You are on page 1of 6

KẾT QUẢ THI

Bảng 1 _ Môn thi Bảng 2 _ Thống kê


Mã môn Tên môn thi Môn
DI Điện Điện
NA Nấu ăn Nấu ăn
TI Tin học Tin học

DANH SÁCH THÍ SINH


STT MÃ SỐ HỌ VÀ LÓT TÊN HỌ VÀ TÊN
1 DI1901 Bùi Thị Kiều Anh Bùi Thị Kiều Anh
2 TI1901 Vũ Trần Quốc Anh Vũ Trần Quốc Anh
3 NA1901 Lê Ngọc Phương Ánh Lê Ngọc Phương Ánh
4 TI1902 Trương Anh Bửu Trương Anh Bửu
5 TI1903 Trịnh Mai Ca Trịnh Mai Ca
6 DI1902 Phùng Thị Mỹ Chi Phùng Thị Mỹ Chi
7 NA1902 Nguyễn Đình Danh Nguyễn Đình Danh
8 NA1903 Trần Dũng Danh Trần Dũng Danh
9 TI1904 Hồ Bội Dinh Hồ Bội Dinh
10 NA1904 Ngô Kim Dung Ngô Kim Dung
11 DI1903 Nguyễn Thành Duy Nguyễn Thành Duy
12 NA1905 Nguyễn Thị Tường Duy Nguyễn Thị Tường Duy
13 NA1906 Châu Mỹ Duyên Châu Mỹ Duyên
14 NA1907 Hàng Mỹ Duyên Hàng Mỹ Duyên
15 NA1908 Huỳnh Mỹ Hân Huỳnh Mỹ Hân
16 TI1905 Trần Quán Hào Trần Quán Hào
17 NA1909 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nguyễn Thị Ngọc Hiền
18 TI1906 Hồ Lê Phương Hoa Hồ Lê Phương Hoa
19 TI1907 Huỳnh Thị Diễm Hương Huỳnh Thị Diễm Hương
20 DI1904 Lê Vũ Thanh Huy Lê Vũ Thanh Huy
21 TI1908 Ngô Nhật Huy Ngô Nhật Huy
22 NA1910 Lâm Dĩnh Khang Lâm Dĩnh Khang
23 DI1905 Trần Đăng Khoa Trần Đăng Khoa
24 DI1906 Nguyễn Thị Hồng Kim Nguyễn Thị Hồng Kim
25 DI1907 Nguyễn Sỹ Lâm Nguyễn Sỹ Lâm
26 DI1908 Liêu Bảo Linh Liêu Bảo Linh
27 TI1909 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nguyễn Thị Mỹ Linh
28 DI1909 Trần Nhật Loan Trần Nhật Loan
29 NA1911 Phùng Bửu Lợi Phùng Bửu Lợi
30 NA1912 Lâm Hoàng Nam Lâm Hoàng Nam
31 TI1910 Trần Thị Kim Ngân Trần Thị Kim Ngân
32 DI1910 Lâm Bích Ngọc Lâm Bích Ngọc
33 DI1911 Nguyễn Tố Nguyệt Nguyễn Tố Nguyệt
34 TI1911 Nguyễn Thái Quỳnh Nhi Nguyễn Thái Quỳnh Nhi
35 DI1912 Phạm Thúy Nhi Phạm Thúy Nhi
36 NA1913 Nguyễn Hoàng Phong Nguyễn Hoàng Phong
37 DI1913 Nguyễn Trần Uyên Phương Nguyễn Trần Uyên Phương
38 NA1914 Nguyễn Hữu Nam Quang Nguyễn Hữu Nam Quang
39 TI1912 Dương Mỹ San Dương Mỹ San
40 TI1913 Phạm Ngọc Thái Phạm Ngọc Thái
41 TI1914 Chiêm Ngọc Thuỷ Chiêm Ngọc Thuỷ
42 NA1915 Đỗ Minh Tiến Đỗ Minh Tiến
43 TI1915 Huỳnh Thanh Trà Huỳnh Thanh Trà
44 TI1916 Mai Thị Thùy Trang Mai Thị Thùy Trang
45 NA1916 Nguyễn Thị Thủy Trúc Nguyễn Thị Thủy Trúc
46 TI1917 Lưu Tuyết Vân Lưu Tuyết Vân
47 NA1917 Trần Thị Vũ Vân Trần Thị Vũ Vân
48 NA1918 Nguyễn Tường Vi Nguyễn Tường Vi
49 DI1914 Trần Thanh Vương Trần Thanh Vương
50 DI1915 Đỗ Thị Xuân Vy Đỗ Thị Xuân Vy
Số lượng thí sinh
15
18
17

