You are on page 1of 32

SỞ GD-ĐT HÀ NỘI

BẢNG ĐIỂM THI NGHỀ NĂM 2023

TT Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Lớp Môn

1 NGÔ HỮU AN Nam 23/12/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng


2 CHỬ HOÀNG BẢO ANH Nữ 17/02/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
3 HÀ HIỀN ANH Nữ 23/11/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
4 LÊ MINH ANH Nữ 09/10/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
5 NGÔ ĐỨC ANH Nam 01/03/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
6 NGUYỄN ĐỨC ANH Nam 09/11/2006 Hải Dương 12A1Điện dân dụng
7 NGUYỄN TRẦN HUYỀN ANH Nữ 08/06/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
8 NGUYỄN TRƯỜNG ANH Nam 07/03/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
9 ĐINH QUỐC CƯỜNG Nam 16/10/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
10 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam 23/04/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
11 PHẠM MINH ĐỨC Nam 13/01/2006 Hải Dương 12A1Điện dân dụng
12 NGUYỄN TẤN DŨNG Nam 13/09/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
13 NGUYỄN THẾ DUY Nam 05/05/2006 Hà Nam 12A1Điện dân dụng
14 PHẠM VŨ TRƯỜNG GIANG Nam 01/01/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
15 TRẦN THANH HẰNG Nữ 28/05/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
16 ĐỖ THANH HIỀN Nữ 14/09/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
17 LÊ TRUNG HIẾU Nam 26/02/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
18 NGÔ HUY HOÀNG Nam 26/11/2006 Nam Định 12A1Điện dân dụng
19 NGUYỄN SỸ HOÀNG Nam 30/12/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
20 NGUYỄN HUY HÙNG Nam 08/09/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
21 NGUYỄN ĐÌNH HUY Nam 20/05/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
22 TRƯƠNG MINH HUY Nam 30/05/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
23 VŨ MINH KHOA Nam 26/05/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
24 ĐỖ PHƯƠNG LÊ Nữ 16/02/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
25 LÊ TRÚC LINH Nữ 03/08/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
26 QUÁCH PHƯƠNG LINH Nữ 10/10/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
27 PHẠM VĂN PHI LONG Nam 13/01/2006 Hồ Chí Minh 12A1Điện dân dụng
28 TỐNG HẢI LONG Nam 31/03/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
29 ĐỖ TÂN MINH Nam 01/08/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
30 LÊ NGỌC MINH Nam 10/11/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
31 NGUYỄN LÊ MINH Nam 01/07/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
32 NGUYỄN NGUYỆT MINH Nữ 22/08/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
33 TRẦN LÊ MINH Nam 05/12/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
34 TRƯƠNG HUY MINH Nam 06/06/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
35 LÊ BẢO NGỌC Nữ 11/01/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
36 LÊ THU PHƯƠNG Nữ 24/06/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
37 NGUYỄN ANH QUÂN Nam 02/02/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
38 TRƯƠNG MẠNH QUÂN Nam 05/05/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
39 NGUYỄN DUY QUANG Nam 08/02/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
40 LÊ HOÀNG SƠN Nam 27/01/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
41 PHAN HẢI SƠN Nam 29/07/2006 Hà Nam 12A1Điện dân dụng
42 TRẦN THANH THẢO Nữ 30/06/2006 Hà Nội 12A1 Móc chỉ
43 BÙI VŨ ĐỨC TOÀN Nam 27/04/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
44 PHẠM KHÁNH TOÀN Nam 27/08/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
45 BÙI NGỌC TRUNG Nam 13/11/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
46 HÀ ANH TÚ Nam 27/09/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
47 NGUYỄN MINH TUẤN Nam 21/10/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
48 NGUYỄN HOÀNG THIÊN VŨ Nam 07/04/2006 Hà Nội 12A1Điện dân dụng
1 ĐÀO DUY AN Nam 06/06/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
2 NGUYỄN XUÂN AN Nữ 10/06/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
3 DƯƠNG ĐỨC ANH Nam 28/01/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
4 NGUYỄN QUANG ANH Nam 18/08/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
5 NGUYỄN TRẦN HUYỀN ANH Nữ 13/06/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
6 PHẠM MINH ANH Nữ 13/02/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
7 TRƯƠNG HỒNG ÁNH Nữ 17/03/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
8 PHẠM HUY ĐĂNG Nam 05/08/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
9 LÊ QUỐC ĐẠT Nam 21/08/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
10 LÊ TIẾN ĐỨC Nam 29/03/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
11 PHAN ANH ĐỨC Nam 25/07/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
12 BÙI TRẦN TIẾN DŨNG Nam 14/01/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
13 PHẠM THÙY DƯƠNG Nữ 17/01/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
14 DƯƠNG ĐẶNG KỲ DUYÊN Nữ 10/10/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
15 ĐINH HƯƠNG GIANG Nữ 11/12/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
16 VŨ HƯƠNG GIANG Nữ 25/06/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
17 NGUYỄN KHẮC HẢI Nam 27/08/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
18 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN Nữ 09/10/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
19 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Nam 02/01/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
20 NGUYỄN PHÚC HIẾU Nam 06/06/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
21 NGUYỄN XUÂN HIẾU Nam 03/03/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
22 KHUẤT QUANG HƯNG Nam 30/06/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
23 NGUYỄN QUỐC HƯNG Nam 27/03/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
24 PHẠM BẢO GIA HƯNG Nam 03/09/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
25 TRẦN LÊ HUY Nam 28/05/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
26 VŨ CÔNG HUY Nam 15/12/2006 Hà Tây 12A2Điện dân dụng
27 LÊ NAM KHÁNH Nam 03/07/2006 Hà Nam 12A2Điện dân dụng
28 CHU KHÁNH LINH Nữ 10/05/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
29 CHU MỸ LINH Nữ 10/05/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
30 ĐỖ NGỌC LINH Nữ 04/08/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
31 NGUYỄN MAI LINH Nữ 29/04/2006 Ninh Bình 12A2 Móc chỉ
32 NGUYỄN TRANG LINH Nữ 06/06/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
33 VŨ KHÁNH LINH Nữ 21/06/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
34 LÊ BẢO LONG Nam 28/12/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
35 ĐẶNG NHẬT MINH Nam 28/11/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
36 LÊ BẢO MINH Nam 15/06/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
37 NGUYỄN BÙI ĐỨC MINH Nam 20/08/2006 Hải Dương 12A2Điện dân dụng
38 NGUYỄN XUÂN NAM Nam 14/01/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
39 NGUYỄN KHANG NINH Nam 17/12/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
40 TRẦN ĐẶNG TẤN PHÁT Nam 12/07/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
41 NGUYỄN BẢO QUÂN Nam 08/03/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
42 PHẠM HUY QUANG Nam 11/11/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
43 ĐẶNG NGỌC QUYẾN Nam 31/03/2006 Thái Bình 12A2Điện dân dụng
44 ĐỖ MINH THẮNG Nam 30/12/2006 Hà Nội 12A2Điện dân dụng
45 CHU PHƯƠNG THẢO Nữ 02/10/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
46 VŨ NGUYỄN ANH TUÂN Nam 17/02/2006 Hải Phòng 12A2Điện dân dụng
47 ĐÀO HẢI VÂN Nữ 01/04/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
48 DƯƠNG THANH XUÂN Nữ 26/03/2006 Hà Nội 12A2 Móc chỉ
1 NGUYỄN THẢO AN Nữ 06/10/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
2 HOÀNG ANH Nam 24/02/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
3 LÊ HÀ ANH Nam 09/07/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
4 LÊ QUỐC ANH Nam 02/09/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
5 NGUYỄN CÔNG MAI ANH Nữ 16/09/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
6 PHẠM THỊ QUỲNH ANH Nữ 24/12/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
7 TRẦN MINH ANH Nữ 21/06/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
8 TRỊNH ĐỨC ANH Nam 10/07/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
9 VŨ NGỌC QUỲNH ANH Nữ 05/01/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
10 BÙI ĐỖ GIA BÁCH Nam 18/11/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
11 MAI NGUYỄN MINH CÔNG Nam 06/04/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
12 NGUYỄN GIA CƯƠNG Nam 17/10/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
13 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI Nam 21/12/2006 Thanh Hóa 12A3Điện dân dụng
14 NGUYỄN DUY ĐĂNG Nam 01/05/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
15 ĐẶNG TIẾN ĐẠT Nam 13/07/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
16 VŨ TIẾN ĐẠT Nam 02/02/2006 Cao Bằng 12A3Điện dân dụng
17 NGÔ MINH ĐỨC Nam 30/06/2006 Thái Nguyên 12A3Điện dân dụng
18 CAO TRUNG DŨNG Nam 03/11/2006 Ninh Bình 12A3Điện dân dụng
19 NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam 15/12/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
20 NGUYỄN TIẾN HẢI DƯƠNG Nam 11/05/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
21 NGUYỄN THÁI DUY Nam 14/06/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
22 NGUYỄN NGỌC GIA HÀO Nam 11/08/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
23 NGHIÊM ĐÌNH HIẾU Nam 19/02/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
24 PHAN MINH HIẾU Nam 01/04/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
25 PHÍ ĐỨC HOÀNG Nam 31/05/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
26 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC HUY Nam 03/04/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
27 NGUYỄN ANH KHOA Nam 25/02/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
28 PHAN TRUNG KIÊN Nam 22/03/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
29 BÙI KHẮC LƯƠNG Nam 09/11/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
30 BÙI LÊ MINH Nam 21/10/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
31 VÕ HẢI NAM Nam 07/03/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
32 NGUYỄN THỊ VIỆT NGA Nữ 20/06/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
33 NGÔ MINH HÀ NGỌC Nữ 29/07/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
34 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC Nữ 15/08/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
35 LÊ KHÁNH NHI Nữ 02/07/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
36 HÀ ĐỨC PHONG Nam 08/01/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
37 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC Nam 10/05/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
38 LÊ HÀ PHƯƠNG Nữ 17/10/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
39 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Nữ 19/07/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
40 LÊ MINH QUÂN Nam 09/12/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
41 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Nam 10/08/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
