You are on page 1of 6

Trường THPT Lê Hồng Phong

Học kỳ I năm học 2023-2024 Thời khóa biểu lớp buổi sáng
Áp dụng từ ngày 05-09-2023
Ngày Tiết 11/3 11/4 11/5 11/6 11/7 12/1 12/2 12/3 12/4 12/5 12/6 12/7 12/8
TOÁN -
1 Quyên
TOÁN - Dũng ĐỊA - Điệp TrNg - Dung SỬ - Hòa NN - Hương SỬ - Lai LÝ - Lộc ĐỊA - Duyên VĂN - Giang LÝ - Hiếu TOÁN - Lĩnh SINH - Hoa
TOÁN -
2 Quyên
NN - Lâm TIN - Luyện LÝ - Diệm ĐỊA - Điệp CD - Thập CN - Lộc SINH - Hoa VĂN - Phận SỬ - Hòa LÝ - Hiếu TOÁN - Lĩnh TOÁN - Dũng
Thứ
3 CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CN - SANG
2

HÓA - TOÁN - Thủy


1 VĂN - Giang TOÁN - Dũng CD - Mụi LÝ - Diệm NN - Vũ
Phươmg Đặng
TOÁN - Hằng SỬ - Thập NN - Linh NN - Ngọc
Hồ
VĂN - Diễm LÝ - Lộc
HÓA - TOÁN - Thủy
2 VĂN - Giang TOÁN - Dũng CD - Mụi ĐỊA - Điệp TOÁN - Hằng
Phươmg Đặng
LÝ - Lộc CN - Diệm NN - Linh NN - Ngọc
Hồ
VĂN - Diễm ĐỊA - Tình
Thứ 3 ĐỊA - Tình NN - Lâm TOÁN - Dũng ĐỊA - Điệp CD - Mụi VĂN - Diễm
HÓA -
NN - Ngọc LÝ - Lộc VĂN - Giang CN - Diệm SỬ - Lai SỬ - Thập
Phương Lê
3
TOÁN - HÓA -
4 CD - Mụi NN - Lâm TOÁN - Dũng SỬ - Hòa TrNg - Luyện TOÁN - Hằng VĂN - Phận
Quyên
CD - Thập CN - Diệm VĂN - Giang ĐỊA - Tình
Phương Lê
TOÁN - HÓA -
5 SỬ - Hòa ĐỊA - Tình GDĐP - Điệp CD - Mụi TIN - Luyện TOÁN - Hằng VĂN - Phận
Quyên
TIN - Châu
Phương Lê
VĂN - Giang CD - Thập TOÁN - Dũng
HÓA -
1 ĐỊA - Tình VĂN - Diễm SỬ - Hòa TIN - Luyện TOÁN - Hằng SINH - Hoa NN - Thường NN - Ngọc SINH - Mỹ TIN - Châu SỬ - Lai
Phươmg Đặng
TOÁN - Dũng
HÓA -
2 ĐỊA - Tình VĂN - Diễm SỬ - Hòa NN - Thường TOÁN - Hằng NN - Hương CD - Thập TIN - Châu SINH - Mỹ VĂN - Giang CD - Lai
Phươmg Đặng
TOÁN - Dũng
Thứ HÓA -
3 CD - Mụi ĐỊA - Tình VĂN - Giang VĂN - Dung NN - Vũ VĂN - Diễm TOÁN - Hằng SỬ - Hòa CD - Lai NN - Thường NN - Hương SỬ - Thập
4 Phươmg Đặng
4 SỬ - Hòa CD - Mụi VĂN - Giang VĂN - Dung NN - Vũ ĐỊA - Tình TOÁN - Hằng SỬ - Thập TOÁN - Dũng LÝ - Hiếu NN - Thường NN - Hương LÝ - Lộc

