You are on page 1of 23

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27


BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 25
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270567
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270590
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270567 LƯU BÁCH AN 25/03/2004 A2 NTN Hà Nội
2 270568 NGÔ THỊ AN 02/06/2004 A2 NTN Hà Tây
3 270569 NGUYỄN MINH AN 13/02/2004 A7 NTN Hà Tây
4 270570 TRẦN PHONG AN 15/01/2004 A8 NTN Hà Nội
5 270571 BÙI PHƯƠNG ANH 01/10/2004 A3 NTN Hà Nội
6 270572 CAO TRẦN DIỆU ANH 30/10/2004 A6 NTN Hà Nội
7 270573 ĐÀO VĂN VIỆT ANH 01/10/2004 A2 NTN Hà Nội
8 270574 ĐÀO VIỆT ANH 02/07/2004 A9 NTN Hà Nội
9 270575 ĐẶNG HẢI ANH 01/10/2004 A12 NTN Hà Tây
10 270576 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 24/06/2004 A2 NTN Hà Tây
11 270577 ĐẶNG QUỐC ANH 18/09/2004 A2 NTN Hà Nội
12 270578 ĐINH NGUYỆT ANH 09/10/2004 A8 NTN Hà Nội
13 270579 ĐINH QUỐC ANH 04/01/2004 A1 NTN Hà Nội
14 270580 ĐINH THỊ VÂN ANH 16/12/2004 A8 NTN Hà Tây
15 270581 ĐOÀN PHAN NGỌC ANH 09/07/2004 A9 NTN Hà Tây
16 270582 ĐOÀN PHƯƠNG ANH 31/08/2004 A8 NTN Hà Nội
17 270583 ĐOÀN VÂN ANH 29/02/2004 A5 NTN Hà Tây
18 270584 ĐOÀN VÂN ANH 12/04/2004 A1 NTN Hà Tây
19 270585 ĐỖ DUY ANH 18/07/2004 A11 NTN Hà Nội
20 270586 ĐỖ MINH ANH 18/02/2004 A5 NTN Hà Nội
21 270587 ĐỖ MINH ANH 01/02/2004 A9 NTN Hà Nội
22 270588 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH 30/10/2004 A6 NTN Lào Cai
23 270589 HOÀNG NAM ANH 25/12/2004 A8 NTN Hà Nội
24 270590 KHÚC NGỌC ANH 26/12/2004 A6 NTN Hải Phòng

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 26
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270591
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270614
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270591 LẠI THỊ PHƯƠNG ANH 17/12/2004 A1 NTN Hà Tây
2 270592 LÊ HẢI ANH 21/10/2004 A4 NTN Hà Nội
3 270593 LÊ LAN ANH 06/06/2004 A8 NTN Hà Nội
4 270594 LÊ MAI ANH 13/11/2004 A5 NTN Hà Tây
5 270595 LÊ MINH ANH 05/08/2004 A3 NTN Nam Định
6 270596 LÊ QUỲNH ANH 09/01/2004 A7 NTN Hà Tây
7 270597 LƯU LAN ANH 16/09/2004 A3 NTN Hà Nội
8 270598 LƯU NGỌC ANH 02/06/2004 A3 NTN Hà Nội
9 270599 MINH THỊ HIỀN ANH 13/02/2004 A11 NTN Hà Tây
10 270600 NGUYỄN ĐÌNH ANH 23/09/2004 A1 NTN Hà Nội
11 270601 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/2004 A11 NTN Hà Tây
12 270602 NGUYỄN HÀ ANH 04/10/2004 A2 NTN Hà Tây
13 270603 NGUYỄN HẢI ANH 02/11/2004 A8 NTN Hà Nội
14 270604 NGUYỄN HIỀN ANH 26/05/2004 A7 NTN Hà Tây
15 270605 NGUYỄN HOÀNG ANH 23/02/2004 A12 NTN Hà Tây
16 270606 NGUYỄN HỒNG ANH 17/08/2004 A5 NTN Hà Nội
17 270607 NGUYỄN HUYỀN ANH 28/05/2004 A7 NTN Hà Nội
18 270608 NGUYỄN LAN ANH 09/07/2004 A5 NTN Hà Nội
19 270609 NGUYỄN LÊ TUẤN ANH 11/11/2004 A12 NTN Hà Nội
20 270610 NGUYỄN PHAN HÀ ANH 24/02/2004 A7 NTN Vĩnh Phúc
21 270611 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 26/08/2004 A10 NTN Điện Biên
22 270612 NGUYỄN QUẾ ANH 02/08/2004 A4 NTN Hà Nội
23 270613 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/06/2004 A9 NTN Hà Nội
24 270614 NGUYỄN QUỲNH ANH 15/04/2004 A7 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 27
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270615
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270638
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270615 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 23/12/2004 A9 NTN Hà Tây
2 270616 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 18/04/2004 A7 NTN Hà Tây
3 270617 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 12/12/2004 A8 NTN Hà Tây
4 270618 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 02/12/2004 A4 NTN Hà Nội
5 270619 NGUYỄN TÚ ANH 07/03/2004 A10 NTN Hà Nội
6 270620 NGUYỄN VIỆT ANH 21/01/2004 A3 NTN Hà Nội
7 270621 PHẠM ĐỨC ANH 24/10/2004 A4 NTN Liên Bang Nga
8 270622 PHẠM QUỲNH ANH 21/06/2004 A10 NTN Hà Nội
9 270623 TRẦN ĐỨC ANH 17/11/2004 A11 NTN Nam Định
10 270624 TRẦN KIM ANH 24/09/2004 A2 NTN Thái Nguyên
11 270625 TRẦN LAN ANH 15/08/2004 A6 NTN Hà Tây
12 270626 TRẦN MINH ANH 13/02/2004 A9 NTN Hà Tây
13 270627 TRẦN NHẬT ANH 03/11/2004 A6 NTN Hà Nội
14 270628 TRỊNH PHƯƠNG ANH 04/08/2004 A2 NTN Hà Nội
15 270629 TRƯƠNG VY ANH 30/05/2004 A11 NTN Lâm Đồng
16 270630 TƯỞNG NGỌC ANH 16/05/2004 A5 NTN Hà Nội
17 270631 VŨ NGỌC ANH 16/07/2004 A4 NTN Hà Nội
18 270632 VŨ NGỌC MINH ANH 09/06/2004 A6 NTN Hà Nội
19 270633 VŨ QUANG ANH 20/09/2004 A6 NTN Hà Nội
20 270634 VŨ QUỲNH ANH 12/08/2004 A2 NTN Hà Tây
21 270635 ĐOÀN NGỌC ÁNH 14/02/2004 A5 NTN Hà Tây
22 270636 ĐỖ NHẬT ÁNH 27/09/2004 A7 NTN Hưng Yên
