Professional Documents
Culture Documents
7A
7A
DANH SÁCH HỌC SINH Lưu ý: Thầy cô xem hướng dẫn nhập trong comment trên tiêu đề của từng cột để được hướng dẫn nhập dữ liệu
Các cột tiêu đề màu đỏ là bắt buộc nhập
1 1702641584 Nguyễn Phương Anh 16/10/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
2 1702641657 Nguyễn Thị Lan Anh 09/07/2005 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
3 1702641712 Lê Phúc Bảo Châu 06/04/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
4 1702641895 Nguyễn Lê Bảo Châu 01/01/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
5 1702641776 Lương Thanh Chiến 26/02/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
6 1702642107 Nguyễn Lê Ánh Dương 13/08/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
7 1702642113 Lê Xuân Hải 24/06/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
8 1702642207 Phùng Gia Hân 20/11/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
9 1702642296 Nguyễn Ngọc Hiệp 24/01/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
10 1702642300 Nguyễn Quỳnh Hoa 03/01/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
11 1702642359 Đoàn Việt Hoàng 05/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
12 1702779690 Nguyễn Tiến Hoàng 06/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
13 1702779754 Nguyễn Thị Thanh Hồng 07/05/2016 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
14 1702779874 Lê Bảo Huy 17/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
15 1702779937 Nguyễn Trường Phú Hưng 03/02/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
16 1702780159 Đặng Quốc Khánh 02/09/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
17 1702780095 Phạm Gia Kiên 04/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
18 1702780321 Lê Nguyễn Phương Linh 26/07/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
19 1702780411 Trần Quốc Linh 06/12/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
20 1702780426 Mai Văn Lượng 18/06/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
21 1702780489 Lê Thị Khánh Ly 09/12/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
22 1702780616 Hoàng Vũ Minh 28/11/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
23 1702780724 Lưu Khang Nam 19/05/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
24 1702781040 Nguyễn Thúy Ngân 09/07/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
25 1702781074 Lê Nguyễn Thành Nhật 21/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
26 1702781119 Nguyễn Thị Uyên Nhi 08/09/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
27 1702781141 Võ Thục Quỳnh Như 07/10/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
28 1702781183 Hoàng Công Phát 21/12/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
29 1702781217 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
30 1702781256 Nguyễn Đức Phước 30/09/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
31 1702781262 Trịnh Bản Phước 06/07/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
32 1702781272 Nguyễn Trúc Phương 19/05/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
33 1702781279 Nguyễn Tăng Quang 11/08/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
34 1702781396 Nguyễn Xuân Nhật Tân 17/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
35 1702781488 Nguyễn Công Thanh 23/04/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
36 1704985710 Đặng Bá Thành 15/10/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
37 1702781530 Nguyễn Thị Minh Thùy 18/08/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
38 1702781540 Trần Thị Minh Thư 05/06/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
39 1702781447 Phùng Thế Tiến 01/11/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
40 1702781586 Bùi Diệu Trâm 05/09/2006 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
41 1702781592 Trần Ngọc Việt 07/11/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
42 1702781628 Đỗ Nguyễn Long Vũ 03/05/2006 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
43 1702781660 Hồ Nguyễn Kiều Vy 10/11/2005 x 7A Xét tuyển 25/08/2017 Đang học Tỉnh Quảng Trị Thành phố Đông
Xã/phường Thôn/xóm Số đăng bộ Nơi sinh Quê quán Địa chỉ thường trú
Kinh
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Kinh Không
Học chương
Thuộc diện tái Số điện thoại di
Khu vực Diện học sinh Loại khuyết tật Nhóm máu trình giáo dục Biết bơi Họ và tên cha
định cư động
của Bộ
1 N/A NA N/A
2 Thành phố Cần Thơ 925 Huyện Cờ Đỏ
3 Thành phố Cần Thơ 926 Huyện Phong Điền
4 Thành phố Cần Thơ 927 Huyện Thới Lai
5 Thành phố Cần Thơ 924 Huyện Vĩnh Thạnh
6 Thành phố Cần Thơ 918 Quận Bình Thuỷ
7 Thành phố Cần Thơ 919 Quận Cái Răng
8 Thành phố Cần Thơ 916 Quận Ninh Kiều
9 Thành phố Cần Thơ 917 Quận Ô Môn
10 Thành phố Cần Thơ 923 Quận Thốt Nốt
11 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì
12 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ
13 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng
14 Thành phố Hà Nội 017 Huyện Đông Anh
15 Thành phố Hà Nội 018 Huyện Gia Lâm
16 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức
17 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh
18 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức
19 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên
20 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ
21 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai
22 Thành phố Hà Nội 016 Huyện Sóc Sơn
23 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất
24 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai
25 Thành phố Hà Nội 020 Huyện Thanh Trì
26 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín
27 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa
28 Thành phố Hà Nội 001 Quận Ba Đình
29 Thành phố Hà Nội 021 Quận Bắc Từ Liêm
30 Thành phố Hà Nội 005 Quận Cầu Giấy
31 Thành phố Hà Nội 006 Quận Đống Đa
32 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông
33 Thành phố Hà Nội 007 Quận Hai Bà Trưng
34 Thành phố Hà Nội 002 Quận Hoàn Kiếm
35 Thành phố Hà Nội 008 Quận Hoàng Mai
36 Thành phố Hà Nội 004 Quận Long Biên
37 Thành phố Hà Nội 019 Quận Nam Từ Liêm
38 Thành phố Hà Nội 003 Quận Tây Hồ
39 Thành phố Hà Nội 009 Quận Thanh Xuân
40 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây
41 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 271 Huyện Ba Vì
42 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 277 Huyện Chương Mỹ
43 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 273 Huyện Đan Phượng
44 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 274 Huyện Hoài Đức
45 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 282 Huyện Mỹ Đức
46 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 280 Huyện Phú Xuyên
47 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 272 Huyện Phúc Thọ
48 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 275 Huyện Quốc Oai
49 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 276 Huyện Thạch Thất
50 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 278 Huyện Thanh Oai
51 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 279 Huyện Thường Tín
52 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 281 Huyện Ứng Hòa
53 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 268 Quận Hà Đông
54 Thành phố Hà Nội (Hà Tâ 269 Thị xã Sơn Tây
55 Thành phố Hải Phòng 312 Huyện An Dương
56 Thành phố Hải Phòng 313 Huyện An Lão
57 Thành phố Hải Phòng 318 Huyện Bạch Long Vĩ
58 Thành phố Hải Phòng 317 Huyện Cát Hải
59 Thành phố Hải Phòng 314 Huyện Kiến Thuỵ
60 Thành phố Hải Phòng 315 Huyện Tiên Lãng
61 Thành phố Hải Phòng 311 Huyện Thuỷ Nguyên
62 Thành phố Hải Phòng 316 Huyện Vĩnh Bảo
63 Thành phố Hải Phòng 309 Quận Dương Kinh
64 Thành phố Hải Phòng 308 Quận Đồ Sơn
65 Thành phố Hải Phòng 306 Quận Hải An
66 Thành phố Hải Phòng 303 Quận Hồng Bàng
67 Thành phố Hải Phòng 307 Quận Kiến An
68 Thành phố Hải Phòng 305 Quận Lê Chân
69 Thành phố Hải Phòng 304 Quận Ngô Quyền
70 Thành phố Hồ Chí Minh 785 Huyện Bình Chánh
71 Thành phố Hồ Chí Minh 787 Huyện Cần Giờ
72 Thành phố Hồ Chí Minh 783 Huyện Củ Chi
73 Thành phố Hồ Chí Minh 784 Huyện Hóc Môn
74 Thành phố Hồ Chí Minh 786 Huyện Nhà Bè
75 Thành phố Hồ Chí Minh 760 Quận 1
76 Thành phố Hồ Chí Minh 771 Quận 10
77 Thành phố Hồ Chí Minh 772 Quận 11
78 Thành phố Hồ Chí Minh 761 Quận 12
79 Thành phố Hồ Chí Minh 769 Quận 2
80 Thành phố Hồ Chí Minh 770 Quận 3
81 Thành phố Hồ Chí Minh 773 Quận 4
82 Thành phố Hồ Chí Minh 774 Quận 5
83 Thành phố Hồ Chí Minh 775 Quận 6
84 Thành phố Hồ Chí Minh 778 Quận 7
85 Thành phố Hồ Chí Minh 776 Quận 8
86 Thành phố Hồ Chí Minh 763 Quận 9
87 Thành phố Hồ Chí Minh 777 Quận Bình Tân
88 Thành phố Hồ Chí Minh 765 Quận Bình Thạnh
89 Thành phố Hồ Chí Minh 764 Quận Gò Vấp
90 Thành phố Hồ Chí Minh 768 Quận Phú Nhuận
91 Thành phố Hồ Chí Minh 766 Quận Tân Bình
92 Thành phố Hồ Chí Minh 767 Quận Tân Phú
93 Thành phố Hồ Chí Minh 762 Quận Thủ Đức
94 Thành phố Đà Nẵng 497 Huyện Hòa Vang
95 Thành phố Đà Nẵng 498 Huyện Hoàng Sa
96 Thành phố Đà Nẵng 495 Quận Cẩm Lệ
97 Thành phố Đà Nẵng 492 Quận Hải Châu
98 Thành phố Đà Nẵng 490 Quận Liên Chiểu
99 Thành phố Đà Nẵng 494 Quận Ngũ Hành Sơn
100 Thành phố Đà Nẵng 493 Quận Sơn Trà
101 Thành phố Đà Nẵng 491 Quận Thanh Khê
102 Tỉnh An Giang 886 Huyện An Phú
103 Tỉnh An Giang 889 Huyện Châu Phú
104 Tỉnh An Giang 892 Huyện Châu Thành
105 Tỉnh An Giang 893 Huyện Chợ Mới
106 Tỉnh An Giang 888 Huyện Phú Tân
107 Tỉnh An Giang 890 Huyện Tịnh Biên
108 Tỉnh An Giang 894 Huyện Thoại Sơn
109 Tỉnh An Giang 891 Huyện Tri Tôn
110 Tỉnh An Giang 884 Thành phố Châu Đốc
111 Tỉnh An Giang 883 Thành phố Long Xuyên
112 Tỉnh An Giang 887 Thị xã Tân Châu
113 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 755 Huyện Côn Đảo
114 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 750 Huyện Châu Đức
115 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 753 Huyện Đất Đỏ
116 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 752 Huyện Long Điền
117 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 754 Huyện Tân Thành
118 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 751 Huyện Xuyên Mộc
119 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 747 Thành phố Vũng Tàu
