You are on page 1of 24

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04


DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 1 Ca: 1, phòng: 1, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040420 NGUYỄN THU AN 24/01/2004 12A14 HM Hà Nội
2 040421 BÙI HỒNG ANH 10/10/2004 12A7 HM Hà Nội
3 040422 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 25/12/2004 12B9 HM Hà Nội
4 040423 ĐOÀN VĂN THẾ ANH 13/06/2004 12B2 HM Hà Nội
5 040424 LÊ HỒNG ANH 05/01/2004 12A9 HM Hà Nội
6 040425 LÊ THỤC ANH 19/11/2004 12A15 HM Hà Nội
7 040426 LƯƠNG QUỲNH ANH 30/09/2004 12B1 HM Hà Nội
8 040427 NGÔ HOÀNG ANH 12/07/2004 12A15 HM Hà Nội
9 040428 NGUYỄN BÁ DUY ANH 29/09/2004 12B3 HM Hà Nội
10 040429 NGUYỄN CHÂU ANH 28/12/2004 12A15 HM Hà Nội
11 040430 NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC ANH 05/10/2004 12A8 HM Hà Nội
12 040431 NGUYỄN HOÀNG ANH 28/07/2004 12A3 HM Hòa Bình
13 040432 NGUYỄN LÊ BẢO ANH 16/11/2004 12A3 HM Hà Nội
14 040433 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/01/2004 12A2 HM Hà Nội
15 040434 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 10/10/2004 12A17 HM Hà Nội
16 040435 NGUYỄN TIẾN ANH 23/05/2004 12B10 HM Hà Nội
17 040436 NGUYỄN TRỌNG ANH 22/03/2003 12A17 HM Hà Nội
18 040437 PHẠM DIỆP ANH 17/02/2004 12A1PT HM Hà Nội
19 040438 PHẠM ĐÀM QUANG ANH 17/11/2004 12B3 HM Hà Nội
20 040439 PHẠM ĐỨC ANH 18/10/2003 12A15 HM Phú Thọ
21 040440 PHẠM TIẾN ANH 23/05/2004 12A2PT HM Hà Tây
22 040441 PHẠM VÂN ANH 28/10/2003 12A15 HM Bắc Ninh
23 040442 TẠ KIỀU ANH 10/10/2004 12A15 HM Hà Nội
24 040443 TRẦN QUANG ANH 18/10/2004 12A5 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 2 Ca: 1, phòng: 2, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040444 TRẦN TUẤN ANH 29/09/2004 12B2 HM Hà Nội

2 040445 TRIỆU THU ANH 23/10/2004 12B7 HM Hà Nội

3 040446 TRỊNH MAI ANH 13/10/2004 12A9 HM Hà Nội

4 040447 TRƯƠNG QUANG NAM ANH 21/11/2004 12B1 HM Hà Nội

5 040448 VŨ HOÀNG ANH 25/09/2004 12A3 HM Hà Nội

6 040449 VŨ HỒNG ANH 12/01/2004 12A11 HM Hà Nội

7 040450 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 12/08/2004 12B4 HM Hà Nội

8 040451 ĐINH TIÊN ÂN 23/01/2004 12A17 HM Phú Thọ

9 040452 NGUYỄN XUÂN BÁCH 19/10/2004 12A7 HM Hà Nội

10 040453 DƯƠNG NGỌC BẢO 01/05/2004 12B5 HM Hà Nội

11 040454 LƯU GIA BẢO 16/09/2004 12A5 HM Hà Nội

12 040455 NGUYỄN ĐỖ DUY BẢO 13/04/2004 12B5 HM Hà Nội

13 040456 NGUYỄN HUY BẢO 22/07/2003 12B3 HM Hà Nội

14 040457 NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO 14/03/2004 12A7 HM Hà Nội

15 040458 VƯƠNG QUỐC BẰNG 16/05/2004 12B5 HM Hà Nội

16 040459 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 08/06/2004 12A6 HM Hà Tây

17 040460 NGUYỄN HÀ CHÂU 22/07/2004 12B9 HM Hà Tây

18 040461 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 08/09/2004 12A13 HM Hà Nội

19 040462 NGUYỄN HẠNH CHI 17/09/2004 12A15 HM Hà Nội

20 040463 NGUYỄN HUYỀN CHI 08/09/2004 12A1PT HM Hà Tây

21 040464 LÊ HIẾU CHUNG 11/08/2004 12A1 HM Hà Nội

22 040465 NGUYỄN THÀNH CÔNG 27/08/2004 12A17 HM Hà Nội

23 040466 TRẦN VIỆT CƯỜNG 07/07/2004 12A7 HM Hà Nội

24 040467 TRẦN VĨNH CƯỜNG 03/12/2003 12B2 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 3 Ca: 1, phòng: 3, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040468 NGUYỄN NGỌC DIỆP 11/11/2004 12A9 HM Hà Nội

2 040469 TRỊNH HOÀNG MỸ DUNG 20/12/2004 12A14 HM Hà Nội

3 040470 PHẠM QUANG DUY 27/01/2004 12A15 HM Hà Nội

4 040471 VŨ NGỌC DUY 12/10/2004 12A8 HM Hà Tây

5 040472 NGUYỄN MẠNH DŨNG 12/01/2004 12A15 HM Hà Nội

6 040473 NGUYỄN MINH DŨNG 17/09/2004 12B2 HM Hà Nội

7 040474 NGUYỄN QUANG DŨNG 04/12/2004 12A5 HM Hà Nội

8 040475 ĐÌNH KHÁNH DƯ 29/05/2004 12B10 HM Hà Nội

9 040476 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG 11/11/2004 12B5 HM Hà Nội

10 040477 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 01/05/2004 12B7 HM Hà Nội

11 040478 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 01/11/2004 12B7 HM Hà Tây

12 040479 NGUYỄN MINH ĐẠI 07/02/2004 12A9 HM Hà Nội

13 040480 CAI TUẤN ĐẠT 19/02/2004 12A5 HM Hà Nội

14 040481 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 15/08/2004 12A6 HM Hà Nội

15 040482 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/01/2004 12A2 HM Hà Nội

16 040483 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 13/12/2004 12A3 HM Hà Nội

17 040484 PHAN THÀNH ĐẠT 14/04/2004 12A7 HM Hà Nội

18 040485 VŨ QUỐC ĐẠT 14/12/2004 12A8 HM Hà Nội

19 040486 ĐINH MINH ĐỨC 31/08/2004 12B3 HM Hà Nội

20 040487 ĐỖ ANH ĐỨC 28/04/2002 12B5 HM Hà Nội

21 040488 HOÀNG TRUNG ĐỨC 03/06/2004 12A3 HM Hà Nội

22 040489 HOÀNG TUẤN ĐỨC 06/11/2004 12B3 HM Hà Nội

23 040490 NGÔ MINH ĐỨC 30/09/2004 12A3 HM Hà Nội

24 040491 NGUYỄN DUY ĐỨC 06/03/2004 12A3 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 4 Ca: 1, phòng: 4, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040492 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 16/08/2004 12A9 HM Ninh Bình

2 040493 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/11/2004 12A8 HM Hà Nội

