Professional Documents
Culture Documents
Sổ Gọi Tên Ghi Điểm: Trung Học Cơ Sở
Sổ Gọi Tên Ghi Điểm: Trung Học Cơ Sở
LỚP : 9B
Nhà trường chưa Hoàn thành tổng kết, kết quả có thể sẽ không được chính xác và đầy đủ.
1
SƠ YẾU LÝ LỊCH
Con LS, con TB, con BB,
Ngày,
Nam con của người được hưởng
STT Họ và tên tháng, Nơi sinh Dân tộc Chỗ ở hiện tại
nữ chế độ như TB, con GD có
năm sinh
công với CM
Nguyễn Đặng Quỳnh 01/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
1 Anh
2 Nguyễn Việt Anh 20/06/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
3 Nguyễn Hồng Ánh 18/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
4 Nguyễn Thị Ánh 19/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
5 Trần Văn Chí 03/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
6 Đặng Thìn Dũng 30/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Con thương binh, bệnh binh Hạ Lôi- Xóm Bàng, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
7 Nguyễn Minh Dũng 11/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
8 Đặng Duy Đạt 01/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
9 Mạch Duy Đạt 12/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 10/03/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chợ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
11 Nguyễn Huy Hà 07/04/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 24/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
13 Trần Thị Hằng 22/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 18/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Xanh, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
15 Tạ Minh Hiền 29/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 25/04/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
17 Nguyễn Thị Huyền 19/02/2006 Thành phố Hà Nội Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
18 Đặng Thị Kim Hương 23/07/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
19 Nguyễn Thị Lan Hương 15/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
20 Đặng Ngọc Khánh 02/02/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
21 Trần Việt Khoa 07/10/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chợ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
22 Nguyễn Khánh Linh 17/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
23 Nguyễn Khánh Linh 30/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
24 Phạm Thị Khánh Linh 02/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 09/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
26 Lã Kim Ngân 09/06/2006 Tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 26/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 15/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Xanh, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
29 Nguyễn Thị Nguyệt 15/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Con hộ nghèo thuộc CT135 Hạ Lôi- Xóm Đình, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
31 Nguyễn Thị Thu Phương 27/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
32 Nguyễn Việt Quang 19/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
33 Nguyễn Nhân Quyền 21/06/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
34 Nguyễn Mạnh Sơn 11/03/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
Có cha mẹ thuộc hộ cận nghèo theo quy
35 Nguyễn Thanh Tài 07/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh định Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
36 Nguyễn Văn Thi 11/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Ấp Hạ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
38 Lê Thị Thanh Trúc 22/07/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Chợ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
39 Nguyễn Thành Trung 08/06/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
40 Nguyễn Anh Tú 07/03/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
41 Đặng Anh Tuấn 02/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 12/10/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
43 Nguyễn Thảo Uyên 23/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
44 Nguyễn Anh Vũ 03/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
45 Nguyễn Đức Xuân 20/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
2
HỌC SINH
Họ và tên cha, nghề nghiệp Họ và tên mẹ, nghề nghiệp
STT Các chú ý về hoàn cảnh gia đình sức khỏe hoặc các thay đổi về nơi ở
hoặc người giám hộ hoặc người giám hộ
1 Nguyễn Văn thảo - Công nhân Đặng Thị Uyên - Công nhân
2 Nguyễn Văn Việt - Công nhân Trần Thị Lan - Công nhân
3 Nguyễn Văn Phương - Công nhân Nguyễn Thị Lưu - Công nhân
5 Trần Văn Thắng - Công nhân Đặng Thị Vân - Công nhân
6 Đặng Thìn Bích - Công nhân Lê Thị Tuyết - Công nhân
7 Nguyễn Văn Vinh - Công nhân Dương Thị Ngọc - Công nhân
8 Đặng Duy Thành - Công nhân Lê Thị Hồng - Công nhân
9 Mạch Duy Thắng - Công nhân Nguyễn Thị Tâm - Công nhân
10 Nguyễn Thế Tuấn - Công nhân Vũ Thị Thu Hường - Công nhân
11 Nguyễn Huy Trường - Công nhân Lê Thị Hường - Công nhân
12 nguyễn Văn Minh - Công nhân Nguyễn Thị Mai Ánh - Công nhân
13 Trần Văn Trung - Công nhân Ngô Thị Hoa - Công nhân
14 Nguyễn Văn Thảo - Công nhân Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Công nhân
15 Tạ Minh Hiên - Công nhân Nguyễn Thị Thân - Công nhân
16 Đặng Kim Châu - Công nhân Nguyễn Thị Xuyên - Công nhân
17 Nguyễn Văn Thịnh - Công nhân Nguyễn Thị Lý - Công nhân
18 Đặng Văn Thắng - Công nhân Trần Thị Dinh - Công nhân
19 Nguyễn Văn Mạnh - Công nhân Trần Thị Nga - Công nhân
20 Đặng Văn Đỉnh Nguyễn Thị Hợp
30 Nguyễn Văn Tài - Công nhân Nguyễn Thị Phương - Công nhân
32 Nguyễn Văn Phương - Công nhân Nguyễn Thị Dung - Công nhân
33 Nguyễn Nhân Cường - Công nhân Nguyễn Thị Mai - Công nhân
34 Nguyễn Văn Thường - Công nhân Nguyễn Thị Nga - Công nhân
35 Nguyễn Thanh Anh - Công nhân Vũ Thị Mơ - Công nhân
36 Nguyễn Văn Vinh - Công nhân Đặng Thị Vui - Công nhân
37 Nguyễn Văn Dưỡng - Công nhân Vũ Thị Oanh - Công nhân
38 Lê Văn Thắng - Công nhân Nguyễn Thị Hoa - Công nhân