23 270637 LƯU NGỌC ÁNH 22/06/2004 A2 NTN Hà Tây
24 270638 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 02/06/2004 A9 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 28
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270639
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270662
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270639 PHẠM NGỌC ÁNH 07/01/2004 A12 NTN Hà Nội
2 270640 PHẠM ĐỨC ÂN 10/03/2004 A10 NTN Hà Nội
3 270641 NGUYỄN HỮU BÁCH 10/09/2004 A9 NTN Hà Nội
4 270642 LÊ NHO GIA BẢO 13/12/2004 A1 NTN Hà Nội
5 270643 NGÔ GIA BẢO 30/12/2004 A11 NTN Hà Nội
6 270644 NGUYỄN TRÀNG BẢO 30/01/2004 A10 NTN Hà Nội
7 270645 TRƯƠNG QUÂN BẢO 03/12/2004 A11 NTN Hà Nội
8 270646 HOÀNG TIẾN BẮC 22/02/2004 A12 NTN Hà Tây
9 270647 LÊ PHƯƠNG BẮC 11/10/2004 A11 NTN Hà Nội
10 270648 BÙI VÂN NGỌC BÍCH 11/01/2004 A8 NTN Hà Nội
11 270649 PHAN THANH BÌNH 09/09/2004 A4 NTN Hà Tây
12 270650 PHẠM ĐỨC BÌNH 10/11/2004 A4 NTN Hà Nam
13 270651 VŨ THANH BÌNH 01/08/2004 A6 NTN Hà Tây
14 270652 ĐẶNG KHÁNH CHÂU 15/09/2004 A8 NTN Hà Nội
15 270653 CHU MINH CHI 25/12/2004 A5 NTN Hà Tây
16 270654 ĐẶNG LINH CHI 27/10/2004 A1 NTN Hà Tây
17 270655 LÊ PHƯƠNG CHI 05/01/2004 A7 NTN Hà Nội
18 270656 MAI LINH CHI 21/07/2004 A3 NTN Hà Tây
19 270657 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 09/06/2004 A4 NTN Hà Tây
20 270658 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 30/01/2004 A7 NTN Hà Nội
21 270659 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 18/02/2004 A9 NTN Hà Nội
22 270660 NGUYỄN THỊ LINH CHI 02/11/2004 A8 NTN Phú Thọ
23 270661 NGUYỄN THỊ MAI CHI 29/01/2004 A6 NTN Hà Nội
24 270662 ĐỖ TUYẾT CHINH 25/04/2004 A9 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 29
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270663
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270686
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270663 NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG 08/08/2004 A5 NTN Hà Tây
2 270664 ĐINH VĂN CƯƠNG 29/07/2004 A10 NTN Hà Nội
3 270665 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 28/02/2004 A3 NTN Hà Nội
4 270666 NGUYỄN VĨ CHÍ CƯỜNG 18/06/2004 A5 NTN Hà Nội
5 270667 TRẦN ĐỨC CƯỜNG 16/12/2004 A12 NTN Hà Nội
6 270668 CAO THỊ NGỌC DIỆP 04/12/2004 A5 NTN Hà Nội
7 270669 ĐOÀN BÍCH DIỆP 14/09/2004 A11 NTN Hà Tây
8 270670 TRẦN HIỂU DIỆP 11/09/2004 A9 NTN Nghệ An
9 270671 DƯƠNG ANH DUY 15/02/2004 A2 NTN Hà Nội
10 270672 HOÀNG ANH DUY 17/11/2004 A8 NTN Hà Tây
11 270673 NGUYỄN DUY 25/11/2004 A8 NTN Hà Tây
12 270674 NGUYỄN ĐỨC DUY 12/04/2004 A1 NTN Hà Nội
13 270675 NGUYỄN MINH DUY 26/01/2004 A4 NTN Hà Nội
14 270676 NGUYỄN VỸ ANH DUY 16/08/2004 A9 NTN Hà Tây
15 270677 BÙI TRUNG DŨNG 05/02/2004 A10 NTN Hà Nội
16 270678 HỒ MẠNH DŨNG 01/06/2004 A2 NTN Hà Tây
17 270679 HỒ QUANG DŨNG 28/11/2004 A2 NTN Hà Tây
18 270680 NGUYỄN TÂN DŨNG 04/01/2004 A1 NTN Sơn La
19 270681 NGUYỄN TẤN DŨNG 14/12/2004 A7 NTN Hà Nội
20 270682 NGUYỄN VIẾT DŨNG 09/07/2004 A6 NTN Hà Tây
21 270683 TRẦN QUANG DŨNG 04/08/2004 A2 NTN Hà Tây
22 270684 ĐẶNG NAM DƯƠNG 04/02/2004 A12 NTN Hà Tây
23 270685 ĐINH TUẤN DƯƠNG 28/02/2004 A5 NTN Cao Bằng
24 270686 NGÔ NGỌC TÙNG DƯƠNG 21/08/2004 A10 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 30
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270687
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270710
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270687 NGUYỄN BẠCH DƯƠNG 31/08/2004 A7 NTN Hà Nội
2 270688 NGUYỄN TRẦN ÁNH DƯƠNG 26/08/2004 A2 NTN Lào Cai
3 270689 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 18/09/2004 A8 NTN Hà Tây
4 270690 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 27/07/2004 A12 NTN Hà Tây
5 270691 TRẦN ĐĂNG DƯƠNG 19/08/2004 A12 NTN Nam Định
6 270692 TRẦN NGỌC DƯƠNG 04/03/2004 A3 NTN Hà Nội
7 270693 VŨ ÁNH DƯƠNG 27/10/2004 A4 NTN Hà Nội
8 270694 VŨ LINH ĐAN 23/05/2004 A6 NTN Thanh Hóa
9 270695 BÙI CÔNG ĐẠT 19/12/2003 A2 NTN Hà Nội
10 270696 BÙI XUÂN ĐẠT 20/12/2004 A7 NTN Hà Nội
11 270697 ĐOÀN TIẾN ĐẠT 15/09/2004 A11 NTN Hà Tây
12 270698 LƯU ĐÌNH ĐẠT 24/04/2004 A3 NTN Hà Nội
13 270699 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 27/05/2004 A12 NTN Hà Nội
14 270700 NÔNG TIẾN ĐẠT 26/02/2004 A6 NTN Hà Tây
15 270701 PHẠM TUẤN ĐẠT 09/11/2004 A10 NTN Hà Nội
16 270702 TRẦN TIẾN ĐẠT 03/10/2004 A11 NTN Thái Bình
17 270703 TRÌNH HỮU ĐẠT 07/09/2004 A10 NTN Hà Nội
18 270704 ĐỖ MINH ĐỨC 25/06/2004 A5 NTN Hà Nội
19 270705 LÊ MINH ĐỨC 01/11/2004 A9 NTN Hà Tây
20 270706 LÊ XUÂN ĐỨC 11/12/2004 A2 NTN Hà Nội
21 270707 NGHIÊM XUÂN ĐỨC 16/02/2004 A11 NTN Hà Nội