5 NN - Hương CD - Mụi SINH - Mỹ SỬ - Hòa TIN - Luyện TOÁN - Hằng LÝ - Lộc SỬ - Thập CN - Diệm LÝ - Hiếu ĐỊA - Tình SỬ - Lai VĂN - Giang
GDĐP - TOÁN - TOÁN - Thủy
1 SINH - Mỹ
Duyên
TOÁN - Dũng TIN - Luyện LÝ - Diệm LÝ - Liên TOÁN - Hằng
Quyên
NN - Linh NN - Ngọc
Hồ
TOÁN - Lĩnh
GDĐP - TOÁN - TOÁN - Thủy
2 Duyên
SINH - Mỹ TOÁN - Dũng NN - Thường LÝ - Diệm LÝ - Liên VĂN - Phận
Quyên
NN - Linh NN - Ngọc
Hồ
TOÁN - Lĩnh
Thứ TOÁN - Thủy
3 VĂN - Giang TOÁN - Dũng SINH - Mỹ TOÁN - Châu VĂN - Diễm TOÁN - Hằng ĐỊA - Điệp VĂN - Phận ĐỊA - Duyên NN - Thường LÝ - Liên
5 Hồ
TOÁN - Thủy
4 VĂN - Giang TIN - Oanh ĐỊA - Điệp TOÁN - Châu VĂN - Diễm TOÁN - Hằng NN - Thường VĂN - Phận TOÁN - Dũng
Hồ
SINH - Mỹ CN - Liên

5 VĂN - Diễm NN - Thường ĐỊA - Điệp TOÁN - Dũng ĐỊA - Duyên SINH - Mỹ TIN - Oanh
TOÁN - Thủy HÓA -
1 NN - Hương SỬ - Hòa VĂN - Giang VĂN - Dung ĐỊA - Điệp SỬ - Lai NN - Thường NN - Ngọc TOÁN - Dũng
Hồ Phươmg Đặng
VĂN - Diễm SINH - Hoa
TOÁN - Thủy HÓA - HÓA -
2 NN - Hương ĐỊA - Tình VĂN - Giang VĂN - Dung ĐỊA - Điệp SỬ - Lai SINH - Hoa NN - Ngọc TOÁN - Dũng
Hồ Phươmg Đặng
VĂN - Diễm
Phương Lê
Thứ TOÁN - HÓA - HÓA -
3 VĂN - Diễm ĐỊA - Điệp NN - Thường CD - Mụi SINH - Hoa VĂN - Phận SỬ - Hòa SỬ - Lai LÝ - Liên VĂN - Giang
6 Quyên Phươmg Đặng Phương Lê
TOÁN - HÓA - HÓA -
4 Quyên
VĂN - Diễm NN - Thường CD - Mụi SỬ - Hòa LÝ - Liên
Phương Lê Phươmg Đặng
VĂN - Phận SINH - Mỹ ĐỊA - Tình NN - Hương VĂN - Giang

5 SH - Quyên SH - Dũng SH - Giang SH - Dung SH - Luyện CN - Liên SỬ - Lai VĂN - Phận SỬ - Hòa SINH - Mỹ NN - Thường NN - Hương ĐỊA - Tình
HÓA - TOÁN - Thủy
1 SINH - Mỹ TIN - Oanh TIN - Luyện TOÁN - Châu VĂN - Diễm SINH - Hoa TIN - Đài ĐỊA - Điệp SỬ - Hòa
Phương Lê Hồ
TOÁN - Lĩnh
HÓA - TOÁN - Thủy
2 TIN - Oanh SINH - Mỹ NN - Thường TOÁN - Châu VĂN - Diễm TIN - Đài SINH - Hoa LÝ - Lộc
Phương Lê Hồ
SỬ - Lai NN - Hương

Thứ TOÁN - HÓA -


3 TIN - Oanh SỬ - Hòa NN - Thường ĐỊA - Điệp TOÁN - Hằng NN - Hương LÝ - Lộc
Quyên Phương Lê
ĐỊA - Duyên VĂN - Giang SINH - Hoa
7
Thứ
7 GDĐP -
4 TrNg - Quyên TrNg - Dũng TrNg - Giang GDĐP - Dung
Duyên
NN - Hương TOÁN - Hằng CD - Thập LÝ - Lộc SỬ - Hòa TIN - Oanh SINH - Hoa

