You are on page 1of 7

百家姓中文和越南语对照表

http://trungviet.top/index.php/zh/2017-12-17-03-02-58/item/314-2018-04-28-00-34-39.html

赵  李
钱 (Tiền) 孙  (Tôn)
(Triệu)   (Lý) 
周  王
 吴 (Ngô) 郑 (Trịnh)
(Chu)  (Vương) 
冯  卫
 陈 (Trần)  褚 (Trử)
(Phùng)  (Vệ) 
蒋  杨
沈 (Thẩm)  韩 (Hàn)
(Tưởng)  (Dương) 
朱 许 
秦 (Tần) 尤 (Vưu)
 (Chu) (Hứa) 
何  张 
吕 (Lữ/ Lã)  施 (Thi)
(Hà) (Trương) 
孔 华
曹 (Tào) 严 (Nghiêm)
 (Khổng)  (Hoa) 
金 姜
魏 (Ngụy) 陶 (Đào)
(Kim)  (Khương) 
戚 喻
谢 (Tạ) 邹 (Trâu)
(Thích)  (Dụ) 
柏  章 
水 (Thủy) 窦 (Đậu)
(Bách) (Chương) 
云   葛
苏 (Tô)  潘 (Phan)
(Vân)  (Cát) 
奚 郞
范 (Phạm) 彭 (Bành)
(Hề)  (Lang) 
鲁  马
韦 (Vi) 昌 (Xương)
(Lỗ)  (Mã) 
苗  方
凤 (Phượng) 花 (Hoa)
(Miêu)  (Phương) 
俞  柳
任 (Nhậm/Nhiệm)  袁 (Viên)
(Du)  (Liễu) 
酆  唐
鲍 (Bảo)  史 (Sử)
(Phong)  (Đường) 
费  薛
廉 (Liêm)  岑 (Sầm)
(Phí)  (Tiết) 
雷  贺 (Hạ) 倪 (Nghê) 汤
(Lôi)  (Thang) 
滕  毕 
 殷 (Ân) 罗 (La)
(Đằng) (Tất) 
郝  常
邬 (Ổ) 安 (An)
(Hác)  (Thường) 
乐  傅
于 (Vu) 时 (Thời)
(Nhạc)  (Phó) 
皮  康
卞 (Biện) 齐 (Tề)
(Bì)  (Khang) 
伍 卜
余 (Dư) 元 (Nguyên)
 (Ngũ)  (Bốc) 
顾  黄
孟 (Mạnh) 平 (Bình)
(Cố)  (Hoàng/ Huỳnh) 
和  尹
 穆 (Mục)  萧 (Tiêu)
(Hòa)  (Doãn) 
姚  汪
邵 (Thiệu) 湛 (Trạm)
(Diêu)  (Uông) 
祁  狄
毛 (Mao) 禹 (Vũ)
(Kì)  (Địch) 
米  臧
 贝 (Bối)  明 (Minh)
(Mễ)  (Tang) 
计  戴
伏 (Phục) 成 (Thành)
(Kế)  (Đới) 
谈  庞
宋 (Tống) 茅 (Mao)
(Đàm)  (Bàng) 
熊  屈
 纪 (Kỉ) 舒 (Thư)
(Hùng)  (Khuất) 
项 梁
祝 (Chúc) 董 (Đổng)
(Hạng)  (Lương) 
杜 闵
阮 (Nguyễn) 蓝 (Lam)
(Đỗ)  (Mẫn) 
席  强
季 (Quý) 麻 (Ma) 
(Tịch)  (Cường) 
贾  危 
路 (Lộ) 娄 娄 (Lâu)
(Giả) (Nguy) 
江  郭
童 (Đồng) 颜 (Nhan)
(Giang)  (Quách) 
梅  盛 (Thịnh) 林 (Lâm)  刁
(Mai)
 (Điêu) 
钟   骆 
徐 (Từ) 邱 (Khâu)
(Chung) (Lạc) 
高 田
 夏 (Hạ) 蔡 (Thái)
 (Cao)  (Điền) 
樊  霍
胡 (Hồ) 凌 (Lăng)
(Phiền)  (Hoắc) 
虞  柯
万 (Vạn) 支 (Chi)
(Ngu)  (Kha) 
昝  莫 
管 (Quản) 卢 (Lư/Lô)
(Tảm) (Mạc) 
经  缪