39 nguyễn Văn Tính - Công nhân Nguyễn Thị Liệu - Công nhân
40 Nguyễn Văn Nhật - Công nhân Trần Thị Tuận - Công nhân
41 Đặng Văn Hiền - Công nhân Hoàng Thị Lan - Công nhân
42 Trương Đức Hà - Công nhân Lê Thị Huyền - Công nhân
43 Nguyễn Văn Chiến - Công nhân Trần Thị Hoa - Công nhân
44 Nguyễn Văn Kiên - Công nhân Lý Thị Vi - Công nhân
45 Nguyễn văn Chung - Công nhân Phan Thị Hòa - Công nhân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
3
Tháng 8 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 TS P K
Tổng số
4
Tháng 9 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 TS P K
Tổng số 2P 1P 1P 4 4
5
Tháng 10 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 TS P K
Tổng số 6P 1P 1P 1P 9 9
6
Tháng 11 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 TS P K
Tổng số 1P 1P 1K 1P 2P 2P 8 7 1
7
Tháng 12 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 TS P K
Tổng số 4P 5P 1P 2P 1P 1P 1P 1P 2P 2P 1P 21 21
8
Tháng 1 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN TS P K
Tổng số 1P 2P 5P 1P 9 9
9
Tháng 2 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN TS P K
Tổng số
10
Tháng 3 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 TS P K
Tổng số 1P 1K 1P 3 2 1
11
Tháng 4 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 TS P K
Tổng số 1P 1P 1P 1P 4 4
12
Tháng 5 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 TS P K
Tổng số
13
14
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KỲ I
15
HỌC KỲ I
TOÁN VẬT LÍ HÓA HỌC
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 6.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.8 8.0 9.0 9.0 9.0 10 9.3 9.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.1
2 Nguyễn Việt Anh 4.0 8.0 3.0 9.0 5.0 7.0 6.1 8.0 9.0 3.0 4.0 8.0 6.5 7.0 5.0 8.0 5.0 6.0 6.0
3 Nguyễn Hồng Ánh 4.0 10 7.0 5.0 6.0 7.0 6.6 9.0 5.0 8.0 7.0 10 8.3 6.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.6
4 Nguyễn Thị Ánh 5.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 6.9 8.0 9.0 1.0 5.0 7.0 6.1 9.0 6.0 6.0 5.0 7.0 6.5
5 Trần Văn Chí 9.0 9.0 9.5 9.0 8.0 7.5 8.3 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
6 Đặng Thìn Dũng 6.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.3 10 9.0 3.0 9.0 8.0 8.0 9.0 6.0 7.0 9.0 8.0 8.0
7 Nguyễn Minh Dũng 10 9.0 9.5 10 10 9.5 9.7 10 5.0 10 10 9.0 9.0 8.0 8.0 6.0 9.5 9.0 8.5
8 Đặng Duy Đạt 6.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.5 8.1 8.0 9.0 10 8.0 10 9.1 9.0 9.0 8.0 10 9.5 9.3
9 Mạch Duy Đạt 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9 8.0 9.0 9.0 10 7.0 8.4 9.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.3
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 4.0 7.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.1 5.0 5.0 2.0 5.0 6.0 5.0 6.0 4.0 3.0 3.0 3.0 3.5
11 Nguyễn Huy Hà 9.0 10 9.5 9.0 8.0 8.5 8.8 9.0 5.0 10 9.0 9.0 8.6 8.0 9.0 8.0 10 9.5 9.2
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 8.0 10 8.0 9.0 7.0 9.0 8.4 10 10 6.0 8.0 7.0 7.9 10 8.0 6.0 8.0 7.0 7.6
13 Trần Thị Hằng 6.0 10 5.0 8.0 8.0 8.0 7.7 8.0 9.0 7.0 6.0 10 8.3 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 5.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 8.0 9.0 10 10 10 10 9.9 10 10 10 10 10 10
15 Tạ Minh Hiền 5.0 9.0 6.0 7.0 7.0 8.5 7.4 9.0 9.0 10 7.0 10 9.0 8.0 6.0 8.0 10 8.0 8.3
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 4.0 7.0 6.0 8.0 5.0 7.0 6.2 8.0 9.0 2.0 6.0 7.0 6.5 2.0 8.0 7.0 6.0 5.0 5.5
17 Nguyễn Thị Huyền 6.0 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 10 10 9.0 7.0 10 9.1 10 8.0 5.0 9.0 9.0 8.5
18 Đặng Thị Kim Hương 5.0 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.4 10 5.0 8.0 8.0 9.0 8.3 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.9
19 Nguyễn Thị Lan Hương 4.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.5 7.3 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 8.0 9.0 8.0 7.9
20 Đặng Ngọc Khánh 4.0 9.0 8.0 8.0 7.0 6.5 6.9 8.0 10 9.0 8.0 8.0 8.4 9.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.9
21 Trần Việt Khoa 4.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.5 6.7 8.0 5.0 1.0 6.0 6.0 5.5 9.0 4.0 6.0 6.0 6.0 6.1
22 Nguyễn Khánh Linh 4.0 8.0 5.0 8.0 5.0 7.0 6.2 8.0 9.0 3.0 8.0 5.0 6.4 9.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.5
23 Nguyễn Khánh Linh 4.0 8.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.3 9.0 5.0 9.0 8.0 10 8.6 9.0 9.0 7.0 8.0 5.0 7.0
24 Phạm Thị Khánh Linh 4.0 10 3.0 6.0 5.0 5.0 5.3 10 5.0 6.0 6.0 9.0 7.5 6.0 7.0 7.0 4.0 4.0 5.0
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 4.0 9.0 3.0 8.0 5.0 7.0 6.1 10 9.0 9.0 7.0 10 9.0 10 6.0 8.0 6.0 6.0 6.8
26 Lã Kim Ngân 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.8 10 10 9.0 5.0 9.0 8.3 10 6.0 5.0 8.0 5.0 6.5
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 9.0 9.0 8.0 10 7.0 8.0 8.2 10 5.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.0 9.0 3.0 9.5 6.0 7.1
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 4.0 8.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.3 9.0 5.0 3.0 6.0 6.0 5.9 9.0 4.0 6.0 6.0 7.0 6.5
29 Nguyễn Thị Nguyệt 4.0 8.0 5.0 9.0 5.0 5.5 5.8 9.0 5.0 2.0 4.0 8.0 6.0 7.0 6.0 7.0 4.0 6.0 5.8
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.0 10 8.0 10 9.0 9.5 9.2 10 10 3.0 8.0 10 8.6 8.0 4.0 8.0 8.0 7.0 7.1
31 Nguyễn Thị Thu Phương 8.0 9.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 9.0 5.0 10 10 8.0 8.5 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
32 Nguyễn Việt Quang 4.0 8.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.3 9.0 8.0 1.0 7.0 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 4.0 5.0 5.4
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 10 9.0 9.0 8.0 9.5 9.1 10 10 9.0 9.0 9.0 9.3 8.0 8.0 8.0 10 10 9.3
34 Nguyễn Mạnh Sơn 8.0 10 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6 8.0 9.0 9.0 9.5 8.0 8.6
35 Nguyễn Thanh Tài 4.0 10 6.0 10 8.0 7.5 7.6 8.0 9.0 3.0 7.0 10 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.1
