You are on page 1of 180

thời hạn: 23h00 ngày 06/05/23 cột diện tích

để kiểm tra
số liệu nhập sai, ko tin cậy TT
(nhập theo Diện tích sản
"sheet thứ tự xuất 2022
lỗi cần rà soát nhập)

rà soát: lỗi ô màu vàng 1000m2


(06.05.23)
Chỉnh lại chuyển chữ thành
màu xanh

Đánh giá (%) LỖi (08.05.23) Rà soát


1 1.8
2 4.2
3 1.5
4 0.5
5 3
6 3
7 1
8 3
rà soát: lỗi ô màu vàng 9 5
95% điền chưa đủ rà soát: lỗi ô màu vàng 10 3
11 1
12 3
13 5
14 6.5
15 1.5
16 1.5
17 0.5
18 1
19 7
20 4
21 2
22 1
23 2
24 3
25 2.2
26 2
27 4
28 3
rà soát: lỗi ô màu vàng 29 7
rà soát: lỗi ô màu vàng 30 4
85% không hiệu chỉnh rà soát: lỗi ô màu vàng 31 3
32 7
33 1.7
34 2
35 13
36 1
37 2.2
38 2.4
39 1
40 2
41 2.4
42 2
43 2
44 1.5
rà soát: lỗi ô màu vàng 45 0.75
rà soát: lỗi ô màu vàng 46 0.65
47 2
48 4.5
49 1.5
50 2
51 1.5
52 8
53 1
54 3
90% ko có chi phí đầu rà soát: lỗi ô màu vàng 55 2.3
56 3
57 2.4
58 3
59 1.5
60 1.5
61 1
62 2.5
rà soát: lỗi ô màu vàng 63 2.5
64 2
Cần rà soát lại 65 2.5
66 2
67 4
68 2
rà soát: lỗi ô màu vàng 69 1
70 1
71 5
72 1
rà soát: lỗi ô màu vàng 73 6
74 10
75 2
cần rà soát lại: số vườn là số ng 76 1.5
77 6.5
78 3
79 3
80 5
81 4
rà soát: lỗi ô màu vàng 82 1
83 1
84 1.2
85 1
86 1
87 2.5
88 1
89 3
90 1
91 1
92 2
93 15
94 2
95 3
96 6
97 0.7
98 1
99 1
100 2
101 0.5
102 1
103 4
104 0.2
rà soát: lỗi ô màu vàng 105 1
106 1
107 2
108 2.5
109 0.5
110 1
111 1
112 1.5
cần rà soát lại: ko nhập nhất 113 2.5
cần rà soát lại: ko nhập nhất 114 2
115 3
116 1
117 2
118 1
119 5
120 2
121 1
122 1
123 2
124 2
cần rà soát lại: ko nhập nhất 125 1
cần rà soát lại: ko nhập nhất 126 1
50% Nhập liệu trễ ; sai q Nhập liệu trễ 127 2
50% Nhập liệu trễ ; sai q Nhập liệu trễ 128 0.7
129 2
nhập sai dấu thập phân 130 5.6
131 3
132 2
133 2.5
134 3
135 1.7
136 4.5
137 3.2
138 4
139 1
140 0.7
141 4
142 0.6
143 2.5
nhập sai dấu thập phân 144 1.8
145 1
146 1
147 1.5
rà soát: lỗi ô màu vàng 148 1
149 4
150 1.2
151 2
152 10
rà soát: lỗi ô màu vàng 153 1
rà soát: lỗi ô màu vàng 154 1
rà soát: lỗi ô màu vàng 155 2
rà soát: lỗi ô màu vàng 156 1
157 6
158 1
159 2
160 3
cần rà soát lại: ko nhập nhất 161 1
cần rà soát lại: ko nhập nhất 162 1
163 3
rà soát: lỗi ô màu vàng 164 1
rà soát: lỗi ô màu vàng 165 3
166 1
167 1
168 2
169 1
170 0.5
171 3
rà soát: lỗi ô màu vàng 172 1
173 5
rà soát: lỗi ô màu vàng 174 5
175 2
176 1.5
177 1
178 2
179 2
rà soát: lỗi ô màu vàng 180 1
181 3
182 3.5
183 5
rà soát: lỗi ô màu vàng 184 2
rà soát: lỗi ô màu vàng 185 1
rà soát: lỗi ô màu vàng 186 3
187 1
90% không hiệu chỉnh cần rà soát lại: số vườn là số ng 188 0.65
rà soát: lỗi ô màu vàng 189 1.5
rà soát: lỗi ô màu vàng 190 3
dữ liệu giá ko tin cậy 191 3
rà soát: lỗi ô màu vàng 192 3.5
193 4
194 3
195 3
196 6
197 4
198 2
199 5
rà soát: lỗi ô màu vàng 200 10
85% không hiệu chỉnh:rà soát: lỗi ô màu vàng 201 5
85% không hiệu chỉnh:rà soát: lỗi ô màu vàng 202 2
203 4
204 3
205 3.5
206 3
rà soát: lỗi ô màu vàng 207 4
rà soát: lỗi ô màu vàng 208 2
209 2
210 0.8
rà soát: lỗi ô màu vàng 211 1
rà soát: lỗi ô màu vàng 212 2
213 2
214 2
rà soát: lỗi ô màu vàng 215 2.6
rà soát: lỗi ô màu vàng 216 3.5
217 1
218 4
219 2.5
220 1
221 1
222 3
223 2
224 3
225 3.5
226 1
227 4
228 2
229 5
230 4
231 5
232 3
233 9
rà soát: lỗi ô màu vàng 234 7
rà soát: lỗi ô màu vàng 235 2
rà soát: lỗi ô màu vàng 236 3
237 3
238 2
239 4
240 4
241 4
242 1
243 0.5
244 1.3
245 4
nhập sai dấu thập phân 246 2.5
247 2.6
248 1.3
249 5
250 3
Sv điều tra ĐỊA CHỈ THÔNG TIN CHUNG
A1
Ấp/Thôn Xã Huyện/TP Họ tên Người
QĐSX

ghi rõ họ tên ghi rõ ghi rõ ghi rõ Gõ có dấu và viết hoa


đầu chữ cái

Cao Thị Lệ An Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Bé
Cao Thị Lệ An Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Trần Quốc Sơn
Trần Quốc Anh Khu phố 3 Văn Hải Phan Rang Từ Văn Minh
Trần Quốc Anh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Quang Cúc
Nguyễn Lê Ngọc Mỹ Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Bùi Đăng Trường
Nguyễn Lê Ngọc Mỹ Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Phượng
Lương Thị Phương Anh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Văn C
Lương Thị Phương Anh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Lương Hải
Nguyễn Thị Ngọc Ánh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Cao Thị Thời
Nguyễn Thị Ngọc Ánh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Yến Bình
Lường Thị Kim Cúc Khu Phố 7 Văn Hải Phan Rang Phạm Thị Mỹ Thoại
Lường Thị Kim Cúc Khu Phố 7 Văn Hải Phan Rang Bùi Văn Xướng
Nguyễn Lê Hoàng Dung Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Thanh Li
Nguyễn Lê Hoàng Dung Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phan Trọng Vũ
Lê Nguyễn Quỳnh Châu Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Văn Tiều
Lê Nguyễn Quỳnh Châu Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lê Văn Quyền
Phan Anh Duy Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Mai Văn Lượng
Phan Anh Duy Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phạm Thị Linh
Lê Võ Xuân Đào Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lê Hạnh
Lê Võ Xuân Đào Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Phương
Nguyễn Thị Thục Đoan Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Ngọc Điền
Nguyễn Thị Thục Đoan Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Hương Giang Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Phạm Văn Hy
Nguyễn Hương Giang Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Lê Thị Hoa
Nguyễn Thị Hồng Hân Khu phố 3 Mỹ Bình Phan Rang Lê Thị Tâm
Nguyễn Thị Hồng Hân Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Diễm Châu
Phạm Trung Hậu Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Lựu
Phạm Trung Hậu Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Kim Lam
Trần Huỳnh Bảo Hoàng Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lệ Hạnh
Trần Huỳnh Bảo Hoàng Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Thái
Hoàng Yến Hùng Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Lệ
Hoàng Yến Hùng Khu Phố 7 Văn Hải Tp Phan Rang Trần Ngọc Sơn
Nguyễn Khánh Nguyên Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lê Ngọc Hải
Nguyễn Khánh Nguyên Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Bùi Thị Thắm
Trần Đăng Khoa Khu phố 8 Văn Hải Phan Rang Phan Thị Thơm
Trần Đăng Khoa Khu phố 8 Văn Hải Phan Rang Trần Ngọc Dũng
Trần Minh Mẩn khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Ái Hoa
Trần Minh Mẩn khu phố 3 Mỹ Bình Phan Rang Võ Tấn Hà
Nguyễn Thị Ngọc Năng Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Văn Mười
Nguyễn Thị Ngọc Năng Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Phạm Thị Ngọc
Phạm Thị Kim Ngân Khu phố 3 Mỹ Bình Phan Rang Nguyễn Thị Hoa
Phạm Thị Kim Ngân Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lê Văn Vũ
Hoàng Văn Nghị khu phố 3 Mỹ Bình Phan Rang Trần Ngọc Nhơn
Hoàng Văn Nghị khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Võ Ngọc Hoa
Nguyễn Thị Minh Ngọc khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Bùi Văn KỲ
Nguyễn Thị Minh Ngọc khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Huỳnh Thị Bốn
Nguyễn Văn Nguyên Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Thúy Bình
Nguyễn Văn Nguyên Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Mai Văn Hoàn
Trần Yến Nhi Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Lê Thị Kim Anh
Trần Yến Nhi Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Lý Công Hải
Khưu Hồng Nhung Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Mai Văn Vũ
Khưu Hồng Nhung Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Huỳnh Thị Kim Sang
Vũ Thùy Yến Như Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Phạm Ngọc Tường
Vũ Thùy Yến Như Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Thị Phương OanhKhu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Sỹ Trường
Nguyễn Thị Phương OanhKhu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Bùi Đăng Trường
Nguyễn Thị Xuân PhươngKhu phố 3 Mỹ Đình TP Phan Rang Võ Thị Tân Hà
Nguyễn Thị Xuân PhươngKhu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Phan Văn Sơn
Phan Thảo Quyên Khu phố 8 Văn Hải TP Phan Rang Lê Văn Quyền
Phan Thảo Quyên Khu phố 8 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Văn Tiều
Dương Thị Như Quỳnh Khu phố 3 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Thắm
Dương Thị Như Quỳnh Khu phố 7 Mỹ Bình Phan Rang Võ Văn Thanh
Phạm Minh Tiến khu phố 8 Văn Hải TP phan rang Nguyễn Ngọc Nữ
Phạm Minh Tiến khu phố 8 Văn Hải TP phan rang Trần Ngọc Anh
Huỳnh Trọng Tuấn khu phố 2 Văn hải TP phan rang Nguyễn Thị Mỹ Duyê
Huỳnh Trọng Tuấn khu phố 2 văn hải TP phan rang Nguyễn Thị Cẩm My
Nguyễn Thị Thanh Thảo khu phố 2 văn hải TP phan rang Lê Thị Mai Phương
Nguyễn Thị Thanh Thảo khu phố 7 văn hải tp phan rang Trần Thị Thuý Bình
Nguyễn Thị Hồng Thắm Khu Phố 7 Văn Hải Phan Rang Trương Thái Vũ
Nguyễn Thị Hồng Thắm Khu Phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Minh Thuận khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Thu Hồn
Nguyễn Minh Thuận khu phố 4 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thu Hiền
Thạch Thị Huyền Trang khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Bích Toàn
Thạch Thị Huyền Trang khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Trần Thị Tuyết
Nguyễn Đỗ Thùy Trang Khu phố 8 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Văn Tiều
Nguyễn Đỗ Thùy Trang Khu phố 8 Văn Hải TP Phan Rang Lê Văn Quyền
Trần Minh Trí Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Phan Trọng Vũ
Trần Minh Trí Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Ngọc Vâ
Vũ Ngọc Thảo Vi Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Trần Văn Hùng
Vũ Ngọc Thảo Vi Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Văn Tiến
Đổng Thanh Vũ Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phan Văn Giỏi
Đổng Thanh Vũ Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Văn Cường
NNguyễn Thị Mai Xuân Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phạm Đức Thiện
NNguyễn Thị Mai Xuân Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Huỳnh Thị Thùy Tran
Nguyễn Thị Hoài An Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Tha
Nguyễn Thị Hoài An Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Lê Thị Hằng
Nguyễn Quốc Anh khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Võ Văn Mẹo
Nguyễn Quốc Anh khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Lê Thị nữ
Trần Thị Anh Khu Phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Duy Vương
Trần Thị Anh Phú Năng Văn Hải Phan Rang Trương Thái Hoàng
La Ngọc Ánh Văn Sơn Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Bước
La Ngọc Ánh Văn Sơn Văn Hải Phan Rang Phạm Thanh Nhung
Nguyễn Hoài Bảo Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Ngũ Thị Tâm Lĩnh
Nguyễn Hoài Bảo Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Chẩn
Nguyễn Hồng Á Văn Sơn Văn Hải Phan Rang Huỳnh Tấn Đạt
Nguyễn Hồng Á Văn Sơn Văn Hải Phan Rang Phạm Thị Lệ Thanh
Bùi Trần Huy Cương Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang-Tháp Chàm Nguyễn Thị Lan
Bùi Trần Huy Cương Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang-Tháp Chàm Nguyễn Thị Oi
Lê Hiền Dịu Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang-Tháp Chàm Nguyễn Ngọc Điền
Lê Hiền Dịu Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang-Tháp Chàm Mai Văn Trúc
Lê Thị Ngọc Duyên Khu Phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Đổ Thị Thẩm
Lê Thị Ngọc Duyên Khu Phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Vũ Trọng Tài
Nguyễn Tấn Đạt Khu Phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Tấn Đạt khu Phố 7 Văn Hải Phan Rang Lê Thị Phương
Đinh Thị Minh Đoan Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thương
Đinh Thị Minh Đoan Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Minh Sơn
Nguyễn Hồng Diễm Hà khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lý Văn Quế
Nguyễn Hồng Diễm Hà khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Dương Văn Hạnh
Lưu Thị Kim Hà khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Yến Hươ
Lưu Thị Kim Hà khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Gái
Đặng Ngọc Mai Hân khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Huỳnh Tấn Thành
Đặng Ngọc Mai Hân khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Võ Mười
Nguyễn Lê Quốc Hiệp khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Sinh
Nguyễn Lê Quốc Hiệp khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang Phạm Thị Thanh Dun
Lưu Thị Minh Hoè khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Lắm
Lưu Thị Minh Hoè khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Phạm Thị Thấm
Lưu Quốc Huy khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Võ Kim Liên
Lưu Quốc Huy khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phan Hoàng Anh
Trương Vinh Khải khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lê Văn Hải
Trương Vinh Khải khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Gái
Trần Ngọc Mai Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Lê Thị Nhàn
Trần Ngọc Mai Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Lương Thị Châu
Lữ Thị Diễm My Khu phố 2 Văn Hải TP. Phan Rang Lê Thị Bé
Lữ Thị Diễm My Khu phố 2 Văn Hải TP. Phan Rang Trần Thị Hiển
Đỗ Thị Mỵ Nương khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmNgô Thị Nhi
Đỗ Thị Mỵ Nương khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmNguyễn Thị Hồng Hạ
Lê Thanh Ngân Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmLê Tân Quý
Lê Thanh Ngân Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmLê Tho Thanh Tâm
Nguyễn Tấn Nghĩa Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Hồ Thanh Tồn
Nguyễn Tấn Nghĩa Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Văn Hùng
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Tấn Phú
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Văn Cường
Phạm Trịnh Thảo Nhi Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Mai Văn Hùng
Phạm Trịnh Thảo Nhi Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Thu
Trương Tâm Như Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang- Tháp Chà Phạm Thị Dắt
Trương Tâm Như Khu phố 2 Văn Hải TP Phan Rang- Tháp Chà Huỳnh Văn Học
Huỳnh Thành Phát khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Hồng Ma
Huỳnh Thành Phát khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Vũ Trọng Quang
Nguyễn Hoàng Mai PhươnKhu phố 2 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Tô Văn Vinh
Nguyễn Hoàng Mai PhươnKhu phố 2 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Huỳnh Tấn Trọng
Võ Ngọc Quyên Khu phố 3 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thanh Hải
Võ Ngọc Quyên Khu phố 3 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Ngọc Điền
Nguyễn Lý Như Quỳnh Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Nhợt
Nguyễn Lý Như Quỳnh Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thanh Tùng
Lê Thị Xuân Tỉnh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phan Thị Liên
Lê Thị Xuân Tỉnh Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Bùi Văn Thơm
Phan Thị Diệu Tuyền Khu phố 7 Văn Hải TP. Phan Rang Nguyễn Văn Dầu
Phan Thị Diệu Tuyền Khu phố 7 Văn Hải TP. Phan Rang Nguyễn Văn Thành
Lê Thị Ánh Thảo Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Minh Tuấn
Lê Thị Ánh Thảo Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Lưu Thị Thạnh
Nguyễn Minh Thiện Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Nguyên
Nguyễn Minh Thiện Khu phố 3 Mỹ Bình Phan Rang Nguyễn Văn Thi
Phạm Thị Thanh Trà Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Cao Thị Thái
Phạm Thị Thanh Trà Khu phố 2 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Mỹ Dung
Lâm Thị Yến Trang Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang- Tháp Chàm Phạm Thị Anh Tuân
Lâm Thị Yến Trang Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Nhung
Huỳnh Thị Thủy Triều Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Phạm Thị Lệ Khanh
Huỳnh Thị Thủy Triều Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Nguyễn Thị Trang
Hoàng Ngọc Kiều Trinh khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Nguyến Thị Nữ
Hoàng Ngọc Kiều Trinh khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Nguyễn Văn Trung
Trần Minh Thư khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Lê Trọng Phương
Trần Minh Thư khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Mai Thị Hoa
Trần Thị Cẩm Vi Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Trần Văn Minh
Trần Thị Cẩm Vi Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Trần Văn Hào
Phạm Quỳnh Khánh Vy khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Trương Thị Lệ
Phạm Quỳnh Khánh Vy Văn Hải TP Phan Rang La Phương Lam
Lâm Võ Hoàng Yến Văn Hải TP Phan Rang Trương Xuân Cẩm
Lâm Võ Hoàng Yến Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Lụa
Đỗ Thị Phương Anh Khu phố 7 Vân Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmPhan Hồng Phúc
Đỗ Thị Phương Anh Khu phố 7 Vân Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmLê Trung Cường
Võ Ngọc Quỳnh Anh Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmNguyễn Quang Dũng
Võ Ngọc Quỳnh Anh Khu phố 7 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp ChàmThái Thị Nên
Trần Đinh Vân Nhi Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Lê Thị Lan
Trần Đinh Vân Nhi Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Lê Thị Đạt
Đinh Phương Nam Khu phố 3 Văn Hải TP Phan Rang- Tháp ChàmLê Thị Bích Ka
Đinh Phương Nam Khu phố 3 Văn Hải TP Phan Rang- Tháp ChàmNguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Dương Bình Khu Phố 2 Văn Hải Phan Rang Ngô Tuấn Nghĩa
Nguyễn Dương Bình Khu Phố 2 Văn Hải Phan Rang Lê Thị Minh
Nguyễn Thị Ngọc Châm Khu Phố 2 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Mai Dương
Nguyễn Thị Ngọc Châm Khu Phố 2 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Bùi Duy Thanh
Võ Thị Kim Cúc Khu Phố 5 Văn Hải TP. Phan Rang - Tháp C Lê Mạnh Tuấn
Võ Thị Kim Cúc Khu Phố 5 Văn Hải TP. Phan Rang - Tháp C Nguyễn Thị Minh Tâ
Bùi Hoàng Dương Khu Phố 7 Văn Hải TP. Phan Rang - Tháp C Trần Quý Bình
Bùi Hoàng Dương Khu Phố 7 Văn Hải TP. Phan Rang - Tháp C Lê Bá Khôi
Nguyễn Thị Hậu Giang Khu phố 6 Văn Hải TP Phan Rang Phan Văn Quang
Nguyễn Thị Hậu Giang Khu Phố 6 Văn Hải TP Phan Rang Phan Thị Kim Dung
Đinh Ngọc Hải Miếu Nam Sơn Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Văn Trương
Đinh Ngọc Hải Khu phố 11 Văn Hải TP Phan Rang Phan Văn Giỏi
Trương Thị Ngọc Hân Khu Phố 5 Văn Hải TP Phan Rang Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Ngọc Hân Khu Phố 5 Văn Hải TP Phan Rang Phan Văn Long
Trần Ngọc Hoàng Khu Phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Phan Đăng Quang
Trần Ngọc Hoàng Khu Phố 7 Văn Hải TP Phan Rang Chương Văn Chín
Đặng Thị Thúy Hồng Khu Phố 5 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Đỗ Văn Nam
Đặng Thị Thúy Hồng Khu Phố 5 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Phan Đăng Xuân
Phạm Thanh Hùng khu phố 3 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp Chà Nguyễn Thị Ngọc Mi
Phạm Thanh Hùng Khu phố 3 Văn Hải TP Phan Rang - Tháp Chà Nguyễn Thái Sơn
Võ Châu Kiệt Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Lê Thị Hoa
Võ Châu Kiệt Khu phố 11 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Nguyễn Hoàng Ân
Lưu Vũ Đăng Khoa Khu phố 7 Vân Hải Phan Rang - Tháp Chàm Mai Văn Kiệt
Lưu Vũ Đăng Khoa Khu phố 7 Vân Hải Phan Rang - Tháp Chàm Nguyễn Tấn Danh
Phan Ly Ly khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Mai Văn Cảnh
Phan Ly Ly khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trần Văn Dũng
Bùi Thành Thị Xuân Mai khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phan Trường Tân
Bùi Thành Thị Xuân Mai khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phan Huyền Ngọc
Lê Nguyễn Thảo My khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trương Thị Hoa
Lê Nguyễn Thảo My khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Ngọc Huyền
Trương Thị Quỳnh Nga khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Phan Trường Hiền
Trương Thị Quỳnh Nga khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thị Ngân khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Thái Thị Nghiệm
Nguyễn Thị Ngân khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Phan Thị Điều
Đỗ Thị Tuyết Nghiêm 250/13 Trường Văn Hải Phan Rang Đỗ Văn lai
Đỗ Thị Tuyết Nghiêm khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Đỗ Văn Chuẩn
Cao Phạm Hồng Ngọc khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Gái
Cao Phạm Hồng Ngọc khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thị Yến Nhi khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Phạm Quốc Linh
Nguyễn Thị Yến Nhi khu phố 11 Văn Hải Phan Rang Phan Bảo Trúc
Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi Khu phố 8 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Đầy
Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi Khu phố 8 Văn Hải Phan Rang Phạm Ngọc Quen
Lương Vũ Kiều Oanh Khu phố 11 Văn Hải Phan Rang Huỳnh Văn Khoa
Lương Vũ Kiều Oanh Khu phố 11 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Đức Nhã
Lê Thị Minh Phương khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Võ Thành Long
Lê Thị Minh Phương khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Văn Vầng
Nguyễn Thị Phước QuyênKhu phố 5 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Quốc Dũng
Nguyễn Thị Phước QuyênKhu phố 5 Văn Hải Phan Rang Trần Thị Lành
Võ Trúc Quỳnh Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Lê Thị Hiền
Võ Trúc Quỳnh Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Trịnh Thị Đặng
Đặng Ngọc Thành Tài Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Huỳnh Văn Thành
Đặng Ngọc Thành Tài Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Phạm Văn
Võ Trung Thành Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Trương Thị Tình
Võ Trung Thành Khu phố 7 Văn Hải Phan Rang Nguyễn Thị Ái
Nguyễn Thị Thu Thảo Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Phùng Thanh Tâm
Nguyễn Thị Thu Thảo Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Phạm Thị Út Em
Tạ Thị Thùy Trang Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang Phan Đăng Cảnh
Tạ Thị Thùy Trang Khu phố 8 Văn Hải Phan Rang Lê Quang Nin
Nguyễn Lê Bảo Minh Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Phan Văn Thân
Nguyễn Lê Bảo Minh Khu phố 5 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Phan Thu Phương
Thái Ngọc Phương Trâm Nam Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Phan Thị Trúc
Thái Ngọc Phương Trâm khu phố 5 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Lê Thị Đạt
Đặng Minh Trí Khu phố 7 Văn Hải Tp. Phan Rang - Tháp Chà Phan Thị Nghĩa
Đặng Minh Trí Khu phố 5 Văn Hải Tp. Phan Rang - Tháp Chà Mai Thị Diệu
Trần Thị Kim Trinh khu phố 7 Văn Hải TP. Phan Rang- Tháp ChàmTrương Ngọc Hoàng
Trần Thị Kim Trinh khu phố 7 Văn Hải TP. Phan Rang- Tháp ChàmNguyễn Tuấn Chiến
Nguyễn Hồng Vân khu phố 5 Văn Hải Tp. Phan Rang Trần Thị Anh
Nguyễn Hồng Vân khu phố 5 Văn Hải Tp. Phan Rang Trần Thị Ngọc Thân
Lý Thị Xuân Việt Khu phố 2 Văn Hải Tp. Phan Rang - Tháp Chà Trương Hoài Vũ
Lý Thị Xuân Việt Khu phố 2 Văn Hải Tp. Phan Rang - Tháp Chà Võ Thị Ái Phương
Đặng Ngọc Tường Vy Khu phố 5 Văn Hải Tp. Phan Rang Lê Văn Hiệp
Đặng Ngọc Tường Vy Khu phố 5 Văn Hải Tp. Phan Rang Nguyễn Văn Nhân
Nguyễn Hoài Phương Anhkhu phố 8 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Nguyễn Trần Phúc
Nguyễn Hoài Phương Anhkhu phố 8 Văn Hải Phan Rang-Tháp Chàm Phan Thị Hằng
G TIN CHUNG
A2 A3 A4 A5 A6 A7
Tuổi Giới tính Dân tộc Trình độ Kinh nghiệm Số người Số lao động
(Năm sinh) SX trong hộ tham gia sx
Nha đam NĐ

