You are on page 1of 176

THÔNG TIN CHUYẾN TÀU Ngày 12/12/2022 860000

Mã chuyến Mã tàu Giờ đến Nơi xuất phát Số khách Tổng tiền
SE51855HN150 SE5 18:55:00 HN 150 vnđ129,000,000
SP11020NT90 SP1 10:20:00 NT 90 vnđ77,400,000
DD21600PT250 DD2 16:00:00 PT 250 vnđ215,000,000
LP12025DN430 LP1 20:25:00 DN 430 vnđ369,800,000
SE61250HN280 SE6 12:50:00 HN 280 vnđ240,800,000
740461991.xlsx

BẢNG DOANH THU THÁNG QUÝ 2


Giá thuê/ngày 50USD

STT
Mã khách Số phòng Số tầng Ngày đến Ngày đi Số tuần Ngày lẻ Tiền tuần Tiền ngày Thành tiền 50
1 T0105BK02 01 05 4/24/2022 5/31/2022 5 2 ### ### 41,037,500 ₫
2 T0202AK03 02 02 3/28/2022 4/29/2022 4 4 ### ### 35,770,000 ₫
3 N0204AK01 02 04 3/10/2022 4/10/2022 4 3 ### ### 34,545,000 ₫

số phòng Tổng tiền 24500


1 0₫
2 0₫
3 0₫ Tổng tiền theo số phòng
ĐVT:VNĐ
4 0₫
5 0₫
5
4.5
4
3.5
3
2.5
2
1.5
1
0.5
0
1 2 3
Axis Title

số phòng Tổng tiền

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
740461991.xlsx

740461991.xlsx
GIẢI ĐUA XE ĐẠP CÚP LÃO TƯỚNG XYZ CHẶNG CAO LÃNH TP.HCM

Giờ Thành tích


STT

Tên VĐV Ngày sinh Tuổi


Xuất phát Đến đích Thời gian Số giây
1 Duy Anh 7/8/1965 59 9:10:00 13:10:10 4:00:10 14410.00
2 Trần Quốc Hào 6/2/1964 60 9:10:00 13:11:10 4:01:10 14470.00
3 Hồ Dinh 1/1/1965 59 9:12:00 13:12:55 4:00:55 14455.00
4 Trần Lâm 4/9/1962 62 9:12:00 12:34:00 3:22:00 12120.00
5 Võ Duy Phương 1/5/1973 51 9:14:00 14:20:00 5:06:00 18360.00
6 Trần Đình Phú 6/3/1979 45 9:14:00 12:55:00 3:41:00 13260.00
NH TP.HCM

Xếp hạng

3
4
3
1
2
1
STT BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN THÁNG 3
HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ LƯƠNG NGÀY NGÀY CÔNG LOẠI THƯỞNG PCCV
1 Trần Chí Bảo TP VNĐ400,000 24 A 1000000 VNĐ3,000,000
2 Lê Công Minh NV VNĐ210,000 21 B 0 VNĐ0
3 Nguyễn Văn An KT VNĐ280,000 27 A 1000000 VNĐ3,000,000
4 Trần Thị Nụ NV VNĐ200,000 25 A 500000 VNĐ0
5 Lê Thị Na NV VNĐ240,000 24 A 500000 VNĐ0
6 Hồ Văn Tí NV VNĐ150,000 26 A 1000000 VNĐ0
7 Lê Minh PGĐ VNĐ450,000 23 B 0 VNĐ3,000,000
8 Nguyễn Phúc TP VNĐ400,000 27 A 1000000 VNĐ3,000,000

