You are on page 1of 9

Thứ năm, ngày 14 tháng 9 năm 2023

Luyện tập về căn bậc 2


Ví dụ 1: Tính
2
1  13 
A    . 16  32. 0,01   22    0,0(6)  
2

2  30 

Nhận xét:
2 2 1
0,666...  0,(6)   0,0(6)  0,0666...  
3 30 15

1 1  2 13 
A  . 42  9  16    
4 100  30 30 
2
1 1 15
 . | 4 | 9    16 
4  10  30
1 1 5
 .4  9.  16 
4 10 10
9 5 14 7 78
 1   16   17   17  
10 10 10 5 5


 
1 2  1 
B  1,5  2  2 2  :  4  1,96  0,9 
 2   2 

15 5   9 196 9 
B     8 :    
1 2 10 2   2 100 10 
2  3  1 2 1 2
   .  3 5   9 9
2
  14 
3  4  2  2 3     8 :     
 3 2 3 4  2 2   2  10  10 
4 5
    .
5 6  4  8   9 14 9 
  
4 5
     8 :    
6 7  5  5 6
2
 2   2 10 10 
7 8  6   6 . 7 9 5 
8 9     (4) :   
    2 10 
 9 10   9 1 8
10 11    (4) :     (4) :    (4) : 4  1
2 2 2
Ví dụ 2: Tính
12 1  5   1  (6)
22
49
A       .
6 (7) 4 2  3   2  7

72 12 5 1 | 6 |
    .
6 74 6 2 7
|7| 12 5 1 6
    .
6
  6 2 7
2
72
7 12 5 3
   
6 72 6 7
7 12 5 3
   
6 49 6 7
7  5  12 3 
   
6  49 7 
12 12  3.7
 
6 49
12  21
 2
49
9 98  9 89
 2  
49 49 49
Ví dụ 3: Tính

1 5 3   4 
    . 
A 
4 7 35  5 
1 3 5 2
   .
 10 25 5  7

1 5   4 1 1   4
 5  .    1 .   4 
3 3
    .   . 
14 35 7   5  7  2 5   5  7  5
A  
1 3 5  2 1 1 3  2 1 2
    
. .    5  
. 5
.
7
 10 25 5   7  5 2 5  7
1 (4) 5 7 4
 . . .   2
7 5 1 2 2
Vậy A  2
Chú ý:

) a 3  b3  a  b
a 5  b5  a  b
a 2 k 1  b 2 k 1  a  b (k  Z  )
a  b
) a 2  b 2  
 a  b
a  b
a 4  b4  
 a  b
a  b
a 2k  b2k   (k  Z  )
 a  b

 
10
x 3  1024.1252.252 (1)
NX: 1024  210
1252   53   56
2

252   52   54
2

 1024.1252.252  210.56.54  210.510  (2.5)10  1010

 
10
Vậy (1)  x 3  1010

 x  3  10

 x  3  10 (L)
 x 7
 x  7 2  49
Vậy x = 49
Ví dụ 5. Tìm x thỏa mãn
4.59.710  511.79
x
 64 
  
 27  359.4
3
64 43  4 
NX :   
27 33  3 
x
 64    4    4 
x 3 3x

         
 27    3    3 

59.79 (4.7  52 )
Ta có VP (1) 
(5.7)9 .4
1
59.79 (28  25) 3  4 
   
59.79.4 4 3
3x 1
4 4 4
Vậy (1)       (do  1)
3 3 3

1
 3x  1  x  
3
1
Vậy x  
3

Nhận xét: Nếu a  0, a  1 thì a x  a y  x  y

Nhận xét: Nếu a  0, a  1 và x, y  Z thì a x  a y  x  y

*So sánh căn bậc 2

Tính chất: Cho a, b  0. Ta có a  b  a  b

Chứng minh:

a  a. a. b  b. b

      
2 2
a b  a  b a b a b

+) Nếu a  b  0  a  b  0
Mà:


a  b  a  b

 a b 

a  b  0  a  b  0 hay a b

 a  b  0

+) Nếu a  b thì a b 0

Mà a  b   a b  
a  b và a  b  0
 a b  0 a  b

Ví dụ 1: Sắp xếp các số sau từ nhỏ đến lớn


1 1 1 1
645  ; 484  ; 576  ; 529 
8 5 7 6
1 1 1 1
Đặt: x  645  ; y  484  ; z  576  ; t  529 
8 5 7 6

