You are on page 1of 31

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ
GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN

- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Quảng Bình


- Địa chỉ trụ sở chính: 312 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình
- Thành phần Đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 253/QĐ-ĐHQB ngày 03 tháng 3 năm
2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Quảng Bình).
- Các nội dung kiểm tra:
1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở
1.1. Đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở phân theo các chương trình giảng dạy trong đó bao
gồm cả chương trình đang đăng ký mở ngành
Chức danh Đúng/
khoa học, Khôn
Họ và tên, năm Chuyên Năm, nơi
T năm phong; g Ghi
sinh, chức vụ hiện ngành được tham gia
T Học vị, nước, đúng chú
tại đào tạo GD
năm tốt với hồ
nghiệp sơ
I. Ngành Ngôn ngữ Anh (Ngành đã được cho phép đào tạo theo Quyết định số 141
ngày 08/01/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Chức danh Đúng/
khoa học, Khôn
Họ và tên, năm Chuyên Năm, nơi
T năm phong; g Ghi
sinh, chức vụ hiện ngành được tham gia
T Học vị, nước, đúng chú
tại đào tạo giảng dạy
năm tốt với hồ
nghiệp sơ
Lê Thị Hằng/ 1976/
Ngôn ngữ 1998/ Chủ
1 Trưởng bộ môn TS, VN, 2015 Đúng
học ĐHQB trì
tiếng Anh
Võ Thị Dung/
1974/ Trưởng Ngôn ngữ 1997/ Điều
2 TS, VN, 2016 Đúng
phòng QLKH- học ĐHQB kiện
HTQT
3 Hoàng Hoa Ngọc ThS, VN, Lý luận và 2007/ Đúng Điều
Lan/1984 2009 PP dạy học ĐHQB kiện

1
môn Tiếng
Anh
Lý luận và PP Điều
4 Nguyễn Thị Hồng ThS, VN, 2004/
giảng dạy Đúng kiện
Thắm/1987 2012 ĐHQB
Tiếng Anh
Mai Thị Thùy ThS, VN, Ngôn ngữ 2013/ Điều
5 Đúng
Dung, 1987 2015 Anh ĐHQB kiện

Hoàng Thị Mỹ ThS, VN, Ngôn ngữ 2008/ Điều


6 Đúng
Hạnh/1983 2014 Anh ĐHQB kiện

ThS, VN, Ngôn ngữ 1995/ Điều


7 Hoàng Thị Hà/1968 Đúng
2004 Anh ĐHQB kiện
Mai Thị Như Ngôn ngữ 2010/ Điều
8 ThS, Úc, 2016 Đúng
Hằng/1988 học ứng dụng ĐHQB kiện
Lý luận và PP Điều
Nguyễn Thị Hồng ThS, VN, 2010/
9 giảng dạy Đúng
Thúy/1987 2015 ĐHQB kiện
Tiếng Anh
Nguyễn Thọ Phước ThS, VN, Ngôn ngữ 2009/ Điều
10 Đúng
Thảo/1986 2014 Anh ĐHQB kiện
Trần Đức
TS, LB Đức, Kinh tế chính 1999/
11 Hiền/1962/Trưởng Đúng
1998 trị ĐHQB
phòng TC-HC
Trương Thị Thu ThS, VN, Tư tưởng Hồ 2017/
12 Đúng
Hà/1989 2018 Chí Minh ĐHQB
Phan Thị Thu ThS, VN, 2017/
13 Luật Đúng
Hiền/1990 2014 ĐHQB
Trần Hương ThS, VN, 2006/
14 Triết học Đúng
Giang/1983 2007 ĐHQB
Trần
TS, Trung 1998/
15 Thủy/1972/Trưởng GDTC Đúng
Quốc, 2015 ĐHQB
khoa GDTC-QP
Cử nhân, VN, 2011/
16 Lê Thị Hiếu/1986 GDQP Đúng
2010 ĐHQB
Hoàng Văn
TS, Hàn Điện tử và 2002/
17 Dũng/1980/ Trưởng Đúng
Quốc, 2014 máy tính ĐHQB
phòng Đào tạo
18 Lê Minh ThS, VN, Tin học 2006/ Đúng
Thắng/1961/ Giám 2005 ĐHQB

2
đốc Trung tâm TH -
NN
Hoàng Thị Ngọc ThS, VN, 2007/
19 Văn hóa học Đúng
Bích/1983 2013 ĐHQB
Đỗ Thùy Trang/
Lý luận 2008/
20 1982/ Trưởng bộ TS, VN, 2018 Đúng
Ngôn ngữ ĐHQB
môn Văn
Dương Thị Ánh
Tuyết/ 1976/ Văn học Bắc 1998/
21 TS, VN, 2009 Đúng
Trưởng khoa Sư Mỹ ĐHQB
phạm
II. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngành đăng ký đào tạo)
Chức danh Đúng/
khoa học, Khôn
Họ và tên, năm Chuyên Năm, nơi
T năm phong; g Ghi
sinh, chức vụ hiện ngành được tham gia
T Học vị, nước, đúng chú
tại đào tạo giảng dạy
năm tốt với hồ
nghiệp sơ
Võ Văn Quốc Ngôn ngữ 2012/ Chủ
1 TS, TQ, 2019 Đúng
Huy/1986 học ứng dụng ĐHQB trì
Lê Thị Như Điề
ThS, TQ, Ngôn ngữ 1998/
2 Thuỷ/1974/ Q.TBM Đúng u
2012 học ứng dụng ĐHQB
tiếng Trung kiện
Lại Thị Mỹ ThS, TQ, Ngôn ngữ 2009/ Điề
3 Đúng u
Hướng/1983 2015 học ứng dụng ĐHQB
kiện
Điề
Nguyễn Quốc ThS, TQ, Ngôn ngữ 2012/
4 Đúng u
Bảo/1985 2016 học ứng dụng ĐHQB
kiện
Điề
Trương Vũ Ngọc ThS, Trung Ngôn ngữ 2010/
5 Đúng u
Linh/1984 Quốc, 2013 học ứng dụng ĐHQB
kiện
Phạm Thị Hà/ Điề
1998/
6 1976/ Phó trưởng TS, VN, 2017 Ngôn ngữ học Đúng u
ĐHQB
khoa Ngoại ngữ kiện
7 Nguyễn Đình TS, VN, 2013 Lý luận ngôn 1997/ Đúng Điề
Hùng/ 1968/ ngữ ĐHQB u