Trần Chí Bảo


Lê Công Minh
Nguyễn Văn An
Trần Thị Nụ
Lê Thị Na
Hồ Văn Tí
Lê Minh
Nguyễn Phúc
LƯƠNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
VNĐ9,600,000 VNĐ1,000,000 VNĐ12,600,000
VNĐ4,410,000 VNĐ1,000,000 VNĐ3,410,000
VNĐ7,560,000 VNĐ1,000,000 VNĐ10,560,000
VNĐ5,000,000 VNĐ0 VNĐ5,500,000
VNĐ5,760,000 VNĐ1,000,000 VNĐ5,260,000
VNĐ3,900,000 VNĐ0 VNĐ4,900,000
VNĐ10,350,000 VNĐ1,000,000 VNĐ12,350,000
VNĐ10,800,000 VNĐ1,000,000 VNĐ13,800,000
BÁO CÁO NHẬP HÀNG NĂM 2022
MÃ HÀNG TÊN HÀNG XUẤT XỨ SỐ LƯỢNG NGÀY NHẬP ĐƠN GIÁ (USD)
SPO2209JAP SPO JAP 123 22/09/2022 USD40
NIK0811JAP NIK JAP 300 08/11/2022 USD20
CHL0506AME CHL AME 200 05/06/2022 USD12
NIK1812AME NIK AME 300 18/12/2022 USD20
SPO0211AME SPO AME 351 02/11/2022 USD40
2022 2022
THÀNH TIỀN (USD) TT (VNĐ) 24500
USD4,920 VNĐ120,540,000
USD6,000 VNĐ147,000,000
USD2,280 VNĐ55,860,000
USD6,000 VNĐ147,000,000
USD14,040 VNĐ343,980,000
BẢNG THEO DÕI PHÂN PHỐI ĐIỆN MÁY THÁNG 2/2023

STT Mã hàng Tên hàng Tỉnh/thành Nhà phân phối Số lượng


1 TVD Tivi HCM Công ty TNHH Sơn Hà 700 cái
2 MGN Máy giặt Cà Mau Công ty Bình Minh 760 cái
3 TLD Tủ lạnh Bến Tre Công ty Phú Lan 500 cái
4 MGD Máy giặt Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát 970 cái
5 MSN Máy sấy Phú Yên Công ty TNHH Ngọc Hoa 450 cái
6 TVD Tivi HCM Công ty TNHH Sơn Hà 650 cái
7 TLD Tủ lạnh Bến Tre Công ty Phú Lan 370 cái
8 MSN Máy sấy Cà Mau Công ty Bình Minh 760 cái
9 TĐN Tủ đông Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát 680 cái
10 MGD Máy giặt Cà Mau Công ty Bình Minh 700 cái
HÁNG 2/2023

Đơn giá Chiết khấu Thuế VAT Tổng tiền Bảng 1


VNĐ5,500,000 308,000,000 đ 550,000 đ 3,542,550,000 đ Mã hàng TV
VNĐ10,200,000 0đ 1,020,000 đ 7,753,020,000 đ Tên hàng Tivi
VNĐ8,700,000 217,500,000 đ 870,000 đ 4,133,370,000 đ Đơn giá 5,500,000
VNĐ10,200,000 791,520,000 đ 1,020,000 đ 9,103,500,000 đ
VNĐ11,800,000 265,500,000 đ 1,180,000 đ 5,045,680,000 đ
VNĐ5,500,000 286,000,000 đ 550,000 đ 3,289,550,000 đ
VNĐ8,700,000 160,950,000 đ 870,000 đ 3,058,920,000 đ
VNĐ11,800,000 0đ 1,180,000 đ 8,969,180,000 đ
VNĐ5,900,000 320,960,000 đ 590,000 đ 3,691,630,000 đ 10%
VNĐ10,200,000 0đ 1,020,000 đ 7,141,020,000 đ
MG MS TL TĐ Bảng 2
Máy giặt Máy sấy Tủ lạnh Tủ đông Tỉnh/thành Nhà phân phối
10,200,000 11,800,000 8,700,000 5,900,000 HCM Công ty TNHH Sơn Hà
Cà Mau Công ty Bình Minh
Bến Tre Công ty Phú Lan
Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát
Phú Yên Công ty TNHH Ngọc Hoa

