Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Phòng Thi Giữa Hki NĂM HỌC 2022-2023
Danh Sách Phòng Thi Giữa Hki NĂM HỌC 2022-2023
1 TV001 6.1 A001 6.1 Trịnh Viên Chi Aimee 27/12/2011 Nữ 6TA4
6 TV036 6.2 A035 6.2 Lương Nguyễn Minh Anh 1/10/2011 Nữ 6C5
9 TV039 6.2 A038 6.2 Nguyễn Đặng Diệp Anh 6/12/2011 Nữ 6C6
11 TV041 6.2 A040 6.2 Nguyễn Ngọc Ngân Anh 16/11/2011 Nữ 6C7
13 TV043 6.2 A042 6.2 Nguyễn Thái Diệp Anh 15/9/2011 Nữ 6C8
16 TV046 6.2 A045 6.2 Dương Phạm Quỳnh Anh 27/9/2011 Nữ 6C9
20 TV050 6.2 A049 6.2 Nguyễn Đức Anh 8/9/2011 Nam 6T1
24 TV054 6.2 A053 6.2 Phạm Hoàng Anh 23/3/2011 Nam 6T2
26 TV056 6.2 A055 6.2 Đặng Hùng Anh 4/7/2011 Nam 6TA1
30 TV060 6.2 A059 6.2 Nguyễn Trọng Hùng Anh 28/11/2011 Nam 6TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
4 TV064 6.3 A063 6.3 Nguyễn Hồng Anh 1/5/2011 Nam 6TA4
16 TV076 6.3 A075 6.3 Dương Quốc Anh 21/11/2011 Nam 6A1
20 TV080 6.3 A079 6.3 Hàn Trung Anh 6/9/2011 Nam 6A2
22 TV082 6.3 A081 6.3 Nguyễn Khánh Linh Anh 18/9/2011 Nữ 6CB2
24 TV084 6.3 A083 6.3 Phạm Bá Văn Anh 25/8/2011 Nam 6CB2
25 TV085 6.3 A084 6.3 Phan Sơn Anh 27/2/2011 Nam 6CB2
1 TV091 6.4 A086 6.3 Trần Xuân Bách 24/11/2011 Nam 6C2
2 TV092 6.4 A087 6.3 Nguyễn Phạm Tùng Bách 19/3/2011 Nam 6C6
3 TV093 6.4 A088 6.3 Nguyễn Hoàng Bách 2/9/2011 Nam 6TA1
4 TV094 6.4 A089 6.3 Phạm Hoàng Bách 13/5/2011 Nam 6TA1
5 TV095 6.4 A090 6.3 Phạm Tùng Bách 18/5/2011 Nam 6A2
6 TV096 6.4 A091 6.4 Nguyễn Huy Gia Bảo 22/7/2011 Nam 6C8
7 TV097 6.4 A092 6.4 Nguyễn Gia Bảo 28/9/2011 Nam 6C9
8 TV098 6.4 A093 6.4 Trần Đại Gia Bảo 25/8/2011 Nam 6T2
11 TV101 6.4 A096 6.4 Ngô Gia Bảo 9/6/2011 Nam 6TA2
12 TV102 6.4 A097 6.4 Nguyễn Gia Bảo 19/8/2011 Nam 6TA2
13 TV103 6.4 A098 6.4 Nguyễn Tiến Bảo 22/7/2011 Nam 6TA2
15 TV105 6.4 A100 6.4 Trần Gia Bảo 19/4/2011 Nam 6TA4
16 TV106 6.4 A101 6.4 Đặng Trần Gia Bảo 25/3/2011 Nam 6A2
20 TV110 6.4 A104 6.4 Nguyễn Gia Bình 11/11/2011 Nam 6C6
21 TV111 6.4 A105 6.4 Trần Gia Bình 1/8/2011 Nam 6C8
22 TV112 6.4 A106 6.4 Trần Nam Bình 11/9/2011 Nam 6A2
23 TV113 6.4 A107 6.4 Trương Gia Bình 1/9/2011 Nam 6A2
25 TV115 6.4 A109 6.4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 23/12/2011 Nữ 6C5
1 TV121 6.5 A115 6.4 Nguyễn Thái Quỳnh Châu 15/10/2011 Nữ 6TA3
3 TV123 6.5 A117 6.4 Nguyễn Đức Bảo Châu 21/1/2011 Nam 6CB1
13 TV133 6.5 A127 6.5 Đào Nguyễn Phương Chi 23/8/2011 Nữ 6C4
20 TV140 6.5 A134 6.5 Nguyễn Huyền Linh Chi 13/9/2011 Nữ 6C9
21 TV141 6.5 A135 6.5 Nguyễn Khánh Chi 23/3/2011 Nam 6C9
1 TV151 6.6 A144 6.5 Nguyễn Nam Cường 11/3/2011 Nam 6C8
4 TV154 6.6 A147 6.5 Trần Ngọc Linh Đan 3/9/2011 Nữ 6C5
6 TV156 6.6 A149 6.5 Nguyễn Bảo Linh Đan 1/7/2011 Nữ 6TA2
7 TV157 6.6 A150 6.5 Hoàng Khắc Hải Đăng 13/7/2011 Nam 6C2
8 TV158 6.6 A151 6.6 Nguyễn Quốc Đạt 18/12/2011 Nam 6C1
9 TV159 6.6 A152 6.6 Trần Tuấn Đạt 21/7/2011 Nam 6C8
10 TV160 6.6 A153 6.6 Nguyễn Viết Đạt 16/2/2011 Nam 6TA2
11 TV161 6.6 A154 6.6 Vương Quốc Đạt 31/7/2011 Nam 6A1
19 TV169 6.6 A162 6.6 Nguyễn Minh Đức 8/8/2011 Nam 6C9
20 TV170 6.6 A163 6.6 Trần Anh Đức 25/7/2011 Nam 6T1
21 TV171 6.6 A164 6.6 Đặng Vũ Minh Đức 9/6/2011 Nam 6TA3
22 TV172 6.6 A165 6.6 Trương Minh Đức 30/7/2011 Nam 6A1
23 TV173 6.6 A166 6.6 Phạm Gia Đức 7/5/2011 Nam 6A2
24 TV174 6.6 A167 6.6 Nguyễn Minh Đức 18/10/2011 Nam 6CB1
25 TV175 6.6 A168 6.6 Đinh Anh Đức 25/8/2011 Nam 6CB2
28 TV178 6.6 A171 6.6 Ngô Tiến Dũng 29/1/2011 Nam 6C3
29 TV179 6.6 A172 6.6 Chu Nguyễn Tấn Dũng 3/7/2011 Nam 6T2
1 TV181 6.7 A174 6.6 Nguyễn Tuấn Dũng 16/6/2011 Nam 6TA3
2 TV182 6.7 A175 6.6 Hoàng Chí Dũng 21/5/2011 Nam 6TA4
3 TV183 6.7 A176 6.6 Nguyễn Việt Dũng 11/1/2010 Nam 6CB2
5 TV185 6.7 A177 6.6 Nguyễn Tùng Dương 26/9/2011 Nam 6C2
8 TV188 6.7 A180 6.6 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 27/6/2011 Nữ 6C8
10 TV190 6.7 A182 6.7 Ngô Đức Dương 5/10/2011 Nam 6TA2
12 TV192 6.7 A184 6.7 Nguyễn Hữu Dương 17/7/2011 Nam 6CB1
13 TV193 6.7 A185 6.7 Ninh Đăng Dương 22/11/2011 Nam 6CB1
14 TV194 6.7 A186 6.7 Kiều Mạnh Duy 8/9/2011 Nam 6A2
15 TV195 6.7 A187 6.7 Hoàng Trường Giang 21/1/2011 Nam 6C1
17 TV197 6.7 A189 6.7 Hoàng Lương Thu Giang 14/2/2011 Nữ 6C2
18 TV198 6.7 A190 6.7 Phan Trường Giang 16/8/2011 Nam 6C5
20 TV200 6.7 A192 6.7 Bùi Đức Giang 29/5/2011 Nam 6T1
23 TV203 6.7 A195 6.7 Nguyễn Đắc Minh Giang 10/5/2011 Nam 6CB2
11 TV221 6.8 A212 6.8 Trần Hoàng Hải 15/10/2011 Nam 6C2
12 TV222 6.8 A213 6.8 Trương Phúc Hải 18/1/2011 Nam 6C2
13 TV223 6.8 A214 6.8 Nguyễn Hoàng Hải 18/4/2011 Nam 6C9
15 TV225 6.8 A216 6.8 Nguyễn Duy Minh Hải 20/2/2011 Nam 6A1
16 TV226 6.8 A217 6.8 Nguyễn Đức Hải 22/2/2011 Nam 6A2
26 TV236 6.8 A227 6.8 Đinh Quang Hiển 30/8/2011 Nam 6C8
27 TV237 6.8 A228 6.8 Nguyễn Đức Hiếu 8/7/2011 Nam 6C2
28 TV238 6.8 A229 6.8 Đào Nguyễn Minh Hiếu 3/12/2011 Nam 6C3
29 TV239 6.8 A230 6.8 Đoàn Đức Hiếu 25/3/2011 Nam 6C7
30 TV240 6.8 A231 6.8 Nguyễn Đức Duy Hiếu 15/8/2011 Nam 6C8
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
4 TV244 6.9 A235 6.8 Trần Thế Hùng 4/5/2011 Nam 6C5
5 TV245 6.9 A236 6.8 Phạm Minh Hùng 5/9/2011 Nam 6C9
6 TV246 6.9 A237 6.8 Trần Mạnh Hùng 6/7/2011 Nam 6TA1
8 TV248 6.9 A238 6.8 Nguyễn Đình Thành Hưng 9/11/2011 Nam 6C3
9 TV249 6.9 A239 6.8 Nguyễn Thành Hưng 6/3/2011 Nam 6C6
10 TV250 6.9 A240 6.8 Nguyễn Đức Hưng 8/8/2011 Nam 6T2
11 TV251 6.9 A241 6.9 Nguyễn Gia Hưng 11/9/2011 Nam 6TA1
16 TV256 6.9 A245 6.9 Trần Gia Huy 28/2/2011 Nam 6C3
19 TV259 6.9 A248 6.9 Trương Danh Gia Huy 26/3/2011 Nam 6C6
