You are on page 1of 282

Trường THCS Trần Hưng Đạo

DANH SÁCH HỌC SINH Lưu ý: Thầy cô xem hướng dẫn nhập trong comment trên tiêu đề của từng cột để được hướng dẫn nhập dữ liệu
Các cột tiêu đề màu đỏ là bắt buộc nhập

Giới Hình thức Ngày vào Trạng thái của


STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Tỉnh thành Quận/huyện
tính trúng tuyển trường học sinh

1 1702641584 Nguyễn Phương Anh 16/10/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
2 1702641657 Nguyễn Thị Lan Anh 09/07/2005 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
3 1702641712 Lê Phúc Bảo Châu 06/04/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
4 1702641895 Nguyễn Lê Bảo Châu 01/01/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
5 1702641776 Lương Thanh Chiến 26/02/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
6 1702642107 Nguyễn Lê Ánh Dương 13/08/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
7 1702642113 Lê Xuân Hải 24/06/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
8 1702642207 Phùng Gia Hân 20/11/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
9 1702642296 Nguyễn Ngọc Hiệp 24/01/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
10 1702642300 Nguyễn Quỳnh Hoa 03/01/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
11 1702642359 Đoàn Việt Hoàng 05/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
12 1702779690 Nguyễn Tiến Hoàng 06/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
13 1702779754 Nguyễn Thị Thanh Hồng 07/05/2016 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
14 1702779874 Lê Bảo Huy 17/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
15 1702779937 Nguyễn Trường Phú Hưng 03/02/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
16 1702780159 Đặng Quốc Khánh 02/09/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
17 1702780095 Phạm Gia Kiên 04/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
18 1702780321 Lê Nguyễn Phương Linh 26/07/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
19 1702780411 Trần Quốc Linh 06/12/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
20 1702780426 Mai Văn Lượng 18/06/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
21 1702780489 Lê Thị Khánh Ly 09/12/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
22 1702780616 Hoàng Vũ Minh 28/11/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
23 1702780724 Lưu Khang Nam 19/05/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
24 1702781040 Nguyễn Thúy Ngân 09/07/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
25 1702781074 Lê Nguyễn Thành Nhật 21/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
26 1702781119 Nguyễn Thị Uyên Nhi 08/09/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
27 1702781141 Võ Thục Quỳnh Như 07/10/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
28 1702781183 Hoàng Công Phát 21/12/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
29 1702781217 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
30 1702781256 Nguyễn Đức Phước 30/09/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
31 1702781262 Trịnh Bản Phước 06/07/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
32 1702781272 Nguyễn Trúc Phương 19/05/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
33 1702781279 Nguyễn Tăng Quang 11/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
34 1702781396 Nguyễn Xuân Nhật Tân 17/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
35 1702781488 Nguyễn Công Thanh 23/04/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
36 1704985710 Đặng Bá Thành 15/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
37 1702781530 Nguyễn Thị Minh Thùy 18/08/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
38 1702781540 Trần Thị Minh Thư 05/06/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
39 1702781447 Phùng Thế Tiến 01/11/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
40 1702781586 Bùi Diệu Trâm 05/09/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
41 1702781592 Trần Ngọc Việt 07/11/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
42 1702781628 Đỗ Nguyễn Long Vũ 03/05/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
43 1702781660 Hồ Nguyễn Kiều Vy 10/11/2005 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
Xã/phường Thôn/xóm Số đăng bộ Nơi sinh Quê quán Địa chỉ thường trú

Phường 1 bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị


Phường 3 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 khoa sản, bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị
Phường 3 Khoa sản, bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Trung Tâm y tế Đông Hà
Phường 5 bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải, tỉnh quảng Trị
Phường 1 Trung tâm y tế huyện Hương Thủy
Phường 1 Trung tâm y tế Đông Hà
Phường 1 Trung tâm y tế Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Phường 5 bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị
Phường 5 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 bệnh viện đa khoa tỉnh quảng Trị
Phường 3 khoa sản bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 3 khoa sản bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 5 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường Đông Giang trung tâm y tế Đông Hà
Phường 4 trung tâm y tế Đông Hà, Quảng Trị
Phường 1 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 khu phố 4, phường 1. Đông Hà, Quảng Trị
Phường 1 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Trung tâm y tế Đông Hà
Phường 3 Đông Hà-Quảng Trị
Phường 5 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 5 bệnh viện đa khoa Quảng Trị
Phường 5 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 4 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 3 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Trung tâm y tế vinh
Phường 1 bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 5 Bệnh viện khu vực Triệu Hải
Phường 1 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 2 Bệnh viện đa khoa tỉnh QT
Phường 1 Bệnh viện đa khoa tỉnh QT
Phường 1 Bệnh viện tỉnh Quảng Trị
Phường 1 Bệnh viện đa khoa tỉnh QT
Phường 1 Lệ thủy Quảng Bình
Phường 1 TTYT Đông Hà
Hệ học ngoại Ngày vào Đối tượng chính Chế độ chính Được hỗ trợ chi
Địa chỉ tạm trú Ngày vào Đội Dân tộc Tôn giáo
ngữ Đoàn sách sách phí học tập

Kinh
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Học chương
Thuộc diện tái Số điện thoại di
Khu vực Diện học sinh Loại khuyết tật Nhóm máu trình giáo dục Biết bơi Họ và tên cha
định cư động
của Bộ

Nguyễn Quang Điền


Nguyễn Xuân Tuấn
Lê Phúc Thống
Nguyễn Đình Vĩnh
Lương Thanh Thắng
Nguyễn Mùi
Lê Văn Dinh
Phùng Minh Thành
Nguyễn Ngọc Tiến

Đoàn Việt Cường


Nguyễn Tiến Hậu
Nguyễn Thanh Hải
Lê Quang Khanh
Nguyễn Trường Sơn
Đặng Quang Thảo
Phạm Thanh Phong
Lê Văn Phú
Trần Quốc Tuấn
Mai Văn Định
Lê Phi Long
Hoàng Trung Hiếu
Lưu Hà Thành
trần văn huy
Lê Thành Nhân
Nguyễn Tâm
Võ Viết Cường
Hoàng Công Thụ
nguyễn thanh hải
Nguyễn Đức Vũ
Trịnh Bang Nhiệm
Nguyễn Long Khiếm
Nguyễn Tăng Dũng
Nguyễn Xuân Tùng
Nguyễn Thành
Đặng Bá Hoàng
Nguyễn Xuân Tiến
Trần Đình Phú
Phùng Minh Tân
Bùi Quang Vinh
Trần Mậu Mão
Đỗ Chí Thạch
Hồ Sỹ Hảo
Năm sinh Nghề nghiệp Số điện thoại Năm sinh Nghề nghiệp Số điện thoại Họ tên người bảo
Email cha Họ và tên mẹ Email mẹ
của cha của cha của cha của mẹ của mẹ của mẹ hộ

1976 kiểm lâm Văn Thị Phi 1979 Kế toán


1973 Công nhân Trần Thị Thư 1977 Công nhân
1969 buôn bán Phan Thị Vân 1974 Nội trợ
1974 lái xe Lê Mỹ Hoàng Yến 1976 Cán bộ
1979 Lao động tự do Lê Thị Năm Hương 1980 Buôn bán
1979 lái xe Lê Thị Sáng 1980 Điều dưỡng
1976 Kỹ sư xây dựng Trần Thị Hoàn 1979 Cán bộ
1976 nhân viên dự án Renew Phạm Thị Hồng Phon 1979 Nội trợ
1974 Lái xe Nguyễn Thị Bé 1976 Buôn bán
Ngô Thị Nhung cán bộ
1975 Kỹ sư xây dựng Lê Thị Minh Trang 1976 Giáo viên
1975 Sĩ quan quân đội Đào Thị Phương Thả 1975 Cán bộ
1927 buôn bán Trương Thị Bé 1976 Buôn bán
1979 lái xe Lê Thị Lệ Quý 1979 Kế toán
1976 Lái xe Nguyễn Thị Phương 1978 Buôn bán
1976 Buôn bán Trần Thị Hồng Buôn bán
1975 Lái xe Nguyễn Thị Thu Hương Kinh doanh
1984 Công nhân Nguyễn Thị Thu Oan 1984 Buôn bán
1970 kinh doanh Nguyễn Thị Thúy 1972 Cán bộ
1972 Thợ nề Nguyễn Thị Mãi 1974 Buôn bán
1976 Nhân viên Ngô Thị Mỹ Lương 1981 Kế toán
1978 Quản lí bán hàng Trần Thị Phượng 1980 Làm tóc
1978 Kinh doanh Nguyễn Thị Vân Anh 1979 Buôn bán
1978 thợ vàng Nguyễn Thị Kim Huệ 1980 Buôn bán
1978 Cơ khí Nguyễn Thị Loan 1980 Thợ may
1975 Buôn bán Trần Thị Phượng 1977 Buôn bán
1984 lái xe Hoàng Thị Thu Thảo Buôn bán
1974 Buôn bán Phan Thị Khánh Thy 1976 Buôn bán
1927 buôn bán Nguyễn Thị Thanh Hải Buôn bán
1976 Kế toán Nguyễn Thị Thu Hươ 1982 Cán bộ
1978 Nhà báo Nguyễn Thị Lan 1982 Buôn bán
1964 lái xe Phan Thị Ánh Loan 1968 Buôn bán
1973 mất Nguyễn Thị Hương 1977 Thợ may
1976 Lái xe Nguyễn Thị Ngọc Th 1978 Buôn bán
1977 Bộ đội Lê Thị Thuận 1979 Giáo viên
1974 buôn bán Nguyễn Thị Tương Buôn bán
1976 Kiểm hàng Nguyễn Thị Hiền Thợ may
1971 Buôn bán Hoàng Thị Kim Cúc 1975 Buôn bán
1973 Thợ điện Võ Thị Hoa 1975 Cán bộ
1973 lái xe Bùi Thị Liên 1977 Công nhân
1975 Công nhân Lê Thị Huệ Nội trợ
1973 Lái xe Nguyễn Thị Huyền 1977 Làm tóc
1976 buôn bán Nguyễn Thị Kim Dung Buôn bán
Năm sinh Nghề nghiệp Số điện thoại
Email người Mã học sinh
của người của người bảo của người bảo Có bố dân tộc Có mẹ dân tộc
bảo hộ mới
bảo hộ hộ hộ
Số TT Mã tỉnh Tên đơn vị hành chính
No Code Name of the Administrative Divisions
1 -99 N/A
2 92 Thành phố Cần Thơ
3 01 Thành phố Hà Nội
4 25_T Thành phố Hà Nội (Hà Tây cũ)
5 31 Thành phố Hải Phòng
6 79 Thành phố Hồ Chí Minh
7 48 Thành phố Đà Nẵng
8 89 Tỉnh An Giang
9 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
10 74 Tỉnh Bình Dương
11 70 Tỉnh Bình Phước
12 60 Tỉnh Bình Thuận
13 52 Tỉnh Bình Định
14 95 Tỉnh Bạc Liêu
15 24 Tỉnh Bắc Giang
16 06 Tỉnh Bắc Kạn
17 27 Tỉnh Bắc Ninh
18 83 Tỉnh Bến Tre
19 04 Tỉnh Cao Bằng
20 96 Tỉnh Cà Mau
21 64 Tỉnh Gia Lai
22 02 Tỉnh Hà Giang
23 35 Tỉnh Hà Nam
24 42 Tỉnh Hà Tĩnh
25 17 Tỉnh Hòa Bình
26 33 Tỉnh Hưng Yên
27 30 Tỉnh Hải Dương
28 93 Tỉnh Hậu Giang
29 56 Tỉnh Khánh Hòa
30 91 Tỉnh Kiên Giang
31 62 Tỉnh Kon Tum
32 12 Tỉnh Lai Châu
33 80 Tỉnh Long An
34 10 Tỉnh Lào Cai
35 68 Tỉnh Lâm Đồng
36 20 Tỉnh Lạng Sơn
37 36 Tỉnh Nam Định
38 40 Tỉnh Nghệ An
39 37 Tỉnh Ninh Bình
40 58 Tỉnh Ninh Thuận
41 25 Tỉnh Phú Thọ
42 54 Tỉnh Phú Yên
43 44 Tỉnh Quảng Bình
44 49 Tỉnh Quảng Nam
45 51 Tỉnh Quảng Ngãi
46 22 Tỉnh Quảng Ninh
47 45 Tỉnh Quảng Trị
48 94 Tỉnh Sóc Trăng
49 14 Tỉnh Sơn La
50 38 Tỉnh Thanh Hóa
51 34 Tỉnh Thái Bình
52 19 Tỉnh Thái Nguyên
53 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
54 82 Tỉnh Tiền Giang
55 84 Tỉnh Trà Vinh
56 08 Tỉnh Tuyên Quang
57 72 Tỉnh Tây Ninh
58 86 Tỉnh Vĩnh Long
59 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
60 15 Tỉnh Yên Bái
61 11 Tỉnh Điện Biên
62 66 Tỉnh Đắk Lắk
63 67 Tỉnh Đắk Nông
64 75 Tỉnh Đồng Nai
65 87 Tỉnh Đồng Tháp
DANH MỤC QUẬN HUYỆN

Số TT Tỉnh thành Mã quận/huyện Tên quận huyện

1 N/A NA N/A
2 Thành phố Cần Thơ 925 Huyện Cờ Đỏ
3 Thành phố Cần Thơ 926 Huyện Phong Điền
4 Thành phố Cần Thơ 927 Huyện Thới Lai
5 Thành phố Cần Thơ 924 Huyện Vĩnh Thạnh
6 Thành phố Cần Thơ 918 Quận Bình Thuỷ
7 Thành phố Cần Thơ 919 Quận Cái Răng
8 Thành phố Cần Thơ 916 Quận Ninh Kiều
9 Thành phố Cần Thơ 917 Quận Ô Môn
10 Thành phố Cần Thơ 923 Quận Thốt Nốt
11 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì
12 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ
13 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng
14 Thành phố Hà Nội 017 Huyện Đông Anh
15 Thành phố Hà Nội 018 Huyện Gia Lâm
16 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức
17 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh
18 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức
19 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên
20 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ
21 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai
22 Thành phố Hà Nội 016 Huyện Sóc Sơn
23 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất
24 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai
25 Thành phố Hà Nội 020 Huyện Thanh Trì
26 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín
27 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa
28 Thành phố Hà Nội 001 Quận Ba Đình
29 Thành phố Hà Nội 021 Quận Bắc Từ Liêm
30 Thành phố Hà Nội 005 Quận Cầu Giấy
31 Thành phố Hà Nội 006 Quận Đống Đa
32 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông
33 Thành phố Hà Nội 007 Quận Hai Bà Trưng
34 Thành phố Hà Nội 002 Quận Hoàn Kiếm
35 Thành phố Hà Nội 008 Quận Hoàng Mai
36 Thành phố Hà Nội 004 Quận Long Biên
37 Thành phố Hà Nội 019 Quận Nam Từ Liêm
38 Thành phố Hà Nội 003 Quận Tây Hồ
39 Thành phố Hà Nội 009 Quận Thanh Xuân
40 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây
41 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 271 Huyện Ba Vì
42 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 277 Huyện Chương Mỹ
43 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 273 Huyện Đan Phượng
44 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 274 Huyện Hoài Đức
45 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 282 Huyện Mỹ Đức
46 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 280 Huyện Phú Xuyên
47 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 272 Huyện Phúc Thọ
48 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 275 Huyện Quốc Oai
49 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 276 Huyện Thạch Thất
50 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 278 Huyện Thanh Oai
51 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 279 Huyện Thường Tín
52 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 281 Huyện Ứng Hòa
53 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 268 Quận Hà Đông
54 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 269 Thị xã Sơn Tây
55 Thành phố Hải Phòng 312 Huyện An Dương
56 Thành phố Hải Phòng 313 Huyện An Lão
57 Thành phố Hải Phòng 318 Huyện Bạch Long Vĩ
58 Thành phố Hải Phòng 317 Huyện Cát Hải
59 Thành phố Hải Phòng 314 Huyện Kiến Thuỵ
60 Thành phố Hải Phòng 315 Huyện Tiên Lãng
61 Thành phố Hải Phòng 311 Huyện Thuỷ Nguyên
62 Thành phố Hải Phòng 316 Huyện Vĩnh Bảo
63 Thành phố Hải Phòng 309 Quận Dương Kinh
64 Thành phố Hải Phòng 308 Quận Đồ Sơn
65 Thành phố Hải Phòng 306 Quận Hải An
66 Thành phố Hải Phòng 303 Quận Hồng Bàng
67 Thành phố Hải Phòng 307 Quận Kiến An
68 Thành phố Hải Phòng 305 Quận Lê Chân
69 Thành phố Hải Phòng 304 Quận Ngô Quyền
70 Thành phố Hồ Chí Minh 785 Huyện Bình Chánh
71 Thành phố Hồ Chí Minh 787 Huyện Cần Giờ
72 Thành phố Hồ Chí Minh 783 Huyện Củ Chi
73 Thành phố Hồ Chí Minh 784 Huyện Hóc Môn
74 Thành phố Hồ Chí Minh 786 Huyện Nhà Bè
75 Thành phố Hồ Chí Minh 760 Quận 1
76 Thành phố Hồ Chí Minh 771 Quận 10
77 Thành phố Hồ Chí Minh 772 Quận 11
78 Thành phố Hồ Chí Minh 761 Quận 12
79 Thành phố Hồ Chí Minh 769 Quận 2
80 Thành phố Hồ Chí Minh 770 Quận 3
81 Thành phố Hồ Chí Minh 773 Quận 4
82 Thành phố Hồ Chí Minh 774 Quận 5
83 Thành phố Hồ Chí Minh 775 Quận 6
84 Thành phố Hồ Chí Minh 778 Quận 7
85 Thành phố Hồ Chí Minh 776 Quận 8
86 Thành phố Hồ Chí Minh 763 Quận 9
87 Thành phố Hồ Chí Minh 777 Quận Bình Tân
88 Thành phố Hồ Chí Minh 765 Quận Bình Thạnh
89 Thành phố Hồ Chí Minh 764 Quận Gò Vấp
90 Thành phố Hồ Chí Minh 768 Quận Phú Nhuận
91 Thành phố Hồ Chí Minh 766 Quận Tân Bình
92 Thành phố Hồ Chí Minh 767 Quận Tân Phú
93 Thành phố Hồ Chí Minh 762 Quận Thủ Đức
94 Thành phố Đà Nẵng 497 Huyện Hòa Vang
95 Thành phố Đà Nẵng 498 Huyện Hoàng Sa
96 Thành phố Đà Nẵng 495 Quận Cẩm Lệ
97 Thành phố Đà Nẵng 492 Quận Hải Châu
98 Thành phố Đà Nẵng 490 Quận Liên Chiểu
99 Thành phố Đà Nẵng 494 Quận Ngũ Hành Sơn
100 Thành phố Đà Nẵng 493 Quận Sơn Trà
101 Thành phố Đà Nẵng 491 Quận Thanh Khê
102 Tỉnh An Giang 886 Huyện An Phú
103 Tỉnh An Giang 889 Huyện Châu Phú
104 Tỉnh An Giang 892 Huyện Châu Thành
105 Tỉnh An Giang 893 Huyện Chợ Mới
106 Tỉnh An Giang 888 Huyện Phú Tân
107 Tỉnh An Giang 890 Huyện Tịnh Biên
108 Tỉnh An Giang 894 Huyện Thoại Sơn
109 Tỉnh An Giang 891 Huyện Tri Tôn
110 Tỉnh An Giang 884 Thành phố Châu Đốc
111 Tỉnh An Giang 883 Thành phố Long Xuyên
112 Tỉnh An Giang 887 Thị xã Tân Châu
113 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 755 Huyện Côn Đảo
114 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 750 Huyện Châu Đức
115 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 753 Huyện Đất Đỏ
116 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 752 Huyện Long Điền
117 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 754 Huyện Tân Thành
118 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 751 Huyện Xuyên Mộc
119 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 747 Thành phố Vũng Tàu
120 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 748 Thị xã Bà Rịa
121 Tỉnh Bình Dương 719 Huyện Bàu Bàng
122 Tỉnh Bình Dương 726 Huyện Bắc Tân Uyên
123 Tỉnh Bình Dương 720 Huyện Dầu Tiếng
124 Tỉnh Bình Dương 722 Huyện Phú Giáo
125 Tỉnh Bình Dương 718 Thành phố Thủ Dầu Một
126 Tỉnh Bình Dương 721 Thị xã Bến Cát
127 Tỉnh Bình Dương 724 Thị xã Dĩ An
128 Tỉnh Bình Dương 723 Thị xã Tân Uyên
129 Tỉnh Bình Dương 725 Thị xã Thuận An
130 Tỉnh Bình Phước 696 Huyện Bù Đăng
131 Tỉnh Bình Phước 693 Huyện Bù Đốp
132 Tỉnh Bình Phước 691 Huyện Bù Gia Mập
133 Tỉnh Bình Phước 697 Huyện Chơn Thành
134 Tỉnh Bình Phước 695 Huyện Đồng Phú
135 Tỉnh Bình Phước 694 Huyện Hớn Quản
136 Tỉnh Bình Phước 692 Huyện Lộc Ninh
137 Tỉnh Bình Phước 698 Huyện Phú Riềng
138 Tỉnh Bình Phước 690 TX Bình Long
139 Tỉnh Bình Phước 689 Thị xã Đồng Xoài
140 Tỉnh Bình Phước 688 Thị Xã Phước Long
141 Tỉnh Bình Thuận 596 Huyện Bắc Bình
142 Tỉnh Bình Thuận 600 Huyện Đức Linh
143 Tỉnh Bình Thuận 601 Huyện Hàm Tân
144 Tỉnh Bình Thuận 597 Huyện Hàm Thuận Bắc
145 Tỉnh Bình Thuận 598 Huyện Hàm Thuận Nam
146 Tỉnh Bình Thuận 602 Huyện Phú Quí
147 Tỉnh Bình Thuận 599 Huyện Tánh Linh
148 Tỉnh Bình Thuận 595 Huyện Tuy Phong
149 Tỉnh Bình Thuận 593 Thành phố Phan Thiết
150 Tỉnh Bình Thuận 594 Thị xã Lagi
151 Tỉnh Bình Định 542 Huyện An Lão
152 Tỉnh Bình Định 544 Huyện Hoài Ân
153 Tỉnh Bình Định 543 Huyện Hoài Nhơn
154 Tỉnh Bình Định 548 Huyện Phù Cát
155 Tỉnh Bình Định 545 Huyện Phù Mỹ
156 Tỉnh Bình Định 547 Huyện Tây Sơn
157 Tỉnh Bình Định 550 Huyện Tuy Phước
158 Tỉnh Bình Định 551 Huyện Vân Canh
159 Tỉnh Bình Định 546 Huyện Vĩnh Thạnh
160 Tỉnh Bình Định 540 Thành phố Qui Nhơn
161 Tỉnh Bình Định 549 Thị xã An Nhơn
162 Tỉnh Bạc Liêu 960 Huyện Đông Hải
163 Tỉnh Bạc Liêu 959 Huyện Giá Rai
164 Tỉnh Bạc Liêu 961 Huyện Hoà Bình
165 Tỉnh Bạc Liêu 956 Huyện Hồng Dân
166 Tỉnh Bạc Liêu 957 Huyện Phước Long
167 Tỉnh Bạc Liêu 958 Huyện Vĩnh Lợi
168 Tỉnh Bạc Liêu 954 Thành phố Bạc Liêu
169 Tỉnh Bắc Giang 223 Huyện Hiệp Hòa
170 Tỉnh Bắc Giang 217 Huyện Lạng Giang
171 Tỉnh Bắc Giang 218 Huyện Lục Nam
172 Tỉnh Bắc Giang 219 Huyện Lục Ngạn
173 Tỉnh Bắc Giang 220 Huyện Sơn Động
174 Tỉnh Bắc Giang 216 Huyện Tân Yên
175 Tỉnh Bắc Giang 222 Huyện Việt Yên
176 Tỉnh Bắc Giang 221 Huyện Yên Dũng
177 Tỉnh Bắc Giang 215 Huyện Yên Thế
178 Tỉnh Bắc Giang 213 Thành phố Bắc Giang
179 Tỉnh Bắc Kạn 061 Huyện Ba Bể
180 Tỉnh Bắc Kạn 063 Huyện Bạch Thông
181 Tỉnh Bắc Kạn 064 Huyện Chợ Đồn
182 Tỉnh Bắc Kạn 065 Huyện Chợ Mới
183 Tỉnh Bắc Kạn 066 Huyện Na Rì
184 Tỉnh Bắc Kạn 062 Huyện Ngân Sơn
185 Tỉnh Bắc Kạn 060 Huyện Pác Nặm
186 Tỉnh Bắc Kạn 058 Thành Phố Bắc Kạn
187 Tỉnh Bắc Ninh 263 Huyện Gia Bình
188 Tỉnh Bắc Ninh 264 Huyện Lương Tài
189 Tỉnh Bắc Ninh 259 Huyện Quế Võ
190 Tỉnh Bắc Ninh 260 Huyện Tiên Du
191 Tỉnh Bắc Ninh 262 Huyện Thuận Thành
192 Tỉnh Bắc Ninh 258 Huyện Yên Phong
193 Tỉnh Bắc Ninh 256 Thành phố Bắc Ninh
194 Tỉnh Bắc Ninh 261 Thị xã Từ Sơn
195 Tỉnh Bến Tre 836 Huyện Ba Tri
196 Tỉnh Bến Tre 835 Huyện Bình Đại
197 Tỉnh Bến Tre 831 Huyện Châu Thành
198 Tỉnh Bến Tre 832 Huyện Chợ Lách
199 Tỉnh Bến Tre 834 Huyện Giồng Trôm
200 Tỉnh Bến Tre 838 Huyện Mỏ Cày Bắc
201 Tỉnh Bến Tre 833 Huyện Mỏ Cày Nam
202 Tỉnh Bến Tre 837 Huyện Thạnh Phú
203 Tỉnh Bến Tre 829 Thành phố Bến Tre
204 Tỉnh Cao Bằng 043 Huyện Bảo Lạc
205 Tỉnh Cao Bằng 042 Huyện Bảo Lâm
206 Tỉnh Cao Bằng 048 Huyện Hạ Lang
207 Tỉnh Cao Bằng 045 Huyện Hà Quảng
208 Tỉnh Cao Bằng 051 Huyện Hòa An
209 Tỉnh Cao Bằng 052 Huyện Nguyên Bình
210 Tỉnh Cao Bằng 050 Huyện Phục Hoà
211 Tỉnh Cao Bằng 049 Huyện Quảng Uyên
212 Tỉnh Cao Bằng 053 Huyện Thạch An
213 Tỉnh Cao Bằng 044 Huyện Thông Nông
214 Tỉnh Cao Bằng 046 Huyện Trà Lĩnh
215 Tỉnh Cao Bằng 047 Huyện Trùng Khánh
216 Tỉnh Cao Bằng 040 Thị xã Cao Bằng
217 Tỉnh Cà Mau 969 Huyện Cái Nước
218 Tỉnh Cà Mau 970 Huyện Đầm Dơi
219 Tỉnh Cà Mau 971 Huyện Năm Căn
220 Tỉnh Cà Mau 973 Huyện Ngọc Hiển
221 Tỉnh Cà Mau 972 Huyện Phú Tân
222 Tỉnh Cà Mau 967 Huyện Thới Bình
223 Tỉnh Cà Mau 968 Huyện Trần Văn Thời
224 Tỉnh Cà Mau 966 Huyện U Minh
225 Tỉnh Cà Mau 964 Thành phố Cà Mau
226 Tỉnh Gia Lai 627 Huyện Chư Păh
227 Tỉnh Gia Lai 632 Huyện Chư Prông
228 Tỉnh Gia Lai 639 Huyện Chư Pưh
229 Tỉnh Gia Lai 633 Huyện Chư Sê
230 Tỉnh Gia Lai 626 Huyện Đak Đoa
231 Tỉnh Gia Lai 634 Huyện Đak Pơ
232 Tỉnh Gia Lai 631 Huyện Đức Cơ
233 Tỉnh Gia Lai 628 Huyện Ia Grai
234 Tỉnh Gia Lai 635 Huyện Ia Pa
235 Tỉnh Gia Lai 625 Huyện KBang
236 Tỉnh Gia Lai 630 Huyện Kông Chro
237 Tỉnh Gia Lai 637 Huyện Krông Pa
238 Tỉnh Gia Lai 629 Huyện Mang Yang
239 Tỉnh Gia Lai 638 Huyện Phú Thiện
240 Tỉnh Gia Lai 622 Thành phố Pleiku
241 Tỉnh Gia Lai 623 Thị xã An Khê
242 Tỉnh Gia Lai 624 Thị xã Ayun Pa
243 Tỉnh Hà Giang 031 Huyện Bắc Mê
244 Tỉnh Hà Giang 034 Huyện Bắc Quang
245 Tỉnh Hà Giang 026 Huyện Đồng Văn
246 Tỉnh Hà Giang 032 Huyện Hoàng Su Phì
247 Tỉnh Hà Giang 027 Huyện Mèo Vạc
248 Tỉnh Hà Giang 029 Huyện Quản Bạ
249 Tỉnh Hà Giang 035 Huyện Quang Bình
250 Tỉnh Hà Giang 030 Huyện Vị Xuyên
251 Tỉnh Hà Giang 033 Huyện Xín Mần
252 Tỉnh Hà Giang 028 Huyện Yên Minh
253 Tỉnh Hà Giang 024 Thị xã Hà Giang
254 Tỉnh Hà Nam 352 Huyện Bình Lục
255 Tỉnh Hà Nam 349 Huyện Duy Tiên
256 Tỉnh Hà Nam 350 Huyện Kim Bảng
257 Tỉnh Hà Nam 353 Huyện Lý Nhân
258 Tỉnh Hà Nam 351 Huyện Thanh Liêm
259 Tỉnh Hà Nam 347 Thành phố Phủ Lý
260 Tỉnh Hà Tĩnh 443 Huyện Can Lộc
261 Tỉnh Hà Tĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên
262 Tỉnh Hà Tĩnh 440 Huyện Đức Thọ
263 Tỉnh Hà Tĩnh 444 Huyện Hương Khê
264 Tỉnh Hà Tĩnh 439 Huyện Hương Sơn
265 Tỉnh Hà Tĩnh 447 Huyện Kỳ Anh
266 Tỉnh Hà Tĩnh 448 Huyện Lộc Hà
267 Tỉnh Hà Tĩnh 442 Huyện Nghi Xuân
268 Tỉnh Hà Tĩnh 445 Huyện Thạch Hà
269 Tỉnh Hà Tĩnh 441 Huyện Vũ Quang
270 Tỉnh Hà Tĩnh 436 Thành phố Hà Tĩnh
271 Tỉnh Hà Tĩnh 437 Thị xã Hồng Lĩnh
272 Tỉnh Hà Tĩnh 449 Thị xã Kỳ Anh
273 Tỉnh Hòa Bình 154 Huyện Cao Phong
274 Tỉnh Hòa Bình 150 Huyện Đà Bắc
275 Tỉnh Hòa Bình 153 Huyện Kim Bôi
276 Tỉnh Hòa Bình 151 Huyện Kỳ Sơn
277 Tỉnh Hòa Bình 157 Huyện Lạc Sơn
278 Tỉnh Hòa Bình 159 Huyện Lạc Thủy
279 Tỉnh Hòa Bình 152 Huyện Lương Sơn
280 Tỉnh Hòa Bình 156 Huyện Mai Châu
281 Tỉnh Hòa Bình 155 Huyện Tân Lạc
282 Tỉnh Hòa Bình 158 Huyện Yên Thủy
283 Tỉnh Hòa Bình 148 Thành phố Hòa Bình
284 Tỉnh Hưng Yên 329 Huyện Ân Thi
285 Tỉnh Hưng Yên 331 Huyện Kim Động
286 Tỉnh Hưng Yên 330 Huyện Khoái Châu
287 Tỉnh Hưng Yên 328 Huyện Mỹ Hào
288 Tỉnh Hưng Yên 333 Huyện Phù Cừ
289 Tỉnh Hưng Yên 332 Huyện Tiên Lữ
290 Tỉnh Hưng Yên 326 Huyện Văn Giang
291 Tỉnh Hưng Yên 325 Huyện Văn Lâm
292 Tỉnh Hưng Yên 327 Huyện Yên Mỹ
293 Tỉnh Hưng Yên 323 Thành phố Hưng Yên
294 Tỉnh Hải Dương 296 Huyện Bình Giang
295 Tỉnh Hải Dương 295 Huyện Cẩm Giàng
296 Tỉnh Hải Dương 297 Huyện Gia Lộc
297 Tỉnh Hải Dương 293 Huyện Kim Thành
298 Tỉnh Hải Dương 292 Huyện Kinh Môn
299 Tỉnh Hải Dương 291 Huyện Nam Sách
300 Tỉnh Hải Dương 299 Huyện Ninh Giang
301 Tỉnh Hải Dương 298 Huyện Tứ Kỳ
302 Tỉnh Hải Dương 294 Huyện Thanh Hà
303 Tỉnh Hải Dương 300 Huyện Thanh Miện
304 Tỉnh Hải Dương 288 Thành phố Hải Dương
305 Tỉnh Hải Dương 290 Thị xã Chí Linh
306 Tỉnh Hậu Giang 933 Huyện Châu Thành
307 Tỉnh Hậu Giang 932 Huyện Châu Thành A
308 Tỉnh Hậu Giang 936 Huyện Long Mỹ
309 Tỉnh Hậu Giang 934 Huyện Phụng Hiệp
310 Tỉnh Hậu Giang 935 Huyện Vị Thuỷ
311 Tỉnh Hậu Giang 930 Thành phố Vị Thanh
312 Tỉnh Hậu Giang 936 Thị xã Long Mỹ
313 Tỉnh Hậu Giang 931 Thị xã Ngã Bảy
314 Tỉnh Khánh Hòa 570 Huyện Cam Lâm
315 Tỉnh Khánh Hòa 574 Huyện Diên Khánh
316 Tỉnh Khánh Hòa 575 Huyện Khánh Sơn
317 Tỉnh Khánh Hòa 573 Huyện Khánh Vĩnh
318 Tỉnh Khánh Hòa 576 Huyện Trường Sa
319 Tỉnh Khánh Hòa 571 Huyện Vạn Ninh
320 Tỉnh Khánh Hòa 569 Thành phố Cam Ranh
321 Tỉnh Khánh Hòa 568 Thành phố Nha Trang
322 Tỉnh Khánh Hòa 572 Thị xã Ninh Hòa
323 Tỉnh Kiên Giang 908 Huyện An Biên
324 Tỉnh Kiên Giang 909 Huyện An Minh
325 Tỉnh Kiên Giang 905 Huyện Châu Thành
326 Tỉnh Kiên Giang 907 Huyện Gò Quao
327 Tỉnh Kiên Giang 914 Huyện Giang Thành
328 Tỉnh Kiên Giang 906 Huyện Giồng Riềng
329 Tỉnh Kiên Giang 903 Huyện Hòn Đất
330 Tỉnh Kiên Giang 912 Huyện Kiên Hải
331 Tỉnh Kiên Giang 902 Huyện Kiên Lương
332 Tỉnh Kiên Giang 911 Huyện Phú Quốc
333 Tỉnh Kiên Giang 904 Huyện Tân Hiệp
334 Tỉnh Kiên Giang 913 Huyện U Minh Thượng
335 Tỉnh Kiên Giang 910 Huyện Vĩnh Thuận
336 Tỉnh Kiên Giang 900 Thành Phố Hà Tiên
337 Tỉnh Kiên Giang 899 Thành phố Rạch Giá
338 Tỉnh Kon Tum 610 Huyện Đắk Glei
339 Tỉnh Kon Tum 615 Huyện Đắk Hà
340 Tỉnh Kon Tum 612 Huyện Đắk Tô
341 Tỉnh Kon Tum 613 Huyện Kon Plông
342 Tỉnh Kon Tum 614 Huyện Kon Rẫy
343 Tỉnh Kon Tum 611 Huyện Ngọc Hồi
344 Tỉnh Kon Tum 616 Huyện Sa Thầy
345 Tỉnh Kon Tum 617 Huyện Tu Mơ Rông
346 Tỉnh Kon Tum 618 Ia H' Drai
347 Tỉnh Kon Tum 608 Thành phố Kon Tum
348 Tỉnh Lai Châu 107 Huyện Mường Tè
349 Tỉnh Lai Châu 112 Huyện Nậm Nhùn
350 Tỉnh Lai Châu 109 Huyện Phong Thổ
351 Tỉnh Lai Châu 108 Huyện Sìn Hồ
352 Tỉnh Lai Châu 106 Huyện Tam Đường
353 Tỉnh Lai Châu 111 Huyện Tân Uyên
354 Tỉnh Lai Châu 110 Huyện Than Uyên
355 Tỉnh Lai Châu 105 Thành phố Lai Châu
356 Tỉnh Long An 803 Huyện Bến Lức
357 Tỉnh Long An 806 Huyện Cần Đước
358 Tỉnh Long An 807 Huyện Cần Giuộc
359 Tỉnh Long An 808 Huyện Châu Thành
360 Tỉnh Long An 802 Huyện Đức Hòa
361 Tỉnh Long An 801 Huyện Đức Huệ
362 Tỉnh Long An 798 Huyện Mộc Hóa
363 Tỉnh Long An 796 Huyện Tân Hưng
364 Tỉnh Long An 799 Huyện Tân Thạnh
365 Tỉnh Long An 805 Huyện Tân Trụ
366 Tỉnh Long An 800 Huyện Thạnh Hóa
367 Tỉnh Long An 804 Huyện Thủ Thừa
368 Tỉnh Long An 797 Huyện Vĩnh Hưng
369 Tỉnh Long An 794 Thành phố Tân An
370 Tỉnh Long An 795 Thị xã Kiến Tường
371 Tỉnh Lào Cai 086 Huyện Bảo Thắng
372 Tỉnh Lào Cai 087 Huyện Bảo Yên
373 Tỉnh Lào Cai 082 Huyện Bát Xát
374 Tỉnh Lào Cai 085 Huyện Bắc Hà
375 Tỉnh Lào Cai 083 Huyện Mường Khương
376 Tỉnh Lào Cai 088 Huyện Sa Pa
377 Tỉnh Lào Cai 084 Huyện Si Ma Cai
378 Tỉnh Lào Cai 089 Huyện Văn Bàn
379 Tỉnh Lào Cai 080 Thành phố Lào Cai
380 Tỉnh Lâm Đồng 680 Huyện Bảo Lâm
381 Tỉnh Lâm Đồng 683 Huyện Cát Tiên
382 Tỉnh Lâm Đồng 679 Huyện Di Linh
383 Tỉnh Lâm Đồng 681 Huyện Đạ Huoai
384 Tỉnh Lâm Đồng 682 Huyện Đạ Tẻh
385 Tỉnh Lâm Đồng 674 Huyện Đam Rông
386 Tỉnh Lâm Đồng 677 Huyện Đơn Dương
387 Tỉnh Lâm Đồng 678 Huyện Đức Trọng
388 Tỉnh Lâm Đồng 675 Huyện Lạc Dương
389 Tỉnh Lâm Đồng 676 Huyện Lâm Hà
390 Tỉnh Lâm Đồng 673 Thành phố Bảo Lộc
391 Tỉnh Lâm Đồng 672 Thành phố Đà Lạt
392 Tỉnh Lạng Sơn 185 Huyện Bắc Sơn
393 Tỉnh Lạng Sơn 181 Huyện Bình Gia
394 Tỉnh Lạng Sơn 183 Huyện Cao Lộc
395 Tỉnh Lạng Sơn 187 Huyện Chi Lăng
396 Tỉnh Lạng Sơn 189 Huyện Đình Lập
397 Tỉnh Lạng Sơn 186 Huyện Hữu Lũng
398 Tỉnh Lạng Sơn 188 Huyện Lộc Bình
399 Tỉnh Lạng Sơn 180 Huyện Tràng Định
400 Tỉnh Lạng Sơn 182 Huyện Văn Lãng
401 Tỉnh Lạng Sơn 184 Huyện Văn Quan
402 Tỉnh Lạng Sơn 178 Thành phố Lạng Sơn
403 Tỉnh Nam Định 365 Huyện Giao Thủy
404 Tỉnh Nam Định 366 Huyện Hải Hậu
405 Tỉnh Nam Định 358 Huyện Mỹ Lộc
406 Tỉnh Nam Định 362 Huyện Nam Trực
407 Tỉnh Nam Định 361 Huyện Nghĩa Hưng
408 Tỉnh Nam Định 363 Huyện Trực Ninh
409 Tỉnh Nam Định 359 Huyện Vụ Bản
410 Tỉnh Nam Định 364 Huyện Xuân Trường
411 Tỉnh Nam Định 360 Huyện Ý Yên
412 Tỉnh Nam Định 356 Thành phố Nam Định
413 Tỉnh Nghệ An 424 Huyện Anh Sơn
414 Tỉnh Nghệ An 422 Huyện Con Cuông
415 Tỉnh Nghệ An 425 Huyện Diễn Châu
416 Tỉnh Nghệ An 427 Huyện Đô Lương
417 Tỉnh Nghệ An 431 Huyện Hưng Nguyên
418 Tỉnh Nghệ An 417 Huyện Kỳ Sơn
419 Tỉnh Nghệ An 430 Huyện Nam Đàn
420 Tỉnh Nghệ An 429 Huyện Nghi Lộc
421 Tỉnh Nghệ An 419 Huyện Nghĩa Đàn
422 Tỉnh Nghệ An 415 Huyện Quế Phong
423 Tỉnh Nghệ An 416 Huyện Quỳ Châu
424 Tỉnh Nghệ An 420 Huyện Quỳ Hợp
425 Tỉnh Nghệ An 421 Huyện Quỳnh Lưu
426 Tỉnh Nghệ An 423 Huyện Tân Kỳ
427 Tỉnh Nghệ An 418 Huyện Tương Dương
428 Tỉnh Nghệ An 428 Huyện Thanh Chương
429 Tỉnh Nghệ An 426 Huyện Yên Thành
430 Tỉnh Nghệ An 412 Thành phố Vinh
431 Tỉnh Nghệ An 413 Thị xã Cửa Lò
432 Tỉnh Nghệ An 432 Thị xã Hoàng Mai
433 Tỉnh Nghệ An 414 Thị xã Thái Hoà
434 Tỉnh Ninh Bình 373 Huyện Gia Viễn
435 Tỉnh Ninh Bình 374 Huyện Hoa Lư
436 Tỉnh Ninh Bình 376 Huyện Kim Sơn
437 Tỉnh Ninh Bình 372 Huyện Nho Quan
438 Tỉnh Ninh Bình 375 Huyện Yên Khánh
439 Tỉnh Ninh Bình 377 Huyện Yên Mô
440 Tỉnh Ninh Bình 369 Thành phố Ninh Bình
441 Tỉnh Ninh Bình 370 Thành phố Tam Điệp
442 Tỉnh Ninh Thuận 584 Huyện Bác Ái
443 Tỉnh Ninh Thuận 586 Huyện Ninh Hải
444 Tỉnh Ninh Thuận 587 Huyện Ninh Phước
445 Tỉnh Ninh Thuận 585 Huyện Ninh Sơn
446 Tỉnh Ninh Thuận 588 Huyện Thuận Bắc
447 Tỉnh Ninh Thuận 589 Huyện Thuận Nam
448 Tỉnh Ninh Thuận 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
449 Tỉnh Phú Thọ 235 Huyện Cẩm Khê
450 Tỉnh Phú Thọ 230 Huyện Đoan Hùng
451 Tỉnh Phú Thọ 231 Huyện Hạ Hoà
452 Tỉnh Phú Thọ 237 Huyện Lâm Thao
453 Tỉnh Phú Thọ 233 Huyện Phù Ninh
454 Tỉnh Phú Thọ 236 Huyện Tam Nông
455 Tỉnh Phú Thọ 242 Huyện Tân Sơn
456 Tỉnh Phú Thọ 232 Huyện Thanh Ba
457 Tỉnh Phú Thọ 238 Huyện Thanh Sơn
458 Tỉnh Phú Thọ 239 Huyện Thanh Thuỷ
459 Tỉnh Phú Thọ 234 Huyện Yên Lập
460 Tỉnh Phú Thọ 227 Thành phố Việt Trì
461 Tỉnh Phú Thọ 228 Thị xã Phú Thọ
462 Tỉnh Phú Yên 564 Huyện Đông Hòa
463 Tỉnh Phú Yên 558 Huyện Đồng Xuân
464 Tỉnh Phú Yên 563 Huyện Phú Hoà
465 Tỉnh Phú Yên 561 Huyện Sông Hinh
466 Tỉnh Phú Yên 560 Huyện Sơn Hòa
467 Tỉnh Phú Yên 562 Huyện Tây Hòa
468 Tỉnh Phú Yên 559 Huyện Tuy An
469 Tỉnh Phú Yên 555 Thành phố Tuy Hoà
470 Tỉnh Phú Yên 557 Thị xã Sông Cầu
471 Tỉnh Quảng Bình 455 Huyện Bố Trạch
472 Tỉnh Quảng Bình 457 Huyện Lệ Thủy
473 Tỉnh Quảng Bình 452 Huyện Minh Hóa
474 Tỉnh Quảng Bình 456 Huyện Quảng Ninh
475 Tỉnh Quảng Bình 454 Huyện Quảng Trạch
476 Tỉnh Quảng Bình 453 Huyện Tuyên Hóa
477 Tỉnh Quảng Bình 450 Thành Phố Đồng Hới
478 Tỉnh Quảng Bình 458 Thị Xã Ba Đồn
479 Tỉnh Quảng Nam 515 Huyện Bắc Trà My
480 Tỉnh Quảng Nam 508 Huyện Duy Xuyên
481 Tỉnh Quảng Nam 506 Huyện Đại Lộc
482 Tỉnh Quảng Nam 505 Huyện Đông Giang
483 Tỉnh Quảng Nam 512 Huyện Hiệp Đức
484 Tỉnh Quảng Nam 510 Huyện Nam Giang
485 Tỉnh Quảng Nam 516 Huyện Nam Trà My
486 Tỉnh Quảng Nam 519 Huyện Nông Sơn
487 Tỉnh Quảng Nam 517 Huyện Núi Thành
488 Tỉnh Quảng Nam 518 Huyện Phú Ninh
489 Tỉnh Quảng Nam 511 Huyện Phước Sơn
490 Tỉnh Quảng Nam 509 Huyện Quế Sơn
491 Tỉnh Quảng Nam 504 Huyện Tây Giang
492 Tỉnh Quảng Nam 514 Huyện Tiên Phước
493 Tỉnh Quảng Nam 513 Huyện Thăng Bình
494 Tỉnh Quảng Nam 503 Thành phố Hội An
495 Tỉnh Quảng Nam 502 Thành phố Tam Kỳ
496 Tỉnh Quảng Nam 507 Thị xã Điện Bàn
497 Tỉnh Quảng Ngãi 535 Huyện Ba Tơ
498 Tỉnh Quảng Ngãi 524 Huyện Bình Sơn
499 Tỉnh Quảng Ngãi 534 Huyện Đức Phổ
500 Tỉnh Quảng Ngãi 536 Huyện Lý Sơn
501 Tỉnh Quảng Ngãi 531 Huyện Minh Long
502 Tỉnh Quảng Ngãi 533 Huyện Mộ Đức
503 Tỉnh Quảng Ngãi 532 Huyện Nghĩa Hành
504 Tỉnh Quảng Ngãi 529 Huyện Sơn Hà
505 Tỉnh Quảng Ngãi 530 Huyện Sơn Tây
506 Tỉnh Quảng Ngãi 527 Huyện Sơn Tịnh
507 Tỉnh Quảng Ngãi 526 Huyện Tây Trà
508 Tỉnh Quảng Ngãi 528 Huyện Tư Nghĩa
509 Tỉnh Quảng Ngãi 525 Huyện Trà Bồng
510 Tỉnh Quảng Ngãi 522 Thành phố Quảng Ngãi
511 Tỉnh Quảng Ninh 202 Huyện Ba Chẽ
512 Tỉnh Quảng Ninh 198 Huyện Bình Liêu
513 Tỉnh Quảng Ninh 207 Huyện Cô Tô
514 Tỉnh Quảng Ninh 200 Huyện Đầm Hà
515 Tỉnh Quảng Ninh 201 Huyện Hải Hà
516 Tỉnh Quảng Ninh 204 Huyện Hoành Bồ
517 Tỉnh Quảng Ninh 199 Huyện Tiên Yên
518 Tỉnh Quảng Ninh 203 Huyện Vân Đồn
519 Tỉnh Quảng Ninh 195 Thành phố Cẩm Phả
520 Tỉnh Quảng Ninh 193 Thành phố Hạ Long
521 Tỉnh Quảng Ninh 194 Thành phố Móng Cái
522 Tỉnh Quảng Ninh 196 Thành phố Uông Bí
523 Tỉnh Quảng Ninh 205 Thị xã Đông Triều
524 Tỉnh Quảng Ninh 206 Thị xã Quảng Yên
525 Tỉnh Quảng Trị 468 Huyện Cam Lộ
526 Tỉnh Quảng Trị 467 Huyện Đa Krông
527 Tỉnh Quảng Trị 466 Huyện Gio Linh
528 Tỉnh Quảng Trị 470 Huyện Hải Lăng
529 Tỉnh Quảng Trị 465 Huyện Hướng Hóa
530 Tỉnh Quảng Trị 469 Huyện Triệu Phong
531 Tỉnh Quảng Trị 464 Huyện Vĩnh Linh
532 Tỉnh Quảng Trị 461 Thành phố Đông Hà
533 Tỉnh Quảng Trị 462 Thị xã Quảng Trị
534 Tỉnh Sóc Trăng 945 Huyện Cù Lao Dung
535 Tỉnh Sóc Trăng 942 Huyện Châu Thành
536 Tỉnh Sóc Trăng 943 Huyện Kế Sách
537 Tỉnh Sóc Trăng 946 Huyện Long Phú
538 Tỉnh Sóc Trăng 944 Huyện Mỹ Tú
539 Tỉnh Sóc Trăng 947 Huyện Mỹ Xuyên
540 Tỉnh Sóc Trăng 949 Huyện Thạnh Trị
541 Tỉnh Sóc Trăng 951 Huyện Trần Đề
542 Tỉnh Sóc Trăng 948 TX Ngã Năm
543 Tỉnh Sóc Trăng 950 TX Vĩnh Châu
544 Tỉnh Sóc Trăng 941 Thành phố Sóc Trăng
545 Tỉnh Sơn La 121 Huyện Bắc Yên
546 Tỉnh Sơn La 125 Huyện Mai Sơn
547 Tỉnh Sơn La 123 Huyện Mộc Châu
548 Tỉnh Sơn La 120 Huyện Mường La
549 Tỉnh Sơn La 122 Huyện Phù Yên
550 Tỉnh Sơn La 118 Huyện Quỳnh Nhai
551 Tỉnh Sơn La 126 Huyện Sông Mã
552 Tỉnh Sơn La 127 Huyện Sốp Cộp
553 Tỉnh Sơn La 119 Huyện Thuận Châu
554 Tỉnh Sơn La 128 Huyện Vân Hồ
555 Tỉnh Sơn La 124 Huyện Yên Châu
556 Tỉnh Sơn La 116 Thành phố Sơn La
557 Tỉnh Thanh Hóa 386 Huyện Bá Thước
558 Tỉnh Thanh Hóa 390 Huyện Cẩm Thủy
559 Tỉnh Thanh Hóa 405 Huyện Đông Sơn
560 Tỉnh Thanh Hóa 392 Huyện Hà Trung
561 Tỉnh Thanh Hóa 400 Huyện Hậu Lộc
562 Tỉnh Thanh Hóa 399 Huyện Hoằng Hóa
563 Tỉnh Thanh Hóa 388 Huyện Lang Chánh
564 Tỉnh Thanh Hóa 384 Huyện Mường Lát
565 Tỉnh Thanh Hóa 404 Huyện Nông Cống
566 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn
567 Tỉnh Thanh Hóa 389 Huyện Ngọc Lặc
568 Tỉnh Thanh Hóa 403 Huyện Như Thanh
569 Tỉnh Thanh Hóa 402 Huyện Như Xuân
570 Tỉnh Thanh Hóa 385 Huyện Quan Hóa
571 Tỉnh Thanh Hóa 387 Huyện Quan Sơn
572 Tỉnh Thanh Hóa 406 Huyện Quảng Xương
573 Tỉnh Thanh Hóa 407 Huyện Tĩnh Gia
574 Tỉnh Thanh Hóa 391 Huyện Thạch Thành
575 Tỉnh Thanh Hóa 398 Huyện Thiệu Hóa
576 Tỉnh Thanh Hóa 395 Huyện Thọ Xuân
577 Tỉnh Thanh Hóa 396 Huyện Thường Xuân
578 Tỉnh Thanh Hóa 397 Huyện Triệu Sơn
579 Tỉnh Thanh Hóa 393 Huyện Vĩnh Lộc
580 Tỉnh Thanh Hóa 394 Huyện Yên Định
581 Tỉnh Thanh Hóa 380 TP Thanh Hóa
582 Tỉnh Thanh Hóa 381 Thị xã Bỉm Sơn
583 Tỉnh Thanh Hóa 382 Thị xã Sầm Sơn
584 Tỉnh Thái Bình 340 Huyện Đông Hưng
585 Tỉnh Thái Bình 339 Huyện Hưng Hà
586 Tỉnh Thái Bình 343 Huyện Kiến Xương
587 Tỉnh Thái Bình 338 Huyện Quỳnh Phụ
588 Tỉnh Thái Bình 342 Huyện Tiền Hải
589 Tỉnh Thái Bình 341 Huyện Thái Thụy
590 Tỉnh Thái Bình 344 Huyện Vũ Thư
591 Tỉnh Thái Bình 336 Thành phố Thái Bình
592 Tỉnh Thái Nguyên 171 Huyện Đại Từ
593 Tỉnh Thái Nguyên 167 Huyện Định Hóa
594 Tỉnh Thái Nguyên 169 Huyện Đồng Hỷ
595 Tỉnh Thái Nguyên 172 Huyện Phổ Yên
596 Tỉnh Thái Nguyên 173 Huyện Phú Bình
597 Tỉnh Thái Nguyên 168 Huyện Phú Lương
598 Tỉnh Thái Nguyên 170 Huyện Võ Nhai
599 Tỉnh Thái Nguyên 165 Thành phố Sông Công
600 Tỉnh Thái Nguyên 164 Thành phố Thái Nguyên
601 Tỉnh Thừa Thiên Huế 481 Huyện A Lưới
602 Tỉnh Thừa Thiên Huế 483 Huyện Nam Đông
603 Tỉnh Thừa Thiên Huế 476 Huyện Phong Điền
604 Tỉnh Thừa Thiên Huế 482 Huyện Phú Lộc
605 Tỉnh Thừa Thiên Huế 478 Huyện Phú Vang
606 Tỉnh Thừa Thiên Huế 477 Huyện Quảng Điền
607 Tỉnh Thừa Thiên Huế 474 Thành phố Huế
608 Tỉnh Thừa Thiên Huế 479 Thị xã Hương Thủy
609 Tỉnh Thừa Thiên Huế 480 Thị xã Hương Trà
610 Tỉnh Tiền Giang 819 Huyện Cái Bè
611 Tỉnh Tiền Giang 820 Huyện Cai Lậy
612 Tỉnh Tiền Giang 821 Huyện Châu Thành
613 Tỉnh Tiền Giang 822 Huyện Chợ Gạo
614 Tỉnh Tiền Giang 824 Huyện Gò Công Đông
615 Tỉnh Tiền Giang 823 Huyện Gò Công Tây
616 Tỉnh Tiền Giang 825 Huyện Tân Phú Đông
617 Tỉnh Tiền Giang 818 Huyện Tân Phước
618 Tỉnh Tiền Giang 815 Thành phố Mỹ Tho
619 Tỉnh Tiền Giang 817 Thị xã Cai Lậy
620 Tỉnh Tiền Giang 816 Thị xã Gò Công
621 Tỉnh Trà Vinh 844 Huyện Càng Long
622 Tỉnh Trà Vinh 845 Huyện Cầu Kè
623 Tỉnh Trà Vinh 848 Huyện Cầu Ngang
624 Tỉnh Trà Vinh 847 Huyện Châu Thành
625 Tỉnh Trà Vinh 850 Huyện Duyên Hải
626 Tỉnh Trà Vinh 846 Huyện Tiểu Cần
627 Tỉnh Trà Vinh 849 Huyện Trà Cú
628 Tỉnh Trà Vinh 842 Thành phố Trà Vinh
629 Tỉnh Trà Vinh 851 Thị xã Duyên Hải
630 Tỉnh Tuyên Quang 073 Huyện Chiêm Hóa
631 Tỉnh Tuyên Quang 074 Huyện Hàm Yên
632 Tỉnh Tuyên Quang 071 Huyện Lâm Bình
633 Tỉnh Tuyên Quang 072 Huyện Nà Hang
634 Tỉnh Tuyên Quang 076 Huyện Sơn Dương
635 Tỉnh Tuyên Quang 075 Huyện Yên Sơn
636 Tỉnh Tuyên Quang 070 Thành phố Tuyên Quang
637 Tỉnh Tây Ninh 711 Huyện Bến Cầu
638 Tỉnh Tây Ninh 708 Huyện Châu Thành
639 Tỉnh Tây Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu
640 Tỉnh Tây Ninh 710 Huyện Gò Dầu
641 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Hòa Thành
642 Tỉnh Tây Ninh 705 Huyện Tân Biên
643 Tỉnh Tây Ninh 706 Huyện Tân Châu
644 Tỉnh Tây Ninh 712 Huyện Trảng Bàng
645 Tỉnh Tây Ninh 703 Thị xã Tây Ninh
646 Tỉnh Vĩnh Long 859 Huyện Vũng Liêm
647 Tỉnh Vĩnh Long 863 Huyện Bình Tân
648 Tỉnh Vĩnh Long 857 Huyện Long Hồ
649 Tỉnh Vĩnh Long 858 Huyện Mang Thít
650 Tỉnh Vĩnh Long 860 Huyện Tam Bình
651 Tỉnh Vĩnh Long 862 Huyện Trà Ôn
652 Tỉnh Vĩnh Long 855 Thành phố Vĩnh Long
653 Tỉnh Vĩnh Long 861 Thị xã Bình Minh
654 Tỉnh Vĩnh Phúc 249 Huyện Bình Xuyên
655 Tỉnh Vĩnh Phúc 246 Huyện Lập Thạch
656 Tỉnh Vĩnh Phúc 250 Huyện Mê Linh
657 Tỉnh Vĩnh Phúc 253 Huyện Sông Lô
658 Tỉnh Vĩnh Phúc 247 Huyện Tam Dương
659 Tỉnh Vĩnh Phúc 248 Huyện Tam Đảo
660 Tỉnh Vĩnh Phúc 252 Huyện Vĩnh Tường
661 Tỉnh Vĩnh Phúc 251 Huyện Yên Lạc
662 Tỉnh Vĩnh Phúc 243 Thành phố Vĩnh Yên
663 Tỉnh Vĩnh Phúc 244 Thị xã Phúc Yên
664 Tỉnh Yên Bái 135 Huyện Lục Yên
665 Tỉnh Yên Bái 137 Huyện Mù Căng Chải
666 Tỉnh Yên Bái 139 Huyện Trạm Tấu
667 Tỉnh Yên Bái 138 Huyện Trấn Yên
668 Tỉnh Yên Bái 140 Huyện Văn Chấn
669 Tỉnh Yên Bái 136 Huyện Văn Yên
670 Tỉnh Yên Bái 141 Huyện Yên Bình
671 Tỉnh Yên Bái 132 Thành phố Yên Bái
672 Tỉnh Yên Bái 133 Thị xã Nghĩa Lộ
673 Tỉnh Điện Biên 100 Huyện Điện Biên
674 Tỉnh Điện Biên 101 Huyện Điện Biên Đông
675 Tỉnh Điện Biên 102 Huyện Mường Ảng
676 Tỉnh Điện Biên 097 Huyện Mường Chà
677 Tỉnh Điện Biên 096 Huyện Mường Nhé
678 Tỉnh Điện Biên 103 Huyện Nậm Pồ
679 Tỉnh Điện Biên 098 Huyện Tủa Chùa
680 Tỉnh Điện Biên 099 Huyện Tuần Giáo
681 Tỉnh Điện Biên 094 TP Điện Biên Phủ
682 Tỉnh Điện Biên 095 Thị Xã Mường Lay
683 Tỉnh Đắk Lắk 647 Huyện Buôn Đôn
684 Tỉnh Đắk Lắk 657 Huyện Cư Kuin
685 Tỉnh Đắk Lắk 648 Huyện Cư M'gar
686 Tỉnh Đắk Lắk 645 Huyện Ea Hleo
687 Tỉnh Đắk Lắk 651 Huyện Ea Kar
688 Tỉnh Đắk Lắk 646 Huyện Ea Súp
689 Tỉnh Đắk Lắk 655 Huyện Krông A Na
690 Tỉnh Đắk Lắk 653 Huyện Krông Bông
691 Tỉnh Đắk Lắk 649 Huyện Krông Búk
692 Tỉnh Đắk Lắk 650 Huyện Krông Năng
693 Tỉnh Đắk Lắk 654 Huyện Krông Pắc
694 Tỉnh Đắk Lắk 656 Huyện Lắk
695 Tỉnh Đắk Lắk 652 Huyện M'Đrắk
696 Tỉnh Đắk Lắk 643 TP. Buôn Ma Thuột
697 Tỉnh Đắk Lắk 644 Thị Xã Buôn Hồ
698 Tỉnh Đắk Nông 662 Huyện Cư Jút
699 Tỉnh Đắk Nông 661 Huyện Đăk Glong
700 Tỉnh Đắk Nông 663 Huyện Đắk Mil
701 Tỉnh Đắk Nông 666 Huyện Đắk R'Lấp
702 Tỉnh Đắk Nông 665 Huyện Đắk Song
703 Tỉnh Đắk Nông 664 Huyện Krông Nô
704 Tỉnh Đắk Nông 667 Huyện Tuy Đức
705 Tỉnh Đắk Nông 660 Thị xã Gia Nghĩa
706 Tỉnh Đồng Nai 739 Huyện Cẩm Mỹ
707 Tỉnh Đồng Nai 736 Huyện Định Quán
708 Tỉnh Đồng Nai 740 Huyện Long Thành
709 Tỉnh Đồng Nai 742 Huyện Nhơn Trạch
710 Tỉnh Đồng Nai 734 Huyện Tân Phú
711 Tỉnh Đồng Nai 738 Huyện Thống Nhất
712 Tỉnh Đồng Nai 737 Huyện Trảng Bom
713 Tỉnh Đồng Nai 735 Huyện Vĩnh Cửu
714 Tỉnh Đồng Nai 741 Huyện Xuân Lộc
715 Tỉnh Đồng Nai 731 Thành phố Biên Hòa
716 Tỉnh Đồng Nai 732 Thị xã Long Khánh
717 Tỉnh Đồng Tháp 873 Huyện Cao Lãnh
718 Tỉnh Đồng Tháp 877 Huyện Châu Thành
719 Tỉnh Đồng Tháp 870 Huyện Hồng Ngự
720 Tỉnh Đồng Tháp 876 Huyện Lai Vung
721 Tỉnh Đồng Tháp 875 Huyện Lấp Vò
722 Tỉnh Đồng Tháp 871 Huyện Tam Nông
723 Tỉnh Đồng Tháp 869 Huyện Tân Hồng
724 Tỉnh Đồng Tháp 874 Huyện Thanh Bình
725 Tỉnh Đồng Tháp 872 Huyện Tháp Mười
726 Tỉnh Đồng Tháp 867 TP Sa Đéc
727 Tỉnh Đồng Tháp 866 Thành phố Cao Lãnh
728 Tỉnh Đồng Tháp 868 Thị xã Hồng Ngự
DANH MỤC XÃ PHƯỜNG

Mã quận
Số TT Quận huyện Mã xã/phường Tên xã phường
huyện

1 N/A

1 NA N/A Na N/A

2 Thành phố Cần Thơ

1 925 Huyện Cờ Đỏ 31261 Thị trấn Cờ Đỏ


2 925 Huyện Cờ Đỏ 31273 Xã Đông Hiệp
3 925 Huyện Cờ Đỏ 31274 Xã Đông Thắng
4 925 Huyện Cờ Đỏ 31249 Xã Thạnh Phú
5 925 Huyện Cờ Đỏ 31276 Xã Thới Đông
6 925 Huyện Cờ Đỏ 31264 Xã Thới Hưng
7 925 Huyện Cờ Đỏ 31277 Xã Thới Xuân
8 925 Huyện Cờ Đỏ 31222 Xã Trung An
9 925 Huyện Cờ Đỏ 31255 Xã Trung Hưng
10 925 Huyện Cờ Đỏ 31225 Xã Trung Thạnh
11 926 Huyện Phong Điền 31299 Thị trấn Phong Điền
12 926 Huyện Phong Điền 31303 Xã Giai Xuân
13 926 Huyện Phong Điền 31312 Xã Mỹ Khánh
14 926 Huyện Phong Điền 31300 Xã Nhơn Ái
15 926 Huyện Phong Điền 31315 Xã Nhơn Nghĩa
16 926 Huyện Phong Điền 31306 Xã Tân Thới
17 926 Huyện Phong Điền 31309 Xã Trường Long
18 927 Huyện Thới Lai 31258 Thị trấn Thới Lai
19 927 Huyện Thới Lai 31288 Xã Định Môn
20 927 Huyện Thới Lai 31279 Xã Đông Bình
21 927 Huyện Thới Lai 31282 Xã Đông Thuận
22 927 Huyện Thới Lai 31268 Xã Tân Thạnh
23 927 Huyện Thới Lai 31285 Xã Thới Tân
24 927 Huyện Thới Lai 31267 Xã Thới Thạnh
25 927 Huyện Thới Lai 31291 Xã Trường Thành
26 927 Huyện Thới Lai 31286 Xã Trường Thắng
27 927 Huyện Thới Lai 31294 Xã Trường Xuân
28 927 Huyện Thới Lai 31297 Xã Trường Xuân A
29 927 Huyện Thới Lai 31298 Xã Trường Xuân B
30 927 Huyện Thới Lai 31270 Xã Xuân Thắng
31 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31231 Thị trấn Thạnh An
32 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31232 Thị trấn Vĩnh Thạnh
33 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31240 Xã Thạnh An
34 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31252 Xã Thạnh Lộc
35 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31244 Xã Thạnh Lợi
36 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31234 Xã Thạnh Mỹ
37 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31246 Xã Thạnh Qưới
38 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31241 Xã Thạnh Tiến
39 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31243 Xã Thạnh Thắng
40 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31211 Xã Vĩnh Bình
41 924 Huyện Vĩnh Thạnh 31237 Xã Vĩnh Trinh
42 918 Quận Bình Thuỷ 31177 Phường An Thới
43 918 Quận Bình Thuỷ 31168 Phường Bình Thủy
44 918 Quận Bình Thuỷ 31178 Phường Bùi Hữu Nghĩa
45 918 Quận Bình Thuỷ 31180 Phường Long Hòa
46 918 Quận Bình Thuỷ 31183 Phường Long Tuyền
47 918 Quận Bình Thuỷ 31174 Phường Thới An Đông
48 918 Quận Bình Thuỷ 31169 Phường Trà An
49 918 Quận Bình Thuỷ 31171 Phường Trà Nóc
50 919 Quận Cái Răng 31195 Phường Ba Láng
51 919 Quận Cái Răng 31189 Phường Hưng Phú
52 919 Quận Cái Răng 31192 Phường Hưng Thạnh
53 919 Quận Cái Răng 31186 Phường Lê Bình
54 919 Quận Cái Răng 31201 Phường Phú Thứ
55 919 Quận Cái Răng 31204 Phường Tân Phú
56 919 Quận Cái Răng 31198 Phường Thường Thạnh
57 916 Quận Ninh Kiều 31150 Phường An Bình
58 916 Quận Ninh Kiều 31129 Phường An Cư
59 916 Quận Ninh Kiều 31120 Phường An Hòa
60 916 Quận Ninh Kiều 31132 Phường An Hội
61 916 Quận Ninh Kiều 31149 Phường An Khánh
62 916 Quận Ninh Kiều 31138 Phường An Lạc
63 916 Quận Ninh Kiều 31126 Phường An Nghiệp
64 916 Quận Ninh Kiều 31141 Phường An Phú
65 916 Quận Ninh Kiều 31117 Phường Cái Khế
66 916 Quận Ninh Kiều 31147 Phường Hưng Lợi
67 916 Quận Ninh Kiều 31135 Phường Tân An
68 916 Quận Ninh Kiều 31123 Phường Thới Bình
69 916 Quận Ninh Kiều 31144 Phường Xuân Khánh
70 917 Quận Ô Môn 31153 Phường Châu Văn Liêm
71 917 Quận Ô Môn 31157 Phường Long Hưng
72 917 Quận Ô Môn 31162 Phường Phước Thới
73 917 Quận Ô Môn 31159 Phường Thới An
74 917 Quận Ô Môn 31154 Phường Thới Hòa
75 917 Quận Ô Môn 31156 Phường Thới Long
76 917 Quận Ô Môn 31165 Phường Trường Lạc
77 923 Quận Thốt Nốt 31227 Phường Tân Hưng
78 923 Quận Thốt Nốt 31213 Phường Tân Lộc
79 923 Quận Thốt Nốt 31217 Phường Thạnh Hoà
80 923 Quận Thốt Nốt 31207 Phường Thốt Nốt
81 923 Quận Thốt Nốt 31210 Phường Thới Thuận
82 923 Quận Thốt Nốt 31212 Phường Thuận An
83 923 Quận Thốt Nốt 31228 Phường Thuận Hưng
84 923 Quận Thốt Nốt 31219 Phường Trung Kiên
85 923 Quận Thốt Nốt 31216 Phường Trung Nhứt

3 Thành phố Hà Nội

1 271 Huyện Ba Vì 09619 Thị trấn Tây Đằng


2 271 Huyện Ba Vì 09697 Xã Ba Trại
3 271 Huyện Ba Vì 09703 Xã Ba Vì
4 271 Huyện Ba Vì 09688 Xã Cam Thượng
5 271 Huyện Ba Vì 09673 Xã Cẩm Lĩnh
6 271 Huyện Ba Vì 09628 Xã Cổ Đô
7 271 Huyện Ba Vì 09637 Xã Châu Sơn
8 271 Huyện Ba Vì 09667 Xã Chu Minh
9 271 Huyện Ba Vì 09679 Xã Đông Quang
10 271 Huyện Ba Vì 09655 Xã Đồng Thái
11 271 Huyện Ba Vì 09712 Xã Khánh Thượng
12 271 Huyện Ba Vì 09661 Xã Minh Châu
13 271 Huyện Ba Vì 09700 Xã Minh Quang
14 271 Huyện Ba Vì 09640 Xã Phong Vân
15 271 Huyện Ba Vì 00442 Xã Phú Cường
16 271 Huyện Ba Vì 09649 Xã Phú Châu
17 271 Huyện Ba Vì 09643 Xã Phú Đông
18 271 Huyện Ba Vì 09646 Xã Phú Phương
19 271 Huyện Ba Vì 09658 Xã Phú Sơn
20 271 Huyện Ba Vì 09676 Xã Sơn Đà
21 271 Huyện Ba Vì 09631 Xã Tản Hồng
22 271 Huyện Ba Vì 09694 Xã Tản Lĩnh
23 271 Huyện Ba Vì 09682 Xã Tiên Phong
24 271 Huyện Ba Vì 09670 Xã Tòng Bạt
25 271 Huyện Ba Vì 09652 Xã Thái Hòa
26 271 Huyện Ba Vì 09691 Xã Thuần Mỹ
27 271 Huyện Ba Vì 09685 Xã Thụy An
28 271 Huyện Ba Vì 09634 Xã Vạn Thắng
29 271 Huyện Ba Vì 09706 Xã Vân Hòa
30 271 Huyện Ba Vì 09664 Xã Vật Lại
31 271 Huyện Ba Vì 09709 Xã Yên Bài
32 277 Huyện Chương Mỹ 10015 Thị trấn Chúc Sơn
33 277 Huyện Chương Mỹ 10018 Thị trấn Xuân Mai
34 277 Huyện Chương Mỹ 10054 Xã Đại Yên
35 277 Huyện Chương Mỹ 10105 Xã Đồng Lạc
36 277 Huyện Chương Mỹ 10096 Xã Đồng Phú
37 277 Huyện Chương Mỹ 10030 Xã Đông Phương Yên
38 277 Huyện Chương Mỹ 10027 Xã Đông Sơn
39 277 Huyện Chương Mỹ 10108 Xã Hòa Chính
40 277 Huyện Chương Mỹ 10078 Xã Hoàng Diệu
41 277 Huyện Chương Mỹ 10075 Xã Hoàng Văn Thụ
42 277 Huyện Chương Mỹ 10093 Xã Hồng Phong
43 277 Huyện Chương Mỹ 10072 Xã Hợp Đồng
44 277 Huyện Chương Mỹ 10081 Xã Hữu Văn
45 277 Huyện Chương Mỹ 10063 Xã Lam Điền
46 277 Huyện Chương Mỹ 10087 Xã Mỹ Lương
47 277 Huyện Chương Mỹ 10069 Xã Nam Phương Tiến
48 277 Huyện Chương Mỹ 10042 Xã Ngọc Hòa
49 277 Huyện Chương Mỹ 10111 Xã Phú Nam An
50 277 Huyện Chương Mỹ 10033 Xã Phú Nghĩa
51 277 Huyện Chương Mỹ 10021 Xã Phụng Châu
52 277 Huyện Chương Mỹ 10084 Xã Quảng Bị
53 277 Huyện Chương Mỹ 10066 Xã Tân Tiến
54 277 Huyện Chương Mỹ 10024 Xã Tiên Phương
55 277 Huyện Chương Mỹ 10060 Xã Tốt Động
56 277 Huyện Chương Mỹ 10048 Xã Thanh Bình
57 277 Huyện Chương Mỹ 10057 Xã Thụy Hương
58 277 Huyện Chương Mỹ 10045 Xã Thủy Xuân Tiên
59 277 Huyện Chương Mỹ 10090 Xã Thượng Vực
60 277 Huyện Chương Mỹ 10099 Xã Trần Phú
61 277 Huyện Chương Mỹ 10051 Xã Trung Hòa
62 277 Huyện Chương Mỹ 10039 Xã Trường Yên
63 277 Huyện Chương Mỹ 10102 Xã Văn Võ
64 273 Huyện Đan Phượng 09784 Thị trấn Phùng
65 273 Huyện Đan Phượng 09823 Xã Đan Phượng
66 273 Huyện Đan Phượng 09826 Xã Đồng Tháp
67 273 Huyện Đan Phượng 09805 Xã Hạ Mỗ
68 273 Huyện Đan Phượng 09796 Xã Hồng Hà
69 273 Huyện Đan Phượng 00484 Xã Liên Hà
70 273 Huyện Đan Phượng 09799 Xã Liên Hồng
71 273 Huyện Đan Phượng 09808 Xã Liên Trung
72 273 Huyện Đan Phượng 09811 Xã Phương Đình
73 273 Huyện Đan Phượng 09829 Xã Song Phượng
74 273 Huyện Đan Phượng 09817 Xã Tân Hội
75 273 Huyện Đan Phượng 09820 Xã Tân Lập
76 273 Huyện Đan Phượng 09790 Xã Thọ An
77 273 Huyện Đan Phượng 09793 Xã Thọ Xuân
78 273 Huyện Đan Phượng 09814 Xã Thượng Mỗ
79 273 Huyện Đan Phượng 09787 Xã Trung Châu
80 017 Huyện Đông Anh 00454 Thị trấn Đông Anh
81 017 Huyện Đông Anh 00463 Xã Bắc Hồng
82 017 Huyện Đông Anh 00505 Xã Cổ Loa
83 017 Huyện Đông Anh 00496 Xã Dục Tú
84 017 Huyện Đông Anh 00499 Xã Đại Mạch
85 017 Huyện Đông Anh 00523 Xã Đông Hội
86 017 Huyện Đông Anh 00508 Xã Hải Bối
87 017 Huyện Đông Anh 00493 Xã Kim Chung
88 017 Huyện Đông Anh 00490 Xã Kim Nỗ
89 017 Huyện Đông Anh 00484 Xã Liên Hà
90 017 Huyện Đông Anh 00520 Xã Mai Lâm
91 017 Huyện Đông Anh 00469 Xã Nam Hồng
92 017 Huyện Đông Anh 00466 Xã Nguyên Khê
93 017 Huyện Đông Anh 00517 Xã Tầm Xá
94 017 Huyện Đông Anh 00472 Xã Tiên Dương
95 017 Huyện Đông Anh 00460 Xã Thuỵ Lâm
96 017 Huyện Đông Anh 00478 Xã Uy Nỗ
97 017 Huyện Đông Anh 00475 Xã Vân Hà
98 017 Huyện Đông Anh 00481 Xã Vân Nội
99 017 Huyện Đông Anh 00487 Xã Việt Hùng
100 017 Huyện Đông Anh 00502 Xã Vĩnh Ngọc
101 017 Huyện Đông Anh 00514 Xã Võng La
102 017 Huyện Đông Anh 00511 Xã Xuân Canh
103 017 Huyện Đông Anh 00457 Xã Xuân Nộn
104 018 Huyện Gia Lâm 00565 Thị trấn Trâu Quỳ
105 018 Huyện Gia Lâm 00526 Thị trấn Yên Viên
106 018 Huyện Gia Lâm 00583 Xã Bát Tràng
107 018 Huyện Gia Lâm 00553 Xã Cổ Bi
108 018 Huyện Gia Lâm 00541 Xã Dương Hà
109 018 Huyện Gia Lâm 00568 Xã Dương Quang
110 018 Huyện Gia Lâm 00571 Xã Dương Xá
111 018 Huyện Gia Lâm 00577 Xã Đa Tốn
112 018 Huyện Gia Lâm 00556 Xã Đặng Xá
113 018 Huyện Gia Lâm 00538 Xã Đình Xuyên
114 018 Huyện Gia Lâm 00574 Xã Đông Dư
115 018 Huyện Gia Lâm 00580 Xã Kiêu Kỵ
116 018 Huyện Gia Lâm 00586 Xã Kim Lan
117 018 Huyện Gia Lâm 00562 Xã Kim Sơn
118 018 Huyện Gia Lâm 00550 Xã Lệ Chi
119 018 Huyện Gia Lâm 00535 Xã Ninh Hiệp
120 018 Huyện Gia Lâm 00544 Xã Phù Đổng
121 018 Huyện Gia Lâm 00559 Xã Phú Thị
122 018 Huyện Gia Lâm 00547 Xã Trung Mầu
123 018 Huyện Gia Lâm 00589 Xã Văn Đức
124 018 Huyện Gia Lâm 00529 Xã Yên Thường
125 018 Huyện Gia Lâm 00532 Xã Yên Viên
126 274 Huyện Hoài Đức 09832 Thị trấn Trạm Trôi
127 274 Huyện Hoài Đức 09877 Xã An Khánh
128 274 Huyện Hoài Đức 09880 Xã An Thượng
129 274 Huyện Hoài Đức 09850 Xã Cát Quế
130 274 Huyện Hoài Đức 09844 Xã Di Trạch
131 274 Huyện Hoài Đức 09841 Xã Dương Liễu
132 274 Huyện Hoài Đức 09865 Xã Đắc Sở
133 274 Huyện Hoài Đức 09892 Xã Đông La
134 274 Huyện Hoài Đức 09847 Xã Đức Giang
135 274 Huyện Hoài Đức 09835 Xã Đức Thượng
136 274 Huyện Hoài Đức 00493 Xã Kim Chung
137 274 Huyện Hoài Đức 09889 Xã La Phù
138 274 Huyện Hoài Đức 09868 Xã Lại Yên
139 274 Huyện Hoài Đức 09838 Xã Minh Khai
140 274 Huyện Hoài Đức 09874 Xã Song Phương
141 274 Huyện Hoài Đức 09859 Xã Sơn Đồng
142 274 Huyện Hoài Đức 09871 Xã Tiền Yên
143 274 Huyện Hoài Đức 09862 Xã Vân Canh
144 274 Huyện Hoài Đức 09883 Xã Vân Côn
145 274 Huyện Hoài Đức 09856 Xã Yên Sở
146 250 Huyện Mê Linh 08973 Thị trấn Chi Đông
147 250 Huyện Mê Linh 08989 Thị trấn Quang Minh
148 250 Huyện Mê Linh 09004 Xã Chu Phan
149 250 Huyện Mê Linh 08974 Xã Đại Thịnh
150 250 Huyện Mê Linh 09016 Xã Hoàng Kim
151 250 Huyện Mê Linh 08977 Xã Kim Hoa
152 250 Huyện Mê Linh 08998 Xã Liên Mạc
153 250 Huyện Mê Linh 09010 Xã Mê Linh
154 250 Huyện Mê Linh 08995 Xã Tam Đồng
155 250 Huyện Mê Linh 09019 Xã Tiền Phong
156 250 Huyện Mê Linh 08983 Xã Tiến Thắng
157 250 Huyện Mê Linh 09007 Xã Tiến Thịnh
158 250 Huyện Mê Linh 08986 Xã Tự Lập
159 250 Huyện Mê Linh 08980 Xã Thạch Đà
160 250 Huyện Mê Linh 08992 Xã Thanh Lâm
161 250 Huyện Mê Linh 09022 Xã Tráng Việt
162 250 Huyện Mê Linh 09001 Xã Vạn Yên
163 250 Huyện Mê Linh 09013 Xã Văn Khê
164 282 Huyện Mỹ Đức 10441 Thị trấn Đại Nghĩa
165 282 Huyện Mỹ Đức 10462 Xã An Mỹ
166 282 Huyện Mỹ Đức 10504 Xã An Phú
167 282 Huyện Mỹ Đức 10495 Xã An Tiến
168 282 Huyện Mỹ Đức 10459 Xã Bột Xuyên
169 282 Huyện Mỹ Đức 10480 Xã Đại Hưng
170 282 Huyện Mỹ Đức 10486 Xã Đốc Tín
171 282 Huyện Mỹ Đức 10444 Xã Đồng Tâm
172 282 Huyện Mỹ Đức 10465 Xã Hồng Sơn
173 282 Huyện Mỹ Đức 10498 Xã Hợp Tiến
174 282 Huyện Mỹ Đức 10501 Xã Hợp Thanh
175 282 Huyện Mỹ Đức 10492 Xã Hùng Tiến
176 282 Huyện Mỹ Đức 10489 Xã Hương Sơn
177 282 Huyện Mỹ Đức 10468 Xã Lê Thanh
178 282 Huyện Mỹ Đức 10456 Xã Mỹ Thành
179 282 Huyện Mỹ Đức 10477 Xã Phù Lưu Tế
180 282 Huyện Mỹ Đức 10453 Xã Phúc Lâm
181 282 Huyện Mỹ Đức 09997 Xã Phùng Xá
182 282 Huyện Mỹ Đức 10450 Xã Tuy Lai
183 282 Huyện Mỹ Đức 10447 Xã Thượng Lâm
184 282 Huyện Mỹ Đức 10483 Xã Vạn Kim
185 282 Huyện Mỹ Đức 10471 Xã Xuy Xá
186 280 Huyện Phú Xuyên 10270 Thị trấn Phú Minh
187 280 Huyện Phú Xuyên 10273 Thị trấn Phú Xuyên
188 280 Huyện Phú Xuyên 10342 Xã Bạch Hạ
189 280 Huyện Phú Xuyên 10348 Xã Châu Can
190 280 Huyện Phú Xuyên 10321 Xã Chuyên Mỹ
191 280 Huyện Phú Xuyên 10291 Xã Đại Thắng
192 280 Huyện Phú Xuyên 10336 Xã Đại Xuyên
193 280 Huyện Phú Xuyên 10303 Xã Hoàng Long
194 280 Huyện Phú Xuyên 10276 Xã Hồng Minh
195 280 Huyện Phú Xuyên 10300 Xã Hồng Thái
196 280 Huyện Phú Xuyên 10324 Xã Khai Thái
197 280 Huyện Phú Xuyên 10351 Xã Minh Tân
198 280 Huyện Phú Xuyên 10309 Xã Nam Phong
199 280 Huyện Phú Xuyên 10312 Xã Nam Triều
200 280 Huyện Phú Xuyên 10294 Xã Phú Túc
201 280 Huyện Phú Xuyên 10339 Xã Phú Yên
202 280 Huyện Phú Xuyên 10327 Xã Phúc Tiến
203 280 Huyện Phú Xuyên 10279 Xã Phượng Dực
204 280 Huyện Phú Xuyên 10345 Xã Quang Lãng
205 280 Huyện Phú Xuyên 10306 Xã Quang Trung
206 280 Huyện Phú Xuyên 10318 Xã Sơn Hà
207 280 Huyện Phú Xuyên 00415 Xã Tân Dân
208 280 Huyện Phú Xuyên 10285 Xã Thụy Phú
209 280 Huyện Phú Xuyên 10333 Xã Tri Thủy
210 280 Huyện Phú Xuyên 10288 Xã Tri Trung
211 280 Huyện Phú Xuyên 10297 Xã Văn Hoàng
212 280 Huyện Phú Xuyên 10282 Xã Văn Nhân
213 280 Huyện Phú Xuyên 10330 Xã Vân Từ
214 272 Huyện Phúc Thọ 09715 Thị trấn Phúc Thọ
215 272 Huyện Phúc Thọ 09736 Xã Cẩm Đình
216 272 Huyện Phúc Thọ 09751 Xã Hát Môn
217 272 Huyện Phúc Thọ 09778 Xã Hiệp Thuận
218 272 Huyện Phúc Thọ 09781 Xã Liên Hiệp
219 272 Huyện Phúc Thọ 09745 Xã Long Xuyên
220 272 Huyện Phúc Thọ 09766 Xã Ngọc Tảo
221 272 Huyện Phúc Thọ 09763 Xã Phúc Hòa
222 272 Huyện Phúc Thọ 09769 Xã Phụng Thượng
223 272 Huyện Phúc Thọ 09730 Xã Phương Độ
224 272 Huyện Phúc Thọ 09733 Xã Sen Chiểu
225 272 Huyện Phúc Thọ 00655 Xã Tam Hiệp
226 272 Huyện Phúc Thọ 09772 Xã Tam Thuấn
227 272 Huyện Phúc Thọ 09754 Xã Tích Giang
228 272 Huyện Phúc Thọ 09757 Xã Thanh Đa
229 272 Huyện Phúc Thọ 09742 Xã Thọ Lộc
230 272 Huyện Phúc Thọ 09748 Xã Thượng Cốc
231 272 Huyện Phúc Thọ 09760 Xã Trạch Mỹ Lộc
232 272 Huyện Phúc Thọ 00475 Xã Vân Hà
233 272 Huyện Phúc Thọ 09724 Xã Vân Nam
234 272 Huyện Phúc Thọ 09721 Xã Vân Phúc
235 272 Huyện Phúc Thọ 09739 Xã Võng Xuyên
236 272 Huyện Phúc Thọ 09727 Xã Xuân Phú
237 275 Huyện Quốc Oai 09895 Thị trấn Quốc Oai
238 275 Huyện Quốc Oai 09943 Xã Cấn Hữu
239 275 Huyện Quốc Oai 09931 Xã Cộng Hòa
240 275 Huyện Quốc Oai 09937 Xã Đại Thành
241 275 Huyện Quốc Oai 09919 Xã Đồng Quang
242 275 Huyện Quốc Oai 00436 Xã Đông Xuân
243 275 Huyện Quốc Oai 09952 Xã Đông Yên
244 275 Huyện Quốc Oai 09949 Xã Hòa Thạch
245 275 Huyện Quốc Oai 09913 Xã Liệp Tuyết
246 275 Huyện Quốc Oai 09928 Xã Nghĩa Hương
247 275 Huyện Quốc Oai 09907 Xã Ngọc Liệp
248 275 Huyện Quốc Oai 09910 Xã Ngọc Mỹ
249 275 Huyện Quốc Oai 09922 Xã Phú Cát
250 275 Huyện Quốc Oai 09940 Xã Phú Mãn
251 275 Huyện Quốc Oai 09901 Xã Phượng Cách
252 275 Huyện Quốc Oai 09898 Xã Sài Sơn
253 275 Huyện Quốc Oai 09946 Xã Tân Hòa
254 275 Huyện Quốc Oai 09934 Xã Tân Phú
255 275 Huyện Quốc Oai 09925 Xã Tuyết Nghĩa
256 275 Huyện Quốc Oai 09916 Xã Thạch Thán
257 275 Huyện Quốc Oai 09904 Xã Yên Sơn
258 016 Huyện Sóc Sơn 00376 Thị trấn Sóc Sơn
259 016 Huyện Sóc Sơn 00403 Xã Bắc Phú
260 016 Huyện Sóc Sơn 00379 Xã Bắc Sơn
261 016 Huyện Sóc Sơn 00436 Xã Đông Xuân
262 016 Huyện Sóc Sơn 00430 Xã Đức Hoà
263 016 Huyện Sóc Sơn 00412 Xã Hiền Ninh
264 016 Huyện Sóc Sơn 00385 Xã Hồng Kỳ
265 016 Huyện Sóc Sơn 00439 Xã Kim Lũ
266 016 Huyện Sóc Sơn 00427 Xã Mai Đình
267 016 Huyện Sóc Sơn 00397 Xã Minh Phú
268 016 Huyện Sóc Sơn 00382 Xã Minh Trí
269 016 Huyện Sóc Sơn 00388 Xã Nam Sơn
270 016 Huyện Sóc Sơn 00442 Xã Phú Cường
271 016 Huyện Sóc Sơn 00400 Xã Phù Linh
272 016 Huyện Sóc Sơn 00448 Xã Phù Lỗ
273 016 Huyện Sóc Sơn 00445 Xã Phú Minh
274 016 Huyện Sóc Sơn 00409 Xã Quang Tiến
275 016 Huyện Sóc Sơn 00415 Xã Tân Dân
276 016 Huyện Sóc Sơn 00394 Xã Tân Hưng
277 016 Huyện Sóc Sơn 00406 Xã Tân Minh
278 016 Huyện Sóc Sơn 00418 Xã Tiên Dược
279 016 Huyện Sóc Sơn 00433 Xã Thanh Xuân
280 016 Huyện Sóc Sơn 00391 Xã Trung Giã
281 016 Huyện Sóc Sơn 00421 Xã Việt Long
282 016 Huyện Sóc Sơn 00424 Xã Xuân Giang
283 016 Huyện Sóc Sơn 00451 Xã Xuân Thu
284 276 Huyện Thạch Thất 09958 Đại Đồng
285 276 Huyện Thạch Thất 09955 Thị trấn Liên Quan
286 276 Huyện Thạch Thất 04927 Yên Trung
287 278 Huyện Thanh Oai 10114 Thị trấn Kim Bài
288 278 Huyện Thanh Oai 10126 Xã Bích Hòa
289 278 Huyện Thanh Oai 10135 Xã Bình Minh
290 278 Huyện Thanh Oai 10174 Xã Cao Dương
291 278 Huyện Thanh Oai 10132 Xã Cao Viên
292 278 Huyện Thanh Oai 10120 Xã Cự Khê
293 278 Huyện Thanh Oai 10168 Xã Dân Hòa
294 278 Huyện Thanh Oai 10153 Xã Đỗ Động
295 278 Huyện Thanh Oai 10180 Xã Hồng Dương
296 278 Huyện Thanh Oai 10156 Xã Kim An
297 278 Huyện Thanh Oai 10159 Xã Kim Thư
298 278 Huyện Thanh Oai 10171 Xã Liên Châu
299 278 Huyện Thanh Oai 10129 Xã Mỹ Hưng
300 278 Huyện Thanh Oai 10162 Xã Phương Trung
301 278 Huyện Thanh Oai 10138 Xã Tam Hưng
302 278 Huyện Thanh Oai 10165 Xã Tân Ước
303 278 Huyện Thanh Oai 10141 Xã Thanh Cao
304 278 Huyện Thanh Oai 10147 Xã Thanh Mai
305 278 Huyện Thanh Oai 10144 Xã Thanh Thùy
306 278 Huyện Thanh Oai 10150 Xã Thanh Văn
307 278 Huyện Thanh Oai 10177 Xã Xuân Dương
308 020 Huyện Thanh Trì 00640 Thị trấn Văn Điển
309 020 Huyện Thanh Trì 00670 Xã Duyên Hà
310 020 Huyện Thanh Trì 00679 Xã Đại áng
311 020 Huyện Thanh Trì 00685 Xã Đông Mỹ
312 020 Huyện Thanh Trì 00652 Xã Hữu Hoà
313 020 Huyện Thanh Trì 00682 Xã Liên Ninh
314 020 Huyện Thanh Trì 00673 Xã Ngọc Hồi
315 020 Huyện Thanh Trì 00667 Xã Ngũ Hiệp
316 020 Huyện Thanh Trì 00649 Xã Tả Thanh Oai
317 020 Huyện Thanh Trì 00655 Xã Tam Hiệp
318 020 Huyện Thanh Trì 00643 Xã Tân Triều
319 020 Huyện Thanh Trì 00658 Xã Tứ Hiệp
320 020 Huyện Thanh Trì 00646 Xã Thanh Liệt
321 020 Huyện Thanh Trì 00676 Xã Vạn Phúc
322 020 Huyện Thanh Trì 00664 Xã Vĩnh Quỳnh
323 020 Huyện Thanh Trì 00661 Xã Yên Mỹ
324 279 Huyện Thường Tín 10183 Thị trấn Thường Tín
325 279 Huyện Thường Tín 10237 Xã Chương Dương
326 279 Huyện Thường Tín 10249 Xã Dũng Tiến
327 279 Huyện Thường Tín 10192 Xã Duyên Thái
328 279 Huyện Thường Tín 10225 Xã Hà Hồi
329 279 Huyện Thường Tín 10204 Xã Hiền Giang
330 279 Huyện Thường Tín 10198 Xã Hòa Bình
331 279 Huyện Thường Tín 10207 Xã Hồng Vân
332 279 Huyện Thường Tín 10195 Xã Khánh Hà
333 279 Huyện Thường Tín 10243 Xã Lê Lợi
334 279 Huyện Thường Tín 10213 Xã Liên Phương
335 279 Huyện Thường Tín 10267 Xã Minh Cường
336 279 Huyện Thường Tín 10186 Xã Ninh Sở
337 279 Huyện Thường Tín 10255 Xã Nghiêm Xuyên
338 279 Huyện Thường Tín 10231 Xã Nguyễn Trãi
339 279 Huyện Thường Tín 10189 Xã Nhị Khê
340 279 Huyện Thường Tín 10234 Xã Quất Động
341 279 Huyện Thường Tín 00406 Xã Tân Minh
342 279 Huyện Thường Tín 09019 Xã Tiền Phong
343 279 Huyện Thường Tín 10258 Xã Tô Hiệu
344 279 Huyện Thường Tín 10219 Xã Tự Nhiên
345 279 Huyện Thường Tín 10246 Xã Thắng Lợi
346 279 Huyện Thường Tín 10252 Xã Thống Nhất
347 279 Huyện Thường Tín 10228 Xã Thư Phú
348 279 Huyện Thường Tín 10264 Xã Vạn Điểm
349 279 Huyện Thường Tín 10201 Xã Văn Bình
350 279 Huyện Thường Tín 10216 Xã Văn Phú
351 279 Huyện Thường Tín 10261 Xã Văn Tự
352 279 Huyện Thường Tín 10210 Xã Vân Tảo
353 281 Huyện Ứng Hòa 10354 Thị trấn Vân Đình
354 281 Huyện Ứng Hòa 10372 Xã Cao Thành
355 281 Huyện Ứng Hòa 10432 Xã Đại Cường
356 281 Huyện Ứng Hòa 10423 Xã Đại Hùng
357 281 Huyện Ứng Hòa 10420 Xã Đội Bình
358 281 Huyện Ứng Hòa 10426 Xã Đông Lỗ
359 281 Huyện Ứng Hòa 10390 Xã Đồng Tân
360 281 Huyện Ứng Hòa 10381 Xã Đồng Tiến
361 281 Huyện Ứng Hòa 10402 Xã Hòa Lâm
362 281 Huyện Ứng Hòa 10414 Xã Hòa Nam
363 281 Huyện Ứng Hòa 10417 Xã Hòa Phú
364 281 Huyện Ứng Hòa 10363 Xã Hoa Sơn
365 281 Huyện Ứng Hòa 10405 Xã Hòa Xá
366 281 Huyện Ứng Hòa 10438 Xã Hồng Quang
367 281 Huyện Ứng Hòa 10411 Xã Kim Đường
368 281 Huyện Ứng Hòa 10375 Xã Liên Bạt
369 281 Huyện Ứng Hòa 10435 Xã Lưu Hoàng
370 281 Huyện Ứng Hòa 10399 Xã Minh Đức
371 281 Huyện Ứng Hòa 10429 Xã Phù Lưu
372 281 Huyện Ứng Hòa 10384 Xã Phương Tú
373 281 Huyện Ứng Hòa 10366 Xã Quảng Phú Cầu
374 281 Huyện Ứng Hòa 10378 Xã Sơn Công
375 281 Huyện Ứng Hòa 10393 Xã Tảo Dương Văn
376 281 Huyện Ứng Hòa 10408 Xã Trầm Lộng
377 281 Huyện Ứng Hòa 10387 Xã Trung Tú
378 281 Huyện Ứng Hòa 10369 Xã Trường Thịnh
379 281 Huyện Ứng Hòa 10396 Xã Vạn Thái
380 281 Huyện Ứng Hòa 10357 Xã Viên An
381 281 Huyện Ứng Hòa 10360 Xã Viên Nội
382 001 Quận Ba Đình 00007 Phường Cống Vị
383 001 Quận Ba Đình 00019 Phường Điện Biên
384 001 Quận Ba Đình 00022 Phường Đội Cấn
385 001 Quận Ba Đình 00031 Phường Giảng Võ
386 001 Quận Ba Đình 00028 Phường Kim Mã
387 001 Quận Ba Đình 00008 Phường Liễu Giai
388 001 Quận Ba Đình 00016 Phường Ngọc Hà
389 001 Quận Ba Đình 00025 Phường Ngọc Khánh
390 001 Quận Ba Đình 00010 Phường Nguyễn Trung Trực
391 001 Quận Ba Đình 00001 Phường Phúc Xá
392 001 Quận Ba Đình 00013 Phường Quán Thánh
393 001 Quận Ba Đình 00034 Phường Thành Công
394 001 Quận Ba Đình 00004 Phường Trúc Bạch
395 001 Quận Ba Đình 00006 Phường Vĩnh Phúc
396 021 Quận Bắc Từ Liêm 00592 Phường Cầu Diễn
397 021 Quận Bắc Từ Liêm 00634 Phường Đại Mỗ
398 021 Quận Bắc Từ Liêm 00631 Phường Mễ Trì
399 021 Quận Bắc Từ Liêm 00625 Phường Mỹ Đình 1
400 021 Quận Bắc Từ Liêm 00626 Phường Mỹ Đình 2
401 021 Quận Bắc Từ Liêm 00632 Phường Phú Đô
402 021 Quận Bắc Từ Liêm 00623 Phường Phương Canh
403 021 Quận Bắc Từ Liêm 00628 Phường Tây Mỗ
404 021 Quận Bắc Từ Liêm 00637 Phường Trung Văn
405 021 Quận Bắc Từ Liêm 00622 Phường Xuân Phương
406 005 Quận Cầu Giấy 00166 Phường Dịch Vọng
407 005 Quận Cầu Giấy 00167 Phường Dịch Vọng Hậu
408 005 Quận Cầu Giấy 00163 Phường Mai Dịch
409 005 Quận Cầu Giấy 00157 Phường Nghĩa Đô
410 005 Quận Cầu Giấy 00160 Phường Nghĩa Tân
411 005 Quận Cầu Giấy 00169 Phường Quan Hoa
412 005 Quận Cầu Giấy 00175 Phường Trung Hoà
413 005 Quận Cầu Giấy 00172 Phường Yên Hoà
414 006 Quận Đống Đa 00178 Phường Cát Linh
415 006 Quận Đống Đa 00196 Phường Hàng Bột
416 006 Quận Đống Đa 00229 Phường Kim Liên
417 006 Quận Đống Đa 00202 Phường Khâm Thiên
418 006 Quận Đống Đa 00238 Phường Khương Thượng
419 006 Quận Đống Đa 00199 Phường Láng Hạ
420 006 Quận Đống Đa 00187 Phường Láng Thượng
421 006 Quận Đống Đa 00208 Phường Nam Đồng
422 006 Quận Đống Đa 00235 Phường Ngã Tư Sở
423 006 Quận Đống Đa 00190 Phường Ô Chợ Dừa
424 006 Quận Đống Đa 00220 Phường Phương Liên
425 006 Quận Đống Đa 00232 Phường Phương Mai
426 006 Quận Đống Đa 00214 Phường Quang Trung
427 006 Quận Đống Đa 00184 Phường Quốc Tử Giám
428 006 Quận Đống Đa 00223 Phường Thịnh Quang
429 006 Quận Đống Đa 00205 Phường Thổ Quan
430 006 Quận Đống Đa 00217 Phường Trung Liệt
431 006 Quận Đống Đa 00211 Phường Trung Phụng
432 006 Quận Đống Đa 00226 Phường Trung Tự
433 006 Quận Đống Đa 00193 Phường Văn Chương
434 006 Quận Đống Đa 00181 Phường Văn Miếu
435 268 Quận Hà Đông 10123 Phường Biên Giang
436 268 Quận Hà Đông 09886 Phường Dương Nội
437 268 Quận Hà Đông 10117 Phường Đồng Mai
438 268 Quận Hà Đông 09556 Phường Hà Cầu
439 268 Quận Hà Đông 09565 Phường Kiến Hưng
440 268 Quận Hà Đông 09551 Phường La Khê
441 268 Quận Hà Đông 09541 Phường Mộ Lao
442 268 Quận Hà Đông 09538 Phường Nguyễn Trãi
443 268 Quận Hà Đông 09552 Phường Phú La
444 268 Quận Hà Đông 09568 Phường Phú Lãm
445 268 Quận Hà Đông 09571 Phường Phú Lương
446 268 Quận Hà Đông 09553 Phường Phúc La
447 268 Quận Hà Đông 00214 Phường Quang Trung
448 268 Quận Hà Đông 09544 Phường Vạn Phúc
449 268 Quận Hà Đông 09542 Phường Văn Quán
450 268 Quận Hà Đông 09562 Phường Yên Nghĩa
451 268 Quận Hà Đông 09547 Phường Yết Kiêu
452 007 Quận Hai Bà Trưng 00244 Phường Bạch Đằng
453 007 Quận Hai Bà Trưng 00277 Phường Bách Khoa
454 007 Quận Hai Bà Trưng 00286 Phường Bạch Mai
455 007 Quận Hai Bà Trưng 00250 Phường Bùi Thị Xuân
456 007 Quận Hai Bà Trưng 00274 Phường Cầu Dền
457 007 Quận Hai Bà Trưng 00265 Phường Đống Mác
458 007 Quận Hai Bà Trưng 00259 Phường Đồng Nhân
459 007 Quận Hai Bà Trưng 00280 Phường Đồng Tâm
460 007 Quận Hai Bà Trưng 00256 Phường Lê Đại Hành
461 007 Quận Hai Bà Trưng 00295 Phường Minh Khai
462 007 Quận Hai Bà Trưng 00253 Phường Ngô Thì Nhậm
463 007 Quận Hai Bà Trưng 00241 Phường Nguyễn Du
464 007 Quận Hai Bà Trưng 00247 Phường Phạm Đình Hổ
465 007 Quận Hai Bà Trưng 00262 Phường Phố Huế
466 007 Quận Hai Bà Trưng 00292 Phường Quỳnh Lôi
467 007 Quận Hai Bà Trưng 00289 Phường Quỳnh Mai
468 007 Quận Hai Bà Trưng 00268 Phường Thanh Lương
469 007 Quận Hai Bà Trưng 00271 Phường Thanh Nhàn
470 007 Quận Hai Bà Trưng 00298 Phường Trương Định
471 007 Quận Hai Bà Trưng 00283 Phường Vĩnh Tuy
472 002 Quận Hoàn Kiếm 00055 Phường Cửa Đông
473 002 Quận Hoàn Kiếm 00073 Phường Cửa Nam
474 002 Quận Hoàn Kiếm 00067 Phường Chương Dương Độ
475 002 Quận Hoàn Kiếm 00040 Phường Đồng Xuân
476 002 Quận Hoàn Kiếm 00061 Phường Hàng Bạc
477 002 Quận Hoàn Kiếm 00088 Phường Hàng Bài
478 002 Quận Hoàn Kiếm 00052 Phường Hàng Bồ
479 002 Quận Hoàn Kiếm 00076 Phường Hàng Bông
480 002 Quận Hoàn Kiếm 00046 Phường Hàng Buồm
481 002 Quận Hoàn Kiếm 00049 Phường Hàng Đào
482 002 Quận Hoàn Kiếm 00064 Phường Hàng Gai
483 002 Quận Hoàn Kiếm 00043 Phường Hàng Mã
484 002 Quận Hoàn Kiếm 00070 Phường Hàng Trống
485 002 Quận Hoàn Kiếm 00058 Phường Lý Thái Tổ
486 002 Quận Hoàn Kiếm 00085 Phường Phan Chu Trinh
487 002 Quận Hoàn Kiếm 00037 Phường Phúc Tân
488 002 Quận Hoàn Kiếm 00079 Phường Tràng Tiền
489 002 Quận Hoàn Kiếm 00082 Phường Trần Hưng Đạo
490 008 Quận Hoàng Mai 00316 Phường Đại Kim
491 008 Quận Hoàng Mai 00307 Phường Định Công
492 008 Quận Hoàng Mai 00325 Phường Giáp Bát
493 008 Quận Hoàng Mai 00337 Phường Hoàng Liệt
494 008 Quận Hoàng Mai 00322 Phường Hoàng Văn Thụ
495 008 Quận Hoàng Mai 00328 Phường Lĩnh Nam
496 008 Quận Hoàng Mai 00310 Phường Mai Động
497 008 Quận Hoàng Mai 00319 Phường Tân Mai
498 008 Quận Hoàng Mai 00313 Phường Tương Mai
499 008 Quận Hoàng Mai 00301 Phường Thanh Trì
500 008 Quận Hoàng Mai 00331 Phường Thịnh Liệt
501 008 Quận Hoàng Mai 00334 Phường Trần Phú
502 008 Quận Hoàng Mai 00304 Phường Vĩnh Hưng
503 008 Quận Hoàng Mai 00340 Phường Yên Sở
504 004 Quận Long Biên 00139 Phường Bồ Đề
505 004 Quận Long Biên 00154 Phường Cự Khối
506 004 Quận Long Biên 00124 Phường Đức Giang
507 004 Quận Long Biên 00130 Phường Gia Thụy
508 004 Quận Long Biên 00121 Phường Giang Biên
509 004 Quận Long Biên 00145 Phường Long Biên
510 004 Quận Long Biên 00133 Phường Ngọc Lâm
511 004 Quận Long Biên 00118 Phường Ngọc Thụy
512 004 Quận Long Biên 00151 Phường Phúc Đồng
513 004 Quận Long Biên 00136 Phường Phúc Lợi
514 004 Quận Long Biên 00142 Phường Sài Đồng
515 004 Quận Long Biên 00148 Phường Thạch Bàn
516 004 Quận Long Biên 00115 Phường Thượng Thanh
517 004 Quận Long Biên 00127 Phường Việt Hưng
518 019 Quận Nam Từ Liêm 00616 Phường Cổ Nhuế 1
519 019 Quận Nam Từ Liêm 00617 Phường Cổ Nhuế 2
520 019 Quận Nam Từ Liêm 00601 Phường Đông Ngạc
521 019 Quận Nam Từ Liêm 00602 Phường Đức Thắng
522 019 Quận Nam Từ Liêm 00598 Phường Liên Mạc
523 019 Quận Nam Từ Liêm 00295 Phường Minh Khai
524 019 Quận Nam Từ Liêm 00619 Phường Phú Diễn
525 019 Quận Nam Từ Liêm 00620 Phường Phúc Diễn
526 019 Quận Nam Từ Liêm 00607 Phường Tây Tựu
527 019 Quận Nam Từ Liêm 00604 Phường Thụy Phương
528 019 Quận Nam Từ Liêm 00595 Phường Thượng Cát
529 019 Quận Nam Từ Liêm 00610 Phường Xuân Đỉnh
530 019 Quận Nam Từ Liêm 00611 Phường Xuân Tảo
531 003 Quận Tây Hồ 00109 Phường Bưởi
532 003 Quận Tây Hồ 00094 Phường Nhật Tân
533 003 Quận Tây Hồ 00091 Phường Phú Thượng
534 003 Quận Tây Hồ 00100 Phường Quảng An
535 003 Quận Tây Hồ 00097 Phường Tứ Liên
536 003 Quận Tây Hồ 00112 Phường Thụy Khuê
537 003 Quận Tây Hồ 00103 Phường Xuân La
538 003 Quận Tây Hồ 00106 Phường Yên Phụ
539 009 Quận Thanh Xuân 00361 Phường Hạ Đình
540 009 Quận Thanh Xuân 00373 Phường Kim Giang
541 009 Quận Thanh Xuân 00364 Phường Khương Đình
542 009 Quận Thanh Xuân 00352 Phường Khương Mai
543 009 Quận Thanh Xuân 00349 Phường Khương Trung
544 009 Quận Thanh Xuân 00343 Phường Nhân Chính
545 009 Quận Thanh Xuân 00358 Phường Phương Liệt
546 009 Quận Thanh Xuân 00367 Phường Thanh Xuân Bắc
547 009 Quận Thanh Xuân 00370 Phường Thanh Xuân Nam
548 009 Quận Thanh Xuân 00355 Phường Thanh Xuân Trung
549 009 Quận Thanh Xuân 00346 Phường Thượng Đình
550 269 Thị xã Sơn Tây 09574 Phường Lê Lợi
551 269 Thị xã Sơn Tây 09580 Phường Ngô Quyền
552 269 Thị xã Sơn Tây 09577 Phường Phú Thịnh
553 269 Thị xã Sơn Tây 00214 Phường Quang Trung
554 269 Thị xã Sơn Tây 09586 Phường Sơn Lộc
555 269 Thị xã Sơn Tây 09601 Phường Trung Hưng
556 269 Thị xã Sơn Tây 09607 Phường Trung Sơn Trầm
557 269 Thị xã Sơn Tây 09595 Phường Viên Sơn
558 269 Thị xã Sơn Tây 09589 Phường Xuân Khanh
559 269 Thị xã Sơn Tây 09616 Xã Cổ Đông
560 269 Thị xã Sơn Tây 09592 Xã Đường Lâm
561 269 Thị xã Sơn Tây 00562 Xã Kim Sơn
562 269 Thị xã Sơn Tây 09613 Xã Sơn Đông
563 269 Thị xã Sơn Tây 09604 Xã Thanh Mỹ
564 269 Thị xã Sơn Tây 09598 Xã Xuân Sơn