Bảng 3
Tên hàng Số lượng
Tivi 700
Máy giặt 760
Máy sấy 450
Tủ lạnh 500
Tủ đông 680
CÔNG TY XUẤT KHẨU Ô TÔ ADZ
Mã hàng Tên xe Nước láp ráp Giá xuất xưởng Thuế
TOZAVN TOYOTA ZACE Việt Nam USD20,000 USD0
FOLAVN FORD LASER Việt Nam USD21,500 USD0
TOCONB TOYOTA COROLLA Nhật Bản USD21,500 USD6,450
MIJOVN MITSUBISHI JOLIE Việt Nam USD20,000 USD0
TOCAVN TOYOTA CAMRY Việt Nam USD36,300 USD0
FOLANB FORD LASER Nhật Bản USD23,000 USD6,900
MIPAVN MITSUBISHI PAJERO Việt Nam USD36,000 USD0
FOESVN FORD ESCAPE Việt Nam USD34,000 USD0
MIJONB MITSUBISHI JOLIE Nhật Bản USD21,000 USD6,300
TOZANB TOYOTA ZACE Nhật Bản USD22,000 USD6,600
TOCOVN TOYOTA COROLLA Việt Nam USD20,500 USD0
Bảng 1
Giá thành Đơn giá (USD) Bảng 2
Mã loại Loại xe
USD20,000 VN NB Mã hiệu
USD21,500 CO COROLLA 20,500 21,500 Hãng
USD27,950 CA CAMRY 36,300 37,000
USD20,000 ZA ZACE 20,000 22,000
USD36,300 LA LASER 21,500 23,000
USD29,900 ES ESCAPE 34,000 35,000
USD36,000 JO JOLIE 20,000 21,000
USD34,000 PA PAJERO 36,000 38,000
USD27,300
USD28,600
USD20,500
MI TO FO
MITSUBISHI TOYOTA FORD
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN Tháng 08/2015
MSNV TÊN NV NĂM VÀO LÀM SỐ NĂM CÔNG TÁC PHÒNG BAN LƯƠNG CB NGÀY CÔNG
A12009 Thanh 2009 6 Ban GĐ 25,000 20
B12009 Tuấn 2009 6 Kế toán 18,000 18
C12009 Trang 2009 6 Kinh doanh 15,000 19
D12009 Yến 2009 6 Kỹ thuật 14,000 25
B22010 Vũ 2010 5 Kế toán 18,000 23
C22009 Hà 2009 6 Kinh doanh 15,000 22
B32012 Nghĩa 2012 3 Kế toán 25,000 19
D22014 Văn 2014 1 Kỹ thuật 20,000 25

Mã phòng A B

2015 Tổng lương VNĐ500,000 VNĐ3,283,000


Tháng 08/2015 BẢNG HỆ SỐ
HỆ SỐ LƯƠNG THÀNH TIỀN Số năm công tác
Mã phòng Tên phòng ban
14 VNĐ500,000 0 3 5 7
13 VNĐ324,000 A Ban GĐ 10 12 14 14
12 VNĐ285,000 B Kế toán 8 11 13 13
10 VNĐ3,500,000 C Kinh doanh 7 9 12 12
13 VNĐ2,484,000 D Kỹ thuật 6 8 10 10
12 VNĐ1,320,000
11 VNĐ475,000
6 VNĐ5,000,000

C D

VNĐ1,605,000 VNĐ8,500,000
ĐẠI LÝ All

Row Labels Sum of SỐ LƯỢNG Count of GIÁ NHẬP


Bàn giấy 5 1
21/08/2022 5 1
Băng kẹp 226 3
04/01/2022 68 1
07/08/2022 58 1
13/11/2022 100 1
Bút bi 171 3
08/07/2022 40 1
10/02/2022 91 1
15/05/2022 40 1
Bút chì 192 5
06/10/2022 30 1
18/09/2022 70 1
27/05/2022 29 1
27/11/2022 53 1
29/04/2022 10 1
Bút màu 48 2
06/12/2022 8 1
26/06/2022 40 1
Kẹp giấy 245 5
09/04/2022 40 1
12/11/2022 40 1
17/05/2022 100 1
20/03.2022 12 1
24/06/2022 53 1
Grand Total 887 19
STT ĐẠI LÝ NGÀY SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP TỔNG
1inh Anh ### Kẹp giấy 12 15 180
2Đông Đô ### Bút bi 40 4.99 199.6
3 Gill ### Bút màu 8 19.99 159.92
4inh Anh ### Bút màu 40 1.99 79.6
5inh Anh ### Bút bi 40 1.99 79.6
6Đông Đô ### Bàn giấy 5 50 250
7Đông Đô ### Kẹp giấy 40 19.99 799.6
8 ồng Lạc ### Bút chì 70 4.99 349.3
9 ồng Lạc ### Bút bi 91 4.99 454.09
10 Dương ### Băng kẹp 100 4.99 499
11 Gill ### Bút chì 53 1.29 68.37
12 ồng Lạc ### Kẹp giấy 40 19.99 799.6
13 ồng Lạc ### Băng kẹp 68 4.99 339.32
14 Dương ### Bút chì 10 1.29 12.9
15 Dương ### Bút chì 29 1.99 57.71
16 Dương ### Bút chì 30 1.99 59.7
17 Gill ### Kẹp giấy 53 8.99 476.47
18 ĐẠI LÝ - all - Băng kẹp 58 8.99 521.42
19 Kẹp giấy 100 19.99 1.999.00
(empty)
ĐẠI LÝ - all -

