You are on page 1of 31

Trường THPT Hà Bắc Thời khóa biểu lớp Áp dụng từ ngày 06/09/2023

Ngày Tiết 10A 10B 10C 10D 10E 10G 10H 11A 11B 11C 11D
1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
VAN - Hương
2 Li - Phương SINH - HoaS NN - Hiệp TOAN - Thảo TD - Hoàng Li - Hưng TOAN - Huyền SINH - Ngót
TcL - B.Uyên TcL - Dũng
V
Th GDCD -
3 VAN - Bích VAN - Tuyết SU - Mến TOAN - Thảo Li - Phương TOAN - Huyền TcT - Hoa Li - Dũng HOA - Hà CN - V.Dung
ứ2 Q.Ngọc
GDCD - TOAN -
4 SU - Mến TcL - Hưng TD - Hoàng SINH - HoaS HNTN - Linh DIA - Hạnh TOAN - Nháng TcV - Hương V HOA - Hà
Q.Ngọc T.Giang
GDCD - HNTN -
5 TcH - Hà VAN - Tuyết NN - Hiệp VAN - Hiên VAN - Bích TcV - Hương V SINH - Ngót TOAN - Nháng NN - Thu
L.Giang T.Giang
TD - GDCD - VAN - Hương
1 TD - Sơn NN - Hiệp NN - Thu NN - Thuỷ TD - Thái TIN - Thiết TD - Hoàng CN - V.Dung
PhươngTD L.Giang V
TD - GDCD - VAN - Hương HNTN -
2 SINH - HoaS TIN - Thiết SU - Đ.Giang NN - Thuỷ TD - Hoàng TcH - Đ.Dung TcL - B.Uyên
PhươngTD L.Giang V T.Giang
Th VAN - Hương
3 NN - Thu HOA - Hiếu SINH - HoaS TD - Hoàng Li - Phương TcĐ - Oanh TD - Thái HOA - Đ.Dung Li - B.Uyên SU - Đ.Giang
ứ3 V
4 SU - Mến NN - Hiệp TcV - Hiên SINH - HoaS TcT - Thảo DIA - Oanh QPAN - Chiến TOAN - Nháng NN - Thuỷ Li - B.Uyên NN - Thu
HNTN -
5 Li - Phương QPAN - Thái TcL - B.Uyên TcT - Thảo SINH - HoaS TcV - Hương V Li - Hưng TOAN - Nháng NN - Hiền NN - Thu
T.Giang
HNTN - Hương TD -
1 TcT - Hải TcV - Hương V VAN - Tuyết Li - Hưng TIN - Thiết NN - Thuỷ TD - Hoàng QPAN - TháiTcT - T.Giang
T PhươngTD
TD - TOAN -
2 TOAN - Hải Li - Hưng NN - Thu TIN - Thiết QPAN - Chiến NN - Thuỷ VAN - P.Uyên QPAN - Thái TD - Hoàng
PhươngTD T.Giang
Th GDCD - GDCD - VAN - Hương
3 NN - Thu TOAN - Hải SU - Mến SU - Đ.Giang TIN - Thiết TOAN - Huyền NN - Thuỷ TIN - Hương T
ứ4 L.Giang Q.Ngọc V
VAN - Hương
4 TIN - Thiết NN - Hiệp TOAN - Hải VAN - Hiên QPAN - Chiến SU - Mến HNTN - Linh TD - Hoàng TcT - T.Giang QPAN - Thái
V
5
HNTN - GDCD - VAN - Hương
1 TOAN - Hải VAN - Hiên TOAN - Thảo NN - Thuỷ TIN - Thiết SU - Đ.Giang NN - Hiền TD - Hoàng
Hương T L.Giang V
GDCD - CN - Hoàng VAN - Hương
2 NN - Thu SU - Đ.Giang TIN - Thiết TOAN - Thảo TcH - Đ.Dung NN - Thuỷ TD - Hoàng TIN - Hương T
L.Giang CN V
Th CN - Hoàng TOAN - VAN - Hương
3 TcL - Phương Li - Hưng TOAN - Hải TIN - Thiết SU - Đ.Giang VAN - Bích TcT - Nháng HOA - Hà
ứ5 CN T.Giang V
HNTN - TOAN -
4 HOA - Hà TOAN - Hải Li - Phương TIN - Thiết DIA - Oanh Li - Hưng SINH - Ngót SU - Đ.Giang TOAN - Nháng
Hương T T.Giang
5
CN - Hoàng TOAN -
1 VAN - Bích SINH - HoaS Li - B.Uyên NN - Thu NN - Thuỷ TOAN - Huyền TcL - Dũng
HOA - Đ.Dung SU - Đ.Giang
CN T.Giang
CN - Hoàng VAN - Hương HNTN -
2 TIN - Thiết HOA - Hiếu TOAN - Hải SINH - HoaS HNTN - Linh TD - Thái VAN - P.Uyên Li - Dũng
CN V T.Giang
Th 3 VAN - Bích TOAN - Hải QPAN - Chiến VAN - Hiên VAN - Tuyết NN - Thuỷ DIA - Hạnh QPAN - Thái Li - B.Uyên TcT - T.Giang TIN - Hương T
ứ6
TOAN -
4 TcT - Hải TIN - Thiết VAN - Hiên QPAN - Chiến VAN - Tuyết TD - Thái TOAN - Huyền VAN - P.Uyên NN - Hiền CN - V.Dung
T.Giang
5 QPAN - Thái NN - Hiệp VAN - Hiên SU - Đ.Giang TcV - Hương V VAN - Bích NN - Thuỷ
VAN - Hương
1 TOAN - Hải SU - Đ.Giang SINH - HoaS TIN - Thiết TcL - Phương SU - Mến NN - Thuỷ HOA - Đ.Dung Li - B.Uyên TD - Hoàng
V
TcV - Hương
2 HOA - Hà TcT - Hải TIN - Thiết Li - Phương TOAN - Thảo NN - Thuỷ SU - Đ.Giang Li - Dũng SINH - Ngót TIN - Hương T
V
Th VAN - Hương
3 SINH - HoaS VAN - Tuyết Li - B.Uyên TcL - Phương TOAN - Thảo TcT - Huyền NN - Thuỷ HOA - Đ.Dung TOAN - Nháng Li - Dũng
ứ7 V
GDCD -
4 TD - Sơn TcH - Hiếu HNTN - Linh TD - Hoàng TOAN - Huyền TcĐ - Hạnh SU - Mến NN - Thuỷ CN - V.Dung HOA - Hà
Q.Ngọc
5 SH - Hà SH - Hiếu SH - B.Uyên SH - Phương SH - Thảo SH - Huyền SH - Hạnh SH - Đ.Dung SH - Ngót SH - Nháng SH - Dũng
11E 11G 11H 12A 12B 12C 12D 12E 12G 12H
CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
GDCD - GDCD -
CN - V.Dung DIA - Oanh VAN - Tuyết TOAN - Tú VAN - Bích Li - Đăng TcT - Hoa DIA - Hạnh