4 Thành phố Hà Nội (Hà Tây cũ)

5 Thành phố Hải Phòng

1 312 Huyện An Dương 11581 Thị trấn An Dương


2 312 Huyện An Dương 11623 Xã An Đồng
3 312 Huyện An Dương 11854 Xã An Hoà
4 312 Huyện An Dương 11590 Xã An Hòa
5 312 Huyện An Dương 11602 Xã An Hồng
6 312 Huyện An Dương 11599 Xã An Hưng
7 312 Huyện An Dương 11605 Xã Bắc Sơn
8 312 Huyện An Dương 11587 Xã Đại Bản
9 312 Huyện An Dương 11614 Xã Đặng Cương
10 312 Huyện An Dương 11617 Xã Đồng Thái
11 312 Huyện An Dương 11593 Xã Hồng Phong
12 312 Huyện An Dương 11626 Xã Hồng Thái
13 312 Huyện An Dương 11611 Xã Lê Lợi
14 312 Huyện An Dương 11584 Xã Lê Thiện
15 312 Huyện An Dương 11608 Xã Nam Sơn
16 312 Huyện An Dương 11620 Xã Quốc Tuấn
17 312 Huyện An Dương 11596 Xã Tân Tiến
18 313 Huyện An Lão 11629 Thị trấn An Lão
19 313 Huyện An Lão 11641 Xã An Tiến
20 313 Huyện An Lão 11677 Xã An Thái
21 313 Huyện An Lão 11653 Xã An Thắng
22 313 Huyện An Lão 11674 Xã An Thọ
23 313 Huyện An Lão 11632 Xã Bát Trang
24 313 Huyện An Lão 11671 Xã Chiến Thắng
25 313 Huyện An Lão 11668 Xã Mỹ Đức
26 313 Huyện An Lão 11644 Xã Quang Hưng
27 313 Huyện An Lão 11647 Xã Quang Trung
28 313 Huyện An Lão 11620 Xã Quốc Tuấn
29 313 Huyện An Lão 11659 Xã Tân Dân
30 313 Huyện An Lão 11665 Xã Tân Viên
31 313 Huyện An Lão 11662 Xã Thái Sơn
32 313 Huyện An Lão 11656 Xã Trường Sơn
33 313 Huyện An Lão 11638 Xã Trường Thành
34 313 Huyện An Lão 11635 Xã Trường Thọ
35 318 Huyện Bạch Long Vĩ 001 Xã Bạch Long Vĩ
36 317 Huyện Cát Hải 11914 Thị trấn Cát Bà
37 317 Huyện Cát Hải 11917 Thị trấn Cát Hải
38 317 Huyện Cát Hải 11923 Xã Đồng Bài
39 317 Huyện Cát Hải 11935 Xã Gia Luận
40 317 Huyện Cát Hải 11938 Xã Hiền Hào
41 317 Huyện Cát Hải 11926 Xã Hoàng Châu
42 317 Huyện Cát Hải 11920 Xã Nghĩa Lộ
43 317 Huyện Cát Hải 11932 Xã Phù Long
44 317 Huyện Cát Hải 11941 Xã Trân Châu
45 317 Huyện Cát Hải 11929 Xã Văn Phong
46 317 Huyện Cát Hải 11944 Xã Việt Hải
47 317 Huyện Cát Hải 11947 Xã Xuân Đám
48 314 Huyện Kiến Thuỵ 11680 Thị trấn Núi Đối
49 314 Huyện Kiến Thuỵ 11716 Xã Du Lễ
50 314 Huyện Kiến Thuỵ 11704 Xã Đại Đồng
51 314 Huyện Kiến Thuỵ 11728 Xã Đại Hà
52 314 Huyện Kiến Thuỵ 11752 Xã Đại Hợp
53 314 Huyện Kiến Thuỵ 11746 Xã Đoàn Xá
54 314 Huyện Kiến Thuỵ 11695 Xã Đông Phương
55 314 Huyện Kiến Thuỵ 11701 Xã Hữu Bằng
56 314 Huyện Kiến Thuỵ 11713 Xã Kiến Quốc
57 314 Huyện Kiến Thuỵ 11500 Xã Minh Tân
58 314 Huyện Kiến Thuỵ 11731 Xã Ngũ Đoan
59 314 Huyện Kiến Thuỵ 11710 Xã Ngũ Phúc
60 314 Huyện Kiến Thuỵ 11734 Xã Tân Phong
61 314 Huyện Kiến Thuỵ 11743 Xã Tân Trào
62 314 Huyện Kiến Thuỵ 11749 Xã Tú Sơn
63 314 Huyện Kiến Thuỵ 11722 Xã Thanh Sơn
64 314 Huyện Kiến Thuỵ 11698 Xã Thuận Thiên
65 314 Huyện Kiến Thuỵ 11719 Xã Thuỵ Hương
66 315 Huyện Tiên Lãng 11755 Thị trấn Tiên Lãng
67 315 Huyện Tiên Lãng 11788 Xã Bạch Đằng
68 315 Huyện Tiên Lãng 11803 Xã Bắc Hưng
69 315 Huyện Tiên Lãng 11779 Xã Cấp Tiến
70 315 Huyện Tiên Lãng 11758 Xã Đại Thắng
71 315 Huyện Tiên Lãng 11785 Xã Đoàn Lập
72 315 Huyện Tiên Lãng 11815 Xã Đông Hưng
73 315 Huyện Tiên Lãng 11809 Xã Hùng Thắng
74 315 Huyện Tiên Lãng 11782 Xã Kiến Thiết
75 315 Huyện Tiên Lãng 11773 Xã Khởi Nghĩa
76 315 Huyện Tiên Lãng 11806 Xã Nam Hưng
77 315 Huyện Tiên Lãng 11791 Xã Quang Phục
78 315 Huyện Tiên Lãng 11770 Xã Quyết Tiến
79 315 Huyện Tiên Lãng 11812 Xã Tây Hưng
80 315 Huyện Tiên Lãng 11761 Xã Tiên Cường
81 315 Huyện Tiên Lãng 11818 Xã Tiên Hưng
82 315 Huyện Tiên Lãng 11800 Xã Tiên Minh
83 315 Huyện Tiên Lãng 11767 Xã Tiên Tiến
84 315 Huyện Tiên Lãng 11776 Xã Tiên Thanh
85 315 Huyện Tiên Lãng 11797 Xã Tiên Thắng
86 315 Huyện Tiên Lãng 11794 Xã Toàn Thắng
87 315 Huyện Tiên Lãng 11764 Xã Tự Cường
88 315 Huyện Tiên Lãng 11821 Xã Vinh Quang
89 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11473 Thị trấn Minh Đức
90 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11470 Thị trấn Núi Đèo
91 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11533 Xã An Lư
92 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11479 Xã An Sơn
93 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11518 Xã Cao Nhân
94 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11509 Xã Chính Mỹ
95 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11578 Xã Dương Quan
96 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11524 Xã Đông Sơn
97 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11497 Xã Gia Đức
98 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11494 Xã Gia Minh
99 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11527 Xã Hoà Bình
100 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11572 Xã Hoa Động
101 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11566 Xã Hoàng Động
102 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11515 Xã Hợp Thành
103 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11512 Xã Kênh Giang
104 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11554 Xã Kiền Bái
105 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11482 Xã Kỳ Sơn
106 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11476 Xã Lại Xuân
107 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11569 Xã Lâm Động
108 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11551 Xã Lập Lễ
109 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11485 Xã Liên Khê
110 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11488 Xã Lưu Kiếm
111 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11491 Xã Lưu Kỳ
112 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11500 Xã Minh Tân
113 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11521 Xã Mỹ Đồng
114 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11539 Xã Ngũ Lão
115 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11548 Xã Phả Lễ
116 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11503 Xã Phù Ninh
117 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11542 Xã Phục Lễ
118 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11506 Xã Quảng Thanh
119 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11545 Xã Tam Hưng
120 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11575 Xã Tân Dương
121 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11557 Xã Thiên Hương
122 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11563 Xã Thuỷ Đường
123 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11560 Xã Thuỷ Sơn
124 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11536 Xã Thuỷ Triều
125 311 Huyện Thuỷ Nguyên 11530 Xã Trung Hà
126 316 Huyện Vĩnh Bảo 11824 Thị trấn Vĩnh Bảo
127 316 Huyện Vĩnh Bảo 11854 Xã An Hoà
128 316 Huyện Vĩnh Bảo 11902 Xã Cao Minh
129 316 Huyện Vĩnh Bảo 11905 Xã Cổ Am
130 316 Huyện Vĩnh Bảo 11899 Xã Cộng Hiền
131 316 Huyện Vĩnh Bảo 11827 Xã Dũng Tiến
132 316 Huyện Vĩnh Bảo 11875 Xã Đồng Minh
133 316 Huyện Vĩnh Bảo 11830 Xã Giang Biên
134 316 Huyện Vĩnh Bảo 11848 Xã Hiệp Hoà
135 316 Huyện Vĩnh Bảo 11527 Xã Hoà Bình
136 316 Huyện Vĩnh Bảo 11851 Xã Hùng Tiến
137 316 Huyện Vĩnh Bảo 11869 Xã Hưng Nhân
138 316 Huyện Vĩnh Bảo 11881 Xã Liên Am
139 316 Huyện Vĩnh Bảo 11884 Xã Lý Học
140 316 Huyện Vĩnh Bảo 11863 Xã Nhân Hoà
141 316 Huyện Vĩnh Bảo 11887 Xã Tam Cường
142 316 Huyện Vĩnh Bảo 11866 Xã Tam Đa
143 316 Huyện Vĩnh Bảo 11857 Xã Tân Hưng
144 316 Huyện Vĩnh Bảo 11860 Xã Tân Liên
145 316 Huyện Vĩnh Bảo 11893 Xã Tiền Phong
146 316 Huyện Vĩnh Bảo 11878 Xã Thanh Lương
147 316 Huyện Vĩnh Bảo 11833 Xã Thắng Thuỷ
148 316 Huyện Vĩnh Bảo 11911 Xã Trấn Dương
149 316 Huyện Vĩnh Bảo 11836 Xã Trung Lập
150 316 Huyện Vĩnh Bảo 11839 Xã Việt Tiến
151 316 Huyện Vĩnh Bảo 11842 Xã Vĩnh An
152 316 Huyện Vĩnh Bảo 11845 Xã Vĩnh Long
153 316 Huyện Vĩnh Bảo 11896 Xã Vĩnh Phong
154 316 Huyện Vĩnh Bảo 11821 Xã Vinh Quang
155 316 Huyện Vĩnh Bảo 11908 Xã Vĩnh Tiến
156 309 Quận Dương Kinh 11689 Phường Anh Dũng
157 309 Quận Dương Kinh 11683 Phường Đa Phúc
158 309 Quận Dương Kinh 11692 Phường Hải Thành
159 309 Quận Dương Kinh 11707 Phường Hoà Nghĩa
160 309 Quận Dương Kinh 11686 Phường Hưng Đạo
161 309 Quận Dương Kinh 11740 Phường Tân Thành.
162 308 Quận Đồ Sơn 11467 Phường Bàng La
163 308 Quận Đồ Sơn 11737 Phường Hợp Đức
164 308 Quận Đồ Sơn 11465 Phường Minh Đức
165 308 Quận Đồ Sơn 11458 Phường Ngọc Hải
166 308 Quận Đồ Sơn 11455 Phường Ngọc Xuyên
167 308 Quận Đồ Sơn 11461 Phường Vạn Hương
168 308 Quận Đồ Sơn 11464 Phường Vạn Sơn
169 306 Quận Hải An 11422 Phường Cát Bi
170 306 Quận Hải An 11416 Phường Đằng Hải
171 306 Quận Hải An 11413 Phường Đằng Lâm
172 306 Quận Hải An 11410 Phường Đông Hải 1
173 306 Quận Hải An 11411 Phường Đông Hải 2
174 306 Quận Hải An 11419 Phường Nam Hải
175 306 Quận Hải An 11414 Phường Thành Tô
176 306 Quận Hải An 11425 Phường Tràng Cát
177 303 Quận Hồng Bàng 11308 Phường Hạ Lý
178 303 Quận Hồng Bàng 11320 Phường Hoàng Văn Thụ
179 303 Quận Hồng Bàng 11299 Phường Hùng Vương
180 303 Quận Hồng Bàng 11311 Phường Minh Khai
181 303 Quận Hồng Bàng 11326 Phường Phạm Hồng Thái
182 303 Quận Hồng Bàng 11323 Phường Phan Bội Châu
183 303 Quận Hồng Bàng 11296 Phường Quán Toan
184 303 Quận Hồng Bàng 11317 Phường Quang Trung
185 303 Quận Hồng Bàng 11302 Phường Sở Dầu
186 303 Quận Hồng Bàng 11305 Phường Thượng Lý
187 303 Quận Hồng Bàng 11314 Phường Trại Chuối
188 307 Quận Kiến An 11434 Phường Bắc Sơn
189 307 Quận Kiến An 11431 Phường Đồng Hoà
190 307 Quận Kiến An 11429 Phường Lãm Hà
191 307 Quận Kiến An 11437 Phường Nam Sơn
192 307 Quận Kiến An 11440 Phường Ngọc Sơn
193 307 Quận Kiến An 11449 Phường Phù Liễn
194 307 Quận Kiến An 11428 Phường Quán Trữ
195 307 Quận Kiến An 11452 Phường Tràng Minh
196 307 Quận Kiến An 11443 Phường Trần Thành Ngọ
197 307 Quận Kiến An 11446 Phường Văn Đẩu
198 305 Quận Lê Chân 11371 Phường An Biên
199 305 Quận Lê Chân 11377 Phường An Dương
200 305 Quận Lê Chân 11368 Phường Cát Dài
201 305 Quận Lê Chân 11389 Phường Dư Hàng
202 305 Quận Lê Chân 11404 Phường Dư Hàng Kênh
203 305 Quận Lê Chân 11395 Phường Đông Hải
204 305 Quận Lê Chân 11392 Phường Hàng Kênh
205 305 Quận Lê Chân 11383 Phường Hồ Nam
206 305 Quận Lê Chân 11405 Phường Kênh Dương
207 305 Quận Lê Chân 11374 Phường Lam Sơn
208 305 Quận Lê Chân 11398 Phường Niệm Nghĩa
209 305 Quận Lê Chân 11401 Phường Nghĩa Xá
210 305 Quận Lê Chân 11386 Phường Trại Cau
211 305 Quận Lê Chân 11380 Phường Trần Nguyên Hãn
212 305 Quận Lê Chân 11407 Phường Vĩnh Niệm
213 304 Quận Ngô Quyền 11353 Phường Cầu Đất
214 304 Quận Ngô Quyền 11338 Phường Cầu Tre
215 304 Quận Ngô Quyền 11359 Phường Đằng Giang
216 304 Quận Ngô Quyền 11350 Phường Đông Khê
217 304 Quận Ngô Quyền 11365 Phường Đồng Quốc Bình
218 304 Quận Ngô Quyền 11347 Phường Gia Viên
219 304 Quận Ngô Quyền 11341 Phường Lạc Viên
220 304 Quận Ngô Quyền 11362 Phường Lạch Tray
221 304 Quận Ngô Quyền 11356 Phường Lê Lợi
222 304 Quận Ngô Quyền 11344 Phường Lương Khánh Thiện
223 304 Quận Ngô Quyền 11329 Phường Máy Chai
224 304 Quận Ngô Quyền 11332 Phường Máy Tơ
225 304 Quận Ngô Quyền 11335 Phường Vạn Mỹ

6 Thành phố Hồ Chí Minh

1 785 Huyện Bình Chánh 27625 X.An Phú Tây


2 785 Huyện Bình Chánh 27637 X.Bình Chánh
3 785 Huyện Bình Chánh 27619 X.Bình Hưng
4 785 Huyện Bình Chánh 27607 X.Bình Lợi
5 785 Huyện Bình Chánh 27631 X.Đa Phước
6 785 Huyện Bình Chánh 27628 X.Hưng Long
7 785 Huyện Bình Chánh 27610 X.Lê Minh Xuân
8 785 Huyện Bình Chánh 27598 X.Phạm Văn Hai
9 785 Huyện Bình Chánh 27622 X.Phong Phú
10 785 Huyện Bình Chánh 27640 X.Qui Đức
11 785 Huyện Bình Chánh 27616 X.Tân Kiên
12 785 Huyện Bình Chánh 27613 X.Tân Nhựt
13 785 Huyện Bình Chánh 27634 X.Tân Quý Tây
14 785 Huyện Bình Chánh 27595 X.Tân Túc
15 785 Huyện Bình Chánh 27601 X.Vĩnh Lộc A
16 785 Huyện Bình Chánh 27604 X.Vĩnh Lộc B
17 787 Huyện Cần Giờ 27664 TT.Cần Thạnh
18 787 Huyện Cần Giờ 27673 X.An Thới Đông
19 787 Huyện Cần Giờ 27667 X.Bình Khánh
20 787 Huyện Cần Giờ 27679 X.Long Hòa
21 787 Huyện Cần Giờ 27682 X.Lý Nhơn
22 787 Huyện Cần Giờ 27670 X.Tam Thôn Hiệp
23 787 Huyện Cần Giờ 27676 X.Thạnh An
24 783 Huyện Củ Chi 27496 TT.Củ Chi
25 783 Huyện Củ Chi 27508 X.An Nhơn Tây
26 783 Huyện Củ Chi 27502 X.An Phú
27 783 Huyện Củ Chi 27550 X.Bình Mỹ
28 783 Huyện Củ Chi 27544 X.Hòa Phú
29 783 Huyện Củ Chi 27511 X.Nhuận Đức
30 783 Huyện Củ Chi 27514 X.Phạm Văn Cội
31 783 Huyện Củ Chi 27517 X.Phú Hòa Đông
32 783 Huyện Củ Chi 27499 X.Phú Mỹ Hưng
33 783 Huyện Củ Chi 27529 X.Phước Hiệp
34 783 Huyện Củ Chi 27526 X.Phước Thạnh
35 783 Huyện Củ Chi 27535 X.Phước Vĩnh An
36 783 Huyện Củ Chi 27532 X.Tân An Hội
37 783 Huyện Củ Chi 27553 X.Tân Phú Trung
38 783 Huyện Củ Chi 27547 X.Tân Thạnh Đông
39 783 Huyện Củ Chi 27541 X.Tân Thạnh Tây
40 783 Huyện Củ Chi 27556 X.Tân Thông Hội
41 783 Huyện Củ Chi 27538 X.Thái Mỹ
42 783 Huyện Củ Chi 27523 X.Trung An
43 783 Huyện Củ Chi 27520 X.Trung Lập Hạ
44 783 Huyện Củ Chi 27505 X.Trung Lập Thượng
45 784 Huyện Hóc Môn 27559 TT.Hóc Môn
46 784 Huyện Hóc Môn 27592 X.Bà Điểm
47 784 Huyện Hóc Môn 27568 X.Đông Thạnh
48 784 Huyện Hóc Môn 27565 X.Nhị Bình
49 784 Huyện Hóc Môn 27562 X.Tân Hiệp
50 784 Huyện Hóc Môn 27571 X.Tân Thới Nhì
51 784 Huyện Hóc Môn 27580 X.Tân Xuân
52 784 Huyện Hóc Môn 27574 X.Thới Tam Thôn
53 784 Huyện Hóc Môn 27586 X.Trung Chánh
54 784 Huyện Hóc Môn 27583 X.Xuân Thới Đông
55 784 Huyện Hóc Môn 27589 X.Xuân Thới Thượng
56 784 Huyện Hóc Môn 27577 Xã Xuân Thới Sơn
57 786 Huyện Nhà Bè 27643 TT.Nhà Bè
58 786 Huyện Nhà Bè 27661 X.Hiệp Phước
59 786 Huyện Nhà Bè 27658 X.Long Thới
60 786 Huyện Nhà Bè 27652 X.Nhơn Ðức
61 786 Huyện Nhà Bè 27655 X.Phú Xuân
62 786 Huyện Nhà Bè 27646 X.Phước Kiển
63 786 Huyện Nhà Bè 27649 X.Phước Lộc
64 760 Quận 1 26740 P.Bến Nghé
65 760 Quận 1 26743 P.Bến Thành
66 760 Quận 1 26761 P.Cầu Kho
67 760 Quận 1 26752 P.Cầu Ông Lãnh
68 760 Quận 1 26755 P.Cô Giang
69 760 Quận 1 26737 P.Đa Kao
70 760 Quận 1 26758 P.Nguyễn Cư Trinh
71 760 Quận 1 26746 P.Nguyễn Thái Bình
72 760 Quận 1 26749 P.Phạm Ngũ Lão
73 760 Quận 1 26734 P.Tân Định
74 771 Quận 10 27184 Phường 1
75 771 Quận 10 27178 Phường 10
76 771 Quận 10 27175 Phường 11
77 771 Quận 10 27172 Phường 12
78 771 Quận 10 27166 Phường 13
79 771 Quận 10 27169 Phường 14
80 771 Quận 10 27163 Phường 15
81 771 Quận 10 27190 Phường 2
82 771 Quận 10 27205 Phường 3
83 771 Quận 10 27193 Phường 4
84 771 Quận 10 27199 Phường 5
85 771 Quận 10 27202 Phường 6
86 771 Quận 10 27196 Phường 7
87 771 Quận 10 27187 Phường 8
88 771 Quận 10 27181 Phường 9
89 772 Quận 11 27247 Phường 1
90 772 Quận 11 27223 Phường 10
91 772 Quận 11 27217 Phường 11
92 772 Quận 11 27235 Phường 12
93 772 Quận 11 27226 Phường 13
94 772 Quận 11 27214 Phường 14
95 772 Quận 11 27208 Phường 15
96 772 Quận 11 27253 Phường 16
97 772 Quận 11 27250 Phường 2
98 772 Quận 11 27220 Phường 3
99 772 Quận 11 27244 Phường 4
100 772 Quận 11 27211 Phường 5
101 772 Quận 11 27241 Phường 6
102 772 Quận 11 27238 Phường 7
103 772 Quận 11 27229 Phường 8
104 772 Quận 11 27232 Phường 9
105 761 Quận 12 26779 P.An Phú Đông
106 761 Quận 12 26788 P.Đông Hưng Thuận
107 761 Quận 12 26770 P.Hiệp Thành
108 761 Quận 12 26776 P.Tân Chánh Hiệp
109 761 Quận 12 26787 P.Tân Hưng Thuận
110 761 Quận 12 26782 P.Tân Thới Hiệp
111 761 Quận 12 26791 P.Tân Thới Nhất
112 761 Quận 12 26767 P.Thạnh Lộc
113 761 Quận 12 26764 P.Thạnh Xuân
114 761 Quận 12 26773 P.Thới An
115 761 Quận 12 26785 P.Trung Mỹ Tây
116 769 Quận 2 27106 P.An Khánh
117 769 Quận 2 27091 P.An Phú
118 769 Quận 2 27094 P.Bình An
119 769 Quận 2 27100 P.Bình Trưng Tây
120 769 Quận 2 27109 P.Cát Lái
121 769 Quận 2 27112 P.Thạnh Mỹ Lợi
122 769 Quận 2 27088 P.Thảo Ðiền
123 769 Quận 2 27118 P.Thủ Thiêm
124 769 Quận 2 27115 Phường An Lợi Đông
125 769 Quận 2 27103 Phường Bình Khánh
126 769 Quận 2 27097 Phường Bình Trưng Đông
127 770 Quận 3 27160 Phường 1
128 770 Quận 3 27145 Phường 10
129 770 Quận 3 27133 Phường 11
130 770 Quận 3 27130 Phường 12
131 770 Quận 3 27136 Phường 13
132 770 Quận 3 27127 Phường 14
133 770 Quận 3 27157 Phường 2
134 770 Quận 3 27154 Phường 3
135 770 Quận 3 27148 Phường 4
136 770 Quận 3 27151 Phường 5
137 770 Quận 3 27139 Phường 6
138 770 Quận 3 27124 Phường 7
139 770 Quận 3 27121 Phường 8
140 770 Quận 3 27142 Phường 9
141 773 Quận 4 27298 Phường 1
142 773 Quận 4 27271 Phường 10
143 773 Quận 4 27256 Phường 12
144 773 Quận 4 27259 Phường 13
145 773 Quận 4 27280 Phường 14
146 773 Quận 4 27295 Phường 15
147 773 Quận 4 27289 Phường 16
148 773 Quận 4 27277 Phường 18
149 773 Quận 4 27292 Phường 2
150 773 Quận 4 27286 Phường 3
151 773 Quận 4 27283 Phường 4
152 773 Quận 4 27274 Phường 5
153 773 Quận 4 27265 Phường 6
154 773 Quận 4 Phường 7
155 773 Quận 4 27268 Phường 8
156 773 Quận 4 27262 Phường 9
157 774 Quận 5 27313 Phuong 2
158 774 Quận 5 27340 Phường 10
159 774 Quận 5 27328 Phường 11
160 774 Quận 5 27310 Phường 12
161 774 Quận 5 27343 Phường 13
162 774 Quận 5 27331 Phường 14
163 774 Quận 5 27319 Phường 15
164 774 Quận 5 27316 Phường 2
165 774 Quận 5 27307 Phường 3
166 774 Quận 5 27301 Phường 4
167 774 Quận 5 27334 Phường 5
168 774 Quận 5 27337 Phường 6
169 774 Quận 5 27322 Phường 7
170 774 Quận 5 27316 Phường 8
171 774 Quận 5 27304 Phường 9
172 775 Quận 6 27370 Phường 1
173 775 Quận 6 27385 Phường 10
174 775 Quận 6 27364 Phường 11
175 775 Quận 6 27358 Phường 12
176 775 Quận 6 27349 Phường 13
177 775 Quận 6 27346 Phường 14
178 775 Quận 6 27367 Phường 2
179 775 Quận 6 27379 Phường 3
180 775 Quận 6 27373 Phường 4
181 775 Quận 6 27361 Phường 5
182 775 Quận 6 27355 Phường 6
183 775 Quận 6 27382 Phường 7
184 775 Quận 6 27376 Phường 8
185 775 Quận 6 27352 Phường 9
186 778 Quận 7 27478 P.Bình Thuận
187 778 Quận 7 27493 P.Phú Mỹ
188 778 Quận 7 27484 P.Phú Thuận
189 778 Quận 7 27475 P.Tân Hưng
190 778 Quận 7 27472 P.Tân Kiểng
191 778 Quận 7 27490 P.Tân Phong
192 778 Quận 7 27487 P.Tân Phú
193 778 Quận 7 27481 P.Tân Quy
194 778 Quận 7 27466 P.Tân Thuận Đông
195 778 Quận 7 27469 P.Tân Thuận Tây
196 776 Quận 8 27394 Phường 1
197 776 Quận 8 27406 Phường 10
198 776 Quận 8 27400 Phường 11
199 776 Quận 8 27415 Phường 12
200 776 Quận 8 27412 Phường 13
201 776 Quận 8 27421 Phường 14
202 776 Quận 8 27427 Phường 15
203 776 Quận 8 27430 Phường 16
204 776 Quận 8 27391 Phường 2
205 776 Quận 8 27397 Phường 3
206 776 Quận 8 27409 Phường 4
207 776 Quận 8 27418 Phường 5
208 776 Quận 8 27424 Phường 6
209 776 Quận 8 27433 Phường 7
210 776 Quận 8 27388 Phường 8
211 776 Quận 8 27403 Phường 9
212 763 Quận 9 26839 P.Hiệp Phú
213 763 Quận 9 26830 P.Long Bình
214 763 Quận 9 26857 P.Long Phước
215 763 Quận 9 26833 P.Long Thạnh Mỹ
216 763 Quận 9 26860 P.Long Trường
217 763 Quận 9 26866 P.Phú Hữu
218 763 Quận 9 26863 P.Phước Bình
219 763 Quận 9 26851 P.Phước Long A
220 763 Quận 9 26848 P.Phước Long B
221 763 Quận 9 26842 P.Tăng Nhơn Phú A
222 763 Quận 9 26845 P.Tăng Nhơn Phú B
223 763 Quận 9 26836 P.Tân Phú
224 763 Quận 9 26854 P.Trường Thạnh
225 777 Quận Bình Tân 27463 P.An Lạc A
226 777 Quận Bình Tân 27436 P.Bình Hưng Hòa
227 777 Quận Bình Tân 27439 P.Bình Hưng Hòa A
228 777 Quận Bình Tân 27445 P.Bình Trị Đông
229 777 Quận Bình Tân 27448 P.Bình Trị Đông A
230 777 Quận Bình Tân 27451 P.Bình Trị Đông B
231 777 Quận Bình Tân 27454 P.Tân Tạo
232 777 Quận Bình Tân 27457 P.Tân Tạo A
233 777 Quận Bình Tân DELETE X.Vĩnh Lộc A
234 777 Quận Bình Tân DELETE X.Vĩnh Lộc B
235 765 Quận Bình Thạnh 26944 Phường 1
236 765 Quận Bình Thạnh 26908 Phường 11
237 765 Quận Bình Thạnh 26917 Phường 12
238 765 Quận Bình Thạnh 26905 Phường 13
239 765 Quận Bình Thạnh 26935 Phường 14
240 765 Quận Bình Thạnh 26938 Phường 15
241 765 Quận Bình Thạnh 26950 Phường 17
242 765 Quận Bình Thạnh 26959 Phường 19
243 765 Quận Bình Thạnh 26941 Phường 2
244 765 Quận Bình Thạnh 26953 Phường 21
245 765 Quận Bình Thạnh 26956 Phường 22
246 765 Quận Bình Thạnh 26929 Phường 24
247 765 Quận Bình Thạnh 26920 Phường 25
248 765 Quận Bình Thạnh 26914 Phường 26
249 765 Quận Bình Thạnh 26911 Phường 27
250 765 Quận Bình Thạnh 26962 Phường 28
251 765 Quận Bình Thạnh 26947 Phường 3
252 765 Quận Bình Thạnh 26923 Phường 5
253 765 Quận Bình Thạnh 26932 Phường 6
254 765 Quận Bình Thạnh 26926 Phường 7
255 764 Quận Gò Vấp 26896 Phường 1
256 764 Quận Gò Vấp 26884 Phường 10
257 764 Quận Gò Vấp 26899 Phường 11
258 764 Quận Gò Vấp 26881 Phường 12
259 764 Quận Gò Vấp 26872 Phường 13
260 764 Quận Gò Vấp 26882 Phường 14
261 764 Quận Gò Vấp 26869 Phường 15
262 764 Quận Gò Vấp 26878 Phường 16
263 764 Quận Gò Vấp 26875 Phường 17
264 764 Quận Gò Vấp 26902 Phường 3
265 764 Quận Gò Vấp 26893 Phường 4
266 764 Quận Gò Vấp 26887 Phường 5
267 764 Quận Gò Vấp 26876 Phường 6
268 764 Quận Gò Vấp 26890 Phường 7
269 764 Quận Gò Vấp 26898 Phường 8
270 764 Quận Gò Vấp 26897 Phường 9
271 768 Quận Phú Nhuận 27058 Phường 1
272 768 Quận Phú Nhuận 27070 Phường 10
273 768 Quận Phú Nhuận 27073 Phường 11
274 768 Quận Phú Nhuận 27082 Phường 12
275 768 Quận Phú Nhuận 27085 Phường 13
276 768 Quận Phú Nhuận 27079 Phường 14
277 768 Quận Phú Nhuận 27067 Phường 15
278 768 Quận Phú Nhuận 27076 Phường 17
279 768 Quận Phú Nhuận 27061 Phường 2
280 768 Quận Phú Nhuận 27055 Phường 3
281 768 Quận Phú Nhuận 27043 Phường 4
282 768 Quận Phú Nhuận 27046 Phường 5
283 768 Quận Phú Nhuận Phường 6
284 768 Quận Phú Nhuận 27052 Phường 7
285 768 Quận Phú Nhuận 27064 Phường 8
286 768 Quận Phú Nhuận 27049 Phường 9
287 766 Quận Tân Bình 26977 Phường 1
288 766 Quận Tân Bình 26992 Phường 10
289 766 Quận Tân Bình 26983 Phường 11
290 766 Quận Tân Bình 26971 Phường 12
291 766 Quận Tân Bình 26974 Phường 13
292 766 Quận Tân Bình 27004 Phường 14
293 766 Quận Tân Bình 27007 Phường 15
294 766 Quận Tân Bình 26965 Phường 2
295 766 Quận Tân Bình 26980 Phường 3
296 766 Quận Tân Bình 26968 Phường 4
297 766 Quận Tân Bình 26989 Phường 5
298 766 Quận Tân Bình 26995 Phường 6
299 766 Quận Tân Bình 26986 Phường 7
300 766 Quận Tân Bình 26998 Phường 8
301 766 Quận Tân Bình 27001 Phường 9
302 766 Quận Tân Bình DELETE Tân Sơn Nhì
303 767 Quận Tân Phú 27037 P.Hiệp Tân
304 767 Quận Tân Phú 27034 P.Hòa Thạnh
305 767 Quận Tân Phú 27028 P.Phú Thạnh
306 767 Quận Tân Phú 27025 P.Phú Thọ Hòa
307 767 Quận Tân Phú 27031 P.Phú Trung
308 767 Quận Tân Phú 27016 P.Sơn Kỳ
309 767 Quận Tân Phú 27019 P.Tân Quý
310 767 Quận Tân Phú 27010 P.Tân Sơn Nhì
311 767 Quận Tân Phú 27022 P.Tân Thành
312 767 Quận Tân Phú 27040 P.Tân Thới Hòa
313 767 Quận Tân Phú 27013 P.Tây Thạnh
314 762 Quận Thủ Đức 26797 P.Bình Chiểu
315 762 Quận Thủ Đức 26824 P.Bình Thọ
316 762 Quận Thủ Đức 26812 P.Hiệp Bình Chánh
317 762 Quận Thủ Đức 26809 P.Hiệp Bình Phước
318 762 Quận Thủ Đức 26815 P.Linh Chiểu
319 762 Quận Thủ Đức 26821 P.Linh Đông
320 762 Quận Thủ Đức 26818 P.Linh Tây
321 762 Quận Thủ Đức 26800 P.Linh Trung
322 762 Quận Thủ Đức 26794 P.Linh Xuân
323 762 Quận Thủ Đức 26803 P.Tam Bình
324 762 Quận Thủ Đức 26806 P.Tam Phú
325 762 Quận Thủ Đức 26827 P.Trường Thọ

7 Thành phố Đà Nẵng

1 497 Huyện Hòa Vang 20293 Xã Hoà Bắc


2 497 Huyện Hòa Vang 20323 Xã Hoà Châu
3 497 Huyện Hòa Vang 20308 Xã Hòa Nhơn
4 497 Huyện Hòa Vang 20320 Xã Hòa Phong
5 497 Huyện Hòa Vang 20317 Xã Hòa Phú
6 495 Quận Cẩm Lệ 20306 Phường Hòa An
7 495 Quận Cẩm Lệ 20305 Phường Hòa Phát
8 495 Quận Cẩm Lệ 20312 Phường Hòa Thọ Đông
9 495 Quận Cẩm Lệ 20311 Phường Hoà Thọ Tây
10 495 Quận Cẩm Lệ 20314 Phường Hòa Xuân
11 495 Quận Cẩm Lệ 20260 Phường Khuê Trung
12 492 Quận Hải Châu 20251 Phường Bình Hiên
13 492 Quận Hải Châu 20254 Phường Bình Thuận
14 492 Quận Hải Châu 20236 Phường Hải Châu 1
15 492 Quận Hải Châu 20257 Phường Hòa Cường Bắc
16 492 Quận Hải Châu 20258 Phường Hòa Cường Nam
17 492 Quận Hải Châu 20246 Phường Hòa Thuận Đông
18 492 Quận Hải Châu 20245 Phường Hòa Thuận Tây
19 492 Quận Hải Châu 20248 Phường Nam Dương
20 492 Quận Hải Châu 20242 Phường Phước Ninh
21 492 Quận Hải Châu 20233 Phường Thạch Thang
22 492 Quận Hải Châu 20227 Phường Thanh Bình
23 492 Quận Hải Châu 20230 Phường Thuận Phước
24 490 Quận Liên Chiểu 20194 Phường Hòa Hiệp Bắc
25 490 Quận Liên Chiểu 20195 Phường Hòa Hiệp Nam
26 490 Quận Liên Chiểu 20197 Phường Hòa Khánh Bắc
27 490 Quận Liên Chiểu 20198 Phường Hòa Khánh Nam
28 490 Quận Liên Chiểu 20200 Phường Hòa Minh
29 494 Quận Ngũ Hành Sơn 20287 Phường Hòa Quý
30 494 Quận Ngũ Hành Sơn 20285 Phường Khuê Mỹ
31 494 Quận Ngũ Hành Sơn 20284 Phường Mỹ An
32 493 Quận Sơn Trà 20272 Phường An Hải Bắc
33 493 Quận Sơn Trà 20281 Phường An Hải Đông
34 493 Quận Sơn Trà 20278 Phường An Hải Tây
35 493 Quận Sơn Trà 20269 Phường Mân Thái
36 493 Quận Sơn Trà 20266 Phường Nại Hiên Đông
37 493 Quận Sơn Trà 20275 Phường Phước Mỹ
38 493 Quận Sơn Trà 20263 Phường Thọ Quang
39 491 Quận Thanh Khê 20224 Phường An Khê
40 491 Quận Thanh Khê 20215 Phường Chính Gián
41 491 Quận Thanh Khê 20225 Phường Hoà Khê
42 491 Quận Thanh Khê 20203 Phường Tam Thuận
43 491 Quận Thanh Khê 20212 Phường Tân Chính
44 491 Quận Thanh Khê 20221 Phường Thạc Gián
45 491 Quận Thanh Khê 20207 Phường Thanh Khê Đông
46 491 Quận Thanh Khê 20206 Phường Thanh Khê Tây
47 491 Quận Thanh Khê 20218 Phường Vĩnh Trung
48 491 Quận Thanh Khê 20209 Phường Xuân Hà

8 Tỉnh An Giang

1 886 Huyện An Phú 30337 Thị Trấn An Phú


2 886 Huyện An Phú 30341 Thị Trấn Long Bình
3 886 Huyện An Phú 30373 Xã Đa Phước
4 886 Huyện An Phú 30340 Xã Khánh An
5 886 Huyện An Phú 30343 Xã Khánh Bình
6 886 Huyện An Phú 30349 Xã Nhơn Hội
7 886 Huyện An Phú 30355 Xã Phú Hội
8 886 Huyện An Phú 30352 Xã Phú Hữu
9 886 Huyện An Phú 30358 Xã Phước Hưng
10 886 Huyện An Phú 30346 Xã Quốc Thái
11 886 Huyện An Phú 30364 Xã Vĩnh Hậu
12 886 Huyện An Phú 30370 Xã Vĩnh Hội Đông
13 886 Huyện An Phú 30361 Xã Vĩnh Lộc
14 886 Huyện An Phú 30367 Xã Vĩnh Trường
15 889 Huyện Châu Phú 30463 Thị Trấn Cái Dầu
16 889 Huyện Châu Phú 30499 Xã Bình Chánh
17 889 Huyện Châu Phú 30484 Xã Bình Long
18 889 Huyện Châu Phú 30487 Xã Bình Mỹ
19 889 Huyện Châu Phú 30496 Xã Bình Phú
20 889 Huyện Châu Phú 30490 Xã Bình Thủy
21 889 Huyện Châu Phú 30493 Xã Đào Hữu Cảnh
22 889 Huyện Châu Phú 30466 Xã Khánh Hòa
23 889 Huyện Châu Phú 30469 Xã Mỹ Đức
24 889 Huyện Châu Phú 30472 Xã Mỹ Phú
25 889 Huyện Châu Phú 30475 Xã Ô Long Vỹ
26 889 Huyện Châu Phú 30481 Xã Thạnh Mỹ Tây
27 889 Huyện Châu Phú 30478 Xã Vĩnh Thạnh Trung
28 892 Huyện Châu Thành 30589 Thị Trấn An Châu
29 892 Huyện Châu Thành 30592 Xã An Hòa
30 892 Huyện Châu Thành 30607 Xã Bình Hòa
31 892 Huyện Châu Thành 30601 Xã Bình Thạnh
32 892 Huyện Châu Thành 30595 Xã Cần Đăng
33 892 Huyện Châu Thành 30613 Xã Hòa Bình Thạnh
34 892 Huyện Châu Thành 30622 Xã Tân Phú
35 892 Huyện Châu Thành 30610 Xã Vĩnh An
36 892 Huyện Châu Thành 30604 Xã Vĩnh Bình
37 892 Huyện Châu Thành 30598 Xã Vĩnh Hanh
38 892 Huyện Châu Thành 30616 Xã Vĩnh Lợi
39 892 Huyện Châu Thành 30619 Xã Vĩnh Nhuận
40 892 Huyện Châu Thành 30625 Xã Vĩnh Thành
41 893 Huyện Chợ Mới 30628 Thị Trấn Chợ Mới
42 893 Huyện Chợ Mới 30631 Thị Trấn Mỹ Luông
43 893 Huyện Chợ Mới 30670 Xã An Thạnh Trung
44 893 Huyện Chợ Mới 30667 Xã Bình Phước Xuân
45 893 Huyện Chợ Mới 30679 Xã Hòa An
46 893 Huyện Chợ Mới 30676 Xã Hòa Bình
47 893 Huyện Chợ Mới 30673 Xã Hội An
48 893 Huyện Chợ Mới 30634 Xã Kiến An
49 893 Huyện Chợ Mới 30649 Xã Kiến Thành
50 893 Huyện Chợ Mới 30640 Xã Long Điền A
51 893 Huyện Chợ Mới 30646 Xã Long Điền B
52 893 Huyện Chợ Mới 30661 Xã Long Giang
53 893 Huyện Chợ Mới 30664 Xã Long Kiến
54 893 Huyện Chợ Mới 30655 Xã Mỹ An
55 893 Huyện Chợ Mới 30652 Xã Mỹ Hiệp
56 893 Huyện Chợ Mới 30637 Xã Mỹ Hội Đông
57 893 Huyện Chợ Mới 30658 Xã Nhơn Mỹ
58 893 Huyện Chợ Mới 30643 Xã Tấn Mỹ
59 888 Huyện Phú Tân 30409 Thị Trấn Chợ Vàm
60 888 Huyện Phú Tân 30406 Thị Trấn Phú Mỹ
61 888 Huyện Phú Tân 30454 Xã Bình Thạnh Đông
62 888 Huyện Phú Tân 30442 Xã Hiệp Xương
63 888 Huyện Phú Tân 30430 Xã Hòa Lạc
64 888 Huyện Phú Tân 30415 Xã Long Hòa
65 888 Huyện Phú Tân 30436 Xã Phú An
66 888 Huyện Phú Tân 30445 Xã Phú Bình
67 888 Huyện Phú Tân 30424 Xã Phú Hiệp
68 888 Huyện Phú Tân 30451 Xã Phú Hưng
69 888 Huyện Phú Tân 30421 Xã Phú Lâm
70 888 Huyện Phú Tân 30418 Xã Phú Long
71 888 Huyện Phú Tân 30433 Xã Phú Thành
72 888 Huyện Phú Tân 30427 Xã Phú Thạnh
73 888 Huyện Phú Tân 30448 Xã Phú Thọ
74 888 Huyện Phú Tân 30439 Xã Phú Xuân
75 888 Huyện Phú Tân 30457 Xã Tân Hòa
76 888 Huyện Phú Tân 30460 Xã Tân Trung
77 890 Huyện Tịnh Biên 30505 Thị Trấn Chi Lăng
78 890 Huyện Tịnh Biên 30502 Thị Trấn Nhà Bàng
79 890 Huyện Tịnh Biên 30520 Thị Trấn Tịnh Biên
80 890 Huyện Tịnh Biên 30526 Xã An Cư
81 890 Huyện Tịnh Biên 30538 Xã An Hảo
82 890 Huyện Tịnh Biên 30529 Xã An Nông
83 890 Huyện Tịnh Biên 30514 Xã An Phú
84 890 Huyện Tịnh Biên 30508 Xã Núi Voi
85 890 Huyện Tịnh Biên 30511 Xã Nhơn Hưng
86 890 Huyện Tịnh Biên 30541 Xã Tân Lập
87 890 Huyện Tịnh Biên 30535 Xã Tân Lợi
88 890 Huyện Tịnh Biên 30517 Xã Thới Sơn
89 890 Huyện Tịnh Biên 30523 Xã Văn Giáo
90 890 Huyện Tịnh Biên 30532 Xã Vĩnh Trung
91 894 Huyện Thoại Sơn 30682 Thị Trấn Núi Sập
92 894 Huyện Thoại Sơn 30688 Thị Trấn Óc Eo
93 894 Huyện Thoại Sơn 30685 Thị Trấn Phú Hòa
94 894 Huyện Thoại Sơn 30692 Xã An Bình
95 894 Huyện Thoại Sơn 30724 Xã Bình Thành
96 894 Huyện Thoại Sơn 30706 Xã Định Mỹ
97 894 Huyện Thoại Sơn 30709 Xã Định Thành
98 894 Huyện Thoại Sơn 30712 Xã Mỹ Phú Đông
99 894 Huyện Thoại Sơn 30700 Xã Phú Thuận
100 894 Huyện Thoại Sơn 30691 Xã Tây Phú
101 894 Huyện Thoại Sơn 30721 Xã Thoại Giang
102 894 Huyện Thoại Sơn 30703 Xã Vĩnh Chánh
103 894 Huyện Thoại Sơn 30718 Xã Vĩnh Khánh
104 894 Huyện Thoại Sơn 30694 Xã Vĩnh Phú
105 894 Huyện Thoại Sơn 30697 Xã Vĩnh Trạch
106 894 Huyện Thoại Sơn 30715 Xã Vọng Đông
107 894 Huyện Thoại Sơn 30727 Xã Vọng Thê
108 891 Huyện Tri Tôn 30547 Thị Trấn Ba Chúc
109 891 Huyện Tri Tôn 30544 Thị Trấn Tri Tôn
110 891 Huyện Tri Tôn 30577 Xã An Tức
111 891 Huyện Tri Tôn 30580 Xã Cô Tô
112 891 Huyện Tri Tôn 30562 Xã Châu Lăng
113 891 Huyện Tri Tôn 30550 Xã Lạc Quới
114 891 Huyện Tri Tôn 30553 Xã Lê Trì
115 891 Huyện Tri Tôn 30568 Xã Lương An Trà
116 891 Huyện Tri Tôn 30565 Xã Lương Phi
117 891 Huyện Tri Tôn 30574 Xã Núi Tô
118 891 Huyện Tri Tôn 30586 Xã Ô Lâm
119 891 Huyện Tri Tôn 30571 Xã Tà Đảnh
120 891 Huyện Tri Tôn 30583 Xã Tân Tuyến
121 891 Huyện Tri Tôn 30556 Xã Vĩnh Gia
122 891 Huyện Tri Tôn 30559 Xã Vĩnh Phước
123 884 Thành phố Châu Đốc 30319 Phường Châu Phú A
124 884 Thành phố Châu Đốc 30316 Phường Châu Phú B
125 884 Thành phố Châu Đốc 30325 Phường Núi Sam
126 884 Thành phố Châu Đốc 30322 Phường Vĩnh Mỹ
127 884 Thành phố Châu Đốc 30334 Xã Vĩnh Châu
128 884 Thành phố Châu Đốc 30328 Xã Vĩnh Ngươn
129 884 Thành phố Châu Đốc 30331 Xã Vĩnh Tế
130 883 Thành phố Long Xuyê 30289 Phường Bình Đức
131 883 Thành phố Long Xuyê 30292 Phường Bình Khánh
132 883 Thành phố Long Xuyê 30285 Phường Đông Xuyên
133 883 Thành phố Long Xuyê 30280 Phường Mỹ Bình
134 883 Thành phố Long Xuyê 30307 Phường Mỹ Hòa
135 883 Thành phố Long Xuyê 30283 Phường Mỹ Long
136 883 Thành phố Long Xuyê 30295 Phường Mỹ Phước
137 883 Thành phố Long Xuyê 30298 Phường Mỹ Quý
138 883 Thành phố Long Xuyê 30304 Phường Mỹ Thạnh
139 883 Thành phố Long Xuyê 30301 Phường Mỹ Thới
140 883 Thành phố Long Xuyê 30286 Phường Mỹ Xuyên
141 883 Thành phố Long Xuyê 30313 Xã Mỹ Hòa Hưng
142 883 Thành phố Long Xuyê 30310 Xã Mỹ Khánh
143 887 Thị xã Tân Châu 30378 Phường Long Châu
144 887 Thị xã Tân Châu 30377 Phường Long Hưng
145 887 Thị xã Tân Châu 30394 Phường Long Phú
146 887 Thị xã Tân Châu 30412 Phường Long Sơn
147 887 Thị xã Tân Châu 30376 Phường Long Thạnh
148 887 Thị xã Tân Châu 30397 Xã Châu Phong
149 887 Thị xã Tân Châu 30403 Xã Lê Chánh
150 887 Thị xã Tân Châu 30391 Xã Long An
151 887 Thị xã Tân Châu 30379 Xã Phú Lộc
152 887 Thị xã Tân Châu 30400 Xã Phú Vĩnh
153 887 Thị xã Tân Châu 30388 Xã Tân An
154 887 Thị xã Tân Châu 30387 Xã Tân Thạnh
155 887 Thị xã Tân Châu 30385 Xã Vĩnh Hòa
156 887 Thị xã Tân Châu 30382 Xã Vĩnh Xương

9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1 750 Huyện Châu Đức 26575 Thị Trấn Ngãi Giao


2 750 Huyện Châu Đức 26574 Xã Bàu Chinh
3 750 Huyện Châu Đức 26578 Xã Bình Ba
4 750 Huyện Châu Đức 26590 Xã Bình Giã
5 750 Huyện Châu Đức 26593 Xã Bình Trung
6 750 Huyện Châu Đức 26599 Xã Cù Bị
7 750 Huyện Châu Đức 26614 Xã Đá Bạc
8 750 Huyện Châu Đức 26608 Xã Kim Long
9 750 Huyện Châu Đức 26602 Xã Láng Lớn
10 750 Huyện Châu Đức 26617 Xã Nghĩa Thành
11 750 Huyện Châu Đức 26605 Xã Quảng Thành
12 750 Huyện Châu Đức 26587 Xã Sơn Bình
13 750 Huyện Châu Đức 26581 Xã Suối Nghệ
14 750 Huyện Châu Đức 26611 Xã Suối Rao
15 750 Huyện Châu Đức 26596 Xã Xà Bang
16 750 Huyện Châu Đức 26584 Xã Xuân Sơn
17 753 Huyện Đất Đỏ 26680 Thị Trấn Đất Đỏ
18 753 Huyện Đất Đỏ 26698 Xã Láng Dài
19 753 Huyện Đất Đỏ 26689 Xã Long Mỹ
20 753 Huyện Đất Đỏ 26695 Xã Long Tân
21 753 Huyện Đất Đỏ 26701 Xã Lộc An
22 753 Huyện Đất Đỏ 26692 Xã Phước Hải
23 753 Huyện Đất Đỏ 26686 Xã Phước Hội
24 753 Huyện Đất Đỏ 26683 Xã Phước Long Thọ
25 753 Huyện Đất Đỏ 003 Xã Phước Thạnh
26 752 Huyện Long Điền 26659 Thị Trấn Long Điền
27 752 Huyện Long Điền 26662 Thị Trấn Long Hải
28 752 Huyện Long Điền 26665 Xã An Ngãi
29 752 Huyện Long Điền 26671 Xã An Nhứt
30 752 Huyện Long Điền 26677 Xã Phước Hưng
31 752 Huyện Long Điền 26674 Xã Phước Tỉnh
32 752 Huyện Long Điền 26668 Xã Tam Phước
33 754 Huyện Tân Thành 26704 Thị Trấn Phú Mỹ
34 754 Huyện Tân Thành 26728 Xã Châu Pha
35 754 Huyện Tân Thành 26725 Xã Hắc Dịch
36 754 Huyện Tân Thành 26719 Xã Mỹ Xuân
37 754 Huyện Tân Thành 26722 Xã Sông Xoài
38 754 Huyện Tân Thành 26710 Xã Tân Hải
39 754 Huyện Tân Thành 26707 Xã Tân Hòa
40 754 Huyện Tân Thành 26716 Xã Tân Phước
41 754 Huyện Tân Thành 26731 Xã Tóc Tiên
42 751 Huyện Xuyên Mộc 26620 Thị Trấn Phước Bửu
43 751 Huyện Xuyên Mộc 26638 Xã Bàu Lâm
44 751 Huyện Xuyên Mộc 26656 Xã Bình Châu
45 751 Huyện Xuyên Mộc 26632 Xã Bông Trang
46 751 Huyện Xuyên Mộc 26653 Xã Bưng Riềng
47 751 Huyện Xuyên Mộc 26641 Xã Hòa Bình
48 751 Huyện Xuyên Mộc 26647 Xã Hòa Hiệp
49 751 Huyện Xuyên Mộc 26650 Xã Hòa Hội
50 751 Huyện Xuyên Mộc 26644 Xã Hòa Hưng
51 751 Huyện Xuyên Mộc 26626 Xã Phước Tân
52 751 Huyện Xuyên Mộc 26623 Xã Phước Thuận
53 751 Huyện Xuyên Mộc 26635 Xã Tân Lâm
54 751 Huyện Xuyên Mộc 26629 Xã Xuyên Mộc
55 747 Thành phố Vũng Tàu 26506 Phường 1
56 747 Thành phố Vũng Tàu 26536 Phường 10
57 747 Thành phố Vũng Tàu 26539 Phường 11
58 747 Thành phố Vũng Tàu 26542 Phường 12
59 747 Thành phố Vũng Tàu 26509 Phường 2
60 747 Thành phố Vũng Tàu 26512 Phường 3
61 747 Thành phố Vũng Tàu 26515 Phường 4
62 747 Thành phố Vũng Tàu 26518 Phường 5
63 747 Thành phố Vũng Tàu 26521 Phường 6
64 747 Thành phố Vũng Tàu 26524 Phường 7
65 747 Thành phố Vũng Tàu 26527 Phường 8
66 747 Thành phố Vũng Tàu 26530 Phường 9
67 747 Thành phố Vũng Tàu 26526 Phường Nguyễn An Ninh
68 747 Thành phố Vũng Tàu 26535 Phường Rạch Dừa
69 747 Thành phố Vũng Tàu 26533 Phường Thắng Nhất
70 747 Thành phố Vũng Tàu 26508 Phường Thắng Tam
71 747 Thành phố Vũng Tàu 26545 Xã Long Sơn
72 748 Thị xã Bà Rịa 26566 Phường Kim Dinh
73 748 Thị xã Bà Rịa 26563 Phường Long Hương
74 748 Thị xã Bà Rịa 26558 Phường Long Tâm
75 748 Thị xã Bà Rịa 26557 Phường Long Toàn
76 748 Thị xã Bà Rịa 26551 Phường Phước Hiệp
77 748 Thị xã Bà Rịa 26548 Phường Phước Hưng
78 748 Thị xã Bà Rịa 26554 Phường Phước Nguyên
79 748 Thị xã Bà Rịa 26560 Phường Phước Trung
80 748 Thị xã Bà Rịa 26572 Xã Hòa Long
81 748 Thị xã Bà Rịa 26569 Xã Long Phước
82 748 Thị xã Bà Rịa 26545 Xã Long Sơn
83 748 Thị xã Bà Rịa 26567 Xã Tân Hưng

10 Tỉnh Bình Dương

1 719 Huyện Bàu Bàng 25819 Xã Cây Trường II


2 719 Huyện Bàu Bàng 25831 Xã Hưng Hòa
3 719 Huyện Bàu Bàng 25834 Xã Lai Hưng
4 719 Huyện Bàu Bàng 25822 Xã Lai Uyên
5 719 Huyện Bàu Bàng 25828 Xã Long Nguyên
6 719 Huyện Bàu Bàng 25825 Xã Tân Hưng
7 719 Huyện Bàu Bàng 25816 Xã Trừ Văn Thố
8 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25897 Xã Bình Mỹ
9 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25907 Xã Đất Cuốc
10 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25908 Xã Hiếu Liêm
11 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25909 Xã Lạc An
12 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25900 Xã Tân Bình
13 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25894 Xã Tân Định
14 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25903 Xã Tân Lập
15 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25918 Xã Tân Mỹ
16 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25906 Xã Tân Thành
17 726 Huyện Bắc Tân Uyên 25927 Xã Thường Tân
18 720 Huyện Dầu Tiếng 25777 Thị Trấn Dầu Tiếng
19 720 Huyện Dầu Tiếng 25801 Xã An Lập
20 720 Huyện Dầu Tiếng 25789 Xã Định An
21 720 Huyện Dầu Tiếng 25798 Xã Định Hiệp
22 720 Huyện Dầu Tiếng 25795 Xã Định Thành
23 720 Huyện Dầu Tiếng 25804 Xã Long Tân
24 720 Huyện Dầu Tiếng 25780 Xã Minh Hòa
25 720 Huyện Dầu Tiếng 25786 Xã Minh Tân
26 720 Huyện Dầu Tiếng 25783 Xã Minh Thạnh
27 720 Huyện Dầu Tiếng 25807 Xã Thanh An
28 720 Huyện Dầu Tiếng 25810 Xã Thanh Tuyền
29 722 Huyện Phú Giáo 25858 Thị Trấn Phước Vĩnh
30 722 Huyện Phú Giáo 25870 Xã An Bình
31 722 Huyện Phú Giáo 25861 Xã An Linh
32 722 Huyện Phú Giáo 25867 Xã An Long
33 722 Huyện Phú Giáo 25865 Xã An Thái
34 722 Huyện Phú Giáo 25864 Xã Phước Sang
35 722 Huyện Phú Giáo 25876 Xã Tam Lập
36 722 Huyện Phú Giáo 25873 Xã Tân Hiệp
37 722 Huyện Phú Giáo 25879 Xã Tân Long
38 722 Huyện Phú Giáo 25882 Xã Vĩnh Hòa
39 718 Thành phố Thủ Dầu M 25774 Phường Chánh Mỹ
40 718 Thành phố Thủ Dầu M 25756 Phường Chánh Nghĩa
41 718 Thành phố Thủ Dầu M 25759 Phường Định Hòa
42 718 Thành phố Thủ Dầu M 25768 Phường Hiệp An
43 718 Thành phố Thủ Dầu M 25741 Phường Hiệp Thành
44 718 Thành phố Thủ Dầu M 25760 Phường Hoà Phú
45 718 Thành phố Thủ Dầu M 25747 Phường Phú Cường
46 718 Thành phố Thủ Dầu M 25750 Phường Phú Hòa
47 718 Thành phố Thủ Dầu M 25744 Phường Phú Lợi
48 718 Thành phố Thủ Dầu M 25762 Phường Phú Mỹ
49 718 Thành phố Thủ Dầu M 25763 Phường Phú Tân
50 718 Thành phố Thủ Dầu M 25753 Phường Phú Thọ
51 718 Thành phố Thủ Dầu M 25765 PhườngTân An
52 718 Thành phố Thủ Dầu M 25771 PhườngTương Bình Hiệp
53 721 Thị xã Bến Cát 25813 Thị Trấn Mỹ Phước
54 721 Thị xã Bến Cát 25840 Xã An Điền
55 721 Thị xã Bến Cát 25843 Xã An Tây
56 721 Thị xã Bến Cát 25837 Xã Chánh Phú Hòa
57 721 Thị xã Bến Cát 25849 Xã Hòa Lợi
58 721 Thị xã Bến Cát 25855 Xã Phú An
59 721 Thị xã Bến Cát 25894 Xã Tân Định
60 721 Thị xã Bến Cát 25846 Xã Thới Hòa
61 724 Thị xã Dĩ An 25960 Phường An Bình
62 724 Thị xã Dĩ An 25951 Phường Bình An
63 724 Thị xã Dĩ An 25954 Phường Bình Thắng
64 724 Thị xã Dĩ An 25942 Phường Dĩ An
65 724 Thị xã Dĩ An 25957 Phường Đông Hòa
66 724 Thị xã Dĩ An 25945 Phường Tân Bình
67 724 Thị xã Dĩ An 25948 Phường Tân Đông Hiệp
68 723 Thị xã Tân Uyên 25891 Phường Tân Phước Khánh
69 723 Thị xã Tân Uyên 25939 Phường Thái Hòa
70 723 Thị xã Tân Uyên 25888 Phường Uyên Hưng
71 723 Thị xã Tân Uyên 25930 Xã Bạch Đằng
72 723 Thị xã Tân Uyên 25915 Xã Hội Nghĩa
73 723 Thị xã Tân Uyên 25921 Xã Khánh Bình
74 723 Thị xã Tân Uyên 25924 Xã Phú Chánh
75 723 Thị xã Tân Uyên 25873 Xã Tân Hiệp
76 723 Thị xã Tân Uyên 25933 Xã Tân Vĩnh Hiệp
77 723 Thị xã Tân Uyên 25937 Xã Thạnh Hội
78 723 Thị xã Tân Uyên 25936 Xã Thạnh Phước
79 723 Thị xã Tân Uyên 25912 Xã Vĩnh Tân
80 725 Thị xã Thuận An 25975 Phường An Phú
81 725 Thị xã Thuận An 25963 Phường An Thạnh
82 725 Thị xã Thuận An 25969 Phường Bình Chuẩn
83 725 Thị xã Thuận An 25987 Phường Bình Hòa
84 725 Thị xã Thuận An 25966 Phường Lái Thiêu
85 725 Thị xã Thuận An 25972 Phường Thuận Giao
86 725 Thị xã Thuận An 25990 Phường Vĩnh Phú
87 725 Thị xã Thuận An 25981 Xã An Sơn
88 725 Thị xã Thuận An 25984 Xã Bình Nhâm
89 725 Thị xã Thuận An 25978 Xã Hưng Định

11 Tỉnh Bình Phước

1 696 Huyện Bù Đăng 25396 Thị trấn Đức Phong


2 696 Huyện Bù Đăng 25404 Xã Bình Minh
3 696 Huyện Bù Đăng 25405 Xã Bom Bo
4 696 Huyện Bù Đăng 25399 Xã Đak Nhau
5 696 Huyện Bù Đăng 25426 Xã Đăng Hà
6 696 Huyện Bù Đăng 25411 Xã Đoàn Kết
7 696 Huyện Bù Đăng 25414 Xã Đồng Nai
8 696 Huyện Bù Đăng 25417 Xã Đức Liễu
9 696 Huyện Bù Đăng 25398 Xã Đường 10
10 696 Huyện Bù Đăng 25408 Xã Minh Hưng
11 696 Huyện Bù Đăng 25424 Xã Nghĩa Bình
12 696 Huyện Bù Đăng 25423 Xã Nghĩa Trung
13 696 Huyện Bù Đăng 25400 Xã Phú Sơn
14 696 Huyện Bù Đăng 25429 Xã Phước Sơn
15 696 Huyện Bù Đăng 25402 Xã Thọ Sơn
16 696 Huyện Bù Đăng 25420 Xã Thống Nhất
17 693 Huyện Bù Đốp 25308 Thị trấn Thanh Bình
18 693 Huyện Bù Đốp 25309 Xã Hưng Phước
19 693 Huyện Bù Đốp 25310 Xã Phước Thiện
20 693 Huyện Bù Đốp 25321 Xã Tân Tiến
21 693 Huyện Bù Đốp 25207 Xã Tân Thành
22 693 Huyện Bù Đốp 25315 Xã Thanh Hòa
23 693 Huyện Bù Đốp 25312 Xã Thiện Hưng
24 691 Huyện Bù Gia Mập 25234 Xã Bình Thắng
25 691 Huyện Bù Gia Mập 25222 Xã Bù Gia Mập
26 691 Huyện Bù Gia Mập 25231 Xã Đa Kia
27 691 Huyện Bù Gia Mập 25225 Xã Đak Ơ
28 691 Huyện Bù Gia Mập 25228 Xã Đức Hạnh
29 691 Huyện Bù Gia Mập 25267 Xã Phú Nghĩa
30 691 Huyện Bù Gia Mập 25229 Xã Phú Văn
31 691 Huyện Bù Gia Mập 25232 Xã Phước Minh
32 697 Huyện Chơn Thành 25432 Thị trấn Chơn Thành
33 697 Huyện Chơn Thành 25408 Xã Minh Hưng
34 697 Huyện Chơn Thành 25435 Xã Minh Lập
35 697 Huyện Chơn Thành 25444 Xã Minh Long
36 697 Huyện Chơn Thành 25447 Xã Minh Thành
37 697 Huyện Chơn Thành 25453 Xã Minh Thắng
38 697 Huyện Chơn Thành 25450 Xã Nha Bích
39 697 Huyện Chơn Thành 25439 Xã Quang Minh
40 697 Huyện Chơn Thành 25433 Xã Thành Tâm
41 695 Huyện Đồng Phú 25363 Thị trấn Tân Phú
42 695 Huyện Đồng Phú 25369 Xã Đồng Tâm
43 695 Huyện Đồng Phú 25390 Xã Đồng Tiến
44 695 Huyện Đồng Phú 25384 Xã Tân Hòa
45 695 Huyện Đồng Phú 25375 Xã Tân Hưng
46 695 Huyện Đồng Phú 25381 Xã Tân Lập
47 695 Huyện Đồng Phú 25378 Xã Tân Lợi
48 695 Huyện Đồng Phú 25372 Xã Tân Phước
49 695 Huyện Đồng Phú 25393 Xã Tân Tiến
50 695 Huyện Đồng Phú 25366 Xã Thuận Lợi
51 695 Huyện Đồng Phú 25387 Xã Thuận Phú
52 694 Huyện Hớn Quản 25330 Xã An Khương
53 694 Huyện Hớn Quản 25339 Xã An Phú
54 694 Huyện Hớn Quản 25360 Xã Đồng Nơ
55 694 Huyện Hớn Quản 25348 Xã Minh Đức
56 694 Huyện Hớn Quản 25349 Xã Minh Tâm
57 694 Huyện Hớn Quản 25351 Xã Phước An
58 694 Huyện Hớn Quản 25361 Xã Tân Hiệp
59 694 Huyện Hớn Quản 25345 Xã Tân Hưng
60 694 Huyện Hớn Quản 25357 Xã Tân Khai
61 694 Huyện Hớn Quản 25342 Xã Tân Lợi
62 694 Huyện Hớn Quản 25438 Xã Tân Quan
63 694 Huyện Hớn Quản 25327 Xã Thanh An
64 694 Huyện Hớn Quản 25354 Xã Thanh Bình
65 692 Huyện Lộc Ninh 25270 Thị trấn Lộc Ninh
66 692 Huyện Lộc Ninh 25276 Xã Lộc An
67 692 Huyện Lộc Ninh 25300 Xã Lộc Điền
68 692 Huyện Lộc Ninh 25282 Xã Lộc Hiệp
69 692 Huyện Lộc Ninh 25273 Xã Lộc Hòa
70 692 Huyện Lộc Ninh 25303 Xã Lộc Hưng
71 692 Huyện Lộc Ninh 25306 Xã Lộc Khánh
72 692 Huyện Lộc Ninh 25292 Xã Lộc Phú
73 692 Huyện Lộc Ninh 25291 Xã Lộc Quang
74 692 Huyện Lộc Ninh 25279 Xã Lộc Tấn
75 692 Huyện Lộc Ninh 25297 Xã Lộc Thái
76 692 Huyện Lộc Ninh 25294 Xã Lộc Thành
77 692 Huyện Lộc Ninh 25280 Xã Lộc Thạnh
78 692 Huyện Lộc Ninh 25285 Xã Lộc Thiện
79 692 Huyện Lộc Ninh 25305 Xã Lộc Thịnh
80 692 Huyện Lộc Ninh 25288 Xã Lộc Thuận
81 698 Huyện Phú Riềng 25244 Xã Bình Sơn
82 698 Huyện Phú Riềng 25243 Xã Bình Tân
83 698 Huyện Phú Riềng 25252 Xã Bù Nho
84 698 Huyện Phú Riềng 25240 Xã Long Bình
85 698 Huyện Phú Riềng 25255 Xã Long Hà
86 698 Huyện Phú Riềng 25246 Xã Long Hưng
87 698 Huyện Phú Riềng 25258 Xã Long Tân
88 698 Huyện Phú Riềng 25264 Xã Phú Riềng
89 698 Huyện Phú Riềng 25261 Xã Phú Trung
90 698 Huyện Phú Riềng 25250 Xã Phước Tân
91 690 TX Bình Long 25324 Phường An Lộc
92 690 TX Bình Long 25320 Phường Hưng Chiến
93 690 TX Bình Long 25326 Phường Phú Đức
94 690 TX Bình Long 25325 Phường Phú Thịnh
95 690 TX Bình Long 25333 Xã Thanh Lương
96 690 TX Bình Long 25336 Xã Thanh Phú
97 689 Thị xã Đồng Xoài 25201 Phường Tân Bình
98 689 Thị xã Đồng Xoài 25198 Phường Tân Đồng
99 689 Thị xã Đồng Xoài 25195 Phường Tân Phú
100 689 Thị xã Đồng Xoài 25205 Phường Tân Thiện
101 689 Thị xã Đồng Xoài 25204 Phường Tân Xuân
102 689 Thị xã Đồng Xoài 25207 Xã Tân Thành
103 689 Thị xã Đồng Xoài 25213 Xã Tiến Hưng
104 689 Thị xã Đồng Xoài 25210 Xã Tiến Thành
105 688 Thị Xã Phước Long 25220 Phường Long Phước
106 688 Thị Xã Phước Long 25217 Phường Long Thủy
107 688 Thị Xã Phước Long 25219 Phường Phước Bình
108 688 Thị Xã Phước Long 25237 Phường Sơn Giang
109 688 Thị Xã Phước Long 25216 Phường Thác Mơ
110 688 Thị Xã Phước Long 25245 Xã Long Giang
111 688 Thị Xã Phước Long 25249 Xã Phước Tín

12 Tỉnh Bình Thuận

1 596 Huyện Bắc Bình 23014 Bình An


2 596 Huyện Bắc Bình 23047 Bình Tân
3 596 Huyện Bắc Bình 23005 Chợ Lầu
4 596 Huyện Bắc Bình 23020 Hải Ninh
5 596 Huyện Bắc Bình 23053 Hòa Thắng
6 596 Huyện Bắc Bình 23056 Hồng Phong
7 596 Huyện Bắc Bình 23041 Hồng Thái
8 596 Huyện Bắc Bình 23032 Lương Sơn
9 596 Huyện Bắc Bình 23017 Phan Điền
10 596 Huyện Bắc Bình 23044 Phan Hiệp
11 596 Huyện Bắc Bình 23035 Phan Hòa
12 596 Huyện Bắc Bình 23011 Phan Lâm
13 596 Huyện Bắc Bình 23050 Phan Rí Thành
14 596 Huyện Bắc Bình 23008 Phan Sơn
15 596 Huyện Bắc Bình 23026 Phan Tiến
16 596 Huyện Bắc Bình 23038 Phan Thanh
17 596 Huyện Bắc Bình 23029 Sông Bình
18 596 Huyện Bắc Bình 23023 Sông Lũy
19 600 Huyện Đức Linh 23224 Đông Hà
20 600 Huyện Đức Linh 23209 Đức Chính
21 600 Huyện Đức Linh 23212 Đức Hạnh
22 600 Huyện Đức Linh 23194 Đức Tài
23 600 Huyện Đức Linh 23215 Đức Tín
24 600 Huyện Đức Linh 23206 Nam Chính
25 600 Huyện Đức Linh 23200 Sùng Nhơn
26 600 Huyện Đức Linh 23221 Tân Hà
27 600 Huyện Đức Linh 23227 Trà Tân
28 600 Huyện Đức Linh 23191 Võ Xu
29 600 Huyện Đức Linh 23197 Xã Đa Kai
30 601 Huyện Hàm Tân 23239 Sông Phan
31 601 Huyện Hàm Tân DELETE Tân Bình
32 601 Huyện Hàm Tân 23251 Tân Đức
33 601 Huyện Hàm Tân 23221 Tân Hà
34 601 Huyện Hàm Tân DELETE Tân Lý
35 601 Huyện Hàm Tân 23230 Tân Minh
36 601 Huyện Hàm Tân 23236 Tân Nghĩa
37 601 Huyện Hàm Tân 23242 Tân Phúc
38 601 Huyện Hàm Tân 23260 Tân Xuân
39 601 Huyện Hàm Tân 23266 Xã Sơn Mỹ
40 601 Huyện Hàm Tân 23254 Xã Tân Thắng
41 601 Huyện Hàm Tân 23255 Xã Thắng Hải
42 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23107 Đa Mi
43 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23074 Đông Giang
44 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23068 Đông Tiến
45 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23098 Hàm Chính
46 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23092 Hàm Đức
47 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23101 Hàm Hiệp
48 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23095 Hàm Liêm
49 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23077 Hàm Phú
50 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23104 Hàm Thắng
51 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23089 Hàm Trí
52 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23080 Hồng Liêm
53 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23086 Hồng Sơn
54 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23065 La Dạ
55 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23059 Ma Lâm
56 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23062 Phú Long
57 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23071 Thuận Hòa
58 597 Huyện Hàm Thuận Bắ 23083 Thuận Minh
59 598 Huyện Hàm Thuận Na 23116 Hàm Cần
60 598 Huyện Hàm Thuận Na 23128 Hàm Cường
61 598 Huyện Hàm Thuận Na 23137 Hàm Minh
62 598 Huyện Hàm Thuận Na 23131 Hàm Mỹ
63 598 Huyện Hàm Thuận Na 23122 Hàm Thạnh
64 598 Huyện Hàm Thuận Na 23119 Mương Mán
65 598 Huyện Hàm Thuận Na 23113 Mỹ Thạnh
66 598 Huyện Hàm Thuận Na 23134 Tân Lập
67 598 Huyện Hàm Thuận Na 23146 Tân Thành
68 598 Huyện Hàm Thuận Na 23143 Tân Thuận
69 598 Huyện Hàm Thuận Na 23110 Thuận Nam
70 598 Huyện Hàm Thuận Na 23140 Thuận Quí
71 602 Huyện Phú Quí 23278 Tam Thanh
72 602 Huyện Phú Quí 23275 Xã Long Hải
73 602 Huyện Phú Quí 23272 Xã Ngũ Phụng
74 599 Huyện Tánh Linh 23152 Bắc Ruộng
75 599 Huyện Tánh Linh 23173 Đồng Kho
76 599 Huyện Tánh Linh 23179 Đức Bình
77 599 Huyện Tánh Linh 23170 Đức Phú
78 599 Huyện Tánh Linh 23167 Đức Tân
79 599 Huyện Tánh Linh 23185 Đức Thuận
80 599 Huyện Tánh Linh 23176 Gia An
81 599 Huyện Tánh Linh 23182 Gia Huynh
82 599 Huyện Tánh Linh 23161 La Ngâu
83 599 Huyện Tánh Linh 23149 Lạc Tánh
84 599 Huyện Tánh Linh 23155 Măng Tố
85 599 Huyện Tánh Linh 23188 Suối Kiết
86 599 Huyện Tánh Linh 23158 Xã Nghị Đức
87 595 Huyện Tuy Phong 22999 Bình Thạnh
88 595 Huyện Tuy Phong 22996 Chí Công
89 595 Huyện Tuy Phong 22993 Hòa Minh
90 595 Huyện Tuy Phong 23002 Hòa Phú
91 595 Huyện Tuy Phong 22969 Liên Hương
92 595 Huyện Tuy Phong 22975 Phan Dũng
93 595 Huyện Tuy Phong 22972 Phan Rí Cửa
94 595 Huyện Tuy Phong 22978 Phong Phú
95 595 Huyện Tuy Phong 22987 Phú Lạc
96 595 Huyện Tuy Phong 22990 Phước Thể
97 595 Huyện Tuy Phong 22981 Vĩnh Hảo
98 595 Huyện Tuy Phong 22984 Vĩnh Tân
99 593 Thành phố Phan Thiết 22939 Bình Hưng
100 593 Thành phố Phan Thiết 22954 Đức Long
101 593 Thành phố Phan Thiết 22942 Đức Nghĩa
102 593 Thành phố Phan Thiết 22948 Đức Thắng
103 593 Thành phố Phan Thiết 22918 Hàm Tiến
104 593 Thành phố Phan Thiết 22951 Hưng Long
105 593 Thành phố Phan Thiết 22945 Lạc Đạo
106 593 Thành phố Phan Thiết 22915 Mũi Né
107 593 Thành phố Phan Thiết 22960 Phong Nẫm
108 593 Thành phố Phan Thiết 22921 Phú Hải
109 593 Thành phố Phan Thiết 22927 Phú Tài
110 593 Thành phố Phan Thiết 22924 Phú Thủy
111 593 Thành phố Phan Thiết 22930 Phú Trinh
112 593 Thành phố Phan Thiết 22963 Tiến Lợi
113 593 Thành phố Phan Thiết 22966 Tiến Thành
114 593 Thành phố Phan Thiết 22936 Thanh Hải
115 593 Thành phố Phan Thiết 22957 Thiện Nghiệp
116 593 Thành phố Phan Thiết 22933 Xuân An
117 594 Thị xã Lagi 23237 Bình Tân
118 594 Thị xã Lagi 23231 Phước Hội
119 594 Thị xã Lagi 23232 Phước Lộc
120 594 Thị xã Lagi DELETE Sơn Mỹ
121 594 Thị xã Lagi 23235 Tân An
122 594 Thị xã Lagi 23248 Tân Bình
123 594 Thị xã Lagi 23245 Tân Hải
124 594 Thị xã Lagi 23268 Tân Phước
125 594 Thị xã Lagi 23246 Tân Tiến
126 594 Thị xã Lagi DELETE Tân Thắng
127 594 Thị xã Lagi 23234 Tân Thiện
128 594 Thị xã Lagi DELETE Thắng Hải

13 Tỉnh Bình Định

1 542 Huyện An Lão 21609 Thị trấn An Lão


2 542 Huyện An Lão 21616 Xã An Dũng
3 542 Huyện An Lão 21628 Xã An Hòa
4 542 Huyện An Lão 21610 Xã An Hưng
5 542 Huyện An Lão 21634 Xã An Nghĩa
6 542 Huyện An Lão 21631 Xã An Quang
7 542 Huyện An Lão 21625 Xã An Tân
8 542 Huyện An Lão 21622 Xã An Toàn
9 542 Huyện An Lão 21613 Xã An Trung
10 542 Huyện An Lão 21619 Xã An Vinh
11 544 Huyện Hoài Ân 21688 Thị trấn Tăng Bạt Hổ
12 544 Huyện Hoài Ân 21712 Xã Ân Đức
13 544 Huyện Hoài Ân 21691 Xã Ân Hảo Đông
14 544 Huyện Hoài Ân 21690 Xã Ân Hảo Tây
15 544 Huyện Hoài Ân 21715 Xã Ân Hữu
16 544 Huyện Hoài Ân 21697 Xã Ân Mỹ
17 544 Huyện Hoài Ân 21727 Xã Ân Nghĩa
18 544 Huyện Hoài Ân 21709 Xã Ân Phong
19 544 Huyện Hoài Ân 21694 Xã Ân Sơn
20 544 Huyện Hoài Ân 21703 Xã Ân Tín
21 544 Huyện Hoài Ân 21724 Xã Ân Tường Đông
22 544 Huyện Hoài Ân 21721 Xã Ân Tường Tây
23 544 Huyện Hoài Ân 21706 Xã Ân Thạnh
24 544 Huyện Hoài Ân 21718 Xã Bok Tới
25 544 Huyện Hoài Ân 21700 Xã Dak Mang
26 543 Huyện Hoài Nhơn 21637 Thị trấn Tam Quan
27 543 Huyện Hoài Nhơn 21640 Thị trấn Bồng Sơn
28 543 Huyện Hoài Nhơn 21649 Xã Hoài Châu
29 543 Huyện Hoài Nhơn 21646 Xã Hoài Châu Bắc
30 543 Huyện Hoài Nhơn 21685 Xã Hoài Đức
31 543 Huyện Hoài Nhơn 21676 Xã Hoài Hải
32 543 Huyện Hoài Nhơn 21661 Xã Hoài Hảo
33 543 Huyện Hoài Nhơn 21670 Xã Hoài Hương
34 543 Huyện Hoài Nhơn 21682 Xã Hoài Mỹ
35 543 Huyện Hoài Nhơn 21652 Xã Hoài Phú
36 543 Huyện Hoài Nhơn 21643 Xã Hoài Sơn
37 543 Huyện Hoài Nhơn 21673 Xã Hoài Tân
38 543 Huyện Hoài Nhơn 21667 Xã Hoài Thanh
39 543 Huyện Hoài Nhơn 21664 Xã Hoài Thanh Tây
40 543 Huyện Hoài Nhơn 21679 Xã Hoài Xuân
41 543 Huyện Hoài Nhơn 21655 Xã Tam Quan Bắc
42 543 Huyện Hoài Nhơn 21658 Xã Tam Quan Nam
43 548 Huyện Phù Cát 21853 Thị trấn Ngô Mây
44 548 Huyện Phù Cát 21904 Xã Cát Chánh
45 548 Huyện Phù Cát 21880 Xã Cát Hải
46 548 Huyện Phù Cát 21871 Xã Cát Hanh
47 548 Huyện Phù Cát 21883 Xã Cát Hiệp
48 548 Huyện Phù Cát 21889 Xã Cát Hưng
49 548 Huyện Phù Cát 21862 Xã Cát Khánh
50 548 Huyện Phù Cát 21868 Xã Cát Lâm
51 548 Huyện Phù Cát 21859 Xã Cát Minh
52 548 Huyện Phù Cát 21886 Xã Cát Nhơn
53 548 Huyện Phù Cát 21856 Xã Cát Sơn
54 548 Huyện Phù Cát 21865 Xã Cát Tài
55 548 Huyện Phù Cát 21895 Xã Cát Tân
56 548 Huyện Phù Cát 21898 Xã Cát Tiến
57 548 Huyện Phù Cát 21892 Xã Cát Tường
58 548 Huyện Phù Cát 21874 Xã Cát Thành
59 548 Huyện Phù Cát 21901 Xã Cát Thắng
60 548 Huyện Phù Cát 21877 Xã Cát Trinh
61 545 Huyện Phù Mỹ 21733 Thị trấn Bình Dương
62 545 Huyện Phù Mỹ 21730 Thị trấn Phù Mỹ
63 545 Huyện Phù Mỹ 21751 Xã Mỹ An
64 545 Huyện Phù Mỹ 21781 Xã Mỹ Cát
65 545 Huyện Phù Mỹ 21769 Xã Mỹ Chánh
66 545 Huyện Phù Mỹ 21784 Xã Mỹ Chánh Tây
67 545 Huyện Phù Mỹ 21739 Xã Mỹ Châu
68 545 Huyện Phù Mỹ 21736 Xã Mỹ Đức
69 545 Huyện Phù Mỹ 21775 Xã Mỹ Hiệp
70 545 Huyện Phù Mỹ 21763 Xã Mỹ Hòa
71 545 Huyện Phù Mỹ 21745 Xã Mỹ Lộc
72 545 Huyện Phù Mỹ 21748 Xã Mỹ Lợi
73 545 Huyện Phù Mỹ 21754 Xã Mỹ Phong
74 545 Huyện Phù Mỹ 21772 Xã Mỹ Quang
75 545 Huyện Phù Mỹ 21778 Xã Mỹ Tài
76 545 Huyện Phù Mỹ 21766 Xã Mỹ Thành
77 545 Huyện Phù Mỹ 21742 Xã Mỹ Thắng
78 545 Huyện Phù Mỹ 21760 Xã Mỹ Thọ
79 545 Huyện Phù Mỹ 21757 Xã Mỹ Trinh
80 547 Huyện Tây Sơn 21808 Thị trấn Phú Phong
81 547 Huyện Tây Sơn 21829 Xã Bình Hòa
82 547 Huyện Tây Sơn 21847 Xã Bình Nghi
83 547 Huyện Tây Sơn 21811 Xã Bình Tân
84 547 Huyện Tây Sơn 21835 Xã Bình Tường
85 547 Huyện Tây Sơn 21823 Xã Bình Thành
86 547 Huyện Tây Sơn 21817 Xã Bình Thuận
87 547 Huyện Tây Sơn 21826 Xã Tây An
88 547 Huyện Tây Sơn 21832 Xã Tây Bình
89 547 Huyện Tây Sơn 21820 Xã Tây Giang
90 547 Huyện Tây Sơn 21850 Xã Tây Phú
91 547 Huyện Tây Sơn 21814 Xã Tây Thuận
92 547 Huyện Tây Sơn 21838 Xã Tây Vinh
93 547 Huyện Tây Sơn 21844 Xã Tây Xuân
94 547 Huyện Tây Sơn 21841 Xã Vĩnh An
95 550 Huyện Tuy Phước 21955 Thị trấn Diêu Trì
96 550 Huyện Tuy Phước 21952 Thị trấn Tuy Phước
97 550 Huyện Tuy Phước 21985 Xã Phước An
98 550 Huyện Tuy Phước 21973 Xã Phước Hiệp
99 550 Huyện Tuy Phước 21967 Xã Phước Hòa
100 550 Huyện Tuy Phước 21961 Xã Phước Hưng
101 550 Huyện Tuy Phước 21976 Xã Phước Lộc
102 550 Huyện Tuy Phước 21979 Xã Phước Nghĩa
103 550 Huyện Tuy Phước 21964 Xã Phước Quang
104 550 Huyện Tuy Phước 21970 Xã Phước Sơn
105 550 Huyện Tuy Phước 21988 Xã Phước Thành
106 550 Huyện Tuy Phước 21958 Xã Phước Thắng
107 550 Huyện Tuy Phước 21982 Xã Phước Thuận
108 551 Huyện Vân Canh 21994 Thị trấn Vân Canh
109 551 Huyện Vân Canh 22006 Xã Canh Hiển
110 551 Huyện Vân Canh 22000 Xã Canh Hiệp
111 551 Huyện Vân Canh 22012 Xã Canh Hòa
112 551 Huyện Vân Canh 21997 Xã Canh Liên
113 551 Huyện Vân Canh 22009 Xã Canh Thuận
114 551 Huyện Vân Canh 22003 Xã Canh Vinh
115 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21786 Thị trấn Vĩnh Thạnh
116 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21799 Xã Vĩnh Hảo
117 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21796 Xã Vĩnh Hiệp
118 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21801 Xã Vĩnh Hòa
119 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21790 Xã Vĩnh Kim
120 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21805 Xã Vĩnh Quang
121 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21787 Xã Vĩnh Sơn
122 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21802 Xã Vĩnh Thịnh
123 546 Huyện Vĩnh Thạnh 21804 Xã Vĩnh Thuận
124 540 Thành phố Qui Nhơn 21589 Phường Bùi Thị Xuân
125 540 Thành phố Qui Nhơn 21556 Phường Đống Đa
126 540 Thành phố Qui Nhơn 21595 Phường Ghềnh Ráng
127 540 Thành phố Qui Nhơn 21562 Phường Hải Cảng
128 540 Thành phố Qui Nhơn 21571 Phường Lê Hồng Phong
129 540 Thành phố Qui Nhơn 21583 Phường Lê Lợi
130 540 Thành phố Qui Nhơn 21580 Phường Lý Thường Kiệt
131 540 Thành phố Qui Nhơn 21577 Phường Ngô Mây
132 540 Thành phố Qui Nhơn 21592 Phường Nguyễn Văn Cừ
133 540 Thành phố Qui Nhơn 21550 Phường Nhơn Bình
134 540 Thành phố Qui Nhơn 21553 Phường Nhơn Phú
135 540 Thành phố Qui Nhơn 21565 Phường Quang Trung
136 540 Thành phố Qui Nhơn 21568 Phường Thị Nại
137 540 Thành phố Qui Nhơn 21574 Phường Trần Hưng Đạo
138 540 Thành phố Qui Nhơn 21586 Phường Trần Phú
139 540 Thành phố Qui Nhơn 21559 Phường Trần Quang Diệu
140 540 Thành phố Qui Nhơn 21607 Xã Nhơn Châu
141 540 Thành phố Qui Nhơn 21604 Xã Nhơn Hải
142 540 Thành phố Qui Nhơn 21601 Xã Nhơn Hội
143 540 Thành phố Qui Nhơn 21598 Xã Nhơn Lý
144 540 Thành phố Qui Nhơn 21991 Xã Phước Mỹ
145 549 Thị xã An Nhơn 21907 Phường Bình Định
146 549 Thị xã An Nhơn 21910 Phường Đập Đá
147 549 Thị xã An Nhơn 21943 Phường Nhơn Hoà
148 549 Thị xã An Nhơn 21934 Phường Nhơn Hưng
149 549 Thị xã An Nhơn 21916 Phường Nhơn Thành
150 549 Thị xã An Nhơn 21928 Xã Nhơn An
151 549 Thị xã An Nhơn 21919 Xã Nhơn Hạnh
152 549 Thị xã An Nhơn 21922 Xã Nhơn Hậu
153 549 Thị xã An Nhơn 21937 Xã Nhơn Khánh
154 549 Thị xã An Nhơn 21940 Xã Nhơn Lộc
155 549 Thị xã An Nhơn 21913 Xã Nhơn Mỹ
156 549 Thị xã An Nhơn 21925 Xã Nhơn Phong
157 549 Thị xã An Nhơn 21931 Xã Nhơn Phúc
158 549 Thị xã An Nhơn 21946 Xã Nhơn Tân
159 549 Thị xã An Nhơn 21949 Xã Nhơn Thọ

14 Tỉnh Bạc Liêu

1 960 Huyện Đông Hải 31972 Thị trấn Gành Hào


2 960 Huyện Đông Hải 31990 Xã An Phúc
3 960 Huyện Đông Hải 31987 Xã An Trạch
4 960 Huyện Đông Hải 31988 Xã An Trạch A
5 960 Huyện Đông Hải 31985 Xã Điền Hải
6 960 Huyện Đông Hải 31993 Xã Định Thành
7 960 Huyện Đông Hải 31996 Xã Định Thành A
8 960 Huyện Đông Hải 31981 Xã Long Điền
9 960 Huyện Đông Hải 31975 Xã Long Điền Đông
10 960 Huyện Đông Hải 31978 Xã Long Điền Đông A
11 960 Huyện Đông Hải 31984 Xã Long Điền Tây
12 959 Huyện Giá Rai 31942 Thị trấn Giá Rai
13 959 Huyện Giá Rai 31945 Thị trấn Hộ Phòng
14 959 Huyện Giá Rai 31954 Xã Phong Tân
15 959 Huyện Giá Rai 31960 Xã Phong Thạnh
16 959 Huyện Giá Rai 31963 Xã Phong Thạnh A
17 959 Huyện Giá Rai 31948 Xã Phong Thạnh Đông
18 959 Huyện Giá Rai 31951 Xã Phong Thạnh Đông A
19 959 Huyện Giá Rai 31966 Xã Phong Thạnh Tây
20 959 Huyện Giá Rai 31957 Xã Tân Phong
21 959 Huyện Giá Rai 31969 Xã Tân Thạnh
22 961 Huyện Hoà Bình 31891 Thị trấn Hòa Bình
23 961 Huyện Hoà Bình 31915 Xã Minh Diệu
24 961 Huyện Hoà Bình 31918 Xã Vĩnh Bình
25 961 Huyện Hoà Bình 31927 Xã Vĩnh Hậu
26 961 Huyện Hoà Bình 31930 Xã Vĩnh Hậu A
27 961 Huyện Hoà Bình 31933 Xã Vĩnh Mỹ A
28 961 Huyện Hoà Bình 31924 Xã Vĩnh Mỹ B
29 961 Huyện Hoà Bình 31936 Xã Vĩnh Thịnh
30 956 Huyện Hồng Dân 31843 Thị trấn Ngan Dừa
31 956 Huyện Hồng Dân 31855 Xã Lộc Ninh
32 956 Huyện Hồng Dân 31852 Xã Ninh Hòa
33 956 Huyện Hồng Dân 31846 Xã Ninh Quới
34 956 Huyện Hồng Dân 31849 Xã Ninh Quới A
35 956 Huyện Hồng Dân 31864 Xã Ninh Thạnh Lợi
36 956 Huyện Hồng Dân 31863 Xã Ninh Thạnh Lợi A
37 956 Huyện Hồng Dân 31858 Xã Vĩnh Lộc
38 956 Huyện Hồng Dân 31861 Xã Vĩnh Lộc A
39 957 Huyện Phước Long 31867 Thị trấn Phước Long
40 957 Huyện Phước Long 31879 Xã Hưng Phú
41 957 Huyện Phước Long 31885 Xã Phong Thạnh Tây A
42 957 Huyện Phước Long 31888 Xã Phong Thạnh Tây B
43 957 Huyện Phước Long 31876 Xã Phước Long
44 957 Huyện Phước Long 31870 Xã Vĩnh Phú Đông
45 957 Huyện Phước Long 31873 Xã Vĩnh Phú Tây
46 957 Huyện Phước Long 31882 Xã Vĩnh Thanh
47 958 Huyện Vĩnh Lợi 31900 Thị trấn Châu Hưng
48 958 Huyện Vĩnh Lợi 31903 Xã Châu Hưng A
49 958 Huyện Vĩnh Lợi 31912 Xã Châu Thới
50 958 Huyện Vĩnh Lợi 31909 Xã Hưng Hội
51 958 Huyện Vĩnh Lợi 31906 Xã Hưng Thành
52 958 Huyện Vĩnh Lợi 31921 Xã Long Thạnh
53 958 Huyện Vĩnh Lợi 31888 Xã Phong Thạnh Tây B
54 958 Huyện Vĩnh Lợi 31894 Xã Vĩnh Hưng
55 958 Huyện Vĩnh Lợi 31897 Xã Vĩnh Hưng A
56 954 Thành phố Bạc Liêu 31825 Phường 1
57 954 Thành phố Bạc Liêu 31813 Phường 2
58 954 Thành phố Bạc Liêu 31816 Phường 3
59 954 Thành phố Bạc Liêu 31819 Phường 5
60 954 Thành phố Bạc Liêu 31822 Phường 7
61 954 Thành phố Bạc Liêu 31828 Phường 8
62 954 Thành phố Bạc Liêu 31831 Phường Nhà Mát
63 954 Thành phố Bạc Liêu 31840 Xã Hiệp Thành
64 954 Thành phố Bạc Liêu 31834 Xã Vĩnh Trạch
65 954 Thành phố Bạc Liêu 31837 Xã Vĩnh Trạch Đông

15 Tỉnh Bắc Giang

1 223 Huyện Hiệp Hòa 07810 Thị Trấn Thắng


2 223 Huyện Hiệp Hòa 07870 Xã Bắc Lý
3 223 Huyện Hiệp Hòa 07882 Xã Châu Minh
4 223 Huyện Hiệp Hòa 07861 Xã Danh Thắng
5 223 Huyện Hiệp Hòa 07852 Xã Đại Thành
6 223 Huyện Hiệp Hòa 07867 Xã Đoan Bái
7 223 Huyện Hiệp Hòa 07879 Xã Đông Lỗ
8 223 Huyện Hiệp Hòa 07813 Xã Đồng Tân
9 223 Huyện Hiệp Hòa 07840 Xã Đức Thắng
10 223 Huyện Hiệp Hòa 07837 Xã Hòa Sơn
11 223 Huyện Hiệp Hòa 07828 Xã Hoàng An
12 223 Huyện Hiệp Hòa 07819 Xã Hoàng Lương
13 223 Huyện Hiệp Hòa 07825 Xã Hoàng Thanh
14 223 Huyện Hiệp Hòa 07822 Xã Hoàng Vân
15 223 Huyện Hiệp Hòa 07858 Xã Hợp Thịnh
16 223 Huyện Hiệp Hòa 07849 Xã Hùng Sơn
17 223 Huyện Hiệp Hòa 07876 Xã Hương Lâm
18 223 Huyện Hiệp Hòa DELETE Xã Hương Phong
19 223 Huyện Hiệp Hòa 07846 Xã Lương Phong
20 223 Huyện Hiệp Hòa 07885 Xã Mai Đình
21 223 Huyện Hiệp Hòa 07864 Xã Mai Trung
22 223 Huyện Hiệp Hòa 07831 Xã Ngọc Sơn
23 223 Huyện Hiệp Hòa 07843 Xã Quang Minh
24 223 Huyện Hiệp Hòa 07834 Xã Thái Sơn
25 223 Huyện Hiệp Hòa 07816 Xã Thanh Vân
26 223 Huyện Hiệp Hòa 07855 Xã Thường Thắng
27 223 Huyện Hiệp Hòa 07873 Xã Xuân Cẩm
28 217 Huyện Lạng Giang 07369 Thị Trấn Kép
29 217 Huyện Lạng Giang 07375 Thị Trấn Vôi
30 217 Huyện Lạng Giang 07396 Xã An Hà
31 217 Huyện Lạng Giang 07408 Xã Dương Đức
32 217 Huyện Lạng Giang 07435 Xã Đại Lâm
33 217 Huyện Lạng Giang 07390 Xã Đào Mỹ
34 217 Huyện Lạng Giang 07405 Xã Hương Lạc
35 217 Huyện Lạng Giang 07387 Xã Hương Sơn
36 217 Huyện Lạng Giang 07402 Xã Mỹ Hà
37 217 Huyện Lạng Giang 07420 xã Mỹ Thái
38 217 Huyện Lạng Giang 07378 Xã Nghĩa Hòa
39 217 Huyện Lạng Giang 07381 Xã Nghĩa Hưng
40 217 Huyện Lạng Giang 07423 Xã Phi Mô
41 217 Huyện Lạng Giang 07384 Xã Quang Thịnh
42 217 Huyện Lạng Giang 07432 Xã Tân Dĩnh
43 217 Huyện Lạng Giang 07417 Xã Tân Hưng
44 217 Huyện Lạng Giang 07411 xã Tân Thanh
45 217 Huyện Lạng Giang 07399 Xã Tân Thịnh
46 217 Huyện Lạng Giang 07393 Xã Tiên Lục
47 217 Huyện Lạng Giang 07438 Xã Thái Đào
48 217 Huyện Lạng Giang 07429 Xã Xuân Hương
49 217 Huyện Lạng Giang 07426 Xã Xương Lâm
50 217 Huyện Lạng Giang 07414 Xã Yên Mỹ
51 218 Huyện Lục Nam 07444 Thị Trần Đồi Ngô
52 218 Huyện Lục Nam 07447 Thị Trấn Lục Nam
53 218 Huyện Lục Nam 07462 Xã Bảo Đài
54 218 Huyện Lục Nam 07459 Xã Bảo Sơn
55 218 Huyện Lục Nam 07513 Xã Bắc Lũng
56 218 Huyện Lục Nam 07492 Xã Bình Sơn
57 218 Huyện Lục Nam 07519 Xã Cẩm Lý
58 218 Huyện Lục Nam 07483 Xã Cương Sơn
59 218 Huyện Lục Nam 07480 Xã Chu Điện
60 218 Huyện Lục Nam 07522 Xã Đan Hội
61 218 Huyện Lục Nam 07450 Xã Đông Hưng
62 218 Huyện Lục Nam 07453 Xã Đông Phú
63 218 Huyện Lục Nam 07504 Xã Huyền Sơn
64 218 Huyện Lục Nam 07501 Xã Khám Lạng
65 218 Huyện Lục Nam 07495 Xã Lan Mẫu
66 218 Huyện Lục Nam 07510 Xã Lục Sơn
67 218 Huyện Lục Nam 07486 Xã Nghĩa Phương
68 218 Huyện Lục Nam 07477 Xã Phương Sơn
69 218 Huyện Lục Nam 07456 Xã Tam Dị
70 218 Huyện Lục Nam 07474 Xạ Tiên Hưng
71 218 Huyện Lục Nam 07468 Xã Tiên Nha
72 218 Huyện Lục Nam 07465 Xã Thanh Lâm
73 218 Huyện Lục Nam 07471 Xã Trường Giang
74 218 Huyện Lục Nam 07507 Xã Trường Sơn
75 218 Huyện Lục Nam 07489 Xã Vô Tranh
76 218 Huyện Lục Nam 07516 Xã Vũ Xá
77 218 Huyện Lục Nam 07498 xã Yên Sơn
78 219 Huyện Lục Ngạn 07525 Thị Trấn Chũ
79 219 Huyện Lục Ngạn 07573 Xã Biển Động
80 219 Huyện Lục Ngạn 07555 Xã Biên Sơn
81 219 Huyện Lục Ngạn 07528 Xã Cấm Sơn
82 219 Huyện Lục Ngạn 07609 Xã Đèo Gia
83 219 Huyện Lục Ngạn 07591 Xã Đồng Cốc
84 219 Huyện Lục Ngạn 07570 Xã Giáp Sơn
85 219 Huyện Lục Ngạn 07543 Xã Hộ Đáp
86 219 Huyện Lục Ngạn 07561 Xã Hồng Giang
87 219 Huyện Lục Ngạn 07552 Xã Kiên Lao
88 219 Huyện Lục Ngạn 07558 Xã Kiên Thành
89 219 Huyện Lục Ngạn 07564 Xã Kim Sơn
90 219 Huyện Lục Ngạn 07600 Xã Mỹ An
91 219 Huyện Lục Ngạn 07603 Xã Nam Dương
92 219 Huyện Lục Ngạn 07585 Xã Nghĩa Hồ
93 219 Huyện Lục Ngạn 07582 Xã Phì Điền
94 219 Huyện Lục Ngạn 07534 Xã Phong Minh
95 219 Huyện Lục Ngạn 07537 Xã Phong Vân
96 219 Huyện Lục Ngạn 07597 Xã Phú Nhuận
97 219 Huyện Lục Ngạn 07612 Xã Phượng Sơn
98 219 Huyện Lục Ngạn 07576 Xã Quý Sơn
99 219 Huyện Lục Ngạn 07540 Xã Sa Lý
100 219 Huyện Lục Ngạn 07546 Xã Sơn Hải
101 219 Huyện Lục Ngạn 07567 Xã Tân Hoa
102 219 Huyện Lục Ngạn 07594 Xã Tân Lập
103 219 Huyện Lục Ngạn 07606 Xã Tân Mộc
104 219 Huyện Lục Ngạn 07588 Xã Tân Quang
105 219 Huyện Lục Ngạn 07531 Xã Tân Sơn
106 219 Huyện Lục Ngạn 07549 Xã Thanh Hải
107 219 Huyện Lục Ngạn 07579 Xã Trù Hựu
108 220 Huyện Sơn Động 07615 Thị Trấn An Châu
109 220 Huyện Sơn Động 07616 Thị Trấn Thanh Sơn
110 220 Huyện Sơn Động 07660 Xã An Bá
111 220 Huyện Sơn Động 07657 Xã An Châu
112 220 Huyện Sơn Động 07645 Xã An Lạc
113 220 Huyện Sơn Động 07648 Xã An Lập
114 220 Huyện Sơn Động 07669 Xã Bồng Am
115 220 Huyện Sơn Động 07642 Xã Cẩm Đàn
116 220 Huyện Sơn Động 07633 Xã Chiên Sơn
117 220 Huyện Sơn Động 07666 Xã Dương Hưu
118 220 Huyện Sơn Động 07636 Xã Giáo Liêm
119 220 Huyện Sơn Động 07624 Xã Hữu Sản
120 220 Huyện Sơn Động 07654 XÃ Lệ Viễn
121 220 Huyện Sơn Động 07672 Xã Long Sơn
122 220 Huyện Sơn Động 07630 Xã Phúc Thắng
123 220 Huyện Sơn Động 07627 Xã Quế Sơn
124 220 Huyện Sơn Động 07663 Xã Tuấn Đạo
125 220 Huyện Sơn Động 07675 Xã Tuấn Mậu
126 220 Huyện Sơn Động 07678 Xã Thanh Luận
127 220 Huyện Sơn Động 07621 Xã Vân Sơn
128 220 Huyện Sơn Động 07639 Xã Vĩnh Khương
129 220 Huyện Sơn Động 07651 Xã Yên Định
130 216 Huyện Tân Yên 07297 Thị trấn Cao Thượng
131 216 Huyện Tân Yên 07300 Thị Trấn Nhã Nam
132 216 Huyện Tân Yên 07321 Xã An Dương
133 216 Huyện Tân Yên 07336 Xã Cao Xá
134 216 Huyện Tân Yên 07312 Xã Đại Hóa
135 216 Huyện Tân Yên 07330 Xã Hợp Đức
136 216 Huyện Tân Yên 07333 Xã Lam Cốt
137 216 Huyện Tân Yên 07303 Xã Lan Giới
138 216 Huyện Tân Yên 07357 Xã Liên Chung
139 216 Huyện Tân Yên 07327 Xã Liên Sơn
140 216 Huyện Tân Yên 07348 Xã Ngọc Châu
141 216 Huyện Tân Yên 07363 Xã Ngọc Lý
142 216 Huyện Tân Yên 07360 Xã Ngọc Thiện
143 216 Huyện Tân Yên 07351 Xã Ngọc Vân
144 216 Huyện Tân Yên 07306 Xã Nhã Nam
145 216 Huyện Tân Yên 07324 Xã Phúc Hòa
146 216 Huyện Tân Yên 07318 Xã Phúc Sơn
147 216 Huyện Tân Yên 07315 Xã Quang Tiến
148 216 Huyện Tân Yên 07366 Xã Quế Nham
149 216 Huyện Tân Yên 07345 Xã Song Vân
150 216 Huyện Tân Yên 07309 Xã Tân Trung
151 216 Huyện Tân Yên 07354 Xã Việt Lập
152 216 Huyện Tân Yên 07342 Xã Việt Ngọc
153 222 Huyện Việt Yên 07753 Thị Trấn Bích Động
154 222 Huyện Việt Yên 07756 Thị Trấn Nếch
155 222 Huyện Việt Yên 07777 Xã Bích Sơn
156 222 Huyện Việt Yên 07795 Xã Hoàng Ninh
157 222 Huyện Việt Yên 07783 Xã Hồng Thái
158 222 Huyện Việt Yên 07771 Xã Hương Mai
159 222 Huyện Việt Yên 07768 Xã Minh Đức
160 222 Huyện Việt Yên 07798 Xã Ninh Sơn
161 222 Huyện Việt Yên 07765 Xã Nghĩa Trung
162 222 Huyện Việt Yên 07807 Xã Quang Châu
163 222 Huyện Việt Yên 07789 Xã Tăng Tiến
164 222 Huyện Việt Yên 07786 Xã Tiên Sơn
165 222 Huyện Việt Yên 07759 Xã Thượng Lan
166 222 Huyện Việt Yên 07780 Xã Trung Sơn
167 222 Huyện Việt Yên 07804 Xã Vân Hà
168 222 Huyện Việt Yên 07801 Xã Vân Trung
169 222 Huyện Việt Yên 07762 Xã Việt Tiến
170 221 Huyện Yên Dũng 07681 Thị Trấn Neo
171 221 Huyện Yên Dũng 07682 Thị Trấn Tân Dân
172 221 Huyện Yên Dũng 07738 Xã Cảnh Thụy
173 221 Huyện Yên Dũng 07750 Xã Đồng Phúc
174 221 Huyện Yên Dũng 07747 Xã Đồng Việt
175 221 Huyện Yên Dũng 07735 Xã Đức Giang
176 221 Huyện Yên Dũng 07690 Xã Hương Gián
177 221 Huyện Yên Dũng 07723 Xã Lãng Sơn
178 221 Huyện Yên Dũng 07684 Xã Lão Hộ
179 221 Huyện Yên Dũng 07708 Xã Nội Hoàng
180 221 Huyện Yên Dũng 07732 Xã Nham Sơn
181 221 Huyện Yên Dũng 07702 Xã Quỳnh Sơn
182 221 Huyện Yên Dũng 07693 Xã Tân An
183 221 Huyện Yên Dũng 07717 Xã Tân Liễu
184 221 Huyện Yên Dũng 07729 Xã Tiến Dũng
185 221 Huyện Yên Dũng 07711 Xã Tiền Phong
186 221 Huyện Yên Dũng 07741 Xã Tư Mại
187 221 Huyện Yên Dũng 07744 Xã Thắng Cương
188 221 Huyện Yên Dũng 07720 Xã Trí Yên
189 221 Huyện Yên Dũng 07714 Xã Xuân Phú
190 221 Huyện Yên Dũng 07726 Xã Yên Lư
191 215 Huyện Yên Thế 07237 Thị Trấn Bố Hạ
192 215 Huyện Yên Thế 07234 Thị Trấn Cầu Gồ
193 215 Huyện Yên Thế 07285 Xã An Thượng
194 215 Huyện Yên Thế 07294 Xã Bố Hạ
195 215 Huyện Yên Thế 07246 Xã Canh Nậu
196 215 Huyện Yên Thế 07258 Xã Đồng Hưu
197 215 Huyện Yên Thế 07282 Xã Đồng Kỳ
198 215 Huyện Yên Thế 07270 Xã Đồng Lạc
199 215 Huyện Yên Thế 07273 Xã Đông Sơn
200 215 Huyện Yên Thế 07260 Xã Đồng Tâm
201 215 Huyện Yên Thế 07243 Xã Đồng Tiến
202 215 Huyện Yên Thế 07255 Xã Đồng Vương
203 215 Huyện Yên Thế 07267 Xã Hồng Kỳ
204 215 Huyện Yên Thế 07279 Xã Hương Vĩ
205 215 Huyện Yên Thế 07288 Xã Phồn Xương
206 215 Huyện Yên Thế 07261 Xã Tam Hiệp
207 215 Huyện Yên Thế 07252 Xã Tam Tiến
208 215 Huyện Yên Thế 07276 Xã Tân Hiệp
209 215 Huyện Yên Thế 07291 Xã Tân Sỏi
210 215 Huyện Yên Thế 07264 Xã Tiến Thắng
211 215 Huyện Yên Thế 07249 Xã Xuân Lương
212 213 Thành phố Bắc Giang 07210 Phường Hoàng Văn Thụ
213 213 Thành phố Bắc Giang 07219 Phường Lê Lợi
214 213 Thành phố Bắc Giang 07216 Phường Mỹ Độ
215 213 Thành phố Bắc Giang 07207 Phường Ngô Quyền
216 213 Thành phố Bắc Giang 07201 Phường Thọ Xương
217 213 Thành phố Bắc Giang 07204 Phường Trần Nguyên Hãn
218 213 Thành phố Bắc Giang 07213 Phường Trần Phú
219 213 Thành phố Bắc Giang 07231 Xã Dĩnh Kế
220 213 Thành phố Bắc Giang 07441 Xã Dĩnh Trì
221 213 Thành phố Bắc Giang 07228 Xã Đa Mai
222 213 Thành phố Bắc Giang 07696 Xã Đồng Sơn
223 213 Thành phố Bắc Giang 07705 Xã Song Khê
224 213 Thành phố Bắc Giang 07222 Xã Song Mai
225 213 Thành phố Bắc Giang 07687 Xã Tân Mỹ
226 213 Thành phố Bắc Giang 07699 Xã Tân Tiến
227 213 Thành phố Bắc Giang 07225 Xã Xương Giang

