You are on page 1of 27

9CT 9CA1 9CA2 9A0

Thứ Tiết
T. Tùng T. Vượng C. Châu C. Mai
1 Toán T. Khang Văn C. Hoài Toán C. Phương A Anh C. Quỳnh A
2 Toán T. Khang Văn C. Hoài Toán C. Phương A Anh C. Quỳnh A
T2 3 Văn C. V Anh Toán C. Nguyệt Văn C. Châu Lý T. Tùng
4 Văn C. V Anh Toán C. Nguyệt Văn C. Châu Lý T. Tùng
5 SH SH Toán C. Phương A
1 Anh C. Vân Toán C. Nguyệt Anh C. Linh A Anh C. Quỳnh A
2 Anh C. Vân Toán C. Nguyệt Anh C. Linh A Anh C. Quỳnh A
T3 3 Toán T. Khang Văn C. Hoài Văn C. Châu Toán T. Sang
4 Toán T. Khang Văn C. Hoài Văn C. Châu Toán T. Sang
5 SH
1 Toán T. Khang Anh C. Phương Anh C. Linh A Văn T. Quân
2 Toán T. Khang Anh C. Phương Anh C. Linh A Văn T. Quân
T4 3 Văn C. V Anh Văn C. Hoài Toán C. Phương A Toán T. Sang
4 Văn C. V Anh Văn C. Hoài Toán C. Phương A Toán T. Sang
5 Toán C. Phương A
1 Văn C. V Anh Toán C. Nguyệt Anh C. Linh A Văn T. Quân
2 Văn C. V Anh Toán C. Nguyệt Anh C. Linh A Văn T. Quân
T5 3 Toán T. Khang Anh C. Phương Văn C. Châu Anh C. Quỳnh A
4 Toán T. Khang Anh C. Phương Văn C. Châu Anh C. Quỳnh A
5 SH
Hóa C. Dung Hóa C. N Anh Văn C. Châu Văn T. Quân
2 Hóa C. Dung Hóa C. N Anh Văn C. Châu Văn T. Quân
T6 3 Văn C. V Anh Văn C. Hoài Anh C. Linh A Hóa C. Mai
4 Văn C. V Anh Văn C. Hoài Anh C. Linh A Hóa C. Mai
5 Toán T. Khang Toán T. Sang
1 Văn C. V Anh Anh C. Phương Văn C. Châu
2 Văn C. V Anh Anh C. Phương Văn C. Châu
T7 3 Toán T. Khang Lý C. Tâm Hóa C. Tươi
4 Anh C. Vân Lý C. Tâm Hóa C. Tươi
5 Anh C. Vân
9A1 9A2 9A3 9A4
C. Hà (Toán) C. Thúy C. Tâm C. Liên
Anh C. Phương Toán C. Nguyệt Văn C. Thúy Văn C. Liên
Anh C. Phương Toán C. Nguyệt Văn C. Thúy Văn C. Liên
Lý T. Kiên Văn C. Thúy Toán T. Thủy Toán C. Hà
Lý T. Kiên Văn C. Thúy Toán T. Thủy Toán C. Hà
SH
Anh C. Phương Lý T. Thắng Anh C. Hà Toán C. Hà
Anh C. Phương Lý T. Thắng Anh C. Hà Toán C. Hà
Toán C. Hà Anh C. Vân Văn C. Thúy Văn C. Liên
Toán C. Hà Anh C. Vân Văn C. Thúy Văn C. Liên

Văn C. Hoài Toán C. Nguyệt Văn C. Thúy Văn C. Liên


Văn C. Hoài Toán C. Nguyệt Văn C. Thúy Văn C. Liên
Toán C. Hà Văn C. Thúy Toán T. Thủy Anh C. Quỳnh A
Toán C. Hà Văn C. Thúy Toán T. Thủy Anh C. Quỳnh A
SH
Anh C. Phương Văn C. Thúy Lý C. Tâm Toán C. Hà
Anh C. Phương Văn C. Thúy Lý C. Tâm Toán C. Hà
Văn C. Hoài Toán C. Nguyệt Anh C. Hà Lý T. Kiên
Văn C. Hoài Toán C. Nguyệt Anh C. Hà Lý T. Kiên

Hóa C. Mai Toán C. Nguyệt Văn C. Thúy Toán C. Hà


Hóa C. Mai Toán C. Nguyệt Văn C. Thúy Toán C. Hà
Toán C. Hà Văn C. Thúy Anh C. Hà Anh C. Quỳnh A
Toán C. Hà Văn C. Thúy Anh C. Hà Anh C. Quỳnh A