Data
NGÀY SẢN PHẨM Sum of SỐ LƯỢNG Sum of GIÁ NHẬSum of TỔNG
13/11/2022 100 4.99 499
Băng kẹp 100 4.99 499
15/05/2022 40 4.99 199.6
Bút bi 40 4.99 199.6
17/05/2022 100 19.99
Kẹp giấy 100 19.99
18/09/2022 70 4.99 349.3
Bút chì 70 4.99 349.3
20/03.2022 12 15 180
Kẹp giấy 12 15 180
21/08/2022 5 50 250
Bàn giấy 5 50 250
24/06/2022 53 8.99 476.47
Kẹp giấy 53 8.99 476.47
26/06/2022 40 1.99 79.6
Bút màu 40 1.99 79.6
27/05/2022 29 1.99 57.71
Bút chì 29 1.99 57.71
27/11/2022 53 1.29 68.37
Bút chì 53 1.29 68.37
29/04/2022 10 1.29 12.9
Bút chì 10 1.29 12.9
01/04/22 68 4.99 339.32
Băng kẹp 68 4.99 339.32
02/10/22 91 4.99 454.09
Bút bi 91 4.99 454.09
04/09/22 40 19.99 799.6
Kẹp giấy 40 19.99 799.6
07/08/22 40 1.99 79.6
Bút bi 40 1.99 79.6
08/07/22 58 8.99 521.42
Băng kẹp 58 8.99 521.42
10/06/22 30 1.99 59.7
Bút chì 30 1.99 59.7
11/12/22 40 19.99 799.6
Kẹp giấy 40 19.99 799.6
12/06/22 8 19.99 159.92
Bút màu 8 19.99 159.92
Total Result 887 198.43 5386.2
STT ĐẠI LÝ NGÀY SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP TỔNG
10 Ánh Dương 13/11/2022 Băng kẹp 100 4,99 499,00
14 Ánh Dương 29/04/2022 Bút chì 10 1,29 12,90
15 Ánh Dương 27/05/2022 Bút chì 29 1,99 57,71
16 Ánh Dương 10/6/2022 Bút chì 30 1,99 59,70
Ánh Dương Total 0
2 Đông Đô 15/05/2022 Bút bi 40 4,99 199,60
6 Đông Đô 21/08/2022 Bàn giấy 5 50,00 250,00
7 Đông Đô 4/9/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
Đông Đô Total 0
3 Gill 12/6/2022 Bút màu 8 19,99 159,92
11 Gill 27/11/2022 Bút chì 53 1,29 68,37
17 Gill 24/06/2022 Kẹp giấy 53 8,99 476,47
18 Gill 8/7/2022 Băng kẹp 58 8,99 521,42
Gill Total 0
8 Hồng Lạc 18/09/2022 Bút chì 70 4,99 349,30
9 Hồng Lạc 2/10/2022 Bút bi 91 4,99 454,09
12 Hồng Lạc 11/12/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
13 Hồng Lạc 1/4/2022 Băng kẹp 68 4,99 339,32
19 Hồng Lạc 17/05/2022 Kẹp giấy 100 19,99 1.999,00
Hồng Lạc Total 0
1 Minh Anh 20/03.2022 Kẹp giấy 12 15,00 180,00
4 Minh Anh 26/06/2022 Bút màu 40 1,99 79,60
5 Minh Anh 7/8/2022 Bút bi 40 1,99 79,60
Minh Anh Total 0