16 Tỉnh Bắc Kạn

1 061 Huyện Ba Bể 01888 Thị trấn Chợ Rã


2 061 Huyện Ba Bể 01891 Xã Bành Trạch
3 061 Huyện Ba Bể 01900 Xã Cao Thượng
4 061 Huyện Ba Bể 01903 Xã Cao Trĩ
5 061 Huyện Ba Bể 01921 Xã Chu Hương
6 061 Huyện Ba Bể 01915 Xã Địa Linh
7 061 Huyện Ba Bể 01933 Xã Đồng Phúc
8 061 Huyện Ba Bể 01897 Xã Hà Hiệu
9 061 Huyện Ba Bể 01930 Xã Hoàng Trĩ
10 061 Huyện Ba Bể 01906 Xã Khang Ninh
11 061 Huyện Ba Bể 01927 Xã Mỹ Phương
12 061 Huyện Ba Bể 01909 Xã Nam Mẫu
13 061 Huyện Ba Bể 01894 Xã Phúc Lộc
14 061 Huyện Ba Bể 01924 Xã Quảng Khê
15 061 Huyện Ba Bể 01912 Xã Thượng Giáo
16 061 Huyện Ba Bể 01918 Xã Yến Dương
17 063 Huyện Bạch Thông 01969 Thị trấn Phủ Thông
18 063 Huyện Bạch Thông 02002 Xã Cao Sơn
19 063 Huyện Bạch Thông 02008 Xã Cẩm Giàng
20 063 Huyện Bạch Thông 02014 Xã Dương Phong
21 063 Huyện Bạch Thông 01984 Xã Đôn Phong
22 063 Huyện Bạch Thông 02005 Xã Hà Vị
23 063 Huyện Bạch Thông 01990 Xã Lục Bình
24 063 Huyện Bạch Thông 02011 Xã Mỹ Thanh
25 063 Huyện Bạch Thông 01999 Xã Nguyên Phúc
26 063 Huyện Bạch Thông 01972 Xã Phương Linh
27 063 Huyện Bạch Thông 02017 Xã Quang Thuận
28 063 Huyện Bạch Thông 01996 Xã Quân Bình
29 063 Huyện Bạch Thông 01978 Xã Sĩ Bình
30 063 Huyện Bạch Thông 01993 Xã Tân Tiến
31 063 Huyện Bạch Thông 01987 Xã Tú Trĩ
32 063 Huyện Bạch Thông 01975 Xã Vi Hương
33 063 Huyện Bạch Thông 01981 Xã Vũ Muộn
34 064 Huyện Chợ Đồn 02020 Thị trấn Bằng Lũng
35 064 Huyện Chợ Đồn 02035 Xã Bản Thi
36 064 Huyện Chợ Đồn 02065 Xã Bằng Lãng
37 064 Huyện Chợ Đồn 02041 Xã Bằng Phúc
38 064 Huyện Chợ Đồn 02080 Xã Bình Trung
39 064 Huyện Chợ Đồn 02068 Xã Đại Sảo
40 064 Huyện Chợ Đồn 02029 Xã Đồng Lạc
41 064 Huyện Chợ Đồn 02059 Xã Đông Viên
42 064 Huyện Chợ Đồn 02062 Xã Lương Bằng
43 064 Huyện Chợ Đồn 02026 Xã Nam Cường
44 064 Huyện Chợ Đồn 02071 Xã Nghĩa Tá
45 064 Huyện Chợ Đồn 02053 Xã Ngọc Phái
46 064 Huyện Chợ Đồn 02074 Xã Phong Huân
47 064 Huyện Chợ Đồn 02050 Xã Phương Viên
48 064 Huyện Chợ Đồn 02038 Xã Quảng Bạch
49 064 Huyện Chợ Đồn 02056 Xã Rã Bản
50 064 Huyện Chợ Đồn 02032 Xã Tân Lập
51 064 Huyện Chợ Đồn 02023 Xã Xuân Lạc
52 064 Huyện Chợ Đồn 02077 Xã Yên Mỹ
53 064 Huyện Chợ Đồn 02083 Xã Yên Nhuận
54 064 Huyện Chợ Đồn 02044 Xã Yên Thịnh
55 064 Huyện Chợ Đồn 02047 Xã Yên Thượng
56 065 Huyện Chợ Mới 02086 Thị trấn Chợ Mới
57 065 Huyện Chợ Mới 02125 Xã Bình Văn
58 065 Huyện Chợ Mới 02104 Xã Cao Kỳ
59 065 Huyện Chợ Mới 02098 Xã Hoà Mục
60 065 Huyện Chợ Mới 02095 Xã Mai Lạp
61 065 Huyện Chợ Mới 02107 Xã Nông Hạ
62 065 Huyện Chợ Mới 02113 Xã Nông Thịnh
63 065 Huyện Chợ Mới 02122 Xã Như Cố
64 065 Huyện Chợ Mới 02131 Xã Quảng Chu
65 065 Huyện Chợ Mới 02089 Xã Tân Sơn
66 065 Huyện Chợ Mới 02119 Xã Thanh Bình
67 065 Huyện Chợ Mới 02101 Xã Thanh Mai
68 065 Huyện Chợ Mới 02092 Xã Thanh Vận
69 065 Huyện Chợ Mới 02110 Xã Yên Cư
70 065 Huyện Chợ Mới 02128 Xã Yên Đĩnh
71 065 Huyện Chợ Mới 02116 Xã Yên Hân
72 066 Huyện Na Rì 02134 Thị trấn Yến Lạc
73 066 Huyện Na Rì 02164 Xã Ân Tình
74 066 Huyện Na Rì 02173 Xã Côn Minh
75 066 Huyện Na Rì 02176 Xã Cư Lễ
76 066 Huyện Na Rì 02152 Xã Cường Lợi
77 066 Huyện Na Rì 02188 Xã Dương Sơn
78 066 Huyện Na Rì 02194 Xã Đổng Xá
79 066 Huyện Na Rì 02182 Xã Hảo Nghĩa
80 066 Huyện Na Rì 02179 Xã Hữu Thác
81 066 Huyện Na Rì 02146 Xã Kim Hỷ
82 066 Huyện Na Rì 02158 Xã Kim Lư
83 066 Huyện Na Rì 02167 Xã Lam Sơn
84 066 Huyện Na Rì 02140 Xã Lạng San
85 066 Huyện Na Rì 02197 Xã Liêm Thuỷ
86 066 Huyện Na Rì 02155 Xã Lương Hạ
87 066 Huyện Na Rì 02161 Xã Lương Thành
88 066 Huyện Na Rì 02143 Xã Lương Thượng
89 066 Huyện Na Rì 02185 Xã Quang Phong
90 066 Huyện Na Rì 02149 Xã Văn Học
91 066 Huyện Na Rì 02170 Xã Văn Minh
92 066 Huyện Na Rì 02137 Xã Vũ Loan
93 066 Huyện Na Rì 02191 Xã Xuân Dương
94 062 Huyện Ngân Sơn 01936 Thị trấn Nà Phặc
95 062 Huyện Ngân Sơn 01942 Xã Bằng Vân
96 062 Huyện Ngân Sơn 01945 Xã Cốc Đán
97 062 Huyện Ngân Sơn 01951 Xã Đức Vân
98 062 Huyện Ngân Sơn 01966 Xã Hương Nê
99 062 Huyện Ngân Sơn 01960 Xã Lãng Ngâm
100 062 Huyện Ngân Sơn 01963 Xã Thuần Mang
101 062 Huyện Ngân Sơn 01939 Xã Thượng Ân
102 062 Huyện Ngân Sơn 01957 Xã Thượng Quan
103 062 Huyện Ngân Sơn 01948 Xã Trung Hoà
104 062 Huyện Ngân Sơn 01954 Xã Vân Tùng
105 060 Huyện Pác Nặm 01876 Xã An Thắng
106 060 Huyện Pác Nặm 01858 Xã Bằng Thành
107 060 Huyện Pác Nặm 01864 Xã Bộc Bố
108 060 Huyện Pác Nặm 01885 Xã Cao Tân
109 060 Huyện Pác Nặm 01879 Xã Cổ Linh
110 060 Huyện Pác Nặm 01867 Xã Công Bằng
111 060 Huyện Pác Nặm 01870 Xã Giáo Hiệu
112 060 Huyện Pác Nặm 01882 Xã Nghiên Loan
113 060 Huyện Pác Nặm 01861 Xã Nhạn Môn
114 060 Huyện Pác Nặm 01873 Xã Xuân La
115 058 Thành Phố Bắc Kạn 01840 Phường Đức Xuân
116 058 Thành Phố Bắc Kạn 01846 Phường Huyền Tụng
117 058 Thành Phố Bắc Kạn 01834 Phường Nguyễn Thị Minh Khai
118 058 Thành Phố Bắc Kạn 01843 Phường Phùng Chí Kiên
119 058 Thành Phố Bắc Kạn 01837 Phường Sông Cầu
120 058 Thành Phố Bắc Kạn 01855 Phường Xuất Hoá
121 058 Thành Phố Bắc Kạn 01849 Xã Dương Quang
122 058 Thành Phố Bắc Kạn 01852 Xã Nông Thượng

17 Tỉnh Bắc Ninh

1 263 Huyện Gia Bình 09454 Thị trấn Gia Bình


2 263 Huyện Gia Bình 09475 Xã Bình Dương
3 263 Huyện Gia Bình 09466 Xã Cao Đức
4 263 Huyện Gia Bình 09490 Xã Đại Bái
5 263 Huyện Gia Bình 09469 Xã Đại Lai
6 263 Huyện Gia Bình 09487 Xã Đông Cứu
7 263 Huyện Gia Bình 09463 Xã Giang Sơn
8 263 Huyện Gia Bình 09478 Xã Lãng Ngâm
9 263 Huyện Gia Bình 09481 Xã Nhân Thắng
10 263 Huyện Gia Bình 09493 Xã Quỳnh Phú
11 263 Huyện Gia Bình 09472 Xã Song Giang
12 263 Huyện Gia Bình 09460 Xã Thái Bảo
13 263 Huyện Gia Bình 09457 Xã Vạn Ninh
14 263 Huyện Gia Bình 09484 Xã Xuân Lai
15 264 Huyện Lương Tài 09496 Thị trấn Thứa
16 264 Huyện Lương Tài 09499 Xã An Thịnh
17 264 Huyện Lương Tài 09529 Xã Bình Định
18 264 Huyện Lương Tài 09520 Xã Lai Hạ
19 264 Huyện Lương Tài 09535 Xã Lâm Thao
20 264 Huyện Lương Tài 09526 Xã Minh Tân
21 264 Huyện Lương Tài 09508 Xã Mỹ Hương
22 264 Huyện Lương Tài 09505 Xã Phú Hòa
23 264 Huyện Lương Tài 09532 Xã Phú Lương
24 264 Huyện Lương Tài 09514 Xã Quảng Phú
25 264 Huyện Lương Tài 09511 Xã Tân Lãng
26 264 Huyện Lương Tài 09523 Xã Trung Chính
27 264 Huyện Lương Tài 09502 Xã Trung Kênh
28 264 Huyện Lương Tài 09517 Xã Trừng Xá
29 259 Huyện Quế Võ 09247 Thị trấn Phố Mới
30 259 Huyện Quế Võ 09262 Xã Bằng An
31 259 Huyện Quế Võ 09295 Xã Bồng Lai
32 259 Huyện Quế Võ 09298 Xã Cách Bi
33 259 Huyện Quế Võ 09292 Xã Châu Phong
34 259 Huyện Quế Võ 09313 Xã Chi Lăng
35 259 Huyện Quế Võ 09253 Xã Đại Xuân
36 259 Huyện Quế Võ 09301 Xã Đào Viên
37 259 Huyện Quế Võ 09310 Xã Đức Long
38 259 Huyện Quế Võ 09316 Xã Hán Quảng
39 259 Huyện Quế Võ 09307 Xã Mộ Đạo
40 259 Huyện Quế Võ 09289 Xã Ngọc Xá
41 259 Huyện Quế Võ 09259 Xã Nhân Hòa
42 259 Huyện Quế Võ 09277 Xã Phù Lãng
43 259 Huyện Quế Võ 09274 Xã Phù Lương
44 259 Huyện Quế Võ 09265 Xã Phương Liễu
45 259 Huyện Quế Võ 09280 Xã Phượng Mao
46 259 Huyện Quế Võ 09268 Xã Quế Tân
47 259 Huyện Quế Võ 09283 Xã Việt Hùng
48 259 Huyện Quế Võ 09250 Xã Việt Thống
49 259 Huyện Quế Võ 09304 Xã Yên Giả
50 260 Huyện Tiên Du 09319 Thị trấn Lim
51 260 Huyện Tiên Du 09364 Xã Cảnh Hưng
52 260 Huyện Tiên Du 09355 Xã Đại Đồng
53 260 Huyện Tiên Du 09337 Xã Hiên Vân
54 260 Huyện Tiên Du 09340 Xã Hoàn Sơn
55 260 Huyện Tiên Du 09343 Xã Lạc Vệ
56 260 Huyện Tiên Du 09334 Xã Liên Bão
57 260 Huyện Tiên Du 09361 Xã Minh Đạo
58 260 Huyện Tiên Du 09328 Xã Nội Duệ
59 260 Huyện Tiên Du 09349 Xã Phật Tích
60 260 Huyện Tiên Du 09322 Xã Phú Lâm
61 260 Huyện Tiên Du 09352 Xã Tân Chi
62 260 Huyện Tiên Du 09358 Xã Tri Phương
63 260 Huyện Tiên Du 09346 Xã Việt Đoàn
64 262 Huyện Thuận Thành 09400 Thị trấn Hồ
65 262 Huyện Thuận Thành 09418 Xã An Bình
66 262 Huyện Thuận Thành 09406 Xã Đại Đồng Thành
67 262 Huyện Thuận Thành 09415 Xã Đình Tổ
68 262 Huyện Thuận Thành 09424 Xã Gia Đông
69 262 Huyện Thuận Thành 09436 Xã Hà Mãn
70 262 Huyện Thuận Thành 09403 Xã Hoài Thượng
71 262 Huyện Thuận Thành 09409 Xã Mão Điền
72 262 Huyện Thuận Thành 09445 Xã Ninh Xá
73 262 Huyện Thuận Thành 09448 Xã Nghĩa Đạo
74 262 Huyện Thuận Thành 09439 Xã Ngũ Thái
75 262 Huyện Thuận Thành 09442 Xã Nguyệt Đức
76 262 Huyện Thuận Thành 09412 Xã Song Hồ
77 262 Huyện Thuận Thành 09451 Xã Song Liễu
78 262 Huyện Thuận Thành 09427 Xã Thanh Khương
79 262 Huyện Thuận Thành 09430 Xã Trạm Lộ
80 262 Huyện Thuận Thành 09421 Xã Trí Quả
81 262 Huyện Thuận Thành 09433 Xã Xuân Lâm
82 258 Huyện Yên Phong 09193 Thị trấn Chờ
83 258 Huyện Yên Phong 09196 Xã Dũng Liệt
84 258 Huyện Yên Phong 09229 Xã Đông Phong
85 258 Huyện Yên Phong 09217 Xã Đông Tiến
86 258 Huyện Yên Phong 09241 Xã Đông Thọ
87 258 Huyện Yên Phong 09211 Xã Hòa Tiến
88 258 Huyện Yên Phong 09232 Xã Long Châu
89 258 Huyện Yên Phong 09199 Xã Tam Đa
90 258 Huyện Yên Phong 09202 Xã Tam Giang
91 258 Huyện Yên Phong 09208 Xã Thụy Hòa
92 258 Huyện Yên Phong 09223 Xã Trung Nghĩa
93 258 Huyện Yên Phong 09238 Xã Văn Môn
94 258 Huyện Yên Phong 09220 Xã Yên Phụ
95 258 Huyện Yên Phong 09205 Xã Yên Trung
96 256 Thành phố Bắc Ninh DELETE Khả Lễ
97 256 Thành phố Bắc Ninh 09181 Phường Đại Phúc
98 256 Thành phố Bắc Ninh 09166 Phường Đáp Cầu
99 256 Thành phố Bắc Ninh 09331 Phường Hạp Lĩnh
100 256 Thành phố Bắc Ninh 09172 Phường Kinh Bắc
101 256 Thành phố Bắc Ninh 09184 Phường Ninh Xá
102 256 Thành phố Bắc Ninh 09187 Phường Suối Hoa
103 256 Thành phố Bắc Ninh 09178 Phường Tiền An
104 256 Thành phố Bắc Ninh 09169 Phường Thị Cầu
105 256 Thành phố Bắc Ninh 09226 Phường Vạn An
106 256 Thành phố Bắc Ninh 09271 Phường Vân Dương
107 256 Thành phố Bắc Ninh 09175 Phường Vệ An
108 256 Thành phố Bắc Ninh 09190 Phường Võ Cường
109 256 Thành phố Bắc Ninh 09163 Phường Vũ Ninh
110 256 Thành phố Bắc Ninh 09214 Xã Hòa Long
111 256 Thành phố Bắc Ninh 09256 Xã Kim Chân
112 256 Thành phố Bắc Ninh 09325 Xã Khắc Niệm
113 256 Thành phố Bắc Ninh 09235 Xã Khúc Xuyên
114 256 Thành phố Bắc Ninh 09286 Xã Nam Sơn
115 256 Thành phố Bắc Ninh 09244 Xã Phong Khê
116 261 Thị xã Từ Sơn 09388 Phường Châu Khê
117 261 Thị xã Từ Sơn 09394 Phường Đình Bảng
118 261 Thị xã Từ Sơn 09382 Phường Đồng Kỵ
119 261 Thị xã Từ Sơn 09367 Phường Đông Ngàn
120 261 Thị xã Từ Sơn 09385 Phường Đồng Nguyên
121 261 Thị xã Từ Sơn 09391 Phường Tân Hồng
122 261 Thị xã Từ Sơn 09383 Phường Trang Hạ
123 261 Thị xã Từ Sơn 09373 Xã Hương Mạc
124 261 Thị xã Từ Sơn 09397 Xã Phù Chẩn
125 261 Thị xã Từ Sơn 09379 Xã Phù Khê
126 261 Thị xã Từ Sơn 09370 Xã Tam Sơn
127 261 Thị xã Từ Sơn 09376 Xã Tương Giang

18 Tỉnh Bến Tre

1 836 Huyện Ba Tri 29110 Thị trấn Ba Tri


2 836 Huyện Ba Tri 29149 Xã An Bình Tây
3 836 Huyện Ba Tri 29173 Xã An Đức
4 836 Huyện Ba Tri 28855 Xã An Hiệp
5 836 Huyện Ba Tri 29176 Xã An Hòa Tây
6 836 Huyện Ba Tri 29158 Xã An Ngãi Tây
7 836 Huyện Ba Tri 29143 Xã An Ngãi Trung
8 836 Huyện Ba Tri 29128 Xã An Phú Trung
9 836 Huyện Ba Tri 29179 Xã An Thủy
10 836 Huyện Ba Tri 29125 Xã Bảo Thạnh
11 836 Huyện Ba Tri 29152 Xã Bảo Thuận
12 836 Huyện Ba Tri 29122 Xã Mỹ Chánh
13 836 Huyện Ba Tri 29116 Xã Mỹ Hòa
14 836 Huyện Ba Tri 29134 Xã Mỹ Nhơn
15 836 Huyện Ba Tri 28993 Xã Mỹ Thạnh
16 836 Huyện Ba Tri 29146 Xã Phú Lễ
17 836 Huyện Ba Tri 29140 Xã Phú Ngãi
18 836 Huyện Ba Tri 29137 Xã Phước Tuy
19 836 Huyện Ba Tri 29155 Xã Tân Hưng
20 836 Huyện Ba Tri 29113 Xã Tân Mỹ
21 836 Huyện Ba Tri 29167 Xã Tân Thủy
22 836 Huyện Ba Tri 29119 Xã Tân Xuân
23 836 Huyện Ba Tri 29170 Xã Vĩnh An
24 836 Huyện Ba Tri 28897 Xã Vĩnh Hòa
25 835 Huyện Bình Đại 29050 Thị trấn Bình Đại
26 835 Huyện Bình Đại 29092 Xã Bình Thắng
27 835 Huyện Bình Đại 29086 Xã Bình Thới
28 835 Huyện Bình Đại 29071 Xã Châu Hưng
29 835 Huyện Bình Đại 29098 Xã Đại Hòa Lộc
30 835 Huyện Bình Đại 29080 Xã Định Trung
31 835 Huyện Bình Đại 29056 Xã Long Định
32 835 Huyện Bình Đại 29059 Xã Long Hòa
33 835 Huyện Bình Đại 29077 Xã Lộc Thuận
34 835 Huyện Bình Đại 29089 Xã Phú Long
35 835 Huyện Bình Đại 29062 Xã Phú Thuận
36 835 Huyện Bình Đại 29074 Xã Phú Vang
37 835 Huyện Bình Đại 29053 Xã Tam Hiệp
38 835 Huyện Bình Đại 29104 Xã Thạnh Phước
39 835 Huyện Bình Đại 29095 Xã Thạnh Trị
40 835 Huyện Bình Đại 29083 Xã Thới Lai
41 835 Huyện Bình Đại 29107 Xã Thới Thuận
42 835 Huyện Bình Đại 29101 Xã Thừa Đức
43 835 Huyện Bình Đại 29068 Xã Vang Quới Đông
44 835 Huyện Bình Đại 29065 Xã Vang Quới Tây
45 831 Huyện Châu Thành 28801 Thị trấn Châu Thành
46 831 Huyện Châu Thành 28855 Xã An Hiệp
47 831 Huyện Châu Thành 28849 Xã An Hóa
48 831 Huyện Châu Thành 28810 Xã An Khánh
49 831 Huyện Châu Thành 28828 Xã An Phước
50 831 Huyện Châu Thành 28816 Xã Giao Hòa
51 831 Huyện Châu Thành 28813 Xã Giao Long
52 831 Huyện Châu Thành 28858 Xã Hữu Định
53 831 Huyện Châu Thành 28867 Xã Mỹ Thành
54 831 Huyện Châu Thành 28825 Xã Phú An Hòa
55 831 Huyện Châu Thành 28822 Xã Phú Đức
56 831 Huyện Châu Thành 28819 Xã Phú Túc
57 831 Huyện Châu Thành 28846 Xã Phước Thạnh
58 831 Huyện Châu Thành 28807 Xã Qưới Sơn
59 831 Huyện Châu Thành 28843 Xã Quới Thành
60 831 Huyện Châu Thành 28864 Xã Sơn Hòa
61 831 Huyện Châu Thành 28831 Xã Tam Phước
62 831 Huyện Châu Thành 28840 Xã Tân Phú
63 831 Huyện Châu Thành 28804 Xã Tân Thạch
64 831 Huyện Châu Thành 28852 Xã Tiên Long
65 831 Huyện Châu Thành 28861 Xã Tiên Thủy
66 831 Huyện Châu Thành 28837 Xã Tường Đa
67 831 Huyện Châu Thành 28834 Xã Thành Triệu
68 832 Huyện Chợ Lách 28870 Thị trấn Chợ Lách
69 832 Huyện Chợ Lách 28882 Xã Hòa Nghĩa
70 832 Huyện Chợ Lách 28900 Xã Hưng Khánh Trung B
71 832 Huyện Chợ Lách 28885 Xã Long Thới
72 832 Huyện Chợ Lách 28873 Xã Phú Phụng
73 832 Huyện Chợ Lách 28888 Xã Phú Sơn
74 832 Huyện Chợ Lách 28876 Xã Sơn Định
75 832 Huyện Chợ Lách 28891 Xã Tân Thiềng
76 832 Huyện Chợ Lách 28879 Xã Vĩnh Bình
77 832 Huyện Chợ Lách 28897 Xã Vĩnh Hòa
78 832 Huyện Chợ Lách 28894 Xã Vĩnh Thành
79 834 Huyện Giồng Trôm 28984 Thị trấn Giồng Trôm
80 834 Huyện Giồng Trôm 29017 Xã Bình Hoà
81 834 Huyện Giồng Trôm 29032 Xã Bình Thành
82 834 Huyện Giồng Trôm 29008 Xã Châu Bình
83 834 Huyện Giồng Trôm 28996 Xã Châu Hòa
84 834 Huyện Giồng Trôm 29047 Xã Hưng Lễ
85 834 Huyện Giồng Trôm 29044 Xã Hưng Nhượng
86 834 Huyện Giồng Trôm 29023 Xã Hưng Phong
87 834 Huyện Giồng Trôm 29026 Xã Long Mỹ
88 834 Huyện Giồng Trôm 28999 Xã Lương Hòa
89 834 Huyện Giồng Trôm 29005 Xã Lương Phú
90 834 Huyện Giồng Trôm 29002 Xã Lương Quới
91 834 Huyện Giồng Trôm 28993 Xã Mỹ Thạnh
92 834 Huyện Giồng Trôm 28990 Xã Phong Mỹ
93 834 Huyện Giồng Trôm 28987 Xã Phong Nẫm
94 834 Huyện Giồng Trôm 29020 Xã Phước Long
95 834 Huyện Giồng Trôm 29014 Xã Sơn Phú
96 834 Huyện Giồng Trôm 29029 Xã Tân Hào
97 834 Huyện Giồng Trôm 29038 Xã Tân Lợi Thạnh
98 834 Huyện Giồng Trôm 29035 Xã Tân Thanh
99 834 Huyện Giồng Trôm 29041 Xã Thạnh Phú Đông
100 834 Huyện Giồng Trôm 29011 Xã Thuận Điền
101 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28924 Xã Hòa Lộc
102 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28901 Xã Hưng Khánh Trung A
103 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28948 Xã Khánh Thạnh Tân
104 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28936 Xã Nhuận Phú Tân
105 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28889 Xã Phú Mỹ
106 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28915 Xã Phước Mỹ Trung
107 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28933 Xã Tân Bình
108 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28912 Xã Tân Phú Tây
109 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28918 Xã Tân Thành Bình
110 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28927 Xã Tân Thanh Tây
111 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28921 Xã Thành An
112 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28909 Xã Thạnh Ngãi
113 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 28906 Xã Thanh Tân
114 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28903 Thị trấn Mỏ Cày
115 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28957 Xã An Định
116 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28951 Xã An Thạnh
117 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28966 Xã An Thới
118 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28945 Xã Bình Khánh Đông
119 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28954 Xã Bình Khánh Tây
120 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28978 Xã Cẩm Sơn
121 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28939 Xã Đa Phước Hội
122 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28930 Xã Định Thủy
123 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28981 Xã Hương Mỹ
124 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28972 Xã Minh Đức
125 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28975 Xã Ngãi Đăng
126 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28942 Xã Phước Hiệp
127 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28940 Xã Tân Hội
128 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28963 Xã Tân Trung
129 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28969 Xã Thành Thới A
130 833 Huyện Mỏ Cày Nam 28960 Xã Thành Thới B
131 837 Huyện Thạnh Phú 29182 Thị trấn Thạnh Phú
132 837 Huyện Thạnh Phú 29209 Xã An Điền
133 837 Huyện Thạnh Phú 29224 Xã An Nhơn
134 837 Huyện Thạnh Phú 29218 Xã An Quy
135 837 Huyện Thạnh Phú 28951 Xã An Thạnh
136 837 Huyện Thạnh Phú 29215 Xã An Thuận
137 837 Huyện Thạnh Phú 29212 Xã Bình Thạnh
138 837 Huyện Thạnh Phú 29188 Xã Đại Điền
139 837 Huyện Thạnh Phú 29227 Xã Giao Thạnh
140 837 Huyện Thạnh Phú 29206 Xã Hòa Lợi
141 837 Huyện Thạnh Phú 29233 Xã Mỹ An
142 837 Huyện Thạnh Phú 29197 Xã Mỹ Hưng
143 837 Huyện Thạnh Phú 29185 Xã Phú Khánh
144 837 Huyện Thạnh Phú 29191 Xã Quới Điền
145 837 Huyện Thạnh Phú 29194 Xã Tân Phong
146 837 Huyện Thạnh Phú 29221 Xã Thạnh Hải
147 837 Huyện Thạnh Phú 29230 Xã Thạnh Phong
148 837 Huyện Thạnh Phú 29203 Xã Thới Thạnh
149 829 Thành phố Bến Tre 28771 Phường 1
150 829 Thành phố Bến Tre 28777 Phường 2
151 829 Thành phố Bến Tre 28774 Phường 3
152 829 Thành phố Bến Tre 28765 Phường 4
153 829 Thành phố Bến Tre 28768 Phường 5
154 829 Thành phố Bến Tre 28762 Phường 6
155 829 Thành phố Bến Tre 28780 Phường 7
156 829 Thành phố Bến Tre 28759 Phường 8
157 829 Thành phố Bến Tre 28756 Phường Phú Khương
158 829 Thành phố Bến Tre 28757 Phường Phú Tân
159 829 Thành phố Bến Tre 28789 Xã Bình Phú
160 829 Thành phố Bến Tre 28867 Xã Mỹ Thành
161 829 Thành phố Bến Tre 28792 Xã Mỹ Thạnh An
162 829 Thành phố Bến Tre 28795 Xã Nhơn Thạnh
163 829 Thành phố Bến Tre 28786 Xã Phú Hưng
164 829 Thành phố Bến Tre 28798 Xã Phú Nhuận
165 829 Thành phố Bến Tre 28783 Xã Sơn Đông

19 Tỉnh Cao Bằng

1 043 Huyện Bảo Lạc 01321 Thị trấn Bảo Lạc


2 043 Huyện Bảo Lạc 01333 Xã Bảo Toàn
3 043 Huyện Bảo Lạc 01330 Xã Cô Ba
4 043 Huyện Bảo Lạc 01324 Xã Cốc Pàng
5 043 Huyện Bảo Lạc 01357 Xã Đình Phùng
6 043 Huyện Bảo Lạc 01348 Xã Hồng An
7 043 Huyện Bảo Lạc 01342 Xã Hồng Trị
8 043 Huyện Bảo Lạc 01354 Xã Huy Giáp
9 043 Huyện Bảo Lạc 01705 Xã Hưng Đạo
10 043 Huyện Bảo Lạc 01352 Xã Hưng Thịnh
11 043 Huyện Bảo Lạc 01343 Xã Kim Cúc
12 043 Huyện Bảo Lạc 01336 Xã Khánh Xuân
13 043 Huyện Bảo Lạc 01345 Xã Phan Thanh
14 043 Huyện Bảo Lạc 01359 Xã Sơn Lập
15 043 Huyện Bảo Lạc 01360 Xã Sơn Lộ
16 043 Huyện Bảo Lạc 01327 Xã Thượng Hà
17 043 Huyện Bảo Lạc 01339 Xã Xuân Trường
18 042 Huyện Bảo Lâm 01290 Thị trấn Pác Miầu
19 042 Huyện Bảo Lâm 01291 Xã Đức Hạnh
20 042 Huyện Bảo Lâm 01294 Xã Lý Bôn
21 042 Huyện Bảo Lâm 01312 Xã Mông Ân
22 042 Huyện Bảo Lâm 01296 Xã Nam Cao
23 042 Huyện Bảo Lâm 01297 Xã Nam Quang
24 042 Huyện Bảo Lâm 01303 Xã Quảng Lâm
25 042 Huyện Bảo Lâm 01306 Xã Tân Việt
26 042 Huyện Bảo Lâm 01304 Xã Thạch Lâm
27 042 Huyện Bảo Lâm 01315 Xã Thái Học
28 042 Huyện Bảo Lâm 01316 Xã Thái Sơn
29 042 Huyện Bảo Lâm 01309 Xã Vĩnh Phong
30 042 Huyện Bảo Lâm 01693 Xã Vĩnh Quang
31 042 Huyện Bảo Lâm 01318 Xã Yên Thổ
32 048 Huyện Hạ Lang 01558 Thị trấn Thanh Nhật
33 048 Huyện Hạ Lang 01555 Xã An Lạc
34 048 Huyện Hạ Lang 01567 Xã Cô Ngân
35 048 Huyện Hạ Lang 01543 Xã Đồng Loan
36 048 Huyện Hạ Lang 01546 Xã Đức Quang
37 048 Huyện Hạ Lang 01549 Xã Kim Loan
38 048 Huyện Hạ Lang 01537 Xã Lý Quốc
39 048 Huyện Hạ Lang 01534 Xã Minh Long
40 048 Huyện Hạ Lang 01552 Xã Quang Long
41 048 Huyện Hạ Lang 01570 Xã Thái Đức
42 048 Huyện Hạ Lang 01540 Xã Thắng Lợi
43 048 Huyện Hạ Lang 01573 Xã Thị Hoa
44 048 Huyện Hạ Lang 01564 Xã Việt Chu
45 048 Huyện Hạ Lang 01561 Xã Vinh Quý
46 045 Huyện Hà Quảng 01392 Thị trấn Xuân Hòa
47 045 Huyện Hà Quảng 01405 Xã Cải Viên
48 045 Huyện Hà Quảng 01441 Xã Đào Ngạn
49 045 Huyện Hà Quảng 01444 Xã Hạ Thôn
50 045 Huyện Hà Quảng 01426 Xã Hồng Sĩ
51 045 Huyện Hà Quảng 01396 Xã Kéo Yên
52 045 Huyện Hà Quảng 01393 Xã Lũng Nặm
53 045 Huyện Hà Quảng 01435 Xã Mã Ba
54 045 Huyện Hà Quảng 01408 Xã Nà Sác
55 045 Huyện Hà Quảng 01411 Xã Nội Thôn
56 045 Huyện Hà Quảng 01438 Xã Phù Ngọc
57 045 Huyện Hà Quảng 01432 Xã Quý Quân
58 045 Huyện Hà Quảng 01429 Xã Sĩ Hai
59 045 Huyện Hà Quảng 01417 Xã Sóc Hà
60 045 Huyện Hà Quảng 01414 Xã Tổng Cọt
61 045 Huyện Hà Quảng 01420 Xã Thượng Thôn
62 045 Huyện Hà Quảng 01399 Xã Trường Hà
63 045 Huyện Hà Quảng 01402 Xã Vân An
64 045 Huyện Hà Quảng 01423 Xã Vần Dính
65 051 Huyện Hòa An 01654 Thị trấn Nước Hai
66 051 Huyện Hòa An 01708 Xã Bạch Đằng
67 051 Huyện Hòa An 01690 Xã Bế Triều
68 051 Huyện Hòa An 01711 Xã Bình Dương
69 051 Huyện Hòa An 01678 Xã Bình Long
70 051 Huyện Hòa An 01684 Xã Công Trừng
71 051 Huyện Hòa An 01657 Xã Dân Chủ
72 051 Huyện Hòa An 01666 Xã Đại Tiến
73 051 Huyện Hòa An 01669 Xã Đức Long
74 051 Huyện Hòa An 01663 Xã Đức Xuân
75 051 Huyện Hòa An 01717 Xã Hà Trì
76 051 Huyện Hòa An 01696 Xã Hoàng Tung
77 051 Huyện Hòa An 01723 Xã Hồng Nam
78 051 Huyện Hòa An 01687 Xã Hồng Việt
79 051 Huyện Hòa An 01714 Xã Lê Chung
80 051 Huyện Hòa An 01660 Xã Nam Tuấn
81 051 Huyện Hòa An 01672 Xã Ngũ Lão
82 051 Huyện Hòa An 01681 Xã Nguyễn Huệ
83 051 Huyện Hòa An 01465 Xã Quang Trung
84 051 Huyện Hòa An 01675 Xã Trương Lương
85 051 Huyện Hòa An 01699 Xã Trương Vương
86 052 Huyện Nguyên Bình 01726 Thị trấn Nguyên Bình
87 052 Huyện Nguyên Bình 01729 Thị trấn Tĩnh Túc
88 052 Huyện Nguyên Bình 01753 Xã Bắc Hợp
89 052 Huyện Nguyên Bình 01738 Xã Ca Thành
90 052 Huyện Nguyên Bình 01765 Xã Hoa Thám
91 052 Huyện Nguyên Bình 01705 Xã Hưng Đạo
92 052 Huyện Nguyên Bình 01759 Xã Lang Môn
93 052 Huyện Nguyên Bình 01756 Xã Mai Long
94 052 Huyện Nguyên Bình 01747 Xã Minh Tâm
95 052 Huyện Nguyên Bình 01762 Xã Minh Thanh
96 052 Huyện Nguyên Bình 01345 Xã Phan Thanh
97 052 Huyện Nguyên Bình 01771 Xã Quang Thành
98 052 Huyện Nguyên Bình 01774 Xã Tam Kim
99 052 Huyện Nguyên Bình 01315 Xã Thái Học
100 052 Huyện Nguyên Bình 01777 Xã Thành Công
101 052 Huyện Nguyên Bình 01750 Xã Thể Dục
102 052 Huyện Nguyên Bình 01780 Xã Thịnh Vượng
103 052 Huyện Nguyên Bình 01735 Xã Triệu Nguyên
104 052 Huyện Nguyên Bình 01744 Xã Vũ Nông
105 052 Huyện Nguyên Bình 01732 Xã Yên Lạc
106 050 Huyện Phục Hoà 01648 Thị trấn Hoà Thuận
107 050 Huyện Phục Hoà 01627 Thị trấn Tà Lùng
108 050 Huyện Phục Hoà 01636 Xã Cách Linh
109 050 Huyện Phục Hoà 01639 Xã Đại Sơn
110 050 Huyện Phục Hoà 01633 Xã Hồng Đại
111 050 Huyện Phục Hoà 01642 Xã Lương Thiện
112 050 Huyện Phục Hoà 01651 Xã Mỹ Hưng
113 050 Huyện Phục Hoà 01645 Xã Tiên Thành
114 050 Huyện Phục Hoà 01630 Xã Triệu ẩu
115 049 Huyện Quảng Uyên 01576 Thị trấn Quảng Uyên
116 049 Huyện Quảng Uyên 01585 Xã Bình Lăng
117 049 Huyện Quảng Uyên 01597 Xã Cai Bộ
118 049 Huyện Quảng Uyên 01606 Xã Chí Thảo
119 049 Huyện Quảng Uyên 01600 Xã Đoài Khôn
120 049 Huyện Quảng Uyên 01594 Xã Độc Lập
121 049 Huyện Quảng Uyên 01624 Xã Hạnh Phúc
122 049 Huyện Quảng Uyên 01621 Xã Hoàng Hải
123 049 Huyện Quảng Uyên 01612 Xã Hồng Định
124 049 Huyện Quảng Uyên 01615 Xã Hồng Quang
125 049 Huyện Quảng Uyên 01378 Xã Ngọc Động
126 049 Huyện Quảng Uyên 01579 Xã Phi Hải
127 049 Huyện Quảng Uyên 01603 Xã Phúc Sen
128 049 Huyện Quảng Uyên 01582 Xã Quảng Hưng
129 049 Huyện Quảng Uyên 01588 Xã Quốc Dân
130 049 Huyện Quảng Uyên 01591 Xã Quốc Phong
131 049 Huyện Quảng Uyên 01609 Xã Tự Do
132 053 Huyện Thạch An 01786 Thị trấn Đông Khê
133 053 Huyện Thạch An 01789 Xã Canh Tân
134 053 Huyện Thạch An 01825 Xã Danh Sỹ
135 053 Huyện Thạch An 01669 Xã Đức Long
136 053 Huyện Thạch An 01801 Xã Đức Thông
137 053 Huyện Thạch An 01663 Xã Đức Xuân
138 053 Huyện Thạch An 01792 Xã Kim Đồng
139 053 Huyện Thạch An 01819 Xã Lê Lai
140 053 Huyện Thạch An 01828 Xã Lê Lợi
141 053 Huyện Thạch An 01795 Xã Minh Khai
142 053 Huyện Thạch An 01813 Xã Quang Trọng
143 053 Huyện Thạch An 01804 Xã Thái Cường
144 053 Huyện Thạch An 01798 Xã Thị Ngân
145 053 Huyện Thạch An 01810 Xã Thụy Hùng
146 053 Huyện Thạch An 01816 Xã Trọng Con
147 053 Huyện Thạch An 01807 Xã Vân Trình
148 044 Huyện Thông Nông 01363 Thị trấn Thông Nông
149 044 Huyện Thông Nông 01390 Xã Bình Lãng
150 044 Huyện Thông Nông 01367 Xã Cần Nông
151 044 Huyện Thông Nông 01366 Xã Cần Yên
152 044 Huyện Thông Nông 01375 Xã Đa Thông
153 044 Huyện Thông Nông 01384 Xã Lương Can
154 044 Huyện Thông Nông 01372 Xã Lương Thông
155 044 Huyện Thông Nông 01378 Xã Ngọc Động
156 044 Huyện Thông Nông 01387 Xã Thanh Long
157 044 Huyện Thông Nông 01369 Xã Vị Quang
158 044 Huyện Thông Nông 01381 Xã Yên Sơn
159 046 Huyện Trà Lĩnh 01447 Thị trấn Hùng Quốc
160 046 Huyện Trà Lĩnh 01471 Xã Cao Chương
161 046 Huyện Trà Lĩnh 01450 Xã Cô Mười
162 046 Huyện Trà Lĩnh 01468 Xã Lưu Ngọc
163 046 Huyện Trà Lĩnh 01456 Xã Quang Hán
164 046 Huyện Trà Lĩnh 01465 Xã Quang Trung
165 046 Huyện Trà Lĩnh 01459 Xã Quang Vinh
166 046 Huyện Trà Lĩnh 01474 Xã Quốc Toản
167 046 Huyện Trà Lĩnh 01453 Xã Tri Phương
168 046 Huyện Trà Lĩnh 01462 Xã Xuân Nội
169 047 Huyện Trùng Khánh 01477 Thị trấn Trùng Khánh
170 047 Huyện Trùng Khánh 01513 Xã Cảnh Tiên
171 047 Huyện Trùng Khánh 01519 Xã Cao Thăng
172 047 Huyện Trùng Khánh 01501 Xã Chí Viễn
173 047 Huyện Trùng Khánh 01495 Xã Đàm Thuỷ
174 047 Huyện Trùng Khánh 01510 Xã Đình Minh
175 047 Huyện Trùng Khánh 01489 Xã Đình Phong
176 047 Huyện Trùng Khánh 01531 Xã Đoài Côn
177 047 Huyện Trùng Khánh 01522 Xã Đức Hồng
178 047 Huyện Trùng Khánh 01498 Xã Khâm Thành
179 047 Huyện Trùng Khánh 01504 Xã Lăng Hiếu
180 047 Huyện Trùng Khánh 01492 Xã Lăng Yên
181 047 Huyện Trùng Khánh 01481 Xã Ngọc Côn
182 047 Huyện Trùng Khánh 01486 Xã Ngọc Chung
183 047 Huyện Trùng Khánh 01480 Xã Ngọc Khê
184 047 Huyện Trùng Khánh 01507 Xã Phong Châu
185 047 Huyện Trùng Khánh 01483 Xã Phong Nậm
186 047 Huyện Trùng Khánh 01528 Xã Thân Giáp
187 047 Huyện Trùng Khánh 01525 Xã Thông Hoè
188 047 Huyện Trùng Khánh 01516 Xã Trung Phúc
189 040 Thị xã Cao Bằng 01288 Phường Duyệt Trung
190 040 Thị xã Cao Bằng 01282 Phường Đề Thám
191 040 Thị xã Cao Bằng 01285 Phường Hòa Chung
192 040 Thị xã Cao Bằng 01273 Phường Hợp Giang
193 040 Thị xã Cao Bằng 01279 Phường Ngọc Xuân
194 040 Thị xã Cao Bằng 01270 Phường Sông Bằng
195 040 Thị xã Cao Bằng 01267 Phường Sông Hiến
196 040 Thị xã Cao Bằng 01276 Phường Tân Giang
197 040 Thị xã Cao Bằng 01720 Xã Chu Trinh
198 040 Thị xã Cao Bằng 01705 Xã Hưng Đạo
199 040 Thị xã Cao Bằng 01693 Xã Vĩnh Quang
20 Tỉnh Cà Mau

1 969 Huyện Cái Nước 32128 Thị Trấn Cái Nước


2 969 Huyện Cái Nước 32142 Xã Đông Hưng
3 969 Huyện Cái Nước 32143 Xã Đông Thới
4 969 Huyện Cái Nước 32141 Xã Hòa Mỹ
5 969 Huyện Cái Nước 32140 Xã Hưng Mỹ
6 969 Huyện Cái Nước 32131 Xã Lương Thế Trân
7 969 Huyện Cái Nước 32134 Xã Phú Hưng
8 969 Huyện Cái Nước 32137 Xã Tân Hưng
9 969 Huyện Cái Nước 32146 Xã Tân Hưng Đông
10 969 Huyện Cái Nước 32130 Xã Thạnh Phú
11 969 Huyện Cái Nước 32149 Xã Trần Thới
12 970 Huyện Đầm Dơi 32152 Thị Trấn Đầm Dơi
13 970 Huyện Đầm Dơi 32186 Xã Ngọc Chánh
14 970 Huyện Đầm Dơi 32188 Xã Nguyễn Huân
15 970 Huyện Đầm Dơi 32182 Xã Quách Phẩm
16 970 Huyện Đầm Dơi 32179 Xã Quách Phẩm Bắc
17 970 Huyện Đầm Dơi 32155 Xã Tạ An Khương
18 970 Huyện Đầm Dơi 32158 Xã Tạ An Khương Đông
19 970 Huyện Đầm Dơi 32170 Xã Tạ An Khương Nam
20 970 Huyện Đầm Dơi 32174 Xã Tân Dân
21 970 Huyện Đầm Dơi 32173 Xã Tân Duyệt
22 970 Huyện Đầm Dơi 32164 Xã Tân Đức
23 970 Huyện Đầm Dơi 32176 Xã Tân Tiến
24 970 Huyện Đầm Dơi 32167 Xã Tân Thuận
25 970 Huyện Đầm Dơi 32162 Xã Tân Trung
26 970 Huyện Đầm Dơi 32185 Xã Thanh Tùng
27 970 Huyện Đầm Dơi 32161 Xã Trần Phán
28 971 Huyện Năm Căn 32194 Hàm Rồng
29 971 Huyện Năm Căn 32191 Thị Trấn Năm Căn
30 971 Huyện Năm Căn 32200 Xã Đất Mới
31 971 Huyện Năm Căn 32203 Xã Hàng Vịnh
32 971 Huyện Năm Căn 32197 Xã Hiệp Tùng
33 971 Huyện Năm Căn 32201 Xã Lâm Hải
34 971 Huyện Năm Căn 32206 Xã Tam Giang
35 971 Huyện Năm Căn 32209 Xã Tam Giang Đông
36 973 Huyện Ngọc Hiển 32244 Thị Trấn Rạch Gốc
37 973 Huyện Ngọc Hiển 32248 Xã Đất Mũi
38 973 Huyện Ngọc Hiển 32233 Xã Tam Giang Tây
39 973 Huyện Ngọc Hiển 32245 Xã Tân Ân
40 973 Huyện Ngọc Hiển 32236 Xã Tân Ân Tây
41 973 Huyện Ngọc Hiển 32242 Xã Viên An
42 973 Huyện Ngọc Hiển 32239 Xã Viên An Đông
43 972 Huyện Phú Tân 32212 Thị Trấn Cái Đôi Vàm
44 972 Huyện Phú Tân 32230 Xã Nguyễn Việt Khái
45 972 Huyện Phú Tân 32215 Xã Phú Mỹ
46 972 Huyện Phú Tân 32218 Xã Phú Tân
47 972 Huyện Phú Tân 32214 Xã Phú Thuận
48 972 Huyện Phú Tân 32228 Xã Rạch Chèo
49 972 Huyện Phú Tân 32221 Xã Tân Hải
50 972 Huyện Phú Tân 32227 Xã Tân Hưng Tây
51 972 Huyện Phú Tân 32224 Xã Việt Thắng
52 967 Huyện Thới Bình 32065 Thị Trấn Thới Bình
53 967 Huyện Thới Bình 32068 Xã Biển Bạch
54 967 Huyện Thới Bình 32074 Xã Biển Bạch Đông
55 967 Huyện Thới Bình 32092 Xã Hồ Thị Kỷ
56 967 Huyện Thới Bình 32069 Xã Tân Bằng
57 967 Huyện Thới Bình 32086 Xã Tân Lộc
58 967 Huyện Thới Bình 32083 Xã Tân Lộc Bắc
59 967 Huyện Thới Bình 32089 Xã Tân Lộc Đông
60 967 Huyện Thới Bình 32080 Xã Tân Phú
61 967 Huyện Thới Bình 32077 Xã Thới BÌnh
62 967 Huyện Thới Bình 32072 Xã Trí Lộc
63 967 Huyện Thới Bình 32071 Xã Trí Phải
64 968 Huyện Trần Văn Thời 32098 Thị Trấn Sông Đốc
65 968 Huyện Trần Văn Thời 32095 Thị Trấn Trần Văn Thời
66 968 Huyện Trần Văn Thời 32110 Xã Khánh Bình
67 968 Huyện Trần Văn Thời 32116 Xã Khánh Bình Đông
68 968 Huyện Trần Văn Thời 32104 Xã Khánh Bình Tây
69 968 Huyện Trần Văn Thời 32101 Xã Khánh Bình Tây Bắc
70 968 Huyện Trần Văn Thời 32119 Xã Khánh Hải
71 968 Huyện Trần Văn Thời 32113 Xã Khánh Hưng
72 968 Huyện Trần Văn Thời 32108 Xã Khánh Lộc
73 968 Huyện Trần Văn Thời 32122 Xã Lợi An
74 968 Huyện Trần Văn Thời 32124 Xã Phong Điền
75 968 Huyện Trần Văn Thời 32125 Xã Phong Lạc
76 968 Huyện Trần Văn Thời 32107 Xã Trần Hợi
77 966 Huyện U Minh 32044 Thị Trấn U Minh
78 966 Huyện U Minh 32059 Xã Khánh An
79 966 Huyện U Minh 32047 Xã Khánh Hòa
80 966 Huyện U Minh 32062 Xã Khánh Hội
81 966 Huyện U Minh 32056 Xã Khánh Lâm
82 966 Huyện U Minh 32050 Xã Khánh Tiến
83 966 Huyện U Minh 32048 Xã Khánh Thuận
84 966 Huyện U Minh 32053 Xã Nguyễn Phích
85 964 Thành phố Cà Mau 32005 Phường 1
86 964 Thành phố Cà Mau 32011 Phường 2
87 964 Thành phố Cà Mau 32002 Phường 4
88 964 Thành phố Cà Mau 32008 Phường 5
89 964 Thành phố Cà Mau 32017 Phường 6
90 964 Thành phố Cà Mau 32020 Phường 7
91 964 Thành phố Cà Mau 32014 Phường 8
92 964 Thành phố Cà Mau 31999 Phường 9
93 964 Thành phố Cà Mau 32025 Phường Tân Thành
94 964 Thành phố Cà Mau 32022 Phường Tân Xuyên
95 964 Thành phố Cà Mau 32023 Xã An Xuyên
96 964 Thành phố Cà Mau 32035 Xã Định Bình
97 964 Thành phố Cà Mau 32041 Xã Hòa Tân
98 964 Thành phố Cà Mau 32038 Xã Hòa Thành
99 964 Thành phố Cà Mau 32032 Xã Lý Văn Lâm
100 964 Thành phố Cà Mau 32029 Xã Tắc Vân
101 964 Thành phố Cà Mau 32026 Xã Tân Thành

21 Tỉnh Gia Lai

1 627 Huyện Chư Păh 23734 Thị Trấn Ia Ly


2 627 Huyện Chư Păh 23722 Thị trấn Phú Hòa
3 627 Huyện Chư Păh 23746 Xã Chư Đăng Ya
4 627 Huyện Chư Păh 23758 Xã Chư Jôr
5 627 Huyện Chư Păh 23740 Xã Đăk Tơ Ver
6 627 Huyện Chư Păh 23725 Xã Hà Tây
7 627 Huyện Chư Păh 23743 Xã Hòa Phú
8 627 Huyện Chư Păh 23749 Xã Ia Ka
9 627 Huyện Chư Păh 23738 Xã Ia Kreng
10 627 Huyện Chư Păh 23728 Xã Ia Khươl
11 627 Huyện Chư Păh 23737 Xã Ia Mơ Nông
12 627 Huyện Chư Păh 23752 Xã Ia Nhin
13 627 Huyện Chư Păh 23731 Xã Ia Phí
14 627 Huyện Chư Păh 23755 Xã Nghĩa Hòa
15 627 Huyện Chư Păh 23761 Xã Nghĩa Hưng
16 632 Huyện Chư Prông 23887 Thị trấn Chư Prông
17 632 Huyện Chư Prông 23899 Xã Bàu Cạn
18 632 Huyện Chư Prông 23890 Xã Bình Giáo
19 632 Huyện Chư Prông 23924 Xã Ia Bang
20 632 Huyện Chư Prông 23719 Xã Ia Băng
21 632 Huyện Chư Prông 23911 Xã Ia Boòng
22 632 Huyện Chư Prông 23893 Xã Ia Drăng
23 632 Huyện Chư Prông 23929 Xã Ia Ga
24 632 Huyện Chư Prông 23888 Xã Ia Kly
25 632 Huyện Chư Prông 23932 Xã Ia Lâu
26 632 Huyện Chư Prông 23920 Xã Ia Me
27 632 Huyện Chư Prông 23938 Xã Ia Mơ
28 632 Huyện Chư Prông 23782 Xã Ia O
29 632 Huyện Chư Prông 23926 Xã Ia Pia
30 632 Huyện Chư Prông 23935 Xã Ia Piơr
31 632 Huyện Chư Prông 23917 Xã Ia Púch
32 632 Huyện Chư Prông 23902 Xã Ia Phìn
33 632 Huyện Chư Prông 23908 Xã Ia Tôr
34 632 Huyện Chư Prông 23923 Xã Ia Vê
35 632 Huyện Chư Prông 23896 Xã Thăng Hưng
36 639 Huyện Chư Pưh 23942 Thị trấn Nhơn Hoà
37 639 Huyện Chư Pưh 23980 Xã Chư Don
38 639 Huyện Chư Pưh 23987 Xã Ia BLứ
39 639 Huyện Chư Pưh 23974 Xã Ia Dreng
40 639 Huyện Chư Pưh 23978 Xã Ia Hla
41 639 Huyện Chư Pưh 23971 Xã Ia Hrú
42 639 Huyện Chư Pưh 23986 Xã Ia Le
43 639 Huyện Chư Pưh 23983 Xã Ia Phang
44 639 Huyện Chư Pưh 23972 Xã Ia Rong
45 633 Huyện Chư Sê 23941 Thị trấn Chư Sê
46 633 Huyện Chư Sê 23953 Xã AL Bá
47 633 Huyện Chư Sê 23797 Xã AYun
48 633 Huyện Chư Sê 23946 Xã Bar Măih
49 633 Huyện Chư Sê 23947 Xã Bờ Ngoong
50 633 Huyện Chư Sê 23945 Xã Chư Pơng
51 633 Huyện Chư Sê 23965 Xã Dun
52 633 Huyện Chư Sê 23968 Xã H Bông
53 633 Huyện Chư Sê 23962 Xã Ia Blang
54 633 Huyện Chư Sê 23950 Xã Ia Glai
55 633 Huyện Chư Sê 23959 Xã Ia HLốp
56 633 Huyện Chư Sê 23977 Xã Ia Ko
57 633 Huyện Chư Sê 23966 Xã Ia Pal
58 633 Huyện Chư Sê 23944 Xã Ia Tiêm
59 633 Huyện Chư Sê 23954 Xã Kông HTok
60 626 Huyện Đak Đoa 23677 Thị trấn Đak Đoa
61 626 Huyện Đak Đoa 23710 Xã A Dơk
62 626 Huyện Đak Đoa 23684 Xã Đăk Krong
63 626 Huyện Đak Đoa 23683 Xã Đăk Sơmei
64 626 Huyện Đak Đoa 23707 Xã Glar
65 626 Huyện Đak Đoa 23701 Xã H' Neng
66 626 Huyện Đak Đoa 23692 Xã Hà Bầu
67 626 Huyện Đak Đoa 23680 Xã Hà Đông
68 626 Huyện Đak Đoa 23686 Xã Hải Yang
69 626 Huyện Đak Đoa 23714 Xã HNol
70 626 Huyện Đak Đoa 23719 Xã Ia Băng
71 626 Huyện Đak Đoa 23716 Xã Ia Pết
72 626 Huyện Đak Đoa 23698 Xã K' Dang
73 626 Huyện Đak Đoa 23689 Xã Kon Gang
74 626 Huyện Đak Đoa 23695 Xã Nam Yang
75 626 Huyện Đak Đoa 23704 Xã Tân Bình
76 626 Huyện Đak Đoa 23713 Xã Trang
77 634 Huyện Đak Pơ 23995 Thị Trấn Đak Pơ
78 634 Huyện Đak Pơ 23992 Xã An Thành
79 634 Huyện Đak Pơ 24001 Xã Cư An
80 634 Huyện Đak Pơ 23989 Xã Hà Tam
81 634 Huyện Đak Pơ 24007 Xã Phú An
82 634 Huyện Đak Pơ 24004 Xã Tân An
83 634 Huyện Đak Pơ 24010 Xã Ya Hội
84 634 Huyện Đak Pơ 23998 Xã Yang Bắc
85 631 Huyện Đức Cơ 23857 Thị trấn Chư Ty
86 631 Huyện Đức Cơ 23866 Xã Ia Din
87 631 Huyện Đức Cơ 23872 Xã Ia Dom
88 631 Huyện Đức Cơ 23860 Xã Ia Dơk
89 631 Huyện Đức Cơ 23869 Xã Ia Kla
90 631 Huyện Đức Cơ 23863 Xã Ia Krêl
91 631 Huyện Đức Cơ 23878 Xã Ia Kriêng
92 631 Huyện Đức Cơ 23875 Xã Ia Lang
93 631 Huyện Đức Cơ 23884 Xã Ia Nan
94 631 Huyện Đức Cơ 23881 Xã Ia Pnôn
95 628 Huyện Ia Grai 23764 Thị trấn Ia Kha
96 628 Huyện Ia Grai 23771 Xã Ia Bă
97 628 Huyện Ia Grai 23788 Xã Ia Chia
98 628 Huyện Ia Grai 23785 Xã Ia Dêr
99 628 Huyện Ia Grai 23778 Xã Ia Grăng
100 628 Huyện Ia Grai 23770 Xã Ia Hrung
101 628 Huyện Ia Grai 23776 Xã Ia KRai
102 628 Huyện Ia Grai 23773 Xã Ia Khai
103 628 Huyện Ia Grai 23782 Xã Ia O
104 628 Huyện Ia Grai 23791 Xã Ia Pếch
105 628 Huyện Ia Grai 24073 Xã Ia Sao
106 628 Huyện Ia Grai 23779 Xã Ia Tô
107 628 Huyện Ia Grai 23768 Xã Ia Yok
108 635 Huyện Ia Pa 24025 Xã Chư Mố
109 635 Huyện Ia Pa 24016 Xã Chư Răng
110 635 Huyện Ia Pa 24034 Xã Ia Broăi
111 635 Huyện Ia Pa 24019 Xã Ia KDăm
112 635 Huyện Ia Pa 24031 Xã Ia Ma Rơn
113 635 Huyện Ia Pa 24028 Xã Ia Tul
114 635 Huyện Ia Pa 24037 Xã Ia Trok
115 635 Huyện Ia Pa 24022 Xã Kim Tân
116 635 Huyện Ia Pa 24013 Xã Pờ Tó
117 625 Huyện KBang 23638 Thị trấn KBang
118 625 Huyện KBang 23660 Xã Đak SMar
119 625 Huyện KBang 23674 Xã Đăk HLơ
120 625 Huyện KBang 23644 Xã Đăk Roong
121 625 Huyện KBang 23659 Xã Đông
122 625 Huyện KBang 23641 Xã Kon Pne
123 625 Huyện KBang 23668 Xã Kông Lơng Khơng
124 625 Huyện KBang 23671 Xã Kông Pla
125 625 Huyện KBang 23650 Xã KRong
126 625 Huyện KBang 23656 Xã Lơ Ku
127 625 Huyện KBang 23662 Xã Nghĩa An
128 625 Huyện KBang 23653 Xã Sơ Pai
129 625 Huyện KBang 23647 Xã Sơn Lang
130 625 Huyện KBang 23665 Xã Tơ Tung
131 630 Huyện Kông Chro 23824 Thị trấn Kông Chro
132 630 Huyện Kông Chro 23830 Xã An Trung
133 630 Huyện Kông Chro 23851 Xã Chơ Long
134 630 Huyện Kông Chro 23827 Xã Chư Krêy
135 630 Huyện Kông Chro 23840 Xã Đắk Kơ Ning
136 630 Huyện Kông Chro 23843 Xã Đăk Pling
137 630 Huyện Kông Chro 23846 Xã Đăk Pơ Pho
138 630 Huyện Kông Chro 23842 Xã Đăk Song
139 630 Huyện Kông Chro 23836 Xã Đăk Tơ Pang
140 630 Huyện Kông Chro 23833 Xã Kông Yang
141 630 Huyện Kông Chro 23839 Xã SRó
142 630 Huyện Kông Chro 23848 Xã Ya Ma
143 630 Huyện Kông Chro 23854 Xã Yang Nam
144 630 Huyện Kông Chro 23845 Xã Yang Trung
145 637 Huyện Krông Pa 24076 Thị trấn Phú Túc
146 637 Huyện Krông Pa 24094 Xã Chư Drăng
147 637 Huyện Krông Pa 24085 Xã Chư Gu
148 637 Huyện Krông Pa 24106 Xã Chư Ngọc
149 637 Huyện Krông Pa 24112 Xã Chư Rcăm
150 637 Huyện Krông Pa 24088 Xã Đất Bằng
151 637 Huyện Krông Pa 24100 Xã Ia HDreh
152 637 Huyện Krông Pa 24091 Xã Ia Mláh
153 637 Huyện Krông Pa 24103 Xã Ia RMok
154 637 Huyện Krông Pa 24079 Xã Ia RSai
155 637 Huyện Krông Pa 24082 Xã Ia RSươm
156 637 Huyện Krông Pa 24115 Xã Krông Năng
157 637 Huyện Krông Pa 24097 Xã Phú Cần
158 637 Huyện Krông Pa 24109 Xã Uar
159 629 Huyện Mang Yang 23794 Thị trấn Kon Dơng
160 629 Huyện Mang Yang 23797 Xã Ayun
161 629 Huyện Mang Yang 23798 Xã Đak Jơ Ta
162 629 Huyện Mang Yang 23799 Xã Đak Ta Ley
163 629 Huyện Mang Yang 23806 Xã Đăk Djrăng
164 629 Huyện Mang Yang 23821 Xã Đăk Trôi
165 629 Huyện Mang Yang 23803 Xã Đăk Yă
166 629 Huyện Mang Yang 23815 Xã Đê Ar
167 629 Huyện Mang Yang 23800 Xã Hà Ra
168 629 Huyện Mang Yang 23818 Xã Kon Chiêng
169 629 Huyện Mang Yang 23812 Xã Kon Thụp
170 629 Huyện Mang Yang 23809 Xã Lơ Pang
171 638 Huyện Phú Thiện 24043 Thị trấn Phú Thiện
172 638 Huyện Phú Thiện 24048 Xã Ayun Hạ
173 638 Huyện Phú Thiện 24060 Xã Chrôh Pơnan
174 638 Huyện Phú Thiện 24046 Xã Chư A Thai
175 638 Huyện Phú Thiện 24049 Xã Ia Ake
176 638 Huyện Phú Thiện 24061 Xã Ia Hiao
177 638 Huyện Phú Thiện 24058 Xã Ia Peng
178 638 Huyện Phú Thiện 24055 Xã Ia Piar
179 638 Huyện Phú Thiện 24052 Xã Ia Sol
180 638 Huyện Phú Thiện 24067 Xã Ia Yeng
181 622 Thành phố Pleiku 23586 Phường Chi Lăng
182 622 Thành phố Pleiku 23560 Phường Diên Hồng
183 622 Thành phố Pleiku 23579 Phường Đống Đa
184 622 Thành phố Pleiku 23572 Phường Hoa Lư
185 622 Thành phố Pleiku 23569 Phường Hội Phú
186 622 Thành phố Pleiku 23566 Phường Hội Thương
187 622 Thành phố Pleiku 23563 Phường Ia Kring
188 622 Thành phố Pleiku 23570 Phường Phù Đổng
189 622 Thành phố Pleiku 23575 Phường Tây Sơn
190 622 Thành phố Pleiku 23582 Phường Thắng Lợi
191 622 Thành phố Pleiku 23578 Phường Thống Nhất
192 622 Thành phố Pleiku 23581 Phường Trà Bá
193 622 Thành phố Pleiku 23557 Phường Yên Đỗ
194 622 Thành phố Pleiku 23584 Phường Yên Thế
195 622 Thành phố Pleiku 23602 Xã An Phú
196 622 Thành phố Pleiku 23590 Xã Biển Hồ
197 622 Thành phố Pleiku 23599 Xã Chư Á
198 622 Thành phố Pleiku 23587 Xã Chư HDrông
199 622 Thành phố Pleiku 23605 Xã Diên Phú
200 622 Thành phố Pleiku 23611 Xã Gào
201 622 Thành phố Pleiku 23608 Xã Ia Kênh
202 622 Thành phố Pleiku 23593 Xã Tân Sơn
203 622 Thành phố Pleiku 23596 Xã Trà Đa
204 623 Thị xã An Khê 23614 Phường An Bình
205 623 Thị xã An Khê 23620 Phường An Phú
206 623 Thị xã An Khê 23630 Phường An Phước
207 623 Thị xã An Khê 23623 Phường An Tân
208 623 Thị xã An Khê 23633 Phường Ngô Mây
209 623 Thị xã An Khê 23575 Phường Tây Sơn
210 623 Thị xã An Khê 23629 Xã Cửu An
211 623 Thị xã An Khê 23632 Xã Song An
212 623 Thị xã An Khê 23626 Xã Tú An
213 623 Thị xã An Khê 23635 Xã Thành An
214 623 Thị xã An Khê 23627 Xã Xuân An
215 624 Thị xã Ayun Pa 24041 Phường Cheo Reo
216 624 Thị xã Ayun Pa 24044 Phường Đoàn Kết
217 624 Thị xã Ayun Pa 24042 Phường Hòa Bình
218 624 Thị xã Ayun Pa 24045 Phường Sông Bờ
219 624 Thị xã Ayun Pa 24065 Xã Chư Băh
220 624 Thị xã Ayun Pa 24064 Xã Ia RBol
221 624 Thị xã Ayun Pa 24070 Xã Ia RTô
222 624 Thị xã Ayun Pa 24073 Xã Ia Sao

22 Tỉnh Hà Giang

1 031 Huyện Bắc Mê 00991 Thị trấn Yên Phú


2 031 Huyện Bắc Mê 01012 Xã Đường Âm
3 031 Huyện Bắc Mê 01015 Xã Đường Hồng
4 031 Huyện Bắc Mê 00985 Xã Giáp Trung
5 031 Huyện Bắc Mê 01000 Xã Lạc Nông
6 031 Huyện Bắc Mê 00994 Xã Minh Ngọc
7 031 Huyện Bắc Mê 00982 Xã Minh Sơn
8 031 Huyện Bắc Mê 01018 Xã Phiêng Luông
9 031 Huyện Bắc Mê 01003 Xã Phú Nam
10 031 Huyện Bắc Mê 01009 Xã Thượng Tân
11 031 Huyện Bắc Mê 01006 Xã Yên Cường
12 031 Huyện Bắc Mê 00988 Xã Yên Định
13 031 Huyện Bắc Mê 00997 Xã Yên Phong
14 034 Huyện Bắc Quang 01153 Thị trấn Việt Quang
15 034 Huyện Bắc Quang 01156 Thị trấn Vĩnh Tuy
16 034 Huyện Bắc Quang 01186 Xã Bằng Hành
17 034 Huyện Bắc Quang 01168 Xã Đồng Tâm
18 034 Huyện Bắc Quang 01165 Xã Đồng Tiến
19 034 Huyện Bắc Quang 01219 Xã Đông Thành
20 034 Huyện Bắc Quang 01216 Xã Đồng Yên
21 034 Huyện Bắc Quang 01204 Xã Đức Xuân
22 034 Huyện Bắc Quang 01201 Xã Hùng An
23 034 Huyện Bắc Quang 01177 Xã Hữu Sản
24 034 Huyện Bắc Quang 01180 Xã Kim Ngọc
25 034 Huyện Bắc Quang 01192 Xã Liên Hiệp
26 034 Huyện Bắc Quang 01189 Xã Quang Minh
27 034 Huyện Bắc Quang 01159 Xã Tân Lập
28 034 Huyện Bắc Quang 01171 Xã Tân Quang
29 034 Huyện Bắc Quang 01162 Xã Tân Thành
30 034 Huyện Bắc Quang 01207 Xã Tiên Kiều
31 034 Huyện Bắc Quang 01174 Xã Thượng Bình
32 034 Huyện Bắc Quang 01198 Xã Việt Hồng
33 034 Huyện Bắc Quang 01183 Xã Việt Vinh
34 034 Huyện Bắc Quang 01210 Xã Vĩnh Hảo
35 034 Huyện Bắc Quang 01213 Xã Vĩnh Phúc
36 034 Huyện Bắc Quang 01195 Xã Vô Điếm
37 026 Huyện Đồng Văn 00721 Thị trấn Đồng Văn
38 026 Huyện Đồng Văn 00712 Thị trấn Phó Bảng
39 026 Huyện Đồng Văn 00757 Xã Hố Quáng Phìn
40 026 Huyện Đồng Văn 00715 Xã Lũng Cú
41 026 Huyện Đồng Văn 00763 Xã Lũng Phìn
42 026 Huyện Đồng Văn 00724 Xã Lũng Táo
43 026 Huyện Đồng Văn 00754 Xã Lũng Thầu
44 026 Huyện Đồng Văn 00718 Xã Má Lé
45 026 Huyện Đồng Văn 00745 Xã Phố Cáo
46 026 Huyện Đồng Văn 00727 Xã Phố Là
47 026 Huyện Đồng Văn 00751 Xã Sảng Tủng
48 026 Huyện Đồng Văn 00748 Xã Sính Lủng
49 026 Huyện Đồng Văn 00733 Xã Sủng Là
50 026 Huyện Đồng Văn 00766 Xã Sủng Trái
51 026 Huyện Đồng Văn 00742 Xã Tả Lủng
52 026 Huyện Đồng Văn 00739 Xã Tả Phìn
53 026 Huyện Đồng Văn 00730 Xã Thài Phìn Tủng
54 026 Huyện Đồng Văn 00760 Xã Vần Chải
55 026 Huyện Đồng Văn 00736 Xã Xà Phìn
56 032 Huyện Hoàng Su Phì 01021 Thị trấn Vinh Quang
57 032 Huyện Hoàng Su Phì 01063 Xã Bản Luốc
58 032 Huyện Hoàng Su Phì 01024 Xã Bản Máy
59 032 Huyện Hoàng Su Phì 01069 Xã Bản Nhùng
60 032 Huyện Hoàng Su Phì 01078 Xã Bản Péo
61 032 Huyện Hoàng Su Phì 01036 Xã Bản Phùng
62 032 Huyện Hoàng Su Phì 01042 Xã Chiến Phố
63 032 Huyện Hoàng Su Phì 01045 Xã Đản Ván
64 032 Huyện Hoàng Su Phì 01081 Xã Hồ Thầu
65 032 Huyện Hoàng Su Phì 01084 Xã Nam Sơn
66 032 Huyện Hoàng Su Phì 01054 Xã Nàng Đôn
67 032 Huyện Hoàng Su Phì 01075 Xã Nậm Dịch
68 032 Huyện Hoàng Su Phì 01093 Xã Nậm Khòa
69 032 Huyện Hoàng Su Phì 01087 Xã Nậm Tỵ
70 032 Huyện Hoàng Su Phì 01066 Xã Ngàm Đăng Vài
71 032 Huyện Hoàng Su Phì 01033 Xã Pố Lồ
72 032 Huyện Hoàng Su Phì 01057 Xã Pờ Ly Ngài
73 032 Huyện Hoàng Su Phì 01060 Xã Sán Xả Hồ
74 032 Huyện Hoàng Su Phì 01072 Xã Tả Sử Choóng
75 032 Huyện Hoàng Su Phì 01051 Xã Tân Tiến
76 032 Huyện Hoàng Su Phì 01048 Xã Tụ Nhân
77 032 Huyện Hoàng Su Phì 01039 Xã Túng Sán
78 032 Huyện Hoàng Su Phì 01027 Xã Thàng Tín
79 032 Huyện Hoàng Su Phì 01030 Xã Thèn Chu Phìn
80 032 Huyện Hoàng Su Phì 01090 Xã Thông Nguyên
81 027 Huyện Mèo Vạc 00769 Thị trấn Mèo Vạc
82 027 Huyện Mèo Vạc 00799 Xã Cán Chu Phìn
83 027 Huyện Mèo Vạc 00784 Xã Giàng Chu Phìn
84 027 Huyện Mèo Vạc 00814 Xã Khâu Vai
85 027 Huyện Mèo Vạc 00805 Xã Lũng Chinh
86 027 Huyện Mèo Vạc 00802 Xã Lũng Pù
87 027 Huyện Mèo Vạc 00811 Xã Nậm Ban
88 027 Huyện Mèo Vạc 00817 Xã Niêm Sơn
89 027 Huyện Mèo Vạc 00815 Xã Niêm Tòng
90 027 Huyện Mèo Vạc 00781 Xã Pả Vi
91 027 Huyện Mèo Vạc 00775 Xã Pải Lủng
92 027 Huyện Mèo Vạc 00793 Xã Sơn Vĩ
93 027 Huyện Mèo Vạc 00790 Xã Sủng Máng
94 027 Huyện Mèo Vạc 00787 Xã Sủng Trà
95 027 Huyện Mèo Vạc 00742 Xã Tả Lủng
96 027 Huyện Mèo Vạc 00808 Xã Tát Ngà
97 027 Huyện Mèo Vạc 00772 Xã Thượng Phùng
98 027 Huyện Mèo Vạc 00778 Xã Xín Cái
99 029 Huyện Quản Bạ 00874 Thị trấn Tam Sơn
100 029 Huyện Quản Bạ 00877 Xã Bát Đại Sơn
101 029 Huyện Quản Bạ 00883 Xã Cán Tỷ
102 029 Huyện Quản Bạ 00886 Xã Cao Mã Pờ
103 029 Huyện Quản Bạ 00895 Xã Đông Hà
104 029 Huyện Quản Bạ 00901 Xã Lùng Tám
105 029 Huyện Quản Bạ 00880 Xã Nghĩa Thuận
106 029 Huyện Quản Bạ 00898 Xã Quản Bạ
107 029 Huyện Quản Bạ 00904 Xã Quyết Tiến
108 029 Huyện Quản Bạ 00907 Xã Tả Ván
109 029 Huyện Quản Bạ 00892 Xã Tùng Vài
110 029 Huyện Quản Bạ 00910 Xã Thái An
111 029 Huyện Quản Bạ 00889 Xã Thanh Vân
112 035 Huyện Quang Bình 01237 Thị trấn Yên Bình
113 035 Huyện Quang Bình 01231 Xã Bản Rịa
114 035 Huyện Quang Bình 01246 Xã Bằng Lang
115 035 Huyện Quang Bình 01252 Xã Hương Sơn
116 035 Huyện Quang Bình 01258 Xã Nà Khương
117 035 Huyện Quang Bình 01243 Xã Tân Bắc
118 035 Huyện Quang Bình 01228 Xã Tân Nam
119 035 Huyện Quang Bình 01240 Xã Tân Trịnh
120 035 Huyện Quang Bình 01225 Xã Tiên Nguyên
121 035 Huyện Quang Bình 01261 Xã Tiên Yên
122 035 Huyện Quang Bình 01264 Xã Vĩ Thượng
123 035 Huyện Quang Bình 01255 Xã Xuân Giang
124 035 Huyện Quang Bình 01222 Xã Xuân Minh
125 035 Huyện Quang Bình 01249 Xã Yên Hà
126 035 Huyện Quang Bình 01234 Xã Yên Thành
127 030 Huyện Vị Xuyên 00916 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm
128 030 Huyện Vị Xuyên 00913 Thị trấn Vị Xuyên
129 030 Huyện Vị Xuyên 00976 Xã Bạch Ngọc
130 030 Huyện Vị Xuyên 00952 Xã Cao Bồ
131 030 Huyện Vị Xuyên 00955 Xã Đạo Đức
132 030 Huyện Vị Xuyên 00709 Xã Kim Linh
133 030 Huyện Vị Xuyên 00703 Xã Kim Thạch
134 030 Huyện Vị Xuyên 00943 Xã Lao Chải
135 030 Huyện Vị Xuyên 00961 Xã Linh Hồ
136 030 Huyện Vị Xuyên 00919 Xã Minh Tân
137 030 Huyện Vị Xuyên 00970 Xã Ngọc Linh
138 030 Huyện Vị Xuyên 00973 Xã Ngọc Minh
139 030 Huyện Vị Xuyên 00934 Xã Phong Quang
140 030 Huyện Vị Xuyên 00706 Xã Phú Linh
141 030 Huyện Vị Xuyên 00940 Xã Phương Tiến
142 030 Huyện Vị Xuyên 00964 Xã Quảng Ngần
143 030 Huyện Vị Xuyên 00925 Xã Tùng Bá
144 030 Huyện Vị Xuyên 00931 Xã Thanh Đức
145 030 Huyện Vị Xuyên 00928 Xã Thanh Thủy
146 030 Huyện Vị Xuyên 00922 Xã Thuận Hoà
147 030 Huyện Vị Xuyên 00958 Xã Thượng Sơn
148 030 Huyện Vị Xuyên 00979 Xã Trung Thành
149 030 Huyện Vị Xuyên 00967 Xã Việt Lâm
150 030 Huyện Vị Xuyên 00937 Xã Xín Chải
151 033 Huyện Xín Mần 01096 Thị trấn Cốc Pài
152 033 Huyện Xín Mần 01102 Xã Bản Díu
153 033 Huyện Xín Mần 01135 Xã Bản Ngò
154 033 Huyện Xín Mần 01123 Xã Cốc Rế
155 033 Huyện Xín Mần 01138 Xã Chế Là
156 033 Huyện Xín Mần 01105 Xã Chí Cà
157 033 Huyện Xín Mần 01150 Xã Khuôn Lùng
158 033 Huyện Xín Mần 01147 Xã Nà Chì
159 033 Huyện Xín Mần 01129 Xã Nàn Ma
160 033 Huyện Xín Mần 01099 Xã Nàn Xỉn
161 033 Huyện Xín Mần 01141 Xã Nấm Dẩn
162 033 Huyện Xín Mần 01117 Xã Ngán Chiên
163 033 Huyện Xín Mần 01120 Xã Pà Vầy Sủ
164 033 Huyện Xín Mần 01144 Xã Quảng Nguyên
165 033 Huyện Xín Mần 01132 Xã Tả Nhìu
166 033 Huyện Xín Mần 01114 Xã Thèn Phàng
167 033 Huyện Xín Mần 01126 Xã Thu Tà
168 033 Huyện Xín Mần 01111 Xã Trung Thịnh
169 033 Huyện Xín Mần 01108 Xã Xín Mần
170 028 Huyện Yên Minh 00820 Thị trấn Yên Minh
171 028 Huyện Yên Minh 00832 Xã Bạch Đích
172 028 Huyện Yên Minh 00871 Xã Du Già
173 028 Huyện Yên Minh 00868 Xã Du Tiến
174 028 Huyện Yên Minh 00850 Xã Đông Minh
175 028 Huyện Yên Minh 00862 Xã Đường Thượng
176 028 Huyện Yên Minh 00841 Xã Hữu Vinh
177 028 Huyện Yên Minh 00844 Xã Lao Và Chải
178 028 Huyện Yên Minh 00865 Xã Lũng Hồ
179 028 Huyện Yên Minh 00847 Xã Mậu Duệ
180 028 Huyện Yên Minh 00853 Xã Mậu Long
181 028 Huyện Yên Minh 00835 Xã Na Khê
182 028 Huyện Yên Minh 00856 Xã Ngam La
183 028 Huyện Yên Minh 00859 Xã Ngọc Long
184 028 Huyện Yên Minh 00826 Xã Phú Lũng
185 028 Huyện Yên Minh 00838 Xã Sủng Thài
186 028 Huyện Yên Minh 00829 Xã Sủng Tráng
187 028 Huyện Yên Minh 00823 Xã Thắng Mố
188 024 Thị xã Hà Giang 00697 Phường Minh Khai
189 024 Thị xã Hà Giang 00692 Phường Ngọc Hà
190 024 Thị xã Hà Giang 00694 Phường Nguyễn Trãi
191 024 Thị xã Hà Giang 00688 Phường Quang Trung
192 024 Thị xã Hà Giang 00691 Phường Trần Phú
193 024 Thị xã Hà Giang 00700 Xã Ngọc Đường
194 024 Thị xã Hà Giang 00946 Xã Phương Độ
195 024 Thị xã Hà Giang 00949 Xã Phương Thiện

23 Tỉnh Hà Nam

1 352 Huyện Bình Lục 13501 Thị trấn Bình Mỹ


2 352 Huyện Bình Lục 13552 Xã An Đổ
3 352 Huyện Bình Lục 13561 Xã An Lão
4 352 Huyện Bình Lục 13537 Xã An Mỹ
5 352 Huyện Bình Lục 13528 Xã An Ninh
6 352 Huyện Bình Lục 13540 Xã An Nội
7 352 Huyện Bình Lục 13504 Xã Bình Nghĩa
8 352 Huyện Bình Lục 13531 Xã Bồ Đề
9 352 Huyện Bình Lục 13534 Xã Bối Cầu
10 352 Huyện Bình Lục 13507 Xã Đinh Xá
11 352 Huyện Bình Lục 13525 Xã Đồn Xá
12 352 Huyện Bình Lục 13516 Xã Đồng Du
13 352 Huyện Bình Lục 13522 Xã Hưng Công
14 352 Huyện Bình Lục 13555 Xã La Sơn
15 352 Huyện Bình Lục 13549 Xã Mỹ Thọ
16 352 Huyện Bình Lục 13519 Xã Ngọc Lũ
17 352 Huyện Bình Lục 13558 Xã Tiêu Động
18 352 Huyện Bình Lục 13510 Xã Tràng An
19 352 Huyện Bình Lục 13513 Xã Trịnh Xá
20 352 Huyện Bình Lục 13546 Xã Trung Lương
21 352 Huyện Bình Lục 13543 Xã Vũ Bản
22 349 Huyện Duy Tiên 13321 Thị trấn Đồng Văn
23 349 Huyện Duy Tiên 13324 Thị trấn Hòa Mạc
24 349 Huyện Duy Tiên 13333 Xã Bạch Thượng
25 349 Huyện Duy Tiên 13330 Xã Châu Giang
26 349 Huyện Duy Tiên 13375 Xã Châu Sơn
27 349 Huyện Duy Tiên 13345 Xã Chuyên Ngoại
28 349 Huyện Duy Tiên 13342 Xã Duy Hải
29 349 Huyện Duy Tiên 13336 Xã Duy Minh
30 349 Huyện Duy Tiên 13369 Xã Đọi Sơn
31 349 Huyện Duy Tiên 13357 Xã Hoàng Đông
32 349 Huyện Duy Tiên 13327 Xã Mộc Bắc
33 349 Huyện Duy Tiên 13339 Xã Mộc Nam
34 349 Huyện Duy Tiên 13381 Xã Tiên Hải
35 349 Huyện Duy Tiên 13372 Xã Tiên Hiệp
36 349 Huyện Duy Tiên 13354 Xã Tiên Nội
37 349 Huyện Duy Tiên 13363 Xã Tiên Ngoại
38 349 Huyện Duy Tiên 13378 Xã Tiền Phong
39 349 Huyện Duy Tiên 13366 Xã Tiên Tân
40 349 Huyện Duy Tiên 13351 Xã Trác Văn
41 349 Huyện Duy Tiên 13348 Xã Yên Bắc
42 349 Huyện Duy Tiên 13360 Xã Yên Nam
43 350 Huyện Kim Bảng 13429 Thị trấn Ba Sao
44 350 Huyện Kim Bảng 13384 Thị trấn Quế
45 350 Huyện Kim Bảng 13390 Xã Đại Cương
46 350 Huyện Kim Bảng 13405 Xã Đồng Hóa
47 350 Huyện Kim Bảng 13408 Xã Hoàng Tây
48 350 Huyện Kim Bảng 13426 Xã Kim Bình
49 350 Huyện Kim Bảng 13420 Xã Khả Phong
50 350 Huyện Kim Bảng 13393 Xã Lê Hồ
51 350 Huyện Kim Bảng 13432 Xã Liên Sơn
52 350 Huyện Kim Bảng 13423 Xã Ngọc Sơn
53 350 Huyện Kim Bảng 13387 Xã Nguyễn Úy
54 350 Huyện Kim Bảng 13402 Xã Nhật Tân
55 350 Huyện Kim Bảng 13399 Xã Nhật Tựu
56 350 Huyện Kim Bảng 13411 Xã Tân Sơn
57 350 Huyện Kim Bảng 13396 Xã Tượng Lĩnh
58 350 Huyện Kim Bảng 13438 Xã Thanh Sơn
59 350 Huyện Kim Bảng 13435 Xã Thi Sơn
60 350 Huyện Kim Bảng 13414 Xã Thụy Lôi
61 350 Huyện Kim Bảng 13417 Xã Văn Xá
62 353 Huyện Lý Nhân 13564 Thị trấn Vĩnh Trụ
63 353 Huyện Lý Nhân 13588 Xã Bắc Lý
64 353 Huyện Lý Nhân 13582 Xã Công Lý
65 353 Huyện Lý Nhân 13576 Xã Chân Lý
66 353 Huyện Lý Nhân 13573 Xã Chính Lý
67 353 Huyện Lý Nhân 13579 Xã Đạo Lý
68 353 Huyện Lý Nhân 13597 Xã Đồng Lý
69 353 Huyện Lý Nhân 13591 Xã Đức Lý
70 353 Huyện Lý Nhân 13630 Xã Hòa Hậu
71 353 Huyện Lý Nhân 13567 Xã Hợp Lý
72 353 Huyện Lý Nhân 13570 Xã Nguyên Lý
73 353 Huyện Lý Nhân 13618 Xã Nhân Bình
74 353 Huyện Lý Nhân 13615 Xã Nhân Chính
75 353 Huyện Lý Nhân 13594 Xã Nhân Đạo
76 353 Huyện Lý Nhân 13603 Xã Nhân Hưng
77 353 Huyện Lý Nhân 13606 Xã Nhân Khang
78 353 Huyện Lý Nhân 13609 Xã Nhân Mỹ
79 353 Huyện Lý Nhân 13612 Xã Nhân Nghĩa
80 353 Huyện Lý Nhân 13600 Xã Nhân Thịnh
81 353 Huyện Lý Nhân 13621 Xã Phú Phúc
82 353 Huyện Lý Nhân 13627 Xã Tiến Thắng
83 353 Huyện Lý Nhân 13585 Xã Văn Lý
84 353 Huyện Lý Nhân 13624 Xã Xuân Khê
85 351 Huyện Thanh Liêm 13441 Thị trấn Kiện Khê
86 351 Huyện Thanh Liêm 13456 Xã Liêm Cần
87 351 Huyện Thanh Liêm 13450 Xã Liêm Phong
88 351 Huyện Thanh Liêm 13483 Xã Liêm Sơn
89 351 Huyện Thanh Liêm 13447 Xã Liêm Tiết
90 351 Huyện Thanh Liêm 13480 Xã Liêm Túc
91 351 Huyện Thanh Liêm 13444 Xã Liêm Tuyền
92 351 Huyện Thanh Liêm 13465 Xã Liêm Thuận
93 351 Huyện Thanh Liêm 13462 Xã Thanh Bình
94 351 Huyện Thanh Liêm 13453 Xã Thanh Hà
95 351 Huyện Thanh Liêm 13498 Xã Thanh Hải
96 351 Huyện Thanh Liêm 13486 Xã Thanh Hương
97 351 Huyện Thanh Liêm 13474 Xã Thanh Lưu
98 351 Huyện Thanh Liêm 13489 Xã Thanh Nghị
99 351 Huyện Thanh Liêm 13495 Xã Thanh Nguyên
100 351 Huyện Thanh Liêm 13471 Xã Thanh Phong
101 351 Huyện Thanh Liêm 13492 Xã Thanh Tâm
102 351 Huyện Thanh Liêm 13477 Xã Thanh Tân
103 351 Huyện Thanh Liêm 13459 Xã Thanh Tuyền
104 351 Huyện Thanh Liêm 13468 Xã Thanh Thủy
105 347 Thành phố Phủ Lý 13297 Phường Hai Bà Trưng
106 347 Thành phố Phủ Lý 13291 Phường Lê Hồng Phong
107 347 Thành phố Phủ Lý 13288 Phường Lương Khánh Thiện
108 347 Thành phố Phủ Lý 13294 Phường Minh Khai
109 347 Thành phố Phủ Lý 13285 Phường Quang Trung
110 347 Thành phố Phủ Lý 13459 Phường Thanh Tuyền
111 347 Thành phố Phủ Lý 13300 Phường Trần Hưng Đạo
112 347 Thành phố Phủ Lý 13375 Xã Châu Sơn
113 347 Thành phố Phủ Lý 13507 Xã Đinh Xá
114 347 Thành phố Phủ Lý 13426 Xã Kim Bình
115 347 Thành phố Phủ Lý 13303 Xã Lam Hạ
116 347 Thành phố Phủ Lý 13309 Xã Liêm Chính
117 347 Thành phố Phủ Lý 13312 Xã Liêm Chung
118 347 Thành phố Phủ Lý 13447 Xã Liêm Tiết
119 347 Thành phố Phủ Lý 13444 Xã Liêm Tuyền
120 347 Thành phố Phủ Lý 13306 Xã Phù Vân
121 347 Thành phố Phủ Lý 13381 Xã Tiên Hải
122 347 Thành phố Phủ Lý 13372 Xã Tiên Hiệp
123 347 Thành phố Phủ Lý 13366 Xã Tiên Tân
124 347 Thành phố Phủ Lý 13513 Xã Trịnh Xá

24 Tỉnh Hà Tĩnh

1 443 Huyện Can Lộc 18484 Đồng Lộc


2 443 Huyện Can Lộc 18463 Gia Hanh
3 443 Huyện Can Lộc 18424 Kim Lộc
4 443 Huyện Can Lộc 18460 Khánh Lộc
5 443 Huyện Can Lộc 18487 Mỹ Lộc
6 443 Huyện Can Lộc 18454 Phú Lộc
7 443 Huyện Can Lộc 18481 Quang Lộc
8 443 Huyện Can Lộc 18436 Song Lộc
9 443 Huyện Can Lộc 18490 Sơn Lộc
10 443 Huyện Can Lộc 18469 Tiến Lộc
11 443 Huyện Can Lộc 18406 TT Nghèn
12 443 Huyện Can Lộc 18445 Tùng Lộc
13 443 Huyện Can Lộc 18433 Thanh Lộc
14 443 Huyện Can Lộc 18415 Thiên Lộc
15 443 Huyện Can Lộc 18418 Thuần Thiện
16 443 Huyện Can Lộc 18478 Thượng Lộc
17 443 Huyện Can Lộc 18439 Thường Nga
18 443 Huyện Can Lộc 18472 Trung Lộc
19 443 Huyện Can Lộc 18442 Trường Lộc
20 443 Huyện Can Lộc 18466 Vĩnh Lộc
21 443 Huyện Can Lộc 18427 Vượng Lộc
22 443 Huyện Can Lộc 18475 Xuân Lộc
23 443 Huyện Can Lộc 18451 Yên Lộc
24 446 Huyện Cẩm Xuyên 18685 Cẩm Bình
25 446 Huyện Cẩm Xuyên 18715 Cẩm Duệ
26 446 Huyện Cẩm Xuyên 18682 Cẩm Dương
27 446 Huyện Cẩm Xuyên 18727 Cẩm Hà
28 446 Huyện Cẩm Xuyên 18679 Cẩm Hòa
29 446 Huyện Cẩm Xuyên 18703 Cẩm Huy
30 446 Huyện Cẩm Xuyên 18733 Cẩm Hưng
31 446 Huyện Cẩm Xuyên 18748 Cẩm Lạc
32 446 Huyện Cẩm Xuyên 18721 Cẩm Lĩnh
33 446 Huyện Cẩm Xuyên 18730 Cẩm Lộc
34 446 Huyện Cẩm Xuyên 18751 Cẩm Minh
35 446 Huyện Cẩm Xuyên 18739 Cẩm Mỹ
36 446 Huyện Cẩm Xuyên 18700 Cẩm Nam
37 446 Huyện Cẩm Xuyên 18709 Cẩm Nhượng
38 446 Huyện Cẩm Xuyên 18718 Cẩm Phúc
39 446 Huyện Cẩm Xuyên 18724 Cẩm Quan
40 446 Huyện Cẩm Xuyên 18697 Cẩm Quang
41 446 Huyện Cẩm Xuyên 18745 Cẩm Sơn
42 446 Huyện Cẩm Xuyên 18706 Cẩm Thạch
43 446 Huyện Cẩm Xuyên 18694 Cẩm Thành
44 446 Huyện Cẩm Xuyên 18712 Cẩm Thăng
45 446 Huyện Cẩm Xuyên 18736 Cẩm Thịnh
46 446 Huyện Cẩm Xuyên 18742 Cẩm Trung
47 446 Huyện Cẩm Xuyên 18691 Cẩm Vịnh
48 446 Huyện Cẩm Xuyên 18688 Cẩm Yên
49 446 Huyện Cẩm Xuyên 18673 TT Cẩm Xuyên
50 446 Huyện Cẩm Xuyên 18676 TT Thiên Cầm
51 440 Huyện Đức Thọ 18262 Bùi Xá
52 440 Huyện Đức Thọ 18298 Đức An
53 440 Huyện Đức Thọ 18238 Đức Châu
54 440 Huyện Đức Thọ 18292 Đức Dũng
55 440 Huyện Đức Thọ 18304 Đức Đồng
56 440 Huyện Đức Thọ 18280 Đức Hòa
57 440 Huyện Đức Thọ 18250 Đức La
58 440 Huyện Đức Thọ 18301 Đức Lạc
59 440 Huyện Đức Thọ 18307 Đức Lạng
60 440 Huyện Đức Thọ 18286 Đức Lâm
61 440 Huyện Đức Thọ 18295 Đức Lập
62 440 Huyện Đức Thọ 18283 Đức Long
63 440 Huyện Đức Thọ 18256 Đức Nhân
64 440 Huyện Đức Thọ 18232 Đức Quang
65 440 Huyện Đức Thọ 18241 Đức Tùng
66 440 Huyện Đức Thọ 18289 Đức Thanh
67 440 Huyện Đức Thọ 18265 Đức Thịnh
68 440 Huyện Đức Thọ 18271 Đức Thủy
69 440 Huyện Đức Thọ 18235 Đức Vĩnh
70 440 Huyện Đức Thọ 18268 Đức Yên
71 440 Huyện Đức Thọ 18247 Liên Minh
72 440 Huyện Đức Thọ 18310 Tân Hương
73 440 Huyện Đức Thọ 18229 TT Đức Thọ
74 440 Huyện Đức Thọ 18259 Tùng ảnh
75 440 Huyện Đức Thọ 18274 Thái Yên
76 440 Huyện Đức Thọ 18277 Trung Lễ
77 440 Huyện Đức Thọ 18244 Trường Sơn
78 440 Huyện Đức Thọ 18253 Yên Hồ
79 444 Huyện Hương Khê 18532 Gia Phố
80 444 Huyện Hương Khê 18502 Hà Linh
81 444 Huyện Hương Khê 18508 Hòa Hải
82 444 Huyện Hương Khê 18523 Hương Bình
83 444 Huyện Hương Khê 18538 Hương Đô
84 444 Huyện Hương Khê 18517 Hương Giang
85 444 Huyện Hương Khê 18556 Hương Lâm
86 444 Huyện Hương Khê 18559 Hương Liên
87 444 Huyện Hương Khê 18526 Hương Long
88 444 Huyện Hương Khê 18505 Hương Thủy
89 444 Huyện Hương Khê 18550 Hương Trà
90 444 Huyện Hương Khê 18553 Hương Trạch
91 444 Huyện Hương Khê 18541 Hương Vĩnh
92 444 Huyện Hương Khê 18544 Hương Xuân
93 444 Huyện Hương Khê 18520 Lộc Yên
94 444 Huyện Hương Khê 18529 Phú Gia
95 444 Huyện Hương Khê 18535 Phú Phong
96 444 Huyện Hương Khê 18514 Phúc Đồng
97 444 Huyện Hương Khê 18547 Phúc Trạch
98 444 Huyện Hương Khê 18511 Phương Điền
99 444 Huyện Hương Khê 18499 Phương Mỹ
100 444 Huyện Hương Khê 18496 TT Hương Khê
101 439 Huyện Hương Sơn 18154 Sơn An
102 439 Huyện Hương Sơn 18190 Sơn Bằng
103 439 Huyện Hương Sơn 18193 Sơn Bình
104 439 Huyện Hương Sơn 18178 Sơn Châu
105 439 Huyện Hương Sơn 18208 Sơn Diệm
106 439 Huyện Hương Sơn 18157 Sơn Giang
107 439 Huyện Hương Sơn 18181 Sơn Hà
108 439 Huyện Hương Sơn 18214 Sơn Hàm
109 439 Huyện Hương Sơn 18163 Sơn Hòa
110 439 Huyện Hương Sơn 18139 Sơn Hồng
111 439 Huyện Hương Sơn 18196 Sơn Kim 1
112 439 Huyện Hương Sơn 18199 Sơn Kim 2
113 439 Huyện Hương Sơn 18145 Sơn Lâm
114 439 Huyện Hương Sơn 18148 Sơn Lễ
115 439 Huyện Hương Sơn 18160 Sơn Lĩnh
116 439 Huyện Hương Sơn 18205 Sơn Long
117 439 Huyện Hương Sơn 18226 Sơn Mai
118 439 Huyện Hương Sơn 18169 Sơn Mỹ
119 439 Huyện Hương Sơn 18175 Sơn Ninh
120 439 Huyện Hương Sơn 18217 Sơn Phú
121 439 Huyện Hương Sơn 18220 Sơn Phúc
122 439 Huyện Hương Sơn 18184 Sơn Quang
123 439 Huyện Hương Sơn 18166 Sơn Tân
124 439 Huyện Hương Sơn 18172 Sơn Tây
125 439 Huyện Hương Sơn 18142 Sơn Tiến
126 439 Huyện Hương Sơn 18151 Sơn Thịnh
127 439 Huyện Hương Sơn 18211 Sơn Thủy
128 439 Huyện Hương Sơn 18202 Sơn Trà
129 439 Huyện Hương Sơn 18187 Sơn Trung
130 439 Huyện Hương Sơn 18223 Sơn Trường
131 439 Huyện Hương Sơn 18133 TT Phố Châu
132 439 Huyện Hương Sơn 18136 TT Tây Sơn
133 447 Huyện Kỳ Anh 18760 Kỳ Bắc
134 447 Huyện Kỳ Anh 18811 Kỳ Châu
135 447 Huyện Kỳ Anh 18775 Kỳ Đồng
136 447 Huyện Kỳ Anh 18772 Kỳ Giang
137 447 Huyện Kỳ Anh 18802 Kỳ Hải
138 447 Huyện Kỳ Anh 18826 Kỳ Hợp
139 447 Huyện Kỳ Anh 18778 Kỳ Khang
140 447 Huyện Kỳ Anh 18850 Kỳ Lạc
141 447 Huyện Kỳ Anh 18838 Kỳ Lâm
142 447 Huyện Kỳ Anh 18766 Kỳ Phong
143 447 Huyện Kỳ Anh 18763 Kỳ Phú
144 447 Huyện Kỳ Anh 18844 Kỳ Sơn
145 447 Huyện Kỳ Anh 18814 Kỳ Tân
146 447 Huyện Kỳ Anh 18793 Kỳ Tây
147 447 Huyện Kỳ Anh 18769 Kỳ Tiến
148 447 Huyện Kỳ Anh 18790 Kỳ Thọ
149 447 Huyện Kỳ Anh 18805 Kỳ Thư
150 447 Huyện Kỳ Anh 18799 Kỳ Thượng
151 447 Huyện Kỳ Anh 18787 Kỳ Trung
152 447 Huyện Kỳ Anh 18784 Kỳ Văn
153 447 Huyện Kỳ Anh 18757 Kỳ Xuân
154 448 Huyện Lộc Hà 18430 An Lộc
155 448 Huyện Lộc Hà 18448 Bình Lộc
156 448 Huyện Lộc Hà 18598 Hộ Độ
157 448 Huyện Lộc Hà 18412 Hồng Lộc
158 448 Huyện Lộc Hà 18457 ích Hậu
159 448 Huyện Lộc Hà 18670 Mai Phụ
160 448 Huyện Lộc Hà 18493 Phù Lưu
161 448 Huyện Lộc Hà 18409 Tân Lộc
162 448 Huyện Lộc Hà 18568 Thạch Bằng
163 448 Huyện Lộc Hà 18583 Thạch Châu
164 448 Huyện Lộc Hà 18580 Thạch Kim
165 448 Huyện Lộc Hà 18577 Thạch Mỹ
166 448 Huyện Lộc Hà 18421 Thịnh Lộc
167 442 Huyện Nghi Xuân 18391 Cổ Đạm
168 442 Huyện Nghi Xuân 18403 Cương Gián
169 442 Huyện Nghi Xuân 18373 Tiên Điền
170 442 Huyện Nghi Xuân 18349 TT Nghi Xuân
171 442 Huyện Nghi Xuân 18352 TT Xuân An
172 442 Huyện Nghi Xuân 18361 Xuân Đan
173 442 Huyện Nghi Xuân 18370 Xuân Giang
174 442 Huyện Nghi Xuân 18367 Xuân Hải
175 442 Huyện Nghi Xuân 18355 Xuân Hội
176 442 Huyện Nghi Xuân 18388 Xuân Hồng
177 442 Huyện Nghi Xuân 18400 Xuân Lam
178 442 Huyện Nghi Xuân 18394 Xuân Liên
179 442 Huyện Nghi Xuân 18397 Xuân Lĩnh
180 442 Huyện Nghi Xuân 18379 Xuân Mỹ
181 442 Huyện Nghi Xuân 18364 Xuân Phổ
182 442 Huyện Nghi Xuân 18382 Xuân Thành
183 442 Huyện Nghi Xuân 18358 Xuân Trường
184 442 Huyện Nghi Xuân 18385 Xuân Viên
185 442 Huyện Nghi Xuân 18376 Xuân Yên
186 445 Huyện Thạch Hà 18646 Bắc Sơn
187 445 Huyện Thạch Hà 18664 Nam Hương
188 445 Huyện Thạch Hà 18565 Ngọc Sơn
189 445 Huyện Thạch Hà 18601 Phù Việt
190 445 Huyện Thạch Hà 18562 TT Thạch Hà
191 445 Huyện Thạch Hà 18628 Tượng Sơn
192 445 Huyện Thạch Hà 18574 Thạch Bàn
193 445 Huyện Thạch Hà 18643 Thạch Đài
194 445 Huyện Thạch Hà 18667 Thạch Điền
195 445 Huyện Thạch Hà 18595 Thạch Đỉnh
196 445 Huyện Thạch Hà 18571 Thạch Hải
197 445 Huyện Thạch Hà 18649 Thạch Hội
198 445 Huyện Thạch Hà 18661 Thạch Hương
199 445 Huyện Thạch Hà 18586 Thạch Kênh
200 445 Huyện Thạch Hà 18604 Thạch Khê
201 445 Huyện Thạch Hà 18622 Thạch Lạc
202 445 Huyện Thạch Hà 18655 Thạch Lâm
203 445 Huyện Thạch Hà 18592 Thạch Liên
204 445 Huyện Thạch Hà 18607 Thạch Long
205 445 Huyện Thạch Hà 18640 Thạch Lưu
206 445 Huyện Thạch Hà 18625 Thạch Ngọc
207 445 Huyện Thạch Hà 18589 Thạch Sơn
208 445 Huyện Thạch Hà 18652 Thạch Tân
209 445 Huyện Thạch Hà 18613 Thạch Tiến
210 445 Huyện Thạch Hà 18616 Thạch Thanh
211 445 Huyện Thạch Hà 18637 Thạch Thắng
212 445 Huyện Thạch Hà 18619 Thạch Trị
213 445 Huyện Thạch Hà 18631 Thạch Văn
214 445 Huyện Thạch Hà 18634 Thạch Vĩnh
215 445 Huyện Thạch Hà 18658 Thạch Xuân
216 445 Huyện Thạch Hà 18610 Việt Xuyên
217 441 Huyện Vũ Quang 18316 Ân Phú
218 441 Huyện Vũ Quang 18331 Đức Bồng
219 441 Huyện Vũ Quang 18319 Đức Giang
220 441 Huyện Vũ Quang 18328 Đức Hương
221 441 Huyện Vũ Quang 18334 Đức Liên
222 441 Huyện Vũ Quang 18322 Đức Lĩnh
223 441 Huyện Vũ Quang 18337 Hương Điền
224 441 Huyện Vũ Quang 18340 Hương Minh
225 441 Huyện Vũ Quang 18346 Hương Quang
226 441 Huyện Vũ Quang 18343 Hương Thọ
227 441 Huyện Vũ Quang 18325 Sơn Thọ
228 441 Huyện Vũ Quang 18313 TT Vũ Quang
229 436 Thành phố Hà Tĩnh 18076 Bắc Hà
230 436 Thành phố Hà Tĩnh 18082 Đại Nài
231 436 Thành phố Hà Tĩnh 18085 Hà Huy Tập
232 436 Thành phố Hà Tĩnh 18073 Nam Hà
233 436 Thành phố Hà Tĩnh 18077 Nguyễn Du
234 436 Thành phố Hà Tĩnh 18079 Tân Giang
235 436 Thành phố Hà Tĩnh 18112 Thạch Bình
236 436 Thành phố Hà Tĩnh 18106 Thạch Đồng
237 436 Thành phố Hà Tĩnh 18100 Thạch Hạ
238 436 Thành phố Hà Tĩnh 18109 Thạch Hưng
239 436 Thành phố Hà Tĩnh 18094 Thạch Linh
240 436 Thành phố Hà Tĩnh 18103 Thạch Môn
241 436 Thành phố Hà Tĩnh 18091 Thạch Quý
242 436 Thành phố Hà Tĩnh 18088 Thạch Trung
243 436 Thành phố Hà Tĩnh 18070 Trần Phú
244 436 Thành phố Hà Tĩnh 18097 Văn Yên
245 437 Thị xã Hồng Lĩnh 18115 Bắc Hồng
246 437 Thị xã Hồng Lĩnh 18127 Đậu Liêu
247 437 Thị xã Hồng Lĩnh 18124 Đức Thuận
248 437 Thị xã Hồng Lĩnh 18118 Nam Hồng
249 437 Thị xã Hồng Lĩnh 18130 Thuận Lộc
250 437 Thị xã Hồng Lĩnh 18121 Trung Lương
251 449 Thị xã Kỳ Anh 18808 Kỳ Hà
252 449 Thị xã Kỳ Anh 18829 Kỳ Hoa
253 449 Thị xã Kỳ Anh 18817 Kỳ Hưng
254 449 Thị xã Kỳ Anh 18841 Kỳ Liên
255 449 Thị xã Kỳ Anh 18835 Kỳ Long
256 449 Thị xã Kỳ Anh 18796 Kỳ Lợi
257 449 Thị xã Kỳ Anh 18847 Kỳ Nam
258 449 Thị xã Kỳ Anh 18781 Kỳ Ninh
259 449 Thị xã Kỳ Anh 18832 Kỳ Phương
260 449 Thị xã Kỳ Anh 18823 Kỳ Thịnh
261 449 Thị xã Kỳ Anh 18820 Kỳ Trinh
262 449 Thị xã Kỳ Anh 18754 Sông Trí