21 TV261 6.9 A250 6.9 Dương Minh Gia Huy 2/12/2011 Nam 6T1
22 TV262 6.9 A251 6.9 Hoàng Gia Huy 14/2/2011 Nam 6T1
24 TV264 6.9 A253 6.9 Nghiêm Đức Huy 21/7/2011 Nam 6T1
25 TV265 6.9 A254 6.9 Trần Đặng Huy 21/9/2011 Nam 6T2
28 TV268 6.9 A257 6.9 Ngô Đào An Huy 4/2/2011 Nam 6TA3
29 TV269 6.9 A258 6.9 Đỗ Phú Quang Huy 24/10/2011 Nam 6A1
5 TV275 6.10 A264 6.9 Nguyễn Quang Khải 24/10/2011 Nam 6C7
6 TV276 6.10 A265 6.9 Nguyễn Bảo Khang 27/11/2011 Nam 6TA3
8 TV278 6.10 A266 6.9 Ninh Ngọc Vân Khanh 10/2/2011 Nữ 6A2
11 TV281 6.10 A269 6.9 Nguyễn Ngọc Khánh 20/11/2011 Nam 6C3
14 TV284 6.10 A272 6.10 Vũ Hoàng Nam Khánh 3/12/2011 Nam 6C6
16 TV286 6.10 A274 6.10 Trần Nam Khánh 30/7/2011 Nam 6T1
17 TV287 6.10 A275 6.10 Bùi Xuân Gia Khánh 25/1/2011 Nam 6T2
18 TV288 6.10 A276 6.10 Nguyễn Long Khánh 21/9/2011 Nam 6T2
20 TV290 6.10 A278 6.10 Trần Quốc Khánh 27/3/2011 Nam 6TA1
21 TV291 6.10 A279 6.10 Nguyễn Nam Khánh 11/2/2011 Nam 6TA2
22 TV292 6.10 A280 6.10 Trần Gia Khánh 23/12/2011 Nam 6TA2
23 TV293 6.10 A281 6.10 Phạm Gia Khánh 2/7/2011 Nam 6TA4
24 TV294 6.10 A282 6.10 Nguyễn Nam Khánh 26/8/2011 Nam 6A2
25 TV295 6.10 A283 6.10 Đỗ Như Nam Khánh 4/12/2011 Nam 6CB1
26 TV296 6.10 A284 6.10 Nguyễn Hữu Nam Khánh 10/8/2011 Nam 6CB1
28 TV298 6.10 A286 6.10 Phạm Đăng Khoa 23/12/2011 Nam 6C1
29 TV299 6.10 A287 6.10 Khúc Gia Khoa 25/9/2011 Nam 6C3
30 TV300 6.10 A288 6.10 Trần Việt Khoa 20/7/2011 Nam 6TA2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV301 6.11 A289 6.10 Nguyễn Anh Khoa 8/6/2011 Nam 6TA3
3 TV303 6.11 A291 6.10 Nguyễn Duy Khoa 15/8/2011 Nam 6TA4
4 TV304 6.11 A292 6.10 Đặng Việt Khoa 30/8/2011 Nam 6CB2
5 TV305 6.11 A293 6.10 Nguyễn An Đăng Khoa 4/10/2011 Nam 6CB2
7 TV307 6.11 A294 6.10 Phùng Anh Khôi 13/10/2011 Nam 6C3
8 TV308 6.11 A295 6.10 Nguyễn Viết Anh Khôi 7/10/2011 Nam 6C9
9 TV309 6.11 A296 6.10 Vũ Hoàng Minh Khôi 2/1/2011 Nam 6T2
10 TV310 6.11 A297 6.10 Trịnh Minh Khôi 27/9/2011 Nam 6TA1
11 TV311 6.11 A298 6.10 Vũ Viết Nguyên Khôi 27/9/2011 Nam 6TA3
12 TV312 6.11 A299 6.10 Phạm Nguyên Khôi 29/5/2011 Nam 6A2
18 TV318 6.11 A304 6.11 Nguyễn Hồng Kiên 9/4/2011 Nam 6C8
20 TV320 6.11 A306 6.11 Hoàng Như Kiên 15/11/2011 Nam 6A1
22 TV322 6.11 A308 6.11 Phạm Tuấn Kiệt 18/8/2011 Nam 6A1
25 TV325 6.11 A310 6.11 Hoàng Thanh Lâm 19/5/2011 Nam 6C1
26 TV326 6.11 A311 6.11 Bùi Minh Lâm 1/5/2011 Nam 6C2
29 TV329 6.11 A314 6.11 Đầu Quang Lâm 30/11/2011 Nam 6C6
30 TV330 6.11 A315 6.11 Phạm Hoàng Lâm 1/12/2011 Nam 6C7
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV331 6.12 A316 6.11 Trần Phan Tuệ Lâm 13/6/2011 Nữ 6C7
2 TV332 6.12 A317 6.11 Hoàng Thái Lâm 1/6/2011 Nam 6T1
3 TV333 6.12 A318 6.11 Ngô Trần Tùng Lâm 13/7/2011 Nam 6T1
5 TV335 6.12 A320 6.11 Đào Tùng Lâm 22/10/2011 Nam 6TA4
13 TV343 6.12 A326 6.11 Nguyễn Trần Hiền Linh 25/9/2011 Nữ 6C2
19 TV349 6.12 A332 6.12 Nguyễn Hoàng Gia Linh 24/12/2011 Nữ 6C4
20 TV350 6.12 A333 6.12 Nguyễn Ngọc Phương Linh 16/7/2011 Nữ 6C4
21 TV351 6.12 A334 6.12 Cao Trần Tuệ Linh 16/9/2011 Nữ 6C5
23 TV353 6.12 A336 6.12 Nguyễn Bùi Trúc Linh 1/5/2011 Nữ 6C7
24 TV354 6.12 A337 6.12 Nguyễn Cao Trúc Linh 3/10/2011 Nữ 6C7
25 TV355 6.12 A338 6.12 Nguyễn Thịnh Gia Linh 19/8/2011 Nữ 6C7
26 TV356 6.12 A339 6.12 Nguyễn Hoàng Gia Linh 2/12/2011 Nữ 6C8
29 TV359 6.12 A342 6.12 Chu Nguyễn Bảo Linh 22/11/2011 Nữ 6C9
5 TV365 6.13 A348 6.12 Nguyễn Trần Khánh Linh 1/1/2011 Nữ 6TA1
7 TV367 6.13 A350 6.12 Nghiêm Ngọc Phương Linh 28/4/2011 Nữ 6TA2
23 TV383 6.13 A366 6.13 Châu Đặng Bảo Linh 13/12/2011 Nữ 6CB2
25 TV385 6.13 A368 6.13 Trần Tấn Lộc 22/5/2011 Nam 6C7
27 TV387 6.13 A370 6.13 Nguyễn Đình Long 13/12/2011 Nam 6TA1
28 TV388 6.13 A371 6.13 Nguyễn Phúc Bảo Long 21/8/2011 Nam 6CB1
5 TV395 6.14 A378 6.13 Nguyễn Ngọc Chi Mai 24/4/2011 Nữ 6TA4
7 TV397 6.14 A380 6.13 Hoàng Tiến Mạnh 25/3/2010 Nam 6T2
10 TV400 6.14 A383 6.13 Nguyễn Thái Minh 16/10/2011 Nam 6C3
12 TV402 6.14 A385 6.13 Nguyễn Trực Minh 19/4/2011 Nam 6C5
13 TV403 6.14 A386 6.13 Chu Hoàng Minh 26/3/2011 Nam 6C9
14 TV404 6.14 A387 6.13 Lê Khắc Nhật Minh 8/7/2011 Nam 6T1
15 TV405 6.14 A388 6.13 Nguyễn Hoàng Minh 1/8/2011 Nam 6T1
16 TV406 6.14 A389 6.13 Phan Nhật Minh 5/8/2011 Nam 6T1
17 TV407 6.14 A390 6.13 Đoàn Tuấn Minh 15/7/2011 Nam 6T2
20 TV410 6.14 A393 6.14 Nguyễn Duy Minh 22/6/2011 Nam 6T2
21 TV411 6.14 A394 6.14 Nguyễn Thành Minh 6/9/2011 Nam 6T2
24 TV414 6.14 A397 6.14 Bùi Anh Minh 15/3/2011 Nam 6TA2
25 TV415 6.14 A398 6.14 Nguyễn Đức Minh 3/2/2011 Nam 6TA2
26 TV416 6.14 A399 6.14 Nguyễn Ngọc Minh 12/7/2011 Nam 6TA2
27 TV417 6.14 A400 6.14 Nguyễn Nhật Minh 12/3/2011 Nam 6TA2
29 TV419 6.14 A402 6.14 Cao Gia Minh 23/11/2011 Nam 6TA3
30 TV420 6.14 A403 6.14 Nghiêm Hoàng Minh 28/4/2011 Nam 6TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV421 6.15 A404 6.14 Nguyễn Lê Tuệ Minh 24/3/2011 Nam 6TA3
2 TV422 6.15 A405 6.14 Nguyễn Thế Huy Minh 27/6/2011 Nam 6TA3
3 TV423 6.15 A406 6.14 Đặng Nhật Minh 23/5/2011 Nam 6TA4
5 TV425 6.15 A408 6.14 Nguyễn Phúc Minh 29/10/2011 Nam 6TA4
6 TV426 6.15 A409 6.14 Nguyễn Quang Minh 15/10/2011 Nam 6TA4
10 TV430 6.15 A413 6.14 Bùi Đức Minh 30/5/2011 Nam 6A1
12 TV432 6.15 A415 6.14 Nguyễn Công Tuấn Minh 17/5/2011 Nam 6A1
13 TV433 6.15 A416 6.14 Ngô Quang Minh 11/10/2011 Nam 6A2
23 TV443 6.15 A424 6.15 Nguyễn Hoàng Nam 6/5/2011 Nam 6C5
24 TV444 6.15 A425 6.15 Nguyễn Thành Nam 9/1/2011 Nam 6T1
26 TV446 6.15 A427 6.15 Nguyễn Hải Nam 25/2/2011 Nam 6A1
27 TV447 6.15 A428 6.15 Phan Hải Nam 8/2/2011 Nam 6A1
