Professional Documents
Culture Documents
10A06-cập nhật 16.10
10A06-cập nhật 16.10
DANH SÁCH HỌC SINH Lưu ý: Thầy cô xem hướng dẫn nhập trong comment trên tiêu đề của từng cột để được hướng dẫn nhập dữ liệu
Các cột tiêu đề màu đỏ là bắt buộc nhập
Các cột tiêu đề màu tím là bắt buộc nhập khi kèm điều kiện (xem chi tiết ở comment các cột)
1 TQT2023_219 Lương Nguyễn Tuấn Anh 30/06/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
2 TQT2023_221 Cao Hồng Duyệt 24/05/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
3 TQT2023_222 Trần Tiến Đạt 28/12/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
4 TQT2023_224 Hồ Phú Hải 06/04/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
5 TQT2023_225 Trương Thị Thu Hằng 16/07/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
6 TQT2023_226 Tạ Nguyễn Ngọc Hân 06/01/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
7 TQT2023_227 Bùi Nhất Huy 18/12/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
8 TQT2023_228 Nguyễn Tài Huy 05/03/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
9 TQT2023_229 Cao Việt Hưng 12/03/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
10 TQT2023_438 Lê Trần Gia Hưng 26/02/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
11 TQT2023_230 Trương Ngọc Gia Hưng 03/09/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
12 TQT2023_231 Dương Tấn Khang 03/12/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
13 TQT2023_232 Tôn Thất Khôi 25/08/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
14 TQT2023_233 Nguyễn Võ Lâm 18/04/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
15 TQT2023_234 Trần Thị Gia Linh 19/07/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
16 TQT2023_235 Nguyễn Thái Long 18/12/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
17 TQT2023_236 Bùi Nhật Minh 26/10/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
18 TQT2023_237 Lê Ngọc Minh 04/02/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
19 TQT2023_238 Lê Thị Hà My 29/03/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
20 TQT2023_239 Trần Thị Diễm My 22/03/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
21 TQT2023_240 Lê Nguyễn Hiền Nga 29/04/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
22 TQT2023_493 Trần Khánh Ngân 15/06/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
23 TQT2023_242 Trương Long Nhật 18/02/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
24 TQT2023_244 Mai Hồ Minh Quang 03/02/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
25 TQT2023_245 Võ Ngọc Huyền Quý 27/12/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
26 TQT2023_246 Trần Nguyễn Nhật Tân 28/03/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
27 TQT2023_247 Cao Nguyên Thái 18/07/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
28 TQT2023_248 Bùi Phương Thuận 28/07/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