3 040494 NGUYỄN TRÍ ĐỨC 19/09/2004 12B2 HM Hà Nội

4 040495 TRIỆU MINH ĐỨC 04/09/2004 12B5 HM Hà Nội

5 040496 TRỊNH ANH ĐỨC 22/01/2003 12A1 HM Hà Nội

6 040497 BÙI HOÀNG GIANG 19/11/2004 12A7 HM Hà Nội

7 040498 KHƯƠNG THU GIANG 04/06/2004 12A15 HM Hà Nội

8 040499 LÊ THANH HÀ 31/05/2004 12A12 HM Hà Tây

9 040500 VƯƠNG HOÀNG HÀ 01/12/2004 12A9 HM Yên Bái

10 040501 PHẠM ANH HÀO 19/03/2004 12B10 HM Hà Nội

11 040502 HOÀNG GIA HẢI 07/04/2004 12A3 HM Hà Nội

12 040503 NGUYỄN ĐỨC HẢI 25/03/2004 12B13 HM Bắc Giang

13 040504 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 18/10/2004 12A9 HM Hà Nội

14 040505 VŨ NGUYÊN HẠNH 08/12/2004 12A1PT HM Hà Nội

15 040506 LÊ NGỌC HIẾU 14/01/2004 12B2 HM Hà Nội

16 040507 NGUYỄN MINH HIẾU 04/02/2004 12A5 HM Hà Nội

17 040508 NGUYỄN XUÂN HIẾU 16/02/2004 12B5 HM Bắc Ninh

18 040509 TRẦN TRUNG HIẾU 04/03/2004 12A3 HM Hải Dương

19 040510 VŨ ĐỨC HIẾU 01/08/2004 12A15 HM Hà Nội

20 040511 HOÀNG THỊ MAY HOA 29/01/2004 12A17 HM Hà Nội

21 040512 ĐỖ NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/04/2004 12A9 HM Hà Nội

22 040513 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/12/2004 12A3 HM Hà Nội

23 040514 NGUYỄN NAM BÁ HOÀNG 01/04/2004 12A9 HM Hà Nội

24 040515 TRƯƠNG ĐỨC MINH HOÀNG 10/12/2004 12B4 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 5 Ca: 1, phòng: 5, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040516 NGUYỄN BÍCH HỒNG 13/12/2004 12B9 HM Hà Nội

2 040517 LÊ HÒA NAM HUY 06/04/2004 12A2 HM Hà Nội

3 040518 NGUYỄN QUANG HUY 29/10/2004 12B3 HM Hà Nội

4 040519 THI QUANG HUY 15/12/2004 12B3 HM Hà Nội

5 040520 TRẦN QUANG HUY 10/11/2003 12A2PT HM Hà Nội

6 040521 VŨ CHÍ HUY 16/11/2004 12B2 HM Hà Nội

7 040522 NGUYỄN TẤN HƯNG 13/04/2004 12B5 HM Hà Nội

8 040523 PHẠM TUẤN HƯNG 26/08/2004 12A13 HM Hà Nội

9 040524 TRẦN DUY HƯNG 22/09/2004 12B10 HM Hà Nội

10 040525 NGUYỄN THU HƯỜNG 26/12/2004 12B5 HM Hà Nội

11 040526 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 28/10/2004 12A4 HM Hà Nội

12 040527 PHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 02/09/2004 12A15 HM Hà Nội

13 040528 ĐẶNG VĂN KHOA 24/10/2004 12A5 HM Hà Nội

14 040529 ĐỖ XUÂN KIÊN 21/10/2004 12A15 HM Nam Định

15 040530 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/01/2004 12A3 HM Hà Nội

16 040531 NGUYỄN VĂN KIÊN 21/08/2004 12A4 HM Hà Tây

17 040532 HOÀNG QUỐC LÂM 05/05/2004 12A17 HM Hà Nội

18 040533 LÊ MAI LIN 24/08/2003 12B5 HM Hà Nội

19 040534 BÙI KHÁNH LINH 21/06/2004 12A9 HM Hà Nội

20 040535 ĐỖ PHƯƠNG LINH 14/12/2004 12A15 HM Hà Nội

21 040536 HOÀNG THỊ LINH 25/02/2004 12B4 HM Hà Tây

22 040537 LÊ THÙY LINH 01/05/2004 12B11 HM Hà Nội

23 040538 NGUYỄN THÙY LINH 15/10/2004 12A12 HM Hà Nội

24 040539 TRẦN PHƯƠNG LINH 04/12/2004 12A9 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 6 Ca: 2, phòng: 1, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040540 TRỊNH DUY LINH 12/10/2004 12B8 HM Hà Nội

2 040541 ĐINH TUẤN LONG 27/05/2004 12A12 HM Hà Nội

3 040542 NGUYỄN DUY LONG 16/03/2004 12A6 HM Hà Nội

4 040543 NGUYỄN GIA LONG 27/05/2004 12B5 HM Hà Nội

5 040544 ĐỖ KHÁNH LY 16/08/2004 12A13 HM Hà Nội

6 040545 LÊ THỊ XUÂN MAI 20/08/2004 12A12 HM Phú Thọ

7 040546 GIÁP ĐỨC MẠNH 04/09/2004 12B13 HM Bắc Giang

8 040547 HOÀNG TIẾN MẠNH 17/05/2004 12A4 HM Hà Nội

9 040548 PHƯƠNG ĐÌNH MẠNH 02/05/2004 12B5 HM TP. Hồ Chí

10 040549 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH 24/03/2004 12B2 HM Hà Nội

11 040550 DƯƠNG HOÀNG MINH 01/09/2004 12A5 HM Hà Nội

12 040551 LÊ MINH 06/12/2004 12A3 HM Hà Nội

13 040552 LÊ TUẤN MINH 27/09/2004 12A1 HM Hà Nội

14 040553 NGUYỄN TÀI MINH 29/02/2004 12A4 HM Hà Tây

15 040554 PHẠM BẢO MINH 30/08/2004 12B1 HM Hà Nội

16 040555 PHẠM QUANG MINH 30/05/2004 12B2 HM Hà Nội

17 040556 DƯƠNG THANH MY 07/11/2004 12A14 HM Hà Nội

18 040557 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11/11/2004 12A15 HM Hà Nội

19 040558 NGUYỄN TRẦN HÀ MY 25/10/2004 12A12 HM Bà Rịa - Vũng

20 040559 NGUYỄN TRẦN TRÀ MY 25/10/2004 12A14 HM Bà Rịa - Vũng

21 040560 ĐỖ ĐẮC NAM 17/09/2004 12B8 HM Hà Nội

22 040561 BÙI QUỐC ANH 23/01/2004 12E NKTD Hà Tây

23 040562 ĐẶNG TRẦN LÂM ANH 16/08/2004 12E NKTD Tỉnh Tuyên

24 040563 NGUYÊN THI PHƯƠNG̣ ANH 17/06/2004 12G NKTD Tỉnh Bắc Ninh

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 7 Ca: 2, phòng: 2, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040564 NGUYỄN HOÀNG ANH 13/10/2004 12B NKTD Thành Phố Hà

2 040565 NGUYỄN QUANG ANH 09/09/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

3 040566 NGUYỄN MINH ÁNH 27/08/2004 12D NKTD Hà Tây

4 040567 HỒ QUYẾT CHIẾN 02/12/2004 12A NKTD Tỉnh Bắc Ninh

5 040568 KIỀU VIỆT CƯỜNG 14/05/2004 12A NKTD Thành Phố Hà

6 040569 VI VĂN DUNG 07/01/2004 12E NKTD Tỉnh Nghệ An

7 040570 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 21/02/2004 12B NKTD Tỉnh Hà Tây