房 (Phòng) 裘 (Cừu)
(Kinh)  (Mâu) 
干  宗
 解 (Giải)  应 (Ứng)
 (Can)  (Tông) 
丁  邓
 宣 (Tuyên) 贲 (Bí)
(Đinh)  (Đặng) 
郁  洪
单 (Đan) 杭 (Hàng)
(Úc) (Hồng) 
包  石
诸 (Chư) 左 (Tả)
(Bao)  (Thạch) 
崔  龚 
吉 (Cát) 钮 (Nữu)
(Thôi) (Cung) 
程  滑
 嵇 (Kê) 刑 (Hình)
(Trình)  (Hoạt) 
裴   翁
陆 (Lục) 荣 (Vinh)
(Bùi)  (Ông) 
荀 惠 
杨 (Dương) 于 (Ư)
(Tuân) (Huệ) 
甄  封
 曲 (Khúc) 家 (Gia)
(Chân)  (Phong) 
芮  靳 
 羿 (Nghệ) 储 (Trừ)
(Nhuế) (Cận) 
汲  松
邴 (Bỉnh) 糜 (Mi)
(Cấp)  (Tùng) 
井 段 (Đoàn) 富 (Phú) 巫
 (Tỉnh)  (Vu) 
乌  弓
焦 (Tiêu) 巴 (Ba)
(Ô)  (Cung) 
牧  谷
隗 (Ngỗi) 山 (Sơn/San)
(Mục)  (Cốc) 
车 蓬
侯 (Hầu) 宓 (Mật)
 (Xa)  (Bồng) 
全  仰
郗 (Si) 班 (Ban)
(Toàn)  (Ngưỡng) 
秋  宫 
仲 (Trọng) 伊 (Y)
(Thu) (Cung) 
宁 暴
仇 (Cừu) 栾 (Loan)
 (Ninh)  (Bạo) 
甘  戎
钭 (Đẩu) 厉 (Lệ)
(Cam)  (Nhung) 
祖  刘
武 (Vũ/ Võ) 符 (Phù)
(Tổ)  (Lưu) 
景  龙
詹 (Chiêm) 束 (Thúc)
(Cảnh)  (Long) 
叶 韶
幸 (Hạnh)  司 (Ti)
(Diệp)  (Thiều) 
郜  薄
 黎 (Lê) 蓟 (Kế)
(Cáo)  (Bạc) 
印 怀
宿 (Túc) 白 (Bạch)
 (Ấn)  (Hoài) 
蒲  鄂
 邰 (Thai) 从 (Tòng)
(Bồ)  (Ngạc) 
索  赖 
咸 (Hàm) 籍 (Tịch)
(Tác) (Lại) 
卓  蒙
蔺 (Lận) 屠 (Đồ)
(Trác)  (Mông) 
池  郁 
乔 (Kiều) 阴 (Âm)
(Trì) (Úc) 
胥 双 
能 (Năng) 苍 (Thương)
 (Tư) (Song) 
闻  翟
 莘 (Sân) 党 (Đảng)
(Văn)  (Địch) 
谭  贡 (Cống)  劳 (Lao) 逄
(Đàm)
 (Bàng) 
姬  堵
 申 (Thân) 扶 (Phù)
(Cơ)  (Đổ) 
冉  雍 
宰 (Tể) 郦 (Li)
(Nhiễm) (Ung) 
郄  桂
璩 (Cừ) 桑 (Tang)
(Khích)  (Quế) 
濮 通
 牛 (Ngưu) 寿 (Thọ)
 (Bộc)  (Thông) 
边 冀 
扈 (Hỗ) 燕 (Yến)
 (Biên) (Kí) 
郏 农
浦 (Phổ) 尚 (Thượng)
 (Giáp)  (Nông) 
温 晏
别 (Biệt) 庄 (Trang)
 (Ôn)  (Yến) 
柴  充 
瞿 (Cù) 阎 (Diêm)
(Sài) (Sung) 
慕  习
连 (Liên) 茹 (Như)
(Mộ)  (Tập) 
宦 容
艾 (Ngải) 鱼 (Ngư)
(Hoạn)  (Dung) 
向  愼
 古 (Cổ) 易 (Dịch)
(Hướng)  (Thận) 
戈 终
廖 (Liêu) 庾 (Dữu)
 (Qua)  (Chung) 
曁  步
居 (Cư) 衡 (Hành)
(Kỵ)  (Bộ) 
都  弘
 耿 (Cảnh) 满 (Mãn)
(Đô)  (Hoằng) 
匡  寇
国 (Quốc) 文 (Văn)
(Khuông)  (Khấu) 