28 TV448 6.15 A429 6.15 Nguyễn Tuấn Nam 24/9/2011 Nam 6CB1
29 TV449 6.15 A430 6.15 Phạm Hải Nam 28/12/2011 Nam 6CB2
30 TV450 6.15 A431 6.15 Trương Hải Nam 5/3/2011 Nam 6CB2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV451 6.16 P020 6.21 Ngô Văn Khánh Nam 20/11/2011 Nam 6P
3 TV453 6.16 A433 6.15 Cao Ngọc Bảo Ngân 1/7/2011 Nữ 6C3
15 TV465 6.16 A444 6.15 Hoàng Ngô Bảo Ngọc 12/12/2011 Nữ 6TA4
22 TV472 6.16 A450 6.15 Nguyễn Mạnh Nguyên 10/10/2011 Nam 6C4
25 TV475 6.16 A453 6.16 Đặng Trí Nguyên 19/1/2011 Nam 6C9
28 TV478 6.16 A456 6.16 Lưu Hoàng Nguyên 4/10/2011 Nam 6TA4
29 TV479 6.16 A457 6.16 Đào Trung Nguyên 23/9/2011 Nam 6A1
30 TV480 6.16 A458 6.16 Nguyễn Khôi Nguyên 6/5/2011 Nam 6A2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV481 6.17 A459 6.16 Phạm Khôi Nguyên 28/12/2011 Nam 6A2
2 TV482 6.17 A460 6.16 Nguyễn Thiện Nhân 5/10/2011 Nam 6TA3
4 TV484 6.17 A462 6.16 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 24/12/2011 Nữ 6C4
7 TV487 6.17 A465 6.16 Phạm Cao Bảo Nhi 14/4/2011 Nữ 6A1
12 TV492 6.17 A469 6.16 Nguyễn Phúc Ninh 30/12/2011 Nam 6TA1
13 TV493 6.17 A470 6.16 Đàm Phương Gia Phát 10/10/2011 Nam 6CB1
14 TV494 6.17 A471 6.16 Nguyễn Nam Phong 12/8/2011 Nam 6T2
15 TV495 6.17 A472 6.16 Trần Tuấn Phong 10/2/2011 Nam 6TA1
16 TV496 6.17 A473 6.16 Đoàn Thế Phong 24/12/2011 Nam 6TA2
18 TV498 6.17 A475 6.16 Nguyễn Khánh Phong 24/3/2011 Nam 6A2
19 TV499 6.17 A476 6.16 Dương Nam Phong 1/1/2011 Nam 6CB2
21 TV501 6.17 A477 6.16 Nguyễn Đức Phú 21/8/2011 Nam 6C1
22 TV502 6.17 A478 6.16 Nguyễn Thạch Đức Phú 6/3/2011 Nam 6A2
24 TV504 6.17 A480 6.17 Ngô Việt Phúc 5/1/2011 Nam 6C2
25 TV505 6.17 A481 6.17 Nguyễn Phan Huy Phúc 15/9/2011 Nam 6C2
26 TV506 6.17 A482 6.17 Nguyễn Bảo Phúc 9/5/2011 Nam 6C4
27 TV507 6.17 A483 6.17 Đinh Gia Phúc 10/4/2011 Nam 6T2
28 TV508 6.17 A484 6.17 Phan Bảo Phúc 30/10/2011 Nam 6T2
30 TV510 6.17 A485 6.17 Bùi Công Phước 2/12/2011 Nam 6C3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
9 TV519 6.18 A494 6.17 Dương Phúc Quang 15/5/2011 Nam 6C2
10 TV520 6.18 A495 6.17 Nguyễn Đức Quang 5/9/2011 Nam 6T1
11 TV521 6.18 A496 6.17 Nguyễn Hữu Nhật Quang 8/6/2011 Nam 6TA3
15 TV525 6.18 A499 6.17 Phan Phú Sang 2/2/2011 Nam 6TA2
21 TV531 6.18 A503 6.17 Nguyễn Đức Thắng 23/2/2011 Nam 6C4
22 TV532 6.18 A504 6.17 Trần Xuân Thắng 27/4/2011 Nam 6TA4
24 TV534 6.18 A506 6.17 Phạm Lâm Thanh 28/7/2011 Nam 6C2
25 TV535 6.18 A507 6.17 Dương Nguyên Phúc Thanh 27/1/2011 Nam 6C3
28 TV538 6.18 A510 6.18 Đào Vũ Nam Thành 18/7/2011 Nam 6T1
29 TV539 6.18 A511 6.18 Trần Danh Thành 19/1/2011 Nam 6T1
1 TV540 6.19 A512 6.18 Trần Phú Thành 17/4/2011 Nam 6T1
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
7 TV546 6.19 A518 6.18 Vũ Nguyễn Quang Thiện 15/11/2011 Nam 6A1
8 TV547 6.19 A519 6.18 Nguyễn Quang Thiện 3/2/2011 Nam 6A2
17 TV556 6.19 A528 6.18 Nguyễn Minh Tiến 10/5/2011 Nam 6T1
19 TV558 6.19 A530 6.18 Phạm Hoa Thanh Trà 31/5/2011 Nữ 6A1
24 TV563 6.19 A535 6.18 Nguyễn Ngọc Minh Trang 17/2/2011 Nữ 6C1
4 TV572 6.20 A544 6.19 Nguyễn Công Minh Trí 9/2/2011 Nam 6C4
5 TV573 6.20 A545 6.19 Hoàng Minh Trí 6/12/2011 Nam 6C7
6 TV574 6.20 A546 6.19 Phan Văn Trí 29/5/2011 Nam 6T1
7 TV575 6.20 A547 6.19 Lê Hoàng Minh Trí 18/5/2011 Nam 6TA3
8 TV576 6.20 A548 6.19 Nguyễn Minh Trí 10/11/2011 Nam 6TA4
9 TV577 6.20 A549 6.19 Nguyễn Hữu Trọng 10/4/2011 Nam 6T2
16 TV584 6.20 A556 6.19 Mai Anh Tuấn 18/6/2011 Nam 6C1
17 TV585 6.20 A557 6.19 Nguyễn Xuân Tuấn 20/4/2011 Nam 6C7
18 TV586 6.20 A558 6.19 Phạm Minh Tuấn 5/12/2011 Nam 6CB2
19 TV587 6.20 A559 6.19 Trần Huy Tùng 26/6/2011 Nam 6C2
21 TV589 6.20 A561 6.19 Nguyễn Hữu Tùng 25/6/2011 Nam 6T1
22 TV590 6.20 A562 6.19 Vũ Đức Minh Tùng 26/7/2011 Nam 6T1
23 TV591 6.20 A563 6.19 Nguyễn Minh Tùng 18/10/2011 Nam 6TA1
25 TV593 6.20 A565 6.19 Nguyễn Mạnh Tùng 6/1/2011 Nam 6TA3
28 TV596 6.20 A568 6.20 Nguyễn Hoàng Tùng 26/12/2011 Nam 6CB1
29 TV597 6.20 A569 6.20 Phan Minh Tùng 25/12/2011 Nam 6CB1
1 TV598 6.21 P029 6.21 Bùi Gia Tùng 17/3/2011 Nam 6P
16 TV613 6.21 A583 6.20 Nguyễn Thành Vinh 16/12/2011 Nam 6TA1
17 TV614 6.21 A584 6.20 Nguyễn Anh Vinh 11/8/2011 Nam 6TA3
18 TV615 6.21 A585 6.20 Phạm Bùi Quang Vinh 27/12/2011 Nam 6A2
19 TV616 6.21 A586 6.20 Tô Tuấn Vũ 1/10/2011 Nam 6C4
20 TV617 6.21 A587 6.20 Nguyễn Hà Vy 21/8/2011 Nữ 6C2
25 TV025 7.1 A024 7.1 Nguyễn Ngọc Hải Anh 21/8/2010 Nữ 7C2
2 TV030 7.2 A029 7.2 Hoàng Bình Anh 27/9/2010 Nam 7C4
12 TV040 7.2 A039 7.2 Ngô Đức Anh 8/7/2010 Nam 7C8
15 TV043 7.2 A042 7.2 Hoàng Minh Nhật Anh 17/10/2010 Nam 7T1
17 TV045 7.2 A044 7.2 Phan Trần Anh 25/1/2010 Nam 7T1
18 TV046 7.2 A045 7.2 Cao Tuấn Anh 16/2/2010 Nam 7T2
19 TV047 7.2 A046 7.2 Chu Phan Anh 17/2/2010 Nam 7T2
20 TV048 7.2 A047 7.2 Lê Nguyễn Đức Anh 4/12/2010 Nam 7T2
21 TV049 7.2 A048 7.2 Nguyễn Đức Anh 22/10/2010 Nam 7T2
23 TV051 7.2 A050 7.2 Nguyễn Văn Nam Anh 8/9/2010 Nam 7TA1
25 TV053 7.2 A052 7.2 Mai Nhật Anh 1/6/2010 Nam 7TA2
26 TV054 7.2 A053 7.2 Ngô Ngọc Minh Anh 28/1/2010 Nữ 7TA2
27 TV055 7.2 A054 7.2 Nguyễn Đức Anh 16/8/2010 Nam 7TA2
28 TV056 7.2 A055 7.2 Nguyễn Quang Anh 24/11/2010 Nam 7TA2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
5 TV061 7.3 A060 7.3 Lê Nguyễn Tùng Anh 26/9/2010 Nam 7A1
9 TV065 7.3 A064 7.3 Bùi Hoàng Minh Anh 14/8/2010 Nữ 7A3
10 TV066 7.3 A065 7.3 Nguyễn Đắc Hoàng Kỳ Anh 2/7/2010 Nam 7A3
14 TV070 7.3 A069 7.3 Nguyễn Nhật Anh 8/12/2010 Nam 7S2
15 TV071 7.3 A070 7.3 Nguyễn Thế Anh 28/7/2010 Nam 7T2
