You are on page 1of 2

10 ký tự nguyên âm cơ bản

ㅏ (a) 아

ㅑ (ya/da) 야

ㅓ (o) 어

ㅕ (yo/do) 여

ㅗ (ô) 오

ㅛ (yô /dô) 요

ㅜ (u) 우

ㅠ (yu/du) 유

ㅡ (ư) 으

ㅣ (i,y) 이
11 ký tự nguyên âm mở rộng
ㅐ (e, ê) 애

ㅒ (ye/de, yê/dê) 얘

ㅔ (ê) 에

ㅖ (yê/dê) 예 (quê)

ㅘ (oa) 와 (qoa)

ㅙ (uê) 왜 (quê)

ㅚ (uê ) 외 (quê)

ㅝ (uơ) 워 (quơ)

ㅞ (uê) 웨 (quê)

ㅟ (uy) 위 (quy)

ㅢ (ưi) 의
9 phụ âm cơ bản
ㄱ (k) ㄴ (n) ㄷ(t,đ) ㄹ (r, l) ㅁ (m)

ㅂ (b,p) ㅅ (x) ㅇ(âm câm hoặc ng) ㅈ (ch)


Phụ âm bật hơi (đọc cao và có hơi/gió đi ra)
ㅊ (ch’) ㅋ (k’,kh) ㅌ (t’,th) ㅍ (p’) ㅎ (h)
Phụ âm căng (đọc mạnh hơn)
ㄲ (kk) ㄸ (tt) ㅃ (bb) ㅆ (xx,s) ㅉ (chch)

You might also like