Professional Documents
Culture Documents
Sodiem Tonghop 9B
Sodiem Tonghop 9B
LỚP: 9B
Xã (phường, thị trấn): Thị trấn Nho Quan. Huyện (quận, TX, TP thuộc tỉnh): Nho Quan
1 Nguyễn Đức An 17/10/2008 Trung tâm y tế h Nam Kinh Không Tân Nhất, Thị trấn Nho Quan
2 Trịnh Hoàng An 14/03/2008 Nho Quan - Ninh Nam Kinh Không Bắc Sơn, Thị trấn Nho Quan
3 Hứa Ngọc Anh 02/05/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Bái, Thị trấn Nho Quan
4 Nguyễn Kỳ Anh 27/06/2008 Trung tâm y tế N Nam Kinh Không Bái, Thị trấn Nho Quan
5 Nguyễn Lương Nguyên A 27/12/2008 Trung tâm y tế N Nữ Kinh Không Thôn Bình An, Xã Lạc Vân
6 Nguyễn Nhật Anh 15/09/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Hòe Thị, Thị trấn Nho Quan
7 Nguyễn Quỳnh Anh 10/09/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Tân Tiến, Thị trấn Nho Quan
Nam Giang, Thị trấn Nho
8 Nguyễn Trâm Anh 27/12/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Quan
9 Nguyễn Việt Anh 23/10/2008 Nho Quan - Ninh Nam Kinh Không Tân Tiến, Thị trấn Nho Quan
Thôn Cầu Mơ, Xã Văn
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 06/07/2008 Bệnh viện tỉnh N Nữ Mường Không Phong
Khoái Châu, Thị trấn Khoái
11 Đào Phúc Dũng 22/12/2008 Trung tâm y tế h Nam Kinh Không Châu
Nam Giang, Thị trấn Nho
12 Nguyễn Ánh Dương 07/04/2008 Trung tâm y tế N Nữ Mường Không Quan
13 Đinh Duy Hải 20/11/2008 Trung tâm y tế N Nam Kinh Không Xóm 2, Xã Lạc Vân
Nam Giang, Thị trấn Nho
14 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/2008 Nho Quan - Ninh Nam Kinh Không Quan
Đồng Tâm, Thị trấn Nho
15 Lê Đăng Khoa 21/01/2008 Trung tâm y tế h Nam Kinh Không Quan
16 Nguyễn Quang Kiệt Nho Quan - Ninh Bình
16/08/2008 Nam Kinh Không Tân Lập, Thị trấn Nho Quan
17 Đinh Phương Linh 28/05/2008 Krông Ana - ĐăklNữ Kinh Không Tân Tiến, Thị trấn Nho Quan
18 Trần Đức Lương 14/02/2008 BV tỉnh Hòa Bìn Nam Kinh Không Tân tiến, Thị trấn Nho Quan
19 Trương Phương Ly 17/05/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Bái, Thị trấn Nho Quan
20 Phan Duy Mạnh 20/08/2008 Trung tâm y tế h Nam Kinh Không Xóm 3, Xã Lạc Vân
Nam Giang, Thị trấn Nho
21 Đặng Tuấn Minh 12/02/2008 Trung tâm y tế N Nam Kinh Không Quan
22 Trần Thái Minh 09/07/2008 Nho Quan - Ninh Nam Mường Không Thôn Nga 3, Xã Cúc Phương
23 Phạm Khôi Nguyên 30/12/2008 Nho Quan - Ninh Nam Kinh Không Bắc Sơn, Thị trấn Nho Quan
24 Lê Thảo Nhật 09/02/2008 Trung tâm y tế N Nữ Kinh Không Tân Lập, Thị trấn Nho Quan
25 Đinh Hương Nhi 09/04/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Bái, Thị trấn Nho Quan
26 Mai Yến Nhi 22/07/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Thôn Nga 3, Xã Cúc Phương
27 Nguyễn Bảo Nhi 28/01/2008 BV đa khoa tỉnh Nữ Kinh Không Tân Nhất, Thị trấn Nho Quan
28 Nguyễn Ngọc Oanh 20/03/2008 BV đa khoa Quế Nữ Kinh Không Xã Phù Lãng
29 Ninh Trí Phát 01/08/2008 Bệnh viện phụ s Nam Kinh Không Thôn 3 Lạc Vân, Xã Lạc Vân
30 Nguyễn Lan Phương 19/01/2008 Bệnh viện đa kho Nữ Kinh Không Sào Hạ, Xã Lạng Phong
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 26/01/2008 Nho Quan - Ninh Nam Mường Không Tân Nhất, Thị trấn Nho Quan
32 Đinh Đức Thành 02/04/2008 BV tỉnh Ninh BìnNam Kinh Không Bái, Thị trấn Nho Quan
33 Nguyễn Việt Toàn 07/07/2008 Trạm y tế xã Lạc Nam Kinh Không Xóm 2, Xã Lạc Vân
34 Nguyễn Thị An Tuệ 07/11/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Tân tiến, Thị trấn Nho Quan
35 Phạm Đinh Tùng 16/12/2008 Nho Quan - Ninh Nam Kinh Không Hòe Thị, Thị trấn Nho Quan
36 Nguyễn Trần Phương Uyê 30/11/2008 Trạm y tế xã Gia Nữ Kinh Không Tân Lập, Thị trấn Nho Quan
HỌC SINH
Số Họ và tên cha, nghề nghiệp Họ và tên mẹ, nghề nghiệp Những thay đổi cần chú ý của học sinh:
TT (hoặc người giám hộ) (hoặc người giám hộ) (hoàn cảnh gia đình, nơi ở, sức khỏe)
1 Nguyễn Viết Đông - Giáo viên Nguyễn Thị Khuê - Giáo viên
2 Trịnh Ngọc Luyến - Buôn bán Hoàng Thị Nam - Buôn bán