22 TV078 7.3 A075 7.3 Nguyễn Trần Gia Bách 5/4/2010 Nam 7C4
23 TV079 7.3 A076 7.3 Nguyễn Hoàng Bách 21/1/2010 Nam 7TA2
24 TV080 7.3 A077 7.3 Nguyễn Văn Mạnh Bách 22/12/2010 Nam 7A1
25 TV081 7.3 A078 7.3 Nghiêm Xuân Bách 9/5/2010 Nam 7A2
28 TV084 7.3 A081 7.3 Nguyễn Gia Bảo 21/11/2010 Nam 7T2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV085 7.4 A082 7.3 Nguyễn Gia Bảo 5/2/2010 Nam 7TA2
2 TV086 7.4 A083 7.3 Trần Gia Bảo 18/2/2010 Nam 7TA2
3 TV087 7.4 A084 7.3 Trần Thái Bình 11/11/2010 Nam 7C7
5 TV089 7.4 A086 7.4 Văn Hòa Bình 19/4/2010 Nam 7T1
6 TV090 7.4 A087 7.4 Văn Thái Bình 19/4/2010 Nam 7T1
7 TV091 7.4 A088 7.4 Dương Đức Bình 17/1/2010 Nam 7TA2
8 TV092 7.4 A089 7.4 Trần Ngọc Bảo Châm 24/5/2010 Nữ 7C7
9 TV093 7.4 A090 7.4 Đinh Ngọc Bảo Châu 28/2/2010 Nữ 7C1
10 TV094 7.4 A091 7.4 Phan Hải Minh Châu 12/4/2010 Nữ 7C1
11 TV095 7.4 A092 7.4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 23/12/2010 Nữ 7C2
16 TV100 7.4 A097 7.4 Nguyễn Khánh Bảo Châu 30/8/2010 Nữ 7C4
19 TV103 7.4 A100 7.4 Mai Hoàng Bảo Châu 16/3/2010 Nữ 7C7
21 TV105 7.4 A102 7.4 Nguyễn Thái Bảo Châu 21/2/2010 Nữ 7TA1
24 TV108 7.4 A105 7.4 Phạm Ngọc Châu 10/10/2010 Nam 7TA3
27 TV111 7.4 A108 7.4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 27/12/2010 Nữ 7A1
1 TV113 7.5 A110 7.4 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 25/6/2010 Nữ 7A3
8 TV120 7.5 A117 7.5 Nguyễn Ngọc Thảo Chi 23/10/2010 Nữ 7C6
11 TV123 7.5 A120 7.5 Trần Ngọc Bảo Chi 14/4/2010 Nữ 7TA2
20 TV132 7.5 A128 7.5 Đặng Thị Mai Chúc 7/1/2010 Nữ 7S1
21 TV133 7.5 A129 7.5 Nguyễn Thành Công 13/8/2010 Nam 7S2
26 TV138 7.5 A133 7.5 Ngô Phan Minh Đăng 11/12/2010 Nam 7TA1
27 TV139 7.5 A134 7.5 Trần Trọng Đạt 13/6/2010 Nam 7C8
6 TV146 7.6 A141 7.6 Nguyễn Đình Đức 31/5/2010 Nam 7C1
7 TV147 7.6 A142 7.6 Nguyễn Minh Đức 25/2/2010 Nam 7C2
8 TV148 7.6 A143 7.6 Ngô Mạnh Đức 9/8/2010 Nam 7C3
9 TV149 7.6 A144 7.6 Nguyễn Duy Hồng Đức 14/5/2010 Nam 7C7
10 TV150 7.6 A145 7.6 Phan Lạc Minh Đức 18/9/2010 Nam 7T2
12 TV152 7.6 A147 7.6 Nguyễn Minh Đức 3/1/2010 Nam 7TA2
14 TV154 7.6 A149 7.6 Nguyễn Chí Đức 18/7/2010 Nam 7A1
16 TV156 7.6 A151 7.6 Đoàn Văn Đức 2/6/2010 Nam 7A3
19 TV159 7.6 A154 7.6 Phạm Quang Dũng 9/10/2010 Nam 7C1
20 TV160 7.6 A155 7.6 Đặng Trung Dũng 2/11/2010 Nam 7C6
21 TV161 7.6 A156 7.6 Nguyễn Hùng Dũng 10/4/2010 Nam 7C8
22 TV162 7.6 A157 7.6 Nguyễn Trung Dũng 22/12/2010 Nam 7TA1
23 TV163 7.6 A158 7.6 Nguyễn Đỗ Việt Dũng 16/7/2010 Nam 7TA2
24 TV164 7.6 A159 7.6 Đường Tiến Dũng 2/3/2010 Nam 7A1
25 TV165 7.6 A160 7.6 Cao Đức Dũng 15/11/2010 Nam 7A2
28 TV168 7.6 A163 7.6 Nguyễn Khắc Hoàng Dương 31/7/2010 Nam 7C3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
2 TV170 7.7 A165 7.6 Triệu Nguyễn Thái Dương 16/2/2010 Nam 7C8
4 TV172 7.7 A167 7.6 Nguyễn Nam Dương 5/12/2010 Nam 7S2
5 TV173 7.7 A168 7.6 Nguyễn Thị Thùy Dương 11/8/2010 Nữ 7S2
6 TV174 7.7 A169 7.7 Nguyễn Thanh Tiến Duy 28/5/2010 Nam 7C6
7 TV175 7.7 A170 7.7 Nguyễn Khánh Duy 6/6/2010 Nam 7C7
8 TV176 7.7 A171 7.7 Phan Minh Duy 25/4/2010 Nam 7TA2
11 TV179 7.7 A174 7.7 Nguyễn Trần Hương Giang 2/5/2010 Nữ 7C7
15 TV183 7.7 A178 7.7 Trịnh Trường Giang 31/7/2010 Nam 7TA3
17 TV185 7.7 A180 7.7 Trần Thị Thanh Giang 23/3/2010 Nữ 7A1
11 TV207 7.8 A200 7.8 Phạm Minh Hải 10/9/2010 Nam 7C3
14 TV210 7.8 A203 7.8 Nguyễn Trần Phúc Hải 10/3/2010 Nam 7T1
15 TV211 7.8 A204 7.8 Nguyễn Huy Hải 30/11/2010 Nam 7T2
16 TV212 7.8 A205 7.8 Hứa Đức Hải 25/1/2010 Nam 7TA1
17 TV213 7.8 A206 7.8 Nguyễn Nam Hải 6/4/2010 Nam 7TA1
19 TV215 7.8 A208 7.8 Nguyễn Trần Ngọc Hân 31/12/2010 Nữ 7C5
24 TV220 7.8 A213 7.8 Trần Duy Hiển 28/11/2010 Nam 7T1
25 TV221 7.8 A214 7.8 Nguyễn Công Gia Hiển 24/3/2010 Nam 7A3
26 TV222 7.8 A215 7.8 Trần Duy Hiếu 9/4/2010 Nam 7C5
27 TV223 7.8 A216 7.8 Trần Hoàng Hiếu 11/9/2010 Nam 7TA3
28 TV224 7.8 A217 7.8 Nguyễn Ngọc Gia Hiếu 26/2/2010 Nam 7TA4
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV225 7.9 A218 7.8 Nguyễn Minh Hiếu 7/4/2010 Nam 7A1
2 TV226 7.9 A219 7.8 Đoàn Trọng Hiếu 27/3/2010 Nam 7S1
3 TV227 7.9 A220 7.8 Bùi Thành Hiếu 19/2/2010 Nam 7S2
4 TV228 7.9 A221 7.8 Hoàng Minh Hiếu 7/1/2010 Nam 7S2
6 TV230 7.9 A223 7.8 Nguyễn Doãn Hoàng 19/6/2010 Nam 7T1
7 TV231 7.9 A224 7.8 Nguyễn Việt Hoàng 21/11/2010 Nam 7TA1
9 TV233 7.9 A226 7.9 Nguyễn Minh Hoàng 14/2/2010 Nam 7S2
10 TV234 7.9 A227 7.9 Hoàng Việt Hùng 15/7/2010 Nam 7TA2
12 TV236 7.9 A229 7.9 Trần Duy Gia Hưng 27/8/2010 Nam 7C6
13 TV237 7.9 A230 7.9 Trần Mạnh Hưng 21/4/2010 Nam 7C6
14 TV238 7.9 A231 7.9 Nguyễn Xuân Việt Hưng 5/3/2010 Nam 7T2
16 TV240 7.9 A233 7.9 Trịnh Phúc Hưng 6/6/2010 Nam 7TA1
17 TV241 7.9 A234 7.9 Trần Gia Hưng 17/7/2010 Nam 7S1
19 TV243 7.9 A236 7.9 Trần Gia Hưng 26/8/2010 Nam 7S2
24 TV248 7.9 A240 7.9 Phạm Gia Huy 25/8/2010 Nam 7C1
25 TV249 7.9 A241 7.9 Nguyễn Quốc Huy 8/1/2010 Nam 7C4
26 TV250 7.9 A242 7.9 Vương Gia Huy 1/9/2010 Nam 7C4
27 TV251 7.9 A243 7.9 Phạm Gia Huy 20/10/2010 Nam 7C6
28 TV252 7.9 A244 7.9 Nguyễn Xuân Huy 17/12/2010 Nam 7T1
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV253 7.10 A245 7.9 Trần Nguyễn Quang Huy 16/12/2010 Nam 7T2
2 TV254 7.10 A246 7.9 Nguyễn Đức Huy 9/7/2010 Nam 7TA1
3 TV255 7.10 A247 7.9 Nguyễn Quang Huy 14/6/2010 Nam 7A3
4 TV256 7.10 A248 7.9 Đào Kiến Huy 2/6/2010 Nam 7S1
7 TV259 7.10 A251 7.9 Nguyễn Hữu Khải 4/3/2010 Nam 7T2
8 TV260 7.10 A252 7.9 Vương Tuấn Khải 19/2/2010 Nam 7TA3
9 TV261 7.10 A253 7.10 Đinh Ngọc Minh Khang 22/2/2010 Nam 7C3
