You are on page 1of 812

SOBAODANHO_TEN NGAY_SIN TEN_CUMTGIOI_TINHDIEM_THI

SPS000001CAO YÊN GIA ÁI 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000002HỒ THỤY NHÂN ÁI 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000003LÂM DIỆU ÁI 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 S
SPS000004LÂM VĨNH ÁI 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS000005LÊ NHÂN ÁI 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS000006LÊ TOÀN BẢO ÁI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS000007NGUYỄN BÙI MINH ÁI 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000008NGUYỄN DIỆP MINH ÁI 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS000009NGUYỄN THỤY NHÂN ÁI 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS000010TẠ NHÂN ÁI 29/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
SPS000011TẤT KIM ÁI 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000012Y ÁI 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000013PHẠM TUẤN ANH 28/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
SPS000014BÙI DIỆP THIÊN AN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 T
SPS000015BÙI LÊ THY AN 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000016BÙI MỸ AN 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000017BÙI THÁI AN 10/10/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75
SPS000018BÙI THUÝ AN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.20 Tiến
SPS000019BÙI THÚY AN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 9.00 S
SPS000020BÙI THY HOÀNG AN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS000021BÙI TRƯỜNG AN 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS000022BÙI VŨ VINH AN 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS000023CHEN CHIEU AN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000024DIỆP TRIỆU AN 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 S
SPS000025DƯ HOÀNG MỸ AN 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000026DƯƠNG DUY AN 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000027DƯƠNG DUY AN 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS000028ĐỖ MINH AN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000029ĐỖ NGUYỄN VĂN AN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 S
SPS000030ĐỖ NHƯỢC AN 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000031ĐỖ PHƯỚC AN 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000032ĐỖ VY AN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS000033ĐÀO CẨM AN 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000034ĐINH NGUYỆT AN 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 T
SPS000035ĐINH VIỆT AN 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000036ĐẶNG AN 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000037ĐẶNG HOÀI AN 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS000038ĐẶNG THỦY AN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000039ĐOÀN THỊ BÌNH AN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000040HỒ CHÂU THOẠI AN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 T
SPS000041HỒ THỊ THÚY AN 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.67 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000042HỒ THỊ THÚY AN 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000043HỒ NGUYỄN HỘI AN 31/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
SPS000044HUỲNH HOÀNG AN 15/03/198Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
SPS000045HUỲNH NGUYỄN TRƯỜNG AN 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000046HUỲNH PHÚC AN 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000047HUỲNH QUỐC AN 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000048HUỲNH TRẦN VĨNH AN 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 7.73
SPS000049LAI XUÂN AN 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000050LÊ BÌNH AN 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000051LÊ ĐỖ THU AN 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000052LÊ ĐỨC AN 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 S
SPS000053LÊ HOÀI AN 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS000054LÊ HUỲNH HẢI AN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000055LÊ PHÚC PHÚ AN 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000056LÊ THỊ AN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS000057LÊ THANH AN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS000058LÊ THUẬN AN 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 S
SPS000059LÊ TRỊNH THÚY AN 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000060LÊ TUẤN AN 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 S
SPS000061LÊ VĂN AN 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS000062LÊ VŨ AN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000064LỢI VĨNH AN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000065LIÊN HOÀNG AN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000066LIÊU QUỐC AN 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000067LƯƠNG VĨ AN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000068LƯU THUẬN AN 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.40
SPS000069LÝ THIÊN AN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS000070MAI THÙY VIỆT AN 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25
SPS000071NỞ BÌNH AN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS000072NGÔ NGUYÊN THỤC AN 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000073NGŨ GIA AN 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000074NGUYỄN ĐỨC AN 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
SPS000076NGUYỄN BÌNH AN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS000077NGUYỄN BẢO AN 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS000078NGUYỄN DIỆU KHÁNH AN 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 S
SPS000079NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG AN 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Sinh
SPS000080NGUYỄN HÀ THÚY AN 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000081NGUYỄN HOÀNG AN 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000082NGUYỄN HOÀNG AN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000083NGUYỄN HOÀNG AN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000084NGUYỄN HUỲNH GIA AN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000085NGUYỄN LÊ NGỌC AN 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000086NGUYỄN NGỌC DUYÊN AN 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000087NGUYỄN NGỌC THÙY AN 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
SPS000088NGUYỄN NGÔ BÌNH AN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000089NGUYỄN NHO AN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000090NGUYỄN NHẬT XUÂN AN 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00
SPS000091NGUYỄN PHẠM BÌNH AN 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS000092NGUYỄN PHƯỚC AN 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 S
SPS000093NGUYỄN QUÁCH TẤN AN 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000094NGUYỄN QUYÊN HẢI AN 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000095NGUYỄN THỊ AN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00
SPS000096NGUYỄN THỊ THẢO AN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 T
SPS000097NGUYỄN THỊ THÙY AN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.50 Ti
SPS000098NGUYỄN THỊ TRI AN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000100NGUYỄN THANH AN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS000101NGUYỄN THANH AN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000102NGUYỄN THU AN 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000103NGUYỄN THÚY AN 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 7.00
SPS000104NGUYỄN THÚY AN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000105NGUYỄN THÚY AN 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS000106NGUYỄN THỤY VĨNH AN 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000107NGUYỄN TẤN AN 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh
SPS000108NGUYỄN TRÍ AN 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000109NGUYỄN TRỌNG AN 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000110NGUYỄN TRƯỜNG AN 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS000111NGUYỄN TRƯỜNG AN 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS000112NGUYỄN TUẤN AN 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000113NGUYỄN TƯỜNG AN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS000114NGUYỄN VĂN AN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000115NGUYỄN VĂN AN 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000116NGUYỄN VĂN AN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 S
SPS000117NGUYỄN VĂN AN 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 4.80 T
SPS000118NGUYỄN VIỆT AN 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000119NHÂM LÊ QUỲNH AN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25
SPS000120PHAN LƯƠNG MINH AN 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000121PHAN THỊ KHÁNH AN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000122PHAN THỊ THÚY AN 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 S
SPS000123PHAN THIỆN AN 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000124PHẠM HỒNG MINH AN 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
SPS000125PHẠM HOÀI TRƯỜNG AN 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000126PHẠM NGUYÊN AN 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiến
SPS000127PHẠM THỊ THUÝ AN 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS000128PHẠM THU AN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000129PHẠM TRƯỜNG AN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000130PHẠM TUYẾT AN 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000131PHẠM VĂN AN 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000133QUÁCH HUY AN 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000134TẠ BÁ AN 18/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
SPS000135TẠ MINH AN 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000136TĂNG CHÍ AN 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000137THÁI THÀNH AN 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000138TRANG CHÂU ĐÌNH AN 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000139TRẦN VŨ KHÁNH AN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000140TRẦN BÌNH AN 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
SPS000141TRẦN CÔNG BÌNH AN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS000142TRẦN HỒNG AN 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50
SPS000143TRẦN HỮU AN 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 1.60
SPS000144TRẦN KIẾN AN 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000145TRẦN LÊ AN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS000146TRẦN LƯU AN 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS000147TRẦN MỸ AN 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000148TRẦN NGỌC THUÝ AN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000149TRẦN NGUYỄN NGỌC AN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS000150TRẦN QUỐC AN 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000151TRẦN THẾ AN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
SPS000152TRẦN THỊ THÚY AN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000153TRẦN THANH AN 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
SPS000154TRẦN THIÊN AN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS000155TRẦN THỦY AN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000156TRẦN VĂN AN 30/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
SPS000157TRỊNH NHƯ AN 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000158TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH AN 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS000159TRƯƠNG THÀNH AN 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS000160TRƯƠNG XUÂN AN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000161VÕ NGUYỄN TRƯỜNG AN 28/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
SPS000162VÕ THỊ THÚY AN 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000163VÕ THỊ VÂN AN 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
SPS000164VÕ THÀNH AN 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS000165VÕ THÀNH AN 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000166VÕ TRẦN TRƯỜNG AN 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 S
SPS000167VÕ TƯỜNG AN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.60
SPS000168VŨ HOÀI AN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000169VŨ THỊ BẢO AN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000170VŨ THU AN 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000171VŨ TRƯỜNG AN 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000172VŨ TRƯỜNG AN 08/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
SPS000173VƯƠNG NGỌC AN 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000174VƯƠNG TRÍ AN 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000175VƯƠNG TUẤN AN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000176XÀ PHÚC AN 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 S
SPS000177ÂU MỸ PHƯƠNG ANH 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS000178BÁO NỮ PHƯƠNG ANH 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS000179BÙI CÔNG ANH 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000180BÙI ĐÀO MINH ANH 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000181BÙI ĐỨC ANH 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000182BÙI NGỌC MINH ANH 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 T
SPS000183BÙI NGUYỄN LAN ANH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.70
SPS000184BÙI NGUYỄN MINH ANH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000185BÙI NGUYỄN NHẬT ANH 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000186BÙI QUANG ANH 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS000187BÙI THỊ VÂN ANH 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 T
SPS000188BÙI THU ANH 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 T
SPS000189BÙI THỤY HOÀNG ANH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000190BÙI TRẦN VÂN ANH 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS000191BÙI TRUNG ANH 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS000192CAO HÀ ANH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000193CAO KIM ANH 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000194CAO NGỌC VÂN ANH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000195CAO QUỲNH ANH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.86
SPS000196CÁT HOÀNG ANH 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000197CHÂU NGUYỄN HOÀNG ANH 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000198CHÂU TÚ ANH 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS000199CHU NGỌC QUẾ ANH 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS000200DƯ NGỌC ANH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.60
SPS000201DƯƠNG ĐỨC ANH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000202DƯƠNG KIỀU ANH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 T
SPS000203DƯƠNG MỸ ANH 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS000204DƯƠNG NGỌC ANH 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000205DƯƠNG NGỌC BÍCH ANH 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000206DƯƠNG NGỌC TRÂM ANH 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000207DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000208DƯƠNG THỊ XUÂN ANH 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000209DƯƠNG THÀNH THIÊN ANH 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.30
SPS000210DƯƠNG TIẾN ANH 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS000211DƯƠNG TRÂM ANH 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.60
SPS000212DƯƠNG TRÂM ANH 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000213DƯƠNG TRỌNG ANH 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000214DƯƠNG TUẤN ANH 14/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
SPS000215DƯƠNG VŨ CHÂM ANH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000216ĐỖ DIỆP ANH 28/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25
SPS000217ĐỖ HOÀNG ANH 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000218ĐỖ NGỌC QUỲNH ANH 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000219ĐỖ NGUYỄN NGỌC ANH 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS000220ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG ANH 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
SPS000221ĐỖ PHẠM LAN ANH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS000222ĐỖ PHƯƠNG ANH 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS000223ĐỖ QUỐC ANH 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS000224ĐỖ THỊ ANH 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000225ĐỖ TỐNG QUỐC ANH 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 T
SPS000226ĐỖ TUẤN ANH 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 S
SPS000227ĐỖ TUẤN ANH 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh
SPS000228ĐỖ VÂN ANH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000229ĐÀM THỊ VÂN ANH 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS000230ĐÀNG NGUYỆT ANH 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000231ĐÀO NGỌC KỲ ANH 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000232ĐÀO QUANG ANH 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.00 S
SPS000233ĐÀO TUYẾT LAN ANH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 T
SPS000234ĐINH LÊ HÒA ANH 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS000235ĐINH QUỐC ANH 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000236ĐINH THỊ HUỲNH ANH 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS000237ĐINH THỊ MINH ANH 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.13
SPS000238ĐINH THY NGỌC ANH 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 T
SPS000239ĐINH XUÂN NGUYỆT ANH 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000240ĐIỂU THỊ VIỆT ANH 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
SPS000241ĐẶNG HOÀNG MINH ANH 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000242ĐẶNG HOÀNG TRÂM ANH 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000243ĐẶNG LÊ NHẬT ANH 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 S
SPS000244ĐẶNG QUỐC ANH 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000245ĐẶNG THỊ LAN ANH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000246ĐỒNG THỊ MINH ANH 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000247ĐẶNG THỊ TƯỜNG ANH 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000248ĐẶNG THANH ANH 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
SPS000249ĐOÀN HẢI ANH 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000250ĐOÀN LƯƠNG TUẤN ANH 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000251ĐOÀN NGUYỄN MINH ANH 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000252ĐOÀN NGUYỄN MINH ANH 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000253ĐOÀN THỊ QUỲNH ANH 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000254ĐOÀN THỊ VÂN ANH 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS000255ĐOÀN TRẦN KIM ANH 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
SPS000256ĐOÀN TÚ ANH 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.80 S
SPS000257ĐỖ VIỆT ANH 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40
SPS000258GIANG NGỌC ANH 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS000259HỒ ĐỨC ANH 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20
SPS000260HỒ HỮU HỒNG ANH 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000261HỒ KIM ANH 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000262HỒ NGỌC ĐỨC ANH 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS000263HỒ NGỌC QUỐC ANH 07/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
SPS000264HỒ NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 T
SPS000265HỒ THỊ KIM ANH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS000266HỒ THỊ NGỌC ANH 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
SPS000267HỨA NGỌC TÚ ANH 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000268HỨA NGUYỄN MINH ANH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000269HÀ VŨ THỊ THẢO ANH 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
SPS000270HỒNG HOÀNG ANH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.30
SPS000271HỒNG QUỐC ANH 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000272HOÀNG LAN ANH 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000273HOÀNG LAN ANH 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Địa
SPS000275HOÀNG THỊ MINH ANH 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000276HOÀNG TRÚC ANH 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 S
SPS000277HOÀNG TUẤN ANH 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000278HUỲNH ĐỨC ANH 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000279HUỲNH ĐỨC ANH 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS000280HUỲNH HOÀNG ANH 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 S
SPS000281HUỲNH LAN ANH 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000282HUỲNH LÊ NGỌC LAN ANH 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS000283HUỲNH LÊ PHƯƠNG ANH 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000284HUỲNH MINH ANH 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000285HUỲNH NGỌC HOÀNG ANH 11/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
SPS000286HUỲNH NGỌC TRÂM ANH 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000287HUỲNH NGỌC VÂN ANH 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000288HUỲNH NGUYỄN THANH ANH 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
SPS000289HUỲNH QUẾ ANH 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS000290HUỲNH THẾ ANH 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS000291HUỲNH THANH ĐỨC ANH 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000292HUỲNH THANH TUẤN ANH 18/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
SPS000293HUỲNH TUẤN ANH 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000294HUỲNH TUẤN ANH 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000295HUỲNH DƯƠNG KHIẾT ANH 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000296KHỔNG MỸ ANH 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.85
SPS000297KHỔNG QUỲNH ANH 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000298KHỔNG THỊ ANH 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000299KHUẤT HỮU ANH 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000300KIỀU ANH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000301KIỀU THỊ KIM ANH 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000302KIỀU TRỊNH HOÀNG ANH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS000303LỮ HOÀNG TUẤN ANH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000304LỮ TRẦN MINH ANH 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS000305LA VÂN ANH 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Sinh học: 6.20
SPS000306LÂM QUANG PHÚC ANH 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000307LÂM TÚ ANH 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS000308LÂM VÕ QUỲNH ANH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS000309LÊ BÁ TUẤN ANH 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
SPS000310LÊ CÔNG TUẤN ANH 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 S
SPS000311LÊ ĐỖ LAN ANH 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 S
SPS000312LÊ ĐĂNG ANH 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000313LÊ ĐỨC ANH 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000314LÊ ĐỨC ANH 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000315LÊ ĐỨC ANH 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000316LÊ ĐỨC ANH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000317LÊ ĐÌNH ANH 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
SPS000318LÊ ĐẶNG LAN ANH 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000319LÊ ĐẶNG MAI ANH 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000320LÊ ĐẶNG NGỌC ANH 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000321LÊ HẢI ANH 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS000322LÊ HOÀNG ANH 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00
SPS000323LÊ HOÀNG ANH 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000324LÊ HOÀNG ANH 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.40
SPS000325LÊ HOÀNG VÂN ANH 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS000326LÊ HUỲNH PHƯƠNG ANH 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000327LÊ KHẮC NHẬT ANH 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS000328LÊ KIM ANH 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 S
SPS000329LÊ KIM ANH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS000330LÊ KIỀU ANH 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000331LÊ MỸ ANH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 T
SPS000332LÊ MỸ ANH 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 T
SPS000333LÊ MINH ANH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Sinh
SPS000334LÊ MINH ANH 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 S
SPS000335LÊ NGỌC LAN ANH 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 T
SPS000336LÊ NGỌC MINH ANH 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000337LÊ NGỌC TRÂM ANH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000338LÊ NGỌC TRÚC ANH 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000339LÊ NGUYỄN KIM ANH 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000340LÊ NGUYỄN QUẾ ANH 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000341LÊ NHẬT MINH ANH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000342LÊ QUANG ANH 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000343LÊ QUANG ANH 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
SPS000344LÊ QUỐC ANH 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000345LÊ QUỐC ANH 09/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
SPS000346LÊ QUỐC ANH 11/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
SPS000347LÊ SONG PHƯƠNG ANH 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000348LÊ THẾ ANH 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000349LÊ THỊ HOÀNG ANH 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000350LÊ THỊ NGỌC ANH 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
SPS000351LÊ THỊ NGỌC ANH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000352LÊ THỊ THÚY ANH 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS000353LÊ THỊ VÂN ANH 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS000354LÊ THANH LAN ANH 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS000355LÊ THÚY ANH 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Ti
SPS000356LÊ TRIỆU DUY ANH 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000357LÊ TRÚC ANH 28/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
SPS000358LÊ TUẤN ANH 14/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
SPS000359LÊ TUẤN ANH 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
SPS000360LÊ TUẤN ANH 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
SPS000361LÊ TUẤN ANH 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 S
SPS000362LÊ TUẤN ANH 27/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
SPS000363LÊ VIỆT ANH 26/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
SPS000364LÊ VÕ NGỌC TRÂM ANH 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000365LÊ VŨ HOÀNG ANH 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.83 Tiến
SPS000366LÊ VŨ TUẤN ANH 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS000367LẠI HOÀNG ANH 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000368LIÊU TÚ ANH 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000369LO MỸ ANH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000370LƯ THUÝ ANH 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000371LƯƠNG ĐỐNG NAM ANH 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS000372LƯƠNG PHI ANH 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000373LƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000374LƯƠNG THỊ VÂN ANH 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000375LƯƠNG VÂN ANH 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000376LƯU BẢO ANH 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000377LƯU HOÀNG TUẤN ANH 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000378LƯU NGUYỄN THỤC ANH 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.40 T
SPS000379LƯU THỊ LOAN ANH 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000380LÝ LÊ HÙNG ANH 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000381LÝ NGỌC PHƯƠNG ANH 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000382LÝ TỐ ANH 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000383MAI ĐỨC ANH 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000384MAI HOÀNG NGỌC ANH 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000385MAI NGUYỄN LAN ANH 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000386MAI TÚ ANH 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000387MAI VĂN ANH 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS000388NGÔ ĐỨC ANH 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 9.00 S
SPS000389NGÔ ĐÌNH MAI ANH 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 T
SPS000390NGÔ HOÀNG ANH 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
SPS000391NGÔ HOÀNG ANH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS000392NGÔ LÊ HOÀNG ANH 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 5.53
SPS000393NGÔ LÊ PHƯƠNG ANH 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS000394NGÔ NGUYỄN TRÚC ANH 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000395NGÔ PHƯƠNG ANH 17/04/198Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
SPS000396NGÔ QUỐC ANH 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000397NGÔ QUỐC ANH 18/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
SPS000398NGÔ QUỐC VIỆT ANH 04/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
SPS000399NGÔ THUẬN ANH 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000400NGÔ XUÂN ANH 04/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.20
SPS000401NGUYỄN ĐỨC HOÀI ANH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 0.50 Đ
SPS000402NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS000403NGUYỄN SỸ HOÀNG ANH 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.80
SPS000404NGUYỄN THỊ VÂN ANH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40
SPS000405NGUYỄN VŨ TRUNG ANH 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.40
SPS000406NGUYỄN ÁI TRÂM ANH 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 S
SPS000407NGUYỄN CÔNG ANH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000408NGUYỄN DUY ANH 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000409NGUYỄN DUY ANH 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 S
SPS000410NGUYỄN DƯƠNG LAN ANH 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000411NGUYỄN ĐỖ MINH ANH 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000412NGUYỄN ĐĂNG ANH 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000413NGUYỄN ĐỨC ANH 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS000414NGUYỄN ĐỨC ANH 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.60 S
SPS000415NGUYỄN ĐỨC ANH 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000416NGUYỄN ĐỨC ANH 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS000417NGUYỄN ĐỨC ANH 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000418NGUYỄN ĐÌNH ANH 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS000419NGUYỄN ĐÌNH TIẾN ANH 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000420NGUYỄN ĐÌNH TRUNG ANH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000421NGUYỄN ĐẶNG LAN ANH 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000422NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH ANH 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60
SPS000423NGUYỄN HÀ ANH 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000424NGUYỄN HÀ HẢI ANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000425NGUYỄN HỒNG MINH ANH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000426NGUYỄN HOÀNG ANH 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40
SPS000427NGUYỄN HOÀNG ANH 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000428NGUYỄN HOÀNG ANH 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Ti
SPS000429NGUYỄN HOÀNG ANH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS000430NGUYỄN HOÀNG ANH 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000431NGUYỄN HOÀNG ANH 27/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50
SPS000432NGUYỄN HOÀNG ANH 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000433NGUYỄN HOÀNG BẢO ANH 16/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.50
SPS000434NGUYỄN HOÀNG KIM ANH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 S
SPS000435NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000436NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 6.00
SPS000437NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000438NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 S
SPS000439NGUYỄN HOÀNG THÚY ANH 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000440NGUYỄN HOÀNG TRÂM ANH 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000441NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS000442NGUYỄN HÙNG ANH 16/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
SPS000443NGUYỄN HUỲNH ANH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000444NGUYỄN HUỲNH HỒNG MINH ANH 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000445NGUYỄN HUỲNH LAN ANH 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS000446NGUYỄN HUỲNH MINH ANH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000447NGUYỄN HUY HOÀNG ANH 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80
SPS000448NGUYỄN KỲ ANH 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000449NGUYỄN KIỀU ANH 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS000450NGUYỄN LAN ANH 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000451NGUYỄN LÂM HOÀNG GIA ANH 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000452NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS000453NGUYỄN LÊ TÙNG ANH 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.67 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS000454NGUYỄN LƯƠNG TUẤN ANH 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000455NGUYỄN MỸ ANH 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000456NGUYỄN MAI ANH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000457NGUYỄN MINH ANH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.10
SPS000458NGUYỄN MINH ANH 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000459NGUYỄN MINH ANH 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000460NGUYỄN MINH ANH 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000461NGUYỄN MINH ANH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 S
SPS000462NGUYỄN NAM ANH 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 S
SPS000463NGUYỄN NGỌC ANH 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000464NGUYỄN NGỌC DIỆP ANH 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.05
SPS000465NGUYỄN NGỌC HÀ ANH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000466NGUYỄN NGỌC HẢI ANH 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000467NGUYỄN NGỌC HỒNG ANH 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000468NGUYỄN NGỌC LAN ANH 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000469NGUYỄN NGỌC LAN ANH 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS000470NGUYỄN NGỌC MỸ ANH 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000471NGUYỄN NGỌC MỸ ANH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS000472NGUYỄN NGỌC MINH ANH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 T
SPS000473NGUYỄN NGỌC MINH ANH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000474NGUYỄN NGỌC MINH ANH 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000475NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000476NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000477NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000478NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000479NGUYỄN NGỌC TRÚC ANH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000480NGUYỄN NHẬT ANH 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
SPS000481NGUYỄN NHẬT ANH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 S
SPS000482NGUYỄN NHƯ QUỲNH ANH 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000483NGUYỄN PHAN MINH ANH 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20
SPS000484NGUYỄN PHẠM ĐỨC ANH 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000485NGUYỄN PHẠM HOÀNG ANH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000486NGUYỄN PHẠM MỸ ANH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000487NGUYỄN PHẠM MINH ANH 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS000488NGUYỄN PHẠM THẾ ANH 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 S
SPS000489NGUYỄN PHƯƠNG ANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS000490NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000491NGUYỄN PHƯƠNG ANH 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS000492NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000493NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000494NGUYỄN PHƯƠNG THÙY ANH 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 T
SPS000495NGUYỄN QUẾ ANH 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000496NGUYỄN QUẾ ANH 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS000497NGUYỄN QUANG ANH 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS000498NGUYỄN QUỐC ANH 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS000500NGUYỄN QUỐC ANH 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000501NGUYỄN QUÝ ANH 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000502NGUYỄN THẾ ANH 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000503NGUYỄN THẾ ANH 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000504NGUYỄN THẾ ANH 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 7.00 S
SPS000505NGUYỄN THỊ CHÂM ANH 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS000506NGUYỄN THỊ CÚC ANH 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS000507NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000508NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000509NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 S
SPS000510NGUYỄN THỊ KIM ANH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000511NGUYỄN THỊ KIM ANH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000512NGUYỄN THỊ KIM ANH 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000513NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS000514NGUYỄN THỊ MỸ ANH 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS000515NGUYỄN THỊ MAI ANH 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000516NGUYỄN THẾ MINH ANH 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
SPS000517NGUYỄN THỊ MINH ANH 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 S
SPS000518NGUYỄN THỊ MINH ANH 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000519NGUYỄN THỊ MINH ANH 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25
SPS000520NGUYỄN THỊ MINH ANH 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS000521NGUYỄN THỊ MINH ANH 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS000522NGUYỄN THỊ MINH ANH 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000523NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000524NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000525NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000526NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000527NGUYỄN THỊ THANH ANH 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS000528NGUYỄN THỊ THẢO ANH 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000529NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000530NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000531NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS000532NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000533NGUYỄN THỊ VÂN ANH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000534NGUYỄN THỊ VÂN ANH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000535NGUYỄN THỊ VÂN ANH 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS000536NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000537NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS000538NGUYỄN THỊ VÂN ANH 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000539NGUYỄN THÁI NHƯ ANH 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000540NGUYỄN THỤC ANH 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS000541NGUYỄN THÙY BỘI ANH 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
SPS000542NGUYỄN THÚY TRÂM ANH 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS000543NGUYỄN THỤY TRÂM ANH 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000544NGUYỄN THY TRÚC ANH 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS000545NGUYỄN TIẾN ANH 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000546NGUYỄN TIẾN ANH 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS000547NGUYỄN TIẾN ANH 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
SPS000548NGUYỄN TIẾN ANH 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000549NGUYỄN TRANG QUỲNH ANH 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000550NGUYỄN TRÂM ANH 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000551NGUYỄN TRIỆU QUỐC ANH 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa
SPS000552NGUYỄN TRẦN ANH 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000553NGUYỄN TRẦN HOÀNG ANH 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000554NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG TUẤN ANH25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000555NGUYỄN TRẦN TRÚC ANH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000556NGUYỄN TRẦN TUẤN ANH 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000557NGUYỄN TRẦN TUẤN ANH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Đ
SPS000558NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS000559NGUYỄN TRẦN VI ANH 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS000560NGUYỄN TRÚC LÂM ANH 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS000561NGUYỄN TRÚC QUỲNH ANH 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000562NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT ANH 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000563NGUYỄN TÚ ANH 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000564NGUYỄN TUẤN ANH 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000565NGUYỄN TUẤN ANH 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.20 Địa
SPS000566NGUYỄN TUẤN ANH 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS000567NGUYỄN TUẤN ANH 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS000568NGUYỄN VĂN HUY ANH 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Địa
SPS000569NGUYỄN VÂN ANH 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000570NGUYỄN VÂN ANH 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000571NGUYỄN VIẾT TUẤN ANH 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000572NGUYỄN VIỆT ANH 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000573NGUYỄN VIỆT ANH 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000574NGUYỄN VIẾT TUẤN ANH 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS000575NGUYỄN VÕ PHƯƠNG ANH 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000576NGUYỄN VŨ HOÀNG ANH 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000577NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000578NGUYỄN XUÂN ANH 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS000579NGƯƠN NHẬT ANH 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS000580PHẠM LÊ TRƯỜNG ANH 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
SPS000581PHẠM NGỌC TRÂN ANH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
SPS000582PHAN CÔNG MỸ ANH 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS000583PHAN HOÀNG ANH 10/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.30
SPS000584PHAN HUỲNH TÚ ANH 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Sinh
SPS000585PHAN LÊ MINH ANH 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000586PHAN NGUYỄN VÂN ANH 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.80
SPS000587PHAN THỊ HOÀNG ANH 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS000588PHAN THỊ NGỌC ANH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 S
SPS000589PHAN THỊ THÚY ANH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000590PHAN TRÚC ANH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000591PHAN TRƯƠNG HỒNG ANH 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000592PHI PHƯƠNG ANH 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
SPS000593PHẠM ANH 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000594PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG ANH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000595PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG ANH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS000596PHẠM HÀ ANH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000597PHẠM MINH ANH 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000598PHẠM NGỌC HUỲNH ANH 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000599PHẠM NGỌC PHƯƠNG ANH 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS000600PHẠM NGỌC QUẾ ANH 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000601PHẠM NGỌC THÙY ANH 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000602PHẠM NGUYỄN DUY ANH 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000603PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS000604PHẠM NGUYỄN TÀI NGÂN ANH 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000606PHẠM NGUYỄN TRÚC ANH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000607PHẠM PHƯƠNG ANH 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000608PHẠM PHƯƠNG ANH 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000609PHẠM PHƯƠNG ANH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000610PHẠM QUỐC ANH 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS000611PHẠM QUỐC ANH 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000612PHẠM QUỲNH ANH 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS000613PHẠM QUỲNH ANH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000614PHẠM THỊ LAN ANH 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000615PHẠM THỊ VÂN ANH 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS000616PHẠM THÙY ANH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000617PHẠM TRẦN THẢO ANH 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000618PHẠM TUẤN ANH 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000619PHẠM TUẤN ANH 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS000620PHẠM TUẤN ANH 16/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
SPS000621PHẠM TUẤN ANH 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000622PHẠM VÂN ANH 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.20 S
SPS000623PHẠM VŨ MINH ANH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000624PHÙNG THỊ QUỲNH ANH 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000625PHÙNG TRẦN NGUYỆT ANH 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000626PHÙNG TUẤN ANH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000627PHƯƠNG MỸ ANH 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS000628PHƯƠNG TUẤN ANH 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000629QUÁCH THẾ ANH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000630TỪ HOÀNG ANH 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000631TỪ NGỌC PHƯƠNG ANH 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000632TẠ VŨ TRÂM ANH 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000633TẠ VŨ PHƯƠNG ANH 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000634TCHANG NGỌC ANH 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS000635THÁI ĐỖ KHẮC ANH 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS000636THÂN HOÀNG ANH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000637THẠCH MINH TÂM ANH 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000638THIỀU THỊ NGỌC ANH 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000639TÔ ĐẶNG NGỌC ANH 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000640TÔN NỮ KIM ANH 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000641TRẦN THÚC NGUYÊN ANH 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000642TRẦN VŨ QUỲNH ANH 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000643TRẦN DOÃN ĐỨC ANH 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000644TRẦN DUY ANH 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS000645TRẦN DUY QUỐC ANH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000646TRẦN ĐỖ LAM ANH 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000647TRẦN ĐỖ MINH ANH 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000648TRẦN HÀ VÂN ANH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000649TRẦN HIỆP THỤC ANH 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000650TRẦN HOÀNG ANH 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000651TRẦN HOÀNG QUỲNH ANH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS000653TRẦN HUỲNH MINH ANH 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 S
SPS000654TRẦN LAI ANH 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000655TRẦN LAN ANH 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000656TRẦN MỸ ANH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000657TRẦN MỸ LAN ANH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000658TRẦN MINH ANH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000659TRẦN MẠNH LAN ANH 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS000660TRẦN NAM ANH 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 S
SPS000661TRẦN NGỌC ANH 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000662TRẦN NGỌC ANH 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS000663TRẦN NGỌC HÀ ANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000664TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS000665TRẦN NGUYỄN LAM ANH 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000666TRẦN NGUYỄN MAI ANH 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS000667TRẦN NGUYỄN PHAN DUY ANH 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000668TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000669TRẦN NGUYỄN TRÂM ANH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000670TRẦN NGUYỄN TUẤN ANH 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 T
SPS000671TRẦN NGUYỄN VÂN ANH 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS000672TRẦN PHƯƠNG ANH 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 T
SPS000673TRẦN PHƯƠNG ANH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS000674TRẦN QUANG ANH 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS000675TRẦN QUỐC ANH 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000676TRẦN QUỐC ANH 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000677TRẦN QUỐC ANH 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000678TRẦN THỊ DIỆU ANH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000679TRẦN THỊ HỒNG ANH 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.20
SPS000680TRẦN THỊ HOÀI ANH 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000681TRẦN THỊ HOÀNG ANH 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000682TRẦN THỊ KIM ANH 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000683TRẦN THỊ KIM ANH 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000684TRẦN THỊ LAN ANH 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS000685TRẦN THỊ MỸ ANH 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000686TRẦN THỊ MỸ ANH 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS000687TRẦN THỊ NGỌC ANH 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000688TRẦN THỊ QUỲNH ANH 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 6.08
SPS000689TRẦN THỊ VÂN ANH 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS000690TRẦN THỊ VÂN ANH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000691TRẦN THÁI ANH 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000692TRẦN THIÊN ANH 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000693TRẦN THẢO ANH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Ti
SPS000694TRẦN TIẾN ANH 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS000695TRẦN TÚ ANH 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000696TRẦN TÚ ANH 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000697TRẦN TUẤN ANH 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS000698TRẦN TUẤN ANH 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000699TRẦN TUẤN ANH 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000700TRẦN TUẤN ANH 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Địa
SPS000701TRẦN TUẤN ANH 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS000702TRẦN TUẤN ANH 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 S
SPS000703TRẦN VÂN ANH 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00
SPS000704TRẦN VIỆT ANH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000705TRẦN VIỆT TUẤN ANH 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000706TRẦN VÕ GIANG ANH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000707TRẦN VŨ NGÂN ANH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000708TRẦN VŨ PHƯƠNG ANH 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000709TRẦN XUÂN ANH 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000710TRẦN YẾN VY ANH 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000711TRỊNH MINH ANH 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS000712TRỊNH PHAN CHÂU ANH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 T
SPS000713TRỊNH QUỲNH ANH 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000714TRƯƠNG ĐỨC ANH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000715TRƯƠNG ĐOÀN TUẤN ANH 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
SPS000716TRƯƠNG HOÀNG ANH 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 T
SPS000717TRƯƠNG HOÀNG TỐ ANH 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 T
SPS000718TRƯƠNG MINH ANH 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS000719TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS000720TRƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 T
SPS000721TRƯƠNG NGỌC VÂN ANH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000722TRƯƠNG NGUYỄN HỒNG ANH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000723TRƯƠNG NHẬT ANH 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000724TRƯƠNG PHƯƠNG ANH 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.41 Tiến
SPS000725TRƯƠNG THỊ HOÀNG ANH 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000726TRƯƠNG THỊ LAN ANH 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.80 Đ
SPS000727TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75
SPS000728TRƯƠNG THẠCH ANH 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000729TRƯƠNG TUYẾT ANH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000730TRƯƠNG VĨNH TUẤN ANH 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000731VĂN ĐỨC QUỐC ANH 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000732VĂN TRẦN TRÂM ANH 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000733VI MAI ANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00
SPS000734VĨNH THỤY TÚ ANH 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000735VÕ ĐỨC ANH 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000736VÕ HÀNG NỮ THUẬN ANH 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS000737VÕ HOÀNG NGỌC ANH 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000738VÕ KHẮC LÊ ANH 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000739VÕ NGỌC TRÂM ANH 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.33
SPS000740VÕ PHƯƠNG ANH 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000741VÕ THỊ LAN ANH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS000742VÕ THỊ TUYẾT ANH 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS000743VÕ TRUNG ANH 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000744VÕ TUẤN ANH 23/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
SPS000745VÕ VIỆT ANH 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000746VŨ BÁ ANH 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS000747VŨ ĐỨC ANH 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.00 Hóa
SPS000748VŨ HOÀNG MINH ANH 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000749VŨ LÊ DIỄM ANH 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000750VŨ LÊ THẾ ANH 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa
SPS000751VŨ NGỌC DUY ANH 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS000752VŨ NGỌC PHƯƠNG ANH 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000753VŨ NGUYỄN VÂN ANH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS000754VŨ QUANG ANH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 T
SPS000755VŨ QUỲNH VÂN ANH 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000756VŨ THỊ KIM ANH 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000757VŨ TUẤN ANH 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000758VŨ TUYẾT ANH 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000759VƯƠNG THUỲ ANH 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000760VƯƠNG TUẤN ANH 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS000761AN THỊ NGỌC ÁNH 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.50 Đ
SPS000762ĐÀM VŨ NGỌC ÁNH 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS000763ĐÀO THỊ ÁNH 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS000764ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 S
SPS000765ĐÀO THỦY ÁNH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS000766ĐỒNG NGỌC ÁNH 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.00 S
SPS000767HỒ THỊ NGỌC ÁNH 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 S
SPS000768HÀ KIM ÁNH 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 S
SPS000769HỒNG HOÀNG ÁNH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.75
SPS000770LÊ KIỀU NGỌC ÁNH 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000771LÊ NGỌC ÁNH 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000772LÊ NGỌC ÁNH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa
SPS000773LÊ NGUYỆT ÁNH 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.20 T
SPS000774LÊ THỊ HỒNG ÁNH 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000775LÊ THỊ KIM ÁNH 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS000776LÊ THỊ NGỌC ÁNH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000777LẠI NGỌC ÁNH 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 S
SPS000778NGÔ THỊ NHẬT ÁNH 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000779NGUYỄN DUY ÁNH 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000780NGUYỄN HOÀNG KIM ÁNH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Sinh
SPS000781NGUYỄN LÊ NGỌC ÁNH 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 S
SPS000782NGUYỄN MINH ÁNH 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000783NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000784NGUYỄN NGỌC ÁNH 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS000785NGUYỄN NGỌC ÁNH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000786NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000787NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60
SPS000788NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS000789NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000790NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
SPS000791NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000793PHAN THỊ NGỌC ÁNH 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60
SPS000794PHẠM NGỌC ÁNH 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS000795PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000796ROÃN HOÀNG KIM ÁNH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS000797TĂNG HOÀNG NGỌC ÁNH 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS000798TRẦN THỊ KIM ÁNH 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 T
SPS000799TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000800TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS000801TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000802TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS000803TRƯƠNG NGỌC ÁNH 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.00 S
SPS000804VÕ THỊ NGỌC ÁNH 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000805CÚN CHẠC HẢI ÂN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS000806DƯƠNG HOÀNG ÂN 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000807ĐỖ TRỌNG ÂN 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS000809ĐINH THỊ HỒNG ÂN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 S
SPS000810HỒ CHÂU NHÃ ÂN 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000811HỒ ĐẮC ÂN 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
SPS000812HỒ ĐÌNH ÂN 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000813HỒ HOÀNG BẢO ÂN 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000814HỒ KHÁNH THIÊN ÂN 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000815HÀ UYỂN ÂN 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000816HOÀNG THIÊN ÂN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000817HUỲNH BẢO ÂN 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000818HUỲNH HỮU BẢO ÂN 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000819HUỲNH LÊ CHU ÂN 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS000820HUỲNH NGỌC TƯỜNG ÂN 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000821LÃ ĐÀO THIÊN ÂN 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS000822LÂM CHI ÂN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.60
SPS000823LÂM THỊ ÂN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
SPS000824LÊ NGỌC THIÊN ÂN 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS000825LÊ TỪ ÂN 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000826LÊ THIÊN ÂN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS000827LÊ TRẦN BẢO ÂN 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000828LIÊN QUỐC ÂN 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS000829LỒNG MỸ ÂN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 T
SPS000830LƯ BỘI ÂN 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000831LƯƠNG LY ÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000832LƯU GIA ÂN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000833LƯU GIA ÂN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000834LƯU TUYẾT ÂN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.80 S
SPS000835LÝ KHẢ ÂN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000836LÝ THỂ ÂN 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000837MAI CÔNG HOÀI ÂN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000838MẠCH GIA ÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS000839NGÔ GIA ÂN 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS000840NGUYỄN ĐẶNG HOÀI ÂN 23/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
SPS000841NGUYỄN ĐẶNG LINH ÂN 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS000842NGUYỄN HOÀI ÂN 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000843NGUYỄN HOÀNG ÂN 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 T
SPS000844NGUYỄN HOÀNG THIÊN ÂN 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS000845NGUYỄN HOÀNG THIÊN ÂN 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000846NGUYỄN HOÀNG THẢO ÂN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000847NGUYỄN HOÀNG TRỌNG ÂN 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.80 S
SPS000848NGUYỄN QUỐC ÂN 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
SPS000849NGUYỄN THỊ THÙY ÂN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000850NGUYỄN THANH KHẮC ÂN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
SPS000851NGUYỄN THIÊN HỒNG ÂN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 S
SPS000852NGUYỄN THIỆN HÒANG ÂN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS000853NGUYỄN THÚY ÂN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS000854NGUYỄN THỤY HỒNG ÂN 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000855NGUYỄN TRẦN THIÊN ÂN 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS000856NGUYỄN TRƯƠNG HOÀI ÂN 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 S
SPS000857NGUYỄN VŨ THIÊN ÂN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS000858ÔNG GIA ÂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS000859PHAN BÙI ÂN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000860PHAN GIA ÂN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000861PHAN HOÀI ÂN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000862PHẠM ÂN 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000863PHẠM CÔNG THIÊN ÂN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 T
SPS000864PHẠM HOÀI ÂN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS000865PHẠM HOÀNG ÂN 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS000866PHẠM LÊ THIÊN ÂN 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000867PHẠM NGUYỄN THIÊN ÂN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS000868PHẠM THÁI HỒNG ÂN 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS000869PHẠM TRỌNG ÂN 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 S
SPS000870PHÙNG MỸ ÂN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS000871PHƯƠNG GIA ÂN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS000872QUAN MỸ ÂN 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000873TĂNG THIÊN ÂN 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000874THÁI GIA ÂN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 S
SPS000875TÔN PHỐI ÂN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS000876TRÀ VIỆT ÂN 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS000877TRẦN ÂN ÂN 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000878TRẦN DIỆU XUÂN ÂN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000879TRẦN HỒNG ÂN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 S
SPS000880TRẦN NGUYỄN THIÊN ÂN 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000881TRẦN NHẬT THIÊN ÂN 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000882TRỊNH PHƯƠNG HỒNG ÂN 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000883TRỊNH THIÊN ÂN 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000884VIÊN LỆ ÂN 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000885VIỆT GIA ÂN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000886VÕ BỐI ÂN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 T
SPS000887VƯƠNG ÂN ÂN 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000888VƯƠNG THÁI ÂN 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000889HỒ NGỌC ẨN 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS000890NGUYỄN NGỌC ẨN 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS000891NGUYỄN NGỌC ẨN 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS000892NGUYỄN NGỌC ẨN 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS000893VĂN THỊ NGỌC ẨN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000894VÕ VƯƠNG QUY ẨN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS000895ĐỖ HỒNG ẤN 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS000896ĐỖ THU HẢI ÂU 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS000897LÂM BÁ ÂU 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 S
SPS000898TRẦN THỊ HẢI ÂU 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS000899PHẠM DUY BA 07/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
SPS000900HUỲNH NGUYỄN BÁ 06/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
SPS000901TRANG THẮNG BÁ 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS000902THÀNH THỊ KIM BẠC 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
SPS000903ĐỖ XUÂN BÁCH 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS000904NGUYỄN CAO BÁCH 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS000905NGUYỄN LÊ TÙNG BÁCH 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS000906TRƯƠNG XUÂN BÁCH 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS000909LƯƠNG TUẤN BANG 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000910DIỆP HIẾU BÀNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS000911HUỲNH TUẤN BÀNG 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000912LÂM KIM BÀNG 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.16 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS000913TRẦN KIM BẢNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS000914LÂM VĂN BẢNH 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
SPS000915LÊ VĂN BẢNH 27/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.83 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
SPS000916DƯƠNG HÀ QUỐC BẢO 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000917LÊ THẾ BẢO 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
SPS000918NGUYỄN ĐÌNH BẢO 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
SPS000919NGUYỄN HOÀI BẢO 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
SPS000920NGUYỄN HOÀI BẢO 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00
SPS000921NGUYỄN PHAN GIA BẢO 23/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
SPS000922NGUYỄN HOÀNG BẢO 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000923PHAN QUỐC BẢO 22/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
SPS000924BẠCH HOÀNG BẢO 22/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
SPS000925CHÂU THÁI BẢO 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000926CHÂU TRẦN HỒNG BẢO 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS000927CHU THẾ BẢO 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS000928CÙ NGỌC BẢO 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000929DIỆP HOÀNG BẢO 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000930DIỆP THÁI BẢO 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS000931DU GIA BẢO 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS000932DU QUỐC BẢO 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000933DƯƠNG HOÀI BẢO 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000934DƯƠNG NGỌC BẢO 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS000935DƯƠNG QUỐC BẢO 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS000936DƯƠNG QUỐC BẢO 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000937DƯƠNG QUỐC BẢO 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.37
SPS000938DƯƠNG TRẦN QUỐC BẢO 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000939ĐỖ DUY BẢO 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 S
SPS000940ĐỔ NGUYỄN HOÀNG BẢO 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000941ĐỖ XUÂN BẢO 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS000942ĐÀO VĂN BẢO 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
SPS000943ĐINH HOÀNG BẢO 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000944ĐINH HOÀNG GIA BẢO 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.40 T
SPS000945ĐẶNG ĐỨC BẢO 03/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.85
SPS000946ĐẶNG HOÀNG GIA BẢO 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000947ĐẶNG THIẾU BẢO 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS000948ĐẶNG TIỂU BẢO 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS000949ĐOÀN GIA BẢO 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS000950ĐOÀN PHAN QUỐC BẢO 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS000951ĐOÀN TẤN BẢO 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000952ĐƯỜNG CHÍ BẢO 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS000953HỒ ĐÌNH QUỐC BẢO 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS000954HỒ NGỌC BẢO 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS000955HỒ THÀNH BẢO 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS000956HỨA KIM BẢO 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS000957HỨA QUỐC BẢO 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS000958HOÀNG GIA BẢO 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000959HOÀNG KIM BẢO 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS000960HOÀNG QUỐC BẢO 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS000961HUỲNH DUY BẢO 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000962HUỲNH GIA BẢO 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS000963HUỲNH HỒ QUỐC BẢO 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 T
SPS000964HUỲNH LÊ GIA BẢO 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000965HUỲNH LÊ PHÚC BẢO 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS000966HUỲNH NGỌC BẢO 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000967HUỲNH QUỐC BẢO 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS000968HUỲNH QUỐC BẢO 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80
SPS000969HUỲNH THANH BẢO 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS000970HUỲNH TRIỆU LONG BẢO 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
SPS000971KHAI NGỌC BẢO 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000972LA QUỐC BẢO 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS000973LAI HOÀNG QUỐC BẢO 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS000974LÂM GIA BẢO 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS000975LÂM NHỰT BẢO 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS000976LÂM THẾ BẢO 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 T
SPS000977LỤC GIA BẢO 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS000978LÊ CHÍ BẢO 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000979LÊ CÔNG THIÊN BẢO 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000980LÊ ĐĂNG QUỐC BẢO 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS000981LÊ HUỲNH GIA BẢO 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000982LÊ NGỌC GIA BẢO 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS000983LÊ NGUYÊN BẢO 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS000984LÊ QUỐC BẢO 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS000985LÊ TĂNG GIA BẢO 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS000986LÊ TRỌNG BẢO 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS000988LẠI QUỐC BẢO 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000990LÝ HỒNG BẢO 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS000991LÝ NGỌC GIA BẢO 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS000992MAI XUÂN GIA BẢO 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS000993MẠCH GIA BẢO 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS000994NGÔ MAI QUỐC BẢO 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000995NGÔ NGỌC BẢO 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS000996NGÔ VIẾT GIA BẢO 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS000997NGUYỄN BÙI GIA BẢO 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS000998NGUYỄN CHÂU GIA BẢO 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS000999NGUYỄN CUNG BẢO 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001000NGUYỄN ĐÌNH BẢO 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001001NGUYỄN ĐÌNH BẢO 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00
SPS001002NGUYỄN ĐÌNH DUY BẢO 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS001003NGUYỄN GIA BẢO 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001004NGUYỄN HOÀI BẢO 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001005NGUYỄN HOÀNG BẢO 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001006NGUYỄN HOÀNG BẢO 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001007NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS001008NGUYỄN HUỲNH GIA BẢO 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
SPS001009NGUYỄN HUỲNH GIA BẢO 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001010NGUYỄN HUỲNH QUỐC BẢO 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001011NGUYỄN HUY BẢO 27/04/198Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
SPS001012NGUYỄN LÂM GIA BẢO 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001013NGUYỄN LÊ BẢO 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001014NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001015NGUYỄN LÊ THÁI BẢO 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 S
SPS001016NGUYỄN MINH BẢO 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00
SPS001017NGUYỄN NGỌC BẢO 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS001018NGUYỄN NGỌC BẢO 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001019NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS001020NGUYỄN PHAN KIM BẢO 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001021NGUYỄN PHÚC BẢO 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001022NGUYỄN PHÚC GIA BẢO 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.00 S
SPS001023NGUYỄN QUỐC BẢO 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS001024NGUYỄN QUỐC BẢO 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001025NGUYỄN QUỐC BẢO 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001026NGUYỄN QUỐC BẢO 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001027NGUYỄN QUỐC BẢO 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001028NGUYỄN QUỐC BẢO 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001029NGUYỄN THÁI BẢO 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001030NGUYỄN THÁI BẢO 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001031NGUYỄN THÁI BẢO 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Địa
SPS001032NGUYỄN THIÊN HOÀI BẢO 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
SPS001033NGUYỄN TẤN BẢO 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001034NGUYỄN TÔN HOÀI BẢO 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001035NGUYỄN TRẦN CHÍ BẢO 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001036NGUYỄN TRẦN NGUYÊN BẢO 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001037NGUYỄN TRẦN XUÂN BẢO 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001038NGUYỄN VŨ MẠNH BẢO 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001039ÔNG THỤC BẢO 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS001040PHAN GIA BẢO 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS001041PHAN HUY BẢO 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001042PHAN QUANG BẢO 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS001043PHAN THẾ BẢO 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS001044PHẠM ĐĂNG NHẤT BẢO 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 9.00 S
SPS001045PHẠM GIA BẢO 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS001046PHẠM GIA BẢO 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS001047PHẠM NGỌC BẢO 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001048PHẠM NGỌC GIA BẢO 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001049PHẠM NGUYỄN THẾ BẢO 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001050PHẠM QUÂN BẢO 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS001051PHẠM QUỐC BẢO 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS001052PHẠM THIÊN BẢO 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001053PHẠM TRỊNH QUỐC BẢO 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001054PHẠM VĂN BẢO 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001055QUÁCH GIA BẢO 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001056QUÁCH THIÊN BẢO 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001057TÀO GIA BẢO 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001058THÁI BÌNH QUỐC BẢO 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS001059THÁI DƯƠNG KIM BẢO 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001060THÁI QUỐC BẢO 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001061TỐNG LÊ THÁI BẢO 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Sinh
SPS001062TÔ GIA BẢO 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001063TRANG QUỐC BẢO 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001064TRIỆU GIA BẢO 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS001065TRẦN ANH QUY BẢO 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Ti
SPS001066TRẦN BẢO 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001067TRẦN CHÍ BẢO 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001069TRẦN DUY BẢO 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001070TRẦN GIA BẢO 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001071TRẦN HOÀI BẢO 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001072TRẦN HOÀNG BẢO 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001073TRẦN HUỲNH GIA BẢO 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001074TRẦN NGỌC BẢO 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 S
SPS001075TRẦN NGỌC GIA BẢO 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50
SPS001076TRẦN QUỐC BẢO 02/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
SPS001077TRẦN QUỐC BẢO 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001078TRẦN QUỐC BẢO 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001079TRẦN QUỐC BẢO 09/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00
SPS001080TRẦN QUỐC BẢO 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 T
SPS001081TRẦN QUỐC BẢO 23/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.50
SPS001082TRẦN QUỐC BẢO 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 S
SPS001083TRẦN QUỲNH BẢO 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001084TRẦN SA NGỌC BẢO 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001085TRẦN THẾ BẢO 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001086TRẦN THẾ BẢO 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS001087TRẦN THÁI BẢO 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS001088TRẦN THIÊN BẢO 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS001089TRẦN THUYÊN BẢO 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001090TRẦN TẤN BẢO 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001091TRỊNH THIÊN HOÀI BẢO 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001092TRƯƠNG GIA BẢO 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Đ
SPS001093TRƯƠNG HUY BẢO 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS001094TRƯƠNG THỊ NGỌC BẢO 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001095TRƯƠNG THIÊN BẢO 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001096TRƯƠNG TÔN BẢO 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001097VÕ NGỌC THANH BẢO 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
SPS001098VŨ GIA BẢO 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001099VŨ QUỐC BẢO 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001100VƯƠNG CHÍ BẢO 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001101NGUYỄN ĐỨC BÃO 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001102NGUYỄN THÀNH HOÀI BÃO 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001103PHAN HUÂN BÃO 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60
SPS001104BÙI XUÂN BẮC 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS001105LÊ TRẦN NHẬT BẮC 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001106CHÂU TIỂU BĂNG 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS001107HUỲNH KHÁNH BĂNG 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001108KHƯU KHIẾT BĂNG 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001109LÊ NHẬT BĂNG 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001110NGUYỄN THỊ KHÁNH BĂNG 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001111NGUYỄN TUYẾT BĂNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 S
SPS001112TRẦN LỆ BĂNG 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001113ĐẶNG CÔNG BẰNG 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00
SPS001114HẦU VĂN BẰNG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
SPS001115NGUYỄN TRẦN ANH BẰNG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001116TRƯƠNG VĂN BẰNG 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.40 S
SPS001117DƯƠNG VĨ BÂN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001118HUỲNH VĂN BÉ 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS001120TAY CHI HO BENNY 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001121PHẠM VĂN BỀN 28/09/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
SPS001122CHÂU THIỆU BÊNH 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001123BÙI VĂN BI 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001124MÃ THỊ BÍ 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS001125DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 19/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
SPS001126ĐỖ THANH NGỌC BÍCH 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS001127LÊ HUỲNH NGỌC BÍCH 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS001128LÊ THỊ NGỌC BÍCH 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001129NGUYỄN NGỌC BÍCH 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 T
SPS001130NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 08/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
SPS001131NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001132NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001133NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001134PHAN THỊ NGỌC BÍCH 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001135TRẦN NGỌC BÍCH 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Sinh
SPS001136TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001137TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 T
SPS001138TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.66 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001139TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001140VŨ THỊ NGỌC BÍCH 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001141KUO CHẤN BIÊU 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001142PHÙNG TRỌNG BIÊU 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001143PHAN VĂN BIỂU 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.40
SPS001144TRẦN VĂN BIỂU 19/09/198Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
SPS001145LÊ VĂN BIN 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS001146TRẦN HẢI BÌNH 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiến
SPS001147VÕ THANH BÌNH 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
SPS001148ÂU YẾN BÌNH 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001149BÙI KHẮC BÌNH 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
SPS001150BÙI THẾ BÌNH 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001151CHÂU QUỐC BÌNH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001152CHU THỊ BÌNH 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
SPS001153CHUNG THỤC BÌNH 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 S
SPS001154DIỆP PHỤNG BÌNH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001155DƯƠNG THÁI BÌNH 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
SPS001156ĐỖ THANH BÌNH 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00
SPS001157ĐÀO Á MỸ BÌNH 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001158ĐÀO ĐỨC BÌNH 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001159ĐÀO NGUYỄN KIM BÌNH 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS001160ĐẶNG NGỌC BÌNH 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS001161ĐẶNG QUANG BÌNH 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40
SPS001162ĐẶNG SỸ BÌNH 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001163ĐOÀN HUY BÌNH 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS001164GIANG GIA BÌNH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001165HỒ QUANG BÌNH 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
SPS001166HỒ THỊ XUÂN BÌNH 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.20 S
SPS001167HÀ THANH BÌNH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS001168HOÀNG NAM BÌNH 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001169HOÀNG VĂN BÌNH 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001170HUỲNH ĐỨC THANH BÌNH 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 0.50 Đ
SPS001171HUỲNH LỆ BÌNH 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 S
SPS001173HUỲNH THANH BÌNH 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001174HUỲNH TÍCH BÌNH 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS001175HUỲNH VĂN BÌNH 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001176LANG THÚY BÌNH 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS001177LÂM THANH BÌNH 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS001178LÂM THUẬN BÌNH 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001179LÂM Ý BÌNH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001180LỤC THIÊN BÌNH 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001181LÊ DUY BÌNH 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 S
SPS001182LÊ QUANG THANH BÌNH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001183LÊ THỊ THANH BÌNH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001184LÊ THANH BÌNH 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Đ
SPS001185LÊ THANH BÌNH 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001186LÊ VĂN BÌNH 10/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75
SPS001187LỢI CẨM BÌNH 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS001188LƯƠNG THỊ BÌNH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
SPS001189LƯU NHƯ BÌNH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS001190LƯU XUÂN BÌNH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
SPS001191LÝ LỆ BÌNH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00
SPS001192LÝ NGỌC BÌNH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS001193LÝ NHƯ BÌNH 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001194MAI THANH BÌNH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001195NGÔ NAM THANH BÌNH 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 T
SPS001196NGÔ NGỌC BÌNH 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS001197NGÔ QUỐC BÌNH 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Ti
SPS001198NGUYỄN AN BÌNH 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.17
SPS001199NGUYỄN CÔNG HUY BÌNH 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.83
SPS001200NGUYỄN DUY BÌNH 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001202NGUYỄN LỆ BÌNH 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.60
SPS001203NGUYỄN NGỌC THANH BÌNH 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001204NGUYỄN NHẬT BÌNH 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001205NGUYỄN NHƯ BÌNH 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001206NGUYỄN NHƯ THANH BÌNH 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Địa
SPS001207NGUYỄN PHẠM THANH BÌNH 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001208NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001209NGUYỄN QUỐC BÌNH 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
SPS001210NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS001211NGUYỄN THÁI BÌNH 11/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
SPS001212NGUYỄN THANH BÌNH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
SPS001213NGUYỄN THANH BÌNH 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS001214NGUYỄN THANH BÌNH 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001215NGUYỄN THANH BÌNH 20/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
SPS001216NGUYỄN THANH BÌNH 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001217NGUYỄN THANH BÌNH 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001218NGUYỄN TẤN BÌNH 21/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
SPS001219NGUYỄN VĂN BÌNH 02/09/198Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
SPS001220NGUYỄN XUÂN BÌNH 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS001221PHAN ĐỨC BÌNH 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS001222PHAN HẢI BÌNH 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001223PHAN THỊ THANH BÌNH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001224PHAN THANH BÌNH 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001225PHAN VŨ QUANG BÌNH 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001226PHẠM CÔNG BÌNH 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001228PHẠM THỊ NHƯ BÌNH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001229PHÓ KIM BÌNH 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001230PHÙNG BỘI BÌNH 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS001231QUÁCH ÁI BÌNH 01/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00
SPS001232SẨM VĂN THẾ BÌNH 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001233TẠ KIẾT BÌNH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001234THANG HỮU BÌNH 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.17 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001235THẠCH THỊ BÌNH 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 S
SPS001236TRẦN CÔNG BÌNH 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001237TRẦN KIM BÌNH 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001238TRẦN NGUYÊN BÌNH 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001239TRẦN NHƯ BÌNH 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS001240TRẦN QUỐC BÌNH 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS001241TRẦN THỊ THANH BÌNH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
SPS001242TRẦN THANH BÌNH 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001243TRẦN THANH BÌNH 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001244TRẦN VĂN BÌNH 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001245TRẦN VĂN BÌNH 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiến
SPS001246TRẦN VĂN BÌNH 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
SPS001247TRỊNH BÁ BÌNH 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001248VĂN PHÚ BÌNH 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001249VI VĂN BÌNH 15/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 0.75
SPS001250VIÊN HOÁN BÌNH 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 T
SPS001251VIÊN QUỐC BÌNH 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001252VÕ MAI THANH BÌNH 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001253VÕ THANH BÌNH 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS001254DƯ BIREER 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.20
SPS001255LIÊU PHI BẰNG 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa
SPS001256CHAU SÂM BÔ 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
SPS001257LƯU LY BỐI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001258MẠC GIA BỘI 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001259TRẦN BỘI BỘI 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS001260TRẦN BỘI BỘI 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001261VƯƠNG BỮU BỘI 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001262VÕ NHẬT BỔN 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001263LÂM ĐINH BRAZIL 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS001264MÃ BỤ 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS001265NGUYỄN QUỐC BỬU 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
SPS001266HUỲNH NGỌC BỬU 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS001267LAI TÁC BỬU 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001268LÂM ĐÌNH BỬU 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001269LÊ BÌNH THIÊN BỬU 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001270LƯU PHỤNG BỬU 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001271NGUYỄN HOÀNG BỬU 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001272PHẠM HOÀNG BỬU 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001273TRẦN NHẬT BỬU 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 T
SPS001274TRẦN TUẤN BỬU 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001275TRƯƠNG BỬU BỬU 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS001276VÕ HOÀNG BỬU 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
SPS001277HUỲNH MỸ BỮU 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001280LƯ TRÍ CAM 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001281HÀNG PHƯỚC CAN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001282HUỲNH TRUNG CANG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS001283LƯƠNG DIỀU CANG 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.08 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001284LÊ VĂN CẢNH 18/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
SPS001285ĐỖ HỮU CẢNH 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 1.80 S
SPS001286ĐÀO HOÀI CẢNH 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001287HUỲNH ĐỨC CẢNH 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001288HUỲNH HỮU CẢNH 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001289MAI ĐỨC CẢNH 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001290NGÔ TUẤN CẢNH 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001291NGUYỄN ĐINH ĐỨC CẢNH 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001292NGUYỄN HỮU CẢNH 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001293NGUYỄN HỮU CẢNH 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001294NGUYỄN HỮU CẢNH 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001295NGUYỄN HỮU CẢNH 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.40 S
SPS001296NGUYỄN LINH CẢNH 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS001298NGUYỄN VĂN CẢNH 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001299TRẦN HỒ THANH CẢNH 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Đ
SPS001300TRỊNH HỮU CẢNH 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001301VÕ HỒNG CẢNH 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001302VŨ ĐỨC CẢNH 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS001303NGUYỄN VĂN CAO 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS001304TRẦM HOÀN CÁT 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001305NGUYỄN LÊ HOÀNG CẦM 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001306NGUYỄN MỘNG CẦM 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 T
SPS001307TRƯƠNG MỸ CẦM 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 T
SPS001308VƯƠNG THỤC CẦM 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001309LÂM THỊ HỒNG CẨM 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
SPS001310NGUYỄN LỮ HỒNG CẨM 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.16 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001311NGUYỄN THỊ CHÂU CẨM 26/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.3
SPS001312NGUYỄN THỊ NGỌC CẨM 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001313PHAN THỊ MỸ CẨM 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.66 Tiến
SPS001314PHẠM NHƯ CẨM 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001315TRẦN HUY CẨM 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS001316TRẦN LÊ NGỌC CẨM 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001317TRẦN VĂN CẨM 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001318NGUYỄN THANH CẦN 15/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00
SPS001319ĐỖ THANH CẦN 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS001320NGÔ ĐÌNH CẦN 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001321VŨ HÀ MINH CẨN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001322NGUYỄN MINH CHÁNH 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
SPS001323BÙI QUANG CHÁNH 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 T
SPS001324HÁU VĨNH CHÁNH 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001325NGUYỄN BẢO CHÁNH 11/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
SPS001326TRẦN GIA CHÁNH 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS001327VÒNG BẨU CHÁNH CHÁNH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001328THƯỜNG THỊ PHƯƠNG CHĂM 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Sinh
SPS001330PHẠM THỊ CHÂM 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS001331HUỲNH SỈU CHÂN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.80 S
SPS001332LƯU VỊ CHÂN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001333NGÔ THỊ KIM CHÂN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiến
SPS001334NGUYỄN CHÂN 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001335PHAN HỒNG THẢO CHÂN 29/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Sinh
SPS001336HOÀNG LONG BẢO CHẤN 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS001338A DƯƠNG THANH CHÂU 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Địa
SPS001339BÙI PHAN MINH CHÂU 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001340BÙI QUÁCH MINH CHÂU 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 T
SPS001341CAO HOÀNG BẢO CHÂU 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00
SPS001342DƯƠNG MINH CHÂU 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS001343DƯƠNG PHÚC TRÂN CHÂU 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001344DƯƠNG THỊ MỸ CHÂU 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001345ĐỖ BẢO MINH CHÂU 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
SPS001346ĐỖ NGỌC BẢO CHÂU 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001347ĐỖ NGUYỆT CHÂU 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 4.80 Sinh học: 3.00
SPS001348ĐỖ THỊ MINH CHÂU 11/10/198Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
SPS001349ĐÀO THỊ MỸ CHÂU 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001350ĐINH HOÀNG BẢO CHÂU 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
SPS001351ĐINH THỊ MINH CHÂU 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS001352ĐẶNG HOÀNG BẢO CHÂU 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001353HỒ NGỌC MINH CHÂU 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001354HỒ THẠCH NGỌC MINH CHÂU 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001355HỒNG NGỌC BẢO CHÂU 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001356HUỲNH BẢO CHÂU 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001357HUỲNH BẢO CHÂU 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS001358HUỲNH LƯU THẢO CHÂU 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 T
SPS001359HUỲNH NGỌC CHÂU 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.30 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001360HUỲNH NGỌC HỒNG CHÂU 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS001361HUỲNH NHẬT BẢO CHÂU 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 2.60
SPS001362HUỲNH THỊ DIỄM CHÂU 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
SPS001363HUỲNH TÔ CHÂU 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001364LÂM DANH CHÂU 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20
SPS001365LÂM HÁN CHÂU 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001366LÂM NGỌC CHÂU 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS001367LÂM SỞ CHÂU 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001368LÂM TRẤN CHÂU 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 T
SPS001369LÊ MINH CHÂU 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001370LÊ NGỌC MINH CHÂU 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001371LÊ NGUYỄN CẨM CHÂU 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 T
SPS001372LÊ NGUYỄN NGÀN CHÂU 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS001373LÊ VĂN NGỌC CHÂU 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001374LƯU MINH CHÂU 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8.80 S
SPS001375LƯU PHẠM BÍCH CHÂU 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS001376LƯU THỊ HỒNG CHÂU 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 L
SPS001377LƯU THOẠI CHÂU 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001378LÝ KIM CHÂU 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001379MAI NGỌC BẢO CHÂU 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS001380NGÔ MINH CHÂU 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001381NGÔ THỊ MINH CHÂU 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001382NGÔ THỊ MINH CHÂU 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 T
SPS001383NGÔ TRẦN NGỌC CHÂU 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS001384NGUYỄN BÁ CHÂU 01/09/197Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.40
SPS001385NGUYỄN HOÀI BẢO CHÂU 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001386NGUYỄN HỮU CHÂU 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
SPS001387NGUYỄN KIM CHÂU 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001388NGUYỄN LÊ BÍCH CHÂU 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS001389NGUYỄN LÊ THỊ TUYẾT CHÂU 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001390NGUYỄN LINH CHÂU 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001391NGUYỄN MINH CHÂU 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001392NGUYỄN NGỌC BÍCH CHÂU 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS001393NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS001394NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS001395NGUYỄN NGỌC CHÂU 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.81
SPS001396NGUYỄN NGỌC CHÂU 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001397NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.40 Đ
SPS001398NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001399NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Đ
SPS001400NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001401NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS001402NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.60 T
SPS001403NGUYỄN THỊ MỘNG CHÂU 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS001404NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 T
SPS001405NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS001406NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 T
SPS001407NGUYỄN TÔ MINH CHÂU 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS001408NGUYỄN TÙNG CHÂU 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001409NGUYỄN VI PHÚC CHÂU 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001410PHAN BÍCH CHÂU 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS001411PHAN ĐOÀN BẢO CHÂU 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
SPS001412PHAN HOÀNG ÁNH CHÂU 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001413PHAN THỊ BỘI CHÂU 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS001414PHAN THẾ CHÂU 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
SPS001415PHAN THỊ MINH CHÂU 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS001416PHAN THỊ MINH CHÂU 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80
SPS001417PHẠM ĐẮC HẢI CHÂU 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001418PHẠM HẢI CHÂU 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001419PHẠM LÊ MINH CHÂU 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001420PHẠM MỸ CHÂU 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 T
SPS001421PHẠM MINH CHÂU 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001422PHẠM NGỌC CHÂU 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001423PHẠM NGỌC CHÂU 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001424PHẠM NGỌC MINH CHÂU 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001425PHẠM NHỰT CHÂU 24/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75
SPS001426PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 04/06/198Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng Nhật: 5.
SPS001427PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS001428PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001429PHÙNG GIA HẢI CHÂU 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 T
SPS001430PHÙNG NGỌC CHÂU 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001431THÁI PHONG CHÂU 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS001432THÁI THỊ BÍCH CHÂU 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001433TÔN NỮ HỒNG CHÂU 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00
SPS001434TRẦN BẢO CHÂU 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS001435TRẦN ĐOAN CHÂU 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50
SPS001436TRẦN HOÀI CHÂU 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25
SPS001437TRẦN HOÀNG CHÂU 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 S
SPS001438TRẦN HUỆ CHÂU 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS001439TRẦN KIM CHÂU 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001440TRẦN LÊ NGỌC CHÂU 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 T
SPS001441TRẦN MINH CHÂU 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.20
SPS001442TRẦN NGỌC CHÂU 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001443TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001444TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS001445TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS001446TRẦN THÁI CHÂU 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS001447TRỊNH ÁI CHÂU 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 T
SPS001448TRƯƠNG KIM CHÂU 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001449TRƯƠNG MỸ CHÂU 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS001450TRƯƠNG NGỌC CHÂU 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00
SPS001451UNG MAI MỸ CHÂU 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS001452VIÊN BÍCH CHÂU 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS001453VÕ LÊ TRÂN CHÂU 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80
SPS001454VÕ MINH CHÂU 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001455VÕ NGỌC TRÂN CHÂU 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS001456VÕ THỊ KIM CHÂU 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001457VÕ THỊ NGỌC CHÂU 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS001458VÕ TRẦN BẢO CHÂU 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS001459VŨ THỊ THANH CHÂU 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001460VƯƠNG HÀ BẢO CHÂU 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001461BÀNG THÁI QUẾ CHI 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS001462BÙI KIM CHI 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001463BÙI THỊ DIỄM CHI 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Địa
SPS001464CHÂU CẨM CHI 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS001465DƯƠNG NGỌC KIM CHI 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001466DƯƠNG VÕ QUẾ CHI 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001467ĐỖ NGỌC KIM CHI 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 T
SPS001468ĐỖ NGỌC LINH CHI 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 9.20 S
SPS001469ĐỖ QUỲNH GIAO CHI 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001470ĐỖ THỊ CHI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001471ĐỖ THỊ THANH CHI 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.20 S
SPS001472ĐÀO THIỆN QUỲNH CHI 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001473ĐINH TRẦN NAM CHI 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00
SPS001474ĐẶNG HOÀNG KHÁNH CHI 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001475ĐẶNG THÁI KIM CHI 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001476ĐOÀN THỊ KIM CHI 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001477HỒ THỊ QUỲNH CHI 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 9.00
SPS001478HUỲNH THỊ KIM CHI 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001479HUỲNH THỊ NGỌC CHI 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001480HUỲNH THẢO CHI 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 S
SPS001481LỮ THỊ TRÚC CHI 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001482LÂM VŨ LINH CHI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001483LÊ CHI 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS001484LÊ KIM CHI 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 T
SPS001485LÊ MAI PHƯƠNG CHI 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS001486LÊ NGỌC MINH CHI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 S
SPS001487LƯƠNG HUỲNH KIM CHI 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS001488NGÔ LINH CHI 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001489NGÔ NGỌC CHI 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001490NGUYỄN THỊ KIM CHI 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Lịch
SPS001491NGUYỄN KIM CHI 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 S
SPS001492NGUYỄN LÊ QUẾ CHI 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001493NGUYỄN LƯƠNG UYÊN CHI 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001494NGUYỄN NGỌC GIAO CHI 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001495NGUYỄN NGỌC LỆ CHI 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001496NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHI 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS001497NGUYỄN PHẠM LINH CHI 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS001498NGUYỄN PHƯƠNG CHI 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001499NGUYỄN THỊ KIM CHI 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 S
SPS001500NGUYỄN THỊ KIM CHI 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001501NGUYỄN THỊ LAN CHI 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001502NGUYỄN THỊ LAN CHI 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001503NGUYỄN THỊ LINH CHI 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001504NHỮ THỊ KIM CHI 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
SPS001505PHẠM ĐÌNH UYÊN CHI 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS001506PHẠM HÀ PHƯƠNG CHI 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS001507PHẠM PHƯƠNG CHI 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS001508PHONG TRẦN MỸ CHI 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001509QUÁCH KIM CHI 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001510TỪ KIM CHI 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS001511TẠ THỊ LINH CHI 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001512THÁI THỊ NHUẬN CHI 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001513TÔ KIM CHI 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001514TRẦN CẢNH HẠNH CHI 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 5.00
SPS001515TRẦN THỊ KIM CHI 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25
SPS001516TRẦN THỊ KIM CHI 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 T
SPS001517TRẦN THỊ NGUYỆT CHI 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001518TRẦN THỊ TRÚC CHI 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 S
SPS001519TRẦN YẾN CHI 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 T
SPS001520TRƯƠNG THỊ BÍCH CHI 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001521TRƯƠNG THỊ KIM CHI 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001522VĂN THỊ TRÚC CHI 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 S
SPS001523VÕ NGỌC KHÁNH CHI 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS001524DƯƠNG ĐẮC CHÍ 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS001525LÊ QUI CHÍ 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001526LÝ TUẤN CHÍ 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS001527NGUYỄN QUỐC CHÍ 08/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
SPS001528PHẠM LÊ TRẦN CHÍ 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001529THÁI VĂN CHÍ 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001530TÔ LỘC CHÍ 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 T
SPS001531TRẦM MINH CHÍ 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh
SPS001532TRẦN ĐẠI CHÍ 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 S
SPS001533VÕ THIỆN CHÍ 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS001534TRẦN THIẾU CHÍA 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS001535CHANG WEI CHIAN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001536LIN PO CHIEH 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001537ĐẶNG NGỌC MINH CHIẾN 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001538HỒ HỒNG CHIẾN 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.00
SPS001539HỒ MINH CHIẾN 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001540HUỲNH MINH CHIẾN 01/11/198Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS001542LÊ NGUYỄN HOÀNG CHIẾN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001543LÊ PHÚC CHIẾN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001544NGÔ ANH CHIẾN 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS001546NGUYỄN LỤC CHIẾN 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS001547NGUYỄN LONG TRƯỜNG CHIẾN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001548NGUYỄN MINH CHIẾN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS001549NGUYỄN MINH CHIẾN 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001550NGUYỄN MINH CHIẾN 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.80
SPS001551NGUYỄN MINH CHIẾN 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Sinh
SPS001552NGUYỄN THỊ CHIẾN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
SPS001553NGUYỄN TRẦN MINH CHIẾN 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001554TRẦN MINH CHIẾN 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS001555TRẦN MINH CHIẾN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
SPS001556TRẦN MINH CHIẾN 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.16 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001557TRẦN MINH CHIẾN 14/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
SPS001558TRẦN MINH CHIẾN 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS001559TRẦN VĂN CHIẾN 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS001560VÕ NGỌC CHIẾN 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001561VŨ ĐÌNH CHIẾN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS001562HUỲNH HOÀNG CHIÊU 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001563LẠI MINH CHIÊU 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.33 Địa lí: 5.25
SPS001564TRẦN MINH CHIẾN 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001565HUANG YU CHING 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001566CHU MẠNH CHINH 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.00 S
SPS001568LÊ NGỌC KIỀU CHINH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa
SPS001569LƯU NGHIỆP CHINH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001570NGUYỄN KIỀU CHINH 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.23
SPS001571NGUYỄN NGỌC BẢO CHINH 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001572NGUYỄN THỊ CHINH 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS001573NGUYỄN THỊ CHINH 12/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25
SPS001574NGUYỄN TUỆ CHINH 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001575THÁI TÙNG CHINH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001576TRƯƠNG ĐÔNG CHINH 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001577VŨ NGUYỄN TRƯỜNG CHINH 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001578NGUYỄN CÔNG CHỈNH 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001579BÙI ĐỨC CHÍNH 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS001580CHÂU QUỐC CHÍNH 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 T
SPS001581LÊ MINH CHÍNH 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS001582NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 S
SPS001583NGUYỄN KHẮC CHÍNH 22/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
SPS001584NGUYỄN VĂN CHÍNH 31/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
SPS001585TRẦN ĐỨC CHÍNH 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001586TRẦN GIA CHÍNH 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.80 S
SPS001587KHÂU THỊ KIM CHÚC 15/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
SPS001588KIM THỊ CHÚC 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.40
SPS001589NGUYỄN THỊ MỘNG CHÚC 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS001590LÊ VĂN CHUNG 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001591LÊ VŨ KIM CHUNG 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001592MAI THỊ KIM CHUNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 T
SPS001593NGUYỄN VĂN CHUNG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001594QUÁCH THỊ KIM CHUNG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001595THÁI KIM CHUNG 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001596TRẦN HỮU CHUNG 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001597VŨ TRẦN CHUNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40
SPS001598BÙI THỊ KIM CHỨC 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001599HUỲNH NGUYỄN CÔNG CHỨC 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS001600VŨ VĂN CHỨC 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001601BÙI TRẦN NGUYÊN CHƯƠNG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001602DƯƠNG TẤN CHƯƠNG 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001603ĐINH LÊ HOÀNG CHƯƠNG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001604HỒ HOÀNG CHƯƠNG 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80
SPS001605HUỲNH LÊ HOÀNG CHƯƠNG 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS001606LÊ HUỲNH VĂN CHƯƠNG 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 S
SPS001607LÊ NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001608LÊ VĂN CHƯƠNG 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001609LÝ BÍNH CHƯƠNG 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001610LÝ HOÀNG CHƯƠNG 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
SPS001611MAI THÀNH CHƯƠNG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001612NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 S
SPS001613NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN CHƯƠNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS001614NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001615NGUYỄN HUY CHƯƠNG 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
SPS001616NGUYỄN VĨNH THANH CHƯƠNG 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS001617PHAN THỊ LỆ CHƯƠNG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.20
SPS001618PHẠM HOÀNG CHƯƠNG 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001619PHẠM NGUYÊN CHƯƠNG 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS001620TRẦN HOÀNG CHƯƠNG 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001621TRẦN QUÁN CHƯƠNG 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001622TRỊNH LƯU CHƯƠNG 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00
SPS001623TRỊNH NGUYÊN CHƯƠNG 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001624TRƯƠNG NGUYỄN DUY CHƯƠNG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS001625TRƯƠNG NGUYỄN PHÚ HOÀNG CH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001626VÕ MINH CHƯƠNG 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS001627VŨ GIA CHƯƠNG 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001628VŨ NGUYÊN CHƯƠNG 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001630CHUNG QUỐC CÔNG 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001631DU THÀNH CÔNG 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001632ĐỖ THÀNH CÔNG 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS001633ĐẠO THÀNH CÔNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
SPS001634ĐẬU QUANG CÔNG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
SPS001635HỒ THÀNH CÔNG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001636HỨA PHƯỚC THÀNH CÔNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001637HOÀNG ĐÌNH CÔNG 05/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 0.00
SPS001638HOÀNG LẠI THÁI CÔNG 14/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
SPS001639LÊ ĐOÀN THÀNH CÔNG 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS001640LÊ THÀNH CÔNG 01/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
SPS001641LÊ THÀNH CÔNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001642LÊ THÀNH CÔNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001643NGUYỄN CHÍ CÔNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS001644NGUYỄN MINH CÔNG 01/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
SPS001645NGUYỄN THÀNH CÔNG 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001646NGUYỄN THÀNH CÔNG 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 T
SPS001647NGUYỄN THÀNH CÔNG 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001648NGUYỄN VĂN CÔNG 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.48
SPS001649NGUYỄN VĂN CÔNG 13/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
SPS001650NGUYỄN VIẾT CÔNG 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS001651NGUYỄN XUÂN CÔNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS001652PHẠM VĂN CÔNG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001653PHÙNG VĂN CÔNG 15/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
SPS001654TẠ MINH CÔNG 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS001655TRƯƠNG LỮ MINH CÔNG 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
SPS001656VŨ ĐẶNG CHÍ CÔNG 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 T
SPS001657VŨ VĂN CÔNG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS001658NGUYỄN HOÀNG DIỄM CƠ 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS001659TRẦN ÍCH HUỆ CƠ 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001660TRẦN QUỐC CƠ 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS001661ĐOÀN THỊ HỒNG CÚC 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001662HOÀNG BẠCH CÚC 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS001663LÊ THỊ HOÀNG CÚC 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS001664NGUYỄN LÊ HỒNG CÚC 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS001665NGUYỄN THỊ BẠCH CÚC 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001666NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Đ
SPS001667NGUYỄN THỊ THU CÚC 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
SPS001668PHAN THỊ THU CÚC 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001669TRIỆU THỊ KIM CÚC 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40
SPS001670TRẦN THỊ HỒNG CÚC 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001671PHẠM HOÀNG CUNG 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.60
SPS001672TÔ MINH CUNG 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
SPS001673NGUYỄN ĐẠI CƯ 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001674BÙI THANH CƯỜNG 29/07/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
SPS001675CAO THỊ KIM CƯƠNG 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001676ĐỖ HOÀNG KIM CƯƠNG 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001677ĐINH THỊ KIM CƯƠNG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.53
SPS001678NGUYỄN KIM CƯƠNG 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS001679NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS001680NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
SPS001681NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Ti
SPS001682NGUYỄN VĂN CƯƠNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001683PHAN BẠCH KIM CƯƠNG 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS001684PHẠM KIM CƯƠNG 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 S
SPS001685TRẦN VÕ KIM CƯƠNG 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS001686HỒ PHI CƯỜNG 13/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.83 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75
SPS001687NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80
SPS001688PHẠM HÙNG CƯỜNG 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
SPS001690ÂU ĐỨC CƯỜNG 04/06/198Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Đ
SPS001691BÀNG THẾ CƯỜNG 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.20
SPS001692BÙI ĐỨC CƯỜNG 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 T
SPS001693BÙI HUY CƯỜNG 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS001694CAO CHÍ CƯỜNG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001695CAO QUỐC CƯỜNG 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001696CHÂU CHÍ CƯỜNG 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001697CHÂU TRÍ CƯỜNG 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS001698CHÂU TUẤN CƯỜNG 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS001699DƯƠNG HOÀNG CƯỜNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS001700DƯƠNG MINH CƯỜNG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001701ĐỖ MINH CƯỜNG 20/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
SPS001702ĐỖ NHẬT CƯỜNG 16/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
SPS001703ĐẶNG DUY CƯỜNG 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001704ĐẶNG HÙNG CƯỜNG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001705ĐẶNG TŨNG CƯỜNG 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001706HỒ TRÍ CƯỜNG 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS001707HỒ XUÂN CƯỜNG 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS001708HÀ PHƯỚC PHÚ CƯỜNG 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001709HÀ THẾ CƯỜNG 23/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25
SPS001710HOÀNG ĐỨC CƯỜNG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80
SPS001711HUỲNH HUY CƯỜNG 24/08/198Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
SPS001712HUỲNH PHÚ CƯỜNG 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001713HUỲNH QUỐC CƯỜNG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001714HUỲNH QUỐC CƯỜNG 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS001715HUỲNH VÕ MINH CƯỜNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.60 S
SPS001717KHƯU HUY CƯỜNG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 0.00
SPS001718KIỀU CÔNG CƯỜNG 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001719LÂM MAI ĐỨC CƯỜNG 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.80
SPS001720LÂM VĂN CƯỜNG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001721LÂM XƯƠNG CƯỜNG 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001722LÊ CHÍ CƯỜNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001724LÊ NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 11/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
SPS001725LÊ NHẬT CƯỜNG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS001726LÊ QUỐC CƯỜNG 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS001727LÊ VĂN CƯỜNG 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001728LIÊN CƯỜNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001729LƯU CƯỜNG 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
SPS001730LƯU HÙNG CƯỜNG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 S
SPS001731LƯU VĨ CƯỜNG 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001732LÝ HÁN CƯỜNG 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS001734MAI VƯƠNG CƯỜNG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001735NGUYỄN AN CƯỜNG 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS001736NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
SPS001737NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS001738NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS001739NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS001740NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS001741NGUYỄN LÊ MẠNH CƯỜNG 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 T
SPS001742NGUYỄN LÊ QUỐC CƯỜNG 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001743NGUYỄN MINH CƯỜNG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.80
SPS001744NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001745NGUYỄN NGỌC CƯỜNG 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001746NGUYỄN NHẬT CƯỜNG 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
SPS001747NGUYỄN PHƯỚC CƯỜNG 21/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
SPS001748NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60
SPS001749NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001750NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 24/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75
SPS001751NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS001752NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001753NGUYỄN TẤN CƯỜNG 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001754NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.80 T
SPS001755NGUYỄN VĂN CƯỜNG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS001756NGUYỄN VIẾT CƯỜNG 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001757NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS001758NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS001760NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001761ONG BẢO CƯỜNG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS001762PHAN CHÍ CƯỜNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
SPS001763PHAN HỮU CƯỜNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001764PHAN VÕ QUỐC CƯỜNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS001766PHẠM HUỲNH MINH CƯỜNG 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS001767PHẠM QUỐC CƯỜNG 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 T
SPS001768PHẠM QUỐC CƯỜNG 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS001769PHẠM QUỐC MẠNH CƯỜNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS001770PHẠM THANH CƯỜNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001771PHẠM TRÍ CƯỜNG 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS001772PHẠM VĂN CƯỜNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 S
SPS001773PHÙNG TRÍ CƯỜNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS001774SỬ HUY CƯỜNG 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001775TẰNG QUẢNG CƯỜNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001776TRÀ LÊ THANH CƯỜNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS001777TRẦN CAO CƯỜNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.20 T
SPS001778TRẦN DUY CƯỜNG 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.25 Tiến
SPS001779TRẦN HỒ QUỐC CƯỜNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Địa
SPS001780TRẦN MINH CƯỜNG 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001781TRẦN QUỐC CƯỜNG 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS001782TRẦN QUỐC CƯỜNG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001783TRẦN THẾ CƯỜNG 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 S
SPS001784TRẦN THÁI CƯỜNG 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS001785TRẦN THANH CƯỜNG 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
SPS001786TRẦN TUẤN CƯỜNG 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001787TRẦN TUẤN CƯỜNG 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.16 Ti
SPS001788TRẦN VĂN CƯỜNG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS001789TRẦN VIỆT CƯỜNG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001790TRỊNH MẠNH CƯỜNG 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001791TRỊNH QUỐC CƯỜNG 06/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
SPS001792TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS001793VÕ BÁ CƯỜNG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00
SPS001794VÕ MINH CƯỜNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001795VÕ QUỐC CƯỜNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001796VÕ VĂN CƯỜNG 15/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.25
SPS001797VŨ MẠNH CƯỜNG 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001798VŨ MẠNH CƯỜNG 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 T
SPS001799VŨ TIẾN TRUNG CƯỜNG 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001800VƯƠNG CƯỜNG 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 S
SPS001801VƯƠNG KIẾN CƯỜNG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001803FARI DAH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.80 S
SPS001804ĐÀNG THỊ MỸ DÁNG 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
SPS001805BÙI CÔNG DANH 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS001806BÙI CÔNG DANH 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.00
SPS001807BÙI CÔNG DANH 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS001808ĐỖ THANH DANH 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS001809ĐINH CÔNG DANH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001810ĐINH CÔNG DANH 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS001811ĐẶNG CÔNG DANH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 S
SPS001812ĐẶNG CỬU THÀNH DANH 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001813ĐẶNG ĐÔNG DANH 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS001814ĐẶNG GIA DANH 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 T
SPS001815ĐOÀN CÔNG DANH 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
SPS001816ĐÒAN HỮU DANH 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001817HUỲNH CÔNG DANH 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS001818LÂM THÀNH DANH 17/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00
SPS001819LÊ CÔNG DANH 09/04/198Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
SPS001820LÊ QUỐC DANH 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001821LÊ THÀNH DANH 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001822LƯ CÔNG DANH 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001823LÝ GIA DANH 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS001824MAI CÔNG DANH 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001825NGÔ NGỌC DANH 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001826NGÔ THÀNH DANH 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 T
SPS001827NGUYỄN CÔNG DANH 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS001828NGUYỄN CÔNG DANH 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS001829NGUYỄN CÔNG DANH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS001830NGUYỄN CÔNG DANH 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001831NGUYỄN CÔNG DANH 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001832NGUYỄN PHƯỚC DANH 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001833NGUYỄN THANH DANH 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 S
SPS001834NGUYỄN THANH DANH 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS001835NGUYỄN THÀNH DANH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS001836NGUYỄN THÀNH DANH 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiến
SPS001837NGUYỄN THÀNH DANH 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS001838NGUYỄN TẤN DANH 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS001839NGUYỄN TẤN DANH 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001840NGUYỄN VĂN DANH 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 T
SPS001841PHAN CÔNG DANH 30/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
SPS001842PHAN HUỲNH THANH DANH 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001843PHAN THANH DANH 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS001845PHẠM CÔNG DANH 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001846TẠ THANH DANH 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001847TRẦN NGỌC DANH 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
SPS001848TRẦN CÔNG DANH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS001849TRẦN NGỌC DANH 09/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50
SPS001850TRẦN NGỌC DANH 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50
SPS001851TRƯƠNG LÊ VIỆT DANH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001852VÕ HOÀNG DANH 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001853FOO ZEEN DARIN 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.80
SPS001854HỒ THẾ DÂN 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS001855NGUYỄN HỒNG THANH DÂN 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS001856NGUYỄN QUỐC DÂN 07/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
SPS001857NGUYỄN VĂN DÂN 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS001858TĂNG HIẾN DÂN 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001859TRẦN VĂN DÂN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS001860NGUYỄN VĂN DẦN 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001861PHẠM QUỐC DẦN 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001862LÊ TAM TRIỀU DÂNG 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.20 T
SPS001863NGUYỄN KIỀU DÂNG 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS001864HÀ VĂN DỄ 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001865LÂM BỘI DI 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001866LÊ THÀNH DI 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS001867LƯƠNG THỊ THUÝ DI 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
SPS001868PHẠM THỊ KHÁNH DI 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS001869HOÀNG THỊ DIỄM 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
SPS001870NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 S
SPS001871BÙI TRẦN NGỌC DIỄM 07/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50
SPS001872CHUNG THỊ HỒNG DIỄM 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.83 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS001873ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001874ĐOÀN THỊ HỒNG DIỄM 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 T
SPS001875HỨA NGỌC PHƯƠNG DIỄM 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS001876HOÀNG THỊ NGỌC DIỄM 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001877HOÀNG THỊ NGỌC DIỄM 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS001879KA DIỄM 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 S
SPS001880LÊ DƯƠNG QUỲNH DIỄM 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 S
SPS001881LÊ NGỌC DIỄM 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001882LÊ THỊ DIỄM 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS001883LÊ THỊ HỒNG DIỄM 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS001884NGUYỄN NGỌC DIỄM 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001885NGUYỄN NGỌC DIỄM 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001886NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
SPS001887NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Địa
SPS001888NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 S
SPS001889NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS001890NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS001891NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DIỄM 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS001892NGUYỄN THỊ THANH DIỄM 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001893NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS001894NGUYỄN THANH DIỄM 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS001895PHAN THỊ THANH DIỄM 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001896PHAN THỊ THÚY DIỄM 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 T
SPS001897PHẠM THỊ TUYẾT DIỄM 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001898TĂNG NGHIÊM DIỄM 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS001899TRANG HỒNG DIỄM 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
SPS001900TRẦN HỒNG NGỌC DIỄM 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS001901TRẦN NGỌC DIỄM 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS001902TRẦN NGUYỄN NGỌC DIỄM 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
SPS001903TRẦN THỊ HỒNG DIỄM 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 T
SPS001904TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001905TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001906TRƯƠNG NGỌC DIỄM 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS001907VÕ THỊ HỒNG DIỄM 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
SPS001908VÕ THỊ HOÀNG DIỄM 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS001909VÕ TRẦN HỒNG DIỄM 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS001910NGUYỄN THỊ THÙY DIÊN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS001911TRƯƠNG THỊ TRÚC DIÊN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001912NGUYỄN TIẾN DIỆN 09/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
SPS001913ĐẶNG THỊ NGỌC DIỆP 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS001914HUỲNH CAO BÁCH DIỆP 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001915HUỲNH HỒNG DIỆP 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001916LƯU NGỌC DIỆP 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS001917NGUYỄN KIM NGỌC DIỆP 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001918NGUYỄN LƯU NGỌC DIỆP 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS001919PHẠM NGỌC DIỆP 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001920THÁI TRIỆU NGỌC DIỆP 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS001921BÙI THÚY DIỆU 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS001922ĐÀO THỊ THANH DIỆU 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.10
SPS001923HÀ TRẦN MỸ DIỆU 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001924LÊ THỊ HỒNG DIỆU 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001925LƯƠNG GIA DIỆU 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS001926LÝ VỸ DIỆU 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.08 Tiến
SPS001927NGUYỄN NGỌC DIỆU 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.50 Đ
SPS001928NGUYỄN NGỌC MINH DIỆU 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS001929NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆU 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS001930NGUYỄN THỊ DIỆU 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS001931NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỆU 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS001932NGUYỄN THỊ THU DIỆU 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS001933NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
SPS001934TÔ TRUNG DIỆU 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS001935TRẦN QUANG DIỆU 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 S
SPS001936TRẦN THỊ DIỆU 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS001937TRẦN THỊ THU DIỆU 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001938TRẦN THỊ XUÂN DIỆU 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001939TRƯƠNG THỊ HUYỀN DIỆU 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS001940BÙI TẤN DINH 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS001941CHÂU BỘI DINH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001942CHÂU HOÀNG DINH 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.00 S
SPS001943GIANG BỬU DINH 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001944GIANG MỸ DINH 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS001945HÀ THÚY DINH 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001946HUỲNH BỬU DINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 T
SPS001947HUỲNH THUÝ DINH 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.00 Tiến
SPS001948LẠC PHÚ DINH 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS001949LƯƠNG VIÊN BỘI DINH 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS001950LÝ BỬU DINH 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001951LÝ GIA DINH 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS001952LÝ KHIẾT DINH 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS001953NGÔ THƠ DINH 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.80 T
SPS001954NGUYỄN PHAN ĐÌNH DINH 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS001955QUÁCH MỸ DINH 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS001956QUÁCH NGỌC DINH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS001957TRẦN BẢO DINH 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001958TRẦN BỬU DINH 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS001959TRẦN DINH DINH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 T
SPS001960TRẦN HUỆ DINH 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 T
SPS001961TRẦN THY DINH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS001962TRƯƠNG THỤC DINH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001963VIÊN THỤC DINH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS001964VƯƠNG HUỲNH KHANH DINH 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001965VÀNG A DÌNH 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00
SPS001966HUỲNH CHIÊU DĨNH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS001967NGUYỄN THANH DỊU 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS001968LÊ THỊ DO 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS001969NGUYỄN ĐỨC DOÃN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS001970ĐỖ THỊ PHƯƠNG DOANH 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS001971HUỲNH TỊNH DOANH 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 6.20 Địa
SPS001972LƯ BẢO DOANH 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001973NGUYỄN QUÁCH DOANH 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Ti
SPS001974NGUYỄN CẨM DOANH 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS001975NGUYỄN PHONG DOANH 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS001976PHẠM VĂN DOANH 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001977TRANG GIA DOANH 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS001978TRẦN KHẢ DOANH 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS001979TRẦN KHẢI DOANH 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS001980BÙI PHONG DU 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 S
SPS001981LÊ KHÁNH DU 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS001982LÊ THỊ MỘNG DU 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS001983LÝ QUANG DU 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001984NGUYỄN CAO PHI DU 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS001985PHAN HOÀNG THỤY DU 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.33 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS001986PHAN VĂN DU 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 0.50
SPS001987TRẦM KIM DU 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS001988TRẦN HUỲNH PHƯƠNG DU 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001989TẤT MINH DU 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS001990TRẦN LẬP DŨ 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.33 Tiến
SPS001991HỒ NGỌC DUẨN 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 0.00 Đ
SPS001992NGUYỄN NGỌC LÊ DUẨN 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS001993BÙI THỊ DUNG 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS001994CAO MỸ DUNG 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS001995CHÂU BỘI DUNG 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS001996DIỆP HUỆ DUNG 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS001997DƯƠNG PHƯƠNG DUNG 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS001998ĐỖ KIM DUNG 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS001999ĐỖ THANH DUNG 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS002000ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002001ĐẶNG THÙY DUNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS002002ĐOÀN THỊ PHƯƠNG DUNG 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS002003ĐƯỜNG MỸ DUNG 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.60 T
SPS002004HỨA GIA DUNG 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002005HOÀNG KIM NGỌC DUNG 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
SPS002006HOÀNG MINH THÙY DUNG 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS002007HOÀNG NHẬT MAI DUNG 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002008HOÀNG THANH DUNG 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002009HOÀNG THỊ THÙY DUNG 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002010HUỲNH LỆ DUNG 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002011HUỲNH NGỌC MỸ DUNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS002012HUỲNH THỊ KIM DUNG 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002013LÂM KỲ DUNG 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002014LÊ DƯƠNG MỸ DUNG 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 T
SPS002015LÊ NGỌC DUNG 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS002016LÊ NGUYỄN QUỲNH DUNG 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 T
SPS002017LÊ PHẠM THANH DUNG 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 T
SPS002018LÊ THỊ DUNG 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002019LÊ THỊ DUNG 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS002020LÊ THỊ KIỀU DUNG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS002021LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 S
SPS002022LÊ THỊ THÙY DUNG 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
SPS002023LÊ TRỊNH PHƯƠNG DUNG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002024LẠI NGỌC DUNG 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 S
SPS002025LƯU ĐÌNH TỪ DUNG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS002026LƯU LỆ DUNG 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002027LÝ THỊ NGỌC DUNG 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS002028MAI THỊ THÙY DUNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
SPS002029NGUYỄN ĐỖ THÙY DUNG 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002030NGUYỄN HẢO KHUÊ DUNG 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002031NGUYỄN HOÀNG DUNG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002032NGUYỄN NGỌC DUNG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.10
SPS002033NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002034NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.43
SPS002035NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 T
SPS002036NGUYỄN PHI NGỌC DUNG 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS002037NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS002038NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS002039NGUYỄN THỊ KIM DUNG 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS002040NGUYỄN THỊ KIM DUNG 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa
SPS002041NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS002042NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002043NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS002044NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
SPS002045NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 04/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 Ti
SPS002046NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002047NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS002048NGUYỄN THỊ THANH DUNG 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002049NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002050NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS002051NGUYỄN THÙY DUNG 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002052NGUYỄN THÙY DUNG 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS002053PHẠM THỊ XUÂN DUNG 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
SPS002054PHAN THỊ MỸ DUNG 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002055PHAN THỊ NGỌC DUNG 12/09/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS002056PHAN THỊ NGỌC DUNG 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002057PHAN THANH DUNG 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
SPS002058PHẠM HOÀNG DUNG 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002059PHẠM THỊ HỒNG DUNG 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 S
SPS002060PHẠM THỊ MỸ DUNG 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS002061PHẠM THỊ THÙY DUNG 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002062PHẠM THÙY DUNG 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002063SÂM QUẾ DUNG 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002064TẠ LỆ DUNG 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002065TỪ TUYẾT DUNG 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002066TĂNG QUẾ DUNG 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002067TĂNG THỊ KHÁNH DUNG 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50
SPS002068TÔ THỊ THÙY DUNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS002069TRIỆU BỘI DUNG 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002070TRIỆU HẠNH DUNG 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002072TRẦN BỘI DUNG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002073TRẦN LỆ DUNG 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002074TRẦN MỸ ĐĂNG DUNG 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002075TRẦN NGỌC PHƯƠNG DUNG 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002076TRẦN THỊ MỸ DUNG 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002077TRẦN THỊ MỸ DUNG 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS002078TRẦN THỊ NGỌC DUNG 17/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
SPS002079TRẦN THỊ NGỌC DUNG 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002080TRẦN THỊ QUỲNH DUNG 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS002081TRẦN THỊ TUYẾT DUNG 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.88
SPS002082TRẦN THANH DUNG 18/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
SPS002083TRẦN THU MỸ DUNG 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS002084TRẦN TRẤN DUNG 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 S
SPS002085TRỊNH MAI DUNG 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002086TRỊNH THỊ THÙY DUNG 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002087TRƯƠNG NGỌC DUNG 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002088TẤT THỊ TUYẾT DUNG 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002089VÕ THỊ NGỌC DUNG 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS002090VÕ THỊ THÙY DUNG 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002091VÒNG MINH DUNG 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002092VŨ THỊ DUNG 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 2.78
SPS002093VƯƠNG TÚ DUNG 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS002094TRẦN QUỐC DŨNG 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.60
SPS002095BÙI QUANG DŨNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS002096CAO NGUYỄN THANH DŨNG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002097CAO THANH DŨNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS002098DIỆP QUỐC DŨNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 S
SPS002099DƯƠNG TUẤN DŨNG 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002100ĐỖ TIẾN DŨNG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 4.80 S
SPS002101ĐỖ VIỆT DŨNG 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
