1 Quỳnh Chi HP2 tháng 2 Khôi Vỹ HP2 tháng 3 Thiên Trung HP2 tháng 4 Bảo Khang HP2 tháng 5 An Dy HP2 tháng 6 Minh Ánh HP2 tháng 7 Tuệ Mẫn HP2 tháng 8 Phương Anh HP2 tháng 9 Ngọc Hân HP2 tháng 10 Tâm Nguyên HP2 tháng 11 Hạnh Nguyên HP2 tháng 12 Phúc Nguyên HP2 tháng 13 Lê Anh HP2 tháng 14 Đức Lương HP T6, 7 15 Cao Phong Ko thu 16 Mai Khanh HP2 tháng 17 Bảo Anh HP2 tháng 18 Khôi Nguyên HP2 tháng 19 Hương Uyên HP2 tháng Quốc Tế 20 Hữu Phát HP 2 tháng PCT 21 Thiện Nhân HP2 tháng 22 Tú Trân HP2 tháng 23 Vĩnh Hy HP1,5 tháng PCT 24 Bảo Khang HP1 tháng 18/7 25 Anh Khôi HP2 tháng LTHG 26 Đình Khôi HP2 tháng TVO 27 Trọng Bảo HP 1,5 tháng 28 Phương Nga Học phí 1 T Học sau 1 tuần 29 Bảo Quyên HP 1,5 tháng Học sau 1 tuần 30 Khả Hân Học phí 1 T Học sau 1 tuần 31 Minh Tuấn Học phí 2 tháng Cháu C Thanh 32 Hoàng Long 800 33 Nguyễn Khôi Nguyên HP 2 tháng Học sau 2 tuần 34 Hồng Ân HP 2 tháng DANH SÁCH HS HỌC HÈ – KHỐI 5 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐT GHI CHÚ 1 Minh Châu Đã nộp HP 2 tháng 2 Khánh Quỳnh Đã nộp HP 2 tháng 3 Lê Ngọc Đã nộp HP 11 tháng Học tháng 7 4 Quốc Thái Đã nộp HP 2 tháng Học tháng 7 5 Hoàng Phong Đã nộp HP 2 tháng Học tháng 7 6 Như Ý Đã nộp HP 2 tháng Học tháng 7 7 Bình Nguyên Đã nộp HP2 tháng 8 Tiến Long Đã nộp HP2 tháng 9 Gia Khang Đã nộp HP 2 tháng 10 Văn Phong Đã nộp HP 2 tháng 11 Hà My Đã nộp HP2 tháng 12 Minh Kha Đã nộp HP2 tháng Học sau 1 tuần 13 Long Khang Đã nộp HP2 tháng 14 Thủy Tiên Đã nộp HP 1 T 15 Khánh My Đã nộp HP2 tháng Học sau 1 tuần 16 Song Thư Đã nộp HP 2 tháng 17 Anh Khoa Đã nộp HP1 tháng Học tháng 7 18 Đăng Khoa Đã nộp HP2 tháng Học tháng 7 19 Hùng Lâm ( NBK) Đã nộp HP2 tháng 20 Bảo ( VTS) Đã nộp HP 2 thg Học tháng 7 21 Thùy Nhiên ( QT) Đã nộp HP2 tháng 22 Song Thư ( QT) Đã nộp HP2 tháng 23 Quỳnh Chi Đã nộp HP T7 Học tháng 7 24 Bảo An ( Vic) 25 Nhật Quỳnh ( LHP) Đã nộp HP 1 tháng 26 Duy Khang ( VTS) Đã nộp HP2 tháng Nghỉ 1 tuần 27 Khôi ( VTS) Đã nộp HP T7,8 28 Thảo Nguyên ( PCT) Đã nộp HP2 tháng 29 Thảo Vy ( PCT) HP 2 tháng 30 Minh Trí ( Hoàng Việt) Đã nộp HP T7 Học từ 5/7 31 Thu Thủy ( Victo) Đã nộp HP T7 Học từ 5/7, nghỉ 11/8 32 Tri Khang Đã nộp HP2 tháng Học từ 11/7 33 34 35 36
