You are on page 1of 16

TRƯỜNG: THPT TRẦN QUỐC TUẤN

Lưu ý: Không thay đổi dữ


liệu các cột bị mờ
Mã định danh Bộ
STT Mã lớp GD&ĐT (trên Họ và tên Ngày sinh (dd/mm/yyyy)
CSDL ngành)
1 10A06 5179833190 Lương Nguyễn Tuấn Anh 30/06/2008
2 10A06 5179833191 Cao Hồng Duyệt 24/05/2008
3 10A06 5179833192 Trần Tiến Đạt 28/12/2008
4 10A06 5179833193 Hồ Phú Hải 06/04/2008
5 10A06 5179833194 Trương Thị Thu Hằng 16/07/2008
6 10A06 5179833195 Tạ Nguyễn Ngọc Hân 06/01/2008
7 10A06 5179833196 Bùi Nhất Huy 18/12/2008
8 10A06 5179833197 Nguyễn Tài Huy 05/03/2008
9 10A06 5179833198 Cao Việt Hưng 12/03/2008
10 10A06 5179833199 Lê Trần Gia Hưng 26/02/2008
11 10A06 5179833200 Trương Ngọc Gia Hưng 03/09/2008
12 10A06 5179833201 Dương Tấn Khang 03/12/2008
13 10A06 5179833202 Tôn Thất Khôi 25/08/2008
14 10A06 5179833203 Nguyễn Võ Lâm 18/04/2008
15 10A06 5179833204 Trần Thị Gia Linh 19/07/2008
16 10A06 5179833205 Nguyễn Thái Long 18/12/2008
17 10A06 5179833206 Bùi Nhật Minh 26/10/2008
18 10A06 5179833207 Lê Ngọc Minh 04/02/2008
19 10A06 5179833208 Lê Thị Hà My 29/03/2008
20 10A06 5179833209 Trần Thị Diễm My 22/03/2008
21 10A06 5179833210 Lê Nguyễn Hiền Nga 29/04/2008
22 10A06 5179833211 Trần Khánh Ngân 15/06/2008
23 10A06 5179833212 Trương Long Nhật 18/02/2008
24 10A06 5179833213 Mai Hồ Minh Quang 03/02/2008
25 10A06 5179833214 Võ Ngọc Huyền Quý 27/12/2008
26 10A06 5179833215 Trần Nguyễn Nhật Tân 28/03/2008
27 10A06 5179833216 Cao Nguyên Thái 18/07/2008
28 10A06 5179833217 Bùi Phương Thuận 28/07/2008
29 10A06 5179833218 Nguyễn Mai Anh Thuận 01/05/2008
30 10A06 5179833219 Tạ Nguyễn Ninh Thuận 25/11/2008
31 10A06 5179833220 Nguyễn Thị Trung Thúy 29/03/2008
32 10A06 5179833221 Lê Thị Anh Thư 27/02/2008
33 10A06 5179833222 Lê Nguyên Uyên Thy 02/12/2008
34 10A06 5179833223 Nguyễn Hoàng Bảo Thy 09/07/2008
35 10A06 5179833224 Trần Đình Tiến 23/02/2008
36 10A06 5179833225 Phan Võ Viết Toản 18/02/2008
37 10A06 5179833226 Huỳnh Minh Triết 04/04/2008
38 10A06 5179833228 Hồ Quang Tú 06/06/2008
Nguyễn Trương Thanh
39 10A06 5179833227 20/07/2008
Tuyền
40 10A06 5179833229 Lê Thị Thanh Vy 10/07/2008
41 10A06 5179833230 Nguyễn Khang Vỹ 02/04/2008
Giới tính Quê quán - Tỉnh/TP Quê quán - Q/Huyện Quê quán - P/Xã

Nam Tỉnh Hải Dương Thị xã Kinh Môn Phường An Phụ


Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Nghĩa Hành Xã Hành Thịnh
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Thọ
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Thị Xã Đức Phổ Xã Phổ Ninh
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Tư Nghĩa Xã Nghĩa Hòa
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Nghĩa Hành Thị Trấn Chợ Chùa
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Sơn Hà Xã Sơn Nham
Nữ Tỉnh Nghệ An Huyện Nghi Lộc Xã Nghi Phương
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dõng
Nam Tỉnh Nghệ An Huyện Thanh Chương Xã Đồng Văn
Nữ Tỉnh Thanh Hóa Huyện Nông Cống Xã Tân Khang
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Nghĩa Hành Xã Hành Nhân
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi Thị Xã Đức Phổ Xã Phổ Khánh
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Minh Long Xã Long Hiệp
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quãng Ngãi Xã Tịnh Kỳ
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dõng
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Nữ Tỉnh Thái Bình Huyện Đông Hưng Xã Lô Giang
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi Thị Xã Đức Phổ Phường Nguyễn Nghiêm
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Hà
Nam Tỉnh Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên Xã Nam Phúc Thăng
Nam Tỉnh Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn Xã Bình Thạnh
Nam Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Nữ Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dũng
Nữ Tỉnh Quảng Nam Huyện Đại Lộc Xã Đại An
Nam Tỉnh Bình Định Thị Xã An Nhơn Xã Nhơn Khánh
Nơi thường trú - Nơi thường trú
Nơi thường trú -P/Xã
Tỉnh/TP -Q/Huyện

Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo


Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Tỉnh Quảng Ngãi Tp Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quãng Ngãi Xã Tịnh Kỳ
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dõng
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Tỉnh Quảng Ngãi Thị xã Đức Phổ Phường Nguyễn Nghiêm
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo
Tỉnh Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo
Năm
Dân tộc Quốc tịch Họ tên cha
sinh cha

Kinh Việt Nam Lương Hùng Thắng 1974


Kinh Việt Nam Cao Đạt 1967
Kinh Việt Nam Trần Kiên Quyết 1981
Kinh Việt Nam Hồ Nguyên Thuật 1980
Kinh Việt Nam Trương Văn Phát 1972
Kinh Việt Nam Tạ Phi Thanh Thủy 1982
Kinh Việt Nam Bùi Thế Hùng 1983
Kinh Việt Nam Nguyễn Quốc Hân 1977
Kinh Việt Nam Cao Việt Dũng 1967
Kinh Việt Nam Lê Tiến Dũng 1974
Kinh Việt Nam Trương Ngọc Mỹ 1975
Kinh Việt Nam Dương Giáo 1978
Kinh Việt Nam Tôn Thất Hanh 1965
Kinh Việt Nam Nguyễn Văn Hưng 1979
Kinh Việt Nam Trần Thế Long 1978
Kinh Việt Nam Nguyễn Duy Thái 1983
Kinh Việt Nam Bùi Thanh Hải 1978
Kinh Việt Nam Lê Ngọc Phương 1978
Kinh Việt Nam Lê Thế Huynh 1978
Kinh Việt Nam Trần Văn Xô 1983
Kinh Việt Nam Lê Đình Thắng 1978
Kinh Việt Nam Trần Ngọc Tịnh 1980
Kinh Việt Nam Trương Văn Thanh 1977
Kinh Việt Nam Mai Quốc Hợp 1973
Kinh Việt Nam Võ Ngọc Thanh 1961
Kinh Việt Nam Trần Đình Danh 1978
Kinh Việt Nam Cao Văn Thành 1976
Kinh Việt Nam Bùi Tâm 1977
Kinh Việt Nam Nguyễn Mai 1978
Kinh Việt Nam Tạ Công Lẫm 1976
Kinh Việt Nam Nguyễn Trung Ngư 1974
Kinh Việt Nam Lê Cường 1972
Kinh Việt Nam Lê Đình Vũ 1982
Kinh Việt Nam Nguyễn Hữu Quyết 1982
Kinh Việt Nam Trần Đình Tùng 1976
Kinh Việt Nam Phan Xuân Tĩnh 1973
Kinh Việt Nam Huỳnh Thanh Sơn 1979
Kinh Việt Nam Hồ Quang Cường 1973
Kinh Việt Nam Nguyễn Út Hậu 1963
Kinh Việt Nam Lê Hữu Phê 1972
Kinh Việt Nam Nguyễn Văn Bình 1971
Năm Năm sinh
Họ tên mẹ Họ tên người giám hộ
sinh mẹ người giám hộ
Nguyễn Trần Thị Hoàng
Nguyễn Trần Thị Hoàng Phượng 1975 1975
Phượng
Phùng Thị Sang 1977 Phùng Thị Sang 1977
Đồng Thị Trang 1984 Đồng Thị Trang 1984
Nguyễn Thị Thu Trang 1980 Nguyễn Thị Thu Trang 1980
Lê Thị Ánh Diệu 1974 Lê Thị Ánh Diệu 1974
Nguyễn Thị Bích Hà 1981 Nguyễn Thị Bích Hà 1981
Nguyễn Thị Thức 1983 Nguyễn Thị Thức 1983
Nguyễn Thị Hồng Khánh 1984 Nguyễn Thị Hồng Khánh 1984
Phạm Thị Lệ 1976 Phạm Thị Lệ 1976
Trần Thị Thu Mai 1980 Lê Tiến Dũng 1974
Trần Thị Kim Dung 1978 Trần Thị Kim Dung 1978
Nguyễn Thị Hà 1980 Nguyễn Thị Hà 1980
Nguyễn Lương Thị Quỳnh Sương 1974 Tôn Thất Hanh 1965
Võ Thị Nuôi 1982 Võ Thị Nuôi 1982
Nguyễn Thị Thanh Nga 1983 Nguyễn Thị Thanh Nga 1983
Phạm Thị Phương Hiền 1984 Phạm Thị Phương Hiền 1984
Nguyễn Thị Mai Hương 1980 Nguyễn Thị Mai Hương 1980
Đinh Thị Quyên 1985 Lê Ngọc Phương 1978
Võ Thị Thu Hoài 1980 Võ Thị Thu Hoài 1980
Võ Thị Kiều Hoanh 1983 Võ Thị Kiều Hoanh 1983
Nguyễn Thị Diễm Hiền 1985 Nguyễn Thị Diễm Hiền 1985
Huỳnh Thị Minh Thúy 1982 Huỳnh Thị Minh Thúy 1982
Nguyễn Thị Thanh Hà 1984 Nguyễn Thị Thanh Hà 1984
Hồ Thị Thanh Thoảng 1977 Mai Quốc Hợp 1973
Trần Thị Giáng Tiên 1981 Trần Thị Giáng Tiên 1981
Nguyễn Thị Nhịn 1979 Nguyễn Thị Nhịn 1979
Bùi Mai Trang 1984 Bùi Mai Trang 1984
Hồ Thị Thúy Kiều 1980 Hồ Thị Thúy Kiều 1980
Nguyễn Thị Thu Anh 1978 Nguyễn Thị Thu Anh 1978
Nguyễn Thị Nhung 1977 Nguyễn Thị Nhung 1977
Nguyễn Thị Mỹ 1983 Nguyễn Thị Mỹ 1983
Nguyễn Thị Thu Dễ 1981 Nguyễn Thị Thu Dễ 1981
Nguyễn Thị Cam Ly 1986 Nguyễn Thị Cam Ly 1986
Phạm Thị Hoàng My 1986 Phạm Thị Hoàng My 1986
Nguyễn Thị Thu Thủy 1979 Trần Đình Tùng 1976
Võ Thị Hồng Niên 1977 Võ Thị Hồng Niên 1977
Ngô Thị Hồng Thảo 1982 Ngô Thị Hồng Thảo 1982
Lê Thị Thanh Yến 1971 Hồ Quang Cường 1973
Trương Thị Hà 1978 Trương Thị Hà 1978
Bùi Thị Kim Chi 1980 Bùi Thị Kim Chi 1980
Nguyễn Thị Kiều Linh 1976 Nguyễn Thị Kiều Linh 1976
Số ĐDCN