29 TQT2023_249 Nguyễn Mai Anh Thuận 01/05/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
30 TQT2023_250 Tạ Nguyễn Ninh Thuận 25/11/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
31 TQT2023_251 Nguyễn Thị Trung Thúy 29/03/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
32 TQT2023_252 Lê Thị Anh Thư 27/02/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
33 TQT2023_711 Lê Nguyên Uyên Thy 02/12/2008 x 10A06 Trúng tuyển 25/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
34 TQT2023_253 Nguyễn Hoàng Bảo Thy 09/07/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
35 TQT2023_254 Trần Đình Tiến 23/02/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
36 TQT2023_255 Phan Võ Viết Toản 18/02/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
37 TQT2023_256 Huỳnh Minh Triết 04/04/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
38 TQT2023_258 Nguyễn Trương Thanh Tu 20/07/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
39 TQT2023_257 Hồ Quang Tú 06/06/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
40 TQT2023_259 Lê Thị Thanh Vy 10/07/2008 x 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
41 TQT2023_260 Nguyễn Khang Vỹ 02/04/2008 10A06 Trúng tuyển 02/08/2023 Đang học Tỉnh Quảng Ngãi
ữ liệu
Quận/Huyện Thôn/Xóm
Xã/Phường (Thường trú) Số đăng bộ Nơi sinh Quê quán
(Thường trú) (Thường trú)
TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Tỉnh Hải Dương
TP Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm TP Hồ Chí Minh Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú Bình Định Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng
Phường Nghĩa Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Chánh Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú Quảng Ngãi Tỉnh Nghệ An
TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú Nghệ An Tỉnh Nghệ An
TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú Quảng Ngãi Tỉnh Thanh Hóa
TP Quảng Ngãi Phường Lê Hồng Phong Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo TP Đà Nẵng Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
Tp Quảng Ngãi Phường Quảng Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Lộ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Xã Tịnh Kỳ Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Xã Nghĩa Dõng Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh TP Hồ Chí Minh Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú Quảng Ngãi Tỉnh Thái Bình
TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
Thị xã Đức Phổ Phường Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Hà Tĩnh
TP Quảng Ngãi Phường Trần Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Quảng Phú Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Nam
TP Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Tỉnh Bình Định