NX : 625  252 ,576  242 ,529  232 , 484  222


1 1 1 1
 x  25  , y  22  , z  24  , t  23 
8 5 7 6
NX : 8  7  6  5  0
1 1 1 1
   
8 7 6 5
Ta cm: x  z  t  y
23  21 23  21
  1 1
Ta có:  1 1  1 1  23   21  t  y
 6  
 6   6 5
 5  5
Cmtt : z  t ; x  z

Ví dụ 2: Cho x, y  0. CMR : x  y  x y

Áp dụng so sánh 2 số
A  21  42  63
B  1  2  3  20  40  60


 x y 0
Ta có x, y  0 nên 
 x y 0

x  y  x y

   x y
2 2
 x y

 x y  x  y   x  y

 x. x  x. y  y . x  y . y  x  y
 x  2 xy  y  x  y

 2 xy  0 (luôn đúng do x, y > 0)

Nhận xét: Cho a, b  0. Ta có

a) a  b  a  b ,
ab a  b
b) a  b  a 2  b 2 ,
a  b  a2  b2

Nhận xét: Cho x, y  0. Ta có x  y  x y

x  0
Dấu “=”  
y  0


 x y 0
Ta có x, y  0 nên 
 x y 0

x  y  x y

   
2 2
 x y  x y

 x y  x  y   x  y

 x. x  x. y  y . x  y . y  x  y
 x  2 xy  y  x  y

 2 xy  0 (luôn đúng do x, y  0 )

x  0
Dấu “=”  
y  0
Quay trở lại bài toán
Ta có :
1  20  1  20  21
2  40  2  40  42
3  60  3  60  63
BA

Ví dụ 3. So sánh A  12  20  30  42 và 22
Nhận xét:
9  12  16
16  20  25
25  30  36
36  42  49
 12  16  4

 20  25  5

 30  36  6

 42  49  7
 A  4  5  6  7  22

A  12  20  30  42 và 20
Ta chứng minh:
12  3,5  12  (3,5)2  12  12,25 (đúng)

Tương tự: 20  4,5  20  (4,5)2  20  20,25 (đúng)

30  5,5  30  (5,5)2  30  30,25 (đúng)

42  6,5  42  (6,5)2  42  42,25 (đúng)


 A  3,5  4,5  5,5  6,5  20

 1  1  1  1  1 
Ví dụ 4. So sánh A  1   . 1   . 1   . 1   . 1   với
 4  16   36   64   100 
B  0,1

 1  1  1  1  1 1 3 5 7 9
A  1  1  1  1  1    . . . .
 2  4  6  8  10  2 4 6 8 10
2
1 2 1 1 2
    .
2 3 2 2 3
2
3 4 3 3 4
    .
4 5 4 4 5
2
5 6 5 5 6
    .
6 7 6 6 7
2
7 8 7 7 8
    .
8 9 8 8 9
2
9 10  9  9 10
    .
10 11  10  10 11
2 2 2 2 2
1 3 5 7  9   1 2  3 4  5 6   7 8  9 10  1 1
   .  .  .  .    .  .  .   .  .   
2 4 6 8  10   2 3  4 5  6 7   8 9  10 11  11 10
 A2  B 2 mà A, B  0
 A B
BTVN lớp 7t01 ngày 14/09/23
Bài 1. Tính giá trị các biểu thức sau:
2 3
1 1 1 1 1
a) A  1 :     (0, 25) 2 :   
3 3 2 4 2
25 48 1
b) B   14 1   (4) 2  52
4 49 8
Bài 2. Không dùng bảng số và máy tính hãy so sánh:

a) A  12  20  30  42 và 18
 1   1 
b) A  961    1 , B  1089    1
 6   7 
c) M  0,01  0,04  0,09  0,16  0, 25  0,36  0, 49  0,64  0,81
N  20, 25

Bài 3. Tìm x thỏa mãn

 
2
a) x  1  0,5625

b) 2 x  x  0
c) x  x  0

x 1
Bài 4 *. Tìm x  N để A  Z
x 3
4 4
Gợi ý: A  1  . Đặt: B  Z
x 3 x 3
1
Đặt: x  n 2 (n  N )  x  n  B  Z
n3

You might also like