Toán C. Hà Anh C. Vân Văn C. Thúy Văn C. Liên


Toán C. Hà Anh C. Vân Văn C. Thúy Văn C. Liên
Anh C. Phương Văn C. Thúy Hóa C. Dung Hóa C. Mai
Anh C. Phương Văn C. Thúy Hóa C. Dung Hóa C. Mai
SH
8CT 8CA1 8CA2 8A0 8A1
C. Hồng C. Tâm C. Thúy T. Tùng C. Thủy (Toán)
Toán T. Sang TD C. Nhàn Toán T. Thủy Lý T. Tùng Anh C. Vy
Toán T. Sang Sinh C. Nga A Toán T. Thủy Lý T. Tùng Anh C. Vy
Toán T. Sang Anh C. Linh B Toán T. Khang Văn T. Thành
TANN
Toán T. Sang Anh C. Linh B Toán T. Khang Văn T. Thành
Anh C. Trang Họa C. Thủy Anh C. Linh B
Toán T. Sang Lý C. Tâm SH Toán T. Khang Hóa C. Tươi
Toán T. Sang Lý C. Tâm Địa C. Thập Toán T. Khang Hóa C. Tươi
Sử C. Hồng Anh C. Linh A GDCD C. Ly Văn T. Thành
TANN
SH Anh C. Linh A Hóa C. Tươi Văn T. Thành
Toán T. Sang Địa C. Thập
Văn T. Cường Toán T. Sang Văn C. Thúy Anh C. Trang Toán C. Thủy
Văn T. Cường Toán T. Sang Văn C. Thúy Anh C. Trang Toán C. Thủy
TD T. Giang Anh C. Linh A Văn T. Cường Anh C. Vy
TANN
Nhạc C. Hằng Anh C. Linh A Văn T. Cường Anh C. Vy
Toán T. Sang Toán T. Thủy
Hóa C. Dung Văn C. Định TD C. Ly Văn T. Cường
TANN
Hóa C. Dung Văn C. Định CN C. Yến Văn T. Cường
Văn T. Cường Anh C. Linh A Văn C. Thúy Anh C. Trang Anh C. Vy
Văn T. Cường Anh C. Linh A Văn C. Thúy Anh C. Trang Lý C. Tâm
Toán T. Khang Lý C. Tâm
Toán T. Sang Anh C. Linh A Toán T. Thủy Toán T. Khang Văn T. Thành
Toán T. Sang Anh C. Linh A Toán T. Thủy Toán T. Khang Văn T. Thành
Hóa C. Dung Toán T. Sang Anh C. Linh B Địa C. Mai Toán C. Thủy
Lý C. Tâm Toán T. Sang Anh C. Linh B Hóa C. N Anh Toán C. Thủy
Lý C. Tâm Hóa C. Mai Hóa C. N Anh
Tin T. Bình Hóa C. Mai Hóa C. Tươi Sinh C. Nga A CN C. Hằng
CN C. Hằng Hóa C. Mai Hóa C. Tươi Sinh C. Nga A Tin C. Lê
Sinh C. Nga A Tin C. lê Anh C. Linh B Sử C. Hảo Toán C. Thủy
Sinh C. Nga A Sử C. Hảo Anh C. Linh B Tin C. Lê Toán C. Thủy
Văn C. Thúy CN C. Hằng Sử C. Hảo
THỜI KHÓA BIỂU CẤP II (SÁ
Áp dụng từ ngày 11/04/202
8A2 8A3 8A4 8A5 8A6
C. Thủy (Toán) C. Thủy (Văn) C. Quỳnh A C. Định C. Hà (Toán)
Văn C. Thảo Hóa C. N Anh Văn T. Thành Họa C. Thủy Toán C. Hà
Văn C. Thảo Hóa C. N Anh Văn T. Thành Tin C. Lê Toán C. Hà
Tin C. Lê Toán T. Mạnh Anh C. Quỳnh A Anh C. Hồng Văn C. Liên
Hóa C. N Anh Văn C. Thủy Anh C. Quỳnh A Anh C. Hồng Văn C. Liên
Hóa C. N Anh Văn C. Thủy
Sinh C. Hồng Toán T. Mạnh Văn T. Thành Toán C. Huyền Văn C. Liên
Sinh C. Hồng Toán T. Mạnh Văn T. Thành Toán C. Huyền Văn C. Liên
Văn C. Thảo Sinh C. Hồng Toán T. Minh Văn C. Định Hóa C. Tươi
Văn C. Thảo Sinh C. Hồng Toán T. Minh Văn C. Định Địa C. Thập
GDCD C. Ly
Lý T. Kiên Văn C. Thủy TD C. Nhàn Sinh C. Hồng Anh C. Vy
Lý T. Kiên Văn C. Thủy Anh C. Quỳnh A Sinh C. Hồng Anh C. Vy
Toán C. Thủy Toán T. Mạnh Sinh C. Hồng Lý T. Kiên Văn C. Liên
Toán C. Thủy Toán T. Mạnh Sinh C. Hồng Lý T. Kiên Văn C. Liên
SH Sử C. Hồng
Anh C. Loan Lý T. Kiên Toán T. Minh Toán C. Huyền Anh C. Vy
Anh C. Loan Lý T. Kiên Toán T. Minh Toán C. Huyền Anh C. Vy
Văn C. Thảo TD C. Nhàn Hóa C. Mai Văn C. Định Lý C. Tâm
Văn C. Thảo Tin T. T Anh Hóa C. Mai Văn C. Định Toán C. Hà
CN C. Yến Hóa C. N Anh Toán C. Hà
Toán C. Thủy Toán T. Mạnh Anh C. Vy
TANN TANN
Toán C. Thủy Toán T. Mạnh Anh C. Vy
Văn C. Thảo Văn C. Thủy Văn T. Thành Toán C. Huyền