8 040571 ĐÀO QUỐC ĐẠT 19/05/2004 12A NKTD Tỉnh Hòa Bình

9 040572 ĐẶNG TÀI ĐẠT 01/06/2003 12C NKTD Thành Phố Hà

10 040573 ĐỖ TIẾN ĐẠT 27/09/2004 12E NKTD Tỉnh Thái Bình

11 040574 VŨ VĂN ĐỒNG 01/08/2004 12B NKTD Tỉnh Nam Định

12 040575 ĐẶNG ĐẮC ĐỨC 23/01/2004 12E NKTD Bắc Giang

13 040576 NGUYỄN SỸ ĐỨC 10/02/2004 12E NKTD Tỉnh Nghệ An

14 040577 TRẦN THỊ BẮC GIANG 09/01/2004 12C NKTD Tỉnh Bắc Giang

15 040578 NGUYỄN TRỌNG GIÁP 03/03/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

16 040579 LÊ VĂN HÀ 01/07/2004 12B NKTD Tỉnh Hòa Bình

17 040580 NGUYỄN NGỌC HÀ 17/09/2004 12E NKTD Tỉnh Hà Tây

18 040581 TRẦN THỊ HÀ 25/09/2004 12C NKTD Tỉnh Bắc Giang

19 040582 DƯƠNG MINH HIẾU 27/02/2004 12B NKTD Thành Phố Hà

20 040583 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/09/2004 12B NKTD Thành Phố Hà

21 040584 ÂU VĂN HIỂN 19/08/2004 12E NKTD Tỉnh Bắc Giang

22 040585 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỂN 21/12/2004 12A NKTD Tỉnh Hải

23 040586 ĐINH THỊ HOA 23/09/2004 12A NKTD Tỉnh Thái

24 040587 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 02/03/2004 12B NKTD Thành Phố Hà

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 8 Ca: 2, phòng: 3, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040588 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 22/08/2004 12A NKTD Tỉnh Bắc Ninh

2 040589 NGUYỄN PHẠM XUÂN HOÀNG 25/07/2004 12D NKTD Thành Phố Hà

3 040590 NGUYỄN PHI HỒI 26/03/2004 12B NKTD Tỉnh Hà Tây

4 040591 LÊ NGỌC HUYỀN 16/09/2004 12D NKTD Tỉnh Thanh

5 040592 TRẦN XUÂN HƯỞNG 24/06/2004 12D NKTD Tỉnh Bắc Giang

6 040593 ĐÀM THỊ KHUYÊN 09/12/2003 12D NKTD Hà Tây

7 040594 HOÀNG TRUNG KIÊN 12/04/2004 12B NKTD Tỉnh Thanh

8 040595 TRẦN TRUNG KIÊN 26/07/2004 12B NKTD Tỉnh Điện Biên

9 040596 NGUYỄN THỊ LAN 24/01/2004 12E NKTD Tỉnh Bắc Giang

10 040597 PHÙNG THỊ LIÊN 11/08/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

11 040598 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 23/01/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

12 040599 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 16/04/2004 12E NKTD Tỉnh Sơn La

13 040600 PHẠM THỊ LOAN 02/09/2004 12C NKTD Tỉnh Thái Bình

14 040601 VŨ THỊ BÍCH LOAN 19/08/2004 12D NKTD Tỉnh Thái Bình

15 040602 ĐẬU NGỌC MẠNH 10/01/2004 12E NKTD Tỉnh Nghệ An

16 040603 LÊ BẢO MINH 03/11/2004 12B NKTD Thành Phố Hà

17 040604 NGUYỄN HOÀNG MINH 04/10/2004 12A NKTD Tỉnh Hà Tây

18 040605 BÙI PHƯƠNG NAM 28/10/2004 12C NKTD Tỉnh Bắc Giang

19 040606 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 16/04/2004 12D NKTD Tỉnh Bắc Giang

20 040607 VŨ ĐỨC NGHĨA 02/01/2004 12E NKTD Thành Phố Hải

21 040608 LÊ THẢO NGỌC 16/05/2004 12E NKTD Thành Phố Hà

22 040609 PHAN THỊ TUYẾT NGỌC 05/02/2004 12B NKTD TP. Hồ Chí

23 040610 TRẦN MAI NGỌC 17/11/2004 12C NKTD Tỉnh Bình

24 040611 TRỊNH THỊ NGỌC 04/07/2004 12C NKTD Tỉnh Thanh

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 9 Ca: 2, phòng: 4, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040612 ĐÀO THỊ THẢO NGUYÊN 06/02/2004 12E NKTD Tỉnh Bà Rịa -

2 040613 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 01/03/2004 12E NKTD Thành Phố Hà

3 040614 NÔNG VĂN NGUYÊN 02/06/2004 12B NKTD Tỉnh Tuyên

4 040615 ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG NHI 26/04/2004 12E NKTD Thành Phố Hà

5 040616 TẠ NGỌC YẾN NHI 06/09/2004 12D NKTD Thành Phố Hà

6 040617 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 03/08/2004 12D NKTD Tỉnh Hòa Bình

7 040618 BÙI TUẤN PHONG 29/04/2004 12B NKTD Tỉnh Hưng Yên

8 040619 PHẠM GIA PHONG 08/07/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

9 040620 LÝ QUANG PHÚ 20/11/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

10 040621 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 23/01/2004 12E NKTD Tỉnh Tuyên

11 040622 LẠI THÀNH QUANG 11/05/2004 12D NKTD Thành Phố Hà

12 040623 PHÙNG CÔNG SINH 05/09/2004 12E NKTD Tỉnh Thái Bình

13 040624 ĐỖ ĐÌNH SƠN 20/04/2004 12B NKTD Thành Phố Hà

14 040625 NGUYỄN TRUNG THÀNH 17/05/2004 12E NKTD Tỉnh Nghệ An

15 040626 NGUYỄN VĂN THÀNH 27/04/2004 12A NKTD Tỉnh Bắc Ninh

16 040627 LƯU THỊ THẢO 15/09/2004 12C NKTD Thành Phố Hà

17 040628 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 02/02/2003 12E NKTD Tỉnh Sơn La

18 040629 VŨ DUY THẮNG 11/09/2004 12G NKTD Thành Phố Hà

19 040630 DƯƠNG VĂN TIẾN 23/04/2004 12C NKTD Tỉnh Bắc Giang

20 040631 VƯƠNG VĂN TOÀN 20/11/2004 12B NKTD Tỉnh Bắc Ninh

21 040632 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/06/2003 12D NKTD Tỉnh Bắc Ninh

22 040633 ĐOÀN HẢI TRÀ 23/09/2004 12D NKTD Tỉnh Thái Bình

23 040634 NGUYỄN HÀ ANH TUẤN 31/01/2004 12E NKTD Tỉnh Hải

24 040635 NGUYỄN VĂN NHẬT TƯỜNG 09/06/2003 12E NKTD Tỉnh Bình

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 10 Ca: 2, phòng: 5, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040636 NGUYỄN BÁ VINH 26/12/2003 12E NKTD Thành Phố Hà

