Professional Documents
Culture Documents
So Goi Ten Ghi Diem
So Goi Ten Ghi Diem
LỚP: 2/2
NĂM HỌC: 2023-2024
Tự nhiên và
Ngày Na
Tiếng Việt
Đạo đức
……….
nghiệm
xã hội
Họ và tên tháng m
Toán
STT
Mỹ thuật
Ấm nhạc
năm sinh Nữ
Trách nhiệm
đề và sáng tạo
Chăm chỉ
Yêu nước
Giao tiếp và
Nhân ái
Tính toán
Ngôn ngữ
Thẩm mỹ
Khoa học
Tự chủ và
Thể chất
STT Họ và tên Ghi chú
hợp tác
tự học
1 Trần Thị Bảo An T T T T T T T T T T T T Đ
2 Võ Lê Bảo An T T T T T T T T T T T Đ Đ
3 Võ Văn Bảo An Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ C Đ Đ Đ Đ
5 Trần Văn Đức Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
4 Nguyễn Viết Đăng Đ Đ C Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 Phạm Văn Quang Hữu T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ C Đ Đ Đ Đ
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm T Đ T T Đ Đ Đ T Đ Đ Đ Đ T
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh T T T T T T T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan Đ Đ C Đ Đ Đ Đ C C C Đ Đ Đ
10 Nguyễn Hữu Gia Long T T T T T T T T T T T Đ Đ
11 Trần Lý Hoàng Nam Đ Đ Đ Đ Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân T T T T T T T T T T T T Đ
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc T T T T T T T Đ T T T Đ Đ
14 Trần Thiện Nhân T T T T T T T T T T T Đ Đ
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
16 Võ Tân Mỹ Thanh T T T T T T T T T T T Đ Đ
17 Nguyễn Hữu Thiện T Đ T Đ Đ T Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
18 Đoàn Duy Thịnh T T T T T T T T T T T T Đ
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh Đ Đ C Đ Đ Đ Đ C C C Đ T T
20 Lê Thị Thủy Tiên T T T T T T T T T T T Đ Đ
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên T Đ T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ
22 Trần Khánh Tùng T T T T T T T T T T T Đ Đ
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi T T T T T T T T T T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ T T T T T T T T T T T Đ T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
Mức đạt
năm sinh
KTĐK
KTĐK
Điểm
Điểm
được
được
được
được
được
được
được
được
được
được
1 Trần Thị Bảo An 05/01/2016 Nữ T 10,0 T 9,0 T T T T T T T
2 Võ Lê Bảo An 05/02/2016 Nữ H 8,0 T 10,0 T T T T T T T
3 Võ Văn Bảo An 02/11/2016 Nam C 4,0 H 8,0 H H H H H H H
5 Trần Văn Đức Anh 14/04/2016 Nam H 6,0 H 8,0 H T T H T H H
4 Nguyễn Viết Đăng 23/05/2016 Nam H 6,0 H 8,0 H H H H H H H
6 Phạm Văn Quang Hữu 17/03/2016 Nam H 5,0 H 8,0 H H H H H H H
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm 15/08/2016 Nữ H 7,0 T 9,0 H T T H T H H
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh 04/03/2016 Nữ T 9,0 T 9,0 T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan 08/06/2016 Nữ H 5,0 H 8,0 H H H H H H H
10 Nguyễn Hữu Gia Long 17/03/2016 Nam H 8,0 T 9,0 T T T T T H T
11 Trần Lý Hoàng Nam 30/10/2016 Nam C 4,0 H 8,0 H H H H H H H
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 24/10/2016 Nữ T 10,0 T 10,0 T T T T T T T
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc 04/07/2016 Nam T 10,0 T 10,0 T T T T T T T
14 Trần Thiện Nhân 02/01/2016 Nam H 8,0 T 10,0 T T T T T T T
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật 01/11/2016 Nam H 6,0 H 6,0 H T H H H H H
16 Võ Tân Mỹ Thanh 12/04/2016 Nữ H 8,0 H 8,0 H T T H H H T
17 Nguyễn Hữu Thiện 25/07/2016 Nam H 7,0 T 9,0 T T H H T H T
18 Đoàn Duy Thịnh 13/07/2016 Nam T 9,0 T 9,0 T H T T T T T
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh 20/12/2016 Nam H 5,0 H 7,0 H H H H H H H
20 Lê Thị Thủy Tiên 22/02/2016 Nữ T 9,0 T 10,0 T T T T T T T
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 30/05/2016 Nữ H 5,0 H 8,0 H T H H T H H
22 Trần Khánh Tùng 19/03/2016 Nam T 9,0 T 9,0 T T T T T T T
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi 09/08/2016 Nữ H 7,0 T 9,0 T T T T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ 27/12/2015 Nam T 9,0 T 10,0 T T T T T T T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
LỚP: 2/2 TRƯỜNG: Trường Tiểu học Phong Hòa II Mẫu 1: Dùng cho lớp 1, 2
Trách nhiệm
đề và sáng tạo
Chăm chỉ
Yêu nước
Giao tiếp và
Nhân ái
Tính toán
Ngôn ngữ
Thẩm mỹ
Khoa học
Tự chủ và
Thể chất
STT Họ và tên Ghi chú
hợp tác
tự học
1 Trần Thị Bảo An T T T T T T T T T T T T T
2 Võ Lê Bảo An T T T T T T T T T T T T T
3 Võ Văn Bảo An T T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
5 Trần Văn Đức Anh T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ Đ
4 Nguyễn Viết Đăng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 Phạm Văn Quang Hữu T Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ Đ Đ T Đ
7 Nguyễn Khoa Bảo Lâm T T Đ T T Đ Đ Đ T T T Đ Đ
8 Nguyễn Đăng Nhật Linh T T T T T T T T T T T T T
9 Võ Thị Hồng Loan T T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
10 Nguyễn Hữu Gia Long T T T T T T T T T T T T T
11 Trần Lý Hoàng Nam Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân T T T T T T T T T T T T T
13 Nguyễn Khoa Thế Ngọc T T T T T T T T T T T T T
14 Trần Thiện Nhân T T T T T T T T T T T T T
15 Nguyễn Đăng Minh Nhật T T Đ T T T T T T T T Đ Đ
16 Võ Tân Mỹ Thanh T T T T T T Đ Đ Đ Đ T Đ Đ
17 Nguyễn Hữu Thiện T T T T T T T T T T T T Đ
18 Đoàn Duy Thịnh T T T T T T T T T T T T T
19 Nguyễn Khoa Gia Thịnh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 Lê Thị Thủy Tiên T T T T T T T T T T Đ T T
21 Nguyễn Thị Cẩm Tiên T T Đ T Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
22 Trần Khánh Tùng T T T T T T T T T T T T T
23 Nguyễn Ngọc Tú Vi T T T T T T T T Đ T T T T
24 Lê Nguyễn Hoàng Vũ T T T T T T T T T T T T T
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45