120 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 748 Thị xã Bà Rịa
121 Tỉnh Bình Dương 719 Huyện Bàu Bàng
122 Tỉnh Bình Dương 726 Huyện Bắc Tân Uyên
123 Tỉnh Bình Dương 720 Huyện Dầu Tiếng
124 Tỉnh Bình Dương 722 Huyện Phú Giáo
125 Tỉnh Bình Dương 718 Thành phố Thủ Dầu Một
126 Tỉnh Bình Dương 721 Thị xã Bến Cát
127 Tỉnh Bình Dương 724 Thị xã Dĩ An
128 Tỉnh Bình Dương 723 Thị xã Tân Uyên
129 Tỉnh Bình Dương 725 Thị xã Thuận An
130 Tỉnh Bình Phước 696 Huyện Bù Đăng
131 Tỉnh Bình Phước 693 Huyện Bù Đốp
132 Tỉnh Bình Phước 691 Huyện Bù Gia Mập
133 Tỉnh Bình Phước 697 Huyện Chơn Thành
134 Tỉnh Bình Phước 695 Huyện Đồng Phú
135 Tỉnh Bình Phước 694 Huyện Hớn Quản
136 Tỉnh Bình Phước 692 Huyện Lộc Ninh
137 Tỉnh Bình Phước 698 Huyện Phú Riềng
138 Tỉnh Bình Phước 690 TX Bình Long
139 Tỉnh Bình Phước 689 Thị xã Đồng Xoài
140 Tỉnh Bình Phước 688 Thị Xã Phước Long
141 Tỉnh Bình Thuận 596 Huyện Bắc Bình
142 Tỉnh Bình Thuận 600 Huyện Đức Linh
143 Tỉnh Bình Thuận 601 Huyện Hàm Tân
144 Tỉnh Bình Thuận 597 Huyện Hàm Thuận Bắc
145 Tỉnh Bình Thuận 598 Huyện Hàm Thuận Nam
146 Tỉnh Bình Thuận 602 Huyện Phú Quí
147 Tỉnh Bình Thuận 599 Huyện Tánh Linh
148 Tỉnh Bình Thuận 595 Huyện Tuy Phong
149 Tỉnh Bình Thuận 593 Thành phố Phan Thiết
150 Tỉnh Bình Thuận 594 Thị xã Lagi
151 Tỉnh Bình Định 542 Huyện An Lão
152 Tỉnh Bình Định 544 Huyện Hoài Ân
153 Tỉnh Bình Định 543 Huyện Hoài Nhơn
154 Tỉnh Bình Định 548 Huyện Phù Cát
155 Tỉnh Bình Định 545 Huyện Phù Mỹ
156 Tỉnh Bình Định 547 Huyện Tây Sơn
157 Tỉnh Bình Định 550 Huyện Tuy Phước
158 Tỉnh Bình Định 551 Huyện Vân Canh
159 Tỉnh Bình Định 546 Huyện Vĩnh Thạnh
160 Tỉnh Bình Định 540 Thành phố Qui Nhơn
161 Tỉnh Bình Định 549 Thị xã An Nhơn
162 Tỉnh Bạc Liêu 960 Huyện Đông Hải
163 Tỉnh Bạc Liêu 959 Huyện Giá Rai
164 Tỉnh Bạc Liêu 961 Huyện Hoà Bình
165 Tỉnh Bạc Liêu 956 Huyện Hồng Dân
166 Tỉnh Bạc Liêu 957 Huyện Phước Long
167 Tỉnh Bạc Liêu 958 Huyện Vĩnh Lợi
168 Tỉnh Bạc Liêu 954 Thành phố Bạc Liêu
169 Tỉnh Bắc Giang 223 Huyện Hiệp Hòa
170 Tỉnh Bắc Giang 217 Huyện Lạng Giang
171 Tỉnh Bắc Giang 218 Huyện Lục Nam
172 Tỉnh Bắc Giang 219 Huyện Lục Ngạn
173 Tỉnh Bắc Giang 220 Huyện Sơn Động
174 Tỉnh Bắc Giang 216 Huyện Tân Yên
175 Tỉnh Bắc Giang 222 Huyện Việt Yên
176 Tỉnh Bắc Giang 221 Huyện Yên Dũng
177 Tỉnh Bắc Giang 215 Huyện Yên Thế
178 Tỉnh Bắc Giang 213 Thành phố Bắc Giang
179 Tỉnh Bắc Kạn 061 Huyện Ba Bể
180 Tỉnh Bắc Kạn 063 Huyện Bạch Thông
181 Tỉnh Bắc Kạn 064 Huyện Chợ Đồn
182 Tỉnh Bắc Kạn 065 Huyện Chợ Mới
183 Tỉnh Bắc Kạn 066 Huyện Na Rì
184 Tỉnh Bắc Kạn 062 Huyện Ngân Sơn
185 Tỉnh Bắc Kạn 060 Huyện Pác Nặm
186 Tỉnh Bắc Kạn 058 Thành Phố Bắc Kạn
187 Tỉnh Bắc Ninh 263 Huyện Gia Bình
188 Tỉnh Bắc Ninh 264 Huyện Lương Tài
189 Tỉnh Bắc Ninh 259 Huyện Quế Võ
190 Tỉnh Bắc Ninh 260 Huyện Tiên Du
191 Tỉnh Bắc Ninh 262 Huyện Thuận Thành
192 Tỉnh Bắc Ninh 258 Huyện Yên Phong
193 Tỉnh Bắc Ninh 256 Thành phố Bắc Ninh
194 Tỉnh Bắc Ninh 261 Thị xã Từ Sơn
195 Tỉnh Bến Tre 836 Huyện Ba Tri
196 Tỉnh Bến Tre 835 Huyện Bình Đại
197 Tỉnh Bến Tre 831 Huyện Châu Thành
198 Tỉnh Bến Tre 832 Huyện Chợ Lách
199 Tỉnh Bến Tre 834 Huyện Giồng Trôm
200 Tỉnh Bến Tre 838 Huyện Mỏ Cày Bắc
201 Tỉnh Bến Tre 833 Huyện Mỏ Cày Nam
202 Tỉnh Bến Tre 837 Huyện Thạnh Phú
203 Tỉnh Bến Tre 829 Thành phố Bến Tre
204 Tỉnh Cao Bằng 043 Huyện Bảo Lạc
205 Tỉnh Cao Bằng 042 Huyện Bảo Lâm
206 Tỉnh Cao Bằng 048 Huyện Hạ Lang
207 Tỉnh Cao Bằng 045 Huyện Hà Quảng
208 Tỉnh Cao Bằng 051 Huyện Hòa An
209 Tỉnh Cao Bằng 052 Huyện Nguyên Bình
210 Tỉnh Cao Bằng 050 Huyện Phục Hoà
211 Tỉnh Cao Bằng 049 Huyện Quảng Uyên
212 Tỉnh Cao Bằng 053 Huyện Thạch An
213 Tỉnh Cao Bằng 044 Huyện Thông Nông
214 Tỉnh Cao Bằng 046 Huyện Trà Lĩnh
215 Tỉnh Cao Bằng 047 Huyện Trùng Khánh
216 Tỉnh Cao Bằng 040 Thị xã Cao Bằng
217 Tỉnh Cà Mau 969 Huyện Cái Nước
218 Tỉnh Cà Mau 970 Huyện Đầm Dơi
219 Tỉnh Cà Mau 971 Huyện Năm Căn
220 Tỉnh Cà Mau 973 Huyện Ngọc Hiển
221 Tỉnh Cà Mau 972 Huyện Phú Tân
222 Tỉnh Cà Mau 967 Huyện Thới Bình
223 Tỉnh Cà Mau 968 Huyện Trần Văn Thời
224 Tỉnh Cà Mau 966 Huyện U Minh
225 Tỉnh Cà Mau 964 Thành phố Cà Mau
226 Tỉnh Gia Lai 627 Huyện Chư Păh
227 Tỉnh Gia Lai 632 Huyện Chư Prông
228 Tỉnh Gia Lai 639 Huyện Chư Pưh
229 Tỉnh Gia Lai 633 Huyện Chư Sê
230 Tỉnh Gia Lai 626 Huyện Đak Đoa
231 Tỉnh Gia Lai 634 Huyện Đak Pơ
232 Tỉnh Gia Lai 631 Huyện Đức Cơ
233 Tỉnh Gia Lai 628 Huyện Ia Grai
234 Tỉnh Gia Lai 635 Huyện Ia Pa
235 Tỉnh Gia Lai 625 Huyện KBang
236 Tỉnh Gia Lai 630 Huyện Kông Chro
237 Tỉnh Gia Lai 637 Huyện Krông Pa
238 Tỉnh Gia Lai 629 Huyện Mang Yang
239 Tỉnh Gia Lai 638 Huyện Phú Thiện
240 Tỉnh Gia Lai 622 Thành phố Pleiku
241 Tỉnh Gia Lai 623 Thị xã An Khê
242 Tỉnh Gia Lai 624 Thị xã Ayun Pa
243 Tỉnh Hà Giang 031 Huyện Bắc Mê
244 Tỉnh Hà Giang 034 Huyện Bắc Quang
245 Tỉnh Hà Giang 026 Huyện Đồng Văn
246 Tỉnh Hà Giang 032 Huyện Hoàng Su Phì
247 Tỉnh Hà Giang 027 Huyện Mèo Vạc
248 Tỉnh Hà Giang 029 Huyện Quản Bạ
249 Tỉnh Hà Giang 035 Huyện Quang Bình
250 Tỉnh Hà Giang 030 Huyện Vị Xuyên
251 Tỉnh Hà Giang 033 Huyện Xín Mần