22 270708 NGÔ HOÀNG ANH ĐỨC 10/11/2004 A3 NTN Nam Định
23 270709 NGÔ MẠNH ĐỨC 28/07/2004 A8 NTN Hà Nội
24 270710 NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC 07/09/2004 A5 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 31
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270711
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270734
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270711 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 10/02/2004 A8 NTN Hà Tây
2 270712 NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC 30/09/2004 A9 NTN Hà Nội
3 270713 NGUYỄN MINH ĐỨC 13/10/2004 A7 NTN Bắc Giang
4 270714 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 27/05/2004 A4 NTN Hà Tây
5 270715 NGUYỄN VĂN ĐỨC 06/06/2004 A10 NTN Hà Nội
6 270716 NGUYỄN VĂN ĐỨC 18/06/2003 A12 NTN Hà Tây
7 270717 TẠ VIỆT ĐỨC 10/09/2004 A12 NTN Bình Dương
8 270718 TRẦN MINH ĐỨC 15/12/2004 A12 NTN Nam Định
9 270719 NGUYỄN MẠNH HOÀNG GIA 07/01/2004 A4 NTN Hà Tây
10 270720 ĐINH NGUYỄN HOÀNG GIANG 10/12/2004 A6 NTN Ninh Bình
11 270721 LƯU HƯƠNG GIANG 13/09/2004 A4 NTN Hà Tây
12 270722 NGUYỄN DƯƠNG HƯƠNG GIANG 21/09/2004 A4 NTN Hà Nội
13 270723 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/12/2004 A6 NTN Hà Tây
14 270724 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 20/11/2004 A4 NTN Hà Tây
15 270725 NGUYỄN THẾ TRƯỜNG GIANG 10/10/2004 A4 NTN Nghệ An
16 270726 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 08/03/2004 A1 NTN Hà Nội
17 270727 LÊ THỊ HÀ 27/09/2004 A4 NTN Hà Nội
18 270728 NGUYỄN HẢI HÀ 21/08/2004 A6 NTN Hà Nội
19 270729 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 09/05/2004 A9 NTN Hà Nội
20 270730 NGUYỄN THU HÀ 13/12/2004 A1 NTN Hà Nội
21 270731 NGUYỄN THU HÀ 05/06/2004 A3 NTN Thái Bình
22 270732 NGUYỄN THU HÀ 22/10/2004 A8 NTN Hà Nội
23 270733 ĐINH THANH HẢI 25/10/2004 A5 NTN Hà Nội
24 270734 NGUYỄN MINH HẢI 10/07/2004 A12 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 32
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270735
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270758
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270735 NGUYỄN THẾ HẢI 31/03/2004 A10 NTN Hà Tây
2 270736 LÊ MỸ HẠNH 25/10/2004 A7 NTN Hà Tây
3 270737 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 15/05/2004 A5 NTN Hà Nội
4 270738 PHÙNG MINH HẠNH 07/12/2004 A8 NTN Hà Nội
5 270739 BÙI THỊ THU HẰNG 03/04/2004 A12 NTN Hà Nội
6 270740 CUNG THANH HẰNG 05/08/2004 A5 NTN Hà Tây
7 270741 NGÔ THANH HẰNG 21/03/2004 A9 NTN Hà Tây
8 270742 NGUYỄN MINH HẰNG 10/05/2004 A1 NTN Hà Nội
9 270743 NGUYỄN THU HẰNG 08/06/2004 A3 NTN Hà Nội
10 270744 ĐINH ĐỨC HIẾU 21/09/2004 A3 NTN Hà Tây
11 270745 ĐỖ DUY HIẾU 22/07/2004 A2 NTN Hà Tây
12 270746 LÊ MINH HIẾU 29/08/2004 A12 NTN Hà Nội
13 270747 NGUYỄN BÁ LÂM HIẾU 14/04/2004 A9 NTN Hà Nội
14 270748 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 22/06/2004 A3 NTN Hà Tây
15 270749 NGUYỄN THANH HIẾU 13/09/2004 A5 NTN Hà Nội
16 270750 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/06/2004 A10 NTN Hà Tây
17 270751 NGUYỄN XUÂN HIẾU 28/05/2004 A12 NTN Hà Tây
18 270752 PHẠM MINH HIẾU 13/02/2004 A5 NTN Hà Nội
19 270753 VŨ MẠNH HIẾU 23/01/2003 A8 NTN Hà Nội
20 270754 LÊ THẾ HIỀN 04/12/2004 A12 NTN Hà Nội
21 270755 NGUYỄN THU HIỀN 11/08/2004 A5 NTN Hà Tây
22 270756 NGUYỄN BÁ HIỂN 17/08/2004 A11 NTN Bắc Ninh
23 270757 NGUYỄN MINH HIỂN 28/12/2004 A12 NTN Hà Nội
24 270758 TRẦN BÁ MẠNH HIỂN 30/05/2004 A9 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 33
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270759
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270782
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270759 NGÔ ĐỨC HIỆP 10/05/2004 A6 NTN Hà Nội
2 270760 LÊ THỊ HOA 05/10/2004 A10 NTN Hà Nội
3 270761 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 09/07/2004 A7 NTN Hà Tây
4 270762 TRỊNH THỊ HOA 10/09/2004 A8 NTN Hà Tây
5 270763 VŨ THỊ HOA 21/12/2004 A1 NTN Hà Nội
6 270764 NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG 12/04/2004 A1 NTN Hà Tây
7 270765 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/11/2004 A10 NTN Hà Nội
8 270766 VŨ HUY HOÀNG 28/12/2004 A11 NTN Nam Định
9 270767 LÊ THỊ HỒNG 30/06/2004 A9 NTN Hà Nội
10 270768 PHAN TIẾN HUÂN 09/03/2004 A12 NTN Hà Nội
11 270769 NGUYỄN ĐÌNH HUẤN 07/09/2004 A1 NTN Hà Tây
12 270770 NGUYỄN DIỆU HUẾ 15/06/2004 A5 NTN Hà Tây
13 270771 NGUYỄN THỊ HUỆ 14/12/2004 A12 NTN Bắc Ninh
14 270772 ĐÀO ANH HUY 15/04/2004 A11 NTN Hà Tây
15 270773 ĐÀO VĂN HUY 02/02/2004 A10 NTN Hà Nội
16 270774 ĐẶNG QUANG HUY 29/01/2004 A12 NTN Hà Tây