3
Trưởng khoa Ngoại kiện
ngữ
Điề
Nguyễn Thị Lệ ThS, VN, Ngôn ngữ 2005/
8 Đúng u
Hằng/1981 2011 Anh ĐHQB
kiện
Điề
Đỗ Thùy Lý luận Ngôn 2008/
9 TS, VN Đúng u
Trang/1982 ngữ ĐHQB
kiện
Đặng Lê Thuỷ ThS, VN, Ngôn ngữ 2015/ Điề
10 Đúng u
Tiên/1993 2018 học ĐHQB
kiện
Lương Thị Lan
ThS, VN, 1998/
11 Huệ/1976/Trưởng Triết học Đúng
2005 ĐHQB
bộ môn
Nguyễn Thị Anh ThS, VN, Kinh tế chính 2006/
12 Đúng
Khuyên/1983 2012 trị ĐHQB
Nguyễn Đình ThS, VN, Tư tưởng Hồ 1994/
13 Đúng
Lam/1960 2006 Chí Minh ĐHQB
Trần Hữu TS, LB Nga, Quan hệ quốc 2008
14 Đúng
Thân/1980 2019 tế /ĐHQB
Hoàng Thanh ThS, VN, 2014
15 Lịch sử Đảng Đúng
Tuấn/1988 2013 /ĐHQB
Phùng Thị ThS, VN, 2002/
16 Luật Đúng
Loan/1978 2018 ĐHQB
Nguyễn Mai Hoa/
1996/
17 1971/Phó giám đốc TS, VN, 2017 Ngôn ngữ học Đúng
ĐHQB
Trung tâm ASEAN
Lê Minh Thắng/
ThS, VN, 2006/
18 1961/ Giám đốc Tin học Đúng
2005 ĐHQB
Trung tâm TH
Lý luận và PP
Nguyễn Thị Hồng ThS, VN, 2010/
19 giảng dạy Đúng
Thúy/1987 2015 ĐHQB
Tiếng Anh
Lý luận và PP
Nguyễn Thị Hồng ThS, VN, 2004/
20 giảng dạy Đúng
Thắm/1987 2012 ĐHQB
Tiếng Anh

4
Nguyễn Thọ Phước ThS, VN, Ngôn ngữ 2009/
21 Đúng
Thảo/1986 2014 Anh ĐHQB
Hoàng Thị Ngọc ThS, VN, 2007/
22 Văn hóa học Đúng
Bích/1983 2013 ĐHQB
Dương Thị Ánh
Văn học Bắc 1998/
23 Tuyết/1976/Trưởng TS, VN, 2009 Đúng
Mỹ ĐHQB
khoa Sư phạm
Nguyễn Thị
ThS, VN, 1993/
24 Tuyến/1973/Phó GDTC Đúng
2011 ĐHQB
phòng CTSV
Dương Thế
Cử nhân, 2012/
25 Công/1977/ Trưởng GDQP Đúng
VN,1999 ĐHQB
bộ môn GDQP
ThS, VN, Lịch sử văn 1997/
26 Lê Trọng Đại/ 1963 Đúng
2004 minh thế giới ĐHQB
Lý luận và PP
Trần Thị Phương ThS, VN, 2014/
27 giảng dạy Đúng
Tú/1988 2013 ĐHQB
Tiếng Anh
Nguyễn Thị Hoài Văn học Việt 2008/
28 ThS, VN,2014 Đúng
An/1986 Nam ĐHQB
1.2. Đội ngũ kỹ thuật viên, nhân viên hướng dẫn thực hành

Chức danh
Đúng/
khoa học, Chuyên
Họ và tên, năm Năm, nơi Không
T năm phong; ngành Ghi
sinh, chức vụ hiện tham gia đúng
T Học vị, nước, được chú
tại GD với hồ
năm tốt đào tạo

nghiệp
I. Ngành Ngôn ngữ Anh (Ngành đã được cho phép đào tạo theo Quyết định số 141
ngày 08/01/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Võ Hoàng 2006/
1 Thạc sĩ, 2018 CNTT Đúng
Thành/1980 ĐHQB
Nguyễn Nương 2008/
2 Thạc sĩ, 2013 CNTT Đúng
Quỳnh/1982 ĐHQB
Nguyễn Ngọc 2014/
3 Thạc sĩ, 2018 CNTT Đúng
Thành/1987 ĐHQB
III. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngành đăng ký đào tạo)
1 Nguyễn Văn Thạc sĩ, 2018 CNTT 2003/ Đúng

5
Kiểu/1982 ĐHQB
Hoàng Văn 2014/
2 Thạc sĩ, 2018 CNTT Đúng
Tám/1989 ĐHQB
Lê Quốc 2012/
3 Thạc sĩ, 2018 CNTT Đúng
Hoàng/1987 ĐHQB

6
2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị
2.1. Phòng học, giảng đường, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy
Loại phòng học Danh mục trang thiết bị chính
(Phòng học, hỗ trợ giảng dạy
giảng đường, Đúng/
phòng học đa Diện Không
Số Số
phương tiện, tích Tên Phục vụ học Diện đúng
TT lượng Số Ghi
phòng học (m2) thiết phần/môn tích với hồ
lượng chú
ngoại ngữ, bị học (m2) sơ
phòng máy
tính…)
Các học
Phòng học 12.64
1 75 phần lý Đúng
lý thuyết 2
thuyết
Tin học, Tin
Phòng học Máy học ứng dụng
2 07 547 278 Đúng
máy tính tính trong kinh
dạy học
Các học
Máy
Phòng học phần kỹ
3 07 547 chiế 55 Đúng
ngoại ngữ năng và lý
u
thuyết tiếng
Diện tích hội Các môn học
4 02 2028 Đúng
truờng chung
Giáo dục thể
chất, quốc
Diện tích nhà thi phòng và các
5 01 1368 Đúng
đấu đa năng môn học
khác theo
yêu cầu
Giáo dục thể
chất và các
Diện tích sân
6 02 7150 môn học Đúng
vận động
khác theo
yêu cầu
(Số lượng máy chiếu được trang bị ở các phòng học, phòng thực hành, hệ thống Internet
và wifi được triển khai trong toàn phạm vi Nhà trường)

7
2.2. Phòng thí nghiệm, cơ sở thực hành và trang thiết bị phục vụ thí nghiệm, thực hành
Đúng/
Tên phòng thí Ghi
Danh mục trang thiết bị chính không
nghiệm, Diện chú
Số hỗ trợ thí nghiệm, thực hành đúng
xưởng, trạm tích
TT với HS
trại, cơ sở (m2)
Tên Số Phục vụ môn học/
thực hành
thiết bị lượng học phần
1 Phòng máy Các học phần có thời
98 Máy vi tính 50 Đúng
tính số 1 lượng thực hành
2 Phòng máy Các học phần có thời
52 Máy vi tính 32 Đúng
tính số 2 lượng thực hành
3 Phòng máy Các học phần có thời
52 Máy vi tính 32 Đúng
tính số 3 lượng thực hành
4 Học phần Quản trị
Phòng máy
26 Máy vi tính 16 mạng và khai thác Đúng
tính số 4
Internet
5 Phòng máy Các học phần có thời
52 Máy vi tính 32 Đúng
tính số 5 lượng thực hành
6 Các học phần có thời
Phòng Lab số 1 111 Máy vi tính 49 Đúng
lượng thực hành
7 Các học phần có thời
Phòng Lab số 2 156 Máy vi tính 49 Đúng
lượng thực hành
2.3. Thư viện
- Diện tích thư viện: 3160 m2 (3 tầng)
- Diện tích phòng đọc: 1.050 m2
- Phòng đọc và mượn tài liệu:           04
- Phòng Lab, phòng máy tính:           02
- Phòng Hội thảo, chuyên đề:           05
- Các phòng tự học, tự nghiên cứu, học nhóm, đa phương tiện, Phòng Truyền 
thống và các dịch vụ khác.
- Số chỗ ngồi: 370; Số lượng máy tính phục vụ tra cứu: 32
- Phần mềm quản lý thư viện: 02
- Thư viện điện tử: 01
Tổng số lượng bản sách: 100.087 (bản), 12.801 (đầu sách).
Đầu báo, tạp chí các loại ấn phẩm định kỳ khác: 730 loại.
Bài giảng, giáo trình nội bộ: 561 đầu.
Tài liệu nội sinh (DSPACE): 1100 file
Nguồn cơ sở dữ liệu khác: Thư viện số gồm Tài liệu.VN; Proquest: Cục Thông tin
Khoa học và Công nghệ Quốc gia.