Hệ học ngoại Ngày vào Ngày vào Dân tộc trên giấy
Địa chỉ thường trú Địa chỉ tạm trú Ngày vào Đội Dân tộc
ngữ Đoàn Đảng KS
Phường Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
Phường Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
Phường Nguyễn Nghiêm, Thị Xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
Phường Trần Hưng Đạo , TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
Phường Trần Hưng Đạo , TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
Phường Trần Hưng Đạo , TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
Được hỗ trợ chi phí Thuộc diện tái định
Tôn giáo Đối tượng chính sách Chế độ chính sách Khu vực Diện học sinh Học bán trú
học tập cư
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Học chương
Số điện thoại di Số CMND/ CCCD/
Loại khuyết tật Email Nhóm máu trình giáo dục Biết bơi Hỗ trợ nhà ở
động ĐDCN
của Bộ
051175002963
051208002117
051208003532
051208013905
051308012939
051308013181
051208001108
051208007469
051208013215
051208010195
051208000694
051208010967
051208009737
051208002564
051308009240
051184003275
051208012204
040208001427
051308008109
051308007870
051308007144
051308002618
051208009935
051208006610
051308004186
051208008605
051208004722
051308001548
051208005270
051208003091
051308007688
051308011357
051308002187
051186012743
051208012237
051208005167
051208000191
051208006621
051308008692
051308004036
051208012071
Cấp tiền hàng Hướng nghiệp, Học tiếng dân Số buổi học trên Lưu ban năm Tư vấn giáo dục Năm sinh
Cấp gạo Họ và tên cha
tháng dạy nghề tộc tuần trước hướng nghiệp của cha
Buôn bán Nguyễn Trần Thị Hoàng Phượng 1975 Buôn bán 0978322882
Đã mất Phùng Thị Sang 1977 Giáo Viên 0935161919
Kinh doanh Đồng Thị Trang 1984 Buôn bán 0375220069
Kinh doanh Nguyễn Thị Thu Trang 1980 Kinh doanh 0906744266
Buôn bán Lê Thị Ánh Diệu 1974 Buôn bán 0905372534
Nhân viên ngân hàng Nguyễn Thị Bích Hà 1981 Buôn bán 0909885908
Bộ đội Nguyễn Thị Thức 1983 Giáo Viên 0377813232
Giáo Viên Nguyễn Thị Hồng Khánh 1984 Giáo Viên 0796544525
Thợ ảnh Phạm Thị Lệ 1976 Thợ may 0987115745
Thợ may Trần Thị Thu Mai 1980 Buôn bán 0914174419
Buôn bán Trần Thị Kim Dung 1978 Buôn bán 0934927997
Buôn bán Nguyễn Thị Hà 1980 Nhân viên y tế 0975905546
Hưu trí Nguyễn Lương Thị Quỳnh Sương 1974 Nhân viên y tế 0988866771
Nông Võ Thị Nuôi 1982 Nông 0366375095
Công nhân Nguyễn Thị Thanh Nga 1983 Buôn bán 0342112362
Buôn bán Phạm Thị Phương Hiền 1984 Buôn bán 0917143317
CNVC Nguyễn Thị Mai Hương 1980 CNVC 0916822942
CNVC Đinh Thị Quyên 1985 CNVC 0987757689
Giáo Viên Võ Thị Thu Hoài 1980 Nhân viên văn p 0935344965
Buôn bán Võ Thị Kiều Hoanh 1983 Buôn bán 0903117818
Buôn bán Nguyễn Thị Diễm Hiền 1985 Nội trợ 0905800814
Bộ đội Huỳnh Thị Minh Thúy 1982 Nhân viên y tế 0932505657
Công nhân Nguyễn Thị Thanh Hà 1984 Buôn bán 0382470551
CNVC Hồ Thị Thanh Thoảng 1977 CNVC 0914110469
Hưu trí Trần Thị Giáng Tiên 1981 Buôn bán 0356579583