17 270775 ĐẶNG VIỆT HUY 10/12/2004 A2 NTN Hà Tây
18 270776 ĐỖ TRỌNG HUY 20/10/2004 A11 NTN Hà Tây
19 270777 LÊ VINH HUY 20/01/2004 A5 NTN Hà Nội
20 270778 NGUYỄN BÁ HUY 24/12/2004 A8 NTN Hà Nội
21 270779 NGUYỄN PHAN HUY 04/10/2004 A12 NTN Vĩnh Phúc
22 270780 NGUYỄN QUANG HUY 30/01/2004 A7 NTN Hà Tây
23 270781 NGUYỄN QUANG HUY 26/11/2004 A3 NTN Hà Nội
24 270782 NGUYỄN XUÂN ĐỨC HUY 12/04/2004 A10 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 34
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270783
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270806
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270783 TRẦN GIA HUY 14/08/2004 A6 NTN Hà Tây
2 270784 TRẦN QUỐC HUY 22/10/2004 A3 NTN Nam Định
3 270785 VŨ HỒNG HUY 01/12/2004 A11 NTN Hà Nội
4 270786 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 21/09/2004 A1 NTN Hà Nội
5 270787 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/09/2004 A6 NTN Vĩnh Phúc
6 270788 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 15/08/2004 A7 NTN Hà Nội
7 270789 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 28/10/2004 A4 NTN Hà Tây
8 270790 VŨ KHÁNH HUYỀN 02/09/2004 A7 NTN Hà Tây
9 270791 ĐẶNG PHI HÙNG 09/10/2004 A5 NTN Hà Tây
10 270792 ĐỖ CAO HÙNG 04/08/2004 A7 NTN Hà Nội
11 270793 ĐỖ MẠNH HÙNG 01/10/2004 A6 NTN Hà Nam
12 270794 NGÔ ĐỨC HÙNG 15/10/2004 A3 NTN Hà Nội
13 270795 NGUYỄN VIỆT HÙNG 27/10/2004 A5 NTN Liên Bang Nga
14 270796 TRẦN MẠNH HÙNG 23/07/2004 A12 NTN Hà Tây
15 270797 NGUYỄN NGỌC HƯNG 28/09/2004 A2 NTN Hà Tây
16 270798 NGUYỄN QUANG HƯNG 08/09/2004 A7 NTN Hà Nội
17 270799 NGUYỄN VĂN HƯNG 08/02/2004 A9 NTN Hà Tây
18 270800 VŨ HẢI HƯNG 13/08/2004 A12 NTN Hà Tây
19 270801 LƯU THANH HƯƠNG 16/08/2004 A3 NTN Hà Nội
20 270802 LƯU THỊ THU HƯƠNG 08/08/2004 A6 NTN Hà Nội
21 270803 NGUYỄN MAI HƯƠNG 18/12/2004 A7 NTN Hà Tây
22 270804 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 28/01/2004 A2 NTN Hà Nội
23 270805 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG 10/08/2004 A9 NTN Hà Nội
24 270806 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 30/05/2004 A1 NTN Thái Bình

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 35
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270807
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270830
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270807 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 24/04/2004 A11 NTN Hà Nội
2 270808 NGUYỄN CHÍ HƯỚNG 26/02/2004 A6 NTN Thái Bình
3 270809 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 28/11/2004 A4 NTN Hà Tây
4 270810 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 21/12/2004 A11 NTN Hà Tây
5 270811 VŨ THẾ KHANG 02/07/2004 A10 NTN Hà Tây
6 270812 NGUYỄN CÔNG KHANH 21/07/2004 A12 NTN Hà Nội
7 270813 NGUYỄN TUẤN KHANH 15/05/2004 A7 NTN Hà Nội
8 270814 MAI DUY KHÁNH 07/08/2004 A12 NTN Nam Định
9 270815 NGÔ NGỌC KHÁNH 16/07/2003 A11 NTN Hà Tây
10 270816 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 09/10/2004 A3 NTN Hà Nội
11 270817 NGUYỄN VỸ KHÁNH 03/09/2003 A10 NTN Hà Tây
12 270818 PHẠM NAM KHÁNH 04/08/2004 A8 NTN Hà Tây
13 270819 NGUYỄN DUY KHẢI 17/01/2004 A10 NTN Hà Tây
14 270820 VŨ HỒNG KHOA 01/11/2004 A2 NTN Hà Tây
15 270821 LÊ TRUNG KIÊN 29/06/2004 A9 NTN Ukraina
16 270822 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 14/01/2004 A11 NTN Hà Nội
17 270823 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/02/2004 A12 NTN Nam Định
18 270824 VŨ HÙNG LÃM 04/10/2004 A10 NTN Hà Nội
19 270825 NGUYỄN TÙNG LÂM 31/08/2004 A6 NTN Hà Nội
20 270826 NGUYỄN HUY HOÀNG LÂN 18/11/2004 A1 NTN Hà Tây
21 270827 NGUYỄN THỊ THU LỆ 13/11/2004 A10 NTN Hà Nội
22 270828 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN 27/01/2004 A10 NTN Hà Tây
23 270829 VŨ HOÀI LIÊN 04/11/2004 A3 NTN Hà Nội
24 270830 BÙI MỸ LINH 02/11/2004 A5 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 36
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270831
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270854
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270831 ĐẶNG KHÁNH LINH 10/09/2004 A3 NTN Hà Tây
2 270832 ĐINH KHÁNH LINH 10/04/2004 A7 NTN Hà Tây
3 270833 ĐINH TUẤN LINH 12/09/2004 A2 NTN Hà Tây
4 270834 ĐỖ MAI LINH 29/05/2004 A11 NTN Hà Tây
5 270835 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 26/01/2004 A8 NTN Hà Nội
6 270836 LÊ THẢO LINH 03/01/2004 A12 NTN Hà Tây
7 270837 LƯƠNG THÙY LINH 02/07/2004 A12 NTN Thái Nguyên
8 270838 LƯU THÙY LINH 25/09/2004 A6 NTN Hà Tây
9 270839 NGHIÊM THÙY LINH 13/04/2004 A2 NTN Hà Tây
10 270840 NGUYỄN DIỆU LINH 17/11/2004 A10 NTN Hà Nội
