Professional Documents
Culture Documents
vn
2 4 3 3 81 3 3 27
Bài 2: Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của 1 số hữu tỉ:
a)3.9.27 3.32.33 36 2
6
7
5 5
7 7 7
5
c)8 : 49 2
2 3
: 7
3 2 2 3
2 :7
6 6
e) : : 25
7 2 4 2 4
b)164.27 24 .27 216.27 223 d ) 0,3 .703 0,3.70 213
4 3 3
Bài 4:
a) x 5 64 b) 0, 4 x 1,3 5, 29
3 2 2 x 1 x 3
1 1 1 1
c) d)
x 5
3
43 0, 4 x 1,3
2
2,3
2 2 8 3 81
2 x 1 3 x 3 4
x5 4 1 1 1 1
TH 1: 0, 4 x 1,3 2,3
x 1 2 2 3 3
x9
Vậy x = -1 2x 1 3 x3 4
TH 2 : 0, 4 x 1,3 2,3
x 2 x 7
5
x Vậy x = 2 Vậy x = 7
2
5
Vậy x 9;
2
Bài 5:
B 8 x 1
2
2
A x2
5
Ta có : x 1 0, x Q
2
Ta có : x 0,
2
x Q
x 1 0
2
2 2
x2
8 x 1 8
2
5 5
2
GTNN của A = GTLN của B = 8
5 Dấu “=” xảy ra khi x 1 0 x 1
Dấu “=” xảy ra khi x = 0 Vậy GTLN của B là 8 khi x = 1
2
Vậy GTNN của A là khi x = 0
5
Bài 6: So sánh
a)2100 và 350 b)815 và 1611 1
100
1
500
c) và
Ta có : 2100 450 Ta có : 815 245 16 2
Mà 450 350 1611 244
100 400
1 1 1
Ta có :
2100 350 Mà 245 244 16 2 2400
500
815 1611 1 1
2 2500
1 1
Mà 400 500
2 2
100 500
1 1
16 2