You are on page 1of 120

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI

NĂM HỌC 2022-2023


SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV001 6.1 A001 6.1 Trịnh Viên Chi Aimee 27/12/2011 Nữ 6TA4

2 TV002 6.1 A002 6.1 Nguyễn Cao Bảo An 1/4/2011 Nữ 6C1

3 TV003 6.1 A003 6.1 Nguyễn Quỳnh An 25/6/2011 Nữ 6C1

4 TV004 6.1 A004 6.1 Võ Ngọc Bảo An 1/8/2011 Nữ 6C1

5 TV005 6.1 A005 6.1 Vũ Trần Khánh An 14/3/2011 Nữ 6C1

6 TV006 6.1 A006 6.1 Nguyễn Khánh An 10/5/2011 Nữ 6C2

7 TV007 6.1 A007 6.1 Đặng Phúc An 5/4/2011 Nam 6C4

8 TV008 6.1 A008 6.1 Nguyễn Chúc An 26/1/2011 Nữ 6C4

9 TV009 6.1 A009 6.1 Đặng Thái An 4/7/2011 Nữ 6C5

10 TV010 6.1 A010 6.1 Vũ Khánh An 11/12/2011 Nữ 6C5

11 TV011 6.1 A011 6.1 Đào Ngọc Gia An 9/9/2011 Nữ 6C6

12 TV012 6.1 A012 6.1 Nguyễn Bảo An 6/11/2011 Nữ 6C6

13 TV013 6.1 A013 6.1 Phan Phú An 23/3/2011 Nữ 6C6

14 TV014 6.1 A014 6.1 Bùi Khánh An 2/12/2011 Nữ 6C7

15 TV015 6.1 A015 6.1 Trần Thái An 20/12/2011 Nữ 6C8

16 TV016 6.1 A016 6.1 Triệu Hoài An 29/3/2011 Nữ 6C8

17 TV017 6.1 A017 6.1 Phạm Thành An 26/2/2011 Nam 6T1

18 TV018 6.1 A018 6.1 Lê Hoàng An 7/9/2011 Nữ 6TA1

19 TV019 6.1 A019 6.1 Nguyễn Bảo Khánh An 12/1/2011 Nữ 6TA1

20 TV020 6.1 A020 6.1 Đỗ Kim An 5/7/2011 Nam 6TA4

21 TV021 6.1 A021 6.1 Nguyễn Bằng An 22/1/2011 Nữ 6V

22 TV022 6.1 A022 6.1 Cấn Quốc An 12/4/2011 Nam 6A1

23 TV023 6.1 A023 6.1 Vũ Đức An 3/1/2011 Nam 6A1

24 TV024 6.1 A024 6.1 Kim Gia An 14/4/2011 Nam 6CB1

25 TV025 6.1 A025 6.1 Phạm Gia An 10/8/2011 Nữ 6CB1

26 TV026 6.1 A026 6.1 Nguyễn Diệu An 2/12/2011 Nữ 6CB2

27 TV027 6.1 P001 6.21 Trần Bảo An 30/5/2011 Nữ 6P

28 TV028 6.1 A027 6.1 Nguyễn Đức Ân 24/11/2011 Nam 6C9

29 TV029 6.1 A028 6.1 Phạm Mai Anh 30/3/2011 Nữ 6C1

30 TV030 6.1 A029 6.1 Trịnh Tường Anh 25/2/2011 Nữ 6C1


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV031 6.2 A030 6.1 Đoàn Diệp Anh 18/2/2011 Nữ 6C4

2 TV032 6.2 A031 6.2 Lê Phương Anh 6/9/2011 Nữ 6C4

3 TV033 6.2 A032 6.2 Nguyễn Thảo Anh 10/12/2011 Nữ 6C4

4 TV034 6.2 A033 6.2 Phạm Minh Anh 23/11/2011 Nữ 6C4

5 TV035 6.2 A034 6.2 Vũ Trâm Anh 2/9/2011 Nữ 6C4

6 TV036 6.2 A035 6.2 Lương Nguyễn Minh Anh 1/10/2011 Nữ 6C5

7 TV037 6.2 A036 6.2 Phạm Minh Anh 16/9/2011 Nữ 6C5

8 TV038 6.2 A037 6.2 Ngô Phương Anh 6/6/2011 Nữ 6C6

9 TV039 6.2 A038 6.2 Nguyễn Đặng Diệp Anh 6/12/2011 Nữ 6C6

10 TV040 6.2 A039 6.2 Nguyễn Diệp Anh 21/11/2011 Nữ 6C6

11 TV041 6.2 A040 6.2 Nguyễn Ngọc Ngân Anh 16/11/2011 Nữ 6C7

12 TV042 6.2 A041 6.2 Nguyễn Phương Anh 13/10/2011 Nữ 6C8

13 TV043 6.2 A042 6.2 Nguyễn Thái Diệp Anh 15/9/2011 Nữ 6C8

14 TV044 6.2 A043 6.2 Phạm Diệp Anh 9/2/2011 Nữ 6C8

15 TV045 6.2 A044 6.2 Bùi Hiền Anh 11/7/2011 Nữ 6C9

16 TV046 6.2 A045 6.2 Dương Phạm Quỳnh Anh 27/9/2011 Nữ 6C9

17 TV047 6.2 A046 6.2 Nguyễn Quỳnh Anh 28/12/2011 Nữ 6C9

18 TV048 6.2 A047 6.2 Nguyễn Vũ Hiền Anh 26/7/2011 Nữ 6C9

19 TV049 6.2 A048 6.2 Đỗ Khải Anh 15/6/2011 Nam 6T1

20 TV050 6.2 A049 6.2 Nguyễn Đức Anh 8/9/2011 Nam 6T1

21 TV051 6.2 A050 6.2 Nguyễn Phương Anh 21/5/2011 Nữ 6T1

22 TV052 6.2 A051 6.2 Vũ Nhật Anh 16/2/2011 Nam 6T1

23 TV053 6.2 A052 6.2 Đỗ Phan Anh 22/7/2011 Nam 6T2

24 TV054 6.2 A053 6.2 Phạm Hoàng Anh 23/3/2011 Nam 6T2

25 TV055 6.2 A054 6.2 Vũ Quốc Anh 10/3/2011 Nam 6T2

26 TV056 6.2 A055 6.2 Đặng Hùng Anh 4/7/2011 Nam 6TA1

27 TV057 6.2 A056 6.2 Đinh Hà Anh 25/2/2011 Nữ 6TA2

28 TV058 6.2 A057 6.2 Hoàng Minh Anh 16/10/2011 Nữ 6TA3

29 TV059 6.2 A058 6.2 Nguyễn Minh Anh 31/5/2011 Nữ 6TA3

30 TV060 6.2 A059 6.2 Nguyễn Trọng Hùng Anh 28/11/2011 Nam 6TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV061 6.3 A060 6.2 Đinh Phương Anh 25/2/2011 Nữ 6TA4

2 TV062 6.3 A061 6.3 Đoàn Minh Anh 4/12/2011 Nữ 6TA4

3 TV063 6.3 A062 6.3 Nguyễn Châu Anh 10/9/2011 Nữ 6TA4

4 TV064 6.3 A063 6.3 Nguyễn Hồng Anh 1/5/2011 Nam 6TA4

5 TV065 6.3 A064 6.3 Nguyễn Minh Anh 19/1/2011 Nữ 6TA4

6 TV066 6.3 A065 6.3 Dương Bảo Anh 24/11/2011 Nữ 6V

7 TV067 6.3 A066 6.3 Đặng Minh Anh 1/2/2011 Nữ 6V

8 TV068 6.3 A067 6.3 Hồ Tâm Anh 12/4/2011 Nữ 6V

9 TV069 6.3 A068 6.3 Lê Quỳnh Anh 4/12/2011 Nữ 6V

10 TV070 6.3 A069 6.3 Nguyễn Hà Anh 1/1/2011 Nữ 6V

11 TV071 6.3 A070 6.3 Nguyễn Hoàng Như Anh 20/9/2011 Nữ 6V

12 TV072 6.3 A071 6.3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 19/6/2011 Nữ 6V

13 TV073 6.3 A072 6.3 Phạm Bảo Châu Anh 13/8/2011 Nữ 6V

14 TV074 6.3 A073 6.3 Vũ Diệp Anh 11/9/2011 Nữ 6V

15 TV075 6.3 A074 6.3 Bùi Trần Hà Anh 20/6/2011 Nữ 6A1

16 TV076 6.3 A075 6.3 Dương Quốc Anh 21/11/2011 Nam 6A1

17 TV077 6.3 A076 6.3 Nguyễn Thị Hà Anh 3/12/2011 Nữ 6A1

18 TV078 6.3 A077 6.3 Đoàn Minh Anh 25/8/2011 Nữ 6A2

19 TV079 6.3 A078 6.3 Đỗ Quỳnh Anh 26/9/2011 Nữ 6A2

20 TV080 6.3 A079 6.3 Hàn Trung Anh 6/9/2011 Nam 6A2

21 TV081 6.3 A080 6.3 Nguyễn Hà Phương Anh 27/6/2011 Nữ 6CB1

22 TV082 6.3 A081 6.3 Nguyễn Khánh Linh Anh 18/9/2011 Nữ 6CB2

23 TV083 6.3 A082 6.3 Nguyễn Phương Anh 24/12/2011 Nữ 6CB2

24 TV084 6.3 A083 6.3 Phạm Bá Văn Anh 25/8/2011 Nam 6CB2

25 TV085 6.3 A084 6.3 Phan Sơn Anh 27/2/2011 Nam 6CB2

26 TV086 6.3 P002 6.21 Lê Anh 2/2/2011 Nam 6P

27 TV087 6.3 P003 6.21 Nguyễn Phan Đông Anh 27/10/2011 Nữ 6P

28 TV088 6.3 P004 6.21 Nguyễn Thế Quỳnh Anh 3/5/2011 Nữ 6P

29 TV089 6.3 P005 6.21 Phạm Minh Châu Anh 22/5/2011 Nữ 6P

30 TV090 6.3 A085 6.3 Dan Arisa 14/2/2011 Nữ 6CB1


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV091 6.4 A086 6.3 Trần Xuân Bách 24/11/2011 Nam 6C2

2 TV092 6.4 A087 6.3 Nguyễn Phạm Tùng Bách 19/3/2011 Nam 6C6

3 TV093 6.4 A088 6.3 Nguyễn Hoàng Bách 2/9/2011 Nam 6TA1

4 TV094 6.4 A089 6.3 Phạm Hoàng Bách 13/5/2011 Nam 6TA1

5 TV095 6.4 A090 6.3 Phạm Tùng Bách 18/5/2011 Nam 6A2

6 TV096 6.4 A091 6.4 Nguyễn Huy Gia Bảo 22/7/2011 Nam 6C8

7 TV097 6.4 A092 6.4 Nguyễn Gia Bảo 28/9/2011 Nam 6C9

8 TV098 6.4 A093 6.4 Trần Đại Gia Bảo 25/8/2011 Nam 6T2

9 TV099 6.4 A094 6.4 Lê Hưng Bảo 22/6/2011 Nam 6TA1

10 TV100 6.4 A095 6.4 Đỗ Gia Bảo 26/9/2011 Nam 6TA2

11 TV101 6.4 A096 6.4 Ngô Gia Bảo 9/6/2011 Nam 6TA2

12 TV102 6.4 A097 6.4 Nguyễn Gia Bảo 19/8/2011 Nam 6TA2

13 TV103 6.4 A098 6.4 Nguyễn Tiến Bảo 22/7/2011 Nam 6TA2

14 TV104 6.4 A099 6.4 Lê Bảo Bảo 10/6/2011 Nam 6TA3

15 TV105 6.4 A100 6.4 Trần Gia Bảo 19/4/2011 Nam 6TA4

16 TV106 6.4 A101 6.4 Đặng Trần Gia Bảo 25/3/2011 Nam 6A2

17 TV107 6.4 P006 6.21 Nguyễn Hữu Bảo 7/8/2011 Nam 6P

18 TV108 6.4 A102 6.4 Nguyễn Thanh Bích 26/5/2011 Nữ 6C6

19 TV109 6.4 A103 6.4 Đỗ Thanh Bình 14/10/2011 Nam 6C1

20 TV110 6.4 A104 6.4 Nguyễn Gia Bình 11/11/2011 Nam 6C6

21 TV111 6.4 A105 6.4 Trần Gia Bình 1/8/2011 Nam 6C8

22 TV112 6.4 A106 6.4 Trần Nam Bình 11/9/2011 Nam 6A2

23 TV113 6.4 A107 6.4 Trương Gia Bình 1/9/2011 Nam 6A2

24 TV114 6.4 A108 6.4 Đặng Minh Châu 22/3/2011 Nữ 6C5

25 TV115 6.4 A109 6.4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 23/12/2011 Nữ 6C5

26 TV116 6.4 A110 6.4 Hoàng Yến Châu 30/12/3011 Nữ 6C6

27 TV117 6.4 A111 6.4 Lê Bảo Châu 3/9/2011 Nữ 6C7

28 TV118 6.4 A112 6.4 Lê Thái Châu 5/10/2011 Nữ 6C8

29 TV119 6.4 A113 6.4 Lý Bảo Châu 2/4/2011 Nữ 6C8

30 TV120 6.4 A114 6.4 Lê Hà Châu 6/2/2011 Nữ 6C9


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV121 6.5 A115 6.4 Nguyễn Thái Quỳnh Châu 15/10/2011 Nữ 6TA3

2 TV122 6.5 A116 6.4 Đặng Vũ Hà Châu 9/6/2011 Nữ 6V

3 TV123 6.5 A117 6.4 Nguyễn Đức Bảo Châu 21/1/2011 Nam 6CB1

4 TV124 6.5 A118 6.4 Đào Minh Châu 9/10/2011 Nữ 6CB2

5 TV125 6.5 A119 6.4 Đinh Lê Khánh Chi 15/6/2011 Nữ 6C1

6 TV126 6.5 A120 6.4 Nguyễn Lê Mai Chi 21/2/2011 Nữ 6C1

7 TV127 6.5 A121 6.5 Nguyễn Nhật Chi 11/4/2011 Nữ 6C1

8 TV128 6.5 A122 6.5 Lê Phương Chi 5/3/2011 Nữ 6C2

9 TV129 6.5 A123 6.5 Nguyễn Khánh Chi 6/2/2011 Nữ 6C2

10 TV130 6.5 A124 6.5 Đỗ Ngọc Diệp Chi 7/2/2011 Nữ 6C3

11 TV131 6.5 A125 6.5 Nguyễn Diệp Chi 5/7/2011 Nữ 6C3

12 TV132 6.5 A126 6.5 Trần Quỳnh Chi 20/2/2011 Nữ 6C3

13 TV133 6.5 A127 6.5 Đào Nguyễn Phương Chi 23/8/2011 Nữ 6C4

14 TV134 6.5 A128 6.5 Hà Quỳnh Chi 13/2/2011 Nữ 6C5

15 TV135 6.5 A129 6.5 Nguyễn Hà Chi 23/12/2011 Nữ 6C5

16 TV136 6.5 A130 6.5 Trần Phương Chi 18/5/2011 Nữ 6C6

17 TV137 6.5 A131 6.5 Ngô Khánh Chi 16/10/2011 Nữ 6C7

18 TV138 6.5 A132 6.5 Lê Thị Mai Chi 15/2/2011 Nữ 6C8

19 TV139 6.5 A133 6.5 Bùi Vũ Mai Chi 21/9/2011 Nữ 6C9

20 TV140 6.5 A134 6.5 Nguyễn Huyền Linh Chi 13/9/2011 Nữ 6C9

21 TV141 6.5 A135 6.5 Nguyễn Khánh Chi 23/3/2011 Nam 6C9

22 TV142 6.5 A136 6.5 Trần Khánh Chi 15/4/2011 Nữ 6C9

23 TV143 6.5 A137 6.5 Nguyễn Phương Chi 22/6/2011 Nữ 6TA1

24 TV144 6.5 A138 6.5 Nguyễn Diệp Chi 20/3/2011 Nữ 6TA2

25 TV145 6.5 A139 6.5 Hoàng Khánh Chi 2/6/2011 Nữ 6V

26 TV146 6.5 A140 6.5 Lê Ngọc Linh Chi 28/8/2011 Nữ 6V

27 TV147 6.5 A141 6.5 Đoàn Khánh Chi 24/6/2011 Nữ 6A1

28 TV148 6.5 A142 6.5 Nguyễn Vũ Khánh Chi 28/4/2011 Nữ 6A1

29 TV149 6.5 A143 6.5 Vũ Khánh Chi 25/5/2011 Nữ 6CB1

30 TV150 6.5 P007 6.21 Hoàng Ngân Hà Chi 24/3/2011 Nữ 6P


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV151 6.6 A144 6.5 Nguyễn Nam Cường 11/3/2011 Nam 6C8

2 TV152 6.6 A145 6.5 Đỗ Hùng Cường 8/9/2011 Nam 6TA4

3 TV153 6.6 A146 6.5 Vũ Phúc Cường 11/2/2011 Nam 6CB2

4 TV154 6.6 A147 6.5 Trần Ngọc Linh Đan 3/9/2011 Nữ 6C5

5 TV155 6.6 A148 6.5 Nguyễn Song Hà Đan 21/4/2011 Nữ 6C9

6 TV156 6.6 A149 6.5 Nguyễn Bảo Linh Đan 1/7/2011 Nữ 6TA2

7 TV157 6.6 A150 6.5 Hoàng Khắc Hải Đăng 13/7/2011 Nam 6C2

8 TV158 6.6 A151 6.6 Nguyễn Quốc Đạt 18/12/2011 Nam 6C1

9 TV159 6.6 A152 6.6 Trần Tuấn Đạt 21/7/2011 Nam 6C8

10 TV160 6.6 A153 6.6 Nguyễn Viết Đạt 16/2/2011 Nam 6TA2

11 TV161 6.6 A154 6.6 Vương Quốc Đạt 31/7/2011 Nam 6A1

12 TV162 6.6 A155 6.6 Lê Nguyễn Ngọc Diệp 7/9/2011 Nữ 6C2

13 TV163 6.6 A156 6.6 Nguyễn Ngọc Diệp 31/1/2011 Nữ 6C2

14 TV164 6.6 A157 6.6 Nguyễn Ngọc Diệp 26/12/2011 Nữ 6C4

15 TV165 6.6 A158 6.6 Đào Ngọc Diệp 19/12/2011 Nữ 6C5

16 TV166 6.6 A159 6.6 Cao Ngọc Diệp 8/6/2011 Nữ 6TA2

17 TV167 6.6 A160 6.6 Đỗ Trần Khánh Diệu 27/1/2011 Nữ 6C3

18 TV168 6.6 A161 6.6 Trần Đình Đình 18/11/2011 Nữ 6C8

19 TV169 6.6 A162 6.6 Nguyễn Minh Đức 8/8/2011 Nam 6C9

20 TV170 6.6 A163 6.6 Trần Anh Đức 25/7/2011 Nam 6T1

21 TV171 6.6 A164 6.6 Đặng Vũ Minh Đức 9/6/2011 Nam 6TA3

22 TV172 6.6 A165 6.6 Trương Minh Đức 30/7/2011 Nam 6A1

23 TV173 6.6 A166 6.6 Phạm Gia Đức 7/5/2011 Nam 6A2

24 TV174 6.6 A167 6.6 Nguyễn Minh Đức 18/10/2011 Nam 6CB1

25 TV175 6.6 A168 6.6 Đinh Anh Đức 25/8/2011 Nam 6CB2

26 TV176 6.6 A169 6.6 Đặng Ngọc Dung 29/6/2011 Nữ 6C7

27 TV177 6.6 A170 6.6 Mai Hà Phương Dung 9/10/2011 Nữ 6TA4

28 TV178 6.6 A171 6.6 Ngô Tiến Dũng 29/1/2011 Nam 6C3

29 TV179 6.6 A172 6.6 Chu Nguyễn Tấn Dũng 3/7/2011 Nam 6T2

30 TV180 6.6 A173 6.6 Đỗ Đức Dũng 21/2/2011 Nam 6TA2


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV181 6.7 A174 6.6 Nguyễn Tuấn Dũng 16/6/2011 Nam 6TA3

2 TV182 6.7 A175 6.6 Hoàng Chí Dũng 21/5/2011 Nam 6TA4

3 TV183 6.7 A176 6.6 Nguyễn Việt Dũng 11/1/2010 Nam 6CB2

4 TV184 6.7 P008 6.21 Nguyễn Trọng Dũng 31/3/2011 Nam 6P

5 TV185 6.7 A177 6.6 Nguyễn Tùng Dương 26/9/2011 Nam 6C2

6 TV186 6.7 A178 6.6 Phạm Thùy Dương 13/5/2011 Nữ 6C3

7 TV187 6.7 A179 6.6 Đinh Thùy Dương 7/9/2011 Nữ 6C6

8 TV188 6.7 A180 6.6 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 27/6/2011 Nữ 6C8

9 TV189 6.7 A181 6.7 Đỗ Thái Dương 12/5/2011 Nam 6C9

10 TV190 6.7 A182 6.7 Ngô Đức Dương 5/10/2011 Nam 6TA2

11 TV191 6.7 A183 6.7 Nguyễn Thùy Dương 27/8/2011 Nữ 6TA3

12 TV192 6.7 A184 6.7 Nguyễn Hữu Dương 17/7/2011 Nam 6CB1

13 TV193 6.7 A185 6.7 Ninh Đăng Dương 22/11/2011 Nam 6CB1

14 TV194 6.7 A186 6.7 Kiều Mạnh Duy 8/9/2011 Nam 6A2

15 TV195 6.7 A187 6.7 Hoàng Trường Giang 21/1/2011 Nam 6C1

16 TV196 6.7 A188 6.7 Nguyễn Vũ Hương Giang 16/2/2011 Nữ 6C1

17 TV197 6.7 A189 6.7 Hoàng Lương Thu Giang 14/2/2011 Nữ 6C2

18 TV198 6.7 A190 6.7 Phan Trường Giang 16/8/2011 Nam 6C5

19 TV199 6.7 A191 6.7 Hà Hương Giang 18/1/2011 Nữ 6C6

20 TV200 6.7 A192 6.7 Bùi Đức Giang 29/5/2011 Nam 6T1

21 TV201 6.7 A193 6.7 Lê Vũ Hương Giang 27/10/2011 Nữ 6TA3

22 TV202 6.7 A194 6.7 Trần Châu Giang 15/9/2011 Nữ 6TA3

23 TV203 6.7 A195 6.7 Nguyễn Đắc Minh Giang 10/5/2011 Nam 6CB2

24 TV204 6.7 P009 6.21 Bùi Hương Giang 18/11/2011 Nữ 6P

25 TV205 6.7 A196 6.7 Ngô Khánh Hà 24/11/2011 Nữ 6C1

26 TV206 6.7 A197 6.7 Lê Phương Hà 3/6/2011 Nữ 6C3

27 TV207 6.7 A198 6.7 Nguyễn Đình Minh Hà 9/1/2011 Nữ 6C3

28 TV208 6.7 A199 6.7 Đỗ Ngọc Hà 23/5/2011 Nữ 6C5

29 TV209 6.7 A200 6.7 Hoàng Ngô Vân Hà 21/5/2011 Nữ 6C5

30 TV210 6.7 A201 6.7 Nguyễn Tạ Minh Hà 6/2/2011 Nữ 6C6


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV211 6.8 A202 6.7 Lê Nguyễn Ngân Hà 24/6/2011 Nữ 6C7

