You are on page 1of 5

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN PHONG ĐIỀN


TRƯỜNG TIỂU HỌC PHONG HÒA II

BẢNG TỔNG HỢP


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CỦA LỚP

LỚP: 2/2
NĂM HỌC: 2023-2024

Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Nguyễn Như Phúc Nguyễn Thị Ngân


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Môn học và hoạt động giáo dục
Nghệ thuật

Giáo dục thể chất

Hoạt động trải

Tiếng dân tộc


Ngoại ngữ 1

Tự nhiên và
Ngày Na

Tiếng Việt

Đạo đức
……….

nghiệm
xã hội
Họ và tên tháng m

Toán
STT

Mỹ thuật
Ấm nhạc
năm sinh Nữ

1 Trần Thị Bảo An 05/01/2016 Nữ T T T T T H T T T


2 Võ Lê Bảo An 05/02/2016 Nữ H H T T T H T H T
3 Võ Văn Bảo An 02/11/2016 Nam C C H T H H H H H
5 Trần Văn Đức Anh 14/04/2016 Nam H H H T H H T T H
4 Nguyễn Viết Đăng 23/05/2016 Nam H H H T H H H H H
6 Phạm Văn Quang Hữu 17/03/2016 Nam C H H T H H H H H
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm 15/08/2016 Nữ H H H T H T T H H
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh 04/03/2016 Nữ T T T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan 08/06/2016 Nữ C C H T H H H H H
10 Nguyễn Hữu Gia Long 17/03/2016 Nam H H T T T H T H T
11 Trần Lý Hoàng Nam 30/10/2016 Nam H H H T H H H H H
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 24/10/2016 Nữ T T T T T H T T T
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc 04/07/2016 Nam H H T T T H T H T
14 Trần Thiện Nhân 02/01/2016 Nam H T T T T H T H T
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật 01/11/2016 Nam H H H T H H H T H
16 Võ Tân Mỹ Thanh 12/04/2016 Nữ H H H T T H H H T
17 Nguyễn Hữu Thiện 25/07/2016 Nam H H H T H H T T T
18 Đoàn Duy Thịnh 13/07/2016 Nam T T T T T H H T T
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh 20/12/2016 Nam C C H T H T T T T
20 Lê Thị Thủy Tiên 22/02/2016 Nữ T T T T T H H H T
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 30/05/2016 Nữ H H H T H H T T H
22 Trần Khánh Tùng 19/03/2016 Nam T T T T T H T H T
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi 09/08/2016 Nữ T H T T T T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ 27/12/2015 Nam T T T T T T T H T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
LỚP: 2/2 TRƯỜNG: Trường Tiểu học Phong Hòa II Mẫu 1: Dùng cho lớp 1, 2

Phẩm chất chủ yếu Năng lực cốt lõi


Năng lực chung Năng lực đặc thù

Trách nhiệm

Giải quyết vấn


Trung thực

đề và sáng tạo
Chăm chỉ
Yêu nước

Giao tiếp và
Nhân ái

Tính toán
Ngôn ngữ

Thẩm mỹ
Khoa học
Tự chủ và

Thể chất
STT Họ và tên Ghi chú

hợp tác
tự học
1 Trần Thị Bảo An T T T T T T T T T T T T Đ
2 Võ Lê Bảo An T T T T T T T T T T T Đ Đ
3 Võ Văn Bảo An Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ C Đ Đ Đ Đ
5 Trần Văn Đức Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
4 Nguyễn Viết Đăng Đ Đ C Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 Phạm Văn Quang Hữu T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ C Đ Đ Đ Đ
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm T Đ T T Đ Đ Đ T Đ Đ Đ Đ T
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh T T T T T T T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan Đ Đ C Đ Đ Đ Đ C C C Đ Đ Đ
10 Nguyễn Hữu Gia Long T T T T T T T T T T T Đ Đ
11 Trần Lý Hoàng Nam Đ Đ Đ Đ Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân T T T T T T T T T T T T Đ
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc T T T T T T T Đ T T T Đ Đ
14 Trần Thiện Nhân T T T T T T T T T T T Đ Đ
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
16 Võ Tân Mỹ Thanh T T T T T T T T T T T Đ Đ
17 Nguyễn Hữu Thiện T Đ T Đ Đ T Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
18 Đoàn Duy Thịnh T T T T T T T T T T T T Đ
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh Đ Đ C Đ Đ Đ Đ C C C Đ T T
20 Lê Thị Thủy Tiên T T T T T T T T T T T Đ Đ
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên T Đ T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
22 Trần Khánh Tùng T T T T T T T T T T T Đ Đ
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi T T T T T T T T T T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ T T T T T T T T T T T Đ T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

Phong Điền, ngày…… tháng ……. .năm ………..


Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Như Phúc


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Môn học và hoạt động giáo dục
Ngoại Nghệ thuật
ngữ 1 Đạo đức Tiếng
Tiếng Việt Toán TN-XH GDTC HĐTN
…. Ấm nhạc Mỹ thuật dân tộc
Ngày
ST Nam
T
Họ và tên tháng
Nữ

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt

Mức đạt
năm sinh

KTĐK

KTĐK
Điểm

Điểm
được

được

được

được

được

được

được

được

được

được
1 Trần Thị Bảo An 05/01/2016 Nữ T 10,0 T 9,0 T T T T T T T
2 Võ Lê Bảo An 05/02/2016 Nữ H 8,0 T 10,0 T T T T T T T
3 Võ Văn Bảo An 02/11/2016 Nam C 4,0 H 8,0 H H H H H H H
5 Trần Văn Đức Anh 14/04/2016 Nam H 6,0 H 8,0 H T T H T H H
4 Nguyễn Viết Đăng 23/05/2016 Nam H 6,0 H 8,0 H H H H H H H
6 Phạm Văn Quang Hữu 17/03/2016 Nam H 5,0 H 8,0 H H H H H H H
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm 15/08/2016 Nữ H 7,0 T 9,0 H T T H T H H
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh 04/03/2016 Nữ T 9,0 T 9,0 T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan 08/06/2016 Nữ H 5,0 H 8,0 H H H H H H H
10 Nguyễn Hữu Gia Long 17/03/2016 Nam H 8,0 T 9,0 T T T T T H T
11 Trần Lý Hoàng Nam 30/10/2016 Nam C 4,0 H 8,0 H H H H H H H
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 24/10/2016 Nữ T 10,0 T 10,0 T T T T T T T
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc 04/07/2016 Nam T 10,0 T 10,0 T T T T T T T
14 Trần Thiện Nhân 02/01/2016 Nam H 8,0 T 10,0 T T T T T T T
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật 01/11/2016 Nam H 6,0 H 6,0 H T H H H H H
16 Võ Tân Mỹ Thanh 12/04/2016 Nữ H 8,0 H 8,0 H T T H H H T
17 Nguyễn Hữu Thiện 25/07/2016 Nam H 7,0 T 9,0 T T H H T H T
18 Đoàn Duy Thịnh 13/07/2016 Nam T 9,0 T 9,0 T H T T T T T
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh 20/12/2016 Nam H 5,0 H 7,0 H H H H H H H
20 Lê Thị Thủy Tiên 22/02/2016 Nữ T 9,0 T 10,0 T T T T T T T
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 30/05/2016 Nữ H 5,0 H 8,0 H T H H T H H
22 Trần Khánh Tùng 19/03/2016 Nam T 9,0 T 9,0 T T T T T T T
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi 09/08/2016 Nữ H 7,0 T 9,0 T T T T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ 27/12/2015 Nam T 9,0 T 10,0 T T T T T T T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
LỚP: 2/2 TRƯỜNG: Trường Tiểu học Phong Hòa II Mẫu 1: Dùng cho lớp 1, 2

Phẩm chất chủ yếu Năng lực cốt lõi


Năng lực chung Năng lực đặc thù

Trách nhiệm

Giải quyết vấn


Trung thực

đề và sáng tạo
Chăm chỉ
Yêu nước

Giao tiếp và
Nhân ái

Tính toán
Ngôn ngữ

Thẩm mỹ
Khoa học
Tự chủ và

Thể chất
STT Họ và tên Ghi chú

hợp tác
tự học
1 Trần Thị Bảo An T T T T T T T T T T T T T
2 Võ Lê Bảo An T T T T T T T T T T T T T
3 Võ Văn Bảo An T T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
5 Trần Văn Đức Anh T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ Đ
4 Nguyễn Viết Đăng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 Phạm Văn Quang Hữu T Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ Đ Đ T Đ
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm T T Đ T T Đ Đ Đ T T T Đ Đ
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh T T T T T T T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan T T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
10 Nguyễn Hữu Gia Long T T T T T T T T T T T T T
11 Trần Lý Hoàng Nam Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân T T T T T T T T T T T T T
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc T T T T T T T T T T T T T
14 Trần Thiện Nhân T T T T T T T T T T T T T
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật T T Đ T T T T T T T T Đ Đ
16 Võ Tân Mỹ Thanh T T T T T T Đ Đ Đ Đ T Đ Đ
17 Nguyễn Hữu Thiện T T T T T T T T T T T T Đ
18 Đoàn Duy Thịnh T T T T T T T T T T T T T
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 Lê Thị Thủy Tiên T T T T T T T T T T Đ T T
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên T T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
22 Trần Khánh Tùng T T T T T T T T T T T T T
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi T T T T T T T T Đ T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ T T T T T T T T T T T T T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

Phong Điền, ngày…… tháng ……. .năm ………..


Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Như Phúc

You might also like