Grand Total 0
STT ĐẠI LÝ NGÀY SẢN PHẨM SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP TỔNG
10 Ánh Dương 13/11/2022 Băng kẹp 100 4,99 499,00
Băng kẹp Total 0
14 Ánh Dương 29/04/2022 Bút chì 10 1,29 12,90
15 Ánh Dương 27/05/2022 Bút chì 29 1,99 57,71
16 Ánh Dương 10/6/2022 Bút chì 30 1,99 59,70
Bút chì Total 0
2 Đông Đô 15/05/2022 Bút bi 40 4,99 199,60
Bút bi Total 0
6 Đông Đô 21/08/2022 Bàn giấy 5 50,00 250,00
Bàn giấy Total 0
7 Đông Đô 4/9/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
Kẹp giấy Total 0
3 Gill 12/6/2022 Bút màu 8 19,99 159,92
Bút màu Total 0
11 Gill 27/11/2022 Bút chì 53 1,29 68,37
Bút chì Total 0
17 Gill 24/06/2022 Kẹp giấy 53 8,99 476,47
Kẹp giấy Total 0
18 Gill 8/7/2022 Băng kẹp 58 8,99 521,42
Băng kẹp Total 0
8 Hồng Lạc 18/09/2022 Bút chì 70 4,99 349,30
Bút chì Total 0
9 Hồng Lạc 2/10/2022 Bút bi 91 4,99 454,09
Bút bi Total 0
12 Hồng Lạc 11/12/2022 Kẹp giấy 40 19,99 799,60
Kẹp giấy Total 0
13 Hồng Lạc 1/4/2022 Băng kẹp 68 4,99 339,32
Băng kẹp Total 0
19 Hồng Lạc 17/05/2022 Kẹp giấy 100 19,99 1.999,00
1 Minh Anh 20/03.2022 Kẹp giấy 12 15,00 180,00
Kẹp giấy Total 0
4 Minh Anh 26/06/2022 Bút màu 40 1,99 79,60
Bút màu Total 0
5 Minh Anh 7/8/2022 Bút bi 40 1,99 79,60
Bút bi Total 0

Grand Total 0
Grand Total 0
Scenario Summary
Current Values: Trường hợp 1 Trường hợp 2 Trường hợp 3
Changing Cells:
$E$41 1100 1100 1200 1500
$E$42 3200000 3200000 3400000 3600000
Result Cells:
$E$49 -100000000 -100000000 190000000 700000000
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
bai 1
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 300
Giá bán 1 tấn gạch 3500000

Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000


Định phí/tháng 650000000

TỔNG CHI PHÍ/tháng 1460000000


TỔNG THU/tháng 1050000000
LỢI NHUẬN/tháng -410000000

1c tỉ lệ lợi nhuận/chi phí =20%


Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 2996
Giá bán 1 tấn gạch 3500000

Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000


Định phí/tháng 650000000

TỔNG CHI PHÍ/tháng 8739046824


TỔNG THU/tháng 10485801439
Tỉ lệ LỢI NHUẬN/chi phí 19.99%

Bai 2
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 1100
Giá bán 1 tấn gạch 3000000

Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000


Định phí/tháng 650000000

TỔNG CHI PHÍ/tháng 3620000000


TỔNG THU/tháng 3300000000
LỢI NHUẬN/tháng -320000000

-320000000 1100 1200 1300 1400


3000000 -320000000 -290000000 -260000000 -230000000
3200000 -100000000 -50000000 0 50000000
3400000 120000000 190000000 260000000 330000000
3600000 340000000 430000000 520000000 610000000

2b
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 1100
Giá bán 1 tấn gạch 3200000

Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000


Định phí/tháng 650000000

TỔNG CHI PHÍ/tháng 3620000000


TỔNG THU/tháng 3520000000
LỢI NHUẬN/tháng -100000000

Trường hợp 1 Trường hợp 2


Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 3200000 3400000
Giá bán 1 tấn gạch 1100 1200
1a hòa vốn 1b loi nhuan 500000000 trie
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 813 Số tấn gạch sx-bán hết/th
Giá bán 1 tấn gạch 3500000 Giá bán 1 tấn gạch

Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000 Chi phí biến đổi/1 tấn gạc
Định phí/tháng 650000000 Định phí/tháng

TỔNG CHI PHÍ/tháng 2843750000 TỔNG CHI PHÍ/tháng


TỔNG THU/tháng 2843750000 TỔNG THU/tháng
LỢI NHUẬN/tháng 0 LỢI NHUẬN/tháng

1500
-200000000
100000000
400000000
700000000
Trường hợp 3
3600000
1500
1b loi nhuan 500000000 trieu
Số tấn gạch sx-bán hết/tháng 1438
Giá bán 1 tấn gạch 3500000