SPS002102ĐÀO ANH DŨNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS002103ĐÀO TIẾN DŨNG 08/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
SPS002104ĐÀO XUÂN DŨNG 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002105ĐINH TRÍ DŨNG 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
SPS002106ĐỒNG CHÍ DŨNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002107HỒ LÊ QUỐC DŨNG 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002108HỒ NGỌC DUY DŨNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002109HỒ VĂN DŨNG 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002110HỒ VIỆT DŨNG 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.80
SPS002111HOÀNG THANH DŨNG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 S
SPS002112HOÀNG THIÊN MINH DŨNG 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002113HUỲNH CHÍ DŨNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 T
SPS002114HUỲNH CHÍ DŨNG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002115HUỲNH HỮU DŨNG 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 6.80
SPS002116HUỲNH LÊ TRÍ DŨNG 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002117HUỲNH QUANG DŨNG 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002118HUỲNH QUỐC DŨNG 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002119LA QUỐC ANH DŨNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002120LÂM CHÍ DŨNG 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002121LÂM GIA DŨNG 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Đ
SPS002122LÊ CHÍ DŨNG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002123LÊ HOÀNG DŨNG 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002124LÊ MINH DŨNG 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20
SPS002125LÊ MẠNH DŨNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002126LÊ QUỐC DŨNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.50 Đ
SPS002127LÊ QUỐC DŨNG 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002128LÊ TIẾN DŨNG 14/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
SPS002130LẠI HỢP DŨNG 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.80 S
SPS002131LIÊU CHÍ DŨNG 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002132LƯU QUỐC DŨNG 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002133MAI TIẾN DŨNG 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002135NGẠC HOÀNG DŨNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 S
SPS002136NGÔ VIỆT DŨNG 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002137NGÔ XUÂN DŨNG 02/01/198Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.45
SPS002138NGUYỄN ANH DŨNG 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS002139NGUYỄN CAO TRÍ DŨNG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 S
SPS002140NGUYỄN CHÍ DŨNG 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002141NGUYỄN CÔNG TRUNG DŨNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002142NGUYỄN ĐỨC DŨNG 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002143NGUYỄN HOÀNG QUỐC DŨNG 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS002144NGUYỄN MINH DŨNG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002145NGUYỄN MINH DŨNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002146NGUYỄN MINH DŨNG 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 S
SPS002147NGUYỄN MẠNH DŨNG 23/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
SPS002148NGUYỄN MẠNH DŨNG 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002149NGUYỄN NGỌC DŨNG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.08 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS002150NGUYỄN NGỌC DŨNG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002151NGUYỄN QUỐC DŨNG 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002152NGUYỄN THỌ DŨNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
SPS002153NGUYỄN THANH DŨNG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002154NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
SPS002155NGUYỄN TIẾN DŨNG 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS002156NGUYỄN TIẾN DŨNG 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40
SPS002157NGUYỄN TIẾN DŨNG 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002158NGUYỄN TIẾN DŨNG 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002159NGUYỄN TIẾN DŨNG 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002160NGUYỄN TẤN DŨNG 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 T
SPS002161NGUYỄN TRÍ DŨNG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS002162NGUYỄN TRÍ DŨNG 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002163NGUYỄN TRUNG DŨNG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002164NGUYỄN VĂN DŨNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002165NGUYỄN VĂN DŨNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002166NGUYỄN VĂN DŨNG 30/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
SPS002167NGUYỄN VÕ HOÀNG DŨNG 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002168NGUYỄN XUÂN DŨNG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002169NGUYỄN XUÂN DŨNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002170PHAN BÁ DŨNG 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002171PHAN MINH DŨNG 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
SPS002172PHAN TẤN DŨNG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS002173PHẠM MINH DŨNG 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002174PHẠM TIẾN DŨNG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002175PHẠM TIẾN DŨNG 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS002176TẠ ĐỨC DŨNG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
SPS002178TRIỆU TRÍ DŨNG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS002179TRẦN CÔNG TẤN DŨNG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS002180TRẦN DŨNG 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS002181TRẦN PHƯƠNG DŨNG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002182TRẦN QUANG DŨNG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 Đ
SPS002183TRẦN QUỐC DŨNG 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS002184TRẦN QUỐC DŨNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002185TRẦN QUỐC DŨNG 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
SPS002186TRẦN TIẾN DŨNG 06/11/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
SPS002187TRẦN TRỊNH TIẾN DŨNG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002188TRẦN TUẤN DŨNG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS002189TRỊNH THANH HOÀNG DŨNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002190TRỊNH VĂN DŨNG 03/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75
SPS002191TRƯƠNG HÙNG DŨNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS002192TẤT QUỐC DŨNG 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002193VĂN CÔNG DŨNG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002194VÕ CHÍ DŨNG 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS002195VÕ HOÀNG TRÍ DŨNG 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002196VÕ HOÀNG TRÍ DŨNG 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002197VÕ QUỐC DŨNG 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002198VŨ TIẾN DŨNG 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002199VŨ TIẾN DŨNG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002200VŨ VĂN TIẾN DŨNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS002201LÊ TIẾN DỤNG 04/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
SPS002202MOHAMED DUSOH 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 T
SPS002203BÙI ĐỨC DUY 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS002204BÙI ĐỨC DUY 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002205BÙI NGỌC DUY 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS002206BÙI THỊ BÉ DUY 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
SPS002207BÙI THANH DUY 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS002208BÙI TẤN DUY 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 S
SPS002209BÙI VÕ MINH DUY 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002210DIỆP KHẢI DUY 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS002211DƯƠNG GIA DUY 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002212DƯƠNG MINH DUY 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002214ĐỖ ĐỨC CAO DUY 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 S
SPS002215ĐỖ NGUYỄN THANH DUY 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002216ĐỖ PHAN ANH DUY 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002217ĐỖ QUANG DUY 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00
SPS002218ĐỖ QUỐC DUY 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS002219ĐỖ THANH DUY 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002220ĐỖ TRỌNG DUY 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50
SPS002221ĐINH THANH DUY 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS002222ĐẶNG BẢO DUY 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 T
SPS002223ĐẶNG HỮU DUY 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002224ĐOÀN CÔNG DUY 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS002225ĐOÀN QUANG DUY 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS002226ĐOÀN QUỐC DUY 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002228HỒ ANH DUY 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002229HỒ DUY 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002230HỒ HỮU DUY 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS002231HỒ KHÁNH DUY 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002232HỒ VĂN DUY 12/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
SPS002233HÀ NIỆM DUY 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002234HÀ THANH DUY 29/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25
SPS002235HOÀNG DƯƠNG BẢO DUY 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS002236HOÀNG ĐỨC DUY 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002237HOÀNG NHẬT DUY 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002238HUỲNH ANH DUY 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002239HUỲNH BÌNH DUY 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.40 Đ
SPS002240HUỲNH ĐỨC DUY 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS002241HUỲNH KHÁNH DUY 04/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75
SPS002242HUỲNH KHƯƠNG DUY 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 T
SPS002243HUỲNH MẠNH DUY 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40
SPS002244HUỲNH NGỌC DUY 25/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
SPS002245HUỲNH NHỰT DUY 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS002246TRẦN HUỲNH QUANG DUY 12/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
SPS002247HUỲNH TRẦN ANH DUY 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002248KHƯƠNG DUY 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS002249LA ĐỨC DUY 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002250LA HOÀNG DUY 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002251LÂM PHÚC BẢO DUY 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002252LÂM VŨ THANH DUY 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002253LÊ ANH DUY 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 9.20 S
SPS002254LÊ DUY 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002255LÊ ĐỨC DUY 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002256LÊ HOÀI BẢO DUY 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002257LÊ HOÀNG DUY 19/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50
SPS002258LÊ HOÀNG DUY 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS002259LÊ HOÀNG DUY 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.80 L
SPS002260LÊ HUỲNH KHƯƠNG DUY 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS002261LÊ KHÁNH DUY 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
SPS002262LÊ KHÁNH DUY 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 T
SPS002263LÊ MỸ KHÁNH DUY 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.60 S
SPS002264LÊ MAI DUY 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
SPS002265LÊ NGUYỄN ANH DUY 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 T
SPS002266LÊ NGUYỄN ANH DUY 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002267LÊ NGUYỄN KHÁNH DUY 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002268LÊ NHẬT DUY 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002269LÊ PHẨM DUY 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002270LÊ QUANG DUY 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Sinh
SPS002271LÊ THỊ THÚY DUY 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS002272LÊ THANH DUY 26/10/198Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
SPS002273LÊ TIẾN DUY 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
SPS002274LÊ TẤN DUY 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh
SPS002275LÊ VĂN DUY 26/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00
SPS002276LÊ VŨ DUY 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002277LONG QUỐC DUY 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 S
SPS002278LƯƠNG QUANG DUY 18/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
SPS002279LƯU ĐỨC DUY 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002280LÝ HƯNG DUY 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002281LÝ LÊ DUY 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 S
SPS002282MAI ANH DUY 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002283NGÔ KHANG DUY 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002284NGUYỄN THANH DUY 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
SPS002285NGUYỄN THẾ DUY 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 S
SPS002286NGUYỄN TIẾN DUY 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002287NGUYỄN ANH DUY 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002288NGUYỄN ANH DUY 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
SPS002289NGUYỄN ANH DUY 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002290NGUYỄN ANH DUY 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002291NGUYỄN ANH DUY 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS002292NGUYỄN BẠCH HOÀNG DUY 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002293NGUYỄN BẢO DUY 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002294NGUYỄN BÙI TẤN DUY 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002295NGUYỄN CHÂU KHÁNH DUY 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS002296NGUYỄN CÔNG DUY 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002297NGUYỄN DUY 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002298NGUYỄN DUY 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002299NGUYỄN DUY 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS002300NGUYỄN DUY 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002301NGUYỄN ĐĂNG DUY 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 T
SPS002302NGUYỄN ĐĂNG DUY 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS002303NGUYỄN ĐỨC DUY 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002304NGUYỄN ĐỨC DUY 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS002305NGUYỄN ĐỨC DUY 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 9.40 S
SPS002306NGUYỄN ĐỨC DUY 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.60 T
SPS002307NGUYỄN ĐỨC DUY 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002308NGUYỄN ĐỨC DUY 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002309NGUYỄN ĐỨC DUY 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS002310NGUYỄN ĐỨC LINH DUY 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002311NGUYỄN HỒ THANH DUY 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002312NGUYỄN HIẾU DUY 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002313NGUYỄN HỒNG DUY 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
SPS002314NGUYỄN HỒNG DUY 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002315NGUYỄN HÒA TUẤN DUY 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002316NGUYỄN HOÀNG ANH DUY 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002317NGUYỄN HOÀNG ANH DUY 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002318NGUYỄN HOÀNG DUY 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002319NGUYỄN HOÀNG DUY 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.60 S
SPS002320NGUYỄN HOÀNG DUY 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002321NGUYỄN HOÀNG THÁI DUY 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002322NGUYỄN HỮU DUY 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002323NGUYỄN HUỲNH BẢO DUY 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002324NGUYỄN HUỲNH KHÁNH DUY 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS002325NGUYỄN KHÁNH DUY 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002326NGUYỄN KHÁNH DUY 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00
SPS002327NGUYỄN KHƯƠNG DUY 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002328NGUYỄN LÊ BẢO DUY 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002329NGUYỄN LÊ DUY 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002330NGUYỄN LÊ DUY 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS002331NGUYỄN LÊ DUY 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002332NGUYỄN LÊ DUY 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002333NGUYỄN LÊ KHÁNH DUY 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
SPS002334NGUYỄN LÊ MINH DUY 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS002335NGUYỄN LÊ THANH DUY 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 T
SPS002336NGUYỄN MINH DUY 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 T
SPS002337NGUYỄN MINH DUY 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Ti
SPS002338NGUYỄN MINH DUY 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS002339NGUYỄN NGỌC DUY 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002340NGUYỄN NGỌC DUY 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002341NGUYỄN NHẬT DUY 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 S
SPS002342NGUYỄN PHÚC ANH DUY 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002343NGUYỄN PHƯỚC CÔNG DUY 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002344NGUYỄN PHƯỚC DUY 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002345NGUYỄN QUANG DUY 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS002346NGUYỄN QUANG DUY 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002347NGUYỄN QUANG DUY 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.83 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS002348NGUYỄN QUANG DUY 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002349NGUYỄN QUỐC DUY 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20
SPS002351NGUYỄN QUỐC DUY 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002352NGUYỄN THÁI DUY 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002353NGUYỄN THÁI DUY 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Sinh
SPS002354NGUYỄN THANH DUY 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002355NGUYỄN THANH DUY 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002356NGUYỄN THANH DUY 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002357NGUYỄN THÀNH DUY 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002358NGUYỄN TIẾN DUY 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002359NGUYỄN TRẦN DUY 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002360NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 T
SPS002361NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY 23/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
SPS002362NGUYỄN TRỌNG DUY 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
SPS002363NGUYỄN TRƯƠNG DUY 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002364NGUYỄN TUẤN DUY 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002365NGUYỄN VĂN DUY 03/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
SPS002366NGUYỄN VĂN DUY 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS002367NGUYỄN VĂN MINH DUY 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS002368NGUYỄN VÕ ĐẶNG DUY 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 T
SPS002369NGUYỄN VŨ KHÁNH DUY 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002370PHẠM NGUYỄN VIẾT DUY 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80
SPS002371PHAN ĐỨC DUY 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002372PHAN LÂM DUY 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002373PHAN LÊ DUY 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002374PHAN MINH DUY 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS002375PHAN NGỌC DUY 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002376PHAN PHƯƠNG DUY 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS002377PHAN THANH DUY 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002378PHAN THANH DUY 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002379PHAN THANH DUY 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002380PHẠM ANH DUY 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002381PHẠM ANH DUY 17/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
SPS002382PHẠM BÙI ANH DUY 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002383PHẠM DUY 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002384PHẠM DUY 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002385PHẠM ĐỨC DUY 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002386PHẠM ĐỨC DUY 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002387PHẠM ĐỨC HẢI DUY 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.20 S
SPS002388PHẠM MINH DUY 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002389PHẠM NHẬT DUY 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002390PHẠM THẾ ANH DUY 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 6.60
SPS002391PHẠM TRẦN KHÁNH DUY 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002392PHÙNG BÁ DUY 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002393QUÁCH THANH DUY 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
SPS002394TẠ NGỌC THANH DUY 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
SPS002395TĂNG ANH DUY 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002396THÁI NGỌC PHƯƠNG DUY 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS002397TÔ ĐÌNH DUY 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
SPS002398TÔ NGUYỄN SƠN DUY 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002399TRỊNH HOÀI BẢO DUY 09/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25
SPS002400TRIỆU PHƯƠNG DUY 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Sinh
SPS002401TRẦN BẢO DUY 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Đ
SPS002402TRẦN BẢO DUY 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002403TRẦN DUY 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
SPS002404TRẦN DUY 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002405TRẦN ĐỖ ANH DUY 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002406TRẦN ĐỨC DUY 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002407TRẦN HOÀNG DUY 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002408TRẦN HOÀNG DUY 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002409TRẦN KHÁNH DUY 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002410TRẦN KHÁNH DUY 26/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
SPS002411TRẦN KHƯƠNG DUY 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002412TRẦN KHƯƠNG DUY 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS002413TRẦN LÝ QUANG DUY 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002414TRẦN NHẬT DUY 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS002415TRẦN PHẠM NHẬT DUY 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS002416TRẦN PHƯỚC ĐỨC DUY 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002417TRẦN QUANG DUY 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002418TRẦN QUỐC DUY 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002419TRẦN THẾ DUY 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS002420TRẦN THANH DUY 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002421TRẦN THANH DUY 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002422TRỊNH ĐỨC DUY 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS002423TRỊNH HOÀNG DUY 29/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
SPS002424TRỊNH QUANG DUY 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002425TRƯƠNG CÔNG DUY 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 S
SPS002426TRƯƠNG KHÁNH DUY 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
SPS002427TRƯƠNG MINH DUY 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS002428VĂN CẬP DUY 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002429VI ĐỨC DUY 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
SPS002430VÕ ĐỨC DUY 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002431VÕ ĐÌNH DUY 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002432VÕ THÁI DUY 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002433VÕ THANH DUY 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002434VŨ ĐỨC DUY 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 0.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002435VŨ ĐỨC DUY 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS002436VŨ ĐÌNH DUY 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002437VŨ NGỌC DUY 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS002438VŨ NGUYỄN TUẤN DUY 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002439BÙI THỊ MỸ DUYÊN 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS002440CAO KỲ DUYÊN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS002441CAO NGUYỄN KỲ DUYÊN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 S
SPS002442CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002443DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002444DƯƠNG THANH DUYÊN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS002445ĐỖ THỊ NGỌC DUYÊN 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
SPS002446ĐÀO LÂM MỸ DUYÊN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002447ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.00
SPS002448ĐẶNG LÊ MỸ DUYÊN 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002449ĐẶNG NGUYỄN MỘNG THÙY DUYÊ 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS002450HỒ THỊ KIM DUYÊN 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa
SPS002451HÀNG HỮU DUYÊN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002452HOÀNG MỸ DUYÊN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002453HUỲNH MỸ DUYÊN 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.40
SPS002454HUỲNH THỊ KỲ DUYÊN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS002455HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002456LÂM NGỌC MỸ DUYÊN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 S
SPS002457LÂM THỊ MỸ DUYÊN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002458LÊ BÍCH KIM DUYÊN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002459LÊ ĐẶNG KỲ DUYÊN 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002460LÊ NGỌC DUYÊN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS002461LÊ NGUYỄN THANH DUYÊN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002462LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.20 T
SPS002463LÊ THỊ MỸ DUYÊN 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa
SPS002464LÊ THỊ MỸ DUYÊN 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50
SPS002465LÊ THỊ MỸ DUYÊN 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25
SPS002466LÊ THỊ NGỌC DUYÊN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002467LẠI THỊ MỸ DUYÊN 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002468LÔI MỸ DUYÊN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 T
SPS002469LƯ THỊ MỸ DUYÊN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
SPS002470LƯU HUỲNH MỸ DUYÊN 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002471LƯU MỸ DUYÊN 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002472LƯU NGỌC MỸ DUYÊN 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002473LÝ BẢO DUYÊN 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002474LÝ HỒNG DUYÊN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 S
SPS002475LÝ HẠNH DUYÊN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002476MAI THỊ MỸ DUYÊN 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 S
SPS002477NGÔ HÀ NỮ DUYÊN 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
SPS002478NGÔ HỮU DUYÊN 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
SPS002479NGÔ TRẦN MỸ DUYÊN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002480NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002481NGUYỄN ĐÌNH KỲ DUYÊN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.58 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002482NGUYỄN ĐẶNG XUÂN DUYÊN 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002483NGUYỄN GIA KỲ DUYÊN 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00
SPS002484NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG DUYÊN 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
SPS002485NGUYỄN HUỲNH THANH DUYÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS002486NGUYỄN KỲ DUYÊN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS002487NGUYỄN LƯU DUYÊN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002488NGUYỄN MỸ DUYÊN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002489NGUYỄN NGỌC DUYÊN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
SPS002490NGUYỄN NGỌC HÀ DUYÊN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002491NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002492NGUYỄN NGỌC KIỀU DUYÊN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.90 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS002493NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002494NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002495NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUYÊN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002496NGUYỄN PHAN MỸ DUYÊN 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 S
SPS002497NGUYỄN THỊ ÁNH DUYÊN 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.80 S
SPS002498NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS002499NGUYỄN THỊ DUYÊN 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002500NGUYỄN THỊ DUYÊN 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.93
SPS002501NGUYỄN THỊ HẠNH DUYÊN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Địa
SPS002502NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002503NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS002504NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
SPS002505NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.60 S
SPS002506NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002507NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
SPS002508NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002509NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002510NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS002511NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Lịch
SPS002512NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002513NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS002514NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS002515NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS002516NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002517NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
SPS002518NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002519NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002520NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS002521NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 S
SPS002522NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002523NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS002524NGUYỄN THANH KỲ DUYÊN 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS002525NGUYỄN VÕ KỲ DUYÊN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002526NGUYỄN VÕ MỸ DUYÊN 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002527NGUYỄN VÕ MỸ DUYÊN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Ti
SPS002528NGUYỄN VÕ NGỌC DUYÊN 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS002529PHAN HUỲNH MỸ DUYÊN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 S
SPS002530PHAN THỊ CẨM DUYÊN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS002531PHAN THỊ NGỌC DUYÊN 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002532PHAN XUÂN KỲ DUYÊN 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002533PHẠM HOÀNG MỸ DUYÊN 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS002534PHẠM MỸ DUYÊN 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002535PHẠM THỊ DUYÊN 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002536PHẠM THỊ HẠNH DUYÊN 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS002537PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS002538PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002539PHẠM THỊ THANH DUYÊN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002540PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 08/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00
SPS002541THÁI KỲ DUYÊN 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 S
SPS002542TIỀN MỸ DUYÊN 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002543TÔ MỸ DUYÊN 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002544TRANG THỊ MỸ DUYÊN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002545TRANG THANH DUYÊN 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS002546TRẦN HỨA HUỆ DUYÊN 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002547TRẦN HỒNG DUYÊN 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002549TRẦN NGỌC THÙY DUYÊN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002550TRẦN NHỊ THIÊN DUYÊN 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002551TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002552TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002553TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.08 Tiến
SPS002554TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002555TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002556TRỊNH KỲ DUYÊN 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS002557TRỊNH VÕ THÙY DUYÊN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh
SPS002558TRƯƠNG THỊ DUYÊN 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.20 Đ
SPS002559TRƯƠNG THỊ KIM DUYÊN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002560TRƯƠNG THỊ THANH DUYÊN 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002562VIÊN ĐỖ BẢO DUYÊN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.28
SPS002563PHẠM THẾ DUYỆT 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS002564PHẠM THẾ DUYỆT 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 S
SPS002565NGUYỄN TRẦM DƯ 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS002566THÁI HOÀI DƯ 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002567TRƯƠNG BỬU DƯ 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 T
SPS002569NGUYỄN QUANG DỰ 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002570VÕ NGỌC DỰ 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh
SPS002571A XUÂN DƯƠNG 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa
SPS002572BÙI HẢI DƯƠNG 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
SPS002573BÙI KHÁNH DƯƠNG 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.25 Tiến
SPS002574CAO CHÁNH DƯƠNG 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Tiến
SPS002575DƯƠNG MỸ THÙY DƯƠNG 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
SPS002576DƯƠNG VĂN DƯƠNG 19/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25
SPS002577ĐỖ MỘNG THÙY DƯƠNG 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS002578ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002579ĐÀM THỊ THÙY DƯƠNG 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002580ĐINH HẢI DƯƠNG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002581ĐINH KHÁNH DƯƠNG 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002582GIANG TỬ DƯƠNG 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002583HỒ ĐẠI DƯƠNG 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.00 S
SPS002584HỒ LINH THÙY DƯƠNG 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002585HỒ MẠNH DƯƠNG 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002586HỒ TRẦN QUỐC DƯƠNG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS002587HOÀNG THỤY THÙY DƯƠNG 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS002588HOÀNG VŨ THÙY DƯƠNG 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 1.50 Tiến
SPS002589HUỲNH ĐẠI LÊ THÙY DƯƠNG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002590HUỲNH MINH DƯƠNG 01/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
SPS002591HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002592LÂM THỊ THÙY DƯƠNG 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS002593LÊ BẢO DƯƠNG 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS002594LÊ ĐÔNG DƯƠNG 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 0.00 Tiến
SPS002595LÊ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS002596LÊ NGỌC DƯƠNG 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002597LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS002598LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
SPS002599LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20
SPS002600LÊ TRỊNH THÙY DƯƠNG 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002601LÊ VĂN DƯƠNG 03/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
SPS002602NGÔ THÙY DƯƠNG 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 8.00
SPS002603NGÔ TRỌNG DƯƠNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS002604NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
SPS002605NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 28/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
SPS002607NGUYỄN CHUNG THÙY DƯƠNG 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002608NGUYỄN DƯƠNG 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002609NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 S
SPS002610NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002611NGUYỄN ĐÔNG DƯƠNG 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002612NGUYỄN HOÀNG THÁI DƯƠNG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
SPS002613NGUYỄN HOÀNG THÁI DƯƠNG 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002614NGUYỄN HÙNG DƯƠNG 09/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
SPS002615NGUYỄN HUỲNH THÙY DƯƠNG 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002616NGUYỄN MINH DƯƠNG 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.60
SPS002617NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS002618NGUYỄN SƠN DƯƠNG 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002619NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS002620NGUYỄN THỊ HẢI DƯƠNG 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 S
SPS002621NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS002622NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS002623NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 Đ
SPS002624NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002625NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 S
SPS002626NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002627NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
SPS002628NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS002629NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS002630NGUYỄN THÁI DƯƠNG 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002631NGUYỄN THÁI DƯƠNG 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS002632NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002633NGUYỄN THANH DƯƠNG 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002634NGUYỄN THANH DƯƠNG 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS002635NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS002636NGUYỄN THÙY DƯƠNG 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002637NGUYỄN THÙY DƯƠNG 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002638NGUYỄN THÙY DƯƠNG 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 T
SPS002639NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 T
SPS002640NGUYỄN THÙY DƯƠNG 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002641NGUYỄN THÙY DƯƠNG 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS002642NGUYỄN THÙY DƯƠNG 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002643NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG DƯƠNG 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002644NGUYỄN VĂN DƯƠNG 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002645NGUYỄN VĂN DƯƠNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002646NGUYỄN VIẾT DUY DƯƠNG 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS002647NHAN THÁI DƯƠNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002648PHAN DOÃN BÌNH DƯƠNG 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS002649PHAN HUỲNH THÙY DƯƠNG 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS002650PHAN LÊ THÙY DƯƠNG 20/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 2.50 Ti
SPS002651PHAN THỊ THUỲ DƯƠNG 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.20
SPS002652PHAN THỊ THUỲ DƯƠNG 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002653PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 5.33
SPS002654PHAN THÙY DƯƠNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002655PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.17 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002656PHẠM THÁI DƯƠNG 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002657PHẠM THẤT DƯƠNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
SPS002658QUÁCH THỊ THUỲ DƯƠNG 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS002659THÁI THỊ THUỲ DƯƠNG 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.17 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002660THÂN THỊ THÙY DƯƠNG 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
SPS002661TRẦN BÌNH DƯƠNG 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS002662TRẦN NAM DƯƠNG 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002663TRẦN NHẬT ÁNH DƯƠNG 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.00 S
SPS002664TRẦN THỊ HOÀI DƯƠNG 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Đ
SPS002665TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002666TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002667TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002668TRẦN THIÊN DƯƠNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiến
SPS002670TRƯƠNG NGỌC THÙY DƯƠNG 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002671TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS002672TRƯƠNG THÙY DƯƠNG 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00
SPS002673VÕ ÁNH DƯƠNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 S
SPS002674VÕ ĐÔNG DƯƠNG 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002675VÕ PHAN THÙY DƯƠNG 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 S
SPS002676VÕ QUYỀN DƯƠNG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS002677VÕ THỊ DƯƠNG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
SPS002678VÕ THỤY HƯỚNG DƯƠNG 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002679VŨ ĐÌNH DƯƠNG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002680VŨ ĐÌNH DƯƠNG 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002681VŨ THÙY DƯƠNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS002682HUỲNH HỮU DƯ 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
SPS002683NGUYỄN HOÀI DƯỠNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
SPS002684LÝ Y ĐA 29/12/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
SPS002685NY CHANH LY ĐA 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
SPS002686ĐỖ LÂM ĐẠI 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
SPS002687CAO XUÂN ĐÀI 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002688ĐINH LÊ THỊ DIỆP TRANG ĐÀI 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 T
SPS002689LÊ NGUYỄN TRANG ĐÀI 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 S
SPS002690LÊ THỊ PHƯƠNG ĐÀI 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002691MAI NGUYỄN TRANG ĐÀI 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002692NGUYỄN NGỌC TRANG ĐÀI 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002693NGUYỄN THỊ MỘNG TRANG ĐÀI 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002694TRẦN NGUYỄN TRANG ĐÀI 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS002695VŨ LÊ PHƯƠNG ĐÀI 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS002696CAO NGÔ XUÂN ĐẠI 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
SPS002697CHÂU TRƯƠNG QUAN ĐẠI 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002698HỒ VĂN ĐẠI 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
SPS002699HÀ VĂN ĐẠI 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS002700LÊ ĐỨC NHẬT ĐẠI 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40
SPS002701NGÔ KIM ĐẠI 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002702NGUYỄN HỮU ĐẠI 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002703NGUYỄN HỮU ĐẠI 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002704NGUYỄN PHÚC ĐẠI 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS002705NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI 03/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
SPS002706NGUYỄN QUÁCH ĐẠI 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00
SPS002707NGUYỄN QUỐC ĐẠI 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS002708NGUYỄN TẤT ĐẠI 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS002709PHAN QUANG ĐẠI 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS002710TRẦN ANH ĐẠI 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS002711TRẦN ĐÌNH ĐẠI 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS002712TRẦN QUANG ĐẠI 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002713TRẦN TỨ ĐẠI 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
SPS002714TRẦN TRÍ ĐẠI 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Sinh
SPS002715TRƯƠNG NGUYỄN ĐỨC ĐẠI 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002716VÕ NHỰT MẪN ĐẠI 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002717VÕ VIỆT QUỐC ĐẠI 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS002718VŨ ĐÌNH ĐẠI 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS002719VŨ QUỐC ĐẠI 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002720VŨ XUÂN ĐẠI 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 S
SPS002721TRẦN THANH ĐÀM 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS002722GIÊNG THANH ĐẢM 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002723ĐẶNG ĐÌNH ĐÃM 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002724LƯ ĐỨC ĐẠM 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
SPS002725BÙI HỮU ĐAN 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002726ĐỖ LỤC QUẾ ĐAN 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002727ĐỖ TRÚC LINH ĐAN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS002728ĐẶNG DUY ĐAN 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002729LÊ THỊ LINH ĐAN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002730LÊ THỊ MINH ĐAN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Ti
SPS002731MAI TRẦN THỤY ĐAN 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 S
SPS002732NGUYỄN HIẾU THANH ĐAN 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.20
SPS002733NGUYỄN HOÀNG THẢO ĐAN 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.00
SPS002734NGUYỄN LÊ THỤY ĐAN 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS002735NGUYỄN LINH ĐAN 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS002736NGUYỄN NGỌC TƯỜNG ĐAN 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 S
SPS002737PHẠM NGUYỄN THANH ĐAN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002738PHẠM VŨ SONG ĐAN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 7.40
SPS002739PHẠM VŨ THIÊN ĐAN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 7.40
SPS002740PHÙNG THỊ THẢO ĐAN 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002741VĂN NGUYỄN NAM ĐAN 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 S
SPS002742VÕ DIỆP THÙY ĐAN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS002743VÕ NGỌC THANH ĐAN 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002744NGUYỄN HUỲNH ĐANG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS002745NGUYỄN THỊ THANH ĐÀO 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS002746BÙI THỊ NGỌC ĐÀO 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002747DƯƠNG KIM ÁNH ĐÀO 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.40
SPS002748ĐINH THỊ THU ĐÀO 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002750ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002751ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002752HÀNG HỮU ĐÀO 01/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25
SPS002753HUỲNH THỊ ANH ĐÀO 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002754HUỲNH UYỂN ĐÀO 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS002755LÂM MỸ ĐÀO 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS002756LÂM THỊ CHÚC ĐÀO 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 T
SPS002757LẠC HUỆ ĐÀO 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Đ
SPS002758LÊ NGUYỄN MAI ĐÀO 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS002759LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002760LƯƠNG YẾN ĐÀO 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 T
SPS002761MẠCH QUÝ ĐÀO 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS002762NGÔ HỒNG ĐÀO 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002763NGÔ PHAN HỒNG ĐÀO 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002764NGÔ THỊ ANH ĐÀO 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiến
SPS002765NGÔ THỊ NGỌC ĐÀO 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002766NGÔ VÕ ANH ĐÀO 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002767NGUYỄN LÊ ANH ĐÀO 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 S
SPS002768NGUYỄN LÊ TRÚC ĐÀO 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS002769NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002770NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002771NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002772NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS002773NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60
SPS002774NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS002775NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002776NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 6.20
SPS002777NGUYỄN THỊ HUỲNH ĐÀO 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 S
SPS002778NGUYỄN THỤY HUỲNH ĐÀO 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
SPS002779NGUYỄN TRÚC ĐÀO 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Sinh
SPS002780PHAN THỊ HỒNG ĐÀO 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002781PHẠM THỊ ANH ĐÀO 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS002782SỲ KIM ĐÀO 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002783TĂNG THỊ ANH ĐÀO 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 T
SPS002784THẠCH THỊ XUÂN ĐÀO 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
SPS002785TRÌNH THỊ TRÚC ĐÀO 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa
SPS002786TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS002787TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002788VÕ THỊ HỒNG ĐÀO 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS002789XÀ NGỌC TRÚC ĐÀO 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
SPS002790TRẦN THANH ĐẠO 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS002791VONG THỦ ĐẠO 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 S
SPS002792VŨ MINH ĐẠO 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
SPS002793ĐẶNG TRÍ ĐẠT 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.60
SPS002794HUỲNH QUỐC ĐẠT 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60
SPS002795KIỀU VĂN ĐẠT 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS002796LÊ ĐỖ THÀNH ĐẠT 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40
SPS002797NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS002798PHẠM TIẾN ĐẠT 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
SPS002799BÙI NGUYỄN MẠNH ĐẠT 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002800CAO HOÀNG ĐẠT 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002801CAO HOÀNG PHÚC ĐẠT 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS002802CAO THÀNH ĐẠT 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002803CAO TIẾN ĐẠT 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS002804CAO TIẾN ĐẠT 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
SPS002805CAO TRÍ ĐẠT 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002806CHẮNG TÍN ĐẠT 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002807CHUNG THÀNH ĐẠT 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002809DƯƠNG THÀNH ĐẠT 05/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
SPS002810ĐỖ NGUYỄN THÀNH ĐẠT 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS002811ĐỖ QUỐC ĐẠT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.86
SPS002812ĐỖ THÀNH ĐẠT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 S
SPS002813ĐỖ THÀNH ĐẠT 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002814ĐỖ THÀNH ĐẠT 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS002816ĐỖ THÀNH ĐẠT 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS002817ĐỖ THÀNH ĐẠT 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002818ĐỖ THÀNH ĐẠT 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002819ĐỖ TẤN ĐẠT 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002820ĐỖ TUẤN ĐẠT 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
SPS002821ĐINH NHO QUỐC ĐẠT 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS002822ĐẶNG TẤN ĐẠT 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.91 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002823ĐẶNG TẤN ĐẠT 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002824ĐẶNG VĂN ĐẠT 26/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
SPS002825ĐOÀN ĐỨC ĐẠT 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.20
SPS002826HỒ ĐÌNH ĐẠT 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Địa
SPS002827HỒ QUANG ĐẠT 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.92 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS002828HỒ VĨ ĐẠT 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60
SPS002829HÌNH QUỐC ĐẠT 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS002830HOÀNG THÀNH ĐẠT 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002831HOÀNG XUÂN ĐẠT 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS002832HUỲNH CẨM ĐẠT 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002833HUỲNH ĐỖ QUỐC ĐẠT 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS002834HUỲNH HOÀNG ĐẠT 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002835HUỲNH MINH ĐẠT 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002836HUỲNH MINH ĐẠT 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002837HUỲNH THÀNH ĐẠT 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS002838HUỲNH TIẾN ĐẠT 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50
SPS002839HUỲNH TIẾN ĐẠT 16/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50
SPS002840HUỲNH TIẾN ĐẠT 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS002841HUỲNH TẤN ĐẠT 03/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 2.75
SPS002842HUỲNH TẤN ĐẠT 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002843HUỲNH TẤN ĐẠT 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002844HUỲNH TẤN ĐẠT 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002845HUỲNH TẤN ĐẠT 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002846HUỲNH TẤN ĐẠT 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS002847HUỲNH TUẤN ĐẠT 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002848HUỲNH VĨ ĐẠT 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002849HÙYNH GIANG PHÁT ĐẠT 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 S
SPS002850LÂM KIẾN ĐẠT 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS002851LÂM MINH ĐẠT 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS002852LÂM XƯƠNG ĐẠT 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002853LÊ BÁ ĐẠT 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS002854LÊ CHÂU TẤN ĐẠT 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002855LÊ HOÀNG QUỐC ĐẠT 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS002856LÊ MINH ĐẠT 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002857LÊ MINH ĐẠT 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002858LÊ NGUYỄN THÀNH ĐẠT 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002859LÊ PHÁT ĐẠT 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002860LÊ QUỐC ĐẠT 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS002861LÊ THÀNH ĐẠT 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002862LÊ THÀNH ĐẠT 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS002863LÊ THÀNH ĐẠT 25/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
SPS002864LÊ THÀNH ĐẠT 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS002865LÊ TIẾN ĐẠT 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002866LÊ TIẾN ĐẠT 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002867LÊ TIẾN ĐẠT 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002868LÊ TIẾN ĐẠT 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002869LÊ TẤN ĐẠT 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
SPS002870LÊ VĂN ĐẠT 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS002871LÊ VĨNH ĐẠT 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002872LƯƠNG THÀNH ĐẠT 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS002873LƯU GIA ĐẠT 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002874LÝ DƯƠNG ĐẠT 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS002875LÝ QUỐC ĐẠT 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002876LÝ QUỐC ĐẠT 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002877LÝ TẤT ĐẠT 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002878LÝ VINH ĐẠT 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002879NGÔ GIANG CHÍ ĐẠT 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 T
SPS002880NGÔ TIẾN ĐẠT 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002881NGUYỄN CHÍ ĐẠT 01/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50
SPS002882NGUYỄN DUY ĐẠT 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002883NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002884NGUYỄN ĐOÀN THÀNH ĐẠT 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002885NGUYỄN HỒNG ĐẠT 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS002886NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS002887NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS002888NGUYỄN HOÀNG HỮU ĐẠT 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002889NGUYỄN HỮU ĐẠT 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS002890NGUYỄN HỮU QUỐC ĐẠT 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS002891NGUYỄN KIM ĐẠT 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002892NGUYỄN MINH ĐẠT 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002893NGUYỄN NGỌC ĐẠT 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002894NGUYỄN ẢNH ĐẠT 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS002895NGUYỄN NHO THÀNH ĐẠT 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002896NGUYỄN PHẠM THÀNH ĐẠT 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS002897NGUYỄN PHÚC TIẾN ĐẠT 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS002898NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS002899NGUYỄN QUANG ĐẠT 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.40
SPS002900NGUYỄN QUANG THÀNH ĐẠT 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 S
SPS002901NGUYỄN THẾ ĐẠT 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002902NGUYỄN THÁI ĐẠT 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002903NGUYỄN THANH ĐẠT 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS002904NGUYỄN THANH ĐẠT 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 S
SPS002905NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS002906NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS002907NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002908NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75
SPS002909NGUYỄN THÀNH ĐẠT 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
SPS002910NGUYỄN THÀNH ĐẠT 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002911NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 T
SPS002912NGUYỄN THÀNH ĐẠT 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002913NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002914NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 S
SPS002915NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60
SPS002916NGUYỄN THÀNH ĐẠT 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002917NGUYỄN THÀNH ĐẠT 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002918NGUYỄN THÀNH ĐẠT 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS002919NGUYỄN THÀNH ĐẠT 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 T
SPS002920NGUYỄN THÔNG ĐẠT 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS002921NGUYỄN TIẾN ĐẠT 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002922NGUYỄN TIẾN ĐẠT 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002923NGUYỄN TIẾN ĐẠT 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60
SPS002924NGUYỄN TIẾN ĐẠT 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60
SPS002925NGUYỄN TIẾN ĐẠT 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
SPS002926NGUYỄN TIẾN ĐẠT 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002927NGUYỄN TẤN ĐẠT 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
SPS002928NGUYỄN TẤN ĐẠT 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 S
SPS002929NGUYỄN TẤN ĐẠT 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS002930NGUYỄN TẤN ĐẠT 07/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
SPS002931NGUYỄN TẤN ĐẠT 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS002932NGUYỄN TẤN ĐẠT 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Đ
SPS002933NGUYỄN TẤN ĐẠT 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS002934NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002935NGUYỄN TẤN ĐẠT 21/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
SPS002936NGUYỄN TẤN ĐẠT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
SPS002937NGUYỄN TẤN ĐẠT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS002938NGUYỄN TẤN ĐẠT 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS002939NGUYỄN TẤN ĐẠT 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.33 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS002940NGUYỄN TẤT ĐẠT 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS002941NGUYỄN TUẤN ĐẠT 13/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75
SPS002942NGUYỄN VĂN ĐẠT 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS002943NGUYỄN VĂN ĐẠT 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002944NGUYỄN XUÂN THÀNH ĐẠT 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS002945PHAN BẢO ĐẠT 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS002946PHAN LÊ HOÀNG ĐẠT 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS002947PHAN THANH ĐẠT 10/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
SPS002948PHAN THÀNH ĐẠT 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS002949PHAN THÀNH ĐẠT 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002950PHAN THÀNH ĐẠT 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Địa
SPS002951PHAN TẤN ĐẠT 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS002952PHAN TẤN ĐẠT 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002953PHẠM CAO ĐẠT 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002954PHẠM HỨA THÀNH ĐẠT 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002955PHẠM HỮU ĐẠT 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS002956PHẠM MINH ĐẠT 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002957PHẠM PHÁT ĐẠT 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002958PHẠM THÀNH ĐẠT 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS002960PHẠM THÀNH ĐẠT 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
SPS002961PHẠM TIẾN ĐẠT 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS002962PHẠM TẤN ĐẠT 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.60
SPS002963PHẠM TẤN ĐẠT 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS002964PHẠM TUẤN ĐẠT 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002965PHẠM VĂN TIẾN ĐẠT 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS002966PHỒNG TÀI ĐẠT 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS002967PHÚ THÀNH ĐẠT 09/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
SPS002968TỪ TIẾN ĐẠT 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS002969TĂNG TUẤN ĐẠT 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS002970THÁI THÀNH ĐẠT 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.16 Tiến
SPS002971THÁI THUẬN ĐẠT 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002973THIỀU PHẠM QUỐC ĐẠT 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS002974TÔ THÀNH ĐẠT 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002975TÔN BỬU ĐẠT 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 1.50 Tiến
SPS002976TRIỆU TRÍ ĐẠT 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002977TRIỆU TUẤN ĐẠT 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS002978TRẦM MINH ĐẠT 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS002979TRẦN BÁ ĐẠT 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002980TRẦN BÁ ĐẠT 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS002981TRẦN HỮU ĐẠT 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa
SPS002982TRẦN MINH ĐẠT 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002983TRẦN MINH ĐẠT 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS002984TRẦN NGUYÊN ĐẠT 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS002985TRẦN NGUYÊN QUỐC ĐẠT 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
SPS002986TRẦN QUÁN ĐẠT 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS002987TRẦN QUANG ĐẠT 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS002988TRẦN THÀNH ĐẠT 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS002989TRẦN THÀNH ĐẠT 06/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
SPS002990TRẦN THÀNH ĐẠT 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS002991TRẦN THÀNH ĐẠT 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS002992TRẦN THÀNH ĐẠT 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 S
SPS002993TRẦN TIẾN ĐẠT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS002994TRẦN TIẾN ĐẠT 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.63
SPS002995TRẦN TIẾN ĐẠT 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Tiếng Anh: 3.60
SPS002996TRẦN TIẾN ĐẠT 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa
SPS002997TRẦN TIẾN ĐẠT 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS002998TRẦN TẤN ĐẠT 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS002999TRẦN TẤN ĐẠT 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS003000TRẦN TUẤN ĐẠT 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003001TRẦN XUÂN ĐẠT 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.60 S
SPS003002TRỊNH ĐỨC ĐẠT 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003003TRỊNH TIẾN ĐẠT 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003004TRỊNH TIẾN ĐẠT 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.18
SPS003005TRỊNH XUÂN QUỐC ĐẠT 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003006TRƯƠNG CAO ĐẠT 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003007TRƯƠNG QUỐC ĐẠT 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003008TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003009TRƯƠNG TIÊN ĐẠT 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003010TRƯƠNG TRANG TẤN ĐẠT 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003011TẤT TÍNH ĐẠT 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003012VÕ KHẮC TIẾN ĐẠT 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003013VÕ MINH ĐẠT 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 T
SPS003014VÕ MINH ĐẠT 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003015VÕ MINH ĐẠT 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS003016VÕ MẠNH ĐẠT 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003017VÕ THANH ĐẠT 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003018VÕ THÀNH ĐẠT 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003019VÕ THÀNH ĐẠT 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003020VÕ THÀNH ĐẠT 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS003021VÕ THÀNH ĐẠT 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003022VÕ THÀNH ĐẠT 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003023VÕ THÀNH ĐẠT 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003024VÕ THÀNH ĐẠT 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003025VÕ TÍN ĐẠT 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003026VŨ HOÀNG ĐẠT 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS003027VŨ MINH ĐẠT 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003028VŨ MINH ĐẠT 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
SPS003029VŨ THÀNH ĐẠT 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003030VŨ VĂN ĐẠT 22/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
SPS003031VY BẢO ĐẠT 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS003032CHU SỸ ĐẮC 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003033VÕ HUỲNH TÂM ĐẮC 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40
SPS003034DƯƠNG NHẬT ĐĂNG 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS003035ĐỖ MINH ĐĂNG 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
SPS003036ĐỖ MINH ĐĂNG 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003037GIANG MINH ĐĂNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003038HOÀNG TRẦN HẢI ĐĂNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS003039HUỲNH QUỐC ĐĂNG 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Địa
SPS003040LÊ CÔNG HẢI ĐĂNG 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
SPS003041LÊ NGUYÊN ĐĂNG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003042LẠI HOÀNG HẢI ĐĂNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS003043MAI TRẦN HẢI ĐĂNG 21/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
SPS003044NGÔ VŨ HẢI ĐĂNG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS003045NGUYỄN ĐÌNH QUỐC ĐĂNG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS003046NGUYỄN GIA HẢI ĐĂNG 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003047NGUYỄN HẢI ĐĂNG 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.60 S
SPS003048NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS003049NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003050NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG 04/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
SPS003051NGUYỄN HUỲNH ĐĂNG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS003052NGUYỄN LÊ QUANG ĐĂNG 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003053NGUYỄN PHÚC ĐĂNG 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003054NGUYỄN PHÚC MINH ĐĂNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003055PHAN PHƯỚC ĐĂNG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003056PHAN TRẦN NGUYÊN ĐĂNG 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS003057PHẠM TRẦN HẢI ĐĂNG 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS003058TRẦN DUY ĐĂNG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003059TRẦN DUY ĐĂNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003060TRẦN ĐẶNG KHA ĐĂNG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00
SPS003061TRẦN HẢI ĐĂNG 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 T
SPS003062TRẦN HẢI ĐĂNG 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Ti
SPS003063TRẦN HẢI ĐĂNG 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003064TRẦN NGUYỄN MINH ĐĂNG 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS003065TRƯƠNG MINH ĐĂNG 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003066CÙ NHIÊN ĐẰNG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003067LÊ DUYÊN ĐẰNG 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003068TRƯƠNG TỔ ĐẰNG 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS003069NGUYỄN CHÍ ĐẶNG 12/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
SPS003070NGUYỄN ĐÌNH NHẬT ĐẨU 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003071ĐÀO THIỆN ĐẾ 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003072DU THỊ YÊM ĐIỀM 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa
SPS003073HOÀNG MẠNH ĐIỀM 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003074TRẦN THỊ ĐIỂM 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS003075TRẦN THỊ KIM ĐIỂM 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS003076ĐỖ BÁ ĐIỀN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.40 T
SPS003077HUỲNH PHI ĐIỀN 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
SPS003078HUỲNH TẤN ĐIỀN 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003079LÊ THANH ĐIỀN 06/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
SPS003080LÊ VĂN ĐIỀN 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003081NGUYỄN KHẮC ĐIỀN 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003082NGUYỄN KIM ĐIỀN 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS003083NGUYỄN THANH ĐIỀN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003084PHẠM BẢO ĐIỀN 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS003085TRẦN CÔNG ĐIỀN 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003086TRẦN TUẤN ĐIỀN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003087VŨ MINH ĐIỀN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS003088TRẦN CÔNG ĐIỂN 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003089BÙI THỊ MỘNG ĐIỆP 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003090DƯƠNG KIM ĐIỆP 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 L
SPS003091ĐẶNG BÁ BẢO ĐIỆP 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003092HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS003093KHÚC THỊ NGỌC ĐIỆP 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003094LÊ THỊ XUÂN ĐIỆP 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS003095LÊ VĂN ĐIỆP 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20
SPS003096VĂN NGỌC ĐIỆP 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
SPS003097BÙI THỊ XUÂN ĐIỀU 02/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
SPS003098ĐẶNG VĂN NGỌC ĐIỆU 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
SPS003099VÕ XUÂN ĐỈNH 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
SPS003100DƯƠNG BỘI ĐÌNH 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003101DƯƠNG ĐÌNH 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003103HUỲNH MỸ ĐÌNH 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003104LA THÚY ĐÌNH 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.17 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003105LÊ LƯU VIỆC ĐÌNH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS003106LƯƠNG PHỤNG ĐÌNH 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003107LÝ HỒNG ĐÌNH ĐÌNH 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 T
SPS003108NGUYỄN XUÂN ĐÌNH 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003109NHIÊU QUÃNG ĐÌNH 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 T
SPS003110TÔ CHƯƠNG ĐÌNH 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003111TRƯƠNG KHẢI ĐÌNH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS003112TRẦN KIM ĐĨNH 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003113DƯƠNG KIM ĐÍNH 24/02/198Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003114DANH TẤN ĐỊNH 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS003115DƯƠNG VĂN ĐỊNH 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS003116LÊ QUANG ĐỊNH 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003117LÊ Ý ĐỊNH 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003118NGÔ VĂN ĐỊNH 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
SPS003119TRƯƠNG ĐỊNH 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003120DƯƠNG NGUYỄN THỤC ĐOAN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.60 S
SPS003121HUỲNH THỊ CHÂU ĐOAN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
SPS003122NGUYỄN THỤC ĐOAN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003123TRẦN THANH ĐOAN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003124HẠP TIẾN ĐOÀN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003125LÝ MINH ĐOÀN 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 T
SPS003126NGUYỄN HIỆP ĐOÀN 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003127NGUYỄN VĂN ĐOÀN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
SPS003128PHAN MINH ĐOÀN 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
SPS003129PHAN PHI ĐOÀN 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.00 Đ
SPS003130NGUYỄN THỊ KIM ĐOÁN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003132DƯƠNG TRIỀU ĐÔ 24/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
SPS003133NGUYỄN MINH ĐÔ 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003134NGUYỄN THÀNH ĐÔ 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 S
SPS003135NGUYỄN VĂN ĐÔ 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
SPS003136NGUYỄN VĂN ĐÔ 20/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
SPS003137VÕ ĐÌNH ĐÔ 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003138NGUYỄN ĐỨC ĐỘ 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003139NGUYỄN VĂN ĐỐC 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003140LÊ QUÝ ĐÔN 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80
SPS003141VÕ ĐÌNH ĐÔN 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003142CAO HÙNG ĐÔNG 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS003143DƯƠNG ĐỨC ĐÔNG 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003144HOÀNG THẾ ĐÔNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003145LÊ PHƯƠNG ĐÔNG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 S
SPS003146LƯU PHƯƠNG ĐÔNG 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003147MAI THANH ĐÔNG 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003148NGÔ VĂN ĐÔNG 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003149NGUYỄN NHỰT ĐÔNG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS003150NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003151NGUYỄN TRƯƠNG KHẢI ĐÔNG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003152PHẠM KHẮC ĐÔNG 24/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
SPS003153PHẠM NGỌC ĐÔNG 30/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75
SPS003154PHẠM TẤN ĐÔNG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Đ
SPS003155THẠCH PHỐ ĐÔNG 18/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
SPS003156TRẦN HOÀNG ĐÔNG 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
SPS003157TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
SPS003158VÕ TRUNG ĐÔNG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS003159VŨ VĂN ĐÔNG 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS003160ĐỖ KIM ĐỒNG 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS003161HOÀNG MINH ĐỒNG 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
SPS003162NGUYỄN VĂN ĐỒNG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003163PHẠM VĂN ĐỒNG 20/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
SPS003164TRẦN CHỈ ĐỒNG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003165NGUYỄN VĂN ĐỢI 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003166NGUYỄN MINH ĐỨC 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80
SPS003167PHẠM HUỲNH ĐỨC 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60
SPS003168PHAN ANH ĐỨC 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00
SPS003169TĂNG HUỲNH ĐỨC 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
SPS003171ÂU DƯƠNG ĐỨC 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00
SPS003172BÙI ANH ĐỨC 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
SPS003173BÙI CÔNG ĐỨC 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003174BÙI HOÀNG ĐỨC 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS003175BÙI HOÀNG MINH ĐỨC 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS003176BÙI QUANG ĐỨC 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003177CHÂU TUẤN ĐỨC 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003178CHÂU VĂN HUỲNH ĐỨC 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003179DƯƠNG ĐÌNH MINH ĐỨC 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003180DƯƠNG HỒNG ĐỨC 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS003181DƯƠNG QUANG ĐỨC 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS003182ĐỖ HỮU ĐỨC 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003183ĐỖ MINH ĐỨC 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
SPS003184ĐÀO LÊ ĐỨC 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003185ĐINH MINH ĐỨC 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003186ĐINH TRÍ ĐỨC 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003187ĐẶNG BÁ ĐỨC 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 T
SPS003188ĐẶNG HỒNG ĐỨC 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
SPS003189ĐẶNG THẾ ĐỨC 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003190ĐOÀN BÁ ĐỨC 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003191ĐOÀN HỮU ĐỨC 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS003192ĐOÀN TÍN ĐỨC 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003193ĐOÀN TUẤN ĐỨC 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003194HỒ HỮU TÀI ĐỨC 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003195HỒ VIỆT ĐỨC 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 S
SPS003196HÀ KIẾN ĐỨC 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003197HOÀNG ANH ĐỨC 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003198HOÀNG TIẾN ĐỨC 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 T
SPS003199HOÀNG VIỆT ĐỨC 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.80 S
SPS003200HUỲNH LÊ ANH ĐỨC 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003201HUỲNH VĂN ĐỨC 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003202KHƯƠNG CÔNG MINH ĐỨC 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003203KIỀU VIỆT ĐỨC 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003204LA HOÀNG ĐỨC 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.80 Hóa
SPS003205LÊ ANH ĐỨC 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003206LÊ CÔNG ĐỨC 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003207LÊ DƯƠNG CÔNG ĐỨC 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.40
SPS003208LÊ HỒ MINH ĐỨC 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS003209LÊ HỒNG ĐỨC 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.25
SPS003210LÊ HỒNG ĐỨC 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003211LÊ HỮU ĐỨC 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS003212LÊ HỮU ĐỨC 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 S
SPS003213LÊ HUỲNH ĐỨC 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003214LÊ HUỲNH ĐỨC 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003215LÊ HUỲNH ĐỨC 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
SPS003216LÊ HUYỀN ĐỨC 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
SPS003217LÊ MINH ĐỨC 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003218LÊ MINH ĐỨC 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003219LÊ MINH ĐỨC 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.40 S
SPS003220LÊ MINH ĐỨC 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 S
SPS003221LÊ NGỌC ĐỨC 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003222LÊ NGUYỄN QUỲNH ĐỨC 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003223LÊ PHAN NGỌC ĐỨC 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
SPS003224LÊ QUANG ĐỨC 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS003225LÊ TẤN ĐỨC 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003226LÊ TRUNG ĐỨC 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003227LÊ TUẤN ĐỨC 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.40 S
SPS003228LÊ VĂN ĐỨC 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS003229LẦU CẢNH ĐỨC 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003230LƯU QUANG ĐỨC 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003231LƯU SỸ ĐỨC 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 S
SPS003232LÝ HỒNG ĐỨC 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80
SPS003233MÃ MINH ĐỨC 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003234MAI TÔN ĐỨC 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003235NGÔ PHƯỚC ĐỨC 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003236NGÔ THANH ĐỨC 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 1.65 Tiến
SPS003237NGUYỄN CHÍ ĐỨC 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS003238NGUYỄN CÔNG ĐỨC 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 0.75 Tiến
SPS003239NGUYỄN DUY ĐỨC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60
SPS003240NGUYỄN ĐỖ ĐÔNG ĐỨC 26/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 6.4
SPS003241NGUYỄN ĐẮC ANH ĐỨC 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003242NGUYỄN HIẾU ĐỨC 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003243NGUYỄN HỒNG ĐỨC 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003244NGUYỄN HỒNG ĐỨC 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003245NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003246NGUYỄN HỮU ĐỨC 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 T
SPS003247NGUYỄN HỮU ĐỨC 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS003248NGUYỄN HỮU ĐỨC 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.60
SPS003249NGUYỄN HỮU VŨ ĐỨC 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003250NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003251NGUYỄN HUY HOÀNG ĐỨC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003252NGUYỄN KIM ĐỨC 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003253NGUYỄN MINH ĐỨC 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS003254NGUYỄN MINH ĐỨC 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS003255NGUYỄN MINH ĐỨC 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.42 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS003256NGUYỄN MINH ĐỨC 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS003257NGUYỄN MINH ĐỨC 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003258NGUYỄN MINH ĐỨC 18/08/198Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
SPS003259NGUYỄN MINH ĐỨC 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
SPS003260NGUYỄN MẠNH ĐỨC 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003261NGUYỄN NĂNG ĐỨC 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003262NGUYỄN NGỌC ĐỨC 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS003263NGUYỄN NGỌC ĐỨC 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.23
SPS003264NGUYỄN PHÚ ĐỨC 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80
SPS003265NGUYỄN QUANG ĐỨC 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS003266NGUYỄN QUANG ĐỨC 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003267NGUYỄN QUỐC ĐỨC 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003269NGUYỄN TĂNG ĐỨC 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003270NGUYỄN TẤN ĐỨC 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Đ
SPS003271NGUYỄN TRẦN HOÀNG ĐỨC 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003272NGUYỄN TRUNG ĐỨC 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003273NGUYỄN TRUNG ĐỨC 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003274NGUYỄN TUẤN ĐỨC 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS003275NGUYỄN VÕ ĐỨC 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003276NGUYỄN XUÂN ĐỨC 12/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
SPS003277ÔNG NGỌC ĐỨC 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003278PHAN ANH ĐỨC 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.48
SPS003279PHAN MINH ĐỨC 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS003280PHAN MINH ĐỨC 15/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.33 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 7.9
SPS003281PHẠM HỒNG ĐỨC 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003282PHẠM HOÀNG MINH ĐỨC 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003283PHẠM MINH ĐỨC 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS003284PHẠM TIẾN ĐỨC 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003285PHẠM VĂN ĐỨC 22/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.16 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
SPS003286TẠ LÊ MINH ĐỨC 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003287THÁI VĨNH ĐỨC 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.66 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003288THẬP HỒNG ĐỨC 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
SPS003289TRẦM GIA ĐỨC 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003290TRẦM NGUYỄN HỮU ĐỨC 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 T
SPS003291TRẦN ANH ĐỨC 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS003292TRẦN CHÍ ĐỨC 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003293TRẦN DUY MINH ĐỨC 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003294TRẦN GIA ĐỨC 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 T
SPS003295TRẦN HIẾU ĐỨC 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 T
SPS003296TRẦN HOÀNG ĐỨC 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003297TRẦN HOÀNG ĐỨC 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
SPS003298TRẦN HỮU ĐỨC 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.40
SPS003299TRẦN LÊ THANH ĐỨC 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS003300TRẦN LÝ ĐỨC 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003301TRẦN MINH ĐỨC 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003302TRẦN MINH ĐỨC 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS003303TRẦN NGỌC ĐỨC 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS003304TRẦN NGỌC MINH ĐỨC 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS003305TRẦN NGUYỄN TRÍ ĐỨC 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003306TRẦN SỸ ĐỨC 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003307TRẦN TRUNG ĐỨC 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.60
SPS003308TRỊNH THÀNH ĐỨC 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS003309TRƯƠNG NGỌC ĐỨC 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003310VĂN DUỆ ĐỨC 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003311VÕ MINH ĐỨC 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS003312VÕ MINH ĐỨC 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003313VÕ THANH ĐỨC 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00
SPS003314VÕ THÀNH ĐỨC 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.45 Tiến
SPS003315VŨ MINH ĐỨC 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003316VŨ MINH ĐỨC 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003317VŨ NGỌC ĐỨC 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS003318VŨ THÀNH ĐỨC 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS003319VŨ TRỌNG ĐỨC 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS003320VŨ TRUNG ĐỨC 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003321VƯƠNG GIA ĐỨC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003322LÊ THÀNH ĐƯỢC 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.20
SPS003323VÕ VĂN ĐƯỢC 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003324HỒ VĨ ĐƯỜNG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003325HUỲNH SỸ ĐƯỜNG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003326THÂN TRỌNG QUẾ ĐƯỜNG 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003327VÕ BÁ ĐƯỜNG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
SPS003328PHẠM NGỌC EM 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS003329DƯƠNG THỊ HỒNG GẤM 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
SPS003330NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS003331PHAN THỊ HỒNG GẤM 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003332HUỲNH GIA GIA 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003333PHAN GIA GIA 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003334PHAN GIA GIA 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 T
SPS003335TÔN THẤT HOÀNG GIA 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS003337VŨ QUỐC GIA 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003338NGUYỄN PHÚC MINH GIÁC 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 S
SPS003339A SA GIAH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS003340NGUYỄN NGỌC GIÁM 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Đ
SPS003341BÙI VĂN GIANG 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003342CAO VĂN GIANG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60
SPS003343DƯƠNG QUỲNH GIANG 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003344DƯƠNG TRƯỜNG GIANG 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003345ĐỖ HƯƠNG GIANG 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 S
SPS003346ĐỖ HƯƠNG GIANG 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 T
SPS003347ĐỖ LONG GIANG 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003348ĐỖ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Đ
SPS003349ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS003350ĐỖ TRƯỜNG GIANG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003351ĐÀO TRƯỜNG GIANG 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS003352ĐINH HOÀNG GIANG 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
SPS003353ĐẶNG CHÂU MINH GIANG 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS003354ĐẶNG HOÀNG LÊ GIANG 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS003355ĐẶNG HOÀNG THU GIANG 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS003356ĐỖ QUỐC TRƯỜNG GIANG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 S
SPS003357HOÀNG HẢI GIANG 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003358HUỲNH NGUYỄN HOÀNG GIANG 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003359HUỲNH TRƯỜNG GIANG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS003360KIỀU HUỲNH HOÀI GIANG 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 S
SPS003361LÊ HỒ HÀ GIANG 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003362LÊ HÀ GIANG 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003363LÊ HOÀNG TRÚC GIANG 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS003364LÊ HUỲNH LỆ GIANG 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003365LÊ LINH GIANG 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003366LÊ NỮ TRÀ GIANG 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9.00 S
SPS003367LÊ THỊ NGỌC GIANG 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.70
SPS003368LÊ THỊ TRÀ GIANG 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS003369LÊ TRƯỜNG GIANG 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS003370LÊ VỆ GIANG 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh
SPS003371LƯU HOÀNG GIANG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
SPS003372LƯU THỊ CẨM GIANG 00/00/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00
SPS003373LÝ THỊ CẨM GIANG 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003374MÃ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003375NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
SPS003376NGUYỄN ĐỖ CHÂU GIANG 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003377NGUYỄN HOÀI LAM GIANG 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80
SPS003378NGUYỄN HOÀNG ĐIỀN GIANG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 S
SPS003379NGUYỄN HOÀNG GIANG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003380NGUYỄN HOÀNG KHÁNH GIANG 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS003381NGUYỄN HUYỀN CHÂU GIANG 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 S
SPS003382NGUYỄN HƯƠNG GIANG 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.60 S
SPS003383NGUYỄN MINH GIANG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Ti
SPS003384NGUYỄN NGỌC LINH GIANG 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003385NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS003386NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS003387NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003388NGUYỄN THỊ GIANG 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 S
SPS003389NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.98
SPS003390NGUYỄN THỊ KHÁNH GIANG 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 S
SPS003391NGUYỄN THÚY HÀ GIANG 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003392NGUYỄN TRẦN KHÁNH GIANG 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 S
SPS003393NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003394NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS003395NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003396PHAN HÀ GIANG 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003397PHAN NGUYỄN BẢO GIANG 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
SPS003398PHAN THỊ HƯƠNG GIANG 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS003399PHAN TRẦN HƯƠNG GIANG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 S
SPS003400PHAN VĂN GIANG 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00
SPS003401PHAN VĂN TRƯỜNG GIANG 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003402PHẠM HỒNG GIANG 20/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
SPS003403PHẠM NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS003404PHẠM THỊ HỒNG GIANG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS003405PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
SPS003406PHẠM TẤN GIANG 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50
SPS003407PHẠM TRƯỜNG GIANG 05/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
SPS003408QUÁCH THANH GIANG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003409TÔ THỊ TRÚC GIANG 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS003410TRANG SĨ HOÀNG GIANG 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS003411TRẦN ĐOÀN TRƯỜNG GIANG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003412TRẦN HOÀNG HƯƠNG GIANG 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 T
SPS003413TRẦN HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003414TRẦN MINH GIANG 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 S
SPS003415TRẦN NGỌC THANH GIANG 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa
SPS003416TRẦN TUẤN GIANG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003417TRƯƠNG ĐOÀN THANH GIANG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS003418TRƯƠNG THỊ TRƯỜNG GIANG 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003419TRƯƠNG THÙY GIANG 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003420VIÊN TRẤN GIANG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003421VŨ HOÀNG GIANG 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS003422TRẦN THỊ MỸ GIANG 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS003423BÙI ĐẶNG QUỲNH GIAO 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS003424ĐỖ LÊ KIM GIAO 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS003425ĐẶNG PHƯƠNG GIAO 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003426LƯƠNG ĐĂNG QUỲNH GIAO 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003427NGUYỄN NGỌC QUỲNH GIAO 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003428NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.20
SPS003429PHẠM NGỌC QUỲNH GIAO 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Ti
SPS003430TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG GIAO 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS003431VÕ THỊ HUỲNH GIAO 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS003432HUỲNH LÊ NGỌC GIÀU 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003433HUỲNH VĂN GIÀU 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003434LÊ QUỐC GIÀU 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 T
SPS003435LÊ THỊ GIÀU 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS003436LÊ THỊ KIM GIÀU 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS003437LÊ TẤN GIÀU 10/11/198Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
SPS003438NGUYỄN NGỌC GIÀU 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003439NGUYỄN NGỌC GIÀU 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003440NGUYỄN THỊ CẨM GIÀU 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003441NGUYỄN THỊ GIÀU 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS003442NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003443NGUYỄN THANH GIÀU 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20
SPS003444NGUYỄN VĂN GIÀU 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 S
SPS003445TRẦN PHÁT GIÀU 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS003446TRƯƠNG CÔNG MINH GIÀU 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003447ĐINH THỊ GƯƠNG 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
SPS003448LIÊU NGUYỄN SƠN HÀ 30/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75
SPS003449NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS003450AN NGỌC HÀ 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003451ANH NGUYỄN THÚY HÀ 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003452CHÂU NGỌC THANH HÀ 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003453CHÂU THANH HÀ 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003454CRUYANG THU HÀ 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60
SPS003455DU MỸ HÀ 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003456DƯƠNG VĂN HÀ 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS003457ĐỖ MINH HÀ 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003458ĐỖ THỊ HÀ 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003459ĐỖ THỊ THU HÀ 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003460ĐÀM UYỂN HÀ 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003461ĐINH THỊ HẢI HÀ 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 S
SPS003462ĐINH THỊ THU HÀ 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
SPS003463ĐẶNG BẢO HÀ 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003464ĐẶNG DIỄM HÀ 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003465ĐẶNG THANH HÀ 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS003466HỒ THỊ DIỄM HÀ 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003467HOÀNG NGỌC HÀ 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003468HOÀNG THỊ THANH HÀ 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003469HUỲNH CẨM HÀ 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Đ
SPS003470HUỲNH LÊ MINH HÀ 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
SPS003471HUỲNH MỸ HÀ 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS003472HUỲNH SÂM HÀ 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS003473LÂM NGUYỄN NGÂN HÀ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003474LÂM NGUYỄN NHẬT HÀ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS003475LÂM THIÊN HÀ 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003476LÊ NGỌC HÀ 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS003477LÊ NGỌC HÀ 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
SPS003478LÊ NGUYỄN ÁI HÀ 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS003479LÊ PHẠM THANH HÀ 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003480LÊ THẾ HÀ 28/03/197Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003481LÊ THỊ HÀ 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003482LÊ THỊ NGÂN HÀ 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00
SPS003483LÊ THỊ NGỌC HÀ 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS003484LÊ THU HÀ 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003485LÊ TRẦN BÍCH HÀ 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003486LÊ TRẦN NGÂN HÀ 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003487LÊ TRƯƠNG NGỌC HÀ 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS003488LƯƠNG HOÀNG HÀ 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 S
SPS003489LƯƠNG NHÃ HOÀNG HÀ 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS003490LƯƠNG THỊ NGÂN HÀ 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003491LÝ NGỌC HÀ 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS003492MAI THỊ HÀ 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 S
SPS003493NGÔ LỆ HÀ 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003494NGÔ THỊ THANH HÀ 18/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25
SPS003495NGÔ THỊ THU HÀ 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS003496NGÔ THANH HÀ 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS003497NGUYỄN ÁNH NGÂN HÀ 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003498NGUYỄN GIA HẢO HÀ 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
SPS003499NGUYỄN LÊ NGỌC HÀ 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003500NGUYỄN LIÊU DIỄM HÀ 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS003501NGUYỄN LƯƠNG BÍCH HÀ 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003502NGUYỄN NGỌC HÀ 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003503NGUYỄN NGỌC NHƯ HÀ 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.33
SPS003504NGUYỄN QUỐC SONG HÀ 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003505NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003506NGUYỄN THỊ HÀ 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 S
SPS003507NGUYỄN THỊ HÀ 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.40
SPS003508NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003509NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003510NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003512NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS003513NGUYỄN THỊ THU HÀ 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS003514NGUYỄN THỊ THU HÀ 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003515NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS003516NGUYỄN THỊ THU HÀ 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 T
SPS003517NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
SPS003519NGUYỄN THỊ VÂN HÀ 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003520NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003521NGUYỄN THANH HÀ 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS003522NGUYỄN THANH HÀ 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.40
SPS003523NGUYỄN THU HÀ 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003524NGUYỄN TÔN NỮ THANH HÀ 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS003525NGUYỄN VĂN HÀ 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS003526NGUYỄN VŨ THANH HÀ 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003527PHAN THỊ MINH HÀ 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003528PHAN THỊ THANH HÀ 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003529PHAN THỊ VIỆT HÀ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003530PHẠM CAO HÀ 07/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00
SPS003531PHẠM NGỌC NGÂN HÀ 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
SPS003532PHẠM QUANG HÀ 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS003533PHẠM THỊ THÁI HÀ 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS003534PHẠM THỊ THU HÀ 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003535PHẠM THỊ TRÚC HÀ 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS003536PHẠM TRUNG HÀ 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
SPS003537PHẠM VŨ HỒNG HÀ 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003538PHẠM XUÂN HÀ 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003539TẠ VĂN HÀ 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003540THÁI THỊ THU HÀ 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS003541TRIỆU THỊ HÀ 27/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
SPS003542TRẦN HỒNG THỊ CẨM HÀ 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 S
SPS003544TRẦN MỸ HÀ 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003545TRẦN NGỌC HÀ 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003546TRẦN NGỌC HÀ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 S
SPS003547TRẦN NGỌC PHƯƠNG HÀ 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 7.00
SPS003548TRẦN THỊ BÍCH HÀ 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003549TRẦN THỊ THIÊN HÀ 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003550TRẦN THỊ THIÊN HÀ 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS003551TRẦN THỊ THU HÀ 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003552TRẦN THỊ THU HÀ 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 S
SPS003553TRẦN THỊ VIỆT HÀ 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 T
SPS003554TRẦN THU HÀ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS003555TRẦN THU HÀ 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003556TRẦN THỤY CẨM HÀ 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003557TRƯƠNG NGỌC HÀ 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 S
SPS003558TRƯƠNG NGỌC HÀ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003559TRƯƠNG THANH HÀ 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003560TRƯƠNG TIỂU HÀ 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Địa
SPS003561VÕ NGỌC HÀ 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
SPS003562VÕ THỊ BẢO HÀ 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003563VŨ MINH HÀ 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS003564VŨ THỊ HẢI HÀ 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003565VŨ THỊ NGỌC HÀ 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003566VŨ THANH HÀ 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 T
SPS003567VŨ VIỆT HÀ 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003568BÙI MINH NHẬT HẠ 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
SPS003569CHÂU ĐỖ NHẬT HẠ 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003570HỒ NHẬT HẠ 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
SPS003571HOÀNG MÂY HẠ 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS003572HUỲNH THỊ MỸ HẠ 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS003573LÊ CHÂU KHÁNH HẠ 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003574LÊ NHỰT HẠ 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS003575LÊ SONG HẠ 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 S
SPS003576NGUYỄN PHÚC SONG HẠ 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003577NGUYỄN TRẦN XUÂN HẠ 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.16 Đ
SPS003578PHẠM THỊ HOA HẠ 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS003579TRẦN LÊ TRÚC HẠ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 T
SPS003580TRẦN THỊ VĨ HẠ 16/06/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.75
SPS003581VÕ THỊ XUÂN HẠ 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20
SPS003582PHẠM MINH HẠC 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS003583TRẦN VÂN HẠC 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 S
SPS003584HỒ SONG HẢI 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.80
SPS003585LÊ HỒNG HẢI 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60
SPS003586NGUYỄN CHÍ HẢI 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00
SPS003587NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/01/199Trường ĐạiNam Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60
SPS003588NGUYỄN MINH HẢI 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
SPS003589NGUYỄN NGỌC HẢI 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40
SPS003590NGUYỄN THANH HẢI 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS003591NGUYỄN THỊ NHƯ HẢI 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Tiếng Anh: 4.00
SPS003592NGUYỄN VIỆT HẢI 08/04/198Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40
SPS003593NGUYỄN VŨ HẢI 30/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
SPS003594PHẠM HOÀNG HẢI 23/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
SPS003595VŨ DUY HẢI 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
SPS003596BÙI ĐÌNH HẢI 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003597BÙI MINH HẢI 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 T
SPS003598BÙI NAM HẢI 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003599BÙI VĂN HẢI 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 S
SPS003600CAO NGUYỄN THÁI HẢI 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003601CAO QUỐC HẢI 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 1.80 T
SPS003602CHU THỊ HẢI 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS003603DANH MINH HẢI 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
SPS003604DIỆP THẾ HẢI 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS003605DƯ THANH HẢI 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS003606DƯƠNG CHÍ HẢI 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003607DƯƠNG QUỐC HẢI 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003608ĐỖ THANH HẢI 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003609ĐÀM TRÍ HẢI 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003610ĐÀO ĐỨC HẢI 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.20
SPS003611ĐÀO NGỌC HẢI 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 S
SPS003612ĐÀO VĂN THANH HẢI 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003613ĐINH HOÀNG HẢI 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
SPS003614ĐINH TUẤN HẢI 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003615HOÀNG LƯU THANH HẢI 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003616HUỲNH GIA HẢI 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS003617HUỲNH NHẬT HẢI 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003618HUỲNH QUỐC HẢI 29/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
SPS003619HUỲNH THANH HẢI 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.16 Hóa học: 4.20 T
SPS003620HUỲNH TẤN HẢI 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003621LÂM ĐỨC HẢI 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003622LÂM HOÀNG HẢI 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS003623LÊ HỒNG HẢI 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS003624LÊ HỮU HẢI 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS003625LÊ MINH HẢI 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS003626LÊ PHAN THUẬN HẢI 20/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
SPS003627LÊ QUANG HẢI 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 S
SPS003628LÊ QUANG HẢI 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003629LÊ THANH HẢI 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.20
SPS003630LÊ TRUNG HẢI 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.80 S
SPS003631LÊ TRUNG HẢI 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003632LÊ VĂN HẢI 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003633LẠI THANH HẢI 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS003634LONG DIỆU HẢI 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS003635LƯƠNG NGỌC HẢI 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
SPS003636LƯƠNG THỊ KIỀU HẢI 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS003637LƯƠNG TRƯỜNG HẢI 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS003638LƯƠNG VĨ HẢI 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003639LƯU VĨ HẢI 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003640LÝ MINH HẢI 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003641MAI HOÀNG HẢI 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003642MAI VĂN HẢI 01/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.00
SPS003643NGÔ NAM HẢI 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003644NGUYỄN ĐỨC HẢI 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS003646NGUYỄN HOÀNG HẢI 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS003647NGUYỄN HOÀNG HẢI 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS003648NGUYỄN HUY HẢI 22/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
SPS003649NGUYỄN LÝ HẢI 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.85
SPS003650NGUYỄN LÝ HẢI 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS003651NGUYỄN MINH HẢI 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
SPS003652NGUYỄN NGỌC HẢI 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003653NGUYỄN NGỌC HẢI 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003654NGUYỄN NGÔ HẢI 20/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
SPS003655NGUYỄN PHÚC ĐÔNG HẢI 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 T
SPS003656NGUYỄN PHƯỚC HẢI 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.40
SPS003657NGUYỄN THẾ HẢI 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003658NGUYỄN THẾ HẢI 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003659NGUYỄN THANH HẢI 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003660NGUYỄN THANH HẢI 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS003661NGUYỄN THANH HẢI 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003662NGUYỄN THANH HẢI 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.40
SPS003663NGUYỄN VŨ HẢI 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003664NGUYỄN VŨ HỒNG HẢI 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003665NINH MINH HẢI 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003666ÔNG SAN HẢI 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003667PHAN BÁ SƠN HẢI 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003668PHAN MINH HẢI 24/02/198Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS003669PHAN NGỌC HẢI 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS003670PHAN NGUYỄN HOÀNG HẢI 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003671PHAN QUANG HẢI 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 S
SPS003672PHAN THANH HẢI 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS003673PHAN THANH HẢI 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003674PHẠM HOÀNG HẢI 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS003675PHẠM THỊ HẢI 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
SPS003676PHẠM VĂN HẢI 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003677QUAN VĨ HẢI 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003678TẠ NGỌC HẢI 00/00/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25
SPS003679TỪ NGỌC HẢI 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003680TỪ THỊ THANH HẢI 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
SPS003681TÔ CHÍ HẢI 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003682TÔ KỲ HẢI 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003683TÔ THIÊN HẢI 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS003684TRẦN ĐÌNH HẢI 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003685TRẦN HOÀNG PHÚC HẢI 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS003686TRẦN KIM LONG HẢI 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS003687TRẦN NAM HẢI 09/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
SPS003688TRẦN NAM HẢI 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS003689TRẦN NGỌC ĐÔNG HẢI 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003690TRẦN NGỌC HẢI 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003691TRẦN NGỌC HẢI 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003692TRẦN NGỌC HẢI 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 S
SPS003693TRẦN NHẬT MINH HẢI 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
SPS003694TRẦN NHẬT MINH HẢI 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003695TRẦN PHẠM PHƯƠNG HẢI 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003696TRẦN PHÙNG LƯƠNG HOÀN HẢI 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003697TRẦN THANH HẢI 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003698THÂN THANH HẢI 13/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
SPS003699TRẦN THANH HẢI 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
SPS003700TRẦN THANH HẢI 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
SPS003701TRẦN THIÊN HẢI 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.00 T
SPS003702TRẦN TÔN HẢI 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003703TRỊNH VĂN HẢI 14/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
SPS003704TRƯƠNG THANH HẢI 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003705TRƯƠNG TRUNG HẢI 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 S
SPS003706VÕ MINH HẢI 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003707VÕ PHẠM MINH HẢI 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003708VÕ THANH HẢI 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS003709VÕ THANH HẢI 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003710VÕ TẤN HẢI 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.68
SPS003711VŨ HẢI 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003712VŨ THANH HẢI 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003713VŨ TRÍ HẢI 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS003714ABDOL HAMID 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20
SPS003715CHEN KUN HAN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS003716LEUNG CHIU HAN 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003717ÂU CẨM HÁN 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003718DIỆP HUY HÁN 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003719DƯƠNG XUYÊN HẠN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003720NGUYỄN NGỌC HANH 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS003721TRẦN TRIỆU HANH 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003722HUỲNH VẬN HÀNH 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003723BÙI MINH HẠNH 20/04/198Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
SPS003724CAO HỒNG HẠNH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS003725CAO THỊ MỸ HẠNH 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS003726DIỆP HỒNG HẠNH 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003727DƯƠNG HỒNG HẠNH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003728ĐỖ HOÀNG HẠNH 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS003729ĐỖ THỊ MỸ HẠNH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS003730ĐỖ THỊ MỸ HẠNH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 S
SPS003732ĐINH MỸ HẠNH 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003733ĐINH THỊ HỒNG HẠNH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003734ĐẶNG LÝ HỒNG HẠNH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003735ĐOÀN NGUYỄN MỸ HẠNH 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003736HỒ THỊ PHÚ HẠNH 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003738HOÀNG MAI XUÂN MỸ HẠNH 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00
SPS003739LÂM THỊ MỸ HẠNH 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 T
SPS003740LÊ THỊ HỒNG HẠNH 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003741LÊ THANH BÍCH HẠNH 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS003742LÊ THỤY NGỌC HẠNH 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003743LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS003744LƯU HẠNH 06/06/198Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS003745MÃ NGUYỄN HỒNG HẠNH 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 S
SPS003746NGÔ ĐÔNG HẠNH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Địa
SPS003747NGÔ HỒNG HẠNH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003748NGUYỄN ĐỖ HẠNH 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003749NGUYỄN ĐỨC HẠNH 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003750NGUYỄN HỒ HỒNG HẠNH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Địa
SPS003751NGUYỄN HẢI VIÊN HẠNH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003752NGUYỄN HỒNG BÍCH HẠNH 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003753NGUYỄN HỒNG HẠNH 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003754NGUYỄN HỒNG HẠNH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS003755NGUYỄN HỒNG MỸ HẠNH 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003756NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003757NGUYỄN MỸ HẠNH 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003758NGUYỄN NGỌC MỸ HẠNH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003759NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003760NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.60
SPS003761NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 S
SPS003762NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
SPS003763NGUYỄN THỊ KIM HẠNH 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS003764NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003765NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003766NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẠNH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003767NGUYỄN TRANG HỒNG HẠNH 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS003768NHAN THỊ MỸ HẠNH 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003769PHAN HỒNG MINH HẠNH 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003770PHAN XUÂN HỒNG HẠNH 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003771PHẠM HỒNG HẠNH 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003772PHẠM HUỲNH KIM HẠNH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003773PHẠM MAI HỒNG HẠNH 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003774PHẠM NGUYỄN MINH HẠNH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003775TẠ HIẾU HẠNH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 S
SPS003776THÂN NGÂN HẠNH 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003778TRẦN LÊ HỒNG HẠNH 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS003779TRẦN MINH HẠNH 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Nhật: 3.25
SPS003780TRẦN NGỌC HẠNH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003781TRẦN THỊ HẠNH 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS003782TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 T
SPS003783TRỊNH MỸ HẠNH 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003784TRỊNH THỊ MỸ HẠNH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS003785TRƯƠNG HỒNG HẠNH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 S
SPS003786TRƯƠNG MỸ HẠNH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003787VÕ KIỀU MỸ HẠNH 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003788VÕ MINH HẠNH 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS003789VÕ THỊ HỒNG HẠNH 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS003790VÕ THỊ MỸ HẠNH 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003791VÕ THỊ MỸ HẠNH 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS003792VÕ THỊ NGỌC HẠNH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 S
SPS003793VŨ LÊ HỒNG HẠNH 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS003794VÕ ANH HÀO 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20
SPS003795BÙI NHẬT HÀO 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003796BÙI TRẦN NHẬT HÀO 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003797BÙI VĨ HÀO 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003798CAO LÝ NHẬT HÀO 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 T
SPS003799CHUNG CHÍ HÀO 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003800CHUNG TRẤN HÀO 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003801CHUNG VĨ HÀO 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS003802DƯ KHÁNH HÀO 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS003803DƯƠNG PHƯỚC HÀO 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003804ĐỖ DU HÀO 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003805ĐÀO CHÍ HÀO 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003806ĐẶNG MINH HÀO 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Đ
SPS003807HỒ THẾ HÀO 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 S
SPS003808HUỲNH CHÍ HÀO 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.00 Tiến
SPS003809HUỲNH NHẬT HÀO 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003810LAU GIA HÀO 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS003811LÂM TỀ HÀO 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003812LÂM TÁN HÀO 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS003813LÂM THẾ HÀO 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003814LÊ HOÀNG ANH HÀO 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003815LÊ NHẬT HÀO 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS003816LIÊU PHÚC HÀO 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS003817LONG TRẤN HÀO 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS003818LU CHÍ HÀO 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003819LƯƠNG BỈNH HÀO 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003820LƯƠNG VĂN HÀO 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.60 Hóa học: 4.40 T
SPS003821LƯU CHẤN HÀO 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003822LƯU THIỆN HÀO 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003823LÝ DUY HÀO 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003824LÝ GIA HÀO 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS003825LÝ THẾ HÀO 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 S
SPS003826NGÔ THANH HÀO 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003827NGÔ XƯƠNG HÀO 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003828NGUYỄN ANH HÀO 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003829NGUYỄN NAM HÀO 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003830NGUYỄN NGỌC HUỲNH HÀO 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003831NGUYỄN NHẬT HÀO 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS003832NGUYỄN NHẬT HÀO 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS003833NGUYỄN QUỐC HÀO 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003834NGUYỄN THẾ HÀO 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003835NGUYỄN TẤN HÀO 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003836NGUYỄN VIỆT HÀO 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003837PHAN CHÂU NHẬT HÀO 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
SPS003838PHẠM CHÍ HÀO 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003839PHẠM NHẬT HÀO 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS003840PHẠM QUỐC HÀO 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Đ
SPS003841PHẠM THANH HÀO 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS003842PHÙNG CẨM HÀO 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003843QUÁCH CHÍ HÀO 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS003844TỪ THIỆU HÀO 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS003845TỪ TÚ HÀO 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003846TĂNG SĨ HÀO 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS003847TÔ VY HÀO 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS003848TRIỆU TRÍ HÀO 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 T
SPS003849TRẦN ANH HÀO 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003850TRẦN QUỐC HÀO 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003851TRẦN TỬ HÀO 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003852TRẦN TÍCH HÀO 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003853TRƯƠNG ANH HÀO 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003854TRƯƠNG GIA HÀO 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003855TRƯƠNG HÀO 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003856TRƯƠNG MINH HÀO 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS003857TRƯƠNG QUỐC HÀO 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 T
SPS003858TRƯƠNG THẾ HÀO 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003859TRƯƠNG VĨ HÀO 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003860VÕ NHỰT HÀO 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 T
SPS003861VÕ THẾ HÀO 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003862VƯƠNG MINH HÀO 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS003863YẾN QUỐC HÀO 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS003864BẠCH THỊ HẢO 24/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50
SPS003865CAO THUẬN HẢO 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS003866DAO ĐÌNH HẢO 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS003867ĐỖ HOÀN HẢO 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS003868ĐỖ NHƯ HẢO 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS003869ĐỖ THỊ HOÀN HẢO 26/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75
SPS003870ĐẶNG NGỌC HẢO 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003871HÀ HỒNG HẢO 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003872HUỲNH NGỌC GIA HẢO 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 T
SPS003873HUỲNH THỊ NHƯ HẢO 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS003874LÊ HỒNG HẢO 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003875LÊ THỊ NGỌC HẢO 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS003876LƯƠNG THỊ HẢO 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
SPS003877MAI VĂN HẢO 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Sinh
SPS003878NGUYỄN CHÂU HẢO 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 5.60
SPS003879NGUYỄN HOÀNG MINH HẢO 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003880NGUYỄN NGỌC HẢO 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20
SPS003881NGUYỄN PHAN NGỌC HẢO 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003882NGUYỄN PHẠM NHƯ HẢO 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
SPS003883NGUYỄN TỰ KỲ HẢO 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 T
SPS003884NGUYỄN THỊ HOÀNG HẢO 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS003885NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.60
SPS003886NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS003887NGUYỄN THỊ TÂM HẢO 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40
SPS003888NGUYỄN THỊ THU HẢO 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS003889NGUYỄN THỊ TÚ HẢO 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003890NGUYỄN THỊ XUÂN HẢO 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003891NGUYỄN TRẦN NHƯ HẢO 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003892PHẠM NHẬT HẢO 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS003893PHẠM THỊ NHƯ HẢO 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 S
SPS003894QUÁCH THUẬN THIÊN HẢO 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS003895TỪ NGỌC HẢO 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.80
SPS003896TÔ THỊ HẢO 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.80 S
SPS003897TRIỆU NHƯ HẢO 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003898TRẦN DU HẢO 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS003899TRẦN HOÀN HẢO 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS003900TRẦN QUỐC HẢO 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS003901TRẦN TỐ HẢO 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003902TRẦN THỊ MỶ HẢO 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00
SPS003903TRẦN THỊ NHƯ HẢO 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS003904TRẦN THỊ NHƯ HẢO 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003905TRẦN VĨNH HẢO 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003906TRƯƠNG TỐ HẢO 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003907TRƯƠNG THỊ NGỌC HẢO 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 T
SPS003908VƯƠNG TOÀN HẢO 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003909LÝ HIỀN HẠO 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003910TRẦN THỊ THÚY HẰNG 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh
SPS003911BÙI THỊ BÍCH HẰNG 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003912BÙI THỊ NHƯ HẰNG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 7.00
SPS003913BÙI TRẦN XUÂN HẰNG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003914CAO KIM HẰNG 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS003915CAO THỊ NHƯ HẰNG 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS003916CHÂU THỊ MỸ HẰNG 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.92 Hóa học: 6.80 S
SPS003917CHUNG THỊ HẰNG 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
SPS003918DIỆP THỊ KIM HẰNG 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS003919DƯƠNG THỊ BẢO HẰNG 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS003920ĐẶNG THANH HẰNG 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS003921ĐẶNG THU HẰNG 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 8.02
SPS003922ĐẶNG THÚY HẰNG 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
SPS003923HỒ NGUYỆT HẰNG 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS003924HỨA NGUYỄN NGỌC HẰNG 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS003925HOÀNG ANH HẰNG 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
SPS003926HUỲNH NGỌC ÁNH HẰNG 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Sinh
SPS003927HUỲNH THỊ KIM HẰNG 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS003928HUỲNH THỊ THANH HẰNG 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS003929HUỲNH THỊ THÚY HẰNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003930LỮ MỸ HẰNG 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003931LÂM PHẠM NGỌC HẰNG 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 S
SPS003932LÊ KIM HẰNG 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003933LÊ NGUYỄN THANH HẰNG 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 S
SPS003934LÊ THỊ HẰNG 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.18
SPS003935LÊ THỊ MỸ HẰNG 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003936LÊ THỊ THANH HẰNG 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.58 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS003937LÊ THANH HẰNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS003938LÊ VŨ DIỆU HẰNG 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Ti
SPS003939MAI LÊ THU HẰNG 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003940MAI PHẠM MINH HẰNG 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003941MAI THỊ BÍCH HẰNG 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS003942MAI THÚY HẰNG 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.33 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS003943NGÔ PHƯỢNG HẰNG 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003944NGÔ THỊ BÍCH HẰNG 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS003945NGÔ THỊ THANH HẰNG 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003946NGUYỄN DIỆP THANH HẰNG 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 S
SPS003947NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS003948NGUYỄN LÊ THÚY HẰNG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS003949NGUYỄN MINH HẰNG 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003950NGUYỄN PHẠM NGUYỆT HẰNG 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS003951NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Đ
SPS003952NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS003953NGUYỄN THỊ CẨM HẰNG 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003954NGUYỄN THỊ CẪM HẰNG 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS003955NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS003956NGUYỄN THỊ HẰNG 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS003957NGUYỄN THỊ HẰNG 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003958NGUYỄN THỊ HẰNG 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS003959NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 S
SPS003960NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003961NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS003962NGUYỄN THỊ NGỌC HẰNG 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
SPS003963NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
SPS003964NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.00
SPS003965NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50
SPS003966NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 S
SPS003967NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS003968NGUYỄN THỊ THU HẰNG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS003969NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS003970NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.50 Đ
SPS003971NGUYỄN THỊ VÂN HẰNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS003972NGUYỄN THANH HẰNG 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS003973NGUYỄN THANH HẰNG 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS003974NGUYỄN THANH HẰNG 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS003975NGUYỄN THANH THIÊN HẰNG 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS003976NGUYỄN THU HẰNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS003977NGUYỄN TRẦN THÚY HẰNG 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS003978NGUYỄN VÕ NHẬT HẰNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS003979NGUYỄN VŨ NGỌC HẰNG 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS003980PHAN NGỌC PHƯỢNG HẰNG 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS003981PHAN THỊ THU HẰNG 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
SPS003982PHAN THANH HẰNG 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS003983PHẠM KIM HẰNG 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS003985PHẠM THỊ BÍCH HẰNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003986PHẠM THỊ HẰNG 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS003987PHẠM THỊ THANH HẰNG 14/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00
SPS003988PHẠM THỊ THÚY HẰNG 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS003989PHẠM THÁI PHƯỢNG HẰNG 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 S
SPS003990PHẠM THANH HẰNG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 S
SPS003991PHẠM THÚY HẰNG 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS003992SẲM SAY HẰNG 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS003993THIỀU THỊ THANH HẰNG 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 S
SPS003994TRÀ NGỌC CẨM HẰNG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003995TRẦN HUY MINH HẰNG 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS003996TRẦN MINH HẰNG 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS003997TRẦN NGÔ MỸ HẰNG 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS003998TRẦN THỊ KIÊM HẰNG 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS003999TRẦN THỊ THANH HẰNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS004000TRẦN THỊ THÚY HẰNG 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004001TRẦN THỊ UYÊN HẰNG 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Địa
SPS004002TRẦN THANH HẰNG 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.20 S
SPS004003TRẦN THANH HẰNG 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS004004TRẦN THANH HẰNG 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004005TRẦN THANH HẰNG 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004006TRẦN THU HẰNG 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004007TRỊNH MINH HẰNG 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS004008TRỊNH THỊ HẰNG 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 T
SPS004009TRƯƠNG THỊ THU HẰNG 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS004010VŨ THỊ CẨM HẰNG 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004011VŨ THỊ THUÝ HẰNG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004012VŨ THANH HẰNG 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS004013VƯƠNG HUỆ HẰNG 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 T
SPS004014LÂM XUÂN HẦM 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004015BẠCH KHẢ HÂN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50
SPS004016BÙI GIA HÂN 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS004017BÙI NGỌC HÂN 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004018CAO NGUYỄN GIA HÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004019CHẾ GIA HÂN 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Địa
SPS004020CHUNG GIA HÂN 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004021DIỆP GIA HÂN 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004022DƯƠNG LẠC HÂN 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS004023DƯƠNG THỊ GIA HÂN 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.58 Đ
SPS004024ĐỖ NGUYÊN HÂN 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004025ĐINH BẢO HÂN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004026ĐINH GIA HÂN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS004027ĐINH NGỌC HÂN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS004028ĐINH NGUYỄN NGỌC HÂN 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004029ĐẶNG BẢO HÂN 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS004030ĐỒNG GIA HÂN 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS004031ĐẶNG NGUYỄN NGỌC HÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004033ĐẶNG TRƯƠNG NGỌC HÂN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 S
SPS004034ĐẶNG VŨ GIA HÂN 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.67 Địa lí: 4.25
SPS004035HỒ HUỲNH BẢO HÂN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004036HỒ NGỌC HÂN 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004037HÀ NGỌC BẢO HÂN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004038HÀ THỤC HÂN 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004039HÀ TÚ HÂN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004040HUỲNH GIA HÂN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004041HUỲNH NGỌC HÂN 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004042HUỲNH NGỌC HÂN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004043HUỲNH NGỌC HÂN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004044HUỲNH THỊ BẢO HÂN 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 T
SPS004045HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 S
SPS004046LÂM GIA HÂN 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004047LÂM GIA HÂN 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS004048LÊ GIA HÂN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004049LÊ NGỌC BẢO HÂN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004050LÊ NGỌC HÂN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
SPS004051LÊ NGỌC MỸ HÂN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004052LÊ QUỐC HÂN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS004053LÊ THỊ NGỌC HÂN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004054LƯU GIA HÂN 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004055LƯU TUẤN HÂN 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004056LÝ GIA HÂN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiến
SPS004057LÝ MỸ HÂN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS004058MAI NGUYỄN NGỌC HÂN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004059NGHỊ HOÀNG GIA HÂN 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS004060NGÔ GIA HÂN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.05
SPS004061NGÔ NGUYỄN GIA HÂN 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004062NGÔ THỤC HÂN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS004063NGÔ THỤY HÂN 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 S
SPS004064NGUYỄN MINH HÂN 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
SPS004065NGUYỄN ĐOÀN BẢO HÂN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 S
SPS004066NGUYỄN GIA HÂN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004067NGUYỄN GIA HÂN 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004068NGUYỄN GIA HÂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 T
SPS004069NGUYỄN HỒNG HÂN 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004070NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004071NGUYỄN HOÀNG KHÁNH HÂN 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004072NGUYỄN HOÀNG TRÚC HÂN 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004073NGUYỄN HUỆ HÂN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004074NGUYỄN HUỲNH GIA HÂN 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004075NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 4.05
SPS004076NGUYỄN KHÁNH BẢO HÂN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.40
SPS004077NGUYỄN LÊ HÂN 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS004078NGUYỄN LÊ MAI HÂN 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004079NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.91 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004080NGUYỄN NGỌC HÂN 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS004081NGUYỄN NGỌC HÂN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004082NGUYỄN NGỌC HÂN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004083NGUYỄN NGỌC HÂN 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS004084NGUYỄN NGỌC HÂN 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004085NGUYỄN NGỌC HÂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 T
SPS004086NGUYỄN PHẠM NGỌC HÂN 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004087NGUYỄN THỊ BẢO HÂN 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.00
SPS004088NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.08 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004089NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004090NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004091NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 L
SPS004092NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004093NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004094NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS004095NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004096NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004097NGUYỄN THỊ THANH HÂN 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004098NGUYỄN TRẦN GIA HÂN 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004100NGUYỄN VŨ BẢO HÂN 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004101NGUYỄN VŨ BẢO HÂN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004102PHAN HỒNG HÂN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004103PHAN NGUYỄN BẢO HÂN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 S
SPS004104PHAN THỊ KIM HÂN 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004105PHAN VŨ TUYẾT HÂN 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS004106PHẠM GIA HÂN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004107PHẠM HỒNG HÂN 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
SPS004108PHẠM KIỀU HÂN 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS004109PHẠM NGỌC HÂN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004110PHẠM NGỌC HÂN 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004111PHẠM NGUYỄN GIA HÂN 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004112PHẠM TÚ HÂN 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004113PHÙNG GIA HÂN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004114SÌ GIA HÂN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004115TĂNG THỊ NGỌC HÂN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004116TĂNG THÚY HÂN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004117TỐNG NGỌC HÂN 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004118TÔN THỊ NGỌC HÂN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS004119TRẦN BẢO HÂN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004120TRẦN LÊ BẢO HÂN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 T
SPS004121TRẦN NGỌC HÂN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS004122TRẦN NGỌC KHẢ HÂN 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS004123TRẦN THỊ KIM HÂN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004124TRẦN THỊ NGỌC HÂN 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004125TRẦN THỊ NGỌC HÂN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004126TRẦN THỊ NGỌC HÂN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS004127TRẦN THỊ NGỌC HÂN 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004128TRẦN TRỊNH GIA HÂN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 S
SPS004129TRẦN YẾN GIA HÂN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS004130TRỊNH DĨNH HÂN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS004131TRỊNH GIA HÂN 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS004132TRỊNH NGỌC HÂN 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS004133TRƯƠNG NGỌC HOÀI HÂN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS004134TRƯƠNG THỊ BẢO HÂN 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Sinh
SPS004135TẤT TUYẾT HÂN 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS004136VÕ NGỌC HÂN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004137VÕ THỊ NGỌC HÂN 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS004138VÕ THỊ NGỌC HÂN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 S
SPS004139VƯƠNG GIA HÂN 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004140VƯƠNG GIA HÂN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004141VƯƠNG NHÃ HÂN 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004142MẠC GIA HẤN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004143TRẦN VĂN HẬN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS004145PHẠM TRUNG HẬU 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
SPS004146VÕ TRUNG HẬU 21/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
SPS004147BIỆN CÔNG HẬU 23/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
SPS004148BIỆN PHÚ HẬU 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004149CAO CÔNG HẬU 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
SPS004150CHUNG MINH HẬU 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Đ
SPS004151ĐỖ MỸ HẬU 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 T
SPS004152ĐÀO DUY TRỌNG HẬU 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004153ĐINH CÔNG HẬU 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS004154ĐINH THỊ MỸ HẬU 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004155ĐẶNG THÀNH HẬU 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 L
SPS004156HÀ NGỌC HẬU 12/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00
SPS004158LÊ CÔNG HẬU 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.20
SPS004159LÊ HOÀNG HẬU 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004160LÊ QUANG HẬU 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
SPS004161LÊ THỊ PHÚC HẬU 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004163LẠI THỊ KIM HẬU 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS004164NGUYỄN DUY HẬU 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
SPS004165NGUYỄN DƯƠNG HẬU 18/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
SPS004166NGUYỄN ĐÌNH DUY HẬU 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004167NGUYỄN LƯU HẬU 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS004168NGUYỄN MINH HẬU 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
SPS004169NGUYỄN NGỌC HẬU 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004170NGUYỄN NGỌC HẬU 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004171NGUYỄN NGUYÊN HẬU 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS004172NGUYỄN NHÂN HẬU 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.60 S
SPS004173NGUYỄN PHÚC HẬU 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS004174NGUYỄN THỊ HẬU 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60
SPS004175NGUYỄN THỊ HẬU 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004176NGUYỄN THỊ TRUNG HẬU 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004177NGUYỄN THANH HẬU 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiến
SPS004178NGUYỄN TRUNG HẬU 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004179NGUYỄN TRUNG HẬU 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS004180NGUYỄN TRUNG HẬU 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004181NGUYỄN VĂN HẬU 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS004183PHẠM NGUYỄN XUÂN HẬU 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004184PHẠM PHÚC HẬU 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004185TIÊU THANH HẬU 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004186TRẦN CÔNG HẬU 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 S
SPS004187TRẦN LƯU HẬU 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
SPS004188TRẦN QUANG PHÚC HẬU 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.80 S
SPS004189TRẦN THỊ THANH HẬU 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004190TRỊNH PHÚC HẬU 08/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
SPS004191TRƯƠNG CÔNG HẬU 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.20
SPS004192TRƯƠNG HỮU HẬU 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS004194TRƯƠNG TRẦN PHÚC HẬU 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004195VÕ PHƯỚC HẬU 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS004197THÂN TRẦN HÂY 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004198NGUYỄN VĂN HỆ 15/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.25
SPS004199NGUYỄN VĂN TRIỆU HÊN 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS004200ĐÁI KHÁNH HI 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004201TRẦN THỊ HIÊN 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS004202BÙI THỊ NHƯ HIỀN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 S
SPS004203BÙI VĂN HIỀN 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004204CAO MỸ HIỀN 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS004205CHUNG THỊ MỸ HIỀN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004206DƯƠNG THỊ THUẬN HIỀN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 8.00 Sinh
SPS004207ĐỖ GIA HIỀN 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004208ĐỖ MỸ HIỀN 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 T
SPS004209ĐỖ THỊ KIM HIỀN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS004210ĐỖ THỊ THANH HIỀN 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS004211ĐỖ THỊ THU HIỀN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS004212ĐÀM TUẤN HIỀN 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS004213ĐÀO THỊ HIỀN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004214ĐÀO THỊ HIỀN 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004215ĐINH THỊ MINH HIỀN 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004216ĐINH THỊ THU HIỀN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS004217ĐẶNG NGỌC HIỀN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS004218ĐẶNG THỊ HIỀN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