3 Hứa Tiến Dũng - Cán bộ Nguyễn Thị Luyến - Giáo viên
4 Nguyễn Hoàng An - Buôn bán Nguyễn Thị Lưu - Buôn bán
5 Nguyễn Bá Việt Anh - Buôn bán Lương Thị Thêu - Buôn bán
6 Nguyễn Anh Tuấn - GV Ngô T. Thu Thuỳ - Buôn bán
7 Nguyến Tuấn Anh - Buôn bán Lê Thị Thương - Buôn bán
8 Nguyễn Hải Hưng - Tự do Trần Thị Phương Trâm - Buôn bán
9 Nguyễn Xuân Dũng - Buôn bán Phạm Thị Lệ - Buôn bán
10 Phạm Văn Duyên - Làm ruộng Bùi Thị Thúy Lành - Làm ruộng
11 Đào Phúc Thuyên - Buôn bán Cao Thị Cúc - Buôn bán
12 Nguyễn Minh Vương - Buôn bán Mai Thị Chung - Buôn bán
13 Đinh Văn Khoa - K.Lâm NQ Phạm Thị Hồng - Giáo viên
14 Nguyễn Văn Tuấn - Buôn bán Nguyễn Thị Thu Hà - Buôn bán
15 Lê Trường Cảnh - Cán bộ Đinh Thị Bích Thuận - Giáo viên
16 Nguyễn Văn Hưng - Tự do Nguyễn Thị Hương - Tự do
17 Đinh Văn Ngợi - Bộ đội Trương Thị Huế - Giáo viên
18 Trần Xuân Trường - Buôn bán Nguyễn T. Phương Thành - Buôn bán
19 Trương Mạnh Quyết - Bộ đội Nguyễn Thị Thu Hiền - Cán bộ
20 Phan Thế Vịnh - Công chức Bùi Thị Nhuận - Tự do
21 Đặng Xuân Tuấn - Cán bộ Trần Thanh Xuân - Giáo viên
22 Trần Văn Bẩy - Viên chức Bùi Thị Giang - Giáo viên
23 Phạm Văn Thư - Bộ đội Tống Thị Huyền - Giáo viên
24 Lê Trọng Huyên - Buôn bán Nguyễn Thị Thanh Loan - Buôn bán
25 Đinh Văn Linh - Buôn bán Nguyễn Thị Thu Hương - Buôn bán
26 Mai Quang Tuấn - Cán bộ Phạm Thị Thu Hiền - Cán bộ
27 Nguyễn Văn Hưng - Bộ đội Trịnh Thị Thanh Liễu - Giáo viên
28 Nguyễn Đức Ngọc - Làm ruộng Nguyễn Thị Vân - Làm ruộng
29 Ninh Mạnh Hùng - Tự do Nguyễn Thị Quy - Tự do
30 Nguyễn Đức Tuấn - Giáo viên Trần Thị Hải - Giáo viên
31 Phạm Minh Tú - Lái xe Nguyễn Thị Lâm - Giáo viên
32 Đinh Ngọc Long - Cán Bộ Đinh Thị Ngọc Hải - Giáo viên
33 Nguyễn Văn Thượng - Làm ruộng Trần Thị Vân - Làm ruộng
34 Nguyễn Văn Thạch - Thợ xây Nguyễn Thị Trang - Buôn bán
35 Phạm Văn Hưng - Cán bộ Đinh Thị Hường - Cán bộ
36 Nguyễn Văn Sơn - Thợ xây Trần Thi Hương - Công nhân
37 Lương Khánh Vân 07/12/2008 Nho Quan - Ninh Nữ Kinh Không Bắc Sơn, Thị trấn Nho Quan
38 Ninh Thị Thảo Vân 09/02/2008 Trung tâm y tế N Nữ Kinh Không Thôn 3, Xã Lạc Vân
37 Lương Thành Đạt - Công an Nguyễn Thị Thuý Hằng - Công an
38 Ninh Thị Hà - Tự do
Tháng 8 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 9 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 \ TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân P 1 1 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0
Tỉ lệ: có phép: 100%, không phép: 0%KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 10 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh P 1 1 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng P 1 1 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0
Tỉ lệ: có phép: 100%, không phép: 0%KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 11 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 \ TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi P 1 1 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0
Tỉ lệ: có phép: 100%, không phép: 0%KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 12 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 1 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 2 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 \ \ \ TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 3 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh P 1 1 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên P 1 1 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ P 1 1 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0
Tỉ lệ: có phép: 100%, không phép: 0%KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 4 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN \ TS p k
1 Nguyễn Đức An P 1 1 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi P 1 1 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương P 1 1 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0