2 040637 NGUYỄN QUANG XUÂN 12/11/2004 12A NKTD Tỉnh Bắc Ninh

3 040638 TRẦN THU YẾN 02/03/2004 12A NKTD Thành Phố Hà

4 040639 PHẠM TUẤN ANH 04/06/2004 12A2 NEWTO Hà Nội

5 040640 TẠ VIỆT ANH 20/03/2004 12A3 NEWTO Hà Nội

6 040641 PHẠM MẠNH CHUNG 15/01/2004 12A2 NEWTO Hà Nội

7 040642 ĐẶNG HOÀNG DUNG 20/09/2004 12G2 NEWTO Quảng Ninh

8 040643 PHAN THÙY DUNG 28/07/2004 12G2 NEWTO Hà Nội

9 040644 NGUYỄN ANH DUY 25/06/2004 12A1 NEWTO Hà Nội

10 040645 NGUYỄN ANH DŨNG 26/12/2004 12A1 NEWTO Hà Nội

11 040646 PHẠM HẢI DƯƠNG 21/11/2004 12A2 NEWTO Hà Nội

12 040647 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 06/02/2004 12A2 NEWTO Hà Nội

13 040648 NGUYỄN MINH ĐĂNG 15/01/2004 12A1 NEWTO Hà Nội

14 040649 NHỮ THỊ MINH HẠNH 19/02/2004 12G2 NEWTO Hà Nội

15 040650 NGUYỄN THANH HUYỀN 13/02/2004 12G2 NEWTO Quảng Ninh

16 040651 NGUYỄN DUYÊN KỲ 10/12/2004 12A4 NEWTO Hà Nội

17 040652 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 27/07/2004 12G2 NEWTO Hà Nội

18 040653 LÊ THÀNH LÂN 10/03/2004 12A1 NEWTO Hà Nội

19 040654 ĐẬU THANH LOAN 18/07/2004 12A3 NEWTO Lào Cai

20 040655 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 06/10/2004 12A3 NEWTO Quảng Ninh

21 040656 NGUYỄN HOÀNG MINH 25/10/2004 12A2 NEWTO Hà Nội

22 040657 NGUYỄN TRỌNG THĂNG MINH 23/07/2004 12A1 NEWTO Hà Nội

23 040658 TRẦN ĐỨC MINH 12/11/2004 12A3 NEWTO Hà Nội

24 040659 HOÀNG THÁI 08/03/2004 12G2 NEWTO Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 11 Ca: 3, phòng: 1, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040660 HOÀNG HUYỀN TRANG 24/12/2004 12A3 NEWTO Quảng Ninh

2 040661 NGUYỄN THU TRANG 28/07/2004 12A3 NEWTO Hà Nội

3 040662 NGUYỄN MINH TÚ 21/02/2004 12G2 NEWTO Hà Nội

4 040663 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 17/12/2004 12A1 TXCG Cần Thơ

5 040664 ĐINH QUỐC HUY 28/08/2002 12A1 TXCG Hà Nội

6 040665 ĐOÀN QUỐC HUY 05/04/2004 12A2 TXCG Hà Nội

7 040666 NGUYỄN VIỆT HÙNG 27/01/2003 12L1 TXCG Hà Nội

8 040667 LÊ VŨ LAN 08/01/2004 12A1 TXCG Hà Nội

9 040668 PHẠM ĐAN LÊ 25/09/2004 12A1 TXCG Hòa Bình

10 040669 DƯƠNG NGỌC MAI 08/01/2004 12A1 TXCG Hà Nội

11 040670 NGUYỄN TRẦN BÌNH MINH 21/12/2000 12A1 TXCG Hà Nội

12 040671 ĐINH DUY ANH PHƯƠNG 17/08/2003 12A2 TXCG Hà Nội

13 040672 TÔ TRỌNG QUYẾN 02/02/2004 12A2 TXCG Bình Dương

14 040673 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 25/06/2004 12A2 TXCG Hà Tây

15 040674 NGUYỄN BÁ THÁI TUẤN 30/03/2001 12A2 TXCG Hà Nội

16 040675 BÙI THANH TÙNG 20/09/2002 12A1 TXCG Hà Nội

17 040676 LÊ NGUYỄN HẢI ANH 19/06/2004 12A5 TTNH Hà Nội

18 040677 LƯƠNG HOÀNG ANH 05/07/2003 12A2 TTNH Hà Nội

19 040678 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ANH 28/04/2004 12A7 TTNH Hà Nội

20 040679 NGUYỄN HOÀNG ANH 23/06/2004 12A3 TTNH Hà Nội

21 040680 NGUYỄN LỆ KIỀU ANH 26/09/2004 12A1 TTNH Hà Nội

22 040681 PHẠM TUẤN ANH 27/08/2004 12A9 TTNH Hà Nội

23 040682 TRỊNH MINH ANH 14/10/2004 12A1 TTNH Hà Nội

24 040683 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 30/05/2004 12A1 TTNH Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 12 Ca: 3, phòng: 2, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040684 VŨ THANH CHÚC 04/09/2004 12A2 TTNH Hà Nội

2 040685 NGUYỄN THÀNH CÔNG 05/08/2004 12A3 TTNH Hà Nội

3 040686 NGUYỄN NGỌC DIỆP 25/11/2004 12A4 TTNH Hà Nội

4 040687 NGUYỄN TUẤN DUY 25/09/2004 12A4 TTNH Hà Nội

5 040688 TRẦN VĂN DƯƠNG 07/09/2004 12A4 TTNH Hà Nội

6 040689 BỲ TIẾN ĐẠT 03/09/2004 12A8 TTNH Hà Nội

7 040690 ĐẶNG QUỐC ĐẠT 22/02/2003 12A9 TTNH Hà Nội

8 040691 TRƯƠNG MINH ĐỨC 17/01/2004 12A5 TTNH Hà Nội

9 040692 AN NGỌC HẢI 19/09/2004 12A1 TTNH Hà Nội

10 040693 NGUYỄN SƠN HẢI 03/03/2004 12A3 TTNH Hà Nội

11 040694 ĐỖ NGỌC HIẾU 22/08/2004 12A9 TTNH Hà Nội

12 040695 NGÔ TÔN HIẾU 29/02/2004 12A7 TTNH Hà Nội

13 040696 NGUYỄN MINH HIẾU 12/12/2004 12A1 TTNH Hà Nội

14 040697 NGUYỄN MINH HIẾU 23/06/2004 12A1 TTNH Hà Nội

15 040698 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/07/2004 12A9 TTNH Hà Nội

16 040699 ĐẶNG XUÂN HÒA 07/05/2004 12A5 TTNH Hà Nội

17 040700 NGÔ GIA HUY 30/07/2004 12A5 TTNH Hà Nội

18 040701 TRẦN HOÀNG HUY 21/01/2004 12A3 TTNH Hà Nội

19 040702 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 03/08/2004 12A7 TTNH Hà Nội

20 040703 TRẦN NGỌC ANH HÙNG 25/11/2004 12A9 TTNH Hà Nội

21 040704 NGUYỄN PHẠM BẢO HƯNG 26/10/2004 12A1 TTNH Hà Nội

22 040705 NGUYỄN QUANG HƯNG 21/07/2004 12A3 TTNH Hà Nội

23 040706 NGUYỄN MAI HƯƠNG 14/02/2004 12A1 TTNH Hà Nội

24 040707 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 05/08/2004 12A7 TTNH Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 13 Ca: 3, phòng: 3, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040708 ĐỖ QUỐC KHÁNH 01/09/2004 12A2 TTNH Hà Nội