TANN
Địa C. Mai Họa C. Thủy Văn T. Thành Anh C. Hồng
SH Tin T. Bình Anh C. Hồng Toán C. Hà
Toán C. Thủy Anh C. Loan Lý C. Tâm Văn C. Định Nhạc T. Tường
Toán C. Thủy Anh C. Loan Lý C. Tâm Văn C. Định Tin T. Bình
Sử C. Hưởng Nhạc T. Tường CN C. Hằng Nhạc C. Hằng Toán C. Hà
Anh C. Loan Văn C. Thủy Sử C. Hưởng CN C. Hằng Toán C. Hà
Anh C. Loan Văn C. Thủy Hóa C. Mai Hóa C. Dung Lý C. Tâm
II (SÁNG)
4/2022
7CT 7CA 7A0 7A1 7A2
T. Khang C. Thảo (Văn) C. Thảo (Văn) C. Liên C. Thủy (Văn)
Anh C. Thảo Địa C. Hà Toán C. Tươi Toán C. Hằng
TANN
Anh C. Thảo Địa C. Hà Toán C. Tươi Toán C. Hằng
Văn C. Ph Anh Họa T. Định Anh C. Vy Anh C. Linh C Văn C. Thủy
Văn C. Ph Anh Văn C. Thảo Anh C. Vy Anh C. Linh C Họa T. Định
Họa T. Định
Sử C. Hồng Toán T. Minh Văn C. Thảo Lý T. Hiển GDCD C. Nga
Sử C. Hồng Toán T. Minh Văn C. Thảo Toán C. Tươi TD C. Ly
Tin T. T Anh Lý T. Thắng Toán C. Huyền Toán C. Tươi Toán C. Hằng
GDCD C. Nga Lý T. Thắng Toán C. Huyền Họa T. Định Toán C. Hằng
Toán T. Khang Họa T. Định Văn C. Liên Toán C. Hằng
Anh C. Quỳnh B Anh C. Thảo Văn C. Thảo Sinh C. Thủy
TANN
Anh C. Quỳnh B Anh C. Thảo Văn C. Thảo Sinh C. Thủy
Toán T. Khang Sử T. Vượng Nhạc C. Hằng Văn C. Thủy
TANN
Toán T. Khang Sử T. Vượng Toán C. Tươi Sinh C. Thủy
Toán C. Tươi Sinh C. Thủy
Toán T. Khang Anh C. Thảo Văn C. Thảo Anh C. Hà
TANN
Toán T. Khang Anh C. Thảo Văn C. Thảo Anh C. Hà
Văn C. Ph Anh Anh C. Thảo Toán C. Huyền Toán C. Tươi Địa C. Hoa
Anh C. Quỳnh B Toán T. Minh Toán C. Huyền Lý T. Hiển Địa C. Hoa
GDCD C. Nga
Văn C. Ph Anh Văn C. Thảo Toán C. Huyền Anh C. Linh C Nhạc T. Tường
Văn C. Ph Anh Văn C. Thảo Toán C. Huyền SH CN C. Chiên
Toán T. Khang Nhạc C. Hằng Anh C. Vy Văn C. Liên Lý T. Hiển
Toán T. Khang SH Anh C. Vy Văn C. Liên Lý T. Hiển
Nhạc T. Tường CN C. Chiên Anh C. Hà
Toán T. Khang Sinh C. Phương TD T. Quyết Anh C. Linh C Văn C. Thủy
Toán T. Khang Sinh C. Phương Nhạc T. Tường Anh C. Linh C Văn C. Thủy
Anh C. Quỳnh B Địa C. Hoa Sinh C. Phương Văn C. Liên Văn C. Thủy
Anh C. Quỳnh B Địa C. Hoa Sinh C. Phương Văn C. Liên Tin
SH Tin C. Lê
7A3 7A4 7A5 7A6
T. Mạnh T. Thắng C. Vân Anh C. Châu
Toán T. Mạnh Văn C. Thủy Tin T. T Anh Văn C. Châu
Toán T. Mạnh Văn C. Thủy Họa T. Định Văn C. Châu
Toán C. Hương Anh C. Thủy Toán C. Tươi
TANN
Toán C. Hương Anh C. Thủy Toán C. Tươi
Toán C. Nguyệt SH
Họa T. Định Tin T. Bình Anh C. Thủy Văn C. Châu
GDCD C. Nga Họa T. Định Anh C. Thủy Văn C. Châu
Anh C. Hà GDCD C. Nga Toán C. Nguyệt Họa T. Định
Anh C. Hà Văn C. Thủy Toán C. Nguyệt Toán C. Tươi
Văn C. Thủy Toán C. Tươi
Toán T. Mạnh Anh C. Linh C Văn C. V Anh Sử C. Hồng
Toán T. Mạnh Anh C. Linh C Anh C. Thủy Sử C. Hồng
Sử C. Hồng Toán C. Hương Toán C. Nguyệt Anh C. Linh C
Sử C. Hồng Toán C. Hương Toán C. Nguyệt Anh C. Linh C
SH
Địa C. Hoa Toán C. Hương Anh C. Thủy Toán C. Tươi
Địa C. Hoa Toán C. Hương Anh C. Thủy Toán C. Tươi
TD C. Ly Sinh C. Phương Tin T. T Anh
TANN
Văn C. Ph Anh Sinh C. Phương GDCD C. Nga
Anh C. Hà
Anh C. Hà Nhạc C. Hằng Văn C. V Anh Toán C. Tươi
Anh C. Hà Toán C. Hương Văn C. V Anh Toán C. Tươi
Văn C. Ph Anh Anh C. Linh C Toán C. Nguyệt CN C. Chiên
Văn C. Ph Anh Văn C. Thủy Toán C. Nguyệt Toán C. Tươi