Tỉ lệ: có phép: 100%, không phép: 0%KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
Tháng 5 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 38
TS ngày
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
TT Họ và tên Thứ T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k
1 Nguyễn Đức An 0 0
2 Trịnh Hoàng An ###
3 Hứa Ngọc Anh ###
4 Nguyễn Kỳ Anh ###
Nguyễn Lương Nguyên
5 ###
Anh
6 Nguyễn Nhật Anh ###
7 Nguyễn Quỳnh Anh 0 0
8 Nguyễn Trâm Anh 0 0
9 Nguyễn Việt Anh ###
10 Phạm Thị Quỳnh Chi ###
11 Đào Phúc Dũng ###
12 Nguyễn Ánh Dương ###
13 Đinh Duy Hải ###
14 Nguyễn Minh Hiếu ###
15 Lê Đăng Khoa ###
16 Nguyễn Quang Kiệt ###
17 Đinh Phương Linh ###
18 Trần Đức Lương ###
19 Trương Phương Ly ###
20 Phan Duy Mạnh ###
21 Đặng Tuấn Minh ###
22 Trần Thái Minh ###
23 Phạm Khôi Nguyên 0 0
24 Lê Thảo Nhật ###
25 Đinh Hương Nhi 0 0
26 Mai Yến Nhi 0 0
27 Nguyễn Bảo Nhi ###
28 Nguyễn Ngọc Oanh ###
29 Ninh Trí Phát ###
30 Nguyễn Lan Phương 0 0
Phạm Nguyễn Minh
31 ###
Quân
32 Đinh Đức Thành ###
33 Nguyễn Việt Toàn ###
34 Nguyễn Thị An Tuệ 0 0
35 Phạm Đinh Tùng 0 0
Nguyễn Trần Phương
36 ###
Uyên
37 Lương Khánh Vân ###
38 Ninh Thị Thảo Vân 0 0
Tổng số 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA KÝ XÁC NHẬN CỦA
QUẢN SINH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Cúc Nguyễn Thị Chiều
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KỲ I
HỌC KỲ I
TOÁN HỌC VẬT LÍ
Số
HỌ VÀ TÊN ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
TT ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đức An 8 9 10 8.5 9.5 8.0 8.7 9 10 9 9 9.0 9.1
2 Trịnh Hoàng An 8 8 5 6 6.5 7.0 6.8 7 7.5 8 6.5 8.0 7.4
3 Hứa Ngọc Anh 8 9 8 9 8.5 8.5 8.5 10 10 9 9 8.5 9.1
4 Nguyễn Kỳ Anh 8 8 9 8.5 6.5 8.0 7.8 10 10 9 9 9.5 9.4
5 Nguyễn Lương Nguyên Anh 7 7 6 6.5 5.5 5.5 6.0 7 7 8 7.5 8.5 7.8
6 Nguyễn Nhật Anh 8 8 9 9 9 8.5 8.6 9 10 7 9.5 10 9.4
7 Nguyễn Quỳnh Anh 8 8.5 7 9 8 7.0 7.7 6 10 7 8.5 9.0 8.4
8 Nguyễn Trâm Anh 8 8 8.5 9 7 8.5 8.1 8 7 8 8.5 9.0 8.4
9 Nguyễn Việt Anh 8 8.5 8 8.5 9 9.0 8.7 10 9.5 10 9.5 8.5 9.3
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8 9 9.5 9 9 7.5 8.4 10 8 9.5 9.0 9.1
11 Đào Phúc Dũng 9 10 8.5 8 10 8.5 9.0 10 10 10 9.5 8.5 9.3
12 Nguyễn Ánh Dương 8 9 9 8.5 9 7.5 8.3 8 9 8 7 8.5 8.1
13 Đinh Duy Hải 8 8 5 8 7.5 7.0 7.2 9 8 9 8.5 8.5 8.6
14 Nguyễn Minh Hiếu 7 7 5 7.5 5.5 7.5 6.7 9 8 8 9 8.0 8.4
15 Lê Đăng Khoa 10 10 9 9.5 10 10 9.8 10 10 10 10 9.0 9.6
16 Nguyễn Quang Kiệt 8 8 7 7 8 8.5 7.9 10 9 9 9.5 9.0 9.3
17 Đinh Phương Linh 8 8.5 7 8 8.5 7.5 7.9 9 7 8 7.5 8.0 7.9
18 Trần Đức Lương 9 10 8.5 9 9.5 9.0 9.2 10 9 9 9.5 8.5 9.1
19 Trương Phương Ly 8 8 5 6 6 8.0 7.0 9 10 9 9.5 9.5 9.4
20 Phan Duy Mạnh 8 8 7 8 7 7.0 7.3 9 10 8 9.5 8.0 8.8
21 Đặng Tuấn Minh 8 8.5 9 8.5 9 8.5 8.6 10 10 8 9 8.5 8.9
22 Trần Thái Minh 8 8 8 9 9 8.0 8.3 9 9 8 9 8.5 8.7
23 Phạm Khôi Nguyên 8 8 6.5 7 8 8.0 7.7 9 8.5 9 9 8.0 8.6
24 Lê Thảo Nhật 8 8 7 9 7 7.5 7.6 8 8.5 8 8 9.0 8.4
25 Đinh Hương Nhi 7 7 8 8 5 7.0 6.8 8 7 8 6 9.5 7.9
26 Mai Yến Nhi 8 8 9 8 9 7.0 8.0 8 10 9 9.5 8.5 8.9
27 Nguyễn Bảo Nhi 8 9 9.5 9 9.5 7.5 8.6 10 10 10 9.5 9.0 9.5
28 Nguyễn Ngọc Oanh 8 8 7.5 8 8 7.0 7.6 9 10 9 9.5 9.0 9.3
29 Ninh Trí Phát 9 10 10 9 10 10 9.8 10 10 10 9.5 9.0 9.5
30 Nguyễn Lan Phương 8 8 7.5 8 7.5 8.0 7.8 10 10 10 9.5 8.5 9.3
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 8 8 6 8.5 6 6.5 6.9 9 9 9 9 9.0 9.0
32 Đinh Đức Thành 8 7 7 7.5 5 5.0 6.1 9 8 8 9 8.5 8.6
33 Nguyễn Việt Toàn 8 8 8.5 8.5 9 9.0 8.7 10 9 9 9 9.5 9.3
34 Nguyễn Thị An Tuệ 7 6 7 7 5.5 5.0 5.9 8 7 7 8 8.5 7.9
35 Phạm Đinh Tùng 8 7 5 7 5.5 5.5 6.1 9 8 8 6 8.0 7.6
36 Nguyễn Trần Phương Uyên 8 7 7 5 9 5.5 6.8 9 10 8 8.5 10 9.3
37 Lương Khánh Vân 8 8 8 9 9 7.0 8.0 8 9 9 10 7.5 8.6
38 Ninh Thị Thảo Vân 7 7 6 6 5 6.0 6.0 9 8 9.5 6 8.5 8.0
Trong trang này có .........điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán học.......điểm, Vật lí......điểm.