25 Tỉnh Hòa Bình

1 154 Huyện Cao Phong 05098 Bắc Phong


2 154 Huyện Cao Phong 05092 Bình Thanh
3 154 Huyện Cao Phong 05116 Dũng Phong
4 154 Huyện Cao Phong 05104 Đông Phong
5 154 Huyện Cao Phong 05119 Nam Phong
6 154 Huyện Cao Phong 05113 Tân Phong
7 154 Huyện Cao Phong 05110 Tây Phong
8 154 Huyện Cao Phong 05089 Thị trấn Cao Phong
9 154 Huyện Cao Phong 05101 Thu Phong
10 154 Huyện Cao Phong 05095 Thung Nai
11 154 Huyện Cao Phong 05107 Xuân Phong
12 154 Huyện Cao Phong 05122 Yên Lập
13 154 Huyện Cao Phong 05125 Yên Thượng
14 150 Huyện Đà Bắc 04876 Cao Sơn
15 150 Huyện Đà Bắc 04858 Đoàn Kết
16 150 Huyện Đà Bắc 04852 Đồng Chum
17 150 Huyện Đà Bắc 04834 Đồng Nghê
18 150 Huyện Đà Bắc 04861 Đồng Ruộng
19 150 Huyện Đà Bắc 04840 Giáp Đắt
20 150 Huyện Đà Bắc 04864 Hào Lý
21 150 Huyện Đà Bắc 04885 Hiền Lương
22 150 Huyện Đà Bắc 04846 Mường Chiềng
23 150 Huyện Đà Bắc 04843 Mường Tuổng
24 150 Huyện Đà Bắc 04837 Suối Nánh
25 150 Huyện Đà Bắc 04855 Tân Minh
26 150 Huyện Đà Bắc 04849 Tân Pheo
27 150 Huyện Đà Bắc 04888 Tiền Phong
28 150 Huyện Đà Bắc 04879 Toàn Sơn
29 150 Huyện Đà Bắc 04867 Tu Lý
30 150 Huyện Đà Bắc 04831 Thị Trấn - Đà Bắc
31 150 Huyện Đà Bắc 04870 Trung Thành
32 150 Huyện Đà Bắc 04891 Vầy Nưa
33 150 Huyện Đà Bắc 04873 Yên Hoà
34 153 Huyện Kim Bôi 04987 Bắc Sơn
35 153 Huyện Kim Bôi 04990 Bình sơn
36 153 Huyện Kim Bôi 05077 Cuối Hạ
37 153 Huyện Kim Bôi 05014 Đông Bắc
38 153 Huyện Kim Bôi 04984 Đú Sáng
39 153 Huyện Kim Bôi 05029 Hạ Bì
40 153 Huyện Kim Bôi 05038 Hợp Đồng
41 153 Huyện Kim Bôi 05056 Hợp Kim
42 153 Huyện Kim Bôi 04993 Hùng tiến
43 153 Huyện Kim Bôi 05053 Kim Bình
44 153 Huyện Kim Bôi 05065 Kim Bôi
45 153 Huyện Kim Bôi 05035 Kim Sơn
46 153 Huyện Kim Bôi 05050 Kim Tiến
47 153 Huyện Kim Bôi 05071 Kim Truy
48 153 Huyện Kim Bôi 05020 Lập Chiệng
49 153 Huyện Kim Bôi 05083 Mi Hòa
50 153 Huyện Kim Bôi 05068 Nam Thượng
51 153 Huyện Kim Bôi 05002 Nật sơn
52 153 Huyện Kim Bôi 05086 Nuông Dăm
53 153 Huyện Kim Bôi 05080 Sào Báy
54 153 Huyện Kim Bôi 05011 Sơn Thuỷ
55 153 Huyện Kim Bôi 04999 Tú Sơn
56 153 Huyện Kim Bôi 04978 Thị trấn Bo
57 153 Huyện Kim Bôi 05017 Thượng Bì
58 153 Huyện Kim Bôi 05044 Thượng Tiến
59 153 Huyện Kim Bôi 05032 Trung Bì
60 153 Huyện Kim Bôi 05026 Vĩnh Đồng
61 153 Huyện Kim Bôi 05005 Vĩnh Tiến
62 151 Huyện Kỳ Sơn 04915 Dân Hạ
63 151 Huyện Kỳ Sơn 04909 Dân Hoà
64 151 Huyện Kỳ Sơn 04921 Độc Lập
65 151 Huyện Kỳ Sơn 04903 Hợp Thành
66 151 Huyện Kỳ Sơn 04897 Hợp Thịnh
67 151 Huyện Kỳ Sơn 04900 Phú Minh
68 151 Huyện Kỳ Sơn 04906 Phúc Tiến
69 151 Huyện Kỳ Sơn 04894 Thị Trấn Kỳ Sơn
70 151 Huyện Kỳ Sơn 04912 Xã Mông Hóa
71 151 Huyện Kỳ Sơn 04933 Yên Quang
72 157 Huyện Lạc Sơn 05347 Ân Nghĩa
73 157 Huyện Lạc Sơn 05314 Bình Cảng
74 157 Huyện Lạc Sơn 05317 Bình Chân
75 157 Huyện Lạc Sơn 05308 Bình Hẻm
76 157 Huyện Lạc Sơn 05323 Chí đạo
77 157 Huyện Lạc Sơn 05311 Chí Thiện
78 157 Huyện Lạc Sơn 05320 Định Cư
79 157 Huyện Lạc Sơn 05332 Hương Nhượng
80 157 Huyện Lạc Sơn 05326 Liên Vũ
81 157 Huyện Lạc Sơn 05272 Miền Đồi
82 157 Huyện Lạc Sơn 05275 Mỹ Thành
83 157 Huyện Lạc Sơn 05350 Ngọc Lâu
84 157 Huyện Lạc Sơn 05329 Ngọc Sơn
85 157 Huyện Lạc Sơn 05296 Phú Lương
86 157 Huyện Lạc Sơn 05299 Phúc Tuy
87 157 Huyện Lạc Sơn 05269 Quí Hoà
88 157 Huyện Lạc Sơn 05287 Tân Lập
89 157 Huyện Lạc Sơn 05344 Tân Mỹ
90 157 Huyện Lạc Sơn 05278 Tuân Đạo
91 157 Huyện Lạc Sơn 05338 Tự Do
92 157 Huyện Lạc Sơn 05266 Thị trấn Vụ Bản
93 157 Huyện Lạc Sơn 05293 Thượng Cốc
94 157 Huyện Lạc Sơn 05281 Văn Nghĩa
95 157 Huyện Lạc Sơn 05284 Văn Sơn
96 157 Huyện Lạc Sơn 05335 Vũ Lâm
97 157 Huyện Lạc Sơn 05290 Xã Nhân Nghĩa
98 157 Huyện Lạc Sơn 50302 Xã Xuất Hóa
99 157 Huyện Lạc Sơn 05341 Yên Nghiệp
100 157 Huyện Lạc Sơn 05305 Yên Phú
101 159 Huyện Lạc Thủy 05428 An Bình
102 159 Huyện Lạc Thủy 05425 An lạc
103 159 Huyện Lạc Thủy 05401 Cố nghĩa
104 159 Huyện Lạc Thủy 05392 Chi Nê
105 159 Huyện Lạc Thủy 05416 Đồng môn
106 159 Huyện Lạc Thủy 05419 Đồng tâm
107 159 Huyện Lạc Thủy 05404 Hưng thi
108 159 Huyện Lạc Thủy 05413 Khoan dụ
109 159 Huyện Lạc Thủy 05407 Lạc long
110 159 Huyện Lạc Thủy 05410 Liên Hoà
111 159 Huyện Lạc Thủy 05395 Phú lão
112 159 Huyện Lạc Thủy 05398 Phú Thành
113 159 Huyện Lạc Thủy 05074 Thanh Nông
114 159 Huyện Lạc Thủy 04981 Thị Trấn Thanh Hà
115 159 Huyện Lạc Thủy 05422 Yên bồng
116 152 Huyện Lương Sơn 05008 Cao Dương
117 152 Huyện Lương Sơn 04957 Cao Răm
118 152 Huyện Lương Sơn 05047 Cao Thắng
119 152 Huyện Lương Sơn 04960 Cư yên
120 152 Huyện Lương Sơn 04945 Hoà Sơn
121 152 Huyện Lương Sơn 05023 Hợp Châu
122 152 Huyện Lương Sơn 05062 Hợp Thanh
123 152 Huyện Lương Sơn 04942 Lâm Sơn
124 152 Huyện Lương Sơn 04966 Liên sơn
125 152 Huyện Lương Sơn 05041 Long Sơn
126 152 Huyện Lương Sơn 04954 Nhuận Trạch
127 152 Huyện Lương Sơn 04996 Tân Thành
128 152 Huyện Lương Sơn 04951 Tân Vinh
129 152 Huyện Lương Sơn 04972 Tiến Sơn
130 152 Huyện Lương Sơn 04969 Thành Lập
131 152 Huyện Lương Sơn 05059 Thanh Lương
132 152 Huyện Lương Sơn 04924 Thị Trấn Lương sơn
133 152 Huyện Lương Sơn 04975 Trung Sơn
134 152 Huyện Lương Sơn 04948 Trường Sơn
135 156 Huyện Mai Châu 05215 Ba Khan
136 156 Huyện Mai Châu 05227 Bao la
137 156 Huyện Mai Châu 05224 Cun Pheo
138 156 Huyện Mai Châu 05248 Chiềng Châu
139 156 Huyện Mai Châu 05221 Đồng Bảng
140 156 Huyện Mai Châu 05212 Hang Kia
141 156 Huyện Mai Châu 05251 Mai Hạ
142 156 Huyện Mai Châu 05257 Mai Hịch
143 156 Huyện Mai Châu 05236 Nà Mèo
144 156 Huyện Mai Châu 05242 Nà Phòn
145 156 Huyện Mai Châu 05254 Noong Luông
146 156 Huyện Mai Châu 05209 Pà Cò
147 156 Huyện Mai Châu 05230 Piềng Vế
148 156 Huyện Mai Châu 05206 Phúc Sạn
149 156 Huyện Mai Châu 04882 Tân Dân
150 156 Huyện Mai Châu 05203 Tân Mai
151 156 Huyện Mai Châu 05218 Tân Sơn
152 156 Huyện Mai Châu 05233 Tòng Đậu
153 156 Huyện Mai Châu 05200 Thị Trấn Mai Châu
154 156 Huyện Mai Châu 05239 Thung Khe
155 156 Huyện Mai Châu 05263 Vạn Mai
156 156 Huyện Mai Châu 05260 Xã Pù Pin
157 156 Huyện Mai Châu 05245 Xăm Khoè
158 155 Huyện Tân Lạc 05179 Bắc Sơn
159 155 Huyện Tân Lạc 05185 Do Nhân
160 155 Huyện Tân Lạc 05158 Địch Giáo
161 155 Huyện Tân Lạc 05173 Đông Lai
162 155 Huyện Tân Lạc 05197 Gia Mô
163 155 Huyện Tân Lạc 05191 Lỗ Sơn
164 155 Huyện Tân Lạc 05176 Lũng Vân
165 155 Huyện Tân Lạc 05155 Mãn Đức
166 155 Huyện Tân Lạc 05143 Mỹ Hoà
167 155 Huyện Tân Lạc 05188 Nam Sơn
168 155 Huyện Tân Lạc 05170 Ngọc Mỹ
169 155 Huyện Tân Lạc 05131 Ngòi Hoa
170 155 Huyện Tân Lạc 05194 Ngổ Luông
171 155 Huyện Tân Lạc 05149 Phong Phú
172 155 Huyện Tân Lạc 05140 Phú Cường
173 155 Huyện Tân Lạc 05137 Phú Vinh
174 155 Huyện Tân Lạc 05146 Quy Hậu
175 155 Huyện Tân Lạc 05182 Quy Mỹ
176 155 Huyện Tân Lạc 05152 Quyết Chiến
177 155 Huyện Tân Lạc 05161 Tuân Lộ
178 155 Huyện Tân Lạc 05164 Tử Nê
179 155 Huyện Tân Lạc 05167 Thanh Hối
180 155 Huyện Tân Lạc 05128 Thị Trấn Mường Khến
181 155 Huyện Tân Lạc 05134 Trung Hoà
182 158 Huyện Yên Thủy 05365 Bảo Hiệu
183 158 Huyện Yên Thủy 05368 Đa Phúc
184 158 Huyện Yên Thủy 04858 Đoàn Kết
185 158 Huyện Yên Thủy 05371 Hữu Lợi
186 158 Huyện Yên Thủy 05359 Lạc Hưng
187 158 Huyện Yên Thủy 05362 Lạc Lương
188 158 Huyện Yên Thủy 05356 Lạc Sỹ
189 158 Huyện Yên Thủy 05374 Lạc Thịnh
190 158 Huyện Yên Thủy 05389 Ngọc Lương
191 158 Huyện Yên Thủy 05383 Phú lai
192 158 Huyện Yên Thủy 05353 Thị Trấn Hàng Trạm
193 158 Huyện Yên Thủy 05377 Yên Lạc
194 158 Huyện Yên Thủy 05386 Yên Trị
195 148 Thành phố Hòa Bình 04810 Chăm Mát
196 148 Thành phố Hòa Bình 04819 Dân Chủ
197 148 Thành phố Hòa Bình 04804 Đồng Tiến
198 148 Thành phố Hòa Bình 04825 Hoà Bình
199 148 Thành phố Hòa Bình 04798 Hữu Nghị
200 148 Thành phố Hòa Bình 04807 Phương Lâm
201 148 Thành phố Hòa Bình 04792 Phường Tân Hòa
202 148 Thành phố Hòa Bình 04816 Sủ Ngòi
203 148 Thành phố Hòa Bình 4792 Tân Hoà
204 148 Thành phố Hòa Bình 04801 Tân Thịnh
205 148 Thành phố Hòa Bình 04789 Thái Bình
206 148 Thành phố Hòa Bình 04822 Thái Thịnh
207 148 Thành phố Hòa Bình 04795 Thịnh Lang
208 148 Thành phố Hòa Bình 04828 Thống Nhất
209 148 Thành phố Hòa Bình 04918 Trung Minh
210 148 Thành phố Hòa Bình 04813 Yên Mông

26 Tỉnh Hưng Yên

1 329 Huyện Ân Thi 12142 Thị trấn Ân Thi


2 329 Huyện Ân Thi 12151 Xã Bãi Sậy
3 329 Huyện Ân Thi 12148 Xã Bắc Sơn
4 329 Huyện Ân Thi 12181 Xã Cẩm Ninh
5 329 Huyện Ân Thi 12187 Xã Đa Lộc
6 329 Huyện Ân Thi 12154 Xã Đào Dương
7 329 Huyện Ân Thi 12178 Xã Đặng Lễ
8 329 Huyện Ân Thi 12202 Xã Hạ Lễ
9 329 Huyện Ân Thi 12169 Xã Hoàng Hoa Thám
10 329 Huyện Ân Thi 12190 Xã Hồ Tùng Mậu
11 329 Huyện Ân Thi 12199 Xã Hồng Quang
12 329 Huyện Ân Thi 12196 Xã Hồng Vân
13 329 Huyện Ân Thi 12184 Xã Nguyễn Trãi
14 329 Huyện Ân Thi 12145 Xã Phù Ủng
15 329 Huyện Ân Thi 12172 Xã Quảng Lãng
16 329 Huyện Ân Thi 12163 Xã Quang Vinh
17 329 Huyện Ân Thi 12157 Xã Tân Phúc
18 329 Huyện Ân Thi 12193 Xã Tiền Phong
19 329 Huyện Ân Thi 12175 Xã Văn Nhuệ
20 329 Huyện Ân Thi 12160 Xã Vân Du
21 329 Huyện Ân Thi 12166 Xã Xuân Trúc
22 331 Huyện Kim Động 12280 Thị trấn Lương Bằng
23 331 Huyện Kim Động 12304 Xã Chính Nghĩa
24 331 Huyện Kim Động 12298 Xã Đồng Thanh
25 331 Huyện Kim Động 12316 Xã Đức Hợp
26 331 Huyện Kim Động 12328 Xã Hiệp Cường
27 331 Huyện Kim Động 12319 Xã Hùng An
28 331 Huyện Kim Động 12334 Xã Hùng Cường
29 331 Huyện Kim Động 12313 Xã Mai Động
30 331 Huyện Kim Động 12283 Xã Nghĩa Dân
31 331 Huyện Kim Động 12322 Xã Ngọc Thanh
32 331 Huyện Kim Động 12307 Xã Nhân La
33 331 Huyện Kim Động 12292 Xã Phạm Ngũ Lão
34 331 Huyện Kim Động 12331 Xã Phú Cường
35 331 Huyện Kim Động 12310 Xã Phú Thịnh
36 331 Huyện Kim Động 12301 Xã Song Mai
37 331 Huyện Kim Động 12286 Xã Toàn Thắng
38 331 Huyện Kim Động 12295 Xã Thọ Vinh
39 331 Huyện Kim Động 12289 Xã Vĩnh Xá
40 331 Huyện Kim Động 12325 Xã Vũ Xá
41 330 Huyện Khoái Châu 12205 Thị trấn Khoái Châu
42 330 Huyện Khoái Châu 12229 Xã An Vĩ
43 330 Huyện Khoái Châu 12235 Xã Bình Kiều
44 330 Huyện Khoái Châu 12211 Xã Bình Minh
45 330 Huyện Khoái Châu 12265 Xã Chí Tân
46 330 Huyện Khoái Châu 12214 Xã Dạ Trạch
47 330 Huyện Khoái Châu 12238 Xã Dân Tiến
48 330 Huyện Khoái Châu 12268 Xã Đại Hưng
49 330 Huyện Khoái Châu 12262 Xã Đại Tập
50 330 Huyện Khoái Châu 12232 Xã Đông Kết
51 330 Huyện Khoái Châu 12259 Xã Đông Ninh
52 330 Huyện Khoái Châu 12208 Xã Đông Tảo
53 330 Huyện Khoái Châu 12241 Xã Đồng Tiến
54 330 Huyện Khoái Châu 12217 Xã Hàm Tử
55 330 Huyện Khoái Châu 12244 Xã Hồng Tiến
56 330 Huyện Khoái Châu 12250 Xã Liên Khê
57 330 Huyện Khoái Châu 12277 Xã Nhuế Dương
58 330 Huyện Khoái Châu 12220 Xã Ông Đình
59 330 Huyện Khoái Châu 12253 Xã Phùng Hưng
60 330 Huyện Khoái Châu 12247 Xã Tân Châu
61 330 Huyện Khoái Châu 12223 Xã Tân Dân
62 330 Huyện Khoái Châu 12226 Xã Tứ Dân
63 330 Huyện Khoái Châu 12274 Xã Thành Công
64 330 Huyện Khoái Châu 12271 Xã Thuần Hưng
65 330 Huyện Khoái Châu 12256 Xã Việt Hòa
66 328 Huyện Mỹ Hào 12103 Thị trấn Bần Yên Nhân
67 328 Huyện Mỹ Hào 12124 Xã Bạch Sam
68 328 Huyện Mỹ Hào 12109 Xã Cẩm Xá
69 328 Huyện Mỹ Hào 12121 Xã Dị Sử
70 328 Huyện Mỹ Hào 12112 Xã Dương Quang
71 328 Huyện Mỹ Hào 12115 Xã Hòa Phong
72 328 Huyện Mỹ Hào 12139 Xã Hưng Long
73 328 Huyện Mỹ Hào 12127 Xã Minh Đức
74 328 Huyện Mỹ Hào 12136 Xã Ngọc Lâm
75 328 Huyện Mỹ Hào 12118 Xã Nhân Hòa
76 328 Huyện Mỹ Hào 12106 Xã Phan Đình Phùng
77 328 Huyện Mỹ Hào 12130 Xã Phùng Chí Kiên
78 328 Huyện Mỹ Hào 12133 Xã Xuân Dục
79 333 Huyện Phù Cừ 12391 Thị trấn Trần Cao
80 333 Huyện Phù Cừ 12412 Xã Đình Cao
81 333 Huyện Phù Cừ 12406 Xã Đoàn Đào
82 333 Huyện Phù Cừ 12403 Xã Minh Hoàng
83 333 Huyện Phù Cừ 12394 Xã Minh Tân
84 333 Huyện Phù Cừ 12424 Xã Minh Tiến
85 333 Huyện Phù Cừ 12427 Xã Nguyên Hòa
86 333 Huyện Phù Cừ 12415 Xã Nhật Quang
87 333 Huyện Phù Cừ 12397 Xã Phan Sào Nam
88 333 Huyện Phù Cừ 12400 Xã Quang Hưng
89 333 Huyện Phù Cừ 12421 Xã Tam Đa
90 333 Huyện Phù Cừ 12418 Xã Tiền Tiến
91 333 Huyện Phù Cừ 12409 Xã Tống Phan
92 333 Huyện Phù Cừ 12430 Xã Tống Trân
93 332 Huyện Tiên Lữ 12337 Thị trấn Vương
94 332 Huyện Tiên Lữ 12355 Xã An Viên
95 332 Huyện Tiên Lữ 12376 Xã Cương Chính
96 332 Huyện Tiên Lữ 12349 Xã Dị Chế
97 332 Huyện Tiên Lữ 12358 Xã Đức Thắng
98 332 Huyện Tiên Lữ 12364 Xã Hải Triều
99 332 Huyện Tiên Lữ 12388 Xã Hoàng Hanh
100 332 Huyện Tiên Lữ 12340 Xã Hưng Đạo
101 332 Huyện Tiên Lữ 12352 Xã Lệ Xá
102 332 Huyện Tiên Lữ 12379 Xã Minh Phương
103 332 Huyện Tiên Lữ 12343 Xã Ngô Quyền
104 332 Huyện Tiên Lữ 12346 Xã Nhật Tân
105 332 Huyện Tiên Lữ 12382 Xã Phương Chiểu
106 332 Huyện Tiên Lữ 12385 Xã Tân Hưng
107 332 Huyện Tiên Lữ 12370 Xã Thiện Phiến
108 332 Huyện Tiên Lữ 12367 Xã Thủ Sỹ
109 332 Huyện Tiên Lữ 12373 Xã Thụy Lôi
110 332 Huyện Tiên Lữ 12361 Xã Trung Dũng
111 326 Huyện Văn Giang 12019 Thị trấn Văn Giang
112 326 Huyện Văn Giang 12025 Xã Cửu Cao
113 326 Huyện Văn Giang 12040 Xã Liên Nghĩa
114 326 Huyện Văn Giang 12034 Xã Long Hưng
115 326 Huyện Văn Giang 12049 Xã Mễ Sở
116 326 Huyện Văn Giang 12031 Xã Nghĩa Trụ
117 326 Huyện Văn Giang 12028 Xã Phụng Công
118 326 Huyện Văn Giang 12043 Xã Tân Tiến
119 326 Huyện Văn Giang 12046 Xã Thắng Lợi
120 326 Huyện Văn Giang 12037 Xã Vĩnh Khúc
121 326 Huyện Văn Giang 12022 Xã Xuân Quan
122 325 Huyện Văn Lâm 11986 Thị trấn Như Quỳnh
123 325 Huyện Văn Lâm 11992 Xã Chỉ Đạo
124 325 Huyện Văn Lâm 11995 Xã Đại Đồng
125 325 Huyện Văn Lâm 12004 Xã Đình Dù
126 325 Huyện Văn Lâm 11989 Xã Lạc Đạo
127 325 Huyện Văn Lâm 12016 Xã Lạc Hồng
128 325 Huyện Văn Lâm 12010 Xã Lương Tài
129 325 Huyện Văn Lâm 12007 Xã Minh Hải
130 325 Huyện Văn Lâm 12001 Xã Tân Quang
131 325 Huyện Văn Lâm 12013 Xã Trưng Trắc
132 325 Huyện Văn Lâm 11998 Xã Việt Hưng
133 327 Huyện Yên Mỹ 12052 Thị trấn Yên Mỹ
134 327 Huyện Yên Mỹ 12061 Xã Đồng Than
135 327 Huyện Yên Mỹ 12055 Xã Giai Phạm
136 327 Huyện Yên Mỹ 12070 Xã Hoàn Long
137 327 Huyện Yên Mỹ 12067 Xã Liêu Xá
138 327 Huyện Yên Mỹ 12097 Xã Lý Thường Kiệt
139 327 Huyện Yên Mỹ 12091 Xã Minh Châu
140 327 Huyện Yên Mỹ 12058 Xã Nghĩa Hiệp
141 327 Huyện Yên Mỹ 12064 Xã Ngọc Long
142 327 Huyện Yên Mỹ 12073 Xã Tân Lập
143 327 Huyện Yên Mỹ 12100 Xã Tân Việt
144 327 Huyện Yên Mỹ 12076 Xã Thanh Long
145 327 Huyện Yên Mỹ 12085 Xã Trung Hòa
146 327 Huyện Yên Mỹ 12094 Xã Trung Hưng
147 327 Huyện Yên Mỹ 12082 Xã Việt Cường
148 327 Huyện Yên Mỹ 12088 Xã Yên Hòa
149 327 Huyện Yên Mỹ 12079 Xã Yên Phú
150 323 Thành phố Hưng Yên 11956 Phường An Tảo
151 323 Thành phố Hưng Yên 11953 Phường Hiến Nam
152 323 Thành phố Hưng Yên 11968 Phường Hồng Châu
153 323 Thành phố Hưng Yên 11950 Phường Lam Sơn
154 323 Thành phố Hưng Yên 11959 Phường Lê Lợi
155 323 Thành phố Hưng Yên 11962 Phường Minh Khai
156 323 Thành phố Hưng Yên 11965 Phường Quang Trung
157 323 Thành phố Hưng Yên 11983 Xã Bảo Khê
158 323 Thành phố Hưng Yên 12388 Xã Hoàng Hanh
159 323 Thành phố Hưng Yên 11977 Xã Hồng Nam
160 323 Thành phố Hưng Yên 12334 Xã Hùng Cường
161 323 Thành phố Hưng Yên 11974 Xã Liên Phương
162 323 Thành phố Hưng Yên 12331 Xã Phú Cường
163 323 Thành phố Hưng Yên 12382 Xã Phương Chiểu
164 323 Thành phố Hưng Yên 11980 Xã Quảng Châu
165 323 Thành phố Hưng Yên 12385 Xã Tân Hưng
166 323 Thành phố Hưng Yên 11971 Xã Trung Nghĩa

27 Tỉnh Hải Dương

1 296 Huyện Bình Giang 10945 Thị trấn Kẻ Sặt


2 296 Huyện Bình Giang 10975 Xã Bình Minh
3 296 Huyện Bình Giang 10996 Xã Bình Xuyên
4 296 Huyện Bình Giang 10984 Xã Cổ Bi
5 296 Huyện Bình Giang 10978 Xã Hồng Khê
6 296 Huyện Bình Giang 10954 Xã Hùng Thắng
7 296 Huyện Bình Giang 10948 Xã Hưng Thịnh
8 296 Huyện Bình Giang 10738 Xã Long Xuyên
9 296 Huyện Bình Giang 10987 Xã Nhân Quyền
10 296 Huyện Bình Giang 10972 Xã Tân Hồng
11 296 Huyện Bình Giang 10825 Xã Tân Việt
12 296 Huyện Bình Giang 10990 Xã Thái Dương
13 296 Huyện Bình Giang 10993 Xã Thái Hòa
14 296 Huyện Bình Giang 10981 Xã Thái Học
15 296 Huyện Bình Giang 10969 Xã Thúc Kháng
16 296 Huyện Bình Giang 10957 Xã Tráng Liệt
17 296 Huyện Bình Giang 10960 Xã Vĩnh Hồng
18 296 Huyện Bình Giang 10951 Xã Vĩnh Tuy
19 295 Huyện Cẩm Giàng 10888 Thị trấn Cẩm Giàng
20 295 Huyện Cẩm Giàng 10891 Thị trấn Lai Cách
21 295 Huyện Cẩm Giàng 10927 Xã Cao An
22 295 Huyện Cẩm Giàng 10936 Xã Cẩm Điền
23 295 Huyện Cẩm Giàng 10918 Xã Cẩm Định
24 295 Huyện Cẩm Giàng 10942 Xã Cẩm Đoài
25 295 Huyện Cẩm Giàng 10939 Xã Cẩm Đông
26 295 Huyện Cẩm Giàng 10897 Xã Cẩm Hoàng
27 295 Huyện Cẩm Giàng 10894 Xã Cẩm Hưng
28 295 Huyện Cẩm Giàng 10933 Xã Cẩm Phúc
29 295 Huyện Cẩm Giàng 10915 Xã Cẩm Sơn
30 295 Huyện Cẩm Giàng 10900 Xã Cẩm Văn
31 295 Huyện Cẩm Giàng 10909 Xã Cẩm Vũ
32 295 Huyện Cẩm Giàng 10912 Xã Đức Chính
33 295 Huyện Cẩm Giàng 10921 Xã Kim Giang
34 295 Huyện Cẩm Giàng 10924 Xã Lương Điền
35 295 Huyện Cẩm Giàng 10903 Xã Ngọc Liên
36 295 Huyện Cẩm Giàng 10930 Xã Tân Trường
37 295 Huyện Cẩm Giàng 10906 Xã Thạch Lỗi
38 297 Huyện Gia Lộc 10999 Thị trấn Gia Lộc
39 297 Huyện Gia Lộc 11056 Xã Đoàn Thượng
40 297 Huyện Gia Lộc 11065 Xã Đồng Quang
41 297 Huyện Gia Lộc 11071 Xã Đức Xương
42 297 Huyện Gia Lộc 11023 Xã Gia Hòa
43 297 Huyện Gia Lộc 11035 Xã Gia Khánh
44 297 Huyện Gia Lộc 11038 Xã Gia Lương
45 297 Huyện Gia Lộc 11029 Xã Gia Tân
46 297 Huyện Gia Lộc 11017 Xã Gia Xuyên
47 297 Huyện Gia Lộc 11047 Xã Hoàng Diệu
48 297 Huyện Gia Lộc 11050 Xã Hồng Hưng
49 297 Huyện Gia Lộc 10564 Xã Lê Lợi
50 297 Huyện Gia Lộc 11005 Xã Liên Hồng
51 297 Huyện Gia Lộc 11068 Xã Nhật Tân
52 297 Huyện Gia Lộc 11053 Xã Phạm Trấn
53 297 Huyện Gia Lộc 11026 Xã Phương Hưng
54 297 Huyện Gia Lộc 11062 Xã Quang Minh
55 297 Huyện Gia Lộc 11032 Xã Tân Tiến
56 297 Huyện Gia Lộc 11044 Xã Toàn Thắng
57 297 Huyện Gia Lộc 11059 Xã Thống Kênh
58 297 Huyện Gia Lộc 11008 Xã Thống Nhất
59 297 Huyện Gia Lộc 11014 Xã Trùng Khánh
60 297 Huyện Gia Lộc 11020 Xã Yết Kiêu
61 293 Huyện Kim Thành 10750 Thị trấn Phú Thái
62 293 Huyện Kim Thành 10798 Xã Bình Dân
63 293 Huyện Kim Thành 10795 Xã Cẩm La
64 293 Huyện Kim Thành 10762 Xã Cổ Dũng
65 293 Huyện Kim Thành 10639 Xã Cộng Hòa
66 293 Huyện Kim Thành 10810 Xã Đại Đức
67 293 Huyện Kim Thành 10804 Xã Đồng Gia
68 293 Huyện Kim Thành 10780 Xã Kim Anh
69 293 Huyện Kim Thành 10792 Xã Kim Đính
70 293 Huyện Kim Thành 10789 Xã Kim Khê
71 293 Huyện Kim Thành 10783 Xã Kim Lương
72 293 Huyện Kim Thành 10786 Xã Kim Tân
73 293 Huyện Kim Thành 10771 Xã Kim Xuyên
74 293 Huyện Kim Thành 10753 Xã Lai Vu
75 293 Huyện Kim Thành 10807 Xã Liên Hòa
76 293 Huyện Kim Thành 10777 Xã Ngũ Phúc
77 293 Huyện Kim Thành 10774 Xã Phúc Thành A
78 293 Huyện Kim Thành 10801 Xã Tam Kỳ
79 293 Huyện Kim Thành 10768 Xã Tuấn Hưng
80 293 Huyện Kim Thành 10759 Xã Thượng Vũ
81 293 Huyện Kim Thành 10765 Xã Việt Hưng
82 292 Huyện Kinh Môn 10675 Thị trấn Kinh Môn
83 292 Huyện Kinh Môn 10702 Thị trấn Minh Tân
84 292 Huyện Kinh Môn 10714 Thị trấn Phú Thứ
85 292 Huyện Kinh Môn 10732 Xã An Phụ
86 292 Huyện Kinh Môn 10723 Xã An Sinh
87 292 Huyện Kinh Môn 10678 Xã Bạch Đằng
88 292 Huyện Kinh Môn 10696 Xã Duy Tân
89 292 Huyện Kinh Môn 10744 Xã Hiến Thành
90 292 Huyện Kinh Môn 10735 Xã Hiệp An
91 292 Huyện Kinh Môn 10708 Xã Hiệp Hòa
92 292 Huyện Kinh Môn 10726 Xã Hiệp Sơn
93 292 Huyện Kinh Môn 10687 Xã Hoành Sơn
94 292 Huyện Kinh Môn 10720 Xã Lạc Long
95 292 Huyện Kinh Môn 10684 Xã Lê Ninh
96 292 Huyện Kinh Môn 10738 Xã Long Xuyên
97 292 Huyện Kinh Môn 10747 Xã Minh Hòa
98 292 Huyện Kinh Môn 10711 Xã Phạm Mệnh
99 292 Huyện Kinh Môn 10690 Xã Phúc Thành B
100 292 Huyện Kinh Môn 10705 Xã Quang Trung
101 292 Huyện Kinh Môn 10603 Xã Tân Dân
102 292 Huyện Kinh Môn 10693 Xã Thái Sơn
103 292 Huyện Kinh Môn 10741 Xã Thái Thịnh
104 292 Huyện Kinh Môn 10717 Xã Thăng Long
105 292 Huyện Kinh Môn 10681 Xã Thất Hùng
106 292 Huyện Kinh Môn 10729 Xã Thượng Quận
107 291 Huyện Nam Sách 10606 Thị trấn Nam Sách
108 291 Huyện Nam Sách 10630 Xã An Bình
109 291 Huyện Nam Sách 10645 Xã An Lâm
110 291 Huyện Nam Sách 10636 Xã An Sơn
111 291 Huyện Nam Sách 10639 Xã Cộng Hòa
112 291 Huyện Nam Sách 10600 Xã Đồng Lạc
113 291 Huyện Nam Sách 10618 Xã Hiệp Cát
114 291 Huyện Nam Sách 10654 Xã Hồng Phong
115 291 Huyện Nam Sách 10615 Xã Hợp Tiến
116 291 Huyện Nam Sách 10666 Xã Minh Tân
117 291 Huyện Nam Sách 10627 Xã Nam Chính
118 291 Huyện Nam Sách 10651 Xã Nam Hồng
119 291 Huyện Nam Sách 10609 Xã Nam Hưng
120 291 Huyện Nam Sách 10612 Xã Nam Tân
121 291 Huyện Nam Sách 10633 Xã Nam Trung
122 291 Huyện Nam Sách 10648 Xã Phú Điền
123 291 Huyện Nam Sách 10624 Xã Quốc Tuấn
124 291 Huyện Nam Sách 10603 Xã Tân Dân
125 291 Huyện Nam Sách 10642 Xã Thái Tân
126 291 Huyện Nam Sách 10621 Xã Thanh Quang
127 299 Huyện Ninh Giang 11155 Thị trấn Ninh Giang
128 299 Huyện Ninh Giang 11173 Xã An Đức
129 299 Huyện Ninh Giang 11203 Xã Đồng Tâm
130 299 Huyện Ninh Giang 11188 Xã Đông Xuyên
131 299 Huyện Ninh Giang 11227 Xã Hiệp Lực
132 299 Huyện Ninh Giang 11191 Xã Hoàng Hanh
133 299 Huyện Ninh Giang 11215 Xã Hồng Dụ
134 299 Huyện Ninh Giang 11167 Xã Hồng Đức
135 299 Huyện Ninh Giang 10654 Xã Hồng Phong
136 299 Huyện Ninh Giang 11230 Xã Hồng Phúc
137 299 Huyện Ninh Giang 11212 Xã Hồng Thái
138 299 Huyện Ninh Giang 11233 Xã Hưng Long
139 299 Huyện Ninh Giang 11221 Xã Hưng Thái
140 299 Huyện Ninh Giang 11209 Xã Kiến Quốc
141 299 Huyện Ninh Giang 11200 Xã Ninh Hải
142 299 Huyện Ninh Giang 11170 Xã Ninh Hòa
143 299 Huyện Ninh Giang 11182 Xã Ninh Thành
144 299 Huyện Ninh Giang 11164 Xã Nghĩa An
145 299 Huyện Ninh Giang 11194 Xã Quang Hưng
146 299 Huyện Ninh Giang 10822 Xã Quyết Thắng
147 299 Huyện Ninh Giang 11179 Xã Tân Hương
148 299 Huyện Ninh Giang 11197 Xã Tân Phong
149 299 Huyện Ninh Giang 11206 Xã Tân Quang
150 299 Huyện Ninh Giang 11161 Xã Ứng Hoè
151 299 Huyện Ninh Giang 11176 Xã Vạn Phúc
152 299 Huyện Ninh Giang 11236 Xã Văn Giang
153 299 Huyện Ninh Giang 11218 Xã Văn Hội
154 299 Huyện Ninh Giang 11185 Xã Vĩnh Hòa
155 298 Huyện Tứ Kỳ 11140 Cộng Lạc
156 298 Huyện Tứ Kỳ 11074 Thị trấn Tứ Kỳ
157 298 Huyện Tứ Kỳ 11125 Xã An Thanh
158 298 Huyện Tứ Kỳ 11092 Xã Bình Lăng
159 298 Huyện Tứ Kỳ 11110 Xã Dân Chủ
160 298 Huyện Tứ Kỳ 11083 Xã Đại Đồng
161 298 Huyện Tứ Kỳ 11119 Xã Đại Hợp
162 298 Huyện Tứ Kỳ 11104 Xã Đông Kỳ
163 298 Huyện Tứ Kỳ 11149 Xã Hà Kỳ
164 298 Huyện Tứ Kỳ 11152 Xã Hà Thanh
165 298 Huyện Tứ Kỳ 10561 Xã Hưng Đạo
166 298 Huyện Tứ Kỳ 11080 Xã Kỳ Sơn
167 298 Huyện Tứ Kỳ 11128 Xã Minh Đức
168 298 Huyện Tứ Kỳ 11089 Xã Ngọc Kỳ
169 298 Huyện Tứ Kỳ 11077 Xã Ngọc Sơn
170 298 Huyện Tứ Kỳ 11146 Xã Nguyên Giáp
171 298 Huyện Tứ Kỳ 11137 Xã Phượng Kỳ
172 298 Huyện Tứ Kỳ 11116 Xã Quang Khải
173 298 Huyện Tứ Kỳ 11122 Xã Quảng Nghiệp
174 298 Huyện Tứ Kỳ 11101 Xã Quang Phục
175 298 Huyện Tứ Kỳ 10705 Xã Quang Trung
176 298 Huyện Tứ Kỳ 11098 Xã Tái Sơn
177 298 Huyện Tứ Kỳ 11113 Xã Tân Kỳ
178 298 Huyện Tứ Kỳ 11107 Xã Tây Kỳ
179 298 Huyện Tứ Kỳ 11143 Xã Tiên Động
180 298 Huyện Tứ Kỳ 11095 Xã Tứ Xuyên
181 298 Huyện Tứ Kỳ 11131 Xã Văn Tố
182 294 Huyện Thanh Hà 10813 Thị trấn Thanh Hà
183 294 Huyện Thanh Hà 10858 Xã An Lương
184 294 Huyện Thanh Hà 10828 Xã Cẩm Chế
185 294 Huyện Thanh Hà 10816 Xã Hồng Lạc
186 294 Huyện Thanh Hà 10870 Xã Hợp Đức
187 294 Huyện Thanh Hà 10843 Xã Liên Mạc
188 294 Huyện Thanh Hà 10864 Xã Phượng Hoàng
189 294 Huyện Thanh Hà 10822 Xã Quyết Thắng
190 294 Huyện Thanh Hà 10840 Xã Tân An
191 294 Huyện Thanh Hà 10825 Xã Tân Việt
192 294 Huyện Thanh Hà 10837 Xã Tiền Tiến
193 294 Huyện Thanh Hà 10831 Xã Thanh An
194 294 Huyện Thanh Hà 10876 Xã Thanh Bính
195 294 Huyện Thanh Hà 10882 Xã Thanh Cường
196 294 Huyện Thanh Hà 10846 Xã Thanh Hải
197 294 Huyện Thanh Hà 10879 Xã Thanh Hồng
198 294 Huyện Thanh Hà 10849 Xã Thanh Khê
199 294 Huyện Thanh Hà 10834 Xã Thanh Lang
200 294 Huyện Thanh Hà 10867 Xã Thanh Sơn
201 294 Huyện Thanh Hà 10861 Xã Thanh Thủy
202 294 Huyện Thanh Hà 10852 Xã Thanh Xá
203 294 Huyện Thanh Hà 10855 Xã Thanh Xuân
204 294 Huyện Thanh Hà 10873 Xã Trường Thành
205 294 Huyện Thanh Hà 10819 Xã Việt Hồng
206 294 Huyện Thanh Hà 10885 Xã Vĩnh Lập
207 300 Huyện Thanh Miện 11239 Thị trấn Thanh Miện
208 300 Huyện Thanh Miện 11278 Xã Cao Thắng
209 300 Huyện Thanh Miện 11281 Xã Chi Lăng Bắc
210 300 Huyện Thanh Miện 11284 Xã Chi Lăng Nam
211 300 Huyện Thanh Miện 11290 Xã Diên Hồng
212 300 Huyện Thanh Miện 11263 Xã Đoàn Kết
213 300 Huyện Thanh Miện 11251 Xã Đoàn Tùng
214 300 Huyện Thanh Miện 11254 Xã Hồng Quang
215 300 Huyện Thanh Miện 11272 Xã Hùng Sơn
216 300 Huyện Thanh Miện 11260 Xã Lam Sơn
217 300 Huyện Thanh Miện 11266 Xã Lê Hồng
218 300 Huyện Thanh Miện 11248 Xã Ngô Quyền
219 300 Huyện Thanh Miện 11275 Xã Ngũ Hùng
220 300 Huyện Thanh Miện 11245 Xã Phạm Kha
221 300 Huyện Thanh Miện 11257 Xã Tân Trào
222 300 Huyện Thanh Miện 11293 Xã Tiền Phong
223 300 Huyện Thanh Miện 11269 Xã Tứ Cường
224 300 Huyện Thanh Miện 11287 Xã Thanh Giang
225 300 Huyện Thanh Miện 11242 Xã Thanh Tùng
226 288 Thành phố Hải Dương 10510 Phường Bình Hàn
227 288 Thành phố Hải Dương 10507 Phường Cẩm Thượng
228 288 Thành phố Hải Dương 10537 Phường Hải Tân
229 288 Thành phố Hải Dương 10534 Phường Lê Thanh Nghị
230 288 Thành phố Hải Dương 10513 Phường Ngọc Châu
231 288 Thành phố Hải Dương 10519 Phường Nguyễn Trãi
232 288 Thành phố Hải Dương 10514 Phường Nhị Châu
233 288 Thành phố Hải Dương 10522 Phường Phạm Ngũ Lão
234 288 Thành phố Hải Dương 10516 Phường Quang Trung
235 288 Thành phố Hải Dương 10532 Phường Tân Bình
236 288 Thành phố Hải Dương 10540 Phường Tứ Minh
237 288 Thành phố Hải Dương 10531 Phường Thanh Bình
238 288 Thành phố Hải Dương 10525 Phường Trần Hưng Đạo
239 288 Thành phố Hải Dương 10528 Phường Trần Phú
240 288 Thành phố Hải Dương 10543 Phường Việt Hoà
241 288 Thành phố Hải Dương 10660 Xã ái Quốc
242 288 Thành phố Hải Dương 10663 Xã An Châu
243 288 Thành phố Hải Dương 10672 Xã Nam Đồng
244 288 Thành phố Hải Dương 11011 Xã Tân Hưng
245 288 Thành phố Hải Dương 11002 Xã Thạch Khôi
246 288 Thành phố Hải Dương 10669 Xã Thượng Đạt
247 290 Thị xã Chí Linh 10552 Phường Bến Tắm
248 290 Thị xã Chí Linh 10570 Phường Cộng Hoà
249 290 Thị xã Chí Linh 10582 Phường Chí Minh
250 290 Thị xã Chí Linh 10573 Phường Hoàng Tân
251 290 Thị xã Chí Linh 10546 Phường Phả Lại
252 290 Thị xã Chí Linh 10549 Phường Sao Đỏ
253 290 Thị xã Chí Linh 10588 Phường Thái Học
254 290 Thị xã Chí Linh 10579 Phường Văn An
255 290 Thị xã Chí Linh 10594 Xã An Lạc
256 290 Thị xã Chí Linh 10558 Xã Bắc An
257 290 Thị xã Chí Linh 10576 Xã Cổ Thành
258 290 Thị xã Chí Linh 10600 Xã Đồng Lạc
259 290 Thị xã Chí Linh 10555 Xã Hoàng Hoa Thám
260 290 Thị xã Chí Linh 10567 Xã Hoàng Tiến
261 290 Thị xã Chí Linh 10561 Xã Hưng Đạo
262 290 Thị xã Chí Linh 10597 Xã Kênh Giang
263 290 Thị xã Chí Linh 10564 Xã Lê Lợi
264 290 Thị xã Chí Linh 10591 Xã Nhân Huệ
265 290 Thị xã Chí Linh 10603 Xã Tân Dân
266 290 Thị xã Chí Linh 10585 Xã Văn Đức

28 Tỉnh Hậu Giang

1 933 Huyện Châu Thành 31381 Thị trấn Mái Dầm


2 933 Huyện Châu Thành 31366 Thị Trấn Ngã Sáu
3 933 Huyện Châu Thành 31375 Xã Đông Phú
4 933 Huyện Châu Thành 31384 Xã Đông Phước
5 933 Huyện Châu Thành 31387 Xã Đông Phước A
6 933 Huyện Châu Thành 31369 Xã Đông Thạnh
7 933 Huyện Châu Thành 31372 Xã Phú An
8 933 Huyện Châu Thành 31378 Xã Phú Hữu
9 933 Huyện Châu Thành 31379 Xã Phú Tân
10 932 Huyện Châu Thành A 31346 TT. Bảy Ngàn
11 932 Huyện Châu Thành A 31362 TT. Cái Tắc
12 932 Huyện Châu Thành A 31342 TT. Một Ngàn
13 932 Huyện Châu Thành A 31359 TT. Rạch Gòi
14 932 Huyện Châu Thành A 31357 X. Nhơn Nghĩa A
15 932 Huyện Châu Thành A 31345 X. Tân Hòa
16 932 Huyện Châu Thành A 31363 X. Tân Phú Thạnh
17 932 Huyện Châu Thành A 31360 X. Thạnh Xuân
18 932 Huyện Châu Thành A 31351 X. Trường Long A
19 932 Huyện Châu Thành A 31348 X. Trường Long Tây
20 936 Huyện Long Mỹ 31471 TT. Long Mỹ
21 936 Huyện Long Mỹ DELETE TT. Trà Lòng
22 936 Huyện Long Mỹ 31493 X. Lương Nghĩa
23 936 Huyện Long Mỹ 31492 X. Lương Tâm
24 936 Huyện Long Mỹ 31484 X. Thuận Hòa
25 936 Huyện Long Mỹ 31483 X. Thuận Hưng
26 936 Huyện Long Mỹ 31486 X. Vĩnh Thuận Đông
27 936 Huyện Long Mỹ 31489 X. Vĩnh Viễn
28 936 Huyện Long Mỹ 31490 X. Vĩnh Viễn A
29 936 Huyện Long Mỹ 31495 X. Xà Phiên
30 934 Huyện Phụng Hiệp 31396 TT. Cây Dương
31 934 Huyện Phụng Hiệp 31393 TT. Kinh Cùng
32 934 Huyện Phụng Hiệp DELETE TT. Nàng Mau
33 934 Huyện Phụng Hiệp 31433 Thị trấn Búng Tàu
34 934 Huyện Phụng Hiệp 31402 X. Bình Thành
35 934 Huyện Phụng Hiệp 31429 X. Hiệp Hưng
36 934 Huyện Phụng Hiệp 31423 X. Hòa An
37 934 Huyện Phụng Hiệp 31420 X. Hòa Mỹ
38 934 Huyện Phụng Hiệp 31408 X. Long Thạnh
39 934 Huyện Phụng Hiệp 31417 X. Phụng Hiệp
40 934 Huyện Phụng Hiệp 31426 X. Phương Bình
41 934 Huyện Phụng Hiệp 31435 X. Phương Phú
42 934 Huyện Phụng Hiệp 31399 X. Tân Bình
43 934 Huyện Phụng Hiệp 31438 X. Tân Long
44 934 Huyện Phụng Hiệp 31432 X. TâPhước Hưng
45 934 Huyện Phụng Hiệp 31405 X. Thạnh Hòa
46 935 Huyện Vị Thuỷ 31441 Thị trấn Nàng Mau
47 935 Huyện Vị Thuỷ 31468 X. Vị Bình
48 935 Huyện Vị Thuỷ 31462 X. Vị Đông
49 935 Huyện Vị Thuỷ 31465 X. Vị Thanh
50 935 Huyện Vị Thuỷ 31450 X. Vị Thắng
51 935 Huyện Vị Thuỷ 31447 X. Vị Thủy
52 935 Huyện Vị Thuỷ 31444 X. Vị Trung
53 935 Huyện Vị Thuỷ 31459 X. Vĩnh Tường
54 935 Huyện Vị Thuỷ 31453 X. Vĩnh Thuận Tây
55 935 Huyện Vị Thuỷ 31456 X. Vĩnh Trung
56 930 Thành phố Vị Thanh 31318 P.1
57 930 Thành phố Vị Thanh 31321 P.3
58 930 Thành phố Vị Thanh 31336 X. Hỏa Lựu
59 930 Thành phố Vị Thanh 31338 X. Tân Tiến
60 930 Thành phố Vị Thanh 31333 X. Vị Tân
61 936 Thị xã Long Mỹ 31473 P. Bình Thạnh
62 936 Thị xã Long Mỹ 31471 P. Thuận An
63 936 Thị xã Long Mỹ 31472 P. Trà Lồng
64 936 Thị xã Long Mỹ 31475 P. Vĩnh Tường
65 936 Thị xã Long Mỹ 31474 X. Long Bình
66 936 Thị xã Long Mỹ 31480 X. Long Phú
67 936 Thị xã Long Mỹ 31477 X. Long Trị
68 936 Thị xã Long Mỹ 31478 X. Long Trị A
69 936 Thị xã Long Mỹ 31481 X. Tân Phú
70 931 Thị xã Ngã Bảy 31344 P. Hiệp Lợi
71 931 Thị xã Ngã Bảy 31343 P. Hiệp Thành
72 931 Thị xã Ngã Bảy 31341 P. Lái Hiếu
73 931 Thị xã Ngã Bảy 31340 P. Ngã Bảy
74 931 Thị xã Ngã Bảy 31411 X. Đại Thành
75 931 Thị xã Ngã Bảy 31414 X. Tân Thành

29 Tỉnh Khánh Hòa

1 570 Huyện Cam Lâm 22453 Thị trấn Cam Đức


2 570 Huyện Cam Lâm 22465 Xã Cam An Bắc
3 570 Huyện Cam Lâm 22471 Xã Cam An Nam
4 570 Huyện Cam Lâm 22441 Xã Cam Hải Đông
5 570 Huyện Cam Lâm 22444 Xã Cam Hải Tây
6 570 Huyện Cam Lâm 22450 Xã Cam Hiệp Bắc
7 570 Huyện Cam Lâm 22456 Xã Cam Hiệp Nam
8 570 Huyện Cam Lâm 22438 Xã Cam Hòa
9 570 Huyện Cam Lâm 22459 Xã Cam Phước Tây
10 570 Huyện Cam Lâm 22435 Xã Cam Tân
11 570 Huyện Cam Lâm 22462 Xã Cam Thành Bắc
12 570 Huyện Cam Lâm 22447 Xã Sơn Tân
13 570 Huyện Cam Lâm 22708 Xã Suối Cát
14 570 Huyện Cam Lâm 22711 Xã Suối Tân
15 574 Huyện Diên Khánh 22651 Thị trấn Diên Khánh
16 574 Huyện Diên Khánh 22693 Xã Diên An
17 574 Huyện Diên Khánh 22696 Xã Diên Bình
18 574 Huyện Diên Khánh 22657 Xã Diên Điền
19 574 Huyện Diên Khánh 22666 Xã Diên Đồng
20 574 Huyện Diên Khánh 22684 Xã Diên Hòa
21 574 Huyện Diên Khánh 22678 Xã Diên Lạc
22 574 Huyện Diên Khánh 22654 Xã Diên Lâm
23 574 Huyện Diên Khánh 22699 Xã Diên Lộc
24 574 Huyện Diên Khánh 22669 Xã Diên Phú
25 574 Huyện Diên Khánh 22675 Xã Diên Phước
26 574 Huyện Diên Khánh 22663 Xã Diên Sơn
27 574 Huyện Diên Khánh 22681 Xã Diên Tân
28 574 Huyện Diên Khánh 22690 Xã Diên Toàn
29 574 Huyện Diên Khánh 22687 Xã Diên Thạnh
30 574 Huyện Diên Khánh 22672 Xã Diên Thọ
31 574 Huyện Diên Khánh 22660 Xã Diên Xuân
32 574 Huyện Diên Khánh 22702 Xã Suối Hiệp
33 574 Huyện Diên Khánh 22705 Xã Suối Tiên
34 575 Huyện Khánh Sơn 22714 Thị trấn Tô Hạp
35 575 Huyện Khánh Sơn 22732 Xã Ba Cụm Bắc
36 575 Huyện Khánh Sơn 22735 Xã Ba Cụm Nam
37 575 Huyện Khánh Sơn 22726 Xã Sơn Bình
38 575 Huyện Khánh Sơn 22723 Xã Sơn Hiệp
39 575 Huyện Khánh Sơn 22720 Xã Sơn Lâm
40 575 Huyện Khánh Sơn 22729 Xã Sơn Trung
41 575 Huyện Khánh Sơn 22717 Xã Thành Sơn
42 573 Huyện Khánh Vĩnh 22609 Thị trấn Khánh Vĩnh
43 573 Huyện Khánh Vĩnh 22636 Xã Cầu Bà
44 573 Huyện Khánh Vĩnh 22633 Xã Giang Ly
45 573 Huyện Khánh Vĩnh 22615 Xã Khánh Bình
46 573 Huyện Khánh Vĩnh 22621 Xã Khánh Đông
47 573 Huyện Khánh Vĩnh 22612 Xã Khánh Hiệp
48 573 Huyện Khánh Vĩnh 22627 Xã Khánh Nam
49 573 Huyện Khánh Vĩnh 22645 Xã Khánh Phú
50 573 Huyện Khánh Vĩnh 22642 Xã Khánh Thành
51 573 Huyện Khánh Vĩnh 22624 Xã Khánh Thượng
52 573 Huyện Khánh Vĩnh 22618 Xã Khánh Trung
53 573 Huyện Khánh Vĩnh 22639 Xã Liên Sang
54 573 Huyện Khánh Vĩnh 22630 Xã Sông Cầu
55 573 Huyện Khánh Vĩnh 22648 Xã Sơn Thái
56 576 Huyện Trường Sa 22736 Thị trấn Trường Sa
57 576 Huyện Trường Sa 22739 Xã Sinh Tồn
58 576 Huyện Trường Sa 22737 Xã Song Tử Tây
59 571 Huyện Vạn Ninh 22489 Thị trấn Vạn Giã
60 571 Huyện Vạn Ninh 22492 Xã Đại Lãnh
61 571 Huyện Vạn Ninh 22501 Xã Vạn Bình
62 571 Huyện Vạn Ninh 22525 Xã Vạn Hưng
63 571 Huyện Vạn Ninh 22507 Xã Vạn Khánh
64 571 Huyện Vạn Ninh 22498 Xã Vạn Long
65 571 Huyện Vạn Ninh 22513 Xã Vạn Lương
66 571 Huyện Vạn Ninh 22510 Xã Vạn Phú
67 571 Huyện Vạn Ninh 22495 Xã Vạn Phước
68 571 Huyện Vạn Ninh 22519 Xã Vạn Thạnh
69 571 Huyện Vạn Ninh 22516 Xã Vạn Thắng
70 571 Huyện Vạn Ninh 22504 Xã Vạn Thọ
71 571 Huyện Vạn Ninh 22522 Xã Xuân Sơn
72 569 Thành phố Cam Ranh 22423 Phường Ba Ngòi
73 569 Thành phố Cam Ranh 22432 Phường Cam Linh
74 569 Thành phố Cam Ranh 22417 Phường Cam Lộc
75 569 Thành phố Cam Ranh 22429 Phường Cam Lợi
76 569 Thành phố Cam Ranh 22408 Phường Cam Nghĩa
77 569 Thành phố Cam Ranh 22420 Phường Cam Phú
78 569 Thành phố Cam Ranh 22411 Phường Cam Phúc Bắc
79 569 Thành phố Cam Ranh 22414 Phường Cam Phúc Nam
80 569 Thành phố Cam Ranh 22426 Phường Cam Thuận
81 569 Thành phố Cam Ranh 22486 Xã Cam Bình
82 569 Thành phố Cam Ranh 22483 Xã Cam Lập
83 569 Thành phố Cam Ranh 22474 Xã Cam Phước Đông
84 569 Thành phố Cam Ranh 22468 Xã Cam Thành Nam
85 569 Thành phố Cam Ranh 22480 Xã Cam Thịnh Đông
86 569 Thành phố Cam Ranh 22477 Xã Cam Thịnh Tây
87 568 Thành phố Nha Trang 22363 Phường Lộc Thọ
88 568 Thành phố Nha Trang 22336 Phường Ngọc Hiệp
89 568 Thành phố Nha Trang 22357 Phường Phước Hải
90 568 Thành phố Nha Trang 22372 Phường Phước Hòa
91 568 Thành phố Nha Trang 22378 Phường Phước Long
92 568 Thành phố Nha Trang 22360 Phường Phước Tân
93 568 Thành phố Nha Trang 22366 Phường Phước Tiến
94 568 Thành phố Nha Trang 22351 Phường Phương Sài
95 568 Thành phố Nha Trang 22354 Phường Phương Sơn
96 568 Thành phố Nha Trang 22369 Phường Tân Lập
97 568 Thành phố Nha Trang 22348 Phường Vạn Thạnh
98 568 Thành phố Nha Trang 22345 Phường Vạn Thắng
99 568 Thành phố Nha Trang 22330 Phường Vĩnh Hải
100 568 Thành phố Nha Trang 22327 Phường Vĩnh Hòa
101 568 Thành phố Nha Trang 22375 Phường Vĩnh Nguyên
102 568 Thành phố Nha Trang 22333 Phường Vĩnh Phước
103 568 Thành phố Nha Trang 22339 Phường Vĩnh Thọ
104 568 Thành phố Nha Trang 22381 Phường Vĩnh Trường
105 568 Thành phố Nha Trang 22342 Phường Xương Huân
106 568 Thành phố Nha Trang 22405 Xã Phước Đồng
107 568 Thành phố Nha Trang 22399 Xã Vĩnh Hiệp
108 568 Thành phố Nha Trang 22384 Xã Vĩnh Lương
109 568 Thành phố Nha Trang 22390 Xã Vĩnh Ngọc
110 568 Thành phố Nha Trang 22387 Xã Vĩnh Phương
111 568 Thành phố Nha Trang 22402 Xã Vĩnh Thái
112 568 Thành phố Nha Trang 22393 Xã Vĩnh Thạnh
113 568 Thành phố Nha Trang 22396 Xã Vĩnh Trung
114 572 Thị xã Ninh Hòa 22561 Phường Ninh Diêm
115 572 Thị xã Ninh Hòa 22570 Phường Ninh Đa
116 572 Thị xã Ninh Hòa 22591 Phường Ninh Giang
117 572 Thị xã Ninh Hòa 22594 Phường Ninh Hà
118 572 Thị xã Ninh Hòa 22543 Phường Ninh Hải
119 572 Thị xã Ninh Hòa 22528 Phường Ninh Hiệp
120 572 Thị xã Ninh Hòa 22567 Phường Ninh Thủy
121 572 Thị xã Ninh Hòa 22540 Xã Ninh An
122 572 Thị xã Ninh Hòa 22576 Xã Ninh Bình
123 572 Thị xã Ninh Hòa 22564 Xã Ninh Đông
124 572 Thị xã Ninh Hòa 22597 Xã Ninh Hưng
125 572 Thị xã Ninh Hòa 22603 Xã Ninh Ích
126 572 Thị xã Ninh Hòa 22600 Xã Ninh Lộc
127 572 Thị xã Ninh Hòa 22582 Xã Ninh Phú
128 572 Thị xã Ninh Hòa 22573 Xã Ninh Phụng
129 572 Thị xã Ninh Hòa 22579 Xã Ninh Phước
130 572 Thị xã Ninh Hòa 22588 Xã Ninh Quang
131 572 Thị xã Ninh Hòa 22552 Xã Ninh Sim
132 572 Thị xã Ninh Hòa 22531 Xã Ninh Sơn
133 572 Thị xã Ninh Hòa 22585 Xã Ninh Tân
134 572 Thị xã Ninh Hòa 22534 Xã Ninh Tây
135 572 Thị xã Ninh Hòa 22558 Xã Ninh Thân
136 572 Thị xã Ninh Hòa 22546 Xã Ninh Thọ
137 572 Thị xã Ninh Hòa 22537 Xã Ninh Thượng
138 572 Thị xã Ninh Hòa 22549 Xã Ninh Trung
139 572 Thị xã Ninh Hòa 22606 Xã Ninh Vân
140 572 Thị xã Ninh Hòa 22555 Xã Ninh Xuân

30 Tỉnh Kiên Giang

1 908 Huyện An Biên 30985 Thị trấn Thứ Ba


2 908 Huyện An Biên 31006 Xã Đông Thái
3 908 Huyện An Biên 31009 Xã Đông Yên
4 908 Huyện An Biên 30997 Xã Hưng Yên
5 908 Huyện An Biên 31000 Xã Nam Thái
6 908 Huyện An Biên 31003 Xã Nam Thái A
7 908 Huyện An Biên 30994 Xã Nam Yên
8 908 Huyện An Biên 30988 Xã Tây Yên
9 908 Huyện An Biên 30991 Xã Tây Yên A
10 909 Huyện An Minh 31018 Thị trấn Thứ Mười Một
11 909 Huyện An Minh 31024 Xã Đông Hòa
12 909 Huyện An Minh 31033 Xã Đông Hưng
13 909 Huyện An Minh 31036 Xã Đông Hưng A
14 909 Huyện An Minh 31039 Xã Đông Hưng B
15 909 Huyện An Minh 31030 Xã Đông Thạnh
16 909 Huyện An Minh 31031 Xã Tân Thạnh
17 909 Huyện An Minh 31021 Xã Thuận Hoà
18 909 Huyện An Minh 31042 Xã Vân Khánh
19 909 Huyện An Minh 31045 Xã Vân Khánh Đông
20 909 Huyện An Minh 31048 Xã Vân Khánh Tây
21 905 Huyện Châu Thành 30880 Thị trấn Minh Lương
22 905 Huyện Châu Thành 30808 Xã Bình An
23 905 Huyện Châu Thành 30889 Xã Giục Tượng
24 905 Huyện Châu Thành 30895 Xã Minh Hòa
25 905 Huyện Châu Thành 30887 Xã Mong Thọ
26 905 Huyện Châu Thành 30883 Xã Mong Thọ A
27 905 Huyện Châu Thành 30886 Xã Mong Thọ B
28 905 Huyện Châu Thành 30901 Xã Thạnh Lộc
29 905 Huyện Châu Thành 30892 Xã Vĩnh Hòa Hiệp
30 905 Huyện Châu Thành 30893 Xã Vĩnh Hoà Phú
31 907 Huyện Gò Quao 30952 Thị trấn Gò Quao
32 907 Huyện Gò Quao 30964 Xã Định An
33 907 Huyện Gò Quao 30958 Xã Định Hòa
34 907 Huyện Gò Quao 30961 Xã Thới Quản
35 907 Huyện Gò Quao 30967 Xã Thủy Liễu
36 907 Huyện Gò Quao 30955 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc
37 907 Huyện Gò Quao 30970 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam
38 907 Huyện Gò Quao 30973 Xã Vĩnh Phước A
39 907 Huyện Gò Quao 30976 Xã Vĩnh Phước B
40 907 Huyện Gò Quao 30979 Xã Vĩnh Tuy
41 907 Huyện Gò Quao 30982 Xã Vĩnh Thắng
42 914 Huyện Giang Thành 30797 Xã Phú Lợi
43 914 Huyện Giang Thành 30799 Xã Phú Mỹ
44 914 Huyện Giang Thành 30796 Xã Tân Khánh Hòa
45 914 Huyện Giang Thành 30793 Xã Vĩnh Điều
46 914 Huyện Giang Thành 30947 Xã Vĩnh Phú
47 906 Huyện Giồng Riềng 30904 Thị Trấn Giồng Riềng
48 906 Huyện Giồng Riềng 30949 Xã Hòa Thuận
49 906 Huyện Giồng Riềng 30922 Xã Bàn Tân Định
50 906 Huyện Giồng Riềng 30919 Xã Bàn Thạch
51 906 Huyện Giồng Riềng 30940 Xã Hoà An
52 906 Huyện Giồng Riềng 30934 Xã Hòa Hưng
53 906 Huyện Giồng Riềng 30937 Xã Hoà Lợi
54 906 Huyện Giồng Riềng 30943 Xã Long Thạnh
55 906 Huyện Giồng Riềng 30928 Xã Ngọc Chúc
56 906 Huyện Giồng Riềng 30950 Xã Ngọc Hoà
57 906 Huyện Giồng Riềng 30925 Xã Ngọc Thành
58 906 Huyện Giồng Riềng 30931 Xã Ngọc Thuận
59 906 Huyện Giồng Riềng 30917 Xã Thạnh Bình
60 906 Huyện Giồng Riềng 30916 Xã Thạnh Hòa
61 906 Huyện Giồng Riềng 30907 Xã Thạnh Hưng
62 906 Huyện Giồng Riềng 30901 Xã Thạnh Lộc
63 906 Huyện Giồng Riềng 30910 Xã Thạnh Phước
64 906 Huyện Giồng Riềng 30947 Xã Vĩnh Phú
65 906 Huyện Giồng Riềng 30946 Xã Vĩnh Thạnh
66 903 Huyện Hòn Đất 30817 Thị trấn Hòn Đất
67 903 Huyện Hòn Đất 30820 Thị trấn Sóc Sơn
68 903 Huyện Hòn Đất 30826 Xã Bình Giang
69 903 Huyện Hòn Đất 30823 Xã Bình Sơn
70 903 Huyện Hòn Đất 30840 Xã Lình Huỳnh
71 903 Huyện Hòn Đất 30832 Xã Mỹ Hiệp Sơn
72 903 Huyện Hòn Đất 30844 Xã Mỹ Lâm
73 903 Huyện Hòn Đất 30847 Xã Mỹ Phước
74 903 Huyện Hòn Đất 30828 Xã Mỹ Thái
75 903 Huyện Hòn Đất 30838 Xã Mỹ Thuận
76 903 Huyện Hòn Đất 30829 Xã Nam Thái Sơn
77 903 Huyện Hòn Đất 30836 Xã Sơn Bình
78 903 Huyện Hòn Đất 30835 Xã Sơn Kiên
79 903 Huyện Hòn Đất 30841 Xã Thổ Sơn
80 912 Huyện Kiên Hải 31114 Xã An Sơn
81 912 Huyện Kiên Hải 31108 Xã Hòn Tre
82 912 Huyện Kiên Hải 31111 Xã Lại Sơn
83 912 Huyện Kiên Hải 31115 Xã Nam Du
84 902 Huyện Kiên Lương 30787 Thị trấn Kiên Lương
85 902 Huyện Kiên Lương 30808 Xã Bình An
86 902 Huyện Kiên Lương 30809 Xã Bình Trị
87 902 Huyện Kiên Lương 30805 Xã Dương Hòa
88 902 Huyện Kiên Lương 30802 Xã Hòa Điền
89 902 Huyện Kiên Lương 30814 Xã Hòn Nghệ
90 902 Huyện Kiên Lương 30790 Xã Kiên Bình
91 902 Huyện Kiên Lương 30811 Xã Sơn Hải
92 911 Huyện Phú Quốc 31081 Thị trấn An Thới
93 911 Huyện Phú Quốc 31078 Thị trấn Dương Đông
94 911 Huyện Phú Quốc 31102 Xã Bãi Thơm
95 911 Huyện Phú Quốc 31084 Xã Cửa Cạn
96 911 Huyện Phú Quốc 31090 Xã Cửa Dương
97 911 Huyện Phú Quốc 31096 Xã Dương Tơ
98 911 Huyện Phú Quốc 31087 Xã Gành Dầu
99 911 Huyện Phú Quốc 31093 Xã Hàm Ninh
100 911 Huyện Phú Quốc 31099 Xã Hòn Thơm
101 911 Huyện Phú Quốc 31105 Xã Thổ Châu
102 904 Huyện Tân Hiệp 30850 Thị trấn Tân Hiệp
103 904 Huyện Tân Hiệp 30871 Xã Tân An
104 904 Huyện Tân Hiệp 30868 Xã Tân Hiệp A
105 904 Huyện Tân Hiệp 30859 Xã Tân Hiệp B
106 904 Huyện Tân Hiệp 30860 Xã Tân Hoà
107 904 Huyện Tân Hiệp 30853 Xã Tân Hội
108 904 Huyện Tân Hiệp 30856 Xã Tân Thành
109 904 Huyện Tân Hiệp 30865 Xã Thạnh Đông
110 904 Huyện Tân Hiệp 30874 Xã Thạnh Đông A
111 904 Huyện Tân Hiệp 30862 Xã Thạnh Đông B
112 904 Huyện Tân Hiệp 30877 Xã Thạnh Trị
113 913 Huyện U Minh Thượn 31027 Xã An Minh Bắc
114 913 Huyện U Minh Thượn 31057 Xã Hoà Chánh
115 913 Huyện U Minh Thượn 31066 Xã Minh Thuận
116 913 Huyện U Minh Thượn 31012 Xã Thạnh Yên
117 913 Huyện U Minh Thượn 31015 Xã Thạnh Yên A
118 913 Huyện U Minh Thượn 31054 Xã Vĩnh Hòa
119 910 Huyện Vĩnh Thuận 31051 Thị trấn Vĩnh Thuận
120 910 Huyện Vĩnh Thuận 31064 Xã Bình Minh
121 910 Huyện Vĩnh Thuận 31074 Xã Phong Đông
122 910 Huyện Vĩnh Thuận 31072 Xã Tân Thuận
123 910 Huyện Vĩnh Thuận 31060 Xã Vĩnh Bình Bắc
124 910 Huyện Vĩnh Thuận 31063 Xã Vĩnh Bình Nam
125 910 Huyện Vĩnh Thuận 31075 Xã Vĩnh Phong
126 910 Huyện Vĩnh Thuận 31069 Xã Vĩnh Thuận
127 900 Thành Phố Hà Tiên 30772 Phường Bình San
128 900 Thành Phố Hà Tiên 30769 Phường Đông Hồ
129 900 Thành Phố Hà Tiên 30775 Phường Pháo Đài
130 900 Thành Phố Hà Tiên 30766 Phường Tô Châu
131 900 Thành Phố Hà Tiên 30778 Xã Mỹ Đức
132 900 Thành Phố Hà Tiên 30781 Xã Tiên Hải
133 900 Thành Phố Hà Tiên 30784 Xã Thuận Yên
134 899 Thành phố Rạch Giá 30751 Phường An Bình
135 899 Thành phố Rạch Giá 30748 Phường An Hòa
136 899 Thành phố Rạch Giá 30754 Phường Rạch Sỏi
137 899 Thành phố Rạch Giá 30742 Phường Vĩnh Bảo
138 899 Thành phố Rạch Giá 30739 Phường Vĩnh Hiệp
139 899 Thành phố Rạch Giá 30745 Phường Vĩnh Lạc
140 899 Thành phố Rạch Giá 30757 Phường Vĩnh Lợi
141 899 Thành phố Rạch Giá 30736 Phường Vĩnh Quang
142 899 Thành phố Rạch Giá 30733 Phường Vĩnh Thanh
143 899 Thành phố Rạch Giá 30730 Phường Vĩnh Thanh Vân
144 899 Thành phố Rạch Giá 30760 Phường Vĩnh Thông
145 899 Thành phố Rạch Giá 30763 Xã Phi Thông

31 Tỉnh Kon Tum

1 610 Huyện Đắk Glei 23341 Thị trấn Đắk Glei


2 610 Huyện Đắk Glei 23356 Xã Đắk Choong
3 610 Huyện Đắk Glei 23371 Xã Đắk KRoong
4 610 Huyện Đắk Glei 23368 Xã Đắk Long
5 610 Huyện Đắk Glei 23347 Xã Đắk Man
6 610 Huyện Đắk Glei 23374 Xã Đắk Môn
7 610 Huyện Đắk Glei 23350 Xã Đắk Nhoong
8 610 Huyện Đắk Glei 23353 Xã Đắk Pék
9 610 Huyện Đắk Glei 23344 Xã Đắk Plô
10 610 Huyện Đắk Glei 23362 Xã Mường Hoong
11 610 Huyện Đắk Glei 23365 Xã Ngọc Linh
12 610 Huyện Đắk Glei 23359 Xã Xốp
13 615 Huyện Đắk Hà 23500 Thị trấn Đắk Hà
14 615 Huyện Đắk Hà 23506 Xã Đắk HRing
15 615 Huyện Đắk Hà 23524 Xã Đắk La
16 615 Huyện Đắk Hà 23504 Xã Đăk Long
17 615 Huyện Đắk Hà 23512 Xã Đắk Mar
18 615 Huyện Đắk Hà 23510 Xã Đăk Ngọk
19 615 Huyện Đắk Hà 23503 Xã Đắk PXi
20 615 Huyện Đắk Hà 23509 Xã Đắk Ui
21 615 Huyện Đắk Hà 23521 Xã Hà Mòn
22 615 Huyện Đắk Hà 23518 Xã Ngok Réo
23 615 Huyện Đắk Hà 23515 Xã Ngok Wang
24 612 Huyện Đắk Tô 23401 Thị trấn Đắk Tô
25 612 Huyện Đắk Tô 23440 Xã Diên Bình
26 612 Huyện Đắk Tô 23427 Xã Đắk Rơ Nga
27 612 Huyện Đắk Tô 23430 Xã Đắk Trăm
28 612 Huyện Đắk Tô 23434 Xã Kon Đào
29 612 Huyện Đắk Tô 23428 Xã Ngọk Tụ
30 612 Huyện Đắk Tô 23443 Xã Pô Kô
31 612 Huyện Đắk Tô 23437 Xã Tân Cảnh
32 612 Huyện Đắk Tô 23431 Xã Văn Lem
33 613 Huyện Kon Plông 23368 Xã Đắk Long
34 613 Huyện Kon Plông 23452 Xã Đắk Nên
35 613 Huyện Kon Plông 23455 Xã Đắk Ring
36 613 Huyện Kon Plông 23461 Xã Đắk Tăng
37 613 Huyện Kon Plông 23476 Xã Hiếu
38 613 Huyện Kon Plông 23458 Xã Măng Buk
39 613 Huyện Kon Plông 23470 Xã Măng Cành
40 613 Huyện Kon Plông 23464 Xã Ngok Tem
41 613 Huyện Kon Plông 23467 Xã Pờ Ê
42 614 Huyện Kon Rẫy 23479 Thị trấn Đắk Rve
43 614 Huyện Kon Rẫy 23482 Xã Đắk Kôi
44 614 Huyện Kon Rẫy 23491 Xã Đắk Pne
45 614 Huyện Kon Rẫy 23488 Xã Đắk Ruồng
46 614 Huyện Kon Rẫy 23485 Xã Đắk Tơ Lung
47 614 Huyện Kon Rẫy 23494 Xã Đắk Tờ Re
48 614 Huyện Kon Rẫy 23497 Xã Tân Lập
49 611 Huyện Ngọc Hồi 23377 Thị trấn Plei Kần
50 611 Huyện Ngọc Hồi 23380 Xã Đắk Ang
51 611 Huyện Ngọc Hồi 23383 Xã Đắk Dục
52 611 Huyện Ngọc Hồi 23392 Xã Đắk Kan
53 611 Huyện Ngọc Hồi 23386 Xã Đắk Nông
54 611 Huyện Ngọc Hồi 23389 Xã Đắk Xú
55 611 Huyện Ngọc Hồi 23395 Xã Pờ Y
56 611 Huyện Ngọc Hồi 23398 Xã Sa Loong
57 616 Huyện Sa Thầy 23527 Thị trấn Sa Thầy
58 616 Huyện Sa Thầy 23534 Xã Hơ Moong
59 616 Huyện Sa Thầy 23536 Xã Mô Rai
60 616 Huyện Sa Thầy 23530 Xã Rơ Kơi
61 616 Huyện Sa Thầy 23545 Xã Sa Bình
62 616 Huyện Sa Thầy 23542 Xã Sa Nghĩa
63 616 Huyện Sa Thầy 23533 Xã Sa Nhơn
64 616 Huyện Sa Thầy 23539 Xã Sa Sơn
65 616 Huyện Sa Thầy 23554 Xã Ya ly
66 616 Huyện Sa Thầy 23551 Xã Ya Tăng
67 616 Huyện Sa Thầy 23548 Xã Ya Xiêr
68 617 Huyện Tu Mơ Rông 23425 Xã Đắk Hà
69 617 Huyện Tu Mơ Rông 23407 Xã Đắk Na
70 617 Huyện Tu Mơ Rông 23417 Xã Đắk Rơ Ông
71 617 Huyện Tu Mơ Rông 23416 Xã Đắk Sao
72 617 Huyện Tu Mơ Rông 23419 Xã Đắk Tơ Kan
73 617 Huyện Tu Mơ Rông 23410 Xã Măng Ri
74 617 Huyện Tu Mơ Rông 23404 Xã Ngọk Lây
75 617 Huyện Tu Mơ Rông 23413 Xã Ngok Yêu
76 617 Huyện Tu Mơ Rông 23446 Xã Tê Xăng
77 617 Huyện Tu Mơ Rông 23422 Xã Tu Mơ Rông
78 617 Huyện Tu Mơ Rông 23449 Xã Văn Xuôi
79 608 Thành phố Kon Tum 23284 Phường Duy Tân
80 608 Thành phố Kon Tum 23302 Phường Lê Lợi
81 608 Thành phố Kon Tum 23296 Phường Ngô Mây
82 608 Thành phố Kon Tum 23305 Phường Nguyễn Trãi
83 608 Thành phố Kon Tum 23281 Phường Quang Trung
84 608 Thành phố Kon Tum 23287 Phường Quyết Thắng
85 608 Thành phố Kon Tum 23293 Phường Thắng Lợi
86 608 Thành phố Kon Tum 23299 Phường Thống Nhất
87 608 Thành phố Kon Tum 23308 Phường Trần Hưng Đạo
88 608 Thành phố Kon Tum 23290 Phường Trường Chinh
89 608 Thành phố Kon Tum 23332 Xã Chư Hreng
90 608 Thành phố Kon Tum 23323 Xã Đắk Blà
91 608 Thành phố Kon Tum 23311 Xã Đắk Cấm
92 608 Thành phố Kon Tum 23327 Xã Đăk Năng
93 608 Thành phố Kon Tum 23335 Xã Đắk Rơ Wa
94 608 Thành phố Kon Tum 23329 Xã Đoàn Kết
95 608 Thành phố Kon Tum 23338 Xã Hòa Bình
96 608 Thành phố Kon Tum 23326 Xã Ia Chim
97 608 Thành phố Kon Tum 23314 Xã Kroong
98 608 Thành phố Kon Tum 23317 Xã Ngọk Bay
99 608 Thành phố Kon Tum 23320 Xã Vinh Quang

32 Tỉnh Lai Châu

1 107 Huyện Mường Tè 03433 Thị trấn Mường Tè


2 107 Huyện Mường Tè 03466 Xã Bum Nưa
3 107 Huyện Mường Tè 03454 Xã Bum Tở
4 107 Huyện Mường Tè 03439 Xã Ka Lăng
5 107 Huyện Mường Tè 03469 Xã Kan Hồ
6 107 Huyện Mường Tè 03451 Xã Mù Cả
7 107 Huyện Mường Tè 03445 Xã Mường Tè
8 107 Huyện Mường Tè 03457 Xã Nậm Khao
9 107 Huyện Mường Tè 03442 Xã Pa ủ
10 107 Huyện Mường Tè 03448 Xã Pa Vệ Sử
11 107 Huyện Mường Tè 03440 Xã Tá Bạ
12 107 Huyện Mường Tè 03463 Xã Tà Tổng
13 107 Huyện Mường Tè 03436 Xã Thu Lũm
14 107 Huyện Mường Tè 03467 Xã Vàng San
15 112 Huyện Nậm Nhùn 03434 Thị trấn Nậm Nhùn
16 112 Huyện Nậm Nhùn 03503 Trung Chải
17 112 Huyện Nậm Nhùn 03460 Xã Hua Bum
18 112 Huyện Nậm Nhùn 03472 Xã Mường Mô
19 112 Huyện Nậm Nhùn 03473 Xã Nậm Chà
20 112 Huyện Nậm Nhùn 03475 Xã Nậm Hàng
21 112 Huyện Nậm Nhùn 03474 Xã Nậm Manh
22 112 Huyện Nậm Nhùn 03488 Xã Nậm Pì
23 112 Huyện Nậm Nhùn 03484 Xã Pú Đao
24 109 Huyện Phong Thổ 03549 Thị trấn Phong Thổ
25 109 Huyện Phong Thổ 03577 Xã Bản Lang
26 109 Huyện Phong Thổ 03571 Xã Dào San
27 109 Huyện Phong Thổ 03580 Xã Hoang Thèn
28 109 Huyện Phong Thổ 03490 Xã Huổi Luông
29 109 Huyện Phong Thổ 03583 Xã Khổng Lào
30 109 Huyện Phong Thổ 03391 Xã Lả Nhì Thàng
31 109 Huyện Phong Thổ 03556 Xã Ma Li Chải
32 109 Huyện Phong Thổ 03574 Xã Ma Ly Pho
33 109 Huyện Phong Thổ 03553 Xã Mồ Sì San
34 109 Huyện Phong Thổ 03568 Xã Mù Sang
35 109 Huyện Phong Thổ 03589 Xã Mường So
36 109 Huyện Phong Thổ 03586 Xã Nậm Xe
37 109 Huyện Phong Thổ 03559 Xã Pa Vây Sử
38 109 Huyện Phong Thổ 03550 Xã Sì Lờ Lầu
39 109 Huyện Phong Thổ 03592 Xã Sin Suối Hồ
40 109 Huyện Phong Thổ 03565 Xã Tông Qua Lìn
41 109 Huyện Phong Thổ 03562 Xã Vàng Ma Chải
42 108 Huyện Sìn Hồ 03478 Thị trấn Sìn Hồ
43 108 Huyện Sìn Hồ 03538 Xã Căn Co
44 108 Huyện Sìn Hồ 03487 Xã Chăn Nưa
45 108 Huyện Sìn Hồ 03499 Xã Hồng Thu
46 108 Huyện Sìn Hồ 03529 Xã Làng Mô
47 108 Huyện Sìn Hồ 03481 Xã Lê Lợi
48 108 Huyện Sìn Hồ 03509 Xã Lùng Thàng
49 108 Huyện Sìn Hồ 03508 Xã Ma Quai
50 108 Huyện Sìn Hồ 03502 Xã Nậm Ban
51 108 Huyện Sìn Hồ 03544 Xã Nậm Cuổi
52 108 Huyện Sìn Hồ 03526 Xã Nậm Cha
53 108 Huyện Sìn Hồ 03547 Xã Nậm Hăn
54 108 Huyện Sìn Hồ 03535 Xã Nậm Mạ
55 108 Huyện Sìn Hồ 03517 Xã Nậm Tăm
56 108 Huyện Sìn Hồ 03532 Xã Noong Hẻo
57 108 Huyện Sìn Hồ 03527 Xã Pa Khoá
58 108 Huyện Sìn Hồ 03493 Xã Pa Tần
59 108 Huyện Sìn Hồ 03523 Xã Pu Sam Cáp
60 108 Huyện Sìn Hồ 03505 Xã Phăng Sô Lin
61 108 Huyện Sìn Hồ 03496 Xã Phìn Hồ
62 108 Huyện Sìn Hồ 03514 Xã Sà Dề Phìn
63 108 Huyện Sìn Hồ 03520 Xã Tả Ngảo
64 108 Huyện Sìn Hồ 03511 Xã Tả Phìn
65 108 Huyện Sìn Hồ 03541 Xã Tủa Sín Chải
66 106 Huyện Tam Đường 03390 Thị trấn Tam Đường
67 106 Huyện Tam Đường 03424 Xã Bản Bo
68 106 Huyện Tam Đường 03418 Xã Bản Giang
69 106 Huyện Tam Đường 03421 Xã Bản Hon
70 106 Huyện Tam Đường 03412 Xã Bình Lư
71 106 Huyện Tam Đường 03405 Xã Giang Ma
72 106 Huyện Tam Đường 03406 Xã Hồ Thầu
73 106 Huyện Tam Đường 03430 Xã Khun Há
74 106 Huyện Tam Đường 03427 Xã Nà Tăm
75 106 Huyện Tam Đường 03415 Xã Nùng Nàng
76 106 Huyện Tam Đường 03413 Xã Sơn Bình
77 106 Huyện Tam Đường 03397 Xã Sùng Phài
78 106 Huyện Tam Đường 03400 Xã Tả Lèng
79 106 Huyện Tam Đường 03394 Xã Thèn Sin
80 111 Huyện Tân Uyên 03598 Thị trấn Tân Uyên
81 111 Huyện Tân Uyên 03607 Xã Hố Mít
82 111 Huyện Tân Uyên 03601 Xã Mường Khoa
83 111 Huyện Tân Uyên 03610 Xã Nậm Cần
84 111 Huyện Tân Uyên 03613 Xã Nậm Sỏ
85 111 Huyện Tân Uyên 03616 Xã Pắc Ta
86 111 Huyện Tân Uyên 03602 Xã Phúc Khoa
87 111 Huyện Tân Uyên 03622 Xã Tà Mít
88 111 Huyện Tân Uyên 03604 Xã Thân Thuộc
89 111 Huyện Tân Uyên 03605 Xã Trung Đồng
90 110 Huyện Than Uyên 03595 Thị trấn Than Uyên
91 110 Huyện Than Uyên 03632 Xã Hua Nà
92 110 Huyện Than Uyên 03643 Xã Khoen On
93 110 Huyện Than Uyên 03631 Xã Mường Cang
94 110 Huyện Than Uyên 03637 Xã Mường Kim
95 110 Huyện Than Uyên 03625 Xã Mường Mít
96 110 Huyện Than Uyên 03619 Xã Mường Than
97 110 Huyện Than Uyên 03628 Xã Pha Mu
98 110 Huyện Than Uyên 03618 Xã Phúc Than
99 110 Huyện Than Uyên 03640 Xã Tà Gia
100 110 Huyện Than Uyên 03634 Xã Tà Hừa
101 110 Huyện Than Uyên 03638 Xã Tà Mung
102 105 Thành phố Lai Châu 03389 Phường Đoàn Kết
103 105 Thành phố Lai Châu 03408 Phường Đông Phong
104 105 Thành phố Lai Châu 03388 Phường Quyết Tiến
105 105 Thành phố Lai Châu 03386 Phường Quyết Thắng
106 105 Thành phố Lai Châu 03387 Phường Tân Phong
107 105 Thành phố Lai Châu 03403 Xã Nậm Loỏng
108 105 Thành phố Lai Châu 03409 Xã San Thàng

33 Tỉnh Long An

1 803 Huyện Bến Lức 27991 Thị trấn Bến Lức


2 803 Huyện Bến Lức 28012 Xã An Thạnh
3 803 Huyện Bến Lức 28015 Xã Bình Đức
4 803 Huyện Bến Lức 28024 Xã Long Hiệp
5 803 Huyện Bến Lức 27997 Xã Lương Bình
6 803 Huyện Bến Lức 28003 Xã Lương Hòa
7 803 Huyện Bến Lức 28018 Xã Mỹ Yên
8 803 Huyện Bến Lức 28033 Xã Nhựt Chánh
9 803 Huyện Bến Lức 28030 Xã Phước Lợi
10 803 Huyện Bến Lức 28009 Xã Tân Bửu
11 803 Huyện Bến Lức 27862 Xã Tân Hòa
12 803 Huyện Bến Lức 28027 Xã Thạnh Đức
13 803 Huyện Bến Lức 28000 Xã Thạnh Hòa
14 803 Huyện Bến Lức 27994 Xã Thạnh Lợi
15 803 Huyện Bến Lức 28021 Xã Thanh Phú
16 806 Huyện Cần Đước 28108 Thị trấn Cần Đước
17 806 Huyện Cần Đước 28126 Xã Long Cang
18 806 Huyện Cần Đước 28117 Xã Long Định
19 806 Huyện Cần Đước 28123 Xã Long Hòa
20 806 Huyện Cần Đước 28144 Xã Long Hựu Đông
21 806 Huyện Cần Đước 28153 Xã Long Hựu Tây
22 806 Huyện Cần Đước 28114 Xã Long Khê
23 806 Huyện Cần Đước 28129 Xã Long Sơn
24 806 Huyện Cần Đước 28111 Xã Long Trạch
25 806 Huyện Cần Đước 28135 Xã Mỹ Lệ
26 806 Huyện Cần Đước 28150 Xã Phước Đông
27 806 Huyện Cần Đước 28141 Xã Phước Tuy
28 806 Huyện Cần Đước 28120 Xã Phước Vân
29 806 Huyện Cần Đước 28147 Xã Tân Ân
30 806 Huyện Cần Đước 28156 Xã Tân Chánh
31 806 Huyện Cần Đước 28138 Xã Tân Lân
32 806 Huyện Cần Đước 28132 Xã Tân Trạch
33 807 Huyện Cần Giuộc 28159 Thị trấn Cần Giuộc
34 807 Huyện Cần Giuộc 28204 Xã Đông Thạnh
35 807 Huyện Cần Giuộc 28198 Xã Long An
36 807 Huyện Cần Giuộc 28168 Xã Long Hậu
37 807 Huyện Cần Giuộc 28201 Xã Long Phụng
38 807 Huyện Cần Giuộc 28165 Xã Long Thượng
39 807 Huyện Cần Giuộc 28177 Xã Mỹ Lộc
40 807 Huyện Cần Giuộc 28174 Xã Phước Hậu
41 807 Huyện Cần Giuộc 28180 Xã Phước Lại
42 807 Huyện Cần Giuộc 28183 Xã Phước Lâm
43 807 Huyện Cần Giuộc 28162 Xã Phước Lý
44 807 Huyện Cần Giuộc 28195 Xã Phước Vĩnh Đông
45 807 Huyện Cần Giuộc 28192 Xã Phước Vĩnh Tây
46 807 Huyện Cần Giuộc 28171 Xã Tân Kim
47 807 Huyện Cần Giuộc 28207 Xã Tân Tập
48 807 Huyện Cần Giuộc 28189 Xã Thuận Thành
49 807 Huyện Cần Giuộc 28186 Xã Trường Bình
50 808 Huyện Châu Thành 28210 Thị trấn Tầm Vu
51 808 Huyện Châu Thành 28240 Xã An Lục Long
52 808 Huyện Châu Thành 28213 Xã Bình Quới
53 808 Huyện Châu Thành 28237 Xã Dương Xuân Hội
54 808 Huyện Châu Thành 28228 Xã Hiệp Thạnh
55 808 Huyện Châu Thành 28216 Xã Hòa Phú
56 808 Huyện Châu Thành 28243 Xã Long Trì
57 808 Huyện Châu Thành 28219 Xã Phú Ngãi Trị
58 808 Huyện Châu Thành 28231 Xã Phước Tân Hưng
59 808 Huyện Châu Thành 28234 Xã Thanh Phú Long
60 808 Huyện Châu Thành 28246 Xã Thanh Vĩnh Đông
61 808 Huyện Châu Thành 28225 Xã Thuận Mỹ
62 808 Huyện Châu Thành 28222 Xã Vĩnh Công
63 802 Huyện Đức Hòa 27937 Thị trấn Đức Hòa
64 802 Huyện Đức Hòa 27931 Thị trấn Hậu Nghĩa
65 802 Huyện Đức Hòa 27934 Thị trấn Hiệp Hòa
66 802 Huyện Đức Hòa 27943 Xã An Ninh Đông
67 802 Huyện Đức Hòa 27946 Xã An Ninh Tây
68 802 Huyện Đức Hòa 27982 Xã Đức Hòa Đông
69 802 Huyện Đức Hòa 27985 Xã Đức Hòa Hạ
70 802 Huyện Đức Hòa 27967 Xã Đức Hòa Thượng
71 802 Huyện Đức Hòa 27958 Xã Đức Lập Hạ
72 802 Huyện Đức Hòa 27955 Xã Đức Lập Thượng
73 802 Huyện Đức Hòa 27952 Xã Hiệp Hòa
74 802 Huyện Đức Hòa 27973 Xã Hòa Khánh Đông
75 802 Huyện Đức Hòa 27979 Xã Hòa Khánh Nam
76 802 Huyện Đức Hòa 27970 Xã Hòa Khánh Tây
77 802 Huyện Đức Hòa 27988 Xã Hựu Thạnh
78 802 Huyện Đức Hòa 27940 Xã Lộc Giang
79 802 Huyện Đức Hòa 27964 Xã Mỹ Hạnh Bắc
80 802 Huyện Đức Hòa 27976 Xã Mỹ Hạnh Nam
81 802 Huyện Đức Hòa 27949 Xã Tân Mỹ
82 802 Huyện Đức Hòa 27961 Xã Tân Phú
83 801 Huyện Đức Huệ 27898 Thị trấn Đông Thành
84 801 Huyện Đức Huệ 27919 Xã Bình Hòa Bắc
85 801 Huyện Đức Huệ 27922 Xã Bình Hòa Hưng
86 801 Huyện Đức Huệ 27925 Xã Bình Hòa Nam
87 801 Huyện Đức Huệ 27916 Xã Bình Thành
88 801 Huyện Đức Huệ 27928 Xã Mỹ Bình
89 801 Huyện Đức Huệ 27901 Xã Mỹ Quý Đông
90 801 Huyện Đức Huệ 27907 Xã Mỹ Quý Tây
91 801 Huyện Đức Huệ 27904 Xã Mỹ Thạnh Bắc
92 801 Huyện Đức Huệ 27913 Xã Mỹ Thạnh Đông
93 801 Huyện Đức Huệ 27910 Xã Mỹ Thạnh Tây
94 798 Huyện Mộc Hóa 27787 Thị trấn Mộc Hóa
95 798 Huyện Mộc Hóa 27793 Xã Bình Hiệp
96 798 Huyện Mộc Hóa 27811 Xã Bình Hòa Đông
97 798 Huyện Mộc Hóa 27796 Xã Bình Hòa Tây
98 798 Huyện Mộc Hóa 27808 Xã Bình Hòa Trung
99 798 Huyện Mộc Hóa 27814 Xã Bình Phong Thạnh
100 798 Huyện Mộc Hóa 27799 Xã Bình Tân
101 798 Huyện Mộc Hóa 27802 Xã Bình Thạnh
102 798 Huyện Mộc Hóa 27820 Xã Tân Lập
103 798 Huyện Mộc Hóa 27823 Xã Tân Thành
104 798 Huyện Mộc Hóa 27805 Xã Tuyên Thạnh
105 798 Huyện Mộc Hóa 27817 Xã Thạnh Hưng
106 798 Huyện Mộc Hóa 27790 Xã Thạnh Trị
107 796 Huyện Tân Hưng 27721 Thị trấn Tân Hưng
108 796 Huyện Tân Hưng 27730 Xã Hưng Điền
109 796 Huyện Tân Hưng 27727 Xã Hưng Điền B
110 796 Huyện Tân Hưng 27724 Xã Hưng Hà
111 796 Huyện Tân Hưng 27736 Xã Hưng Thạnh
112 796 Huyện Tân Hưng 27817 Xã Thạnh Hưng
113 796 Huyện Tân Hưng 27754 Xã Vĩnh Bửu
114 796 Huyện Tân Hưng 27751 Xã Vĩnh Châu A
115 796 Huyện Tân Hưng 27742 Xã Vĩnh Châu B
116 796 Huyện Tân Hưng 27748 Xã Vĩnh Đại
117 796 Huyện Tân Hưng 27745 Xã Vĩnh Lợi
118 796 Huyện Tân Hưng 27739 Xã Vĩnh Thạnh
119 799 Huyện Tân Thạnh 27826 Thị trấn Tân Thạnh
120 799 Huyện Tân Thạnh 27829 Xã Bắc Hòa
121 799 Huyện Tân Thạnh 27841 Xã Hậu Thạnh Đông
122 799 Huyện Tân Thạnh 27832 Xã Hậu Thạnh Tây
123 799 Huyện Tân Thạnh 27847 Xã Kiến Bình
124 799 Huyện Tân Thạnh 27844 Xã Nhơn Hoà
125 799 Huyện Tân Thạnh 27835 Xã Nhơn Hòa Lập
126 799 Huyện Tân Thạnh 27859 Xã Nhơn Ninh
127 799 Huyện Tân Thạnh 27853 Xã Tân Bình
128 799 Huyện Tân Thạnh 27862 Xã Tân Hòa
129 799 Huyện Tân Thạnh 27820 Xã Tân Lập
130 799 Huyện Tân Thạnh 27856 Xã Tân Ninh
131 799 Huyện Tân Thạnh 27823 Xã Tân Thành
132 805 Huyện Tân Trụ 28075 Thị trấn Tân Trụ
133 805 Huyện Tân Trụ 28081 Xã An Nhựt Tân
134 805 Huyện Tân Trụ 28096 Xã Bình Lãng
135 805 Huyện Tân Trụ 28099 Xã Bình Tịnh
136 805 Huyện Tân Trụ 28090 Xã Bình Trinh Đông
137 805 Huyện Tân Trụ 28102 Xã Đức Tân
138 805 Huyện Tân Trụ 28087 Xã Lạc Tấn
139 805 Huyện Tân Trụ 27928 Xã Mỹ Bình
140 805 Huyện Tân Trụ 28105 Xã Nhựt Ninh
141 805 Huyện Tân Trụ 28084 Xã Quê Mỹ Thạnh
142 805 Huyện Tân Trụ 28093 Xã Tân Phước Tây
143 800 Huyện Thạnh Hóa 27865 Thị trấn Thạnh Hóa
144 800 Huyện Thạnh Hóa 27892 Xã Tân Đông
145 800 Huyện Thạnh Hóa 27868 Xã Tân Hiệp
146 800 Huyện Thạnh Hóa 27889 Xã Tân Tây
147 800 Huyện Thạnh Hóa 27895 Xã Thạnh An
148 800 Huyện Thạnh Hóa 27877 Xã Thạnh Phú
149 800 Huyện Thạnh Hóa 27874 Xã Thạnh Phước
150 800 Huyện Thạnh Hóa 27871 Xã Thuận Bình
151 800 Huyện Thạnh Hóa 27880 Xã Thuận Nghĩa Hòa
152 800 Huyện Thạnh Hóa 27883 Xã Thủy Đông
153 800 Huyện Thạnh Hóa 27886 Xã Thủy Tây
154 804 Huyện Thủ Thừa 28036 Thị trấn Thủ Thừa
155 804 Huyện Thủ Thừa 28054 Xã Bình An
156 804 Huyện Thủ Thừa 27802 Xã Bình Thạnh
157 804 Huyện Thủ Thừa 28069 Xã Long Thành
158 804 Huyện Thủ Thừa 28039 Xã Long Thạnh
159 804 Huyện Thủ Thừa 28045 Xã Long Thuận
160 804 Huyện Thủ Thừa 28060 Xã Mỹ An
161 804 Huyện Thủ Thừa 28048 Xã Mỹ Lạc
162 804 Huyện Thủ Thừa 28066 Xã Mỹ Phú
163 804 Huyện Thủ Thừa 28051 Xã Mỹ Thạnh
164 804 Huyện Thủ Thừa 28057 Xã Nhị Thành
165 804 Huyện Thủ Thừa 27820 Xã Tân Lập
166 804 Huyện Thủ Thừa 27823 Xã Tân Thành
167 797 Huyện Vĩnh Hưng 27757 Thị trấn Vĩnh Hưng
168 797 Huyện Vĩnh Hưng 27760 Xã Hưng Điền A
169 797 Huyện Vĩnh Hưng 27763 Xã Khánh Hưng
170 797 Huyện Vĩnh Hưng 27781 Xã Tuyên Bình
171 797 Huyện Vĩnh Hưng 27784 Xã Tuyên Bình Tây
172 797 Huyện Vĩnh Hưng 27772 Xã Thái Bình Trung
173 797 Huyện Vĩnh Hưng 27766 Xã Thái Trị
174 797 Huyện Vĩnh Hưng 27775 Xã Vĩnh Bình
175 797 Huyện Vĩnh Hưng 27778 Xã Vĩnh Thuận
176 797 Huyện Vĩnh Hưng 27769 Xã Vĩnh Trị
177 794 Thành phố Tân An 27694 Phường 1
178 794 Thành phố Tân An 27688 Phường 2
179 794 Thành phố Tân An 27697 Phường 3
180 794 Thành phố Tân An 27691 Phường 4
181 794 Thành phố Tân An 27685 Phường 5
182 794 Thành phố Tân An 27700 Phường 6
183 794 Thành phố Tân An 27698 Phường 7
184 794 Thành phố Tân An 27715 Phường Khánh Hậu
185 794 Thành phố Tân An 27692 Phường Tân Khánh
186 794 Thành phố Tân An 27718 Xã An Vĩnh Ngãi
187 794 Thành phố Tân An 27712 Xã Bình Tâm
188 794 Thành phố Tân An 27703 Xã Hướng Thọ Phú
189 794 Thành phố Tân An 27709 Xã Lợi Bình Nhơn
190 794 Thành phố Tân An 27706 Xã Nhơn Thạnh Trung