Văn C. Ph Anh Địa C. Hà Lý T. Hiển Địa C. Hoa


Văn C. Ph Anh Địa C. Hà Lý T. Hiển Địa C. Hoa
Tin T. T Anh Anh C. Linh C SH Văn C. Châu
Nhạc T. Tường Anh C. Linh C Địa C. Hà Văn C. Châu
Địa C. Hà Anh C. Linh C
6CT 6CA 6A0 6A2
T. Thủy C. Phương (Anh) C. Phương A (Toán) C. Hồng
Văn C. Ph Anh Sử C. Hưởng Văn C. V Anh Toán C. Trang
Văn C. Ph Anh Sử C. Hưởng Văn C. V Anh Toán C. Trang
Sử C. Hưởng Anh C. Phương Toán C. Phương A Địa C. Hà
Anh C. Thu Anh C. Phương Toán C. Phương A Họa C. Thủy
Văn C. Hoài
Anh C. Thu Văn C. Hoài Văn C. V Anh Lý T. Tùng
Anh C. Thu Văn C. Hoài Văn C. V Anh Lý T. Tùng
Văn C. Ph Anh Toán C. Bích Địa C. Thập Anh C. Thủy
Văn C. Ph Anh Toán C. Bích Tin T. Bình Anh C. Thủy

Toán T. Thủy Lý T. Tùng Toán C. Phương A Anh C. Thủy


Toán T. Thủy Lý T. Tùng Toán C. Phương A GDĐP T. Vượng
Họa C. Thủy Toán C. Bích Họa C. Thủy Lý T. Tùng
TD C. Ly Toán C. Bích TD C. Nhàn Lý T. Tùng

Văn C. Ph Anh Toán C. Bích Lý T. Tùng Tin T. T Anh


Văn C. Ph Anh Toán C. Bích Lý T. Tùng Văn C. Châu
Lý T. Tùng Sử C. Hảo TD T. Giang
TANN
Lý T. Tùng Sử C. Hảo Anh C. Thủy
Anh C. Thủy
Lý T. Tùng Toán C. Bích Anh C. Hồng CN C. Chiên
Lý T. Tùng Tin T. T Anh Anh C. Hồng Nhạc T. Tường
Toán T. Thủy Anh C. Phương Lý T. Tùng Văn C. Châu
Toán T. Thủy Anh C. Phương Lý T. Tùng Văn C. Châu
Toán T. Thủy
GDĐP T. Vượng TD Nhạc C. Hằng Toán C. Trang
GDHN GDĐP T. Vượng GDCD C. Cúc Toán C. Trang
Văn C. Ph Anh Địa C. Hà GDĐP T. Vượng GDCD C. Cúc
Nhạc C. Hằng GDCD C. Cúc Văn C. V Anh Toán C. Trang
Địa C. Hoa Nhạc T. Tường Văn C. V Anh GDHN
6A3 6A4 6A5
C. Hoài C. Định C. Vân Anh
Toán C. Hương Anh C. Quỳnh B
TANN
Toán C. Hương Anh C. Quỳnh B
Văn C. Hoài Anh C. Quỳnh B Họa C. Thủy
Văn C. Hoài Anh C. Quỳnh B Toán T. Mạnh

Toán C. Tươi Văn C. Định Địa C. Thập


Tin T. Bình Văn C. Định Lý T. Hiển
Sử T. Vượng Lý T. Hiển Toán T. Mạnh
Sử T. Vượng Lý T. Hiển Toán T. Mạnh
Lý T. Hiển Sử T. Vượng Tin T. Bình
Toán C. Tươi Toán C. Hương
TANN
Toán C. Tươi Toán C. Hương
Anh C. Thủy Sử T. Vượng Anh C. Quỳnh B
Anh C. Thủy Tin T. T Anh Anh C. Quỳnh B

Văn C. Hoài GDHN Anh C. Quỳnh B


Văn C. Hoài Anh C. Quỳnh B TD C. Nhàn
Anh C. Thủy Toán C. Hương Văn C. V Anh
Toán C. Tươi Toán C. Hương Văn C. V Anh
Địa C. Hoa SH
Văn C. Hoài Toán C. Hương Lý T. Hiển
Văn C. Hoài TD Lý T. Hiển
Toán C. Tươi Nhạc T. Tường Toán T. Mạnh
Nhạc T. Tường CN C. Chiên Toán T. Mạnh
Họa C. Thủy Văn C. V Anh
GDCD C. Cúc Anh C. Quỳnh B GDHN
Toán C. Tươi Anh C. Quỳnh B Nhạc C. Hằng
Toán C. Tươi Văn C. Định Lý T. Hiển
Lý T. Hiển Văn C. Định GDĐP T. Vượng
Lý T. Hiển GDĐP T. Vượng GDCD C. Cúc
9CT 9CA1 9CA2 9A0
Thứ Tiết
T. Tùng T. Vượng C. Châu C. Mai
1
2 Anh C. Vân Anh C. Phương Anh C. Linh A Văn T. Quân
T2 3 Anh C. Vân Anh C. Phương Anh C. Linh A Văn T. Quân
4 Toán T. Sang
5 Toán T. Sang
1
2 Lý T. Tùng Toán C. Phương A Văn T. Quân
T3 3 Ly T. Tùng Toán C. Phương A Văn T. Quân
4 Anh C. Vân Lý T. Thắng Toán T. Sang
5 Anh C. Vân Lý T. Thắng
1
2 Anh C. Vân Văn C. Hoài Anh C. Quỳnh A
T4 3 Anh C. Vân Văn C. Hoài Anh C. Quỳnh A
4 Toán C. Nguyệt Toán T. Sang
5 Toán C, Nguyệt Toán T. Sang
1
2
T5 3
4
5