10 TV262 7.10 A254 7.10 Nguyễn Viết Khang 31/1/2010 Nam 7TA4
14 TV266 7.10 A257 7.10 Bùi Huy Khánh 2/2/2010 Nam 7C1
20 TV272 7.10 A263 7.10 Trịnh Bá Nam Khánh 17/10/2010 Nam 7TA2
24 TV276 7.10 A267 7.10 Quang Gia Khánh 30/3/2010 Nam 7S2
27 TV279 7.10 A269 7.10 Trần Tiến Khoa 7/1/2010 Nam 7TA1
28 TV280 7.10 A270 7.10 Phạm Minh Khoa 24/1/2010 Nam 7TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV281 7.11 A271 7.10 Bùi Minh Khoa 30/7/2010 Nam 7A1
2 TV282 7.11 A272 7.10 Trần Minh Khôi 5/9/2010 Nam 7C2
3 TV283 7.11 A273 7.10 Cao Đăng Khôi 9/12/2010 Nam 7C6
4 TV284 7.11 A274 7.10 Chu Nguyễn Minh Khôi 20/8/2010 Nam 7TA1
6 TV286 7.11 A276 7.10 Chu Văn Khương 30/5/2010 Nam 7TA3
7 TV287 7.11 A277 7.10 Nguyễn Đức Kiên 1/6/2010 Nam 7TA4
8 TV288 7.11 A278 7.10 Ngô Anh Kiệt 1/3/2010 Nam 7T2
9 TV289 7.11 A279 7.10 Trương Tuấn Kiệt 6/10/2010 Nam 7TA3
10 TV290 7.11 A280 7.10 Nguyễn Duy Phúc Kỳ 3/3/2010 Nam 7TA3
11 TV291 7.11 A281 7.11 Đặng Hoàng Trang Lâm 25/5/2010 Nữ 7C2
12 TV292 7.11 A282 7.11 Đào Nguyên Lâm 29/11/2010 Nam 7C3
16 TV296 7.11 A286 7.11 Trần Công Hoàng Lâm 21/6/2010 Nam 7T1
17 TV297 7.11 A287 7.11 Trần Hưng Tùng Lâm 7/12/2010 Nam 7T1
18 TV298 7.11 A288 7.11 Phan Lạc Hoàng Lâm 1/10/2010 Nam 7T2
19 TV299 7.11 A289 7.11 Nguyễn Thanh Lâm 4/7/2010 Nam 7TA2
20 TV300 7.11 A290 7.11 Lê Ngọc Phúc Lâm 22/11/2010 Nam 7TA3
21 TV301 7.11 A291 7.11 Nguyễn Tùng Lâm 11/1/2010 Nam 7TA4
22 TV302 7.11 A292 7.11 Nguyễn Đức Lâm 16/7/2010 Nam 7A1
23 TV303 7.11 A293 7.11 Nguyễn Đặng Hùng Lâm 16/4/2010 Nam 7A2
24 TV304 7.11 A294 7.11 Nguyễn Minh Lâm 6/12/2010 Nam 7A2
25 TV305 7.11 A295 7.11 Thái Bảo Lâm 1/3/2010 Nam 7S1
3 TV311 7.12 A296 7.11 Bùi Đặng Mai Lan 10/1/2010 Nữ 7C1
4 TV312 7.12 A297 7.11 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/12/2010 Nữ 7C4
5 TV313 7.12 A298 7.11 Ngô Khánh Lân 11/10/2010 Nam 7C8
8 TV316 7.12 A301 7.11 Lương Cao Hạnh Linh 8/3/2010 Nữ 7C1
19 TV327 7.12 A312 7.12 Chu Ngọc Bảo Linh 18/8/2010 Nữ 7C5
2 TV338 7.13 A323 7.12 Nguyễn Khánh Huyền Linh 9/8/2010 Nữ 7A3
7 TV343 7.13 A327 7.12 Trần Hoàng Khánh Loan 30/3/2010 Nữ 7C7
10 TV346 7.13 A330 7.12 Nguyễn Thành Long 9/11/2010 Nam 7C5
11 TV347 7.13 A331 7.12 Nguyễn Thanh Hải Long 3/3/2010 Nam 7T2
12 TV348 7.13 A332 7.12 Nguyễn Huy Long 4/9/2010 Nam 7A3
13 TV349 7.13 A333 7.12 Nguyễn Bá Hoàng Long 30/9/2010 Nam 7S1
18 TV354 7.13 A338 7.13 Phạm Quang Mạnh 24/1/2010 Nam 7T1
19 TV355 7.13 A339 7.13 Hoàng Ngọc Minh 20/1/2010 Nam 7C1
20 TV356 7.13 A340 7.13 Nguyễn Bình Minh 1/10/2010 Nam 7C3
22 TV358 7.13 A342 7.13 Phạm Gia Minh 21/6/2010 Nam 7C4
23 TV359 7.13 A343 7.13 Vương Đắc Minh 2/8/2010 Nam 7C5
24 TV360 7.13 A344 7.13 Lường Nguyễn Nhật Minh 15/11/2010 Nữ 7C6
25 TV361 7.13 A345 7.13 Trần Đức Gia Minh 19/5/2010 Nam 7C6
27 TV363 7.13 A347 7.13 Nguyễn Nhật Minh 9/9//2010 Nam 7T1
28 TV364 7.13 A348 7.13 Trần Đức Minh 15/7/2010 Nam 7T1
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV365 7.14 A349 7.13 Trương Đạt Minh 4/6/2010 Nam 7T1
2 TV366 7.14 A350 7.13 Đồng Đức Minh 10/6/2010 Nam 7T2
3 TV367 7.14 A351 7.13 Phan Văn Tuấn Minh 22/3/2010 Nam 7T2
5 TV369 7.14 A353 7.13 Nghiêm Thiện Minh 18/4/2010 Nam 7TA1
6 TV370 7.14 A354 7.13 Nguyễn Đức Minh 18/10/2010 Nam 7TA1
7 TV371 7.14 A355 7.13 Nguyễn Nhật Minh 12/6/2010 Nam 7TA1
8 TV372 7.14 A356 7.13 Phạm Tùng Minh 26/8/2010 Nam 7TA1
9 TV373 7.14 A357 7.13 Trần Hữu Quang Minh 11/6/2010 Nam 7TA1
11 TV375 7.14 A359 7.13 Nguyễn Nhật Minh 8/10/2010 Nam 7TA2
12 TV376 7.14 A360 7.13 Phạm Anh Minh 30/6/2010 Nam 7TA2
13 TV377 7.14 A361 7.13 Mai Lê Công Minh 25/1/2010 Nam 7TA3
14 TV378 7.14 A362 7.13 Lê Thạc Tuấn Minh 21/2/2010 Nam 7TA4
15 TV379 7.14 A363 7.13 Nguyễn Duy Minh 9/10/2010 Nam 7TA4
16 TV380 7.14 A364 7.13 Nguyễn Đức Minh 18/9/2010 Nam 7TA4
17 TV381 7.14 A365 7.14 Nguyễn Trần Tuấn Minh 7/3/2010 Nam 7TA4
18 TV382 7.14 A366 7.14 Trần Hữu Minh 25/8/2010 Nam 7TA4
20 TV384 7.14 A368 7.14 Ngô Quang Minh 15/1/2010 Nam 7A1
21 TV385 7.14 A369 7.14 Nguyễn Hán Minh 19/6/2010 Nam 7A1
22 TV386 7.14 A370 7.14 Nguyễn Viết Nhật Minh 6/7/2010 Nam 7A1
25 TV389 7.14 A373 7.14 Nguyễn Văn Nhật Minh 3/9/2010 Nam 7A2
27 TV391 7.14 A375 7.14 Phạm Quang Minh 20/11/2010 Nam 7A3
1 TV393 7.15 A377 7.14 Thiều Ngọc Minh 21/11/2010 Nam 7S1
2 TV394 7.15 A378 7.14 Đoàn Nhật Minh 10/4/2010 Nam 7S2
3 TV395 7.15 A379 7.14 Kiều Nhật Minh 26/7/2010 Nam 7S2
4 TV396 7.15 A380 7.14 Nguyễn Hải Minh 5/5/2010 Nam 7S2
10 TV402 7.15 A386 7.14 Bùi Tuấn Nam 31/3/2010 Nam 7C7
12 TV404 7.15 A388 7.14 Bùi Hoàng Hải Nam 24/3/2010 Nam 7T2
13 TV405 7.15 A389 7.14 Nguyễn Khánh Nam 7/11/2010 Nam 7TA1
14 TV406 7.15 A390 7.14 Nguyễn Hải Nam 6/4/2010 Nam 7TA2
15 TV407 7.15 A391 7.14 Nguyễn Trần Bảo Nam 11/5/2010 Nam 7A1
16 TV408 7.15 A392 7.14 Phạm Thành Nam 10/10/2010 Nam 7A2
17 TV409 7.15 A393 7.15 Hoàng Hải Nam 29/12/2010 Nam 7A3
18 TV410 7.15 A394 7.15 Nguyễn Nhật Nam 29/11/2010 Nam 7A3
22 TV414 7.15 A397 7.15 Trần Bảo Nghĩa 30/6/2010 Nam 7S2
23 TV415 7.15 A398 7.15 Lưu Tuấn Nghĩa 5/2/2010 Nam 7A1
25 TV417 7.15 A400 7.15 Hoàng Thị Minh Ngọc 17/1/2010 Nữ 7C4
3 TV422 7.16 A405 7.15 Nguyễn Hoàng Nguyên 16/12/2010 Nam 7C3
6 TV425 7.16 A408 7.15 Nguyễn Bùi Khôi Nguyên 3/2/2010 Nam 7TA2
10 TV429 7.16 A412 7.15 Trần Thành Nhân 24/1/2010 Nam 7C3
11 TV430 7.16 A413 7.15 Trần Thiện Nhân 9/4/2010 Nam 7A3
12 TV431 7.16 A414 7.15 Nguyễn Đình Nhật 23/8/2010 Nam 7T2
14 TV433 7.16 A416 7.15 Bùi Thị Yến Nhi 13/12/2010 Nữ 7C3