42 ĐẶNG NGỌC QUYÊN Nữ 13/03/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
43 TRẦN NGỌC SƠN Nam 21/10/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
44 NGUYỄN AN THÔNG Nam 24/05/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
45 LÊ NGỌC HẢI TRIỀU Nữ 22/12/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
46 NGUYỄN ANH TUẤN Nam 23/12/2006 Hà Nội 12A3Điện dân dụng
47 VŨ MINH XUÂN Nữ 03/11/2006 Hà Nội 12A3 Làm hoa
1 NGUYỄN NGỌC THU AN Nữ 30/11/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
2 TÔ DUY AN Nam 01/12/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
3 ĐỖ MAI ANH Nữ 18/05/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
4 NGUYỄN ĐĂNG THẾ ANH Nam 28/09/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
5 NGUYỄN HẢI ANH Nữ 23/12/2006 Ninh Bình 12A4 Làm hoa
6 NGUYỄN PHẠM HOÀNG ANH Nữ 29/10/2006 Ninh Bình 12A4 Làm hoa
7 TRẦN NHƯ NHẬT ANH Nam 05/09/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
8 VŨ MINH CHÂU Nữ 25/07/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
9 HOÀNG VŨ KHÁNH CHI Nữ 20/01/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
10 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 10/09/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
11 NGUYỄN MINH ĐỨC Nam 17/03/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
12 LÊ HÙNG DŨNG Nam 07/07/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
13 NGUYỄN VIẾT TẤN DŨNG Nam 19/10/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
14 PHẠM TIẾN DŨNG Nam 25/04/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
15 LÊ HOÀNG DUY Nam 22/10/2006 Thanh Hóa 12A4 Tin học
16 NGUYỄN NGỌC CHÂU GIANG Nữ 23/11/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
17 NGUYỄN BẢO HÂN Nữ 29/05/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
18 TRẦN TRUNG HIẾU Nam 19/07/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
19 TRẦN TRUNG HIẾU Nam 23/01/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
20 NGUYỄN HỮU HOÀNG Nam 15/01/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
21 PHAN BÁ MINH HOÀNG Nam 05/12/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
22 TRƯƠNG VĂN HƯỞNG Nam 04/02/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
23 PHAN QUANG HUY Nam 27/07/2006 Hưng Yên 12A4 Tin học
24 VŨ TRƯỜNG HUY Nam 01/01/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
25 TÔ NGỌC HUYỀN Nữ 28/11/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
26 TRỊNH HỒNG VÂN KHANH Nữ 08/06/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
27 PHẠM TRẦN QUỐC KHÁNH Nam 19/06/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
28 NGUYỄN TRUNG KIÊN Nam 10/03/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
29 TRẦN MINH NGỌC Nữ 06/01/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
30 TRƯƠNG BẢO NHI Nữ 03/12/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
31 LÊ ĐÌNH PHÚC Nam 16/02/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
32 NGUYỄN HỮU PHƯỚC Nam 07/11/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
33 TRẦN NHÃ PHƯƠNG Nữ 16/02/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
34 NGUYỄN ĐỨC QUÂN Nam 25/12/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
35 NGUYỄN HUY QUANG Nam 22/07/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
36 TRẦN QUANG THẮNG Nam 23/01/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
37 TRẦN MINH THU Nữ 23/04/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
38 NGUYỄN ANH THƯ Nữ 26/10/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
39 ĐÀO TRIỆU PHƯƠNG THÙY Nữ 21/06/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
40 VŨ THỊ NGỌC TRÂM Nữ 22/02/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
41 ĐÀO THÙY TRANG Nữ 09/02/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
42 TRẦN THU TRANG Nữ 15/10/2006 Hà Nội 12A4 Làm hoa
43 TRẦN MINH TÚ Nam 19/06/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
44 DOÃN MINH TUẤN Nam 13/02/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
45 ĐÀO ĐỨC TÙNG Nam 26/06/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
46 NGUYỄN XUÂN TÙNG Nam 15/11/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
47 NGUYỄN THÀNH VINH Nam 20/03/2006 Hà Nội 12A4 Tin học
1 ĐỖ HOÀNG ANH Nam 20/03/2006 Lạng Sơn 12A5 Nhiếp ảnh
2 LÊ HOÀNG ANH Nam 29/06/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
3 NGUYỄN KIM ANH Nữ 06/06/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
4 NGUYỄN THUỲ ANH Nữ 21/08/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
5 NGUYỄN VIỆT ANH Nam 08/08/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
6 ĐẶNG XUÂN BÁCH Nam 05/04/2006 Hưng Yên 12A5 Nhiếp ảnh
7 NGUYỄN TIẾN CHUNG Nam 27/02/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
8 NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG Nam 07/05/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
9 BÙI HỮU ĐỨC DŨNG Nam 13/11/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
10 ĐỖ TRUNG DŨNG Nam 20/09/2006 Nam Định 12A5 Nhiếp ảnh
11 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG Nam 04/12/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
12 NGUYỄN TIẾN DUY Nam 09/08/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
13 PHẠM ĐÌNH KHÁNH DUY Nam 14/12/2006 Hải Dương 12A5 Nhiếp ảnh
14 LÊ HOÀNG HẢI Nam 23/07/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
15 TRẦN DUY LONG HẢI Nam 04/03/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
16 NGUYỄN CHU HIẾU Nam 10/03/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
17 NGUYỄN MINH HIẾU Nam 28/05/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
18 TRẦN MINH HOÀNG Nam 30/03/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
19 NGUYỄN TUẤN HÙNG Nam 22/04/2006 Thanh Hóa 12A5 Nhiếp ảnh
20 KIM GIA HUY Nam 16/06/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
21 TẠ KHÁNH HUYỀN Nữ 06/08/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
22 NGUYỄN BÙI QUỐC KHÁNH Nam 01/09/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
23 NGUYỄN QUANG KHÁNH Nam 10/04/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
24 HOÀNG ĐỨC LÂM Nam 12/09/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
25 DƯƠNG HOÀNG LONG Nam 20/06/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
26 NGUYỄN ĐỨC LONG Nam 12/01/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
27 ĐỖ ĐỨC MẠNH Nam 15/05/2005 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
28 NGUYỄN ANH MINH Nam 01/10/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
29 NGUYỄN ĐỨC MINH Nam 18/09/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
30 PHAN TRỊNH KIM NGÂN Nữ 11/08/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
31 LÊ KHÔI NGUYÊN Nam 07/03/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
32 HOÀNG ÁNH NGUYỆT Nữ 06/08/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
33 NGUYỄN HẢI NHUNG Nữ 24/02/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
34 HOÀNG LINH PHƯƠNG Nữ 10/11/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
35 NGUYỄN MINH SƠN Nam 11/06/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
36 TRẦN MINH SƠN Nam 03/02/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
37 ĐỖ ANH THÁI Nam 09/10/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
38 NGUYỄN ANH THẮNG Nam 23/01/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
39 NGUYỄN QUANG THẮNG Nam 23/11/2006 Hồ Chí Minh 12A5 Nhiếp ảnh
40 PHẠM ĐỨC THẮNG Nam 12/11/2006 Quảng Ninh 12A5 Nhiếp ảnh
41 HOÀNG VÂN THANH Nữ 18/12/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
42 LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 28/09/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
43 VŨ THỊ HƯƠNG THẢO Nữ 09/11/2006 Hà Nội 12A5 Thêu
44 ĐỖ QUỐC TRUNG Nam 11/02/2006 Hưng Yên 12A5 Nhiếp ảnh
45 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG Nam 14/06/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
46 PHẠM QUỐC TÙNG Nam 24/01/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
47 PHAN TRẦN THANH TÙNG Nam 15/04/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
48 TRỊNH HOÀNG ANH VŨ Nam 17/07/2006 Hà Nội 12A5 Nhiếp ảnh
1 CHU THỊ MINH ANH Nữ 09/12/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
2 ĐÀO HIỀN CHÂU ANH Nữ 21/08/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
3 LÊ TRÂM ANH Nữ 15/07/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
4 NGUYỄN TRƯỜNG NHẬT ANH Nam 18/03/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
5 TRỊNH PHƯƠNG ANH Nữ 20/01/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
6 VŨ HOÀNG ANH Nam 23/04/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
7 VŨ PHƯƠNG ANH Nữ 30/05/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
8 ÔN GIA BẢO Nam 26/03/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
9 TRƯƠNG QUỲNH CHI Nữ 19/11/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
10 NGUYỄN ĐĂNG DOANH Nam 27/10/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
11 LÊ TIẾN DŨNG Nam 09/11/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
12 NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam 25/01/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
13 ĐẶNG ANH DUY Nam 31/03/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
14 TRẦN ĐỨC DUY Nam 31/12/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
15 VŨ MINH HẢI Nam 13/01/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
16 NGUYỄN MINH HIỀN Nữ 11/12/2006 Bắc Ninh 12A6 Thêu
17 PHẠM BÁ HIẾU Nam 06/12/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
18 TRẦN ĐỨC HIẾU Nam 21/03/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
19 NGUYỄN MINH HÙNG Nam 13/01/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
20 MAI QUỐC HƯNG Nam 17/06/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
21 TRẦN GIA HUY Nam 23/07/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
22 LƯƠNG PHÚC KHANG Nam 18/08/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
23 NGÔ BÁ LÂM Nam 08/11/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
24 LÊ THU LINH Nữ 03/11/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
25 NGUYỄN TRANG LINH Nữ 05/02/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
26 TRẦN HẢI LONG Nam 14/05/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
27 LÊ NGỌC MAI Nữ 20/07/2006 Hưng Yên 12A6 Thêu
28 BÙI BÌNH MINH Nam 03/04/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
29 ĐÀO NGUYỆT MINH Nữ 04/12/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
30 ĐOÀN QUANG MINH Nam 30/10/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
31 NGUYỄN DUY MINH Nam 09/09/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
32 NGUYỄN QUANG MINH Nam 08/04/2006 Thái Bình 12A6Điện dân dụng
33 NGUYỄN HÀ MY Nữ 19/12/2006 Nước Ngoài 12A6 Thêu
34 ĐINH THU NGA Nữ 25/05/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
35 TẠ HIẾU NGÂN Nữ 25/10/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
36 VŨ TRIỆU NGHĨA Nam 28/09/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
37 HOÀNG LÊ BẢO NGỌC Nữ 14/04/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
38 LÊ KHÁNH NGỌC Nữ 23/01/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
39 TRẦN MINH NGỌC Nữ 01/09/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
40 NGUYỄN PHƯƠNG NHI Nữ 19/01/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
41 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 22/03/2006 Thái Bình 12A6 Thêu