2 040709 TRẦN TUẤN KIỆT 15/08/2004 12A9 TTNH Hà Nội

3 040710 LÊ CAO KHÁNH LINH 13/12/2004 12A7 TTNH Hà Nội

4 040711 NGUYỄN KIỀU LINH 12/08/2003 12A3 TTNH Hà Nội

5 040712 NGUYỄN TÙNG LINH 01/09/2004 12A9 TTNH Hà Nội

6 040713 HÀ HOÀNG LONG 16/11/2004 12A7 TTNH Hà Nội

7 040714 NGUYỄN NGỌC LONG 28/06/2004 12A5 TTNH Hải Dương

8 040715 NGUYỄN ANH MINH 04/08/2004 12A4 TTNH Hà Tĩnh

9 040716 NGUYỄN KIẾN MINH 24/02/2004 12A1 TTNH Hà Nội

10 040717 TRỊNH QUANG MINH 02/03/2004 12A4 TTNH Hà Nội

11 040718 LƯƠNG BẢO NGỌC 19/07/2004 12A1 TTNH Hà Nội

12 040719 VŨ LAN NHI 07/02/2004 12A6 TTNH Hà Nội

13 040720 TRẦN THỊ KIM OANH 14/12/2004 12A4 TTNH Hà Nội

14 040721 PHẠM MINH QUÂN 02/11/2004 12A9 TTNH Hà Nội

15 040722 NGUYỄN DUY SƠN 04/11/2004 12A7 TTNH Hà Nội

16 040723 NGUYỄN XUÂN SƠN 13/11/2004 12A5 TTNH Hà Nội

17 040724 TRẦN ĐẶNG THÁI SƠN 10/12/2004 12A4 TTNH Hà Nội

18 040725 NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 29/12/2004 12A5 TTNH Hà Nội

19 040726 ĐỖ TIẾN THÀNH 24/12/2004 12A2 TTNH Hà Nội

20 040727 HOÀNG HƯƠNG THẢO 27/03/2004 12A8 TTNH Hà Nội

21 040728 LƯU HIỀN THẢO 01/12/2004 12A1 TTNH Hà Nội

22 040729 PHẠM THU THẢO 02/08/2004 12A9 TTNH Hà Nội

23 040730 LÊ PHƯỚC THỊNH 18/09/2004 12A7 TTNH Hà Nội

24 040731 ĐỖ TRẦN MINH THƯ 14/11/2004 12A5 TTNH Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 14 Ca: 3, phòng: 4, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040732 CHU THỦY TIÊN 27/03/2004 12A8 TTNH Hà Nội

2 040733 VƯƠNG GIA TOÀN 12/06/2004 12A1 TTNH Hà Nội

3 040734 NGÔ KHÁNH TRANG 03/09/2004 12A1 TTNH Hà Nội

4 040735 NGUYỄN THU TRANG 02/01/2004 12A8 TTNH Hà Nội

5 040736 NGUYỄN THU TRÀ 18/06/2004 12A8 TTNH Hà Nội

6 040737 ĐỖ LÊ UYÊN TRINH 17/11/2004 12A2 TTNH Hà Nội

7 040738 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 26/07/2004 12A9 TTNH Hà Nội

8 040739 TRỊNH ĐẶNG ANH TRUNG 08/08/2004 12A9 TTNH Hà Nội

9 040740 LÊ HUYỀN MINH TRÚC 07/10/2004 12A3 TTNH Hà Nội

10 040741 ĐÀO ĐỨC TRƯỜNG 02/05/2004 12A4 TTNH Hà Nội

11 040742 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 10/11/2004 12A4 TTNH Hà Nội

12 040743 NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG 11/01/2003 12A5 TTNH Hà Nội

13 040744 ĐỖ MẠNH TÚ 20/12/2004 12A9 TTNH Hà Nội

14 040745 LÊ ANH TÚ 25/03/2004 12A5 TTNH Hà Nội

15 040746 NGUYỄN THANH TÙNG 04/10/2004 12A5 TTNH Hà Nội

16 040747 NGUYỄN LINH UYÊN 13/05/2004 12A3 TTNH Hà Nội

17 040748 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 28/10/2004 12A1 TTNH Hà Nội

18 040749 TRƯƠNG THỊ HÀM YÊN 16/07/2004 12A1 TTNH Thái Bình

19 040750 TẠ DUY NGỌC BẢO 29/09/2004 12A XIEC Hà Nội

20 040751 HOÀNG TIẾN ĐẠT 13/06/2004 12A XIEC Hà Tây

21 040752 DƯƠNG THỊ THU HUYỀN 03/01/2004 12A XIEC Hà Tây

22 040753 BÙI VĂN LÂM 23/09/2004 12A XIEC Hà Tây

23 040754 VŨ NGỌC LINH 22/06/2004 12A XIEC Hà Nội

24 040755 HOÀNG THỊ NHÃ 19/05/2004 12A XIEC Hà Tây

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 15 Ca: 3, phòng: 5, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040756 NGUYỄN XUÂN PHÚ 20/06/2004 12A XIEC Hà Tây

2 040757 PHÙNG TUYẾT PHƯƠNG 07/09/2004 12A XIEC Hà Tây

3 040758 NGUYỄN DUY QUÂN 21/06/2004 12A XIEC Hà Tây

4 040759 PHÙNG VĂN TIẾN 15/12/2004 12A XIEC Vĩnh Phúc

5 040760 HOÀNG THÀNH AN 20/05/2004 12I MQ Hà Nội

6 040761 LÊ NHẬT ANH 10/10/2004 12I MQ Hà Nội

7 040762 LÊ QUỲNH ANH 01/08/2004 12G MQ Hà Nội

8 040763 NGUYỄN CHÂU ANH 19/01/2004 12E2 MQ Hải Phòng

9 040764 NGUYỄN MAI ANH 21/10/2004 12E1 MQ Hà Nội

10 040765 NGUYỄN QUANG ANH 30/12/2004 12I MQ Hà Nội

11 040766 NGUYỄN TUẤN ANH 13/08/2004 12G MQ Hà Nội

12 040767 VÕ MỸ ANH 17/06/2004 12M1 MQ Hà Nội

13 040768 PHẠM MAI CHI 24/03/2004 12E5 MQ Hà Nội

14 040769 TRẦN TUẤN CƯỜNG 05/09/2004 12I MQ Hà Nội

15 040770 PHẠM NGỌC DIỆP 27/08/2004 12E2 MQ Hà Nội

16 040771 NGUYỄN BẢO DỤ 18/06/2004 12I MQ Hà Nội

17 040772 NGUYỄN KIM THÙY DƯƠNG 03/08/2004 12P MQ Hà Nội

18 040773 NGUYỄN PHÚ ĐĂNG 15/05/2004 12P MQ Cộng Hòa Séc

19 040774 NGUYỄN MINH ĐỨC 30/10/2004 12G MQ Lạng Sơn

20 040775 NGUYỄN HẢI HÀ 10/01/2004 12M2 MQ Hà Nội

21 040776 NGUYỄN BẢO HÂN 01/02/2004 12E2 MQ Hà Nội

22 040777 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 03/09/2004 12I MQ Hà Nội

23 040778 ĐẶNG THÁI MINH HOÀNG 24/12/2003 12G MQ Hà Nội

24 040779 NGÔ PHẠM GIA HUY 27/02/2004 12G MQ Hà Nam

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 16 Ca: 4, phòng: 1, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040780 PHẠM QUANG HUY 07/05/2004 12E3 MQ Hà Giang

