You are on page 1of 38

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

SỔ GỌI TÊN GHI ĐIỂM


TRUNG HỌC CƠ SỞ

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ


THCS MÊ LINH

LỚP : 9B

NĂM HỌC: 2020-2021


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Nhà trường chưa Hoàn thành tổng kết, kết quả có thể sẽ không được chính xác và đầy đủ.

SỔ GỌI TÊN GHI ĐIỂM


TRUNG HỌC CƠ SỞ

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ


THCS MÊ LINH

Xã(Phường, thị trấn): Mê Linh Huyện(Quận, TX, TP thuộc tỉnh): Mê Linh


Tỉnh(thành phố): Thành phố Hà Nội
LỚP: 9B NĂM HỌC: 2020-2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

Nguyễn Thị Bạch Tuyết Trần Quốc Đạt

1
SƠ YẾU LÝ LỊCH
Con LS, con TB, con BB,
Ngày,
Nam con của người được hưởng
STT Họ và tên tháng, Nơi sinh Dân tộc Chỗ ở hiện tại
nữ chế độ như TB, con GD có
năm sinh
công với CM

Nguyễn Đặng Quỳnh 01/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
1 Anh
2 Nguyễn Việt Anh 20/06/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

3 Nguyễn Hồng Ánh 18/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
4 Nguyễn Thị Ánh 19/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
5 Trần Văn Chí 03/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
6 Đặng Thìn Dũng 30/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Con thương binh, bệnh binh Hạ Lôi- Xóm Bàng, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
7 Nguyễn Minh Dũng 11/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
8 Đặng Duy Đạt 01/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
9 Mạch Duy Đạt 12/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 10/03/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chợ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

11 Nguyễn Huy Hà 07/04/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

12 Nguyễn Thị Minh Hằng 24/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
13 Trần Thị Hằng 22/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 18/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Xanh, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
15 Tạ Minh Hiền 29/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 25/04/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
17 Nguyễn Thị Huyền 19/02/2006 Thành phố Hà Nội Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
18 Đặng Thị Kim Hương 23/07/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
19 Nguyễn Thị Lan Hương 15/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

20 Đặng Ngọc Khánh 02/02/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chùa, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

21 Trần Việt Khoa 07/10/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Chợ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

22 Nguyễn Khánh Linh 17/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Cầu, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
23 Nguyễn Khánh Linh 30/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
24 Phạm Thị Khánh Linh 02/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 09/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
26 Lã Kim Ngân 09/06/2006 Tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 26/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 15/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Xanh, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

29 Nguyễn Thị Nguyệt 15/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Con hộ nghèo thuộc CT135 Hạ Lôi- Xóm Đình, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

31 Nguyễn Thị Thu Phương 27/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
32 Nguyễn Việt Quang 19/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
33 Nguyễn Nhân Quyền 21/06/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
34 Nguyễn Mạnh Sơn 11/03/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
Có cha mẹ thuộc hộ cận nghèo theo quy
35 Nguyễn Thanh Tài 07/08/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh định Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
36 Nguyễn Văn Thi 11/09/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Ấp Hạ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

38 Lê Thị Thanh Trúc 22/07/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Chợ, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

39 Nguyễn Thành Trung 08/06/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội

40 Nguyễn Anh Tú 07/03/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
41 Đặng Anh Tuấn 02/12/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 12/10/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Đường, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
43 Nguyễn Thảo Uyên 23/11/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hạ Lôi- Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
44 Nguyễn Anh Vũ 03/05/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
45 Nguyễn Đức Xuân 20/01/2006 Tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Hạ Lôi- Xóm Hội, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

2
HỌC SINH
Họ và tên cha, nghề nghiệp Họ và tên mẹ, nghề nghiệp
STT Các chú ý về hoàn cảnh gia đình sức khỏe hoặc các thay đổi về nơi ở
hoặc người giám hộ hoặc người giám hộ

1 Nguyễn Văn thảo - Công nhân Đặng Thị Uyên - Công nhân
2 Nguyễn Văn Việt - Công nhân Trần Thị Lan - Công nhân

3 Nguyễn Văn Phương - Công nhân Nguyễn Thị Lưu - Công nhân

4 Nguyễn Văn Được - Công nhân Tạ Thị Tâm - Công nhân

5 Trần Văn Thắng - Công nhân Đặng Thị Vân - Công nhân
6 Đặng Thìn Bích - Công nhân Lê Thị Tuyết - Công nhân
7 Nguyễn Văn Vinh - Công nhân Dương Thị Ngọc - Công nhân
8 Đặng Duy Thành - Công nhân Lê Thị Hồng - Công nhân
9 Mạch Duy Thắng - Công nhân Nguyễn Thị Tâm - Công nhân
10 Nguyễn Thế Tuấn - Công nhân Vũ Thị Thu Hường - Công nhân
11 Nguyễn Huy Trường - Công nhân Lê Thị Hường - Công nhân

12 nguyễn Văn Minh - Công nhân Nguyễn Thị Mai Ánh - Công nhân

13 Trần Văn Trung - Công nhân Ngô Thị Hoa - Công nhân

14 Nguyễn Văn Thảo - Công nhân Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Công nhân
15 Tạ Minh Hiên - Công nhân Nguyễn Thị Thân - Công nhân
16 Đặng Kim Châu - Công nhân Nguyễn Thị Xuyên - Công nhân
17 Nguyễn Văn Thịnh - Công nhân Nguyễn Thị Lý - Công nhân
18 Đặng Văn Thắng - Công nhân Trần Thị Dinh - Công nhân
19 Nguyễn Văn Mạnh - Công nhân Trần Thị Nga - Công nhân
20 Đặng Văn Đỉnh Nguyễn Thị Hợp

21 Trần Văn Việt Trần Việt Khoa

22 Nguyễn Văn Thắng - Công nhân Lê Thị Hằng - Công nhân

23 Nguyễn Văn Tồ - Công nhân Nguyễn Thị Hiền - Công nhân


24 Phạm Văn Tính - Công nhân Nguyễn Thị Minh Tâm - Công nhân
25 nguyễn Văn phong - Công nhân Nguyễn Thị Mến - Công nhân
26 Lã Kim Thạch - Công nhân Lã Thị Thảo - Công nhân
27 Nguyễn Văn Bằng - Công nhân Trần Thị Nhung - Công nhân
28 Nguyễn Huy Toàn - Công nhân Phạm Thị Thu Huyền - Công nhân
29 Nguyễn Văn Bình - Công nhân Nguyễn Thị Thúy - Công nhân

30 Nguyễn Văn Tài - Công nhân Nguyễn Thị Phương - Công nhân

31 Nguyễn Văn Thứ - Công nhân Lã Thị Lý - Công nhân

32 Nguyễn Văn Phương - Công nhân Nguyễn Thị Dung - Công nhân
33 Nguyễn Nhân Cường - Công nhân Nguyễn Thị Mai - Công nhân
34 Nguyễn Văn Thường - Công nhân Nguyễn Thị Nga - Công nhân
35 Nguyễn Thanh Anh - Công nhân Vũ Thị Mơ - Công nhân
36 Nguyễn Văn Vinh - Công nhân Đặng Thị Vui - Công nhân
37 Nguyễn Văn Dưỡng - Công nhân Vũ Thị Oanh - Công nhân
38 Lê Văn Thắng - Công nhân Nguyễn Thị Hoa - Công nhân
39 nguyễn Văn Tính - Công nhân Nguyễn Thị Liệu - Công nhân

40 Nguyễn Văn Nhật - Công nhân Trần Thị Tuận - Công nhân

41 Đặng Văn Hiền - Công nhân Hoàng Thị Lan - Công nhân
42 Trương Đức Hà - Công nhân Lê Thị Huyền - Công nhân
43 Nguyễn Văn Chiến - Công nhân Trần Thị Hoa - Công nhân
44 Nguyễn Văn Kiên - Công nhân Lý Thị Vi - Công nhân
45 Nguyễn văn Chung - Công nhân Phan Thị Hòa - Công nhân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Ghi chú: Số TT ở trang này là số TT tên HS ở trang 2

3
Tháng 8 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

4
Tháng 9 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai P 1 1
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên P P 2 2
44 Nguyễn Anh Vũ P 1 1
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 2P 1P 1P 4 4

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

5
Tháng 10 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng P 1 1
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức P 1 1
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương P 1 1
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân P 1 1
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt P 1 1
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài P 1 1
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc P 1 1
39 Nguyễn Thành Trung P 1 1
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết P 1 1
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 6P 1P 1P 1P 9 9

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

6
Tháng 11 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh P 1 1
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt P 1 1
10 Nguyễn Vũ Duy Đức P P 2 2
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh P 1 1
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc K 1 1
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc P 1 1
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân P 1 1
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 1P 1P 1K 1P 2P 2P 8 7 1