8
2.4. Danh mục giáo trình của các ngành đang đào tạo và đăng ký đào tạo
2.4.1. Ngành Ngôn ngữ Anh
Năm Sử dụng cho môn học/ Ghi
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà XB Số bản
XB học phần chú
Giáo trình Những nguyên lý Những nguyên lý cơ bản
Chính trị Quốc gia Hà
1 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Nguyễn Viết Thông 2009 121 của chủ nghĩa Mác-
Nội
Lênin Lênin
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Chính trị Quốc gia Hà
2 Nguyễn Viết Thông 2013 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Minh Nội
Giáo trình Đường lối cách Đường lối cách mạng
Chính trị Quốc gia Hà
3 mạng của Đảng Cộng sản Việt Nguyễn Viết Thông 2009 127 của Đảng Cộng sản Việt
Nội
Nam Nam
Lưu hành nội bộ
4 Giáo trình pháp luật đại cương Phan Thị Thu Hiền 2017 Tài liệu số Pháp luật đại cương
Trường ĐHQB
Phương pháp nghiên cứu khoa Đại học Quốc gia Hà Phương pháp nghiên
5 Phương Kỳ Sơn 2002 1
học Nội cứu khoa học
6 Tin học ứng dụng Hàn Viết Thuận KTQD 2012 1 Tin học
Cơ sở văn hóa Việt
7 Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm Giáo dục 1999 11
Nam
Nxb Chính trị quốc
8 Pháp luật đại cương Lê Minh Toàn 2007 5 Pháp luật đại cương
gia, Hà Nội
Lưu hành nội bộ
9 Pháp luật đại cương Phùng Thị Loan 2017 Tài liệu số Pháp luật đại cương
Trường ĐHQB
10 Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán NXB Giáo dục 2001 5 Tiếng Việt thực hành

9
1999
Nguyễn Văn Hiệp
Bùi Minh Toán
Dẫn luận ngôn ngữ Mai Ngọc Chừ Dẫn luận ngôn ngữ
11 NXB Giáo dục 1985 2
Đại cương Dẫn luận ngôn ngữ Vũ Đức nghiệu
Hoàng Trọng Chiến
Phương pháp nghiên cứu khoa
Vũ Cao Đàm
học, NXB KHKT Hà Nội 2005 Phương pháp nghiên
12 Phạm Văn Quyết, 5
Phương pháp nghiên cứu khoa NXB ĐHQGHN 2003 cứu khoa học
Nguyễn Quí Thanh
học xã hội và nhân văn
Giáo trình Tân thực dụng Hán Đại học Ngôn ngữ
13 2008 5 Tiếng Trung
ngữ hiện đại Bắc Kinh
Sylvie POISSON-
International, Cle
14 Festival 1, 2 QUINTON, 2006 50 Kỹ năng tiếng
Italie.
MarinaSALA
15 Giáo trình thể dục Trương Anh Tuấn NXB ĐHSP 2003 5 GDTC
Hướng dẫn luyện tập bóng
16 Nguyễn Quang NXB ĐHSP 2001 5 GDTC
chuyền
17 Giáo trình Điền kinh Nguyễn Kim Minh NXB ĐHSP 2003 2 GDTC
Giáo trình Quốc phòng
18 Nguyễn Mạnh Hưởng NXB Giáo dục 2009 2 GDQP

Solutions, Elementary, Tim Falla, Paul A Oxford University


19 2008 20 Kỹ năng tiếng
Student’s Book & workbook Davies Press
Solutions, Pre-Intermediate Tim Falla, Paul A Oxford University 2008
20 20 Kỹ năng tiếng
Student’s Book & workbook Davies Press

10
NorthStar Listening and Polly, M. & Laurie, Pearson Education,
21 2009 20 Kỹ năng tiếng
Speaking 1 B. Inc, USA
NorthStar Reading and Pearson Education,
22 John Beaumont 20 Kỹ năng tiếng
Writing 1, 2nd edition Inc, USA
Oxford University 2008
Solutions, Pre-Intermediate Tim Falla, Paul A
23 Press 20 Kỹ năng tiếng
Student’s Book & workbook Davies

Oxford University 2010


PET Result. Student’s book & Jenny Quintana
24 Press 20 Kỹ năng tiếng
workbook

Beijing Language & 2011


15 Days’ Practice for IELTS Wang Hong Xia
25 Culture University 20 Kỹ năng tiếng
speaking
Press
26 Practice Writing Mary Stephens Longman 1995 20 Kỹ năng tiếng
NorthStar 2 Reading and Natasha Haugnes, 2011
27 Pearson Longman 20 Kỹ năng tiếng
writing, 3rd edition Beth Maher
NorthStar 2 Listening and Laurie Frazier & 2009
28 Pearson Longman 20 Kỹ năng tiếng
Speaking Robin Mills
Oxford University 2008
Solutions, Intermediate Tim Falla, Paul A
29 Press 20 Kỹ năng tiếng
Student’s Book & workbook Davies

FCE Result, Student’s book & Paul A Davies & Tim Oxford University 2011
30 20 Kỹ năng tiếng
workbook Falla Press
Hu Min-John A NXB Tổng Hợp 2010
31 Essential Listening for IELTS 20 Kỹ năng tiếng
Gordon HCM

11
NorthStar 3 Listening and Laurie Frazier & 2009
32 Pearson Longman 20 Kỹ năng tiếng
Speaking Robin Mills
33 Ready for FCE Roy Norris 20 Kỹ năng tiếng
NXB Tổng Hợp
34 Essential Speaking for IELTS Karen Kovacs 2010 20 Kỹ năng tiếng
HCM
NorthStar 3 Reading and Carolyn Dupaquier Harper Collins
35 20 Kỹ năng tiếng
Writing, 3rd edition Sardinas, Laurie publish Ltd
Tim Falla, Paul A Oxford University
Solutions, Upper-Intermediate
36 Davies Press 2008 20 Kỹ năng tiếng
Student’s Book & workbook

