Professional Documents
Culture Documents
1.1Danh sách lý thuyết - 03 - TINHOC
1.1Danh sách lý thuyết - 03 - TINHOC
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030001 HOÀNG NAM AN 25/02/2006 12A2 XĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030025 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 07/01/2006 12A3 XĐ Hà Nội
2 030026 NGUYỄN LÊ ANH ĐỨC 29/03/2006 12A3 XĐ Quảng Bình
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030049 NGUYỄN TRỌNG KHẢI 24/03/2006 12A2 XĐ Hà Tây
2 030050 CHU ĐĂNG KHOA 24/03/2006 12A5 XĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030073 ĐẶNG MINH QUÂN 19/05/2006 12A5 XĐ Hà Nội
2 030074 NGUYỄN HUYỀN TÂM 03/02/2006 12A3 XĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030097 LÊ NGUYÊN ANH 11/03/2006 12D3 ĐTĐ Hà Nội
2 030098 LÊ QUANG ANH 18/09/2006 12D7 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030121 ĐÀO THỊ HỒNG ÁNH 23/05/2006 12D1 ĐTĐ Hà Nội
2 030122 BÙI GIA BÁCH 18/12/2006 12D2 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030145 TRẦN QUỐC DŨNG 13/06/2006 12D4 ĐTĐ Hà Nội
2 030146 BÙI THẾ DƯƠNG 28/08/2006 12TA ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030169 TRẦN NGUYỆT HÀ 17/11/2006 12C3 ĐTĐ Hà Nội
2 030170 HỨA NHẬT HẢI 20/10/2006 12TA ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030193 BÙI PHI HÙNG 18/07/2006 12TA ĐTĐ Hà Nội
2 030194 ĐỖ ĐÌNH HÙNG 29/09/2006 12TA ĐTĐ Nam Định
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030217 TRẦN TRIỆU TUẤN KIỆT 16/09/2006 12D4 ĐTĐ Hà Nội
2 030218 NGUYỄN TÙNG LÂM 18/12/2006 12D4 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030241 NGUYỄN THÙY LINH 17/06/2006 12C3 ĐTĐ Hà Nội
2 030242 NGUYỄN THÙY LINH 30/01/2006 12D4 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030265 HOÀNG THANH HẢI MY 25/01/2006 12D2 ĐTĐ Hà Nội
2 030266 PHẠM HOÀNG NHÃ MY 23/11/2006 12A3 ĐTĐ Hà Nội
12 030276 NGÔ TRẦN BẢO NGỌC 22/10/2006 12D6 ĐTĐ Nam Định
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030289 VŨ VÂN NHI 25/05/2006 12D3 ĐTĐ Hà Nội
2 030290 ĐINH HOÀNG PHÁP 14/10/2006 12D6 ĐTĐ Hà Nội
22 030310 PHÙNG ANH QUÂN 31/05/2006 12D3 ĐTĐ Liên Bang Nga
23 030311 PHẠM NGUYỄN AN QUỐC 15/12/2006 12D2 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030313 ĐINH THỊ BẢO QUYÊN 22/06/2006 12D4 ĐTĐ Hà Nội
2 030314 ĐỖ THỤC QUYÊN 24/06/2006 12D6 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030337 PHẠM THỊ THANH THƯ 26/11/2006 12D1 ĐTĐ Hà Nội
2 030338 BÙI HOÀNG TIẾN 06/09/2006 12D2 ĐTĐ Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030361 ĐỖ NGUYÊN VŨ 09/12/2006 12A3 ĐTĐ Hải Dương
2 030362 NGUYỄN HUY VŨ 19/11/2006 12C3 ĐTĐ Hà Tây
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030367 ĐẶNG HẠNH PHÚC AN 12/01/2006 12A5 KHGD Hà Tây
2 030368 NGÔ PHƯƠNG AN 25/12/2006 12A1 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030391 HOÀNG HẢI QUỲNH ANH 07/05/2006 12D3 KHGD Hà Nội
2 030392 HOÀNG VŨ NAM ANH 29/05/2006 12D1 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030415 NGUYỄN TÚ ANH 03/06/2006 12A8 KHGD Hà Nội
2 030416 NGUYỄN VÂN ANH 10/02/2006 12D5 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030439 NGUYỄN XUÂN MINH ÁNH 28/07/2006 12D2 KHGD Hà Nội
2 030440 NGUYỄN HOÀNG BÁCH 19/02/2006 12A6 KHGD Hà Nội
13 030451 ĐOÀN NGUYỄN MINH CHÂU 07/12/2006 12D4 KHGD Thành Phố Hồ
14 030452 ĐỖ MINH CHÂU 09/02/2006 12D1 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030463 NGUYỄN LINH CHI 19/04/2006 12D5 KHGD Hà Tây
2 030464 NGUYỄN QUỲNH CHI 22/06/2006 12D6 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030487 LƯƠNG THÙY DƯƠNG 29/08/2006 12D2 KHGD Hà Nội
2 030488 NGÔ THÙY DƯƠNG 18/11/2006 12D6 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030511 NGUYỄN HỢP HOÀNG ĐỨC 21/02/2006 12A4 KHGD Sơn La
2 030512 NGUYỄN MINH ĐỨC 08/10/2006 12D3 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030535 TRƯƠNG TUẤN HẢI 09/09/2006 12A2 KHGD Hà Nội
2 030536 CHU THANH HẰNG 11/12/2006 12D6 KHGD Hưng Yên
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030559 NGUYỄN HUY HOÀNG 22/10/2006 12A4 KHGD Hà Nội
2 030560 PHẠM HỒNG HOÀNG 04/09/2006 12A3 KHGD Nam Định
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030583 VŨ QUỲNH HƯƠNG 12/09/2006 12D6 KHGD Hà Nội