2 Toán C. Nguyệt Toán C. Phương A Anh C. Quỳnh A


T6 3 Toán C. Nguyệt Toán C. Phương A Anh C. Quỳnh A
4 Anh C. Phương
5 Anh C. Phương
1
2
T7 3
4
5
9A1 9A2 9A3 9A4
C. Hà (Toán) C. Thúy C. Tâm C. Liên

Văn C. Hoài Hóa C. Dung Anh C. Quỳnh A


Văn C. Hoài Hóa C. Dung Anh C. Quỳnh A
Anh C. Vân
Anh C. Vân

Văn C. Hoài Anh C. Vân Toán T. Thủy Anh C. Quỳnh A


Văn C. Hoài Anh C. Vân Toán T. Thủy Anh C. Quỳnh A
Toán C. Hà
Toán C. Hà

Toán C. Nguyệt Toán T. Thủy Lý T. Kiên


Toán C. Nguyệt Toán T. Thủy Lý T. Kiên
Anh C. Vân Anh C. Hà Anh C. Quỳnh A
Anh C. Vân Anh C. Hà Anh C. Quỳnh A

Anh C. Phương Toán T. Thủy Toán C. Hà


Anh C. Phương Toán T. Thủy Toán C. Hà
Văn C. Hoài Anh C. Hà Văn C. Liên
Văn C. Hoài Anh C. Hà Văn C. Liên
8CT 8CA1 8CA2 8A0 8A1
C. Hồng C. Tâm C. Thúy T. Tùng C. Thủy (Toán)

Toán T. Sang CN C. Yến Sinh C. Nga A Văn T. Cường Địa C. Thập


Toán T. Sang Nghề C. Hằng Sinh C. Nga A Văn T. Cường Hóa C. Tươi
Anh C. Linh A Nghề C. Yến
TC TC TC

Văn T. Cường Văn C. Định Văn C. Thúy Anh C. Trang GDCD C. Ly


Văn T. Cường Văn C. Định Văn C. Thúy Anh C. Trang Toán C. Thủy
Anh C. Trang Sử C. Hưởng GDCD C. Ly Sinh C. Nga B
Anh C. Trang Sinh C. Nga B

Anh C. Trang Văn C. Định Nghề C. Hằng Địa C. Mai TD T. Giang


Anh C. Trang Văn C. Định Địa C. Thập Hóa C. N Anh Nghề C. Yến
Địa C. Thập Địa C. Mai Toán T. Thủy Anh C. Trang Văn T. Thành
Địa C. Thập Toán T. Thủy

Anh C. Trang GDCD C. Ly Lý T. Tùng Nhạc C. Hằng Họa C. Thủy


Anh C. Trang Địa C. Mai Lý T. Tùng Họa C. Thủy
GDCD C. Ly Nhạc C. Hằng Anh C. Vy
TANN
Nghề C. Vân Anh C. Vy

Văn T. Cường Sinh C. Nga A Họa C. Thủy TD C. Nhàn Nhạc T. Tường


Họa C. Thủy Nhạc T. Tường Tin C. Chung Văn T. Cường SH
Văn C. Định Anh C. Linh B
TC TC
Anh C. Linh B
8A2 8A3 8A4 8A5 8A6
C. Thủy (Toán) C. Thủy (Văn) C. Quỳnh A C. Định C. Hà (Toán)

Anh C. Loan Toán T. Minh Toán C. Huyền Nghề C. Hằng


TANN
Anh C. Loan Toán T. Minh Toán C. Huyền Địa C. Thập
Văn C. Liên
TC TC TC TC

Toán C. Thủy Sử C. Hưởng Địa C. Thập TD T. Dũng Toán C. Hà


Nhạc C. Hằng GDCD C. Ly Địa C. Thập Nghề C. Vân Toán C. Hà
Địa C. Thập Nhạc T. Tường Anh C. Hồng Anh C. Vy
Địa C. Thập GDCD C. Ly Sử C. Hưởng Anh C. Vy

Nghề C. Yến Anh C. Loan Họa C. Thủy Anh C. Hồng Hóa C. Tươi
Anh C. Loan CN C. Hằng Văn T. Thành Anh C. Hồng Hóa C. Tươi
Hóa C. N Anh CN C. Yến
TC TC

Địa C. Mai Anh C. Quỳnh A Hóa C. Dung Anh C. Vy


TANN
TD C. Ly Anh C. Quỳnh A Hóa C. Dung GDCD C. Ly
Họa C. Thủy Địa C. Mai TD C. Nhàn
TC TC
GDCD C. Ly Địa C. Mai Họa C. Thủy

Anh C. Loan Nghề C. Vân Toán T. Minh Văn C. Định Văn C. Liên
Anh C. Loan Nghề C. Vân SH Văn C. Liên
Anh C. Loan Anh C. Quỳnh A Sinh C. Nga A
TC TC
Anh C. Loan Anh C. Quỳnh A Sinh C. Nga A
7CT 7CA 7A0 7A1
T. Khang C. Thảo (Văn) C. Thảo (Văn) C. Liên