2 TV212 6.8 A203 6.7 Ngô Hải Hà 1/6/2011 Nữ 6C7

3 TV213 6.8 A204 6.7 Trần Mai Hà 10/7/2011 Nữ 6C8

4 TV214 6.8 A205 6.7 Hoàng Bảo Hà 30/7/2011 Nữ 6C9

5 TV215 6.8 A206 6.7 Hoàng Hà 25/6/2011 Nam 6TA3

6 TV216 6.8 A207 6.7 Ngô Thanh Hà 17/1/2011 Nữ 6TA3

7 TV217 6.8 A208 6.7 Phùng Ngọc Hà 8/10/2011 Nữ 6TA4

8 TV218 6.8 A209 6.7 Phạm Bảo Hà 3/6/2011 Nữ 6V

9 TV219 6.8 A210 6.7 Lê Nguyễn Thu Hà 15/2/2011 Nữ 6CB1

10 TV220 6.8 A211 6.8 Trần Nguyễn Minh Hà 18/12/2011 Nữ 6CB2

11 TV221 6.8 A212 6.8 Trần Hoàng Hải 15/10/2011 Nam 6C2

12 TV222 6.8 A213 6.8 Trương Phúc Hải 18/1/2011 Nam 6C2

13 TV223 6.8 A214 6.8 Nguyễn Hoàng Hải 18/4/2011 Nam 6C9

14 TV224 6.8 A215 6.8 Đỗ Bá Hải 19/6/2011 Nam 6T2

15 TV225 6.8 A216 6.8 Nguyễn Duy Minh Hải 20/2/2011 Nam 6A1

16 TV226 6.8 A217 6.8 Nguyễn Đức Hải 22/2/2011 Nam 6A2

17 TV227 6.8 A218 6.8 Đỗ Gia Hân 3/7/2011 Nữ 6C1

18 TV228 6.8 A219 6.8 Hồ Khánh Hân 19/1/2011 Nữ 6C7

19 TV229 6.8 A220 6.8 Phạm Bảo Hân 8/2/2011 Nữ 6C8

20 TV230 6.8 A221 6.8 Lê Vũ Gia Hân 6/3/2011 Nữ 6V

21 TV231 6.8 A222 6.8 Phạm Gia Hân 6/12/2011 Nữ 6V

22 TV232 6.8 A223 6.8 Phạm Gia Hân 8/2/2011 Nữ 6A2

23 TV233 6.8 A224 6.8 Ngô Phương Hằng 7/8/2011 Nữ 6C6

24 TV234 6.8 A225 6.8 Vũ Minh Hằng 1/8/2011 Nữ 6TA1

25 TV235 6.8 A226 6.8 Nguyễn Minh Hiền 28/5/2011 Nữ 6A1

26 TV236 6.8 A227 6.8 Đinh Quang Hiển 30/8/2011 Nam 6C8

27 TV237 6.8 A228 6.8 Nguyễn Đức Hiếu 8/7/2011 Nam 6C2

28 TV238 6.8 A229 6.8 Đào Nguyễn Minh Hiếu 3/12/2011 Nam 6C3

29 TV239 6.8 A230 6.8 Đoàn Đức Hiếu 25/3/2011 Nam 6C7

30 TV240 6.8 A231 6.8 Nguyễn Đức Duy Hiếu 15/8/2011 Nam 6C8
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV241 6.9 A232 6.8 Vũ Trung Hiếu 26/6/2011 Nam 6C8

2 TV242 6.9 A233 6.8 Lê Minh Hiếu 13/4/2011 Nữ 6A1

3 TV243 6.9 A234 6.8 Nguyễn Phương Hoa 20/10/2011 Nữ 6C8

4 TV244 6.9 A235 6.8 Trần Thế Hùng 4/5/2011 Nam 6C5

5 TV245 6.9 A236 6.8 Phạm Minh Hùng 5/9/2011 Nam 6C9

6 TV246 6.9 A237 6.8 Trần Mạnh Hùng 6/7/2011 Nam 6TA1

7 TV247 6.9 P010 6.21 Đoàn Quốc Hùng 30/11/2011 Nam 6P

8 TV248 6.9 A238 6.8 Nguyễn Đình Thành Hưng 9/11/2011 Nam 6C3

9 TV249 6.9 A239 6.8 Nguyễn Thành Hưng 6/3/2011 Nam 6C6

10 TV250 6.9 A240 6.8 Nguyễn Đức Hưng 8/8/2011 Nam 6T2

11 TV251 6.9 A241 6.9 Nguyễn Gia Hưng 11/9/2011 Nam 6TA1

12 TV252 6.9 P011 6.21 Phan Gia Hưng 4/5/2011 Nam 6P

13 TV253 6.9 A242 6.9 Lê Lan Hương 10/8/2011 Nữ 6C3

14 TV254 6.9 A243 6.9 Lê Hoàng Mai Hương 27/3/2011 Nữ 6C6

15 TV255 6.9 A244 6.9 Vũ Đức Huy 26/9/2011 Nam 6C1

16 TV256 6.9 A245 6.9 Trần Gia Huy 28/2/2011 Nam 6C3

17 TV257 6.9 A246 6.9 Lê Gia Huy 16/11/2011 Nam 6C5

18 TV258 6.9 A247 6.9 Đỗ Nhật Huy 26/2/2011 Nam 6C6

19 TV259 6.9 A248 6.9 Trương Danh Gia Huy 26/3/2011 Nam 6C6

20 TV260 6.9 A249 6.9 Lê Đức Huy 14/10/2011 Nam 6C7

21 TV261 6.9 A250 6.9 Dương Minh Gia Huy 2/12/2011 Nam 6T1

22 TV262 6.9 A251 6.9 Hoàng Gia Huy 14/2/2011 Nam 6T1

23 TV263 6.9 A252 6.9 Lê Nhật Huy 19/4/2011 Nam 6T1

24 TV264 6.9 A253 6.9 Nghiêm Đức Huy 21/7/2011 Nam 6T1

25 TV265 6.9 A254 6.9 Trần Đặng Huy 21/9/2011 Nam 6T2

26 TV266 6.9 A255 6.9 Lê Huy Huy 18/12/2011 Nam 6TA1

27 TV267 6.9 A256 6.9 Đào Vũ Huy 29/7/2011 Nam 6TA2

28 TV268 6.9 A257 6.9 Ngô Đào An Huy 4/2/2011 Nam 6TA3

29 TV269 6.9 A258 6.9 Đỗ Phú Quang Huy 24/10/2011 Nam 6A1

30 TV270 6.9 A259 6.9 Phan Lê Huy 18/1/2011 Nam 6A2


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV271 6.10 A260 6.9 Vũ Gia Huy 19/7/2011 Nam 6A2

2 TV272 6.10 A261 6.9 Phạm Thanh Huyền 16/8/2011 Nữ 6C6

3 TV273 6.10 A262 6.9 Giang Ngọc Huyền 18/10/2011 Nữ 6C8

4 TV274 6.10 A263 6.9 Nguyễn Minh Huyền 17/10/2011 Nữ 6CB1

5 TV275 6.10 A264 6.9 Nguyễn Quang Khải 24/10/2011 Nam 6C7

6 TV276 6.10 A265 6.9 Nguyễn Bảo Khang 27/11/2011 Nam 6TA3

7 TV277 6.10 P012 6.21 Vũ Minh Khang 23/1/2011 Nam 6P

8 TV278 6.10 A266 6.9 Ninh Ngọc Vân Khanh 10/2/2011 Nữ 6A2

9 TV279 6.10 A267 6.9 Đậu Ngân Khánh 26/11/2011 Nữ 6C1

10 TV280 6.10 A268 6.9 Nguyễn Minh Khánh 31/3/2011 Nữ 6C3

11 TV281 6.10 A269 6.9 Nguyễn Ngọc Khánh 20/11/2011 Nam 6C3

12 TV282 6.10 A270 6.9 Tô Nam Khánh 30/9/2011 Nam 6C5

13 TV283 6.10 A271 6.10 Vũ Nam Khánh 9/4/2011 Nam 6C5

14 TV284 6.10 A272 6.10 Vũ Hoàng Nam Khánh 3/12/2011 Nam 6C6

15 TV285 6.10 A273 6.10 Đặng Ngân Khánh 19/7/2011 Nữ 6T1

16 TV286 6.10 A274 6.10 Trần Nam Khánh 30/7/2011 Nam 6T1

17 TV287 6.10 A275 6.10 Bùi Xuân Gia Khánh 25/1/2011 Nam 6T2

18 TV288 6.10 A276 6.10 Nguyễn Long Khánh 21/9/2011 Nam 6T2

19 TV289 6.10 A277 6.10 Đỗ Huy Khánh 17/1/2011 Nam 6TA1

20 TV290 6.10 A278 6.10 Trần Quốc Khánh 27/3/2011 Nam 6TA1

21 TV291 6.10 A279 6.10 Nguyễn Nam Khánh 11/2/2011 Nam 6TA2

22 TV292 6.10 A280 6.10 Trần Gia Khánh 23/12/2011 Nam 6TA2

23 TV293 6.10 A281 6.10 Phạm Gia Khánh 2/7/2011 Nam 6TA4

24 TV294 6.10 A282 6.10 Nguyễn Nam Khánh 26/8/2011 Nam 6A2

25 TV295 6.10 A283 6.10 Đỗ Như Nam Khánh 4/12/2011 Nam 6CB1

26 TV296 6.10 A284 6.10 Nguyễn Hữu Nam Khánh 10/8/2011 Nam 6CB1

27 TV297 6.10 A285 6.10 Cao Sỹ Khiêm 17/10/2011 Nam 6T1

28 TV298 6.10 A286 6.10 Phạm Đăng Khoa 23/12/2011 Nam 6C1

29 TV299 6.10 A287 6.10 Khúc Gia Khoa 25/9/2011 Nam 6C3

30 TV300 6.10 A288 6.10 Trần Việt Khoa 20/7/2011 Nam 6TA2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV301 6.11 A289 6.10 Nguyễn Anh Khoa 8/6/2011 Nam 6TA3

2 TV302 6.11 A290 6.10 Lê Anh Khoa 20/5/2011 Nam 6TA4

3 TV303 6.11 A291 6.10 Nguyễn Duy Khoa 15/8/2011 Nam 6TA4

4 TV304 6.11 A292 6.10 Đặng Việt Khoa 30/8/2011 Nam 6CB2

5 TV305 6.11 A293 6.10 Nguyễn An Đăng Khoa 4/10/2011 Nam 6CB2

6 TV306 6.11 P013 6.21 Vương Minh Khoa 27/7/2011 Nam 6P

7 TV307 6.11 A294 6.10 Phùng Anh Khôi 13/10/2011 Nam 6C3

8 TV308 6.11 A295 6.10 Nguyễn Viết Anh Khôi 7/10/2011 Nam 6C9

9 TV309 6.11 A296 6.10 Vũ Hoàng Minh Khôi 2/1/2011 Nam 6T2

10 TV310 6.11 A297 6.10 Trịnh Minh Khôi 27/9/2011 Nam 6TA1

11 TV311 6.11 A298 6.10 Vũ Viết Nguyên Khôi 27/9/2011 Nam 6TA3

12 TV312 6.11 A299 6.10 Phạm Nguyên Khôi 29/5/2011 Nam 6A2

13 TV313 6.11 P014 6.21 Lê Quang Minh Khôi 17/6/2011 Nam 6P

14 TV314 6.11 A300 6.10 Trịnh Minh Khuê 9/9/2011 Nữ 6C2

15 TV315 6.11 A301 6.11 Lê Tô Minh Khuê 10/8/2011 Nữ 6C7

16 TV316 6.11 A302 6.11 Nguyễn Hà Minh Khuê 12/6/2011 Nữ 6V

17 TV317 6.11 A303 6.11 Trần Minh Khuê 5/11/2011 Nữ 6CB2

18 TV318 6.11 A304 6.11 Nguyễn Hồng Kiên 9/4/2011 Nam 6C8

19 TV319 6.11 A305 6.11 Đỗ Trung Kiên 6/2/2011 Nam 6C9

20 TV320 6.11 A306 6.11 Hoàng Như Kiên 15/11/2011 Nam 6A1

21 TV321 6.11 A307 6.11 Lê Tuấn Kiệt 15/4/2011 Nam 6TA2

22 TV322 6.11 A308 6.11 Phạm Tuấn Kiệt 18/8/2011 Nam 6A1

23 TV323 6.11 P015 6.21 Cao Hồng Kỳ 10/3/2011 Nam 6P

24 TV324 6.11 A309 6.11 Ngô Phan Hà Lam 27/9/2011 Nữ 6A2

25 TV325 6.11 A310 6.11 Hoàng Thanh Lâm 19/5/2011 Nam 6C1

26 TV326 6.11 A311 6.11 Bùi Minh Lâm 1/5/2011 Nam 6C2

27 TV327 6.11 A312 6.11 Bùi Tuệ Lâm 14/1/2011 Nữ 6C4

28 TV328 6.11 A313 6.11 Nguyễn Ngọc Lâm 3/6/2011 Nữ 6C4

29 TV329 6.11 A314 6.11 Đầu Quang Lâm 30/11/2011 Nam 6C6

30 TV330 6.11 A315 6.11 Phạm Hoàng Lâm 1/12/2011 Nam 6C7
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV331 6.12 A316 6.11 Trần Phan Tuệ Lâm 13/6/2011 Nữ 6C7

2 TV332 6.12 A317 6.11 Hoàng Thái Lâm 1/6/2011 Nam 6T1

3 TV333 6.12 A318 6.11 Ngô Trần Tùng Lâm 13/7/2011 Nam 6T1

4 TV334 6.12 A319 6.11 Nguyễn Vũ Lâm 20/7/2011 Nam 6TA2

5 TV335 6.12 A320 6.11 Đào Tùng Lâm 22/10/2011 Nam 6TA4

6 TV336 6.12 A321 6.11 Vũ Hải Lâm 31/3/2011 Nam 6A2

7 TV337 6.12 P016 6.21 Trương Xuân Lâm 15/10/2011 Nam 6P

8 TV338 6.12 A322 6.11 Nguyễn Hồng Trúc Lê 18/9/2011 Nữ 6C9

9 TV339 6.12 P017 6.21 Lưu Lễ 19/5/2011 Nam 6P

10 TV340 6.12 A323 6.11 Vũ Lưu Gia Linh 7/2/2011 Nữ 6C1

11 TV341 6.12 A324 6.11 Chu Hạnh Linh 2/5/2011 Nữ 6C2

12 TV342 6.12 A325 6.11 Nguyễn Trần Hà Linh 8/12/2011 Nữ 6C2

13 TV343 6.12 A326 6.11 Nguyễn Trần Hiền Linh 25/9/2011 Nữ 6C2

14 TV344 6.12 A327 6.11 Nguyễn Vũ Hà Linh 2/12/2011 Nữ 6C2

15 TV345 6.12 A328 6.11 Nguyễn Bảo Linh 8/5/2011 Nữ 6C3

16 TV346 6.12 A329 6.11 Nguyễn Khánh Linh 1/12/2011 Nữ 6C3

17 TV347 6.12 A330 6.11 Vũ Nguyễn Hà Linh 14/12/2011 Nữ 6C3

18 TV348 6.12 A331 6.12 Đặng Thảo Linh 20/9/2011 Nữ 6C4

19 TV349 6.12 A332 6.12 Nguyễn Hoàng Gia Linh 24/12/2011 Nữ 6C4

20 TV350 6.12 A333 6.12 Nguyễn Ngọc Phương Linh 16/7/2011 Nữ 6C4

21 TV351 6.12 A334 6.12 Cao Trần Tuệ Linh 16/9/2011 Nữ 6C5

22 TV352 6.12 A335 6.12 Chu Hà Linh 24/8/2011 Nữ 6C5

23 TV353 6.12 A336 6.12 Nguyễn Bùi Trúc Linh 1/5/2011 Nữ 6C7

24 TV354 6.12 A337 6.12 Nguyễn Cao Trúc Linh 3/10/2011 Nữ 6C7

25 TV355 6.12 A338 6.12 Nguyễn Thịnh Gia Linh 19/8/2011 Nữ 6C7

26 TV356 6.12 A339 6.12 Nguyễn Hoàng Gia Linh 2/12/2011 Nữ 6C8

27 TV357 6.12 A340 6.12 Phạm Hà Linh 2/6/2011 Nữ 6C8

28 TV358 6.12 A341 6.12 Trần Bảo Linh 21/3/2011 Nữ 6C8

29 TV359 6.12 A342 6.12 Chu Nguyễn Bảo Linh 22/11/2011 Nữ 6C9

30 TV360 6.12 A343 6.12 Lê Ngọc Linh 10/5/2011 Nữ 6C9


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV361 6.13 A344 6.12 Nguyễn Hà Linh 26/11/2011 Nữ 6C9

2 TV362 6.13 A345 6.12 Đầu Mai Linh 20/4/2011 Nữ 6TA1

3 TV363 6.13 A346 6.12 Đậu Gia Linh 28/3/2011 Nữ 6TA1

4 TV364 6.13 A347 6.12 Nguyễn Khánh Linh 26/8/2011 Nữ 6TA1

5 TV365 6.13 A348 6.12 Nguyễn Trần Khánh Linh 1/1/2011 Nữ 6TA1

6 TV366 6.13 A349 6.12 Vũ Bảo Linh 18/4/2011 Nữ 6TA1

7 TV367 6.13 A350 6.12 Nghiêm Ngọc Phương Linh 28/4/2011 Nữ 6TA2

8 TV368 6.13 A351 6.12 Nguyễn Nhật Linh 1/8/2011 Nữ 6TA2

9 TV369 6.13 A352 6.12 Nguyễn Nhã Linh 8/3/2011 Nữ 6TA3

10 TV370 6.13 A353 6.12 Hoàng Ngọc Linh 2/4/2011 Nữ 6V

11 TV371 6.13 A354 6.12 Nguyễn Bảo Linh 2/10/2011 Nữ 6V

12 TV372 6.13 A355 6.12 Nguyễn Đặng Hà Linh 15/11/2011 Nữ 6V

13 TV373 6.13 A356 6.12 Nguyễn Hải Phương Linh 3/6/2011 Nữ 6V

14 TV374 6.13 A357 6.12 Vũ Uyên Linh 6/3/2011 Nữ 6V

15 TV375 6.13 A358 6.12 Nguyễn Bảo Linh 22/1/2011 Nữ 6A1

16 TV376 6.13 A359 6.12 Nguyễn Mai Linh 29/9/2011 Nữ 6A1

17 TV377 6.13 A360 6.12 Trịnh Tú Linh 22/3/2011 Nữ 6A1

18 TV378 6.13 A361 6.13 Trương Bảo Linh 13/12/2011 Nữ 6A2

19 TV379 6.13 A362 6.13 Bùi Phương Linh 8/3/2011 Nữ 6CB1

20 TV380 6.13 A363 6.13 Dương Bảo Linh 4/1/2011 Nữ 6CB1

21 TV381 6.13 A364 6.13 Nguyễn Trúc Linh 8/7/2011 Nữ 6CB1

22 TV382 6.13 A365 6.13 Vũ Nhật Linh 20/11/2011 Nữ 6CB1

23 TV383 6.13 A366 6.13 Châu Đặng Bảo Linh 13/12/2011 Nữ 6CB2

24 TV384 6.13 A367 6.13 Vũ Đặng Gia Linh 15/12/2011 Nữ 6CB2

25 TV385 6.13 A368 6.13 Trần Tấn Lộc 22/5/2011 Nam 6C7

26 TV386 6.13 A369 6.13 Cù Minh Long 29/6/2011 Nam 6T2

27 TV387 6.13 A370 6.13 Nguyễn Đình Long 13/12/2011 Nam 6TA1

28 TV388 6.13 A371 6.13 Nguyễn Phúc Bảo Long 21/8/2011 Nam 6CB1

29 TV389 6.13 A372 6.13 Phạm Quế Lương 21/9/2011 Nữ 6C1

30 TV390 6.13 A373 6.13 Nguyễn Khánh Ly 23/10/2011 Nữ 6A2


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV391 6.14 A374 6.13 Lê Hoàng Mai 11/4/2011 Nữ 6C4

2 TV392 6.14 A375 6.13 Lê Nhật Mai 19/10/2011 Nữ 6C7

3 TV393 6.14 A376 6.13 Nguyễn Thanh Mai 16/9/2011 Nữ 6C9

4 TV394 6.14 A377 6.13 Đào Thanh Mai 23/6/2011 Nữ 6TA3

5 TV395 6.14 A378 6.13 Nguyễn Ngọc Chi Mai 24/4/2011 Nữ 6TA4

6 TV396 6.14 A379 6.13 Trần Thanh Mai 25/6/2011 Nữ 6V

7 TV397 6.14 A380 6.13 Hoàng Tiến Mạnh 25/3/2010 Nam 6T2

8 TV398 6.14 A381 6.13 Hà Hải Minh 28/12/2011 Nam 6C2

9 TV399 6.14 A382 6.13 Đỗ Bình Minh 19/10/2011 Nam 6C3

10 TV400 6.14 A383 6.13 Nguyễn Thái Minh 16/10/2011 Nam 6C3

11 TV401 6.14 A384 6.13 Hoàng Phương Minh 3/12/2011 Nữ 6C5

12 TV402 6.14 A385 6.13 Nguyễn Trực Minh 19/4/2011 Nam 6C5

13 TV403 6.14 A386 6.13 Chu Hoàng Minh 26/3/2011 Nam 6C9

14 TV404 6.14 A387 6.13 Lê Khắc Nhật Minh 8/7/2011 Nam 6T1

15 TV405 6.14 A388 6.13 Nguyễn Hoàng Minh 1/8/2011 Nam 6T1

16 TV406 6.14 A389 6.13 Phan Nhật Minh 5/8/2011 Nam 6T1

17 TV407 6.14 A390 6.13 Đoàn Tuấn Minh 15/7/2011 Nam 6T2

18 TV408 6.14 A391 6.14 Lê Đức Minh 3/10/2011 Nam 6T2

19 TV409 6.14 A392 6.14 Lê Gia Minh 21/7/2011 Nam 6T2

20 TV410 6.14 A393 6.14 Nguyễn Duy Minh 22/6/2011 Nam 6T2

21 TV411 6.14 A394 6.14 Nguyễn Thành Minh 6/9/2011 Nam 6T2

22 TV412 6.14 A395 6.14 Tô Gia Minh 4/6/2011 Nam 6T2

23 TV413 6.14 A396 6.14 Lê Bảo Minh 22/10/2011 Nam 6TA1

24 TV414 6.14 A397 6.14 Bùi Anh Minh 15/3/2011 Nam 6TA2

25 TV415 6.14 A398 6.14 Nguyễn Đức Minh 3/2/2011 Nam 6TA2

26 TV416 6.14 A399 6.14 Nguyễn Ngọc Minh 12/7/2011 Nam 6TA2

27 TV417 6.14 A400 6.14 Nguyễn Nhật Minh 12/3/2011 Nam 6TA2

28 TV418 6.14 A401 6.14 Vũ Nhật Minh 17/8/2011 Nam 6TA2

29 TV419 6.14 A402 6.14 Cao Gia Minh 23/11/2011 Nam 6TA3

30 TV420 6.14 A403 6.14 Nghiêm Hoàng Minh 28/4/2011 Nam 6TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV421 6.15 A404 6.14 Nguyễn Lê Tuệ Minh 24/3/2011 Nam 6TA3