1. Nam 1. Chăm Lớp…./ 12 Số năm người người


2. Nữ 2. Kinh 13. Trung cấp kinh nghiệm
3. Khác 14. Cao đẳng/Đại
học
15. Cao học

1978 2 2 12 7 4 2
1977 1 2 12 20 8 3
1971 1 2 3 3 5 2
1968 1 2 9 1 4 1
1987 1 2 9 15 4 1
1989 2 2 12 15 5 3
1950 1 2 6 15 2 2
1974 1 2 6 10 5 2
1958 2 2 2 15 3 3
1976 2 2 6 15 5 2
1964 2 2 3 23 2 1
1985 1 2 12 10 3 2
1978 2 2 10 15 4 3
1977 1 2 9 8 3 2
1960 1 2 12 28 5 3
1990 1 2 14 8 1 1
1970 1 2 13 10 4 2
1981 2 2 13 7 4 2
1948 1 2 3 20 6 5
1985 2 2 12 10 4 1
1971 1 2 13 10 3 2
1983 2 2 13 5 4 1
1960 1 2 12 10 1 1
1966 2 2 9 14 3 2
1979 2 2 10 1 2 1
1974 2 2 12 4 3 2
1975 2 2 9 19 7 1
1983 2 2 4 20 5 2
1949 1 2 3 21 6 5
1968 2 2 9 22 10 1
1972 2 2 10 9 6 4
1948 1 2 9 20 11 8
1989 1 2 9 10 4 1
1983 2 2 7 8 4 1
1966 2 2 14 25 4 2
1976 1 2 9 20 7 7
1977 2 2 9 3 3 2
1979 1 2 12 4 4 2
1976 1 2 6 10 4 2
1981 2 2 9 8 5 2
1980 2 2 12 5 4 2
1969 1 2 12 6 4 2
1979 1 2 12 6 4 2
1980 2 2 12 5 4 2
1955 1 2 9 20 4 2
1958 2 2 4 8 2 2
1985 2 2 3 10 2 2
1948 2 2 3 15 5 4
1971 2 2 4 13 4 2
1971 1 2 14 8 4 1
1976 1 2 9 20 4 1
1997 2 2 14 2 4 4
1970 1 2 9 23 4 2
1974 1 2 12 10 3 3
1983 1 2 12 23 5 2
1980 1 2 12 20 4 1
1977 2 2 12 3 4 1
1976 1 2 11 8 5 1
1990 1 2 14 8 1 1
1960 1 2 9 15 5 5
1978 2 2 12 10 4 1
1980 1 2 13 9 5 1
1980 2 2 5 20 7 4
1968 1 2 7 14 4 2
1971 2 2 11 10 4 2
1993 2 2 13 5 3 2
1985 2 2 12 10 4 1
1985 2 2 10 10 2 1
1983 1 2 12 15 4 1
1985 2 2 9 14 1 1
1973 2 2 7 10 7 5
1963 2 2 13 15 3 2
1970 1 2 12 20 5 3
1974 2 2 5 5 3 2
1960 1 2 12 30 5 5
1990 1 2 14 8 1 1
1976 1 2 8 8 3 2
1986 2 2 10 12 4 1
1974 1 2 12 10 4 1
1967 1 2 11 9 1 1
1962 2 2 5 23 4 2
1981 1 2 6 8 3 2
1990 1 2 12 3 5 1
1993 2 2 14 2 5 1
1966 2 2 0 20 4 1
1968 2 2 5 20 4 1
1950 1 2 5 25 4 1
1976 2 2 10 8 4 1
1979 1 2 9 5 4 2
1978 1 2 12 6 5 2
1952 2 2 3 7 2 1
1970 2 1 10 18 5 2
1977 2 2 5 10 4 2
1950 2 2 0 15 4 1
1957 1 2 10 15 10 6
1973 2 2 8 10 4 2
1960 2 2 11 15 3 3
1963 2 2 7 14 4 1
1964 1 2 4 10 4 2
1949 1 2 3 15 4 4
1970 2 2 6 14 3 1
1982 1 2 9 13 4 2
1975 1 2 9 14 4 2
1968 2 2 9 14 4 1
1984 2 2 13 10 4 3
1960 1 2 3 3 5 3
1972 1 2 14 11 4 1
1961 1 2 12 5 3 2
1983 2 2 14 8 3 2
1977 2 2 12 11 4 3
1980 1 2 10 5 6 2
1973 1 2 13 10 4 2
1962 2 2 6 12 6 2
1983 2 2 12 8 3 2
1967 2 2 12 12 4 2
1976 2 2 7 6 5 1
1988 2 2 3 10 4 2
1984 1 2 6 10 5 2
1958 1 2 7 5 6 4
1979 2 2 3 4 4 2
1970 2 2 9 10 4 1
1971 2 2 8 2 4 1
1983 2 2 12 6 3 2
1985 2 2 12 12 4 1
1987 2 2 9 10 3 2
1998 2 2 14 3 3 2
55 1 2 12 12 4 2
30 2 2 14 1 3 2
1971 1 2 9 30 4 2
1965 1 2 14 10 4 1
1971 1 2 9 20 3 2
1961 1 2 8 15 5 3
1966 1 2 5 20 3 2
1979 2 2 6 11 5 5
1965 2 2 7 10 4 2
1966 1 2 6 9 3 1
1973 2 2 6 5 4 3
1961 1 2 12 11 5 2
1974 1 2 12 2 4 1
1980 1 2 11 17 4 3
1970 1 2 12 10 4 2
1967 1 2 5 10 3 2
1941 2 2 13 19 3 3
1973 1 2 5 10 4 2
1968 2 2 8 15 4 2
1972 1 2 9 10 4 2
1991 1 2 14 10 3 1
1969 1 2 9 14 4 4
1974 1 2 9 20 4 2
1979 2 2 7 17 4 1
1970 1 2 4 12 5 4
1955 1 2 3 4 3 2
1978 2 2 9 18 4 2
1951 2 2 12 20 5 2
1975 2 2 3 10 4 4
1945 2 2 7 15 5 2
1983 2 2 9 13 7 2
1972 2 2 9 8 5 2
1970 2 2 6 20 5 1
1979 1 2 9 15 3 2
1980 1 2 10 15 6 2
1955 2 2 10 10 6 3
1968 1 2 13 5 5 2
1968 1 2 12 3 3 2
1978 2 2 12 12 4 2
1995 2 2 14 20 3 3
1982 1 2 11 12 4 1
1973 2 2 14 13 6 2
1979 1 2 13 7 4 2
1968 1 2 8 13 5 2
1976 1 2 3 8 5 2
1959 2 2 2 15 6 1
1952 2 2 8 10 6 4
1962 2 2 8 10 5 5
1997 2 2 12 2 7 4
1974 2 2 5 20 5 3
1968 1 2 2 1 2 1
1979 2 2 4 10 4 2
1960 1 2 3 20 2 1
1967 1 2 4 10 3 3
1956 1 2 5 10 5 5
1978 2 2 7 8 5 2
1970 1 2 12 10 4 2
1967 1 2 12 20 5 2
1970 1 2 3 20 6 3
1978 2 2 4 10 5 2
1968 1 2 12 2 5 2
1958 1 2 14 2 3 2
1977 2 2 4 9 6 2
1963 1 2 5 20 5 3
1960 1 2 6 12 3 2
1967 1 2 9 17 6 6
1991 1 2 14 7 6 4
1964 1 2 6 10 3 3
1976 2 2 5 8 3 3
1978 1 2 6 10 2 2
1966 2 2 4 7 4 2
1980 1 2 12 12 3 2
1970 1 2 12 10 4 2
1973 1 2 14 11 3 2
1970 1 2 12 15 4 2
1967 1 2 12 20 5 2
1991 1 2 14 7 6 4
1961 2 2 6 10 3 3
1992 2 2 14 9 6 6
1961 2 2 6 10 3 3
1984 1 2 14 8 6 2
1980 2 2 12 3 4 2
1970 2 2 3 17 5 1
1983 2 2 4 5 3 1
1982 1 2 12 3 6 4
1958 1 2 7 2 6 2
1976 2 2 13 15 2 2
1970 1 2 12 4 4 4
1981 1 2 14 10 4 3
1990 1 2 12 4 4 1
1964 1 2 12 8 3 1
1979 1 2 4 13 3 1
1979 1 2 9 3 5 3
1980 1 2 12 5 4 2
1972 1 2 9 2 5 2
1986 1 2 12 3 4 2
1990 1 2 14 9 5 3
1975 2 2 7 15 6 4
1971 2 2 9 8 4 2
1981 2 2 12 10 5 1
1980 1 2 5 9 5 3
1975 1 2 0 10 3 1
1939 2 2 0 11 3 3
1967 2 2 9 10 6 2
1982 1 2 8 10 6 4
1973 2 2 6 15 5 3
1969 1 2 12 6 4 1
1982 1 2 10 14 8 2
1984 1 2 9 8 5 1
1988 2 2 14 8 3 2
1970 2 2 4 3 3 2
1961 2 2 3 7 4 3
1963 2 2 8 20 3 2
1972 2 2 9 16 5 1
1978 1 2 2 6 3 1
1975 1 2 13 10 4 1
1954 2 2 0 3 3 1
1980 2 2 2 16 4 3
1977 1 2 9 11 4 2
1985 2 2 0 10 5 2
1965 1 2 9 8 6 2
1971 1 2 7 16 5 2
1990 1 2 9 10 5 3
1983 2 2 7 1 3 3
Tổng số vườn Vườn 1
trồng NĐ
Diện tích Đất sở hữu Đất thuê Chi phí thuê Loại giống

vườn 1000m2 1000m2 1000m2 triệu đồng/năm ghi rõ

1 1.8 1.8 Việt Nam


1 4.2 4.2 Thuần Việt
1 1.5 1.8 Nhật
1 0.5 0.8 Thái
1 3 3 Việt Nam
1 3 3 Việt Nam
1 1 1 Việt Nam
1 3 3 Việt Nam
1 5 5 Nha Đam trơn
1 3 3 Nha Đam trơn
1 1 1 Nhật
1 3 3 Thái Lan
1 5 5 Lô hội
1 6.5 6.5 Cao lá, tròn lá
1 1.5 1.5 Thái
1 1.5 1.5 Thái
1 0.5 0.5 Mỹ
1 1 1 Thái
1 7 7 Thái
2 2 2 Núi
1 2 2 Mỹ
1 1 1 Thái
1 2 2 Nha đam gai
1 3 3 Nha đam trơn
1 2.2 2.2 Nha đam Thái
1 2 2 Nha đam Thái
1 4 4 Việt Nam
1 3 3 Thái
1 7 7 Thái
1 4 4 Thái
1 3 3 Thái
1 7 7 Nhật
1 1.7 1.7 tự nhiên
1 2 2 tự nhiên
2 5 5 Xanh trơn
1 1 1 Xanh trơn
1 2.2 2.2 Nha đam Thái
1 2.4 2.4 Nha đam Thái
1 1 1 Thái
1 2 2 Thái
1 2 2 Thái
1 2 2 Thái
1 2 2 Thái
1 1.5 1.5 Thái
1 0.75 0.75
1 0.65 0.65
1 2 2 Thái
1 4.5 4.5 Thái
1 1.5 1.5 tự nhiên
1 2 2 tự nhiên
2 1.5 1.5 Tự nhiên
1 8 8 Tự nhiên
1 1 1 Nha đam Thái
1 3 3 Nha đam Thái
1 2.3 2.3 Nha đam Thái
1 3 3 Nha đam Thái
1 2.4 2.4 Thái Lan
1 3 3 Việt Nam
1 1.5 1.5 Việt Nam
1 1.5 1.5 Thái Lan
1 1 1 Thái Lan
1 2.5 2.5 Việt Nam
1 2.5 2.5 nha dam trơn
1 2 2 xanh trơn
1 2.5 4.5 xanh trơn
1 2 2 thái
2 2 2 nha đam núi
1 2 2 nha đam thái
1 1 1 Việt
1 1 1 Việt
1 5 5 Thái
1 1 1 Thái
1 6 6 Lô Hội Việt Nam
1 10 10 Lô Hội Việt Nam
2 2 2 Nha đam Thái
1 1.5 1.5 Nha đam Việt
1 6.5 6.5 Thái
1 3 3 Thái
1 3 3 Thái
1 5 5 Thái
1 4 4 Thái
1 1 1 Thái
1 1 11 Thái
1 1.2 1.2 Thái
1 1 1 Việt Nam
1 1 1 Việt Nam
1 2.5 2.5 Thái
1 1 1 Mỹ
1 3 3 Nha đam gai
1 1 1 Nha đam gai
1 1 1 Nha đam Thái
1 2 2 Nha đam Thái
2 10 10 Nha đam Thái
1 2 2 Lô hội
1 3 3 Mỹ
1 6 6 Mỹ
1 0.7 0.7 Việt Nam
1 1 1 Mỹ
1 1 1 Nha Đam Việt
2 1 1 Nha Đam Việt
1 0.8 0.8 Nha Đam Thái
1 1 1 Nha Đam Thái
1 4 0 4 160 Lô hội Việt Nam
1 0.2 0.2 Lô hội Việt Nam
1 1 1 Nha đam gai
1 1 1 Nha đam Việt
1 2 2 việt
1 2.5 2.5 việt
1 0.5 0.5 nha đam gai
1 1 1 Thái
1 1 1 cây con giống
1 1.5 1.5 cây con giống
1 2.5 2.5 Việt Nam
1 2 2 Việt Nam
1 3 3 Nha Đam Thái
1 1 1 Nha Đam gai
1 2 2 Nha đam xanh
1 1 1 Nha đạm xanh
1 5 5 Nhật
1 2 2 Thái lan
1 1 1 Nha đam trơn
1 1 1 Nha đam trơn
1 2 2 Nha Đam Thái
1 2 2 Nha Đam Thái
1 1 1 Truyền thống ( thườ
1 1 1 Truyền thống ( thườ
1 2 2 0 0 Việt Nam
1 0.7 0.7 0 0 Việt Nam
1 2 2 Việt Nam
1 5.6 5.6 Việt Nam
1 3 3 ở Ninh Thuận
1 2 2 ở Ninh Thuận
1 2.5 2.5 Việt Nam
1 3 3 Việt Nam
1 1.7 1.7 Ấn Độ
1 4.5 4.5 Ấn Độ
1 3.2 3.2 Việt Nam
1 4 4 Việt Nam
1 1 1 Nhật
1 0.7 0.7 Việt Nam
1 4 0 4 13 Việt Nam
1 0.6 0.6 Việt Nam
1 2.5 2.5 Nha đam Việt
1 1.8 3 1.5 12 Nha đam Việt
1 1 1 Việt Nam
1 1 1 Việt Nam
1 1.5 1.5 Thái
1 1 1 Thái
1 4 4 Việt Nam
1 1.2 1.2 Việt Nam
1 2 2 Lô hội
1 10 10 Nha đam Thái
1 1 1 Lô hội
1 1 1 Lô hội
1 2 2 Cây lô hội
1 1 0 1 20 Nha đam xanh
1 6 6 nha đam gai
1 1 1 nha đam gai
2 1 1 Việt Nam
1 3 3 Việt Nam
1 1 1 Ấn Độ
1 1 1 từ cây con
1 3 3 từ cây con
1 1 1 Thái Lan
1 3 3 cây con
1 1 1 Việt Nam
1 1 1 cây con giống
1 2 2 Việt Nam
1 1 1 Mỹ
1 0.5 0.5 Thái
1 3 3 truyền thống
1 1 1 truyền thống
1 5 5 Việt Nam
1 5 5 Truyền thống
1 2 2 Nha đam Mỹ
1 1.5 1.5 Nha đam Mỹ
1 1 1 Nha Đam Thái
2 1 1 Nha Đam Thái
2 1 1 Nha đam Thái
1 1 1 Nha đam Thái
1 3 0 3 30 Truyền thống
1 3.5 3.5 Truyền thống
1 5 0 5 50 Nha Đam Mỹ
1 2 2 Truyền Thống
1 1 1 Nha Đam Thái
1 3 3 Nha Đam Thái
1 1 1 Viêt Nam
0.65 0.065 1.5 Việt Nam
1 1.5 1.5 Nha ĐamThái
1 3 3 Nha ĐamThái
1 3 3 Nha Đam Thái
1 3.5 3.5 Nha Đam Gai
1 4 4 Nha Đam Gai
1 3 3 Nha Đam Gai
1 3 3 Nha Đam Thái
1 6 6 Nha Đam Thái
2 2 2 Nha Đam Thái
1 2 2 Nha Đam Thái
1 5 0 5 50 Nha Đam Mỹ
1 10 10 Nha Đam Việt Nam
1 5 0 5 50 nha đam mỹ
1 2 2 nha đam vn
1 4 4 nha đam gai
1 3 3 nha đam gai
1 3.5 3.5 Nha đam Gai
1 3 3 Nha đam trơn
1 4 4 mỹ
1 2 2 mỹ
1 2 2 Nha đam Ninh Thuận
1 0.8 0.8 Nha đam Ninh Thuận
1 1 1 Việt Nam
1 2 2 Việt Nam
1 2 2 Nha Đam Thái
1 2 2 Nha Đam Thái
1 2.6 2.6 tự nhiên
3 1 1 nha đam Mỹ
1 1 1 Việt Nam
1 4 4 Việt Nam
2 1 1 Tự nhiên
1 1 1 Tự nhiên
1 1 1 Việt Nam
1 3 3 Viẹt Nam
1 2 2 Việt Nam
1 3 3 Việt Nam
1 3.5 3.5 Việt Nam
1 1 1 Việt Nam
1 4 4 Việt Nam
1 2 2 Việt Nam
1 5 5 Xanh trơn
1 4 4 Xanh trơn
1 5 5 Việt Nam
1 3 3 Thái
1 9 9 Việt Nam
1 7 7 Việt Nam
1 2 2 Mỹ
1 3 3 Mỹ
1 3 3 lô hội Việt Nam
1 2 2 nha đam gai
1 4 4 Xanh trơn
2 4 4 Gai
1 4 4 Địa phương
1 1 1 Địa phương
1 0.5 0.5 Giống ở Ninh Thuận
1 1.3 1.3 Giống ở Ninh Thuận
1 4 4 đam có gai
1 2.5 2.5 đam có gai
1 2.6 2.6 cây con nha đam
1 1.3 1.3 cây con nha đam
1 5 5 nha đam gai
1 3 3 nha đam trơn có gai
A8
Vườn 2
Năm trồng Số tháng kiến Chi phí đầu Diện tích Đất sở hữu Đất thuê Chi phí thuê
thiết tư kiến thiết
(Số tiền chi
(20xx) (tháng) làm đất,
triệu đồng 1000m2 1000m2 1000m2 triệu đồng/năm
giống, trồng,
phân
bón,…)

2016 8 56
2003 8 110
2020 1 45
2022 1 32
2008 8 60
2008 8 55
2008 8 6
2013 8 15
2008 8 20
2008 7 15
2016 12 34
2013 9 100
2008 6 80
2014 7 100
1995 7 40
2015 12 30
2013 7 15
2018 7 35
2003 8 3.8
2013 8 1.2 2 2 0
2013 8 70
2018 6 60
2010 9 25
2014 9 27
2021 6 64
2019 8 45
2005 6 60
2003 7 42
2002 12 70
2001 12 60
2014 12 50
2003 8 80
2013 9 35
2015 9 60
2000 8 75 8 8
2003 12 30
2020 8 40
2019 6 35
2013 8 40.2
2015 7 71.6
2018 6 70
2017 8 60
2017 6 60
2018 8 37.5
2003 6 22
2013 12 21
2002 6 7
2008 6 12
2010 10 45
2015 9 60
2003 8 4 1.5 1.5
2021 6 20
2000 8 35
2013 8 95
2000 8
2003 6 80
2020 6 30
2015 7 50
2014 12 30
1993 8 40
2013 8 50
2014 8 53
2020 11 70
2019 11 60
2013 8 50
2018 7 70
2013 12 25 2 2
2013 9 22
2008 6 20
2009 7 20
2013 12 150
2008 12 50
2003 1 156
2018 1 263
1993 8 40
2016 12 30
2015 2.5 30
2011 2.5 25
2013 8 15
2014 9 25
2000 12 30
2015 12 17
2020 8 27
2021 8 25
2000 2 10
2000 12 50
1998 12 62
2015 13 39
2018 12 65
2017 12 25
2016 12 35
2007 11 45
2013 12 300 5 5
2008 12 50
2008 8 30
2012 8 55
2008 2 15
2009 1 18
2012 7 19
2007 7 22 1 1
2009 8 22
2010 6 35
2009 1 70
2009 3 14
2013 7 11
2019 7 10
2012 10 60
2018 12 60
2015 4 16
2012 8 35
2000 12 20
2002 8 20
2011 8 20.2
2015 9 18.4
2011 7 120
2017 3 45
2013 8 70
2013 8 50
2017 8 375
2018 12 130
2013 10 35
2021 12 40
2017 8 50
2011 6 35
2020 8 13
2020 8 12
2011 8 25
2023 9 15
1993 8 6
2012 15 20
2003 7 30
2008 6 35
2003 10 70
2012 8 90
2013 12 20
2014 12 90
2018 10 96
2012 8 120
2021 7 50
2006 7 50
2013 7 80
2013 8 15
2005 15 15
2013 8 58
2008 8 20
2013 8 15
2013 6 40
2011 8 35
2003 12 122
2006 8 50
2011 12 100
2019 12 1,000
2005 8 110
2003 7 112
2013 1 5
2008 8 70
2010 12 120
2015 12 30
2005 12 40 1 1 0 0
2010 12 50
2008 8 50
2012 8 20
2018 2 75
2020 3 30
2011 7 100
2003 8 20
2011 8 110
2010 8 220
2016 9 25
2010 6 15
2021 10 45
2020 10 20
2018 6 50
2019 3 65
2020 6 37
2002 7 34
2022 8 10
2013 8 24 1 1 0 0
2003 8 19 1 1 0 0
2012 8 21
2019 12 48
2020 12 105
2013 12 150
2003 7 100
2003 12 17
2013 12 20
2021 12 10
2021 12 70
2015 8 18
2003 9 19
2013 3 35
2010 12 150
2016 2 40
2013 3 30
2011 12 50
2013 12 150
2018 6 16 2 2
2015 12 15
2013 12 150
2012 6 300
2008 12 300
2003 7 200
2016 12 120
2013 12 80
2014 12 150
2013 3 30
2015 8 66
2020 8 30
2006 8 55
2017 8 20
2020 8 19
2021 12 42
2008 7 195
2019 7 160
2013 9 21
2019 8 17 1.2 1.2
2015 9 5.6
2010 9 7
2020 9 49.5 1.5 1.5 0 0
2018 9 50
2021 8 18.5
2020 9 45
2014 1 4
2008 3 30
2015 8 50
2013 8 45
2014 1 40
2014 1 20
2012 8 75
2013 12 62
2013 6 50
2008 3 28
2017 8 60
2009 9 42
2015 8 34
2015 8 49
2020 8 53.75
2016 12 20
2003 8 80
2007 13 90 1.5 1.5
2021 12 60
2020 8 20
2021 8 4
2007 8 12
2012 8 50
2012 8 200
2015 8 120
2007 8 60
2010 8 150
2022 8 30
A8
Vườn 2 V
Loại giống Năm trồng Số tháng kiến Chi phí đầu tư Diện tích Đất sở hữu Đất thuê
thiết kiến thiết
(Số tiền chi làm
ghi rõ (20xx) (tháng) đất, giống, trồng,
triệu đồng 1000m2 1000m2 1000m2
phân
bón,…)

Núi 2013 8 1.2


Xanh trơn 2000 8 120

Tự nhiên 2003 8 4

nha đam núi 2013 12 25


Nha đam Thái 2016 12 150

Nha Đam Việt 2007 7 22


Việt Nam 2012 12 60

Nha Đam Thái 2013 8 24


Nha đam Thái 2003 8 19
Nha đam Thái 2018 6 16

nha đam Mỹ 2019 8 17 1.3 1.3

Tự nhiên 2020 9 0
Gai 2007 13 20
A9
Vườn 3 Hệ thống Diện tích
áp dụng áp dụng
Chi phí thuê Loại giống Năm trồng Số tháng kiến Chi phí đầu
thiết tư kiến thiết
(Số tiền chi
triệu đồng/năm ghi rõ (20xx) (tháng) làm đất,
triệu đồng 1. Tưới tràn 1000m2
giống, trồng, 2. Tưới phun mưa
phân 3. Tưới ống phun
tia
bón,…) 4. Tưới nhỏ giọt

1 1.8
1 4.2
1 1.5
1 0.5
1 3
1 3
1 1
1 3
1 5
1 3
1 1
1 3
1 5
1 6.5
1 1.5
1 1.5
1 0.5
1 1
1 7
1 4
1 2
1 1
1 2
1 3
1 2.2
1 2
1 4
1 3
1 7
1
1 3
1 7
1 1.7
1 2
1 13
1 1
1 2.2
1 2.4
1 1
1 2
1 2.4
1 2
1 2
1 1.5
1 0.75
1 0.65
1 2
1 4.5
1 1.5
1 2
1 3
1 8
1 1
1 3
1 2.3
1 3
1 2.4
1 3
1 1.5
1 1.5
1 1
1 2.5
1 2.5
1 2
1 2.5
1 2
1 4
1 2
1 1
1 1
1 5
1 1
1 6
1 10
1 2
1 1.5
1 6.5
1 3
1 3
1 5
1 4
1 1
1 1
1 1.2
1 1
1 1
1 2.5
1 1
1 3
1 1
1 1
1 2
1 15
1 2
1 3
1 6
1 0.7
1 1
1 1
1 2
1 0.5
1 1
1 4
1 0.2
1 1
1 1
1 2
1 2.5
1 0.5
1 1
1 1
1 1.5
1 2.5
1 2
1 3
1 1
1 2
1 1
1 5
1 2
1 1
1 1
1 2
1 2
1 1
1 1
1 1
1 1
1 2
1 5.6
1 3
1 2
1 2.5
1 3
1 1.7
1 4.5
1 3.2
1 4
1 1
1 0.7
1 4
1 0.6
1 2.5
1 1.8
1 1
1 1
1 1.5
1 1
1 4
1 1.2
1 2
1 10
1 1
1 1
1 2
1 1
1 6
1 1
1 2
1 3
1 1
1 1
1 3
1 1
1 3
1 1
1 1
1 2
1 1
1 0.5
1 3
1 1
1 5
1 5
1 2
1 1.5
1 1
1 2
1 2
1 1
1 3
1 3.5
1 5
1 2
1 1
1 3
1 1
1 0.65
1 1.5
1 3
1 3
1 3.5
1 4
1 3
1 3
1 6
1 4
1 2
1 5
1 10

