You are on page 1of 74

ĐẠI 

HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

BẢNG ĐIỂM MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM


Mã môn học: PHI1001; Số tín chỉ: 2
Học kỳ II, năm học 2021-2022
Đối tượng: Sinh viên trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1 19040662 Đỗ Thị Minh Hằng 11/18/2001 0.0 10.0 7.0 4.0 5.5 C
2 19040700 Nguyễn Thị Vân Anh 6/22/2001 Ả rập 9.0 8.5 3.5 5.6 C
3 19040701 Trần Thị Hải Anh 5/21/2001 Ả rập 9.0 8.0 7.0 7.5 B
4 19040703 Trần Minh Chiến 6/19/2001 Ả rập 9.0 7.5 4.5 5.9 C
5 19040704 Trần Thị Chung 10/6/2000 Ả rập 8.0 6.5 5.0 5.8 C
6 19040706 Nguyễn Thị Xuân Giang 3/14/2001 Ả rập 9.0 7.0 6.0 6.6 C+
7 19040710 Phí Văn Hiển 5/27/2001 Ả rập 7.0 5.0 6.5 6.1 C
8 19040711 Trần Trung Hiếu 3/16/2001 Ả rập 7.5 6.0 4.0 5.0 D+
9 19040713 Nguyễn Thị Thu Hương 11/25/2001 Ả rập 8.5 7.0 5.0 6.0 C
10 19040715 Nguyễn Khánh Linh 6/30/2001 Ả rập 8.0 7.5 5.0 6.1 C
11 19040716 Nguyễn Thị Thúy Linh 8/19/2001 Ả rập 9.0 8.0 5.5 6.6 C+
12 19040717 Hứa Thị Lưu 7/23/2001 Ả rập 9.0 8.5 6.0 7.1 B
13 20041688 Hoàng Thanh Mai 6/3/2002 Ả rập 9.0 5.0 0.0 0.0 F Vắng thi
14 19040720 Nguyễn Trọng Nam 5/22/2001 Ả rập 8.0 7.5 5.0 6.1 C
15 19040723 Nguyễn Thành Phước 10/3/2001 Ả rập 9.0 7.0 6.0 6.6 C+
16 19040724 Trần Ngọc Quang 8/20/2001 Ả rập 5.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
17 19040726 Bùi Thị Thu Trang 11/24/2001 Ả rập 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
18 19040727 Nguyễn Thanh Tú 11/9/2001 Ả rập 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
19 19040728 Bùi Thị Thu Vân 3/16/2001 Ả rập 10.0 8.0 5.0 6.4 C
20 19040649 Nguyễn Hoàng An 12/23/2001 Đức 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
21 20040150 Trần Thị Minh Anh 2/23/2002 Đức 9.0 7.5 7.0 7.4 B
22 19041393 Lê Vân Anh 7/8/2001 Đức 10.0 8.0 4.5 6.1 C
23 19041396 Nguyễn Thị Lan Anh 9/16/2001 Đức 8.0 8.0 5.0 6.2 C
24 20040871 Nguyễn Thị Vân Anh 5/18/2002 Đức 10.0 5.0 6.5 6.4 C
25 18040931 Nguyễn Quỳnh Anh 11/25/2000 Đức 9.0 7.0 6.0 6.6 C+
26 19041391 Đào Tú Anh 12/9/2001 Đức 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
27 19041397 Nguyễn Thị Phương Anh 1/1/2001 Đức 10.0 8.0 5.0 6.4 C
28 19040039 Phạm Lan Anh 5/15/2001 Đức 10.0 7.5 7.0 7.5 B
29 19041389 Bùi Thị Phương Anh 3/20/2001 Đức 10.0 8.5 6.5 7.5 B
30 19041395 Nguyễn Ngọc Anh 8/1/2001 Đức 10.0 8.0 4.5 6.1 C
31 19041398 Nhữ Trúc Anh 7/11/2001 Đức 10.0 8.0 4.0 5.8 C
32 19041400 Vũ Thị Vân Anh 4/30/2001 Đức 7.0 7.5 3.0 4.8 D
33 19040650 Đỗ Tú Anh 10/20/2000 Đức 9.0 8.0 7.0 7.5 B
34 19040652 Nguyễn Minh Anh 4/13/2001 Đức 8.0 7.0 5.5 6.2 C
35 19040653 Hoàng Thị Minh Ánh 12/24/2001 Đức 8.0 9.0 5.5 6.8 C+
36 19040654 Nguyễn Ngọc Ánh 10/26/2001 Đức 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
37 19041403 Nguyễn Ngọc Bích 3/12/2001 Đức 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
38 19040655 Nguyễn Ngọc Bích 12/6/2001 Đức 10.0 7.5 4.5 6.0 C

Trang 1
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
39 19041405 Nguyễn Hoàng Thanh Bình 7/24/2001 Đức 9.5 8.5 5.0 6.5 C+
40 19041404 Đặng Hải Bình 8/30/2001 Đức 10.0 8.0 5.0 6.4 C
41 19041406 Nguyễn Thanh Bình 5/29/2001 Đức 9.5 8.5 8.0 8.3 B+
42 20040879 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3/22/2002 Đức 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
43 20041578 Nguyễn Ngọc Minh Châu 7/21/2002 Đức 9.5 8.0 4.0 5.8 C
44 19041408 Đinh Thị Linh Chi 6/19/2001 Đức 10.0 6.5 7.0 7.2 B
45 19041409 Phùng Quỳnh Chi 8/20/2001 Đức 10.0 8.0 6.0 7.0 B
46 19041101 Đồng Thị Linh Chi 12/27/2001 Đức 9.0 8.5 6.0 7.1 B
47 20041580 Nguyễn Thị Thu Cúc 7/8/2002 Đức 10.0 6.5 5.5 6.3 C
48 19040658 Kiều Diễm 6/23/2001 Đức 10.0 6.0 7.0 7.0 B
49 19041513 Đào Bích Diệp 2/6/2001 Đức 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
50 19041410 Nguyễn Ngọc Diệp 6/11/2001 Đức 8.0 6.5 5.0 5.8 C
51 19041411 Nguyễn Thị Dinh 1/29/2001 Đức 9.0 8.0 7.0 7.5 B
52 19042017 Trần Trung Đông 7/4/1996 Đức 9.5 7.5 9.0 8.6 A
53 19041413 Nguyễn Đức Dũng 10/28/2001 Đức 9.5 8.0 4.0 5.8 C
54 19041414 Phạm Bạch Dương 9/6/2001 Đức 8.0 5.0 4.0 4.7 D
55 19041415 Phạm Thùy Dương 10/17/2001 Đức 10.0 8.0 5.0 6.4 C
56 19040659 Vũ Trường Giang 3/8/2001 Đức 8.0 8.5 4.5 6.1 C
57 19041416 Đặng Thu Hà 7/24/2001 Đức 10.0 8.0 5.0 6.4 C
58 19040661 Viên Thị Ngọc Hà 9/14/2001 Đức 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
59 19041417 Nguyễn Thị Thu Hà 4/7/2001 Đức 9.0 9.0 7.0 7.8 B
60 19041112 Vũ Thị Khánh Hạ 9/5/2001 Đức 10.0 8.5 7.0 7.8 B
61 19040664 Trần Trung Hiếu 1/14/2001 Đức 8.0 7.0 6.0 6.5 C+
62 20041587 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12/9/2002 Đức 10.0 9.0 3.5 5.8 C
63 19041546 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/25/2001 Đức 10.0 8.5 6.0 7.2 B
64 19041557 Nguyễn Thị Diệu Hương 10/1/2001 Đức 10.0 8.0 6.0 7.0 B
65 19041426 Phạm Thị Mai Hương 12/28/2001 Đức 9.0 9.0 7.5 8.1 B+
66 19040666 Hà Thị Linh Hương 7/20/2001 Đức 9.0 7.0 4.5 5.7 C
67 19040667 Trương Thị Hương 8/10/2001 Đức 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
68 19041424 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2/11/2001 Đức 8.0 8.0 5.0 6.2 C
69 19041425 Phạm Thị Thanh Huyền 10/14/2001 Đức 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
70 19040665 Phan Thị Ngọc Huyền 12/21/2001 Đức 10.0 8.0 7.0 7.6 B
71 19040669 Hà Như Khuyên 1/2/2001 Đức 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
72 19041428 Nguyễn Đình Kiên 10/28/2001 Đức 8.0 6.5 5.5 6.1 C
73 19041431 Hoàng Tùng Lâm 3/23/2001 Đức 9.0 7.0 4.0 5.4 D+
74 20040906 Trần Hương Lan 5/1/2002 Đức 9.0 5.5 6.5 6.5 C+
75 19041429 Lê Thị Hương Lan 5/8/2001 Đức 9.5 8.5 6.0 7.1 B
76 19041430 Nguyễn Thị Lan 1/23/2001 Đức 8.5 7.0 4.0 5.4 D+
77 19041565 Trịnh Ngọc Lan 10/10/2001 Đức 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
78 20040157 Nguyễn Thị Hà Lệ 9/28/2001 Đức 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
79 19040672 Nguyễn Thị Nhật Linh 5/26/2001 Đức 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
80 18040910 Phạm Thị Linh 10/16/2000 Đức 10.0 9.0 5.5 7.0 B
81 19041436 Phạm Hương Linh 3/3/2001 Đức 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
82 19041433 Đào Thị Thùy Linh 5/12/2001 Đức 10.0 8.5 6.0 7.2 B
83 19041575 Tô Thị Thùy Linh 10/11/2001 Đức 10.0 8.5 7.0 7.8 B
84 19041432 Cao Thị Thùy Linh 6/14/2001 Đức 8.5 8.5 6.0 7.0 B

Trang 2
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
85 19041434 Nguyễn Bảo Linh 7/22/2001 Đức 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
86 19040670 Dương Thị Thùy Linh 10/15/2001 Đức 9.0 8.0 5.0 6.3 C
87 19041437 Tạ Ngọc Linh 10/25/2001 Đức 9.0 8.5 4.0 5.9 C
88 20040159 Trương Khánh Linh 10/1/2002 Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
89 18040247 Dương Thanh Loan 2/23/2000 Đức 10.0 7.0 4.0 5.5 C
90 19040674 Phạm Bích Loan 1/7/2001 Đức 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
91 19041439 Lê Tô Thành Long 9/29/2001 Đức 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
92 19041440 Đoàn Thị Lương 6/5/2001 Đức 9.0 8.0 4.0 5.7 C
93 19041441 Đỗ Thanh Mai 9/2/2000 Đức 9.5 8.5 4.5 6.2 C
94 19041442 Đoàn Ngọc Mai 12/15/2001 Đức 10.0 8.5 4.0 6.0 C
95 19041443 Nguyễn Trịnh Phương Mai 7/9/2001 Đức 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
96 19040676 Vũ Đức Mạnh 2/15/2001 Đức 8.5 7.5 5.5 6.4 C
97 19041444 Nguyễn Trà Mi 12/23/2001 Đức 7.5 8.0 6.0 6.8 C+
98 20040920 Nguyễn Ngọc Minh 11/28/2002 Đức 9.0 8.5 6.0 7.1 B
99 19040677 Nguyễn Đức Minh 8/29/2001 Đức 10.0 8.0 4.0 5.8 C
100 19040678 Bùi Thị Thảo My 10/19/2001 Đức 10.0 8.0 6.5 7.3 B
101 19040679 Vũ Huyền Lam My 6/10/2001 Đức 10.0 8.0 4.5 6.1 C
102 19040680 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 8/17/2001 Đức 10.0 8.0 7.5 7.9 B
103 20041593 Nguyễn Thị Thúy Ngà 2/11/2002 Đức 9.0 8.0 3.5 5.4 D+
104 18040272 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/10/2000 Đức 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
105 19041447 Đào Thị Hồng Ngát 1/11/2001 Đức 9.0 8.0 7.0 7.5 B
106 19040681 Lê Thị Ngoan 7/28/2001 Đức 9.0 8.5 3.5 5.6 C
107 20040927 Nguyễn Như Ngọc 7/14/2002 Đức 10.0 5.5 4.0 5.1 D+
108 19040683 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 4/29/2001 Đức 7.0 9.0 6.5 7.3 B
109 19041449 Nguyễn Bảo Ngọc 4/13/2001 Đức 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
110 19041452 Tuấn Như Ngọc 10/27/2000 Đức 7.5 4.0 3.0 3.8 F
111 19041164 Nguyễn Thị Ngọc 4/17/2000 Đức 8.0 6.5 6.0 6.4 C
112 19040682 Đỗ Thị Kim Ngọc 8/5/2001 Đức 10.0 8.5 3.0 5.4 D+
113 19041454 Nguyễn Thảo Nguyên 10/7/2001 Đức 8.0 8.5 8.0 8.2 B+
114 19041456 Trần Minh Nguyệt 1/19/2001 Đức 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
115 19040684 Hà Yến Nhi 9/1/2001 Đức 9.0 8.5 4.0 5.9 C
116 19040685 Trương Phương Uyển Nhi 8/3/2001 Đức 9.0 8.5 7.0 7.7 B
117 19041457 Nguyễn Bảo Nhi 6/17/2001 Đức 8.0 8.5 4.5 6.1 C
118 17041046 Vương Khánh Nhi 8/12/1999 Đức 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
119 19041458 Nguyễn Phương Nhi 10/24/2001 Đức 10.0 7.5 8.0 8.1 B+
120 19041605 Nguyễn Doãn Bạch Như 5/11/2001 Đức 10.0 8.5 6.0 7.2 B
121 20041595 Phạm Ngọc Bội Như 12/17/2000 Đức 10.0 8.0 6.5 7.3 B
122 19040686 Nguyễn Phương Nhung 11/21/2001 Đức 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
123 19040687 Phạm Thị Phương 9/13/2001 Đức 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
124 19041459 Nguyễn Hà Phương 1/11/2001 Đức 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
125 20040165 Phùng Thị Mai Phương 5/9/2001 Đức 9.5 8.0 8.0 8.2 B+
126 19041461 Nguyễn Anh Quân 7/31/2001 Đức 9.0 8.5 6.0 7.1 B
127 19040688 Chu Thúy Quỳnh 11/3/2001 Đức 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
128 20040945 Vũ Thị Diễm Quỳnh 10/22/2002 Đức 10.0 8.0 7.0 7.6 B
129 19041463 Lê Thị Tân 3/2/2001 Đức 9.5 9.0 6.0 7.3 B
130 18040256 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/18/2000 Đức 10.0 7.0 7.0 7.3 B

Trang 3
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
131 19041468 Nguyễn Phương Thảo 12/2/2001 Đức 6.0 8.5 6.5 7.1 B
132 18040267 Trịnh Thị Thảo 7/14/2000 Đức 9.0 7.5 5.0 6.2 C
133 19041469 Phạm Phương Thảo 5/11/2000 Đức 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
134 19041467 Nguyễn Phương Thảo 8/14/2001 Đức 9.0 8.5 6.0 7.1 B
135 19041470 Phạm Thu Thảo 10/31/2001 Đức 9.0 8.5 4.0 5.9 C
136 19041471 Trần Thị Thảo 10/6/2001 Đức 10.0 8.5 6.0 7.2 B
137 20040949 Đỗ Phương Thảo 11/14/2002 Đức 9.5 8.5 8.5 8.6 A
138 20041599 Trần Thị Thảo 11/25/2002 Đức 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
139 18040897 Phạm Minh Thoa 12/20/2000 Đức 8.0 8.5 6.5 7.3 B
140 20041603 Lê Thị Phương Thúy 4/6/2001 Đức 9.0 6.0 6.5 6.6 C+
141 19041477 Nguyễn Minh Thúy 11/15/2001 Đức 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
142 19041476 Nguyễn Thu Thủy 8/29/2001 Đức 5.5 7.0 5.5 6.0 C
143 19041475 Ngô Thanh Thủy 5/18/2001 Đức 7.0 8.0 6.5 7.0 B
144 17041089 Đặng Thị Thủy Tiên 8/30/1999 Đức 9.5 7.5 7.5 7.7 B
145 19040693 Đỗ Thị Trang 6/6/2001 Đức 7.5 7.5 6.5 6.9 C+
146 19041481 Trần Kiều Trang 8/18/2001 Đức 8.5 7.5 5.0 6.1 C
147 17041072 Nguyễn Quỳnh Trang 12/9/1999 Đức 8.0 6.0 7.5 7.1 B
148 19040692 Bùi Nguyễn Thanh Trang 2/2/2001 Đức 9.0 9.0 4.0 6.0 C
149 19041480 Hoàng Minh Trang 4/23/2001 Đức 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
150 19041478 Hà Thị Huyền Trang 2/9/2001 Đức 9.0 7.5 4.0 5.6 C
151 19041479 Hoàng Kiều Trang 4/30/2001 Đức 9.0 8.5 4.0 5.9 C
152 19040694 Ngô Thị Huyền Trang 5/5/2001 Đức 9.0 8.5 7.0 7.7 B
153 20041609 Lại Đức Trung 11/8/2002 Đức 9.0 7.5 5.0 6.2 C
154 19041482 Bùi Ngọc Tú 11/13/2001 Đức 9.5 8.0 6.0 7.0 B
155 19040696 Nguyễn Thanh Tú 6/7/2001 Đức 10.0 8.0 6.5 7.3 B
156 18040911 Nguyễn Văn Hoàng Tùng 3/6/2000 Đức 7.0 7.5 4.5 5.7 C
157 18040258 Hoàng Thị Kim Tuyến 6/11/1997 Đức 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
158 19041483 Nguyễn Thị Tuyết 4/29/2001 Đức 10.0 8.0 7.0 7.6 B
159 19041484 Lê Thị Thu Uyên 11/14/2001 Đức 8.0 8.0 6.0 6.8 C+
160 19041485 Trần Thị Thu Vân 10/27/2001 Đức 7.0 8.0 3.5 5.2 D+
161 19040697 Nguyễn Thanh Vân 6/19/2001 Đức 10.0 8.0 6.0 7.0 B
162 19041486 Ngô Thùy Vy 10/10/2001 Đức 10.0 6.0 6.0 6.4 C
163 20040173 Đỗ Huyền Yến 10/10/2002 Đức 9.0 8.0 7.0 7.5 B
164 19041487 Nguyễn Ngọc Yến 11/21/2001 Đức 10.0 7.5 8.0 8.1 B+
165 19040044 Lưu Thị Vân Anh 5/24/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
166 19041674 Nguyễn Phương Anh 2/24/2001 Hàn 10.0 7.0 7.0 7.3 B
167 19040426 Lê Thị Quỳnh Anh 1/7/2001 Hàn 10.0 6.0 6.0 6.4 C
168 20041645 Phạm Thị Mai Anh 4/6/2002 Hàn 10.0 6.0 5.5 6.1 C
169 19041675 Nguyễn Thị Vân Anh 02/11/2001 Hàn 9.5 8.0 6.5 7.3 B
170 19041672 Hà Thị Lan Anh 12/6/2001 Hàn 9.5 8.0 6.0 7.0 B
171 19042058 Triệu Hoàng Anh 1/2/2001 Hàn 9.5 8.0 7.5 7.9 B
172 19040043 Lê Hoàng Anh 5/8/2001 Hàn 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
173 19040031 Ma Quang Vũ Anh 1/25/2001 Hàn 10.0 8.0 6.0 7.0 B
174 19041677 Phạm Ngọc Anh 3/7/2001 Hàn 9.5 8.0 3.5 5.5 C
175 19041679 Trần Thái Thị Tú Anh 9/20/2001 Hàn 9.0 7.5 7.0 7.4 B
176 19040425 Hoàng Thị Hải Anh 9/14/2001 Hàn 9.0 8.0 7.0 7.5 B

Trang 4
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
177 19041680 Trần Thúy Anh 10/4/2001 Hàn 8.5 7.5 4.0 5.5 C
178 20041116 Đinh Hồng Anh 5/11/2002 Hàn 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
179 20041121 Nguyễn Thị Lan Anh 8/16/2002 Hàn 9.0 8.0 6.5 7.2 B
180 20041129 Trịnh Thị Lan Anh 3/9/2002 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
181 19041671 Đặng Kiều Anh 8/18/2001 Hàn 8.0 7.0 4.0 5.3 D+
182 19040045 Nguyễn Thị Phương Anh 7/4/2001 Hàn 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
183 19040423 Cao Thị Vân Anh 3/4/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
184 19041669 Đỗ Thị Hiền Anh 12/10/2001 Hàn 10.0 8.0 6.5 7.3 B
185 19041670 Đỗ Thị Vân Anh 1/27/2001 Hàn 10.0 8.5 6.0 7.2 B
186 19041676 Nguyễn Thị Việt Anh 1/1/2001 Hàn 9.5 8.5 7.0 7.7 B
187 19041678 Quách Mai Anh 3/29/2001 Hàn 9.0 8.5 7.0 7.7 B
188 19042062 Nguyễn Diệu Anh 6/14/2002 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
189 19041682 Vũ Thị Ngọc Ánh 12/10/2001 Hàn 10.0 9.0 6.0 7.3 B
190 20040190 Lại Thị Ánh 3/3/2001 Hàn 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
191 20041131 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 7/25/2002 Hàn 9.0 7.0 6.5 6.9 C+
192 19040427 Trần Thị Ánh 6/8/2001 Hàn 9.5 8.5 6.0 7.1 B
193 20041130 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/7/2002 Hàn 10.0 8.5 4.5 6.3 C
194 19041683 Lê Thị Ngọc Bảo 8/28/2001 Hàn 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
195 19041684 Nguyễn Thị Thanh Bình 2/22/2001 Hàn 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
196 19041686 Trần Lê Khánh Chi 9/21/2001 Hàn 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
197 19041685 Nguyễn Quỳnh Chi 5/1/2001 Hàn 8.5 7.5 7.0 7.3 B
198 18041632 Nguyễn Hoàng Linh Chi 9/28/2000 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
199 20041137 Nguyễn Linh Chi 12/3/2002 Hàn 10.0 9.5 7.5 8.4 B+
200 19040003 Nguyễn Thị Minh Chi 7/28/2001 Hàn 9.0 8.5 6.5 7.4 B
201 19041687 Trương Kim Chi 2/26/2001 Hàn 10.0 8.0 5.0 6.4 C
202 19041688 Trương Ngọc Diệp 5/16/2001 Hàn 10.0 8.5 4.0 6.0 C
203 18041442 Lê Ngọc Diệp 6/13/2000 Hàn 10.0 8.0 8.5 8.5 A
204 19041691 Nguyễn Thị Dung 1/27/2001 Hàn 8.0 9.5 5.0 6.7 C+
205 19040064 Nguyễn Thị Thùy Dung 7/14/2001 Hàn 9.0 8.5 6.5 7.4 B
206 19041689 Nguyễn Hương Dung 10/18/2001 Hàn 10.0 8.5 8.5 8.7 A
207 19041690 Nguyễn Mỹ Dung 9/18/2001 Hàn 9.5 8.0 7.0 7.6 B
208 19041692 Trần Thị Dung 3/20/2001 Hàn 9.0 8.5 6.0 7.1 B
209 19040244 Nguyễn Vũ Dương 3/16/2001 Hàn 10.0 8.0 6.5 7.3 B
210 19041694 Đỗ Thùy Dương 11/18/2001 Hàn 10.0 8.0 6.0 7.0 B
211 19041693 Lê Thanh Duyên 12/22/2000 Hàn 10.0 8.5 6.5 7.5 B
212 19041699 Nguyễn Thị Hà Giang 5/3/2001 Hàn 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
213 19041696 Đặng Hương Giang 7/12/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
214 19041697 Đặng Hương Giang 12/2/2001 Hàn 8.5 7.5 7.5 7.6 B
215 19041702 Tạ Thúy Hà 6/12/2001 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
216 19041701 Nguyễn Thị Thu Hà 7/5/2001 Hàn 10.0 6.0 8.0 7.6 B
217 19041700 Nguyễn Hoàng Hà 8/22/2001 Hàn 9.5 8.5 6.5 7.4 B
218 19040429 Đỗ Nhật Hạ 7/25/2001 Hàn 9.5 8.5 6.0 7.1 B
219 19041703 Phạm Thị Thu Hạ 9/23/2001 Hàn 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
220 19041706 Phạm Thu Hằng 6/28/2001 Hàn 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
221 19041707 Trần Thu Hằng 8/26/2001 Hàn 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
222 18041412 Lý Thanh Hằng 11/9/2000 Hàn 8.5 7.5 6.0 6.7 C+

Trang 5
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
223 19040080 Vũ Thị Thu Hằng 7/13/2001 Hàn 9.0 8.0 9.0 8.7 A
224 19040078 Nguyễn Thị Hằng 12/10/2001 Hàn 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
225 19041704 Nguyễn Thị Hạnh 8/22/2001 Hàn 9.0 8.5 6.0 7.1 B
226 19041705 Triệu Văn Hào 4/30/2001 Hàn 9.5 8.0 6.5 7.3 B
227 20041697 Phùng Thúy Hiền 6/28/2001 Hàn 10.0 7.5 6.5 7.2 B
228 19041710 Lê Thanh Hiền 5/27/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
229 19041708 Lê Thị Thanh Hiền 1/25/2001 Hàn 8.5 7.5 7.5 7.6 B
230 19041714 Nguyễn Thị Hoa 10/27/2001 Hàn 9.5 8.5 6.5 7.4 B
231 19041716 Trịnh Ngân Hoa 10/30/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
232 19041715 Nguyễn Thị Thu Hoa 3/20/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
233 19041712 Lương Việt Hoa 10/6/2001 Hàn 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
234 19041713 Nguyễn Thị Hoa 2/27/2001 Hàn 9.0 8.5 6.0 7.1 B
235 19041717 Nguyễn Tuấn Hoà 12/7/2001 Hàn 10.0 8.5 8.5 8.7 A
236 19041719 Dương Thị Hoài 3/13/2001 Hàn 8.5 7.5 8.0 7.9 B
237 19041718 Bùi Thị Thu Hoài 3/7/2001 Hàn 9.0 8.0 6.5 7.2 B
238 19041720 Hoàng Thị Hoan 11/7/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
239 19041721 Nguyễn Minh Hoàng 3/24/2001 Hàn 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
240 19041723 Giáp Thị Hồng 11/7/2001 Hàn 10.0 9.5 7.0 8.1 B+
241 19041722 Đào Thị Minh Hồng 4/3/2001 Hàn 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
242 19040430 Nguyễn Thị Huệ 7/7/2001 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
243 19040092 Nguyễn Linh Huệ 6/7/2001 Hàn 10.0 9.5 7.5 8.4 B+
244 19041724 Nguyễn Minh Huệ 1/4/2001 Hàn 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
245 19041731 Nguyễn Văn Hưng 6/30/2001 Hàn 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
246 19040094 Phương Thái Hưng 7/21/2001 Hàn 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
247 19041733 Trần Thị Hương 1/9/2001 Hàn 8.5 7.5 7.0 7.3 B
248 19041734 Vũ Thu Hương 5/10/2001 Hàn 8.5 7.5 7.0 7.3 B
249 19041732 Dương Quỳnh Hương 8/7/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
250 19040107 Nguyễn Thị Thu Hường 2/21/2001 Hàn 10.0 9.0 8.0 8.5 A
251 19041725 Nguyễn Tiến Huy 7/27/2001 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
252 19041730 Trần Thu Huyền 9/18/2001 Hàn 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
253 19040432 Vũ Thị Huyền 6/28/2001 Hàn 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
254 19041727 Đoàn Thanh Huyền 7/27/2001 Hàn 8.0 5.0 4.0 4.7 D
255 19040009 Vũ Thị Ánh Huyền 2/23/2001 Hàn 8.5 8.0 9.0 8.7 A
256 19041728 Nguyễn Thị Minh Huyền 4/9/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
257 19041726 Đỗ Thanh Huyền 12/10/2001 Hàn 8.5 7.5 5.0 6.1 C
258 19040431 Nguyễn Thu Huyền 7/11/2001 Hàn 9.5 9.0 5.0 6.7 C+
259 20041165 Phạm Thị Huyền 7/10/2002 Hàn 10.0 8.5 6.0 7.2 B
260 19041729 Trần Diệu Huyền 6/5/2001 Hàn 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
261 19040433 Phạm Vân Khánh 2/9/2001 Hàn 9.0 7.0 6.0 6.6 C+
262 19041845 Hà Thị Lam 10/20/2000 Hàn 8.0 8.0 5.5 6.5 C+
263 19040434 Bùi Thị Lan 1/12/2001 Hàn 10.0 9.5 5.0 6.9 C+
264 19041735 Nguyễn Thị Lan 7/24/2001 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
265 19040119 Trần Vũ Hương Lan 3/15/2001 Hàn 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
266 19040435 Nguyễn Thị Mai Lan 6/19/2001 Hàn 10.0 7.0 4.0 5.5 C
267 19041736 Lê Hoài Li 11/10/2001 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
268 19040436 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/6/2001 Hàn 10.0 5.0 7.0 6.7 C+