Q.Ngọc L.Giang
TOAN - GDCD - TOAN -
Li - Linh TOAN - Tú CN - Hưng HOA - Hiếu TcL - Đăng HOA - Đ.Dung CN - B.Uyên
N.Ngọc L.Giang Nháng
TOAN -
VAN - P.Uyên NN - Thu HOA - Hiếu HOA - Đ.Dung NN - Hiệp SINH - Ngót DIA - Oanh VAN - Tuyết VAN - Hiên
N.Ngọc
TOAN - TOAN -
Li - Linh TcV - P.Uyên TcT - Tú Li - Hưng DIA - Hạnh SINH - HoaS DIA - Oanh SU - Mến
N.Ngọc Huyền
TIN - Hương T TcĐ - Oanh VAN - P.Uyên NN - Hiền QPAN - Chiến SU - Đ.Giang Li - Đăng TcT - Hoa Li - B.Dũng VAN - Hiên
QPAN - Thái TcV - P.Uyên CN - V.Dung TcL - Hưng TD - Sơn NN - Hiệp HOA - Hiếu NN - Hiền QPAN - Chiến Li - Đăng
TcT - T.Giang SU - Mến VAN - P.Uyên Li - Hưng NN - Hiền VAN - Hiên CN - Đăng TIN - Hương T TD - Sơn TOAN - Hoa
GDCD -
TD - Hoàng CN - V.Dung HOA - Hiếu TcL - Hưng TIN - Hương T TD - Sơn HOA - Đ.Dung CN - Phương TOAN - Hoa
L.Giang
HNTN - Hương
NN - Thuỷ DIA - Oanh QPAN - Chiến SU - Mến TcH - Hiếu SU - Đ.Giang TOAN - Hoa HOA - Đ.Dung TcV - Hiên
T
GDCD -
Li - Linh NN - Thu VAN - P.Uyên NN - Hiền Li - Đăng TD - Sơn VAN - Hiên DIA - Oanh DIA - Hạnh
L.Giang
TcV - Hương
Li - Linh DIA - Oanh DIA - Hạnh SU - Mến TD - Sơn NN - Hiệp VAN - Hiên VAN - Tuyết Li - Đăng
V
TOAN -
TD - Hoàng QPAN - Thái TD - Sơn Li - Hưng NN - Hiệp TcL - Đăng DIA - Oanh NN - Hiền VAN - Hiên
N.Ngọc
HNTN - Hương TOAN - TOAN - GDCD - GDCD -
SU - Đ.Giang NN - Hiền DIA - Oanh TcNN - Thu TD - Sơn
T N.Ngọc Huyền L.Giang Q.Ngọc
GDCD - TOAN -
NN - Hiền QPAN - Chiến SU - Mến SU - Đ.Giang NN - Hiệp
L.Giang Huyền
HNTN - TOAN -
DIA - Oanh Li - Hưng TOAN - Tú QPAN - Chiến TcT - Nháng TD - Sơn VAN - Tuyết HOA - Đ.Dung
T.Giang N.Ngọc
TOAN -
HOA - Hà TcĐ - Oanh TOAN - Tú VAN - Bích VAN - Hiên NN - Hiệp TOAN - Hoa SINH - Ngót TD - Sơn
N.Ngọc
TOAN - GDCD -
NN - Thuỷ TD - Hoàng VAN - Tuyết TD - Sơn TcL - Đăng TcNN - Hiệp NN - Hiền QPAN - Chiến
N.Ngọc L.Giang
VAN - Hương
TD - Hoàng NN - Thu VAN - Tuyết VAN - Bích VAN - Hiên Li - Đăng NN - Hiền TD - Sơn TOAN - Hoa
V
TOAN -
CN - Hưng DIA - Oanh SINH - Ngót CN - Phương TcNN - Thu TcNN - Hiệp
Nháng
CN - V.Dung VAN - P.Uyên QPAN - Thái TOAN - Tú NN - Hiền DIA - Hạnh HOA - Hiếu SU - Mến TOAN - Hoa NN - Hiệp
NN - Thuỷ NN - Thu CN - V.Dung SU - Mến TOAN - Tú SU - Đ.Giang NN - Hiệp VAN - Hiên Li - B.Dũng HOA - Đ.Dung
TcL - Linh VAN - P.Uyên NN - Thu TcH - Hiếu TcT - Tú TcT - Huyền SU - Đ.Giang NN - Hiền TOAN - Hoa SU - Mến
VAN - Hương
NN - Thu Li - B.Uyên DIA - Hạnh HOA - Đ.Dung HOA - Hiếu VAN - Bích TOAN - Hoa TIN - Hương T NN - Hiệp
V
TOAN -
TIN - Thiết TcH - Đ.Dung TIN - Hương T QPAN - Chiến NN - Hiền TOAN - Hoa
Huyền
GDCD - TOAN -
HOA - Hà TcT - N.Ngọc TD - Sơn TOAN - Tú DIA - Hạnh Li - Đăng TOAN - Hoa SINH - Ngót
Q.Ngọc Nháng
TOAN - TOAN - GDCD -
TD - Hoàng Li - B.Uyên TOAN - Tú SINH - HoaS TD - Sơn TOAN - Hoa TcV - Tuyết
N.Ngọc Nháng Q.Ngọc
TIN - Hương T CN - V.Dung TD - Hoàng SU - Mến VAN - Bích Li - Đăng DIA - Hạnh TD - Sơn SU - Đ.Giang TcT - Hoa
VAN - Hương
TcT - N.Ngọc SU - Đ.Giang SINH - Ngót TIN - Thiết CN - Đăng VAN - Bích HOA - Đ.Dung TOAN - Hoa TIN - Hương T
V
SH - Linh SH - V.Dung SH - N.Ngọc SH - Mến SH - L.Giang SH - Đăng SH - Bích SH - HoaS SH - Tuyết SH - Q.Ngọc
A B C D E F G H I J K
1 Trường THPT Hà Bắc
2
3
Học kỳ
Năm học
1
2023-2024
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2023
6
7
8 Ngày Tiết 10A 10B 10C 10D 10E 10G 10H 11A 11B
9 1
10 2
11 Thứ 2 3
12 4
13 5
14 1
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1
20 2
21 Thứ 4 3
22 4
23 5
24 1
25 2
26 Thứ 5 3
27 4
28 5
29 1
30 2
31 Thứ 6 3
32 4
33 5
34 1
35 2
36 Thứ 7 3
37 4
38 5
39
L M N O P Q R S T U V
1
iểu lớp 2
3
Buổi chiều 4
ụng từ ngày 06/09/2023
5
6
7
8 11C 11D 11E 11G 11H 12A 12B 12C 12D 12E 12G
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
W
1
2
3
4
5
6
7
8 12H
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
A B C D E F G
1 Trườ THPT Hà Bắc
2 Học 1
3 Năm 2023-2024
4
5 Lớp 10A
6 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hướng
9 1 CHAOCO Thể dục
nghiệp TN
Toán Ngữ văn Toán