Ký xác nhận của GVCN Ký xác nhận của GVBM Ký xác nhận của GVBM
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
Ký xác nhận của GVBM Ký xác nhận của GVBM Ký xác nhận của GVBM
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I
Kết quả xếp loại và thi
Số Toán Hóa Sinh Ngữ Lịch Ngoại GDC Công Thể Mĩ TBcm đua
Họ và tên Vật lí Địa lí
TT học học học văn sử ngữ D nghệ dục thuật hkI
HL HK TĐ
1 Nguyễn Đức An 8.7 9.1 9.6 7.9 8.2 7.6 8.2 7.3 7.8 8.4 Đ Đ 8.3 G T HSG
2 Trịnh Hoàng An 6.8 7.4 5.5 6.3 6.8 7.6 7.7 6.2 7.3 9.1 Đ Đ 7.1 K T HSTT
3 Hứa Ngọc Anh 8.5 9.1 8.6 8.1 9.3 8.8 8.4 8.2 8.8 9.6 Đ Đ 8.7 G T HSG
4 Nguyễn Kỳ Anh 7.8 9.4 7.2 6.8 8.0 8.3 7.6 8.2 7.8 9.1 Đ Đ 8.0 G T HSG
5 Nguyễn Lương Nguyên A 6.0 7.8 7.2 7.6 8.0 7.6 6.7 6.4 7.9 8.3 Đ Đ 7.4 K T HSTT
6 Nguyễn Nhật Anh 8.6 9.4 9.1 8.2 8.4 7.8 8.3 9.1 8.8 8.4 Đ Đ 8.6 G T HSG
7 Nguyễn Quỳnh Anh 7.7 8.4 7.1 7.4 8.7 8.9 8.4 8.9 9.2 8.0 Đ Đ 8.3 G T HSG
8 Nguyễn Trâm Anh 8.1 8.4 8.4 9.4 7.9 8.8 6.8 6.5 8.7 8.0 Đ Đ 8.1 G T HSG
9 Nguyễn Việt Anh 8.7 9.3 7.0 7.6 7.7 8.4 7.8 6.5 8.5 9.1 Đ Đ 8.1 G T HSG
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8.4 9.1 7.3 7.8 9.1 8.8 8.1 7.3 9.1 8.4 Đ Đ 8.3 G T HSG
11 Đào Phúc Dũng 9.0 9.3 8.1 7.6 7.6 7.6 9.0 6.7 8.1 9.0 Đ Đ 8.2 G T HSG
12 Nguyễn Ánh Dương 8.3 8.1 7.0 7.2 8.6 9.4 8.3 6.8 9.1 8.1 Đ Đ 8.1 G T HSG
13 Đinh Duy Hải 7.2 8.6 6.6 7.6 7.2 7.8 7.3 6.3 7.8 9.1 Đ Đ 7.6 K T HSTT
14 Nguyễn Minh Hiếu 6.7 8.4 6.8 7.7 6.9 7.7 7.3 6.3 7.9 8.4 Đ Đ 7.4 K T HSTT
15 Lê Đăng Khoa 9.8 9.6 8.8 8.5 8.8 9.1 8.9 9.1 8.8 9.0 Đ Đ 9.0 G T HSG
16 Nguyễn Quang Kiệt 7.9 9.3 7.1 7.8 8.0 8.8 7.3 6.6 7.9 9.4 Đ Đ 8.0 G T HSG
17 Đinh Phương Linh 7.9 7.9 7.4 9.1 8.0 8.7 7.4 6.5 8.0 8.7 Đ Đ 8.0 G T HSG
18 Trần Đức Lương 9.2 9.1 8.4 7.7 8.0 8.7 8.1 7.8 8.1 9.4 Đ Đ 8.5 G T HSG
19 Trương Phương Ly 7.0 9.4 7.4 7.0 8.0 8.6 7.8 6.5 8.9 9.0 Đ Đ 8.0 G T HSG
20 Phan Duy Mạnh 7.3 8.8 6.7 7.7 7.6 7.1 7.5 7.3 8.4 8.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
21 Đặng Tuấn Minh 8.6 8.9 9.7 8.1 8.1 9.0 8.4 8.0 8.5 9.6 Đ Đ 8.7 G T HSG
22 Trần Thái Minh 8.3 8.7 9.2 8.3 8.3 7.9 7.9 6.5 8.5 8.4 Đ Đ 8.2 G T HSG
23 Phạm Khôi Nguyên 7.7 8.6 8.6 7.6 7.8 7.8 7.5 5.8 8.0 8.9 Đ Đ 7.8 K T HSTT
24 Lê Thảo Nhật 7.6 8.4 7.9 7.6 8.8 7.1 8.6 8.3 8.9 8.4 Đ Đ 8.2 G T HSG
25 Đinh Hương Nhi 6.8 7.9 7.1 8.2 8.6 8.3 8.3 7.2 8.7 9.0 Đ Đ 8.0 G T HSG
26 Mai Yến Nhi 8.0 8.9 9.0 8.7 8.7 9.3 8.5 7.6 8.7 8.4 Đ Đ 8.6 G T HSG
27 Nguyễn Bảo Nhi 8.6 9.5 9.8 8.3 8.2 7.6 8.5 8.3 8.8 9.1 Đ Đ 8.7 G T HSG
28 Nguyễn Ngọc Oanh 7.6 9.3 6.9 8.1 8.0 8.6 9.6 7.7 7.7 8.3 Đ Đ 8.2 G T HSG
29 Ninh Trí Phát 9.8 9.5 9.5 8.5 8.7 7.9 9.6 8.5 8.7 9.1 Đ Đ 9.0 G T HSG
30 Nguyễn Lan Phương 7.8 9.3 7.4 7.8 8.1 8.8 8.2 6.5 8.6 8.0 Đ Đ 8.1 G T HSG
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 6.9 9.0 7.6 6.6 7.2 7.6 6.8 7.3 8.0 8.3 Đ Đ 7.5 K T HSTT
32 Đinh Đức Thành 6.1 8.6 7.6 7.4 6.9 7.9 7.2 7.6 7.8 8.3 Đ Đ 7.5 K T HSTT
33 Nguyễn Việt Toàn 8.7 9.3 7.0 7.3 7.8 8.3 7.8 6.6 8.1 8.7 Đ Đ 8.0 G T HSG
34 Nguyễn Thị An Tuệ 5.9 7.9 5.9 6.9 7.1 7.6 5.4 6.4 7.6 8.1 Đ Đ 6.9 K T HSTT
35 Phạm Đinh Tùng 6.1 7.6 5.3 7.0 6.7 8.1 6.8 6.3 7.9 8.4 Đ Đ 7.0 K T HSTT
36 Nguyễn Trần Phương Uyê 6.8 9.3 6.5 8.0 8.0 9.0 9.4 6.5 7.8 8.4 Đ Đ 8.0 G T HSG
37 Lương Khánh Vân 8.0 8.6 9.6 7.9 8.5 8.8 8.1 8.1 8.9 8.9 Đ Đ 8.5 G T HSG