Trang 6
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
269 19041737 Lê Ngân Linh 12/10/2001 Hàn 9.5 8.0 6.0 7.0 B
270 20041185 Trần Thị Thùy Linh 1/7/2002 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
271 19041740 Nguyễn Phương Linh 2/3/2001 Hàn 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
272 19041741 Phan Thị Thùy Linh 1/24/2001 Hàn 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
273 20041371 Phạm Thùy Linh 8/12/2002 Hàn 10.0 8.5 6.0 7.2 B
274 19040256 Phạm Nhật Linh 11/26/2001 Hàn 10.0 9.0 6.0 7.3 B
275 19041739 Nguyễn Phương Linh 1/22/2001 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
276 19041744 Nguyễn Thị Loan 7/28/2001 Hàn 10.0 6.0 3.0 4.6 D
277 19041742 Đỗ Thị Phương Loan 1/31/2001 Hàn 9.5 8.5 7.0 7.7 B
278 20041187 Vũ Minh Loan 4/20/2002 Hàn 8.5 5.5 7.0 6.7 C+
279 19041746 Hoàng Thị Lợi 12/15/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
280 19041747 Nguyễn Hương Ly 9/30/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
281 19041748 Nguyễn Thị Ly 7/7/2001 Hàn 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
282 19041749 Phạm Nguyễn Thảo Ly 11/15/2001 Hàn 9.0 8.0 7.0 7.5 B
283 19041751 Nguyễn Ngọc Mai 2/3/2001 Hàn 10.0 7.5 7.0 7.5 B
284 19041752 Nguyễn Thị Mai 11/8/2001 Hàn 10.0 8.5 4.5 6.3 C
285 19041750 Lê Thị Ánh Mai 9/15/2001 Hàn 10.0 6.5 8.5 8.1 B+
286 19041753 Vũ Thị Tuyết Mai 8/6/2001 Hàn 9.0 8.0 5.0 6.3 C
287 19041756 Nguyễn Giáp Trà My 10/29/2001 Hàn 9.5 8.5 6.0 7.1 B
288 19041755 Dương Thị Trà My 1/22/2001 Hàn 9.5 8.5 8.0 8.3 B+
289 19041757 Nguyễn Thị Hải Nam 8/2/2001 Hàn 10.0 7.0 8.0 7.9 B
290 19041758 Nguyễn Thị Nam 6/24/2001 Hàn 8.0 8.0 5.0 6.2 C
291 19041759 Hoàng Thu Nga 9/23/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
292 19041760 Nguyễn Thị Nga 10/29/2001 Hàn 10.0 8.0 5.0 6.4 C
293 19041839 Đường Thảo Ngân 12/27/2000 Hàn 10.0 8.0 6.5 7.3 B
294 19041763 Phạm Thu Ngân 6/15/2001 Hàn 7.0 8.5 7.0 7.5 B
295 19041761 Nguyễn Kim Ngân 1/19/2001 Hàn 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
296 20040196 Cao Thị Kim Ngân 7/6/2002 Hàn 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
297 19040151 Lê Thị Ngân 4/8/2001 Hàn 10.0 9.0 6.0 7.3 B
298 19040437 Đào Đại Nghĩa 8/29/2001 Hàn 9.5 8.0 7.0 7.6 B
299 19041765 Nguyễn Thị Mai Ngọc 12/9/2001 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
300 19041861 Hoàng Thị Bích Ngọc 10/5/2000 Hàn 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
301 18041358 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 6/10/2000 Hàn 10.0 8.5 6.5 7.5 B
302 19041766 Vũ Nguyễn Kim Ngọc 7/4/2001 Hàn 10.0 8.0 5.0 6.4 C
303 19041767 Vũ Thị Hồng Ngọc 5/23/2001 Hàn 10.0 8.0 6.0 7.0 B
304 19041768 Đỗ Như Nguyệt 6/12/2001 Hàn 9.0 8.0 8.5 8.4 B+
305 19040438 Nguyễn Minh Nguyệt 7/31/2001 Hàn 10.0 8.0 0.0 0.0 F Vắng thi
306 19041770 Hà Nhi 10/12/2001 Hàn 7.0 8.5 7.5 7.8 B
307 19041771 Hoàng Hà Uyển Nhi 8/24/2001 Hàn 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
308 19041772 Chu Thị Hồng Nhung 6/28/2001 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
309 20041201 Nguyễn Phương Nhung 2/11/2002 Hàn 10.0 7.0 6.5 7.0 B
310 20041664 Nguyễn Hồng Nhung 12/1/2002 Hàn 10.0 8.5 6.0 7.2 B
311 19041773 Hoàng Thị Hồng Nhung 6/13/2001 Hàn 9.5 8.0 5.0 6.4 C
312 19041774 Lê Thị Hồng Nhung 9/29/2001 Hàn 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
313 19040166 Nguyễn Thị Nhung 2/4/2001 Hàn 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
314 19041776 Nguyễn Thiên Niên 11/17/2001 Hàn 10.0 7.0 7.0 7.3 B

Trang 7
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
315 20040978 Nguyễn Hồng Phúc 6/22/2002 Hàn 10.0 9.5 8.5 9.0 A+
316 19041780 Trương Thị Phương 6/1/2001 Hàn 10.0 6.5 7.5 7.5 B
317 19040181 Phí Thị Thu Phương 5/27/2001 Hàn 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
318 19042063 Nguyễn Nguyên Phương 2/25/2002 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
319 19041779 Lê Thị Phương 5/21/2001 Hàn 10.0 8.0 4.0 5.8 C
320 19041777 Đỗ Thúy Phương 10/5/2001 Hàn 9.5 8.5 8.0 8.3 B+
321 19041778 Hoàng Thị Phương 6/30/2001 Hàn 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
322 19041781 Nguyễn Thị Ánh Quyên 1/6/2001 Hàn 9.5 8.5 8.0 8.3 B+
323 19041783 Vũ Thị Ngọc Quyên 7/9/2001 Hàn 9.0 8.5 4.0 5.9 C
324 19040186 Vũ Hương Quỳnh 10/25/2001 Hàn 9.0 8.5 7.0 7.7 B
325 19040439 Trịnh Thị Quỳnh 6/7/2001 Hàn 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
326 19040187 Phạm Như Quỳnh 3/15/2001 Hàn 10.0 8.5 6.5 7.5 B
327 19041785 Vũ Như Quỳnh 7/30/2001 Hàn 10.0 5.0 6.0 6.1 C
328 19041786 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1/1/2001 Hàn 10.0 9.0 6.5 7.6 B
329 20041228 Trần Thị Thảo 12/20/2002 Hàn 10.0 5.0 7.5 7.0 B
330 20041138 Nguyễn Phương Thảo 5/18/2002 Hàn 7.0 9.0 7.0 7.6 B
331 19040196 Phạm Thị Phương Thảo 8/25/2001 Hàn 9.5 8.0 7.5 7.9 B
332 19041791 Vũ Hoàng Hương Thảo 4/20/2001 Hàn 8.5 8.5 4.0 5.8 C
333 19041789 Mai Thạch Thảo 6/14/2001 Hàn 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
334 19041787 Bùi Thanh Thảo 9/23/2001 Hàn 5.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
335 19041788 Lê Phương Thảo 11/25/2001 Hàn 10.0 8.5 6.0 7.2 B
336 19041790 Nguyễn Dạ Thảo 2/25/2001 Hàn 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
337 19041793 Phạm Thị Minh Thu 9/1/2001 Hàn 10.0 8.5 4.5 6.3 C
338 19041792 Nguyễn Thị Hoài Thu 8/15/2001 Hàn 8.5 7.5 8.0 7.9 B
339 19040201 Mai Thị Thư 10/26/2001 Hàn 9.5 9.0 8.5 8.8 A
340 19041796 Dương Thị Hoài Thương 8/19/2001 Hàn 10.0 6.5 7.0 7.2 B
341 19041794 Nguyễn Phương Thúy 1/30/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
342 19041862 Trần Thu Thùy 8/22/2000 Hàn 8.5 8.0 7.0 7.5 B
343 19041797 An Thị Tiến 1/5/2001 Hàn 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
344 19041800 Nguyễn Thị Trang 9/21/2001 Hàn 10.0 8.0 7.0 7.6 B
345 19040441 Nguyễn Thị Trang 1/2/2001 Hàn 10.0 9.0 6.0 7.3 B
346 19040220 Tạ Thị Thu Trang 2/5/2001 Hàn 9.5 8.5 6.0 7.1 B
347 19041798 Nguyễn Hằng Thùy Trang 2/11/2001 Hàn 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
348 19040219 Phạm Thùy Trang 2001/18/02 Hàn 10.0 9.0 8.0 8.5 A
349 19040218 Nguyễn Minh Trang 9/18/2001 Hàn 10.0 9.0 8.5 8.8 A
350 19040222 Lương Huyền Trang 1/6/2001 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
351 20040198 Hoàng Thị Trang 4/20/2001 Hàn 10.0 8.5 7.0 7.8 B
352 19040440 Dương Quỳnh Trang 10/25/2001 Hàn 10.0 5.5 6.5 6.6 C+
353 19041799 Nguyễn Thị Trang 3/2/2001 Hàn 10.0 6.0 7.5 7.3 B
354 19041801 Phạm Quỳnh Trang 9/8/2001 Hàn 9.0 5.5 6.0 6.2 C
355 19041803 Phạm Thu Trang 8/16/2001 Hàn 9.0 6.0 6.0 6.3 C
356 19041804 Vương Thị Trang 4/29/2001 Hàn 9.0 9.0 6.5 7.5 B
357 20041284 Phạm Thu Trang 3/3/2002 Hàn 9.0 8.0 6.5 7.2 B
358 19041802 Phạm Thị Thu Trang 7/2/2001 Hàn 9.0 8.5 6.0 7.1 B
359 19041805 Trần Thị Kiều Trinh 8/3/2001 Hàn 10.0 7.5 3.0 5.1 D+
360 19042067 Trần Nguyên Trường 8/22/2002 Hàn 10.0 7.0 6.0 6.7 C+

Trang 8
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
361 19041806 Nguyễn Thị Xuân Tú 3/17/2001 Hàn 8.5 8.0 6.5 7.2 B
362 19041808 Lê Thị Thảo Uyên 9/27/2001 Hàn 9.5 8.5 8.0 8.3 B+
363 19041809 Nguyễn Thị Uyên 3/22/2001 Hàn 10.0 9.0 7.0 7.9 B
364 19041811 Đỗ Thị Thảo Vân 1/29/2001 Hàn 10.0 5.0 8.5 7.6 B
365 19041812 Nguyễn Thị Vân 2/1/2001 Hàn 10.0 9.0 6.5 7.6 B
366 19041813 Nguyễn Tường Vân 1/4/2001 Hàn 8.5 7.5 7.0 7.3 B
367 19041815 Trần Thị Ái Vân 3/7/2001 Hàn 9.0 4.0 6.0 5.7 C
368 19041810 Chu Thảo Vân 4/5/2001 Hàn 10.0 8.5 6.5 7.5 B
369 19041816 Nguyễn Tường Vi 8/24/2001 Hàn 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
370 20041680 Nguyễn Ngọc Tường Vy 1/29/2002 Hàn 10.0 5.0 6.5 6.4 C
371 19040442 Nguyễn Thị Tường Vy 6/29/2001 Hàn 10.0 8.5 6.5 7.5 B
372 19041817 Bùi Thị Lệ Xuân 1/23/2001 Hàn 9.0 8.5 4.5 6.2 C
373 19041818 Nguyễn Hải Yến 9/23/2001 Hàn 10.0 7.0 7.0 7.3 B
374 19041820 Trần Thị Hải Yến 4/6/2000 Hàn 9.0 7.0 7.5 7.5 B
375 19040237 Nguyễn Thị Hải Yến 08/06/2001 Hàn 8.5 8.0 7.5 7.8 B
376 19041819 Nguyễn Thị Hải Yến 3/7/2001 Hàn 9.5 8.0 4.0 5.8 C
377 20041248 Nguyễn Thị Bảo Yến 11/17/2002 Hàn 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
378 19040503 Nguyễn Thành An 1/11/2001 Nga 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
379 20040537 Nguyễn Kiều Anh 9/19/2002 Nga 9.5 8.0 5.0 6.4 C
380 19040511 Trần Thị Kiều Anh 6/29/2001 Nga 9.0 7.5 6.5 7.1 B
381 20040538 Nguyễn Thị Hồng Anh 10/13/2002 Nga 10.0 9.5 6.0 7.5 B
382 20040544 Lý Thái Bảo 8/16/2002 Nga 9.5 8.0 5.5 6.7 C+
383 19040522 Trần Trọng Đức 5/3/2001 Nga 9.0 3.0 4.0 4.2 D
384 20041488 Vũ Ngọc Hà 8/20/2002 Nga 9.0 6.5 7.5 7.4 B
385 20041486 Nguyễn Khánh Hà 7/11/2000 Nga 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
386 19040530 Nguyễn Thị Thu Hiền 5/10/2001 Nga 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
387 19040531 Nguyễn Thu Hiền 5/7/2001 Nga 8.0 8.0 6.5 7.1 B
388 19040533 Ngô Thị Hoài 1/6/2001 Nga 8.0 5.0 6.0 5.9 C
389 19040538 Vũ Thu Huyền 1/1/2001 Nga 9.0 8.0 5.5 6.6 C+
390 19040546 Tống Khánh Linh 10/22/2001 Nga 10.0 8.5 6.0 7.2 B
391 19040548 Trần Thị Loan 9/1/2001 Nga 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
392 19040552 Nguyễn Thị Thanh Miền 7/11/2000 Nga 10.0 9.5 6.5 7.8 B
393 20040582 Phạm Thị Ngà 2/14/2002 Nga 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
394 19040554 Đặng Thị Hiếu Ngân 1/10/2001 Nga 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
395 19040557 Nguyễn Thị Ngọc 6/21/2001 Nga 9.0 8.0 7.0 7.5 B
396 19040558 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên 11/30/2001 Nga 10.0 5.0 5.0 5.5 C
397 20040585 Vũ Đình Nguyên 2/28/2001 Nga 9.5 7.5 4.5 5.9 C
398 20040588 Lê Yến Nhi 8/21/2002 Nga 8.5 8.0 5.5 6.6 C+
399 20040590 Nguyễn Thị Phương 3/13/2002 Nga 10.0 8.0 5.0 6.4 C
400 19040564 Vũ Thị Thắm 3/2/2001 Nga 8.0 7.5 5.0 6.1 C
401 19040565 Đặng Ngọc Thắng 11/8/2001 Nga 9.0 7.5 5.0 6.2 C
402 19040561 Đặng Thị Thu Thanh 3/6/2001 Nga 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
403 19040568 Vũ Thị Thương 3/18/2001 Nga 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
404 20040605 Đoàn Thị Thương 2/12/2002 Nga 10.0 7.5 7.5 7.8 B
405 19040570 Lý Ngọc Trang 11/15/2001 Nga 9.0 8.5 0.0 0.0 F Vắng thi
406 20040609 Trịnh Thảo Trang 11/7/2001 Nga 9.0 7.5 5.0 6.2 C

Trang 9
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
407 20040606 Lại Thu Trang 3/15/2002 Nga 8.5 7.5 7.0 7.3 B
408 19040571 Phạm Thị Trang 8/6/2001 Nga 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
409 19040574 Mạc Thị Ánh Tuyết 9/14/2001 Nga 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
410 19040576 Đặng Thanh Vân 10/19/2001 Nga 9.0 8.0 6.5 7.2 B
411 19040413 Đào Thị Thúy An 9/3/2001 Nhật 10.0 9.0 7.0 7.9 B
412 20040011 Nguyễn Chúc An 10/31/2001 Nhật 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
413 19040042 Đoàn Hà Anh 6/5/2001 Nhật 9.0 8.0 5.0 6.3 C
414 19040265 Phạm Ngọc Anh 8/16/2001 Nhật 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
415 19041496 Trịnh Thị Hiền Anh 6/15/2001 Nhật 10.0 8.5 4.5 6.3 C
416 19040034 Phạm Thị Ngọc Anh 2/23/2001 Nhật 9.5 7.5 5.5 6.5 C+
417 19041489 Lưu Từ Minh Anh 2/19/2001 Nhật 9.5 7.5 2.0 4.4 D
418 19041495 Trần Thị Lan Anh 5/11/2001 Nhật 9.5 8.0 5.0 6.4 C
419 19040414 Đặng Huệ Anh 10/19/2001 Nhật 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
420 19041494 Trần Lan Anh 3/1/2001 Nhật 10.0 8.5 4.0 6.0 C
421 19040049 Phan Thủy Anh 12/2/2001 Nhật 8.5 7.5 7.0 7.3 B
422 19042059 Lê Trúc Hoàng Anh 7/19/2001 Nhật 8.5 7.5 7.5 7.6 B
423 19041490 Mạc Hà Lan Anh 10/7/2001 Nhật 10.0 8.5 4.0 6.0 C
424 17041135 Trần Thị Minh Anh 4/24/1999 Nhật 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
425 19041488 Lê Huệ Anh 9/28/2001 Nhật 8.5 5.5 4.5 5.2 D+
426 19041497 Vương Thị Thảo Anh 4/11/2001 Nhật 9.0 7.5 6.5 7.1 B
427 20040086 Nguyễn Mai Anh 8/12/2002 Nhật 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
428 20040131 Phạm Quỳnh Anh 6/13/2002 Nhật 9.0 9.0 3.0 5.4 D+
429 19041492 Nguyễn Thị Lan Anh 10/13/2001 Nhật 10.0 9.0 6.0 7.3 B
430 19041493 Nguyễn Vân Anh 5/9/2001 Nhật 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
431 19041491 Nguyễn Quỳnh Anh 1/8/2001 Nhật 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
432 19040050 Phùng Thị Ngọc Ánh 9/22/2001 Nhật 7.0 8.5 6.0 6.9 C+
433 19041499 Bùi Thị Ánh 6/8/2001 Nhật 9.0 9.0 7.0 7.8 B
434 19041501 Phạm Thị Ngọc Ánh 6/26/2001 Nhật 6.0 8.5 7.0 7.4 B
435 19041498 Bùi Thị Ánh 1/7/2001 Nhật 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
436 19041500 Lưu Thị Ngọc Ánh 10/10/2001 Nhật 9.5 8.5 8.0 8.3 B+
437 19041502 Vũ Thanh Bằng 8/17/2001 Nhật 10.0 8.5 6.0 7.2 B
438 19041503 Đỗ Thị Thanh Bình 2/18/2001 Nhật 10.0 8.0 8.5 8.5 A
439 19041505 Phạm Thị Huyền Châm 6/4/2001 Nhật 10.0 8.5 8.5 8.7 A
440 19041506 Phùng Hải Minh Châu 1/26/2001 Nhật 9.5 8.0 8.5 8.5 A
441 19040055 Tô Minh Châu 9/1/2001 Nhật 9.0 8.0 5.0 6.3 C
442 19041507 Tạ Thị Ngọc Châu 12/1/2001 Nhật 9.0 8.5 6.5 7.4 B
443 19040245 Nguyễn Ngọc Châu 3/16/2001 Nhật 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
444 19041511 Nguyễn Phương Chi 6/20/2001 Nhật 10.0 9.0 4.5 6.4 C
445 19041510 Nguyễn Ngọc Linh Chi 1/25/2001 Nhật 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
446 19041509 Nguyễn Linh Chi 7/26/2001 Nhật 10.0 7.5 8.5 8.4 B+
447 19041512 Nguyễn Thị Cúc 11/18/2001 Nhật 10.0 8.5 6.0 7.2 B
448 19041514 Đặng Bích Diệp 8/31/2001 Nhật 10.0 6.5 7.0 7.2 B
449 19041525 Phí Văn Đức 4/23/2001 Nhật 9.5 8.0 4.0 5.8 C
450 19041518 Đinh Thị Thùy Dung 2/27/2001 Nhật 7.0 8.5 8.0 8.1 B+
451 19041517 Đào Kim Dung 9/20/2001 Nhật 10.0 9.0 8.0 8.5 A
452 19041516 Bùi Thị Thùy Dung 9/18/2001 Nhật 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi

Trang 10
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
453 19041519 Hoàng Đăng Dũng 2/7/2001 Nhật 8.5 8.0 7.0 7.5 B
454 19041523 Nguyễn Hoàng Dương 1/11/2001 Nhật 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
455 19041524 Nguyễn Thùy Dương 12/11/2001 Nhật 7.5 7.5 6.5 6.9 C+
456 19041522 Phạm Thu Duyên 5/2/2001 Nhật 10.0 9.0 8.5 8.8 A
457 19041521 Nguyễn Thị Duyên 7/17/2001 Nhật 9.0 8.0 6.5 7.2 B
458 19041520 Bùi Thị Mỹ Duyên 2/12/2001 Nhật 10.0 8.0 7.5 7.9 B
459 19040415 Chu Thị Gấm 5/30/2001 Nhật 9.0 8.5 8.5 8.6 A
460 19040068 Phùng Thu Giang 8/24/2001 Nhật 10.0 9.0 6.5 7.6 B
461 19041528 Nguyễn Thu Giang 6/28/2001 Nhật 9.5 8.0 5.5 6.7 C+
462 19041526 Đặng Hương Giang 3/5/2001 Nhật 10.0 9.5 7.5 8.4 B+
463 18041338 Đinh Thị Hà 12/27/2000 Nhật 9.5 8.0 4.5 6.1 C
464 19041531 Tạ Thu Hà 3/29/2001 Nhật 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
465 19041532 Trần Thị Minh Hà 5/19/2001 Nhật 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
466 19041536 Lê Thanh Hằng 3/17/2001 Nhật 9.0 8.5 6.5 7.4 B
467 19040079 Đinh Lê Thúy Hằng 1/17/2001 Nhật 10.0 9.0 7.0 7.9 B
468 19041538 Nguyễn Thị Thu Hằng 3/3/2001 Nhật 10.0 8.0 7.0 7.6 B
469 19041535 Hoàng Lê Thu Hằng 3/4/2001 Nhật 9.5 6.5 6.0 6.5 C+
470 19041533 Nguyễn Minh Hạnh 10/7/2001 Nhật 9.5 8.0 6.0 7.0 B
471 19041534 Đào Thị Hảo 2/6/2001 Nhật 10.0 8.0 6.0 7.0 B
472 19041539 Nguyễn Thị Hậu 8/23/2001 Nhật 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
473 18041252 Nguyễn Xuân Hậu 9/24/2000 Nhật 10.0 8.0 5.0 6.4 C
474 19041542 Phan Thanh Hiền 6/16/2001 Nhật 8.5 7.5 7.0 7.3 B
475 19041541 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/30/2001 Nhật 10.0 7.5 2.5 4.8 D
476 19041540 Nguyễn Thị Bảo Hiền 2/20/2001 Nhật 9.0 7.5 7.0 7.4 B
477 19041543 Phan Huy Hiệp 11/24/2001 Nhật 10.0 6.5 5.5 6.3 C
478 20040474 Luyện Xuân Hiểu 9/21/2002 Nhật 9.0 6.5 6.5 6.8 C+
479 20040494 Nguyễn Đức Việt Hoàng 4/30/1998 Nhật 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
480 19041547 Vũ Thị Hồng 12/25/2001 Nhật 10.0 8.5 4.5 6.3 C
481 20041012 Nguyễn Thị Hồng 8/1/2002 Nhật 9.0 8.0 7.0 7.5 B
482 19041549 Nguyễn Mạnh Hùng 10/23/2001 Nhật 10.0 7.5 6.5 7.2 B
483 19041555 Nguyễn Tuấn Hưng 10/4/2001 Nhật 8.5 7.5 5.5 6.4 C
484 19041556 Nguyễn Mai Hương 7/8/2001 Nhật 10.0 8.0 7.5 7.9 B
485 19041558 Nguyễn Thị Hương 3/16/2001 Nhật 8.5 8.0 6.5 7.2 B
486 19041560 Phan Thu Hương 10/14/2001 Nhật 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
487 19040097 Nguyễn Thu Hương 4/29/2001 Nhật 9.5 8.5 7.5 8.0 B+
488 19041559 Nguyễn Thị Mai Hương 7/7/2001 Nhật 9.0 8.5 6.0 7.1 B
489 19041561 Doãn Thị Thu Hường 1/4/2001 Nhật 9.5 8.0 5.0 6.4 C
490 20040534 Trịnh Thu Hường 12/1/2002 Nhật 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
491 19041550 Nguyễn Quang Huy 12/16/2001 Nhật 8.5 9.0 6.0 7.2 B
492 19040109 Lương Bá Huy 5/28/2001 Nhật 10.0 8.5 6.5 7.5 B
493 19040110 Triệu Quốc Huy 2/7/2001 Nhật 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
494 19040416 Đặng Khánh Huyền 3/28/2001 Nhật 10.0 9.0 8.5 8.8 A
495 19040417 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/15/2001 Nhật 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
496 18040286 Vũ Thị Huyền 2/2/2000 Nhật 8.0 7.5 5.0 6.1 C
497 19041553 Phạm Thị Ngọc Huyền 2/9/2001 Nhật 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
498 19041554 Phạm Thu Huyền 4/6/2001 Nhật 10.0 8.5 7.0 7.8 B