10 2 Vật lí Sinh học Toán Tiếng anh Tin học Hóa học
11 3 Ngữ văn Tiếng anh Tiếng anh TC Lí Ngữ văn Sinh học
12 4 Lịch sử Lịch sử Tin học Hóa học TC Toán Thể dục
13 5 TC Hóa Vật lí QPA.ninh Sinh hoạt
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1
17 2
18 3
19 4
20 5
21
22 Lớp 10B
23 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hướng
26 1 CHAOCO Thể dục Thể dục
nghiệp TN
Sinh học Lịch sử

27 2 Sinh học Tin học Vật lí Lịch sử Hóa học TC Toán


28 3 Ngữ văn Hóa học Toán Vật lí Toán Ngữ văn
29 4 TC Lí Tiếng anh Tiếng anh Toán Tin học TC Hóa
30 5 Ngữ văn QPA.ninh Tiếng anh Sinh hoạt
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Lớp 10C
40 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
43 1 CHAOCO Tiếng anh TC Toán Ngữ văn Vật lí Sinh học
44 2 Tiếng anh Thể dục Thể dục Tin học Toán Tin học
45 3 Lịch sử Sinh học Lịch sử Toán QPA.ninh Vật lí
Hướng
46 4 GDCD TC Văn Toán
nghiệp TN
Ngữ văn GDCD

47 5 Tiếng anh TC Lí Ngữ văn Sinh hoạt


48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1
51 2
A B C D E F G
52 3
53 4
54 5
55
56 Lớp 10D
57 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
60 1 CHAOCO Tiếng anh TC Văn Toán Tiếng anh Tin học
61 2 Toán GDCD Tiếng anh GDCD Sinh học Vật lí
62 3 Toán Thể dục Lịch sử Tin học Ngữ văn TC Lí
Hướng
63 4 Thể dục Sinh học Ngữ văn Vật lí QPA.ninh
nghiệp TN
64 5 Ngữ văn TC Toán Lịch sử Sinh hoạt
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1
68 2
69 3
70 4
71 5
72
73 Lớp 10E
74 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
77 1 CHAOCO Tiếng anh Ngữ văn Tiếng anh Tiếng anh TC Lí
Hướng
78 2 Thể dục Lịch sử Tin học Toán
nghiệp TN
Toán

79 3 Vật lí Vật lí GDCD Lịch sử Ngữ văn Toán


80 4 Sinh học TC Toán QPA.ninh Tin học Ngữ văn Thể dục
81 5 GDCD Sinh học TC Văn Sinh hoạt
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1
85 2
86 3
87 4
88 5
89
90 Lớp 10G
91 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1 CHAOCO Thể dục Vật lí Tin học Toán Lịch sử
95 2 Vật lí Tiếng anh QPA.ninh Công nghệ Công nghệ Tiếng anh
96 3 Toán TC Địa Tin học Ngữ văn Tiếng anh TC Toán
Hướng
97 4 nghiệp TN
Địa lí Lịch sử Địa lí Thể dục Toán

98 5 Ngữ văn TC Văn Ngữ văn Sinh hoạt


99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1
102 2
A B C D E F G
103 3
104 4
105 5
106
107 Lớp 10H
108 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1 CHAOCO Tin học Tin học Lịch sử Công nghệ Ngữ văn
112 2 Toán Ngữ văn Tiếng anh Ngữ văn Thể dục Lịch sử
113 3 TC Toán Thể dục Toán Công nghệ Địa lí Tiếng anh
Hướng
114 4 Địa lí QPA.ninh
nghiệp TN
Vật lí Toán TC Địa

115 5 TC Văn Vật lí Tiếng anh Sinh hoạt


116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1
119 2
120 3
121 4
122 5
123
124 Lớp 11A
125 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
128 1 CHAOCO GDCD Tiếng anh GDCD TC Lí Tiếng anh
129 2 Sinh học Thể dục Ngữ văn TC Hóa Ngữ văn Vật lí
130 3 Vật lí Hóa học Tiếng anh TC Toán QPA.ninh Hóa học
131 4 Toán Toán Thể dục Sinh học Ngữ văn Lịch sử
Hướng
132 5 nghiệp TN
Toán Sinh hoạt