34 Tỉnh Lào Cai

1 086 Huyện Bảo Thắng 02902 Thị trấn N.T Phong Hải
2 086 Huyện Bảo Thắng 02905 Thị trấn Phố Lu
3 086 Huyện Bảo Thắng 02908 Thị trấn Tằng Loỏng
4 086 Huyện Bảo Thắng 02914 Xã Bản Cầm
5 086 Huyện Bảo Thắng 02911 Xã Bản Phiệt
6 086 Huyện Bảo Thắng 02923 Xã Gia Phú
7 086 Huyện Bảo Thắng 02920 Xã Phong Niên
8 086 Huyện Bảo Thắng 02941 Xã Phố Lu
9 086 Huyện Bảo Thắng 02944 Xã Phú Nhuận
10 086 Huyện Bảo Thắng 02938 Xã Sơn Hà
11 086 Huyện Bảo Thắng 02929 Xã Sơn Hải
12 086 Huyện Bảo Thắng 02917 Xã Thái Niên
13 086 Huyện Bảo Thắng 02935 Xã Trì Quang
14 086 Huyện Bảo Thắng 02932 Xã Xuân Giao
15 086 Huyện Bảo Thắng 02926 Xã Xuân Quang
16 087 Huyện Bảo Yên 02947 Thị trấn Phố Ràng
17 087 Huyện Bảo Yên 02989 Xã Bảo Hà
18 087 Huyện Bảo Yên 02974 Xã Cam Cọn
19 087 Huyện Bảo Yên 02959 Xã Điện Quan
20 087 Huyện Bảo Yên 02971 Xã Kim Sơn
21 087 Huyện Bảo Yên 02998 Xã Long Khánh
22 087 Huyện Bảo Yên 02995 Xã Long Phúc
23 087 Huyện Bảo Yên 02992 Xã Lương Sơn
24 087 Huyện Bảo Yên 02977 Xã Minh Tân
25 087 Huyện Bảo Yên 02953 Xã Nghĩa Đô
26 087 Huyện Bảo Yên 02965 Xã Tân Dương
27 087 Huyện Bảo Yên 02950 Xã Tân Tiến
28 087 Huyện Bảo Yên 02968 Xã Thượng Hà
29 087 Huyện Bảo Yên 02983 Xã Việt Tiến
30 087 Huyện Bảo Yên 02956 Xã Vĩnh Yên
31 087 Huyện Bảo Yên 02962 Xã Xuân Hoà
32 087 Huyện Bảo Yên 02980 Xã Xuân Thượng
33 087 Huyện Bảo Yên 02986 Xã Yên Sơn
34 082 Huyện Bát Xát 02683 Thị trấn Bát Xát
35 082 Huyện Bát Xát 02692 Xã A Lù
36 082 Huyện Bát Xát 02686 Xã A Mú Sung
37 082 Huyện Bát Xát 02716 Xã Bản Qua
38 082 Huyện Bát Xát 02710 Xã Bản Vược
39 082 Huyện Bát Xát 02725 Xã Bản Xèo
40 082 Huyện Bát Xát 02704 Xã Cốc Mỳ
41 082 Huyện Bát Xát 02746 Xã Cốc San
42 082 Huyện Bát Xát 02707 Xã Dền Sáng
43 082 Huyện Bát Xát 02722 Xã Dền Thàng
44 082 Huyện Bát Xát 02728 Xã Mường Hum
45 082 Huyện Bát Xát 02719 Xã Mường Vi
46 082 Huyện Bát Xát 02689 Xã Nậm Chạc
47 082 Huyện Bát Xát 02740 Xã Nậm Pung
48 082 Huyện Bát Xát 02698 Xã Ngải Thầu
49 082 Huyện Bát Xát 02737 Xã Pa Cheo
50 082 Huyện Bát Xát 02743 Xã Phìn Ngan
51 082 Huyện Bát Xát 02734 Xã Quang Kim
52 082 Huyện Bát Xát 02713 Xã Sàng Ma Sáo
53 082 Huyện Bát Xát 02749 Xã Tòng Sành
54 082 Huyện Bát Xát 02695 Xã Trịnh Tường
55 082 Huyện Bát Xát 02731 Xã Trung Lèng Hồ
56 082 Huyện Bát Xát 02701 Xã Y Tý
57 085 Huyện Bắc Hà 02839 Thị trấn Bắc Hà
58 085 Huyện Bắc Hà 02899 Xã Bản Cái
59 085 Huyện Bắc Hà 02845 Xã Bản Già
60 085 Huyện Bắc Hà 02869 Xã Bản Liền
61 085 Huyện Bắc Hà 02866 Xã Bản Phố
62 085 Huyện Bắc Hà 02890 Xã Bảo Nhai
63 085 Huyện Bắc Hà 02896 Xã Cốc Lầu
64 085 Huyện Bắc Hà 02878 Xã Cốc Ly
65 085 Huyện Bắc Hà 02863 Xã Hoàng Thu Phố
66 085 Huyện Bắc Hà 02860 Xã Lầu Thí Ngài
67 085 Huyện Bắc Hà 02842 Xã Lùng Cải
68 085 Huyện Bắc Hà 02848 Xã Lùng Phình
69 085 Huyện Bắc Hà 02875 Xã Na Hối
70 085 Huyện Bắc Hà 02884 Xã Nậm Đét
71 085 Huyện Bắc Hà 02887 Xã Nậm Khánh
72 085 Huyện Bắc Hà 02893 Xã Nậm Lúc
73 085 Huyện Bắc Hà 02881 Xã Nậm Mòn
74 085 Huyện Bắc Hà 02854 Xã Tả Củ Tỷ
75 085 Huyện Bắc Hà 02872 Xã Tà Chải
76 085 Huyện Bắc Hà 02851 Xã Tả Van Chư
77 085 Huyện Bắc Hà 02857 Xã Thải Giàng Phố
78 083 Huyện Mường Khươn 02761 Thị trấn Mường Khương
79 083 Huyện Mường Khươn 02788 Xã Bản Lầu
80 083 Huyện Mường Khươn 02797 Xã Bản Sen
81 083 Huyện Mường Khươn 02782 Xã Cao Sơn
82 083 Huyện Mường Khươn 02764 Xã Dìn Chin
83 083 Huyện Mường Khươn 02791 Xã La Pan Tẩn
84 083 Huyện Mường Khươn 02776 Xã Lùng Khấu Nhin
85 083 Huyện Mường Khươn 02785 Xã Lùng Vai
86 083 Huyện Mường Khươn 02770 Xã Nậm Chảy
87 083 Huyện Mường Khươn 02773 Xã Nấm Lư
88 083 Huyện Mường Khươn 02752 Xã Pha Long
89 083 Huyện Mường Khươn 02767 Xã Tả Gia Khâu
90 083 Huyện Mường Khươn 02755 Xã Tả Ngải Chồ
91 083 Huyện Mường Khươn 02794 Xã Tả Thàng
92 083 Huyện Mường Khươn 02758 Xã Tung Chung Phố
93 083 Huyện Mường Khươn 02779 Xã Thanh Bình
94 088 Huyện Sa Pa 03001 Thị trấn Sa Pa
95 088 Huyện Sa Pa 03046 Xã Bản Hồ
96 088 Huyện Sa Pa 03004 Xã Bản Khoang
97 088 Huyện Sa Pa 03022 Xã Bản Phùng
98 088 Huyện Sa Pa 03025 Xã Hầu Thào
99 088 Huyện Sa Pa 03028 Xã Lao Chải
100 088 Huyện Sa Pa 03052 Xã Nậm Cang
101 088 Huyện Sa Pa 03049 Xã Nậm Sài
102 088 Huyện Sa Pa 03016 Xã Sa Pả
103 088 Huyện Sa Pa 03019 Xã San Sả Hồ
104 088 Huyện Sa Pa 03034 Xã Suối Thầu
105 088 Huyện Sa Pa 03037 Xã Sử Pán
106 088 Huyện Sa Pa 03007 Xã Tả Giàng Phình
107 088 Huyện Sa Pa 03013 Xã Tả Phìn
108 088 Huyện Sa Pa 03040 Xã Tả Van
109 088 Huyện Sa Pa 03031 Xã Thanh Kim
110 088 Huyện Sa Pa 03043 Xã Thanh Phú
111 088 Huyện Sa Pa 03010 Xã Trung Chải
112 084 Huyện Si Ma Cai 02806 Xã Bản Mế
113 084 Huyện Si Ma Cai 02821 Xã Cán Cấu
114 084 Huyện Si Ma Cai 02827 Xã Cán Hồ
115 084 Huyện Si Ma Cai 02818 Xã Lùng Sui
116 084 Huyện Si Ma Cai 02833 Xã Lử Thẩn
117 084 Huyện Si Ma Cai 02815 Xã Mản Thẩn
118 084 Huyện Si Ma Cai 02800 Xã Nàn Sán
119 084 Huyện Si Ma Cai 02836 Xã Nàn Xín
120 084 Huyện Si Ma Cai 02830 Xã Quan Thần Sán
121 084 Huyện Si Ma Cai 02812 Xã Sán Chải
122 084 Huyện Si Ma Cai 02809 Xã Si Ma Cai
123 084 Huyện Si Ma Cai 02824 Xã Sín Chéng
124 084 Huyện Si Ma Cai 02803 Xã Thào Chư Phìn
125 089 Huyện Văn Bàn 03055 Thị trấn Khánh Yên
126 089 Huyện Văn Bàn 03091 Xã Chiềng Ken
127 089 Huyện Văn Bàn 03088 Xã Dần Thàng
128 089 Huyện Văn Bàn 03106 Xã Dương Quỳ
129 089 Huyện Văn Bàn 03097 Xã Hoà Mạc
130 089 Huyện Văn Bàn 03103 Xã Khánh Yên Hạ
131 089 Huyện Văn Bàn 03082 Xã Khánh Yên Thượng
132 089 Huyện Văn Bàn 03100 Xã Khánh Yên Trung
133 089 Huyện Văn Bàn 03094 Xã Làng Giàng
134 089 Huyện Văn Bàn 03118 Xã Liêm Phú
135 089 Huyện Văn Bàn 03112 Xã Minh Lương
136 089 Huyện Văn Bàn 03076 Xã Nậm Chầy
137 089 Huyện Văn Bàn 03067 Xã Nậm Mả
138 089 Huyện Văn Bàn 03073 Xã Nậm Rạng
139 089 Huyện Văn Bàn 03109 Xã Nậm Tha
140 089 Huyện Văn Bàn 03121 Xã Nậm Xây
141 089 Huyện Văn Bàn 03085 Xã Nậm Xé
142 089 Huyện Văn Bàn 03064 Xã Sơn Thuỷ
143 089 Huyện Văn Bàn 03079 Xã Tân An
144 089 Huyện Văn Bàn 03070 Xã Tân Thượng
145 089 Huyện Văn Bàn 03115 Xã Thẩm Dương
146 089 Huyện Văn Bàn 03058 Xã Văn Sơn
147 089 Huyện Văn Bàn 03061 Xã Võ Lao
148 080 Thành phố Lào Cai 02668 Phường Bắc Cường
149 080 Thành phố Lào Cai 02650 Phường Bắc Lệnh
150 080 Thành phố Lào Cai 02658 Phường Bình Minh
151 080 Thành phố Lào Cai 02644 Phường Cốc Lếu
152 080 Thành phố Lào Cai 02635 Phường Duyên Hải
153 080 Thành phố Lào Cai 02647 Phường Kim Tân
154 080 Thành phố Lào Cai 02638 Phường Lào Cai
155 080 Thành phố Lào Cai 02671 Phương Nam Cường
156 080 Thành phố Lào Cai 02653 Phường Pom Hán
157 080 Thành phố Lào Cai 02641 Phường Phố Mới
158 080 Thành phố Lào Cai 02659 Phường Thống Nhất
159 080 Thành phố Lào Cai 02656 Phường Xuân Tăng
160 080 Thành phố Lào Cai 02674 Xã Cam Đường
161 080 Thành phố Lào Cai 02662 Xã Đồng Tuyển
162 080 Thành phố Lào Cai 02680 Xã Hợp Thành
163 080 Thành phố Lào Cai 02677 Xã Tả Phời
164 080 Thành phố Lào Cai 02665 Xã Vạn Hoà

35 Tỉnh Lâm Đồng

1 680 Huyện Bảo Lâm 25054 Thị trấn Lộc Thắng


2 680 Huyện Bảo Lâm 25069 Xã B' Lá
3 680 Huyện Bảo Lâm 25084 Xã Lộc An
4 680 Huyện Bảo Lâm 25057 Xã Lộc Bảo
5 680 Huyện Bảo Lâm 25066 Xã Lộc Bắc
6 680 Huyện Bảo Lâm 25081 Xã Lộc Đức
7 680 Huyện Bảo Lâm 25060 Xã Lộc Lâm
8 680 Huyện Bảo Lâm 25093 Xã Lộc Nam
9 680 Huyện Bảo Lâm 25072 Xã Lộc Ngãi
10 680 Huyện Bảo Lâm 25063 Xã Lộc Phú
11 680 Huyện Bảo Lâm 25075 Xã Lộc Quảng
12 680 Huyện Bảo Lâm 25078 Xã Lộc Tân
13 680 Huyện Bảo Lâm 25090 Xã Lộc Thành
14 680 Huyện Bảo Lâm 25087 Xã Tân Lạc
15 683 Huyện Cát Tiên 25159 Thị trấn Đồng Nai
16 683 Huyện Cát Tiên 25192 Xã Đồng Nai Thượng
17 683 Huyện Cát Tiên 25183 Xã Đức Phổ
18 683 Huyện Cát Tiên 25168 Xã Gia Viễn
19 683 Huyện Cát Tiên 25174 Xã Mỹ Lâm
20 683 Huyện Cát Tiên 25171 Xã Nam Ninh
21 683 Huyện Cát Tiên DELETE Xã Phù Mỹ
22 683 Huyện Cát Tiên 25180 Xã Phước Cát 1
23 683 Huyện Cát Tiên 25165 Xã Phước Cát 2
24 683 Huyện Cát Tiên 25189 Xã Quảng Ngãi
25 683 Huyện Cát Tiên 25162 Xã Tiên Hoàng
26 683 Huyện Cát Tiên 25177 Xã Tư Nghĩa
27 679 Huyện Di Linh 25000 Thị trấn Di Linh
28 679 Huyện Di Linh 25033 Xã Bảo Thuận
29 679 Huyện Di Linh 25018 Xã Đinh Lạc
30 679 Huyện Di Linh 25024 Xã Đinh Trang Hòa
31 679 Huyện Di Linh 25003 Xã Đinh Trang Thượng
32 679 Huyện Di Linh 25030 Xã Gung Ré
33 679 Huyện Di Linh 25051 Xã Gia Bắc
34 679 Huyện Di Linh 25015 Xã Gia Hiệp
35 679 Huyện Di Linh 25045 Xã Hòa Bắc
36 679 Huyện Di Linh 25042 Xã Hòa Nam
37 679 Huyện Di Linh 25036 Xã Hòa Ninh
38 679 Huyện Di Linh 25039 Xã Hòa Trung
39 679 Huyện Di Linh 25027 Xã Liên Đầm
40 679 Huyện Di Linh 25048 Xã Sơn Điền
41 679 Huyện Di Linh 25021 Xã Tam Bố
42 679 Huyện Di Linh 25009 Xã Tân Châu
43 679 Huyện Di Linh 25007 Xã Tân Lâm
44 679 Huyện Di Linh 25012 Xã Tân Nghĩa
45 679 Huyện Di Linh 25006 Xã Tân Thượng
46 681 Huyện Đạ Huoai 25096 Thị trấn Đạ M'ri
47 681 Huyện Đạ Huoai 25099 Thị trấn Ma Đa Guôi
48 681 Huyện Đạ Huoai 25102 Xã Đạ M'ri
49 681 Huyện Đạ Huoai 25111 Xã Đạ Oai
50 681 Huyện Đạ Huoai 25114 Xã Đạ Ploa
51 681 Huyện Đạ Huoai 25108 Xã Đạ Tồn
52 681 Huyện Đạ Huoai 25120 Xã Đoàn Kết
53 681 Huyện Đạ Huoai 25105 Xã Hà Lâm
54 681 Huyện Đạ Huoai 25117 Xã Ma Đa Guôi
55 681 Huyện Đạ Huoai 25123 Xã Phước Lộc
56 682 Huyện Đạ Tẻh 25126 Thị trấn Đạ Tẻh
57 682 Huyện Đạ Tẻh 25129 Xã An Nhơn
58 682 Huyện Đạ Tẻh 25153 Xã Đạ Kho
59 682 Huyện Đạ Tẻh 25141 Xã Đạ Lây
60 682 Huyện Đạ Tẻh 25156 Xã Đạ Pal
61 682 Huyện Đạ Tẻh 25150 Xã Hà Đông
62 682 Huyện Đạ Tẻh 25144 Xã Hương Lâm
63 682 Huyện Đạ Tẻh 25135 Xã Mỹ Đức
64 682 Huyện Đạ Tẻh 25138 Xã Quảng Trị
65 682 Huyện Đạ Tẻh 25132 Xã Quốc Oai
66 682 Huyện Đạ Tẻh 25147 Xã Triệu Hải
67 674 Huyện Đam Rông 24889 Xã Đạ K' Nàng
68 674 Huyện Đam Rông 24856 Xã Đạ Long
69 674 Huyện Đam Rông 24859 Xã Đạ M' Rong
70 674 Huyện Đam Rông 24875 Xã Đạ Rsal
71 674 Huyện Đam Rông 24853 Xã Đạ Tông
72 674 Huyện Đam Rông 24874 Xã Liêng Srônh
73 674 Huyện Đam Rông 24886 Xã Phi Liêng
74 674 Huyện Đam Rông 24877 Xã Rô Men
75 677 Huyện Đơn Dương 24928 Thị trấn D'Ran
76 677 Huyện Đơn Dương 24931 Thị trấn Thạnh Mỹ
77 677 Huyện Đơn Dương 24937 Xã Đạ Ròn
78 677 Huyện Đơn Dương 24943 Xã Ka Đô
79 677 Huyện Đơn Dương 24949 Xã Ka Đơn
80 677 Huyện Đơn Dương 24940 Xã Lạc Lâm
81 677 Huyện Đơn Dương 24934 Xã Lạc Xuân
82 677 Huyện Đơn Dương 24955 Xã Pró
83 677 Huyện Đơn Dương 24946 Xã Quảng Lập
84 677 Huyện Đơn Dương 24952 Xã Tu Tra
85 678 Huyện Đức Trọng 24958 Thị trấn Liên Nghĩa
86 678 Huyện Đức Trọng 24970 Xã Bình Thạnh
87 678 Huyện Đức Trọng 24994 Xã Đà Loan
88 678 Huyện Đức Trọng 24989 Xã Đa Quyn
89 678 Huyện Đức Trọng 24961 Xã Hiệp An
90 678 Huyện Đức Trọng 24967 Xã Hiệp Thạnh
91 678 Huyện Đức Trọng 24964 Xã Liên Hiệp
92 678 Huyện Đức Trọng 24985 Xã Ninh Gia
93 678 Huyện Đức Trọng 24997 Xã Ninh Loan
94 678 Huyện Đức Trọng 24973 Xã N'Thol Hạ
95 678 Huyện Đức Trọng 24982 Xã Phú Hội
96 678 Huyện Đức Trọng 24991 Xã Tà Hine
97 678 Huyện Đức Trọng 24988 Xã Tà Năng
98 678 Huyện Đức Trọng 24976 Xã Tân Hội
99 678 Huyện Đức Trọng 24979 Xã Tân Thành
100 675 Huyện Lạc Dương 24846 Thị trấn Lạc Dương
101 675 Huyện Lạc Dương 24847 Xã Đạ Chais
102 675 Huyện Lạc Dương 24848 Xã Đạ Nhim
103 675 Huyện Lạc Dương 24865 Xã Đạ Sar
104 675 Huyện Lạc Dương 24850 Xã Đưng KNớ
105 675 Huyện Lạc Dương 24862 Xã Lát
106 676 Huyện Lâm Hà 24871 Thị trấn Đinh Văn
107 676 Huyện Lâm Hà 24868 Thị trấn Nam Ban
108 676 Huyện Lâm Hà 24895 Xã Đạ Đờn
109 676 Huyện Lâm Hà 24922 Xã Đan Phượng
110 676 Huyện Lâm Hà 24901 Xã Đông Thanh
111 676 Huyện Lâm Hà 24904 Xã Gia Lâm
112 676 Huyện Lâm Hà 24913 Xã Hoài Đức
113 676 Huyện Lâm Hà 24919 Xã Liên Hà
114 676 Huyện Lâm Hà 24892 Xã Mê Linh
115 676 Huyện Lâm Hà 24925 Xã Nam Hà
116 676 Huyện Lâm Hà 24883 Xã Phi Tô
117 676 Huyện Lâm Hà 24880 Xã Phú Sơn
118 676 Huyện Lâm Hà 24898 Xã Phúc Thọ
119 676 Huyện Lâm Hà 24916 Xã Tân Hà
120 676 Huyện Lâm Hà 24907 Xã Tân Thanh
121 676 Huyện Lâm Hà 24910 Xã Tân Văn
122 673 Thành phố Bảo Lộc 24784 Phường 1
123 673 Thành phố Bảo Lộc 24781 Phường 2
124 673 Thành phố Bảo Lộc 24826 Phường B'lao
125 673 Thành phố Bảo Lộc 24814 Phường Lộc Phát
126 673 Thành phố Bảo Lộc 24829 Phường Lộc Sơn
127 673 Thành phố Bảo Lộc 24817 Phường Lộc Tiến
128 673 Thành phố Bảo Lộc 24844 Xã Đại Lào
129 673 Thành phố Bảo Lộc 24832 Xã Đạm Bri
130 673 Thành phố Bảo Lộc 24841 Xã Lộc Châu
131 673 Thành phố Bảo Lộc 24838 Xã Lộc Nga
132 673 Thành phố Bảo Lộc 24835 Xã Lộc Thanh
133 672 Thành phố Đà Lạt 24784 Phường 1
134 672 Thành phố Đà Lạt 24796 Phường 10
135 672 Thành phố Đà Lạt 24799 Phường 11
136 672 Thành phố Đà Lạt 24775 Phường 12
137 672 Thành phố Đà Lạt 24781 Phường 2
138 672 Thành phố Đà Lạt 24802 Phường 3
139 672 Thành phố Đà Lạt 24793 Phường 4
140 672 Thành phố Đà Lạt 24790 Phường 5
141 672 Thành phố Đà Lạt 24787 Phường 6
142 672 Thành phố Đà Lạt 24769 Phường 7
143 672 Thành phố Đà Lạt 24772 Phường 8
144 672 Thành phố Đà Lạt 24778 Phường 9
145 672 Thành phố Đà Lạt 24808 Xã Tà Nung
146 672 Thành phố Đà Lạt 24810 Xã Trạm Hành
147 672 Thành phố Đà Lạt 24805 Xã Xuân Thọ
148 672 Thành phố Đà Lạt 24811 Xã Xuân Trường

36 Tỉnh Lạng Sơn

1 185 Huyện Bắc Sơn 06325 Thị trấn Bắc Sơn


2 185 Huyện Bắc Sơn 06343 Xã Bắc Sơn
3 185 Huyện Bắc Sơn 06364 Xã Chiến Thắng
4 185 Huyện Bắc Sơn 06358 Xã Chiêu Vũ
5 185 Huyện Bắc Sơn 06337 Xã Đồng Ý
6 185 Huyện Bắc Sơn 06349 Xã Hưng Vũ
7 185 Huyện Bắc Sơn 06346 Xã Hữu Vĩnh
8 185 Huyện Bắc Sơn 06328 Xã Long Đống
9 185 Huyện Bắc Sơn 06376 Xã Nhất Hòa
10 185 Huyện Bắc Sơn 06382 Xã Nhất Tiến
11 185 Huyện Bắc Sơn 06334 Xã Quỳnh Sơn
12 185 Huyện Bắc Sơn 06361 Xã Tân Hương
13 185 Huyện Bắc Sơn 06352 Xã Tân Lập
14 185 Huyện Bắc Sơn 06250 Xã Tân Thành
15 185 Huyện Bắc Sơn 06340 Xã Tân Tri
16 185 Huyện Bắc Sơn 06370 Xã Trấn Yên
17 185 Huyện Bắc Sơn 06331 Xã Vạn Thủy
18 185 Huyện Bắc Sơn 06367 Xã Vũ Lăng
19 185 Huyện Bắc Sơn 06373 Xã Vũ Lễ
20 185 Huyện Bắc Sơn 06355 Xã Vũ Sơn
21 181 Huyện Bình Gia 06064 Thị trấn Bình Gia
22 181 Huyện Bình Gia 06118 Xã Bình La
23 181 Huyện Bình Gia 06103 Xã Hòa Bình
24 181 Huyện Bình Gia 06073 Xã Hoa Thám
25 181 Huyện Bình Gia 06100 Xã Hoàng Văn Thụ
26 181 Huyện Bình Gia 06079 Xã Hồng Phong
27 181 Huyện Bình Gia 06115 Xã Hồng Thái
28 181 Huyện Bình Gia 06067 Xã Hưng Đạo
29 181 Huyện Bình Gia 06094 Xã Minh Khai
30 181 Huyện Bình Gia 06106 Xã Mông Ân
31 181 Huyện Bình Gia 06088 Xã Quang Trung
32 181 Huyện Bình Gia 06076 Xã Quý Hòa
33 181 Huyện Bình Gia 06109 Xã Tân Hòa
34 181 Huyện Bình Gia 06121 Xã Tân Văn
35 181 Huyện Bình Gia 06112 Xã Tô Hiệu
36 181 Huyện Bình Gia 06085 Xã Thiện Hòa
37 181 Huyện Bình Gia 06097 Xã Thiện Long
38 181 Huyện Bình Gia 06091 Xã Thiện Thuật
39 181 Huyện Bình Gia 06070 Xã Vĩnh Yên
40 181 Huyện Bình Gia 06082 Xã Yên Lỗ
41 183 Huyện Cao Lộc 06187 Thị trấn Cao Lộc
42 183 Huyện Cao Lộc 06184 Thị trấn Đồng Đăng
43 183 Huyện Cao Lộc 06190 Xã Bảo Lâm
44 183 Huyện Cao Lộc 06217 Xã Bình Trung
45 183 Huyện Cao Lộc 06196 Xã Cao Lâu
46 183 Huyện Cao Lộc 06232 Xã Công Sơn
47 183 Huyện Cao Lộc 06235 Xã Gia Cát
48 183 Huyện Cao Lộc 06220 Xã Hải Yến
49 183 Huyện Cao Lộc 06223 Xã Hòa Cư
50 183 Huyện Cao Lộc 06079 Xã Hồng Phong
51 183 Huyện Cao Lộc 06226 Xã Hợp Thành
52 183 Huyện Cao Lộc 06211 Xã Lộc Yên
53 183 Huyện Cao Lộc 06238 Xã Mẫu Sơn
54 183 Huyện Cao Lộc 06214 Xã Phú Xá
55 183 Huyện Cao Lộc 06229 Xã Song Giáp
56 183 Huyện Cao Lộc 06244 Xã Tân Liên
57 183 Huyện Cao Lộc 06250 Xã Tân Thành
58 183 Huyện Cao Lộc 06199 Xã Thạch Đạn
59 183 Huyện Cao Lộc 06193 Xã Thanh Loà
60 183 Huyện Cao Lộc 06136 Xã Thụy Hùng
61 183 Huyện Cao Lộc 06241 Xã Xuân Long
62 183 Huyện Cao Lộc 06202 Xã Xuất Lễ
63 183 Huyện Cao Lộc 06247 Xã Yên Trạch
64 187 Huyện Chi Lăng 06466 Thị trấn Chi Lăng
65 187 Huyện Chi Lăng 06463 Thị trấn Đồng Mỏ
66 187 Huyện Chi Lăng 06478 Xã Bắc Thủy
67 187 Huyện Chi Lăng 06487 Xã Bằng Hữu
68 187 Huyện Chi Lăng 06493 Xã Bằng Mạc
69 187 Huyện Chi Lăng 06034 Xã Chi Lăng
70 187 Huyện Chi Lăng 06364 Xã Chiến Thắng
71 187 Huyện Chi Lăng 06475 Xã Gia Lộc
72 187 Huyện Chi Lăng 06103 Xã Hòa Bình
73 187 Huyện Chi Lăng 06514 Xã Hữu Kiên
74 187 Huyện Chi Lăng 06499 Xã Lâm Sơn
75 187 Huyện Chi Lăng 06502 Xã Liên Sơn
76 187 Huyện Chi Lăng 06484 Xã Mai Sao
77 187 Huyện Chi Lăng 06496 Xã Nhân Lý
78 187 Huyện Chi Lăng 06517 Xã Quan Sơn
79 187 Huyện Chi Lăng 06511 Xã Quang Lang
80 187 Huyện Chi Lăng 06490 Xã Thượng Cường
81 187 Huyện Chi Lăng 06505 Xã Vạn Linh
82 187 Huyện Chi Lăng 06469 Xã Vân An
83 187 Huyện Chi Lăng 06472 Xã Vân Thủy
84 187 Huyện Chi Lăng 06520 Xã Y Tịch
85 189 Huyện Đình Lập 06613 Thị trấn Đình Lập
86 189 Huyện Đình Lập 06616 Thị trấn N T Thái Bình
87 189 Huyện Đình Lập 06646 Xã Bắc Lãng
88 189 Huyện Đình Lập 06619 Xã Bắc Xa
89 189 Huyện Đình Lập 06622 Xã Bính Xá
90 189 Huyện Đình Lập 06634 Xã Cường Lợi
91 189 Huyện Đình Lập 06637 Xã Châu Sơn
92 189 Huyện Đình Lập 06628 Xã Đình Lập
93 189 Huyện Đình Lập 06643 Xã Đồng Thắng
94 189 Huyện Đình Lập 06625 Xã Kiên Mộc
95 189 Huyện Đình Lập 06640 Xã Lâm Ca
96 189 Huyện Đình Lập 06631 Xã Thái Bình
97 186 Huyện Hữu Lũng 06385 Thị trấn Hữu Lũng
98 186 Huyện Hữu Lũng 06427 Xã Cai Kinh
99 186 Huyện Hữu Lũng 06439 Xã Đô Lương
100 186 Huyện Hữu Lũng 06424 Xã Đồng Tân
101 186 Huyện Hữu Lũng 06436 Xã Đồng Tiến
102 186 Huyện Hữu Lũng 06103 Xã Hòa Bình
103 186 Huyện Hữu Lũng 06430 Xã Hòa Lạc
104 186 Huyện Hữu Lũng 06445 Xã Hòa Sơn
105 186 Huyện Hữu Lũng 06460 Xã Hòa Thắng
106 186 Huyện Hữu Lũng 06451 Xã Hồ Sơn
107 186 Huyện Hữu Lũng 06388 Xã Hữu Liên
108 186 Huyện Hữu Lũng 06457 Xã Minh Hòa
109 186 Huyện Hữu Lũng 06448 Xã Minh Sơn
110 186 Huyện Hữu Lũng 06415 Xã Minh Tiến
111 186 Huyện Hữu Lũng 06418 Xã Nhật Tiến
112 186 Huyện Hữu Lũng 06394 Xã Quyết Thắng
113 186 Huyện Hữu Lũng 06454 Xã Sơn Hà
114 186 Huyện Hữu Lũng 06352 Xã Tân Lập
115 186 Huyện Hữu Lũng 06250 Xã Tân Thành
116 186 Huyện Hữu Lũng 06421 Xã Thanh Sơn
117 186 Huyện Hữu Lũng 06406 Xã Thiện Kỵ
118 186 Huyện Hữu Lũng 06433 Xã Vân Nham
119 186 Huyện Hữu Lũng 06391 Xã Yên Bình
120 186 Huyện Hữu Lũng 06403 Xã Yên Sơn
121 186 Huyện Hữu Lũng 06400 Xã Yên Thịnh
122 186 Huyện Hữu Lũng 06412 Xã Yên Vượng
123 188 Huyện Lộc Bình 06529 Thị trấn Lộc Bình
124 188 Huyện Lộc Bình 06526 Thị trấn Na Dương
125 188 Huyện Lộc Bình 06610 Xã Ái Quốc
126 188 Huyện Lộc Bình 06535 Xã Bằng Khánh
127 188 Huyện Lộc Bình 06553 Xã Đồng Bục
128 188 Huyện Lộc Bình 06592 Xã Đông Quan
129 188 Huyện Lộc Bình 06580 Xã Hiệp Hạ
130 188 Huyện Lộc Bình 06550 Xã Hữu Khánh
131 188 Huyện Lộc Bình 06598 Xã Hữu Lân
132 188 Huyện Lộc Bình 06565 Xã Khuất Xá
133 188 Huyện Lộc Bình 06601 Xã Lợi Bác
134 188 Huyện Lộc Bình 06571 Xã Lục Thôn
135 188 Huyện Lộc Bình 06238 Xã Mẫu Sơn
136 188 Huyện Lộc Bình 06595 Xã Minh Phát
137 188 Huyện Lộc Bình 06604 Xã Nam Quan
138 188 Huyện Lộc Bình 06568 Xã Như Khuê
139 188 Huyện Lộc Bình 06583 Xã Nhượng Bạn
140 188 Huyện Lộc Bình 06586 Xã Quan Bản
141 188 Huyện Lộc Bình 06589 Xã Sàn Viên
142 188 Huyện Lộc Bình 06559 Xã Tam Gia
143 188 Huyện Lộc Bình 06574 Xã Tĩnh Bắc
144 188 Huyện Lộc Bình 06562 Xã Tú Đoạn
145 188 Huyện Lộc Bình 06547 Xã Tú Mịch
146 188 Huyện Lộc Bình 06268 Xã Vân Mộng
147 188 Huyện Lộc Bình 06607 Xã Xuân Dương
148 188 Huyện Lộc Bình 06538 Xã Xuân Lễ
149 188 Huyện Lộc Bình 06544 Xã Xuân Mãn
150 188 Huyện Lộc Bình 06577 Xã Xuân Tình
151 188 Huyện Lộc Bình 06541 Xã Yên Khoái
152 180 Huyện Tràng Định 05995 Thị trấn Thất Khê
153 180 Huyện Tràng Định 06052 Xã Bắc Ái
154 180 Huyện Tràng Định 06010 Xã Cao Minh
155 180 Huyện Tràng Định 06034 Xã Chi Lăng
156 180 Huyện Tràng Định 06013 Xã Chí Minh
157 180 Huyện Tràng Định 06040 Xã Đại Đồng
158 180 Huyện Tràng Định 06043 Xã Đào Viên
159 180 Huyện Tràng Định 06046 Xã Đề Thám
160 180 Huyện Tràng Định 06001 Xã Đoàn Kết
161 180 Huyện Tràng Định 06025 Xã Đội Cấn
162 180 Huyện Tràng Định 06055 Xã Hùng Sơn
163 180 Huyện Tràng Định 06061 Xã Hùng Việt
164 180 Huyện Tràng Định 06031 Xã Kim Đồng
165 180 Huyện Tràng Định 06049 Xã Kháng Chiến
166 180 Huyện Tràng Định 05998 Xã Khánh Long
167 180 Huyện Tràng Định 06004 Xã Quốc Khánh
168 180 Huyện Tràng Định 06058 Xã Quốc Việt
169 180 Huyện Tràng Định 06028 Xã Tân Minh
170 180 Huyện Tràng Định 06019 Xã Tân Tiến
171 180 Huyện Tràng Định 06022 Xã Tân Yên
172 180 Huyện Tràng Định 06016 Xã Tri Phương
173 180 Huyện Tràng Định 06037 Xã Trung Thành
174 180 Huyện Tràng Định 06007 Xã Vĩnh Tiến
175 182 Huyện Văn Lãng 06124 Thị trấn Na Sầm
176 182 Huyện Văn Lãng 06178 Xã Hoàng Văn Thụ
177 182 Huyện Văn Lãng 06145 Xã An Hùng
178 182 Huyện Văn Lãng 06133 Xã Bắc La
179 182 Huyện Văn Lãng 06160 Xã Gia Miễn
180 182 Huyện Văn Lãng 06157 Xã Hoàng Việt
181 182 Huyện Văn Lãng 06151 Xã Hội Hoan
182 182 Huyện Văn Lãng 06115 Xã Hồng Thái
183 182 Huyện Văn Lãng 06169 Xã Nam La
184 182 Huyện Văn Lãng 06181 Xã Nhạc Kỳ
185 182 Huyện Văn Lãng 06154 Xã Tân Lang
186 182 Huyện Văn Lãng 06172 Xã Tân Mỹ
187 182 Huyện Văn Lãng 06142 Xã Tân Tác
188 182 Huyện Văn Lãng 06166 Xã Tân Thanh
189 182 Huyện Văn Lãng 06130 Xã Tân Việt
190 182 Huyện Văn Lãng 06163 Xã Thành Hòa
191 182 Huyện Văn Lãng 06148 Xã Thanh Long
192 182 Huyện Văn Lãng 06136 Xã Thụy Hùng
193 182 Huyện Văn Lãng 06127 Xã Trùng Khánh
194 182 Huyện Văn Lãng 06139 Xã Trùng Quán
195 184 Huyện Văn Quan 06253 Thị trấn Văn Quan
196 184 Huyện Văn Quan 06310 Xã Bình Phúc
197 184 Huyện Văn Quan 06289 Xã Chu Túc
198 184 Huyện Văn Quan 06283 Xã Đại An
199 184 Huyện Văn Quan 06295 Xã Đồng Giáp
200 184 Huyện Văn Quan 06103 Xã Hòa Bình
201 184 Huyện Văn Quan 06322 Xã Hữu Lễ
202 184 Huyện Văn Quan 06286 Xã Khánh Khê
203 184 Huyện Văn Quan 06292 Xã Lương Năng
204 184 Huyện Văn Quan 06259 Xã Phú Mỹ
205 184 Huyện Văn Quan 06265 Xã Song Giang
206 184 Huyện Văn Quan 06307 Xã Tân Đoàn
207 184 Huyện Văn Quan 06277 Xã Tú Xuyên
208 184 Huyện Văn Quan 06301 Xã Tràng Các
209 184 Huyện Văn Quan 06316 Xã Tràng Phái
210 184 Huyện Văn Quan 06304 Xã Tràng Sơn
211 184 Huyện Văn Quan 06256 Xã Trấn Ninh
212 184 Huyện Văn Quan 06313 Xã Tri Lễ
213 184 Huyện Văn Quan 06280 Xã Văn An
214 184 Huyện Văn Quan 06268 Xã Vân Mộng
215 184 Huyện Văn Quan 06262 Xã Việt Yên
216 184 Huyện Văn Quan 06271 Xã Vĩnh Lại
217 184 Huyện Văn Quan 06298 Xã Xuân Mai
218 184 Huyện Văn Quan 06319 Xã Yên Phúc
219 178 Thành phố Lạng Sơn 05983 Phường Chi Lăng
220 178 Thành phố Lạng Sơn 05980 Phường Đông Kinh
221 178 Thành phố Lạng Sơn 05971 Phường Hoàng Văn Thụ
222 178 Thành phố Lạng Sơn 05974 Phường Tam Thanh
223 178 Thành phố Lạng Sơn 05977 Phường Vĩnh Trại
224 178 Thành phố Lạng Sơn 05986 Xã Hoàng Đồng
225 178 Thành phố Lạng Sơn 05992 Xã Mai Pha
226 178 Thành phố Lạng Sơn 05989 Xã Quảng Lạc

37 Tỉnh Nam Định

1 365 Huyện Giao Thủy 14149 Thị trấn Ngô Đồng


2 365 Huyện Giao Thủy 14152 Thị trấn Quất Lâm
3 365 Huyện Giao Thủy 14206 Xã Bạch Long
4 365 Huyện Giao Thủy 14170 Xã Bình Hòa
5 365 Huyện Giao Thủy 14182 Xã Giao An
6 365 Huyện Giao Thủy 14188 Xã Giao Châu
7 365 Huyện Giao Thủy 14176 Xã Giao Hà
8 365 Huyện Giao Thủy 14203 Xã Giao Hải
9 365 Huyện Giao Thủy 14155 Xã Giao Hương
10 365 Huyện Giao Thủy 14185 Xã Giao Lạc
11 365 Huyện Giao Thủy 14209 Xã Giao Long
12 365 Huyện Giao Thủy 14179 Xã Giao Nhân
13 365 Huyện Giao Thủy 14212 Xã Giao Phong
14 365 Huyện Giao Thủy 14191 Xã Giao Tân
15 365 Huyện Giao Thủy 14173 Xã Giao Tiến
16 365 Huyện Giao Thủy 14164 Xã Giao Thanh
17 365 Huyện Giao Thủy 14161 Xã Giao Thiện
18 365 Huyện Giao Thủy 14200 Xã Giao Thịnh
19 365 Huyện Giao Thủy 14197 Xã Giao Xuân
20 365 Huyện Giao Thủy 14194 Xã Giao Yến
21 365 Huyện Giao Thủy 14167 Xã Hoành Sơn
22 365 Huyện Giao Thủy 14158 Xã Hồng Thuận
23 366 Huyện Hải Hậu 14218 Thị trấn Cồn
24 366 Huyện Hải Hậu 14221 Thị trấn Thịnh Long
25 366 Huyện Hải Hậu 14215 Thị trấn Yên Định
26 366 Huyện Hải Hậu 14284 Xã Hải An
27 366 Huyện Hải Hậu 14236 Xã Hải Anh
28 366 Huyện Hải Hậu 14242 Xã Hải Bắc
29 366 Huyện Hải Hậu 14299 Xã Hải Cường
30 366 Huyện Hải Hậu 14311 Xã Hải Châu
31 366 Huyện Hải Hậu 14305 Xã Hải Chính
32 366 Huyện Hải Hậu 14269 Xã Hải Đông
33 366 Huyện Hải Hậu 14260 Xã Hải Đường
34 366 Huyện Hải Hậu 14296 Xã Hải Giang
35 366 Huyện Hải Hậu 14251 Xã Hải Hà
36 366 Huyện Hải Hậu 14317 Xã Hải Hòa
37 366 Huyện Hải Hậu 14239 Xã Hải Hưng
38 366 Huyện Hải Hậu 14254 Xã Hải Long
39 366 Huyện Hải Hậu 14263 Xã Hải Lộc
40 366 Huyện Hải Hậu 14290 Xã Hải Lý
41 366 Huyện Hải Hậu 14233 Xã Hải Minh
42 366 Huyện Hải Hậu 14224 Xã Hải Nam
43 366 Huyện Hải Hậu 14302 Xã Hải Ninh
44 366 Huyện Hải Hậu 14281 Xã Hải Phong
45 366 Huyện Hải Hậu 14293 Xã Hải Phú
46 366 Huyện Hải Hậu 14245 Xã Hải Phúc
47 366 Huyện Hải Hậu 14257 Xã Hải Phương
48 366 Huyện Hải Hậu 14266 Xã Hải Quang
49 366 Huyện Hải Hậu 14272 Xã Hải Sơn
50 366 Huyện Hải Hậu 14275 Xã Hải Tân
51 366 Huyện Hải Hậu 14287 Xã Hải Tây
52 366 Huyện Hải Hậu 14278 Xã Hải Toàn
53 366 Huyện Hải Hậu 14248 Xã Hải Thanh
54 366 Huyện Hải Hậu 14314 Xã Hải Triều
55 366 Huyện Hải Hậu 14227 Xã Hải Trung
56 366 Huyện Hải Hậu 14230 Xã Hải Vân
57 366 Huyện Hải Hậu 14308 Xã Hải Xuân
58 358 Huyện Mỹ Lộc 13708 Thị trấn Mỹ Lộc
59 358 Huyện Mỹ Lộc 13711 Xã Mỹ Hà
60 358 Huyện Mỹ Lộc 13729 Xã Mỹ Hưng
61 358 Huyện Mỹ Lộc 13726 Xã Mỹ Phúc
62 358 Huyện Mỹ Lộc 13723 Xã Mỹ Tân
63 358 Huyện Mỹ Lộc 13714 Xã Mỹ Tiến
64 358 Huyện Mỹ Lộc 13738 Xã Mỹ Thành
65 358 Huyện Mỹ Lộc 13717 Xã Mỹ Thắng
66 358 Huyện Mỹ Lộc 13735 Xã Mỹ Thịnh
67 358 Huyện Mỹ Lộc 13732 Xã Mỹ Thuận
68 358 Huyện Mỹ Lộc 13720 Xã Mỹ Trung
69 362 Huyện Nam Trực 13966 Thị trấn Nam Giang
70 362 Huyện Nam Trực 14011 Xã Bình Minh
71 362 Huyện Nam Trực 13972 Xã Điền Xá
72 362 Huyện Nam Trực 14014 Xã Đồng Sơn
73 362 Huyện Nam Trực 13984 Xã Hồng Quang
74 362 Huyện Nam Trực 13990 Xã Nam Cường
75 362 Huyện Nam Trực 14002 Xã Nam Dương
76 362 Huyện Nam Trực 14020 Xã Nam Hải
77 362 Huyện Nam Trực 13999 Xã Nam Hoa
78 362 Huyện Nam Trực 13993 Xã Nam Hồng
79 362 Huyện Nam Trực 13996 Xã Nam Hùng
80 362 Huyện Nam Trực 14008 Xã Nam Lợi
81 362 Huyện Nam Trực 13969 Xã Nam Mỹ
82 362 Huyện Nam Trực 14017 Xã Nam Tiến
83 362 Huyện Nam Trực 13981 Xã Nam Toàn
84 362 Huyện Nam Trực 14023 Xã Nam Thái
85 362 Huyện Nam Trực 14005 Xã Nam Thanh
86 362 Huyện Nam Trực 13978 Xã Nam Thắng
87 362 Huyện Nam Trực 13975 Xã Nghĩa An
88 362 Huyện Nam Trực 13987 Xã Tân Thịnh
89 361 Huyện Nghĩa Hưng 13891 Thị trấn Liễu Đề
90 361 Huyện Nghĩa Hưng 13936 Thị trấn Quỹ Nhất
91 361 Huyện Nghĩa Hưng 13894 Thị trấn Rạng Đông
92 361 Huyện Nghĩa Hưng 13909 Xã Hoàng Nam
93 361 Huyện Nghĩa Hưng 13963 Xã Nam Điền
94 361 Huyện Nghĩa Hưng 13933 Xã Nghĩa Bình
95 361 Huyện Nghĩa Hưng 13912 Xã Nghĩa Châu
96 361 Huyện Nghĩa Hưng 13897 Xã Nghĩa Đồng
97 361 Huyện Nghĩa Hưng 13957 Xã Nghĩa Hải
98 361 Huyện Nghĩa Hưng 13924 Xã Nghĩa Hồng
99 361 Huyện Nghĩa Hưng 13942 Xã Nghĩa Hùng
100 361 Huyện Nghĩa Hưng 13921 Xã Nghĩa Lạc
101 361 Huyện Nghĩa Hưng 13945 Xã Nghĩa Lâm
102 361 Huyện Nghĩa Hưng 13954 Xã Nghĩa Lợi
103 361 Huyện Nghĩa Hưng 13903 Xã Nghĩa Minh
104 361 Huyện Nghĩa Hưng 13927 Xã Nghĩa Phong
105 361 Huyện Nghĩa Hưng 13930 Xã Nghĩa Phú
106 361 Huyện Nghĩa Hưng 13960 Xã Nghĩa Phúc
107 361 Huyện Nghĩa Hưng 13918 Xã Nghĩa Sơn
108 361 Huyện Nghĩa Hưng 13939 Xã Nghĩa Tân
109 361 Huyện Nghĩa Hưng 13906 Xã Nghĩa Thái
110 361 Huyện Nghĩa Hưng 13948 Xã Nghĩa Thành
111 361 Huyện Nghĩa Hưng 13951 Xã Nghĩa Thắng
112 361 Huyện Nghĩa Hưng 13900 Xã Nghĩa Thịnh
113 361 Huyện Nghĩa Hưng 13915 Xã Nghĩa Trung
114 363 Huyện Trực Ninh 14056 Thị trấn Cát Thành
115 363 Huyện Trực Ninh 14026 Thị trấn Cổ Lễ
116 363 Huyện Trực Ninh 14038 Xã Liêm Hải
117 363 Huyện Trực Ninh 14029 Xã Phương Định
118 363 Huyện Trực Ninh 14035 Xã Trung Đông
119 363 Huyện Trực Ninh 14074 Xã Trực Cường
120 363 Huyện Trực Ninh 14032 Xã Trực Chính
121 363 Huyện Trực Ninh 14071 Xã Trực Đại
122 363 Huyện Trực Ninh 14047 Xã Trực Đạo
123 363 Huyện Trực Ninh 14083 Xã Trực Hùng
124 363 Huyện Trực Ninh 14050 Xã Trực Hưng
125 363 Huyện Trực Ninh 14062 Xã Trực Khang
126 363 Huyện Trực Ninh 14068 Xã Trực Mỹ
127 363 Huyện Trực Ninh 14053 Xã Trực Nội
128 363 Huyện Trực Ninh 14077 Xã Trực Phú
129 363 Huyện Trực Ninh 14041 Xã Trực Tuấn
130 363 Huyện Trực Ninh 14080 Xã Trực Thái
131 363 Huyện Trực Ninh 14059 Xã Trực Thanh
132 363 Huyện Trực Ninh 14086 Xã Trực Thắng
133 363 Huyện Trực Ninh 14065 Xã Trực Thuận
134 363 Huyện Trực Ninh 14044 Xã Việt Hùng
135 359 Huyện Vụ Bản 13741 Thị trấn Gôi
136 359 Huyện Vụ Bản 13762 Xã Cộng Hòa
137 359 Huyện Vụ Bản 13756 Xã Đại An
138 359 Huyện Vụ Bản 13786 Xã Đại Thắng
139 359 Huyện Vụ Bản 13747 Xã Hiển Khánh
140 359 Huyện Vụ Bản 13753 Xã Hợp Hưng
141 359 Huyện Vụ Bản 13780 Xã Kim Thái
142 359 Huyện Vụ Bản 13774 Xã Liên Bảo
143 359 Huyện Vụ Bản 13783 Xã Liên Minh
144 359 Huyện Vụ Bản 13771 Xã Minh Tân
145 359 Huyện Vụ Bản 13744 Xã Minh Thuận
146 359 Huyện Vụ Bản 13768 Xã Quang Trung
147 359 Huyện Vụ Bản 13789 Xã Tam Thanh
148 359 Huyện Vụ Bản 13750 Xã Tân Khánh
149 359 Huyện Vụ Bản 13759 Xã Tân Thành
150 359 Huyện Vụ Bản 13777 Xã Thành Lợi
151 359 Huyện Vụ Bản 13765 Xã Trung Thành
152 359 Huyện Vụ Bản 13792 Xã Vĩnh Hào
153 364 Huyện Xuân Trường 14089 Thị trấn Xuân Trường
154 364 Huyện Xuân Trường 14125 Xã Thọ Nghiệp
155 364 Huyện Xuân Trường 14119 Xã Xuân Bắc
156 364 Huyện Xuân Trường 14092 Xã Xuân Châu
157 364 Huyện Xuân Trường 14107 Xã Xuân Đài
158 364 Huyện Xuân Trường 14146 Xã Xuân Hòa
159 364 Huyện Xuân Trường 14095 Xã Xuân Hồng
160 364 Huyện Xuân Trường 14137 Xã Xuân Kiên
161 364 Huyện Xuân Trường 14143 Xã Xuân Ninh
162 364 Huyện Xuân Trường 14116 Xã Xuân Ngọc
163 364 Huyện Xuân Trường 14104 Xã Xuân Phong
164 364 Huyện Xuân Trường 14128 Xã Xuân Phú
165 364 Huyện Xuân Trường 14122 Xã Xuân Phương
166 364 Huyện Xuân Trường 14110 Xã Xuân Tân
167 364 Huyện Xuân Trường 14140 Xã Xuân Tiến
168 364 Huyện Xuân Trường 14098 Xã Xuân Thành
169 364 Huyện Xuân Trường 14113 Xã Xuân Thủy
170 364 Huyện Xuân Trường 14101 Xã Xuân Thượng
171 364 Huyện Xuân Trường 14131 Xã Xuân Trung
172 364 Huyện Xuân Trường 14134 Xã Xuân Vinh
173 360 Huyện Ý Yên 13795 Thị trấn Lâm
174 360 Huyện Ý Yên 13876 Xã Yên Bằng
175 360 Huyện Ý Yên 13825 Xã Yên Bình
176 360 Huyện Ý Yên 13870 Xã Yên Cường
177 360 Huyện Ý Yên 13822 Xã Yên Chính
178 360 Huyện Ý Yên 13834 Xã Yên Dương
179 360 Huyện Ý Yên 13879 Xã Yên Đồng
180 360 Huyện Ý Yên 13855 Xã Yên Hồng
181 360 Huyện Ý Yên 13840 Xã Yên Hưng
182 360 Huyện Ý Yên 13882 Xã Yên Khang
183 360 Huyện Ý Yên 13843 Xã Yên Khánh
184 360 Huyện Ý Yên 13873 Xã Yên Lộc
185 360 Huyện Ý Yên 13807 Xã Yên Lợi
186 360 Huyện Ý Yên 13852 Xã Yên Lương
187 360 Huyện Ý Yên 13816 Xã Yên Minh
188 360 Huyện Ý Yên 13831 Xã Yên Mỹ
189 360 Huyện Ý Yên 13849 Xã Yên Ninh
190 360 Huyện Ý Yên 13813 Xã Yên Nghĩa
191 360 Huyện Ý Yên 13885 Xã Yên Nhân
192 360 Huyện Ý Yên 13846 Xã Yên Phong
193 360 Huyện Ý Yên 13828 Xã Yên Phú
194 360 Huyện Ý Yên 13867 Xã Yên Phúc
195 360 Huyện Ý Yên 13819 Xã Yên Phương
196 360 Huyện Ý Yên 13858 Xã Yên Quang
197 360 Huyện Ý Yên 13804 Xã Yên Tân
198 360 Huyện Ý Yên 13861 Xã Yên Tiến
199 360 Huyện Ý Yên 13801 Xã Yên Thành
200 360 Huyện Ý Yên 13864 Xã Yên Thắng
201 360 Huyện Ý Yên 13810 Xã Yên Thọ
202 360 Huyện Ý Yên 13888 Xã Yên Trị
203 360 Huyện Ý Yên 13798 Xã Yên Trung
204 360 Huyện Ý Yên 13837 Xã Yên Xá
205 356 Thành phố Nam Định 13654 Phường Bà Triệu
206 356 Thành phố Nam Định 13648 Phường Cửa Bắc
207 356 Thành phố Nam Định 13690 Phường Cửa Nam
208 356 Thành phố Nam Định 13633 Phường Hạ Long
209 356 Thành phố Nam Định 13684 Phường Lộc Hạ
210 356 Thành phố Nam Định 13687 Phường Lộc Vượng
211 356 Thành phố Nam Định 13672 Phường Năng Tĩnh
212 356 Thành phố Nam Định 13663 Phường Ngô Quyền
213 356 Thành phố Nam Định 13651 Phường Nguyễn Du
214 356 Thành phố Nam Định 13660 Phường Phan Đình Phùng
215 356 Thành phố Nam Định 13645 Phường Quang Trung
216 356 Thành phố Nam Định 13681 Phường Thống Nhất
217 356 Thành phố Nam Định 13669 Phường Trần Đăng Ninh
218 356 Thành phố Nam Định 13666 Phường Trần Hưng Đạo
219 356 Thành phố Nam Định 13678 Phường Trần Quang Khải
220 356 Thành phố Nam Định 13636 Phường Trần Tế Xương
221 356 Thành phố Nam Định 13657 Phường Trường Thi
222 356 Thành phố Nam Định 13675 Phường Văn Miếu
223 356 Thành phố Nam Định 13639 Phường Vị Hoàng
224 356 Thành phố Nam Định 13642 Phường Vị Xuyên
225 356 Thành phố Nam Định 13702 Xã Lộc An
226 356 Thành phố Nam Định 13693 Xã Lộc Hòa
227 356 Thành phố Nam Định 13699 Xã Mỹ Xá
228 356 Thành phố Nam Định 13696 Xã Nam Phong
229 356 Thành phố Nam Định 13705 Xã Nam Vân

38 Tỉnh Nghệ An

1 424 Huyện Anh Sơn 17329 Anh Sơn


2 424 Huyện Anh Sơn 17338 Bình Sơn
3 424 Huyện Anh Sơn DELETE Bồi Sơn
4 424 Huyện Anh Sơn 17386 Cao Sơn
5 424 Huyện Anh Sơn 17350 Cẩm Sơn
6 424 Huyện Anh Sơn DELETE Đà Sơn
7 424 Huyện Anh Sơn 17344 Đỉnh Sơn
8 424 Huyện Anh Sơn 17353 Đức Sơn
9 424 Huyện Anh Sơn 17357 Hoa Sơn
10 424 Huyện Anh Sơn 17368 Hội Sơn
11 424 Huyện Anh Sơn 17347 Hùng Sơn
12 424 Huyện Anh Sơn 17380 Khai Sơn
13 424 Huyện Anh Sơn 17365 Lạng Sơn
14 424 Huyện Anh Sơn 17383 Lĩnh Sơn
15 424 Huyện Anh Sơn 17377 Long Sơn
16 424 Huyện Anh Sơn 17374 Phúc Sơn
17 424 Huyện Anh Sơn 17341 Tam Sơn
18 424 Huyện Anh Sơn 17359 Tào Sơn
19 424 Huyện Anh Sơn DELETE Tân Sơn
20 424 Huyện Anh Sơn 17356 Tường Sơn
21 424 Huyện Anh Sơn 17371 Thạch Sơn
22 424 Huyện Anh Sơn 17335 Thành Sơn
23 424 Huyện Anh Sơn DELETE Thịnh Sơn
24 424 Huyện Anh Sơn 17332 Thọ Sơn
25 424 Huyện Anh Sơn DELETE Thuận Sơn
26 422 Huyện Con Cuông 17254 Bồng Khê
27 422 Huyện Con Cuông 17236 Cam Lâm
28 422 Huyện Con Cuông 17227 Con Cuông
29 422 Huyện Con Cuông 17248 Châu Khê
30 422 Huyện Con Cuông 17251 Chi Khê
31 422 Huyện Con Cuông 17242 Đôn Phục
32 422 Huyện Con Cuông DELETE Khe Choăng
33 422 Huyện Con Cuông 17260 Lục Dạ
34 422 Huyện Con Cuông 17245 Mậu Đức
35 422 Huyện Con Cuông 17263 Môn Sơn
36 422 Huyện Con Cuông 17239 Thạch Ngàn
37 422 Huyện Con Cuông 17230 Xã Bình Chuẩn
38 422 Huyện Con Cuông 17257 Yên Khê
39 425 Huyện Diễn Châu 17500 Diễn An
40 425 Huyện Diễn Châu 17446 Diễn Bích
41 425 Huyện Diễn Châu 17473 Diễn Bình
42 425 Huyện Diễn Châu 17476 Diễn Cát
43 425 Huyện Diễn Châu 17389 Diễn Châu
44 425 Huyện Diễn Châu 17395 Diễn Đoài
45 425 Huyện Diễn Châu 17443 Diễn Đồng
46 425 Huyện Diễn Châu 17419 Diễn Hải
47 425 Huyện Diễn Châu 17449 Diễn Hạnh
48 425 Huyện Diễn Châu 17461 Diễn Hoa
49 425 Huyện Diễn Châu 17404 Diễn Hoàng
50 425 Huyện Diễn Châu 17413 Diễn Hồng
51 425 Huyện Diễn Châu 17407 Diễn Hùng
52 425 Huyện Diễn Châu 17431 Diễn Kim
53 425 Huyện Diễn Châu 17434 Diễn Kỷ
54 425 Huyện Diễn Châu 17392 Diễn Lâm
55 425 Huyện Diễn Châu 17425 Diễn Liên
56 425 Huyện Diễn Châu 17494 Diễn Lộc
57 425 Huyện Diễn Châu 17491 Diễn Lợi
58 425 Huyện Diễn Châu 17470 Diễn Minh
59 425 Huyện Diễn Châu 17410 Diễn Mỹ
60 425 Huyện Diễn Châu 17452 Diễn Ngọc
61 425 Huyện Diễn Châu 17458 Diễn Nguyên
62 425 Huyện Diễn Châu 17416 Diễn Phong
63 425 Huyện Diễn Châu 17455 Diễn Quảng
64 425 Huyện Diễn Châu 17482 Diễn Tân
65 425 Huyện Diễn Châu 17440 Diễn Thái
66 425 Huyện Diễn Châu 17464 Diễn Thành
67 425 Huyện Diễn Châu 17422 Diễn Tháp
68 425 Huyện Diễn Châu 17485 Diễn Thắng
69 425 Huyện Diễn Châu 17479 Diễn Thịnh
70 425 Huyện Diễn Châu 17488 Diễn Thọ
71 425 Huyện Diễn Châu 17497 Diễn Trung
72 425 Huyện Diễn Châu 17398 Diễn Trường
73 425 Huyện Diễn Châu 17428 Diễn Vạn
74 425 Huyện Diễn Châu 17437 Diễn Xuân
75 425 Huyện Diễn Châu 17401 Diễn Yên
76 425 Huyện Diễn Châu 17503 Xã Diễn Phú
77 425 Huyện Diễn Châu 17467 Xã Diễn Phúc
78 427 Huyện Đô Lương 17632 Bài Sơn
79 427 Huyện Đô Lương 17095 Bắc Sơn
80 427 Huyện Đô Lương 17626 Bồi Sơn
81 427 Huyện Đô Lương 17668 Đà Sơn
82 427 Huyện Đô Lương 17710 Đại Sơn
83 427 Huyện Đô Lương 17650 Đặng Sơn
84 427 Huyện Đô Lương 17617 Đô Lương
85 427 Huyện Đô Lương 17653 Đông Sơn
86 427 Huyện Đô Lương DELETE Giang Sơn
87 427 Huyện Đô Lương 17619 Giang Sơn Đông
88 427 Huyện Đô Lương 17620 Giang Sơn Tây
89 427 Huyện Đô Lương 17701 Hiến Sơn
90 427 Huyện Đô Lương 17647 Hòa Sơn
91 427 Huyện Đô Lương 17629 Hồng Sơn
92 427 Huyện Đô Lương 17671 Lạc Sơn
93 427 Huyện Đô Lương 17623 Lam Sơn
94 427 Huyện Đô Lương DELETE Liên Sơn
95 427 Huyện Đô Lương 17659 Lưu Sơn
96 427 Huyện Đô Lương 17692 Minh Sơn
97 427 Huyện Đô Lương 17704 Mỹ Sơn
98 427 Huyện Đô Lương 17086 Nam Sơn
99 427 Huyện Đô Lương 17146 Ngọc Sơn
100 427 Huyện Đô Lương 17698 Nhân Sơn
101 427 Huyện Đô Lương 17680 Quang Sơn
102 427 Huyện Đô Lương 17140 Tân Sơn
103 427 Huyện Đô Lương 17677 Thái Sơn
104 427 Huyện Đô Lương 17683 Thịnh Sơn
105 427 Huyện Đô Lương 17695 Thuận Sơn
106 427 Huyện Đô Lương 17644 Thượng Sơn
107 427 Huyện Đô Lương 17641 Tràng Sơn
108 427 Huyện Đô Lương 17707 Trù Sơn
109 427 Huyện Đô Lương 17686 Trung Sơn
110 427 Huyện Đô Lương 17665 Văn Sơn
111 427 Huyện Đô Lương 17689 Xuân Sơn
112 427 Huyện Đô Lương 17662 Yên Sơn
113 431 Huyện Hưng Nguyên 18052 Hưng Châu
114 431 Huyện Hưng Nguyên DELETE Hưng Chính
115 431 Huyện Hưng Nguyên 18016 Hưng Đạo
116 431 Huyện Hưng Nguyên 18064 Hưng Khánh
117 431 Huyện Hưng Nguyên 18067 Hưng Lam
118 431 Huyện Hưng Nguyên 18025 Hưng Lĩnh
119 431 Huyện Hưng Nguyên 18043 Hưng Long
120 431 Huyện Hưng Nguyên 18034 Hưng Lợi
121 431 Huyện Hưng Nguyên 18019 Hưng Mỹ
122 431 Huyện Hưng Nguyên 18001 Hưng Nguyên
123 431 Huyện Hưng Nguyên 18058 Hưng Nhân
124 431 Huyện Hưng Nguyên 18031 Hưng Tân
125 431 Huyện Hưng Nguyên 18010 Hưng Tây
126 431 Huyện Hưng Nguyên 18046 Hưng Tiến
127 431 Huyện Hưng Nguyên DELETE Hưng Thái
128 431 Huyện Hưng Nguyên 18037 Hưng Thắng
129 431 Huyện Hưng Nguyên 18022 Hưng Thịnh
130 431 Huyện Hưng Nguyên 18028 Hưng Thông
131 431 Huyện Hưng Nguyên 18004 Hưng Trung
132 431 Huyện Hưng Nguyên 18049 Hưng Xá
133 431 Huyện Hưng Nguyên 18055 Hưng Xuân
134 431 Huyện Hưng Nguyên 18007 Hưng Yên
135 431 Huyện Hưng Nguyên 18008 Hưng Yên Bắc
136 431 Huyện Hưng Nguyên DELETE Nam Giang
137 431 Huyện Hưng Nguyên DELETE Nam Sơn
138 431 Huyện Hưng Nguyên 18040 Xã Hưng Phúc
139 417 Huyện Kỳ Sơn 16840 Bảo Nam
140 417 Huyện Kỳ Sơn 16846 Bảo Thắng
141 417 Huyện Kỳ Sơn 16819 Bắc Lý
142 417 Huyện Kỳ Sơn DELETE Dooc Mây
143 417 Huyện Kỳ Sơn 16861 Hữu Kiệm
144 417 Huyện Kỳ Sơn 16849 Hữu Lập
145 417 Huyện Kỳ Sơn 16822 Keng Đu
146 417 Huyện Kỳ Sơn DELETE Kỳ Sơn
147 417 Huyện Kỳ Sơn 16867 Mường ái
148 417 Huyện Kỳ Sơn 16858 Mường Típ
149 417 Huyện Kỳ Sơn 16813 Mường Xén
150 417 Huyện Kỳ Sơn 16816 Mỹ Lý
151 417 Huyện Kỳ Sơn 16834 Na Loi
152 417 Huyện Kỳ Sơn 16870 Na Ngoi
153 417 Huyện Kỳ Sơn 16873 Nậm Càn
154 417 Huyện Kỳ Sơn 16837 Nậm Cắn
155 417 Huyện Kỳ Sơn 16843 Phà Đánh
156 417 Huyện Kỳ Sơn 16852 Tà Cạ
157 417 Huyện Kỳ Sơn 16864 Tây Sơn
158 417 Huyện Kỳ Sơn 16825 Xã Đoọc Mạy
159 417 Huyện Kỳ Sơn 16828 Xã Huồi Tụ
160 430 Huyện Nam Đàn 17977 Hồng Long
161 430 Huyện Nam Đàn 17962 Hùng Tiến
162 430 Huyện Nam Đàn 17971 Kim Liên
163 430 Huyện Nam Đàn 17986 Khánh Sơn
164 430 Huyện Nam Đàn 17941 Nam Anh
165 430 Huyện Nam Đàn 17983 Nam Cát
166 430 Huyện Nam Đàn 17992 Nam Cường
167 430 Huyện Nam Đàn 17956 Nam Giang
168 430 Huyện Nam Đàn 17932 Nam Hưng
169 430 Huyện Nam Đàn 17998 Nam Kim
170 430 Huyện Nam Đàn DELETE Nam Lạc
171 430 Huyện Nam Đàn 17953 Nam Lĩnh
172 430 Huyện Nam Đàn 17974 Nam Lộc
173 430 Huyện Nam Đàn DELETE Nam Mỹ
174 430 Huyện Nam Đàn 17935 Nam Nghĩa
175 430 Huyện Nam Đàn 17989 Nam Phúc
176 430 Huyện Nam Đàn 17968 Nam Tân
177 430 Huyện Nam Đàn DELETE Nam Tiến
178 430 Huyện Nam Đàn 17947 Nam Thái
179 430 Huyện Nam Đàn 17938 Nam Thanh
180 430 Huyện Nam Đàn 17965 Nam Thượng
181 430 Huyện Nam Đàn 17995 Nam Trung
182 430 Huyện Nam Đàn 17944 Nam Xuân
183 430 Huyện Nam Đàn 17929 Thị trấn Nam Đàn
184 430 Huyện Nam Đàn 17950 Vân Diên
185 430 Huyện Nam Đàn 17959 Xuân Hòa
186 430 Huyện Nam Đàn 17980 Xuân Lâm
187 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi An
188 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Ân
189 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Công
190 429 Huyện Nghi Lộc 17884 Nghi Công Bắc
191 429 Huyện Nghi Lộc 17887 Nghi Công Nam
192 429 Huyện Nghi Lộc 17899 Nghi Diên
193 429 Huyện Nghi Lộc 17842 Nghi Đồng
194 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Đức
195 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Hải
196 429 Huyện Nghi Lộc 17875 Nghi Hoa
197 429 Huyện Nghi Lộc 17872 Nghi Hợp
198 429 Huyện Nghi Lộc 17839 Nghi Hưng
199 429 Huyện Nghi Lộc 17854 Nghi Kiều
200 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Kim
201 429 Huyện Nghi Lộc 17878 Nghi Khánh
202 429 Huyện Nghi Lộc 17848 Nghi Lâm
203 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Liên
204 429 Huyện Nghi Lộc 17866 Nghi Long
205 429 Huyện Nghi Lộc 17857 Nghi Mỹ
206 429 Huyện Nghi Lộc 17902 Nghi Phong
207 429 Huyện Nghi Lộc 17860 Nghi Phương
208 429 Huyện Nghi Lộc 17851 Nghi Quang
209 429 Huyện Nghi Lộc DELETE Nghi Tân
210 429 Huyện Nghi Lộc 17836 Nghi Tiến
211 429 Huyện Nghi Lộc 17890 Nghi Thạch
212 429 Huyện Nghi Lộc 17926 Nghi Thái
213 429 Huyện Nghi Lộc 17845 Nghi Thiết
214 429 Huyện Nghi Lộc 17881 Nghi Thịnh
215 429 Huyện Nghi Lộc 17863 Nghi Thuận
216 429 Huyện Nghi Lộc 17893 Nghi Trung
217 429 Huyện Nghi Lộc 17896 Nghi Trường
218 429 Huyện Nghi Lộc 17911 Nghi Vạn
219 429 Huyện Nghi Lộc 17830 Nghi Văn
220 429 Huyện Nghi Lộc 17869 Nghi Xá
221 429 Huyện Nghi Lộc 17905 Nghi Xuân
222 429 Huyện Nghi Lộc 17833 Nghi Yên
223 429 Huyện Nghi Lộc 17917 Phúc Thọ
224 429 Huyện Nghi Lộc 17827 Quán Hành
225 419 Huyện Nghĩa Đàn 17023 Nghĩa An
226 419 Huyện Nghĩa Đàn 16960 Nghĩa Bình
227 419 Huyện Nghĩa Đàn 17020 Nghĩa Đức
228 419 Huyện Nghĩa Đàn 16996 Nghĩa Hiếu
229 419 Huyện Nghĩa Đàn 16984 Nghĩa Hội
230 419 Huyện Nghĩa Đàn 16975 Nghĩa Hồng
231 419 Huyện Nghĩa Đàn 16972 Nghĩa Hưng
232 419 Huyện Nghĩa Đàn 17032 Nghĩa Khánh
233 419 Huyện Nghĩa Đàn 16948 Nghĩa Lạc
234 419 Huyện Nghĩa Đàn 16951 Nghĩa Lâm
235 419 Huyện Nghĩa Đàn 16999 Nghĩa Liên
236 419 Huyện Nghĩa Đàn 17026 Nghĩa Long
237 419 Huyện Nghĩa Đàn 17029 Nghĩa Lộc
238 419 Huyện Nghĩa Đàn 16957 Nghĩa Lợi
239 419 Huyện Nghĩa Đàn 16942 Nghĩa Mai
240 419 Huyện Nghĩa Đàn 16966 Nghĩa Minh
241 419 Huyện Nghĩa Đàn 16969 Nghĩa Phú
242 419 Huyện Nghĩa Đàn DELETE Nghĩa Quang
243 419 Huyện Nghĩa Đàn 16954 Nghĩa Sơn
244 419 Huyện Nghĩa Đàn 16987 Nghĩa Tân
245 419 Huyện Nghĩa Đàn 16990 Nghĩa Thắng
246 419 Huyện Nghĩa Đàn 16978 Nghĩa Thịnh
247 419 Huyện Nghĩa Đàn 16963 Nghĩa Thọ
248 419 Huyện Nghĩa Đàn 16981 Nghĩa Trung
249 419 Huyện Nghĩa Đàn DELETE Nghĩa Xuân
250 419 Huyện Nghĩa Đàn 16945 Nghĩa Yên
251 419 Huyện Nghĩa Đàn 16941 TT Nghĩa Đàn
252 415 Huyện Quế Phong 16759 Châu Kim
253 415 Huyện Quế Phong 16765 Châu Thôn
254 415 Huyện Quế Phong 16744 Đồng Văn
255 415 Huyện Quế Phong 16747 Hạnh Dịch
256 415 Huyện Quế Phong 16762 Mường Nọc
257 415 Huyện Quế Phong 16753 Nậm Giải
258 415 Huyện Quế Phong 16771 Quang Phong
259 415 Huyện Quế Phong 16763 Quế Sơn
260 415 Huyện Quế Phong 16750 Tiền Phong
261 415 Huyện Quế Phong 16738 Thị trấn Kim Sơn
262 415 Huyện Quế Phong DELETE Thông Thư
263 415 Huyện Quế Phong 16756 Tri Lễ
264 415 Huyện Quế Phong 16741 Xã Thông Thụ
265 416 Huyện Quỳ Châu 16804 Châu Bình
266 416 Huyện Quỳ Châu 16780 Châu Bính
267 416 Huyện Quỳ Châu 16795 Châu Hạnh
268 416 Huyện Quỳ Châu 16807 Châu Hoàn
269 416 Huyện Quỳ Châu 16786 Châu Hội
270 416 Huyện Quỳ Châu 16789 Châu Nga
271 416 Huyện Quỳ Châu 16801 Châu Phong
272 416 Huyện Quỳ Châu 16792 Châu Tiến
273 416 Huyện Quỳ Châu 16798 Châu Thắng
274 416 Huyện Quỳ Châu 16783 Châu Thuận
275 416 Huyện Quỳ Châu 16810 Diễn Lãm
276 416 Huyện Quỳ Châu DELETE Quỳ Châu
277 416 Huyện Quỳ Châu 16777 Thị trấn Tân Lạc
278 420 Huyện Quỳ Hợp 17095 Bắc Sơn
279 420 Huyện Quỳ Hợp 17062 Châu Cường
280 420 Huyện Quỳ Hợp 17080 Châu Đình
281 420 Huyện Quỳ Hợp 17044 Châu Hồng
282 420 Huyện Quỳ Hợp 17056 Châu Lộc
283 420 Huyện Quỳ Hợp 17089 Châu Lý
284 420 Huyện Quỳ Hợp 17065 Châu Quang
285 420 Huyện Quỳ Hợp 16792 Châu Tiến
286 420 Huyện Quỳ Hợp 17077 Châu Thái
287 420 Huyện Quỳ Hợp 17050 Châu Thành
288 420 Huyện Quỳ Hợp 17047 Đồng Hợp
289 420 Huyện Quỳ Hợp 17092 Hạ Sơn
290 420 Huyện Quỳ Hợp 17053 Liên Hợp
291 420 Huyện Quỳ Hợp 17071 Minh Hợp
292 420 Huyện Quỳ Hợp 17086 Nam Sơn
293 420 Huyện Quỳ Hợp 17074 Nghĩa Xuân
294 420 Huyện Quỳ Hợp 17035 Quỳ Hợp
295 420 Huyện Quỳ Hợp 16936 Tam Hợp
296 420 Huyện Quỳ Hợp 17068 Thọ Hợp
297 420 Huyện Quỳ Hợp 17083 Văn Lợi
298 420 Huyện Quỳ Hợp 17038 Yên Hợp
299 421 Huyện Quỳnh Lưu 17206 An Hòa
300 421 Huyện Quỳnh Lưu 17098 Cầu Giát
301 421 Huyện Quỳnh Lưu 17110 Hoàng Mai
302 421 Huyện Quỳnh Lưu 17146 Ngọc Sơn
303 421 Huyện Quỳnh Lưu 17185 Quỳnh Bá
304 421 Huyện Quỳnh Lưu 17158 Quỳnh Bảng
305 421 Huyện Quỳnh Lưu 17122 Quỳnh Châu
306 421 Huyện Quỳnh Lưu 17191 Quỳnh Diện
307 421 Huyện Quỳnh Lưu 17173 Quỳnh Đôi
308 421 Huyện Quỳnh Lưu 17197 Quỳnh Giang
309 421 Huyện Quỳnh Lưu DELETE Quỳnh Giát
310 421 Huyện Quỳnh Lưu 17167 Quỳnh Hậu
311 421 Huyện Quỳnh Lưu 17152 Quỳnh Hoa
312 421 Huyện Quỳnh Lưu 17179 Quỳnh Hồng
313 421 Huyện Quỳnh Lưu 17194 Quỳnh Hưng
314 421 Huyện Quỳnh Lưu 17170 Quỳnh Lâm
315 421 Huyện Quỳnh Lưu 17221 Quỳnh Long
316 421 Huyện Quỳnh Lưu 17176 Quỳnh Lương
317 421 Huyện Quỳnh Lưu 17188 Quỳnh Minh
318 421 Huyện Quỳnh Lưu 17161 Quỳnh Mỹ
319 421 Huyện Quỳnh Lưu 17203 Quỳnh Nghĩa
320 421 Huyện Quỳnh Lưu 17200 Quỳnh Ngọc
321 421 Huyện Quỳnh Lưu 17149 Quỳnh Tam
322 421 Huyện Quỳnh Lưu 17119 Quỳnh Tân
323 421 Huyện Quỳnh Lưu 17155 Quỳnh Thạch
324 421 Huyện Quỳnh Lưu 17164 Quỳnh Thanh
325 421 Huyện Quỳnh Lưu 17101 Quỳnh Thắng
326 421 Huyện Quỳnh Lưu 17215 Quỳnh Thọ
327 421 Huyện Quỳnh Lưu 17218 Quỳnh Thuận
328 421 Huyện Quỳnh Lưu 17143 Quỳnh Văn
329 421 Huyện Quỳnh Lưu DELETE Quỳnh Vĩnh
330 421 Huyện Quỳnh Lưu 17182 Quỳnh Yên
331 421 Huyện Quỳnh Lưu 17212 Sơn Hải
332 421 Huyện Quỳnh Lưu 17140 Tân Sơn
333 421 Huyện Quỳnh Lưu 17224 Tân Thắng
334 421 Huyện Quỳnh Lưu 17209 Tiến Thủy
335 421 Huyện Quỳnh Lưu DELETE Thanh Hóa
336 423 Huyện Tân Kỳ 16744 Đồng Văn
337 423 Huyện Tân Kỳ 17278 Giai Xuân
338 423 Huyện Tân Kỳ 17317 Hương Sơn
339 423 Huyện Tân Kỳ 17314 Kỳ Sơn
340 423 Huyện Tân Kỳ 17320 Kỳ Tân
341 423 Huyện Tân Kỳ 16960 Nghĩa Bình
342 423 Huyện Tân Kỳ 17308 Nghĩa Dũng
343 423 Huyện Tân Kỳ 17284 Nghĩa Đồng
344 423 Huyện Tân Kỳ 17326 Nghĩa Hành
345 423 Huyện Tân Kỳ 17296 Nghĩa Hoàn
346 423 Huyện Tân Kỳ 17293 Nghĩa Hợp
347 423 Huyện Tân Kỳ 17299 Nghĩa Phúc
348 423 Huyện Tân Kỳ 17290 Nghĩa Thái
349 423 Huyện Tân Kỳ 17323 Phú Sơn
350 423 Huyện Tân Kỳ 17305 Tân An
351 423 Huyện Tân Kỳ 17269 Tân Hợp
352 423 Huyện Tân Kỳ 17325 Tân Hương
353 423 Huyện Tân Kỳ 17266 Tân Kỳ
354 423 Huyện Tân Kỳ 17272 Tân Phú
355 423 Huyện Tân Kỳ 17275 Tân Xuân
356 423 Huyện Tân Kỳ 17302 Tiên Kỳ
357 423 Huyện Tân Kỳ DELETE Thị Trấn Lạt
358 418 Huyện Tương Dương 16876 Hòa Bình
359 418 Huyện Tương Dương DELETE Hữu Dương
360 418 Huyện Tương Dương 16885 Hữu Khuông
361 418 Huyện Tương Dương DELETE Kim Đa
362 418 Huyện Tương Dương DELETE Kim Tiến
363 418 Huyện Tương Dương DELETE Luân Mai
364 418 Huyện Tương Dương 16906 Lưỡng Minh
365 418 Huyện Tương Dương 16915 Lưu Kiều
366 418 Huyện Tương Dương 16879 Mai Sơn
367 418 Huyện Tương Dương 16903 Nga My
368 418 Huyện Tương Dương 16882 Nhôn Mai
369 418 Huyện Tương Dương 16927 Tam Đình
370 418 Huyện Tương Dương 16936 Tam Hợp
371 418 Huyện Tương Dương 16933 Tam Quang
372 418 Huyện Tương Dương 16924 Tam Thái
373 418 Huyện Tương Dương 16918 Thạch Giám
374 418 Huyện Tương Dương 16921 Xá Lượng
375 418 Huyện Tương Dương 16904 Xiêng My
376 418 Huyện Tương Dương 16909 Yên Hòa
377 418 Huyện Tương Dương 16912 Yên Na
378 418 Huyện Tương Dương 16900 Yên Tĩnh
379 418 Huyện Tương Dương 16930 Yên Thắng
380 428 Huyện Thanh Chương 17716 Cát Văn
381 428 Huyện Thanh Chương 16744 Đồng Văn
382 428 Huyện Thanh Chương 17722 Hạnh Lâm
383 428 Huyện Thanh Chương DELETE Hưng Dũng
384 428 Huyện Thanh Chương 17759 Ngọc Lâm
385 428 Huyện Thanh Chương 17146 Ngọc Sơn
386 428 Huyện Thanh Chương 17728 Phong Thịnh
387 428 Huyện Thanh Chương DELETE TT Dùng
388 428 Huyện Thanh Chương 17773 Thanh An
389 428 Huyện Thanh Chương 17776 Thanh Chi
390 428 Huyện Thanh Chương 17713 Thanh Chương
391 428 Huyện Thanh Chương 17782 Thanh Dương
392 428 Huyện Thanh Chương 17752 Thanh Đồng
393 428 Huyện Thanh Chương 17824 Thanh Đức
394 428 Huyện Thanh Chương 17809 Thanh Giang
395 428 Huyện Thanh Chương DELETE Thanh Giao
396 428 Huyện Thanh Chương 17806 Thanh Hà
397 428 Huyện Thanh Chương 17725 Thanh Hòa
398 428 Huyện Thanh Chương 17740 Thanh Hưng
399 428 Huyện Thanh Chương 17758 Thanh Hương
400 428 Huyện Thanh Chương 17800 Thanh Khai
401 428 Huyện Thanh Chương 17788 Thanh Khê
402 428 Huyện Thanh Chương 17815 Thanh Lâm
403 428 Huyện Thanh Chương 17743 Thanh Liên
404 428 Huyện Thanh Chương 17761 Thanh Lĩnh
405 428 Huyện Thanh Chương 17794 Thanh Long
406 428 Huyện Thanh Chương 17785 Thanh Lương
407 428 Huyện Thanh Chương 17818 Thanh Mai
408 428 Huyện Thanh Chương 17734 Thanh Mỹ
409 428 Huyện Thanh Chương 17755 Thanh Ngọc
410 428 Huyện Thanh Chương 17719 Thanh Nho
411 428 Huyện Thanh Chương 17731 Thanh Phong
412 428 Huyện Thanh Chương 17723 Thanh Sơn
413 428 Huyện Thanh Chương 17737 Thanh Tiên
414 428 Huyện Thanh Chương 17812 Thanh Tùng
415 428 Huyện Thanh Chương 17746 Thanh Tường
416 428 Huyện Thanh Chương 17770 Thanh Thịnh
417 428 Huyện Thanh Chương 17797 Thanh Thủy
418 428 Huyện Thanh Chương 17749 Thanh Văn
419 428 Huyện Thanh Chương 17821 Thanh Xuân
420 428 Huyện Thanh Chương 17803 Thanh Yên
421 428 Huyện Thanh Chương 17791 Võ Liệt
422 428 Huyện Thanh Chương 17779 Xuân Tường
423 426 Huyện Yên Thành 17605 Bảo Thành
424 426 Huyện Yên Thành 17569 Bắc Thành
425 426 Huyện Yên Thành 17611 Công Thành
426 426 Huyện Yên Thành 17599 Đại Thành
427 426 Huyện Yên Thành 17527 Đô Thành
428 426 Huyện Yên Thành 17545 Đồng Thành
429 426 Huyện Yên Thành 17518 Đức Thành
430 426 Huyện Yên Thành 17524 Hậu Thành
431 426 Huyện Yên Thành 17551 Hoa Thành
432 426 Huyện Yên Thành 17542 Hồng Thành
433 426 Huyện Yên Thành 17563 Hợp Thành
434 426 Huyện Yên Thành 17525 Hùng Thành
435 426 Huyện Yên Thành 17521 Kim Thành
436 426 Huyện Yên Thành 17593 Khánh Thành
437 426 Huyện Yên Thành 17512 Lăng Thành
438 426 Huyện Yên Thành 17602 Liên Thành
439 426 Huyện Yên Thành 17578 Long Thành
440 426 Huyện Yên Thành 17590 Lý Thành
441 426 Huyện Yên Thành 17509 Mã Thành
442 426 Huyện Yên Thành 17581 Minh Thành
443 426 Huyện Yên Thành 17608 Mỹ Thành
444 426 Huyện Yên Thành 17584 Nam Thành
445 426 Huyện Yên Thành 17572 Nhân Thành
446 426 Huyện Yên Thành 17548 Phú Thành
447 426 Huyện Yên Thành 17539 Phúc Thành
448 426 Huyện Yên Thành 17533 Quang Thành
449 426 Huyện Yên Thành 17614 Sơn Thành
450 426 Huyện Yên Thành 17554 Tăng Thành
451 426 Huyện Yên Thành 17515 Tân Thành
452 426 Huyện Yên Thành 17536 Tây Thành
453 426 Huyện Yên Thành 17510 Tiến Thành
454 426 Huyện Yên Thành 17560 Thịnh Thành
455 426 Huyện Yên Thành 17530 Thọ Thành
456 426 Huyện Yên Thành 17575 Trung Thành
457 426 Huyện Yên Thành 17557 Văn Thành
458 426 Huyện Yên Thành 17596 Viên Thành
459 426 Huyện Yên Thành 17587 Vĩnh Thành
460 426 Huyện Yên Thành 17566 Xuân Thành
461 426 Huyện Yên Thành 17506 Yên Thành
462 412 Thành phố Vinh 16693 Bến Thủy
463 412 Thành phố Vinh 16678 Cửa Nam
464 412 Thành phố Vinh 16684 Đội Cung
465 412 Thành phố Vinh 16663 Đông Vĩnh
466 412 Thành phố Vinh 16666 Hà Huy Tập
467 412 Thành phố Vinh 16696 Hồng Sơn
468 412 Thành phố Vinh 16672 Hưng Bình
469 412 Thành phố Vinh 18013 Hưng Chính
470 412 Thành phố Vinh 16675 Hưng Dũng
471 412 Thành phố Vinh 16705 Hưng Đông
472 412 Thành phố Vinh 16711 Hưng Hòa
473 412 Thành phố Vinh 16708 Hưng Lộc
474 412 Thành phố Vinh 16673 Hưng Phúc
475 412 Thành phố Vinh DELETE Hưng Thịnh
476 412 Thành phố Vinh 16669 Lê Lợi
477 412 Thành phố Vinh 16687 Lê Mao
478 412 Thành phố Vinh 17914 Nghi Ân
479 412 Thành phố Vinh 17923 Nghi Đức
480 412 Thành phố Vinh 17920 Nghi Kim
481 412 Thành phố Vinh 16702 Nghi Phú
482 412 Thành phố Vinh DELETE Quán Bánh
483 412 Thành phố Vinh 16670 Quán Bàu
484 412 Thành phố Vinh 16681 Quang Trung
485 412 Thành phố Vinh 16699 Trung Đô
486 412 Thành phố Vinh 16690 Trường Thi
487 412 Thành phố Vinh 16714 Vinh Tân
488 412 Thành phố Vinh 17908 Xã Nghi Liên
489 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Cửa Lò
490 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Hải Bằng
491 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Hải Bằng 1
492 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Hải Bằng 2
493 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Hải Giang 1
494 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Hải Giang 2
495 413 Thị xã Cửa Lò 16729 Nghi Hải
496 413 Thị xã Cửa Lò 16726 Nghi Hòa
497 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Hợp
498 413 Thị xã Cửa Lò 16732 Nghi Hương
499 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Khánh
500 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Lộc
501 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Quang
502 413 Thị xã Cửa Lò 16720 Nghi Tân
503 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Tiến
504 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Thạch
505 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Nghi Thiết
506 413 Thị xã Cửa Lò 16735 Nghi Thu
507 413 Thị xã Cửa Lò 16717 Phường Nghi Thuỷ
508 413 Thị xã Cửa Lò DELETE Xóm 2
509 432 Thị xã Hoàng Mai 17125 Mai Hùng
510 432 Thị xã Hoàng Mai 17128 Quỳnh Dị
511 432 Thị xã Hoàng Mai 17113 Quỳnh Lập
512 432 Thị xã Hoàng Mai 17137 Quỳnh Liên
513 432 Thị xã Hoàng Mai 17107 Quỳnh Lộc
514 432 Thị xã Hoàng Mai 17134 Quỳnh Phương
515 432 Thị xã Hoàng Mai DELETE Quỳnh Thiện
516 432 Thị xã Hoàng Mai 17116 Quỳnh Trang
517 432 Thị xã Hoàng Mai 17104 Quỳnh Vinh
518 432 Thị xã Hoàng Mai 17131 Quỳnh Xuân
519 414 Thị xã Thái Hoà 17017 Đông Hiếu
520 414 Thị xã Thái Hoà 16939 Hòa Hiếu
521 414 Thị xã Thái Hoà 17003 Long Sơn
522 414 Thị xã Thái Hoà 17002 Nghĩa Hòa
523 414 Thị xã Thái Hoà 17008 Nghĩa Mỹ
524 414 Thị xã Thái Hoà 17005 Nghĩa Tiến
525 414 Thị xã Thái Hoà 17014 Nghĩa Thuận
526 414 Thị xã Thái Hoà 16993 Quang Phong
527 414 Thị xã Thái Hoà 16994 Quang Tiến
528 414 Thị xã Thái Hoà 17011 Tây Hiếu

39 Tỉnh Ninh Bình

1 373 Huyện Gia Viễn 14464 Thị trấn Me


2 373 Huyện Gia Viễn 14467 Xã Gia Hòa
3 373 Huyện Gia Viễn 14470 Xã Gia Hưng
4 373 Huyện Gia Viễn 14515 Xã Gia Lạc
5 373 Huyện Gia Viễn 14488 Xã Gia Lập
6 373 Huyện Gia Viễn 14512 Xã Gia Minh
7 373 Huyện Gia Viễn 14524 Xã Gia Phong
8 373 Huyện Gia Viễn 14482 Xã Gia Phú
9 373 Huyện Gia Viễn 14500 Xã Gia Phương
10 373 Huyện Gia Viễn 14521 Xã Gia Sinh
11 373 Huyện Gia Viễn 14503 Xã Gia Tân
12 373 Huyện Gia Viễn 14518 Xã Gia Tiến
13 373 Huyện Gia Viễn 14476 Xã Gia Thanh
14 373 Huyện Gia Viễn 14506 Xã Gia Thắng
15 373 Huyện Gia Viễn 14497 Xã Gia Thịnh
16 373 Huyện Gia Viễn 14494 Xã Gia Trấn
17 373 Huyện Gia Viễn 14509 Xã Gia Trung
18 373 Huyện Gia Viễn 14479 Xã Gia Vân
19 373 Huyện Gia Viễn 14491 Xã Gia Vượng
20 373 Huyện Gia Viễn 14485 Xã Gia Xuân
21 373 Huyện Gia Viễn 14473 Xã Liên Sơn
22 374 Huyện Hoa Lư 14527 Thị trấn Thiên Tôn
23 374 Huyện Hoa Lư 14557 Xã Ninh An
24 374 Huyện Hoa Lư 14530 Xã Ninh Giang
25 374 Huyện Hoa Lư 14548 Xã Ninh Hải
26 374 Huyện Hoa Lư 14542 Xã Ninh Hòa
27 374 Huyện Hoa Lư 14536 Xã Ninh Khang
28 374 Huyện Hoa Lư 14539 Xã Ninh Mỹ
29 374 Huyện Hoa Lư 14551 Xã Ninh Thắng
30 374 Huyện Hoa Lư 14554 Xã Ninh Vân
31 374 Huyện Hoa Lư 14545 Xã Ninh Xuân
32 374 Huyện Hoa Lư 14533 Xã Trường Yên
33 376 Huyện Kim Sơn 14623 Thị trấn Bình Minh
34 376 Huyện Kim Sơn 14620 Thị trấn Phát Diệm
35 376 Huyện Kim Sơn 14638 Xã Ân Hòa
36 376 Huyện Kim Sơn 14689 Xã Cồn Thoi
37 376 Huyện Kim Sơn 14653 Xã Chất Bình
38 376 Huyện Kim Sơn 14632 Xã Chính Tâm
39 376 Huyện Kim Sơn 14677 Xã Định Hóa
40 376 Huyện Kim Sơn 14656 Xã Đồng Hướng
41 376 Huyện Kim Sơn 14629 Xã Hồi Ninh
42 376 Huyện Kim Sơn 14641 Xã Hùng Tiến
43 376 Huyện Kim Sơn 14659 Xã Kim Chính
44 376 Huyện Kim Sơn 14635 Xã Kim Định
45 376 Huyện Kim Sơn 14698 Xã Kim Đông
46 376 Huyện Kim Sơn 14692 Xã Kim Hải
47 376 Huyện Kim Sơn 14686 Xã Kim Mỹ
48 376 Huyện Kim Sơn 14683 Xã Kim Tân
49 376 Huyện Kim Sơn 14695 Xã Kim Trung
50 376 Huyện Kim Sơn 14674 Xã Lai Thành
51 376 Huyện Kim Sơn 14665 Xã Lưu Phương
52 376 Huyện Kim Sơn 14650 Xã Như Hòa
53 376 Huyện Kim Sơn 14647 Xã Quang Thiện
54 376 Huyện Kim Sơn 14668 Xã Tân Thành
55 376 Huyện Kim Sơn 14662 Xã Thượng Kiệm
56 376 Huyện Kim Sơn 14680 Xã Văn Hải
57 376 Huyện Kim Sơn 14626 Xã Xuân Thiện
58 376 Huyện Kim Sơn 14671 Xã Yên Lộc
59 376 Huyện Kim Sơn 14644 Xã Yên Mật
60 372 Huyện Nho Quan 14383 Thị trấn Nho Quan
61 372 Huyện Nho Quan 14404 Xã Cúc Phương
62 372 Huyện Nho Quan 14416 Xã Đồng Phong
63 372 Huyện Nho Quan 14410 Xã Đức Long
64 372 Huyện Nho Quan 14389 Xã Gia Lâm
65 372 Huyện Nho Quan 14392 Xã Gia Sơn
66 372 Huyện Nho Quan 14401 Xã Gia Tường
67 372 Huyện Nho Quan 14398 Xã Gia Thủy
68 372 Huyện Nho Quan 14449 Xã Kỳ Phú
69 372 Huyện Nho Quan 14413 Xã Lạc Vân
70 372 Huyện Nho Quan 14422 Xã Lạng Phong
71 372 Huyện Nho Quan 14458 Xã Phú Long
72 372 Huyện Nho Quan 14446 Xã Phú Lộc
73 372 Huyện Nho Quan 14407 Xã Phú Sơn
74 372 Huyện Nho Quan 14461 Xã Quảng Lạc
75 372 Huyện Nho Quan 14452 Xã Quỳnh Lưu
76 372 Huyện Nho Quan 14455 Xã Sơn Hà
77 372 Huyện Nho Quan 14437 Xã Sơn Lai
78 372 Huyện Nho Quan 14440 Xã Sơn Thành
79 372 Huyện Nho Quan 14395 Xã Thạch Bình
80 372 Huyện Nho Quan 14434 Xã Thanh Lạc
81 372 Huyện Nho Quan 14425 Xã Thượng Hòa
82 372 Huyện Nho Quan 14428 Xã Văn Phong
83 372 Huyện Nho Quan 14443 Xã Văn Phú
84 372 Huyện Nho Quan 14431 Xã Văn Phương
85 372 Huyện Nho Quan 14386 Xã Xích Thổ
86 372 Huyện Nho Quan 14419 Xã Yên Quang
87 375 Huyện Yên Khánh 14560 Thị trấn Yên Ninh
88 375 Huyện Yên Khánh 14575 Xã Khánh An
89 375 Huyện Yên Khánh 14602 Xã Khánh Công
90 375 Huyện Yên Khánh 14581 Xã Khánh Cư
91 375 Huyện Yên Khánh 14578 Xã Khánh Cường
92 375 Huyện Yên Khánh 14587 Xã Khánh Hải
93 375 Huyện Yên Khánh 14569 Xã Khánh Hòa
94 375 Huyện Yên Khánh 14599 Xã Khánh Hội
95 375 Huyện Yên Khánh 14617 Xã Khánh Hồng
96 375 Huyện Yên Khánh 14572 Xã Khánh Lợi
97 375 Huyện Yên Khánh 14593 Xã Khánh Mậu
98 375 Huyện Yên Khánh DELETE Xã Khánh Ninh
99 375 Huyện Yên Khánh 14611 Xã Khánh Nhạc
100 375 Huyện Yên Khánh 14566 Xã Khánh Phú
101 375 Huyện Yên Khánh 14563 Xã Khánh Tiên
102 375 Huyện Yên Khánh 14608 Xã Khánh Thành
103 375 Huyện Yên Khánh 14584 Xã Khánh Thiện
104 375 Huyện Yên Khánh 14614 Xã Khánh Thủy
105 375 Huyện Yên Khánh 14590 Xã Khánh Trung
106 375 Huyện Yên Khánh 14596 Xã Khánh Vân
107 377 Huyện Yên Mô 14701 Thị trấn Yên Thịnh
108 377 Huyện Yên Mô 14707 Xã Khánh Dương
109 377 Huyện Yên Mô 14713 Xã Khánh Thịnh
110 377 Huyện Yên Mô 14704 Xã Khánh Thượng
111 377 Huyện Yên Mô 14710 Xã Mai Sơn
112 377 Huyện Yên Mô 14746 Xã Yên Đồng
113 377 Huyện Yên Mô 14722 Xã Yên Hòa
114 377 Huyện Yên Mô 14731 Xã Yên Hưng
115 377 Huyện Yên Mô 14752 Xã Yên Lâm
116 377 Huyện Yên Mô 14743 Xã Yên Mạc
117 377 Huyện Yên Mô 14740 Xã Yên Mỹ
118 377 Huyện Yên Mô 14737 Xã Yên Nhân
119 377 Huyện Yên Mô 14719 Xã Yên Phong
120 377 Huyện Yên Mô DELETE Xã Yên Phú
121 377 Huyện Yên Mô 14728 Xã Yên Từ
122 377 Huyện Yên Mô 14749 Xã Yên Thái
123 377 Huyện Yên Mô 14734 Xã Yên Thành
124 377 Huyện Yên Mô 14725 Xã Yên Thắng
125 369 Thành phố Ninh Bình 14332 Phường Bích Đào
126 369 Thành phố Ninh Bình 14320 Phường Đông Thành
127 369 Thành phố Ninh Bình 14338 Phường Nam Bình
128 369 Thành phố Ninh Bình 14341 Phường Nam Thành
129 369 Thành phố Ninh Bình 14344 Phường Ninh Khánh
130 369 Thành phố Ninh Bình 14359 Phường Ninh Phong
131 369 Thành phố Ninh Bình 14356 Phường Ninh Sơn
132 369 Thành phố Ninh Bình 14335 Phường Phúc Thành
133 369 Thành phố Ninh Bình 14323 Phường Tân Thành
134 369 Thành phố Ninh Bình 14326 Phường Thanh Bình
135 369 Thành phố Ninh Bình 14329 Phường Vân Giang
136 369 Thành phố Ninh Bình 14347 Xã Ninh Nhất
137 369 Thành phố Ninh Bình 14353 Xã Ninh Phúc
138 369 Thành phố Ninh Bình 14350 Xã Ninh Tiến
139 370 Thành phố Tam Điệp 14362 Phường Bắc Sơn
140 370 Thành phố Tam Điệp 14368 Phường Nam Sơn
141 370 Thành phố Tam Điệp 14375 Phường Tân Bình
142 370 Thành phố Tam Điệp 14369 Phường Tây Sơn
143 370 Thành phố Tam Điệp 14365 Phường Trung Sơn
144 370 Thành phố Tam Điệp 14380 Xã Đông Sơn
145 370 Thành phố Tam Điệp 14377 Xã Quang Sơn
146 370 Thành phố Tam Điệp 14374 Xã Yên Bình
147 370 Thành phố Tam Điệp 14371 Xã Yên Sơn

40 Tỉnh Ninh Thuận

1 584 Huyện Bác Ái 22783 Xã Phước Bình


2 584 Huyện Bác Ái 22804 Xã Phước Chính
3 584 Huyện Bác Ái 22801 Xã Phước Đại
4 584 Huyện Bác Ái 22786 Xã Phước Hòa
5 584 Huyện Bác Ái 22789 Xã Phước Tân
6 584 Huyện Bác Ái 22792 Xã Phước Tiến
7 584 Huyện Bác Ái 22798 Xã Phước Thành
8 584 Huyện Bác Ái 22795 Xã Phước Thắng
9 584 Huyện Bác Ái 22807 Xã Phước Trung
10 586 Huyện Ninh Hải 22834 Thị trấn Khánh Hải
11 586 Huyện Ninh Hải 22861 Xã Hộ Hải
12 586 Huyện Ninh Hải 22867 Xã Nhơn Hải
13 586 Huyện Ninh Hải 22852 Xã Phương Hải
14 586 Huyện Ninh Hải 22855 Xã Tân Hải
15 586 Huyện Ninh Hải 22868 Xã Thanh Hải
16 586 Huyện Ninh Hải 22864 Xã Tri Hải
17 586 Huyện Ninh Hải 22846 Xã Vĩnh Hải
18 586 Huyện Ninh Hải 22858 Xã Xuân Hải
19 587 Huyện Ninh Phước 22870 Thị trấn Phước Dân
20 587 Huyện Ninh Phước 22888 Xã An Hải
21 587 Huyện Ninh Phước 22894 Xã Phước Hải
22 587 Huyện Ninh Phước 22879 Xã Phước Hậu
23 587 Huyện Ninh Phước 22891 Xã Phước Hữu
24 587 Huyện Ninh Phước 22873 Xã Phước Sơn
25 587 Huyện Ninh Phước 22876 Xã Phước Thái
26 587 Huyện Ninh Phước 22882 Xã Phước Thuận
27 587 Huyện Ninh Phước 22912 Xã Phước Vinh
28 585 Huyện Ninh Sơn 22810 Thị trấn Tân Sơn
29 585 Huyện Ninh Sơn 22825 Xã Hòa Sơn
30 585 Huyện Ninh Sơn 22813 Xã Lâm Sơn
31 585 Huyện Ninh Sơn 22816 Xã Lương Sơn
32 585 Huyện Ninh Sơn 22828 Xã Ma Nới
33 585 Huyện Ninh Sơn 22822 Xã Mỹ Sơn
34 585 Huyện Ninh Sơn 22831 Xã Nhơn Sơn
35 585 Huyện Ninh Sơn 22819 Xã Quảng Sơn
36 588 Huyện Thuận Bắc 22856 Xã Bắc Phong
37 588 Huyện Thuận Bắc 22853 Xã Bắc Sơn
38 588 Huyện Thuận Bắc 22840 Xã Công Hải
39 588 Huyện Thuận Bắc 22849 Xã Lợi Hải
40 588 Huyện Thuận Bắc 22837 Xã Phước Chiến
41 588 Huyện Thuận Bắc 22843 Xã Phước Kháng
42 589 Huyện Thuận Nam 22910 Xã Cà Ná
43 589 Huyện Thuận Nam 22900 Xã Nhị Hà
44 589 Huyện Thuận Nam 22909 Xã Phước Diêm
45 589 Huyện Thuận Nam 22903 Xã Phước Dinh
46 589 Huyện Thuận Nam 22885 Xã Phước Hà
47 589 Huyện Thuận Nam 22906 Xã Phước Minh
48 589 Huyện Thuận Nam 22897 Xã Phước Nam
49 589 Huyện Thuận Nam 22898 Xã Phước Ninh
50 582 Thành phố Phan Ran 22744 Phường Bảo An
51 582 Thành phố Phan Ran 22765 Phường Đài Sơn
52 582 Thành phố Phan Ran 22762 Phường Đạo Long
53 582 Thành phố Phan Ran 22738 Phường Đô Vinh
54 582 Thành phố Phan Ran 22768 Phường Đông Hải
55 582 Thành phố Phan Ran 22759 Phường Kinh Dinh
56 582 Thành phố Phan Ran 22779 Phường Mỹ Bình
57 582 Thành phố Phan Ran 22771 Phường Mỹ Đông
58 582 Thành phố Phan Ran 22780 Phường Mỹ Hải
59 582 Thành phố Phan Ran 22753 Phường Mỹ Hương
60 582 Thành phố Phan Ran 22747 Phường Phủ Hà
61 582 Thành phố Phan Ran 22741 Phường Phước Mỹ
62 582 Thành phố Phan Ran 22756 Phường Tấn Tài
63 582 Thành phố Phan Ran 22750 Phường Thanh Sơn
64 582 Thành phố Phan Ran 22777 Phường Văn Hải
65 582 Thành phố Phan Ran 22774 Xã Thành Hải