2 030584 HOÀNG CHU THỤC KHANH 18/09/2006 12D7 KHGD Hà Nội
7 030589 TRẦN QUANG BẢO KHANH 18/03/2006 12A7 KHGD Hải Phòng
8 030590 VŨ LÂM KHANH 16/09/2006 12A5 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030607 DƯƠNG TRUNG KIÊN 20/01/2006 12D4 KHGD Hà Nội
2 030608 ĐINH HỒNG KIÊN 21/06/2006 12D5 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030631 HÀ VŨ TRANG LINH 03/09/2006 12D7 KHGD Cao Bằng
2 030632 LÊ HÀ LINH 30/08/2006 12A6 KHGD Nam Định
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030655 TRẦN HOÀNG LINH 21/09/2006 12A1 KHGD Hà Nội
2 030656 TRẦN KHÁNH LINH 01/11/2006 12D7 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030679 TRẦN ĐỨC MẠNH 29/07/2006 12A8 KHGD
2 030680 BÙI HOÀNG MINH 06/01/2006 12A8 KHGD Tuyên Quang
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030703 NGUYỄN QUANG MINH 20/11/2006 12A6 KHGD Hà Nội
2 030704 NGUYỄN QUANG MINH 06/11/2006 12A1 KHGD Hà Nội
13 030715 PHẠM THỊ THÁI MINH 30/07/2006 12A5 KHGD Thái Nguyên
14 030716 PHÙNG NGỌC MINH 16/06/2006 12A8 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030727 NGUYỄN DƯƠNG NAM 03/09/2006 12A5 KHGD Hà Nội
2 030728 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG NAM 02/12/2006 12A2 KHGD Hà Nội
9 030735 PHẠM NGUYỄN MINH NGHĨA 03/04/2006 12A7 KHGD Thành Phố Hồ
12 030738 CHU THỊ BẢO NGỌC 04/10/2006 12D6 KHGD Phú Thọ
19 030745 NGUYỄN TÀI BẢO NGỌC 03/06/2006 12D2 KHGD Nhật Bản
20 030746 TRẦN HỒNG NGỌC 01/09/2006 12D3 KHGD Tuyên Quang
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030751 LÊ THẢO NGUYÊN 19/06/2006 12D6 KHGD Hà Nội
2 030752 NGUYỄN PHÚC THỊNH NGUYÊN 15/12/2006 12A5 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030775 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 27/12/2006 12D2 KHGD Hà Nội
2 030776 HOÀNG MAI PHƯƠNG 09/11/2006 12D4 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030799 NGUYỄN HẠNH QUYÊN 19/10/2006 12D4 KHGD Hà Nội
2 030800 NGUYỄN THẢO QUYÊN 19/10/2006 12D4 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030823 NGUYỄN VIẾT THUẤN 13/03/2006 12D4 KHGD Hà Nội
2 030824 TRẦN THU THỦY 13/09/2006 12D8 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030847 VŨ HÀ NHƯ TRANG 13/07/2006 12D8 KHGD Hà Nội
2 030848 ĐẶNG XUÂN TRÀ 20/12/2006 12A3 KHGD Thanh Hóa
4 030850 PHAN THÙY TRÂM 12/10/2006 12D8 KHGD Thừa Thiên Huế
5 030851 NGUYỄN NGỌC TRÂN TRÂN 19/04/2006 12D8 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030871 NGUYỄN LÊ QUANG TÙNG 01/10/2006 12D4 KHGD Hà Nội
2 030872 NGUYỄN QUANG TÙNG 06/04/2006 12D2 KHGD Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030893 NGUYỄN KHÁNH AN 01/07/2006 12A2 HT Hà Nội
2 030894 NGUYỄN PHÚC AN 08/11/2006 12A2 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030917 PHẠM NGUYỄN DUY ANH 15/09/2006 12A8 HT Hà Nội
2 030918 PHÍ DIỆU ANH 02/08/2006 12A7 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030941 BÙI DUY CHUNG 06/02/2006 12A6 HT Thanh Hoá
2 030942 NGUYỄN THÀNH CÔNG 18/08/2006 12A8 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030965 NGUYỄN VÂN HÀ 04/12/2006 12A5 HT Hà Nội
2 030966 TRẦN QUANG HẢI 18/05/2006 12A6 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 030989 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN 02/08/2005 12A9 HT Ninh Bình
2 030990 ĐẶNG XUÂN HÙNG 16/02/2006 12A5 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 031013 LÊ VIẾT DƯ KHƯƠNG 01/06/2006 12A2 HT Hà Nội
2 031014 HOÀNG TRUNG KIÊN 11/08/2006 12A9 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 031037 NGUYỄN THÙY LINH 09/10/2006 12A9 HT Hà Nội
2 031038 PHAN HÀ LINH 11/12/2006 12A6 HT Hà Tây
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 031061 NGUYỄN AN NAM 20/01/2006 12A3 HT Hà Nội
2 031062 NGUYỄN HẢI NAM 12/06/2006 12A6 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 031085 VŨ HỒNG PHÚC 08/07/2006 12A1 HT Hà Nội
2 031086 CÔNG THU PHƯƠNG 15/10/2006 12A4 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 031109 LÊ PHƯƠNG THẢO 20/11/2006 12A2 HT Hà Nội
2 031110 LÊ THỊ THANH THẢO 01/06/2006 12A5 HT Hà Nội
Số Số báo
Chữ ký Số tờ Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Nơi sinh
TT danh
1 031133 NGUYỄN QUỐC TRUNG 19/11/2006 12A1 HT Hà Nội
2 031134 QUÁCH THÀNH TRUNG 30/03/2005 12A8 HT Hà Nội