You are on page 1of 12

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6A

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Đào Trọng Tuấn Anh 7.8
2 Hoàng Quỳnh Anh 9.1
3 Lê Thị Cẩm Anh 7.3
4 Nguyễn Duy Anh 5.8
5 Phạm Ngọc Anh 9.3
6 Trần Bảo Anh 7.8
7 Nguyễn Vũ Gia Bảo 5.8
8 Trần An Bình 8.3
9 Trần Hữu Cương 4.7
10 Vũ Quang Dũng 8.6
11 Nguyễn Thảo Đan 6.4
12 Trần Hải Đăng 7.9
13 Đinh Hương Giang 9.1
14 Nguyễn Thu Hiền 5.7
15 Trịnh Thanh Hiền 7.8
16 Đinh Trung Hiếu 7.1
17 Đỗ Ngân Khánh 8.0
18 Trịnh Anh Khoa 6.5
19 Nguyễn Đặng Bảo Linh 7.8
20 Nguyễn Phạm Nh Mai 7.6
21 Nguyễn Thị Minh Minh 5.9
22 Lê Hải Nam 6.4
23 Phạm Minh Ngọc 8.4
24 Phạm Gia Phúc 5.9
25 Phạm Hải Phúc 8.4
26 Giang Mạnh Phương 5.8
27 Lê Mạnh Quân 6.0
28 Nguyễn Trần Tâm 6.0
29 Đinh Bảo Trang 7.8
30 Đinh Trần Huyền Trang 8.3
31 Trương Huyền Trang 8.8
32 Lâm Cao Phú Trọng 5.0
33 Bùi Thu Uyên 7.4
34 Nguyễn Thảo Vân 8.0
35 Đinh Hoàng Việt 6.9
36 Hoàng Quốc Việt 7.8
37 Nguyễn Quang Vinh 7.1
38 Phạm Hà Vy 7.9
39 Nguyễn Bông Y 7.3
40 Nguyễn Anh Tùng 5.6
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6B

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Đinh Thị Khánh An 7.0
2 Nguyễn Hoàng An 7.6
3 Đinh Hồng Anh 7.0
4 Đinh Nguyễn Nhật Anh 7.4
5 Lương Hà Anh 7.9
6 Nguyễn Phạm ViệtAnh 6.8
7 Nguyễn Phương Anh 7.3
8 Vũ Tùng Bách 8.1
9 Nguyễn Khánh Băng 5.9
10 Nguyễn Mai Chi 8.3
11 Phạm Thành Danh 8.8
12 Lưu Đức Duy 5.8
13 Nguyễn Hải Đăng 8.4
14 Nguyễn Hải Đăng 7.6
15 Vũ Anh Hai 6.3
16 Nguyễn Mạnh Hải 7.6
17 Đỗ Minh Hiển 8.2
18 Đinh Duy Hưng 6.6
19 Bùi Thùy Linh 7.4
20 Hoàng Thu Linh 7.9
21 Trần Phương Linh 9.1
22 Vũ Khánh Linh 8.4
23 Nguyễn Bùi Bảo Nam 7.2
24 Vũ Kim Ngân 8.8
25 Hoàng Minh Nguyệt 7.0
26 Lê Thị Thảo Nhi 8.3
27 Nguyễn Minh Phú 6.8
28 Nguyễn Bảo Phương 7.4
29 Trần Ngọc Quế 7.7
30 Bùi Diễm Quỳnh 7.6
31 Phạm Như Quỳnh 7.1
32 Nguyễn Đình Sơn 6.7
33 Lê Phương Thùy 6.2
34 Lê Thị Biên Thùy 7.3
35 Nguyễn Bảo Trang 8.4
36 Trịnh Bảo Trung 8.3
37 Trịnh Lê Hoàng Việt 8.8
38 Nguyễn Hải Yến 8.3
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6C