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

7
Tháng 12 năm 2020 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh P 1 1
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh P 1 1
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng P 1 1
7 Nguyễn Minh Dũng P P 2 2
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng P 1 1
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng P P P 3 3
17 Nguyễn Thị Huyền P 1 1
18 Đặng Thị Kim Hương P P P 3 3
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân P P P 3 3
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi P 1 1
37 Nguyễn Thị Hoài Thu P 1 1
38 Lê Thị Thanh Trúc P 1 1
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn P 1 1
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân P 1 1
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 4P 5P 1P 2P 1P 1P 1P 1P 2P 2P 1P 21 21

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

8
Tháng 1 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí P 1 1
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền P 1 1
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền P 1 1
18 Đặng Thị Kim Hương P P 2 2
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai P 1 1
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương P 1 1
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài P 1 1
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung P 1 1
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 1P 2P 5P 1P 9 9

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

9
Tháng 2 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

10
Tháng 3 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh P 1 1
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh K 1 1
24 Phạm Thị Khánh Linh P 1 1
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 1P 1K 1P 3 2 1

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

11
Tháng 4 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt P 1 1
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc P P 2 2
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn P 1 1
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số 1P 1P 1P 1P 4 4

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

12
Tháng 5 năm 2021 Tổng số học sinh của lớp 9B: 45
Tổng số buổi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
nghỉ
STT Họ và tên
Thứ 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 3 4 5 6 7 CN 2 TS P K

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh


2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Tổng số

Ký xác nhận của


giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

13
14
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KỲ I

15
HỌC KỲ I
TOÁN VẬT LÍ HÓA HỌC
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 6.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.8 8.0 9.0 9.0 9.0 10 9.3 9.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.1
2 Nguyễn Việt Anh 4.0 8.0 3.0 9.0 5.0 7.0 6.1 8.0 9.0 3.0 4.0 8.0 6.5 7.0 5.0 8.0 5.0 6.0 6.0
3 Nguyễn Hồng Ánh 4.0 10 7.0 5.0 6.0 7.0 6.6 9.0 5.0 8.0 7.0 10 8.3 6.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.6
4 Nguyễn Thị Ánh 5.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 6.9 8.0 9.0 1.0 5.0 7.0 6.1 9.0 6.0 6.0 5.0 7.0 6.5
5 Trần Văn Chí 9.0 9.0 9.5 9.0 8.0 7.5 8.3 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
6 Đặng Thìn Dũng 6.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.3 10 9.0 3.0 9.0 8.0 8.0 9.0 6.0 7.0 9.0 8.0 8.0
7 Nguyễn Minh Dũng 10 9.0 9.5 10 10 9.5 9.7 10 5.0 10 10 9.0 9.0 8.0 8.0 6.0 9.5 9.0 8.5
8 Đặng Duy Đạt 6.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.5 8.1 8.0 9.0 10 8.0 10 9.1 9.0 9.0 8.0 10 9.5 9.3
9 Mạch Duy Đạt 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9 8.0 9.0 9.0 10 7.0 8.4 9.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.3
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 4.0 7.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.1 5.0 5.0 2.0 5.0 6.0 5.0 6.0 4.0 3.0 3.0 3.0 3.5
11 Nguyễn Huy Hà 9.0 10 9.5 9.0 8.0 8.5 8.8 9.0 5.0 10 9.0 9.0 8.6 8.0 9.0 8.0 10 9.5 9.2
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 8.0 10 8.0 9.0 7.0 9.0 8.4 10 10 6.0 8.0 7.0 7.9 10 8.0 6.0 8.0 7.0 7.6
13 Trần Thị Hằng 6.0 10 5.0 8.0 8.0 8.0 7.7 8.0 9.0 7.0 6.0 10 8.3 8.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 5.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 8.0 9.0 10 10 10 10 9.9 10 10 10 10 10 10
15 Tạ Minh Hiền 5.0 9.0 6.0 7.0 7.0 8.5 7.4 9.0 9.0 10 7.0 10 9.0 8.0 6.0 8.0 10 8.0 8.3
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 4.0 7.0 6.0 8.0 5.0 7.0 6.2 8.0 9.0 2.0 6.0 7.0 6.5 2.0 8.0 7.0 6.0 5.0 5.5
17 Nguyễn Thị Huyền 6.0 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 10 10 9.0 7.0 10 9.1 10 8.0 5.0 9.0 9.0 8.5
18 Đặng Thị Kim Hương 5.0 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.4 10 5.0 8.0 8.0 9.0 8.3 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.9
19 Nguyễn Thị Lan Hương 4.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.5 7.3 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.8 7.0 6.0 8.0 9.0 8.0 7.9
20 Đặng Ngọc Khánh 4.0 9.0 8.0 8.0 7.0 6.5 6.9 8.0 10 9.0 8.0 8.0 8.4 9.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.9
21 Trần Việt Khoa 4.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.5 6.7 8.0 5.0 1.0 6.0 6.0 5.5 9.0 4.0 6.0 6.0 6.0 6.1
22 Nguyễn Khánh Linh 4.0 8.0 5.0 8.0 5.0 7.0 6.2 8.0 9.0 3.0 8.0 5.0 6.4 9.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.5
23 Nguyễn Khánh Linh 4.0 8.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.3 9.0 5.0 9.0 8.0 10 8.6 9.0 9.0 7.0 8.0 5.0 7.0
24 Phạm Thị Khánh Linh 4.0 10 3.0 6.0 5.0 5.0 5.3 10 5.0 6.0 6.0 9.0 7.5 6.0 7.0 7.0 4.0 4.0 5.0
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 4.0 9.0 3.0 8.0 5.0 7.0 6.1 10 9.0 9.0 7.0 10 9.0 10 6.0 8.0 6.0 6.0 6.8
26 Lã Kim Ngân 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.8 10 10 9.0 5.0 9.0 8.3 10 6.0 5.0 8.0 5.0 6.5
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 9.0 9.0 8.0 10 7.0 8.0 8.2 10 5.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.0 9.0 3.0 9.5 6.0 7.1
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 4.0 8.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.3 9.0 5.0 3.0 6.0 6.0 5.9 9.0 4.0 6.0 6.0 7.0 6.5
29 Nguyễn Thị Nguyệt 4.0 8.0 5.0 9.0 5.0 5.5 5.8 9.0 5.0 2.0 4.0 8.0 6.0 7.0 6.0 7.0 4.0 6.0 5.8
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.0 10 8.0 10 9.0 9.5 9.2 10 10 3.0 8.0 10 8.6 8.0 4.0 8.0 8.0 7.0 7.1
31 Nguyễn Thị Thu Phương 8.0 9.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 9.0 5.0 10 10 8.0 8.5 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
32 Nguyễn Việt Quang 4.0 8.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.3 9.0 8.0 1.0 7.0 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 4.0 5.0 5.4
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 10 9.0 9.0 8.0 9.5 9.1 10 10 9.0 9.0 9.0 9.3 8.0 8.0 8.0 10 10 9.3
34 Nguyễn Mạnh Sơn 8.0 10 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6 8.0 9.0 9.0 9.5 8.0 8.6
35 Nguyễn Thanh Tài 4.0 10 6.0 10 8.0 7.5 7.6 8.0 9.0 3.0 7.0 10 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.1
36 Nguyễn Văn Thi 7.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.9 10 5.0 7.0 7.0 9.0 7.9 10 6.0 6.0 8.0 7.0 7.4
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 7.0 7.0 9.5 8.0 8.0 8.0 7.9 10 9.0 9.0 10 9.0 9.4 10 9.0 8.0 9.5 10 9.5
38 Lê Thị Thanh Trúc 7.0 10 8.0 8.0 8.5 7.0 7.9 10 5.0 8.0 8.0 7.0 7.5 9.0 8.0 8.0 9.0 5.0 7.3
39 Nguyễn Thành Trung 5.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.2 9.0 9.0 10 9.0 8.0 8.8 9.0 5.0 8.0 9.5 7.0 7.8
40 Nguyễn Anh Tú 6.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.2 7.0 9.0 3.0 9.0 8.0 7.6 9.0 6.0 7.0 9.0 6.0 7.3
41 Đặng Anh Tuấn 5.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.3 10 8.0 8.0 6.0 10 8.5 6.0 6.0 6.0 8.0 7.0 6.9
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 4.0 9.0 3.0 5.0 5.0 6.0 5.4 8.0 9.0 10 8.0 6.0 7.6 7.0 6.0 7.0 3.0 5.0 5.1
43 Nguyễn Thảo Uyên 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 10 5.0 9.0 7.0 8.0 7.8 9.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.6
44 Nguyễn Anh Vũ 5.0 8.0 5.0 8.0 6.0 5.5 6.1 9.0 9.0 9.0 9.0 7.0 8.3 7.0 5.0 5.0 8.0 4.0 5.6
45 Nguyễn Đức Xuân 4.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.7 10 8.0 8.0 6.0 8.0 7.8 9.0 6.0 7.0 9.0 6.0 7.3
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