16 TV435 7.16 A418 7.15 Nguyễn Hoàng Lâm Nhi 5/6/2010 Nữ 7C3
21 TV440 7.16 A423 7.16 Hoàng Nguyễn Tuệ Nhi 25/4/2010 Nữ 7C7
24 TV443 7.16 A426 7.16 Nguyễn Thái Ngọc Nhi 22/4/2010 Nữ 7A1
25 TV444 7.16 A427 7.16 Nguyễn Mai Ngọc Nhi 31/5/2010 Nữ 7A3
5 TV451 7.17 A433 7.16 Doãn Trường Phát 24/11/2010 Nam 7TA4
6 TV452 7.17 A434 7.16 Nguyễn Tấn Phát 18/1/2010 Nam 7S2
7 TV453 7.17 A435 7.16 Nguyễn Khoa Hải Phong 3/10/2010 Nam 7C1
8 TV454 7.17 A436 7.16 Trần Duy Nam Phong 21/10/2010 Nam 7TA1
9 TV455 7.17 A437 7.16 Trịnh Nguyên Phong 22/10/2010 Nam 7A1
10 TV456 7.17 A438 7.16 Bùi Tuấn Phong 26/11/2010 Nam 7A3
11 TV457 7.17 A439 7.16 Nguyễn Minh Phong 18/3/2010 Nam 7S1
12 TV458 7.17 A440 7.16 Nguyễn Tường Phong 8/5/2010 Nam 7S1
13 TV459 7.17 A441 7.16 Trần Việt Phong 12/10/2009 Nam 7S1
15 TV461 7.17 A443 7.16 Phạm Đăng Phúc 21/7/2010 Nam 7C4
16 TV462 7.17 A444 7.16 Nguyễn Hoàng Phúc 20/8/2010 Nam 7T2
17 TV463 7.17 A445 7.16 Nguyễn Xuân Phúc 26/8/2010 Nam 7T2
18 TV464 7.17 A446 7.16 Lương Đức Phúc 2/2/2010 Nam 7TA2
19 TV465 7.17 A447 7.16 Trần Thiên Phước 1/3/2010 Nam 7C2
20 TV466 7.17 A448 7.16 Phan Văn Phước 3/12/2010 Nam 7TA3
22 TV468 7.17 A450 7.17 Nguyễn Khắc Phương 19/1/2010 Nam 7C4
8 TV481 7.18 A462 7.17 Nguyễn Hoàng Quân 26/7/2010 Nam 7C5
11 TV484 7.18 A465 7.17 Nguyễn Minh Quân 28/3/2010 Nam 7TA4
12 TV485 7.18 A466 7.17 Nguyễn Minh Quân 8/2/2010 Nam 7A1
13 TV486 7.18 A467 7.17 Dương Minh Quân 26/10/2010 Nam 7A2
14 TV487 7.18 A468 7.17 Phạm Viết Quang 11/9/2010 Nam 7A2
17 TV490 7.18 A471 7.17 Nguyễn Giang Sơn 12/9/2010 Nam 7C1
18 TV491 7.18 A472 7.17 Nguyễn Đoàn Sơn 21/7/2010 Nam 7C5
19 TV492 7.18 A473 7.17 Phạm Anh Sơn 31/1/2010 Nam 7C6
21 TV494 7.18 A475 7.17 Nguyễn Nam Sơn 3/3/2010 Nam 7A1
22 TV495 7.18 A476 7.17 Trần Bảo Sơn 29/11/2010 Nam 7S2
24 TV497 7.18 A478 7.18 Nguyễn Hoàng Minh Thái 18/11/2010 Nam 7C5
27 TV500 7.18 A481 7.18 Nguyễn Quang Thanh 1/3/2010 Nam 7C7
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
1 TV501 7.19 A482 7.18 Phạm Thị Kim Thanh 16/1/2010 Nữ 7A2
2 TV502 7.19 A483 7.18 Mai Tuấn Thành 26/2/2010 Nam 7C2
4 TV504 7.19 A485 7.18 Đào Tiến Thành 5/10/2010 Nam 7TA4
9 TV509 7.19 A490 7.18 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/11/2010 Nữ 7C3
10 TV510 7.19 A491 7.18 Trần Ngọc Anh Thơ 4/2/2010 Nữ 7C8
18 TV518 7.19 A498 7.18 Trần Nguyễn Bảo Thy 6/10/2010 Nữ 7A2
19 TV519 7.19 A499 7.18 Nguyễn Phạm Thủy Tiên 28/11/2010 Nữ 7C7
20 TV520 7.19 A500 7.18 Nguyễn Thế Tiến 11/10/2010 Nam 7A2
21 TV521 7.19 A501 7.18 Phạm Đức Toàn 10/7/2010 Nam 7A3
26 TV526 7.19 A506 7.19 Nguyễn Ngọc Trí 31/1/2010 Nam 7C1
27 TV527 7.19 A507 7.19 Nguyễn Đức Minh Trí 26/11/2010 Nam 7TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN
5 TV532 7.20 P022 7.21 Ngô Đinh Đức Trọng 20/10/2010 Nam 7P
6 TV533 7.20 A511 7.19 Nguyễn Bùi Thanh Trúc 26/1/2010 Nữ 7C7
7 TV534 7.20 A512 7.19 Nguyễn Đức Trung 31/3/2010 Nam 7A3
11 TV538 7.20 A516 7.19 Phùng Minh Tuấn 13/10/2010 Nam 7C3
12 TV539 7.20 A517 7.19 Bùi Minh Tuấn 30/7/2010 Nam 7TA2
13 TV540 7.20 A518 7.19 Đỗ Hoàng Anh Tuấn 26/4/2010 Nam 7A1
14 TV541 7.20 A519 7.19 Trịnh Minh Tuấn 7/11/2010 Nam 7S1
15 TV542 7.20 A520 7.19 Nguyễn Phan Tuệ 4/5/2010 Nam 7TA1
16 TV543 7.20 A521 7.19 Nguyễn Đăng Nguyên Tùng 1/10/2010 Nam 7C3
17 TV544 7.20 A522 7.19 Nguyễn Sinh Tùng 9/11/2010 Nam 7C5
18 TV545 7.20 A523 7.19 Trần Sơn Tùng 22/2/2010 Nam 7C8
20 TV547 7.20 A525 7.19 Nguyễn Quang Tùng 3/6/2010 Nam 7TA1
21 TV548 7.20 A526 7.19 Nguyễn Hoàng Tùng 23/9/2010 Nam 7TA4
22 TV549 7.20 A527 7.19 Nguyễn Sơn Tùng 7/12/2010 Nam 7A2
23 TV550 7.20 A528 7.19 Nguyễn Bách Tùng 17/11/2010 Nam 7S2
26 TV553 7.20 A531 7.19 Nguyễn Bảo Phương Uyên 2/5/2010 Nữ 7C5
2 TV556 7.21 A534 7.20 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 12/12/2010 Nữ 7A3
5 TV559 7.21 A537 7.20 Nguyễn Hoàng Hải Vân 19/3/2010 Nữ 7C5
13 TV567 7.21 A545 7.20 Đoàn Phạm Hoàng Việt 19/10/2010 Nam 7TA2
14 TV568 7.21 A546 7.20 Trương Quang Việt 28/10/2009 Nam 7TA3
15 TV569 7.21 A547 7.20 Vương Cao Việt 3/3/2010 Nam 7S2
18 TV018 8.1 A017 8.1 Phạm Quốc Anh 25/2/2009 Nam 8C1
27 TV027 8.1 A026 8.1 Nguyễn Thị Minh Anh 15/12/2009 Nữ 8C2
28 TV028 8.1 A027 8.1 Phan Tuệ Mai Anh 5/8/2009 Nữ 8C2
Page 85
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
29 TV029 8.1 A028 8.1 Trịnh Quang Anh 2/4/2009 Nam 8C2
2 TV031 8.2 A030 8.1 Vương Nguyễn Trâm Anh 2/3/2009 Nữ 8C2
3 TV032 8.2 A031 8.2 Nguyễn Hoàng Châu Anh 5/4/2009 Nữ 8C3
4 TV033 8.2 A032 8.2 Nguyễn Hoàng Hải Anh 7/2/2009 Nữ 8C3
10 TV039 8.2 A038 8.2 Nguyễn Nhật Nam Anh 1/8/2009 Nam 8C4
13 TV042 8.2 A041 8.2 Phùng Gia Minh Anh 8/6/2009 Nữ 8C4
16 TV045 8.2 A044 8.2 Nguyễn Trần Minh Anh 29/6/2009 Nữ 8C5
26 TV055 8.2 A054 8.2 Hoàng Đức Anh 20/10/2009 Nam 8TA1
27 TV056 8.2 A055 8.2 Trương Nam Anh 17/1/2009 Nam 8TA1
Page 86
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
28 TV057 8.2 A056 8.2 Huỳnh Duy Anh 28/11/2009 Nam 8TA2
1 TV059 8.3 A058 8.2 Nguyễn Viết Hoàng Anh 3/11/2009 Nam 8TA2
10 TV068 8.3 A067 8.3 Chu Huy Anh 1/6/2009 Nam 8A1
11 TV069 8.3 A068 8.3 Đoàn Phan Anh 22/11/2009 Nam 8A1
12 TV070 8.3 A069 8.3 Vũ Hoàng Duy Anh 4/8/2008 Nam 8A1
13 TV071 8.3 A070 8.3 Đoàn Minh Anh 11/9/2009 Nam 8A2
17 TV075 8.3 A074 8.3 Nguyễn Thế Anh 1/2/2009 Nam 8A2
18 TV076 8.3 A075 8.3 Hoàng Tiến Anh 10/7/2009 Nam 8S1
26 TV084 8.3 P002 8.17 Đặng Trần Đức Anh 11/12/2009 Nam 8P
Page 87
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