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Lê Bảo An 5.7
2 Đinh Thảo Anh 5.4
3 Đinh Việt Anh 6.1
4 Hoàng Hằng Anh 5.1
5 Nguyễn Minh Anh 6.1
6 Trần Hoàng Hà Anh 7.6
7 Trần Phương Anh 6.4
8 Đỗ Tuấn Hải Ân 8.9
9 Hoàng Minh Châu 6.2
10 Lê Minh Châu 7.2
11 Phạm Nguyễn MaiChi 8.7
12 Đinh Hoàng Dũng 6.1
13 Nguyễn Công Đạt 6.6
14 Nguyễn Trần Đông 8.1
15 Phạm Trung Đức 6.8
16 Hoàng Thu Hà 6.6
17 Nhữ Nhật Hải 8.5
18 Phạm Ngọc Hân 6.4
19 Lê Trung Hiếu 5.5
20 Trần Đặng Khánh Huyền 8.4
21 Lê Tuấn Kiệt 8.9
22 Nguyễn Trịnh Hà Linh 7.0
23 Phạm Đan Linh 7.9
24 Phạm Quang Mạnh 8.2
25 Nguyễn Nhật Minh 5.2
26 Bùi Hải Nam 4.4
27 Nguyễn Bảo Ngân 8.1
28 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.4
29 Trần Bảo Nhi 6.6
30 Nguyễn Kiều Oanh 5.0
31 Bùi Gia Phúc 9.0
32 Trương Hoàng Phúc 6.5
33 Nguyễn Anh Thư 7.5
34 Văn Lê Quỳnh Trang 5.1
35 Bùi Thanh Tú 6.9
36 Trần Tuấn Tú 7.8
37 Lê Minh Viễn 7.8
38 Tạ Quang Việt 5.9
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 7 - Lớp 7A

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Nguyễn Thế An 6.3
2 Trương Minh Bảo An 6.3
3 Bùi Đức Minh Anh 7.1
4 Đinh Nguyễn Phư Anh 7.0
5 Hoàng Diệu Anh 7.5
6 Nguyễn Trâm Anh 6.2
7 Vũ Hoàng Anh 5.6
8 Trần Quang Bảo 7.1
9 Nguyễn Thảo Chi 6.7
10 Bùi Thành Đạt 7.1
11 Đinh Tiến Đạt 6.1
12 Nguyễn Minh Đức 7.1
13 Hoàng Minh Hải 7.4
14 Bùi Thu Hằng 7.0
15 Nguyễn Đức Hiếu 7.6
16 Nguyễn Minh Hiếu 6.1
17 Quách Minh Hiếu 7.1
18 Đồng Thư Huyền 8.3
19 Dương Đức Khánh 5.1
20 Đinh Gia Khánh 6.1
21 Nguyễn Lê Trườn Lâm 6.2
22 Lê Ngọc Linh 8.0
23 Nguyễn Phương Linh 7.0
24 Đinh Nhật Nam 6.5
25 Đinh Tú Ngà 7.2
26 Trần Bảo Ngọc 6.2
27 Nguyễn Trần Thiệ Nhân 6.7
28 Đặng Thị Yến Nhi 5.2
29 Trần Hải Yến Nhi 5.7
30 Đinh Thị Diễm Quỳnh 6.3
31 Nguyễn Văn Thanh 8.0
32 Đinh Anh Thư 7.2
33 Nguyễn Đức Trọng 5.0
34 Đỗ Quang Trường 6.1
35 Dương Anh Tú 7.3
36 Phạm Quốc Vương 6.2
37 Bùi Yến Vy 8.4
38 Phạm Thị Tường Vy 7.8
39 Phan Tường Vy 8.4
40 Nguyễn Như Ý 7.5
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 7 - Lớp 7B