36 Nguyễn Văn Thi 7.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.9 10 5.0 7.0 7.0 9.0 7.9 10 6.0 6.0 8.0 7.0 7.4
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 7.0 7.0 9.5 8.0 8.0 8.0 7.9 10 9.0 9.0 10 9.0 9.4 10 9.0 8.0 9.5 10 9.5
38 Lê Thị Thanh Trúc 7.0 10 8.0 8.0 8.5 7.0 7.9 10 5.0 8.0 8.0 7.0 7.5 9.0 8.0 8.0 9.0 5.0 7.3
39 Nguyễn Thành Trung 5.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.2 9.0 9.0 10 9.0 8.0 8.8 9.0 5.0 8.0 9.5 7.0 7.8
40 Nguyễn Anh Tú 6.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.2 7.0 9.0 3.0 9.0 8.0 7.6 9.0 6.0 7.0 9.0 6.0 7.3
41 Đặng Anh Tuấn 5.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 10 8.0 8.0 6.0 10 8.5 6.0 6.0 6.0 8.0 7.0 6.9
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 4.0 9.0 3.0 5.0 5.0 6.0 5.4 8.0 9.0 10 8.0 6.0 7.6 7.0 6.0 7.0 3.0 5.0 5.1
43 Nguyễn Thảo Uyên 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 10 5.0 9.0 7.0 8.0 7.8 9.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.6
44 Nguyễn Anh Vũ 5.0 8.0 5.0 8.0 6.0 5.5 6.1 9.0 9.0 9.0 9.0 7.0 8.3 7.0 5.0 5.0 8.0 4.0 5.6
45 Nguyễn Đức Xuân 4.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.7 10 8.0 8.0 6.0 8.0 7.8 9.0 6.0 7.0 9.0 6.0 7.3
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
16
HỌC KỲ I
SINH HỌC ....... NGỮ VĂN LỊCH SỬ
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 5.0 5.0 9.0 6.0 8.0 6.9 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 6.0 7.0 7.4
2 7.0 8.0 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.5
3 8.0 8.0 9.0 5.0 6.0 6.6 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.2 9.0 8.0 7.0 8.0 5.0 6.9
4 9.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 9.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.4 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8
5 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.9 10 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2 10 10 8.0 9.0 8.0 8.8
6 8.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.5 10 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 7.5
7 9.0 10 8.0 8.0 8.0 8.4 7.0 9.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.7 9.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.5
8 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 9.0 9.0 8.0 5.0 8.0 7.6 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.9
9 10 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.9 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0
10 5.0 4.0 8.0 6.0 5.0 5.5 9.0 8.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.7 9.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.6
11 9.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.8 7.0 9.0 6.0 8.0 9.0 8.1
12 9.0 5.0 9.0 5.0 8.0 7.1 6.0 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.3 9.0 10 9.0 8.0 9.0 8.9
13 5.0 8.0 9.0 6.0 6.0 6.5 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.7 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1
14 8.0 9.0 10 8.0 8.0 8.4 8.0 9.0 10 8.0 8.0 9.0 8.7 10 9.0 9.0 9.0 7.0 8.4
15 8.0 8.0 9.0 7.0 6.0 7.1 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 6.0 9.0 7.9
16 7.0 5.0 8.0 5.0 6.0 6.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.5
17 9.0 10 9.0 8.0 7.0 8.1 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 10 9.0 8.0 7.0 8.1
18 8.0 6.0 9.0 7.0 7.0 7.3 7.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0
19 6.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0
20 8.0 7.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8
21 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 9.0 9.0 7.0 7.0 5.0 8.0 7.3 8.0 8.0 9.0 6.0 5.0 6.5
22 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.6 8.0 8.0 9.0 8.0 6.0 7.4
23 9.0 7.0 9.0 7.0 6.0 7.1 7.0 6.0 8.0 6.0 6.0 7.0 6.7 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6
24 7.0 5.0 9.0 6.0 6.0 6.4 7.0 9.0 9.0 7.0 5.0 6.0 6.7 8.0 8.0 8.0 5.0 6.0 6.5
25 2.0 6.0 8.0 5.0 5.0 5.1 9.0 6.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0
26 7.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.3 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 9.0 9.0 9.0 7.0 6.0 7.4
27 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.4 7.0 6.0 6.0 7.0 5.0 5.0 5.7 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.5
28 7.0 5.0 9.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 9.0 7.0 6.0 6.0 6.8 9.0 8.0 8.0 6.0 6.0 6.9
29 10 6.0 8.0 5.0 7.0 6.9 10 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 10 9.0 9.0 6.0 6.0 7.3
30 7.0 9.0 8.0 7.0 5.0 6.6 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.8 9.0 9.0 8.0 7.0 6.0 7.3
31 8.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 9.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4
32 7.0 9.0 7.0 6.0 6.0 6.6 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.3
33 8.0 10 8.0 9.0 8.0 8.5 10 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5
34 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9
35 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.9 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5
36 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 10 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.6 8.0 9.0 8.0 8.0 6.0 7.4
37 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 7.9 8.0 7.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.3 9.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
38 8.0 10 9.0 7.0 6.0 7.4 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 9.0 9.0 9.0 6.0 7.9
39 6.0 6.0 8.0 6.0 6.0 6.3 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.5
40 6.0 6.0 9.0 6.0 6.0 6.4 7.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.9
41 7.0 4.0 8.0 7.0 7.0 6.8 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.4 5.0 8.0 8.0 6.0 7.0 6.8
42 9.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.8 9.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.5