DANH SÁCH HS HỌC HÈ – KHỐI 5 - NHÓM 2
STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐT GHI CHÚ 1 Minh Thư Đã nộp HP 2 tháng 2 Minh Khuê 3T( HP hết T10) 3 Bảo ( LTHG) Đã nộp HP 2 tháng Đến 20/8 4 Thanh Huyền Đã nộp HP 2 tháng 5 Thanh Diệu Đã nộp HP 2 tháng 6 Văn Hoàng Đã nộp HP 2 tháng 7 Kim Thư HP 2 tháng 8 Thiện Mỹ 5t 28/6 9 Quỳnh Anh HP 2 triệu Từ 4/7 10 Tuệ Mẫn HP 700 Từ 4/7 11 Tấn Triều HP 2 tháng Từ 4/7 12 Minh Triết HP 2 tháng Từ 11/7 13 Linh Đan HP 2 tháng 14 Ngọc Linh HP 2 tháng Học từ 19/7- HP 19/9 15 Minh Trí ( Hoàng Việt) HP 1 tháng Học từ tháng 8 16
DANH SÁCH HS LỚP 4 - NĂM 2022 – 2023
STT TÊN HS T9 10 11 12 1 2 3 4 5 Ghi chú 1 Lê Anh X x 2 Minh Ánh x x 3 Đàm Khôi Nguyên ( NQ) X x 4 Tuệ Mẫn X 5 Tuấn X x 6 Anh Khôi(LTHG) X X 7 Đình Khôi( TV0) X X 8 N . Khôi Nguyên X 9 Hữu Phát 10 Vũ Bảo Khang X 11 Mai Khanh X X 12 Ngọc Hân X X 13 Khả Hân 14 Minh Hạnh 15 Quân ( 18/9) 18/10 16 Linh Sam( 5/10) x 17 Châu ( 15/10) DANH SÁCH HS LỚP 5 - NĂM 2022 – 2023 STT TÊN HS T9 10 11 12 1 2 3 4 5 GHI CHÚ 1 Lê Ngọc Xong 2 Minh Châu 3t 3 Quốc Thái 4 Tiến Long 600 5 Như Ý X x X 6 Bình Nguyên 600 600 7 Gia Khang 600 0 8 Văn Phong X X x X 9 Hoàng Phong X x 10 Hà My X 11 Long Khang 600 600 12 Minh Kha 600 1T 13 Thủy Tiên 14 Linh Đan X x 15 Văn Hoàng 16 Minh Thư x x 17 Kim Thư X X X 18 Tấn Triều X X 19 Thiện Mỹ X 20 Ng Song Thư 600 X 21 Đăng Khoa X x 22 Thảo Vy 500 x x x x 23 Minh Khuê X x x 24 Thanh Huyền x x 25 Thanh Diệu x X 26 Tri Khang x x 27 Uyên Chi (HV 11/9) X 28 Nhật Quỳnh x X 29 Kiều Anh ( Học từ X 22/8), full 30 Nhi ( 4/11) ( NBK) 0 0 31 Đăng Khôi x x 32 Quỳnh Chi X 33 Anh Khoa( LVT) X 34 P Song Thư X x 35 Minh Triết( LTHG) X X 36 Bảo ( LTHG) 20.9 37 Quỳnh Anh 1T 1,5T x X 38 Minh Trí( HV) X 39 Bảo An ( Vic) X X 40 Văn Bảo( VTS) 600 600 41 Thùy Nhiên x x 42 Nguyên ( HV) X 43 Ngọc Linh x x x 19/9 44 Khánh Nhi ( 17/9) X 45 Vinh 1T 46 Bảo An ( PCT) X 47 Minh Đăng ( TVO) x 48