41 Tỉnh Phú Thọ

1 235 Huyện Cẩm Khê 08341 Thị trấn Sông Thao


2 235 Huyện Cẩm Khê 08425 Xã Cát Trù
3 235 Huyện Cẩm Khê 08383 Xã Cấp Dẫn
4 235 Huyện Cẩm Khê 08413 Xã Chương Xá
5 235 Huyện Cẩm Khê 08428 Xã Điêu Lương
6 235 Huyện Cẩm Khê 08359 Xã Đồng Cam
7 235 Huyện Cẩm Khê 08431 Xã Đồng Lương
8 235 Huyện Cẩm Khê 08416 Xã Hiền Đa
9 235 Huyện Cẩm Khê 08401 Xã Hương Lung
10 235 Huyện Cẩm Khê 08350 Xã Ngô Xá
11 235 Huyện Cẩm Khê 08392 Xã Phú Khê
12 235 Huyện Cẩm Khê 08407 Xã Phú Lạc
13 235 Huyện Cẩm Khê 08365 Xã Phùng Xá
14 235 Huyện Cẩm Khê 08356 Xã Phượng Vĩ
15 235 Huyện Cẩm Khê 08353 Xã Phương Xá
16 235 Huyện Cẩm Khê 08371 Xã Sai Nga
17 235 Huyện Cẩm Khê 08368 Xã Sơn Nga
18 235 Huyện Cẩm Khê 08395 Xã Sơn Tình
19 235 Huyện Cẩm Khê 08404 Xã Tạ Xá
20 235 Huyện Cẩm Khê 08377 Xã Tam Sơn
21 235 Huyện Cẩm Khê 08344 Xã Tiên Lương
22 235 Huyện Cẩm Khê 08410 Xã Tình Cương
23 235 Huyện Cẩm Khê 08374 Xã Tùng Khê
24 235 Huyện Cẩm Khê 08347 Xã Tuy Lộc
25 235 Huyện Cẩm Khê 08386 Xã Thanh Nga
26 235 Huyện Cẩm Khê 08362 Xã Thụy Liễu
27 235 Huyện Cẩm Khê 08380 Xã Văn Bán
28 235 Huyện Cẩm Khê 08419 Xã Văn Khúc
29 235 Huyện Cẩm Khê 08389 Xã Xương Thịnh
30 235 Huyện Cẩm Khê 08422 Xã Yên Dưỡng
31 235 Huyện Cẩm Khê 08398 Xã Yên Tập
32 230 Huyện Đoan Hùng 07969 Thị trấn Đoan Hùng
33 230 Huyện Đoan Hùng 07996 Xã Bằng Doãn
34 230 Huyện Đoan Hùng 07981 Xã Bằng Luân
35 230 Huyện Đoan Hùng 08050 Xã Ca Đình
36 230 Huyện Đoan Hùng 08047 Xã Chân Mộng
37 230 Huyện Đoan Hùng 07999 Xã Chí Đám
38 230 Huyện Đoan Hùng 08014 Xã Đại Nghĩa
39 230 Huyện Đoan Hùng 07972 Xã Đông Khê
40 230 Huyện Đoan Hùng 08029 Xã Hùng Long
41 230 Huyện Đoan Hùng 07978 Xã Hùng Quan
42 230 Huyện Đoan Hùng 08011 Xã Hữu Đô
43 230 Huyện Đoan Hùng 07993 Xã Minh Lương
44 230 Huyện Đoan Hùng 08044 Xã Minh Phú
45 230 Huyện Đoan Hùng 08041 Xã Minh Tiến
46 230 Huyện Đoan Hùng 07975 Xã Nghinh Xuyên
47 230 Huyện Đoan Hùng 08008 Xã Ngọc Quan
48 230 Huyện Đoan Hùng 08002 Xã Phong Phú
49 230 Huyện Đoan Hùng 08020 Xã Phú Thứ
50 230 Huyện Đoan Hùng 08005 Xã Phúc Lai
51 230 Huyện Đoan Hùng 07987 Xã Phương Trung
52 230 Huyện Đoan Hùng 07990 Xã Quế Lâm
53 230 Huyện Đoan Hùng 08017 Xã Sóc Đăng
54 230 Huyện Đoan Hùng 08023 Xã Tây Cốc
55 230 Huyện Đoan Hùng 08038 Xã Tiêu Sơn
56 230 Huyện Đoan Hùng 07984 Xã Vân Du
57 230 Huyện Đoan Hùng 08035 Xã Vân Đồn
58 230 Huyện Đoan Hùng 08032 Xã Vụ Quang
59 230 Huyện Đoan Hùng 08026 Xã Yên Kiện
60 231 Huyện Hạ Hoà 08053 Thị trấn Hạ Hoà
61 231 Huyện Hạ Hoà 08095 Xã Ấm Hạ
62 231 Huyện Hạ Hoà 08125 Xã Bằng Giã
63 231 Huyện Hạ Hoà 08107 Xã Cáo Điền
64 231 Huyện Hạ Hoà 08137 Xã Chính Công
65 231 Huyện Hạ Hoà 08116 Xã Chuế Lưu
66 231 Huyện Hạ Hoà 08056 Xã Đại Phạm
67 231 Huyện Hạ Hoà 08062 Xã Đan Hà
68 231 Huyện Hạ Hoà 08077 Xã Đan Thượng
69 231 Huyện Hạ Hoà 08083 Xã Động Lâm
70 231 Huyện Hạ Hoà 08092 Xã Gia Điền
71 231 Huyện Hạ Hoà 08065 Xã Hà Lương
72 231 Huyện Hạ Hoà 08059 Xã Hậu Bổng
73 231 Huyện Hạ Hoà 08080 Xã Hiền Lương
74 231 Huyện Hạ Hoà 08104 Xã Hương Xạ
75 231 Huyện Hạ Hoà 08122 Xã Lang Sơn
76 231 Huyện Hạ Hoà 08086 Xã Lâm Lợi
77 231 Huyện Hạ Hoà 08068 Xã Lệnh Khanh
78 231 Huyện Hạ Hoà 08074 Xã Liên Phương
79 231 Huyện Hạ Hoà 08146 Xã Mai Tùng
80 231 Huyện Hạ Hoà 08140 Xã Minh Côi
81 231 Huyện Hạ Hoà 08119 Xã Minh Hạc
82 231 Huyện Hạ Hoà 08071 Xã Phụ Khánh
83 231 Huyện Hạ Hoà 08089 Xã Phương Viên
84 231 Huyện Hạ Hoà 08098 Xã Quân Khê
85 231 Huyện Hạ Hoà 08134 Xã Văn Lang
86 231 Huyện Hạ Hoà 08143 Xã Vĩnh Chân
87 231 Huyện Hạ Hoà 08131 Xã Vô Tranh
88 231 Huyện Hạ Hoà 08149 Xã Vụ Cầu
89 231 Huyện Hạ Hoà 08110 Xã Xuân Áng
90 231 Huyện Hạ Hoà 08101 Xã Y Sơn
91 231 Huyện Hạ Hoà 08113 Xã Yên Kỳ
92 231 Huyện Hạ Hoà 08128 Xã Yên Luật
93 237 Huyện Lâm Thao 08498 Thị trấn Hùng Sơn
94 237 Huyện Lâm Thao 08494 Thị trấn Lâm Thao
95 237 Huyện Lâm Thao 08539 Xã Bản Nguyên
96 237 Huyện Lâm Thao 08527 Xã Cao Xá
97 237 Huyện Lâm Thao 08521 Xã Hợp Hải
98 237 Huyện Lâm Thao 08530 Xã Kinh Kệ
99 237 Huyện Lâm Thao 08524 Xã Sơn Dương
100 237 Huyện Lâm Thao 08518 Xã Sơn Vi
101 237 Huyện Lâm Thao 08497 Xã Tiên Kiên
102 237 Huyện Lâm Thao 08536 Xã Tứ Xã
103 237 Huyện Lâm Thao 08512 Xã Thạch Sơn
104 237 Huyện Lâm Thao 08533 Xã Vĩnh Lại
105 237 Huyện Lâm Thao 08509 Xã Xuân Huy
106 237 Huyện Lâm Thao 08500 Xã Xuân Lũng
107 233 Huyện Phù Ninh 08230 Thị trấn Phong Châu
108 233 Huyện Phù Ninh 08272 Xã An Đạo
109 233 Huyện Phù Ninh 08254 Xã Bảo Thanh
110 233 Huyện Phù Ninh 08269 Xã Bình Bộ
111 233 Huyện Phù Ninh 08260 Xã Gia Thanh
112 233 Huyện Phù Ninh 08251 Xã Hạ Giáp
113 233 Huyện Phù Ninh 08234 Xã Lệ Mỹ
114 233 Huyện Phù Ninh 08236 Xã Liên Hoa
115 233 Huyện Phù Ninh 08257 Xã Phú Lộc
116 233 Huyện Phù Ninh 08233 Xã Phú Mỹ
117 233 Huyện Phù Ninh 08278 Xã Phù Ninh
118 233 Huyện Phù Ninh 08266 Xã Phú Nham
119 233 Huyện Phù Ninh 08263 Xã Tiên Du
120 233 Huyện Phù Ninh 08248 Xã Tiên Phú
121 233 Huyện Phù Ninh 08275 Xã Tử Đà
122 233 Huyện Phù Ninh 08239 Xã Trạm Thản
123 233 Huyện Phù Ninh 08242 Xã Trị Quận
124 233 Huyện Phù Ninh 08245 Xã Trung Giáp
125 233 Huyện Phù Ninh 08284 Xã Vĩnh Phú
126 236 Huyện Tam Nông 08434 Thị trấn Hưng Hoá
127 236 Huyện Tam Nông 08467 Xã Cổ Tiết
128 236 Huyện Tam Nông 08488 Xã Dậu Dương
129 236 Huyện Tam Nông 08482 Xã Dị Nậu
130 236 Huyện Tam Nông 08440 Xã Hiền Quan
131 236 Huyện Tam Nông 08485 Xã Hồng Đà
132 236 Huyện Tam Nông 08458 Xã Hùng Đô
133 236 Huyện Tam Nông 08473 Xã Hương Nộn
134 236 Huyện Tam Nông 08443 Xã Hương Nha
135 236 Huyện Tam Nông 08461 Xã Phương Thịnh
136 236 Huyện Tam Nông 08470 Xã Quang Húc
137 236 Huyện Tam Nông 08464 Xã Tam Cường
138 236 Huyện Tam Nông 08476 Xã Tề Lễ
139 236 Huyện Tam Nông 08452 Xã Tứ Mỹ
140 236 Huyện Tam Nông 08446 Xã Thanh Uyên
141 236 Huyện Tam Nông 08479 Xã Thọ Văn
142 236 Huyện Tam Nông 08491 Xã Thượng Nông
143 236 Huyện Tam Nông 08455 Xã Văn Lương
144 236 Huyện Tam Nông 08437 Xã Vực Trường
145 236 Huyện Tam Nông 08449 Xã Xuân Quang
146 242 Huyện Tân Sơn 08557 Xã Đồng Sơn
147 242 Huyện Tân Sơn 08554 Xã Kiệt Sơn
148 242 Huyện Tân Sơn 08617 Xã Kim Thượng
149 242 Huyện Tân Sơn 08560 Xã Lai Đồng
150 242 Huyện Tân Sơn 08608 Xã Long Cốc
151 242 Huyện Tân Sơn 08593 Xã Minh Đài
152 242 Huyện Tân Sơn 08569 Xã Mỹ Thuận
153 242 Huyện Tân Sơn 08620 Xã Tam Thanh
154 242 Huyện Tân Sơn 08566 Xã Tân Phú
155 242 Huyện Tân Sơn 08578 Xã Tân Sơn
156 242 Huyện Tân Sơn 08548 Xã Thạch Kiệt
157 242 Huyện Tân Sơn 08545 Xã Thu Cúc
158 242 Huyện Tân Sơn 08551 Xã Thu Ngạc
159 242 Huyện Tân Sơn 08596 Xã Văn Luông
160 242 Huyện Tân Sơn 08626 Xã Vinh Tiền
161 242 Huyện Tân Sơn 08590 Xã Xuân Đài
162 242 Huyện Tân Sơn 08599 Xã Xuân Sơn
163 232 Huyện Thanh Ba 08152 Thị trấn Thanh Ba
164 232 Huyện Thanh Ba 08206 Xã Chí Tiên
165 232 Huyện Thanh Ba 08161 Xã Đại An
166 232 Huyện Thanh Ba 08221 Xã Đỗ Sơn
167 232 Huyện Thanh Ba 08224 Xã Đỗ Xuyên
168 232 Huyện Thanh Ba 08158 Xã Đông Lĩnh
169 232 Huyện Thanh Ba 08209 Xã Đông Thành
170 232 Huyện Thanh Ba 08170 Xã Đồng Xuân
171 232 Huyện Thanh Ba 08164 Xã Hanh Cù
172 232 Huyện Thanh Ba 08212 Xã Hoàng Cương
173 232 Huyện Thanh Ba 08197 Xã Khải Xuân
174 232 Huyện Thanh Ba 08227 Xã Lương Lỗ
175 232 Huyện Thanh Ba 08200 Xã Mạn Lạn
176 232 Huyện Thanh Ba 08173 Xã Năng Yên
177 232 Huyện Thanh Ba 08179 Xã Ninh Dân
178 232 Huyện Thanh Ba 08191 Xã Phương Lĩnh
179 232 Huyện Thanh Ba 08182 Xã Quảng Nạp
180 232 Huyện Thanh Ba 08215 Xã Sơn Cương
181 232 Huyện Thanh Ba 08167 Xã Thái Ninh
182 232 Huyện Thanh Ba 08218 Xã Thanh Hà
183 232 Huyện Thanh Ba 08155 Xã Thanh Vân
184 232 Huyện Thanh Ba 08203 Xã Thanh Xá
185 232 Huyện Thanh Ba 08156 Xã Vân Lĩnh
186 232 Huyện Thanh Ba 08194 Xã Võ Lao
187 232 Huyện Thanh Ba 08185 Xã Vũ Yển
188 232 Huyện Thanh Ba 08176 Xã Yển Khê
189 232 Huyện Thanh Ba 08188 Xã Yên Nội
190 238 Huyện Thanh Sơn 08542 Thị trấn Thanh Sơn
191 238 Huyện Thanh Sơn 08614 Xã Cự Đồng
192 238 Huyện Thanh Sơn 08602 Xã Cự Thắng
193 238 Huyện Thanh Sơn 08572 Xã Địch Quả
194 238 Huyện Thanh Sơn 08638 Xã Đông Cửu
195 238 Huyện Thanh Sơn 08575 Xã Giáp Lai
196 238 Huyện Thanh Sơn 08632 Xã Hương Cần
197 238 Huyện Thanh Sơn 08635 Xã Khả Cửu
198 238 Huyện Thanh Sơn 08653 Xã Lương Nha
199 238 Huyện Thanh Sơn 08563 Xã Sơn Hùng
200 238 Huyện Thanh Sơn 08641 Xã Tân Lập
201 238 Huyện Thanh Sơn 08629 Xã Tân Minh
202 238 Huyện Thanh Sơn 08605 Xã Tất Thắng
203 238 Huyện Thanh Sơn 08659 Xã Tinh Nhuệ
204 238 Huyện Thanh Sơn 08587 Xã Thạch Khoán
205 238 Huyện Thanh Sơn 08623 Xã Thắng Sơn
206 238 Huyện Thanh Sơn 08581 Xã Thục Luyện
207 238 Huyện Thanh Sơn 08650 Xã Thượng Cửu
208 238 Huyện Thanh Sơn 08611 Xã Văn Miếu
209 238 Huyện Thanh Sơn 08584 Xã Võ Miếu
210 238 Huyện Thanh Sơn 08644 Xã Yên Lãng
211 238 Huyện Thanh Sơn 08647 Xã Yên Lương
212 238 Huyện Thanh Sơn 08656 Xã Yên Sơn
213 239 Huyện Thanh Thuỷ 08674 Thị trấn Thanh Thủy
214 239 Huyện Thanh Thuỷ 08680 Xã Bảo Yên
215 239 Huyện Thanh Thuỷ 08662 Xã Đào Xá
216 239 Huyện Thanh Thuỷ 08683 Xã Đoan Hạ
217 239 Huyện Thanh Thuỷ 08686 Xã Đồng Luận
218 239 Huyện Thanh Thuỷ 08689 Xã Hoàng Xá
219 239 Huyện Thanh Thuỷ 08698 Xã Phượng Mao
220 239 Huyện Thanh Thuỷ 08677 Xã Sơn Thủy
221 239 Huyện Thanh Thuỷ 08671 Xã Tân Phương
222 239 Huyện Thanh Thuỷ 08704 Xã Tu Vũ
223 239 Huyện Thanh Thuỷ 08665 Xã Thạch Đồng
224 239 Huyện Thanh Thuỷ 08695 Xã Trung Nghĩa
225 239 Huyện Thanh Thuỷ 08692 Xã Trung Thịnh
226 239 Huyện Thanh Thuỷ 08668 Xã Xuân Lộc
227 239 Huyện Thanh Thuỷ 08701 Xã Yến Mao
228 234 Huyện Yên Lập 08290 Thị trấn Yên Lập
229 234 Huyện Yên Lập 08320 Xã Đồng Lạc
230 234 Huyện Yên Lập 08326 Xã Đồng Thịnh
231 234 Huyện Yên Lập 08314 Xã Hưng Long
232 234 Huyện Yên Lập 08299 Xã Lương Sơn
233 234 Huyện Yên Lập 08332 Xã Minh Hòa
234 234 Huyện Yên Lập 08293 Xã Mỹ Lung
235 234 Huyện Yên Lập 08296 Xã Mỹ Lương
236 234 Huyện Yên Lập 08317 Xã Nga Hoàng
237 234 Huyện Yên Lập 08338 Xã Ngọc Đồng
238 234 Huyện Yên Lập 08335 Xã Ngọc Lập
239 234 Huyện Yên Lập 08329 Xã Phúc Khánh
240 234 Huyện Yên Lập 08323 Xã Thượng Long
241 234 Huyện Yên Lập 08311 Xã Trung Sơn
242 234 Huyện Yên Lập 08302 Xã Xuân An
243 234 Huyện Yên Lập 08308 Xã Xuân Thủy
244 234 Huyện Yên Lập 08305 Xã Xuân Viên
245 227 Thành phố Việt Trì 07912 Phường Bạch Hạc
246 227 Thành phố Việt Trì 07915 Phường Bến Gót
247 227 Thành phố Việt Trì 07888 Phường Dữu Lâu
248 227 Thành phố Việt Trì 07900 Phường Gia Cẩm
249 227 Thành phố Việt Trì 07933 Phường Minh Nông
250 227 Thành phố Việt Trì 07927 Phường Minh Phương
251 227 Thành phố Việt Trì 07894 Phường Nông Trang
252 227 Thành phố Việt Trì 07897 Phường Tân Dân
253 227 Thành phố Việt Trì 07903 Phường Tiên Cát
254 227 Thành phố Việt Trì 07909 Phường Thanh Miếu
255 227 Thành phố Việt Trì 07906 Phường Thọ Sơn
256 227 Thành phố Việt Trì 07891 Phường Vân Cơ
257 227 Thành phố Việt Trì 07918 Phường Vân Phú
258 227 Thành phố Việt Trì 08506 Xã Chu Hóa
259 227 Thành phố Việt Trì 08287 Xã Hùng Lô
260 227 Thành phố Việt Trì 08503 Xã Hy Cương
261 227 Thành phố Việt Trì 08281 Xã Kim Đức
262 227 Thành phố Việt Trì 07921 Xã Phượng Lâu
263 227 Thành phố Việt Trì 07936 Xã Sông Lô
264 227 Thành phố Việt Trì 09622 Xã Tân Đức
265 227 Thành phố Việt Trì 08515 Xã Thanh Đình
266 227 Thành phố Việt Trì 07924 Xã Thụy Vân
267 227 Thành phố Việt Trì 07930 Xã Trưng Vương
268 228 Thị xã Phú Thọ 07948 Phường Âu Cơ
269 228 Thị xã Phú Thọ 07942 Phường Hùng Vương
270 228 Thị xã Phú Thọ 07945 Phường Phong Châu
271 228 Thị xã Phú Thọ 07939 Phường Trường Thịnh
272 228 Thị xã Phú Thọ 07951 Xã Hà Lộc
273 228 Thị xã Phú Thọ 07963 Xã Hà Thạch
274 228 Thị xã Phú Thọ 07954 Xã Phú Hộ
275 228 Thị xã Phú Thọ 07960 Xã Thanh Minh
276 228 Thị xã Phú Thọ 07966 Xã Thanh Vinh
277 228 Thị xã Phú Thọ 07957 Xã Văn Lung

42 Tỉnh Phú Yên

1 564 Huyện Đông Hòa 22246 Xã Hòa Hiệp Bắc


2 564 Huyện Đông Hòa 22282 Xã Hòa Hiệp Nam
3 564 Huyện Đông Hòa 22261 Xã Hòa Hiệp Trung
4 564 Huyện Đông Hòa 22297 Xã Hòa Tâm
5 564 Huyện Đông Hòa 22267 Xã Hòa Tân Đông
6 564 Huyện Đông Hòa 22243 Xã Hòa Thành
7 564 Huyện Đông Hòa 22258 Xã Hòa Vinh
8 564 Huyện Đông Hòa 22291 Xã Hòa Xuân Đông
9 564 Huyện Đông Hòa 22300 Xã Hòa Xuân Nam
10 564 Huyện Đông Hòa 22279 Xã Hòa Xuân Tây
11 558 Huyện Đồng Xuân 22081 Thị trấn La Hai
12 558 Huyện Đồng Xuân 22084 Xã Đa Lộc
13 558 Huyện Đồng Xuân 22087 Xã Phú Mỡ
14 558 Huyện Đồng Xuân 22090 Xã Xuân Lãnh
15 558 Huyện Đồng Xuân 22093 Xã Xuân Long
16 558 Huyện Đồng Xuân 22111 Xã Xuân Phước
17 558 Huyện Đồng Xuân 22096 Xã Xuân Quang 1
18 558 Huyện Đồng Xuân 22102 Xã Xuân Quang 2
19 558 Huyện Đồng Xuân 22108 Xã Xuân Quang 3
20 558 Huyện Đồng Xuân 22099 Xã Xuân Sơn Bắc
21 558 Huyện Đồng Xuân 22105 Xã Xuân Sơn Nam
22 563 Huyện Phú Hoà 22319 Thị Trấn Phú Hoà
23 563 Huyện Phú Hoà 22315 Xã Hòa An
24 563 Huyện Phú Hoà 22318 Xã Hòa Định Đông
25 563 Huyện Phú Hoà 22321 Xã Hòa Định Tây
26 563 Huyện Phú Hoà 22309 Xã Hòa Hội
27 563 Huyện Phú Hoà 22303 Xã Hòa Quang Bắc
28 563 Huyện Phú Hoà 22306 Xã Hòa Quang Nam
29 563 Huyện Phú Hoà 22324 Xã Hòa Thắng
30 563 Huyện Phú Hoà 22312 Xã Hòa Trị
31 561 Huyện Sông Hinh 22207 Thị trấn Hai Riêng
32 561 Huyện Sông Hinh 22222 Xã Đức Bình Đông
33 561 Huyện Sông Hinh 22213 Xã Đức Bình Tây
34 561 Huyện Sông Hinh 22216 Xã Ea Bá
35 561 Huyện Sông Hinh 22210 Xã Ea Lâm
36 561 Huyện Sông Hinh 22225 Xã EaBar
37 561 Huyện Sông Hinh 22228 Xã EaBia
38 561 Huyện Sông Hinh 22237 Xã Ealy
39 561 Huyện Sông Hinh 22231 Xã EaTrol
40 561 Huyện Sông Hinh 22234 Xã Sông Hinh
41 561 Huyện Sông Hinh 22219 Xã Sơn Giang
42 560 Huyện Sơn Hòa 22165 Thị trấn Củng Sơn
43 560 Huyện Sơn Hòa 22180 Xã Cà Lúi
44 560 Huyện Sơn Hòa 22192 Xã Eachà Rang
45 560 Huyện Sơn Hòa 22195 Xã Krông Pa
46 560 Huyện Sơn Hòa 22168 Xã Phước Tân
47 560 Huyện Sơn Hòa 22174 Xã Sơn Định
48 560 Huyện Sơn Hòa 22201 Xã Sơn Hà
49 560 Huyện Sơn Hòa 22171 Xã Sơn Hội
50 560 Huyện Sơn Hòa 22177 Xã Sơn Long
51 560 Huyện Sơn Hòa 22189 Xã Sơn Nguyên
52 560 Huyện Sơn Hòa 22183 Xã Sơn Phước
53 560 Huyện Sơn Hòa 22186 Xã Sơn Xuân
54 560 Huyện Sơn Hòa 22198 Xã Suối Bạc
55 560 Huyện Sơn Hòa 22204 Xã Suối Trai
56 562 Huyện Tây Hòa 22252 Xã Hòa Bình 1
57 562 Huyện Tây Hòa 22255 Xã Hòa Bình 2
58 562 Huyện Tây Hòa 22276 Xã Hòa Đồng
59 562 Huyện Tây Hòa 22285 Xã Hòa Mỹ Đông
60 562 Huyện Tây Hòa 22288 Xã Hòa Mỹ Tây
61 562 Huyện Tây Hòa 22264 Xã Hòa Phong
62 562 Huyện Tây Hòa 22270 Xã Hòa Phú
63 562 Huyện Tây Hòa 22273 Xã Hòa Tân Tây
64 562 Huyện Tây Hòa 22294 Xã Hòa Thịnh
65 562 Huyện Tây Hòa 22250 Xã Sơn Thành Đông
66 562 Huyện Tây Hòa 22249 Xã Sơn Thành Tây
67 559 Huyện Tuy An 22114 Thị trấn Chí Thạnh
68 559 Huyện Tuy An 22138 Xã An Cư
69 559 Huyện Tuy An 22156 Xã An Chấn
70 559 Huyện Tuy An 22117 Xã An Dân
71 559 Huyện Tuy An 22129 Xã An Định
72 559 Huyện Tuy An 22135 Xã An Hải
73 559 Huyện Tuy An 22150 Xã An Hiệp
74 559 Huyện Tuy An 22147 Xã An Hòa
75 559 Huyện Tuy An 22144 Xã An Lĩnh
76 559 Huyện Tuy An 22153 Xã An Mỹ
77 559 Huyện Tuy An 22123 Xã An Ninh Đông
78 559 Huyện Tuy An 22120 Xã An Ninh Tây
79 559 Huyện Tuy An 22132 Xã An Nghiệp
80 559 Huyện Tuy An 22126 Xã An Thạch
81 559 Huyện Tuy An 22159 Xã An Thọ
82 559 Huyện Tuy An 22141 Xã An Xuân
83 555 Thành phố Tuy Hoà 22015 Phường 1
84 555 Thành phố Tuy Hoà 22021 Phường 2
85 555 Thành phố Tuy Hoà 22027 Phường 3
86 555 Thành phố Tuy Hoà 22030 Phường 4
87 555 Thành phố Tuy Hoà 22033 Phường 5
88 555 Thành phố Tuy Hoà 22039 Phường 6
89 555 Thành phố Tuy Hoà 22036 Phường 7
90 555 Thành phố Tuy Hoà 22018 Phường 8
91 555 Thành phố Tuy Hoà 22024 Phường 9
92 555 Thành phố Tuy Hoà 22041 Phường Phú Đông
93 555 Thành phố Tuy Hoà 22240 Phường Phú Lâm
94 555 Thành phố Tuy Hoà 22040 Phường Phú Thạnh
95 555 Thành phố Tuy Hoà 22162 Xã An Phú
96 555 Thành phố Tuy Hoà 22045 Xã Bình Kiến
97 555 Thành phố Tuy Hoà 22048 Xã Bình Ngọc
98 555 Thành phố Tuy Hoà 22042 Xã Hòa Kiến
99 557 Thị xã Sông Cầu 22076 Phường Xuân Đài
100 557 Thị xã Sông Cầu 22051 Phường Xuân Phú
101 557 Thị xã Sông Cầu 22053 Phường Xuân Thành
102 557 Thị xã Sông Cầu 22073 Phường Xuân Yên
103 557 Thị xã Sông Cầu 22060 Xã Xuân Bình
104 557 Thị xã Sông Cầu 22066 Xã Xuân Cảnh
105 557 Thị xã Sông Cầu 22054 Xã Xuân Hải
106 557 Thị xã Sông Cầu 22063 Xã Xuân Hòa
107 557 Thị xã Sông Cầu 22052 Xã Xuân Lâm
108 557 Thị xã Sông Cầu 22057 Xã Xuân Lộc
109 557 Thị xã Sông Cầu 22072 Xã Xuân Phương
110 557 Thị xã Sông Cầu 22069 Xã Xuân Thịnh
111 557 Thị xã Sông Cầu 22075 Xã Xuân Thọ 1
112 557 Thị xã Sông Cầu 22078 Xã Xuân Thọ 2

43 Tỉnh Quảng Bình

1 455 Huyện Bố Trạch 19126 Bắc Trạch


2 455 Huyện Bố Trạch 19141 Cự Nẫm
3 455 Huyện Bố Trạch 19186 Đại Trạch
4 455 Huyện Bố Trạch 19159 Đồng Trạch
5 455 Huyện Bố Trạch 19162 Đức Trạch
6 455 Huyện Bố Trạch 19123 Hạ Trạch
7 455 Huyện Bố Trạch 19144 Hải Trạch
8 455 Huyện Bố Trạch 19183 Hòa Trạch
9 455 Huyện Bố Trạch 19111 Hoàn Lão
10 455 Huyện Bố Trạch 19171 Hoàn Trạch
11 455 Huyện Bố Trạch 19156 Hưng Trạch
12 455 Huyện Bố Trạch 19129 Lâm Trạch
13 455 Huyện Bố Trạch 19135 Liên Trạch
14 455 Huyện Bố Trạch 19198 Lý Trạch
15 455 Huyện Bố Trạch 19120 Mỹ Trạch
16 455 Huyện Bố Trạch 19195 Nam Trạch
17 455 Huyện Bố Trạch 19114 NT Việt Trung
18 455 Huyện Bố Trạch 19189 Nhân Trạch
19 455 Huyện Bố Trạch 19174 Phú Định
20 455 Huyện Bố Trạch 19153 Phú Trạch
21 455 Huyện Bố Trạch 19138 Phúc Trạch
22 455 Huyện Bố Trạch 19150 Sơn Lộc
23 455 Huyện Bố Trạch 19165 Sơn Trạch
24 455 Huyện Bố Trạch 19192 Tân Trạch
25 455 Huyện Bố Trạch 19180 Tây Trạch
26 455 Huyện Bố Trạch 19132 Thanh Trạch
27 455 Huyện Bố Trạch 19147 Thượng Trạch
28 455 Huyện Bố Trạch 19177 Trung Trạch
29 455 Huyện Bố Trạch 19168 Vạn Trạch
30 455 Huyện Bố Trạch 19117 Xuân Trạch
31 457 Huyện Lệ Thủy 19264 An Thủy
32 457 Huyện Lệ Thủy 19270 Cam Thủy
33 457 Huyện Lệ Thủy 19291 Dương Thủy
34 457 Huyện Lệ Thủy 19258 Hoa Thủy
35 457 Huyện Lệ Thủy 19252 Hồng Thủy
36 457 Huyện Lệ Thủy 19288 Hưng Thủy
37 457 Huyện Lệ Thủy 19249 Kiến Giang
38 457 Huyện Lệ Thủy 19318 Kim Thủy
39 457 Huyện Lệ Thủy 19327 Lâm Thủy
40 457 Huyện Lệ Thủy 19285 Liên Thủy
41 457 Huyện Lệ Thủy 19279 Lộc Thủy
42 457 Huyện Lệ Thủy 19309 Mai Thủy
43 457 Huyện Lệ Thủy 19303 Mỹ Thủy
44 457 Huyện Lệ Thủy 19246 NT Lệ Ninh
45 457 Huyện Lệ Thủy 19273 Ngân Thủy
46 457 Huyện Lệ Thủy 19255 Ngư Thủy Bắc
47 457 Huyện Lệ Thủy 19306 Ngư Thủy Nam
48 457 Huyện Lệ Thủy 19282 Ngư Thủy Trung
49 457 Huyện Lệ Thủy 19267 Phong Thủy
50 457 Huyện Lệ Thủy 19297 Phú Thủy
51 457 Huyện Lệ Thủy 19312 Sen Thủy
52 457 Huyện Lệ Thủy 19276 Sơn Thủy
53 457 Huyện Lệ Thủy 19294 Tân Thủy
54 457 Huyện Lệ Thủy 19315 Thái Thủy
55 457 Huyện Lệ Thủy 19261 Thanh Thủy
56 457 Huyện Lệ Thủy 19321 Trường Thủy
57 457 Huyện Lệ Thủy 19324 Văn Thủy
58 457 Huyện Lệ Thủy 19300 Xuân Thủy
59 452 Huyện Minh Hóa 18904 Dân Hóa
60 452 Huyện Minh Hóa 18922 Hóa Hợp
61 452 Huyện Minh Hóa 18910 Hóa Phúc
62 452 Huyện Minh Hóa 18937 Hóa Sơn
63 452 Huyện Minh Hóa 18919 Hóa Tiến
64 452 Huyện Minh Hóa 18916 Hóa Thanh
65 452 Huyện Minh Hóa 18913 Hồng Hóa
66 452 Huyện Minh Hóa 18931 Minh Hóa
67 452 Huyện Minh Hóa 18901 Quy Đạt
68 452 Huyện Minh Hóa 18940 Quy Hóa
69 452 Huyện Minh Hóa 18934 Tân Hóa
70 452 Huyện Minh Hóa 18946 Thượng Hóa
71 452 Huyện Minh Hóa 18907 Trọng Hóa
72 452 Huyện Minh Hóa 18943 Trung Hóa
73 452 Huyện Minh Hóa 18925 Xuân Hóa
74 452 Huyện Minh Hóa 18928 Yên Hóa
75 456 Huyện Quảng Ninh 19240 An Ninh
76 456 Huyện Quảng Ninh 19222 Duy Ninh
77 456 Huyện Quảng Ninh 19225 Gia Ninh
78 456 Huyện Quảng Ninh 19216 Hải Ninh
79 456 Huyện Quảng Ninh 19219 Hàm Ninh
80 456 Huyện Quảng Ninh 19231 Hiền Ninh
81 456 Huyện Quảng Ninh 19207 Lương Ninh
82 456 Huyện Quảng Ninh 19201 Quán Hàu
83 456 Huyện Quảng Ninh 19234 Tân Ninh
84 456 Huyện Quảng Ninh 19204 Trường Sơn
85 456 Huyện Quảng Ninh 19228 Trường Xuân
86 456 Huyện Quảng Ninh 19243 Vạn Ninh
87 456 Huyện Quảng Ninh 19210 Vĩnh Ninh
88 456 Huyện Quảng Ninh 19213 Võ Ninh
89 456 Huyện Quảng Ninh 19237 Xuân Ninh
90 454 Huyện Quảng Trạch 19036 Cảnh Dương
91 454 Huyện Quảng Trạch 19048 Cảnh Hóa
92 454 Huyện Quảng Trạch 19063 Phù Hóa
93 454 Huyện Quảng Trạch 19024 Quảng Châu
94 454 Huyện Quảng Trạch 19018 Quảng Đông
95 454 Huyện Quảng Trạch 19012 Quảng Hợp
96 454 Huyện Quảng Trạch 19042 Quảng Hưng
97 454 Huyện Quảng Trạch 19015 Quảng Kim
98 454 Huyện Quảng Trạch 19051 Quảng Liên
99 454 Huyện Quảng Trạch 19030 Quảng Lưu
100 454 Huyện Quảng Trạch 19021 Quảng Phú
101 454 Huyện Quảng Trạch 19057 Quảng Phương
102 454 Huyện Quảng Trạch 19039 Quảng Tiến
103 454 Huyện Quảng Trạch 19033 Quảng Tùng
104 454 Huyện Quảng Trạch 19027 Quảng Thạch
105 454 Huyện Quảng Trạch 19072 Quảng Thanh
106 454 Huyện Quảng Trạch 19054 Quảng Trường
107 454 Huyện Quảng Trạch 19045 Quảng Xuân
108 453 Huyện Tuyên Hóa 19003 Cao Quảng
109 453 Huyện Tuyên Hóa 19000 Châu Hóa
110 453 Huyện Tuyên Hóa 18976 Đồng Hóa
111 453 Huyện Tuyên Hóa 18949 Đồng Lê
112 453 Huyện Tuyên Hóa 18988 Đức Hóa
113 453 Huyện Tuyên Hóa 18952 Hương Hóa
114 453 Huyện Tuyên Hóa 18955 Kim Hóa
115 453 Huyện Tuyên Hóa 18967 Lâm Hóa
116 453 Huyện Tuyên Hóa 18970 Lê Hóa
117 453 Huyện Tuyên Hóa 18994 Mai Hóa
118 453 Huyện Tuyên Hóa 18982 Nam Hóa
119 453 Huyện Tuyên Hóa 18979 Ngư Hóa
120 453 Huyện Tuyên Hóa 18991 Phong Hóa
121 453 Huyện Tuyên Hóa 18973 Sơn Hóa
122 453 Huyện Tuyên Hóa 18997 Tiến Hóa
123 453 Huyện Tuyên Hóa 18985 Thạch Hóa
124 453 Huyện Tuyên Hóa 18958 Thanh Hóa
125 453 Huyện Tuyên Hóa 18961 Thanh Thạch
126 453 Huyện Tuyên Hóa 18964 Thuận Hóa
127 453 Huyện Tuyên Hóa 19006 Văn Hóa
128 450 Thành Phố Đồng Hới 18889 Bảo Ninh
129 450 Thành Phố Đồng Hới 18859 Bắc Lý
130 450 Thành Phố Đồng Hới 18877 Bắc Nghĩa
131 450 Thành Phố Đồng Hới 18862 Đồng Mỹ
132 450 Thành Phố Đồng Hới 18856 Đồng Phú
133 450 Thành Phố Đồng Hới 18871 Đồng Sơn
134 450 Thành Phố Đồng Hới 18898 Đức Ninh
135 450 Thành Phố Đồng Hới 18880 Đức Ninh Đông
136 450 Thành Phố Đồng Hới 18868 Hải Đình
137 450 Thành Phố Đồng Hới 18853 Hải Thành
138 450 Thành Phố Đồng Hới 18886 Lộc Ninh
139 450 Thành Phố Đồng Hới 18865 Nam Lý
140 450 Thành Phố Đồng Hới 18892 Nghĩa Ninh
141 450 Thành Phố Đồng Hới 18874 Phú Hải
142 450 Thành Phố Đồng Hới 18883 Quang Phú
143 450 Thành Phố Đồng Hới 18895 Thuận Đức
144 458 Thị Xã Ba Đồn 19009 Ba Đồn
145 458 Thị Xã Ba Đồn 19087 Quảng Hải
146 458 Thị Xã Ba Đồn 19105 Quảng Hòa
147 458 Thị Xã Ba Đồn 19060 Quảng Long
148 458 Thị Xã Ba Đồn 19093 Quảng Lộc
149 458 Thị Xã Ba Đồn 19108 Quảng Minh
150 458 Thị Xã Ba Đồn 19078 Quảng Phong
151 458 Thị Xã Ba Đồn 19102 Quảng Phúc
152 458 Thị Xã Ba Đồn 19090 Quảng Sơn
153 458 Thị Xã Ba Đồn 19084 Quảng Tân
154 458 Thị Xã Ba Đồn 19069 Quảng Tiên
155 458 Thị Xã Ba Đồn 19066 Quảng Thọ
156 458 Thị Xã Ba Đồn 19081 Quảng Thuận
157 458 Thị Xã Ba Đồn 19096 Quảng Thủy
158 458 Thị Xã Ba Đồn 19075 Quảng Trung
159 458 Thị Xã Ba Đồn 19099 Quảng Văn

44 Tỉnh Quảng Nam

1 515 Huyện Bắc Trà My 20899 Thị trấn Trà My


2 515 Huyện Bắc Trà My 20917 Trà Bui
3 515 Huyện Bắc Trà My 20911 Trà Dương
4 515 Huyện Bắc Trà My 20920 Trà Đốc
5 515 Huyện Bắc Trà My 20908 Trà Đông
6 515 Huyện Bắc Trà My 20926 Trà Giác
7 515 Huyện Bắc Trà My 20914 Trà Giang
8 515 Huyện Bắc Trà My 20929 Trà Giáp
9 515 Huyện Bắc Trà My 20932 Trà Ka
10 515 Huyện Bắc Trà My 20902 Trà Kót
11 515 Huyện Bắc Trà My 20905 Trà Nú
12 515 Huyện Bắc Trà My 20900 Trà Sơn
13 515 Huyện Bắc Trà My 20923 Trà Tân
14 508 Huyện Duy Xuyên 20599 Thị trấn Nam Phước
15 508 Huyện Duy Xuyên 20614 Xã Duy Châu
16 508 Huyện Duy Xuyên 20638 Xã Duy Hải
17 508 Huyện Duy Xuyên 20611 Xã Duy Hòa
18 508 Huyện Duy Xuyên 20635 Xã Duy Nghĩa
19 508 Huyện Duy Xuyên 20605 Xã Duy Phú
20 508 Huyện Duy Xuyên 20626 Xã Duy Phước
21 508 Huyện Duy Xuyên 20620 Xã Duy Sơn
22 508 Huyện Duy Xuyên 20608 Xã Duy Tân
23 508 Huyện Duy Xuyên 20629 Xã Duy Thành
24 508 Huyện Duy Xuyên 20602 Xã Duy Thu
25 508 Huyện Duy Xuyên 20617 Xã Duy Trinh
26 508 Huyện Duy Xuyên 20623 Xã Duy Trung
27 508 Huyện Duy Xuyên 20632 Xã Duy Vinh
28 506 Huyện Đại Lộc 20500 Thị trấn Ái Nghĩa
29 506 Huyện Đại Lộc 20547 Xã Đại An
30 506 Huyện Đại Lộc 20545 Xã Đại Cường
31 506 Huyện Đại Lộc 20530 Xã Đại Chánh
32 506 Huyện Đại Lộc 20515 Xã Đại Đồng
33 506 Huyện Đại Lộc 20524 Xã Đại Hiệp
34 506 Huyện Đại Lộc 20548 Xã Đại Hòa
35 506 Huyện Đại Lộc 20512 Xã Đại Hồng
36 506 Huyện Đại Lộc 20509 Xã Đại Hưng
37 506 Huyện Đại Lộc 20506 Xã Đại Lãnh
38 506 Huyện Đại Lộc 20539 Xã Đại Minh
39 506 Huyện Đại Lộc 20521 Xã Đại Nghĩa
40 506 Huyện Đại Lộc 20536 Xã Đại Phong
41 506 Huyện Đại Lộc 20518 Xã Đại Quang
42 506 Huyện Đại Lộc 20503 Xã Đại Sơn
43 506 Huyện Đại Lộc 20533 Xã Đại Tân
44 506 Huyện Đại Lộc 20527 Xã Đại Thạnh
45 506 Huyện Đại Lộc 20542 Xã Đại Thắng
46 505 Huyện Đông Giang 20467 Thị trấn P rao
47 505 Huyện Đông Giang 20488 Xã A Rooi
48 505 Huyện Đông Giang 20479 Xã A ting
49 505 Huyện Đông Giang 20485 Xã Ba
50 505 Huyện Đông Giang 20476 Xã Jơ Ngây
51 505 Huyện Đông Giang 20497 Xã Ka Dăng
52 505 Huyện Đông Giang 20494 Xã Mà Cooi
53 505 Huyện Đông Giang 20473 Xã Sông Kôn
54 505 Huyện Đông Giang 20470 Xã Tà Lu
55 505 Huyện Đông Giang 20482 Xã Tư
56 505 Huyện Đông Giang 20491 Xã Za Hung
57 512 Huyện Hiệp Đức 20755 Thị trấn Tân An
58 512 Huyện Hiệp Đức 20767 Xã Bình Lâm
59 512 Huyện Hiệp Đức 20788 Xã Bình Sơn
60 512 Huyện Hiệp Đức 20758 Xã Hiệp Hòa
61 512 Huyện Hiệp Đức 20761 Xã Hiệp Thuận
62 512 Huyện Hiệp Đức 20776 Xã Phước Gia
63 512 Huyện Hiệp Đức 20773 Xã Phước Trà
64 512 Huyện Hiệp Đức 20779 Xã Quế Bình
65 512 Huyện Hiệp Đức 20782 Xã Quế Lưu
66 512 Huyện Hiệp Đức 20764 Xã Quế Thọ
67 512 Huyện Hiệp Đức 20770 Xã Sông Trà
68 512 Huyện Hiệp Đức 20785 Xã Thăng Phước
69 510 Huyện Nam Giang 20695 Thị trấn Thạnh Mỹ
70 510 Huyện Nam Giang 20713 Xã Cà Dy
71 510 Huyện Nam Giang 20707 Xã Chà Vàl
72 510 Huyện Nam Giang 20699 Xã Chơ Chun
73 510 Huyện Nam Giang 20716 Xã Đắc Pre
74 510 Huyện Nam Giang 20719 Xã Đắc Pring
75 510 Huyện Nam Giang 20705 Xã Đắc Tôi
76 510 Huyện Nam Giang 20704 Xã La Dêê
77 510 Huyện Nam Giang 20698 Xã LaêÊ
78 510 Huyện Nam Giang 20710 Xã Tà Bhinh
79 510 Huyện Nam Giang 20702 Xã Tà Pơ
80 510 Huyện Nam Giang 20701 Xã Zuôich
81 516 Huyện Nam Trà My 20947 Xã Trà Cang
82 516 Huyện Nam Trà My 20956 Xã Trà Don
83 516 Huyện Nam Trà My 20938 Xã Trà Dơn
84 516 Huyện Nam Trà My 20935 Xã Trà Leng
85 516 Huyện Nam Trà My 20950 Xã Trà Linh
86 516 Huyện Nam Trà My 20944 Xã Trà Mai
87 516 Huyện Nam Trà My 20953 Xã Trà Nam
88 516 Huyện Nam Trà My 20941 Xã Trà Tập
89 516 Huyện Nam Trà My 20959 Xã Trà Vân
90 516 Huyện Nam Trà My 20962 Xã Trà Vinh
91 519 Huyện Nông Sơn 20669 Xã Phước Ninh
92 519 Huyện Nông Sơn 20692 Xã Quế Lâm
93 519 Huyện Nông Sơn 20671 Xã Quế Lộc
94 519 Huyện Nông Sơn 20668 Xã Quế Ninh
95 519 Huyện Nông Sơn 20674 Xã Quế Phước
96 519 Huyện Nông Sơn 20656 Xã Quế Trung
97 519 Huyện Nông Sơn 20672 Xã Sơn Viên
98 517 Huyện Núi Thành 20965 Thị trấn Núi Thành
99 517 Huyện Núi Thành 20983 Xã Tam Anh Bắc
100 517 Huyện Núi Thành 20984 Xã Tam Anh Nam
101 517 Huyện Núi Thành 20995 Xã Tam Giang
102 517 Huyện Núi Thành 20992 Xã Tam Hải
103 517 Huyện Núi Thành 20989 Xã Tam Hiệp
104 517 Huyện Núi Thành 20986 Xã Tam Hòa
105 517 Huyện Núi Thành 21005 Xã Tam Mỹ Đông
106 517 Huyện Núi Thành 21004 Xã Tam Mỹ Tây
107 517 Huyện Núi Thành 21001 Xã Tam Nghĩa
108 517 Huyện Núi Thành 20998 Xã Tam Quang
109 517 Huyện Núi Thành 20977 Xã Tam Sơn
110 517 Huyện Núi Thành 20974 Xã Tam Tiến
111 517 Huyện Núi Thành 20980 Xã Tam Thạnh
112 517 Huyện Núi Thành 21007 Xã Tam Trà
113 517 Huyện Núi Thành 20968 Xã Tam Xuân I
114 517 Huyện Núi Thành 20971 Xã Tam Xuân II
115 518 Huyện Phú Ninh 20364 Thị Trấn Phú Thịnh
116 518 Huyện Phú Ninh 20368 Xã Tam An
117 518 Huyện Phú Ninh 20392 Xã Tam Dân
118 518 Huyện Phú Ninh 20387 Xã Tam Đại
119 518 Huyện Phú Ninh 20374 Xã Tam Đàn
120 518 Huyện Phú Ninh 20395 Xã Tam Lãnh
121 518 Huyện Phú Ninh 20377 Xã Tam Lộc
122 518 Huyện Phú Ninh 20380 Xã Tam Phước
123 518 Huyện Phú Ninh 20386 Xã Tam Thái
124 518 Huyện Phú Ninh 20365 Xã Tam Thành
125 518 Huyện Phú Ninh 20383 Xã Tam Vinh
126 511 Huyện Phước Sơn 20722 Thị trấn Khâm Đức
127 511 Huyện Phước Sơn 20743 Xã Phước Công
128 511 Huyện Phước Sơn 20740 Xã Phước Chánh
129 511 Huyện Phước Sơn 20731 Xã Phước Đức
130 511 Huyện Phước Sơn 20728 Xã Phước Hiệp
131 511 Huyện Phước Sơn 20729 Xã Phước Hòa
132 511 Huyện Phước Sơn 20746 Xã Phước Kim
133 511 Huyện Phước Sơn 20749 Xã Phước Lộc
134 511 Huyện Phước Sơn 20737 Xã Phước Mỹ
135 511 Huyện Phước Sơn 20734 Xã Phước Năng
136 511 Huyện Phước Sơn 20752 Xã Phước Thành
137 511 Huyện Phước Sơn 20725 Xã Phước Xuân
138 509 Huyện Quế Sơn 20641 Thị trấn Đông Phú
139 509 Huyện Quế Sơn 20651 Xã Hương An
140 509 Huyện Quế Sơn 20665 Xã Phú Thọ
141 509 Huyện Quế Sơn 20686 Xã Quế An
142 509 Huyện Quế Sơn 20653 Xã Quế Cường
143 509 Huyện Quế Sơn 20680 Xã Quế Châu
144 509 Huyện Quế Sơn 20659 Xã Quế Hiệp
145 509 Huyện Quế Sơn 20677 Xã Quế Long
146 509 Huyện Quế Sơn 20689 Xã Quế Minh
147 509 Huyện Quế Sơn 20683 Xã Quế Phong
148 509 Huyện Quế Sơn 20650 Xã Quế Phú
149 509 Huyện Quế Sơn 20662 Xã Quế Thuận
150 509 Huyện Quế Sơn 20644 Xã Quế Xuân 1
151 509 Huyện Quế Sơn 20647 Xã Quế Xuân 2
152 504 Huyện Tây Giang 20452 Xã A nông
153 504 Huyện Tây Giang 20455 Xã A tiêng
154 504 Huyện Tây Giang 20461 Xã A vương
155 504 Huyện Tây Giang 20443 Xã A xan
156 504 Huyện Tây Giang 20458 Xã Bha lê
157 504 Huyện Tây Giang 20437 Xã Ch'ơm
158 504 Huyện Tây Giang 20464 Xã Dang
159 504 Huyện Tây Giang 20440 Xã Ga ri
160 504 Huyện Tây Giang 20449 Xã Lăng
161 504 Huyện Tây Giang 20446 Xã Tr'Hy
162 514 Huyện Tiên Phước 20854 Thị trấn Tiên Kỳ
163 514 Huyện Tiên Phước 20890 Xã Tiên An
164 514 Huyện Tiên Phước 20878 Xã Tiên Cảnh
165 514 Huyện Tiên Phước 20863 Xã Tiên Cẩm
166 514 Huyện Tiên Phước 20866 Xã Tiên Châu
167 514 Huyện Tiên Phước 20860 Xã Tiên Hà
168 514 Huyện Tiên Phước 20875 Xã Tiên Hiệp
169 514 Huyện Tiên Phước 20869 Xã Tiên Lãnh
170 514 Huyện Tiên Phước 20896 Xã Tiên Lập
171 514 Huyện Tiên Phước 20893 Xã Tiên Lộc
172 514 Huyện Tiên Phước 20881 Xã Tiên Mỹ
173 514 Huyện Tiên Phước 20872 Xã Tiên Ngọc
174 514 Huyện Tiên Phước 20884 Xã Tiên Phong
175 514 Huyện Tiên Phước 20857 Xã Tiên Sơn
176 514 Huyện Tiên Phước 20887 Xã Tiên Thọ
177 513 Huyện Thăng Bình 20791 Thị trấn Hà Lam
178 513 Huyện Thăng Bình 20845 Xã Bình An
179 513 Huyện Thăng Bình 20830 Xã Bình Chánh
180 513 Huyện Thăng Bình 20794 Xã Bình Dương
181 513 Huyện Thăng Bình 20809 Xã Bình Đào
182 513 Huyện Thăng Bình 20821 Xã Bình Định Bắc
183 513 Huyện Thăng Bình 20822 Xã Bình Định Nam
184 513 Huyện Thăng Bình 20797 Xã Bình Giang
185 513 Huyện Thăng Bình 20839 Xã Bình Hải
186 513 Huyện Thăng Bình 20815 Xã Bình Lãnh
187 513 Huyện Thăng Bình 20812 Xã Bình Minh
188 513 Huyện Thăng Bình 20851 Xã Bình Nam
189 513 Huyện Thăng Bình 20800 Xã Bình Nguyên
190 513 Huyện Thăng Bình 20827 Xã Bình Phú
191 513 Huyện Thăng Bình 20803 Xã Bình Phục
192 513 Huyện Thăng Bình 20842 Xã Bình Quế
193 513 Huyện Thăng Bình 20824 Xã Bình Quý
194 513 Huyện Thăng Bình 20836 Xã Bình Sa
195 513 Huyện Thăng Bình 20833 Xã Bình Tú
196 513 Huyện Thăng Bình 20818 Xã Bình Trị
197 513 Huyện Thăng Bình 20806 Xã Bình Triều
198 513 Huyện Thăng Bình 20848 Xã Bình Trung
199 503 Thành phố Hội An 20419 Phường Cẩm An
200 503 Thành phố Hội An 20413 Phường Cẩm Châu
201 503 Thành phố Hội An 20428 Phường Cẩm Nam
202 503 Thành phố Hội An 20404 Phường Cẩm Phô
203 503 Thành phố Hội An 20416 Phường Cửa Đại
204 503 Thành phố Hội An 20398 Phường Minh An
205 503 Thành phố Hội An 20410 Phường Sơn Phong
206 503 Thành phố Hội An 20401 Phường Tân An
207 503 Thành phố Hội An 20407 Phường Thanh Hà
208 503 Thành phố Hội An 20422 Xã Cẩm Hà
209 503 Thành phố Hội An 20425 Xã Cẩm Kim
210 503 Thành phố Hội An 20431 Xã Cẩm Thanh
211 503 Thành phố Hội An 20434 Xã Tân Hiệp
212 502 Thành phố Tam Kỳ 20341 Phường An Mỹ
213 502 Thành phố Tam Kỳ 20356 Phường An Phú
214 502 Thành phố Tam Kỳ 20350 Phường An Sơn
215 502 Thành phố Tam Kỳ 20347 Phường An Xuân
216 502 Thành phố Tam Kỳ 20344 Phường Hòa Hương
217 502 Thành phố Tam Kỳ 20375 Phường Hòa Thuận
218 502 Thành phố Tam Kỳ 20338 Phường Phước Hòa
219 502 Thành phố Tam Kỳ 20335 Phường Tân Thạnh
220 502 Thành phố Tam Kỳ 20353 Phường Trường Xuân
221 502 Thành phố Tam Kỳ 20389 Xã Tam Ngọc
222 502 Thành phố Tam Kỳ 20371 Xã Tam Phú
223 502 Thành phố Tam Kỳ 20359 Xã Tam Thanh
224 502 Thành phố Tam Kỳ 20362 Xã Tam Thăng
225 507 Thị xã Điện Bàn 20551 Thị trấn Vĩnh Điện
226 507 Thị xã Điện Bàn 20575 Xã Điện An
227 507 Thị xã Điện Bàn 20581 Xã Điện Dương
228 507 Thị xã Điện Bàn 20557 Xã Điện Hòa
229 507 Thị xã Điện Bàn 20566 Xã Điện Hồng
230 507 Thị xã Điện Bàn 20593 Xã Điện Minh
231 507 Thị xã Điện Bàn 20578 Xã Điện Nam Bắc
232 507 Thị xã Điện Bàn 20580 Xã Điện Nam Đông
233 507 Thị xã Điện Bàn 20579 Xã Điện Nam Trung
234 507 Thị xã Điện Bàn 20563 Xã Điện Ngọc
235 507 Thị xã Điện Bàn 20590 Xã Điện Phong
236 507 Thị xã Điện Bàn 20572 Xã Điện Phước
237 507 Thị xã Điện Bàn 20596 Xã Điện Phương
238 507 Thị xã Điện Bàn 20584 Xã Điện Quang
239 507 Thị xã Điện Bàn 20554 Xã Điện Tiến
240 507 Thị xã Điện Bàn 20560 Xã Điện Thắng Bắc
241 507 Thị xã Điện Bàn 20562 Xã Điện Thắng Nam
242 507 Thị xã Điện Bàn 20561 Xã Điện Thắng Trung
243 507 Thị xã Điện Bàn 20569 Xã Điện Thọ
244 507 Thị xã Điện Bàn 20587 Xã Điện Trung

45 Tỉnh Quảng Ngãi

1 535 Huyện Ba Tơ 21484 Thị trấn Ba Tơ


2 535 Huyện Ba Tơ 21526 Xã Ba Bích
3 535 Huyện Ba Tơ 21511 Xã Ba Cung
4 535 Huyện Ba Tơ 21514 Xã Ba Chùa
5 535 Huyện Ba Tơ 21499 Xã Ba Dinh
6 535 Huyện Ba Tơ 21487 Xã Ba Điền
7 535 Huyện Ba Tơ 21496 Xã Ba Động
8 535 Huyện Ba Tơ 21500 Xã Ba Giang
9 535 Huyện Ba Tơ 21508 Xã Ba Khâm
10 535 Huyện Ba Tơ 21532 Xã Ba Lế
11 535 Huyện Ba Tơ 21502 Xã Ba Liên
12 535 Huyện Ba Tơ 21535 Xã Ba Nam
13 535 Huyện Ba Tơ 21505 Xã Ba Ngạc
14 535 Huyện Ba Tơ 21517 Xã Ba Tiêu
15 535 Huyện Ba Tơ 21523 Xã Ba Tô
16 535 Huyện Ba Tơ 21493 Xã Ba Thành
17 535 Huyện Ba Tơ 21520 Xã Ba Trang
18 535 Huyện Ba Tơ 21529 Xã Ba Vì
19 535 Huyện Ba Tơ 21490 Xã Ba Vinh
20 535 Huyện Ba Tơ 21538 Xã Ba Xa
21 524 Huyện Bình Sơn 21040 Thị Trấn Châu Ổ
22 524 Huyện Bình Sơn 21064 Xã Bình An
23 524 Huyện Bình Sơn 21052 Xã Bình Chánh
24 524 Huyện Bình Sơn 21112 Xã Bình Châu
25 524 Huyện Bình Sơn 21100 Xã Bình Chương
26 524 Huyện Bình Sơn 21070 Xã Bình Dương
27 524 Huyện Bình Sơn 21049 Xã Bình Đông
28 524 Huyện Bình Sơn 21067 Xã Bình Hải
29 524 Huyện Bình Sơn 21103 Xã Bình Hiệp
30 524 Huyện Bình Sơn 21079 Xã Bình Hòa
31 524 Huyện Bình Sơn 21058 Xã Bình Khương
32 524 Huyện Bình Sơn 21088 Xã Bình Long
33 524 Huyện Bình Sơn 21085 Xã Bình Minh
34 524 Huyện Bình Sơn 21106 Xã Bình Mỹ
35 524 Huyện Bình Sơn 21055 Xã Bình Nguyên
36 524 Huyện Bình Sơn 21094 Xã Bình Phú
37 524 Huyện Bình Sơn 21073 Xã Bình Phước
38 524 Huyện Bình Sơn 21109 Xã Bình Tân
39 524 Huyện Bình Sơn 21046 Xã Bình Thạnh
40 524 Huyện Bình Sơn 21097 Xã Bình Thanh Đông
41 524 Huyện Bình Sơn 21091 Xã Bình Thanh Tây
42 524 Huyện Bình Sơn 21076 Xã Bình Thới
43 524 Huyện Bình Sơn 21043 Xã Bình Thuận
44 524 Huyện Bình Sơn 21061 Xã Bình Trị
45 524 Huyện Bình Sơn 21082 Xã Bình Trung
46 534 Huyện Đức Phổ 21439 Thị trấn Đức Phổ
47 534 Huyện Đức Phổ 21442 Xã Phổ An
48 534 Huyện Đức Phổ 21472 Xã Phổ Cường
49 534 Huyện Đức Phổ 21481 Xã Phổ Châu
50 534 Huyện Đức Phổ 21469 Xã Phổ Hòa
51 534 Huyện Đức Phổ 21475 Xã Phổ Khánh
52 534 Huyện Đức Phổ 21463 Xã Phổ Minh
53 534 Huyện Đức Phổ 21460 Xã Phổ Ninh
54 534 Huyện Đức Phổ 21457 Xã Phổ Nhơn
55 534 Huyện Đức Phổ 21445 Xã Phổ Phong
56 534 Huyện Đức Phổ 21454 Xã Phổ Quang
57 534 Huyện Đức Phổ 21478 Xã Phổ Thạnh
58 534 Huyện Đức Phổ 21448 Xã Phổ Thuận
59 534 Huyện Đức Phổ 21451 Xã Phổ Văn
60 534 Huyện Đức Phổ 21466 Xã Phổ Vinh
61 536 Huyện Lý Sơn 21547 Xã An Bình
62 536 Huyện Lý Sơn 21544 Xã An Hải
63 536 Huyện Lý Sơn 21541 Xã An Vĩnh
64 531 Huyện Minh Long 21361 Xã Long Hiệp
65 531 Huyện Minh Long 21352 Xã Long Mai
66 531 Huyện Minh Long 21358 Xã Long Môn
67 531 Huyện Minh Long 21349 Xã Long Sơn
68 531 Huyện Minh Long 21355 Xã Thanh An
69 533 Huyện Mộ Đức 21400 Thị trấn Mộ Đức
70 533 Huyện Mộ Đức 21412 Xã Đức Chánh
71 533 Huyện Mộ Đức 21415 Xã Đức Hiệp
72 533 Huyện Mộ Đức 21424 Xã Đức Hòa
73 533 Huyện Mộ Đức 21436 Xã Đức Lân
74 533 Huyện Mộ Đức 21403 Xã Đức Lợi
75 533 Huyện Mộ Đức 21418 Xã Đức Minh
76 533 Huyện Mộ Đức 21409 Xã Đức Nhuận
77 533 Huyện Mộ Đức 21433 Xã Đức Phong
78 533 Huyện Mộ Đức 21430 Xã Đức Phú
79 533 Huyện Mộ Đức 21427 Xã Đức Tân
80 533 Huyện Mộ Đức 21421 Xã Đức Thạnh
81 533 Huyện Mộ Đức 21406 Xã Đức Thắng
82 532 Huyện Nghĩa Hành 21364 Thị trấn Chợ Chùa
83 532 Huyện Nghĩa Hành 21370 Xã Hành Dũng
84 532 Huyện Nghĩa Hành 21379 Xã Hành Đức
85 532 Huyện Nghĩa Hành 21382 Xã Hành Minh
86 532 Huyện Nghĩa Hành 21376 Xã Hành Nhân
87 532 Huyện Nghĩa Hành 21385 Xã Hành Phước
88 532 Huyện Nghĩa Hành 21397 Xã Hành Tín Đông
89 532 Huyện Nghĩa Hành 21394 Xã Hành Tín Tây
90 532 Huyện Nghĩa Hành 21388 Xã Hành Thiện
91 532 Huyện Nghĩa Hành 21391 Xã Hành Thịnh
92 532 Huyện Nghĩa Hành 21367 Xã Hành Thuận
93 532 Huyện Nghĩa Hành 21373 Xã Hành Trung
94 529 Huyện Sơn Hà 21289 Thị trấn Di Lăng
95 529 Huyện Sơn Hà 21328 Xã Sơn Ba
96 529 Huyện Sơn Hà 21301 Xã Sơn Bao
97 529 Huyện Sơn Hà 21316 Xã Sơn Cao
98 529 Huyện Sơn Hà 21307 Xã Sơn Giang
99 529 Huyện Sơn Hà 21292 Xã Sơn Hạ
100 529 Huyện Sơn Hà 21319 Xã Sơn Hải
101 529 Huyện Sơn Hà 21325 Xã Sơn Kỳ
102 529 Huyện Sơn Hà 21304 Xã Sơn Linh
103 529 Huyện Sơn Hà 21298 Xã Sơn Nham
104 529 Huyện Sơn Hà 21295 Xã Sơn Thành
105 529 Huyện Sơn Hà 21322 Xã Sơn Thủy
106 529 Huyện Sơn Hà 21313 Xã Sơn Thượng
107 529 Huyện Sơn Hà 21310 Xã Sơn Trung
108 530 Huyện Sơn Tây 21331 Xã Sơn Bua
109 530 Huyện Sơn Tây 21340 Xã Sơn Dung
110 530 Huyện Sơn Tây 21346 Xã Sơn Lập
111 530 Huyện Sơn Tây 21335 Xã Sơn Liên
112 530 Huyện Sơn Tây 21341 Xã Sơn Long
113 530 Huyện Sơn Tây 21338 Xã Sơn Màu
114 530 Huyện Sơn Tây 21334 Xã Sơn Mùa
115 530 Huyện Sơn Tây 21337 Xã Sơn Tân
116 530 Huyện Sơn Tây 21343 Xã Sơn Tinh
117 527 Huyện Sơn Tịnh 21172 Thị trấn Sơn Tịnh
118 527 Huyện Sơn Tịnh 21232 Xã Tịnh An
119 527 Huyện Sơn Tịnh 21202 Xã Tịnh Ấn Đông
120 527 Huyện Sơn Tịnh 21223 Xã Tịnh Ấn Tây
121 527 Huyện Sơn Tịnh 21205 xã Tịnh Bắc
122 527 Huyện Sơn Tịnh 21193 Xã Tịnh Bình
123 527 Huyện Sơn Tịnh 21208 Xã Tịnh Châu
124 527 Huyện Sơn Tịnh 21196 Xã Tịnh Đông
125 527 Huyện Sơn Tịnh 21226 Xã Tịnh Giang
126 527 Huyện Sơn Tịnh 21220 Xã Tịnh Hà
127 527 Huyện Sơn Tịnh 21184 Xã Tịnh Hiệp
128 527 Huyện Sơn Tịnh 21187 Xã Tịnh Hòa
129 527 Huyện Sơn Tịnh 21190 Xã Tịnh Kỳ
130 527 Huyện Sơn Tịnh 21211 Xã Tịnh Khê
131 527 Huyện Sơn Tịnh 21214 Xã Tịnh Long
132 527 Huyện Sơn Tịnh 21229 Xã Tịnh Minh
133 527 Huyện Sơn Tịnh 21181 Xã Tịnh Phong
134 527 Huyện Sơn Tịnh 21217 Xã Tịnh Sơn
135 527 Huyện Sơn Tịnh 21199 Xã Tịnh Thiện
136 527 Huyện Sơn Tịnh 21175 Xã Tịnh Thọ
137 527 Huyện Sơn Tịnh 21178 Xã Tịnh Trà
138 526 Huyện Tây Trà 21148 Xã Trà Khê
139 526 Huyện Tây Trà 21157 Xã Trà Lãnh
140 526 Huyện Tây Trà 21160 Xã Trà Nham
141 526 Huyện Tây Trà 21154 Xã Trà Phong
142 526 Huyện Tây Trà 21151 Xã Trà Quân
143 526 Huyện Tây Trà 21145 Xã Trà Thanh
144 526 Huyện Tây Trà 21166 Xã Trà Thọ
145 526 Huyện Tây Trà 21169 Xã Trà Trung
146 526 Huyện Tây Trà 21163 Xã Trà Xinh
147 528 Huyện Tư Nghĩa 21235 Thị trấn La Hà
148 528 Huyện Tư Nghĩa 21238 Thị trấn Sông Vệ
149 528 Huyện Tư Nghĩa 21262 Xã Nghĩa An
150 528 Huyện Tư Nghĩa 21271 Xã Nghĩa Điền
151 528 Huyện Tư Nghĩa 21256 Xã Nghĩa Hà
152 528 Huyện Tư Nghĩa 21280 Xã Nghĩa Hiệp
153 528 Huyện Tư Nghĩa 21268 Xã Nghĩa Hòa
154 528 Huyện Tư Nghĩa 21250 Xã Nghĩa Kỳ
155 528 Huyện Tư Nghĩa 21241 Xã Nghĩa Lâm
156 528 Huyện Tư Nghĩa 21286 Xã Nghĩa Mỹ
157 528 Huyện Tư Nghĩa 21253 Xã Nghĩa Phú
158 528 Huyện Tư Nghĩa 21283 Xã Nghĩa Phương
159 528 Huyện Tư Nghĩa 21259 Xã Nghĩa Sơn
160 528 Huyện Tư Nghĩa 21244 Xã Nghĩa Thắng
161 528 Huyện Tư Nghĩa 21265 Xã Nghĩa Thọ
162 528 Huyện Tư Nghĩa 21247 Xã Nghĩa Thuận
163 528 Huyện Tư Nghĩa 21274 Xã Nghĩa Thương
164 528 Huyện Tư Nghĩa 21277 Xã Nghĩa Trung
165 525 Huyện Trà Bồng 21115 Thị trấn Trà Xuân
166 525 Huyện Trà Bồng 21127 Xã Trà Bình
167 525 Huyện Trà Bồng 21142 Xã Trà Bùi
168 525 Huyện Trà Bồng 21118 Xã Trà Giang
169 525 Huyện Trà Bồng 21124 Xã Trà Hiệp
170 525 Huyện Trà Bồng 21133 Xã Trà Lâm
171 525 Huyện Trà Bồng 21130 Xã Trà Phú
172 525 Huyện Trà Bồng 21139 Xã Trà Sơn
173 525 Huyện Trà Bồng 21136 Xã Trà Tân
174 525 Huyện Trà Bồng 21121 Xã Trà Thủy
175 522 Thành phố Quảng Ngã 21031 Phường Chánh Lộ
176 522 Thành phố Quảng Ngã 21010 Phường Lê Hồng Phong
177 522 Thành phố Quảng Ngã 21019 Phường Nghĩa Chánh
178 522 Thành phố Quảng Ngã 21028 Phường Nghĩa Lộ
179 522 Thành phố Quảng Ngã 21025 Phường Nguyễn Nghiêm
180 522 Thành phố Quảng Ngã 21016 Phường Quảng Phú
181 522 Thành phố Quảng Ngã 21022 Phường Trần Hưng Đạo
182 522 Thành phố Quảng Ngã 21013 Phường Trần Phú
183 522 Thành phố Quảng Ngã 21172 Phường Trương Quang Trọng
184 522 Thành phố Quảng Ngã 21262 Xã Nghĩa An
185 522 Thành phố Quảng Ngã 21037 Xã Nghĩa Dõng
186 522 Thành phố Quảng Ngã 21034 Xã Nghĩa Dũng
187 522 Thành phố Quảng Ngã 21256 Xã Nghĩa Hà
188 522 Thành phố Quảng Ngã 21253 Xã Nghĩa Phú
189 522 Thành phố Quảng Ngã 21232 Xã Tịnh An
190 522 Thành phố Quảng Ngã 21202 Xã Tịnh Ấn Đông
191 522 Thành phố Quảng Ngã 21223 Xã Tịnh Ấn Tây
192 522 Thành phố Quảng Ngã 21208 Xã Tịnh Châu
193 522 Thành phố Quảng Ngã 21187 Xã Tịnh Hòa
194 522 Thành phố Quảng Ngã 21190 Xã Tịnh Kỳ
195 522 Thành phố Quảng Ngã 21211 Xã Tịnh Khê
196 522 Thành phố Quảng Ngã 21214 Xã Tịnh Long
197 522 Thành phố Quảng Ngã 21199 Xã Tịnh Thiện

46 Tỉnh Quảng Ninh

1 202 Huyện Ba Chẽ 06970 Thị trấn Ba Chẽ


2 202 Huyện Ba Chẽ 06979 Xã Đạp Thanh
3 202 Huyện Ba Chẽ 06988 Xã Đồn Đạc
4 202 Huyện Ba Chẽ 06985 Xã Lương Mông
5 202 Huyện Ba Chẽ 06991 Xã Minh Cầm
6 202 Huyện Ba Chẽ 06982 Xã Nam sơn
7 202 Huyện Ba Chẽ 06976 Xã Thanh Lâm
8 202 Huyện Ba Chẽ 06973 Xã Thanh Sơn
9 198 Huyện Bình Liêu 06838 Thị Trấn Bình Liêu
10 198 Huyện Bình Liêu 06844 Xã Đồng Tâm
11 198 Huyện Bình Liêu 06847 Xã Đồng Văn
12 198 Huyện Bình Liêu 06841 Xã Hoành Mô
13 198 Huyện Bình Liêu 06859 Xã Húc Động
14 198 Huyện Bình Liêu 06856 Xã Lục Hồn
15 198 Huyện Bình Liêu 06850 Xã Tình Húc
16 198 Huyện Bình Liêu 06853 Xã Vô Ngại
17 207 Huyện Cô Tô 07192 Thị Trấn Cô Tô
18 207 Huyện Cô Tô 07195 Xã Đồng Tiến
19 207 Huyện Cô Tô 07198 Xã Thanh Lân
20 200 Huyện Đầm Hà 06895 Thị trấn Đầm Hà
21 200 Huyện Đầm Hà 06910 Xã Dực Yên
22 200 Huyện Đầm Hà 06919 Xã Đại Bình
23 200 Huyện Đầm Hà 06916 Xã Đầm Hà
24 200 Huyện Đầm Hà 06901 Xã Quảng An
25 200 Huyện Đầm Hà 06898 Xã Quảng lâm
26 200 Huyện Đầm Hà 06907 Xã Quảng Lợi
27 200 Huyện Đầm Hà 06913 Xã Quảng Tân
28 200 Huyện Đầm Hà 06904 Xã Tân Bình
29 200 Huyện Đầm Hà 06917 Xã Tân Lập
30 201 Huyện Hải Hà 06922 Thị trấn Quảng Hà
31 201 Huyện Hải Hà 06967 Xã Cái Chiên
32 201 Huyện Hải Hà 06949 Xã Đường Hoa
33 201 Huyện Hải Hà 06958 Xã Phú Hải
34 201 Huyện Hải Hà 06943 Xã Quảng Chính
35 201 Huyện Hải Hà 06961 Xã Quảng Điền
36 201 Huyện Hải Hà 06925 Xã Quảng Đức
37 201 Huyện Hải Hà 06946 Xã Quảng Long
38 201 Huyện Hải Hà 06940 Xã Quảng Minh
39 201 Huyện Hải Hà 06952 Xã Quảng Phong
40 201 Huyện Hải Hà 06928 Xã Quảng Sơn
41 201 Huyện Hải Hà 06931 Xã Quảng Thành
42 201 Huyện Hải Hà 06934 Xã Quảng Thắng
43 201 Huyện Hải Hà 06937 Xã Quảng Thịnh
44 201 Huyện Hải Hà 06955 Xã Quảng Trung
45 201 Huyện Hải Hà 06964 Xã Tiến Tới
46 204 Huyện Hoành Bồ 07030 Thị trấn Trới
47 204 Huyện Hoành Bồ 07057 Xã Bằng Cả
48 204 Huyện Hoành Bồ 07051 Xã Dân Chủ
49 204 Huyện Hoành Bồ 07042 Xã Đồng Lâm
50 204 Huyện Hoành Bồ 07036 Xã Đồng Sơn
51 204 Huyện Hoành Bồ 07045 Xã Hòa Bình
52 204 Huyện Hoành Bồ 07033 Xã Kỳ Thượng
53 204 Huyện Hoành Bồ 07066 Xã Lê Lợi
54 204 Huyện Hoành Bồ 07054 Xã Quảng La
55 204 Huyện Hoành Bồ 07063 Xã Sơn Dương
56 204 Huyện Hoành Bồ 07039 Xã Tân Dân
57 204 Huyện Hoành Bồ 07060 Xã Thống Nhất
58 204 Huyện Hoành Bồ 07048 Xã Vũ Oai
59 199 Huyện Tiên Yên 06862 Thị trấn Tiên Yên
60 199 Huyện Tiên Yên 06868 Xã Đại Dực
61 199 Huyện Tiên Yên 06869 Xã Đại Thành
62 199 Huyện Tiên Yên 06874 Xã Điền Xá
63 199 Huyện Tiên Yên 06883 Xã Đông Hải
64 199 Huyện Tiên Yên 06877 Xã Đông Ngũ
65 199 Huyện Tiên Yên 06892 Xã Đồng Rui
66 199 Huyện Tiên Yên 06865 Xã Hà Lâu
67 199 Huyện Tiên Yên 06886 Xã Hải Lạng
68 199 Huyện Tiên Yên 06871 Xã Phong Dụ
69 199 Huyện Tiên Yên 06889 Xã Tiên Lãng
70 199 Huyện Tiên Yên 06880 Xã Yên Than
71 203 Huyện Vân Đồn 06994 Thị trấn Cái Rồng
72 203 Huyện Vân Đồn 07018 Xã Bản Sen
73 203 Huyện Vân Đồn 07000 Xã Bình Dân
74 203 Huyện Vân Đồn 06997 Xã Đài Xuyên
75 203 Huyện Vân Đồn 07009 Xã Đoàn Kết
76 203 Huyện Vân Đồn 07015 Xã Đông xá
77 203 Huyện Vân Đồn 07012 Xã Hạ Long
78 203 Huyện Vân Đồn 07006 Xã Minh Châu
79 203 Huyện Vân Đồn 07027 Xã Ngọc Vừng
80 203 Huyện Vân Đồn 07024 Xã Quan Lạn
81 203 Huyện Vân Đồn 07021 Xã Thắng Lợi
82 203 Huyện Vân Đồn 07003 Xã Vạn Yên
83 195 Thành phố Cẩm Phả 06796 Phường Cẩm Bình
84 195 Thành phố Cẩm Phả 06769 Phường Cẩm Đông
85 195 Thành phố Cẩm Phả 06802 Phường Cẩm Hải
86 195 Thành phố Cẩm Phả 06772 Phường Cẩm Phú
87 195 Thành phố Cẩm Phả 06766 Phường Cẩm Sơn
88 195 Thành phố Cẩm Phả 06775 Phường Cẩm Tây
89 195 Thành phố Cẩm Phả 06787 Phường Cẩm Thạch
90 195 Thành phố Cẩm Phả 06790 Phường Cẩm Thành
91 195 Thành phố Cẩm Phả 06781 Phường Cẩm Thịnh
92 195 Thành phố Cẩm Phả 06784 Phường Cẩm Thủy
93 195 Thành phố Cẩm Phả 06793 Phường Cẩm Trung
94 195 Thành phố Cẩm Phả 07150 Phường Cộng Hòa
95 195 Thành phố Cẩm Phả 06763 Phường Cửa Ông
96 195 Thành phố Cẩm Phả 06805 Phường Dương Huy
97 195 Thành phố Cẩm Phả 06760 Phường Mông Dương
98 195 Thành phố Cẩm Phả 06778 Phường Quang Hanh
99 193 Thành phố Hạ Long 06694 Phường Bạch Đằng
100 193 Thành phố Hạ Long 06673 Phường Bãi Cháy
101 193 Thành phố Hạ Long 06676 Phường Cao Thắng
102 193 Thành phố Hạ Long 06658 Phường Cao Xanh
103 193 Thành phố Hạ Long 06706 Phường Đại Yên
104 193 Thành phố Hạ Long 06661 Phường Giếng Đáy
105 193 Thành phố Hạ Long 06649 Phường Hà Khánh
106 193 Thành phố Hạ Long 06655 Phường Hà Khẩu
107 193 Thành phố Hạ Long 06670 Phường Hà Lầm
108 193 Thành phố Hạ Long 06652 Phường Hà Phong
109 193 Thành phố Hạ Long 06664 Phường Hà Tu
110 193 Thành phố Hạ Long 06667 Phường Hà Trung
111 193 Thành phố Hạ Long 06691 Phường Hồng Gai
112 193 Thành phố Hạ Long 06697 Phường Hồng Hà
113 193 Thành phố Hạ Long 06688 Phường Hồng Hải
114 193 Thành phố Hạ Long 06679 Phường Hùng Thắng
115 193 Thành phố Hạ Long 06700 Phường Tuần Châu
116 193 Thành phố Hạ Long 06685 Phường Trần Hưng Đạo
117 193 Thành phố Hạ Long 06703 Phường Việt Hưng
118 193 Thành phố Hạ Long 06682 Phường Yết Kiêu
119 194 Thành phố Móng Cái 06742 Phường Hải Hòa
120 194 Thành phố Móng Cái 06736 Phường Hải Yên
121 194 Thành phố Móng Cái 06718 Phường Hòa Lạc
122 194 Thành phố Móng Cái 06709 Phường Ka Long
123 194 Thành phố Móng Cái 06715 Phường Ninh Dương
124 194 Thành phố Móng Cái 06721 Phường Trà Cổ
125 194 Thành phố Móng Cái 06712 Phường Trần Phú
126 194 Thành phố Móng Cái 06727 Xã Bắc Sơn
127 194 Thành phố Móng Cái 06751 Xã Bình Ngọc
128 194 Thành phố Móng Cái 06730 Xã Hải Đông
129 194 Thành phố Móng Cái 06724 Xã Hải Sơn
130 194 Thành phố Móng Cái 06733 Xã Hải Tiến
131 194 Thành phố Móng Cái 06745 Xã Hải Xuân
132 194 Thành phố Móng Cái 06739 Xã Quảng Nghĩa
133 194 Thành phố Móng Cái 06748 Xã Vạn Ninh
134 194 Thành phố Móng Cái 06757 Xã Vĩnh Thực
135 194 Thành phố Móng Cái 06754 Xã Vĩnh Trung
136 196 Thành phố Uông Bí 06814 Phường Bắc Sơn
137 196 Thành phố Uông Bí 06823 Phường Nam Khê
138 196 Thành phố Uông Bí 06817 Phường Quang Trung
139 196 Thành phố Uông Bí 06811 Phường Thanh Sơn
140 196 Thành phố Uông Bí 06820 Phường Trưng Vương
141 196 Thành phố Uông Bí 06808 Phường Vàng Danh
142 196 Thành phố Uông Bí 06826 Phường Yên Thanh
143 196 Thành phố Uông Bí 07141 Xã Điền Công
144 196 Thành phố Uông Bí 06832 Xã Phương Đông
145 196 Thành phố Uông Bí 06835 Xã Phương Nam
146 196 Thành phố Uông Bí 06829 Xã Thượng Yên Công
147 205 Thị xã Đông Triều 07072 Phường Đông Triều
148 205 Thị xã Đông Triều 07093 Phường Đức Chính
149 205 Thị xã Đông Triều 07126 Phường Hưng Đạo
150 205 Thị xã Đông Triều 07123 Phường Kim Sơn
151 205 Thị xã Đông Triều 07069 Phường Mạo Khê
152 205 Thị xã Đông Triều 07105 Phường Xuân Sơn
153 205 Thị xã Đông Triều 07075 Xã An Sinh
154 205 Thị xã Đông Triều 07090 Xã Bình Dương
155 205 Thị xã Đông Triều 07081 Xã Bình Khê
156 205 Thị xã Đông Triều 07114 Xã Hoàng Quế
157 205 Thị xã Đông Triều 07120 Xã Hồng Phong
158 205 Thị xã Đông Triều 07111 Xã Hồng Thái Đông
159 205 Thị xã Đông Triều 07108 Xã Hồng Thái Tây
160 205 Thị xã Đông Triều 07099 Xã Nguyễn Huệ
161 205 Thị xã Đông Triều 07087 Xã Tân Việt
162 205 Thị xã Đông Triều 07102 Xã Thủy An
163 205 Thị xã Đông Triều 07096 Xã Tràng An
164 205 Thị xã Đông Triều 07078 Xã Tràng Lương
165 205 Thị xã Đông Triều 07084 Xã Việt Dân
166 205 Thị xã Đông Triều 07129 Xã Yên Đức
167 205 Thị xã Đông Triều 07117 Xã Yên Thọ
168 206 Thị xã Quảng Yên 07150 Phường Cộng Hòa
169 206 Thị xã Quảng Yên 07135 Phường Đông Mai
170 206 Thị xã Quảng Yên 07168 Phường Hà An
171 206 Thị xã Quảng Yên 07138 Phường Minh Thành
172 206 Thị xã Quảng Yên 07165 Phường Nam Hòa
173 206 Thị xã Quảng Yên 07183 Phường Phong Cốc
174 206 Thị xã Quảng Yên 07174 Phường Phong Hải
175 206 Thị xã Quảng Yên 07132 Phường Quảng yên
176 206 Thị xã Quảng Yên 07159 Phường Tân An
177 206 Thị xã Quảng Yên 07162 Phường Yên Giang
178 206 Thị xã Quảng Yên 07177 Phường Yên Hải
179 206 Thị xã Quảng Yên 07171 Xã Cẩm La
180 206 Thị xã Quảng Yên 07147 Xã Hiệp Hòa
181 206 Thị xã Quảng Yên 07156 Xã Hoàng Tân
182 206 Thị xã Quảng Yên 07180 Xã Liên Hòa
183 206 Thị xã Quảng Yên 07186 Xã Liên Vị
184 206 Thị xã Quảng Yên 07144 Xã Sông Khoai
185 206 Thị xã Quảng Yên 07153 Xã Tiền An
186 206 Thị xã Quảng Yên 07189 Xã Tiền Phong
47 Tỉnh Quảng Trị

1 468 Huyện Cam Lộ 19597 Thị trấn Cam Lộ


2 468 Huyện Cam Lộ 19603 Xã Cam An
3 468 Huyện Cam Lộ 19618 Xã Cam Chính
4 468 Huyện Cam Lộ 19615 Xã Cam Hiếu
5 468 Huyện Cam Lộ 19621 Xã Cam Nghĩa
6 468 Huyện Cam Lộ 19600 Xã Cam Tuyền
7 468 Huyện Cam Lộ 19609 Xã Cam Thanh
8 468 Huyện Cam Lộ 19612 Xã Cam Thành
9 468 Huyện Cam Lộ 19606 Xã Cam Thủy
10 467 Huyện Đa Krông 19555 Thị trấn Krông Klang
11 467 Huyện Đa Krông 19591 Xã A Bung
12 467 Huyện Đa Krông 19594 Xã A Ngo
13 467 Huyện Đa Krông 19585 Xã A Vao
14 467 Huyện Đa Krông 19570 Xã Ba Lòng
15 467 Huyện Đa Krông 19576 Xã Ba Nang
16 467 Huyện Đa Krông 19564 Xã Đa Krông
17 467 Huyện Đa Krông 19573 Xã Hải Phúc
18 467 Huyện Đa Krông 19582 Xã Húc Nghì
19 467 Huyện Đa Krông 19561 Xã Hướng Hiệp
20 467 Huyện Đa Krông 19558 Xã Mò Ó
21 467 Huyện Đa Krông 19579 Xã Tà Long
22 467 Huyện Đa Krông 19588 Xã Tà Rụt
23 467 Huyện Đa Krông 19567 Xã Triệu Nguyên
24 466 Huyện Gio Linh 19496 Thị trấn Cửa Việt
25 466 Huyện Gio Linh 19495 Thị trấn Gio Linh
26 466 Huyện Gio Linh 19522 Xã Gio An
27 466 Huyện Gio Linh 19516 Xã Gio Bình
28 466 Huyện Gio Linh 19525 Xã Gio Châu
29 466 Huyện Gio Linh 19519 Xã Gio Hải
30 466 Huyện Gio Linh 19540 Xã Gio Hòa
31 466 Huyện Gio Linh 19543 Xã Gio Mai
32 466 Huyện Gio Linh 19510 Xã Gio Mỹ
33 466 Huyện Gio Linh 19507 Xã Gio Phong
34 466 Huyện Gio Linh 19552 Xã Gio Quang
35 466 Huyện Gio Linh 19537 Xã Gio Sơn
36 466 Huyện Gio Linh 19528 Xã Gio Thành
37 466 Huyện Gio Linh 19531 Xã Gio Việt
38 466 Huyện Gio Linh 19546 Xã Hải Thái
39 466 Huyện Gio Linh 19549 Xã Linh Hải
40 466 Huyện Gio Linh 19534 Xã Linh Thượng
41 466 Huyện Gio Linh 19498 Xã Trung Giang
42 466 Huyện Gio Linh 19501 Xã Trung Hải
43 466 Huyện Gio Linh 19504 Xã Trung Sơn
44 466 Huyện Gio Linh 19513 Xã Vĩnh Trường
45 470 Huyện Hải Lăng 19681 Thị trấn Hải Lăng
46 470 Huyện Hải Lăng 19684 Xã Hải An
47 470 Huyện Hải Lăng 19687 Xã Hải Ba
48 470 Huyện Hải Lăng 19738 Xã Hải Chánh
49 470 Huyện Hải Lăng 19711 Xã Hải Dương
50 470 Huyện Hải Lăng 19723 Xã Hải Hòa
51 470 Huyện Hải Lăng 19741 Xã Hải Khê
52 470 Huyện Hải Lăng 19717 Xã Hải Lâm
53 470 Huyện Hải Lăng 19702 Xã Hải Phú
54 470 Huyện Hải Lăng 19696 Xã Hải Quế
55 470 Huyện Hải Lăng 19693 Xã Hải Quy
56 470 Huyện Hải Lăng 19735 Xã Hải Sơn
57 470 Huyện Hải Lăng 19726 Xã Hải Tân
58 470 Huyện Hải Lăng 19720 Xã Hải Thành
59 470 Huyện Hải Lăng 19714 Xã Hải Thiện
60 470 Huyện Hải Lăng 19732 Xã Hải Thọ
61 470 Huyện Hải Lăng 19708 Xã Hải Thượng
62 470 Huyện Hải Lăng 19729 Xã Hải Trường
63 470 Huyện Hải Lăng 19699 Xã Hải Vĩnh
64 470 Huyện Hải Lăng 19690 Xã Hải Xuân
65 465 Huyện Hướng Hóa 19429 Thị trấn Khe Sanh
66 465 Huyện Hướng Hóa 19432 Thị trấn Lao Bảo
67 465 Huyện Hướng Hóa 19483 Xã A Dơi
68 465 Huyện Hướng Hóa 19489 Xã A Túc
69 465 Huyện Hướng Hóa 19486 Xã A Xing
70 465 Huyện Hướng Hóa 19477 Xã Ba Tầng
71 465 Huyện Hướng Hóa 19468 Xã Húc
72 465 Huyện Hướng Hóa 19435 Xã Hướng Lập
73 465 Huyện Hướng Hóa 19447 Xã Hướng Linh
74 465 Huyện Hướng Hóa 19474 Xã Hướng Lộc
75 465 Huyện Hướng Hóa 19441 Xã Hướng Phùng
76 465 Huyện Hướng Hóa 19444 Xã Hướng Sơn
77 465 Huyện Hướng Hóa 19453 Xã Hướng Tân
78 465 Huyện Hướng Hóa 19438 Xã Hướng Việt
79 465 Huyện Hướng Hóa 19450 Xã Tân Hợp
80 465 Huyện Hướng Hóa 19462 Xã Tân Lập
81 465 Huyện Hướng Hóa 19465 Xã Tân Liên
82 465 Huyện Hướng Hóa 19459 Xã Tân Long
83 465 Huyện Hướng Hóa 19456 Xã Tân Thành
84 465 Huyện Hướng Hóa 19480 Xã Thanh
85 465 Huyện Hướng Hóa 19471 Xã Thuận
86 465 Huyện Hướng Hóa 19492 Xã Xy
87 469 Huyện Triệu Phong 19624 Thị Trấn Ái Tử
88 469 Huyện Triệu Phong 19669 Xã Triệu Ái
89 469 Huyện Triệu Phong 19627 Xã Triệu An
90 469 Huyện Triệu Phong 19645 Xã Triệu Đại
91 469 Huyện Triệu Phong 19636 Xã Triệu Độ
92 469 Huyện Triệu Phong 19663 Xã Triệu Đông
93 469 Huyện Triệu Phong 19675 Xã Triệu Giang
94 469 Huyện Triệu Phong 19648 Xã Triệu Hòa
95 469 Huyện Triệu Phong 19651 Xã Triệu Lăng
96 469 Huyện Triệu Phong 19657 Xã Triệu Long
97 469 Huyện Triệu Phong 19633 Xã Triệu Phước
98 469 Huyện Triệu Phong 19654 Xã Triệu Sơn
99 469 Huyện Triệu Phong 19660 Xã Triệu Tài
100 469 Huyện Triệu Phong 19678 Xã Triệu Thành
101 469 Huyện Triệu Phong 19642 Xã Triệu Thuận
102 469 Huyện Triệu Phong 19672 Xã Triệu Thượng
103 469 Huyện Triệu Phong 19639 Xã Triệu Trạch
104 469 Huyện Triệu Phong 19666 Xã Triệu Trung
105 469 Huyện Triệu Phong 19630 Xã Triệu Vân
106 464 Huyện Vĩnh Linh 19366 Thị trấn Bến Quan
107 464 Huyện Vĩnh Linh 19414 Thị trấn Cửa Tùng
108 464 Huyện Vĩnh Linh 19363 Thị trấn Hồ Xá
109 464 Huyện Vĩnh Linh 19375 Xã Vĩnh Chấp
110 464 Huyện Vĩnh Linh 19423 Xã Vĩnh Giang
111 464 Huyện Vĩnh Linh 19417 Xã Vĩnh Hà
112 464 Huyện Vĩnh Linh 19399 Xã Vĩnh Hiền
113 464 Huyện Vĩnh Linh 19396 Xã Vĩnh Hòa
114 464 Huyện Vĩnh Linh 19381 Xã Vĩnh Kim
115 464 Huyện Vĩnh Linh 19393 Xã Vĩnh Khê
116 464 Huyện Vĩnh Linh 19405 Xã Vĩnh Lâm
117 464 Huyện Vĩnh Linh 19387 Xã Vĩnh Long
118 464 Huyện Vĩnh Linh 19390 Xã Vĩnh Nam
119 464 Huyện Vĩnh Linh 19426 Xã Vĩnh Ô
120 464 Huyện Vĩnh Linh 19420 Xã Vĩnh Sơn
121 464 Huyện Vĩnh Linh 19411 Xã Vĩnh Tân
122 464 Huyện Vĩnh Linh 19372 Xã Vĩnh Tú
123 464 Huyện Vĩnh Linh 19384 Xã Vĩnh Thạch
124 464 Huyện Vĩnh Linh 19369 Xã Vĩnh Thái
125 464 Huyện Vĩnh Linh 19408 Xã Vĩnh Thành
126 464 Huyện Vĩnh Linh 19402 Xã Vĩnh Thủy
127 464 Huyện Vĩnh Linh 19378 Xã Vĩnh Trung
128 461 Thành phố Đông Hà 19333 Phường 1
129 461 Thành phố Đông Hà 19342 Phường 2
130 461 Thành phố Đông Hà 19354 Phường 3
131 461 Thành phố Đông Hà 19345 Phường 4
132 461 Thành phố Đông Hà 19348 Phường 5
133 461 Thành phố Đông Hà 19330 Phường Đông Giang
134 461 Thành phố Đông Hà 19336 Phường Đông Lễ
135 461 Thành phố Đông Hà 19351 Phường Đông Lương
136 461 Thành phố Đông Hà 19339 Phường Đông Thanh
137 462 Thị xã Quảng Trị 19333 Phường 1
138 462 Thị xã Quảng Trị 19342 Phường 2
139 462 Thị xã Quảng Trị 19354 Phường 3
140 462 Thị xã Quảng Trị 19358 Phường An Đôn
141 462 Thị xã Quảng Trị 19705 Xã Hải Lệ

48 Tỉnh Sóc Trăng

1 945 Huyện Cù Lao Dung 31615 Thị trấn Cù Lao Dung


2 945 Huyện Cù Lao Dung 31618 Xã An Thạnh 1
3 945 Huyện Cù Lao Dung 31630 Xã An Thạnh 2
4 945 Huyện Cù Lao Dung 31633 Xã An Thạnh 3
5 945 Huyện Cù Lao Dung 31624 Xã An Thạnh Đông
6 945 Huyện Cù Lao Dung 31636 Xã An Thạnh Nam
7 945 Huyện Cù Lao Dung 31621 Xã An Thạnh Tây
8 945 Huyện Cù Lao Dung 31627 Xã Đại Ân 1
9 942 Huyện Châu Thành 31569 Thị trấn Châu Thành
10 942 Huyện Châu Thành 31594 Xã An Hiệp
11 942 Huyện Châu Thành 31600 Xã An Ninh
12 942 Huyện Châu Thành 31570 Xã Hồ Đắc Kiện
13 942 Huyện Châu Thành 31573 Xã Phú Tâm
14 942 Huyện Châu Thành 31582 Xã Phú Tân
15 942 Huyện Châu Thành 31585 Xã Thiện Mỹ
16 942 Huyện Châu Thành 31576 Xã Thuận Hòa
17 943 Huyện Kế Sách 31528 Thị trấn Kế Sách
18 943 Huyện Kế Sách 31540 Xã An Lạc Tây
19 943 Huyện Kế Sách 31531 Xã An Lạc Thôn
20 943 Huyện Kế Sách 31564 Xã An Mỹ
21 943 Huyện Kế Sách 31546 Xã Ba Trinh
22 943 Huyện Kế Sách 31561 Xã Đại Hải
23 943 Huyện Kế Sách 31558 Xã Kế An
24 943 Huyện Kế Sách 31555 Xã Kế Thành
25 943 Huyện Kế Sách 31552 Xã Nhơn Mỹ
26 943 Huyện Kế Sách 31537 Xã Phong Nẫm
27 943 Huyện Kế Sách 31549 Xã Thới An Hội
28 943 Huyện Kế Sách 31543 Xã Trinh Phú
29 943 Huyện Kế Sách 31534 Xã Xuân Hòa
30 946 Huyện Long Phú 31639 Thị trấn Long Phú
31 946 Huyện Long Phú 31663 Xã Châu Khánh
32 946 Huyện Long Phú 31645 Xã Đại Ngãi
33 946 Huyện Long Phú 31648 Xã Hậu Thạnh
34 946 Huyện Long Phú 31651 Xã Long Đức
35 946 Huyện Long Phú 31669 Xã Long Phú
36 946 Huyện Long Phú 31657 Xã Phú Hữu
37 946 Huyện Long Phú 31642 Xã Song Phụng
38 946 Huyện Long Phú 31660 Xã Tân Hưng
39 946 Huyện Long Phú 31666 Xã Tân Thạnh
40 946 Huyện Long Phú 31654 Xã Trường Khánh
41 944 Huyện Mỹ Tú 31567 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
42 944 Huyện Mỹ Tú 31588 Xã Hưng Phú
43 944 Huyện Mỹ Tú 31579 Xã Long Hưng
44 944 Huyện Mỹ Tú 31591 Xã Mỹ Hương
45 944 Huyện Mỹ Tú 31603 Xã Mỹ Phước
46 944 Huyện Mỹ Tú 31597 Xã Mỹ Tú
47 944 Huyện Mỹ Tú 31609 Xã Mỹ Thuận
48 944 Huyện Mỹ Tú 31612 Xã Phú Mỹ
49 944 Huyện Mỹ Tú 31606 Xã Thuận Hưng
50 947 Huyện Mỹ Xuyên 31684 Thị trấn Mỹ Xuyên
51 947 Huyện Mỹ Xuyên 31690 Xã Đại Tâm
52 947 Huyện Mỹ Xuyên 31720 Xã Gia Hòa 1
53 947 Huyện Mỹ Xuyên 31726 Xã Gia Hòa 2
54 947 Huyện Mỹ Xuyên 31717 Xã Hòa Tú 1
55 947 Huyện Mỹ Xuyên 31729 Xã Hòa Tú 2
56 947 Huyện Mỹ Xuyên 31711 Xã Ngọc Đông
57 947 Huyện Mỹ Xuyên 31723 Xã Ngọc Tố
58 947 Huyện Mỹ Xuyên 31693 Xã Tham Đôn
59 947 Huyện Mỹ Xuyên 31708 Xã Thạnh Phú
60 947 Huyện Mỹ Xuyên 31714 Xã Thạnh Quới
61 949 Huyện Thạnh Trị 31757 Thị trấn Hưng Lợi
62 949 Huyện Thạnh Trị 31756 Thị trấn Phú Lộc
63 949 Huyện Thạnh Trị 31780 Xã Châu Hưng
64 949 Huyện Thạnh Trị 31765 Xã Lâm Kiết
65 949 Huyện Thạnh Trị 31759 Xã Lâm Tân
66 949 Huyện Thạnh Trị 31768 Xã Tuân Tức
67 949 Huyện Thạnh Trị 31762 Xã Thạnh Tân
68 949 Huyện Thạnh Trị 31774 Xã Thạnh Trị
69 949 Huyện Thạnh Trị 31777 Xã Vĩnh Lợi
70 949 Huyện Thạnh Trị 31771 Xã Vĩnh Thành
71 951 Huyện Trần Đề 31679 Thị trấn Lịch Hội Thượng
72 951 Huyện Trần Đề 31673 Thị trấn Trần Đề
73 951 Huyện Trần Đề 31672 Xã Đại Ân 2
74 951 Huyện Trần Đề 31678 Xã Lịch Hội Thượng
75 951 Huyện Trần Đề 31675 Xã Liêu Tú
76 951 Huyện Trần Đề 31687 Xã Tài Văn
77 951 Huyện Trần Đề 31699 Xã Thạnh Thới An
78 951 Huyện Trần Đề 31702 Xã Thạnh Thới Thuận
79 951 Huyện Trần Đề 31681 Xã Trung Bình
80 951 Huyện Trần Đề 31696 Xã Viên An
81 951 Huyện Trần Đề 31705 Xã Viên Bình
82 948 TX Ngã Năm 31732 Phường 1
83 948 TX Ngã Năm 31735 Phường 2
84 948 TX Ngã Năm 31747 Phường 3
85 948 TX Ngã Năm 31744 Xã Long Bình
86 948 TX Ngã Năm 31750 Xã Mỹ Bình
87 948 TX Ngã Năm 31753 Xã Mỹ Quới
88 948 TX Ngã Năm 31741 Xã Tân Long
89 948 TX Ngã Năm 31738 Xã Vĩnh Quới
90 950 TX Vĩnh Châu 31783 Thị trấn Vĩnh Châu
91 950 TX Vĩnh Châu 31786 Xã Hòa Đông
92 950 TX Vĩnh Châu 31789 Xã Khánh Hòa
93 950 TX Vĩnh Châu 31798 Xã Lạc Hòa
94 950 TX Vĩnh Châu 31810 Xã Lai Hòa
95 950 TX Vĩnh Châu 31801 Xã Vĩnh Châu
96 950 TX Vĩnh Châu 31795 Xã Vĩnh Hải
97 950 TX Vĩnh Châu 31792 Xã Vĩnh Hiệp
98 950 TX Vĩnh Châu 31804 Xã Vĩnh Phước
99 950 TX Vĩnh Châu 31807 Xã Vĩnh Tân
100 941 Thành phố Sóc Trăng 31513 Phường 1
101 941 Thành phố Sóc Trăng 31525 Phường 10
102 941 Thành phố Sóc Trăng 31510 Phường 2
103 941 Thành phố Sóc Trăng 31519 Phường 3
104 941 Thành phố Sóc Trăng 31516 Phường 4
105 941 Thành phố Sóc Trăng 31498 Phường 5
106 941 Thành phố Sóc Trăng 31507 Phường 6
107 941 Thành phố Sóc Trăng 31501 Phường 7
108 941 Thành phố Sóc Trăng 31504 Phường 8
109 941 Thành phố Sóc Trăng 31522 Phường 9