16
HỌC KỲ I
SINH HỌC ....... NGỮ VĂN LỊCH SỬ
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 5.0 5.0 9.0 6.0 8.0 6.9 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 6.0 7.0 7.4
2 7.0 8.0 8.0 6.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.5
3 8.0 8.0 9.0 5.0 6.0 6.6 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.2 9.0 8.0 7.0 8.0 5.0 6.9
4 9.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 9.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.4 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8
5 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.9 10 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2 10 10 8.0 9.0 8.0 8.8
6 8.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.5 10 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 7.5
7 9.0 10 8.0 8.0 8.0 8.4 7.0 9.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.7 9.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.5
8 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 9.0 9.0 8.0 5.0 8.0 7.6 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.9
9 10 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.9 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0
10 5.0 4.0 8.0 6.0 5.0 5.5 9.0 8.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.7 9.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.6
11 9.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.8 7.0 9.0 6.0 8.0 9.0 8.1
12 9.0 5.0 9.0 5.0 8.0 7.1 6.0 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.3 9.0 10 9.0 8.0 9.0 8.9
13 5.0 8.0 9.0 6.0 6.0 6.5 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.7 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1
14 8.0 9.0 10 8.0 8.0 8.4 8.0 9.0 10 8.0 8.0 9.0 8.7 10 9.0 9.0 9.0 7.0 8.4
15 8.0 8.0 9.0 7.0 6.0 7.1 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 6.0 9.0 7.9
16 7.0 5.0 8.0 5.0 6.0 6.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.5
17 9.0 10 9.0 8.0 7.0 8.1 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 10 9.0 8.0 7.0 8.1
18 8.0 6.0 9.0 7.0 7.0 7.3 7.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0
19 6.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.3 7.0 7.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0
20 8.0 7.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8
21 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 9.0 9.0 7.0 7.0 5.0 8.0 7.3 8.0 8.0 9.0 6.0 5.0 6.5
22 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.6 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.6 8.0 8.0 9.0 8.0 6.0 7.4
23 9.0 7.0 9.0 7.0 6.0 7.1 7.0 6.0 8.0 6.0 6.0 7.0 6.7 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6
24 7.0 5.0 9.0 6.0 6.0 6.4 7.0 9.0 9.0 7.0 5.0 6.0 6.7 8.0 8.0 8.0 5.0 6.0 6.5
25 2.0 6.0 8.0 5.0 5.0 5.1 9.0 6.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0
26 7.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.3 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 9.0 9.0 9.0 7.0 6.0 7.4
27 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.4 7.0 6.0 6.0 7.0 5.0 5.0 5.7 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.5
28 7.0 5.0 9.0 7.0 5.0 6.3 8.0 7.0 9.0 7.0 6.0 6.0 6.8 9.0 8.0 8.0 6.0 6.0 6.9
29 10 6.0 8.0 5.0 7.0 6.9 10 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 10 9.0 9.0 6.0 6.0 7.3
30 7.0 9.0 8.0 7.0 5.0 6.6 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.8 9.0 9.0 8.0 7.0 6.0 7.3
31 8.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 9.0 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4
32 7.0 9.0 7.0 6.0 6.0 6.6 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.3
33 8.0 10 8.0 9.0 8.0 8.5 10 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5
34 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.9
35 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.9 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5
36 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 10 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.6 8.0 9.0 8.0 8.0 6.0 7.4
37 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 7.9 8.0 7.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.3 9.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
38 8.0 10 9.0 7.0 6.0 7.4 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 9.0 9.0 9.0 6.0 7.9
39 6.0 6.0 8.0 6.0 6.0 6.3 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.1 8.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.5
40 6.0 6.0 9.0 6.0 6.0 6.4 7.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.9
41 7.0 4.0 8.0 7.0 7.0 6.8 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.4 5.0 8.0 8.0 6.0 7.0 6.8
42 9.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.8 9.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.5
43 8.0 10 8.0 5.0 6.0 6.8 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 8.0 7.2 9.0 8.0 8.0 6.0 6.0 6.9
44 9.0 6.0 8.0 6.0 5.0 6.3 9.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.7 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5
45 7.0 8.0 8.0 7.0 5.0 6.5 7.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.6 8.0 7.0 7.0 6.0 8.0 7.3
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Sinh học......... điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

17
HỌC KỲ I
ĐỊA LÍ NGOẠI NGỮ: TIẾNG ANH GDCD
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 9.0 9.0 7.0 5.0 8.0 7.4 8.0 9.0 6.0 8.0 7.0 9.0 8.0 9.0 10 9.0 10 9.6
2 Nguyễn Việt Anh 7.0 6.0 8.0 6.0 7.0 6.8 9.0 8.0 8.0 9.0 7.0 9.0 8.3 8.0 9.0 8.0 10 9.0
3 Nguyễn Hồng Ánh 6.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.1 8.0 9.0 6.0 8.0 6.0 8.0 7.4 9.0 9.0 8.0 10 9.1
4 Nguyễn Thị Ánh 7.0 9.0 9.0 6.0 9.0 8.0 8.0 8.0 5.0 8.0 6.0 8.0 7.2 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7
5 Trần Văn Chí 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.1 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3 10 10 9.0 9.0 9.3
6 Đặng Thìn Dũng 8.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 10 8.8 10 10 9.0 9.0 9.3
7 Nguyễn Minh Dũng 9.0 7.0 9.0 6.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 10 8.8 10 9.0 9.0 10 9.6
8 Đặng Duy Đạt 8.0 7.0 9.0 7.0 9.0 8.1 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 9.0 9.0 10 9.3
9 Mạch Duy Đạt 7.0 5.0 8.0 6.0 7.0 6.6 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 8.0 7.1 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 6.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.8 7.0 7.0 6.0 7.0 4.0 5.0 5.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
11 Nguyễn Huy Hà 9.0 6.0 9.0 6.0 9.0 7.9 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 8.0 9.0 10 6.0 9.0 8.3 7.0 8.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.4 9.0 9.0 9.0 10 9.4
13 Trần Thị Hằng 9.0 7.0 8.0 6.0 9.0 7.9 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 9.0 9.0 10 9.3
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.8 9.0 9.0 10 9.0 10 10 9.7 9.0 9.0 9.0 10 9.4
15 Tạ Minh Hiền 7.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 10 9.3
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 7.0 8.0 8.0 5.0 8.0 7.1 8.0 6.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.6 8.0 8.0 7.0 9.0 8.1
17 Nguyễn Thị Huyền 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.1 9.0 10 10 9.0 8.0 10 9.3 10 10 9.0 9.0 9.3
18 Đặng Thị Kim Hương 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.8 9.0 9.0 9.0 10 9.4
19 Nguyễn Thị Lan Hương 7.0 6.0 9.0 6.0 8.0 7.3 8.0 8.0 6.0 9.0 8.0 9.0 8.2 9.0 8.0 8.0 10 9.0
20 Đặng Ngọc Khánh 7.0 8.0 8.0 6.0 9.0 7.8 8.0 8.0 5.0 7.0 6.0 6.0 6.4 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
21 Trần Việt Khoa 5.0 6.0 9.0 6.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 8.0 9.0 7.0 10 8.7
22 Nguyễn Khánh Linh 5.0 6.0 8.0 7.0 8.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 9.0 8.0 10 9.0
23 Nguyễn Khánh Linh 6.0 7.0 10 7.0 9.0 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 7.0 8.0 7.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
24 Phạm Thị Khánh Linh 5.0 6.0 7.0 6.0 8.0 6.8 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.4 8.0 9.0 7.0 10 8.7
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 4.0 8.0 6.0 5.0 6.0 5.8 8.0 8.0 5.0 7.0 7.0 8.0 7.3 8.0 9.0 7.0 10 8.7
26 Lã Kim Ngân 8.0 9.0 8.0 6.0 8.0 7.6 9.0 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.0 10 9.0 10 9.6
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 7.0 7.0 8.0 6.0 9.0 7.6 10 10 9.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 7.0 9.0 7.0 5.0 9.0 7.5 8.0 8.0 5.0 7.0 6.0 6.0 6.4 9.0 9.0 9.0 10 9.4
29 Nguyễn Thị Nguyệt 9.0 9.0 9.0 6.0 7.0 7.5 8.0 7.0 5.0 7.0 5.0 8.0 6.8 10 9.0 9.0 10 9.6
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.1 7.0 7.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.6 8.0 9.0 8.0 10 9.0
31 Nguyễn Thị Thu Phương 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 10 10 10 10 10
32 Nguyễn Việt Quang 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 6.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 9.0 10 7.0 10 9.0 8.0 10 8.0 8.0 7.0 9.0 8.3 9.0 9.0 9.0 10 9.4
34 Nguyễn Mạnh Sơn 9.0 8.0 9.0 6.0 8.0 7.8 10 9.0 10 9.0 9.0 9.0 9.2 9.0 9.0 8.0 10 9.1
35 Nguyễn Thanh Tài 7.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.3 8.0 7.0 5.0 7.0 6.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
36 Nguyễn Văn Thi 7.0 7.0 9.0 6.0 8.0 7.4 8.0 9.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.9 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.4 8.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
38 Lê Thị Thanh Trúc 7.0 9.0 9.0 5.0 8.0 7.4 9.0 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 7.9 9.0 9.0 9.0 10 9.4
39 Nguyễn Thành Trung 8.0 7.0 9.0 6.0 8.0 7.5 10 9.0 9.0 10 9.0 10 9.6 8.0 8.0 8.0 10 8.9
40 Nguyễn Anh Tú 7.0 9.0 9.0 7.0 8.0 7.9 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 8.0 9.0 10 9.1
41 Đặng Anh Tuấn 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 7.0 7.1 8.0 9.0 9.0 10 9.3
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.7 8.0 9.0 9.0 10 9.3
43 Nguyễn Thảo Uyên 8.0 9.0 9.0 6.0 9.0 8.1 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.6 9.0 8.0 7.0 10 8.7
44 Nguyễn Anh Vũ 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.8 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 7.4 8.0 8.0 7.0 10 8.6
45 Nguyễn Đức Xuân 6.0 6.0 8.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.7 8.0 8.0 7.0 10 8.6
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ: Tiếng Anh......... điểm, GDCD......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