Trang 11
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
499 19040112 Nguyễn Thị Thu Huyền 2/24/2001 Nhật 10.0 9.0 8.5 8.8 A
500 19040114 Trần Thu Huyền 12/15/2001 Nhật 9.0 8.5 7.0 7.7 B
501 19041552 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1/19/2001 Nhật 10.0 7.5 3.0 5.1 D+
502 19041562 Ngô Mai Bảo Khanh 1/31/2001 Nhật 8.5 8.0 5.5 6.6 C+
503 19040115 Trịnh Duy Khánh 1/18/2001 Nhật 7.0 8.5 6.0 6.9 C+
504 19041563 Khúc Minh Khánh 1/16/2001 Nhật 10.0 6.0 5.0 5.8 C
505 19041564 Đặng Hữu Trung Kiên 12/20/2001 Nhật 10.0 5.0 3.0 4.3 D
506 20040620 Hoàng Mai Liên 10/6/2002 Nhật 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
507 19041569 Nguyễn Mai Linh 9/14/2001 Nhật 8.5 9.0 6.0 7.2 B
508 19040132 Nguyễn Thùy Linh 7/28/2001 Nhật 9.5 8.0 7.5 7.9 B
509 19041571 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/19/2001 Nhật 9.5 8.0 7.0 7.6 B
510 19041576 Trịnh Khánh Linh 2/23/2001 Nhật 9.5 8.0 5.0 6.4 C
511 19041567 Đoàn Thị Diệu Linh 8/12/2002 Nhật 10.0 8.5 4.0 6.0 C
512 20041033 Nguyễn Phương Linh 8/18/2002 Nhật 9.0 8.0 7.5 7.8 B
513 19041566 Cao Ngọc Linh 6/7/2001 Nhật 8.0 4.5 4.0 4.6 D
514 19041572 Nguyễn Thị Phương Linh 10/30/2001 Nhật 10.0 7.5 7.5 7.8 B
515 19041573 Phạm Hoài Linh 9/14/2001 Nhật 10.0 5.5 5.5 6.0 C
516 19041577 Nguyễn Hồng Loan 4/15/2001 Nhật 9.5 8.5 6.5 7.4 B
517 19041578 Nguyễn Hoàng Long 2/1/2001 Nhật 10.0 9.0 0.0 0.0 F Vắng thi
518 19040134 Trần Công Luận 2/1/2001 Nhật 8.5 7.5 7.5 7.6 B
519 19040418 Nguyễn Thị Xuân Mai 6/26/2001 Nhật 10.0 9.0 6.5 7.6 B
520 19041580 Nguyễn Thị Thanh Mai 5/8/2001 Nhật 9.5 8.0 0.0 0.0 F Vắng thi
521 19041579 Lại Thanh Mai 2/5/2001 Nhật 8.0 8.0 5.0 6.2 C
522 19040139 Phạm Đình Mạnh 5/31/2001 Nhật 10.0 7.5 6.5 7.2 B
523 19040140 Nguyễn Tuệ Minh 10/06/2001 Nhật 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
524 19041583 Vũ Văn Minh 10/16/2001 Nhật 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
525 19040419 Đặng Thị Hồng Minh 3/14/2001 Nhật 10.0 8.5 7.0 7.8 B
526 19040146 Chu Hà My 4/30/2001 Nhật 8.5 7.5 7.5 7.6 B
527 19041584 Nguyễn Ngọc Hà My 1/11/2001 Nhật 9.0 8.5 4.0 5.9 C
528 19041586 Võ Tuệ Mỹ 1/28/2001 Nhật 10.0 8.5 6.0 7.2 B
529 19041587 Bùi Đức Nam 8/6/2001 Nhật 8.0 8.0 6.5 7.1 B
530 20040845 Nguyễn Thị Hằng Nga 1/12/1999 Nhật 6.0 8.0 6.5 6.9 C+
531 19041590 Trần Thị Thúy Nga 10/13/2001 Nhật 10.0 7.0 6.5 7.0 B
532 19041592 Vũ Thị Hằng Ngân 5/21/2001 Nhật 8.0 8.5 3.0 5.2 D+
533 19041591 Hoàng Kim Ngân 10/11/2001 Nhật 9.5 8.0 6.5 7.3 B
534 19040152 Lê Mai Ngân 3/29/2001 Nhật 7.5 7.5 7.0 7.2 B
535 19040153 Vũ Viết Nghĩa 12/17/2001 Nhật 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
536 19041598 Vũ Lê Ngọc 12/29/2001 Nhật 9.0 6.0 6.0 6.3 C
537 19041596 Phạm Thanh Ngọc 10/17/2001 Nhật 9.5 8.0 3.0 5.2 D+
538 19041594 Nguyễn Bích Ngọc 4/16/2001 Nhật 8.5 8.0 4.0 5.7 C
539 19041595 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 8/13/2001 Nhật 10.0 8.0 5.0 6.4 C
540 19041593 Lê Bảo Ngọc 9/15/2001 Nhật 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
541 18040973 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 9/27/2000 Nhật 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
542 19041597 Trần Thị Hồng Ngọc 9/9/2001 Nhật 9.0 7.0 6.5 6.9 C+
543 19041600 Phùng Nguyên 11/15/2001 Nhật 9.0 8.0 4.5 6.0 C
544 19041599 Mai Thảo Nguyên 7/2/2001 Nhật 9.5 8.5 5.0 6.5 C+

Trang 12
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
545 19040161 Trần Gia Nhi 10/23/2001 Nhật 10.0 8.0 6.0 7.0 B
546 19041601 Nguyễn Yến Nhi 9/26/2001 Nhật 10.0 7.5 5.0 6.3 C
547 19041604 Trần Hồng Trang Nhung 5/4/2001 Nhật 6.0 8.5 6.0 6.8 C+
548 19041603 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7/8/2001 Nhật 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
549 19041606 Dương Thị Thu Phương 6/9/2001 Nhật 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
550 19041607 Đinh Tâm Phương 6/11/2001 Nhật 8.0 5.5 4.0 4.9 D
551 20040995 Dương Thị Minh Phương 1/23/2002 Nhật 9.0 8.0 4.5 6.0 C
552 19041609 Phạm Thị Nhật Phương 2/18/2001 Nhật 9.0 8.0 5.0 6.3 C
553 17041213 Đỗ Thị Phương 3/30/1999 Nhật 8.5 7.5 8.0 7.9 B
554 18042026 Tiêu Minh Phương 12/24/1999 Nhật 8.5 5.5 5.0 5.5 C
555 19041610 Trần Thu Phương 6/15/2001 Nhật 9.0 8.5 3.0 5.3 D+
556 19041612 Phạm Anh Quân 8/24/2001 Nhật 10.0 5.0 6.0 6.1 C
557 19041850 Lê Văn Quang 2/4/2000 Nhật 6.0 9.0 6.0 6.9 C+
558 19041613 Dương Thị Quý 5/22/2001 Nhật 7.0 8.5 6.0 6.9 C+
559 19041614 Bùi Trúc Quỳnh 12/20/2001 Nhật 10.0 8.5 7.0 7.8 B
560 19041619 Trần Thị Phương Quỳnh 4/1/2001 Nhật 8.5 8.0 4.5 6.0 C
561 19041618 Trần Diễm Quỳnh 5/31/2001 Nhật 10.0 6.0 7.0 7.0 B
562 19040188 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2/21/2001 Nhật 10.0 9.5 7.0 8.1 B+
563 19041620 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/27/1999 Nhật 9.0 7.5 1.0 3.8 F
564 19041632 Trịnh Quang Thắng 7/20/2001 Nhật 9.0 8.5 4.0 5.9 C
565 19041623 Trần Thị Thanh Thanh 7/4/2001 Nhật 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
566 19041622 Nguyễn Thị Thanh 6/30/2001 Nhật 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
567 19041627 Nguyễn Phương Thảo 11/15/2001 Nhật 5.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
568 19041628 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/1/2001 Nhật 10.0 8.5 0.0 0.0 F Vắng thi
569 19041630 Vũ Phương Thảo 1/12/2002 Nhật 10.0 9.0 7.0 7.9 B
570 19040195 Hoàng Phương Thảo 3/17/2001 Nhật 8.5 7.5 7.0 7.3 B
571 19041631 Vũ Thị Phương Thảo 7/9/2001 Nhật 9.0 7.5 4.0 5.6 C
572 19041625 Đào Thị Thảo 4/22/2001 Nhật 10.0 6.0 7.5 7.3 B
573 17041225 Phạm Thị Thêu 7/12/1999 Nhật 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
574 19041633 Nguyễn Thị Hoài Thơ 6/10/2001 Nhật 10.0 8.5 6.0 7.2 B
575 19041634 Kim Phương Thu 9/18/2001 Nhật 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
576 19040421 Bùi Thị Thư 9/5/2001 Nhật 10.0 9.0 7.0 7.9 B
577 20041182 Lê Anh Thư 9/26/2002 Nhật 9.0 8.0 0.0 0.0 F Vắng thi
578 19040203 Đinh Minh Thư 8/26/2001 Nhật 8.5 7.5 7.0 7.3 B
579 19041640 Phạm Anh Thư 6/15/2001 Nhật 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
580 19041639 Nông Phương Thúy 4/25/2001 Nhật 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
581 19040204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1/27/2001 Nhật 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
582 19040420 Phạm Thị Thùy 6/15/2001 Nhật 9.0 8.0 7.5 7.8 B
583 19041636 Nguyễn Mai Thùy 7/30/2001 Nhật 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
584 19041638 Lương Thu Thủy 2/20/2001 Nhật 10.0 9.5 8.0 8.7 A
585 19041637 Hoàng Thị Thủy 11/7/2001 Nhật 9.0 7.5 7.5 7.7 B
586 19041641 Bùi Thị Thủy Tiên 5/17/2001 Nhật 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
587 18041268 Thân Thủy Tiên 3/21/2000 Nhật 5.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
588 19041643 Nguyễn Hương Trà 12/17/2001 Nhật 8.0 9.5 5.5 7.0 B
589 19041652 Trần Ngọc Trâm 9/28/2001 Nhật 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
590 19041644 Đào Thu Trang 6/25/2001 Nhật 8.0 6.5 6.0 6.4 C

Trang 13
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
591 20041635 Nguyễn Thị Kim Trang 10/18/2002 Nhật 0.0 9.0 0.0 0.0 F Không được thi
592 19041645 Đinh Thị Trang 5/25/2001 Nhật 7.0 8.5 4.5 6.0 C
593 19040216 Vũ Quỳnh Trang 12/15/2001 Nhật 10.0 8.5 6.0 7.2 B
594 19040422 Phạm Thu Trang 9/24/2001 Nhật 9.0 8.0 3.0 5.1 D+
595 19041648 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/12/2001 Nhật 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
596 19040217 Nguyễn Thị Thu Trang 5/2/2001 Nhật 9.0 8.5 6.5 7.4 B
597 19041646 Đặng Thị Huyền Trang 8/19/2001 Nhật 9.0 8.5 4.0 5.9 C
598 19041649 Nguyễn Thị Thu Trang 11/21/2001 Nhật 9.0 9.0 6.0 7.2 B
599 19041650 Phùng Thị Trang 9/29/2001 Nhật 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
600 19041849 Hà Thị Phương Trang 8/16/2000 Nhật 9.5 8.0 7.0 7.6 B
601 20041636 Nguyễn Thu Trang 5/26/2002 Nhật 10.0 8.5 6.5 7.5 B
602 20041634 Nguyễn Huyền Trang 2/23/2002 Nhật 9.5 8.0 5.0 6.4 C
603 18041237 Hoàng Thùy Trang 12/29/2000 Nhật 9.0 8.5 4.5 6.2 C
604 19041653 Lê Kiều Trinh 11/15/2001 Nhật 9.0 9.0 6.0 7.2 B
605 19042010 Phạm Minh Tuấn 1/17/1991 Nhật 10.0 8.0 7.0 7.6 B
606 18041269 Phùng Đắc Tùng 6/17/2000 Nhật 8.0 8.0 0.0 0.0 F Vắng thi
607 19041656 Trương Thị Ánh Tuyết 2/21/2001 Nhật 7.5 8.0 4.5 5.9 C
608 19040227 Nguyễn Thu Uyên 11/29/2001 Nhật 10.0 6.5 5.0 6.0 C
609 19041657 Nguyễn Thu Uyên 12/2/2001 Nhật 10.0 9.5 5.0 6.9 C+
610 19041660 Nguyễn Thị Vân 8/23/2001 Nhật 7.0 8.5 7.0 7.5 B
611 19041658 Nguyễn Thị Hồng Vân 8/27/2001 Nhật 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
612 19041659 Nguyễn Thị Thảo Vân 3/15/2001 Nhật 10.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
613 19041662 Trần Thị Vi 11/30/2001 Nhật 10.0 9.5 6.0 7.5 B
614 19041661 Nguyễn Mai Hà Vi 6/7/2001 Nhật 9.0 8.5 7.0 7.7 B
615 19041663 Nguyễn Đức Việt 5/14/2001 Nhật 9.0 5.0 7.0 6.6 C+
616 19041664 Trương Hoàng Việt 2/10/2001 Nhật 10.0 7.0 3.0 4.9 D
617 19041665 Nguyễn Ngọc Mai Vy 12/18/2001 Nhật 8.5 7.5 5.0 6.1 C
618 19041667 Lê Thị Hải Yến 8/8/2001 Nhật 9.0 8.5 4.0 5.9 C
619 19041668 Nguyễn Hải Yến 10/29/2001 Nhật 8.5 8.0 7.0 7.5 B
620 19040581 Lê Minh Anh 9/25/2001 Pháp 8.0 7.0 6.0 6.5 C+
621 19041085 Hồ Lê Tâm Anh 11/09/2001 Pháp 9.5 7.5 6.5 7.1 B
622 19041086 Nguyễn Hải Anh 05/06/2001 Pháp 9.5 8.0 5.0 6.4 C
623 19041094 Trần Thị Phương Anh 9/29/2001 Pháp 9.5 7.5 5.5 6.5 C+
624 19040580 Đặng Vân Anh 10/29/2001 Pháp 9.5 8.0 6.0 7.0 B
625 19041089 Phạm Hà Anh 10/28/2001 Pháp 10.0 8.0 4.0 5.8 C
626 18040720 Đào Diệp Anh 4/25/2000 Pháp 10.0 8.0 4.5 6.1 C
627 19041087 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9/23/2001 Pháp 10.0 7.5 5.0 6.3 C
628 19041092 Phạm Trung Anh 8/20/2000 Pháp 9.0 8.0 4.5 6.0 C
629 19041095 Trịnh Vân Anh 9/27/2001 Pháp 9.0 6.0 7.0 6.9 C+
630 19040579 Đặng Phương Anh 2/11/2001 Pháp 7.5 7.5 5.0 6.0 C
631 19040582 Lý Mai Anh 11/14/2001 Pháp 6.5 8.0 6.0 6.7 C+
632 19040583 Nguyễn Quỳnh Anh 6/16/2001 Pháp 8.5 8.0 5.5 6.6 C+
633 19041091 Phạm Hoàng Anh 2/5/2001 Pháp 9.0 5.0 7.0 6.6 C+
634 19040030 Vũ Thế Anh 3/11/2001 Pháp 10.0 9.0 5.5 7.0 B
635 19041084 Đàm Lê Lan Anh 10/21/2001 Pháp 9.0 8.5 6.5 7.4 B
636 19041088 Nguyễn Vân Anh 4/13/2001 Pháp 10.0 8.5 5.0 6.6 C+

Trang 14
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
637 19041090 Phạm Hồng Anh 11/8/2001 Pháp 9.0 8.5 7.0 7.7 B
638 20040152 Tôn Nữ Hoàng Anh 7/1/2002 Pháp 8.0 7.5 5.0 6.1 C
639 20040617 Nguyễn Hải Anh 3/9/2002 Pháp 9.0 6.5 5.0 5.9 C
640 19041096 Đào Thị Minh Ánh 04/01/2001 Pháp 9.5 8.0 4.0 5.8 C
641 19041097 Phạm Ngọc Ánh 8/24/2001 Pháp 9.5 8.0 6.0 7.0 B
642 19040584 Đỗ Thị Ánh 5/7/2001 Pháp 8.5 7.5 7.0 7.3 B
643 19040585 Nguyễn Nhật Ánh 9/21/2001 Pháp 7.5 7.5 5.5 6.3 C
644 19040586 Phạm Thị Ngọc Ánh 3/17/2001 Pháp 9.0 8.5 7.0 7.7 B
645 19040587 Vũ Nguyên Bình 12/15/2001 Pháp 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
646 19040588 Phạm Thị Châm 5/15/2001 Pháp 9.0 8.5 6.5 7.4 B
647 19040589 Nguyễn Minh Châu 4/12/2001 Pháp 9.0 6.0 6.0 6.3 C
648 19041102 Nguyễn Thị Minh Chi 1/30/2001 Pháp 9.5 8.0 6.0 7.0 B
649 20040636 Nguyễn Ngọc Huyền Chi 12/19/2002 Pháp 8.0 4.5 4.5 4.9 D
650 19041099 Âu Linh Chi 9/9/2001 Pháp 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
651 19041100 Đặng Quỳnh Chi 9/20/2001 Pháp 10.0 5.0 6.0 6.1 C
652 18040733 Hà Thục Chinh 10/1/2000 Pháp 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
653 19040592 Ngô Thị Chinh 8/21/2001 Pháp 10.0 8.0 7.0 7.6 B
654 19040593 Trần Ngọc Diệp 8/17/2001 Pháp 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
655 19040595 Nguyễn Thùy Dương 7/18/2000 Pháp 8.5 7.5 5.0 6.1 C
656 19040596 Vũ Thái Dương 3/6/2001 Pháp 8.5 8.0 4.5 6.0 C
657 19040598 Đỗ Hương Giang 8/11/2001 Pháp 8.5 8.0 7.0 7.5 B
658 19040599 Nguyễn Ngọc Hương Giang 11/7/2001 Pháp 10.0 8.5 2.5 5.1 D+
659 19041108 Nguyễn Trường Giang 2/24/2001 Pháp 9.0 8.0 7.0 7.5 B
660 19040601 Nguyễn Thúy Hà 12/9/2001 Pháp 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
661 19040600 Nguyễn Thu Hà 9/2/2000 Pháp 10.0 5.0 5.0 5.5 C
662 19041111 Nguyễn Việt Hà 8/23/2001 Pháp 9.0 7.5 3.0 5.0 D+
663 19041110 Nguyễn Thị Thu Hà 1/8/2001 Pháp 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
664 19041109 Nguyễn Thị Hà 1/23/2001 Pháp 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
665 20040648 Vũ Việt Hà 1/22/2002 Pháp 10.0 7.5 7.0 7.5 B
666 19041115 Nguyễn Thu Hằng 7/31/2001 Pháp 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
667 19041114 Trần Hồng Hạnh 4/3/2001 Pháp 9.0 8.5 4.0 5.9 C
668 19041113 Lương Thị Ngọc Hạnh 12/1/2001 Pháp 10.0 6.0 4.5 5.5 C
669 20040650 Bùi Bảo Hạnh 9/13/2002 Pháp 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
670 19041116 Nguyễn Thị Hậu 2001/14/7 Pháp 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
671 19041119 Nguyễn Thị Hiền 9/25/2001 Pháp 9.5 8.0 8.0 8.2 B+
672 19041118 Ngô Thị Mỹ Hiền 5/21/2001 Pháp 10.0 8.0 5.0 6.4 C
673 19041117 Lê Thị Thu Hiền 7/7/2001 Pháp 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
674 19040602 Nguyễn Thị Thanh Hiền 4/16/2001 Pháp 8.5 7.5 5.5 6.4 C
675 19041120 Nguyễn Quang Hiếu 2/28/2001 Pháp 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
676 19041123 Hà Thị Thu Hoài 1/9/2001 Pháp 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
677 19040604 Nguyễn Việt Hoàng 7/11/2001 Pháp 10.0 9.0 3.0 5.5 C
678 19040605 Đỗ Bích Huệ 7/27/2001 Pháp 7.0 8.5 7.0 7.5 B
679 19041125 Nguyễn Thu Huệ 1/18/2001 Pháp 9.5 7.5 5.0 6.2 C
680 19040608 Hoàng Thị Thu Hương 5/11/2001 Pháp 10.0 5.0 5.0 5.5 C
681 19041127 Lưu Thanh Hương 8/24/2001 Pháp 9.5 8.0 6.0 7.0 B
682 19041130 Trần Ngọc Hương 5/19/2001 Pháp 9.0 8.5 8.5 8.6 A

Trang 15
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
683 19040537 Lương Quốc Huy 6/29/2001 Pháp 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
684 19040108 Lưu Đức Huy 4/5/2001 Pháp 8.0 9.0 7.0 7.7 B
685 19040607 Nguyễn Thu Huyền 7/5/2001 Pháp 9.0 8.0 7.0 7.5 B
686 19040606 Nguyễn Thu Huyền 10/16/2001 Pháp 9.0 8.5 8.5 8.6 A
687 19041131 Nguyễn Xuân Kiên 5/17/2001 Pháp 9.0 8.0 7.0 7.5 B
688 20040597 Bùi Hoàng Tuấn Kiệt 11/10/2002 Pháp 10.0 8.0 6.0 7.0 B
689 19040611 Trần Thị Lan 5/31/2001 Pháp 9.5 8.0 7.0 7.6 B
690 20040667 Vũ Thị Ngọc Lan 5/12/2002 Pháp 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
691 19041136 Hoàng Bảo Linh 11/08/2001 Pháp 8.0 7.5 5.5 6.4 C
692 19041138 Lê Phương Linh 01/07/2001 Pháp 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
693 19041133 Bùi Phương Linh 11/28/2001 Pháp 10.0 8.0 4.0 5.8 C
694 19041139 Trần Khánh Linh 7/23/2001 Pháp 9.5 8.0 8.0 8.2 B+
695 19041137 Hoàng Mai Linh 4/10/2001 Pháp 9.0 8.5 4.0 5.9 C
696 19041135 Đái Phương Linh 9/12/2001 Pháp 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
697 19040131 Nguyễn Khánh Linh 10/14/2001 Pháp 10.0 9.5 7.0 8.1 B+
698 19041134 Dương Thị Khánh Linh 2/14/2001 Pháp 9.0 8.5 4.0 5.9 C
699 19041143 Vũ Dư Thùy Linh 5/19/2001 Pháp 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
700 19041144 Lê Khánh Ly 9/25/2001 Pháp 8.0 6.5 6.0 6.4 C
701 19040135 Nguyễn Thị Hương Ly 12/24/2000 Pháp 9.0 9.0 4.5 6.3 C
702 19041145 Man Khánh Ly 4/12/2001 Pháp 9.0 8.0 5.0 6.3 C
703 19040675 Trần Thị Minh Lý 3/3/2001 Pháp 10.0 9.5 6.0 7.5 B
704 19041148 Trần Xuân Mai 4/4/2001 Pháp 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
705 19041146 Nguyễn Dung Mai 5/16/2001 Pháp 10.0 8.0 6.0 7.0 B
706 20041526 Nguyễn Quỳnh Mai 3/9/2002 Pháp 10.0 8.0 6.0 7.0 B
707 17040815 Ngô Đức Minh 8/15/1999 Pháp 9.5 8.0 6.0 7.0 B
708 19041152 Nguyễn Thị Trà My 10/9/2001 Pháp 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
709 19041153 Vũ Thị Trà My 8/18/2001 Pháp 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
710 19041154 Lê Thiện Mỹ 8/12/2001 Pháp 9.5 8.5 5.0 6.5 C+
711 19041155 Hoàng Văn Nam 10/3/2000 Pháp 9.5 8.0 4.5 6.1 C
712 19040617 Đào Thị Thúy Nga 3/8/2001 Pháp 9.0 8.0 6.5 7.2 B
713 19041157 Hà Kiều Ngân 5/11/2001 Pháp 10.0 8.0 7.0 7.6 B
714 19041158 Nguyễn Kim Ngân 4/4/2001 Pháp 9.0 9.0 6.0 7.2 B
715 20040687 Tạ Hiếu Ngân 9/16/2002 Pháp 8.5 8.5 7.0 7.6 B
716 20040686 Chu Kim Ngân 8/21/2002 Pháp 10.0 8.0 8.5 8.5 A
717 18040730 Nguyễn Trần Phương Ngân 12/14/2000 Pháp 9.0 8.5 7.0 7.7 B
718 19041160 Đỗ Bích Ngọc 07/10/2001 Pháp 9.5 8.0 4.5 6.1 C
719 19041163 Nguyễn Hồng Ngọc 8/25/2001 Pháp 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
720 19041161 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc 3/17/2001 Pháp 8.0 8.0 4.0 5.6 C
721 19041165 Phạm Mai Ngọc 11/8/2001 Pháp 7.0 8.0 4.5 5.8 C
722 19040620 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 8/25/2001 Pháp 7.5 8.0 6.0 6.8 C+
723 19040619 Đoàn Thị Ánh Ngọc 6/10/2001 Pháp 8.5 7.5 4.5 5.8 C
724 19041162 Ngô Thị Bảo Ngọc 8/22/2001 Pháp 9.0 8.5 6.0 7.1 B
725 19040621 Vũ Minh Ngọc 11/12/2001 Pháp 9.5 9.0 6.0 7.3 B
726 19040249 Đỗ Minh Ngọc 5/1/2001 Pháp 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
727 19041166 Nguyễn Minh Nguyệt 9/7/2001 Pháp 8.0 7.5 4.0 5.5 C
728 19041167 Hoàng Minh Nhật 11/14/2001 Pháp 5.0 9.0 4.5 5.9 C