Sinh C. Phương Tin C. Hiền SH Văn C. Liên


Sinh C. Phương TD Văn C. Thảo Văn C. Liên
Toán T. Minh Toán C. Huyền
Toán T. Minh

CN C. Chiên Anh C. Thảo Anh C. Vy Sử C. Hảo


TD T. Dũng Anh C. Thảo Anh C. Vy Sử C. Hảo

TC TANN TC

Lý T. Hiển Văn C. Thảo Lý T. Thắng Anh C. Linh C


Lý T. Hiển Văn C. Thảo Lý T. Thắng Anh C. Linh C

TC TC TC

Văn C. Ph Anh Văn C. Thảo CN C. Chiên TD C. Ly


Văn C. Ph Anh Văn C. Thảo Anh C. Vy CN C. Chiên

TC TC TC TC

Địa C. Hà GDCD C. Nga Sử C. Hồng Tin C. Chung


Địa C. Hà Toán T. Minh Sử C. Hồng GDCD C. Nga
Anh C. Quỳnh B Toán T. Minh Địa C. Hà
Anh C. Quỳnh B Địa C. Hà
THỜI KHÓA BIỂU C
Áp dụng từ ngày
7A2 7A3 7A4 7A5
C. Thủy (Văn) T. Mạnh T. Thắng C. Vân Anh

Anh C. Hà Văn C. Ph Anh Sử T. Vượng Văn C. V Anh


Anh C. Hà Văn C. Ph Anh Sử T. Vượng Văn C. V Anh

TC TC TC TC

Sử T. Vượng SH Lý T.Thắng Nhạc C. Hằng


Sử T. Vượng Toán T. Mạnh Lý T. Thắng CN C. Chiên
Sử T. Vượng
TC

Toán C. Hằng Anh C. Hà Văn C. Thủy TD


Toán C. Hằng Anh C. Hà Văn C. Thủy Sử T. Vượng

TC TC TC

Văn C. Thủy Lý T. Hiển Sinh C. Thủy Văn C. V Anh


Văn C. Thủy Lý T. Hiển Sinh C. Thủy Văn C. V Anh
CN C. Chiên
TC TC

Anh C. Hà Toán T. Mạnh Anh C. Linh C


TANN
Anh C. Hà Toán T. Mạnh Anh C. Linh C
Sinh C. Phương TD T. Quyết GDCD C. Nga
Sinh C. Phương CN C. Chiên
ÓA BIỂU CẤP II (CHIỀU)
ụng từ ngày 11/04/2022
7A6 6CT 6CA 6A0
C. Châu T. Thủy C. Phương (Anh) C. Phương A (Toán)

Anh C. Linh C Toán T. Thủy Lý T. Tùng Anh C. Hồng


Anh C. Linh C Toán T. Thủy Lý T. Tùng Anh C. Hồng

TANN TC TC TC

Anh C. Linh C CN C. Chiên Anh C. Phương Anh C. Hồng


Anh C. Linh C Sử C. Hưởng SH Anh C. Hồng
Toán T. Thủy Toán C. Phương A
Toán T. Thủy Toán C. Phương A

Văn C. Châu Anh C. Thu Anh C. Phương Văn C. V Anh


Văn C. Châu Tin C. Chung Anh C. Phương Văn C. V Anh
Lý T. Hiển GDCD C. Cúc Văn C. Hoài Anh C. Hồng
Lý T. Hiển Văn C. Hoài Anh C. Hồng

TD C. Nhàn Anh C. Thu Anh C. Phương GDHN


Nhạc C. Hằng Anh C. Thu Anh C. Phương
GDHN
TANN
CN C. Chiên

Sinh C. Phương Anh C. Thu Văn C. Hoài SH


Sinh C. Phương Văn C. Hoài CN C. Chiên
Anh C C. Linh C Họa C. Thủy Toán C. Phương A
TANN
Anh C C. Linh C Toán C. Phương A
6A2 6A3 6A4 6A5
C. Hồng C. Hoài C. Định C. Vân Anh

Văn C. Châu Anh C. Thủy Văn C. Định Toán T. Mạnh


Văn C. Châu Anh C. Thủy Văn C. Định Toán T. Mạnh
Văn C. V Anh
Văn C. V Anh

Sử C. Hồng Anh C. Thủy Anh C. Quỳnh B


TANN
Văn C. Châu Anh C. Thủy Anh C. Quỳnh B
Văn C. Châu Văn C. Hoài Sử C. Hồng
SH Sử C. Hồng

Anh C. Thủy GDĐP T. Vượng Địa C. Thập Toán T. Mạnh


Anh C. Thủy Họa C. Thủy GDCD C. Cúc Toán T. Mạnh
Họa C. Thủy Văn C. V Anh
Văn C. V Anh