43 8.0 10 8.0 5.0 6.0 6.8 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 8.0 7.2 9.0 8.0 8.0 6.0 6.0 6.9
44 9.0 6.0 8.0 6.0 5.0 6.3 9.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.7 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5
45 7.0 8.0 8.0 7.0 5.0 6.5 7.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 6.0 8.0 7.3
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Sinh học......... điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
17
HỌC KỲ I
ĐỊA LÍ NGOẠI NGỮ: TIẾNG ANH GDCD
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 9.0 9.0 7.0 5.0 8.0 7.4 8.0 9.0 6.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 10 9.0 10 9.6
2 Nguyễn Việt Anh 7.0 6.0 8.0 6.0 7.0 6.8 9.0 8.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 8.0 9.0 8.0 10 9.0
3 Nguyễn Hồng Ánh 6.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.1 8.0 9.0 6.0 8.0 6.0 8.0 7.4 9.0 9.0 8.0 10 9.1
4 Nguyễn Thị Ánh 7.0 9.0 9.0 6.0 9.0 8.0 8.0 8.0 5.0 8.0 6.0 8.0 7.2 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7
5 Trần Văn Chí 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.1 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3 10 10 9.0 9.0 9.3
6 Đặng Thìn Dũng 8.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 10 8.8 10 10 9.0 9.0 9.3
7 Nguyễn Minh Dũng 9.0 7.0 9.0 6.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 10 8.8 10 9.0 9.0 10 9.6
8 Đặng Duy Đạt 8.0 7.0 9.0 7.0 9.0 8.1 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 9.0 9.0 10 9.3
9 Mạch Duy Đạt 7.0 5.0 8.0 6.0 7.0 6.6 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 8.0 7.1 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 6.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.8 7.0 7.0 6.0 7.0 4.0 5.0 5.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
11 Nguyễn Huy Hà 9.0 6.0 9.0 6.0 9.0 7.9 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 8.0 9.0 10 6.0 9.0 8.3 7.0 8.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.4 9.0 9.0 9.0 10 9.4
13 Trần Thị Hằng 9.0 7.0 8.0 6.0 9.0 7.9 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 9.0 9.0 10 9.3
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.8 9.0 9.0 10 9.0 10 10 9.7 9.0 9.0 9.0 10 9.4
15 Tạ Minh Hiền 7.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 10 9.3
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 7.0 8.0 8.0 5.0 8.0 7.1 8.0 6.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.6 8.0 8.0 7.0 9.0 8.1
17 Nguyễn Thị Huyền 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.1 9.0 10 10 9.0 8.0 10 9.3 10 10 9.0 9.0 9.3
18 Đặng Thị Kim Hương 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.8 9.0 9.0 9.0 10 9.4
19 Nguyễn Thị Lan Hương 7.0 6.0 9.0 6.0 8.0 7.3 8.0 8.0 6.0 9.0 8.0 9.0 8.2 9.0 8.0 8.0 10 9.0
20 Đặng Ngọc Khánh 7.0 8.0 8.0 6.0 9.0 7.8 8.0 8.0 5.0 7.0 6.0 6.0 6.4 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
21 Trần Việt Khoa 5.0 6.0 9.0 6.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 8.0 9.0 7.0 10 8.7
22 Nguyễn Khánh Linh 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 9.0 8.0 10 9.0
23 Nguyễn Khánh Linh 6.0 7.0 10 7.0 9.0 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 7.0 8.0 7.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
24 Phạm Thị Khánh Linh 5.0 6.0 7.0 6.0 8.0 6.8 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.4 8.0 9.0 7.0 10 8.7
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 4.0 8.0 6.0 5.0 6.0 5.8 8.0 8.0 5.0 7.0 7.0 8.0 7.3 8.0 9.0 7.0 10 8.7
26 Lã Kim Ngân 8.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.6 9.0 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.0 10 9.0 10 9.6
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 7.0 7.0 8.0 6.0 9.0 7.6 10 10 9.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 7.0 9.0 7.0 5.0 9.0 7.5 8.0 8.0 5.0 7.0 6.0 6.0 6.4 9.0 9.0 9.0 10 9.4
29 Nguyễn Thị Nguyệt 9.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.5 8.0 7.0 5.0 7.0 5.0 8.0 6.8 10 9.0 9.0 10 9.6
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.1 7.0 7.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.6 8.0 9.0 8.0 10 9.0
31 Nguyễn Thị Thu Phương 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 10 10 10 10 10
32 Nguyễn Việt Quang 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 6.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 9.0 10 7.0 10 9.0 8.0 10 8.0 8.0 7.0 9.0 8.3 9.0 9.0 9.0 10 9.4
34 Nguyễn Mạnh Sơn 9.0 8.0 9.0 6.0 8.0 7.8 10 9.0 10 9.0 9.0 9.0 9.2 9.0 9.0 8.0 10 9.1
35 Nguyễn Thanh Tài 7.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.3 8.0 7.0 5.0 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
36 Nguyễn Văn Thi 7.0 7.0 9.0 6.0 8.0 7.4 8.0 9.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.9 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.4 8.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
38 Lê Thị Thanh Trúc 7.0 9.0 9.0 5.0 8.0 7.4 9.0 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 7.9 9.0 9.0 9.0 10 9.4
39 Nguyễn Thành Trung 8.0 7.0 9.0 6.0 8.0 7.5 10 9.0 9.0 10 9.0 10 9.6 8.0 8.0 8.0 10 8.9
40 Nguyễn Anh Tú 7.0 9.0 9.0 7.0 8.0 7.9 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 8.0 9.0 10 9.1
41 Đặng Anh Tuấn 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 9.0 9.0 10 9.3
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.7 8.0 9.0 9.0 10 9.3
43 Nguyễn Thảo Uyên 8.0 9.0 9.0 6.0 9.0 8.1 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.6 9.0 8.0 7.0 10 8.7
44 Nguyễn Anh Vũ 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 8.0 7.0 10 8.6
45 Nguyễn Đức Xuân 6.0 6.0 8.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.7 8.0 8.0 7.0 10 8.6
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ: Tiếng Anh......... điểm, GDCD......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
18
HỌC KỲ I
CÔNG NGHỆ THỂ DỤC ....... MỸ THUẬT
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
2 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