SPS004219ĐẶNG THANH HIỀN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 T
SPS004220HÀ THU HIỀN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004221HÀN THỊ KIM HIỀN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 S
SPS004222HOÀNG THỊ THANH HIỀN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS004223HUỲNH BỈNH HIỀN 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004224HUỲNH MINH HIỀN 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004225HUỲNH MINH HIỀN 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004226HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004227HUỲNH THANH HIỀN 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004228LÂM THANH HIỀN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
SPS004229LÊ NGỌC HIỀN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75
SPS004230LÊ NGỌC THÁI HIỀN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS004231LÊ NGUYÊN THANH HIỀN 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS004232LÊ NGUYỄN THỤC HIỀN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004233LÊ NHƯ HIỀN 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004234LÊ PHƯƠNG HIỀN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 S
SPS004235LÊ SƠN THÚY HIỀN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004236LÊ THỊ BÍCH HIỀN 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS004237LÊ THỊ CẨM HIỀN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS004238LÊ THỊ NGỌC HIỀN 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004239LÊ THỊ THẢO HIỀN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004240LÊ TRẦN THANH HIỀN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa
SPS004241LÊ XUÂN HIỀN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004242LƯƠNG THÚY HIỀN 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004243LÝ THỊ NGỌC HIỀN 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS004244MAI THANH HIỀN 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004245NGÔ THỊ THU HIỀN 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS004246NGÔ THỊ THÚY HIỀN 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75
SPS004247NGÔ THỊ HIỀN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS004248NGUYỄN DIỆU HIỀN 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004249NGUYỄN ĐĂNG THÚY HIỀN 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS004250NGUYỄN ĐOAN HIỀN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS004251NGUYỄN LAI QUANG HIỀN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS004252NGUYỄN QUANG HIỀN 19/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00
SPS004253NGUYỄN QUỐC HIỀN 19/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
SPS004254NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004255NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004256NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004257NGUYỄN THỊ HIỀN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004258NGUYỄN THỊ HIỀN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS004259NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 23/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
SPS004260NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS004261NGUYỄN THỊ THU HIỀN 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004262NGUYỄN THỊ THU HIỀN 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS004263NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/08/197Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
SPS004264NGUYỄN THỊ THU HIỀN 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004265NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004266NGUYỄN THÁI HIỀN 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004267NGUYỄN THANH HIỀN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS004268NGUYỄN THANH HIỀN 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004269NGUYỄN THẢO HIỀN 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60
SPS004270NGUYỄN THU HIỀN 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004271NGUYỄN THY BẢO HIỀN 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Tiếng Anh: 3.90
SPS004272NGUYỄN THỤY THU HIỀN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS004273NGUYỄN TIẾN THẢO HIỀN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004274NGUYỄN TRIỆU THÚY HIỀN 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 S
SPS004275NGUYỄN XUÂN DUY HIỀN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004276NGUYỄN XUÂN HIỀN 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004277PHAN ÁI HIỀN 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004278PHAN BÍCH HIỀN 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 S
SPS004279PHẠM NGỌC THÚY HIỀN 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004280PHẠM THỊ MỸ HIỀN 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004281PHẠM THANH THU HIỀN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004282PHẠM THU HIỀN 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004283PHÙ MAI HIỀN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS004284QUÁCH THANH HIỀN 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004285SẦM NGỌC MINH HIỀN 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS004286TĂNG CHÍ HIỀN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.60
SPS004287THỊ THU HIỀN 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
SPS004288THÁI HUỆ HIỀN 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004289TRỊNH NGUYỄN THANH HIỀN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
SPS004290TRẦN CAO NHƯ HIỀN 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS004291TRẦN ĐẶNG XUÂN HIỀN 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004292TRẦN NGỌC HIỀN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 T
SPS004293TRẦN PHƯỚC HIỀN 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004294TRẦN QUANG HIỀN 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 S
SPS004295TRẦN SỸ HIỀN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004296TRẦN THỊ HIỀN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004297TRẦN THỊ HIỀN 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00
SPS004298TRẦN THỊ HOÀNG HIỀN 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004299TRẦN THỊ THÁI HIỀN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004300TRẦN THỊ THANH HIỀN 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004301TRẦN THỊ THU HIỀN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.68
SPS004302TRẦN THANH HIỀN 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS004303TRẦN THANH HIỀN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004304TRỊNH HOÀNG THỊ THU HIỀN 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004305TRƯƠNG THỊ THANH HIỀN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS004306TRƯƠNG THANH HIỀN 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004307TRƯƠNG THANH HIỀN 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS004308VÕ NGỌC HIỀN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004310VÕ THỊ DIỆU HIỀN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004311VÕ THỊ THU HIỀN 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS004312VÕ TRẦN THU HIỀN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004313VŨ DIỆU HIỀN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004314VŨ THỊ THANH HIỀN 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS004315DƯƠNG SONG HIỂN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004316ĐÀM QUANG HIỂN 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004317ĐINH THẾ HIỂN 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004318ĐẶNG QUANG HIỂN 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS004319ĐẶNG VINH HIỂN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004320ĐOÀN MINH HIỂN 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004321HỒ QUANG HIỂN 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS004322KIỀU THẾ HIỂN 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004323LÂM THẾ HIỂN 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004324LÊ HIỂN 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS004325LÊ MINH HIỂN 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 S
SPS004326LÊ VĂN HIỂN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS004327LÊ VŨ TOÀN HIỂN 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004328MAI VINH HIỂN 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004329PHAN NGỌC VINH HIỂN 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004330PHẠM MINH HIỂN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS004331TÔ THẾ HIỂN 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004332TÔ THẾ HIỂN 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS004333TRẦN ĐỨC HIỂN 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004334TRẦN NGỌC HIỂN 01/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
SPS004335TRẦN QUANG HIỂN 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004336VÕ THANH HIỂN 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS004337LƯU PHƯỚC HIỆP 24/04/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.00
SPS004338TRẦN QUANG HIỆP 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004339ĐỖ DANH HIỆP 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004340ĐINH XUÂN HIỆP 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
SPS004341ĐỒNG KIM HIỆP 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 4.20 S
SPS004342ĐẶNG TRẦN VŨ HIỆP 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004343ĐẶNG VĂN HIỆP 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004344HUỲNH CÔNG HIỆP 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004345LÊ HOÀNG HIỆP 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004346LÊ VĂN HIỆP 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS004347LẠI HƯNG HOÀNG HIỆP 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
SPS004348LƯƠNG TRUNG HIỆP 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004349NGÔ BÁ HIỆP 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004350NGÔ THẾ HIỆP 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004351NGUYỄN ĐỨC HIỆP 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
SPS004352NGUYỄN HỮU NGHĨA HIỆP 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004353NGUYỄN KHẮC LONG HIỆP 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.00 S
SPS004354NGUYỄN THỊ MINH HIỆP 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004355NGUYỄN THÀNH HIỆP 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004356NGUYỄN TRẦN THẾ HIỆP 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004357NGUYỄN TẤT HIỆP 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS004358TRẦN ĐỨC HIỆP 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 T
SPS004359TRẦN ĐỨC HIỆP 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004360TRẦN LÊ HOÀNG HIỆP 28/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
SPS004361TRẦN NGỌC HIỆP 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004362TRẦN THỊ HIỆP 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004363TRẦN TẤN HIỆP 04/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
SPS004364TRỊNH VĂN HIỆP 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004365TRƯƠNG TẤN HIỆP 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004366VŨ BÁ TIẾN HIỆP 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.20
SPS004367NGUYỄN TRỌNG HIẾU 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
SPS004368TRẦN HUỲNH MINH HIẾU 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 1.20
SPS004369TRƯƠNG TRUNG HIẾU 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
SPS004370BÙI HUY HIẾU 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004371BÙI QUANG HIẾU 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004372BÙI THANH HIẾU 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004373BÙI TRÍ HIẾU 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004374BÙI TRUNG HIẾU 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004375CAO ĐÔNG HIẾU 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004376CAO THỊ MINH HIẾU 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004377CO LÂM TRUNG HIẾU 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS004378DANH HIẾU 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS004379DƯƠNG MINH HIẾU 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004380DƯƠNG NGỌC THANH HIẾU 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Đ
SPS004381DƯƠNG THỊ CẨM HIẾU 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS004382DƯƠNG THỊ TRỌNG HIẾU 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 8.35
SPS004383DƯƠNG TRỌNG HIẾU 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
SPS004384ĐỖ ĐÌNH TRUNG HIẾU 19/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
SPS004385ĐỖ MINH HIẾU 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004386ĐỖ MINH HIẾU 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 T
SPS004387ĐỖ MẠNH HIẾU 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
SPS004388ĐỖ TRỊNH MINH HIẾU 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004389ĐỖ TRUNG HIẾU 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004390ĐÀM MINH HIẾU 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004391ĐÀM TRUYỀN TRUNG HIẾU 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004392ĐÀO MINH HIẾU 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004393ĐÀO MINH HIẾU 13/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
SPS004394ĐÀO TRỌNG HIẾU 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004395ĐÀO TRUNG HIẾU 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 T
SPS004396ĐINH MINH HIẾU 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS004397ĐINH TRUNG HIẾU 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
SPS004398ĐINH XUÂN HIẾU 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004399ĐẶNG LỄ HIẾU 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004400ĐOÀN MINH HIẾU 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004401ĐOÀN MINH HIẾU 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004402ĐOÀN PHẠM TRUNG HIẾU 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
SPS004403ĐOÀN VĂN HIẾU 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004404HỒ CHÍ HIẾU 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
SPS004405HỒ CÔNG MINH HIẾU 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004406HỒ TRUNG HIẾU 11/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
SPS004407HỒ VĂN HIẾU 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004408HÀ MINH HIẾU 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004409HÁN THỊ HỒNG HIẾU 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004410HOÀNG ĐÌNH HIẾU 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS004411HOÀNG MINH HIẾU 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004412HOÀNG MINH HIẾU 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004413HOÀNG NGỌC HIẾU 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS004414HUỲNH MINH HIẾU 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004415HUỲNH MINH HIẾU 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004416HUỲNH NGỌC HIẾU 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004417HUỲNH NGỌC HIẾU 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004418HUỲNH NGUYỄN ĐẠI HIẾU 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004419HUỲNH THANH HIẾU 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004420HUỲNH TRỌNG HIẾU 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004421HUỲNH TRỌNG HIẾU 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
SPS004422LA MINH HIẾU 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004423LÊ ANH HIẾU 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS004424LÊ CHÍ HIẾU 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 S
SPS004425LÊ MINH HIẾU 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004426LÊ MINH HIẾU 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004427LÊ MINH HIẾU 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004428LÊ MINH HIẾU 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004429LÊ THANH HIẾU 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 T
SPS004430LÊ TRẦN TRUNG HIẾU 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004431LÊ TRUNG HIẾU 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Tiến
SPS004432LÊ TRUNG HIẾU 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004433LÊ VĂN HIẾU 04/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
SPS004434LƯU THỊ KIM HIẾU 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 S
SPS004435LƯU THANH HIẾU 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004436MAI TRỌNG HIẾU 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Lịch
SPS004437NGÔ HỒ TRỌNG HIẾU 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS004438NGÔ MINH HIẾU 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004439NGÔ NGỌC MINH HIẾU 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS004440NGÔ THẾ HIẾU 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004441NGÔ THỊ NGỌC HIẾU 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS004442NGÔ TRUNG HIẾU 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS004443NGÔ TRUNG HIẾU 21/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
SPS004444NGUYỄN ANH HIẾU 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004445NGUYỄN BÙI BÁ HIẾU 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004447NGUYỄN ĐỨC HIẾU 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004448NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004449NGUYỄN HOÀNG HIẾU 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20
SPS004450NGUYỄN HOÀNG HIẾU 07/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50
SPS004451NGUYỄN HOÀNG TRUNG HIẾU 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 T
SPS004452NGUYỄN HỮU HIẾU 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.58 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004453NGUYỄN HUỲNH HIẾU 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004454NGUYỄN LÊ TRUNG HIẾU 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004455NGUYỄN LƯƠNG HIẾU 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa
SPS004456NGUYỄN MINH HIẾU 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
SPS004457NGUYỄN MINH HIẾU 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.20 S
SPS004458NGUYỄN MINH HIẾU 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004459NGUYỄN MINH HIẾU 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004460NGUYỄN MINH HIẾU 17/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25
SPS004461NGUYỄN MINH HIẾU 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS004462NGUYỄN MINH HIẾU 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS004463NGUYỄN MINH HIẾU 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004464NGUYỄN MINH HIẾU 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004465NGUYỄN MINH HIẾU 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004466NGUYỄN NGỌC HIẾU 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 T
SPS004467NGUYỄN NGỌC HIẾU 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004468NGUYỄN NGỌC HIẾU 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS004469NGUYỄN NHƯ HIẾU 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004470NGUYỄN QUỐC NGÂN HIẾU 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004471NGUYỄN THỊ HIẾU 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 T
SPS004472NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004473NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004474NGUYỄN THÁI QUANG HIẾU 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004475NGUYỄN TRANG KIM HIẾU 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004476NGUYỄN TRÍ HIẾU 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS004477NGUYỄN TRỌNG HIẾU 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004478NGUYỄN TRỌNG HIẾU 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004479NGUYỄN TRỌNG HỒNG HIẾU 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004480NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004481NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/07/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25
SPS004482NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS004483NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004484NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004485NGUYỄN TRUNG HIẾU 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004486NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004487NGUYỄN TRƯỜNG HIẾU 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS004488NGUYỄN TRƯƠNG TẤN HIẾU 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004489NGUYỄN VĂN HIẾU 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.00
SPS004490NGUYỄN VĂN HIẾU 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS004491NGUYỄN VĂN HIẾU 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004492NGUYỄN VĂN HIẾU 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004493NHAN TRUNG HIẾU 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS004494PHAN ANH HIẾU 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004495PHAN CHÍ HIẾU 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004496PHAN HOÀNG CHÍ HIẾU 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS004497PHAN NHÂN TỪ HIẾU 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS004498PHAN THANH HIẾU 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
SPS004499PHAN TRỌNG HIẾU 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004500PHAN TRUNG HIẾU 01/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
SPS004502PHAN TRUNG HIẾU 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004503PHẠM DUY HIẾU 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004504PHẠM ĐỨC HIẾU 01/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
SPS004505PHẠM MINH HIẾU 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004506PHẠM TRÍ HIẾU 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.60
SPS004507PHẠM TRUNG HIẾU 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004508PHẠM TRUNG HIẾU 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.33 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
SPS004509PHẠM TRUNG HIẾU 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004510PHẠM TRUNG HIẾU 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
SPS004511PHẠM VĂN HIẾU 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004513PHẠM VĂN HIẾU 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004514PHÙNG NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.25
SPS004515QUÁCH THANH HIẾU 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS004516TĂNG THỊ THANH HIẾU 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60
SPS004517THANG CHUNG HIẾU 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS004518TRIỆU HUY HIẾU 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004519TRẦN ANH HIẾU 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004520TRẦN ĐOÀN QUANG HIẾU 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004521TRẦN HỒ MINH HIẾU 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS004522TRẦN HIẾU 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004523TRẦN LÂM TRUNG HIẾU 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS004524TRẦN MINH HIẾU 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 S
SPS004525TRẦN MINH HIẾU 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004526TRẦN MINH HIẾU 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004527TRẦN MINH HIẾU 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS004528TRẦN MINH HIẾU 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004529TRẦN MINH HIẾU 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 T
SPS004530TRẦN MINH TRÍ HIẾU 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS004531TRẦN NGỌC HIẾU 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004532TRẦN NGUYỄN MINH HIẾU 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.20 S
SPS004533TRẦN NGUYỄN NHƯ HIẾU 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS004534TRẦN NGUYỄN TRUNG HIẾU 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004535TRẦN NHO HIẾU 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004536TRẦN NINH HIẾU 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004537TRẦN THỊ KIM HIẾU 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004538TRẦN THANH HIẾU 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004539TRẦN THANH HIẾU 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004540TRẦN TRỌNG HIẾU 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
SPS004541TRẦN TRUNG HIẾU 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004542TRẦN TRUNG HIẾU 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004543TRẦN TRUNG HIẾU 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004544TRẦN TRUNG HIẾU 28/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
SPS004545TRƯƠNG ĐỨC HIẾU 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004546TRƯƠNG MINH HIẾU 12/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
SPS004547TRƯƠNG NGỌC HIẾU 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS004548TRƯƠNG NGỌC HIẾU 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS004549TRƯƠNG TRUNG HIẾU 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004551VÕ HOÀNG THỤY HIẾU 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 S
SPS004552VÕ NGỌC MINH HIẾU 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004553VÕ PHAN MINH HIẾU 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.40 S
SPS004554VÕ PHẠM TRỌNG HIẾU 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004555VÕ THANH HIẾU 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004556VÕ THÀNH HIẾU 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004557VÕ TRUNG HIẾU 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004558VÕ TRUNG HIẾU 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004559VÕ TRUNG HIẾU 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS004560VŨ MINH HIẾU 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004561VŨ MINH HIẾU 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004562VŨ MINH HIẾU 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004563VŨ TRUNG HIẾU 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004564MANG THỊ HIỆU 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiến
SPS004565ĐẶNG HÁN HIM 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS004566DANH HÚI 03/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
SPS004567DỤNG THỊ HOA 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
SPS004568DƯƠNG THỊ QUỲNH HOA 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Ti
SPS004569DƯƠNG THỊ THANH HOA 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004570DƯƠNG THỊ TUYẾT HOA 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.00
SPS004571DƯƠNG VĨ HOA 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Đ
SPS004572ĐỔ THỊ HOA 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS004573HỒ HỒNG HOA 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS004574HUỲNH NGỌC HOA 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS004575HUỲNH QUỐC HOA 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004576HUỲNH THỊ NGỌC HOA 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004577HUỲNH THỊ THUÝ HOA 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS004578HUỲNH TRÍ HOA 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004579KIỀU NGỌC THANH HOA 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 T
SPS004581LÊ THỊ HOA 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.10
SPS004582LÊ THỊ NGỌC HOA 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 T
SPS004583LÊ THỊ NGỌC HOA 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 S
SPS004584LÊ THỊ THANH HOA 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
SPS004585LƯ LỄ HOA 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004586LƯU THỊ VIỆT HOA 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004587MAI HUỲNH HOA 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS004589NGÔ BỘI HOA 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS004590NGÔ PHƯƠNG HOA 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS004591NGUYỄN HUỲNH MỸ HOA 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004592NGUYỄN NGỌC HOA 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 7.40
SPS004593NGUYỄN NHƯ HOA 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004594NGUYỄN THỊ HỒNG HOA 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004595NGUYỄN THỊ HOA 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS004596NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS004597NGUYỄN THỊ KIM HOA 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
SPS004598NGUYỄN THỊ KIM HOA 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS004599NGUYỄN THỊ KIM HOA 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004600NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004601NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004602NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004603NGUYỄN THỊ THÚY HOA 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004604NGUYỄN THÚY HOA 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 S
SPS004605PHẠM NGUYỄN DIỆU HOA 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 S
SPS004607QUÁCH TÀI HOA 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Ti
SPS004608SƠN THỊ NGỌC HOA 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Sinh
SPS004610TRẦN DIỆU HOA 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004611TRẦN NGỌC HOA 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004612TRẦN NGỌC HOA 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004613TRẦN THỊ MỸ HOA 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS004614TRẦN THỊ NGỌC HOA 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 T
SPS004615TRẦN THỊ THANH HOA 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004616TRẦN THỊ THANH HOA 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 T
SPS004617TRẦN THUÝ HOA 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004618TRỊNH HUỲNH HOA 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004619TRỊNH LÊ HOA 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS004620TRƯƠNG GIA HOA 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004621TRƯƠNG THỊ HOA 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
SPS004622VÕ HUỲNH HOA 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS004623VŨ THỊ HOA 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50
SPS004624VŨ XUÂN HOA 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng A
SPS004625HUỲNH NHẬT HÒA 20/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
SPS004626NGUYỄN NHẬT HÒA 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
SPS004627TRỊNH VŨ HÒA 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60
SPS004628LÊ SƠN HOÀ 24/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00
SPS004629NGUYỄN THANH HOÀ 30/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
SPS004630TRẦN XUÂN ĐỨC HOÀ 27/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
SPS004631TRỊNH VĨNH HOÀ 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 S
SPS004632BÙI CÁT HÒA 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004633BÙI THANH HÒA 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS004634CAO BỮU HÒA 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS004635CÙ MINH HÒA 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 S
SPS004636DƯƠNG NGUYỄN HÒA 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00
SPS004637ĐỖ THỊ BÍCH HÒA 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004638ĐINH NGỌC HÒA 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS004639ĐINH PHÙNG NHẬT HÒA 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004640ĐINH XUÂN HÒA 29/11/198Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
SPS004642LÂM QUÂN HÒA 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Ti
SPS004643LÊ GIA HÒA 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004644LÊ MINH HÒA 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS004645LÊ MINH HÒA 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004646LÊ QUỐC HÒA 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60
SPS004647LÊ THỊ NGỌC HÒA 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004648LÊ TẤN HÒA 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004649LÊ VĨNH HÒA 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004650LƯU CHẤN HÒA 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 T
SPS004651LƯU ĐỨC HÒA 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS004652LƯU ĐỨC HÒA 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004653LƯU ĐỨC HÒA 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004654LƯU NGUYÊN HÒA 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS004655LÝ HÒA 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
SPS004656MẠCH GIA HÒA 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004657NGUYỄN AN HÒA 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004658NGUYỄN DƯƠNG THÁI HÒA 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS004659NGUYỄN ĐĂNG HÒA 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004660NGUYỄN ĐỨC HÒA 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004661NGUYỄN HIỆP HÒA 09/03/198Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS004662NGUYỄN KHẮC HÒA 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004663NGUYỄN NHƠN HÒA 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004664NGUYỄN THỊ THANH HÒA 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004665NGUYỄN THỊ THU HÒA 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004666NGUYỄN THÁI HÒA 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004667NGUYỄN TẤN HÒA 11/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
SPS004668NGUYỄN TRẦN THÁI HÒA 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004669NGUYỄN VĂN HÒA 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS004670NGUYỄN VĂN HÒA 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004671PHAN THANH HÒA 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004672PHẠM DUY HÒA 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004673PHẠM ĐỨC HÒA 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004674PHẠM QUANG HÒA 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
SPS004675PHẠM THỊ HÒA 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
SPS004676TÔ HỮU VIỆT HÒA 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004677TRẦN LỰC HÒA 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25
SPS004678TRẦN LƯƠNG MINH HÒA 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004679TRẦN THỊ HÒA 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00
SPS004680TRẦN THỊ KIM HÒA 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS004681TRẦN THỊ MỸ HÒA 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
SPS004682TRẦN THÁI HÒA 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004683TRẦN THANH HÒA 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004684TRẦN VĨNH HÒA 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 T
SPS004685TRỊNH QUANG HÒA 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS004686TRƯƠNG THỊ BÍCH HÒA 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004687TRƯƠNG VŨ HÒA 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004688UNG BẢO HÒA 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS004689VÕ DIỆU HÒA 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
SPS004690VƯƠNG NHÂN HÒA 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80
SPS004691NGUYỄN THÀNH HÓA 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS004692ĐINH NGỌC HOÀI 09/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50
SPS004693HÀ THANH HOÀI 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS004694HOÀNG VĂN HOÀI 20/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
SPS004695HUỲNH NGUYỄN THANH HOÀI 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004696K' THỊ HOÀI 05/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
SPS004697MAI PHƯƠNG HOÀI 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004698NGÔ THỤY NHƯ HOÀI 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004699NGUYỄN ANH HOÀI 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS004700NGUYỄN CHI HOÀI 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS004701NGUYỄN HƯƠNG THU HOÀI 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004702NGUYỄN NGỌC HOÀI 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004703NGUYỄN THỊ HOÀI 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS004704NGUYỄN THANH HOÀI 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004705TRẦN THỊ HOÀI 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004706VÕ THANH HOÀI 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004707VÕ THANH HOÀI 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
SPS004708CỔ NGỌC HOAN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004709HOÀNG GIA HOAN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.00
SPS004710MẠCH HOAN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004711ĐINH MINH HOÀN 15/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
SPS004712ĐINH THỊ THÚY HOÀN 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004713HỨA NHẤT HOÀN 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS004714LÂM KIM HOÀN 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004715LÊ KHẢI HOÀN 01/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25
SPS004716MẠC THI HOÀN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004717TRẦN THANH HOÀN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004718LÝ GIA HOÁN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS004719DƯƠNG VĂN HOÀNG 01/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
SPS004720LÊ ĐĂNG HOÀNG 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
SPS004721LÊ VÕ HOÀNG 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20
SPS004722NGUYỄN TẤN HOÀNG 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60
SPS004723NGUYỄN VIẾT HOÀNG 13/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
SPS004724TRỊNH DỊU HOÀNG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004725BÙI HUY HOÀNG 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS004726BÙI THANH HOÀNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004727BÙI VIỆT HOÀNG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 S
SPS004728BÙI VIỆT HOÀNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
SPS004729CAO NGUYỄN HUY HOÀNG 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004730CAO THIÊN HOÀNG 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004731CHU QUANG NGUYỄN HOÀNG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004732CHUNG NGUYỄN HUY HOÀNG 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004733DANH HUỲNH HOÀNG 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 1.80 Hóa
SPS004734DANH MINH HOÀNG 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
SPS004735DƯƠNG HUY HOÀNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiến
SPS004736DƯƠNG MINH HOÀNG 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004737DƯƠNG MINH HOÀNG 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004738ĐỖ HUY HOÀNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.60 S
SPS004739ĐỖ MINH HOÀNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 T
SPS004740ĐỖ MINH HOÀNG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004741ĐỖ NGỌC HOÀNG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004742ĐỖ THỊ HUY HOÀNG 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004743ĐỖ THỊ THANH HOÀNG 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004744ĐỖ VŨ HOÀNG 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004745ĐÀO MINH HOÀNG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS004746ĐÀO TRẦN MINH HOÀNG 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS004747ĐÀO VIẾT THÁI HOÀNG 10/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
SPS004748ĐÀO XUÂN HOÀNG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004749ĐINH ĐỨC HOÀNG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS004750ĐINH HUY HOÀNG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004751ĐINH MINH HOÀNG 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004752ĐINH NGUYỄN DUY HOÀNG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004753ĐOÀN HUY HOÀNG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS004754ĐOÀN NGUYỄN MỸ HOÀNG 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004755ĐOÀN VIỆT HOÀNG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004756GIAN CẨM HOÀNG 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS004757HỒ ĐĂNG HOÀNG 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS004758HỒ HỮU HOÀNG 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60
SPS004759HỒ HUY HOÀNG 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa
SPS004760HỒ MINH HOÀNG 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004761HỒ QUỐC HOÀNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004762HỨA VŨ HOÀNG 13/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 1.50
SPS004763HUỲNH VĂN PHI HOÀNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa
SPS004764LÂM VŨ HOÀNG 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 S
SPS004765LÊ HUY HOÀNG 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004766LÊ HUY HOÀNG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004767LÊ MINH HOÀNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.60 Địa
SPS004768LÊ MINH HOÀNG 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60
SPS004769LÊ NGUYỄN HUY HOÀNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS004770LÊ PHAN MINH HOÀNG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS004771LÊ THÁI HOÀNG 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004772LÊ THANH HOÀNG 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS004773LÊ THIÊN HOÀNG 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004774LÊ TRƯƠNG HẢI HOÀNG 11/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
SPS004775LÊ VÕ TẤN HOÀNG 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00
SPS004776LẠI HUY HOÀNG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Đ
SPS004777LÝ HỮU HOÀNG 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS004778LÝ KIM HOÀNG 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.16 Vật lí: 3.00 Sinh
SPS004779LÝ MINH HOÀNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004780MA LÊ HUY HOÀNG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004781MÃ LƯƠNG HOÀNG 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS004782MAI VŨ HOÀNG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004783MAI XUÂN HOÀNG 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004784NGÔ THANH HOÀNG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004785NGÔ VIỆT HOÀNG 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004786NGUYỄN ANH HOÀNG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS004787NGUYỄN BÁ HOÀNG 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004788NGUYỄN DUY HOÀNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004789NGUYỄN DƯƠNG BẢO HOÀNG 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004790NGUYỄN ĐỖ KHẢI HOÀNG 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004791NGUYỄN ĐẶNG HUY HOÀNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 S
SPS004792NGUYỄN ĐÔNG SƠN HOÀNG 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
SPS004793NGUYỄN HOÀNG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.80
SPS004794NGUYỄN HỮU HOÀNG 19/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.50
SPS004795NGUYỄN HUY HOÀNG 01/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
SPS004796NGUYỄN HUY HOÀNG 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS004797NGUYỄN HUY HOÀNG 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Tiếng Anh: 3.93
SPS004798NGUYỄN HUY HOÀNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004799NGUYỄN HUY HOÀNG 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
SPS004800NGUYỄN KIM HOÀNG 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 S
SPS004801NGUYỄN MINH HOÀNG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004802NGUYỄN MINH HOÀNG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
SPS004803NGUYỄN MINH HOÀNG 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS004804NGUYỄN MINH HOÀNG 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa
SPS004805NGUYỄN MINH HOÀNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004806NGUYỄN MINH HOÀNG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004807NGUYỄN MẠNH HOÀNG 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004808NGUYỄN NGỌC HOÀNG 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004809NGUYỄN NGỌC HOÀNG 16/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.00
SPS004810NGUYỄN NGỌC HUY HOÀNG 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004811NGUYỄN NGỌC MINH HOÀNG 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004812NGUYỄN NGÔ MINH HOÀNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS004813NGUYỄN PHẠM KHÁNH HOÀNG 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS004814NGUYỄN QUANG HOÀNG 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS004815NGUYỄN QUỐC HOÀNG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004816NGUYỄN SỸ KHÁNH HOÀNG 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004817NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004818NGUYỄN THANH HOÀNG 08/11/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
SPS004819NGUYỄN THANH HOÀNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS004820NGUYỄN THANH HOÀNG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004821NGUYỄN THANH HOÀNG 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004822NGUYỄN THIỆN TUẤN HOÀNG 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 T
SPS004823NGUYỄN TIẾN HOÀNG 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS004824NGUYỄN TIẾN HOÀNG 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004825NGUYỄN TRANG THANH HOÀNG 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004826NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004827NGUYỄN VĂN HOÀNG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004828NGUYỄN VĂN NHẬT HOÀNG 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004829NGUYỄN VIỆT HOÀNG 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS004830NGUYỄN VÕ HUY HOÀNG 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004831NGUYỄN VŨ HUY HOÀNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004832NGUYỄN XUÂN HOÀNG 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.16 Tiếng Anh: 2.63
SPS004833NGUYỄN XUÂN HOÀNG 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS004834PHAN MINH HOÀNG 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS004835PHAN NGỌC HOÀNG 21/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
SPS004836PHAN THANH HOÀNG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS004837PHẠM ANH HOÀNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004838PHẠM HOÀNG 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004839PHẠM HUY HOÀNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS004840PHẠM MINH HOÀNG 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS004841PHẠM PHÚ HUY HOÀNG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS004842PHẠM THỊ HUY HOÀNG 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.40
SPS004843PHẠM THỊ PHƯỢNG HOÀNG 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 S
SPS004844PHẠM TUẤN HOÀNG 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS004845PHẠM TUẤN HOÀNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004846PHÙ NHẬT HOÀNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS004847PHÙNG HUY HOÀNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004848TẠ ĐỨC HOÀNG 16/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.00
SPS004849TẠ VIỆT HOÀNG 02/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
SPS004850TẠ VIỆT HOÀNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS004851THÁI MINH HOÀNG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004852THÁI MINH HOÀNG 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00
SPS004853THÁI THIÊN HOÀNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004855TIÊU ANH HOÀNG 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004856TỐNG NGUYỄN HOÀNG 03/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
SPS004857TÔ KIM HOÀNG 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 S
SPS004858TRẦN ĐÀO NGOC HOÀNG 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiến
SPS004859TRẦN HỨA TUẤN HOÀNG 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004860TRẦN MINH HOÀNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS004861TRẦN PHỤNG HOÀNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004862TRẦN THỊ THU HOÀNG 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004863TRẦN THANH HOÀNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004864TRẦN THANH HOÀNG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS004865TRẦN THANH HOÀNG 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004866TRẦN TIẾN HOÀNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004867TRẦN TUẤN HOÀNG 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Ti
SPS004868TRẦN VĂN HOÀNG 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00
SPS004869TRẦN VIẾT HOÀNG 28/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
SPS004870TRỊNH MINH HOÀNG 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS004871TRƯƠNG HUY HOÀNG 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS004872TRƯƠNG MINH HOÀNG 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004873TRƯƠNG MINH HOÀNG 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004874TRƯƠNG TẤN HOÀNG 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS004875TRƯƠNG TRUNG HOÀNG 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004876TRƯƠNG VĨ HOÀNG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS004877TRƯƠNG VÕ HUY HOÀNG 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004878VÕ HOÀNG 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS004879VÕ HỮU HUY HOÀNG 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS004880VÕ MINH HOÀNG 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa
SPS004881VÕ MINH HOÀNG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS004882VŨ ĐỨC HOÀNG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
SPS004883VŨ ĐỨC HUY HOÀNG 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004884VŨ HUY HOÀNG 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004885VŨ HUY HOÀNG 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS004886VŨ MINH HOÀNG 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS004887VŨ MINH HOÀNG 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS004888VŨ NGUYỄN HOÀNG 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS004889VŨ XUÂN HOÀNG 02/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
SPS004890NGUYỄN LÂM HOANH 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004891HỒ TUẤN HOÀNH 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004892LỮ TRIỂN HOẰNG 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40
SPS004893LƯƠNG CHÍ HỌC 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.00
SPS004894NGUYỄN DUY HỌC 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 T
SPS004895NGUYỄN HỮU HỌC 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS004896NGUYỄN QUANG HỌC 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 9.00 S
SPS004897NGUYỄN THÁI HỌC 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS004898NGUYỄN TIẾN HỌC 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS004899LƯU SAY HON 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS004900VÒNG MAN HON 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 S
SPS004901NGUYỄN THÀNH HỔ 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.60
SPS004902HOÀNG NGUYỄN NGỌC HẢI HỒ 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004903HUỲNH LONG HỒ 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.67 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS004904HUỲNH THANH HỒ 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiến
SPS004905LÂM KIM HỒ 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS004906NGUYỄN ĐÌNH HỒ 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
SPS004907PHAN ĐÔNG HỒ 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS004908VĂN NGỌC HỒ 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
SPS004909NGÔ LONG HỘI 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS004910BIỆN THỊ KIM HỒNG 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004911BÙI HUỲNH XUÂN HỒNG 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 T
SPS004912BÙI THỊ CẨM HỒNG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004913CHUNG HUỆ HỒNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.00
SPS004914CHUNG MỸ HỒNG 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS004915ĐOÀN THÚY HỒNG 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS004916HOÀNG THỊ MỸ HỒNG 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 S
SPS004918HUỲNH THỊ THÚY HỒNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS004919HUỲNH THỊ TUYẾT HỒNG 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS004920LA YẾT HỒNG 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004921LÂM THANH HỒNG 12/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
SPS004922LÊ THỊ ÁNH HỒNG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004923LÊ THỊ MY HỒNG 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004924LÊ THỊ THU HỒNG 09/08/197Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS004925LÊ THỊ THU HỒNG 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS004926LÊ THANH HỒNG 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS004927LẠI THỊ HOA HỒNG 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS004928LƯU MỸ HỒNG 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
SPS004929LƯU TRẤN HỒNG 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 T
SPS004930MAI THỊ THANH HỒNG 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75
SPS004931NGÔ TỐ HỒNG 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS004932NGUYỄN ÁNH HỒNG 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS004933NGUYỄN LÝ HOA HỒNG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS004934NGUYỄN MINH HỒNG 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
SPS004935NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS004936NGUYỄN THỊ HỒNG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.28
SPS004937NGUYỄN THỊ HỒNG 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004938NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004939NGUYỄN THỊ THU HỒNG 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS004940NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS004941NGUYỄN THANH HỒNG 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS004942NGUYỄN THÚY HỒNG 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004943NGUYỄN TRƯƠNG THÚY HỒNG 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004944NGUYỄN XUÂN HỒNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS004945PHAN VÂN HỒNG 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS004946PHẠM THỊ THU HỒNG 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS004947PHẠM THỊ TUYẾT HỒNG 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS004948TẠ NGUYỄN XUÂN HỒNG 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS004949TĂNG TÚ TUYẾT HỒNG 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 T
SPS004951TRẦN KHẮC HỒNG 14/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
SPS004952TRẦN KIM HỒNG 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS004953TRẦN THỊ DIỄM HỒNG 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS004954TRẦN THỊ PHƯỢNG HỒNG 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS004955TRẦN VĨNH HỒNG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 S
SPS004956TRỊNH KIM HỒNG 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 S
SPS004957TRỊNH THỊ HỒNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS004958TRƯƠNG MỸ HỒNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS004959TRƯƠNG TIỂU HỒNG 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS004960VÕ NGỌC THU HỒNG 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS004961VÕ THỊ TÚ HỒNG 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS004962VƯƠNG TÚ HỒNG 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 T
SPS004963MAI THÀNH HƠN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS004964NGUYỄN ĐỨC HỢP 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS004965NGUYỄN DIÊN HỢP 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS004966NGUYỄN ĐÌNH HỢP 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 T
SPS004967NGUYỄN HOÀNG HỢP 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00
SPS004968NGUYỄN VĂN HỢP 08/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
SPS004969TRẦN QUANG HỢP 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS004970CHEN YA HSIN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 T
SPS004971ĐÀM THỊ MY HUÂN 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS004972ĐÀO NGUYỄN QUỐC HUÂN 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS004973ĐINH VŨ ANH HUÂN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
SPS004974HOÀNG ĐÌNH HUÂN 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS004975LÊ SỸ HUÂN 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS004976LÊ TRUNG HUÂN 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS004977NGUYỄN HỮU HUÂN 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS004978NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG HUÂN 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS004979NGUYỄN THÀNH GIA HUÂN 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS004980TRẦN VIÊN HUÂN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS004981TRƯƠNG HIẾU HUÂN 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
SPS004982VŨ ĐỨC HUÂN 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS004983ĐỖ VĂN HUẤN 27/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
SPS004984LÊ THỊ HUẤN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
SPS004985PHẠM ĐÌNH HUẤN 29/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75
SPS004986DƯ TÚ HUÊ 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS004987LƯ GIA HUÊ 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS004988MÀNH ÁI HUÊ 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004989PHẠM THANH HUÊ 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS004990HOÀNG THỊ HUẾ 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS004991LÊ HỮU HUẾ 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
SPS004992NGUYỄN THỊ HUẾ 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Lịch
SPS004993NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS004994NGUYỄN THÀNH HUẾ 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 S
SPS004995DƯƠNG GIA HUỆ 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS004996ĐỖ GIA HUỆ 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS004998ĐẶNG MỸ HUỆ 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 S
SPS004999ĐẶNG THỊ HUỆ 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
SPS005000HUỲNH THỊ KIM HUỆ 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS005001HUỲNH THI HUỆ 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005002HUỲNH THUÝ HUỆ 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005003LÂM NGỌC HUỆ 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005004LÂM TUYẾT HUỆ 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 S
SPS005005LÊ THỊ HUỆ 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005006LÊ TUYẾT HUỆ 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 S
SPS005007NGÔ NHÃ HUỆ 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa
SPS005008NGUYỄN THỊ HUỆ 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005009NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 S
SPS005010NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005011NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005012PHẠM THỊ BÍCH HUỆ 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005013PHẠM THỊ THU HUỆ 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005014SỬ NGỌC HUỆ 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005015SỬ THỊ HỒNG HUỆ 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005016THÔI NGỌC HUỆ 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005017TRÀ KIM HUỆ 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005018TRẦN THỊ THANH HUỆ 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005019TRƯƠNG VĂN HUỆ 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Lịch
SPS005020VƯƠNG KIM HUỆ 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS005021NGUYỄN PHI HÙNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60
SPS005022NGUYỄN VĂN HÙNG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40
SPS005023VÕ MINH HÙNG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
SPS005024BÙI TRẦN THANH HÙNG 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS005025DIÊNG CHỈ HÙNG 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005026DƯ VĨNH HÙNG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005027DƯƠNG CHẤN HÙNG 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005028DƯƠNG QUỐC HÙNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005029ĐỖ MINH HÙNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60
SPS005030ĐỔ NGỌC HÙNG 15/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
SPS005031ĐỖ THANH HÙNG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS005032ĐÀO NGỌC HÙNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005033ĐẶNG CHÍ HÙNG 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS005034ĐOÀN GIA HÙNG 04/01/196Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 1.80 T
SPS005035HÀ HỮU HÙNG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
SPS005036HÀ THÁI HÙNG 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS005037HOÀNG VĨ HÙNG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005038HOÀNG VIỆT HÙNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
SPS005039HUỲNH QUỐC HÙNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005040KHƯU VĨ HÙNG 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005041LÂM THÁI HÙNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa
SPS005042LÊ CHÍ HÙNG 31/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50
SPS005043LÊ DUY HÙNG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005044LÊ ĐĂNG HÙNG 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005045LÊ ĐẠI HÙNG 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.00 S
SPS005046LÊ HỒ MINH HÙNG 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005047LÊ MINH HÙNG 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005048LÊ MINH HÙNG 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005049LÊ NGỌC PHƯƠNG HÙNG 10/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.42 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50
SPS005050LÊ PHI HÙNG 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005051LÊ THẾ HÙNG 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS005052LÊ THÁI HÙNG 25/09/198Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
SPS005053LÊ VĂN HÙNG 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.50
SPS005054LÊ VĂN HÙNG 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
SPS005055LỢI HUY HÙNG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 T
SPS005056LẠI PHI HÙNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005057MAI QUANG HÙNG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005058NGÔ SỸ HÙNG 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005059NGÔ VĨ HÙNG 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 T
SPS005060NGÔ VIỆT HÙNG 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.60
SPS005061NGUYỄN CHỮ VIỆT HÙNG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005062NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 05/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
SPS005063NGUYỄN HOÀNG HÙNG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005064NGUYỄN LÊ THANH HÙNG 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20
SPS005065NGUYẾN MINH HÙNG 28/06/198Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
SPS005066NGUYỄN MINH HÙNG 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh
SPS005067NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS005068NGUYỄN MẠNH HÙNG 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005069NGUYỄN NGỌC HÙNG 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005070NGUYỄN NHẬT HÙNG 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005071NGUYỄN PHI HÙNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005072NGUYỄN PHÚ HÙNG 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
SPS005073NGUYỄN QUỐC HÙNG 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005074NGUYỄN QUỐC HÙNG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.60 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005075NGUYỄN THẾ HÙNG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005076NGUYỄN THẾ HÙNG 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS005077NGUYỄN THANH HÙNG 15/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
SPS005078NGUYỄN TIẾN HÙNG 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS005079NGUYỄN TRUNG HÙNG 24/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
SPS005080NGUYỄN VĂN MINH HÙNG 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS005081NGUYỄN VĂN MẠNH HÙNG 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005082PHẠM TIẾN HÙNG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005084PHẠM ĐÌNH HÙNG 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005085PHẠM LÂM HÙNG 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005086PHẠM LÝ HÙNG 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005087PHẠM MINH HÙNG 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
SPS005088PHẠM QUỐC HÙNG 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005089PHẠM THANH HÙNG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005090PHẠM TIẾN HÙNG 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
SPS005091PHẠM VĂN HÙNG 14/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
SPS005092PHÙNG TUẤN HÙNG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005093SỲ TRƯƠNG HÙNG 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005094SANH KIM HÙNG 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa
SPS005095TẠ NGỌC HÙNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 S
SPS005096TỪ VĨNH HÙNG 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005097TÔ VĨ HÙNG 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 1.40 Hóa
SPS005098TRANG VĨ HÙNG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS005099TRẦN DŨ HÙNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005100TRẦN ĐỨC HÙNG 27/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75
SPS005101TRẦN HỮU HÙNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50
SPS005102TRẦN LÊ PHI HÙNG 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005103TRẦN MẠNH HÙNG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005104TRẦN MẠNH HÙNG 20/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
SPS005105TRẦN THANH HÙNG 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS005106TRỊNH TIẾN HÙNG 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005107TRỊNH VĂN HÙNG 10/04/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
SPS005108TRƯƠNG CHÍ HÙNG 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005109TRƯƠNG PHÚ HÙNG 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS005110TRƯƠNG TUẤN HÙNG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS005111VĂN CÔNG HÙNG 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS005112VÕ MẠNH HÙNG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
SPS005113VŨ HOÀNG MẠNH HÙNG 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005115VŨ MẠNH HÙNG 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa
SPS005116VŨ TUẤN HÙNG 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 T
SPS005117VŨ TUẤN HÙNG 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005118HOÀNG LIÊN HƯƠNG 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 T
SPS005120BÀNH PHƯỚC QUANG HUY 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005121BÀNH THỤC GIA HUY 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005122BẢO HUY 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005123BÙI ANH HUY 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005124BÙI MINH HUY 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 3.43
SPS005125BÙI NHẬT HUY 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005126BÙI QUỐC HUY 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005127CAO HOÀI ĐĂNG HUY 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.66 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS005128CHÂU BẢO HUY 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 T
SPS005129CHÂU QUỐC HUY 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS005130CHU NGUYỄN MẠNH HUY 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
SPS005131CHUNG LẠI TẤN HUY 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005132DANH THÀNH HUY 01/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50
SPS005133DƯƠNG GIA HUY 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS005134DƯƠNG NGUYỄN ĐỨC HUY 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005135DƯƠNG THANH HUY 10/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
SPS005136DƯƠNG THIỆU HUY 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005137ĐỖ ĐỨC HUY 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005138ĐỖ GIA HUY 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005139ĐỖ HOÀNG HUY 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005140ĐỖ NGUYỄN VĨNH HUY 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 9.40 S
SPS005141ĐỖ THÁI HUY 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS005142ĐỖ THÁI HUY 19/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
SPS005143ĐÀM GIA HUY 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 T
SPS005144ĐÀM QUỐC HUY 04/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.83 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
SPS005145ĐÀO CÔNG HUY 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005146ĐÀO QUANG HUY 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005147ĐÀO QUANG HUY 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005148ĐÀO TRẦN ĐỨC HUY 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005149ĐINH NGỌC HUY 15/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75
SPS005150ĐINH NGUYỄN QUANG HUY 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005151ĐINH QUANG HUY 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005152ĐINH TIẾN HUY 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005153ĐINH XUÂN HUY 20/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
SPS005154ĐIỂU LÊ HOÀN HUY 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
SPS005155ĐẶNG LƯƠNG QUÁN HUY 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005156ĐẶNG THẾ HUY 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005157ĐẶNG THIỆU HUY 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 T
SPS005158ĐẶNG TRỊNH XUÂN HUY 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiến
SPS005159ĐOÀN NHẬT HUY 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005160ĐOÀN QUỐC HUY 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 S
SPS005161ĐƯỜNG QUANG HUY 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS005162HỒ ĐỨC HUY 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005163HỨA CẨM HUY 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 S
SPS005164HỨA CỬU HUY 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005165HÀ GIA HUY 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS005166HOÀNG GIA HUY 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005167HOÀNG MINH HUY 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005168HOÀNG QUỐC HUY 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005169HOÀNG QUỐC HUY 02/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
SPS005170HOÀNG QUỐC HUY 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.00
SPS005171HỒ THANH HUY 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80
SPS005172HUỲNH GIA HUY 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005173HUỲNH GIA HUY 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005174HUỲNH HOÀNG HUY 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005175HUỲNH LƯU HỮU HUY 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005176HUỲNH LÝ CHÍ HUY 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS005177HUỲNH MINH HUY 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005178HUỲNH NGÔ GIA HUY 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005179HUỲNH NGUYỄN MINH HUY 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005180HUỲNH NGUYỄN QUANG HUY 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005181HUỲNH PHƯỚC HUY 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005182HUỲNH PHƯỚC HUY 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS005183HUỲNH QUANG HUY 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005184HUỲNH SƠN HUY 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa
SPS005185HUỲNH TẤN HUY 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS005186LA GIA HUY 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005187LÂM CHÍ HUY 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Ti
SPS005188LÂM HỒ QUỐC HUY 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005189LÂM QUANG HUY 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005190LÂM THÁI GIA HUY 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS005191LÊ BẢO HUY 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005192LÊ BÙI AN HUY 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS005193LÊ ĐỨC HUY 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005194LÊ GIA HUY 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005195LÊ GIA HUY 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS005196LÊ HOÀNG GIA HUY 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005197LÊ HOÀNG HUY 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005198LÊ HOÀNG HUY 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005199LÊ HOÀNG HUY 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005200LÊ HUỲNH QUỐC HUY 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS005201LÊ LÂM HUY 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005202LÊ MINH HUY 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 S
SPS005203LÊ MINH HUY 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 S
SPS005204LÊ NGỌC HUY 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005205LÊ NGUYỄN MINH HUY 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005206LÊ NGUYỄN QUANG HUY 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005207LÊ QUANG HUY 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005208LÊ QUANG HUY 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005209LÊ QUANG HUY 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS005210LÊ QUỐC HUY 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005211LÊ QUỐC HUY 12/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50
SPS005212LÊ QUỐC HUY 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005213LÊ QUỐC HUY 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005214LÊ THÁI THANH HUY 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS005215LÊ THÀNH HUY 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005216LÊ THIỆN HUY 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005217LÊ TÔN HUY 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005218LÊ TRẦN QUỐC HUY 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005219LÊ VĂN HUY 01/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75
SPS005220LÊ VĂN HUY 05/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50
SPS005221LẠI PHƯỚC HUY 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005222LẠI QUANG HUY 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 S
SPS005223LƯƠNG BÁ HUY 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005224LƯƠNG CHÍ HUY 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005225LƯƠNG ĐỨC HUY 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005226LƯƠNG GIA HUY 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Địa
SPS005227LƯƠNG GIA HUY 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
SPS005228LƯƠNG QUỐC HUY 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005229LƯU CẨM HUY 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.91 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005230LƯU GIA HUY 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005231LÝ GIA HUY 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005232LÝ NHẬT HUY 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 S
SPS005233LÝ TÍN HUY 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005234MAI HUỲNH ĐỨC HUY 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS005235NGÔ GIA HUY 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005236NGÔ GIA HUY 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS005237NGÔ GIA HUY 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40
SPS005238NGÔ GIA HUY 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005239NGÔ HOÀNG HUY 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005240NGÔ MINH HUY 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005241NGÔ MINH HUY 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005242NGÔ QUANG HUY 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005243NGÔ QUANG HUY 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005244NGÔ TIẾN HUY 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005245NGÔ TRẦN ANH HUY 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005246NGUYỄN ĐỨC HUY 26/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
SPS005247NGUYỄN HOÀNG CAO HUY 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Sinh
SPS005248NGUYỄN ANH HUY 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005249NGUYỄN ANH HUY 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005250NGUYỄN ANH HUY 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005251NGUYỄN CÔNG HUY 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.00 S
SPS005252NGUYỄN ĐỖ HOÀNG HUY 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005253NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC HUY 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005254NGUYỄN ĐĂNG GIA HUY 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005255NGUYỄN ĐẮC ANH HUY 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 S
SPS005256NGUYỄN ĐỨC HUY 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005257NGUYỄN ĐỨC HUY 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.51
SPS005258NGUYỄN ĐỨC HUY 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005259NGUYỄN ĐỨC HUY 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005260NGUYỄN ĐỨC HUY 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005261NGUYỄN ĐỨC HUY 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005262NGUYỄN ĐỨC HUY 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Địa
SPS005263NGUYỄN ĐỨC HUY 25/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.75
SPS005264NGUYỄN ĐỨC HUY 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 1.80
SPS005265NGUYỄN ĐỨC HUY 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS005266NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC HUY 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 T
SPS005267NGUYỄN ĐÌNH HUY 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
SPS005268NGUYỄN ĐÌNH HUY 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005269NGUYỄN ĐẶNG LÊ HUY 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005270NGUYỄN GIA HUY 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS005271NGUYỄN GIA HUY 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS005272NGUYỄN GIA HUY 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005273NGUYỄN GIA HUY 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005274NGUYỄN GIA HUY 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005275NGUYỄN GIA HUY 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005276NGUYỄN GIA HUY 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa
SPS005277NGUYỄN HÀ VĂN HUY 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005278NGUYỄN HOÀNG ĐỨC HUY 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.80 S
SPS005279NGUYỄN HOÀNG HUY 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005280NGUYỄN HOÀNG HUY 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005281NGUYỄN HOÀNG HUY 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005282NGUYỄN HOÀNG HUY 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS005283NGUYỄN HOÀNG THANH HUY 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS005284NGUYỄN HỮU GIA HUY 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005285NGUYỄN HỬU HUY 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005286NGUYỄN HỮU HUY 21/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75
SPS005287NGUYỄN HỮU HUY 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS005288NGUYỄN HUỲNH BÁ HUY 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005289NGUYỄN HUỲNH QUỐC HUY 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005290NGUYỄN HUỲNH QUỐC HUY 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005291NGUYỄN HUỲNH THANH HUY 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS005292NGUYỄN HUY 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS005293NGUYỄN HUY 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005294NGUYỄN HƯỚNG HUY 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005295NGUYỄN KHÁNH HUY 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 T
SPS005296NGUYỄN KHÁNH HƯƠNG HUY 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS005297NGUYỄN KHẮC HUY 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60
SPS005298NGUYỄN KHẮC HUY 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005299NGUYỄN LÂM MINH HUY 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 S
SPS005300NGUYỄN LÊ XUÂN HUY 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005301NGUYỄN MẠCH THÀNH HUY 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa
SPS005302NGUYỄN MINH HUY 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005303NGUYỄN MINH HUY 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005304NGUYỄN MINH HUY 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005305NGUYỄN MINH HUY 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005306NGUYỄN MẠNH HUY 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.70
SPS005307NGUYỄN MẠNH HUY 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005308NGUYỄN MẠNH HUY 27/06/198Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 4.40
SPS005309NGUYỄN NGỌC HUY 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS005310NGUYỄN NGỌC HUY 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005311NGUYỄN NGỌC HUY 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005312NGUYỄN NGỌC HUY 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS005313NGUYỄN NGỌC HUY 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005314NGUYỄN NGỌC QUANG HUY 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005315NGUYỄN NHẬT HUY 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS005316NGUYỄN NHẬT HUY 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS005317NGUYỄN NHỰT HUY 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005318NGUYỄN PHẠM MINH HUY 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS005319NGUYỄN PHƯƠNG PHÚC HUY 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS005320NGUYỄN QUAN GIA HUY 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005321NGUYỄN HOÀNG HUY 01/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50
SPS005322NGUYỄN QUANG HUY 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005323NGUYỄN QUANG HUY 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005324NGUYỄN QUANG HUY 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS005325NGUYỄN QUANG HUY 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 S
SPS005326NGUYỄN QUANG HUY 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005327NGUYỄN QUANG HUY 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS005328NGUYỄN QUỐC HUY 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005329NGUYỄN QUỐC HUY 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS005330NGUYỄN QUỐC HUY 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005331NGUYỄN QUỐC HUY 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 S
SPS005332NGUYỄN QUỐC HUY 15/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00
SPS005333NGUYỄN QUỐC HUY 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005334NGUYỄN QUỐC HUY 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005335NGUYỄN QUỐC HUY 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005336NGUYỄN QUỐC HUY 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005337NGUYỄN QUỐC HUY 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005338NGUYỄN QUỐC HUY 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005339NGUYỄN QUỐC THÁI HUY 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005340NGUYỄN THÁI HUY 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005341NGUYỄN THANH GIA HUY 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS005342NGUYỄN THANH HUY 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS005343NGUYỄN THÀNH HUY 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS005344NGUYỄN THÀNH HUY 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS005345NGUYỄN TIẾN HUY 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 T
SPS005346NGUYỄN TIẾN HUY 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005347NGUYỄN TRIỆU HUY 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
SPS005348NGUYỄN TRẦN GIA HUY 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS005349NGUYỄN TRỌNG QUỐC HUY 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005350NGUYỄN TRUNG HUY 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005351NGUYỄN TUẤN HUY 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005352NGUYỄN VĂN HUY 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS005353NGUYỄN VÕ QUANG HUY 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005354NGUYỄN PHÚ QUỐC HUY 12/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00
SPS005355PHẠM MAI PHÚ HUY 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00
SPS005356PHẠM QUỐC HUY 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20
SPS005357PHAN ĐỨC HUY 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50
SPS005358PHAN ĐỨC HUY 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005359PHAN LÊ HUY 11/08/198Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
SPS005360PHAN TUẤN HUY 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 4.08
SPS005361PHẠM CẨM HUY 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 6.60 Sinh
SPS005362PHẠM ĐỨC HUY 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005363PHẠM ĐÌNH HUY 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
SPS005364PHẠM GIA HUY 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS005365PHẠM HỒNG HUY 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.60 S
SPS005366PHẠM HOÀNG ĐỨC HUY 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80
SPS005367PHẠM HOÀNG HUY 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS005368PHẠM KIỀU PHƯƠNG HUY 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005369PHẠM NGỌC MINH HUY 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005370PHẠM NGUYỄN BẢO HUY 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005371PHẠM NGUYỄN MINH HUY 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005372PHẠM NGUYỄN NGỌC HUY 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005373PHẠM PHÁT HUY 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005374PHẠM QUANG HUY 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS005375PHẠM QUANG HUY 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20
SPS005376PHẠM QUỐC HUY 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005377PHẠM QUỐC HUY 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005378PHẠM QUỐC HUY 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005379PHẠM QUỐC HUY 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS005380PHẠM QUỐC TRƯỜNG HUY 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005381PHẠM TẤN HUY 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS005382PHẠM TRẦN MINH HUY 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005383PHẠM TUẤN HUY 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005384PHẠM VĂN HUY 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005385PHẠM VĂN MINH HUY 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005386PHÙNG GIA HUY 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005387PHÙNG QUỐC HUY 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005388TỪ GIA HUY 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005389TĂNG GIA HUY 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS005390TÔ HOÀNG ĐỨC HUY 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005391TRÀ THANH HUY 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 S
SPS005392TRẦN ĐỨC HUY 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS005393TRÌNH PHẠM ĐẮC HUY 01/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
SPS005394TRIỆU CÔNG HUY 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005395TRẦN BÁ HUY 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS005396TRẦN CẨM HUY 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005397TRẦN CẢNH HUY 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS005398TRẦN CÔNG HUY 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60 T
SPS005399TRẦN ĐỨC ANH HUY 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005400TRẦN ĐỨC ĐÔNG HUY 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005401TRẦN ĐỨC HUY 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS005402TRẦN ĐỨC HUY 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Địa
SPS005403TRẦN ĐỨC HUY 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005404TRẦN GIA HUY 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
SPS005405TRẦN GIA HUY 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS005406TRẦN GIA HUY 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005407TRẦN GIA HUY 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS005408TRẦN GIA HUY 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005409TRẦN HỒ GIA HUY 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005410TRẦN HOÀNG HUY 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005411TRẦN HUỲNH GIA HUY 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 T
SPS005412TRẦN KHẢ HUY 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005413TRẦN KHÁNH HUY 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005414TRẦN KIẾN HUY 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005415LÂM TRẦN HOÀNG HUY 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
SPS005416TRẦN MINH HUY 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.20 T
SPS005417TRẦN NGỌC QUANG HUY 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005418TRẦN NHẬT HUY 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005419TRẦN PHAN ĐÌNH HUY 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS005420TRẦN PHƯỚC HUY 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 T
SPS005421TRẦN QUANG HUY 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005422TRẦN QUANG HUY 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 T
SPS005423TRẦN QUANG HUY 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS005424TRẦN QUANG HUY 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005425TRẦN QUANG HUY 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005426TRẦN QUANG HUY 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS005427TRẦN QUANG HUY 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 S
SPS005428TRẦN QUANG HUY 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS005429TRẦN QUANG HUY 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005430TRẦN QUANG HUY 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS005431TRẦN QUANG HUY 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005432TRẦN QUANG HUY 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 S
SPS005433TRẦN QUỐC HUY 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS005434TRẦN QUỐC HUY 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.60
SPS005435TRẦN QUỐC HUY 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS005436TRẦN TÂN HUY 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005437TRẦN THẾ HUY 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 S
SPS005438TRẦN THẾ HUY 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005439TRẦN THANH HUY 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 S
SPS005440TRẦN THANH HUY 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005441TRẦN THANH HUY 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005442TRẦN THÀNH HUY 16/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
SPS005443TRẦN XUÂN HUY 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005444TRỊNH GIA HUY 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS005445TRỊNH NĂNG QUANG HUY 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005446TRỊNH NGỌC HUY 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005447TRỊNH QUANG HUY 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 9.00 S
SPS005448TRƯƠNG BẢO HUY 24/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00
SPS005449TRƯƠNG DIỆU HUY 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS005450TRƯƠNG NGUYỄN QUANG HUY 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS005451TRƯƠNG NHẬT HUY 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 T
SPS005452TRƯƠNG PHƯỚC HUY 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005453TRƯƠNG QUỐC HUY 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005454TRƯƠNG QUỐC HUY 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005455TRƯƠNG VĨ HUY 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005456TSÀN ĐỨC HUY 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005457VÕ BÙI QUANG HUY 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
SPS005458VÕ GIA HUY 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005459VÕ HIẾU HUY 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20
SPS005460VÕ HỒNG HUY 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 9.00 S
SPS005461VÕ MINH HUY 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 7.40 S
SPS005462VÕ NGUYỄN GIANG HUY 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.00
SPS005463VÕ QUANG HUY 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005464VÕ QUỐC HUY 18/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
SPS005465VÕ THANH HUY 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005466VÕ TẤN HUY 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS005467VÕ TRẦN ĐỨC HUY 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 T
SPS005468VÕ TRỌNG HUY 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005469VŨ ĐÌNH HUY 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS005470VŨ GIA HUY 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS005471VŨ HOÀNG MINH HUY 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005472VŨ MINH HUY 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005473VŨ QUANG HUY 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005474VŨ QUỐC HUY 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005475VŨ QUỐC HUY 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005476VŨ TƯỜNG HUY 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005477VƯƠNG CHÍ HUY 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005478VƯƠNG LÊ HUY 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005479ĐINH NGUYỄN BẠCH HUYÊN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40
SPS005480HUỲNH HỒNG HUYÊN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50
SPS005481NGUYỄN NGỌC HỒNG HUYÊN 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005482NGUYỄN VĂN HUYÊN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005483TRẦN NGỌC HUYÊN 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 T
SPS005484VIÊN NIỆM HUYÊN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005485NGUYỄN CHUNG HUYỀN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20
SPS005486BÙI THỊ MỸ HUYỀN 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 T
SPS005487BÙI THANH HUYỀN 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005488CHU NGỌC HUYỀN 13/06/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS005489CHU THỊ NGỌC HUYỀN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005490DOÃN ĐẶNG THANH HUYỀN 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005491DƯ THỊ NGỌC HUYỀN 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS005492DƯƠNG HÀ PHAN TRÚC HUYỀN 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 S
SPS005493DƯƠNG NGỌC MỸ HUYỀN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005494ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005495ĐỖ THỊ MỸ HUYỀN 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
SPS005496ĐÀO THANH HUYỀN 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005497ĐINH THỊ NGỌC HUYỀN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005498ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS005499HỒ MỸ HUYỀN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS005500HỒ THỊ HUYỀN 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005501HOÀNG MINH HUYỀN 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS005502HOÀNG THỊ HUYỀN 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS005503HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005504HUỲNH KIM HUYỀN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005506HUỲNH NGỌC KHÁNH HUYỀN 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005507LÊ NGỌC HUYỀN 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005508LÊ NGỌC HUYỀN 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS005509LÊ NGUYỄN THANH HUYỀN 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005510LÊ THỊ HUYỀN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS005511LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005512LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS005513LÊ THỊ MỸ HUYỀN 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005514LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005515LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.65
SPS005516LÊ THỊ TUYÊN HUYỀN 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00
SPS005517LƯƠNG MINH HUYỀN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005518LƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 T
SPS005519LƯƠNG THANH HUYỀN 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20
SPS005520LƯU THỊ MỸ HUYỀN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS005521LÝ DƯƠNG NGỌC HUYỀN 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 S
SPS005522LÝ THỊ DIỄM HUYỀN 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS005523NGÔ NGỌC HUYỀN 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005524NGÔ THỊ HUYỀN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
SPS005525NGÔ THỊ THU HUYỀN 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005526NGÔ THANH HUYỀN 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005527NGUYỄN BÍCH HUYỀN 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS005528NGUYỄN HỒ THANH HUYỀN 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005529NGUYỄN KHA KHÁNH HUYỀN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 T
SPS005530NGUYỄN LÊ THU HUYỀN 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS005531NGUYỄN NGỌC BÍCH HUYỀN 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005532NGUYỄN NGỌC HUYỀN 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 T
SPS005533NGUYỄN NGÔ THANH HUYỀN 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005534NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005535NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005536NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
SPS005537NGUYỄN THỊ HUYỀN 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 S
SPS005538NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 S
SPS005539NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS005540NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005541NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Sinh
SPS005543NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005544NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005545NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS005546NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS005547NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005548NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 S
SPS005549NGUYỄN TRẦN THẢO HUYỀN 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005550PHAN MỸ HUYỀN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS005551PHAN MAI NGỌC HUYỀN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005552PHAN NGỌC HUYỀN 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00
SPS005553PHAN THỊ MỸ HUYỀN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005554PHAN THỊ THANH HUYỀN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005555PHAN THỊ THU HUYỀN 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005556PHẠM NGỌC HUYỀN 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS005557PHẠM NGỌC HUYỀN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005558PHẠM THỊ HUYỀN 28/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00 Ti
SPS005559PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS005560PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 S
SPS005561PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS005562TRANG THỊ MỘNG HUYỀN 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.98
SPS005563TRẦN MINH HUYỀN 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS005564TRẦN NGỌC KHẢI HUYỀN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS005565TRẦN NGỌC MINH HUYỀN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005566TRẦN THỊ LỆ HUYỀN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS005567TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005568TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS005569TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005570TRẦN THỊ THANH HUYỀN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 S
SPS005571TRẦN THỊ THANH HUYỀN 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005572TRẦN VŨ KHÁNH HUYỀN 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005573VÕ GIA HUYỀN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005574VÕ THỊ BÍCH HUYỀN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS005575VŨ THỤY NGỌC HUYỀN 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.30
SPS005576VƯƠNG THỊ KIM HUYỀN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS005577LÊ PHAN HUYNH 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 S
SPS005578NGUYỄN HOÀNG HUYNH 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005579NGUYỄN HOÀNG HUYNH 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005580NGUYỄN VĂN HUYNH 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005581DƯ TÚ HUỲNH 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS005582HUỲNH THỊ NHƯ HUỲNH 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005583HUỲNH TẤN HUỲNH 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005584LÊ NHẬT HUỲNH 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005585LÊ PHAN LIỄU HUỲNH 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
SPS005586LÊ THỊ NHƯ HUỲNH 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS005587LÊ THỊ THU HUỲNH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS005588LƯU XUÂN HUỲNH 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005589NGUYỄN HUỲNH 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS005590NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS005591NGUYỄN XUÂN HUỲNH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 S
SPS005592NGUYỄN XUÂN HUỲNH 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005593PHAN THỊ MỘNG HUỲNH 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005594QUÁCH NHƯ HUỲNH 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005595TRẦN THỊ NGỌC HUỲNH 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.78
SPS005596TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005597TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
SPS005598TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 S
SPS005599TRƯƠNG VIẾT HUỲNH 08/11/198Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 S
SPS005600VÕ XUÂN HUỲNH 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 S
SPS005601BÙI THẾ HƯNG 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005602CAO ĐỨC HƯNG 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005603CHẾ QUANG HƯNG 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005604CHU TIẾN HƯNG 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005605DIỆP GIAI HƯNG 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005606DƯƠNG PHÚ HƯNG 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005607DƯƠNG QUANG CHẤN HƯNG 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS005608DƯƠNG QUANG HƯNG 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.20 S
SPS005609DƯƠNG TẤN HƯNG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005610ĐỖ DUY HƯNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS005611ĐÀO BÙI QUANG HƯNG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005612ĐÀO DUY HƯNG 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS005613ĐÀO TUẤN HƯNG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS005614ĐINH QUỐC HƯNG 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005615ĐẶNG ANH HƯNG 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005616ĐẶNG NAM HƯNG 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 8.00 Tiến
SPS005617ĐOÀN QUỐC HƯNG 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
SPS005618HỒ PHƯỚC HƯNG 13/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75
SPS005619HÀ QUỐC HƯNG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005620HỨA TRẦN VIỆT HƯNG 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS005621HỨA VĨNH HƯNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS005622HOÀNG HƯNG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005623HOÀNG KHẮC HƯNG 16/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 4.50
SPS005624HUỲNH KHẢI HƯNG 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005625HUỲNH MAI BẢO HƯNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005626HUỲNH QUỐC HƯNG 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS005627HUỲNH TĂNG HƯNG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.40
SPS005628HUỲNH TẤN HƯNG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005629HUỲNH TẤN HƯNG 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS005630LÂM BẢO HƯNG 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005631LÂM ĐỨC NGUYÊN HƯNG 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS005632LÂM KIM HƯNG 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005633LÂM THUẬN HƯNG 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005634LÂM TUẤN HƯNG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005636LỤC KIM HƯNG 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005637LÊ ĐẶNG KHÁNH HƯNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005638LÊ GIA HƯNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005639LÊ HƯNG 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005640LÊ KHẮC QUỐC HƯNG 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005641LÊ KIM HƯNG 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS005642LÊ MINH HƯNG 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005643LÊ NGUYỄN QUỐC HƯNG 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005644LÊ NGUYỄN TRUNG HƯNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005645LƯU GIA HƯNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005646LƯU THÁI HƯNG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005647LÝ CHẤN HƯNG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Đ
SPS005648LÝ TRƯỜNG HƯNG 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005650NGÔ THẾ HƯNG 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
SPS005651NGÔ THÀNH HƯNG 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005652NGUYỄN BẢO HƯNG 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005653NGUYỄN CAO HƯNG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005654NGUYỄN DIỆP GIA HƯNG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005655NGUYỄN HẢI HƯNG 18/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50
SPS005656NGUYỄN HOÀNH HƯNG 23/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.58 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50
SPS005657NGUYỄN LÊ ĐÔNG HƯNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005658NGUYỄN LÊ VIỆT HƯNG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005659NGUYỄN MINH HƯNG 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005660NGUYỄN MINH HƯNG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS005661NGUYỄN MINH HƯNG 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005662NGUYỄN MINH HƯNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005663NGUYỄN NGỌC HƯNG 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS005664NGUYỄN NGỌC TRỊNH HƯNG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005666NGUYỄN QUANG HƯNG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS005667NGUYỄN QUỐC HƯNG 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005668NGUYỄN QUỐC HƯNG 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS005669NGUYỄN QUỐC HƯNG 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS005670NGUYỄN SĨ HƯNG 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS005671NGUYỄN THÁI MẠNH HƯNG 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005672NGUYỄN THÀNH HƯNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS005673NGUYỄN TUẤN HƯNG 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 2.80
SPS005674NGUYỄN VĂN HƯNG 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS005675NGUYỄN VĂN HƯNG 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005676NGUYỄN VĂN HƯNG 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005677NGUYỄN VIỆT HƯNG 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005678NGUYỄN VŨ HƯNG 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS005679NHIÊU QUANG HƯNG 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS005680PHAN BÙI HƯNG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.00 S
SPS005681PHAN VIỆT HƯNG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 S
SPS005682PHẠM HỮU HƯNG 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005683PHẠM KHÁNH HƯNG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS005684PHẠM LÊ HƯNG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005685PHẠM QUANG HƯNG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005686PHẠM VĂN VIỆT HƯNG 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005687PHẠM VŨ DUY HƯNG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005688PHÙNG ĐỨC HƯNG 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005689PHÙNG KHẢI HƯNG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005690SÔI CHỨC HƯNG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS005691TẠ GIA HƯNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005692TẠ GIA HƯNG 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005693TẠ QUỐC HƯNG 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005694TẠ THÀNH HƯNG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS005696THI TẤN HƯNG 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005697TÔ HỒNG HƯNG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS005698TÔ HOÀNG HƯNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005699TÔ VĨNH HƯNG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005700TRẦN BẢO NHẬT HƯNG 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 S
SPS005701TRẦN HOÀNG HƯNG 01/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
SPS005702TRẦN HUỲNH HƯNG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005703TRẦN MINH HƯNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS005704TRẦN MINH HƯNG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS005705TRẦN MẠNH HƯNG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS005706TRẦN QUANG HƯNG 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
SPS005707TRẦN QUANG HƯNG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005708TRẦN QUỐC HƯNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS005709TRẦN THỊ HƯNG 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005710TRẦN THANH ANH HƯNG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005711TRẦN TẤN HƯNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005712TRẦN TẤN HƯNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005713TRẦN XUÂN HƯNG 08/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00
SPS005714TRỊNH BẢO HƯNG 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS005715TRƯƠNG KIẾN HƯNG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005716TRƯƠNG QUỐC HƯNG 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005717TRƯƠNG QUỐC HƯNG 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Đ
SPS005718VIỆT LÊ HIỆP HƯNG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005719VÕ GIA HƯNG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005720VÕ PHƯỚC HƯNG 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005721VÕ TRÍ HƯNG 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005722BÀN VĂN HƯƠNG 16/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50
SPS005723BÙI NGỌC HƯƠNG 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS005724BÙI THANH HƯƠNG 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS005725CHUNG MỸ HƯƠNG 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005726DƯƠNG QUỲNH HƯƠNG 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005727DƯƠNG THỊ TRÚC HƯƠNG 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005728DƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS005729ĐỖ NHƯ HƯƠNG 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 6.00
SPS005730ĐỖ QUỲNH HƯƠNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005731ĐỖ THỊ HƯƠNG 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.85
SPS005732ĐỖ THỊ HƯƠNG 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 S
SPS005733ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005734ĐẶNG HOÀNG MAI HƯƠNG 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005735ĐẶNG THÙY HƯƠNG 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
SPS005736ĐỒNG THÙY HƯƠNG 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005737ĐẶNG TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS005738HỒ THỊ LAN HƯƠNG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005739HỨA NHƯ HƯƠNG 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005740HÀ THỊ HOÀI HƯƠNG 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS005741HÀ THỊ MỸ HƯƠNG 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 S
SPS005742HOÀNG MY HƯƠNG 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 S
SPS005743HOÀNG QUỲNH HƯƠNG 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS005744HUỲNH BÍCH HƯƠNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS005745HUỲNH NGỌC HƯƠNG 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005747HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005748HUỲNH THIÊN HƯƠNG 14/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Ti
SPS005749KIỀU NGỌC QUỲNH HƯƠNG 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005750KIỀU THỊ TRẦM HƯƠNG 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005751LA TÍCH HƯƠNG 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005752LAI QUỲNH HƯƠNG 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 T
SPS005753LÊ HỒNG THIÊN HƯƠNG 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005754LÊ NGỌC LIÊN HƯƠNG 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40
SPS005755LÊ THỊ HƯƠNG 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.93
SPS005756LÊ THỊ SÔNG HƯƠNG 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005757LÊ THỊ THU HƯƠNG 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005758LẠI HUỲNH THANH HƯƠNG 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 S
SPS005759LẠI THỊ TÚ HƯƠNG 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.33 Sinh học: 3.00
SPS005760LẠI THANH HƯƠNG 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005761LÝ THỊ HƯƠNG 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
SPS005762MÃ QUỲNH HƯƠNG 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS005763MAI DIỄM HƯƠNG 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005764NGÔ THỊ NGỌC HƯƠNG 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS005765NGÔ THANH HƯƠNG 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS005766NGÔ TRẦN QUỲNH HƯƠNG 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005767NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
SPS005768NGUYỄN BÍCH KIM HƯƠNG 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005769NGUYỄN KIM HƯƠNG 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.92 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005770NGUYỄN KIM HƯƠNG 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50
SPS005772NGUYỄN LÊ QUỲNH HƯƠNG 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS005773NGUYỄN LƯU QUỲNH HƯƠNG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005774NGUYỄN MAI HƯƠNG 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS005775NGUYỄN MAI QUỲNH HƯƠNG 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.67 Hóa học: 5.40 S
SPS005776NGUYỄN MINH HƯƠNG 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005777NGUYỄN NGỌC DIỄM HƯƠNG 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
SPS005778NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS005779NGUYỄN NGỌC MINH HƯƠNG 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005780NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005781NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS005782NGUYỄN NGỌC THIÊN HƯƠNG 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 S
SPS005783NGUYỄN PHAN MY HƯƠNG 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS005784NGUYỄN PHẠM THU HƯƠNG 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005785NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005786NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005787NGUYỄN THỊ HƯƠNG 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS005788NGUYỄN THỊ HƯƠNG 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005789NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS005790NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS005791NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.20 S
SPS005792NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005793NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005794NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005795NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005796NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 L
SPS005797NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005798NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 T
SPS005799NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 S
SPS005800NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.50 Tiến
SPS005801NGUYỄN THANH HƯƠNG 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005802NGUYỄN TRƯƠNG QUỲNH HƯƠNG30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005803NGUYỄN TUYẾT HƯƠNG 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005804NGUYỄN VŨ DIỄM HƯƠNG 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.66 Tiếng Anh: 4.48
SPS005805PHAN HỒNG HƯƠNG 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 S
SPS005806PHAN THỊ DIỄM HƯƠNG 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS005807PHAN THỊ MAI HƯƠNG 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005808PHAN THỊ QUỲNH HƯƠNG 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS005809PHAN THỊ XUÂN HƯƠNG 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005810PHẠM THỊ HƯƠNG 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005811PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005812PHẠM THỊ NGOC HƯƠNG 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005813PHẠM THỊ THU HƯƠNG 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 S
SPS005814PHẠM THỊ THU HƯƠNG 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
SPS005815PHẠM THIÊN HƯƠNG 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 S
SPS005816PHẠM THIÊN HƯƠNG 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS005817PHẠM THU HƯƠNG 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005818QUÁCH HƯƠNG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005819THỊ HƯƠNG 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20
SPS005820THỊ HƯƠNG 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS005822TÔNG CHỦ HƯƠNG 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005823TRẦN CẨM HƯƠNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005824TRẦN LỆ THANH HƯƠNG 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005825TRẦN LAN HƯƠNG 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005826TRẦN NGỌC HƯƠNG 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS005827TRẦN THỊ HƯƠNG 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS005828TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005829TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 T
SPS005830TRẦN XUÂN VIỆT HƯƠNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS005831TRỊNH THỊ QUỲNH HƯƠNG 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS005832TRÚ XUÂN HƯƠNG 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS005833TRƯƠNG HUỲNH HƯƠNG 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.65
SPS005834TRƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005835TRƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005836VÕ SÔNG HƯƠNG 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS005837VÕ THỊ MAI HƯƠNG 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005838VÕ THỊ NGỌC HƯƠNG 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005839VÕ THỊ QUỲNH HƯƠNG 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 S
SPS005840VÕ THỊ THANH HƯƠNG 12/02/198Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00
SPS005841VŨ LÊ NGỌC HƯƠNG 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005842VŨ THỊ MAI HƯƠNG 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 T
SPS005843HEN THỊ CẨM HƯỜNG 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS005844KIỀU THỊ HƯỜNG 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.83 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005845LÊ THỊ HƯỜNG 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS005846NGUYỄN THU HƯỜNG 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005847TẠ THỊ HƯỜNG 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005848NGUYỄN CHUNG HỮU 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005849TRẦN THIÊN HỬU 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005850LƯU CHÍNH HỮU 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005851NGUYỄN PHÚ HỮU 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005852NGUYỄN QUỐC HỮU 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS005853NGUYỄN TRỌNG HỮU 12/10/198Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS005854TIÊU HIỀN HỮU 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.80
SPS005855TRẦN XUÂN HỮU 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 0.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS005856LÝ KIẾN HỰU 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS005857LÊ NHƯ HY 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005858ONG KIM HY 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005859TRẦN PHƯƠNG HY 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS005860CHÂU GIA HỶ 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS005861HUỲNH PHÚC KHÁNH HỶ 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20
SPS005862KHƯU TIẾU HỶ 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS005863NGUYỄN ÁI HỶ 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005864NINH TẤN HỶ 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS005865ĐẠO NỮ Y JDON 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Sinh
SPS005866BÙI TUẤN KHA 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS005867DƯƠNG TUẤN THÀNH KHA 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 S
SPS005868ĐỖ HOÀNG TUẤN KHA 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005869ĐINH KHA 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005870ĐINH KHA 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiến
SPS005871HỒ LÊ KHA 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005872HỒ MINH KHA 15/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
SPS005873HOÀNG NHƯ KHA 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005874LƯU HOÀNG DUY KHA 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS005875NGUYỄN ANH KHA 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS005876NGUYỄN ĐOÀN DUY KHA 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005877NGUYỄN HOÀI KHA 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS005878NGUYỄN HOÀNG KHA 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005879NGUYỄN HOÀNG KHA 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005880NGUYỄN HÙNG KHA 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
SPS005881NGUYỄN MẠNH KHA 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005882NGUYỄN TUẤN KHA 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005883PHẠM NGỌC MINH KHA 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS005884TỪ ĐÌNH KHA 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 S
SPS005886TRẦN ANH KHA 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS005887TRẦN ĐÌNH KHA 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005888TRẦN MINH KHA 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005889TRẦN MINH KHA 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005890VÕ HOÀNG KHA 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 T
SPS005891VÕ TUYẾT KHA 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 S
SPS005892VY NGỌC VŨ KHA 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005893NGUYỄN PHÁT KHÁ 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS005894NGUYỄN QUANG KHÁ 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS005895TRẦN VĨNH KHÁ 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
SPS005896LÝ CANG KHAI 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 T
SPS005897ĐỖ QUANG KHẢI 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS005898ĐỖ QUỐC KHẢI 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005899ĐÀM QUANG KHẢI 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005900ĐÀO ANH KHẢI 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS005901ĐÀO DUY KHẢI 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS005902ĐINH QUANG KHẢI 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005903HUỲNH TUẤN KHẢI 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS005904HUỲNH TUẤN KHẢI 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005905LA LÂM KHẢI 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS005906LÊ NGUYỄN TUẤN KHẢI 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS005907LÊ QUANG ĐỨC KHẢI 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005908LÊ QUANG KHẢI 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005909LƯ HOÀNG TUẤN KHẢI 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS005910LƯƠNG THẾ KHẢI 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS005911LƯƠNG TRỌNG KHẢI 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 8.60 S
SPS005912LƯƠNG VĂN KHẢI 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS005913LƯU PHÚ KHẢI 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00
SPS005914LÝ TƯỜNG KHẢI 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005915MAI PHAN KHẢI 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS005916NGÔ TÂN KHẢI 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005917NGUYỄN CHÂU KHẢI 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005918NGUYỄN DUY KHẢI 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS005919NGUYỄN HOÀNG KHẢI 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS005920NGUYỄN HOÀNG KHẢI 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005921NGUYỄN PHẠM SÁCH KHẢI 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS005922NGUYỄN TRẦN ANH KHẢI 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 S
SPS005923NGUYỄN VĂN KHẢI 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005924NGUYỄN VIỆT KHẢI 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005925PHAN ANH KHẢI 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS005926PHAN VĂN KHẢI 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS005927PHẠM QUANG KHẢI 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS005928PHẠM QUỐC KHẢI 06/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
SPS005929PHẠM QUỐC KHẢI 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005930TRẦN QUANG KHẢI 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS005931TRẦN TUẤN KHẢI 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS005933TRƯƠNG TRỊNH VĨNH KHẢI 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005934LĂNG ĐÌNH KHAN 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005935ÂU TRIỄN KHANG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005936BÀNH HỈ KHANG 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 1.60 T
SPS005937BÙI MINH KHANG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS005938CHÂU ĐĂNG KHANG 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS005939CHÂU VĨNH KHANG 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS005940CHUNG TRÍ KHANG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS005941DIỆP THỜI KHANG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS005942DƯƠNG KHANG 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005943ĐÀO ĐĂNG KHANG 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Ti
SPS005944ĐÀO MINH KHANG 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS005945ĐINH HOÀNG KHANG 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS005946ĐINH TRẦN NHẬT KHANG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005947ĐINH TRƯỜNG NHẬT KHANG 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60
SPS005948ĐẶNG DUY KHANG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005949ĐẶNG TRÍ KHANG 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005950HỨA AN KHANG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005951HÀ BẢO KHANG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS005952HOÀNG NGUYÊN KHANG 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.80 S
SPS005953HUỲNH DUY KHANG 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS005954HUỲNH KHANG 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS005955HUỲNH MẠNH KHANG 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 S
SPS005956HUỲNH NHẬT KHANG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS005957LÊ ĐÌNH KHANG 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS005958LÊ HUỲNH KHANG 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS005959LÊ NGUYÊN KHANG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
SPS005960LÊ NGUYÊN KHANG 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005961LÊ NHẤT KHANG 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS005962LÊ NHẬT KHANG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS005963LÊ PHÚ BẢO KHANG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS005964LÊ THÀNH KHANG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005965LÊ TRẦN NGUYÊN KHANG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS005966LÊ VĂN KHANG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS005967LƯƠNG NGUYỄN THẾ KHANG 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS005968LƯU HOÀNG TẤN KHANG 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS005969LÝ DUY KHANG 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS005970MAI NGUYỄN NGỌC KHANG 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS005971NGÔ ĐÌNH YÊN KHANG 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005972NGÔ HUỲNH THỊNH KHANG 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS005973NGÔ KIM KHANG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS005974NGÔ VINH KHANG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005975NGUYỄN BÁ KHANG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
SPS005976NGUYỄN AN KHANG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS005977NGUYỄN CHÍ KHANG 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005978NGUYỄN DUY KHANG 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS005979NGUYỄN DUY KHANG 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS005980NGUYỄN ĐỨC KHANG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.80 T
SPS005981NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG KHANG 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.60 S
SPS005982NGUYỄN HỒNG KHANG 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS005983NGUYỄN HOÀNG AN KHANG 04/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00
SPS005984NGUYỄN HOÀNG GIA KHANG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS005985NGUYỄN HOÀNG KHANG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS005986NGUYỄN HOÀNG KHANG 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS005987NGUYỄN HOÀNG MINH KHANG 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS005988NGUYỄN HÙNG KHANG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS005989NGUYỄN HY KHANG 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS005990NGUYỄN LƯU AN KHANG 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS005991NGUYỄN MINH KHANG 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.16 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS005992NGUYỄN MẠNH KHANG 24/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 0.75
SPS005993NGUYỄN MẠNH KHANG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS005994NGUYỄN NAM KHANG 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS005995NGUYỄN NGỌC KHANG 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS005996NGUYỄN NGỌC KHANG 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS005997NGUYỄN NGUYÊN KHANG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS005998NGUYỄN THỊ BẢO KHANG 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Ti
SPS005999NGUYỄN THÀNH KHANG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006000NGUYỄN TRỌNG KHANG 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
SPS006001NGUYỄN TUẤN KHANG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006002PHAN LÊ KHANG 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.83 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006003PHẠM DUY KHANG 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 T
SPS006004PHẠM HOÀNG KHANG 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006005PHẠM MINH KHANG 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006006PHẠM PHÚ QUỐC KHANG 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 T
SPS006007PHÙ TRUYỀN NGHỊ KHANG 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS006008SƠN HUỲNH KHANG 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006009TẠ DANH KHANG 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006010THÁI HIẾU KHANG 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006011THẠCH MINH KHANG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006012TRẦN ĐIỀN KHANG 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.60
SPS006013TRẦN HỒNG HUỆ KHANG 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS006014TRẦN HOÀNG KHANG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006015TRẦN HOÀNG KHANG 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006016TRẦN HUỲNH BẢO KHANG 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006017TRẦN MINH KHANG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006018TRẦN NGUYỄN QUỐC KHANG 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS006019TRẦN THỊNH KHANG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006020TRẦN VĨNH KHANG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
SPS006021TRỊNH HOÀI AN KHANG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006022TRƯƠNG ANH KHANG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006023TRƯƠNG MINH KHANG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS006024TRƯƠNG THIỆN KHANG 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006025TRƯƠNG TẤN KHANG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 T
SPS006026VỎ MỌNG KHANG 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006027VĂN MẠNH KHANG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.80
SPS006028VÕ ĐẶNG HOÀNG KHANG 08/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
SPS006029VÕ MINH KHANG 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006030VÕ NGUYỄN TRỌNG KHANG 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS006031VÕ TÔ THÀNH KHANG 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS006032VŨ MINH KHANG 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006033VƯƠNG CHẤN KHANG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS006034VƯƠNG HUỲNH BẢO KHANG 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006035TÔN THẤT KHÁNG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006036DIỆP TỬ THỤY KHANH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.65
SPS006037ĐỖ KHOA BẢO KHANH 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006038ĐỖ PHƯƠNG KHANH 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006039ĐÀM LÊ KHANH 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006040ĐINH KHANH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.40 Tiến
SPS006041GIANG HOÀNG LÊ KHANH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.17 Hóa học: 6.40 S
SPS006042HẠNG NGUYỄN NGỌC KHANH 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006043HOÀNG NGỌC MAI KHANH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS006044HUỲNH LÊ TUẤN KHANH 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006045HUỲNH LÝ PHƯƠNG KHANH 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.60 T
SPS006046LÂM MINH BẢO KHANH 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006047LÊ ĐÌNH BẢO KHANH 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006048LÊ MAI KHANH 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
SPS006049LÊ NGỌC KHANH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS006050LÊ PHƯƠNG KHANH 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS006051LÊ PHƯƠNG KHANH 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 T
SPS006052LIÊU BẢO KHANH 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006053LƯ NỮ MAI KHANH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
SPS006054MAI KHANH 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006055NGUYỄN CÔNG KHANH 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006056NGUYỄN DUY KHANH 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS006057NGUYỄN HÀ BẢO KHANH 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006058NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANH 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS006059NGUYỄN HOÀNG KHANH 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 S
SPS006060NGUYỄN HOÀNG LAN KHANH 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS006061NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG KHANH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00
SPS006062NGUYỄN HỮU KHANH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006063NGUYỄN KIỀU KHANH 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
SPS006064NGUYỄN NGỌC KHANH 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006065NGUYỄN NGỌC MINH KHANH 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006066NGUYỄN NGỌC THÙY KHANH 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006067NGUYỄN NGỌC VÂN KHANH 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS006068NGUYỄN NGỌC XUÂN KHANH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS006069NGUYỄN THÙY KHANH 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006070NGUYỄN THỤY MAI KHANH 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006071NGUYỄN TẤN KHANH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20
SPS006072NGUYỄN TRẦN MAI KHANH 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006073NGUYỄN TRẦN TRỊNH KHANH 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS006074NGUYỄN TRẦN VÂN KHANH 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006075NGUYỄN TUẤN KHANH 01/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
SPS006076NGUYỄN TUẤN KHANH 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS006077NGUYỄN VÕ MAI KHANH 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiến
SPS006078NHỮ DUY KHANH 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
SPS006079NÔNG NGỌC KHANH 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS006080PHAN NGUYỄN NGỌC KHÁNH 24/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
SPS006081PHAN THỊ KIM KHANH 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006082PHẠM NGỌC NHỊP KHANH 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS006083TRẦN HOÀNG MAI KHANH 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006084TRẦN NGỌC BẢO KHANH 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006085TRẦN NGUYỄN HOÀI KHANH 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006086TRẦN NGUYỄN HÙNG KHANH 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40
SPS006087TRẦN NGUYỄN VÂN KHANH 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006088TRẦN QUỐC TUẤN KHANH 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006089TRẦN THỤY LÊ KHANH 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006090VÕ NGUYÊN KHANH KHANH 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006091VÕ QUỐC KHANH 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 S
SPS006092VŨ HỒNG YẾN KHANH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006093VŨ NGỌC KHANH 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006094VŨ NHƯ KHANH 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS006095VƯƠNG HUỆ KHANH 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS006096TRẦN VĂN KHÁNH 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
SPS006097BÙI HOÀNG TUYÊN KHÁNH 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS006098BÙI NGUYỄN KHÁNH 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006099BÙI QUỐC KHÁNH 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006100CHUNG HOÀNG KHÁNH 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006101ĐỖ DUY KHÁNH 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.63
SPS006102ĐÀM QUỐC KHÁNH 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006103ĐÀO MINH KHÁNH 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006104ĐẶNG HOÀNG KHÁNH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS006105ĐẶNG TRƯƠNG MINH KHÁNH 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006106GIANG HUỲNH MINH KHÁNH 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006107HỒ HƯNG KHÁNH 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.17 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006108HỒNG NGUYỄN KHÁNH 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 T
SPS006109HOÀNG NGUYÊN KHÁNH 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS006110HUỲNH HIỂN KHÁNH 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006111HUỲNH VĂN KHÁNH 01/01/198Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS006113LÊ DUY KHÁNH 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
SPS006114LÊ HOÀNG KHÁNH 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006115LÊ NGÔ DUY KHÁNH 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
SPS006116LIÊU HỒ VŨ KHÁNH 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006118LÝ QUỐC KHÁNH 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006119NGÔ CHIÊU KHÁNH 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006120NGÔ QUANG KHÁNH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006121NGUYỄN BÁ NHẬT KHÁNH 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006122NGUYỄN DUY KHÁNH 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006123NGUYỄN DUY KHÁNH 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006124NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006125NGUYỄN GIA KHÁNH 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS006126NGUYỄN HỒNG KHÁNH 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20
SPS006127NGUYỄN HOÀNG KHÁNH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
SPS006128NGUYỄN HỮU KHÁNH 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 S
SPS006129NGUYỄN HUY KHÁNH 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006130NGUYỄN KHÁNH 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.20 T
SPS006131NGUYỄN KHÁNH 09/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
SPS006132NGUYỄN KIM KHÁNH 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 T
SPS006133NGUYỄN KIM KHÁNH 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS006134NGUYỄN LÊ NHẬT KHÁNH 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006135NGUYỄN MINH KHÁNH 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006136NGUYỄN MINH KHÁNH 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006137NGUYỄN NGỌC BẢO KHÁNH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS006138NGUYỄN NGỌC KHÁNH 01/09/198Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
SPS006139NGUYỄN NGỌC KHÁNH 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006140NGUYỄN NHỰT KHÁNH 11/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
SPS006141NGUYỄN NHƯ BẢO KHÁNH 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS006142NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS006143NGUYỄN QUANG KHÁNH 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
SPS006144NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006145NGUYỄN QUỐC KHÁNH 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS006146NGUYỄN QUỐC KHÁNH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS006147NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006148NGUYỄN THỊ XUÂN KHÁNH 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS006149NGUYỄN THIỆN KHÁNH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 S
SPS006150NGUYỄN THỤY HỒNG KHÁNH 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 T
SPS006151NGUYỄN TRẦN QUỐC KHÁNH 28/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25
SPS006152NGUYỄN VĂN KHÁNH 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS006153NGUYỄN VĂN KHÁNH 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS006154NGUYỄN XUÂN KHÁNH 06/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
SPS006155PHAN NGUYỄN KIM KHÁNH 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS006156PHAN NGUYỄN NGỌC KHÁNH 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
SPS006157PHẠM NHẬT KHÁNH 20/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
SPS006158PHAN QUANG KHÁNH 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006159PHAN XUÂN KHÁNH 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 S
SPS006160PHẠM DUY KHÁNH 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006161PHẠM HOÀNG KHÁNH 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006162PHẠM HOÀNG KHANH 11/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
SPS006163PHẠM NGỌC KIM KHÁNH 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006164PHẠM NGUYỄN HỮU KHÁNH 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006165PHẠM QUỐC KHÁNH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 T
SPS006166PHẠM THÁI KHÁNH 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS006167PHẠM VĂN KHÁNH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006168TẠ NHẬT KHÁNH 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006169THÀM THANH KHÁNH 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 T
SPS006170TỐNG CHÂU KHÁNH 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.33 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006171TÔ QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006172TRẦN DUY KHÁNH 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006173TRẦN QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006174TRẦN THỊ KIM KHÁNH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006175TRẦN VĂN KHÁNH 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006176TRƯƠNG QUANG KHÁNH 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006177TRƯƠNG VĂN KHÁNH 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006178VĂN MINH KHÁNH 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 S
SPS006179VÕ HOÀNG KHÁNH 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006180VÕ QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS006181VÕ VĂN TƯỜNG KHÁNH 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS006182VŨ DUY KHÁNH 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
SPS006183VŨ DUY KHÁNH 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006184VŨ VĂN KHÁNH 09/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
SPS006185VƯƠNG ĐỨC KHÁNH 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006186LIÊU CHẤN KHÂM 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006187NGUYỄN THỊ BẢO KHÊ 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006188BÀNH HOÀNG KHIÊM 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006189ĐẶNG HOÀNG KHIÊM 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa
SPS006190MAI HUY GIA KHIÊM 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS006191NGÔ ĐĂNG KHIÊM 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 S
SPS006192NGUYỄN HẢI KHIÊM 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS006193NGUYỄN LÊ KHIÊM 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.60 S
SPS006194NGUYỄN NGỌC KHIÊM 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006195NGUYỄN SĨ KHIÊM 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006196NGUYỄN THIỆN KHIÊM 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006197THÂN NGUYỄN TẤN KHIÊM 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS006198TRANG MINH KHIÊM 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS006199TRẦN NGUYỄN GIA KHIÊM 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006200VÕ TRẦN DUY KHIÊM 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006201CHÂU BỘI KHIẾT 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20
SPS006202LÊ PHAN THANH KHIẾT 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006203LÙ SHẾNH KHÌN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS006204BÙI ANH KHOA 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006205BÙI DUY KHOA 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiến
SPS006206BÙI ĐĂNG KHOA 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiến
SPS006207BÙI NGUYỄN TUẤN KHOA 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
SPS006208CAO ĐĂNG KHOA 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS006209CAO QUỐC ĐĂNG KHOA 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.60
SPS006210CHÂU ĐĂNG KHOA 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh
SPS006212CHÂU PHẠM ĐĂNG KHOA 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006213CHU VŨ ĐĂNG KHOA 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006214DƯƠNG ANH KHOA 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006215ĐỖ ĐĂNG KHOA 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006216ĐỖ VĂN KHOA 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006217ĐÀO ANH KHOA 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS006218ĐẶNG HỒNG NGUYÊN KHOA 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006219ĐẶNG LÊ ĐĂNG KHOA 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
SPS006220ĐẶNG PHẠM NGỌC KHOA 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 S
SPS006221ĐOÀN LÊ ANH KHOA 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS006222ĐOÀN VŨ ĐĂNG KHOA 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS006223GIANG XUÂN KHOA 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006224HỒ ĐĂNG KHOA 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006225HỒ MINH KHOA 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006226HOÀNG ANH KHOA 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006227HUỲNH ANH KHOA 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS006228HUỲNH ĐĂNG KHOA 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006229HUỲNH ĐĂNG KHOA 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.25
SPS006230HUỲNH HẢI ĐĂNG KHOA 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006231HUỲNH THANH ĐĂNG KHOA 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006232HUỲNH TẤN KHOA 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS006233HUỲNH TUẤN KHOA 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006234HUỲNH VŨ ĐĂNG KHOA 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006236KHẤU TRỊNH ĐĂNG KHOA 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006237LÂM MINH KHOA 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006238LÊ ANH KHOA 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006239LÊ ANH KHOA 06/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
SPS006240LÊ ANH KHOA 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006242LÊ ANH KHOA 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS006243LÊ BÁ KHOA 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006244LÊ DUY KHOA 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006245LÊ DƯƠNG KHOA 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006246LÊ ĐĂNG KHOA 08/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
SPS006247LÊ ĐĂNG KHOA 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS006248LÊ ĐĂNG KHOA 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
SPS006249LÊ ĐÌNH ĐĂNG KHOA 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006250LÊ HUỲNH MINH KHOA 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006251LÊ KHOA 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006252LÊ MINH KHOA 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 S
SPS006253LÊ MINH KHOA 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006254LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 S
SPS006255LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS006256LÊ SỸ KHOA 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006257LÊ SONG ĐĂNG KHOA 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa
SPS006258LÊ TẤN KHOA 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS006259LÊ TRẦN ĐĂNG KHOA 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20
SPS006260LƯƠNG ANH KHOA 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006261LƯƠNG ĐĂNG KHOA 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006262LƯU ANH KHOA 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006263LÝ ĐĂNG KHOA 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60
SPS006264LÝ VIỆT KHOA 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006265MAI ĐĂNG KHOA 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006266NGÔ MINH KHOA 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006267NGÔ TẤN HOÀNG KHOA 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS006268NGUYỄN ĐỨC MINH KHOA 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
SPS006269NGUYỄN ANH KHOA 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006270NGUYỄN ANH KHOA 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS006271NGUYỄN ANH KHOA 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006272NGUYỄN ANH KHOA 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006273NGUYỄN ANH KHOA 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006274NGUYỄN ANH KHOA 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS006275NGUYỄN DUY KHOA 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
SPS006276NGUYỄN ĐỖ ĐĂNG KHOA 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Sinh
SPS006277NGUYỄN ĐĂNG KHOA 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS006278NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006279NGUYỄN ĐĂNG KHOA 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006280NGUYỄN ĐĂNG KHOA 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006281NGUYỄN ĐĂNG KHOA 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
SPS006282NGUYỄN ĐĂNG KHOA 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
SPS006283NGUYỄN ĐĂNG KHOA 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS006284NGUYỄN ĐĂNG KHOA 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006285NGUYỄN ĐĂNG KHOA 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006286NGUYỄN PHÚC ĐĂNG KHOA 28/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
SPS006287NGUYỄN HẢI ĐĂNG KHOA 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.66 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006288NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006289NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS006290NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS006291NGUYỄN KIM KHOA 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS006292NGUYỄN LÂM NHẬT KHOA 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.40
SPS006293NGUYỄN LÊ ANH KHOA 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS006294NGUYỄN LÊ ANH KHOA 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS006295NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
SPS006296NGUYỄN LÊ KHOA 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006297NGUYỄN LÊ MINH KHOA 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.20 S
SPS006298NGUYỄN MINH KHOA 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS006299NGUYỄN MINH KHOA 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006300NGUYỄN NAM KHOA 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006301NGUYỄN NGỌC KHOA 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006302NGUYỄN NGỌC KHOA 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006303NGUYỄN NHƯ ĐĂNG KHOA 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS006304NGUYỄN PHÙNG ANH KHOA 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS006305NGUYỄN SĨ KHOA 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006306NGUYỄN THÁI KHOA 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006307NGUYỄN TẤN KHOA 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS006308NGUYỄN TRẦN ANH KHOA 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS006309NGUYỄN TRỊNH ANH KHOA 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS006310NGUYỄN VĂN KHOA 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Địa