1 4
1 3
1 3.5
1 3
1 4
1 2
1 2
1 0.8
1 1
1 2
1 2
1 2
1 2.6
nha đam Mỹ 2019 8 17 1 3.5
1 1
1 4
1 2.5
1 1
1 1
1 3
1 2
1 3
1 3.5
1 1
1 4
1 2
1 5
1 4
1 5
1 3
1 9
1 7
1 2
1 3
1 3
1 2
1 4
1 4
1 4
1 1
1 0.5
1 1.3
1 4
1 2.5
1 2.6
1 1.3
1 5
1 3
A9 A10 A11 Diện tích sản
xuất 2022
Chi phí đầu Tiêu chuẩn Nếu có Thu nhập từ
tư sản xuất sản xuất Nha
hệ thống tưới nông nghiệp Thời điểm tham Diện tích áp đam so tổng
gia tiêu chuẩn dụng tiêu chuẩn thu nhập của
hộ
triệu đồng 1. Không có dd/mm/yyyy 1000m2 % 1000m2
2. VietGap
3. GlobalGap
4. Hữu cơ
5. Khác (ghi rõ)

20 1 100 1.8
60 1 70 4.2
30 1 100 1.5
20 1 60 0.5
50 1 85 3
60 1 90 3
10 1 100 1
4 1 100 3
10 1 100 5
5 1 100 3
14 1 100 1
15 1 100 3
100 1 50 5
60 1 70 6.5
40 1 100 1.5
10 1 100 1.5
9 1 100 0.5
20 1 100 1
8 1 100 7
4 1 100 4
10 1 50 2
7 1 100 1
5 1 80 2
4 1 100 3
20 1 80 2.2
10 1 100 2
20 1 100 4
0 1 100 3
0 1 100 7
0 1 100 4
8 1 550 3
14.6 1 100 7
45 1 100 1.7
3 4 60 2
86 1 70 13
6 1 100 1
30 4 7/3/2020 2.2 100 2.2
25 4 6/1/2019 2.4 65 2.4
13 1 100 1
36 1 80 2
25 4 6/1/2018 2.4 65 2.4
20 4 4/20/2017 2 80 2
20 4 5/1/2017 2 70 2
15 4 6/1/2018 1.5 65 1.5
16 1 45 0.75
10 1 100 0.65
18 1 100 2
10 1 100 4.5
3 1 70 1.5
5 1 67 2
0.9 1 60 1.5
10 1 80 8
14 1 100 1
20 1 100 3
45 1 100 2.3
50 1 100 3
60 1 70 2.4
30 1 100 3
10 1 100 1.5
40 1 100 1.5
10 1 100 1
5 1 70 2.5
70 1 100 2.5
60 1 100 2
6 4 90 2.5
4 4 100 2
10 1 100 4
13 1 100 2
40 1 100 1
50 1 100 1
20 1 100 5
4 1 60 1
120 1 100 6
200 1 100 10
30 1 100 2
10 1 100 1.5
10 1 80 6.5
10 1 100 3
18 1 50 3
70 1 90 5
25 1 100 4
16 1 100 1
6 1 60 1
5 1 80 1.2
2 1 50 1
7 1 65 1
24 1 100 2.5
15 1 90 1
15 1 70 3
12 1 70 1
10 1 100 1
15 1 100 2
20 1 80 15
5 1 100 2
3 1 90 3
6 1 100 6
4.5 1 50 0.7
3.5 1 100 1
11 1 80 1
20 1 100 2
5.5 1 30 0.5
10 1 70 1
32 1 80 4
8 1 40 0.2
10 1 100 1
7 1 80 1
20 1 100 2
25 1 100 2.5
3 1 70 0.5
10 1 100 1
2 1 100 1
10 1 100 1.5
5 1 70 2.5
4.5 1 60 2
18 1 100 3
5.5 1 70 1
7 1 100 2
5 1 100 1
11.8 1 80 5
3.8 1 100 2
2 1 60 1
3 1 50 1
10 1 100 2
20 1 100 2
3 1 50 1
5 1 85 1
17 1 100 2
6 1 100 0.7
17 1 100 2
50 1 100 5.6
không nhớ 1 100 3
5 1 100 2
2 1 100 2.5
3.5 1 100 3
1.7 1 100 1.7
12 1 100 4.5
3 1 100 3.2
4 1 100 4
20 1 100 1
6 1 100 0.7
20 1 100 4
5 1 100 0.6
15 1 100 2.5
10 1 100 1.8
5 1 70 1
2.5 1 50 1
15 1 50 1.5
10 1 60 1
80 1 100 4
25 1 60 1.2
10 1 100 2
15 1 80 10
21 1 100 1
22 1 70 1
4 1 100 2
30 1 100 1
25 1 85 6
5 1 90 1
5 1 100 2
2 1 100 3
30 1 100 1
4 1 100 1
20 4 100 3
8 4 100 1
8 1 100 3
2.5 1 100 1
7 1 100 1
7 1 90 2
5 1 100 1
5 1 90 0.5
3 1 100 3
3 1 100 1
3 1 80 5
3 1 90 5
4 1 100 2
3 1 100 1.5
10 1 100 1
30 1 100 2
25 1 20 2
12 1 15 1
3 1 100 3
3 1 100 3.5
20 1 100 5
16 1 100 2
8 1 100 1
20 1 100 3
10 1 100 1
0 1 60 0.65
10 1 90 1.5
20 1 100 3
1 1 100 3
1.5 1 70 3.5
8 1 90 4
7.5 1 100 3
20 1 100 3
50 1 100 6
7 1 100 4
7 1 100 2
10.5 1 100 5
15 1 100 10
100 5
100 2
18 1 100 4
7.2 1 100 3
11.5 1 80 3.5
7.5 1 100 3
6 1 100 4
3 1 80 2
13 1 100 2
10 1 70 0.8
7 1 90 1
12 1 100 2
7 1 100 2
7 1 100 2
6.8 1 100 2.6
3.3 1 80 3.5
5.2 1 60 1
17 1 75 4
4 1 70 2.5
3 1 30 1
5 1 80 1
12 1 90 3
3 1 80 2
13 1 70 3
20 1 100 3.5
10 1 70 1
6 1 90 4
3.5 1 100 2
80 1 100 5
55 1 100 4
20 1 80 5
13 1 70 3
45 1 95 9
28 1 80 7
3 1 100 2
4 1 100 3
15 1 60 3
10 1 100 2
38 1 100 4
50 1 70 4
12 1 100 4
4 1 50 1
3 1 80 0.5
7 1 100 1.3
25 1 100 4
15 1 100 2.5
10 1 100 2.6
7 1 80 1.3
10 1 100 5
5 1 100 3
kiểm tra phân bón

B1 B2
Loại phân Lượng phân Số tiền Số công bón Loại phân Lượng phân
bón hóa học bón hóa học phân hóa học chuồng dùng chuồng
dùng chủ yếu
chủ yếu

ghi rõ kg/năm triệu đồng công kiểm tra phân 1. Phân bò kg / năm
bón 2. Phân heo
(kg/1000m2) 3. Khác (ghi rõ)

phân lân 1,200 6 1.3 667 1 2,300


phân lân 2,000 60 7 476 1 3,600
super Lân 500 12 7 333 1 1500
Phân Lân 100 2.2 2 200 1 700
NPK 600 14.5 3.75 200 1 300
NPK 600 14.4 3 200 1 500
Không 0 0 0 0 1 1000
NPK, Phân lân 250 7.5 10 83 1 6000
không 0 0 0 0 1 4000
NPK, Phân lân 600 18 10 200 1 6000
NPK 70 2.5 1 70 1 1000
NPK, DAP 1200 18 6 400 1 400
NPK, Lân 1100 24.2 9 220 1 160
NPK, Lân 1300 28.6 12 200 1 190
NPK, Lân 360 7.2 2 240 1 1,500
NPK, Lân 360 7.92 1 240 1 1,300
NPK 180 2.7 3 360 1 700
NPK 400 6 3 400 1 1500
NPK, tạo rễ 600 2.4 36 86 1 400
NPK, phân Lân 300 1.2 18 75 3 không dùng
NPK 800 12 4 400 1 400
NPK 120 1.4 5 120 1 400
NPK 500 2 1 250 1 1000
NPK 530 9 2 177 1 2000
không dùng 0 0 0 0 1 3,000
không dùng 0 0 0 0 1 2,000
NPK 500 11 3 125 1 4500
NPK 240 5.5 3 80 1 1000
NPK 600 6.12 2 86 1 2,000
0 0 0 0 0 1 2,000
NPK,vi sinh 1400 13 2 467 1 3,000
NPK,dưỡng lá 2,500 26 2 357 1 7,000
NPK 360 3.6 0.375 212 1 6,000
0 1 3,500
NPK 3000 81 78 231 3 (Phân vi sinh) 1,560
NPK 300 8.1 3 300 3 (Không dùng) 0
0 0 0 0 0 1 2,600
0 0 0 0 0 1 3,000
NPK 300 6.9 1 300 1 1,500
NPK 600 13.8 4 300 1 3,000
0 1 3,000
0 1 2,500
0 1 3,000
0 1 2,500
phân lân 1,000 4 4 1,333 1 1,000
phân lân 800 3.2 3 1,231 1 1,000
Phân lân 300 4.2 6 150 1 2500
NPK 700 9.8 10 156 1 4500
NPK Đài Loan 1,200 15 0.25 800 0 0
0 0 0 0 0 1 3,500
NPK 16-16-8 20 0.5 0.25 13 1 900
Lân 40 0.42 0.25 5 1 4,200
NPK 100 1.6 1 100 1 25
NPK 300 2 1 100 1 60
Lân 1000 6 4 435 1 900
Lân 1500 12.5 7 500 1 1200
không dùng 0 1 1,800
NPK tím thái 1,200 25.2 25 400 không dùng
NPK 360 8 0.5 240 1 1000
Lân 360 7.2 1 240 1 200
Lân 450 5 4 450 3 (Không dùng) 0
Lân 300 7.5 5.5 120 1 3,500
lân 300 6 8 120 1 800
lân 200 4 6 100 1 600
npk 300 4.5 7 120 1 3000
NPK 300 4 5 150 1 2000
NPK 100 18 0.5 25 1 3,000
NPK, vi sinh 100 18 0.5 50 0 0
NPK 600 28 3 600 1 2,500
NPK 500 24 3 500 1 2,000
NPK 1200 10 10 240 1 6000
Lân 600 4.8 5 600 1 1500
NPK, Lân 1080 22 10 180 1 600
NPK 1800 39.6 15 180 1 1000
NPK 360 7.2 1 180 1 2000
NPK 360 7.9 1 240 1 1500
NPK 130 4 10 20 1 200
NPK, Phân lân 60 2 5 20 1 100
NPK 300 4.5 4 100 1 4,500
NPK 3,000 24 4 600 1 7,000
lân 800 2.4 8 200 1 3000
lân 100 1.2 3 100 1 1500
NPK 600 14.8 1 600 1 1500
NPK 300 6.6 1 250 1 1800
Phân lân 360 11 1 360 1 1,000
Phân lân 300 9 1 300 1 3,000
supper lân, NPK 1,400 28 24 560 1 600
NPK 360 6.48 12 360 1 300
NPK 700 12.6 8 233 1 900
NPK 140 2.8 2 140 1 600
NPK 500 7.5 4 500 1 4000
Lân 6000 20 5 3,000 1 5000
không dùng 0 0 0 0 1 1200
không dùng 0 0 0 0 không dùng 0
NPK, Việt Nhật 400 6.6 2 133 0 0
NPK 720 12 3 120 1 1500
NPK, Đức Tiến, 420 10.4 25 600 1 300
NPK 700 11.9 2 700 1 900
NPK, Lân 150 2.25 5 150 1 1000
NPK, Lân 30 0.9 5 15 1 7000
NPK 200 2 5 400 1 700
Lân 500 10 13 500 1 2,300
NPK 240 5.5 2 60 1 1,000
NPK 42 1.25 1 210 1 300
phân Việt Nhật 200 3 0.5 200 1 500
NPK 160 2 0.5 160 1 500
NPK 240 3 3 120 1 2,500
NPK 300 2.8 5 120 1 1,700
NPK 140 4.5 0.2 280 1 1,000
NPK, lân 200 6 0.5 200 1 1,500
Phân đức tím 100 20 5 100 1 1,000
NPK 1,200 40 1 800 1 1,000
NPK,vi sinh 120 7.2 7 48 1 600
vi sinh 100 6 8 50 1 500
NPK 16-16-8 180 6 1 60 1 2,000
Lân 120 5.5 1 120 1 1,000
Lân 160 3.2 2 80 1 1,500
Lân 100 2 2 100 1 900
Lân 400 8 4 80 1 120
Kali,Lân 240 4.8 2 120 1 60
NPK 200 5 12 200 3. không dùng
NPK, Lân 200 6 12 200 3. không dùng
NPK 150 5.4 1.5 75 1 3000
NPK 16-16-8 180 6 1 90 1 1000
Lân Supe 500 3 2 500 1 200
Lân 300 2.4 2 300 1 200
NPK 396 8.4 1 198 1 1500
NPK 196 4.3 1 280 1 500
NPK 396 8.4 3 198 1 1000
NPK 800 18 6 143 1 2,000
NPK 20 0.3 1 7 1 6,000
NPK 20 0.24 1 10 1 7,000
NPK 480 4.8 1 192 1 5,000
NPK 600 6 0.5 200 1 6,000
NPK 180 4.5 1.7 106 1 5,000
NPK 600 15 4.5 133 1 6,000
NPK 600 7.2 2 188 không dùng 0
NPK 720 8.6 2 180 1 8000
NPK 150 3.9 1 150 0 0
Việt Nhật 100 3 1 143 0 0
ABC, Tím Thái 360 9 8 90 3 0
NPK 100 2.4 3 167 3 0
Phân lân 1,600 9.6 23 640 1 3,000
NPK 800 18.4 26 444 1 2,100
Phân lân 250 2.5 2 250 1 200
Lân Supe 450 2.7 3 450 3(không dùng) 0
NPK 200 5 2 133 1 2,400
NPK 150 4 1 150 1 2,000
NPK,Kali 1200 27 16 300 1 800
NPK,Kali 250 5.5 4 208 1 600
không dùng 0 0 0 0 1 250
không dùng 0 0 0 0 1 7,000
NPK, Lân 250 5.5 20 250 1 100
NPK 240 5.4 19 240 1 100
Phân Lân 180 0.92 1 90 1 350
Phân Lân 100 2.8 1 100 1 200
NPK 700 14 12 117 1 4000
NPK 120 2.4 0.5 120 1 800
lân, NPK 15 0.225 1 8 1 7,000
Lân, NPK 200 3 1 67 1 6,000
NPK, đầu trâu 450 3 2 450 1 100
Phân Lân 400 10 2 400 1 200
NPK 400 4.8 5 133 3. Không dùng
0 1 600
NPK 360 5.475 4 120 1 2,400
NPK 66 1 2 66 1 2,400
NPK 750 11.08 1.5 750 1 1,200
NPk 800 13 3 400 1 1,200
NPK 70 2.5 1 70 1 1,000
NPK 300 12 1 600 1 500
NPK 1,700 39 3 567 1 6,000
NPK 540 12.4 2 540 1 2000
NPK 1,500 9.6 2 300 1 10,000
NPK 2,400 17.2 4 480 1 4,500
NPK 100 2 1 50 1 1,200
NPK 300 6.9 1 200 1 1,000
Không Dùng 0 0 0 0 3 (Không Dùng) 0
Không Dùng 0 0 0 0 1 10,000
NPK,Lân 30 0.1 1.2 15 1 8,000
Không dùng 0 0 0 0 1 500
NPK 1000 23 3 333 1 3,000
NPK 720 16.56 2 206 1 3,500
Phân Lân 3840 3.84 3 768 1 10,000
NPK 2400 40.8 3 1,200 1 5,000
Phân Lân 200 0.6 0.5 200 1 700
Phân Lân 450 1.3 1 150 1 2,000
Không dùng 0 0 0 0 1 600
Không dùng 0 0 0 0 1 300
Phân Lân 250 0.75 0.5 167 1 1,000
Phân Lân 400 1.2 1 133 1 2,000
NPK 900 22.5 1 300 1 5000
NPK 360 8.6 2 103 1 7,000
NPK 700 13 1 175 1 1900
NPK 600 10 1 200 1 1550
NPK, Humic 1000 15 1 333 1 1000
NPK 2000 30 3 333 1 2000
Không dùng 0 0 0 0 1 6000
NPK 600 12 1 300 1 2000
Phân Lân 1000 12 3 200 1 8000
NPK 1800 30.6 5 180 1 15000
sinh học 600 9 12 120 1 18000
npk 240 2.4 2 120 1 6000
NPK 800 15 2 200 1 4000
NPK 600 10 1 200 1 2000
npk 700 17.5 2 200 1 8,000
npk 600 6.5 1 200 1 1,500
lân, npk 800 11.2 7.5 200 1 4,000
lân, npk 300 4 10 150
lân 1000 10 24 500 1 3000
NPK 240 5.5 12 300 1 0
NPK 120 3 4 120 1 1,200
NPK, komix 600 15 10 300 1 4,800
NPK 80 3 10 40 1 3000
NPK 60 2 12 30 1 3000
0 1 3,600
0 1 5,400
0 1 540
0 3 2,150
NPK 16-16-8 100 1.6 0.25 40 1 4,000
0
NPK 120 3 4.5 120 1 1,200
phân lân 350 9 6 117 1 4,000
Phân NPK 700 15 2 350 1 300
Phân NPK 800 20 2 267 1 7,000
phân ABC 310 7.75 5 89 3 (Không dùng) 0
phân NPK tím 540 1 1 540 1 1,500
Phân NPK 1400 15 4 350 1 4000
Phân NPK 800 7.2 2 400 1 2000
NPK 500 15 10 100 1 6000
NPK, đạm, lân 400 13 13 100 1 3000
NPK 1500 30 2 300 1 10,000
NPK 800 20 2 267 1 7,000
NPK 2200 28 18 244 1 13500
không sử dụng 0 0 0 0 1 5,000
NPK, Lân 600 10 10 300
Lân 400 8 6.75 133 1 2000
phân NPK 750 18.75 4 250 1 4000
phân NPK 300 7.5 3 150 1 2000
Lân 600 7.2 6 150
NPK 1800 30 12 450
NPK 1200 25 2 300 1 2500
ure 480 7.2 1 480 1 600
NPK 60 5 0.5 120 1 400
NPk 180 18 2 138 1 1500
DAP, Nutri 100 6 15 25 3 (không dùng) 0
dù rễ, đứt đỏ 900 21.6 12 360 3 (không dùng) 0
NPK 300 30 4 115 1 12,000
NPK 180 18 2 138 1 600
phân tạo rễ, phâ 450 20 2 90 1 3,000
phân sống 200 112 2 67 3 (không dùng vì 0
kiểm tra kiểm tra

B2 B3 B4
Số tiền Số công bón Số tiền mua Số công Chi phí nhiên
phân thuốc BVTV phun thuốc liệu bình
phân hữu cơ quân
cho tưới

triệu đồng công kiểm tra phân triệu đồng công đ/tháng kiểm tra chi
bón hữu cơ phí nhiên liệu
(kg/1000m2) (đ/tháng/1000
m2)