133 Buổi chiều


134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
135 1
136 2
137 3
138 4
139 5
140
141 Lớp 11B
142 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
145 1 CHAOCO Thể dục Thể dục Ngữ văn Hóa học Hóa học
146 2 TC Lí TC Hóa QPA.ninh Tiếng anh Ngữ văn Sinh học
147 3 GDCD Vật lí GDCD Toán Vật lí Ngữ văn
148 4 Toán Tiếng anh TC Toán Lịch sử Toán Tiếng anh
Hướng
149 5 Sinh học
nghiệp TN
Sinh hoạt

150 Buổi chiều


151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1
153 2
A B C D E F G
154 3
155 4
156 5
157
158 Lớp 11C
159 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1 CHAOCO Công nghệ QPA.ninh Tiếng anh Lịch sử Vật lí
Hướng
163 2 Ngữ văn TC Lí Thể dục Thể dục
nghiệp TN
Tin học

164 3 Hóa học Ngữ văn Tin học Hóa học TC Toán Toán
165 4 TC Văn Vật lí Ngữ văn Toán Tiếng anh Công nghệ
166 5 Toán Tiếng anh Sinh hoạt
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1
170 2
171 3
172 4
173 5
174
175 Lớp 11D
176 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
179 1 CHAOCO Ngữ văn TC Toán Thể dục Toán Thể dục
Hướng
180 2 TC Lí
nghiệp TN
Toán Tin học Vật lí TC Văn

181 3 Công nghệ Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Tin học Vật lí
182 4 Hóa học Tiếng anh QPA.ninh Toán Công nghệ Hóa học
183 5 Tiếng anh Tiếng anh Sinh hoạt
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1
187 2
188 3
189 4
190 5
191
192 Lớp 11E
193 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Hướng
196 1 CHAOCO Tin học Vật lí
nghiệp TN
Công nghệ Hóa học

197 2 Công nghệ QPA.ninh TC Văn Hóa học Tiếng anh Toán
198 3 Vật lí TC Toán Thể dục Tiếng anh TC Lí Tin học
199 4 Toán Thể dục Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
200 5 Toán Tiếng anh Sinh hoạt
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1
204 2
A B C D E F G
205 3
206 4
207 5
208
209 Lớp 11G
210 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
213 1 CHAOCO TC Địa Tiếng anh Địa lí Ngữ văn GDCD
214 2 GDCD TC Văn Vật lí Toán Tiếng anh Thể dục
215 3 Toán Lịch sử QPA.ninh Toán Ngữ văn Công nghệ
Hướng
216 4 Ngữ văn Công nghệ
nghiệp TN
Thể dục Tiếng anh TC Toán

217 5 Vật lí Địa lí Sinh hoạt


218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
220 1
221 2
222 3
223 4
224 5
225
226 Lớp 11H
227 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
230 1 CHAOCO Ngữ văn Ngữ văn Toán QPA.ninh TC Toán
231 2 Địa lí Công nghệ Địa lí TC Địa Công nghệ Vật lí
232 3 GDCD Ngữ văn Toán Thể dục Tiếng anh Thể dục
233 4 Tiếng anh GDCD Toán Tiếng anh Vật lí Lịch sử
Hướng
234 5 TC Văn
nghiệp TN
Sinh hoạt

235 Buổi chiều


236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
237 1
238 2
239 3
240 4
241 5
242
243 Lớp 12A
244 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
247 1 CHAOCO Tiếng anh Tiếng anh Vật lí Toán Thể dục
248 2 Ngữ văn TC Lí Địa lí Toán Lịch sử Toán
249 3 Toán Vật lí Thể dục Ngữ văn TC Hóa Lịch sử
250 4 Hóa học Hóa học Tiếng anh Ngữ văn Địa lí Sinh học
251 5 TC Toán QPA.ninh GDCD Công nghệ Tin học Sinh hoạt
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1
255 2
256 3
A B C D E F G
257 4
258 5
259
260 Lớp 12B
261 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
264 1 CHAOCO QPA.ninh GDCD Toán Tiếng anh Toán
265 2 Toán Thể dục Lịch sử Ngữ văn Toán Sinh học
266 3 Công nghệ Tiếng anh Vật lí Thể dục TC Toán Ngữ văn
267 4 Hóa học TC Lí Địa lí Ngữ văn Hóa học Tin học
268 5 Vật lí Lịch sử Tiếng anh Địa lí TC Hóa Sinh hoạt
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
271 1
272 2
273 3
274 4
275 5
276
277 Lớp 12C
278 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
281 1 CHAOCO Lịch sử Vật lí QPA.ninh Địa lí Địa lí
282 2 GDCD Tiếng anh Thể dục Ngữ văn Lịch sử Thể dục
283 3 Hóa học Ngữ văn Tiếng anh TC Lí TC Toán Vật lí
284 4 Tiếng anh Tin học Toán Ngữ văn Hóa học Công nghệ
285 5 Toán TC Hóa Toán Sinh học Toán Sinh hoạt
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
288 1
289 2
290 3
291 4
292 5
293
294 Lớp 12D
295 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
298 1 CHAOCO Vật lí Thể dục TC Toán Hóa học Toán
299 2 Ngữ văn Hóa học Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Toán
300 3 Toán Công nghệ TC Lí TC Anh Lịch sử Địa lí
301 4 Sinh học Thể dục GDCD Vật lí Ngữ văn Ngữ văn
302 5 Địa lí Lịch sử QPA.ninh Toán Tin học Sinh hoạt
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
A B C D E F G
311 Lớp 12E
312 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1 CHAOCO TC Toán Ngữ văn Thể dục Lịch sử Vật lí
316 2 Vật lí Tiếng anh Ngữ văn Toán Ngữ văn Toán
317 3 TC Lí Tin học Địa lí GDCD Tiếng anh Thể dục
318 4 Địa lí Hóa học TC Anh Tiếng anh Toán Hóa học
319 5 Sinh học Toán Lịch sử Công nghệ QPA.ninh Sinh hoạt
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
322 1
323 2
324 3
325 4
326 5
327
328 Lớp 12G
329 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
332 1 CHAOCO Vật lí Địa lí Ngữ văn Toán Toán
333 2 TC Toán QPA.ninh Ngữ văn Sinh học Vật lí TC Văn
334 3 Hóa học Thể dục Tiếng anh Tiếng anh Toán Lịch sử
335 4 Ngữ văn Công nghệ GDCD Thể dục Tin học Toán
336 5 Địa lí Hóa học Lịch sử TC Anh Tiếng anh Sinh hoạt
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1
340 2
341 3
342 4
343 5
344
345 Lớp 12H
346 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
349 1 CHAOCO Ngữ văn Địa lí Hóa học Tiếng anh Sinh học
350 2 Địa lí Vật lí Vật lí Thể dục Hóa học GDCD
351 3 Công nghệ Toán Ngữ văn QPA.ninh Lịch sử TC Toán
352 4 Ngữ văn Toán Thể dục Toán Tiếng anh Tin học
353 5 Lịch sử TC Văn Tiếng anh TC Anh Toán Sinh hoạt
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1
357 2
358 3
359 4
360 5
A B C D E F G
1 Trườ THPT Hà Bắc
2 Học 1
3 Năm 2023-2024
4
5 Giáo viên Phạm Thị Hoa
6 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12E - TC
9 1 Toán
12G - Toán 12G - Toán