3 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
4 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
5 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
7 10 9.0 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
8 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
9 9.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
10 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
11 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
13 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
14 9.0 10 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 9.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
16 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
17 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
18 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
19 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
21 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
22 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 8.0 10 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
24 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
26 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
27 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
28 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
29 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
30 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
31 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
32 10 8.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
33 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
34 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
35 10 9.0 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
36 7.0 9.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
37 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
38 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
39 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
40 7.0 9.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
41 9.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
42 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
43 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
44 9.0 8.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
45 7.0 8.0 8.0 7.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Công nghệ......... điểm, Thể dục......... điểm, Mỹ thuật......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
19
HỌC KỲ I
MÔN HỌC TỰ CHỌN
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
20
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I
Môn học TC Kết quả xếp loại và DH
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Ngoại Công Thể Mỹ ĐTBm
STT Toán GDCD
lí học học văn sử lí ngữ 1 nghệ dục thuật hkI
NN2 Tin học HL HK DH
1 7.8 9.3 8.1 6.9 8.0 7.4 7.4 8.0 9.6 9.2 Đ Đ 8.2 G T HSG
2 6.1 6.5 6.0 6.6 7.4 6.5 6.8 8.3 9.0 9.0 Đ Đ 7.2 K T HSTT
3 6.6 8.3 6.6 6.6 8.2 6.9 7.1 7.4 9.1 9.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
4 6.9 6.1 6.5 7.0 7.4 7.8 8.0 7.2 8.7 8.8 Đ Đ 7.4 K T HSTT
5 8.3 10 10 7.9 8.2 8.8 8.1 8.3 9.3 9.2 Đ Đ 8.8 G T HSG
6 8.3 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 7.6 8.8 9.3 9.2 Đ Đ 8.2 G T HSG
7 9.7 9.0 8.5 8.4 7.7 7.5 8.0 8.8 9.6 8.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
8 8.1 9.1 9.3 7.5 7.6 7.9 8.1 7.4 9.3 8.8 Đ Đ 8.3 G T HSG
9 7.9 8.4 8.3 7.5 6.9 7.0 6.6 7.1 8.6 8.4 Đ Đ 7.7 K T HSTT
10 5.1 5.0 3.5 5.5 6.7 6.6 6.8 5.6 8.4 8.8 Đ Đ 6.2 Tb Tb
11 8.8 8.6 9.2 8.3 7.8 8.1 7.9 8.1 8.9 8.8 Đ Đ 8.5 G T HSG
12 8.4 7.9 7.6 7.1 8.3 8.9 8.3 7.4 9.4 9.0 Đ Đ 8.2 G T HSG
13 7.7 8.3 8.0 6.5 7.7 7.1 7.9 7.8 9.3 9.0 Đ Đ 7.9 K T HSTT
14 8.0 9.9 10 8.4 8.7 8.4 7.8 9.7 9.4 9.2 Đ Đ 9.0 G T HSG
15 7.4 9.0 8.3 7.1 7.0 7.9 8.0 8.0 9.3 8.4 Đ Đ 8.0 G T HSG
16 6.2 6.5 5.5 6.0 7.0 6.5 7.1 6.6 8.1 8.8 Đ Đ 6.8 K T HSTT
17 7.7 9.1 8.5 8.1 8.0 8.1 8.1 9.3 9.3 9.2 Đ Đ 8.5 G T HSG
18 7.4 8.3 7.9 7.3 8.1 8.0 8.0 6.8 9.4 8.6 Đ Đ 8.0 G T HSG
19 7.3 7.8 7.9 7.3 7.6 8.0 7.3 8.2 9.0 8.2 Đ Đ 7.9 K T HSTT
20 6.9 8.4 6.9 7.0 7.2 7.8 7.8 6.4 8.4 8.2 Đ Đ 7.5 K T HSTT
21 6.7 5.5 6.1 6.9 7.3 6.5 7.0 6.9 8.7 9.0 Đ Đ 7.1 K T HSTT
22 6.2 6.4 7.5 6.6 6.6 7.4 7.1 7.8 9.0 8.8 Đ Đ 7.3 K T HSTT
23 6.3 8.6 7.0 7.1 6.7 7.6 8.0 7.2 8.0 9.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
24 5.3 7.5 5.0 6.4 6.7 6.5 6.8 6.4 8.7 8.2 Đ Đ 6.8 K T HSTT
25 6.1 9.0 6.8 5.1 7.6 7.0 5.8 7.3 8.7 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
26 7.8 8.3 6.5 7.3 8.3 7.4 7.6 8.9 9.6 9.2 Đ Đ 8.1 G T HSG
27 8.2 8.5 7.1 7.4 5.7 7.5 7.6 9.0 8.7 8.0 Đ Đ 7.8 K K HSTT
28 6.3 5.9 6.5 6.3 6.8 6.9 7.5 6.4 9.4 8.8 Đ Đ 7.1 K T HSTT
29 5.8 6.0 5.8 6.9 8.0 7.3 7.5 6.8 9.6 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
30 9.2 8.6 7.1 6.6 6.8 7.3 7.1 6.6 9.0 8.8 Đ Đ 7.7 K T HSTT
31 8.3 8.5 9.0 8.3 8.0 8.4 8.3 8.3 10 8.8 Đ Đ 8.6 G T HSG
32 6.3 7.0 5.4 6.6 7.3 7.3 7.4 5.6 8.4 8.4 Đ Đ 7.0 K T HSTT
33 9.1 9.3 9.3 8.5 8.1 8.5 9.0 8.3 9.4 9.0 Đ Đ 8.9 G T HSG
34 8.9 8.6 8.6 6.8 8.1 7.9 7.8 9.2 9.1 9.2 Đ Đ 8.4 G T HSG
35 7.6 8.0 8.1 7.9 8.0 7.5 8.3 7.0 8.6 8.6 Đ Đ 8.0 G T HSG
36 7.9 7.9 7.4 7.6 7.6 7.4 7.4 6.9 8.6 8.0 Đ Đ 7.7 K T HSTT
37 7.9 9.4 9.5 7.9 8.3 8.0 8.4 7.2 8.9 8.8 Đ Đ 8.4 G T HSG
38 7.9 7.5 7.3 7.4 7.6 7.9 7.4 7.9 9.4 9.2 Đ Đ 8.0 K K HSTT
39 8.2 8.8 7.8 6.3 7.1 6.5 7.5 9.6 8.9 8.6 Đ Đ 7.9 K T HSTT
40 8.2 7.6 7.3 6.4 8.0 6.9 7.9 8.3 9.1 8.0 Đ Đ 7.8 K T HSTT
41 7.3 8.5 6.9 6.8 7.4 6.8 7.6 7.1 9.3 8.4 Đ Đ 7.6 K T HSTT
42 5.4 7.6 5.1 6.8 7.0 6.5 6.8 6.7 9.3 9.0 Đ Đ 7.0 K T HSTT
43 7.0 7.8 7.6 6.8 7.2 6.9 8.1 7.6 8.7 8.8 Đ Đ 7.7 K T HSTT
44 6.1 8.3 5.6 6.3 6.7 7.5 6.8 7.4 8.6 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
45 6.7 7.8 7.3 6.5 6.6 7.3 6.3 6.7 8.6 7.8 Đ Đ 7.2 K T HSTT
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Sinh học......... Ký xác nhận của
điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ 1 ......... điểmGDCD......... điểm, Công nghệ......... điểm, giáo viên chủ nhiệm
Thể dục......... điểm, Mỹ thuật......... điểm.