Ship or Sheep?, An
Cambridge University 2009
37 Intermediate Pronunciation Ann Baker 20 Luyện âm
Press
Course
Understanding and Using Betty Schrampfer
38 Prentice Hall Regents 1990 20 Ngữ pháp thực hành
English Grammar Azar Donald A.Azar
Macmillan Publisher
39 Focus on Britain Today Clare Lavery 1993 20 Văn hóa Anh-Mỹ
LTD
The American Ways - An
40 Introduction to Amreican Crandall, J. Prentice Hall Regents 1987 20 Văn hóa Anh-Mỹ
Culture
41 English Literature Nguyễn Chí Trung NXB Giáo dục 1998 20 Văn học Anh-Mỹ
A course of American
42 Trần Thanh Ngọc ĐH Ngoại Ngữ Huế 2008 20 Văn học Anh-Mỹ
Literature
43 English Phonology Heinze. J. Giegerich CUP 1992 20 Ngữ âm-Âm vị

12
An introduction to English Patrick Griffiths Edinburgh University
44 2006 20 Ngữ dụng học
semantics and pragmatics Press
James R. Hurford,
Cambridge University
45 Brendan Heasley, & 2007 20 Ngữ nghĩa học
Semantics: A Coursebook Press
Michael B. Smith
46 Basic English Lexicology Hoàng Tất Trường ĐHSPNgoại ngữ 1993 20 Từ vựng thực hành
Nguyễn Mạnh Hùng Hà Nội NXB Giáo
47 English lexicology 2006 20 Từ vựng thực hành
& Lê, Quốc Hạnh Dục
Tài liệu bài giảng Cú pháp Tài liệu lưu hành nội
48 Tài liệu số Cú pháp học
học bộ
Interpreting Techniques,
Ho Chi Minh Thực hành Biên-Phiên
49 English-Vietnamese, Nguyễn Quốc Hùng 2007 20
Publishing House dịch
Vietnamese – English
Giáo trình English- Vietnam National
Phạm Phương Luyện Thực hành Biên-Phiên
50 Vietnamese translation University College of 2008 20
dịch
material Fooreign Languages
Advanced English for Dennis Chamberlin NXB tổng hợp TP. 20 Thực hành Biên-Phiên
51 2010
translation Gillian White Hồ Chí Minh dịch
Robin, W. & Keith, Oxford University
52 Tourism 1 & Tourism 2 2006 20 Tiếng Anh Du lịch
H. Press
Comunicative English for Thammasat
53 Kanitta, U. 1999 20 Tiếng Anh Du lịch
Tourism University Press.
Business Result - John Hughes & Jon Oxford University
54 2007 20 Tiếng Anh thương mại
Intermediate Naunton Press

13
Communicative Business Thamasat University
55 KusumalRajatanun 2001 20 Tiếng Anh thương mại
English Press
Tài liệu bài giảng Business
MartynHobbs and Oxford University
56 English 2007 20 Tiếng Anh thương mại
Julia Starr Kedddle Press
Commerce 2
Oxford University
57 FCE Practice Tets Mark Harison 2008 20 Kỹ năng tiếng
Press
Discourse Analysis for Cambridge University
58 Michael McCarthy 1991 20 Phân tích diễn ngôn
Language Teachers Press
Becoming a tour guide:
59 Principles of guiding and site Verité Reily Collins Thomson learning 2000 20 Tiếng Anh Du lịch
interpretation
Blackwell publishing
60 Discourse Analysis Barbara Johnstone 2008 20 Phân tích diễn ngôn
Ltd.
Văn hóa các nước
61 Lịch sử văn hóa Đông Nam Á Pham Đức Dương Văn hóa thông tin 2013 5
ASEAN
Douglas Biber & Cambridge University
62 Register, Genre, and Style 2009 20 Ngôn ngữ học xã hội
Susan Conrad Press
Marshall Cavendish Văn hóa các nước
63 A History of Southeast Asia Arthur Cotterell 2014 20
Editions (Singapore) ASEAN
Southeat Asian History: edited by Westview Press Văn hóa các nước
64 2013 20
Essential Readings D.R.SarDesa (USA) ASEAN
Welcome! English for the
Cambridge University Văn hóa các nước
65 travel and tourism industry - Leo Jones 2014 20
Press ASEAN
Student’s Book
Welcome! English for the
Cambridge University Văn hóa các nước
66 travel and tourism industry - Leo Jones 2014 20
Press ASEAN
Teacher’s Book

14
2.4.2. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Năm Sử dụng cho môn
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà XB Số bản Ghi chú
XB học/ học phần
Hội đồng Trung ương chỉ
Giáo trình Triết học Mác - Chính trị quốc gia, Hà
1 đạo biên soạn giáo trình 2010 04 Triết học Mác-Lênin
Lênin Nội
quốc gia
Bài giảng Kinh tế chính Lưu hành nội bộ trường Kinh tế chính trị
2 Phan Thị Thu Hà 2019
trị Mác - Lênin Đại học Quảng Bình Mác-Lênin
Đặng Xuân Kỳ, Vũ Kiêu, Chính trị quốc gia, Hà Tư tưởng Hồ Chí
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2003 105
Song Thành Nội Minh
Bộ giáo dục và đào tạo chỉ Chính trị quốc gia , Hà Chủ nghĩa xã hội
4 Giáo trình CNXHKH 2019 02
đạo biên soạn Nội khoa học
Lịch sử Đảng cộng sản Chính trị quốc gia, Hà Lịch sử Đảng Cộng
5 Viện lịch sử Đảng 2002 02
Việt Nam Nội Sản Việt Nam
Giáo trình Pháp luật đại Lưu hành nội bộ trường Tài liệu
6 Phan Thị Thu Hiền 2017 Pháp luật đại cương
cương Đại học Quảng Bình số
Chính tri quốc gia, Hà 05
7 Pháp luật đại cương Lê Minh Toàn Pháp luật đại cương
Nội
Lưu hành nội bộ, Đại Tài liệu
8 Pháp luật đại cương Phùng Thị Loan 2017 Pháp luật đại cương
học Quảng Bình số
Tài liệu
9 Giáo trình tin học cơ sở Hồ Sỹ Đoàn NXB Đại học Sư phạm 2004 Tin học
số
10 Tin học ứng dụng Hàn Viết Thuận KTQD 2012 10 Tin học

15
Tài liệu Cơ sở văn hóa Việt
11 Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm Giáo dục 1999
số Nam

Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ 05


12 Tiếng Việt thực hành Giáo dục 2007 Tiếng Việt thực hành
Việt Hùng
02 Lịch sử văn minh thế
13 Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh Giáo dục 2009
giới
Phương pháp nghiên cứu 05
Khoa học kỹ thuật, Hà Phương pháp nghiên
14 khoa học Vũ Cao Đàm 2000
Nội cứu khoa học

Phương Pháp nghiên cứu 05


Chính trị quốc gia, Hà Phương pháp nghiên
15 khoa học Phương Kỳ Sơn 2002
Nội cứu khoa học

Giáo trình dẫn luận ngôn Bùi Minh Toán 02


16 Sư phạm Hà Nội 2017 Dẫn luận ngôn ngữ
ngữ học
New Headway – English 02
course (Pre-
17 Soars, John and Liz VNU Publishing House 2003 Tiếng Anh 1,2,3
intermediate)..