12G - TC
10 2 Toán
12E - Toán 12E - Toán

10H - TC 12H - TC
11 3 Toán
12H - Toán 12G - Toán
Toán

12 4 12H - Toán 12H - Toán 12E - Toán 12G - Toán

13 5 12E - Toán 12H - Toán


14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
16 1
17 2
18 3

19 4

20 5
21
22 Giáo viên Hà Thị Huyền
23 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
26 1 10G - Toán

27 2 10H - Toán
12C - TC 10G - TC
28 3 10G - Toán 10H - Toán
Toán Toán

29 4 12C - Toán 10H - Toán 10G - Toán


10G - Sinh
30 5 12C - Toán 12C - Toán 12C - Toán
hoạt
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
33 1

34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Giáo viên Tăng Bá Hải
40 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C - TC
43 1 Toán
10A - Toán 10A - Toán

10B - TC
44 2 10A - Toán 10C - Toán
Toán

45 3 10B - Toán 10C - Toán 10B - Toán


A B C D E F G
10A - TC
46 4 10C - Toán 10B - Toán
Toán

47 5
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
50 1
51 2
52 3

53 4
54 5
55
56 Giáo viên Nguyễn Thị Ngọc
57 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11H - TC
60 1 11H - Toán
Toán

61 2 11G - Toán 11E - Toán

62 3 11G - Toán 11H - Toán 11G - Toán


11G - TC
63 4 11E - Toán 11H - Toán
Toán
11H - Sinh
64 5 11E - Toán
hoạt
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
67 1

68 2
69 3
70 4

71 5
72
73 Giáo viên Nguyễn Thị Nháng
74 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12D - TC
77 1 Toán
12D - Toán

78 2 12D - Toán
11A - TC
79 3 12D - Toán
Toán
11C - Toán

80 4 11A - Toán 11A - Toán 11C - Toán


11C - Sinh
81 5 11C - Toán 11A - Toán 12D - Toán
hoạt
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
84 1
85 2
86 3
87 4
88 5
89
A B C D E F G
90 Giáo viên Nguyễn Quý Tú
91 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
94 1 12B - Toán 12A - Toán 12B - Toán

95 2 12B - Toán 12A - Toán 12B - Toán 12A - Toán


12B - TC
96 3 12A - Toán
Toán

97 4
12A - TC
98 5 Toán
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
101 1

102 2
103 3
104 4

105 5
106
107 Giáo viên Phạm Phương Thảo
108 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
111 1 10D - Toán

112 2 10D - Toán 10E - Toán 10E - Toán

113 3 10D - Toán 10E - Toán


10E - TC
114 4 Toán
10D - TC 10E - Sinh
115 5 Toán hoạt
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
118 1

119 2
120 3
121 4
122 5
123
124 Giáo viên Phạm Thanh Giang
125 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11E -
11D - TC
128 1 Toán
Hướng 11D - Toán
nghiệp TN
11D - 11C -
129 2 Hướng 11D - Toán Hướng
nghiệp TN nghiệp TN

11E - TC 11C - TC
130 3 Toán
11B - Toán
Toán
11B - TC
131 4 11B - Toán
Toán
11D - Toán 11B - Toán
A B C D E F G
11A - 11B -
132 5 Hướng Hướng
nghiệp TN nghiệp TN
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
135 1

136 2
137 3
138 4
139 5
140
141 Giáo viên Nguyễn Ngọc Dũng
142 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A - TC
145 1 Lí
11D - TC
146 2 Lí
11D - Vật lí 11A - Vật lí

147 3 11A - Vật lí 11D - Vật lí

148 4
11D - Sinh
149 5 hoạt
150 Buổi chiều
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
152 1

153 2

154 3
155 4
156 5
157
158 Giáo viên Nguyễn Đức Hưng
159 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
162 1 10G - Vật lí 12A - Vật lí
12A - TC
163 2 10G - Vật lí

10B - Vật lí
12B - Công
164 3 nghệ
12A - Vật lí 12B - Vật lí 10B - Vật lí
10B - TC 12B - TC
165 4 Lí Lí
10H - Vật lí
12A - Công
166 5 12B - Vật lí 10H - Vật lí
nghệ
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
169 1
170 2
171 3
172 4
173 5
174
175 Giáo viên Đặng Thị Thúy Linh
176 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
A B C D E F G
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
179 1 11E - Vật lí
10E -
180 2 11G - Vật lí Hướng
nghiệp TN
11E - TC
181 3 11E - Vật lí