9 3 1,278 0 0 200,000 111,111


15 26 2,000 0 0 2,000,000 476,190
2 2 833 0 0 300,000 200,000
1 1 389 0 0 150,000 300,000
0.6 0.375 167 0 0 600,000 200,000
1 0.5 278 0 0 500,000 166,667
1.5 6 556 0 0 300,000 300,000
8.4 10 3,333 0 0 1,000,000 333,333
6 6 2,222 10 0 1,000,000 200,000
9 10 3,333 0 0 1,000,000 333,333
1.5 1 556 0 0 400,000 400,000
8 2 222 0 0 800,000 266,667
2 5 89 0 0 800,000 160,000
3.4 7 106 0 0 1200000 184,615
2.2 2 833 0 0 450,000 300,000
1.95 3 722 0 0 400,000 266,667
1.3 1 389 0 0 300,000 600,000
3 1 833 0 0 400,000 400,000
1.3 36 222 0 0 1,000,000 142,857
0 0 0 500,000 125,000
2.5 1 222 0 0 600,000 300,000
0.9 2 222 0 0 500,000 500,000
4 1 556 0 0 500,000 250,000
5 2 1,111 0 0 400,000 133,333
3.6 12 1,667 không dùng 0 1,000,000 454,545
2.6 8 1,111 không dùng 0 800,000 400,000
5.4 24 2,500 0 0 500,000 125,000
1.3 1 556 0 0 400,000 133,333
0.7 0.5 1,111 0 0 1,300,000 185,714
0.8 1 1,111 0 0 1,200,000 300,000
4 2 1,667 0 0 800,000 266,667
9 3 3,889 1,500,000 214,286
19 0.375 3,333 1 0.5 300,000 176,471
10 0.625 1,944 300,000 150,000
18.72 39 867 0 0 3,000,000 230,769
0 0 0 0 0 300,000 300,000
3.1 12 1,444 0 0 800,000 363,636
3.6 14 1,667 0 0 1,000,000 416,667
7 3 833 0 0 200,000 200,000
14 6 1,667 0 0 400,000 200,000
3.6 14 1,667 500,000 208,333
3 12 1,389 500,000 250,000
3.5 10 1,667 500,000 250,000
2.8 8 1,389 450,000 300,000
1.1 4 556 0 0 550,000 733,333
1.1 4 556 0 0 500,000 769,231
3 10 1,389 0 0 700000 350,000
5.4 18 2,500 0 0 1500000 333,333
0 0 0 0 0 250,000 166,667
4.5 0.5 1,944 0 0 300,000 150,000
4.2 0.25 500 0 0 200,000 133,333
8 0.25 2,333 0 0 650,000 81,250
0.625 1 14 0 0 300,000 300,000
1.5 1 33 0 0 2,000,000 666,667
3.6 5 500 0 0 800,000 347,826
4.8 12 667 0 0 700,000 233,333
4.6 4 1,000 12 0 500,000 208,333
0 800,000 266,667
12 0.5 556 0 0 400,000 266,667
20 1 111 400,000 266,667
0 0 0 0 0 180,000 180,000
42 14 1,944 0 0 250,000 100,000
1.6 5 444 0 0 400,000 160,000
1.2 3 333 0 0 300,000 150,000
6 15 1,667 0 0 400,000 160,000
4 10 1,111 0 0 300,000 150,000
1.2 4 1,667 0 0 600,000 150,000
0 0 0 0 0 700,000 350,000
5 3 1,389 0 0 90,000 90,000
4 3 1,111 80,000 80,000
17 25 3,333 0 0 800,000 160,000
1.3 10 833 0 0 400,000 400,000
13.2 15 333 0 0 900,000 150,000
22 20 556 0 0 1,300,000 130,000
24 4 1,111 0 0 400,000 200,000
18 3 833 0 0 400,000 266,667
4.4 20 111 0 0 1,000,000 153,846
2.2 10 56 0 0 600,000 200,000
6 8 2,500 0 0 1,350,000 450,000
18.75 8 3,889 0 0 2,250,000 450,000
2.6 11 1,667 0 0 800,000 200,000
1.3 6 833 0 0 600,000 600,000
3.75 5 833 0 0 450,000 450,000
4.5 7 1,000 0 0 500,000 416,667
2 1 556 0 0 300,000 300,000
2.55 2 1,667 0 0 300,000 300,000
3 2 333 0 0 1,100,000 440,000
1.6 1 167 0 0 600,000 600,000
4.2 12 500 1,000,000 333,333
2.4 3 333 200,000 200,000
10 15 2,222 0 0 600,000 600,000
15 20 2,778 0 0 1,100,000 550,000
50 10 667 0 0 1,800,000 120,000
0 0 0 0 0 800,000 400,000
0 0 0 0 0 1,500,000 500,000
3.8 4 833 0 0 2,000,000 333,333
1.4 12 167 0 0 500,000 714,286
3.9 2 500 0 0 800,000 800,000
4 3 556 300,000 300,000
6 4 3,889 600,000 300,000
1.5 2 389 0 0 300,000 600,000
13 8 1,278 0 0 400,000 400,000
1.2 8 556 0 0 2,000,000 500,000
0.45 0.125 167 0 0 70,000 350,000
2 0.5 278 0 0 600,000 600,000
2 0.5 278 0 0 400,000 400,000
11.3 4 1,389 0 0 200,000 100,000
11.6 5 944 0 0 300,000 120,000
2.6 30 556 0 0 100,000 200,000
3.7 50 833 0 0 200,000 200,000
2 4 556 0 0 200,000 200,000
1.5 1 556 0 0 300,000 200,000
3 5 333 0 0 1,000,000 400,000
2.5 6 278 0 0 400,000 200,000
5 50 1,111 0 0 200,000 66,667
2.5 30 556 0 0 100,000 100,000
2.5 2 833 0 0 500,000 250,000
1.5 1 500 0 0 500,000 500,000
3 3 67 0 0 4,000,000 800,000
2.5 2 33 0 0 1,500,000 750,000
0 0 0 250,000 250,000
0 0 0 150,000 150,000
3.6 12 1,667 0 0 300,000 150,000
1.2 1 556 0 0 300,000 150,000
0.9 3 111 0 0 200,000 200,000
1 3 111 0 0 150,000 150,000
5.25 1 8,333,333,333 0 0 400 200000
1.75 1 2,777,777,778 0 0 169 2,414,285,714
3.5 3 556 0 400,000 200,000
7 6 1,111 0 0 800,000 142,857
12 10 3,333 0 0 275,000 91,667
14 8 3,889 0 0 300,000 150,000
6 1 2,778 0 0 600,000 240,000
7.8 4 3,333 0 0 500,000 166,667
6.5 1.7 2,778 0 0 350,000 205,882
3.9 4.5 3,333 0 0 1,700,000 377,778
0 0 0 0 0 500,000 156,250
10.4 4 4,444 0 0 600,000 150,000
0 0 0 0 0 700,000 700,000
0 0 0 0 0 400,000 571,429
0 0 0 0 0 1,000,000 250,000
0 0 0 0 0 300,000 500,000
12 5 1,667 0 0 200,000 80,000
9.1 4 1,167 0 0 200,000 111,111
1.5 2 111 0 0 180,000 180,000
0 0 0 0 0 300,000 300,000
14 4 1,333 0 400,000 266,667
12 2 1,111 200,000 200,000
6.6 32 444 0 0 1,000,000 250,000
4.4 8 333 0 0 1,000,000 833,333
1 2 139 0 0 1,200,000 600,000
35 8 3,889 0 0 1,500,000 150,000
2.2 34 56 0 0 1,000,000 1,000,000
2.2 36 56 0 0 1,000,000 1,000,000
1.3 10 194 0 0 300,000 150,000
1.3 3 111 0 0 260,000 260,000
4.8 12 2,222 0 0 1,500,000 250,000
2.6 0.5 444 0 0 400,000 400,000
14 1 3,889 0 0 200,000 100,000
12 1 3,333 0 0 300,000 100,000
1 2 56 0 0 1,000,000 1,000,000
1.2 2 111 0 0 1,000,000 1,000,000
0 0 0 300,000 100,000
1.5 2 333 0 0 150,000 150,000
2.5 4 1,333 0 0 600,000 200,000
12 2 1,333 0 0 300,000 300,000
2.8 4 667 0 0 200,000 200,000
10 9 667 0 0 450,000 225,000
1.5 1 556 0 0 400,000 400,000
1 1 278 0 0 600,000 1,200,000
8.4 3 3,333 0 0 1,500,000 500,000
2.8 1 1,111 0 0 500,000 500,000
15 2 5,556 0 0 500,000 100,000
7.8 5 2,500 0 0 1,000,000 200,000
1.8 3 667 0 0 400,000 200,000
1.5 2 556 0 0 420,000 280,000
0 0 0 0 0 200,000 200,000
3.6 4 5,556 10 20 600,000 300,000
2.9 4 4,444 0 0 500,000 250,000
0.18 1 278 0 0 300,000 300,000
3.9 3 1,667 0 0 300,000 100,000
4.55 4 1,944 0 0 700,000 200,000
13 5 5,556 5 1 1,000,000 200,000
6.5 3 2,778 1,000,000 500,000
0.5 1 389 250,000 250,000
1.2 1.5 1,111 700,000 233,333
0.2 0 333 0 0 2,000,000 2,000,000
0.1 0 167 0 0 3,000,000 4,615,385
0.35 0.5 556 0 0 500,000 333,333
0.7 1 1,111 0 0 800,000 266,667
6.5 10 2,778 0.66 1 600,000 200,000
8.5 10 3,889 0 0 1,000,000 285,714
5.5 1 1,056 0 0 600,000 150,000
4.5 1 861 0 0 600,000 200,000
1 1 556 0 0 600,000 200,000
2 3 1,111 0 0 1,000,000 166,667
7.8 18 3,333 0 0 1,000,000 250,000
2.6 8 1,111 0 0 700,000 350,000
10.4 2 4,444 0 0 3,000,000 600,000
15 5 8,333 0 0 4,000,000 400,000
23.4 2 10,000 0 0 3,000,000 600,000
7.8 2 3,333 0 0 1,500,000 750,000
12 2 2,222 0 0 600,000 150,000
6.5 2 1,111 1.2 1 600,000 200,000
20 2 4,444 0 0 1,000,000 285,714
10 1 833 1.5 1 600,000 200,000
6 7.5 2,222 1,000,000 250,000
0 400,000 200,000
5 3 1,667 0 0 500,000 250,000
0 0 0 0 0 300,000 375,000
2.4 2 667 0 0 150,000 150,000
4 10 2,667 0 0 200,000 100,000
3.6 12 1,667 0 0 650,000 325,000
3.6 12 1,667 0 0 500,000 250,000
7.2 30 2,000 620,000 238,462
12 37.5 3,000 750,000 214,286
2 2 300 180,000 180,000
3.5 1,194 380,000 95,000
5.2 0.25 2,222 0 0 400,000 160,000
0 30,000 30,000
2.4 2 667 0 0 150,000 150,000
5 16 2,222 0 0 300,000 100,000
6 2 167 0 0 225,000 112,500
9 2 3,889 0 0 350,000 116,667
0 0 0 0 0 800,000 228,571
6 3 833 0 0 1,000,000 1,000,000
5.2 4 2,222 0 0 500000 125,000
2.6 2 1,111 0 0 250000 125,000
12 5 3,333 0 0 850,000 170,000
6 3 1,667 0 0 700,000 175,000
15 2 5,556 0 0 500,000 100,000
9 2 3,889 0 0 350,000 116,667
50 8 7,500 0 0 700,000 77,778
10 30 2,778 0 0 500000 71,429
0 800,000 400,000
3 7 1,111 400,000 133,333
5 2 2,222 300,000 100,000
2.5 2 1,111 200,000 100,000
0 800,000 200,000
0 1,400,000 350,000
6.3 3 1,389 0 0 1,100,000 275,000
2 1 333 0 0 400,000 400,000
1.5 12 222 0 0 80,000 160,000
5 18 833 0 0 400,000 307,692
0 0 0 0 0 450,000 112,500
0 0 0 0 0 3,000,000 1,200,000
9 8 6,667 0 0 700,000 269,231
4.5 5 333 0 0 400,000 307,692
8 2 1,667 0 0 1,000,000 200,000
0 0 0 0 0 500,000 166,667
kiểm tra kiểm tra

B5 B6
Số công làm 1 năm, cây 1 tháng, cây Tháng gần Số người thu
cỏ/ NĐ NĐ thu hoạch nhất, vườn hoạch/ngày
tỉa cây bình thu hoạch mấy ngày cây NĐ cho
quân mấy tháng thu hoạch
mấy kg
công/năm tháng/năm ngày/tháng kg/ngày kiểm tra tổng kiểm tra người/ngày
sản lượng năng suất
(kg/năm) (kg/1000m2/năm)

19 12 1 8,000 96,000 53,333.3 10


38 12 1 32,000 384,000 91,428.6 20
12 12 1 300 3,600 2,400.0 4
12 12 1 250 3,000 6,000.0 1
30 12 1 9,000 108,000 36,000.0 7
25 12 1 9,200 110,400 36,800.0 5
96 12 1 2,500 30,000 30,000.0 2
60 12 1 15,000 180,000 60,000.0 9
12 5 1 5,000 25,000 5,000.0 10
9.5 5 1 15,000 75,000 25,000.0 9
20 3 1 1,500 4,500 4,500.0 5
60 12 1 2,000 24,000 8,000.0 8
20 12 5 2400 144,000 28,800.0 2
32 12 7 1700 142,800 21,969.2 2
25 12 5 600 36,000 24,000.0 5
190 12 10 700 84,000 56,000.0 6
12 10 1 300 3,000 6,000.0 2
20 12 1 500 6,000 6,000.0 3
6 12 2 20,000 480,000 68,571.4 5
6 12 1 12,000 144,000 36,000.0 4
18 12 1 1,500 18,000 9,000.0 6
22 12 1 1,000 12,000 12,000.0 4
3 12 1 300 3,600 1,800.0 5
5 12 1 300 3,600 1,200.0 3
150 12 1 4,000 48,000 21,818.2 3
100 10 3 4,500 135,000 67,500.0 2
48 12 1 7000 84,000 21,000.0 12
30 12 1 5000 60,000 20,000.0 4
3 12 1 13,000 156,000 22,285.7 30
12 12 1 6,000 72,000 18,000.0 5
150 10 1 7,000 70,000 23,333.3 5
360 12 1 12,000 144,000 20,571.4 10
17 12 1 10,000 120,000 70,588.2 7
18 12 1 9,000 108,000 54,000.0 6
156 12 1 30,000 360,000 27,692.3 20
6 12 1 8,000 96,000 96,000.0 2
160 8 2 4,000 64,000 29,090.9 14
180 10 1 4,500 45,000 18,750.0 15
18 9 1 5,000 45,000 45,000.0 5
24 10 1 10,000 100,000 50,000.0 10
168 10 2 15,000 300,000 125,000.0 15
150 10 2 12,000 240,000 120,000.0 12
180 10 2 5,000 100,000 50,000.0 12
160 10 2 4,000 80,000 53,333.3 10
1 5 2 3,500 35,000 46,666.7 10
1 4 1 3,000 12,000 18,461.5 7
10 6 2 3000 36,000 18,000.0 5
21 6 2 6000 72,000 16,000.0 4
15 12 1 8,000 96,000 64,000.0 5
18 12 1 9,000 108,000 54,000.0 6
15 12 1 7,000 84,000 56,000.0 10
30 12 5 8,000 480,000 60,000.0 4
12 10 1 4000 40,000 40,000.0 3
12 10 1 12,000 120,000 40,000.0 6
10 11 1 13,000 143,000 62,173.9 15
20 10 1 12,000 120,000 40,000.0 15
21 10 2 15,000 300,000 125,000.0 10
15 10 1 17,000 170,000 56,666.7 6
12 12 1 700 8,400 5,600.0 10
192 12 1 800 9,600 6,400.0 5
24 12 1 3,000 36,000 36,000.0 5
14 11 1 2,300 25,300 10,120.0 15
144 12 1 6000 72,000 28,800.0 5
108 12 1 5000 60,000 30,000.0 4
150 10 1 6000 60,000 24,000.0 10
120 9 1 5000 45,000 22,500.0 4
24 12 1 30 360 90.0 5
25 12 2 33 792 396.0 3
50 12 1 200 2,400 2,400.0 5
54 12 1 133 1,596 1,596.0 6
400 10 1 10,000 100,000 20,000.0 8
100 8 1 4,000 32,000 32,000.0 7
30 12 1 12,000 144,000 24,000.0 8
48 12 1 40,000 480,000 48,000.0 12
194 12 5 900 54,000 27,000.0 5
12 12 10 700 84,000 56,000.0 1
90 12 1 12,000 144,000 22,153.8 6
45 12 7 6,000 504,000 168,000.0 5
120 10 1 6,000 60,000 20,000.0 5
228 9 1 10,000 90,000 18,000.0 5
3 5 2 6,000 60,000 15,000.0 12
1 5 2 7,000 70,000 70,000.0 10
5 9 1 7,500 67,500 67,500.0 13
8 12 1 8,000 96,000 80,000.0 12
13 12 1 3,000 36,000 36,000.0 10
1 12 1 5,000 60,000 60,000.0 10
13 12 1 10,000 120,000 48,000.0 6
8 12 1 3,000 36,000 36,000.0 2
30 12 1 7,000 84,000 28,000.0 6
12 12 1 3,000 36,000 36,000.0 2
36 12 1 3,000 36,000 36,000.0 4
52 12 1 7,000 84,000 42,000.0 6
30 12 1 25,000 300,000 20,000.0 15
50 12 1 15,000 180,000 90,000.0 5
43 12 1 3,000 36,000 12,000.0 20
46 12 1.5 7,000 126,000 21,000.0 15
36 6 1 1,850 11,100 15,857.1 6
48 11 1 5000 55,000 55,000.0 11
21 9 1 300 2,700 2,700.0 2
40 9 1 500 4,500 2,250.0 6
20 12 1 400 4,800 9,600.0 2
30 12 1 300 3,600 3,600.0 1
10 12 1 8,000 96,000 24,000.0 7
45 12 1 300 3,600 18,000.0 1
7 10 1 1,000 10,000 10,000.0 4
6 9 1 10 90 90.0 4
25 12 1 300 3,600 1,800.0 4
36 12 1 410 4,920 1,968.0 2
276 12 1 130 1,560 3,120.0 5
325 12 3 200 7,200 7,200.0 3
5 12 1 3,000 36,000 36,000.0 10
6 12 1 7,000 84,000 56,000.0 15
130 12 1 4,000 48,000 19,200.0 6
120 12 1 3,500 42,000 21,000.0 4
500 11 3 1,000 33,000 11,000.0 5
200 12 2 250 6,000 6,000.0 3
80 11 1 1,200 13,200 6,600.0 3
50 12 1 900 10,800 10,800.0 3
350 12 1 11,000 132,000 26,400.0 8
3 12 2 3800 91,200 45,600.0 5
4 12 1 5,000 60,000 60,000.0 10
6 12 1 2,900 34,800 34,800.0 8
100 12 2 3000 72,000 36,000.0 3
120 12 1 1000 12,000 6,000.0 2
30 10 1 150 1,500 1,500.0 20
4 11 1 200 2,200 2,200.0 15
0 12 1 10 120000 60000 10
0 12 1 4300 51600 7,371,428,571 10
12 12 1 10,000 120,000 60,000.0 10
12 12 1 20,000 240,000 42,857.1 10
100 12 1 18,000 216,000 72,000.0 6
80 12 1 10,000 120,000 60,000.0 4
210 10 1 12,000 120,000 48,000.0 7
250 10 1 20,000 200,000 66,666.7 10
17 12 1 8,000 96,000 56,470.6 4
45 12 1 10,000 120,000 26,666.7 10
280 10 1 18,000 180,000 56,250.0 10
280 10 1 20,000 200,000 50,000.0 10
6 12 1 4,500 54,000 54,000.0 8
4 12 1 3,000 36,000 51,428.6 7
41 10 1 18,000 180,000 45,000.0 14
5 10 1 2,400 24,000 40,000.0 6
23 11 1 18,000 198,000 79,200.0 25
20 12 4 3,000 144,000 80,000.0 10
12 10 1 100 1,000 1,000.0 7
13 8 1 160 1,280 1,280.0 20
30 12 1 800 9,600 6,400.0 3
25 12 1 5000 60,000 60,000.0 12
36 12 1 8,000 96,000 24,000.0 20
12 12 2 2,000 48,000 40,000.0 5
12 12 1 20,000 240,000 120,000.0 15
70 12 1 50,000 600,000 60,000.0 20
48 12 1 542 6,504 6,504.0 5
46 12 1 612 7,344 7,344.0 6
5 10 3 8,000 240,000 120,000.0 10
7 11 1 4,000 44,000 44,000.0 3
72 12 2 60,000 1,440,000 240,000.0 12
21 12 1 5,000 60,000 60,000.0 2
10 12 1 12,000 144,000 72,000.0 4
12 12 1 18,000 216,000 72,000.0 2
2 10 1 5,000 50,000 50,000.0 10
5 12 1 3,200 38,400 38,400.0 5
5 10 5000 5000 250,000,000 83,333,333.3 2
6 8 3000 3,000 72,000 72,000.0 2
200 10 1 11,000 110,000 36,666.7 15
66 11 1 5,000 55,000 55,000.0 5
136 12 1 4,500 54,000 54,000.0 5
120 12 1 16,000 192,000 96,000.0 17
50 3 20 1,300 78,000 78,000.0 2
32 2 30 900 54,000 108,000.0 1
60 10 1 15,000 150,000 50,000.0 30
40 10 1 5000 50,000 50,000.0 20
12 12 1 30,000 360,000 72,000.0 10
10 12 3 10,000 360,000 72,000.0 10
46 12 1 2,000 24,000 12,000.0 10
44 12 1 1,300 15,600 10,400.0 8
100 12 1 2000 24,000 24,000.0 1
240 12 1 4000 48,000 24,000.0 10
240 10 1 200 2,000 1,000.0 4
150 9 1 4,000 36,000 36,000.0 1
216 10 1 5,000 50,000 16,666.7 20
192 12 1 10,000 120,000 34,285.7 30
360 12 1 4000 48,000 9,600.0 5
144 12 1 3000 36,000 18,000.0 3
10 10 1 1,200 12,000 12,000.0 3
20 10 1 3,000 30,000 10,000.0 5
60 12 2 5000 120,000 120,000.0 5
60 12 2 4200 100,800 155,076.9 1
200 10 1 1,500 15,000 10,000.0 8
260 10 2 4,000 80,000 26,666.7 12
30 10 2 150 3,000 1,000.0 15
100 10 1 175 1,750 500.0 20
36 11 1 130 1,430 357.5 6
30 10 2 50 1,000 333.3 10
40 12 1 1000 12,000 4,000.0 6
50 12 1 2000 24,000 4,000.0 10
180 10 3 6000 180,000 45,000.0 20
100 10 2 3000 60,000 30,000.0 4
180 10 9 12000 1,080,000 216,000.0 8
360 10 3 17000 510,000 51,000.0 10
48 12 1 20,000 240,000 48,000.0 18
19 12 1 13,000 156,000 78,000.0 8
30 12 1 16,000 192,000 48,000.0 6
36 10 2 15,000 300,000 100,000.0 10
10 12 1 250,000 3,000,000 857,142.9 20
30 10 2 15,000 300,000 100,000.0 10
7.5 10 1 18,000 180,000 45,000.0 6
10 10 1 7,000 70,000 35,000.0 4
24 10 1 12000 120,000 60,000.0 25
12 12 1 3000 36,000 45,000.0 30
9 12 1 3,000 36,000 36,000.0 8
120 12 2 3,000 72,000 36,000.0 10
3 1 15 5,000 75,000 37,500.0 5
4 1 15 4,000 60,000 30,000.0 4
45 12 1 10,000 120,000 46,153.8 15
12 12 3 10,000 360,000 102,857.1 7
75 12 0.5 5,500 33,000 33,000.0 2
202 12 1 26,000 312,000 78,000.0 8
21 12 1 11,500 138,000 55,200.0 7
1.5 12 1 3,000 36,000 36,000.0 8
9 12 1 3,000 36,000 36,000.0 6
16 12 2 4,500 108,000 36,000.0 9
60 12 1 9,300 111,600 55,800.0 12
12 12 1 20,000 240,000 80,000.0 5
35 12 1 10,000 120,000 34,285.7 30
6 10 1 6,500 65,000 65,000.0 25
120 12 1 18600 223,200 55,800.0 24
60 12 1 9000 108,000 54,000.0 10
200 12 1 32,000 384,000 76,800.0 13
230 12 1 25,000 300,000 75,000.0 15
20 12 1 30,000 360,000 72,000.0 10
12 12 1 20,000 240,000 80,000.0 5
300 12 2 27,000 648,000 72,000.0 6
290 12 1 31500 378,000 54,000.0 12
10 10 1 7,500 75,000 37,500.0 3
7.5 9 1 10,000 90,000 30,000.0 5
24 12 1 5000 60,000 20,000.0 6
36 12 1 6000 72,000 36,000.0 4
15 12 1 8,300 99,600 24,900.0 7
18 12 2 22,000 528,000 132,000.0 15
45 12 1 20,000 240,000 60,000.0 10
15 12 1 2,000 24,000 24,000.0 2
13 12 1 1800 21,600 43,200.0 3
40 10 1 3500 35,000 26,923.1 10
36 12 1 32,000 384,000 96,000.0 8
27 12 1 9,000 108,000 43,200.0 8
100 10 1 12,000 120,000 46,153.8 17
60 10 1 7,000 70,000 53,846.2 17
12 12 1 3,000 36,000 7,200.0 10
8 12 1 7,000 84,000 28,000.0 3
B7
Số giờ bình Giá lao động Giá bán Nha Giá bán cao Giá bán thấp Bán sản phẩm
quân mỗi thuê bình đam nhất nhất trước
người thu quân (bón gần nhất trước giờ giờ Liên kết trong sản xuấ
hoạch/ngày phân, thu
hoạch,…)
giờ /người đồng/công đ/ kg đ/kg đ/kg 1. Thương lái 1. Có
2. HTX 2. Không
3. Công ty
4. Khác(ghi rõ)