Trang 16
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
729 19040623 Nguyễn Hồng Nhung 8/9/2001 Pháp 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
730 19041168 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2/27/2001 Pháp 9.5 7.5 5.5 6.5 C+
731 19041169 Trần Thị Tuyết Nhung 1/3/2001 Pháp 9.5 8.5 6.0 7.1 B
732 19040622 Bùi Hồng Nhung 11/12/2001 Pháp 8.5 7.5 7.0 7.3 B
733 19040624 Văn Thị Hồng Nhung 12/15/2001 Pháp 10.0 9.0 7.0 7.9 B
734 19040167 Trần Anh Trang Nơ 5/29/2001 Pháp 9.5 8.0 6.5 7.3 B
735 19040625 Hà Hồng Oanh 5/27/2001 Pháp 9.5 8.0 5.0 6.4 C
736 19041176 Nguyễn Thị Thu Phương 07/08/2001 Pháp 9.5 8.0 4.5 6.1 C
737 19041178 Trần Thu Phương 09/12/2001 Pháp 9.5 7.5 5.0 6.2 C
738 19040628 Trần Thị Thu Phương 11/30/2001 Pháp 9.5 8.0 7.0 7.6 B
739 19040627 Phạm Thị Lan Phương 9/26/2001 Pháp 2.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
740 19040629 Trịnh Hoàng Trinh Phương 11/5/2001 Pháp 9.0 8.5 7.0 7.7 B
741 19041171 Đào Thị Thu Phương 10/22/2001 Pháp 10.0 5.0 4.0 4.9 D
742 19041181 Trần Thị Diễm Quỳnh 1/20/2001 Pháp 6.0 3.0 5.0 4.5 D
743 19041179 Đàm Lệ Quỳnh 2/22/2001 Pháp 10.0 5.0 5.0 5.5 C
744 19041182 Ngô Thị Thanh Tâm 1/15/2001 Pháp 9.5 8.0 6.0 7.0 B
745 20041535 Nguyễn Thanh Tâm 4/19/2002 Pháp 9.0 8.0 7.0 7.5 B
746 19041183 Nguyễn Thị Thu Thanh 7/28/2001 Pháp 8.5 7.5 6.5 7.0 B
747 19040630 Nguyễn Thị Phương Thanh 2/15/2001 Pháp 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
748 19041185 Vũ Thanh Thảo 1/5/2001 Pháp 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
749 19040631 Mai Phương Thảo 11/1/2001 Pháp 9.0 8.5 6.5 7.4 B
750 19041184 Lê Phương Thảo 9/1/2001 Pháp 9.0 7.5 4.0 5.6 C
751 19040563 Trần Bích Thảo 11/12/2001 Pháp 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
752 19040633 Nguyễn Thị Hương Thảo 8/6/2001 Pháp 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
753 19040632 Nguyễn Phương Thảo 12/26/2001 Pháp 9.0 8.5 6.0 7.1 B
754 19040634 Phan Thị Thơm 2/1/2001 Pháp 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
755 19041187 Nguyễn Thị Thu 2/10/2001 Pháp 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
756 19040638 Trần Thị Thư 9/1/2001 Pháp 8.0 8.5 7.0 7.6 B
757 19040636 Phan Thị Anh Thư 10/6/2001 Pháp 8.5 7.5 5.0 6.1 C
758 19040637 Phạm Thị Oanh Thư 6/5/2001 Pháp 9.0 8.0 5.0 6.3 C
759 19041190 Đỗ Thị Thu Thủy 04/07/2001 Pháp 9.5 7.5 4.0 5.6 C
760 19040635 Hà Thị Thu Thủy 1/18/2001 Pháp 10.0 8.0 6.5 7.3 B
761 19041194 Đỗ Thị Thùy Trang 5/5/2001 Pháp 10.0 5.0 5.0 5.5 C
762 19041196 Nguyễn Hà Trang 02/08/2001 Pháp 9.5 7.5 4.0 5.6 C
763 19041198 Nguyễn Thị Trang 7/22/2001 Pháp 9.5 8.0 5.0 6.4 C
764 19041193 Bùi Huyền Trang 2/11/2001 Pháp 10.0 8.0 6.0 7.0 B
765 19041195 Lương Thị Thu Trang 4/16/2001 Pháp 10.0 8.0 5.0 6.4 C
766 19041199 Nguyễn Thùy Trang 1/20/2001 Pháp 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
767 19040640 Phạm Thu Trang 9/20/2001 Pháp 10.0 8.5 4.0 6.0 C
768 19040641 Vũ Thu Trang 9/18/2001 Pháp 9.0 8.0 4.5 6.0 C
769 19040639 Nguyễn Thị Thu Trang 11/20/2001 Pháp 9.0 8.5 6.5 7.4 B
770 19041197 Nguyễn Thị Thu Trang 3/4/2001 Pháp 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
771 19041200 Phạm Huyền Trang 8/28/2000 Pháp 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
772 18040732 Bùi Thu Trang 5/7/2000 Pháp 9.0 8.5 6.5 7.4 B
773 18040712 Khúc Kiều Trang 3/6/2000 Pháp 10.0 7.0 5.0 6.1 C
774 19040642 Bùi Cẩm Tú 10/13/2001 Pháp 8.5 8.0 5.0 6.3 C

Trang 17
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
775 19040643 Đào Việt Tuấn 2/23/2001 Pháp 8.0 9.0 5.0 6.5 C+
776 19040645 Phạm Thị Tuyết 2/1/2001 Pháp 9.5 8.0 6.5 7.3 B
777 19040644 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9/13/2001 Pháp 7.5 7.5 5.0 6.0 C
778 20041343 Nguyễn Thị Thu Uyên 7/22/2002 Pháp 9.5 8.5 7.5 8.0 B+
779 19041205 Nguyễn Thị Cẩm Vân 2/23/2001 Pháp 10.0 5.0 5.5 5.8 C
780 19040647 Nguyễn Thị Hồng Vân 7/22/2001 Pháp 9.5 8.0 5.0 6.4 C
781 19041204 Nguyễn Bích Vân 4/19/2001 Pháp 9.0 9.5 6.5 7.7 B
782 17040822 Trần Thị Vui 4/2/1999 Pháp 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
783 19041208 Nguyễn Thị Hải Yến 1/4/2001 Pháp 8.0 6.5 6.5 6.7 C+
784 20041540 Trần Đoàn Hải Yến 11/17/2002 Pháp 8.5 8.5 5.5 6.7 C+
785 19041837 Nguyễn Hồng An 2/21/2000 SPTA 8.0 5.0 5.0 5.3 D+
786 20040023 Trần Thảo An 4/25/2002 SPTA 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
787 20040200 Lê Thu An 09/09/2002 SPTA 9.5 8.5 6.0 7.1 B
788 19040729 Nguyễn Ngọc An 8/26/2001 SPTA 9.0 8.0 7.0 7.5 B
789 19040731 Nguyễn Thị Hoàng An 2/16/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
790 19040028 Nguyễn Hồng An 12/13/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
791 19040730 Nguyễn Thị An 1/5/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
792 19040732 Vũ Hoàng An 10/1/2001 SPTA 9.0 9.0 4.5 6.3 C
793 19040748 Mai Phương Anh 9/30/2001 SPTA 9.0 8.5 4.5 6.2 C
794 19040750 Nguyễn Hải Anh 8/8/2000 SPTA 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
795 19040742 Hồ Thị Thủy Anh 11/20/2001 SPTA 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
796 19040761 Phan Thị Mai Anh 10/9/2001 SPTA 10.0 6.0 6.0 6.4 C
797 19040764 Phạm Thị Thùy Anh 5/6/2001 SPTA 10.0 7.0 5.0 6.1 C
798 19040737 Đỗ Thị Vân Anh 8/20/2001 SPTA 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
799 19040752 Nguyễn Kim Anh 10/25/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
800 20040037 Đặng Thị Hồng Anh 7/21/2002 SPTA 5.0 9.0 6.0 6.8 C+
801 20040166 Vũ Hoàng Anh 10/6/2002 SPTA 7.0 8.0 5.5 6.4 C
802 18040097 Nguyễn Vũ Lan Anh 8/28/2000 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
803 19040312 Vũ Thị Huyền Anh 10/14/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
804 19040444 Bùi Vân Anh 3/11/2001 SPTA 9.0 8.5 4.0 5.9 C
805 19040759 Nguyễn Trần Mai Anh 2/1/2001 SPTA 8.0 9.5 5.5 7.0 B
806 20040060 Lê Thị Trâm Anh 8/25/2002 SPTA 7.0 9.5 5.0 6.6 C+
807 19040445 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3/24/2001 SPTA 9.5 8.0 6.5 7.3 B
808 19040753 Nguyễn Mai Anh 08/07/2001 SPTA 8.0 7.5 5.5 6.4 C
809 19040754 Nguyễn Phương Anh 3/15/2001 SPTA 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
810 20040059 Lê Thị Phương Anh 7/31/2002 SPTA 8.0 8.0 5.0 6.2 C
811 20040067 Ngô Hà Anh 12/27/2002 SPTA 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
812 20040100 Nguyễn Quang Anh 11/26/1998 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
813 20040167 Vũ Hoàng Hải Anh 10/15/2002 SPTA 8.0 8.0 7.0 7.4 B
814 19040301 Bùi Mai Anh 10/20/2001 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
815 19040310 Trần Thị Nguyệt Anh 10/23/2001 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
816 19040739 Đinh Châu Tuệ Anh 11/25/2001 SPTA 8.5 8.0 7.0 7.5 B
817 19040744 Hoàng Minh Anh 8/24/2001 SPTA 9.5 7.5 5.5 6.5 C+
818 19040767 Trần Thị Hải Anh 11/20/2001 SPTA 9.5 8.0 7.0 7.6 B
819 19040768 Trần Thị Nguyệt Anh 1/21/2001 SPTA 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
820 19040771 Trương Phương Anh 2/14/2001 SPTA 9.5 8.0 7.5 7.9 B

Trang 18
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
821 20040148 Tô Mai Anh 11/13/2002 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B
822 20040172 Vũ Quỳnh Anh 10/30/2002 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B
823 19040735 Dương Hà Anh 2/20/2001 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
824 19040736 Đỗ Phương Anh 11/1/2001 SPTA 9.5 7.5 7.5 7.7 B
825 19040743 Hoàng Mai Anh 2/28/2001 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
826 19040773 Vương Thị Phụng Anh 10/24/2001 SPTA 10.0 7.5 8.0 8.1 B+
827 19040033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1/23/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
828 19040302 Đặng Thị Hồng Anh 3/10/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
829 19040733 Bùi Phương Anh 6/24/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
830 19040746 Lê Thúy Vân Anh 9/15/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
831 19040250 Bùi Hà Anh 11/26/2001 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
832 19040734 Chu Thị Phương Anh 11/20/2001 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
833 19040757 Nguyễn Thị Phương Anh 9/12/2001 SPTA 9.0 8.0 7.5 7.8 B
834 19040760 Nguyễn Vân Anh 5/12/2001 SPTA 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
835 19040313 Vũ Tùng Anh 4/2/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
836 19040741 Đồng Thị Quỳnh Anh 4/7/2001 SPTA 9.5 8.5 6.5 7.4 B
837 19040756 Nguyễn Thị Mai Anh 5/7/2001 SPTA 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
838 19040038 Trần Lan Anh 5/8/2001 SPTA 5.5 7.0 5.0 5.7 C
839 19040308 Phạm Hồng Anh 6/21/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
840 19040751 Nguyễn Hoàng Minh Anh 10/26/2001 SPTA 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
841 19040766 Trần Lan Anh 5/13/2001 SPTA 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
842 19040770 Trịnh Việt Hà Anh 12/13/2001 SPTA 8.5 7.5 7.5 7.6 B
843 19040035 Trần Mai Anh 10/6/2001 SPTA 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
844 19040036 Trần Diệp Anh 6/21/2001 SPTA 8.5 7.5 8.0 7.9 B
845 19040755 Nguyễn Quỳnh Anh 2/17/2001 SPTA 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
846 20040072 Nguyễn Cẩm Anh 5/15/2002 SPTA 8.5 7.0 6.0 6.6 C+
847 19040046 Phạm Mai Anh 12/9/2001 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
848 19040307 Nguyễn Thị Vân Anh 1/10/2001 SPTA 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
849 19040311 Trần Thị Thúy Anh 3/30/2001 SPTA 8.0 7.5 6.0 6.7 C+
850 19040447 Phạm Việt Anh 1/7/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
851 19040305 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 2/2/2001 SPTA 9.0 9.0 6.0 7.2 B
852 19040309 Phạm Thị Vân Anh 4/18/2001 SPTA 9.0 9.0 6.5 7.5 B
853 17040577 Bùi Phương Anh 10/17/1999 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
854 19040303 Hoàng Tuấn Anh 11/5/2001 SPTA 10.0 6.0 5.0 5.8 C
855 19040446 Phan Thị Vân Anh 5/13/2001 SPTA 10.0 5.0 7.5 7.0 B
856 19040745 Lã Thị Lan Anh 10/19/2001 SPTA 10.0 8.0 6.5 7.3 B
857 19040769 Trần Thị Tú Anh 3/9/2001 SPTA 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
858 19040306 Nguyễn Phương Anh 9/20/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
859 19040747 Lại Thị Điệp Anh 5/14/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
860 19040749 Nguyễn Hải Anh 1/25/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
861 19040758 Nguyễn Thùy Anh 2/15/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
862 19040763 Phạm Nguyễn Minh Anh 6/22/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
863 19040047 Đinh Hữu Thế Anh 6/5/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
864 19040738 Đỗ Thị Vân Anh 5/3/2001 SPTA 10.0 9.0 6.0 7.3 B
865 20040112 Nguyễn Thị Phương Anh 4/19/2002 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
866 18040440 Trần Ngọc Ánh 5/25/2000 SPTA 8.0 8.5 6.5 7.3 B

Trang 19
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
867 19040774 Lê Thị Ngọc Ánh 2/16/2001 SPTA 9.5 7.5 7.5 7.7 B
868 19040314 Đặng Kim Ánh 12/25/2001 SPTA 9.5 7.0 7.0 7.3 B
869 19040775 Nguyễn Nguyệt Ánh 9/27/2001 SPTA 10.0 7.0 4.5 5.8 C
870 19040776 Trần Ngọc Ánh 11/13/2001 SPTA 10.0 7.0 7.0 7.3 B
871 19040777 Phương Tuấn Bách 12/4/2001 SPTA 9.0 6.0 5.0 5.7 C
872 20040197 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2/19/2002 SPTA 8.0 8.0 7.0 7.4 B
873 19040448 Nguyễn Thanh Bình 8/13/2001 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
874 19040315 Lý Thị Bình 12/13/2001 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
875 19040052 Lương Bảo Châu 7/23/2001 SPTA 8.5 8.0 4.5 6.0 C
876 19040778 Ngô Thị Minh Châu 6/16/2001 SPTA 8.5 7.5 8.0 7.9 B
877 19040449 Đỗ Linh Chi 8/9/2001 SPTA 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
878 19040783 Nguyễn Hà Chi 5/8/2001 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
879 19040790 Trần Thị Linh Chi 4/27/2001 SPTA 10.0 7.5 8.0 8.1 B+
880 19040451 Nguyễn Thị Linh Chi 10/10/2001 SPTA 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
881 19040779 Bùi Thị Kim Chi 11/12/2001 SPTA 7.0 8.5 4.5 6.0 C
882 19040318 Trần Kim Chi 4/11/2001 SPTA 10.0 9.5 6.5 7.8 B
883 19040788 Quản Kiều Chi 01/09/2001 SPTA 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
884 20040229 Hà Dương Thùy Chi 11/07/2002 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
885 20040251 Phan Yến Chi 12/04/2002 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
886 18040443 Nguyễn Anh Chi 8/2/1999 SPTA 9.5 8.0 7.0 7.6 B
887 19040787 Nguyễn Yến Chi 5/5/2001 SPTA 10.0 8.5 8.5 8.7 A
888 19040785 Nguyễn Phương Chi 11/26/2001 SPTA 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
889 19040002 Trần Thị Quỳnh Chi 8/28/2001 SPTA 10.0 9.5 6.5 7.8 B
890 19040782 Lê Hà Chi 9/4/2001 SPTA 10.0 9.0 9.0 9.1 A+
891 19040780 Đàm Yến Chi 5/23/2001 SPTA 8.5 8.0 7.5 7.8 B
892 19040786 Nguyễn Quỳnh Chi 3/12/2001 SPTA 7.5 7.5 7.0 7.2 B
893 19040243 Hà Chi 5/5/2001 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
894 19040319 Trần Linh Chi 10/15/2001 SPTA 9.0 8.0 7.5 7.8 B
895 19040784 Nguyễn Mai Chi 1/21/2001 SPTA 10.0 7.5 8.0 8.1 B+
896 19040450 Nguyễn Hạ Chi 3/16/2001 SPTA 9.0 8.5 6.5 7.4 B
897 19040781 Hà Thị Chi 9/17/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
898 19040791 Nguyễn Thị Hồng Chinh 12/24/2001 SPTA 9.5 8.0 0.0 0.0 F Vắng thi
899 19040320 Nguyễn Thị Chung 10/13/2001 SPTA 10.0 9.0 6.5 7.6 B
900 19040792 Nguyễn Thành Chung 6/9/2001 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
901 19040793 Cao Thành Công 9/24/2001 SPTA 10.0 7.0 5.0 6.1 C
902 19040794 Hoàng Thị Cúc 6/30/2001 SPTA 8.0 8.5 6.5 7.3 B
903 19040321 Nguyễn Thị Thu Cúc 2/26/2001 SPTA 8.5 7.0 5.5 6.3 C
904 19040795 Vũ Việt Cường 5/6/2001 SPTA 9.5 9.0 4.0 6.1 C
905 19040059 Nguyễn Yên Đan 7/26/2001 SPTA 9.0 7.0 5.0 6.0 C
906 19040810 Hoàng Thị Đào 5/16/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
907 20040281 Ngô Trọng Đạt 9/25/2002 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
908 20040280 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4/15/2002 SPTA 9.0 7.5 7.0 7.4 B
909 20040279 Nguyễn Thị Hoàng Diệp 8/25/2002 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
910 19040797 Nguyễn Đình Hương Diệu 5/5/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
911 19040796 Dương Thị Huyền Diệu 3/6/2001 SPTA 10.0 9.0 6.0 7.3 B
912 19040453 Võ Thị Huyền Diệu 10/22/2001 SPTA 9.0 8.0 8.0 8.1 B+

Trang 20
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
913 19040322 Nguyễn Hoàng Diệu 11/24/2001 SPTA 8.5 8.0 5.0 6.3 C
914 19040323 Phạm Thị Hồng Dinh 10/28/2001 SPTA 10.0 9.0 8.0 8.5 A
915 19040811 Đỗ Trung Định 12/28/2001 SPTA 8.5 8.0 7.0 7.5 B
916 19040798 Lê Hải Dịu 7/15/2001 SPTA 10.0 9.5 5.5 7.2 B
917 19040327 Lê Quang Độ 10/1/2001 SPTA 8.0 9.0 8.0 8.3 B+
918 19040815 Trương Minh Đức 6/13/2001 SPTA 10.0 7.5 5.0 6.3 C
919 19040062 Nguyễn Đình Đức 5/21/2001 SPTA 10.0 8.0 4.0 5.8 C
920 20040296 Trần Thị Vân Dung 1/21/2002 SPTA 8.0 8.0 6.5 7.1 B
921 19040324 Đỗ Thị Kim Dung 11/14/2000 SPTA 9.5 8.5 6.5 7.4 B
922 19040799 Nguyễn Thị Huệ Dung 9/2/2001 SPTA 8.5 8.0 5.0 6.3 C
923 19040325 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/19/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
924 18040421 Ma Thị Dung 8/31/2000 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
925 19040800 Vũ Thùy Dung 11/7/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
926 20041289 Lê Anh Dũng 10/15/2002 SPTA 8.0 6.5 6.0 6.4 C
927 19040801 Lâm Quang Dũng 1/27/2001 SPTA 9.0 8.5 4.0 5.9 C
928 19040806 Đoàn Thị Thùy Dương 03/11/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
929 19040807 Lê Thị Ánh Dương 11/26/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
930 19040005 Bùi Ánh Dương 7/9/2001 SPTA 6.0 8.0 5.0 6.0 C
931 19040455 Phạm Ngọc Thùy Dương 10/7/2001 SPTA 6.0 8.0 6.5 6.9 C+
932 19040454 Nguyễn Đăng Dương 3/13/2001 SPTA 9.0 7.0 3.5 5.1 D+
933 19040802 Nguyễn Đức Duy 7/25/2001 SPTA 9.0 8.0 4.0 5.7 C
934 18040516 Đinh Thị Duyên 8/18/2000 SPTA 9.0 8.5 4.0 5.9 C
935 19040326 Đoàn Hồng Duyên 11/10/2001 SPTA 9.0 7.0 8.5 8.1 B+
936 19040804 Trần Ngọc Mai Duyên 9/8/2001 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
937 19040805 Vũ Thị Duyên 4/17/2001 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
938 19040817 Cung Thanh Giang 10/18/2001 SPTA 8.0 7.5 5.0 6.1 C
939 20040326 Đàm Hương Giang 11/30/2002 SPTA 9.0 6.0 5.5 6.0 C
940 19040821 Thạch Hương Giang 6/10/2001 SPTA 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
941 19040328 Đào Thị Hương Giang 4/2/2001 SPTA 9.0 9.5 6.5 7.7 B
942 19040816 Bùi Thùy Giang 12/25/2000 SPTA 9.5 7.5 4.0 5.6 C
943 19040819 Nguyễn Thị Hương Giang 6/13/2001 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
944 19040818 Nguyễn Hương Giang 4/10/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
945 19040330 Vi Thị Giang 7/14/2001 SPTA 8.5 7.5 7.0 7.3 B
946 19040006 Nguyễn Thái Giang 11/23/2001 SPTA 10.0 9.0 8.0 8.5 A
947 19040822 Lê Ngọc Yên Hà 7/30/2001 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
948 19040824 Nguyễn Thu Hà 9/17/2001 SPTA 9.0 8.5 6.5 7.4 B
949 19040334 Vũ Thu Hà 12/02/2001 SPTA 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
950 19040823 Lê Thanh Hà 6/11/2001 SPTA 9.5 8.0 6.0 7.0 B
951 19040825 Phạm Minh Hà 7/23/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
952 19040456 Vi Thị Nguyệt Hà 10/22/2001 SPTA 8.5 7.5 8.0 7.9 B
953 19040826 Trịnh Phương Hà 9/25/2001 SPTA 8.5 7.5 7.0 7.3 B
954 19040332 Nguyễn Thị Hà 1/9/2001 SPTA 9.5 8.5 6.5 7.4 B
955 19040333 Nguyễn Thu Hà 11/21/2001 SPTA 7.5 7.0 7.0 7.1 B
956 19040007 Bùi Bích Hà 10/22/2001 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
957 19040827 Vương Cẩm Hà 11/16/2001 SPTA 7.0 6.5 6.5 6.6 C+
958 19040074 Nguyễn Khánh Hạ 6/1/2001 SPTA 9.0 8.5 6.5 7.4 B

Trang 21
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
959 19040828 Trần Nhật Hạ 8/19/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
960 20040028 Nguyễn Thanh Hải 1/26/2002 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
961 19040829 Trần Hồng Hải 2/8/2001 SPTA 9.0 8.5 4.5 6.2 C
962 19040077 Nguyễn Hoàng Minh Hằng 04/12/2000 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
963 19040836 Nguyễn Thị Hằng 02/11/2001 SPTA 8.5 7.5 8.5 8.2 B+
964 19040838 Nguyễn Thanh Hằng 10/14/2001 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
965 19040841 Nguyễn Thúy Hằng 2/28/2001 SPTA 8.5 8.0 5.0 6.3 C
966 19040337 Nguyễn Thị Hằng 11/16/2001 SPTA 9.5 8.5 7.5 8.0 B+
967 19040338 Phạm Thị Hằng 3/30/2001 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
968 19040835 Nguyễn Minh Hằng 9/18/2001 SPTA 8.5 8.0 7.5 7.8 B
969 19040840 Nguyễn Thu Hằng 9/26/2001 SPTA 8.5 7.5 5.5 6.4 C
970 19040843 Trần Thị Mỹ Hằng 8/9/2001 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
971 20040293 Đinh Thu Hằng 7/25/2002 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
972 19040842 Phạm Thu Hằng 2/18/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
973 19040839 Nguyễn Thanh Hằng 12/11/2001 SPTA 10.0 8.0 4.5 6.1 C
974 19040831 Hoàng Thế Hạnh 5/23/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
975 19040830 Chu Khánh Hạnh 1/26/2001 SPTA 8.0 8.0 4.0 5.6 C
976 19040834 Vũ Thị Hạnh 5/27/2001 SPTA 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
977 19040832 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/23/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
978 19040833 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9/14/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
979 19040335 Lại Thị Hạnh 1/25/2001 SPTA 9.5 8.0 6.0 7.0 B
980 19040082 Phạm Thị Hồng Hạnh 6/20/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
981 19041830 Bùi Hồng Hạnh 10/1/2000 SPTA 9.0 7.5 3.5 5.3 D+
982 19041832 Lý Minh Hào 10/05/2000 SPTA 9.5 8.0 2.5 4.9 D
983 19040083 Trần Thị Mỹ Hảo 10/19/2001 SPTA 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
984 19040844 Nguyễn Thị Như Hậu 9/6/2000 SPTA 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
985 19040845 Trần Thị Hậu 5/21/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
986 19040084 Nguyễn Thị Mai Hiên 2/22/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
987 19040848 Nguyễn Thị Hiền 10/6/2001 SPTA 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
988 19040849 Phùng Thị Thu Hiền 10/7/2001 SPTA 8.0 8.5 4.0 5.8 C
989 19040339 Nguyễn Thu Hiền 05/04/2001 SPTA 9.0 8.0 4.5 6.0 C
990 19040850 Trần Thị Hiền 1/20/2001 SPTA 8.0 7.5 5.5 6.4 C
991 20040448 Mai Thị Thảo Hiền 2/28/2002 SPTA 10.0 9.0 6.0 7.3 B
992 19040847 Đào Thanh Hiền 7/22/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
993 19040846 Cảnh Thị Thu Hiền 8/21/2001 SPTA 10.0 8.0 4.0 5.8 C
994 19040085 Hà Thị Thu Hiền 11/21/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
995 20040465 Nguyễn Đức Hiển 12/11/2002 SPTA 8.0 8.0 7.0 7.4 B
996 20040305 Nguyễn Nam Hiệp 12/24/2002 SPTA 9.0 6.0 5.0 5.7 C
997 19040089 Trần Ngọc Hiếu 6/28/2001 SPTA 10.0 9.5 7.0 8.1 B+
998 20040477 Nguyễn Trung Hiếu 10/06/2002 SPTA 9.5 8.5 3.5 5.6 C
999 19040852 Nguyễn Minh Hiếu 10/12/2001 SPTA 10.0 9.5 5.5 7.2 B
1000 19040087 Phạm Quang Hiếu 6/3/2001 SPTA 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
1001 19040851 Hà Trung Hiếu 7/23/2001 SPTA 10.0 5.5 5.0 5.7 C
1002 19040340 Lê Thị Phương Hoa 10/2/2001 SPTA 8.0 9.5 4.5 6.4 C
1003 19040341 Phạm Phương Hoa 2/9/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1004 19040853 Trần Thị Hoa 2/9/2000 SPTA 10.0 9.0 8.5 8.8 A