2 TV422 6.15 A405 6.14 Nguyễn Thế Huy Minh 27/6/2011 Nam 6TA3

3 TV423 6.15 A406 6.14 Đặng Nhật Minh 23/5/2011 Nam 6TA4

4 TV424 6.15 A407 6.14 Lê Gia Minh 24/12/2011 Nam 6TA4

5 TV425 6.15 A408 6.14 Nguyễn Phúc Minh 29/10/2011 Nam 6TA4

6 TV426 6.15 A409 6.14 Nguyễn Quang Minh 15/10/2011 Nam 6TA4

7 TV427 6.15 A410 6.14 Dương Hương Tĩnh Minh 25/11/2011 Nữ 6V

8 TV428 6.15 A411 6.14 Đặng Hà Minh 22/2/2011 Nữ 6V

9 TV429 6.15 A412 6.14 Hoàng Ngọc Bảo Minh 8/8/2011 Nữ 6V

10 TV430 6.15 A413 6.14 Bùi Đức Minh 30/5/2011 Nam 6A1

11 TV431 6.15 A414 6.14 Đặng Vũ Minh 2/4/2011 Nam 6A1

12 TV432 6.15 A415 6.14 Nguyễn Công Tuấn Minh 17/5/2011 Nam 6A1

13 TV433 6.15 A416 6.14 Ngô Quang Minh 11/10/2011 Nam 6A2

14 TV434 6.15 A417 6.14 Đào Thu Minh 3/8/2011 Nữ 6CB1

15 TV435 6.15 A418 6.14 Vũ Minh 29/8/2011 Nam 6CB1

16 TV436 6.15 P018 6.21 Nguyễn Đắc Minh 30/8/2011 Nam 6P

17 TV437 6.15 P019 6.21 Nguyễn Quý Minh 17/12/2011 Nam 6P

18 TV438 6.15 A419 6.14 Nguyễn Phan Hà My 17/1/2011 Nữ 6C1

19 TV439 6.15 A420 6.14 Trần Nguyễn Hà My 12/8/2011 Nữ 6A1

20 TV440 6.15 A421 6.15 Lê Trà My 28/2/2011 Nữ 6A2

21 TV441 6.15 A422 6.15 Trần Phương My 22/1/2011 Nữ 6A2

22 TV442 6.15 A423 6.15 Vũ Nguyễn Trà My 5/5/2011 Nữ 6A2

23 TV443 6.15 A424 6.15 Nguyễn Hoàng Nam 6/5/2011 Nam 6C5

24 TV444 6.15 A425 6.15 Nguyễn Thành Nam 9/1/2011 Nam 6T1

25 TV445 6.15 A426 6.15 Lê Bảo Nam 21/8/2011 Nam 6A1

26 TV446 6.15 A427 6.15 Nguyễn Hải Nam 25/2/2011 Nam 6A1

27 TV447 6.15 A428 6.15 Phan Hải Nam 8/2/2011 Nam 6A1

28 TV448 6.15 A429 6.15 Nguyễn Tuấn Nam 24/9/2011 Nam 6CB1

29 TV449 6.15 A430 6.15 Phạm Hải Nam 28/12/2011 Nam 6CB2

30 TV450 6.15 A431 6.15 Trương Hải Nam 5/3/2011 Nam 6CB2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV451 6.16 P020 6.21 Ngô Văn Khánh Nam 20/11/2011 Nam 6P

2 TV452 6.16 A432 6.15 Ngô Hải Ngân 1/6/2011 Nữ 6C1

3 TV453 6.16 A433 6.15 Cao Ngọc Bảo Ngân 1/7/2011 Nữ 6C3

4 TV454 6.16 A434 6.15 Nguyễn Bảo Ngân 27/12/2011 Nữ 6C3

5 TV455 6.16 A435 6.15 Nguyễn Bảo Ngân 25/10/2011 Nữ 6C6

6 TV456 6.16 A436 6.15 Phan Kim Ngân 26/12/2011 Nữ 6TA2

7 TV457 6.16 A437 6.15 Lê Bảo Ngân 23/8/2011 Nữ 6A2

8 TV458 6.16 P021 6.21 Trịnh Tưởng Nghi 20/11/2011 Nữ 6P

9 TV459 6.16 A438 6.15 Võ Khoa Nghị 27/9/2011 Nam 6CB1

10 TV460 6.16 A439 6.15 Trương Khánh Ngọc 25/3/2011 Nữ 6C3

11 TV461 6.16 A440 6.15 Bùi Mạn Ngọc 27/3/2011 Nữ 6C7

12 TV462 6.16 A441 6.15 Lê Minh Ngọc 31/1/2011 Nữ 6C7

13 TV463 6.16 A442 6.15 Phan Minh Ngọc 9/3/2011 Nữ 6C7

14 TV464 6.16 A443 6.15 Nguyễn Minh Ngọc 1/8/2011 Nữ 6T2

15 TV465 6.16 A444 6.15 Hoàng Ngô Bảo Ngọc 12/12/2011 Nữ 6TA4

16 TV466 6.16 A445 6.15 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 13/4/2011 Nữ 6V

17 TV467 6.16 A446 6.15 Phạm Minh Ngọc 24/10/2011 Nữ 6A2

18 TV468 6.16 P022 6.21 Nguyễn Mai Bảo Ngọc 23/11/2011 Nữ 6P

19 TV469 6.16 A447 6.15 Vũ Trung Nguyên 1/4/2011 Nam 6C2

20 TV470 6.16 A448 6.15 Trần Thảo Nguyên 22/4/2011 Nữ 6C3

21 TV471 6.16 A449 6.15 Lưu An Nguyên 28/10/2011 Nam 6C4

22 TV472 6.16 A450 6.15 Nguyễn Mạnh Nguyên 10/10/2011 Nam 6C4

23 TV473 6.16 A451 6.16 Phùng Phương Nguyên 3/7/2011 Nữ 6C4

24 TV474 6.16 A452 6.16 Đào Hạnh Nguyên 27/8/2011 Nữ 6C9

25 TV475 6.16 A453 6.16 Đặng Trí Nguyên 19/1/2011 Nam 6C9

26 TV476 6.16 A454 6.16 Phạm Vũ Nguyên 2/5/2011 Nam 6T2

27 TV477 6.16 A455 6.16 Lê Khôi Nguyên 26/10/2011 Nam 6TA1

28 TV478 6.16 A456 6.16 Lưu Hoàng Nguyên 4/10/2011 Nam 6TA4

29 TV479 6.16 A457 6.16 Đào Trung Nguyên 23/9/2011 Nam 6A1

30 TV480 6.16 A458 6.16 Nguyễn Khôi Nguyên 6/5/2011 Nam 6A2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV481 6.17 A459 6.16 Phạm Khôi Nguyên 28/12/2011 Nam 6A2

2 TV482 6.17 A460 6.16 Nguyễn Thiện Nhân 5/10/2011 Nam 6TA3

3 TV483 6.17 A461 6.16 Cao Uyển Nhi 29/9/2011 Nữ 6C1

4 TV484 6.17 A462 6.16 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 24/12/2011 Nữ 6C4

5 TV485 6.17 A463 6.16 Nguyễn Tuệ Nhi 23/2/2011 Nữ 6C6

6 TV486 6.17 A464 6.16 Tạ Phương Nhi 21/11/2011 Nữ 6T2

7 TV487 6.17 A465 6.16 Phạm Cao Bảo Nhi 14/4/2011 Nữ 6A1

8 TV488 6.17 P023 6.21 Đoàn Tuệ Nhi 6/1/2011 Nữ 6P

9 TV489 6.17 A466 6.16 Nguyễn Hà Phương Như 1/5/2011 Nữ 6C1

10 TV490 6.17 A467 6.16 Đỗ Tố Như 4/11/2011 Nữ 6C7

11 TV491 6.17 A468 6.16 Trần An Như 16/11/2011 Nữ 6A1

12 TV492 6.17 A469 6.16 Nguyễn Phúc Ninh 30/12/2011 Nam 6TA1

13 TV493 6.17 A470 6.16 Đàm Phương Gia Phát 10/10/2011 Nam 6CB1

14 TV494 6.17 A471 6.16 Nguyễn Nam Phong 12/8/2011 Nam 6T2

15 TV495 6.17 A472 6.16 Trần Tuấn Phong 10/2/2011 Nam 6TA1

16 TV496 6.17 A473 6.16 Đoàn Thế Phong 24/12/2011 Nam 6TA2

17 TV497 6.17 A474 6.16 Vũ Nam Phong 16/11/2011 Nam 6TA4

18 TV498 6.17 A475 6.16 Nguyễn Khánh Phong 24/3/2011 Nam 6A2

19 TV499 6.17 A476 6.16 Dương Nam Phong 1/1/2011 Nam 6CB2

20 TV500 6.17 P024 6.21 Nguyễn Việt Phong 20/7/2011 Nam 6P

21 TV501 6.17 A477 6.16 Nguyễn Đức Phú 21/8/2011 Nam 6C1

22 TV502 6.17 A478 6.16 Nguyễn Thạch Đức Phú 6/3/2011 Nam 6A2

23 TV503 6.17 A479 6.16 Đỗ An Phú 17/11/2011 Nam 6CB1

24 TV504 6.17 A480 6.17 Ngô Việt Phúc 5/1/2011 Nam 6C2

25 TV505 6.17 A481 6.17 Nguyễn Phan Huy Phúc 15/9/2011 Nam 6C2

26 TV506 6.17 A482 6.17 Nguyễn Bảo Phúc 9/5/2011 Nam 6C4

27 TV507 6.17 A483 6.17 Đinh Gia Phúc 10/4/2011 Nam 6T2

28 TV508 6.17 A484 6.17 Phan Bảo Phúc 30/10/2011 Nam 6T2

29 TV509 6.17 P025 6.21 Phan Hồng Phúc 9/11/2011 Nam 6P

30 TV510 6.17 A485 6.17 Bùi Công Phước 2/12/2011 Nam 6C3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV511 6.18 A486 6.17 Võ Hà Phương 17/9/2011 Nữ 6C3

2 TV512 6.18 A487 6.17 Lê Hà Phương 16/7/2011 Nữ 6C4

3 TV513 6.18 A488 6.17 Nguyễn Bảo Phương 16/2/2011 Nữ 6C5

4 TV514 6.18 A489 6.17 Ngô Uyển Phương 12/2/2011 Nữ 6C8

5 TV515 6.18 A490 6.17 Nguyễn Mai Phương 11/7/2011 Nữ 6C9

6 TV516 6.18 A491 6.17 Tạ Hà Phương 16/1/2011 Nữ 6C9

7 TV517 6.18 A492 6.17 Hoàng Hà Phương 2/10/2011 Nữ 6TA2

8 TV518 6.18 A493 6.17 Phan Quân 26/5/2011 Nam 6CB2

9 TV519 6.18 A494 6.17 Dương Phúc Quang 15/5/2011 Nam 6C2

10 TV520 6.18 A495 6.17 Nguyễn Đức Quang 5/9/2011 Nam 6T1

11 TV521 6.18 A496 6.17 Nguyễn Hữu Nhật Quang 8/6/2011 Nam 6TA3

12 TV522 6.18 A497 6.17 Bùi Bảo Quyên 22/8/2011 Nữ 6C2

13 TV523 6.18 A498 6.17 Bùi Thục Quyên 10/10/2011 Nữ 6C4

14 TV524 6.18 P026 6.21 Ngô Quý Quyền 22/10/2011 Nam 6P

15 TV525 6.18 A499 6.17 Phan Phú Sang 2/2/2011 Nam 6TA2

16 TV526 6.18 A500 6.17 Đỗ Trung Sơn 10/2/2011 Nam 6C6

17 TV527 6.18 A501 6.17 Lê Minh Sơn 26/11/2011 Nam 6A1

18 TV528 6.18 P027 6.21 Lê Huy Sơn 3/7/2011 Nam 6P

19 TV529 6.18 P028 6.21 Phạm Hà Sơn 3/8/2011 Nam 6P

20 TV530 6.18 A502 6.17 Lê Ngọc Bảo Tâm 23/4/2011 Nữ 6CB2

21 TV531 6.18 A503 6.17 Nguyễn Đức Thắng 23/2/2011 Nam 6C4

22 TV532 6.18 A504 6.17 Trần Xuân Thắng 27/4/2011 Nam 6TA4

23 TV533 6.18 A505 6.17 Khổng Trang Thanh 2/2/2011 Nữ 6C1

24 TV534 6.18 A506 6.17 Phạm Lâm Thanh 28/7/2011 Nam 6C2

25 TV535 6.18 A507 6.17 Dương Nguyên Phúc Thanh 27/1/2011 Nam 6C3

26 TV536 6.18 A508 6.17 Đỗ Xuân Thanh 29/6/2011 Nam 6TA1

27 TV537 6.18 A509 6.18 Nguyễn Hà Thanh 15/11/2011 Nữ 6TA1

28 TV538 6.18 A510 6.18 Đào Vũ Nam Thành 18/7/2011 Nam 6T1

29 TV539 6.18 A511 6.18 Trần Danh Thành 19/1/2011 Nam 6T1

1 TV540 6.19 A512 6.18 Trần Phú Thành 17/4/2011 Nam 6T1
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

2 TV541 6.19 A513 6.18 Trần Thanh Thảo 22/4/2011 Nữ 6C3

3 TV542 6.19 A514 6.18 Trần Anh Thảo 16/10/2011 Nữ 6C7

4 TV543 6.19 A515 6.18 Phạm Diệu Thảo 22/10/2011 Nữ 6C9

5 TV544 6.19 A516 6.18 Phạm Thị Thanh Thảo 4/11/2011 Nữ 6V

6 TV545 6.19 A517 6.18 Trịnh Như Thảo 8/6/2011 Nữ 6A2

7 TV546 6.19 A518 6.18 Vũ Nguyễn Quang Thiện 15/11/2011 Nam 6A1

8 TV547 6.19 A519 6.18 Nguyễn Quang Thiện 3/2/2011 Nam 6A2

9 TV548 6.19 A520 6.18 Phạm Anh Thư 5/12/2011 Nữ 6C2

10 TV549 6.19 A521 6.18 Đồng Đan Thư 21/1/2011 Nữ 6C5

11 TV550 6.19 A522 6.18 Vũ Anh Thư 12/10/2011 Nữ 6C6

12 TV551 6.19 A523 6.18 Vũ Anh Thư 13/3/2011 Nữ 6C7

13 TV552 6.19 A524 6.18 Nguyễn Anh Thư 21/10/2011 Nữ 6TA1

14 TV553 6.19 A525 6.18 Hoàng Anh Thư 17/6/2011 Nữ 6TA2

15 TV554 6.19 A526 6.18 Nguyễn Anh Thư 25/6/2011 Nữ 6TA4

16 TV555 6.19 A527 6.18 Lê Thủy Tiên 17/5/2011 Nữ 6C2

17 TV556 6.19 A528 6.18 Nguyễn Minh Tiến 10/5/2011 Nam 6T1

18 TV557 6.19 A529 6.18 Nguyễn Minh Trà 8/9/2011 Nữ 6TA1

19 TV558 6.19 A530 6.18 Phạm Hoa Thanh Trà 31/5/2011 Nữ 6A1

20 TV559 6.19 A531 6.18 Đặng Vũ Minh Trâm 29/3/2011 Nữ 6C2

21 TV560 6.19 A532 6.18 Vũ Ngọc Bảo Trâm 25/1/2011 Nữ 6TA2

22 TV561 6.19 A533 6.18 Trần Huyền Trâm 27/8/2011 Nữ 6V

23 TV562 6.19 A534 6.18 Bành Hiền Trang 8/10/2011 Nữ 6C1

24 TV563 6.19 A535 6.18 Nguyễn Ngọc Minh Trang 17/2/2011 Nữ 6C1

25 TV564 6.19 A536 6.18 Phan Hà Trang 6/10/2011 Nữ 6C2

26 TV565 6.19 A537 6.18 Trần Hoàng Hà Trang 30/10/2011 Nữ 6C5

27 TV566 6.19 A538 6.19 Nguyễn Nhật Nữ Trang 15/4/2011 Nữ 6C8

28 TV567 6.19 A539 6.19 Nguyễn Vũ Bảo Trang 20/8/2011 Nữ 6C8

29 TV568 6.19 A540 6.19 Lê Hiền Bảo Trang 2/11/2011 Nữ 6C9

1 TV569 6.20 A541 6.19 Lê Hiền Trang 16/5/2011 Nữ 6T2

2 TV570 6.20 A542 6.19 Phạm Minh Trang 25/3/2011 Nữ 6V


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

3 TV571 6.20 A543 6.19 Đặng Hiền Trang 7/3/2011 Nữ 6CB2

4 TV572 6.20 A544 6.19 Nguyễn Công Minh Trí 9/2/2011 Nam 6C4

5 TV573 6.20 A545 6.19 Hoàng Minh Trí 6/12/2011 Nam 6C7

6 TV574 6.20 A546 6.19 Phan Văn Trí 29/5/2011 Nam 6T1

7 TV575 6.20 A547 6.19 Lê Hoàng Minh Trí 18/5/2011 Nam 6TA3

8 TV576 6.20 A548 6.19 Nguyễn Minh Trí 10/11/2011 Nam 6TA4

9 TV577 6.20 A549 6.19 Nguyễn Hữu Trọng 10/4/2011 Nam 6T2

10 TV578 6.20 A550 6.19 Phạm Thanh Trúc 19/11/2011 Nữ 6C5

11 TV579 6.20 A551 6.19 Lê Phúc Trường 22/1/2011 Nam 6C2

12 TV580 6.20 A552 6.19 Ngô Quang Tú 20/10/2011 Nam 6C5

13 TV581 6.20 A553 6.19 Nguyễn Mạnh Tú 17/5/2011 Nam 6TA1

14 TV582 6.20 A554 6.19 Phạm Thanh Tú 24/8/2011 Nữ 6TA4

15 TV583 6.20 A555 6.19 Trần Vĩnh Tú 22/11/2011 Nam 6TA4

16 TV584 6.20 A556 6.19 Mai Anh Tuấn 18/6/2011 Nam 6C1

17 TV585 6.20 A557 6.19 Nguyễn Xuân Tuấn 20/4/2011 Nam 6C7

18 TV586 6.20 A558 6.19 Phạm Minh Tuấn 5/12/2011 Nam 6CB2

19 TV587 6.20 A559 6.19 Trần Huy Tùng 26/6/2011 Nam 6C2

20 TV588 6.20 A560 6.19 Vũ Huy Tùng 2/11/2011 Nam 6C4

21 TV589 6.20 A561 6.19 Nguyễn Hữu Tùng 25/6/2011 Nam 6T1

22 TV590 6.20 A562 6.19 Vũ Đức Minh Tùng 26/7/2011 Nam 6T1

23 TV591 6.20 A563 6.19 Nguyễn Minh Tùng 18/10/2011 Nam 6TA1

24 TV592 6.20 A564 6.19 Đỗ Sơn Tùng 26/11/2011 Nam 6TA2

25 TV593 6.20 A565 6.19 Nguyễn Mạnh Tùng 6/1/2011 Nam 6TA3

26 TV594 6.20 A566 6.19 Dương Tùng 16/5/2011 Nam 6A1

27 TV595 6.20 A567 6.20 Lê Mạnh Tùng 1/6/2011 Nam 6A2

28 TV596 6.20 A568 6.20 Nguyễn Hoàng Tùng 26/12/2011 Nam 6CB1
29 TV597 6.20 A569 6.20 Phan Minh Tùng 25/12/2011 Nam 6CB1
1 TV598 6.21 P029 6.21 Bùi Gia Tùng 17/3/2011 Nam 6P

2 TV599 6.21 P030 6.21 Hoàng Minh Tường 31/5/2011 Nam 6P

3 TV600 6.21 A570 6.20 Đào Nhất Uy 30/9/2011 Nam 6TA1


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

4 TV601 6.21 A571 6.20 Phạm Kỳ Uyên 5/6/2011 Nữ 6C3

5 TV602 6.21 A572 6.20 Trần Đàm Mỹ Uyên 8/3/2011 Nữ 6C3


6 TV603 6.21 A573 6.20 Nguyễn Khánh Vân Uyên 26/10/2011 Nữ 6C9

7 TV604 6.21 A574 6.20 Nguyễn Trần Tố Uyên 11/12/2011 Nữ 6V


8 TV605 6.21 A575 6.20 Phạm Tú Uyên 3/11/2011 Nữ 6V

9 TV606 6.21 A576 6.20 Lê Linh Uyên 28/2/2011 Nữ 6A1

10 TV607 6.21 A577 6.20 Phạm Dương Uyên 15/8/2011 Nữ 6A1


11 TV608 6.21 A578 6.20 Đinh Cẩm Vân 19/6/2011 Nữ 6C4

12 TV609 6.21 A579 6.20 Đào Tường Vi 12/7/2011 Nữ 6C2

13 TV610 6.21 A580 6.20 Đặng La Vi 30/8/2011 Nữ 6C8


14 TV611 6.21 A581 6.20 Hồ Sỹ Việt 20/7/2011 Nam 6C4
15 TV612 6.21 A582 6.20 Lê Đức Vinh 6/6/2011 Nam 6C7

16 TV613 6.21 A583 6.20 Nguyễn Thành Vinh 16/12/2011 Nam 6TA1

17 TV614 6.21 A584 6.20 Nguyễn Anh Vinh 11/8/2011 Nam 6TA3
18 TV615 6.21 A585 6.20 Phạm Bùi Quang Vinh 27/12/2011 Nam 6A2
19 TV616 6.21 A586 6.20 Tô Tuấn Vũ 1/10/2011 Nam 6C4
20 TV617 6.21 A587 6.20 Nguyễn Hà Vy 21/8/2011 Nữ 6C2

21 TV618 6.21 A588 6.20 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 12/10/2011 Nữ 6C2

22 TV619 6.21 A589 6.20 Nguyễn Quỳnh Vy 15/6/2011 Nữ 6C4


23 TV620 6.21 A590 6.20 Trần Lan Vy 1/8/2011 Nữ 6C4
24 TV621 6.21 A591 6.20 Cao Hà Vy 2/12/2011 Nữ 6C5

25 TV622 6.21 A592 6.20 Trịnh Yến Vy 12/4/2011 Nữ 6C6

26 TV623 6.21 A593 6.20 Lê Phan Quỳnh Vy 6/6/2011 Nữ 6C7


27 TV624 6.21 A594 6.20 Lưu Hải Yến 4/4/2011 Nữ 6C1

28 TV625 6.21 A595 6.20 Lê Hải Yến 14/8/2011 Nữ 6CB1

29 TV626 6.21 P031 6.21 Trần Ngọc Yến 22/11/2011 Nữ 6P


Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV001 7.1 A001 7.1 Bùi Hà An 17/12/2010 Nữ 7C1