SPS006311NGUYỄN VÕ ANH KHOA 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006312NGUYỄN VÕ ANH KHOA 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 S
SPS006313PHAN ĐĂNG KHOA 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80
SPS006314PHAN HOÀNG KHOA 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006315PHAN LÊ ANH KHOA 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS006316PHẠM ĐĂNG KHOA 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS006317PHẠM ĐĂNG KHOA 16/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.25
SPS006318PHẠM ĐĂNG KHOA 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006319PHẠM ĐĂNG KHOA 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006320PHẠM HỮU ANH KHOA 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS006321PHẠM LƯU ANH KHOA 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS006322PHẠM NGUYỄN ANH KHOA 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006323PHẠM NGUYỄN ĐĂNG KHOA 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006324PHẠM NGUYỄN ĐĂNG KHOA 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006325PHẠM NHẬT ĐĂNG KHOA 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 S
SPS006326PHẠM TÂN KHOA 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006327PHẠM TRẦN ĐĂNG KHOA 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS006328PHẠM TRẦN LIÊN KHOA 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS006329PHẠM VĂN KHOA 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Tiếng Anh: 6.12
SPS006330PHẠM VŨ ANH KHOA 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS006331PHẠM VŨ DUY KHOA 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS006332PHẠM VŨ ĐĂNG KHOA 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006333PHẠM XUÂN ANH KHOA 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006334PHÓ ANH KHOA 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006335PHÙNG VÕ ANH KHOA 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006336SỬ NGỌC ANH KHOA 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS006337TÔ HOÀNG ĐĂNG KHOA 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS006338TRẦN ANH KHOA 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
SPS006340TRẦN ANH KHOA 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006341TRẦN ANH KHOA 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006342TRẦN ANH KHOA 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006343TRẦN ANH KHOA 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006344TRẦN ANH KHOA 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006345TRẦN ANH KHOA 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 0.00 Tiến
SPS006346TRẦN ANH KHOA 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006347TRẦN ĐĂNG KHOA 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006348TRẦN ĐĂNG KHOA 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006349TRẦN ĐĂNG KHOA 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006350TRẦN ĐĂNG KHOA 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.60
SPS006351TRẦN ĐĂNG KHOA 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006352TRẦN ĐĂNG KHOA 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS006353TRẦN ĐĂNG KHOA 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006354TRẦN ĐĂNG KHOA 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS006355TRẦN ĐẶNG ANH KHOA 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS006356TRẦN ĐÔNG KHOA 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 T
SPS006357TRẦN HOÀNG ĐĂNG KHOA 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS006358TRẦN LÊ ANH KHOA 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS006359TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 S
SPS006360TRẦN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS006361TRẦN TUẤN KHOA 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006362TRƯƠNG ANH KHOA 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006363TRƯƠNG QUANG KHOA 24/01/198Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
SPS006364TRƯƠNG THỊ YẾN KHOA 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006365VÕ ĐĂNG KHOA 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
SPS006366VÕ ĐĂNG KHOA 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006367VÕ ĐĂNG KHOA 27/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
SPS006368VÕ PHẠM ĐĂNG KHOA 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006369VÕ TRẦN ĐĂNG KHOA 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006370VŨ ANH KHOA 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006371VŨ HOÀNG ANH KHOA 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS006372VŨ MINH KHOA 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006373VŨ MINH KHOA 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006374VŨ TRẦN ĐĂNG KHOA 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006375VŨ VĨNH HUY KHOA 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.60 Hóa
SPS006376VƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006377VƯƠNG PHÙNG ĐĂNG KHOA 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006378NGUYỄN NGỌC KHOẺ 02/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
SPS006379CHÂU TĂNG HIẾN KHÔI 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006380CHU NGUYÊN KHÔI 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006381CHƯƠNG BÁ NGUYÊN KHÔI 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.92 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006382DƯƠNG PHẠM MINH KHÔI 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006383ĐỖ HỒ ANH KHÔI 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006384ĐỖ NGUYỄN HOÀNG KHÔI 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS006385ĐẶNG TRẦN NGUYÊN KHÔI 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS006386ĐOÀN MINH KHÔI 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS006387HOÀNG TRỌNG KHÔI 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006389HUỲNH ĐA KHÔI 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS006390HUỲNH ĐĂNG KHÔI 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS006391HUỲNH MINH KHÔI 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006392KIỀU HOÀNG KHÔI 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006393LÊ MINH KHÔI 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006394LÊ TRẦN ĐĂNG KHÔI 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS006395MAI ĐĂNG KHÔI 27/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
SPS006396NGÔ ĐỨC KHÔI 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 T
SPS006397NGÔ ĐÌNH KHÔI 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 S
SPS006398NGUYỄN ANH KHÔI 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 S
SPS006399NGUYỄN ANH KHÔI 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 8.00
SPS006400NGUYỄN DUY KHÔI 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS006401NGUYỄN HỒ DUY KHÔI 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
SPS006402NGUYỄN HUỲNH DUY KHÔI 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006403NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN KHÔI 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006404NGUYỄN MINH KHÔI 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 T
SPS006405NGUYỄN NHẬT KHÔI 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006406NGUYỄN PHAN TẤN KHÔI 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006407NGUYỄN PHẠM ĐĂNG KHÔI 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS006408NGUYỄN TIẾN KHÔI 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.20 S
SPS006409NGUYỄN TRẦN MINH KHÔI 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006410NGUYỄN TUẤN KHÔI 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.71
SPS006411PHAN ĐẮC KHÔI 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 T
SPS006412PHẠM NGUYÊN KHÔI 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.60 Tiến
SPS006413PHẠM TUẤN KHÔI 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006414TẠ MINH KHÔI 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006415TRẦN ĐĂNG KHÔI 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006416TRẦN ĐÌNH KHÔI 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006417TRẦN HỒ BẢO KHÔI 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS006418TRẦN MINH KHÔI 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006419TRẦN QUANG KHÔI 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.20 S
SPS006420TRẦN TUẤN KHÔI 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006421TRẦN VŨ ANH KHÔI 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006422TRỊNH MINH KHÔI 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006423TRƯƠNG MINH KHÔI 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006424TRƯƠNG VĂN KHÔI 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006425VÕ NGUYỄN ANH KHÔI 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS006426VÕ TUẤN KHÔI 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006427VƯƠNG HOÀNG MINH KHÔI 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006428NGUYỄN TRIỆU CÔNG KHỞI 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 S
SPS006429TRẦN CHÍ KHUÂN 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS006430BÙI XUÂN KHUÊ 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006431ĐĂNG MAI HƯƠNG KHUÊ 24/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
SPS006432HỒNG NGỌC KHUÊ 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006433HUỲNH LÊ MINH KHUÊ 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS006435NGUYỄN HOÀNG KHUÊ 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006436NGUYỄN THỊ KIM KHUÊ 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Đ
SPS006437TIỀN THỊ KIM KHUÊ 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
SPS006438TRẦN HÀ TÚ KHUÊ 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006439TRẦN THỤY KHUÊ 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006440TRỊNH ĐỨC MINH KHUÊ 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006441NEÁNG SÓC KHUNH 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
SPS006443NGUYỄN THỊ KIM KHUYÊN 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006444PHẠM BẢO KHUYÊN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006445TRẦN THỤY BẢO KHUYÊN 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006446TRẦN THỊ KHUYẾN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS006447CHÂU HỒNG MẠNH KHƯƠNG 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60
SPS006448HÀ HỮU KHƯƠNG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiến
SPS006449LÊ HỮU KHƯƠNG 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS006450LÊ UYÊN KHƯƠNG 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006452NGUYỄN HOÀI KHƯƠNG 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006453NGUYỄN HOÀNG KHƯƠNG 20/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
SPS006454NGUYỄN HUỲNH THÁI KHƯƠNG 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006455NGUYỄN PHẠM ĐĂNG KHƯƠNG 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS006456NGUYỄN THÀNH KHƯƠNG 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 T
SPS006457NGUYỄN TẤN KHƯƠNG 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 T
SPS006458PHẠM HỒNG KHƯƠNG 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006459PHẠM MAI KHƯƠNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS006460PHẠM PHÚ DUY KHƯƠNG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006461TÔ MINH KHƯƠNG 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006462TRIỆU QUỐC AN KHƯƠNG 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS006463TRỊNH HOÀNG KHƯƠNG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006464TRỊNH TÂN KHƯƠNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006465VÕ THÁI KHƯƠNG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006466VŨ ĐỨC DUY KHƯƠNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.50 Tiến
SPS006467TAN ZHENG KIET 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006468BÀNH TUỆ KIẾM 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006469LÊ VĂN KIẾM 21/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.00
SPS006471BÁ NỮ TRUNG KIÊN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 S
SPS006472BÙI TRUNG KIÊN 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.80 S
SPS006473DƯƠNG HOÀNG TRUNG KIÊN 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.40
SPS006474ĐÀO TRUNG KIÊN 13/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.50
SPS006475ĐINH TRUNG KIÊN 13/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
SPS006476ĐẶNG DŨNG KIÊN 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006477ĐOÀN NGUYỄN TRUNG KIÊN 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.08 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS006478HỒ TRUNG KIÊN 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006479HÀ NGUYỄN TRUNG KIÊN 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 S
SPS006480HUỲNH THỊ KIM LIÊN 26/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
SPS006481HUỲNH TRUNG KIÊN 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS006482LÃ TRUNG KIÊN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS006483LÂM TRUNG KIÊN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40
SPS006484LÊ QUANG TRUNG KIÊN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006485LÊ THỊ HỒNG KIÊN 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Lịch
SPS006486LÊ TRUNG KIÊN 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.20
SPS006487LƯU QUỐC KIÊN 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006488NGÔ CHÍ KIÊN 07/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
SPS006489NGUYỄN CÔNG TRUNG KIÊN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8.40 S
SPS006490NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006491NGUYỄN SỸ KIÊN 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006492NGUYỄN THÀNH KIÊN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006493NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG KIÊN 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
SPS006494NGUYỄN TRUNG KIÊN 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006495NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006496PHAN TRUNG KIÊN 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006497PHẠM XUÂN TRUNG KIÊN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Sinh học: 3.60
SPS006498PHÙNG TRUNG KIÊN 20/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.50
SPS006499TRẦN TRỌNG KIÊN 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.80 S
SPS006500TRẦN TRUNG KIÊN 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006501TRẦN TRUNG KIÊN 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006502TRẦN TRUNG KIÊN 12/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25
SPS006503TRẦN TRUNG KIÊN 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa
SPS006504TRƯƠNG TRẦN KIÊN 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
SPS006505TRƯƠNG TRUNG KIÊN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 S
SPS006506VƯƠNG DÂN KIẾN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006507DƯƠNG TỬ KIỆN 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006508LAO KHẢI KIỆN 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006509LƯU GIA KIỆN 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 S
SPS006510NGUYỄN HUỲNH TUẤN KIỆN 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS006511ÔN QUỐC KIỆN 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006512SAM GIA KIỆN 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS006513TRẦN CHÍ KIỆN 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 T
SPS006514LÊ HUỲNH MINH KIỆT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
SPS006515CHUNG THẾ KIỆT 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Đ
SPS006516CHUNG TUẤN KIỆT 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006518DƯƠNG ĐÌNH KIỆT 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75
SPS006519DƯƠNG PHÚ KIỆT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.20 S
SPS006520DƯƠNG TUẤN KIỆT 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006521DƯƠNG VĨ KIỆT 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006522ĐỖ LÊ TUẤN KIỆT 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 T
SPS006523ĐỖ THANH KIỆT 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006524ĐỖ VĂN TUẤN KIỆT 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006525ĐẶNG HOÀNG KIỆT 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006526ĐẶNG LÊ TUẤN KIỆT 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006527HÀ GIA KIỆT 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006528HÀ HOÀNG KIỆT 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS006529HỒNG NHƠN KIỆT 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006530HỒNG TUẤN KIỆT 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS006531HUỲNH GIA KIỆT 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006532HUỲNH QUANG KIỆT 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006533HUỲNH TUẤN KIỆT 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006534KHƯU ANH KIỆT 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.20
SPS006535LÂM HOÀNG ANH KIỆT 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS006536LÂM TUẤN KIỆT 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006537LỤC CHẤN KIỆT 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS006538LÊ TUẤN KIỆT 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006539LƯƠNG TRÍ KIỆT 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS006540LÝ ANH KIỆT 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 T
SPS006541LÝ DANH KIỆT 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006542LÝ HOÀNG TUẤN KIỆT 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS006543LÝ TUẤN KIỆT 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS006544NGÔ GIA KIỆT 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006545NGUYỄN AN KIỆT 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006546NGUYỄN ANH KIỆT 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006547NGUYỄN ANH KIỆT 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006548NGUYỄN TẤN KIỆT 29/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
SPS006549NGUYỄN TRẦN ANH KIỆT 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006550NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS006551NGUYỄN TUẤN KIỆT 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006552NGUYỄN TUẤN KIỆT 08/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.00
SPS006554NGUYỄN TUẤN KIỆT 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS006555NGUYỄN TUẤN KIỆT 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS006556NGUYỄN VĂN KIỆT 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
SPS006557NGUYỄN VĂN KIỆT 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006558Ô THẾ KIỆT 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006559PHAN LÝ TUẤN KIỆT 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 S
SPS006560PHAN TUẤN KIỆT 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS006561PHẠM GIA KIỆT 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS006562PHẠM THÁI KIỆT 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60
SPS006563PHẠM TUẤN KIỆT 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006564TẠ CHUNG KIỆT 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS006565TĂNG QUÝ KIỆT 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006566THĂNG ANH KIỆT 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 T
SPS006567TRẦN ANH KIỆT 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40
SPS006568TRẦN ANH KIỆT 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006569TRẦN ANH KIỆT 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
SPS006570TRẦN HOÀI CHIÊU KIỆT 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006571TRẦN VĂN ANH KIỆT 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS006572TRẦN VĂN KIỆT 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006573TRỊNH TUẤN KIỆT 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS006574TRƯƠNG ANH KIỆT 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006575TRƯƠNG TẤN KIỆT 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006576TRƯƠNG TẤN KIỆT 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS006577VÕ DUY KIỆT 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006578VÕ MINH KIỆT 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006579CAO LÊ VI KIỀU 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006580CHIÊM THỤC KIỀU 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006581HÀ CHI KIỀU 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006582HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS006583LÊ THANH KIỀU 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS006584LIÊU ÁI KIỀU 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 T
SPS006585MÀ THỊ KIỀU 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006586NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS006587NGUYỄN THỊ KIỀU 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006588NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 S
SPS006589NGUYỄN THỊ NGỌC KIỀU 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006590NGUYỄN THỊ OANH KIỀU 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006591NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS006592NGUYỄN THỊ TRÚC KIỀU 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006593NGUYỄN THANH KIỀU 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006594NGUYỄN THÚY KIỀU 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS006595PHAN THỊ LAM KIỀU 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006596PHẠM THỊ THUÝ KIỀU 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS006597PHẠM THỊ THÚY PHƯƠNG KIỀU 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006598PHẠM THÁI KIM KIỀU 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS006599THỊ LIÊN KIỀU 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS006600THÁI THỊ PHƯƠNG KIỀU 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS006601TRẦN HUỆ KIỀU 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006602TRẦN THỊ KIỀU 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006603VƯƠNG MỸ KIỀU 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006604NGUYỄN VĂN KIỂU 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006605CHE SIÊU KIM 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.80 T
SPS006606DƯƠNG NGUYỄN THIÊN KIM 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006607ĐỖ NGUYỆT THIÊN KIM 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 S
SPS006608ĐÀM TIỂU KIM 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006609ĐÀO THIÊN KIM 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS006610ĐẶNG NGỌC BẢO KIM 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS006611ĐOÀN THỊ HOÀNG KIM 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS006612HÀ NGỌC KIM 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 S
SPS006613HUỲNH LÊ HOÀNG KIM 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS006614LÊ NGUYỄN NGỌC KIM 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006615LƯU THIÊN KIM 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 S
SPS006616NGÔ CẨM KIM 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006617NGŨ NGỌC KIM 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 S
SPS006618NGUYỄN HÀ NGỌC KIM 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006619NGUYỄN NGỌC HOÀNG KIM 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.83 Đ
SPS006620NGUYỄN PHAN THIÊN KIM 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006621NGUYỄN THỊ THIÊN KIM 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006622NGUYỄN THANH THIÊN KIM 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006623ÔNG HOÀNG KIM 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS006624PHÙNG UYỂN KIM 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006625QUÁCH HUỆ KIM 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 S
SPS006626QUÁCH THOẠI KIM 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006627THÁI ÁI KIM 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006628TRẦN BỬU KIM 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS006629TRẦN HỒNG THIÊN KIM 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS006630TRẦN HƯƠNG KIM 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006631TRẦN NGỌC HOÀNG KIM 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006632TRẦN NGỌC HOÀNG KIM 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006633TRẦN NGUYỄN THIÊN KIM 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006634TRẦN THỊ HOÀI KIM 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006635TRẦN THÁI THIÊN KIM 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS006636TRẦN THANH KIM 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS006637NGUYỄN BẤT KINH 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
SPS006638RƠ ÔNG K'MINH 29/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.08 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
SPS006639K'SŨL 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS006640ĐẶNG NGỌC KỲ 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60
SPS006641CHÂU GIA KỲ 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS006642ĐÀO VINH KỲ 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006643ĐẶNG CAO KỲ 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006644GIANG GIA KỲ 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006645HUỲNH HIẾU KỲ 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006646LÂM GIA KỲ 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006647LÊ NGUYỄN HỒNG KỲ 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS006648LIÊN ANH KỲ 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006649LONG THI KỲ 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006650NGUYỄN BỘI KỲ 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006651NGUYỄN GIA KỲ 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006652NGUYỄN MINH HOÀNG KỲ 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa
SPS006653PHẠM LÂM NGỌC KỲ 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006654TRẦN HOÁN KỲ 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006655LÂM GIA LẠC 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006656TRẦN HẰNG LẠC 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS006657TRƯƠNG GIA LẠC 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS006658TRẦN DIỀU LAI 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa
SPS006659TRẦN NGỌC LAI 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006660HOÀNG THỊ LÀI 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50
SPS006661LÊ THỊ NGỌC LÀI 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS006662CHU QUANG LẠI 04/12/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
SPS006663ĐỖ NGỌC PHƯƠNG LAM 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 S
SPS006664ĐINH THỊ PHƯƠNG LAM 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006665LÊ THÁI THANH LAM 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 S
SPS006666LƯƠNG XUÂN HỒNG LAM 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 S
SPS006667NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LAM 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS006668NGUYỄN THANH LAM 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006669NGUYỄN THANH TRÚC LAM 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006670PHẠM THỊ NGỌC LAM 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006671PHẠM TRƯƠNG HỒNG LAM 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS006672TRẦN THIÊN LAM 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006673PHÙNG VĂN LÃM 02/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50
SPS006674TRẦN NGỌC LÃM 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 T
SPS006675BÙI THỊ PHƯƠNG LAN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 S
SPS006676ĐỔNG THỊ LAN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS006677HỒ THỊ LAN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Đ
SPS006678LÊ NGỌC LAN 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006679LÊ NGUYỄN QUỲNH LAN 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS006680LÊ THỊ HẢI LAN 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006681LÊ THỊ NGỌC LAN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS006682LÊ THỊ THANH LAN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006683LƯƠNG XUÂN LAN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS006684MAI NGUYỆT LAN 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006685MAI THỊ HOÀNG LAN 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006686NGÔ HOÀNG LAN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.92 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006687NGUYỄN ĐÌNH CHI LAN 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
SPS006688NGUYỄN CHI LAN 00/00/198Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS006689NGUYỄN PHƯƠNG LAN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 S
SPS006690NGUYỄN THỊ BÍCH LAN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
SPS006691NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006692NGUYỄN THỊ KIM LAN 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS006693NGUYỄN THỊ LAN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.40 S
SPS006694NGUYỄN THỊ MAI LAN 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS006695NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006696NGUYỄN THANH LAN 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
SPS006697NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG LAN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.85
SPS006698NGUYỄN VĂN THIÊN LAN 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS006700PHAN THỊ KIM LAN 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS006701PHẠM ĐOÀN THANH LAN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 S
SPS006702PHẠM THỊ MỸ LAN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS006703PHÙNG TUYẾT LAN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 S
SPS006704THẠCH THỊ KIM LAN 21/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00
SPS006705TRẦN HUỲNH THANH LAN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS006706TRẦN KIỀU LAN 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006707TRẦN LINH LAN 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25
SPS006708TRẦN NGỌC LAN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS006709TRẦN NGỌC PHƯƠNG LAN 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS006710TRẦN NHẬT LAN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS006711TRẦN THỊ NGỌC LAN 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS006712TRỊNH THỊ THU LAN 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS006713TRƯƠNG THỊ THANH LAN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006714VÕ THỊ HOA LAN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006715VÕ THỊ THU LAN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006716VŨ CHI LAN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006717LÊ VĂN LONG 14/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
SPS006718NGÔ TÙNG LÀNG 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006719ĐẶNG NỮ BÍCH LÀNH 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.60
SPS006720PHAN THỊ LÀNH 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS006721PHẠM VĂN LÀNH 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
SPS006722PHẠM VĂN LÀNH 30/08/198Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20
SPS006723TẠ PHƯƠNG LÀNH 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006724VƯU THỊ MỸ LÀNH 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 S
SPS006726NGUYỄN NGỌC BẰNG LĂNG 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006727CAO NGUYỄN HOÀNG LÂM 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006728CHÂU THANH LÂM 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Sinh
SPS006729DƯƠNG MINH KHÁNH LÂM 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS006730ĐỖ MINH LÂM 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006731ĐỖ TRỌNG LÂM 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006732ĐINH VIẾT TRƯỜNG LÂM 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006733ĐẶNG HOÀNG LÂM 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006734GIANG THUẬN LÂM 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
SPS006735HUỲNH BẢO LÂM 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006736HUỲNH GIA LÂM 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
SPS006737HUỲNH HUỆ LÂM 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006738HUỲNH LÂM 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS006739HUỲNH THANH LÂM 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006740HUỲNH GIA LÂM 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
SPS006741LẠC TRẤN LÂM 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS006742LÊ HOÀI LÂM 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 4.40
SPS006743LÊ HOÀNG LÂM 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006744LÊ LÂM 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 S
SPS006745LÊ TÙNG LÂM 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS006746LÊ XUÂN LÂM 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006747LƯU BỬU LÂM 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS006748LÝ BỔN LÂM 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS006749NGÔ THẾ LÂM 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006750NGÔ VĂN LÂM 23/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
SPS006751NGUYỄN BẢO LÂM 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006752NGUYỄN CAO LÂM 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006753NGUYỄN ĐĂNG LÂM 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006754NGUYỄN HOÀNG LÂM 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006755NGUYỄN HOÀNG LÂM 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006756NGUYỄN HOÀNG LÂM 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006757NGUYỄN HOÀNG LÂM 26/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
SPS006758NGUYỄN HỮU LÂM 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006760NGUYỄN HUỲNH TÙNG LÂM 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25
SPS006761NGUYỄN MINH LÂM 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006762NGUYỄN NHẬT LÂM 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS006763NGUYỄN PHÚC LÂM 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006764NGUYỄN QUỐC LÂM 27/07/198Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Đ
SPS006765NGUYỄN THỤY TUYẾT LÂM 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS006766NGUYỄN TRƯỜNG LÂM 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
SPS006767NGUYỄN TÙNG LÂM 19/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
SPS006768NGUYỄN TÙNG LÂM 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006769NGUYỄN VĂN LÂM 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Sinh
SPS006771Ô CHÍ LÂM 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006772PHAN NHẬT LÂM 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006773PHẠM HUY LÂM 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006774PHÙ MỸ LÂM 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS006775TRẦN HOÀNG LÂM 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006776TRẦN LÊ CAO LÂM 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 S
SPS006777TRẦN QUẾ LÂM 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Ti
SPS006778TRẦN QUANG LÂM 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS006779TRẦN QUỐC LÂM 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006780TRẦN THỊ TÙNG LÂM 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 S
SPS006781TRẦN VĨNH LÂM 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006782TRẦN VÕ THANH LÂM 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006783TRỊNH GIA LÂM 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006784TRỊNH VĂN LÂM 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS006785TRƯƠNG HẢI LÂM 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
SPS006786TRƯƠNG HOÀNG LÂM 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006787TRƯƠNG MINH LÂM 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS006788TRƯƠNG NGỌC TRÚC LÂM 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006789TRƯƠNG THANH LÂM 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006790TRƯƠNG VÕ THANH LÂM 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006791VÕ NGỌC HOÀNG LÂM 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006792VÕ SƠN LÂM 14/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 0.75
SPS006793VÕ TRẦN HOÀNG LÂM 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60
SPS006794VÒNG TUYỀN LÂM 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS006795VŨ GIA LÂM 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006796VŨ VĂN LÂM 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS006797DƯƠNG QUÝ LÂN 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006798ĐOÀN NGUYỄN NGỌC LÂN 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60
SPS006800HUỲNH HOÀNG LÂN 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006801HUỲNH NGUYỄN DUY LÂN 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006803LÊ KIẾN LÂN 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006804LÊ QUÝ LÂN 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS006805NGÔ VĂN LÂN 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006806NGUYỄN BÁ LÂN 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006807NGUYỄN HÙNG LÂN 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006808NGUYỄN LÂN 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006809NGUYỄN THÀNH LÂN 22/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
SPS006810TRẦN HẢI LÂN 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006811VĂN TỨ PHI LÂN 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
SPS006812HOÀNG THIÊN LẬP 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006813HUỲNH PHƯỚC LẬP 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 T
SPS006814HUỲNH TUẤN LẬP 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS006815TRẦN DUY LẬP 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS006816ĐINH THỊ LÊ 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
SPS006817NGUYỄN THỊ THANH LÊ 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.20 Tiến
SPS006818NHAN ÁI LÊ 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS006819TRẦM HUỲNH TRÚC LÊ 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006820TRƯƠNG THỊ MỸ LÊ 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25
SPS006821CHẠC ANH LỄ 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006822TRANG XƯƠNG LỄ 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006823BAN TẤT LỆ 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 T
SPS006824HỨA GIAI LỆ 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS006825HỨA KIẾT LỆ 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS006826HUỲNH GIA LỆ 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006827HUỲNH KIM LỆ 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.83 Vật lí: 4.40 Địa
SPS006828HUỲNH THỊ MỸ LỆ 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiến
SPS006829LAM GIAI LỆ 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006830LÂM THỊ MAI LỆ 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
SPS006831NGUYỄN THỊ LỆ 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 T
SPS006832NGUYỄN THỊ MINH LỆ 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS006833PHAN TỐ THANH LỆ 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 S
SPS006834PHẠM THỊ MỸ LỆ 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006835TRẦN NHẬT LỆ 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006836TRẦN THỊ MỸ LỆ 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006837TRẦN THỊ MỸ LỆ 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50
SPS006838TRƯƠNG DƯƠNG KIM LỆ 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS006839TRƯƠNG QUANG LỆ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS006840LÝ MỸ LI 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.96
SPS006841ĐỔ MINH LIÊM 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS006842ĐỖ THANH LIÊM 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Đ
SPS006843LÊ THANH LIÊM 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS006844LÊ THANH LIÊM 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS006845NGÔ THANH LIÊM 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS006846NGUYỄN ĐẶNG LIÊM 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00
SPS006847NGUYỄN QUANG LIÊM 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006848NGUYỄN THANH LIÊM 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006849PHAN TẤN LIÊM 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS006850THÁI THANH LIÊM 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS006851TRẦN LÊ THANH LIÊM 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS006852TRƯƠNG VĂN LIÊM 27/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
SPS006853BÙI HOA PHƯƠNG LIÊN 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS006855DIỆP TUYẾT LIÊN 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006856ĐỖ THỊ KIM LIÊN 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Đ
SPS006857ĐÀO THỊ THANH LIÊN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006858ĐẶNG TRẦN TRÚC LIÊN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS006859HỒ HẢI LIÊN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006860HOÀNG THỊ KIM LIÊN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006861HUỲNH THỊ KIM LIÊN 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006862LÂM BÍCH LIÊN 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS006863LÊ NGỌC THẢO LIÊN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20
SPS006864LÊ THỊ HỒNG LIÊN 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
SPS006865LƯƠNG THỤC LIÊN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS006866LƯU HUỆ LIÊN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006867NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
SPS006868NGUYỄN NGỌC LIÊN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS006869NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS006870NGUYỄN THỊ HOÀNG LIÊN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006871NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.00 Tiến
SPS006872NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS006873NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 S
SPS006874NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
SPS006875NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS006876NGUYỄN THẢO LIÊN 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS006877NGUYỄN TRẦN LIÊN LIÊN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.20 Tiến
SPS006878PHAN NGỌC THÙY LIÊN 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006879PHẠM NGUYỄN HỒNG LIÊN 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006880PHẠM THỊ HỒNG LIÊN 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 S
SPS006881QUAN THỊ NGỌC LIÊN 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 T
SPS006882TĂNG MỸ LIÊN 25/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50
SPS006883TỐNG THỊ LIÊN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006884TRẦN LÊ THẢO LIÊN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006885TRẦN PHƯỢNG LIÊN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006886TRẦN THỊ PHƯƠNG LIÊN 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS006887TRẦN THÙY LIÊN 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 S
SPS006888VÕ THỊ PHƯƠNG LIÊN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS006889VƯƠNG QUẾ LIÊN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS006890ĐÀO VĂN LIỀN 09/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 7.00
SPS006891HỒ THỊ HỒNG LIẾN 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS006892CHUNG MINH LIỆT 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS006893NGUYỄN THỊ BÉ LIỄU 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS006894HỒ ĐÀO THỊ BÍCH LIỂU 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS006895NGUYỄN THỊ THÚY LIỂU 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Đ
SPS006896NGUYỄN THỊ THÚY LIỂU 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS006897LÝ NGUYÊN LIỄU 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS006898NGUYỄN THỊ LIỄU 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS006899TÔ THỊ LIỄU 17/06/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
SPS006900TANG SEA LIM 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS006901LÊ HOÀNG LIN 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006902TỐNG HOÀNG LIN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS006904GOH LI LING 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS006905BẠCH NGỌC LINH 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006906BÙI ĐĂNG LINH 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS006907BÙI KHÁNH LINH 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
SPS006908BÙI NHỰT LINH 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS006909BÙI THỊ HOÀNG LINH 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006910BÙI THỊ YẾN LINH 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS006911BÙI THỊ THÙY LINH 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiến
SPS006912CAO HOÀNG TRÚC LINH 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006913CAO NHẬT LINH 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS006914CAO THỊ THÙY LINH 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 S
SPS006915CAO VĂN LINH 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80
SPS006916CHÂU BÁ LINH 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006917CHÂU KHÁNH LINH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS006918DANH NHỰT LINH 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006920DIỆP MỸ LINH 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS006921DU HUỆ LINH 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006922DƯƠNG KIỀU CẨM LINH 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS006923DƯƠNG MAI TÚ LINH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS006924DƯƠNG NGỌC YẾN LINH 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS006925DƯƠNG THỊ LINH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.40
SPS006926DƯƠNG THỊ MỸ LINH 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS006927DƯƠNG THÙY LINH 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Địa
SPS006928ĐỖ DUY LINH 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
SPS006929ĐỖ HUỲNH PHƯƠNG LINH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS006930ĐỖ NGUYỄN THÙY LINH 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50
SPS006931ĐỖ NGUYỄN YẾN LINH 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa
SPS006932ĐỖ THỊ HỒNG LINH 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS006933ĐỖ THỊ LINH 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.80 S
SPS006934ĐỖ VIỆT LINH 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 T
SPS006935ĐỖ YẾN LINH 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 T
SPS006936ĐÀM HẢI LINH 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006937ĐÀM THỊ THÙY LINH 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS006938ĐÀM THỊ TRÚC LINH 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS006939ĐÀO NGUYỄN PHƯƠNG LINH 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS006941ĐINH MỴ LINH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 S
SPS006942ĐINH THỊ KHÁNH LINH 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS006943ĐINH TUYẾT LINH 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006944ĐẶNG BẢO LINH 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS006945ĐẶNG DUY LINH 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS006946ĐẶNG ĐINH PHƯƠNG YẾN LINH 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS006948ĐẶNG LÊ MỸ LINH 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS006949ĐẶNG MỸ LINH 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00
SPS006950ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006951ĐẶNG NHẬT LINH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS006952ĐẶNG PHÚC LINH 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS006953ĐẶNG THANH TUYẾT LINH 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS006954ĐẶNG TÚ LINH 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS006955ĐOÀN NGỌC CẨM LINH 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 S
SPS006956ĐOÀN NGỌC LINH 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS006957ĐOÀN NGỌC UYÊN LINH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 T
SPS006958ĐOÀN NGỌC YẾN LINH 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS006959ĐOÀN PHƯƠNG LINH 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS006960ĐOÀN THỊ THÙY LINH 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 S
SPS006961ĐOÀN THỤY NHÃ LINH 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS006962ĐỖ PHƯƠNG LINH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 S
SPS006963HỒ GIA LINH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 S
SPS006964HỒ THỊ PHƯƠNG LINH 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS006965HỒ THỊ YẾN LINH 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006966HÀ NGỌC LINH 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS006967HÀ THỊ LINH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS006968HỨA THU LINH 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS006969HÀ TRUNG LINH 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.80 S
SPS006970HỒNG GIA LINH 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 S
SPS006971HOÀNG ĐÌNH GIA LINH 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 T
SPS006972HOÀNG HUÊ LINH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Ti
SPS006973HOÀNG KHÁNH LINH 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS006974HOÀNG KHÁNH LINH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS006975HOÀNG NHẬT LINH 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006976HOÀNG THỊ HOÀI LINH 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS006978HẦU NGUYỄN THÙY LINH 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS006979HUỲNH GIA LINH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS006980HUỲNH KHÁNH LINH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS006981HUỲNH KIM MỸ LINH 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 5.60
SPS006982HUỲNH LÊ VÂN LINH 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20
SPS006983HUỲNH MỸ LINH 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS006984HUỲNH MỸ LINH 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Đ
SPS006985HUỲNH MỸ LINH 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS006986HUỲNH NGUYỄN HOÀI LINH 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS006987HUỲNH NHẬT LINH 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS006988HUỲNH NHẬT LINH 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh
SPS006989HUỲNH THỊ ÁNH LINH 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS006990HUỲNH THỊ MỸ LINH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Đ
SPS006991HUỲNH THỊ THÙY LINH 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS006992HUỲNH THỊ TRÚC LINH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS006993KHA KHÁNH LINH 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS006994KHA MỸ LINH 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 S
SPS006995KHA TÚ LINH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS006996KHƯU HỒNG LINH 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS006997LỮ KHÁNH LINH 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 T
SPS006998LÂM NGỌC LINH 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS006999LÂM PHỤNG LINH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007000LÂM THẢO LINH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007001LÂM THÙY LINH 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007002LẠC ÁNH LINH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007003LÊ CHI LINH 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007004LÊ HOÀNG MỸ LINH 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60
SPS007005LÊ HOÀNG YẾN LINH 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS007006LÊ KHÁNH LINH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 8.00
SPS007007LÊ MỸ LINH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS007008LÊ MỸ LINH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 T
SPS007009LÊ NGỌC KHÁNH LINH 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007010LÊ NGỌC THÙY LINH 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007011LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS007012LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007013LÊ NHẬT LINH 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS007014LÊ PHẠM KHÁNH LINH 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007015LÊ PHƯƠNG LINH 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS007016LÊ THỊ CẨM LINH 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007017LÊ THỊ MỸ LINH 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS007018LÊ THỊ MỸ LINH 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 S
SPS007019LÊ THỊ NGỌC LINH 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007020LÊ THỊ NGỌC LINH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007021LÊ THỊ THÙY LINH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007022LÊ THỊ TRÚC LINH 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007023LÊ THỊ TUYẾT LINH 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS007024LÊ THỊ YẾN LINH 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007025LÊ THẢO LINH 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007026LÊ TÙNG LINH 09/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
SPS007027LÊ VĂN ANH LINH 23/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
SPS007028LÊ VÕ KHÁNH LINH 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Lịch
SPS007029LÊ VŨ GIA LINH 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007030LÊ XUÂN LINH 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Địa
SPS007031LIÊU MỸ LINH 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007032LƯ SỞ LINH 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS007033LƯƠNG KHÁNH LINH 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007034LƯƠNG MỴ LINH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS007035LƯƠNG THỊ HỒNG LINH 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS007036LƯƠNG THỊ MỸ LINH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007037LƯƠNG TRẦN MỸ LINH 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007038LƯU BÍCH LINH 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007039LƯU NGỌC LINH 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS007040LƯU THỊ MỸ LINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.40 S
SPS007041LÝ KHÁNH LINH 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007042LÝ MỸ LINH 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007043LÝ NGỌC LINH 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007044LÝ THỤC LINH 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS007045MAI THỊ NGỌC LINH 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007046NGHỆ NGỌC LINH 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.00 Tiến
SPS007047NGHIÊM XUÂN LINH 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007049NGÔ NHƯ LINH 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS007050NGÔ THỊ CẨM LINH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007051NGÔ THỊ THÙY LINH 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS007052NGÔ THÙY LINH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007053NGÔ TÚ LINH 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007054NGÔ VŨ KHÁNH LINH 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007055NGUYỄN DUY LINH 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
SPS007056NGUYỄN KHÁNH LINH 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.00
SPS007057NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 8.13
SPS007058NGUYỄN ÁNH LINH 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS007059NGUYỄN BÌNH MỸ LINH 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007060NGUYỄN CHÂU HỒNG LINH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007061NGUYỄN ĐÀO THU LINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
SPS007062NGUYỄN GIA LINH 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS007063NGUYỄN HÀ GIAO LINH 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007064NGUYỄN HẢI LINH 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007065NGUYỄN HẢI LINH 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007066NGUYỄN HOÀI LINH 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007067NGUYỄN HOÀNG GIA LINH 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Sinh
SPS007068NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007069NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007070NGUYỄN HOÀNG LINH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Ti
SPS007071NGUYỄN HOÀNG MỸ LINH 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
SPS007072NGUYỄN HOÀNG NHỰT LINH 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007073NGUYỄN HUỲNH GIA LINH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007074NGUYỄN HUỲNH LINH 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007075NGUYỄN KHÁNH LINH 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007076NGUYỄN KHÁNH LINH 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 S
SPS007077NGUYỄN KHÁNH LINH 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.00 S
SPS007078NGUYỄN KHÁNH LINH 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
SPS007079NGUYỄN KIỀU CÁT LINH 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007080NGUYỄN LÊ MAI LINH 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007081NGUYỄN LÊ NGỌC LINH 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 8.30
SPS007082NGUYỄN LÊ TÀI LINH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
SPS007083NGUYỄN LƯU HOÀNG LINH 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007084NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007085NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007086NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50
SPS007087NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 T
SPS007088NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007089NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS007090NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007091NGUYỄN NGỌC YẾN LINH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 S
SPS007092NGUYỄN NHẬT LINH 29/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75
SPS007093NGUYỄN PHAN THÙY LINH 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007094NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI LINH 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS007095NGUYỄN PHƯƠNG LINH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.00
SPS007096NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007097NGUYỄN QUYỀN LINH 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007098NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Đ
SPS007099NGUYỄN THỊ CHÚC LINH 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 S
SPS007100NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007101NGUYỄN THỊ GIA LINH 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007102NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 S
SPS007103NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.00 S
SPS007104NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 S
SPS007105NGUYỄN THỊ HOÀNG LINH 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.00 S
SPS007106NGUYỄN THỊ HƯƠNG LINH 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 3.43
SPS007107NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS007108NGUYỄN THỊ LAM LINH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Ti
SPS007109NGUYỄN THẾ LINH 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS007110NGUYỄN THỊ LINH 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
SPS007111NGUYỄN THỊ LINH 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Đ
SPS007112NGUYỄN THỊ MỸ LINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 T
SPS007113NGUYỄN THỊ MỸ LINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007114NGUYỄN THỊ MỸ LINH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007115NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007116NGUYỄN THỊ MỸ LINH 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007117NGUYỄN THỊ MỸ LINH 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS007118NGUYỄN THỊ MAI LINH 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS007119NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007120NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS007121NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007122NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007123NGUYỄN THỊ TÀI LINH 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007124NGUYỄN THỊ THANH LINH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007125NGUYỄN THỊ THÙY LINH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS007126NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 T
SPS007127NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007128NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007129NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 S
SPS007130NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 S
SPS007131NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 S
SPS007132NGUYỄN THỊ THÙY LINH 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Địa
SPS007133NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007134NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007135NGUYỄN THỊ YẾN LINH 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007136NGUYỄN THẢO LINH 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007137NGUYỄN THÙY LINH 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007138NGUYỄN THÙY LINH 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007139NGUYỄN THY LINH 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007140NGUYỄN THỤY PHƯƠNG LINH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007141NGUYỄN TIẾN LINH 16/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50
SPS007142NGUYỄN TIỂU YẾN LINH 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 T
SPS007143NGUYỄN TRẦN CHI LINH 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007144NGUYỄN TRƯƠNG HOÀI LINH 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007145NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG LINH 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007146NGUYỄN TRƯƠNG THÙY LINH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS007147NGUYỄN TƯỜNG KHÁNH LINH 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007148NGUYỄN VŨ TƯỜNG LINH 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS007149NGỤY HOÀNG LINH 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 S
SPS007150NINH BÙI THÙY LINH 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007151PHAN CHÂU LINH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007152PHAN HỒ MỸ LINH 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007153PHAN HUỲNH NHẬT LINH 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 9.50
SPS007154PHAN KIM TRÚC LINH 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS007155PHAN NGUYỄN KHÁNH LINH 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS007156PHAN NGUYỄN THÙY LINH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.66 Ti
SPS007157PHAN THỊ THÙY LINH 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007158PHAN THỊ TRÚC LINH 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS007159PHAN THỊ LINH 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
SPS007160PHAN TUỆ LINH 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 T
SPS007161PHẠM CHÍ LINH 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS007162PHẠM DƯƠNG LINH 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007163PHẠM HOÀNG LINH 13/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50
SPS007164PHẠM HOÀNG MỸ LINH 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007165PHẠM HOÀNG PHƯƠNG LINH 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007166PHẠM KHÁNH LINH 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007167PHẠM KHÁNH LINH 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007168PHẠM NGỌC CHI LINH 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS007169PHẠM NGỌC KHÁNH LINH 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 S
SPS007170PHẠM QUANG LINH 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00
SPS007171PHẠM SO MỸ LINH 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007172PHẠM THỊ NHÃ LINH 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS007173PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 7.40
SPS007174PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007175PHẠM THÙY LINH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007176PHẠM TẤN LINH 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
SPS007178PHẠM VŨ PHƯƠNG LINH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS007179PHÙNG MỸ LINH 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS007180PHƯƠNG MỸ LINH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007181QUÁCH TÚ LINH 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007182QUAN KIM LINH 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007183QUANG NHỰT LINH 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007184TỪ LÊ MỘNG LINH 06/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50
SPS007185TỪ PHƯỢNG LINH 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007186TÀO PHỐI LINH 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS007187TĂNG BỘI LINH 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007188TENG BẢO LINH 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS007189THÁI CẨM LINH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007190THÁI PHƯƠNG LINH 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007191THÁI PHƯƠNG LINH 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20
SPS007193THÁI THỊ MỸ LINH 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007194THÂN NGUYỄN KHÁNH LINH 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS007195THẠCH THỊ THÙY LINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 S
SPS007196THI GIA LINH 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 S
SPS007197TẢI PHƯƠNG LINH 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007198TỐNG HOÀNG LINH 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
SPS007199TÔ Ý LINH 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007200TÔN NỮ NGỌC LINH 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007201TRIỆU BỘI LINH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Đ
SPS007203TRẦN BỘI LINH 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007204TRẦN BỘI LINH 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007205TRẦN CÁT LINH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007206TRẦN GIA LINH 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007207TRẦN GIA LINH 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007208TRẦN GIA LINH 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS007209TRẦN HOÀI LINH 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007210TRẦN HOÀNG LINH 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007211TRẦN KHÁNH LINH 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007212TRẦN MỸ LINH 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS007213TRẦN MỸ LINH 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007214TRẦN MỸ LINH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 T
SPS007215TRẦN NGỌC HẢI LINH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS007216TRẦN NGỌC LINH 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 T
SPS007217TRẦN NGỌC LINH 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007218TRẦN NGỌC LINH 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007219TRẦN NGỌC LINH 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007220TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007221TRẦN NGỌC TRÚC LINH 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007222TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007223TRẦN NGUYỄN TRÚC LINH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007224TRẦN NHỰT LINH 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
SPS007225TRẦN PHẠM PHƯƠNG LINH 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007226TRẦN QUANG LINH 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS007227TRẦN THỊ ÁI LINH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS007228TRẦN THỊ DIỂM LINH 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS007229TRẦN THỊ LINH 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007230TRẦN THỊ MỸ LINH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS007231TRẦN THỊ MỸ LINH 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 S
SPS007232TRẦN THỊ MỸ LINH 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007233TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS007234TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS007235TRẦN THỊ YẾN LINH 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS007236TRẦN THỤY KHÁNH LINH 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS007237TRẦN TRƯỜNG TUYẾT LINH 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007238TRẦN TƯ LINH 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 T
SPS007239TRẦN YẾN LINH 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007240TRẦN YẾN LINH 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007241TRỊNH MỸ LINH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS007242TRỊNH MỸ LINH 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007243TRỊNH THỊ MỸ LINH 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007244TRƯƠNG CẨM LINH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007245TRƯƠNG GIA LINH 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS007246TRƯƠNG KIM MỸ LINH 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 T
SPS007247TRƯƠNG NGỌC LINH 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 T
SPS007248TRƯƠNG NGỌC LINH 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007249TRƯƠNG NGỌC LINH 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50
SPS007250TRƯƠNG NGỌC MỸ LINH 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007251TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS007252TRƯƠNG THỊ NGỌC LINH 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007253TRƯƠNG THỊ YẾN LINH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
SPS007254TRƯƠNG TUẤN LINH 17/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
SPS007255TRƯƠNG VĂN LINH 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 S
SPS007256TẤT PHỐI LINH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 T
SPS007257UÔNG MAI MỸ LINH 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 4.41
SPS007258VĂN THỊ THÙY LINH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS007259VI PHƯƠNG LINH 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS007260VÕ HUỲNH MỸ LINH 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS007261VÕ KHÁNH LINH 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
SPS007263VÕ THỊ NGỌC LINH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007264VÕ THỊ THÙY LINH 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS007265VÕ THỊ TRÚC LINH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
SPS007266VŨ ĐẶNG VĨNH LINH 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007267VŨ NGỌC LINH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007268VŨ NGỌC THÙY LINH 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007269VŨ TRẦN NHẬT LINH 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007270VƯƠNG MẪN LINH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007271NGÔ TUẤN LĨNH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS007272NGUYỄN BĂNG LĨNH 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 S
SPS007273NGUYỄN TẤN LĨNH 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 S
SPS007274THÁI THỦ LĨNH 00/00/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007275DANH THỊ HOÀNG LOAN 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 S
SPS007277ĐỖ THỊ BÍCH LOAN 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS007278ĐỖ THỊ KIM LOAN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007279ĐỖ THI THANH LOAN 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS007280ĐINH THỊ MAI LOAN 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
SPS007281ĐINH VŨ QUỲNH LOAN 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007282ĐẶNG THỊ THU LOAN 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS007283HỒ THỊ THANH LOAN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
SPS007284HÀ THỊ THANH LOAN 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.15
SPS007285HUỲNH THỊ KIM LOAN 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS007286HUỲNH THẢO LOAN 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007287HUỲNH THÚY LOAN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007288LÂM KIM LOAN 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Đ
SPS007289LÊ LÝ KIM LOAN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa
SPS007290LÊ THỊ KIM LOAN 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 S
SPS007291LÊ THỊ THANH LOAN 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007292LÊ THỊ THÚY LOAN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007294NGUYỄN HOÀNG KIM LOAN 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007295NGUYỄN HOÀNG NGỌC LOAN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007296NGUYỄN KIM LOAN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007297NGUYỄN KIM LOAN 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007298NGUYỄN THỊ CẨM LOAN 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007299NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007300NGUYỄN THỊ KIM LOAN 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20
SPS007301NGUYỄN THỊ KIM LOAN 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007302NGUYỄN THỊ KIM LOAN 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS007303NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS007304NGUYỄN THỊ LOAN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007305NGUYỄN THỊ THUỲ LOAN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 S
SPS007306NGUYỄN TRẦN MỸ LOAN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007307NÔNG NGỌC LOAN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
SPS007308PHAN THỊ KIM LOAN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007309PHAN THỊ MỸ LOAN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007310PHAN THỊ PHƯƠNG LOAN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007311PHẠM LÊ THANH LOAN 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007312PHẠM NGUYỄN HỒNG LOAN 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007313PHẠM THỊ HỒNG LOAN 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007314PHẠM THỊ KIM LOAN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
SPS007315TỪ MIÊU LOAN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007316TẢI PHƯƠNG LOAN 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007317TÔ THỊ BÍCH LOAN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS007318TRẦN THỊ BÍCH LOAN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 T
SPS007319TRẦN THỊ KIM LOAN 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007320TRẦN THỂ LOAN 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007321TRẦN THỊ TUYẾT LOAN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS007322TRẦN THỊ YẾN LOAN 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 S
SPS007323TRẦN TRIỆU HỒNG LOAN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007324ƯNG KIM LOAN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007325VÕ THỊ HỒNG LOAN 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007326VŨ PHẠM HỒNG LOAN 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007327BÙI BÁ LONG 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007328BÙI ĐỨC HOÀNG LONG 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007329BÙI GIA LONG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
SPS007330BÙI TRẦN LONG 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS007331BÙI TÙNG LONG 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007332CAO KIM LONG 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007333CHÂU HOÀNG LONG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007334CHU PHẠM BẢO LONG 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007335ĐỖ HỒ HƯNG LONG 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Địa
SPS007336ĐỖ MINH LONG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.16 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007337ĐÀM THÁNH LONG 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007338ĐÀO HOÀNG LONG 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS007339ĐẶNG THẠCH LONG 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007340HỒ HOÀNG LONG 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 T
SPS007341HỒ LÊ THIÊN LONG 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007342HỒ NGỌC LONG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007343HỨA MINH LONG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Đ
SPS007344HÀ VĂN LONG 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS007345HỨA VĂN LONG 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Địa
SPS007346HOÀNG ĐÌNH LONG 15/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.25 Địa lí: 2.00
SPS007347HOÀNG LONG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007348HOÀNG NGỌC LONG 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007349HOÀNG PHƯƠNG LONG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007350HUỲNH LONG 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007351HUỲNH VĨNH LONG 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007352LÂM VĂN LONG 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007353LÊ HOÀNG LONG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 S
SPS007354LÊ HOÀNG LONG 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
SPS007355LÊ HOÀNG LONG 18/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
SPS007356LÊ KIM LONG 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS007357LÊ NGỌC LONG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa
SPS007358LÊ THÀNH LONG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007359LIÊU HOÀNG LONG 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007360LÝ MINH LONG 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007361LÝ PHI LONG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007362NGÔ HOÀNG LONG 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007363NGÔ HOÀNG LONG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007364NGÔ THOẠI LONG 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007365NGÔ TRẦN HOÀNG LONG 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007366NGUYỄN THÀNH LONG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
SPS007367NGUYỄN BÃO HOÀNG LONG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS007368NGUYỄN BẠCH NHẬT LONG 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007369NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG HOÀNG LO01/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25
SPS007371NGUYỄN DUY LONG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
SPS007372NGUYỄN DUY LONG 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40
SPS007373NGUYỄN DUY LONG 28/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
SPS007374NGUYỄN ĐỨC LONG 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.20
SPS007375NGUYỄN HỒ LONG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007376NGUYỄN HẢI LONG 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007377NGUYỄN HOÀNG LONG 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007378NGUYỄN HOÀNG LONG 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 5.20
SPS007379NGUYỄN HOÀNG LONG 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00
SPS007380NGUYỄN HOÀNG LONG 26/01/198Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 6.13
SPS007381NGUYỄN HOÀNG LONG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007382NGUYỄN HOÀNG LONG 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS007383NGUYỄN HOÀNG PHI LONG 14/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50
SPS007384NGUYỄN HOÀNG PHI LONG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007385NGUYỄN HỮU LONG 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60
SPS007386NGUYỄN HUỲNH BẢO LONG 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.05
SPS007387NGUYỄN HUY LONG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007388NGUYỄN KHẮC BẢO LONG 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007389NGUYỄN KIM LONG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS007390NGUYỄN MINH LONG 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007391NGUYỄN MẠNH LONG 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS007392NGUYỄN NAM LONG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007393NGUYỄN NGỌC THANH LONG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa
SPS007394NGUYỄN NGỌC THIÊN LONG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007395NGUYỄN QUANG LONG 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
SPS007397NGUYỄN THÀNH LONG 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007398NGUYỄN THÀNH LONG 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007399NGUYỄN THÀNH LONG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS007400NGUYỄN THÀNH LONG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS007401NGUYỄN THÀNH LONG 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS007402NGUYỄN TRỌNG LONG 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 4.33
SPS007403NGUYỄN TUẤN LONG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007404NGUYỄN VĂN LONG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS007405NGUYỄN VĂN LONG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007406NGUYỄN VĂN LONG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 S
SPS007407NGUYỄN VŨ BẢO LONG 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007409PHAN VŨ DUY LONG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007410PHẠM CỬU LONG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007411PHẠM HOÀNG KIM LONG 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 T
SPS007412PHẠM HOÀNG LONG 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007413PHẠM HOÀNG LONG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Sinh
SPS007414PHẠM HUỲNH LONG 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007415PHẠM LÊ KIM LONG 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007416PHẠM PHI LONG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007417QUAN VĂN LONG 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007419TẠ PHI LONG 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS007420TỪ THÀNH LONG 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007421TĂNG KIM LONG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS007422THÁI MỘNG LONG 19/11/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
SPS007423TÔ ỨNG LONG 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007424TÔN THẤT PHI LONG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007425TRẦN HOÀNG LONG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
SPS007426TRẦN VĂN LONG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
SPS007427TRẦN BÁ HOÀNG LONG 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007428TRẦN BẢO LONG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007429TRẦN HOÀNG KIM LONG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007430TRẦN HOÀNG LONG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007431TRẦN HOÀNG LONG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007432TRẦN HOÀNG LONG 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 S
SPS007433TRẦN HOÀNG THÀNH LONG 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007434TRẦN NGỌC LONG 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
SPS007435TRẦN QUANG LONG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007436TRẦN QUỐC LONG 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007437TRẦN THANH LONG 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007438TRẦN VĂN LONG 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
SPS007439TRẦN VŨ KIM LONG 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS007440TRỊNH BẢO LONG 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007441TRỊNH HOÀNG LONG 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS007442TRỊNH PHI LONG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007443TRƯƠNG ĐỨC LONG 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007444TRƯƠNG GIANG LONG 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007445TRƯƠNG HUỲNH LONG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007446VÕ CHÂU LONG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.80 S
SPS007447VÕ HOÀNG LONG 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
SPS007448VÕ NGHĨA PHI LONG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007449VÕ TẤN LONG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007450VÕ THANH LONG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
SPS007451VÒNG TỰ LONG 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007452VƯƠNG THÀNH LONG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 T
SPS007453ĐÀO THÀNH LỘC 23/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
SPS007454LÃ TIẾN LỘC 04/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
SPS007455LÊ HẠNH PHÚC LỘC 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
SPS007456ÔNG NGỌC LỘC 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007457BÀNH TƯỜNG LỘC 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007458BÙI PHÚ LỘC 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 S
SPS007459BÙI XUÂN LỘC 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.20
SPS007460CAO THÀNH LỘC 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007461DIỆP PHÚ PHƯỚC LỘC 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007462DƯƠNG TẤN LỘC 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007463DƯƠNG TẤN LỘC 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007464DƯƠNG TẤN LỘC 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007465ĐỖ THỊ LỘC 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS007466ĐỖ THANH LỘC 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS007467ĐỖ VIẾT LỘC 24/09/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 1.50
SPS007468ĐÀM PHƯỚC LỘC 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007469ĐÀO DUY THIÊN LỘC 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007470ĐINH HOÀN LỘC 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007471ĐẶNG HOÀNG LỘC 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
SPS007472ĐẶNG MINH LỘC 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS007473ĐẶNG THỊ HOÀNG LỘC 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00
SPS007474HỒ HỮU LỘC 26/08/197Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007476HOÀNG NGỌC LỘC 26/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
SPS007477HUỲNH HOÀNG LỘC 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007478HUỲNH HỮU LỘC 07/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00
SPS007479HUỲNH HỮU LỘC 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007480HUỲNH PHAN MINH LỘC 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS007481HUỲNH QUANG LỘC 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007482HUỲNH QUANG LỘC 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS007483HUỲNH THIÊN LỘC 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS007484HUỲNH TẤN LỘC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 S
SPS007485HUỲNH TẤN LỘC 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007486HUỲNH TẤN LỘC 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007487LÂM HỒ GIA LỘC 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 S
SPS007488LÂM THÀNH LỘC 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS007489LÂM TẤN LỘC 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 L
SPS007490LÊ ĐỨC LỘC 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.85
SPS007491LÊ ĐÌNH THIÊN LỘC 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS007492LÊ HỒNG LỘC 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
SPS007493LÊ MINH LỘC 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.40
SPS007494LÊ MINH LỘC 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007495LÊ NGÔ GIA LỘC 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007496LÊ NGUYỄN THÀNH LỘC 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80 T
SPS007497LÊ PHÚC TÀI LỘC 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 T
SPS007498LÊ PHƯỚC LỘC 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS007499LÊ THỊ MỸ LỘC 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS007500LÊ TẤN LỘC 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007501LÊ TẤN LỘC 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007502LẠI XUÂN LỘC 23/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
SPS007503LƯU BÌNH BẢO LỘC 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007504LƯU ĐỨC LỘC 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007505NGÔ ĐĂNG LỘC 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007507NGUYỄN BÁ ĐẮC LỘC 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007508NGUYỄN BÁCH LỘC 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS007509NGUYỄN HOÀNG LỘC 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007510NGUYỄN HỮU LỘC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
SPS007511NGUYỄN HỮU LỘC 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007512NGUYỄN HỮU LỘC 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40
SPS007513NGUYỄN KIM TIỀN LỘC 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007514NGUYỄN NGUYÊN LỘC 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 S
SPS007515NGUYỄN PHÚ LỘC 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007517NGUYỄN THANH LỘC 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
SPS007518NGUYỄN THÀNH LỘC 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007519NGUYỄN THÀNH LỘC 11/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
SPS007520NGUYỄN THÀNH LỘC 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Tiếng Anh: 6.28
SPS007521NGUYỄN THÀNH LỘC 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007522NGUYỄN THIÊN LỘC 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.80
SPS007523NGUYỄN THIỆN LỘC 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007524NGUYỄN TẤN HOÀNG LỘC 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007525NGUYỄN TẤN LỘC 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007526NGUYỄN TẤN LỘC 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007527NGUYỄN TẤN LỘC 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.40
SPS007528NGUYỄN TẤN LỘC 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007529NGUYỄN TẤN LỘC 30/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
SPS007530NGUYỄN TRỌNG QUANG LỘC 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007531NGUYỄN VĨNH LỘC 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS007532NGUYỄN XUÂN LỘC 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
SPS007533PHAN LÊ VẠN LỘC 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007534PHAN THÀNH LỘC 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007535PHẠM ĐỨC LỘC 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007536PHẠM MINH LỘC 06/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00
SPS007537PHẠM THIÊN LỘC 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 1.80 Địa
SPS007539PHẠM VĂN LỘC 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS007540TẠ ĐỖ KIỀU TIẾN LỘC 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007541TẠ THIÊN LỘC 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.60 S
SPS007543TIÊU QUANG LỘC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.66 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007544TRẦN ĐẠI LỘC 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007545TRẦN HŨU LỘC 23/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
SPS007546TRẦN LỘC 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007547TRẦN NGUYỄN THIÊN LỘC 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007548TRẦN PHÚC LỘC 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007549TRẦN QUANG HỮU LỘC 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007550TRẦN QUANG PHƯỚC LỘC 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007551TRẦN TRUNG LỘC 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007552TRẦN XUÂN LỘC 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007553TRẦN XUÂN LỘC 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS007554TRỊNH THIÊN LỘC 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007555TRƯƠNG NGUYỄN GIA LỘC 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007556TRƯƠNG TẤN LỘC 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007557TRƯƠNG TẤN LỘC 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 0.75 Đ
SPS007558VÕ MINH LỘC 10/07/198Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 S
SPS007559VÕ THÀNH LỘC 06/09/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
SPS007560VÕ TẤN LỘC 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007561VÕ TOÀN LỘC 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007562VƯƠNG QUANG LỘC 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007563VƯU MINH LỘC 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007564BÙI THÀNH LỢI 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00
SPS007565ĐOÀN LÊ PHÚC LỢI 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS007566HUỲNH KIM LỢI 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007567LÊ HỮU TRỌNG LỢI 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS007568LÊ MINH LỢI 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007569LÊ MINH LỢI 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.60
SPS007570LÊ NGỌC LỢI 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.60 Địa
SPS007571LÊ THỊ KIM LỢI 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 T
SPS007573LƯƠNG NHẤT LỢI 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS007574LÝ QUỐC LỢI 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007575MAI HỮU LỢI 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS007576NGÔ ĐẮC LỢI 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007577NGUYỄN ĐỨC LỢI 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.83 Tiến
SPS007578NGUYỄN HỮU LỢI 18/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
SPS007579NGUYỄN MINH LỢI 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS007580NGUYỄN THÀNH LỢI 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007581NGUYỄN TIẾN LỢI 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007582NGUYỄN TRÍ LỢI 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS007583NGUYỄN VĂN LỢI 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007584PHAN THÀNH LỢI 30/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00
SPS007585PHẠM THỊ LỢI 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
SPS007586TĂNG THẮNG LỢI 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007587TRẦN ĐẠI LỢI 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS007588TRẦN HÙNG LỢI 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa
SPS007589TRẦN NGỌC LỢI 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Đ
SPS007590TRẦN TẤN LỢI 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS007591TRẦN TUẤN LỢI 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007592TRẦN UYỂN LỢI 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007593TRẦN VĂN LỢI 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007594TRẦN VĂN LỢI 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007595TRỊNH LAI LỢI 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007596TRƯƠNG HUỲNH LỢI LỢI 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007597VĂN CÔNG LỢI 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS007598BÙI MINH LUÂN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007599CHÂU BANG LUÂN 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007600CHÂU KIỆN LUÂN 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007601CHUNG LUÂN 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 S
SPS007602CHUNG TRỤ LUÂN 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Địa
SPS007603HỒ NHẬT LUÂN 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007604LÂM GIA LUÂN 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75
SPS007605LÊ MINH LUÂN 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
SPS007606LÊ PHẠM THÀNH LUÂN 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
SPS007607LÊ QUANG LUÂN 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007608LÊ THÀNH LUÂN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007609LƯ LẬP LUÂN 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007610LƯỢNG MINH LUÂN 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
SPS007611LƯU THÀNH LUÂN 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
SPS007612NGHIÊM DƯƠNG LUÂN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.20 S
SPS007613NGŨ NGUYỄN ANH LUÂN 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS007614NGUYỄN CHÂU GIA LUÂN 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007615NGUYỄN DIỆU LUÂN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007616NGUYỄN ĐÌNH BÁ LUÂN 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007617NGUYỄN QUỐC LUÂN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007618NGUYỄN THÀNH LUÂN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS007619NGUYỄN THÀNH LUÂN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007620NGUYỄN THÀNH LUÂN 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007621NGUYỄN THÀNH LUÂN 12/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 7.50
SPS007622NGUYỄN THÀNH LUÂN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007623NGUYỄN THÀNH LUÂN 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007625NGUYỄN VĂN LUÂN 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
SPS007626NGUYỄN VĂN LUÂN 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
SPS007627PHẠM MINH LUÂN 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
SPS007628PHAN NHẬT LUÂN 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007629PHẠM MINH LUÂN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS007630QUÁCH THÀNH LUÂN 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007631THANG GIA LUÂN 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 T
SPS007632TRỊNH MINH LUÂN 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.08
SPS007633TRẦN HUỲNH MINH LUÂN 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007634TRẦN MINH LUÂN 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007635TRẦN MINH LUÂN 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS007636TRƯƠNG KHANG LUÂN 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007637VÕ MINH LUÂN 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007638VŨ MINH LUÂN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007639VŨ THÀNH LUÂN 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007640TRẦN HỒ BÌNH LUẬN 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
SPS007641NGUYỄN CÔNG LUẬN 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007642PHẠM QUỐC LUẬN 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS007643TÔ THÀNH LUẬN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS007644TRẦN CÔNG LUẬN 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.20 Tiến
SPS007645TRẦN MINH LUẬN 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007646HUỲNH TIẾN LUẬT 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007647LÊ NGUYỄN GIA LUẬT 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS007648NGUYỄN HUỲNH GIA LUẬT 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS007649PHAN TRỌNG LUẬT 10/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50
SPS007650NGUYỄN BÁ LỤC 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007651TRẦN THỊ MỸ LUY 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 S
SPS007652NGUYỄN THỊ LUYÊN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007653ĐỖ THỊ LƯU LUYẾN 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007654PHÙNG THỊ NGỌC LUYẾN 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS007655TRƯƠNG THỊ LUYẾN 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Đ
SPS007656DƯƠNG MINH LUYỆN 27/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
SPS007657ĐÀO NGỌC LUYỆN 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS007658NGUYỄN THẾ LỮ 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007659BÙI MINH LỰC 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS007660ĐỖ TẤN LỰC 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007661ĐINH TẤN LỰC 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007662ĐOÀN TRỌNG LỰC 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS007663NGUYỄN HỮU LỰC 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS007664NGUYỄN PHAN PHÚC LỰC 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 T
SPS007665NGUYỄN TIẾN LỰC 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007666NGUYỄN TẤN LỰC 25/08/198Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
SPS007667NGUYỄN VĂN LỰC 21/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.00
SPS007668TRẦN TẤN LỰC 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007669CHÁU HIẾNG LƯƠNG 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007670CHÂU TUẤN LƯƠNG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007671HÀ CHI LƯƠNG 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007672HÀNG BỘI LƯƠNG 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007673HOÀNG GIA LƯƠNG 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS007674LẦU CHIÊU LƯƠNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007675NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007676PHÙNG TRÍ LƯƠNG 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007677QUÁCH DŨNG LƯƠNG 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS007678TIÊU VĨ LƯƠNG 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS007679TRẦN HUY LƯƠNG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS007680TRẦN TÍN LƯƠNG 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Đ
SPS007682ĐẶNG VĂN LƯỢNG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
SPS007683HỨA ĐỨC LƯỢNG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007684HÀ THẾ LƯỢNG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
SPS007685MÃ HUY LƯỢNG 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007686NGÔ SĨ NAM LƯỢNG 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007687NGUYỄN QUANG LƯỢNG 02/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50
SPS007688PHAN HUY LƯỢNG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007689PHAN TẤN LƯỢNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007691KHƯƠNG VĂN LƯU 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 S
SPS007692PHAN THÀNH LƯU 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007693BÙI THỊ YẾN LY 30/06/198Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007694DƯƠNG THÙY LY 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS007695ĐINH LÊ KHÁNH LY 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS007696HỒ THỊ KHÁNH LY 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007697HOÀNG GIA LY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007698LÊ HƯƠNG LY 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 S
SPS007700LÊ THỊ MAI LY 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007701LÊ THỊ TRÚC LY 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007702NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007703NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LY 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007704NGUYỄN KHÁNH LY 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 S
SPS007705NGUYỄN THỊ CẨM LY 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007706NGUYỄN THỊ KHA LY 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007707NGUYỄN THỊ MỸ LY 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007708NGUYỄN THỊ THẢO LY 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007709NGUYỄN THẢO LY 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007710NGUYỄN TRẦN THẢO LY 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.20 T
SPS007711PHAN THỊ LY 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
SPS007712PHAN THỊ TRÚC LY 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50
SPS007713PHẠM HOÀI LY 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
SPS007714PHẠM THỊ THẢO LY 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
SPS007715TRANG THẢO LY 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.40 S
SPS007716TRẦN HOÀNG ÁNH LY 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007717TRẦN NGỌC KHÁNH LY 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS007718TRẦN NGỌC YẾN LY 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007719TRẦN THỊ LY LY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
SPS007720TRẦN THỊ LY LY 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS007721TRẦN THỊ THANH LY 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS007722TRỊNH HẰNG KHÁNH LY 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007723TRƯƠNG SÂM CAO LY 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 T
SPS007724VÕ NGỌC KHÁNH LY 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007725VÕ THỊ TRÚC LY 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa
SPS007726VŨ NGỌC LY 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 T
SPS007727ĐẶNG THỊ THIÊN LÝ 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.20
SPS007728HUỲNH THỊ THIÊN LÝ 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007729LỤC THỊ NHƯ LÝ 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007730LÝ THIÊN LÝ 24/12/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 0.50
SPS007731NGUYỄN HỮU LÝ 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS007732NGUYỄN THỊ HỮU LÝ 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
SPS007733QUÁCH THỊ HOÀI LÝ 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007734TRƯƠNG NGUYỄN MINH LÝ 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS007735TRƯƠNG THỊ MINH LÝ 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007736BÙI PHÚC MAI 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007737BÙI THỊ TUYẾT MAI 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS007738BÙI THANH MAI 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 9.40 Tiến
SPS007739CAO THỊ THU MAI 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 T
SPS007740CHÂU THỊ TUYẾT MAI 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007741CHUNG HẠNH MAI 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007742CHUNG NGỌC MAI 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007743ĐỖ THANH MAI 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007744ĐÀO THỊ NGỌC MAI 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007745ĐINH THỊ HUYỀN MAI 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007746ĐẶNG KHÁNH NGỌC MAI 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007747ĐẶNG THÁI HOÀNG MAI 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007748HỒ NGỌC YẾN MAI 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007749HỒ THỊ QUỲNH MAI 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007750HỒ THỊ TRÚC MAI 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
SPS007751HỒ XUÂN MAI 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007752HÀ THỊ XUÂN MAI 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007753HUỲNH THỊ LỆ MAI 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007754HUỲNH THỊ TRÚC MAI 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS007755HUỲNH THANH MAI 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007756LÂM TRẦN TUYẾT MAI 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007757LÂM XUÂN MAI 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 S
SPS007758LÊ BÙI QUỲNH MAI 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS007759LÊ HOÀNG MAI 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 S
SPS007760LÊ NGỌC MAI 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS007761LÊ NGỌC QUẾ MAI 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007762LÊ NGỌC XUÂN MAI 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS007763LÊ NGUYỄN THANH MAI 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007764LÊ THỊ HỒNG MAI 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 T
SPS007765LÊ THỊ NGỌC MAI 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS007766LÊ THỊ SAO MAI 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.05
SPS007767LÊ THỊ THANH MAI 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007768LÊ THỊ XUÂN MAI 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS007769LÊ THANH NGỌC MAI 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS007770LƯƠNG THỊ CHÚC MAI 00/00/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS007771LÝ NGỌC MAI 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 T
SPS007772LÝ NGỌC MAI 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.00
SPS007773MÃ THỊ NGỌC MAI 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007774MAI THỊ QUẾ MAI 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 T
SPS007775NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007776NGUYỄN ĐỨC QUỲNH MAI 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007777NGUYỄN ĐOÀN THANH MAI 01/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.92 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00
SPS007778NGUYỄN ĐÔN QUỲNH MAI 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS007779NGUYỄN HUỲNH MAI 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS007780NGUYỄN HUỲNH TRÚC MAI 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007781NGUYỄN NGỌC MAI 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS007782NGUYỄN NGỌC QUỲNH MAI 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS007783NGUYỄN NGUYỆT HỒNG MAI 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007784NGUYỄN PHƯƠNG MAI 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007785NGUYỄN PHƯƠNG MAI 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007786NGUYỄN PHƯƠNG MAI 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS007787NGUYỄN THỊ HIỀN MAI 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007788NGUYỄN THỊ MAI 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007789NGUYỄN THỊ MAI 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS007790NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007791NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007792NGUYỄN THỊ SƯƠNG MAI 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.10
SPS007793NGUYỄN THỊ SƯƠNG MAI 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.95
SPS007794NGUYỄN THỊ THANH MAI 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
SPS007795NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007796NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007797NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS007798NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007799NGUYỄN THANH MAI 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007800NGUYỄN THANH QUỲNH MAI 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007801NGUYỄN TUYẾT MAI 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007802PHAN THANH TRÚC MAI 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS007803PHAN TRÚC MAI 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007804PHẠM HẠNH MAI 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007805PHẠM LÊ PHƯƠNG MAI 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007806PHẠM NGỌC MAI 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007807PHẠM NGUYỄN HỒNG MAI 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS007808PHẠM NGUYỄN TRÚC MAI 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS007809PHẠM TĂNG THANH MAI 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS007810PHẠM THỊ KIM MAI 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007811PHẠM THỊ THANH MAI 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007812PHẠM THỊ TUYẾT MAI 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007813PHẠM THỊ TUYẾT MAI 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007814TỪ NGỌC MAI 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007815TỪ NGUYỄN HOÀNG MAI 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
SPS007816TĂNG THANH MAI 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 T
SPS007817THÁI LÊ TRÚC MAI 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS007818THÁI NGỌC HOÀNG MAI 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 S
SPS007819TRẦN THỊ KHÁNH MAI 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007820TRẦN THỊ KIM MAI 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS007821TRẦN THỊ THANH MAI 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.00 Hóa
SPS007822TRẦN THỊ THANH MAI 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007824TRẦN TÚ MAI 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007825TRẦN TUYẾT MAI 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 T
SPS007826TRẦN XUÂN MAI 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 S
SPS007827TRỊNH NGỌC XUÂN MAI 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS007828TRỊNH THANH MAI 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007829TRƯƠNG HỒ XUÂN MAI 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007830TRƯƠNG HẠNH MAI 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007831TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI 11/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 Ti
SPS007832TRƯƠNG XUÂN MAI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007833VÕ THỊ TRÚC MAI 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS007834VÕ THỊ TUYẾT MAI 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS007835VŨ NGỌC MAI 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.60 T
SPS007836VŨ NGỌC YẾN MAI 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS007837VŨ QUỲNH MAI 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS007838VŨ THỊ HOA MAI 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Ti
SPS007839VŨ THỊ PHƯƠNG MAI 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS007840VŨ THỊ TUYẾT MAI 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS007841VƯƠNG QUẾ MAI 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007842NGUYỄN AHN SEUNG MAN 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007843TRỊNH CHÍ MÃN 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.80 Địa
SPS007844TRẦN DIỆU CHÁNH MẠNG 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS007845BÙI ĐỨC MẠNH 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007846ĐOÀN VĂN MẠNH 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007847HỒ QUỐC MẠNH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007848KIỀU HÙNG MẠNH 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS007849LÊ ĐỨC MẠNH 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007850LÊ ĐỨC MẠNH 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007851LÝ TIẾN MẠNH 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.20 Địa
SPS007852NGUYỄN ĐỨC MẠNH 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Tiếng Anh: 2.50
SPS007853NGUYỄN ĐÌNH MẠNH 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007854NGUYỄN HOÀNG MẠNH 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007855NGUYỄN TIẾN MẠNH 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS007856NINH ĐỨC MẠNH 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007857SẦM ĐỨC MẠNH 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS007858TÔ VĂN MẠNH 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007859VÕ THẾ HÙNG MẠNH 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS007860VƯƠNG VĂN MẠNH 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS007861LẠI CA MAY 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 S
SPS007862ĐỒNG TẤN MẪN 16/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
SPS007863MẠC GIA MẪN 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007864THÍCH HUỆ MẪN 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Trung: 5.6
SPS007865NGUYỄN NGỌC MINH MẨN 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60
SPS007866CỔ HUỆ MẪN 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS007867CHÂU NGUYỆT MẪN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS007868CHÂU THỤC MẪN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS007869ĐỖ GIA MẪN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS007870ĐỖ NGUYỄN TUYẾT MẪN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS007871HỒ HUỲNH QUẾ MẪN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS007872HOÀNG CÔNG THỤY MẪN 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS007873HUỲNH BỘI MẪN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007874HUỲNH THÙY MẪN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 T
SPS007875LAI HUỆ MẪN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007876LÊ MINH MẪN 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS007877LÊ MINH MẪN 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007878LƯƠNG HUỆ MẪN 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS007879LƯU NGỌC MẪN 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007880MẠCH GIA MẪN 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS007881NGUYỄN GIA MẪN 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007882NGUYỄN HÀ VỊ MẪN 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007883NGUYỄN MINH MẪN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS007884NGUYỄN MINH MẪN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007885NGUYỄN MINH MẪN 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS007886NGUYỄN NGỌC MẪN 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS007887NGUYỄN THẾ MẪN 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007888NGUYỄN THỊ MẪN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 S
SPS007889NGUYỄN THỊ NGỌC MẪN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20
SPS007890NGUYỄN TRẦN MINH MẪN 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS007891NGUYỄN TRƯƠNG MINH MẪN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS007892NHÂM THƯ MẪN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS007893PHAN HUỆ MẪN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007894PHẠM DƯƠNG MINH MẪN 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
SPS007895QUÁCH LÂM THỤC MẪN 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007896THƯƠNG HUỆ MẪN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS007897TRANG CẨM MẪN 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS007898TRẦN GIA MẪN 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS007899TRẦN HUỆ MẪN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS007900TRẦN MINH MẪN 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS007901TRẦN THẾ MẪN 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007902TRẦN THẾ MẪN 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS007903TRẦN THỤC MẪN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007904TRỊNH HUỆ MẪN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007905TRỊNH MINH MẪN 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007906TRƯƠNG GIA MẪN 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 T
SPS007907TRƯƠNG TRIỆU MẪN 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS007908TẤT HUỆ MẪN 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007909VĂN XUÂN MẪN 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS007910VÕ MINH MẪN 13/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
SPS007911VŨ ĐÌNH MẪN 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 S
SPS007912VŨ MINH MẪN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007913VŨ THỊ MẪN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007914VƯƠNG ANH MẪN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS007915VƯƠNG HUỆ MẪN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007916XA KHIẾT MẪN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS007918BÙI THỊ NGỌC MẾN 00/00/198Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa
SPS007919TRẦN THỊ MẾN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20
SPS007920SƠN SÔ MÊT 01/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
SPS007921BÙI BẢO MI 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007922BÙI THỊ KIỀU MI 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007923DUNG THÚY MI 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS007924ĐỖ THỤY THẢO MI 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.70
SPS007925ĐINH NGỌC KIỀU MI 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS007926ĐẶNG THỤC MI 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS007928LÊ THANH THẢO MI 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.20
SPS007929LÊ THỤC MI 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007930LÊ THÙY MI 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS007931MÃ LỆ MI 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS007932NGÔ NGỌC MI 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS007933NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG MI 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS007934NGUYỄN ĐẶNG THẢO MI 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS007935PHẠM HỒ MI 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS007936THANG BỘI MI 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007937TRIỆU NGỌC MI 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007938TRẦN HÀ MI 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.66 Hóa học: 4.20 S
SPS007939TRẦN THỊ CẨM MI 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS007940TRẦN THỊ HỒNG MI 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS007941TRẦN THỊ TRÀ MI 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
SPS007942TRƯƠNG HOÀI MI 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007943VŨ PHƯỢNG MI 15/07/198Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
SPS007944TRẦN NGÔ HÀ MIÊN 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS007945KIÊN THÁI MIÊNG 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
SPS007946CHIEN RUI MING 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS007947LEE KUO MING 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 T
SPS007948NGUYỄN HOÀNG NHẬT MINH 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS007949BÙI LÊ MINH 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS007950CHỀ HỶ MINH 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS007951CHÂU GIA MINH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007952CHÂU HOÀNG MINH 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS007953DƯƠNG HUỲNH THỊ TÚ MINH 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007954DƯƠNG KHẢ MINH 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 S
SPS007955DƯƠNG LÊ MINH 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS007956DƯƠNG LIÊN MINH 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007957DƯƠNG NGỌC MINH 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS007958DƯƠNG QUỐC TRƯƠNG MINH 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS007959DƯƠNG THANH MINH 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007960ĐỖ ÁNH NHẬT MINH 25/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Ti
SPS007961ĐỖ HỒ HOÀNG MINH 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS007962ĐỖ QUANG MINH 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS007963ĐỖ THÀNH MINH 30/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.00
SPS007964ĐỖ TRẦN DUY MINH 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS007965ĐỖ TRẦN QUÍ MINH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.60 Sinh
SPS007966ĐÀM NHẤT MINH 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS007968ĐẶNG NHẬT MINH 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20
SPS007969ĐINH NGỌC MINH 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS007970ĐẶNG ÁNH MINH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007971ĐẶNG ĐỨC MINH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 T
SPS007972ĐẶNG LÊ MINH 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS007973HỒ ANH MINH 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Đ
SPS007974HỒ BẢO MINH 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS007975HÀ HIỂU MINH 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS007976HÀ LÊ THIỆN MINH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS007977HÀ SÂM MINH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007978HÀ TRÌNH DIỄM MINH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS007979HỨA VINH MINH 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007981HOÀNG THANH MINH 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS007982HOÀNG VĂN MINH 24/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
SPS007983HOÀNG VŨ MINH 17/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.75
SPS007984HUỲNH CÔNG MINH 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS007985HUNH ĐỒNG MINH 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.40 S
SPS007986HUỲNH HUY MINH 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS007987HUỲNH NGUYỄN NHẬT MINH 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS007988HUỲNH NHỰT MINH 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS007989HUỲNH QUANG MINH 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 T
SPS007990KHA PHƯỚC MINH 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS007991LỮ HOÀNG MINH 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS007992LA GIA MINH 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007993LAO MAI NGUYỆT MINH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS007994LÂM HUỲNH NHẬT MINH 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS007995LÂM THANH MINH 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS007996LỤC KHÁNH MINH 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS007997LÊ CHÍ MINH 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS007998LÊ ĐỨC MINH 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS007999LÊ ĐỨC MINH 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008000LÊ HOÀNG MINH 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 0.50 Đ
SPS008001LÊ HOÀNG MINH 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008002LÊ HỮU MINH 02/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
SPS008003LÊ MINH 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008004LÊ NGỌC MINH 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.58
SPS008005LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.40
SPS008006LÊ NHẬT MINH 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS008007LÊ NHẬT MINH 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS008008LÊ PHẠM NGỌC MINH 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS008009LÊ PHƯƠNG MINH 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008010LÊ QUANG NHẬT MINH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS008011LÊ THỊ YẾN MINH 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008012LÊ TRỌNG TUẤN MINH 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008013LÊ TRUNG MINH 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS008014LÊ TUẤN MINH 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008015LIÊN THỊ TUYẾT MINH 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS008016LƯƠNG NGỌC BẢO MINH 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008017LƯƠNG NHẬT MINH 03/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
SPS008018LƯU TUYẾT MINH 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS008019LÝ NHẬT MINH 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008020MÃ VĨ MINH 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20
SPS008021MAI ANH MINH 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008022MAI LÊ MINH 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008023MAI NGỌC MINH 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008024MAI NHẬT MINH 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008025NGÔ CHÁNH ANH MINH 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 S
SPS008026NGÔ TRẦN QUANG MINH 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20
SPS008027NGUYỄN HỒ MINH 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008028NGUYỄN NGỌC NHẬT MINH 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
SPS008029NGUYỄN ANH MINH 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008030NGUYỄN ÁNH MINH 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 T
SPS008031NGUYỄN ÁNH MINH 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 S
SPS008032NGUYỄN ÁNH MINH 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008033NGUYỄN BÌNH MINH 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008034NGUYỄN CHÁNH LỢI MINH 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 6.20
SPS008035NGUYỄN CHÂU MINH 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
SPS008036NGUYỄN CHÍ MINH 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008037NGUYỄN CÔNG MINH 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008038NGUYỄN CÔNG MINH 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Địa
SPS008039NGUYỄN CÔNG MINH 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50
SPS008040NGUYỄN CÔNG MINH 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
SPS008041NGUYỄN CÔNG MINH 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008042NGUYỄN CÔNG MINH 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 T
SPS008043NGUYỄN ĐỨC ANH MINH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008044NGUYỄN ĐỨC CÔNG MINH 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
SPS008045NGUYỄN ĐỨC HOÀNG NHẬT MINH 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008046NGUYỄN ĐỨC MINH 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008047NGUYỄN ĐỨC MINH 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008048NGUYỄN ĐỨC QUANG MINH 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008049NGUYỄN ĐẶNG BÌNH MINH 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40
SPS008050NGUYỄN ĐẠO MINH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS008051NGUYỄN ĐẠT MINH 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008052NGUYỄN HÀ MINH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS008053NGUYỄN HIẾU MINH 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008054NGUYỄN HIẾU MINH 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008055NGUYỄN HOÀNG MINH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008056NGUYỄN HOÀNG MINH 05/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 1.00
SPS008057NGUYỄN HOÀNG MINH 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008058NGUYỄN HOÀNG MINH 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS008059NGUYỄN HOÀNG MINH 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008060NGUYỄN HỮU MINH 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008061NGUYỄN HÙNG MINH 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008062NGUYỄN HUỲNH CAO MINH 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008063NGUYỄN HUỲNH NHẬT MINH 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008064NGUYỄN KHÁNH MINH 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008065NGUYỄN KHỔNG MINH 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.00 S
SPS008066NGUYỄN LỤC HOÀNG MINH 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS008067NGUYỄN LÊ MINH 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008068NGUYỄN MAI NHẬT MINH 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008069NGUYỄN NGỌC BÌNH MINH 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.00
SPS008070NGUYỄN NGỌC MINH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS008071NGUYỄN NGỌC MINH 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS008072NGUYỄN NGỌC MINH 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008073NGUYỄN NGỌC MINH 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS008074NGUYỄN NGỌC QUANG MINH 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008075NGUYỄN NGUYỆT MINH 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008076NGUYỄN NHẬT MINH 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008077NGUYỄN NHẬT MINH 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008078NGUYỄN NHẬT MINH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008079NGUYỄN PHÚC KHẢI MINH 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008080NGUYỄN QUANG MINH 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Địa
SPS008081NGUYỄN QUANG MINH 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008082NGUYỄN QUỐC KHÁNH MINH 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS008083NGUYỄN THỊ MINH 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Đ
SPS008084NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008085NGUYỄN THỊ TRIẾT MINH 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008086NGUYỄN THÁI MINH 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00
SPS008087NGUYỄN THANH MINH 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008088NGUYỄN THANH MINH 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008089NGUYỄN THANH MINH 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008090NGUYỄN THANH MINH 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
SPS008091NGUYỄN THIỆN MINH 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008092NGUYỄN THIỆU MINH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.00 T
SPS008093NGUYỄN TẤN MINH 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008094NGUYỄN TRẦN ÁNH MINH 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008095NGUYỄN TRẦN LÊ MINH 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Địa
SPS008096NGUYỄN TRỌNG MINH 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.80 S
SPS008097NGUYỄN VĂN NHẬT MINH 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS008098NGUYỄN VĨNH CAO MINH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008099NGUYỄN VÕ TOÀN MINH 25/03/198Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS008100NGUYỄN VŨ ANH MINH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008101NGUYỄN VŨ NGỌC MINH 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008102NGUYỄN VŨ QUANG MINH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008103NÌM TRIỆU MINH 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS008104PHAN CHÂU NHỰT MINH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008105PHAN HOÀNG MINH 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS008106PHAN NHỰT MINH 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 T
SPS008107PHAN TUYẾT MINH 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS008108PHẠM CÔNG MINH 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008109PHẠM CÔNG MINH 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Tiếng Anh: 4.00
SPS008110PHẠM ĐỨC ANH MINH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
SPS008111PHẠM ĐỒNG HOÀNG MINH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008112PHẠM HẢI MINH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008113PHẠM HOÀNG MINH 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS008114PHẠM HOÀNG MINH 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008115PHẠM LÊ MINH 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS008116PHẠM NGỌC MINH 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008117PHẠM QUANG MINH 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008118PHẠM VĂN HOÀNG MINH 05/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.25
SPS008119QUÁCH ÁI MINH 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008120QUÁCH SÁNG MINH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008121QUÁCH THIỀU MINH 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 9.00 S
SPS008122QUAN KIẾN MINH 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008123QUAN NHẬT MINH 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008124TỪ VŨ KIM MINH 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS008125TĂNG ĐỨC HOÀNG MINH 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008126THÁI LỮ KHÁNH MINH 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008127TÔ KHẢI MINH 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008128TÔ TRẦN NHỰT MINH 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008129TRẦN ÁI MINH 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 S
SPS008130TRẦN ANH MINH 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 S
SPS008131TRẦN BÁ NHẬT MINH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 T
SPS008132TRẦN BẢO MINH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008133TRẦN ĐỨC MINH 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS008134TRẦN GIA MINH 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008135TRẦN HÀ MINH 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.80 S
SPS008137TRẦN HOÀNG MINH 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008138TRẦN HOÀNG MINH 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008139TRẦN HOÀNG MINH 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008140TRẦN HUẤN MINH 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008141TRẦN KHÁNH MINH 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008142TRẦN NGỌC MINH 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008143TRẦN NGỌC MINH 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008144TRẦN NGUYỄN ANH MINH 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
SPS008145TRẦN NGUYỄN MINH 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS008146TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MINH 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008147TRẦN NGUYỆT MINH 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008148TRẦN NHẬT MINH 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS008149TRẦN QUANG ANH MINH 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
SPS008150TRẦN QUANG MINH 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS008151TRẦN QUANG MINH 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008152TRẦN QUANG MINH 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008153TRẦN QUỐC MINH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008154TRẦN THẾ MINH 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa
SPS008155TRẦN THỊ MINH 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008156TRẦN THỊ NGỌC MINH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008157TRẦN THỊ NHẬT MINH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
SPS008158TRẦN THỊ TUỆ MINH 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008159TRẦN THÁI MINH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008160TRẦN TIỂU MINH 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008161TRẦN TUYẾT MINH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008162TRỊNH LÂM MINH 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.20 Tiến
SPS008163TRƯƠNG CHÍ MINH 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS008164TRƯƠNG QUANG MINH 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008165TRƯƠNG THANH MINH 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008166TƯƠNG TUẤN MINH 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.20 Đ
SPS008167VI ĐẶNG BẢO MINH 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS008168VÕ HIẾU MINH 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
SPS008169VÕ HOÀNG MINH 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80
SPS008170VÒNG A MINH 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.00 S
SPS008171VŨ ĐỨC MINH 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008172VŨ HỒNG MINH 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008173VŨ HOÀNG MINH 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008174VŨ HỮU KHẢI MINH 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 S
SPS008175VŨ MINH MINH 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008176VŨ NGỌC QUANG MINH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 9.60 S
SPS008177VŨ TRỌNG MINH 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS008178VƯƠNG SỸ MINH 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008179IDRIS MOHAMED 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008180KA MỖI 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40
SPS008181NGUYỄN THỊ NGỌC MƠ 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008182PHẠM THỊ THANH MƠ 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS008183CHÌU CHÁNH MÙI 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS008185NGUYỄN VÕ HỒNG MUỘI 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS008186SƠN MỪNG 19/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
SPS008187CHÂU HẢI MY 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008188CHÂU HỒNG MY 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS008189CHÂU KIỀU MY 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008190CHÂU THỊ KIỀU MY 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008191CHUNG NGỌC HOÀNG MY 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 T
SPS008192DIỆP HẢI MY 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS008193DƯƠNG HẢI MY 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Địa
SPS008194DƯƠNG HOÀNG NGỌC MY 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008195ĐỖ THỊ KIỀU MY 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008196ĐỖ THỊ THANH MY 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008197ĐÀO THỊ HOÀI MY 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008198ĐÀO TÔN NỮ HẰNG MY 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008199ĐIỆP HÀN MY 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS008200ĐOÀN NGỌC THỤY MY 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008201ĐẬU LÊ HÀ MY 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008202HỒNG TIỂU MY 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008203HOÀNG DIỆU HUYỀN MY 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa
SPS008204HOÀNG THỤY NGA MY 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS008205HUỲNH ÁI MY 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 1.60
SPS008206HUỲNH NGỌC ÁNH MY 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS008207HUỲNH NGỌC MY 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS008208HUỲNH THỊ DIỄM MY 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008210LA VỊNH MY 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008211LÊ HOÀNG MY 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008212LÊ HUỲNH HOÀNG MY 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS008213LÊ NGỌC THẢO MY 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 T
SPS008214LÊ THỊ THẢO MY 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS008215LÊ THỊ TRÀ MY 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS008216LÊ THỊ TRÀ MY 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 T
SPS008217LÊ THỊ TRÀ MY 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS008218LÊ THỊ TUYẾT MY 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 S
SPS008219LÊ TRƯƠNG KIỀU MY 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS008220LÔ GIA MY 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008221LƯƠNG THỊ BẢO MY 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008222LƯU NGỌC MY 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS008223LƯU TIỂU MY 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 S
SPS008224LƯU TUYẾT MY 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008225LÝ TIỂU MY 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 5.08
SPS008226LÝ UYỂN MY 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 T
SPS008227MÃ HUỆ MY 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008228MAI HẢI MY 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008229MẠCH KIỀU MY 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008230NGUYỄN DIỄM QUỲNH MY 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00
SPS008231NGUYỄN GIA MY 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.40 S
SPS008232NGUYỄN HẠ MY 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 T
SPS008233NGUYỄN HOÀNG MY 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS008234NGUYỄN HOÀNG THẢO MY 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008235NGUYỄN HUỲNH THẢO MY 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008236NGUYỄN KIM HOÀNG MY 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008237NGUYỄN KIM THẢO MY 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008238NGUYỄN NGỌC DIỄM MY 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008239NGUYỄN NGỌC THẢO MY 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008240NGUYỄN NGỌC THẢO MY 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008241NGUYỄN NGỌC THẢO MY 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008242NGUYỄN PHƯỚC TÔN NỮ DIỄM MY19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008243NGUYỄN THỊ KIỀU MY 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS008244NGUYỄN THỊ NGỌC MY 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008245NGUYỄN THỊ THÙY MY 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008246NGUYỄN THỊ TRÀ MY 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008247NGUYỄN THỊ TRÀ MY 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS008248NGUYỄN THỊ TRIỀU MY 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008249NGUYỄN THANH THẢO MY 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008250NGUYỄN THÙY TRÀ MY 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 S
SPS008251NGUYỄN THỤY HOÀNG MY 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40
SPS008252NGUYỄN THỤY KHÁNH MY 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.00 T
SPS008253NGUYỄN TRÀ MY 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008254NGUYỄN TRẦN TRÀ MY 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008255NGUYỄN TRÚC MY 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008256NGUYỄN UYỂN MY 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.18
SPS008257PHAN DƯƠNG HƯƠNG MY 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008258PHAN THỊ KHÁNH MY 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS008259PHAN THỊ PHÀ MY 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008260PHẠM NGUYỄN HÀ MY 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.40 Sinh học: 6.20
SPS008261PHẠM THỊ MY 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008262PHẠM THỊ NGA MY 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008263PHẠM THỊ TRÀ MY 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 T
SPS008264PHẠM THỊ TRÀ MY 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS008265PHẠM THẢO MY 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008266TẠ ĐỖ LÝ HÀ MY 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008267TẠ NGỌC MY 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 2.80
SPS008268TĂNG TIỂU MY 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS008269THÁI LÊ THẢO MY 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS008270THÁI NGỌC THẢO MY 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS008271THẬP NỮ KIỀU MY 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
SPS008272TÍT KIM MY 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
SPS008273TÔ UYỂN MY 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS008274TRẦN ĐÌNH DIỄM MY 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS008275TRẦN HUYỀN MY 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008276TRẦN NGỌC THẢO MY 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008277TRẦN NGỌC TRÀ MY 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS008278TRẦN NGỌC TRÀ MY 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008279TRẦN THỊ NGỌC MY 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS008280TRẦN THỊ TRÀ MY 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 T
SPS008281TRẦN THẢO MY 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS008282TRẦN THẢO MY 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008283TẤT YẾN MY 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008284VÕ TRẦN THẢO MY 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008285VŨ HÀ MY 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 T
SPS008286BẠCH THỊ NHU MỲ 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008287LƯU KIM MỲ 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS008288ÔN KI MỶ 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008289BÀNH CHÍ MỸ 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008290BÙI XUÂN MỸ 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS008291DÂU NGUYỄN TOÀN MỸ 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Đ
SPS008292DƯƠNG CẨM MỸ 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008293ĐỖ THỊ KIM MỸ 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008294ĐINH HOÀNG MỸ 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008295ĐẶNG LÊ HUỲNH MỸ 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008296HỒ THỊ NGỌC MỸ 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.17 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008297HỨA HOÀNG MỸ 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS008298HỨA NGỌC TOÀN MỸ 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS008299HUỲNH NGỌC MỸ 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008300HUỲNH QUANG TINH TÚ MỸ 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008301LÂM NGUYỆT MỸ 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS008302LÂM NHƯ MỸ 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS008303LÊ HOÀNG MỸ 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS008304LÊ KIM MỸ 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.40 T
SPS008305LÊ NGUYỄN KIM MỸ 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 T
SPS008306LÊ PHƯƠNG MỸ 24/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
SPS008307LÊ VƯƠNG MỸ 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS008308LƯƠNG MỸ MỸ 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008309NGÔ TRƯƠNG HUỆ MỸ 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS008310NGUYỄN GIA MỸ 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 S
SPS008311NGUYỄN HỒNG HOÀNG MỸ 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008312NGUYỄN QUỐC MỸ 18/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
SPS008313NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008314NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008315NGUYỄN THỊ NHU MỸ 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008316NGUYỄN THANH MỸ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008317NGUYỄN VĂN MỸ 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
SPS008318PHAN HOÀNG MỸ 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS008319PHAN HUỆ MỸ 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008320PHAN THÁI NGỌC MỸ 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20
SPS008321PHẠM LÊ GIA MỸ 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008322QUÁCH KIM MỸ 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 T
SPS008323TRẦN LÂM KIM MỸ 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008324TRẦN NGUYỄN NGỌC MỸ 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 T
SPS008325TRẦN THỊ THANH MỸ 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS008326TRỊNH NGỌC MỸ 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008327TRƯƠNG THỊ PHÚ MỸ 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS008328TRƯƠNG TÚ MỸ 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008329NGUYỄN THỊ KIỀU MÝ 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008330NGUYỄN KIỀU MỴ 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS008332KA NA 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
SPS008333LÝ UYỂN NA 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008334ROH MA TI NA 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008335THẠCH THỊ LY NA 02/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
SPS008336TÔ THỊ LY NA 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 T
SPS008337BẠCH HỒ NAM 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS008338BÙI HẢI NAM 02/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50
SPS008339BÙI KHOA NAM 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
SPS008340BÙI NGUYỄN HOÀNG NAM 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 T
SPS008341CAO HOÀNG NAM 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 7.80
SPS008342CHÂU HÀO NAM 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.80 S
SPS008343CHÂU HOÀI NAM 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008344DIỆP HOÀI NAM 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008345ĐỖ ĐỨC NAM 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS008346ĐỖ HOÀI NAM 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008347ĐỖ HOÀI NAM 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS008348ĐỖ HOÀNG NAM 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008350ĐINH HOÀNG NHẬT NAM 18/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
SPS008351ĐINH NGỌC NAM 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008352ĐINH TRỌNG NAM 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS008353ĐẶNG CHIẾU QUỐC NAM 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS008354ĐẶNG ĐỨC LIÊU NAM 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS008355ĐẶNG PHƯƠNG NAM 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008356ĐẶNG PHƯƠNG NAM 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008357ĐẶNG THÀNH NAM 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 T
SPS008358ĐOÀN HOÀNG NAM 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008359HỒ PHƯƠNG NAM 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS008360HỒ QUỐC NAM 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 T
SPS008361HỒ THANH NAM 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 T
SPS008362HÀ GIANG NAM 01/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25
SPS008363HÀ HẢI NAM 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008364HÀNG DUY NAM 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008365HOÀNG PHƯƠNG NAM 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS008366HOÀNG PHƯƠNG NAM 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60
SPS008367HOÀNG TIẾN NAM 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS008368HUỲNH HOÀNG NAM 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008369HUỲNH HOÀNG NAM 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008370HUỲNH NGUYỄN TRUNG NAM 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS008371HUỲNH THANH NAM 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS008372HUỲNH VĂN NAM 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Sinh
SPS008373KHỔNG PHỒN NAM 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS008374LÊ BÙI THANH NAM 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
SPS008375LÊ HOÀNG NAM 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008376LÊ HOÀNG NAM 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008377LÊ HOÀNG NAM 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008378LÊ HOÀNG NAM 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS008379LÊ NAM 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS008380LÊ NGUYỄN ANH NAM 29/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
SPS008381LÊ NGUYỄN MINH NAM 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008382LÊ NHẬT NAM 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008383LÊ PHƯƠNG NAM 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 T
SPS008384LÊ PHƯƠNG NAM 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS008385LÊ PHƯƠNG NAM 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008386LÊ QUỐC NAM 29/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50
SPS008387LÊ SƠN NAM 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS008388LÊ TRẦN HOÀNG NAM 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
SPS008389LÊ TRẦN NAM 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008390LÊ TRƯƠNG HẢI NAM 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS008391LÊ TRƯƠNG PHƯƠNG NAM 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS008392LẠI TRẦN MINH NAM 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008393LIÊU BẢO NAM 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
SPS008394LƯƠNG HOÀI NAM 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 S
SPS008395LÝ PHƯƠNG NAM 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008396NGÔ HOÀNG NAM 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008397NGUYỄN HOÀNG NAM 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
SPS008398NGUYỄN BÁ NAM 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008399NGUYỄN CÔNG NAM 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
SPS008401NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
SPS008402NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG NAM 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Địa
SPS008403NGUYỄN ĐẶNG KIM NAM 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS008404NGUYỄN ĐOÀN HOÀNG NAM 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS008405NGUYỄN HOÀI NAM 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS008406NGUYỄN HOÀNG NAM 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS008407NGUYỄN HOÀNG NAM 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008408NGUYỄN HOÀNG NAM 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008409NGUYỄN HOÀNG NAM 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008410NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
SPS008411NGUYỄN KHOA NAM 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.20 S
SPS008412NGUYỄN NGỌC NAM 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008413NGUYỄN NGỌC NAM 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
