You are on page 1of 12

Mẫu không có tiêu �

Dấu thời gian 1. Bạn là nam hay nữ?


2022/06/04 4:00:13 CH GMT+7 Nam
2022/06/04 4:14:43 CH GMT+7 Nữ

2022/06/04 4:17:58 CH GMT+7 Nam


2022/06/04 4:24:52 CH GMT+7 Nữ
2022/06/04 4:46:40 CH GMT+7 Nữ

2022/06/04 4:54:49 CH GMT+7 Nam

2022/06/04 6:25:12 CH GMT+7 Nữ


2022/06/04 6:44:10 CH GMT+7 Nam

2022/06/04 6:59:13 CH GMT+7 Nam


2022/06/04 8:05:17 CH GMT+7 Nữ
2022/06/04 8:06:21 CH GMT+7 Nam

2022/06/04 8:06:59 CH GMT+7 Nam


2022/06/04 8:26:38 CH GMT+7 Nữ

2022/06/04 8:31:07 CH GMT+7 Nam

2022/06/04 8:31:44 CH GMT+7 Nam


2022/06/04 8:31:58 CH GMT+7 Nữ

2022/06/04 10:23:25 CH GMT+7 Nam


2022/06/05 12:09:07 CH GMT+7 Nữ
2022/06/05 12:10:28 CH GMT+7 Nữ

2022/06/05 12:18:05 CH GMT+7 Nam


2022/06/05 12:18:58 CH GMT+7 Nam

2022/06/05 12:19:05 CH GMT+7 Nam


2022/06/05 12:21:47 CH GMT+7 Nam
2022/06/05 12:47:10 CH GMT+7 Nữ

2022/06/05 12:50:15 CH GMT+7 Nam

2022/06/05 2:09:56 CH GMT+7 Nam


2022/06/05 2:35:03 CH GMT+7 Nam
2022/06/06 12:52:55 CH GMT+7 Nữ
2022/06/06 12:53:32 CH GMT+7 Nam
2022/06/06 12:54:21 CH GMT+7 Nữ

Page 1
Mẫu không có tiêu �

2022/06/06 12:57:12 CH GMT+7 Nữ

Page 2
Mẫu không có tiêu �

2. Số tiền sẵn lòng chi trả cho việc thuê trọ? ( Ước lượng giá trị cụ thể : ví dụ 1,5 triệu ghi 1.5 )
1.8
1.3

1.0
1.5
1.5

1.5

1.5
1.5

1.5
1.5
1.5

10
1.5

1.5

1.5
2

1.5
2tr- 3tr
1.5

3
2.5

5.5
1.5
1.5

1.5

1.5
1.2
1.5
1.2
1.2

Page 3
Mẫu không có tiêu �

Page 4
Mẫu không có tiêu �

3. Thu nhập từ việc làm thêm ( Ước lượng giá trị cụ thể : ví dụ 2,5 triệu ghi 2.5
0
1.8

3.0
Không
2.5

2.5

4.5
3.5

0
2.5
3

30
2.5

2.5

2.5
0

2.5

3.0

10
3

10.5
2
0

Khong có
2.5
0
2.5
0

Page 5
Mẫu không có tiêu �

2.2

Page 6
Mẫu không có tiêu �

4. Trợ cấp từ gia đình ( Ước lượng giá trị cụ thể : ví dụ 3,5 triệu ghi 3.5 )
3
2

3.0
2.0
2.0

2.5
3.5

3
3.5
2

5
3.5

3.5

3.5
5

1
7tr -8tr
2.0

10
4

5
4
5

5.0
3.0
3
5
4

Page 7
Mẫu không có tiêu �

Page 8
Mẫu không có tiêu �

5. Diện tích trọ ( Ví dụ 15m2 ghi 15 )


16
18

14
15
15

15

16m2
15

16
15
15

100
15

15

15
15

20
20m2
15

40
20

30
25
15

20

18m2
15
15
16
17

Page 9
Mẫu không có tiêu �

16

Page 10
Mẫu không có tiêu �

6. Bạn chi tiêu bao nhiêu tiền mỗi tháng? ( Ước lượng giá trị cụ thể: ví dụ 2 triệu ghi 2 )
3.5
3.6

4
2
3

5 triệu
4

3
2
3

10
2

2
4

2
5tr -6tr
3.0

10
4

6
3
3

1.6
2
3
7
5

Page 11
Mẫu không có tiêu �

4.5

Page 12

You might also like