252 Tỉnh Hà Giang 028 Huyện Yên Minh
253 Tỉnh Hà Giang 024 Thị xã Hà Giang
254 Tỉnh Hà Nam 352 Huyện Bình Lục
255 Tỉnh Hà Nam 349 Huyện Duy Tiên
256 Tỉnh Hà Nam 350 Huyện Kim Bảng
257 Tỉnh Hà Nam 353 Huyện Lý Nhân
258 Tỉnh Hà Nam 351 Huyện Thanh Liêm
259 Tỉnh Hà Nam 347 Thành phố Phủ Lý
260 Tỉnh Hà Tĩnh 443 Huyện Can Lộc
261 Tỉnh Hà Tĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên
262 Tỉnh Hà Tĩnh 440 Huyện Đức Thọ
263 Tỉnh Hà Tĩnh 444 Huyện Hương Khê
264 Tỉnh Hà Tĩnh 439 Huyện Hương Sơn
265 Tỉnh Hà Tĩnh 447 Huyện Kỳ Anh
266 Tỉnh Hà Tĩnh 448 Huyện Lộc Hà
267 Tỉnh Hà Tĩnh 442 Huyện Nghi Xuân
268 Tỉnh Hà Tĩnh 445 Huyện Thạch Hà
269 Tỉnh Hà Tĩnh 441 Huyện Vũ Quang
270 Tỉnh Hà Tĩnh 436 Thành phố Hà Tĩnh
271 Tỉnh Hà Tĩnh 437 Thị xã Hồng Lĩnh
272 Tỉnh Hà Tĩnh 449 Thị xã Kỳ Anh
273 Tỉnh Hòa Bình 154 Huyện Cao Phong
274 Tỉnh Hòa Bình 150 Huyện Đà Bắc
275 Tỉnh Hòa Bình 153 Huyện Kim Bôi
276 Tỉnh Hòa Bình 151 Huyện Kỳ Sơn
277 Tỉnh Hòa Bình 157 Huyện Lạc Sơn
278 Tỉnh Hòa Bình 159 Huyện Lạc Thủy
279 Tỉnh Hòa Bình 152 Huyện Lương Sơn
280 Tỉnh Hòa Bình 156 Huyện Mai Châu
281 Tỉnh Hòa Bình 155 Huyện Tân Lạc
282 Tỉnh Hòa Bình 158 Huyện Yên Thủy
283 Tỉnh Hòa Bình 148 Thành phố Hòa Bình
284 Tỉnh Hưng Yên 329 Huyện Ân Thi
285 Tỉnh Hưng Yên 331 Huyện Kim Động
286 Tỉnh Hưng Yên 330 Huyện Khoái Châu
287 Tỉnh Hưng Yên 328 Huyện Mỹ Hào
288 Tỉnh Hưng Yên 333 Huyện Phù Cừ
289 Tỉnh Hưng Yên 332 Huyện Tiên Lữ
290 Tỉnh Hưng Yên 326 Huyện Văn Giang
291 Tỉnh Hưng Yên 325 Huyện Văn Lâm
292 Tỉnh Hưng Yên 327 Huyện Yên Mỹ
293 Tỉnh Hưng Yên 323 Thành phố Hưng Yên
294 Tỉnh Hải Dương 296 Huyện Bình Giang
295 Tỉnh Hải Dương 295 Huyện Cẩm Giàng
296 Tỉnh Hải Dương 297 Huyện Gia Lộc
297 Tỉnh Hải Dương 293 Huyện Kim Thành
298 Tỉnh Hải Dương 292 Huyện Kinh Môn
299 Tỉnh Hải Dương 291 Huyện Nam Sách
300 Tỉnh Hải Dương 299 Huyện Ninh Giang
301 Tỉnh Hải Dương 298 Huyện Tứ Kỳ
302 Tỉnh Hải Dương 294 Huyện Thanh Hà
303 Tỉnh Hải Dương 300 Huyện Thanh Miện
304 Tỉnh Hải Dương 288 Thành phố Hải Dương
305 Tỉnh Hải Dương 290 Thị xã Chí Linh
306 Tỉnh Hậu Giang 933 Huyện Châu Thành
307 Tỉnh Hậu Giang 932 Huyện Châu Thành A
308 Tỉnh Hậu Giang 936 Huyện Long Mỹ
309 Tỉnh Hậu Giang 934 Huyện Phụng Hiệp
310 Tỉnh Hậu Giang 935 Huyện Vị Thuỷ
311 Tỉnh Hậu Giang 930 Thành phố Vị Thanh
312 Tỉnh Hậu Giang 936 Thị xã Long Mỹ
313 Tỉnh Hậu Giang 931 Thị xã Ngã Bảy
314 Tỉnh Khánh Hòa 570 Huyện Cam Lâm
315 Tỉnh Khánh Hòa 574 Huyện Diên Khánh
316 Tỉnh Khánh Hòa 575 Huyện Khánh Sơn
317 Tỉnh Khánh Hòa 573 Huyện Khánh Vĩnh
318 Tỉnh Khánh Hòa 576 Huyện Trường Sa
319 Tỉnh Khánh Hòa 571 Huyện Vạn Ninh
320 Tỉnh Khánh Hòa 569 Thành phố Cam Ranh
321 Tỉnh Khánh Hòa 568 Thành phố Nha Trang
322 Tỉnh Khánh Hòa 572 Thị xã Ninh Hòa
323 Tỉnh Kiên Giang 908 Huyện An Biên
324 Tỉnh Kiên Giang 909 Huyện An Minh
325 Tỉnh Kiên Giang 905 Huyện Châu Thành
326 Tỉnh Kiên Giang 907 Huyện Gò Quao
327 Tỉnh Kiên Giang 914 Huyện Giang Thành
328 Tỉnh Kiên Giang 906 Huyện Giồng Riềng
329 Tỉnh Kiên Giang 903 Huyện Hòn Đất
330 Tỉnh Kiên Giang 912 Huyện Kiên Hải
331 Tỉnh Kiên Giang 902 Huyện Kiên Lương
332 Tỉnh Kiên Giang 911 Huyện Phú Quốc
333 Tỉnh Kiên Giang 904 Huyện Tân Hiệp
334 Tỉnh Kiên Giang 913 Huyện U Minh Thượng
335 Tỉnh Kiên Giang 910 Huyện Vĩnh Thuận
336 Tỉnh Kiên Giang 900 Thành Phố Hà Tiên
337 Tỉnh Kiên Giang 899 Thành phố Rạch Giá
338 Tỉnh Kon Tum 610 Huyện Đắk Glei
339 Tỉnh Kon Tum 615 Huyện Đắk Hà
340 Tỉnh Kon Tum 612 Huyện Đắk Tô
341 Tỉnh Kon Tum 613 Huyện Kon Plông
342 Tỉnh Kon Tum 614 Huyện Kon Rẫy
343 Tỉnh Kon Tum 611 Huyện Ngọc Hồi
344 Tỉnh Kon Tum 616 Huyện Sa Thầy
345 Tỉnh Kon Tum 617 Huyện Tu Mơ Rông
346 Tỉnh Kon Tum 618 Ia H' Drai
347 Tỉnh Kon Tum 608 Thành phố Kon Tum
348 Tỉnh Lai Châu 107 Huyện Mường Tè
349 Tỉnh Lai Châu 112 Huyện Nậm Nhùn
350 Tỉnh Lai Châu 109 Huyện Phong Thổ
351 Tỉnh Lai Châu 108 Huyện Sìn Hồ
352 Tỉnh Lai Châu 106 Huyện Tam Đường
353 Tỉnh Lai Châu 111 Huyện Tân Uyên
354 Tỉnh Lai Châu 110 Huyện Than Uyên
355 Tỉnh Lai Châu 105 Thành phố Lai Châu
356 Tỉnh Long An 803 Huyện Bến Lức
357 Tỉnh Long An 806 Huyện Cần Đước
358 Tỉnh Long An 807 Huyện Cần Giuộc
359 Tỉnh Long An 808 Huyện Châu Thành
360 Tỉnh Long An 802 Huyện Đức Hòa
361 Tỉnh Long An 801 Huyện Đức Huệ
362 Tỉnh Long An 798 Huyện Mộc Hóa
363 Tỉnh Long An 796 Huyện Tân Hưng
364 Tỉnh Long An 799 Huyện Tân Thạnh
365 Tỉnh Long An 805 Huyện Tân Trụ
366 Tỉnh Long An 800 Huyện Thạnh Hóa
367 Tỉnh Long An 804 Huyện Thủ Thừa
368 Tỉnh Long An 797 Huyện Vĩnh Hưng
369 Tỉnh Long An 794 Thành phố Tân An
370 Tỉnh Long An 795 Thị xã Kiến Tường
371 Tỉnh Lào Cai 086 Huyện Bảo Thắng
372 Tỉnh Lào Cai 087 Huyện Bảo Yên
373 Tỉnh Lào Cai 082 Huyện Bát Xát
374 Tỉnh Lào Cai 085 Huyện Bắc Hà
375 Tỉnh Lào Cai 083 Huyện Mường Khương
376 Tỉnh Lào Cai 088 Huyện Sa Pa
377 Tỉnh Lào Cai 084 Huyện Si Ma Cai
378 Tỉnh Lào Cai 089 Huyện Văn Bàn
379 Tỉnh Lào Cai 080 Thành phố Lào Cai
380 Tỉnh Lâm Đồng 680 Huyện Bảo Lâm
381 Tỉnh Lâm Đồng 683 Huyện Cát Tiên
382 Tỉnh Lâm Đồng 679 Huyện Di Linh
383 Tỉnh Lâm Đồng 681 Huyện Đạ Huoai
384 Tỉnh Lâm Đồng 682 Huyện Đạ Tẻh
385 Tỉnh Lâm Đồng 674 Huyện Đam Rông