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Bùi Thuận An 8.1
2 Bùi Việt Anh 8.3
3 Nguyễn Việt Anh 5.7
4 Lê Thị Minh Băng 9.1
5 Hà Đức Bình 8.0
6 Trần Diệp Chi 9.0
7 Đinh Quang Dũng 7.0
8 Bùi Thuỳ Dương 8.2
9 Hoàng Trần Thùy Dương 8.3
10 Nguyễn Linh Đan 8.5
11 Hoàng Minh Đức 9.3
12 Nguyễn Minh Đức 9.1
13 Phạm Minh Hà 8.2
14 Nguyễn Bảo Hân 8.6
15 Trần Minh Hoàng 8.7
16 An Diệu Huyền 8.4
17 Đinh Huệ Linh 8.5
18 Phạm Trúc Linh 8.5
19 Quách Tường Linh 8.0
20 Trần Thị Khánh Linh 8.1
21 Vũ Thị Phương Mai 5.3
22 Phạm Quang Minh 8.1
23 Trần Thuý Ngân 8.0
24 Phạm Bảo Ngọc 6.5
25 Trần Linh Ngọc 7.6
26 Trần Nhật Quang 8.6
27 Nguyễn Minh Quân 7.6
28 Bùi Đức Tài 6.6
29 Nguyễn Đức Tài 8.8
30 Phạm Quang Thanh 8.2
31 Phạm Nguyễn Thành 7.6
32 Bùi Diễm Thảo 8.2
33 Nguyễn Thu Thuỷ 6.5
34 Nguyễn Phương Thùy 9.4
35 Phạm Anh Thư 7.6
36 Nguyễn Ngọc Huy Trang 8.1
37 Bùi Bá Tùng 8.4
38 Nguyễn Quang Vinh 8.6
39 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 8.5
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8A

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Đinh Nguyễn Quỳ Anh 7.8
2 Nguyễn Dương HoAnh 7.3
3 Nguyễn Hải Anh 8.1
4 Nguyễn Minh Anh 6.3
5 Trần Việt Anh 8.6
6 Trần Bảo Chi 8.0
7 Lâm Cao Hải Đăng 6.6
8 Bùi Anh Đức 7.8
9 Nguyễn Bùi Ngọc Hà 9.1
10 Nguyễn Thanh Hiền 7.9
11 Nguyễn Minh Hiếu 8.9
12 Nguyễn Gia Huy 9.8
13 Bùi Quỳnh Hương 8.1
14 Bùi Hoàng Linh 5.3
15 Nguyễn Khánh Linh 8.6
16 Nguyễn Thùy Linh 6.0
17 Phạm Thùy Linh 9.0
18 Trần Gia Linh 8.1
19 Vũ Diệu Linh 7.7
20 Phan Thị Thảo Minh 7.1
21 Quách Quang Minh 7.1
22 Trịnh Hoàng Minh 7.3
23 Nguyễn Điệp Trà My 6.1
24 Trần Hà My 7.0
25 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 9.6
26 Nguyễn Võ Hà Bả Ngọc 8.5
27 Hoàng Minh Nhật 9.6
28 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 5.3
29 Đinh Minh Quang 8.8
30 Hoàng Ngọc Quỳnh 8.8
31 Đỗ Tuấn Ngọc Thiên 8.1
32 Nhữ Đức Thiện 7.7
33 Phí Thị Anh Thư 7.6
34 Nhữ Thị Thân Thương 8.8
35 Nguyễn Thu Trang 9.6
36 Nguyễn Hoàng Việt 8.6
37 Nguyễn Lê Vy 8.7
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8B