广  东
禄 (Lộc) 阙 (Khuyết)
(Quảng)  (Đông) 
欧  利
殳 (Thù) 沃 (Ốc)
(Âu)  (Lợi) 
蔚 越 (Việt)  夔 (Quỳ) 隆
 (Úy)  (Long) 
师  聂
巩 (Củng) 厍 (Xá)
(Sư)  (Niếp/Nhiếp) 
晁 融
勾 (Câu)  敖 (Ngao)
 (Triều)  (Dung) 
冷 阚
訾 (Tí) 辛 (Tân)
 (Lãnh)  (Hám) 
那  空
 简 (Giản) 饶 (Nhiêu)
(Na)  (Không) 
曾  乜
毋 (Vô) 沙 (Sa)
(Tăng)  (Khiết) 
养  丰
鞠 (Cúc) 须 (Tu)
(Dưỡng)  (Phong) 
巢  相
关 (Quan) 蒯 (Khoái)
(Sào)  (Tương) 
查  红
后 (Hậu) 荆 (Kinh)
(Tra)  (Hồng) 
游  逯
竺 (Trúc) 权 (Quyền)
(Du)  (Đãi) 
盖 公
益 (Ích)  桓 (Hoàn)
 (Cái)   (Công) 
岳  亢
帅 (Suất)  缑 (Câu)
(Nhạc)  (Kháng) 
况 琴
后 (Hậu) 有 (Hữu)
 (Huống)  (Cầm) 
商  佴
牟 (Mưu) 畲 (Xà)
(Thương)  (Nại) 
墨   笪
哈 (Cáp)  谯 (Tiếu)
(Mặc)  (Đát) 
年   佟 
爱 (Ái) 阳 (Dương)
(Niên) (Đông) 
晋   法
楚 (Sở)  闫 (Diêm)
(Tấn)  (Pháp) 
汝  钦
鄢 (Yên)   涂 (Đồ)
(Nhữ)  (Khâm)
伯  赏 南宫 
(Bá)  (Thưởng) (Nam Cung) 
仉  督 (Đốc)  子车 (Tử Xa) 
(Chưởng)
 福 
 言 (Ngôn)  第五 (Đệ Ngũ)
(Phúc)
万俟 (Vạn Sĩ) 司马 (Tư Mã) 
上官 (Thượng Quan)  欧阳 (Âu Dương) 
夏侯 (Hạ Hầu) 诸葛 (Gia Cát/Chư Cát) 
闻人 (Văn Nhân) 东方 (Đông Phương 
赫连 (Hách Liên) 皇甫 (Hoàng Phủ) 
尉迟 (Uất Trì) 公羊 (Công Dương) 
澹台 (Đạm Đài) 公冶 (Công Dã 
宗政 (Tông Chính) 濮阳 (Bộc Dương 
淳于 (Thuần Vu) 单于 (Đan Vu) 
太叔 (Thái Thúc) 申屠 (Thân Đồ) 
公孙 (Công Tôn) 仲孙 (Trọng Tôn) 
轩辕 (Hiên Viên) 令狐 (Lệnh Hồ) 
钟离 (Chung Ly) 宇文 (Vũ Văn) 
长孙 (Trường Tôn) 慕容 (Mộ Dung) 
鲜于 (Tiên Vu) 闾丘 (Lư Khâu) 
司徒 (Tư Đồ) 司空 (Tư Không) 
亓官 (Kì Quan) 司寇 (Tư Khấu) 
颛孙 (Chuyên Tôn) 端木 (Đoan Mộc) 
巫马 (Vu Mã) 公西 (Công Tây) 
漆雕 (Tất Điêu) 乐正 (Nhạc Chính) 
壤驷 (Nhưỡng Tứ) 公良 (Công Lương) 
拓拔 (Thác Bạt) 夹谷 (Giáp Cốc) 
宰父 (Tể Phụ) 谷粱 (Cốc Lương) 
段干 (Đoạn Can) 百里 (Bách Lý) 
东郭 (Đông Quách) 南门 (Nam Môn) 
呼延 (Hô Diên) 归海 (Quy Hải) 
羊舌 (Dương Thiệt) 微生 (Vi Sinh) 
梁丘 (Lương Khâu) 左丘 (Tả Khâu) 
东门 (Đông Môn) 西门 (Tây Môn)

You might also like