10G - 10H - 10D -
182 4 Hướng Hướng Hướng
nghiệp TN nghiệp TN nghiệp TN

11E - Sinh
183 5 11G - Vật lí
hoạt
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
186 1
187 2
188 3

189 4
190 5
191
192 Giáo viên Tăng Văn Phương
193 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10E - TC
196 1 Lí
197 2 10A - Vật lí 10D - Vật lí
10A - TC 10D - TC
198 3 10E - Vật lí 10E - Vật lí
Lí Lí
12G - Công
199 4 nghệ
10D - Vật lí

12E - Công 10D - Sinh


200 5 10A - Vật lí
nghệ hoạt
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
203 1
204 2
205 3
206 4
207 5
208
209 Giáo viên Bùi Thị Uyên
210 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
213 1 10C - Vật lí 11C - Vật lí
11B - TC 11C - TC
214 2 Lí Lí
11H - Vật lí
12H - Công
215 3 nghệ
11B - Vật lí 11B - Vật lí 10C - Vật lí

216 4 11C - Vật lí 11H - Vật lí


10C - TC 10C - Sinh
217 5 Lí hoạt
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
220 1
221 2
222 3

223 4
224 5
225
226 Giáo viên Phạm Ngọc Đăng
227 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
230 1 12D - Vật lí 12C - Vật lí 12E - Vật lí

231 2 12E - Vật lí 12H - Vật lí 12H - Vật lí


12E - TC 12D - Công 12D - TC 12C - TC
232 3 Lí nghệ Lí Lí
12C - Vật lí

12C - Công
233 4 12D - Vật lí
nghệ
12C - Sinh
234 5 hoạt
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
237 1

238 2
239 3
240 4

241 5
242
243 Giáo viên Nguyễn Bá Dũng
244 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
247 1 12G - Vật lí

248 2 12G - Vật lí

249 3
250 4
251 5
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
254 1
255 2
256 3
257 4
258 5
259
260 Giáo viên Đỗ Thị Dung
261 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12H - Hóa 11B - Hóa 11B - Hóa
264 1 học học học
A B C D E F G
11B - TC 11A - TC 12H - Hóa
265 2 Hóa Hóa học
12G - Hóa 11A - Hóa 11A - Hóa
266 3 học học học
12B - Hóa 12E - Hóa 12B - Hóa 12E - Hóa
267 4 học học học học
12G - Hóa 12B - TC 11A - Sinh
268 5 học Hóa hoạt
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
271 1
272 2

273 3

274 4
275 5
276
277 Giáo viên Phạm Đỗ Hiếu
278 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12D - Hóa
281 1 học
12D - Hóa 10B - Hóa
282 2 học học
12C - Hóa 10B - Hóa 12A - TC
283 3 học học Hóa
12A - Hóa 12A - Hóa 12C - Hóa 10B - TC
284 4 học học học Hóa
12C - TC 10B - Sinh
285 5 Hóa hoạt
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
288 1

289 2

290 3
291 4
292 5
293
294 Giáo viên Nguyễn Thị Hà
295 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11E - Hóa
298 1 học
11E - Hóa 10A - Hóa
299 2 học học
11C - Hóa 11C - Hóa
300 3 học học
11D - Hóa 10A - Hóa 11D - Hóa
301 4 học học học
10A - TC 10A - Sinh
302 5 Hóa hoạt
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
305 1
306 2
307 3

308 4
309 5
310
311 Giáo viên Nguyễn Thị Ly
312 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
315 1
316 2
317 3

318 4

319 5
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
322 1
323 2

324 3

325 4
326 5
327
328 Giáo viên Nguyễn Thị Hương T
329 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A - 10B -
11E - Tin
332 1 học
Hướng Hướng
nghiệp TN nghiệp TN

11D - Tin 11C - Tin


333 2 học học
12E - Tin 11C - Tin 11D - Tin 11E - Tin
334 3 học học học học
11G - 10C -
12C - Tin 12G - Tin 12H - Tin
335 4 học
Hướng Hướng
học học
nghiệp TN nghiệp TN
11H -
12D - Tin
336 5 Hướng
học
nghiệp TN
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1

340 2
341 3
342 4
343 5
344
345 Giáo viên Lê Văn Thiết
346 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
10H - Tin 10H - Tin 10G - Tin 10D - Tin
349 1 học học học học
10B - Tin 10E - Tin 10C - Tin 10A - Tin 10C - Tin
350 2 học học học học học
10G - Tin 10D - Tin
351 3 học học
10A - Tin 10E - Tin 10B - Tin 12B - Tin
352 4 học học học học
12A - Tin
353 5 học
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
356 1
357 2

358 3
359 4
360 5
361
362 Giáo viên Đặng Thị Kiều Giang
363 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12C - Lịch 10H - Lịch 11C - Lịch 10B - Lịch
366 1 sử sử sử sử
10E - Lịch 10B - Lịch 12C - Lịch 10H - Lịch
367 2 sử sử sử sử
11D - Lịch 10D - Lịch 10E - Lịch 12D - Lịch 12G - Lịch
368 3 sử sử sử sử sử
11E - Lịch 11B - Lịch 11H - Lịch
369 4 sử sử sử
12D - Lịch 12G - Lịch 10D - Lịch
370 5 sử sử sử
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
373 1

374 2
375 3
376 4
377 5
378
379 Giáo viên Nguyễn Thị Mến
380 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12E - Lịch 10G - Lịch
383 1 sử sử
12B - Lịch 12A - Lịch
384 2 sử sử
10C - Lịch 11G - Lịch 10C - Lịch 12H - Lịch 12A - Lịch
385 3 sử sử sử sử sử
10A - Lịch 10A - Lịch 10G - Lịch 11A - Lịch
386 4 sử sử sử sử
12H - Lịch 12B - Lịch 12E - Lịch 12A - Sinh
387 5 sử sử sử hoạt
A B C D E F G
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
390 1
391 2
392 3
393 4