42 DƯƠNG HUY PHÚC Nam 04/01/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
43 NGUYỄN NGỌC QUÂN Nam 04/02/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
44 NGUYỄN TÙNG SƠN Nam 25/10/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
45 LÊ MINH THU Nữ 25/02/2006 Hà Nội 12A6 Thêu
46 NGUYỄN HOÀNG XUÂN THƯ Nữ 21/07/2006 Hồ Chí Minh 12A6 Thêu
47 NGÔ SỸ TIẾN Nam 13/02/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
48 NGUYỄN KHẮC VĨNH Nam 24/02/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
49 ĐINH ANH VŨ Nam 20/09/2006 Hà Nội 12A6Điện dân dụng
1 NGUYỄN THÁI AN Nam 16/04/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
2 PHẠM QUỐC AN Nam 01/02/2006 LB Nga 12A7 Tin học
3 HỒ MINH ANH Nữ 30/07/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
4 HOÀNG MINH ANH Nữ 12/12/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
5 NGUYỄN MAI ANH Nữ 30/04/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
6 NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ 05/03/2006 Phú Thọ 12A7 Cắt may
7 TRẦN NGỌC ÁNH Nữ 11/08/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
8 TRẦN ĐỨC GIA BẢO Nam 29/09/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
9 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH Nam 04/02/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
10 NGUYỄN THỊ HOÀN CHÂU Nữ 04/12/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
11 TRẦN TUẤN ĐẠT Nam 18/01/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
12 NGUYỄN VIỆT DŨNG Nam 08/06/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
13 TRẦN BẠCH DƯƠNG Nữ 19/10/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
14 TRẦN MINH GIANG Nữ 22/08/2006 Bắc Giang 12A7 Cắt may
15 LÝ BẮC HẢI Nam 17/04/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
16 LÊ THU HIỀN Nữ 10/07/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
17 PHẠM TÚ HOA Nữ 29/04/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
18 NGÔ ĐỨC HOÀNG Nam 01/03/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
19 NGUYỄN TUẤN HÙNG Nam 30/12/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
20 NGUYỄN MINH HUY Nam 11/08/2006 Hồ Chí Minh 12A7 Tin học
21 TRẦN GIA KHÁNH Nam 04/02/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
22 TRẦN THỊ NGỌC KHÁNH Nữ 27/11/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
23 PHẠM TUẤN KIỆT Nam 27/05/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
24 NGUYỄN BÙI GIA KỐP Nam 27/10/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
25 ĐÀO KHÁNH LINH Nữ 14/05/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
26 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG LINH Nữ 31/10/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
27 TRẦN MAI LINH Nữ 06/09/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
28 VŨ PHƯƠNG LINH Nữ 01/10/2006 Nam Định 12A7 Cắt may
29 VŨ PHƯƠNG LY Nữ 12/09/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
30 NGUYỄN HIỀN MINH Nữ 16/08/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
31 TRẦN QUANG MINH Nam 27/11/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
32 NGUYỄN VŨ TRÀ MY Nữ 09/09/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
33 LÊ HOÀNG NAM Nam 09/08/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
34 TẠ HOÀNG BẢO NGÂN Nữ 16/06/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
35 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN Nam 09/05/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
36 TRƯƠNG PHƯƠNG NGUYÊN Nam 13/12/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
37 NGHIÊM XUÂN QUANG Nam 02/03/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
38 NGUYỄN HỒNG SƠN Nam 01/04/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
39 HỒ MINH TÂM Nam 18/10/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
40 PHẠM TUẤN THÀNH Nam 06/06/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
41 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 08/09/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
42 TRẦN NHAN THÙY TIÊN Nữ 28/04/2006 Thanh Hóa 12A7 Cắt may
43 BÙI NGỌC MINH TÚ Nữ 30/11/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
44 PHẠM TUẤN TÚ Nam 10/10/2006 Thanh Hóa 12A7 Tin học
45 TRẦN ANH TUẤN Nam 24/07/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
46 LÊ THU UYÊN Nữ 09/08/2006 Hà Nội 12A7 Cắt may
47 ĐOÀN HUY VINH Nam 06/08/2006 Bắc Ninh 12A7 Tin học
48 PHẠM QUANG VŨ Nam 03/11/2006 Hà Nội 12A7 Tin học
1 BÙI NGUYỄN NHẬT ANH Nam 01/06/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
2 ĐỖ PHƯƠNG ANH Nữ 18/09/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
3 LÊ KIM NGỌC ANH Nữ 07/02/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
4 PHẠM MINH TUỆ ANH Nữ 22/09/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
5 TRỊNH NGỌC MINH ANH Nữ 08/05/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
6 NGUYỄN MAI CHI Nữ 25/02/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
7 PHẠM TIẾN ĐẠT Nam 03/02/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
8 ĐỖ NGỌC DIỆP Nữ 17/12/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
9 LÊ MINH ĐỨC Nam 17/09/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
10 TRẦN NGỌC ĐỨC Nam 03/05/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
11 NGUYỄN MẠNH DUY Nam 16/05/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
12 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ 06/02/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
13 PHÙNG THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 29/07/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
14 NGUYỄN THU HÀ Nữ 01/01/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
15 PHẠM HOÀNG HÀ Nữ 10/02/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
16 VŨ THANH HÀ Nữ 07/12/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
17 NGUYỄN BẢO HÂN Nữ 22/11/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
18 NGUYỄN THỤY BẢO HẰNG Nữ 17/11/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
19 VŨ QUANG HUY Nam 04/09/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
20 PHAN THANH HUYỀN Nữ 21/08/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
21 TRẦN DIỆU HUYỀN Nữ 24/11/2006 Nam Định 12D1 Thêu
22 TRỊNH KHÁNH HUYỀN Nữ 16/12/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
23 PHẠM BẢO KHÁNH Nữ 02/12/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
24 PHAN NGUYỄN NGỌC KHÁNH Nữ 02/09/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
25 VŨ MINH KHUÊ Nữ 20/03/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
26 CHU GIA LINH Nữ 14/02/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
27 HÀ GIA LINH Nữ 01/01/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
28 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 28/11/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
29 PHẠM ĐẶNG MAI LINH Nữ 22/12/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
30 PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG LINH Nữ 15/09/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
31 PHƯƠNG XUÂN NGỌC LINH Nữ 03/06/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
32 TRẦN VŨ BẢO LINH Nữ 21/06/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
33 NGUYỄN HOÀNG MINH Nam 10/09/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
34 NGUYỄN ĐỨC NAM Nam 28/08/2006 Hà Nội 12D1Điện dân dụng
35 VŨ BẢO NGỌC Nữ 20/10/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
36 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 14/01/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
37 VŨ THỊ YẾN NHI Nữ 19/07/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
38 NGUYỄN NGỌC NAM PHƯƠNG Nữ 25/11/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
39 CHU MINH TÂM Nữ 29/03/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
40 PHẠM MINH THU Nữ 13/08/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
41 PHẠM KHOA DIỆP THƯ Nữ 16/01/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
42 NGUYỄN HÀ THƯƠNG Nữ 16/01/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
43 NGUYỄN VŨ THU TRANG Nữ 25/08/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
44 ĐỖ THANH THANH TRÚC Nữ 26/04/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
45 ĐÀO THANH VÂN Nữ 28/11/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
46 NGUYỄN KHÁNH VY Nữ 23/03/2006 Hà Nội 12D1 Thêu
1 CHU MINH ANH Nữ 04/05/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
2 ĐỖ CHÂU ANH
Nữ 14/03/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
3 HÀ PHƯƠNG ANH
Nữ 28/03/2006 Hà Tây 12D2 Cắt may
4 NGUYỄN MINH ANH
Nữ 23/10/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
5 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 12/08/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
6 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 09/01/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
7 NGUYỄN VŨ QUỲNH ANH Nữ 23/05/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
8 NGUYỄN SỸ BÁCH
Nam 28/01/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
9 LÊ MINH CHÂU
Nữ 29/04/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
10 PHAN QUỲNH CHI
Nữ 07/02/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
11 NGUYỄN LINH ĐAN Nữ 12/08/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
12 LẠI MINH ĐẠT
Nam 30/08/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
13 HỒ KIM DUNG
Nữ 25/08/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
14 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 12/11/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
15 TỐNG HƯƠNG GIANG
Nữ 17/12/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
16 ĐẶNG TRẦN MINH HIẾU Nam 16/11/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
17 NGUYỄN QUỐC HIẾU Nam 01/02/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
18 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
Nam 26/05/2006 Bắc Giang 12D2Điện dân dụng
19 NGUYỄN ÁNH HỒNG
Nữ 18/03/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
20 LẠI ĐĂNG HUÂN
Nam 08/09/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
21 CHỬ GIA KHANH
Nữ 19/09/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
22 NGUYỄN THỊ AN KHANH Nữ 19/03/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
23 NGUYỄN THỊ TRANG KHANH
Nữ 19/03/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
24 PHẠM ANH KHOA
Nam 09/09/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
25 TRẦN HOÀNG LÂN
Nam 20/10/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
26 MAI THÙY LINH
Nữ 27/01/2006 Thái Bình 12D2 Cắt may
27 NGUYỄN HÀ LINH
Nữ 05/02/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
28 NGUYỄN MỸ LINH
Nữ 02/10/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
29 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG LINH
Nữ 07/05/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
30 NGUYỄN TUYẾT MAI Nữ 07/11/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
31 LƯU QUANG MINH
Nam 05/05/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
32 TRẦN ĐỨC MINH
Nam 10/10/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
33 TRẦN HOÀNG MINH
Nữ 21/06/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
34 BÙI BÍCH NGỌC
Nữ 15/12/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
35 CHU THANH NGỌC
Nữ 06/06/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
36 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC Nữ 14/01/2006 Hà Tây 12D2 Cắt may