SPS008414NGUYỄN NGỌC NAM 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008415NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS008416NGUYỄN NHẬT NAM 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008417NGUYỄN PHAN NAM 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.80
SPS008418NGUYỄN QUANG NAM 04/04/198Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.80
SPS008419NGUYỄN QUỐC NAM 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 T
SPS008420NGUYỄN THẾ NAM 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008421NGUYỄN THANH NAM 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.80
SPS008422NGUYỄN THANH NAM 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS008423NGUYỄN THÀNH NAM 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00
SPS008424NGUYỄN THÀNH NAM 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh
SPS008426NGUYỄN THÀNH NAM 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008427NGUYỄN THÀNH NAM 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS008428NGUYỄN THÀNH NAM 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS008429NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NAM 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS008430NGUYỄN TRỌNG NAM 18/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
SPS008431NGUYỄN TRONG NAM 19/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
SPS008432NGUYỄN TRƯỜNG NAM 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 T
SPS008433NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT NAM 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008434NGUYỄN VĂN NAM 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 0.00 Đ
SPS008435NGUYỄN VĂN NAM 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS008436NGUYỄN VĂN NAM 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.00
SPS008437NGUYỄN VĨNH NAM 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
SPS008439PHAN ĐỖ MINH NAM 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008440PHAN HOÀI NAM 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008441PHAN PHƯƠNG NAM 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS008442PHAN QUANG NAM 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25
SPS008443PHẠM HOÀNG HẢI NAM 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008445PHẠM HOÀNG NAM 20/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50
SPS008446PHẠM NGUYỄN HẢI NAM 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008448PHÙNG HUỲNH PHƯƠNG NAM 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008449SƠN TRUNG NAM 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
SPS008450THÁI MINH NAM 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008451THÁI VĨ NAM 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008452THÔNG MINH NAM 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS008453TÔ HOÀNG NAM 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008454TRÀ THANH NAM 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008455TRẦN DUY NAM 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS008456TRẦN HOÀNG NAM 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008457TRẦN HOÀNG NAM 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 T
SPS008458TRẦN HOÀNG NAM 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00
SPS008459TRẦN HỮU NAM 13/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25
SPS008460TRẦN NHẬT NAM 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008461TRẦN PHƯƠNG NAM 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008462TRẦN PHƯƠNG NAM 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.60 Hóa
SPS008463TRẦN PHƯƠNG NAM 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008464TRẦN PHƯƠNG NAM 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 T
SPS008465TRẦN PHƯƠNG NAM 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS008466TRẦN SƠN NAM 02/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00
SPS008467TRẦN THÁI PHƯƠNG NAM 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008468TRẦN THANH NAM 05/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00
SPS008469TRẦN THÀNH NAM 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008470TRẦN TRUNG NAM 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS008471TRẦN VĂN NAM 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS008472TRỊNH PHƯƠNG NAM 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
SPS008473TRƯƠNG HOÀNG NAM 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 3.45
SPS008474TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG NAM 26/02/198Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00
SPS008475TRƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NAM 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS008476TRƯƠNG VĨNH NAM 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40
SPS008477VÕ HOÀNG NAM 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
SPS008478VÕ HOÀNG NAM 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008479VÕ NGỌC NAM 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.20
SPS008480VÕ NGỌC NAM 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.60
SPS008481VÕ NGUYỄN HOÀI NAM 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS008482VÕ PHẠM KHẮC NAM 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00
SPS008483VÕ THÀNH NAM 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.40
SPS008484VŨ ĐÌNH HOÀNG NAM 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60
SPS008485VŨ ĐÌNH NAM 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008486VŨ HOÀI NAM 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
SPS008487VŨ LÊ HOÀNG NAM 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS008488LÝ THUẬN NĂNG 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS008489NGUYỄN TOÀN NĂNG 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008490CHAMALEÁ THỊ NEM 25/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
SPS008491ĐỖ THANH NÊN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 S
SPS008492BÙI THỊ THÚY NGA 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008493CHÂU THIÊN NGA 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 S
SPS008494DIỆP NGUYỆT NGA 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008495ĐẶNG THỊ PHÚC NGA 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008496ĐOÀN PHƯƠNG NGA 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008497HỨA THÚY NGA 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008498HOÀNG THỊ THÚY NGA 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Địa
SPS008499HUỲNH THỊ THU NGA 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 S
SPS008500LÂM THỊ TUYẾT NGA 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008501LÊ THỊ HẰNG NGA 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS008502LÊ THỊ HUỲNH NGA 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008503LÊ THỊ THANH NGA 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS008504LÊ THỊ THU NGA 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa
SPS008505LÊ THỊ THU NGA 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS008506LÊ THỊ THÚY NGA 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008507LIÊU THỊ THÚY NGA 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008508LƯ ÁNH NGA 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008509NGUYỄN THỊ MỸ NGA 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.20
SPS008510NGUYỄN HOÀNG THÚY NGA 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS008511NGUYỄN NGỌC NGA 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8.80 S
SPS008512NGUYỄN NGỌC NGA 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.92 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS008513NGUYỄN PHAN QUỲNH NGA 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008514NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008515NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008516NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.67 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008517NGUYỄN THỊ KIM NGA 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS008518NGUYỄN THỊ KIM NGA 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS008519NGUYỄN THỊ KIỀU NGA 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008520NGUYỄN THỊ NGA 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00
SPS008521NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS008522NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS008523NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 25/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.75
SPS008524NGUYỄN THỊ THANH NGA 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 S
SPS008525NGUYỄN THỊ THANH NGA 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008526NGUYỄN THỊ THU NGA 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS008527NGUYỄN THỊ THÙY NGA 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008528PHẠM THỊ NGỌC NGA 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008529TRẦN THỊ HỒNG NGA 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008530TRẦN THỊ NGA 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS008531TRẦN TÔ THU NGA 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008532TRỊNH HUỆ NGA 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008533TRƯƠNG THÚY NGA 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 S
SPS008534VÕ HUỲNH NGA 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008535VÕ THỊ THU NGA 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008536VŨ THANH NGA 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008537BÙI THỊ MỸ NGÀ 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9.00 S
SPS008538LÊ THỊ BÍCH NGÀ 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008539NGUYỄN THỊ NGÀ 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008540NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS008541BẠCH HỒNG NGÂN 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008542BÙI HOÀNG NGÂN 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS008543BÙI KIM NGÂN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008544BÙI PHẠM KIM NGÂN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008545BÙI THỊ KIM NGÂN 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS008546BÙI TRẦN THANH NGÂN 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008547BÙI TUYẾT NGÂN 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008548CHÂU THỊ THÙY NGÂN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008549CHÂU TIỂU NGÂN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008550CHU THỊ KIM NGÂN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 S
SPS008551DƯƠNG GIA NGÂN 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008552DƯƠNG KIM NGÂN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9.20 S
SPS008553DƯƠNG THỊ KIM NGÂN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008554ĐỖ HOÀNG KHOA NGÂN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008555ĐỖ THỊ CẨM NGÂN 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS008556ĐỖ THỊ KIM NGÂN 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS008557ĐỖ THỊ THANH NGÂN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008558ĐỖ THỊ THU NGÂN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS008559ĐÀO PHẠM TUYẾT NGÂN 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008560ĐÀO THỊ KIM NGÂN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008561ĐINH TÚ NGÂN 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008562ĐẶNG ÁNH NGÂN 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
SPS008563ĐẶNG KIM NGÂN 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 S
SPS008564ĐẶNG NGUYỄN KIM NGÂN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008565ĐẶNG TÚ NGÂN 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008566ĐOÀN ĐẶNG THANH NGÂN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008567ĐOÀN KIM NGÂN 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Địa
SPS008568ĐOÀN NGUYỄN KIM NGÂN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 T
SPS008569HỒ KIM NGÂN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008570HỒ KIM NGÂN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008571HỒ NGỌC KHÁNH NGÂN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008572HỒ THỊ KIM NGÂN 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008573HÀ BÍCH NGÂN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS008574HÀ KIM NGÂN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008575HÀ KIM NGÂN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008576HÀ NGUYỄN THÚY NGÂN 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008577HÀ THANH NGÂN 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
SPS008578HỒNG BẠCH TUYẾT NGÂN 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Ti
SPS008579HOÀNG NGUYỄN KIM NGÂN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS008580HOÀNG THUÝ NGÂN 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Ti
SPS008581HUỲNH HỒNG TUYẾT NGÂN 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008582HUỲNH KHÁNH NGÂN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 S
SPS008583HUỲNH KIM NGÂN 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS008584HUỲNH KIM NGÂN 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008585HUỲNH KIM NGÂN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 S
SPS008586HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008587HUỲNH NGUYỄN THANH NGÂN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008588HUỲNH PHỤNG MỸ NGÂN 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS008589HUỲNH THỊ BẢO NGÂN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008590HUỲNH THỊ KIM NGÂN 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 S
SPS008591HUỲNH THỊ KIM NGÂN 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS008592HUỲNH THỊ KIM NGÂN 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS008593HUỲNH THỊ KIM NGÂN 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS008594HUỲNH THANH NGÂN 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008595HUỲNH THANH NGÂN 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008596KIM NGÂN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008597LỮ NGUYỄN KIM NGÂN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008598LÂM KIM NGÂN 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008599LÂM THỊ KIM NGÂN 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS008600LÂM THỊ NGÂN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
SPS008601LÊ BẢO NGÂN 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008602LÊ HỒ BẢO NGÂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008603LÊ HOÀI KIM NGÂN 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008604LÊ HOÀNG MAI NGÂN 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008605LÊ HUỲNH THANH NGÂN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008606LÊ KIM NGÂN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008607LÊ KIM NGÂN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS008608LÊ NGỌC KIM NGÂN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008609LÊ NGỌC NGÂN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS008610LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008611LÊ NGUYỄN THANH NGÂN 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 S
SPS008612LÊ THỊ BẢO NGÂN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008613LÊ THỊ HẢI NGÂN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Ti
SPS008614LÊ THỊ KIM NGÂN 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS008615LÊ THỊ KIM NGÂN 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008616LÊ THỊ KIM NGÂN 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008617LÊ THỊ KIM NGÂN 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008618LÊ THỊ THANH NGÂN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Địa
SPS008619LÊ THỊ THANH NGÂN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS008620LÊ THỊ THANH NGÂN 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS008621LÊ THỊ THU NGÂN 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008622LÊ THANH NGÂN 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008623LÊ THẢO NGÂN 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008624LÊ VIẾT GIA NGÂN 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
SPS008625LẠI THỊ KIM NGÂN 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008626LẠI THỊ KIM NGÂN 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS008627LẠI THỊ KIM NGÂN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS008628LẠI THỊ NGỌC NGÂN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008629LẠI THIÊN NGÂN 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008630LƯƠNG THỊ ÁI NGÂN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Sinh
SPS008631LƯU THANH NGÂN 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 T
SPS008632LÝ KIM NGÂN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 T
SPS008633LÝ THỊ KIM NGÂN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS008634LÝ THỊ KIM NGÂN 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS008635LÝ THỤY MỸ NGÂN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008636MAI NGỌC NGÂN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008637MAI THỊ THANH NGÂN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 S
SPS008638MAI THỊ THIÊN NGÂN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS008639NGÔ MỸ NGÂN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008640NGÔ NGỌC NGÂN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008641NGÔ THỊ KIM NGÂN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiến
SPS008642NGÔ THỊ KIM NGÂN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008643NGÔ THỊ THUÝ NGÂN 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008644NGUYỄN HOÀNG LINH NGÂN 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
SPS008645NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
SPS008646NGUYỄN ĐÌNH NGỌC NGÂN 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
SPS008647NGUYỄN ĐOÀN THANH NGÂN 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 T
SPS008648NGUYỄN ĐOÀN THANH NGÂN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 1.73
SPS008649NGUYỄN HÀ THANH NGÂN 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008650NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008652NGUYỄN HOÀNG NGÂN 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008653NGUYỄN HUỲNH NGÂN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 S
SPS008654NGUYỄN HUỲNH THU NGÂN 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS008655NGUYỄN KHÁNH NGÂN 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS008656NGUYỄN KIM NGÂN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008657NGUYỄN KIM NGÂN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008658NGUYỄN KIM NGÂN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008659NGUYỄN KIM NGÂN 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008660NGUYỄN KIM NGÂN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008661NGUYỄN KIM NGÂN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS008662NGUYỄN LÊ MỸ NGÂN 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008663NGUYỄN LÊ THANH NGÂN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008664NGUYỄN MAI KIM NGÂN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS008665NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS008666NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008667NGUYỄN NGỌC NGÂN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008668NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGÂN 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008669NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS008670NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008671NGUYỄN NGỌC THÙY NGÂN 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008672NGUYỄN NGỌC TUYẾT NGÂN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008674NGUYỄN PHI NGÂN 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS008675NGUYỄN PHI NGÂN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008676NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008677NGUYỄN THỊ BÉ NGÂN 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008678NGUYỄN THỊ BẢO NGÂN 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008679NGUYỄN THỊ HUỲNH NGÂN 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008680NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS008681NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008682NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS008683NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa
SPS008684NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
SPS008685NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS008686NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008687NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.80 T
SPS008688NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008689NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008690NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS008691NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS008692NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.20 Đ
SPS008693NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008694NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 T
SPS008695NGUYỄN THỊ LINH NGÂN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008696NGUYỄN THỊ MINH NGÂN 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008697NGUYỄN THỊ MINH NGÂN 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS008698NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS008699NGUYỄN THỊ QUÝ NGÂN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008700NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS008701NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Địa
SPS008702NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 S
SPS008703NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS008704NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008705NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008706NGUYỄN THỊ THU NGÂN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS008707NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS008708NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008709NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008710NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Địa
SPS008711NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 S
SPS008712NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008713NGUYỄN THÁI KIM NGÂN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008714NGUYỄN THANH KIM NGÂN 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS008715NGUYỄN THANH NGÂN 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50
SPS008716NGUYỄN THANH NGÂN 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60
SPS008717NGUYỄN THANH NGÂN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008718NGUYỄN THANH NGÂN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.20
SPS008719NGUYỄN THU NGÂN 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008720NGUYỄN TRẦN HOÀNG NGÂN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008722NGUYỄN TRƯƠNG KIM NGÂN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008723NGUYỄN XUÂN NGÂN 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS008724PHẠM THỊ KIM NGÂN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
SPS008725PHAN NGỌC CHÂU NGÂN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008726PHAN NGỌC KIM NGÂN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008728PHAN THỊ THU NGÂN 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008729PHAN THANH NGÂN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 S
SPS008730PHẠM ÁI NGÂN 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
SPS008731PHẠM ĐÀM KIM NGÂN 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008732PHẠM KIM HOÀNG NGÂN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008733PHẠM KIM NGÂN 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008734PHẠM KIM NGÂN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 T
SPS008735PHẠM MỸ NGÂN 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008736PHẠM NGUYỄN KIM NGÂN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
SPS008737PHẠM NGUYỄN THU NGÂN 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
SPS008738PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS008739PHẠM THỊ KIM NGÂN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008740PHẠM THỊ KIM NGÂN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS008741PHẠM THỊ THANH NGÂN 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25
SPS008742PHẠM THỊ THANH NGÂN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008743PHẠM THỊ THU NGÂN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008744PHẠM THỊ THU NGÂN 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 S
SPS008745PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008746PHẠM TRÚC NGÂN 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.40
SPS008747PHẠM TUYẾT NGÂN 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008748SƠN NGỌC TUYẾT NGÂN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008749TẠ HỒNG NGÂN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Địa
SPS008750TỪ NGỌC KIM NGÂN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS008751TẠ THANH NGÂN 05/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25
SPS008752TÀO NGỌC MỸ NGÂN 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.80
SPS008753TĂNG THIÊM NGÂN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008754THÁI VÕ KIM NGÂN 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008755THỚI PHẠM KIM NGÂN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS008756TRẦM THỊ KIM NGÂN 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008757TRẦM THỤC NGÂN 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008758TRẦN BÙI THANH NGÂN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008759TRẦN HUỲNH KIM NGÂN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS008760TRẦN KIM HẢI NGÂN 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS008761TRẦN KIM NGÂN 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS008762TRẦN KIM NGÂN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008763TRẦN KIM NGÂN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.80 T
SPS008764TRẦN LÊ KIM NGÂN 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008765TRẦN NGỌC NGÂN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS008766TRẦN NGỌC THANH NGÂN 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008767TRẦN NGUYỄN QUANG NGÂN 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008768TRẦN PHAN THANH NGÂN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008769TRẦN PHỐI NGÂN 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 S
SPS008770TRẦN THỊ BẢO NGÂN 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS008771TRẦN THỊ HƯƠNG BÍCH NGÂN 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008772TRẦN THỊ KIM NGÂN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS008773TRẦN THỊ KIM NGÂN 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008774TRẦN THỊ KIM NGÂN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008775TRẦN THỊ KIM NGÂN 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008776TRẦN THỊ KIM NGÂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008777TRẦN THỊ KIM NGÂN 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008778TRẦN THỊ KIM NGÂN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS008779TRẦN THỊ KIM NGÂN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS008780TRẦN THỊ KIM NGÂN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008781TRẦN THỊ KIM NGÂN 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS008782TRẦN THỊ THANH NGÂN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS008783TRẦN THỊ THANH NGÂN 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS008784TRẦN THỊ THANH NGÂN 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008785TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008786TRẦN TUYẾT NGÂN 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 T
SPS008787TRẦN TUYẾT NGÂN 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008788TRỊNH NHỰT HOÀNG NGÂN 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 T
SPS008789TRỊNH THỊ KIM NGÂN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008790TRỊNH THỤY KIM NGÂN 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008791TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Đ
SPS008792TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
SPS008793TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS008794TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 S
SPS008795TRƯƠNG THÚY NGÂN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 5.40
SPS008796UNG KIM NGÂN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008797UNG MAI MỸ NGÂN 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008798VĂN THỊ THU NGÂN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS008799VÕ ĐẶNG KIM NGÂN 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 S
SPS008800VÕ KIM NGÂN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008801VÕ MINH THÙY NGÂN 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.60 S
SPS008802VÕ TẠ HỒNG NGÂN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008803VÕ THỊ KIM NGÂN 07/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25
SPS008804VÕ THỊ KIM NGÂN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008805VÕ THỊ KIM NGÂN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008806VÕ THỊ THANH NGÂN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS008807VÕ THỊ THU NGÂN 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.40 T
SPS008808VÕ THỊ TUYẾT NGÂN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008809VŨ HOÀNG KHÁNH NGÂN 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Sinh
SPS008810VŨ KIM NGÂN 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008811VŨ NGỌC DẠ NGÂN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008812VŨ THỊ KIM NGÂN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS008813VŨ THANH NGÂN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS008814LỒ COÓN NGẦY 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008815CAO ĐỨC NGHI 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008816CHIÊM TÚ NGHI 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008817ĐÀO MINH NGHI 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Sinh
SPS008818ĐÀO PHÙNG NIỆM NGHI 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008819HỒ MẪN NGHI 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 T
SPS008820HÀ UYỂN NGHI 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS008821HỒNG QUANG NGHI 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008822HUỲNH NGỌC KHÁNH NGHI 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS008823HUỲNH THỤC NGHI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008824HUỲNH THƠ NGHI 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008825LAI KIẾT NGHI 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 T
SPS008826LÂM GIA NGHI 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008827LÂM KHÁNH NGHI 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS008828LÂM VĨNH NGHI 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008829LÊ CHÂU HUỆ NGHI 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008830LÊ HOÀNG BẢO NGHI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008831LÊ HƯƠNG XUÂN NGHI 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.60 S
SPS008832LÊ QUỲNH MINH NGHI 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 S
SPS008833LÊ TUYẾT NGHI 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS008834LIÊU KHIẾT NGHI 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 T
SPS008835LƯƠNG PHỤNG NGHI 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Đ
SPS008836LƯƠNG VỊNH NGHI 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 T
SPS008837LƯU THỤC NGHI 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008838LÝ BỘI NGHI 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS008839LÝ BỘI NGHI 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008840LÝ YẾN NGHI 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008841NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 T
SPS008842NGUYỄN PHAN HẢI NGHI 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008843NGUYỄN THỊ THẢO NGHI 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008844NGUYỄN TRƯỜNG BẢO NGHI 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008845PHAN BỘI NGHI 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS008846PHẠM GIA NGHI 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.40
SPS008847PHẠM HOÀNG MẪN NGHI 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS008848PHẠM NGỌC THANH NGHI 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS008849PHẠM THÁI PHƯỢNG NGHI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 S
SPS008850QUÁCH VỊNH NGHI 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa
SPS008851QUAN BỘI NGHI 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008852TẠ UYỂN NGHI 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008853TĂNG MỸ NGHI 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008854TÔ HUỆ NGHI 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.80 S
SPS008855TÔ MỸ NGHI 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008856TRẦN LÂM BẢO NGHI 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS008857TRẦN THỊ KIM NGHI 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS008858TRẦN THỤY PHƯƠNG NGHI 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS008859TRƯƠNG KHIẾT NGHI 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS008860TRƯƠNG TUỆ NGHI 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008861VĂN MỸ NGHI 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 T
SPS008862VĂN PHỤNG NGHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS008863VIÊN TUYẾT NGHI 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008864VÕ GIA NGHI 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
SPS008865VÕ PHƯƠNG NGHI 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008866VŨ GIA NGHI 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS008867VƯƠNG MỸ NGHI 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 T
SPS008868LƯƠNG CHÍ NGHỊ 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh
SPS008869NGUYỄN HOÀNG PHÚ NGHỊ 08/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
SPS008870NGUYỄN HỮU NGHỊ 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008871PHAN HỮU NGHỊ 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS008872PHẠM CHÍ NGHỊ 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008873PHẠM THÁI NGHỊ 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008874TÔ VĂN NGHỊ 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008875ĐÀO THANH NGHĨA 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 3.00
SPS008876ĐẶNG NGHĨA 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.55
SPS008877NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60
SPS008878VÕ THÀNH NGHĨA 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60
SPS008879BÙI HIẾU NGHĨA 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS008880BÙI TRẦN TRỌNG NGHĨA 21/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
SPS008881CAO VĂN NGHĨA 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 S
SPS008882CHÂU CHÍ NGHĨA 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008884CHU HOÀNG TRUNG NGHĨA 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008885DƯƠNG HOÀNG NGHĨA 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008886DƯƠNG MINH NGHĨA 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS008887DƯƠNG THÀNH NGHĨA 04/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 0.25
SPS008888DƯƠNG TRỌNG NGHĨA 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 S
SPS008889DƯƠNG TRUNG NGHĨA 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS008890ĐỖ TRỌNG NGHĨA 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS008891ĐỖ TRUNG NGHĨA 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS008892ĐẶNG NGHĨA 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS008893ĐẶNG NHÂN NGHĨA 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 S
SPS008894ĐẶNG QUỐC NGHĨA 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS008895ĐẶNG THÀNH NGHĨA 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008896ĐOÀN TRỌNG NGHĨA 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 S
SPS008897ĐOÀN VĂN DUY NGHĨA 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS008898HỒ TRỌNG NGHĨA 27/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.41 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50
SPS008899HỨA LẬP NGHĨA 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008900HỒNG TRỌNG NGHĨA 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS008901HOÀNG LÊ TRUNG CHÍNH NGHĨA 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008902HOÀNG TRỌNG NGHĨA 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 S
SPS008903HUỲNH TẤN NGHĨA 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 S
SPS008904HUỲNH TRỌNG NGHĨA 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 T
SPS008905HUỲNH TRỌNG NGHĨA 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS008906HUỲNH TRỌNG NGHĨA 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008907HUỲNH TRUNG NGHĨA 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS008908HUỲNH TRUNG NGHĨA 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
SPS008909KHÚC CHÁNH NGHĨA 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS008910LA THÀNH NGHĨA 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008911LÂM VĂN TÍN NGHĨA 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008912LÊ ĐÌNH NGHĨA 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS008913LÊ HÒA NGHĨA 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008914LÊ HỮU NGHĨA 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008915LÊ HỮU NGHĨA 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
SPS008916LÊ NHÂN NGHĨA 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 S
SPS008917LÊ THỊ KIM NGHĨA 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS008918LÊ THANH NGHĨA 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008919LÊ TRẦN TRUNG NGHĨA 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008920LÊ TRỌNG NGHĨA 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 S
SPS008921LÊ TRỌNG NGHĨA 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008922LÊ TRUNG NGHĨA 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.28
SPS008923LÊ VĂN NGHĨA 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008924LU NGUYỆT NGHĨA 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008925LÝ NGỌC NGHĨA 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008926LÝ PHÁP NGHĨA 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.60
SPS008927MAI HOÀNG NGHĨA 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008928MAI THANH NGHĨA 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 T
SPS008929NGÔ HOÀNG HIẾU NGHĨA 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008930NGÔ MINH NGHĨA 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS008931NGUYỄN HIỀN TRỌNG NGHĨA 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS008932NGUYỄN HIẾU NGHĨA 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
SPS008933NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Sinh
SPS008934NGUYỄN HỮU NGHĨA 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS008935NGUYỄN HUỲNH TRỌNG NGHĨA 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS008936NGUYỄN MINH NGHĨA 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS008937NGUYỄN MINH NGHĨA 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS008938NGUYỄN NGỌC NGHĨA 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008939NGUYỄN PHAN NHÂN NGHĨA 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60
SPS008940NGUYỄN QUANG NGHĨA 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 T
SPS008941NGUYỄN THANH NGHĨA 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008942NGUYỄN THÀNH NGHĨA 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
SPS008943NGUYỄN TRÍ NGHĨA 30/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
SPS008944NGUYỄN TRẦN ĐỨC NGHĨA 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS008945NGUYỄN TRẦN HỮU NGHĨA 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS008946NGUYỄN TRẦN HỮU NGHĨA 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008947NGUYỄN TRẦN NGHĨA 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008948NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008949NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS008950NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS008951NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS008952NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS008953NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008954NGUYỂN TRUNG NGHĨA 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008955NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008957PHAN CÔNG NGHĨA 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS008958PHAN HỮU NGHĨA 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 S
SPS008959PHAN MINH NGHĨA 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS008960PHAN TRỌNG NGHĨA 26/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
SPS008961PHAN VĂN NGHĨA 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS008962PHAN XUÂN NGHĨA 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS008963PHẠM HỮU NGHĨA 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS008964PHẠM LƯU TRỌNG NGHĨA 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS008965PHẠM TRỌNG NGHĨA 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa
SPS008966PHẠM TRỌNG NGHĨA 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS008967PHẠM TRỌNG NGHĨA 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008968PHẠM TRƯƠNG HOÀI NGHĨA 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008969PHÙNG ĐĂNG NGHĨA 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS008970TĂNG TRỌNG NGHĨA 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS008971THÁI TRUNG NGHĨA 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS008972TÔ MINH NGHĨA 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS008973TRÀ HỮU NGHĨA 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
SPS008974TRẦN HUỲNH TRỌNG NGHĨA 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
SPS008975TRẦN DUY TUẤN NGHĨA 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS008977TRẦN HOÀNG NGHĨA 14/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
SPS008978TRẦN HỮU NGHĨA 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS008979TRẦN MINH BẢO NGHĨA 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS008980TRẦN MINH NGHĨA 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS008981TRẦN QUỐC NGHĨA 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS008982TRẦN TRỌNG NGHĨA 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS008983TRẦN TRỌNG NGHĨA 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS008984TRƯƠNG NGUYỄN TRUNG NGHĨA 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS008985TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS008986UÔNG XUÂN TRƯỞNG NGUYÊN 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
SPS008987VI TRỌNG NGHĨA 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.80
SPS008988VÕ MINH NGHĨA 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Đ
SPS008989VÕ TRUNG NGHĨA 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS008990VŨ CHÍ NGHĨA 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 5.20
SPS008991ĐỖ ĐẶNG NGHIÊM 04/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00
SPS008992ĐẶNG VĂN NGHIÊM 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
SPS008993LÊ THÀNH NGHIÊM 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS008994NGÔ THANH NGHIÊM 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS008995NGUYỄN LĂNG NGHIÊM 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS008996NGUYỄN NGHIÊM 15/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
SPS008997TRẦN QUAN NGHIỆM 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS008998DƯƠNG CHẤN NGHIỆP 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS008999ĐOÀN SỰ NGHIỆP 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009000NGUYỄN CÔNG NGHIỆP 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009001QUANG HÙNG NGHIỆP 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009002TRẦN ĐẠI NGHIỆP 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.30
SPS009003TRƯƠNG DUY NGHIỆP 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009004ĐẶNG THỊ KIM NGOAN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009005HUỲNH NGỌC NGOAN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
SPS009006LÊ THỊ PHƯƠNG NGOAN 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009007NGUYỄN VĂN NGOAN 10/09/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.25
SPS009008TRẦN QÚY NGỌC 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
SPS009009BIỆN HUỲNH THUÝ NGỌC 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS009010BIỆN LÊ MINH NGỌC 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009011BÙI BẢO NGỌC 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009012BÙI NGUYỄN KIM NGỌC 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009013BÙI THỊ HỒNG NGỌC 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009015CAO MINH NGỌC 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS009016CAO THỊ BẢO NGỌC 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009017CAO THỤY KHÁNH NGỌC 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009018CHIÊNH GIA YẾN NGỌC 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS009019CHU BẢO NGỌC 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS009020CHU ĐỨC NGỌC 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00
SPS009021DU DIỆU NGỌC 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 S
SPS009022DƯƠNG TRÚC NGỌC 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS009023ĐỖ NGUYỄN BẢO NGỌC 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009024ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009025ĐỖ XUÂN NGỌC 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
SPS009026ĐÀM MỘNG NGỌC 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 S
SPS009027ĐÀO KIM NGỌC 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009028ĐINH BỘI NGỌC 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009029ĐINH HUỲNH BẢO NGỌC 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009030ĐINH KHIẾT NGỌC 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS009031ĐINH NGUYỄN HỒNG NGỌC 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009032ĐINH VŨ HỒNG NGỌC 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009033ĐẶNG GIA NGỌC 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Đ
SPS009034ĐẶNG HỒNG NGỌC 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009035ĐOÀN BẢO NGỌC 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009036ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009037ĐOÀN THỊ BẢO NGỌC 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009038ĐOÀN VĂN NGỌC 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009039GIANG MỸ NGỌC 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 S
SPS009040HỒ NHƯ NGỌC 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 S
SPS009041HỒ THỊ TUYẾT NGỌC 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009042HÀ MỸ NGỌC 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009043HOÀNG HUỲNH BẢO NGỌC 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009044HOÀNG KIM NGỌC 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 9.75 Ti
SPS009045HOÀNG THÁI NGỌC 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009046HOÀNG TRẦN BẢO NGỌC 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS009047HUỲNH BẢO NGỌC 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009048HUỲNH ĐẶNG MINH NGỌC 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40
SPS009049HUỲNH HỒNG NGỌC 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009050HUỲNH KIM NGỌC 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009051HUỲNH NHƯ NGỌC 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS009052HUỲNH PHƯƠNG NGỌC 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 S
SPS009053HUỲNH QUẾ NGỌC 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 L
SPS009054HUỲNH THỊ BÍCH NGỌC 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50
SPS009055HUỲNH THỊ CẨM NGỌC 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009056HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009057HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 T
SPS009058HUỲNH THỊ NGỌC 04/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
SPS009059HUỲNH THỊ THÚY NGỌC 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.40
SPS009060HUỲNH THÁI NGỌC 09/06/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
SPS009061HUỲNH THANH NGỌC 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009062HUỲNH THẢO NGỌC 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009063HUỲNH TRẦN BÍCH NGỌC 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009064HUỲNH VŨ PHƯƠNG NGỌC 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.92 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS009065KHỔNG LINH NGỌC 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009066LÂM HỒNG NGỌC 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009067LÂM HUỲNH BẢO NGỌC 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009068LÂM NGUYỄN TUYẾT NGỌC 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS009069LÂM THANH NGỌC BẢO NGỌC 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
SPS009070LÂM THU NGỌC 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009071LÊ BẢO NGỌC 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009072LÊ ĐÌNH NGỌC 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS009073LÊ HỒNG NGỌC 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009074LÊ HOÀNG KIM NGỌC 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009075LÊ HOÀNG NGỌC 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009076LÊ KIM NGỌC 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009077LÊ MỸ NGỌC 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009078LÊ MỸ NGỌC 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 3.28
SPS009079LÊ NGUYỄN BẢO NGỌC 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009080LÊ NGUYỄN HOÀNG NGỌC 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 T
SPS009081LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS009082LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009083LÊ PHẠM HOÀNG NGỌC 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS009084LÊ PHÚC NGỌC 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS009085LÊ PHƯỚC HỒNG NGỌC 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 S
SPS009086LÊ THỊ ÁNH NGỌC 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009087LÊ THỊ BÍCH NGỌC 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009088LÊ THỊ BÍCH NGỌC 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS009089LÊ THỊ BẢO NGỌC 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 S
SPS009090LÊ THỊ HỒNG NGỌC 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS009091LÊ THỊ KIM NGỌC 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009093LÊ THỊ MỸ NGỌC 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS009094LÊ THỤY BẢO NGỌC 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS009095LÊ TRẦN KHÁNH NGỌC 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009096LÊ TUẤN NGỌC 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009097LÊ VĂN NGỌC 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009098LÊ VÕ NHƯ NGỌC 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS009099LIÊU TRƯƠNG HỒNG NGỌC 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS009100LUÂN BẢO NGỌC 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009101LƯƠNG HỒNG NGỌC 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS009102LƯƠNG HỒNG NGỌC 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS009103LƯƠNG THÚY NGỌC 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 S
SPS009104LƯƠNG TRẦN KIM NGỌC 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009105LƯU ÁI NGỌC 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009106LƯU HỒNG NGỌC 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009107LƯU KIM NGỌC 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009108LÝ HỒNG NGỌC 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 T
SPS009109LÝ TRẦN TÚ NGỌC 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009110MAI BẢO NGỌC 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS009111MAI NGUYỄN HỒNG NGỌC 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009112MAI THỊ BÍCH NGỌC 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
SPS009113MAI THỊ KIM NGỌC 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiến
SPS009114MAI THỊ KIM NGỌC 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS009115NGÔ HỒNG NGỌC 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
SPS009116NGÔ HỒNG TRANG BẢO NGỌC 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS009117NGÔ LƯU HỒNG NGỌC 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 T
SPS009118NGÔ PHAN KIM NGỌC 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS009119NGÔ THỊ MỸ NGỌC 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS009120NGÔ THỊ NGỌC 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009121NGÔ THỊ PHƯỚC NGỌC 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS009122NGÔ VÕ THÁI NGỌC 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS009123NGUYỄN ÁNH NGỌC 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009124NGUYỄN BẢO NGỌC 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009125NGUYỄN BẢO NGỌC 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009126NGUYỄN CHÂU BẢO NGỌC 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009127NGUYỄN CHÍNH NGỌC 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS009128NGUYỄN CÔNG TUYẾT QUANG NGỌ26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS009129NGUYỄN ĐẶNG HỒNG NGỌC 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS009130NGUYỄN GIA NGỌC 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009131NGUYỄN HỒ KIM NGỌC 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 S
SPS009132NGUYỄN HỒNG BẢO NGỌC 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009133NGUYỄN HỒNG NGỌC 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS009134NGUYỄN HỒNG TUYẾT NGỌC 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS009135NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009136NGUYỄN HỒNG NGỌC 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009137NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NGỌC 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009138NGUYỄN KIM NGỌC 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiến
SPS009139NGUYỄN LÂM HỒNG NGỌC 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS009140NGUYỄN LÝ THÁI NGỌC 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009141NGUYỄN MINH NGỌC 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009142NGUYỄN MINH NGỌC 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 1.80
SPS009143NGUYỄN NHẬT NGỌC 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009144NGUYỄN NHƯ NGỌC 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
SPS009145NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Ti
SPS009146NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 T
SPS009147NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS009148NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009149NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009150NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS009151NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 S
SPS009152NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
SPS009153NGUYỄN THỊ CẨM NGỌC 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009154NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
SPS009155NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 S
SPS009156NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS009157NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.83 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009158NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
SPS009159NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009160NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009161NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009162NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.20 Tiến
SPS009163NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS009164NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009165NGUYỄN THẾ NGỌC 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009166NGUYỄN THẾ NGỌC 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 7.25
SPS009167NGUYỄN THỊ NGỌC 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009168NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.70
SPS009169NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009170NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009171NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS009172NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009173NGUYỄN THỊ THU NGỌC 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009174NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS009175NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009177NGUYỄN THIỆN TUẤN NGỌC 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS009178NGUYỄN THÚY NGỌC 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009179NGUYỄN THỤY YẾN NGỌC 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009180NGUYỄN TRẦN CHÂU NGỌC 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009181NGUYỄN Y NHƯ NGỌC 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 S
SPS009182NHAN BỘI NGỌC 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 T
SPS009183NHIÊU BẢO NGỌC 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS009184PHAN ÁNH NGỌC 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009185PHAN BẢO NGỌC 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.20 S
SPS009186PHAN BỬU NGỌC 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009188PHAN NHƯ NGỌC 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009189PHAN THỊ HỒNG NGỌC 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009190PHAN THỊ HOÀNG NGỌC 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS009191PHAN TRẦN BÍCH NGỌC 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.40 S
SPS009192PHAN TÚ NGỌC 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 S
SPS009193PHAN VỎ DIỆU NGỌC 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009194PHÍ THỊ HỒNG NGỌC 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009195PHẠM BÍCH NGỌC 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009196PHẠM HỒNG NGỌC 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS009197PHẠM LÊ MINH NGỌC 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS009198PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009199PHẠM NGUYỄN HỒNG NGỌC 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009200PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS009201PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009202PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.80 Địa
SPS009203PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 T
SPS009204PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009205PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009206PHẠM THỊ THU NGỌC 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
SPS009207PHẠM THANH BÍCH NGỌC 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009208PHẠM TRẦN HỒNG NGỌC 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009209PHƯƠNG KIM NGỌC 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009210TỪ GIA NGỌC 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS009211TẠ TRẦN BẢO NGỌC 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009212TĂNG BẢO NGỌC 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.73
SPS009213TĂNG THỊ MINH NGỌC 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009214THÁI QUẾ NGỌC 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 T
SPS009215TIỀN THỊ HỒNG NGỌC 12/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
SPS009216TÔ BỬU NGỌC 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009217TRANG MỸ NGỌC 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS009218TRỊNH THỊ MINH NGỌC 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009220TRIỀU HUỆ NGỌC 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009221TRẦN BÍCH NGỌC 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009222TRẦN BÍCH NGỌC 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009223TRẦN BÍCH NGỌC 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009224TRẦN BẢO NGỌC 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009225TRẦN BẢO NGỌC 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.41 Sinh học: 5.40
SPS009226TRẦN DƯƠNG HỒNG NGỌC 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS009227TRẦN HẠNH NGỌC 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009228TRẦN KIM NGỌC 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS009229TRẦN KIM NGỌC 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 S
SPS009230TRẦN LÂM BẢO NGỌC 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 S
SPS009231TRẦN LÂM KIM NGỌC 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009232TRẦN LÊ BẢO NGỌC 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009233TRẦN LÊ MINH NGỌC 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009234TRẦN MINH NGỌC 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009235TRẦN NGUYÊN BẢO NGỌC 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS009236TRẦN NGUYÊN NGỌC 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 T
SPS009237TRẦN NGUYỄN HỒNG NGỌC 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009238TRẦN NHÃ YẾN NGỌC 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009239TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS009240TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009241TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009242TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009243TRẦN THỊ BẢO NGỌC 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009244TRẦN THỊ BẢO NGỌC 20/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25
SPS009245TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009246TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.20 S
SPS009247TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.40 S
SPS009248TRẦN THỊ MỸ NGỌC 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
SPS009249TRẦN THỊ MỸ NGỌC 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 S
SPS009250TRẦN THỊ MỸ NGỌC 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 T
SPS009251TRẦN THỊ PHƯƠNG NGỌC 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 T
SPS009252TRẦN THỊ THANH NGỌC 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009253TRẦN VŨ THANH NGỌC 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009254TRẦN XUÂN NGỌC 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 T
SPS009255TRỊNH BẢO NGỌC 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS009256TRỊNH KHÁNH NGỌC 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.33 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009257TRỊNH THỊ MỸ NGỌC 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009258TRƯƠNG HỒNG NGỌC 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009259TRƯƠNG HỒNG NGỌC 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
SPS009260TRƯƠNG THÁI DƯƠNG ĐẠI NGỌC 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009261TRƯƠNG TUYẾT NGỌC 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009262VÕ THỊ HỒNG NGỌC 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009263VÕ THỊ KIM NGỌC 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009264VÕ THỊ KIM NGỌC 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS009265VŨ NGUYỄN HỒNG NGỌC 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS009266VŨ THỊ BÍCH NGỌC 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS009267VŨ THỊ BÍCH NGỌC 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009268VŨ THÀNH NGỌC 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009269VŨ VĂN BẢO NGỌC 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009270VŨ NGỌC 11/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
SPS009271VƯƠNG BÍCH NGỌC 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009272NGUYỄN KHẢI NGỘ 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009273NGUYỄN HOÀNG KIM NGÔN 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 T
SPS009274PHAN TRỌNG NGÔN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS009275PHẠM VĂN NGÔN 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009276PHÙNG DIỆU KIM NGÔN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS009277BÙI HOÀNG NGUYÊN 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009278BÙI KHÁNH NGUYÊN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS009279CHUNG ĐÌNH NGUYÊN 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009280DIỆP LÝ NGUYÊN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009281DƯƠNG ANH NGUYÊN 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 S
SPS009282DƯƠNG QUANG NGUYÊN 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009283DƯƠNG THÚY NGỌC NGUYÊN 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 T
SPS009284DƯƠNG VŨ NGUYÊN 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009285ĐỖ ANDRÉ KHÔI NGUYÊN 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS009286ĐỖ KHÔI NGUYÊN 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS009287ĐỖ LÊ NGUYÊN 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS009288ĐỖ NGUYÊN 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009290ĐINH THẢO NGUYÊN 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 S
SPS009291ĐẶNG KHÁNH NGUYÊN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009292ĐẶNG TRƯƠNG THẢO NGUYÊN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009293ĐOÀN LÊ NGUYÊN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 T
SPS009294ĐOÀN TRẦN BẢO NGUYÊN 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS009295HỒ NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS009296HỒ PHƯỚC NGUYÊN 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 T
SPS009297HỒ THỊ PHÚC NGUYÊN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 S
SPS009298HÀ TỬ NGUYÊN 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS009299HỒNG KHÁNH NGUYÊN 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009300HOÀNG NGỌC THẢO NGUYÊN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS009301HOÀNG NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009302HOÀNG THỊ TỐ NGUYÊN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009303HUỲNH ĐỨC NGUYÊN 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009304HUỲNH KHANG NGUYÊN 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009305HUỲNH KHÔI NGUYÊN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009306HUỲNH TRUNG NGUYÊN 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009307KHƯU THẢO NGUYÊN 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009309LÂM PHƯỚC NGUYÊN 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.00 T
SPS009310LÂM TUẤN NGUYÊN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009311LÊ AN NGUYÊN 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009312LÊ ÁNH NGUYÊN 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Đ
SPS009313LÊ HOÀNG KHẢI NGUYÊN 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009314LÊ HOÀNG KHÔI NGUYÊN 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 S
SPS009315LÊ HOÀNG NGUYÊN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
SPS009316LÊ HỮU THẢO NGUYÊN 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009317LÊ PHƯƠNG NGUYÊN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS009318LÊ THẾ DUY NGUYÊN 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS009319LÊ THỊ NHẬT NGUYÊN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009320LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS009321LÊ THANH THÁI NGUYÊN 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 T
SPS009322LÊ THẢO NGUYÊN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.75
SPS009323LÊ TẤN NGUYÊN 08/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
SPS009324LÊ TRẦN THANH NGUYÊN 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
SPS009325LONG HUỲNH THẢO NGUYÊN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009326LƯƠNG KIM NGUYÊN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009327LƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009328LƯU HẢI NGUYÊN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS009329LÝ GIA NGUYÊN 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009330LÝ HẠO NGUYÊN 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009331LÝ THỊ KIM NGUYÊN 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.60 S
SPS009332LÝ THANH NGUYÊN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS009333LÝ TUẤN NGUYÊN 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS009334MÃ SÁNG NGUYÊN 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 S
SPS009335MAI NGUYỄN KHẢI NGUYÊN 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa
SPS009336MẠC TẤN NGUYÊN 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS009337MẠC VĨNH NGUYÊN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009338NGÔ KIM NGUYÊN 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 S
SPS009339NGÔ THỊ HẠNH NGUYÊN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
SPS009340NGÔ THÀNH NGUYÊN 28/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
SPS009341NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS009342NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS009343NGUYỄN CAO KHÔI NGUYÊN 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009344NGUYỄN CÔNG NGUYÊN 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
SPS009345NGUYỄN ĐĂNG LÊ NGUYÊN 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009346NGUYỄN ĐÌNH KHÔI NGUYÊN 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009347NGUYỄN HẠ NGUYÊN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009348NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NGUYÊN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS009349NGUYỄN HỒ TRÍ NGUYÊN 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009350NGUYỄN HỒNG HẠNH NGUYÊN 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009351NGUYỄN HỒNG KHÔI NGUYÊN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009352NGUYỄN HỒNG SỸ NGUYÊN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009353NGUYỄN HOÀNG BẢO NGUYÊN 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS009354NGUYỄN HỮU KHÔI NGUYÊN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 T
SPS009355NGUYỄN KHẮC NGUYÊN 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Đ
SPS009356NGUYỄN KHẢI NGUYÊN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 T
SPS009357NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009358NGUYỄN KIM NGUYÊN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009359NGUYỄN LÂM KHÔI NGUYÊN 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009360NGUYỄN NGỌC ĐỖ NGUYÊN 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.67 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009361NGUYỄN NGỌC KIM NGUYÊN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009362NGUYỄN NGỌC KIM NGUYÊN 05/01/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 S
SPS009363NGUYỄN NGỌC NGUYÊN NGUYÊN 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 S
SPS009364NGUYỄN PHẠM SÔNG NGUYÊN 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50
SPS009366NGUYỄN QUANG NGUYÊN 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS009367NGUYỄN QUỐC BẢO NGUYÊN 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009368NGUYỄN QUỐC NGUYÊN 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
SPS009369NGUYỄN QUỐC NGUYÊN 25/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.50
SPS009370NGUYỄN TÀI NGUYÊN 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009371NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS009372NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25
SPS009373NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Lịch
SPS009374NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009375NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009376NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009377NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009378NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009379NGUYỄN THANH NGUYÊN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS009380NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa
SPS009381NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS009382NGUYỄN THẢO NGUYÊN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009383NGUYỄN THẢO NGUYÊN 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS009384NGUYỄN TRẦN BÍCH NGUYÊN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.78
SPS009385NGUYỄN TRẠNG NGUYÊN 07/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
SPS009386NGUYỄN TRƯỜNG THẢO NGUYÊN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 T
SPS009387NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009388NGUYỄN VÕ MẠNH NGUYÊN 19/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
SPS009389NGUYỄN VŨ XUÂN NGUYÊN 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS009390NGUYỄN XUÂN BẢO NGUYÊN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25
SPS009391PHAN MINH NGUYÊN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009392PHAN NGỌC NGUYÊN 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009393PHAN NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 T
SPS009394PHAN THỊ THÙY NGUYÊN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 S
SPS009395PHAN TRẦN PHONG NGUYÊN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS009396PHẠM HỒNG HƯƠNG NGUYÊN 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009397PHẠM HOÀNG NGUYÊN 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS009398PHẠM KHÔI NGUYÊN 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009399PHẠM KIỀU THẢO NGUYÊN 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 8.03
SPS009400PHẠM NHẬT NGUYÊN 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Tiếng Anh: 3.93
SPS009401PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009402PHẠM THẢO BÌNH NGUYÊN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009403PHẠM VĂN NGUYÊN 30/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
SPS009404PHÓ THÀNH NGUYÊN 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009405QUÁCH TRIỆU NGUYÊN 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009406TĂNG PHƯỚC NGUYÊN 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40
SPS009407TĂNG SIÊU NGUYÊN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009408THÁI TRÍ NGUYÊN 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009410TÔ HOÀNG THẢO NGUYÊN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009411TRÀ TRẦN ANH NGUYÊN 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS009412TRẦN BÙI THANH NGUYÊN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009413TRẦN CHÍ NGUYÊN 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009414TRẦN ĐÌNH NGUYÊN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009415TRẦN GIA NGUYÊN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.80 S
SPS009416TRẦN HOÀNG NGUYÊN 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009417TRẦN HỮU NGUYÊN 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 T
SPS009418TRẦN KHÔI NGUYÊN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS009419TRẦN KHÔI NGUYÊN 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009420TRẦN NGUYỄN MINH NGUYÊN 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009421TRẦN PHƯƠNG KHÔI NGUYÊN 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009422TRẦN QUỐC NGUYÊN 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009423TRẦN TÀI NGUYÊN 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS009424TRẦN THỊ KIM NGUYÊN 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00
SPS009425TRẦN THỊ KIM NGUYÊN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009426TRẦN THẾ NGUYÊN 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009427TRẦN THỊ THÚY NGUYÊN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.58 Hóa học: 6.60 T
SPS009428TRẦN THẢO NGUYÊN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009429TRẦN THẢO NGUYÊN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.28
SPS009430TRẦN TUYẾT NGUYÊN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009431TRỊNH KHÔI NGUYÊN 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS009432TRỊNH TUẤN NGUYÊN 28/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
SPS009433TRƯƠNG ĐỨC KHÔI NGUYÊN 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS009434TRƯƠNG HOÀNG NGUYÊN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Địa
SPS009435TRƯƠNG KHÔI NGUYÊN 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009436VI TRƯỜNG NGUYÊN 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009437VÕ HIỀN THẢO NGUYÊN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009438VÕ THỊ KIM NGUYÊN 13/06/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 S
SPS009439VÕ THỊ MINH NGUYÊN 16/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25
SPS009440VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.68
SPS009441VÕ THÀNH NGUYÊN 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Đ
SPS009442VÕ THÀNH NGUYÊN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009443VŨ ANH NGUYÊN 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009444VŨ NGUYỄN THẢO NGUYÊN 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009445VŨ TRÍ NGUYÊN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS009446VŨ TRUNG NGUYÊN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS009447PHẠM THÀNH NGUYỆN 12/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
SPS009448DƯƠNG NGUYỄN 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 T
SPS009449HUỲNH THÁI NGUYỄN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS009450TRƯƠNG CAO NGHĨA NGUYỄN 03/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.00
SPS009451LÂM NHƯ NGUYỆN 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009452NGÔ CHÍ NGUYỆN 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS009453BÙI THỊ NGUYỆT 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
SPS009454ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009455ĐÀM THỤC NGUYỆT 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS009456HỨA BỬU NGUYỆT 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS009457LÂM ÁNH NGUYỆT 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS009458LÂM THỊ ÁNH NGUYỆT 07/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
SPS009459LAI THỊ ÁNH NGUYỆT 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS009460LƯU THỊ MINH NGUYỆT 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS009461NGUYỄN HỒNG MINH NGUYỆT 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009462NGUYỄN MINH NGUYỆT 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009464NGUYỄN TÂM MINH NGUYỆT 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009466NGUYỄN THU NGUYỆT 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 S
SPS009467PHAN LÊ MINH NGUYỆT 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009468PHÙNG LÊ MINH NGUYỆT 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.00
SPS009469THỊ ÁNH NGUYỆT 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Sinh
SPS009470TRẦN HỒNG NGUYỆT 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS009471TRẦN THU NGUYỆT 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009472TRẦN TÚ NGUYỆT 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009473VÕ MINH NGUYỆT 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009474VÕ MINH NGUYỆT 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009475VÕ MINH NGUYỆT 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009476TRƯƠNG HOÀNG NHẢ 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80
SPS009477BÙI TRANG NHÃ 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009478CHÂU CHÍ NHÃ 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.80 S
SPS009479DƯƠNG THANH NHÃ 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80
SPS009480ĐÀO THANH NHÃ 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS009481ĐINH NGUYỄN THIÊN NHÃ 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS009482HỒ THANH NHÃ 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009483LÊ NGỌC NHÃ 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Ti
SPS009484LÊ THỊ THANH NHÃ 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009485LÊ THỊ TRÚC NHÃ 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS009486MẠCH THÚY NHÃ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 S
SPS009487NGÔ NHỨT NHÃ 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009488NGÔ XUÂN NHÃ 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS009489NGUYỄN ĐỨC NHÃ 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS009490NGUYỄN MỸ NHÃ 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009491NGUYỄN QUỐC NHÃ 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS009492NGUYỄN THANH NHÃ 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS009493NGUYỄN TRẦN THANH NHÃ 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009494PHẠM NGỌC NHÃ 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009495PHẠM VĂN NHÃ 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009496TRIỆU THỊ HỒNG NHÃ 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Sinh
SPS009497TRẦN HUỲNH THANH NHÃ 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009498TRƯƠNG THỊ THANH NHÃ 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009499VÕ TRẦN THANH NHÃ 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.80 S
SPS009501LƯƠNG THỤC NHẠC 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009502PHAN THANH NHÀN 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 T
SPS009503CAO MINH NHÀN 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS009504CHU THỊ NHÀN 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009505DƯƠNG MỸ NHÀN 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS009506DƯƠNG THANH NHÀN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009507ĐẶNG NGỌC THANH NHÀN 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009508ĐOÀN THỊ THANH NHÀN 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
SPS009509HUỲNH THỊ NHÀN 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.40 T
SPS009510HUỲNH THÚY NHÀN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009511LÊ MỸ NHÀN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009512LÊ MỸ NHÀN 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS009513LÊ MỸ NHÀN 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009514LÊ THỊ NHÀN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS009515LÊ THỊ THANH NHÀN 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.65
SPS009516LƯƠNG THANH NHÀN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009517NGUYỄN ĐỖ MINH NHÀN 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS009518NGUYỄN THANH NHÀN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Đ
SPS009519NGUYỄN THANH NHÀN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009520NGUYỄN THANH NHÀN 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS009521PHAN MỸ NHÀN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009522PHAN THANH NHÀN 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009523PHẠM THỊ MỸ NHÀN 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 S
SPS009524PHẠM THỊ THANH NHÀN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009525PHẠM THU NHÀN 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009526QUẢNG THỤC NHÀN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 T
SPS009527THI MỸ NHÀN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 S
SPS009528TRẦN MINH NHÀN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009529TRẦN THỊ PHƯƠNG NHÀN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh
SPS009530TRẦN THỊ THANH NHÀN 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009531TRỊNH NGUYỄN THANH NHÀN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009532VÕ THỊ THANH NHÀN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009533VŨ THỊ THANH NHÀN 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS009535NGUYỄN TIẾN NHANH 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS009536PHẠM THỊ NHÂM 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
SPS009537BÙI HOÀNG CHÍ NHÂN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009538BÙI LÊ HỮU NHÂN 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 S
SPS009539BÙI LÊ THỊ MỸ NHÂN 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.48
SPS009540CAO MINH NHÂN 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS009541CAO TRỌNG NHÂN 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009542CHÂU THÀNH NHÂN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009543CHUNG PHẠM HOÀI NHÂN 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS009544DƯƠNG TRUNG NHÂN 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009545ĐỖ NGUYỄN HOÀNG NHÂN 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009546ĐỖ THANH NHÂN 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
SPS009547ĐỖ THÀNH NHÂN 13/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75
SPS009548ĐÀM HOÀI NHÂN 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009549ĐÀO LÝ TRỌNG NHÂN 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009550ĐẶNG HOÀI NHÂN 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009551ĐOÀN THANH NHÂN 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009552ĐOÀN TRỌNG NHÂN 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS009553HỒ HOÀNG NHÂN 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009554HỒ NGUYỄN TRỌNG NHÂN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009555HỒ VĂN THANH NHÂN 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009556HOÀNG NGỌC NHÂN 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS009557HUỲNH CAO NHÂN 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.17 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009558HUỲNH MINH NHÂN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS009559HUỲNH NGUYỄN MINH NHÂN 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009560HUỲNH THIỆN NHÂN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009561HUỲNH TRỌNG NHÂN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009562HUỲNH TRỌNG NHÂN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009563KIM TRIỆU NHÂN 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS009564LÂM TRỌNG NHÂN 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa
SPS009565LÊ CAO NHÂN 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009566LÊ CHÍ NHÂN 15/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.00
SPS009567LÊ HOÀ NHÂN 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009568LÊ HOÀI NHÂN 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS009569LÊ HOÀNG NHÂN 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009570LÊ HOÀNG NHÂN 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 S
SPS009571LÊ HOÀNG NHÂN 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009572LÊ MINH NHÂN 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 S
SPS009573LÊ NGUYỆN THÀNH NHÂN 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
SPS009574LÊ QUANG NHÂN 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009575LÊ THỊ HỒNG NHÂN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
SPS009576LÊ THANH NHÂN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS009577LÊ THÀNH NHÂN 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009578LÊ TRỌNG NHÂN 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009579LÊ TRUNG NHÂN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009580LÊ TRUNG NHÂN 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009581LẠI ĐÌNH NHÂN 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 S
SPS009582MAI NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009583MAI THÀNH NHÂN 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS009584NGHIÊM VĂN NHÂN 29/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00
SPS009585NGÔ THOẠI NHÂN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.60
SPS009586NGUYỄN HOÀNG NHÂN 16/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.91
SPS009587NGUYỄN THÀNH NHÂN 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
SPS009588NGUYỄN TRỌNG NHÂN 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.20
SPS009589NGUYỄN ÁI NHÂN 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 S
SPS009590NGUYỄN CAO NHÂN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
SPS009592NGUYỄN ĐỨC NHÂN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS009593NGUYỄN ĐOÀN TRUNG NHÂN 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.60
SPS009594NGUYỄN ĐẠT NHÂN 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009595NGUYỄN HIẾU NHÂN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.33 Đ
SPS009596NGUYỄN HỮU THÀNH NHÂN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009597NGUYỄN HUỲNH TRUNG NHÂN 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009598NGUYỄN HUỲNH YẾN NHÂN 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009599NGUYỄN LỘC THIỆN NHÂN 30/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
SPS009600NGUYỄN LÊ NHÂN 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009601NGUYỄN LONG NHÂN 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009603NGUYỄN PHẠM TRÍ NHÂN 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009604NGUYỄN THỊ HỒNG NHÂN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS009605NGUYỄN THẾ NHÂN 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009606NGUYỄN THỊ NHÂN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009607NGUYỄN THỊ PHÚC NHÂN 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.33 Hóa học: 8.80 S
SPS009609NGUYỄN THÀNH NHÂN 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009610NGUYỄN THÀNH NHÂN 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009611NGUYỄN THÀNH NHÂN 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009612NGUYỄN THÀNH NHÂN 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009613NGUYỄN THIỆN NHÂN 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS009614NGUYỄN THIỆN NHÂN 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS009615NGUYỄN THIỆN NHÂN 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009616NGUYỄN TRÍ NHÂN 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009617NGUYỄN TRẦN NHÂN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009618NGUYỄN TRỌNG NHÂN 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009619NGUYỄN TRỌNG NHÂN 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa
SPS009620NGUYỄN TRỌNG NHÂN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS009621NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009622NGUYỄN TRỌNG NHÂN 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS009623NGUYỄN TRỌNG NHÂN 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS009624NGUYỄN TRUNG NHÂN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009626NGUYỄN VIỆT NHÂN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009627PHẠM TRÍ NHÂN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009628PHAN HOÀNG NHÂN 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009629PHAN TRỌNG NHÂN 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS009630PHAN TRỌNG NHÂN 00/00/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
SPS009631PHẠM CÔNG TÀI NHÂN 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 S
SPS009632PHẠM HOÀI NHÂN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
SPS009633PHẠM LÊ HOÀI NHÂN 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009634PHẠM MINH NHÂN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009635PHẠM QUỐC NHÂN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009636QUÁCH TRUNG NHÂN 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009637TẠ TRỌNG NHÂN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009638THÁI HỮU NHÂN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.80
SPS009639TRÀ TẤN NHÂN 29/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.95 Địa lí: 4.25
SPS009640TRẦN HỮU NHÂN 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009641TRẦN PHƯỚC ANH NHÂN 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009642TRẦN THANH NHÂN 23/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
SPS009643TRẦN TRỌNG NHÂN 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.00 Hóa
SPS009644TRẦN TRỌNG NHÂN 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS009645TRẦN TRỌNG NHÂN 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009646TRẦN TRỌNG NHÂN 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009647TRƯƠNG LỆ HOÀI NHÂN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS009648TRƯƠNG PHÚ NHÂN 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009649TRƯƠNG TRỌNG NHÂN 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009650VÕ CAO NHÂN 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009651VÕ ĐẮC VI NHÂN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS009652VÕ HOÀNG NHÂN 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009653VÕ HOÀNG NHÂN 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009654VÕ HỬU NHÂN 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS009655VÕ HỮU NHÂN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 S
SPS009656VÕ THỊ TRỌNG NHÂN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS009657VÕ THÁI NHÂN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009658VÕ THÀNH NHÂN 17/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
SPS009659VÕ THÀNH NHÂN 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS009660VÕ TRÍ NHÂN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009661VÕ TRÍ NHÂN 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009662VÕ TRẦN NHÂN 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009663VÕ TRỌNG NHÂN 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS009664VÕ TRỌNG NHÂN 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS009666HOÀNG LÊ NHẤT 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009667LÊ TẦN NHẤT 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS009668ÔNG NHẤT 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009669VÕ MINH NHẤT 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009670VÕ NGUYÊN NHẤT 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Địa
SPS009671BÙI MINH NHẬT 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009672ĐINH QUANG NHẬT 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS009673ĐOÀN MINH NHẬT 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 L
SPS009674HÀ THÚC NHẬT 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009675HOÀNG LÊ MINH NHẬT 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009676LÂM HOÀNG NHẬT 21/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.50
SPS009677LÊ ĐÌNH NHẬT 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS009678LÊ HOÀNG MINH NHẬT 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009679LÊ MINH NHẬT 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009680LÊ MINH NHẬT 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009681LÊ QUANG NHẬT 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS009682LÊ TINH NHẬT 21/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50
SPS009683LÊ TẤN NHẬT 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS009684LÊ TẤN NHỰT 17/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
SPS009686LÝ TRỌNG NHẬT 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009687LÝ TRƯỜNG MINH NHẬT 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009688NGUYỄN CÔNG HOÀI NHẬT 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009689NGUYỄN DUY NHẬT 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
SPS009690NGUYỄN ĐÔNG NHẬT 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009691NGUYỄN HỒNG NHẬT 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009692NGUYỄN LÝ MINH NHẬT 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.40 Địa
SPS009693NGUYỄN MINH NHẬT 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.80 S
SPS009694NGUYỄN MINH NHẬT 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009695NGUYỄN MINH NHẬT 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS009696NGUYỄN MINH NHẬT 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS009697NGUYỄN MINH THIÊN NHẬT 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS009699NGUYỄN QUỐC NHẬT 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009700NGUYỄN THANH NHẬT 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009701NGUYỄN THIÊN NHẬT 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009702NGUYỄN THIÊN THANH NHẬT 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS009703NGUYỄN TRẦN MINH NHẬT 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009704NGUYỄN VĂN NHẬT 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS009705PHAN DUY NHẬT 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.25 Đ
SPS009706PHẠM HỒNG NHẬT 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 T
SPS009707PHẠM MINH NHẬT 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009708PHẠM MINH NHẬT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 T
SPS009709TẠ MINH NHẬT 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS009710TRẦN MINH NHẬT 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS009711TRẦN NHẬT 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009712TRƯƠNG BẢO NHẬT 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25
SPS009713TRƯƠNG MINH NHỰT 16/07/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
SPS009714TRƯƠNG THỊ MINH NHẬT 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009715TRƯƠNG VIỆT NHẬT 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009716VŨ HOÀNG NHẬT 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.48
SPS009717VŨ MINH NHẬT 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009718BỒ PHƯƠNG NHI 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009719BÙI LÊ TUYẾT NHI 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009720BÙI NGỌC YẾN NHI 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009721BÙI THỊ YẾN NHI 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
SPS009722BÙI THANH NHI 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009723BÙI VŨ YẾN NHI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.58 Lịch sử: 9.00 Đ
SPS009724BÙI YẾN NHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.40
SPS009725CAO HOÀNG YẾN NHI 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009726CAO MẪN NHI 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS009727CHÂU ĐÀO YẾN NHI 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75
SPS009728CHÂU THANH NHI 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Địa
SPS009729CHÂU YẾN NHI 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009730CHU TUYẾT NHI 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.40
SPS009731CHUNG MẪN NHI 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00
SPS009732DANH HOÀNG TUYẾT NHI 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009733DIỆP NGỌC NHI 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009734DIỆP TUYẾT NHI 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009735DƯ HUỆ NHI 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009736DƯƠNG NGỌC TUYẾT NHI 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS009737DƯƠNG THỊ KHÁNH NHI 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS009738DƯƠNG THỊ YẾN NHI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009739ĐỖ BỬU NHI 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009740ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHI 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS009741ĐỖ TRẦN TUYẾT NHI 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS009742ĐỔ YẾN NHI 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009743ĐỖ YẾN NHI 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009744ĐÀM YẾN NHI 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 S
SPS009745ĐÀO THỊ KIỀU NHI 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
SPS009746ĐÀO THỊ YẾN NHI 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009747ĐÀO TUYẾT NHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009748ĐINH LÊ YẾN NHI 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009749ĐINH NGỌC YẾN NHI 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Nhật: 5.75
SPS009750ĐINH NGUYÊN YẾN NHI 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS009751ĐINH THỊ ĐOAN NHI 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009752ĐINH THÁI QUỲNH NHI 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.00 S
SPS009753ĐINH TUYẾT NHI 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS009754ĐINH VŨ THẢO NHI 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009755ĐẶNG NGUYỄN YẾN NHI 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS009756ĐẶNG THỊ VÂN NHI 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 T
SPS009757ĐẶNG THANH THẢO NHI 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009758ĐOÀN THỊ HOÀNG NHI 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.80
SPS009759ĐOÀN THỊ TUYẾT NHI 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS009760ĐOÀN THỊ YẾN NHI 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS009762ĐOÀN THỊ YẾN NHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS009763GIANG MỸ NHI 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009764HỒ NGỌC THẢO NHI 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS009765HỒ QUỲNH NHI 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009766HỒ THỊ NGỌC NHI 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009767HỒ THỊ YẾN NHI 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 T
SPS009768HỒ THẠCH XUÂN NHI 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009769HỒ TUYẾT NHI 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS009770HỒ YẾN NHI 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Ti
SPS009771HỨA THỊ YẾN NHI 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00
SPS009772HÀ TUYẾT NHI 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009773HỨA Ý NHI 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009774HỒNG THỊ YẾN NHI 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS009775HOÀNG MAI THẢO NHI 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009776HOÀNG THỊ TUYẾT NHI 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009777HOÀNG THỤC NHI 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.80
SPS009778HOÀNG VƯƠNG BẢO NHI 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 T
SPS009779HOÀNG YẾN NHI 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009780HOÀNG YẾN NHI 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009781HOÀNG YẾN NHI 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009782HUỲNH ÁI NHI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009783HUỲNH BỬU NHI 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 T
SPS009784HUỲNH ĐẶNG UYÊN THI 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.00 T
SPS009785HUỲNH HOÀNG YẾN NHI 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 S
SPS009786HUỲNH HUỆ NHI 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009787HUỲNH LÊ YẾN NHI 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS009788HUỲNH MẪN NHI 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS009789HUỲNH NGỌC YẾN NHI 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS009790HUỲNH THỊ HỒNG NHI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS009791HUỲNH THỊ TUYÊT NHI 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009792HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009793HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS009794HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009795HUỲNH THỊ YẾN NHI 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 S
SPS009796HUỲNH THANH NHI 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 S
SPS009797HUỲNH TRƯƠNG XUÂN NHI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009798HUỲNH TUYẾT NHI 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS009799HUỲNH YẾN NHI 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 T
SPS009800KIỀU PHƯƠNG NHI 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009801KIỀU THỊ YẾN NHI 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS009802LA THỤC NHI 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 T
SPS009803LĂNG HUỆ NHI 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.33 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS009804LÂM GIA NHI 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009805LÂM HỒNG NHI 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009806LÂM THÚY THU NHI 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS009807LÂM TUYẾT NHI 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 S
SPS009808LÂM TUYẾT NHI 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS009809LÂM YẾN NHI 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS009810LÊ NGỌC NHI 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009811LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009812LÊ NGỌC YẾN NHI 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 T
SPS009813LÊ NGUYỄN THÚY NGỌC NHI 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS009814LÊ NGUYỄN YẾN NHI 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009815LÊ NGUYỄN YẾN NHI 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009816LÊ PHẠM THANH NHI 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009817LÊ PHƯƠNG NHI 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009818LÊ THỊ ÁNH NHI 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009819LÊ THỊ DIỄM NHI 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009820LÊ THỊ HUỲNH NHI 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS009821LÊ THỊ PHƯƠNG NHI 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 S
SPS009822LÊ THỊ THANH NHI 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009823LÊ THỊ TIẾT NHI 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009824LÊ THỊ TUYẾT NHI 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009825LÊ THỊ TUYẾT NHI 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009826LÊ THỊ YẾN NHI 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009827LÊ THỊ YẾN NHI 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009828LÊ THẢO NHI 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS009829LÊ THỤY TUYẾT NHI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009830LÊ TIỂU NHI 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS009831LÊ YẾN NHI 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009832LỢI BẢO NHI 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009833LIÊU KIẾT NHI 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 T
SPS009834LÔI BẢO NHI 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 T
SPS009835LẦU HUỆ NHI 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS009836LƯ THANH NHI 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009837LƯƠNG ÁI NHI 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009838LƯƠNG ÁI NHI 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS009839LƯƠNG BỘI NHI 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS009840LƯƠNG MỸ NHI 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS009841LƯU BẢO NHI 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS009842LƯU BẢO NHI 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009843LƯU HOÀNG NHI 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 2.60 T
SPS009844LƯU NHI 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009845LƯU THỊ UYỂN NHI 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009846LÝ HUỲNH ÁI NHI 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS009847LÝ KHẢ NHI 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009848LÝ KIẾT NHI 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009849LÝ TUYẾT NHI 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS009850LÝ YẾN NHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS009851MAI HUỲNH YẾN NHI 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009852MAI THANH TUYẾT NHI 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.08 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS009853MAI Ý NHI 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 S
SPS009854NGÔ NGỌC LAN NHI 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009855NGÔ THỊ TUYẾT NHI 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009856NGÔ VI THỤC NHI 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009857NGŨ TUYẾT NHI 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS009858NGUYỄN THỊ BÌNH NHI 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS009859NGUYỄN ÁI NHI 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 S
SPS009860NGUYỂN BÁ QUỲNH NHI 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009861NGUYỄN BẢO NHI 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS009862NGUYỄN DƯƠNG THẢO NHI 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009863NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHI 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS009864NGUYỄN ĐỨC PHƯỢNG NHI 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009865NGUYỄN ĐẶNG ĐÔNG NHI 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS009866NGUYỄN ĐẶNG HỒNG NHI 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 S
SPS009867NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009868NGUYỄN ĐẶNG Ý NHI 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009869NGUYỄN HỒ YẾN NHI 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS009870NGUYỄN HÀ ÁI NHI 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009871NGUYỄN HÀ YẾN NHI 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009872NGUYỄN HỒNG YẾN NHI 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009873NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009874NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009875NGUYỄN HOÀNG THẢO NHI 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.91 Hóa học: 5.20 S
SPS009876NGUYỄN HOÀNG TRÚC NHI 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009877NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS009878NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009879NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS009880NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 T
SPS009881NGUYỄN HUỲNH LINH NHI 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS009882NGUYỄN HUỲNH THANH NHI 02/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.66 Ti
SPS009883NGUYỄN LÂM TUYẾT NHI 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS009884NGUYỄN LƯƠNG LỆ TUYẾT NHI 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 T
SPS009885NGUYỄN LÝ YẾN NHI 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009886NGUYỄN MAI PHƯƠNG NHI 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS009887NGUYỄN MẪN NHI 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009888NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009889NGUYỄN NGỌC NHI 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
SPS009890NGUYỄN NGỌC NHI 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009891NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009892NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHI 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS009893NGUYỄN NGỌC THANH NHI 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009894NGUYỄN NGỌC THANH NHI 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009895NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009896NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 S
SPS009897NGUYỄN NGỌC XUÂN NHI 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 T
SPS009898NGUYỄN NGỌC Ý NHI 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS009899NGUYỄN NGỌC Ý NHI 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS009900NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS009901NGUYỄN NHỊ YẾN NHI 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 S
SPS009902NGUYỄN PHAN TUYẾT NHI 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009903NGUYỄN PHÚC VIỆT NHI 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 S
SPS009904NGUYỄN PHƯƠNG NHI 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS009905NGUYỄN PHƯƠNG NHI 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS009906NGUYỄN QUỲNH NHI 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS009907NGUYỄN QUỲNH NHI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009908NGUYỄN THỊ ÁI NHI 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009909NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS009910NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009911NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009912NGUYỄN THỊ HOA NHI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS009913NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009914NGUYỄN THỊ LAN NHI 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS009915NGUYỄN THỊ LAN NHI 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS009916NGUYỄN THỊ LAN NHI 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009917NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS009918NGUYỄN THỊ NHI 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 S
SPS009919NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009920NGUYỄN THỊ THẢO NHI 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009921NGUYỄN THỊ THÚY NHI 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS009922NGUYỄN THỊ TRANG NHI 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS009923NGUYỄN THỊ TRÚC NHI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009924NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS009925NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS009926NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS009927NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 S
SPS009928NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009929NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009930NGUYỄN THỊ Ý NHI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS009931NGUYỄN THỊ YẾN HOA NHI 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 T
SPS009932NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS009933NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS009934NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 S
SPS009935NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
SPS009936NGUYỄN THỊ YẾN NHI 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS009937NGUYỄN THỊ YẾN NHI 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Địa
SPS009938NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009939NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009940NGUYỄN THỊ YẾN NHI 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 T
SPS009941NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS009942NGUYỄN THỊ YẾN NHI 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS009943NGUYỄN THANH KIM YẾN NHI 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS009944NGUYỄN THANH NHI 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS009945NGUYỄN THÙY YẾN NHI 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS009946NGUYỄN THÙY YẾN NHI 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 S
SPS009947NGUYỄN THỤY Ý NHI 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS009948NGUYỄN THỤY YẾN NHI 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS009949NGUYỄN TÔ YẾN NHI 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS009950NGUYỄN TRANG NHI 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009951NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHI 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.40 T
SPS009952NGUYỄN TRẦN THANH NHI 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS009953NGUYỄN TRẦN THẢO NHI 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009954NGUYỄN TRẦN UYỂN NHI 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.55
SPS009955NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 S
SPS009956NGUYỄN TRƯƠNG PHỤNG NHI 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS009957NGUYỄN TUYẾT NHI 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 T
SPS009958NGUYỄN TUYẾT NHI 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009959NGUYỄN TUYẾT NHI 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS009960NGUYỄN TUYẾT NHI 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 6.20
SPS009961NGUYỄN TƯỜNG THANH NHI 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 T
SPS009962NGUYỄN VŨ YẾN NHI 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS009963NGUYỄN XUÂN NHI 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS009964NGUYỄN YẾN NHI 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 S
SPS009965NGUYỄN YẾN NHI 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 T
SPS009966NGUYỄN YẾN NHI 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS009967NGUYỄN YẾN NHI 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS009968NHAN HIẾU NHI 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009969ÔN HUỆ NHI 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS009970ÔNG THỤC NHI 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS009971PHAN BẢO NHI 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 T
SPS009972PHAN LÊ QUỲNH NHI 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS009973PHAN NGỌC TRÚC NHI 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS009974PHAN NGỌC YẾN NHI 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.00 Tiến
SPS009975PHAN THỊ NGỌC NHI 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS009976PHAN THỊ TUYẾT NHI 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS009977PHAN THỊ Ý NHI 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiến
SPS009978PHAN VĨNH NHI 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.17 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS009979PHAN YẾN NHI 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS009980PHAN YẾN NHI 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS009981PHẠM HOÀNG BẢO NHI 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 T
SPS009982PHẠM HOÀNG THẢO NHI 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS009983PHẠM HOÀNG YẾN NHI 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS009984PHẠM HOÀNG YẾN NHI 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS009985PHẠM HUỲNH THẢO NHI 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.40 S
SPS009986PHẠM HUỲNH TUYẾT NHI 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS009987PHẠM HUỲNH YẾN NHI 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 S
SPS009988PHẠM LAN NHI 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 T
SPS009989PHẠM LÊ BÍCH NHI 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS009990PHẠM NGỌC LAN NHI 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS009991PHẠM TỐ LAN NHI 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS009992PHẠM THỊ BÌNH NHI 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
SPS009993PHẠM THỊ TÚ NHI 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS009994PHẠM THỊ TUYẾT NHI 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS009995PHẠM THỊ YẾN NHI 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS009996PHẠM TRẦN YẾN NHI 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
SPS009997PHẠM TUYẾT NHI 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS009998PHẠM XUÂN NHI 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.16 Hóa học: 6.20 T
SPS009999QUAN THỊ TUYẾT NHI 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010000SƠN THỊ HỒNG NHI 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Sinh
SPS010001TỀ THỊ TUYẾT NHI 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010002TÀI HUỲNH TUYẾT NHI 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Địa
SPS010003THÁI THỊ TUYẾT NHI 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS010004THÁI YẾN NHI 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 T
SPS010005THI TUYẾT NHI 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010006TỐNG TUYẾT NHI 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010007TÔ NGỌC NHI 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.00
SPS010008TRANG HÀ NHI 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 S
SPS010009TRẦN THIỆN YẾN NHI 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 5.80 Tiến
SPS010010TRẮC THẢO NHI 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS010011TRẦN BÌNH NHI 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
SPS010012TRẦN BẢO NHI 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.91 Tiến
SPS010013TRẦN DIỆU NHI 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010014TRẦN HỒNG NHI 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS010015TRẦN HOÀNG THẢO NHI 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010016TRẦN HOÀNG VÂN NHI 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010017TRẦN HOÀNG YẾN NHI 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS010018TRẦN HUỆ NHI 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010019TRẦN HUỆ NHI 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS010020TRẦN HUỆ NHI 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010021TRẦN KHƯƠNG CẨM NHI 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS010022TRẦN LÊ TUYẾT NHI 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010023TRẦN LÊ YẾN NHI 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010024TRẦN MỸ NHI 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010025TRẦN MỸ NHI 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010026TRẦN MẪN NHI 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa
SPS010027TRẦN NGỌC THANH NHI 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010028TRẦN NGỌC THÚY NHI 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010029TRẦN NGỌC YẾN NHI 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 T
SPS010030TRẦN NGUYỄN NGỌC NHI 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010031TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG NHI 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010032TRẦN NGUYỄN YẾN XUÂN NHI 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS010033TRẦN PHAN BẢO NHI 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010034TRẦN PHỤNG NHI 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010035TRẦN SỞ NHI 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 S
SPS010036TRẦN THỊ HỒNG NHI 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
SPS010037TRẦN THỊ LAN NHI 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010038TRẦN THỊ MỸ NHI 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS010039TRẦN THỊ THANH NHI 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 S
SPS010040TRẦN THỊ THANH NHI 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010041TRẦN THỊ TUYẾT NHI 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS010042TRẦN THỊ TUYẾT NHI 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010043TRẦN THỊ YẾN NHI 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010044TRẦN THỊ YẾN NHI 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010045TRẦN THỊ YẾN NHI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010046TRẦN THỊ YẾN NHI 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010047TRẦN THẢO NHI 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS010048TRẦN THỤY LAN NHI 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010049TRẦN TÚ NHI 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010050TRẦN TUYẾT NHI 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS010051TRẦN TUYẾT NHI 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 T
SPS010052TRẦN TUYẾT NHI 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010053TRẦN TƯỚC NHI 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS010054TRẦN VŨ NGỌC NHI 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010055TRẦN YẾN NHI 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010056TRẦN YẾN NHI 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010057TRẦN YẾN NHI 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010058TRẦN YẾN NHI 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
SPS010059TRỊNH BẢO NHI 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010060TRỊNH HIỂU NHI 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010062TRỊNH LỆ NHI 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010063TRỊNH NGỌC NHI 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010064TRỊNH TUYẾT NHI 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS010065TRỊNH VŨ UYÊN NHI 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS010066TRƯƠNG HOÀNG THANH NHI 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010067TRƯƠNG HOÀNG YẾN NHI 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS010068TRƯƠNG LỆ NHI 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010069TRƯƠNG LÂM YẾN NHI 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS010070TRƯƠNG LÊ Ý NHI 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS010071TRƯƠNG NGỌC YẾN NHI 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010072TRƯƠNG THỊ ÁI NHI 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 T
SPS010073TRƯƠNG THẢO NHI 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010074TRƯƠNG VÂN NHI 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS010075TRƯƠNG YẾN NHI 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20
SPS010076VĂN NGUYỄN PHƯƠNG NHI 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010077VĂN TUYẾT NHI 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60
SPS010078VĂN Ý NHI 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010079VÕ HỒNG NHI 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
SPS010080VÕ LÊ MINH NHI 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS010081VÕ NGỌC HƯƠNG NHI 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Đ
SPS010082VÕ NGỌC MỸ NHI 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS010083VÕ NGỌC NHI 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010084VÕ PHƯƠNG NHI 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS010085VÕ THỊ PHƯƠNG NHI 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010086VÕ THỊ TUYẾT NHI 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010087VÕ THỊ TUYẾT NHI 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS010088VÕ THỊ YẾN NHI 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 T
SPS010089VÕ THỊ YẾN NHI 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS010090VÕ THÚY NHI 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010091VÕ YẾN NHI 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010092VŨ LÊ YẾN NHI 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010093VŨ NGỌC THẢO NHI 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS010094VŨ THỊ TUYẾT NHI 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50
SPS010095VŨ TRẦN TUYẾT NHI 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010096VƯƠNG TỨ NHI 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010097VƯU PHỤNG NHI 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 T
SPS010098ĐẶNG NHÌ 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010099LƯU QUANG NHIỆM 23/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
SPS010100NGÔ HOÀNG NHIỆM 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Địa
SPS010101CAO LÝ HỒNG NHIÊN 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010102HOÀNG MINH NHIÊN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS010103MẠCH HÀO NHIÊN 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010104NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS010105PHAN NGUYỄN THÙY NHIÊN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS010106PHAN THỤY AN NHIÊN 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010107THANH THỊ MỸ NHIÊN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
SPS010108TRẦN XUÂN NHIÊN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS010109NGUYỄN VĂN NHIỀU 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 Sinh
SPS010110CHAU NHO 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh
SPS010111TRẦN VĂN NHO 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS010112HUỲNH THỊ NHỎ 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa
SPS010114ĐỖ QUANG NHƠN 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010115LÊ THÀNH NHƠN 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
SPS010116NGUYỄN ĐỨC NHƠN 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 T
SPS010117PHẠM THÀNH NHƠN 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010118TRẦN OAI NHƠN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 T
SPS010119TÂN BÍCH NHU 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS010120TRẦN HIẾU NHU 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 S
SPS010121TRẦN LỤC PHƯƠNG NHU 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 T
SPS010122NGUYỄN BỘI NHUẬN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010123BÙI TRẦN HỒNG NHUNG 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010124DANH NGUYỄN HỒNG NHUNG 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS010125DƯƠNG NGỌC KIỀU NHUNG 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010127ĐỖ HỒNG NHUNG 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 4.63
SPS010128ĐỖ HOÀNG NHUNG 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010129ĐỖ THỊ NHUNG 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
SPS010130ĐẬU THỊ NHUNG 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
SPS010131ĐINH HOÀNG NHUNG 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010132ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS010133ĐẶNG NGỌC NHUNG 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 8.00
SPS010134ĐẶNG THỊ CẨM NHUNG 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS010135ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010136ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS010137ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 S
SPS010138ĐẶNG THỊ NGỌC NHUNG 00/00/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 S
SPS010140HỒ NGỌC NHUNG 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS010141HUỲNH KHA BÍCH NHUNG 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010142HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS010143HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS010144HUỲNH NGỌC HUYỀN NHUNG 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Sinh
SPS010145KHƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010146LA THỊ HỒNG NHUNG 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS010147LÂM THỊ HỒNG NHUNG 22/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
SPS010148LÊ PHẠM HỒNG NHUNG 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010149LÊ PHƯƠNG KHÁNH NHUNG 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010150LÊ THỊ CẨM NHUNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
SPS010151LÊ THỊ HỒNG NHUNG 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010153LÊ THỊ KIM NHUNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 T
SPS010154LÊ THỊ KIỀU NHUNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 6.00
SPS010155LÊ THỊ NHUNG 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 S
SPS010156LÊ THỊ PHI NHUNG 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010157LÊ THỊ THÙY NHUNG 30/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
SPS010158LẠI NGUYỄN HỒNG NHUNG 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010159LẠI THỊ HỒNG NHUNG 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.20 Lịch
SPS010160LƯƠNG NGỌC NHUNG 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa
SPS010161LƯƠNG THỤY HOÀNG NHUNG 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010162MAI THỊ CẨM NHUNG 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS010164NGUYỄN HỒNG NHUNG 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS010165NGUYỄN HỒNG NHUNG 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010166NGUYỄN HỒNG NHUNG 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 T
SPS010167NGUYỄN HỒNG NHUNG 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS010168NGUYỄN HOÀNG NHUNG 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50
SPS010169NGUYỄN LÊ TUYẾT NHUNG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Sinh
SPS010170NGUYỄN MAI NHUNG 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010171NGUYỄN NGỌC DIỄM NHUNG 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS010172NGUYỄN NGỌC NHUNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS010173NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 S
SPS010174NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS010175NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS010176NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010177NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS010178NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
SPS010179NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010180NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25
SPS010181NGUYỄN THỊ HOÀNG NHUNG 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 S
SPS010182NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010183NGUYỄN THỊ NHUNG 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010184NGUYỄN THỊ NHUNG 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa
SPS010185NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010186NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 T
SPS010187NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010188NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010189NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010190NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Nhật: 4.65
SPS010191NGUYỄN THÙY NHUNG 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010192NGUYỄN THỤY ÁNH NHUNG 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010193NGUYỄN VÕ HỒNG NHUNG 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 6.00
SPS010194PHAN PHƯƠNG NHUNG 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.20 Tiến
SPS010195PHAN THỊ HỒNG NHUNG 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010196PHAN THỊ HỒNG NHUNG 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.60 T
SPS010197PHAN THỊ HỒNG NHUNG 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.60
SPS010198PHAN TRẦN HỒNG NHUNG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS010199PHÍ NGUYỄN NGỌC NHUNG 19/01/198Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 S
SPS010200PHẠM HOÀNG HỒNG NHUNG 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010201PHẠM PHI NHUNG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010202PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS010203PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS010204PHÙNG THỊ TUYẾT NHUNG 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010205SỬ NGỌC NHUNG 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS010206TỪ CẨM NHUNG 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010207TẠ MINH HỒNG NHUNG 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS010208TỪ TÚ NHUNG 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010209THẠCH THỊ MỸ NHUNG 03/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
SPS010210TIÊU TUYẾT NHUNG 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010211TRẦN NGỌC NHUNG 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 T
SPS010212TRẦN NGỌC PHI NHUNG 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS010213TRẦN PHƯƠNG NHUNG 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010214TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 T
SPS010215TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010216TRẦN THỊ KIM NHUNG 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 5.60
SPS010217TRẦN THỊ THÙY NHUNG 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS010218TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010219TRẦN THANH NHUNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS010220TRƯƠNG HỒNG NHUNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS010221TRƯƠNG MỸ NHUNG 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS010222TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010223TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh
SPS010224TRƯƠNG TUYẾT NHUNG 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 T
SPS010225VĂN THỊ HỒNG NHUNG 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010226VI HÀ NHUNG 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00
SPS010227VÕ HOÀNG YẾN NHUNG 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010228VÕ THỊ NHUNG 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 S
SPS010229VÕ THỊ TUYẾT NHUNG 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 S
SPS010230VÕ THANH HỒNG NHUNG 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.20
SPS010231VÕ THỊ LÊ NHUNG 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010232VŨ THỊ HỒNG NHUNG 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.40 T
SPS010233VƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010234KƠ JONG MA NHỤY 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.80
SPS010235BÙI HOÀNG BẢO NHƯ 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010236BÙI NGỌC QUỲNH NHƯ 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010237BÙI QUỲNH NHƯ 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010238BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 T
SPS010239CAO THỊ HUỲNH NHƯ 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 S
SPS010240CAO TUYẾT HUỲNH NHƯ 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Địa
SPS010241CÚN ÂN NHƯ 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010242DƯƠNG BỬU NHƯ 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010243DƯƠNG LÊ QUỲNH NHƯ 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS010244DƯƠNG PHAN LINH NHƯ 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 T
SPS010245DƯƠNG QUỲNH NHƯ 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010246DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.15
SPS010247ĐỖ QUỲNH NHƯ 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010248ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Đ
SPS010249ĐỖ THỤY TRÚC NHƯ 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS010250ĐỖ TRẦN GIA NHƯ 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.60 S
SPS010251ĐỖ TUYẾT NHƯ 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010252ĐÀM NGỌC QUỲNH NHƯ 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010253ĐÀO HÙYNH NHƯ 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010254ĐÀO THANH UYÊN NHƯ 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS010255ĐÀO UYỂN NHƯ 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010256ĐINH HỒNG ÁI NHƯ 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010257ĐINH LÊ YẾN NHƯ 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 S
SPS010258ĐẶNG ÁNH NHƯ 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS010259ĐẶNG GIA NHƯ 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS010260ĐẶNG HỒ NHẠN NHƯ 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS010261ĐẶNG QUỲNH NHƯ 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.40 S
SPS010262ĐẶNG TỐ NHƯ 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS010263ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS010264ĐẶNG TRẦN QUỲNH NHƯ 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010265GIANG BẢO QUỲNH NHƯ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS010266HỒ ĐẶNG QUỲNH NHƯ 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010267HỒ THỊ HUỲNH NHƯ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
SPS010268HỒ TỊNH NHƯ 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS010269HOÀNG QUỲNH NHƯ 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010270HOÀNG THỊ LIÊN NHƯ 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.80
SPS010271HUỲNH BỘI NHƯ 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010272HUỲNH HOÀNG NHƯ 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010273HUỲNH KIM MỘNG NHƯ 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS010274HUỲNH NGỌC BẢO NHƯ 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010275HUỲNH NGỌC NHƯ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010276HUỲNH NGỌC NHƯ 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010277HUỲNH NGÔ PHƯƠNG NHƯ 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010278HUỲNH THỊ NHƯ 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS010279HUỲNH YẾN NHƯ 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS010280KHƯU HÀ TỐ NHƯ 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010281KIỀU THỊ QUỲNH NHƯ 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010282LỈ XUÂN NHƯ 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010283LA ÁI NHƯ 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS010284LÂM BẢO NHƯ 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010285LÂM NGỌC QUỲNH NHƯ 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010286LÂM THỊ QUỲNH NHƯ 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.00 Ti
SPS010287LÊ HỒNG NHƯ 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010288LÊ HUỲNH NHƯ 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010289LÊ KHẮC QUỲNH NHƯ 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS010290LÊ KHOA KHẮC NHƯ 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010291LÊ MỸ QUỲNH NHƯ 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010292LÊ MAI QUỲNH NHƯ 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS010293LÊ NGUYỄN DIỄM NHƯ 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS010294LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS010295LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010296LÊ PHƯƠNG BẢO NHƯ 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010297LÊ QUỲNH NHƯ 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 S
SPS010298LÊ QUỲNH NHƯ 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 S
SPS010299LÊ QUỲNH NHƯ 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010300LÊ THỊ ÁI NHƯ 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010301LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010302LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
SPS010303LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010304LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010305LÊ THỊ THANH NHƯ 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010306LÊ THỊ TUYẾT NHƯ 17/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Ti
SPS010307LÊ THUÝ NHƯ 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010308LẠI NGUYỄN QUỲNH NHƯ 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS010309LƯ KHIẾT NHƯ 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 T
SPS010310LƯƠNG NGUYÊN NHƯ 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010311LƯƠNG PHẠM QUỲNH NHƯ 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Ti
SPS010312LƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010313LƯU QUỲNH NHƯ 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010314LƯU THỊ QUỲNH NHƯ 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010315LÝ BẢO NHƯ 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010316LÝ DŨ BẢO NHƯ 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 S
SPS010317LÝ LÊ NHƯ NHƯ 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS010318LÝ QUẾ NHƯ 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010319MAI ĐÀO PHƯƠNG NHƯ 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010320MAI NGUYỄN QUỲNH NHƯ 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010321MAI THỊ HUỲNH NHƯ 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010322NGÔ KHẢ NHƯ 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010323NGÔ NGỌC QUỲNH NHƯ 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS010324NGÔ QUẾ NHƯ 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010325NGÔ QUỲNH NHƯ 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010326NGÔ THANH NHƯ 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010327NGÔ UYỂN NHƯ 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010328NGUYỄN MINH NHƯ 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010329NGUYỄN BÍCH NHƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010330NGUYỄN CẨM NHƯ 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS010331NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH NHƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010332NGUYỄN ĐOÀN ÁI NHƯ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010333NGUYỄN HẠ QUỲNH NHƯ 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS010334NGUYỄN HỒ QUỲNH NHƯ 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
SPS010335NGUYỄN HẢI NHƯ 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010336NGUYỄN HỒNG NHƯ 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS010337NGUYỄN HOÀI CẨM NHƯ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010338NGUYỄN HOÀNG DIỄM NHƯ 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010339NGUYỄN HOÀNG NHƯ 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 T
SPS010340NGUYỄN HOÀNG TRÚC NHƯ 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010341NGUYỄN HỮU QUỲNH NHƯ 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010342NGUYỄN HUỲNH HỒNG NHƯ 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS010343NGUYỄN HUỲNH NHƯ 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010344NGUYỄN HUỲNH YẾN NHƯ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010345NGUYỄN LÊ NHƯ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS010346NGUYỄN LÊ XUÂN NHƯ 25/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50
SPS010347NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010348NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG NHƯ 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010349NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHƯ 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010350NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010351NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010352NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010353NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 T
SPS010354NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010355NGUYỄN NHƯ NHƯ 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010356NGUYỄN PHAN TỐ NHƯ 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010357NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHƯ 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 T
SPS010358NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS010359NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH NHƯ 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.50 Ti
SPS010360NGUYỄN QUỲNH NHƯ 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010361NGUYỄN QUỲNH NHƯ 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS010362NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010363NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS010364NGUYỄN QUỲNH NHƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 S
SPS010365NGUYỄN SƠN NHƯ 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 S
SPS010366NGUYỄN TỐ NHƯ 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010367NGUYỄN TỐ NHƯ 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 S
SPS010368NGUYỄN THỊ HỒNG NHƯ 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiến
SPS010369NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010370NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010371NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010372NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010373NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010374NGUYỄN THỊ KIM NHƯ 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 S
SPS010375NGUYỄN THỊ KIỀU NHƯ 13/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00
SPS010376NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010377NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010378NGUYỄN THỊ NHƯ 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.18
SPS010379NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHƯ 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010380NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 S
SPS010381NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010382NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010383NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010384NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010385NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS010386NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.20 S
SPS010387NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 S
SPS010388NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS010389NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010390NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS010391NGUYỄN THỊ TÚ NHƯ 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010392NGUYỄN THIỆN NHƯ 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010393NGUYỄN THÙY HUỲNH NHƯ 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010394NGUYỄN THỤY QUỲNH NHƯ 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010395NGUYỄN TÔ QUỲNH NHƯ 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010396NGUYỄN TRẦN HUỲNH NHƯ 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010397NGUYỄN TRỊNH QUỲNH NHƯ 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010398NGUYỄN TRỊNH THANH NHƯ 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.20 T
SPS010399NGUYỄN TUYẾT NHƯ 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS010400NGUYỄN TUYẾT NHƯ 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS010401NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010402PHAN KIỀU CÁT NHƯ 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010403PHAN NGUYỄN Ý NHƯ 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS010404PHAN PHẠM HUỲNH NHƯ 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.80 T
SPS010405PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80
SPS010406PHẠM KHÁNH NHƯ 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010407PHẠM LÊ HUỲNH NHƯ 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 S
SPS010408PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
SPS010409PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010410PHẠM NGUYỄN TỐ NHƯ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010411PHẠM QUỲNH NHƯ 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 T
SPS010412PHẠM TỐ NHƯ 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 T
SPS010413PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010414PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010415PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010416PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010417PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010418PHẠM TRẦN TÔN NỮ QUỲNH NHƯ 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS010419PHƯƠNG PHƯỚC NHƯ 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS010420TẠ HUỲNH NHƯ 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 S
SPS010421TĂNG NGỌC NHƯ 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS010422TĂNG TRỊNH BẢO NHƯ 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010423THẠCH THỊ NHƯ 05/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
SPS010424THẠCH THỊ QUỲNH NHƯ 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010425TỐNG ĐẶNG YẾN NHƯ 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
SPS010426TÔN NỮ QUỲNH NHƯ 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010427TRÀ TÂM NHƯ 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010428TRẦN HUỲNH NHƯ 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00
SPS010429TRẦN BỘI NHƯ 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010430TRẦN DƯƠNG BẢO NHƯ 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Địa
SPS010431TRẦN ĐỖ YẾN NHƯ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010432TRẦN HOÀNG GIA NHƯ 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS010433TRẦN LỘC THỦY NHƯ 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.20 S
SPS010434TRẦN MỸ NHƯ 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS010435TRẦN NGỌC NHƯ 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 T
SPS010436TRẦN NGUYỄN NGỌC NHƯ 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010437TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS010438TRẦN QUỲNH NHƯ 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010439TRẦN QUỲNH NHƯ 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS010440TRẦN QUỲNH NHƯ 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.20
SPS010441TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010442TRẦN THỊ NGỌC NHƯ 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010443TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010444TRẦN THẢO NHƯ 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010445TRỊNH LÊ ÁI NHƯ 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS010446TRỊNH MỸ NHƯ 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Đ
SPS010447TRỊNH MINH NHƯ 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
SPS010448TRỊNH THỊ CHƠN NGÃ THANH NHƯ01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010450TRƯƠNG LÊ HẢI NHƯ 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS010451TRƯƠNG NGỌC NHƯ 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010452TRƯƠNG NGỌC NHƯ 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS010453TRƯƠNG PHAN QUỲNH NHƯ 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS010454TRƯƠNG PHẠM NGỌC NHƯ 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 T
SPS010455TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010456TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS010457TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Địa
SPS010458TRƯƠNG THỤY QUỲNH NHƯ 14/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75
SPS010459TRƯƠNG TUỆ NHƯ 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS010460VÕ CẨM QUỲNH NHƯ 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010461VÕ ĐẶNG HUỲNH NHƯ 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010462VÕ HUỲNH KHÁNH NHƯ 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS010463VÕ LÊ QUỲNH NHƯ 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010464VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS010465VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010466VŨ THỊ LÊ NHƯ 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010467VŨ TRÚC NHƯ 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010468DIỆP MINH NHỰT 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
SPS010469NGÔ TRẦN TIẾN NHỰT 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
SPS010470CỔ MINH NHỰT 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010472ĐỖ MINH NHỰT 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS010473ĐẶNG HỒNG NHỰT 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010474ĐẶNG MINH NHỰT 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010475ĐẶNG MINH NHỰT 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010476ĐOÀN HOÀNG NHỰT 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS010477HỒ MINH NHỰT 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010478HỒ VĂN NHỰT 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00
SPS010479HUỲNH LÊ ANH NHỰT 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010480HUỲNH MINH NHỰT 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010481HUỲNH MINH NHỰT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 6.40
SPS010482HUỲNH MINH NHỰT 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010483HUỲNH NGUYỄN MINH NHỰT 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010484KIM MINH NHỰT 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS010485LỤC MINH NHỰT 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010486LÊ MINH NHỰT 08/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
SPS010487LÊ MINH NHỰT 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 Sinh
SPS010488LÊ MINH NHỰT 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa
SPS010489LÊ VĂN NHỰT 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS010490NGÔ HỒNG ANH NHỰT 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS010491NGÔ MINH NHỰT 05/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.25
SPS010492NGÔ NGUYỄN ANH NHỰT 04/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
SPS010493NGÔ QUỐC NHỰT 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 S
SPS010494NGUYỄN ĐỨC NHỰT 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 T
SPS010495NGUYỄN MINH NHỰT 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.00 Ti
SPS010496NGUYỄN MINH NHỰT 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010497NGUYỄN MINH NHỰT 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010498NGUYỄN MINH NHỰT 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20
SPS010499NGUYỄN MINH NHỰT 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.20
SPS010500NGUYỄN MINH NHỰT 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
SPS010501NGUYỄN MINH NHỰT 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS010502NGUYỄN QUANG NHỰT 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010503NGUYỄN THANH NHỰT 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25
SPS010504PHẠM MINH NHỰT 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS010505PHẠM NHỰT 03/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25
SPS010506PHẠM TRẦN MINH NHỰT 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS010507TÔ MINH NHỰT 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010508TRẦN MINH NHỰT 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010509TRẦN MINH NHỰT 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010510TRẦN MINH NHỰT 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010511TRẦN MINH NHỰT 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS010512VÕ ANH NHỰT 25/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75
SPS010513VÕ ĐÌNH MINH NHỰT 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010514VÕ MINH NHỰT 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010515VŨ MINH NHỰT 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS010516VƯƠNG VĂN NHỰT 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010517LƯU HIỂU NI 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010518NGUYỄN THỊ NGỌC NI 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS010519THẠCH THỊ ĐỀ NI 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 S
SPS010520TRƯƠNG THỊ TA NI 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20
SPS010521CHAU MI NIA 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
SPS010522HỒ THỊ KIM NIÊN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010523HUỲNH KIM NINH 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010524NGÔ THỊ HỒNG NINH 28/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50