2 TV002 7.1 A002 7.1 Đỗ Minh Hoài An 23/3/2010 Nữ 7C1

3 TV003 7.1 A003 7.1 Nguyễn Thái An 9/8/2010 Nữ 7C3

4 TV004 7.1 A004 7.1 Nguyễn Hà An 30/5/2010 Nữ 7C4

5 TV005 7.1 A005 7.1 Phạm Nguyễn Khánh An 3/5/2010 Nữ 7C4

6 TV006 7.1 A006 7.1 Trần Hà An 3/1/2010 Nữ 7C5

7 TV007 7.1 A007 7.1 Lê Đặng Phước An 6/2/2010 Nữ 7C8

8 TV008 7.1 A008 7.1 Vũ Đức An 28/6/2010 Nam 7T2

9 TV009 7.1 A009 7.1 Vũ Hà An 10/5/2010 Nữ 7TA1

10 TV010 7.1 A010 7.1 Nguyễn Minh Thùy An 25/12/2010 Nữ 7TA3

11 TV011 7.1 A011 7.1 Nguyễn Hà An 22/9/2010 Nữ 7V

12 TV012 7.1 A012 7.1 Bùi Khánh An 20/6/2010 Nam 7A1

13 TV013 7.1 A013 7.1 Nguyễn Phú An 19/3/2010 Nam 7A1

14 TV014 7.1 A014 7.1 Đỗ Phạm Hoài An 19/5/2010 Nữ 7A1

15 TV015 7.1 A015 7.1 Lê Đình Thành An 8/6/2010 Nam 7A2

16 TV016 7.1 A016 7.1 Nguyễn Quỳnh An 22/8/2010 Nữ 7A2

17 TV017 7.1 A017 7.1 Phan Hà An 13/12/2010 Nữ 7A2

18 TV018 7.1 A018 7.1 Trương Nguyên An 5/12/2010 Nam 7S1

19 TV019 7.1 P001 7.21 Nguyễn Trần Gia An 6/5/2010 Nữ 7P

20 TV020 7.1 A019 7.1 Nguyễn Minh Anh 17/9/2010 Nữ 7C1

21 TV021 7.1 A020 7.1 Nguyễn Trần Tố Anh 16/1/2010 Nữ 7C1

22 TV022 7.1 A021 7.1 Hà Quốc Anh 15/4/2010 Nam 7C2

23 TV023 7.1 A022 7.1 Hồ Quang Anh 17/8/2010 Nam 7C2

24 TV024 7.1 A023 7.1 Nguyễn Hồng Anh 23/9/2010 Nữ 7C2

25 TV025 7.1 A024 7.1 Nguyễn Ngọc Hải Anh 21/8/2010 Nữ 7C2

26 TV026 7.1 A025 7.1 Phạm Châu Anh 16/12/2010 Nữ 7C2

27 TV027 7.1 A026 7.1 Cao Nguyễn Hà Anh 16/10/2010 Nữ 7C3

28 TV028 7.1 A027 7.1 Phạm Lê Minh Anh 8/2/2010 Nữ 7C3


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV029 7.2 A028 7.1 Dương Châu Anh 17/9/2010 Nữ 7C4

2 TV030 7.2 A029 7.2 Hoàng Bình Anh 27/9/2010 Nam 7C4

3 TV031 7.2 A030 7.2 Nguyễn Tuệ Anh 12/10/2010 Nữ 7C4

4 TV032 7.2 A031 7.2 Phùng Trang Anh 10/2/2010 Nữ 7C5

5 TV033 7.2 A032 7.2 Bùi Thùy Anh 26/11/2010 Nữ 7C6

6 TV034 7.2 A033 7.2 Đồng Phương Anh 27/9/2010 Nữ 7C6

7 TV035 7.2 A034 7.2 Nguyễn Hà Anh 21/9/2010 Nữ 7C6

8 TV036 7.2 A035 7.2 Trần Lê Trúc Anh 15/11/2010 Nữ 7C6

9 TV037 7.2 A036 7.2 Vũ Vy Anh 24/10/2010 Nữ 7C7

10 TV038 7.2 A037 7.2 Đào Thục Anh 13/11/2010 Nữ 7C8

11 TV039 7.2 A038 7.2 Lê Minh Anh 25/2/2010 Nữ 7C8

12 TV040 7.2 A039 7.2 Ngô Đức Anh 8/7/2010 Nam 7C8

13 TV041 7.2 A040 7.2 Trần Ngọc Anh 13/7/2010 Nữ 7C8

14 TV042 7.2 A041 7.2 Vũ Hoàng Bảo Anh 28/9/2010 Nữ 7C8

15 TV043 7.2 A042 7.2 Hoàng Minh Nhật Anh 17/10/2010 Nam 7T1

16 TV044 7.2 A043 7.2 Lê Mai Anh 16/10/2010 Nữ 7T1

17 TV045 7.2 A044 7.2 Phan Trần Anh 25/1/2010 Nam 7T1

18 TV046 7.2 A045 7.2 Cao Tuấn Anh 16/2/2010 Nam 7T2

19 TV047 7.2 A046 7.2 Chu Phan Anh 17/2/2010 Nam 7T2

20 TV048 7.2 A047 7.2 Lê Nguyễn Đức Anh 4/12/2010 Nam 7T2

21 TV049 7.2 A048 7.2 Nguyễn Đức Anh 22/10/2010 Nam 7T2

22 TV050 7.2 A049 7.2 Kiều Tuệ Anh 25/9/2010 Nữ 7TA1

23 TV051 7.2 A050 7.2 Nguyễn Văn Nam Anh 8/9/2010 Nam 7TA1

24 TV052 7.2 A051 7.2 Trần Hà Anh 20/9/2010 Nữ 7TA1

25 TV053 7.2 A052 7.2 Mai Nhật Anh 1/6/2010 Nam 7TA2

26 TV054 7.2 A053 7.2 Ngô Ngọc Minh Anh 28/1/2010 Nữ 7TA2

27 TV055 7.2 A054 7.2 Nguyễn Đức Anh 16/8/2010 Nam 7TA2

28 TV056 7.2 A055 7.2 Nguyễn Quang Anh 24/11/2010 Nam 7TA2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV057 7.3 A056 7.2 Nguyễn Diệu Anh 14/3/2010 Nữ 7TA3

2 TV058 7.3 A057 7.3 Chử Minh Anh 1/8/2010 Nữ 7V

3 TV059 7.3 A058 7.3 Nguyễn Thảo Anh 17/10/2010 Nữ 7V

4 TV060 7.3 A059 7.3 Đặng Phương Anh 2/11/2010 Nữ 7A1

5 TV061 7.3 A060 7.3 Lê Nguyễn Tùng Anh 26/9/2010 Nam 7A1

6 TV062 7.3 A061 7.3 Trần Hà Minh Anh 3/11/2010 Nữ 7A1

7 TV063 7.3 A062 7.3 Lê Bách Diệp Anh 8/12/2010 Nữ 7A2

8 TV064 7.3 A063 7.3 Vũ Minh Anh 30/7/2010 Nữ 7A2

9 TV065 7.3 A064 7.3 Bùi Hoàng Minh Anh 14/8/2010 Nữ 7A3

10 TV066 7.3 A065 7.3 Nguyễn Đắc Hoàng Kỳ Anh 2/7/2010 Nam 7A3

11 TV067 7.3 A066 7.3 Vũ Tạ Quỳnh Anh 22/6/2010 Nữ 7A3

12 TV068 7.3 A067 7.3 Nguyễn Hà Bảo Anh 19/3/2010 Nữ 7S1

13 TV069 7.3 A068 7.3 Hàn Nhật Anh 21/5/2010 Nữ 7S2

14 TV070 7.3 A069 7.3 Nguyễn Nhật Anh 8/12/2010 Nam 7S2

15 TV071 7.3 A070 7.3 Nguyễn Thế Anh 28/7/2010 Nam 7T2

16 TV072 7.3 P002 7.21 Trần Mai Anh 10/2/2010 Nữ 7P

17 TV073 7.3 P003 7.21 Trần Tuệ Anh 11/10/2010 Nữ 7P

18 TV074 7.3 A071 7.3 Hoàng Minh Ánh 12/7/2010 Nữ 7C4

19 TV075 7.3 A072 7.3 Phan Đoàn Nhật Ánh 29/7/2010 Nữ 7V

20 TV076 7.3 A073 7.3 Nguyễn Minh Ánh 12/8/2010 Nữ 7A3

21 TV077 7.3 A074 7.3 Vũ Duy Bách 27/6/2010 Nam 7C2

22 TV078 7.3 A075 7.3 Nguyễn Trần Gia Bách 5/4/2010 Nam 7C4

23 TV079 7.3 A076 7.3 Nguyễn Hoàng Bách 21/1/2010 Nam 7TA2

24 TV080 7.3 A077 7.3 Nguyễn Văn Mạnh Bách 22/12/2010 Nam 7A1

25 TV081 7.3 A078 7.3 Nghiêm Xuân Bách 9/5/2010 Nam 7A2

26 TV082 7.3 A079 7.3 Vũ Hải Bằng 20/1/2010 Nam 7C5

27 TV083 7.3 A080 7.3 Đỗ Ngọc Bảo 20/2/2010 Nam 7T1

28 TV084 7.3 A081 7.3 Nguyễn Gia Bảo 21/11/2010 Nam 7T2
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV085 7.4 A082 7.3 Nguyễn Gia Bảo 5/2/2010 Nam 7TA2

2 TV086 7.4 A083 7.3 Trần Gia Bảo 18/2/2010 Nam 7TA2

3 TV087 7.4 A084 7.3 Trần Thái Bình 11/11/2010 Nam 7C7

4 TV088 7.4 A085 7.4 Đặng An Bình 11/12/2010 Nam 7T1

5 TV089 7.4 A086 7.4 Văn Hòa Bình 19/4/2010 Nam 7T1

6 TV090 7.4 A087 7.4 Văn Thái Bình 19/4/2010 Nam 7T1

7 TV091 7.4 A088 7.4 Dương Đức Bình 17/1/2010 Nam 7TA2

8 TV092 7.4 A089 7.4 Trần Ngọc Bảo Châm 24/5/2010 Nữ 7C7

9 TV093 7.4 A090 7.4 Đinh Ngọc Bảo Châu 28/2/2010 Nữ 7C1

10 TV094 7.4 A091 7.4 Phan Hải Minh Châu 12/4/2010 Nữ 7C1

11 TV095 7.4 A092 7.4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 23/12/2010 Nữ 7C2

12 TV096 7.4 A093 7.4 Nguyễn Minh Châu 13/8/2010 Nữ 7C3

13 TV097 7.4 A094 7.4 Nguyễn Minh Châu 4/12/2010 Nữ 7C3

14 TV098 7.4 A095 7.4 Dương Bảo Châu 16/8/2010 Nữ 7C4

15 TV099 7.4 A096 7.4 Lê Nguyễn Diệp Châu 25/10/2010 Nữ 7C4

16 TV100 7.4 A097 7.4 Nguyễn Khánh Bảo Châu 30/8/2010 Nữ 7C4

17 TV101 7.4 A098 7.4 Vũ Bảo Châu 30/7/2010 Nữ 7C4

18 TV102 7.4 A099 7.4 Lê Bảo Châu 21/10/2010 Nữ 7C6

19 TV103 7.4 A100 7.4 Mai Hoàng Bảo Châu 16/3/2010 Nữ 7C7

20 TV104 7.4 A101 7.4 Vũ Nguyễn Minh Châu 23/6/2010 Nữ 7C7

21 TV105 7.4 A102 7.4 Nguyễn Thái Bảo Châu 21/2/2010 Nữ 7TA1

22 TV106 7.4 A103 7.4 Ngô Bảo Châu 11/10/2010 Nữ 7TA3

23 TV107 7.4 A104 7.4 Ngô Minh Châu 14/1/2010 Nữ 7TA3

24 TV108 7.4 A105 7.4 Phạm Ngọc Châu 10/10/2010 Nam 7TA3

25 TV109 7.4 A106 7.4 Nguyễn Bảo Châu 18/5/2010 Nữ 7V

26 TV110 7.4 A107 7.4 Lê Ngọc Minh Châu 24/9/2010 Nữ 7A1

27 TV111 7.4 A108 7.4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 27/12/2010 Nữ 7A1

28 TV112 7.4 A109 7.4 Bùi Hoàng Châu 2/9/2010 Nữ 7A2


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV113 7.5 A110 7.4 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 25/6/2010 Nữ 7A3

2 TV114 7.5 A111 7.4 Trần Minh Châu 4/12/2010 Nữ 7S1

3 TV115 7.5 A112 7.4 Quách Linh Chi 14/12/2010 Nữ 7C1

4 TV116 7.5 A113 7.5 Đỗ Quế Chi 15/7/2010 Nữ 7C2

5 TV117 7.5 A114 7.5 Lê Vũ Khánh Chi 19/12/2010 Nữ 7C2

6 TV118 7.5 A115 7.5 Vũ Hà Linh Chi 30/7/2010 Nữ 7C2

7 TV119 7.5 A116 7.5 Đào Tùng Chi 27/1/2010 Nữ 7C3

8 TV120 7.5 A117 7.5 Nguyễn Ngọc Thảo Chi 23/10/2010 Nữ 7C6

9 TV121 7.5 A118 7.5 Trần Quỳnh Chi 15/1/2010 Nữ 7C7

10 TV122 7.5 A119 7.5 Phạm Lê Quỳnh Chi 12/12/2010 Nữ 7TA2

11 TV123 7.5 A120 7.5 Trần Ngọc Bảo Chi 14/4/2010 Nữ 7TA2

12 TV124 7.5 A121 7.5 Hoàng Hồng Chi 6/11/2010 Nữ 7TA3

13 TV125 7.5 A122 7.5 Nguyễn Bảo Chi 16/6/2010 Nữ 7TA4

14 TV126 7.5 A123 7.5 Trần Uyển Chi 11/3/2010 Nữ 7TA4

15 TV127 7.5 A124 7.5 Lê Nguyễn Tùng Chi 7/5/2010 Nữ 7V

16 TV128 7.5 A125 7.5 Nguyễn Quỳnh Chi 25/1/2010 Nữ 7V

17 TV129 7.5 A126 7.5 Trần Hà Chi 14/9/2010 Nữ 7A2

18 TV130 7.5 A127 7.5 Nguyễn Khánh Chi 8/6/2010 Nữ 7S1

19 TV131 7.5 P004 7.21 Phạm Mai Chi 26/10/2010 Nữ 7P

20 TV132 7.5 A128 7.5 Đặng Thị Mai Chúc 7/1/2010 Nữ 7S1

21 TV133 7.5 A129 7.5 Nguyễn Thành Công 13/8/2010 Nam 7S2

22 TV134 7.5 A130 7.5 Đỗ Đức Cường 4/3/2010 Nam 7C2

23 TV135 7.5 A131 7.5 Đỗ Linh Đan 22/5/2010 Nữ 7C6

24 TV136 7.5 A132 7.5 Lê Tâm Đan 3/8/2010 Nữ 7TA2

25 TV137 7.5 P005 7.21 Phạm Lê Thảo Đan 7/12/2010 Nữ 7P

26 TV138 7.5 A133 7.5 Ngô Phan Minh Đăng 11/12/2010 Nam 7TA1

27 TV139 7.5 A134 7.5 Trần Trọng Đạt 13/6/2010 Nam 7C8

28 TV140 7.5 A135 7.5 Lê Thành Đạt 4/11/2010 Nam 7T2


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV141 7.6 A136 7.5 Nguyễn Quỳnh Diệp 22/6/2010 Nữ 7C3

2 TV142 7.6 A137 7.5 Nguyễn Hạnh Điệp 19/2/2010 Nữ 7C7

3 TV143 7.6 A138 7.5 Phan Hồng Diệu 9/9/2010 Nữ 7C4

4 TV144 7.6 A139 7.5 Lê Đông Đô 23/9/2010 Nam 7T1

5 TV145 7.6 A140 7.5 Nguyễn Ngọc Du 17/5/2010 Nam 7T2

6 TV146 7.6 A141 7.6 Nguyễn Đình Đức 31/5/2010 Nam 7C1

7 TV147 7.6 A142 7.6 Nguyễn Minh Đức 25/2/2010 Nam 7C2

8 TV148 7.6 A143 7.6 Ngô Mạnh Đức 9/8/2010 Nam 7C3

9 TV149 7.6 A144 7.6 Nguyễn Duy Hồng Đức 14/5/2010 Nam 7C7

10 TV150 7.6 A145 7.6 Phan Lạc Minh Đức 18/9/2010 Nam 7T2

11 TV151 7.6 A146 7.6 Đỗ Nguyên Đức 14/1/2010 Nam 7TA1

12 TV152 7.6 A147 7.6 Nguyễn Minh Đức 3/1/2010 Nam 7TA2

13 TV153 7.6 A148 7.6 Lê Hải Đức 6/4/2010 Nam 7TA3

14 TV154 7.6 A149 7.6 Nguyễn Chí Đức 18/7/2010 Nam 7A1

15 TV155 7.6 A150 7.6 Vũ Duy Đức 24/2/2010 Nam 7A2

16 TV156 7.6 A151 7.6 Đoàn Văn Đức 2/6/2010 Nam 7A3

17 TV157 7.6 A152 7.6 Vũ Trung Dũng 15/8/2010 Nam 7C6

18 TV158 7.6 A153 7.6 Lê Quang Dũng 21/1/2010 Nam 7C1

19 TV159 7.6 A154 7.6 Phạm Quang Dũng 9/10/2010 Nam 7C1

20 TV160 7.6 A155 7.6 Đặng Trung Dũng 2/11/2010 Nam 7C6

21 TV161 7.6 A156 7.6 Nguyễn Hùng Dũng 10/4/2010 Nam 7C8

22 TV162 7.6 A157 7.6 Nguyễn Trung Dũng 22/12/2010 Nam 7TA1

23 TV163 7.6 A158 7.6 Nguyễn Đỗ Việt Dũng 16/7/2010 Nam 7TA2

24 TV164 7.6 A159 7.6 Đường Tiến Dũng 2/3/2010 Nam 7A1

25 TV165 7.6 A160 7.6 Cao Đức Dũng 15/11/2010 Nam 7A2

26 TV166 7.6 A161 7.6 Lê Thùy Dương 24/12/2010 Nữ 7C1

27 TV167 7.6 A162 7.6 Nguyễn Thảo Dương 20/9/2010 Nữ 7C1

28 TV168 7.6 A163 7.6 Nguyễn Khắc Hoàng Dương 31/7/2010 Nam 7C3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV169 7.7 A164 7.6 Nguyễn Thùy Dương 9/4/2010 Nữ 7C5

2 TV170 7.7 A165 7.6 Triệu Nguyễn Thái Dương 16/2/2010 Nam 7C8

3 TV171 7.7 A166 7.6 Lê Vũ Hoàng Dương 17/11/2010 Nam 7T1

4 TV172 7.7 A167 7.6 Nguyễn Nam Dương 5/12/2010 Nam 7S2

5 TV173 7.7 A168 7.6 Nguyễn Thị Thùy Dương 11/8/2010 Nữ 7S2

6 TV174 7.7 A169 7.7 Nguyễn Thanh Tiến Duy 28/5/2010 Nam 7C6

7 TV175 7.7 A170 7.7 Nguyễn Khánh Duy 6/6/2010 Nam 7C7

8 TV176 7.7 A171 7.7 Phan Minh Duy 25/4/2010 Nam 7TA2

9 TV177 7.7 A172 7.7 Phạm Minh Duyên 19/9/2010 Nữ 7TA4

10 TV178 7.7 A173 7.7 Trần Hương Giang 23/3/2010 Nữ 7C4

11 TV179 7.7 A174 7.7 Nguyễn Trần Hương Giang 2/5/2010 Nữ 7C7

12 TV180 7.7 A175 7.7 Lê Giang 5/12/2010 Nữ 7T1

13 TV181 7.7 A176 7.7 Lê Hương Giang 9/2/2010 Nữ 7TA1

14 TV182 7.7 A177 7.7 Nguyễn Hương Giang 16/10/2010 Nữ 7TA2

15 TV183 7.7 A178 7.7 Trịnh Trường Giang 31/7/2010 Nam 7TA3

16 TV184 7.7 A179 7.7 Trần Linh Giang 10/11/2010 Nữ 7V

17 TV185 7.7 A180 7.7 Trần Thị Thanh Giang 23/3/2010 Nữ 7A1

18 TV186 7.7 A181 7.7 Lê Hương Giang 25/7/2010 Nữ 7A3

19 TV187 7.7 A182 7.7 Nguyễn Hương Giang 29/7/2010 Nữ 7S1

20 TV188 7.7 P006 7.21 Lê Hương Giang 25/3/2010 Nữ 7P

21 TV189 7.7 A183 7.7 Đào Minh Hà 12/9/2010 Nữ 7C2

22 TV190 7.7 A184 7.7 Trần Phương Hà 25/5/2010 Nữ 7C2

23 TV191 7.7 A185 7.7 Doãn Phương Hà 6/9/2010 Nữ 7C4

24 TV192 7.7 A186 7.7 Nguyễn Đỗ Phương Hà 17/10/2010 Nữ 7C4

25 TV193 7.7 A187 7.7 Ninh Lan Hà 17/4/2010 Nữ 7C4

26 TV194 7.7 A188 7.7 Phạm Hồng Hà 7/6/2010 Nam 7C5

27 TV195 7.7 A189 7.7 Tạ Nguyễn Nhật Hà 2/2/2010 Nữ 7C5

28 TV196 7.7 A190 7.7 Lê Nhật Hà 23/9/2010 Nữ 7C8


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV197 7.8 A191 7.7 Vũ Hoàng Minh Hà 22/12/2010 Nữ 7C8

2 TV198 7.8 A192 7.7 Đoàn Ngân Hà 27/12/2010 Nữ 7TA2

3 TV199 7.8 A193 7.7 Khuất Lê Nguyên Hà 29/4/2010 Nữ 7TA2

4 TV200 7.8 A194 7.7 Nguyễn Thanh Hà 22/4/2010 Nữ 7TA4

5 TV201 7.8 A195 7.7 Nguyễn Nguyệt Hà 30/11/2010 Nữ 7V

6 TV202 7.8 A196 7.7 Hoàng Thanh Hà 15/12/2010 Nữ 7A3

7 TV203 7.8 A197 7.8 Ngô Hồng Hà 9/4/2010 Nữ 7S1

8 TV204 7.8 A198 7.8 Nguyễn Thu Hà 18/10/2010 Nữ 7S1

9 TV205 7.8 A199 7.8 Lê Ngân Hà 2/7/2010 Nữ 7S2

10 TV206 7.8 P007 7.21 Phan Khánh Hạ 1/11/2010 Nữ 7P

11 TV207 7.8 A200 7.8 Phạm Minh Hải 10/9/2010 Nam 7C3

12 TV208 7.8 A201 7.8 Hồ Lâm Hải 26/10/2010 Nam 7C5

13 TV209 7.8 A202 7.8 Lê Tuấn Hải 21/2/2010 Nam 7T1

14 TV210 7.8 A203 7.8 Nguyễn Trần Phúc Hải 10/3/2010 Nam 7T1

15 TV211 7.8 A204 7.8 Nguyễn Huy Hải 30/11/2010 Nam 7T2

16 TV212 7.8 A205 7.8 Hứa Đức Hải 25/1/2010 Nam 7TA1

17 TV213 7.8 A206 7.8 Nguyễn Nam Hải 6/4/2010 Nam 7TA1

18 TV214 7.8 A207 7.8 Lê Đình Hải 17/11/2010 Nam 7A3

19 TV215 7.8 A208 7.8 Nguyễn Trần Ngọc Hân 31/12/2010 Nữ 7C5

20 TV216 7.8 A209 7.8 Khổng Gia Hân 6/6/2010 Nữ 7C6

21 TV217 7.8 A210 7.8 Dương Gia Hân 7/5/2010 Nữ 7C7

22 TV218 7.8 A211 7.8 Nguyễn Minh Hằng 19/7/2010 Nữ 7C4

23 TV219 7.8 A212 7.8 Trần Minh Hằng 15/7/2010 Nữ 7C4

24 TV220 7.8 A213 7.8 Trần Duy Hiển 28/11/2010 Nam 7T1

25 TV221 7.8 A214 7.8 Nguyễn Công Gia Hiển 24/3/2010 Nam 7A3

26 TV222 7.8 A215 7.8 Trần Duy Hiếu 9/4/2010 Nam 7C5

27 TV223 7.8 A216 7.8 Trần Hoàng Hiếu 11/9/2010 Nam 7TA3

28 TV224 7.8 A217 7.8 Nguyễn Ngọc Gia Hiếu 26/2/2010 Nam 7TA4
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV225 7.9 A218 7.8 Nguyễn Minh Hiếu 7/4/2010 Nam 7A1