Trang 22
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1005 19040854 Nguyễn Thị Thu Hoài 8/24/2001 SPTA 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1006 19040855 Nguyễn Đình Hoàn 5/1/2001 SPTA 8.0 8.5 4.0 5.8 C
1007 19040857 Tô Minh Hoàng 4/9/2001 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
1008 19040858 Trần Vũ Hoàng 12/28/2001 SPTA 7.5 7.5 4.0 5.4 D+
1009 19040458 Nguyễn Nhật Hoàng 1/20/2001 SPTA 9.0 9.0 6.5 7.5 B
1010 19040856 Phan Huy Hoàng 8/21/2001 SPTA 9.0 8.5 4.0 5.9 C
1011 19040860 Lưu Thị Yến Hồng 11/19/2001 SPTA 10.0 8.5 8.5 8.7 A
1012 19040861 Nguyễn Thị Hồng 10/29/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1013 20040499 Phạm Thị Việt Hồng 5/10/2002 SPTA 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
1014 19040859 Bùi Thị Thu Hồng 6/1/2001 SPTA 8.5 8.5 8.0 8.2 B+
1015 19040091 Đinh Ánh Hồng 12/2/2001 SPTA 8.5 8.5 7.0 7.6 B
1016 19041838 Hoàng Thị Hồng 5/5/2000 SPTA 9.0 8.0 6.5 7.2 B
1017 19040459 Đặng Thị Hồng 9/20/2001 SPTA 8.5 7.5 7.0 7.3 B
1018 19040342 Vũ Thị Hồng 10/20/2001 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
1019 19040093 Lê Thị Minh Huệ 10/8/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1020 19040862 Nguyễn Thị Thu Huệ 5/22/2001 SPTA 8.0 8.0 6.0 6.8 C+
1021 19040875 Bùi Tuấn Hưng 7/30/2001 SPTA 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
1022 19040100 Phạm Thị Lan Hương 9/4/2001 SPTA 7.0 8.5 6.0 6.9 C+
1023 19040876 Đào Thu Hương 05/09/2001 SPTA 9.5 8.0 8.5 8.5 A
1024 20040516 Lê Diệu Hương 10/18/2002 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B
1025 19040879 Nguyễn Thị Hương 11/25/2001 SPTA 9.5 8.5 7.0 7.7 B
1026 19040462 Trịnh Ngọc Hương 1/9/2001 SPTA 8.5 8.5 7.0 7.6 B
1027 19042065 Vũ Mai Hương 7/15/2001 SPTA 8.0 7.5 5.0 6.1 C
1028 19040877 Đặng Quỳnh Hương 4/7/2001 SPTA 7.5 7.5 6.5 6.9 C+
1029 19040348 Phạm Thị Diệu Hương 12/18/2001 SPTA 8.5 7.0 8.0 7.8 B
1030 19040105 Lê Thị Mai Hương 11/30/2001 SPTA 9.0 8.5 8.5 8.6 A
1031 19040880 Nguyễn Thị Thanh Hương 11/21/2001 SPTA 6.0 8.0 6.5 6.9 C+
1032 19040882 Vũ Thị Mai Hương 8/31/2001 SPTA 10.0 9.5 5.5 7.2 B
1033 19040885 Vũ Thu Hường 10/18/2001 SPTA 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
1034 19040883 Nguyễn Thị Diệu Hường 11/11/2001 SPTA 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1035 19040884 Vũ Thị Hường 5/3/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1036 19040863 Nguyễn Quang Huy 8/26/2001 SPTA 9.5 8.0 4.5 6.1 C
1037 19040343 Nguyễn Quang Huy 5/11/2001 SPTA 8.5 7.0 5.0 6.0 C
1038 19040344 Nguyễn Quang Huy 5/12/2001 SPTA 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
1039 19040867 Nguyễn Thị Huyền 8/19/2001 SPTA 9.0 7.0 8.0 7.8 B
1040 19040873 Vũ Thị Khánh Huyền 12/6/2001 SPTA 10.0 9.0 8.0 8.5 A
1041 20041422 Phạm Thị Huyền 6/19/2001 SPTA 9.0 9.0 7.0 7.8 B
1042 19041827 Hoàng Khánh Huyền 6/11/2000 SPTA 8.0 8.5 2.5 4.9 D
1043 20041298 Hoàng Thị Khánh Huyền 4/25/2002 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B
1044 19040345 Lê Thanh Huyền 2/25/2001 SPTA 10.0 9.5 5.5 7.2 B
1045 19040461 Trần Ngọc Huyền 2/7/2001 SPTA 9.5 9.0 7.0 7.9 B
1046 19040869 Nguyễn Thanh Huyền 11/21/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1047 19040872 Trần Thị Thu Huyền 5/12/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1048 19040866 Nguyễn Thị Huyền 10/14/2001 SPTA 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
1049 19040868 Nguyễn Thị Thu Huyền 4/16/2001 SPTA 8.5 7.5 5.0 6.1 C
1050 19040347 Nguyễn Thị Thu Huyền 2/6/2001 SPTA 8.0 8.0 7.0 7.4 B

Trang 23
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1051 19040346 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1/1/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1052 19040460 Trần Khánh Huyền 1/11/2001 SPTA 9.5 8.0 7.5 7.9 B
1053 19040871 Trần Thị Ngọc Huyền 11/16/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1054 19040887 Giang Tú Khanh 4/23/2001 SPTA 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
1055 19040349 Nguyễn Phương Khanh 11/13/2001 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1056 19040890 Nguyễn Vân Khánh 3/1/2001 SPTA 10.0 7.0 7.0 7.3 B
1057 20040583 Mạc Quốc Khánh 04/10/2002 SPTA 10.0 9.0 4.0 6.1 C
1058 19040888 Đoàn Quốc Khánh 3/29/2001 SPTA 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1059 19040889 Lý Duy Khánh 6/8/2001 SPTA 10.0 6.0 5.0 5.8 C
1060 20040595 Phạm Anh Khoa 9/18/2002 SPTA 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
1061 19040891 Nguyễn Lê Minh Khuê 11/15/2001 SPTA 7.5 7.5 7.0 7.2 B
1062 19040117 Hoàng Thị Minh Khuê 3/31/2001 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1063 20040598 Đàm Lê Tuấn Kiệt 1/1/2002 SPTA 10.0 6.0 7.0 7.0 B
1064 19040120 Đỗ Thị Thu Lan 12/9/2001 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1065 19040893 Lương Thị Ngọc Lan 5/28/2001 SPTA 8.0 9.0 4.5 6.2 C
1066 19040118 Nguyễn Hoàng Ngọc Lan 6/21/2001 SPTA 9.5 8.0 6.0 7.0 B
1067 19040897 Trần Thị Lan 12/6/2001 SPTA 9.5 8.0 4.0 5.8 C
1068 19040350 Nguyễn Mỹ Lan 3/31/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1069 19040894 Nguyễn Thị Lan 7/29/2001 SPTA 10.0 9.0 3.5 5.8 C
1070 19040895 Tăng Hương Lan 10/11/2001 SPTA 9.5 7.5 7.0 7.4 B
1071 19040892 Doãn Thị Lý Lan 9/12/2001 SPTA 9.0 7.5 5.5 6.5 C+
1072 19040896 Tô Thị Nhược Lan 2/6/2001 SPTA 10.0 5.0 6.0 6.1 C
1073 19040898 Trịnh Thị Mỹ Lệ 2/28/2001 SPTA 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
1074 18042003 Lâm Thị Liên 2/18/1999 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
1075 19040899 Nguyễn Thị Liên 6/4/2001 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B Thi bổ sung
1076 19040918 Trần Khánh Linh 11/23/2001 SPTA 10.0 5.0 4.0 4.9 D
1077 19040128 Mai Phương Linh 11/15/2001 SPTA 10.0 9.5 8.5 9.0 A+
1078 19040464 Mai Thùy Linh 4/24/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1079 19040921 Trịnh Khánh Linh 2/9/2001 SPTA 7.0 8.5 6.0 6.9 C+
1080 19040352 Bùi Thị Thùy Linh 12/22/2001 SPTA 8.0 8.0 5.5 6.5 C+
1081 19040906 Hoàng Khánh Linh 9/21/2001 SPTA 8.5 7.5 4.5 5.8 C
1082 20040626 Bùi Phương Linh 11/08/2002 SPTA 9.5 8.5 7.5 8.0 B+
1083 19040360 Trần Thuỳ Linh 4/12/2001 SPTA 9.5 8.0 6.5 7.3 B
1084 20040640 Đỗ Diệu Linh 9/8/2002 SPTA 10.0 7.5 7.5 7.8 B
1085 20040699 Phạm Phương Linh 2/16/2002 SPTA 9.5 7.5 5.5 6.5 C+
1086 19040904 Đặng Ngọc Thùy Linh 1/5/2001 SPTA 9.5 7.5 4.0 5.6 C
1087 19040121 Phạm Hoài Linh 5/18/2001 SPTA 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1088 19040125 Hoàng Ngọc Linh 4/16/2001 SPTA 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1089 19040357 Nguyễn Thị Linh 11/14/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1090 19040902 Cao Thị Hà Linh 2/16/2001 SPTA 9.0 8.5 4.5 6.2 C
1091 19040911 Nguyễn Ngọc Linh 6/19/2000 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1092 19040914 Nhữ Khánh Linh 10/24/2001 SPTA 9.0 8.0 4.0 5.7 C
1093 19040916 Phạm Tùng Linh 7/21/2001 SPTA 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
1094 19040909 Lý Thùy Linh 5/1/2001 SPTA 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1095 19040900 Bạch Thị Khánh Linh 7/16/2001 SPTA 8.5 7.0 8.0 7.8 B
1096 19040905 Đặng Thị Linh 9/8/2001 SPTA 8.5 7.5 5.0 6.1 C

Trang 24
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1097 19040917 Tô Thị Diệu Linh 5/12/2001 SPTA 7.5 7.5 6.0 6.6 C+
1098 19040920 Trần Thị Kiều Linh 5/12/2001 SPTA 9.0 7.5 3.0 5.0 D+
1099 19040123 Nguyễn Thị Diệu Linh 7/11/2001 SPTA 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
1100 19040355 Ngô Thị Thùy Linh 12/7/2001 SPTA 8.5 7.0 6.5 6.9 C+
1101 19040356 Nguyễn Thị Linh 5/4/2001 SPTA 8.5 8.0 5.0 6.3 C
1102 19040358 Nguyễn Thùy Linh 1/1/2001 SPTA 8.5 7.5 7.5 7.6 B
1103 19040903 Đỗ Thị Khánh Linh 10/30/2001 SPTA 7.5 7.5 5.0 6.0 C
1104 19040124 Phạm Khánh Linh SPTA 10.0 9.5 9.0 9.3 A+
1105 19040354 Lê Phượng Linh 10/2/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1106 19040359 Nguyễn Trần Diệp Linh 6/28/2001 SPTA 8.5 7.0 6.5 6.9 C+
1107 19040913 Nguyễn Thị Trang Linh 9/10/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1108 20040696 Phạm Khánh Linh 11/8/2002 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1109 19040127 Nguyễn Thị Khánh Linh 8/15/2001 SPTA 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
1110 19040923 Vũ Khánh Linh 7/11/2001 SPTA 9.0 7.5 7.0 7.4 B
1111 19040908 Lê Ngọc Linh 7/30/2001 SPTA 9.0 8.0 5.0 6.3 C
1112 19040013 Trần Hiểu Linh 3/16/2001 SPTA 6.0 8.0 5.0 6.0 C
1113 19040262 Lê Ngọc Linh 1/29/2001 SPTA 6.0 8.0 6.0 6.6 C+
1114 19040463 Đỗ Vũ Thùy Linh 9/23/2001 SPTA 6.5 8.0 6.0 6.7 C+
1115 19040922 Trịnh Thùy Linh 3/15/2001 SPTA 9.5 8.0 6.0 7.0 B
1116 19040466 Trần Thùy Linh 7/25/2001 SPTA 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
1117 19040912 Nguyễn Thị Thảo Linh 3/3/2001 SPTA 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
1118 20040713 Trần Mai Linh 7/10/2002 SPTA 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
1119 19040924 Đoàn Thị Kim Loan 5/30/2001 SPTA 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
1120 19040925 Phạm Hà Kiều Loan 10/12/2001 SPTA 7.5 8.0 6.0 6.8 C+
1121 19040133 Mai Thị Hồng Loan 4/18/2001 SPTA 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
1122 19040361 Đào Tố Loan 2/11/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
1123 19040926 Tạ Xuân Lộc 10/4/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1124 18040087 Cầm Hoàng Long 12/9/2000 SPTA 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
1125 19040930 Phùng Hoàng Khánh Ly 11/28/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1126 19040927 Bùi Hương Ly 9/29/2001 SPTA 8.0 9.0 5.0 6.5 C+
1127 19040928 Lê Thị Hương Ly 6/19/2001 SPTA 9.5 8.0 7.5 7.9 B
1128 19040929 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10/14/2001 SPTA 9.0 8.5 2.0 4.7 D
1129 19040137 Đoàn Thị Cẩm Lý 10/14/2001 SPTA 10.0 7.5 8.5 8.4 B+
1130 19040934 Nguyễn Nhật Mai 11/04/2001 SPTA 8.0 7.5 4.5 5.8 C
1131 20040746 Cao Phương Mai 8/22/2002 SPTA 9.0 7.5 6.5 7.1 B
1132 19040932 Bùi Thanh Mai 1/29/2001 SPTA 10.0 7.5 5.0 6.3 C
1133 19040935 Nguyễn Thanh Mai 9/15/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1134 19040939 Vũ Thị Thanh Mai 8/29/2001 SPTA 9.0 8.0 6.5 7.2 B
1135 19040938 Trịnh Xuân Mai 6/12/2001 SPTA 8.5 7.5 7.5 7.6 B
1136 19040362 Đỗ Thị Mai 6/19/2001 SPTA 9.0 7.5 7.0 7.4 B
1137 19040937 Ninh Thị Tuyết Mai 11/9/2001 SPTA 8.5 8.0 7.0 7.5 B
1138 20040065 Tiêu Nguyễn Nguyệt Mai 9/10/2002 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1139 19040933 Đỗ Thị Thanh Mai 12/13/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1140 19040467 Đào Thanh Mai 10/13/2001 SPTA 6.0 8.0 6.0 6.6 C+
1141 19040931 Bùi Thị Phương Mai 5/23/2001 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1142 19040364 Hiến Đức Mạnh 4/21/2001 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B

Trang 25
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1143 19040940 Nguyễn Đức Mạnh 4/5/2001 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1144 19040941 Trần Thị Hồng Mến 6/6/2001 SPTA 10.0 7.5 7.5 7.8 B
1145 19040468 Lê Trà Mi 11/8/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1146 19040367 Nguyễn Bình Minh 10/10/2001 SPTA 8.0 8.5 8.5 8.5 A
1147 20040784 Lê Ngọc Minh 2/12/2002 SPTA 5.0 8.5 5.0 6.1 C
1148 20040806 Vũ Hoàng Minh 10/22/2002 SPTA 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
1149 19040366 Lê Hồng Minh 08/04/2001 SPTA 8.0 8.0 7.0 7.4 B
1150 19040942 Nguyễn Ngọc Minh 11/19/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1151 20041314 Lê Nguyệt Minh 8/26/2002 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1152 19041834 Nguyễn Thị Mơ 4/14/2000 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
1153 19040946 Nguyễn Thị Trà My 12/16/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1154 19040469 Nguyễn Yến My 10/26/2001 SPTA 8.5 8.0 7.0 7.5 B
1155 19040368 Trần Thị Trà My 7/5/2001 SPTA 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1156 19040145 Lê Thị Hà My 3/19/2001 SPTA 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
1157 19040945 Nguyễn Thị Trà My 1/28/2001 SPTA 10.0 6.0 0.0 0.0 F Vắng thi
1158 19040948 Võ Thị Na 8/21/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1159 19040949 Hồ Hoàng Nam 5/19/2001 SPTA 7.0 8.5 7.5 7.8 B
1160 20040831 Dương Ngọc Nam 12/21/2002 SPTA 9.5 7.5 6.5 7.1 B
1161 19040253 Vương Danh Nam 8/13/2001 SPTA 8.5 8.0 5.5 6.6 C+
1162 19040951 Vũ Thị Thanh Nam 2/26/2001 SPTA 7.5 8.0 8.0 8.0 B+
1163 19040955 Nguyễn Thị Nga 8/6/2001 SPTA 7.0 9.0 7.5 7.9 B
1164 19040952 Bùi Quỳnh Nga 1/22/2001 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
1165 19040369 Đặng Trần Thiên Nga 4/1/2001 SPTA 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
1166 19040956 Nguyễn Thị Thúy Nga 10/12/2001 SPTA 9.0 8.0 6.5 7.2 B
1167 19040470 Nguyễn Thúy Nga 7/20/2001 SPTA 5.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
1168 19040954 Hà Thị Nga 10/28/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1169 19040953 Bùi Thị Thu Nga 8/6/2001 SPTA 10.0 8.0 7.5 7.9 B
1170 20040411 Nguyễn Thị Kim Ngân 8/24/2002 SPTA 10.0 6.0 6.5 6.7 C+
1171 19040960 Nguyễn Thanh Ngân 9/25/2001 SPTA 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1172 20040852 Đặng Khánh Ngân 7/22/2002 SPTA 9.5 8.5 7.0 7.7 B
1173 20040853 Đậu Thị Hà Ngân 4/10/2002 SPTA 10.0 7.5 6.5 7.2 B
1174 19040370 Dương Thị Ngân 5/11/2001 SPTA 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
1175 19040371 Lại Thanh Ngân 5/8/2001 SPTA 9.0 7.5 6.5 7.1 B
1176 19040957 Kiều Hạnh Ngân 11/20/2001 SPTA 10.0 8.5 8.5 8.7 A
1177 19040958 Nguyễn Quỳnh Ngân 7/24/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1178 19040959 Nguyễn Thị Thúy Ngân 4/9/2001 SPTA 10.0 9.0 8.0 8.5 A
1179 19040471 Giàng Thị Ngoan 7/2/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1180 19040019 Nguyễn Bích Ngọc 6/9/2001 SPTA 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
1181 19040962 Đàm Thị Ngọc 12/7/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1182 20040873 Bùi Hoàng Ngọc 8/22/2002 SPTA 7.0 8.5 6.5 7.2 B
1183 19040964 Nguyễn Yến Ngọc 7/26/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1184 19040965 Phạm Thị Bích Ngọc 4/27/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1185 19040472 Hoàng Thị Ngọc 12/24/2001 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
1186 19040473 Lưu Thị Hồng Ngọc 10/16/2001 SPTA 9.0 7.5 5.0 6.2 C
1187 19040474 Nguyễn Bích Ngọc 12/29/2001 SPTA 9.0 7.5 8.0 8.0 B+
1188 19040372 Đồng Thị Bích Ngọc 5/6/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+

Trang 26
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1189 19040156 Nguyễn Huyền Ngọc 12/23/2001 SPTA 8.5 7.5 7.5 7.6 B
1190 19040475 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3/7/2001 SPTA 8.5 7.5 7.5 7.6 B
1191 19040476 Vũ Thị Minh Ngọc 6/29/2001 SPTA 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
1192 19040963 Hồ Mai Ngọc 3/27/2001 SPTA 7.5 7.5 4.5 5.7 C
1193 19040373 Tạ Bảo Ngọc 12/29/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
1194 19040247 Hoàng Hồng Ngọc 11/18/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1195 19040967 Phạm Văn Nguyên 8/9/2001 SPTA 8.0 8.5 8.5 8.5 A
1196 19040374 Nguyễn Minh Nguyệt 11/19/2001 SPTA 9.5 8.5 6.5 7.4 B
1197 19040968 Nguyễn Thị Nguyệt 9/22/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1198 19041841 Đoàn Thị Hương Nhài 5/4/2000 SPTA 8.5 9.0 7.5 8.1 B+
1199 19040969 Vũ Thị Thanh Nhàn 6/22/2001 SPTA 10.0 9.0 8.0 8.5 A
1200 19040375 Hoàng Thị Nhàn 2/20/2001 SPTA 8.0 7.5 6.5 7.0 B
1201 19042002 Nguyễn Huy Ngọc Nhất 8/11/2000 SPTA 9.0 5.0 8.0 7.2 B
1202 19040971 Mạc Yến Nhi 10/8/2001 SPTA 8.0 7.5 7.0 7.3 B
1203 19040972 Nguyễn Thị Hà Nhi 2/19/2001 SPTA 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
1204 19040376 Phan Vũ Xuân Nhi 8/19/2001 SPTA 8.5 8.5 8.5 8.5 A
1205 19040973 Nguyễn Thị Xuân Nhi 9/23/2001 SPTA 8.0 8.0 5.0 6.2 C
1206 20040934 Hoàng Thị Yến Nhi 12/22/2002 SPTA 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
1207 19040970 Cao Thị Hương Nhi 7/14/2001 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1208 19040477 Trần Yến Như 6/13/2001 SPTA 9.0 8.5 5.5 6.8 C+
1209 19040976 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/22/2001 SPTA 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
1210 19040377 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/21/2001 SPTA 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1211 20040954 Đinh Thị Hồng Nhung 2/24/2002 SPTA 6.0 8.5 6.5 7.1 B
1212 19040378 Phạm Thị Trang Nhung 4/23/2001 SPTA 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1213 20040966 Vũ Trang Nhung 9/23/2002 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
1214 19040979 Vũ Thị Hồng Nhung 7/20/2001 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
1215 19040977 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/27/2001 SPTA 9.5 6.0 7.0 7.0 B
1216 19040978 Phạm Thị Hồng Nhung 5/17/2001 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B
1217 20040428 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/15/2002 SPTA 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
1218 19040975 Lê Thị Nhung 11/29/2001 SPTA 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1219 19040168 Hoàng Trâm Oanh 9/30/2001 SPTA 8.0 9.0 6.0 7.1 B
1220 19040981 Nguyễn Ninh Oanh 4/22/2001 SPTA 6.0 8.5 4.5 5.9 C
1221 19040983 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/8/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1222 19040982 Nguyễn Thị Kim Oanh 9/28/2001 SPTA 7.0 8.0 6.0 6.7 C+
1223 19040980 Nguyễn Kim Oanh 2/12/2001 SPTA 10.0 5.0 6.5 6.4 C
1224 19040478 Lê Đình Phong 6/28/2001 SPTA 10.0 9.5 6.0 7.5 B
1225 19040984 Hoàng Mạnh Phú 3/20/2001 SPTA 9.0 8.0 7.0 7.5 B
1226 19040169 Ngô Thị Hồng Phúc 2/14/2001 SPTA 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
1227 19040171 Bùi Thị Thu Phước 5/19/2001 SPTA 10.0 9.0 5.5 7.0 B
1228 19040985 Bùi Minh Phương 10/29/2001 SPTA 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
1229 19040992 Nguyễn Minh Phương 1/9/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1230 19040176 Vũ Thị Thu Phương 9/18/2001 SPTA 6.0 8.5 5.0 6.2 C
1231 19040480 Trần Mai Hà Phương 10/23/2001 SPTA 7.0 9.5 6.0 7.2 B
1232 19040989 Hoàng Hà Phương 9/10/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1233 19040990 Nguyễn Minh Phương 7/14/2001 SPTA 8.0 7.5 5.5 6.4 C
1234 20041011 Nguyễn Mai Phương 5/27/2002 SPTA 10.0 7.5 6.5 7.2 B

Trang 27
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1235 19040987 Giáp Xuân Phương 11/22/2001 SPTA 10.0 7.5 4.5 6.0 C
1236 19040379 Lê Thị Hoài Phương 10/22/2001 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1237 19040986 Đỗ Thị Hồng Phương 10/26/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1238 19040995 Trần Thị Phương 9/6/2001 SPTA 9.5 8.5 5.0 6.5 C+
1239 19040175 Ngô Bảo Phương 11/1/2001 SPTA 8.5 8.5 5.0 6.4 C
1240 19040177 Đinh Thị Hà Phương 9/23/2001 SPTA 9.5 8.5 7.0 7.7 B
1241 19040179 Trần Chi Phương 7/15/2001 SPTA 9.0 7.5 7.0 7.4 B
1242 19040991 Nguyễn Minh Phương 1/9/2001 SPTA 8.5 7.5 6.5 7.0 B
1243 19040479 Lê Thị Phương 11/13/2001 SPTA 8.5 7.5 8.5 8.2 B+
1244 19040240 Giáp Thu Phương 2/14/2001 SPTA 9.0 9.0 6.5 7.5 B
1245 19040988 Hà Minh Phương 8/4/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1246 19040994 Phạm Mai Phương 5/19/2001 SPTA 10.0 5.0 6.0 6.1 C
1247 19040481 Hoàng Thị Bích Phượng 10/19/2001 SPTA 10.0 8.5 8.5 8.7 A
1248 20041050 Nguyễn Đoàn Quang 4/23/2002 SPTA 5.0 8.5 4.5 5.8 C
1249 19040380 Trần Đăng Quang 09/02/2001 SPTA 9.5 8.5 0.0 0.0 F Vắng thi
1250 19040998 Nguyễn Thị Quyên 4/22/2001 SPTA 9.0 7.0 5.5 6.3 C
1251 19040999 Đào Thị Như Quỳnh 6/16/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1252 19041000 Lê Thu Quỳnh 7/28/2001 SPTA 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
1253 19040184 Đặng Diễm Quỳnh 1/8/2001 SPTA 10.0 9.5 5.5 7.2 B
1254 20041068 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 10/6/2002 SPTA 9.5 7.5 5.0 6.2 C
1255 19041001 Nguyễn Như Quỳnh 9/24/2001 SPTA 10.0 7.5 6.5 7.2 B
1256 19041003 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 4/29/2001 SPTA 7.5 7.5 5.5 6.3 C
1257 19040381 Nguyễn Diễm Quỳnh 1/25/2001 SPTA 8.5 7.5 5.0 6.1 C
1258 19040482 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7/25/2001 SPTA 9.0 9.5 7.5 8.3 B+
1259 19041002 Nguyễn Như Quỳnh 3/31/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1260 19041004 Nguyễn Thị Sao 6/22/2001 SPTA 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
1261 19041005 Trần Thị Sim 8/4/2001 SPTA 10.0 9.0 6.0 7.3 B
1262 19040382 Hoàng Thế Sơn 11/26/2001 SPTA 9.0 8.0 5.0 6.3 C
1263 19041007 Nguyễn Thanh Tâm 10/15/2001 SPTA 9.0 6.0 5.5 6.0 C
1264 19041006 Nguyễn Minh Tâm 11/13/2001 SPTA 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1265 19041008 Vũ Thị Tâm 6/23/2001 SPTA 9.5 8.0 5.0 6.4 C
1266 19040241 Hồ Thanh Tâm 1/1/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1267 20041096 Phạm Đức Thắng 11/26/2002 SPTA 10.0 8.0 8.5 8.5 A
1268 19040190 Doãn Thị Phương Thanh 1/30/2001 SPTA 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1269 18040132 Vũ Thị Ngọc Thanh 9/14/2000 SPTA 8.5 7.5 8.0 7.9 B
1270 20041104 Phan Thúy Thanh 11/9/2002 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1271 19041009 Nguyễn Minh Thành 8/10/2001 SPTA 10.0 9.0 4.5 6.4 C
1272 19041014 Lê Thị Thu Thảo 12/2/2001 SPTA 9.0 6.0 4.0 5.1 D+
1273 20041134 Nguyễn Phương Thảo 3/10/2002 SPTA 10.0 5.0 5.5 5.8 C
1274 19041013 Lê Thị Phương Thảo 12/23/2001 SPTA 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
1275 19041023 Vũ Phương Thảo 11/9/2001 SPTA 8.0 9.0 5.0 6.5 C+
1276 19041018 Nguyễn Phương Thảo 8/29/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1277 19041019 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/24/2001 SPTA 6.0 8.5 5.0 6.2 C
1278 19041020 Nguyễn Thu Thảo 5/18/2001 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
1279 19040484 Nguyễn Thị Thảo 4/29/2001 SPTA 9.0 8.5 6.5 7.4 B
1280 19040194 Hà Thị Thanh Thảo 11/22/2001 SPTA 9.5 7.5 7.5 7.7 B