Ngư dân Nguyễn Thị Nhịn 1979 Nội trợ 0387734048
Buôn bán Bùi Mai Trang 1984 Nhân viên văn p 0948884603
Nông Hồ Thị Thúy Kiều 1980 Thợ may 0976772250
Sửa xe Nguyễn Thị Thu Anh 1978 Buôn bán 0934723927
Sửa xe Nguyễn Thị Nhung 1977 Buôn bán 0702574377
Bộ đội Nguyễn Thị Mỹ 1983 Buôn bán 0976575315
Công nhân Nguyễn Thị Thu Dễ 1981 Công nhân 0938524367
Giáo Viên Nguyễn Thị Cam Ly 1986 Kinh doanh 0949049339
Nhân viên văn phòng Phạm Thị Hoàng My 1986 Buôn bán 0904455067
Lái xe Nguyễn Thị Thu Thủy 1979 Buôn bán 0914068098
CNVC Võ Thị Hồng Niên 1977 CNVC 0987144158
Công an Ngô Thị Hồng Thảo 1982 Buôn bán 0944091757
Kỹ sư Trương Thị Hà 1978 Buôn bán 0345574272
Thợ hàn Lê Thị Thanh Yến 1971 Thợ may 0935527636
Lái xe Bùi Thị Kim Chi 1980 Nội trợ 0946106363
Công an Nguyễn Thị Kiều Linh 1976 Giáo Viên 0905865899
Năm sinh của người Nghề nghiệp của Số điện thoại của
Họ tên người bảo hộ Email người bảo hộ Có bố dân tộc Có mẹ dân tộc
bảo hộ người bảo hộ người bảo hộ
P.Huynh có M.tính P.Huynh có
Mã học sinh mới
Internet Smartphone
Số TT Mã tỉnh Tên đơn vị hành chính
No Code Name of the Administrative Divisions
1 25_T Thành phố Hà Nội (Hà Tây cũ)
2 01 Thành phố Hà Nội
3 02 Tỉnh Hà Giang
4 04 Tỉnh Cao Bằng
5 06 Tỉnh Bắc Kạn
6 08 Tỉnh Tuyên Quang
7 10 Tỉnh Lào Cai
8 11 Tỉnh Điện Biên
9 12 Tỉnh Lai Châu
10 14 Tỉnh Sơn La
11 15 Tỉnh Yên Bái
12 17 Tỉnh Hòa Bình
13 19 Tỉnh Thái Nguyên
14 20 Tỉnh Lạng Sơn
15 22 Tỉnh Quảng Ninh
16 24 Tỉnh Bắc Giang
17 25 Tỉnh Phú Thọ
18 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
19 27 Tỉnh Bắc Ninh
20 30 Tỉnh Hải Dương
21 31 Thành phố Hải Phòng
22 33 Tỉnh Hưng Yên
23 34 Tỉnh Thái Bình
24 35 Tỉnh Hà Nam
25 36 Tỉnh Nam Định
26 37 Tỉnh Ninh Bình
27 38 Tỉnh Thanh Hóa
28 40 Tỉnh Nghệ An
29 42 Tỉnh Hà Tĩnh
30 44 Tỉnh Quảng Bình
31 45 Tỉnh Quảng Trị
32 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
33 48 Thành phố Đà Nẵng
34 49 Tỉnh Quảng Nam
35 51 Tỉnh Quảng Ngãi
36 52 Tỉnh Bình Định
37 54 Tỉnh Phú Yên
38 56 Tỉnh Khánh Hòa
39 58 Tỉnh Ninh Thuận
40 60 Tỉnh Bình Thuận
41 62 Tỉnh Kon Tum
42 64 Tỉnh Gia Lai
43 66 Tỉnh Đắk Lắk
44 67 Tỉnh Đắk Nông
45 68 Tỉnh Lâm Đồng
46 70 Tỉnh Bình Phước
47 72 Tỉnh Tây Ninh
48 74 Tỉnh Bình Dương
49 75 Tỉnh Đồng Nai
50 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
51 79 Thành phố Hồ Chí Minh
52 80 Tỉnh Long An
53 82 Tỉnh Tiền Giang
54 83 Tỉnh Bến Tre
55 84 Tỉnh Trà Vinh
56 86 Tỉnh Vĩnh Long
57 87 Tỉnh Đồng Tháp
58 89 Tỉnh An Giang
59 91 Tỉnh Kiên Giang
60 92 Thành phố Cần Thơ
61 93 Tỉnh Hậu Giang
62 94 Tỉnh Sóc Trăng
63 95 Tỉnh Bạc Liêu
64 96 Tỉnh Cà Mau
DANH MỤC QUẬN HUYỆN
Mã quận
Số TT Quận huyện Mã xã/phường Tên xã phường
huyện
3 Tỉnh Hà Giang
87 01939 Xã Thượng Ân
88 01957 Xã Thượng Quan
89 01948 Xã Trung Hoà
90 01954 Xã Vân Tùng
91 01876 Xã An Thắng
92 01858 Xã Bằng Thành
93 01864 Xã Bộc Bố
94 01885 Xã Cao Tân
95 01879 Xã Cổ Linh
