Professional Documents
Culture Documents
Folio 001409690
Folio 001409690
HỌC BẠ
BẬC HỌC PHỔ THÔNG TRUNG HỌC
HỌC BẠ
Họ và tên học sinh: Nguyễn Thị Tài Nam (nữ): nữ
Sinh ngày 4 tháng 1 năm 1977 (viết bằng chữ)
Năm học Ngày Số Kết quả xếp loại Ngày thôi học hoặc chuyển
vào học danh bạ trường (lý do và nơi chuyển
Hạnh kiểm Học lực
đến)
1992 1993 5. 9. 92 Khá TB
1993 1994 5. 9. 93 Khá TB
1994 1995 5. 9. 94 Khá TB
19….19…
19….19…
Họ và tên học sinh: Nguyễn Thị Tài Lớp 10A Sỉ số: 46
KẾT QUẢ HỌC TẬP CÁC BỘ MÔN VĂN HÓA
Môn học Hệ số Điểm trung bình Nhận xét Chữ ký
của giáo
viên
HKI HKII Cả năm XT
Văn - Tiếng 4,8 5,2 5,1 TB
Việt
Toán - 4,5 6,1 5,6 T bình
Tin học
Tiếng…. 5,6 5,3 5,4 T bình
(Ngoại ngữ
I)
Giáo dục 6,9 6,3 6,5 Khá
công dân
Sử 4,9 5,9 5,6 TB
Địa lý 6,2 5,7 5,9 T bình
Vật lý - 5,7 5,7 5,7 Trung bình
Thiên văn
Hóa học 5,3 4,7 4,9 Học sụt
Sinh 5,7 7,6 7,0 Khá
Kỹ thuật 6,1 7,3 6,9 Khá
Thể dục - 6,2 7,1 6,8
Quân sự
Nghệ thuật
Tiếng ….
(Ngoại ngữ
II)
Điểm TB các 5,5 6,0 5,8
môn
Trường PT TH Hàm Tân Năm học 1992 - 1993
KẾT QUẢ XẾP LOẠI CÁC MẶT GIÁO DỤC - KẾT QUẢ CHUNG
CÁC MẶT GIÁO DỤC Học kỳ I Học kỳ Cá năm KẾT QUẢ
II Được lên lớp hay ở lại hẳn,
hoặc phải thi lại, hoặc phải rèn
luyện thêm hạnh kiểm trong hè.
Hạnh kiểm Khá Khá Khá
Học lực TB TB TB
Số ngày P / 1. Kết quả thi lại
nghỉ học
K 7 Môn Điểm
Danh hiệu khen thưởng