You are on page 1of 6

KẾT QUẢ PHÚC KHẢO MÔN CHUNG HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2021 - 2022

Môn thi: Tin học đại cương


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 237 801 7.5 8.0 Cộng sót điểm
2 683 503 7.0 7.0
3 695 504 7.5 7.5
4 753 506 7.5 7.5
5 796 507 7.5 7.5
6 957 502 7.5 7.5
7 1240 502 2.5 3.5 Cộng sót điểm
8 1318 505 0.0 0.0
9 1375 507 7.0 7.0
10 1179 802 1.0 1.0

Môn thi: Nhập môn khoa học máy tính


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 718 504 4.0 4.0

Môn thi: Tiếng Anh 2 - A2


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 130 304 7.0 7.0

Môn thi: Tiếng Anh 1 - A1


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 39 204 6.5 6.5

Môn thi: Tiếng Anh 2 - A1


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 1029 204 5.5 5.5
2 170 401 2.5 2.5

Môn thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 54 303 2.5 2.5

Môn thi: Giáo dục học


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 6 203 5.5 5.0 Cộng nhầm ý
2 356 904 4.0 4.0
3 370 904 6.5 6.5
4 383 906 6.5 6.5
5 394 906 6.5 6.0 Cộng nhầm ý
6 1053 202 5.0 5.5 Cộng nhầm ý
7 1372 901 6.5 6.0 Cộng nhầm ý
8 1389 904 6.5 7.0 Cộng nhầm ý
9 1413 904 5.5 6.0 Cộng nhầm ý
10 1519 1001 7.5 7.0 Cộng nhầm ý
11 1571 1003 5.0 5.0
12 2115 301 5.0 5.5 Chấm sót ý
13 2134 301 5.0 5.5 Chấm sót ý
14 2150 302 3.0 3.0
15 2187 303 4.0 4.5 Chấm sót ý
16 2225 304 5.0 5.0
17 2247 401 5.0 6.0 Cộng nhầm điểm phần trắc nghiệm
18 2270 401 5.0 5.5 Chấm sót ý
19 2345 404 5.5 5.0 Cộng nhầm ý
20 2447 909 7.0 7.0
21 2542 1002 5.5 5.0 Cộng nhầm ý
22 2608 1006 5.0 6.0 Chấm sót ý
23 3037 202 8.0 8.0
24 3285 401 6.0 6.0
25 3370 404 7.0 7.0
26 3373 404 6.5 7.0 Chấm sót ý
27 3430 904 7.0 7.0

Môn thi: Phát triển chương trình nhà trường


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 50 301 8.0 8.0
2 69 302 5.0 5.5 Chấm sót ý
3 468 1002 5.5 6.5 Chấm sót ý
4 1007 204 5.0 5.0
5 1040 301 2.5 2.5
6 1072 302 3.5 4.0 Chấm sót ý
7 1088 302 6.0 6.0
8 1102 303 5.5 5.0 Chấm rộng
9 1112 303 3.5 5.0 Chấm sót ý
10 1150 304 5.0 7.0 Chấm sót ý
11 1171 401 3.5 5.0 Chấm sót ý
12 1184 401 3.0 5.0 Chấm sót ý
13 1202 401 2.0 4.0 Chấm sót ý
14 1204 401 5.0 6.0 Chấm sót ý
15 1301 404 4.5 4.5
16 1439 910 4.5 5.0 Chấm sót ý
17 1461 910 4.0 5.0 Chấm sót ý
18 1470 1001 6.0 7.5 Chấm sót ý
19 1488 1001 4.5 4.5
20 1596 1006 8.0 8.0
Môn thi: Phép tính vi tích phân hàm một biến
TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 14 201 5.0 5.0
2 23 201 6.0 7.0 Chấm sót câu 5

Môn thi: Tâm lý học giáo dục


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 38 202 7.5 8.0 Thêm điểm phần tự luận
2 5 201 7.5 7.5
3 3 201 7.8 7.8

Môn thi: Lý luận dạy học


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 6 206 5.0 5.0
2 158 304 7.5 7.5
3 167 304 2.0 2.0
4 299 402 5.5 5.5
5 305 403 5.5 5.5
6 475 407 1.0 1.0
7 488 408 2.0 2.0
8 490 408 5.0 5.0
9 499 408 1.5 2.0 Chấm sót ý
10 507 408 6.0 6.0
11 1040 204 6.5 7.0 Chấm sót ý
12 1075 205 6.5 7.0 Chấm sót ý
13 1089 205 5.5 5.5
14 1111 206 5.0 5.0
15 1230 303 1.0 1.0
16 1429 403 4.0 4.0
17 1594 408 5.0 5.0
18 2083 203 7.0 7.0
19 2148 205 4.5 4.5
20 2163 205 1.5 2.0 Sót điểm thành phần
21 2198 301 4.5 4.5
22 2295 304 0.5 0.5
23 2304 304 5.0 5.0
24 2341 305 7.5 7.5
25 2344 305 5.5 5.5
26 2349 305 7.5 7.5
27 2361 307 5.0 5.5 Sót điểm thành phần
28 2371 307 7.0 7.0
29 2477 403 6.0 6.5 Sót điểm thành phần
30 2503 404 4.0 4.0
31 2553 405 3.0 3.0
32 2587 406 5.0 5.0
33 2594 406 1.0 1.0
34 2620 407 3.0 3.0
35 2630 407 4.0 4.5 Sót điểm thành phần
36 2657 408 2.5 2.5
37 3071 203 5.0 5.0
38 3267 303 5.0 5.0
39 3367 307 4.5 5.0 Chấm sót ý
40 3372 307 6.5 7.0 Chấm sót ý
41 3381 307 3.0 3.0
42 3395 401 3.0 3.0
43 3583 406 4.0 4.0