060 Huyện Pác Nặm
96 01867 Xã Công Bằng
97 01870 Xã Giáo Hiệu
98 01882 Xã Nghiên Loan
99 01861 Xã Nhạn Môn
100 01873 Xã Xuân La
101 01840 Phường Đức Xuân
102 01846 Phường Huyền Tụng
103 01834 Phường Nguyễn Thị Minh Khai
104 01843 Phường Phùng Chí Kiên
058 TP Bắc Kạn
105 01837 Phường Sông Cầu
106 01855 Phường Xuất Hóa
107 01849 Xã Dương Quang
108 01852 Xã Nông Thượng
1 03359 Xã Hẹ Muông
2 03323 Xã Hua Thanh
3 03367 Xã Mường Lói
4 03364 Xã Mường Nhà
5 03319 Xã Mường Pồn
6 03365 Xã Na Tông
7 03361 Xã Na Ư
8 03352 Xã Noọng Hẹt
9 03349 Xã Noong Luống
10 03358 Xã Núa Ngam
11 100 Huyện Điện Biên 03340 Xã Pa Thơm
12 03356 Xã Pom Lót
13 03368 Xã Phu Luông
14 03355 Xã Sam Mứn
15 03343 Xã Thanh An
16 03337 Xã Thanh Chăn
17 03331 Xã Thanh Hưng
18 03328 Xã Thanh Luông
19 03322 Xã Thanh Nưa
20 03334 Xã Thanh Xương
21 03346 Xã Thanh Yên
22 03203 Thị trấn Điện Biên Đông
23 03211 Xã Chiềng Sơ
24 03385 Xã Háng Lìa
25 03376 Xã Keo Lôm
26 03379 Xã Luân Giới
27 03214 Xã Mường Luân
28 03205 Xã Na Son
101 Huyện Điện Biên Đông
29 03371 Xã Nong U
30 03383 Xã Pú Hồng
31 03370 Xã Pú Nhi
32 03208 Xã Phì Nhừ
33 03382 Xã Phình Giàng
34 03384 Xã Tìa Dình
35 03373 Xã Xa Dung
36 03256 Thị trấn Mường Ảng
37 03310 Xã Ẳng Cang
38 03307 Xã Ẳng Nưa
39 03292 Xã Ẳng Tở
40 03301 Xã Búng Lao
102 Huyện Mường Ảng
41 03286 Xã Mường Đăng
102 Huyện Mường Ảng
10 Tỉnh Sơn La
47 04603 Xã Tà Xi Láng
48 04588 Xã Túc Đán
49 04600 Xã Trạm Tấu
50 04594 Xã Xà Hồ
51 04498 Thị trấn Cổ Phúc
52 04504 Xã Báo Đáp
53 04561 Xã Bảo Hưng
54 04522 Xã Cường Thịnh
55 04507 Xã Đào Thịnh
56 04513 Xã Hòa Cuông
57 04570 Xã Hồng Ca
58 04576 Xã Hưng Khánh
59 04573 Xã Hưng Thịnh
60 04525 Xã Kiên Thành
61 138 Huyện Trấn Yên 04537 Xã Lương Thịnh
62 04516 Xã Minh Quán
63 04567 Xã Minh Quân
64 04528 Xã Nga Quán
65 04519 Xã Quy Mông
66 04501 Xã Tân Đồng
67 04582 Xã Vân Hội
68 04564 Xã Việt Cường
69 04579 Xã Việt Hồng
70 04510 Xã Việt Thành
71 04531 Xã Y Can
72 04621 Thị trấn NT Liên Sơn
73 04627 Thị trấn NT Trần Phú
74 04672 Thị trấn Sơn Thịnh
75 04645 Xã An Lương
76 04702 Xã Bình Thuận
77 04693 Xã Cát Thịnh
78 04699 Xã Chấn Thịnh
79 04687 Xã Đại Lịch
80 04690 Xã Đồng Khê
81 04636 Xã Gia Hội
82 04708 Xã Minh An
83 04633 Xã Nậm Búng
140 Huyện Văn Chấn
84 04648 Xã Nậm Lành
85 04642 Xã Nậm Mười
86 04666 Xã Nghĩa Sơn
87 04711 Xã Nghĩa Tâm
88 04651 Xã Sơn Lương
89 04639 Xã Sùng Đô
90 04669 Xã Suối Bu
91 04657 Xã Suối Giàng
92 04654 Xã Suối Quyền
93 04696 Xã Tân Thịnh
94 04630 Xã Tú Lệ
95 04705 Xã Thượng Bằng La
96 04375 Thị trấn Mậu A
97 04390 Xã An Bình
98 04417 Xã An Thịnh
99 04387 Xã Châu Quế Hạ
100 04384 Xã Châu Quế Thượng
101 04435 Xã Đại Phác
102 04429 Xã Đại Sơn
103 04396 Xã Đông An
104 04399 Xã Đông Cuông
105 04378 Xã Lang Thíp
106 04381 Xã Lâm Giang
107 04405 Xã Mậu Đông
108 136 Huyện Văn Yên 04450 Xã Mỏ Vàng
109 04453 Xã Nà Hẩu
110 04408 Xã Ngòi A
111 04402 Xã Phong Dụ Hạ