2 TV226 7.9 A219 7.8 Đoàn Trọng Hiếu 27/3/2010 Nam 7S1

3 TV227 7.9 A220 7.8 Bùi Thành Hiếu 19/2/2010 Nam 7S2

4 TV228 7.9 A221 7.8 Hoàng Minh Hiếu 7/1/2010 Nam 7S2

5 TV229 7.9 A222 7.8 Đào Minh Hòa 3/7/2010 Nữ 7C6

6 TV230 7.9 A223 7.8 Nguyễn Doãn Hoàng 19/6/2010 Nam 7T1

7 TV231 7.9 A224 7.8 Nguyễn Việt Hoàng 21/11/2010 Nam 7TA1

8 TV232 7.9 A225 7.9 Vũ Lê Việt Hoàng 7/4/2010 Nam 7TA3

9 TV233 7.9 A226 7.9 Nguyễn Minh Hoàng 14/2/2010 Nam 7S2

10 TV234 7.9 A227 7.9 Hoàng Việt Hùng 15/7/2010 Nam 7TA2

11 TV235 7.9 A228 7.9 Lê Gia Hưng 8/5/2010 Nam 7C1

12 TV236 7.9 A229 7.9 Trần Duy Gia Hưng 27/8/2010 Nam 7C6

13 TV237 7.9 A230 7.9 Trần Mạnh Hưng 21/4/2010 Nam 7C6

14 TV238 7.9 A231 7.9 Nguyễn Xuân Việt Hưng 5/3/2010 Nam 7T2

15 TV239 7.9 A232 7.9 Tạ Lê Quang Hưng 2/10/2010 Nam 7T2

16 TV240 7.9 A233 7.9 Trịnh Phúc Hưng 6/6/2010 Nam 7TA1

17 TV241 7.9 A234 7.9 Trần Gia Hưng 17/7/2010 Nam 7S1

18 TV242 7.9 A235 7.9 Lê Trọng Hưng 2/5/2010 Nam 7S2

19 TV243 7.9 A236 7.9 Trần Gia Hưng 26/8/2010 Nam 7S2

20 TV244 7.9 P008 7.21 Nguyễn Thái Hưng 26/7/2010 Nam 7P

21 TV245 7.9 A237 7.9 Lê Mai Hương 13/7/2010 Nữ 7C3

22 TV246 7.9 A238 7.9 Trần Thu Hương 26/12/2010 Nữ 7C6

23 TV247 7.9 A239 7.9 Nguyễn Quỳnh Hương 26/5/2010 Nữ 7V

24 TV248 7.9 A240 7.9 Phạm Gia Huy 25/8/2010 Nam 7C1

25 TV249 7.9 A241 7.9 Nguyễn Quốc Huy 8/1/2010 Nam 7C4

26 TV250 7.9 A242 7.9 Vương Gia Huy 1/9/2010 Nam 7C4

27 TV251 7.9 A243 7.9 Phạm Gia Huy 20/10/2010 Nam 7C6

28 TV252 7.9 A244 7.9 Nguyễn Xuân Huy 17/12/2010 Nam 7T1
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV253 7.10 A245 7.9 Trần Nguyễn Quang Huy 16/12/2010 Nam 7T2

2 TV254 7.10 A246 7.9 Nguyễn Đức Huy 9/7/2010 Nam 7TA1

3 TV255 7.10 A247 7.9 Nguyễn Quang Huy 14/6/2010 Nam 7A3

4 TV256 7.10 A248 7.9 Đào Kiến Huy 2/6/2010 Nam 7S1

5 TV257 7.10 A249 7.9 Trần Khánh Huyền 19/8/2010 Nữ 7V

6 TV258 7.10 A250 7.9 Sa Ra Jahn 10/12/2010 Nữ 7C7

7 TV259 7.10 A251 7.9 Nguyễn Hữu Khải 4/3/2010 Nam 7T2

8 TV260 7.10 A252 7.9 Vương Tuấn Khải 19/2/2010 Nam 7TA3

9 TV261 7.10 A253 7.10 Đinh Ngọc Minh Khang 22/2/2010 Nam 7C3

10 TV262 7.10 A254 7.10 Nguyễn Viết Khang 31/1/2010 Nam 7TA4

11 TV263 7.10 A255 7.10 Phạm Minh Khang 29/11/2010 Nữ 7A2

12 TV264 7.10 A256 7.10 Nguyễn Linh Khanh 12/4/2010 Nữ 7C4

13 TV265 7.10 P009 7.21 Nguyễn Tuệ Khanh 9/9/2010 Nam 7P

14 TV266 7.10 A257 7.10 Bùi Huy Khánh 2/2/2010 Nam 7C1

15 TV267 7.10 A258 7.10 Phạm Ngân Khánh 11/10/2010 Nữ 7C1

16 TV268 7.10 A259 7.10 Lê Gia Khánh 24/11/2010 Nam 7C2

17 TV269 7.10 A260 7.10 Tạ Minh Khánh 31/5/2010 Nữ 7C6

18 TV270 7.10 A261 7.10 Mai Ngọc Khánh 15/6/2010 Nữ 7T1

19 TV271 7.10 A262 7.10 Đỗ Khánh 10/1/2010 Nam 7TA2

20 TV272 7.10 A263 7.10 Trịnh Bá Nam Khánh 17/10/2010 Nam 7TA2

21 TV273 7.10 A264 7.10 Phùng Bảo Khánh 27/6/2010 Nữ 7TA4

22 TV274 7.10 A265 7.10 Nguyễn Lam Khánh 8/12/2010 Nữ 7A1

23 TV275 7.10 A266 7.10 Phạm An Khánh 20/12/2010 Nam 7S1

24 TV276 7.10 A267 7.10 Quang Gia Khánh 30/3/2010 Nam 7S2

25 TV277 7.10 P010 7.21 Dương Nhã Khánh 6/9/2010 Nữ 7P

26 TV278 7.10 A268 7.10 Lê Minh Khoa 15/2/2010 Nam 7C2

27 TV279 7.10 A269 7.10 Trần Tiến Khoa 7/1/2010 Nam 7TA1

28 TV280 7.10 A270 7.10 Phạm Minh Khoa 24/1/2010 Nam 7TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV281 7.11 A271 7.10 Bùi Minh Khoa 30/7/2010 Nam 7A1

2 TV282 7.11 A272 7.10 Trần Minh Khôi 5/9/2010 Nam 7C2

3 TV283 7.11 A273 7.10 Cao Đăng Khôi 9/12/2010 Nam 7C6

4 TV284 7.11 A274 7.10 Chu Nguyễn Minh Khôi 20/8/2010 Nam 7TA1

5 TV285 7.11 A275 7.10 Nguyễn Minh Khuê 22/12/2010 Nữ 7C2

6 TV286 7.11 A276 7.10 Chu Văn Khương 30/5/2010 Nam 7TA3

7 TV287 7.11 A277 7.10 Nguyễn Đức Kiên 1/6/2010 Nam 7TA4

8 TV288 7.11 A278 7.10 Ngô Anh Kiệt 1/3/2010 Nam 7T2

9 TV289 7.11 A279 7.10 Trương Tuấn Kiệt 6/10/2010 Nam 7TA3

10 TV290 7.11 A280 7.10 Nguyễn Duy Phúc Kỳ 3/3/2010 Nam 7TA3

11 TV291 7.11 A281 7.11 Đặng Hoàng Trang Lâm 25/5/2010 Nữ 7C2

12 TV292 7.11 A282 7.11 Đào Nguyên Lâm 29/11/2010 Nam 7C3

13 TV293 7.11 A283 7.11 Đỗ Trường Lâm 11/10/2010 Nam 7C3

14 TV294 7.11 A284 7.11 Vũ Tuệ Lâm 18/5/2010 Nữ 7C4

15 TV295 7.11 A285 7.11 Hồ Xuân Lâm 22/4/2010 Nam 7C5

16 TV296 7.11 A286 7.11 Trần Công Hoàng Lâm 21/6/2010 Nam 7T1

17 TV297 7.11 A287 7.11 Trần Hưng Tùng Lâm 7/12/2010 Nam 7T1

18 TV298 7.11 A288 7.11 Phan Lạc Hoàng Lâm 1/10/2010 Nam 7T2

19 TV299 7.11 A289 7.11 Nguyễn Thanh Lâm 4/7/2010 Nam 7TA2

20 TV300 7.11 A290 7.11 Lê Ngọc Phúc Lâm 22/11/2010 Nam 7TA3

21 TV301 7.11 A291 7.11 Nguyễn Tùng Lâm 11/1/2010 Nam 7TA4

22 TV302 7.11 A292 7.11 Nguyễn Đức Lâm 16/7/2010 Nam 7A1

23 TV303 7.11 A293 7.11 Nguyễn Đặng Hùng Lâm 16/4/2010 Nam 7A2

24 TV304 7.11 A294 7.11 Nguyễn Minh Lâm 6/12/2010 Nam 7A2

25 TV305 7.11 A295 7.11 Thái Bảo Lâm 1/3/2010 Nam 7S1

26 TV306 7.11 P011 7.21 Mai Ngọc Lâm 1/4/2010 Nam 7P

27 TV307 7.11 P012 7.21 Ngô Trần Lâm 4/4/2010 Nam 7P

28 TV308 7.11 P013 7.21 Nguyễn Lâm 20/8/2010 Nam 7P


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV309 7.12 P014 7.21 Nguyễn Thanh Lâm 12/2/2010 Nam 7P

2 TV310 7.12 P015 7.21 Trần Tuệ Lâm 5/7/2010 Nữ 7P

3 TV311 7.12 A296 7.11 Bùi Đặng Mai Lan 10/1/2010 Nữ 7C1

4 TV312 7.12 A297 7.11 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/12/2010 Nữ 7C4

5 TV313 7.12 A298 7.11 Ngô Khánh Lân 11/10/2010 Nam 7C8

6 TV314 7.12 A299 7.11 Nguyễn Đan Lê 8/10/2010 Nữ 7TA3

7 TV315 7.12 A300 7.11 Lê Trần Gia Linh 8/7/2010 Nữ 7C1

8 TV316 7.12 A301 7.11 Lương Cao Hạnh Linh 8/3/2010 Nữ 7C1

9 TV317 7.12 A302 7.11 Nguyễn Bảo Linh 18/1/2010 Nữ 7C1

10 TV318 7.12 A303 7.11 Nguyễn Thảo Linh 10/1/2010 Nữ 7C1

11 TV319 7.12 A304 7.11 Phan Phương Linh 5/3/2010 Nữ 7C1

12 TV320 7.12 A305 7.11 Lê Gia Linh 28/1/2010 Nữ 7C2

13 TV321 7.12 A306 7.11 Phạm Hồ Trúc Linh 29/3/2010 Nữ 7C2

14 TV322 7.12 A307 7.11 Đào Khánh Linh 12/12/2010 Nữ 7C3

15 TV323 7.12 A308 7.11 Lê Trần Trúc Linh 28/9/2010 Nữ 7C3

16 TV324 7.12 A309 7.12 Nguyễn Hồng Linh 4/12/2010 Nữ 7C3

17 TV325 7.12 A310 7.12 Nguyễn Ngọc Linh 29/1/2011 Nữ 7C3

18 TV326 7.12 A311 7.12 Vũ Thu Linh 2/11/2010 Nữ 7C3

19 TV327 7.12 A312 7.12 Chu Ngọc Bảo Linh 18/8/2010 Nữ 7C5

20 TV328 7.12 A313 7.12 Đỗ Mai Khánh Linh 4/8/2010 Nữ 7C5

21 TV329 7.12 A314 7.12 Lê Hoàng Linh 22/3/2010 Nữ 7C7

22 TV330 7.12 A315 7.12 Nguyễn Tường Linh 7/7/2010 Nữ 7C7

23 TV331 7.12 A316 7.12 Đinh Hoàng Linh 22/4/2010 Nữ 7C8

24 TV332 7.12 A317 7.12 Lê Hoàng Bảo Linh 30/7/2010 Nữ 7C8

25 TV333 7.12 A318 7.12 Mai Thục Linh 19/1/2010 Nữ 7C8

26 TV334 7.12 A319 7.12 Võ Thái Tuệ Linh 19/7/2010 Nữ 7C8

27 TV335 7.12 A320 7.12 Nguyễn Khánh Linh 21/10/2010 Nữ 7T1

28 TV336 7.12 A321 7.12 Nguyễn Tuệ Linh 28/2/2010 Nữ 7TA1


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV337 7.13 A322 7.12 Mai Diệu Linh 30/4/2010 Nữ 7TA3

2 TV338 7.13 A323 7.12 Nguyễn Khánh Huyền Linh 9/8/2010 Nữ 7A3

3 TV339 7.13 A324 7.12 Đỗ Diệu Linh 1/8/2010 Nữ 7S1

4 TV340 7.13 A325 7.12 Nguyễn Hà Linh 28/6/2010 Nữ 7S1

5 TV341 7.13 A326 7.12 Hà Phương Linh 22/1/2010 Nữ 7S2

6 TV342 7.13 P016 7.21 Hoàng Khánh Linh 30/5/2010 Nữ 7P

7 TV343 7.13 A327 7.12 Trần Hoàng Khánh Loan 30/3/2010 Nữ 7C7

8 TV344 7.13 A328 7.12 Lưu Phương Loan 3/10/2010 Nữ 7V

9 TV345 7.13 A329 7.12 Nguyễn Vũ Long 18/7/2010 Nam 7C1

10 TV346 7.13 A330 7.12 Nguyễn Thành Long 9/11/2010 Nam 7C5

11 TV347 7.13 A331 7.12 Nguyễn Thanh Hải Long 3/3/2010 Nam 7T2

12 TV348 7.13 A332 7.12 Nguyễn Huy Long 4/9/2010 Nam 7A3

13 TV349 7.13 A333 7.12 Nguyễn Bá Hoàng Long 30/9/2010 Nam 7S1

14 TV350 7.13 A334 7.12 Nguyễn Vũ Long 27/7/2010 Nam 7S2

15 TV351 7.13 A335 7.12 Đinh Chi Mai 4/8/2010 Nữ 7C3

16 TV352 7.13 A336 7.12 Lê Phương Mai 28/10/2010 Nữ 7C5

17 TV353 7.13 A337 7.13 Phạm Phương Mai 14/5/2010 Nữ 7V

18 TV354 7.13 A338 7.13 Phạm Quang Mạnh 24/1/2010 Nam 7T1

19 TV355 7.13 A339 7.13 Hoàng Ngọc Minh 20/1/2010 Nam 7C1

20 TV356 7.13 A340 7.13 Nguyễn Bình Minh 1/10/2010 Nam 7C3

21 TV357 7.13 A341 7.13 Đỗ Tuấn Minh 12/8/2010 Nam 7C4

22 TV358 7.13 A342 7.13 Phạm Gia Minh 21/6/2010 Nam 7C4

23 TV359 7.13 A343 7.13 Vương Đắc Minh 2/8/2010 Nam 7C5

24 TV360 7.13 A344 7.13 Lường Nguyễn Nhật Minh 15/11/2010 Nữ 7C6

25 TV361 7.13 A345 7.13 Trần Đức Gia Minh 19/5/2010 Nam 7C6

26 TV362 7.13 A346 7.13 Lê Thế Minh 6/9/2010 Nam 7C8

27 TV363 7.13 A347 7.13 Nguyễn Nhật Minh 9/9//2010 Nam 7T1

28 TV364 7.13 A348 7.13 Trần Đức Minh 15/7/2010 Nam 7T1
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV365 7.14 A349 7.13 Trương Đạt Minh 4/6/2010 Nam 7T1

2 TV366 7.14 A350 7.13 Đồng Đức Minh 10/6/2010 Nam 7T2

3 TV367 7.14 A351 7.13 Phan Văn Tuấn Minh 22/3/2010 Nam 7T2

4 TV368 7.14 A352 7.13 Vũ Tuấn Minh 5/8/2010 Nam 7T2

5 TV369 7.14 A353 7.13 Nghiêm Thiện Minh 18/4/2010 Nam 7TA1

6 TV370 7.14 A354 7.13 Nguyễn Đức Minh 18/10/2010 Nam 7TA1

7 TV371 7.14 A355 7.13 Nguyễn Nhật Minh 12/6/2010 Nam 7TA1

8 TV372 7.14 A356 7.13 Phạm Tùng Minh 26/8/2010 Nam 7TA1

9 TV373 7.14 A357 7.13 Trần Hữu Quang Minh 11/6/2010 Nam 7TA1

10 TV374 7.14 A358 7.13 Lê Tuấn Minh 18/2/2010 Nam 7TA2

11 TV375 7.14 A359 7.13 Nguyễn Nhật Minh 8/10/2010 Nam 7TA2

12 TV376 7.14 A360 7.13 Phạm Anh Minh 30/6/2010 Nam 7TA2

13 TV377 7.14 A361 7.13 Mai Lê Công Minh 25/1/2010 Nam 7TA3

14 TV378 7.14 A362 7.13 Lê Thạc Tuấn Minh 21/2/2010 Nam 7TA4

15 TV379 7.14 A363 7.13 Nguyễn Duy Minh 9/10/2010 Nam 7TA4

16 TV380 7.14 A364 7.13 Nguyễn Đức Minh 18/9/2010 Nam 7TA4

17 TV381 7.14 A365 7.14 Nguyễn Trần Tuấn Minh 7/3/2010 Nam 7TA4

18 TV382 7.14 A366 7.14 Trần Hữu Minh 25/8/2010 Nam 7TA4

19 TV383 7.14 A367 7.14 Lê Nguyễn Hiền Minh 13/11/2010 Nữ 7V

20 TV384 7.14 A368 7.14 Ngô Quang Minh 15/1/2010 Nam 7A1

21 TV385 7.14 A369 7.14 Nguyễn Hán Minh 19/6/2010 Nam 7A1

22 TV386 7.14 A370 7.14 Nguyễn Viết Nhật Minh 6/7/2010 Nam 7A1

23 TV387 7.14 A371 7.14 Vũ Anh Minh 5/3/2010 Nam 7A1

24 TV388 7.14 A372 7.14 Đỗ Khải Minh 11/9/2010 Nam 7A2

25 TV389 7.14 A373 7.14 Nguyễn Văn Nhật Minh 3/9/2010 Nam 7A2

26 TV390 7.14 A374 7.14 Nguyễn Triệu Minh 3/4/2010 Nữ 7A3

27 TV391 7.14 A375 7.14 Phạm Quang Minh 20/11/2010 Nam 7A3

28 TV392 7.14 A376 7.14 Lê Đức Minh 17/11/2010 Nam 7S1


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV393 7.15 A377 7.14 Thiều Ngọc Minh 21/11/2010 Nam 7S1

2 TV394 7.15 A378 7.14 Đoàn Nhật Minh 10/4/2010 Nam 7S2

3 TV395 7.15 A379 7.14 Kiều Nhật Minh 26/7/2010 Nam 7S2

4 TV396 7.15 A380 7.14 Nguyễn Hải Minh 5/5/2010 Nam 7S2

5 TV397 7.15 A381 7.14 Trần Hải My 31/5/2010 Nữ 7C6

6 TV398 7.15 A382 7.14 Phạm Trà My 9/8/2010 Nữ 7C7

7 TV399 7.15 A383 7.14 Phùng Hà My 14/10/2010 Nữ 7C8

8 TV400 7.15 A384 7.14 Nguyễn Lâm Hà My 1/12/2010 Nữ 7S1

9 TV401 7.15 A385 7.14 Ngô Lê Na 9/5/2010 Nữ 7S1

10 TV402 7.15 A386 7.14 Bùi Tuấn Nam 31/3/2010 Nam 7C7

11 TV403 7.15 A387 7.14 Tạ Giang Nam 5/5/2010 Nam 7T1

12 TV404 7.15 A388 7.14 Bùi Hoàng Hải Nam 24/3/2010 Nam 7T2

13 TV405 7.15 A389 7.14 Nguyễn Khánh Nam 7/11/2010 Nam 7TA1

14 TV406 7.15 A390 7.14 Nguyễn Hải Nam 6/4/2010 Nam 7TA2

15 TV407 7.15 A391 7.14 Nguyễn Trần Bảo Nam 11/5/2010 Nam 7A1

16 TV408 7.15 A392 7.14 Phạm Thành Nam 10/10/2010 Nam 7A2

17 TV409 7.15 A393 7.15 Hoàng Hải Nam 29/12/2010 Nam 7A3

18 TV410 7.15 A394 7.15 Nguyễn Nhật Nam 29/11/2010 Nam 7A3

19 TV411 7.15 A395 7.15 Nguyễn Hải Ngân 24/4/2010 Nữ 7C5

20 TV412 7.15 A396 7.15 Lê Hoàng Phương Ngân 15/5/2010 Nữ 7V

21 TV413 7.15 P017 7.21 Lê Nguyễn Hoàng Ngân 18/3/2010 Nữ 7P

22 TV414 7.15 A397 7.15 Trần Bảo Nghĩa 30/6/2010 Nam 7S2

23 TV415 7.15 A398 7.15 Lưu Tuấn Nghĩa 5/2/2010 Nam 7A1

24 TV416 7.15 A399 7.15 Nguyễn Minh Ngọc 25/11/2010 Nữ 7C2

25 TV417 7.15 A400 7.15 Hoàng Thị Minh Ngọc 17/1/2010 Nữ 7C4

26 TV418 7.15 A401 7.15 Nguyễn Khánh Ngọc 25/3/2010 Nữ 7C8

27 TV419 7.15 A402 7.15 Đỗ Hồng Minh Ngọc 14/6/2010 Nữ 7TA3


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV420 7.16 A403 7.15 Trần Bảo Ngọc 19/10/2010 Nữ 7S1

2 TV421 7.16 A404 7.15 Phạm Hạnh Nguyên 25/8/2010 Nữ 7C2

3 TV422 7.16 A405 7.15 Nguyễn Hoàng Nguyên 16/12/2010 Nam 7C3

4 TV423 7.16 A406 7.15 Trịnh Thảo Nguyên 6/12/2010 Nữ 7C3

5 TV424 7.16 A407 7.15 Nguyễn Sỹ Nguyên 3/2/2010 Nam 7C6

6 TV425 7.16 A408 7.15 Nguyễn Bùi Khôi Nguyên 3/2/2010 Nam 7TA2

7 TV426 7.16 A409 7.15 Đào Nguyên 20/1/2010 Nam 7TA4

8 TV427 7.16 A410 7.15 Nguyễn Khánh Nguyên 26/10/2010 Nữ 7V

9 TV428 7.16 A411 7.15 Vũ Hoàng Nguyên 17/2/2010 Nam 7A2

10 TV429 7.16 A412 7.15 Trần Thành Nhân 24/1/2010 Nam 7C3

11 TV430 7.16 A413 7.15 Trần Thiện Nhân 9/4/2010 Nam 7A3

12 TV431 7.16 A414 7.15 Nguyễn Đình Nhật 23/8/2010 Nam 7T2

13 TV432 7.16 A415 7.15 Vũ Minh Nhật 25/10/2010 Nam 7A2

14 TV433 7.16 A416 7.15 Bùi Thị Yến Nhi 13/12/2010 Nữ 7C3

15 TV434 7.16 A417 7.15 Mạch Yến Nhi 15/4/2010 Nữ 7C3

16 TV435 7.16 A418 7.15 Nguyễn Hoàng Lâm Nhi 5/6/2010 Nữ 7C3

17 TV436 7.16 A419 7.15 Nguyễn Hảo Nhi 7/10/2010 Nữ 7C4

18 TV437 7.16 A420 7.15 Lê Lan Nhi 23/6/2010 Nữ 7C5

19 TV438 7.16 A421 7.16 Lê Phương Nhi 24/2/2010 Nữ 7C6

20 TV439 7.16 A422 7.16 Nguyễn Lê Bảo Nhi 6/10/2010 Nữ 7C6

21 TV440 7.16 A423 7.16 Hoàng Nguyễn Tuệ Nhi 25/4/2010 Nữ 7C7

22 TV441 7.16 A424 7.16 Trịnh Tuệ Nhi 19/9/2010 Nữ 7C8

23 TV442 7.16 A425 7.16 Trần Phụng Nhi 3/4/2010 Nữ 7V

24 TV443 7.16 A426 7.16 Nguyễn Thái Ngọc Nhi 22/4/2010 Nữ 7A1

25 TV444 7.16 A427 7.16 Nguyễn Mai Ngọc Nhi 31/5/2010 Nữ 7A3

26 TV445 7.16 A428 7.16 Trần Tường Như 26/1/2010 Nữ 7C4

27 TV446 7.16 A429 7.16 Nguyễn Nguyệt Như 18/2/2010 Nữ 7C6


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV447 7.17 A430 7.16 Phạm Hoàng Vân Như 10/10/2010 Nữ 7V

