STT Mã số học sinh Số báo danh Họ và tên Ngày sinh
401 0159550532 041661 NGUYỄN HOÀNG ANH 28/07/2004
402 0159550533 041668 NGUYỄN LÊ BẢO ANH 16/11/2004 403 0159550534 041719 TRẦN ĐỨC ANH 07/10/2003 404 0159550535 041738 VŨ HOÀNG ANH 25/09/2004 405 0159550537 041773 PHẠM GIA BẢO 25/08/2004 406 0159550538 041871 HỒ QUANG DƯƠNG 29/09/2004 407 0159550539 041873 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 01/12/2004 408 0159550541 041901 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 13/12/2004 409 0159550542 041911 PHẠM MINH ĐIỆN 16/10/2004 410 0159550543 041923 HOÀNG TRUNG ĐỨC 03/06/2004 411 0159550544 041930 NGÔ MINH ĐỨC 30/09/2004 412 0159550545 041934 NGUYỄN DUY ĐỨC 06/03/2004 413 0159550546 041949 TRIỆU THÀNH ĐỨC 24/06/2004 414 0159550547 041982 HOÀNG GIA HẢI 07/04/2004 415 0159550548 042018 TRẦN TRUNG HIẾU 04/03/2004 416 0159550550 042044 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/12/2004 417 0159550551 042068 NGUYỄN QUANG HUY 17/11/2004 418 0159550552 042095 VŨ THỊ THU HUYỀN 01/12/2004 419 0159550553 042105 NGUYỄN BẢO HƯNG 10/10/2004 420 0159550554 042126 NGUYỄN BẢO KHANH 26/03/2004 421 0159550555 042129 NGUYỄN NAM KHÁNH 10/11/2004 422 0159550556 042132 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/2003 423 0159550557 042153 LÊ TRUNG KIÊN 21/10/2004 424 0159550558 042159 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/01/2004 425 0159550559 042179 NGUYỄN VƯƠNG LÂM 19/09/2004 426 0159550560 042238 VŨ ĐỨC NHẬT LONG 09/11/2003 427 0159550561 042273 LÊ MINH 06/12/2004 428 0159550562 042282 NGUYỄN HỒNG MINH 02/10/2004 429 0159550563 042284 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 31/10/2004 430 0159550564 042285 NGUYỄN QUANG MINH 27/08/2004 431 0159550565 042292 TRẦN ANH MINH 05/04/2004 432 0159550566 042293 TRẦN ĐỨC MINH 06/10/2004 433 0159550567 043558 NGUYỄN TIẾN NAM 28/12/2004 434 0159550568 043559 NHỮ HÀO NAM 26/07/2004 435 0159550569 043605 NGUYỄN LY NHI 01/07/2004 436 0159550570 043654 HOÀNG HỒNG PHƯƠNG 15/06/2003 437 0159550571 043718 NÔNG ĐOÀN KHÁNH SƠN 01/06/2004 438 0159550573 043744 NGUYỄN HỮU THÀNH 23/03/2004 439 0159550574 043860 LÊ ANH TUẤN 22/10/2004 Môn Giới tính Lớp Nơi sinh Phòng thi Địa điểm thi đăng ký Nam 12A3 Hòa Bình 3 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 4 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 6 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 7 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 8 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 12 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nữ 12A3 Hà Nội 12 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 13 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 14 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 14 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 15 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 15 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 15 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 17 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hải Dương 18 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 19 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 20 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nữ 12A3 Thái Nguyên 21 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 22 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 23 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 23 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 23 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 24 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 24 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 25 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Thái Bình 27 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 29 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 29 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nữ 12A3 Hà Nội 29 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Tây 29 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 30 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 30 Nấu ăn Trường THPT Hoàng Mai Nam 12A3 Hà Nội 83 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie Nam 12A3 Hà Nội 83 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie Nữ 12A3 Hà Nội 85 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie Nữ 12A3 Hà Nội 87 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie Nam 12A3 Cao Bằng 90 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie Nam 12A3 Hà Tây 91 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie Nam 12A3 Hà Nội 96 Nấu ăn Trường THCS&THPT Marie Curie T Marie Curie T Marie Curie T Marie Curie T Marie Curie T Marie Curie T Marie Curie T Marie Curie