49 Tỉnh Sơn La

1 121 Huyện Bắc Yên 03856 Thị trấn Bắc Yên


2 121 Huyện Bắc Yên 03895 Xã Chiềng Sại
3 121 Huyện Bắc Yên 03877 Xã Chim Vàn
4 121 Huyện Bắc Yên 03862 Xã Hang Chú
5 121 Huyện Bắc Yên 03869 Xã Háng Đồng
6 121 Huyện Bắc Yên 03886 Xã Hồng Ngài
7 121 Huyện Bắc Yên 03890 Xã Hua Nhàn
8 121 Huyện Bắc Yên 03874 Xã Làng Chếu
9 121 Huyện Bắc Yên 03880 Xã Mường Khoa
10 121 Huyện Bắc Yên 03871 Xã Pắc Ngà
11 121 Huyện Bắc Yên 03859 Xã Phiêng Ban
12 121 Huyện Bắc Yên 03892 Xã Phiêng Côn
13 121 Huyện Bắc Yên 03883 Xã Song Pe
14 121 Huyện Bắc Yên 03889 Xã Tạ Khoa
15 121 Huyện Bắc Yên 03868 Xã Tà Xùa
16 121 Huyện Bắc Yên 03865 Xã Xím Vàng
17 125 Huyện Mai Sơn 04105 Thị trấn Hát Lót
18 125 Huyện Mai Sơn 04138 Xã Cò Nòi
19 125 Huyện Mai Sơn 04120 Xã Chiềng Ban
20 125 Huyện Mai Sơn 04114 Xã Chiềng Chăn
21 125 Huyện Mai Sơn 04129 Xã Chiềng Chung
22 125 Huyện Mai Sơn 04147 Xã Chiềng Dong
23 125 Huyện Mai Sơn 04150 Xã Chiềng Kheo
24 125 Huyện Mai Sơn 04156 Xã Chiềng Lương
25 125 Huyện Mai Sơn 04132 Xã Chiềng Mai
26 125 Huyện Mai Sơn 04123 Xã Chiềng Mung
27 125 Huyện Mai Sơn 04141 Xã Chiềng Nơi
28 125 Huyện Mai Sơn 04108 Xã Chiềng Sung
29 125 Huyện Mai Sơn 04153 Xã Chiềng Ve
30 125 Huyện Mai Sơn 04135 Xã Hát Lót
31 125 Huyện Mai Sơn 04111 Xã Mường Bằng
32 125 Huyện Mai Sơn 04126 Xã Mường Bon
33 125 Huyện Mai Sơn 04117 Xã Mương Tranh
34 125 Huyện Mai Sơn 04162 Xã Nà Ơt
35 125 Huyện Mai Sơn 04136 Xã Nà Pó
36 125 Huyện Mai Sơn 04144 Xã Phiêng Cằm
37 125 Huyện Mai Sơn 04159 Xã Phiêng Pằn
38 125 Huyện Mai Sơn 04165 Xã Tà Hộc
39 123 Huyện Mộc Châu 03979 Thị trấn Mộc Châu
40 123 Huyện Mộc Châu 03982 Thị trấn NT Mộc Châu
41 123 Huyện Mộc Châu 04012 Xã Chiềng Hắc
42 123 Huyện Mộc Châu 04024 Xã Chiềng Khừa
43 123 Huyện Mộc Châu 03985 Xã Chiềng Sơn
44 123 Huyện Mộc Châu 04030 Xã Đông Sang
45 123 Huyện Mộc Châu 04015 Xã Hua Păng
46 123 Huyện Mộc Châu 04045 Xã Lóng Sập
47 123 Huyện Mộc Châu 04027 Xã Mường Sang
48 123 Huyện Mộc Châu 04000 Xã Nà Mường
49 123 Huyện Mộc Châu 04033 Xã Phiêng Luông
50 123 Huyện Mộc Châu 03991 Xã Qui Hướng
51 123 Huyện Mộc Châu 04003 Xã Tà Lai
52 123 Huyện Mộc Châu 03988 Xã Tân Hợp
53 123 Huyện Mộc Châu 03997 Xã Tân Lập
54 120 Huyện Mường La 03808 Thị trấn Ít Ong
55 120 Huyện Mường La 03832 Xã Chiềng Ân
56 120 Huyện Mường La 03838 Xã Chiềng Công
57 120 Huyện Mường La 03850 Xã Chiềng Hoa
58 120 Huyện Mường La 03814 Xã Chiềng Lao
59 120 Huyện Mường La 03829 Xã Chiềng Muôn
60 120 Huyện Mường La 03844 Xã Chiềng San
61 120 Huyện Mường La 03817 Xã Hua Trai
62 120 Huyện Mường La 03847 Xã Mường Bú
63 120 Huyện Mường La 03853 Xã Mường Chùm
64 120 Huyện Mường La 03823 Xã Mường Trai
65 120 Huyện Mường La 03811 Xã Nậm Giôn
66 120 Huyện Mường La 03826 Xã Nậm Păm
67 120 Huyện Mường La 03820 Xã Ngọc Chiến
68 120 Huyện Mường La 03835 Xã Pi Toong
69 120 Huyện Mường La 03841 Xã Tạ Bú
70 122 Huyện Phù Yên 03898 Thị trấn Phù Yên
71 122 Huyện Phù Yên 03976 Xã Bắc Phong
72 122 Huyện Phù Yên 03967 Xã Đá Đỏ
73 122 Huyện Phù Yên 03922 Xã Gia Phù
74 122 Huyện Phù Yên 03913 Xã Huy Bắc
75 122 Huyện Phù Yên 03928 Xã Huy Hạ
76 122 Huyện Phù Yên 03931 Xã Huy Tân
77 122 Huyện Phù Yên 03940 Xã Huy Tường
78 122 Huyện Phù Yên 03916 Xã Huy Thượng
79 122 Huyện Phù Yên 03961 Xã Kim Bon
80 122 Huyện Phù Yên 03964 Xã Mường Bang
81 122 Huyện Phù Yên 03907 Xã Mường Cơi
82 122 Huyện Phù Yên 03943 Xã Mường Do
83 122 Huyện Phù Yên 03934 Xã Mường Lang
84 122 Huyện Phù Yên 03904 Xã Mường Thải
85 122 Huyện Phù Yên 03973 Xã Nam Phong
86 122 Huyện Phù Yên 03910 Xã Quang Huy
87 122 Huyện Phù Yên 03946 Xã Sập Xa
88 122 Huyện Phù Yên 03937 Xã Suối Bau
89 122 Huyện Phù Yên 03901 Xã Suối Tọ
90 122 Huyện Phù Yên 03919 Xã Tân Lang
91 122 Huyện Phù Yên 03970 Xã Tân Phong
92 122 Huyện Phù Yên 03958 Xã Tường Hạ
93 122 Huyện Phù Yên 03955 Xã Tường Phong
94 122 Huyện Phù Yên 03925 Xã Tường Phù
95 122 Huyện Phù Yên 03952 Xã Tường Tiến
96 122 Huyện Phù Yên 03949 Xã Tường Thượng
97 118 Huyện Quỳnh Nhai 03685 Xã Cà Nàng
98 118 Huyện Quỳnh Nhai 03706 Xã Chiềng Bằng
99 118 Huyện Quỳnh Nhai 03688 Xã Chiềng Khay
100 118 Huyện Quỳnh Nhai 03718 Xã Chiềng Khoang
101 118 Huyện Quỳnh Nhai 03700 Xã Chiềng Ơn
102 118 Huyện Quỳnh Nhai DELETE Xã Liệp Muội
103 118 Huyện Quỳnh Nhai 03682 Xã Mường Chiên
104 118 Huyện Quỳnh Nhai 03703 Xã Mường Giàng
105 118 Huyện Quỳnh Nhai 03694 Xã Mường Giôn
106 118 Huyện Quỳnh Nhai 03709 Xã Mường Sại
107 118 Huyện Quỳnh Nhai 03712 Xã Nậm ét
108 118 Huyện Quỳnh Nhai 03697 Xã Pá Ma Pha Khinh
109 126 Huyện Sông Mã 04168 Thị trấn Sông Mã
110 126 Huyện Sông Mã 04171 Xã Bó Sinh
111 126 Huyện Sông Mã 04207 Xã Chiềng Cang
112 126 Huyện Sông Mã 04180 Xã Chiềng En
113 126 Huyện Sông Mã 04204 Xã Chiềng Khoong
114 126 Huyện Sông Mã 04222 Xã Chiềng Khương
115 126 Huyện Sông Mã 04177 Xã Chiềng Phung
116 126 Huyện Sông Mã 04195 Xã Chiềng Sơ
117 126 Huyện Sông Mã 04189 Xã Đứa Mòn
118 126 Huyện Sông Mã 04210 Xã Huổi Một
119 126 Huyện Sông Mã 04216 Xã Mường Cai
120 126 Huyện Sông Mã 04219 Xã Mường Hung
121 126 Huyện Sông Mã 04183 Xã Mường Lầm
122 126 Huyện Sông Mã 04213 Xã Mường Sai
123 126 Huyện Sông Mã 04198 Xã Nà Ngựu
124 126 Huyện Sông Mã 04201 Xã Nậm Mằn
125 126 Huyện Sông Mã 04186 Xã Nậm Ty
126 126 Huyện Sông Mã 04174 Xã Pú Pẩu
127 126 Huyện Sông Mã 04192 Xã Yên Hưng
128 127 Huyện Sốp Cộp 04234 Xã Dồm Cang
129 127 Huyện Sốp Cộp 04246 Xã Mường Lạn
130 127 Huyện Sốp Cộp 04240 Xã Mường Lèo
131 127 Huyện Sốp Cộp 04243 Xã Mường Và
132 127 Huyện Sốp Cộp 04237 Xã Nậm Lạnh
133 127 Huyện Sốp Cộp 04228 Xã Púng Bánh
134 127 Huyện Sốp Cộp 04225 Xã Sam Kha
135 127 Huyện Sốp Cộp 04231 Xã Sốp Cộp
136 119 Huyện Thuận Châu 03721 Thị trấn Thuận Châu
137 119 Huyện Thuận Châu 03805 Xã Bản Lầm
138 119 Huyện Thuận Châu 03778 Xã Bó Mười
139 119 Huyện Thuận Châu 03793 Xã Bon Phặng
140 119 Huyện Thuận Châu 03781 Xã Co Mạ
141 119 Huyện Thuận Châu 03796 Xã Co Tòng
142 119 Huyện Thuận Châu 03766 Xã Chiềng Bôm
143 119 Huyện Thuận Châu 03733 Xã Chiềng La
144 119 Huyện Thuận Châu 03751 Xã Chiềng Ly
145 119 Huyện Thuận Châu 03736 Xã Chiềng Ngàm
146 119 Huyện Thuận Châu 03787 Xã Chiềng Pấc
147 119 Huyện Thuận Châu 03730 Xã Chiềng Pha
148 119 Huyện Thuận Châu 03742 Xã é Tòng
149 119 Huyện Thuận Châu 03739 Xã Liệp Tè
150 119 Huyện Thuận Châu 03763 Xã Long Hẹ
151 119 Huyện Thuận Châu 03799 Xã Muội Nọi
152 119 Huyện Thuận Châu 03760 Xã Mường Bám
153 119 Huyện Thuận Châu 03727 Xã Mường é
154 119 Huyện Thuận Châu 03757 Xã Mường Khiêng
155 119 Huyện Thuận Châu 03790 Xã Nậm Lầu
156 119 Huyện Thuận Châu 03754 Xã Nong Lay
157 119 Huyện Thuận Châu 03802 Xã Pá Lông
158 119 Huyện Thuận Châu 03784 Xã Púng Tra
159 119 Huyện Thuận Châu 03724 Xã Phổng Lái
160 119 Huyện Thuận Châu 03748 Xã Phổng Lăng
161 119 Huyện Thuận Châu 03745 Xã Phổng Lập
162 119 Huyện Thuận Châu 03775 Xã Tông Cọ
163 119 Huyện Thuận Châu 03772 Xã Tông Lạnh
164 119 Huyện Thuận Châu 03769 Xã Thôm Mòn
165 128 Huyện Vân Hồ 04036 Xã Chiềng Khoa
166 128 Huyện Vân Hồ 04056 Xã Chiềng Xuân
167 128 Huyện Vân Hồ 04054 Xã Chiềng Yên
168 128 Huyện Vân Hồ 04009 Xã Liên Hoà
169 128 Huyện Vân Hồ 04051 Xã Lóng Luông
170 128 Huyện Vân Hồ 04039 Xã Mường Men
171 128 Huyện Vân Hồ 04021 Xã Mường Tè
172 128 Huyện Vân Hồ 04042 Xã Quang Minh
173 128 Huyện Vân Hồ 04006 Xã Song Khủa
174 128 Huyện Vân Hồ 03994 Xã Suối Bàng
175 128 Huyện Vân Hồ 04058 Xã Tân Xuân
176 128 Huyện Vân Hồ 04018 Xã Tô Múa
177 128 Huyện Vân Hồ 04048 Xã Vân Hồ
178 128 Huyện Vân Hồ 04057 Xã Xuân Nha
179 124 Huyện Yên Châu 04060 Thị trấn Yên Châu
180 124 Huyện Yên Châu 04063 Xã Chiềng Đông
181 124 Huyện Yên Châu 04078 Xã Chiềng Hặc
182 124 Huyện Yên Châu 04090 Xã Chiềng Khoi
183 124 Huyện Yên Châu 04084 Xã Chiềng On
184 124 Huyện Yên Châu 04072 Xã Chiềng Pằn
185 124 Huyện Yên Châu 04069 Xã Chiềng Sàng
186 124 Huyện Yên Châu 04102 Xã Chiềng Tương
187 124 Huyện Yên Châu 04096 Xã Lóng Phiêng
188 124 Huyện Yên Châu 04081 Xã Mường Lựm
189 124 Huyện Yên Châu 04099 Xã Phiêng Khoài
190 124 Huyện Yên Châu 04066 Xã Sập Vạt
191 124 Huyện Yên Châu 04093 Xã Tú Nang
192 124 Huyện Yên Châu 04075 Xã Viêng Lán
193 124 Huyện Yên Châu 04087 Xã Yên Sơn
194 116 Thành phố Sơn La 03667 Phường Chiềng An
195 116 Thành phố Sơn La 03670 Phường Chiềng Cơi
196 116 Thành phố Sơn La 03646 Phường Chiềng Lề
197 116 Thành phố Sơn La 03679 Phường Chiềng Sinh
198 116 Thành phố Sơn La 03655 Phường Quyết Tâm
199 116 Thành phố Sơn La 03652 Phường Quyết Thắng
200 116 Thành phố Sơn La 03649 Phường Tô Hiệu
201 116 Thành phố Sơn La 03658 Xã Chiềng Cọ
202 116 Thành phố Sơn La 03661 Xã Chiềng Đen
203 116 Thành phố Sơn La 03673 Xã Chiềng Ngần
204 116 Thành phố Sơn La 03664 Xã Chiềng Xôm
205 116 Thành phố Sơn La 03676 Xã Hua La

50 Tỉnh Thanh Hóa

1 386 Huyện Bá Thước 14923 Thị trấn Cành Nàng


2 386 Huyện Bá Thước 14944 Xã Ái Thượng
3 386 Huyện Bá Thước 14971 Xã Ban Công
4 386 Huyện Bá Thước 14965 Xã Cổ Lũng
5 386 Huyện Bá Thước 14929 Xã Điền Hạ
6 386 Huyện Bá Thước 14950 Xã Điền Lư
7 386 Huyện Bá Thước 14932 Xã Điền Quang
8 386 Huyện Bá Thước 14926 Xã Điền Thượng
9 386 Huyện Bá Thước 14935 Xã Điền Trung
10 386 Huyện Bá Thước 14962 Xã Hạ Trung
11 386 Huyện Bá Thước 14974 Xã Kỳ Tân
12 386 Huyện Bá Thước 14983 Xã Lâm Sa
13 386 Huyện Bá Thước 14959 Xã Lũng Cao
14 386 Huyện Bá Thước 14956 Xã Lũng Niêm
15 386 Huyện Bá Thước 14947 Xã Lương Nội
16 386 Huyện Bá Thước 14941 Xã Lương Ngoại
17 386 Huyện Bá Thước 14953 Xã Lương Trung
18 386 Huyện Bá Thước 14989 Xã Tân Lập
19 386 Huyện Bá Thước 14968 Xã Thành Lâm
20 386 Huyện Bá Thước 14872 Xã Thành Sơn
21 386 Huyện Bá Thước 14986 Xã Thiết Kế
22 386 Huyện Bá Thước 14980 Xã Thiết Ống
23 386 Huyện Bá Thước 14977 Xã Văn Nho
24 390 Huyện Cẩm Thủy 15127 Thị trấn Cẩm Thủy
25 390 Huyện Cẩm Thủy 15151 Xã Cẩm Bình
26 390 Huyện Cẩm Thủy 15160 Xã Cẩm Châu
27 390 Huyện Cẩm Thủy 15148 Xã Cẩm Giang
28 390 Huyện Cẩm Thủy 15145 Xã Cẩm Liên
29 390 Huyện Cẩm Thủy 15172 Xã Cẩm Long
30 390 Huyện Cẩm Thủy 15139 Xã Cẩm Lương
31 390 Huyện Cẩm Thủy 15169 Xã Cẩm Ngọc
32 390 Huyện Cẩm Thủy 15166 Xã Cẩm Phong
33 390 Huyện Cẩm Thủy 15181 Xã Cẩm Phú
34 390 Huyện Cẩm Thủy 15136 Xã Cẩm Quý
35 390 Huyện Cẩm Thủy 15157 Xã Cẩm Sơn
36 390 Huyện Cẩm Thủy 15163 Xã Cẩm Tâm
37 390 Huyện Cẩm Thủy 15178 Xã Cẩm Tân
38 390 Huyện Cẩm Thủy 15154 Xã Cẩm Tú
39 390 Huyện Cẩm Thủy 15142 Xã Cẩm Thạch
40 390 Huyện Cẩm Thủy 15133 Xã Cẩm Thành
41 390 Huyện Cẩm Thủy 15184 Xã Cẩm Vân
42 390 Huyện Cẩm Thủy 15175 Xã Cẩm Yên
43 390 Huyện Cẩm Thủy 15130 Xã Phúc Do
44 405 Huyện Đông Sơn 16379 Thị trấn Nhồi
45 405 Huyện Đông Sơn 16378 Thị trấn Rừng Thông
46 405 Huyện Đông Sơn 16408 Xã Đông Anh
47 405 Huyện Đông Sơn 16390 Xã Đông Hòa
48 405 Huyện Đông Sơn 16381 Xã Đông Hoàng
49 405 Huyện Đông Sơn 16435 Xã Đông Hưng
50 405 Huyện Đông Sơn 16387 Xã Đông Khê
51 405 Huyện Đông Sơn 16396 Xã Đông Lĩnh
52 405 Huyện Đông Sơn 16399 Xã Đông Minh
53 405 Huyện Đông Sơn 16423 Xã Đông Nam
54 405 Huyện Đông Sơn 16384 Xã Đông Ninh
55 405 Huyện Đông Sơn 16420 Xã Đông Phú
56 405 Huyện Đông Sơn 16426 Xã Đông Quang
57 405 Huyện Đông Sơn 16432 Xã Đông Tân
58 405 Huyện Đông Sơn 16405 Xã Đông Tiến
59 405 Huyện Đông Sơn 16402 Xã Đông Thanh
60 405 Huyện Đông Sơn 16414 Xã Đông Thịnh
61 405 Huyện Đông Sơn 16417 Xã Đông Văn
62 405 Huyện Đông Sơn 16429 Xã Đông Vinh
63 405 Huyện Đông Sơn DELETE Xã Đông Xuân
64 405 Huyện Đông Sơn 16393 Xã Đông Yên
65 392 Huyện Hà Trung 15271 Thị trấn Hà Trung
66 392 Huyện Hà Trung 15280 Xã Hà Bắc
67 392 Huyện Hà Trung 15328 Xã Hà Bình
68 392 Huyện Hà Trung 15334 Xã Hà Châu
69 392 Huyện Hà Trung 15295 Xã Hà Dương
70 392 Huyện Hà Trung 15319 Xã Hà Đông
71 392 Huyện Hà Trung 15292 Xã Hà Giang
72 392 Huyện Hà Trung 15343 Xã Hà Hải
73 392 Huyện Hà Trung 15331 Xã Hà Lai
74 392 Huyện Hà Trung 15310 Xã Hà Lâm
75 392 Huyện Hà Trung 15316 Xã Hà Lĩnh
76 392 Huyện Hà Trung 15274 Xã Hà Long
77 392 Huyện Hà Trung 15307 Xã Hà Ninh
78 392 Huyện Hà Trung 15304 Xã Hà Ngọc
79 392 Huyện Hà Trung 15301 Xã Hà Phong
80 392 Huyện Hà Trung 15298 Xã Hà Phú
81 392 Huyện Hà Trung 15313 Xã Hà Sơn
82 392 Huyện Hà Trung 15322 Xã Hà Tân
83 392 Huyện Hà Trung 15325 Xã Hà Tiến
84 392 Huyện Hà Trung 15337 Xã Hà Toại
85 392 Huyện Hà Trung 15340 Xã Hà Thái
86 392 Huyện Hà Trung 15289 Xã Hà Thanh
87 392 Huyện Hà Trung 15283 Xã Hà Vân
88 392 Huyện Hà Trung 15277 Xã Hà Vinh
89 392 Huyện Hà Trung 15286 Xã Hà Yên
90 400 Huyện Hậu Lộc 16012 Thị trấn Hậu Lộc
91 400 Huyện Hậu Lộc 16033 Xã Cầu Lộc
92 400 Huyện Hậu Lộc 16024 Xã Châu Lộc
93 400 Huyện Hậu Lộc 16087 Xã Đa Lộc
94 400 Huyện Hậu Lộc 16018 Xã Đại Lộc
95 400 Huyện Hậu Lộc 16015 Xã Đồng Lộc
96 400 Huyện Hậu Lộc 16084 Xã Hải Lộc
97 400 Huyện Hậu Lộc 16063 Xã Hoa Lộc
98 400 Huyện Hậu Lộc 16075 Xã Hòa Lộc
99 400 Huyện Hậu Lộc 16081 Xã Hưng Lộc
100 400 Huyện Hậu Lộc 16066 Xã Liên Lộc
101 400 Huyện Hậu Lộc 16030 Xã Lộc Sơn
102 400 Huyện Hậu Lộc 16054 Xã Lộc Tân
103 400 Huyện Hậu Lộc 16078 Xã Minh Lộc
104 400 Huyện Hậu Lộc 16045 Xã Mỹ Lộc
105 400 Huyện Hậu Lộc 16090 Xã Ngư Lộc
106 400 Huyện Hậu Lộc 16042 Xã Phong Lộc
107 400 Huyện Hậu Lộc 16072 Xã Phú Lộc
108 400 Huyện Hậu Lộc 16069 Xã Quang Lộc
109 400 Huyện Hậu Lộc 16027 Xã Tiến Lộc
110 400 Huyện Hậu Lộc 16039 Xã Tuy Lộc
111 400 Huyện Hậu Lộc 16036 Xã Thành Lộc
112 400 Huyện Hậu Lộc 16060 Xã Thịnh Lộc
113 400 Huyện Hậu Lộc 16051 Xã Thuần Lộc
114 400 Huyện Hậu Lộc 16021 Xã Triệu Lộc
115 400 Huyện Hậu Lộc 16048 Xã Văn Lộc
116 400 Huyện Hậu Lộc 15643 Xã Xuân Lộc
117 399 Huyện Hoằng Hóa 15865 Thị trấn Bút Sơn
118 399 Huyện Hoằng Hóa 15907 Xã Hoằng Cát
119 399 Huyện Hoằng Hóa 15979 Xã Hoằng Châu
120 399 Huyện Hoằng Hóa 15946 Xã Hoằng Đạo
121 399 Huyện Hoằng Hóa 15940 Xã Hoằng Đạt
122 399 Huyện Hoằng Hóa 15997 Xã Hoằng Đông
123 399 Huyện Hoằng Hóa 15952 Xã Hoằng Đồng
124 399 Huyện Hoằng Hóa 15934 Xã Hoằng Đức
125 399 Huyện Hoằng Hóa 15871 Xã Hoằng Giang
126 399 Huyện Hoằng Hóa 15937 Xã Hoằng Hà
127 399 Huyện Hoằng Hóa 15991 Xã Hoằng Hải
128 399 Huyện Hoằng Hóa 15919 Xã Hoằng Hợp
129 399 Huyện Hoằng Hóa 15889 Xã Hoằng Kim
130 399 Huyện Hoằng Hóa 15877 Xã Hoằng Khánh
131 399 Huyện Hoằng Hóa 15910 Xã Hoằng Khê
132 399 Huyện Hoằng Hóa 15964 Xã Hoằng Lộc
133 399 Huyện Hoằng Hóa 15901 Xã Hoằng Lương
134 399 Huyện Hoằng Hóa 15976 Xã Hoằng Lưu
135 399 Huyện Hoằng Hóa 15928 Xã Hoằng Minh
136 399 Huyện Hoằng Hóa 15994 Xã Hoằng Ngọc
137 399 Huyện Hoằng Hóa 15973 Xã Hoằng Phong
138 399 Huyện Hoằng Hóa 15883 Xã Hoằng Phú
139 399 Huyện Hoằng Hóa 16003 Xã Hoằng Phụ
140 399 Huyện Hoằng Hóa 15931 Xã Hoằng Phúc
141 399 Huyện Hoằng Hóa 15880 Xã Hoằng Phượng
142 399 Huyện Hoằng Hóa 15886 Xã Hoằng Quỳ
143 399 Huyện Hoằng Hóa 15916 Xã Hoằng Quý
144 399 Huyện Hoằng Hóa 15898 Xã Hoằng Sơn
145 399 Huyện Hoằng Hóa 15982 Xã Hoằng Tân
146 399 Huyện Hoằng Hóa 15988 Xã Hoằng Tiến
147 399 Huyện Hoằng Hóa 15955 Xã Hoằng Thái
148 399 Huyện Hoằng Hóa 16000 Xã Hoằng Thanh
149 399 Huyện Hoằng Hóa 15961 Xã Hoằng Thành
150 399 Huyện Hoằng Hóa 15949 Xã Hoằng Thắng
151 399 Huyện Hoằng Hóa 15958 Xã Hoằng Thịnh
152 399 Huyện Hoằng Hóa 15967 Xã Hoằng Trạch
153 399 Huyện Hoằng Hóa 15895 Xã Hoằng Trinh
154 399 Huyện Hoằng Hóa 15892 Xã Hoằng Trung
155 399 Huyện Hoằng Hóa 16006 Xã Hoằng Trường
156 399 Huyện Hoằng Hóa 15943 Xã Hoằng Vinh
157 399 Huyện Hoằng Hóa 15874 Xã Hoằng Xuân
158 399 Huyện Hoằng Hóa 15904 Xã Hoằng Xuyên
159 399 Huyện Hoằng Hóa 15985 Xã Hoằng Yến
160 388 Huyện Lang Chánh 15028 Thị trấn Lang Chánh
161 388 Huyện Lang Chánh 15058 Xã Đồng Lương
162 388 Huyện Lang Chánh 15040 Xã Giao An
163 388 Huyện Lang Chánh 15043 Xã Giao Thiện
164 388 Huyện Lang Chánh 15052 Xã Lâm Phú
165 388 Huyện Lang Chánh 15055 Xã Quang Hiến
166 388 Huyện Lang Chánh 15049 Xã Tam Văn
167 388 Huyện Lang Chánh 15046 Xã Tân Phúc
168 388 Huyện Lang Chánh 15037 Xã Trí Nang
169 388 Huyện Lang Chánh 15031 Xã Yên Khương
170 388 Huyện Lang Chánh 15034 Xã Yên Thắng
171 384 Huyện Mường Lát 14845 Thị trấn Mường Lát
172 384 Huyện Mường Lát 14866 Xã Mường Chanh
173 384 Huyện Mường Lát 14854 Xã Mường Lý
174 384 Huyện Mường Lát 14864 Xã Nhi Sơn
175 384 Huyện Mường Lát 14863 Xã Pù Nhi
176 384 Huyện Mường Lát 14860 Xã Quang Chiểu
177 384 Huyện Mường Lát 14848 Xã Tam Chung
178 384 Huyện Mường Lát 14851 Xã Tén Tằn
179 384 Huyện Mường Lát 14857 Xã Trung Lý
180 404 Huyện Nông Cống 16279 Thị trấn Nông Cống
181 404 Huyện Nông Cống 16372 Xã Công Bình
182 404 Huyện Nông Cống 16369 Xã Công Chính
183 404 Huyện Nông Cống 16354 Xã Công Liêm
184 404 Huyện Nông Cống 16294 Xã Hoàng Giang
185 404 Huyện Nông Cống 16288 Xã Hoàng Sơn
186 404 Huyện Nông Cống 16324 Xã Minh Khôi
187 404 Huyện Nông Cống 16321 Xã Minh Nghĩa
188 404 Huyện Nông Cống DELETE Xã Minh Thọ
189 404 Huyện Nông Cống 16291 Xã Tân Khang
190 404 Huyện Nông Cống 15046 Xã Tân Phúc
191 404 Huyện Nông Cống 16285 Xã Tân Thọ
192 404 Huyện Nông Cống 16315 Xã Tế Lợi
193 404 Huyện Nông Cống 16318 Xã Tế Nông
194 404 Huyện Nông Cống 16306 Xã Tế Tân
195 404 Huyện Nông Cống 16309 Xã Tế Thắng
196 404 Huyện Nông Cống 16363 Xã Tượng Lĩnh
197 404 Huyện Nông Cống 16366 Xã Tượng Sơn
198 404 Huyện Nông Cống 16357 Xã Tượng Văn
199 404 Huyện Nông Cống 16351 Xã Thăng Bình
200 404 Huyện Nông Cống 16342 Xã Thăng Long
201 404 Huyện Nông Cống 16360 Xã Thăng Thọ
202 404 Huyện Nông Cống 16297 Xã Trung Chính
203 404 Huyện Nông Cống 14881 Xã Trung Thành
204 404 Huyện Nông Cống 16300 Xã Trung Ý
205 404 Huyện Nông Cống 16336 Xã Trường Giang
206 404 Huyện Nông Cống 16345 Xã Trường Minh
207 404 Huyện Nông Cống 16348 Xã Trường Sơn
208 404 Huyện Nông Cống 16330 Xã Trừơng Trung
209 404 Huyện Nông Cống 16327 Xã Vạn Hòa
210 404 Huyện Nông Cống 16333 Xã Vạn Thắng
211 404 Huyện Nông Cống 16339 Xã Vạn Thiện
212 404 Huyện Nông Cống 16375 Xã Yên Mỹ
213 401 Huyện Nga Sơn 16093 Thị trấn Nga Sơn
214 401 Huyện Nga Sơn 16096 Xã Ba Đình
215 401 Huyện Nga Sơn 16144 Xã Nga An
216 401 Huyện Nga Sơn 16120 Xã Nga Bạch
217 401 Huyện Nga Sơn 16150 Xã Nga Điền
218 401 Huyện Nga Sơn 16135 Xã Nga Giáp
219 401 Huyện Nga Sơn 16138 Xã Nga Hải
220 401 Huyện Nga Sơn 16126 Xã Nga Hưng
221 401 Huyện Nga Sơn 16159 Xã Nga Liên
222 401 Huyện Nga Sơn 16111 Xã Nga Lĩnh
223 401 Huyện Nga Sơn 16129 Xã Nga Mỹ
224 401 Huyện Nga Sơn 16114 Xã Nga Nhân
225 401 Huyện Nga Sơn 16147 Xã Nga Phú
226 401 Huyện Nga Sơn 16153 Xã Nga Tân
227 401 Huyện Nga Sơn 16108 Xã Nga Tiến
228 401 Huyện Nga Sơn 16165 Xã Nga Thạch
229 401 Huyện Nga Sơn 16162 Xã Nga Thái
230 401 Huyện Nga Sơn 16123 Xã Nga Thanh
231 401 Huyện Nga Sơn 16141 Xã Nga Thành
232 401 Huyện Nga Sơn 16168 Xã Nga Thắng
233 401 Huyện Nga Sơn 16105 Xã Nga Thiện
234 401 Huyện Nga Sơn 16156 Xã Nga Thủy
235 401 Huyện Nga Sơn 16117 Xã Nga Trung
236 401 Huyện Nga Sơn 16171 Xã Nga Trường
237 401 Huyện Nga Sơn 16102 Xã Nga Văn
238 401 Huyện Nga Sơn 16099 Xã Nga Vịnh
239 401 Huyện Nga Sơn 16132 Xã Nga Yên
240 389 Huyện Ngọc Lặc 15082 Ngọc kê
241 389 Huyện Ngọc Lặc 15061 Thị trấn Ngọc Lạc
242 389 Huyện Ngọc Lặc 15079 Xã Cao Ngọc
243 389 Huyện Ngọc Lặc 15100 Xã Cao Thịnh
244 389 Huyện Ngọc Lặc 15088 Xã Đồng Thịnh
245 389 Huyện Ngọc Lặc 15118 Xã Kiên Thọ
246 389 Huyện Ngọc Lặc 15064 Xã Lam Sơn
247 389 Huyện Ngọc Lặc 15097 Xã Lộc Thịnh
248 389 Huyện Ngọc Lặc 15124 Xã Minh Sơn
249 389 Huyện Ngọc Lặc 15121 Xã Minh Tiến
250 389 Huyện Ngọc Lặc 15067 Xã Mỹ Tân
251 389 Huyện Ngọc Lặc 15091 Xã Ngọc Liên
252 389 Huyện Ngọc Lặc 15094 Xã Ngọc Sơn
253 389 Huyện Ngọc Lặc 15103 Xã Ngọc Trung
254 389 Huyện Ngọc Lặc 15115 Xã Nguyệt Ấn
255 389 Huyện Ngọc Lặc 15112 Xã Phúc Thịnh
256 389 Huyện Ngọc Lặc 15106 Xã Phùng Giáo
257 389 Huyện Ngọc Lặc 15109 Xã Phùng Minh
258 389 Huyện Ngọc Lặc 14824 Xã Quang Trung
259 389 Huyện Ngọc Lặc 15073 Xã Thạch Lập
260 389 Huyện Ngọc Lặc 15070 Xã Thúy Sơn
261 389 Huyện Ngọc Lặc 15076 Xã Vân Âm
262 403 Huyện Như Thanh 16228 Thị trấn Bến Sung
263 403 Huyện Như Thanh 16231 Xã Cán Khê
264 403 Huyện Như Thanh 16252 Xã Hải Long
265 403 Huyện Như Thanh 16255 Xã Hải Vân
266 403 Huyện Như Thanh 16243 Xã Mậu Lâm
267 403 Huyện Như Thanh 16249 Xã Phú Nhuận
268 403 Huyện Như Thanh 16270 Xã Phúc Đường
269 403 Huyện Như Thanh 16240 Xã Phượng Nghi
270 403 Huyện Như Thanh 16276 Xã Thanh Kỳ
271 403 Huyện Như Thanh 16273 Xã Thanh Tân
272 403 Huyện Như Thanh 16234 Xã Xuân Du
273 403 Huyện Như Thanh 16246 Xã Xuân Khang
274 403 Huyện Như Thanh 16261 Xã Xuân Phúc
275 403 Huyện Như Thanh 16258 Xã Xuân Thái
276 403 Huyện Như Thanh 15745 Xã Xuân Thọ
277 403 Huyện Như Thanh 15442 Xã Yên Lạc
278 403 Huyện Như Thanh 15415 Xã Yên Thọ
279 402 Huyện Như Xuân 16174 Thị trấn Yên Cát
280 402 Huyện Như Xuân 16177 Xã Bãi Trành
281 402 Huyện Như Xuân 16204 Xã Bình Lương
282 402 Huyện Như Xuân 16198 Xã Cát Tân
283 402 Huyện Như Xuân 16195 Xã Cát Vân
284 402 Huyện Như Xuân 16186 Xã Hóa Quỳ
285 402 Huyện Như Xuân 16201 Xã Tân Bình
286 402 Huyện Như Xuân 15517 Xã Thanh Hoà
287 402 Huyện Như Xuân 16219 Xã Thanh Lâm
288 402 Huyện Như Xuân 16216 Xã Thanh Phong
289 402 Huyện Như Xuân 16207 Xã Thanh Quân
290 402 Huyện Như Xuân 16222 Xã Thanh Sơn
291 402 Huyện Như Xuân 14893 Xã Thanh Xuân
292 402 Huyện Như Xuân 16225 Xã Thượng Ninh
293 402 Huyện Như Xuân 16183 Xã Xuân Bình
294 402 Huyện Như Xuân 16180 Xã Xuân Hoà
295 402 Huyện Như Xuân 16189 Xã Xuân Quỳ
296 402 Huyện Như Xuân 16192 Xã Yên Lễ
297 387 Huyện Quan Sơn 14992 Thị trấn Quan Sơn
298 387 Huyện Quan Sơn 15025 Xã Mường Mìn
299 387 Huyện Quan Sơn 15013 Xã Na Mèo
300 387 Huyện Quan Sơn 15022 Xã Sơn Điện
301 387 Huyện Quan Sơn 15004 Xã Sơn Hà
302 387 Huyện Quan Sơn 15016 Xã Sơn Lư
303 387 Huyện Quan Sơn 15010 Xã Sơn Thủy
304 387 Huyện Quan Sơn 15019 Xã Tam Lư
305 387 Huyện Quan Sơn 15007 Xã Tam Thanh
306 387 Huyện Quan Sơn 15001 Xã Trung Hạ
307 387 Huyện Quan Sơn 14999 Xã Trung Tiến
308 387 Huyện Quan Sơn 14998 Xã Trung Thượng
309 387 Huyện Quan Sơn 14995 Xã Trung Xuân
310 406 Huyện Quảng Xương 16447 Quảng Trạch
311 406 Huyện Quảng Xương 16438 Thị trấn Quảng Xương
312 406 Huyện Quảng Xương DELETE Xã phường
313 407 Huyện Tĩnh Gia 16561 Thị trấn Tĩnh Gia
314 407 Huyện Tĩnh Gia 16579 Xã Anh Sơn
315 407 Huyện Tĩnh Gia 16618 Xã Bình Minh
316 407 Huyện Tĩnh Gia 16591 Xã Các Sơn
317 407 Huyện Tĩnh Gia 16600 Xã Định Hải
318 407 Huyện Tĩnh Gia 16585 Xã Hải An
319 407 Huyện Tĩnh Gia 16633 Xã Hải Bình
320 407 Huyện Tĩnh Gia 16564 Xã Hải Châu
321 407 Huyện Tĩnh Gia 16660 Xã Hải Hà
322 407 Huyện Tĩnh Gia 16615 Xã Hải Hòa
323 407 Huyện Tĩnh Gia 16597 Xã Hải Lĩnh
324 407 Huyện Tĩnh Gia 16576 Xã Hải Ninh
325 407 Huyện Tĩnh Gia 16612 Xã Hải Nhân
326 407 Huyện Tĩnh Gia 16621 Xã Hải Thanh
327 407 Huyện Tĩnh Gia 16654 Xã Hải Thượng
328 407 Huyện Tĩnh Gia 16651 Xã Hải Yến
329 407 Huyện Tĩnh Gia 16588 Xã Hùng Sơn
330 407 Huyện Tĩnh Gia 16645 Xã Mai Lâm
331 407 Huyện Tĩnh Gia 16606 Xã Ninh Hải
332 407 Huyện Tĩnh Gia 16657 Xã Nghi Sơn
333 407 Huyện Tĩnh Gia 16582 Xã Ngọc Lĩnh
334 407 Huyện Tĩnh Gia 16609 Xã Nguyên Bình
335 407 Huyện Tĩnh Gia 16624 Xã Phú Lâm
336 407 Huyện Tĩnh Gia 16603 Xã Phú Sơn
337 407 Huyện Tĩnh Gia 16594 Xã Tân Dân
338 407 Huyện Tĩnh Gia 16636 Xã Tân Trường
339 407 Huyện Tĩnh Gia 16642 Xã Tĩnh Hải
340 407 Huyện Tĩnh Gia 16639 Xã Tùng Lâm
341 407 Huyện Tĩnh Gia 16570 Xã Thanh Sơn
342 407 Huyện Tĩnh Gia 16567 Xã Thanh Thủy
343 407 Huyện Tĩnh Gia 16573 Xã Triêu Dương
344 407 Huyện Tĩnh Gia 16648 Xã Truờng Lâm
345 407 Huyện Tĩnh Gia 16627 Xã Xuân Lâm
346 391 Huyện Thạch Thành 15187 Thị trấn Kim Tân
347 391 Huyện Thạch Thành 15190 Thị trấn Vân Du
348 391 Huyện Thạch Thành 15268 Xã Ngọc Trạo
349 391 Huyện Thạch Thành 15211 Xã Thạch Bình
350 391 Huyện Thạch Thành 15205 Xã Thạch Cẩm
351 391 Huyện Thạch Thành 15214 Xã Thạch Định
352 391 Huyện Thạch Thành 15217 Xã Thạch Đồng
353 391 Huyện Thạch Thành 15196 Xã Thạch Lâm
354 391 Huyện Thạch Thành 15220 Xã Thạch Long
355 391 Huyện Thạch Thành 15199 Xã Thạch Quảng
356 391 Huyện Thạch Thành 15208 Xã Thạch Sơn
357 391 Huyện Thạch Thành 15193 Xã Thạch Tân
358 391 Huyện Thạch Thành 15202 Xã Thạch Tượng
359 391 Huyện Thạch Thành 15250 Xã Thành An
360 391 Huyện Thạch Thành 15235 Xã Thành Công
361 391 Huyện Thạch Thành 15265 Xã Thành Hưng
362 391 Huyện Thạch Thành 15262 Xã Thành Kim
363 391 Huyện Thạch Thành 15259 Xã Thành Long
364 391 Huyện Thạch Thành 15232 Xã Thành Minh
365 391 Huyện Thạch Thành 15223 Xã Thành Mỹ
366 391 Huyện Thạch Thành 15247 Xã Thành Tâm
367 391 Huyện Thạch Thành 15238 Xã Thành Tân
368 391 Huyện Thạch Thành 15256 Xã Thành Tiến
369 391 Huyện Thạch Thành 15253 Xã Thành Thọ
370 391 Huyện Thạch Thành 15241 Xã Thành Trực
371 391 Huyện Thạch Thành 15244 Xã Thành Vân
372 391 Huyện Thạch Thành 15229 Xã Thành Vinh
373 391 Huyện Thạch Thành 15226 Xã Thành Yên
374 398 Huyện Thiệu Hóa 15772 Thị trấn Vạn Hà
375 398 Huyện Thiệu Hóa 15787 Xã Thiệu Công
376 398 Huyện Thiệu Hóa 15847 Xã Thiệu Châu
377 398 Huyện Thiệu Hóa 15820 Xã Thiệu Chính
378 398 Huyện Thiệu Hóa 15799 Xã Thiệu Duy
379 398 Huyện Thiệu Hóa 15859 Xã Thiệu Dương
380 398 Huyện Thiệu Hóa 15844 Xã Thiệu Đô
381 398 Huyện Thiệu Hóa 15796 Xã Thiệu Giang
382 398 Huyện Thiệu Hóa 15853 Xã Thiệu Giao
383 398 Huyện Thiệu Hóa 15823 Xã Thiệu Hòa
384 398 Huyện Thiệu Hóa 15805 Xã Thiệu Hợp
385 398 Huyện Thiệu Hóa 15856 Xã Thiệu Khánh
386 398 Huyện Thiệu Hóa 15793 Xã Thiệu Long
387 398 Huyện Thiệu Hóa 15835 Xã Thiệu Lý
388 398 Huyện Thiệu Hóa 15826 Xã Thiệu Minh
389 398 Huyện Thiệu Hóa 15775 Xã Thiệu Ngọc
390 398 Huyện Thiệu Hóa 15802 Xã Thiệu Nguyên
391 398 Huyện Thiệu Hóa 15781 Xã Thiệu Phúc
392 398 Huyện Thiệu Hóa 15811 Xã Thiệu Quang
393 398 Huyện Thiệu Hóa 15829 Xã Thiệu Tâm
394 398 Huyện Thiệu Hóa 15862 Xã Thiệu Tân
395 398 Huyện Thiệu Hóa 15784 Xã Thiệu Tiến
396 398 Huyện Thiệu Hóa 15817 Xã Thiệu Toán
397 398 Huyện Thiệu Hóa 15814 Xã Thiệu Thành
398 398 Huyện Thiệu Hóa 15808 Xã Thiệu Thịnh
399 398 Huyện Thiệu Hóa 15841 Xã Thiệu Trung
400 398 Huyện Thiệu Hóa 15850 Xã Thiệu Vân
401 398 Huyện Thiệu Hóa 15838 Xã Thiệu Vận
402 398 Huyện Thiệu Hóa 15832 Xã Thiệu Viên
403 398 Huyện Thiệu Hóa 15778 Xã Thiệu Vũ
404 395 Huyện Thọ Xuân 15484 Thị trấn Lam Sơn
405 395 Huyện Thọ Xuân 15487 Thị trấn Sao Vàng
406 395 Huyện Thọ Xuân 15481 Thị trấn Thọ Xuân
407 395 Huyện Thọ Xuân 15502 Xã Bắc Lương
408 395 Huyện Thọ Xuân 15499 Xã Hạnh Phúc
409 395 Huyện Thọ Xuân 15505 Xã Nam Giang
410 395 Huyện Thọ Xuân 15577 Xã Phú Yên
411 395 Huyện Thọ Xuân 16522 Xã Quảng Phú
412 395 Huyện Thọ Xuân 15523 Xã Tây Hồ
413 395 Huyện Thọ Xuân 15538 Xã Thọ Diên
414 395 Huyện Thọ Xuân 15520 Xã Thọ Hải
415 395 Huyện Thọ Xuân 15541 Xã Thọ Lâm
416 395 Huyện Thọ Xuân 15568 Xã Thọ Lập
417 395 Huyện Thọ Xuân 15511 Xã Thọ Lộc
418 395 Huyện Thọ Xuân 15562 Xã Thọ Minh
419 395 Huyện Thọ Xuân 15493 Xã Thọ Nguyên
420 395 Huyện Thọ Xuân 15589 Xã Thọ Thắng
421 395 Huyện Thọ Xuân 15601 Xã Thọ Trường
422 395 Huyện Thọ Xuân 15544 Xã Thọ Xương
423 395 Huyện Thọ Xuân 15547 Xã Xuân Bái
424 395 Huyện Thọ Xuân 15565 Xã Xuân Châu
425 395 Huyện Thọ Xuân 15526 Xã Xuân Giang
426 395 Huyện Thọ Xuân 15517 Xã Xuân Hòa
427 395 Huyện Thọ Xuân 15535 Xã Xuân Hưng
428 395 Huyện Thọ Xuân 15490 Xã Xuân Khánh
429 395 Huyện Thọ Xuân 15583 Xã Xuân Lai
430 395 Huyện Thọ Xuân 15556 Xã Xuân Lam
431 395 Huyện Thọ Xuân 15586 Xã Xuân Lập
432 395 Huyện Thọ Xuân 15592 Xã Xuân Minh
433 395 Huyện Thọ Xuân 15508 Xã Xuân Phong
434 395 Huyện Thọ Xuân 14920 Xã Xuân Phú
435 395 Huyện Thọ Xuân 15529 Xã Xuân Quang
436 395 Huyện Thọ Xuân 15532 Xã Xuân Sơn
437 395 Huyện Thọ Xuân 15595 Xã Xuân Tân
438 395 Huyện Thọ Xuân 15574 Xã Xuân Tín
439 395 Huyện Thọ Xuân 15496 Xã Xuân Thành
440 395 Huyện Thọ Xuân 15553 Xã Xuân Thắng
441 395 Huyện Thọ Xuân 15559 Xã Xuân Thiên
442 395 Huyện Thọ Xuân 15514 Xã Xuân Trường
443 395 Huyện Thọ Xuân 15598 Xã Xuân Vinh
444 395 Huyện Thọ Xuân 15580 Xã Xuân Yên
445 396 Huyện Thường Xuân 15604 Thị trấn Thường Xuân
446 396 Huyện Thường Xuân 15607 Xã Bát Mọt
447 396 Huyện Thường Xuân 15637 Xã Luận Khê
448 396 Huyện Thường Xuân 15634 Xã Luận Thành
449 396 Huyện Thường Xuân 15628 Xã Lương Sơn
450 396 Huyện Thường Xuân 15655 Xã Ngọc Phụng
451 396 Huyện Thường Xuân 15661 Xã Tân Thành
452 396 Huyện Thường Xuân 15652 Xã Thọ Thanh
453 396 Huyện Thường Xuân 15622 Xã Vạn Xuân
454 396 Huyện Thường Xuân 15631 Xã Xuân Cao
455 396 Huyện Thường Xuân 15646 Xã Xuân Cẩm
456 396 Huyện Thường Xuân 15658 Xã Xuân Chinh
457 396 Huyện Thường Xuân 15649 Xã Xuân Dương
458 396 Huyện Thường Xuân DELETE Xã Xuân Khao
459 396 Huyện Thường Xuân 15619 Xã Xuân Lẹ
460 396 Huyện Thường Xuân DELETE Xã Xuân Liên
461 396 Huyện Thường Xuân 15643 Xã Xuân Lộc
462 396 Huyện Thường Xuân DELETE Xã Xuân Mỹ
463 396 Huyện Thường Xuân 15553 Xã Xuân Thắng
464 396 Huyện Thường Xuân 15610 Xã Yên Nhân
465 397 Huyện Triệu Sơn 15664 Thị trấn Triệu Sơn
466 397 Huyện Triệu Sơn 15709 Xã An Nông
467 397 Huyện Triệu Sơn 15769 Xã Bình Sơn
468 397 Huyện Triệu Sơn 15700 Xã Dân Lực
469 397 Huyện Triệu Sơn 15703 Xã Dân Lý
470 397 Huyện Triệu Sơn 15706 Xã Dân Quyền
471 397 Huyện Triệu Sơn 15721 Xã Đồng Lợi
472 397 Huyện Triệu Sơn 15724 Xã Đồng Tiến
473 397 Huyện Triệu Sơn 15727 Xã Đồng Thắng
474 397 Huyện Triệu Sơn 15676 Xã Hợp Lý
475 397 Huyện Triệu Sơn 15679 Xã Hợp Tiến
476 397 Huyện Triệu Sơn 15682 Xã Hợp Thành
477 397 Huyện Triệu Sơn 15688 Xã Hợp Thắng
478 397 Huyện Triệu Sơn 15733 Xã Khuyến Nông
479 397 Huyện Triệu Sơn 15697 Xã Minh Châu
480 397 Huyện Triệu Sơn 15694 Xã Minh Dân
481 397 Huyện Triệu Sơn 15124 Xã Minh Sơn
482 397 Huyện Triệu Sơn 15766 Xã Nông Trường
483 397 Huyện Triệu Sơn 15718 Xã Tân Ninh
484 397 Huyện Triệu Sơn 15730 Xã Tiến Nông
485 397 Huyện Triệu Sơn 15715 Xã Thái Hòa
486 397 Huyện Triệu Sơn 15670 Xã Thọ Bình
487 397 Huyện Triệu Sơn 15754 Xã Thọ Cường
488 397 Huyện Triệu Sơn 15742 Xã Thọ Dân
489 397 Huyện Triệu Sơn 15751 Xã Thọ Ngọc
490 397 Huyện Triệu Sơn 15757 Xã Thọ Phú
491 397 Huyện Triệu Sơn 15667 Xã Thọ Sơn
492 397 Huyện Triệu Sơn 15748 Xã Thọ Tân
493 397 Huyện Triệu Sơn 15673 Xã Thọ Tiến
494 397 Huyện Triệu Sơn 15763 Xã Thọ Thế
495 397 Huyện Triệu Sơn 15760 Xã Thọ Vực
496 397 Huyện Triệu Sơn 15685 Xã Triệu Thành
497 397 Huyện Triệu Sơn 15712 Xã Văn Sơn
498 397 Huyện Triệu Sơn 15643 Xã Xuân Lộc
499 397 Huyện Triệu Sơn 15736 Xã Xuân Thịnh
500 397 Huyện Triệu Sơn 15745 Xã Xuân Thọ
501 393 Huyện Vĩnh Lộc 15346 Thị trấn Vĩnh Lộc
502 393 Huyện Vĩnh Lộc 15391 Xã Vĩnh An
503 393 Huyện Vĩnh Lộc 15376 Xã Vĩnh Hòa
504 393 Huyện Vĩnh Lộc 15379 Xã Vĩnh Hùng
505 393 Huyện Vĩnh Lộc 15367 Xã Vĩnh Hưng
506 393 Huyện Vĩnh Lộc 15373 Xã Vĩnh Khang
507 393 Huyện Vĩnh Lộc 15361 Xã Vĩnh Long
508 393 Huyện Vĩnh Lộc 15370 Xã Vĩnh Minh
509 393 Huyện Vĩnh Lộc 15385 Xã Vĩnh Ninh
510 393 Huyện Vĩnh Lộc 15364 Xã Vĩnh Phúc
511 393 Huyện Vĩnh Lộc 15352 Xã Vĩnh Quang
512 393 Huyện Vĩnh Lộc 15382 Xã Vĩnh Tân
513 393 Huyện Vĩnh Lộc 15358 Xã Vĩnh Tiến
514 393 Huyện Vĩnh Lộc 15349 Xã Vĩnh Thành
515 393 Huyện Vĩnh Lộc 15388 Xã Vĩnh Thịnh
516 393 Huyện Vĩnh Lộc 15355 Xã Vĩnh Yên
517 394 Huyện Yên Định 15397 Thị trấn NT Thống Nhất
518 394 Huyện Yên Định 15394 Thị trấn Quán Lào
519 394 Huyện Yên Định 15412 Xã Qúi Lộc
520 394 Huyện Yên Định 15478 Xã Định Bình
521 394 Huyện Yên Định 15454 Xã Định Công
522 394 Huyện Yên Định 15475 Xã Định Hải
523 394 Huyện Yên Định 15448 Xã Định Hòa
524 394 Huyện Yên Định 15472 Xã Định Hưng
525 394 Huyện Yên Định 15466 Xã Định Liên
526 394 Huyện Yên Định 15463 Xã Định Long
527 394 Huyện Yên Định 15445 Xã Định Tăng
528 394 Huyện Yên Định 15457 Xã Định Tân
529 394 Huyện Yên Định 15460 Xã Định Tiến
530 394 Huyện Yên Định 15469 Xã Định Tường
531 394 Huyện Yên Định 15451 Xã Định Thành
532 394 Huyện Yên Định 15424 Xã Yên Bái
533 394 Huyện Yên Định 15409 Xã Yên Giang
534 394 Huyện Yên Định 15433 Xã Yên Hùng
535 394 Huyện Yên Định 15442 Xã Yên Lạc
536 394 Huyện Yên Định 15403 Xã Yên Lâm
537 394 Huyện Yên Định 15439 Xã Yên Ninh
538 394 Huyện Yên Định 15427 Xã Yên Phong
539 394 Huyện Yên Định 15400 Xã Yên Phú
540 394 Huyện Yên Định 15406 Xã Yên Tâm
541 394 Huyện Yên Định 15430 Xã Yên Thái
542 394 Huyện Yên Định 15436 Xã Yên Thịnh
543 394 Huyện Yên Định 15415 Xã Yên Thọ
544 394 Huyện Yên Định 15418 Xã Yên Trung
545 394 Huyện Yên Định 15421 Xã Yên Trường
546 380 TP Thanh Hóa DELETE Đào Duy Từ
547 380 TP Thanh Hóa 14755 Hàm Rồng
548 380 TP Thanh Hóa DELETE Lộc Thắng
549 380 TP Thanh Hóa 16379 Phường An Hoạch
550 380 TP Thanh Hóa 14767 Phường Điện Biên
551 380 TP Thanh Hóa 14785 Phường Đông Sơn
552 380 TP Thanh Hóa 14782 Phường Đông Vệ
553 380 TP Thanh Hóa 14761 Phường Nam Ngạn
554 380 TP Thanh Hóa DELETE Phường năm
555 380 TP Thanh Hóa 15868 Phường Tào Xuyên
556 380 TP Thanh Hóa 14788 Phường Tân Sơn
557 380 TP Thanh Hóa 14791 Xã Đông Cương
558 380 TP Thanh Hóa 16435 Xã Đông Hưng
559 380 TP Thanh Hóa 16396 Xã Đông Lĩnh
560 380 TP Thanh Hóa 16432 Xã Đông Tân
561 380 TP Thanh Hóa 16429 Xã Đông Vinh
562 380 TP Thanh Hóa 16009 Xã Hoằng Anh
563 380 TP Thanh Hóa 15970 Xã Hoằng Đại
564 380 TP Thanh Hóa 15922 Xã Hoằng Long
565 380 TP Thanh Hóa 15913 Xã Hoằng Lý
566 380 TP Thanh Hóa 15925 Xã Hoằng Quang
567 380 TP Thanh Hóa 16507 Xã Quảng Cát
568 380 TP Thanh Hóa 16459 Xã Quảng Đông
569 380 TP Thanh Hóa 14800 Xã Quảng Hưng
570 380 TP Thanh Hóa 16522 Xã Quảng Phú
571 380 TP Thanh Hóa 16525 Xã Quảng Tâm
572 380 TP Thanh Hóa 14803 Xã Quảng Thắng
573 380 TP Thanh Hóa 16441 Xã Quảng Thịnh
574 380 TP Thanh Hóa 15859 Xã Thiệu Dương
575 380 TP Thanh Hóa 15856 Xã Thiệu Khánh
576 380 TP Thanh Hóa 15850 Xã Thiệu Vân
577 381 Thị xã Bỉm Sơn 14776 Phường Ba Đình
578 381 Thị xã Bỉm Sơn 14809 Phường Bắc Sơn
579 381 Thị xã Bỉm Sơn 14785 Phường Đông Sơn
580 381 Thị xã Bỉm Sơn 14773 Phường Lam Sơn
581 381 Thị xã Bỉm Sơn 14779 Phường Ngọc Trạo
582 381 Thị xã Bỉm Sơn 14770 Phường Phú Sơn
583 381 Thị xã Bỉm Sơn 14827 Xã Hà Lan
584 381 Thị xã Bỉm Sơn 14824 Xã Quang Trung
585 382 Thị xã Sầm Sơn 14809 Phường Bắc Sơn
586 382 Thị xã Sầm Sơn 14830 Phường Trung Sơn
587 382 Thị xã Sầm Sơn 14836 Phường Trường Sơn
588 382 Thị xã Sầm Sơn 14839 Xã Quảng Cư
589 382 Thị xã Sầm Sơn 16531 Xã Quảng Châu
590 382 Thị xã Sầm Sơn 16537 Xã Quảng Đại
591 382 Thị xã Sầm Sơn 16516 Xã Quảng Hùng
592 382 Thị xã Sầm Sơn 16513 Xã Quảng Minh
593 382 Thị xã Sầm Sơn 14842 Xã Quảng Tiến
594 382 Thị xã Sầm Sơn 16528 Xã Quảng Thọ
595 382 Thị xã Sầm Sơn 16534 Xã Quảng Vinh

51 Tỉnh Thái Bình

1 340 Huyện Đông Hưng 12688 Thị trấn Đông Hưng


2 340 Huyện Đông Hưng 12700 Xã An Châu
3 340 Huyện Đông Hưng 12781 Xã Bạch Đằng
4 340 Huyện Đông Hưng 12727 Xã Chương Dương
5 340 Huyện Đông Hưng 12691 Xã Đô Lương
6 340 Huyện Đông Hưng 12802 Xã Đông Á
7 340 Huyện Đông Hưng 12757 Xã Đông Các
8 340 Huyện Đông Hưng 12706 Xã Đông Cường
9 340 Huyện Đông Hưng 12811 Xã Đông Dương
10 340 Huyện Đông Hưng 12775 Xã Đông Động
11 340 Huyện Đông Hưng 12745 Xã Đông Giang
12 340 Huyện Đông Hưng 12742 Xã Đông Hà
13 340 Huyện Đông Hưng 12808 Xã Đông Hoàng
14 340 Huyện Đông Hưng 12751 Xã Đông Hợp
15 340 Huyện Đông Hưng 12814 Xã Đông Huy
16 340 Huyện Đông Hưng 12748 Xã Đông Kinh
17 340 Huyện Đông Hưng 12718 Xã Đông La
18 340 Huyện Đông Hưng 12805 Xã Đông Lĩnh
19 340 Huyện Đông Hưng 12793 Xã Đông Phong
20 340 Huyện Đông Hưng 12823 Xã Đồng Phú
21 340 Huyện Đông Hưng 12694 Xã Đông Phương
22 340 Huyện Đông Hưng 12796 Xã Đông Quang
23 340 Huyện Đông Hưng 12703 Xã Đông Sơn
24 340 Huyện Đông Hưng 12769 Xã Đông Tân
25 340 Huyện Đông Hưng 12772 Xã Đông Vinh
26 340 Huyện Đông Hưng 12724 Xã Đông Xá
27 340 Huyện Đông Hưng 12799 Xã Đông Xuân
28 340 Huyện Đông Hưng 12763 Xã Hoa Lư
29 340 Huyện Đông Hưng 12787 Xã Hoa Nam
30 340 Huyện Đông Hưng 12778 Xã Hồng Châu
31 340 Huyện Đông Hưng 12790 Xã Hồng Giang
32 340 Huyện Đông Hưng 12739 Xã Hồng Việt
33 340 Huyện Đông Hưng 12736 Xã Hợp Tiến
34 340 Huyện Đông Hưng 12697 Xã Liên Giang
35 340 Huyện Đông Hưng 12715 Xã Lô Giang
36 340 Huyện Đông Hưng 12712 Xã Mê Linh
37 340 Huyện Đông Hưng 12766 Xã Minh Châu
38 340 Huyện Đông Hưng 12721 Xã Minh Tân
39 340 Huyện Đông Hưng 12730 Xã Nguyên Xá
40 340 Huyện Đông Hưng 12733 Xã Phong Châu
41 340 Huyện Đông Hưng 12760 Xã Phú Châu
42 340 Huyện Đông Hưng 12709 Xã Phú Lương
43 340 Huyện Đông Hưng 12754 Xã Thăng Long
44 340 Huyện Đông Hưng 12784 Xã Trọng Quan
45 339 Huyện Hưng Hà 12586 Thị trấn Hưng Hà
46 339 Huyện Hưng Hà 12613 Thị trấn Hưng Nhân
47 339 Huyện Hưng Hà 12628 Xã Bắc Sơn
48 339 Huyện Hưng Hà 12601 Xã Canh Tân
49 339 Huyện Hưng Hà 12595 Xã Cộng Hòa
50 339 Huyện Hưng Hà 12679 Xã Chí Hòa
51 339 Huyện Hưng Hà 12656 Xã Chi Lăng
52 339 Huyện Hưng Hà 12598 Xã Dân Chủ
53 339 Huyện Hưng Hà 12619 Xã Duyên Hải
54 339 Huyện Hưng Hà 12589 Xã Điệp Nông
55 339 Huyện Hưng Hà 12616 Xã Đoan Hùng
56 339 Huyện Hưng Hà 12676 Xã Độc Lập
57 339 Huyện Hưng Hà 12631 Xã Đông Đô
58 339 Huyện Hưng Hà 12655 Xã Hòa Bình
59 339 Huyện Hưng Hà 12604 Xã Hòa Tiến
60 339 Huyện Hưng Hà 12661 Xã Hồng An
61 339 Huyện Hưng Hà 12667 Xã Hồng Lĩnh
62 339 Huyện Hưng Hà 12685 Xã Hồng Minh
63 339 Huyện Hưng Hà 12607 Xã Hùng Dũng
64 339 Huyện Hưng Hà 12664 Xã Kim Chung
65 339 Huyện Hưng Hà 12637 Xã Liên Hiệp
66 339 Huyện Hưng Hà 12682 Xã Minh Hòa
67 339 Huyện Hưng Hà 12658 Xã Minh Khai
68 339 Huyện Hưng Hà 12670 Xã Minh Tân
69 339 Huyện Hưng Hà 12634 Xã Phúc Khánh
70 339 Huyện Hưng Hà 12622 Xã Tân Hòa
71 339 Huyện Hưng Hà 12592 Xã Tân Lễ
72 339 Huyện Hưng Hà 12610 Xã Tân Tiến
73 339 Huyện Hưng Hà 12640 Xã Tây Đô
74 339 Huyện Hưng Hà 12646 Xã Tiến Đức
75 339 Huyện Hưng Hà 12649 Xã Thái Hưng
76 339 Huyện Hưng Hà 12652 Xã Thái Phương
77 339 Huyện Hưng Hà 12643 Xã Thống Nhất
78 339 Huyện Hưng Hà 12625 Xã Văn Cẩm
79 339 Huyện Hưng Hà 12673 Xã Văn Lang
80 343 Huyện Kiến Xương 13075 Thị trấn Thanh Nê
81 343 Huyện Kiến Xương 13087 Xã An Bình
82 343 Huyện Kiến Xương 13147 Xã An Bồi
83 343 Huyện Kiến Xương 13186 Xã Bình Định
84 343 Huyện Kiến Xương 13138 Xã Bình Minh
85 343 Huyện Kiến Xương 13096 Xã Bình Nguyên
86 343 Huyện Kiến Xương 13183 Xã Bình Thanh
87 343 Huyện Kiến Xương 13123 Xã Đình Phùng
88 343 Huyện Kiến Xương 13135 Xã Hòa Bình
89 343 Huyện Kiến Xương 13189 Xã Hồng Tiến
90 343 Huyện Kiến Xương 13093 Xã Hồng Thái
91 343 Huyện Kiến Xương 13102 Xã Lê Lợi
92 343 Huyện Kiến Xương 13168 Xã Minh Hưng
93 343 Huyện Kiến Xương 13177 Xã Minh Tân
94 343 Huyện Kiến Xương 13180 Xã Nam Bình
95 343 Huyện Kiến Xương 13120 Xã Nam Cao
96 343 Huyện Kiến Xương 13144 Xã Quang Bình
97 343 Huyện Kiến Xương 13171 Xã Quang Hưng
98 343 Huyện Kiến Xương 13132 Xã Quang Lịch
99 343 Huyện Kiến Xương 13162 Xã Quang Minh
100 343 Huyện Kiến Xương 13165 Xã Quang Trung
101 343 Huyện Kiến Xương 13081 Xã Quốc Tuấn
102 343 Huyện Kiến Xương 13105 Xã Quyết Tiến
103 343 Huyện Kiến Xương 13114 Xã Thanh Tân
104 343 Huyện Kiến Xương 13117 Xã Thượng Hiền
105 343 Huyện Kiến Xương 13078 Xã Trà Giang
106 343 Huyện Kiến Xương 13129 Xã Vũ An
107 343 Huyện Kiến Xương 13174 Xã Vũ Bình
108 343 Huyện Kiến Xương 13156 Xã Vũ Công
109 343 Huyện Kiến Xương 13159 Xã Vũ Hòa
110 343 Huyện Kiến Xương 13111 Xã Vũ Lễ
111 343 Huyện Kiến Xương 13126 Xã Vũ Ninh
112 343 Huyện Kiến Xương 13141 Xã Vũ Quí
113 343 Huyện Kiến Xương 13099 Xã Vũ Sơn
114 343 Huyện Kiến Xương 13090 Xã Vũ Tây
115 343 Huyện Kiến Xương 13153 Xã Vũ Thắng
116 343 Huyện Kiến Xương 13150 Xã Vũ Trung
117 338 Huyện Quỳnh Phụ 12523 Thị trấn An Bài
118 338 Huyện Quỳnh Phụ 12472 Thị trấn Quỳnh Côi
119 338 Huyện Quỳnh Phụ 12526 Xã An Ấp
120 338 Huyện Quỳnh Phụ 12502 Xã An Cầu
121 338 Huyện Quỳnh Phụ 12571 Xã An Dục
122 338 Huyện Quỳnh Phụ 12478 Xã An Đồng
123 338 Huyện Quỳnh Phụ 12490 Xã An Hiệp
124 338 Huyện Quỳnh Phụ 12475 Xã An Khê
125 338 Huyện Quỳnh Phụ 12550 Xã An Lễ
126 338 Huyện Quỳnh Phụ 12559 Xã An Mỹ
127 338 Huyện Quỳnh Phụ 12514 Xã An Ninh
128 338 Huyện Quỳnh Phụ 12538 Xã An Quí
129 338 Huyện Quỳnh Phụ 12499 Xã An Thái
130 338 Huyện Quỳnh Phụ 12541 Xã An Thanh
131 338 Huyện Quỳnh Phụ 12580 Xã An Tràng
132 338 Huyện Quỳnh Phụ 12565 Xã An Vinh
133 338 Huyện Quỳnh Phụ 12547 Xã An Vũ
134 338 Huyện Quỳnh Phụ 12574 Xã Đông Hải
135 338 Huyện Quỳnh Phụ 12583 Xã Đồng Tiến
136 338 Huyện Quỳnh Phụ 12556 Xã Quỳnh Bảo
137 338 Huyện Quỳnh Phụ 12544 Xã Quỳnh Châu
138 338 Huyện Quỳnh Phụ 12496 Xã Quỳnh Giao
139 338 Huyện Quỳnh Phụ 12520 Xã Quỳnh Hải
140 338 Huyện Quỳnh Phụ 12481 Xã Quỳnh Hoa
141 338 Huyện Quỳnh Phụ 12493 Xã Quỳnh Hoàng
142 338 Huyện Quỳnh Phụ 12529 Xã Quỳnh Hội
143 338 Huyện Quỳnh Phụ 12505 Xã Quỳnh Hồng
144 338 Huyện Quỳnh Phụ 12553 Xã Quỳnh Hưng
145 338 Huyện Quỳnh Phụ 12508 Xã Quỳnh Khê
146 338 Huyện Quỳnh Phụ 12484 Xã Quỳnh Lâm
147 338 Huyện Quỳnh Phụ 12511 Xã Quỳnh Minh
148 338 Huyện Quỳnh Phụ 12535 Xã Quỳnh Mỹ
149 338 Huyện Quỳnh Phụ 12517 Xã Quỳnh Ngọc
150 338 Huyện Quỳnh Phụ 12562 Xã Quỳnh Nguyên
151 338 Huyện Quỳnh Phụ 12532 Xã Quỳnh Sơn
152 338 Huyện Quỳnh Phụ 12487 Xã Quỳnh Thọ
153 338 Huyện Quỳnh Phụ 12577 Xã Quỳnh Trang
154 338 Huyện Quỳnh Phụ 12568 Xã Quỳnh Xá
155 342 Huyện Tiền Hải 12970 Thị trấn Tiền Hải
156 342 Huyện Tiền Hải 13012 Xã An Ninh
157 342 Huyện Tiền Hải 13048 Xã Bắc Hải
158 342 Huyện Tiền Hải 13018 Xã Đông Cơ
159 342 Huyện Tiền Hải 12973 Xã Đông Hải
160 342 Huyện Tiền Hải 13000 Xã Đông Hoàng
161 342 Huyện Tiền Hải 13024 Xã Đông Lâm
162 342 Huyện Tiền Hải 12979 Xã Đông Long
163 342 Huyện Tiền Hải 13003 Xã Đông Minh
164 342 Huyện Tiền Hải 13009 Xã Đông Phong
165 342 Huyện Tiền Hải 12982 Xã Đông Quí
166 342 Huyện Tiền Hải 12976 Xã Đông Trà
167 342 Huyện Tiền Hải 12997 Xã Đông Trung
168 342 Huyện Tiền Hải 12988 Xã Đông Xuyên
169 342 Huyện Tiền Hải 13036 Xã Nam Cường
170 342 Huyện Tiền Hải 13045 Xã Nam Chính
171 342 Huyện Tiền Hải 13054 Xã Nam Hà
172 342 Huyện Tiền Hải 13069 Xã Nam Hải
173 342 Huyện Tiền Hải 13063 Xã Nam Hồng
174 342 Huyện Tiền Hải 13066 Xã Nam Hưng
175 342 Huyện Tiền Hải 13072 Xã Nam Phú
176 342 Huyện Tiền Hải 13057 Xã Nam Thanh
177 342 Huyện Tiền Hải 13042 Xã Nam Thắng
178 342 Huyện Tiền Hải 13051 Xã Nam Thịnh
179 342 Huyện Tiền Hải 13060 Xã Nam Trung
180 342 Huyện Tiền Hải 13027 Xã Phương Công
181 342 Huyện Tiền Hải 13006 Xã Tây An
182 342 Huyện Tiền Hải 13021 Xã Tây Giang
183 342 Huyện Tiền Hải 12991 Xã Tây Lương
184 342 Huyện Tiền Hải 12994 Xã Tây Ninh
185 342 Huyện Tiền Hải 13030 Xã Tây Phong
186 342 Huyện Tiền Hải 13015 Xã Tây Sơn
187 342 Huyện Tiền Hải 13033 Xã Tây Tiến
188 342 Huyện Tiền Hải 13039 Xã Vân Trường
189 342 Huyện Tiền Hải 12985 Xã Vũ Lăng
190 341 Huyện Thái Thụy 12826 Thị trấn Diêm Điền
191 341 Huyện Thái Thụy 12949 Xã Mỹ Lộc
192 341 Huyện Thái Thụy 12835 Xã Hồng Quỳnh
193 341 Huyện Thái Thụy 12931 Xã Thái An
194 341 Huyện Thái Thụy 12916 Xã Thái Dương
195 341 Huyện Thái Thụy 12940 Xã Thái Đô
196 341 Huyện Thái Thụy 12919 Xã Thái Giang
197 341 Huyện Thái Thụy 12946 Xã Thái Hà
198 341 Huyện Thái Thụy 12922 Xã Thái Hòa
199 341 Huyện Thái Thụy 12958 Xã Thái Học
200 341 Huyện Thái Thụy 12928 Xã Thái Hồng
201 341 Huyện Thái Thụy 12937 Xã Thái Hưng
202 341 Huyện Thái Thụy 12910 Xã Thái Nguyên
203 341 Huyện Thái Thụy 12934 Xã Thái Phúc
204 341 Huyện Thái Thụy 12925 Xã Thái Sơn
205 341 Huyện Thái Thụy 12952 Xã Thái Tân
206 341 Huyện Thái Thụy 12964 Xã Thái Thành
207 341 Huyện Thái Thụy 12961 Xã Thái Thịnh
208 341 Huyện Thái Thụy 12967 Xã Thái Thọ
209 341 Huyện Thái Thụy 12955 Xã Thái Thuần
210 341 Huyện Thái Thụy 12913 Xã Thái Thủy
211 341 Huyện Thái Thụy 12907 Xã Thái Thượng
212 341 Huyện Thái Thụy 12943 Xã Thái Xuyên
213 341 Huyện Thái Thụy 12847 Xã Thụy An
214 341 Huyện Thái Thụy 12871 Xã Thụy Bình
215 341 Huyện Thái Thụy 12874 Xã Thụy Chính
216 341 Huyện Thái Thụy 12877 Xã Thụy Dân
217 341 Huyện Thái Thụy 12838 Xã Thụy Dũng
218 341 Huyện Thái Thụy 12892 Xã Thụy Duyên
219 341 Huyện Thái Thụy 12865 Xã Thụy Dương
220 341 Huyện Thái Thụy 12895 Xã Thụy Hà
221 341 Huyện Thái Thụy 12880 Xã Thụy Hải
222 341 Huyện Thái Thụy 12841 Xã Thụy Hồng
223 341 Huyện Thái Thụy 12853 Xã Thụy Hưng
224 341 Huyện Thái Thụy 12889 Xã Thụy Liên
225 341 Huyện Thái Thụy 12886 Xã Thụy Lương
226 341 Huyện Thái Thụy 12850 Xã Thụy Ninh
227 341 Huyện Thái Thụy 12904 Xã Thụy Phong
228 341 Huyện Thái Thụy 12883 Xã Thụy Phúc
229 341 Huyện Thái Thụy 12844 Xã Thụy Quỳnh
230 341 Huyện Thái Thụy 12901 Xã Thụy Sơn
231 341 Huyện Thái Thụy 12829 Xã Thụy Tân
232 341 Huyện Thái Thụy 12898 Xã Thụy Thanh
233 341 Huyện Thái Thụy 12868 Xã Thụy Trình
234 341 Huyện Thái Thụy 12832 Xã Thụy Trường
235 341 Huyện Thái Thụy 12859 Xã Thụy Văn
236 341 Huyện Thái Thụy 12856 Xã Thụy Việt
237 341 Huyện Thái Thụy 12862 Xã Thụy Xuân
238 344 Huyện Vũ Thư 13192 Thị trấn Vũ Thư
239 344 Huyện Vũ Thư 13243 Xã Bách Thuận
240 344 Huyện Vũ Thư 13231 Xã Dũng Nghĩa
241 344 Huyện Vũ Thư 13279 Xã Duy Nhất
242 344 Huyện Vũ Thư 13198 Xã Đồng Thanh
243 344 Huyện Vũ Thư 13204 Xã Hiệp Hòa
244 344 Huyện Vũ Thư 13258 Xã Hòa Bình
245 344 Huyện Vũ Thư 13195 Xã Hồng Lý
246 344 Huyện Vũ Thư 13282 Xã Hồng Phong
247 344 Huyện Vũ Thư 13228 Xã Minh Khai
248 344 Huyện Vũ Thư 13222 Xã Minh Lãng
249 344 Huyện Vũ Thư 13234 Xã Minh Quang
250 344 Huyện Vũ Thư 13261 Xã Nguyên Xá
251 344 Huyện Vũ Thư 13207 Xã Phúc Thành
252 344 Huyện Vũ Thư 13249 Xã Song An
253 344 Huyện Vũ Thư 13213 Xã Song Lãng
254 344 Huyện Vũ Thư 13237 Xã Tam Quang
255 344 Huyện Vũ Thư 13216 Xã Tân Hòa
256 344 Huyện Vũ Thư 13240 Xã Tân Lập
257 344 Huyện Vũ Thư 13210 Xã Tân Phong
258 344 Huyện Vũ Thư 13246 Xã Tự Tân
259 344 Huyện Vũ Thư 13252 Xã Trung An
260 344 Huyện Vũ Thư 13219 Xã Việt Hùng
261 344 Huyện Vũ Thư 13264 Xã Việt Thuận
262 344 Huyện Vũ Thư 13270 Xã Vũ Đoài
263 344 Huyện Vũ Thư 13255 Xã Vũ Hội
264 344 Huyện Vũ Thư 13273 Xã Vũ Tiến
265 344 Huyện Vũ Thư 13276 Xã Vũ Vân
266 344 Huyện Vũ Thư 13267 Xã Vũ Vinh
267 344 Huyện Vũ Thư 13201 Xã Xuân Hòa
268 336 Thành phố Thái Bình 12436 Phường Bồ Xuyên
269 336 Thành phố Thái Bình 12439 Phường Đề Thám
270 336 Thành phố Thái Bình 12460 Phường Hoàng Diệu
271 336 Thành phố Thái Bình 12442 Phường Kỳ Bá
272 336 Thành phố Thái Bình 12433 Phường Lê Hồng Phong
273 336 Thành phố Thái Bình 12448 Phường Phú Khánh
274 336 Thành phố Thái Bình 12445 Phường Quang Trung
275 336 Thành phố Thái Bình 12451 Phường Tiền Phong
276 336 Thành phố Thái Bình 12452 Phường Trần Hưng Đạo
277 336 Thành phố Thái Bình 12454 Phường Trần Lãm
278 336 Thành phố Thái Bình 12457 Xã Đông Hòa
279 336 Thành phố Thái Bình 12817 Xã Đông Mỹ
280 336 Thành phố Thái Bình 12820 Xã Đông Thọ
281 336 Thành phố Thái Bình 12463 Xã Phú Xuân
282 336 Thành phố Thái Bình 13225 Xã Tân Bình
283 336 Thành phố Thái Bình 12469 Xã Vũ Chính
284 336 Thành phố Thái Bình 13084 Xã Vũ Đông
285 336 Thành phố Thái Bình 13108 Xã Vũ Lạc
286 336 Thành phố Thái Bình 12466 Xã Vũ Phúc

52 Tỉnh Thái Nguyên

1 171 Huyện Đại Từ 05761 Thị trấn Đại Từ


2 171 Huyện Đại Từ 05764 Thị trấn Quân Chu
3 171 Huyện Đại Từ 05824 Xã An Khánh
4 171 Huyện Đại Từ 05800 Xã Bản Ngoại
5 171 Huyện Đại Từ 05830 Xã Bình Thuận
6 171 Huyện Đại Từ 05848 Xã Cát Nê
7 171 Huyện Đại Từ 05809 Xã Cù Vân
8 171 Huyện Đại Từ 05776 Xã Đức Lương
9 171 Huyện Đại Từ 05812 Xã Hà Thượng
10 171 Huyện Đại Từ 05818 Xã Hoàng Nông
11 171 Huyện Đại Từ 05845 Xã Ký Phú
12 171 Huyện Đại Từ 05821 Xã Khôi Kỳ
13 171 Huyện Đại Từ 015 Xã La Bàng
14 171 Huyện Đại Từ 05815 Xã La Bằng
15 171 Huyện Đại Từ 05833 Xã Lục Ba
16 171 Huyện Đại Từ 05770 Xã Minh Tiến
17 171 Huyện Đại Từ 05836 Xã Mỹ Yên
18 171 Huyện Đại Từ 05782 Xã Na Mao
19 171 Huyện Đại Từ 05779 Xã Phú Cường
20 171 Huyện Đại Từ 05785 Xã Phú Lạc
21 171 Huyện Đại Từ 05791 Xã Phú Thịnh
22 171 Huyện Đại Từ 05797 Xã Phú Xuyên
23 171 Huyện Đại Từ 05794 Xã Phục Linh
24 171 Huyện Đại Từ 05767 Xã Phúc Lương
25 171 Huyện Đại Từ 05851 Xã Quân Chu
26 171 Huyện Đại Từ 05788 Xã Tân Linh
27 171 Huyện Đại Từ 05827 Xã Tân Thái
28 171 Huyện Đại Từ 05803 Xã Tiên Hội
29 171 Huyện Đại Từ 05839 Xã Vạn Thọ
30 171 Huyện Đại Từ 05842 Xã Văn Yên
31 171 Huyện Đại Từ 05773 Xã Yên Lãng
32 167 Huyện Định Hóa 05536 Thị trấn Chợ Chu
33 167 Huyện Định Hóa 05569 Xã Bảo Cường
34 167 Huyện Định Hóa 05554 Xã Bảo Linh
35 167 Huyện Định Hóa 05605 Xã Bình Thành
36 167 Huyện Định Hóa 05587 Xã Bình Yên
37 167 Huyện Định Hóa 05596 Xã Bộc Nhiêu
38 167 Huyện Định Hóa 05590 Xã Điềm Mặc
39 167 Huyện Định Hóa 05575 Xã Định Biên
40 167 Huyện Định Hóa 05572 Xã Đồng Thịnh
41 167 Huyện Định Hóa 05551 Xã Kim Phượng
42 167 Huyện Định Hóa 05557 Xã Kim Sơn
43 167 Huyện Định Hóa 05542 Xã Lam Vỹ
44 167 Huyện Định Hóa 05539 Xã Linh Thông
45 167 Huyện Định Hóa 05602 Xã Phú Đình
46 167 Huyện Định Hóa 05593 Xã Phú Tiến
47 167 Huyện Định Hóa 05560 Xã Phúc Chu
48 167 Huyện Định Hóa 05566 Xã Phượng Tiến
49 167 Huyện Định Hóa 05545 Xã Quy Kỳ
50 167 Huyện Định Hóa 05599 Xã Sơn Phú
51 167 Huyện Định Hóa 05563 Xã Tân Dương
52 167 Huyện Định Hóa 05548 Xã Tân Thịnh
53 167 Huyện Định Hóa 05578 Xã Thanh Định
54 167 Huyện Định Hóa 05581 Xã Trung Hội
55 167 Huyện Định Hóa 05584 Xã Trung Lương
56 169 Huyện Đồng Hỷ 05656 Thị trấn Sông Cầu
57 169 Huyện Đồng Hỷ 05662 Thị trấn Trại Cau
58 169 Huyện Đồng Hỷ 05695 Xã Cao Ngạn
59 169 Huyện Đồng Hỷ 05689 Xã Cây Thị
60 169 Huyện Đồng Hỷ 05671 Xã Hòa Bình
61 169 Huyện Đồng Hỷ 05692 Xã Hóa Thượng
62 169 Huyện Đồng Hỷ 05683 Xã Hóa Trung
63 169 Huyện Đồng Hỷ 05698 Xã Hợp Tiến
64 169 Huyện Đồng Hỷ 05686 Xã Khe Mo
65 169 Huyện Đồng Hỷ 05740 Xã La Hiên
66 169 Huyện Đồng Hỷ 05677 Xã Minh Lập
67 169 Huyện Đồng Hỷ 05707 Xã Nam Hòa
68 169 Huyện Đồng Hỷ 05674 Xã Quang Sơn
69 169 Huyện Đồng Hỷ 05668 Xã Tân Long
70 169 Huyện Đồng Hỷ 05704 Xã Tân Lợi
71 169 Huyện Đồng Hỷ 05680 Xã Văn Hán
72 169 Huyện Đồng Hỷ 05665 Xã Văn Lăng
73 172 Huyện Phổ Yên 05860 Phường Ba Hàng
74 172 Huyện Phổ Yên 05854 Phường Bãi Bông
75 172 Huyện Phổ Yên 05857 Phường Bắc Sơn
76 172 Huyện Phổ Yên 05878 Phường Đồng Tiến
77 172 Huyện Phổ Yên 05875 Xã Đắc Sơn
78 172 Huyện Phổ Yên 05896 Xã Đông Cao
79 172 Huyện Phổ Yên 05869 Xã Hồng Tiến
80 172 Huyện Phổ Yên 05872 Xã Minh Đức
81 172 Huyện Phổ Yên 05890 Xã Nam Tiến
82 172 Huyện Phổ Yên 05863 Xã Phúc Tân
83 172 Huyện Phổ Yên 05866 Xã Phúc Thuận
84 172 Huyện Phổ Yên 05893 Xã Tân Hương
85 172 Huyện Phổ Yên 05902 Xã Tân Phú
86 172 Huyện Phổ Yên 05884 Xã Tiên Phong
87 172 Huyện Phổ Yên 05881 Xã Thành Công
88 172 Huyện Phổ Yên 05905 Xã Thuận Thành
89 172 Huyện Phổ Yên 05899 Xã Trung Thành
90 172 Huyện Phổ Yên 05887 Xã Vạn Phái
91 173 Huyện Phú Bình 05908 Thị trấn Hương Sơn
92 173 Huyện Phú Bình 05911 Xã Bàn Đạt
93 173 Huyện Phú Bình 05929 Xã Bảo Lý
94 173 Huyện Phú Bình 05965 Xã Dương Thành
95 173 Huyện Phú Bình 05926 Xã Đào Xá
96 173 Huyện Phú Bình 05941 Xã Điềm Thụy
97 173 Huyện Phú Bình 05968 Xã Hà Châu
98 173 Huyện Phú Bình 05959 Xã Kha Sơn
99 173 Huyện Phú Bình 05953 Xã Lương Phú
100 173 Huyện Phú Bình 05956 Xã Nga My
101 173 Huyện Phú Bình 05938 Xã Nhã Lộng
102 173 Huyện Phú Bình 05947 Xã Tân Đức
103 173 Huyện Phú Bình 05935 Xã Tân Hòa
104 173 Huyện Phú Bình 05920 Xã Tân Kim
105 173 Huyện Phú Bình 05917 Xã Tân Khánh
106 173 Huyện Phú Bình 05923 Xã Tân Thành
107 173 Huyện Phú Bình 05962 Xã Thanh Ninh
108 173 Huyện Phú Bình 05932 Xã Thượng Đình
109 173 Huyện Phú Bình 05950 Xã Úc Kỳ
110 173 Huyện Phú Bình 007 Xã úc Sơn
111 173 Huyện Phú Bình 05944 Xã Xuân Phương
112 173 Huyện Phú Bình 017 Xã Xuân Phượng
113 168 Huyện Phú Lương 05611 Thị trấn Đu
114 168 Huyện Phú Lương 05608 Thị trấn Giang Tiên
115 168 Huyện Phú Lương 05650 Xã Cổ Lũng
116 168 Huyện Phú Lương 05629 Xã Động Đạt
117 168 Huyện Phú Lương 05638 Xã Hợp Thành
118 168 Huyện Phú Lương 05626 Xã Ôn Lương
119 168 Huyện Phú Lương 05644 Xã Phấn Mễ
120 168 Huyện Phú Lương 05635 Xã Phú Đô
121 168 Huyện Phú Lương 05632 Xã Phủ Lý
122 168 Huyện Phú Lương 05641 Xã Tức Tranh
123 168 Huyện Phú Lương 05647 Xã Vô Tranh
124 168 Huyện Phú Lương 05620 Xã Yên Đổ
125 168 Huyện Phú Lương 05623 Xã Yên Lạc
126 168 Huyện Phú Lương 05614 Xã Yên Ninh
127 168 Huyện Phú Lương 05617 Xã Yên Trạch
128 170 Huyện Võ Nhai 05716 Thị trấn Đình Cả
129 170 Huyện Võ Nhai 05758 Xã Bình Long
130 170 Huyện Võ Nhai 05737 Xã Cúc Đường
131 170 Huyện Võ Nhai 05755 Xã Dân Tiến
132 170 Huyện Võ Nhai 05740 Xã La Hiên
133 170 Huyện Võ Nhai 05743 Xã Lâu Thượng
134 170 Huyện Võ Nhai 05752 Xã Liên Minh
135 170 Huyện Võ Nhai 05722 Xã Nghinh Tường
136 170 Huyện Võ Nhai 05734 Xã Phú Thượng
137 170 Huyện Võ Nhai 05749 Xã Phương Giao
138 170 Huyện Võ Nhai 05719 Xã Sảng Mộc
139 170 Huyện Võ Nhai 05725 Xã Thần Xa
140 170 Huyện Võ Nhai 05731 Xã Thượng Nung
141 170 Huyện Võ Nhai 05746 Xã Tràng Xá
142 170 Huyện Võ Nhai 05728 Xã Vũ Chấn
143 165 Thành phố Sông Côn 05528 Phường Bách Quang
144 165 Thành phố Sông Côn 05515 Phường Cải Đan
145 165 Thành phố Sông Côn 05509 Phường Lương Châu
146 165 Thành phố Sông Côn 05506 Phường Lương Sơn
147 165 Thành phố Sông Côn 05512 Phường Mỏ Chè
148 165 Thành phố Sông Côn 05521 Phường Phố Cò
149 165 Thành phố Sông Côn 05518 Phường Thắng Lợi
150 165 Thành phố Sông Côn 05533 Xã Bá Xuyên
151 165 Thành phố Sông Côn 05530 Xã Bình Sơn
152 165 Thành phố Sông Côn 05527 Xã Tân Quang
153 165 Thành phố Sông Côn 05524 Xã Vinh Sơn
154 164 Thành phố Thái Nguy 05467 Phường Cam Giá
155 164 Thành phố Thái Nguy 05659 Phường Chùa Hang
156 164 Thành phố Thái Nguy 05710 Phường Đồng Bẩm
157 164 Thành phố Thái Nguy 05458 Phường Đồng Quang
158 164 Thành phố Thái Nguy 05461 Phường Gia Sàng
159 164 Thành phố Thái Nguy 05440 Phường Hoàng Văn Thụ
160 164 Thành phố Thái Nguy 05473 Phường Hương Sơn
161 164 Thành phố Thái Nguy 05449 Phường Phan Đình Phùng
162 164 Thành phố Thái Nguy 05470 Phường Phú Xá
163 164 Thành phố Thái Nguy 05431 Phường Quán Triều
164 164 Thành phố Thái Nguy 05446 Phường Quang Trung
165 164 Thành phố Thái Nguy 05434 Phường Quang Vinh
166 164 Thành phố Thái Nguy 05446 Phường QuangTrung
167 164 Thành phố Thái Nguy 05464 Phường Tân Lập
168 164 Thành phố Thái Nguy 05482 Phường Tân Long
169 164 Thành phố Thái Nguy 05479 Phường Tân Thành
170 164 Thành phố Thái Nguy 05452 Phường Tân Thịnh
171 164 Thành phố Thái Nguy 05500 Phường Tích Lương
172 164 Thành phố Thái Nguy 05437 Phường Túc Duyên
173 164 Thành phố Thái Nguy 05455 Phường Thịnh Đán
174 164 Thành phố Thái Nguy 05476 Phường Trung Thành
175 164 Thành phố Thái Nguy 05443 Phường Trưng Vương
176 164 Thành phố Thái Nguy 05695 Xã Cao Ngạn
177 164 Thành phố Thái Nguy 021 Xã Đồng Hỷ
178 164 Thành phố Thái Nguy 05914 Xã Đồng Liên
179 164 Thành phố Thái Nguy 05713 Xã Huống Thượng
180 164 Thành phố Thái Nguy 05701 Xã Linh Sơn
181 164 Thành phố Thái Nguy 05485 Xã Phúc Hà
182 164 Thành phố Thái Nguy 05494 Xã Phúc Trìu
183 164 Thành phố Thái Nguy 05488 Xã Phúc Xuân
184 164 Thành phố Thái Nguy 05491 Xã Quyết Thắng
185 164 Thành phố Thái Nguy 05653 Xã Sơn Cẩm
186 164 Thành phố Thái Nguy 05503 Xã Tân Cương
187 164 Thành phố Thái Nguy 05497 Xã Thịnh Đức

53 Tỉnh Thừa Thiên Huế

1 481 Huyện A Lưới 20044 Thị trấn A Lưới


2 481 Huyện A Lưới 20101 Xã A Đớt
3 481 Huyện A Lưới 20068 Xã A Ngo
4 481 Huyện A Lưới 20095 Xã A Roằng
5 481 Huyện A Lưới 20062 Xã Bắc Sơn
6 481 Huyện A Lưới 20098 Xã Đông Sơn
7 481 Huyện A Lưới 20065 Xã Hồng Bắc
8 481 Huyện A Lưới 20050 Xã Hồng Hạ
9 481 Huyện A Lưới 20053 Xã Hồng Kim
10 481 Huyện A Lưới 20077 Xã Hồng Quảng
11 481 Huyện A Lưới 20089 Xã Hồng Thái
12 481 Huyện A Lưới 20104 Xã Hồng Thủy
13 481 Huyện A Lưới 20086 Xã Hồng Thượng
14 481 Huyện A Lưới 20056 Xã Hồng Trung
15 481 Huyện A Lưới 20047 Xã Hồng Vân
16 481 Huyện A Lưới 20092 Xã Hương Lâm
17 481 Huyện A Lưới 20059 Xã Hương Nguyên
18 481 Huyện A Lưới 20002 Xã Hương Phong
19 481 Huyện A Lưới 20083 Xã Nhâm
20 481 Huyện A Lưới 20074 Xã Phú Vinh
21 481 Huyện A Lưới 20071 Xã Sơn Thủy
22 483 Huyện Nam Đông 20161 Thị trấn Khe Tre
23 483 Huyện Nam Đông 20179 Xã Hương Giang
24 483 Huyện Nam Đông 20176 Xã Hương Hòa
25 483 Huyện Nam Đông 20182 Xã Hương Hữu
26 483 Huyện Nam Đông 20170 Xã Hương Lộc
27 483 Huyện Nam Đông 20164 Xã Hương Phú
28 483 Huyện Nam Đông 20167 Xã Hương Sơn
29 483 Huyện Nam Đông 20188 Xã Thượng Long
30 483 Huyện Nam Đông 20185 Xã Thượng Lộ
31 483 Huyện Nam Đông 20191 Xã Thượng Nhật
32 483 Huyện Nam Đông 20173 Xã Thượng Quảng
33 476 Huyện Phong Điền 19819 Thị trấn Phong Điền
34 476 Huyện Phong Điền 19843 Xã Điền Hải
35 476 Huyện Phong Điền 19834 Xã Điền Hòa
36 476 Huyện Phong Điền 19822 Xã Điền Hương
37 476 Huyện Phong Điền 19828 Xã Điền Lộc
38 476 Huyện Phong Điền 19825 Xã Điền Môn
39 476 Huyện Phong Điền 19858 Xã Phong An
40 476 Huyện Phong Điền 19831 Xã Phong Bình
41 476 Huyện Phong Điền 19837 Xã Phong Chương
42 476 Huyện Phong Điền 19840 Xã Phong Hải
43 476 Huyện Phong Điền 19852 Xã Phong Hiền
44 476 Huyện Phong Điền 19846 Xã Phong Hòa
45 476 Huyện Phong Điền 19855 Xã Phong Mỹ
46 476 Huyện Phong Điền 19864 Xã Phong Sơn
47 476 Huyện Phong Điền 19849 Xã Phong Thu
48 476 Huyện Phong Điền 19861 Xã Phong Xuân
49 482 Huyện Phú Lộc 20110 Thị trấn Lăng Cô
50 482 Huyện Phú Lộc 20107 Thị trấn Phú Lộc
51 482 Huyện Phú Lộc 20140 Xã Lộc An
52 482 Huyện Phú Lộc 20134 Xã Lộc Bình
53 482 Huyện Phú Lộc 20128 Xã Lộc Bổn
54 482 Huyện Phú Lộc 20143 Xã Lộc Điền
55 482 Huyện Phú Lộc 20155 Xã Lộc Hòa
56 482 Huyện Phú Lộc 20131 Xã Lộc Sơn
57 482 Huyện Phú Lộc 20152 Xã Lộc Tiến
58 482 Huyện Phú Lộc 20146 Xã Lộc Thủy
59 482 Huyện Phú Lộc 20149 Xã Lộc Trì
60 482 Huyện Phú Lộc 20137 Xã Lộc Vĩnh
61 482 Huyện Phú Lộc 20122 Xã Vinh Giang
62 482 Huyện Phú Lộc 20119 Xã Vinh Hải
63 482 Huyện Phú Lộc 20125 Xã Vinh Hiền
64 482 Huyện Phú Lộc 20116 Xã Vinh Hưng
65 482 Huyện Phú Lộc 20113 Xã Vinh Mỹ
66 482 Huyện Phú Lộc 20158 Xã Xuân Lộc
67 478 Huyện Phú Vang 19942 Thị trấn Phú Đa
68 478 Huyện Phú Vang 19900 Thị trấn Thuận An
69 478 Huyện Phú Vang 19912 Xã Phú An
70 478 Huyện Phú Vang 19921 Xã Phú Diên
71 478 Huyện Phú Vang 19906 Xã Phú Dương
72 478 Huyện Phú Vang 19915 Xã Phú Hải
73 478 Huyện Phú Vang 19933 Xã Phú Hồ
74 478 Huyện Phú Vang 19939 Xã Phú Lương
75 478 Huyện Phú Vang 19909 Xã Phú Mậu
76 478 Huyện Phú Vang 19927 Xã Phú Mỹ
77 478 Huyện Phú Vang 19924 Xã Phú Thanh
78 478 Huyện Phú Vang 19903 Xã Phú Thuận
79 478 Huyện Phú Vang 19930 Xã Phú Thượng
80 478 Huyện Phú Vang 19918 Xã Phú Xuân
81 478 Huyện Phú Vang 19948 Xã Vinh An
82 478 Huyện Phú Vang 19957 Xã Vinh Hà
83 478 Huyện Phú Vang 19951 Xã Vinh Phú
84 478 Huyện Phú Vang 19954 Xã Vinh Thái
85 478 Huyện Phú Vang 19945 Xã Vinh Thanh
86 478 Huyện Phú Vang 19936 Xã Vinh Xuân
87 477 Huyện Quảng Điền 19867 Thị trấn Sịa
88 477 Huyện Quảng Điền 19888 Xã Quảng An
89 477 Huyện Quảng Điền 19879 Xã Quảng Công
90 477 Huyện Quảng Điền 19876 Xã Quảng Lợi
91 477 Huyện Quảng Điền 19873 Xã Quảng Ngạn
92 477 Huyện Quảng Điền 19897 Xã Quảng Phú
93 477 Huyện Quảng Điền 19882 Xã Quảng Phước
94 477 Huyện Quảng Điền 19870 Xã Quảng Thái
95 477 Huyện Quảng Điền 19891 Xã Quảng Thành
96 477 Huyện Quảng Điền 19894 Xã Quảng Thọ
97 477 Huyện Quảng Điền 19885 Xã Quảng Vinh
98 474 Thành phố Huế 19801 Phường An Cựu
99 474 Thành phố Huế 19815 Phường An Đông
100 474 Thành phố Huế 19803 Phường An Hòa
101 474 Thành phố Huế 19816 Phường An Tây
102 474 Thành phố Huế 19810 Phường Hương Long
103 474 Thành phố Huế 19804 Phường Hương Sơ
104 474 Thành phố Huế 19774 Phường Kim Long
105 474 Thành phố Huế 19747 Phường Phú Bình
106 474 Thành phố Huế 19771 Phường Phú Cát
107 474 Thành phố Huế 19759 Phường Phú Hậu
108 474 Thành phố Huế 19756 Phường Phú Hiệp
109 474 Thành phố Huế 19768 Phường Phú Hòa
110 474 Thành phố Huế 19786 Phường Phú Hội
111 474 Thành phố Huế 19789 Phường Phú Nhuận
112 474 Thành phố Huế 19744 Phường Phú Thuận
113 474 Thành phố Huế 19798 Phường Phước Vĩnh
114 474 Thành phố Huế 19780 Phường Phường Đúc
115 474 Thành phố Huế 19750 Phường Tây Lộc
116 474 Thành phố Huế 19762 Phường Thuận Hòa
117 474 Thành phố Huế 19753 Phường Thuận Lộc
118 474 Thành phố Huế 19765 Phường Thuận Thành
119 474 Thành phố Huế 19807 Phường Thuỷ Biều
120 474 Thành phố Huế 19813 Phường Thuỷ Xuân
121 474 Thành phố Huế 19795 Phường Trường An
122 474 Thành phố Huế 19777 Phường Vĩ Dạ
123 474 Thành phố Huế 19783 Phường Vĩnh Ninh
124 474 Thành phố Huế 19792 Phường Xuân Phú
125 479 Thị xã Hương Thủy 19960 Phường Phú Bài
126 479 Thị xã Hương Thủy 19975 Phường Thủy Châu
127 479 Thị xã Hương Thủy 19969 Phường Thủy Dương
128 479 Thị xã Hương Thủy 19978 Phường Thủy Lương
129 479 Thị xã Hương Thủy 19972 Phường Thủy Phương
130 479 Thị xã Hương Thủy 19993 Xã Dương Hòa
131 479 Thị xã Hương Thủy 19990 Xã Phú Sơn
132 479 Thị xã Hương Thủy 19981 Xã Thủy Bằng
133 479 Thị xã Hương Thủy 19987 Xã Thủy Phù
134 479 Thị xã Hương Thủy 19984 Xã Thủy Tân
135 479 Thị xã Hương Thủy 19966 Xã Thủy Thanh
136 479 Thị xã Hương Thủy 19963 Xã Thủy Vân
137 480 Thị xã Hương Trà 20023 Phường Hương An
138 480 Thị xã Hương Trà 20020 Phường Hương Chữ
139 480 Thị xã Hương Trà 20029 Phường Hương Hồ
140 480 Thị xã Hương Trà 20011 Phường Hương Văn
141 480 Thị xã Hương Trà 20008 Phường Hương Vân
142 480 Thị xã Hương Trà 20017 Phường Hương Xuân
143 480 Thị xã Hương Trà 19996 Phường Tứ Hạ
144 480 Thị xã Hương Trà 20035 Xã Bình Điền
145 480 Thị xã Hương Trà 20041 Xã Bình Thành
146 480 Thị xã Hương Trà 19999 Xã Hải Dương
147 480 Thị xã Hương Trà 20038 Xã Hồng Tiến
148 480 Thị xã Hương Trà 20026 Xã Hương Bình
149 480 Thị xã Hương Trà 20002 Xã Hương Phong
150 480 Thị xã Hương Trà 20005 Xã Hương Toàn
151 480 Thị xã Hương Trà 20032 Xã Hương Thọ
152 480 Thị xã Hương Trà 20014 Xã Hương Vinh

54 Tỉnh Tiền Giang

1 819 Huyện Cái Bè 28360 Thị Trấn Cái Bè


2 819 Huyện Cái Bè 28390 Xã An Cư
3 819 Huyện Cái Bè 28429 Xã An Hữu
4 819 Huyện Cái Bè 28414 Xã An Thái Đông
5 819 Huyện Cái Bè 28426 Xã An Thái Trung
6 819 Huyện Cái Bè 28411 Xã Đông Hòa Hiệp
7 819 Huyện Cái Bè 021 Xã Hậu Mỹ Bắc
8 819 Huyện Cái Bè 28366 Xã Hậu Mỹ Bắc A
9 819 Huyện Cái Bè 28363 Xã Hậu Mỹ Bắc B
10 819 Huyện Cái Bè 28375 Xã Hậu Mỹ Phú
11 819 Huyện Cái Bè 28372 Xã Hậu Mỹ Trinh
12 819 Huyện Cái Bè 28393 Xã Hậu Thành
13 819 Huyện Cái Bè 28432 Xã Hoà Hưng
14 819 Huyện Cái Bè 28399 Xã Hòa Khánh
15 819 Huyện Cái Bè DELETE Xã Hội Cư
16 819 Huyện Cái Bè 28405 Xã Mỹ Đức Đông
17 819 Huyện Cái Bè 28408 Xã Mỹ Đức Tây
18 819 Huyện Cái Bè 28387 Xã Mỹ Hội
19 819 Huyện Cái Bè 28396 Xã Mỹ Lợi A
20 819 Huyện Cái Bè 28381 Xã Mỹ Lợi B
21 819 Huyện Cái Bè 28420 Xã Mỹ Lương
22 819 Huyện Cái Bè 28378 Xã Mỹ Tân
23 819 Huyện Cái Bè 28369 Xã Mỹ Trung
24 819 Huyện Cái Bè 28417 Xã Tân Hưng
25 819 Huyện Cái Bè 28423 Xã Tân Thanh
26 819 Huyện Cái Bè 28402 Xã Thiện Trí
27 819 Huyện Cái Bè 28384 Xã Thiện Trung
28 820 Huyện Cai Lậy 28471 Xã Bình Phú
29 820 Huyện Cai Lậy 28489 Xã Cẩm Sơn
30 820 Huyện Cai Lậy 28501 Xã Hiệp Đức
31 820 Huyện Cai Lậy 28507 Xã Hội Xuân
32 820 Huyện Cai Lậy 28498 Xã Long Tiên
33 820 Huyện Cai Lậy 28504 Xã Long Trung
34 820 Huyện Cai Lậy 28495 Xã Mỹ Long
35 820 Huyện Cai Lậy 28441 Xã Mỹ Thành Bắc
36 820 Huyện Cai Lậy 28456 Xã Mỹ Thành Nam
37 820 Huyện Cai Lậy 28516 Xã Ngũ Hiệp
38 820 Huyện Cai Lậy DELETE Xã Nhị Qúy
39 820 Huyện Cai Lậy 28492 Xã Phú An
40 820 Huyện Cai Lậy 28444 Xã Phú Cường
41 820 Huyện Cai Lậy 28465 Xã Phú Nhuận
42 820 Huyện Cai Lậy DELETE Xã Phú Qúy
43 820 Huyện Cai Lậy 28513 Xã Tam Bình
44 820 Huyện Cai Lậy 28510 Xã Tân Phong
45 820 Huyện Cai Lậy DELETE Xã Thạnh Hòa
46 820 Huyện Cai Lậy 28438 Xã Thạnh Lộc
47 821 Huyện Châu Thành 28519 Thị Trấn Tân Hiệp
48 821 Huyện Châu Thành 28573 Xã Bàn Long
49 821 Huyện Châu Thành 28579 Xã Bình Đức
50 821 Huyện Châu Thành 28564 Xã Bình Trưng
51 821 Huyện Châu Thành 28549 Xã Đông Hòa
52 821 Huyện Châu Thành 28555 Xã Hữu Đạo
53 821 Huyện Châu Thành 28585 Xã Kim Sơn
54 821 Huyện Châu Thành 28558 Xã Long An
55 821 Huyện Châu Thành 28552 Xã Long Định
56 821 Huyện Châu Thành 28309 Xã Long Hưng
57 821 Huyện Châu Thành 28543 Xã Nhị Bình
58 821 Huyện Châu Thành 28588 Xã Phú Phong
59 821 Huyện Châu Thành 28582 Xã Song Thuận
60 821 Huyện Châu Thành 28537 Xã Tam Hiệp
61 821 Huyện Châu Thành 28567 Xã Tân Bình
62 821 Huyện Châu Thành 28522 Xã Tân Hội Đông
63 821 Huyện Châu Thành 28525 Xã Tân Hương
64 821 Huyện Châu Thành 28528 Xã Tân Lý Đông
65 821 Huyện Châu Thành 28531 Xã Tân Lý Tây
66 821 Huyện Châu Thành 28570 Xã Thạnh Phú
67 821 Huyện Châu Thành 28534 Xã Thân Cửu Nghĩa
68 821 Huyện Châu Thành 28591 Xã Thới Sơn
69 821 Huyện Châu Thành 28285 Xã Trung An
70 821 Huyện Châu Thành 28576 Xã Vĩnh Kim
71 822 Huyện Chợ Gạo 28594 Thị Trấn Chợ Gạo
72 822 Huyện Chợ Gạo 28639 Xã An Thạnh Thủy
73 822 Huyện Chợ Gạo 28648 Xã Bình Ninh
74 822 Huyện Chợ Gạo 28633 Xã Bình Phan
75 822 Huyện Chợ Gạo 28621 Xã Bình Phục Nhứt
76 822 Huyện Chợ Gạo 28624 Xã Đăng Hưng Phước
77 822 Huyện Chợ Gạo 28645 Xã Hòa Định
78 822 Huyện Chợ Gạo 28600 Xã Hòa Tịnh
79 822 Huyện Chợ Gạo 28636 Xã Long Bình Điền
80 822 Huyện Chợ Gạo 28612 Xã Lương Hòa Lạc
81 822 Huyện Chợ Gạo 28603 Xã Mỹ Tịnh An
82 822 Huyện Chợ Gạo 28609 Xã Phú Kiết
83 822 Huyện Chợ Gạo 28618 Xã Quơn Long
84 822 Huyện Chợ Gạo 28630 Xã Song Bình
85 822 Huyện Chợ Gạo 28606 Xã Tân Bình Thạnh
86 822 Huyện Chợ Gạo 28627 Xã Tân Thuận Bình
87 822 Huyện Chợ Gạo 28615 Xã Thanh Bình
88 822 Huyện Chợ Gạo 28597 Xã Trung Hòa
89 822 Huyện Chợ Gạo 28642 Xã Xuân Đông
90 824 Huyện Gò Công Đông 28702 Thị Trấn Tân Hòa
91 824 Huyện Gò Công Đông 28720 Thị Trấn Vàm Láng
92 824 Huyện Gò Công Đông 28708 Xã Bình Đông
93 824 Huyện Gò Công Đông 28717 Xã Bình Xuân
94 824 Huyện Gò Công Đông 28714 Xã Gia Thuận
95 824 Huyện Gò Công Đông 28726 Xã Kiển Phước
96 824 Huyện Gò Công Đông 28750 Xã Phú Đông
97 824 Huyện Gò Công Đông 28753 Xã Phú Tân
98 824 Huyện Gò Công Đông 28744 Xã Phước Trung
99 824 Huyện Gò Công Đông 28705 Xã Tăng Hoà
100 824 Huyện Gò Công Đông 28738 Xã Tân Điền
101 824 Huyện Gò Công Đông 28732 Xã Tân Đông
102 824 Huyện Gò Công Đông 28711 Xã Tân Phước
103 824 Huyện Gò Công Đông 28723 Xã Tân Tây
104 824 Huyện Gò Công Đông 28747 Xã Tân Thành
105 824 Huyện Gò Công Đông 28729 Xã Tân Trung
106 823 Huyện Gò Công Tây 28651 Thị Trấn Vĩnh Bình
107 823 Huyện Gò Công Tây 28666 Xã Bình Nhì
108 823 Huyện Gò Công Tây 28471 Xã Bình Phú
109 823 Huyện Gò Công Tây 28681 Xã Bình Tân
110 823 Huyện Gò Công Tây 28654 Xã Đồng Sơn
111 823 Huyện Gò Công Tây 28660 Xã Đồng Thạnh
112 823 Huyện Gò Công Tây 28687 Xã Long Bình
113 823 Huyện Gò Công Tây 28678 Xã Long Vĩnh
114 823 Huyện Gò Công Tây 28696 Xã Phú Thạnh
115 823 Huyện Gò Công Tây 28699 Xã Tân Thạnh
116 823 Huyện Gò Công Tây 28690 Xã Tân Thới
117 823 Huyện Gò Công Tây 28663 Xã Thành Công
118 823 Huyện Gò Công Tây 28675 Xã Thạnh Nhựt
119 823 Huyện Gò Công Tây 28672 Xã Thạnh Trị
120 823 Huyện Gò Công Tây 28684 Xã Vĩnh Hựu
121 823 Huyện Gò Công Tây 28669 Xã Yên Luông
122 825 Huyện Tân Phú Đông 28750 Xã Phú Đông
123 825 Huyện Tân Phú Đông 28753 Xã Phú Tân
124 825 Huyện Tân Phú Đông 28696 Xã Phú Thạnh
125 825 Huyện Tân Phú Đông 28699 Xã Tân Thạnh
126 825 Huyện Tân Phú Đông 28690 Xã Tân Thới
127 818 Huyện Tân Phước 28321 Thị Trấn Mỹ Phước
128 818 Huyện Tân Phước 28342 Xã Hưng Thạnh
129 818 Huyện Tân Phước 28351 Xã Mỹ Phước
130 818 Huyện Tân Phước 28336 Xã Phú Mỹ
131 818 Huyện Tân Phước 28357 Xã Phước Lập
132 818 Huyện Tân Phước 28324 Xã Tân Hòa Đông
133 818 Huyện Tân Phước 28348 Xã Tân Hòa Tây
134 818 Huyện Tân Phước 28339 Xã Tân Hòa Thành
135 818 Huyện Tân Phước 28345 Xã Tân Lập 1
136 818 Huyện Tân Phước 28354 Xã Tân Lập 2
137 818 Huyện Tân Phước 28333 Xã Thạnh Hòa
138 818 Huyện Tân Phước 28330 Xã Thạnh Mỹ
139 818 Huyện Tân Phước 28327 Xã Thạnh Tân
140 815 Thành phố Mỹ Tho 28261 Phường 1
141 815 Thành phố Mỹ Tho 28276 Phường 10
142 815 Thành phố Mỹ Tho 28264 Phường 2
143 815 Thành phố Mỹ Tho 28258 Phường 3
144 815 Thành phố Mỹ Tho 28252 Phường 4
145 815 Thành phố Mỹ Tho 28249 Phường 5
146 815 Thành phố Mỹ Tho 28270 Phường 6
147 815 Thành phố Mỹ Tho 28255 Phường 7
148 815 Thành phố Mỹ Tho 28267 Phường 8
149 815 Thành phố Mỹ Tho 28273 Phường 9
150 815 Thành phố Mỹ Tho 28279 Phường Tân Long
151 815 Thành phố Mỹ Tho 28579 Xã Bình Đức
152 815 Thành phố Mỹ Tho 28282 Xã Đạo Thạnh
153 815 Thành phố Mỹ Tho 28288 Xã Mỹ Phong
154 815 Thành phố Mỹ Tho 28567 Xã Phước Thạnh
155 815 Thành phố Mỹ Tho 28291 Xã Tân Mỹ Chánh
156 815 Thành phố Mỹ Tho 28591 Xã Thới Sơn
157 815 Thành phố Mỹ Tho 28285 Xã Trung An
158 817 Thị xã Cai Lậy 28435 Phường 1
159 817 Thị xã Cai Lậy 28437 Phường 3
160 817 Thị xã Cai Lậy 28474 Phường Nhị Mỹ
161 817 Thị xã Cai Lậy 28486 Xã Long Khánh
162 817 Thị xã Cai Lậy 28450 Xã Mỹ Hạnh Đông
163 817 Thị xã Cai Lậy 28453 Xã Mỹ Hạnh Trung
164 817 Thị xã Cai Lậy 28447 Xã Mỹ Phước Tây
165 817 Thị xã Cai Lậy 28462 Xã Tân Bình
166 817 Thị xã Cai Lậy 28468 Xã Tân Hội
167 817 Thị xã Cai Lậy 28459 Xã Tân Phú
168 817 Thị xã Cai Lậy 28459 Xã Tân Phú
169 817 Thị xã Cai Lậy 28459 Xã Tân Phú
170 816 Thị xã Gò Công 28261 Phường 1
171 816 Thị xã Gò Công 28264 Phường 2
172 816 Thị xã Gò Công 28258 Phường 3
173 816 Thị xã Gò Công 28252 Phường 4
174 816 Thị xã Gò Công 28249 Phường 5
175 816 Thị xã Gò Công 28708 Xã Bình Đông
176 816 Thị xã Gò Công 28717 Xã Bình Xuân
177 816 Thị xã Gò Công 28315 Xã Long Chánh
178 816 Thị xã Gò Công 28318 Xã Long Hòa
179 816 Thị xã Gò Công 28309 Xã Long Hưng
180 816 Thị xã Gò Công 28312 Xã Long Thuận
181 816 Thị xã Gò Công 28729 Xã Tân Trung