SPS010525NGUYỄN THỊ NINH 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010526PHẠM THỊ NINH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS010527DIỆP THANH HIỀN NỮ 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 T
SPS010528ĐẶNG PHẠM THANH NỮ 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS010529ĐẶNG THỊ NỮ 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 S
SPS010530LÊ HUỲNH ÁI NỮ 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010531NGUYỄN BÙI NGỌC NỮ 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS010532NGUYỄN NGỌC NỮ 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010533NGUYỄN THỊ NỮ 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 4.65
SPS010534NGUYỄN THỊ THỦY NỮ 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010535PHAN THỊ TRINH NỮ 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010536PHẠM LÊ NGỌC NỮ 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010537PHẠM THỊ NGỌC NỮ 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 S
SPS010538NGUYỄN THỊ THÙY NƯƠNG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 T
SPS010539PHẠM THỊ MỸ NƯƠNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS010540Y LY NƯƠNG 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS010542NEÀNG NY 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
SPS010543BÙI QUỐC OAI 15/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Ti
SPS010544NGUYỄN HUỲNH TUẤN OAI 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
SPS010545BÙI LÊ HOÀNG OANH 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010546CHÂU THỤC OANH 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010547DIỆP KIM OANH 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010548DƯ BẢO OANH 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS010549DƯƠNG THỊ HOÀNG OANH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010550DƯƠNG THỊ NGỌC OANH 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS010551ĐỖ LÊ HOÀNG OANH 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010552ĐỖ THỊ KIỀU OANH 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS010553ĐINH THỊ KIỀU OANH 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
SPS010554ĐOÀN THỊ HOÀNG OANH 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010555HỒ BẢO XUÂN OANH 19/03/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
SPS010556HỒ THỊ YẾN OANH 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010557HÀ BỘI OANH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010558HUỲNH HŨ OANH 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Ti
SPS010559HUỲNH MỸ YẾN OANH 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS010560HUỲNH QUỲNH OANH 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS010561HUỲNH THỊ KIỀU OANH 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010562LA HOÀNG OANH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010563LÊ HUỲNH HOÀNG OANH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 T
SPS010564LÊ THỊ HOÀNG OANH 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010565LÊ THỊ HOÀNG OANH 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS010566LÊ THỊ KIM OANH 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS010567LÊ THỊ KIỀU OANH 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010568LÊ THỊ KIỀU OANH 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS010569LÊ THỊ KIỀU OANH 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010570LÊ THỊ KIỀU OANH 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS010571LÊ THỊ LÂM OANH 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS010572LÊ THỊ OANH 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010573LÊ THÚY OANH 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010574LÊ VÕ KIỀU OANH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010575LƯƠNG THỊ HOÀNG OANH 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS010576MAI THỊ KIỀU OANH 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS010577MẠCH THÚY OANH 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010578NGÔ THỊ THÚY OANH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS010579NGUYỄN HOÀNG OANH 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS010580NGUYỄN HOÀNG OANH 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS010581NGUYỄN HOÀNG OANH 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.03
SPS010582NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG OANH 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010583NGUYỄN NGỌC HOÀNG OANH 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS010584NGUYỄN NGỌC OANH 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS010585NGUYỄN NGỌC YẾN OANH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS010586NGUYỄN PHAN HOÀNG OANH 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010587NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010588NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.13
SPS010589NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS010590NGUYỄN THỊ KIM OANH 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 L
SPS010591NGUYỄN THỊ KIM OANH 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS010593NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 T
SPS010594NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010595NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010596NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS010597NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.60 S
SPS010598NGUYỄN THỊ TỐ OANH 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 S
SPS010599NGUYỄN THỊ THU OANH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.08
SPS010600NGUYỄN THỊ THÚY OANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010601NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG OANH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
SPS010602NGỤY KHẢI OANH 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS010603ÔNG THỊ HOÀNG OANH 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
SPS010604PHAN THỊ KIM OANH 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010605PHẠM MAI HOÀNG OANH 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS010606PHẠM THỊ KIỀU OANH 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010607PHẠM THỊ KIỀU OANH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS010608PHẠM THỊ OANH 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010609PHẠM THỊ OANH 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 S
SPS010610PHÙNG TUYẾT OANH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010611QUÁCH BẢO OANH 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS010612TỪ BÍCH OANH 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010613TIỀN ÁI OANH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS010614TÔ THỊ YẾN OANH 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010615TRẦN THỊ KIM OANH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010616TRẦN THỊ THIÊN OANH 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010617TRẦN THỊ YẾN OANH 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 S
SPS010618TRẦN TÚ OANH 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010619TRẦN TÚ OANH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010620TRẦN YẾN OANH 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010621TRỊNH THỊ KIỀU OANH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010622TRƯƠNG HOÀNG OANH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010623TRƯƠNG KIM HOÀNG OANH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010624VÕ LÊ KIỀU OANH 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 S
SPS010625VÕ MAI OANH 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010626VÕ NGUYỄN HOÀNG OANH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010627VÕ THỊ HOÀNG OANH 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010628VÕ THỊ THÙY OANH 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa
SPS010629VÕ TRÂM OANH 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010630NGÔ GIA ƠN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010631LỤC CHẮN PẨU 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS010632ĐẶNG HOÀNG PHA 04/09/198Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS010633NEÁNG SÓC PHA 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.40
SPS010634NGÔ HOÀNG KIM PHA 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010635NGÔ PHI PHA 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh
SPS010636NGUYỄN THANH PHA 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60
SPS010637NGUYỄN THANH PHA 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010639TÔ ĐÔNG PHA 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010640TRẦN ĐÔNG PHA 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010641TRẦN THANH PHA 27/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25
SPS010642NGUYỄN NGỌC PHÁC 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010643BÙI TẤN PHÁI 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010644NGUYỄN DƯƠNG PHAN 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 S
SPS010645BÙI ĐỨC PHÁN 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS010646HUỲNH CÔNG PHÁP 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
SPS010647NGUYỄN VĂN PHÁP 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS010648TRẦN HỮU PHÁP 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
SPS010649TRẦN LÊ PHÁP 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010650TRỊNH HOÀNG PHÁP 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010651ĐẶNG HỮU PHÁT 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
SPS010652LÊ PHAN CHÍ PHÁT 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
SPS010653NGUYỄN TẤN PHÁT 30/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
SPS010654BÙI QUỐC PHÁT 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010655BÙI THÀNH PHÁT 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010656BÙI TẤN PHÁT 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010657CAM TUẤN PHÁT 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS010658CHU NGUYỄN HOÀNG PHÁT 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010659CHUNG CẢNH PHÁT 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010660CHUNG LÊ CẢNH PHÁT 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010661CHUNG PHÙNG PHÁT 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS010662DIỆP HƯNG PHÁT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010663DIỆP THÀNH PHÁT 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 T
SPS010664DƯ QUỐC PHÁT 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010665DƯƠNG GIA PHÁT 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010666ĐỖ CAO PHÁT 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010667ĐỖ NGUYỄN THỊNH PHÁT 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010668ĐỖ TẤN PHÁT 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS010669ĐỖ VĂN PHÁT 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010670ĐÀO QUANG PHÁT 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010671ĐÀO VĨNH PHÁT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010672ĐINH HOÀNG THIÊN PHÁT 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010673ĐINH TRẦN PHÁT 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010674ĐỔNG KIẾN PHÁT 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS010675ĐẶNG MINH PHÁT 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010676ĐẶNG MINH PHÁT 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010677ĐẶNG TẤN PHÁT 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010678GIANG GIA PHÁT 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS010679HỒ CHÍ PHÁT 02/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.00
SPS010680HỒ THIỆN PHÁT 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS010681HỒ TẤN PHÁT 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS010682HỨA HỮU PHÁT 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
SPS010683HÀ VĨNH PHÁT 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010684HỒNG MINH PHÁT 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010685HOÀNG GIA PHÁT 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010686HUỲNH ĐỨC PHÁT 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010687HUỲNH ĐÌNH PHÁT 20/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
SPS010688HUỲNH GIA PHÁT 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS010689HUỲNH MINH PHÁT 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS010690HUỲNH NGUYÊN PHÁT 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS010692HUỲNH THUẬN PHÁT 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS010693HUỲNH TẤN PHÁT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
SPS010694HUỲNH TẤN PHÁT 08/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
SPS010695HUỲNH TẤN PHÁT 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS010696HUỲNH TẤN PHÁT 12/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75
SPS010697HUỲNH TẤN PHÁT 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010698HUỲNH TẤN PHÁT 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010699HUỲNH TẤN PHÁT 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 S
SPS010700HUỲNH TẤN PHÁT 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010701HUỲNH TRỌNG PHÁT 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS010702LỮ NGUYÊN PHÁT 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.40 S
SPS010703LÂM TẤN PHÁT 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010704LÊ ANH PHÁT 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010705LÊ BÁ PHÁT 20/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
SPS010706LÊ CHÂU TẤN PHÁT 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS010707LÊ MINH PHÁT 14/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
SPS010708LÊ MINH PHÁT 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010709LÊ THÀNH PHÁT 02/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
SPS010710LÊ TIẾN PHÁT 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
SPS010711LÊ TẤN PHÁT 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010712LÊ TẤN PHÁT 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
SPS010713LÊ TẤN PHÁT 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010714LƯ TUẤN PHÁT 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Ti
SPS010715LƯƠNG GIA PHÁT 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010716LƯƠNG THUẬN PHÁT 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010717LƯU GIA PHÁT 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010718LƯU HẠNG PHÁT 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010719LƯU KHÁNH PHÁT 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 9.00
SPS010720LƯU VĨNH PHÁT 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20
SPS010721LÝ GIA PHÁT 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010722LÝ THUẬN PHÁT 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010723MAI TIẾN PHÁT 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa
SPS010724MAI TẤN PHÁT 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010725NGÂN VĨNH PHÁT 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010726NGÔ TẤN PHÁT 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 S
SPS010728NGŨ VĂN PHÁT 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010729NGUYỄN BÁ PHÁT 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS010730NGUYỄN BÁ PHÁT 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010731NGUYỄN BẢO PHÁT 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS010733NGUYỄN ĐỨC PHÁT 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 T
SPS010734NGUYỄN ĐÌNH PHÁT 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010735NGUYỄN ĐẶNG TẤN PHÁT 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS010736NGUYỄN HỒNG PHÁT 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010737NGUYỄN HỒNG PHÁT 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 S
SPS010738NGUYỄN HỒNG PHÁT 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS010739NGUYỄN HOÀNG THIÊN PHÁT 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.33 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS010740NGUYỄN HOÀNG TẤN PHÁT 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 S
SPS010741NGUYỄN HUỲNH TẤN PHÁT 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS010742NGUYỄN HUY PHÁT 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010743NGUYỄN LÊ ĐỨC PHÁT 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.80
SPS010744NGUYỄN LƯƠNG ĐỨC PHÁT 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
SPS010745NGUYỄN MINH PHÁT 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010746NGUYỄN MINH PHÁT 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Địa
SPS010747NGUYỄN NGỌC PHÁT 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS010748NGUYỄN NGỌC TẤN PHÁT 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS010749NGUYỄN PHAN TRƯỜNG PHÁT 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010750NGUYỄN PHẠM HỒNG PHÁT 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010751NGUYỄN QUANG PHÁT 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.60
SPS010752NGUYỄN THÀNH PHÁT 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
SPS010753NGUYỄN THÀNH PHÁT 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010755NGUYỄN TIẾN PHÁT 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 S
SPS010756NGUYỄN TIẾN PHÁT 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010757NGUYỄN TẤN PHÁT 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40
SPS010758NGUYỄN TẤN PHÁT 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa
SPS010759NGUYỄN TẤN PHÁT 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS010760NGUYỄN TẤN PHÁT 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010761NGUYỄN TẤN PHÁT 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.60 S
SPS010762NGUYỄN TẤN PHÁT 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010763NGUYỄN TẤN PHÁT 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS010764NGUYỄN TRẦN PHÁT 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS010765NGUYỄN VĂN PHÁT 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010766NGUYỄN VĨNH PHÁT 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010767ÔNG MẠNH PHÁT 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010768PHAN THIỆN PHÁT 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.40
SPS010769PHAN TẤN PHÁT 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Đ
SPS010770PHẠM HỮU PHÁT 12/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
SPS010771PHẠM HÙNG PHÁT 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Địa
SPS010772PHẠM NGUYỄN HƯNG PHÁT 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS010773PHẠM THỊ KIM PHÁT 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
SPS010774PHẠM TẤN PHÁT 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 S
SPS010775PHẠM TRƯỜNG PHÁT 12/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 0.75
SPS010776PHẠM VĂN PHÁT 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.20
SPS010777PHẠM XUÂN PHÁT 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS010778PHƯƠNG THUẬN PHÁT 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS010779QUÁCH NGỌC TẤN PHÁT 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 T
SPS010780QUAN CHÍ PHÁT 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010781SẨM NHUẬN PHÁT 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS010782SU THẾ PHÁT 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010783TẠ TẤN PHÁT 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010784TẠ VẬN PHÁT 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS010785TÂN TUẤN PHÁT 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS010786THANG VỸ PHÁT 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010787THÂN ĐỨC PHÁT 20/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25
SPS010788THẠCH THÀNH PHÁT 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010789TIÊU ĐỨC PHÁT 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010790TRÂU KIẾN PHÁT 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 S
SPS010791TRẦN BỬU PHÁT 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010792TRẦN DẬU PHÁT 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010793TRẦN ĐỨC PHÁT 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010794TRẦN GIA PHÁT 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010795TRẦN HỒNG PHÁT 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010796TRẦN HOÀNG PHÁT 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
SPS010797TRẦN HOÀNG PHÁT 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS010798TRẦN HÙNG PHÁT 15/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
SPS010799TRẦN HUỲNH ĐẮC PHÁT 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010800TRẦN HUỲNH PHÁT 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS010801TRẦN HƯNG PHÁT 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010802TRẦN KIM PHÁT 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS010803TRẦN LÊ TẤN PHÁT 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010804TRẦN MINH PHÁT 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 S
SPS010805TRẦN MINH PHÁT 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS010806TRẦN NGUYÊN PHÁT 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010807TRẦN THÀNH PHÁT 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
SPS010808TRẦN THÀNH PHÁT 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS010809TRẦN THÀNH PHÁT 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 S
SPS010810TRẦN THIỆN PHÁT 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS010811TRẦN THUẬN PHÁT 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.20
SPS010812TRẦN TẤN PHÁT 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010813TRẦN TẤN PHÁT 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010815TRẦN TẤN PHÁT 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010816TRẦN TUẤN PHÁT 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS010817TRẦN VĨNH PHÁT 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS010818TRỊNH ĐỨC PHÁT 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00
SPS010819TRỊNH VĨNH PHÁT 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010820TRƯƠNG CÔNG PHÁT 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010821TRƯƠNG MINH PHÁT 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS010822TRƯƠNG PHÁT 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 T
SPS010823TRƯƠNG PHÁT 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS010824TRƯƠNG TẤN PHÁT 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS010825TRƯƠNG XUÂN PHÁT 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010826TẤT MINH PHÁT 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 8.00 S
SPS010827TẤT TUẤN PHÁT 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010828TÚ CẨM PHÁT 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010829VĂN TUẤN PHÁT 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS010830VÕ HOÀNG PHÁT 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010831VÕ NHỰT PHÁT 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010832VÕ THÀNH PHÁT 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS010833VÕ TIẾN PHÁT 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00
SPS010834VÕ TẤN PHÁT 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.58 Ti
SPS010835VÕ TẤN PHÁT 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010836VÒNG DIỆP THÀNH PHÁT 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010838VƯƠNG KIM PHÁT 25/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25
SPS010839VƯƠNG LUÂN PHÁT 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010840CHÂU BẢO PHÂN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010842LƯƠNG THÚY PHÂN 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010843LƯU THỊ PHẤN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010844TĂNG CHIÊU PHẤN 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS010845THỔ THỊ PHẤN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
SPS010846NEÀNG PHÊNL 09/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
SPS010847BÀNH QUỐC PHI 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010848HÀ TRẦN PHƯƠNG PHI 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.40 S
SPS010849MAI NHỰT PHI 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010850NEÁNG SÓC PHI 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
SPS010851NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHI 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS010852NGUYỄN HOÀNG PHI 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS010853NGUYỄN MẠNH PHI 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010854NGUYỄN NHẬT PHI 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS010855NGUYỄN QUỐC PHI 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS010856NGUYỄN THÀNH PHI 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010857NGỤY ĐÌNH PHƯƠNG KIẾM PHI 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00
SPS010858PHAN ĐINH HUỲNH PHI 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS010859PHAN HOÀNG PHI 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010861TRƯƠNG HOÀNG PHI 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60
SPS010862TRƯƠNG KIẾM PHI 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS010863VĂN CÔNG PHI 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
SPS010864SO PHIA 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS010865NGUYỄN ĐÀO THẾ PHIỆT 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS010866PHẠM NGÔ THẾ PHIỆT 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS010867LÝ KIM PHIÊU 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
SPS010868ĐỖ THỊ KIM PHO 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS010870ÂU NGUYỄN TRUNG PHONG 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010871DANH TẤN PHONG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 T
SPS010872DIỆP MINH PHONG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010873DƯƠNG HOÀI PHONG 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS010874DƯƠNG QUỐC PHONG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010875DƯƠNG THANH PHONG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
SPS010876ĐỖ HOÀI PHONG 16/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
SPS010877ĐỖ HỮU QUỐC PHONG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS010878ĐỖ THANH PHONG 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS010879ĐÀM NHẬT PHONG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010880ĐÀO THANH PHONG 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 T
SPS010881ĐẶNG HỒNG PHONG 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80
SPS010882ĐINH THANH PHONG 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010883ĐẶNG LÊ HỒNG PHONG 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS010884GIANG TUẤN PHONG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS010885HỒ QUỐC PHONG 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
SPS010886HỨA DŨ PHONG 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010887HSU KIỀU PHONG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010888HUỲNH CHÍ PHONG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS010889HUỲNH ĐỨC PHONG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS010890HUỲNH ĐỨC PHONG 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa
SPS010892HUỲNH NGUYÊN PHONG 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010893HUỲNH NHẬT PHONG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS010894HUỲNH PHONG 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS010895HUỲNH THÁI PHONG 01/01/198Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010896HUỲNH THANH PHONG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010897HUỲNH VĂN PHONG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS010898KHA HOÀI PHONG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS010899LÂM HOÀNG PHONG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
SPS010900LÂM HOÀNG PHONG 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010901LÂM QUỐC PHONG 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS010902LÂM QUỐC PHONG 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS010903LÂM TẤN PHONG 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS010905LÊ PHONG 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010906LÊ THANH PHONG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
SPS010907LÊ THANH PHONG 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010908LÊ THANH PHONG 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010909LÊ THÀNH PHONG 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.20
SPS010911LÊ VĂN HOÀI PHONG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
SPS010912LÊ VĨNH PHONG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS010913LƯƠNG VĂN PHONG 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010914LƯU HÁN PHONG 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS010915LƯU HỒNG PHONG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010916LƯU TRẦN PHONG 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010917LÝ HOÀNG PHONG 27/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
SPS010918LÝ HƯNG PHONG 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010919MÃ ĐỨC PHONG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010921NGÔ THANH PHONG 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010922NGÔ THANH PHONG 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010923NGÔ TẤN PHONG 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Ti
SPS010924NGŨ LẬP PHONG 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010925NGUYỄN DƯƠNG PHONG 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.00
SPS010926NGUYỄN NAM PHONG 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
SPS010927NGUYỄN TIẾN PHONG 15/03/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
SPS010928NGUYỄN VIỆT PHONG 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20
SPS010929NGUYỄN BÁ PHONG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010930NGUYỄN HẢI PHONG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS010931NGUYỄN HOÀI PHONG 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS010932NGUYỄN HOÀI PHONG 28/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
SPS010933NGUYỄN HOÀNG PHONG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS010934NGUYỄN HOÀNG THANH PHONG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010935NGUYỄN MINH PHONG 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
SPS010936NGUYỄN NGỌC PHONG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS010937NGUYỄN NHỰT PHONG 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS010938NGUYỄN QUỐC PHONG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Sinh
SPS010939NGUYỄN THẾ PHONG 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.17 Hóa học: 2.60 T
SPS010940NGUYỄN THANH PHONG 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS010941NGUYỄN THANH PHONG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS010942NGUYỄN THANH PHONG 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010943NGUYỄN THANH PHONG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS010944NGUYỄN THANH PHONG 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS010945NGUYỄN THANH PHONG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 0.75 Tiếng Anh: 2.25
SPS010946NGUYỄN THANH PHONG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 T
SPS010947NGUYỄN TRỌNG PHONG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
SPS010948NGUYỄN TRƯƠNG THÀNH PHONG 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS010950NGUYỄN VĂN PHONG 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010951NHÂM LẬP PHONG 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS010952NINH TUẤN PHONG 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS010953PHẠM HOÀI PHONG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
SPS010954PHAN ĐẠI PHONG 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS010955PHAN HOÀNG PHONG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 3.43
SPS010956PHAN THÁI PHONG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS010957PHẠM HỒNG PHONG 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010958PHẠM THANH PHONG 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS010959PHẠM THANH PHONG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010960PHẠM THANH PHONG 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS010961PHÙNG VĨNH PHONG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Ti
SPS010962QUÁCH CHÍ PHONG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS010963TẠ BÍNH PHONG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS010964TẠ TRIỂN PHONG 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS010965TỪ VĨNH PHONG 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS010966TĂNG NGHIỆP PHONG 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS010967THÁI HỒ DUY PHONG 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS010969THÁI PHONG 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS010970THÁI TRƯỜNG PHONG 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.48
SPS010971TÔ TẤN PHONG 12/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.25 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.00
SPS010972TÔ TUẤN PHONG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS010973TRẦN ĐỨC PHONG 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010974TRẦN ĐÌNH PHONG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS010975TRẦN HÍ PHONG 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS010976TRẦN HOÀI PHONG 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS010977TRẦN HOÀI PHONG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS010978TRẦN NGUYỄN THANH PHONG 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS010979TRẦN THANH PHONG 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 T
SPS010980TRẦN THANH PHONG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.00
SPS010981TRẦN THANH PHONG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
SPS010982TRẦN THANH PHONG 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS010983TRẦN THANH PHONG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 T
SPS010984TRẦN THỊNH PHONG 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS010985TRẦN TUẤN PHONG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS010986TRẦN VĨNH PHONG 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Sinh
SPS010987TRỊNH THÁI PHONG 23/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00
SPS010988TRỊNH THÀNH PHONG 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS010989TRƯƠNG HÙNG PHONG 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS010990TRƯƠNG MINH PHONG 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010991TRƯƠNG THANH PHONG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS010992VÕ HOÀI PHONG 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS010993VÕ HỒNG PHONG 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS010994VÕ THANH PHONG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 S
SPS010995VÕ THÀNH PHONG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS010996VÕ TRẦN PHONG 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
SPS010997VŨ MẠNH PHONG 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS010998VŨ QUỐC PHONG 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.80
SPS010999VŨ TRƯỜNG PHONG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011000VƯƠNG BỈNH PHONG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS011001VƯƠNG QUỐC PHONG 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011002VY TRỊNH QUỐC PHONG 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011003THƯỜNG LINH PHỐI 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011004TRƯƠNG CẨM PHỐI 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011005LIÊU CẬP PHU 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011006NGUYỄN MINH PHÚ 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00
SPS011009BÙI QUANG PHÚ 08/07/199Trường ĐạiNam Vật lí: 3.60
SPS011010CHÂU PHONG PHÚ 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011011ĐỖ HOÀNG GIA PHÚ 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.40 S
SPS011012ĐỖ THIÊN PHÚ 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011013ĐÁI NGUYỄN HỒNG PHÚ 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011014ĐÀO THIÊN PHÚ 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011015ĐẶNG THANH PHÚ 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.60
SPS011016ĐẶNG THANH PHÚ 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011018HÀ HUỲNH TRỌNG PHÚ 18/01/198Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Đ
SPS011019HÀ NGUYỄN PHÚ 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011020HOÀNG THIÊN PHÚ 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS011021HUỲNH ANH PHÚ 02/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50
SPS011022HUỲNH GIA PHÚ 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011023HUỲNH LÊ MINH PHÚ 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011024HUỲNH TRỌNG PHÚ 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011025HUỲNH TRUYỀN PHÚ 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011026LÂM THIỆN PHÚ 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011027LÊ NGỌC PHÚ 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS011028LÊ THANH PHÚ 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
SPS011029LÊ VĨNH PHÚ 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011030LÊ VŨ ĐẠI PHÚ 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
SPS011031LƯƠNG DƯ PHÚ 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 S
SPS011032LƯU ĐẠI PHÚ 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011033LƯU MINH PHÚ 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 S
SPS011034LƯU THIÊN PHÚ 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011035LÝ CẨM PHÚ 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011036LÝ THIÊN PHÚ 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011037NGUYỄN ANH PHÚ 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011038NGUYỄN GIA PHÚ 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.40
SPS011039NGUYỄN HỒ THIÊN PHÚ 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011040NGUYỄN HOÀNG PHÚ 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.30
SPS011041NGUYỄN HOÀNG THANH PHÚ 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011042NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚ 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011043NGUYỄN LÊ QUANG PHÚ 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS011044NGUYỄN MINH PHÚ 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS011045NGUYỄN NGỌC PHÚ 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS011046NGUYỄN NGỌC PHÚ 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011047NGUYỄN QUAN MINH PHÚ 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS011048NGUYỄN QUỐC PHÚ 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011049NGUYỄN THỊ MAI PHÚ 05/06/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 7.00
SPS011050NGUYỄN THÁI PHONG PHÚ 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS011051NGUYỄN THANH PHÚ 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011052NGUYỄN THANH PHÚ 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011053NGUYỄN THÀNH PHÚ 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011054NGUYỄN TẤN PHÚ 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011055NGUYỄN TRỌNG PHÚ 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011056NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS011057NGUYỄN VĂN PHÚ 01/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
SPS011058PHAN QUANG PHÚ 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011059PHẠM CÔNG PHÚ 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011060PHẠM ĐẠI PHÚ 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011061PHẠM HOÀNG PHÚ 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011062PHẠM NGỌC PHÚ 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011063PHẠM THỊ MINH PHÚ 18/08/198Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS011064PHẠM THIỆN THIÊN PHÚ 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
SPS011065PHẠM VĂN PHÚ 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011066PHÙNG QUANG PHÚ 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011067QUAN MINH PHÚ 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011068THÁI THANH PHÚ 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS011069THÂN NGUYÊN PHÚ 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60
SPS011070TÒNG CHỦ PHÚ 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011071TRÌNH VĂN PHÚ 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011072TRẦN ĐÌNH PHÚ 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011073TRẦN GIA PHÚ 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011074TRẦN GIA PHÚ 26/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50
SPS011075TRẦN HỒNG PHÚ 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011076TRẦN KIM PHÚ 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011077TRẦN LƯU VĨNH PHÚ 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Địa
SPS011078TRẦN MẠNH PHÚ 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011079TRẦN PHONG PHÚ 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011080TRẦN QUỐC PHÚ 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011081TRẦN XUÂN PHÚ 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011082TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC PHÚ 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011083VĂN MINH PHÚ 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011084VÕ ĐẠI PHÚ 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011085VÕ HUỲNH PHÚ 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011086VŨ THIÊN PHÚ 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
SPS011087VŨ THIÊN PHÚ 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011088VŨ TRUNG PHÚ 01/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50
SPS011089XE HOÀNG PHÚ 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011090NGÔ HỮU PHÚC 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
SPS011091NGUYỄN HOÀNG PHÚC 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
SPS011092NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
SPS011093NGUYỄN LÊ THIÊN PHÚC 15/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
SPS011094NGUYỄN THANH PHÚC 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50
SPS011095PHẠM THIÊN PHÚC 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Sinh
SPS011096TRẦN THANH PHÚC 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.40
SPS011097TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60
SPS011098BÙI HOÀNG PHÚC 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011099CAO HOÀNG PHÚC 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011100CAO HOÀNG PHÚC 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011101DIỆP HUỲNH PHÚC 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011102ĐÀM HOÀNG PHÚC 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011103ĐÀO HỒNG PHÚC 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011104ĐÀO THIỆN HỒNG PHÚC 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011105ĐINH NGÔ VĨNH PHÚC 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011106ĐINH THỊ HỒNG PHÚC 02/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 3.75
SPS011107ĐINH THANH PHÚC 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
SPS011108ĐINH TIÊN PHÚC 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011109ĐẶNG DUY PHÚC 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011110ĐẶNG HOÀNG PHÚC 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.60
SPS011111ĐẶNG HOÀNG PHÚC 02/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00
SPS011112ĐẶNG HOÀNG PHÚC 08/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75
SPS011113ĐẶNG TRÍ PHÚC 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011114ĐOÀN KIM PHÚC 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 S
SPS011115ĐOÀN THANH PHÚC 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS011116HỒ VIẾT PHÚC 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011117HÀ VĨNH PHÚC 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011118HỒNG NAM PHÚC 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011119HOÀNG ĐỨC PHÚC 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011120HOÀNG XUÂN PHÚC 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011121HUỲNH BÁ PHÚC 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS011122HUỲNH GIA PHÚC 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011123HUỲNH LÊ HOÀNG PHÚC 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011124HUỲNH THANH PHÚC 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011125HUỲNH THIÊN PHÚC 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011126HUỲNH TẤN PHÚC 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011127HUỲNH VĨNH PHÚC 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.40 S
SPS011128HUỲNH VÕ HOÀNG PHÚC 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011129LA VĂN PHÚC 04/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50
SPS011130LÂM HOÀNG PHÚC 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 7.50 Tiến
SPS011131LÂM TRƯỜNG PHÚC 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011132LỘC GIA PHÚC 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011133LÊ ANH PHÚC 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 T
SPS011134LÊ HỒNG PHÚC 05/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
SPS011135LÊ HỒNG PHÚC 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 8.00 Sinh
SPS011136LÊ HOÀNG PHÚC 05/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.25
SPS011137LÊ HOÀNG PHÚC 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011138LÊ HOÀNG PHÚC 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011139LÊ HOÀNG PHÚC 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20
SPS011140LÊ HỮU HỒNG PHÚC 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.20
SPS011141LÊ HỮU PHÚC 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011142LÊ HUỲNH BẢO PHÚC 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011143LÊ HUỲNH TÀI PHÚC 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011144LÊ NGUYỄN HỒNG PHÚC 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS011145LÊ NGUYỄN TRỌNG PHÚC 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011146LÊ QUANG PHÚC 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011147LÊ THỊ KIM PHÚC 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS011148LÊ THANH PHÚC 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011149LÊ THIÊN PHÚC 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS011150LÊ VĂN PHÚC 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011151LÊ VĂN THANH PHÚC 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011152LÊ VINH PHÚC 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011153LẠI NGÔ GIA PHÚC 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS011154LƯƠNG NGUYỄN MINH PHÚC 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011155LƯƠNG PHAN THANH PHÚC 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011156LƯƠNG PHÚC 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS011157LƯU HỒNG PHÚC 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS011158LƯU HOÀNG PHÚC 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011159LÝ HỒNG PHÚC 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011160LÝ LƯU TRỌNG PHÚC 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS011161MAI HOÀNG PHÚC 10/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
SPS011162NGÔ DUY PHÚC 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011163NGUYỄN BẢO PHÚC 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011164NGUYỄN CÔNG PHÚC 04/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
SPS011165NGUYỄN DIỄM PHÚC 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
SPS011166NGUYỄN ĐỖ HOÀNG THIÊN PHÚC 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS011167NGUYỄN HỒ QUÍ PHÚC 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 S
SPS011168NGUYỄN HỒ TRỌNG PHÚC 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
SPS011170NGUYỄN HỒNG PHÚC 09/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.00
SPS011171NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011172NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 T
SPS011173NGUYỄN HOÀI PHÚC 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
SPS011174NGUYỄN HOÀNG PHÚC 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011175NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011176NGUYỄN HOÀNG PHÚC 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS011177NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 T
SPS011178NGUYỄN HOÀNG PHÚC 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
SPS011179NGUYỄN HOÀNG PHÚC 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS011180NGUYỄN HOÀNG PHÚC 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011181NGUYỄN HOÀNG PHÚC 18/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.25
SPS011182NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011183NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011184NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011185NGUYỄN HỮU PHÚC 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS011186NGUYỄN HỮU PHÚC 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS011187NGUYỄN HUỲNH PHÚC 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011188NGUYỄN HUY PHÚC 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011189NGUYỄN MINH PHÚC 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011190NGUYỄN MINH PHÚC 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.66 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS011191NGUYỄN MINH PHÚC 27/07/199Trường ĐạiNam Vật lí: 1.80
SPS011192NGUYỄN NGỌC MINH PHÚC 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011193NGUYỄN NGỌC THIÊN PHÚC 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 S
SPS011194NGUYỄN NGỌC THIÊN PHÚC 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.40 T
SPS011195NGUYỄN PHƯỚC NHƯ PHÚC 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011196NGUYỄN QUANG PHÚC 12/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
SPS011197NGUYỄN QUANG PHÚC 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011198NGUYỄN QUANG PHÚC 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011199NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011200NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011201NGUYỄN THỊ KIM PHÚC 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.40
SPS011202NGUYỄN THANH PHÚC 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS011203NGUYỄN THÀNH PHÚC 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011204NGUYỄN THIÊN PHÚC 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011205NGUYỄN THIÊN PHÚC 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011206NGUYỄN TẤN PHÚC 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS011207NGUYỄN TẤN PHÚC 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS011208NGUYỄN TOÀN GIA PHÚC 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011209NGUYỄN TRẦN HOÀNG PHÚC 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Đ
SPS011211NGUYỄN TRẦN THIÊN PHÚC 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.80 S
SPS011212NGUYỄN VĂN HÙNG PHÚC 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS011213NGUYỄN VÕ ANH PHÚC 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011214NGUYỄN VÕ MINH PHÚC 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 T
SPS011216NGUYỄN VŨ HOÀNG PHÚC 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS011217PHAN HỒNG PHÚC 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011218PHAN HỮU PHÚC 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 T
SPS011219PHAN MINH PHÚC 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011220PHAN NGỌC PHÚC 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
SPS011221PHAN THANH PHÚC 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011222PHAN THANH PHÚC 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
SPS011223PHẠM HỒNG PHÚC 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011224PHẠM HỒNG PHÚC 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011225PHẠM NGUYỄN HOÀNG VĨNH PHÚC09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011226PHẠM THỊ HỒNG PHÚC 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 S
SPS011227PHẠM THIÊN PHÚC 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011228PHÙNG GIA PHÚC 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011229PHÙNG VĂN PHÚC 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011230TẠ MINH PHÚC 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011231TẠ THANH PHÚC 18/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50
SPS011232THÁI HOÀNG PHÚC 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011233THÁI THANH PHÚC 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011234THẨM HỮU PHÚC 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011235TÔN VĨNH PHÚC 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS011236TRANG HOÀNG PHÚC 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011237TRIỆU PHI GIA PHÚC 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.20 S
SPS011238TRẦN ĐOÀN MINH PHÚC 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011239TRẦN HỒNG PHÚC 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011240TRẦN HỒNG PHÚC 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011242TRẦN HOÀN PHÚC 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
SPS011243TRẦN HOÀNG PHÚC 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 S
SPS011244TRẦN HOÀNG PHÚC 14/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00
SPS011245TRẦN HOÀNG PHÚC 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS011246TRẦN HOÀNG PHÚC 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS011247TRẦN HỮU PHÚC 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011248TRẦN KIM PHÚC 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011249TRẦN MINH PHÚC 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011250TRẦN PHAN BẢO PHÚC 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011251TRẦN PHẠM HỒNG PHÚC 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011252TRẦN THỊ HỒNG PHÚC 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS011253TRẦN THỊ HOÀNG PHÚC 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Ti
SPS011254TRẦN THANH PHÚC 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 T
SPS011255TRẦN THANH PHÚC 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
SPS011256TRẦN THIÊN PHÚC 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS011257TRẦN THIÊN PHÚC 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS011258TRẦN THIÊN PHÚC 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011259TRẦN THIÊN PHÚC 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011260TRẦN VĂN CHÍ PHÚC 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011261TRẦN VĂN PHÚC 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 S
SPS011262TRẦN VĂN PHÚC 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS011263TRỊNH PHÚC 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011264TRƯƠNG CÔNG PHÚC 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.13
SPS011265TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS011266TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG PHÚC 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011267TRƯƠNG VĨNH PHÚC 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011268VÕ HỒNG PHÚC 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00
SPS011269VÕ HOÀI PHÚC 28/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00
SPS011270VÕ MINH PHÚC 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011271VÕ QUANG PHÚC 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS011272VÕ TRẦN NGUYÊN PHÚC 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011273VÕ TRẦN THIÊN PHÚC 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011274VƯƠNG ĐINH HỒNG PHÚC 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011275HÀ TẤN PHỤC 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 T
SPS011276NGUYỄN MINH PHỤNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
SPS011277NGUYỄN THANH PHÙNG 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS011278PHAN ĐÌNH PHÙNG 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011279BIỆN KIM PHỤNG 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011280CAO THỊ KIM PHỤNG 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011281CHÂU THỊ MỸ PHỤNG 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011282CHU GIA PHỤNG 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011283DƯ KIM PHỤNG 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011284DƯƠNG KIM PHỤNG 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011285ĐỖ THỊ THANH PHỤNG 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011286GIANG HUỲNH PHỤNG 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011287GIANG NGỌC PHỤNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011288HỒ ANH PHỤNG 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh
SPS011289HỒ KIM PHỤNG 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 S
SPS011290HỨA NGỌC PHỤNG 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.20 S
SPS011291HUỲNH GIA PHỤNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011292HUỲNH NGỌC PHỤNG 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011293HUỲNH NGUYỄN KIM PHỤNG 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS011294HUỲNH XUÂN PHỤNG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011295HUỲNH Y PHỤNG 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011296KIỀU PHI PHỤNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
SPS011297LA MỸ PHỤNG 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011298LÂM BÍCH PHỤNG 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa
SPS011299LÂM MỸ PHỤNG 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 S
SPS011300LÂM MỸ PHỤNG 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.40 T
SPS011301LÂM THỊ KIM TIỂU PHỤNG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011302LÂM THỊ MỸ PHỤNG 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011303LỤC MỸ PHỤNG 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011304LÊ HOÀNG PHỤNG 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011305LÊ HUYỀN PHỤNG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011306LÊ KIM PHỤNG 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS011307LÊ NGỌC PHỤNG 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011308LÊ PHI PHỤNG 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS011309LÊ THỊ KIM PHỤNG 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS011310LÊ THỊ TIỂU PHỤNG 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.63
SPS011311LÊ UYÊN PHỤNG 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS011312LỢI NGỌC PHỤNG 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
SPS011313LIÊU GIA PHỤNG 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 T
SPS011314LƯU KIM PHỤNG 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011315LÝ KIM PHỤNG 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011316MAI HOÀNG PHỤNG 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011317MAI MỸ PHỤNG 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011318MAI THỊ KIM PHỤNG 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS011319NGUYỄN ĐỖ KIM PHỤNG 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011320NGUYỄN ĐÀO MINH PHỤNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS011321NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHỤNG 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011322NGUYỄN HUỲNH THỂ PHỤNG 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 S
SPS011323NGUYỄN KIM PHỤNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 T
SPS011324NGUYỄN KIM PHỤNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011325NGUYỄN LÊ NHƯ PHỤNG 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS011326NGUYỄN THỊ DIỆP PHỤNG 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
SPS011327NGUYỄN THỊ NGỌC PHỤNG 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011328NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG 26/06/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00
SPS011329NGUYỄN THỊ YẾN PHỤNG 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011330NGUYỄN THỊ YẾN PHỤNG 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS011331NGUYỄN THANH PHỤNG 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011332NGUYỄN TRẦN KIM PHỤNG 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011333NGUYỄN TRẦN MỸ PHỤNG 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS011334ÔN TỐ PHỤNG 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011335PHẠM QUANG VÂN PHỤNG 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011336PHẠM VĂN PHỤNG 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011337PHÙNG MỸ PHỤNG 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011338QUÁCH KIM PHỤNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011339TỪ MỸ PHỤNG 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011340TRẦN ĐỨC PHỤNG 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011341TRẦN GIA PHỤNG 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS011342TRẦN KIM PHỤNG 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS011343TRẦN LÂM MỸ PHỤNG 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS011344TRẦN LÝ MỸ PHỤNG 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011345TRẦN MỸ PHỤNG 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011346TRẦN NGỌC MỸ PHỤNG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011347TRẦN NGỌC PHỤNG 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 S
SPS011348TRẦN PHAN PHI PHỤNG 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011349TRẦN THỊ KIM PHỤNG 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011350TRẦN THỊ MỸ PHỤNG 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011351TRẦN THỊ XUÂN PHỤNG 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS011352TRẦN THÁI PHỤNG 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011353TRẦN TÔN THIÊN PHỤNG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011354TRẦN VŨ PHI PHỤNG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011355TRẦN VŨ UYÊN PHỤNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS011356TRỊNH THIẾU PHỤNG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
SPS011357TRƯƠNG KIM PHỤNG 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50
SPS011358TRƯƠNG KIM PHỤNG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011359TẤT LỆ PHỤNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS011360VƯƠNG KIM PHỤNG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 T
SPS011361PHAN LÊ TRƯỜNG PHƯỚC 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.42
SPS011362BÙI ĐỨC PHƯỚC 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011363BÙI ĐOÀN THIÊN PHƯỚC 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011364BÙI THANH PHƯỚC 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011365BÙI THIÊN PHƯỚC 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011366CAO MINH PHƯỚC 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS011367DIỆP THANH PHƯỚC 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011368DU HÒA HIỆP PHƯỚC 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011369DƯƠNG NGUYÊN PHƯỚC 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011370ĐỖ HỮU PHƯỚC 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011371ĐỖ HỮU PHƯỚC 05/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
SPS011372ĐỖ NGỌC PHƯỚC 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 0.25
SPS011373ĐỖ XUÂN PHƯỚC 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011374ĐẶNG TRƯỜNG PHƯỚC 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011375HÀ THANH PHƯỚC 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
SPS011376HUỲNH HỮU PHƯỚC 15/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 3.00
SPS011377HUỲNH TẤN PHƯỚC 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS011378LÂM TẤN PHƯỚC 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011379LÊ HỮU PHƯỚC 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70
SPS011380LÊ MINH PHƯỚC 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011381LÊ NGỌC PHƯỚC 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS011382LÊ NGỌC PHƯỚC 27/09/197Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011383LƯƠNG THIÊN PHƯỚC 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
SPS011384LƯU CÔNG PHƯỚC 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011385LÝ MINH PHƯỚC 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS011386MAI MINH PHƯỚC 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011387NGÔ HUỲNH PHƯỚC 28/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00
SPS011388NGUYỄN CAO HỮU PHƯỚC 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa
SPS011389NGUYỄN HẠNH PHƯỚC 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011390NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011391NGUYỄN MINH PHƯỚC 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS011392NGUYỄN NGỌC PHƯỚC 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011393NGUYỄN NGÔ YÊN PHƯỚC 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS011394NGUYỄN PHƯỚC 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 S
SPS011395NGUYỄN THỊ BÌNH PHƯỚC 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS011396NGUYỄN THANH PHƯỚC 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011398NGUYỄN TẤN PHƯỚC 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011399NGUYỄN TẤN PHƯỚC 29/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
SPS011400PHAN CẦU PHƯỚC 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS011401PHAN THỊ HẠNH PHƯỚC 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS011402PHAN THIÊN PHƯỚC 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011403PHAN TẤN PHƯỚC 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011404PHẠM HỒ HỬU PHƯỚC 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa
SPS011405PHẠM HỮU PHƯỚC 10/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
SPS011406PHẠM HUỲNH TẤN PHƯỚC 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.80 S
SPS011407PHẠM TÀI PHƯỚC 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Sinh học: 2.80
SPS011408PHẠM THỊ HOÀNG PHƯỚC 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.00
SPS011409PHÙNG THIÊN PHƯỚC 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 T
SPS011410QUÁCH KIM PHƯỚC 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011411THÀNH BÁ PHƯỚC 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011412TRẦN ĐẠI PHƯỚC 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011413TRẦN ĐÌNH PHƯỚC 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS011414TRẦN HỮU PHƯỚC 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 S
SPS011415TRẦN LÊ NHƯ PHƯỚC 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS011416TRẦN MINH PHƯỚC 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 T
SPS011417TRẦN VĂN PHƯỚC 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011418TRẦN VŨ HỒNG PHƯỚC 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011419VÕ DANH PHƯỚC 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS011420VÕ HOÀNG PHƯỚC 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011421BÀNH MỸ PHƯƠNG 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 T
SPS011422BÙI HIỆP PHƯƠNG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011423BÙI MINH PHƯƠNG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011424BÙI PHƯỚC THIÊN PHƯƠNG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011425BÙI THỊ TRÚC PHƯƠNG 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011426BÙI THỊ TUYẾT PHƯƠNG 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS011427BÙI TRIỆU UYÊN PHƯƠNG 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
SPS011428CAO LAN PHƯƠNG 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
SPS011429CAO NGỌC LINH PHƯƠNG 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.41 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011430CAO THỊ MAI PHƯƠNG 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011431CAO THÚY LINH PHƯƠNG 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011432CHÂU ĐOÀN MINH PHƯƠNG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011433CHÂU HUỲNH NGỌC PHƯƠNG 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011434CHÂU THỊ NHƯ PHƯƠNG 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS011435CHỐNG YẾN PHƯƠNG 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS011436CHUNG BÙI ANH PHƯƠNG 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011437DƯƠNG QUÍ PHƯƠNG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS011438DƯƠNG THÙY TRÚC PHƯƠNG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011439ĐỖ HÀ ĐÔNG PHƯƠNG 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011440ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011441ĐINH THỊ HỒNG PHƯƠNG 17/12/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Ti
SPS011442ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011443ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20
SPS011444ĐẶNG THỊ MỸ PHƯƠNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS011445ĐỒNG THỊ THANH PHƯƠNG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Ti
SPS011446ĐẶNG VŨ MINH PHƯƠNG 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011447ĐOÀN KIM PHƯƠNG 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 T
SPS011448ĐOÀN THỊ LAN PHƯƠNG 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011449HỒ BÍCH PHƯƠNG 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011450HỒ MAI PHƯƠNG 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011451HỒ MAI PHƯƠNG 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 S
SPS011452HỒ NGUYỄN LINH PHƯƠNG 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 S
SPS011453HỒ NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 S
SPS011454HỒ NHƯ MINH PHƯƠNG 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011455HÀ NGUYÊN PHƯƠNG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS011456HÀ NGUYỄN KIM PHƯƠNG 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011457HÀ THỊ THU PHƯƠNG 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 T
SPS011458HOÀNG NGỌC NAM PHƯƠNG 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS011459HOÀNG SONG PHƯƠNG 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS011460HUỲNH DIỄM PHƯƠNG 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS011461HUỲNH NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011462HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011463HUỲNH QUỐC PHƯƠNG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011464HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011465HUỲNH THIẾU PHƯƠNG 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011466HUỲNH THU PHƯƠNG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011467KIM THỊ THỤC PHƯƠNG 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 T
SPS011468LỮ HUỲNH THẢO PHƯƠNG 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011469LA QUÍ PHƯƠNG 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011470LÂM LỆ PHƯƠNG 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS011471LÂM NGỌC PHƯƠNG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 T
SPS011472LÂM THANH PHƯƠNG 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011473LÂM VƯƠNG TUYẾT PHƯƠNG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011474LÊ BẢO NAM PHƯƠNG 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Địa
SPS011475LÊ DOÃN PHƯƠNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
SPS011476LÊ HỒNG PHƯƠNG 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011477LÊ MINH HOÀI PHƯƠNG 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011478LÊ MINH PHƯƠNG 14/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
SPS011479LÊ NGỌC NHƯ PHƯƠNG 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 T
SPS011480LÊ NGỌC PHƯƠNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS011481LÊ NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS011482LÊ NGUYỄN MINH PHƯƠNG 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS011483LÊ QUỲNH PHƯƠNG 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011484LÊ THỊ KIM PHƯƠNG 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011485LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011486LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS011487LÊ THỊ UYÊN PHƯƠNG 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS011488LÊ THÙY PHƯƠNG 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80
SPS011489LÊ TRẦN THU PHƯƠNG 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011490LÊ UYÊN MINH PHƯƠNG 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Ti
SPS011491LÊ UYÊN PHƯƠNG 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011492LÊ VÕ NGUYÊN PHƯƠNG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
SPS011493LẠI HOÀNG PHƯƠNG 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011494LƯ HUỲNH YẾN PHƯƠNG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011495LƯ MỸ PHƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011496LƯƠNG HỒNG PHƯƠNG 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 S
SPS011497LƯU HỒNG MINH PHƯƠNG 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011498LƯU LÝ CÁT PHƯƠNG 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS011499LƯU TỐ PHƯƠNG 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011500LƯU THANH PHƯƠNG 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011501LÝ LỆ PHƯƠNG 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011502MÃ TUYẾT PHƯƠNG 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011503MAI DIỄM PHƯƠNG 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011504MAI HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011505MAI THỊ NGỌC PHƯƠNG 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011506MAI THỊ PHƯƠNG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011507MAI THẢO PHƯƠNG 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011508NGHỊ LINH PHƯƠNG 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00
SPS011509NGÔ HOÀI PHƯƠNG 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011510NGÔ HOÀNG THANH PHƯƠNG 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40
SPS011511NGÔ NGHI PHƯƠNG 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 T
SPS011512NGÔ THỊ KIM PHƯƠNG 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS011513NGÔ TRÚC PHƯƠNG 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011514NGÔ UYÊN PHƯƠNG 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011515NGÔ VIỄN PHƯƠNG 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011516NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60
SPS011517NGUYỄN ANH PHƯƠNG 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011518NGUYỄN ANH PHƯƠNG 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011519NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011520NGUYỄN CAO TRÚC PHƯƠNG 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011521NGUYỄN CÚC PHƯƠNG 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011522NGUYỄN DIỄM PHƯƠNG 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS011523NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011524NGUYỄN HÀ LAN PHƯƠNG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS011525NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011526NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 07/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50
SPS011527NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.41 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011528NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011529NGUYỄN HOÀNG ÁNH PHƯƠNG 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011530NGUYỄN HOÀNG MINH PHƯƠNG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011531NGUYỄN HOÀNG MINH PHƯƠNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
SPS011532NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN PHƯƠNG08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.80 S
SPS011533NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS011534NGUYỄN HOÀNG TRÚC PHƯƠNG 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011535NGUYỄN HOÀNG YẾN PHƯƠNG 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011536NGUYỄN HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011537NGUYỄN LÊ HÀ PHƯƠNG 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa
SPS011538NGUYỄN LÊ MINH PHƯƠNG 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011539NGUYỄN LÊ UYÊN PHƯƠNG 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS011540NGUYỄN MAI PHƯƠNG 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011541NGUYỄN MINH PHƯƠNG 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011542NGUYỄN MINH PHƯƠNG 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 S
SPS011543NGUYỄN MINH PHƯƠNG 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011544NGUYỄN MỘNG HÀ PHƯƠNG 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS011545NGUYỄN NAM PHƯƠNG 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.38
SPS011546NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011547NGUYỄN NGỌC NHẬT PHƯƠNG 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.20
SPS011548NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011549NGUYỄN NGỌC THÙY PHƯƠNG 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS011550NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 S
SPS011551NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011552NGUYỄN NINH MINH PHƯƠNG 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011554NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS011555NGUYỄN PHÙNG NGUYÊN PHƯƠNG05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011556NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011557NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011558NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011559NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS011560NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS011561NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS011562NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS011563NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Đ
SPS011564NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
SPS011565NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011566NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011567NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011568NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011569NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011570NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS011571NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011572NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011573NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011574NGUYỄN THỊ TUẤN PHƯƠNG 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011575NGUYỄN THANH PHƯƠNG 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Đ
SPS011576NGUYỄN THANH PHƯƠNG 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011577NGUYỄN THANH PHƯƠNG 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011578NGUYỄN THANH PHƯƠNG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS011579NGUYỄN THANH PHƯƠNG 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011580NGUYỄN THU PHƯƠNG 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 2.60 S
SPS011581NGUYỄN THUẬN QUỲNH PHƯƠNG 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011582NGUYỄN THỤY TRÚC PHƯƠNG 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011583NGUYỄN TRÍ NAM PHƯƠNG 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011584NGUYỄN TRẦN HIỀN PHƯƠNG 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS011585NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG PHƯƠNG 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011586NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011587NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG 18/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
SPS011588NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011589NGUYỄN VÕ HÀ PHƯƠNG 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011590NGUYỄN VŨ THANH PHƯƠNG 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011591NGUYỄN XUÂN NHẬT PHƯƠNG 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011592ÔN TĂNG NGỌC PHƯƠNG 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 T
SPS011593PHAN HUỲNH MAI PHƯƠNG 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011594PHAN MỸ PHƯƠNG 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa
SPS011595PHAN THỊ THỦY PHƯƠNG 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011596PHAN THANH PHƯƠNG 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011597PHAN THANH PHƯƠNG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011598PHẠM ĐẶNG MINH PHƯƠNG 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS011599PHẠM HOÀNG THANH PHƯƠNG 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25
SPS011600PHẠM HUỲNH THANH PHƯƠNG 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011601PHẠM KHÁNH PHƯƠNG 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.20 Hóa
SPS011602PHẠM LÊ ANH PHƯƠNG 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011603PHẠM LINH PHƯƠNG 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011604PHẠM MINH PHƯƠNG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
SPS011605PHẠM MINH PHƯƠNG 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011606PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG 09/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
SPS011607PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011608PHẠM THỊ NGỌC PHƯƠNG 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS011609PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 T
SPS011610PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011611PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011612PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS011613PHẠM VĂN PHƯƠNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011614PHÙNG THỊ HÀ PHƯƠNG 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011615PHÙNG THỊ THANH PHƯƠNG 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011616PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011617QUANG HOÀNG KHÁNH PHƯƠNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00
SPS011618SƠN THỊ MAI PHƯƠNG 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS011619TỪ LỆ PHƯƠNG 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011620TẠ LƯU MỸ PHƯƠNG 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS011621TẠ NAM PHƯƠNG 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011623TĂNG NHẬT PHƯƠNG 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011624THÁI HỒNG PHƯƠNG 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011625THÁI THANH PHƯƠNG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011626THÂN NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011627TÔ NGUYỄN TẤN PHƯƠNG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS011628TÔ THỊ THANH PHƯƠNG 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 S
SPS011629TRÀ THU PHƯƠNG 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS011630TRANG THỊ HẠNH PHƯƠNG 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS011631TRIỆU VIỆT PHƯƠNG 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011632TRẦN ANH PHƯƠNG 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011633TRẦN BỬU PHƯƠNG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011634TRẦN ĐOÀN NAM PHƯƠNG 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS011635TRẦN KIM PHƯƠNG 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011636TRẦN LÊ LAN PHƯƠNG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011637TRẦN MỸ PHƯƠNG 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011638TRẦN MAI PHƯƠNG 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 S
SPS011639TRẦN MAI PHƯƠNG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011640TRẦN MINH PHƯƠNG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 T
SPS011641TRẦN NGỌC PHƯƠNG 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011642TRẦN NGỌC PHƯƠNG 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.58
SPS011643TRẦN NGUYỄN MINH PHƯƠNG 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011644TRẦN NHƯ PHƯƠNG 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS011645TRẦN NHƯ PHƯƠNG 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011646TRẦN THỊ ÁNH PHƯƠNG 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS011647TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75
SPS011648TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS011649TRẦN THỊ PHƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011651TRẦN THỊ THÚY PHƯƠNG 00/00/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
SPS011652TRẦN THÁI THU PHƯƠNG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011653TRẦN THANH PHƯƠNG 22/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25
SPS011654TRẦN THIẾT NAM PHƯƠNG 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011655TRỊNH HỒNG PHƯƠNG 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS011656TRỊNH NGUYỄN NAM PHƯƠNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.17 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011657TRỊNH THU PHƯƠNG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011658TRỊNH TÚ PHƯƠNG 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 T
SPS011659TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
SPS011660TRƯƠNG HOÀNG MINH PHƯƠNG 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011661TRƯƠNG HOÀNG PHƯƠNG 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.60
SPS011662TRƯƠNG MINH PHƯƠNG 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS011663TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011664TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011665TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
SPS011666TRƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 S
SPS011667VĂN TÔN HOÀNG PHƯƠNG 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.93
SPS011668VÕ ÁNH QUỲNH PHƯƠNG 24/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25
SPS011669VÕ HUY PHƯƠNG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS011670VÕ THANH PHƯƠNG 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
SPS011671VÕ THANH PHƯƠNG 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.81
SPS011672VŨ LAN PHƯƠNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
SPS011673VŨ LÊ NAM PHƯƠNG 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011674VŨ LÊ UYÊN PHƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS011675VŨ QUỐC PHƯƠNG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011676VŨ THU PHƯƠNG 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011677VƯƠNG MỸ PHƯƠNG 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 T
SPS011678VƯƠNG NGUYÊN PHƯƠNG 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 S
SPS011679ĐOÀN THỊ KIM PHƯỢNG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 T
SPS011680TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiến
SPS011681THỊ CẨM PHƯỜNG 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS011682BÙI MINH PHƯỢNG 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Địa
SPS011683BÙI THỊ PHƯỢNG 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Đ
SPS011684BÙI XUÂN YẾN PHƯỢNG 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS011685CAO HUỲNH KIM PHƯỢNG 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS011686DƯƠNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011687ĐỖ THỊ BẠCH PHƯỢNG 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS011688ĐINH NGUYỄN LOAN PHƯỢNG 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS011689ĐẶNG THỊ HỒNG PHƯỢNG 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS011690ĐOÀN NGỌC PHƯỢNG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS011691HOÀNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.60 S
SPS011692HUỲNH LÂM KIM PHƯỢNG 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011693HUỲNH NGỌC MINH PHƯỢNG 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011694HUỲNH NGỌC PHƯỢNG 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00
SPS011695LÊ KIM PHƯỢNG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011696LÊ THỊ KIM PHƯỢNG 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011697LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011698LÊ THỊ PHƯỢNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
SPS011699LÊ THỊ PHƯỢNG 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS011700LẠI THỊ KIM PHƯỢNG 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011701LONG NIE KA PHƯỢNG 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60
SPS011702LƯƠNG THÚY PHƯỢNG 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011703NGUYỄN HOÀNG BÍCH PHƯỢNG 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011704NGUYỄN KIM PHƯỢNG 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 T
SPS011705NGUYỄN PHAN THANH PHƯỢNG 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS011706NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011707NGUYỄN THỊ HẢI PHƯỢNG 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.75
SPS011708NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011709NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 S
SPS011710NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011711NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011712NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh
SPS011713NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011714NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
SPS011715NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011716NGUYỄN TRẦN MINH PHƯỢNG 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 T
SPS011717NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011718NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 S
SPS011719PHAN NGUYỄN THÚY PHƯỢNG 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011720PHAN THỊ HỒNG PHƯỢNG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011721PHAN TRẦN LINH PHƯỢNG 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011722PHẠM LIỄU HỒNG PHƯỢNG 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 S
SPS011723PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS011724PHÙNG THỊ MỸ PHƯỢNG 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 L
SPS011725PHÙNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 S
SPS011726TRẦN BÍCH PHƯỢNG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011727TRẦN HOÀNG BÍCH PHƯỢNG 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.80 S
SPS011728TRẦN KIM PHƯỢNG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS011729TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011730TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS011731TRẦN THỊ PHƯỢNG 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011732TRẦN TIỀN HỒNG PHƯỢNG 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011733TRƯƠNG THỊ KIM PHƯỢNG 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011734VÕ THỊ NGỌC PHƯỢNG 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011735VƯƠNG TUYẾT PHƯỢNG 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS011736DƯƠNG SĨ QUÁ 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS011737LÊ QUÁ 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011738ĐINH MINH QUAN 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011740LỮ HỒNG QUAN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011741NGUYỄN HUỲNH THANH QUAN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011742NGUYỄN SĨ QUAN 15/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50
SPS011743NGUYỄN THANH QUAN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS011744NGUYỄN TRẦN MINH QUAN 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011745ÂU THIÊN QUANG 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 T
SPS011746BÙI CÔNG QUANG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011747BÙI DUY QUANG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011748BÙI MINH QUANG 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS011749BÙI MINH QUANG 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS011750BÙI PHẠM ĐĂNG QUANG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011751BÙI THANH QUANG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
SPS011753DƯƠNG VINH QUANG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS011754ĐỖ HUY QUANG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011755ĐÀO NGUYỄN DUY QUANG 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011756ĐÀO NGUYỄN MINH QUANG 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS011757ĐẶNG ĐĂNG QUANG 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS011758ĐẶNG HỮU MINH QUANG 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS011759ĐỒNG HY QUANG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011760ĐẶNG NHẬT QUANG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011761ĐỒNG XUÂN QUANG 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS011762HỒ DUY QUANG 01/01/198Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
SPS011763HUỲNH BỈNH QUANG 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011764HUỲNH DUY QUANG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.80 S
SPS011765HUỲNH HỒNG QUANG 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011766HUỲNH NGỌC QUANG 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011767HUỲNH NHẬT QUANG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011768HUỲNH PHƯƠNG QUANG 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00
SPS011769HUỲNH THIỆU QUANG 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011770KIỀU TRẦN MINH QUANG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Ti
SPS011771LÂM HẢI QUANG 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011772LÂM THẾ QUANG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011773LÂM TƯỜNG QUANG 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011774LÊ BÁ QUANG 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40
SPS011775LÊ MINH QUANG 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011776LÊ NGỌC ĐĂNG QUANG 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011777LÊ TRIỂN QUANG 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011778LƯƠNG DUY QUANG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011779LƯU TRẦN THANH QUANG 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011780NGÔ NHẬT QUANG 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011781NGUYỄN ĐÌNH QUANG 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
SPS011782NGUYỄN BẢO QUANG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011783NGUYỄN CÔNG NHẬT QUANG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS011784NGUYỄN CÔNG QUANG 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011785NGUYỄN DUY QUANG 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011786NGUYỄN DUY QUANG 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011787NGUYỄN DUY QUANG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS011788NGUYỄN DUY QUANG 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011789NGUYỄN ĐĂNG QUANG 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 S
SPS011790NGUYỄN ĐÌNH QUANG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011791NGUYỄN ĐẶNG ANH QUANG 20/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00
SPS011792NGUYỄN HỒ QUANG 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011793NGUYỄN HIỀN VINH QUANG 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS011794NGUYỄN HỒNG MINH QUANG 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011795NGUYỄN HỒNG QUANG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS011796NGUYỄN HOÀNG BẢO QUANG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.66 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011797NGUYỄN HUỆ QUANG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011798NGUYỄN HUỲNH XUÂN QUANG 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011799NGUYỄN LÊ BẢO QUANG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011800NGUYỄN LÊ MINH QUANG 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011801NGUYỄN LÝ MINH QUANG 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011802NGUYỄN MINH QUANG 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS011803NGUYỄN MINH QUANG 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.60 T
SPS011804NGUYỄN MINH QUANG 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.40 Địa
SPS011805NGUYỄN MINH QUANG 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011806NGUYỄN NGỌC QUANG 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS011807NGUYỄN NGỌC QUANG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011808NGUYỄN NGỌC QUANG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011809NGUYỄN NGỌC QUANG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 7.80 S
SPS011810NGUYỄN NHẬT QUANG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011811NGUYỄN NHẬT QUANG 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 T
SPS011812NGUYỄN NHƯ QUANG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS011813NGUYỄN THỊ NHƯ QUANG 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
SPS011814NGUYỄN THANH QUANG 16/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
SPS011815NGUYỄN THANH QUANG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011816NGUYỄN THANH QUANG 23/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
SPS011817NGUYỄN THIỆN QUANG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiến
SPS011818NGUYỄN TRÍ DUY QUANG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011819NGUYỄN TRƯỜNG QUANG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011820NGUYỄN TƯỜNG QUANG 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011821NGUYỄN VINH QUANG 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011822NGUYỄN VŨ QUANG 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011823PHAN ĐỨC QUANG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
SPS011824PHAN NHỰT QUANG 04/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
SPS011825PHẠM DUY QUANG 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011826PHẠM ĐĂNG QUANG 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011827PHẠM LÂM ĐÌNH QUANG 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS011828PHẠM MAI QUANG 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80
SPS011829PHẠM NGUYỄN TIẾN QUANG 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS011830PHẠM THẾ QUANG 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011831PHẠM VĂN QUANG 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS011832PHÙNG CHÍ MINH QUANG 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS011833TẠ MINH QUANG 11/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00
SPS011834THÁI ĐỨC QUANG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS011835TẰNG THUẬN QUANG 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011836TÔ NHẬT QUANG 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011837TRIỆU MINH QUANG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS011838TRẦN CẨM QUANG 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011839TRẦN DUY QUANG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS011840TRẦN HẢI QUANG 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS011841TRẦN HỒNG QUANG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011842TRẦN KIM QUANG 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011843TRẦN MINH QUANG 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011844TRẦN MINH QUANG 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS011845TRẦN MINH QUANG 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS011846TRẦN MINH QUANG 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS011847TRẦN MINH QUANG 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Ti
SPS011848TRẦN NAM QUANG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Đ
SPS011849TRẦN NHẬT QUANG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS011850TRẦN NHẬT QUANG 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS011851TRẦN NHỰT QUANG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS011852TRẦN THANH QUANG 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011853TRẦN VINH QUANG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS011854TRẦN VINH QUANG 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.80
SPS011855TRƯƠNG MINH QUANG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011856TRƯƠNG MINH QUANG 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS011857TRƯƠNG THANH QUANG 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011858TRƯƠNG VINH QUANG 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011859VÕ MINH QUANG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011860VŨ ĐĂNG QUANG 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011861VŨ VIỆT QUANG 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.16 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS011862VŨ XUÂN QUANG 28/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75
SPS011863VƯƠNG MINH QUANG 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 S
SPS011864VƯU HÀ QUANG 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS011865NGUYỄN VĂN QUẢNG 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
SPS011866Ủ CAO KỲ QUÂN 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS011867BÀNH CẨM QUÂN 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011868BÙI HỮU MINH QUÂN 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS011869BÙI MINH QUÂN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS011870BÙI VĂN QUÂN 28/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
SPS011871CHÂU ANH QUÂN 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 T
SPS011872CHÂU MỸ QUÂN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011873CHÂU NGHIÊN QUÂN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011874DIỆP TÚ QUÂN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS011875DOÃN MINH QUÂN 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS011876ĐỖ ANH QUÂN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS011877ĐỖ HOÀNG ANH QUÂN 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS011878ĐỖ MINH QUÂN 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011879ĐỖ MINH QUÂN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011880ĐỖ THỤC QUÂN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75
SPS011881ĐỖ TRUNG QUÂN 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 3.55
SPS011882ĐÀO ANH QUÂN 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS011883ĐÀO NGUYỄN LONG QUÂN 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.80 S
SPS011884ĐINH NGỌC QUÂN 26/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
SPS011885ĐẶNG KIỀU GIANG QUÂN 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS011886ĐOÀN MINH QUÂN 03/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
SPS011887ĐOÀN MINH QUÂN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011888ĐOÀN TƯỜNG QUÂN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS011889ĐỖ QUỐC QUÂN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
SPS011890HỒ HỒNG QUÂN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.80 S
SPS011891HỒ THỊ TUYẾT QUÂN 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS011892HỨA HOÀNG QUÂN 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011893HỒNG DĨNH QUÂN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011894HỒNG ĐẠT QUÂN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011895HUỲNH BÁ QUÂN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS011896HUỲNH LỆ QUÂN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS011897HUỲNH MINH QUÂN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS011898HUỲNH MINH QUÂN 28/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
SPS011899HUỲNH TÚ QUÂN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS011900KHẤU HOÀNG QUÂN 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Ti
SPS011901LÂM HỒ MINH QUÂN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011902LÂM MỸ QUÂN 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
SPS011903LÂM MINH QUÂN 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS011904LÂM TỪ QUÂN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS011905LỤC BỘI QUÂN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 S
SPS011906LÊ ANH QUÂN 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011907LÊ HỒNG QUÂN 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011908LÊ HOÀNG MINH QUÂN 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 T
SPS011909LÊ HOÀNG QUÂN 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS011910LÊ HOÀNG QUÂN 05/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25
SPS011911LÊ NGUYỄN MINH QUÂN 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS011912LÊ TRUNG QUÂN 14/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
SPS011913LƯƠNG MỸ QUÂN 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS011914LƯƠNG TẤN TRUNG QUÂN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011915LÝ ĐÌNH QUÂN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS011916LÝ MINH QUÂN 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS011917NGÔ ĐÌNH QUÂN 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011918NGÔ KIỀU HOÀNG QUÂN 10/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
SPS011919NGÔ TIẾN QUÂN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 T
SPS011920NGUYỄN ANH QUÂN 06/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
SPS011921NGUYỄN ANH QUÂN 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
SPS011922NGUYỄN DUY QUÂN 09/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.33 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
SPS011923NGUYỄN ĐÀO HOÀNG LINH QUÂN 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.80
SPS011924NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG QUÂN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS011925NGUYỄN ĐÔNG QUÂN 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS011926NGUYỄN HỒNG QUÂN 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS011927NGUYỄN HỒNG QUÂN 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Đ
SPS011928NGUYỄN HỒNG QUÂN 25/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
SPS011929NGUYỄN HOÀNG MINH QUÂN 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011930NGUYỄN HOÀNG QUÂN 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS011931NGUYỄN HOÀNG QUÂN 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011932NGUYỄN HOÀNG QUÂN 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS011933NGUYỄN HOÀNG QUÂN 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS011934NGUYỄN HỮU HOÀNG QUÂN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 9.60 S
SPS011935NGUYỄN HỮU MINH QUÂN 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011936NGUYỄN LỆ QUÂN 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011937NGUYỄN LÊ QUÂN 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS011938NGUYỄN MINH QUÂN 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011939NGUYỄN MINH QUÂN 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS011940NGUYỄN MINH QUÂN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011941NGUYỄN MINH QUÂN 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011942NGUYỄN MINH QUÂN 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
SPS011943NGUYỄN NGỌC QUÂN 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011944NGUYỄN NGÔ GIANG QUÂN 15/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
SPS011945NGUYỄN PHẠM ANH QUÂN 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS011946NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG QUÂN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS011947NGUYỄN QUÂN 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS011948NGUYỄN THỊ LỆ QUÂN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25
SPS011949NGUYỄN TRẦN THIỆN QUÂN 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011950NGUYỄN TRUNG QUÂN 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS011951NGUYỄN VÕ MINH QUÂN 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011952PHAN TÙNG QUÂN 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40
SPS011953PHAN VĂN QUÂN 18/01/198Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
SPS011954PHẠM MINH QUÂN 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS011955PHÙNG CỰ QUÂN 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS011956TỪ DIỄM QUÂN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS011957TẠ NGUYỄN GIA QUÂN 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS011958TẠ THỤC QUÂN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 T
SPS011959TỪ YẾN QUÂN 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.80
SPS011960TỐNG VĂN QUÂN 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40
SPS011961TÔN THẤT HOÀNG QUÂN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60
SPS011962TRẦN ĐĂNG QUÂN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS011963TRẦN HẢI QUÂN 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS011964TRẦN HỒNG QUÂN 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.20
SPS011965TRẦN HỒNG QUÂN 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS011966TRẦN HOÀNG QUÂN 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS011967TRẦN HOÀNG QUÂN 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 T
SPS011968TRẦN LỆ QUÂN 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS011969TRẦN MỸ QUÂN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS011970TRẦN MỸ QUÂN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011971TRẦN MINH QUÂN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS011972TRẦN MINH QUÂN 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS011973TRẦN MINH QUÂN 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40
SPS011974TRẦN VĂN QUÂN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011975TRƯƠNG VÕ HOÀNG QUÂN 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011976TSAN MỸ QUÂN 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS011977VĂN THỊ BÍCH QUÂN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS011978VÕ ANH QUÂN 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS011979VÕ TRÚC QUÂN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS011980VŨ HỒNG QUÂN 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS011981VŨ HỒNG QUÂN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS011982VŨ MINH QUÂN 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS011983VƯƠNG HOÀNG MINH QUÂN 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS011984VƯƠNG KHÁNH QUÂN 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS011985NGÔ VỦ MINH QUẬN 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
SPS011986THÁI THANH QUẬN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 T
SPS011987NGUYỄN VĂN QUẤT 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011988TRẦN THỊ NHẬT QUẾ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS011989TRƯƠNG NGUYỆT QUẾ 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS011991NGUYỄN NA QUI 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh
SPS011992VÕ PHƯỚC QUI 12/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
SPS011993DƯƠNG MINH QUÍ 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS011994ĐOÀN HỒ ANH QUÍ 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.91 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS011995HOÀNG DUY QUÍ 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.40 S
SPS011996HUỲNH PHÚ QUÍ 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.60 S
SPS011997HUỲNH TẤN QUÍ 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS011998LÊ VĂN QUÍ 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS011999LÝ QUÍ 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 T
SPS012000NGUYỄN ĐÌNH MINH QUÍ 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012001NGUYỄN NGỌC QUÍ 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012002NGUYỄN QUANG QUÍ 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012003NGUYỄN VĂN QUÍ 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012004PHẠM MINH QUÍ 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 S
SPS012005TRƯƠNG CÔNG CHÍ QUÍ 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS012006VĂNG CÔNG QUÍ 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012007NGÔ VĂN QUOÀI 03/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
SPS012008PHAN CÔNG QUỐC 26/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
SPS012009BÙI MINH QUỐC 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
SPS012010CHÂU LẬP QUỐC 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS012011DƯƠNG AN QUỐC 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012012DƯƠNG BẢO QUỐC 14/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.62 Địa lí: 7.50
SPS012013HỒ VĂN BẢO QUỐC 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012014HUỲNH LÊ MINH QUỐC 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.20 S
SPS012015LẠC VỸ QUỐC 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 T
SPS012016LÊ PHAN MINH QUỐC 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012017LÊ PHÚ QUỐC 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS012018LẠI A QUỐC 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012019LƯƠNG VĨ QUỐC 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS012020NGÔ TÙNG QUỐC 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.80
SPS012021NGUYỄN ANH QUỐC 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS012022NGUYỄN ANH QUỐC 25/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.45 Địa lí: 5.25
SPS012023NGUYỄN HOÀNG QUỐC 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
SPS012024NGUYỄN KHẮC CƯỜNG QUỐC 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012025NGUYỄN KIẾN QUỐC 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012026NGUYỄN MINH QUỐC 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS012027NGUYỄN NAM QUỐC 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS012028NGUYỄN PHÚ QUỐC 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012029NGUYỄN PHÚ QUỐC 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012030NGUYỄN TRỌNG ANH QUỐC 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012031NGUYỄN TUẤN QUỐC 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012032NGUYỄN VĂN QUỐC 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012033PHAN ĐINH ANH QUỐC 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012034PHẠM ANH QUỐC 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.20
SPS012035PHẠM HỮU QUỐC 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012036TĂNG QUỐC 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012037TỐNG BẢO QUỐC 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012038TRẦN ĐẠI QUỐC 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012039TRƯƠNG HỨA QUỐC 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
SPS012040VÕ ANH QUỐC 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Lịch
SPS012041VÕ ĐINH MINH QUỐC 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012042NGUYỄN THUẬN QUỚI 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012043CHAU QUY 00/00/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
SPS012044KÁ QUY 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS012045LƯU KIỆN QUY 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa
SPS012046LÝ CẢNH QUY 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.80
SPS012047NGUYỄN HOÀNG KIM QUY 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012048THÔNG THỊ QUY 02/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
SPS012049BÙI XUÂN QUÝ 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012050ĐOÀN PHÚ QUÝ 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 T
SPS012051ĐOÀN THỊ NGỌC QUÝ 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012052HỒ NGỌC QUÝ 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012053HÁN VĂN QUÝ 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS012054HOÀNG NGỌC QUÝ 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012055HUỲNH NGỌC PHÚ QUÝ 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012056HUỲNH TRẦN NGỌC QUÝ 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS012057K' QUÝ 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
SPS012058LÊ CHÂU NGỌC QUÝ 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012059LÊ NGỌC QUÝ 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS012060LÊ VĂN QUÝ 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5.00
SPS012061NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 S
SPS012062NGUYỄN LƯƠNG PHÚ QUÝ 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012063NGUYỄN NGỌC QUÝ 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012064NGUYỄN PHÚ QUÝ 03/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
SPS012065NGUYỄN PHÚ QUÝ 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012066NGUYỄN PHÚ QUÝ 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012067NGUYỄN SỸ QUÝ 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012068NGUYỄN VĂN QUÝ 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS012069PHAN KIM QUÝ 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012070TRẦN HOÀNG KHÁNH QUÝ 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 S
SPS012071TRẦN HOÀNG QUÝ 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012072TRẦN MAI ANH QUÝ 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012073TRẦN NGUYỄN HOÀNG QUÝ 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012074TRẦN PHÚ QUÝ 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS012075TRẦN TRUNG QUÝ 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012076TRỊNH HOÀI PHÚ QUÝ 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012077VÕ HỒNG QUÝ 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012078VÒNG NGỌC QUÝ 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012079A THỊ KIM QUYÊN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012080BÙI THỊ TỐ QUYÊN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
SPS012081ĐỖ THỊ THU QUYÊN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS012082ĐỖ TIỂU QUYÊN 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS012083ĐÀO NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012084ĐẶNG THỊ KHÁNH QUYÊN 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.40 T
SPS012085HẠ VŨ THỤC QUYÊN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS012086HOÀNG TỐ QUYÊN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012087HOÀNG THỊ THU QUYÊN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012088HUỲNH HỒNG QUYÊN 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012089HUỲNH THỊ THẢO QUYÊN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS012090HUỲNH THỊ THÚY QUYÊN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012091KHƯU GIA QUYÊN 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012092LÃ KIM HẠ QUYÊN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS012093LÂM BẢO QUYÊN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012094LÂM MỸ QUYÊN 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012095LÊ BẢO QUYÊN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS012096LÊ HOÀNG PHƯƠNG QUYÊN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012097LÊ KIM QUYÊN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS012098LÊ PHẠM HỒNG QUYÊN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012099LÊ PHƯƠNG QUYÊN 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012100LÊ THỊ LỆ QUYÊN 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012101LÊ THỊ NGỌC QUYÊN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS012102LÊ THỊ THÚY QUYÊN 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS012103LÊ TRẦN XUÂN QUYÊN 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012104LONG THUỶ QUYÊN 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012105MAI LỆ HỒNG QUYÊN 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.75
SPS012106NGÔ THỊ THANH QUYÊN 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012107NGUYỄN ANH THUÝ QUYÊN 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012108NGUYỄN ĐỖ QUYÊN 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 S
SPS012109NGUYỄN HÀ PHƯƠNG QUYÊN 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS012110NGUYỄN HỒNG QUYÊN 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012112NGUYỄN HOÀNG THẢO QUYÊN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Địa
SPS012113NGUYỄN KHÁNH QUYÊN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiến
SPS012114NGUYỄN LÊ BẢO QUYÊN 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS012115NGUYỄN MAI PHƯƠNG QUYÊN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012116NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012117NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS012118NGUYỄN NGỌC QUYÊN 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012119NGUYỄN NGỌC XUÂN QUYÊN 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012120NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG QUYÊN 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50
SPS012121NGUYỄN PHẠM NGỌC QUYÊN 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012122NGUYỄN TỪ NHÃ QUYÊN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012123NGUYỄN TỐ QUYÊN 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012124NGUYỄN TỐ QUYÊN 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012125NGUYỄN THỊ HÙNG QUYÊN 14/06/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS012126NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS012127NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012128NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012129NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 S
SPS012130NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012131NGUYỄN THỊ XUÂN QUYÊN 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.00
SPS012132NGUYỄN VÕ PHƯƠNG QUYÊN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012133PHAN NGỌC QUYÊN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS012134PHAN NGUYỄN NGỌC QUYÊN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012135PHAN THỤC QUYÊN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS012136PHẠM HỒNG QUYÊN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012137PHẠM HOÀNG THẢO QUYÊN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012138PHẠM NGUYỄN THÙY QUYÊN 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012139PHẠM THỊ TÚ QUYÊN 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS012140TRÌ TỐ QUYÊN 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012141TRẦN BÍCH QUYÊN 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012142TRẦN CÁT QUYÊN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012143TRẦN ĐỖ HÀ QUYÊN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012144TRẦN HOÀNG PHƯƠNG QUYÊN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 T
SPS012145TRẦN HUỆ QUYÊN 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012146TRẦN KIM QUYÊN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012147TRẦN LỆ QUYÊN 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012148TRẦN MỸ QUYÊN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS012149TRẦN NGỌC TRÚC QUYÊN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012150TRẦN NGỌC TÚ QUYÊN 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012151TRẦN NGỌC XUÂN QUYÊN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012152TRẦN PHƯƠNG THẢO QUYÊN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS012153TRẦN THỊ BÍCH QUYÊN 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
SPS012154TRẦN THỊ CẨM QUYÊN 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012155TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012156TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012157TRẦN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 S
SPS012158TRẦN THỊ ÚT QUYÊN 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012159TRỊNH THỊ TÚ QUYÊN 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012160TRƯƠNG NGỌC DIỄM QUYÊN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012161VÕ HOÀNG TÚ QUYÊN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS012162VÕ THỊ MAI QUYÊN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012164VŨ THỊ THUYỀN QUYÊN 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS012165VƯƠNG LỆ QUYÊN 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012166BẠCH PHAN TUẤN QUYỀN 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012167DƯƠNG CHÍNH QUYỀN 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012168DƯƠNG KINH QUYỀN 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS012169ĐẶNG THỦ QUYỀN 17/04/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
SPS012170HOÀNG ĐÌNH BỬU QUYỀN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.80 S
SPS012171LÊ HỮU QUYỀN 06/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
SPS012172LƯU CAO QUYỀN 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012173LƯU DIỆU QUYỀN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012174MAI HỒNG QUYỀN 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012175NGÔ TẤN QUYỀN 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012176NGUYỄN MINH QUYỀN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012177NGUYỄN THỊ CẨM QUYỀN 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS012178NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012179NHAN TỬ QUYỀN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS012180PHẠM HỮU QUYỀN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 T
SPS012181PHẠM NGUYỄN MINH QUYỀN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 S
SPS012182THANG VĨNH QUYỀN 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012183TRỊNH CHÍ QUYỀN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012184TRƯƠNG MINH QUYỀN 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS012185PHAN TÂM QUYỆN 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS012186PHẠM BÁ QUYẾT 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.00
SPS012187DƯƠNG ĐÌNH QUYẾT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS012188VŨ CHÍ QUYẾT 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012189HỒ TRẦN THÚY QUỲNH 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012190TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
SPS012191AN PHAN NGỌC QUỲNH 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012192BIỆN THỊ NHƯ QUỲNH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012193BẢO MỘNG QUỲNH 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.80
SPS012194BÙI LÊ HƯƠNG QUỲNH 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS012195BÙI NHƯ QUỲNH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS012196CHUNG NGỌC QUỲNH 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012197DIỆP NGUYỄN NHƯ QUỲNH 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 T
SPS012198DƯƠNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012199DƯƠNG TÚ QUỲNH 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012200ĐỖ NHƯ QUỲNH 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 T
SPS012201ĐỖ NHƯ QUỲNH 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 S
SPS012202ĐÀO NGỌC MẪN QUỲNH 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012203ĐINH HOÀNG QUỲNH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012204ĐINH THỊ PHƯƠNG QUỲNH 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS012205ĐẶNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012206ĐẶNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS012207ĐẶNG NGUYỄN PHÚC QUỲNH 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012208ĐẶNG THỊ NHƯ QUỲNH 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012209ĐẶNG TRÚC QUỲNH 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 T
SPS012210ĐOÀN NHƯ QUỲNH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012211ĐOÀN PHƯƠNG DIỄM QUỲNH 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012212HỒ DIỄM QUỲNH 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012213HỒ LÊ NHƯ QUỲNH 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012214HỒ NGUYỄN THÚY QUỲNH 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012215HÀ NGỌC THẢO QUỲNH 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS012216HÀ VIỆT THỤY TRÚC QUỲNH 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS012217HÒA KIM NGỌC QUỲNH 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012218HOÀNG GIA KHÁNH QUỲNH 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012219HOÀNG GIA NHƯ QUỲNH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Sinh
SPS012220HOÀNG NGỌC NHƯ QUỲNH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS012221HOÀNG THỤY NHƯ QUỲNH 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012222HUỲNH XUÂN QUỲNH 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS012223KỲ KHÁNH QUỲNH 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012224KIỀU PHƯƠNG QUỲNH 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012225LÊ CÔNG QUỲNH 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012226LÊ DUY NHƯ QUỲNH 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 T
SPS012227LÊ KIM ANH QUỲNH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012228LÊ NGỌC HƯƠNG QUỲNH 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 S
SPS012229LÊ NGỌC THUÝ QUỲNH 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012230LÊ NHƯ QUỲNH 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS012231LÊ PHƯƠNG QUỲNH 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 T
SPS012232LÊ PHƯƠNG QUỲNH 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS012233LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012234LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Đ
SPS012235LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012236LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012237LÊ THỊ QUỲNH 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS012238LÊ THÚY QUỲNH 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS012239LÊ TRÚC QUỲNH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012240LƯƠNG HOÀNG ÁNH QUỲNH 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012241LƯƠNG TỐ QUỲNH 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012242LƯƠNG TRỊNH THU QUỲNH 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS012243LƯU THỊ QUỲNH 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 S
SPS012244LÝ NGỌC QUỲNH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS012245LÝ THANH QUỲNH 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 S
SPS012246MAI ANH QUỲNH 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS012247MAI MỸ QUỲNH 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS012248MAI THỊ QUỲNH 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012249MẠC THÚY QUỲNH 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Lịch
SPS012250NGÔ THỊ LƯƠNG QUỲNH 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.80
SPS012251NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012252NGUYỄN BỘI THUÝ QUỲNH 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012253NGUYỄN ĐỨC QUỲNH 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 9.20 S
SPS012254NGUYỄN HOÀNG NHƯ QUỲNH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS012255NGUYỄN HUỆ NHƯ QUỲNH 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 S
SPS012256NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012257NGUYỄN KIỀU DIỄM QUỲNH 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 S
SPS012258NGUYỄN LAM QUỲNH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012259NGUYỄN MAI NHƯ QUỲNH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012260NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012261NGUYỄN NGỌC HẠNH QUỲNH 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 S
SPS012262NGUYỄN NGỌC MAI QUỲNH 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012263NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.83
SPS012264NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012265NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012266NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS012267NGUYỄN NGỌC QUỲNH 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012268NGUYỄN NGỌC XUÂN QUỲNH 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Pháp: 7.90
SPS012269NGUYỄN NGUYỄN NHƯ QUỲNH 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012270NGUYỄN NHẬT QUỲNH 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012271NGUYỄN NHẬT QUỲNH 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS012272NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS012273NGUYỄN PHÚC MAI QUỲNH 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS012274NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012275NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS012276NGUYỄN QUỲNH 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012277NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012278NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012279NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012280NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
SPS012281NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 S
SPS012282NGUYỄN THỊ QUỲNH 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS012283NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Địa
SPS012284NGUYỄN THỊ TUYẾT QUỲNH 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012285NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS012286NGUYỄN THỤY NHƯ QUỲNH 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80
SPS012287NGUYỄN TRÚC QUỲNH 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Nhật: 8.52
SPS012288NGUYỄN TRÚC QUỲNH 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 T
SPS012289NGUYỄN TRƯƠNG MỸ QUỲNH 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012290NGUYỄN TUẤN QUỲNH 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 4.40
SPS012291NGUYỄN VÂN QUỲNH 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012292NGUYỄN VŨ NGỌC QUỲNH 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012293NGUYỄN XUÂN QUỲNH 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS012294PHAN ĐỖ NHƯ QUỲNH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS012295PHAN NGỌC QUỲNH 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 S
SPS012296PHAN NGUYỄN NHƯ QUỲNH 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 S
SPS012297PHAN VŨ NGỌC QUỲNH 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012298PHẠM HOÀNG NHƯ QUỲNH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS012299PHẠM LAM QUỲNH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012300PHẠM LƯƠNG YẾN QUỲNH 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.98
SPS012301PHẠM NGỌC NHƯ QUỲNH 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS012302PHẠM NGỌC NHƯ QUỲNH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 S
SPS012303PHẠM NGỌC QUỲNH 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60
SPS012304PHẠM NHƯ QUỲNH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 S
SPS012305PHẠM NHƯ QUỲNH 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 T
SPS012306PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012307PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012308PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012309PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012310PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012311PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012312PHẠM TRÚC QUỲNH 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 S
SPS012313PHẠM VŨ XUÂN QUỲNH 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.63
SPS012314PHÙNG NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012315TĂNG THỊ TRÚC QUỲNH 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012316THÁI PHƯƠNG QUỲNH 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012317TIÊU NGỌC THÚY QUỲNH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012318TÔ DIỄM QUỲNH 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012319TÔ THỊ NHƯ QUỲNH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012320TRẦN ĐAN QUỲNH 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012321TRẦN ĐÀO KHÁNH QUỲNH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012322TRẦN KHÁNH QUỲNH 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012323TRẦN LÊ PHƯƠNG QUỲNH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 S
SPS012324TRẦN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS012325TRẦN NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012326TRẦN PHAN PHƯỢNG QUỲNH 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012327TRẦN PHƯƠNG NHƯ QUỲNH 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS012328TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012329TRẦN THỊ DIỆU QUỲNH 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012330TRẦN THỊ LAM QUỲNH 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012331TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012332TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS012333TRẦN THỊ QUỲNH 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS012334TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS012335TRẦN THÚY QUỲNH 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012336TRẦN XUÂN QUỲNH 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012337TRƯƠNG DIỄM QUỲNH 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS012338TRƯƠNG NGỌC NHƯ QUỲNH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012339TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012340VI THỊ NHƯ QUỲNH 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
SPS012341VÕ NGỌC QUỲNH 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012342VÕ PHAN THẢO QUỲNH 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS012343VÕ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012344VŨ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS012345VŨ NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS012346VŨ THỊ BẢO QUỲNH 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 T
SPS012347VY THỤY DIỄM QUỲNH 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS012348LÊ PHƯƠNG QUỲNH 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.28
SPS012349CHANH ĐA RA 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
SPS012351SƠN ĐÀ RA 13/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
SPS012353NGUYỄN THỊ REN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 S
SPS012354CHAMALÉA THỊ RI 12/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
SPS012355FA RI DA 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012356CHAU RIÊM 20/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
SPS012357NEÁNG SÓC RƯƠNL 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.80
SPS012358CHANH BÔ RY 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
SPS012359CHAU RY 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
SPS012360NEÁNG KIM SA RY 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh
SPS012361LÊ THỊ MI SA 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.00
SPS012363PHAN THỊ CHÂU SA 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS012364DIỆP BỘI SAN 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012365ĐƯỜNG THÚY SAN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS012366HÀ BỘI SAN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012367LÂM SAN SAN 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012368LÊ THÁI SAN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS012369LẠI VŨ TUẤN SAN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS012370LÝ KIẾT SAN 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012371LÝ PHỐI SAN 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS012372VÒNG VĨNH SAN 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012373BÙI HOÀNG SANG 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012374BÙI LÊ THANH SANG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.92 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS012375BÙI MỸ SANG 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS012376BÙI MINH SANG 25/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
SPS012377BÙI QUỐC SANG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
SPS012378BÙI TẤN SANG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 S
SPS012379CAO ĐÌNH SANG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS012380DƯƠNG ĐÌNH SANG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012381ĐỖ QUANG SANG 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012383ĐÀO CÔNG SANG 15/08/198Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Sinh
SPS012384ĐINH THỊ MINH SANG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012385HỒ THANH SANG 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012386HÀ THANH SANG 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS012387HUỲNH HẢI SANG 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012388HUỲNH LƯU TUẤN SANG 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012389HUỲNH NGỌC SANG 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Địa
SPS012390HUỲNH THANH SANG 17/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
SPS012392HUỲNH TẤN SANG 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS012393HUỲNH TẤN SANG 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012394KHUẤT HOÀNG SANG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012395LA BỘI SANG 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Ti
SPS012396LÊ HOÀNG SANG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012397LÊ PHƯỚC SANG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012398LÊ THANH SANG 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS012399LÊ TẤN SANG 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012400LÊ VĂN SANG 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012401LƯƠNG MỘNG SANG 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012402LƯU BỘI SANG 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012403LƯU PHƯỚC SANG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS012404LƯU SANG SANG 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012405LÝ MINH SANG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS012407MAI NGỌC SANG 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012408MẠC KIM SANG 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS012410NGUYỄN CHÁNH SANG 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012411NGUYỄN DUY SANG 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
SPS012412NGUYỄN ĐÌNH SANG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Ti
SPS012413NGUYỄN HOÀNG SANG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012414NGUYỄN HOÀNG SANG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012415NGUYỄN HOÀNG SANG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012416NGUYỄN HOÀNG SANG 25/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
SPS012417NGUYỄN HOÀNG SANG 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Lịch
SPS012418NGUYỄN HỮU SANG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012419NGUYỄN HUỲNH SANG 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012420NGUYỄN LÂM SANG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012421NGUYỄN NGỌC SANG 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012422NGUYỄN NGỌC SANG 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012423NGUYỄN NGỌC SANG 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh
SPS012424NGUYỄN QUAN SANG 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012425NGUYỄN QUANG SANG 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS012426NGUYỄN THỊ NGỌC SANG 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.53
SPS012427NGUYỄN THANH SANG 30/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
SPS012428NGUYỄN TẤN SANG 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012429NGUYỄN TẤN SANG 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012430NGUYỄN TẤN SANG 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012431NGUYỄN TẤN SANG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS012432NGUYỄN TRẦN SANG 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012433NGUYỄN TRỌNG SANG 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 S
SPS012434NGUYỄN VĂN QUANG SANG 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS012435NGUYỄN VĂN SANG 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012436NGUYỄN VĂN SANG 20/09/196Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS012437PHAN TẤN SANG 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012438PHẠM NGỌC SANG 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012439PHẠM QUỐC SANG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 S
SPS012440QUÁCH THÚY SANG 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012441TỪ KIM SANG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS012442TĂNG PHƯỚC SANG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 T
SPS012443THÁI THỊ KIM SANG 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 T
SPS012444TÔ VŨ PHÚC SANG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012445TRẦN ĐÌNH SANG 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012446TRẦN HÀ MINH SANG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012447TRẦN NGỌC SANG 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS012448TRẦN NGỌC THANH SANG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS012449TRẦN THẾ SANG 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012450TRẦN THÁI MINH SANG 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 S
SPS012451TRẦN THANH SANG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.18
SPS012452TRẦN THANH SANG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012453TRẦN THANH SANG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS012454TRẦN THANH SANG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa
SPS012455TRẦN TẤN SANG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS012456TRẦN XUÂN SANG 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012457TRỊNH MINH SANG 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 S
SPS012458TRƯƠNG QUANG SANG 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012459TRƯƠNG TẤN SANG 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 S
SPS012460TRƯƠNG TẤN SANG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 T
SPS012461TRƯƠNG TUYẾT SANG 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012462TRƯƠNG VĨNH SANG 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012463VÕ ĐỨC SANG 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012464VÕ HOÀNG SANG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS012465VÕ NGUYỄN QUANG SANG 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 L
SPS012466VÕ THẾ SANG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
SPS012467VÕ THỊ THU SANG 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS012468VÕ THANH SANG 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012469VÕ THANH SANG 07/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25
SPS012470VÕ VĂN SANG 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012471VONG SANG SANG 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 T
SPS012472VŨ TẤN SANG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012473LÊ VŨ NGỌC SÁNG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS012474NGUYỄN TIẾN SÁNG 10/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.25
SPS012475PHAN NGỌC SÁNG 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012476PHẠM MẠNH SÁNG 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012477PHẠM QUANG SÁNG 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012478TÔN HỒNG SÁNG 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.40
SPS012479TRẦN MINH SÁNG 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 S
SPS012480DIỆP PHI SANH 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012481TRẦN HÁN SANH 21/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS012482BÙI THỤY THẾ SAO 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012483ĐÀO THỊ SAO 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012485NGUYỄN THIÊN SAO 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 T
SPS012487LÊ THỊ SÁU 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
SPS012488ĐÀO QUỐC SÂM 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.40 S
SPS012489LÊ PHẠM VĂN SÂM 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012490LƯ BÁC SÂM 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012491MAY SÂM 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
SPS012492DƯƠNG THỊ SEN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS012493NGUYỄN THỊ SEN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS012494LÊ VĂN SẾT 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Sinh
SPS012495ĐẶNG NGUYỄN TRÍ SĨ 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.00
SPS012496ĐÀO THÁI SĨ 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS012497LÂM TẤN SĨ 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00
SPS012498NGUYỄN LỰC SĨ 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 S
SPS012499NGUYỄN TẤN SĨ 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS012500GIANG VĂN SIÊU 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS012501HUỲNH THÁI SIÊU 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012502HUỲNH THỊ HIẾU SINH 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012503LÂM THANH SINH 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS012504TRẦN BÍCH SINH 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012505TRẦN NGỌC SINH 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS012506TRƯƠNG THỊ SINH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012507BON DÂNG K SOAN 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
SPS012508KATƠ THỊ SOAN 20/12/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
SPS012509NGUYỄN ĐÌNH CHUNG SONG 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Sinh
SPS012511BÁ ĐÌNH SƠN 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
SPS012512BÙI ANH SƠN 20/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
SPS012513BÙI HỒNG SƠN 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS012514BÙI LÂM SƠN 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 T
SPS012515BÙI VĂN SƠN 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20
SPS012516BÙI XUÂN SƠN 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.80 Hóa
SPS012517CHÂU HỒNG SƠN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Địa
SPS012518CHÂU NHUỆ SƠN 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012519CHÂU VÕ THANH SƠN 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012520CHU ĐẶNG THANH SƠN 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 S
SPS012521DƯƠNG THẾ SƠN 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012522ĐỖ HOÀNG SƠN 17/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
SPS012523ĐỖ HOÀNG SƠN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012524ĐỖ LAM SƠN 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS012525ĐỖ NGỌC SƠN 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS012526ĐÀO KIM SƠN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS012527ĐINH HỮU THÁI SƠN 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012528ĐINH NGUYỄN ĐỨC SƠN 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012529ĐẶNG ANH SƠN 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012530ĐẶNG THÁI SƠN 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012531ĐOÀN HỒNG SƠN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012532GIANG TRẤN SƠN 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012533HOÀNG CAO SƠN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012534HOÀNG CÔNG SƠN 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012535HOÀNG ĐĂNG SƠN 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012536HOÀNG LIÊN SƠN 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
SPS012537HOÀNG VĂN SƠN 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS012538HUỲNH KỲ SƠN 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.20
SPS012539HUỲNH NAM SƠN 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012540HUỲNH NGUYỄN CAO SƠN 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.08
SPS012541HUỲNH MINH HẢI SƠN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40
SPS012542LÂM KIM SƠN 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012543LÊ ĐĂNG MINH SƠN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012544LÊ ĐÌNH HOÀNG SƠN 23/08/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
SPS012545LÊ ĐÌNH TRƯỜNG SƠN 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012546LÊ HỒNG SƠN 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS012547LÊ HOÀNG SƠN 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012548LÊ HUỲNH SƠN 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00
SPS012549LÊ NAM SƠN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 T
SPS012550LÊ NGỌC MINH SƠN 05/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
SPS012551LÊ NGỌC SƠN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012552LÊ NGỌC SƠN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012553LÊ NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012554LÊ QUỐC TRƯỜNG SƠN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012555LÊ THỊ THANH SƠN 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012556LÊ THÁI SƠN 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012557LÊ THANH SƠN 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.80 Sinh
SPS012558LÊ THANH SƠN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012559LÊ VĂN TRƯỜNG SƠN 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80
SPS012560LƯU VĂN SƠN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012561LÝ PHONG SƠN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS012562LÝ TRƯỜNG SƠN 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012563MAI NGỌC SƠN 10/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
SPS012564NGÔ HỒNG MINH SƠN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012565NGUYỄN HOÀNG TUẤN SƠN 03/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
SPS012566NGUYỄN CÔNG MINH SƠN 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012567NGUYỄN ĐỨC SƠN 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012568NGUYỄN ĐỨC SƠN 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.83
SPS012569NGUYỄN GIANG SƠN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS012570NGUYỄN HÀ MINH SƠN 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 T
SPS012571NGUYỄN HỒNG SƠN 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
SPS012572NGUYỄN HOÀI SƠN 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60
SPS012573NGUYỄN HOÀNG GIANG SƠN 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012574NGUYỄN HOÀNG SƠN 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
SPS012575NGUYỄN HOÀNG SƠN 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS012576NGUYỄN HOÀNG SƠN 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
SPS012577NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
SPS012578NGUYỄN HOÀNG SƠN 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012579NGUYỄN HOÀNG SƠN 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20
SPS012580NGUYỄN HOÀNG SƠN 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 S
SPS012581NGUYỄN HUỲNH THÁI SƠN 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
SPS012582NGUYỄN KIM SƠN 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS012583NGUYỄN LAM SƠN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012584NGUYỄN LÊ DUY SƠN 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012585NGUYỄN MAI NGỌC SƠN 29/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
SPS012586NGUYỄN MINH SƠN 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012587NGUYỄN NGỌC SƠN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012588NGUYỄN NGỌC SƠN 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS012589NGUYỄN NGỌC SƠN 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012590NGUYỄN QUỐC SƠN 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012591NGUYỄN THẾ SƠN 27/12/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
SPS012592NGUYỄN THÁI SƠN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20
SPS012593NGUYỄN THANH HOÀNG SƠN 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 S
SPS012594NGUYỄN THANH SƠN 05/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
SPS012595NGUYỄN THANH SƠN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 T
SPS012596NGUYỄN THANH SƠN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012597NGUYỄN THANH SƠN 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS012598NGUYỄN THANH SƠN 28/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
SPS012599NGUYỄN TẤN SƠN 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012600NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
SPS012601NGUYỄN VIỆT SƠN 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS012602NGUYỄN XUÂN SƠN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS012603PHẠM TRƯỜNG SƠN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
SPS012604PHẠM BÁ SƠN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012605PHẠM ĐÌNH SƠN 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012606PHẠM HỒNG SƠN 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 S
SPS012607PHẠM HOÀNG SƠN 15/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 0.25
SPS012608PHẠM MINH SƠN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012609PHẠM PHÚ HỒNG SƠN 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012610PHẠM PHÚ SƠN 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012611PHẠM THẾ SƠN 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012612TẠ CAO SƠN 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
SPS012613TẠ DUY HOÀNG SƠN 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012614TẠ HỒNG SƠN 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS012615TẠ KIM SƠN 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012616THÁI SƠN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS012617THÂN KIM SƠN 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS012618TRIỆU HỒNG SƠN 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012619TRẦN CAO SƠN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS012620TRẦN HOÀNG SƠN 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012621TRẦN LẬP SƠN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS012622TRẦN NGỌC SƠN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012623TRẦN QUAN SƠN 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS012624TRẦN THỊ THIÊN SƠN 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 S