2 TV448 7.17 P018 7.21 Trần Bảo Như 1/9/2010 Nữ 7P

3 TV449 7.17 A431 7.16 Triệu Hồng Nhung 27/2/2010 Nữ 7C5

4 TV450 7.17 A432 7.16 Trịnh Hồng Nhung 18/1/2010 Nữ 7C5

5 TV451 7.17 A433 7.16 Doãn Trường Phát 24/11/2010 Nam 7TA4

6 TV452 7.17 A434 7.16 Nguyễn Tấn Phát 18/1/2010 Nam 7S2

7 TV453 7.17 A435 7.16 Nguyễn Khoa Hải Phong 3/10/2010 Nam 7C1

8 TV454 7.17 A436 7.16 Trần Duy Nam Phong 21/10/2010 Nam 7TA1

9 TV455 7.17 A437 7.16 Trịnh Nguyên Phong 22/10/2010 Nam 7A1

10 TV456 7.17 A438 7.16 Bùi Tuấn Phong 26/11/2010 Nam 7A3

11 TV457 7.17 A439 7.16 Nguyễn Minh Phong 18/3/2010 Nam 7S1

12 TV458 7.17 A440 7.16 Nguyễn Tường Phong 8/5/2010 Nam 7S1

13 TV459 7.17 A441 7.16 Trần Việt Phong 12/10/2009 Nam 7S1

14 TV460 7.17 A442 7.16 Trịnh Kế Phong 16/10/2010 Nam 7S2

15 TV461 7.17 A443 7.16 Phạm Đăng Phúc 21/7/2010 Nam 7C4

16 TV462 7.17 A444 7.16 Nguyễn Hoàng Phúc 20/8/2010 Nam 7T2

17 TV463 7.17 A445 7.16 Nguyễn Xuân Phúc 26/8/2010 Nam 7T2

18 TV464 7.17 A446 7.16 Lương Đức Phúc 2/2/2010 Nam 7TA2

19 TV465 7.17 A447 7.16 Trần Thiên Phước 1/3/2010 Nam 7C2

20 TV466 7.17 A448 7.16 Phan Văn Phước 3/12/2010 Nam 7TA3

21 TV467 7.17 A449 7.17 Nguyễn Hồng Phương 28/7/2010 Nữ 7C1

22 TV468 7.17 A450 7.17 Nguyễn Khắc Phương 19/1/2010 Nam 7C4

23 TV469 7.17 A451 7.17 Nguyễn Khánh Phương 13/4/2010 Nữ 7C7

24 TV470 7.17 A452 7.17 Nguyễn Vũ Hà Phương 7/5/2010 Nữ 7C7

25 TV471 7.17 A453 7.17 Kiều Bảo Phương 22/8/2010 Nữ 7TA1

26 TV472 7.17 A454 7.17 Nguyễn Lan Phương 25/4/2010 Nữ 7TA2

27 TV473 7.17 A455 7.17 Lê Hoàng Phương 11/8/2010 Nam 7TA4


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV474 7.18 A456 7.17 Trần Mai Phương 28/7/2010 Nữ 7TA4

2 TV475 7.18 A457 7.17 Lương Hà Phương 24/10/2010 Nữ 7V

3 TV476 7.18 A458 7.17 Phạm Linh Phương 14/12/2010 Nữ 7V

4 TV477 7.18 A459 7.17 Nguyễn Thu Phương 13/8/2010 Nữ 7A2

5 TV478 7.18 A460 7.17 Lê Thu Phương 31/5/2010 Nữ 7S1

6 TV479 7.18 A461 7.17 Lương Minh Phương 13/11/2010 Nữ 7S2

7 TV480 7.18 P019 7.21 Lê Hà Phương 5/2/2010 Nữ 7P

8 TV481 7.18 A462 7.17 Nguyễn Hoàng Quân 26/7/2010 Nam 7C5

9 TV482 7.18 A463 7.17 Vũ Minh Quân 14/9/2010 Nam 7C6

10 TV483 7.18 A464 7.17 Tạ Chí Quân 30/11/2010 Nam 7C7

11 TV484 7.18 A465 7.17 Nguyễn Minh Quân 28/3/2010 Nam 7TA4

12 TV485 7.18 A466 7.17 Nguyễn Minh Quân 8/2/2010 Nam 7A1

13 TV486 7.18 A467 7.17 Dương Minh Quân 26/10/2010 Nam 7A2

14 TV487 7.18 A468 7.17 Phạm Viết Quang 11/9/2010 Nam 7A2

15 TV488 7.18 A469 7.17 Dương Đỗ Quyên 18/10/2010 Nữ 7C4

16 TV489 7.18 A470 7.17 Tống Samy 7/10/2010 Nam 7C7

17 TV490 7.18 A471 7.17 Nguyễn Giang Sơn 12/9/2010 Nam 7C1

18 TV491 7.18 A472 7.17 Nguyễn Đoàn Sơn 21/7/2010 Nam 7C5

19 TV492 7.18 A473 7.17 Phạm Anh Sơn 31/1/2010 Nam 7C6

20 TV493 7.18 A474 7.17 Lê Bảo Sơn 6/8/2010 Nam 7T1

21 TV494 7.18 A475 7.17 Nguyễn Nam Sơn 3/3/2010 Nam 7A1

22 TV495 7.18 A476 7.17 Trần Bảo Sơn 29/11/2010 Nam 7S2

23 TV496 7.18 A477 7.18 Đặng Minh Tâm 18/5/2010 Nữ 7TA1

24 TV497 7.18 A478 7.18 Nguyễn Hoàng Minh Thái 18/11/2010 Nam 7C5

25 TV498 7.18 A479 7.18 Nguyễn Dụ Thái 28/10/2010 Nam 7C8

26 TV499 7.18 A480 7.18 Đỗ Minh Thắng 13/6/2010 Nam 7T2

27 TV500 7.18 A481 7.18 Nguyễn Quang Thanh 1/3/2010 Nam 7C7
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV501 7.19 A482 7.18 Phạm Thị Kim Thanh 16/1/2010 Nữ 7A2

2 TV502 7.19 A483 7.18 Mai Tuấn Thành 26/2/2010 Nam 7C2

3 TV503 7.19 A484 7.18 Lê Đông Thành 23/9/2010 Nam 7T1

4 TV504 7.19 A485 7.18 Đào Tiến Thành 5/10/2010 Nam 7TA4

5 TV505 7.19 A486 7.18 Lê Phương Thảo 1/9/2010 Nữ 7C2

6 TV506 7.19 A487 7.18 Nguyễn Phương Thảo 7/1/2010 Nữ 7C2

7 TV507 7.19 A488 7.18 Vũ Nguyên Thảo 14/10/2010 Nữ 7C2

8 TV508 7.19 A489 7.18 Vũ Như Thảo 18/10/2010 Nữ 7C2

9 TV509 7.19 A490 7.18 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/11/2010 Nữ 7C3

10 TV510 7.19 A491 7.18 Trần Ngọc Anh Thơ 4/2/2010 Nữ 7C8

11 TV511 7.19 A492 7.18 Nguyễn Minh Thu 23/7/2010 Nữ 7TA2

12 TV512 7.19 P020 7.21 Trần Hà Thu 7/9/2010 Nữ 7P

13 TV513 7.19 A493 7.18 Võ Anh Thư 22/11/2010 Nữ 7C1

14 TV514 7.19 A494 7.18 Trần Anh Thư 4/3/2010 Nữ 7C2

15 TV515 7.19 A495 7.18 Phạm Nguyên Thương 16/10/2010 Nữ 7V

16 TV516 7.19 A496 7.18 Đỗ Minh Thùy 27/8/2010 Nữ 7A3

17 TV517 7.19 A497 7.18 Nguyễn Thanh Thủy 2/12/2010 Nữ 7C6

18 TV518 7.19 A498 7.18 Trần Nguyễn Bảo Thy 6/10/2010 Nữ 7A2

19 TV519 7.19 A499 7.18 Nguyễn Phạm Thủy Tiên 28/11/2010 Nữ 7C7

20 TV520 7.19 A500 7.18 Nguyễn Thế Tiến 11/10/2010 Nam 7A2

21 TV521 7.19 A501 7.18 Phạm Đức Toàn 10/7/2010 Nam 7A3

22 TV522 7.19 A502 7.18 Vũ Thanh Trà 10/6/2010 Nữ 7V

23 TV523 7.19 A503 7.18 Nguyễn Hà Trang 12/4/2010 Nữ 7C8

24 TV524 7.19 A504 7.18 Đinh Thùy Trang 12/9/2010 Nữ 7V

25 TV525 7.19 A505 7.19 Tạ Minh Trang 9/9/2010 Nữ 7A3

26 TV526 7.19 A506 7.19 Nguyễn Ngọc Trí 31/1/2010 Nam 7C1

27 TV527 7.19 A507 7.19 Nguyễn Đức Minh Trí 26/11/2010 Nam 7TA3
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV528 7.20 A508 7.19 Vũ Minh Trí 5/7/2010 Nam 7A1

2 TV529 7.20 A509 7.19 Hạ Minh Trí 19/9/2010 Nam 7A2

3 TV530 7.20 P021 7.21 Trần Minh Trí 1/10/2010 Nam 7P

4 TV531 7.20 A510 7.19 Đỗ Quốc Triệu 5/9/2010 Nam 7A3

5 TV532 7.20 P022 7.21 Ngô Đinh Đức Trọng 20/10/2010 Nam 7P

6 TV533 7.20 A511 7.19 Nguyễn Bùi Thanh Trúc 26/1/2010 Nữ 7C7

7 TV534 7.20 A512 7.19 Nguyễn Đức Trung 31/3/2010 Nam 7A3

8 TV535 7.20 A513 7.19 Nguyễn Hương Tú 13/7/2010 Nữ 7C8

9 TV536 7.20 A514 7.19 Hoàng Việt Tú 11/10/2010 Nam 7T1

10 TV537 7.20 A515 7.19 Nguyễn Cẩm Tú 15/10/2010 Nữ 7TA1

11 TV538 7.20 A516 7.19 Phùng Minh Tuấn 13/10/2010 Nam 7C3

12 TV539 7.20 A517 7.19 Bùi Minh Tuấn 30/7/2010 Nam 7TA2

13 TV540 7.20 A518 7.19 Đỗ Hoàng Anh Tuấn 26/4/2010 Nam 7A1

14 TV541 7.20 A519 7.19 Trịnh Minh Tuấn 7/11/2010 Nam 7S1

15 TV542 7.20 A520 7.19 Nguyễn Phan Tuệ 4/5/2010 Nam 7TA1

16 TV543 7.20 A521 7.19 Nguyễn Đăng Nguyên Tùng 1/10/2010 Nam 7C3

17 TV544 7.20 A522 7.19 Nguyễn Sinh Tùng 9/11/2010 Nam 7C5

18 TV545 7.20 A523 7.19 Trần Sơn Tùng 22/2/2010 Nam 7C8

19 TV546 7.20 A524 7.19 Lê Hải Tùng 11/1/2010 Nam 7T1

20 TV547 7.20 A525 7.19 Nguyễn Quang Tùng 3/6/2010 Nam 7TA1

21 TV548 7.20 A526 7.19 Nguyễn Hoàng Tùng 23/9/2010 Nam 7TA4

22 TV549 7.20 A527 7.19 Nguyễn Sơn Tùng 7/12/2010 Nam 7A2

23 TV550 7.20 A528 7.19 Nguyễn Bách Tùng 17/11/2010 Nam 7S2

24 TV551 7.20 A529 7.19 Phạm Diệu Tường 1/3/2010 Nữ 7C6

25 TV552 7.20 A530 7.19 Đỗ Thanh Tuyền 18/8/2010 Nữ 7C7

26 TV553 7.20 A531 7.19 Nguyễn Bảo Phương Uyên 2/5/2010 Nữ 7C5

27 TV554 7.20 A532 7.20 Nguyễn Thanh Uyên 13/4/2010 Nữ 7C8


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ
T-V T-V NN NN

1 TV555 7.21 A533 7.20 Nguyễn Mỹ Uyên 23/5/2010 Nữ 7TA4

2 TV556 7.21 A534 7.20 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 12/12/2010 Nữ 7A3

3 TV557 7.21 A535 7.20 Nguyễn Mỹ Vân 25/3/2010 Nữ 7C2

4 TV558 7.21 A536 7.20 Lê Thùy Vân 25/6/2010 Nữ 7C5

5 TV559 7.21 A537 7.20 Nguyễn Hoàng Hải Vân 19/3/2010 Nữ 7C5

6 TV560 7.21 A538 7.20 Nguyễn Thanh Vân 5/2/2010 Nữ 7C7

7 TV561 7.21 A539 7.20 Đoàn Thanh Vân 24/6/2010 Nữ 7C8

8 TV562 7.21 A540 7.20 Nguyễn An Tường Vân 21/3/2010 Nữ 7TA2

9 TV563 7.21 A541 7.20 Nguyễn Hà Vi 29/4/2010 Nữ 7C1

10 TV564 7.21 A542 7.20 Phạm Thị Hà Vi 19/11/2010 Nữ 7T1

11 TV565 7.21 A543 7.20 Trần Thảo Vi 11/8/2010 Nữ 7A1

12 TV566 7.21 A544 7.20 Mai Hà Vi 4/1/2010 Nữ 7A2

13 TV567 7.21 A545 7.20 Đoàn Phạm Hoàng Việt 19/10/2010 Nam 7TA2

14 TV568 7.21 A546 7.20 Trương Quang Việt 28/10/2009 Nam 7TA3

15 TV569 7.21 A547 7.20 Vương Cao Việt 3/3/2010 Nam 7S2

16 TV570 7.21 A548 7.20 Nguyễn Đình Vũ 18/3/2010 Nam 7A1

17 TV571 7.21 A549 7.20 Nguyễn Hoàng Lê Vũ 17/4/2010 Nam 7A1

18 TV572 7.21 A550 7.20 Hoàng Tuệ Vy 23/2/2010 Nữ 7C4

19 TV573 7.21 A551 7.20 Trần Tường Vy 17/8/2010 Nữ 7C5

20 TV574 7.21 A552 7.20 Nguyễn Phương Vy 23/7/2010 Nữ 7TA1

21 TV575 7.21 A553 7.20 Lã Triệu Tường Vy 6/9/2010 Nữ 7A1

22 TV576 7.21 A554 7.20 Nguyễn Tường Vy 28/9/2010 Nữ 7A2

23 TV577 7.21 A555 7.20 Lê Tường Vy 18/10/2010 Nữ 7A3

24 TV578 7.21 A556 7.20 Vương Khánh Vy 22/7/2010 Nữ 7S1

25 TV579 7.21 P023 7.21 Lê Hoàng Thùy Vy 25/9/2010 Nữ 7P

26 TV580 7.21 A557 7.20 Lê Ngọc Khải Vỹ 24/11/2010 Nam 7C3

27 TV581 7.21 A558 7.20 Nguyễn Như Xuân 17/4/2010 Nữ 7C7


Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
Chữ ký hs
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