112 04423 Xã Phong Dụ Thượng
113 04393 Xã Quang Minh
114 04414 Xã Tân Hợp
115 04447 Xã Viễn Sơn
116 04441 Xã Xuân Ái
117 04411 Xã Xuân Tầm
118 04426 Xã Yên Hợp
119 04438 Xã Yên Phú
120 04420 Xã Yên Thái
121 04717 Thị trấn Thác Bà
122 04714 Thị trấn Yên Bình
123 04762 Xã Bạch Hà
124 04738 Xã Bảo Ái
125 04750 Xã Cảm Ân
126 04726 Xã Cảm Nhân
127 04768 Xã Đại Đồng
128 04786 Xã Đại Minh
129 04780 Xã Hán Đà
130 04747 Xã Mông Sơn
131 04741 Xã Mỹ Gia
132 04729 Xã Ngọc Chấn
141 Huyện Yên Bình
133 04783 Xã Phú Thịnh
134 04759 Xã Phúc An
135 04735 Xã Phúc Ninh
136 04756 Xã Tân Hương
137 04732 Xã Tân Nguyên
138 04777 Xã Thịnh Hưng
139 04771 Xã Vĩnh Kiên
140 04765 Xã Vũ Linh
141 04744 Xã Xuân Lai
142 04720 Xã Xuân Long
143 04774 Xã Yên Bình
144 04753 Xã Yên Thành
145 04261 Phường Đồng Tâm
146 04267 Phường Hồng Hà
147 04546 Phường Hợp Minh
148 04255 Phường Minh Tân
149 04273 Phường Nam Cường
150 04264 Phường Nguyễn Phúc
151 04258 Phường Nguyễn Thái Học
152 132 TP Yên Bái 04252 Phường Yên Ninh
153 04249 Phường Yên Thịnh
154 04540 Xã Âu Lâu
155 04543 Xã Giới Phiên
156 04270 Xã Minh Bảo
157 04279 Xã Tân Thịnh
158 04276 Xã Tuy Lộc
159 04558 Xã Văn Phú
160 04291 Phường Cầu Thia
161 04282 Phường Pú Trạng
162 04288 Phường Tân An
163 04285 Phường Trung Tâm
164 04678 Xã Hạnh Sơn
165 04300 Xã Nghĩa An
166 04624 Xã Nghĩa Lộ
133 Thị xã Nghĩa Lộ
167 04294 Xã Nghĩa Lợi
168 04297 Xã Nghĩa Phúc
169 04663 Xã Phù Nham
170 04681 Xã Phúc Sơn
171 04660 Xã Sơn A
172 04684 Xã Thạch Lương
173 04675 Xã Thanh Lương
298 Huyện Tứ Kỳ
119 11086 Xã Hưng Đạo
120 298 Huyện Tứ Kỳ 11128 Xã Minh Đức
121 11089 Xã Ngọc Kỳ
122 11146 Xã Nguyên Giáp
123 11137 Xã Phượng Kỳ
124 11116 Xã Quang Khải
125 11122 Xã Quảng Nghiệp
126 11101 Xã Quang Phục
127 11134 Xã Quang Trung
128 11098 Xã Tái Sơn
129 11113 Xã Tân Kỳ
130 11143 Xã Tiên Động
131 11131 Xã Văn Tố
132 10813 Thị trấn Thanh Hà
133 10864 Xã An Phượng
134 10828 Xã Cẩm Chế
135 10816 Xã Hồng Lạc
136 10843 Xã Liên Mạc
137 10840 Xã Tân An
138 10825 Xã Tân Việt
139 10831 Xã Thanh An
140 10882 Xã Thanh Cường
141 10846 Xã Thanh Hải
294 Huyện Thanh Hà
142 10879 Xã Thanh Hồng
143 10849 Xã Thanh Khê
144 10834 Xã Thanh Lang
145 10876 Xã Thanh Quang
146 10867 Xã Thanh Sơn
147 10861 Xã Thanh Thủy
148 10852 Xã Thanh Xá
149 10855 Xã Thanh Xuân
150 10819 Xã Việt Hồng
151 10885 Xã Vĩnh Lập
152 11239 Thị trấn Thanh Miện
153 11278 Xã Cao Thắng
154 11281 Xã Chi Lăng Bắc
155 11284 Xã Chi Lăng Nam
156 11263 Xã Đoàn Kết
157 11251 Xã Đoàn Tùng
158 11293 Xã Hồng Phong
159 11254 Xã Hồng Quang
160 300 Huyện Thanh Miện 11260 Xã Lam Sơn
161 11266 Xã Lê Hồng
162 11248 Xã Ngô Quyền
163 11275 Xã Ngũ Hùng
300 Huyện Thanh Miện
24 Tỉnh Hà Nam
66 15325 Xã Hà Tiến
67 15340 Xã Hà Thái
68 15277 Xã Hà Vinh
69 15283 Xã Hoạt Giang
70 15298 Xã Lĩnh Toại
71 15286 Xã Yên Dương
72 15307 Xã Yến Sơn
73 16012 Thị trấn Hậu Lộc
74 16033 Xã Cầu Lộc