386 Tỉnh Lâm Đồng 677 Huyện Đơn Dương
387 Tỉnh Lâm Đồng 678 Huyện Đức Trọng
388 Tỉnh Lâm Đồng 675 Huyện Lạc Dương
389 Tỉnh Lâm Đồng 676 Huyện Lâm Hà
390 Tỉnh Lâm Đồng 673 Thành phố Bảo Lộc
391 Tỉnh Lâm Đồng 672 Thành phố Đà Lạt
392 Tỉnh Lạng Sơn 185 Huyện Bắc Sơn
393 Tỉnh Lạng Sơn 181 Huyện Bình Gia
394 Tỉnh Lạng Sơn 183 Huyện Cao Lộc
395 Tỉnh Lạng Sơn 187 Huyện Chi Lăng
396 Tỉnh Lạng Sơn 189 Huyện Đình Lập
397 Tỉnh Lạng Sơn 186 Huyện Hữu Lũng
398 Tỉnh Lạng Sơn 188 Huyện Lộc Bình
399 Tỉnh Lạng Sơn 180 Huyện Tràng Định
400 Tỉnh Lạng Sơn 182 Huyện Văn Lãng
401 Tỉnh Lạng Sơn 184 Huyện Văn Quan
402 Tỉnh Lạng Sơn 178 Thành phố Lạng Sơn
403 Tỉnh Nam Định 365 Huyện Giao Thủy
404 Tỉnh Nam Định 366 Huyện Hải Hậu
405 Tỉnh Nam Định 358 Huyện Mỹ Lộc
406 Tỉnh Nam Định 362 Huyện Nam Trực
407 Tỉnh Nam Định 361 Huyện Nghĩa Hưng
408 Tỉnh Nam Định 363 Huyện Trực Ninh
409 Tỉnh Nam Định 359 Huyện Vụ Bản
410 Tỉnh Nam Định 364 Huyện Xuân Trường
411 Tỉnh Nam Định 360 Huyện Ý Yên
412 Tỉnh Nam Định 356 Thành phố Nam Định
413 Tỉnh Nghệ An 424 Huyện Anh Sơn
414 Tỉnh Nghệ An 422 Huyện Con Cuông
415 Tỉnh Nghệ An 425 Huyện Diễn Châu
416 Tỉnh Nghệ An 427 Huyện Đô Lương
417 Tỉnh Nghệ An 431 Huyện Hưng Nguyên
418 Tỉnh Nghệ An 417 Huyện Kỳ Sơn
419 Tỉnh Nghệ An 430 Huyện Nam Đàn
420 Tỉnh Nghệ An 429 Huyện Nghi Lộc
421 Tỉnh Nghệ An 419 Huyện Nghĩa Đàn
422 Tỉnh Nghệ An 415 Huyện Quế Phong
423 Tỉnh Nghệ An 416 Huyện Quỳ Châu
424 Tỉnh Nghệ An 420 Huyện Quỳ Hợp
425 Tỉnh Nghệ An 421 Huyện Quỳnh Lưu
426 Tỉnh Nghệ An 423 Huyện Tân Kỳ
427 Tỉnh Nghệ An 418 Huyện Tương Dương
428 Tỉnh Nghệ An 428 Huyện Thanh Chương
429 Tỉnh Nghệ An 426 Huyện Yên Thành
430 Tỉnh Nghệ An 412 Thành phố Vinh
431 Tỉnh Nghệ An 413 Thị xã Cửa Lò
432 Tỉnh Nghệ An 432 Thị xã Hoàng Mai
433 Tỉnh Nghệ An 414 Thị xã Thái Hoà
434 Tỉnh Ninh Bình 373 Huyện Gia Viễn
435 Tỉnh Ninh Bình 374 Huyện Hoa Lư
436 Tỉnh Ninh Bình 376 Huyện Kim Sơn
437 Tỉnh Ninh Bình 372 Huyện Nho Quan
438 Tỉnh Ninh Bình 375 Huyện Yên Khánh
439 Tỉnh Ninh Bình 377 Huyện Yên Mô
440 Tỉnh Ninh Bình 369 Thành phố Ninh Bình
441 Tỉnh Ninh Bình 370 Thành phố Tam Điệp
442 Tỉnh Ninh Thuận 584 Huyện Bác Ái
443 Tỉnh Ninh Thuận 586 Huyện Ninh Hải
444 Tỉnh Ninh Thuận 587 Huyện Ninh Phước
445 Tỉnh Ninh Thuận 585 Huyện Ninh Sơn
446 Tỉnh Ninh Thuận 588 Huyện Thuận Bắc
447 Tỉnh Ninh Thuận 589 Huyện Thuận Nam
448 Tỉnh Ninh Thuận 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
449 Tỉnh Phú Thọ 235 Huyện Cẩm Khê
450 Tỉnh Phú Thọ 230 Huyện Đoan Hùng
451 Tỉnh Phú Thọ 231 Huyện Hạ Hoà
452 Tỉnh Phú Thọ 237 Huyện Lâm Thao
453 Tỉnh Phú Thọ 233 Huyện Phù Ninh
454 Tỉnh Phú Thọ 236 Huyện Tam Nông
455 Tỉnh Phú Thọ 242 Huyện Tân Sơn
456 Tỉnh Phú Thọ 232 Huyện Thanh Ba
457 Tỉnh Phú Thọ 238 Huyện Thanh Sơn
458 Tỉnh Phú Thọ 239 Huyện Thanh Thuỷ
459 Tỉnh Phú Thọ 234 Huyện Yên Lập
460 Tỉnh Phú Thọ 227 Thành phố Việt Trì
461 Tỉnh Phú Thọ 228 Thị xã Phú Thọ
462 Tỉnh Phú Yên 564 Huyện Đông Hòa
463 Tỉnh Phú Yên 558 Huyện Đồng Xuân
464 Tỉnh Phú Yên 563 Huyện Phú Hoà
465 Tỉnh Phú Yên 561 Huyện Sông Hinh
466 Tỉnh Phú Yên 560 Huyện Sơn Hòa
467 Tỉnh Phú Yên 562 Huyện Tây Hòa
468 Tỉnh Phú Yên 559 Huyện Tuy An
469 Tỉnh Phú Yên 555 Thành phố Tuy Hoà
470 Tỉnh Phú Yên 557 Thị xã Sông Cầu
471 Tỉnh Quảng Bình 455 Huyện Bố Trạch
472 Tỉnh Quảng Bình 457 Huyện Lệ Thủy
473 Tỉnh Quảng Bình 452 Huyện Minh Hóa
474 Tỉnh Quảng Bình 456 Huyện Quảng Ninh
475 Tỉnh Quảng Bình 454 Huyện Quảng Trạch
476 Tỉnh Quảng Bình 453 Huyện Tuyên Hóa
477 Tỉnh Quảng Bình 450 Thành Phố Đồng Hới
478 Tỉnh Quảng Bình 458 Thị Xã Ba Đồn
479 Tỉnh Quảng Nam 515 Huyện Bắc Trà My
480 Tỉnh Quảng Nam 508 Huyện Duy Xuyên
481 Tỉnh Quảng Nam 506 Huyện Đại Lộc
482 Tỉnh Quảng Nam 505 Huyện Đông Giang
483 Tỉnh Quảng Nam 512 Huyện Hiệp Đức
484 Tỉnh Quảng Nam 510 Huyện Nam Giang
485 Tỉnh Quảng Nam 516 Huyện Nam Trà My
486 Tỉnh Quảng Nam 519 Huyện Nông Sơn
487 Tỉnh Quảng Nam 517 Huyện Núi Thành
488 Tỉnh Quảng Nam 518 Huyện Phú Ninh
489 Tỉnh Quảng Nam 511 Huyện Phước Sơn
490 Tỉnh Quảng Nam 509 Huyện Quế Sơn
491 Tỉnh Quảng Nam 504 Huyện Tây Giang
492 Tỉnh Quảng Nam 514 Huyện Tiên Phước
493 Tỉnh Quảng Nam 513 Huyện Thăng Bình
494 Tỉnh Quảng Nam 503 Thành phố Hội An
495 Tỉnh Quảng Nam 502 Thành phố Tam Kỳ
496 Tỉnh Quảng Nam 507 Thị xã Điện Bàn
497 Tỉnh Quảng Ngãi 535 Huyện Ba Tơ
498 Tỉnh Quảng Ngãi 524 Huyện Bình Sơn
499 Tỉnh Quảng Ngãi 534 Huyện Đức Phổ
500 Tỉnh Quảng Ngãi 536 Huyện Lý Sơn
501 Tỉnh Quảng Ngãi 531 Huyện Minh Long
502 Tỉnh Quảng Ngãi 533 Huyện Mộ Đức
503 Tỉnh Quảng Ngãi 532 Huyện Nghĩa Hành
504 Tỉnh Quảng Ngãi 529 Huyện Sơn Hà
505 Tỉnh Quảng Ngãi 530 Huyện Sơn Tây
506 Tỉnh Quảng Ngãi 527 Huyện Sơn Tịnh
507 Tỉnh Quảng Ngãi 526 Huyện Tây Trà
508 Tỉnh Quảng Ngãi 528 Huyện Tư Nghĩa
509 Tỉnh Quảng Ngãi 525 Huyện Trà Bồng
510 Tỉnh Quảng Ngãi 522 Thành phố Quảng Ngãi
511 Tỉnh Quảng Ninh 202 Huyện Ba Chẽ
512 Tỉnh Quảng Ninh 198 Huyện Bình Liêu
513 Tỉnh Quảng Ninh 207 Huyện Cô Tô
514 Tỉnh Quảng Ninh 200 Huyện Đầm Hà
515 Tỉnh Quảng Ninh 201 Huyện Hải Hà
516 Tỉnh Quảng Ninh 204 Huyện Hoành Bồ
517 Tỉnh Quảng Ninh 199 Huyện Tiên Yên
518 Tỉnh Quảng Ninh 203 Huyện Vân Đồn