1 TV001 8.1 A001 8.1 Đỗ Trần Thục An 30/5/2009 Nữ 8C1

2 TV002 8.1 A002 8.1 Phạm Gia Khánh An 5/10/2009 Nữ 8C1

3 TV003 8.1 A003 8.1 Trịnh Phạm Thuỳ An 26/12/2009 Nữ 8C2

4 TV004 8.1 A004 8.1 Nguyễn Hà Tân An 15/11/2009 Nữ 8C4

5 TV005 8.1 A005 8.1 Hà Di An 9/12/2009 Nữ 8C5

6 TV006 8.1 A006 8.1 Nguyễn Hà An 11/12/2009 Nữ 8C6

7 TV007 8.1 A007 8.1 Phùng Hữu An 2/12/2009 Nam 8T

8 TV008 8.1 A008 8.1 Nguyễn Hải An 28/10/2009 Nam 8TA1

9 TV009 8.1 A009 8.1 Đinh Vũ Gia An 17/8/2009 Nam 8TA3

10 TV010 8.1 A010 8.1 Nguyễn Bảo An 4/4/2009 Nữ 8V

11 TV011 8.1 A011 8.1 Phạm Nguyễn Thùy An 6/8/2009 Nữ 8A2

12 TV012 8.1 P001 8.17 Nguyễn Như Hà An 5/2/2009 Nữ 8P

13 TV013 8.1 A012 8.1 Trần Nguyễn Thiên Ân 17/9/2009 Nữ 8A1

14 TV014 8.1 A013 8.1 Lê Hà Anh 10/3/2009 Nữ 8C1

15 TV015 8.1 A014 8.1 Lê Vũ Hà Anh 17/4/2009 Nữ 8C1

16 TV016 8.1 A015 8.1 Nguyễn Phương Anh 19/7/2009 Nữ 8C1

17 TV017 8.1 A016 8.1 Nguyễn Trúc Anh 21/9/2009 Nữ 8C1

18 TV018 8.1 A017 8.1 Phạm Quốc Anh 25/2/2009 Nam 8C1

19 TV019 8.1 A018 8.1 Triệu Trần Tú Anh 6/5/2009 Nữ 8C1

20 TV020 8.1 A019 8.1 Vũ Hồng Anh 17/10/2009 Nữ 8C1

21 TV021 8.1 A020 8.1 Bùi Hà Anh 3/4/2009 Nữ 8C2

22 TV022 8.1 A021 8.1 Đặng Ngọc Anh 29/9/2009 Nữ 8C2

23 TV023 8.1 A022 8.1 Lê Quỳnh Anh 24/6/2009 Nữ 8C2

24 TV024 8.1 A023 8.1 Mai Bá Anh 1/12/2009 Nam 8C2

25 TV025 8.1 A024 8.1 Nguyễn Mai Anh 16/12/2009 Nữ 8C2

26 TV026 8.1 A025 8.1 Nguyễn Minh Anh 12/1/2009 Nữ 8C2

27 TV027 8.1 A026 8.1 Nguyễn Thị Minh Anh 15/12/2009 Nữ 8C2

28 TV028 8.1 A027 8.1 Phan Tuệ Mai Anh 5/8/2009 Nữ 8C2
Page 85
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

29 TV029 8.1 A028 8.1 Trịnh Quang Anh 2/4/2009 Nam 8C2

1 TV030 8.2 A029 8.1 Vũ Trúc Anh 15/10/2009 Nữ 8C2

2 TV031 8.2 A030 8.1 Vương Nguyễn Trâm Anh 2/3/2009 Nữ 8C2

3 TV032 8.2 A031 8.2 Nguyễn Hoàng Châu Anh 5/4/2009 Nữ 8C3

4 TV033 8.2 A032 8.2 Nguyễn Hoàng Hải Anh 7/2/2009 Nữ 8C3

5 TV034 8.2 A033 8.2 Nguyễn Quỳnh Anh 15/11/2009 Nữ 8C3

6 TV035 8.2 A034 8.2 Trần Thy Anh 15/10/2009 Nữ 8C3

7 TV036 8.2 A035 8.2 Trịnh Minh Anh 4/4/2009 Nữ 8C3

8 TV037 8.2 A036 8.2 Giang Hồng Anh 31/8/2009 Nữ 8C4

9 TV038 8.2 A037 8.2 Nguyễn Minh Anh 22/10/2009 Nữ 8C4

10 TV039 8.2 A038 8.2 Nguyễn Nhật Nam Anh 1/8/2009 Nam 8C4

11 TV040 8.2 A039 8.2 Nguyễn Phương Mỹ Anh 20/7/2009 Nữ 8C4

12 TV041 8.2 A040 8.2 Phạm Diệp Anh 9/7/2009 Nữ 8C4

13 TV042 8.2 A041 8.2 Phùng Gia Minh Anh 8/6/2009 Nữ 8C4

14 TV043 8.2 A042 8.2 Vũ Nam Anh 19/6/2009 Nam 8C4

15 TV044 8.2 A043 8.2 Nguyễn Minh Anh 3/12/2009 Nữ 8C5

16 TV045 8.2 A044 8.2 Nguyễn Trần Minh Anh 29/6/2009 Nữ 8C5

17 TV046 8.2 A045 8.2 Nguyễn Tú Anh 17/3/2009 Nữ 8C5

18 TV047 8.2 A046 8.2 Dương Trúc Anh 25/3/2009 Nữ 8C6

19 TV048 8.2 A047 8.2 Đào Minh Anh 17/11/2009 Nữ 8C6

20 TV049 8.2 A048 8.2 Lê Ngọc Bảo Anh 5/9/2009 Nữ 8C6

21 TV050 8.2 A049 8.2 Trương Minh Anh 3/2/2009 Nữ 8C6

22 TV051 8.2 A050 8.2 Đỗ Đức Anh 20/9/2009 Nam 8T

23 TV052 8.2 A051 8.2 Hoàng Minh Anh 20/10/2009 Nữ 8T

24 TV053 8.2 A052 8.2 Nguyễn Duy Anh 16/2/2009 Nam 8T

25 TV054 8.2 A053 8.2 Nguyễn Trâm Anh 24/1/2009 Nữ 8T

26 TV055 8.2 A054 8.2 Hoàng Đức Anh 20/10/2009 Nam 8TA1

27 TV056 8.2 A055 8.2 Trương Nam Anh 17/1/2009 Nam 8TA1
Page 86
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

28 TV057 8.2 A056 8.2 Huỳnh Duy Anh 28/11/2009 Nam 8TA2

29 TV058 8.2 A057 8.2 Nguyễn Lê Diệu Anh 4/3/2009 Nữ 8TA2

1 TV059 8.3 A058 8.2 Nguyễn Viết Hoàng Anh 3/11/2009 Nam 8TA2

2 TV060 8.3 A059 8.2 Phạm Mai Anh 26/9/2009 Nữ 8TA2

3 TV061 8.3 A060 8.2 Phan Bảo Anh 30/1/2009 Nữ 8TA2

4 TV062 8.3 A061 8.3 Vũ Duy Anh 31/8/2009 Nam 8TA2

5 TV063 8.3 A062 8.3 Nguyễn Hà Anh 28/4/2009 Nữ 8TA3

6 TV064 8.3 A063 8.3 Phùng Lê Anh 20/10/2009 Nam 8TA3

7 TV065 8.3 A064 8.3 Đào Châu Anh 2/8/2009 Nữ 8V

8 TV066 8.3 A065 8.3 Nguyễn Thị Châu Anh 22/11/2009 Nữ 8V

9 TV067 8.3 A066 8.3 Bùi Châu Anh 9/12/2009 Nữ 8A1

10 TV068 8.3 A067 8.3 Chu Huy Anh 1/6/2009 Nam 8A1

11 TV069 8.3 A068 8.3 Đoàn Phan Anh 22/11/2009 Nam 8A1

12 TV070 8.3 A069 8.3 Vũ Hoàng Duy Anh 4/8/2008 Nam 8A1

13 TV071 8.3 A070 8.3 Đoàn Minh Anh 11/9/2009 Nam 8A2

14 TV072 8.3 A071 8.3 Lê Huy Anh 16/9/2009 Nam 8A2

15 TV073 8.3 A072 8.3 Nguyễn Hà Anh 17/9/2009 Nữ 8A2

16 TV074 8.3 A073 8.3 Nguyễn Minh Anh 5/9/2009 Nữ 8A2

17 TV075 8.3 A074 8.3 Nguyễn Thế Anh 1/2/2009 Nam 8A2

18 TV076 8.3 A075 8.3 Hoàng Tiến Anh 10/7/2009 Nam 8S1

19 TV077 8.3 A076 8.3 Nguyễn Hà Anh 9/1/2009 Nữ 8S1

20 TV078 8.3 A077 8.3 Nguyễn Hà Quỳnh Anh 26/10/2009 Nữ 8S1

21 TV079 8.3 A078 8.3 Trịnh Hà Anh 20/7/2009 Nữ 8S1

22 TV080 8.3 A079 8.3 Vi Công Anh 21/11/2009 Nam 8S1

23 TV081 8.3 A080 8.3 Vương Quỳnh Anh 21/11/2009 Nữ 8S1

24 TV082 8.3 A081 8.3 Bùi Đức Anh 21/7/2009 Nam 8M

25 TV083 8.3 A082 8.3 Nguyễn Minh Anh 26/2/2009 Nữ 8M

26 TV084 8.3 P002 8.17 Đặng Trần Đức Anh 11/12/2009 Nam 8P
Page 87
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

27 TV085 8.3 P003 8.17 Nguyễn Hà Châu Anh 25/10/2009 Nữ 8P

28 TV086 8.3 P004 8.17 Nguyễn Hữu Đức Anh 6/4/2009 Nam 8P

29 TV087 8.3 P005 8.17 Vũ Hà Anh 11/12/2009 Nữ 8P

1 TV088 8.4 A083 8.3 Đỗ Thị Ngọc Ánh 19/12/2009 Nữ 8V

2 TV089 8.4 A084 8.3 Lê Bảo Anh 9/11/2009 Nữ 8C4

3 TV090 8.4 A085 8.3 Ngô Hoàng Bách 26/5/2009 Nam 8C3

4 TV091 8.4 A086 8.3 Đinh Việt Bách 16/8/2009 Nam 8T

5 TV092 8.4 A087 8.3 Phùng Huy Hoàng Bách 6/4/2009 Nam 8T

6 TV093 8.4 A088 8.3 Lê Hoàng Bách 15/12/2009 Nam 8A2

7 TV094 8.4 A089 8.3 Đỗ Gia Bách 21/5/2009 Nam 8S1

8 TV095 8.4 A090 8.3 Đặng Việt Bách 20/10/2009 Nam 8S2

9 TV096 8.4 A091 8.4 Nguyễn Gia Bảo 24/7/2009 Nam 8T

10 TV097 8.4 A092 8.4 Hoàng Gia Bảo 13/3/2009 Nam 8TA3

11 TV098 8.4 A093 8.4 Ngô Quốc Bảo 8/4/2009 Nam 8TA3

12 TV099 8.4 A094 8.4 Trần Duy Bảo 7/10/2009 Nam 8TA3

13 TV100 8.4 A095 8.4 Vũ Bảo Bảo 25/7/2009 Nam 8TA3

14 TV101 8.4 A096 8.4 Nguyễn Thiên Bảo 12/1/2009 Nam 8S2

15 TV102 8.4 A097 8.4 Nguyễn Kim Bảo 16/8/2009 Nam 8M

16 TV103 8.4 A098 8.4 Nguyễn Trọng Quốc Bảo 11/7/2009 Nam 8M

17 TV104 8.4 A099 8.4 Trần Ngọc Bích 13/8/2009 Nữ 8S1

18 TV105 8.4 A100 8.4 Nguyễn Thanh Bình 10/11/2009 Nam 8C1

19 TV106 8.4 A101 8.4 Nguyễn Tiến Cảnh 14/8/2009 Nam 8TA3

20 TV107 8.4 A102 8.4 Mai Hà Châu 16/9/2009 Nữ 8C1

21 TV108 8.4 A103 8.4 Bùi Giang Châu 19/2/2009 Nữ 8C3

22 TV109 8.4 A104 8.4 Hà Dương Bảo Châu 21/10/2009 Nữ 8C4

23 TV110 8.4 A105 8.4 Phạm Ngọc Minh Châu 26/6/2009 Nữ 8C4

24 TV111 8.4 A106 8.4 Trịnh Minh Châu 10/7/2009 Nữ 8C4

25 TV112 8.4 A107 8.4 Nguyễn Đoàn Bảo Châu 19/10/2009 Nữ 8C5
Page 88
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

26 TV113 8.4 A108 8.4 Nguyễn Đức Minh Châu 18/4/2009 Nam 8C6

27 TV114 8.4 A109 8.4 Nguyễn Minh Châu 30/12/2009 Nữ 8C6

28 TV115 8.4 A110 8.4 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2/3/2009 Nữ 8TA1

29 TV116 8.4 A111 8.4 Nguyễn Minh Châu 24/9/2009 Nữ 8TA3

1 TV117 8.5 A112 8.4 Hoàng Minh Châu 21/9/2009 Nữ 8V

2 TV118 8.5 P006 8.17 Phạm Bảo Châu 15/1/2008 Nữ 8P

3 TV119 8.5 A113 8.4 Nguyễn Trần Phương Chi 16/10/2009 Nữ 8C1

4 TV120 8.5 A114 8.4 Vũ Mai Chi 2/12/2009 Nữ 8C1

5 TV121 8.5 A115 8.4 Lê Hoàng Chi 10/11/2009 Nữ 8C2

6 TV122 8.5 A116 8.4 Nguyễn Trần Mai Chi 18/8/2009 Nữ 8C2

7 TV123 8.5 A117 8.4 Quản Phương Chi 22/12/2009 Nữ 8C2

8 TV124 8.5 A118 8.4 Trần Phương Diệp Chi 22/11/2009 Nữ 8C2

9 TV125 8.5 A119 8.4 Nguyễn Thủy Chi 23/3/2009 Nữ 8C3

10 TV126 8.5 A120 8.4 Nguyễn Vân Chi 20/2/2009 Nữ 8C4

11 TV127 8.5 A121 8.5 Lê Hà Chi 18/9/2009 Nữ 8C5

12 TV128 8.5 A122 8.5 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 20/6/2009 Nữ 8C5

13 TV129 8.5 A123 8.5 Phan Khánh Chi 21/8/2009 Nữ 8C5

14 TV130 8.5 A124 8.5 Nguyễn Hà Bảo Chi 24/11/2009 Nữ 8C6

15 TV131 8.5 A125 8.5 Nguyễn Linh Chi 24/11/2009 Nữ 8C6

16 TV132 8.5 A126 8.5 Nguyễn Thảo Chi 15/4/2009 Nữ 8TA1

17 TV133 8.5 A127 8.5 Lưu Hạnh Chi 7/3/2009 Nữ 8V

18 TV134 8.5 A128 8.5 Phạm Khánh Chi 15/4/2009 Nữ 8V

19 TV135 8.5 A129 8.5 Thiều Thảo Chi 7/8/2009 Nữ 8V

20 TV136 8.5 A130 8.5 Nguyễn Phương Chi 12/10/2009 Nữ 8A1

21 TV137 8.5 P007 8.17 Nguyễn Bảo Chi 18/1/2009 Nữ 8P

22 TV138 8.5 P008 8.17 Nguyễn Hà Thùy Chi 20/2/2009 Nữ 8P

23 TV139 8.5 P009 8.17 Bùi Khánh Chi 7/1/2009 Nữ 8P

24 TV140 8.5 A131 8.5 Phạm Ngọc Lâm Cương 1/1/2009 Nam 8A1
Page 89
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

25 TV141 8.5 A132 8.5 Bùi Tuấn Cường 2/10/2009 Nam 8C3

26 TV142 8.5 A133 8.5 Phạm Linh Đan 7/12/2009 Nữ 8S1

27 TV143 8.5 A134 8.5 Dương Minh Đăng 5/10/2009 Nam 8C4

28 TV144 8.5 A135 8.5 Nguyễn Hồng Đăng 16/2/2009 Nam 8TA3

29 TV145 8.5 A136 8.5 Ngô Đình Minh Đăng 30/9/2009 Nam 8S1

1 TV146 8.6 A137 8.5 Ngô Anh Đào 29/4/2009 Nữ 8C3

2 TV147 8.6 A138 8.5 Nguyễn Thành Đạt 20/10/2009 Nam 8C6

3 TV148 8.6 A139 8.5 Nguyễn Thành Đạt 27/10/2009 Nam 8C6

4 TV149 8.6 A140 8.5 Nguyễn Tuấn Đạt 27/12/2009 Nam 8A2

5 TV150 8.6 A141 8.5 Phạm Thành Đạt 16/7/2009 Nam 8A2

6 TV151 8.6 A142 8.5 Kiều Khoa Điền 26/3/2009 Nam 8S1

7 TV152 8.6 A143 8.5 Trần Ngọc Diệp 19/9/2009 Nữ 8C1

8 TV153 8.6 A144 8.5 Trần Ngọc Bích Diệp 21/11/2009 Nữ 8C6

9 TV154 8.6 P010 8.17 Nguyễn Quang Minh Đồng 20/1/2009 Nam 8P

10 TV155 8.6 A145 8.5 Trần Anh Đức 1/9/2009 Nam 8C2

11 TV156 8.6 A146 8.5 Vương Minh Đức 16/6/2009 Nam 8C2

12 TV157 8.6 A147 8.5 Phạm Minh Đức 12/1/2009 Nam 8C3

13 TV158 8.6 A148 8.5 Nguyễn Minh Đức 27/11/2009 Nam 8C4

14 TV159 8.6 A149 8.5 Nguyễn Anh Đức 19/7/2009 Nam 8C5

15 TV160 8.6 A150 8.5 Trịnh Phú Đức 6/9/2009 Nam 8T

16 TV161 8.6 A151 8.6 Cao Minh Đức 8/5/2009 Nam 8TA1

17 TV162 8.6 A152 8.6 Nguyễn Trọng Đức 29/5/2009 Nam 8TA1

18 TV163 8.6 A153 8.6 Dương Trí Đức 1/1/2009 Nam 8TA2

19 TV164 8.6 A154 8.6 Trần Phan Đức 31/3/2009 Nam 8TA3

20 TV165 8.6 A155 8.6 Lê Phương Dung 9/5/2009 Nữ 8V

21 TV166 8.6 A156 8.6 Lê Huy Tuấn Dũng 17/12/2009 Nam 8C5

22 TV167 8.6 A157 8.6 Mai Hoàng Dũng 21/2/2009 Nam 8C6

23 TV168 8.6 A158 8.6 Trần Đức Dũng 21/1/2009 Nam 8C6
Page 90
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

24 TV169 8.6 A159 8.6 Ngô Trí Dũng 15/7/2009 Nam 8A2

25 TV170 8.6 A160 8.6 Lê Chí Dũng 2/12/2009 Nam 8S1

26 TV171 8.6 A161 8.6 Mai Văn Hải Dũng 31/5/2009 Nam 8S1

27 TV172 8.6 A162 8.6 Nguyễn Lê Dũng 15/2/2009 Nam 8S1

28 TV173 8.6 A163 8.6 Nguyễn Minh Thùy Dương 22/4/2009 Nữ 8C5

29 TV174 8.6 A164 8.6 Nguyễn Thùy Dương 28/5/2009 Nữ 8TA2

1 TV175 8.7 A165 8.6 Nguyễn Đăng Dương 20/6/2009 Nam 8A2

2 TV176 8.7 A166 8.6 Phạm Thùy Dương 17/12/2009 Nữ 8A2

3 TV177 8.7 A167 8.6 Ninh Tường Khánh Duy 23/1/2009 Nam 8C6

4 TV178 8.7 A168 8.6 Phạm Ngọc Bảo Duy 17/7/2009 Nam 8TA2

5 TV179 8.7 A169 8.6 Hà Thái Duy 21/11/2009 Nam 8TA3

6 TV180 8.7 A170 8.6 Phạm Đức Gia 25/10/2009 Nam 8C1

7 TV181 8.7 A171 8.6 Phạm Khánh Giang 1/9/2009 Nữ 8C2

8 TV182 8.7 A172 8.6 Trần Thu Giang 23/7/2009 Nữ 8C3

9 TV183 8.7 A173 8.6 Lê Trần Phương Giang 29/12/2009 Nữ 8C5

10 TV184 8.7 A174 8.6 Nguyễn Linh Giang 13/6/2009 Nữ 8C5

11 TV185 8.7 A175 8.6 Vũ Hồng Giang 26/8/2009 Nữ 8S2

12 TV186 8.7 A176 8.6 Nguyễn Trà Giang 2/6/2009 Nữ 8M

13 TV187 8.7 A177 8.6 Mầu Thanh Hà 26/11/2009 Nữ 8C4

14 TV188 8.7 A178 8.6 Nguyễn Minh Hà 25/1/2009 Nữ 8TA1

15 TV189 8.7 A179 8.6 Bùi Hoàng Hải 16/9/2009 Nam 8M

16 TV190 8.7 P011 8.17 Đào Nam Hải 28/11/2009 Nam 8P

17 TV191 8.7 A180 8.7 Vũ Đỗ Gia Hân 14/1/2009 Nữ 8T

18 TV192 8.7 A181 8.7 Lê Bảo Hân 17/8/2009 Nữ 8TA2

19 TV193 8.7 A182 8.7 Lý Gia Hân 21/8/2009 Nữ 8V

20 TV194 8.7 A183 8.7 Trần Lê Gia Hân 11/9/2009 Nữ 8A1

21 TV195 8.7 A184 8.7 Nguyễn Hà Gia Hân 17/10/2009 Nữ 8S1

22 TV196 8.7 P012 8.17 Ngô Gia Hân 17/2/2009 Nữ 8P


Page 91
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

23 TV197 8.7 A185 8.7 Nguyễn Song Hằng 4/12/2009 Nữ 8V

24 TV198 8.7 A186 8.7 Trần Minh Hiển 17/12/2009 Nam 8V

25 TV199 8.7 A187 8.7 Đặng Quang Hiếu 8/4/2009 Nam 8C3

26 TV200 8.7 A188 8.7 Nguyễn Trí Hiếu 23/6/2009 Nam 8C6

27 TV201 8.7 A189 8.7 Đỗ Hiếu 11/3/2009 Nam 8TA1

28 TV202 8.7 A190 8.7 Phạm Minh Hiếu 10/3/2009 Nam 8TA1

29 TV203 8.7 A191 8.7 Nguyễn Minh Hiếu 26/2/2009 Nam 8S1

1 TV204 8.8 A192 8.7 Nguyễn Thanh Hòa 4/12/2009 Nữ 8V

2 TV205 8.8 A193 8.7 Đinh Xuân Hòa 19/8/2009 Nam 8C3

3 TV206 8.8 A194 8.7 Hoàng Đình Hoan 2/11/2009 Nam 8C6

4 TV207 8.8 A195 8.7 Phan Nguyễn Bảo Hoàng 5/12/2009 Nam 8TA2

5 TV208 8.8 A196 8.7 Cao Đức Hùng 6/8/2009 Nam 8C3

6 TV209 8.8 P013 8.17 Trần Xuân Tuấn Hùng 23/4/2009 Nam 8P

7 TV210 8.8 A197 8.7 Nguyễn Đình Gia Hưng 4/9/2009 Nam 8T

8 TV211 8.8 A198 8.7 Nguyễn Gia Hưng 2/5/2009 Nam 8T

9 TV212 8.8 A199 8.7 Nguyễn Trương Gia Hưng 29/11/2009 Nam 8A1

10 TV213 8.8 A200 8.7 Phan Bảo Gia Hưng 17/7/2009 Nam 8A1

11 TV214 8.8 A201 8.7 Nguyễn Song Hương 4/12/2009 Nữ 8V

12 TV215 8.8 A202 8.7 Phùng Gia Huy 20/7/2009 Nam 8T

13 TV216 8.8 A203 8.7 Phan Gia Huy 8/6/2009 Nam 8TA2

14 TV217 8.8 A204 8.7 Hoàng Minh Huy 19/1/2009 Nam 8A2

15 TV218 8.8 A205 8.7 Trần Ngọc Huyền 18/11/2009 Nữ 8S2

16 TV219 8.8 A206 8.7 Triệu Quang Khải 19/2/2009 Nam 8C2

17 TV220 8.8 A207 8.7 Chu An Khang 14/4/2009 Nam 8A2

18 TV221 8.8 A208 8.7 Trần Thái Khang 22/8/2009 Nam 8M

19 TV222 8.8 A209 8.8 Bùi Phương Khanh 17/6/2009 Nữ 8C2

20 TV223 8.8 A210 8.8 Đặng Thị Nhã Khanh 5/3/2009 Nữ 8C2

21 TV224 8.8 A211 8.8 Vương Nguyễn Lan Khanh 2/6/2009 Nữ 8C2
Page 92
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