18
HỌC KỲ I
CÔNG NGHỆ THỂ DỤC ....... MỸ THUẬT
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
2 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
3 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
4 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
5 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
7 10 9.0 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
8 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
9 9.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
10 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
11 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
13 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
14 9.0 10 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 9.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
16 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
17 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
18 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
19 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
21 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
22 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 8.0 10 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
24 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
26 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
27 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
28 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
29 8.0 9.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
30 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
31 8.0 9.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
32 10 8.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
33 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
34 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
35 10 9.0 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
36 7.0 9.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
37 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
38 10 9.0 9.0 9.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
39 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
40 7.0 9.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
41 9.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
42 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
43 9.0 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
44 9.0 8.0 8.0 8.2 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
45 7.0 8.0 8.0 7.8 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Công nghệ......... điểm, Thể dục......... điểm, Mỹ thuật......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

19
HỌC KỲ I
MÔN HỌC TỰ CHỌN

STT HỌ VÀ TÊN ....................... ....................... .......................

ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB


ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh
2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

20
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I
Môn học TC Kết quả xếp loại và DH
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Ngoại Công Thể Mỹ ĐTBm
STT Toán GDCD
lí học học văn sử lí ngữ 1 nghệ dục thuật hkI
NN2 Tin học HL HK DH

1 7.8 9.3 8.1 6.9 8.0 7.4 7.4 8.0 9.6 9.2 Đ Đ 8.2 G T HSG
2 6.1 6.5 6.0 6.6 7.4 6.5 6.8 8.3 9.0 9.0 Đ Đ 7.2 K T HSTT
3 6.6 8.3 6.6 6.6 8.2 6.9 7.1 7.4 9.1 9.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
4 6.9 6.1 6.5 7.0 7.4 7.8 8.0 7.2 8.7 8.8 Đ Đ 7.4 K T HSTT
5 8.3 10 10 7.9 8.2 8.8 8.1 8.3 9.3 9.2 Đ Đ 8.8 G T HSG
6 8.3 8.0 8.0 7.5 8.0 7.5 7.6 8.8 9.3 9.2 Đ Đ 8.2 G T HSG
7 9.7 9.0 8.5 8.4 7.7 7.5 8.0 8.8 9.6 8.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
8 8.1 9.1 9.3 7.5 7.6 7.9 8.1 7.4 9.3 8.8 Đ Đ 8.3 G T HSG
9 7.9 8.4 8.3 7.5 6.9 7.0 6.6 7.1 8.6 8.4 Đ Đ 7.7 K T HSTT
10 5.1 5.0 3.5 5.5 6.7 6.6 6.8 5.6 8.4 8.8 Đ Đ 6.2 Tb Tb
11 8.8 8.6 9.2 8.3 7.8 8.1 7.9 8.1 8.9 8.8 Đ Đ 8.5 G T HSG
12 8.4 7.9 7.6 7.1 8.3 8.9 8.3 7.4 9.4 9.0 Đ Đ 8.2 G T HSG
13 7.7 8.3 8.0 6.5 7.7 7.1 7.9 7.8 9.3 9.0 Đ Đ 7.9 K T HSTT
14 8.0 9.9 10 8.4 8.7 8.4 7.8 9.7 9.4 9.2 Đ Đ 9.0 G T HSG
15 7.4 9.0 8.3 7.1 7.0 7.9 8.0 8.0 9.3 8.4 Đ Đ 8.0 G T HSG
16 6.2 6.5 5.5 6.0 7.0 6.5 7.1 6.6 8.1 8.8 Đ Đ 6.8 K T HSTT
17 7.7 9.1 8.5 8.1 8.0 8.1 8.1 9.3 9.3 9.2 Đ Đ 8.5 G T HSG
18 7.4 8.3 7.9 7.3 8.1 8.0 8.0 6.8 9.4 8.6 Đ Đ 8.0 G T HSG
19 7.3 7.8 7.9 7.3 7.6 8.0 7.3 8.2 9.0 8.2 Đ Đ 7.9 K T HSTT
20 6.9 8.4 6.9 7.0 7.2 7.8 7.8 6.4 8.4 8.2 Đ Đ 7.5 K T HSTT
21 6.7 5.5 6.1 6.9 7.3 6.5 7.0 6.9 8.7 9.0 Đ Đ 7.1 K T HSTT
22 6.2 6.4 7.5 6.6 6.6 7.4 7.1 7.8 9.0 8.8 Đ Đ 7.3 K T HSTT
23 6.3 8.6 7.0 7.1 6.7 7.6 8.0 7.2 8.0 9.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
24 5.3 7.5 5.0 6.4 6.7 6.5 6.8 6.4 8.7 8.2 Đ Đ 6.8 K T HSTT
25 6.1 9.0 6.8 5.1 7.6 7.0 5.8 7.3 8.7 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
26 7.8 8.3 6.5 7.3 8.3 7.4 7.6 8.9 9.6 9.2 Đ Đ 8.1 G T HSG
27 8.2 8.5 7.1 7.4 5.7 7.5 7.6 9.0 8.7 8.0 Đ Đ 7.8 K K HSTT
28 6.3 5.9 6.5 6.3 6.8 6.9 7.5 6.4 9.4 8.8 Đ Đ 7.1 K T HSTT
29 5.8 6.0 5.8 6.9 8.0 7.3 7.5 6.8 9.6 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
30 9.2 8.6 7.1 6.6 6.8 7.3 7.1 6.6 9.0 8.8 Đ Đ 7.7 K T HSTT
31 8.3 8.5 9.0 8.3 8.0 8.4 8.3 8.3 10 8.8 Đ Đ 8.6 G T HSG
32 6.3 7.0 5.4 6.6 7.3 7.3 7.4 5.6 8.4 8.4 Đ Đ 7.0 K T HSTT
33 9.1 9.3 9.3 8.5 8.1 8.5 9.0 8.3 9.4 9.0 Đ Đ 8.9 G T HSG
34 8.9 8.6 8.6 6.8 8.1 7.9 7.8 9.2 9.1 9.2 Đ Đ 8.4 G T HSG
35 7.6 8.0 8.1 7.9 8.0 7.5 8.3 7.0 8.6 8.6 Đ Đ 8.0 G T HSG
36 7.9 7.9 7.4 7.6 7.6 7.4 7.4 6.9 8.6 8.0 Đ Đ 7.7 K T HSTT
37 7.9 9.4 9.5 7.9 8.3 8.0 8.4 7.2 8.9 8.8 Đ Đ 8.4 G T HSG
38 7.9 7.5 7.3 7.4 7.6 7.9 7.4 7.9 9.4 9.2 Đ Đ 8.0 K K HSTT
39 8.2 8.8 7.8 6.3 7.1 6.5 7.5 9.6 8.9 8.6 Đ Đ 7.9 K T HSTT
40 8.2 7.6 7.3 6.4 8.0 6.9 7.9 8.3 9.1 8.0 Đ Đ 7.8 K T HSTT
41 7.3 8.5 6.9 6.8 7.4 6.8 7.6 7.1 9.3 8.4 Đ Đ 7.6 K T HSTT
42 5.4 7.6 5.1 6.8 7.0 6.5 6.8 6.7 9.3 9.0 Đ Đ 7.0 K T HSTT
43 7.0 7.8 7.6 6.8 7.2 6.9 8.1 7.6 8.7 8.8 Đ Đ 7.7 K T HSTT
44 6.1 8.3 5.6 6.3 6.7 7.5 6.8 7.4 8.6 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
45 6.7 7.8 7.3 6.5 6.6 7.3 6.3 6.7 8.6 7.8 Đ Đ 7.2 K T HSTT
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Sinh học......... Ký xác nhận của
điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ 1 ......... điểmGDCD......... điểm, Công nghệ......... điểm, giáo viên chủ nhiệm
Thể dục......... điểm, Mỹ thuật......... điểm.