Trang 28
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1281 19041011 Bùi Thị Thảo 8/30/2001 SPTA 10.0 7.5 6.0 6.9 C+
1282 19040384 Đoàn Minh Thảo 4/10/2001 SPTA 10.0 8.0 6.5 7.3 B
1283 19040485 Nguyễn Thu Thảo 4/7/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1284 19041017 Nguyễn Ngọc Thu Thảo 1/11/2001 SPTA 8.5 6.0 7.0 6.9 C+
1285 19041015 Lý Thị Thu Thảo 8/14/2001 SPTA 9.0 7.5 6.5 7.1 B
1286 19041022 Trần Thị Phương Thảo 12/10/2001 SPTA 8.5 7.5 8.0 7.9 B
1287 19040193 Đỗ Thị Phương Thảo 7/28/2001 SPTA 8.5 8.0 6.0 6.9 C+
1288 19040386 Nguyễn Thị Thảo 8/5/2001 SPTA 8.0 7.5 8.0 7.9 B
1289 19041010 Bùi Thị Thảo 6/27/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1290 18042007 Dương Phương Thảo 5/20/1999 SPTA 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
1291 20040104 Vũ Thị Phương Thảo 7/17/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1292 19040383 Bùi Thiện Thảo 3/17/2001 SPTA 10.0 8.0 8.5 8.5 A
1293 19040197 Trần Thị Phương Thảo 8/5/2001 SPTA 9.0 8.0 7.0 7.5 B
1294 19040385 Mai Phương Thảo 9/6/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1295 19041016 Nguyễn Minh Thảo 11/13/2001 SPTA 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
1296 19041021 Trần Thị Phương Thảo 5/14/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1297 19041833 Trương Thị Thập 7/27/2000 SPTA 9.0 8.0 2.5 4.8 D
1298 19041024 Trần Đình Thiện 4/6/2001 SPTA 10.0 8.0 2.0 4.6 D
1299 19041025 Nguyễn Anh Thơ 4/16/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1300 19040388 Phạm Nguyễn Anh Thơ 9/22/2001 SPTA 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
1301 19040387 Phạm Văn Thọ 6/27/2001 SPTA 9.0 8.0 6.5 7.2 B
1302 19040199 Lê Thị Ngọc Thơm 11/12/2001 SPTA 10.0 9.5 8.5 9.0 A+
1303 19041027 Phan Hoài Thu 9/15/2001 SPTA 10.0 5.0 6.0 6.1 C
1304 19041026 Nguyễn Minh Thu 11/29/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1305 19040389 Vũ Thị Thu 12/17/2001 SPTA 9.5 8.5 7.5 8.0 B+
1306 19041028 Phạm Trang Thu 8/9/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1307 19040200 Nguyễn Thị Huyền Thu 6/23/2001 SPTA 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
1308 19041041 Phạm Thị Minh Thư 1/11/2001 SPTA 9.0 6.5 7.5 7.4 B
1309 19040202 Quách Nguyễn Thanh Thư 12/17/2001 SPTA 8.0 6.0 3.5 4.7 D
1310 19041040 Nguyễn Thị Anh Thư 1/14/2001 SPTA 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
1311 19041039 Đỗ Thủy Thư 10/19/2001 SPTA 9.0 5.0 5.0 5.4 D+
1312 19041030 Phạm Thị Mỹ Thuận 8/21/2001 SPTA 10.0 7.0 5.0 6.1 C
1313 19040488 Hà Thị Huyền Thương 1/3/2001 SPTA 8.5 8.5 4.5 6.1 C
1314 19040392 Nguyễn Lâm Thương 10/24/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1315 19040487 Đào Thị Thương 10/6/2001 SPTA 6.0 8.0 5.5 6.3 C
1316 19041035 Lê Trần Thanh Thúy 11/28/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1317 19041036 Mai Thanh Thúy 10/15/2001 SPTA 10.0 8.0 4.0 5.8 C
1318 19040486 Lê Thị Hồng Thúy 12/31/2001 SPTA 9.0 8.5 4.0 5.9 C
1319 19041038 Trần Thiên Thúy 8/17/2001 SPTA 10.0 8.0 7.5 7.9 B
1320 19041032 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2/14/2001 SPTA 10.0 9.0 8.5 8.8 A
1321 20041203 Võ Thị Mai Thùy 5/31/2002 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1322 19040391 Vũ Diệu Thùy 1/18/2001 SPTA 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
1323 19040390 Nguyễn Thu Thùy 6/27/2001 SPTA 10.0 8.0 5.0 6.4 C
1324 19041031 Bùi Thị Thùy 5/8/2001 SPTA 9.0 6.5 6.5 6.8 C+
1325 18042008 Hoàng Thị Lệ Thủy 9/17/1999 SPTA 10.0 5.0 6.5 6.4 C
1326 19041033 Đào Thu Thủy 1/17/2001 SPTA 6.0 8.0 5.5 6.3 C

Trang 29
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1327 20041461 Nguyễn Thủy Tiên 6/23/2002 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
1328 19041043 Hoàng Văn Tiến 10/29/2001 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1329 19040393 Hoàng Thị Thanh Trà 10/1/2001 SPTA 10.0 9.5 6.5 7.8 B
1330 19041044 Nguyễn Phương Trà 6/17/2001 SPTA 8.5 8.0 5.0 6.3 C
1331 19040489 Lê Thị Trà 7/8/2001 SPTA 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1332 19040494 Trần Thị Ngọc Trâm 2/10/2001 SPTA 9.5 9.0 5.5 7.0 B
1333 19041061 Đoàn Bảo Trân 03/04/2001 SPTA 8.0 7.5 6.0 6.7 C+
1334 19040493 Trần Cẩm Trang 7/9/2001 SPTA 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
1335 19041049 Ngô Thị Thu Trang 9/17/2001 SPTA 10.0 7.0 5.0 6.1 C
1336 19041055 Nguyễn Thu Trang 2/14/2001 SPTA 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1337 20041469 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 6/7/2002 SPTA 10.0 5.5 5.5 6.0 C
1338 19041050 Nguyễn Huyền Trang 5/21/2001 SPTA 10.0 5.0 5.5 5.8 C
1339 19041047 Lưu Thảo Trang 8/5/2001 SPTA 8.0 8.5 6.0 7.0 B
1340 19041053 Nguyễn Thị Vân Trang 4/4/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1341 18040608 Nguyễn Thị Trang 5/3/2000 SPTA 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
1342 19040394 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/17/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1343 19040490 Bùi Thị Thu Trang 4/22/2001 SPTA 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1344 19040491 Đào Linh Trang 10/18/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1345 20041262 Nguyễn Minh Trang 10/13/2002 SPTA 8.0 8.5 8.0 8.2 B+
1346 19040492 Lê Thị Huyền Trang 3/22/2001 SPTA 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1347 19041046 Đinh Thị Huyền Trang 12/28/2001 SPTA 8.0 7.5 4.0 5.5 C
1348 19041052 Nguyễn Thị Thiên Trang 4/18/2001 SPTA 9.0 7.5 7.5 7.7 B
1349 19041060 Phạm Thùy Trang 02/09/2001 SPTA 8.0 7.5 7.0 7.3 B
1350 19040396 Nguyễn Thùy Trang 9/21/2001 SPTA 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1351 19041048 Ngô Hà Thu Trang 10/9/2001 SPTA 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1352 19041054 Nguyễn Thu Trang 5/5/2001 SPTA 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1353 19041056 Nguyễn Thu Trang 10/15/2001 SPTA 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1354 21040483 Nguyễn Hồng Trang 9/2/2003 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
1355 19041057 Phan Thùy Trang 11/18/2001 SPTA 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
1356 19040024 Trần Quỳnh Trang 11/12/2001 SPTA 5.0 7.0 3.0 4.4 D
1357 19040209 Nguyễn Quỳnh Trang 3/6/2001 SPTA 8.5 7.0 7.5 7.5 B
1358 19040210 Nguyễn Thu Trang 5/3/2001 SPTA 9.0 8.0 8.5 8.4 B+
1359 19040395 Nguyễn Thị Trang 12/30/2001 SPTA 8.5 7.5 5.0 6.1 C
1360 19041045 Đỗ Thị Thùy Trang 11/8/2001 SPTA 9.5 7.5 6.5 7.1 B
1361 19042060 Nông Thị Huyền Trang 3/18/2001 SPTA 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
1362 20041245 Hoàng Thu Trang 5/19/2002 SPTA 10.0 9.0 8.5 8.8 A
1363 19040221 Nguyễn Thị Huyền Trang 9/1/2001 SPTA 10.0 9.0 6.5 7.6 B
1364 19040397 Tăng Hoài Trang 1/23/2001 SPTA 9.0 7.5 5.0 6.2 C
1365 19040259 Hoàng Thu Trang 12/5/2001 SPTA 10.0 9.0 6.0 7.3 B
1366 19041051 Nguyễn Thị Hồng Trang 9/24/2001 SPTA 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1367 19041058 Phạm Thị Thu Trang 11/26/2001 SPTA 8.0 8.0 8.0 8.0 B+
1368 19041059 Phạm Thu Trang 1/10/2001 SPTA 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1369 19041826 Vi Thị Trang 11/11/2000 SPTA 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1370 19040398 Nguyễn Kiều Trinh 10/11/2001 SPTA 8.5 8.0 6.5 7.2 B
1371 19041064 Lưu Phú Trường 12/12/2001 SPTA 7.0 8.0 6.5 7.0 B
1372 19040223 Phạm Thị Thanh Tú 9/25/2001 SPTA 10.0 9.5 7.5 8.4 B+

Trang 30
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1373 19040495 Nguyễn Ngọc Tú 7/20/2001 SPTA 8.5 7.5 5.5 6.4 C
1374 19041066 Vũ Việt Tú 9/17/2001 SPTA 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1375 19040224 Lê Thanh Tú 8/9/2001 SPTA 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
1376 19040225 Nguyễn Anh Tuấn 1/3/2001 SPTA 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1377 19041836 Đàm Khánh Tùng 11/15/2000 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
1378 19041842 Lại Hoàng Tùng 6/28/2000 SPTA 6.0 8.5 3.5 5.3 D+
1379 19040226 Nguyễn Thanh Tùng 6/11/2001 SPTA 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
1380 19041069 Lê Thị Tươi 3/29/2001 SPTA 10.0 7.0 4.5 5.8 C
1381 18040465 Ngô Thị Kim Tuyến 12/16/2000 SPTA 9.0 8.5 4.0 5.9 C
1382 19040399 Phạm Thị Tuyền 10/13/2001 SPTA 9.5 8.0 6.0 7.0 B
1383 19041070 Hồ Thị Tú Uyên 1/2/2001 SPTA 9.0 9.0 6.5 7.5 B
1384 19040496 Bùi Tú Uyên 5/31/2001 SPTA 8.0 8.5 6.5 7.3 B
1385 19040497 Đàm Thị Uyên 5/5/2001 SPTA 10.0 8.5 8.5 8.7 A
1386 19040026 Trần Mỹ Uyên 5/17/2001 SPTA 6.5 9.0 5.0 6.4 C
1387 19041071 Đặng Thảo Vân 8/28/2001 SPTA 10.0 9.0 6.5 7.6 B
1388 19040400 Giang Hồng Vân 09/06/2001 SPTA 9.0 8.5 6.5 7.4 B
1389 19041072 Hoàng Thị Vân 7/29/2001 SPTA 9.5 7.5 5.0 6.2 C
1390 19040230 Nguyễn Hồng Vân 1/29/2001 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
1391 19041073 Nguyễn Hồng Vân 3/23/2001 SPTA 8.5 7.5 6.5 7.0 B
1392 19040498 Nguyễn Hồng Vân 9/13/2001 SPTA 8.5 8.0 5.5 6.6 C+
1393 19041075 Nguyễn Thảo Vân 1/6/2001 SPTA 9.0 8.0 5.0 6.3 C
1394 19040229 Vũ Phạm Khánh Vân 4/11/2001 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
1395 20040519 Nguyễn Thị Thảo Vân 4/30/2002 SPTA 9.0 8.5 6.5 7.4 B
1396 19041074 Nguyễn Thị Vân 1/10/2001 SPTA 10.0 5.0 5.5 5.8 C
1397 16040701 Nguyễn Đình Văn 7/28/1998 SPTA 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
1398 19041076 Ngô Quốc Việt 6/25/2001 SPTA 8.5 8.0 8.0 8.1 B+
1399 19041078 Nguyễn Quốc Việt 9/4/2001 SPTA 6.5 8.0 4.0 5.5 C
1400 20041375 Nguyễn Đức Việt 6/13/2002 SPTA 9.0 7.0 4.5 5.7 C
1401 19041079 Nguyễn Tuấn Vịnh 12/14/2001 SPTA 9.5 8.0 6.5 7.3 B
1402 20041380 Mai Thành Vũ 6/7/2002 SPTA 6.0 9.0 4.5 6.0 C
1403 19040401 Bùi Hoàng Thảo Vy 5/25/2001 SPTA 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1404 20041479 Bùi Triệu Vỹ 6/2/2002 SPTA 8.0 8.5 5.5 6.7 C+
1405 19040499 Hoàng Thị Xoan 11/19/2001 SPTA 10.0 8.0 7.5 7.9 B
1406 19041082 Đặng Thị Xuyến 6/24/2000 SPTA 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
1407 19041083 Bùi Thị Yên 5/26/2001 SPTA 10.0 5.5 6.5 6.6 C+
1408 19040500 Bùi Hải Yến 11/17/2001 SPTA 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1409 19040501 Nguyễn Quỳnh Yến 9/18/2001 SPTA 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1410 19040402 Vũ Thị Yến 5/13/2001 SPTA 8.5 7.0 6.0 6.6 C+
1411 20040530 Nguyễn Thị Yến 11/25/2002 SPTA 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1412 19040238 Nguyễn Thị Hải Yến 4/11/2001 SPTA 8.0 8.0 6.5 7.1 B
1413 19040502 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/13/2001 SPTA 10.0 7.5 6.5 7.2 B
1414 20040090 Nguyễn Ngọc Anh 8/25/2002 Trung 10.0 5.0 6.0 6.1 C
1415 20040744 Trần Phương Anh 4/28/2002 Trung 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
1416 19041216 Nguyễn Trang Anh 5/15/2001 Trung 8.5 8.5 8.5 8.5 A
1417 20040147 Thăng Thị Huệ Anh 8/3/2002 Trung 7.0 9.0 5.0 6.4 C
1418 19040048 Nguyễn Quỳnh Anh 9/3/2001 Trung 9.0 8.5 5.0 6.5 C+

Trang 31
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1419 19041213 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/10/2001 Trung 8.0 8.5 4.5 6.1 C
1420 19041217 Nguyễn Vũ Linh Anh 12/28/2001 Trung 8.0 8.5 6.5 7.3 B
1421 19041218 Trần Lan Anh 2/11/2000 Trung 9.0 9.0 5.5 6.9 C+
1422 19041855 Nguyễn Hồng Anh 6/13/2000 Trung 9.0 8.0 5.0 6.3 C
1423 19041219 Trần Phương Anh 12/15/2001 Trung 9.5 7.5 6.0 6.8 C+
1424 19041210 Bùi Thị Lan Anh 1/5/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1425 20040113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/11/2002 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1426 19041220 Trần Thị Lan Anh 2/26/2001 Trung 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
1427 19041212 Lưu Thị Vân Anh 8/22/2001 Trung 10.0 9.0 6.0 7.3 B
1428 19041211 Lê Thị Ngọc Anh 1/16/2001 Trung 8.5 8.0 7.0 7.5 B
1429 20040730 Đỗ Mai Anh 9/2/2002 Trung 9.0 8.0 5.0 6.3 C
1430 20041542 Nguyễn Thị Hà Anh 6/23/2002 Trung 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1431 19041214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 5/20/2001 Trung 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1432 19041221 Trần Vân Hạ Anh 2/7/2001 Trung 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
1433 19041863 Phùng Thị Ngọc Ánh 8/1/2000 Trung 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1434 20040184 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7/14/2002 Trung 10.0 7.0 8.0 7.9 B
1435 19040053 Đặng Minh Châu 3/31/2001 Trung 9.0 6.5 5.0 5.9 C
1436 19041223 Phạm Thị Minh Châu 9/26/2001 Trung 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1437 19041222 Nguyễn Hiền Châu 5/20/2001 Trung 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1438 20041548 Phạm Kim Chi 5/9/2002 Trung 10.0 6.5 6.0 6.6 C+
1439 19041225 Nguyễn Quỳnh Chi 9/19/2001 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1440 20041722 Hoàng Quỳnh Chi 12/6/2001 Trung 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1441 19041224 Chu Hồng Chi 7/22/2001 Trung 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1442 19041226 Hà Phương Cúc 11/29/2001 Trung 9.0 7.0 6.5 6.9 C+
1443 19041227 Nguyễn Kiên Cường 5/28/2001 Trung 8.5 7.5 5.0 6.1 C
1444 19040403 Đào Thị Ngọc Diễm 2/3/2001 Trung 9.0 9.0 7.5 8.1 B+
1445 19041228 Trần Bích Diệp 7/8/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1446 19041235 Trần Minh Đức 12/28/2000 Trung 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1447 19041232 Phạm Thị Nam Dương 5/29/2001 Trung 7.0 8.5 6.0 6.9 C+
1448 19041233 Thạch Thị Thùy Dương 11/26/2001 Trung 8.0 8.5 6.0 7.0 B
1449 19041231 Nguyễn Thùy Dương 6/6/2001 Trung 9.5 8.0 5.0 6.4 C
1450 20040311 Phạm Hoàng Dương 5/3/2000 Trung 10.0 9.0 6.0 7.3 B
1451 19041234 Vũ Bạch Dương 8/7/2001 Trung 9.0 8.0 7.0 7.5 B
1452 19041236 Nguyễn Thị Gấm 1/22/2001 Trung 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1453 19041238 Nguyễn Hương Giang 1/21/2001 Trung 8.5 8.5 6.5 7.3 B
1454 19041240 Nguyễn Thị Giang 12/11/2001 Trung 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
1455 19041237 Hoàng Hương Giang 12/30/2001 Trung 9.0 9.0 6.0 7.2 B
1456 19041239 Nguyễn Hương Giang 6/16/2001 Trung 8.0 9.0 7.0 7.7 B
1457 19040070 Vũ Thị Trà Giang 3/19/2001 Trung 9.5 8.0 7.5 7.9 B
1458 19041242 Nguyễn Thu Hà 7/18/2001 Trung 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1459 19040071 Đào Thị Hà 1/23/2001 Trung 8.5 7.5 8.0 7.9 B
1460 19041241 Cấn Thu Hà 4/25/2001 Trung 9.0 7.5 5.0 6.2 C
1461 19041864 Nguyễn Hồng Hạ 9/13/2000 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1462 19041243 Đàm Nhật Hạ 11/20/2000 Trung 7.0 8.5 6.5 7.2 B
1463 20040412 Ngô Thị Hằng 2/4/2002 Trung 10.0 5.5 6.0 6.3 C
1464 19041250 Phạm Minh Hằng 2/5/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B

Trang 32
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1465 19041247 Đặng Thị Hằng 12/28/2001 Trung 8.5 7.5 8.5 8.2 B+
1466 19041249 Nguyễn Minh Hằng 4/10/2001 Trung 9.0 8.0 5.5 6.6 C+
1467 19040076 Lê Thúy Hằng 9/24/2001 Trung 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1468 19040404 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1/8/2001 Trung 8.0 8.0 7.5 7.7 B
1469 19041246 Nguyễn Thế Hồng Hạnh 10/8/2001 Trung 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1470 19041245 Dương Thị Hạnh 6/5/2001 Trung 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
1471 19041251 Hồ Thị Hậu 2/8/2001 Trung 9.5 7.5 7.0 7.4 B
1472 18041219 Bùi Thị Thảo Hiền 10/10/2000 Trung 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1473 19041255 Nguyễn Bích Hiền 3/31/2001 Trung 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
1474 19041257 Trần Thị Hiền 6/6/2001 Trung 8.5 8.0 6.5 7.2 B
1475 19041253 Hồ Lê Thu Hiền 10/16/2001 Trung 8.5 8.0 7.5 7.8 B
1476 19041256 Trần Thị Hiền 3/2/2001 Trung 9.0 8.5 6.5 7.4 B
1477 19041868 Hoàng Thị Mỹ Hoa 9/20/2000 Trung 9.0 6.0 5.5 6.0 C
1478 19041260 Lê Thị Phương Hoa 10/28/2001 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1479 19041264 Phan Lê Phương Hoa 3/10/2001 Trung 9.0 9.0 3.5 5.7 C
1480 19041265 Trần Thị Hoa 9/17/2001 Trung 9.0 9.0 7.0 7.8 B
1481 19041261 Lương Mỹ Hoa 6/15/2001 Trung 8.5 7.5 7.5 7.6 B
1482 19041262 Nguyễn Thị Hoa 8/16/2001 Trung 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1483 19041266 Trần Thị Hòa 1/22/2001 Trung 10.0 7.5 4.5 6.0 C
1484 19041267 Lưu Thu Hoài 9/14/2001 Trung 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1485 18041166 Nguyễn Thị Thu Hoài 7/28/2000 Trung 10.0 6.0 6.5 6.7 C+
1486 20040492 Dương Huy Hoàng 6/29/2000 Trung 10.0 1.0 6.5 5.2 D+
1487 19041268 Lê Thị Hồng 10/5/2001 Trung 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1488 19042001 Nguyễn Thị Ánh Hồng 3/2/2000 Trung 9.5 7.5 6.5 7.1 B
1489 20040521 Nguyễn Thị Hương 3/13/2002 Trung 10.0 7.0 6.5 7.0 B
1490 18041175 Dương Thu Hương 10/4/2000 Trung 10.0 9.0 6.0 7.3 B
1491 19041277 Nguyễn Thị Thu Hương 11/7/2001 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1492 19041275 Lương Thị Lan Hương 3/31/2001 Trung 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1493 19041274 Hoàng Thu Hương 10/16/2001 Trung 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
1494 19041278 Trần Thu Hương 9/17/2001 Trung 9.0 7.5 6.0 6.8 C+
1495 19041273 Bùi Thị Thanh Hương 8/24/2001 Trung 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1496 19041276 Nguyễn Thị Mai Hương 11/25/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1497 19040095 Trần Yến Hương 3/21/2001 Trung 10.0 8.0 8.5 8.5 A
1498 19041281 Võ Thị Hường 9/27/2001 Trung 10.0 9.0 6.5 7.6 B
1499 19041280 Trần Thị Thu Hường 6/5/2001 Trung 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1500 20040779 Nguyễn Ngọc Huyền 12/31/2002 Trung 10.0 5.0 5.0 5.5 C
1501 20040552 Lê Khánh Huyền 11/25/2002 Trung 7.0 8.5 4.0 5.7 C
1502 19040113 Võ Thị Thanh Huyền 1/24/2001 Trung 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1503 19041269 Đỗ Thị Huyền 4/28/2001 Trung 10.0 9.0 6.5 7.6 B
1504 19041270 Đinh Ngọc Huyền 1/13/2001 Trung 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1505 19040010 Phạm Thị Thu Huyền 2/10/2001 Trung 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1506 19041271 Hứa Thu Huyền 9/7/2001 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1507 19041272 Nghiêm Khánh Huyền 8/16/2001 Trung 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1508 19041282 Nguyễn Bảo Khanh 1/26/2001 Trung 9.0 8.5 6.0 7.1 B
1509 19040405 Bùi Nguyễn Ngọc Khánh 8/29/2001 Trung 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1510 19041283 Trần Thị Kim Khánh 1/30/2001 Trung 9.0 7.5 6.0 6.8 C+

Trang 33
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1511 19041284 Chu Ngọc Lan 10/10/2001 Trung 10.0 8.5 4.0 6.0 C
1512 19041285 Nguyễn Thị Lan 11/6/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1513 20040621 Nguyễn Thị Kim Liên 10/26/2002 Trung 9.0 6.0 5.0 5.7 C
1514 20040658 Lê Thị Yến Linh 11/15/2002 Trung 10.0 8.0 5.5 6.7 C+
1515 20040671 Nguyễn Khánh Linh 2/9/2002 Trung 8.0 8.0 6.5 7.1 B
1516 18040849 Vũ Thuỳ Linh 10/6/2000 Trung 7.0 9.0 5.5 6.7 C+
1517 19041289 Nguyễn Thị Diệu Linh 5/8/2001 Trung 10.0 9.0 5.5 7.0 B
1518 19041291 Trần Thị Linh 12/30/2001 Trung 7.0 8.5 5.5 6.6 C+
1519 19041286 Bùi Thị Thu Linh 12/12/2001 Trung 9.0 9.0 5.0 6.6 C+
1520 19040129 Nguyễn Thị Thùy Linh 2001/28/09 Trung 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1521 19041287 Chu Thị Hoài Linh 5/26/2001 Trung 10.0 10.0 6.0 7.6 B
1522 19040015 Lại Thùy Linh 7/16/2001 Trung 9.5 8.0 6.5 7.3 B
1523 19041290 Nguyễn Thị Hoài Linh 2/28/2001 Trung 8.5 8.5 6.0 7.0 B
1524 20040719 Trịnh Nguyễn Thảo Linh 12/18/2002 Trung 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
1525 19040406 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3/3/2001 Trung 10.0 9.5 7.0 8.1 B+
1526 19041288 Nguyễn Hải Linh 10/14/2001 Trung 10.0 6.5 4.0 5.4 D+
1527 19040407 Lương Hồng Loan 2/18/2001 Trung 10.0 7.5 7.0 7.5 B
1528 19041293 Nguyễn Tân Long 10/2/2001 Trung 8.0 8.5 5.0 6.4 C
1529 19040136 Trần Phương Thảo Ly 1/3/2001 Trung 7.0 9.0 5.0 6.4 C
1530 19041294 Lưu Khánh Ly 4/10/2001 Trung 9.5 8.5 5.5 6.8 C+
1531 20040740 Phạm Khánh Ly 10/9/2002 Trung 8.5 7.5 5.0 6.1 C
1532 19041298 Triệu Thị Nhật Mai 3/11/2001 Trung 8.5 7.5 6.0 6.7 C+
1533 19040138 Lê Tuyết Mai 4/19/2001 Trung 9.0 8.0 7.0 7.5 B
1534 20040766 Phan Quỳnh Mai 1/26/2002 Trung 9.0 8.0 8.5 8.4 B+ Thi bổ sung
1535 19041299 Trịnh Tố Mai 12/13/2001 Trung 10.0 9.5 5.5 7.2 B
1536 20040808 Nguyễn Thị Xuân Mơ 3/3/2002 Trung 7.0 7.5 5.5 6.3 C
1537 19041303 Trịnh Trà My 11/26/2001 Trung 9.5 7.5 7.0 7.4 B
1538 19041300 Nguyễn Thị My 11/7/2001 Trung 9.0 8.5 4.0 5.9 C
1539 19041301 Nguyễn Thị Thảo My 3/23/2001 Trung 8.0 8.0 5.0 6.2 C
1540 20041557 Trần Lệ Mỹ 3/6/2002 Trung 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1541 19040147 Đặng Thị Lê Na 5/12/2001 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1542 18040220 Nguyễn Hoài Nam 28/09/2000 Trung 10.0 7.5 7.5 7.8 B
1543 20040846 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 7/26/2002 Trung 7.0 9.0 7.5 7.9 B
1544 19041308 Nguyễn Thị Nga 10/15/2001 Trung 8.0 8.5 6.5 7.3 B
1545 20041558 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 6/13/2002 Trung 9.0 7.5 5.0 6.2 C
1546 19041307 Hà Thúy Nga 11/8/2001 Trung 9.0 7.5 7.0 7.4 B
1547 19041305 Đặng Thúy Nga 4/15/2000 Trung 9.0 8.5 6.5 7.4 B
1548 19041306 Đoàn Thị Thúy Nga 10/27/2001 Trung 8.0 5.0 3.0 4.1 D
1549 19041311 Phạm Thúy Ngân 11/7/2001 Trung 10.0 9.0 7.5 8.2 B+
1550 19041310 Nguyễn Thị Ngân 6/30/2001 Trung 9.0 8.0 1.0 3.9 F
1551 19040150 Vương Thanh Ngân 2001/20/01 Trung 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1552 19040149 Nguyễn Thị Hà Ngân 12/22/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1553 18041162 Nguyễn Minh Ngọc 5/5/2000 Trung 7.0 8.5 4.0 5.7 C
1554 19041312 Nguyễn Hương Ngọc 9/20/2001 Trung 8.5 8.5 7.5 7.9 B
1555 19041314 Nguyễn Minh Ngọc 5/2/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1556 19041317 Trịnh Bảo Ngọc 2/7/2001 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+