Ngữ âm văn tự Hán ngữ Ngữ âm văn tự tiếng


18 Liêu Linh Chuyên Đại học Huế 2015 02
hiện đại Trung Quốc
汉语词汇教程
万艺玲 北京语言大学 Từ vựng học tiếng
19 Giáo trình từ vựng Hán 2008 02
Vạn Nghệ Linh ĐH NN Bắc Kinh Trung Quốc
ngữ

16
外国人实用汉语语法
李德津、程美珍
Ngữ pháp Hán ngữ thực 北京语言大学 Tài liệu Ngữ pháp Hán ngữ
20 Lý Đức Tân, Trình Mỹ 2008
dụng (dành cho người ĐH NN Bắc Kinh số hiện đại 1,2
Trân
nước ngoài)
古代汉语 徐宗才,李文 北京语言大学 Tiếng Trung Quốc
21 2010 02
Hán ngữ cổ đại Từ Tông Tài, Lý Văn ĐH NN Bắc Kinh cổ dại
北京语言大学
发展汉语-初级综合 (I) ĐH NN Bắc Kinh
荣继华 Tiếng Trung tổng
22 Phát triển Hán ngữ- Sơ (Nhà xuất bản Hồng 2010 02
Vinh Kế Hoa hợp 1, 2
cấp I Đức biên soạn và phát
hành)
北京语言大学
发展汉语-初级综合 (II) ĐH NN Bắc Kinh
徐桂梅 Tiếng Trung tổng
23 Phát triển Hán ngữ- Sơ (Nhà xuất bản Hồng 2011 02
Từ Quế Mai hợp 3,4
cấp II Đức biên soạn và phát
hành)
发展汉语-中级综合
(I) 徐桂梅 北京语言大学 Tiếng Trung tổng
24 2011 02
Phát triển Hán ngữ- Trung Từ Quế Mai ĐH NN Bắc Kinh hợp 4,5
cấp I
发展汉语- 中级综合 (II)
武惠 北京语言大学 Tiếng Trung tổng
25 Phát triển Hán ngữ- Trung 2012 02
Võ Huệ ĐH NN Bắc Kinh hợp 5,6
cấp II
26 发展汉语-初级听力 1,2 么书君、焦立为 北京语言大学 2004 02 Nghe 1,2,3,4

17
ĐH NN Bắc Kinh
Nghe sơ cấp 1,2
Ma Thư Quân, Tiêu Lập (Nhà xuất bản Hồng
发展汉语-中级听力 1,2
Vi Đức biên soạn và phát
Nghe trung cấp 1,2
hành)
北京语言大学
发展汉语-初级口语 1,2 陈晨著 ĐH NN Bắc Kinh
Nói Sơ cấp 1, 2 Trần Thần Trước
27 (Nhà xuất bản Hồng 2005 02 Nói 1,2,3,4
发展汉语-中级口语 1,2 路志英
Đức biên soạn và phát
Nói Trung cấp 1, 2 Lộ Chí Anh
hành)
李泉,王淑红,么书君
发展汉语 - 初级读写 2 北京语言大学出版社
28 Lý Tuyền, Vương Thục 2012 02 Đọc 1
Đọc sơ cấp 2 NXB ĐH NN Bắc Kinh
Hồng, Ma Thư Quân
发展汉语 - 中级阅读 1
李泉,王淑红,么书君
Đọc Trung cấp 1 北京语言大学出版社
29 Lý Tuyền, Vương Thục 2013 02 Đọc 2, 3
发展汉语 - 中级阅读 2 NXB ĐH NN Bắc Kinh
Hồng, Ma Thư Quân
Đọc Trung cấp 2
对外汉语选修课教材——
读报知中国(报刊阅读基
础下册) 吴雅民 北京语言大学
30 2005 02 Đọc 4
Giáo trình tuyển chọn Hán Ngô Nhã Dân ĐH NN Bắc Kinh
ngữ đối ngoại- đọc báo
hiểu Trung Quốc
发展汉语-中级写作 1 蔡永强 北京语言大学
31 2016 02 Viết 1
Viết Trung cấp 1 Thái Vĩnh Cường ĐH NN Bắc Kinh

18
发展汉语-中级写作 1
Viết Trung cấp 1 蔡永强 北京语言大学
32 2016 02 Viết 2, 3
发展汉语-中级写作 2 Thái Vĩnh Cường ĐH NN Bắc Kinh
Viết Trung cấp 2
商务汉语写作教程 李晓琪, 林欢 北京大学
33 2014 02 Viết 4
Giáo trình viết thương mại Lý Hiểu Kỳ, Lâm Hoan ĐH NN Bắc Kinh
汉语外贸口语 30 课 北京语言学院
张静贤 Khẩu ngữ thương
34 30 bài Khẩu ngữ Thương Học viện ngôn ngữ Bắc 1996 02
Trương Tịnh Hiền mại cao cấp
mại Kinh
国际商务汉语教程
张泰平 北京大学 Tiếng Trung Quốc
35 Giáo trình Hán ngữ 2002 02
Trương Thái Bình ĐH Bắc Kinh thuơng mại
thương mại
李立,丁安琪
公司汉语 北京大学出版社 Tiếng Trung Quốc
36 Lý Lập, Đinh An Kỳ 2009 02
Hán ngữ Công ty NXB ĐH Bắc Kinh văn phòng

邹胜瑛,宋业瑾,常庆

旅游篇(附 4DVD) 北京大学出版社 Tiếng Trung Quốc
37 Trâu Thắng Anh, Tống 2006 02
Du lịch NXB ĐH Bắc Kinh du lịch
Nghiệp Cẩn, Thường
Khánh Phong
口译理论概述 鲍刚 中国对外翻译出版社 Thực hành Phiên
38 2011 02
Lý thuyết dịch Bào Cương NXB dịch đối ngoại TQ dịch
实用汉越互译技巧 梁远、温日豪 民族出版社
39 2005 02 Thực hành Biên dịch
Kỹ năng dịch Trung Việt Lương Viễn, Ôn Nhật Hào NXB Dân tộc
40 Đất nước học Trung Quốc Tổ bộ môn tiếng Trung Lưu hành nội bộ trường 2019 02 Đất nước học Trung

19
Quốc biên soạn Đại học Quảng Bình Quốc
Giáo trình ngữ văn Hán Đại học sư phạm Hà
41 Đặng Đức Siêu 2007 02 Văn bản Hán Nôm
Nôm Nội
汉语语法教程 孙德金 北京语言文化大学 Từ pháp tiếng Trung
42 2002 02
Giáo trình ngữ pháp Tôn Đức Kim ĐH VHNN Bắc Kinh Quốc
汉语语法教程 孙德金 北京语言文化大学 Cú pháp tiếng Trung
43 2002 02
Giáo trình ngữ pháp Tôn Đức Kim ĐH VHNN Bắc Kinh Quốc

付玉萍、竺燕、胡晓红
通过 HSK:HSK 语法 中国铁道
44 Phó Ngọc Bình, Trúc Yến, 1998 02 Ngữ pháp HSK
Ngữ pháp HSK Đường sắt Trung Quốc
Hồ Hiểu Hồng