75 16087 Xã Đa Lộc
76 16018 Xã Đại Lộc
77 16015 Xã Đồng Lộc
78 16084 Xã Hải Lộc
79 16063 Xã Hoa Lộc
80 16075 Xã Hòa Lộc
81 16081 Xã Hưng Lộc
82 16066 Xã Liên Lộc
83 16030 Xã Lộc Sơn
84 400 Huyện Hậu Lộc 16078 Xã Minh Lộc
85 16045 Xã Mỹ Lộc
86 16090 Xã Ngư Lộc
87 16042 Xã Phong Lộc
88 16072 Xã Phú Lộc
89 16069 Xã Quang Lộc
90 16027 Xã Tiến Lộc
91 16039 Xã Tuy Lộc
92 16036 Xã Thành Lộc
93 16051 Xã Thuần Lộc
94 16021 Xã Triệu Lộc
95 16057 Xã Xuân Lộc
96 15865 Thị trấn Bút Sơn
97 15907 Xã Hoằng Cát
98 15979 Xã Hoằng Châu
99 15946 Xã Hoằng Đạo
100 15940 Xã Hoằng Đạt
101 15997 Xã Hoằng Đông
102 15952 Xã Hoằng Đồng
103 15928 Xã Hoằng Đức
104 15871 Xã Hoằng Giang
105 15937 Xã Hoằng Hà
106 15991 Xã Hoằng Hải
107 15919 Xã Hoằng Hợp
108 15889 Xã Hoằng Kim
109 15964 Xã Hoằng Lộc
110 15976 Xã Hoằng Lưu
29 Tỉnh Hà Tĩnh
59 23398 Xã Sa Loong
60 23527 Thị trấn Sa Thầy
61 23534 Xã Hơ Moong
62 23536 Xã Mô Rai
63 23530 Xã Rơ Kơi
64 23545 Xã Sa Bình
65 616 Huyện Sa Thầy 23542 Xã Sa Nghĩa
66 23533 Xã Sa Nhơn
67 23539 Xã Sa Sơn
68 23554 Xã Ya ly
69 23551 Xã Ya Tăng
70 23548 Xã Ya Xiêr
71 23425 Xã Đắk Hà
72 23407 Xã Đắk Na
73 23417 Xã Đắk Rơ Ông
74 23416 Xã Đắk Sao
75 23419 Xã Đắk Tờ Kan
76 617 Huyện Tu Mơ Rông 23410 Xã Măng Ri
77 23404 Xã Ngọk Lây
78 23413 Xã Ngọk Yêu
79 23446 Xã Tê Xăng
80 23422 Xã Tu Mơ Rông
81 23449 Xã Văn Xuôi
82 23284 Phường Duy Tân
83 23302 Phường Lê Lợi
84 23296 Phường Ngô Mây
85 23305 Phường Nguyễn Trãi
86 23281 Phường Quang Trung
87 23287 Phường Quyết Thắng
88 23293 Phường Thắng Lợi
89 23299 Phường Thống Nhất
90 23308 Phường Trần Hưng Đạo
91 23290 Phường Trường Chinh
92 608 TP Kon Tum 23332 Xã Chư Hreng
93 23327 Xã Đak Năng
94 23323 Xã Đăk Blà
95 23311 Xã Đăk Cấm
96 23335 Xã Đăk Rơ Wa
97 23329 Xã Đoàn Kết
98 23338 Xã Hòa Bình
99 23326 Xã Ia Chim
100 23314 Xã Kroong
101 23317 Xã Ngọk Bay
102 23320 Xã Vinh Quang
42 Tỉnh Gia Lai
725 TP Thuận An
65 25987 Phường Bình Hòa
66 25984 Phường Bình Nhâm
725 TP Thuận An
67 25978 Phường Hưng Định
68 25966 Phường Lái Thiêu
69 25972 Phường Thuận Giao
70 25990 Phường Vĩnh Phú
71 25981 Xã An Sơn
72 25837 Phường Chánh Phú Hòa
73 25849 Phường Hòa Lợi
74 25813 Phường Mỹ Phước
75 25852 Phường Tân Định
721 Thị xã Bến Cát
76 25846 Phường Thới Hòa
77 25840 Xã An Điền
78 25843 Xã An Tây
79 25855 Xã Phú An
80 25915 Phường Hội Nghĩa
81 25921 Phường Khánh Bình
82 25924 Phường Phú Chánh
83 25920 Phường Tân Hiệp
84 25891 Phường Tân Phước Khánh
85 25933 Phường Tân Vĩnh Hiệp
723 Thị xã Tân Uyên
86 25939 Phường Thái Hòa
87 25936 Phường Thạnh Phước
88 25888 Phường Uyên Hưng
89 25912 Phường Vĩnh Tân
90 25930 Xã Bạch Đằng
91 25937 Xã Thạnh Hội
770 Quận 3
121 27139 Phường 06
122 27124 Phường 07
770 Quận 3
123 27121 Phường 08
124 27142 Phường 09
125 27145 Phường 10
126 27133 Phường 11
127 27130 Phường 12
128 27136 Phường 13
129 27127 Phường 14
130 27298 Phường 01
131 27292 Phường 02