5 CN - Quyên CN - Dũng CN - Giang CN - Dung CN - Luyện CN - Hằng CN - Hoa CN - Thập CN - Linh CN - Duyên CN - Lai CN - Hương

Trường THPT Lê Hồng Phong


Học kỳ I năm học 2023-2024 Thời khóa biểu tăng cường buổi sáng
Áp dụng từ ngày 05-09-2023
Ngày Tiết 10/1 10/2 10/3 10/4 10/5 10/6 10/7 10/8 11/1 11/2 11/8
1
Thứ
2 2

1 QP - ĐÔNG TD- ĐẠO QP - TƯ

2 QP - ĐÔNG TD- ĐẠO QP - TƯ


Thứ
3 3 TD- ĐẠO QP - ĐÔNG TD - TƯ

4 TD- ĐẠO QP - ĐÔNG TD - TƯ

5
1 TD- LY QP - ĐÔNG QP - TƯ

2 TD- LY QP - ĐÔNG QP - TƯ
Thứ
4 3 QP - ĐÔNG TD- LY QP - TƯ

4 QP - ĐÔNG TD- LY QP - TƯ

5
1 QP - ĐÔNG TD- LY TD- ĐẠO

2 QP - ĐÔNG TD- LY TD- ĐẠO


Thứ
3 TD- LY QP - ĐÔNG QP - TƯ
5
4 TD- LY QP - ĐÔNG QP - TƯ

5
1 QP - ĐÔNG TD- ĐẠO

2 QP - ĐÔNG TD- ĐẠO


Thứ
6 3 TD- ĐẠO QP - ĐÔNG

4 TD- ĐẠO QP - ĐÔNG

5
1
2
Thứ
3
7
Thứ
7
4
5
Trường THPT Lê Hồng Phong
Học kỳ I năm học 2023-2024 Thời khóa biểu lớp buổi chiều
Áp dụng từ ngày 05-09-2023
Ngày Tiết 10/1 10/2 10/3 10/4 10/5 10/6 10/7 10/8 11/1 11/2 11/8 11/9 10/9
3 CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN CC- TNHN
Sáng
4 SH - Vân SH - Lĩnh SH - Tình SH - Liên SH - Vũ SH - Phượng SH - Diệm SH - Hiếu SH - Hà SH - Lộc SH - Lâm SH - Oanh SH - Phương Lê
Thứ 2
5
TOÁN - TOÁN - Thủy
1 Phượng
SỬ - Hòa CD - Mụi VĂN - Ngoan TOÁN - Châu VĂN - Phận NN - Ngọc NN - Linh LÝ - Vân SỬ - Thập
Hồ
TrNg - Sang NN - Vũ
TOÁN - GDĐP - TOÁN - Thủy
2 Phượng
TOÁN - Lĩnh CD - Mụi VĂN - Ngoan TOÁN - Châu VĂN - Phận NN - Ngọc SỬ - Hòa LÝ - Vân
Duyên Hồ
SỬ - Thập NN - Vũ
Chiều SINH - Thuỷ TOÁN -
3 LÝ - Vân NN - Vũ VĂN - Ngoan TOÁN - Châu VĂN - Phận NN - Ngọc TOÁN - Đài ĐỊA - Duyên NN - Lâm SỬ - Thập SỬ - Hòa
Thứ 2 Đặng Phượng
SINH - Thuỷ TOÁN -
4 SỬ - Hòa NN - Vũ TOÁN - Đài TOÁN - Châu
Đặng
TIN - Luyện TOÁN - Đài ĐỊA - Duyên SỬ - Thập