外贸写作 赵洪琴 北京语言大学 Kỹ năng viết thương


45 2001 02
Viết Thương mại Triệu Hồng Cầm ĐH NN Bắc Kinh mại cao cấp
汉语外贸口语 30 课 北京语言学院
张静贤 Giao tiếp thương
46 30 bài Khẩu ngữ Thương Học viện ngôn ngữ Bắc 1996 02
Trương Tịnh Hiền mại cao cấp
mại Kinh
新汉语水平考试真题集 国家汉办/孔子学院总部编 商务印书馆 2012
HSK 四级(2012 版) 制 北京语言大学出版社 Khảo sát trình độ
47 02
新汉语水平考试——4 级 李春玲 NXB Thương mại hán ngữ HSK
Đề thi HSK cấp 4 (2012) Lý Xuân Linh NXB ĐHNN Bắc Kinh 2010
上海外语教育出版社
中国文化 王德春 Dẫn luận văn hoá
48 NXB GD Ngoại ngữ 2011 02
Văn hóa Trung Quốc Vương Đức Xuân Trung Quốc
Thượng Hải

20
Trích giảng văn học Trung Lưu hành nội bộ trường Tài liệu Trích giảng văn học
49 Võ Văn Quốc Huy 2014
Quốc Đại học Quảng Bình số Trung Quốc
中国文化史大纲
吴小如 北京大学 Tài liệu Lịch sử văn hoá
50 Đại cương văn hóa Trung 2002
Ngô Tiểu Như ĐH Bắc Kinh số Trung Quốc
Quốc
中越语言文化关系 中国出版集团 Giao thoa Văn hoá
谭志词
51 Quan hệ văn hóa ngôn ngữ Tập đoàn xuất bản 2014 02 ngôn ngữ Trung-
Đàm Chí Từ
Trung Việt Trung Quốc Việt

2.5. Danh mục sách chuyên khảo, tạp chí của ngành đăng ký đào tạo

Năm Sử dụng cho môn


TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà XB Số bản Ghi chú
XB học/ học phần
Giáo trình Những nguyên
Chính trị Quốc gia, Hà
1 lý cơ bản của chủ nghĩa Bộ giáo dục và đào tạo 2010 04 Triết học Mác-Lênin
Nội
Mác - Lênin
Viện kinh tế chính trị học,
Giáo trình Kinh tế chính Kinh tế chính trị
2 Học viện Chính trị quốc LLCT, Hà Nội 2018 02
trị Mác – Lênin, Mác-Lênin
gia Hồ Chí Minh
Giáo trình tư tưởng Hồ Chính trị quốc gia, Hà Tư tưởng Hồ Chí
3 Bộ giáo dục và đào tạo 2019 105
Chí Minh Nội Minh
Giáo trình Những nguyên
Chính trị quốc gia , Hà Chủ nghĩa xã hội
4 lý cơ bản của chủ nghĩa Bộ giáo dục và đào tạo 2001 02
Nội khoa học
Mác - Lênin

21
Đảng Cộng sản Việt Nam:
1995- Lịch sử Đảng Cộng
5 Văn kiện Đảng toàn tập, Viện lịch sử Đảng Chính trị quốc gia 02
2018 Sản Việt Nam
tập 1 đến tập 65
Nhà nước và pháp luật đại Trường Đại học Quốc gia Đại học Quốc gia Hà Tài liệu số
6 2000 Pháp luật đại cương
cương Hà Nội Nội
Tin học văn phòng 2010 tự 05
7 Trí Việt Hồng Bàng 2004 Tin học
học Microsoft Word 2010
Tài liệu số Cơ sở văn hoá Việt
8 Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc Vượng Giáo dục Việt Nam 1997
Nam
Tài liệu số Cơ sở văn hóa Việt
9 Cơ sở văn hóa Việt Nam Đặng Đức Siêu Đại học Sư phạm 2006
Nam
10 Tiếng Việt thực
10 Tiếng Việt thực hành Huỳnh Thúc Hoan TP HCM 2003
hành

Tiếng Việt thực


11 Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh Thuyết Giáo dục 1998 Tài liệu số
hành
Đại cương văn hóa 05 Lịch sử văn minh
12 Lương Duy Thứ Giáo dục 1997
phương Đông, tập I thế giới
Phương pháp luận NXB Trẻ Thành phố Hồ 02 Phương pháp nghiên
13 Nguyễn Văn Lê 2001
nghiên cứu khoa học Chí Minh cứu khoa học
Phương Pháp nghiên cứu Chính trị quốc gia, Hà 05 Phương pháp nghiên
14 Phương Kỳ Sơn 2002
khoa học Nội cứu khoa học
Giáo trình Dẫn luận ngôn 05
15 Hoàng Dũng Đại học Sư phạm 2007 Dẫn luận ngôn ngữ
ngữ học
16 Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp NXB GD 2012 02 Dẫn luận ngôn ngữ

22
17 Đại cương ngôn ngữ học Đỗ Hữu Châu NXB GD 2003 02 Dẫn luận ngôn ngữ
现代汉语实用语法
刘月华 文化通讯出版社 Từ vựng tiếng Trung
18 Ngữ pháp thực dụng Hán 2004 02
Lưu Nguyệt Hoa NXB Văn hóa Thông tin Quốc
ngữ Hiện đại
现代汉语八百词 吕叔灀 商务印书馆 Từ vựng tiếng Trung
19 1999 02
800 từ Hán ngữ Hiện đại Lã Thục Tương NXB Thương mại Quốc
新实用汉语课本
刘询 北京语言大学 Tiếng Trung Quốc
20 Giáo trình Hán ngữ Thực 2010 Tài liệu số
Lưu Tuần ĐH Ngôn ngữ Bắc Kinh tổng hợp
dụng
汉语教程 杨寄洲 北京语言大学 Tiếng Trung Quốc
21 2009 02
Giáo trình Hán ngữ Dương Ký Châu ĐH Ngôn ngữ Bắc Kinh tổng hợp
博雅汉语 – 初级. 起步篇 李晓琪 北京大学出版社 Tiếng Trung Quốc
22 2004 02
Hán ngữ Boya-Sơ cấp Lý Hiểu Kỳ NXB ĐH Bắc Kinh tổng hợp
今用古代汉语 (上册) 李禄兴 北京语言大学出版社 Tiếng Trung Quốc
23 2007 02
Hán ngữ Cổ đại ( Quyển 1) Lý Lộc Hưng . NXB ĐHNN Bắc Kinh cổ dại
汉语应用文写作教程 万凯艳 华语教学出版社
24 2013 02 Kỹ năng Viết
Giáo trình Viết Hán ngữ Vạn Khải Diễm NXB dạy học Hoa ngữ
读报纸,学中文- 中级汉
语报刊阅读(上册) 徐桂梅 北京大学出版社
25 2013 02 Kỹ năng đọc
Đọc tập san tiếng Trung Từ Quế Mai NXB ĐH Bắc Kinh
( Quyển 1)
汉语应用文写作教程 万凯艳 华语教学出版社 Viết thương mại cao
26 2013 02
Giáo trình viết Hán ngữ Vạn Khải Diễm NXB dạy học Hoa ngữ cấp
27 笔译理论与技巧 何刚强 外语教学与研究出版社 2009 02 Thực hành biên dịch
Lý thuyết và kỹ năng dịch Hà Cương Cường NXB Dạy học nghiên

