You are on page 1of 2

CLB Toán bồi dưỡng MathExpress www.toanboiduong.edu.

vn

HƯỚNG DẪN BÀI TẬP VỀ NHÀ NGÀY 12/07


LŨY THỪA CỦA SỐ HỮU TỈ

Bài 1: Thực hiện phép tính:


5 7 3
 3  243  1 1  6  216
a)    b)      c)1, 2    
3

2 32  2 128  5  125


2 4 4 3 3
 1 1  1   10  10000  2  5 125
d )  0,5      e)  3      f )  1       
2

 2 4  3  3  81  3  3 27

Bài 2: Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của 1 số hữu tỉ:
a)3.9.27  3.32.33  36 2
6
7
5 5
7 7 7
5

c)8 : 49   2
2 3
 : 7 
3 2 2 3
 2 :7   
6 6
e)   :     :   25
7 2 4 2 4
b)164.27   24  .27  216.27  223 d )  0,3 .703   0,3.70   213
4 3 3

Bài 3: Tính giá trị các biểu thức sau:


2 2 2
 3 2  5  4
A  2.     1, 25  1 B  1,65  0,85  .  2       :  1,6 
 2 3  3  5
2
9 5 5  1  16  8 
 2.    0,8.    :   
4 4 3  3  25  5 
9 5 5
   4 1  2
2 4 3  .  
5 9  5
49
 22
12 
45

Bài 4:
a)  x  5   64 b)  0, 4 x  1,3  5, 29
3 2 2 x 1 x 3
1 1  1 1
c)    d)   
 x  5
3
 43  0, 4 x  1,3
2
  2,3
2 2 8  3 81
2 x 1 3 x 3 4
 x5 4 1 1  1  1
TH 1: 0, 4 x  1,3  2,3         
x  1 2 2  3  3
 x9
Vậy x = -1  2x 1  3  x3 4
TH 2 : 0, 4 x  1,3  2,3
x 2 x 7
5
x Vậy x = 2 Vậy x = 7
2

 5
Vậy x  9;  
 2

Giáo viên: Ths Thân Trang – SĐT: 0355502436 Page 1


CLB Toán bồi dưỡng MathExpress www.toanboiduong.edu.vn

Bài 5:
B  8   x  1
2
2
A  x2 
5
Ta có :  x  1  0, x  Q
2

Ta có : x  0,
2
x Q
   x  1  0
2
2 2
 x2  
 8   x  1  8
2
5 5
2
GTNN của A = GTLN của B = 8
5 Dấu “=” xảy ra khi x  1  0  x  1
Dấu “=” xảy ra khi x = 0 Vậy GTLN của B là 8 khi x = 1
2
Vậy GTNN của A là khi x = 0
5

Bài 6: So sánh
a)2100 và 350 b)815 và 1611 1
100
1
500

c)   và  
Ta có : 2100  450 Ta có : 815  245  16  2
Mà 450  350 1611  244
100 400
1 1 1
Ta có :     
 2100  350 Mà 245  244  16  2 2400
500
 815  1611 1 1
  
2 2500
1 1
Mà 400  500
2 2
100 500
1 1
   
 16  2

Bài 7: Tính giá trị các biểu thức sau:

37.28 37.28 37.28 310.11  310.5 3 . 11  5  310.16 3.24


10
a)M  7   2 b) N    9 4  4 3
 3.2  37.27
7
6 39.24 39.24 3 .2 2

Giáo viên: Ths Thân Trang – SĐT: 0355502436 Page 2

You might also like