NĂM SINH MÔN THI LT TH ĐTB KẾT QUẢ XẾP LOẠI


2002 Điện 8 6 6.5 đậu khá
2002 Tin học 9 10 9.75 đậu giỏi
2001 Nấu ăn 8 10 9.5 đậu giỏi
2001 Tin học 10 3 4.75 hỏng
2002 Tin học 3 4 3.75 hỏng
2002 Điện 10 7 7.75 đậu khá
2001 Nấu ăn 8 3 4.25 hỏng
2002 Nấu ăn 7 5 5.5 đậu trung bình
2002 Tin học 7 10 9.25 đậu giỏi
2001 Nấu ăn 3 5 4.5 hỏng
2002 Điện 5 6 5.75 đậu trung bình
2001 Nấu ăn 10 7 7.75 đậu khá
2001 Nấu ăn 5 5 5 hỏng trung bình
2002 Nấu ăn 8 7 7.25 đậu khá
2002 Nấu ăn 9 10 9.75 đậu giỏi
2001 Tin học 7 7 7 đậu khá
2001 Nấu ăn 3 10 8.25 đậu giỏi
2002 Tin học 10 6 7 đậu khá
2001 Tin học 7 10 9.25 đậu giỏi
2001 Điện 9 9 9 đậu giỏi
2001 Tin học 7 7 7 đậu khá
2002 Nấu ăn 8 3 4.25 hỏng
2001 Điện 6 4 4.5 hỏng
2001 Điện 8 4 5 hỏng trung bình
2001 Điện 5 7 6.5 đậu khá
2001 Điện 4 6 5.5 đậu trung bình
2002 Tin học 4 6 5.5 đậu trung bình
2002 Điện 4 4 4 hỏng
2002 Nấu ăn 8 3 4.25 hỏng
2002 Nấu ăn 5 6 5.75 đậu trung bình
2001 Tin học 7 5 5.5 đậu trung bình
2001 Điện 9 9 9 đậu giỏi kết quả
2001 Điện 5 4 4.25 hỏng đậu
2002 Tin học 7 3 4 hỏng
2001 Điện 7 7 7 đậu khá
2002 Nấu ăn 3 8 6.75 đậu khá
2001 Điện 5 7 6.5 đậu khá
2002 Nấu ăn 10 8 8.5 đậu giỏi
2002 Tin học 7 6 6.25 đậu trung bình
2002 Tin học 10 9 9.25 đậu giỏi
2002 Tin học 4 9 7.75 đậu khá
2001 Nấu ăn 7 3 4 hỏng
2001 Tin học 6 5 5.25 đậu trung bình
2001 Tin học 3 6 5.25 đậu trung bình
2002 Nấu ăn 9 9 9 đậu giỏi
2001 Tin học 10 4 5.5 đậu trung bình
2002 Nấu ăn 9 10 9.75 đậu giỏi
2001 Nấu ăn 7 4 4.75 hỏng
2001 Điện 3 9 7.5 đậu khá
2001 Điện 4 7 6.25 đậu trung bình
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẬU
STT MÃ SỐ HỌ VÀ LÓT TÊN HỌ VÀ TÊN NĂM SINH
MÔN THI LT TH ĐTB KẾT QUẢ XẾP LOẠI

You might also like