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Trần Đặng Phươn Anh 7.6
2 Vũ Thị Thùy Dung 8.8
3 Đinh Đăng Duy 8.2
4 Nguyễn Khánh Duy 5.2
5 Nhữ Thùy Dương 8.1
6 Bùi Huy Đạt 5.8
7 Bùi Phúc Đạt 7.2
8 Dương Minh Đức 7.0
9 Lã Ninh Giang 6.0
10 Đinh Thanh Hà 6.4
11 Phạm Thị Bích Hằng 8.1
12 Bùi Ngọc Hân 6.3
13 Nguyễn Tiến Hùng 5.1
14 Nguyễn Nguyên Khang 7.6
15 Đinh Trần Đức Kiên 7.9
16 Phạm Trung Kiên 5.3
17 Nguyễn Hoàng Lan 8.4
18 Lê Gia Bảo Lâm 5.0
19 Vũ Khánh Linh 7.7
20 Nguyễn Thị Ngân 8.1
21 Bùi Minh Nhật 7.3
22 Ngô Thanh Phong 8.0
23 Nguyễn Thị Hà Trâm 5.5
24 Phạm Anh Tuấn 5.4
25 Lê Anh Tùng 5.8
26 Ngô Thanh Vân 7.1
27 Nguyễn Hải Yến 7.8
28 Vũ Bảo Yến 8.3
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8C

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Phạm Việt Anh 6.6
2 Hoàng Tường Chi 6.1
3 Bùi Mạnh Duy 7.7
4 Dương Đức Duy 6.1
5 Lê Tuấn Duy 6.3
6 Nguyễn Văn Dương 5.8
7 Trần Thu Hà 6.0
8 Lê Quang Huy 5.8
9 Nguyễn Ngọc Khá Huyền 7.4
10 Lê Mai Hương 5.7
11 Nguyễn Quốc Khánh 5.6
12 Nguyễn Thanh Lâm 6.6
13 Bùi Mỹ Linh 5.9
14 Lê Gia Linh 5.7
15 Bùi Ngọc Mai 5.1
16 Trần Bảo Minh 7.4
17 Trần Đinh Nhật Minh 8.1
18 Nguyễn Bảo Ngọc 6.1
19 Nguyễn Thị Yến Ngọc 6.5
20 Nguyễn Thúy Ngọc 7.8
21 Dương Văn Phương 7.9
22 Đỗ Quang Phương 5.5
23 Nguyễn Cao Sơn 6.1
24 Phan Đỗ Thanh Tâm 5.6
25 Nguyễn Việt Tân 5.0
26 Nguyễn Cao Thắng 6.1
27 Lê Văn Toàn 5.1
28 Hoàng Ngọc Tuấn 5.7
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9A

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Đặng Duy Anh 5.1
2 Đặng Thị Quỳnh Anh 7.1
3 Đinh Trần Mai Anh 7.1
4 Lương Hoàng Anh 5.6
5 Nguyễn Quang Anh 7.1
6 Phạm Quỳnh Anh 7.0
7 Dương Nguyệt Ánh 7.3
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7.4
9 Nguyễn Gia Bảo 7.0
10 Màn Phương Chinh 8.5
11 Đinh Quang Duy 5.0
12 Nguyễn Duy Đông 6.6
13 Nguyễn Ngọc Tha Hà 7.5
14 Trần Quang Hiếu 5.6
15 Đinh Thị Mai Hoa 8.3
16 Đặng Khánh Huyền 7.0
17 Lương Thị Khánh Huyền 8.4
18 Quách Thanh Huyền 7.7
19 Hà Quỳnh Hương 7.6
20 Bùi Hà Linh 6.9
21 Hoàng Diệu Linh 6.7
22 Nguyễn Hà Linh 7.3
23 Trần Hà Linh 6.7
24 Trần Khánh Linh 7.1
25 Quách Hà Khánh Ly 6.3
26 Vũ Nguyễn Hải Ly 6.3
27 Trần Lưu Bảo Ngân 7.6
28 Trần Thanh Ngân 6.1
29 Bùi Thị Hồng Ngọc 5.9
30 Đinh Bảo Ngọc 7.1
31 Ngô Bảo Nhi 6.3
32 Nguyễn Đức Phong 5.3
33 Đinh Nhật Phương 7.4
34 Phạm Mai Phương 6.6
35 Nguyễn Nhật Quân 6.5
36 Nguyễn Phú Sang 5.7
37 Hoàng Phương Thảo 6.3
38 Lê Đại Thắng 6.3
39 Hoàng Hải Thiện 7.1
40 Nguyễn Đức Thọ 7.3
41 Trần Minh Thu 6.6
42 Lê Anh Thư 6.1
43 Trương An Thư 5.6
44 Trần Công Vinh 6.4
45 Lâm Phương Vy 8.1
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9B