6 200,000 3,200 6,000 800 1 2


7 280,000 2,300 5,000 300 1 2
8 250,000 3,500 5,000 700 1 2
8 250,000 3,500 5,000 700 1 2
8 0 3,200 5,000 800 1 2
8 0 3,200 5,000 500 1 2
6 200,000 3,000 3,000 300 1 2
8 400,000 3,400 5,000 800 1 2
6 250,000 3,200 4,000 2,000 1 2
8 250,000 3,300 5,500 700 1 2
8 250,000 3,200 5,000 700 1 2
7 240,000 3,200 5,000 700 1 2
8 0 3000 6000 1000 1 2
4 0 3,200 5,200 800 1 2
9 200,000 3,700 4,500 1,200 1 2
6 0 4,000 4,500 1,500 3 1
5 250,000 3,200 5,000 700 1 2
6 200,000 3,200 7000 1000 1 2
7 800,000 3,200 5,000 800 1 2
7 800,000 3,400 6,000 800 1 2
5 250,000 3,200 5,000 700 1 2
6 200,000 3,200 5,000 800 1 2
5 300,000 3,000 5,000 1,000 1 2
5 350,000 4,000 5,000 500 1 2
4 200,000 3,200 3,200 800 3 2
6 220,000 3,400 4,000 800 1 2
6 200,000 3,200 5,000 1,500 1 2
8 200,000 3,200 5,200 1,200 1 2
8 0 3,200 3,200 800 3 2
8 270,000 2,800 3,200 800 3 2
8 200,000 3.2000 6,000 1,000 3 1
8 200.00 3,200 5,000 500 3 1
4 200,000 3,500 5,500 1,500 1 2
8 200,000 3,500 4,700 1,200 1 2
8 250,000 3,200 3,200 1,000 1 2
8 300,000 3,500 3,500 1,000 1 2
8 200,000 3,000 3,200 800 1 2
8 200,000 3,400 3,500 800 1 2
6 200,000 3,000 4,000 1,000 1 2
6 200,000 3,000 4,000 1,000 1 2
8 200,000 3,400 3,500 800 1 2
8 200,000 3,400 3,500 800 1 2
8 200,000 3,200 3,500 800 1 2
8 200,000 3,400 3,600 800 1 2
4 270,000 3,700 3,700 1,000 4 bán lẽ 2
3 260,000 3,700 5,000 1,500 1 2
8 250000 3000 6000 800 1 2
8 250000 3000 6000 800 1 2
8 200,000 3,200 5,000 700 1 2
8 200,000 3,500 4,800 1,200 1 2
8 200,000 3,200 5,500 800 1 2
8 200,000 4,500 5,000 800 4 2
8 250,000 3,200 5,000 700 1 2
8 250,000 3,200 5,000 700 1 2
6 280,000 3,200 5,500 300 1 2
6 250,000 3,200 5,000 800 1 2
8 200,000 3,400 6,000 800 1 2
8 180,000 3,200 5,500 1,100 1 2
3 3,500 4,500 1,500 3 1
10 300,000 3,200 4,200 1,300 1 2
8 230,000 2,800 5,000 800 1 2
6 270,000 3,200 5,000 1,000 1 2
4.5 200,000 3,000 4,000 1,000 1 2
4 200,000 3,000 5,000 800 1 2
7 200,000 3,500 5,500 1000 1 2
7 220,000 3,400 5,500 800 1 2
6 200,000 3,400 6,000 800 1 2
5 300,000 3,000 6,000 800 1 2
6 200,000 2,500 5,600 500 1 2
6 200,000 3,200 5,000 700 1 2
8 200,000 3,200 3,500 800 1 2
8 200,000 2,800 5,000 800 1 2
8 200,000 3,200 5,000 800 1 2
8 250,000 3,000 5,200 600 1 2
8 0 3,500 5,000 1,500 1 2
3 0 3,500 4,500 1,500 3 1
8 200,000 3,200 5,200 800 1 2
8 200,000 1,200 3,000 800 1 2
4 200,000 3,300 5,200 1,200 1 2
4 200,000 3,200 5,000 700 1 2
4 260,000 3,500 4,000 1,500 1 2
4 250,000 3,200 5,500 800 1 2
4 200,000 3,200 5,000 800 1 2
4 200,000 3,200 5,500 800 1 2
8 200,000 3,000 3,000 1,000 1 2
8 250,000 3,500 3,000 1,000 1 2
5 250,000 2,000 3,000 500 1 2
9 270,000 2,900 4,500 700 1 2
8 200,000 3,200 3,200 1,000 1 2
7 160,000 2,000 5,000 800 1 2
6 200,000 3,000 3,600 1,500 1.3 2
6 200,000 3,500 5,700 1,200 1.3 2
8 335,000 3,200 5,000 1000 3 2
8 250,000 3,200 3,600 800 1 2
8 200,000 3,200 5,500 800 1.3 2
8 200,000 3,200 5,800 1,200 1.3 2
4 0 (công nhà) 3,200 6,000 800 1 2
4 560,000 3,250 6,000 800 1 2
4 0 3,200 5,500 700 1 2
4 300,000 3,200 5,500 700 1 2
3 200,000 3,700 5,000 2,000 1 2
1 3,500 7,000 2,000 4 ( Vì chú là thư 2
6 0 3,200 4,500 800 1 2
1 0 3,300 5,500 800 1 2
4 220,000 3,200 5,500 700 3 2
4 0 3,200 5,500 1,000 1 2
3 200,000 3,500 5,500 1,500 4 2
3 3,200 5,500 700 4 2
4 200,000 3,200 5,000 800 1 2
6 200,000 3,400 5,500 1,200 1 2
6 200,000 3,200 3,200 1,000 1 2
7 200,000 3,000 3,200 1,500 1 2
4 0 3,400 3,700 1,700 3 1
4 0 3,300 3,600 2,000 1 2
5 200,000 3,500 7,000 800 1 2
6 200,000 3,000 6,500 900 1 2
6 200,000 3,200 5,000 800 1 2
6 180,000 3,200 5,000 1,700 3 2
6 400,000 3,200 5,000 3,000 3 1
5 400,000 2,500 3,000 300 1 2
8 200,000 3,000 5,000 1,500 1 2
8 200,000 2,500 3,000 800 1 2
4 200,000 3,500 5,500 800 1 2
4 300,000 3,200 5,500 700 1 2
8 150,000 3,200 5,100 1,000 1 2
8 150,000 3,100 5,200 1,000 1 2
4 270 3 5 200 1 2
4 250 3000 5500 1000 1 2
7 200,000 3,000 5,000 200 1 2
9 250,000 3,000 5,200 300 1 2
10 200,000 3,000 5,000 1,000 1 2
8 200,000 3,000 5,000 800 1 2
10 200,000 3,200 3,000 1,000 1 2
10 200,000 3,200 3,200 1,000 1 2
5 200,000 3,700 6,000 1,000 1 2
6 200,000 3,200 5,500 800 1 2
8 200,000 3,200 3,200 1000 1 2
8 200,000 3,200 3,200 1000 1 2
2 200,000 3,200 6,000 1,200 1 2
2 180,000 3,200 5,000 900 1 2
10 500,000 3,200 5,500 1,100 1 2
8 200,000 3,000 6,000 700 1 2
8 250,000 3,200 5,000 1,500 1 2
4 150,000 3,200 3,200 800 1 2
6 200,000 3,100 5,000 1,500 1 2
8 200,000 3,200 5,100 1,000 1 2
2 200,000 3,700 5,000 2,000 1 2
2 200,000 3,500 5,000 1,500 1 2
8 300,000 3,700 5,000 1,000 1 2
8 280,000 3,200 5,000 1,200 3 2
8 270,000 3,200 4,800 1,000 1 2
8 400,000 3,000 3,000 800 1 2
4 300,000 2,800 5,200 800 3 2
8 300,000 2,600 5,000 700 3 2
3 200,000 3,200 3,200 8,000 1 2
12 200,000 3,000 5,000 1,000 3 2
8 625,000 3,200 5,600 800 1 2
4 600,000 3,200 5,600 800 1 2
8 200,000 3,500 3,500 800 1 2
8 200,000 3,000 3,500 800 1 2
8 0 3,000 4,000 800 1 2
8 0 3,000 3,000 1,000 1 2
5 200,000 3,500 5,500 700 1 2
4 220,000 3,200 5,500 1,200 1 2
6 200,000 3,200 5,000 500 1 2
6 180,000 3,200 5,000 800 1 2
10 200,000 3,200 5,000 1,700 3 2
4 200,000 3,200 5,000 1,700 3 2
7 240,000 3,000 5,000 1,000 1 2
8 230,000 3,200 5,500 1,500 1 2
4 200,000 3,200 5,400 800 1 2
4 200,000 3,200 5,400 800 1 2
6 200,000 3,200 6,000 2,300 3 2
6 200,000 3,200 6,000 2,500 3 2
7 300,000 3,200 5,000 650 1 2
8 300,000 3,000 4,000 800 1 2
8 0 3,000 3,500 1,900 3 2
5 200,000 3,200 5,200 800 1 2
4 220,000 3,200 3,500 1,900 3 2
8 0 3,200 5,200 800 1 2
6 250,000 3,200 5,000 800 3 2
8 270,000 3,000 5,400 700 3 2
8 200,000 3000 3200 800 1 2
8 300,000 3,200 5,000 1,000 1 2
4 300,000 3,200 5,500 1,200 1 2
8 300,000 3,200 5,500 1,200 1 2
6 180,000 3,300 5,200 700 1 2
6 200,000 3,200 5,000 800 1 2
3 300,000 3,200 5,500 1,400 1 2
4 300,000 3,200 5,200 1,200 1 2
10 210,000 3,200 4,000 700 Người trung gia 2
9 235,000 3,200 6,500 800 1 2
4 200,000 3,500 6,000 1,300 1 2
3 210,000 4,000 5,500 1,000 1 2
8 250,000 3,000 6,500 800 1 2
8 250,000 3,500 6,800 1,200 1 2
8 240,000 3,200 5,000 700 1 2
8 200,000 3,200 6,000 800 1 2
8 200,000 3000 3,200 800 1 2
8 200,000 3,200 5,000 1,000 1 2
8 200,000 4,000 6,500 2,000 1 2
8 300,000 3,200 5,000 1,000 1 2
4 200,000 3,400 5,000 1,200 1 2
3 210,000 3,200 5,600 800 1 2
3 260,000 3,200 6,500 800 1 2
3 210,000 3,200 5,600 800 4 trung gian 2
6 250,000 3,200 5,400 1,200 1 2
8 200,000 3,200 5,500 800 1 2
8 200,000 3,200 5,400 800 1 2
2 200,000 3,200 4,500 800 1 2
8 250,000 3,200 5,000 800 1 2
8 200,000 3,200 5,000 1,000 1 2
7 240,000 3,200 5,100 1,200 1 2
7 240,000 3,200 5,100 1,200 1 2
8 240,000 3,000 5,700 700 1 2
8 320,000 3,000 5,200 800 1 2
4 200,000 3,200 5,000 1,000 1 2
4 200,000 3,200 6,000 800 1 2
9 250,000 3,200 5,000 3,000 1 2
4 200,000 3,200 5,700 1,000 1 2
6 200,000 3,200 5,000 800 1 2
8 200,000 3,200 5,000 1,000 1 2
3 200,000 3,200 5,000 800 3 2
6 200,000 3,200 5,500 800 3 2
8 180,000 3,200 5,400 800 1 2
4 200,000 3,200 5,000 800 1 2
3 200000 3,200 5,000 800 1 2
4 200000 3,200 5,000 800 1 2
6 250,000 3,200 5,000 800 1 2
6 230,000 3,300 5,000 1000 1 2
6 200,000 3,200 5,000 800 3 2
6 200,000 3,200 5,500 800 3 2
4 200,000 3200 5500 800 1 2
5 200000 3200 6000 800 1 2
8 250,000 3,000 5,500 800 1 2
6 230,000 3,400 5,500 800 1 2
9 300,000 3,200 5,000 1,700 1 2
8 0 3,200 5,000 800 1 2
5 270,000 3,200 5,000 800 1 2
8 250,000 3,000 5,000 1,000 1 2
12 260,000 3,300 5,800 700.00 1 2
8 220,000 3,500 5,500 800 1 2
1 200,000 3,200 7,000 1,500 1 2
0.5 200,000 3,200 5,500 700 1 2
8 200,000 3,400 6,200 900 1 2
6 200,000 3,200 3,200 500 1 2
5 200,000 3,200 3,200 700 1 2
4 200,000 3,200 3,200 700 1 2
8 250,000 3,000 5,000 1,000 1 2
10 3,000 8,000 1,500 1 2
C
C1
Liên kết trong sản xuất Nha đam
Liên kết trong sản xuất Nha đam Liên kết doanh nghiệp..…. Từ năm…… Liên kết HTX/THT….... Từ năm…....

Không liên kết (lí do) 1. Có Tên DN Năm liên kết 1. Có Tên HTX
2. Không 2. Không

dễ dàng thu mua


Bị ép giá
rườm rà phức tạp 2 2
không có nhu cầu 2 2
rườm rà
rắc rối
Không có nhu cầu 2 2
Chỉ liên hệ qua người buôn 2 2
2 2
2 2
Giá thu mua thấp, gò bó
Giá không phù hợp

Thương lái làm trung gian liên kết với công ty

Thu nhập từ thương lái nhiều hơn


Tự do mua bán
không muốn do phức tạp
không có nhu cầu
giá không phù hợp
Bán cho thương lái nhiều tiền hơn
Cồng kềnh
Thu hoạch ít
mới sản xuất 1 năm nên chưa có ý định liên kết
thương lái đã bao luôn phần liên kết
Hộ muốn được tự do kinh doanh
Rườm rà mà không tạo lợi ích gì
Có kinh nghiệm thì làm
Tự làm thoải mái
1 cty tmnd 2104
1 cty 2003
không có người đứng ra liên kết
trước đây có người đứng ra liên kết nhưng thất bại
đang bán cho thương lái
không có người trung gian
họ mới sản xuất nên chỉ bán cho thương lái
thương láy bán từ khi trồng tới nay
Hợp đồng phức tạp
Không có nhu cầu liên kết
thương lái thu mua tận nơi
thương lái thu mua tận nơi
không nhiều lợi ích khác biệt
không nhiều lợi ích khác biệt
rườm rà phức tạp
rườm rà
giá thành không như ý 2 2
không có nhu cầu liên kết 2 2
Không biết ở đâu để liên kết
Không ai liên kết chung
vì bán cho thương lái
nhà bán chợ
chủ yếu bán cho thương lái
chủ yếu bán cho thương lái
bị bó buộc, có nhiều tiêu chuẩn khắt khe
đòi hỏi cao, đâu ra không tương xứng với công sức bỏ ra
rắc rối
ép giá
2 2014 2
Bán gián tiếp(LK trung gian)
Thủ tục phức tạp
Đã bán cho thương lái
dễ bán
thuận mua vừa bán
htx thì giải thể nhìu , cty hạ giá thu thuế 10%
thích tự do
rườm rà, phức tạp
phức tạp
Thủ tục phức tạp
Khó khăn trong việc liên kết
không có nhu cầu
không có sự khác biệt khi liên kết
Nông dân muốn hoạt động tự do
Nông dân không muốn theo quy cách
chỉ bán cho thương lái

Không thích bị quản lý


Giấy tờ rườm rà
Không có sự hiểu biết
rườm rà
không có người đứng ra thu mua
phức tạp, rườm rà
Phức tạp
Phức tạp
đã quen bán cho thương lái
chưa có ý định liên kết
bị ràng buộc, ép giá 2 2
nhiều yêu cầu, giá bán không cao 2 2
Rườm rà, áp dụng nhiều tiêu chuẩn
Rườm rà, không sản xuất tự do
phức tạp, nhiều thủ tục
dễ dàng thu mua buôn bán
1 2013 2
liên kết phức tạp, chủ hộ lớn tuổi 2
Nhiều quy trình kiểm định, sản xuất chủ yếu cho mối quen hoặc thương lái quen thuộc
Tự sản xuất, chỗ yếu bán cho chỗ quen thuộc hay chỗ thương lượng được giá
liên kết phức tạp, rườm rà, chủ hộ lớn tuổi
Tự sản xuất, chỗ yếu bán cho chỗ quen thuộc hay chỗ thương lượng được giá
Bị ép giá, khó hiểu, tốn thời gian
bị ép giá
vì bán cho thương lái giá cao hơn công ty
Chủ hộ là thương lái
Vì rắc rối, rườm rà
diện tích nhỏ,năng suất thấp
bị ép giá
Thủ tục rườm rà,bị ép giá
giá thu mua thấp
liên kết phức tạp
đầu ra không ổn định
phức tạp, rườm rà
bán cho thương lái
có nhiều thương lái thu mua
1 Cánh Đồng Việt 2018
bán cho thương lái
Thương lái tự liên kết
Không ai dẫn dắt
quá phiền và phức tạp
không được tự do, ép giá

rườm rà, nhiều công đoạn


không muốn
không hiểu rõ
Không muốn, rườm rà
Thương lái tự liên kết
Không tăng thêm chất lượng sản phẩm
Không tăng giá thành sản phẩm
Hình thức thủ tục phức tạp
Hình thức thủ tục phức tạp
Hình thức, thủ tục rườm rà 2
Hình thức, thủ tục rườm rà 2
Tự phát tự làm và không được chính quyền ủng hộ 2
Tự̣ phát tự làm và không được công ty nào tư vấn 2
Không muốn ràng buộc, rườm rà
Không muốn ràng buộc, rườm rà
Bán thương lái được giá cao hơn
Bán thương lái giá ổn hơn
diện tích nhỏ, không muốn ràng bu 2 2
rườm rà, phức tạp, không muốn the 2 2
Hợp đồng phức tạp rắc rối 2
Hợp đồng rắc rối rườm rà 2
Vì bán cho thương lái 2
Thủ tục phức tạp 2
Vì bán cho thương lái 2
Vì dễ dàng thu mua 2
Gặp nhiều bất cập 2
Vì không thích hợp 2
bán cho thương lái giá cao hơn 2
bán cho thương lái giá cao hơn 2
Phức tạp
Phức tạp
Quá trình liên kết không phù hợp 2 2
Lí do cá nhân 2 2
Quá trình liên kết rườm rà , phức tạp
Thích tự do không theo quy chuẩn
rườm rà, phức tạp.

Do thương lái đã làm việc với công t 2 2


Do thương lái đã làm việc với công t 2 2
Lợi nhuận ít 2
thu nhập thấp hơn 2
rườm rà, nhiều công đoạn 2 2
không tới liên kết địa phương 2 2
Do thương lái đã làm việc với công t 2 2
Do thương lái đã làm việc với công t 2 2
thu nhập đã ổn định 2 2
thu nhập ổn định 2 2
thu nhập đáp ứng chi phí của gia đình
thu nhập, giá cả hiện tại rất hài lòng
gò bó 2 2
không thích do rườm rà 2 2
không thích sự thay đổi
không thích sự thay đổi, và chưa có công ty nào gọi liên kết
Không cần thiết, thủ tục rườm rà, mất thời gian
Không cần thiết, muốn làm một mình
không biết cách thức như thế nào, lằng nhằng
Rắc rối. không muốn bị ràng buộc
Muốn làm một mình,không gò bó
Thủ tục rườm rà, giá mua thấp
Gò bó, phức tạp, không có thời gian.
Rườm rà, phức tạp.
Không thoải mái, bị ràng buộc
Thời gian ràng buộc, làm cực hơn
Gò bó, phức tạp, không có thời gian.
Gò bó, phức tạp, không có thời gian.
Thủ tục rườm rà, đi họp nhiều
Bị ép giá, thủ tục rườm rà
muốn tự do
không thích các công ty

chưa tin tưởng các tổ chức HTX


không muốn liên kết, việc liên kết rắc rối
Vì sản xuất không được tự do
Vì cảm thấy không phù hợp
Thương lái đến tận vườn để mua
Thương lái đến tận vườn để mua
đã quen với việc trồng tự do
liên kết phức tạp, không như mong đợi
gò bó
vì đủ trang trải cuộc sống
gò bó, phức tạp chưa muốn liên kết
rườm rà, đất nhỏ không phù hợp
không có nhu cầu
không thấy phù hợp
không liên kết, cảm thấy không cần thiết
không phù hợp
không liên kết được, không có HTX
không có ý định
không vì thuận mua vừa bán, làm việc lâu năm quen với một người
không vì làm việc quen với một người
không vì quy mô nhỏ 2 2
không vì quy mô nhỏ 2 2
không làm theo tiêu chuẩn
Bị gò bó, mô hình còn nhỏ lẻ
không có người đứng ra hợp tác và g 2 2
khó do khi giá doanh nghiệp liên kết 2 2
Chính quyền địa phương chưa có sự hỗ trợ
Điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn phức tạp
Chưa có DN/HTX đến đề nghị hợp tác/liên kết
Vì chủ hộ nhận thấy hộ là hộ sản xuất nhỏ lẻ nên không liên kết
quy mô nhỏ, bán cho thương lái 2 2
bán cho thương lái 2 2
Không cần thiết
Đã có nguồn tiêu thụ ổn định
hợp đồng rườm rà, rắc rối, bị ép giá
chỉ muốn bán cho một người là thương lái cho dễ dàng
Không cần thiết 2 2
Không cần thiết 2 2
Chưa được tiếp cận về thông tin HTX
Không được chủ động về giá bán
Thủ tục rườm rà, không có thời gian đi họp
Đã có đầu ra ổn định
Chưa có tổ chức đứng ra thực hiện
tập quán sản xuất riêng lẻ
Thương lái đến tận vườn mua
ko có HTX,thương lái thu mua tận vườn
quy mô nhỏ, bán cho thương lái
vườn nhà nhỏ không đủ đáp ứng liên kết trong sản xuất
bán chợ giá cao hơn, thương lái thu mua nhanh
bán cho thương lái, chợ thuận tiện nhan hơn
không có ai tới liên kết
không có ai tới liên kết
Chỉ bán cho thương lái
Chỉ bán cho thương lái
tiêu chuẩn phức tạp
cảm thấy phức tạp
ép giá
ép giá
chỉ bán cho buôn rồi buôn bán lại cho công ty
bán cho thương lái
C. HOẠT ĐỘNG LIÊN KẾT
C2
Nếu có liên kết trả lời C2 - C5
THT….... Từ năm….... Khác (ghi rõ) Hình thức liên kết với DN/HTX trong

Năm liên kết 1. Có Tên HTX Năm liên kết 1. Tiêu thụ sản phẩm 2. hỗ trợ Vốn 3. Hỗ trợ đầu vào
2. Không (đánh dấu "x"nếu có) (đánh dấu (đánh dấu
"x"nếu có) "x"nếu có)

2
2

2
2
2
2

1 Công ty 2016 x
x
x

2
2

x
1 Vietfarm 2016 x

2
2

x x
x

1 công ty 2020 1 2

2
2

2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2

2
2

2
2
C3
Kết quả sản xuất Nha đam thay đổi như thế nào so với k
kết với DN/HTX trong SX Nha đam Thỏa thuận Diện tích sản xuất
giá hợp đồng

4. Hỗ trợ kỹ thuật 5. Khác(ghi rõ) 1. Giá cố định 1.Tăng ha %


SX 2. Giá thị trường 2.Giảm
(đánh dấu 3. Khác(ghi rõ)
"x"nếu có)

x 2
2
2

2
2

2 1 5 33
hổ trợ giống 1 2 0.5 16.667
C4
đổi như thế nào so với khi chưa liên kết
Năng suất/1000m2 Chi phí sản xuất/ha Giá bán

1. Tăng kg/1000m2 % 1. Tăng đồng/ha % 1. Tăng


2. Giảm 2. Giảm 2.Giảm
1 500 43 2 50,000,000 30 1
2 1,000 25 2 10,000,000 50 1
C5
Đánh giá về liên LỢI ÍCH
kết giữa đối tác
Giá bán (doanh Giúp nâng Giúp tăng sản Giúp nâng
nghiệp/HTX) cao chất lượng tiêu thụ cao giá bán
lượng sản cho sản phẩm
đồng/kg % 1.Không bền vững 2.Hơi phẩm đầu ra
1.Rất không đồng ý 2.Không đồng ý 3.Bình thường 4.Đồng ý 5
bền vững
3.Khá bền vững
4.Bền vững
5.Rất bền vững

2 3 3
3 3 2
3 4 2
2 3 2
4 4 4
4 4 5
4 4 4
2 2 3
3 2 2
3 3 2
3 3 4
3 4 3
3 3 2
3 2 3
3 3 3
4 3 4 3
3 3 4
4 3 3
3 3 2
4 4 4
3 4 3
3 3 3
3 3 3
4 3 5
3 4 3
4 4 4
2 2 2
2 2 2
2 2 2
3 3 1
4 2 3 4
5 2 4 3
5 5 5
5 5 4
5 4 2
5 4 4
4 5 4
5 5 5
4 3 4
3 5 4
5 5 5
5 5 5
5 5 5
5 4 5
3 3 3
1 1 1
2 2 2
3 3 2
3 4 4
4 4 4
1 1 3
3 3 3
3 3 3
3 4 3
4 2 2
4 3 2
5 5 5
4 5 5
4 4 4 4
4 4 4 4
2 2 2
2 3 3
3 3 3
3 3 3
3 3 3
3 3 3
3 3 3
4 4 3
4 4 3
2 3 3
5 5 5
3 3 3
4 3 3
4 3 3
4 4 4
4 4 4 4
3 2 3
2 3 3
3 3 4
3 3 4
2 2 2
3 3 3
3 3 4
3 3 3
3 4 4
4 4 4
2 2 2
1 3 2
3 2 3
2 2 3
2 3 3
4 4 4
300 10 5 5 5 5
4 4 4
4 4 5
4 4 4
3 4 4
4 4 4
3 4 3
3 4 3
3 3 3
3 3 3
3 3 2
3 4 3
4 1 1
3 1 1
4 5 3
4 4 3
4 2 4
2 3 4
2 3 4
4 4 4
700 24.73 5 2 3 3
2 2 2
3 3 2
3 3 4
2 3 3
4 4 4
4 3 4 3
2 2 3
2 1 2
2 2 2
4 4 4
4 4 3
1 2 3
3 3 2
3 3 3
3 3 3
3 3 3
3 3 3
4 4 4
4 4 3
3 4 3
3 4 3
5 4 3
3 3 2
3 3 3
3 2 2
3 3 4
3 4 4
5 5 5
4 5 5
2 3 3
2 3 3
3 4 2
4 3 2
3 3 3 3
3 3 3 3
4 4 4
4 3 4
2 2 3
3 4 4
3 3 4
3 3 4
3 3 3
3 4 4
2 4 4
2 1 1
4 4 2
3 3 2
3 3 2
3 3 2
4 4 3
3 4 4
3 3 3
3 3 4
4 3 3
4 3 4
3 3 4
4 3 3
3 3 3
3 3 3
4 4 3
3 4 4
4 3 3
4 3 3
5 5 5
4 4 4
5 5 5
4 4 3
1 1 1
1 1 2
3 4 2
3 5 4
2 2 2
2 3 3
3 3 3
3 3 3
2 3 2
5 5 5
3 5 4
5 5 5
3 1 1
4 1 1
4 5 4
3 5 5
2 2 2
2 2 2
3 4 2
2 2 2
4 5 3
3 5 4
4 4 4
4 1 1
5 5 5
4 1 1
4 4 4
3 3 3
5 5 5
5 5 4
4 4 5
4 3 3
3 3 3
3 3 3
3 3 2
3 3 3
4 4 3
4 3 4
3 2 5
1 1 3
4 4 5
5 5 4
4 3 3
5 1 3
3 2 3
3 3 3
3 2 5
3 2 3
3 3 3
3 3 3
1 3 5
5 1 3
4 4 4
2 2 2
4 4 3
4 4 3
4 5 2
4 2 2
4 4 3
4 4 3
3 4 3
3 4 4
3 3 3
3 3 3
4 3 3
4 4 4
3 3 3
3 3 3
3 3 3
3 3 3
C6
LỢI ÍCH ĐIỀU KIỆN/KHẢ NĂNG THAM GIA THÀNH KIẾN VỀ LIÊN KẾT
Giúp giá bán Giúp trình độ Giúp giảm chi Lực lượng lao Trình độ của Diện tích đất Tham gia liên
được ổn định kỹ thuật sản phí sản xuất động của gia mình có thể trồng của kết hiện nay
xuất được đình mình có tiếp thu mình đáp ứng trong sản xuất
ng đồng ý 3.Bình thường 4.Đồngnâng
ý cao
5.Rất đồng ý thể đảm bảo
1.Rất những
không đồng ý kỹ 2.Khôngcho
đồngtham
ý gia 1.Rất
là rườm rà, ý 2.Không đồng ý
không đồng
cho tham gia thuật và yêu
3.Bình thườn 4.Đồng ý liên kết phức tạp
3.Bình thường 4.Đồng ý
liên kết 5.Rất đồng
cầu trong liêný 5.Rất đồng ý
kết