Môn thi: Chủ nghĩa xã hội khoa học


TT SBD Phòng thi Điểm Điểm PK Lý do thay đổi điểm
1 6 201 6.5 6.5
2 12 201 3.0 3.5 Chấm sót ý
3 14 201 5.5 6.0 Chấm sót ý
4 15 201 6.0 6.0
5 22 201 6.0 6.5 Chấm sót ý
6 32 201 2.0 2.0
7 41 202 2.5 2.5
8 53 202 2.5 2.5
9 64 202 6.0 6.0
10 68 203 0.0 0.5 Chấm sót ý
11 70 203 6.5 7.0 Chấm sót ý
12 74 203 5.5 5.5
13 103 204 3.0 3.5 Chấm sót ý
14 139 205 1.0 1.0
15 146 205 0.0 0.0
16 166 301 0.0 0.0
17 168 301 2.0 2.0
18 190 301 6.5 6.5
19 191 301 2.5 2.5
20 194 302 6.0 6.5 Chấm sót ý
21 254 303 0.0 0.0
22 266 304 5.0 5.5 Chấm sót ý
23 270 304 2.0 2.0
24 290 304 4.0 4.0
25 308 401 3.0 2.5 Chấm rộng
26 323 401 2.0 2.0
27 333 401 5.5 6.0 Chấm sót ý
28 386 403 7.5 8.0 Chấm sót ý
29 395 403 5.0 5.5 Chấm sót ý
30 441 901 3.0 3.0
31 443 901 2.0 2.0
32 459 901 3.0 3.0
33 496 906 3.0 3.0
34 477 904 2.0 2.0
35 495 906 4.0 4.0
36 525 906 4.0 4.0
37 544 909 3.0 2.5 Chấm rộng
38 554 909 0.0 0.0
39 621 1001 7.5 7.5
40 635 1002 5.0 5.0
41 636 1002 1.0 1.0
42 637 1002 7.5 7.5
43 646 1002 5.5 5.0 Chấm rộng
44 663 1003 5.0 5.0
45 672 1003 0.0 0.0
46 689 1003 0.0 0.0
47 803 1102 4.0 4.5 Chấm sót ý
48 809 1103 5.5 5.5
49 818 1103 7.0 7.0
50 828 1103 2.5 2.5
51 841 1103 4.5 4.5
52 1035 202 7.0 7.0
53 1038 202 2.0 4.5 Sót điểm
54 1039 202 1.0 2.0 Sót điểm
55 1047 202 3.0 3.0
56 1079 203 1.5 1.5
57 1107 204 5.0 5.0
58 1115 204 8.0 8.0
59 1128 204 4.5 4.5
60 1149 205 6.0 6.0
61 1208 302 5.5 5.0 Chấm rộng
62 1211 302 0.5 0.5
63 1213 302 4.3 4.3
64 1221 302 4.0 4.0
65 1228 303 4.5 4.5
66 1265 304 4.0 4.0
67 1310 401 0.0 0.0
68 1329 401 7.5 8.0 Chấm sót ý
69 1341 402 4.5 4.5
70 1351 402 5.0 5.0
71 1423 404 2.0 2.0
72 1486 904 1.0 1.0
73 1472 904 2.0 2.0
74 1483 904 0.0 0.0
75 1488 904 0.0 0.0
76 1648 1002 6.5 6.5
77 1662 1003 1.0 1.5 Chấm sót ý
78 1699 1003 5.0 6.0 Cộng thiếu điểm
79 1702 1006 1.0 1.0
80 1703 1006 3.0 3.0
81 1747 1101 1.0 1.0
82 1755 1101 4.0 4.0
83 1763 1101 5.0 5.5 Chấm sót ý
84 1823 1103 3.0 3.0
85 1826 1103 4.5 4.5
86 1828 1103 4.0 4.0
87 1850 1104 5.0 5.0
88 1855 1104 3.0 3.0
89 1857 1104 0.0 2.0 Chấm sót ý
90 2061 202 2.0 2.0
91 2063 202 2.0 1.5 Chấm rộng
92 2069 203 7.5 8.0 Chấm sót ý
93 2100 204 4.0 4.0
94 2116 204 5.0 5.0
95 2132 205 3.0 3.0
96 2133 205 3.5 4.0 Chấm sót ý
97 2148 205 5.0 5.0
98 2152 205 1.0 1.0
99 2169 301 7.5 7.5
100 2180 301 7.5 7.5
101 2208 302 2.5 2.5
102 2295 304 0.0 0.0
103 2361 402 1.5 1.5
104 2573 910 6.0 6.0
105 2637 1002 5.0 4.5 Chấm rộng
106 2641 1002 5.0 5.0
107 2646 1002 6.0 6.0
108 2682 1003 7.0 7.0
109 2688 1003 5.0 5.0
110 2713 1006 5.0 5.0
111 2730 1006 8.0 8.0
112 2837 1103 5.0 5.0
113 2840 1104 4.0 4.0
114 3005 201 6.5 6.5
115 3044 202 5.0 5.0
116 3068 203 1.0 1.0
117 3151 205 0.0 2.5 Chấm sót ý
118 3191 302 6.0 5.0 Chấm rộng
119 3251 304 2.5 2.0 Chấm rộng
120 3268 304 4.0 4.0
121 3408 404 7.0 7.0
122 3483 906 5.5 5.5
123 3502 906 6.0 6.0
124 3592 1001 4.0 4.0
125 3598 1001 5.5 5.5
126 3605 1002 7.0 7.0
127 3783 1103 3.0 3.0
128 3820 1104 5.0 5.0

You might also like