37 PHẠM HÀ BÍCH NGỌC Nữ 17/12/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
38 NGUYỄN NGỌC HÀ NGUYÊN Nữ 23/10/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
39 NGUYỄN THANH NHÀN Nữ 23/05/2006 Bắc Giang 12D2 Cắt may
40 VŨ PHƯƠNG NHI Nữ 18/07/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
41 LƯƠNG QUỲNH NHƯ Nữ 01/01/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
42 NGUYỄN BÁ THÀNH Nam 21/07/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
43 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 09/04/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
44 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 15/05/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
45 TẠ QUỐC TRUNG Nam 26/11/2006 Hà Nội 12D2Điện dân dụng
46 ĐỖ THỊ HỒNG VÂN Nữ 22/07/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
47 NGUYỄN HẢI YẾN Nữ 06/06/2006 Hà Nội 12D2 Cắt may
1 LƯƠNG BẢO ANH Nữ 11/07/2006 Hà Nội 12D3 May CN
2 NGUYỄN HẢI ANH Nữ 11/11/2006 Nam Định 12D3 May CN
3 NGUYỄN MINH ANH Nữ 01/05/2006 Hà Nội 12D3 May CN
4 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 15/08/2006 Hà Nội 12D3 May CN
5 TRƯƠNG QUỲNH ANH Nữ 09/02/2006 Hà Nội 12D3 May CN
6 VŨ QUỲNH ANH Nữ 24/11/2006 Hà Nội 12D3 May CN
7 BÙI XUÂN NGỌC DIỆP Nữ 27/09/2006 Hà Nội 12D3 May CN
8 PHẠM ÁNH DƯƠNG Nam 08/12/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
9 PHẠM THÙY DƯƠNG Nữ 28/08/2006 Hà Nội 12D3 May CN
10 VŨ HƯƠNG GIANG Nữ 20/12/2006 Ninh Bình 12D3 May CN
11 NGUYỄN THU HÀ Nữ 16/10/2006 Hà Nội 12D3 May CN
12 NGUYỄN ĐĂNG HIẾU Nam 29/06/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
13 ĐỒNG THANH HƯƠNG Nữ 19/09/2006 Hà Nội 12D3 May CN
14 DƯƠNG NHẬT HUY Nam 19/04/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
15 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KHANH Nữ 12/10/2006 Hà Nội 12D3 May CN
16 PHAN THỊ BÍCH LIÊN Nữ 27/01/2006 Hà Nội 12D3 May CN
17 CHU GIA LINH Nữ 19/01/2006 Hà Nội 12D3 May CN
18 LÊ PHƯƠNG LINH Nữ 03/10/2006 Hà Nội 12D3 May CN
19 NGUYỄN BẢO LINH Nữ 05/01/2006 Hà Nội 12D3 May CN
20 PHẠM NGỌC LINH Nữ 24/01/2006 Hà Nội 12D3 May CN
21 PHẠM TRÚC LINH Nữ 14/12/2006 Thái Nguyên 12D3 May CN
22 VŨ PHƯƠNG LINH Nữ 25/07/2006 Hà Nội 12D3 May CN
23 HOÀNG BẢO LONG Nam 09/06/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
24 NGUYỄN XUÂN MAI Nữ 08/05/2006 Hà Nội 12D3 May CN
25 NGUYỄN ÁNH NGỌC Nữ 05/04/2006 Hà Nội 12D3 May CN
26 NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 18/12/2006 Hà Nội 12D3 May CN
27 VĂN VŨ NGUYÊN Nam 06/11/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
28 NGUYỄN VIỆT NHẬT Nam 27/06/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
29 ĐẶNG KIỀU NHI Nữ 19/09/2006 Hà Nội 12D3 May CN
30 NGUYỄN LÂM HOÀNG PHÚC Nam 16/04/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
31 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Nữ 02/12/2006 Hà Nội 12D3 May CN
32 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Nữ 09/04/2006 Hà Nội 12D3 May CN
33 PHẠM HÀ PHƯƠNG Nữ 31/08/2006 Hà Nội 12D3 May CN
34 TRẦN LINH PHƯƠNG Nữ 06/11/2006 Hà Nội 12D3 May CN
35 TRẦN ANH QUÂN Nam 28/05/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
36 ĐÀO THANH SƠN Nam 11/09/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
37 ĐỖ TUẤN THÀNH Nam 26/02/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
38 VŨ PHƯƠNG THẢO Nữ 22/12/2006 Hà Nội 12D3 May CN
39 ĐÀO ANH THƯ Nữ 19/03/2006 Hà Nội 12D3 May CN
40 TRẦN QUANG THUẬN Nam 26/06/2006 Hà Nội 12D3Điện dân dụng
41 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ Nữ 23/08/2006 Hà Nội 12D3 May CN
42 PHẠM BẢO TRANG Nữ 26/07/2006 Hà Nội 12D3 May CN
43 NGUYỄN CẨM TÚ Nữ 16/11/2006 Hà Nội 12D3 May CN
44 NGUYỄN TÚ UYÊN Nữ 25/07/2006 Hà Nội 12D3 May CN
45 TRIỆU VI Nữ 05/01/2006 Hà Nội 12D3 May CN
1 BÙI XUÂN AN Nam 25/06/2006 Hà Nội 12D4Điện dân dụng
2 NGUYỄN LÊ AN Nam 24/05/2006 Hà Nội 12D4Điện dân dụng
3 NGUYỄN THANH THANH AN Nữ 16/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
4 ĐÀO PHƯƠNG ANH Nữ 11/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
5 DƯƠNG XUÂN ANH Nữ 10/07/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
6 NGUYỄN DIỆP ANH Nữ 07/07/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
7 NGUYỄN HẢI TRÂM ANH Nữ 17/04/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
8 NGUYỄN MINH ANH Nữ 06/12/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
9 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH Nữ 05/03/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
10 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 24/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
11 TRƯƠNG KIỀU ANH Nữ 09/12/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
12 TRƯƠNG THỊ HẢI BÌNH Nữ 21/08/2006 Thái Bình 12D4 Móc chỉ
13 PHAN MINH CHÂU Nữ 21/07/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
14 CẤN HÀ LIÊN CHI Nữ 20/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
15 NGÔ HUYỀN CHI Nữ 10/02/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
16 NGUYỄN NGỌC MAI CHI Nữ 02/05/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
17 TRẦN THỊ XUÂN DIỆU Nữ 07/03/2006 Nam Định 12D4 Móc chỉ
18 TRẦN NGÔ HƯƠNG GIANG Nữ 06/12/2006 Hà Nam 12D4 Móc chỉ
19 TRẦN THU GIANG Nữ 08/03/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
20 NGUYỄN THU HÀ Nữ 02/07/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
21 TRẦN THỊ MINH HÀ Nữ 21/07/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
22 VŨ NGỌC BẢO HÂN Nữ 08/01/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
23 PHẠM THANH HẰNG Nữ 16/01/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
24 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG Nữ 21/03/2006 Thanh Hóa 12D4 Móc chỉ
25 NGUYỄN QUANG HUY Nam 29/08/2006 Hà Nội 12D4Điện dân dụng
26 BÙI KHÁNH HUYỀN Nữ 09/12/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
27 ĐỖ TRẦN NGỌC LINH Nữ 21/01/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
28 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 02/09/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
29 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 08/06/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
30 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 26/10/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
31 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 23/12/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
32 VŨ TRÀ MY Nữ 11/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
33 NGUYỄN KIM NGỌC Nữ 26/12/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
34 NGUYỄN LINH NGỌC Nữ 05/12/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
35 ĐÀO YẾN NHI Nữ 29/01/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
36 TRẦN PHƯƠNG NHI Nữ 17/02/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
37 NGÔ VĂN PHONG Nam 18/03/2006 Hà Nội 12D4Điện dân dụng
38 ĐOÀN ĐỨC PHÚ Nam 11/07/2006 Bắc Giang 12D4Điện dân dụng
39 NGUYỄN THU PHƯƠNG Nữ 28/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
40 LÊ PHAN NHƯ QUỲNH Nữ 22/08/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
41 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Nữ 28/02/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
42 DƯƠNG THU TRÀ Nữ 01/11/2006 Hà Nội 12D4 Móc chỉ
43 TẠ HỒNG TRÀ Nữ 26/10/2006 Hà Nam 12D4 Móc chỉ
1 LÊ ĐỨC ANH Nam 04/11/2006 Nam Định 12D5Điện dân dụng
2 LÊ TRANG ANH Nữ 20/01/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
3 NGÔ THỤC ANH Nữ 22/11/2006 Hải Phòng 12D5 Thêu
4 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 23/01/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
5 NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ 03/10/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
6 VŨ LAN ANH Nữ 21/10/2006 Nam Định 12D5 Thêu
7 NGUYỄN HUY HÀ BẮC Nam 30/04/2006 Hà Nội 12D5Điện dân dụng
8 LÊ MINH CHÂU Nữ 09/09/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
9 NGUYỄN BẢO CHÂU Nữ 22/07/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
10 THÂN NGỌC MINH CHÂU Nữ 04/12/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
11 PHẠM QUỲNH CHI Nữ 16/02/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
12 TRẦN XUÂN CHIẾN Nam 06/07/2006 Quảng Ninh 12D5Điện dân dụng
13 NGUYỄN NGỌC DIỆP Nữ 26/10/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
14 NGUYỄN VĂN MẠNH DŨNG Nam 08/10/2006 Hà Nội 12D5Điện dân dụng
15 PHẠM TUYẾT DƯƠNG Nữ 08/11/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
16 ĐÀO HƯƠNG GIANG Nữ 25/02/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
17 VÕ QUỲNH GIANG Nữ 01/12/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
18 VŨ NGỌC HÀ Nữ 17/01/2006 Hải Phòng 12D5 Thêu
19 TRẦN GIA HÂN Nữ 07/12/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
20 VŨ THANH HẰNG Nữ 31/12/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
21 NGUYỄN MINH HẠNH Nữ 02/09/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
22 NGUYỄN TRẦN THÚY HIỀN Nữ 01/10/2006 Hà Tĩnh 12D5 Thêu
23 VŨ VĨNH HƯNG Nam 22/01/2006 Hà Nội 12D5Điện dân dụng
24 ĐỖ THU HƯƠNG Nữ 26/11/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
25 LÊ HỮU GIA HUY Nam 10/05/2006 Hà Nội 12D5Điện dân dụng
26 UÔNG THU HUYỀN Nữ 24/08/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
27 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 07/04/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
28 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 11/08/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
29 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 13/09/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
30 QUÁCH NGỌC PHƯƠNG LINH Nữ 21/12/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
31 BÙI TRÀ MY Nữ 07/07/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
32 LÊ NHƯ TRÀ MY Nữ 07/02/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
33 NGUYỄN BỬU NGHI Nữ 14/05/2006 Yên Bái 12D5 Thêu
34 VŨ QUANG NGHĨA Nam 13/07/2006 Hà Nội 12D5Điện dân dụng
35 NGUYỄN BẢO NGỌC Nữ 19/08/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
36 DƯƠNG PHƯƠNG NHI Nữ 10/04/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
37 PHẠM YẾN NHI Nữ 09/04/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
38 ĐỖ LAN PHƯƠNG Nữ 09/02/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
39 NGUYỄN ĐỨC HOÀNGQUÂN Nam 04/10/2006 Hà Nội 12D5Điện dân dụng
40 BÙI PHƯƠNG THẢO Nữ 02/09/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
41 PHẠM PHƯƠNG THU Nữ 20/09/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
42 ĐỖ KIỀU TRANG Nữ 06/05/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
43 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Nữ 01/04/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
44 PHẠM MAI TRANG Nữ 19/02/2006 Hà Nội 12D5 Thêu
1 ĐỖ THỤC ANH Nữ 01/10/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
2 NGUYỄN HÀ ANH Nữ 24/04/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
3 CAO ÁNH DƯƠNG Nữ 18/09/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
4 LÊ THÙY DƯƠNG Nữ 03/03/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
5 TRỊNH HỒNG DƯƠNG Nam 21/11/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
6 CHỬ ĐỨC HIẾU Nam 15/02/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
7 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 30/05/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