38 Ninh Thị Thảo Vân 6.0 8.0 7.6 7.8 8.2 8.9 6.2 6.8 8.4 8.7 Đ Đ 7.7 K T HSTT
Trong trang này có.......điểm được sửa chữa, trong đó môn : Toán học......điểm, Vật lí......điểm, Hóa học......điểm, Sinh học......điểm, Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm
Ngữ văn......điểm, Lịch sử......điểm, Địa lí......điểm, Ngoại ngữ......điểm, GDCD......điểm, Công nghệ......điểm, Thể dục......điểm, Mĩ
thuật......điểm
Lê Thị Cúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN
Họ và tên GVBM
Stt Môn học
HKI Chữ ký
Trần Thị Phương
1 Toán học
Đỗ Thị Việt Hà
2 Vật lí
3 Hóa học
4 Sinh học
Lê Thị Cúc
5 Ngữ văn
Lê Đức Tuấn
6 Lịch sử
7 Địa lí
7 Địa lí
8 Ngoại ngữ
9 GDCD
Tạ Tiến Cường
10 Công nghệ
Tạ Tiến Cường
11 Thể dục
12 Âm nhạc
13 Mĩ thuật
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KỲ II
HỌC KỲ II
TOÁN HỌC VẬT LÍ
Số
HỌ VÀ TÊN ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
TT ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đức An 9 9 9 8.5 8 8.5 8.6 9 9 9 9.5 8.0 8.8
2 Trịnh Hoàng An 8 8 5 6 5 7.0 6.4 7 8 7 6.5 6.5 6.8
3 Hứa Ngọc Anh 8 9 8 9 8 9.0 8.6 10 9 10 9 8.0 8.9
4 Nguyễn Kỳ Anh 8 8 9 8.5 7 7.5 7.8 10 9 10 8.5 9.0 9.1
5 Nguyễn Lương Nguyên Anh 8 7 5 5 5 8.0 6.6 6 7 7 9.5 6.5 7.3
6 Nguyễn Nhật Anh 8 8 9 9 6.5 8.0 7.9 9 9 9 9 7.5 8.4
7 Nguyễn Quỳnh Anh 8 8.5 7 9 8 9.0 8.4 8 9 9 8.5 7.5 8.2
8 Nguyễn Trâm Anh 8 8 8.5 9 7.5 8.0 8.1 8 9 8 9 8.5 8.6
9 Nguyễn Việt Anh 9 8 8.5 8.5 7 8.0 8.0 10 10 9 9.5 9.0 9.4
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8 9 8 9 8 8.5 8.4 8 8 8 9.5 8.5 8.6
11 Đào Phúc Dũng 8 10 8.5 8 8 9.5 8.8 10 10 9 10 9.0 9.5
12 Nguyễn Ánh Dương 8 9 9 8.5 8 8.0 8.3 8 9 8 9.5 9.5 9.1
13 Đinh Duy Hải 8 8 7 8 6 6.5 6.9 9 10 9 9.5 9.0 9.3
14 Nguyễn Minh Hiếu 8 7 8 7.5 5 6.0 6.5 9 8 8 8 10 8.9
15 Lê Đăng Khoa 10 10 9.5 9.5 9 10 9.7 10 10 9 9.5 10 9.8
16 Nguyễn Quang Kiệt 8 8 9 8 7.5 8.0 8.0 9 9 10 9 8.0 8.8
17 Đinh Phương Linh 8 9 8 8 8 8.0 8.1 9 8 9 9 8.0 8.5
18 Trần Đức Lương 9 9 9.5 9 9.5 9.0 9.2 10 9 10 8.5 8.5 8.9
19 Trương Phương Ly 8 8 7 8 6.5 7.0 7.2 10 9 10 8.5 9.5 9.3
20 Phan Duy Mạnh 8 8 7 8 6.5 8.0 7.6 9 9 9 8.5 8.0 8.5
21 Đặng Tuấn Minh 8 8.5 9 8.5 8 9.0 8.6 10 10 10 9 9.5 9.6
22 Trần Thái Minh 8 9 8 9 7.5 8.0 8.1 9 9 9 9.5 8.5 8.9
23 Phạm Khôi Nguyên 8 9 8.5 8 8 8.0 8.2 9 9 9 8 8.5 8.6
24 Lê Thảo Nhật 8 8 8 9 7 7.0 7.6 9 8 8 9.5 9.5 9.1
25 Đinh Hương Nhi 8 7 7 8 6.5 6.5 6.9 8 7 7 7.5 7.0 7.3
26 Mai Yến Nhi 8 8 9 8 8 9.0 8.4 9 9 9 9 9.0 9.0
27 Nguyễn Bảo Nhi 8 9 9 9 9 8.5 8.7 10 10 9 9.5 8.5 9.2
28 Nguyễn Ngọc Oanh 8 8 7.5 8 7 8.5 7.9 9 8 8 9.5 8.5 8.7
29 Ninh Trí Phát 9 10 9.5 9 8 9.5 9.1 10 9 9 10 10 9.8
30 Nguyễn Lan Phương 8 8 8 8 6.5 7.0 7.3 10 9 10 8 8.5 8.8
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 9 8.5 8.5 8.5 9 8.0 8.5 9 9 9 9.5 8.0 8.8
32 Đinh Đức Thành 8 7 8 8 5.5 6.5 6.8 9 8 8 9.5 9.0 8.9
33 Nguyễn Việt Toàn 8 9 8.5 8 8 7.5 8.0 9 9 9 8.5 9.5 9.1
34 Nguyễn Thị An Tuệ 8 6 7 8 5 6.5 6.5 8 8 8 9 9.0 8.6
35 Phạm Đinh Tùng 8 7 8 7 5 6.5 6.6 9 9 9 8.5 6.5 7.9
36 Nguyễn Trần Phương Uyên 8 8 8 9 7.5 8.5 8.2 9 9 8 9.5 8.5 8.8
37 Lương Khánh Vân 8 8 8 9 8 8.0 8.1 9 8 8 9 9.5 8.9
38 Ninh Thị Thảo Vân 8 7 8 7 6 7.5 7.2 9 8 8 8 8.0 8.1
Trong trang này có .........điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán học.......điểm, Vật lí......điểm.