Chi phí biến đổi/1 tấn gạch 2700000


Định phí/tháng 650000000

TỔNG CHI PHÍ/tháng 4531250000


TỔNG THU/tháng 5031250000
LỢI NHUẬN/tháng 500000000
ĐẠI LÝ GẠO XUÂN GIANG
TÌNH HÌNH XUẤT HÀNG NÔNG SẢN THÁNG 1-2023

STT NGÀY MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG


1 15/1/2023 GST-1 Gạo ST25 $30.000 275
2 18/1/2023 BAM-2 Bắp $15.000 100
3 18/1/2023 GTN-1 Gạo Thái Nguyên $19.500 278
4 19/1/2023 BAM-1 Bắp $17.000 189
5 22/1/2023 GTH-2 Gạo Thái $15.000 256
6 24/1/2023 GST-1 Gạo ST25 $30.000 289
7 26/1/2023 GTH-2 Gạo Thái $15.000 295
8 15/01/2023 GTN-2 Gạo Thái Nguyên $18.000 100
9 18/01/2023 GTH-1 Gạo Thái $18.000 245
10 18/1/2023 BAM-2 Bắp $15.000 278
G 1-2023
bảng 1
THÀNH TIỀN TIỀN GIẢM PHẢI TRẢ
mã hàng tên hàng
$8,250.000 =
$1,500.000 GST Gạo ST25
$5,421.000 GTH Gạo Thái
$3,213.000 GTN Gạo Thái Nguyên
$3,840.000 BAM Bắp
$8,670.000
$4,425.000
$1,800.000
$4,410.000
$4,170.000
bảng 2
loại tên hàng doanh thu
1 2 Gạo ST25
$30.000 $26.000 Gạo Thái
$18.000 $15.000 Gạo Thái Nguyên
$19.500 $18.000 Bắp
$17.000 $15.000
BÁO CÁO NHẬP/XUẤT HÀNG THỰC PHẨM CHỨC NĂNG THÁN

STT MÃ HÀNG TÊN SẢN PHẨM/NHÃN HIỆU SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT
1 BNN Vitamin tổng hợp Natrol 760 chai $550.000 $0.000
2 EKN Vitamin E Kirland 680 chai $380.000 $0.000
3 CMX Canxi Nature made 500 chai $0.000 $90.000
4 BNX Vitamin tổng hợp Natrol 970 chai $0.000 $110.000
5 GKN Dầu cá Kirland 450 chai $320.000 $0.000
6 EMN Vitamin E Nature made 650 chai $380.000 $0.000
7 ONX Bột hòa tan chất xơ Natrol 370 chai $0.000 $92.000
8 GKX Dầu cá Kirland 760 chai $0.000 $64.000
9 OMN Bột hòa tan chất xơ Nature made 880 chai $460.000 $0.000
10 EMX Vitamin E Nature made 700 chai $0.000 $76.000
M CHỨC NĂNG THÁNG 3/2023
BẢNG 1
THUẾ VAT THÀNH TIỀN NHẬP THÀNH TIỀN XUẤT DOANH THU mã hàng
$41,800.000 $459,800.000 $41,800.000 tên hàng
$25,840.000 $284,240.000 $25,840.000 đơn giá nhập
$4,500.000 $4,500.000 $49,500.000
$10,670.000 $10,670.000 $117,370.000 bảng 2
$14,400.000 $158,400.000 $14,400.000 mã nhãn hiệu
$24,700.000 $271,700.000 $24,700.000 P
$3,404.000 $3,404.000 $37,444.000 N
$4,864.000 $4,864.000 $53,504.000 K
$40,480.000 $445,280.000 $40,480.000 M
$5,320.000 $5,320.000 $58,520.000
BẢNG 3
10%
Purian's Pride
Natrol
Kirland
Nature made
B C E G O
Vitamin tổng hợp Canxi Vitamin E Dầu cá Bột hòa tan chất xơ
550.000 450.000 380.000 320.000 460.000