Trang 34
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1557 19041313 Nguyễn Kim Ngọc 1/25/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1558 20040889 Nguyễn Minh Ngọc 10/10/2002 Trung 9.0 8.5 6.5 7.4 B
1559 20040807 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 5/14/2002 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1560 19041316 Trần Thị Hồng Ngọc 12/19/2001 Trung 9.0 8.0 8.0 8.1 B+
1561 19041315 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 12/27/2000 Trung 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1562 19041318 Vũ Trần Sơn Nguyên 08/05/2001 Trung 9.0 8.0 4.0 5.7 C
1563 19040159 Lê Thảo Nguyên 12/15/2001 Trung 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1564 19041853 Phùng Thị Nguyệt 06/01/2000 Trung 9.0 8.0 7.5 7.8 B
1565 19041319 Đinh Thị Như Nguyệt 7/11/2001 Trung 9.0 8.5 7.5 8.0 B+
1566 19040160 Nguyễn Thanh Uyển Nhi 9/4/2001 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1567 19041321 Nguyễn Thị Uyển Nhi 11/10/2001 Trung 9.5 8.0 8.0 8.2 B+
1568 19041322 Nguyễn Thị Uyển Nhi 7/29/2001 Trung 10.0 7.5 7.5 7.8 B
1569 19041866 Lê Thị Yến Nhi 12/17/2000 Trung 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1570 20040948 Nguyễn Thị Kiều Như 8/26/2002 Trung 10.0 8.0 8.0 8.2 B+
1571 18041217 Bùi Thị Trang Nhung 9/8/2000 Trung 10.0 9.0 5.5 7.0 B
1572 19040163 Nguyễn Trang Nhung 12/10/2001 Trung 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1573 19041325 Trần Cẩm Nhung 12/3/2001 Trung 9.5 8.5 7.5 8.0 B+
1574 20040968 Hoàng Thị Kiều Ninh 7/6/2002 Trung 8.5 7.5 4.0 5.5 C
1575 19041328 Nguyễn Thị Hồng Phúc 5/22/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1576 19041329 Ninh Quang Phúc 3/24/2001 Trung 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1577 18041210 Trịnh Thị Việt Phương 2/9/2000 Trung 7.0 9.0 8.0 8.2 B+
1578 19040180 Đào Thu Phương 4/9/2001 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1579 19041332 Phan Thị Thu Phương 11/26/2001 Trung 10.0 7.5 4.0 5.7 C
1580 19041333 Vũ Quỳnh Phương 12/1/2001 Trung 9.0 7.5 7.0 7.4 B
1581 19041331 Khuất Thu Phương 8/18/2001 Trung 9.0 7.5 7.5 7.7 B
1582 19040173 Đỗ Minh Phương 8/8/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1583 19041330 Dương Thị Hoài Phương 12/6/2001 Trung 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1584 19041334 Vũ Thị Lan Phương 2/22/2001 Trung 9.5 8.0 8.0 8.2 B+
1585 19041335 Ninh Thị Phượng 12/18/2000 Trung 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
1586 19041859 Phan Bích Phượng 3/9/2000 Trung 8.0 2.5 2.0 2.8 F
1587 19041337 Trương Ngọc Phượng 11/5/2001 Trung 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1588 19040408 Lưu Toàn Quang 7/11/2001 Trung 9.0 7.0 5.0 6.0 C
1589 19040182 Nguyễn Thị Thanh Quý 2/1/2001 Trung 9.0 8.5 4.5 6.2 C
1590 20041561 Nguyễn Thị Kim Quý 7/22/2002 Trung 10.0 8.5 5.5 6.9 C+
1591 20041058 Phùng Thị Thu Quyên 8/13/2002 Trung 9.0 8.5 5.0 6.5 C+
1592 19041867 Sầm Thị Lệ Quyên 9/1/2000 Trung 9.5 6.5 7.0 7.1 B
1593 19041339 Nguyễn Thị Quỳnh 5/23/2001 Trung 9.0 9.0 6.0 7.2 B
1594 19041341 Trương Thúy Quỳnh 5/26/2001 Trung 10.0 8.0 6.0 7.0 B
1595 19041340 Trần Như Quỳnh 9/26/2001 Trung 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1596 19040189 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2/1/2001 Trung 10.0 9.0 9.0 9.1 A+
1597 20040832 Nguyễn Thanh Thảo 10/31/2002 Trung 10.0 6.5 6.5 6.9 C+
1598 19041342 Đặng Thu Thảo 10/10/2001 Trung 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
1599 19040409 Bùi Thị Ngọc Thảo 10/21/2001 Trung 9.5 8.0 6.5 7.3 B
1600 19041344 Nguyễn Hương Thảo 12/10/2001 Trung 10.0 8.0 2.0 4.6 D
1601 20040833 Nguyễn Vân Thảo 12/22/2002 Trung 10.0 8.0 6.5 7.3 B
1602 20040834 Phạm Bùi Phương Thảo 3/5/2002 Trung 9.0 8.5 6.0 7.1 B

Trang 35
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1603 19041865 Hoàng Thị Minh Thu 10/14/2000 Trung 10.0 5.0 6.0 6.1 C
1604 19041346 Hoàng Thị Thu 8/19/2001 Trung 6.0 8.5 7.5 7.7 B
1605 19041356 Nông Anh Thư 1/18/2001 Trung 9.5 8.5 3.0 5.3 D+
1606 19041355 Nguyễn Thị Thanh Thư 12/1/2001 Trung 9.0 7.0 7.0 7.2 B
1607 19041347 Giáp Thị Thanh Thuận 2/15/2001 Trung 10.0 5.0 7.0 6.7 C+
1608 19041357 Nguyễn Thị Thương 8/19/2001 Trung 9.5 8.0 7.0 7.6 B
1609 19040022 Phan Hoài Thương 2/1/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1610 19041348 Nguyễn Thị Thuỷ 1/5/2001 Trung 9.0 8.0 7.0 7.5 B
1611 19041352 Nguyễn Phương Thúy 2/2/2001 Trung 8.0 9.0 5.0 6.5 C+
1612 19041351 Lương Thanh Thúy 7/24/2001 Trung 9.0 9.0 6.0 7.2 B
1613 19041353 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5/7/2001 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1614 19041350 Lâm Thị Thúy 3/1/2001 Trung 10.0 8.5 4.5 6.3 C
1615 19041354 Nguyễn Thanh Thúy 1/22/2001 Trung 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1616 18041211 Nguyễn Thị Thanh Thùy 10/30/2000 Trung 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1617 19041349 Văn Thị Thùy 12/22/2001 Trung 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1618 19040207 Vũ Thu Thủy 11/25/2001 Trung 8.0 5.0 7.5 6.8 C+
1619 19041358 Đặng Việt Toàn 11/12/2001 Trung 10.0 8.5 3.0 5.4 D+
1620 19041371 Phạm Hoàng Bảo Trâm 2/25/2001 Trung 10.0 7.5 5.5 6.6 C+
1621 19040208 Nguyễn Thị Trang 2/27/2001 Trung 10.0 8.5 7.5 8.1 B+
1622 19041369 Vũ Thị Thu Trang 1/1/2001 Trung 9.0 9.0 4.0 6.0 C
1623 19041857 Đặng Huyền Trang 9/9/2000 Trung 6.0 8.0 7.0 7.2 B
1624 19041365 Trần Thị Hiền Trang 8/14/2001 Trung 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1625 18041132 Nguyễn Hà Trang 8/13/2000 Trung 9.5 8.0 5.0 6.4 C
1626 19040411 Đinh Thị Huyền Trang 12/6/2001 Trung 9.5 8.0 8.0 8.2 B+
1627 19041360 Nguyễn Thị Hà Trang 10/18/2001 Trung 10.0 8.5 8.0 8.4 B+
1628 19041361 Nguyễn Thị Tuyết Trang 2/5/2001 Trung 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1629 19041362 Phan Thị Kiều Trang 6/12/2001 Trung 9.5 8.0 5.0 6.4 C
1630 19041370 Vũ Thị Thu Trang 4/19/2001 Trung 9.5 8.5 6.0 7.1 B
1631 19041364 Tạ Thị Quỳnh Trang 12/23/2001 Trung 10.0 8.5 5.0 6.6 C+
1632 19040251 Đào Phương Trang 6/1/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1633 19041368 Vũ Thị Huyền Trang 12/6/2001 Trung 9.0 8.5 8.0 8.3 B+
1634 19041363 Phạm Thị Trang 4/7/2001 Trung 10.0 9.0 7.0 7.9 B
1635 19041367 Vũ Quỳnh Trang 11/19/2001 Trung 9.0 8.0 7.0 7.5 B
1636 19041359 Bùi Thị Hồng Trang 5/29/2000 Trung 10.0 8.0 6.5 7.3 B
1637 19041373 Nguyễn Vân Trinh 2/15/2001 Trung 9.0 8.0 6.0 6.9 C+
1638 19041372 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/9/2001 Trung 9.0 8.5 7.0 7.7 B
1639 19041854 Nguyễn Sơn Tùng 10/6/2000 Trung 10.0 7.0 6.0 6.7 C+
1640 19041374 Trần Thị Tuyền 7/2/2001 Trung 10.0 9.0 5.0 6.7 C+
1641 19041375 Minh Bảo Uyên 9/14/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1642 19040228 Nguyễn Thị Uyên 12/2/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1643 19041378 Phan Thị Vân 1/3/2001 Trung 9.5 8.0 5.0 6.4 C
1644 19041376 Bùi Hồng Vân 10/7/2001 Trung 9.0 8.5 4.5 6.2 C
1645 19040412 Nguyễn Thảo Vân 9/30/2001 Trung 10.0 9.0 5.5 7.0 B
1646 19040233 Dương Hoàng Việt 10/23/2001 Trung 8.5 7.5 4.5 5.8 C
1647 20041721 Lăng Thị Vương 5/27/2001 Trung 10.0 5.0 6.5 6.4 C
1648 20041382 Hoàng Yến Vy 9/10/2002 Trung 10.0 8.5 5.0 6.6 C+

Trang 36
Điểm
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Khoa Thường Giữa kỳ Thi Bằng Ghi chú
xuyên TBC
(30%) (60%) chữ
(10%)
1649 19040234 Nguyễn Thị Thảo Vy 12/3/2001 Trung 10.0 8.5 7.0 7.8 B
1650 19041379 Mai Nguyễn Bảo Vy 7/26/2001 Trung 8.0 8.5 6.0 7.0 B
1651 19041380 Vũ Thị Thanh Xuân 2/9/2001 Trung 8.5 7.5 5.5 6.4 C
1652 19041381 Vũ Kim Xuyến 8/12/2001 Trung 10.0 8.5 6.5 7.5 B
1653 19041385 Nguyễn Thị Hải Yến 12/31/2001 Trung 10.0 9.0 6.0 7.3 B
1654 19040236 Nguyễn Thị Yến 6/19/2001 Trung 10.0 9.0 5.5 7.0 B
1655 19041382 Bùi Hải Yến 10/28/2001 Trung 10.0 8.5 6.0 7.2 B
1656 19041384 Nguyễn Thị Hải Yến 8/15/2001 Trung 10.0 7.5 5.0 6.3 C
1657 19041387 Phạm Thị Yến 11/9/2001 Trung 9.5 8.5 5.0 6.5 C+
1658 19041383 Mai Thị Ngọc Yến 2/8/2001 Trung 10.0 8.0 7.0 7.6 B
1659 18041253 Phạm Văn Hiến 9/22/2000 0.0 0.0 0.0 0.0 F Không được thi
Danh sách ấn định 1659 sinh viên
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Đào Minh Quân

Trang 37
Lớp học phần SBD

HIS1001-02 496
HIS1001-13 524
HIS1001-13 525
HIS1001-13 526
HIS1001-13 527
HIS1001-19 528
HIS1001-13 529
HIS1001-13 530
HIS1001-13 531
HIS1001-13 532
HIS1001-13 533
HIS1001-10 534
HIS1001-02 1639
HIS1001-13 535
HIS1001-19 536
HIS1001-14 537
HIS1001-13 538
HIS1001-13 539
HIS1001-13 540
HIS1001-14 487
HIS1001-01 1475
HIS1001-02 1081
HIS1001-02 1083
HIS1001-02 1563
HIS1001-09 34
HIS1001-10 1080
HIS1001-10 1084
HIS1001-14 78
HIS1001-14 1079
HIS1001-14 1082
HIS1001-14 1085
HIS1001-14 1086
HIS1001-19 488
HIS1001-19 489
HIS1001-03 490
HIS1001-14 491
HIS1001-09 1087
HIS1001-19 492

Trang 38
Lớp học phần SBD

HIS1001-06 1089
HIS1001-14 1088
HIS1001-14 1090
HIS1001-14 1565
HIS1001-14 1626
HIS1001-02 1091
HIS1001-09 1092
HIS1001-17 861
HIS1001-02 1627
HIS1001-19 493
HIS1001-10 1169
HIS1001-14 1093
HIS1001-13 1094
HIS1001-07 1450
HIS1001-14 1095
HIS1001-02 1096
HIS1001-10 1097
HIS1001-04 494
HIS1001-14 1098
HIS1001-17 495
HIS1001-19 1099
HIS1001-17 867
HIS1001-14 497
HIS1001-14 1628
HIS1001-10 1195
HIS1001-10 1204
HIS1001-12 1102
HIS1001-14 499
HIS1001-17 500
HIS1001-14 1100
HIS1001-14 1101
HIS1001-17 498
HIS1001-08 501
HIS1001-14 1103
HIS1001-14 1106
HIS1001-02 1567
HIS1001-06 1104
HIS1001-10 1105
HIS1001-10 1212
HIS1001-14 1477
HIS1001-07 503
HIS1001-09 32
HIS1001-09 1110
HIS1001-10 1108
HIS1001-10 1219
HIS1001-12 1107

Trang 39
Lớp học phần SBD

HIS1001-13 1109
HIS1001-14 502
HIS1001-14 1111
HIS1001-14 #N/A
HIS1001-01 13
HIS1001-17 504
HIS1001-14 1112
HIS1001-14 1113
HIS1001-06 1114
HIS1001-09 1115
HIS1001-14 1116
HIS1001-14 506
HIS1001-12 1117
HIS1001-13 1568
HIS1001-14 507
HIS1001-14 508
HIS1001-17 509
HIS1001-17 510
HIS1001-13 1629
HIS1001-09 17
HIS1001-14 1118
HIS1001-04 511
HIS1001-02 1569
HIS1001-03 513
HIS1001-09 1119
HIS1001-10 1120
HIS1001-14 903
HIS1001-19 512
HIS1001-04 1121
HIS1001-02 1122
HIS1001-04 514
HIS1001-04 515
HIS1001-04 1123
HIS1001-14 4
HIS1001-14 1124
HIS1001-10 1243
HIS1001-13 1630
HIS1001-04 516
HIS1001-14 517
HIS1001-14 1125
HIS1001-14 1478
HIS1001-14 1126
HIS1001-08 518
HIS1001-14 1571
HIS1001-09 1127
HIS1001-02 14

Trang 40
Lớp học phần SBD

HIS1001-04 1129
HIS1001-06 16
HIS1001-08 1130
HIS1001-14 1128
HIS1001-14 1131
HIS1001-14 1132
HIS1001-14 1573
HIS1001-14 1631
HIS1001-04 31
HIS1001-02 1632
HIS1001-12 1135
HIS1001-11 1134
HIS1001-14 1133
HIS1001-06 6
HIS1001-11 520
HIS1001-11 1139
HIS1001-13 5
HIS1001-13 519
HIS1001-13 1138
HIS1001-14 1136
HIS1001-14 1137
HIS1001-17 521
HIS1001-14 1633
HIS1001-05 1140
HIS1001-17 522
HIS1001-13 33
HIS1001-06 15
HIS1001-14 1141
HIS1001-14 1142
HIS1001-03 1143
HIS1001-17 523
HIS1001-19 1144
HIS1001-14 1482
HIS1001-19 1145
HIS1001-01 81
HIS1001-01 1294
HIS1001-02 340
HIS1001-02 1636
HIS1001-05 1295
HIS1001-07 1293
HIS1001-07 1451
HIS1001-08 80
HIS1001-10 72
HIS1001-10 1297
HIS1001-10 1299
HIS1001-11 339

Trang 41
Lớp học phần SBD

HIS1001-11 1300
HIS1001-13 1587
HIS1001-13 1588
HIS1001-14 1589
HIS1001-15 1292
HIS1001-16 82
HIS1001-16 338
HIS1001-16 1290
HIS1001-16 1291
HIS1001-16 1296
HIS1001-17 1298
HIS1001-17 1454
HIS1001-01 1301
HIS1001-02 1484
HIS1001-02 1591
HIS1001-13 341
HIS1001-13 1590
HIS1001-16 1302
HIS1001-10 1303
HIS1001-07 1305
HIS1001-11 1304
HIS1001-14 52
HIS1001-14 1593
HIS1001-17 58
HIS1001-17 1306
HIS1001-07 1307
HIS1001-12 51
HIS1001-02 1310
HIS1001-10 93
HIS1001-16 1308
HIS1001-16 1309
HIS1001-17 1311
HIS1001-15 216
HIS1001-17 1313
HIS1001-09 1312
HIS1001-02 1316
HIS1001-08 1314
HIS1001-12 1315
HIS1001-01 1319
HIS1001-02 1318
HIS1001-07 1317
HIS1001-16 342
HIS1001-16 1320
HIS1001-05 1323
HIS1001-07 1324
HIS1001-11 50

Trang 42
Lớp học phần SBD

HIS1001-11 102
HIS1001-13 100
HIS1001-16 1321
HIS1001-16 1322
HIS1001-02 1640
HIS1001-08 1326
HIS1001-11 1325
HIS1001-07 1329
HIS1001-07 1330
HIS1001-10 #N/A
HIS1001-11 1327
HIS1001-17 1328
HIS1001-16 1331
HIS1001-11 1333
HIS1001-16 1332
HIS1001-02 1334
HIS1001-16 1335
HIS1001-01 1337
HIS1001-17 1336
HIS1001-15 343
HIS1001-16 110
HIS1001-16 1338
HIS1001-08 1344
HIS1001-13 112
HIS1001-11 1346
HIS1001-11 1347
HIS1001-16 1345
HIS1001-03 117
HIS1001-16 1339
HIS1001-01 1343
HIS1001-02 345
HIS1001-02 1341
HIS1001-05 62
HIS1001-07 #N/A
HIS1001-11 1340
HIS1001-13 344
HIS1001-14 1595
HIS1001-16 1342
HIS1001-02 346
HIS1001-17 1431
HIS1001-02 347
HIS1001-07 1348
HIS1001-11 127
HIS1001-13 348
HIS1001-08 1349
HIS1001-02 349

Trang 43
Lớp học phần SBD

HIS1001-05 1350
HIS1001-10 #N/A
HIS1001-11 1353
HIS1001-12 1354
HIS1001-14 1609
HIS1001-16 223
HIS1001-16 1352
HIS1001-01 1356
HIS1001-07 1355
HIS1001-14 1597
HIS1001-06 #N/A
HIS1001-10 1357
HIS1001-15 1358
HIS1001-16 1359
HIS1001-01 1361
HIS1001-01 1362
HIS1001-02 1360
HIS1001-16 1363
HIS1001-07 1365
HIS1001-11 1364
HIS1001-15 1366
HIS1001-17 1367
HIS1001-13 1368
HIS1001-16 1369
HIS1001-02 1428
HIS1001-03 1370
HIS1001-10 #N/A
HIS1001-14 1485
HIS1001-16 151
HIS1001-13 350
HIS1001-01 1371
HIS1001-03 1439
HIS1001-04 49
HIS1001-08 1372
HIS1001-16 1373
HIS1001-11 1374
HIS1001-15 351
HIS1001-04 1375
HIS1001-16 1376
HIS1001-01 1377
HIS1001-02 1598
HIS1001-02 1637
HIS1001-16 1378
HIS1001-16 1379
HIS1001-19 159
HIS1001-15 1380

Trang 44
Lớp học phần SBD

HIS1001-13 1577
HIS1001-01 1384
HIS1001-02 170
HIS1001-02 1455
HIS1001-05 1383
HIS1001-07 1381
HIS1001-17 1382
HIS1001-16 1385
HIS1001-17 1386
HIS1001-08 173
HIS1001-13 352
HIS1001-16 174
HIS1001-19 1387
HIS1001-01 1388
HIS1001-02 1600
HIS1001-03 1594
HIS1001-05 181
HIS1001-06 1393
HIS1001-11 1391
HIS1001-15 1389
HIS1001-16 1390
HIS1001-17 1392
HIS1001-07 1395
HIS1001-11 1394
HIS1001-13 185
HIS1001-19 1397
HIS1001-16 1396
HIS1001-13 1440
HIS1001-12 1398
HIS1001-01 1401
HIS1001-02 354
HIS1001-06 197
HIS1001-07 1399
HIS1001-08 196
HIS1001-13 195
HIS1001-13 199
HIS1001-14 1487
HIS1001-15 353
HIS1001-15 1400
HIS1001-15 1402
HIS1001-15 1404
HIS1001-15 1405
HIS1001-15 1604
HIS1001-16 1403
HIS1001-02 1406
HIS1001-15 1457

Trang 45
Lớp học phần SBD

HIS1001-11 1407
HIS1001-11 1408
HIS1001-16 1409
HIS1001-02 1411
HIS1001-07 1412
HIS1001-11 1413
HIS1001-15 1414
HIS1001-16 1410
HIS1001-16 1415
HIS1001-02 1638
HIS1001-13 355
HIS1001-11 1416
HIS1001-02 1417
HIS1001-02 1419
HIS1001-05 211
HIS1001-08 1418
HIS1001-14 1602
HIS1001-01 411
HIS1001-06 1513
HIS1001-19 412
HIS1001-19 1514
HIS1001-14 1515
HIS1001-15 413
HIS1001-02 1617
HIS1001-03 1616
HIS1001-02 414
HIS1001-17 415
HIS1001-15 416
HIS1001-16 418
HIS1001-15 419
HIS1001-15 420
HIS1001-02 421
HIS1001-13 1517
HIS1001-16 422
HIS1001-05 423
HIS1001-02 424
HIS1001-06 1519
HIS1001-06 1520
HIS1001-01 1521
HIS1001-02 427
HIS1001-15 428
HIS1001-02 425
HIS1001-07 429
HIS1001-13 1525
HIS1001-02 430
HIS1001-06 1527

Trang 46
Lớp học phần SBD

HIS1001-13 1526
HIS1001-16 431
HIS1001-02 432
HIS1001-16 433
HIS1001-03 328
HIS1001-14 1458
HIS1001-02 79
HIS1001-02 226
HIS1001-02 1154
HIS1001-06 74
HIS1001-06 1147
HIS1001-07 1153
HIS1001-08 329
HIS1001-08 1152
HIS1001-11 86
HIS1001-12 1452
HIS1001-13 1148
HIS1001-14 7
HIS1001-14 1146
HIS1001-14 1155
HIS1001-14 1467
HIS1001-14 1472
HIS1001-15 1150
HIS1001-17 1151
HIS1001-19 1149
HIS1001-03 87
HIS1001-03 1157
HIS1001-04 1159
HIS1001-13 1156
HIS1001-17 1158
HIS1001-08 1160
HIS1001-19 1161
HIS1001-14 1162
HIS1001-06 1163
HIS1001-08 90
HIS1001-08 1164
HIS1001-16 217
HIS1001-03 1167
HIS1001-09 1166
HIS1001-19 1165
HIS1001-08 1168
HIS1001-19 1170
HIS1001-07 1180
HIS1001-03 1173
HIS1001-06 1172
HIS1001-15 1171

Trang 47
Lớp học phần SBD

HIS1001-11 1174
HIS1001-08 1178
HIS1001-11 1179
HIS1001-08 1177
HIS1001-14 1176
HIS1001-15 1175
HIS1001-04 330
HIS1001-09 94
HIS1001-10 1182
HIS1001-14 1181
HIS1001-06 48
HIS1001-08 1183
HIS1001-17 1184
HIS1001-03 1188
HIS1001-08 101
HIS1001-08 1189
HIS1001-15 1187
HIS1001-12 1185
HIS1001-19 1186
HIS1001-15 1190
HIS1001-17 45
HIS1001-11 1193
HIS1001-13 1192
HIS1001-16 1191
HIS1001-19 1194
HIS1001-15 1503
HIS1001-08 1506
HIS1001-08 1196
HIS1001-14 1580
HIS1001-14 1197
HIS1001-12 1202
HIS1001-06 1203
HIS1001-11 1205
HIS1001-12 1207
HIS1001-17 114
HIS1001-17 1206
HIS1001-07 1208
HIS1001-08 1512
HIS1001-03 1198
HIS1001-08 119
HIS1001-08 120
HIS1001-03 331
HIS1001-05 332
HIS1001-06 18
HIS1001-06 1200
HIS1001-06 1201

Trang 48
Lớp học phần SBD

HIS1001-07 121
HIS1001-11 123
HIS1001-19 1199
HIS1001-11 1209
HIS1001-04 124
HIS1001-19 1210
HIS1001-02 1211
HIS1001-10 1529
HIS1001-03 1215
HIS1001-06 137
HIS1001-07 1216
HIS1001-07 1220
HIS1001-08 1214
HIS1001-14 1581
HIS1001-15 1213
HIS1001-15 1217
HIS1001-19 1218
HIS1001-06 1221
HIS1001-02 1222
HIS1001-11 139
HIS1001-03 333
HIS1001-07 1224
HIS1001-11 1223
HIS1001-02 144
HIS1001-05 145
HIS1001-06 1225
HIS1001-07 334
HIS1001-11 147
HIS1001-17 1226
HIS1001-17 1227
HIS1001-17 1228
HIS1001-17 1559
HIS1001-19 1229
HIS1001-03 1231
HIS1001-06 1230
HIS1001-12 152
HIS1001-02 153
HIS1001-01 1237
HIS1001-06 1235
HIS1001-11 1233
HIS1001-14 1234
HIS1001-15 1232
HIS1001-17 35
HIS1001-19 1236
HIS1001-08 1239
HIS1001-16 1238

Trang 49
Lớp học phần SBD

HIS1001-10 157
HIS1001-15 1240
HIS1001-03 1242
HIS1001-17 1241
HIS1001-02 1244
HIS1001-02 1245
HIS1001-08 1578
HIS1001-09 1246
HIS1001-12 8
HIS1001-15 56
HIS1001-17 1247
HIS1001-02 1248
HIS1001-03 1433
HIS1001-03 1249
HIS1001-08 1250
HIS1001-11 1252
HIS1001-19 1251
HIS1001-03 175
HIS1001-19 1253
HIS1001-17 1261
HIS1001-02 1255
HIS1001-08 1254
HIS1001-03 1257
HIS1001-08 1258
HIS1001-08 1259
HIS1001-11 180
HIS1001-15 1260
HIS1001-19 1256
HIS1001-08 9
HIS1001-07 1262
HIS1001-15 1263
HIS1001-03 336
HIS1001-08 1596
HIS1001-11 187
HIS1001-16 1268
HIS1001-09 1267
HIS1001-15 188
HIS1001-12 335
HIS1001-17 1264
HIS1001-08 1266
HIS1001-09 1265
HIS1001-08 1269
HIS1001-09 46
HIS1001-03 1270
HIS1001-15 1276
HIS1001-01 1271