051175002963
051208002117
051208003532
051208013905
051308012939
051308013181
051208001108
051208007469
051208013215
051208010195
051208000694
051208010967
051208009737
051208002564
051308009240
051184003275
051208012204
040208001427
051308008109
051308007870
051308007144
051308002618
051208009935
051208006610
051308004186
051208008605
051208004722
051308001548
051208005270
051208003091
051308007688
051308011357
051308002187
051186012743
051208012237
051208005167
051208000191
051208006621
051308008692
051308004036
051208012071
STT Tên cột
1 STT

2 Mã lớp

Mã định danh Bộ
3 GD&ĐT (trên CSDL
ngành)

4 Ngày sinh

5 Giới tính

6 Dân tộc

7 Quốc tịch

8 Tỉnh

9 Huyện
10 Xã

11 Họ tên cha

12 Năm sinh cha

13 Họ tên mẹ

14 Năm sinh mẹ

15 Số ĐDCN
Hướng dẫn nhập Ghi chú
Thông tin khai báo trên hệ thống Không được phép sửa

Thông tin khai báo trên hệ thống Không được phép sửa

Thông tin khai báo trên hệ thống Không được phép sửa

Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng ngày/tháng/năm
Không được phép sửa
Ví dụ: 25/05/2010
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường) Không được phép sửa
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet DAN_TOC
- Nhập đúng tên đã định nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" và khớp với dân tộc đã ghi trong giấy
khai sinh Không được phép sửa
Ví dụ: Học sinh dân tộc Kinh nhập là Kinh
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi

Dựa vào quy ước danh mục theo sheet QUOC_TICH Không được phép sửa

Dựa vào quy ước danh mục theo sheet TINH


- Nhập đúng tên đã định nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" và khớp với tên tỉnh đã ghi trong giấy
khai sinh Không được phép sửa
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình nhập là Tỉnh Hòa Bình
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet HUYEN
Nhập thông tin huyện thuộc tỉnh đã khai báo trên
Không được phép sửa
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình, huyện Yên Thủy nhập là Huyện Yên Thủy
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ bị lỗi
Nhập thông tin xã thuộc tỉnh/huyện đã khai báo trên
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình, huyện Yên Lạc, xã Ngọc Lương nhập là Xã Ngọc Lương
Không được phép sửa
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
- Tham khảo danh mục Xã tại địa chỉ https://danhmuchanhchinh.gso.gov.vn

Nhập giá trị dạng Text Không được phép sửa

Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh Không được phép sửa

Nhập giá trị dạng Text Không được phép sửa

Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh Không được phép sửa

Nhập giá trị dạng Text (Nhập 12 số)

You might also like