55 Tỉnh Trà Vinh

1 844 Huyện Càng Long 29275 An Trường


2 844 Huyện Càng Long 29287 Bình Phú
3 844 Huyện Càng Long 29293 Đại Phúc
4 844 Huyện Càng Long 29296 Đại Phước
5 844 Huyện Càng Long 29305 Đức Mỹ
6 844 Huyện Càng Long 29278 Huyền Hội
7 844 Huyện Càng Long 29269 Mỹ Cầm
8 844 Huyện Càng Long 29302 Nhị Long
9 844 Huyện Càng Long 29290 Phương Thạnh
10 844 Huyện Càng Long 29281 Tân An
11 844 Huyện Càng Long 29284 Tân Bình
12 844 Huyện Càng Long 29266 TT Càng Long
13 845 Huyện Cầu Kè 29317 An Phú Tân
14 845 Huyện Cầu Kè 29314 Châu Điền
15 845 Huyện Cầu Kè 29311 Hòa Ân
16 845 Huyện Cầu Kè 005 Hòa Tân
17 845 Huyện Cầu Kè 29323 Ninh Thới
18 845 Huyện Cầu Kè 29326 Phong Phú
19 845 Huyện Cầu Kè 29329 Phong Thạnh
20 845 Huyện Cầu Kè 29332 Tam Ngãi
21 845 Huyện Cầu Kè 29308 TT Cầu Kè
22 845 Huyện Cầu Kè 29338 Thạnh Phú
23 845 Huyện Cầu Kè 29335 Thông Hòa
24 845 Huyện Cầu Kè 29320 Xã Hoà Tân
25 848 Huyện Cầu Ngang 29437 Hiệp Hòa
26 848 Huyện Cầu Ngang 29452 Hiệp Mỹ Đông
27 848 Huyện Cầu Ngang 29455 Hiệp Mỹ Tây
28 848 Huyện Cầu Ngang 29434 Kim Hòa
29 848 Huyện Cầu Ngang 29443 Long Sơn
30 848 Huyện Cầu Ngang 29428 Mỹ Hòa
31 848 Huyện Cầu Ngang 29422 Mỹ Long Bắc
32 848 Huyện Cầu Ngang 29425 Mỹ Long Nam
33 848 Huyện Cầu Ngang 29446 Nhị Trường
34 848 Huyện Cầu Ngang 29416 TT Cầu Ngang
35 848 Huyện Cầu Ngang 29419 TT Mỹ Long
36 848 Huyện Cầu Ngang 29458 Thạnh Hòa Sơn
37 848 Huyện Cầu Ngang 29440 Thuận Hòa
38 848 Huyện Cầu Ngang 29449 Trường Thọ
39 848 Huyện Cầu Ngang 29431 Xã Vĩnh Kim
40 847 Huyện Châu Thành 29377 Đa Lộc
41 847 Huyện Châu Thành 29401 Hòa Lợi
42 847 Huyện Châu Thành 29410 Hòa Minh
43 847 Huyện Châu Thành 29398 Hòa Thuận
44 847 Huyện Châu Thành 29407 Hưng Mỹ
45 847 Huyện Châu Thành 29413 Long Hòa
46 847 Huyện Châu Thành 29389 Lương Hòa
47 847 Huyện Châu Thành 29386 Lương Hòa A
48 847 Huyện Châu Thành 29380 Mỹ Chánh
49 847 Huyện Châu Thành 29395 Nguyệt Hóa
50 847 Huyện Châu Thành 29404 Phước Hảo
51 847 Huyện Châu Thành 29392 Song Lộc
52 847 Huyện Châu Thành 29374 TT Châu Thành
53 847 Huyện Châu Thành 29383 Thanh Mỹ
54 850 Huyện Duyên Hải 29536 Đông Hải
55 850 Huyện Duyên Hải 29521 Long Khánh
56 850 Huyện Duyên Hải 29533 Long Vĩnh
57 850 Huyện Duyên Hải 29530 Ngũ Lạc
58 850 Huyện Duyên Hải 29513 TT Long Thành
59 846 Huyện Tiểu Cần 29350 Hiếu Tử
60 846 Huyện Tiểu Cần 29353 Hiếu Trung
61 846 Huyện Tiểu Cần 29359 Hùng Hòa
62 846 Huyện Tiểu Cần 29356 Long Thới
63 846 Huyện Tiểu Cần 29368 Ngãi Hùng
64 846 Huyện Tiểu Cần 29347 Phú Cần
65 846 Huyện Tiểu Cần 29371 Tân Hòa
66 846 Huyện Tiểu Cần 29362 Tân Hùng
67 846 Huyện Tiểu Cần 29365 Tập Ngãi
68 846 Huyện Tiểu Cần 29344 TT Cầu Quan
69 846 Huyện Tiểu Cần 29341 TT Tiểu Cần
70 849 Huyện Trà Cú 29473 An Quảng Hữu
71 849 Huyện Trà Cú 29491 Đại An
72 849 Huyện Trà Cú 29462 Định An
73 849 Huyện Trà Cú 29500 Đôn Châu
74 849 Huyện Trà Cú 29497 Đôn Xuân
75 849 Huyện Trà Cú 29488 Hàm Giang
76 849 Huyện Trà Cú 29489 Hàm Tân
77 849 Huyện Trà Cú 29482 Kim Sơn
78 849 Huyện Trà Cú 29506 Long Hiệp
79 849 Huyện Trà Cú 29476 Lưu Nghiệp Anh
80 849 Huyện Trà Cú 29479 Ngãi Xuyên
81 849 Huyện Trà Cú 29503 Ngọc Biên
82 849 Huyện Trà Cú 29464 Phước Hưng
83 849 Huyện Trà Cú 29509 Tân Hiệp
84 849 Huyện Trà Cú 29470 Tân Sơn
85 849 Huyện Trà Cú 29467 Tập Sơn
86 849 Huyện Trà Cú 29494 TT Định An
87 849 Huyện Trà Cú 29461 TT Trà Cú
88 849 Huyện Trà Cú 29485 Thanh Sơn
89 842 Thành phố Trà Vinh 29263 Long Đức
90 842 Thành phố Trà Vinh 29239 Phường 1
91 842 Thành phố Trà Vinh 29245 Phường 2
92 842 Thành phố Trà Vinh 29242 Phường 3
93 842 Thành phố Trà Vinh 29236 Phường 4
94 842 Thành phố Trà Vinh 29248 Phường 5
95 842 Thành phố Trà Vinh 29251 Phường 6
96 842 Thành phố Trà Vinh 29254 Phường 7
97 842 Thành phố Trà Vinh 29257 Phường 8
98 842 Thành phố Trà Vinh 29260 Phường 9
99 851 Thị xã Duyên Hải 2953A Dân Thành
100 851 Thị xã Duyên Hải 29539 Hiệp Thạnh
101 851 Thị xã Duyên Hải 29518 Long Hữu
102 851 Thị xã Duyên Hải 29515 Long Toàn
103 851 Thị xã Duyên Hải 29239 Phường 1
104 851 Thị xã Duyên Hải 29245 Phường 2
105 851 Thị xã Duyên Hải 29527 Trường Long Hòa
56 Tỉnh Tuyên Quang

1 073 Huyện Chiêm Hóa 02371 Bình Nhân


2 073 Huyện Chiêm Hóa 02323 Bình Phú
3 073 Huyện Chiêm Hóa 02311 Hà Lang
4 073 Huyện Chiêm Hóa 02353 Hòa An
5 073 Huyện Chiêm Hóa 02335 Hòa Phú
6 073 Huyện Chiêm Hóa 02314 Hùng Mỹ
7 073 Huyện Chiêm Hóa 02341 Kiên Đài
8 073 Huyện Chiêm Hóa 02350 Kim Bình
9 073 Huyện Chiêm Hóa 02368 Linh Phú
10 073 Huyện Chiêm Hóa 02302 Minh Quang
11 073 Huyện Chiêm Hóa 02329 Ngọc Hội
12 073 Huyện Chiêm Hóa 02362 Nhân Lý
13 073 Huyện Chiêm Hóa 02332 Phú Bình
14 073 Huyện Chiêm Hóa 02299 Phúc Sơn
15 073 Huyện Chiêm Hóa 02338 Phúc Thịnh
16 073 Huyện Chiêm Hóa 02320 Tân An
17 073 Huyện Chiêm Hóa 02308 Tân Mỹ
18 073 Huyện Chiêm Hóa 02344 Tân Thịnh
19 073 Huyện Chiêm Hóa 02287 TT Vĩnh Lộc
20 073 Huyện Chiêm Hóa 02359 Tri Phú
21 073 Huyện Chiêm Hóa 02305 Trung Hà
22 073 Huyện Chiêm Hóa 02347 Trung Hòa
23 073 Huyện Chiêm Hóa 02356 Vinh Quang
24 073 Huyện Chiêm Hóa 02326 Xuân Quang
25 073 Huyện Chiêm Hóa 02317 Yên Lập
26 073 Huyện Chiêm Hóa 02365 Yên Nguyên
27 074 Huyện Hàm Yên 02380 Bạch Xa
28 074 Huyện Hàm Yên 02416 Bằng Cốc
29 074 Huyện Hàm Yên 02404 Bình Xa
30 074 Huyện Hàm Yên 02422 Đức Ninh
31 074 Huyện Hàm Yên 02425 Hùng Đức
32 074 Huyện Hàm Yên 02389 Minh Dân
33 074 Huyện Hàm Yên 02395 Minh Hương
34 074 Huyện Hàm Yên 02383 Minh Khương
35 074 Huyện Hàm Yên 02410 Nhân Mục
36 074 Huyện Hàm Yên 02392 Phù Lưu
37 074 Huyện Hàm Yên 02401 Tân Thành
38 074 Huyện Hàm Yên 02374 TT Tân Yên
39 074 Huyện Hàm Yên 02419 Thái Hòa
40 074 Huyện Hàm Yên 02407 Thái Sơn
41 074 Huyện Hàm Yên 02413 Thành Long
42 074 Huyện Hàm Yên DELETE Yên Hương
43 074 Huyện Hàm Yên 02386 Yên Lâm
44 074 Huyện Hàm Yên 02398 Yên Phú
45 074 Huyện Hàm Yên 02377 Yên Thuận
46 071 Huyện Lâm Bình 02290 xã Bình An
47 071 Huyện Lâm Bình 02293 xã Hồng Quang
48 071 Huyện Lâm Bình 02251 Xã Khuôn Hà
49 071 Huyện Lâm Bình 02266 xã Lăng Can
50 071 Huyện Lâm Bình 02233 Xã Phúc Yên
51 071 Huyện Lâm Bình 02296 xã Thổ Bình
52 071 Huyện Lâm Bình 02269 Xã Thượng Lâm
53 071 Huyện Lâm Bình 02242 xã Xuân Lập
54 072 Huyện Nà Hang 02245 Côn Lôn
55 072 Huyện Nà Hang 02260 Đà Vị
56 072 Huyện Nà Hang 02254 Hồng Thái
57 072 Huyện Nà Hang 02263 Khau Tinh
58 072 Huyện Nà Hang 02281 Năng Khả
59 072 Huyện Nà Hang 02227 Sinh Long
60 072 Huyện Nà Hang 02275 Sơn Phú
61 072 Huyện Nà Hang 02221 TT Na Hang
62 072 Huyện Nà Hang 02284 Thanh Tương
63 072 Huyện Nà Hang 02230 Thượng Giáp
64 072 Huyện Nà Hang 02239 Thượng Nông
65 072 Huyện Nà Hang 02248 Yên Hoa
66 076 Huyện Sơn Dương 02554 Bình Yên
67 076 Huyện Sơn Dương 02563 Cấp Tiến
68 076 Huyện Sơn Dương 02599 Chi Thiết
69 076 Huyện Sơn Dương 02602 Đông Lợi
70 076 Huyện Sơn Dương 02587 Đồng Quý
71 076 Huyện Sơn Dương 02572 Đông Thọ
72 076 Huyện Sơn Dương 02623 Hào Phú
73 076 Huyện Sơn Dương 02608 Hồng Lạc
74 076 Huyện Sơn Dương 02578 Hợp Hòa
75 076 Huyện Sơn Dương 02566 Hợp Thành
76 076 Huyện Sơn Dương DELETE Kỳ Lâm
77 076 Huyện Sơn Dương 02575 Khánh Nhật
78 076 Huyện Sơn Dương 02632 Lâm Xuyên
79 076 Huyện Sơn Dương 02557 Lương Thiện
80 076 Huyện Sơn Dương 02542 Minh Thanh
81 076 Huyện Sơn Dương 02614 Ninh Lai
82 076 Huyện Sơn Dương 02611 Phú Lương
83 076 Huyện Sơn Dương 02569 Phúc Ứng
84 076 Huyện Sơn Dương 02584 Quyết Thắng
85 076 Huyện Sơn Dương 02629 Sầm Dương
86 076 Huyện Sơn Dương 02620 Sơn Nam
87 076 Huyện Sơn Dương 02626 Tam Đa
88 076 Huyện Sơn Dương 02545 Tân Trào
89 076 Huyện Sơn Dương 02536 TT Sơn Dương
90 076 Huyện Sơn Dương 02560 Tú Thịnh
91 076 Huyện Sơn Dương 02590 Tuân Lộ
92 076 Huyện Sơn Dương 02581 Thanh Phát
93 076 Huyện Sơn Dương 02605 Thiện Kế
94 076 Huyện Sơn Dương 02551 Thượng Ấm
95 076 Huyện Sơn Dương 02539 Trung Yên
96 076 Huyện Sơn Dương 02596 Văn Phú
97 076 Huyện Sơn Dương 02593 Vân Sơn
98 076 Huyện Sơn Dương 02548 Vĩnh Lợi
99 076 Huyện Sơn Dương 02617 Xã Đại Phú
100 075 Huyện Yên Sơn 02503 An Khang
101 075 Huyện Yên Sơn DELETE An Tường
102 075 Huyện Yên Sơn 02485 Công Đa
103 075 Huyện Yên Sơn 02491 Chân Sơn
104 075 Huyện Yên Sơn 02443 Chiêu Yên
105 075 Huyện Yên Sơn 02467 Đạo Viện
106 075 Huyện Yên Sơn 02533 Đội Bình
107 075 Huyện Yên Sơn 02524 Đội Cấn
108 075 Huyện Yên Sơn 02518 Hoàng Khai
109 075 Huyện Yên Sơn 02455 Hùng Lợi
110 075 Huyện Yên Sơn 02437 Kiến Thiết
111 075 Huyện Yên Sơn 02497 Kim Phú
112 075 Huyện Yên Sơn 02476 Kim Quan
113 075 Huyện Yên Sơn 02479 Lang Quán
114 075 Huyện Yên Sơn 02434 Lực Hành
115 075 Huyện Yên Sơn 02506 Mỹ Bằng
116 075 Huyện Yên Sơn 02527 Nhữ Hán
117 075 Huyện Yên Sơn 02530 Nhữ Khê
118 075 Huyện Yên Sơn 02509 Phú Lâm
119 075 Huyện Yên Sơn 02482 Phú Thịnh
120 075 Huyện Yên Sơn 02452 Phúc Ninh
121 075 Huyện Yên Sơn 02431 Quý Quân
122 075 Huyện Yên Sơn 02470 Tân Long
123 075 Huyện Yên Sơn 02461 Tân Tiến
124 075 Huyện Yên Sơn 02500 Tiến Bộ
125 075 Huyện Yên Sơn 02428 TT Tân Bình
126 075 Huyện Yên Sơn 02464 Tứ Quận
127 075 Huyện Yên Sơn 02494 Thái Bình
128 075 Huyện Yên Sơn 02521 Thái Long
129 075 Huyện Yên Sơn 02473 Thắng Quân
130 075 Huyện Yên Sơn 02440 Trung Minh
131 075 Huyện Yên Sơn 02488 Trung Môn
132 075 Huyện Yên Sơn 02458 Trung Sơn
133 075 Huyện Yên Sơn 02446 Trung Trực
134 075 Huyện Yên Sơn 02449 Xuân Vân
135 070 Thành phố Tuyên Qua 02512 An Tường
136 070 Thành phố Tuyên Qua 02524 Đội Cấn
137 070 Thành phố Tuyên Qua 02515 Lưỡng Vượng
138 070 Thành phố Tuyên Qua 02218 Phường Hưng Thành
139 070 Thành phố Tuyên Qua 02203 Phường Minh Xuân
140 070 Thành phố Tuyên Qua 02212 Phường Nông Tiến
141 070 Thành phố Tuyên Qua 02200 Phường Phan Thiết
142 070 Thành phố Tuyên Qua 02216 Phường Tân Hà
143 070 Thành phố Tuyên Qua 02206 Phường Tân Quang
144 070 Thành phố Tuyên Qua 02215 Phường Ỷ La
145 070 Thành phố Tuyên Qua 02521 Thái Long
146 070 Thành phố Tuyên Qua 02503 Xã An Khang
147 070 Thành phố Tuyên Qua 02209 Xã Tràng Đà

57 Tỉnh Tây Ninh

1 711 Huyện Bến Cầu 25705 An Thạnh


2 711 Huyện Bến Cầu 25684 Long Chữ
3 711 Huyện Bến Cầu 25690 Long Giang
4 711 Huyện Bến Cầu 25696 Long Khánh
5 711 Huyện Bến Cầu 25687 Long Phước
6 711 Huyện Bến Cầu 25702 Long Thuận
7 711 Huyện Bến Cầu 25699 Lợi Thuận
8 711 Huyện Bến Cầu 25693 Tiên Thuận
9 711 Huyện Bến Cầu 25681 Thị trấn Bến Cầu
10 708 Huyện Châu Thành 25615 An Bình
11 708 Huyện Châu Thành 25600 An Cơ
12 708 Huyện Châu Thành 25603 Biên Giới
13 708 Huyện Châu Thành 25594 Đồng Khởi
14 708 Huyện Châu Thành 25588 Hảo Đước
15 708 Huyện Châu Thành 25606 Hoà Thạnh
16 708 Huyện Châu Thành 25627 Long Vĩnh
17 708 Huyện Châu Thành 25624 Ninh Điền
18 708 Huyện Châu Thành 25591 Phước Vinh
19 708 Huyện Châu Thành 25597 Thái Bình
20 708 Huyện Châu Thành 25618 Thanh Điền
21 708 Huyện Châu Thành 25621 Thành Long
22 708 Huyện Châu Thành 25585 Thị trấn Châu Thành
23 708 Huyện Châu Thành 25609 Trí Bình
24 707 Huyện Dương Minh C 25567 Bàu Năng
25 707 Huyện Dương Minh C 25576 Bến Củi
26 707 Huyện Dương Minh C 25573 Cầu Khởi
27 707 Huyện Dương Minh C 25570 Chà Là
28 707 Huyện Dương Minh C 25579 Lộc Ninh
29 707 Huyện Dương Minh C 25564 Phước Minh
30 707 Huyện Dương Minh C 25561 Phước Ninh
31 707 Huyện Dương Minh C 25555 Suối Đá
32 707 Huyện Dương Minh C 25552 Thị trấn Dương Minh Châu
33 707 Huyện Dương Minh C 25582 Truông Mít
34 707 Huyện Dương Minh C 25558 Xã Phan
35 710 Huyện Gò Dầu 25666 Bàu Đồn
36 710 Huyện Gò Dầu 25660 Cẩm Giang
37 710 Huyện Gò Dầu 25663 Hiệp Thạnh
38 710 Huyện Gò Dầu 25672 Phước Đông
39 710 Huyện Gò Dầu 25669 Phước Thạnh
40 710 Huyện Gò Dầu 25675 Phước Trạch
41 710 Huyện Gò Dầu 25657 Thạnh Đức
42 710 Huyện Gò Dầu 25678 Thanh Phước
43 710 Huyện Gò Dầu 25654 Thị trấn Gò Dầu
44 709 Huyện Hòa Thành 25633 Hiệp Tân
45 709 Huyện Hòa Thành 25636 Long Thành Bắc
46 709 Huyện Hòa Thành 25651 Long Thành Nam
47 709 Huyện Hòa Thành 25645 Long Thành Trung
48 709 Huyện Hòa Thành 25630 Thị trấn Hoà Thành
49 709 Huyện Hòa Thành 25642 Trường Đông
50 709 Huyện Hòa Thành 25648 Trường Tây
51 705 Huyện Tân Biên 25504 Hoà Hiệp
52 705 Huyện Tân Biên 25510 Mỏ Công
53 705 Huyện Tân Biên 25474 Tân Bình
54 705 Huyện Tân Biên 25489 Tân Lập
55 705 Huyện Tân Biên 25507 Tân Phong
56 705 Huyện Tân Biên 25492 Thạnh Bắc
57 705 Huyện Tân Biên 25498 Thạnh Bình
58 705 Huyện Tân Biên 25501 Thạnh Tây
59 705 Huyện Tân Biên 25486 Thị trấn Tân Biên
60 705 Huyện Tân Biên 25513 Trà Vong
61 706 Huyện Tân Châu 25534 Suối Dây
62 706 Huyện Tân Châu 25531 Suối Ngô
63 706 Huyện Tân Châu 25522 Tân Đông
64 706 Huyện Tân Châu 25519 Tân Hà
65 706 Huyện Tân Châu 25537 Tân Hiệp
66 706 Huyện Tân Châu 25525 Tân Hội
67 706 Huyện Tân Châu 25549 Tân Hưng
68 706 Huyện Tân Châu 25546 Tân Phú
69 706 Huyện Tân Châu 25543 Tân Thành
70 706 Huyện Tân Châu 25540 Thạnh Đông
71 706 Huyện Tân Châu 25516 Thị trấn Tân Châu
72 712 Huyện Trảng Bàng 25735 An Hoà
73 712 Huyện Trảng Bàng 25732 An Tịnh
74 712 Huyện Trảng Bàng 25729 Bình Thạnh
75 712 Huyện Trảng Bàng 25711 Đôn Thuận
76 712 Huyện Trảng Bàng 25723 Gia Bình
77 712 Huyện Trảng Bàng 25720 Gia Lộc
78 712 Huyện Trảng Bàng 25714 Hưng Thuận
79 712 Huyện Trảng Bàng 25717 Lộc Hưng
80 712 Huyện Trảng Bàng 25738 Phước Chỉ
81 712 Huyện Trảng Bàng 25726 Phước Lưu
82 712 Huyện Trảng Bàng 25708 Thị trấn Trảng Bàng
83 703 Thị xã Tây Ninh 25456 Phường 1
84 703 Thị xã Tây Ninh 25468 Phường 2
85 703 Thị xã Tây Ninh 25459 Phường 3
86 703 Thị xã Tây Ninh 25462 Phường 4
87 703 Thị xã Tây Ninh 25465 Phường Hiệp Ninh
88 703 Thị xã Tây Ninh 25477 Xã Bình Minh
89 703 Thị xã Tây Ninh 25480 Xã Ninh Sơn
90 703 Thị xã Tây Ninh 25483 Xã Ninh Thạnh
91 703 Thị xã Tây Ninh 25474 Xã Tân Bình
92 703 Thị xã Tây Ninh 25471 Xã Thạnh Tân

58 Tỉnh Vĩnh Long

1 859 Huyện Vũng Liêm 29659 Thị trấn Vũng Liêm


2 859 Huyện Vũng Liêm 29716 Xã Hiếu Nghĩa
3 859 Huyện Vũng Liêm 29710 Xã Hiếu Nhơn
4 859 Huyện Vũng Liêm 29686 Xã Hiếu Phụng
5 859 Huyện Vũng Liêm 29713 Xã Hiếu Thành
6 859 Huyện Vũng Liêm 29701 Xã Hiếu Thuận
7 859 Huyện Vũng Liêm 29668 Xã Quới An
8 859 Huyện Vũng Liêm 29665 Xã Quới Thiện
9 859 Huyện Vũng Liêm 29674 Xã Tân An Luông
10 859 Huyện Vũng Liêm 29662 Xã Tân Quới Trung
11 859 Huyện Vũng Liêm 29677 Xã Thanh Bình
12 859 Huyện Vũng Liêm 29707 Xã Trung An
13 859 Huyện Vũng Liêm 29671 Xã Trung Chánh
14 859 Huyện Vũng Liêm 29683 Xã Trung Hiệp
15 859 Huyện Vũng Liêm 29695 Xã Trung Hiếu
16 859 Huyện Vũng Liêm 29698 Xã Trung Ngãi
17 859 Huyện Vũng Liêm 29704 Xã Trung Nghĩa
18 859 Huyện Vũng Liêm 29692 Xã Trung Thành
19 859 Huyện Vũng Liêm 29689 Xã Trung Thành Đông
20 859 Huyện Vũng Liêm 29680 Xã Trung Thành Tây
21 863 Huyện Bình Tân 29794 Xã Mỹ Thuận
22 863 Huyện Bình Tân 29788 Xã Nguyễn Văn Thảnh
23 863 Huyện Bình Tân 29782 Xã Tân An Thạnh
24 863 Huyện Bình Tân 29797 Xã Tân Bình
25 863 Huyện Bình Tân 29773 Xã Tân Hưng
26 863 Huyện Bình Tân 29785 Xã Tân Lược
27 863 Huyện Bình Tân 29803 Xã Tân Quới
28 863 Huyện Bình Tân 29776 Xã Tân Thành
29 863 Huyện Bình Tân 29791 Xã Thành Đông
30 863 Huyện Bình Tân 29800 Xã Thành Lợi
31 863 Huyện Bình Tân 29779 Xã Thành Trung
32 857 Huyện Long Hồ 29575 Thị trấn Long Hồ
33 857 Huyện Long Hồ 29587 Xã An Bình
34 857 Huyện Long Hồ 29581 Xã Bình Hòa Phước
35 857 Huyện Long Hồ 29578 Xã Đồng Phú
36 857 Huyện Long Hồ 29584 Xã Hòa Ninh
37 857 Huyện Long Hồ 29617 Xã Hòa Phú
38 857 Huyện Long Hồ 29608 Xã Long An
39 857 Huyện Long Hồ 29599 Xã Long Phước
40 857 Huyện Long Hồ 29605 Xã Lộc Hòa
41 857 Huyện Long Hồ 29602 Xã Phú Đức
42 857 Huyện Long Hồ 29611 Xã Phú Quới
43 857 Huyện Long Hồ 29596 Xã Phước Hậu
44 857 Huyện Long Hồ 29593 Xã Tân Hạnh
45 857 Huyện Long Hồ 29590 Xã Thanh Đức
46 857 Huyện Long Hồ 29614 Xã Thạnh Quới
47 858 Huyện Mang Thít 29620 Thị trấn Cái Nhum
48 858 Huyện Mang Thít 29629 Xã An Phước
49 858 Huyện Mang Thít 29644 Xã Bình Phước
50 858 Huyện Mang Thít 29647 Xã Chánh An
51 858 Huyện Mang Thít 29641 Xã Chánh Hội
52 858 Huyện Mang Thít 29638 Xã Hòa Tịnh
53 858 Huyện Mang Thít 29635 Xã Long Mỹ
54 858 Huyện Mang Thít 29623 Xã Mỹ An
55 858 Huyện Mang Thít 29626 Xã Mỹ Phước
56 858 Huyện Mang Thít 29632 Xã Nhơn Phú
57 858 Huyện Mang Thít 29650 Xã Tân An Hội
58 858 Huyện Mang Thít 29653 Xã Tân Long
59 858 Huyện Mang Thít 29656 Xã Tân Long Hội
60 860 Huyện Tam Bình 29719 Thị trấn Tam Bình
61 860 Huyện Tam Bình 29767 Xã Bình Ninh
62 860 Huyện Tam Bình 29728 Xã Hậu Lộc
63 860 Huyện Tam Bình 29743 Xã Hòa Hiệp
64 860 Huyện Tam Bình 29734 Xã Hoà Lộc
65 860 Huyện Tam Bình 29731 Xã Hòa Thạnh
66 860 Huyện Tam Bình 29761 Xã Loan Mỹ
67 860 Huyện Tam Bình 29752 Xã Long Phú
68 860 Huyện Tam Bình 29746 Xã Mỹ Lộc
69 860 Huyện Tam Bình 29755 Xã Mỹ Thạnh Trung
70 860 Huyện Tam Bình 29764 Xã Ngãi Tứ
71 860 Huyện Tam Bình 29737 Xã Phú Lộc
72 860 Huyện Tam Bình 29725 Xã Phú Thịnh
73 860 Huyện Tam Bình 29740 Xã Song Phú
74 860 Huyện Tam Bình 29722 Xã Tân Lộc
75 860 Huyện Tam Bình 29749 Xã Tân Phú
76 860 Huyện Tam Bình 29758 Xã Tường Lộc
77 862 Huyện Trà Ôn 29821 Thị trấn Trà Ôn
78 862 Huyện Trà Ôn 29830 Xã Hòa Bình
79 862 Huyện Trà Ôn 29842 Xã Hựu Thành
80 862 Huyện Trà Ôn 29857 Xã Lục Sỹ Thành
81 862 Huyện Trà Ôn 29827 Xã Nhơn Bình
82 862 Huyện Trà Ôn 29851 Xã Phú Thành
83 862 Huyện Trà Ôn 29839 Xã Tân Mỹ
84 862 Huyện Trà Ôn 29860 Xã Tích Thiện
85 862 Huyện Trà Ôn 29854 Xã Thiện Mỹ
86 862 Huyện Trà Ôn 29833 Xã Thới Hòa
87 862 Huyện Trà Ôn 29848 Xã Thuận Thới
88 862 Huyện Trà Ôn 29836 Xã Trà Côn
89 862 Huyện Trà Ôn 29845 Xã Vĩnh Xuân
90 862 Huyện Trà Ôn 29824 Xã Xuân Hiệp
91 855 Thành phố Vĩnh Long 29548 Phường 1
92 855 Thành phố Vĩnh Long 29551 Phường 2
93 855 Thành phố Vĩnh Long 29557 Phường 3
94 855 Thành phố Vĩnh Long 29554 Phường 4
95 855 Thành phố Vĩnh Long 29545 Phường 5
96 855 Thành phố Vĩnh Long 29560 Phường 8
97 855 Thành phố Vĩnh Long 29542 Phường 9
98 855 Thành phố Vĩnh Long 29566 Xã Tân Hòa
99 855 Thành phố Vĩnh Long 29569 Xã Tân Hội
100 855 Thành phố Vĩnh Long 29563 Xã Tân Ngãi
101 855 Thành phố Vĩnh Long 29572 Xã Trường An
102 861 Thị xã Bình Minh 29770 Phường Cái Vồn
103 861 Thị xã Bình Minh 29813 Phường Đông Thuận
104 861 Thị xã Bình Minh 29771 Phường Thành Phước
105 861 Thị xã Bình Minh 29812 Xã Đông Bình
106 861 Thị xã Bình Minh 29818 Xã Đông Thành
107 861 Thị xã Bình Minh 29809 Xã Đông Thạnh
108 861 Thị xã Bình Minh 29815 Xã Mỹ Hòa
109 861 Thị xã Bình Minh 29806 Xã Thuận An

59 Tỉnh Vĩnh Phúc

1 249 Huyện Bình Xuyên 08936 Thị trấn Gia Khánh


2 249 Huyện Bình Xuyên 08935 Thị trấn Hương Canh
3 249 Huyện Bình Xuyên 08968 Thị trấn Thanh Lãng
4 249 Huyện Bình Xuyên 08944 Xã Bá Hiến
5 249 Huyện Bình Xuyên 08962 Xã Đạo Đức
6 249 Huyện Bình Xuyên 08950 Xã Hương Sơn
7 249 Huyện Bình Xuyên 08971 Xã Phú Xuân
8 249 Huyện Bình Xuyên 08956 Xã Quất Lưu
9 249 Huyện Bình Xuyên 08959 Xã Sơn Lôi
10 249 Huyện Bình Xuyên 08953 Xã Tam Hợp
11 249 Huyện Bình Xuyên 08965 Xã Tân Phong
12 249 Huyện Bình Xuyên 08947 Xã Thiện Kế
13 249 Huyện Bình Xuyên 08938 Xã Trung Mỹ
14 246 Huyện Lập Thạch 08789 Thị trấn Hoa Sơn
15 246 Huyện Lập Thạch 08761 Thị trấn Lập Thạch
16 246 Huyện Lập Thạch 08833 Xã Bàn Giản
17 246 Huyện Lập Thạch 08785 Xã Bắc Bình
18 246 Huyện Lập Thạch 08857 Xã Đình Chu
19 246 Huyện Lập Thạch 08839 Xã Đồng Ích
20 246 Huyện Lập Thạch 08770 Xã Hợp Lý
21 246 Huyện Lập Thạch 08812 Xã Liên Hòa
22 246 Huyện Lập Thạch 08791 Xã Liễn Sơn
23 246 Huyện Lập Thạch 08767 Xã Ngọc Mỹ
24 246 Huyện Lập Thạch 08764 Xã Quang Sơn
25 246 Huyện Lập Thạch 08866 Xã Sơn Đông
26 246 Huyện Lập Thạch 08842 Xã Tiên Lữ
27 246 Huyện Lập Thạch 08815 Xã Tử Du
28 246 Huyện Lập Thạch 08788 Xã Thái Hòa
29 246 Huyện Lập Thạch 08863 Xã Triệu Đề
30 246 Huyện Lập Thạch 08845 Xã Văn Quán
31 246 Huyện Lập Thạch 08797 Xã Vân Trục
32 246 Huyện Lập Thạch 08794 Xã Xuân Hòa
33 246 Huyện Lập Thạch 08836 Xã Xuân Lôi
34 253 Huyện Sông Lô 08824 Thị trấn Tam Sơn
35 253 Huyện Sông Lô 08779 Xã Bạch Lưu
36 253 Huyện Sông Lô 08860 Xã Cao Phong
37 253 Huyện Sông Lô 08806 Xã Đôn Nhân
38 253 Huyện Sông Lô 08800 Xã Đồng Quế
39 253 Huyện Sông Lô 08848 Xã Đồng Thịnh
40 253 Huyện Sông Lô 08854 Xã Đức Bác
41 253 Huyện Sông Lô 08782 Xã Hải Lựu
42 253 Huyện Sông Lô 08773 Xã Lãng Công
43 253 Huyện Sông Lô 08821 Xã Nhạo Sơn
44 253 Huyện Sông Lô 08803 Xã Nhân Đạo
45 253 Huyện Sông Lô 08827 Xã Như Thụy
46 253 Huyện Sông Lô 08809 Xã Phương Khoan
47 253 Huyện Sông Lô 08776 Xã Quang Yên
48 253 Huyện Sông Lô 08818 Xã Tân Lập
49 253 Huyện Sông Lô 08851 Xã Tứ Yên
50 253 Huyện Sông Lô 08830 Xã Yên Thạch
51 247 Huyện Tam Dương 08869 Hợp Hòa
52 247 Huyện Tam Dương 08887 Xã An Hòa
53 247 Huyện Tam Dương 08893 Xã Duy Phiên
54 247 Huyện Tam Dương 08884 Xã Đạo Tú
55 247 Huyện Tam Dương 08875 Xã Đồng Tĩnh
56 247 Huyện Tam Dương 08896 Xã Hoàng Đan
57 247 Huyện Tam Dương 08872 Xã Hoàng Hoa
58 247 Huyện Tam Dương 08899 Xã Hoàng Lâu
59 247 Huyện Tam Dương 08905 Xã Hợp Thịnh
60 247 Huyện Tam Dương 08881 Xã Hướng Đạo
61 247 Huyện Tam Dương 08878 Xã Kim Long
62 247 Huyện Tam Dương 08890 Xã Thanh Vân
63 247 Huyện Tam Dương 08902 Xã Vân Hội
64 248 Huyện Tam Đảo 08908 Thị trấn Tam Đảo
65 248 Huyện Tam Đảo 08920 Xã Bồ Lý
66 248 Huyện Tam Đảo 08923 Xã Đại Đình
67 248 Huyện Tam Đảo 08914 Xã Đạo Trù
68 248 Huyện Tam Đảo 08929 Xã Hồ Sơn
69 248 Huyện Tam Đảo 08911 Xã Hợp Châu
70 248 Huyện Tam Đảo 08932 Xã Minh Quang
71 248 Huyện Tam Đảo 08926 Xã Tam Quan
72 248 Huyện Tam Đảo 08917 Xã Yên Dương
73 252 Huyện Vĩnh Tường 09145 Thị trấn Tứ Trưng
74 252 Huyện Vĩnh Tường 09112 Thị Trấn Thổ Tang
75 252 Huyện Vĩnh Tường 09076 Thị trấn Vĩnh Tường
76 252 Huyện Vĩnh Tường 09151 Xã An Tường
77 252 Huyện Vĩnh Tường 09118 Xã Bình Dương
78 252 Huyện Vĩnh Tường 09097 Xã Bồ Sao
79 252 Huyện Vĩnh Tường 09109 Xã Cao Đại
80 252 Huyện Vĩnh Tường 09085 Xã Chấn Hưng
81 252 Huyện Vĩnh Tường 09100 Xã Đại Đồng
82 252 Huyện Vĩnh Tường 09079 Xã Kim Xá
83 252 Huyện Vĩnh Tường 09106 Xã Lũng Hoà
84 252 Huyện Vĩnh Tường 09133 Xã Lý Nhân
85 252 Huyện Vĩnh Tường 09088 Xã Nghĩa Hưng
86 252 Huyện Vĩnh Tường 09148 Xã Ngũ Kiên
87 252 Huyện Vĩnh Tường 09157 Xã Phú Đa
88 252 Huyện Vĩnh Tường 09124 Xã Phú Thịnh
89 252 Huyện Vĩnh Tường 09142 Xã Tam Phúc
90 252 Huyện Vĩnh Tường 09121 Xã Tân Cương
91 252 Huyện Vĩnh Tường 09103 Xã Tân Tiến
92 252 Huyện Vĩnh Tường 09136 Xã Tuân Chính
93 252 Huyện Vĩnh Tường 09127 Xã Thượng Trưng
94 252 Huyện Vĩnh Tường 09139 Xã Vân Xuân
95 252 Huyện Vĩnh Tường 09094 Xã Việt Xuân
96 252 Huyện Vĩnh Tường 09160 Xã Vĩnh Ninh
97 252 Huyện Vĩnh Tường 09115 Xã Vĩnh Sơn
98 252 Huyện Vĩnh Tường 09154 Xã Vĩnh Thịnh
99 252 Huyện Vĩnh Tường 09130 Xã Vũ Di
100 252 Huyện Vĩnh Tường 09082 Xã Yên Bình
101 252 Huyện Vĩnh Tường 09091 Xã Yên Lập
102 251 Huyện Yên Lạc 09025 Thị trấn Yên Lạc
103 251 Huyện Yên Lạc 09034 Xã Bình Định
104 251 Huyện Yên Lạc 09067 Xã Đại Tự
105 251 Huyện Yên Lạc 09028 Xã Đồng Cương
106 251 Huyện Yên Lạc 09031 Xã Đồng Văn
107 251 Huyện Yên Lạc 09070 Xã Hồng Châu
108 251 Huyện Yên Lạc 09058 Xã Hồng Phương
109 251 Huyện Yên Lạc 09064 Xã Liên Châu
110 251 Huyện Yên Lạc 09052 Xã Nguyệt Đức
111 251 Huyện Yên Lạc 09043 Xã Tam Hồng
112 251 Huyện Yên Lạc 09040 Xã Tề Lỗ
113 251 Huyện Yên Lạc 09073 Xã Trung Hà
114 251 Huyện Yên Lạc 09061 Xã Trung Kiên
115 251 Huyện Yên Lạc 09037 Xã Trung Nguyên
116 251 Huyện Yên Lạc 09049 Xã Văn Tiến
117 251 Huyện Yên Lạc 09046 Xã Yên Đồng
118 251 Huyện Yên Lạc 09055 Xã Yên Phương
119 243 Thành phố Vĩnh Yên 08716 Phường Đống Đa
120 243 Thành phố Vĩnh Yên 08722 Phường Đồng Tâm
121 243 Thành phố Vĩnh Yên 08713 Phường Hội Hợp
122 243 Thành phố Vĩnh Yên 08728 Phường Khai Quang
123 243 Thành phố Vĩnh Yên 08710 Phường Liên Bảo
124 243 Thành phố Vĩnh Yên 08719 Phường Ngô Quyền
125 243 Thành phố Vĩnh Yên 08707 Phường Tích Sơn
126 243 Thành phố Vĩnh Yên 08725 Xã Định Trung
127 243 Thành phố Vĩnh Yên 08731 Xã Thanh Trù
128 244 Thị xã Phúc Yên 08747 Phường Đồng Xuân
129 244 Thị xã Phúc Yên 08737 Phường Hùng Vương
130 244 Thị xã Phúc Yên 08743 Phường Phúc Thắng
131 244 Thị xã Phúc Yên 08740 Phường Trưng Nhị
132 244 Thị xã Phúc Yên 08734 Phường Trưng Trắc
133 244 Thị xã Phúc Yên 08746 Phường Xuân Hoà
134 244 Thị xã Phúc Yên 08752 Xã Cao Minh
135 244 Thị xã Phúc Yên 08755 Xã Nam Viêm
136 244 Thị xã Phúc Yên 08749 Xã Ngọc Thanh
137 244 Thị xã Phúc Yên 08758 Xã Tiền Châu

60 Tỉnh Yên Bái


1 135 Huyện Lục Yên 04303 Thị trấn Yên Thế
2 135 Huyện Lục Yên 04327 Xã An Lạc
3 135 Huyện Lục Yên 04369 Xã An Phú
4 135 Huyện Lục Yên 04351 Xã Động Quan
5 135 Huyện Lục Yên 04321 Xã Khai Trung
6 135 Huyện Lục Yên 04342 Xã Khánh Hoà
7 135 Huyện Lục Yên 04312 Xã Khánh Thiện
8 135 Huyện Lục Yên 04309 Xã Lâm Thượng
9 135 Huyện Lục Yên 04348 Xã Liễu Đô
10 135 Huyện Lục Yên 04318 Xã Mai Sơn
11 135 Huyện Lục Yên 04315 Xã Minh Chuẩn
12 135 Huyện Lục Yên 04357 Xã Minh Tiến
13 135 Huyện Lục Yên 04330 Xã Minh Xuân
14 135 Huyện Lục Yên 04324 Xã Mường Lai
15 135 Huyện Lục Yên 04366 Xã Phan Thanh
16 135 Huyện Lục Yên 04363 Xã Phúc Lợi
17 135 Huyện Lục Yên 04354 Xã Tân Lập
18 135 Huyện Lục Yên 04336 Xã Tân Lĩnh
19 135 Huyện Lục Yên 04306 Xã Tân Phượng
20 135 Huyện Lục Yên 04333 Xã Tô Mậu
21 135 Huyện Lục Yên 04360 Xã Trúc Lâu
22 135 Huyện Lục Yên 04372 Xã Trung Tâm
23 135 Huyện Lục Yên 04345 Xã Vĩnh Lạc
24 135 Huyện Lục Yên 04339 Xã Yên Thắng
25 137 Huyện Mù Căng Chải 04456 Thị trấn Mù Căng Chải
26 137 Huyện Mù Căng Chải 04480 Xã Cao Phạ
27 137 Huyện Mù Căng Chải 04471 Xã Chế Cu Nha
28 137 Huyện Mù Căng Chải 04489 Xã Chế Tạo
29 137 Huyện Mù Căng Chải 04486 Xã Dế Su Phình
30 137 Huyện Mù Căng Chải 04459 Xã Hồ Bốn
31 137 Huyện Mù Căng Chải 04477 Xã Kim Nọi
32 137 Huyện Mù Căng Chải 04465 Xã Khao Mang
33 137 Huyện Mù Căng Chải 04483 Xã La Pán Tẩn
34 137 Huyện Mù Căng Chải 04474 Xã Lao Chải
35 137 Huyện Mù Căng Chải 04468 Xã Mồ Dề
36 137 Huyện Mù Căng Chải 04462 Xã Nậm Có
37 137 Huyện Mù Căng Chải 04495 Xã Nậm Khắt
38 137 Huyện Mù Căng Chải 04492 Xã Púng Luông
39 139 Huyện Trạm Tấu 04585 Thị trấn Trạm Tấu
40 139 Huyện Trạm Tấu 04612 Xã Bản Công
41 139 Huyện Trạm Tấu 04615 Xã Bản Mù
42 139 Huyện Trạm Tấu 04618 Xã Hát Lìu
43 139 Huyện Trạm Tấu 04609 Xã Làng Nhì
44 139 Huyện Trạm Tấu 04606 Xã Pá Hu
45 139 Huyện Trạm Tấu 04591 Xã Pá Lau
46 139 Huyện Trạm Tấu 04597 Xã Phình Hồ
47 139 Huyện Trạm Tấu 04603 Xã Tà Si Láng
48 139 Huyện Trạm Tấu 04588 Xã Túc Đán
49 139 Huyện Trạm Tấu 04600 Xã Trạm Tấu
50 139 Huyện Trạm Tấu 04594 Xã Xà Hồ
51 138 Huyện Trấn Yên 04498 Thị trấn Cổ Phúc
52 138 Huyện Trấn Yên 04504 Xã Báo Đáp
53 138 Huyện Trấn Yên 04561 Xã Bảo Hưng
54 138 Huyện Trấn Yên 04522 Xã Cường Thịnh
55 138 Huyện Trấn Yên 04507 Xã Đào Thịnh
56 138 Huyện Trấn Yên 04513 Xã Hòa Cuông
57 138 Huyện Trấn Yên 04570 Xã Hồng Ca
58 138 Huyện Trấn Yên 04576 Xã Hưng Khánh
59 138 Huyện Trấn Yên 04573 Xã Hưng Thịnh
60 138 Huyện Trấn Yên 04525 Xã Kiên Thành
61 138 Huyện Trấn Yên 04537 Xã Lương Thịnh
62 138 Huyện Trấn Yên 04516 Xã Minh Quán
63 138 Huyện Trấn Yên 04567 Xã Minh Quân
64 138 Huyện Trấn Yên 04357 Xã Minh Tiến
65 138 Huyện Trấn Yên 04528 Xã Nga Quán
66 138 Huyện Trấn Yên 04519 Xã Quy Mông
67 138 Huyện Trấn Yên 04501 Xã Tân Đồng
68 138 Huyện Trấn Yên 04582 Xã Vân Hội
69 138 Huyện Trấn Yên 04564 Xã Việt Cường
70 138 Huyện Trấn Yên 04579 Xã Việt Hồng
71 138 Huyện Trấn Yên 04510 Xã Việt Thành
72 138 Huyện Trấn Yên 04531 Xã Y Can
73 140 Huyện Văn Chấn 04621 Thị trấn NT Liên Sơn
74 140 Huyện Văn Chấn 04624 Thị trấn NT Nghĩa Lộ
75 140 Huyện Văn Chấn 04627 Thị trấn NT Trần Phú
76 140 Huyện Văn Chấn 04645 Xã An Lương
77 140 Huyện Văn Chấn 04702 Xã Bình Thuận
78 140 Huyện Văn Chấn 04693 Xã Cát Thịnh
79 140 Huyện Văn Chấn 04699 Xã Chấn Thịnh
80 140 Huyện Văn Chấn 04687 Xã Đại Lịch
81 140 Huyện Văn Chấn 04690 Xã Đồng Khê
82 140 Huyện Văn Chấn 04636 Xã Gia Hội
83 140 Huyện Văn Chấn 04678 Xã Hạnh Sơn
84 140 Huyện Văn Chấn 04708 Xã Minh An
85 140 Huyện Văn Chấn 04633 Xã Nậm Búng
86 140 Huyện Văn Chấn 04648 Xã Nậm Lành
87 140 Huyện Văn Chấn 04642 Xã Nậm Mười
88 140 Huyện Văn Chấn 04666 Xã Nghĩa Sơn
89 140 Huyện Văn Chấn 04711 Xã Nghĩa Tâm
90 140 Huyện Văn Chấn 04663 Xã Phù Nham
91 140 Huyện Văn Chấn 04681 Xã Phúc Sơn
92 140 Huyện Văn Chấn 04660 Xã Sơn A
93 140 Huyện Văn Chấn 04651 Xã Sơn Lương
94 140 Huyện Văn Chấn 04672 Xã Sơn Thịnh
95 140 Huyện Văn Chấn 04639 Xã Sùng Đô
96 140 Huyện Văn Chấn 04669 Xã Suối Bu
97 140 Huyện Văn Chấn 04657 Xã Suối Giàng
98 140 Huyện Văn Chấn 04654 Xã Suối Quyền
99 140 Huyện Văn Chấn 04279 Xã Tân Thịnh
100 140 Huyện Văn Chấn 04630 Xã Tú Lệ
101 140 Huyện Văn Chấn 04684 Xã Thạch Lương
102 140 Huyện Văn Chấn 04675 Xã Thanh Lương
103 140 Huyện Văn Chấn 04705 Xã Thượng Bằng La
104 136 Huyện Văn Yên 04375 Thị trấn Mậu A
105 136 Huyện Văn Yên 04390 Xã An Bình
106 136 Huyện Văn Yên 04417 Xã An Thịnh
107 136 Huyện Văn Yên 04387 Xã Châu Quế Hạ
108 136 Huyện Văn Yên 04384 Xã Châu Quế Thượng
109 136 Huyện Văn Yên 04435 Xã Đại Phác
110 136 Huyện Văn Yên 04429 Xã Đại Sơn
111 136 Huyện Văn Yên 04396 Xã Đông An
112 136 Huyện Văn Yên 04399 Xã Đông Cuông
113 136 Huyện Văn Yên 04444 Xã Hoàng Thắng
114 136 Huyện Văn Yên 04378 Xã Lang Thíp
115 136 Huyện Văn Yên 04381 Xã Lâm Giang
116 136 Huyện Văn Yên 04405 Xã Mậu Đông
117 136 Huyện Văn Yên 04450 Xã Mỏ Vàng
118 136 Huyện Văn Yên 04453 Xã Nà Hẩu
119 136 Huyện Văn Yên 04408 Xã Ngòi A
120 136 Huyện Văn Yên 04402 Xã Phong Dụ Hạ
121 136 Huyện Văn Yên 04423 Xã Phong Dụ Thượng
122 136 Huyện Văn Yên 04393 Xã Quang Minh
123 136 Huyện Văn Yên 04414 Xã Tân Hợp
124 136 Huyện Văn Yên 04447 Xã Viễn Sơn
125 136 Huyện Văn Yên 04441 Xã Xuân Ái
126 136 Huyện Văn Yên 04411 Xã Xuân Tầm
127 136 Huyện Văn Yên 04426 Xã Yên Hợp
128 136 Huyện Văn Yên 04432 Xã Yên Hưng
129 136 Huyện Văn Yên 04438 Xã Yên Phú
130 136 Huyện Văn Yên 04420 Xã Yên Thái
131 141 Huyện Yên Bình 04717 Thị trấn Thác Bà
132 141 Huyện Yên Bình 04714 Thị trấn Yên Bình
133 141 Huyện Yên Bình 04762 Xã Bạch Hà
134 141 Huyện Yên Bình 04738 Xã Bảo Ái
135 141 Huyện Yên Bình 04750 Xã Cảm Ân
136 141 Huyện Yên Bình 04726 Xã Cảm Nhân
137 141 Huyện Yên Bình 04768 Xã Đại Đồng
138 141 Huyện Yên Bình 04786 Xã Đại Minh
139 141 Huyện Yên Bình 04780 Xã Hán Đà
140 141 Huyện Yên Bình 04747 Xã Mông Sơn
141 141 Huyện Yên Bình 04741 Xã Mỹ Gia
142 141 Huyện Yên Bình 04729 Xã Ngọc Chấn
143 141 Huyện Yên Bình 04783 Xã Phú Thịnh
144 141 Huyện Yên Bình 04759 Xã Phúc An
145 141 Huyện Yên Bình 04735 Xã Phúc Ninh
146 141 Huyện Yên Bình 04756 Xã Tân Hương
147 141 Huyện Yên Bình 04732 Xã Tân Nguyên
148 141 Huyện Yên Bình 04723 Xã Tích Cốc
149 141 Huyện Yên Bình 04777 Xã Thịnh Hưng
150 141 Huyện Yên Bình 04555 Xã Văn Lãng
151 141 Huyện Yên Bình 04771 Xã Vĩnh Kiên
152 141 Huyện Yên Bình 04765 Xã Vũ Linh
153 141 Huyện Yên Bình 04744 Xã Xuân Lai
154 141 Huyện Yên Bình 04720 Xã Xuân Long
155 141 Huyện Yên Bình 04774 Xã Yên Bình
156 141 Huyện Yên Bình 04753 Xã Yên Thành
157 132 Thành phố Yên Bái 04261 Phường Đồng Tâm
158 132 Thành phố Yên Bái 04267 Phường Hồng Hà
159 132 Thành phố Yên Bái 04546 Phường Hợp Minh
160 132 Thành phố Yên Bái 04255 Phường Minh Tân
161 132 Thành phố Yên Bái 04273 Phường Nam Cường
162 132 Thành phố Yên Bái 04264 Phường Nguyễn Phúc
163 132 Thành phố Yên Bái 04258 Phường Nguyễn Thái Học
164 132 Thành phố Yên Bái 04252 Phường Yên Ninh
165 132 Thành phố Yên Bái 04249 Phường Yên Thịnh
166 132 Thành phố Yên Bái 04540 Xã Âu Lâu
167 132 Thành phố Yên Bái 04543 Xã Giới Phiên
168 132 Thành phố Yên Bái 4546 Xã Hợp Minh
169 132 Thành phố Yên Bái 04270 Xã Minh Bảo
170 132 Thành phố Yên Bái 4273 Xã Nam Cường
171 132 Thành phố Yên Bái 04552 Xã Phúc Lộc
172 132 Thành phố Yên Bái 04279 Xã Tân Thịnh
173 132 Thành phố Yên Bái 04276 Xã Tuy Lộc
174 132 Thành phố Yên Bái 04558 Xã Văn Phú
175 132 Thành phố Yên Bái 04549 Xã Văn Tiến
176 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04291 Phường Cầu Thia
177 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04282 Phường Pú Trạng
178 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04288 Phường Tân An
179 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04285 Phường Trung Tâm
180 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04300 Xã Nghĩa An
181 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04294 Xã Nghĩa Lợi
182 133 Thị xã Nghĩa Lộ 04297 Xã Nghĩa Phúc

61 Tỉnh Điện Biên

1 100 Huyện Điện Biên 03359 Xã Hẹ Muông


2 100 Huyện Điện Biên 03323 Xã Hua Thanh
3 100 Huyện Điện Biên 03367 Xã Mường Lói
4 100 Huyện Điện Biên 03364 Xã Mường Nhà
5 100 Huyện Điện Biên 03319 Xã Mường Pồn
6 100 Huyện Điện Biên 03325 Xã Mường Phăng
7 100 Huyện Điện Biên 03317 Xã Nà Nhạn
8 100 Huyện Điện Biên 03316 Xã Nà Tấu
9 100 Huyện Điện Biên 03365 Xã Na Tông
10 100 Huyện Điện Biên 03361 Xã Na Ư
11 100 Huyện Điện Biên 03352 Xã Noọng Hẹt
12 100 Huyện Điện Biên 03349 Xã Noong Luống
13 100 Huyện Điện Biên 03358 Xã Núa Ngam
14 100 Huyện Điện Biên 03326 Xã Pá Khoang
15 100 Huyện Điện Biên 03340 Xã Pa Thơm
16 100 Huyện Điện Biên 03356 Xã Pom Lót
17 100 Huyện Điện Biên 03368 Xã Phu Luông
18 100 Huyện Điện Biên 03355 Xã Sam Mứn
19 100 Huyện Điện Biên 03343 Xã Thanh An
20 100 Huyện Điện Biên 03337 Xã Thanh Chăn
21 100 Huyện Điện Biên 03331 Xã Thanh Hưng
22 100 Huyện Điện Biên 03328 Xã Thanh Luông
23 100 Huyện Điện Biên 03322 Xã Thanh Nưa
24 100 Huyện Điện Biên 03334 Xã Thanh Xương
25 100 Huyện Điện Biên 03346 Xã Thanh Yên
26 101 Huyện Điện Biên Đôn 03203 Thị trấn Điện Biên Đông
27 101 Huyện Điện Biên Đôn 03211 Xã Chiềng Sơ
28 101 Huyện Điện Biên Đôn 03385 Xã Háng Lìa
29 101 Huyện Điện Biên Đôn 03376 Xã Keo Lôm
30 101 Huyện Điện Biên Đôn 03379 Xã Luân Giới
31 101 Huyện Điện Biên Đôn 03214 Xã Mường Luân
32 101 Huyện Điện Biên Đôn 03205 Xã Na Son
33 101 Huyện Điện Biên Đôn 03371 Xã Nong U
34 101 Huyện Điện Biên Đôn 03383 Xã Pú Hồng
35 101 Huyện Điện Biên Đôn 03370 Xã Pú Nhi
36 101 Huyện Điện Biên Đôn 03208 Xã Phì Nhừ
37 101 Huyện Điện Biên Đôn 03382 Xã Phình Giàng
38 101 Huyện Điện Biên Đôn 03384 Xã Tìa Dình
39 101 Huyện Điện Biên Đôn 03373 Xã Xa Dung
40 102 Huyện Mường Ảng 03256 Thị trấn Mường Ảng
41 102 Huyện Mường Ảng 03310 Xã Ẳng Cang
42 102 Huyện Mường Ảng 03307 Xã Ẳng Nưa
43 102 Huyện Mường Ảng 03292 Xã Ẳng Tở
44 102 Huyện Mường Ảng 03301 Xã Búng Lao
45 102 Huyện Mường Ảng 03286 Xã Mường Đăng
46 102 Huyện Mường Ảng 03313 Xã Mường Lạn
47 102 Huyện Mường Ảng 03312 Xã Nặm Lịch
48 102 Huyện Mường Ảng 03287 Xã Ngối Cáy
49 102 Huyện Mường Ảng 03302 Xã Xuân Lao
50 097 Huyện Mường Chà 03172 Thị Trấn Mường Chà
51 097 Huyện Mường Chà 03196 Xã Huổi Lèng
52 097 Huyện Mường Chà 03191 Xã Huổi Mí
53 097 Huyện Mường Chà 03190 Xã Hừa Ngài
54 097 Huyện Mường Chà 03200 Xã Ma Thì Hồ
55 097 Huyện Mường Chà 03202 Xã Mường Mươn
56 097 Huyện Mường Chà 03181 Xã Mường Tùng
57 097 Huyện Mường Chà 03201 Xã Na Sang
58 097 Huyện Mường Chà 03194 Xã Nậm Nèn
59 097 Huyện Mường Chà 03193 Xã Pa Ham
60 097 Huyện Mường Chà 03197 Xã Sa Lông
61 097 Huyện Mường Chà 03178 Xã Xá Tổng
62 096 Huyện Mường Nhé 03157 Xã Chung Chải
63 096 Huyện Mường Nhé 03177 Xã Huổi Lếnh
64 096 Huyện Mường Nhé 03158 Xã Leng Su Sìn
65 096 Huyện Mường Nhé 03160 Xã Mường Nhé
66 096 Huyện Mường Nhé 03163 Xã Mường Toong
67 096 Huyện Mường Nhé 03162 Xã Nậm Kè
68 096 Huyện Mường Nhé 03161 Xã Nậm Vì
69 096 Huyện Mường Nhé 03159 Xã Pá Mỳ
70 096 Huyện Mường Nhé 03164 Xã Quảng Lâm
71 096 Huyện Mường Nhé 03155 Xã Sen Thượng
72 096 Huyện Mường Nhé 03154 Xã Sín Thầu
73 103 Huyện Nậm Pồ 03166 Xã Chà Cang
74 103 Huyện Nậm Pồ 03187 Xã Chà Nưa
75 103 Huyện Nậm Pồ 03175 Xã Chà Tở
76 103 Huyện Nậm Pồ 03170 Xã Nà Bủng
77 103 Huyện Nậm Pồ 03167 Xã Na Cô Sa
78 103 Huyện Nậm Pồ 03169 Xã Nà Hỳ
79 103 Huyện Nậm Pồ 03168 Xã Nà Khoa
80 103 Huyện Nậm Pồ 03173 Xã Nậm Chua
81 103 Huyện Nậm Pồ 03174 Xã Nậm Khăn
82 103 Huyện Nậm Pồ 03171 Xã Nậm Nhừ
83 103 Huyện Nậm Pồ 03156 Xã Nậm Tin
84 103 Huyện Nậm Pồ 03199 Xã Si Pa Phìn
85 103 Huyện Nậm Pồ 03176 Xã Vàng Đán
86 098 Huyện Tủa Chùa 03217 Thị trấn Tủa Chùa
87 098 Huyện Tủa Chùa 03220 Xã Huổi Só
88 098 Huyện Tủa Chùa 03229 Xã Lao Xả Phình
89 098 Huyện Tủa Chùa 03250 Xã Mường Báng
90 098 Huyện Tủa Chùa 03247 Xã Mường Đun
91 098 Huyện Tủa Chùa 03244 Xã Sáng Nhè
92 098 Huyện Tủa Chùa 03241 Xã Sính Phình
93 098 Huyện Tủa Chùa 03232 Xã Tả Phìn
94 098 Huyện Tủa Chùa 03226 Xã Tả Sìn Thàng
95 098 Huyện Tủa Chùa 03235 Xã Tủa Thàng
96 098 Huyện Tủa Chùa 03238 Xã Trung Thu
97 098 Huyện Tủa Chùa 03223 Xã Xín Chải
98 099 Huyện Tuần Giáo 03253 Thị trấn Tuần Giáo
99 099 Huyện Tuần Giáo 03299 Xã Chiềng Đông
100 099 Huyện Tuần Giáo 03298 Xã Chiềng Sinh
101 099 Huyện Tuần Giáo 03262 Xã Mùn Chung
102 099 Huyện Tuần Giáo 03284 Xã Mường Khong
103 099 Huyện Tuần Giáo 03268 Xã Mường Mùn
104 099 Huyện Tuần Giáo 03277 Xã Mường Thín
105 099 Huyện Tuần Giáo 03283 Xã Nà Sáy
106 099 Huyện Tuần Giáo 03263 Xã Nà Tòng
107 099 Huyện Tuần Giáo 03271 Xã Pú Nhung
108 099 Huyện Tuần Giáo 03269 Xã Pú Xi
109 099 Huyện Tuần Giáo 03259 Xã Phình Sáng
110 099 Huyện Tuần Giáo 03289 Xã Quài Cang
111 099 Huyện Tuần Giáo 03274 Xã Quài Nưa
112 099 Huyện Tuần Giáo 03295 Xã Quài Tở
113 099 Huyện Tuần Giáo 03260 Xã Rạng Đông
114 099 Huyện Tuần Giáo 03265 Xã Ta Ma
115 099 Huyện Tuần Giáo 03304 Xã Tênh Phông
116 099 Huyện Tuần Giáo 03280 Xã Tỏa Tình
117 094 TP Điện Biên Phủ 03127 Phường Him Lam
118 094 TP Điện Biên Phủ 03136 Phường Mường Thanh
119 094 TP Điện Biên Phủ 03139 Phường Nam Thanh
120 094 TP Điện Biên Phủ 03124 Phường Noong Bua
121 094 TP Điện Biên Phủ 03133 Phường Tân Thanh
122 094 TP Điện Biên Phủ 03130 Phường Thanh Bình
123 094 TP Điện Biên Phủ 03142 Phường Thanh Trường
124 094 TP Điện Biên Phủ 03144 Xã Tà Lèng
125 094 TP Điện Biên Phủ 03145 Xã Thanh Minh
126 095 Thị Xã Mường Lay 03151 Phường Na Lay
127 095 Thị Xã Mường Lay 03148 Phường Sông Đà
128 095 Thị Xã Mường Lay 03184 Xã Lay Nưa

62 Tỉnh Đắk Lắk

1 647 Huyện Buôn Đôn 24247 Xã Cuôr KNia


2 647 Huyện Buôn Đôn 24250 Xã Ea Bar
3 647 Huyện Buôn Đôn 24238 Xã Ea Huar
4 647 Huyện Buôn Đôn 24253 Xã Ea Nuôl
5 647 Huyện Buôn Đôn 24241 Xã Ea Wer
6 647 Huyện Buôn Đôn 24235 Xã Krông Na
7 647 Huyện Buôn Đôn 24244 Xã Tân Hoà
8 657 Huyện Cư Kuin 24541 Xã Cư Ê Wi
9 657 Huyện Cư Kuin 24561 Xã Dray Bhăng
10 657 Huyện Cư Kuin 24550 Xã Ea BHốk
11 657 Huyện Cư Kuin 24553 Xã Ea Hu
12 657 Huyện Cư Kuin 24544 Xã Ea Ktur
13 657 Huyện Cư Kuin 24540 Xã Ea Ning
14 657 Huyện Cư Kuin 24547 Xã Ea Tiêu
15 657 Huyện Cư Kuin 24562 Xã Hòa Hiệp
16 648 Huyện Cư M'gar 24256 Thị trấn Ea Pốk
17 648 Huyện Cư M'gar 24259 Thị trấn Quảng Phú
18 648 Huyện Cư M'gar 24301 Xã Cuor Đăng
19 648 Huyện Cư M'gar 24271 Xã Cư Dliê M'nông
20 648 Huyện Cư M'gar 24289 Xã Cư Mgar
21 648 Huyện Cư M'gar 24298 Xã Cư Suê
22 648 Huyện Cư M'gar 24292 Xã Ea DRơng
23 648 Huyện Cư M'gar 24274 Xã Ea Hđinh
24 648 Huyện Cư M'gar 24265 Xã Ea Kiết
25 648 Huyện Cư M'gar 24280 Xã Ea KPam
26 648 Huyện Cư M'gar 24264 Xã Ea Kuêh
27 648 Huyện Cư M'gar 24283 Xã Ea MDróh
28 648 Huyện Cư M'gar 24295 Xã Ea Mnang
29 648 Huyện Cư M'gar 24268 Xã Ea Tar
30 648 Huyện Cư M'gar 24277 Xã Ea Tul
31 648 Huyện Cư M'gar 24286 Xã Quảng Hiệp
32 648 Huyện Cư M'gar 24262 Xã Quảng Tiến
33 645 Huyện Ea Hleo 24181 Thị trấn Ea Drăng
34 645 Huyện Ea Hleo 24194 Xã Cư A Mung
35 645 Huyện Ea Hleo 24196 Xã Cư Mốt
36 645 Huyện Ea Hleo 24205 Xã Dlê Yang
37 645 Huyện Ea Hleo 24199 Xã Ea Hiao
38 645 Huyện Ea Hleo 24184 Xã Ea H'leo
39 645 Huyện Ea Hleo 24202 Xã Ea Khal
40 645 Huyện Ea Hleo 24208 Xã Ea Nam
41 645 Huyện Ea Hleo 24190 Xã Ea Ral
42 645 Huyện Ea Hleo 24187 Xã Ea Sol
43 645 Huyện Ea Hleo 24207 Xã Ea Tir
44 645 Huyện Ea Hleo 24193 Xã Ea Wy
45 651 Huyện Ea Kar 24373 Thị trấn Ea Kar
46 651 Huyện Ea Kar 24376 Thị trấn Ea Knốp
47 651 Huyện Ea Kar 24406 Xã Cư Bông
48 651 Huyện Ea Kar 24404 Xã Cư ELang
49 651 Huyện Ea Kar 24385 Xã Cư Huê
50 651 Huyện Ea Kar 24409 Xã Cư Jang
51 651 Huyện Ea Kar 24397 Xã Cư Ni
52 651 Huyện Ea Kar 24401 Xã Cư Prông
53 651 Huyện Ea Kar 24391 Xã Ea Đar
54 651 Huyện Ea Kar 24394 Xã Ea Kmút
55 651 Huyện Ea Kar 24403 Xã Ea Ô
56 651 Huyện Ea Kar 24400 Xã Ea Păl
57 651 Huyện Ea Kar 24380 Xã Ea Sar
58 651 Huyện Ea Kar 24379 Xã Ea Sô
59 651 Huyện Ea Kar 24388 Xã Ea Tih
60 651 Huyện Ea Kar 24382 Xã Xuân Phú
61 646 Huyện Ea Súp 24211 Thị trấn Ea Súp
62 646 Huyện Ea Súp 24226 Xã Cư KBang
63 646 Huyện Ea Súp 24232 Xã Cư M'Lan
64 646 Huyện Ea Súp 24229 Xã Ea Bung
65 646 Huyện Ea Súp 24223 Xã Ea Lê
66 646 Huyện Ea Súp 24217 Xã Ea Rốk
67 646 Huyện Ea Súp 24215 Xã Ia JLơi
68 646 Huyện Ea Súp 24214 Xã Ia Lốp
69 646 Huyện Ea Súp 24221 Xã Ia RVê
70 646 Huyện Ea Súp 24220 Xã Ya Tờ Mốt
71 655 Huyện Krông A Na 24538 Thị trấn Buôn Trấp
72 655 Huyện Krông A Na 24568 Xã Băng A Drênh
73 655 Huyện Krông A Na 24574 Xã Bình Hòa
74 655 Huyện Krông A Na 24556 Xã Dray Sáp
75 655 Huyện Krông A Na 24571 Xã Dur KMăl
76 655 Huyện Krông A Na 24565 Xã Ea Bông
77 655 Huyện Krông A Na 24559 Xã Ea Na
78 655 Huyện Krông A Na 24577 Xã Quảng Điền
79 653 Huyện Krông Bông 24448 Thị trấn Krông Kmar
80 653 Huyện Krông Bông 24484 Xã Cư Drăm
81 653 Huyện Krông Bông 24454 Xã Cư KTy
82 653 Huyện Krông Bông 24478 Xã Cư Pui
83 653 Huyện Krông Bông 24451 Xã Dang Kang
84 653 Huyện Krông Bông 24472 Xã Ea Trul
85 653 Huyện Krông Bông 24466 Xã Hòa Lễ
86 653 Huyện Krông Bông 24463 Xã Hòa Phong
87 653 Huyện Krông Bông 24481 Xã Hòa Sơn
88 653 Huyện Krông Bông 24460 Xã Hòa Tân
89 653 Huyện Krông Bông 24457 Xã Hòa Thành
90 653 Huyện Krông Bông 24475 Xã Khuê Ngọc Điền
91 653 Huyện Krông Bông 24487 Xã Yang Mao
92 653 Huyện Krông Bông 24469 Xã Yang Reh
93 649 Huyện Krông Búk DELETE Thị trấn Buôn Hồ
94 649 Huyện Krông Búk 24307 Xã Cư Né
95 649 Huyện Krông Búk 24313 Xã Cư Pơng
96 649 Huyện Krông Búk 24310 Xã Chư KBô
97 649 Huyện Krông Búk 24319 Xã Ea Ngai
98 649 Huyện Krông Búk 24314 Xã Ea Sin
99 649 Huyện Krông Búk 24316 Xã Pơng Drang
100 649 Huyện Krông Búk 24317 Xã Tân Lập
101 650 Huyện Krông Năng 24343 Thị trấn Krông Năng
102 650 Huyện Krông Năng 24367 Xã Cư Klông
103 650 Huyện Krông Năng 24346 Xã ĐLiê Ya
104 650 Huyện Krông Năng 24360 Xã Ea Dăh
105 650 Huyện Krông Năng 24361 Xã Ea Hồ
106 650 Huyện Krông Năng 24359 Xã Ea Puk
107 650 Huyện Krông Năng 24352 Xã Ea Tam
108 650 Huyện Krông Năng 24370 Xã Ea Tân
109 650 Huyện Krông Năng 24349 Xã Ea Tóh
110 650 Huyện Krông Năng 24355 Xã Phú Lộc
111 650 Huyện Krông Năng 24364 Xã Phú Xuân
112 650 Huyện Krông Năng 24358 Xã Tam Giang
113 654 Huyện Krông Pắc 24490 Thị trấn Phước An
114 654 Huyện Krông Pắc 24520 Xã Ea Hiu
115 654 Huyện Krông Pắc 24499 Xã Ea Kênh
116 654 Huyện Krông Pắc 24496 Xã Ea Kly
117 654 Huyện Krông Pắc 24505 Xã Ea KNuec
118 654 Huyện Krông Pắc 24514 Xã Ea Kuăng
119 654 Huyện Krông Pắc 24502 Xã Ea Phê
120 654 Huyện Krông Pắc 24532 Xã Ea Uy
121 654 Huyện Krông Pắc 24535 Xã Ea Yiêng
122 654 Huyện Krông Pắc 24508 Xã Ea Yông
123 654 Huyện Krông Pắc 24511 Xã Hòa An
124 654 Huyện Krông Pắc 24517 Xã Hòa Đông
125 654 Huyện Krông Pắc 24523 Xã Hòa Tiến
126 654 Huyện Krông Pắc 24493 Xã KRông Búk
127 654 Huyện Krông Pắc 24526 Xã Tân Tiến
128 654 Huyện Krông Pắc 24529 Xã Vụ Bổn
129 656 Huyện Lắk 24580 Thị trấn Liên Sơn
130 656 Huyện Lắk 24586 Xã Bông Krang
131 656 Huyện Lắk 24595 Xã Buôn Tría
132 656 Huyện Lắk 24592 Xã Buôn Triết
133 656 Huyện Lắk 24589 Xã Đắk Liêng
134 656 Huyện Lắk 24601 Xã Đắk Nuê
135 656 Huyện Lắk 24598 Xã Đắk Phơi
136 656 Huyện Lắk 24610 Xã Ea R'Bin
137 656 Huyện Lắk 24604 Xã Krông Nô
138 656 Huyện Lắk 24607 Xã Nam Ka
139 656 Huyện Lắk 24583 Xã Yang Tao
140 652 Huyện M'Đrắk 24412 Thị Trấn M’Đrăk
141 652 Huyện M'Đrắk 24439 Xã Cư K Róa
142 652 Huyện M'Đrắk 24436 Xã Cư M'ta
143 652 Huyện M'Đrắk 24415 Xã Cư Prao
144 652 Huyện M'Đrắk 24444 Xã Cư San
145 652 Huyện M'Đrắk 24424 Xã Ea H'MLay
146 652 Huyện M'Đrắk 24421 Xã Ea Lai
147 652 Huyện M'Đrắk 24430 Xã Ea M' Doal
148 652 Huyện M'Đrắk 24418 Xã Ea Pil
149 652 Huyện M'Đrắk 24433 Xã Ea Riêng
150 652 Huyện M'Đrắk 24445 Xã Ea Trang
151 652 Huyện M'Đrắk 24442 Xã Krông Á
152 652 Huyện M'Đrắk 24427 Xã Krông Jing
153 643 TP. Buôn Ma Thuột 24151 Phường Ea Tam
154 643 TP. Buôn Ma Thuột 24154 Phường Khánh Xuân
155 643 TP. Buôn Ma Thuột 24124 Phường Tân An
156 643 TP. Buôn Ma Thuột 24121 Phường Tân Hòa
157 643 TP. Buôn Ma Thuột 24118 Phường Tân Lập
158 643 TP. Buôn Ma Thuột 24136 Phường Tân Lợi
159 643 TP. Buôn Ma Thuột 24145 Phường Tân Tiến
160 643 TP. Buôn Ma Thuột 24142 Phường Tân Thành
161 643 TP. Buôn Ma Thuột 24148 Phường Tự An
162 643 TP. Buôn Ma Thuột 24139 Phường Thành Công
163 643 TP. Buôn Ma Thuột 24130 Phường Thành Nhất
164 643 TP. Buôn Ma Thuột 24133 Phường Thắng Lợi
165 643 TP. Buôn Ma Thuột 24127 Phường Thống Nhất
166 643 TP. Buôn Ma Thuột 24160 Xã Cư ÊBur
167 643 TP. Buôn Ma Thuột 24169 Xã Ea Kao
168 643 TP. Buôn Ma Thuột 24163 Xã Ea Tu
169 643 TP. Buôn Ma Thuột 24175 Xã Hòa Khánh
170 643 TP. Buôn Ma Thuột 24172 Xã Hòa Phú
171 643 TP. Buôn Ma Thuột 24166 Xã Hòa Thắng
172 643 TP. Buôn Ma Thuột 24157 Xã Hòa Thuận
173 643 TP. Buôn Ma Thuột 24178 Xã Hòa Xuân
174 644 Thị Xã Buôn Hồ 24308 Phường An Bình
175 644 Thị Xã Buôn Hồ 24305 Phường An Lạc
176 644 Thị Xã Buôn Hồ 24332 Phường Bình Tân
177 644 Thị Xã Buôn Hồ 24318 Phường Đạt Hiếu
178 644 Thị Xã Buôn Hồ 24322 Phường Đoàn Kết
179 644 Thị Xã Buôn Hồ 24311 Phường Thiện An
180 644 Thị Xã Buôn Hồ 24127 Phường Thống Nhất
181 644 Thị Xã Buôn Hồ 24337 Xã Bình Thuận
182 644 Thị Xã Buôn Hồ 24340 Xã Cư Bao
183 644 Thị Xã Buôn Hồ 24325 Xã Ea Blang
184 644 Thị Xã Buôn Hồ 24328 Xã Ea Drông
185 644 Thị Xã Buôn Hồ 24334 Xã Ea Siên

63 Tỉnh Đắk Nông

1 662 Huyện Cư Jút 24640 Thị trấn Ea T'Ling


2 662 Huyện Cư Jút 24658 Xã Cư Knia
3 662 Huyện Cư Jút 24652 Xã Đắk DRông
4 662 Huyện Cư Jút 24643 Xã Đắk Wil
5 662 Huyện Cư Jút 24646 Xã Ea Pô
6 662 Huyện Cư Jút 24649 Xã Nam Dong
7 662 Huyện Cư Jút 24655 Xã Tâm Thắng
8 662 Huyện Cư Jút 24661 Xã Trúc Sơn
9 661 Huyện Đăk Glong DELETE Thị trấn Gia Nghĩa
10 661 Huyện Đăk Glong 24622 Xã Đắk Ha
11 661 Huyện Đăk Glong 24634 Xã Đắk Plao
12 661 Huyện Đăk Glong 24625 Xã Đắk R'Măng
13 661 Huyện Đăk Glong 24637 Xã Đắk Som
14 661 Huyện Đăk Glong 24620 Xã Quảng Hoà
15 661 Huyện Đăk Glong 24631 Xã Quảng Khê
16 661 Huyện Đăk Glong 24616 Xã Quảng Sơn
17 663 Huyện Đắk Mil 24664 Thị trấn Đắk Mil
18 663 Huyện Đắk Mil 24667 Xã Đắk Lao
19 663 Huyện Đắk Mil 24673 Xã Đắk Gằn
20 663 Huyện Đắk Mil 24677 Xã Đắk N'Drót
21 663 Huyện Đắk Mil 24670 Xã Đắk R'La
22 663 Huyện Đắk Mil 24679 Xã Đắk Sắk
23 663 Huyện Đắk Mil 24676 Xã Đức Mạnh
24 663 Huyện Đắk Mil 24685 Xã Đức Minh
25 663 Huyện Đắk Mil 24678 Xã Long Sơn
26 663 Huyện Đắk Mil 24682 Xã Thuận An
27 666 Huyện Đắk R'Lấp 24733 Thị trấn Kiến Đức
28 666 Huyện Đắk R'Lấp 24757 Xã Đạo Nghĩa
29 666 Huyện Đắk R'Lấp 24763 Xã Đắk Ru
30 666 Huyện Đắk R'Lấp 24760 Xã Đắk Sin
31 666 Huyện Đắk R'Lấp 24750 Xã Đắk Wer
32 666 Huyện Đắk R'Lấp 24761 Xã Hưng Bình
33 666 Huyện Đắk R'Lấp 24754 Xã Kiến Thành
34 666 Huyện Đắk R'Lấp 24756 Xã Nghĩa Thắng
35 666 Huyện Đắk R'Lấp 24751 Xã Nhân Cơ
36 666 Huyện Đắk R'Lấp 24766 Xã Nhân Đạo
37 666 Huyện Đắk R'Lấp 24745 Xã Quảng Tín
38 665 Huyện Đắk Song 24717 Thị trấn Đức An
39 665 Huyện Đắk Song 24719 Xã Đắk Hòa
40 665 Huyện Đắk Song 24718 Xã Đắk Môl
41 665 Huyện Đắk Song 24727 Xã Đắk N'Dung
42 665 Huyện Đắk Song 24721 Xã Nam Bình
43 665 Huyện Đắk Song 24728 Xã Nâm N'Jang
44 665 Huyện Đắk Song 24722 Xã Thuận Hà
45 665 Huyện Đắk Song 24724 Xã Thuận Hạnh
46 665 Huyện Đắk Song 24730 Xã Trường Xuân
47 664 Huyện Krông Nô 24688 Thị trấn Đắk Mâm
48 664 Huyện Krông Nô 24694 Xã Buôn Choah
49 664 Huyện Krông Nô 24700 Xã Đắk Drô
50 664 Huyện Krông Nô 24709 Xã Đắk Nang
51 664 Huyện Krông Nô 24691 Xã Đắk Sôr
52 664 Huyện Krông Nô 24706 Xã Đức Xuyên
53 664 Huyện Krông Nô 24697 Xã Nam Đà
54 664 Huyện Krông Nô 24692 Xã Nam Xuân
55 664 Huyện Krông Nô 24715 Xã Nâm N'Đir
56 664 Huyện Krông Nô 24703 Xã Nâm Nung
57 664 Huyện Krông Nô 24712 Xã Quảng Phú
58 664 Huyện Krông Nô 24699 Xã Tân Thành
59 667 Huyện Tuy Đức 24739 Xã Đắk Búk So
60 667 Huyện Tuy Đức 24746 Xã Đắk Ngo
61 667 Huyện Tuy Đức 24742 Xã Đắk R'Tíh
62 667 Huyện Tuy Đức 24740 Xã Quảng Tâm
63 667 Huyện Tuy Đức 24748 Xã Quảng Tân
64 667 Huyện Tuy Đức 24736 Xã Quảng Trực
65 660 Thị xã Gia Nghĩa 24611 Phường Nghĩa Đức
66 660 Thị xã Gia Nghĩa 24614 Phường Nghĩa Phú
67 660 Thị xã Gia Nghĩa 24615 Phường Nghĩa Tân
68 660 Thị xã Gia Nghĩa 24612 Phường Nghĩa Thành
69 660 Thị xã Gia Nghĩa 24617 Phường Nghĩa Trung
70 660 Thị xã Gia Nghĩa 24628 Xã Đắk Nia
71 660 Thị xã Gia Nghĩa 24618 Xã Đăk R'Moan
72 660 Thị xã Gia Nghĩa 24619 Xã Quảng Thành

64 Tỉnh Đồng Nai

1 739 Huyện Cẩm Mỹ 26350 Xã Bảo Bình


2 739 Huyện Cẩm Mỹ 26365 Xã Lâm San
3 739 Huyện Cẩm Mỹ 26341 Xã Long Giao
4 739 Huyện Cẩm Mỹ 26335 Xã Nhân Nghĩa
5 739 Huyện Cẩm Mỹ 26329 Xã Sông Nhạn
6 739 Huyện Cẩm Mỹ 26362 Xã Sông Ray
7 739 Huyện Cẩm Mỹ 26347 Xã Thừa Đức
8 739 Huyện Cẩm Mỹ 26353 Xã Xuân Bảo
9 739 Huyện Cẩm Mỹ 26359 Xã Xuân Đông
10 739 Huyện Cẩm Mỹ 26338 Xã Xuân Đường
11 739 Huyện Cẩm Mỹ 26344 Xã Xuân Mỹ
12 739 Huyện Cẩm Mỹ 26332 Xã Xuân Quế
13 739 Huyện Cẩm Mỹ 26356 Xã Xuân Tây
14 736 Huyện Định Quán 26206 Thị trấn Định Quán
15 736 Huyện Định Quán 26230 Xã Gia Canh
16 736 Huyện Định Quán 26227 Xã La Ngà
17 736 Huyện Định Quán 26224 Xã Ngọc Định
18 736 Huyện Định Quán 26236 Xã Phú Cường
19 736 Huyện Định Quán 26221 Xã Phú Hòa
20 736 Huyện Định Quán 26218 Xã Phú Lợi
21 736 Huyện Định Quán 26233 Xã Phú Ngọc
22 736 Huyện Định Quán 26212 Xã Phú Tân
23 736 Huyện Định Quán 26242 Xã Phú Túc
24 736 Huyện Định Quán 26215 Xã Phú Vinh
25 736 Huyện Định Quán 26245 Xã Suối Nho
26 736 Huyện Định Quán 26239 Xã Túc Trưng
27 736 Huyện Định Quán 26143 Xã Thanh Sơn
28 740 Huyện Long Thành 26368 Thị trấn Long Thành
29 740 Huyện Long Thành 26383 Xã An Phước
30 740 Huyện Long Thành 26410 Xã Bàu Cạn
31 740 Huyện Long Thành 26386 Xã Bình An
32 740 Huyện Long Thành 26395 Xã Bình Sơn
33 740 Huyện Long Thành 26401 Xã Cẩm Đường
34 740 Huyện Long Thành 26404 Xã Long An
35 740 Huyện Long Thành 26389 Xã Long Đức
36 740 Huyện Long Thành 26413 Xã Long Phước
37 740 Huyện Long Thành 26392 Xã Lộc An
38 740 Huyện Long Thành 26416 Xã Phước Bình
39 740 Huyện Long Thành 26422 Xã Phước Thái
40 740 Huyện Long Thành 26407 Xã Suối Trầu
41 740 Huyện Long Thành 26398 Xã Tam An
42 740 Huyện Long Thành 26419 Xã Tân Hiệp
43 742 Huyện Nhơn Trạch 26476 Xã Đại Phước
44 742 Huyện Nhơn Trạch 26479 Xã Hiệp Phước
45 742 Huyện Nhơn Trạch 26473 Xã Long Tân
46 742 Huyện Nhơn Trạch 26494 Xã Long Thọ
47 742 Huyện Nhơn Trạch 26491 Xã Phú Đông
48 742 Huyện Nhơn Trạch 26485 Xã Phú Hội
49 742 Huyện Nhơn Trạch 26482 Xã Phú Hữu
50 742 Huyện Nhơn Trạch 26488 Xã Phú Thạnh
51 742 Huyện Nhơn Trạch 26503 Xã Phước An
52 742 Huyện Nhơn Trạch 26500 Xã Phước Khánh
53 742 Huyện Nhơn Trạch 26470 Xã Phước Thiền
54 742 Huyện Nhơn Trạch 26497 Xã Vĩnh Thanh
55 734 Huyện Tân Phú 26116 Thị trấn Tân Phú
56 734 Huyện Tân Phú 26119 Xã Dak Lua
57 734 Huyện Tân Phú 26122 Xã Nam Cát Tiên
58 734 Huyện Tân Phú 26128 Xã Núi Tượng
59 734 Huyện Tân Phú 26125 Xã Phú An
60 734 Huyện Tân Phú 26158 Xã Phú Bình
61 734 Huyện Tân Phú 26167 Xã Phú Điền
62 734 Huyện Tân Phú 26155 Xã Phú Lâm
63 734 Huyện Tân Phú 26134 Xã Phú Lập
64 734 Huyện Tân Phú 26152 Xã Phú Lộc
65 734 Huyện Tân Phú 26137 Xã Phú Sơn
66 734 Huyện Tân Phú 26161 Xã Phú Thanh
67 734 Huyện Tân Phú 26140 Xã Phú Thịnh
68 734 Huyện Tân Phú 26146 Xã Phú Trung
69 734 Huyện Tân Phú 26149 Xã Phú Xuân
70 734 Huyện Tân Phú 26131 Xã Tà Lài
71 734 Huyện Tân Phú 26143 Xã Thanh Sơn
72 734 Huyện Tân Phú 26164 Xã Trà Cổ
73 738 Huyện Thống Nhất 26314 Xã Bàu Hàm 2
74 738 Huyện Thống Nhất 26308 Xã Gia Kiệm
75 738 Huyện Thống Nhất 26299 Xã Gia Tân 1
76 738 Huyện Thống Nhất 26302 Xã Gia Tân 2
77 738 Huyện Thống Nhất 26305 Xã Gia Tân 3
78 738 Huyện Thống Nhất 26317 Xã Hưng Lộc
79 738 Huyện Thống Nhất 26320 Xã Lộ 25
80 738 Huyện Thống Nhất 26311 Xã Quang Trung
81 738 Huyện Thống Nhất 26326 Xã Xuân Thạnh
82 738 Huyện Thống Nhất 26323 Xã Xuân Thiện
83 737 Huyện Trảng Bom 26248 Thị trấn Trảng Bom
84 737 Huyện Trảng Bom 26296 Xã An Viễn
85 737 Huyện Trảng Bom 26257 Xã Bàu Hàm
86 737 Huyện Trảng Bom 26269 Xã Bắc Sơn
87 737 Huyện Trảng Bom 26278 Xã Bình Minh
88 737 Huyện Trảng Bom 26254 Xã Cây Gáo
89 737 Huyện Trảng Bom 26284 Xã Đồi 61
90 737 Huyện Trảng Bom 26266 Xã Đông Hoà
91 737 Huyện Trảng Bom 26293 Xã Giang Điền
92 737 Huyện Trảng Bom 26272 Xã Hố Nai 3
93 737 Huyện Trảng Bom 26287 Xã Hưng Thịnh
94 737 Huyện Trảng Bom 26290 Xã Quảng Tiến
95 737 Huyện Trảng Bom 26260 Xã Sông Thao
96 737 Huyện Trảng Bom 26263 Xã Sông Trầu
97 737 Huyện Trảng Bom 26275 Xã Tây Hoà
98 737 Huyện Trảng Bom 26251 Xã Thanh Bình
99 737 Huyện Trảng Bom 26281 Xã Trung Hoà
100 735 Huyện Vĩnh Cửu 26170 Thị trấn Vĩnh An
101 735 Huyện Vĩnh Cửu 26197 Xã Bình Hòa
102 735 Huyện Vĩnh Cửu 26185 Xã Bình Lợi
103 735 Huyện Vĩnh Cửu 26203 Xã Hiếu Liêm
104 735 Huyện Vĩnh Cửu 26200 Xã Mã Đà
105 735 Huyện Vĩnh Cửu 26173 Xã Phú Lý
106 735 Huyện Vĩnh Cửu 26179 Xã Tân An
107 735 Huyện Vĩnh Cửu 26194 Xã Tân Bình
108 735 Huyện Vĩnh Cửu 26188 Xã Thạnh Phú
109 735 Huyện Vĩnh Cửu 26191 Xã Thiện Tân
110 735 Huyện Vĩnh Cửu 26176 Xã Trị An
111 735 Huyện Vĩnh Cửu 26182 Xã Vĩnh Tân
112 741 Huyện Xuân Lộc 26452 Suối Cát
113 741 Huyện Xuân Lộc 26425 Thị trấn Gia Ray
114 741 Huyện Xuân Lộc 26464 Xã Bảo Hoà
115 741 Huyện Xuân Lộc 26467 Xã Lang Minh
116 741 Huyện Xuân Lộc 26431 Xã Suối Cao
117 741 Huyện Xuân Lộc 26428 Xã Xuân Bắc
118 741 Huyện Xuân Lộc 26461 Xã Xuân Định
119 741 Huyện Xuân Lộc 26455 Xã Xuân Hiệp
120 741 Huyện Xuân Lộc 26443 Xã Xuân Hòa
121 741 Huyện Xuân Lộc 26446 Xã Xuân Hưng
122 741 Huyện Xuân Lộc 26458 Xã Xuân Phú
123 741 Huyện Xuân Lộc 26449 Xã Xuân Tâm
124 741 Huyện Xuân Lộc 26434 Xã Xuân Thành
125 741 Huyện Xuân Lộc 26437 Xã Xuân Thọ
126 741 Huyện Xuân Lộc 26440 Xã Xuân Trường
127 731 Thành phố Biên Hòa 26050 Phường An Bình
128 731 Thành phố Biên Hòa 26047 Phường Bình Đa
129 731 Thành phố Biên Hòa 26053 Phường Bửu Hòa
130 731 Thành phố Biên Hòa 26011 Phường Bửu Long
131 731 Thành phố Biên Hòa 26038 Phường Hòa Bình
132 731 Thành phố Biên Hòa 26002 Phường Hố Nai
133 731 Thành phố Biên Hòa 26020 Phường Long Bình
134 731 Thành phố Biên Hòa 26056 Phường Long Bình Tân
135 731 Thành phố Biên Hòa 26023 Phường Quang Vinh
136 731 Thành phố Biên Hòa 26041 Phường Quyết Thắng
137 731 Thành phố Biên Hòa 26017 Phường Tam Hiệp
138 731 Thành phố Biên Hòa 26035 Phường Tam Hòa
139 731 Thành phố Biên Hòa 25999 Phường Tân Biên
140 731 Thành phố Biên Hòa 26008 Phường Tân Hiệp
141 731 Thành phố Biên Hòa 26005 Phường Tân Hòa
142 731 Thành phố Biên Hòa 26026 Phường Tân Mai
143 731 Thành phố Biên Hòa 25996 Phường Tân Phong
144 731 Thành phố Biên Hòa 26014 Phường Tân Tiến
145 731 Thành phố Biên Hòa 26059 Phường Tân Vạn
146 731 Thành phố Biên Hòa 26044 Phường Thanh Bình
147 731 Thành phố Biên Hòa 26029 Phường Thống Nhất
148 731 Thành phố Biên Hòa 25993 Phường Trảng Dài
149 731 Thành phố Biên Hòa 26032 Phường Trung Dũng
150 731 Thành phố Biên Hòa 26371 Xã An Hoà
151 731 Thành phố Biên Hòa 26065 Xã Hiệp Hòa
152 731 Thành phố Biên Hòa 26068 Xã Hóa An
153 731 Thành phố Biên Hòa 26380 Xã Long Hưng
154 731 Thành phố Biên Hòa 26377 Xã Phước Tân
155 731 Thành phố Biên Hòa 26374 Xã Tam Phước
156 731 Thành phố Biên Hòa 26062 Xã Tân Hạnh
157 732 Thị xã Long Khánh 26086 Phường Phú Bình
158 732 Thị xã Long Khánh 26080 Phường Xuân An
159 732 Thị xã Long Khánh 26077 Phường Xuân Bình
160 732 Thị xã Long Khánh 26083 Phường Xuân Hoà
161 732 Thị xã Long Khánh 26074 Phường Xuân Thanh
162 732 Thị xã Long Khánh 26071 Phường Xuân Trung
163 732 Thị xã Long Khánh 26092 Xã Bảo Quang
164 732 Thị xã Long Khánh 26098 Xã Bảo Vinh
165 732 Thị xã Long Khánh 26104 Xã Bàu Sen
166 732 Thị xã Long Khánh 26107 Xã Bàu Trâm
167 732 Thị xã Long Khánh 26089 Xã Bình Lộc
168 732 Thị xã Long Khánh 26113 Xã Hàng Gòn
169 732 Thị xã Long Khánh 26095 Xã Suối Tre
170 732 Thị xã Long Khánh 26101 Xã Xuân Lập
171 732 Thị xã Long Khánh 26110 Xã Xuân Tân

65 Tỉnh Đồng Tháp

1 873 Huyện Cao Lãnh 30076 Thị trấn Mỹ Thọ


2 873 Huyện Cao Lãnh 30106 Xã An Bình
3 873 Huyện Cao Lãnh 30085 Xã Ba Sao
4 873 Huyện Cao Lãnh 30124 Xã Bình Hàng Tây
5 873 Huyện Cao Lãnh 30118 Xã Bình Hàng Trung
6 873 Huyện Cao Lãnh 29959 Xã Bình Thạnh
7 873 Huyện Cao Lãnh 30079 Xã Gáo Giồng
8 873 Huyện Cao Lãnh 30112 Xã Mỹ Hiệp
9 873 Huyện Cao Lãnh 30109 Xã Mỹ Hội
10 873 Huyện Cao Lãnh 30115 Xã Mỹ Long
11 873 Huyện Cao Lãnh 30100 Xã Mỹ Thọ
12 873 Huyện Cao Lãnh 30121 Xã Mỹ Xương
13 873 Huyện Cao Lãnh 30097 Xã Nhị Mỹ
14 873 Huyện Cao Lãnh 30088 Xã Phong Mỹ
15 873 Huyện Cao Lãnh 30082 Xã Phương Thịnh
16 873 Huyện Cao Lãnh 30094 Xã Phương Trà
17 873 Huyện Cao Lãnh 30103 Xã Tân Hội Trung
18 873 Huyện Cao Lãnh 30091 Xã Tân Nghĩa
19 877 Huyện Châu Thành 30244 Thị trấn Cái Tàu Hạ
20 877 Huyện Châu Thành 30247 Xã An Hiệp
21 877 Huyện Châu Thành 30271 Xã An Khánh
22 877 Huyện Châu Thành 30250 Xã An Nhơn
23 877 Huyện Châu Thành 30265 Xã An Phú Thuận
24 877 Huyện Châu Thành 30277 Xã Hòa Tân
25 877 Huyện Châu Thành 30268 Xã Phú Hựu
26 877 Huyện Châu Thành 30262 Xã Phú Long
27 877 Huyện Châu Thành 30154 Xã Tân Bình
28 877 Huyện Châu Thành 30253 Xã Tân Nhuận Đông
29 877 Huyện Châu Thành 30160 Xã Tân Phú
30 877 Huyện Châu Thành 30259 Xã Tân Phú Trung
31 870 Huyện Hồng Ngự 29953 Thị trấn Hồng Ngự
32 870 Huyện Hồng Ngự 29989 Xã An Bình A
33 870 Huyện Hồng Ngự 29986 Xã An Bình B
34 870 Huyện Hồng Ngự 29959 Xã Bình Thạnh
35 870 Huyện Hồng Ngự 29980 Xã Long Khánh A
36 870 Huyện Hồng Ngự 29983 Xã Long Khánh B
37 870 Huyện Hồng Ngự 29992 Xã Long Thuận
38 870 Huyện Hồng Ngự 29998 Xã Phú Thuận A
39 870 Huyện Hồng Ngự 29995 Xã Phú Thuận B
40 870 Huyện Hồng Ngự 29965 Xã Tân Hội
41 870 Huyện Hồng Ngự 29977 Xã Thường Lạc
42 870 Huyện Hồng Ngự 29956 Xã Thường Phước 1
43 870 Huyện Hồng Ngự 29974 Xã Thường Phước 2
44 870 Huyện Hồng Ngự 29962 Xã Thường Thới Hậu A
45 870 Huyện Hồng Ngự 29968 Xã Thường Thới Hậu B
46 870 Huyện Hồng Ngự 29971 Xã Thường Thới Tiền
47 876 Huyện Lai Vung 30208 Thị trấn Lai Vung
48 876 Huyện Lai Vung 30238 Xã Định Hòa
49 876 Huyện Lai Vung 30223 Xã Hòa Long
50 876 Huyện Lai Vung 30214 Xã Hòa Thành
51 876 Huyện Lai Vung 30217 Xã Long Hậu
52 876 Huyện Lai Vung 30229 Xã Long Thắng
53 876 Huyện Lai Vung 30241 Xã Phong Hòa
54 876 Huyện Lai Vung 30211 Xã Tân Dương
55 876 Huyện Lai Vung 30136 Xã Tân Hòa
56 876 Huyện Lai Vung 29944 Xã Tân Phước
57 876 Huyện Lai Vung 30226 Xã Tân Thành
58 876 Huyện Lai Vung 30232 Xã Vĩnh Thới
59 875 Huyện Lấp Vò 30169 Thị trấn Lấp Vò
60 875 Huyện Lấp Vò 30163 Xã Bình Thành
61 875 Huyện Lấp Vò 30205 Xã Bình Thạnh Trung
62 875 Huyện Lấp Vò 30196 Xã Định An
63 875 Huyện Lấp Vò 30199 Xã Định Yên
64 875 Huyện Lấp Vò 30202 Xã Hội An Đông
65 875 Huyện Lấp Vò 30184 Xã Long Hưng A
66 875 Huyện Lấp Vò 30190 Xã Long Hưng B
67 875 Huyện Lấp Vò 30172 Xã Mỹ An Hưng A
68 875 Huyện Lấp Vò 30178 Xã Mỹ An Hưng B
69 875 Huyện Lấp Vò 30181 Xã Tân Khánh Trung
70 875 Huyện Lấp Vò 30145 Xã Tân Mỹ
71 875 Huyện Lấp Vò 30187 Xã Vĩnh Thạnh
72 871 Huyện Tam Nông 30001 Thị trấn Tràm Chim
73 871 Huyện Tam Nông 30019 Xã An Hòa
74 871 Huyện Tam Nông 30022 Xã An Long
75 871 Huyện Tam Nông 30004 Xã Hoà Bình
76 871 Huyện Tam Nông 30025 Xã Phú Cường
77 871 Huyện Tam Nông 30013 Xã Phú Đức
78 871 Huyện Tam Nông 30010 Xã Phú Hiệp
79 871 Huyện Tam Nông 30028 Xã Phú Ninh
80 871 Huyện Tam Nông 30034 Xã Phú Thành A
81 871 Huyện Tam Nông 30016 Xã Phú Thành B
82 871 Huyện Tam Nông 30031 Xã Phú Thọ
83 871 Huyện Tam Nông 30007 Xã Tân Công Sính
84 869 Huyện Tân Hồng 29926 Thị trấn Sa Rài
85 869 Huyện Tân Hồng 29950 Xã An Phước
86 869 Huyện Tân Hồng 29935 Xã Bình Phú
87 869 Huyện Tân Hồng 29947 Xã Tân Công Chí
88 869 Huyện Tân Hồng 29929 Xã Tân Hộ Cơ
89 869 Huyện Tân Hồng 29944 Xã Tân Phước
90 869 Huyện Tân Hồng 29938 Xã Tân Thành A
91 869 Huyện Tân Hồng 29941 Xã Tân Thành B
92 869 Huyện Tân Hồng 29932 Xã Thông Bình
93 874 Huyện Thanh Bình 30130 Thị trấn Thanh Bình
94 874 Huyện Thanh Bình 30139 Xã An Phong
95 874 Huyện Thanh Bình 30148 Xã Bình Tấn
96 874 Huyện Thanh Bình 30163 Xã Bình Thành
97 874 Huyện Thanh Bình 30142 Xã Phú Lợi
98 874 Huyện Thanh Bình 30154 Xã Tân Bình
99 874 Huyện Thanh Bình 30136 Xã Tân Hòa
100 874 Huyện Thanh Bình 30151 Xã Tân Huề
101 874 Huyện Thanh Bình 30166 Xã Tân Long
102 874 Huyện Thanh Bình 30145 Xã Tân Mỹ
103 874 Huyện Thanh Bình 30160 Xã Tân Phú
104 874 Huyện Thanh Bình 30133 Xã Tân Quới
105 874 Huyện Thanh Bình 30157 Xã Tân Thạnh
106 872 Huyện Tháp Mười 30037 Thị trấn Mỹ An
107 872 Huyện Tháp Mười 30061 Xã Đốc Binh Kiều
108 872 Huyện Tháp Mười 30043 Xã Hưng Thạnh
109 872 Huyện Tháp Mười 30070 Xã Láng Biển
110 872 Huyện Tháp Mười 30064 Xã Mỹ An
111 872 Huyện Tháp Mười 30058 Xã Mỹ Đông
112 872 Huyện Tháp Mười 30052 Xã Mỹ Hòa
113 872 Huyện Tháp Mười 30055 Xã Mỹ Quý
114 872 Huyện Tháp Mười 30067 Xã Phú Điền
115 872 Huyện Tháp Mười 30049 Xã Tân Kiều
116 872 Huyện Tháp Mười 30040 Xã Thạnh Lợi
117 872 Huyện Tháp Mười 30073 Xã Thanh Mỹ
118 872 Huyện Tháp Mười 30046 Xã Trường Xuân
119 867 TP Sa Đéc 29866 Phường 1
120 867 TP Sa Đéc 29869 Phường 2
121 867 TP Sa Đéc 29875 Phường 3
122 867 TP Sa Đéc 29872 Phường 4
123 867 TP Sa Đéc 29919 Phường An Hòa
124 867 TP Sa Đéc 29917 Phường Tân Quy Đông
125 867 TP Sa Đéc 29914 Xã Tân Khánh Đông
126 867 TP Sa Đéc 29923 Xã Tân Phú Đông
127 867 TP Sa Đéc 29920 Xã Tân Quy Tây
128 866 Thành phố Cao Lãnh 29866 Phường 1
129 866 Thành phố Cao Lãnh 29863 Phường 11
130 866 Thành phố Cao Lãnh 29869 Phường 2
131 866 Thành phố Cao Lãnh 29875 Phường 3
132 866 Thành phố Cao Lãnh 29872 Phường 4
133 866 Thành phố Cao Lãnh 29878 Phường 6
134 866 Thành phố Cao Lãnh 29892 Phường Hòa Thuận
135 866 Thành phố Cao Lãnh 29888 Phường Mỹ Phú
136 866 Thành phố Cao Lãnh 29893 Xã Hòa An
137 866 Thành phố Cao Lãnh 29881 Xã Mỹ Ngãi
138 866 Thành phố Cao Lãnh 29884 Xã Mỹ Tân
139 866 Thành phố Cao Lãnh 29887 Xã Mỹ Trà
140 866 Thành phố Cao Lãnh 29896 Xã Tân Thuận Đông
141 866 Thành phố Cao Lãnh 29890 Xã Tân Thuận Tây
142 866 Thành phố Cao Lãnh 29899 Xã Tịnh Thới
Các trường nhập danh sách tất cả học sinh trường mình vào Sheet DanhSachHocSinh
CÁC LƯU Ý:
1. Sử dụng Font Unicode để nhập dữ liệu
2. Dòng thứ nhất chứa tiêu đề cột: Không được sửa các tiêu đề cột, không được thay đổi vị trí các cột, không đượ
3. Trong mỗi tiêu đề cột đều có comment hướng dẫn cách nhập (Đưa chuột vào tiêu đề cột sẽ thấy)
Ví dụ: học sinh sinh ngày 20 tháng 11 năm 1998 phải gõ: 20/11/1998
Lưu ý:
Về Mã học sinh: là duy nhất đối với một học sinh trong trường (2 học sinh cùng trường không được trùng
Học sinh đã có mã số không cấp lại mã số mới (chỉ nhập mã số mới cho học sinh mới nhập học lớp 1 và h
- 6 ký tự đầu tiên là mã trường
- 2 ký tự kế là năm học đầu cấp của học sinh, RIENG MAU GIAO : SO 11
- 4 ký tự cuối là số thứ tự tăng dần
- Cột STT trong file excel là số STT của học sinh trong lớp không phải STT trong file excel

You might also like