Professional Documents
Culture Documents
Filemau-C2-HocSinh-Ver2-Data (6C Nguyễn Hiền) 2
Filemau-C2-HocSinh-Ver2-Data (6C Nguyễn Hiền) 2
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện
Lý do thôi học Dân tộc Quốc tịch Tôn giáo (Theo địa chỉ (Theo địa chỉ
thường trú) trường trú)
Kinh Việt Nam Công giáo Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên
Kinh Việt Nam Công giáo Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên
Kinh Việt Nam Công giáo Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên
Kinh Việt Nam Công giáo Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên
Kinh Việt Nam Công giáo Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên
Xã Hưng Lợi óm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 5, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi, Xóm 5, Xã Hưng Lợi, Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 5, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên xã Hưng Phuc
Xã Hưng Lợi Xóm 1, Xã Hưng Lợi tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 5, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 5, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 1 Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 3, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 5, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Phúc Xóm 3, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Phúc Xóm 5, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Phúc Xóm 1, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Lợi Xóm 6, xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 1, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Lợi Xóm 3, Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 1, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Lợi Xóm 2, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 2, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 2, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 1 , Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Phúc Xóm 3, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xa Hưng Phúc
Xã Hưng Lới Xóm 3, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 1, xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lọi
Xã Hưng Lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 5, Xa Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xa Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 1, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Lợi Xóm 2, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm , Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Lợi Xóm 3, xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 5, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Phúc Xóm 1, Xã Hưng Phúc Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Phúc
Xã Hưng Lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lọi
Xã Hưng Lợi óm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 3, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Xã Hưng Lợi Xóm 4, Xã Hưng Lợi Tỉnh Nghệ An Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Lợi
Tổ/Thôn/Xóm Tỉnh/Thành Phố Quận/Huyện Chỗ ở hiện
Nơi sinh
(Theo quê quán) (Theo nơi sinh) (Theo nơi sinh) nay
Xóm 5
Hưng Lợi _
hưng
Xóm 5 Hưng Lợi Hưng nguyên -
Nguyên _ Nghệ An 40 431 Nghệ an
xóm 5 Hưng
Lợi _ hưng
nguyên -
xóm 5 Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 5
Hưng Phuc
_ hưng
nguyên -
Xớm 5 Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 1, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
nguyên -
Xóm 1 Xã Hưng Lợi 40 431 nghên an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 5, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 5, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 5, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 5, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 1, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 3 Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 3, Xã Hưng Lợi 40 431 nghệ an
Xóm 5, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 5, Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 3 Xã
Hưng Phúc-
Hưng
Nguyên -
Xóm 3, Xã Hưn Phúc 40 431 nghệ an
Xóm 5, Xã
Hưng Phúc-
Hưng
Nguyên -
Xóm 5, Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 1, xã
Hưng Phúc -
Hưng
Nguyên-
Xóm 1, Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 6, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
Nguyên-
Xóm 6, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, Xã
Hưng Phúc -
Hưng
Nguyên-
Xóm 1, Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 3, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 3, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, xã
Hưng Phúc -
Hưng
Nguyên-
Xóm 1, xã Hưng Phúc Nghệ an
Xóm 2, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 2, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 2, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 2, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 2, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 2, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, Xã
Hưng Phúc -
Hưng
Nguyên-
Xóm 1 Xã Hưng Phuc 40 431 Nghệ an
Xóm 3, Xã
Hưng Phuc
Hưng
nguyên -
Xóm 3, xa hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 3, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 3, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
nguyên -
Xóm 1, Xã Hưng Lợi 40 431 nghên an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 5, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 5, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, xã
Hưng Phúc -
Hưng
Nguyên-
Xóm 1, Xã hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 2, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 2, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm , Xã
Hưng Phúc-
Hưng
nguyên-
Xóm , Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 3, Xã