519 Tỉnh Quảng Ninh 195 Thành phố Cẩm Phả
520 Tỉnh Quảng Ninh 193 Thành phố Hạ Long
521 Tỉnh Quảng Ninh 194 Thành phố Móng Cái
522 Tỉnh Quảng Ninh 196 Thành phố Uông Bí
523 Tỉnh Quảng Ninh 205 Thị xã Đông Triều
524 Tỉnh Quảng Ninh 206 Thị xã Quảng Yên
525 Tỉnh Quảng Trị 468 Huyện Cam Lộ
526 Tỉnh Quảng Trị 467 Huyện Đa Krông
527 Tỉnh Quảng Trị 466 Huyện Gio Linh
528 Tỉnh Quảng Trị 470 Huyện Hải Lăng
529 Tỉnh Quảng Trị 465 Huyện Hướng Hóa
530 Tỉnh Quảng Trị 469 Huyện Triệu Phong
531 Tỉnh Quảng Trị 464 Huyện Vĩnh Linh
532 Tỉnh Quảng Trị 461 Thành phố Đông Hà
533 Tỉnh Quảng Trị 462 Thị xã Quảng Trị
534 Tỉnh Sóc Trăng 945 Huyện Cù Lao Dung
535 Tỉnh Sóc Trăng 942 Huyện Châu Thành
536 Tỉnh Sóc Trăng 943 Huyện Kế Sách
537 Tỉnh Sóc Trăng 946 Huyện Long Phú
538 Tỉnh Sóc Trăng 944 Huyện Mỹ Tú
539 Tỉnh Sóc Trăng 947 Huyện Mỹ Xuyên
540 Tỉnh Sóc Trăng 949 Huyện Thạnh Trị
541 Tỉnh Sóc Trăng 951 Huyện Trần Đề
542 Tỉnh Sóc Trăng 948 TX Ngã Năm
543 Tỉnh Sóc Trăng 950 TX Vĩnh Châu
544 Tỉnh Sóc Trăng 941 Thành phố Sóc Trăng
545 Tỉnh Sơn La 121 Huyện Bắc Yên
546 Tỉnh Sơn La 125 Huyện Mai Sơn
547 Tỉnh Sơn La 123 Huyện Mộc Châu
548 Tỉnh Sơn La 120 Huyện Mường La
549 Tỉnh Sơn La 122 Huyện Phù Yên
550 Tỉnh Sơn La 118 Huyện Quỳnh Nhai
551 Tỉnh Sơn La 126 Huyện Sông Mã
552 Tỉnh Sơn La 127 Huyện Sốp Cộp
553 Tỉnh Sơn La 119 Huyện Thuận Châu
554 Tỉnh Sơn La 128 Huyện Vân Hồ
555 Tỉnh Sơn La 124 Huyện Yên Châu
556 Tỉnh Sơn La 116 Thành phố Sơn La
557 Tỉnh Thanh Hóa 386 Huyện Bá Thước
558 Tỉnh Thanh Hóa 390 Huyện Cẩm Thủy
559 Tỉnh Thanh Hóa 405 Huyện Đông Sơn
560 Tỉnh Thanh Hóa 392 Huyện Hà Trung
561 Tỉnh Thanh Hóa 400 Huyện Hậu Lộc
562 Tỉnh Thanh Hóa 399 Huyện Hoằng Hóa
563 Tỉnh Thanh Hóa 388 Huyện Lang Chánh
564 Tỉnh Thanh Hóa 384 Huyện Mường Lát
565 Tỉnh Thanh Hóa 404 Huyện Nông Cống
566 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn
567 Tỉnh Thanh Hóa 389 Huyện Ngọc Lặc
568 Tỉnh Thanh Hóa 403 Huyện Như Thanh
569 Tỉnh Thanh Hóa 402 Huyện Như Xuân
570 Tỉnh Thanh Hóa 385 Huyện Quan Hóa
571 Tỉnh Thanh Hóa 387 Huyện Quan Sơn
572 Tỉnh Thanh Hóa 406 Huyện Quảng Xương
573 Tỉnh Thanh Hóa 407 Huyện Tĩnh Gia
574 Tỉnh Thanh Hóa 391 Huyện Thạch Thành
575 Tỉnh Thanh Hóa 398 Huyện Thiệu Hóa
576 Tỉnh Thanh Hóa 395 Huyện Thọ Xuân
577 Tỉnh Thanh Hóa 396 Huyện Thường Xuân
578 Tỉnh Thanh Hóa 397 Huyện Triệu Sơn
579 Tỉnh Thanh Hóa 393 Huyện Vĩnh Lộc
580 Tỉnh Thanh Hóa 394 Huyện Yên Định
581 Tỉnh Thanh Hóa 380 TP Thanh Hóa
582 Tỉnh Thanh Hóa 381 Thị xã Bỉm Sơn
583 Tỉnh Thanh Hóa 382 Thị xã Sầm Sơn
584 Tỉnh Thái Bình 340 Huyện Đông Hưng
585 Tỉnh Thái Bình 339 Huyện Hưng Hà
586 Tỉnh Thái Bình 343 Huyện Kiến Xương
587 Tỉnh Thái Bình 338 Huyện Quỳnh Phụ
588 Tỉnh Thái Bình 342 Huyện Tiền Hải
589 Tỉnh Thái Bình 341 Huyện Thái Thụy
590 Tỉnh Thái Bình 344 Huyện Vũ Thư
591 Tỉnh Thái Bình 336 Thành phố Thái Bình
592 Tỉnh Thái Nguyên 171 Huyện Đại Từ
593 Tỉnh Thái Nguyên 167 Huyện Định Hóa
594 Tỉnh Thái Nguyên 169 Huyện Đồng Hỷ
595 Tỉnh Thái Nguyên 172 Huyện Phổ Yên
596 Tỉnh Thái Nguyên 173 Huyện Phú Bình
597 Tỉnh Thái Nguyên 168 Huyện Phú Lương
598 Tỉnh Thái Nguyên 170 Huyện Võ Nhai
599 Tỉnh Thái Nguyên 165 Thành phố Sông Công
600 Tỉnh Thái Nguyên 164 Thành phố Thái Nguyên
601 Tỉnh Thừa Thiên Huế 481 Huyện A Lưới
602 Tỉnh Thừa Thiên Huế 483 Huyện Nam Đông
603 Tỉnh Thừa Thiên Huế 476 Huyện Phong Điền
604 Tỉnh Thừa Thiên Huế 482 Huyện Phú Lộc
605 Tỉnh Thừa Thiên Huế 478 Huyện Phú Vang
606 Tỉnh Thừa Thiên Huế 477 Huyện Quảng Điền
607 Tỉnh Thừa Thiên Huế 474 Thành phố Huế
608 Tỉnh Thừa Thiên Huế 479 Thị xã Hương Thủy
609 Tỉnh Thừa Thiên Huế 480 Thị xã Hương Trà
610 Tỉnh Tiền Giang 819 Huyện Cái Bè
611 Tỉnh Tiền Giang 820 Huyện Cai Lậy
612 Tỉnh Tiền Giang 821 Huyện Châu Thành
613 Tỉnh Tiền Giang 822 Huyện Chợ Gạo
614 Tỉnh Tiền Giang 824 Huyện Gò Công Đông
615 Tỉnh Tiền Giang 823 Huyện Gò Công Tây
616 Tỉnh Tiền Giang 825 Huyện Tân Phú Đông
617 Tỉnh Tiền Giang 818 Huyện Tân Phước
618 Tỉnh Tiền Giang 815 Thành phố Mỹ Tho
619 Tỉnh Tiền Giang 817 Thị xã Cai Lậy
620 Tỉnh Tiền Giang 816 Thị xã Gò Công
621 Tỉnh Trà Vinh 844 Huyện Càng Long
622 Tỉnh Trà Vinh 845 Huyện Cầu Kè
623 Tỉnh Trà Vinh 848 Huyện Cầu Ngang
624 Tỉnh Trà Vinh 847 Huyện Châu Thành
625 Tỉnh Trà Vinh 850 Huyện Duyên Hải
626 Tỉnh Trà Vinh 846 Huyện Tiểu Cần
627 Tỉnh Trà Vinh 849 Huyện Trà Cú
628 Tỉnh Trà Vinh 842 Thành phố Trà Vinh
629 Tỉnh Trà Vinh 851 Thị xã Duyên Hải
630 Tỉnh Tuyên Quang 073 Huyện Chiêm Hóa
631 Tỉnh Tuyên Quang 074 Huyện Hàm Yên
632 Tỉnh Tuyên Quang 071 Huyện Lâm Bình
633 Tỉnh Tuyên Quang 072 Huyện Nà Hang
634 Tỉnh Tuyên Quang 076 Huyện Sơn Dương
635 Tỉnh Tuyên Quang 075 Huyện Yên Sơn
636 Tỉnh Tuyên Quang 070 Thành phố Tuyên Quang
637 Tỉnh Tây Ninh 711 Huyện Bến Cầu
638 Tỉnh Tây Ninh 708 Huyện Châu Thành
639 Tỉnh Tây Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu
640 Tỉnh Tây Ninh 710 Huyện Gò Dầu
641 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Hòa Thành
642 Tỉnh Tây Ninh 705 Huyện Tân Biên
643 Tỉnh Tây Ninh 706 Huyện Tân Châu
644 Tỉnh Tây Ninh 712 Huyện Trảng Bàng
645 Tỉnh Tây Ninh 703 Thị xã Tây Ninh