23
HỌC KỲ II
TOÁN VẬT LÍ HÓA HỌC
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 9.0 8.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.6 9.0 9.0 6.0 5.0 7.0 6.9 9.0 5.0 8.0 9.0 6.0 7.3
2 Nguyễn Việt Anh 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 5.0 6.2 9.0 9.0 10 4.0 9.0 7.9 6.0 7.0 7.0 6.0 5.0 5.9
3 Nguyễn Hồng Ánh 9.0 8.0 7.0 6.0 6.0 6.0 6.7 9.0 10 8.0 10 9.0 9.3 5.0 9.0 7.0 8.0 5.0 6.5
4 Nguyễn Thị Ánh 5.0 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.0 9.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.4 6.0 5.0 7.0 10 6.0 7.0
5 Trần Văn Chí 10 9.0 10 8.0 8.0 9.0 8.9 9.0 7.0 8.0 9.0 9.0 8.6 8.0 10 9.0 10 9.0 9.3
6 Đặng Thìn Dũng 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 10 10 9.0 6.0 10 8.9 9.0 8.0 9.0 10 6.0 8.0
7 Nguyễn Minh Dũng 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.5 9.3 10 10 10 7.0 10 9.3 9.0 9.0 9.0 10 8.0 8.9
8 Đặng Duy Đạt 10 9.0 9.0 9.0 7.0 7.0 8.0 10 10 9.0 7.0 8.0 8.4 10 7.0 9.0 10 9.0 9.1
9 Mạch Duy Đạt 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.5 8.2 10 9.0 9.0 10 10 9.8 8.0 9.0 9.0 10 7.0 8.4
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 5.0 4.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 10 8.0 1.0 4.0 4.6 4.0 4.0 7.0 4.0 5.0 4.8
11 Nguyễn Huy Hà 10 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.9 9.0 7.0 7.0 9.0 8.1 9.0 10 9.0 10 8.0 9.0
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 9.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.8 9.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 9.0 9.0 8.0 8.0
13 Trần Thị Hằng 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 10 8.0 5.0 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.1
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 10 9.0 9.0 9.5 9.0 8.5 9.0 8.0 10 10 7.0 10 9.0 10 8.0 9.0 10 9.0 9.3
15 Tạ Minh Hiền 6.0 8.0 6.0 7.0 7.0 6.0 6.6 9.0 9.0 9.0 6.0 8.0 7.9 7.0 6.0 8.0 9.0 6.0 7.1
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 8.0 6.0 6.0 5.0 6.0 7.0 6.4 8.0 9.0 10 5.0 7.0 7.3 5.0 5.0 6.0 8.0 7.0 6.6
17 Nguyễn Thị Huyền 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 9.0 10 8.0 7.0 10 8.9 9.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.3
18 Đặng Thị Kim Hương 9.0 7.0 7.0 8.5 8.0 7.5 7.8 10 10 8.0 8.0 8.0 8.5 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 6.9
19 Nguyễn Thị Lan Hương 9.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.4 10 9.0 10 7.0 10 9.1 10 9.0 8.0 9.0 7.0 8.3
20 Đặng Ngọc Khánh 9.0 5.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.8 6.0 5.0 7.0 9.0 6.0 6.8
21 Trần Việt Khoa 7.0 5.0 6.0 5.0 7.0 7.0 6.4 10 10 8.0 6.0 7.0 7.6 4.0 4.0 8.0 7.0 8.0 6.8
22 Nguyễn Khánh Linh 9.0 6.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.8 7.0 9.0 6.0 6.0 7.0 6.9 9.0 9.0 8.0 9.0 5.0 7.4
23 Nguyễn Khánh Linh 6.0 6.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.9 10 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 10 6.0 7.4
24 Phạm Thị Khánh Linh 8.0 6.0 6.0 5.0 5.0 6.0 5.9 9.0 10 8.0 5.0 6.0 6.9 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 6.5
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 7.0 6.0 6.0 4.0 6.0 6.0 5.9 10 10 10 7.0 9.0 8.9 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.3
26 Lã Kim Ngân 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 10 9.0 10 5.0 10 8.6 4.0 7.0 7.0 10 6.0 7.0
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 8.5 7.6 10 7.0 8.0 6.0 7.0 7.3 6.0 6.0 7.0 10 6.0 7.1
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 5.8 9.0 10 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.9
29 Nguyễn Thị Nguyệt 6.0 5.0 7.0 9.0 7.0 6.0 6.6 10 7.0 8.0 6.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.4
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 9.0 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10 9.0 10 8.0 8.0 8.6 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 6.9
31 Nguyễn Thị Thu Phương 10 9.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.9 9.0 10 8.0 10 9.0 9.3 10 4.0 8.0 9.0 8.0 8.0
32 Nguyễn Việt Quang 8.0 5.0 5.0 7.0 5.0 5.0 5.6 10 9.0 10 5.0 5.0 6.8 4.0 4.0 6.0 8.0 5.0 5.6
33 Nguyễn Nhân Quyền 10 9.0 9.0 9.5 8.0 9.0 8.9 8.0 7.0 8.0 8.0 10 8.6 8.0 9.0 9.0 10 8.0 8.8
34 Nguyễn Mạnh Sơn 9.0 9.0 8.0 8.5 7.0 8.5 8.2 9.0 9.0 10 8.0 8.0 8.5 10 5.0 8.0 9.0 7.0 7.8
35 Nguyễn Thanh Tài 10 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.9 10 9.0 8.0 6.0 7.0 7.5 8.0 10 9.0 8.0 7.0 8.0
36 Nguyễn Văn Thi 9.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 10 10 8.0 8.0 10 9.3 7.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.5
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 10 9.0 9.0 9.0 9.1 7.0 10 8.0 8.0 8.0 8.1
38 Lê Thị Thanh Trúc 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.5 6.9 10 9.0 10 4.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 10 5.0 7.1
39 Nguyễn Thành Trung 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.5 8.2 7.0 9.0 10 10 10 9.5 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4
40 Nguyễn Anh Tú 10 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.2 8.0 9.0 10 7.0 10 8.9 7.0 10 8.0 8.0 8.0 8.1
41 Đặng Anh Tuấn 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 6.3 8.0 9.0 9.0 7.0 7.0 7.6 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.9
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 9.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 10 9.0 6.0 4.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.3
43 Nguyễn Thảo Uyên 10 8.0 7.0 6.0 7.0 7.5 7.5 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 9.0 5.0 7.1
44 Nguyễn Anh Vũ 5.0 7.0 6.0 5.0 5.0 5.5 5.5 9.0 9.0 10 5.0 6.0 7.0 5.0 5.0 7.0 8.0 5.0 6.0
45 Nguyễn Đức Xuân 8.0 5.0 6.0 5.0 5.0 7.0 6.1 9.0 8.0 8.0 5.0 9.0 7.8 5.0 5.0 8.0 9.0 8.0 7.5
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
24
HỌC KỲ II
SINH HỌC ....... NGỮ VĂN LỊCH SỬ
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 7.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.1
2 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.7 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0
3 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.4 8.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.9
4 6.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.3
5 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.3 9.0 9.0 10 7.0 8.0 8.3
6 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
7 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1
8 6.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.4 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 8.0 9.0 10 8.0 8.0 8.4
9 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.5 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9 8.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.4
10 7.0 7.0 8.0 7.0 9.0 7.9 5.0 6.0 6.0 7.0 5.0 5.0 5.4 8.0 8.0 8.0 6.0 5.0 6.4
11 6.0 9.0 8.0 9.0 10 8.9 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1
12 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 9.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.5
13 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.9 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0
14 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0
15 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 9.0 7.0 8.0 9.0 7.0 6.0 7.2 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.5
16 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6 8.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4
17 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4 9.0 10 8.0 7.0 8.0 8.1
18 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 7.0 8.1 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.5
19 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.2 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4
20 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3
21 7.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9 6.0 8.0 8.0 6.0 7.0 6.9
22 5.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.3 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0