TD SH Anh C. Quỳnh B
TANN
GDHN Văn C. Định Anh C. Quỳnh B

TC TC TC

Toán C. Trang CN C. Chiên Anh C. Quỳnh B Văn C. V Anh


Toán C. Trang Lý T. Hiển Anh C. Quỳnh B Văn C. V Anh
Sử C. Hồng Lý T. Hiển CN C. Chiên
SH Lý T. Hiển
Môn Toán
Thầy/ Cô Lớp giảng dạy
Nguyễn Kim Nguyệt 9CA1, 9A2, 7A5
Nguyễn Khang 9CT, 8A0, 7CT
Nguyễn Thị Phương 9CA2, 6A0
Trương Văn Sang 9A0, 8CT, 8CA1
Nguyễn Thị Hà 9A1, 9A4, 8A6
Đặng Văn Thủy 9A3, 8CA2, 6CT
Lê Thu Thủy 8A1, 8A2
Tạ Văn Mạnh 8A3, 7A3, 6A5
Trần Thị Tươi 7A1, 7A6 (bỏ lớp 6A6)
Nguyễn Đức Minh 8A4, 7CA
Dương Mai Huyền 8A5, 7A0
Nguyễn Thúy Hằng 7A2
Đào Thị Thu Hương 7A4, 6A4
Đặng Mỹ Hạnh 6CA
Nguyễn Thị Minh Phương 6A3
Phạm Thị Huyền Trang 6A2

Môn Tiếng Anh


Thầy/ Cô Lớp giảng dạy
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 9A0, 8A4,9A4
Nguyễn Hương Quỳnh 7CT, 6A4, 6A5
Nguyễn Thị Yến Linh 9CA2, 8CA1
Trần Thị Mỹ Linh 8CA2,
Nguyễn Thị Thùy Vy 8A1, 8A6, 7A0
Nguyễn Hải Thu 6CT
Hoàng Thu Thủy 7A5, 6A2, 6A3
Đỗ Quỳnh Linh 7A1, 7A4, 7A6
Đỗ Thanh Vân 9CT, 9A2
Phạm Thu Trang 8CT, 8A0
Bùi Lan Phương 9CA1, 9A1, 6CA, 6A5
Nguyễn Hương Thảo 7CA
Hoàng Thị Thu Hồng 8A5, 6A0
Dương Thị Loan 8A2, 8A3
Lương Ngọc Hà 9A3, 7A3, 7A2

Môn GV
Nguyễn Thị Tâm
Nguyễn Thanh Tùng
Lý Lê Trung Kiên
Phạm Văn Thắng
Trương Ngọc Hiển
Cô Ngọc Anh
Nguyễn Thị Phương Dung
Hóa Nguyễn Thị Tuyết Mai
Đỗ Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Thị Tươi
Bùi Thị Thu Nga
Võ Thị Mỹ Hạnh
Đào Thị Nga
Sinh Lê Thị Hồng Thủy
Vũ Đình Lâm
Nguyễn Thị Hồng
Trần Khánh Phương
Nguyễn Đức Vượng
Đặng Thị Hoa Hồng
Sử Nguyễn Thị Hưởng
Nguyễn Thúy Hảo
Hà Minh Thắng
Mai Thị Thái Hà
Nguyễn Thị Hoa
Địa Nguyễn Thị Thập
Nguyễn Thị Dung
Hoàng Thị Mai
Ngô Thị Cúc
GDCD Dương Thị Khánh Ly
Phạm Thị Tố Nga
Đinh Thị Thủy
Họa
Đỗ Quang Định
Nhạc Lê Minh Hằng

Mai Thanh Tường


T. Bình
C. Lê
T. Tuấn Anh
Tin
C.Hiền
C.Hương
C.Chung
Phạm Thị Vân
Công Lê Thị Yến
nghệ Trương Thị Chiên
Cao Thị Hằng
Giáo dục
hướng nghiệp 6 Nguyễn Quỳnh Hương

Giaáo dục Nguyễn Đức Vượng


dịa phương 6 ( đag dạy môn sử dạy luôn môn
này)