23
cứu Ngoại ngữ
中国人民大学出版
新闻翻译教程 刘其中 社
28 2004 02 Thực hành biên dịch
Giáo trình dịch tin tức Lưu Kỳ Trung NXB ĐH Nhân dân
Trung Quốc
外语教学与研究出版社
实用翻译教程 范仲英 Thực hành phiên
29 NXB Dạy học nghiên 2007 02
Giáo trình dịch Phạm Trọng Anh dịch
cứu Ngoại ngữ
中国现代文学作品选
钱谷融 华东师范大学出版社 Trích giảng văn học
30 Tuyển chọn tác phẩm văn 1998 02
Tiền Cốc Dung NXB ĐHSP Hoa Đông Trung Quốc
học hiện đại Trung Quốc
历史经济文化基础汉语 阮文洪 越南国家大学出版社 Tiếng Trung Quốc
31 2001 02
Hán ngữ cơ sở VH-KT-LS Nguyễn Văn Hồng NXB ĐHQG văn phòng
服装饮食交际汉语
燕萍 青年出版社 Tiếng Trung Quốc
32 Hán ngữ giao tiếp ẩm thực 2005 02
Yến Bình NXB Thanh niên du lịch
trang phục
旅游贸易华越会话
陈氏清廉 文化通讯出版社 Tiếng Trung Quốc
33 Hội thoại du lịch thương 2008 02
Nguyễn Thị Thanh Liêm NXB Văn hóa Thông tin du lịch
mại Việt Hoa
北京语言文化大学出版
国际商务汉语
李益民 社 Tiếng Trung Quốc
34 Hán ngữ thương mại Quốc 2004 02
Lý Ích Dân NXB ĐH VHNN Bắc thương mại
tế
Kinh
35 新丝路中级速成商务汉语 崔华山 北京大学出版社 2014 02 Tiếng Trung Quốc
1-2 Thôi Hoa Sơn NXB ĐH Bắc Kinh thương mại

24
Hán ngữ thương mại cấp
tốc trung cấp 1-2
商务汉语写作教程 李晓琪, 林欢 北京大学出版社 Viết thương mại cao
36 2014 02
Giáo trình viết thương mại Lý Hiểu Kỳ, Lâm Hoan NXB ĐH Bắc Kinh cấp
BCT 商务汉语写作教程
杨东升 北京语言大学出版社 Viết thương mại cao
37 Giáo trình viết Hán ngữ 2009 02
Dương Đông Thăng NXB ĐHNN Bắc Kinh cấp
Thương mại BCT
中国文化概要 陶嘉炜 北京大学出版社 Dẫn luận văn hoá
38 2015 02
Khái quát văn hóa TQ Đào Gia Vĩ NXB ĐH Bắc Kinh Trung Quốc
中国传统文化与现代生活
(中级)
张英 北京大学出版社 Giao thoa văn hoá
39 Văn hóa truyền thống và 2015 02
Trương Anh NXB ĐH Bắc Kinh ngôn ngữ Trung Việt
cuộc sống hiện đại TQ
( Trung cấp)
中国传统文化与现代生活
(高级)
张英 北京大学出版社 Giao thoa văn hoá
40 Văn hóa truyền thống và 2013 02
Trương Anh NXB ĐH Bắc Kinh ngôn ngữ Trung Việt
cuộc sống hiện đại TQ
( Cao cấp)
中国概况 王顺红主编 北京大学出版社 Đất nước học Trung
41 2004 02
Khái quát TQ Vương Thuận Hồng NXB ĐH Bắc Kinh Quốc
Giáo trình ngữ văn Hán
42 Đặng Đức Siêu Đại học sư phạm Hà Nội 2007 02 Văn bản Hán Nôm
Nôm
汉语语法教程 孙德金 北京语言文化大学 Từ pháp tiếng Trung
43 2002 02
Giáo trình ngữ pháp Tôn Đức Kim ĐH VHNN Bắc Kinh Quốc

25
汉语语法教程 孙德金 北京语言文化大学 Cú pháp tiếng Trung
44 2002 02
Giáo trình ngữ pháp Tôn Đức Kim ĐH VHNN Bắc Kinh Quốc

付玉萍、竺燕、胡晓红
通过 HSK:HSK 语法 中国铁道
45 Phó Ngọc Bình, Trúc Yến, 1998 02 Ngữ pháp HSK
Ngữ pháp HSK Đường sắt Trung Quốc
Hồ Hiểu Hồng

外贸写作 赵洪琴 北京语言大学 Kỹ năng viết thương


46 2001 02
Viết Thương mại Triệu Hồng Cầm ĐH NN Bắc Kinh mại cao cấp
汉语外贸口语 30 课 北京语言学院 Tiếng Trung Quốc
张静贤
47 30 bài Khẩu ngữ Thương Học viện ngôn ngữ Bắc 1996 02 giao tiếp thương mại
Trương Tịnh Hiền
mại Kinh cao cấp
新汉语水平考试真题集 国家汉办/孔子学院总部编 商务印书馆 2012
HSK 四级(2012 版) 制 北京语言大学出版社 Khảo sát trình độ
48 02
新汉语水平考试——4 级 李春玲 NXB Thương mại hán ngữ HSK
Đề thi HSK cấp 4 (2012) Lý Xuân Linh NXB ĐHNN Bắc Kinh 2010
上海外语教育出版社 Dẫn luận văn hoá
中国文化 王德春
49 NXB GD Ngoại ngữ 2011 Tài liệu số
Văn hóa Trung Quốc Vương Đức Xuân Trung Quốc
Thượng Hải
Trích giảng văn học Trung Lưu hành nội bộ trường Trích giảng văn học
50 Võ Văn Quốc Huy 2014 Tài liệu số
Quốc Đại học Quảng Bình Trung Quốc
中国文化史大纲
吴小如 北京大学 Lịch sử văn hoá
51 Đại cương văn hóa Trung 2002 02
Ngô Tiểu Như ĐH Bắc Kinh Trung Quốc
Quốc
52 中越语言文化关系 谭志词 中国出版集团 2014 02 Giao thoa Văn hoá
Quan hệ văn hóa ngôn ngữ Đàm Chí Từ ngôn ngữ Trung-