2 040781 PHẠM KHÁNH HUYỀN 18/01/2004 12E1 MQ Nghệ An

3 040782 NGUYỄN GIA HƯNG 07/09/2004 12I MQ Hà Nội

4 040783 KIỀU QUỲNH HƯƠNG 03/08/2004 12E3 MQ Quảng Ninh

5 040784 NGUYỄN DIỆU HƯƠNG 07/01/2004 12E3 MQ Hà Nội

6 040785 NGUYỄN TIẾN KHANG 07/11/2004 12I MQ Hà Nội

7 040786 ĐÀO LÊ KHANH 23/08/2004 12E5 MQ Hà Nội

8 040787 LÝ MAI KHANH 26/01/2004 12G MQ Hà Nội

9 040788 NGÔ ĐAN KHANH 23/01/2004 12E3 MQ TP. Hồ Chí

10 040789 BÙI TRUNG KIÊN 25/09/2004 12M2 MQ Hà Nội

11 040790 NGUYỄN HỒNG LÂM 07/12/2004 12I MQ Hà Nội

12 040791 TẠ TÙNG LÂM 17/12/2004 12I MQ Nam Định

13 040792 VÕ TÙNG LÂM 09/11/2004 12G MQ Hà Nội

14 040793 ĐINH THUỲ LINH 19/06/2004 12G MQ Thanh Hóa

15 040794 NGUYỄN BẢO LINH 13/03/2004 12E1 MQ Hà Nội

16 040795 NGUYỄN GIA LINH 13/03/2004 12E1 MQ Hà Nội

17 040796 NGUYỄN HÀ LINH 17/11/2004 12I MQ Hà Nội

18 040797 NGUYỄN KHÁNH LINH 13/06/2004 12E5 MQ Hà Nội

19 040798 HOÀNG THỊ CẨM LY 14/09/2004 12I MQ Hà Giang

20 040799 NGUYỄN NGỌC QUỲNH MAI 24/07/2004 12E5 MQ Hà Nội

21 040800 NGUYỄN TIẾN MẠNH 28/07/2004 12G MQ Hà Nội

22 040801 LÊ ĐÌNH MINH 11/03/2004 12I MQ Thanh Hóa

23 040802 NGUYỄN NHẬT MINH 02/08/2004 12G MQ Hà Nội

24 040803 TRẦN ĐỨC MINH 19/09/2004 12E1 MQ Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 17 Ca: 4, phòng: 2, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040804 TRẦN QUANG MINH 14/03/2004 12G MQ Hà Nội

2 040805 TRỊNH HOÀNG MINH 13/04/2004 12P MQ Hà Nội

3 040806 TRƯƠNG TUẤN MINH 22/06/2004 12M1 MQ Quảng Ninh

4 040807 ĐỖ HÀ MY 23/08/2004 12G MQ Hà Nội

5 040808 NGUYỄN HÀ LINH NGA 13/12/2004 12G MQ Thừa Thiên -

6 040809 LÊ HƯƠNG NGÂN 06/12/2004 12E2 MQ Hà Nội

7 040810 TRỊNH TRỌNG NHÂN 19/06/2004 12E5 MQ Hà Nội

8 040811 NGUYỄN VIỆT NHẬT 02/05/2004 12M1 MQ Hòa Bình

9 040812 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 25/11/2004 12G MQ Hà Nội

10 040813 ĐẶNG NHƯ PHƯƠNG 28/04/2004 12G MQ Hà Nội

11 040814 NGUYỄN LƯƠNG MINH PHƯƠNG 28/03/2004 12I MQ Hà Nội

12 040815 PHẠM CAO SƠN 28/03/2004 12I MQ Hà Nội

13 040816 SONG JIN SUK 20/08/2004 12E5 MQ Hồ Chí Minh

14 040817 TRẦN MINH TÂN 05/06/2004 12E2 MQ Hà Nội

15 040818 PHẠM HOÀNG THÁI 08/03/2004 12E4 MQ Hà Nội

16 040819 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/01/2004 12I MQ Hà Nội

17 040820 LÊ ANH THƯ 15/10/2004 12E4 MQ Hà Nội

18 040821 HOÀNG MAI THY 28/07/2004 12P MQ Hà Nội

19 040822 HOÀNG THU TRANG 15/01/2004 12E4 MQ Hà Nội

20 040823 NGUYỄN HÀ TRANG 16/10/2004 12E4 MQ Hà Nội

21 040824 ĐINH ANH TUẤN 28/09/2004 12I MQ Hà Nội

22 040825 LÊ NGỌC TÚ 21/02/2004 12E5 MQ Hà Nội

23 040826 BÙI PHƯƠNG UYÊN 19/10/2004 12G MQ Hà Nội

24 040827 NGUYỄN MINH UYÊN 14/12/2004 12E3 MQ Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 18 Ca: 4, phòng: 3, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040828 TÔ HÀ VY 25/02/2004 12I MQ Hà Nội

2 040829 LƯU QUÝ VỸ 15/09/2004 12G MQ Hà Nội

3 040830 PHẠM HOÀNG KHÁNH AN 22/10/2004 12D1 TQT Hà Nội

4 040831 ĐÀO NGUYÊN ANH 01/08/2004 12D2 TQT Hà Nội

5 040832 LỤC NGUYỄN HẢI ANH 10/04/2004 12D1 TQT Hà Giang

6 040833 NGÔ ĐỨC ANH 19/08/2004 12D1 TQT Hà Nội

7 040834 NGÔ QUANG ANH 09/07/2004 12A1 TQT Sơn La

8 040835 NGUYỄN DUY ANH 09/03/2004 12A1 TQT Hà Nội

9 040836 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 02/06/2004 12D1 TQT Ninh Bình

10 040837 NÔNG QUỐC ANH 23/08/2004 12D1 TQT Cao Bằng

11 040838 NÔNG QUỲNH ANH 18/07/2004 12D2 TQT Hà Nội

12 040839 VŨ HIỆP ANH 24/01/2004 12A1 TQT Hà Nội

13 040840 BÙI MINH BẢO 19/09/2004 12D2 TQT Hà Nội

14 040841 PHẠM THÁI BÌNH 27/08/2004 12A1 TQT Hà Nội

15 040842 NGUYỄN THỊ KIM CHI 14/08/2004 12A1 TQT Lai Châu

16 040843 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 07/10/2004 12A1 TQT Nam Định

17 040844 NGUYỄN ĐÌNH DUY 30/07/2004 12D1 TQT Hà Nội

18 040845 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 06/05/2004 12D2 TQT Nghệ An

19 040846 LÊ ĐẠI 08/09/2004 12D1 TQT Liên Bang Nga

20 040847 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 08/03/2004 12D1 TQT Hà Nội

21 040848 LƯƠNG QUỐC ĐẠT 07/09/2004 12D1 TQT Hưng Yên

22 040849 BÙI MẠNH ĐỨC 30/04/2004 12A1 TQT Hà Tây

23 040850 HOÀNG MINH ĐỨC 19/09/2004 12A1 TQT Cao Bằng

24 040851 NGÔ TUẤN ĐỨC 11/06/2004 12A1 TQT Lai Châu

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 19 Ca: 4, phòng: 4, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040852 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/02/2004 12D1 TQT Nam Định