Phượng
NN - Lâm ĐỊA - Điệp TOÁN - Lĩnh
HÓA -
5 NN - Lâm
Phương Lê
ĐỊA - Điệp CD - Thập
HÓA - SINH - Thuỷ HÓA - Phương
1 LÝ - Vân CN - Mỹ TIN - Luyện TIN - Đài
Phươmg Đặng
SỬ - Lai VĂN - Dung TOÁN - Lĩnh VĂN - Diễm
Đặng Lê
ĐỊA - Điệp NN - Vũ
HÓA - CN - Thuỷ
2 CN - Mỹ GDĐP - Tình TOÁN - Đài GDĐP - Điệp NN - Vũ
Phươmg Đặng
VĂN - Dung TOÁN - Lĩnh VĂN - Diễm
Đặng
LÝ - Vân VĂN - Giang TIN - Luyện
SINH - Thuỷ
Thứ 3 3 VĂN - Dung TOÁN - Lĩnh TOÁN - Đài NN - Vũ CD - Mụi TIN - Luyện CN - Mỹ NN - Linh
Đặng
VĂN - Diễm SỬ - Thập TOÁN - Dũng ĐỊA - Tình
SINH - Thuỷ TOÁN - Thủy
4 VĂN - Dung VĂN - Phận GDĐP - Tình NN - Vũ CD - Mụi
Đặng
CN - Mỹ NN - Linh
Hồ
NN - Thường VĂN - Diễm TOÁN - Dũng TOÁN - Lĩnh
SINH - Thuỷ TOÁN - Thủy
5 NN - Linh VĂN - Phận ĐỊA - Tình CD - Mụi TIN - Đài
Đặng
SỬ - Lai CN - Mỹ
Hồ
NN - Thường VĂN - Diễm NN - Vũ TOÁN - Lĩnh
HÓA - CN - Thuỷ
1 SINH - Hoa HÓA - Hà NN - Ngọc CD - Mụi NN - Vũ
Phươmg Đặng
TOÁN - Đài LÝ - Hiếu GDĐP - Điệp VĂN - Diễm
Đặng
SỬ - Thập VĂN - Dung
HÓA - CN - Thuỷ
2 CN - Mỹ SINH - Hoa NN - Ngọc NN - Vũ TIN - Đài
Phươmg Đặng
HÓA - Hà LÝ - Hiếu
Đặng
VĂN - Diễm GDĐP - Điệp GDĐP - Thập VĂN - Dung
HÓA - SINH - Thuỷ
Thứ 4 3 Phươmg Đặng
LÝ - Hiếu VĂN - Ngoan TIN - Đài
Đặng
NN - Ngọc GDĐP - Dung CN - Mỹ HÓA - Hà LÝ - Lộc ĐỊA - Điệp CD - Thập CD - Lai
HÓA -
GDĐP - P. SINH - Thuỷ TOÁN - Thủy
4 Phươmg VĂN - Phận ĐỊA - Tình VĂN - Ngoan GDĐP - Điệp NN - Ngọc VĂN - Dung
Diệu Đặng
LÝ - Lộc
Hồ
CN - Hoa CD - Lai
Đặng- P.
GDĐP TOÁN - Thủy
5 Diệu
CN - Mỹ TrNg - Tình VĂN - Ngoan SỬ - Lai VĂN - Phận VĂN - Dung HÓA - Hà SỬ - Thập TrNg - Lộc
Hồ
CN - Hoa GDĐP - Điệp

1
2
Thứ 5 3 HỘI HỌP - BỒI DƯỠNG HSG
4
5
TrNg - CN - Thuỷ HÓA - Phương
1 VĂN - Dung HÓA - Hà SỬ - Hòa LÝ - Liên NN - Vũ
Phượng
NN - Ngọc ĐỊA - Duyên
Đặng
NN - Thường