Trang 50
Lớp học phần SBD

HIS1001-03 #N/A
HIS1001-04 1272
HIS1001-08 193
HIS1001-08 337
HIS1001-08 1274
HIS1001-09 194
HIS1001-09 1273
HIS1001-10 1275
HIS1001-10 #N/A
HIS1001-10 1432
HIS1001-13 1635
HIS1001-14 1634
HIS1001-15 44
HIS1001-02 1277
HIS1001-13 1449
HIS1001-09 47
HIS1001-11 1278
HIS1001-02 204
HIS1001-19 1279
HIS1001-03 1282
HIS1001-12 1280
HIS1001-16 1281
HIS1001-04 1284
HIS1001-17 1283
HIS1001-01 1285
HIS1001-02 1286
HIS1001-11 1287
HIS1001-09 1288
HIS1001-11 1289
HIS1001-01 436
HIS1001-05 847
HIS1001-05 848
HIS1001-05 855
HIS1001-07 435
HIS1001-08 851
HIS1001-09 26
HIS1001-09 849
HIS1001-09 854
HIS1001-09 856
HIS1001-12 434
HIS1001-12 437
HIS1001-12 438
HIS1001-13 853
HIS1001-14 71
HIS1001-15 846
HIS1001-15 850

Trang 51
Lớp học phần SBD

HIS1001-15 852
HIS1001-15 1476
HIS1001-16 1528
HIS1001-05 857
HIS1001-05 858
HIS1001-11 439
HIS1001-12 440
HIS1001-17 441
HIS1001-12 442
HIS1001-04 443
HIS1001-01 444
HIS1001-05 862
HIS1001-15 1532
HIS1001-16 859
HIS1001-19 860
HIS1001-09 29
HIS1001-10 445
HIS1001-12 446
HIS1001-10 447
HIS1001-13 448
HIS1001-12 449
HIS1001-15 450
HIS1001-15 863
HIS1001-01 452
HIS1001-02 451
HIS1001-07 866
HIS1001-08 865
HIS1001-10 864
HIS1001-16 1534
HIS1001-05 870
HIS1001-08 869
HIS1001-15 868
HIS1001-16 1535
HIS1001-08 871
HIS1001-05 874
HIS1001-08 873
HIS1001-09 872
HIS1001-12 453
HIS1001-09 875
HIS1001-14 876
HIS1001-02 454
HIS1001-04 455
HIS1001-05 877
HIS1001-01 458
HIS1001-05 878
HIS1001-15 879

Trang 52
Lớp học phần SBD

HIS1001-09 417
HIS1001-19 118
HIS1001-12 457
HIS1001-15 456
HIS1001-11 880
HIS1001-10 1523
HIS1001-07 459
HIS1001-15 1537
HIS1001-05 884
HIS1001-05 886
HIS1001-09 881
HIS1001-09 887
HIS1001-13 885
HIS1001-15 883
HIS1001-19 136
HIS1001-19 882
HIS1001-19 888
HIS1001-01 889
HIS1001-09 140
HIS1001-15 890
HIS1001-09 505
HIS1001-04 892
HIS1001-08 891
HIS1001-16 1618
HIS1001-07 2
HIS1001-13 893
HIS1001-13 894
HIS1001-09 895
HIS1001-09 896
HIS1001-01 460
HIS1001-08 897
HIS1001-15 898
HIS1001-15 1540
HIS1001-16 1539
HIS1001-17 27
HIS1001-05 899
HIS1001-05 902
HIS1001-09 900
HIS1001-10 904
HIS1001-11 462
HIS1001-12 461
HIS1001-13 901
HIS1001-15 463
HIS1001-16 219
HIS1001-09 905
HIS1001-03 906

Trang 53
Lớp học phần SBD

HIS1001-01 465
HIS1001-05 907
HIS1001-09 908
HIS1001-12 464
HIS1001-19 466
HIS1001-07 160
HIS1001-07 467
HIS1001-05 910
HIS1001-05 911
HIS1001-06 469
HIS1001-12 468
HIS1001-13 470
HIS1001-19 909
HIS1001-15 913
HIS1001-19 912
HIS1001-05 914
HIS1001-16 1619
HIS1001-11 915
HIS1001-15 471
HIS1001-01 917
HIS1001-04 472
HIS1001-07 916
HIS1001-09 426
HIS1001-12 474
HIS1001-15 473
HIS1001-12 1643
HIS1001-04 918
HIS1001-04 478
HIS1001-12 476
HIS1001-12 477
HIS1001-05 919
HIS1001-13 475
HIS1001-02 921
HIS1001-05 923
HIS1001-05 925
HIS1001-08 920
HIS1001-08 922
HIS1001-08 926
HIS1001-10 480
HIS1001-12 481
HIS1001-15 479
HIS1001-15 924
HIS1001-15 927
HIS1001-17 28
HIS1001-19 25
HIS1001-12 482

Trang 54
Lớp học phần SBD

HIS1001-03 483
HIS1001-07 485
HIS1001-12 484
HIS1001-09 1608
HIS1001-02 929
HIS1001-07 486
HIS1001-09 928
HIS1001-02 3
HIS1001-01 930
HIS1001-15 1620
HIS1001-02 1426
HIS1001-05 1459
HIS1001-05 1488
HIS1001-09 541
HIS1001-13 543
HIS1001-15 70
HIS1001-17 542
HIS1001-19 544
HIS1001-01 559
HIS1001-01 561
HIS1001-02 553
HIS1001-02 572
HIS1001-02 574
HIS1001-03 549
HIS1001-03 563
HIS1001-03 1461
HIS1001-03 1479
HIS1001-04 11
HIS1001-04 237
HIS1001-04 356
HIS1001-04 570
HIS1001-04 1463
HIS1001-05 357
HIS1001-05 564
HIS1001-05 565
HIS1001-05 1462
HIS1001-05 1465
HIS1001-05 #N/A
HIS1001-05 1480
HIS1001-06 227
HIS1001-06 235
HIS1001-06 551
HIS1001-06 555
HIS1001-06 576
HIS1001-06 577
HIS1001-06 580

Trang 55
Lớp học phần SBD

HIS1001-06 1474
HIS1001-06 1481
HIS1001-07 547
HIS1001-07 548
HIS1001-07 554
HIS1001-07 581
HIS1001-08 73
HIS1001-08 228
HIS1001-08 545
HIS1001-08 557
HIS1001-09 220
HIS1001-09 546
HIS1001-09 568
HIS1001-09 571
HIS1001-10 238
HIS1001-10 552
HIS1001-10 567
HIS1001-11 77
HIS1001-11 233
HIS1001-11 562
HIS1001-11 575
HIS1001-11 579
HIS1001-12 75
HIS1001-12 76
HIS1001-12 566
HIS1001-12 1466
HIS1001-13 83
HIS1001-13 232
HIS1001-13 236
HIS1001-13 359
HIS1001-14 230
HIS1001-14 234
HIS1001-15 1
HIS1001-15 229
HIS1001-15 358
HIS1001-15 556
HIS1001-15 578
HIS1001-16 231
HIS1001-17 558
HIS1001-17 560
HIS1001-17 569
HIS1001-17 573
HIS1001-19 84
HIS1001-19 550
HIS1001-19 1470
HIS1001-04 20

Trang 56
Lớp học phần SBD

HIS1001-07 582
HIS1001-15 239
HIS1001-19 583
HIS1001-19 584
HIS1001-19 585
HIS1001-05 1486
HIS1001-12 360
HIS1001-13 240
HIS1001-05 88
HIS1001-12 586
HIS1001-01 361
HIS1001-01 591
HIS1001-01 597
HIS1001-02 363
HIS1001-03 587
HIS1001-04 241
HIS1001-05 596
HIS1001-05 1489
HIS1001-05 1490
HIS1001-06 21
HIS1001-07 595
HIS1001-08 593
HIS1001-09 57
HIS1001-09 590
HIS1001-11 588
HIS1001-11 594
HIS1001-13 215
HIS1001-13 242
HIS1001-15 592
HIS1001-17 362
HIS1001-19 589
HIS1001-05 598
HIS1001-01 243
HIS1001-16 599
HIS1001-19 600
HIS1001-03 601
HIS1001-12 244
HIS1001-09 602
HIS1001-02 91
HIS1001-06 614
HIS1001-02 #N/A
HIS1001-06 1492
HIS1001-19 1491
HIS1001-01 604
HIS1001-06 603
HIS1001-09 364

Trang 57
Lớp học phần SBD

HIS1001-10 245
HIS1001-10 246
HIS1001-12 615
HIS1001-19 605
HIS1001-11 250
HIS1001-07 616
HIS1001-13 92
HIS1001-05 1494
HIS1001-06 247
HIS1001-13 606
HIS1001-15 248
HIS1001-16 19
HIS1001-17 607
HIS1001-02 1605
HIS1001-17 608
HIS1001-05 612
HIS1001-15 613
HIS1001-17 59
HIS1001-17 366
HIS1001-19 365
HIS1001-09 609
HIS1001-05 23
HIS1001-09 249
HIS1001-09 610
HIS1001-10 611
HIS1001-01 618
HIS1001-01 1497
HIS1001-03 621
HIS1001-04 251
HIS1001-07 617
HIS1001-07 620
HIS1001-09 619
HIS1001-12 252
HIS1001-13 60
HIS1001-03 622
HIS1001-04 624
HIS1001-05 255
HIS1001-07 623
HIS1001-10 625
HIS1001-11 367
HIS1001-11 626
HIS1001-12 253
HIS1001-12 254
HIS1001-13 61
HIS1001-16 627
HIS1001-08 97

Trang 58
Lớp học phần SBD

HIS1001-16 628
HIS1001-05 1460
HIS1001-13 629
HIS1001-05 99
HIS1001-05 636
HIS1001-05 #N/A
HIS1001-05 639
HIS1001-06 257
HIS1001-11 258
HIS1001-11 635
HIS1001-11 638
HIS1001-13 641
HIS1001-13 1493
HIS1001-17 640
HIS1001-19 637
HIS1001-01 631
HIS1001-03 630
HIS1001-03 634
HIS1001-06 632
HIS1001-07 633
HIS1001-12 256
HIS1001-16 103
HIS1001-16 1422
HIS1001-05 1423
HIS1001-05 104
HIS1001-01 642
HIS1001-02 643
HIS1001-16 105
HIS1001-03 646
HIS1001-03 647
HIS1001-05 259
HIS1001-05 648
HIS1001-05 1501
HIS1001-07 645
HIS1001-09 644
HIS1001-13 106
HIS1001-05 1502
HIS1001-02 1495
HIS1001-03 108
HIS1001-05 1504
HIS1001-09 650
HIS1001-16 107
HIS1001-19 649
HIS1001-04 260
HIS1001-14 261
HIS1001-19 651

Trang 59
Lớp học phần SBD

HIS1001-19 652
HIS1001-03 653
HIS1001-07 655
HIS1001-11 656
HIS1001-19 368
HIS1001-19 654
HIS1001-01 658
HIS1001-01 659
HIS1001-06 1507
HIS1001-10 657
HIS1001-11 109
HIS1001-11 1427
HIS1001-12 369
HIS1001-15 262
HIS1001-03 111
HIS1001-17 660
HIS1001-01 669
HIS1001-03 115
HIS1001-05 670
HIS1001-06 1508
HIS1001-09 672
HIS1001-10 372
HIS1001-10 1456
HIS1001-11 671
HIS1001-12 268
HIS1001-15 116
HIS1001-17 673
HIS1001-19 674
HIS1001-01 677
HIS1001-08 675
HIS1001-17 676
HIS1001-05 661
HIS1001-12 263
HIS1001-13 264
HIS1001-01 663
HIS1001-01 668
HIS1001-02 1613
HIS1001-04 1421
HIS1001-06 1606
HIS1001-09 265
HIS1001-09 371
HIS1001-09 665
HIS1001-09 667
HIS1001-10 662
HIS1001-11 664
HIS1001-12 267

Trang 60
Lớp học phần SBD

HIS1001-15 266
HIS1001-16 370
HIS1001-17 666
HIS1001-01 678
HIS1001-16 269
HIS1001-01 681
HIS1001-05 1518
HIS1001-09 679
HIS1001-19 680
HIS1001-06 1522
HIS1001-11 682
HIS1001-13 125
HIS1001-19 1524
HIS1001-01 128
HIS1001-03 684
HIS1001-05 126
HIS1001-07 688
HIS1001-08 270
HIS1001-09 685
HIS1001-10 686
HIS1001-11 683
HIS1001-19 687
HIS1001-01 689
HIS1001-01 53
HIS1001-12 690
HIS1001-01 705
HIS1001-03 134
HIS1001-04 374
HIS1001-04 707
HIS1001-05 271
HIS1001-05 696
HIS1001-05 1531
HIS1001-06 278
HIS1001-06 1533
HIS1001-06 1542
HIS1001-07 694
HIS1001-08 129
HIS1001-08 132
HIS1001-08 275
HIS1001-09 692
HIS1001-09 699
HIS1001-09 702
HIS1001-09 703
HIS1001-10 698
HIS1001-11 691
HIS1001-11 695

Trang 61
Lớp học phần SBD

HIS1001-11 704
HIS1001-11 706
HIS1001-12 130
HIS1001-12 273
HIS1001-12 274
HIS1001-12 276
HIS1001-12 693
HIS1001-13 131
HIS1001-13 272
HIS1001-13 277
HIS1001-13 701
HIS1001-13 1541
HIS1001-15 133
HIS1001-15 709
HIS1001-16 697
HIS1001-17 64
HIS1001-17 225
HIS1001-17 373
HIS1001-17 708
HIS1001-19 375
HIS1001-19 700
HIS1001-19 1543
HIS1001-11 710
HIS1001-12 711
HIS1001-16 138
HIS1001-16 279
HIS1001-04 712
HIS1001-01 10
HIS1001-01 716
HIS1001-03 713
HIS1001-09 714
HIS1001-17 715
HIS1001-06 142
HIS1001-05 720
HIS1001-06 1548
HIS1001-07 718
HIS1001-08 721
HIS1001-09 724
HIS1001-11 723
HIS1001-12 280
HIS1001-12 722
HIS1001-13 1464
HIS1001-15 719
HIS1001-17 376
HIS1001-17 717
HIS1001-12 281

Trang 62
Lớp học phần SBD

HIS1001-17 725
HIS1001-07 726
HIS1001-11 377
HIS1001-03 283
HIS1001-04 1551
HIS1001-04 1552
HIS1001-05 282
HIS1001-13 727
HIS1001-14 1607
HIS1001-05 1425
HIS1001-01 729
HIS1001-11 378
HIS1001-13 284
HIS1001-19 146
HIS1001-19 728
HIS1001-08 730
HIS1001-03 731
HIS1001-07 1555
HIS1001-12 222
HIS1001-12 732
HIS1001-03 736
HIS1001-04 733
HIS1001-08 285
HIS1001-09 737
HIS1001-15 379
HIS1001-16 735
HIS1001-17 734
HIS1001-01 1498
HIS1001-05 741
HIS1001-05 1561
HIS1001-06 1562
HIS1001-07 286
HIS1001-07 287
HIS1001-07 738
HIS1001-07 739
HIS1001-17 740
HIS1001-14 380
HIS1001-01 66
HIS1001-04 742
HIS1001-04 1564
HIS1001-06 744
HIS1001-07 745
HIS1001-09 381
HIS1001-09 382
HIS1001-10 383
HIS1001-11 288

Trang 63
Lớp học phần SBD

HIS1001-12 154
HIS1001-12 384
HIS1001-12 385
HIS1001-12 743
HIS1001-13 289
HIS1001-16 218
HIS1001-03 746
HIS1001-06 290
HIS1001-17 747
HIS1001-11 1429
HIS1001-03 748
HIS1001-12 291
HIS1001-15 1448
HIS1001-01 750
HIS1001-01 751
HIS1001-11 292
HIS1001-12 752
HIS1001-12 1570
HIS1001-15 749
HIS1001-04 386
HIS1001-03 754
HIS1001-04 293
HIS1001-04 1574
HIS1001-05 294
HIS1001-06 1575
HIS1001-07 757
HIS1001-09 755
HIS1001-11 756
HIS1001-13 1500
HIS1001-15 753
HIS1001-03 161
HIS1001-03 759
HIS1001-07 761
HIS1001-12 760
HIS1001-19 758
HIS1001-19 387
HIS1001-05 762
HIS1001-19 162
HIS1001-01 163
HIS1001-01 763
HIS1001-01 770
HIS1001-03 166
HIS1001-03 389
HIS1001-03 767
HIS1001-05 768
HIS1001-06 1579

Trang 64
Lớp học phần SBD

HIS1001-07 765
HIS1001-08 295
HIS1001-09 764
HIS1001-10 772
HIS1001-11 165
HIS1001-11 167
HIS1001-11 168
HIS1001-11 769
HIS1001-12 388
HIS1001-14 213
HIS1001-16 766
HIS1001-19 771
HIS1001-10 390
HIS1001-04 1582
HIS1001-05 296
HIS1001-01 773
HIS1001-01 774
HIS1001-01 775
HIS1001-04 172
HIS1001-06 1584
HIS1001-07 776
HIS1001-11 778
HIS1001-12 297
HIS1001-19 391
HIS1001-19 777
HIS1001-08 779
HIS1001-03 780
HIS1001-16 298
HIS1001-01 782
HIS1001-04 781
HIS1001-06 783
HIS1001-08 214
HIS1001-05 1585
HIS1001-10 177
HIS1001-12 12
HIS1001-13 1586
HIS1001-17 784
HIS1001-01 788
HIS1001-01 1592
HIS1001-02 787
HIS1001-03 797
HIS1001-04 792
HIS1001-04 793
HIS1001-04 794
HIS1001-05 392
HIS1001-06 179

Trang 65
Lớp học phần SBD

HIS1001-07 786
HIS1001-08 300
HIS1001-09 393
HIS1001-10 791
HIS1001-11 789
HIS1001-11 796
HIS1001-12 178
HIS1001-12 302
HIS1001-12 785
HIS1001-13 54
HIS1001-14 1469
HIS1001-16 299
HIS1001-19 182
HIS1001-19 301
HIS1001-19 790
HIS1001-19 795
HIS1001-19 1424
HIS1001-17 798
HIS1001-07 799
HIS1001-12 304
HIS1001-13 303
HIS1001-03 183
HIS1001-02 801
HIS1001-04 800
HIS1001-06 305
HIS1001-07 802
HIS1001-11 184
HIS1001-01 812
HIS1001-02 186
HIS1001-07 811
HIS1001-19 810
HIS1001-01 803
HIS1001-12 396
HIS1001-15 308
HIS1001-17 395
HIS1001-01 807
HIS1001-01 808
HIS1001-17 394
HIS1001-17 809
HIS1001-03 805
HIS1001-04 1599
HIS1001-06 307
HIS1001-16 306
HIS1001-19 804
HIS1001-01 55
HIS1001-03 806

Trang 66
Lớp học phần SBD

HIS1001-02 #N/A
HIS1001-11 813
HIS1001-04 309
HIS1001-12 814
HIS1001-14 397
HIS1001-16 402
HIS1001-05 831
HIS1001-01 401
HIS1001-01 819
HIS1001-01 825
HIS1001-01 1614
HIS1001-02 820
HIS1001-03 817
HIS1001-03 823
HIS1001-04 24
HIS1001-04 310
HIS1001-04 398
HIS1001-04 399
HIS1001-04 1603
HIS1001-05 400
HIS1001-05 816
HIS1001-05 822
HIS1001-05 830
HIS1001-06 312
HIS1001-06 818
HIS1001-07 824
HIS1001-09 826
HIS1001-10 #N/A
HIS1001-11 827
HIS1001-12 68
HIS1001-12 191
HIS1001-12 192
HIS1001-12 311
HIS1001-12 815
HIS1001-12 1453
HIS1001-13 1601
HIS1001-15 198
HIS1001-15 313
HIS1001-16 224
HIS1001-17 821
HIS1001-17 828
HIS1001-17 829
HIS1001-17 1420
HIS1001-05 314
HIS1001-11 832
HIS1001-03 200

Trang 67
Lớp học phần SBD

HIS1001-12 403
HIS1001-17 833
HIS1001-19 201
HIS1001-08 202
HIS1001-03 #N/A
HIS1001-03 1430
HIS1001-13 203
HIS1001-02 834
HIS1001-04 22
HIS1001-06 315
HIS1001-01 835
HIS1001-04 404
HIS1001-04 405
HIS1001-11 69
HIS1001-01 836
HIS1001-05 316
HIS1001-07 837
HIS1001-09 207
HIS1001-11 838
HIS1001-12 406
HIS1001-12 840
HIS1001-13 206
HIS1001-14 1509
HIS1001-19 839
HIS1001-13 #N/A
HIS1001-05 841
HIS1001-11 842
HIS1001-12 1610
HIS1001-10 843
HIS1001-03 1611
HIS1001-13 317
HIS1001-04 1615
HIS1001-14 407
HIS1001-09 844
HIS1001-01 845
HIS1001-04 408
HIS1001-09 409
HIS1001-12 318
HIS1001-14 1511
HIS1001-17 212
HIS1001-19 410
HIS1001-01 1468
HIS1001-02 1547
HIS1001-03 936
HIS1001-03 1473
HIS1001-04 85

Trang 68
Lớp học phần SBD

HIS1001-04 934
HIS1001-04 937
HIS1001-04 938
HIS1001-05 1436
HIS1001-06 939
HIS1001-07 931
HIS1001-07 1471
HIS1001-08 940
HIS1001-09 933
HIS1001-10 932
HIS1001-13 1545
HIS1001-14 1621
HIS1001-17 935
HIS1001-19 941
HIS1001-01 1441
HIS1001-02 1483
HIS1001-01 89
HIS1001-06 943
HIS1001-17 942
HIS1001-02 1622
HIS1001-07 945
HIS1001-13 1642
HIS1001-17 944
HIS1001-09 946
HIS1001-07 947
HIS1001-01 319
HIS1001-19 948
HIS1001-06 953
HIS1001-04 950
HIS1001-04 951
HIS1001-06 949
HIS1001-08 1496
HIS1001-09 952
HIS1001-04 954
HIS1001-03 956
HIS1001-03 958
HIS1001-04 955
HIS1001-04 957
HIS1001-06 95
HIS1001-05 960
HIS1001-07 96
HIS1001-07 959
HIS1001-01 1442
HIS1001-04 961
HIS1001-02 1499
HIS1001-07 966

Trang 69
Lớp học phần SBD

HIS1001-11 964
HIS1001-11 965
HIS1001-17 98
HIS1001-17 320
HIS1001-04 963
HIS1001-19 962
HIS1001-06 967
HIS1001-04 43
HIS1001-06 969
HIS1001-10 971
HIS1001-12 968
HIS1001-17 970
HIS1001-01 1446
HIS1001-03 972
HIS1001-04 975
HIS1001-04 976
HIS1001-07 973
HIS1001-08 974
HIS1001-09 977
HIS1001-06 978
HIS1001-10 38
HIS1001-15 1505
HIS1001-07 979
HIS1001-07 1447
HIS1001-02 1510
HIS1001-03 39
HIS1001-04 988
HIS1001-06 986
HIS1001-07 985
HIS1001-07 989
HIS1001-08 984
HIS1001-08 987
HIS1001-16 113
HIS1001-03 991
HIS1001-06 990
HIS1001-02 1550
HIS1001-03 1516
HIS1001-06 122
HIS1001-07 980
HIS1001-07 981
HIS1001-08 63
HIS1001-08 982
HIS1001-17 983
HIS1001-12 992
HIS1001-05 321
HIS1001-07 993

Trang 70
Lớp học phần SBD

HIS1001-10 994
HIS1001-10 995
HIS1001-10 1530
HIS1001-01 1536
HIS1001-02 1538
HIS1001-03 30
HIS1001-03 999
HIS1001-03 1001
HIS1001-04 996
HIS1001-08 135
HIS1001-08 997
HIS1001-11 65
HIS1001-12 1000
HIS1001-15 1544
HIS1001-19 322
HIS1001-19 998
HIS1001-01 323
HIS1001-04 1002
HIS1001-03 141
HIS1001-06 1003
HIS1001-15 1546
HIS1001-07 1004
HIS1001-10 143
HIS1001-10 1549
HIS1001-15 1005
HIS1001-15 1554
HIS1001-06 1008
HIS1001-08 1006
HIS1001-17 1007
HIS1001-13 1623
HIS1001-10 148
HIS1001-19 1644
HIS1001-03 1560
HIS1001-04 1012
HIS1001-06 1624
HIS1001-07 1011
HIS1001-17 1009
HIS1001-19 1010
HIS1001-04 1014
HIS1001-05 1013
HIS1001-08 150
HIS1001-10 149
HIS1001-03 37
HIS1001-06 1015
HIS1001-07 1017
HIS1001-07 1020

Trang 71
Lớp học phần SBD

HIS1001-08 1016
HIS1001-08 1566
HIS1001-13 1553
HIS1001-16 1019
HIS1001-19 1018
HIS1001-05 1021
HIS1001-09 155
HIS1001-05 1434
HIS1001-08 1022
HIS1001-01 156
HIS1001-06 1023
HIS1001-09 1024
HIS1001-10 1444
HIS1001-15 1572
HIS1001-03 42
HIS1001-08 158
HIS1001-08 1025
HIS1001-11 1576
HIS1001-07 1026
HIS1001-08 1027
HIS1001-03 40
HIS1001-03 169
HIS1001-06 1030
HIS1001-07 1031
HIS1001-09 1029
HIS1001-10 164
HIS1001-10 1028
HIS1001-12 1032
HIS1001-03 1033
HIS1001-10 1438
HIS1001-19 1034
HIS1001-19 324
HIS1001-08 171
HIS1001-14 1625
HIS1001-08 1583
HIS1001-10 1445
HIS1001-04 1035
HIS1001-07 1037
HIS1001-10 1036
HIS1001-04 176
HIS1001-02 1556
HIS1001-04 1038
HIS1001-06 325
HIS1001-14 1039
HIS1001-14 1557
HIS1001-14 1558

Trang 72
Lớp học phần SBD

HIS1001-01 1443
HIS1001-03 1040
HIS1001-06 1050
HIS1001-19 1049
HIS1001-19 1041
HIS1001-06 1051
HIS1001-16 67
HIS1001-10 1042
HIS1001-03 1046
HIS1001-04 1045
HIS1001-04 1047
HIS1001-07 1044
HIS1001-17 1048
HIS1001-03 41
HIS1001-04 1043
HIS1001-15 189
HIS1001-04 1052
HIS1001-01 1064
HIS1001-01 190
HIS1001-03 1062
HIS1001-03 1437
HIS1001-04 1059
HIS1001-06 36
HIS1001-06 326
HIS1001-06 1054
HIS1001-06 1055
HIS1001-06 1056
HIS1001-06 1063
HIS1001-07 1058
HIS1001-08 221
HIS1001-08 1061
HIS1001-09 1057
HIS1001-09 1060
HIS1001-10 1053
HIS1001-09 1066
HIS1001-17 1065
HIS1001-19 1435
HIS1001-09 1067
HIS1001-08 1068
HIS1001-10 205
HIS1001-06 1070
HIS1001-17 1069
HIS1001-19 327
HIS1001-07 208
HIS1001-02 1641
HIS1001-01 1612

Trang 73
Lớp học phần SBD

HIS1001-04 209
HIS1001-04 1071
HIS1001-10 1072
HIS1001-04 1073
HIS1001-03 1077
HIS1001-04 210
HIS1001-04 1074
HIS1001-06 1076
HIS1001-06 1078
HIS1001-15 1075
HIS1001-17 #N/A

Trang 74

You might also like