2 040853 NGUYỄN SỸ ĐỨC 17/01/2004 12D2 TQT Hải Phòng

3 040854 KIỀU NGÂN HẠNH 04/11/2004 12D2 TQT Hà Giang

4 040855 ÐỖ THỊ NGUYỆT HẰNG 20/09/2004 12D1 TQT Vĩnh Phúc

5 040856 BẠCH NGỌC HIẾU 27/10/2004 12D2 TQT Hà Nội

6 040857 MAI TRUNG HIẾU 02/10/2004 12A1 TQT Hà Nội

7 040858 VŨ MINH HIẾU 17/11/2004 12A1 TQT Hà Nội

8 040859 BÙI GIA HIỂN 10/12/2004 12A1 TQT Hà Nội

9 040860 NGUYỄN QUANG HIỆP 13/11/2004 12A1 TQT Bắc Ninh

10 040861 ĐỖ MINH HUY HIỆU 29/12/2004 12A1 TQT Gia Lai

11 040862 CHU VŨ NGỌC HOÀNG 26/01/2004 12D1 TQT Lạng Sơn

12 040863 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 12/11/2004 12D1 TQT Tuyên Quang

13 040864 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 24/12/2004 12A1 TQT Thái Nguyên

14 040865 HOÀNG MINH HÒA 20/08/2004 12D1 TQT Hà Giang

15 040866 NGUYỄN HỮU HUY 16/03/2004 12A1 TQT Vĩnh Phúc

16 040867 VŨ NGỌC HUY 23/09/2004 12D1 TQT Hải Phòng

17 040868 TẠ QUỐC HƯNG 16/07/2004 12D1 TQT Cao Bằng

18 040869 NGUYỄN QUỐC KHANH 02/12/2004 12D1 TQT Hà Nội

19 040870 LÊ DUY KHÁNH 09/08/2004 12A1 TQT Hà Nội

20 040871 NGÔ QUÝ KHOA 28/07/2004 12A1 TQT Bắc Ninh

21 040872 LƯU TRUNG KIÊN 01/10/2004 12D2 TQT Quảng Ninh

22 040873 NGUYỄN THỊ TÙNG LÂM 02/12/2004 12A1 TQT Quảng Ninh

23 040874 CAO KHÁNH LINH 18/01/2004 12D1 TQT Hà Nội

24 040875 NGUYỄN DIỆU LINH 21/06/2004 12D1 TQT Thanh Hóa

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 20 Ca: 4, phòng: 5, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040876 TRẦN PHƯƠNG LINH 08/04/2004 12D1 TQT Hà Nội

2 040877 LÊ HOÀNG LONG 16/02/2004 12D1 TQT Hà Nội

3 040878 NGUYỄN HOÀNG LONG 02/12/2004 12D2 TQT Tuyên Quang

4 040879 PHẠM XUÂN LONG 16/04/2004 12A1 TQT Sơn La

5 040880 NGÔ DUY MẠNH 08/07/2004 12A1 TQT Hưng Yên

6 040881 CAO TIẾN MINH 28/10/2004 12D2 TQT Hà Nội

7 040882 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG MINH 11/12/2004 12A1 TQT Quảng Ninh

8 040883 NGUYỄN HUY MINH 12/04/2004 12D1 TQT Tuyên Quang

9 040884 HOÀNG THỊ QUỲNH NGA 26/11/2004 12A1 TQT Nghệ An

10 040885 ĐÀO MINH NGHĨA 21/07/2004 12D2 TQT Hà Nội

11 040886 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/11/2004 12D2 TQT Lạng Sơn

12 040887 LÊ THANH NGHỊ 24/12/2004 12D2 TQT Hà Nội

13 040888 PHẠM ANH NGỌC 18/02/2004 12D2 TQT Hải Phòng

14 040889 ĐẶNG ĐỨC NGUYÊN 26/05/2004 12A1 TQT Hà Nội

15 040890 NGUYỄN TRẦN ĐỨC NGUYÊN 08/01/2004 12A1 TQT Thái Nguyên

16 040891 ĐỖ KHẮC NHÂN 09/08/2004 12D1 TQT Hưng Yên

17 040892 NGUYỄN TUẤN PHONG 03/11/2004 12D2 TQT Hà Nội

18 040893 TẠ VŨ THÀNH PHÚC 14/02/2004 12D1 TQT Hà Nội

19 040894 NGUYỄN LƯƠNG NHẤT PHƯƠNG 29/03/2004 12A1 TQT Bình Định

20 040895 NGUYỄN ANH QUÂN 19/08/2004 12D2 TQT Hà Tây

21 040896 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 28/06/2004 12D1 TQT Thanh Hóa

22 040897 PHẠM TÚ QUỲNH 23/10/2004 12A1 TQT Lai Châu

23 040898 PHẠM VĂN TÀI 10/10/2004 12D1 TQT Bắc Ninh

24 040899 NGUYỄN ĐỨC TÂN 23/01/2004 12D1 TQT Thái Bình

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 21 Ca: 5, phòng: 1, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040900 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 09/02/2004 12D1 TQT Thái Bình

2 040901 TỐNG QUANG THẮNG 27/08/2004 12A1 TQT Hà Giang

3 040902 NGUYỄN MINH THỌ 06/10/2004 12D2 TQT Hà Nội

4 040903 NGUYỄN HẢI THANH THỦY 09/12/2004 12A1 TQT Hà Nội

5 040904 BÙI ANH THƯ 04/11/2004 12D1 TQT Hà Nội

6 040905 VŨ HOÀNG ANH THƯ 14/09/2004 12D1 TQT Hải Phòng

7 040906 CẤN THỊ HOÀI THƯƠNG 12/11/2004 12D1 TQT Hà Tây

8 040907 LÊ THỦY TIÊN 25/10/2004 12D1 TQT Hà Nội

9 040908 TRẦN MINH TIẾN 29/11/2004 12A1 TQT Thái Bình

10 040909 NGUYỄN QUỐC TOÀN 18/09/2004 12D1 TQT Hà Nội

11 040910 ĐẶNG THU TRANG 09/11/2004 12A1 TQT Hà Nội

12 040911 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 23/12/2004 12A1 TQT Cao Bằng

13 040912 LÊ THỊ THU TRÀ 13/03/2003 12D1 TQT Đắk Lắk

14 040913 NGUYỄN KHẮC TRUNG 15/09/2004 12D2 TQT Hà Nội

15 040914 NGUYỄN THỊNH TRƯỜNG 07/11/2004 12D1 TQT Hà Nội

16 040915 TRẦN THÀNH TUẤN 31/10/2004 12D2 TQT Tuyên Quang

17 040916 TẠ ĐĂNG MẠNH TÙNG 16/11/2004 12A1 TQT Hà Tây

18 040917 ĐINH ANH VŨ 09/05/2004 12D1 TQT Hà Nội

19 040918 NGUYỄN QUANG VŨ 02/11/2004 12D2 TQT Hà Nội

20 040919 NGUYỄN HÀ VY 04/11/2004 12A1 TQT Thái Bình

21 040920 NGUYỄN HOÀNG XUÂN YẾN 12/12/2004 12D2 TQT Quảng Ninh

22 040921 NGUYỄN VIỆT ANH 08/09/2003 12C LTT Hà Nội

23 040922 LƯƠNG QUỐC KHÁNH 07/09/2004 12C LTT Hà Nội

24 040923 NGUYỄN HẢI THANH 21/12/2004 12C LTT Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 22 Ca: 5, phòng: 2, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040924 NGUYỄN VIỆT THANH 21/12/2004 12C LTT Hà Nội

