You are on page 1of 6

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN

TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8A

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đinh Nguyễn Quỳnh Anh 9 6 8 7.5 6.5 7.2
2 Nguyễn Dương Hoài Anh 7 5 5 6 6.5 6.1
3 Nguyễn Hải Anh 6 6 6 6 6 6.0
4 Nguyễn Minh Anh 9 9 9 7 7 7.8
5 Trần Việt Anh 8 7 8 6.5 5.5 6.6
6 Trần Bảo Chi 8 8 8 6 7.5 7.3
7 Lâm Cao Hải Đăng 6 6 5 3.5 6.5 5.4
8 Bùi Anh Đức 9 9 8 7 7.5 7.8
9 Nguyễn Bùi Ngọc Hà 8 8 9 7 9 8.3
10 Nguyễn Thanh Hiền 8 7 9 4.5 4 5.6
11 Nguyễn Minh Hiếu 9 9 8 6 7.5 7.6
12 Nguyễn Gia Huy 10 9 8 7 6.5 7.6
13 Bùi Quỳnh Hương 8 8 7 5 5 6.0
14 Bùi Hoàng Linh 7 6 7 7 4 5.8
15 Nguyễn Khánh Linh 9 8 9 7 8.5 8.2
16 Nguyễn Thùy Linh 8 6 8 6.5 6 6.6
17 Phạm Thùy Linh 9 10 9 7 7.5 8.1
18 Trần Gia Linh 9 7 8 7.5 7.5 7.7
19 Vũ Diệu Linh 9 8 9 5.5 9 8.0
20 Phan Thị Thảo Minh 9 9 9 7.5 7.5 8.1
21 Quách Quang Minh 8 9 8 6 5.5 6.7
22 Trịnh Hoàng Minh 8 7 6 4.5 4 5.3
23 Nguyễn Điệp Trà My 7 6 7 5.5 7 6.5
24 Trần Hà My 9 9 8 7.5 5 7.0
25 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 9 9 9 9 9 9.0
26 Nguyễn Võ Hà Bảo Ngọc 9 8 8 6.5 7 7.4
27 Hoàng Minh Nhật 9 9 9 8 8.5 8.6
28 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 6 6 7 4.5 4 5.0
29 Đinh Minh Quang 8 8 7 6 7.5 7.2
30 Hoàng Ngọc Quỳnh 9 9 9 8.5 8.5 8.7
31 Đỗ Tuấn Ngọc Thiên 8 9 8 7 7 7.5
32 Nhữ Đức Thiện 8 8 8 7 6 7.0
33 Phí Thị Anh Thư 8 8 9 8.5 7.5 8.1
34 Nhữ Thị Thân Thương 8 9 8 7 6 7.1
35 Nguyễn Thu Trang 9 10 9 8.5 9 9.0
36 Nguyễn Hoàng Việt 9 8 8 5.5 6.5 6.9
37 Nguyễn Lê Vy 9 8 8 8 7 7.8
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 10 - 27.03%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 19 - 51.35%
Trung bình 8 - 21.62%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8B

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Trần Đặng Phương Anh 8 6 7 7 5 6.3
2 Vũ Thị Thùy Dung 9 9 10 9 9 9.1
3 Đinh Đăng Duy 6 7 5 4 5.5 5.3
4 Nguyễn Khánh Duy 7 6 7 6 4 5.5
5 Nhữ Thùy Dương 9 8 9 6.5 8 7.9
6 Bùi Huy Đạt 6 5 6 6.5 3.5 5.1
7 Bùi Phúc Đạt 6 5 7 4 4 4.8
8 Dương Minh Đức 6 6 7 5.5 6.5 6.2
9 Lã Ninh Giang 7 8 8 8 7 7.5
10 Đinh Thanh Hà 8 7 6 4 4 5.1
11 Phạm Thị Bích Hằng 8 7 8 6.5 5.5 6.6
12 Bùi Ngọc Hân 7 6 7 3 4.5 4.9
13 Nguyễn Tiến Hùng 6 5 6 3 3.5 4.2
14 Nguyễn Nguyên Khang 9 8 9 6 8 7.8
15 Đinh Trần Đức Kiên 8 5 8 6 6.5 6.6
16 Phạm Trung Kiên 6 6 7 4.5 5 5.4
17 Nguyễn Hoàng Lan 9 9 9 7 7.5 7.9
18 Lê Gia Bảo Lâm 5 4 5 3 3 3.6
19 Vũ Khánh Linh 9 9 9 7 7 7.8
20 Nguyễn Thị Ngân 10 9 9 8.5 8 8.6
21 Bùi Minh Nhật 8 7 6 4.5 4 5.3
22 Ngô Thanh Phong 8 8 7 5.5 6.5 6.7
23 Nguyễn Thị Hà Trâm 7 6 7 4.5 4 5.1
24 Phạm Anh Tuấn 7 5 7 4 3.5 4.7
25 Lê Anh Tùng 7 6 7 4 5.5 5.6
26 Ngô Thanh Vân 8 8 8 6.5 7 7.3
27 Nguyễn Hải Yến 8 7 7 5 5.5 6.1
28 Vũ Bảo Yến 7 5 6 6 5.5 5.8
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 2 - 7.14%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 9 - 32.14%
Trung bình 12 - 42.86%
Yếu 5 - 17.86%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8C

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Phạm Việt Anh 8 7 8 5.5 6 6.5
2 Hoàng Tường Chi 9 8 8 6.5 6.5 7.2
3 Bùi Mạnh Duy 8 7 8 5 5.5 6.2
4 Dương Đức Duy 8 7 8 6.5 5.5 6.6
5 Lê Tuấn Duy 8 8 9 7 7 7.5
6 Nguyễn Văn Dương 7 7 8 6.5 5 6.3
7 Trần Thu Hà 7 8 7 6 4 5.8
8 Lê Quang Huy 8 8 8 7 4.5 6.4
9 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 9 8 9 7 7.5 7.8
10 Lê Mai Hương 8 9 8 8 8 8.1
11 Nguyễn Quốc Khánh 7 7 8 6 6 6.5
12 Nguyễn Thanh Lâm 8 8 8 6.5 6.5 7.1
13 Bùi Mỹ Linh 6 6 5 4.5 4.5 4.9
14 Lê Gia Linh 8 8 9 7 7 7.5
15 Bùi Ngọc Mai 6 5 6 4.5 5 5.1
16 Trần Bảo Minh 8 8 8 7 7.5 7.6
17 Trần Đinh Nhật Minh 8 8 8 7.5 6.5 7.3
18 Nguyễn Bảo Ngọc 8 8 9 7 7 7.5
19 Nguyễn Thị Yến Ngọc 8 8 7 5 5 6.0
20 Nguyễn Thúy Ngọc 9 8 8 7.5 8 8.0
21 Dương Văn Phương 9 9 8 6.5 7.5 7.7
22 Đỗ Quang Phương 6 5 6 5.5 4 5.0
23 Nguyễn Cao Sơn 8 6 7 5.5 5.5 6.1
24 Phan Đỗ Thanh Tâm 8 8 7 7.5 6 7.0
25 Nguyễn Việt Tân 6 5 6 4.5 5 5.1
26 Nguyễn Cao Thắng 7 7 8 5.5 4 5.6
27 Lê Văn Toàn 6 5 6 5 4.5 5.1
28 Hoàng Ngọc Tuấn 6 6 7 4.5 4.5 5.2
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 2 - 7.14%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 13 - 46.43%
Trung bình 12 - 42.86%
Yếu 1 - 3.57%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like