11 270841 NGUYỄN NGỌC LINH 30/11/2004 A6 NTN Hà Nội
12 270842 NGUYỄN NGỌC LINH 12/07/2004 A3 NTN Hà Nội
13 270843 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/03/2004 A10 NTN Hà Nội
14 270844 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 07/11/2004 A11 NTN Hà Nội
15 270845 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 18/09/2004 A4 NTN Hà Nội
16 270846 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 03/11/2004 A7 NTN Hà Nội
17 270847 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 03/01/2004 A2 NTN Hà Tây
18 270848 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 02/11/2004 A8 NTN Hà Tây
19 270849 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 06/11/2004 A9 NTN Hà Nội
20 270850 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/10/2004 A7 NTN Hà Nội
21 270851 PHẠM NGỌC HUYỀN LINH 17/08/2004 A2 NTN Hà Nội
22 270852 TRẦN KHÁNH LINH 18/05/2004 A6 NTN Hà Nội
23 270853 TRẦN THỊ THÙY LINH 17/04/2004 A5 NTN Hà Tây
24 270854 TRẦN THÙY LINH 22/07/2003 A12 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 37
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270855
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270878
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270855 TRỊNH THUỲ LINH 14/01/2004 A8 NTN Hà Tây
2 270856 TRỊNH THÙY LINH 15/01/2004 A9 NTN Hà Tây
3 270857 TRỊNH THÙY LINH 16/06/2004 A12 NTN Thanh Hóa
4 270858 VŨ HOÀNG NGỌC LINH 13/10/2004 A9 NTN Thái Bình
5 270859 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 11/02/2004 A2 NTN Hà Nội
6 270860 VŨ TÚ LINH 25/11/2004 A4 NTN Hà Tây
7 270861 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 17/12/2004 A7 NTN Hà Nam
8 270862 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 28/12/2004 A11 NTN Hà Nội
9 270863 VŨ NGỌC LOAN 29/01/2004 A1 NTN Hà Tây
10 270864 HOÀNG TUẤN LONG 18/11/2004 A7 NTN Phú Thọ
11 270865 NGHIÊM THÀNH LONG 01/10/2004 A12 NTN Hà Nội
12 270866 NGUYỄN BẢO LONG 11/05/2004 A11 NTN Hà Nội
13 270867 NGUYỄN ĐỨC LONG 16/07/2004 A4 NTN Hà Nội
14 270868 BÙI ĐÌNH LỘC 13/12/2004 A8 NTN Nam Định
15 270869 LÊ VŨ ĐỨC LƯƠNG 19/06/2004 A11 NTN Thanh Hóa
16 270870 NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG 17/10/2004 A7 NTN Hà Tây
17 270871 NGHIÊM XUÂN LỰC 14/04/2004 A9 NTN Hà Nội
18 270872 ĐẶNG HUYỀN LY 20/08/2004 A7 NTN Hà Tây
19 270873 LƯU PHƯƠNG LY 22/12/2004 A5 NTN Hà Nội
20 270874 NGUYỄN HƯƠNG LY 06/11/2004 A1 NTN Hà Tây
21 270875 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 16/07/2004 A2 NTN Hà Nội
22 270876 TƯỞNG THỊ HƯƠNG LY 25/03/2004 A9 NTN Hà Tây
23 270877 ĐÀO THỊ NGỌC MAI 28/08/2004 A10 NTN Hà Tây
24 270878 LƯU THỊ MAI 18/01/2004 A5 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 38
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270879
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270902
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270879 NGUYỄN NHẬT MAI 21/10/2004 A5 NTN Hà Nội
2 270880 NGUYỄN NHẬT HOÀNG MAI 23/11/2004 A4 NTN Hà Tây
3 270881 NGUYỄN THỊ MAI 06/07/2004 A8 NTN Hà Nội
4 270882 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI 28/05/2004 A10 NTN Ninh Bình
5 270883 VŨ THỊ HỒNG MAI 21/12/2004 A6 NTN Hà Nội
6 270884 NGÔ VĂN TÚ MÃ 02/11/2004 A9 NTN Hà Nội
7 270885 LƯƠNG DANH MẠNH 05/04/2004 A2 NTN Thanh Hóa
8 270886 TRẦN THỊ HÀ MI 25/01/2004 A5 NTN Hà Nội
9 270887 BÙI HÀ MINH 03/09/2004 A4 NTN Hà Tây
10 270888 DƯƠNG NHẬT MINH 28/06/2004 A3 NTN Hà Nội
11 270889 LÊ HỒNG MINH 18/02/2004 A11 NTN Hà Tây
12 270890 LÊ VĂN MINH 28/12/2004 A5 NTN Hà Nội
13 270891 LƯƠNG NGUYỄN NHẬT MINH 22/10/2004 A1 NTN Hà Nội
14 270892 NGÔ QUANG MINH 18/12/2004 A1 NTN Nam Định
15 270893 NGUYỄN ĐĂNG LÊ MINH 12/05/2004 A3 NTN Đắk Lắk
16 270894 NGUYỄN ĐỨC MINH 20/12/2004 A2 NTN Hà Nội
17 270895 NGUYỄN HOÀNG MINH 29/11/2004 A3 NTN Hà Nội
18 270896 NGUYỄN HỮU MINH 21/08/2004 A10 NTN Hà Nội
19 270897 NGUYỄN TRỌNG MINH 16/09/2004 A10 NTN Hà Nội
20 270898 NGUYỄN TUẤN MINH 07/09/2004 A5 NTN Hà Nội
21 270899 TRẦN ĐÌNH MINH 06/12/2004 A11 NTN Hà Nội
22 270900 VŨ ĐỨC MINH 29/10/2004 A3 NTN Thanh Hóa
23 270901 VŨ VĂN MINH 02/04/2004 A1 NTN Thái Bình
24 270902 ĐINH TRÀ MY 18/04/2004 A8 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 39
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270903
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270926
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270903 NGUYỄN TRÀ MY 10/10/2004 A4 NTN Ninh Bình
2 270904 TRẦN THỊ TRÀ MY 06/10/2004 A6 NTN Hà Nội
3 270905 ĐOÀN DUY SƠN NAM 16/09/2004 A12 NTN Hà Nội
4 270906 LÊ VĂN NAM 26/09/2004 A5 NTN Hà Nội
5 270907 LƯU VIẾT TRẦN NAM 05/06/2004 A10 NTN Hà Nội
