 159.92
Total Result 887 198.43 5386.2
STT ĐẠI LÝ NGÀY SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP TỔNG
10 Ánh Dương 13/11/2022 Băng kẹp 100 4,99 499,00
14 Ánh Dương 29/04/2022 Bút chì 10 1,29 12,90
15 Ánh Dương 27/05/2022 Bút chì 29 1,99 57,71
16 Ánh Dương 10/6/2022 Bút chì 30 1,99 59,70
Ánh Dương Total 0
2 Đông Đô 15/05/2022 Bút bi 40 4,99 199,60
6 Đông Đô 21/08/2022 Bàn giấy 5 50,00 250,00
7 Đông Đô 4/9/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
Đông Đô Total 0
3 Gill 12/6/2022 Bút màu 8 19,99 159,92
11 Gill 27/11/2022 Bút chì 53 1,29 68,37
17 Gill 24/06/2022 Kẹp giấy 53 8,99 476,47
18 Gill 8/7/2022 Băng kẹp 58 8,99 521,42
Gill Total 0
8 Hồng Lạc 18/09/2022 Bút chì 70 4,99 349,30
9 Hồng Lạc 2/10/2022 Bút bi 91 4,99 454,09
12 Hồng Lạc 11/12/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
13 Hồng Lạc 1/4/2022 Băng kẹp 68 4,99 339,32
19 Hồng Lạc 17/05/2022 Kẹp giấy 100 19,99 1.999,00
Hồng Lạc Total 0
1 Minh Anh 20/03.2022 Kẹp giấy 12 15,00 180,00
4 Minh Anh 26/06/2022 Bút màu 40 1,99 79,60
5 Minh Anh 7/8/2022 Bút bi 40 1,99 79,60
Minh Anh Total 0
Grand Total 0
STT ĐẠI LÝ NGÀY SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP TỔNG
10 Ánh Dương 13/11/2022 Băng kẹp 100 4,99 499,00
Băng kẹp Total 0
14 Ánh Dương 29/04/2022 Bút chì 10 1,29 12,90
15 Ánh Dương 27/05/2022 Bút chì 29 1,99 57,71
16 Ánh Dương 10/6/2022 Bút chì 30 1,99 59,70
Bút chì Total 0
2 Đông Đô 15/05/2022 Bút bi 40 4,99 199,60
Bút bi Total 0
6 Đông Đô 21/08/2022 Bàn giấy 5 50,00 250,00
Bàn giấy Total 0
7 Đông Đô 4/9/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
Kẹp giấy Total 0
3 Gill 12/6/2022 Bút màu 8 19,99 159,92
Bút màu Total 0
11 Gill 27/11/2022 Bút chì 53 1,29 68,37
Bút chì Total 0
17 Gill 24/06/2022 Kẹp giấy 53 8,99 476,47
Kẹp giấy Total 0
18 Gill 8/7/2022 Băng kẹp 58 8,99 521,42
Băng kẹp Total 0
8 Hồng Lạc 18/09/2022 Bút chì 70 4,99 349,30
Bút chì Total 0
9 Hồng Lạc 2/10/2022 Bút bi 91 4,99 454,09
Bút bi Total 0
12 Hồng Lạc 11/12/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
Kẹp giấy Total 0
13 Hồng Lạc 1/4/2022 Băng kẹp 68 4,99 339,32
Băng kẹp Total 0
19 Hồng Lạc 17/05/2022 Kẹp giấy 100 19,99 1.999,00
1 Minh Anh 20/03.2022 Kẹp giấy 12 15,00 180,00
Kẹp giấy Total 0
4 Minh Anh 26/06/2022 Bút màu 40 1,99 79,60
Bút màu Total 0
5 Minh Anh 7/8/2022 Bút bi 40 1,99 79,60
Bút bi Total 0
Grand Total 0
Grand Total 0
Scenario Summary
Current Values: Trường hợp 1 Trường hợp 2 Trường hợp 3
Changing Cells:
$E$41 1100 1100 1200 1500
$E$42 3200000 3200000 3400000 3600000
Result Cells:
$E$49 -100000000 -100000000 190000000 700000000
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
bai 1
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 300
Giá bán 1 tấn gạch 3500000
Bai 2
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 1100
Giá bán 1 tấn gạch 3000000
2b
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 1100
Giá bán 1 tấn gạch 3200000
Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000 Chi phí biến đổi/1 tấn gạc
Định phí/tháng 650000000 Định phí/tháng
1500
-200000000
100000000
400000000
700000000
Trường hợp 3
3600000
1500
1b loi nhuan 500000000 trieu
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 1438
Giá bán 1 tấn gạch 3500000
STT MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM/NHÃN HIỆU SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT
1 BNN Vitamin tổng hợp Natrol 760 chai $550.000 $0.000
2 EKN Vitamin E Kirland 680 chai $380.000 $0.000
3 CMX Canxi Nature made 500 chai $0.000 $90.000
4 BNX Vitamin tổng hợp Natrol 970 chai $0.000 $110.000
5 GKN Dầu cá Kirland 450 chai $320.000 $0.000
6 EMN Vitamin E Nature made 650 chai $380.000 $0.000
7 ONX Bột hòa tan chất xơ Natrol 370 chai $0.000 $92.000
8 GKX Dầu cá Kirland 760 chai $0.000 $64.000
9 OMN Bột hòa tan chất xơ Nature made 880 chai $460.000 $0.000
10 EMX Vitamin E Nature made 700 chai $0.000 $76.000
M CHỨC NĂNG THÁNG 3/2023
BẢNG 1
THUẾ VAT THÀNH TIỀN NHẬP THÀNH TIỀN XUẤT DOANH THU mã hàng
$41,800.000 $459,800.000 $41,800.000 tên hàng
$25,840.000 $284,240.000 $25,840.000 đơn giá nhập
$4,500.000 $4,500.000 $49,500.000
$10,670.000 $10,670.000 $117,370.000 bảng 2
$14,400.000 $158,400.000 $14,400.000 mã nhãn hiệu
$24,700.000 $271,700.000 $24,700.000 P
$3,404.000 $3,404.000 $37,444.000 N
$4,864.000 $4,864.000 $53,504.000 K
$40,480.000 $445,280.000 $40,480.000 M
$5,320.000 $5,320.000 $58,520.000
BẢNG 3
10%
Purian's Pride
Natrol
Kirland
Nature made
B C E G O
Vitamin tổng hợp Canxi Vitamin E Dầu cá Bột hòa tan chất xơ
550.000 450.000 380.000 320.000 460.000
Chart Title
$800,000.000
$600,000.000
$400,000.000
$200,000.000
$0.000
0
0
bộ bộ bà bà gh gh bộ bộ bà bà tủ tủ bà bà gh gh t
bà bà n n ế ế bà bà n n hồ hồ n n ế ế h
n n họ họ gi gi n n họ họ sơ sơ nh nh gi gi s
gh gh p p á á gh gh p p To ân ân á á
ế ế To m m ế ế To ta vi vi m m
To ta đ đ To ta l ên ên đ đ
ta l ốc ốc ta l To ốc ốc
l To l ta To
ta l ta
l l
TN DF CN
hart Title
0
bộ bộ bà bà tủ tủ bà bà gh gh tủ tủ bà bà bộ
bà bà n n hồ hồ n n ế ế hồ hồ n n bà
n n họ họ sơ sơ nh nh gi gi sơ sơ nh nh n
gh gh p p To ân ân á á To ân ân gh
ế ế To ta vi vi m m ta vi vi ế
To ta l ên ên đ đ l ên ên
ta l To ốc ốc To
l ta To ta
l ta l
l
bảng 2
số lượng
loại xe
TIỀN TIP TÀI XẾ THÀNH TIỀN
16 30 45
16 chỗ 30 chỗ 50 chỗ
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/XUẤT
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN THUẾ TRẢ CƯỚC
G06N GẤM T.HẢI 250 75,000 đ #N/A
K10X VẢI KATE 220 8,400 đ
K03N VẢI KATE 180 7,000 đ
K07X VẢI KATE 120 8,400 đ
S05N VẢI SILK 200 30,000 đ
S04N VẢI SILK 180 30,000 đ
X09N VẢI SÔ 150 35,000 đ
X06X VẢI SÔ 140 42,000 đ
T04X VẢI TOLE 150 14,400 đ
CÒN LẠI BẢNG DANH MỤC
MÃ SỐ TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ
K VẢI KATE 7,000 đ
G GẤM T.HẢI 75,000 đ
T VẢI TOLE 12,000 đ
S VẢI SILK 30,000 đ
X VẢI SÔ 35,000 đ
BẢNG TỈ LỆ
TỪ THÁNG 1 4 9
TỈ LỆ 1.20% 1.50% 1.75%