Nguyễn Thị Bạch Tuyết


21
22
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KỲ II

23
HỌC KỲ II
TOÁN VẬT LÍ HÓA HỌC
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk

1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 9.0 8.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.6 9.0 9.0 6.0 5.0 7.0 6.9 9.0 5.0 8.0 9.0 6.0 7.3
2 Nguyễn Việt Anh 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 5.0 6.2 9.0 9.0 10 4.0 9.0 7.9 6.0 7.0 7.0 6.0 5.0 5.9
3 Nguyễn Hồng Ánh 9.0 8.0 7.0 6.0 6.0 6.0 6.7 9.0 10 8.0 10 9.0 9.3 5.0 9.0 7.0 8.0 5.0 6.5
4 Nguyễn Thị Ánh 5.0 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0 7.0 9.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.4 6.0 5.0 7.0 10 6.0 7.0
5 Trần Văn Chí 10 9.0 10 8.0 8.0 9.0 8.9 9.0 7.0 8.0 9.0 9.0 8.6 8.0 10 9.0 10 9.0 9.3
6 Đặng Thìn Dũng 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 10 10 9.0 6.0 10 8.9 9.0 8.0 9.0 10 6.0 8.0
7 Nguyễn Minh Dũng 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.5 9.3 10 10 10 7.0 10 9.3 9.0 9.0 9.0 10 8.0 8.9
8 Đặng Duy Đạt 10 9.0 9.0 9.0 7.0 7.0 8.0 10 10 9.0 7.0 8.0 8.4 10 7.0 9.0 10 9.0 9.1
9 Mạch Duy Đạt 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.5 8.2 10 9.0 9.0 10 10 9.8 8.0 9.0 9.0 10 7.0 8.4
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 5.0 4.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 10 8.0 1.0 4.0 4.6 4.0 4.0 7.0 4.0 5.0 4.8
11 Nguyễn Huy Hà 10 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.9 9.0 7.0 7.0 9.0 8.1 9.0 10 9.0 10 8.0 9.0
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 9.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.8 9.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 8.0 5.0 9.0 9.0 8.0 8.0
13 Trần Thị Hằng 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 9.0 10 8.0 5.0 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.1
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 10 9.0 9.0 9.5 9.0 8.5 9.0 8.0 10 10 7.0 10 9.0 10 8.0 9.0 10 9.0 9.3
15 Tạ Minh Hiền 6.0 8.0 6.0 7.0 7.0 6.0 6.6 9.0 9.0 9.0 6.0 8.0 7.9 7.0 6.0 8.0 9.0 6.0 7.1
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 8.0 6.0 6.0 5.0 6.0 7.0 6.4 8.0 9.0 10 5.0 7.0 7.3 5.0 5.0 6.0 8.0 7.0 6.6
17 Nguyễn Thị Huyền 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.8 9.0 10 8.0 7.0 10 8.9 9.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.3
18 Đặng Thị Kim Hương 9.0 7.0 7.0 8.5 8.0 7.5 7.8 10 10 8.0 8.0 8.0 8.5 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 6.9
19 Nguyễn Thị Lan Hương 9.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.4 10 9.0 10 7.0 10 9.1 10 9.0 8.0 9.0 7.0 8.3
20 Đặng Ngọc Khánh 9.0 5.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.3 8.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.8 6.0 5.0 7.0 9.0 6.0 6.8
21 Trần Việt Khoa 7.0 5.0 6.0 5.0 7.0 7.0 6.4 10 10 8.0 6.0 7.0 7.6 4.0 4.0 8.0 7.0 8.0 6.8
22 Nguyễn Khánh Linh 9.0 6.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.8 7.0 9.0 6.0 6.0 7.0 6.9 9.0 9.0 8.0 9.0 5.0 7.4
23 Nguyễn Khánh Linh 6.0 6.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.9 10 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5 7.0 7.0 7.0 10 6.0 7.4
24 Phạm Thị Khánh Linh 8.0 6.0 6.0 5.0 5.0 6.0 5.9 9.0 10 8.0 5.0 6.0 6.9 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 6.5
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 7.0 6.0 6.0 4.0 6.0 6.0 5.9 10 10 10 7.0 9.0 8.9 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.3
26 Lã Kim Ngân 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.6 10 9.0 10 5.0 10 8.6 4.0 7.0 7.0 10 6.0 7.0
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 8.5 7.6 10 7.0 8.0 6.0 7.0 7.3 6.0 6.0 7.0 10 6.0 7.1
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 5.8 9.0 10 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.9
29 Nguyễn Thị Nguyệt 6.0 5.0 7.0 9.0 7.0 6.0 6.6 10 7.0 8.0 6.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 5.0 6.4
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 9.0 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10 9.0 10 8.0 8.0 8.6 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 6.9
31 Nguyễn Thị Thu Phương 10 9.0 8.0 8.0 7.0 7.5 7.9 9.0 10 8.0 10 9.0 9.3 10 4.0 8.0 9.0 8.0 8.0
32 Nguyễn Việt Quang 8.0 5.0 5.0 7.0 5.0 5.0 5.6 10 9.0 10 5.0 5.0 6.8 4.0 4.0 6.0 8.0 5.0 5.6
33 Nguyễn Nhân Quyền 10 9.0 9.0 9.5 8.0 9.0 8.9 8.0 7.0 8.0 8.0 10 8.6 8.0 9.0 9.0 10 8.0 8.8
34 Nguyễn Mạnh Sơn 9.0 9.0 8.0 8.5 7.0 8.5 8.2 9.0 9.0 10 8.0 8.0 8.5 10 5.0 8.0 9.0 7.0 7.8
35 Nguyễn Thanh Tài 10 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.9 10 9.0 8.0 6.0 7.0 7.5 8.0 10 9.0 8.0 7.0 8.0
36 Nguyễn Văn Thi 9.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 10 10 8.0 8.0 10 9.3 7.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.5
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 10 9.0 9.0 9.0 9.1 7.0 10 8.0 8.0 8.0 8.1
38 Lê Thị Thanh Trúc 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.5 6.9 10 9.0 10 4.0 7.0 7.3 8.0 7.0 7.0 10 5.0 7.1
39 Nguyễn Thành Trung 8.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.5 8.2 7.0 9.0 10 10 10 9.5 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4
40 Nguyễn Anh Tú 10 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.2 8.0 9.0 10 7.0 10 8.9 7.0 10 8.0 8.0 8.0 8.1
41 Đặng Anh Tuấn 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 6.3 8.0 9.0 9.0 7.0 7.0 7.6 6.0 6.0 7.0 9.0 6.0 6.9
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 9.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 10 9.0 6.0 4.0 5.0 6.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.3
43 Nguyễn Thảo Uyên 10 8.0 7.0 6.0 7.0 7.5 7.5 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 9.0 5.0 7.1
44 Nguyễn Anh Vũ 5.0 7.0 6.0 5.0 5.0 5.5 5.5 9.0 9.0 10 5.0 6.0 7.0 5.0 5.0 7.0 8.0 5.0 6.0
45 Nguyễn Đức Xuân 8.0 5.0 6.0 5.0 5.0 7.0 6.1 9.0 8.0 8.0 5.0 9.0 7.8 5.0 5.0 8.0 9.0 8.0 7.5
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

24
HỌC KỲ II
SINH HỌC ....... NGỮ VĂN LỊCH SỬ
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 7.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.1
2 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 7.0 6.7 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0
3 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.4 8.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.9
4 6.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.3
5 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.3 9.0 9.0 10 7.0 8.0 8.3
6 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
7 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.1
8 6.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.4 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 8.0 9.0 10 8.0 8.0 8.4
9 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.5 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9 8.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.4
10 7.0 7.0 8.0 7.0 9.0 7.9 5.0 6.0 6.0 7.0 5.0 5.0 5.4 8.0 8.0 8.0 6.0 5.0 6.4
11 6.0 9.0 8.0 9.0 10 8.9 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1
12 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 9.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.5
13 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.9 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0
14 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0
15 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 9.0 7.0 8.0 9.0 7.0 6.0 7.2 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.5
16 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6 8.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4
17 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4 9.0 10 8.0 7.0 8.0 8.1
18 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.0 8.0 8.0 9.0 9.0 7.0 8.1 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.5
19 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.2 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4
20 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3
21 7.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9 6.0 8.0 8.0 6.0 7.0 6.9
22 5.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.3 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.9 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0
23 7.0 10 8.0 9.0 9.0 8.8 6.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.1 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
24 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 6.0 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.8 8.0 10 6.0 5.0 6.0 6.5
25 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 6.0 7.0 7.0 8.0 6.0 7.0 6.8 9.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.8
26 5.0 8.0 7.0 9.0 8.0 7.8 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.3
27 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 6.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.6 8.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3
28 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.5 6.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 8.0 9.0 5.0 7.0 7.0
29 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8 8.0 8.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0
30 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 6.0 7.2 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.4
31 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 9.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.2 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6
32 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.8 6.0 7.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.0 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.8
33 9.0 9.0 8.0 10 9.0 9.1 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1
34 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 7.0 7.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.6 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8
35 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.1 7.0 7.0 7.0 8.0 5.0 5.0 6.0 9.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
36 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 7.8 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6
37 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.6 7.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.3 8.0 9.0 10 7.0 8.0 8.1
38 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 8.0 8.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.3 9.0 9.0 9.0 6.0 9.0 8.3
39 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.8 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
40 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 7.0 7.8 9.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.5
41 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.3 8.0 8.0 9.0 7.0 7.0 7.5
42 8.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.8 6.0 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 5.0 8.0 7.0
43 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.8 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6 8.0 8.0 7.0 6.0 9.0 7.8
44 8.0 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 6.0 7.0 7.0 7.0 5.0 5.0 5.8 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1
45 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 8.0 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Sinh học......... điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