2 040925 NGUYỄN NHẬT NAM 30/12/2004 12B2 HM Hà Nội

3 040926 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 06/02/2004 12B3 HM Hà Nội

4 040927 TRỊNH BÁ NAM 20/09/2004 12B2 HM Hà Nội

5 040928 TRẦN VÂN NGA 02/03/2004 12A6 HM Hà Nội

6 040929 HOÀNG QUỲNH BẢO NGÂN 01/07/2004 12A15 HM Hà Nội

7 040930 CHU MẠNH NGHĨA 23/01/2004 12B6 HM Hà Nội

8 040931 DƯƠNG ĐẠI NGHĨA 15/06/2004 12A1PT HM Liên Bang Nga

9 040932 ĐẶNG MINH NGHĨA 31/08/2004 12A10 HM Hà Nội

10 040933 LÊ TRỌNG NGHĨA 20/11/2004 12B4 HM Hà Nội

11 040934 TRẦN THỊ NHÀN 24/10/2004 12B7 HM Thái Bình

12 040935 ĐẶNG UYÊN NHI 30/09/2004 12A2PT HM Hà Nội

13 040936 LÊ HẢI YẾN NHI 11/10/2004 12B7 HM Hà Nội

14 040937 PHẠM YẾN NHI 19/01/2004 12B7 HM Hà Nội

15 040938 TRẦN VÂN NHI 17/02/2004 12A17 HM Hà Nội

16 040939 NGUYỄN XUÂN NHUNG 17/03/2004 12A11 HM Hà Nội

17 040940 HÀ QUỲNH NHƯ 22/02/2004 12A15 HM Nam Định

18 040941 ĐÀO DUY PHONG 23/04/2004 12A9 HM Hà Nội

19 040942 NGUYỄN NHƯ PHONG 29/05/2004 12A7 HM Hà Nội

20 040943 NGUYỄN THẾ PHONG 29/09/2004 12B4 HM Hà Nội

21 040944 PHAN ĐÌNH ĐỨC PHÚ 23/12/2004 12A9 HM Hà Nội

22 040945 ĐOÀN LAM PHƯƠNG 12/06/2004 12A5 HM Hà Nội

23 040946 LÊ MAI PHƯƠNG 05/08/2004 12B3 HM Hà Nội

24 040947 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 05/07/2004 12B4 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 23 Ca: 5, phòng: 3, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040948 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 24/03/2004 12A17 HM Hải Dương

2 040949 ĐẶNG MINH QUÂN 18/07/2004 12B11 HM Hà Nội

3 040950 ĐINH ĐỖ QUYÊN 24/10/2004 12A5 HM Hà Nội

4 040951 ĐỖ QUYÊN 19/11/2003 12A11 HM Liên Bang Nga

5 040952 NGUYỄN TÚ QUYÊN 17/01/2004 12A6 HM Hà Nội

6 040953 BÙI HOÀNG THÁI SƠN 26/09/2004 12B2 HM Hà Nội

7 040954 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG SƠN 12/11/2004 12B1 HM Hà Nội

8 040955 NGUYỄN VĂN NGỌC SƠN 22/12/2004 12A7 HM Hà Tây

9 040956 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 03/07/2004 12B9 HM Hà Nội

10 040957 LƯU XUÂN THANH 06/08/2004 12A15 HM Hà Nội

11 040958 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 05/11/2004 12A6 HM Hà Nội

12 040959 NGUYỄN DUY THÁI 20/11/2004 12B11 HM Hà Nội

13 040960 LÂM PHƯƠNG THẢO 01/10/2004 12A9 HM Hà Nội

14 040961 TRẦN THỊ THANH THẢO 04/06/2004 12A9 HM Phú Thọ

15 040962 LÊ TRUNG THẮNG 07/11/2004 12A1 HM Hà Nội

16 040963 PHẠM NGỌC THẮNG 19/09/2004 12B5 HM Hà Nội

17 040964 TRẦN THANH THU 07/10/2004 12B9 HM Hà Nội

18 040965 ĐÀO MAI THỦY TIÊN 02/09/2004 12A14 HM Hà Nội

19 040966 LÊ XUÂN TIẾN 17/09/2004 12A4 HM Hà Nội

20 040967 ĐỖ HUY TOÀN 17/01/2004 12B1 HM Hà Nội

21 040968 PHẠM KHÁNH TOÀN 07/11/2003 12B8 HM Hà Tây

22 040969 NGUYỄN LINH TRANG 24/12/2004 12A5 HM Hà Nội

23 040970 VIẾT THỊ THU TRANG 13/06/2004 12A6 HM Hà Nội

24 040971 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 29/10/2004 12A15 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 04
DANH SÁCH DỰ THI THỰC HÀNH
Cầu Giấy Khóa thi ngày: 17/04/2022
Địa điểm thi: Trung tâm GDNN - GDTX quận Cầu Giấy (CS1) Nghề Thi Nấu ăn
Lượt thi: 24 Ca: 5, phòng: 4, ngày: 18/04/2022
Số Số báo
Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh Chữ ký
TT danh
1 040972 MINH THÚY TRÀ 03/06/2004 12A15 HM Hà Tây

2 040973 LÊ PHƯƠNG TRINH 13/10/2004 12A15 HM Hà Nội

3 040974 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 10/12/2004 12B3 HM Hà Nội

4 040975 NGUYỄN SĨ ĐỨC TRUNG 23/02/2004 12B2 HM Hà Nội

5 040976 TRẦN QUANG TRUNG 04/03/2004 12A7 HM Hà Nội

6 040977 LÊ QUANG TRƯỜNG 01/10/2003 12A9 HM Hà Nội

7 040978 NGUYỄN PHƯƠNG TRƯỜNG 29/11/2004 12B6 HM Hà Nội

8 040979 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 29/03/2004 12A5 HM Hà Nội

9 040980 PHẠM QUANG TRƯỜNG 09/06/2003 12B3 HM Quảng Bình

10 040981 LÊ ANH TUẤN 22/10/2004 12A3 HM Hà Nội

11 040982 PHAN NGỌC TUẤN 22/06/2004 12A11 HM Thanh Hóa

12 040983 TRƯƠNG ÁNH TUYẾT 21/02/2004 12B5 HM Hà Nội

13 040984 ĐỖ DƯƠNG TÙNG 15/07/2004 12B5 HM Hà Nội

14 040985 LÊ MẠNH TÙNG 20/10/2004 12B8 HM Hà Nội

15 040986 NGUYỄN ANH TÙNG 22/06/2004 12A7 HM Quảng Ninh

16 040987 NGUYỄN HỮU DUY TÙNG 12/01/2004 12B6 HM Hà Nội

17 040988 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 08/04/2004 12A1PT HM Hà Nội

18 040989 LÊ TƯỜNG VÂN 14/08/2004 12A7 HM Hà Nội

19 040990 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 21/01/2004 12A7 HM Hà Nội

20 040991 DƯƠNG MINH VŨ 17/12/2004 12A4 HM Hà Nội

21 040992 LÊ TƯỜNG VY 14/08/2004 12A7 HM Hà Nội

Số thí sinh dự thi:........... Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi và chấm thực hành 1.................................. TRƯỞNG ĐIỂM
Cán bộ coi và chấm thực hành 2.................................. (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)

You might also like