Ký xác nhận của GVCN Ký xác nhận của GVBM Ký xác nhận của GVBM
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
Ký xác nhận của GVBM Ký xác nhận của GVBM Ký xác nhận của GVBM
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ II
Kết quả xếp loại và thi
Số Toán Hóa Sinh Ngữ Lịch Ngoại GDC Công Thể Âm TBcm đua
Họ và tên Vật lí Địa lí
TT học học học văn sử ngữ D nghệ dục nhạc hkII
HL HK TĐ
1 Nguyễn Đức An 8.6 8.8 9.4 8.1 8.1 8.4 7.4 7.8 8.6 8.6 Đ Đ 8.4 G T HSG
2 Trịnh Hoàng An 6.4 6.8 7.8 6.3 7.8 8.4 7.8 6.7 8.0 9.1 Đ Đ 7.5 K T HSTT
3 Hứa Ngọc Anh 8.6 8.9 9.1 8.9 9.3 9.0 8.3 8.6 9.4 9.0 Đ Đ 8.9 G T HSG
4 Nguyễn Kỳ Anh 7.8 9.1 7.5 8.1 7.0 8.2 7.2 8.6 7.9 8.6 Đ Đ 8.0 G T HSG
5 Nguyễn Lương Nguyên A 6.6 7.3 6.6 6.9 7.6 8.0 6.3 6.8 8.5 8.1 Đ Đ 7.3 K T HSTT
6 Nguyễn Nhật Anh 7.9 8.4 9.1 8.5 8.2 8.8 8.5 9.1 8.9 8.9 Đ Đ 8.6 G T HSG
7 Nguyễn Quỳnh Anh 8.4 8.2 7.0 7.4 8.7 8.5 7.4 9.1 8.8 8.4 Đ Đ 8.2 G T HSG
8 Nguyễn Trâm Anh 8.1 8.6 8.6 7.8 7.0 8.3 7.2 7.0 8.6 8.1 Đ Đ 7.9 K T HSTT
9 Nguyễn Việt Anh 8.0 9.4 7.4 7.4 8.2 7.3 8.3 7.4 8.9 8.9 Đ Đ 8.1 G T HSG
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8.4 8.6 8.9 8.3 9.3 8.8 8.1 7.9 9.0 8.3 Đ Đ 8.6 G T HSG
11 Đào Phúc Dũng 8.8 9.5 7.8 7.6 8.2 8.6 8.9 6.5 8.9 8.6 Đ Đ 8.3 G T HSG
12 Nguyễn Ánh Dương 8.3 9.1 8.8 7.1 8.6 8.9 8.6 7.7 8.6 8.0 Đ Đ 8.4 G T HSG
13 Đinh Duy Hải 6.9 9.3 7.5 6.5 7.5 7.9 6.8 6.2 7.7 8.9 Đ Đ 7.5 K T HSTT
14 Nguyễn Minh Hiếu 6.5 8.9 6.4 6.3 7.1 7.6 7.8 6.2 8.2 8.3 Đ Đ 7.3 K T HSTT
15 Lê Đăng Khoa 9.7 9.8 9.5 8.8 8.7 8.7 9.1 9.4 9.3 9.1 Đ Đ 9.2 G T HSG
16 Nguyễn Quang Kiệt 8.0 8.8 7.8 7.9 7.6 8.1 7.6 6.6 8.4 9.1 Đ Đ 8.0 G T HSG
17 Đinh Phương Linh 8.1 8.5 8.4 8.1 7.8 8.0 7.6 7.0 8.6 8.6 Đ Đ 8.1 G T HSG
18 Trần Đức Lương 9.2 8.9 8.5 7.6 8.0 7.9 7.9 8.6 8.5 8.7 Đ Đ 8.4 G T HSG
19 Trương Phương Ly 7.2 9.3 7.1 8.0 8.0 8.3 7.9 6.6 8.6 9.1 Đ Đ 8.0 G T HSG
20 Phan Duy Mạnh 7.6 8.5 6.5 7.4 7.0 8.2 7.3 5.0 8.9 8.6 Đ Đ 7.5 K T HSTT
21 Đặng Tuấn Minh 8.6 9.6 9.8 8.8 8.4 8.8 8.8 7.9 8.8 9.4 Đ Đ 8.9 G T HSG
22 Trần Thái Minh 8.1 8.9 9.2 8.0 7.7 7.1 8.4 8.0 8.9 8.3 Đ Đ 8.3 G T HSG
23 Phạm Khôi Nguyên 8.2 8.6 8.8 7.6 7.3 7.0 8.3 7.2 8.9 8.3 Đ Đ 8.0 G T HSG
24 Lê Thảo Nhật 7.6 9.1 8.8 7.6 8.3 8.1 8.0 8.7 8.7 8.7 Đ Đ 8.4 G T HSG
25 Đinh Hương Nhi 6.9 7.3 7.9 8.1 8.2 8.4 7.8 7.9 8.4 8.6 Đ Đ 8.0 G T HSG
26 Mai Yến Nhi 8.4 9.0 8.6 8.8 8.8 8.8 8.3 7.9 8.9 8.4 Đ Đ 8.6 G T HSG
27 Nguyễn Bảo Nhi 8.7 9.2 9.8 8.8 8.4 8.8 9.1 7.9 9.3 8.9 Đ Đ 8.9 G T HSG
28 Nguyễn Ngọc Oanh 7.9 8.7 8.1 7.4 8.1 7.6 9.0 8.7 8.9 8.1 Đ Đ 8.3 G T HSG