TOÁN - Dũng TIN - Luyện
HÓA - TOÁN - SINH - Thuỷ
2 SINH - Hoa NN - Vũ NN - Ngọc LÝ - Liên
Phươmg Đặng Phượng
ĐỊA - Duyên VĂN - Dung LÝ - Vân
Đặng
VĂN - Diễm TOÁN - Dũng SỬ - Hòa
HÓA - TOÁN - SINH - Thuỷ
Thứ 6 3 LÝ - Vân TrNg - Lĩnh LÝ - Liên ĐỊA - Duyên
Phươmg Đặng Phượng
TOÁN - Đài VĂN - Dung HÓA - Hà
Đặng
VĂN - Diễm NN - Vũ CN - Hoa
TOÁN - SINH - Thuỷ
4 Phượng
SINH - Hoa LÝ - Liên ĐỊA - Duyên
Đặng
CD - Mụi LÝ - Diệm TOÁN - Lĩnh VĂN - Diễm SỬ - Thập LÝ - Vân NN - Vũ VĂN - Dung
TOÁN - HÓA -
5 Phượng
SINH - Hoa TOÁN - Đài SỬ - Lai TrNg - Vũ CD - Mụi LÝ - Diệm TOÁN - Lĩnh NN - Lâm
Phương Lê
SỬ - Thập VĂN - Giang VĂN - Dung
TOÁN - Thủy TOÁN -
1 NN - Linh TOÁN - Lĩnh VĂN - Ngoan TOÁN - Châu VĂN - Phận GDĐP - Tình ĐỊA - Duyên TrNg - Hiếu
Hồ Phượng
NN - Lâm TIN - Oanh CN - Hoa
SINH - Thuỷ TOÁN - Thủy TOÁN - TrNg - Phương
2 NN - Linh TOÁN - Lĩnh VĂN - Ngoan TOÁN - Châu VĂN - Phận
Đặng
ĐỊA - Duyên HÓA - Hà
Hồ Phượng
TrNg - Lâm TIN - Oanh

TOÁN - CN - Thuỷ
Thứ 7 3 SINH - Hoa LÝ - Hiếu ĐỊA - Tình ĐỊA - Duyên TOÁN - Châu
Phượng
HÓA - Hà VĂN - Dung NN - Lâm
Đặng
LÝ - Vân VĂN - Giang TOÁN - Lĩnh

TOÁN - CN - Thuỷ
4 TrNg - Vân LÝ - Hiếu TIN - Luyện TrNg - Liên TOÁN - Châu
Phượng
TrNg - Diệm VĂN - Dung TrNg - Hà LÝ - Lộc
Đặng
VĂN - Giang ĐỊA - Tình

5 CN - Vân CN - Lĩnh CN - Tình CN - Liên CN - Vũ CN - Phượng CN - Diệm CN- Hiếu CN - Hà CN - Lộc CN - Lâm CN - Oanh CN - Phương Lê

Trường THPT Lê Hồng Phong


Học kỳ I năm học 2023-2024
Thời khóa biểu tăng cường buổi chiều
Áp dụng từ ngày 05-09-2023
Ngày Tiết 11/3 11/4 11/5 11/6 11/7 12/1 12/2 12/3 12/4 12/5 12/6 12/7
1
2 TD- LY QP- SANG

Thứ 2 3 TD- LY QP- SANG

4 QP- SANG TD- LY

5 QP- SANG TD- LY

1
2 QP - TƯ TD - ĐẠO QP - ĐÔNG

Thứ 3 3 QP - TƯ TD - ĐẠO QP - ĐÔNG

4 TD - ĐẠO QP - TƯ TD - ĐÔNG

5 TD - ĐẠO QP - TƯ TD - ĐÔNG

1
2 QP - TƯ TD- SANG TD- LY QP - ĐÔNG

Thứ 4 3 QP - TƯ TD- SANG TD- LY QP - ĐÔNG

4 TD - TƯ QP- SANG QP - ĐÔNG TD- LY

5 TD - TƯ QP- SANG QP - ĐÔNG TD- LY

1
2
Thứ 5 3 HỘI HỌP - BỒI DƯỠNG HSG
4
5
1
2 QP - TƯ TD - ĐẠO QP - ĐÔNG

Thứ 6 3 QP - TƯ TD - ĐẠO QP - ĐÔNG

4 TD - ĐẠO QP - TƯ TD - ĐÔNG

5 TD - ĐẠO QP - TƯ TD - ĐÔNG
1
2
Thứ 7 3
4
5

You might also like