8 PHẠM GIA HUY Nam 17/08/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
9 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH Nam 03/03/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
10 TRẦN KHÁNH NGÂN Nữ 06/12/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
11 PHẠM MINH NGỌC Nữ 24/04/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
12 LÊ LAN PHƯƠNG Nữ 02/05/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
13 PHẠM MAI PHƯƠNG Nữ 27/02/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
14 NGUYỄN AN THÀNH Nam 12/09/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
15 LÊ NGỌC ANH THƯ Nữ 09/10/2006 Thái Nguyên 12D6 Làm hoa
16 VƯƠNG PHƯƠNG THÙY Nữ 23/10/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
17 DƯƠNG MẠNH TÙNG Nam 26/05/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
18 NGUYỄN QUANG TÙNG Nam 11/08/2006 Hà Nội 12D6Điện dân dụng
19 TRẦN DIỆP UYÊN Nữ 08/11/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
20 ĐỖ THỊ HỒNG XUÂN Nữ 08/02/2006 Hà Nội 12D6 Làm hoa
1 NGUYỄN KHÁNH AN Nữ 04/07/2006 Lạng Sơn 12QT1 Nhiếp ảnh
2 CHU KHẢI LINH ANH Nữ 29/05/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
3 ĐỒNG NGỌC ANH Nữ 15/11/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
4 DƯƠNG MINH ANH Nữ 28/12/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
5 NGUYỄN MINH ANH Nữ 18/06/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
6 NGUYỄN THÙY ANH Nữ 02/01/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
7 TRẦN NHƯ ANH Nữ 25/11/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
8 TRÌNH MINH ÁNH Nữ 24/02/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
9 CAO MINH CHÂU Nữ 03/07/2006 Nam Định 12QT1 Nhiếp ảnh
10 TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU Nữ 24/02/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
11 TRỊNH MINH CHÂU Nữ 07/04/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
12 BÙI VŨ THÙY CHI Nữ 11/10/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
13 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Nam 20/10/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
14 HOÀNG ĐỨC DUY Nam 23/10/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
15 LÂM VIẾT HẢI Nam 20/01/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
16 NGÔ MAI HÂN Nữ 07/11/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
17 NGUYỄN LÊ DIỆU HIỀN Nữ 26/10/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
18 NGUYỄN THIỆN MỸ KHANH Nữ 03/12/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
19 HOÀNG HOA TRÍ KIÊN Nam 08/09/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
20 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 14/12/2006 Nghệ An 12QT1 Nhiếp ảnh
21 PHAN NỮ NGỌC LINH Nữ 11/11/2006 Hồ Chí Minh 12QT1 Nhiếp ảnh
22 PHẠM HÀ MINH Nam 27/03/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
23 TRẦN ANH QUANG MINH Nam 26/02/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
24 LÊ QUANG NGHỊ Nam 14/10/2006 Hà Nội 12QT1 Điện dân dụng
25 TRẦN THÁI NGỌC Nữ 23/07/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
26 LƯU QUỲNH PHƯƠNG Nữ 28/06/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
27 TRẦN MAI PHƯƠNG Nữ 12/11/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
28 LÊ NGUYỄN NAM QUYÊN Nữ 04/12/2006 Hà Nội 12QT1 Thêu
29 NGÔ NGỌC HUYỀN THƯƠNG Nữ 22/06/2006 Hà Nam 12QT1 Nhiếp ảnh
30 TRỊNH THU TRANG Nữ 27/09/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
31 ĐINH HÀ VI Nữ 19/08/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
32 BÙI HÀ VY Nữ 10/10/2006 Hải Dương 12QT1 Nhiếp ảnh
33 NGUYỄN HOÀNG VY Nữ 10/03/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
34 VŨ KHÁNH VY Nữ 27/07/2006 Hà Nội 12QT1 Nhiếp ảnh
1 CAO TRÍ ANH Nam 18/05/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
2 NGUYỄN HOÀNG ANH Nam 21/10/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
3 NGUYỄN QUỐC ANH Nam 08/12/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
4 TRẦN QUỐC ANH Nam 22/09/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
5 BÙI GIA BÁCH Nam 13/11/2006 Thái Bình 12QT2 Điện dân dụng
6 NGUYỄN KHÁNH CHI Nữ 29/03/2006 Hà Nội 12QT2 Nhiếp ảnh
7 TRẦN CÔNG ĐẠT Nam 13/05/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
8 NGÔ ANH ĐỨC Nam 15/02/2006 Nam Định 12QT2 Điện dân dụng
9 NGUYỄN LƯƠNG DŨNG Nam 17/02/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
10 TẠ MINH PHƯƠNG HÀ Nữ 20/06/2006 Ninh Bình 12QT2 Nhiếp ảnh
11 ĐÀO MINH HIẾU Nam 20/04/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
12 LƯƠNG LÊ NGỌC HOAN Nam 16/09/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
13 NGUYỄN TUẤN HÙNG Nam 04/09/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
14 VŨ KHÁNH HUYỀN Nữ 14/02/2006 Vĩnh Phúc 12QT2 Nhiếp ảnh
15 NGUYỄN HỮU KHÔI Nam 27/02/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
16 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY LIÊN Nữ 06/03/2006 Hà Nội 12QT2 Nhiếp ảnh
17 DƯƠNG THÀNH LONG Nam 15/07/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
18 TRẦN NGỌC MAI Nữ 14/11/2006 Hà Nội 12QT2 Nhiếp ảnh
19 HOÀNG NGUYỄN ĐỨC MINH Nam 27/07/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
20 NGUYỄN CÔNG MINH Nam 14/03/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
21 NGUYỄN HOÀNG MINH Nam 06/07/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
22 NGUYỄN TUẤN MINH Nam 29/10/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
23 NGUYỄN THÀNH NAM Nam 29/09/2006 Hưng Yên 12QT2 Điện dân dụng
24 TRẦN ĐẠI NGHĨA Nam 22/10/2003 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
25 ĐẶNG XUÂN PHÚC Nam 21/10/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
26 VŨ NAM QUANG Nam 20/12/2006 Hà Nội 12QT2 Điện dân dụng
27 TRẦN MẠNH TÂM Nam 09/03/2006 Hà Nội 12QT2
Điện dân dụng
28 TRẦN HÀ THANH Nam 19/03/2006 Hà Nội 12QT2
Điện dân dụng
29 NGUYỄN KIM THÀNH Nam 25/05/2006 Hà Nội 12QT2
Điện dân dụng
30 BÙI THỦY TIÊN Nữ 09/08/2006 Hà Nội 12QT2 Nhiếp ảnh
31 PHẠM THU TRANG Nữ 28/11/2006 Hà Nội 12QT2 Nhiếp ảnh
32 CAO HỮU TRỌNG Nam 15/09/2006 Hà Nội 12QT2
Điện dân dụng
33 DƯƠNG QUỐC TRUNG Nam 27/07/2006 Hà Nội 12QT2
Điện dân dụng
1 LÊ BẢO HÂN Nữ 05/01/2006 Hà Nội 12Z Móc chỉ
THI NGHỀ NĂM 2023
Số Điểm Điểm Xếp
Trường Cụm
BD LT TH Loại

Trường THPT Thăng Long 11 110534 10.00 10.00 Giỏi


Trường THPT Thăng Long 11 112218 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112221 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112222 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110543 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110544 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112228 10.00 7.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110548 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110562 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110585 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110597 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110574 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110568 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110599 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112248 10.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112252 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110607 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110618 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110620 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110634 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110625 9.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110631 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110647 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112255 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112260 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112267 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110656 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110657 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110664 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110667 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110953 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112269 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110959 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110960 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112271 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112276 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110985 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110990 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110980 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110993 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110995 10.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112281 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111007 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111008 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111010 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111016 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111015 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111021 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110533 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112217 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110538 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110546 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112229 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112230 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112232 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110590 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110584 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110592 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110596 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110570 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112240 10.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112239 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112241 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112244 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110602 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112250 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110616 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110610 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110612 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110637 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110639 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110640 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110630 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110632 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110643 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112256 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112257 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112258 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112262 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112266 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112268 9.