2 3 3 3 3 3 4
2 3 3 2 3 3 4
2 4 3 2 3 4 4
2 4 4 3 2 2 4
4 4 3 2 4 4 4
5 4 3 2 3 3 4
4 3 3 2 2 3 1
2 3 3 3 3 3 5
2 3 2 2 2 2 3
2 3 3 2 2 3 5
4 3 2 2 4 4 3
4 3 3 4 3 3 2
2 2 3 2 3 2 2
3 3 2 2 3 2 2
4 3 2 4 4 4 3
4 3 2 4 4 4 2
4 3 4 3 4 2 3
4 3 3 4 3 3 3
3 2 1 3 4 4 5
5 5 3 1 3 3 5
4 3 3 4 3 3 2
3 4 3 3 3 3 3
2 4 4 5 3 3 4
2 3 1 3 2 2 4
4 5 3 2 4 3 4
4 4 4 4 4 5 3
2 2 2 1 1 2 5
2 2 2 1 2 2 4
2 2 2 1 1 1 4
1 3 2 2 1 2 4
4 2 3 4 3 3 3
4 2 3 4 3 4 2
5 4 3 3 3 4 2
4 3 3 3 4 5 3
2 2 2 5 4 4 3
4 3 2 4 4 4 4
4 5 5 5 5 5 4
5 5 5 5 5 5 1
2 3 4 5 4 3 4
3 4 4 5 3 4 4
5 5 5 5 5 5 1
5 5 5 5 5 5 1
5 5 5 5 5 5 1
5 5 4 5 5 4 1
1 3 3 3 3 3 4
1 1 1 3 3 3 4
3 3 2 3 3 3 4
3 2 2 3 3 3 4
4 4 3 2 2 2 5
4 4 3 3 5 4 2
1 1 1 4 4 4 5
3 3 3 3 4 4 4
3 3 3 3 3 3 3
2 3 4 4 3 3 3
2 4 4 3 4 3 4
2 4 4 2 4 4 4
5 5 5 5 5 5 4
5 5 4 4 3 4 4
4 4 4 4 4 4 2
4 4 4 4 4 4 2
2 2 2 3 3 3 4
2 2 2 3 3 3 4
3 4 4 3 4 4 3
4 3 3 4 4 4 3
3 3 3 4 4 4 4
3 3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 3
3 3 2 3 3 3 3
3 3 2 3 3 2 4
3 2 3 3 3 3 5
5 5 5 5 5 5 1
3 3 3 3 3 3 3
2 5 2 3 1 5 5
2 5 2 3 1 5 5
4 4 4 5 4 4 3
4 4 4 4 5 4 2
3 2 3 3 3 3 4
2 3 3 3 3 3 4
4 3 1 4 4 4 3
4 3 1 4 4 4 3
2 2 1 3 3 3 3
3 3 2 3 3 3 4
4 3 3 3 3 2 4
4 3 3 4 4 2 3
4 4 3 4 4 3 3
4 4 2 2 3 3 3
2 2 2 2 2 2 5
2 2 2 3 2 3 4
3 3 2 1 1 1 5
3 2 2 1 1 1 5
3 3 2 3 3 2 4
3 3 2 2 3 3 4
4 3 5 4 3 5 2
2 3 3 1 3 3 5
5 4 4 4 4 4 2
4 4 3 3 3 3 2
4 3 5 3 3 3 2
4 2 2 3 3 4 2
4 4 2 4 4 3 5
4 4 3 4 4 5 4
3 3 3 3 3 3 2
3 3 3 3 3 3 3
3 2 2 3 2 3 4
4 3 4 2 2 2 4
4 2 2 3 3 3 4
4 2 2 3 3 3 4
3 4 5 4 3 5 3
5 3 3 4 3 5 3
5 2 4 4 3 3 2
4 3 3 2 2 3 5
4 4 2 2 3 1 4
3 4 2 2 3 2 5
5 2 2 3 2 3 2
4 3 4 4 3 4 3
4 4 4 3 3 4 2
4 3 4 2 3 4 3
3 2 2 4 4 4 4
3 4 3 3 3 4 2
4 2 2 4 4 4 3
1 3 3 3 2 4 4
2 2 2 1 2 2 4
2 3 2 1 1 1 4
4 4 4 3 4 5 1
4 4 2 2 4 3 4
4 3 2 4 4 4 5
2 3 2 3 3 3 4
3 3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 5
3 3 3 3 3 3 5
3 3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 3
3 4 3 3 4 4 3
3 4 3 3 4 4 3
5 2 3 4 4 4 2
4 4 3 2 2 4 3
3 3 3 2 3 2 4
3 3 3 2 3 2 4
3 2 2 2 1 4 4
4 4 3 3 2 3 5
5 5 5 5 3 5 4
4 5 4 4 4 4 5
2 2 3 3 3 4 4
2 2 2 3 4 3 3
3 4 4 3 3 4 3
3 3 2 3 3 2 3
3 3 3 3 3 3 4
3 3 3 3 3 3 3
4 4 4 3 3 4 5
4 3 4 3 3 3 5
4 1 3 2 3 2 4
3 3 2 3 3 3 4
4 5 3 2 2 4 5
4 5 3 2 2 4 5
4 4 3 3 3 4 4
3 3 3 3 3 3
4 2 2 1 3 4 3
4 4 4 2 4 2 5
3 4 2 2 2 4 4
3 4 4 3 2 4 4
4 4 3 3 3 3 4
4 4 3 3 3 3 4
3 4 4 3 3 4 3
3 4 3 2 3 3 4
4 3 4 3 3 3 4
4 3 3 4 4 3 3
4 3 3 4 3 3 3
3 3 4 3 3 4 3
4 3 2 2 4 4 3
4 3 2 3 4 3 3
3 2 3 2 3 3 3
3 3 3 2 3 3 4
3 3 2 2 3 4 4
4 3 2 3 2 4 3
3 5 3 3 4 4 2
3 4 3 3 3 4 3
3 4 4 4 5 3 5
4 5 4 2 2 4 5
5 5 4 4 4 4 5
4 4 3 5 4 4 5
1 2 2 2 2 3 5
1 3 1 3 3 2 1
2 4 3 2 4 4 3
4 2 3 3 2 4 5
3 2 3 4 4 3 5
3 2 2 3 2 3 4
3 4 4 3 3 3 4
3 3 4 3 3 3 4
3 1 1 2 2 1 1
3 4 4 4 5 3 5
4 2 4 2 2 3 4
5 5 2 2 4 3 3
5 3 2 3 4 3 2
4 2 2 3 3 3 4
4 4 2 4 5 4 2
5 4 3 4 5 5 3
3 3 2 3 3 3 4
2 3 2 3 3 3 4
2 4 3 2 4 4 3
3 2 2 3 3 3 4
2 4 3 2 2 4 4
4 2 3 3 2 4 5
4 5 1 3 5 3 3
4 2 2 3 3 3 4
5 5 1 3 5 3 3
4 2 2 3 3 3 4
5 4 3 2 3 3 4
3 4 3 2 3 3 4
3 4 4 2 3 2 3
4 4 2 2 3 1 4
5 4 5 4 4 4 3
4 5 4 2 2 2 4
3 3 3 4 4 4 4
4 3 3 4 3 4 4
3 2 2 2 4 3 4
1 1 1 1 2 2 4
5 3 3 4 4 3 4
4 4 3 3 2 5 5
5 3 4 1 4 3 2
2 1 1 2 4 2 4
5 4 3 4 4 4 3
5 5 3 5 5 4 4
5 4 3 3 4 3 2
4 5 2 3 5 2 2
4 2 2 2 1 3 4
4 4 3 2 3 2 4
5 3 4 1 4 3 2
4 2 2 2 1 2 4
4 4 3 4 3 4 3
4 4 4 4 3 3 3
4 2 3 4 3 1 1
4 5 2 3 5 2 2
4 3 3 4 4 3 3
2 2 2 3 3 3 4
3 3 3 2 3 3 4
4 4 4 3 4 3 3
3 4 4 3 2 2 1
2 4 3 2 2 1 4
4 3 2 4 4 3 4
3 3 4 3 4 3 4
3 3 3 4 4 4 3
4 3 3 4 4 4 3
2 3 3 3 3 3 3
2 3 2 4 4 4 3
3 3 3 3 3 4 5
4 4 3 3 3 4 5
2 3 3 3 3 3 3
2 3 3 3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 4
3 3 3 3 3 3 4
D1
NH KIẾN VỀ LIÊN KẾT Loại hình sản xuất trước khi chuyển sang SX NHA ĐAM
Những quy
định và tiêu
chuẩn trong
liên kếtđồng
không đồng ý 2.Không làmý 1. Cây trồng khác(ghi rõ) ghi rõ
3.Bình thường thay đổi thói
4.Đồng ý 2. Chăn nuôi
5.Rất đồng ý
quen sản xuất 3. khác(ghi rõ)

2 3 hành, tỏi
2 3 hành, tỏi, nho
4 3 làm thuê
4 3 mua bán
4 3 chỉ sản xuất nha đam
5 3 chỉ sản xuất nha đam
3 3 Chỉ sản xuất nha đam
3 1 Cà, ớt
3 3 Chỉ sản xuất nha đam
3 1 Hành tỏi
4 1 Ớt
4 3
4 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 1 Dừa
3 1 Nho, hoa màu
3 3 Chỉ sản xuất nha đam trước giờ
3 1 Cà
3 1 Rau
3 1 hành, tỏi
4 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 1 Ớt
3 1 Táo
3 1 Quế
5 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 Chỉ sản xuất duy nhất nha đam
3 1 hoa màu
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 Chỉ trồng nha đam
2 1 Hành tỏi, ớt, táo, nho
2 1 Hành tỏi
2 1 rau
2 2 bò
3 3 chỉ sản xuất nha đam
3 3 chỉ sản xuất nha đam
3 3 Giáo viên
2 3 chỉ sản xuất nha đam
5 1 cây đậu phộng
4 1 cây hoa màu
3 2 Bò
3 1 Điều
4 1 cà
4 1 măng tây
4 1 đậu phộng
4 1 cây hoa màu ( rau)
4 1 hành, tỏi
4 1 hành tỏi
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
2 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 1 Hành, tỏi
4 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 1 nho
4 1 nho, hành tỏi
4 1 hành tây, nho
5 1 Hoa màu
4 1 Hành ,tỏi
2 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
2 1 Nho
4 1 nho
2 1 Hành, tỏi
4 1 táo, hoa màu
4 1 hành tỏi
4 1 nho
3 1 ngò , quế
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 1 Hành
4 1 Đậu phộng
3 3 Thủy sản
5 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 1 Quế, cà chua
3 1 Nho
2 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 Đi làm điện lạnh
4 3 Không
3 1 nho
3 1 nho
4 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 măng tây
3 1 Hành, tỏi, ớt
4 1 Cà rốt, táo
3 1 Hành, tỏi
4 3 Trước giờ chỉ trồng nha đam
4 1 hành tỏi
4 3 chỉ sản xuất nha đam
5 1 Hành tỏi
5 1 Hành tỏi
4 1 Hành tỏi, ớt , rau
4 3 chỉ sản xuất nha đam
3 1 ớt
5 1 quế
3 1 Hành tỏi
3 1 Táo, quế,hành
3 3 không có, trước đây làm cho nhà nước
3 1 hành, tỏi, nho
4 3 Không có, chỉ sản xuất nha đam
4 1 Cây rau cải
2 3 Chỉ sản xuất Nha Đam từ trước trước giờ
3 3 Chỉ sản xuất Nha Đam từ trước trước giờ
3 1 Tần ô, ngò, hành tây
3 3 Chỉ sản xuất Nha Đam từ trước trước giờ
3 1 rau màu
3 1 rau húng quế
3 3 kế toán
3 1 măng tây , hành tỏi
3 1 ớt, hành
5 1 cà, ớt
4 3 từ trước đến hiện tại chỉ trồng nha đam
4 3 từ trước đến hiện tại chỉ trồng nha đam
3 1 hành tỏi
3 1 ớt
2 1 lúa, hành
3 1 lúa, ớt
3 1 lúa, rau
2 1 Quế
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 1 hành,tỏi
5 3 Chỉ sản xuất nha đam trước giờ
4 3 Chỉ sản xuất nha đam trước giờ
3 1 hoa màu
3 3 chỉ sản xuất Nha đam từ trước giờ
3 1 Nho
3 1 Măng tây
3
3
5 3 Chỉ sản xuất nha đam
5 3 Chỉ sản xuất nha đam
3 1 Hành tỏi và nho
4 1 Haành tỏi và nho
4 1 Hành tỏi
4 1 Nho
4 1 hành, tỏi, cà dỉ, ớt
3 1 táo
4 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 1 hành, ớt
4 1 quế, ớt
4 1 Hành, ớt
4 3 Chỉ trồng nha đam là chủ yếu
3 1 Hành, tỏi
4 3 Chỉ trồng nha đam
4 1 Hành,tỏi
4 1 Nho
4 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 1 Hành,tỏi
5 1 Hành , tỏi
5 1 cây ớt
4 1 cây dừa
5 1 Rau ,hành , tỏi
5 1 Hành , tỏi
3 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước đến nay
1 Rau thơm, lúa
2 1 quế, táo
5 1 rau cải, hoa màu
4 1 hành, tỏi
4 1 hành,tỏi
4 1 rau quế, ngò
4 1 hành, tỏi
3 1 hành, tỏi, nho
4 3
4 3 chỉ sản xuất nha đam
3 1 khổ qua
3 1 rau màu
3 2 dê
4 1 ớt
3 1 rau cải
3 1 cà, ớt, hoa màu
3 3 chỉ trồng nha đam
4 1 Hành tỏi
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước đến giờ
3 1 Quế
3 1 Hành, tỏi
5 1 Bông Cúc
5 1 Rau Quế
4 1 Nho
4 3 Chỉ sản xuất Nha Đam
3 1 Táo, tỏi, ngò
3 1 Hành, tỏi, ngò, rau quế
4 1 ớt
4 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 1 ớt Quế
2 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
5 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
4 3 Táo, hành tỏi, ớt
4 3 Táo
3 3 Chỉ sản xuất nha đam từ trước giờ
3 1 Hành, tỏi, ớt
2 1 Hành, tỏi
3 1 Táo
4 1 ớt
3 3 chỉ trồng nha đam từ trước đến giờ
4 3 không
4 1 rau củ
3 1 cây hoa màu, nho
4 3 chỉ sản xuất nha đam
4 1 hành tỏi, ngò
3 1 hành tỏi, ớt
4 1 táo
3 1 hành tỏi, ớt
4 3 Trồng mỗi nha đam từ trước tới giờ
3 1 Quế
4 3 chỉ trồng nha đam
4 3 chỉ trồng nha đam
3 1 hành ,tỏi
4 1 tỏi,rau quế,ngò
4 3 Chỉ sản xuất Nha đam từ trước giờ
4 3 Chỉ sản xuất Nha đam từ trước giờ
4 1 hành, củ cải
4 1 rau quế, ngò thơm
5 1 Táo
4 1 Hành, tỏi
3 1 Măng tây
4 3 Hoa màu ( Rau quế)
3 1 hành tỏi
4 1 hành tỏi
3 3 Chỉ sản xuất nha đam
1 3 Hành,tỏi
5 1 Ớt, quế
4 3 Chỉ trồng nha đam
3 1 Ớt, quế
5 1 Hành tỏi
4 1 Nho
4 1 Rau (ngò, quế)
2 1 Hành
1 3 Rau
3 1 Nho
3 3 làm công
4 1 Quế, Ngò
4 1 Quế, Ngò
3 1 hành đỏ và tỏi
4 1 hành và tỏi
4 1 Cà chua, ớt
3 1 Ớt, hành tỏi, rau
3 1 Hành, tỏi
3 3 Chỉ sản xuất Nha Đam
3 1 Trồng rau
2 3 Chỉ sản xuất nha đam
4 1 hoa màu (ớt)
5 1 hoa màu
3 1 hành, tỏi
3 3 bảo trì nhà yến
3 1 Hoa màu
4 3 đi làm thuê cho người ta
D. THAY ĐỔI SINH KẾ
D1 D2 D3
Lý do Thu nhập từ khi SX cây Thu nhập từ
chuyển đổi trồng này so với trước SX NĐ đáp
sang cây trồng này ứng ..... %
mức chi tiêu

1. Giảm % %
2. Không đổi
3.Tăng

nha đam dễ trồng, ít đầu tư 3 40 100


hiệu quả kinh tế cao 3 70 70
tăng thu nhập 3 50 100
tăng thu nhập 3 30 100
2 0 90
2 0 80
Không có 3 100 100
Thu nhập cao hơn, dễ ổn định 3 50 100
Thu nhập ổn định 3 100 100
Dễ trồng, thu nhập ổn định 3 50 100
Công chăm sóc ít 3 20 100
2 0 100
70
Cho được thu nhập cao hơn 3 50 70
Doanh thu thấp, mất mùa v.v 3 75 100
2 0 90
Thu nhập cao hơn 3 20 100
Thu nhập cao hơn 3 30 100
hành, tỏi sâu bệnh nhiều, thua lỗ 3 70 100
2 100
Công chăm sóc dễ hơn 3 30 70
Thu nhập cao hơn 3 20 50
Tăng thu nhập 3 10 80
3 50 100
80
giá trị kinh tế cao hơn 3 40 100
100
100
Thu nhập tốt hơn 3 50 100
Ít bệnh 3 50 50
3 50 70
nhà nc khuyến khích 3 40 100
2 90
2 70
Về hưu 3 600 100
thấy người khác trồng có thu nhập 2 100
giá trị kinh tế cao hơn khi trồng cây đậu phộng 3 75 100
giá trị kinh tế cao 3 65 65
chi phí chăn nuôi cao 3 15 100
Điều khó trồng hơn, cần nhiều nhân công 3 30 80
giá trị cao 3 35 65
giá trị cao 3 30 80
giá trị cao 3 40 70
giá trị cao hơn 3 35 65
do giá cả 3 10 65
do nước mặn xâm nhập 3 10 60
2 0 100
2 0 100
3 30 90
3 20 80
tốn thời gian đầu tư, giá không tốt 3 80 50
3 30 80
2 0 80
công chăm sóc ít hơn 3 10 80
dễ chăm sóc, hiệu quả kinh tế tăng lên, chi phí thấp 3 60 150
hiệu quả kinh tế, dễ tiêu thụ, dễ chăm sóc 3 40 200
Gía trị kinh tế cao hơn 3 60 70
Nha dam dễ trồng 3 70 70
Cải thiện thu nhập, ổn định kinh tế 3 50 80
Khó trồng, doanh thu thấp 3 60 100
Nha đam đem lại hiệu quả kinh tế cao hơn 3 80 100
Nha đam đem lại hiệu quả kinh tế cao hơn 3 70 100
giá ổn định, hợp đất 3 80 100
điều kiện thuận lợi 3 50 100
lợi nhuận cao 3 20 70
dễ canh tác đem lại lợi nhuận cao ổn định 3 40 70
2 100 100
2 100 100
100
sản xuất hành tốn nhiều chi phí hơn 3 30 100
giá cao hơn 3 45 100
3 40 65
100
Đảm bảo an toàn sức khỏe 2 100
cải thiện thu nhập, tăng doanh thu 3 60 100
100
Muốn cải thiện đời sống 3 50 100
2 0 100
trồng nho thất thu 3 40 80
đất nhiễm mặn 3 60 100
cải thiện thu nhập 2 0 70
nước mặn phù hợp để sản xuất, năng suất cao 3 10 80
Đỡ cực không tốn công xịt thuốc 3 20 60
Không tốn công nhiều, vùng trồng nha đam nhiều 3 20 80
Vì thu nhập từ hành, tỏi thấp 3 40 50
2 0 65
năng suất cao, vốn đầu tư thấp 3 35 100
không có 2 0 90
Năng suất hơn,không tốn thuốc BVTV 3 30 80
Năng suất cao 3 40 70
Ít vốn đầu tư, nha đam ít sâu bệnh và ổn định hơn 3 150 100
3 100 100
tăng thu nhập 3 300 100
giảm công sức chăm sóc, giảm phân 3 150 100
Do giảm chi phí, thu được lợi nhuận hơn 3 50 90
Giảm được chi phí và lượng thuốc phân 3 50 100
70
Dễ trồng, bán được giá hơn 3 300 60
dễ trồng 3 20 70
dễ trồng hơn 3 30 100
2 60
2 90
dễ trồng 3 70 80
2 20
trồng rau màu sản lượng thấp, lợi nhuận ít 2 60 100
dễ trồng, được giá 3 80 100
nhàn và lợi nhuận cao hơn 3 30 90
dễ trồng , nhàn và lợi nhuận cao hơn 3 40 100
đỡ công lao động 3 10 60
tiết kiệm chi phí, nhân công 3 30 100
thu nhập ổn định 2 0 100
thu nhập ổn định 2 0 100
hành tỏi dễ hư hỏng,dễ thất vụ 3 30 70
ớt mất giá 3 40 60
lợi nhuận nhiều hơn 3 30 100
dễ trồng, chăm sóc 3 25 70
do làm nha đam được giá hơn 3 30 100
do bị nấm, trồng nha đam ổn định hơn 3 20 50
70
chi phí hành tỏi cao,cực công 3 30 80
2 60
2 50
Ninh Thuận cải tiến Nha Đam 3 80 80
thu nhập cao 2 100
Trồng nho phức tạp, bón thuốc nhiễm bệnh 1 10 80
Không tốn công nhiều, chỉ cần dùng phân vi sinh 3 30 90
2 100
3 100
2 100
2 100
Thu nhập từ hành tỏi không cao, thời tiết trồng nho khó 3 50 100
Thị trường bấp bênh, thời tiết trồng nho khó 3 50 100
Vì đầu tư cao nhưng giá bán ra rẻ; thời thiết không thuận lợ 3 70 100
Vì theo xu thế và trồng nha đam lợi nhuận cao hơn 3 80 100
Thu nhập từ hành, tỏi ổn định hơn 3 50 100
Táo bị ruồi vàg nhiều 3 70 100
vì là cây trồng có thu nhập tốt 2 0 100
vì nha đam trồng có thu nhập tốt 2 0 100
làm ăn thua lỗ 3 50 100
làm ăn thua lỗ 3 50 100
Hành dễ hư, nha đam lợi nhuận cao hơn 3 50 100
2 0 100
Ít đầu tư, dễ trồng 3 40 100
2 100
Tốn ít chi phí 3 20 60
giảm chi phí đầu tư 3 30 50
thu nhập ổn định 3 50 100
thu nhập ổn định 3 40 100
Giá thấp, không xuất khẩu được 3 10 100
Trung Quốc nhập khẩu qua nhiều 2 0 40
thu nhập cao hơn 3 100 100
thuận lợi hơn 3 90 100
Trung Quốc xuất khẩu hành tỏi qua nhiều , giá thấp 3 15 100
Không xuất khẩu được hành tỏi 2 70
2 100
do nha đam được mùa hơn 2 30
giá bán thất thường, giá thuốc BVTV cao 3 80 80
thu nhập không ổn,chi phí đầu tư cao 3 70 70
vì hành tỏi chăm sóc khó khăn hơn 1 60 100
chi phí sản xuất hành tỏi cao hơn nha đam 1 50 100
giá ổn định hơn 3 50 50
chăm đỡ cực và lợi nhuận nhiều hơn 3 40 50
vì lợi nhuận cao 3 40 100
vì dễ chống bệnh tật, không tốn nhiều thuốc 3 30 100
thấy nha đam thu nhập ổn 3 20 90
vì diện tích ít, thu nhập thấp 3 50 100
cực quá không có người bơm thuốc 3 23 85
không có cỏ cho dê ăn 3 30 95
công chăm sóc ít 3 20 100
công chăm sóc ít 3 30 100
trồng khá dễ, lợi nhuận tốt, không dùng thuốc BVTV 3 10 100
vì nha đam dễ canh tác, thời tiết thuận lợi kèm giá tăng 3 20 100
thu nhập thấp, không ổn định 3 70 80
thu nhập ổn định 3 20 100
Nước mặn, xấu 3 30 100
Điều kiện khí hậu, không trồng được hành tỏi trên đất này 3 45 100
Thấy được giá cao 3 10 60
Thu nhập ổn định 3 20 100
Trước đây có công ty hỗ trợ. 3 30 20
Dễ trồng, chỉ cần tưới nước. 2 0 10
Dễ trồng, đỡ chi phí sâu bệnh, thời gian ít hơn 3 30 20
Làm Nha Đam nhàn hơn, thời gian linh hoạt hơn 2 0 80
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 3 80 100
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 100
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 80
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 80
thấy người dân có lợi nhuận 2 0 70
vì lợi nhuận cao hơn 3 20 60
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 90
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 100
Khí hậu ngày càng thay đổi, nên không còn phù hợp nữa 3 10 70
Cây táo nhanh già, trồng nha đam giảm sử dụng thuốc BVTV 2 50
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 80
Vì không có nơi tiêu thụ 3 15 75
Điều kiện khí hậu và nguồn nước không còn phù hợp cho câ 3 50 100
Điều kiện khí hậu và cách trồng phức tạ hơn cây nha đam 3 60 100
Vì nha đam dễ canh tác, thời tiết thuận lợi kèm giá tăng 3 30 90
Cải thiện thu nhập, thấy người khác trồng có thu nhập 2 100
không 2 0 100
ổn định kinh tế 3 100 100
cạnh tranh cao, mất mùa, doanh thu thấp 3 50
ổn định và môi trường phù hợp với cây 2
chi phí phân bón tăng cao 3 35 75
không có nơi tiêu thụ 2 70
nơi tiêu thụ giảm 2 60
nơi tiêu thụ giảm, tốn nhiều công lao động 2 100
thu nhập tăng, phù hợp khí hậu 2 100
lợi nhuận cao hơn trước, phù hợp với nước mặn, đầu tư ít 3 60 100
2 100
2 70
chăm sóc dễ, thu nhập ổn định 3 50 90
dễ chăm sóc, thu nhập cao 3 50 100
Thu nhập cao 2 100
Cải thiện thu nhập 2 100
nguồn nước nhiễm mặn nên trồng cây nha đam chịu được v 2 0 80
được giá ít công chăm hơn 3 70 90
Lợi nhuận cao hơn 3 50 60
Lợi nhuận cao hơn 3 85 70
trồng măng tây tốn công chăm sóc hơn trồng nha đam 3 60 90
Nha Đam được giá và ít công chăm sóc hơn 3 20 10
chăm sóc dễ thu nhập cao hơn 3 70 80
thu nhập cao, dễ chăm 3 80 100
Cải thiện thu nhập 3 80 100
Nha đam có thu nhập ổn định hơn 3 80 80
Hiệu quả kinh tế cao, dễ trồng 3 50 100
2 0 70
Giá nha đam ổn hơn 3 50 100
Chăm sóc dể hơn 2 0 100
Do chi phí sản xuất nho quá cao, nông hộ khó đáp ứng 3 70 100
Do thời tiết ảnh hưởng, cây rau khó sinh trưởng 3 90 100
Hành thu nhập thấp, tốn công chăm sóc hơn 3 70 85
Trồng rau thu nhập thấp, bị mất giá 3 50 80
hiệu quả kinh tế của cây nho không như mong muốn 3 30 100
tha hương qua trở về 3 50 90
phù hợp ĐKTN, thu nhập tăng,dễ trồng 3 80 100
phù hợp ĐKTN, thu nhập tăng,dễ trồng 3 70 100
vì hành tỏi giá thành bất ổn, nha đam ổn định hơn 3 50 60
nha đam được giá hơn, ít tốn công chăm sóc 3 80 100
chi phí sản xuất tốn kém 3 70 100
giảm công chăm sóc, chi phí sản xuất 3 80 100
chi phí đầu tư cao hơn, dễ bệnh 3 70 100
2 0 40
lợi nhuận cao hơn 3 30 70
thu nhập cao hơn, đất có sẳn 3 50 100
lợi nhuận cao 3 50 90
thấy lợi nhuận cao hơn, đỡ cực hơn 2 100
thu nhập từ hành,tỏi ít hơn nha đam 3 50 100
tham khảo thị trường thấy nha đam được giá 3 70 100
dễ,lợi nhuận cao,khu đang huy hoạch 3 50 100
đỡ cực, lợi nhuận cao, được làm chủ 3 80 100
D4 D5 D6
Điều kiện học tập Số giờ làm Số giờ làm việc khi sản xuất Hài lòng với những thay
của con, cháu trong việc hàng NĐ đổi trong đời sống khi
gia đình so với ngày chuyển sang trồng Nha
trước đây đam

1. Cải thiện hơn trước giờ 1. Giảm % 1.Rất không hài lòng
2. Không đổi 2. Không đổi 2.Không hài lòng
3. Khó khăn hơn 3.Tăng 3. Bình thường
4.Hài lòng
5.Rất hài lòng