29 Ninh Trí Phát 9.1 9.8 9.4 8.4 8.2 8.5 9.3 8.6 9.5 9.1 Đ Đ 9.0 G T HSG
30 Nguyễn Lan Phương 7.3 8.8 7.4 7.4 8.0 8.3 8.9 7.3 8.6 8.1 Đ Đ 8.0 G T HSG
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 8.5 8.8 7.9 8.1 7.7 8.4 7.4 7.8 8.5 9.0 Đ Đ 8.2 G T HSG
32 Đinh Đức Thành 6.8 8.9 8.4 6.5 7.3 8.1 7.2 6.4 8.4 8.7 Đ Đ 7.7 K T HSTT
33 Nguyễn Việt Toàn 8.0 9.1 8.0 7.8 7.7 8.4 8.3 6.7 8.4 8.9 Đ Đ 8.1 G T HSG
34 Nguyễn Thị An Tuệ 6.5 8.6 6.4 6.6 7.7 8.4 7.3 5.4 8.4 8.4 Đ Đ 7.4 K T HSTT
35 Phạm Đinh Tùng 6.6 7.9 6.4 6.3 6.7 7.8 6.9 6.3 8.3 7.9 Đ Đ 7.1 K T HSTT
36 Nguyễn Trần Phương Uyê 8.2 8.8 7.8 7.3 8.0 7.9 9.2 7.3 8.6 8.3 Đ Đ 8.1 G T HSG
37 Lương Khánh Vân 8.1 8.9 9.6 7.9 8.7 9.0 8.7 7.8 8.8 8.4 Đ Đ 8.6 G T HSG
38 Ninh Thị Thảo Vân 7.2 8.1 7.2 7.1 7.7 8.3 6.8 6.1 8.7 7.9 Đ Đ 7.5 K T HSTT
Trong trang này có.......điểm được sửa chữa, trong đó môn : Toán học......điểm, Vật lí......điểm, Hóa học......điểm, Sinh học......điểm, Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm
Ngữ văn......điểm, Lịch sử......điểm, Địa lí......điểm, Ngoại ngữ......điểm, GDCD......điểm, Công nghệ......điểm, Thể dục......điểm,
Âm nhạc......điểm
Lê Thị Cúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN
Họ và tên GVBM
Stt Môn học
HKI Chữ ký
Trần Thị Phương
1 Toán học
Đỗ Thị Việt Hà
2 Vật lí
3 Hóa học
4 Sinh học
Lê Thị Cúc
5 Ngữ văn
Lê Đức Tuấn
6 Lịch sử
7 Địa lí
7 Địa lí
8 Ngoại ngữ
9 GDCD
Tạ Tiến Cường
10 Công nghệ
Tạ Tiến Cường
11 Thể dục
12 Âm nhạc
13 Mĩ thuật
PHẦN GHI KẾT QUẢ
CUỐI NĂM HỌC
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ,
ĐIỂM TRUNG BÌNH VÀ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ BẰNG NHẬN XÉT CÁC MÔN HỌC
Số Điểm KT lại
Họ và tên
TT Toán Hóa Sinh Ngữ Lịch Ngoại GDC Công Thể Âm Mĩ TBc
Vật lí Địa lí TBc
học học học văn sử ngữ D nghệ dục nhạc thuật mcn
mcn
1 Nguyễn Đức An 8.6 8.9 9.5 8.0 8.1 8.1 7.7 7.6 8.3 8.5 Đ Đ Đ 8.3
2 Trịnh Hoàng An 6.5 7.0 7.0 6.3 7.5 8.1 7.8 6.5 7.8 9.1 Đ Đ Đ 7.4
3 Hứa Ngọc Anh 8.6 9.0 8.9 8.6 9.3 8.9 8.3 8.5 9.2 9.2 Đ Đ Đ 8.9
4 Nguyễn Kỳ Anh 7.8 9.2 7.4 7.7 7.3 8.2 7.3 8.5 7.9 8.8 Đ Đ Đ 8.0
5 Nguyễn Lương Nguyên A 6.4 7.5 6.8 7.1 7.7 7.9 6.4 6.7 8.3 8.2 Đ Đ Đ 7.3
6 Nguyễn Nhật Anh 8.1 8.7 9.1 8.4 8.3 8.5 8.4 9.1 8.9 8.7 Đ Đ Đ 8.6
7 Nguyễn Quỳnh Anh 8.2 8.3 7.0 7.4 8.7 8.6 7.7 9.0 8.9 8.3 Đ Đ Đ 8.2
8 Nguyễn Trâm Anh 8.1 8.5 8.5 8.3 7.3 8.5 7.1 6.8 8.6 8.1 Đ Đ Đ 8.0
9 Nguyễn Việt Anh 8.2 9.4 7.3 7.5 8.0 7.7 8.1 7.1 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.1
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8.4 8.8 8.4 8.1 9.2 8.8 8.1 7.7 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.5