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110655 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110662 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110666 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110669 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110963 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110971 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110972 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110986 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110982 9.50 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110991 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111003 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 112279 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111013 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112284 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112285 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112520 8.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110539 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110541 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110542 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112523 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112527 8.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112528 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110552 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112529 8.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110554 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110560 10.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110561 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110581 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110589 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110582 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110588 8.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110594 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110571 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110575 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110578 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110567 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110600 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110608 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110613 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110621 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110626 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110645 3.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110650 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110659 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110661 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110964 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112539 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112541 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112542 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112545 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110973 3.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110979 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112547 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112549 8.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110984 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110981 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112552 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110996 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111004 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112561 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111014 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112564 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112519 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110112 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112521 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110113 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112525 7.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112526 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110114 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112530 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112531 7.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110122 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110124 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110118 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110119 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110121 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110117 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112534 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112535 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110127 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110126 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110129 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110130 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110135 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110132 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110133 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 112536 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112538 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110136 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110138 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112544 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112546 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110145 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110146 8.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112551 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110149 8.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110148 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110153 8.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112553 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112557 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112554 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112560 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112558 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112559 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110157 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110154 8.50 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110158 6.00 9.50 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110159 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110161 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112732 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112733 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111848 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111851 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112736 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112739 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112745 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112751 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112748 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112749 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112750 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112746 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112747 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112753 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112754 4.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112756 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112757 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112759 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112762 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112760 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111882 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112764 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112765 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112766 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112770 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112771 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112773 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112774 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 112775 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111909 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112777 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111917 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111924 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111926 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 112780 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112781 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112782 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112783 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112784 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112785 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111930 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111932 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111933 7.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112790 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112791 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112793 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112792 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112795 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111841 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111842 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111846 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110549 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 111854 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110553 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111856 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110557 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111862 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 110563 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110572 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110576 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110564 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110569 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110603 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111879 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110614 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110615 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110635 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110638 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110629 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110642 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110651 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111892 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111897 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110658 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111903 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110660 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111904 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110663 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110950 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110954 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111907 1.00 10.00