1 5 1 50 5
1 5 1 60 4
1 8 2 4
1 8 2 4
1 7 2 0 4
1 6 2 0 4
1 3 2 5
1 8 2 5
1 5 2 4
1 8 2 5
1 8 1 10 4
2 7 2 0 4
1 12 3 10 4
1 8 2 5
1 10 2 0 4
2 6 2 0 4
1 8 1 10 4
1 8 1 20 4
1 3 2 5
1 3 2 4
2 3 2 3
1 5 2 3
1 9 2 3
2 8 2 3
1 4 2 4
1 5 2 5
1 8 2 4
1 4 2 5
1 2 3 50 5
1 12 3 20 4
1 8 2 4
1 10 2 4
1 2.5 2 4
1 2 2 4
2 6 2 4
1 4 2 4
1 6 1 25 5
1 6 1 20 5
1 4 1 40 4
1 3 1 30 5
1 6 1 20 5
1 5 1 20 5
1 6 1 20 5
1 6 1 10 5
1 3 2 4
1 4 2 3
1 5 2 0 4
1 6 2 0 4
1 3 2 4
1 2 1 50 4
1 8 2 5
1 8 1 40 5
2 8 2 0 4
2 8 1 10 4
1 4 1 60 4
1 6 1 60 4
1 6 1 20 5
1 5 1 60 4
1 8 2 4
1 6 2 4
1 4 2 5
1 6 1 30 5
1 8 2 4
1 8 2 4
1 7 2 4
1 8 2 5
2 6 2 3
2 6 2 3
1 4 2 4
1 4 1 10 4
1 8 2 5
1 8 2 4
2 8 2 3
2 8 2 5
1 8 2 4
1 7 2 4
1 5 1 10 4
2 4 2 0 3
1 8 2 3
1 8 2 3
1 4 2 5
1 3 2 4
1 6 2 5
1 3 1 35 5
1 8 2 4
1 8 2 3
1 5 1 30 4
1 7 2 0 4
1 7 1 30 5
1 8 1 40 5
1 6 1 30 4
1 6 2 4
1 3 2 5
1 2 1 50 4
1 8 1 60 5
1 8 1 60 4
1 12 3 50 4
1 8 2 4
2 4 1 30 3
2 4 1 10 4
2 8 2 3
2 8 2 3
1 8 1 60 4
2 8 2 4
1 4 2 4
1 5 2 4
1 3 1 50 5
1 2 1 60 4
1 2 3 20 4
1 8 1 20 4
1 6 2 0 4
1 4 2 0 4
1 8 2 5
1 8 2 5
1 8 1 20 4
1 7 1 50 4
1 6 2 4
1 8 2 3
1 5 4
1 5 1 20 4
1 5 2 4
1 6 2 4
1 5 2 5
1 3 2 5
1 8 1 20 4
1 9 1 10 4
2 3 2 3
2 3 2 3
2 3 2 3
2 3 2 3
1 3 1 50 5
1 5 1 60 5
1 8 1 50 5
1 7 1 50 5
1 2 1 50 5
1 5 1 50 5
1 8 2 0 4
1 7 1 30 5
1 8 1 25 5
1 6 2 0 4
1 7 2 0 5
1 7 2 0 5
1 6 1 30 4
1 8 2 5
1 8 1 20 4
1 9 1 10 4
1 8 2 5
1 8 2 5
2 6 2 3
2 6 2 3
1 4 1 50 4
2 8 3 100 4
1 6 2 3
1 4 2 3
1 8 2 3
1 6 2 3
1 8 1 20 5
1 4 1 40 5
1 8 2 0 5
1 3 1 60 5
1 6 1 10 5
1 8 1 10 5
1 3 1 60 5
1 3 1 70 5
1 8 3 20 4
1 6 3 25 4
1 5 1 30 5
1 6 2 0 4
1 8 1 10 4
1 8 1 5 4
1 6 2 4
1 6 2 4
1 6 2 4
1 6 2 4
1 6 2 4
1 7 2 4
2 6 2 3
1 8 1 10 4
2 6 2 4
2 4 1 30 3
1 4 1 30 5
2 8 2 0 3
1 8 2 5
1 8 2 5
1 4 2 4
1 6 2 6
1 6 2 4
1 6 2 4
1 3 2 3
1 4 2 3
2 9 2 3
2 10 2 1
2 6 2 4
1 9 2 3
2 6 1 5
1 6 1 5
1 4 2 3
2 6 2 4
1 8 2 5
1 8 2 4
1 8 2 5
1 8 2 5
2 6 2 4
2 9 2 4
2 10 2 4
2 9 2 3
1 6 2 4
1 8 2 4
2 8 2 3
2 4 2 3
1 6 2 5
1 5 1 30 4
1 7 2 5
1 8 2 5
2 8 1 20 3
1 4 1 40 5
1 4.5 2 4
1 7 2 5
1 6 1 40 5
1 10 3 20 4
1 6 1 34 5
1 8 1 25 4
1 6 2 4
1 6 2 4
1 8 1 25 4
1 8 2 0 5
1 8 2 0 4
2 8 2 0 3
1 6 2 4
1 6 2 4
1 6 2 1
1 6 2 3
1 10 2 4
1 9 1 12 4
1 8 2 4
1 6 1 25 4
2 4 1 80 4
2 6 1 50 4
1 4 2 5
1 9 2 5
1 8 2 4
2 5 3 50 4
2 1 2 4
1 1.5 1 60 5
1 7 2 5
1 8 2 5
1 1 1 50 5
1 1 1 80 5
1 6 2 4
2 10 3 2 5
E. Ý ĐỊNH SẢN XUẤT MĂNG TÂY
E1 E2
Ý định sản xuất NĐ theo Nếu có, dự định sẽ Ý định liên kết trong SX Nếu có,dự
tiêu chuẩn SX NĐ theo tiêu NĐ định sẽ liên
chuẩn nào kết với

1. Có 2. Không 1. VietGAP 1. Có 2. Không 1. Hợp tác xã


3. Đang sản xuất và sẽ tiếp tục 2. GlobalGAP 3. Đang liên kết và sẽ tiếp tục 2. Doanh nghiệp
4. Đang sản xuất và sẽ dừng lại 3. Hữu cơ 4. Đang liên kết và sẽ dừng lại 3. Khác, (ghi rõ)
4. Khác, (ghi rõ)

2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 1 1
2 1 2
2 2
2 1 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 3 3, (công ty)
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 1 2
2 2
2 2
2 1 2
2 2
2 2
2 3
2 3
2 1 1
3 1 1
1 1 1 2
2 1 2
3 3
3 3
2 2
2 2
3 3 3
3 3 3
3 3 2
3 3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
3 3 1 1
2 3 1 3
1 1 1 3
2 2
2 2
2 2
2 2
2 3 1 2
2 3 2
2 3
2 3
2 2
2 2
2 2
2 2
1 3 3 thương lái
1 3 2
3 2
3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 1 2
2 3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 3
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 3
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 1 2
1 cái nào hợp sẽ làm 2
2 2
2 2
1 3 2
2 2
2 2
2 2
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
2 4 2 3
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 3 2
2 2
1 3 1 2
2 1 1
1 3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 4. chưa tìm hiểu 2
1 4. chưa rõ thông tin 2
2 2
2 2
3 3 3 2
2 3 3 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 1 1
1 1 2
1 1 1 Cả hợp tác xã v
2 2
1 1 1 1
1 1 1 1
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 1 1 2
2 2
1 1 1 1
2 2
2 2
2 2
2 2
2 1 3 (bên nào hợp t
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 1 3 (bên nào bảo v
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
1 tùy vào tổ chức đứng 1 2
2 2
2 2
1 1 1 HTX, Doanh Ngh
2 2
2 2
2 1 2
2 1 2
2 1 2
2 2
2 1 2
2 1 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
E3 F1
NHẬN ĐỊNH Có sử dụng
điện thoại
Tiếp tục sản xuất Có ý định sẽ giảm Có ý định sẽ Có ý định sẽ chuyển thông minh
Nha đam theo phân bón hóa học và giảm sang sản xuất Nha đam hay máy tính
phương trên 50% so với hiện thuốc BVTV hữu cơ hoàn toàn
pháp như hiện tại tại không đồng ýtrên2.50%
1.Hoàn toàn Khôngsođồng
vớiý 1. Có
hiện tại
3. Không ý kiến/ không chắc 2. Không
4. Đồng ý 5. Hoàn toàn đồng ý

5 3 3 2 1
4 4 2 3 1
3 3 2 1
3 3 2 1
4 3 3 3 1
4 3 3 3 1
4 3 3 3 1
5 4 3 2 1
4 4 3 4 1
5 4 4 2 1
4 2 4 3 2
4 2 3 2 1
5 2 3 2 1
5 1 5 1 1
4 2 3 2 1
4 2 3 2 1
4 3 3 3 1
4 4 3 3 1
5 4 4 3 2
4 4 4 3 1
4 2 3 2 1
4 3 3 3 1
3 3 3 3 1
2 3 3 3 1
4 3 3 3 1
5 3 3 5 1
4 2 5 2 1
5 2 3 3 1
4 4 3 2 2
4 4 3 5 1
4 3 4 1
4 2 4 2
5 2 3 1 1
4 5 5 5 1
5 5 3 4 1
5 4 3 2 2
3 3 3 5 1
3 3 3 5 1
4 2 5 2 1
4 4 1 5 1
5 3 3 5 1
5 3 3 5 1
5 3 3 5 1
5 3 3 5 1
5 2 2 2 2
5 2 2 2 2
4 2 2 3 1
5 2 2 3 2
3 2 2 3 1
4 5 5 5 1
5 5 5 5 2
5 4 5 4 1
4 3 3 3 2
4 3 3 3 1
5 2 5 2 1
5 2 5 2 1
5 4 5 3 1
5 4 4 4 1
4 5 5 5 1
4 4 4 5 1
5 3 2 2 1
5 3 3 5 1
4 4 5 3 1
4 3 4 3 1
5 3 3 5 1
5 3 3 5 1
5 3 3 3 1
5 3 3 3 1
5 2 3 2 1
4 2 3 2 2
5 3 3 5 2
5 3 3 5 1
5 2 5 1 1
5 2 5 1 1
4 3 4 4 1
4 3 4 4 1
4 3 3 3 1
4 3 4 3 1
4 3 5 4 1
4 3 5 4 1
5 2 3 2 2
5 2 3 2 2
4 3 4 3 1
4 4 4 3 1
4 3 5 4 1
4 4 5 5 2
5 3 5 3 2
3 4 5 3 1
5 3 4 1
5 4 4 1
4 2 2 2
4 2 2 1
5 3 3 4 1
5 3 3 1 2
5 4 4 1
4 2 4 2
4 4 3 3 1
4 3 3 2 1
3 4 4 3 2
5 4 4 3 1
5 3 1 3 1
3 3 1 3 1
4 3 3 5 1
4 3 3 3 2
4 3 4 3 1
4 3 3 2 1
3 3 4 4 1
4 3 3 4 1
4 2 3 2 1
5 2 3 2 1
5 2 5 3 1
5 3 5 2 1
4 4 4 5 1
4 3 3 4 1
5 3 3 1
4 3 1 1
4 3 2 3 1
4 3 2 3 1
4 2 1 4 2
5 2 1 2 2
4 5 3 5 1
4 2 3 4 1
5 3 3 5 1
5 3 3 3 1
5 2 2 1 1
5 3 3 1 1
4 3 3 3 1
4 3 3 3 1
4 3 3 3 1
4 3 3 3 1
3 4 5 5 1
3 4 5 5 1
5 3 2 2 2
5 3 1 2 1
5 5 1 4 1
5 2 1 2 1
5 3 2 2 1
5 3 3 2 1
3 3 1 2 1
4 3 1 3 1
5 3 3 3 1
5 3 3 4 1
5 3 3 2 1
4 3 3 5 1
4 4 5 3 1
4 4 3 3 1
5 3 4 3 1
5 3 4 3 1
3 4 5 5 1
5 2 5 2 1
3 5 3 4 1
4 3 3 3 2
2 1 5 5 1
5 2 5 3 2
4 2 2 2 1
5 2 2 2 1
5 4 3 3 1
5 4 3 3 1
4 4 4 3 1
5 3 3 2 1
4 3 3 3 1
4 3 3 3 1
5 3 5 4 1
4 3 4 4 1
4 3 1 3 1
4 3 1 3 1
4 3 1 3 1
4 2 1 3 1
4 2 4 3 1
3 2 4 3 1
5 1 3 3 2
5 1 3 3 2
4 2 1 3 1
4 3 1 3 2
3 4 4 1
3 4 5 1
5 3 3 3 1
5 3 5 5 1
5 4 4 3 1
3 4 4 3 2
5 2 3 3 1
5 1 3 3 2
5 3 4 2 1
5 4 3 2 1
5 1 1 2 1
4 3 3 2 1
4 2 2 1 2
4 2 1 2 2
5 2 2 1 2
5 2 2 1 1
4 3 3 1 2
2 3 5 3 1
3 4 5 4 1
4 3 3 2 2
3 3 3 3 2
3 3 3 3 2
4 3 3 3 2
3 3 3 3 1
5 3 3 2 1
5 3 3 3 1
5 4 3 2 1
5 4 3 2 1
4 3 3 3 1
4 3 3 2 2
3 3 3 4 1
4 3 3 2 2
4 4 3 5 1
4 4 3 3 2
5 2 3 2 2
5 2 3 1 2
5 3 4 3 1
5 3 3 2 1
5 4 4 3 1
5 4 4 3 1
5 5 5 4 1
5 5 5 4 1
5 3 3 3 2
5 3 3 3 2
5 1 3 1 1
5 3 3 1 1
4 5 5 5 1
5 5 5 4 1
4 3 2 3 1
5 2 3 3 1
4 3 1 1 1
4 3 3 4 1
4 3 3 4 1
4 3 2 3 1
4 3 3 3 1
4 4 3 3 1
4 2 3 3 2
5 2 3 2 1
4 4 3 3 1
4 3 3 3 1
4 4 3 3 2
4 4 3 3 1
5 3 1 4 1
4 3 1 4 2
4 3 3 4 1
4 2 3 3 1
4 2 3 3 1
4 3 3 2 1
4 5 1 2 1
4 4 1 2 1
5 3 3 3 1
4 4 4 4 1
4 3 5 2 1
4 3 5 2 1
5 3 3 1 1
5 3 3 2 1
F. SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI TH
F1 F2
Nếu có: NHẬN ĐỊNH
Điện Được hướng Có thể đọc và Có thể sử dụng Có sử dụng mạng xã
thoại/máy dẫn sử dụng viết email Google/internet để hội giao tiếp với
tính luôn máy tính tìm thông tin người khác
1. Điện thoại được1. kết
Có nối 1. Có 1. Có 1. Có 1. Có
thông minh với internet
2. Không 2. Không 2. Không 2. Không 2.Không
2. Máy tính
3. Cả hai

1 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
1 2 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 1 1 2
3 1 1 2 2 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 2 1 1
1 1 2 2 2 1
3 1 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 2 1

1 1 2 1 1 1
3 1 1 2 1 1
3 1 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
3 1 1 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 1 1

1 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 2 1 1 1

1 1 2 2 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
1 1 2 1 1 1
2 2 2 2 2
1 1 2 2 2 1
3 1 1 1 1 1

3 1 1 2 1 2
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
1 1 2 1 1 1
1 1 2 1 1 1
3 1 1 2 1 1
3 1 2 2 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 2
2 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 2 2 2 1 1
1 2 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 1 2 2 2
1 1 1 2 2 1
1 1 1 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 2 2 2 2 1
1 2 2 2 2 1

3 2 1 1 1 1
3 2 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2 2

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1

1 2 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1

1 2 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 2 2 2 2 1

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 1 1 1

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
3 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 2 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 2 2 2 1 2
1 1 1 1 1 1
3 2 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 2
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
3 1 2 2 1 1
1 2 2 2 2 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 1 1 1
1 1 2 1 1 1
1 1 2 2 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2 2
3 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 2 2 2 1 1

1 1 2 2 2 1

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 2
1 1 2 2 2 1
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2

1 1 2 2 2 1

1 1 2 2 1 1
3 1 2 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 2 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 1 1 1
2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2 2
3 1 1 1 1 1

1 1 2 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 2 2 2 1 1
1 2 2 2 1 1

1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 2 2 2 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 2 2 1 1

1 1 1 2 2 1
1 1 1 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 1 1
1 1 2 2 2 1
1 1 2 2 2 1
NG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH/MÁY TÍNH
F3 F4
Ông/bà sử dụng điện thoại và máy tính để: Sử dụng điện thoại và máy tín
nghiệp
Trao đổi, chia sẻ Trao đổi, chia sẻ Chia sẻ về giống Chia sẻ về phân Chia sẻ thông Nắm thông tin
thông tin thị kiến thức kỹ bón và thuốc tin thời vụ về giá và tiêu
trường thuật BVTV thụ nhanh
(giá1.bán;
Khôngngười 1. Không 1. Không 1. Không 1. Không chóng,
1. Có dễ
thu mua,
2. Có, rất ít 2. Có, rất ít 2. Có, rất ít 2. Có, rất ít 2. Có, rất ít dàng
2. hơn
Không
3. Có, Thường xuyên 3. Có, Thường xuyên 3. Có, Thường xuyên 3. Có, Thường xuyên 3. Có, Thường
xuyên

2 2 1 1 1 1
3 3 3 2 1 1
2 1 1 1 2 1
2 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 2
1 1 2 2 2 1
3 3 3 3 3 1
2 3 2 2 2 1
1 1 1 1 1 2
2 2 2 2 3 1
1 1 1 1 1 2
2 2 1 1 1 2
1 2 2 2 1 2
3 2 2 2 3 2
2 1 1 1 2 2
2 2 2 1 2 1
1 1 1 1 1 1
2 2 1 1 2 2

1 1 3 2 2 1
2 2 1 1 1 2
2 1 1 1 1 2
3 2 2 1 3 2
2 1 2 2 3 1
2 3 2 1 2 1
3 2 2 2 2 1
2 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 1
3 3 1 1 1 3

1 1 1 1 1 2
2 1 1 1 1 2
2 2 2 1 3 1

2 2 1 1 1 1
3 3 2 2 2 1
2 3 2 2 3 1
3 2 2 1 2 1
2 2 2 1 2 2
2 2 2 1 2 2
2 3 2 1 2 1
3 2 2 1 2 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
2 2 2 2 2 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
2 1 1 1 2 1

3 3 3 2 2 1
1 1 1 1 1 2
2 2 3 2 3 1
1 2 1 1 2 2
1 1 1 1 1 3
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 1
3 3 3 3 3 1
2 1 1 2 1 2
3 3 2 1 2 2
2 2 1 1 2 1
2 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 1
3 2 3 2 3 1
2 1 1 2 2 1
2 1 1 2 2 1
2 1 1 2 2 1
3 3 3 3 3 3
3 2 1 1 1 1
3 1 1 3 2 1
2 2 1 1 1 2
2 2 1 1 2 2
3 2 2 1 2 1
3 2 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1

2 2 2 1 1 1
2 2 2 2 2 1
3 3 3 1 3 1
1 1 1 1 1 1

2 3 2 1 3 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2

2 2 2 2 2 1
2 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
3 3 2 1 2 1

2 2 1 1 1 2
1 1 1 1 2 1

2 2 2 2 2 1
3 2 2 3 2 1
2 2 2 2 3 1
3 3 3 3 3 3

1 1 2 3 3 1
3 1 1 2 1 2
2 2 3 3 2 1
2 2 3 3 2 1
3 1 1 1 1 2
2 2 2 1 1 1
2 1 1 2 1 2
1 1 1 1 1 2
2 1 1 1 2 1
2 1 1 1 1 1
2 1 2 1 2 1
2 1 1 1 2 1
2 1 1 1 1 1
3 2 2 2 1 1

2 1 1 1 2 1
2 1 1 1 1 1
3 2 2 3 3 1
2 3 2 1 2 1
3 2 3 2 3 3
3 2 3 3 2 2
3 2 2 2 2 1
3 2 2 2 2 1
3 2 2 2 2 1
3 2 2 2 2 1
1 2 1 1 1 1
1 2 1 1 1 1
1 1 1 1 1 2
3 2 2 2 2 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 1
3 2 2 2 2 1
3 2 2 2 2 1
1 1 1 1 2 2
1 2 2 1 1 1
2 1 1 1 1 1
2 1 1 1 1 1
2 1 1 1 1 1
2 1 1 1 2 2
3 1 3 1 2 1
3 2 2 1 2 1
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 1 1 1 1 1
2 1 1 1 2 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
2 1 2 1 1 1
1 1 1 1 1 2
3 2 2 2 2 1
3 2 2 2 2 1
2 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
1 2 2 1 2 1
1 2 1 2 2 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
2 3 1 1 2 1
2 2 2 1 3 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 3
3 2 2 2 2 1
1 1 1 1 1 2
2 3 2 2 3 1
3 2 2 3 2 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
3 3 2 3 3 1
1 1 1 1 1 2
2 1 1 1 2 1
1 1 1 1 1 1
2 1 3 1 3 1
3 2 2 3 3 2
3 1 1 2 1 2

1 1 1 1 1 2

1 1 1 1 1 2
3 1 1 1 1 1
2 1 2 2 1 2
3 2 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2

2 1 3 1 3 2

3 3 3 2 2 1
1 3 1 1 2 2
3 3 2 2 2 1
3 1 1 1 2 1
2 2 2 2 2 1
3 1 1 1 2 1
3 1 1 1 1 1
2 3 1 1 2 2
1 1 1 1 1 2
3 1 1 1 2 1
1 1 1 1 1 2
3 2 1 2 3 1

2 1 1 1 1 2
2 1 1 2 1 2
3 2 2 2 2 1
3 2 2 2 2 1
1 2 1 1 2 2
1 1 1 1 1 2

1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 1
3 2 1 2 1 1
3 3 2 3 3 1
2 2 1 1 1 1
1 1 1 2 1 1
1 1 1 1 2 1
1 1 1 1 2 1
1 1 1 1 2 1
1 1 1 1 1 2
2 2 1 2 3 1

2 2 1 1 1 1
1 2 2 2 1 2
1 1 1 1 1 2
3 2 1 1 2 1
2 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2 1
2 2 2 2 2 1
2 2 2 2 2 1
2 1 1 1 1 2
3 2 2 1 1 2
1 1 1 1 1 2
2 1 1 1 1 1
2 1 1 1 1 1
3 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 2
1 1 1 1 1 2
@dropdown

F4 SV nhập liệu
Sử dụng điện thoại và máy tính trong sản xuất nông
nghiệp
Nắm thông tin Dễ tiếp cận Dễ trao đổi
về kỹ thuật với chính với HTX ,
sản xuất tốt quyền trong người khác
hơn
1. Có 1.sx
Có trong
1. Có sx ghi rõ họ tên
2. Không 2. Không 2. Không