26
Tập đoàn xuất bản
Trung Việt Việt
Trung Quốc
中国文化概要
陶嘉炜 北京大学 Dẫn luận văn hoá
53 Khái quát văn hóa Trung 2015 02
Đào Gia Vĩ ĐH Bắc Kinh Trung Quốc
Quốc
汉字文化学 何九盈 商务印书馆 Ngữ âm văn tự tiếng
54 2016 02
Văn hóa học Hán tự Hà Cửu Doanh NXB Thương mại Trung Quốc
汉字 陈治文 商务印书馆 Ngữ âm văn tự tiếng
55 2013 02
Hán tự Trần Trị Văn NXB Thương mại Trung Quốc
汉字与中国文化教程
朱良志 安徽师范大学 Ngữ âm văn tự tiếng
56 Giáo trình Hán tự và Văn 2014 02
Chu Lương Chí ĐHSP An Huy Trung Quốc
hóa Trung Quốc
中国传统文化十五讲
龚鹏程 北京大学 Dẫn luận văn hoá
57 15 Bài giảng văn hóa 2015 02
Cung Bằng Trình ĐH Bắc Kinh Trung Quốc
truyền thống Trung Quốc
唐诗宋词十五讲
葛晓音 北京大学 Trích giảng văn học
58 15 Bài giảng Đường thi, 2013 02
Cát Hiểu Âm ĐH Bắc Kinh Trung Quốc
Tống từ
外语教学与研究出版
实用翻译教程 范仲英 社 Thực hành phiên
59 2007 02
Giáo trình phiên dịch Phạm Trọng Anh NXB Dạy học và dịch
Nghiên cứu Ngoại ngữ
简明口语教程 网吉玉 武汉大学出版社
60 1998 02 Thực hành biên dịch
Giáo trình khẩu ngữ Võng Cát Ngọc NXB ĐH Vũ Hán
61 文化视角与翻译实践 王恩科/李昕/奉霞 国防工业出版社 2007 02 Thực hành phiên
Góc nhìn văn hóa và thực Vương Ân Khoa, Lý Hân, NXB Công nghiệp dịch

27
tiễn phiên dịch Phụng Hà Quốc phòng
李忆民/刘丽瑛/赵雷
国际商务汉语 北京语言大学出版社 Tiếng Trung Quốc
62 Lý Ức Dân, Lưu Lệ Anh, 2005 02
Hán ngữ thương mại NXB ĐHNN Bắc Kinh thương mại
Triệu Lôi
中国人民大学出版社
新闻翻译教程 刘其中
63 NXB ĐHND Trung 2004 02 Thực hành biên dịch
Giáo trình dịch tin tức Lưu Kỳ Trung
Quốc
商务汉语广告案例阅读教 邢欣/陈唯昌/董瑾/白水振
程 Hình Hân, Trần Duy 北京大学出版社
64 2008 02 Kỹ năng Đọc
Giáo trình đọc quảng cáo Xương, Đổng Cần, Bạch NXB ĐH Bắc Kinh
thương mại Thủy Chấn
任雪梅/刘晓雨 Giao thoa văn hoá
走进中国 北京大学出版社 2000 02 ngôn ngữ Trung-
65 Nhậm Tuyết Mai, Lưu
Hiểu biết Trung Quốc NXB ĐH Bắc Kinh
Hiểu Vũ Việt

曹艺/王葳/张涛 Văn hoá giao tiếp


商务礼仪 清华大学出版社 2013 02 thương mại Trung
66 Tào Nghệ, Vương Uy,
Lễ nghi thương mại NXB ĐH Thanh Hoa
Trương Đào Quốc
BCT 商务汉语写作教程 杨东升/陈子骄
北京语言大学出版社 Kỹ năng viết thương
67 Giáo trình đọc thương mại Dương Đông Thăng, Trần 2009 02
NXB ĐHNN Bắc Kinh mại cao cấp
BCT Tử Kiều
发展汉语高级汉语阅读
薛侃 北京语言大学出版社
68 (下) 2008 02 Kỹ năng đọc
Tiết Khản NXB ĐHNN Bắc Kinh
Đọc Hán ngữ Cao cấp (Hạ)
发展汉语高级汉语阅读
(上) 罗青松 北京语言大学出版社
69 2009 02 Kỹ năng đọc
Đọc Hán ngữ Cao cấp La Thanh Tùng NXB ĐHNN Bắc Kinh
( Thượng)
70 商贸汉语系列教材 万凯艳 华语教学出版社 2013 02 Kỹ năng viết thương

28
汉语应用文写作教程
Giáo trình Hán ngữ
Vạn Khải Diễm NXB Dạy học Hoa ngữ mại cao cấp
Thương mại
Giáo trình viết Hán ngữ
现代汉语词汇学 葛本义 商务印书馆 Từ vựng tiếng Trung
71 2014 02
Từ vựng học Hán ngữ Cát Bản Nghĩa NXB Thương mại Quốc
对外经济贸易大学出
商务汉语综合教程 Tiếng Trung Quốc
仇鸿伟/春晓 版社 2010 02
72 Giáo trình Thương mại
Cừu Hồng Vĩ, Xuân Hiểu NXB ĐH Thương mại thương mại
tổng hợp
Đối ngoại
李禄兴/王瑞
发展汉语高级口语(II) 北京语言大学出版社
73 Lý Lộc Hưng, Vương 2011 02 Kỹ năng nói
Đọc Hán ngữ Cao cấp 2 NXB ĐHNN Bắc Kinh
Thụy
发展汉语高级口语(I) 王淑红 北京语言大学出版社
74 2014 02 Kỹ năng nói
Đọc Hán ngữ Cao cấp 1 Vương Thục Hồng NXB ĐHNN Bắc Kinh
发展汉语高级听力(II) 博由 北京语言大学出版社
75 2016 02 Kỹ năng nghe
Nghe Hán ngữ Cao cấp 2 Bác Do NXB ĐHNN Bắc Kinh
发展汉语高级汉语写作
(下) 岑玉珍 北京语言大学出版社
76 2006 02 Kỹ năng viết
Viết Hán ngữ Cao cấp Sầm Ngọc Trân NXB ĐHNN Bắc Kinh
( Hạ)
发展汉语高级汉语写作
(上) 岑玉珍 北京语言大学出版社
77 2006 02 Kỹ năng viết
Viết Hán ngữ Cao cấp Sầm Ngọc Trân NXB ĐHNN Bắc Kinh
( Thượng)
读报纸学中文 吴成年 北京大学出版社
78 2004 Tài liệu số Kỹ năng đọc
Đọc báo giấy Ngô Thành Niên NXB ĐH Bắc Kinh
79 中国传统文化概论 白全贵 郑州大学出版社 2003 Tài liệu số Dẫn luận văn hoá

29
Khái quát văn hóa truyền
Bạch Toàn Quý NXB ĐH Trịnh Châu Trung Quốc
thống Trung Quốc
古代汉语-下册 徐宗才 北京语言大学出版社 Tiếng Trung Quôc
80 2010 Tài liệu số
Hán ngữ Cổ đại - Hạ Từ Tông Tài NXB ĐHNN Bắc Kinh cổ đại
卓越上午汉语教程-高级
外语教学与研究出版社
阅读 任长慧
81 NXB Dạy học và 2005 Tài liệu số Kỹ năng đọc
Giáo trình Hán ngữ- Đọc Nhậm Trường Tuệ
Nghiên cứu Ngoại ngữ
Cao cấp

30
2.6. Danh sách các cơ sở thực hành thực tập ngoài cơ sở đào tạo
- Trung tâm Du lịch Phong Nha
- Trung tâm Du lịch Thiên Đường
- Công ty TNHH Du lịch & thương mại Năm Long
- Công ty TNHH Tân Bình
- Công ty TNHH Sản xuất thương mại & Dịch vụ Du lịch Anh Linh
- Công ty TNHH gang thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh
- Công ty TNHH TM & DL Việt Hùng
- Công ty cổ phần quốc tế ICO (Chi nhánh Quảng Bình)

Quảng Bình, ngày tháng năm 2020


HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS. Hoàng Dương Hùng

31

You might also like