25
HỌC KỲ II
ĐỊA LÍ NGOẠI NGỮ: TIẾNG ANH GDCD
STT HỌ VÀ TÊN
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 8.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
2 Nguyễn Việt Anh 8.0 9.0 8.0 7.0 10 8.6 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.3 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1
3 Nguyễn Hồng Ánh 7.0 9.0 9.0 7.0 8.0 7.9 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
4 Nguyễn Thị Ánh 8.0 10 9.0 7.0 10 8.9 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.4 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
5 Trần Văn Chí 9.0 10 10 8.0 10 9.4 9.0 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.3 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
6 Đặng Thìn Dũng 9.0 9.0 7.0 7.0 10 8.6 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
7 Nguyễn Minh Dũng 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.4 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 10 9.1 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
8 Đặng Duy Đạt 8.0 9.0 9.0 8.0 10 9.0 8.0 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7.1 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4
9 Mạch Duy Đạt 8.0 9.0 7.0 6.0 10 8.3 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.6 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 6.0 9.0 8.0 7.0 6.0 6.9 8.0 6.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.4 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
11 Nguyễn Huy Hà 8.0 10 8.0 8.0 10 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.2 8.0 9.0 9.0 8.0 8.4
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 9.0 10 9.0 7.0 10 9.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.6 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
13 Trần Thị Hằng 8.0 10 9.0 7.0 9.0 8.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8 9.0 9.0 10 10 10 10 9.8 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
15 Tạ Minh Hiền 9.0 9.0 8.0 8.0 10 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 7.0 9.0 9.0 8.0 10 8.9 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.9 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
17 Nguyễn Thị Huyền 9.0 10 9.0 7.0 6.0 7.5 9.0 8.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
18 Đặng Thị Kim Hương 9.0 9.0 9.0 7.0 10 8.9 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
19 Nguyễn Thị Lan Hương 8.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 10 8.8 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
20 Đặng Ngọc Khánh 8.0 10 7.0 6.0 9.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.8 8.0 8.0 9.0 7.0 7.9
21 Trần Việt Khoa 8.0 9.0 6.0 9.0 10 8.9 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.9 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
22 Nguyễn Khánh Linh 7.0 9.0 9.0 8.0 10 8.9 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 7.0 8.1 8.0 8.0 8.0 7.0 7.6
23 Nguyễn Khánh Linh 10 9.0 9.0 7.0 10 9.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
24 Phạm Thị Khánh Linh 8.0 9.0 8.0 7.0 7.0 7.5 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.3 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 7.0 9.0 8.0 6.0 9.0 7.9 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
26 Lã Kim Ngân 6.0 9.0 9.0 6.0 9.0 7.9 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 7.0 10 4.0 8.0 10 8.4 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 8.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.4 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
29 Nguyễn Thị Nguyệt 9.0 10 7.0 8.0 8.0 8.3 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.6 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.0 9.0 7.0 7.0 10 8.5 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.2 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
31 Nguyễn Thị Thu Phương 9.0 9.0 8.0 8.0 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
32 Nguyễn Việt Quang 9.0 9.0 6.0 4.0 10 7.8 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 8.0 6.8 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 10 9.0 9.0 10 9.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
34 Nguyễn Mạnh Sơn 9.0 9.0 8.0 8.0 10 9.0 10 9.0 9.0 10 9.0 10 9.6 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
35 Nguyễn Thanh Tài 9.0 9.0 7.0 8.0 10 8.9 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.7 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
36 Nguyễn Văn Thi 8.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.4 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 9.0 9.0 9.0 8.0 10 9.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.3 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
38 Lê Thị Thanh Trúc 8.0 9.0 7.0 7.0 10 8.5 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.8 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
39 Nguyễn Thành Trung 7.0 9.0 8.0 8.0 9.0 8.4 9.0 10 9.0 9.0 9.0 10 9.4 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
40 Nguyễn Anh Tú 8.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
41 Đặng Anh Tuấn 8.0 9.0 9.0 8.0 9.0 8.6 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 8.0 9.0 9.0 7.0 7.0 7.6 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.0 9.0 9.0 8.0 8.4
43 Nguyễn Thảo Uyên 9.0 10 8.0 6.0 10 8.6 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.9 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9
44 Nguyễn Anh Vũ 9.0 9.0 8.0 5.0 9.0 7.9 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.1 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
45 Nguyễn Đức Xuân 8.0 10 7.0 5.0 10 8.1 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.2 8.0 9.0 8.0 8.0 8.1
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ: Tiếng Anh......... điểm, GDCD......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

26
HỌC KỲ II
CÔNG NGHỆ THỂ DỤC ÂM NHẠC .......
STT
ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB
ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk

1 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ


2 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
3 10 8.0 8.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
4 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
5 10 10 8.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
6 9.0 9.0 8.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
7 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
8 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
9 10 8.0 8.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
10 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
11 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
12 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
13 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
14 10 9.0 10 9.0 9.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
16 10 9.0 9.0 9.0 9.1 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
17 10 8.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
18 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
19 10 8.0 9.0 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
20 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
21 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
22 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
24 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 10 8.0 8.0 8.0 8.3 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
26 10 9.0 9.0 9.0 9.1 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
27 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
28 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
29 9.0 9.0 9.0 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
30 8.0 8.0 8.0 9.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
31 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
32 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
33 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
34 10 8.0 8.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
35 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
36 7.0 8.0 8.0 9.0 8.3 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
37 9.0 10 9.0 9.0 9.1 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
38 8.0 8.0 9.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
39 8.0 9.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
40 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
41 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
42 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
43 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
44 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
45 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Công nghệ......... điểm, Thể dục......... điểm, Âm nhạc......... điểm, Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

27
HỌC KỲ II
MÔN HỌC TỰ CHỌN

STT HỌ VÀ TÊN ....................... ....................... .......................

ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB ĐĐG ĐĐG ĐTB


ĐĐGtx ĐĐGtx ĐĐGtx
gk ck mhk gk ck mhk gk ck mhk
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh
2 Nguyễn Việt Anh
3 Nguyễn Hồng Ánh
4 Nguyễn Thị Ánh
5 Trần Văn Chí
6 Đặng Thìn Dũng
7 Nguyễn Minh Dũng
8 Đặng Duy Đạt
9 Mạch Duy Đạt
10 Nguyễn Vũ Duy Đức
11 Nguyễn Huy Hà
12 Nguyễn Thị Minh Hằng
13 Trần Thị Hằng
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền
15 Tạ Minh Hiền
16 Đặng Kim Hiếu Hùng
17 Nguyễn Thị Huyền
18 Đặng Thị Kim Hương
19 Nguyễn Thị Lan Hương
20 Đặng Ngọc Khánh
21 Trần Việt Khoa
22 Nguyễn Khánh Linh
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Phạm Thị Khánh Linh
25 Nguyễn Thị Thanh Mai
26 Lã Kim Ngân
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc
28 Nguyễn Ánh Nguyệt
29 Nguyễn Thị Nguyệt
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung
31 Nguyễn Thị Thu Phương
32 Nguyễn Việt Quang
33 Nguyễn Nhân Quyền
34 Nguyễn Mạnh Sơn
35 Nguyễn Thanh Tài
36 Nguyễn Văn Thi
37 Nguyễn Thị Hoài Thu
38 Lê Thị Thanh Trúc
39 Nguyễn Thành Trung
40 Nguyễn Anh Tú
41 Đặng Anh Tuấn
42 Trương Vũ Ánh Tuyết
43 Nguyễn Thảo Uyên
44 Nguyễn Anh Vũ
45 Nguyễn Đức Xuân
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

28
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ II
Môn học TC Kết quả xếp loại và DH
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Ngoại Công Thể Âm ĐTBm
STT Toán GDCD
lí học học văn sử lí ngữ 1 nghệ dục nhạc hkII
NN2 Tin học HL HK DH