Trường THPT Thăng Long 11 111908 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111910 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110967 5.00 9.50 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111912 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111913 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111915 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111919 4.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111921 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110976 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110988 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110994 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111934 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111937 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111006 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111019 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111020 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110110 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110111 9.50 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111329 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111328 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111330 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111333 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 111335 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110115 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110116 9.50 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111337 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110123 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110120 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111341 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111344 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110125 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111345 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111346 6.00 9.50 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110128 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110134 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110131 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110137 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111351 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110139 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110140 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 111352 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111355 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111357 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111359 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111360 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111362 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110141 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111364 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110142 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111365 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110143 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110144 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110147 8.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110150 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110151 7.00 9.50 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110152 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111375 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111376 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111378 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110156 8.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110155 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111379 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110160 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110162 8.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110536 7.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111843 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111844 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111852 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111853 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111860 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110586 6.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111863 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110591 6.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110598 7.50 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110566 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111867 4.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111868 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111870 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111871 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111873 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111877 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111875 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110633 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111881 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111883 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111884 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111888 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111887 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111889 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111890 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111891 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111895 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111898 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111899 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111900 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111902 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110952 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110961 6.50 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111916 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111920 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111923 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111927 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111929 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111935 8.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111938 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111939 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111942 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111944 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111945 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111946 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111325 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111326 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111327 7.00 9.50 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111331 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111332 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110550 7.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111334 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110556 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111336 4.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111338 1.00 10.00
Trường THPT Thăng Long 11 111342 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110583 6.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111339 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111340 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111343 3.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110606 9.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110611 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110619 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111347 4.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110622 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111348 4.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111349 8.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111350 8.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110646 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110652 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111353 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111354 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111356 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111358 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111361 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110668 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110958 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111363 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111366 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111367 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111368 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111369 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111370 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111371 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111372 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111373 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111001 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111374 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111377 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111012 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111380 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111381 10.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 111560 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111561 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111562 7.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111563 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111564 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111565 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111566 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110579 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111567 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111568 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111569 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110609 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111570 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110623 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111571 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111572 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111573 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111574 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111575 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111576 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111577 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111578 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110654 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111579 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111580 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111581 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110969 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110970 7.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111582 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110978 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111583 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111584 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111585 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111586 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110989 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110992 9.