SPS012625TRẦN THANH SƠN 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS012626TRẦN TRƯƠNG TÔN SƠN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS012627TRỊNH THANH SƠN 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS012628TRƯƠNG BÁ SƠN 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012629TRƯƠNG PHƯỚC HOÀNG SƠN 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS012630TRƯƠNG QUỐC SƠN 11/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75
SPS012631TRƯƠNG TRƯỜNG SƠN 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS012632TRƯƠNG VÕ HOÀNG SƠN 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00
SPS012633VĂN HOÀNG SƠN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012634VÕ ANH SƠN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 S
SPS012636VÕ HỒNG SƠN 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012637VÕ THÀNH SƠN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.60
SPS012638VŨ HỒNG SƠN 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012639VŨ HOÀNG SƠN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
SPS012640VŨ LÂM THÁI SƠN 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012641DANH TÀI SUA 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
SPS012642LIU LI JU SUE 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 S
SPS012643NGHIÊM HUY SUM 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012644PHAN MINH SUNG 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012645LÝ HUỆ SƯ 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS012646LÊ HỮU SỬ 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
SPS012647NGUYỄN THÀNH SỰ 09/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.75
SPS012648TRẦN QUỐC SỰ 10/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75
SPS012649TRẦN VĂN SỰ 27/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
SPS012650HUỲNH PHỐI SƯƠNG 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS012651KHUẤT THỤY DIỄM SƯƠNG 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Địa
SPS012652LÂM THUẬN SƯƠNG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS012653LÊ THỊ HỒNG SƯƠNG 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS012654LÊ THỊ TÚ SƯƠNG 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Ti
SPS012655LƯƠNG HUỆ SƯƠNG 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012656MAI THỊ NGỌC SƯƠNG 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012657NGUYỄN LÊ NGỌC THẢO SƯƠNG 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.80 S
SPS012658NGUYỄN NGỌC THU SƯƠNG 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS012659NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS012660NGUYỄN THU SƯƠNG 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Đ
SPS012661NGUYỄN VŨ HOÀI KIM SƯƠNG 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS012662TRẦN HÁN SƯƠNG 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00
SPS012663TRẦN LÊ TUYẾT SƯƠNG 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012664TRẦN THỊ DIỄM SƯƠNG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012665TRẦN THỊ SƯƠNG 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00
SPS012666VÕ THỊ THU SƯƠNG 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012668NGUYỄN THỊ SỬU 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS012669DƯƠNG TRÍ SỸ 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012670LÊ CHIÊU SỸ 16/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
SPS012671NGUYỄN VĂN SỸ 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012672PHAN TIẾN SỸ 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012673TRẦN QUANG SỸ 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00
SPS012674TRƯƠNG TẤN TÀI 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
SPS012675BÙI ĐỨC TÀI 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS012676BÙI KHẮC HƯNG TÀI 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.60 T
SPS012677BÙI NHỰT TÀI 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS012679CHÂU ANH TÀI 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS012680CHÂU NGỌC TÀI 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.91 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012681DIỆP CHÍ TÀI 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012682DƯƠNG GIA TÀI 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 T
SPS012683DƯƠNG LÊ TẤN TÀI 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012684ĐỖ THÀNH TẤN TÀI 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012685ĐỖ VIẾT TÀI 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS012686ĐINH TRẦN PHƯƠNG TÀI 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012687ĐẶNG HIẾU TÀI 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS012688ĐẶNG MINH TÀI 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012689ĐOÀN TẤN TÀI 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS012690HỒ NGUYỄN CHÍ TÀI 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS012691HOÀNG TẤN TÀI 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012692HUỲNH HỮU TÀI 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS012693HUỲNH HỮU TÀI 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
SPS012694HUỲNH LÊ PHÚC TÀI 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 T
SPS012695HUỲNH LƯU PHÚC TÀI 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS012696HUỲNH NGỌC TÀI 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS012697HUỲNH PHÁT TÀI 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS012698HUỲNH QUỐC TÀI 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012699HUỲNH TẤN TÀI 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS012700HUỲNH TẤN TÀI 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012701HUỲNH VĂN TÀI 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS012702HUỲNH MINH TÀI 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012703KHUẤT LONG TÀI 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012704KHƯU TẤN TÀI 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS012705LÂM TRIỂN TÀI 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012706LÊ ĐỨC TÀI 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS012707LÊ NGUYỄN THANH TÀI 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012708LÊ TẤN TÀI 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.60
SPS012709LÊ TRỌNG TÀI 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012710LỢI TÀI 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS012711LƯƠNG TẤN MINH TÀI 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS012712LƯU THÀNH TÀI 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.20
SPS012713LÝ HUỲNH TRUNG TÀI 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 8.40 S
SPS012714LÝ PHƯƠNG TÀI 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012715LÝ TẤN TÀI 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012716MÃ MINH TÀI 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012717MAI PHƯỚC TÀI 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012718NGÔ MẠNH TÀI 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
SPS012719NGÔ SONG TÀI 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Địa
SPS012720NGŨ TRÍ TÀI 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012721NGUYỄN ĐÌNH TÀI 21/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
SPS012722NGUYỄN HOÀNG PHÁT TÀI 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS012723NGUYỄN HỮU TÀI 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012724NGUYỄN HỮU TÀI 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS012725NGUYỄN HỮU TÀI 26/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
SPS012726NGUYỄN MINH TÀI 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012727NGUYỄN MINH TÀI 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS012728NGUYỄN MINH TÀI 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012729NGUYỄN MẠNH TÀI 26/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00
SPS012730NGUYỄN NGỌC TÀI 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 T
SPS012731NGUYỄN PHÁT TÀI 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS012732NGUYỄN PHÁT TÀI 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012733NGUYỄN PHƯỚC TÀI 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 S
SPS012734NGUYỄN THẾ TÀI 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012735NGUYỄN THÁI TÀI 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS012736NGUYỄN THÀNH TÀI 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 S
SPS012737NGUYỄN THÀNH TÀI 09/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
SPS012738NGUYỄN THIÊN TÀI 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS012739NGUYỄN TẤN TÀI 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.45
SPS012740NGUYỄN TẤN TÀI 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 T
SPS012741NGUYỄN TẤN TÀI 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
SPS012742NGUYỄN TẤN TÀI 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012743NGUYỄN VĂN TÀI 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS012744NGUYỄN VĂN TÀI 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012745PHAN KỲ TÀI 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS012746PHAN TẤN TÀI 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS012747PHAN TÚ TÀI 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS012748PHẠM TẤN TÀI 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS012749PHẠM TẤN TÀI 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012750PHẠM TẤN TÀI 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012751QUAN TOÀN TÀI 19/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
SPS012752TỪ TỨ TÀI 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 T
SPS012753TẠ TẤN TÀI 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012754THẬP HỒNG TÀI 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
SPS012755TÔ QUỐC TÀI 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS012756TRANG MINH TÀI 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012757TRẦN ANH TÀI 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS012758TRẦN ĐỨC TÀI 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 T
SPS012759TRẦN ĐỨC TÀI 27/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.00
SPS012760TRẦN HUY TÀI 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012761TRẦN KIM TÀI 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012762TRẦN LÊ ĐỨC TÀI 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012763TRẦN NGUYỄN ANH TÀI 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS012764TRẦN NHẬT TÀI 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS012765TRẦN QUÝ TÀI 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012766TRẦN THỦ TÀI 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012767TRẦN THANH TÀI 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
SPS012768TRẦN THANH TÀI 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012769TRẦN TIẾN TÀI 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.60 S
SPS012770TRẦN TẤN TÀI 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012771TRƯƠNG KIM TÀI 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012772TRƯƠNG THANH TÀI 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012773VÕ HỬU TÀI 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012774VÕ THÀNH TÀI 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS012775VÕ TẤN TÀI 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012776VÕ TẤN TÀI 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012777VÕ TẤN TÀI 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012778VŨ ĐỨC TÀI 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80
SPS012779VŨ ĐÌNH TÀI 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS012780VŨ QUỐC TÀI 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS012781VŨ THÀNH TÀI 06/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
SPS012782VŨ TUẤN TÀI 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012783NGUYỄN ĐỨC TẢI 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012784NAITO TAKESHI 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS012785ĐOÀN VĂN TẠO 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
SPS012786BÙI ĐỨC TÂM 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012787BÙI LÊ THANH TÂM 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
SPS012788BÙI MINH TÂM 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
SPS012789BÙI NGUYỄN THANH TÂM 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS012790BÙI NGUYỄN VŨ TÂM 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012791BÙI THỊ THANH TÂM 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 S
SPS012792BÙI THỊ THANH TÂM 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012793BÙI THỊ THIỆN TÂM 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 T
SPS012794BÙI VĂN TÂM 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.80
SPS012795CA DIỆP HOÀNG TÂM 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 S
SPS012796CHÂU MINH TÂM 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012797CÙ THỊ MINH TÂM 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012798DIỆP BĂNG TÂM 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS012799DIỆP THỊ MINH TÂM 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS012800DƯƠNG TỐ TÂM 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012801ĐỖ CÔNG TÂM 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 T
SPS012802ĐỖ HOÀNG PHI TÂM 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012803ĐỖ HỮU TÂM 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Sinh
SPS012804ĐỖ MINH TÂM 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012805ĐỖ THỊ LINH TÂM 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 T
SPS012806ĐỖ THANH TÂM 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS012807ĐAN PHÚC QUANG TÂM 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS012808ĐÀO THÁNH TÂM 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 S
SPS012809ĐINH CÔNG TÂM 18/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00
SPS012810ĐINH ĐỨC TÂM 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012811ĐẶNG MINH TÂM 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS012812ĐẶNG QUANG TÂM 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS012813ĐẶNG THU TÂM 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS012814ĐOÀN LÊ HOÀNG TÂM 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Địa
SPS012815ĐOÀN MINH TÂM 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS012816ĐOÀN MINH TÂM 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS012817ĐOÀN THỊ MINH TÂM 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012818ĐOÀN THỊ THANH TÂM 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 T
SPS012819ĐOÀN VĂN TÂM 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 T
SPS012820HỒ ĐẶNG AN TÂM 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS012821HỒ NGỌC TÂM 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00
SPS012822HỒ NHỰT TÂM 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
SPS012823HÀ ĐOÀN HUY TÂM 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS012824HÀ THÁI BẢO TÂM 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012825HỒNG QUYỀN TÂM 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012826HOÀNG CÔNG TÂM 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS012827HOÀNG NGUYỄN MINH TÂM 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012828HOÀNG QUỐC MINH TÂM 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012829HOÀNG THỊ MINH TÂM 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 T
SPS012830HUỲNH CHÍNH TÂM 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012831LÂM KÍNH TÂM 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012832LÂM LỆ TÂM 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012833LÊ ĐỨC TÂM 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012834LÊ ĐỨC TÂM 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS012835LÊ HỮU MINH TÂM 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 T
SPS012836LÊ MINH TÂM 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS012837LÊ MINH TÂM 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012838LÊ MINH TÂM 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS012839LÊ NGỌC ANH TÂM 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012840LÊ NGỌC TÂM 16/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
SPS012841LÊ NGỌC THANH TÂM 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS012842LÊ NGUYỄN THANH TÂM 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012843LÊ PHẠM MINH TÂM 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012844LÊ THỊ MINH TÂM 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012845LÊ THỊ TÂM 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS012846LÊ THỊ THANH TÂM 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS012847LÊ THANH TÂM 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012848LÊ THÀNH TÂM 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS012849LÊ UNG HOÀNG TÂM 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012850LƯƠNG THỊ MINH TÂM 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 S
SPS012851LÝ HUỲNH NGỌC TÂM 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Đ
SPS012852LÝ HUỲNH THANH TÂM 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS012853LÝ NGHIỆP TÂM 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012854LÝ THANH TÂM 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012855MAI NGUYỄN MINH TÂM 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS012856MAI THỊ THU TÂM 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS012858NGÔ BỘI TÂM 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS012859NGÔ MINH TÂM 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 S
SPS012860NGÔ MINH TÂM 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Đ
SPS012861NGÔ THANH TÂM 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012862NGÔ VĂN TÂM 05/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
SPS012865NGUYỄN ĐỨC TÂM 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012866NGUYỄN ĐÌNH MINH TÂM 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012867NGUYỄN HỒNG TÂM 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 T
SPS012868NGUYỄN HOÀN TÂM 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012870NGUYỄN HỮU MINH TÂM 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012871NGUYỄN HỮU TÂM 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS012872NGUYỄN HỮU TÂM 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012873NGUYỄN HUỲNH MINH TÂM 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012874NGUYỄN MINH TÂM 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.20 Tiến
SPS012875NGUYỄN MINH TÂM 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS012876NGUYỄN MINH TÂM 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS012877NGUYỄN MINH TÂM 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20 T
SPS012878NGUYỄN MINH TÂM 23/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
SPS012879NGUYỄN NGỌC TÂM 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012880NGUYỄN NGỌC TÂM 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012881NGUYỄN NGỌC TÂM 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS012882NGUYỄN NGỌC THANH TÂM 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012883NGUYỄN NGỌC TRÂN TÂM 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 T
SPS012884NGUYỄN PHẠM MINH TÂM 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012885NGUYỄN THỊ KIM TÂM 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012886NGUYỄN THỊ MINH TÂM 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa
SPS012887NGUYỄN THỊ NHẤT TÂM 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012888NGUYỄN THỊ TÂM 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 S
SPS012889NGUYỄN THỊ THANH TÂM 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012890NGUYỄN THỊ THANH TÂM 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.00 Tiến
SPS012891NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012892NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS012893NGUYỄN THỊ THANH TÂM 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS012894NGUYỄN THỊ THU TÂM 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012895NGUYỄN THANH TÂM 01/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
SPS012896NGUYỄN THANH TÂM 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012897NGUYỄN THANH TÂM 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS012898NGUYỄN THANH TÂM 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012899NGUYỄN THANH TÂM 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012900NGUYỄN THI DOANH TÂM 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS012901NGUYỄN TRẦN ĐĂNG TÂM 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS012902NGUYỄN TRẦN THẢO TÂM 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.60 Hóa
SPS012903NGUYỄN VĂN TÂM 23/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
SPS012904PHẠM ĐĂNG TÂM 05/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
SPS012905PHẠM ĐỖ AN TÂM 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS012906PHẠM ĐỨC TÂM 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Lịch
SPS012907PHẠM NGỌC MINH TÂM 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS012908PHẠM NGỌC TÂM 08/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25
SPS012909PHẠM NGUYỄN MINH TÂM 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS012910PHẠM THỊ HOÀNG MINH TÂM 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS012911PHẠM THỊ MINH TÂM 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS012912PHẠM THỊ NGỌC TÂM 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012913PHẠM VĂN TÂM 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012914PHÙNG MINH TÂM 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS012915QUÁCH THANH TÂM 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012916TẠ THỊ THANH TÂM 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 T
SPS012917TỪ THỊ THANH TÂM 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012918THÁI MINH TÂM 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS012919THÁI THANH TÂM 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.58 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS012920TRÌ HUỲNH THANH TÂM 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS012921TRỊNH THANH TÂM 21/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
SPS012922TRẦN CÔNG TÂM 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS012923TRẦN HỒNG THANH TÂM 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012924TRẦN MỸ TÂM 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 S
SPS012925TRẦN MINH TÂM 00/00/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Đ
SPS012926TRẦN MINH TÂM 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS012927TRẦN PHÚ TÂM 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS012928TRẦN PHƯƠNG TÂM 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS012929TRẦN THỊ THANH TÂM 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS012930TRẦN THANH TÂM 05/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
SPS012931TRẦN THANH TÂM 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012932TRẦN TRỌNG TÂM 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS012933TRẦN VƯƠNG PHƯƠNG TÂM 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS012934TRỊNH ĐỨC TÂM 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS012935TRƯƠNG HOÀNG TÂM 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS012936TRƯƠNG TRỌNG TÂM 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012937UNG NHẬT MINH TÂM 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 S
SPS012938VĂN THỊ MINH TÂM 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS012939VÕ ĐẶNG HOÀNG TÂM 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012940VÕ MINH TÂM 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012941VÕ THÀNH TÂM 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012942VŨ HOÀNG TÂM 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 T
SPS012943VŨ MAI ĐỨC TÂM 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 T
SPS012944VŨ THANH TÂM 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 T
SPS012945VƯƠNG MINH TÂM 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS012946VƯƠNG THANH TÂM 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS012947BÙI LÊ THẾ TÂN 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS012948BÙI MINH TÂN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012949BÙI MINH TÂN 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS012950BÙI THANH TÂN 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS012951CAO NGUYỄN THÀNH TÂN 28/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.25
SPS012952DƯƠNG NHẬT TÂN 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS012953ĐINH NGÔ NHẬT TÂN 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS012954ĐOÀN MINH TÂN 26/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50
SPS012955HỨA KỲ TÂN 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS012956HUỲNH LÝ TÂN 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
SPS012957HUỲNH NHẬT TÂN 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS012958HUỲNH TRÍ TÂN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS012959HUỲNH TRỌNG TÂN 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS012960LÊ MINH TÂN 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
SPS012961LÊ VIẾT THIÊN TÂN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS012962LÊ VŨ TRỌNG TÂN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012963LẠI THÀNH TÂN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa
SPS012964LƯƠNG HOÀNG TÂN 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS012965LƯƠNG HOÀNG TRỌNG TÂN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20
SPS012966MAI ĐẠI TÂN 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS012967MAI HOÀNG DUY TÂN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 T
SPS012968NGÔ MINH TÂN 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS012969NGUYỄN ANH TÂN 05/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00
SPS012970NGUYỄN DUY TÂN 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012972NGUYỄN HỒ NHẬT TÂN 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS012973NGUYỄN HOÀNG MINH TÂN 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS012974NGUYỄN HỮU TÂN 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS012975NGUYỄN KHÁNH TÂN 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS012976NGUYỄN MINH TẤN 03/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 8.25
SPS012977NGUYỄN MINH TÂN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS012978NGUYỄN NGỌC TÂN 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS012979NGUYỄN NGỌC TÂN 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.60 S
SPS012980NGUYỄN NGỌC TÂN 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS012981NGUYỄN NHẬT TÂN 12/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
SPS012982NGUYỄN NHẬT TÂN 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS012983NGUYỄN NHỰT TÂN 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS012984NGUYỄN THÁI TÂN 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 T
SPS012985NGUYỄN THANH TÂN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS012986NGUYỄN TẤN TÂN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.00 L
SPS012987NGUYỄN TRÍ TÂN 21/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00
SPS012988PHẠM CAO TÂN 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS012989PHAN NGUYỄN HỒNG TÂN 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS012990PHAN NHẬT TÂN 29/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25
SPS012991PHAN VIẾT TÂN 28/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25
SPS012992PHẠM DUY TÂN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS012993PHẠM HOÀNG TÂN 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS012994PHẠM HOÀNG TÂN 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS012995PHẠM KIỀU THANH TÂN 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa
SPS012996PHẠM MINH TÂN 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
SPS012997PHẠM NGỌC TÂN 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS012998PHẠM NGỌC THANH TÂN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS012999PHẠM PHÚC TÂN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013000PHẠM TRỌNG TÂN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS013001PHÙNG DUY TÂN 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013002TẠ DUY TÂN 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS013003TỪ NHỰT TÂN 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS013004THÁI NGỌC THÀNH TÂN 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
SPS013005TIÊU HỶ TÂN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS013006TRẦN DUY TÂN 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
SPS013007TRẦN ĐỖ NGỌC TÂN 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013008TRẦN ĐÌNH NHẬT TÂN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013009TRẦN HOÀNG TÂN 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS013010TRẦN HOÀNG TÂN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS013011TRẦN MINH TÂN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013012TRẦN NHẬT TÂN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013013TRẦN NHẬT TÂN 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013014TRẦN THANH TÂN 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS013015TRẦN VIẾT TÂN 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013016TRỊNH GIA TÂN 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS013017TRƯƠNG THẾ TÂN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013018VĂN NHẬT TÂN 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013019VÕ DUY TÂN 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013020VÕ NGỌC TÂN 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013021VÕ NHẬT TÂN 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013022VÕ QUANG TÂN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
SPS013023VÕ THANH TÂN 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013024VŨ HOÀNG NHẬT TÂN 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.80
SPS013025NGUYỄN TRỌNG TẤN 17/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
SPS013026VÕ VĂN TẦN 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS013027BÙI ĐÌNH TẤN 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013028BÙI NGUYỄN THÀNH TẤN 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS013029ĐINH MINH TẤN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 S
SPS013030HỨA NGUYỄN HOÀNG TẤN 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013031LA THƯỢNG TẤN 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS013032NGUYỄN ĐỨC TẤN 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013033NGUYỄN MẬU TẤN 11/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
SPS013034NGUYỄN THANH TẤN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013035NGUYỄN VĂN TẤN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
SPS013036NGUYỄN VŨ HOÀNG TẤN 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS013037PHAN THÀNH TẤN 16/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
SPS013038PHẠM MINH TẤN 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013039PHẠM NGUYỄN MINH TẤN 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 T
SPS013040TRÀ MINH TẤN 13/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 1.75
SPS013041TRẦN HOÀNG TẤN 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa
SPS013042TRẦN KHẮC MINH TẤN 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013043TRẦN QUỐC TẤN 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 T
SPS013044TRẦN VĂN TẤN 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
SPS013045TRƯƠNG MINH TẤN 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013046TRẦN ĐẶNG SƠN TÂY 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS013048ĐỖ THIÊN THẠCH 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013049HUỲNH BẢO THẠCH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75
SPS013050LÊ HẢI THẠCH 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 T
SPS013051LÊ TẤN THẠCH 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013052LÝ NGUYỄN BẢO THẠCH 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013053NGUYỄN ĐỨC THẠCH 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013054NGUYỄN MINH THẠCH 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS013055NGUYỄN NGỌC THẠCH 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013056NGUYỄN THIỆN THẠCH 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013057PHAN HUY THẠCH 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20
SPS013058PHẠM NGỌC THẠCH 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00
SPS013059PHẠM NGỌC THẠCH 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS013060PHẠM NGUYỄN HẢI THẠCH 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
SPS013061TRẦN BẢO THẠCH 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 S
SPS013062NGUYỄN QUỐC THÁI 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.60
SPS013063CAO QUỐC THÁI 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013064DƯƠNG NGỌC THÁI 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
SPS013065DƯƠNG NGUYỄN HỒNG THÁI 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013066ĐỖ QUỐC THÁI 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013067ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG THÁI 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013068HỒ QUANG THÁI 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013069HỒ QUANG THÁI 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS013070HỒ VĨNH THÁI 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013071HỒ VIẾT MINH THÁI 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013073HUỲNH CÔNG THÁI 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013074HUỲNH MINH THÁI 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013075HUỲNH QUANG THÁI 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013076HUỲNH THANH THÁI 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013077HUỲNH VĨNH THÁI 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS013078KHA THƯƠNG THÁI 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013079KIỀU HOÀNG THÁI 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013081LÂM QUỐC THÁI 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013082LÊ THANH THÁI 19/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
SPS013083LÝ CẨM THÁI 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013084NGUYỄN DUY THÁI 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013085NGUYỄN HOÀNG THÁI 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25
SPS013086NGUYỄN HOÀNG THÁI 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013087NGUYỄN HOÀNG THÔNG THÁI 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013088NGUYỄN HỮU THÁI 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013089NGUYỄN LÊ HOÀNG THÁI 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013090NGUYỄN LÊ MINH THÁI 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013091NGUYỄN MINH THÁI 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS013092NGUYỄN NGỌC HOÀNG THÁI 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013093NGUYỄN QUỐC THÁI 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013094NGUYỄN QUỐC THÁI 20/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
SPS013095NGUYỄN THANH THÁI 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS013096NGUYỄN THÔNG THÁI 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013097NGUYỄN TẤN THÁI 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS013098NGUYỄN VĂN HOÀNG THÁI 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
SPS013099NGUYỄN VĨNH THÁI 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS013100PHAN QUỐC THÁI 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
SPS013101PHAN THÀNH THÁI 24/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.75 Địa lí: 0.00
SPS013102PHAN VĂN THÁI 23/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
SPS013103PHẠM HỒNG THÁI 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS013104PHẠM HỒNG THÁI 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS013105PHẠM HOÀNG THÁI 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 S
SPS013106PHẠM QUỐC THÁI 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013107PHẠM QUỲNH DUY THÁI 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS013108TỪ QUANG THÁI 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013109TÀI TỪ HOÀNG THÁI 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
SPS013110TỐNG DUY THÁI 02/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
SPS013111TRÀ ĐỖ THANH THÁI 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.00 T
SPS013112TRẦN CAO THÁI 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS013113TRẦN CHÂU THANH THÁI 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS013114TRẦN GIA THÁI 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013115TRẦN QUANG THÁI 31/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
SPS013116TRƯƠNG THỊ THÁI 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013117TRƯƠNG THANH THẢN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013118VĂN HỮU THẢN 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
SPS013119ÂU PHAN THANH 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013120BÙI ĐẶNG PHƯƠNG THANH 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013121BÙI PHẠM THIÊN THANH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 T
SPS013122BÙI XUÂN THANH 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 S
SPS013123CỔ NGUYỄN KIM THANH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.60 Lịch sử: 1.50 Ti
SPS013124CÁI THỊ THANH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS013125CHÂU TẤN THANH 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013126CHU VĂN THANH 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS013127DIỆP HÀ TRÚC THANH 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 S
SPS013128DOÃN THỊ THANH 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013129DƯƠNG THỊ MỸ THANH 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013130ĐỖ THÁI THANH 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 S
SPS013131ĐỖ THANH THANH 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013132ĐỖ TRẦN NHỰT THANH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS013133ĐÀO HUYỀN THANH 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013134ĐINH HOÀNG THANH 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013135ĐINH HOÀNG TRỌNG THANH 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS013136ĐINH HUỲNH VŨ THANH 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS013137ĐINH NGỌC THANH THANH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 S
SPS013138ĐẶNG HOÀNG THANH 14/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75
SPS013139ĐẶNG LÊ CHÍ THANH 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS013140ĐỒNG THỊ MỸ NGỌC THANH 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
SPS013141ĐẶNG TUẤN THANH 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013142ĐOÀN PHẠM TRÚC THANH 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013143GIANG THỊ THANH THANH 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 S
SPS013144HỒ CHÍ THANH 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013145HỒ NGỌC THANH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013146HỒ PHAN PHƯƠNG THANH 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 S
SPS013147HỒ THỊ THANH 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
SPS013148HỒ THỤC XUÂN THANH 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS013149HỒ TRƯƠNG THANH 31/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
SPS013150HỒ XUÂN THANH 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS013151HỨA THỊ KIM THANH 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013152HOÀNG VŨ PHƯƠNG THANH 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS013153HOÀNG YẾN THANH 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013154HUỲNH BỘI THANH 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013155HUỲNH NGỌC THANH 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013156HUỲNH NGỌC VÂN THANH 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013157HUỲNH NGUYỄN THIÊN THANH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS013158HUỲNH PHAN THANH THANH 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013159HUỲNH PHƯƠNG THANH 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS013160HUỲNH QUỐC THANH 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS013161HUỲNH THỊ KIM THANH 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25
SPS013162HUỲNH THỊ THANH THANH 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013163HUỲNH THIỆN THANH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013164HUỲNH TRÚC BẢO THANH 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013165KIỀU NGỌC LAN THANH 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 T
SPS013166LA PHƯƠNG THANH 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS013167LA THỊ LÊ THANH 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013168LÂM CHÍ THANH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013169LÂM NGỌC THANH 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.00
SPS013170LÂM TIỂU THANH 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013171LÂM VĂN THANH 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS013172LỤC TIỂU THANH THANH 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS013173LÊ CẨM THANH 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS013174LÊ ĐOÀN NGUYỆT THANH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS013175LÊ HOÀI THANH 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.68
SPS013176LÊ HOÀNG HUY THANH 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.08
SPS013177LÊ HỮU THANH 20/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
SPS013178LÊ MINH THANH 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013179LÊ NGỌC PHƯƠNG THANH 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS013180LÊ NGỌC THANH 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS013181LÊ NGỌC TRÚC THANH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013182LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THANH 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013183LÊ PHƯỚC THANH 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS013184LÊ THỊ KIM THANH 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS013185LÊ THỊ KIM THANH 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013186LÊ THỊ KIM THANH 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.20
SPS013187LÊ THANH 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
SPS013188LÊ THANH THANH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Đ
SPS013189LIÊN YẾN THANH 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013190LƯƠNG MỴ THANH 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013191LƯU NGỌC THANH 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS013192LÝ QUỐC THANH 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS013193MAI LÊ KIM THANH 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 S
SPS013194MAI THỊ THANH THANH 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.40 S
SPS013195MAI THỊ THANH THANH 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013196NGÔ HOÀNG NGỌC THANH 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
SPS013197NGÔ KIM THANH 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS013198NGÔ VĂN THANH 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013199NGUYỄN CAO THANH 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013200NGUYỄN CHÍ THANH 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013201NGUYỄN CHÍ THANH 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013202NGUYỄN DANH THANH 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 6.30
SPS013203NGUYỄN DUY THANH 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.90
SPS013204NGUYỄN HỒNG DUY THANH 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013205NGUYỄN HỒNG THANH 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013206NGUYỄN HOÀI THANH 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 S
SPS013207NGUYỄN HOÀI THANH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 S
SPS013208NGUYỄN HOÀNG THANH 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
SPS013209NGUYỄN HOÀNG TUẤN THANH 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
SPS013210NGUYỄN HOÀNG TUẤN THANH 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS013211NGUYỄN HOÀNG YẾN THANH 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013212NGUYỄN HỮU THANH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013213NGUYỄN HỮU THANH 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013214NGUYỄN HỮU THANH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013215NGUYỄN HUY THANH 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013216NGUYỄN KIM THANH 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013217NGUYỄN LAN THANH 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 S
SPS013218NGUYỄN LÊ THIÊN THANH 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013219NGUYỄN LÝ NGỌC THANH 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013220NGUYỄN MỸ THANH 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
SPS013221NGUYỄN MINH THANH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013222NGUYỄN NGỌC LAN THANH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013223NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.60 S
SPS013224NGUYỄN NGỌC THANH 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.08
SPS013225NGUYỄN NGỌC THANH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS013226NGUYỄN NGỌC THANH 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013227NGUYỄN NGỌC THIÊN THANH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013228NGUYỄN NHỰT THIÊN THANH 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS013229NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG THANH 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013230NGUYỄN PHÚC THANH 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40 T
SPS013231NGUYỄN PHƯƠNG THANH 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.20 S
SPS013232NGUYỄN PHƯƠNG THANH 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS013233NGUYỄN THỊ KỲ THANH 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013234NGUYỄN THỊ KIM THANH 05/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
SPS013235NGUYỄN THỊ MỸ THANH 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS013236NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 8.63
SPS013237NGUYỄN THỊ THANH 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS013238NGUYỄN THỊ THANH 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013239NGUYỄN THỊ THANH THANH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS013240NGUYỄN THỊ THANH THANH 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.60 S
SPS013241NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 T
SPS013242NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013243NGUYỄN THỊ THU THANH 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013244NGUYỄN THANH THANH 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80
SPS013245NGUYỄN THANH THANH 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS013246NGUYỄN THIÊN THANH 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013247NGUYỄN THỤY ĐAN THANH 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS013248NGUYỄN TIẾN THANH 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
SPS013249NGUYỄN TRÍ THANH 13/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
SPS013250NGUYỄN TRẦN CAO THANH 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS013251NGUYỄN TRẦN THIÊN THANH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013252NGUYỄN TRƯỜNG UYÊN THANH 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013253NGUYỄN TUẤN THANH 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013254NGUYỄN VĂN TUẤN THANH 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013255NGUYỄN VŨ THANH 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013256NGUYỄN XUÂN THANH 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013257ÔNG THỊ NHƯ THANH 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013258PHAN LÊ PHƯỚC THÀNH 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
SPS013259PHAN NGỌC NGUYỆT THANH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS013260PHAN THỊ MINH THANH 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013261PHAN THỊ THANH THANH 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS013262PHAN VĂN TUẤN THANH 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS013263PHAN VŨ PHƯƠNG THANH 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013264PHẠM GIANG THỤY NGỌC THANH 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013265PHẠM HOÀNG NHƯ THANH 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 T
SPS013266PHẠM HOÀNG THANH 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013267PHẠM HUỲNH THANH THANH 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 S
SPS013268PHẠM KIM NGUYỆT THANH 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013269PHẠM NGỌC ĐAN THANH 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS013270PHẠM NGỌC THANH 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013271PHẠM NGỌC THANH 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013272PHẠM THỊ PHƯƠNG THANH 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS013273PHẠM THỊ THIÊN THANH 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 T
SPS013274PHẠM THỊ THU THANH 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013275PHẠM THỊ TRÚC THANH 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.60 T
SPS013276PHẠM VĂN THANH 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013277PHÙNG CHÍ THANH 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013278QUÁCH TUYẾT THANH 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS013279SƠN KIM THANH 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013280TIÊU GIA THANH 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013281TIỀN TIỂU THANH 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013282TRANG TUẤN THANH 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013283TRIỆU TRANG BỘI THANH 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013284TRẦN BẢO THANH 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013285TRẦN ĐÌNH THANH 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013286TRẦN HÀ THANH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013287TRẦN NGỌC THANH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
SPS013288TRẦN NGỌC THANH 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS013289TRẦN NGỌC THANH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013290TRẦN NGỌC THIÊN THANH 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013291TRẦN NHẬT THANH 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013292TRẦN PHÁT THANH 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 T
SPS013293TRẦN QUỐC THANH 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013294TRẦN QUỐC THANH 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS013295TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013296TRẦN THỊ THANH THANH 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013298TRẦN THỊ THANH THANH 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013299TRẦN THỊ THANH THANH 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 S
SPS013300TRẦN THỊ THANH THANH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013301TRẦN THANH 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013302TRẦN THANH THANH 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013303TRẦN THANH THANH 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013305TRẦN THỤY TRÚC THANH 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Đ
SPS013306TRẦN TRIỆU THANH 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013307TRẦN TÚ THANH 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013308TRẦN TUẤN THANH 18/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50
SPS013309TRƯƠNG HOÀNG THANH 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013310TRƯƠNG NGỌC THANH 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS013311TRƯƠNG THỊ DIỆU THANH 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa
SPS013312TRƯƠNG THANH THANH 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013313TRƯƠNG TRÚC THANH 04/03/198Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS013314VI NGUYỄN HOÀNG THANH 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013315VÕ LÊ HOÀI THANH 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013316VÕ MINH HOÀNG THANH 06/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
SPS013317VÕ NGỌC THANH THANH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013318VÕ NGUYỄN THANH THANH 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013319VÕ TRƯỜNG THANH 17/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75
SPS013320VÕ TUẤN THANH 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013321VÕ VIẾT THANH 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
SPS013322VŨ ĐỖ HẢI THANH 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013323VŨ THỊ ĐAN THANH 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013324ĐẶNG TRUNG THÀNH 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00
SPS013325TẠ XUÂN THÀNH 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80
SPS013326TRẦN THIỆN THÀNH 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
SPS013327VÕ CHÍ THÀNH 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60
SPS013328ÂU VĂN THÀNH 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013329BÙI CÔNG THÀNH 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013330BÙI NGỌC THÀNH 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 T
SPS013331BÙI NGUYỄN MINH THÀNH 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013332BÙI NHỰT THÀNH 09/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
SPS013333BÙI THIỆN THÀNH 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013334CAO MINH THÀNH 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS013335CHÂU ĐỨC THÀNH 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
SPS013336CHÂU HẬU THÀNH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013337CHÂU VĂN THÀNH 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60
SPS013338CHU CHÍ THÀNH 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013339DIỆP KIẾN THÀNH 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013340DƯƠNG CHÍ THÀNH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.00 T
SPS013341DƯƠNG MINH THÀNH 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 T
SPS013342DƯƠNG MINH THÀNH 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013343ĐỖ DUY THÀNH 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013344ĐỖ ĐỨC THÀNH 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013345ĐỖ ĐỨC THÀNH 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS013346ĐỖ NGUYỄN MINH THÀNH 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Tiến
SPS013347ĐÀM BIÊU THÀNH 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013348ĐÀM LÊ THÀNH 11/03/198Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00
SPS013349ĐÀO CÔNG THÀNH 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 S
SPS013350ĐIÊU LÂM THÀNH 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013351ĐINH MINH THÀNH 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS013352ĐẶNG VIỆT THÀNH 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 T
SPS013353ĐOÀN THIỆN THÀNH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013354ĐOÀN TRỌNG THÀNH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20
SPS013355HỒ HẢI THÀNH 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013356HỒ MINH THÀNH 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Sinh
SPS013357HỒ NGUYỄN THÀNH 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 T
SPS013358HỒ TẤN THÀNH 24/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.25
SPS013359HỒ VĂN THÀNH 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
SPS013360HÀ CÔNG THÀNH 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013361HÀ MAI MINH THÀNH 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013362HÀ QUANG THÀNH 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 T
SPS013363HOÀNG CHÍ THÀNH 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013364HOÀNG LÊ BẢO THÀNH 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013365HOÀNG NHẬT THÀNH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013366HUỲNH HIỆP THÀNH 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013367HUỲNH NHẤT THÀNH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013368HUỲNH PHÚ THÀNH 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.18
SPS013369HUỲNH QUANG THÀNH 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS013370HUỲNH TẤN THÀNH 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013371HUỲNH TẤN THÀNH 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013372HUỲNH TRÍ THÀNH 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013373KAPA NGÔ LINH THÀNH 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
SPS013374KHƯƠNG BÀNH MINH THÀNH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 T
SPS013375LAI MINH THÀNH 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.60 S
SPS013376LÂM TIẾN THÀNH 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013377LÊ CÔNG THÀNH 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013378LÊ ĐẮC THÀNH 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013379LÊ ĐỨC THÀNH 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013380LÊ MINH THÀNH 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.60 S
SPS013381LÊ MINH THÀNH 21/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
SPS013382LÊ NGỌC THÀNH 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013383LÊ PHÚ THÀNH 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS013384LÊ THÁI THÀNH 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013385LÊ TẤN THÀNH 03/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
SPS013386LƯƠNG QUỐC THÀNH 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013387LƯƠNG QUỐC THÀNH 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013388LƯƠNG THÁI THÀNH 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013389LƯU SÁNG THÀNH 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013390LÝ CHÍ THÀNH 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS013391LÝ GIA THÀNH 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
SPS013392LÝ HỮU THÀNH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiến
SPS013393MAI BÁ THÀNH 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40
SPS013394MAI ĐỨC THÀNH 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS013395MAI HỮU THÀNH 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.60
SPS013396MAI TIẾN THÀNH 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013397NGÔ TIẾN THÀNH 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS013398NGÔ TẤN THÀNH 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Sinh
SPS013399NGUYỄN BÁ CHÍ THÀNH 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS013400NGUYỄN BÁ NAM THÀNH 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013401NGUYỄN BÁ THÀNH 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013402NGUYỄN CÔNG THÀNH 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80
SPS013403NGUYỄN CÔNG THÀNH 26/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 1.50
SPS013404NGUYỄN CÔNG THÀNH 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS013405NGUYỄN ĐỨC THÀNH 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 S
SPS013406NGUYỄN ĐỊNH THÀNH 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013407NGUYỄN HIỆP THÀNH 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013408NGUYỄN HUỲNH CÔNG THÀNH 04/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25
SPS013409NGUYỄN KIM THÀNH 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013410NGUYỄN LÊ PHƯỚC THÀNH 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.75
SPS013411NGUYỄN LÝ TRƯỜNG THÀNH 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS013412NGUYỄN MINH THÀNH 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.40 Đ
SPS013413NGUYỄN MINH THÀNH 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS013414NGUYỄN MINH THÀNH 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS013415NGUYỄN MINH THÀNH 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013416NGUYỄN NGỌC THÀNH 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS013417NGUYỄN NGỌC THÀNH 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013418NGUYỄN QUANG THÀNH 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013419NGUYỄN QUỐC CÔNG THÀNH 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
SPS013420NGUYỄN QUỐC THÀNH 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013421NGUYỄN TẤN THÀNH 30/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
SPS013422NGUYỄN THỌ THÀNH 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013423NGUYỄN THÀNH 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013424NGUYỄN THANH THÀNH 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013426NGUYỄN TIẾN THÀNH 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013427NGUYỄN TIẾN THÀNH 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013428NGUYỄN TIẾN THÀNH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 9.80 S
SPS013429NGUYỄN TIẾN THÀNH 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013430NGUYỄN TIẾN THÀNH 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013431NGUYỄN TIẾN THÀNH 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013432NGUYỄN TẤN THÀNH 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013433NGUYỄN TẤN THÀNH 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013434NGUYỄN TRỌNG THÀNH 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013435NGUYỄN TUẤN THÀNH 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013436NGUYỄN VĂN CHÍ THÀNH 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013437NGUYỄN VĂN THÀNH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS013438NGUYỄN VĂN THÀNH 10/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
SPS013439NGUYỄN XUÂN THÀNH 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013440PHAN CHÂU THÀNH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.45
SPS013441PHAN CHÍ THÀNH 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013442PHAN KIM THÀNH 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013443PHAN NGỌC MINH THÀNH 10/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.33 Địa lí: 5.25
SPS013444PHAN PHƯỚC THÀNH 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS013445PHAN TẤN THÀNH 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS013446PHẠM CÔNG THÀNH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013447PHẠM HUY THÀNH 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013448PHẠM HUY THÀNH 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013449PHẠM LÊ CÔNG THÀNH 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS013450PHẠM NGUYỄN TRUNG THÀNH 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013451PHẠM QUAN THÀNH 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS013452TỪ CHÍ THÀNH 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013453THÁI THIỆN THÀNH 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013454TIẾT VĂN THÀNH 18/03/198Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS013455TRẦN ĐỨC THÀNH 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00
SPS013456TRẦN LỊCH THÀNH 09/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50
SPS013458TRẦN MINH THÀNH 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013459TRẦN NGỌC THÀNH 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 S
SPS013460TRẦN PHÚC THÀNH 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013461TRẦN PHƯƠNG CHÍ THÀNH 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013462TRẦN QUỐC THÀNH 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013463TRẦN THỊ KIM THÀNH 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013464TRẦN THANH THUẬN THÀNH 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 S
SPS013465TRẦN TIẾN THÀNH 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS013466TRƯƠNG BẢO THÀNH 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013467TRƯƠNG QUỐC THÀNH 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013468TRƯƠNG THIÊN THÀNH 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013469TRƯƠNG TRÍ THÀNH 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013470VĂN CÔNG THÀNH 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013471VÕ MINH THÀNH 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013472VÕ MINH THÀNH 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 S
SPS013473VÕ PHẠM MINH THÀNH 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013475VÕ TRUNG THÀNH 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20
SPS013476NGUYỄN VĂN THẢNH 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS013477BÙI VĂN THẠNH 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013478LÂM QUÝ THẠNH 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS013479LÊ XUÂN THẠNH 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.20 S
SPS013480MẶC VIỆT THẠNH 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013481NGUYỄN NGỌC THẠNH 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 T
SPS013482NGUYỄN SANH THẠNH 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS013483PHẠM THỊ THU THẠNH 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Địa
SPS013484TRẦN KIM THẠNH 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS013485TRỊNH CHẤN THẠNH 25/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013486NGUYỄN THỊ BÍCH THAO 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.05
SPS013487TRẦN THỊ LỆ THAO 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50
SPS013488BÙI LÊ UYÊN THẢO 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013489BÙI MINH THẢO 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.40 T
SPS013490CAO NGỌC PHƯƠNG THẢO 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013491CHÂU NGỌC ĐOAN THẢO 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013492DƯƠNG THỊ THANH THẢO 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013493DƯƠNG THỊ THẢO 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS013494DƯƠNG THỊ THU THẢO 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013495DƯƠNG THỊ THU THẢO 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013496ĐỖ BÍCH THẢO 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS013497ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 6.20
SPS013498ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS013499ĐÀM HUỲNH PHƯƠNG THẢO 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013500ĐINH HOÀNG CHÍ THẢO 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS013501ĐẶNG NGỌC THANH THẢO 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013502ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013503ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS013504ĐẶNG TRẦN THANH THẢO 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 S
SPS013505ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
SPS013507ĐOÀN THỊ THU THẢO 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013508ĐOÀN THANH THẢO 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS013509HỒ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013510HỨA NGUYỄN THỊ THANH THẢO 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013511HÀ THỊ THANH THẢO 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS013512HÀ THỊ THẢO 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013513HOÀNG MINH THẢO 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS013514HOÀNG THỊ THẢO 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.00 S
SPS013515HUỲNH ĐOÀN NGỌC THẢO 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013516HUỲNH LÊ NGỌC THẢO 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013517HUỲNH NGỌC MAI THẢO 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013518HUỲNH NGỌC NHƯ THẢO 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013519HUỲNH NGỌC THANH THẢO 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013520HUỲNH NGỌC THẢO 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013521HUỲNH NHẬT THẢO 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013522HUỲNH THỊ KIM THẢO 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS013523HUỲNH THỊ NHƯ THẢO 06/01/198Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
SPS013524HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 T
SPS013525HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013526HUỲNH THỊ THU THẢO 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013527HUỲNH THỊ THU THẢO 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS013528HUỲNH THANH THẢO 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS013529HUỲNH TRƯƠNG NGỌC THẢO 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 T
SPS013530HUỲNH VÕ NGỌC THẢO 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013531HUỲNH XUÂN THẢO 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013532LA HỒNG PHƯƠNG THẢO 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013533LÂM NGỌC PHƯƠNG THẢO 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013534LÊ ĐỖ THANH THẢO 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS013535LÊ HUỲNH THẠCH THẢO 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 S
SPS013536LÊ NGỌC THẢO 05/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25
SPS013537LÊ NGỌC THẢO 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013538LÊ THỊ NGỌC THẢO 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013539LÊ THỊ THANH THẢO 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013540LÊ THỊ THU THẢO 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS013541LÊ TRẦN NGỌC THẢO 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013542LÊ XUÂN THẢO 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013543LẠI THỊ THU THẢO 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013544LIÊU THỊ NHƯ THẢO 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013545LIỀNG ÂN THẢO 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013546LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013547LƯƠNG THỊ THU THẢO 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20
SPS013548LƯU DƯƠNG NGỌC THẢO 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013549LƯU DƯƠNG PHƯƠNG THẢO 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 T
SPS013550LƯU KIM THẢO 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS013551LƯU PHƯƠNG THẢO 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013552LƯU THỊ THANH THẢO 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013553LƯU THU THẢO 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013554LÝ LÊ NGUYÊN THẢO 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013555MAI HỒNG THẢO 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.78
SPS013556MAI THỊ BÍCH THẢO 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013557MAI THỊ PHƯƠNG THẢO 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 S
SPS013558NGHIÊM THỊ PHƯƠNG THẢO 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013559NGÔ HOÀNG PHƯƠNG THẢO 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013560NGÔ THỊ CHI THẢO 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS013561NGÔ THỊ THANH THẢO 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013562NGUYỄN BÁ NGỌC THẢO 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 S
SPS013563NGUYỄN DUNG PHƯƠNG THẢO 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013564NGUYỄN ĐẠT PHƯƠNG THẢO 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.00 S
SPS013565NGUYỄN HÀ DẠ THẢO 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013566NGUYỄN HÀ THẢO 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013567NGUYỄN HIỀN THẢO 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 S
SPS013568NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013569NGUYỄN HOÀNG THANH THẢO 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Địa
SPS013570NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THẢO 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 S
SPS013571NGUYỄN KHƯƠNG THẢO 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS013572NGUYỄN KIỀU THẠCH THẢO 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS013573NGUYỄN LÊ NGỌC THẢO 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013574NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013575NGUYỄN LƯU PHƯƠNG THẢO 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013576NGUYỄN MAI THIÊN THẢO 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013577NGUYỄN MAI THẢO 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 S
SPS013578NGUYỄN MINH GIA THẢO 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh
SPS013579NGUYỄN NGỌC HIỀN THẢO 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS013580NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS013581NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013582NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 S
SPS013583NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS013584NGUYỄN NGỌC THẢO 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013585NGUYỄN NGỌC THẢO 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.60 T
SPS013587NGUYỄN NGỌC XUÂN THẢO 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013588NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 S
SPS013589NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS013590NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS013591NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013592NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013593NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013594NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013595NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.00 T
SPS013596NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013597NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013598NGUYỄN QUỐC THẢO 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS013599NGUYỄN QUỐC THẢO 24/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25
SPS013600NGUYỄN TĂNG THANH THẢO 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013601NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS013602NGUYỄN THỊ KIM THẢO 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS013603NGUYỄN THỊ KIM THẢO 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS013604NGUYỄN THỊ KIỀU THẢO 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 S
SPS013605NGUYỄN THỊ LỆ THẢO 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013606NGUYỄN THỊ MINH THẢO 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013607NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013608NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013609NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 S
SPS013610NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 S
SPS013611NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013612NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.53
SPS013613NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013614NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS013615NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS013616NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
SPS013617NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Ti
SPS013618NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS013619NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh
SPS013620NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013621NGUYỄN THỊ THÁI THẢO 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013622NGUYỄN THỊ THANH THẢO 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80
SPS013623NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 S
SPS013624NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS013625NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS013626NGUYỄN THỊ THANH THẢO 17/12/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.50
SPS013627NGUYỄN THỊ THANH THẢO 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013628NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.58 Hóa học: 7.20 S
SPS013629NGUYỄN THỊ THẢO 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
SPS013630NGUYỄN THỊ THẢO 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS013631NGUYỄN THỊ THẢO 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.40 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS013632NGUYỄN THỊ THẢO 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013633NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013634NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS013635NGUYỄN THANH NGỌC THẢO 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 T
SPS013636NGUYỄN THANH THẢO 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS013637NGUYỄN THANH THẢO 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS013638NGUYỄN THANH THẢO 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 S
SPS013639NGUYỄN THANH THẢO 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS013640NGUYỄN THUỲ MINH THẢO 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013641NGUYỄN THU THẢO 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013642NGUYỄN THU THẢO 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS013643NGUYỄN THU THẢO 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013644NGUYỄN THU THẢO 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013645NGUYỄN TRẦN CHÂU PHƯƠNG THẢ28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
SPS013646NGUYỄN TRẦN HIỀN THẢO 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013647NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013648NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.20 S
SPS013649NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013650NGUYỄN TRẦN THANH THẢO 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013651NGUYỄN TRẦN VI THẢO 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 S
SPS013652NGUYỄN TRUNG THẢO 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS013653NGUYỄN VĂN THẢO 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013655NGUYỄN VI THẢO 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS013656NGUYỄN VIẾT THẢO 03/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
SPS013657PHAN NHƯ THẢO 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013658PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS013659PHAN THỊ THANH THẢO 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.00
SPS013660PHAN THỊ THANH THẢO 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS013661PHAN THỊ THU THẢO 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS013662PHAN THIÊN THẢO 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013663PHAN VÕ THANH THẢO 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS013664PHẠM ĐỖ NHƯ THẢO 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 T
SPS013665PHẠM ĐOÀN TUYẾT THẢO 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013666PHẠM LÊ PHƯƠNG THẢO 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013667PHẠM NGỌC THẢO 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013668PHẠM NHUNG THẢO 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013669PHẠM PHƯƠNG THẢO 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013670PHẠM PHƯƠNG THẢO 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013671PHẠM PHƯƠNG THẢO 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25
SPS013672PHẠM PHƯƠNG THẢO 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013673PHẠM THỊ BÍCH THẢO 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013674PHẠM THỊ NGỌC THẢO 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013675PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS013676PHẠM THỊ THANH THẢO 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS013677PHẠM THỊ THANH THẢO 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 S
SPS013678PHẠM THỊ THẢO 16/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00
SPS013679PHẠM THỊ THU THẢO 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS013680PHẠM THỊ THU THẢO 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013681PHẠM THỊ THU THẢO 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013682PHẠM THANH THẢO 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013683PHẠM THU THẢO 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013684PHẠM THU THẢO 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS013685PHẠM TRẦN THU THẢO 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Đ
SPS013686PHẠM TRỊNH QUỐC THẢO 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
SPS013687PHẠM TRUNG THẢO 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013688PHÙNG THỊ KIM THẢO 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 S
SPS013689PHƯƠNG THANH THẢO 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013690TẠ THỊ THU THẢO 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013691TẠ THỊ THU THẢO 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Địa
SPS013692THỔ THỊ PHƯƠNG THẢO 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS013693THÁI HUỲNH THU THẢO 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013694THÁI THỊ MINH THẢO 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS013695THÁI THỊ THANH THẢO 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013696THÁI THỊ THU THẢO 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Đ
SPS013697THÁI VÕ THU THẢO 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Địa
SPS013698THÀNH THỊ THU THẢO 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Sinh
SPS013699THÂN THỊ THU THẢO 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013700THẠCH THỊ HỒNG THẢO 11/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
SPS013701TỐNG THƯƠNG THẢO 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS013703TÔN NHƯ THỊ NGỌC THẢO 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013704TRẦN LÊ THANH THẢO 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013705TRẦN LÊ THU THẢO 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS013706TRẦN LÊ XUÂN THẢO 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013707TRẦN MAI ANH THẢO 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS013708TRẦN MINH THẢO 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013709TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 T
SPS013710TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20
SPS013711TRẦN NGỌC THI THẢO 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Lịch
SPS013712TRẦN NHƯ THẢO 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013713TRẦN PHAN TÚ THẢO 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS013714TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013715TRẦN THỊ HIỀN THẢO 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013716TRẦN THỊ HIẾU THẢO 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013717TRẦN THỊ KIM THẢO 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013718TRẦN THỊ KIM THẢO 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS013719TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013720TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS013721TRẦN THỊ THANH THẢO 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013722TRẦN THỊ THANH THẢO 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013723TRẦN THỊ THANH THẢO 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013724TRẦN THỊ THU THẢO 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS013725TRẦN THANH THẢO 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013726TRẦN THANH THẢO 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013727TRỊNH NGUYỄN THANH THẢO 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013728TRỊNH THỊ BÍCH THẢO 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 5.40 T
SPS013729TRỊNH THỊ NGỌC THẢO 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013730TRỊNH THỊ NGHĨA THẢO 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS013731TRƯƠNG CHÂU NGỌC THẢO 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS013732TRƯƠNG THỊ HỒNG THẢO 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013733TRƯƠNG THÁI THẢO 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
SPS013734TRƯƠNG TRẦN PHƯƠNG THẢO 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
SPS013735VĂN THỤY NGỌC THẢO 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS013736VÕ HIỀN THẢO 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013737VÕ HOÀNG THẠCH THẢO 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013738VÕ HUỲNH NGỌC THẢO 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS013739VÕ HUỲNH THANH THẢO 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS013740VÕ LÊ NGỌC THẢO 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS013741VÕ PHƯƠNG THẢO 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013742VÕ PHƯƠNG THẢO 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013743VÕ THỊ NGỌC THẢO 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.43
SPS013744VÕ THỊ THANH THẢO 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
SPS013745VŨ PHƯƠNG THẢO 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013746VŨ THỊ HỒNG THẢO 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS013747VŨ THỊ THẢO 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS013749NGUYỄN THỊ THẮM 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS013750ĐỖ THỊ HỒNG THẮM 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013751KIỀU THỊ THẮM 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00
SPS013752LÊ THỊ HỒNG THẮM 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013753LÊ THỊ HỒNG THẮM 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013754NGUYỄN HÒA HỒNG THẮM 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS013755NGUYỄN NGỌC THẮM 08/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25
SPS013756NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013757NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 7.20 T
SPS013758NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013759NGUYỄN THỊ PHƯỢNG THẮM 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS013760TRANG THỊ HỒNG THẮM 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS013761TRẦN THỊ THU THẮM 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 S
SPS013762HUỲNH TUẤN THĂNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013763NGUYỄN HỒNG THĂNG 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiến
SPS013764NGUYỄN HỮU THĂNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS013765PHAN NGUYỄN NHẬT THĂNG 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS013766PHẠM VĂN THĂNG 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.20
SPS013767TRẦN ĐINH THĂNG 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013768TRẦN TIẾN THĂNG 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS013769BÙI DƯƠNG QUỐC THẮNG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS013770BÙI ĐỨC THẮNG 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013771BÙI ĐỨC THẮNG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80
SPS013772BÙI QUỐC THẮNG 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013773DƯƠNG QUỐC THẮNG 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013774DƯƠNG THẮNG 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013775ĐỖ TRUNG THẮNG 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 S
SPS013776ĐỖ VŨ THẮNG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013777ĐÀO QUỐC THẮNG 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS013778ĐÀO VĂN THẮNG 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS013779ĐẶNG THỦ THẮNG 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS013780ĐOÀN NGỌC THẮNG 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 2.20
SPS013781ĐOÀN QUYẾT THẮNG 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013782ĐOÀN VĂN THẮNG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013783HỒ VĨNH THẮNG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013785HOÀNG ĐỨC THẮNG 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.75
SPS013786HOÀNG HỮU THẮNG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013787HOÀNG MINH THẮNG 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013788HOÀNG VĂN THẮNG 25/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50
SPS013789HUỲNH XUÂN THẮNG 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013790KHỔNG ĐỨC THẮNG 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS013791LÊ ĐỨC THẮNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013792LÊ ĐÌNH THẮNG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS013793LÊ HOÀNG QUỐC THẮNG 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013794LÊ MINH THẮNG 15/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
SPS013795LÊ TỰ QUYẾT THẮNG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013796LƯU MINH THẮNG 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013797MAI QUYẾT THẮNG 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013798NGÔ VĂN THẮNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS013799NGUYỄN BÁ THẮNG 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS013800NGUYỄN CAO THẮNG 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS013801NGUYỄN CHIẾN THẮNG 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013802NGUYỄN CÔNG NAM THẮNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
SPS013803NGUYỄN DUY THẮNG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS013804NGUYỄN ĐỨC CHIẾN THẮNG 01/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 1.25
SPS013805NGUYỄN ĐỨC THẮNG 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.66 Đ
SPS013806NGUYỄN ĐỨC THẮNG 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013807NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
SPS013808NGUYỄN HOÀNG THẮNG 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiến
SPS013809NGUYỄN HỮU THẮNG 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 T
SPS013810NGUYỄN HỮU THẮNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013811NGUYỄN HỮU THẮNG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.00 S
SPS013812NGUYỄN LÊ HOÀNG THẮNG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013813NGUYỄN LƯU QUYẾT THẮNG 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013814NGUYỄN MINH THẮNG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.40 S
SPS013815NGUYỄN NGỌC THẮNG 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS013816NGUYỄN NGỌC THẮNG 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.18
SPS013817NGUYỄN QUANG THẮNG 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS013818NGUYỄN QUANG THẮNG 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013819NGUYỄN QUỐC THẮNG 19/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.00 Lịch
SPS013820NGUYỄN THỊ KIM THẮNG 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS013821NGUYỄN TẤN THẮNG 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013822NGUYỄN VĂN THẮNG 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
SPS013823NGUYỄN VĂN THẮNG 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013824NGUYỄN VIẾT HOÀNG THẮNG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS013825NGUYỄN VIỆT THẮNG 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013826NGUYỄN VÕ HỒNG THẮNG 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS013827NGUYỄN VŨ THẮNG 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013828PHAN HỒNG THẮNG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013829PHAN MINH THẮNG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013830PHẠM ĐỨC THẮNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013831PHẠM HẢI THẮNG 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013832PHẠM HỒNG THẮNG 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.80 S
SPS013833PHẠM HÙNG THẮNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
SPS013834PHẠM MINH THẮNG 01/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25
SPS013835PHẠM PHÚ THẮNG 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS013836PHẠM PHƯỚC THẮNG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.20
SPS013837PHÙNG HỮU THẮNG 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013838PHÙNG TRỌNG THẮNG 25/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75
SPS013839SÚ HỮU THẮNG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00
SPS013840TẠ HẦU THẮNG 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS013841TRANG HÙNG THẮNG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS013842TRẦN HOÀNG THẮNG 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS013843TRẦN LÊ CÔNG THẮNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.58 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013844TRẦN MINH THẮNG 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013845TRẦN THIỆN THẮNG 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS013846TRẦN THIỆN TOÀN THẮNG 22/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00
SPS013847TRẦN VIỆT THẮNG 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS013848TRẦN XUÂN THẮNG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
SPS013849TRẦN XUÂN THẮNG 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS013850TRẦN XUÂN THẮNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS013851TRƯƠNG CẨM THẮNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013852TRƯƠNG QUỐC THẮNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Địa
SPS013853TRƯƠNG QUỐC THẮNG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS013854TRƯƠNG TOÀN THẮNG 11/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75
SPS013855TRƯƠNG VIẾT THẮNG 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS013856TSẰN THÔNG THẮNG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 7.03
SPS013857VÕ CÔNG THẮNG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 S
SPS013858VÕ MINH THẮNG 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.20 S
SPS013859VÕ MINH THẮNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013860VÕ THÀNH DUY THẮNG 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013861VŨ ĐỨC THẮNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013862VŨ HOÀNG THẮNG 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
SPS013863VŨ TOÀN THẮNG 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013864VŨ VIỆT THẮNG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS013865VƯƠNG ĐỨC THẮNG 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS013866HÀ VĨ THÂN 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013867NGUYỄN HỮU THẬT 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 4.00
SPS013868TRẦN THỊ THẬT 04/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
SPS013869TRẦN THANH THẬT 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
SPS013870VÕ TRƯƠNG THÀNH THẬT 19/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
SPS013871NGUYỄN TRƯỜNG THÂU 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS013872LÂM THỊ CHÀNH THE 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
SPS013873CHAU THEAWY 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
SPS013874CÁP CAO THẾ 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013875KHỔNG MINH THẾ 02/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
SPS013876NGUYỄN VĂN THẾ 30/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
SPS013877PHẠM THANH THÊM 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS013879BỒ LỆ THI 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013880BÙI UYÊN THI 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 S
SPS013881CHUNG NGUYỄN MINH THI 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
SPS013882DANH THỊ CẨM THI 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 S
SPS013883DƯƠNG HIỂN THI 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.80
SPS013884ĐỖ THỊ ANH THI 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013885ĐÀM TRỌNG THI 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013886ĐIỂU THỊ THI 10/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
SPS013887ĐẶNG ANH THI 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 S
SPS013888ĐẶNG THỊ HỒNG THI 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 T
SPS013889HỒ THỊ ANH THI 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013890HÀ MINH THI 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS013891HUỲNH VÂN THI 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 S
SPS013892KA LÊ THI 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
SPS013893KHÚC QUỲNH THI 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS013894LÂM THỊ KHÁNH THI 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS013895LÊ HUỲNH THI 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS013896LÊ THỊ THẢO THI 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013897LÊ VĂN THI 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013898LẠI THÁI NGỌC THI 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS013899LƯU THỊ HỒNG THI 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013900NEÁNG CHANH THI 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
SPS013901NGÔ BỘI THI 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS013902NGUYỄN ÂN THI 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS013903NGUYỄN HẠ CHÂU THI 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS013904NGUYỄN HOÀNG GIA THI 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013905NGUYỄN HOÀNG MAI THI 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 S
SPS013906NGUYỄN HOÀNG QUỲNH THI 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013907NGUYỄN HOÀNG XUÂN THI 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS013908NGUYỄN HỮU THI 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013909NGUYỄN HÙNG MINH THI 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS013910NGUYỄN KHÁNH THI 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS013911NGUYỄN NGỌC MAI THI 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 T
SPS013912NGUYỄN NGỌC MAI THI 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013913NGUYỄN NGỌC SONG THI 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013914NGUYỄN PHAN KHẢ THI 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013915NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 S
SPS013916PHẠM HỒ NGỌC THI 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013917PHẠM HOÀNG KHÁNH THI 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS013918PHẠM NHÃ THI 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013919PHẠM QUỲNH THI 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS013920PHẠM SƠN THI 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS013921PHẠM THỊ MAI THI 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 S
SPS013922TĂNG KHIẾT THI 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013923TĂNG MỸ THI 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013924THÁI LỆ THI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013925THÁI TRẦN MINH THI 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS013926TRẦN CHÁNH THI 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS013927TRẦN ĐÌNH THI 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013928TRẦN NGỌC PHÚC THI 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS013929TRẦN NGUYỄN MAI THI 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013930TRẦN THỊ DIỂM THI 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.93
SPS013931TRẦN THỊ HOÀNG THI 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80
SPS013932TRẦN THỊ KIM THI 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013933TRẦN THỊ THANH THI 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013934TRƯƠNG MAI THI 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS013935TRƯƠNG TRẦN NHÃ THI 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013936VÕ TRẦN MỘNG THI 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 T
SPS013937VŨ LÂM THI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS013938VƯƠNG NHÃ THI 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS013939NEÀNG KUNH THIA 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60
SPS013940LÂM GIA THÍCH 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS013941HỨA TÂN THIÊM 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS013942DỤNG HUY THIÊN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Sinh
SPS013943ĐẶNG BÁCH THIÊN 15/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25
SPS013944HỒ NGÔ THANH THIÊN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS013945KHƯU ĐĂNG THIÊN 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS013946LÊ HOÀI THIÊN 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS013947LÊ HOÀNG PHÚC THIÊN 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Lịch
SPS013949MAI NGUYỄN HOÀNG THIÊN 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013950NGUYỄN ĐẮC THIÊN 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013951NGUYỄN ĐỨC THIÊN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS013952NGUYỄN HOÀNG NHẬT THIÊN 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80
SPS013953NGUYỄN MINH THIÊN 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS013954NGUYỄN TÂY THIÊN 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013955NGUYỄN THANH THIÊN 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS013956NGUYỄN THANH THIÊN 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS013957NGUYỄN THIÊN 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS013958NGUYỄN THUẬN THIÊN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS013959NGUYỄN TRẦN MINH THIÊN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013960NGUYỄN TẤT THIÊN 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS013961NGUYỄN VĂN THIÊN 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.30
SPS013962NGUYỄN VÕ LONG THIÊN 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
SPS013963NGUYỄN XUÂN THIÊN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.80 Hóa
SPS013964PHAN VIỄN THIÊN 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS013965PHẠM NGUYỄN QUỐC THIÊN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS013966QUÁCH THÁI THIÊN 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS013967SƠN THỊ THIÊN 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40
SPS013968TRẦN NHẬT THIÊN 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013969TRƯƠNG THỊ ĐỨC THIÊN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS013970VÕ TRẦN THIÊN 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS013971HUỲNH THỊ MỸ THIỆN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
SPS013972NGUYỄN MINH THIỆN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60
SPS013973NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
SPS013975PHẠM HOÀNG THIỆN 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 T
SPS013976GIANG GIA THIỀN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS013977BÙI CHÍ THIỆN 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS013978BÙI HOÀNG THIỆN 03/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
SPS013979CHÂU HOÀN THIỆN 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 T
SPS013980ĐỖ DUY THIỆN 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS013981ĐỖ QUANG THIỆN 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS013982ĐỖ TỪ THIỆN 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
SPS013983ĐỖ TRỊNH NGUYỄN THIỆN 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS013984ĐỖ TRUNG THIỆN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS013985ĐINH CÔNG THIỆN 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS013986ĐINH NGỌC THIỆN 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013987ĐẶNG TẤN THIỆN 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS013988ĐOÀN NGỌC THIỆN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013989ĐỖ ĐỨC THIỆN 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS013990HỒ NGUYỄN NGỌC THIỆN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS013991HỒ QUANG THIỆN 07/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50
SPS013992HUỲNH HOÀNG THIỆN 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS013993HUỲNH PHƯỚC THIỆN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS013994HUỲNH THANH THIỆN 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS013995LỮ QUANG THIỆN 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS013996LÊ ĐỨC THIỆN 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
SPS013997LÊ HỒ MINH THIỆN 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS013998LÊ HẢI THIỆN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiến
SPS013999LÊ HUỲNH THIỆN 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014000LÊ MINH THIỆN 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
SPS014002LÊ MINH THIỆN 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014003LÊ NGỌC THIỆN 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014004LÊ QUANG THIỆN 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014005LÊ THANH THIỆN 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014006LÊ TRUNG THIỆN 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014007LƯƠNG THẾ THIỆN 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014008MAI PHÚC THIỆN 19/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.00
SPS014009MAI TRỌNG THIỆN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014010NGÔ CÔNG ĐỨC THIỆN 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014011NGÔ HIẾU THIỆN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014012NGÔ NGỌC PHÚC THIỆN 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014013NGUYỄN BÁ HỮU THIỆN 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014014NGUYỄN ĐÀO THANH THIỆN 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014015NGUYỄN HOÀNG THIỆN 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014016NGUYỄN HOÀNG THIỆN 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014017NGUYỄN HOÀNG THIỆN 19/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25
SPS014019NGUYỄN HỮU THIỆN 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS014020NGUYỄN HỮU THIỆN 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014021NGUYỄN HUỲNH HỒNG THIỆN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014022NGUYỄN LÊ MINH THIỆN 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20
SPS014023NGUYỄN MINH THIỆN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014024NGUYỄN NGỌC THIỆN 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014025NGUYỄN NGỌC THIỆN 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS014026NGUYỄN NGỌC THIỆN 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS014027NGUYỄN NGỌC THIỆN 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 T
SPS014029NGUYỄN PHẠM NGỌC THIỆN 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
SPS014030NGUYỄN PHÚC THIỆN 04/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014031NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014032NGUYỄN THANH THIỆN 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014033NGUYỄN THANH THIỆN 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
SPS014034NGUYỄN TOÀN THIỆN 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS014035NGUYỄN TRUNG THIỆN 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014036NGUYỄN VĂN CHÍ THIỆN 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS014037NGUYỄN VĂN THIỆN 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014038NGUYỄN VĂN THIỆN 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014039NGUYỄN VÕ THANH THIỆN 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.80 S
SPS014040PHAN KHÁNH THIỆN 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014041PHAN MINH THIỆN 11/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
SPS014042PHAN PHƯỚC THIỆN 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014043PHẠM CHÍ THIỆN 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 T
SPS014044PHẠM MINH THIỆN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014045PHẠM PHÚ THIỆN 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 T
SPS014046PHẠM QUANG THIỆN 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014047PHẠM THỊ NGỌC THIỆN 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS014048TẠ HIẾU THIỆN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014049TRẦN ĐỨC THIỆN 09/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50
SPS014050TRẦN ĐỨC THIỆN 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 T
SPS014051TRẦN ĐINH HOÀNG THIỆN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS014052TRẦN HIẾU THIỆN 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014053TRẦN HUỲNH PHƯỚC THIỆN 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014054TRẦN LÊ CHÍ THIỆN 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80
SPS014055TRẦN MINH THIỆN 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014056TRẦN NGỌC THIỆN 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS014057TRẦN NGỌC THIỆN 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS014058TRẦN NGỌC THIỆN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014059TRẦN TẤN THIỆN 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014060TRƯƠNG HÀ MINH THIỆN 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS014061VĂN ĐÌNH THIỆN 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014062VÕ HOÀNG THIỆN 25/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
SPS014063VÕ MINH THIỆN 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 T
SPS014064LÝ VĂN THIẾT 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
SPS014065NGUYỄN THÂN THIẾT 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
SPS014066THÁI THANH THIỆT 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS014067HUỲNH PHỤC THỊNH 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.00
SPS014068LÊ QUANG THỊNH 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 T
SPS014069NGUYỄN DUY THỊNH 18/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
SPS014071BÙI MINH BẢO THỊNH 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014072CAO MINH THỊNH 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS014073ĐỖ ĐỨC LÊ THỊNH 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014074ĐỖ HƯNG THỊNH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014075ĐINH PHÁT THỊNH 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS014076ĐINH PHÚ THỊNH 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 T
SPS014077ĐINH TRƯỜNG THỊNH 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014078ĐẶNG CƯỜNG THỊNH 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014079ĐẶNG GIA THỊNH 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014080ĐẶNG THỊ HỒNG THỊNH 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.90
SPS014081ĐOÀN ĐỨC THỊNH 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014082ĐOÀN LÊ THỊNH 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014083ĐOÀN PHÚC THỊNH 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014084ĐOÀN QUỐC THỊNH 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014085HỒ TRƯỜNG THỊNH 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014086HÀ CÁT THỊNH 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014087HOÀNG DUY THỊNH 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014088HUỲNH ĐỨC VĨNH THỊNH 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 S
SPS014089HUỲNH NGỌC PHƯỚC THỊNH 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014090HUỲNH PHÁT TRƯỜNG THỊNH 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 T
SPS014091KIỀU XUÂN THỊNH 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014092LÂM XUÂN THỊNH 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014093LÊ BẢO THỊNH 24/04/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
SPS014094LÊ CÔNG QUỐC THỊNH 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014095LÊ ĐÌNH THỊNH 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Lịch sử: 3.25
SPS014096LÊ ĐÌNH THỊNH 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014097LÊ HỒNG THỊNH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014098LÊ HƯNG THỊNH 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS014099LÊ MINH QUỐC THỊNH 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014100LÊ PHÚC THỊNH 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014101LÊ PHÚC THỊNH 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014102LÊ PHƯỚC THỊNH 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.00
SPS014103LÝ GIA THỊNH 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS014104LÝ THỊNH 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS014105NGÔ SONG THỊNH 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014106NGUYỄN BÁ THỊNH 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS014107NGUYỄN CAO THỊNH 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014108NGUYỄN CHÂU QUỐC THỊNH 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014109NGUYỄN CHÍ THỊNH 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Sinh
SPS014110NGUYỄN DIỆP PHÚC THỊNH 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS014111NGUYỄN ĐĂNG THỊNH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh
SPS014112NGUYỄN ĐỨC THỊNH 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014113NGUYỄN ĐỨC THỊNH 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.53
SPS014114NGUYỄN HOÀNG THỊNH 01/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS014115NGUYỄN HOÀNG THỊNH 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
SPS014116NGUYỄN HOÀNG THỊNH 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014117NGUYỄN HỮU THỊNH 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014118NGUYỄN HỮU THỊNH 27/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.80
SPS014119NGUYỄN HỬU THỊNH 28/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
SPS014120NGUYỄN HƯNG THỊNH 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.20
SPS014121NGUYỄN HƯNG THỊNH 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014122NGUYỄN NGỌC THỊNH 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.43
SPS014123NGUYỄN NGỌC THỊNH 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 7.40
SPS014124NGUYỄN PHI THỊNH 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014125NGUYỄN PHÚ THỊNH 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014126NGUYỄN PHÚC THỊNH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014127NGUYỄN QUỐC THỊNH 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014128NGUYỄN QUỐC THỊNH 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 S
SPS014129NGUYỄN QUỐC THỊNH 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS014130NGUYỄN THỊNH 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 0.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.80
SPS014131NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014132NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 T
SPS014133NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS014134NGUYỄN TRƯƠNG THIỆN TIẾN THỊN03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014135NGUYỄN VIỆT THỊNH 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS014136NGUYỄN VŨ THỊNH 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
SPS014137NGUYỄN XUÂN THỊNH 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014138NGUYỄN XUÂN THỊNH 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014139PHAN ĐẠI THỊNH 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014140PHAN ĐẠT THỊNH 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS014141PHAN HỮU THỊNH 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014142PHAN MINH THỊNH 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014143PHẠM CƯỜNG THỊNH 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS014144PHẠM ĐỨC THỊNH 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014145PHẠM NGUYỄN CƯỜNG THỊNH 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014146PHẠM PHƯỚC THỊNH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS014147TẠ TIẾN THỊNH 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014148TĂNG PHƯỚC THỊNH 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 T
SPS014149TĂNG TƯỜNG THỊNH 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS014150THÁI TÚ THỊNH 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014151THƯƠNG QUỐC THỊNH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS014152TỐNG TUẤN THỊNH 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014153TỐNG VĂN THỊNH 13/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
SPS014154TRIỆU QUANG THỊNH 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 T
SPS014155TRẦN BÁ THỊNH 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014156TRẦN ĐỨC THỊNH 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014157TRẦN ĐỨC THỊNH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014158TRẦN HẢI PHÚC THỊNH 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS014159TRẦN HƯNG THỊNH 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014160TRẦN HƯNG THỊNH 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014161TRẦN HƯNG THỊNH 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS014162TRẦN LÂM KHƯƠNG THỊNH 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014163TRẦN QUANG THỊNH 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS014164TRẦN QUỐC THỊNH 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS014165TRẦN TRÍ THỊNH 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014166TRỊNH HOÀNG THỊNH 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00
SPS014167TRƯƠNG QUỐC THỊNH 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
SPS014168VĂN PHÚC THỊNH 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS014169VÕ MINH THỊNH 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 S
SPS014170VƯƠNG TUẤN THỊNH 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014172BÙI LỘC THỌ 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
SPS014173ĐỖ HỮU THỌ 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Sinh
SPS014174ĐẶNG THỊ KIM THỌ 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
SPS014175ĐOÀN CÔNG THỌ 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014176HOÀNG NGUYỄN PHÚ THỌ 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014177HUỲNH QUANG THỌ 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014178LÝ BÌNH THỌ 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014179MAI VĂN THỌ 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014180NGÔ VIẾT THỌ 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014181NGUYỄN BÌNH THỌ 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Đ
SPS014182NGUYỄN ĐỨC THỌ 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014183NGUYỄN HỮU THỌ 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS014184NGUYỄN PHƯỚC LỘC THỌ 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014185NGUYỄN VĂN THỌ 27/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
SPS014186TẦN LAI THỌ 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
SPS014187TRẦN BÁ THỌ 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014188TRẦN BÁ THỌ 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS014189TRẦN QUANG THỌ 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00
SPS014190VĂN TẤN THỌ 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014191LÂM THỊ KIM THOA 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 T
SPS014192LÊ THỊ KIM THOA 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014193NGUYỄN THỊ BẢO THOA 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014194NGUYỄN THỊ KIM THOA 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS014195NGUYỄN THỊ KIM THOA 11/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
SPS014196NGUYỄN THỊ KIM THOA 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014197NGUYỄN THỊ KIM THOA 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014198NGUYỄN THỊ QUÝ THOA 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS014199NGUYỄN XUÂN HOÀNG THOA 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014200BÁ VĂN ANH THỎA 05/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50
SPS014201HỒ CÔNG THOẠI 04/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
SPS014202HUỲNH CÔNG THOẠI 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 S
SPS014203LÊ CÔNG THOẠI 11/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00
SPS014204LÊ DUY THOẠI 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS014205LÊ HOÀNG THOẠI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 T
SPS014206LÊ NGUYỄN HUYỀN THOẠI 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS014207NGUYỄN CÔNG THOẠI 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 T
SPS014208NGUYỄN DUY THOẠI 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014209NGUYỄN NGỌC THOẠI 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
SPS014210NGUYỄN THANH THOẠI 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014211PHAN TRẦN NGỌC THOẠI 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS014212TRẦN ĐÔNG THOẠI 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.20
SPS014213PHẠM CHÍ THONG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014214TRẦN VĂN THÔI 20/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50
SPS014215CAO LÝ TẤN THÔNG 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 S
SPS014217ĐỖ THÔNG 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS014218ĐẶNG HUY THÔNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014219HOÀNG MINH THÔNG 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014220HUỲNH NGỌC THÔNG 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS014221HUỲNH VĂN BÁ THÔNG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014222LỮ HỮU HOÀNG THÔNG 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS014223LÊ HOÀNG THÔNG 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014224LÊ NHỰT THÔNG 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014225LƯU ĐẶNG TIẾN THÔNG 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
SPS014226LÝ THỪA THÔNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014227MAI BÁ THÔNG 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014228MAI THẾ THÔNG 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014229NGÔ HOÀNG THÔNG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014230NGUYỄN ĐÌNH THÔNG 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014231NGUYỄN HIẾU DUY THÔNG 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014232NGUYỄN HOÀI THÔNG 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS014233NGUYỄN HOÀNG THÔNG 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014234NGUYỄN HOÀNG THÔNG 19/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50
SPS014235NGUYỄN HOÀNG THÔNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014236NGUYỄN HỮU THÔNG 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014237NGUYỄN HỮU THÔNG 17/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
SPS014238NGUYỄN HUỲNH THÔNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014239NGUYỄN LỤC MINH THÔNG 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014240NGUYỄN LÊ DUY THÔNG 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 S
SPS014241NGUYỄN MINH THÔNG 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014242NGUYỄN MINH THÔNG 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 T
SPS014243NGUYỄN MINH THÔNG 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20
SPS014244NGUYỄN MINH THÔNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014245NGUYỄN MINH THÔNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014246NGUYỄN NHỰT MINH THÔNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014247NGUYỄN QUỐC THÔNG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014248NGUYỄN THẾ THÔNG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014249NGUYỄN THÀNH THÔNG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20
SPS014250NGUYỄN TIẾN THÔNG 30/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014251NGUYỄN TẤN THÔNG 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 9.80 S
SPS014252NGUYỄN TRI THÔNG 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014253PHAN TẤN THÔNG 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS014254PHAN TRÍ THÔNG 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS014255PHAN TRIỆU THÔNG 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS014256PHAN VIỄN THÔNG 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014257PHẠM HOÀNG THÔNG 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014258PHẠM MINH THÔNG 01/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
SPS014259TÔ HOÀNG THÔNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014260TRẦN ĐỨC THÔNG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 T
SPS014261TRẦN LÊ VĨNH THÔNG 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014262TRẦN MINH THÔNG 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
SPS014263TRƯƠNG MINH THÔNG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS014264TRƯƠNG TẤN THÔNG 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014265TRƯƠNG TRÍ THÔNG 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014266VĂN ĐỨC THÔNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014267VÕ HIỂN THÔNG 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS014268VÕ HOÀN THÔNG 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 T
SPS014269VÕ HOÀNG THÔNG 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014270VÕ TẤN MINH THÔNG 13/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014271BẠCH QUANG THỐNG 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
SPS014272LÊ MINH QUỐC THỐNG 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
SPS014273DƯƠNG QUỐC THỐNG 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014274LÊ HOÀNG THỐNG 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS014275NGUYỄN HUỲNH NHẤT THỐNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS014276NGUYỄN LÊ XUÂN THỐNG 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014277NGUYỄN MINH THỐNG 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014278TRƯƠNG NGỌC THỐNG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014279VIÊN QUỐC THỐNG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS014280HỒ THỊ HOÀNG THƠ 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014281HUỲNH NGUYỄN HOÀNG THƠ 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 S
SPS014282LÊ BÙI HOÀNG THƠ 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS014283NGUYỄN HỒNG THƠ 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014284NGUYỄN LÂM KHÁNH THƠ 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS014285NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00
SPS014286NGUYỄN THÁI HOÀNG THƠ 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS014287NGUYỄN THANH ANH THƠ 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Đ
SPS014288NGUYỄN THÙY TRANG THƠ 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS014289NGUYỄN XUÂN THƠ 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014290PHAN NGỌC ANH THƠ 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 S
SPS014291PHẠM BẢO NGỌC THƠ 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014292PHẠM NGUYỄN HOÀNG THƠ 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014293PHẠM TRẦN MINH THƠ 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014294THÁI NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014295TRẦN KIM THƠ 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS014296TRẦN THỊ ANH THƠ 09/11/197Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 T
SPS014297TRƯƠNG TRẦN NHÃ THƠ 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS014298VÕ HOÀNG ANH THƠ 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014299HUỲNH MINH THỜI 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014300NGUYỄN TẤN THỜI 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014301TRẦN TRỌNG THỜI 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00
SPS014302AN ĐÌNH THU 02/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
SPS014303DƯƠNG THỊ THU 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014304ĐỖ THỊ THU 16/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
SPS014305ĐINH KIM THU 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014306HỒ THỊ THU 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
SPS014307HÀ MỸ THU 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS014308HOÀNG ĐÀO ANH THU 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014309HUỲNH THỊ CẨM THU 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 S
SPS014310HUỲNH THỊ CẨM THU 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS014311HUỲNH THỊ KIM THU 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
SPS014312LÊ NGỌC THANH THU 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.50 Đ
SPS014313LÊ THỊ HOÀI THU 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014314LÊ THỊ MỘNG THU 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014315MAI HÀ THU 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.90 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014316MAI THỊ MỘNG THU 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014317NGÔ THỊ DIỄM THU 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS014318NGUY KIM THU 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS014319NGUYỄN HÀ THU 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014320NGUYỄN HOÀI THU 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS014321NGUYỄN THỊ ANH THU 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014323NGUYỄN THỊ KIM THU 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS014324NGUYỄN THỊ LỆ THU 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS014325NGUYỄN THỊ MINH THU 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS014326NGUYỄN THỊ XUÂN THU 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.20 Sinh
SPS014327PHẠM ĐỨC THU 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 T
SPS014328PHẠM THỊ CẨM THU 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 S
SPS014329PHẠM THỊ HUỲNH THU 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014330PHẠM THỊ THANH THU 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014331PHẠM THU 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
SPS014332SƠN THỊ THU 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Sinh
SPS014333TĂNG NGỌC THU 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 T
SPS014334THÁI THỊ CẨM THU 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014335THÂN THỊ TUYẾT THU 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014336TRẦN THỊ KIỀU THU 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.20 S
SPS014337TRẦN THỊ LIỄU THU 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS014338TRƯƠNG NGUYỄN KIM THU 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014339VÕ LỆ THU 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
SPS014340VŨ THỊ HOÀI THU 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014341PHAN VĂN HOÀNG THỦ 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014342NGUYỄN MINH THUẬN 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014343DIỆC Y THUẦN 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014344DƯƠNG QUANG THUẦN 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014346HUỲNH BÁ THUẦN 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS014347NGÔ QUỐC THUẦN 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS014348NGUYỄN DUY THUẦN 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014349NGUYỄN ĐỖ PHÚC THUẦN 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS014350TRẦN THẾ THUẦN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014351TRƯƠNG BẠT THUẦN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014352BÙI KIM THUẬN 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS014353CHÂU HÒA THUẬN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 T
SPS014354CHÂU NGỌC THUẬN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS014355DIỆP TRÍ THUẬN 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014356ĐÀM GIA THUẬN 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS014357ĐINH THỊ BÍCH THUẬN 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014358ĐẶNG CÔNG THUẬN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
SPS014359ĐẶNG ĐỨC THUẬN 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014360ĐẶNG THANH THUẬN 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS014361ĐẶNG TRẦN ĐỨC THUẬN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014362HỒ VĂN THUẬN 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 S
SPS014363HÀ QUỐC THUẬN 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014364HUỲNH DUY THUẬN 27/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014365HUỲNH MINH THUẬN 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS014366HUỲNH TÂN THUẬN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014367HUỲNH THỊ MINH THUẬN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 L
SPS014368HUỲNH THANH THUẬN 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014369HUỲNH VĂN THUẬN 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014370HUỲNH Ý THUẬN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 S
SPS014371LÂM HIẾU THUẬN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS014372LÊ DƯƠNG ĐỨC THUẬN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS014373LÊ ĐỨC THUẬN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
SPS014374LÊ ĐỨC THUẬN 24/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
SPS014375LÊ HÒA THUẬN 21/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
SPS014376LÊ HUỲNH GIA THUẬN 29/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014377LÊ NGUYỄN PHÚ THUẬN 08/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.35 Tiếng Anh: 4.55
SPS014378LÊ PHÚ THUẬN 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS014379LÊ TẤN THUẬN 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.33 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014380LƯƠNG LƯ BÍCH THUẬN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75
SPS014381LƯU ĐỨC THUẬN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 S
SPS014382LƯU GIA THUẬN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014383LƯU HOÀNG THUẬN 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014384MAI GIANG THUẬN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS014385MAI THỊ BÌNH THUẬN 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014386NGÔ QUANG THUẬN 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014387NGÔ THANH THUẬN 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014388NGÔ VĂN THUẬN 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014389NGUYỄN ĐỨC THUẬN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS014390NGUYỄN ĐỨC THUẬN 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
SPS014391NGUYỄN GIA THUẬN 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS014392NGUYỄN GIA THUẬN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
SPS014393NGUYỄN HIẾU THUẬN 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014394NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG THUẬN 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014395NGUYỄN HOÀNG MINH THUẬN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014396NGUYỄN HOÀNG THUẬN 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
SPS014397NGUYỄN HỮU THUẬN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014398NGUYỄN HỮU THUẬN 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014399NGUYỄN HÙNG THANH THUẬN 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014400NGUYỄN HÙNG THUẬN 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014401NGUYỄN LÊ ĐỨC THUẬN 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014402NGUYỄN MINH THUẬN 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014404NGUYỄN NHI THUẬN 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014405NGUYỄN PHÚC THUẬN 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014406NGUYỄN THỊ CHÂU THUẬN 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014407NGUYỄN THỊ THUẬN 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014408NGUYỄN TRƯƠNG THUẬN 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014409NGUYỄN VĂN THUẬN 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Đ
SPS014410NGUYỄN VĂN THUẬN 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20
SPS014411NGUYỄN VĂN THUẬN 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 T
SPS014412NGUYỄN VŨ THUẬN 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS014413NGUYỄN XUÂN THUẬN 15/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
SPS014414PHAN NGUYỄN QUỐC THUẬN 20/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
SPS014415PHẠM NGỌC THUẬN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014416PHƯƠNG THANH THUẬN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014417TRẦN CHÍ THUẬN 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014418TRẦN ĐỨC THUẬN 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS014419TRẦN HÒA THUẬN 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS014420TRẦN HUỲNH MINH THUẬN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014421TRẦN MINH THUẬN 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS014422TRẦN MINH THUẬN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014423TRẦN PHƯỚC THUẬN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014424TRẦN QUANG THUẬN 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014425TRẦN QUỐC THUẬN 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014426TRẦN THỊ MỸ THUẬN 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS014427TRẦN THANH THUẬN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014428TRẦN VĨNH THUẬN 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014429TRƯƠNG QUANG THUẬN 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS014430TRƯƠNG THÀNH THUẬN 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.40 S
SPS014431VÕ ANH THUẬN 09/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
SPS014432VÕ HOÀNG MINH THUẬN 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014433VÕ MINH THUẬN 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014434VÕ VĂN THUẬN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014435VŨ TRẦN ĐỨC THUẬN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014436VŨ VĂN THUẬN 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014437VƯƠNG CHIÊU THUẬN 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014438VƯƠNG THÁI THUẬN 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014439ỨC CHIẾN THUẬT 07/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
SPS014440ĐẶNG VĂN THUẬT 29/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS014441DANH HOÀNG THÚC 07/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
SPS014442NGUYỄN ĐÔNG THỤC 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014443NGÔ THỊ HỒNG THUY 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.30 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS014444TRẦN TRÚC THIỆN THUY 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS014445ĐINH THỊ ÁNH THÙY 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS014446NGUYỄN THỊ THANH THÚY 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00
SPS014447BÙI MINH THUỲ 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014448HỒ NGỌC THANH THUỲ 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS014449HOÀNG NGUYỄN THANH THUỲ 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014450LÊ CUNG SONG THUỲ 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.03
SPS014451LÊ THỊ KIM THUỲ 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 T
SPS014452HUỲNH HOÀNG BÍCH THUỶ 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 S
SPS014453LA THANH THUỶ 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014454LÊ HỒNG THUỶ 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014455NGUYỄN LÂM BÍCH THUỶ 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS014456NGUYỄN THU THUỶ 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 T
SPS014457PHAN HỒNG THỦY 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014458PHẠM NGUYỄN THANH THUỶ 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.40
SPS014459ĐỖ LÝ NGỌC THUÝ 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS014460MAI THỊ THANH THUÝ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014461THỊ THUÝ 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
SPS014462TRẦN THỊ THANH THUÝ 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 S
SPS014463HUỲNH MAI PHƯƠNG THÙY 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014464HUỲNH NGỌC BÍCH THÙY 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 S
SPS014465KÁ THÙY 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
SPS014466LÊ MỘNG THÙY 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014467LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 S
SPS014468LÊ THANH THÙY 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS014469LƯƠNG NGUYỄN THỊ MINH THÙY 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014470MAI THỊ KIM THÙY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014471MAI XUÂN KIM THÙY 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014472NGUYỄN NGỌC NHƯ THÙY 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 T
SPS014473NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014474NGUYỄN NGỌC THÙY 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014475NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS014476NGUYỄN TÁC THÙY 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 S
SPS014477NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.33 Vật lí: 5.40 Lịch
SPS014478NGUYỄN THỊ LÊ THÙY 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS014479NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014480NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS014481NGUYỄN THỊ THANH THÙY 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014482NGUYỄN THANH THÙY 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014483NGUYỄN THỤY DIỄM THÙY 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS014484PHAN MAI THÙY 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014485PHAN THỊ PHƯƠNG THÙY 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS014486PHAN THANH THÙY 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014487PHẠM NGỌC THÙY 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014488PHẠM NHẬT HƯƠNG THÙY 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS014489PHẠM QUỐC CẨM THÙY 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 S
SPS014490PHẠM THỊ NGỌC THÙY 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Địa
SPS014491PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.00 T
SPS014492PHẠM THỊ THU THÙY 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014493TRẦN DIỂM THÙY 01/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
SPS014494TRẦN NGỌC THÙY 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
SPS014495VÕ LÊ NGỌC THÙY 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014496VÕ THỊ NHƯ THÙY 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS014497VÕ THỊ THU THÙY 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS014498VŨ LÊ HẢI THÙY 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa
SPS014499BÙI KIM THÀNH THỦY 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014500BÙI THỊ NHƯ THỦY 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.30
SPS014501DƯƠNG KIM THỦY 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS014503DƯƠNG THỊ THU THỦY 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014504ĐỖ THU THỦY 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.00 S
SPS014505ĐÀO NGỌC THỦY 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014506ĐÀO THỊ LỆ THỦY 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
SPS014507ĐINH THỊ THU THỦY 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014508ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG THỦY 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014509ĐẶNG THỊ HỒNG THỦY 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 S
SPS014510ĐẶNG THỊ THANH THỦY 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014511ĐẶNG THỊ THANH THỦY 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS014512ĐẶNG THỊ THỦY 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS014513HỒ THỊ THU THỦY 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Địa
SPS014515HOÀNG THỊ THU THỦY 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014516HUỲNH KIM THỦY 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014517HUỲNH THỊ NHƯ THỦY 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014518HUỲNH THANH THỦY 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014519LAI THANH THỦY 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS014521LÊ HÀ NGỌC THỦY 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014522LÊ NGUYỄN THANH THỦY 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75
SPS014523LÊ THỊ THU THỦY 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS014524LÊ THỊ THU THỦY 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 8.60 S
SPS014525LÊ THANH THỦY 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 S
SPS014526LÊ XUÂN THỦY 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 S
SPS014527LẠI THỊ BÍCH THỦY 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS014528LIÊN NGỌC THỦY 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014529LƯƠNG KIM THỦY 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014530LƯƠNG THỊ NHƯ THỦY 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS014531MAO THỊ KIM THỦY 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS014532NGÔ NGỌC THỦY 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014533NGUYỄN BẢO THANH THỦY 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS014534NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG THỦY 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014535NGUYỄN NGỌC KIM THỦY 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014536NGUYỄN NGỌC THỦY 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014537NGUYỄN PHAN KIM THỦY 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS014538NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014539NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 T
SPS014540NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 6.40
SPS014541NGUYỄN THỊ THANH THỦY 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.25
SPS014542NGUYỄN THỊ THANH THỦY 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014543NGUYỄN THỊ THU THỦY 01/02/198Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
SPS014544NGUYỄN THỊ THU THỦY 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 6.75
SPS014545NGUYỄN THỊ THU THỦY 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 S
SPS014546NGUYỄN THỊ THU THỦY 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014547NGUYỄN THỊ THU THỦY 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.33 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014548NGUYỄN THỊ THỦY 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS014549NGUYỄN THỊ THỦY 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014550NGUYỄN THANH THỦY 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014551NGUYỄN THANH THỦY 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS014552NGUYỄN THANH THỦY 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS014553NGUYỄN VŨ VÂN THỦY 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS014554PHAN NGỌC THANH THỦY 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014555TÔ TÙNG THỦY 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014556TRẦN THỊ HỒNG THỦY 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014557TRẦN THỊ NHƯ THỦY 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014558TRẦN THỊ THU THỦY 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014559TRẦN THỊ THU THỦY 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS014560TRẦN THỊ THỦY 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.41 Hóa học: 6.40 S
SPS014561TRẦN THANH THỦY 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014562TRẦN THANH TRÚC THỦY 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40
SPS014563VÕ THỊ KIM THỦY 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014564VÕ THỊ THỦY 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS014565VŨ TRẦN XUÂN THỦY 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.41 Tiếng Anh: 5.48
SPS014566ĐINH THỊ THANH THÚY 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014567ĐINH THỊ THANH THÚY 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS014568ĐINH THỊ THÚY 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014569ĐOÀN THỊ KIM THÚY 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
SPS014570HUỲNH HỒNG THÚY 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS014571HUỲNH HOÀNG THÚY 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS014572HUỲNH THỊ THANH THÚY 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014573HUỲNH THỊ THANH THÚY 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014574LÊ NGUYỄN THANH THÚY 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014575LÊ THỊ MINH THÚY 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014576LÊ THỊ NGỌC THÚY 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014577LÊ THỊ THANH THÚY 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014578NGUYỄN HUỲNH CẨM THÚY 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS014579NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014580NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014581NGUYỄN THỊ KIM THÚY 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS014582NGUYỄN THỊ KIM THÚY 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014583NGUYỄN THỊ MINH THÚY 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 T
SPS014584NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014585NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014586NGUYỄN THỊ THANH THÚY 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014587NGUYỄN THỊ THU THÚY 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS014588NGUYỄN THỊ THU THÚY 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014589NGUYỄN THỊ THÚY 09/03/198Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 S
SPS014590NGUYỄN THỊ THÚY 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014591NGUYỄN THỊ THÚY 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS014592NGUYỄN THANH THÚY 00/00/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.40
SPS014593NGUYỄN THANH THÚY 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Ti
SPS014594NGUYỄN THANH THÚY 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS014595PHẠM THỊ THU THÚY 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014596THÁI THANH THÚY 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS014597TRANG THỊ THANH THÚY 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014598TRẦN KIM THÚY 09/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
SPS014599TRẦN NGUYỄN LÃM THÚY 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS014600TRẦN THỊ DIỄM THÚY 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS014601TRẦN THỊ NGỌC THÚY 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014602TRẦN THỊ THANH THÚY 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS014603TRẦN THỊ THANH THÚY 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS014604TRẦN THỊ THU THÚY 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014605TRẦN THANH THÚY 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 T
SPS014606TRƯƠNG THỊ HỒNG THỦY 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
SPS014607ĐỖ NGỌC QUÂN THỤY 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014608LÊ HUỲNH CẨM THỤY 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014609NGUYỄN ĐĂNG MINH THỤY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014610NGUYỄN TRẦN NHẬT THỤY 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS014611NGUYỄN TRẦN Ý THỤY 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014612NGUYỄN VIÊN CÁT THỤY 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS014613NGUYỄN VĨNH THỤY 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.60 T
SPS014614PHAN CAO THỤY 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014615PHẠM ĐỖ BẢO THỤY 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Địa
SPS014616PHẠM PHÚ VĨNH THỤY 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS014617TRẦN LƯU SONG THỤY 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014618VÂN ĐÌNH THỤY 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75
SPS014619VÕ NGỌC BẢO THỤY 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS014620LẠI BÁ THUYÊN 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS014621NGUYỄN ĐỨC ANH THUYÊN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014622TRƯƠNG THOẠI KỲ THUYÊN 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014623VŨ QUỲNH THUYÊN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014625LƯ NỮ ANH THUYỀN 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS014626LƯƠNG THỊ THUYỀN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
SPS014627NGUYỄN THƯỢNG THUYẾT 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS014628CAO THỊ ANH THƯ 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014629CHÂU THỊ ANH THƯ 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014630CHƯƠNG THI THƯ 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014631DỤNG NGUYỄN XUÂN THƯ 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 S
SPS014633DƯƠNG LÊ MINH THƯ 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 T
SPS014634DƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS014635DƯƠNG NGUYỄN MINH THƯ 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 S
SPS014636DƯƠNG THỊ ANH THƯ 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014637ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS014638ĐỖ THỊ ANH THƯ 00/00/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014639ĐỖ THỊ ANH THƯ 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS014640ĐỖ THANH THƯ 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa
SPS014641ĐỖ TRẦN MINH THƯ 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 9.20 S
SPS014642ĐÀM THUẬN THƯ 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014643ĐÀO ANH THƯ 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS014644ĐÀO NGUYỄN BĂNG THƯ 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS014645ĐIỀN THỊ BÍCH THƯ 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014646ĐINH THỊ ANH THƯ 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014647ĐẶNG MINH THƯ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Ti
SPS014648ĐẶNG THUỴ UYÊN THƯ 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 T
SPS014649ĐOÀN NGUYỄN ANH THƯ 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS014650ĐỖ NGỌC THƯ 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014651HỒ LƯU MINH THƯ 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
SPS014652HỒ PHƯỚC MINH THƯ 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014653HÀ ANH THƯ 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014654HOÀNG HỒ MINH THƯ 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014655HOÀNG NGỌC ANH THƯ 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS014656HỒ THANH THƯ 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
SPS014657HUỲNH ANH THƯ 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 T
SPS014658HUỲNH MINH THƯ 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS014659HUỲNH MINH THƯ 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014660HUỲNH NGỌC ĐOAN THƯ 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014661HUỲNH VŨ MINH THƯ 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014662KIỀU ANH THƯ 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014663LÂM TRỊNH ANH THƯ 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014664LÊ ĐÀO ANH THƯ 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014665LÊ ĐẶNG UYÊN THƯ 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014666LÊ ĐOÀN ANH THƯ 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa
SPS014667LÊ HOÀNG ANH THƯ 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.16 Vật lí: 2.40 Địa
SPS014668LÊ MINH THƯ 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Địa
SPS014669LÊ NGỌC ANH THƯ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS014670LÊ NGỌC ANH THƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS014671LÊ NGUYỄN ANH THƯ 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS014672LÊ PHẠM ANH THƯ 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014673LÊ THỊ MINH THƯ 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014674LÊ THỊ MINH THƯ 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS014675LÊ THỊ MINH THƯ 14/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
SPS014676LÊ TRẦN MINH THƯ 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS014677LÊ TRẦN MINH THƯ 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00
SPS014678LÊ VŨ KHÁNH THƯ 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS014679LẠI HOÀNG ĐĂNG THƯ 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.80 S
SPS014680LIÊU ANH THƯ 16/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
SPS014681LƯU MINH THƯ 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 S
SPS014682MAI ANH THƯ 15/04/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
SPS014683MAI NGỌC THƯ 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014684MAI THỊ ANH THƯ 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014685MAI THỊ MINH THƯ 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014686MAI YẾN THƯ 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.50 Đ
SPS014687NGÔ THỊ ANH THƯ 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 S
SPS014688NGÔ THỊ ANH THƯ 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS014689NGUYỄN ANH THƯ 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014690NGUYỄN ANH THƯ 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS014691NGUYỄN ANH THƯ 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014692NGUYỄN ANH THƯ 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 T
SPS014693NGUYỄN ANH THƯ 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014694NGUYỄN ANH THƯ 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014695NGUYỄN ANH THƯ 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014696NGUYỄN ANH THƯ 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014697NGUYỄN BÍNH ANH THƯ 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014698NGUYỄN BẢO ANH THƯ 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS014699NGUYỄN ĐẮC MINH THƯ 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS014700NGUYỄN HỒ ANH THƯ 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 6.20
SPS014701NGUYỄN HÀ THƯ 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS014702NGUYỄN HẢI ANH THƯ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 S