394 5
395
396 Giáo viên Nguyễn Thị Hạnh
397 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
400 1 12H - Địa lí 12C - Địa lí 12C - Địa lí

401 2 12H - Địa lí 12A - Địa lí

402 3 10H - Địa lí 12D - Địa lí


10H - TC
403 4 10H - Địa lí 12A - Địa lí
Địa
10H - Sinh
404 5 12D - Địa lí
hoạt
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
407 1

408 2
409 3
410 4

411 5
412
413 Giáo viên Nguyễn Thị Kim Oanh
414 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11G - TC
417 1 Địa
12G - Địa lí 11G - Địa lí

11H - TC
418 2 11H - Địa lí 11H - Địa lí
Địa
10G - TC
419 3 Địa
12E - Địa lí

420 4 12E - Địa lí 10G - Địa lí 12B - Địa lí 10G - Địa lí

421 5 12G - Địa lí 11G - Địa lí 12B - Địa lí


422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
424 1
425 2
426 3
427 4
428 5
429
430 Giáo viên Nguyễn Thị Hiền
431 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
12A - 12A - 11C - Tiếng 12B - Tiếng
434 1 Tiếng anh Tiếng anh anh anh
12E - Tiếng
435 2 anh
12B - Tiếng 12G - 12G - 12E - Tiếng
436 3 anh Tiếng anh Tiếng anh anh
12A - 12E - Tiếng 11C - Tiếng
437 4 Tiếng anh anh anh
11C - Tiếng 12B - Tiếng 12G -
438 5 anh anh Tiếng anh
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
441 1
442 2

443 3
444 4
445 5
446
447 Giáo viên Dương Quang Hiệp
448 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10C - Tiếng 12H -
451 1 anh Tiếng anh
10C - Tiếng 12C - Tiếng 12D - 12D - 12D -
452 2 anh anh Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh
12C - Tiếng 12D - TC
453 3 anh Anh
12C - Tiếng 10B - Tiếng 10B - Tiếng 12H -
454 4 anh anh anh Tiếng anh
10C - Tiếng 12H - 12H - TC 10B - Tiếng
455 5 anh Tiếng anh Anh anh
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
458 1

459 2
460 3
461 4
462 5
463
464 Giáo viên Phạm Thị Thu
465 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10D - 11G - 10D -
468 1 Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh
10D - 10A - 11G -
469 2 Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh
10A - 10A - 11H -
470 3 Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh
11H - 11D - 12E - TC 11H - 11G -
471 4 Tiếng anh Tiếng anh Anh Tiếng anh Tiếng anh
11D - 11D - 12G - TC
472 5 Tiếng anh Tiếng anh Anh
A B C D E F G
473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
475 1
476 2
477 3
478 4

479 5
480
481 Giáo viên Phạm Thị Thuỷ
482 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10E - Tiếng 11A - 10E - Tiếng 10E - Tiếng 11A -
485 1 anh Tiếng anh anh anh Tiếng anh
10G - 10H - 11B - Tiếng 11E - Tiếng 10G -
486 2 Tiếng anh Tiếng anh anh anh Tiếng anh
11A - 11E - Tiếng 10G - 10H -
487 3 Tiếng anh anh Tiếng anh Tiếng anh
11B - Tiếng 11B - Tiếng
488 4 anh anh
11E - Tiếng 10H -
489 5 anh Tiếng anh
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
492 1
493 2
494 3

495 4
496 5
497
498 Giáo viên Nguyễn Trọng Hoàng
499 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
500 Buổi sáng
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11B - Thể 11B - Thể 11D - Thể 11D - Thể
502 1 dục dục dục dục
10E - Thể 11A - Thể 11C - Thể 11C - Thể 11G - Thể
503 2 dục dục dục dục dục
10D - Thể 11E - Thể 11H - Thể 11H - Thể
504 3 dục dục dục dục
10D - Thể 11E - Thể 11A - Thể 11G - Thể 10E - Thể
505 4 dục dục dục dục dục

506 5
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
509 1

510 2
511 3
512 4
513 5
514
515 Giáo viên Lê Hồng Sơn
A B C D E F G
516 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A - Thể 12D - Thể 12E - Thể 12A - Thể
519 1 dục dục dục dục
12B - Thể 12C - Thể 12H - Thể 12C - Thể
520 2 dục dục dục dục
12G - Thể 12A - Thể 12B - Thể 12E - Thể
521 3 dục dục dục dục
12D - Thể 12H - Thể 12G - Thể 10A - Thể
522 4 dục dục dục dục

523 5
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
526 1
527 2
528 3

529 4

530 5
531
532 Giáo viên Phạm Sỹ Thái
533 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10G - Thể 11C - 11H -
536 1 dục QPA.ninh QPA.ninh
11E - 11B - 10H - Thể
537 2 QPA.ninh QPA.ninh dục
10H - Thể 11G - 11A -
538 3 dục QPA.ninh QPA.ninh
11D - 10G - Thể
539 4 QPA.ninh dục
10B - 10A -
540 5 QPA.ninh QPA.ninh
541 Buổi chiều
542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
543 1
544 2
545 3

546 4
547 5
548
549 Giáo viên Nguyễn Xuân Chiến
550 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12B - 12C -
553 1 QPA.ninh QPA.ninh
12G - 10G -
554 2 QPA.ninh QPA.ninh
12H - 10C -
555 3 QPA.ninh QPA.ninh
10H - 10E - 10D -
556 4 QPA.ninh QPA.ninh QPA.ninh
A B C D E F G
12A - 12D - 12E -
557 5 QPA.ninh QPA.ninh QPA.ninh
558 Buổi chiều
559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
560 1
561 2
562 3
563 4

564 5
565
566 Giáo viên Lê Thị GiangGD
567 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A - 12B - 11A -
570 1 GDCD GDCD GDCD
12C - 10D - 10D -
571 2 GDCD GDCD GDCD
11H - 10E - 12E -
572 3 GDCD GDCD GDCD
11H - 12D -
573 4 GDCD GDCD
10E - 12A - 12B - Sinh
574 5 GDCD GDCD hoạt
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
577 1
578 2
579 3