28 TV086 8.3 P004 8.17 Nguyễn Hữu Đức Anh 6/4/2009 Nam 8P
3 TV090 8.4 A085 8.3 Ngô Hoàng Bách 26/5/2009 Nam 8C3
5 TV092 8.4 A087 8.3 Phùng Huy Hoàng Bách 6/4/2009 Nam 8T
8 TV095 8.4 A090 8.3 Đặng Việt Bách 20/10/2009 Nam 8S2
10 TV097 8.4 A092 8.4 Hoàng Gia Bảo 13/3/2009 Nam 8TA3
11 TV098 8.4 A093 8.4 Ngô Quốc Bảo 8/4/2009 Nam 8TA3
12 TV099 8.4 A094 8.4 Trần Duy Bảo 7/10/2009 Nam 8TA3
14 TV101 8.4 A096 8.4 Nguyễn Thiên Bảo 12/1/2009 Nam 8S2
16 TV103 8.4 A098 8.4 Nguyễn Trọng Quốc Bảo 11/7/2009 Nam 8M
18 TV105 8.4 A100 8.4 Nguyễn Thanh Bình 10/11/2009 Nam 8C1
19 TV106 8.4 A101 8.4 Nguyễn Tiến Cảnh 14/8/2009 Nam 8TA3
23 TV110 8.4 A105 8.4 Phạm Ngọc Minh Châu 26/6/2009 Nữ 8C4
25 TV112 8.4 A107 8.4 Nguyễn Đoàn Bảo Châu 19/10/2009 Nữ 8C5
Page 88
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
26 TV113 8.4 A108 8.4 Nguyễn Đức Minh Châu 18/4/2009 Nam 8C6
28 TV115 8.4 A110 8.4 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2/3/2009 Nữ 8TA1
3 TV119 8.5 A113 8.4 Nguyễn Trần Phương Chi 16/10/2009 Nữ 8C1
6 TV122 8.5 A116 8.4 Nguyễn Trần Mai Chi 18/8/2009 Nữ 8C2
8 TV124 8.5 A118 8.4 Trần Phương Diệp Chi 22/11/2009 Nữ 8C2
12 TV128 8.5 A122 8.5 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 20/6/2009 Nữ 8C5
24 TV140 8.5 A131 8.5 Phạm Ngọc Lâm Cương 1/1/2009 Nam 8A1
Page 89
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
25 TV141 8.5 A132 8.5 Bùi Tuấn Cường 2/10/2009 Nam 8C3
27 TV143 8.5 A134 8.5 Dương Minh Đăng 5/10/2009 Nam 8C4
28 TV144 8.5 A135 8.5 Nguyễn Hồng Đăng 16/2/2009 Nam 8TA3
29 TV145 8.5 A136 8.5 Ngô Đình Minh Đăng 30/9/2009 Nam 8S1
2 TV147 8.6 A138 8.5 Nguyễn Thành Đạt 20/10/2009 Nam 8C6
3 TV148 8.6 A139 8.5 Nguyễn Thành Đạt 27/10/2009 Nam 8C6
4 TV149 8.6 A140 8.5 Nguyễn Tuấn Đạt 27/12/2009 Nam 8A2
5 TV150 8.6 A141 8.5 Phạm Thành Đạt 16/7/2009 Nam 8A2
6 TV151 8.6 A142 8.5 Kiều Khoa Điền 26/3/2009 Nam 8S1
8 TV153 8.6 A144 8.5 Trần Ngọc Bích Diệp 21/11/2009 Nữ 8C6
9 TV154 8.6 P010 8.17 Nguyễn Quang Minh Đồng 20/1/2009 Nam 8P
10 TV155 8.6 A145 8.5 Trần Anh Đức 1/9/2009 Nam 8C2
11 TV156 8.6 A146 8.5 Vương Minh Đức 16/6/2009 Nam 8C2
12 TV157 8.6 A147 8.5 Phạm Minh Đức 12/1/2009 Nam 8C3
13 TV158 8.6 A148 8.5 Nguyễn Minh Đức 27/11/2009 Nam 8C4
14 TV159 8.6 A149 8.5 Nguyễn Anh Đức 19/7/2009 Nam 8C5
16 TV161 8.6 A151 8.6 Cao Minh Đức 8/5/2009 Nam 8TA1
17 TV162 8.6 A152 8.6 Nguyễn Trọng Đức 29/5/2009 Nam 8TA1
18 TV163 8.6 A153 8.6 Dương Trí Đức 1/1/2009 Nam 8TA2
19 TV164 8.6 A154 8.6 Trần Phan Đức 31/3/2009 Nam 8TA3
21 TV166 8.6 A156 8.6 Lê Huy Tuấn Dũng 17/12/2009 Nam 8C5
22 TV167 8.6 A157 8.6 Mai Hoàng Dũng 21/2/2009 Nam 8C6
23 TV168 8.6 A158 8.6 Trần Đức Dũng 21/1/2009 Nam 8C6
Page 90
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
24 TV169 8.6 A159 8.6 Ngô Trí Dũng 15/7/2009 Nam 8A2
26 TV171 8.6 A161 8.6 Mai Văn Hải Dũng 31/5/2009 Nam 8S1
28 TV173 8.6 A163 8.6 Nguyễn Minh Thùy Dương 22/4/2009 Nữ 8C5
1 TV175 8.7 A165 8.6 Nguyễn Đăng Dương 20/6/2009 Nam 8A2
3 TV177 8.7 A167 8.6 Ninh Tường Khánh Duy 23/1/2009 Nam 8C6
4 TV178 8.7 A168 8.6 Phạm Ngọc Bảo Duy 17/7/2009 Nam 8TA2
6 TV180 8.7 A170 8.6 Phạm Đức Gia 25/10/2009 Nam 8C1
25 TV199 8.7 A187 8.7 Đặng Quang Hiếu 8/4/2009 Nam 8C3
26 TV200 8.7 A188 8.7 Nguyễn Trí Hiếu 23/6/2009 Nam 8C6
28 TV202 8.7 A190 8.7 Phạm Minh Hiếu 10/3/2009 Nam 8TA1
29 TV203 8.7 A191 8.7 Nguyễn Minh Hiếu 26/2/2009 Nam 8S1
2 TV205 8.8 A193 8.7 Đinh Xuân Hòa 19/8/2009 Nam 8C3
3 TV206 8.8 A194 8.7 Hoàng Đình Hoan 2/11/2009 Nam 8C6
4 TV207 8.8 A195 8.7 Phan Nguyễn Bảo Hoàng 5/12/2009 Nam 8TA2
5 TV208 8.8 A196 8.7 Cao Đức Hùng 6/8/2009 Nam 8C3
6 TV209 8.8 P013 8.17 Trần Xuân Tuấn Hùng 23/4/2009 Nam 8P
7 TV210 8.8 A197 8.7 Nguyễn Đình Gia Hưng 4/9/2009 Nam 8T
9 TV212 8.8 A199 8.7 Nguyễn Trương Gia Hưng 29/11/2009 Nam 8A1
10 TV213 8.8 A200 8.7 Phan Bảo Gia Hưng 17/7/2009 Nam 8A1
13 TV216 8.8 A203 8.7 Phan Gia Huy 8/6/2009 Nam 8TA2
14 TV217 8.8 A204 8.7 Hoàng Minh Huy 19/1/2009 Nam 8A2
16 TV219 8.8 A206 8.7 Triệu Quang Khải 19/2/2009 Nam 8C2
20 TV223 8.8 A210 8.8 Đặng Thị Nhã Khanh 5/3/2009 Nữ 8C2
21 TV224 8.8 A211 8.8 Vương Nguyễn Lan Khanh 2/6/2009 Nữ 8C2
Page 92
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
22 TV225 8.8 A212 8.8 Bùi Nam Khánh 30/11/2009 Nam 8C3
25 TV228 8.8 A215 8.8 Ngô Duy Khánh 21/5/2009 Nam 8TA2
26 TV229 8.8 A216 8.8 Trần Văn Khánh 31/1/2009 Nam 8TA3
27 TV230 8.8 A217 8.8 Dương Huy Khánh 12/9/2009 Nam 8A1
28 TV231 8.8 A218 8.8 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/2009 Nam 8A1
29 TV232 8.8 A219 8.8 Nguyễn Trần Gia Khánh 24/11/2009 Nam 8A1
1 TV233 8.9 A220 8.8 Trần Ngọc Gia Khánh 24/12/2009 Nam 8A2
2 TV234 8.9 A221 8.8 Hoàng Nguyễn Nam Khánh 10/1/2009 Nam 8M
3 TV235 8.9 A222 8.8 Đàm Gia Khoa 28/2/2009 Nam 8TA2
4 TV236 8.9 A223 8.8 Nguyễn Đình Khoa 18/12/2009 Nam 8A1
5 TV237 8.9 A224 8.8 Bùi Nguyên Khôi 12/1/2009 Nam 8C6
8 TV240 8.9 A227 8.8 Trần Nguyên Khôi 14/6/2009 Nam 8S2
10 TV242 8.9 P014 8.17 Nguyễn Trần Việt Khôi 13/9/2009 Nam 8P
12 TV244 8.9 A229 8.8 Trịnh Lê Đức Kiên 13/3/2009 Nam 8C3
13 TV245 8.9 A230 8.8 Đinh Gia Kiên 9/11/2009 Nam 8TA1
15 TV247 8.9 A232 8.8 Trần Anh Kiệt 10/12/2009 Nam 8S2
16 TV248 8.9 A233 8.8 Nguyễn Thế Anh Kiệt 22/1/2009 Nam 8M
19 TV251 8.9 A235 8.8 Hoàng Bảo Lâm 13/9/2009 Nam 8C1
21 TV253 8.9 A237 8.8 Nguyễn Tùng Lâm 4/9/2009 Nam 8C2
22 TV254 8.9 A238 8.9 Nguyễn Bùi Tuệ Lâm 29/6/2009 Nữ 8C6
23 TV255 8.9 A239 8.9 Ngô Tùng Lâm 4/9/2009 Nam 8TA1
25 TV257 8.9 A241 8.9 Nguyễn Bảo Lâm 11/12/2009 Nam 8S1