Hung lọi-
hưng
Xóm 3, Xã Hưng Lợi 40 431 Nguyen
Xóm 5, Xã
Hưng Lợi-
Hưng
nguyên -
Xóm 5, Xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 1, Xã
Hưng Phúc -
Hưng
Nguyên-
Xóm 1, Xã Hưng Phúc 40 431 Nghệ an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
xóm 3, Xã
Hung lọi-
hưng
Xóm 3, Xã Hưng Lợi 40 431 Nguyen
Xóm 4, Xã
Hưng Lợi -
Hưng
Nguyên -
Xóm 4, xã Hưng Lợi 40 431 Nghệ an
Đối
Loại Hỗ trợ
tượng Miễn Giảm Hỗ trợ
Số điện thoại Khu vực khuyết chi phí
chính học phí học phí nhà ở
tật học tập
sách
Có cha
mẹ thuộc
hộ cận
nghèo
theo quy
0982763752 Đồng bằng định
Khuyết
0983411828 Đồng bằng tật nghe
Khuyết
0368152706 Đồng bằng tật nói
Khuyết
0337034565 Đồng bằng tật khác
x x
x
x
x
x
Cận thị
x
x
x
P.huynh
Số Số định Số buổi
có M.tính Học tiếng
CMTND/TC Nơi cấp Ngày cấp danh cá Đội viên Đoàn viên học trên
kết nối dân tộc
C nhân tuần
Internet
40211028187 x 6 buổi/tuần
6 buổi
42311603240 x /tuần
40311030470 x
40211018440 x
40211008699 x
40211008356 x
40311030840 x
40211021729 x
40211021653 x
40311010030 x
40311026127 x
40211017964 x
40211004915 x
40311022869 x
40311006902 x
40311012386 x
40211001826 x
40211023462 x
40311031326 x
40211019144 x
40211004696 x
4021103306 x
40311026030 x
40311022579 x
43011014619 x
40211013640 x
40211019389 x
40311005511 x
40311005145 x
40311010109 x
40211009649 x
40211030647 x
40210010538 x
40211017423 x
40211033275 x
40211008548 x
Học
chương Học sinh Học sinh Học sinh Học sinh
Có mẹ Lưu ban
trình giáo bán trú nội trú lớp bán PTDT Có cha dân tộc
dân tộc năm trước
dục của dân nuôi dân nuôi trú bán trú
Bộ
Họ tên
Họ tên Năm sinh Họ tên
Nghề nghiệp cha Nghề nghiệp mẹ Năm sinh mẹ người giám
cha cha mẹ
hộ
Nguyễn Lê Thị
Kim Minh Nông dân 1970 Khánh nhân viên biu điện 1979
Nguyễn Nguyễn
Đức Dũng Lao động tự do THị Hà 1985
Nguyễn
Văn Nguyễn
Dương Lao động tự do Thị Lịnh Lao Động tự do 1987
Hoàng Thị
Phan Hương
Đăng ý Lao động tự do Giang 1974
Trương
Trần Văn Thị
Tuấn Lao động tự do Phương 1986
Nguyễn Nguyễn
Văn Đình Lao động tự do Thị Hương 1976
Nguyễn
Văn Nguyễn
Nhuận Lao động tự do Thị Thuỷ 1983
Đinh Thị
Đinh văn Thu
Mạnh Lao động tự do Phương 1977
Đào
Thanh Trịnh Thị
Hiền Công nhân Yên 1976
Nguyễn
Đình Thái thị
Hùng Lao động tự do Luyến 1974
Phạm Bá Nguyễn
Thao Nông dân Thị Toàn 1985
Đinh
Hưng Dương thị
Dinh Lao động tự do Van 1982
Nguyễn
Nguyễn Thị Thu
Quốc Việt Nông dân Hồng 1974
Lê Ngọc Trương
Sinh Lao động tự do Thị Tú 1982
Phùng
Văn Hồ Thị
Thắng Lao động tự do Huyền 1985
Đỗ Xuân Nguyễn
Thuận Nông dân Thị Hiền 1976
Nguyễn
Văn Trần Thị
Giang Lao động tự do Hảo 1985
Lê Xuân Nguyễn
Cương Công nhân Thị Linh 1982
2 Họ tên
3 Ngày sinh
4 Giới tính
7 Lý do thôi học
8 Dân tộc
9 Quốc tịch
10 Tỉnh
11 Huyện
12 Xã
19 Bệnh về mắt
20 Họ tên cha
21 Nghề nghiệp cha
22 Năm sinh cha
23 Họ tên mẹ
24 Nghề nghiệp mẹ
25 Năm sinh mẹ
26 Họ tên người giám hộ
27 Nghề nghiệp người giám
28 Năm sinh người giám hộ
Hướng dẫn nhập
Nhập theo mã lớp trong phần khai báo hồ sơ lớp học.
Nhập đầy đủ họ tên theo thông tin ghi trong giấy khai sinh.
Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng ngày/tháng/năm
Ví dụ: 25/05/2010
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Nhập theo Trạng thái của học sinh. Ví dụ: Trạng thái là Chuyển đến kỳ 1, ngày 15/09/2019.
Lưu ý: Trạng thái Đang học; Chuyển đến trong hè; Chuyển đi trong hè; Thôi học trong hè thì không
cần phải nhập Ngày
3 03 Thái
4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 Hmông
9 09 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô
44 44 Chứt
45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
Tên khác
Việt
Thổ, Ngạn, Phén, Thù lao, Pa Dí
Tày, Tày khao (Thái trắng), Tày Dăm (Thái Đen), Tày Mười Tây Thanh, Màn Thanh (Hang Ông
(Tày Mường), Pi Thay, Thổ Đà Bắc
Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-me, Krôm
Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, (Ậu Tá)
Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài, ...
Mèo, Mẹo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng
Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Gang, Dao
Tiền, Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản,Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu, ...
Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor, ...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia
Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, E-pan, Mđhur, Bih, ...
Gơ-lar, Tơ-lô, Giơ-lâng (Y-Lăng), Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-
nâm
Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dông, Kmrâng, Con Lan, Bri-la, Tang
Cao Lan-Sán chỉ, Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (Sơn Tử)
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ-don, Chil, Lat (Lach), Trinh
Chàm, Chiêm Thành, Hroi
Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc
Chăm Rê, Chom, Krẹ Lũy
Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil
Ra-clây, Rai, Noang, La-oang
Xa-điêng
Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa
Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Pu Nà, Cùi Chu , Xa
Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang
Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve (Veh), La-ve, Ca-tang
Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung, ...
Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh Tềnh, Tày Hay
Cor, Col, Cùa, Trầu
Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi (Ba-hi)
Dơ-ro, Châu-ro
Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm
Puộc, Pụa
U Ni, Xá U Ni
Chơ-ru, Chu
Lào Bốc, Lào Nọi
Cù Tê, La Quả
Xá Khao, Khlá Phlạo
Bồ Khô Pạ, Mu Di, Pạ Xá, Phó, Phổ, VaXơ
Lao, Pu Đang,Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy
Lừ, Nhuồn Duôn, Mun Di
Sách, May, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo,
Xá Lá Vàng
Mảng Ư, Xá Lá Vàng
Pà Hưng, Tống
ời nước ngoài
DANH MỤC TRẠNG THÁI HỌC SINH