You are on page 1of 2

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA: KHOA HỌC ĐẠI CƯƠNG

BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN

HỌC PHẦN: Toán cao cấp 1 SỐ TÍN CHỈ: 2


LỚP: 11_ĐH_HTTT HỌC KỲ: 1
GIẢNG VIÊN: ThS. Nguyễn An Giang NĂM HỌC: 2022-2023

Điểm Điểm thi ĐIỂM


QT KT HP TỔNG KẾT
STT MSV HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
30% 70% HỆ 10 HỆ 4
1 2 3 4 5 6 7 8
1 1150070001 Ma Thị Thu Ánh 4.0 6.5 5.8 C
2 1150070002 Lê Gia Bảo 4.0 4.5 4.4 D
3 1150070003 Nguyễn Lê Ngọc Châu 6.0 4.0 4.6 D
4 1150070004 Võ Quỳnh Chi 8.0 6.0 6.6 C+
5 1150070005 Nguyễn Chí Dương 7.0 6.0 6.3 C+
6 1150070006 Mai Nguyễn Trường Duy 4.0 8.5 7.2 B
7 1150070007 Nguyễn Hoàng Duy 5.0 5.5 5.4 D+
8 1150070008 Phạm Hồng Duy 4.0 2.0 2.6 F
9 1150070009 Lương Thành Đạt 4.0 7.5 6.5 C+
10 1150070010 Nguyễn Xuân Hải 4.0 6.0 5.4 C
11 1150070011 Lê Thị Mỹ Hằng 4.0 1.0 1.9 F
12 1150070012 Nguyễn Thị Trúc Hậu 0.0 0.0 0.0 F Vắng thi
13 1150070013 Nguyễn Trường Hưng 5.0 6.5 6.1 C+
14 1150070052 Lê Võ Huỳnh Hương 5.0 4.0 4.3 D
15 1150070014 Võ Phan Quỳnh Hương 6.0 6.0 6.0 C+
16 1150070015 Ngô Thành Hữu 6.0 7.5 7.1 B
17 1150070016 Lê Quốc Huy 5.0 5.0 5.0 D+
18 1150070017 Nguyễn Dương Quốc Huy 6.0 9.0 8.1 B+
19 1150070018 Nguyễn Thanh Huy 2.0 0.0 0.6 F Vắng thi
20 1150070019 Nguyễn Minh Khang 6.0 5.5 5.7 C
21 1150070020 Huỳnh Vũ Đăng Khoa 6.0 4.0 4.6 D
22 1150070021 Lê Nguyễn Đăng Khoa 8.0 9.5 9.1 A
23 1150070022 Võ Minh Đăng Khoa 5.0 5.0 5.0 D+
24 1150070023 Phạm Ngọc Anh Khôi 6.0 5.0 5.3 D+
25 1150070024 Đặng Ngọc Khuê 6.0 6.5 6.4 C+
26 1150070025 Võ Thị Ngọc Linh 5.0 0.0 1.5 F
27 1150070026 Phạm Đỗ Hoàng Luân 5.0 3.8 4.1 D
28 1150070027 Đào Thị Lý 5.0 4.0 4.3 D
29 1150070028 Cao Xuân Mai 6.0 8.0 7.4 B
Điểm Điểm thi ĐIỂM
QT KT HP TỔNG KẾT
STT MSV HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
30% 70% HỆ 10 HỆ 4
1 2 3 4 5 6 7 8
30 1150070029 Nguyễn Ngọc Minh 5.0 5.0 5.0 D+
31 1150070030 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4.0 0.0 1.2 F
32 1150070031 Hà Thị Yến Nhi 6.0 1.0 2.5 F
33 1150070032 Phạm Thị Quỳnh Như 4.0 4.5 4.4 D
34 1150070033 Phạm Thị Minh Phi 4.0 2.0 2.6 F
35 1150070034 Huỳnh Khánh Phong 4.0 4.5 4.4 D
36 1150070035 Huỳnh Ngọc Phúc 8.0 7.0 7.3 B
37 1150070036 Nguyễn Hà Phương 4.0 4.0 4.0 D
38 1150070037 Trần Mỹ Quyên 6.0 7.0 6.7 C+
39 1150070038 Nguyễn Hoàng Tú Quỳnh 0.0 0.0 0.0 F Vắng thi
40 1150070039 Hồ Sỹ Thịnh 5.0 4.5 4.7 D
41 1150070040 Nguyễn Phước Thịnh 8.0 6.0 6.6 C+
42 1150070041 Cao Tống Thiên Thư 4.0 4.0 4.0 D
43 1150070042 Lê Thị Anh Thư 4.0 5.0 4.7 D
44 1150070043 Nguyễn Song Anh Thuần 4.0 6.0 5.4 C
45 1150070044 Nguyễn Quang Tiến 4.0 6.5 5.8 C
46 1150070045 Huỳnh Bảo Trân 6.0 6.0 6.0 C+
47 1150070046 Hoàng Ngọc Minh Trung 4.0 2.0 2.6 F
48 1150070047 Lê Minh Trung 5.0 5.5 5.4 D+
49 1150070048 Nguyễn Duy Trường 7.0 6.5 6.7 C+
50 1150070049 Nguyễn Hoàng Tuấn 6.0 5.5 5.7 C
51 1150070050 Nguyễn Ngọc Tú Vy 6.0 6.0 6.0 C+
52 1150070051 Nguyễn Trần Tường Vy 6.0 6.5 6.4 C+

Cộng danh sách gồm 52 100%


Số sinh viên đạt 42 80.8%
Số sinh viên không đạt 10 19.2%

TP. Hồ Chí Minh, ngày 9 tháng 3 năm 2023


TRƯỞNG BỘ MÔN GV giảng dạy

You might also like