11 Đào Phúc Dũng 8.9 9.4 7.9 7.6 8.0 8.3 8.9 6.6 8.6 8.7 Đ Đ Đ 8.3
12 Nguyễn Ánh Dương 8.3 8.8 8.2 7.1 8.6 9.1 8.5 7.4 8.8 8.0 Đ Đ Đ 8.3
13 Đinh Duy Hải 7.0 9.1 7.2 6.9 7.4 7.9 7.0 6.2 7.7 9.0 Đ Đ Đ 7.5
14 Nguyễn Minh Hiếu 6.6 8.7 6.5 6.8 7.0 7.6 7.6 6.2 8.1 8.3 Đ Đ Đ 7.3
15 Lê Đăng Khoa 9.7 9.7 9.3 8.7 8.7 8.8 9.0 9.3 9.1 9.1 Đ Đ Đ 9.1
16 Nguyễn Quang Kiệt 8.0 9.0 7.6 7.9 7.7 8.3 7.5 6.6 8.2 9.2 Đ Đ Đ 8.0
17 Đinh Phương Linh 8.0 8.3 8.1 8.4 7.9 8.2 7.5 6.8 8.4 8.6 Đ Đ Đ 8.0
18 Trần Đức Lương 9.2 9.0 8.5 7.6 8.0 8.2 8.0 8.3 8.4 8.9 Đ Đ Đ 8.4
19 Trương Phương Ly 7.1 9.3 7.2 7.7 8.0 8.4 7.9 6.6 8.7 9.1 Đ Đ Đ 8.0
20 Phan Duy Mạnh 7.5 8.6 6.6 7.5 7.2 7.8 7.4 5.8 8.7 8.4 Đ Đ Đ 7.6
21 Đặng Tuấn Minh 8.6 9.4 9.8 8.6 8.3 8.9 8.7 7.9 8.7 9.5 Đ Đ Đ 8.8
22 Trần Thái Minh 8.2 8.8 9.2 8.1 7.9 7.4 8.2 7.5 8.8 8.3 Đ Đ Đ 8.2
23 Phạm Khôi Nguyên 8.0 8.6 8.7 7.6 7.5 7.3 8.0 6.7 8.6 8.5 Đ Đ Đ 8.0
24 Lê Thảo Nhật 7.6 8.9 8.5 7.6 8.5 7.8 8.2 8.6 8.8 8.6 Đ Đ Đ 8.3
25 Đinh Hương Nhi 6.9 7.5 7.6 8.1 8.3 8.4 8.0 7.7 8.5 8.7 Đ Đ Đ 8.0
26 Mai Yến Nhi 8.3 9.0 8.7 8.8 8.8 9.0 8.4 7.8 8.8 8.4 Đ Đ Đ 8.6
27 Nguyễn Bảo Nhi 8.7 9.3 9.8 8.6 8.3 8.4 8.9 8.0 9.1 9.0 Đ Đ Đ 8.8
28 Nguyễn Ngọc Oanh 7.8 8.9 7.7 7.6 8.1 7.9 9.2 8.4 8.5 8.2 Đ Đ Đ 8.2
29 Ninh Trí Phát 9.3 9.7 9.4 8.4 8.4 8.3 9.4 8.6 9.2 9.1 Đ Đ Đ 9.0
30 Nguyễn Lan Phương 7.5 9.0 7.4 7.5 8.0 8.5 8.7 7.0 8.6 8.1 Đ Đ Đ 8.0
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 8.0 8.9 7.8 7.6 7.5 8.1 7.2 7.6 8.3 8.8 Đ Đ Đ 8.0
32 Đinh Đức Thành 6.6 8.8 8.1 6.8 7.2 8.0 7.2 6.8 8.2 8.6 Đ Đ Đ 7.6
33 Nguyễn Việt Toàn 8.2 9.2 7.7 7.6 7.7 8.4 8.1 6.7 8.3 8.8 Đ Đ Đ 8.1
34 Nguyễn Thị An Tuệ 6.3 8.4 6.2 6.7 7.5 8.1 6.7 5.7 8.1 8.3 Đ Đ Đ 7.2
35 Phạm Đinh Tùng 6.4 7.8 6.0 6.5 6.7 7.9 6.9 6.3 8.2 8.1 Đ Đ Đ 7.1
36 Nguyễn Trần Phương Uyê 7.7 9.0 7.4 7.5 8.0 8.3 9.3 7.0 8.3 8.3 Đ Đ Đ 8.1
37 Lương Khánh Vân 8.1 8.8 9.6 7.9 8.6 8.9 8.5 7.9 8.8 8.6 Đ Đ Đ 8.6
38 Ninh Thị Thảo Vân 6.8 8.1 7.3 7.3 7.9 8.5 6.6 6.3 8.6 8.2 Đ Đ Đ 7.6
Lê Thị Cúc
XẾP LOẠI CẢ NĂM HỌC
Xếp loại lại vể HK,HL, sau KT lại các
XẾP LOẠI Ở lại lớp, môn học hoặc rèn luyện về HK
Số TS ngày kiểm tra lại, Danh hiệu
Được lên lớp TỔNG HỢP CHUNG
TT nghỉ học rèn luyện HK HSG,HSTT
trong hè Được lên lớp,
HL HK HL HK
ở lại lớp
11 G T 0 Đủ ĐK xét TN Học sinh giỏi - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại
các môn học hoặc rèn luyện trong
12 G T 0 Đủ ĐK xét TN Học sinh giỏi hè: ......
10
11
12
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG VỀ SỬ DỤNG SỔ GỌI TÊN VÀ GHI ĐIỂM