1 7.6 6.9 7.3 8.6 8.1 8.1 8.4 8.1 8.9 9.0 Đ Đ 8.1 G T HSG
2 6.2 7.9 5.9 8.1 6.7 7.0 8.6 8.3 8.1 8.7 Đ Đ 7.6 K T HSTT
3 6.7 9.3 6.5 8.6 7.4 6.9 7.9 7.1 8.9 8.7 Đ Đ 7.8 K T HSTT
4 7.0 7.4 7.0 8.5 7.3 8.3 8.9 7.4 8.9 8.6 Đ Đ 7.9 K T HSTT
5 8.9 8.6 9.3 8.8 8.3 8.3 9.4 8.3 8.9 9.0 Đ Đ 8.8 G T HSG
6 8.1 8.9 8.0 8.5 8.2 8.3 8.6 8.6 8.9 8.7 Đ Đ 8.5 G T HSG
7 9.3 9.3 8.9 8.3 8.0 7.1 8.4 9.1 8.9 8.7 Đ Đ 8.6 G T HSG
8 8.0 8.4 9.1 8.4 8.2 8.4 9.0 7.1 8.4 8.9 Đ Đ 8.4 G T HSG
9 8.2 9.8 8.4 8.5 6.9 6.4 8.3 7.6 8.4 8.7 Đ Đ 8.1 K T HSTT
10 5.0 4.6 4.8 7.9 5.4 6.4 6.9 6.4 8.4 8.6 Đ Đ 6.4 Tb K
11 8.9 8.1 9.0 8.9 7.8 8.1 9.0 8.2 8.4 8.6 Đ Đ 8.5 G T HSG
12 7.8 7.8 8.0 8.8 8.2 8.5 9.0 7.6 8.9 9.0 Đ Đ 8.4 G T HSG
13 7.6 8.0 8.1 8.6 7.9 8.0 8.5 8.1 8.9 8.6 Đ Đ 8.2 G T HSG
14 9.0 9.0 9.3 8.5 8.4 8.0 8.8 9.8 8.9 9.4 Đ Đ 8.9 G T HSG
15 6.6 7.9 7.1 8.6 7.2 7.5 9.0 8.3 8.9 8.9 Đ Đ 8.0 G T HSG
16 6.4 7.3 6.6 8.3 7.6 8.4 8.9 7.9 8.4 9.1 Đ Đ 7.9 K T HSTT
17 7.8 8.9 7.3 9.0 8.4 8.1 7.5 8.6 8.9 9.0 Đ Đ 8.4 G T HSG
18 7.8 8.5 6.9 8.9 8.1 7.5 8.9 7.3 8.9 8.6 Đ Đ 8.1 G T HSG
19 7.4 9.1 8.3 8.8 8.2 8.4 8.9 8.8 8.9 8.6 Đ Đ 8.5 G T HSG
20 6.3 6.8 6.8 8.5 7.0 8.3 8.0 6.8 7.9 8.0 Đ Đ 7.4 K T HSTT
21 6.4 7.6 6.8 8.0 7.9 6.9 8.9 7.9 8.6 8.4 Đ Đ 7.7 K T HSTT
22 6.8 6.9 7.4 8.3 6.9 7.0 8.9 8.1 7.6 8.9 Đ Đ 7.7 K T HSTT
23 5.9 7.5 7.4 8.8 7.1 8.3 9.0 7.1 8.4 8.9 Đ Đ 7.8 K T HSTT
24 5.9 6.9 6.5 8.9 6.8 6.5 7.5 7.3 8.4 8.4 Đ Đ 7.3 K T HSTT
25 5.9 8.9 7.3 8.4 6.8 7.8 7.9 8.2 8.0 8.3 Đ Đ 7.8 K T HSTT
26 7.6 8.6 7.0 7.8 7.7 7.3 7.9 8.1 8.4 9.1 Đ Đ 8.0 G T HSG
27 7.6 7.3 7.1 8.4 6.6 8.3 8.4 9.1 8.4 8.4 Đ Đ 8.0 G T HSG
28 5.8 8.0 6.9 8.5 6.8 7.0 8.4 7.2 8.9 8.6 Đ Đ 7.6 K T HSTT
29 6.6 8.0 6.4 8.8 8.0 8.0 8.3 6.6 8.9 8.6 Đ Đ 7.8 K T HSTT
30 9.0 8.6 6.9 8.8 7.2 7.4 8.5 8.2 8.6 8.4 Đ Đ 8.2 G T HSG
31 7.9 9.3 8.0 8.8 8.2 8.6 9.0 9.0 8.9 8.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
32 5.6 6.8 5.6 7.8 7.0 7.8 7.8 6.8 8.4 8.0 Đ Đ 7.2 K T HSTT
33 8.9 8.6 8.8 9.1 8.3 8.1 9.5 8.4 8.9 8.6 Đ Đ 8.7 G T HSG
34 8.2 8.5 7.8 8.9 7.6 8.8 9.0 9.6 8.9 8.7 Đ Đ 8.6 G T HSG
35 6.9 7.5 8.0 8.1 6.0 8.0 8.9 7.7 8.6 8.7 Đ Đ 7.8 K T HSTT
36 7.6 9.3 6.5 8.5 7.8 8.6 7.4 7.1 8.1 8.3 Đ Đ 7.9 K T HSTT
37 8.0 9.1 8.1 8.6 8.3 8.1 9.1 8.3 8.9 9.1 Đ Đ 8.6 G T HSG
38 6.9 7.3 7.1 8.4 7.3 8.3 8.5 7.8 8.9 8.7 Đ Đ 7.9 K T HSTT
39 8.2 9.5 8.4 8.1 7.8 8.3 8.4 9.4 8.9 8.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
40 8.2 8.9 8.1 8.8 7.8 7.5 8.3 8.4 8.6 8.0 Đ Đ 8.3 G T HSG
41 6.3 7.6 6.9 8.8 7.3 7.5 8.6 8.0 8.6 8.1 Đ Đ 7.8 K T HSTT
42 6.0 6.0 5.3 8.8 7.0 7.0 7.6 8.3 8.4 9.0 Đ Đ 7.3 K T HSTT
43 7.5 7.6 7.1 8.8 7.6 7.8 8.6 7.9 8.9 8.6 Đ Đ 8.0 K T HSTT
44 5.5 7.0 6.0 8.3 5.8 7.1 7.9 7.1 8.0 8.0 Đ Đ 7.1 K T HSTT
45 6.1 7.8 7.5 8.0 6.8 8.0 8.1 7.2 8.1 8.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm, Vật lí......... điểm, Hóa học......... điểm, Sinh học......... Ký xác nhận của
điểm, Ngữ văn......... điểm, Lịch sử......... điểm, Địa lí......... điểm, Ngoại ngữ 1 ......... điểmGDCD......... điểm, Công nghệ......... điểm, giáo viên chủ nhiệm
Thể dục......... điểm, Âm nhạc......... điểm.

Nguyễn Thị Bạch Tuyết


29
30
PHẦN GHI KẾT QUẢ
CUỐI NĂM HỌC

31
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ,
ĐIỂM TRUNG BÌNH VÀ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ BẰNG NHẬN XÉT CÁC MÔN HỌC