22 TV225 8.8 A212 8.8 Bùi Nam Khánh 30/11/2009 Nam 8C3

23 TV226 8.8 A213 8.8 Đinh Kim Khánh 5/3/2009 Nữ 8C5

24 TV227 8.8 A214 8.8 Nguyễn Nam Khánh 6/7/2009 Nam 8T

25 TV228 8.8 A215 8.8 Ngô Duy Khánh 21/5/2009 Nam 8TA2

26 TV229 8.8 A216 8.8 Trần Văn Khánh 31/1/2009 Nam 8TA3

27 TV230 8.8 A217 8.8 Dương Huy Khánh 12/9/2009 Nam 8A1

28 TV231 8.8 A218 8.8 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/2009 Nam 8A1

29 TV232 8.8 A219 8.8 Nguyễn Trần Gia Khánh 24/11/2009 Nam 8A1

1 TV233 8.9 A220 8.8 Trần Ngọc Gia Khánh 24/12/2009 Nam 8A2

2 TV234 8.9 A221 8.8 Hoàng Nguyễn Nam Khánh 10/1/2009 Nam 8M

3 TV235 8.9 A222 8.8 Đàm Gia Khoa 28/2/2009 Nam 8TA2

4 TV236 8.9 A223 8.8 Nguyễn Đình Khoa 18/12/2009 Nam 8A1

5 TV237 8.9 A224 8.8 Bùi Nguyên Khôi 12/1/2009 Nam 8C6

6 TV238 8.9 A225 8.8 Phan Khôi 10/9/2009 Nam 8T

7 TV239 8.9 A226 8.8 Lê Minh Khôi 4/7/2009 Nam 8TA3

8 TV240 8.9 A227 8.8 Trần Nguyên Khôi 14/6/2009 Nam 8S2

9 TV241 8.9 A228 8.8 Trần Đức Khôi 18/3/2009 Nam 8M

10 TV242 8.9 P014 8.17 Nguyễn Trần Việt Khôi 13/9/2009 Nam 8P

11 TV243 8.9 P015 8.17 Nguyễn Lê Minh Khuê 19/1/2009 Nữ 8P

12 TV244 8.9 A229 8.8 Trịnh Lê Đức Kiên 13/3/2009 Nam 8C3

13 TV245 8.9 A230 8.8 Đinh Gia Kiên 9/11/2009 Nam 8TA1

14 TV246 8.9 A231 8.8 Đỗ Gia Kiệt 23/11/2009 Nam 8A2

15 TV247 8.9 A232 8.8 Trần Anh Kiệt 10/12/2009 Nam 8S2

16 TV248 8.9 A233 8.8 Nguyễn Thế Anh Kiệt 22/1/2009 Nam 8M

17 TV249 8.9 P016 8.17 Nguyễn Vũ Kỳ 7/4/2009 Nam 8P

18 TV250 8.9 A234 8.8 Phan Trúc Lam 21/1/2009 Nữ 8T

19 TV251 8.9 A235 8.8 Hoàng Bảo Lâm 13/9/2009 Nam 8C1

20 TV252 8.9 A236 8.8 Nguyễn Quỳnh Lâm 11/4/2009 Nữ 8C2


Page 93
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

21 TV253 8.9 A237 8.8 Nguyễn Tùng Lâm 4/9/2009 Nam 8C2

22 TV254 8.9 A238 8.9 Nguyễn Bùi Tuệ Lâm 29/6/2009 Nữ 8C6

23 TV255 8.9 A239 8.9 Ngô Tùng Lâm 4/9/2009 Nam 8TA1

24 TV256 8.9 A240 8.9 Lê Vĩnh Lâm 24/8/2009 Nam 8A1

25 TV257 8.9 A241 8.9 Nguyễn Bảo Lâm 11/12/2009 Nam 8S1

26 TV258 8.9 A242 8.9 Nguyễn Tuệ Lâm 29/11/2009 Nữ 8S2

27 TV259 8.9 A243 8.9 Nguyễn Chi Lan 21/11/2009 Nữ 8C4

28 TV260 8.9 A244 8.9 Trần Ngọc Lan 4/5/2009 Nữ 8S2

29 TV261 8.9 A245 8.9 Hà Khánh Linh 22/4/2009 Nữ 8C1

1 TV262 8.10 A246 8.9 Lê Vũ Khánh Linh 4/10/2009 Nữ 8C1

2 TV263 8.10 A247 8.9 Nguyễn Nhã Linh 25/12/2009 Nữ 8C2

3 TV264 8.10 A248 8.9 Trần Vân Linh 25/5/2009 Nữ 8C2

4 TV265 8.10 A249 8.9 Trần Đặng Khánh Linh 20/7/2009 Nữ 8C3

5 TV266 8.10 A250 8.9 Nguyễn Hà Bảo Linh 5/8/2009 Nữ 8C4

6 TV267 8.10 A251 8.9 Nguyễn Ngọc Trang Linh 16/10/2009 Nữ 8C4

7 TV268 8.10 A252 8.9 Phạm Hoàng Tường Linh 8/9/2009 Nữ 8C4

8 TV269 8.10 A253 8.9 Vũ Nguyễn Bảo Linh 20/10/2009 Nữ 8C4

9 TV270 8.10 A254 8.9 Lê Phương Linh 4/8/2009 Nữ 8C5

10 TV271 8.10 A255 8.9 Nguyễn Khánh Linh 29/10/2009 Nữ 8C5

11 TV272 8.10 A256 8.9 Lại Hiểu Linh 26/1/2009 Nữ 8C6

12 TV273 8.10 A257 8.9 Lê Hương Linh 3/1/2009 Nữ 8C6

13 TV274 8.10 A258 8.9 Trần Ngọc Linh 13/6/2009 Nữ 8TA3

14 TV275 8.10 A259 8.9 Bùi Huyền Ngọc Linh 1/6/2009 Nữ 8V

15 TV276 8.10 A260 8.9 Nguyễn Hiểu Linh 19/12/2009 Nữ 8V

16 TV277 8.10 A261 8.9 Phạm Nguyệt Linh 22/11/2009 Nữ 8V

17 TV278 8.10 A262 8.9 Vương Gia Linh 9/10/2009 Nữ 8A1

18 TV279 8.10 A263 8.9 Nguyễn Hà Linh 24/7/2009 Nữ 8A2

19 TV280 8.10 A264 8.9 Nguyễn Chúc Linh 31/12/2009 Nữ 8S1


Page 94
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

20 TV281 8.10 A265 8.9 Trần Hà Linh 24/4/2009 Nữ 8S1

21 TV282 8.10 A266 8.9 Tạ Phương Linh 15/4/2009 Nữ 8S2

22 TV283 8.10 A267 8.10 Trần Thảo Linh 12/11/2009 Nữ 8M

23 TV284 8.10 A268 8.10 Trần Văn Lợi 3/10/2009 Nam 8T

24 TV285 8.10 A269 8.10 Lê Bảo Long 7/10/2009 Nam 8TA1

25 TV286 8.10 A270 8.10 Nguyễn Đình Long 20/11/2009 Nam 8TA2

26 TV287 8.10 A271 8.10 Nguyễn Xuân Long 10/10/2009 Nam 8TA2

27 TV288 8.10 A272 8.10 Phạm Tiến Long 7/5/2009 Nam 8A2

28 TV289 8.10 A273 8.10 Nguyễn Hoàng Long 20/9/2009 Nam 8S2

29 TV290 8.10 A274 8.10 Nguyễn Thế Long 3/10/2009 Nam 8S2

1 TV291 8.11 A275 8.10 Nguyễn Hương Ly 26/8/2009 Nữ 8C5

2 TV292 8.11 A276 8.10 Trần Khánh Ly 28/6/2009 Nữ 8C5

3 TV293 8.11 A277 8.10 Nguyễn Phương Mai 21/3/2009 Nữ 8C3

4 TV294 8.11 A278 8.10 Bùi Ngọc Mai 24/11/2009 Nữ 8C6

5 TV295 8.11 A279 8.10 Nguyễn Nhật Mai 28/2/2009 Nữ 8TA2

6 TV296 8.11 A280 8.10 Trương Thanh Mai 18/2/2009 Nữ 8V

7 TV297 8.11 A281 8.10 Cao Thanh Mai 9/2/2009 Nữ 8A1

8 TV298 8.11 A282 8.10 Đào Hồng Minh 26/4/2009 Nữ 8C1

9 TV299 8.11 A283 8.10 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 6/2/2009 Nữ 8C1

10 TV300 8.11 A284 8.10 Tạ Quang Minh 13/2/2009 Nam 8C1

11 TV301 8.11 A285 8.10 Lương Phan Minh 9/12/2009 Nam 8C2

12 TV302 8.11 A286 8.10 Trần Nguyễn Ngọc Minh 28/8/2009 Nữ 8C2

13 TV303 8.11 A287 8.10 Trần Đức Minh 21/8/2009 Nam 8C3

14 TV304 8.11 A288 8.10 Đặng Vũ Minh 29/4/2009 Nam 8C4

15 TV305 8.11 A289 8.10 Nguyễn Duy Minh 2/3/2009 Nam 8C4

16 TV306 8.11 A290 8.10 Đỗ Hoàng Minh 3/9/2009 Nam 8C5

17 TV307 8.11 A291 8.10 Lê Anh Minh 20/6/2009 Nam 8C5

18 TV308 8.11 A292 8.10 Nguyễn Lê Minh 23/10/2009 Nam 8C5


Page 95
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

19 TV309 8.11 A293 8.10 Lê Phúc Minh 25/10/2009 Nam 8C6

20 TV310 8.11 A294 8.10 Vũ Lê Nhật Minh 16/1/2009 Nam 8C6

21 TV311 8.11 A295 8.10 Bùi Bảo Minh 3/11/2009 Nam 8T

22 TV312 8.11 A296 8.11 Nguyễn Bao Nhật Minh 12/5/2009 Nam 8T

23 TV313 8.11 A297 8.11 Nguyễn Châu Minh 2/10/2009 Nữ 8T

24 TV314 8.11 A298 8.11 Nguyễn Hoàng Minh 14/9/2009 Nam 8T

25 TV315 8.11 A299 8.11 Nguyễn Nhật Minh 22/12/2009 Nam 8T

26 TV316 8.11 A300 8.11 Phạm Đức Minh 19/3/2009 Nam 8T

27 TV317 8.11 A301 8.11 Lê Tuấn Minh 8/4/2009 Nam 8TA1

28 TV318 8.11 A302 8.11 Nguyễn Tống Gia Minh 30/10/2009 Nam 8TA1

29 TV319 8.11 A303 8.11 Nguyễn Trần Bình Minh 12/8/2009 Nam 8TA1

1 TV320 8.12 A304 8.11 Bùi Nhật Minh 15/10/2009 Nam 8TA2

2 TV321 8.12 A305 8.11 Hà Đức Minh 16/1/2009 Nam 8TA2

3 TV322 8.12 A306 8.11 Lê Quang Minh 26/4/2009 Nam 8TA2

4 TV323 8.12 A307 8.11 Nguyễn Bảo Minh 4/12/2009 Nam 8TA2

5 TV324 8.12 A308 8.11 Nguyễn Hoàng Minh 22/11/2009 Nam 8TA2

6 TV325 8.12 A309 8.11 Khổng Tường Minh 28/3/2009 Nam 8TA3

7 TV326 8.12 A310 8.11 Đỗ Lê Minh 8/5/2009 Nữ 8V

8 TV327 8.12 A311 8.11 Đinh Tuệ Minh 18/8/2009 Nữ 8A1

9 TV328 8.12 A312 8.11 Nguyễn Bá Thái Minh 11/7/2009 Nam 8A1

10 TV329 8.12 A313 8.11 Nguyễn Thành Minh 29/1/2009 Nam 8A1

11 TV330 8.12 A314 8.11 Cao Duy Minh 15/6/2009 Nam 8A2

12 TV331 8.12 A315 8.11 Nguyễn Minh 20/11/2009 Nam 8S1

13 TV332 8.12 A316 8.11 Nguyễn Anh Minh 18/5/2009 Nam 8S1

14 TV333 8.12 A317 8.11 Thạch Xuân Minh 5/10/2009 Nam 8S1

15 TV334 8.12 A318 8.11 Lê Đình Hoàng Minh 6/8/2009 Nam 8S2

16 TV335 8.12 A319 8.11 Lê Đức Minh 5/8/2009 Nam 8S2

17 TV336 8.12 A320 8.11 Phạm Hữu Nhật Minh 29/11/2009 Nam 8S2
Page 96
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

18 TV337 8.12 A321 8.11 Hoàng Quang Minh 19/6/2009 Nam 8M

19 TV338 8.12 A322 8.11 Trần Đức Minh 16/9/2009 Nam 8M

20 TV339 8.12 P017 8.17 Nguyễn Thiện Minh 13/6/2009 Nam 8P

21 TV340 8.12 A323 8.11 Huỳnh Ngọc Hải My 24/9/2009 Nữ 8C5

22 TV341 8.12 A324 8.11 Nguyễn Hoàng Thảo My 12/6/2009 Nữ 8C6

23 TV342 8.12 A325 8.12 Nguyễn Hà My 19/9/2009 Nữ 8TA1

24 TV343 8.12 A326 8.12 Nguyễn Huyền My 27/1/2009 Nữ 8TA1

25 TV344 8.12 A327 8.12 Trần An Trà My 27/4/2009 Nam 8A2

26 TV345 8.12 A328 8.12 Vũ Hoàng Nam 17/4/2009 Nam 8C2

27 TV346 8.12 A329 8.12 Đặng Bảo Nam 27/10/2009 Nam 8C5

28 TV347 8.12 A330 8.12 Vũ Thành Nam 21/1/2009 Nam 8T

29 TV348 8.12 A331 8.12 Nguyễn Nhật Nam 15/5/2009 Nam 8TA1

1 TV349 8.13 A332 8.12 Đỗ Hoàng Nam 28/3/2009 Nam 8TA2

2 TV350 8.13 A333 8.12 Đỗ Tuấn Nam 1/4/2009 Nam 8TA2

3 TV351 8.13 A334 8.12 Phạm Bảo Nam 14/11/2009 Nam 8TA2

4 TV352 8.13 A335 8.12 Nguyễn Công Nam 13/7/2009 Nam 8TA3

5 TV353 8.13 A336 8.12 Nguyễn Nhật Nam 21/4/2009 Nam 8TA3

6 TV354 8.13 A337 8.12 Nguyễn Phương Nam 25/5/2009 Nam 8TA3

7 TV355 8.13 A338 8.12 Lê Quốc Nam 14/3/2009 Nam 8S2

8 TV356 8.13 P018 8.17 Nguyễn Bảo Nam 24/12/2009 Nam 8P

9 TV357 8.13 A339 8.12 Phạm Linh Ngân 22/1/2009 Nữ 8C6

10 TV358 8.13 A340 8.12 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 7/6/2009 Nữ 8A1

11 TV359 8.13 A341 8.12 Nguyễn Đức Nghĩa 9/11/2009 Nam 8TA3

12 TV360 8.13 A342 8.12 Trần Như Ngọc 7/3/2009 Nữ 8C1

13 TV361 8.13 A343 8.12 Văn Bích Ngọc 8/12/2009 Nữ 8TA3

14 TV362 8.13 P019 8.17 Quách Bảo Ngọc 16/5/2009 Nữ 8P

15 TV363 8.13 A344 8.12 Ninh Công Hải Nguyên 12/1/2009 Nam 8C1

16 TV364 8.13 A345 8.12 Trần Khôi Nguyên 9/2/2009 Nam 8C3
Page 97
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

17 TV365 8.13 A346 8.12 Nguyễn Hạnh Nguyên 3/11/2009 Nữ 8TA1

18 TV366 8.13 A347 8.12 Cù Hoàng Nguyên 2/9/2009 Nam 8TA2

19 TV367 8.13 A348 8.12 Bùi Bảo Nguyên 19/12/2009 Nam 8TA3

20 TV368 8.13 A349 8.12 Nguyễn Thảo Nguyên 3/1/2009 Nữ 8V

21 TV369 8.13 A350 8.12 Phan Thảo Nguyên 14/9/2009 Nữ 8A1

22 TV370 8.13 A351 8.12 Hoàng Đình Nguyên 26/11/2009 Nam 8S1

23 TV371 8.13 A352 8.12 Đinh Minh Nhật 4/4/2009 Nam 8TA3

24 TV372 8.13 A353 8.12 Phạm Quang Nhật 19/10/2009 Nam 8M

25 TV373 8.13 A354 8.13 Nguyễn Lê Thảo Nhi 23/6/2009 Nữ 8C1

26 TV374 8.13 A355 8.13 Đỗ Gia Nhi 20/9/2009 Nữ 8C3

27 TV375 8.13 A356 8.13 Trần Diễm Nhi 31/3/2009 Nữ 8V

28 TV376 8.13 A357 8.13 Hồ Phương Nhi 7/12/2009 Nữ 8S2

29 TV377 8.13 P020 8.17 Phạm Ngô Gia Nhi 27/1/2009 Nữ 8P

1 TV378 8.14 A358 8.13 Nguyễn Hoàng Gia Như 15/12/2009 Nữ 8V

2 TV379 8.14 A359 8.13 Nguyễn Phạm Khải Ninh 12/5/2009 Nam 8C1

3 TV380 8.14 A360 8.13 Vũ Văn Đức Phát 23/5/2009 Nam 8C4

4 TV381 8.14 A361 8.13 Đặng Gia Phát 18/4/2009 Nam 8M

5 TV382 8.14 A362 8.13 Đinh Gia Phát 30/7/2009 Nam 8M

6 TV383 8.14 A363 8.13 Vũ Doãn Gia Phong 20/1/2009 Nam 8C1

7 TV384 8.14 A364 8.13 Cao Hữu Phong 10/12/2009 Nam 8T

8 TV385 8.14 A365 8.13 Đỗ Hà Duy Phong 7/10/2009 Nam 8TA1

9 TV386 8.14 A366 8.13 Nguyễn Hùng Phong 27/8/2009 Nam 8S2

10 TV387 8.14 A367 8.13 Đoàn Đình Phong 7/9/2009 Nam 8M

11 TV388 8.14 A368 8.13 Mai Nguyên Phong 15/11/2009 Nam 8M

12 TV389 8.14 A369 8.13 Lê Nguyên Phú 14/3/2009 Nam 8C3

13 TV390 8.14 A370 8.13 Đỗ Tuấn Hoàng Phú 20/12/2009 Nam 8TA2

14 TV391 8.14 A371 8.13 Dương Đình Phúc 3/11/2009 Nam 8C3

Page 98
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

15 TV392 8.14 A372 8.13 Triệu Hồng Phúc 18/4/2009 Nam 8TA3

16 TV393 8.14 A373 8.13 Đinh Xuân Gia Phúc 28/7/2009 Nam 8S1

17 TV394 8.14 A374 8.13 Văn Đức Phú 4/4/2009 Nam 8S2

18 TV395 8.14 A375 8.13 Phạm Mai Phương 18/2/2009 Nữ 8C1

19 TV396 8.14 A376 8.13 Trần Hà Phương 24/8/2009 Nữ 8C1

20 TV397 8.14 A377 8.13 Lý Phát Nguyên Phương 28/11/2009 Nữ 8C2

21 TV398 8.14 A378 8.13 Nguyễn Khánh Phương 14/11/2009 Nữ 8C2

22 TV399 8.14 A379 8.13 Nguyễn Ngọc Khánh Phương 19/7/2009 Nữ 8C3

23 TV400 8.14 A380 8.13 Dương Minh Phương 5/12/2009 Nữ 8C4

24 TV401 8.14 A381 8.13 Nguyễn Minh Phương 30/7/2009 Nữ 8C5

25 TV402 8.14 A382 8.13 Đỗ Khánh Phương 28/9/2009 Nữ 8V

26 TV403 8.14 A383 8.14 Lê Mai Phương 25/10/2009 Nữ 8A2

27 TV404 8.14 A384 8.14 Trần Minh Phương 6/1/2009 Nữ 8A2

28 TV405 8.14 A385 8.14 Đặng Hà Phương 30/10/2009 Nữ 8S2

1 TV406 8.15 A386 8.14 Nguyễn Hà Trúc Phương 16/11/2009 Nữ 8S2

2 TV407 8.15 A387 8.14 Trương Uyên Phương 1/4/2009 Nữ 8S2

3 TV408 8.15 A388 8.14 Nguyễn Uyển Phương 30/4/2009 Nữ 8M

4 TV409 8.15 A389 8.14 Võ Hà Phương 27/1/2009 Nữ 8M

5 TV410 8.15 A390 8.14 Dương Anh Quân 17/4/2009 Nam 8T

6 TV411 8.15 A391 8.14 Lê Ngọc Quang 10/5/2009 Nam 8C1

7 TV412 8.15 A392 8.14 Đào Minh Quang 15/8/2009 Nam 8T

8 TV413 8.15 A393 8.14 Trần Thu Quỳnh 10/2/2009 Nữ 8C1

9 TV414 8.15 A394 8.14 Hoàng Vân San 19/1/2009 Nữ 8TA2

10 TV415 8.15 A395 8.14 Hoàng Minh Sơn 31/3/2009 Nam 8S2

11 TV416 8.15 A396 8.14 Đoàn Tiến Sơn 10/10/2009 Nam 8M

12 TV417 8.15 A397 8.14 Nguyễn Ngọc Tâm 22/4/2009 Nữ 8TA1

13 TV418 8.15 A398 8.14 Nguyễn Trọng Minh Tâm 14/11/2009 Nam 8TA3
Page 99
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

14 TV419 8.15 A399 8.14 Lại Vũ Kim Thái 28/6/2009 Nữ 8C3

15 TV420 8.15 A400 8.14 Trịnh Quốc Thái 14/12/2009 Nam 8C6

16 TV421 8.15 A401 8.14 Nguyễn Lê Nhật Thăng 13/5/2009 Nam 8A2

17 TV422 8.15 A402 8.14 Phạm Việt Thắng 25/11/2009 Nam 8TA2

18 TV423 8.15 A403 8.14 Vũ Chiến Thắng 11/8/2009 Nam 8S1

19 TV424 8.15 A404 8.14 Trần Thanh 9/12/2009 Nam 8C2

20 TV425 8.15 A405 8.14 Trần Minh Thanh 28/9/2009 Nam 8C3

21 TV426 8.15 A406 8.14 Nguyễn Chí Thành 14/10/2009 Nam 8T

22 TV427 8.15 A407 8.14 Nguyễn Gia Thành 2/9/2009 Nam 8TA3

23 TV428 8.15 A408 8.14 Đỗ Gia Thành 6/8/2009 Nam 8A2

24 TV429 8.15 A409 8.14 Phạm Thị Phương Thảo 18/3/2009 Nữ 8C4

25 TV430 8.15 A410 8.14 Lê Phương Thảo 3/7/2009 Nữ 8TA1

26 TV431 8.15 A411 8.14 Nguyễn Thu Thảo 24/10/2009 Nữ 8M

27 TV432 8.15 A412 8.15 Nguyễn Đăng Thiện 12/1/2009 Nam 8C1

28 TV433 8.15 A413 8.15 Nguyễn Duy Thiện 14/1/2009 Nam 8A1

1 TV434 8.16 A414 8.15 Dương Minh Thông 23/11/2009 Nam 8C4

2 TV435 8.16 A415 8.15 Nguyễn Ngọc Minh Thư 21/8/2009 Nữ 8C1

3 TV436 8.16 A416 8.15 Nguyễn Minh Thư 27/12/2009 Nữ 8C2

4 TV437 8.16 A417 8.15 Nguyễn Minh Thư 18/12/2009 Nữ 8C3

5 TV438 8.16 A418 8.15 Bùi Bảo Anh Thư 3/12/2009 Nữ 8C6

6 TV439 8.16 A419 8.15 Phan Anh Thư 31/7/2009 Nữ 8TA1

7 TV440 8.16 A420 8.15 Trần Anh Thư 10/3/2009 Nữ 8V

8 TV441 8.16 A421 8.15 Hà Ngọc Anh Thư 13/12/2009 Nữ 8A1

9 TV442 8.16 A422 8.15 Nguyễn Bảo Anh Thư 14/1/2009 Nữ 8A2

10 TV443 8.16 A423 8.15 Trần Vân Khánh Thy 6/5/2008 Nữ 8C3

11 TV444 8.16 A424 8.15 Lê Bảo Trân 19/1/2009 Nữ 8A2

12 TV445 8.16 A425 8.15 Hoàng Trần Bảo Trân 22/1/2009 Nữ 8M


Page 100
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

13 TV446 8.16 A426 8.15 Hoàng Thùy Trang 18/2/2009 Nữ 8C2

14 TV447 8.16 A427 8.15 Vũ Lê Phương Trang 31/7/2009 Nữ 8C3

15 TV448 8.16 A428 8.15 Lê Bảo Trang 20/8/2009 Nữ 8C5

16 TV449 8.16 A429 8.15 Phạm Hà Trang 16/4/2009 Nữ 8C5

17 TV450 8.16 A430 8.15 Đỗ Thị Bằng Trang 6/12/2009 Nữ 8C6

18 TV451 8.16 A431 8.15 Phạm Phương Trang 22/7/2009 Nữ 8C6

19 TV452 8.16 A432 8.15 Trần Huyền Trang 18/4/2009 Nữ 8C6

20 TV453 8.16 A433 8.15 Đào Hiền Trang 8/9/2009 Nữ 8TA2

21 TV454 8.16 A434 8.15 Ngô Hà Trang 19/5/2009 Nữ 8TA3

22 TV455 8.16 A435 8.15 Bùi Thùy Trang 7/1/2009 Nữ 8V

23 TV456 8.16 A436 8.15 Hoàng Minh Trang 3/2/2009 Nữ 8S1

24 TV457 8.16 A437 8.15 Kim Ngọc Minh Trang 14/3/2009 Nữ 8S1

25 TV458 8.16 A438 8.15 Trần Phương Trang 29/10/2009 Nữ 8S1

26 TV459 8.16 A439 8.15 Lê Minh Trí 7/6/2009 Nam 8A1

27 TV460 8.16 A440 8.15 Nguyễn Phú Trọng 18/5/2009 Nam 8A2

28 TV461 8.16 A441 8.16 Lê Quốc Trung 26/1/2009 Nam 8C3

1 TV462 8.17 A442 8.16 Đỗ Thành Trung 26/2/2009 Nam 8C4

2 TV463 8.17 A443 8.16 Nguyễn Bảo Trung 19/7/2009 Nam 8T

3 TV464 8.17 A444 8.16 Vũ Hoàng Trung 13/2/2009 Nam 8M

4 TV465 8.17 P021 8.17 Vũ Quốc Trung 7/10/2009 Nam 8P

5 TV466 8.17 A445 8.16 Trần Quang Tú 14/3/2009 Nam 8T

6 TV467 8.17 A446 8.16 Vũ Minh Tuấn 27/5/2009 Nam 8T

7 TV468 8.17 A447 8.16 Phạm Gia Tuệ 29/7/2009 Nam 8TA2

8 TV469 8.17 A448 8.16 Trần Minh Tùng 1/1/2009 Nam 8C4

9 TV470 8.17 A449 8.16 Nguyễn Anh Tùng 11/12/2009 Nam 8C5

10 TV471 8.17 A450 8.16 Hoàng Lâm Tùng 28/8/2009 Nam 8S2

11 TV472 8.17 A451 8.16 Nguyễn Hoàng Tùng 1/8/2009 Nam 8S2
Page 101
DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA HKI
NĂM HỌC 2022-2023
SBD Phòng SBD Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp
T-V T-V NN NN

12 TV473 8.17 A452 8.16 Đỗ Lưu Thùy Vân 26/7/2009 Nữ 8C4

13 TV474 8.17 A453 8.16 Đỗ Hà Vân 28/9/2009 Nữ 8C5

14 TV475 8.17 A454 8.16 Lê Thụy Vân 24/7/2009 Nữ 8TA1

15 TV476 8.17 A455 8.16 Nguyễn Anh Vĩ 29/8/2009 Nam 8M

16 TV477 8.17 A456 8.16 Dương Bắc Việt 6/5/2009 Nam 8C5

17 TV478 8.17 A457 8.16 Chử Gia Vinh 15/4/2009 Nam 8S1

18 TV479 8.17 A458 8.16 Nguyễn Anh Đức Vũ 9/6/2009 Nam 8C4

19 TV480 8.17 A459 8.16 Nguyễn Xuân Vũ 22/6/2009 Nam 8T

20 TV481 8.17 A460 8.16 Nguyễn Uyển Vy 6/8/2009 Nữ 8C1

21 TV482 8.17 A461 8.16 Phạm Bảo Vy 18/6/2009 Nữ 8C2

22 TV483 8.17 A462 8.16 Nguyễn Bảo Vy 30/7/2009 Nữ 8C3

23 TV484 8.17 A463 8.16 Lưu Hà Vy 26/2/2009 Nữ 8C5

24 TV485 8.17 A464 8.16 Nguyễn Thị Tường Vy 16/11/2009 Nữ 8C6

25 TV486 8.17 A465 8.16 Lã Phương Vy 28/11/2009 Nữ 8A1

26 TV487 8.17 A466 8.16 Nguyễn Phương Vy 9/9/2009 Nữ 8A1

27 TV488 8.17 A467 8.16 Nguyễn Hà Yên 14/10/2009 Nữ 8TA1

28 TV489 8.17 A468 8.16 Nguyễn Hồng Yến 21/2/2009 Nữ 8C1

Page 102
Số tờ Chữ ký hs

Page 103
Số tờ Chữ ký hs

Page 104
Số tờ Chữ ký hs

Page 105
Số tờ Chữ ký hs

Page 106
Số tờ Chữ ký hs

Page 107
Số tờ Chữ ký hs

Page 108
Số tờ Chữ ký hs

Page 109
Số tờ Chữ ký hs

Page 110
Số tờ Chữ ký hs

Page 111
Số tờ Chữ ký hs

Page 112
Số tờ Chữ ký hs

Page 113
Số tờ Chữ ký hs

Page 114
Số tờ Chữ ký hs

Page 115
Số tờ Chữ ký hs

Page 116
Số tờ Chữ ký hs

Page 117
Số tờ Chữ ký hs

Page 118
Số tờ Chữ ký hs

Page 119
Số tờ Chữ ký hs

Page 120

You might also like