You are on page 1of 6

ĐẢ NG BỘ TRƯỜ NG CAO ĐẲ NG Y TẾ THÁ I BÌNH ĐẢNG CỘNG SẢN VI

CHI BỘ ĐÀO TẠO- CÔNG TÁC SINH VIÊN


*** Thá

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN TIÊU BIỂU


KẾT NẠP ĐẢNG ĐỢT 1 NĂM 2024
Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Ngày, tháng,
STT Họ và tên năm sinh
HK1 năm HK2 năm HK1 năm HK2 năm HK1 năm HK2 năm Quê quán
học 2022- học2022- học 2021- học2021- học 2022- học2022-
2023 2023 2022 2022 2023 2023

Thôn Thượng, Đông Phương, Đông


1 Nguyễn Thị A 3/11/2002 3.18 3.16 84 86 84 89
Hưng, TB
2

Tổng số: sinh viên

Thá i Bình, ngà y thá ng


GVCN/CVHT Lớp trưởng
SẢN VIỆT NAM

Thái Bình, ngày tháng 03 năm 2024

Số phiếu
Khen thưởng tín nhiệm Lớp
tại lớp

Đạt HSG cấp


24/24 CĐĐDK14A
trường

thá ng 3 nă m 2024
trưởng
ĐẢ NG BỘ TRƯỜ NG CAO ĐẲ NG Y TẾ THÁ I BÌNH ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
CHI BỘ ĐÀO TẠO- CÔNG TÁC SINH VIÊN
*** Thái Bình, ngày tháng 03 năm 2024

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN TIÊU BIỂU


HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG ĐỢT 1 NĂM 2024
Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Ngày, Số phiếu
STT Họ và tên tháng, năm HK1 năm HK2 năm HK1 năm HK2 năm Quê quán tín nhiệm
sinh học 2022- học2022- học 2022- học2022- tại lớp
2023 2023 2023 2023

Thôn Chính, Thụy Chính, Thái Thụy,


1 Nguyễn Thị Phương Anh 7/17/2002 2.50 2.47 78 80 33/33
Thái Bình
Xá Thị , Thuỵ Hưng , Thái Thuỵ , Thái
2 Nguyễn Văn Hải 6/12/2002 3.13 2.80 80 80
Bình
17/17

3 Hoàng Mai Hương 6/20/1998 3.77 3.67 80 80 Hà Bình , Hà Trung , Thanh Hoá 17/17

10
Ngày, Số phiếu
STT Họ và tên tháng, năm HK1 năm HK2 năm HK1 năm HK2 năm Quê quán tín nhiệm
sinh học 2022- học2022- học 2022- học2022- tại lớp
2023 2023 2023 2023

Thôn Chính, Thụy Chính, Thái Thụy,


1 Nguyễn Thị Phương Anh 7/17/2002 2.50 2.47 78 80 33/33
Thái Bình
11

Tổng số: sinh viên

GVCN/CVHT Lớp trưởng


ng 03 năm 2024

Lớp

CĐĐDK14A

CĐXNK8

CĐXNK8
Lớp

CĐĐDK14A

You might also like