646 Tỉnh Vĩnh Long 859 Huyện Vũng Liêm
647 Tỉnh Vĩnh Long 863 Huyện Bình Tân
648 Tỉnh Vĩnh Long 857 Huyện Long Hồ
649 Tỉnh Vĩnh Long 858 Huyện Mang Thít
650 Tỉnh Vĩnh Long 860 Huyện Tam Bình
651 Tỉnh Vĩnh Long 862 Huyện Trà Ôn
652 Tỉnh Vĩnh Long 855 Thành phố Vĩnh Long
653 Tỉnh Vĩnh Long 861 Thị xã Bình Minh
654 Tỉnh Vĩnh Phúc 249 Huyện Bình Xuyên
655 Tỉnh Vĩnh Phúc 246 Huyện Lập Thạch
656 Tỉnh Vĩnh Phúc 250 Huyện Mê Linh
657 Tỉnh Vĩnh Phúc 253 Huyện Sông Lô
658 Tỉnh Vĩnh Phúc 247 Huyện Tam Dương
659 Tỉnh Vĩnh Phúc 248 Huyện Tam Đảo
660 Tỉnh Vĩnh Phúc 252 Huyện Vĩnh Tường
661 Tỉnh Vĩnh Phúc 251 Huyện Yên Lạc
662 Tỉnh Vĩnh Phúc 243 Thành phố Vĩnh Yên
663 Tỉnh Vĩnh Phúc 244 Thị xã Phúc Yên
664 Tỉnh Yên Bái 135 Huyện Lục Yên
665 Tỉnh Yên Bái 137 Huyện Mù Căng Chải
666 Tỉnh Yên Bái 139 Huyện Trạm Tấu
667 Tỉnh Yên Bái 138 Huyện Trấn Yên
668 Tỉnh Yên Bái 140 Huyện Văn Chấn
669 Tỉnh Yên Bái 136 Huyện Văn Yên
670 Tỉnh Yên Bái 141 Huyện Yên Bình
671 Tỉnh Yên Bái 132 Thành phố Yên Bái
672 Tỉnh Yên Bái 133 Thị xã Nghĩa Lộ
673 Tỉnh Điện Biên 100 Huyện Điện Biên
674 Tỉnh Điện Biên 101 Huyện Điện Biên Đông
675 Tỉnh Điện Biên 102 Huyện Mường Ảng
676 Tỉnh Điện Biên 097 Huyện Mường Chà
677 Tỉnh Điện Biên 096 Huyện Mường Nhé
678 Tỉnh Điện Biên 103 Huyện Nậm Pồ
679 Tỉnh Điện Biên 098 Huyện Tủa Chùa
680 Tỉnh Điện Biên 099 Huyện Tuần Giáo
681 Tỉnh Điện Biên 094 TP Điện Biên Phủ
682 Tỉnh Điện Biên 095 Thị Xã Mường Lay
683 Tỉnh Đắk Lắk 647 Huyện Buôn Đôn
684 Tỉnh Đắk Lắk 657 Huyện Cư Kuin
685 Tỉnh Đắk Lắk 648 Huyện Cư M'gar
686 Tỉnh Đắk Lắk 645 Huyện Ea Hleo
687 Tỉnh Đắk Lắk 651 Huyện Ea Kar
688 Tỉnh Đắk Lắk 646 Huyện Ea Súp
689 Tỉnh Đắk Lắk 655 Huyện Krông A Na
690 Tỉnh Đắk Lắk 653 Huyện Krông Bông
691 Tỉnh Đắk Lắk 649 Huyện Krông Búk
692 Tỉnh Đắk Lắk 650 Huyện Krông Năng
693 Tỉnh Đắk Lắk 654 Huyện Krông Pắc
694 Tỉnh Đắk Lắk 656 Huyện Lắk
695 Tỉnh Đắk Lắk 652 Huyện M'Đrắk
696 Tỉnh Đắk Lắk 643 TP. Buôn Ma Thuột
697 Tỉnh Đắk Lắk 644 Thị Xã Buôn Hồ
698 Tỉnh Đắk Nông 662 Huyện Cư Jút
699 Tỉnh Đắk Nông 661 Huyện Đăk Glong
700 Tỉnh Đắk Nông 663 Huyện Đắk Mil
701 Tỉnh Đắk Nông 666 Huyện Đắk R'Lấp
702 Tỉnh Đắk Nông 665 Huyện Đắk Song
703 Tỉnh Đắk Nông 664 Huyện Krông Nô
704 Tỉnh Đắk Nông 667 Huyện Tuy Đức
705 Tỉnh Đắk Nông 660 Thị xã Gia Nghĩa
706 Tỉnh Đồng Nai 739 Huyện Cẩm Mỹ
707 Tỉnh Đồng Nai 736 Huyện Định Quán
708 Tỉnh Đồng Nai 740 Huyện Long Thành
709 Tỉnh Đồng Nai 742 Huyện Nhơn Trạch
710 Tỉnh Đồng Nai 734 Huyện Tân Phú
711 Tỉnh Đồng Nai 738 Huyện Thống Nhất
712 Tỉnh Đồng Nai 737 Huyện Trảng Bom
713 Tỉnh Đồng Nai 735 Huyện Vĩnh Cửu
714 Tỉnh Đồng Nai 741 Huyện Xuân Lộc
715 Tỉnh Đồng Nai 731 Thành phố Biên Hòa
716 Tỉnh Đồng Nai 732 Thị xã Long Khánh
717 Tỉnh Đồng Tháp 873 Huyện Cao Lãnh
718 Tỉnh Đồng Tháp 877 Huyện Châu Thành
719 Tỉnh Đồng Tháp 870 Huyện Hồng Ngự
720 Tỉnh Đồng Tháp 876 Huyện Lai Vung
721 Tỉnh Đồng Tháp 875 Huyện Lấp Vò
722 Tỉnh Đồng Tháp 871 Huyện Tam Nông
723 Tỉnh Đồng Tháp 869 Huyện Tân Hồng
724 Tỉnh Đồng Tháp 874 Huyện Thanh Bình
725 Tỉnh Đồng Tháp 872 Huyện Tháp Mười
726 Tỉnh Đồng Tháp 867 TP Sa Đéc
727 Tỉnh Đồng Tháp 866 Thành phố Cao Lãnh
728 Tỉnh Đồng Tháp 868 Thị xã Hồng Ngự
DANH MỤC XÃ PHƯỜNG
Mã quận
Số TT Quận huyện Mã xã/phường Tên xã phường
huyện
1 N/A
1 NA N/A Na N/A
8 Tỉnh An Giang
22 Tỉnh Hà Giang
23 Tỉnh Hà Nam
24 Tỉnh Hà Tĩnh
33 Tỉnh Long An
1 086 Huyện Bảo Thắng 02902 Thị trấn N.T Phong Hải
2 086 Huyện Bảo Thắng 02905 Thị trấn Phố Lu
3 086 Huyện Bảo Thắng 02908 Thị trấn Tằng Loỏng
4 086 Huyện Bảo Thắng 02914 Xã Bản Cầm
5 086 Huyện Bảo Thắng 02911 Xã Bản Phiệt
6 086 Huyện Bảo Thắng 02923 Xã Gia Phú
7 086 Huyện Bảo Thắng 02920 Xã Phong Niên
8 086 Huyện Bảo Thắng 02941 Xã Phố Lu
9 086 Huyện Bảo Thắng 02944 Xã Phú Nhuận
10 086 Huyện Bảo Thắng 02938 Xã Sơn Hà
11 086 Huyện Bảo Thắng 02929 Xã Sơn Hải
12 086 Huyện Bảo Thắng 02917 Xã Thái Niên
13 086 Huyện Bảo Thắng 02935 Xã Trì Quang
14 086 Huyện Bảo Thắng 02932 Xã Xuân Giao
15 086 Huyện Bảo Thắng 02926 Xã Xuân Quang
16 087 Huyện Bảo Yên 02947 Thị trấn Phố Ràng
17 087 Huyện Bảo Yên 02989 Xã Bảo Hà
18 087 Huyện Bảo Yên 02974 Xã Cam Cọn
19 087 Huyện Bảo Yên 02959 Xã Điện Quan
20 087 Huyện Bảo Yên 02971 Xã Kim Sơn
21 087 Huyện Bảo Yên 02998 Xã Long Khánh
22 087 Huyện Bảo Yên 02995 Xã Long Phúc
23 087 Huyện Bảo Yên 02992 Xã Lương Sơn
24 087 Huyện Bảo Yên 02977 Xã Minh Tân
25 087 Huyện Bảo Yên 02953 Xã Nghĩa Đô
26 087 Huyện Bảo Yên 02965 Xã Tân Dương
27 087 Huyện Bảo Yên 02950 Xã Tân Tiến
28 087 Huyện Bảo Yên 02968 Xã Thượng Hà
29 087 Huyện Bảo Yên 02983 Xã Việt Tiến
30 087 Huyện Bảo Yên 02956 Xã Vĩnh Yên
31 087 Huyện Bảo Yên 02962 Xã Xuân Hoà
32 087 Huyện Bảo Yên 02980 Xã Xuân Thượng
33 087 Huyện Bảo Yên 02986 Xã Yên Sơn
34 082 Huyện Bát Xát 02683 Thị trấn Bát Xát
35 082 Huyện Bát Xát 02692 Xã A Lù
36 082 Huyện Bát Xát 02686 Xã A Mú Sung
37 082 Huyện Bát Xát 02716 Xã Bản Qua
38 082 Huyện Bát Xát 02710 Xã Bản Vược
39 082 Huyện Bát Xát 02725 Xã Bản Xèo
40 082 Huyện Bát Xát 02704 Xã Cốc Mỳ
41 082 Huyện Bát Xát 02746 Xã Cốc San
42 082 Huyện Bát Xát 02707 Xã Dền Sáng
43 082 Huyện Bát Xát 02722 Xã Dền Thàng