6 270908 LƯU THỊ TUYẾT NGA 09/03/2004 A4 NTN Hà Nội
7 270909 NGUYỄN THỊ NGA 30/10/2004 A6 NTN Hà Tây
8 270910 NGUYỄN THỊ THANH NGA 18/06/2004 A4 NTN Hà Nội
9 270911 ĐÀO THỊ THU NGÂN 01/03/2004 A1 NTN Hà Tây
10 270912 ĐỖ PHƯƠNG NGÂN 20/02/2004 A6 NTN Quảng Ninh
11 270913 NGÔ THỊ KIM NGÂN 05/11/2004 A8 NTN Quảng Ninh
12 270914 NGUYỄN LINH NGÂN 29/07/2004 A9 NTN Hà Nội
13 270915 NGUYỄN THU NGÂN 15/12/2004 A7 NTN Hà Nội
14 270916 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 08/01/2004 A8 NTN Hà Nội
15 270917 LÊ TRỌNG NGHĨA 18/09/2004 A6 NTN Hà Tây
16 270918 NGUYỄN TRÀNG NGHĨA 26/03/2004 A10 NTN Hà Nội
17 270919 BÙI BÍCH NGỌC 22/01/2004 A9 NTN Hà Nội
18 270920 ĐÀO TIẾN NGỌC 30/10/2004 A10 NTN Hà Nội
19 270921 LÊ MAI NGỌC 20/06/2004 A6 NTN Hà Nội
20 270922 LƯƠNG HẢI NGỌC 09/11/2004 A9 NTN Hà Nội
21 270923 LƯƠNG HỒNG NGỌC 26/01/2004 A1 NTN Hà Nội
22 270924 NGUYỄN BÍCH NGỌC 25/06/2004 A10 NTN Hà Nội
23 270925 NGUYỄN THU NGỌC 02/10/2004 A8 NTN Hà Nội
24 270926 TRẦN NHƯ NGỌC 27/11/2004 A2 NTN Thái Nguyên

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 40
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270927
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270950
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270927 ĐINH THỊ THẢO NGUYÊN 14/05/2004 A4 NTN Hà Tây
2 270928 LÊ TRUNG NGUYÊN 20/04/2004 A5 NTN Hà Nội
3 270929 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 30/03/2004 A9 NTN Hà Nội
4 270930 BÙI MINH NGUYỆT 13/04/2004 A11 NTN Hà Nội
5 270931 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 03/03/2004 A6 NTN Vĩnh Phúc
6 270932 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 06/05/2004 A9 NTN Hà Nội
7 270933 ĐỖ TRỌNG NHÂN 26/10/2004 A11 NTN Hà Tây
8 270934 NGUYỄN MINH NHẬT 13/01/2004 A4 NTN Hà Tây
9 270935 NGUYỄN MINH NHẬT 02/01/2004 A1 NTN Hà Nội
10 270936 CHU HẠNH NHI 26/02/2004 A6 NTN Hà Tây
11 270937 ĐÀO YẾN NHI 07/01/2004 A11 NTN Hà Nội
12 270938 LÊ THANH NHI 01/06/2004 A4 NTN Thanh Hóa
13 270939 NGÔ HÀ NHI 30/05/2004 A10 NTN Bắc Giang
14 270940 NGUYỄN DUNG NHI 22/09/2004 A12 NTN Hà Nội
15 270941 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG NHI 23/07/2004 A8 NTN Hà Tây
16 270942 NGUYỄN YẾN NHI 26/05/2004 A6 NTN Hà Nội
17 270943 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 17/09/2004 A1 NTN Hà Tây
18 270944 ĐÀO MAI NINH 19/09/2004 A4 NTN Hà Tây
19 270945 TRỊNH ĐÌNH PHÁT 06/08/2004 A6 NTN Hà Nội
20 270946 ĐỖ HOÀNG PHI 30/11/2004 A3 NTN Hà Nội
21 270947 ĐẶNG THANH PHONG 14/07/2004 A12 NTN Hà Nội
22 270948 NGUYỄN HỮU PHONG 29/10/2004 A5 NTN Hà Nội
23 270949 NGUYỄN NHẬT PHONG 06/02/2004 A1 NTN Hà Nội
24 270950 NGUYỄN QUANG PHONG 20/04/2004 A2 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 41
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270951
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270974
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270951 NGUYỄN TÁ PHONG 21/12/2004 A10 NTN Hà Tây
2 270952 NGUYỄN XUÂN PHONG 17/03/2003 A10 NTN Hà Nội
3 270953 TRẦN THẾ PHONG 24/06/2004 A3 NTN Hà Nội
4 270954 TRẦN VĂN PHONG 12/12/2004 A7 NTN Hà Nội
5 270955 CUNG HỒNG PHÚC 13/09/2004 A2 NTN Hà Nội
6 270956 CUNG HỒNG PHÚC 04/09/2004 A12 NTN Hà Tây
7 270957 DƯƠNG HOÀNG PHÚC 15/08/2004 A5 NTN Phú Thọ
8 270958 LÊ HỒNG PHÚC 15/01/2004 A1 NTN Hà Nội
9 270959 NGUYỄN TRÀNG PHÚC 15/09/2004 A1 NTN Hà Nội
10 270960 BÙI MINH PHƯƠNG 15/12/2004 A6 NTN Hà Nội
11 270961 CUNG THỊ THU PHƯƠNG 01/10/2004 A7 NTN Hà Tây
12 270962 ĐÀO MAI PHƯƠNG 19/09/2004 A4 NTN Hà Tây
13 270963 HOÀNG THỊ MINH PHƯƠNG 31/10/2004 A4 NTN Hà Tây
14 270964 LÊ MINH PHƯƠNG 14/12/2004 A10 NTN Hà Nội
15 270965 LÊ THU PHƯƠNG 04/01/2004 A8 NTN Hà Tây
16 270966 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 07/12/2004 A2 NTN Hà Nội
17 270967 PHẠM LÊ NAM PHƯƠNG 17/12/2004 A11 NTN Hà Nội
18 270968 PHẠM THỊ PHƯƠNG 20/07/2004 A6 NTN Hà Tây
19 270969 PHẠM THU PHƯƠNG 21/06/2004 A9 NTN Hà Nội
20 270970 QUẢN HÀ PHƯƠNG 27/06/2004 A4 NTN Hà Tây
21 270971 TRỊNH VŨ MINH PHƯƠNG 12/08/2004 A5 NTN Hà Tây
22 270972 NGUYỄN MINH QUANG 14/07/2004 A7 NTN Hà Nội
23 270973 NGUYỄN NHẬT QUANG 20/06/2004 A10 NTN Hà Tây
24 270974 CAO MINH QUÂN 30/06/2004 A10 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 42
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270975
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 270998
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270975 ĐỖ ANH QUÂN 12/01/2004 A7 NTN Hà Tây
2 270976 PHẠM MINH QUÂN 06/04/2004 A7 NTN Hà Nội
3 270977 PHẠM QUỐC QUÂN 30/12/2004 A3 NTN Hà Nội
4 270978 VŨ HỒNG QUÂN 04/12/2004 A5 NTN Hà Nội