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110999 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111587 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111588 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111005 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 111590 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111589 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111591 7.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111592 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111593 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110532 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110535 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112216 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112220 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112219 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112223 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112224 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112225 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112226 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112227 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112231 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112233 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112234 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112235 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112236 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112237 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112238 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112242 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112243 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112245 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112246 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112251 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112247 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112254 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110627 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112253 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112259 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112261 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112263 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112264 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112265 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112270 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112272 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112273 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112274 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112275 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110974 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110975 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112277 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112278 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112280 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112282 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112283 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110540 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111845 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111847 8.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111849 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111850 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111855 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110558 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111857 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111858 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111859 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111861 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110559 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111864 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110577 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111865 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111866 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111869 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111872 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111878 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111876 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111874 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111880 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110641 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111886 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110624 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111885 -1.00 -1.00
Trường THPT Thăng Long 11 111893 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111894 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111896 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111901 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111905 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111906 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111911 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110966 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111914 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111918 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111922 4.00 9.50 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 111925 8.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110987 9.50 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111931 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111936 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111940 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111941 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111943 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112522 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112524 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112532 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112533 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110580 9.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110604 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112537 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110628 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110644 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112540 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112543 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112548 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112550 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111000 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112556 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112555 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111017 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111018 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112562 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112563 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112728 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112729 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112731 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112730 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112734 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112735 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112737 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112738 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112740 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112741 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112742 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112743 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110595 10.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110565 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110601 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112755 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112758 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112763 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110649 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112768 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112769 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110956 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110957 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110968 9.00 9.50 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112776 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112778 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112779 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111928 8.00 8.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112786 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112789 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112794 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112796 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112797 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112798 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110537 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110545 6.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110547 5.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110551 7.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110555 8.00 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 112744 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110587 8.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110593 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110573 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112752 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110605 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110617 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110636 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112761 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110648 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112767 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110653 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112772 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110665 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110949 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110951 10.00 9.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110955 8.50 9.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110962 8.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110965 9.50 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110977 4.00 10.00 Khá
Trường THPT Thăng Long 11 110983 1.00 9.50
Trường THPT Thăng Long 11 110997 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 110998 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111002 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112787 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112788 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111009 10.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 111011 9.00 10.00 Giỏi
Trường THPT Thăng Long 11 112249 10.00 10.00 Giỏi

You might also like