44 082 Huyện Bát Xát 02728 Xã Mường Hum
45 082 Huyện Bát Xát 02719 Xã Mường Vi
46 082 Huyện Bát Xát 02689 Xã Nậm Chạc
47 082 Huyện Bát Xát 02740 Xã Nậm Pung
48 082 Huyện Bát Xát 02698 Xã Ngải Thầu
49 082 Huyện Bát Xát 02737 Xã Pa Cheo
50 082 Huyện Bát Xát 02743 Xã Phìn Ngan
51 082 Huyện Bát Xát 02734 Xã Quang Kim
52 082 Huyện Bát Xát 02713 Xã Sàng Ma Sáo
53 082 Huyện Bát Xát 02749 Xã Tòng Sành
54 082 Huyện Bát Xát 02695 Xã Trịnh Tường
55 082 Huyện Bát Xát 02731 Xã Trung Lèng Hồ
56 082 Huyện Bát Xát 02701 Xã Y Tý
57 085 Huyện Bắc Hà 02839 Thị trấn Bắc Hà
58 085 Huyện Bắc Hà 02899 Xã Bản Cái
59 085 Huyện Bắc Hà 02845 Xã Bản Già
60 085 Huyện Bắc Hà 02869 Xã Bản Liền
61 085 Huyện Bắc Hà 02866 Xã Bản Phố
62 085 Huyện Bắc Hà 02890 Xã Bảo Nhai
63 085 Huyện Bắc Hà 02896 Xã Cốc Lầu
64 085 Huyện Bắc Hà 02878 Xã Cốc Ly
65 085 Huyện Bắc Hà 02863 Xã Hoàng Thu Phố
66 085 Huyện Bắc Hà 02860 Xã Lầu Thí Ngài
67 085 Huyện Bắc Hà 02842 Xã Lùng Cải
68 085 Huyện Bắc Hà 02848 Xã Lùng Phình
69 085 Huyện Bắc Hà 02875 Xã Na Hối
70 085 Huyện Bắc Hà 02884 Xã Nậm Đét
71 085 Huyện Bắc Hà 02887 Xã Nậm Khánh
72 085 Huyện Bắc Hà 02893 Xã Nậm Lúc
73 085 Huyện Bắc Hà 02881 Xã Nậm Mòn
74 085 Huyện Bắc Hà 02854 Xã Tả Củ Tỷ
75 085 Huyện Bắc Hà 02872 Xã Tà Chải
76 085 Huyện Bắc Hà 02851 Xã Tả Van Chư
77 085 Huyện Bắc Hà 02857 Xã Thải Giàng Phố
78 083 Huyện Mường Khươn 02761 Thị trấn Mường Khương
79 083 Huyện Mường Khươn 02788 Xã Bản Lầu
80 083 Huyện Mường Khươn 02797 Xã Bản Sen
81 083 Huyện Mường Khươn 02782 Xã Cao Sơn
82 083 Huyện Mường Khươn 02764 Xã Dìn Chin
83 083 Huyện Mường Khươn 02791 Xã La Pan Tẩn
84 083 Huyện Mường Khươn 02776 Xã Lùng Khấu Nhin
85 083 Huyện Mường Khươn 02785 Xã Lùng Vai
86 083 Huyện Mường Khươn 02770 Xã Nậm Chảy
87 083 Huyện Mường Khươn 02773 Xã Nấm Lư
88 083 Huyện Mường Khươn 02752 Xã Pha Long
89 083 Huyện Mường Khươn 02767 Xã Tả Gia Khâu
90 083 Huyện Mường Khươn 02755 Xã Tả Ngải Chồ
91 083 Huyện Mường Khươn 02794 Xã Tả Thàng
92 083 Huyện Mường Khươn 02758 Xã Tung Chung Phố
93 083 Huyện Mường Khươn 02779 Xã Thanh Bình
94 088 Huyện Sa Pa 03001 Thị trấn Sa Pa
95 088 Huyện Sa Pa 03046 Xã Bản Hồ
96 088 Huyện Sa Pa 03004 Xã Bản Khoang
97 088 Huyện Sa Pa 03022 Xã Bản Phùng
98 088 Huyện Sa Pa 03025 Xã Hầu Thào
99 088 Huyện Sa Pa 03028 Xã Lao Chải
100 088 Huyện Sa Pa 03052 Xã Nậm Cang
101 088 Huyện Sa Pa 03049 Xã Nậm Sài
102 088 Huyện Sa Pa 03016 Xã Sa Pả
103 088 Huyện Sa Pa 03019 Xã San Sả Hồ
104 088 Huyện Sa Pa 03034 Xã Suối Thầu
105 088 Huyện Sa Pa 03037 Xã Sử Pán
106 088 Huyện Sa Pa 03007 Xã Tả Giàng Phình
107 088 Huyện Sa Pa 03013 Xã Tả Phìn
108 088 Huyện Sa Pa 03040 Xã Tả Van
109 088 Huyện Sa Pa 03031 Xã Thanh Kim
110 088 Huyện Sa Pa 03043 Xã Thanh Phú
111 088 Huyện Sa Pa 03010 Xã Trung Chải
112 084 Huyện Si Ma Cai 02806 Xã Bản Mế
113 084 Huyện Si Ma Cai 02821 Xã Cán Cấu
114 084 Huyện Si Ma Cai 02827 Xã Cán Hồ
115 084 Huyện Si Ma Cai 02818 Xã Lùng Sui
116 084 Huyện Si Ma Cai 02833 Xã Lử Thẩn
117 084 Huyện Si Ma Cai 02815 Xã Mản Thẩn
118 084 Huyện Si Ma Cai 02800 Xã Nàn Sán
119 084 Huyện Si Ma Cai 02836 Xã Nàn Xín
120 084 Huyện Si Ma Cai 02830 Xã Quan Thần Sán
121 084 Huyện Si Ma Cai 02812 Xã Sán Chải
122 084 Huyện Si Ma Cai 02809 Xã Si Ma Cai
123 084 Huyện Si Ma Cai 02824 Xã Sín Chéng
124 084 Huyện Si Ma Cai 02803 Xã Thào Chư Phìn
125 089 Huyện Văn Bàn 03055 Thị trấn Khánh Yên
126 089 Huyện Văn Bàn 03091 Xã Chiềng Ken
127 089 Huyện Văn Bàn 03088 Xã Dần Thàng
128 089 Huyện Văn Bàn 03106 Xã Dương Quỳ
129 089 Huyện Văn Bàn 03097 Xã Hoà Mạc
130 089 Huyện Văn Bàn 03103 Xã Khánh Yên Hạ
131 089 Huyện Văn Bàn 03082 Xã Khánh Yên Thượng
132 089 Huyện Văn Bàn 03100 Xã Khánh Yên Trung
133 089 Huyện Văn Bàn 03094 Xã Làng Giàng
134 089 Huyện Văn Bàn 03118 Xã Liêm Phú
135 089 Huyện Văn Bàn 03112 Xã Minh Lương
136 089 Huyện Văn Bàn 03076 Xã Nậm Chầy
137 089 Huyện Văn Bàn 03067 Xã Nậm Mả
138 089 Huyện Văn Bàn 03073 Xã Nậm Rạng
139 089 Huyện Văn Bàn 03109 Xã Nậm Tha
140 089 Huyện Văn Bàn 03121 Xã Nậm Xây
141 089 Huyện Văn Bàn 03085 Xã Nậm Xé
142 089 Huyện Văn Bàn 03064 Xã Sơn Thuỷ
143 089 Huyện Văn Bàn 03079 Xã Tân An
144 089 Huyện Văn Bàn 03070 Xã Tân Thượng
145 089 Huyện Văn Bàn 03115 Xã Thẩm Dương
146 089 Huyện Văn Bàn 03058 Xã Văn Sơn
147 089 Huyện Văn Bàn 03061 Xã Võ Lao
148 080 Thành phố Lào Cai 02668 Phường Bắc Cường
149 080 Thành phố Lào Cai 02650 Phường Bắc Lệnh
150 080 Thành phố Lào Cai 02658 Phường Bình Minh
151 080 Thành phố Lào Cai 02644 Phường Cốc Lếu
152 080 Thành phố Lào Cai 02635 Phường Duyên Hải
153 080 Thành phố Lào Cai 02647 Phường Kim Tân
154 080 Thành phố Lào Cai 02638 Phường Lào Cai
155 080 Thành phố Lào Cai 02671 Phương Nam Cường
156 080 Thành phố Lào Cai 02653 Phường Pom Hán
157 080 Thành phố Lào Cai 02641 Phường Phố Mới
158 080 Thành phố Lào Cai 02659 Phường Thống Nhất
159 080 Thành phố Lào Cai 02656 Phường Xuân Tăng
160 080 Thành phố Lào Cai 02674 Xã Cam Đường
161 080 Thành phố Lào Cai 02662 Xã Đồng Tuyển
162 080 Thành phố Lào Cai 02680 Xã Hợp Thành
163 080 Thành phố Lào Cai 02677 Xã Tả Phời
164 080 Thành phố Lào Cai 02665 Xã Vạn Hoà
38 Tỉnh Nghệ An
49 Tỉnh Sơn La