tên nhãn hiệu


Purian's Pride
Natrol
Kirland
Nature made

Thống kê số lượng hàng bán trong tháng 3


Vitamin tổng hợp Canxi Vitamin E Dầu cá Bột hòa tan chất xơ
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI
BẢNG THỐNG KÊ HÀNG NHẬP TRONG QUÝ 1/2023
Ngành hàng NỘI THẤT VĂN PHÒNG
STT MÃ HD TÊN HÀNG CHẤT LIỆU ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG
1 GS1.ATN bộ bàn ghế $19,500.000 14
bộ bàn ghế Total 14
2 BA1.OCN bàn họp $8,500.000 20
bàn họp Total 20
3 GN1.OTN ghế giám đốc $10,000.000 15
ghế giám đốc Total 15
4 GS2.ADF bộ bàn ghế $13,000.000 25
bộ bàn ghế Total 25
5 BA2.ADF bàn họp $9,000.000 15
bàn họp Total 15
6 TQ1.OTN tủ hồ sơ $8,000.000 18
tủ hồ sơ Total 18
7 BH1.ADF bàn nhân viên $4,250.000 14
bàn nhân viên Total 14
8 GN2.OTN ghế giám đốc $10,000.000 19
ghế giám đốc Total 19
9 TQ2.ADF tủ hồ sơ $5,100.000 31
tủ hồ sơ Total 31
10 BH2.ACN bàn nhân viên $3,150.000 30
bàn nhân viên Total 30
11 GS3.OTN bộ bàn ghế $19,500.000 17
bộ bàn ghế Total 17
Grand Total 218
TỔNG CỘNG 419
HẬP TRONG QUÝ 1/2023 BẢNG THAM CHIẾU 1
MÃ HÀNG
TRỊ GIÁ CHIẾT KHẤU PHÍ VẬN CHUYỂN THÀNH TIỀN GS
$273,000.000 $0.000 $13,650.000 $286,650.000 BA
$0.000 $286,650.000
$170,000.000 $17,000.000 $3,400.000 $156,400.000 GN
$17,000.000 $156,400.000
$150,000.000 $0.000 $3,000.000 $153,000.000 TQ
$0.000 $153,000.000
$325,000.000 $48,750.000 $16,250.000 $292,500.000 BH
$48,750.000 $292,500.000
$135,000.000 $0.000 $6,750.000 $141,750.000
$0.000 $141,750.000
$144,000.000 $0.000 $2,880.000 $146,880.000 bảng tham chiếu 2
$0.000 $146,880.000
$59,500.000 $0.000 $2,975.000 $62,475.000 mã chất liệu
$0.000 $62,475.000
$190,000.000 $0.000 $3,800.000 $193,800.000 loại chất liệu
$0.000 $193,800.000
$158,100.000 $31,620.000 $7,905.000 $134,385.000
$31,620.000 $134,385.000
$94,500.000 $18,900.000 $4,725.000 $80,325.000 n
$18,900.000 $80,325.000
$331,500.000 $0.000 $6,630.000 $338,130.000
$0.000 $338,130.000
$116,270.000 $1,986,295.000
$2,030,600.000 $232,540.000 $71,965.000 $3,634,460.000

Chart Title
$800,000.000
$600,000.000
$400,000.000
$200,000.000
$0.000
0

0
bộ bộ bà bà gh gh bộ bộ bà bà tủ tủ bà bà gh gh t
bà bà n n ế ế bà bà n n hồ hồ n n ế ế h
n n họ họ gi gi n n họ họ sơ sơ nh nh gi gi s
gh gh p p á á gh gh p p To ân ân á á
ế ế To m m ế ế To ta vi vi m m
To ta đ đ To ta l ên ên đ đ
ta l ốc ốc ta l To ốc ốc
l To l ta To
ta l ta
l l

ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ


CHIẾT KHẤU PHÍ VẬN CHUYỂN THÀNH TI
ta l ta
l l

ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ


CHIẾT KHẤU PHÍ VẬN CHUYỂN THÀNH TI
CHẤT LIỆU
TÊN HÀNG TN CN DF
bộ bàn ghế $19,500.000 $14,200.000 $13,000.000
bàn họp $12,500.000 $8,500.000 $9,000.000

ghế giám đốc $10,000.000 $6.500 $7,200.000

tủ hồ sơ $8,000.000 $3,850.000 $5,100.000

bàn nhân viên $6,750.000 $3,150.000 $4,250.000

TN DF CN

từ thiên nhiên nhựa abs bột gỗ ép

hart Title
0

bộ bộ bà bà tủ tủ bà bà gh gh tủ tủ bà bà bộ
bà bà n n hồ hồ n n ế ế hồ hồ n n bà
n n họ họ sơ sơ nh nh gi gi sơ sơ nh nh n
gh gh p p To ân ân á á To ân ân gh
ế ế To ta vi vi m m ta vi vi ế
To ta l ên ên đ đ l ên ên
ta l To ốc ốc To
l ta To ta
l ta l
l