1 2 1 Cao Thị Lệ An
1 1 1 Cao Thị Lệ An
1 1 1 Trần Quốc Anh
2 2 1 Trần Quốc Anh
2 2 2 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ
1 2 2 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ
1 1 1 Lương Thị Phương Anh
1 1 1 Lương Thị Phương Anh
2 1 1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
1 1 1
2 2 2 Lường Thị Kim cúc
2 3 3 Lường Thị Kim cúc
2 2 2 Nguyễn Lê Hoàng Dung
3 1 1 Nguyễn Lê Hoàng Dung
1 2 1 Lê Nguyễn Quỳnh Châu
1 1 1 Lê Nguyễn Quỳnh Châu
1 2 2 Phan Anh Duy
2 1 1 Phan Anh Duy
Lê Võ Xuân Đào
2 2 1 Lê Võ Xuân Đào
2 3 3 Nguyễn Thị Thục Đoan
1 5 1 Nguyễn Thị Thục Đoan
2 2 1 Nguyễn Hương Giang
2 2 1 Nguyễn Hương Giang
1 2 2 Nguyễn Thị Hồng Hân
2 2 2 Nguyễn Thị Hồng Hân
2 2 2 Phạm Trung Hậu
2 2 2 Phạm Trung Hậu
Trần Huỳnh Bảo Hoàng
2 1 1 Trần Huỳnh Bảo Hoàng
3 1 1 Hoàng Yến Hùng
Hoàng Yến Hùng
2 2 2 Nguyễn Khánh Nguyên
2 2 2 Nguyễn Khánh Nguyên
1 2 1 Trần Đăng Khoa
Trần Đăng Khoa
1 2 1 Trần Minh Mẩn
1 1 1 Trần Minh Mẩn
1 1 1 Nguyễn Thị Ngọc Năng
2 2 1 Nguyễn Thị Ngọc Năng
2 2 2 Phạm Thị Kim Ngân
2 2 2 Phạm Thị Kim Ngân
1 1 1 Hoàng Văn Nghị
1 1 1 Hoàng Văn Nghị
2 2 2 Nguyễn Thị Minh Ngọc
2 2 2 Nguyễn Thị Minh Ngọc
1 2 1 Nguyễn Văn Nguyên
2 2 2 Nguyễn Văn Nguyên
2 2 2 Trần Yến Nhi
1 1 2 Trần Yến Nhi
Khưu Hồng Nhung
1 1 1 Khưu Hồng Nhung
2 2 2 Vũ Thùy Yến Như
1 2 1 Vũ Thùy Yến Như
1 1 2 Nguyễn Thị Phương Oanh
1 1 1 Nguyễn Thị Phương Oanh
1 1 1 Nguyễn Thị Xuân Phương
1 1 1 Nguyễn Thị Xuân Phương
1 1 1 Phan Thảo Quyên
1 1 1 Phan Thảo Quyên
1 1 1 Dương Thị Như Quỳnh
2 2 2 Dương Thị Như Quỳnh
1 1 1 Phạm Minh Tiến
1 1 1 Phạm Minh Tiến
1 1 1 Huỳnh Trọng Tuấn
1 1 1 Huỳnh Trọng Tuấn
1 2 2 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1 2 2 Nguyễn Thị Thanh Thảo
1 2 2 Nguyễn Thị Hồng Thắm
Nguyễn Thị Hồng Thắm
Nguyễn Minh Thuận
3 3 3 Nguyễn Minh Thuận
1 1 1 Thạch Thị Huyền Trang
1 1 1 Thạch Thị Huyền Trang
2 2 1 Nguyễn Đỗ Thùy Trang
3 2 2 Nguyễn Đỗ Thùy Trang
1 1 1 Trần Minh Trí
1 1 1 Trần Minh Trí
2 2 2 Vũ Ngọc Thảo Vi
2 2 2 Vũ Ngọc Thảo Vi
Đổng Thanh Vũ
Đổng Thanh Vũ
1 1 2 Nguyễn Thị Mai Xuân
1 1 2 Nguyễn Thị Mai Xuân
1 1 1 Nguyễn Thị Hoài An
2 1 2 Nguyễn Thị Hoài An
Nguyễn Quốc Anh
1 1 1 Nguyễn Quốc Anh
2 2 2 Trần Thị Anh
2 2 2 Trần Thị Anh
La Ngọc Ánh
1 1 1 La Ngọc Ánh
2 2 1 Nguyễn Hoài Bảo
2 2 2 Nguyễn Hoài Bảo
1 1 2 Nguyễn Hồng Á
Nguyễn Hồng Á
1 1 1 Bùi Trần Huy Cương
2 2 2 Bùi Trần Huy Cương
Lê Hiền Dịu
1 2 2 Lê Hiền Dịu
1 1 1 Lê Thị Ngọc Duyên
1 1 1 Lê Thị Ngọc Duyên
2 2 1 Nguyễn Tấn Đạt
Nguyễn Tấn Đạt
1 1 1 Đinh Thị Minh Đoan
2 2 1 Đinh Thị Minh Đoan
1 1 1 Nguyễn Hồng Diễm Hà
1 1 1 Nguyễn Hồng Diễm Hà
2 2 2 Lưu Thị Kim Hà
1 2 2 Lưu Thị Kim Hà
2 2 2 Đặng Ngọc Mai Hân
2 2 2 Đặng Ngọc Mai Hân
1 2 2 Nguyễn Lê Quốc Hiệp
1 1 2 Nguyễn Lê Quốc Hiệp
1 1 1 Lưu Thị Minh Hoè
1 1 1 Lưu Thị Minh Hoè
2 2 1 Lưu Quốc Huy
1 2 2 Lưu Quốc Huy
Trương Vinh Khải
Trương Vinh Khải
2 2 2 Trần Ngọc Mai
2 2 2 Trần Ngọc Mai
1 2 2 Lữ Thị Diễm My
1 1 2 Lữ Thị Diễm My
3 2 2 Đỗ Thị Mỵ Nương
3 2 2 Đỗ Thị Mỵ Nương
1 1 1 Lê Thanh Ngân
1 1 1 Lê Thanh Ngân
1 1 1 Nguyễn Tấn Nghĩa
1 1 1 Nguyễn Tấn Nghĩa
1 1 1 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
1 1 1 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
2 2 2 Phạm Trịnh Thảo Nhi
1 1 1 Phạm Trịnh Thảo Nhi
2 1 1 Trương Tâm Như
2 2 1 Trương Tâm Như
1 1 1 Huỳnh Thành Phát
1 1 1 Huỳnh Thành Phát
2 2 2 Nguyễn Hoàng Mai Phương
2 2 2 Nguyễn Hoàng Mai Phương
1 1 1 Võ Ngọc Quyên
2 1 2 Võ Ngọc Quyên
2 2 2 Nguyễn Lý Như Quỳnh
2 2 2 Nguyễn Lý Như Quỳnh
1 1 1 Lê Thị Xuân Tỉnh
1 1 1 Lê Thị Xuân Tỉnh
2 2 2 Phan Thị Diệu Tuyền
2 2 2 Phan Thị Diệu Tuyền
2 2 2 Lê Thị Ánh Thảo
1 2 2 Lê Thị Ánh Thảo
2 2 2 Nguyễn Minh Thiện
2 2 2 Nguyễn Minh Thiện
2 2 2 Phạm Thị Thanh Trà
2 2 2 Phạm Thị Thanh Trà
1 2 2 rườm rà, phức tạp.
1 2 2 Lâm Thị Yến Trang
2 1 2 Huỳnh Thị Thủy Triều
2 2 1 Huỳnh Thị Thủy Triều
2 2 2 Hoàng Ngọc Kiều Trinh
2 2 2 Hoàng Ngọc Kiều Trinh
1 1 1 Trần Minh Thư
1 1 1 Trần Minh Thư
1 1 1 Trần Thị Cẩm Vi
1 2 2 Trần Thị Cẩm Vi
2 2 2 Phạm Quỳnh Khánh Vy
2 2 2 Phạm Quỳnh Khánh Vy
1 1 1 Lâm Võ Hoàng Yến
1 1 1 Lâm Võ Hoàng Yến
1 1 1 Đỗ Thị Phương Anh
1 1 1 Đỗ Thị Phương Anh
2 2 2 Võ Ngọc Quỳnh Anh
2 2 2 Võ Ngọc Quỳnh Anh
1 1 1 Trần Đinh Vân Nhi
2 2 2 Trần Đinh Vân Nhi
1 1 1 Đinh Phương Nam
1 1 1 Đinh Phương Nam
2 2 1 Nguyễn Dương Bình
2 2 2 Nguyễn Dương Bình
2 2 1 Nguyễn Thị Ngọc Châm
Nguyễn Thị Ngọc Châm
2 2 2 Võ Thị Kim Cúc
Võ Thị Kim Cúc
2 2 1 Bùi Hoàng Dương
2 1 1 Bùi Hoàng Dương
2 1 1 Nguyễn Thị Hậu Giang
1 2 2 Nguyễn Thị Hậu Giang
2 2 2 Đinh Ngọc Hải
2 2 2 Đinh Ngọc Hải
Trương Thị Ngọc Hân
2 2 2 Trương Thị Ngọc Hân
Trần Ngọc Hoàng
1 1 1 Trần Ngọc Hoàng
1 2 2 Đặng Thị Thúy Hồng
Đặng Thị Thúy Hồng
Phạm Thanh Hùng
Phạm Thanh Hùng
Võ Châu Kiệt
2 2 2 Võ Châu Kiệt
2 2 1 Lưu Vũ Đăng Khoa
1 1 1 Lưu Vũ Đăng Khoa
2 1 1 Phan Ly Ly
2 1 1 Phan Ly Ly
1 2 2 Bùi Thành Thị Xuân Mai
2 2 2 Bùi Thành Thị Xuân Mai
1 1 1 Lê Nguyễn Thảo My
2 2 2 Lê Nguyễn Thảo My
1 1 1 Trương Thị Quỳnh Nga
Trương Thị Quỳnh Nga
Nguyễn Thị Ngân
Nguyễn Thị Ngân
2 2 2 Đỗ Thị Tuyết Nghiêm
2 2 2 Đỗ Thị Tuyết Nghiêm
1 2 2 Cao Phạm Hồng Ngọc
1 2 2 Cao Phạm Hồng Ngọc
1 2 2 Nguyễn Thị Yến Nhi
2 2 2 Nguyễn Thị Yến Nhi
Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi
Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi
2 2 2 Lương Vũ Kiều Oanh
2 2 2 Lương Vũ Kiều Oanh
1 2 2 Lê Thị Minh Phương
1 2 2 Lê Thị Minh Phương
1 1 1 Nguyễn Thị Phước Quyên
1 2 1 Nguyễn Thị Phước Quyên
1 2 2 Võ Trúc Quỳnh
2 1 2 Võ Trúc Quỳnh
2 1 2 Đặng Ngọc Thành Tài
2 1 2 Đặng Ngọc Thành Tài
2 2 2 Võ Trung Thành
1 2 2 Võ Trung Thành
Nguyễn Thị Thu Thảo
1 2 1 Nguyễn Thị Thu Thảo
1 2 2 Tạ Thị Thùy Trang
2 2 2 Tạ Thị Thùy Trang
Nguyễn Lê Bảo Minh
1 2 1 Nguyễn Lê Bảo Minh
2 2 2 Thái Ngọc Phương Trâm
Thái Ngọc Phương Trâm
2 2 1 Đặng Minh Trí
2 2 1 Đặng Minh Trí
1 1 2 Trần Thị Kim Trinh
1 2 1 Trần Thị Kim Trinh
2 2 2 Nguyễn Hồng Vân
2 2 2 Nguyễn Hồng Vân
2 2 2 Lý Thị Xuân Việt
2 2 2 Lý Thị Xuân Việt
2 2 2 Đặng Ngọc Tường Vy
2 2 2 Đặng Ngọc Tường Vy
2 2 2 Nguyễn Hoài Phương Anh
2 2 2 Nguyễn Hoài Phương Anh
Số thứ tự phiế
STT TT Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Nha đam (2 phiếu)

1 1 21155055 Cao Thị Lệ An DH21KN 1 1


2 2 21155002 Trần Quốc Anh DH21KN 1 3
3 3 21120431 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ DH21KT 1 5
4 4 21120012 Lương Thị Phương Anh DH21KT 1 7
5 5 21120334 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH21KT 1 9
6 6 21155067 Lường Thị Kim Cúc DH21KN 1 11
7 7 21155077 Nguyễn Lê Hoàng Dung DH21KN 1 13
8 8 21155066 Lê Nguyễn Quỳnh Châu DH21KN 1 15
9 9 21155079 Phan Anh Duy DH21KN 1 17
10 10 21120348 Lê Võ Xuân Đào DH21KT 1 19
11 11 21155075 Nguyễn Thị Thục Đoan DH21KN 1 21
12 12 21155083 Nguyễn Hương Giang DH21KN 1 23
13 13 21155089 Nguyễn Thị Hồng Hân DH21KN 1 25
14 14 21155091 Phạm Trung Hậu DH21KN 1 27
15 15 21155093 Trần Huỳnh Bảo Hoàng DH21KN 1 29
16 16 21155098 Hoàng Yến Hùng DH21KN 1 31
17 17 21120449 Nguyễn Khánh Nguyên DH21KT 1 33
18 18 21155106 Trần Đăng Khoa DH21KN 1 35
19 19 21155114 Trần Minh Mẩn DH21KN 1 37
20 20 21155119 Nguyễn Thị Ngọc Năng DH21KN 1 39
21 21 21155020 Phạm Thị Kim Ngân DH21KN 1 41
22 22 21155122 Hoàng Văn Nghị DH21KN 1 43
23 23 21155126 Nguyễn Thị Minh Ngọc DH21KN 1 45
24 24 21155127 Nguyễn Văn Nguyên DH21KN 1 47
25 25 21120464 Trần Yến Nhi DH21KT 1 49
26 26 21120469 Khưu Hồng Nhung DH21KT 1 51
27 27 21155132 Vũ Thùy Yến Như DH21KN 1 53
28 28 21155133 Nguyễn Thị Phương Oanh DH21KN 1 55
29 29 21155031 Nguyễn Thị Xuân Phương DH21KN 1 57
30 30 21155037 Phan Thảo Quyên DH21KN 1 59
31 31 21155141 Dương Thị Như Quỳnh DH21KN 1 61
32 32 21155156 Phạm Minh Tiến DH21KN 1 63
33 33 21155173 Huỳnh Trọng Tuấn DH21KN 1 65
34 34 21155042 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH21KN 1 67
35 35 21120234 Nguyễn Thị Hồng Thắm DH21KT 1 69
36 36 21155153 Nguyễn Minh Thuận DH21KN 1 71
37 37 21155166 Thạch Thị Huyền Trang DH21KN 1 73
38 38 21155163 Nguyễn Đỗ Thùy Trang DH21KN 1 75
39 39 21155169 Trần Minh Trí DH21KN 1 77
40 40 21155182 Vũ Ngọc Thảo Vi DH21KN 1 79
41 41 21155185 Đổng Thanh Vũ DH21KN 1 81
42 42 21155190 Nguyễn Thị Mai Xuân DH21KN 1 83
43 1 21155056 Nguyễn Thị Hoài An DH21KN 2 85
44 2 21155060 Nguyễn Quốc Anh DH21KN 2 87
45 3 21155061 Trần Thị Anh DH21KN 2 89
46 4 21120018 La Ngọc Ánh DH21KT 2 91
47 5 21155062 Nguyễn Hoài Bảo DH21KN 2 93
48 6 21120325 Nguyễn Hồng Á DH21KT 2 95
49 7 21155068 Bùi Trần Huy Cương DH21KN 2 97
50 8 21155073 Lê Hiền Dịu DH21KN 2 99
51 9 21155080 Lê Thị Ngọc Duyên DH21KN 2 101
52 10 21120349 Nguyễn Tấn Đạt DH21KT 2 103
53 11 21155074 Đinh Thị Minh Đoan DH21KN 2 105
54 12 21155086 Nguyễn Hồng Diễm Hà DH21KN 2 107
55 13 21155085 Lưu Thị Kim Hà DH21KN 2 109
56 14 21155088 Đặng Ngọc Mai Hân DH21KN 2 111
57 15 21155092 Nguyễn Lê Quốc Hiệp DH21KN 2 113
58 16 21155095 Lưu Thị Minh Hoè DH21KN 2 115
59 17 21155100 Lưu Quốc Huy DH21KN 2 117
60 18 21155101 Trương Vinh Khải DH21KN 2 119
61 19 21155113 Trần Ngọc Mai DH21KN 2 121
62 20 21155018 Lữ Thị Diễm My DH21KN 2 123
63 21 21120472 Đỗ Thị Mỵ Nương DH21KT 2 125
64 22 21155019 Lê Thanh Ngân DH21KN 2 127
65 23 21155123 Nguyễn Tấn Nghĩa DH21KN 2 129
66 24 21120158 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH21KT 2 131
67 25 21155026 Phạm Trịnh Thảo Nhi DH21KN 2 133
68 26 21155131 Trương Tâm Như DH21KN 2 135
69 27 21155134 Huỳnh Thành Phát DH21KN 2 137
70 28 21155136 Nguyễn Hoàng Mai Phương DH21KN 2 139
71 29 21155140 Võ Ngọc Quyên DH21KN 2 141
72 30 21155142 Nguyễn Lý Như Quỳnh DH21KN 2 143
73 31 21120545 Lê Thị Xuân Tỉnh DH21KT 2 145
74 32 21155048 Phan Thị Diệu Tuyền DH21KN 2 147
75 33 21155150 Lê Thị Ánh Thảo DH21KN 2 149
76 34 21155152 Nguyễn Minh Thiện DH21KN 2 151
77 35 21155159 Phạm Thị Thanh Trà DH21KN 2 153
78 36 21155162 Lâm Thị Yến Trang DH21KN 2 155
79 37 21155045 Huỳnh Thị Thủy Triều DH21KN 2 157
80 38 21120563 Hoàng Ngọc Kiều Trinh DH21KT 2 159
81 39 21120535 Trần Minh Thư DH21KT 2 161
82 40 21155181 Trần Thị Cẩm Vi DH21KN 2 163
83 41 21155187 Phạm Quỳnh Khánh Vy DH21KN 2 165
84 42 21155191 Lâm Võ Hoàng Yến DH21KN 2 167
85 1 21155058 Đỗ Thị Phương Anh DH21KN 3 169
86 2 18522003 Võ Ngọc Quỳnh Anh DH18KN 3 171
87 3 21120461 Trần Đinh Vân Nhi DH21KT 3 173
88 4 21120433 Đinh Phương Nam DH21KT 3 175
89 5 21155063 Nguyễn Dương Bình DH21KN 3 177
90 6 21155065 Nguyễn Thị Ngọc Châm DH21KN 3 179
91 7 18522004 Võ Thị Kim Cúc DH18KN 3 181
92 8 21155078 Bùi Hoàng Dương DH21KN 3 183
93 9 21155084 Nguyễn Thị Hậu Giang DH21KN 3 185
94 10 21155087 Đinh Ngọc Hải DH21KN 3 187
95 11 21155090 Trương Thị Ngọc Hân DH21KN 3 189
96 12 21155094 Trần Ngọc Hoàng DH21KN 3 191
97 13 21155096 Đặng Thị Thuý Hồng DH21KN 3 193
98 14 20120400 PHẠM THANH HÙNG DH20KT 3 195
99 15 21155108 Võ Châu Kiệt DH21KN 3 197
100 16 21155104 Lưu Vũ Đăng Khoa DH21KN 3 199
101 17 21155111 Phan Ly Ly DH21KN 3 201
102 18 21155112 Bùi Thành Thị Xuân Mai DH21KN 3 203
103 19 21155115 Lê Nguyễn Thảo My DH21KN 3 205
104 20 21120438 Trương Thị Quỳnh Nga DH21KT 3 207
105 21 21155120 Nguyễn Thị Ngân DH21KN 3 209
106 22 21155124 Đỗ Thị Tuyết Nghiêm DH21KN 3 211
107 23 21155125 Cao Phạm Hồng Ngọc DH21KN 3 213
108 24 21120458 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 3 215
109 25 21155130 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi DH21KN 3 217
110 26 21120473 Lương Vũ Kiều Oanh DH21KT 3 219
111 27 21155135 Lê Thị Minh Phương DH21KN 3 221
112 28 21120219 Nguyễn Thị Phước Quyên DH21KT 3 223
113 29 21155145 Võ Trúc Quỳnh DH21KN 3 225
114 30 21155146 Đặng Ngọc Thành Tài DH21KN 3 227
115 31 21155149 Võ Trung Thành DH21KN 3 229
116 32 21120520 Nguyễn Thị Thu Thảo DH21KT 3 231
117 33 21155165 Tạ Thị Thùy Trang DH21KN 3 233
118 34 21120427 Nguyễn Lê Bảo Minh DH21KT 3 235
119 35 21155160 Thái Ngọc Phương Trâm DH21KN 3 237
120 36 21155167 Đặng Minh Trí DH21KN 3 239
121 37 17113235 Trần Thị Kim Trinh DH17KN 3 241
122 38 21155180 Nguyễn Hồng Vân DH21KN 3 243
123 39 21155184 Lý Thị Xuân Việt DH21KN 3 245
124 40 21155186 Đặng Ngọc Tường Vy DH21KN 3 247
125 41 21120329 Nguyễn Hoài PhươngAnh DH21KT 3 249
Số thứ tự phiếu nhập liệu
Nha đam (2 phiếu) Hành tỏi (2 phiếu) Email

2 1 2 21155055@st.hcmuaf.edu.vn
4 3 4 21155002@st.hcmuaf.edu.vn
6 5 6 21120431@st.hcmuaf.edu.vn
8 7 8 21120012@st.hcmuaf.edu.vn
10 9 10 21120334@st.hcmuaf.edu.vn
12 11 12 21155067@st.hcmuaf.edu.vn
14 13 14 21155077@st.hcmuaf.edu.vn
16 15 16 21155066@st.hcmuaf.edu.vn
18 17 18 21155079@st.hcmuaf.edu.vn
20 19 20 21120348@st.hcmuaf.edu.vn
22 21 22 21155075@st.hcmuaf.edu.vn
24 23 24 21155083@st.hcmuaf.edu.vn
26 25 26 21155089@st.hcmuaf.edu.vn
28 27 28 21155091@st.hcmuaf.edu.vn
30 29 30 21155093@st.hcmuaf.edu.vn
32 31 32 21155098@st.hcmuaf.edu.vn
34 33 34 21120449@st.hcmuaf.edu.vn
36 35 36 21155106@st.hcmuaf.edu.vn
38 37 38 21155114@st.hcmuaf.edu.vn
40 39 40 21155119@st.hcmuaf.edu.vn
42 41 42 21155020@st.hcmuaf.edu.vn
44 43 44 21155122@st.hcmuaf.edu.vn
46 45 46 21155126@st.hcmuaf.edu.vn
48 47 48 21155127@st.hcmuaf.edu.vn
50 49 50 21120464@st.hcmuaf.edu.vn
52 51 52 21120469@st.hcmuaf.edu.vn
54 53 54 21155132@st.hcmuaf.edu.vn
56 55 56 21155133@st.hcmuaf.edu.vn
58 57 58 21155031@st.hcmuaf.edu.vn
60 59 60 21155037@st.hcmuaf.edu.vn
62 61 62 21155141@st.hcmuaf.edu.vn
64 63 64 21155156@st.hcmuaf.edu.vn
66 65 66 21155173@st.hcmuaf.edu.vn
68 67 68 21155042@st.hcmuaf.edu.vn
70 69 70 21120234@st.hcmuaf.edu.vn
72 71 72 21155153@st.hcmuaf.edu.vn
74 73 74 21155166@st.hcmuaf.edu.vn
76 75 76 21155163@st.hcmuaf.edu.vn
78 77 78 21155169@st.hcmuaf.edu.vn
80 79 80 21155182@st.hcmuaf.edu.vn
82 81 82 21155185@st.hcmuaf.edu.vn
84 83 84 21155190@st.hcmuaf.edu.vn
86 85 86 21155056@st.hcmuaf.edu.vn
88 87 88 21155060@st.hcmuaf.edu.vn
90 89 90 21155061@st.hcmuaf.edu.vn
92 91 92 21120018@st.hcmuaf.edu.vn
94 93 94 21155062@st.hcmuaf.edu.vn
96 95 96 21120325@st.hcmuaf.edu.vn
98 97 98 21155068@st.hcmuaf.edu.vn
100 99 100 21155073@st.hcmuaf.edu.vn
102 101 102 21155080@st.hcmuaf.edu.vn
104 103 104 21120349@st.hcmuaf.edu.vn
106 105 106 21155074@st.hcmuaf.edu.vn
108 107 108 21155086@st.hcmuaf.edu.vn
110 109 110 21155085@st.hcmuaf.edu.vn
112 111 112 21155088@st.hcmuaf.edu.vn
114 113 114 21155092@st.hcmuaf.edu.vn
116 115 116 21155095@st.hcmuaf.edu.vn
118 117 118 21155100@st.hcmuaf.edu.vn
120 119 120 21155101@st.hcmuaf.edu.vn
122 121 122 21155113@st.hcmuaf.edu.vn
124 123 124 21155018@st.hcmuaf.edu.vn
126 125 126 21120472@st.hcmuaf.edu.vn
128 127 128 21155019@st.hcmuaf.edu.vn
130 129 130 21155123@st.hcmuaf.edu.vn
132 131 132 21120158@st.hcmuaf.edu.vn
134 133 134 21155026@st.hcmuaf.edu.vn
136 135 136 21155131@st.hcmuaf.edu.vn
138 137 138 21155134@st.hcmuaf.edu.vn
140 139 140 21155136@st.hcmuaf.edu.vn
142 141 142 21155140@st.hcmuaf.edu.vn
144 143 144 21155142@st.hcmuaf.edu.vn
146 145 146 21120545@st.hcmuaf.edu.vn
148 147 148 21155048@st.hcmuaf.edu.vn
150 149 150 21155150@st.hcmuaf.edu.vn
152 151 152 21155152@st.hcmuaf.edu.vn
154 153 154 21155159@st.hcmuaf.edu.vn
156 155 156 21155162@st.hcmuaf.edu.vn
158 157 158 21155045@st.hcmuaf.edu.vn
160 159 160 21120563@st.hcmuaf.edu.vn
162 161 162 21120535@st.hcmuaf.edu.vn
164 163 164 21155181@st.hcmuaf.edu.vn
166 165 166 21155187@st.hcmuaf.edu.vn
168 167 168 21155191@st.hcmuaf.edu.vn
170 169 170 21155058@st.hcmuaf.edu.vn
172 171 172 18522003@st.hcmuaf.edu.vn
174 173 174 21120461@st.hcmuaf.edu.vn
176 175 176 21120433@st.hcmuaf.edu.vn
178 177 178 21155063@st.hcmuaf.edu.vn
180 179 180 21155065@st.hcmuaf.edu.vn
182 181 182 18522004@st.hcmuaf.edu.vn
184 183 184 21155078@st.hcmuaf.edu.vn
186 185 186 21155084@st.hcmuaf.edu.vn
188 187 188 21155087@st.hcmuaf.edu.vn
190 189 190 21155090@st.hcmuaf.edu.vn
192 191 192 21155094@st.hcmuaf.edu.vn
194 193 194 21155096@st.hcmuaf.edu.vn
196 195 196 20120400@st.hcmuaf.edu.vn
198 197 198 21155108@st.hcmuaf.edu.vn
200 199 200 21155104@st.hcmuaf.edu.vn
202 201 202 21155111@st.hcmuaf.edu.vn
204 203 204 21155112@st.hcmuaf.edu.vn
206 205 206 21155115@st.hcmuaf.edu.vn
208 207 208 21120438@st.hcmuaf.edu.vn
210 209 210 21155120@st.hcmuaf.edu.vn
212 211 212 21155124@st.hcmuaf.edu.vn
214 213 214 21155125@st.hcmuaf.edu.vn
216 215 216 21120458@st.hcmuaf.edu.vn
218 217 218 21155130@st.hcmuaf.edu.vn
220 219 220 21120473@st.hcmuaf.edu.vn
222 221 222 21155135@st.hcmuaf.edu.vn
224 223 224 21120219@st.hcmuaf.edu.vn
226 225 226 21155145@st.hcmuaf.edu.vn
228 227 228 21155146@st.hcmuaf.edu.vn
230 229 230 21155149@st.hcmuaf.edu.vn
232 231 232 21120520@st.hcmuaf.edu.vn
234 233 234 21155165@st.hcmuaf.edu.vn
236 235 236 21120427@st.hcmuaf.edu.vn
238 237 238 21155160@st.hcmuaf.edu.vn
240 239 240 21155167@st.hcmuaf.edu.vn
242 241 242 17113235@st.hcmuaf.edu.vn
244 243 244 21155180@st.hcmuaf.edu.vn
246 245 246 21155184@st.hcmuaf.edu.vn
248 247 248 21155186@st.hcmuaf.edu.vn
250 249 250 21120329@st.hcmuaf.edu.vn
0;.,;

You might also like