23 7.0 10 8.0 9.0 9.0 8.8 6.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.1 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
24 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 6.0 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.8 8.0 10 6.0 5.0 6.0 6.5
25 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 6.0 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.8 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.8
26 5.0 8.0 7.0 9.0 8.0 7.8 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.3
27 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 6.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.6 8.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3
28 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.5 6.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 8.0 9.0 5.0 7.0 7.0
29 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8 8.0 8.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0
30 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 7.2 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.4
31 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6
32 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 7.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.0 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.8
33 9.0 9.0 8.0 10 9.0 9.1 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1
34 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.6 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8
35 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.1 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 5.0 6.0 9.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
36 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 7.8 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6
37 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 7.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.3 8.0 9.0 10 7.0 8.0 8.1
38 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 8.0 8.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.3 9.0 9.0 9.0 6.0 9.0 8.3
39 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.8 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
40 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.8 9.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.5
41 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.5
42 8.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.8 6.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 5.0 8.0 7.0
43 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6 8.0 8.0 7.0 6.0 9.0 7.8
44 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 6.0 7.0 7.0 7.0 5.0 5.0 5.8 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1
45 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Sinh học......... điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
25
HỌC KỲ II
ĐỊA LÍ NGOẠI NGỮ: TIẾNG ANH GDCD
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 8.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
2 Nguyễn Việt Anh 8.0 9.0 8.0 7.0 10 8.6 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1
3 Nguyễn Hồng Ánh 7.0 9.0 9.0 7.0 8.0 7.9 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
4 Nguyễn Thị Ánh 8.0 10 9.0 7.0 10 8.9 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.4 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
5 Trần Văn Chí 9.0 10 10 8.0 10 9.4 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.3 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
6 Đặng Thìn Dũng 9.0 9.0 7.0 7.0 10 8.6 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
7 Nguyễn Minh Dũng 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.4 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 10 9.1 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
8 Đặng Duy Đạt 8.0 9.0 9.0 8.0 10 9.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7.1 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4
9 Mạch Duy Đạt 8.0 9.0 7.0 6.0 10 8.3 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 6.0 9.0 8.0 7.0 6.0 6.9 8.0 6.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.4 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
11 Nguyễn Huy Hà 8.0 10 8.0 8.0 10 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.2 8.0 9.0 9.0 8.0 8.4
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 9.0 10 9.0 7.0 10 9.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
13 Trần Thị Hằng 8.0 10 9.0 7.0 9.0 8.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8 9.0 9.0 10 10 10 10 9.8 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
15 Tạ Minh Hiền 9.0 9.0 8.0 8.0 10 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 7.0 9.0 9.0 8.0 10 8.9 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.9 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
17 Nguyễn Thị Huyền 9.0 10 9.0 7.0 6.0 7.5 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
18 Đặng Thị Kim Hương 9.0 9.0 9.0 7.0 10 8.9 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
19 Nguyễn Thị Lan Hương 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 10 8.8 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
20 Đặng Ngọc Khánh 8.0 10 7.0 6.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 9.0 7.0 7.9
21 Trần Việt Khoa 8.0 9.0 6.0 9.0 10 8.9 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.9 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
22 Nguyễn Khánh Linh 7.0 9.0 9.0 8.0 10 8.9 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 7.0 8.1 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6
23 Nguyễn Khánh Linh 10 9.0 9.0 7.0 10 9.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
24 Phạm Thị Khánh Linh 8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 7.0 9.0 8.0 6.0 9.0 7.9 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
26 Lã Kim Ngân 6.0 9.0 9.0 6.0 9.0 7.9 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 7.0 10 4.0 8.0 10 8.4 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 8.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
29 Nguyễn Thị Nguyệt 9.0 10 7.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.6 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.0 9.0 7.0 7.0 10 8.5 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.2 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
31 Nguyễn Thị Thu Phương 9.0 9.0 8.0 8.0 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
32 Nguyễn Việt Quang 9.0 9.0 6.0 4.0 10 7.8 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 8.0 6.8 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 10 9.0 9.0 10 9.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
34 Nguyễn Mạnh Sơn 9.0 9.0 8.0 8.0 10 9.0 10 9.0 9.0 10 9.0 10 9.6 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
35 Nguyễn Thanh Tài 9.0 9.0 7.0 8.0 10 8.9 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
36 Nguyễn Văn Thi 8.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.4 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 9.0 8.0 10 9.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
38 Lê Thị Thanh Trúc 8.0 9.0 7.0 7.0 10 8.5 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.8 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
39 Nguyễn Thành Trung 7.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.4 9.0 10 9.0 9.0 9.0 10 9.4 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
40 Nguyễn Anh Tú 8.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
41 Đặng Anh Tuấn 8.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.6 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 8.0 9.0 9.0 7.0 7.0 7.6 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.0 9.0 9.0 8.0 8.4
43 Nguyễn Thảo Uyên 9.0 10 8.0 6.0 10 8.6 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.9 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
44 Nguyễn Anh Vũ 9.0 9.0 8.0 5.0 9.0 7.9 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
45 Nguyễn Đức Xuân 8.0 10 7.0 5.0 10 8.1 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ: Tiếng Anh......... điểm, GDCD......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
26
HỌC KỲ II
CÔNG NGHỆ THỂ DỤC ÂM NHẠC .......