580 4

581 5
582
583 Giáo viên Quách Thị Thùy NgọcGD
584 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11G -
587 1 GDCD
11G - 12H -
588 2 GDCD GDCD
11B - 11B -
589 3 GDCD GDCD
10C - 12G - 10C -
590 4 GDCD GDCD GDCD
12H - Sinh
591 5 hoạt
592 Buổi chiều
593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
594 1
595 2
596 3
597 4
598 5
599
600 Giáo viên Nguyễn Thị HoaS
601 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
10B - Sinh 10C - Sinh
604 1 học học
10B - Sinh 10A - Sinh 10D - Sinh 12B - Sinh
605 2 học học học học
10C - Sinh 10A - Sinh
606 3 học học
10E - Sinh 10D - Sinh
607 4 học học
12E - Sinh 10E - Sinh 12E - Sinh
608 5 học học hoạt
609 Buổi chiều
610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
611 1
612 2

613 3
614 4
615 5
616
617 Giáo viên Nguyễn Thị Ngót
618 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12H - Sinh
621 1 học
11A - Sinh 12G - Sinh 11B - Sinh
622 2 học học học

623 3
12D - Sinh 11A - Sinh 12A - Sinh
624 4 học học học
11B - Sinh 12C - Sinh 11B - Sinh
625 5 học học hoạt
626 Buổi chiều
627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
628 1

629 2
630 3
631 4

632 5
633
634 Giáo viên Nguyễn Thị Bích
635 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A - Ngữ
638 1 văn
12D - Ngữ 12B - Ngữ
639 2 văn văn
10A - Ngữ 10G - Ngữ 10A - Ngữ 12B - Ngữ
640 3 văn văn văn văn
12B - Ngữ 12D - Ngữ 12D - Ngữ
641 4 văn văn văn
10G - Ngữ 10G - Ngữ 12D - Sinh
642 5 văn văn hoạt
643 Buổi chiều
A B C D E F G
644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
645 1
646 2

647 3
648 4
649 5
650
651 Giáo viên Đoàn Thị Duyên
652 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
655 1
656 2

657 3

658 4
659 5
660 Buổi chiều
661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
662 1
663 2

664 3
665 4
666 5
667
668 Giáo viên Vũ Thị Thu DungCN
669 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11C - Công 11E - Công
672 1 nghệ nghệ
11E - Công 11H - Công 11H - Công
673 2 nghệ nghệ nghệ
11D - Công 11G - Công
674 3 nghệ nghệ
11G - Công 11D - Công 11C - Công
675 4 nghệ nghệ nghệ
11G - Sinh
676 5 hoạt
677 Buổi chiều
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
679 1
680 2
681 3
682 4

683 5
684
685 Giáo viên Lê Thị Mai Hiên
686 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
12H - Ngữ 12E - Ngữ 10C - Ngữ
689 1 văn văn văn
12E - Ngữ 12C - Ngữ 12E - Ngữ
690 2 văn văn văn
12C - Ngữ 12H - Ngữ 10D - Ngữ
691 3 văn văn văn
12H - Ngữ 10C - TC 10D - Ngữ 12C - Ngữ 10C - Ngữ
692 4 văn Văn văn văn văn
10D - Ngữ 12H - TC 10C - Ngữ
693 5 văn Văn văn
694 Buổi chiều
695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
696 1
697 2

698 3
699 4
700 5
701
702 Giáo viên Phạm Thị Uyên
703 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11H - Ngữ 11H - Ngữ 11G - Ngữ
706 1 văn văn văn
11G - TC 11A - Ngữ 11A - Ngữ
707 2 Văn văn văn
11H - Ngữ 11G - Ngữ
708 3 văn văn
11G - Ngữ 11A - Ngữ
709 4 văn văn
11H - TC
710 5 Văn
711 Buổi chiều
712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
713 1

714 2
715 3
716 4
717 5
718
719 Giáo viên Nguyễn Thị Tuyết
720 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10E - Ngữ 12G - Ngữ
723 1 văn văn
12A - Ngữ 12G - Ngữ 12G - TC
724 2 văn văn Văn
10B - Ngữ 12A - Ngữ 10E - Ngữ 10B - Ngữ
725 3 văn văn văn văn
12G - Ngữ 12A - Ngữ 10E - Ngữ
726 4 văn văn văn
10B - Ngữ 12G - Sinh
727 5 văn hoạt
A B C D E F G
728 Buổi chiều
729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
730 1
731 2
732 3
733 4

734 5
735
736 Giáo viên Phạm Văn Phương
737 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10B - Thể 10B - Thể
740 1 dục dục
10C - Thể 10C - Thể
741 2 dục dục

742 3
743 4
744 5
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
747 1

748 2
749 3
750 4

751 5
752
753 Giáo viên Nguyễn Thị Hương
754 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11D - Ngữ 10D - TC 11B - Ngữ 10H - Ngữ
757 1 văn Văn văn văn
11C - Ngữ 10H - Ngữ 11E - TC 10H - Ngữ 11B - Ngữ 11D - TC
758 2 văn văn Văn văn văn Văn
11C - Ngữ 11D - Ngữ 11D - Ngữ 11B - Ngữ
759 3 văn văn văn văn
11C - TC 11C - Ngữ 11E - Ngữ 11E - Ngữ 11E - Ngữ
760 4 Văn văn văn văn văn
10H - TC 10G - TC 10E - TC
761 5 Văn Văn Văn
762 Buổi chiều
763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
764 1
765 2
766 3
767 4
768 5
769
770 Giáo viên Phạm Minh Hoàng
771 Có tác dụng từ ngày 06/09/2023
772 Buổi sáng
A B C D E F G
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10H - Công
774 1 nghệ
10G - Công 10G - Công
775 2 nghệ nghệ
10H - Công
776 3 nghệ

777 4

778 5
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
781 1
782 2
783 3
784 4
785 5

You might also like