You are on page 1of 6

5.02 5.01 4.94 4.99 4.96 4.

98 STT
5.01 5.03 5.07 4.95 4.96 5.00 1
4.99 5.00 4.93 4.92 4.99 4.97 2
5.03 4.91 5.01 4.98 4.89 4.96 3
4.95 4.92 5.03 5.05 5.01 4.99 4
4.97 5.06 5.06 4.96 5.03 5.01 5
5.05 5.01 5.10 4.96 4.99 5.02 6
5.09 5.10 5.00 4.99 5.08 5.05 7
5.14 5.10 4.99 5.08 5.09 5.08 8
5.01 4.98 5.08 5.07 4.99 5.03 9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Đường kính sản phẩm 1. Lập bảng phân phối tần suất
5.02
5.01 PivotTable
4.99 Đường kính sản p Count of Đường kính sản phẩm
5.03 4.89 1
4.95 4.91 1
4.97 4.92 2
5.05 4.93 1
5.09 4.94 1
5.14 4.95 2
5.01 4.96 5
5.01 4.97 2
5.03 4.98 3
5.00 4.99 8
4.91 5.00 3
4.92 5.01 7
5.06 5.02 2
5.01 5.03 5
5.10 5.05 3
5.10 5.06 2
4.98 5.07 2
4.94 5.08 4
5.07 5.09 2
4.93 5.10 3
5.01 5.14 1
5.03 Total Result 60
5.06
5.10
5.00 2. Vẽ biểu đồ
4.99
5.08
4.99 Biểu đồ phân phối tần số và tầ
4.95 9

4.92 8
4.98
7
5.05
4.96 6

4.96
5

3
7

5
4.99
5.08 4

5.07 3
4.96
2
4.96
4.99 1

4.89
0
5.01 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đường kính sản phẩm Tần số Tần suất
5.03
4.99
5.08
5.09
4.99
4.98
5.00
4.97
4.96
4.99
5.01
5.02
5.05
5.08
5.03
Đường kính sản phẩm Tần số Tần suất
4.89 1 2%
4.91 1 2%
4.92 2 3%
4.93 1 2%
4.94 1 2%
4.95 2 3%
4.96 5 8%
4.97 2 3%
4.98 3 5%
4.99 8 13%
5 3 5%
5.01 7 12%
5.02 2 3%
5.03 5 8%
5.05 3 5%
5.06 2 3%
5.07 2 3%
5.08 4 7%
5.09 2 3%
5.1 3 5%
5.14 1 2%

Biểu đồ phân phối tần số và tần suất


16%

14%

12%

10%

8%

6%
12%

10%

8%

6%

4%

2%

0%
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Tần suất

You might also like