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Công nghệ......... điểm, Thể dục......... điểm, Âm nhạc......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
27
HỌC KỲ II
MÔN HỌC TỰ CHỌN
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
28
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ II
Môn học TC Kết quả xếp loại và DH
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Ngoại Công Thể Âm ĐTBm
STT Toán GDCD
lí học học văn sử lí ngữ 1 nghệ dục nhạc hkII
NN2 Tin học HL HK DH
1 7.6 6.9 7.3 8.6 8.1 8.1 8.4 8.1 8.9 9.0 Đ Đ 8.1 G T HSG
2 6.2 7.9 5.9 8.1 6.7 7.0 8.6 8.3 8.1 8.7 Đ Đ 7.6 K T HSTT
3 6.7 9.3 6.5 8.6 7.4 6.9 7.9 7.1 8.9 8.7 Đ Đ 7.8 K T HSTT
4 7.0 7.4 7.0 8.5 7.3 8.3 8.9 7.4 8.9 8.6 Đ Đ 7.9 K T HSTT
5 8.9 8.6 9.3 8.8 8.3 8.3 9.4 8.3 8.9 9.0 Đ Đ 8.8 G T HSG
6 8.1 8.9 8.0 8.5 8.2 8.3 8.6 8.6 8.9 8.7 Đ Đ 8.5 G T HSG
7 9.3 9.3 8.9 8.3 8.0 7.1 8.4 9.1 8.9 8.7 Đ Đ 8.6 G T HSG
8 8.0 8.4 9.1 8.4 8.2 8.4 9.0 7.1 8.4 8.9 Đ Đ 8.4 G T HSG
9 8.2 9.8 8.4 8.5 6.9 6.4 8.3 7.6 8.4 8.7 Đ Đ 8.1 K T HSTT
10 5.0 4.6 4.8 7.9 5.4 6.4 6.9 6.4 8.4 8.6 Đ Đ 6.4 Tb K
11 8.9 8.1 9.0 8.9 7.8 8.1 9.0 8.2 8.4 8.6 Đ Đ 8.5 G T HSG
12 7.8 7.8 8.0 8.8 8.2 8.5 9.0 7.6 8.9 9.0 Đ Đ 8.4 G T HSG
13 7.6 8.0 8.1 8.6 7.9 8.0 8.5 8.1 8.9 8.6 Đ Đ 8.2 G T HSG
14 9.0 9.0 9.3 8.5 8.4 8.0 8.8 9.8 8.9 9.4 Đ Đ 8.9 G T HSG
15 6.6 7.9 7.1 8.6 7.2 7.5 9.0 8.3 8.9 8.9 Đ Đ 8.0 G T HSG
16 6.4 7.3 6.6 8.3 7.6 8.4 8.9 7.9 8.4 9.1 Đ Đ 7.9 K T HSTT
17 7.8 8.9 7.3 9.0 8.4 8.1 7.5 8.6 8.9 9.0 Đ Đ 8.4 G T HSG
18 7.8 8.5 6.9 8.9 8.1 7.5 8.9 7.3 8.9 8.6 Đ Đ 8.1 G T HSG
19 7.4 9.1 8.3 8.8 8.2 8.4 8.9 8.8 8.9 8.6 Đ Đ 8.5 G T HSG
20 6.3 6.8 6.8 8.5 7.0 8.3 8.0 6.8 7.9 8.0 Đ Đ 7.4 K T HSTT
21 6.4 7.6 6.8 8.0 7.9 6.9 8.9 7.9 8.6 8.4 Đ Đ 7.7 K T HSTT
22 6.8 6.9 7.4 8.3 6.9 7.0 8.9 8.1 7.6 8.9 Đ Đ 7.7 K T HSTT
23 5.9 7.5 7.4 8.8 7.1 8.3 9.0 7.1 8.4 8.9 Đ Đ 7.8 K T HSTT
24 5.9 6.9 6.5 8.9 6.8 6.5 7.5 7.3 8.4 8.4 Đ Đ 7.3 K T HSTT
25 5.9 8.9 7.3 8.4 6.8 7.8 7.9 8.2 8.0 8.3 Đ Đ 7.8 K T HSTT
26 7.6 8.6 7.0 7.8 7.7 7.3 7.9 8.1 8.4 9.1 Đ Đ 8.0 G T HSG
27 7.6 7.3 7.1 8.4 6.6 8.3 8.4 9.1 8.4 8.4 Đ Đ 8.0 G T HSG
28 5.8 8.0 6.9 8.5 6.8 7.0 8.4 7.2 8.9 8.6 Đ Đ 7.6 K T HSTT
29 6.6 8.0 6.4 8.8 8.0 8.0 8.3 6.6 8.9 8.6 Đ Đ 7.8 K T HSTT
30 9.0 8.6 6.9 8.8 7.2 7.4 8.5 8.2 8.6 8.4 Đ Đ 8.2 G T HSG
31 7.9 9.3 8.0 8.8 8.2 8.6 9.0 9.0 8.9 8.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
32 5.6 6.8 5.6 7.8 7.0 7.8 7.8 6.8 8.4 8.0 Đ Đ 7.2 K T HSTT
33 8.9 8.6 8.8 9.1 8.3 8.1 9.5 8.4 8.9 8.6 Đ Đ 8.7 G T HSG
34 8.2 8.5 7.8 8.9 7.6 8.8 9.0 9.6 8.9 8.7 Đ Đ 8.6 G T HSG
35 6.9 7.5 8.0 8.1 6.0 8.0 8.9 7.7 8.6 8.7 Đ Đ 7.8 K T HSTT
36 7.6 9.3 6.5 8.5 7.8 8.6 7.4 7.1 8.1 8.3 Đ Đ 7.9 K T HSTT
37 8.0 9.1 8.1 8.6 8.3 8.1 9.1 8.3 8.9 9.1 Đ Đ 8.6 G T HSG
38 6.9 7.3 7.1 8.4 7.3 8.3 8.5 7.8 8.9 8.7 Đ Đ 7.9 K T HSTT
39 8.2 9.5 8.4 8.1 7.8 8.3 8.4 9.4 8.9 8.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
40 8.2 8.9 8.1 8.8 7.8 7.5 8.3 8.4 8.6 8.0 Đ Đ 8.3 G T HSG
41 6.3 7.6 6.9 8.8 7.3 7.5 8.6 8.0 8.6 8.1 Đ Đ 7.8 K T HSTT
42 6.0 6.0 5.3 8.8 7.0 7.0 7.6 8.3 8.4 9.0 Đ Đ 7.3 K T HSTT
43 7.5 7.6 7.1 8.8 7.6 7.8 8.6 7.9 8.9 8.6 Đ Đ 8.0 K T HSTT
44 5.5 7.0 6.0 8.3 5.8 7.1 7.9 7.1 8.0 8.0 Đ Đ 7.1 K T HSTT
45 6.1 7.8 7.5 8.0 6.8 8.0 8.1 7.2 8.1 8.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Sinh học......... Ký xác nhận của
điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ 1 ......... điểmGDCD......... điểm, Công nghệ......... điểm, giáo viên chủ nhiệm
Thể dục......... điểm, Âm nhạc......... điểm.
31
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ,
ĐIỂM TRUNG BÌNH VÀ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ BẰNG NHẬN XÉT CÁC MÔN HỌC
Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm Vật lí......... điểm Hóa học......... điểm Sinh học......... điểm Ký xác nhận của
Ngữ văn......... điểm Lịch sử......... điểm Địa lí......... điểm Ngoại ngữ 1......... điểm GDCD......... điểm Công nghệ......... điểm Thể giáo viên chủ nhiệm
dục......... điểm Âm nhạc......... điểm Mỹ thuật......... điểm
32
XẾP LOẠI CẢ NĂM HỌC
Xếp loại lại về HK, HL sau KT lại
XẾP LOẠI các môn học hoặc rèn luyện về
TS buổi nghỉ Danh hiệu
STT Được lên lớp Không được lên lớp HK TỔNG HỢP CHUNG
học HSG, HSTT
HL HK HL HK
33
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG VỀ SỬ DỤNG SỔ GỌI TÊN GHI ĐIỂM
THÁNG NHẬN XÉT CỤ THỂ VỀ SỬ DỤNG SỐ KÝ TÊN VÀ ĐÓNG DẤU
10
11
12
34
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG VỀ SỬ DỤNG SỔ GỌI TÊN GHI ĐIỂM
THÁNG NHẬN XÉT CỤ THỂ VỀ SỬ DỤNG SỐ KÝ TÊN VÀ ĐÓNG DẤU
35
BỔ SUNG DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN
HỌ VÀ TÊN GVBM
STT MÔN
HKI CHỮ KÝ HKII CHỮ KÝ
36