nh sách đăng kí giáo viên Tin các lớp


Họ tên giáo viên Các lớp dạy số lớp
9
9
9
1
2
4
Môn Văn
Thầy/ Cô Lớp giảng dạy
Trần Thị Vân Anh 9CT, 7A5, 6A0, 6A5
Nguyễn Thị Châu 9CA2, 7A6, 6A2
Nguyễn Việt Cường 8CT, 8A0
Nguyễn Thị Thủy 8A3, 7A2(bỏ lớp 6A6)
Nguyễn Thị Thu Hoài 9CA1, 9A1, 6CA, 6A3
Lê Hoài Quân 9A0
Định Thị Mộng Liên 9A4, 8A6, 7A1
Lê Thị Định 8CA1, 8A5, 6A4
Phạm Tiến Thành 8A1, 8A4
Từ Thị Thúy 9A2, 9A3, 8CA2
Nguyễn Phương Thảo 8A2, 7CA, 7A0
Nguyễn Phương Anh 7CT, 7A3, 6CT
Bùi Đào Quỳnh Hương 7A4
Lớp dạy
9CA1, 9A3, 8CT, 8CA1, 8A1, 8A4, 8A6
9CT, 9A0 , 8CA2, 8A0, 6CT, 6CA, 6A0, 6A2
9A1, 9A4, 8A2, 8A3, 8A5
9CA2, 9A2, 7CA, 7A0, 7A4
7CT, 7A1, 7A2, 7A3, 7A5, 7A6, 6A3, 6A4, 6A5
8A3, 6CT, 6CA, 6A2, 6A4, 6A5
9CT, 9A2, 8CT, 8A3
9A0, 9A1, 8CA1, 8A4, 9A4
9CA1, 9A3, 8A0, 8A2, 6A0, 6A3
9CA2, 8CA2, 8A1, 8A6
8CT, 8CA2, 8A0, 8A6
9CT, 9CA2, 9A0, 9A2
8CA1, 8A1, 6CA, 6CT, 6A0, 6A3
7A2, 7A4, 7A5, 6A2, 6A4, 6A5
9CA1, 9A1, 9A3, 9A4
8A2, 8A3, 8A4, 8A5
7CT, 7CA, 7A0, 7A1, 7A3, 7A6
7A2,7CA2,7A4, 7A5, 9CA1, 9CT,9A3, 9A0
8CT, 8A6, 7A0, 7CT, 7A3, 7A6, 6A2
8A2. 8A3,8a4, 8CA2, 8A5, 9A2, 9A1
6A0, 6A3, 6CA, 6CT, 6A4
8A0, 8A1,8CA1, 7A1, 9A4, 9CA2.
6CA; 6A2,7CT; 7A0; 7A1; 7A4; 7A5,9CT; 9A0
6CT; 6A3,7CA; 7A2;7A3; 7A6
6A0; 6A4; 6A5,8CT; 8CA2; 8A1; 8A3; 8A4; 8A6,9A1; 9A2
9CA1; 9CA2
8CA; 8A0;, 8A2; 8A5,9A3; 9A4
9a3, 9a4, 6a0, 6a2, 6a3, 6a4, 6a5, 6ct, 6ca
9a0, 9a2, 9ca2,  8a0, 8a1, 8a2, 8a3, 8a4, 8a5, 8a6, 8ct, 8ca1, 8ca2
9ca1, 9a1, 7a1, 7a2, 7a3, 7a4, 7a5, 7a6, 7ct, 7ca
Toàn bộ khối 6 và 8

Toàn bộ khối 7


9A0,9A4,7A1,7A5,8A2,7A6,9CA2,8A0,
8CT,7A4,8A4,7CA,6A0,6A5,8A5,6CT,
9CA
7CT,8A3,9A3,9A1,6A2,9A2,6A3,8A1
,9CT,6A3,8CA1,8CA2,8A6,7A0,7A3,
6CA,7A2
8A4,6A5,6A3,7A4,6A0,8CT,8A6,9CA1,9CA2
9A0,8A5,9A1,8A2,8CA1,8A1,9A3,8A0,7A0
7A5,7CT,6A4,6A2,7A6,9A4,9A2,6CA,7A3
7CA,9CT
8A3
7A2,6CT,7A1,8CA2
Cấp 3 ( C Linh gửi sau)
8CA2, 8A2, 8CA1, 9A3,9A0, 9CA2,9A2, 9A4, 9CA1.
cả khối 6.7
8A1, 8A0, 8CT, 8A4, 8A5, 9A1, 9CT, 8A3, 8A6

Toàn bộ khối 5

Toàn bộ khối 6

số lớp
TOÁN LÝ HÓA VĂN ANH SINH SỬ ĐỊA TIN TD CN NHẠC HỌA GDCD TANN SH TC ANH TC TOÁNTC VĂN Nghề GDHN
C. Nguyệt C. Tâm C. Mai C. V Anh C. Quỳnh A C. Nga A T. Vượng C. Mai C. Lê T. Hoàng C. Yến C. Hằng C. Thủy C. Cúc TC TOÁNTC ANH TC TOÁNC. Yến
C. Hà T. Kiên C. Hạnh C. Châu C. Quỳnh B C. Trang C. Hồng C. Hà C. Chung C. Bình C. Vân T. Tường T. Định C. Ly TC Văn TC toán TC Anh C. Vân
C. Hạnh T. Thắng C. Dung C. Định C. Loan C. Thủy C. Hưởng C. Hoa C. Hương T. Quyết C. Chiên C. Nga C. Chiên
C. Hằng T. Tùng C. Tươi C. Hoài C. Linh B C. Nga B C. Hảo C. Dung T. Bình C. Ly C. Hằng C. Hằng
T. Mạnh T. Hiển C. N AnhC. Liên C. Linh A C. Hồng T. Thắng C. Thập C. Hiền T. Dũng
C. Huyền T. Quân C. Hà T. Lâm T. T Anh C. Nhàn
C. Phương A C. Thảo C. Hồng C. Hạnh
T. Sang C. Thúy C. Vy C. Phương GDĐP T. Vượng
C. Tươi C. Ph Anh C. Thu
T. Thủy C. Thủy C. Thủy
C. Thủy T. Cường C. Linh C
T. Khang T. Thành C. Vân
C. Hương C. Hương C. Trang
C. Bích C. Thảo
T. Minh C. Duyên
C. Phương B C. Phương
C. Trang
25
50 huối 25k dua 50k soài 25k toi 50k lá mùi 30k ôi 20k bún
25

50 Khoai 50k rau muống 10k cải ngọt 10k su hào 20k h

/-
30 strong
20 /-heart
12 :>
10 :o
20 :-((
3 :-h
50
10
10
20
10
25
10
5
20
15
420
i 50k lá mùi 30k ôi 20k bún 12k đâu 10k hành 20k lá kinh giới 300d sao mà sốt lên thế so bảo nhiều ha hi hi

k cải ngọt 10k su hào 20k hành lá 10k tỉa to v sương song 25k lá ngải 10k lá lốt 5k ca rốt 20k bap cai 15k l

You might also like