5 270979 NGUYỄN TÚ QUYÊN 12/05/2004 A1 NTN Hà Nội
6 270980 LÊ VĂN QUYẾN 22/06/2004 A8 NTN Hà Nội
7 270981 NGUYỄN TÁ QUYẾN 21/01/2004 A5 NTN Hà Nội
8 270982 NGUYỄN THỊ VÂN QUỲNH 12/11/2004 A9 NTN Hà Tây
9 270983 NGUYỄN NGỌC SANG 24/07/2004 A7 NTN Hà Nội
10 270984 BÙI NAM SƠN 09/11/2004 A10 NTN Ninh Bình
11 270985 ĐẶNG THÁI SƠN 21/11/2004 A11 NTN Hà Nội
12 270986 ĐẶNG TRUNG SƠN 16/09/2004 A12 NTN Hà Nội
13 270987 HOÀNG TÔN CHUNG SƠN 16/01/2004 A2 NTN Hà Nội
14 270988 LÃ THÁI SƠN 08/07/2004 A9 NTN Phú Thọ
15 270989 NGUYỄN HỒNG SƠN 24/08/2004 A11 NTN Hà Tây
16 270990 NGUYỄN HỒNG SƠN 23/08/2004 A2 NTN Hà Tây
17 270991 LÊ THỊ THANH TÂM 08/05/2004 A4 NTN Hà Nội
18 270992 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 08/09/2004 A9 NTN Hà Tây
19 270993 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 31/03/2004 A3 NTN Hà Tây
20 270994 NGUYỄN MINH TÂN 14/01/2004 A11 NTN Hà Nội
21 270995 NGUYỄN HUY TẤN 20/12/2004 A10 NTN Hà Tây
22 270996 ĐINH THỊ PHƯƠNG THANH 20/06/2003 A8 NTN Hà Tây
23 270997 NGUYỄN DUY THANH 23/01/2004 A1 NTN Hà Tây
24 270998 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 16/12/2004 A7 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 43
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 270999
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 271022
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 270999 ĐOÀN DOANH THÁI 06/04/2004 A6 NTN Hà Nội
2 271000 LÊ TIỂU THÁI 14/04/2004 A9 NTN Hà Nội
3 271001 NGUYỄN QUANG THÁI 11/11/2004 A10 NTN Hà Tây
4 271002 VŨ DUY THÁI 31/08/2004 A11 NTN Thái Bình
5 271003 KIỀU XUÂN THÀNH 11/10/2004 A5 NTN Hà Tây
6 271004 NGUYỄN CÔNG THÀNH 26/04/2004 A6 NTN Hà Nội
7 271005 NGUYỄN ĐẮC TUẤN THÀNH 08/05/2004 A10 NTN Hà Nội
8 271006 NGUYỄN VĂN THÀNH 31/01/2004 A12 NTN Hà Tây
9 271007 PHẠM VĂN THÀNH 25/02/2004 A4 NTN Hà Tây
10 271008 TRẦN TIẾN THÀNH 14/01/2004 A8 NTN Hà Nội
11 271009 VŨ TIẾN THÀNH 22/10/2004 A11 NTN Nam Định
12 271010 BÙI MINH THẢO 09/04/2004 A3 NTN Hà Nội
13 271011 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 25/12/2004 A6 NTN Hà Nội
14 271012 ĐỖ THỊ THANH THẢO 25/06/2004 A4 NTN Nam Định
15 271013 LÊ MINH THẢO 28/07/2004 A8 NTN Hà Tây
16 271014 LÊ THỊ THANH THẢO 04/09/2004 A6 NTN Hà Nội
17 271015 LÊ THU THẢO 15/01/2004 A5 NTN Hà Tây
18 271016 NGHIÊM THỊ KIM THẢO 08/02/2004 A12 NTN Hà Tây
19 271017 NGUYỄN THANH THẢO 15/07/2004 A4 NTN Hà Nội
20 271018 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 25/09/2004 A7 NTN Hải Dương
21 271019 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/04/2004 A9 NTN Hà Nội
22 271020 TRỊNH THANH THẢO 10/10/2004 A7 NTN Hà Tây
23 271021 NGUYỄN VĂN THẠO 17/05/2004 A5 NTN Hà Tây
24 271022 LƯU ĐÌNH THẮNG 19/08/2003 A10 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 44
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 271023
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 271046
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 271023 NGUYỄN VĂN THẮNG 08/01/2004 A1 NTN Hà Nội
2 271024 PHÙNG MẠNH THẮNG 11/11/2004 A12 NTN Hà Nội
3 271025 BÙI ĐỨC THIỆN 13/05/2004 A12 NTN Hà Tây
4 271026 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN 27/10/2004 A10 NTN Hà Tây
5 271027 ĐÀO DUY THỊNH 28/07/2004 A11 NTN Hà Nội
6 271028 NGUYỄN QUANG THỊNH 21/02/2004 A11 NTN Hải Phòng
7 271029 HOÀNG THỊ KIM THOA 30/03/2004 A9 NTN Hà Tây
8 271030 NGUYỄN QUANG THỌ 26/10/2004 A9 NTN Hà Nội
9 271031 NGUYỄN HÀ THU 23/05/2004 A7 NTN Hà Nội
10 271032 NGUYỄN MINH THU 02/10/2004 A6 NTN Hà Nội
11 271033 NGUYỄN PHƯƠNG THU 02/12/2004 A3 NTN Hà Nội
12 271034 ĐINH QUANG THUẬN 23/01/2004 A2 NTN Hà Nội
13 271035 HOÀNG BÍCH THUẬN 23/12/2004 A2 NTN Lai Châu
14 271036 NGUYỄN MINH THUẬN 13/08/2004 A3 NTN Hà Nội
15 271037 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 27/03/2004 A8 NTN Hà Tây
16 271038 LÊ THU THỦY 21/06/2004 A12 NTN Hà Nội
17 271039 NGUYỄN THỊ THU THỦY 01/04/2004 A5 NTN Hà Nội
18 271040 TRẦN THỊ THANH THỦY 15/03/2004 A9 NTN Hà Tây
19 271041 ĐẶNG THUỶ TIÊN 18/10/2004 A1 NTN Hà Nội
20 271042 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 22/12/2004 A3 NTN Hà Tây
21 271043 NGUYỄN TRỌNG TIẾN 22/01/2004 A7 NTN Hà Nội
22 271044 PHẠM NGỌC TIẾN 09/11/2004 A12 NTN Hà Tây
23 271045 TRẦN NGỌC TIẾN 01/10/2004 A8 NTN Hà Nội
24 271046 NGUYỄN TIẾN TOÀN 01/06/2004 A5 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 45
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 271047
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 271070
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 271047 NGUYỄN CAO SỸ TÔN 09/12/2004 A11 NTN Hà Tây