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Nguyễn Đức An 9.6
2 Trịnh Hoàng An 5.5
3 Hứa Ngọc Anh 8.6
4 Nguyễn Kỳ Anh 7.2
5 Nguyễn Lương NgAnh 7.2
6 Nguyễn Nhật Anh 9.1
7 Nguyễn Quỳnh Anh 7.1
8 Nguyễn Trâm Anh 8.4
9 Nguyễn Việt Anh 7.0
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 7.3
11 Đào Phúc Dũng 8.1
12 Nguyễn Ánh Dương 7.0
13 Đinh Duy Hải 6.6
14 Nguyễn Minh Hiếu 6.8
15 Lê Đăng Khoa 8.8
16 Nguyễn Quang Kiệt 7.1
17 Đinh Phương Linh 7.4
18 Trần Đức Lương 8.4
19 Trương Phương Ly 7.4
20 Phan Duy Mạnh 6.7
21 Đặng Tuấn Minh 9.7
22 Trần Thái Minh 9.2
23 Phạm Khôi Nguyên 8.6
24 Lê Thảo Nhật 7.9
25 Đinh Hương Nhi 7.1
26 Mai Yến Nhi 9.0
27 Nguyễn Bảo Nhi 9.8
28 Nguyễn Ngọc Oanh 6.9
29 Ninh Trí Phát 9.5
30 Nguyễn Lan Phương 7.4
31 Phạm Nguyễn MinQuân 7.6
32 Đinh Đức Thành 7.6
33 Nguyễn Việt Toàn 7.0
34 Nguyễn Thị An Tuệ 5.9
35 Phạm Đinh Tùng 5.3
36 Nguyễn Trần Phư Uyên 6.5
37 Lương Khánh Vân 9.6
38 Ninh Thị Thảo Vân 7.6
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - CẢ NĂM - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9C

TB Điểm
STT Họ và tên TBHK 1 TBHK 2 Ghi chú Nhận xét
Cả năm thi lại
1 Nguyễn Thị Phươ Anh 6.0
2 Trần Đặng Bảo Anh 6.3
3 Lê Gia Bảo 5.8
4 Nguyễn Thị Yến Chi 4.4
5 Trần Khánh Chi 4.9
6 Đặng Thùy Dương 5.0
7 Đặng Thùy Dương 4.3
8 Lê Đức Hân 6.2
9 Trần Thiện Hiếu 5.5
10 Nhữ Gia Huy 5.2
11 Trần Duy Khánh 6.8
12 Nguyễn Thị Nhật Lệ 6.6
13 Nguyễn Đức Lương 6.5
14 Trần Việt Nhật 6.3
15 Tạ Ngọc Bình Nhi 6.3
16 Nguyễn Đức Quang 5.4
17 Đặng Đình Thanh 6.0
18 Nguyễn Tiến Thành 5.6
19 Nguyễn Phương Thảo 4.8
20 Lê Bá Thiện 4.3
21 Đặng Bảo Thúy 6.1
22 Nguyễn Lê PhươnThúy 4.8
23 Đinh Huyền Minh Thư 4.6
24 Nguyễn Anh Thư 7.4
25 Nguyễn Hoàng Tiến 5.4
26 Đinh Thị Yến Trang 5.4
27 Lê Huyền Trang 4.3
28 Nguyễn Hoàng Trung 5.8
29 Trần Tuấn Tú 5.8
30 Đăng Danh Tùng 4.7
31 Đinh Thúy Vi 5.3
32 Lương Thế Vũ 5.9
THỐNG KÊ CẢ NĂM
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%

You might also like