STT Họ và tên Môn học TC


Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Ngoại Công Thể Âm Mỹ ĐTB
Toán GDCD Điểm KT lại
lí học học văn sử lí ngữ 1 nghệ dục nhạc thuật Tin mcn
NN2
học
1 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 7.7 7.7 7.6 8.0 8.1 7.9 8.1 8.1 9.1 9.1 Đ Đ Đ 8.1
2 Nguyễn Việt Anh 6.2 7.4 5.9 7.6 6.9 6.8 8.0 8.3 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.4
3 Nguyễn Hồng Ánh 6.7 9.0 6.5 7.9 7.7 6.9 7.6 7.2 9.0 8.8 Đ Đ Đ 7.7
4 Nguyễn Thị Ánh 7.0 7.0 6.8 8.0 7.3 8.1 8.6 7.3 8.8 8.7 Đ Đ Đ 7.8
5 Trần Văn Chí 8.7 9.1 9.5 8.5 8.3 8.5 9.0 8.3 9.0 9.1 Đ Đ Đ 8.8
6 Đặng Thìn Dũng 8.2 8.6 8.0 8.2 8.1 8.0 8.3 8.7 9.0 8.9 Đ Đ Đ 8.4
7 Nguyễn Minh Dũng 9.4 9.2 8.8 8.3 7.9 7.2 8.3 9.0 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.6
8 Đặng Duy Đạt 8.0 8.6 9.2 8.1 8.0 8.2 8.7 7.2 8.7 8.9 Đ Đ Đ 8.4
9 Mạch Duy Đạt 8.1 9.3 8.4 8.2 6.9 6.6 7.7 7.4 8.5 8.6 Đ Đ Đ 8.0
10 Nguyễn Vũ Duy Đức 5.0 4.7 4.4 7.1 5.8 6.5 6.9 6.1 8.4 8.7 Đ Đ Đ 6.4
11 Nguyễn Huy Hà 8.9 8.3 9.1 8.7 7.8 8.1 8.6 8.2 8.6 8.7 Đ Đ Đ 8.5
12 Nguyễn Thị Minh Hằng 8.0 7.8 7.9 8.2 8.2 8.6 8.8 7.5 9.1 9.0 Đ Đ Đ 8.3
13 Trần Thị Hằng 7.6 8.1 8.1 7.9 7.8 7.7 8.3 8.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.1
14 Nguyễn Thị Thảo Hiền 8.7 9.3 9.5 8.5 8.5 8.1 8.5 9.8 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.9
15 Tạ Minh Hiền 6.9 8.3 7.5 8.1 7.1 7.6 8.7 8.2 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.0
16 Đặng Kim Hiếu Hùng 6.3 7.0 6.2 7.5 7.4 7.8 8.3 7.5 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.5
17 Nguyễn Thị Huyền 7.8 9.0 7.7 8.7 8.3 8.1 7.7 8.8 9.0 9.1 Đ Đ Đ 8.4
18 Đặng Thị Kim Hương 7.7 8.4 7.2 8.4 8.1 7.7 8.6 7.1 9.1 8.6 Đ Đ Đ 8.1
19 Nguyễn Thị Lan Hương 7.4 8.7 8.2 8.3 8.0 8.3 8.4 8.6 8.9 8.5 Đ Đ Đ 8.3
20 Đặng Ngọc Khánh 6.5 7.3 6.8 8.0 7.1 8.1 7.9 6.7 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.5
21 Trần Việt Khoa 6.5 6.9 6.6 7.6 7.7 6.8 8.3 7.6 8.6 8.6 Đ Đ Đ 7.5
22 Nguyễn Khánh Linh 6.6 6.7 7.4 7.7 6.8 7.1 8.3 8.0 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.6
23 Nguyễn Khánh Linh 6.0 7.9 7.3 8.2 7.0 8.1 8.7 7.1 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.8
24 Phạm Thị Khánh Linh 5.7 7.1 6.0 8.1 6.8 6.5 7.3 7.0 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.1
25 Nguyễn Thị Thanh Mai 6.0 8.9 7.1 7.3 7.1 7.5 7.2 7.9 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.6
26 Lã Kim Ngân 7.7 8.5 6.8 7.6 7.9 7.3 7.8 8.4 8.8 9.1 Đ Đ Đ 8.0
27 Nguyễn Nghĩa Ngọc 7.8 7.7 7.1 8.1 6.3 8.0 8.1 9.1 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.9
28 Nguyễn Ánh Nguyệt 6.0 7.3 6.8 7.8 6.8 7.0 8.1 6.9 9.1 8.7 Đ Đ Đ 7.5
29 Nguyễn Thị Nguyệt 6.3 7.3 6.2 8.2 8.0 7.8 8.0 6.7 9.1 8.5 Đ Đ Đ 7.6
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9.1 8.6 7.0 8.1 7.1 7.4 8.0 7.7 8.7 8.5 Đ Đ Đ 8.0
31 Nguyễn Thị Thu Phương 8.0 9.0 8.3 8.6 8.1 8.5 8.8 8.8 9.3 8.7 Đ Đ Đ 8.6
32 Nguyễn Việt Quang 5.8 6.9 5.5 7.4 7.1 7.6 7.7 6.4 8.4 8.1 Đ Đ Đ 7.1
33 Nguyễn Nhân Quyền 9.0 8.8 9.0 8.9 8.2 8.2 9.3 8.4 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.8
34 Nguyễn Mạnh Sơn 8.4 8.5 8.1 8.2 7.8 8.5 8.6 9.5 9.0 8.9 Đ Đ Đ 8.6
35 Nguyễn Thanh Tài 7.1 7.7 8.0 8.0 6.7 7.8 8.7 7.5 8.6 8.7 Đ Đ Đ 7.9
36 Nguyễn Văn Thi 7.7 8.8 6.8 8.2 7.7 8.2 7.4 7.0 8.3 8.2 Đ Đ Đ 7.8
37 Nguyễn Thị Hoài Thu 8.0 9.2 8.6 8.4 8.3 8.1 8.9 7.9 8.9 9.0 Đ Đ Đ 8.5
38 Lê Thị Thanh Trúc 7.2 7.4 7.2 8.1 7.4 8.2 8.1 7.8 9.1 8.9 Đ Đ Đ 7.9
39 Nguyễn Thành Trung 8.2 9.3 8.2 7.5 7.6 7.7 8.1 9.5 8.9 8.6 Đ Đ Đ 8.4
40 Nguyễn Anh Tú 8.2 8.5 7.8 8.0 7.9 7.3 8.2 8.4 8.8 8.0 Đ Đ Đ 8.1
41 Đặng Anh Tuấn 6.6 7.9 6.9 8.1 7.3 7.3 8.3 7.7 8.8 8.2 Đ Đ Đ 7.7
42 Trương Vũ Ánh Tuyết 5.8 6.5 5.2 8.1 7.0 6.8 7.3 7.8 8.7 9.0 Đ Đ Đ 7.2
43 Nguyễn Thảo Uyên 7.3 7.7 7.3 8.1 7.5 7.5 8.4 7.8 8.8 8.7 Đ Đ Đ 7.9
44 Nguyễn Anh Vũ 5.7 7.4 5.9 7.6 6.1 7.2 7.5 7.2 8.2 8.1 Đ Đ Đ 7.1
45 Nguyễn Đức Xuân 6.3 7.8 7.4 7.5 6.7 7.8 7.5 7.0 8.3 7.9 Đ Đ Đ 7.4
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Trong trang này có .... điểm được sửa chữa, trong đó môn:Toán......... điểm Vật lí......... điểm Hóa học......... điểm Sinh học......... điểm Ký xác nhận của
Ngữ văn......... điểm Lịch sử......... điểm Địa lí......... điểm Ngoại ngữ 1......... điểm GDCD......... điểm Công nghệ......... điểm Thể giáo viên chủ nhiệm
dục......... điểm Âm nhạc......... điểm Mỹ thuật......... điểm

Nguyễn Thị Bạch Tuyết

32
XẾP LOẠI CẢ NĂM HỌC
Xếp loại lại về HK, HL sau KT lại
XẾP LOẠI các môn học hoặc rèn luyện về
TS buổi nghỉ Danh hiệu
STT Được lên lớp Không được lên lớp HK TỔNG HỢP CHUNG
học HSG, HSTT
HL HK HL HK

1 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG


2 K T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
3 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
4 K T 2 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT - Tổng số học sinh: 45

5 G T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSG


6 G T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
7 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
- Được lên lớp: 45
8 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
9 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
10 Tb K 0 Đủ ĐK xét TN THCS
11 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
- Ở lại lớp: 0
12 G T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
13 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
14 G T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
15 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn học
16 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT hoặc rèn luyện trong hè: 0

17 G T 2 Đủ ĐK xét TN THCS HSG


18 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
19 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
Giáo viên chủ nhiệm
20 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
21 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
22 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
23 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
24 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT Nguyễn Thị Bạch Tuyết
25 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
26 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG Hiệu trưởng
27 K T 2 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT (Ký tên, đóng dấu)

28 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT


29 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
30 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
Trần Quốc Đạt
31 G T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
32 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
33 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
34 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
35 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
36 K T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
37 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
38 K T 3 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
39 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
40 G T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSG
41 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
42 K T 1 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
43 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
44 K T 0 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
45 K T 2 Đủ ĐK xét TN THCS HSTT
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

Ghi chú: Số TT ở trang này là số TT ở trang 32

33
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG VỀ SỬ DỤNG SỔ GỌI TÊN GHI ĐIỂM
THÁNG NHẬN XÉT CỤ THỂ VỀ SỬ DỤNG SỐ KÝ TÊN VÀ ĐÓNG DẤU

10

11

12

34
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG VỀ SỬ DỤNG SỔ GỌI TÊN GHI ĐIỂM
THÁNG NHẬN XÉT CỤ THỂ VỀ SỬ DỤNG SỐ KÝ TÊN VÀ ĐÓNG DẤU

35
BỔ SUNG DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN
HỌ VÀ TÊN GVBM
STT MÔN
HKI CHỮ KÝ HKII CHỮ KÝ

1 TOÁN Lăng Thị Hồng Nhung Lăng Thị Hồng Nhung

2 VẬT LÍ Nguyễn Thị Bạch Tuyết Nguyễn Thị Bạch Tuyết

3 HÓA HỌC Ngô Thu Diên

4 SINH HỌC Nguyễn Nhân Thành Nguyễn Nhân Thành

5 NGỮ VĂN Hà Thị Phương Hà Thị Phương

6 LỊCH SỬ Phạm Thị Hiền Phạm Thị Hiền

7 ĐỊA LÍ Hà Thị Thanh Xuân Hà Thị Thanh Xuân

8 NGOẠI NGỮ 1 Nguyễn Khắc Hoan Nguyễn Khắc Hoan

9 GDCD Phạm Thị Hiền Hà Thị Phương

10 CÔNG NGHỆ Trần Kim Oanh Trần Minh Huệ

11 THỂ DỤC Lê Văn Tú Lê Văn Tú

12 MỸ THUẬT Phạm Đăng Thành

13 ÂM NHẠC Nguyễn Thị Xuyến

36

You might also like