Ố LƯỢNG TRỊ GIÁ


HÍ VẬN CHUYỂN THÀNH TIỀN
l ta l
l

Ố LƯỢNG TRỊ GIÁ


HÍ VẬN CHUYỂN THÀNH TIỀN
BẢNG THỐNG
MÃ HỢP ĐỒNG HỌ VÀ TÊN LOẠI XE SỐ KHÁCH TÊN TOUR
001T02M45 Phạm Thanh Bình 50 chỗ 45 đà nẵng-hội an-huế-phong nha
002T04N16 Trần Văn Ca 16 chỗ 16 Châu đốc-hà tiên-cần thơ
003T02V16 Nguyễn Mạnh Hùng 16 chỗ 16 đà nẵng-hội an-huế-phong nha
004T03M45 Nguyễn Đình Nguyên 50 chỗ 45 Hà nội-hạ long-sapa
005T01M45 Trần Ngọc Thanh 50 chỗ 45 hà nội-hạ long-ninh bình-chùa hương
006T01N45 Lê Thanh Mai 50 chỗ 45 hà nội-hạ long-ninh bình-chùa hương
007T02N30 Lê Quỳnh Hương 30 chỗ 30 đà nẵng-hội an-huế-phong nha
008T02M30 Hồ Thanh Thanh 30 chỗ 30 đà nẵng-hội an-huế-phong nha
009T01M30 Phạm Kim Thúc 30 chỗ 30 hà nội-hạ long-ninh bình-chùa hương
010T04V30 Nguyễn Hoàng Vinh 30 chỗ 30 Châu đốc-hà tiên-cần thơ
BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU
GIÁ TOUR NGÀY KHỜI HÀNH NGÀY KẾT THÚC PHỤ PHÍ CẦU ĐƯỜNG
$3,600,000 9/1/2017 #N/A 2,000,000
$2,500,000 12/2/2017 1,800,000
$3,600,000 1/3/2017 2,000,000
$3,250,000 12/3/2017 2,000,000
$5,600,000 8/8/2017 2,500,000
$5,600,000 2/3/2017 2,500,000
$3,600,000 3/3/2017 2,000,000
$3,600,000 1/5/2017 2,000,000
$5,600,000 2/2/2017 2,500,000
$2,500,000 4/8/2017 1,800,000
bảng 1
mã tour tên tour
T01 hà nội-hạ long-ninh bìn
T02 đà nẵng-hội an-huế-pho
T03 Hà nội-hạ long-sapa
T04 Châu đốc-hà tiên-cần th

bảng 2
số lượng
loại xe
TIỀN TIP TÀI XẾ THÀNH TIỀN

số ngày giá tour


8 5,600,000
6 3,600,000
5 3,250,000
5 2,500,000

16 30 45
16 chỗ 30 chỗ 50 chỗ
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/XUẤT
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN THUẾ TRẢ CƯỚC
G06N GẤM T.HẢI 250 75,000 đ #N/A
K10X VẢI KATE 220 8,400 đ
K03N VẢI KATE 180 7,000 đ
K07X VẢI KATE 120 8,400 đ
S05N VẢI SILK 200 30,000 đ
S04N VẢI SILK 180 30,000 đ
X09N VẢI SÔ 150 35,000 đ
X06X VẢI SÔ 140 42,000 đ
T04X VẢI TOLE 150 14,400 đ
CÒN LẠI BẢNG DANH MỤC
MÃ SỐ TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ
K VẢI KATE 7,000 đ
G GẤM T.HẢI 75,000 đ
T VẢI TOLE 12,000 đ
S VẢI SILK 30,000 đ
X VẢI SÔ 35,000 đ

BẢNG TỈ LỆ
TỪ THÁNG 1 4 9
TỈ LỆ 1.20% 1.50% 1.75%

You might also like