4 TV265 8.10 A249 8.9 Trần Đặng Khánh Linh 20/7/2009 Nữ 8C3
6 TV267 8.10 A251 8.9 Nguyễn Ngọc Trang Linh 16/10/2009 Nữ 8C4
7 TV268 8.10 A252 8.9 Phạm Hoàng Tường Linh 8/9/2009 Nữ 8C4
25 TV286 8.10 A270 8.10 Nguyễn Đình Long 20/11/2009 Nam 8TA2
26 TV287 8.10 A271 8.10 Nguyễn Xuân Long 10/10/2009 Nam 8TA2
27 TV288 8.10 A272 8.10 Phạm Tiến Long 7/5/2009 Nam 8A2
28 TV289 8.10 A273 8.10 Nguyễn Hoàng Long 20/9/2009 Nam 8S2
29 TV290 8.10 A274 8.10 Nguyễn Thế Long 3/10/2009 Nam 8S2
9 TV299 8.11 A283 8.10 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 6/2/2009 Nữ 8C1
11 TV301 8.11 A285 8.10 Lương Phan Minh 9/12/2009 Nam 8C2
12 TV302 8.11 A286 8.10 Trần Nguyễn Ngọc Minh 28/8/2009 Nữ 8C2
13 TV303 8.11 A287 8.10 Trần Đức Minh 21/8/2009 Nam 8C3
15 TV305 8.11 A289 8.10 Nguyễn Duy Minh 2/3/2009 Nam 8C4
22 TV312 8.11 A296 8.11 Nguyễn Bao Nhật Minh 12/5/2009 Nam 8T
28 TV318 8.11 A302 8.11 Nguyễn Tống Gia Minh 30/10/2009 Nam 8TA1
29 TV319 8.11 A303 8.11 Nguyễn Trần Bình Minh 12/8/2009 Nam 8TA1
1 TV320 8.12 A304 8.11 Bùi Nhật Minh 15/10/2009 Nam 8TA2
4 TV323 8.12 A307 8.11 Nguyễn Bảo Minh 4/12/2009 Nam 8TA2
5 TV324 8.12 A308 8.11 Nguyễn Hoàng Minh 22/11/2009 Nam 8TA2
6 TV325 8.12 A309 8.11 Khổng Tường Minh 28/3/2009 Nam 8TA3
9 TV328 8.12 A312 8.11 Nguyễn Bá Thái Minh 11/7/2009 Nam 8A1
10 TV329 8.12 A313 8.11 Nguyễn Thành Minh 29/1/2009 Nam 8A1
11 TV330 8.12 A314 8.11 Cao Duy Minh 15/6/2009 Nam 8A2
13 TV332 8.12 A316 8.11 Nguyễn Anh Minh 18/5/2009 Nam 8S1
14 TV333 8.12 A317 8.11 Thạch Xuân Minh 5/10/2009 Nam 8S1
15 TV334 8.12 A318 8.11 Lê Đình Hoàng Minh 6/8/2009 Nam 8S2
17 TV336 8.12 A320 8.11 Phạm Hữu Nhật Minh 29/11/2009 Nam 8S2
Page 96
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
27 TV346 8.12 A329 8.12 Đặng Bảo Nam 27/10/2009 Nam 8C5
29 TV348 8.12 A331 8.12 Nguyễn Nhật Nam 15/5/2009 Nam 8TA1
3 TV351 8.13 A334 8.12 Phạm Bảo Nam 14/11/2009 Nam 8TA2
4 TV352 8.13 A335 8.12 Nguyễn Công Nam 13/7/2009 Nam 8TA3
5 TV353 8.13 A336 8.12 Nguyễn Nhật Nam 21/4/2009 Nam 8TA3
6 TV354 8.13 A337 8.12 Nguyễn Phương Nam 25/5/2009 Nam 8TA3
10 TV358 8.13 A340 8.12 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 7/6/2009 Nữ 8A1
11 TV359 8.13 A341 8.12 Nguyễn Đức Nghĩa 9/11/2009 Nam 8TA3
15 TV363 8.13 A344 8.12 Ninh Công Hải Nguyên 12/1/2009 Nam 8C1
16 TV364 8.13 A345 8.12 Trần Khôi Nguyên 9/2/2009 Nam 8C3
Page 97
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
19 TV367 8.13 A348 8.12 Bùi Bảo Nguyên 19/12/2009 Nam 8TA3
22 TV370 8.13 A351 8.12 Hoàng Đình Nguyên 26/11/2009 Nam 8S1
23 TV371 8.13 A352 8.12 Đinh Minh Nhật 4/4/2009 Nam 8TA3
2 TV379 8.14 A359 8.13 Nguyễn Phạm Khải Ninh 12/5/2009 Nam 8C1
3 TV380 8.14 A360 8.13 Vũ Văn Đức Phát 23/5/2009 Nam 8C4
6 TV383 8.14 A363 8.13 Vũ Doãn Gia Phong 20/1/2009 Nam 8C1
9 TV386 8.14 A366 8.13 Nguyễn Hùng Phong 27/8/2009 Nam 8S2
13 TV390 8.14 A370 8.13 Đỗ Tuấn Hoàng Phú 20/12/2009 Nam 8TA2
14 TV391 8.14 A371 8.13 Dương Đình Phúc 3/11/2009 Nam 8C3
Page 98
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
15 TV392 8.14 A372 8.13 Triệu Hồng Phúc 18/4/2009 Nam 8TA3
16 TV393 8.14 A373 8.13 Đinh Xuân Gia Phúc 28/7/2009 Nam 8S1
17 TV394 8.14 A374 8.13 Văn Đức Phú 4/4/2009 Nam 8S2
20 TV397 8.14 A377 8.13 Lý Phát Nguyên Phương 28/11/2009 Nữ 8C2
22 TV399 8.14 A379 8.13 Nguyễn Ngọc Khánh Phương 19/7/2009 Nữ 8C3
10 TV415 8.15 A395 8.14 Hoàng Minh Sơn 31/3/2009 Nam 8S2
13 TV418 8.15 A398 8.14 Nguyễn Trọng Minh Tâm 14/11/2009 Nam 8TA3
Page 99
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
15 TV420 8.15 A400 8.14 Trịnh Quốc Thái 14/12/2009 Nam 8C6
16 TV421 8.15 A401 8.14 Nguyễn Lê Nhật Thăng 13/5/2009 Nam 8A2
17 TV422 8.15 A402 8.14 Phạm Việt Thắng 25/11/2009 Nam 8TA2
20 TV425 8.15 A405 8.14 Trần Minh Thanh 28/9/2009 Nam 8C3
22 TV427 8.15 A407 8.14 Nguyễn Gia Thành 2/9/2009 Nam 8TA3
24 TV429 8.15 A409 8.14 Phạm Thị Phương Thảo 18/3/2009 Nữ 8C4
27 TV432 8.15 A412 8.15 Nguyễn Đăng Thiện 12/1/2009 Nam 8C1
28 TV433 8.15 A413 8.15 Nguyễn Duy Thiện 14/1/2009 Nam 8A1
1 TV434 8.16 A414 8.15 Dương Minh Thông 23/11/2009 Nam 8C4
2 TV435 8.16 A415 8.15 Nguyễn Ngọc Minh Thư 21/8/2009 Nữ 8C1
5 TV438 8.16 A418 8.15 Bùi Bảo Anh Thư 3/12/2009 Nữ 8C6
9 TV442 8.16 A422 8.15 Nguyễn Bảo Anh Thư 14/1/2009 Nữ 8A2
10 TV443 8.16 A423 8.15 Trần Vân Khánh Thy 6/5/2008 Nữ 8C3
24 TV457 8.16 A437 8.15 Kim Ngọc Minh Trang 14/3/2009 Nữ 8S1
27 TV460 8.16 A440 8.15 Nguyễn Phú Trọng 18/5/2009 Nam 8A2
7 TV468 8.17 A447 8.16 Phạm Gia Tuệ 29/7/2009 Nam 8TA2
8 TV469 8.17 A448 8.16 Trần Minh Tùng 1/1/2009 Nam 8C4
9 TV470 8.17 A449 8.16 Nguyễn Anh Tùng 11/12/2009 Nam 8C5
10 TV471 8.17 A450 8.16 Hoàng Lâm Tùng 28/8/2009 Nam 8S2
11 TV472 8.17 A451 8.16 Nguyễn Hoàng Tùng 1/8/2009 Nam 8S2
Page 101
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN
16 TV477 8.17 A456 8.16 Dương Bắc Việt 6/5/2009 Nam 8C5
17 TV478 8.17 A457 8.16 Chử Gia Vinh 15/4/2009 Nam 8S1
18 TV479 8.17 A458 8.16 Nguyễn Anh Đức Vũ 9/6/2009 Nam 8C4
Page 102
Số tờ Chữ ký hs
Page 103
Số tờ Chữ ký hs
Page 104
Số tờ Chữ ký hs
Page 105
Số tờ Chữ ký hs
Page 106
Số tờ Chữ ký hs
Page 107
Số tờ Chữ ký hs
Page 108
Số tờ Chữ ký hs
Page 109
Số tờ Chữ ký hs
Page 110
Số tờ Chữ ký hs
Page 111
Số tờ Chữ ký hs
Page 112
Số tờ Chữ ký hs
Page 113
Số tờ Chữ ký hs
Page 114
Số tờ Chữ ký hs
Page 115
Số tờ Chữ ký hs
Page 116
Số tờ Chữ ký hs
Page 117
Số tờ Chữ ký hs
Page 118
Số tờ Chữ ký hs
Page 119
Số tờ Chữ ký hs
Page 120