2 271048 NGÔ ĐỨC TỐ 10/06/2004 A6 NTN Hà Tây
3 271049 ĐẶNG QUỲNH TRANG 29/06/2004 A6 NTN Thái Bình
4 271050 HOÀNG ĐẠO MINH TRANG 30/10/2004 A9 NTN Hà Nội
5 271051 LƯU THU TRANG 08/05/2004 A7 NTN Hà Tây
6 271052 NGÔ THÙY TRANG 18/01/2004 A1 NTN Hà Nội
7 271053 NGUYỄN KIỀU TRANG 04/02/2004 A8 NTN Hà Tây
8 271054 NGUYỄN MAI TRANG 08/10/2004 A9 NTN Hà Nội
9 271055 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 19/01/2004 A8 NTN Ninh Bình
10 271056 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/01/2004 A1 NTN Hà Nội
11 271057 NGUYỄN THỊ THU TRANG 27/06/2004 A6 NTN Hà Tây
12 271058 NGUYỄN THUỲ TRANG 22/09/2004 A1 NTN Hà Nội
13 271059 PHAN HÀ TRANG 12/07/2004 A8 NTN Hà Nội
14 271060 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 03/01/2004 A5 NTN Hà Tây
15 271061 PHẠM THU TRANG 09/09/2004 A7 NTN Hà Nội
16 271062 PHẠM THU HUYỀN TRANG 25/08/2004 A4 NTN Hà Nội
17 271063 TRẦN THU TRANG 31/01/2004 A3 NTN Hà Tây
18 271064 VŨ QUỲNH TRANG 02/08/2004 A7 NTN Hà Nội
19 271065 VŨ THÙY TRANG 18/02/2004 A9 NTN Hà Tây
20 271066 LƯU VIẾT TRÁNG 07/01/2003 A9 NTN Hà Tây
21 271067 ĐOÀN HƯƠNG TRÀ 01/09/2004 A5 NTN Hà Nội
22 271068 LÊ NGỌC MỸ TRÀ 28/08/2004 A12 NTN Hà Nội
23 271069 NGUYỄN QUỲNH TRÂM 13/05/2004 A4 NTN Hà Tây
24 271070 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 15/09/2004 A3 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 46
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 271071
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 271094
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 271071 PHAN XUÂN TRIỀU 14/05/2004 A9 NTN Hà Nội
2 271072 NGUYỄN THỊ DIỆU TRINH 06/08/2004 A8 NTN Hà Nội
3 271073 ĐỖ TRỌNG TRÌNH 19/06/2004 A1 NTN Hà Tây
4 271074 NGUYỄN VĂN TRỌNG 25/06/2004 A11 NTN Hà Nội
5 271075 LƯU QUỐC TRUNG 28/02/2004 A1 NTN Hà Tây
6 271076 NGUYỄN THANH TRÚC 02/03/2004 A8 NTN Hà Tây
7 271077 NGUYỄN THỊ TRÚC 26/02/2004 A1 NTN Hà Tây
8 271078 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 13/01/2004 A7 NTN Hà Nội
9 271079 TRẦN PHÚC TRƯỜNG 05/05/2004 A9 NTN Hà Nội
10 271080 ĐINH VĂN THÁI TUẤN 03/12/2004 A10 NTN Hà Tây
11 271081 HÀ MINH TUẤN 06/02/2004 A12 NTN Hà Nội
12 271082 LƯU VIẾT TUẤN 11/06/2004 A12 NTN Hà Nội
13 271083 NGUYỄN ANH TUẤN 28/03/2004 A11 NTN Hà Nội
14 271084 TRỊNH TIẾN TUẤN 05/08/2004 A11 NTN Hà Tây
15 271085 MAI ÁNH TUYẾT 23/03/2004 A8 NTN Hà Tây
16 271086 ĐOÀN VIẾT TÚ 21/01/2004 A11 NTN Hà Tây
17 271087 NGUYỄN MINH TÚ 19/01/2004 A11 NTN Hà Tây
18 271088 PHẠM NGỌC TÚ 25/07/2004 A12 NTN Hà Nội
19 271089 ĐÀO HOÀNG TÙNG 25/01/2004 A8 NTN Hà Nội
20 271090 NGUYỄN LÂM TÙNG 21/05/2004 A2 NTN Hà Nội
21 271091 TRỊNH HOÀNG TÙNG 21/10/2004 A2 NTN Hà Tây
22 271092 LƯU TÚ UYÊN 03/06/2004 A10 NTN Hà Tây
23 271093 NGUYỄN MAI UYÊN 21/08/2004 A6 NTN Hà Tây
24 271094 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 31/05/2004 A5 NTN Hà Tây

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM THI NGHỀ PT SỐ 27
BẢNG GHI TÊN DỰ THI LÝ THUYẾT Phòng: 47
THANH TRÌ Khóa thi ngày: 20/02/2022 Từ SBD: 271095
Điểm thi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm Nghề thi: Tin học Đến SBD: 271115
Số TT Chữ ký Số tờ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
1 271095 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 09/05/2004 A3 NTN Nam Định
2 271096 NGUYỄN TÚ UYÊN 18/10/2004 A5 NTN Hà Tây
3 271097 PHẠM PHƯƠNG UYÊN 27/04/2004 A11 NTN Hà Nội
4 271098 ĐÀO THỊ HỒNG VÂN 13/06/2004 A5 NTN Hà Nội
5 271099 LÊ THỊ THU VÂN 25/10/2004 A8 NTN Hà Nội
6 271100 NGUYỄN HẢI VÂN 15/12/2004 A7 NTN Hà Tây
7 271101 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 26/10/2004 A1 NTN Hà Tây
8 271102 PHẠM THÙY VÂN 10/07/2004 A3 NTN Hà Nội
9 271103 LÊ NGỌC VI 24/03/2004 A2 NTN Hà Nội
10 271104 PHẠM TRIỆU VI 28/05/2004 A3 NTN Hà Tây
11 271105 LÊ QUANG VŨ 04/03/2004 A12 NTN Hà Nội
12 271106 NGUYỄN NGUYÊN VŨ 02/09/2004 A6 NTN Hà Nội
13 271107 PHÙNG NGỌC VƯỢNG 26/07/2004 A11 NTN Hà Tây
14 271108 BÙI YẾN VY 31/07/2004 A4 NTN Hà Nội
15 271109 NGUYỄN HÀ VY 15/04/2004 A11 NTN Khánh Hòa
16 271110 NGUYỄN HƯƠNG VY 22/03/2004 A10 NTN Hà Nội
17 271111 LƯU THỊ DỊU XUÂN 24/03/2004 A7 NTN Hà Nội
18 271112 LÊ SỸ XƯƠNG 25/03/2004 A9 NTN Hà Nội
19 271113 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 10/07/2004 A8 NTN Hà Tây
20 271114 LÊ HẢI YẾN 08/06/2004 A4 NTN Hà Tây
21 271115 VŨ NHƯ Ý 07/09/2004 A6 NTN Hà Nội

Số thí sinh dự thi:...........(......bài,.......tờ) Hà nội, Ngày .....tháng ...... năm 20...


Cán bộ coi thi 1.................................... TRƯỞNG ĐIỂM COI THI
Cán bộ coi thi 2.................................... (Họ tên, chữ ký, đóng dấu)

You might also like