132 27286 Phường 03
133 27283 Phường 04
134 27274 Phường 05
135 27265 Phường 06
136 27268 Phường 08
137 773 Quận 4 27262 Phường 09
138 27271 Phường 10
139 27256 Phường 12
140 27259 Phường 13
141 27280 Phường 14
142 27295 Phường 15
143 27289 Phường 16
144 27277 Phường 18
145 27325 Phường 01
146 27313 Phường 02
147 27307 Phường 03
148 27301 Phường 04
149 27334 Phường 05
150 27337 Phường 06
151 27322 Phường 07
152 774 Quận 5 27316 Phường 08
153 27304 Phường 09
154 27340 Phường 10
155 27328 Phường 11
156 27310 Phường 12
157 27343 Phường 13
158 27331 Phường 14
159 27319 Phường 15
160 27370 Phường 01
161 27367 Phường 02
162 27379 Phường 03
163 27373 Phường 04
164 27361 Phường 05
165 27355 Phường 06
775 Quận 6
166 27382 Phường 07
775 Quận 6
167 27376 Phường 08
168 27352 Phường 09
169 27385 Phường 10
170 27364 Phường 11
171 27358 Phường 12
172 27349 Phường 13
173 27346 Phường 14
174 27478 Phường Bình Thuận
175 27493 Phường Phú Mỹ
176 27484 Phường Phú Thuận
177 27475 Phường Tân Hưng
178 27472 Phường Tân Kiểng
778 Quận 7
179 27490 Phường Tân Phong
180 27487 Phường Tân Phú
181 27481 Phường Tân Quy
182 27466 Phường Tân Thuận Đông
183 27469 Phường Tân Thuận Tây
184 27394 Phường 01
185 27391 Phường 02
186 27397 Phường 03
187 27409 Phường 04
188 27418 Phường 05
189 27424 Phường 06
190 27433 Phường 07
191 27388 Phường 08
776 Quận 8
192 27403 Phường 09
193 27406 Phường 10
194 27400 Phường 11
195 27415 Phường 12
196 27412 Phường 13
197 27421 Phường 14
198 27427 Phường 15
199 27430 Phường 16
200 27460 Phường An Lạc
201 27463 Phường An Lạc A
202 27436 Phường Bình Hưng Hòa
203 27439 Phường Bình Hưng Hoà A
204 27442 Phường Bình Hưng Hoà B
777 Quận Bình Tân
205 27445 Phường Bình Trị Đông
206 27448 Phường Bình Trị Đông A
207 27451 Phường Bình Trị Đông B
208 27454 Phường Tân Tạo
209 27457 Phường Tân Tạo A
210 26944 Phường 01
211 26941 Phường 02
212 26947 Phường 03
213 26923 Phường 05
214 26932 Phường 06
215 26926 Phường 07
216 26908 Phường 11
217 26917 Phường 12
218 26905 Phường 13
219 26935 Phường 14
765 Quận Bình Thạnh
220 26938 Phường 15
221 26950 Phường 17
222 26959 Phường 19
223 26953 Phường 21
224 26956 Phường 22
225 26929 Phường 24
226 26920 Phường 25
227 26914 Phường 26
228 26911 Phường 27
229 26962 Phường 28
230 26896 Phường 01
231 26902 Phường 03
232 26893 Phường 04
233 26887 Phường 05
234 26890 Phường 07
235 26884 Phường 10
236 26899 Phường 11
237 26881 Phường 12
764 Quận Gò Vấp
238 26872 Phường 13
239 26882 Phường 14
240 26869 Phường 15
241 26878 Phường 16
242 26875 Phường 17
243 26876 Phường 6
244 26898 Phường 8
245 26897 Phường 9
246 27058 Phường 01
247 27061 Phường 02
248 27055 Phường 03
249 27043 Phường 04
250 27046 Phường 05
251 27052 Phường 07
252 27064 Phường 08
253 768 Quận Phú Nhuận 27049 Phường 09
254 27070 Phường 10
255 27073 Phường 11
768 Quận Phú Nhuận
52 Tỉnh Long An
58 Tỉnh An Giang
64 Tỉnh Cà Mau