SPS014703NGUYỄN HỒNG MINH THƯ 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014704NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS014705NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 S
SPS014706NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014707NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS014708NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014709NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014710NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Đ
SPS014711NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014712NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014713NGUYỄN LÊ MINH THƯ 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014714NGUYỄN MINH THƯ 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014716NGUYỄN MINH THƯ 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.40
SPS014717NGUYỄN MINH THƯ 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS014718NGUYỄN MINH THƯ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014719NGUYỄN MINH THƯ 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014720NGUYỄN MINH THƯ 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 S
SPS014721NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
SPS014722NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 S
SPS014723NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014724NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014725NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS014726NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS014727NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS014728NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014729NGUYỄN NGỌC YẾN THƯ 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 T
SPS014730NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS014731NGUYỄN PHẠM KIM THƯ 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014732NGUYỄN PHÚ KIM THƯ 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014733NGUYỄN QUỲNH ANH THƯ 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS014734NGUYỄN THỊ ANH THƯ 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 S
SPS014735NGUYỄN THỊ ANH THƯ 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014736NGUYỄN THỊ ANH THƯ 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014737NGUYỄN THỊ ANH THƯ 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014738NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014739NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.20
SPS014740NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 T
SPS014741NGUYỄN THỊ ANH THƯ 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014742NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014743NGUYỄN THỊ MINH THƯ 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 S
SPS014744NGUYỄN THỊ MINH THƯ 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014745NGUYỄN THỊ MINH THƯ 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014746NGUYỄN THỊ MINH THƯ 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014747NGUYỄN THỊ MINH THƯ 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50
SPS014748NGUYỄN THỊ MINH THƯ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014749NGUYỄN THÁI ANH THƯ 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014750NGUYỄN THÀNH ANH THƯ 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS014751NGUYỄN THÙY ANH THƯ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS014752NGUYỄN THY MAI THƯ 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh
SPS014753NGUYỄN TRIỆU ANH THƯ 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014754NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
SPS014755NGUYỄN TRẦN MINH THƯ 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014756NGUYỄN TƯỜNG MINH THƯ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.95
SPS014757NGUYỄN VÕ ANH THƯ 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014758NGUYỄN VŨ MINH THƯ 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS014759NGUYỄN VŨ THƯ 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS014760PHAN HUỲNH MINH THƯ 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 L
SPS014761PHAN LÊ MINH THƯ 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS014762PHAN MINH THƯ 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS014763PHAN THANH THƯ 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014764PHẠM DUY ANH THƯ 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS014765PHẠM HOÀNG ANH THƯ 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS014766PHẠM NGỌC ANH THƯ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014767PHẠM NGỌC THƯ 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014768PHẠM NGUYỄN GIA THƯ 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 S
SPS014769PHẠM NGUYỄN MINH THƯ 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS014770PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS014771PHẠM THỊ ANH THƯ 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 S
SPS014772PHẠM THỊ ANH THƯ 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS014773PHẠM THỊ MINH THƯ 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Địa
SPS014775PHẠM THANH THƯ 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014776PHÙNG ĐẶNG QUỐC THƯ 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80
SPS014777TẠ ANH THƯ 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS014778TẠ NGỌC ANH THƯ 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014779THÁI ANH THƯ 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS014780THÁI THỊ MINH THƯ 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 S
SPS014781TỐNG MINH THƯ 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014782TRIỆU NGỌC ANH THƯ 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014783TRẦN ANH THƯ 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 S
SPS014784TRẦN ANH THƯ 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00
SPS014785TRẦN ANH THƯ 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014786TRẦN BẢO THƯ 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 S
SPS014787TRẦN ĐỖ MINH THƯ 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 S
SPS014788TRẦN HÀ MINH THƯ 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014789TRẦN KIM THƯ 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014790TRẦN LÊ ANH THƯ 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014791TRẦN MINH ANH THƯ 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014792TRẦN MINH THƯ 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014793TRẦN MINH THƯ 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014794TRẦN MINH THƯ 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS014795TRẦN NGỌC ANH THƯ 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014796TRẦN NGỌC ANH THƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014797TRẦN NGỌC ANH THƯ 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS014799TRẦN NGỌC MINH THƯ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014800TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014801TRẦN NGUYỄN ĐĂNG THƯ 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014802TRẦN NGUYỄN MINH THƯ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS014803TRẦN THỊ ANH THƯ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014804TRẦN THỊ ANH THƯ 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS014806TRẦN THỊ ANH THƯ 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
SPS014807TRẦN THỊ HIỀN THƯ 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS014808TRẦN THỊ HỒNG THƯ 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
SPS014809TRẦN THỊ MINH THƯ 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014810TRẦN THỤY ANH THƯ 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS014811TRẦN VÕ ANH THƯ 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014812TRẦN VÕ THỊ ANH THƯ 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014813TRẦN VÕ THANH THƯ 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014814TRƯƠNG NGỌC ÁNH THƯ 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014815TRƯƠNG NGỌC MINH THƯ 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS014816TRƯƠNG NGỌC MINH THƯ 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014817VÕ ANH THƯ 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 T
SPS014818VÕ ĐỖ ANH THƯ 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS014819VÕ MINH THƯ 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014820VÕ NGỌC HIỀN THƯ 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 S
SPS014821VÕ NGUYỄN MINH THƯ 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014822VÕ THỊ THƯ 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
SPS014823VŨ ĐOÀN ANH THƯ 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014824VŨ HUỲNH ANH THƯ 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS014825VŨ LƯU ANH THƯ 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014826VŨ NGUYỄN MINH THƯ 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014827VŨ THỤY MINH THƯ 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014828ĐẶNG XUÂN THỬ 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
SPS014829PHẠM THÀNH THỨ 01/03/198Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60
SPS014830ĐẶNG THỊ NGỌC THỪA 10/02/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
SPS014831TRẦN QUÁN THỪA 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014832ĐÀO VŨ THỨC 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014833LÝ QUANG THỨC 28/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014834NGUYỄN TRỌNG THỨC 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.80 S
SPS014835PHAN VĂN THỨC 02/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 0.75
SPS014836TRẦN CÔNG THỨC 06/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
SPS014837TRẦN ĐÔNG THỨC 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS014838TRẦN NGHI THỨC 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS014839TRẦN VƯƠNG TRỌNG THỨC 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014840VŨ HOÀNG THỨC 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.60 Đ
SPS014841NGUYỄN VĂN THỰC 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014842NEÀNG CHANH THƯƠNE 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
SPS014843BÙI THỊ KIM THƯƠNG 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014844CHÂU HỒNG THƯƠNG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014845DOÃN THỊ THƯƠNG 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014846DƯƠNG THỊ UYÊN THƯƠNG 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.25 Tiến
SPS014847ĐẶNG CẢM THƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00
SPS014848ĐINH NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014849ĐINH THỊ HOÀI THƯƠNG 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS014851HỒ HỒNG THƯƠNG 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS014852HOÀNG NGỌC HOÀI THƯƠNG 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014853HUỲNH THẾ THƯƠNG 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS014854KHU HUỲNH NGỌC HOÀI THƯƠNG 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS014855LÊ HOÀI THƯƠNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 3.80
SPS014856LÊ HOÀNG MINH THƯƠNG 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014857LÊ NGUYỄN LAM THƯƠNG 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 T
SPS014858LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014859LƯƠNG NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014860LƯƠNG THỊ THANH THƯƠNG 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS014861NGÔ HOÀI THƯƠNG 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014862NGUYỄN ANH HOÀI THƯƠNG 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS014863NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
SPS014864NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS014865NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠNG 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 S
SPS014866NGUYỄN NGỌC HOÀNG THƯƠNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS014867NGUYỄN THỊ HỒNG THƯƠNG 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014868NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014869NGUYỄN THỊ THƯƠNG 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014870NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS014871NGUYỄN THANH THƯƠNG 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS014872NGUYỄN VĂN THƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS014873NGUYỄN VŨ XUÂN THƯƠNG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS014874PHẠM HOÀI THƯƠNG 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 S
SPS014875PHẠM HOÀI THƯƠNG 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS014876PHẠM HOÀNG THƯƠNG 30/10/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
SPS014877PHẠM LÊ HOÀI THƯƠNG 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014878PHẠM NGỌC HOÀI THƯƠNG 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014879PHẠM QUỲNH THƯƠNG 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014880PHẠM TẠ HOÀI THƯƠNG 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014881THIỀU THỊ THƯƠNG 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.30 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014882TÔ HOÀI THƯƠNG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Đ
SPS014883TÔ TRẦN HOÀI THƯƠNG 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014884TRẦN HOÀI THƯƠNG 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014885TRẦN HỮU THƯƠNG 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS014886TRẦN LÂM MINH THƯƠNG 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014887TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014888TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS014889TRỊNH HUỲNH NGỌC THƯƠNG 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20
SPS014890TRƯƠNG ĐAN THƯƠNG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 S
SPS014891VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS014892LƯU MẠNH THƯỜNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014893BÙI QUÝ THƯỞNG 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014894DƯƠNG VĂN THƯỞNG 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS014895NGUYỄN NGỌC THƯỞNG 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS014896NGUYỄN VĂN THƯỞNG 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.20
SPS014897TÔN THẤT TRỌNG THƯỞNG 16/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS014898BÙI THỤY MINH THY 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS014899CAO MẪN THY 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 T
SPS014900DIỆP BẢO THY 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014901ĐỖ HUYỀN THY 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.10 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS014902ĐỖ MINH THY 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS014903ĐỖ NGUYỄN MAI THY 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 S
SPS014904ĐỖ THỊ KIM THY 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014905ĐÀO NGUYỄN QUỲNH THY 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 S
SPS014906HOÀNG CAO KỲ THY 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014907HOÀNG MINH THY 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014908HUỲNH PHẠM PHƯƠNG THY 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 S
SPS014909KO LẠC THY 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014910LÊ HUỲNH PHƯƠNG THY 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014911LÊ TRẦN PHƯƠNG THY 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014912LÊ XUÂN MAI THY 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 S
SPS014913LÝ NGỌC XUÂN THY 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014914MẠC ĐÌNH MAI THY 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS014915NGÔ NGỌC ÁI THY 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 S
SPS014916NGÔ NGUYỄN BẢO THY 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS014917NGUYỄN ANH THY 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.40 Địa
SPS014918NGUYỄN CẨM THY 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS014919NGUYỄN HỒNG ANH THY 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS014920NGUYỄN HỒNG THY 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS014921NGUYỄN HOÀNG MINH THY 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.60 S
SPS014922NGUYỄN HOÀNG TRÚC THY 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS014923NGUYỄN KIM THY 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.63
SPS014924NGUYỄN MAI THY 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75
SPS014925NGUYỄN MAI THY 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS014926NGUYỄN MINH THY THY 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 T
SPS014927NGUYỄN NGỌC ANH THY 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS014928NGUYỄN NGỌC BẢO THY 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS014929NGUYỄN NGỌC MINH THY 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS014930NGUYỄN NGỌC QUỲNH THY 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014931NGUYỄN NHẬT THY THY 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014932NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THY 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS014933NGUYỄN QUỐC MAI THY 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40
SPS014934NGUYỄN SONG QUỲNH THY 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS014935NGUYỄN THANH THY 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.38
SPS014936NGUYỄN TẤN CHƯƠNG THY 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00
SPS014937NGUYỄN TẤN THY 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014938NGUYỄN TRẦN NGUYÊN THY 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS014939NGUYỄN VÕ ANH THY 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014940PHAN THỊ HOÀNG THY 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS014941PHẠM HOÀNG BẢO THY 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
SPS014942PHẠM LÊ UYÊN THY 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014943PHẠM NGUYỄN HOÀNG THY 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014944PHẠM THỊ PHƯƠNG THY 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.78
SPS014945PHẠM TƯỜNG LAN THY 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 L
SPS014946PHẠM XUÂN THY 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014947PHÓ NGỌC THANH THY 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Sinh học: 3.80
SPS014948QUÁCH HUỆ HẰNG THY 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS014949TÔ HOÀNG MINH THY 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS014950TÔN NỮ ANH THY 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.48
SPS014951TRẦN NGỌC PHƯƠNG THY 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 T
SPS014952TRẦN ANH THY 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014953TRẦN HUỆ THY 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS014954TRẦN NGỌC CẨM THY 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS014955TRẦN NGỌC PHƯƠNG THY 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS014956TRẦN NGỌC THY THY 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 S
SPS014957TRẦN NGUYỄN BÍCH THY 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS014958TRẦN NHẬT HOÀNG THY 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS014959TRẦN PHẠM NGỌC THY 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014960TRẦN QUỲNH THY 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS014961TRẦN VỊNH THY 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS014962TRỊNH MAI THY 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS014963TRƯƠNG THỊ KIM THY 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS014964VÕ HUỲNH THY 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014965VÕ NGỌC PHƯƠNG THY 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014966VÕ NGỌC THY 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS014967VÕ THỊ MAI THY 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014968VÒNG BỘT TIẾC 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014969BÙI NGỌC THẢO TIÊN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS014970CAO THỊ CẨM TIÊN 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS014971CHU THỊ MỸ TIÊN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00
SPS014972CHU TRẦN THỦY TIÊN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS014973CHUNG THỊ CẨM TIÊN 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS014974DIỆP ĐÀO TIÊN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 S
SPS014975DƯƠNG PHƯỢNG MỸ TIÊN 20/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
SPS014976ĐỔ THỊ THỦY TIÊN 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS014977ĐÀO THỦY TIÊN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS014978ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 28/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.75
SPS014979ĐẶNG VĂN TIÊN 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS014980ĐOÀN BẢO QUỲNH TIÊN 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.85
SPS014981HỒ NGỌC THỦY TIÊN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014982HỒ NGỌC THỦY TIÊN 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS014983HỒ THỊ CẨM TIÊN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS014984HÌNH MỸ TIÊN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS014985HOÀNG THỊ ANH TIÊN 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Sinh
SPS014986HOÀNG THỊ THỦY TIÊN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS014987HOÀNG THỤY THỦY TIÊN 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.20
SPS014988HỒ NGỌC THỦY TIÊN 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00
SPS014989HUỲNH CẨM TIÊN 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS014990HUỲNH PHẠM THỦY TIÊN 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS014991HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS014992HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.20 S
SPS014993HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 09/03/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS014994HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 S
SPS014995LÊ HỒ THỦY TIÊN 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS014997LÊ HUỲNH MỸ TIÊN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS014998LÊ HƯƠNG THỦY TIÊN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS014999LÊ NGỌC THỦY TIÊN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015000LÊ PHẠM TRÚC TIÊN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 S
SPS015001LÊ THỊ CẨM TIÊN 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015002LÊ THỊ CẨM TIÊN 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS015003LÊ THỊ THỦY TIÊN 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015004LÊ THỤY BÍCH TIÊN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS015005LÊ TRẦN NHÃ TIÊN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS015006LÊ TẤT CẨM TIÊN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS015007LÊ TUYẾT HỒNG TIÊN 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 S
SPS015008LƯ THỊ THU THỦY TIÊN 27/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75
SPS015009LÝ MỸ TIÊN 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS015010MAI THỊ THỦY TIÊN 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015011MẠCH TUYẾT TIÊN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 S
SPS015012NGÔ XUÂN THỦY TIÊN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 T
SPS015013NGUYỄN DOÃN THỦY TIÊN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60
SPS015014NGUYỄN DƯƠNG NHẬT TIÊN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS015015NGUYỄN HỒNG CẨM TIÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 T
SPS015016NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa
SPS015017NGUYỄN HUỲNH TIÊN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015018NGUYỄN NGỌC NHƯ TIÊN 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.40
SPS015019NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TIÊN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS015020NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS015021NGUYỄN PHAN KHÁNH TIÊN 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015022NGUYỄN PHẠM CẨM TIÊN 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015023NGUYỄN PHÚ NGỌC TIÊN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS015024NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015025NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.25 Sinh học: 4.20
SPS015026NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015027NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015028NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.00 Hóa
SPS015029NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 T
SPS015030NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS015031NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 S
SPS015032NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00
SPS015033NGUYỄN THỊ PHỤNG TIÊN 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015034NGUYỄN THỊ THẢO TIÊN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015035NGUYỄN THỊ THẢO TIÊN 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 1.60 Hóa
SPS015036NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 S
SPS015037NGUYỄN THỊ THŨY TIÊN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015038NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015039NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015040NGUYỄN THỊ TIÊN 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS015041NGUYỄN THẢO TIÊN 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015042NGUYỄN THỦY TIÊN 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015043NGUYỄN THỦY TIÊN 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015044NGUYỄN VÕ NGỌC TIÊN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015045NGUYỄN VŨ NHẬT TIÊN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015046ÔNG THỊ THỦY TIÊN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.85
SPS015047PHAN CẨM TIÊN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015048PHAN LÊ THỦY TIÊN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 S
SPS015049PHAN NGỌC PHƯƠNG TIÊN 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015050PHAN THỊ CẨM TIÊN 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Đ
SPS015051PHAN THỦY TIÊN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015052PHẠM CẨM TIÊN 26/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015053PHẠM HOÀNG ÁNH TIÊN 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015054PHẠM QUANG TIÊN 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
SPS015055PHẠM THỊ THỦY TIÊN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 S
SPS015056PHẠM THỊ THỦY TIÊN 27/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25
SPS015057PHẠM VŨ CẨM TIÊN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015058QUANG LÝ ĐỨC TIÊN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS015059TRẦN CẨM TIÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 S
SPS015060TRẦN CẨM TIÊN 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS015061TRẦN DƯƠNG MỸ TIÊN 10/02/198Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
SPS015062TRẦN HUỲNH THỦY TIÊN 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015063TRẦN KIM TIÊN 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015064TRẦN NGỌC CẨM TIÊN 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015065TRẦN NGỌC CẨM TIÊN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015066TRẦN NGUYỄN HẠNH TIÊN 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015067TRẦN NGUYỄN THUỶ TIÊN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015068TRẦN NHƯ THỦY TIÊN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS015069TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015070TRẦN THỊ CẨM TIÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80
SPS015071TRẦN THỊ CẨM TIÊN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015072TRẦN THỊ HOA TIÊN 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015073TRẦN THỊ MỸ TIÊN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh
SPS015074TRẦN THỊ MỸ TIÊN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS015075TRẦN THỊ THỦY TIÊN 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa
SPS015076TRẦN THỊ THỦY TIÊN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015077TRẦN THỊ THỦY TIÊN 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015078TRẦN THỤY THỦY TIÊN 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS015079TRẦN THỦY TIÊN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa
SPS015080TRƯƠNG THỦY TIÊN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015081VĂN THỊ CẨM TIÊN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015082VĂN THỊ THỦY TIÊN 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015083VÕ LÊ THỦY TIÊN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015084VÕ NGỌC THỦY TIÊN 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015085VŨ NGỌC CÁT TIÊN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.90 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015086VŨ THỊ THỦY TIÊN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 T
SPS015087NGUYỄN THẾ TIỀN 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.80
SPS015088BÙI MINH TIẾN 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
SPS015089DƯƠNG NGỌC TIẾN 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80
SPS015090LÂM NHẬT TIẾN 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
SPS015091MAI QUANG TIẾN 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40
SPS015092NGUYỄN HOÀNG TIÊN 07/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75
SPS015093THÂN ĐỨC TIẾN 29/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
SPS015094VÕ VIỆT TIẾN 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 T
SPS015095BÙI VĂN TIỀN 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015096LÊ KIM TIỀN 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 T
SPS015097LÊ THỊ KIM TIỀN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015098LÊ THỊ KIM TIỀN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 S
SPS015099NGUYỄN HỒNG KIM TIỀN 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 S
SPS015100NGUYỄN NHƯ TIỀN 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015101NGUYỄN QUANG TIÊN 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Sinh
SPS015103NGUYỄN THANH TIỀN 23/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
SPS015104PHAN DƯ TIỀN 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00
SPS015105TRƯƠNG THỊ THANH TIỀN 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS015106VÕ THANH TIỀN 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 S
SPS015107BÙI LÊ TIẾN 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015108BÙI MINH TIẾN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
SPS015109DƯƠNG HỮU TIẾN 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015110ĐỖ QUỐC TIẾN 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS015111ĐỖ THANH TIẾN 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015112ĐỖ TRUNG TIẾN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015113ĐÀO NGỌC TIẾN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
SPS015114ĐÀO VIỆT TIẾN 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.90 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015115ĐINH QUANG TIẾN 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS015116ĐẶNG MINH TIẾN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.92 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015117ĐẶNG QUANG TIẾN 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
SPS015118ĐẶNG TRẦN NGỌC TIẾN 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015119ĐOÀN ĐỨC TIẾN 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS015120ĐOÀN THANH TIẾN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS015121HỒ BẢO TIẾN 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015122HỒ PHƯƠNG TIẾN 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015123HỒ THANH TIẾN 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015124HỒNG DŨNG TIẾN 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015125HUỲNH MINH TIẾN 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS015126HUỲNH NGỌC TIẾN 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015127HUỲNH QUỐC TIẾN 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 T
SPS015128HUỲNH THANH TIẾN 16/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
SPS015129LÂM TIẾN 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015130LÊ HOÀNG MINH TIẾN 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015131LÊ MINH TIẾN 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015132LÊ MINH TIẾN 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015133LÊ PHẠM TIẾN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS015135LÊ THANH TIẾN 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015136LÊ THÀNH TIẾN 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20
SPS015137LÊ TIẾN 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.98
SPS015138LƯƠNG ĐOÀN MINH TIẾN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015139LƯƠNG QUỐC TIẾN 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 T
SPS015140LƯU PHẠM TIẾN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015141LƯU VĂN ANH TIẾN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015142MAI TRỌNG TIẾN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40
SPS015143MAI XUÂN TIẾN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS015144NGHIÊM VĂN TIẾN 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
SPS015145NGÔ BẢO TIẾN 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015146NGUYỄN CHÍ TIẾN 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS015147NGUYỄN ĐỨC MINH TIẾN 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.40 Hóa
SPS015148NGUYỄN ĐỨC TIẾN 06/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015149NGUYỄN ĐỨC TIẾN 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS015150NGUYỄN HUỲNH MINH TIẾN 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015151NGUYỄN HUỲNH TIẾN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015152NGUYỄN MINH TIẾN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015153NGUYỄN MINH TIẾN 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
SPS015154NGUYỄN MINH TIẾN 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Sinh học: 2.80
SPS015155NGUYỄN MINH TIẾN 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS015156NGUYỄN MINH TIẾN 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015157NGUYỄN MINH TIẾN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015158NGUYỄN NGỌC GIA CÁT TIẾN 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015159NGUYỄN NGỌC TIẾN 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS015160NGUYỄN NGỌC TIẾN 06/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
SPS015161NGUYỄN NGỌC TIẾN 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015162NGUYỄN NGỌC TIẾN 14/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
SPS015163NGUYỄN NGỌC TIẾN 16/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 0.50
SPS015164NGUYỄN NHẬT TIẾN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015165NGUYỄN NHƯ TIẾN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015166NGUYỄN PHƯỚC TIẾN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 1.60 Hóa học: 4.00
SPS015167NGUYỄN TÂN TIẾN 06/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
SPS015168NGUYỄN THANH TIẾN 01/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
SPS015169NGUYỄN THANH TIẾN 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015170NGUYỄN THANH TIẾN 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015171NGUYỄN THÀNH TIẾN 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015172NGUYỄN THÀNH TIẾN 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS015173NGUYỄN TIẾN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015174NGUYỄN VĂN TIẾN 11/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00
SPS015175NGUYỄN VĂN TIẾN 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 S
SPS015176NGUYỄN VIỆT TIẾN 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS015177NGUYỄN VIỆT TIẾN 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015178NGUYỄN VÕ ANH TIẾN 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.60 S
SPS015179PHAN ĐỨC TIẾN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.92 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015180PHẠM HÀ THANH TIẾN 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS015181PHẠM HUỲNH ANH TIẾN 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 S
SPS015182PHẠM MẠNH TIẾN 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
SPS015183PHẠM NHỰT TIẾN 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 S
SPS015184PHÙNG GIA TIẾN 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015185PHÙNG NGUYỄN MINH TIẾN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015186TẠ ĐỨC TIẾN 25/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
SPS015187TÔ GIA TIẾN 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015188TÔ HOÀI TIẾN 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015189TRẦN ANH TIẾN 17/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS015190TRẦN ĐÌNH TIẾN 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015191TRẦN MINH TIẾN 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015192TRẦN MINH TIẾN 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 T
SPS015193TRẦN NGỌC KIM TIẾN 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.60
SPS015194TRẦN THỊ NGỌC TIẾN 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015195TRẦN THANH TIẾN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015196TRỊNH ĐỨC TIẾN 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
SPS015197TRỊNH ĐÌNH TIẾN 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS015198TRỊNH LÝ TRƯỜNG TIẾN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015199TRỊNH MINH TIẾN 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
SPS015200TRỊNH TRẦN TIẾN 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015201TRƯƠNG MINH TIẾN 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015202VĂN HỒNG TIẾN 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015203VÕ LÊ MINH TIẾN 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS015204VÕ MINH TIẾN 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS015205VÕ MINH TIẾN 30/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
SPS015206VŨ TRẦN HOÀNG NHẬT TIẾN 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015207VŨ VĂN TIẾN 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015208VŨ VĂN TIẾN 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00
SPS015209VƯƠNG VĂN TIỀN 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.85
SPS015210TRẦN NGỌC TÍM 03/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
SPS015211BÙI BÁ TRUNG TÍN 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS015212BÙI PHẠM TRUNG TÍN 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS015213ĐỖ TRỌNG TÍN 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015214ĐÀO DUY TÍN 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.40 S
SPS015215ĐẶNG HỮU BẢO TÍN 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015216HUỲNH ĐỨC TÍN 06/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
SPS015217HUỲNH LỘC TÍN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS015220HUỲNH VĂN TÍN 31/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
SPS015221KIỀU LAN CHÂU TÍN 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS015222LÂM HỒ TRỌNG TÍN 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015223LÊ THÀNH TÍN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015224LÊ TRUNG TÍN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015225LƯƠNG ĐẠI TÍN 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS015226LÝ TÍN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS015227MAI ANH TÍN 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS015228MAI LÊ TRUNG TÍN 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015229MAI TRỌNG TÍN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015230NGUYỄN ĐỨC TÍN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015232NGUYỄN LÊ TRÍ TÍN 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS015233NGUYỄN PHAN THÀNH TÍN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015234NGUYỄN THANH TÍN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
SPS015235NGUYỄN TRẦN TRUNG TÍN 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Lịch
SPS015236NGUYỄN TRỌNG TÍN 08/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
SPS015237NGUYỄN TRỌNG TÍN 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS015238NGUYỄN TRỌNG TÍN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
SPS015239NGUYỄN TRUNG TÍN 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015240NGUYỄN TRUNG TÍN 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015241NGUYỄN TRUNG TÍN 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015242NGUYỄN TRUNG TÍN 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS015243NGUYỄN TRUNG TÍN 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20
SPS015244NGUYỄN TRƯỜNG TÍN 06/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
SPS015245NGUYỄN VĂN TÍN 06/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 Ti
SPS015246NGUYỄN VÕ TRUNG TÍN 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS015247NGUYỄN VŨ ĐỨC TÍN 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.40 S
SPS015248NGUYỄN VŨ TÍN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00
SPS015249PHAN BẢO TÍN 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20
SPS015250PHAN TRUNG TÍN 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015251PHẠM TRUNG TÍN 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
SPS015252PHÙ TRUNG TÍN 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015253THÁI KIM TÍN 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015254TRIỆU TRỌNG TÍN 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015255TRẦN HỮU TÍN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015256TRẦN TRUNG TÍN 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS015257TRẦN TRUNG TÍN 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 S
SPS015258TRƯƠNG ĐỨC TÍN 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015259VÕ CHÁNH TÍN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.18
SPS015260LÊ QUỐC TÍNH 27/08/198Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Sinh
SPS015261NGUYỄN ĐỨC TÍNH 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40
SPS015263ĐOÀN THỊ TÌNH 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015264HOÀNG TRỌNG TÌNH 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
SPS015265NGUYỄN HẢI TÌNH 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.60 S
SPS015266NGUYỄN VĂN TÌNH 01/02/198Trường ĐạiNam Toán: 5.50
SPS015267PHẠM VĂN TÌNH 21/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00
SPS015268VY VĂN TÌNH 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
SPS015269NGÔ HẬN TĨNH 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS015270BÁ NỮ HỒNG TÍNH 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
SPS015271CHÂU THANH TÍNH 20/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
SPS015272HUỲNH ĐỨC TÍNH 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015273NGUYỄN HỮU TÍNH 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 S
SPS015274NGUYỄN NGỌC TÍNH 06/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
SPS015275NGUYỄN NGỌC TÍNH 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Đ
SPS015276NINH NGỌC TÍNH 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00
SPS015277THÁI TRUNG TÍNH 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015278TRANG CÔNG TÍNH 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015279TRƯƠNG TRẦN THUẬN TÍNH 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015280BÙI NGỌC TỊNH 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS015281NGUYỄN VĂN TỊNH 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
SPS015282TRƯƠNG ĐAN TỊNH 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS015283VÕ DUY TỊNH 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS015284TRẦN VĂN TO 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS015285NGUYỄN LÊ KHẮC TOẠI 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015286PHẠM NGUYỄN GIA TOẠI 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS015287NGUYỄN CAO TOÀN 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20
SPS015288BÙI NGỌC TOÀN 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS015289CHÂU VĂN TOÀN 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015290CHUNG GIA TOÀN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 T
SPS015291DIỆP BẢO TOÀN 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015292DU VĂN TOÀN 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS015293DƯƠNG ANH TOÀN 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS015294ĐỖ HỮU TOÀN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015295ĐỖ VĨNH TOÀN 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015296ĐOÀN ĐỨC TOÀN 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015297ĐOÀN MINH TOÀN 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015298HỒ HỮU TOÀN 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 S
SPS015299HỒ THANH TOÀN 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Đ
SPS015300HỒ VIẾT TOÀN 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015301HÌNH QUỐC TOÀN 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015302HOÀNG MINH TOÀN 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015303LÂM ANH TOÀN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015304LÂM THANH TOÀN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015305LÂM TRIỂN TOÀN 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015306LẠC THANH TOÀN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015307LÊ ĐỨC ANH TOÀN 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS015308LÊ NHẬT TOÀN 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015309LÊ PHÚC TOÀN 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS015310LÊ PHÚC TOÀN 04/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015311LÊ PHƯƠNG TOÀN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015312LÊ PHƯƠNG TOÀN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015313LÊ THANH TOÀN 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015314LÊ VĂN TOÀN 18/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00
SPS015315LÊ VÕ MINH TOÀN 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015316LƯU ĐỨC TOÀN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015317LÝ GIA TOÀN 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015318MAI ĐỨC TOÀN 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015319NGÔ MINH TOÀN 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015320NGÔ NGUYỄN TẤN TOÀN 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS015321NGUYỄN ANH TOÀN 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 Sinh
SPS015322NGUYỄN ANH TOÀN 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015323NGUYỄN BẢO TOÀN 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015324NGUYỄN ĐỨC TOÀN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015325NGUYỄN ĐỨC TOÀN 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015326NGUYỄN HỮU TOÀN 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015327NGUYỄN LÂM TRUNG TOÀN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015328NGUYỄN LÊ MINH TOÀN 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015329NGUYỄN MINH TOÀN 02/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
SPS015330NGUYỄN MINH TOÀN 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015331NGUYỄN MINH TOÀN 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015333NGUYỄN NGỌC TOÀN 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015334NGUYỄN NHẬT TOÀN 25/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
SPS015335NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015336NGUYỄN QUỐC TOÀN 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS015337NGUYỄN THÁI TOÀN 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS015338NGUYỄN THANH TOÀN 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS015339NGUYỄN THANH TOÀN 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015340NGUYỄN THIỆN TOÀN 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015341NGUYỄN TÔ QUỐC TOÀN 16/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015342NGUYỄN TRẦN QUỐC TOÀN 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015343NGUYỄN TRẦN TRỌNG TOÀN 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015344NGUYỄN TRỌNG TOÀN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh
SPS015345NGUYỄN TRỌNG TOÀN 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015346NGUYỄN TRƯỜNG TOÀN 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015347NGUYỄN TUẤN TOÀN 17/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
SPS015348NGUYỄN VĂN TOÀN 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015349PHẠM BẢO NGỌC TOÀN 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Đ
SPS015351PHẠM MINH TOÀN 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.60 S
SPS015352PHẠM NGUYỄN BẢO TOÀN 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.40 T
SPS015353PHẠM NGUYỄN MINH TOÀN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015354PHẠM PHƯỚC ĐẶNG TOÀN 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS015355PHẠM TẤN TOÀN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015356PHÙNG THANH TOÀN 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Địa
SPS015357QUÁCH NGHĨA TOÀN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS015358TẠ MINH ĐỨC TOÀN 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
SPS015359THÁI VĨ TOÀN 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 T
SPS015360TÔ MẠNH TOÀN 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015361TÔ VĨ TOÀN 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.80
SPS015362TRIỆU KIM TOÀN 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015363TRẦN CHÍ TOÀN 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015364TRẦN QUỐC TOÀN 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015365TRẦN TRƯƠNG MINH TOÀN 09/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015366TRƯƠNG BỈNH TOÀN 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015367VÕ CÔNG TOÀN 26/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50
SPS015368VÕ PHƯỚC TOÀN 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Sinh
SPS015369VÕ SONG TOÀN 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015370VÕ THANH TOÀN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015371VŨ ĐỨC TOÀN 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20
SPS015372VY THANH TOÀN 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015373HOÀNG QUỐC TOẢN 15/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
SPS015374HUỲNH QUỐC TOẢN 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS015375PHẠM VĂN TOẢN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015376TRẦN QUỐC TOẢN 08/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.66 Địa lí: 8.00
SPS015377VÕ NGỌC TOẢN 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015378HUỲNH TOÁN 19/03/198Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015379NGUYỄN ĐĂNG TOÁN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015380NGUYỄN CÔNG TOẠY 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015381NGUYỄN THANH TÒNG 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015382NGUYỄN THANH TÒNG 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015383PHẠM THANH TÒNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
SPS015384BÙI MINH TÔN 08/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
SPS015385NGÔ TRẦN BÌNH CÔNG TÔN 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
SPS015386TRẦN ĐÌNH MINH TÔN 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015387TRẦN TUẤN TÔNG 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS015388NGUYỄN VĂN TỔNG 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015389THÁI TẤN TỐT 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
SPS015390NGUYỄN TẤN TỚI 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
SPS015391CÁP NGỌC SƠN TRÀ 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015392ĐẶNG ĐỖ MỸ TRÀ 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60
SPS015393LÊ THANH TRÀ 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS015394NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRÀ 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS015395NGUYỄN PHƯƠNG TRÀ 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015396NGUYỄN SƠN TRÀ 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015397NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015398NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
SPS015399NGUYỄN THANH TRÀ 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS015400NGUYỄN VÕ THANH TRÀ 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiến
SPS015401PHAN THANH TRÀ 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015402TRẦN THỊ MỸ TRÀ 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015403VÕ THỊ HƯƠNG TRÀ 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015404TRẦN DŨNG TRÁC 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS015405NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60
SPS015406BÁ THỊ MINH TRANG 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Sinh
SPS015407BÙI THỊ ĐOAN TRANG 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 S
SPS015408BÙI THỊ HUYỀN TRANG 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015409BÙI THỊ NGỌC TRANG 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015410BÙI THỊ THU TRANG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS015411BÙI TRƯƠNG HUYỀN TRANG 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015412CAO THIÊN TRANG 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 S
SPS015413CAO THỤY ĐÀI TRANG 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.33 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS015414CHÂU LÂM THÙY TRANG 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS015415CHU HOÀNG THÙY TRANG 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015416DƯ THỊ KHÁNH TRANG 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015417DƯƠNG THỊ ĐOAN TRANG 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015418DƯƠNG THỊ KIỀU TRANG 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
SPS015420ĐỖ NGỌC KIỀU TRANG 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015421ĐỖ NGỌC THÙY TRANG 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 S
SPS015422ĐỖ THỊ THANH TRANG 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS015423ĐỖ THỊ THÙY TRANG 08/06/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.00
SPS015424ĐỖ THỊ THÙY TRANG 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015425ĐỖ THỊ TRANG 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015426ĐÀO NGỌC VÂN TRANG 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS015428ĐINH NGỌC MINH TRANG 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015429ĐINH THỊ THÙY TRANG 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015430ĐINH THÙY TRANG 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 T
SPS015431ĐINH TRẦN PHƯƠNG TRANG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015432ĐẶNG THỊ THU TRANG 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 T
SPS015433ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 T
SPS015435ĐẶNG THỊ TRANG 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015436ĐẶNG THU TRANG 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS015437ĐOÀN LÊ THÙY TRANG 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015438ĐOÀN MỘNG PHƯƠNG TRANG 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015439ĐOÀN NGUYỄN HỒNG TRANG 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS015440ĐOÀN THỊ THÙY TRANG 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa
SPS015441ĐOÀN XUÂN TRANG 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 S
SPS015442HỒ THỊ MỸ TRANG 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS015443HỒ THỊ THIÊN TRANG 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015444HỒ THỊ THÙY TRANG 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015445HÀ THỊ THUỲ TRANG 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS015446HOÀNG THỊ THU TRANG 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015447HUỲNH MINH PHƯƠNG TRANG 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 T
SPS015448HUỲNH THỊ BÍCH TRANG 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Địa
SPS015449HUỲNH THỊ DIỄM TRANG 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015450HUỲNH THỊ THU TRANG 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS015451HUỲNH THANH TRANG 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS015452HUỲNH THỤC ĐOAN TRANG 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.05
SPS015453HUỲNH TÚ TRANG 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015454LA NGỌC ĐOAN TRANG 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015455LÂM THỊ XUÂN TRANG 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 T
SPS015456LÊ ĐẶNG THÙY TRANG 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa
SPS015457LÊ HOÀNG THU TRANG 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS015458LÊ NGỌC THANH TRANG 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015459LÊ THỊ KIM TRANG 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015460LÊ THỊ MỸ TRANG 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015461LÊ THỊ MINH TRANG 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015462LÊ THỊ THU TRANG 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 T
SPS015463LÊ THỊ THUỲ TRANG 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015464LÊ THỊ THÙY TRANG 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
SPS015465LÊ THỊ THÙY TRANG 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20
SPS015466LÊ THỊ THÙY TRANG 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015467LÊ THỊ THÙY TRANG 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS015468LÊ THỊ THÙY TRANG 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS015469LÊ THỊ THÙY TRANG 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015470LÊ THÙY TRANG 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.20
SPS015471LẠI THỊ NGỌC TRANG 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Tiếng Nhật: 5.08
SPS015472LẠI THỊ THÙY TRANG 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS015473LƯ TẠ THỜI TRANG 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
SPS015474LƯU BẢO TRANG 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015475LƯU MỸ TRANG 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015476LÝ THỊ HUYỀN TRANG 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS015477MAI NGỌC THẢO TRANG 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015478MAI THỊ THÙY TRANG 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015480MANG THỊ TRANG 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
SPS015481NGÔ NGỌC THẢO TRANG 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS015482NGÔ NGUYỄN THẢO TRANG 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015483NGÔ PHAN THÙY TRANG 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015484NGÔ THỊ MỸ TRANG 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015485NGÔ THỊ THÙY TRANG 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015486NGÔ THÙY TRANG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS015487NGÔ VƯƠNG MỸ TRANG 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015488NGUYỄN CẨM HOÀI PHƯƠNG TRAN22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015489NGUYỄN HÀ THÙY TRANG 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS015490NGUYỄN HOÀNG YẾN TRANG 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015491NGUYỄN HUỲNH MINH TRANG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015492NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG TRANG 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50
SPS015493NGUYỄN KIM TRANG 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015494NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRANG 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015495NGUYỄN LÊ THẢO TRANG 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015496NGUYỄN MINH TRANG 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS015497NGUYỄN MINH TRANG 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015498NGUYỄN MINH TRANG 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015499NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 T
SPS015500NGUYỄN NGỌC KIM TRANG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015501NGUYỄN NGỌC MINH TRANG 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015502NGUYỄN NGỌC MINH TRANG 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015503NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015504NGUYỄN NGỌC THIÊN TRANG 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015505NGUYỄN NGỌC THIÊN TRANG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015506NGUYỄN NGỌC THIÊN TRANG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015507NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015508NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
SPS015509NGUYỄN PHẠM KIM TRANG 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015510NGUYỄN PHẠM MINH TRANG 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015511NGUYỄN PHẠM QUỲNH TRANG 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015512NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS015513NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 T
SPS015514NGUYỄN PHÙNG UYÊN TRANG 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015515NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015516NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015517NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.50
SPS015518NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 S
SPS015519NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015520NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS015521NGUYỄN THỊ LINH TRANG 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS015522NGUYỄN THỊ LÝ TRANG 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015523NGUYỄN THỊ MINH TRANG 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS015524NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS015525NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015526NGUYỄN THỊ QUYỀN TRANG 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
SPS015527NGUYỄN THỊ THANH TRANG 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015528NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015529NGUYỄN THỊ THU TRANG 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015530NGUYỄN THỊ THU TRANG 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 S
SPS015531NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS015532NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 T
SPS015533NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 S
SPS015534NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS015535NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015537NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
SPS015538NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 S
SPS015539NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 S
SPS015540NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiến
SPS015541NGUYỄN THỊ TRANG 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20
SPS015542NGUYỄN THỊ TRANG 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015543NGUYỄN THỊ TRANG 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015544NGUYỄN THỊ TRANG 26/04/198Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Đ
SPS015545NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40
SPS015546NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015547NGUYỄN THANH NHA TRANG 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015548NGUYỄN THU TRANG 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015549NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015550NGUYỄN THÙY TRANG 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 S
SPS015551NGUYỄN THỤY THÙY TRANG 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS015552NGUYỄN TRẦM BẠCH TRANG 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS015553NGUYỄN TRẦN QUỲNH TRANG 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.60
SPS015554NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS015555NGUYỄN TRƯƠNG KIM TRANG 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS015556NGUYỄN TRƯƠNG THÙY TRANG 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015558NGUYỄN VÕ HUỲNH TRANG 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015559NGUYỄN VŨ ĐOAN TRANG 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015560NÔNG THỊ THU TRANG 21/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
SPS015561PHAN NGỌC MỸ TRANG 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS015562PHAN THỊ ĐOAN TRANG 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015563PHAN THỊ HỒNG TRANG 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.95
SPS015564PHAN THỊ THÙY TRANG 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
SPS015565PHAN THỊ THÙY TRANG 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
SPS015566PHAN THU TRANG 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015568PHẠM LÊ ĐOAN TRANG 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015569PHẠM LÊ HUYỀN TRANG 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015570PHẠM NGỌC HUYỀN TRANG 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 T
SPS015571PHẠM NGỌC MAI TRANG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS015572PHẠM THỊ DIỄM TRANG 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiến
SPS015574PHẠM THỊ TỐ TRANG 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015575PHẠM THỊ THIÊN TRANG 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015576PHẠM THỊ THẢO TRANG 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015577PHẠM THỊ THU TRANG 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015578PHẠM THỊ THÙY TRANG 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 S
SPS015579PHẠM THỊ THÙY TRANG 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015580PHẠM THỊ TRANG 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015581PHẠM THÙY TRANG 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS015582PHẠM THÙY TRANG 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015583PHẠM VŨ MINH TRANG 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015584QUÁCH LÊ NGỌC TRANG 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 T
SPS015585QUÁCH THỊ THUỲ TRANG 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
SPS015586QUẢNG THỊ THÙY TRANG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
SPS015587TÂN TRẦN MỸ TRANG 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015588THỚI THỊ NGỌC TRANG 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015589THÔNG HUYỀNTRANG 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.40
SPS015590TÔN NỮ THÙY TRANG 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 S
SPS015591TRÌNH NGỌC THANH TRANG 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Đ
SPS015592TRẦN ĐOÀN ĐÀI TRANG 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 S
SPS015593TRẦN HOÀNG TRANG 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015594TRẦN LÊ XUÂN TRANG 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015595TRẦN LÝ NGỌC TRANG 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015596TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRANG 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015597TRẦN NGUYỄN ĐOAN TRANG 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015598TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS015599TRẦN NGUYỄN THÙY TRANG 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
SPS015600TRẦN PHAN KIỀU TRANG 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 8.00 Tiến
SPS015601TRẦN THỊ HỒNG TRANG 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015602TRẦN THỊ MỸ TRANG 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015603TRẦN THỊ MAI TRANG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS015604TRẦN THỊ MINH TRANG 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS015605TRẦN THỊ THẢO TRANG 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS015606TRẦN THỊ THU TRANG 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015607TRẦN THỊ THU TRANG 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015608TRẦN THỊ THÙY TRANG 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 S
SPS015609TRẦN THỊ THÙY TRANG 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015610TRẦN THỊ THÙY TRANG 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015611TRẦN THỊ THÙY TRANG 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015612TRẦN THỊ THÙY TRANG 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015613TRẦN THỊ TRANG 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015614TRẦN THỊ XUÂN TRANG 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015615TRẦN THANH TRANG 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS015616TRẦN THUỲ TRANG 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS015617TRẦN THỤY QUỲNH TRANG 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS015618TRẦN THỤY THÙY TRANG 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 T
SPS015619TRƯƠNG THỊ MAI TRANG 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015620VÕ HOÀNG THÙY TRANG 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS015621VÕ NGỌC TRANG 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015622VÕ THỊ HUYỀN TRANG 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 S
SPS015623VÕ THỊ THÙY TRANG 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015624VÕ THỊ THÙY TRANG 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS015625VÕ THỊ THÙY TRANG 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015626VÕ THỊ THÙY TRANG 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015627VŨ HUỲNH ĐOAN TRANG 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 T
SPS015628VŨ NGỌC PHƯƠNG TRANG 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015629VŨ NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015630VŨ THỊ QUỲNH TRANG 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS015631VŨ THỊ THU TRANG 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015632VŨ THỊ TUYẾT TRANG 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015633VŨ THU TRANG 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS015634LÊ THANH TRÀNG 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015635HỒ MINH TRÀO 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015636CAO NGỌC TRĂM 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015637DƯƠNG THỊ BÍCH TRĂM 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS015638NGUYỄN VĂN TRẮNG 12/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
SPS015639BÙI HỒNG TRÂM 27/05/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS015640BÙI QUỲNH BẢO TRÂM 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS015641BÙI VƯƠNG NGỌC TRÂM 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS015642CAO THỊ BÍCH TRÂM 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 S
SPS015643CAO THANH TRÂM 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng A
SPS015644CHÂU HOÀNG YẾN TRÂM 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015645CHÂU TRẦN BẢO TRÂM 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015646DANH THỊ MAI TRÂM 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Sinh
SPS015647DƯƠNG HUYỀN TRÂM 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 S
SPS015648DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015649ĐỖ THU THÙY TRÂM 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015650ĐỖ TRẦN BÍCH TRÂM 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015651ĐÀO QUỲNH TRÂM 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS015652ĐÀO THỊ XUÂN TRÂM 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS015653ĐINH PHƯƠNG TRÂM 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS015654ĐOÀN THÁI NGỌC TRÂM 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 S
SPS015655ĐOÀN THỊ NGỌC TRÂM 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015656HỒ TRẦN BÍCH TRÂM 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS015657HỒ VĂN NGỌC TRÂM 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015658HÀ LÊ BÍCH TRÂM 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 S
SPS015659HÀ TUYẾT TRÂM 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015660HOÀNG THỊ HUỲNH TRÂM 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS015661HUỲNH LÊ BẢO TRÂM 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015662HUỲNH LÊ NGỌC TRÂM 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015663HUỲNH NGỌC BÍCH TRÂM 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015664HUỲNH NGỌC TRÂM 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015665HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS015666HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS015667HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015668HUỲNH VÕ KIM TRÂM 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015669LÂM BẢO TRÂM 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00
SPS015670LÂM NGUYỄN NGỌC TRÂM 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015671LÊ HỒNG BẢO TRÂM 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015672LÊ HOÀNG BẢO TRÂM 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS015673LÊ NGỌC BẢO TRÂM 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS015674LÊ NGỌC BẢO TRÂM 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015675LÊ NGUYỄN BÍCH TRÂM 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015676LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015677LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.66 Ti
SPS015678LÊ THỊ NGỌC TRÂM 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015679LÊ THỊ NGỌC TRÂM 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.75
SPS015680LÊ THỊ THU TRÂM 12/09/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50
SPS015681LẠI HOÀNG BÍCH TRÂM 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 S
SPS015682LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015683LƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS015684LƯU BÍCH TRÂM 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015685LƯU THỊ NGỌC TRÂM 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015686MAI BẢO TRÂM 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS015687NGUYỄN NGỌC HỒNG TRÂM 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS015688NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
SPS015689NGUYỄN BÍCH TRÂM 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 S
SPS015690NGUYỄN BẢO TRÂM 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015691NGUYỄN CAO NGỌC TRÂM 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 S
SPS015692NGUYỄN ĐÀO BÍCH TRÂM 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 T
SPS015693NGUYỄN HOÀNG ANH TRÂM 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 T
SPS015694NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG TRÂM 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS015695NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÂM 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015696NGUYỄN HOÀNG TRÂM 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015697NGUYỄN HUỲNH NGỌC TRÂM 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015698NGUYỄN LÂM NGỌC TRÂM 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 T
SPS015699NGUYỄN LÊ BẢO TRÂM 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015700NGUYỄN LÊ KHÁNH TRÂM 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015701NGUYỄN LÊ NGỌC TRÂM 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015702NGUYỄN MAI TRÂM 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015703NGUYỄN MAI TRÂM 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015704NGUYỄN MỘNG TUYẾT TRÂM 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015705NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015706NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa
SPS015707NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00
SPS015708NGUYỄN NGỌC QUẾ TRÂM 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015709NGUYỄN NGỌC THANH TRÂM 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS015710NGUYỄN NGỌC TRÂM 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS015711NGUYỄN NGỌC TRÂM 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015712NGUYỄN NGỌC TRÂM 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS015713NGUYỄN NGỌC TRÂM 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiến
SPS015714NGUYỄN NGỌC TRÂM 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015715NGUYỄN NGỌC TÚ TRÂM 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 S
SPS015716NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS015717NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015718NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015719NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015720NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS015721NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015722NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂM 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015723NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS015724NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015725NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS015726NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015727NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015728NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015729NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015730NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS015731NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS015732NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.00 L
SPS015733NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 S
SPS015734NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015735NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS015736NGUYỄN THỤY KHÁNH TRÂM 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS015737PHẠM MINH TRÂM 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.98
SPS015738PHAN ĐẶNG HOÀNG TRÂM 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015739PHAN HOÀNG BÍCH TRÂM 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015740PHAN NGỌC THANH TRÂM 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa
SPS015741PHAN THỊ BÍCH TRÂM 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015742PHAN THỊ KIỀU TRÂM 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 8.20 S
SPS015743PHẠM HOÀNG MAI TRÂM 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS015744PHẠM HOÀNG QUỲNH TRÂM 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015745PHẠM MINH TRÂM 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015746PHẠM NGỌC TRÂM 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS015747PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS015748PHẠM THỊ BẢO TRÂM 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015750PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015751PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015752PHẠM TUYẾT TRÂM 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS015753PHẠM VŨ HUYỀN TRÂM 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015754THÁI NGỌC TRÂM 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 S
SPS015755TÔ NGUYỄN MAI TRÂM 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015756TRẦN HUỲNH BÍCH TRÂM 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS015757TRẦN MAI TRÂM 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015758TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015759TRẦN NGUYỄN TÚ TRÂM 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015760TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015761TRẦN THỊ BẢO TRÂM 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015762TRẦN THỊ BẢO TRÂM 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS015763TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS015764TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015765TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 T
SPS015766TRƯƠNG KHÁNH TRÂM 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS015767TRƯƠNG QUỲNH TRÂM 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015768TRƯƠNG THỊ MỸ TRÂM 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015769TRƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015770VÕ BẢO TRÂM 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015771VÕ HOÀNG PHƯƠNG TRÂM 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015772VÕ PHẠM MAI TRÂM 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.20 S
SPS015773VÕ QUỲNH TRÂM 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015774VÕ THỊ BÍCH TRÂM 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015775VÕ THỊ HUỲNH TRÂM 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS015776VŨ BÍCH TRÂM 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Địa
SPS015777VŨ NGỌC BẢO TRÂM 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS015778VƯƠNG THỊ MỸ TRÂM 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015779ĐINH THỊ NGỌC TRẦM 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh
SPS015780HÀ THỊ THANH TRẦM 03/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS015781NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 S
SPS015782CHÂU MỸ TRÂN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS015783DƯƠNG DUYÊN TRÂN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS015784DƯƠNG NGỌC BẢO TRÂN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015785ĐỒNG DIỄM TRÂN 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015786ĐẶNG HOÀNG BẢO TRÂN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015787ĐẶNG PHƯƠNG BẢO TRÂN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS015788ĐẶNG YẾN TRÂN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015789ĐOÀN THỊ BẢO TRÂN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 T
SPS015790ĐOÀN THỊ THÚY TRÂN 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS015791HỨA NGỌC BẢO TRÂN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015792HOÀNG MINH BẢO TRÂN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015793HOÀNG THỊ BẢO TRÂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015794HUỲNH THỊ MỸ TRÂN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 T
SPS015795HUỲNH THÙY TRÂN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015796LỮ TÚ TRÂN 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015797LA THỊ HUYỀN TRÂN 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS015798LAI HOÀNG BẢO TRÂN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015799LÂM BẢO TRÂN 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.42 Hóa học: 5.60 T
SPS015800LÊ HOÀNG BẢO TRÂN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS015801LÊ HUYỀN TRÂN 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015802LÊ LÝ TÚ TRÂN 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS015803LÊ NGUYỄN TUYẾT TRÂN 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 S
SPS015804LÊ THỊ BẢO TRÂN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 T
SPS015805LÊ THỊ BẢO TRÂN 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS015806LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 S
SPS015807LÊ THÀNH MỸ TRÂN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015808LẠI HUYỀN BẢO TRÂN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.00 S
SPS015809LƯ THỊ DIỄM TRÂN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
SPS015810LƯU BẢO TRÂN 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015811LƯU KIM TRÂN 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS015812LÝ THỊ BẢO TRÂN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015813LÝ THÚY TRÂN 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015814LÝ TRÂN TRÂN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015815MÃ ÁI TRÂN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015816MAI THÙY NHÃ TRÂN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015817NGÔ HUỆ TRÂN 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.35 Tiến
SPS015818NGÔ LƯU HỒNG TRÂN 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015819NGÔ NGỌC BẢO TRÂN 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015820NGÔ NGUYỄN BẢO TRÂN 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Địa
SPS015821NGUYỄN THỤY MAI TRÂN 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiến
SPS015823NGUYỄN BẢO TRÂN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS015824NGUYỄN BẢO TRÂN 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS015825NGUYỄN BẢO TRÂN 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015826NGUYỄN BẢO TRÂN 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS015827NGUYỄN CHÂU VĨNH TRÂN 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS015828NGUYỄN ĐÌNH BẢO TRÂN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 T
SPS015829NGUYỄN HOÀNG HUYỀN TRÂN 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015830NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÂN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS015831NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRÂN 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS015832NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂN 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS015833NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015834NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015835NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015836NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS015837NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS015838NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS015839NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 S
SPS015840NGUYỄN NGỌC KIM TRÂN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS015841NGUYỄN NGỌC NAM TRÂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 T
SPS015842NGUYỄN NGỌC PHỤNG PHƯƠNG T 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS015843NGUYỄN NGỌC TRÂN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015844NGUYỄN NGỌC TRÂN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS015845NGUYỄN NGỌC TRÂN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015846NGUYỄN NGỌC TRÂN TRÂN 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS015847NGUYỄN NGỌC VI TRÂN 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS015848NGUYỄN NHẬT THÙY TRÂN 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015849NGUYỄN PHAN THẢO TRÂN 27/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS015850NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN 01/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.90
SPS015851NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS015852NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS015853NGUYỄN THỊ HOÀI TRÂN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015854NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 T
SPS015855NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS015856NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS015857NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂN 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015858NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015859NGUYỄN THỊ THÙY TRÂN 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015860NGUYỄN THỤY LINH TRÂN 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS015861NGUYỄN THUỲ BẢO TRÂN 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Đ
SPS015862NGUYỄN TIỂU TRÂN 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 T
SPS015863NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 T
SPS015864NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015865NGUYỄN TUYẾT TRÂN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015866NGUYỄN VIỆT TRÂN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 T
SPS015867PHAN HỒNG BẢO TRÂN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 T
SPS015868PHAN HUỲNH BẢO TRÂN 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 T
SPS015869PHAN TƯỜNG BẢO TRÂN 19/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS015870PHẠM BẢO TRÂN 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 T
SPS015871PHẠM LÊ BẢO TRÂN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS015872PHẠM QUỐC THÙY TRÂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015873PHẠM THỊ TỐ TRÂN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 S
SPS015874PHẠM THỊ THẢO TRÂN 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015875PHẠM THỚI NGỌC TRÂN 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 S
SPS015876PHẠM TUYẾT TRÂN 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS015877SẦM MỸ TRÂN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS015878TẠ HUYỀN TRÂN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS015879TẠ NGUYỄN MINH TRÂN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 T
SPS015880TĂNG BỬU TRÂN 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015881THÁI KHÁNH TRÂN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS015882THÒNG XUÂN TRÂN 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015883TỐNG BẢO TRÂN 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 T
SPS015884TÔ DI TRÂN 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 T
SPS015885TRẦN BÍCH TRÂN 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Ti
SPS015886TRẦN BẢO TRÂN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015887TRẦN BẢO TRÂN 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 0.50 Tiến
SPS015888TRẦN HUỆ TRÂN 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS015889TRẦN LÊ HUYỀN TRÂN 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiến
SPS015890TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015891TRẦN NGỌC THẢO TRÂN 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS015892TRẦN NGỌC TRÂN 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015893TRẦN NHƯ QUỲNH TRÂN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015894TRẦN QUẾ TRÂN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 T
SPS015895TRẦN QUỲNH TRÂN 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015896TRẦN TỐ TRÂN 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 S
SPS015897TRẦN THỊ BẢO TRÂN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS015898TRẦN THÚY BẢO TRÂN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015899TRẦN THỤY HUYỀN TRÂN 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 S
SPS015900TRẦN TRÂN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS015901TRỊNH BẢO TRÂN 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.60 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS015902TRỊNH NGỌC TRÂN 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS015903TRỊNH TÚ TRÂN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60
SPS015904TRƯƠNG HOÀI HUYỀN TRÂN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS015905TRƯƠNG QUỲNH BẢO TRÂN 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS015906VÕ HOÀN MỸ TRÂN 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS015907VÕ LÊ QUẾ TRÂN 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS015908VÕ NGUYỄN BẢO TRÂN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015909VÕ THỊ HUYỀN TRÂN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS015910VŨ BẢO TRÂN 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20 T
SPS015911VŨ NGỌC BẢO TRÂN 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 7.20
SPS015912VŨ QUỲNH TRÂN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS015913TRẦN MỸ TRẤN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 S
SPS015914NGUYỄN HOÀNG TRÍ 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
SPS015915NGUYỄN MINH TRÍ 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
SPS015916BÙI MINH TRÍ 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015917CAO ĐĂNG TRÍ 19/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS015918CAO HUY TRÍ 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015919CAO MINH TRÍ 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS015920CHÂU VÕ MINH TRÍ 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS015921DANH MINH TRÍ 06/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.58 Địa lí: 5.75
SPS015922DƯƠNG MINH TRÍ 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015923DƯƠNG THIÊN TRÍ 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS015924ĐỖ TRỌNG TRÍ 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015925ĐÀO ĐÌNH TRÍ 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS015926ĐÀO PHAN CÔNG TRÍ 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS015927ĐẶNG ĐỨC TRÍ 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015928ĐẶNG MINH TRÍ 12/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Địa
SPS015929ĐẶNG NGUYỄN MINH TRÍ 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015930ĐẶNG XUÂN ANH TRÍ 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS015931HỒ HOÀNG MINH TRÍ 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS015932HÀ MINH TRÍ 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
SPS015933HỨA NGUYỄN MINH TRÍ 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS015934HUỲNH HỮU TRÍ 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015935HUỲNH MINH TRÍ 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015936HUỲNH MINH TRÍ 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 T
SPS015937HUỲNH XUÂN TRÍ 05/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
SPS015938KHƯU TUẤN TRÍ 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS015939LÂM NGUYỄN MINH TRÍ 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS015940LÂM QUANG TRÍ 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
SPS015941LÂM TĂNG MINH TRÍ 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015942LÊ HỮU TRÍ 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015943LÊ MINH TRÍ 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiến
SPS015944LÊ MINH TRÍ 18/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015945LÊ THƯỢNG NHÂN TRÍ 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015946LÊ TRẦN TRÍ 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS015947LƯU TRỌNG TRÍ 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015948NGÔ HOÀNG MINH TRÍ 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015949NGÔ MINH TRÍ 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Địa
SPS015950NGÔ TÀI TRÍ 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 T
SPS015951NGUYỄN CAO PHƯỚC TRÍ 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015952NGUYỄN CAO TRÍ 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS015953NGUYỄN CƠ TRÍ 28/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS015954NGUYỄN DUY BẢO TRÍ 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
SPS015955NGUYỄN ĐỨC TRÍ 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015956NGUYỄN HOÀNG TRÍ 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS015957NGUYỄN HOÀNG TRÍ 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS015958NGUYỄN HỮU TRÍ 02/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS015959NGUYỄN LÊ TRÍ 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS015960NGUYỄN MINH TRÍ 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS015961NGUYỄN MINH TRÍ 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS015962NGUYỄN MINH TRÍ 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa
SPS015963NGUYỄN MINH TRÍ 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS015964NGUYỄN MINH TRÍ 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015965NGUYỄN MINH TRÍ 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 T
SPS015966NGUYỄN MẠNH TRÍ 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
SPS015967NGUYỄN NGỌC TRÍ 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS015968NGUYỄN PHAN MINH TRÍ 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS015969NGUYỄN QUỐC TRÍ 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS015970NGUYỄN QUỐC TRÍ 30/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.00
SPS015971NGUYỄN THANH TRÍ 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS015972NGUYỄN TRẦN MINH TRÍ 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015973NGUYỄN TRẦN TRÍ 02/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015974NGUYỄN TRỌNG TRÍ 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015975NGUYỄN VŨ MINH TRÍ 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015976PHAN MINH TRÍ 25/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015977PHAN NGUYỄN MINH TRÍ 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS015978PHAN QUANG TRÍ 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS015979PHẠM ĐỨC TRÍ 27/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
SPS015980PHẠM HÀ TRÍ 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS015981PHẠM MINH TRÍ 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 S
SPS015982PHẠM MINH TRÍ 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS015983PHẠM QUANG TRÍ 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015984PHƯƠNG MINH TRÍ 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS015985TẠ ĐỨC MINH TRÍ 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS015986TÔ VĨNH TRÍ 16/10/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 0.25
SPS015987TRẦN BỈNH TRÍ 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS015988TRẦN GIA TRÍ 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS015989TRẦN HỮU TRÍ 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015990TRẦN MINH TRÍ 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS015991TRẦN MINH TRÍ 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20
SPS015992TRẦN MINH TRÍ 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS015993TRẦN MINH TRÍ 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS015994TRẦN NGÔN TRÍ 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015995TRẦN THANH TRÍ 05/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75
SPS015996TRẦN XI TRÍ 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS015997TRỊNH THÀNH TRÍ 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS015998TRƯƠNG HUỲNH MINH TRÍ 03/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS015999VÕ MINH TRÍ 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS016000VÕ MINH TRÍ 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS016001VÕ MINH TRÍ 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016002VÕ MINH TRÍ 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Địa
SPS016003VÕ NGUYỄN HẢI TRÍ 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS016004VÕ THÀNH TRÍ 21/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
SPS016005VÕ TRỌNG TRÍ 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016006VƯƠNG SINH TRÍ 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016007LÝ MINH TRỊ 31/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
SPS016008NGÔ MINH TRỊ 27/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25
SPS016009VÕ THỐNG TRỊ 24/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
SPS016010BÙI NGỌC THƯỢNG TRIẾT 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016011ĐỖ MINH TRIẾT 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016012HỒ NGUYỄN MINH TRIẾT 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016013HỒ VĂN TRIẾT 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS016015LÂM MINH TRIẾT 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS016016LÂM MINH TRIẾT 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016017LÊ MINH TRIẾT 17/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 S
SPS016018LÊ VĂN TRIẾT 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016019NGÔ KHẮC MINH TRIẾT 21/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016020NGUYỄN LÊ ANH TRIẾT 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016021NGUYỄN MINH TRIẾT 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 S
SPS016022NGUYỄN MINH TRIẾT 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016023NGUYỄN MINH TRIẾT 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.80 T
SPS016024NGUYỄN NGÔ THẠCH TRIẾT 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016025NGUYỄN QUANG TRIẾT 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 T
SPS016026NGUYỄN TRẦN MINH TRIẾT 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 S
SPS016027NÔNG TRẦN MINH TRIẾT 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016028PHAN MINH TRIẾT 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016029PHẠM MINH TRIẾT 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016030PHẠM MINH TRIẾT 21/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
SPS016031TRƯƠNG HUỲNH TRIẾT 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS016032VÕ MINH TRIẾT 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa
SPS016033LÊ HẢI TRIỀU 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
SPS016034PHẠM TIẾN TRIỀU 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
SPS016035BÙI NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS016036ĐỖ LÊ THỊ NGỌC TRIỀU 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS016037HUỲNH HẢI TRIỀU 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016038LƯU VÕ HOÀNG TRIỀU 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS016039LÝ HẢI TRIỀU 22/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
SPS016040NGÔ GIA ANH TRIỀU 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016041NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016042NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016043NGUYỄN HƯU TRIỀU 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.43
SPS016044NGỤY CẨM TRIỀU 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 T
SPS016045LÊ HỒNG KIM TRIỆU 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS016046LÊ MINH TRIỆU 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS016047LÊ NGUYÊN TRIỆU 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS016048LÊ TOÀN TRIỆU 06/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS016049NGUYỄN KHẮC TRIỆU 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS016050NGUYỄN NGỌC TRIỆU 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.90 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016051NGUYỄN VÕ QUỐC TRIỆU 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016052TRỊNH TRIỆU TRIỆU 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.78 Tiến
SPS016053TRƯƠNG VŨ BÁ TRIỆU 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75
SPS016054ÂU TÚ TRINH 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS016055BÙI HUYỀN TRINH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016056BÙI NGỌC PHƯƠNG TRINH 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016057BÙI THỊ DIỄM TRINH 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016058CHÂU THỊ KIỀU TRINH 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
SPS016059CHÂU THỊ TRINH 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.75
SPS016060CHÂU YẾN TRINH 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS016061DI NGỌC TRINH 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016062DOÃN KIM TRINH 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016063DƯƠNG THỊ THÙY TRINH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016064ĐỖ NGỌC PHƯƠNG TRINH 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016065ĐỔ THỊ LỆ TRINH 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016066ĐÀO THỊ MỸ TRINH 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 S
SPS016067ĐẶNG HOÀNG TRINH 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016068ĐẶNG THỊ THỤC TRINH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016069ĐẶNG THỊ TRINH TRINH 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS016070HỒ NỮ PHƯƠNG TRINH 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016071HỒ NGỌC DIỄM TRINH 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016072HỒ NGỌC TRINH 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
SPS016073HỒ THỊ MAI TRINH 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016074HỒ THỊ NGỌC TRINH 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25
SPS016075HỒ THỊ NGỌC TRINH 15/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS016076HỒ VĨNH TRINH 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016077HOÀNG NGỌC THỊ BẢO TRINH 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016078HOÀNG THỊ MAI TRINH 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016079HUỲNH LÊ PHƯƠNG TRINH 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
SPS016080HUỲNH NGỌC MAI TRINH 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS016081HUỲNH TÚ TRINH 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016082LÂM HUỆ TRINH 17/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS016083LÂM NGỌC TRINH 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016084LÂM THỤC TRINH 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016085LÂM TUYẾT TRINH 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016086LÊ HOÀNG TRINH 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 T
SPS016087LÊ MỸ TRINH 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016088LÊ NGỌC DIỄM TRINH 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016089LÊ NGỌC DIỄM TRINH 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS016090LÊ NGỌC TUYẾT TRINH 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Tiến
SPS016091LÊ THỊ HỒNG TRINH 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016092LÊ THỊ MỘNG TRINH 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016093LÊ THỊ NGỌC TRINH 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS016094LÊ THỊ TÚ TRINH 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016095LÊ THỊ TUYẾT TRINH 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS016096LÊ THỤC ĐAN TRINH 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016097LÊ TRẦN HUỆ TRINH 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016098LIÊU MỶ PHƯƠNG TRINH 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS016099MAI THỊ PHƯƠNG TRINH 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS016100MAI THỊ LAN TRINH 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 T
SPS016101MAI TRẦN KIỀU TRINH 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 5.60
SPS016102NGHIÊM TÚ TRINH 08/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5.40
SPS016103NGÔ MỘNG TRINH 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS016104NGÔ NGUYỄN HOÀNG TRINH 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 S
SPS016105NGÔ THÚY TRINH 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS016106NGUYỄN HÀ TRINH 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
SPS016107NGUYỄN HOÀNG YẾN TRINH 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016108NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG TRINH 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS016109NGUYỄN LÊ HOÀNG TRINH 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016110NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRINH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
SPS016111NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRINH 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016112NGUYỄN LÊ THỤC TRINH 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016113NGUYỄN LÊ UYÊN TRINH 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS016114NGUYỄN MỸ NGUYÊN TRINH 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016115NGUYỄN NGỌC HỒNG TRINH 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016116NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS016117NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016118NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Sinh
SPS016119NGUYỄN NGỌC THIÊN TRINH 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016120NGUYỄN NGỌC TRINH 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 S
SPS016121NGUYỄN NGỌC TRINH 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016122NGUYỄN NGỌC TRINH 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016123NGUYỄN PHẠM KIM TRINH 22/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016124NGUYỄN PHƯỢNG TRINH 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS016125NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG TRINH 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016126NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 22/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 T
SPS016127NGUYỄN THỊ KIM TRINH 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016128NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016129NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS016130NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60
SPS016131NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
SPS016132NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS016133NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016134NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS016135NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016136NGUYỄN THỊ THANH TRINH 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.68
SPS016137NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016138NGUYỄN THỊ THU TRINH 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016139NGUYỄN THỊ THU TRINH 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.60 T
SPS016140NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016141NGUYỄN TRẦN NGỌC TRINH 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016142NGUYỄN TRẦN THẢO TRINH 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016143NGUYỄN TÚ TRINH 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS016144NGUYỄN TÚ TRINH 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 S
SPS016145NGUYỄN VŨ PHƯƠNG TRINH 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016146PHAN NGỌC KIM TRINH 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016147PHAN THỊ TUYẾT TRINH 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016148PHẠM KIM THẢO TRINH 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016149PHẠM NGUYỄN BẢO TRINH 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 S
SPS016150PHẠM NGUYỄN NGỌC TRINH 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016151PHẠM THỊ DIỄM TRINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiến
SPS016152PHẠM THỊ NGỌC TRINH 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 S
SPS016153PHẠM THỊ TRINH 05/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
SPS016154PHẠM THỊ TRINH 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016155PHẠM TUYẾT TRINH 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016156TĂNG VY TRINH 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 S
SPS016158TRÌNH THỊ THANH TRINH 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016159TRẦN DƯƠNG NGỌC THÙY TRINH 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016160TRẦN HOÀNG CẨM TRINH 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016161TRẦN HOÀNG KHÁNH TRINH 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 S
SPS016162TRẦN HUỲNH MAI TRINH 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016163TRẦN HƯƠNG TRINH 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016164TRẦN KIM TUYẾT TRINH 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016165TRẦN LÊ PHƯƠNG TRINH 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
SPS016166TRẦN NGỌC HIỀN TRINH 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
SPS016167TRẦN NGUYỄN DIỆU TRINH 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016168TRẦN PHƯƠNG TRINH 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016169TRẦN THỊ KIỀU TRINH 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Đ
SPS016170TRẦN THỊ TÚ TRINH 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS016171TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.40 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS016172TRẦN THỤY ĐOAN TRINH 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS016173TRẦN VIỆT TRINH 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Đ
SPS016174TRỊNH NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016175TRƯƠNG ÁI TRINH 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016176TRƯƠNG HUỆ TRINH 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016177TRƯƠNG THỊ THU TRINH 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS016178VÕ THỊ NGỌC TRINH 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS016179VÕ THỊ THÙY TRINH 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS016180VŨ NGỌC PHƯƠNG TRINH 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016181VŨ NGỌC PHƯƠNG TRINH 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Ti
SPS016182VƯƠNG THÁI TRINH 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016183TRƯƠNG BÁ TRÌNH 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
SPS016185ĐẶNG XUÂN TRÌNH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS016186HUỲNH BÁ KHÁNH TRÌNH 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Địa lí: 3.75
SPS016187LÊ KHÁNH TRÌNH 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016188NGUYỄN BÁ TRÌNH 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016189NGUYỄN VĂN TRÌNH 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016190VÕ VĂN TRÌNH 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80
SPS016191LÊ THỊ NGỌC TRỌN 29/05/197Trường ĐạiNữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.80
SPS016192BÙI THỊ TRONG 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.60 T
SPS016193LƯƠNG VĂN TRỌNG 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiến
SPS016194NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 20/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 2.80
SPS016195CHU TIẾN TRỌNG 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016196DƯƠNG VĂN TRỌNG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS016197ĐẶNG DUY TRỌNG 06/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00
SPS016198HUỲNH VĂN TRỌNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Ti
SPS016199LÊ KIM TRỌNG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
SPS016200LÊ NGUYỄN NGỌC TRỌNG 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016201LÊ QUỐC TRỌNG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016202NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 T
SPS016203NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016204NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016205NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016206NGUYỄN HỬU TRỌNG 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016207NGUYỄN HỮU TRỌNG 06/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
SPS016209NGUYỄN LÂM QUỐC TRỌNG 11/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
SPS016210NGUYỄN LỘC TRỌNG 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80
SPS016211NGUYỄN MINH TRỌNG 21/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.50
SPS016212NGUYỄN MINH TRỌNG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS016213NGUYỄN MINH TRỌNG 27/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
SPS016214NGUYỄN NGỌC TRỌNG 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS016215NGUYỄN NGỌC TRỌNG 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS016216NGUYỄN THANH TRỌNG 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016217NGUYỄN THÀNH TRỌNG 16/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
SPS016218NGUYỄN VĂN TRỌNG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016219NGUYỄN XUÂN TRỌNG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS016220PHAN MINH TRỌNG 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Hóa học: 2.60
SPS016221PHÙNG GIA TRỌNG 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016222TRẦN HIẾU TRỌNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016223TRẦN HOÀNG TRỌNG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
SPS016224TRƯƠNG VĂN TRỌNG 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.20 T
SPS016225VÕ ĐỨC TRỌNG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016226VÕ HOÀNG TRỌNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 S
SPS016227BÙI THỊ THU TRÚC 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
SPS016228BÙI NGUYỄN MAI TRÚC 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS016229DƯƠNG HỒNG TRÚC 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016230DƯƠNG HOÀNG TRÚC 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS016231DƯƠNG THỊ ANH TRÚC 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016232ĐỖ HUỲNH THIÊN TRÚC 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016233ĐỖ THANH TRÚC 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.00 S
SPS016234ĐỖ THANH TRÚC 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016235ĐỖ TRẦN HẠNH TRÚC 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 T
SPS016236ĐỖ XUÂN TRÚC 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016237ĐÀO NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016238ĐÀO NGUYỄN XUÂN TRÚC 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS016239ĐÀO THỊ HỒNG TRÚC 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS016240ĐÀO THỊ THANH TRÚC 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016241ĐÀO THANH TRÚC 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016242ĐINH THỊ ĐÔNG TRÚC 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016243ĐINH THỊ THANH TRÚC 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 S
SPS016244ĐINH THỊ XUÂN TRÚC 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS016245ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG TRÚC 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016246ĐẶNG NGUYỄN XUÂN TRÚC 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS016247ĐẶNG PHẠM THANH TRÚC 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS016248ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRÚC 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016249ĐẶNG THỊ THANH TRÚC 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.60 S
SPS016250ĐẶNG XUÂN TRÚC 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016251ĐOÀN THỊ THANH TRÚC 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 S
SPS016252HỒ VÕ THANH TRÚC 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.80 Hóa học: 6.00 S
SPS016253HÀ THANH TRÚC 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016254HUỲNH MINH TRÚC 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016255HUỲNH NGỌC THANH TRÚC 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016256HUỲNH THỊ HỒNG TRÚC 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016257HUỲNH THỊ THANH TRÚC 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016258HUỲNH THỊ THANH TRÚC 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016259HUỲNH THỊ THIÊN TRÚC 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016260HUỲNH TRƯƠNG PHƯƠNG TRÚC 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016261KIM NGỌC THANH TRÚC 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016262LA THỊ LÊ PHƯƠNG TRÚC 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016263LÂM NGỌC PHƯƠNG TRÚC 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016264LÊ ĐOÀN THANH TRÚC 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016265LÊ HUỲNH THANH TRÚC 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016266LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016267LÊ NGUYỄN THU TRÚC 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 T
SPS016268LÊ THỊ HỒNG TRÚC 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016269LÊ THỊ MAI TRÚC 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016270LÊ THỊ THANH TRÚC 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016271LÊ THỊ THANH TRÚC 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016272LÊ THANH TRÚC 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016273LÊ THANH TRÚC 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Đ
SPS016274LÊ THANH TRÚC 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016275LÊ TRỌNG BẢO TRÚC 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS016276LƯU THANH TRÚC 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016277LÝ NGỌC TRÚC 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Lịch sử: 1.25
SPS016278LÝ THỊ THANH TRÚC 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016279MAI THỊ TRÚC 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 S
SPS016280MAI THANH TRÚC 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS016281NGÔ NGUYỄN MINH TRÚC 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
SPS016282NGÔ NGUYỄN THANH TRÚC 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016283NGÔ PHƯƠNG TRÚC 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016284NGÔ TRẦN THANH TRÚC 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016285NGUYỄN DƯƠNG THANH TRÚC 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016286NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS016287NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS016288NGUYỄN LÊ NHÃ TRÚC 23/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016289NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÚC 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS016290NGUYỄN LINH PHƯƠNG TRÚC 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016291NGUYỄN LÝ THỦY TRÚC 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016292NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Lịch
SPS016293NGUYỄN NGỌC THỦY TRÚC 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 S
SPS016294NGUYỄN PHẠM THANH TRÚC 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016295NGUYỄN PHƯỚC HỒNG TRÚC 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 S
SPS016296NGUYỄN PHƯƠNG THANH TRÚC 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016297NGUYỄN PHƯƠNG THANH TRÚC 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 S
SPS016298NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016299NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS016300NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 02/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016302NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS016304NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 T
SPS016305NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS016306NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016307NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 T
SPS016308NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016309NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 T
SPS016310NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016311NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016312NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS016313NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS016314NGUYỄN THANH HẢI TRÚC 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016315NGUYỄN THANH NHÃ TRÚC 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016316NGUYỄN THANH TRÚC 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS016317NGUYỄN THANH TRÚC 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Địa
SPS016318NGUYỄN THANH TRÚC 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016319NGUYỄN THANH TRÚC 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 S
SPS016320NGUYỄN THANH TRÚC 17/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 L
SPS016321NGUYỄN THANH TRÚC 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016322NGUYỄN THANH TRÚC 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 S
SPS016323NGUYỄN THANH TRÚC 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Đ
SPS016324NGUYỄN THANH TRÚC 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS016325NGUYỄN THANH TRÚC 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016326NGUYỄN TRƯƠNG NHÃ TRÚC 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.16 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016327NGUYỄN VĂN TRÚC 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016328PHAN ANH TRÚC 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016329PHAN CAO THANH TRÚC 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 T
SPS016330PHAN MAI DIỆP TRÚC 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016331PHAN MỘNG TRÚC 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016332PHAN NGỌC TRÚC 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016333PHAN THỊ THANH TRÚC 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016334PHAN THANH TRÚC 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS016335PHAN TRẦN THANH TRÚC 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Đ
SPS016336PHẠM MINH TRÚC 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS016337PHẠM NHÃ TRÚC 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016338PHẠM THỊ KIM TRÚC 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS016339PHẠM THỊ THANH TRÚC 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS016340PHẠM THỊ THANH TRÚC 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS016342PHẠM THỊ THANH TRÚC 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh
SPS016343PHẠM THANH TRÚC 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.45 Tiến
SPS016344PHẠM THANH TRÚC 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016345PHẠM THANH TRÚC 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 T
SPS016347QUÁCH PHƯƠNG THANH TRÚC 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016348THÂN THỊ THANH TRÚC 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS016349THẠCH HỒNG TRÚC 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS016350THẠCH NGỌC THANH TRÚC 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS016351THI NGỌC TRÚC 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016352TOÀN THANH TRÚC 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa
SPS016353TÔ NỮ THANH TRÚC 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 T
SPS016354TÔ NGUYỄN THANH TRÚC 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016355TRANG THANH THỦY TRÚC 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016356TRANG THANH TRÚC 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016357TRÌNH THỊ THANH TRÚC 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.60 S
SPS016358TRIỆU NGUYỄN THI TRÚC 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016359TRẦN DƯƠNG THANH TRÚC 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS016360TRẦN HUỲNH THANH TRÚC 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS016361TRẦN LÊ THANH TRÚC 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 T
SPS016362TRẦN LÊ THỦY TRÚC 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Sinh
SPS016363TRẦN LƯU THANH TRÚC 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS016364TRẦN MINH TRÚC 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.82
SPS016365TRẦN MỘNG TRÚC 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016366TRẦN NGUYỄN THANH TRÚC 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016367TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016368TRẦN THỊ THANH TRÚC 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016369TRẦN THỊ THANH TRÚC 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016370TRẦN THỊ XUÂN TRÚC 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 S
SPS016371TRẦN THANH TRÚC 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016372TRẦN THANH TRÚC 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016373TRẦN THANH TRÚC 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS016374TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 T
SPS016375TRỊNH NGỌC MINH TRÚC 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 S
SPS016376TRỊNH NGỌC THANH TRÚC 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016377TRỊNH THỊ TRÚC 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS016378TRƯƠNG HOÀNG THANH TRÚC 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Địa
SPS016379TRƯƠNG MAI THỦY TRÚC 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016380TRƯƠNG THANH TRÚC 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016381VÕ HUỲNH XUÂN TRÚC 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016382VÕ THỊ LAN TRÚC 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016383VÕ THỊ THANH TRÚC 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016384VŨ NGỌC THANH TRÚC 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016385VŨ NGỌC TRÚC 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 T
SPS016386VŨ PHẠM THANH TRÚC 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.80 S
SPS016387BÙI ĐỨC TRUNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016388BÙI ĐỨC TRUNG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS016389BÙI HUY TRUNG 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016390BÙI KÔNG HIẾU TRUNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016391BÙI VĂN TRUNG 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 S
SPS016392BÙI VŨ THÀNH TRUNG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS016393CAO QUỐC TRUNG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS016394CHÂU VỸ TRUNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016395CÙ DUY TRUNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS016396DƯƠNG QUỐC TRUNG 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016397DƯƠNG TẤN TRUNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016398ĐỖ MINH TRUNG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016399ĐỖ NGUYỄN QUỐC TRUNG 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016400ĐỖ THÀNH TRUNG 14/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50
SPS016401ĐẶNG THANH TRUNG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.83 Tiến
SPS016402ĐẶNG MINH TRUNG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016403ĐẶNG NGỌC TRUNG 19/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
SPS016404ĐẶNG QUỐC TRUNG 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa
SPS016405ĐOÀN NGUYỄN ANH TRUNG 21/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016406ĐOÀN TẤN TRUNG 26/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016407HỒ NGỌC TRUNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016408HÀ MINH TRUNG 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016409HOÀNG TRỌNG TRUNG 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016410HUỲNH ANH TRUNG 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016411HUỲNH NGUYỄN MINH TRUNG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016412HUỲNH TRUNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS016413HUỲNH VĂN TRUNG 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016414LẠI HOÀNG ĐỨC TRUNG 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
SPS016415LÂM HIẾU TRUNG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS016416LÊ ĐÌNH TRUNG 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016417LÊ HOÀNG BẢO TRUNG 23/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
SPS016418LÊ HUỲNH NGỌC TRUNG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
SPS016419LÊ HUỲNH TRUNG 26/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016420LÊ MINH TRUNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016421LÊ MINH TRUNG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016422LÊ NGUYỄN QUỐC TRUNG 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 L
SPS016423LÊ QUANG TRUNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 S
SPS016424LÊ QUANG TRUNG 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016425LÊ THẾ TRUNG 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016426LÊ THÀNH TRUNG 29/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016427LẠI TẤN TRUNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS016428LƯƠNG TUẤN TRUNG 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.60
SPS016429LƯU ĐỨC TRUNG 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
SPS016430LƯU THÀNH TRUNG 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS016431NGÔ MINH TRUNG 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS016432NGUYỄN CHẤN TRUNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016433NGUYỄN CÔNG VIỆT TRUNG 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 T
SPS016434NGUYỄN DUY TRUNG 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016435NGUYỄN ĐỨC ANH TRUNG 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016436NGUYỄN ĐỨC TRUNG 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.80 S
SPS016437NGUYỄN ĐẠI TRUNG 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016438NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016439NGUYỄN ĐOÀN VÂN TRUNG 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016440NGUYỄN GIA TRUNG 14/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016441NGUYỄN HỒ NHẬT TRUNG 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.80 S
SPS016442NGUYỄN HỒ TRUNG 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.00 S
SPS016443NGUYỄN HẢI TRUNG 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016444NGUYỄN HOÀNG TRUNG 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
SPS016447NGUYỄN KHẮC BẢO TRUNG 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016448NGUYỄN LÊ THÀNH TRUNG 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016449NGUYỄN LINH TRUNG 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016450NGUYỄN MINH TRUNG 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
SPS016451NGUYỄN MINH TRUNG 14/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
SPS016452NGUYỄN NGỌC MINH TRUNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS016453NGUYỄN NGỌC TRUNG 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS016454NGUYỄN NHẬT TRUNG 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 S
SPS016455NGUYỄN PHAN HỮU TRUNG 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016456NGUYỄN PHÚC ANH TRUNG 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016457NGUYỄN PHÚC TRUNG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
SPS016458NGUYỄN PHƯỚC TRUNG 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016459NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG 05/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016460NGUYỄN QUÁCH THÀNH TRUNG 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS016461NGUYỄN QUANG TRUNG 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
SPS016462NGUYỄN QUỐC TRUNG 09/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
SPS016463NGUYỄN QUỐC TRUNG 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS016464NGUYỄN THÁI TRUNG 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS016465NGUYỄN THÀNH TRUNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016466NGUYỄN THÀNH TRUNG 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016467NGUYỄN THÀNH TRUNG 04/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016468NGUYỄN THÀNH TRUNG 04/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
SPS016469NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/05/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 S
SPS016470NGUYỄN THÀNH TRUNG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS016471NGUYỄN THÀNH TRUNG 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016472NGUYỄN THÀNH TRUNG 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS016473NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 T
SPS016474NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS016475NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
SPS016476NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Địa
SPS016477NGUYỄN THIỆN TRUNG 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa
SPS016478NGUYỄN TIẾN TRUNG 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016479NGUYỄN TẤN MINH TRUNG 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016480NGUYỄN VĂN TRUNG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
SPS016481NGUYỄN VIỆT TRUNG 11/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
SPS016482NGUYỄN VIỆT TRUNG 18/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016483NGUYỄN VÕ TIẾN TRUNG 08/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50
SPS016484NGUYỄN VŨ HUY TRUNG 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016485PHAN CHÍ TRUNG 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS016486PHAN THÀNH TRUNG 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016487PHAN TRUNG 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016488PHAN VŨ MINH TRUNG 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016489PHẠM DUY TRUNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016490PHẠM MAI MINH TRUNG 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS016491PHẠM MINH TRUNG 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016492PHẠM NGUYỄN THANH TRUNG 21/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25
SPS016493PHẠM PHAN NGHĨA TRUNG 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 5.60
SPS016494PHẠM THÁI TRUNG 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS016495PHẠM TRẦN THANH TRUNG 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016496PHẠM VIẾT TRUNG 23/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016497PHẠM VIẾT TRUNG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
SPS016498PHẠM VÕ MINH TRUNG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016499PHẠM VŨ THÀNH TRUNG 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016500PHÙNG NAM TRUNG 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016501QUẢN HOÀNG MINH TRUNG 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016502TẠ THANH TRUNG 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS016503TĂNG THÁI TRUNG 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016504TRẦN QUỐC TRUNG 12/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
SPS016505TRỊNH THÀNH TRUNG 24/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
SPS016506TRẦN BÁ TRUNG 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016507TRẦN CÔNG TRUNG 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016508TRẦN ĐÌNH TRUNG 03/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
SPS016509TRẦN ĐÌNH TRUNG 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS016510TRẦN ĐÌNH TRUNG 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016511TRẦN HIỆP TRUNG 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016512TRẦN HIẾU TRUNG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 S
SPS016513TRẦN KHÁNH TRUNG 12/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS016514TRẦN KHÁNH TRUNG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016515TRẦN KHẮC MINH TRUNG 11/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25
SPS016516TRẦN KHẮC TRUNG 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS016517TRẦN LÊ MINH TRUNG 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016518TRẦN MAI TRUNG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS016519TRẦN MINH CẢNH TRUNG 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 T
SPS016520TRẦN MINH TRUNG 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
SPS016521TRẦN NAM TRUNG 22/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016522TRẦN NGUYỄN NAM TRUNG 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016523TRẦN QUÁN TRUNG 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016524TRẦN QUỐC ĐĂNG TRUNG 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 S
SPS016525TRẦN THÀNH TRUNG 27/07/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
SPS016526TRẦN THIÊN TRUNG 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016527TRẦN TÍN TRUNG 29/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016528TRẦN VIỆT TRUNG 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 S
SPS016529TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 09/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
SPS016530TRƯƠNG NGUYỄN TUẤN TRUNG 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS016531TRƯƠNG THANH TRUNG 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.80
SPS016532VĂN GIA TRUNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS016533VÕ HOÀNG MINH TRUNG 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016534VÕ NGUYỄN THẾ TRUNG 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
SPS016535VÕ QUANG TRUNG 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016536VÕ QUỐC TRUNG 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016537VÕ THÀNH TRUNG 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016538VÕ THÀNH TRUNG 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016539VÕ THÀNH TRUNG 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 T
SPS016540VÕ TRÍ TRUNG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
SPS016541VŨ NGỌC TRUNG 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016542VŨ NGUYỄN TẤN TRUNG 28/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
SPS016543VƯU MINH TRUNG 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016544TẰNG HỘI TRÚNG 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS016545ĐINH CẨM TRUYỀN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016546HUỲNH THẾ MINH TRUYỀN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS016547NGUYỄN PHÁT TRUYỀN 14/07/198Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
SPS016548VÕ ANH TRUYỀN 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.73 Tiến
SPS016549TRỊNH CÔNG TRỨ 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
SPS016550DƯƠNG HOÀNG TRỰC 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS016551HỒ BẢO TRỰC 01/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016552NGUYỄN CHÁNH TRỰC 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
SPS016553NGUYỄN HỮU TRỰC 14/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.40 Đ
SPS016554THÁI PHAN LÂM TRỰC 22/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016555TRẦN LÊ MINH TRỰC 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016556TRẦN NGUYỄN TRUNG TRỰC 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.33
SPS016557TRƯƠNG TRUNG TRỰC 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
SPS016558ĐẶNG VĂN NỮ TRƯNG 25/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
SPS016559DIỆP GIA TRƯƠNG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS016560HUỲNH NGỌC TRƯƠNG 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
SPS016561NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 06/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
SPS016562VÕ VĂN TRƯƠNG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS016563BÙI NHẬT TRƯỜNG 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS016564DƯƠNG MINH TRƯỜNG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016565ĐỖ QUANG TRƯỜNG 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS016566ĐÀO MINH TRƯỜNG 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.83
SPS016567ĐẶNG DUY TRƯỜNG 03/06/198Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016568ĐẶNG MINH TRƯỜNG 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016569ĐOÀN LÊ HỮU TRƯỜNG 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS016570ĐOÀN QUANG TRƯỜNG 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016571HUỲNH BỬU TRƯỜNG 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS016572HUỲNH MINH TRƯỜNG 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016573HUỲNH MINH TRƯỜNG 17/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016574KIỀU XUÂN TRƯỜNG 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016575LÊ HUY TRƯỜNG 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Đ
SPS016576LÊ KHÁNH TRƯỜNG 10/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
SPS016577LÊ LAM TRƯỜNG 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016578LÊ PHƯỚC TRƯỜNG 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
SPS016579LÊ QUANG TRƯỜNG 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016580LÊ THANH NHẬT TRƯỜNG 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016581LÊ VÕ VĂN TRƯỜNG 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016582LÊ XUÂN TRƯỜNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016584MAI QUANG TRƯỜNG 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016585NGUYỄN AN TRƯỜNG 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 S
SPS016587NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Sinh
SPS016588NGUYỄN KHÁNH TRƯỜNG 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016590NGUYỄN LÊ NHẬT TRƯỜNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
SPS016591NGUYỄN MINH TRƯỜNG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
SPS016592NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 S
SPS016593NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016594NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS016595NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 S
SPS016596NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016597NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 12/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016598NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016599NGUYỄN THỌ TRƯỜNG 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016600NGUYỄN TẤN TRƯỜNG 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016601NGUYỄN TRẦN LAM TRƯỜNG 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016602NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016603NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS016604NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 21/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
SPS016605NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016606NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016607PHAN QUANG TRƯỜNG 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 S
SPS016608PHẠM HUỲNH NHỰT TRƯỜNG 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016609THIỀU QUANG TRƯỜNG 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75
SPS016610TRẦN QUANG TRƯỜNG 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Địa
SPS016611TRẦN VĂN TRƯỜNG 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016612TRẦN VÕ QUỐC TRƯỜNG 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 S
SPS016613TRỊNH TRUNG TRƯỜNG 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016614VŨ LÊ QUANG TRƯỜNG 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016615VŨ XUÂN TRƯỜNG 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016616HỒ DUY TRƯỞNG 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016617LÊ QUỐC TRƯỞNG 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 7.00 S
SPS016618PHAN QUỐC TRƯỞNG 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS016619HỒ THỊ CẨM TÚ 08/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
SPS016620HỒ THỊ CẨM TÚ 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS016621LÊ ĐỖ THANH TÚ 13/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
SPS016622LÊ THỊ CẨM TÚ 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
SPS016623NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 30/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 3.50
SPS016624TRỊNH THỊ KIM TÚ 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016625BÙI ANH TÚ 20/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.50
SPS016626BÙI CẨM TÚ 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016627BÙI HỒ HOÀNG TÚ 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016628BÙI NGUYỆT TÚ 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.40 S
SPS016629BÙI THANH TÚ 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 T
SPS016630BÙI XUÂN TÚ 13/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
SPS016631CHUNG THỊ TÚ 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016632DƯƠNG HOÀNG TÚ 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016633DƯƠNG NGUYỄN SONG TÚ 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.75
SPS016634DƯƠNG THỊ CẨM TÚ 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 T
SPS016635ĐỖ ANH TÚ 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016636ĐỖ ĐĂNG TÚ 28/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016637ĐỖ HOÀNG TÚ 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 T
SPS016638ĐỖ HOÀNG TÚ 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.40 S
SPS016639ĐỖ QUỲNH CẨM TÚ 12/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Ti
SPS016640ĐỖ THỊ CẨM TÚ 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 L
SPS016641ĐINH CÁT MINH TÚ 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016642ĐINH HOÀNG TÚ 11/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.20 Sinh
SPS016643ĐINH NGỌC MINH TÚ 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 4.73
SPS016644ĐOÀN MINH HẠNH TÚ 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016645ĐOÀN MINH TÚ 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS016646ĐOÀN TRƯƠNG THANH TÚ 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS016647GIANG CẨM TÚ 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016648HOÀNG ANH TÚ 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS016649HOÀNG NGỌC ANH TÚ 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 S
SPS016650HUỲNH KHẢ TÚ 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS016651HUỲNH MỸ TÚ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 7.80 S
SPS016652HUỲNH NGỌC TÚ 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS016654HUỲNH THỊ THANH TÚ 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016655HUỲNH THỂ TÚ 11/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016656HUỲNH XUÂN TÚ 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016657KIỀU NGỌC TÚ 09/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
SPS016658LÊ ANH TÚ 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016659LÊ HOÀNG TÚ 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016660LÊ HOÀNG TÚ 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016661LÊ MINH TÚ 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS016662LÊ QUANG TÚ 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016663LÊ THỊ CẨM TÚ 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS016664LÊ THỊ CẨM TÚ 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 T
SPS016665LÊ TUẤN TÚ 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS016666LÊ VIỆT TÚ 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 S
SPS016667LƯ HẢI TÚ 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.20 T
SPS016668MÃ CẨM TÚ 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 S
SPS016669MAI THỊ CẨM TÚ 19/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS016670MAI TRẦN MINH TÚ 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS016671NGÔ THỊ VÂN TÚ 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016672NGÔ TUẤN TÚ 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
SPS016673NGÔ VĂN TÚ 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016674NGUYỄN ANH TÚ 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016675NGUYỄN ANH TÚ 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS016676NGUYỄN ANH TÚ 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.20
SPS016677NGUYỄN ANH TÚ 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS016678NGUYỄN BÁ MINH TÚ 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016679NGUYỄN CẨM TÚ 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016680NGUYỄN CẨM TÚ 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS016681NGUYỄN DƯ ANH TÚ 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiến
SPS016682NGUYỄN DƯƠNG CẨM TÚ 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016683NGUYỄN ĐỨC TÚ 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS016684NGUYỄN ĐÌNH TÚ 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016685NGUYỄN ĐOÀN MINH TÚ 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS016686NGUYỄN HÀ MINH TÚ 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016687NGUYỄN HỒNG THANH TÚ 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS016688NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016689NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016690NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ 24/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.95
SPS016691NGUYỄN HOÀNG CẨM TÚ 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016692NGUYỄN HOÀNG THANH TÚ 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS016693NGUYỄN HOÀNG TÚ 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 T
SPS016694NGUYỄN HOÀNG TÚ 11/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS016695NGUYỄN HOÀNG TUẤN TÚ 11/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa
SPS016696NGUYỄN LÂM CẨM TÚ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016697NGUYỄN LÊ ANH TÚ 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS016698NGUYỄN MINH TÚ 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016699NGUYỄN MINH TÚ 25/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50
SPS016700NGUYỄN NGỌC MINH TÚ 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016701NGUYỄN NGỌC THANH TÚ 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016702NGUYỄN NHÃ TÚ 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016703NGUYỄN NHƯ CẨM TÚ 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016704NGUYỄN PHÚC TÚ 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016705NGUYỄN THỊ BÉ TÚ 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016706NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 04/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 S
SPS016707NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS016708NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016709NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 08/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016710NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016711NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Đ
SPS016712NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
SPS016713NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.27
SPS016714NGUYỄN THỊ MINH TÚ 20/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016715NGUYỄN THỊ THANH TÚ 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016716NGUYỄN THANH TÚ 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016717NGUYỄN THANH TÚ 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016718NGUYỄN THANH TÚ 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016719NGUYỄN THÀNH TÚ 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS016720NGUYỄN TẤN TÚ 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS016721NGUYỄN TRẦN ANH TÚ 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Địa
SPS016722NGUYỄN TRẦN KHẢ TÚ 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS016723NGUYỄN TRỌNG TÚ 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016724NGUYỄN TRƯƠNG CẨM TÚ 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.80 Hóa
SPS016725NGUYỄN TRƯƠNG PHÚC TÚ 15/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 S
SPS016726NGUYỄN TUẤN TÚ 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016727NGUYỄN VĂN TÚ 19/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016728NGUYỄN VÕ MINH TÚ 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016729NINH PHẠM ANH TÚ 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016730PHAN ANH TÚ 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS016731PHAN HUỲNH CẨM TÚ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016732PHAN NGỌC ANH TÚ 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016733PHAN NGÔ TUẤN TÚ 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS016734PHAN NGUYỄN CẨM TÚ 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016735PHAN THỊ CẨM TÚ 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016736PHAN THỊ CẨM TÚ 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS016737PHAN THỊ CẨM TÚ 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.16 Tiến
SPS016738PHAN THỊ CẨM TÚ 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016739PHAN THỊ MỸ TÚ 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016740PHAN THANH TÚ 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Ti
SPS016741PHAN TÚ TÚ 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016742PHẠM HOÀNG ANH TÚ 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016743PHẠM HOÀNG TÚ 01/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
SPS016744PHẠM HOÀNG TÚ 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016745PHẠM NGUYỄN ANH TÚ 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016746PHẠM QUANG TÚ 09/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
SPS016747PHẠM THỊ CẨM TÚ 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016748PHẠM THỊ CẨM TÚ 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS016749PHẠM TUẤN TÚ 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 T
SPS016750THÁI MỸ TÚ 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS016751TRẦN ANH TÚ 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS016752TRẦN HOÀNG MINH TÚ 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016753TRẦN LÊ ANH TÚ 03/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
SPS016754TRẦN MAI ANH TÚ 25/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
SPS016755TRẦN MINH TÚ 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016756TRẦN MINH TÚ 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
SPS016757TRẦN MINH TÚ 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016758TRẦN MINH TÚ 25/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016759TRẦN NGỌC KHUÊ TÚ 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS016760TRẦN THỊ ANH TÚ 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016761TRẦN THỊ CẨM TÚ 25/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.00
SPS016762TRẦN THỊ CẨM TÚ 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS016763TRẦN THANH TÚ 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS016764TRẦN THANH TÚ 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016765TRẦN VÕ THANH TÚ 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS016766TRỊNH THỊ CẨM TÚ 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016767VĂN HOÀNG TÚ 12/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016768VÕ HOÀNG ANH TÚ 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016769VÕ MINH TÚ 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS016770VÕ THỊ CẨM TÚ 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS016771VŨ LỮ ANH TÚ 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016772VŨ THANH TÚ 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016773ĐỖ MẠNH TUÂN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS016774ĐỒNG MINH TUÂN 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS016775ĐOÀN TRỌNG TUÂN 07/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016776NGUYỄN HỮU TUÂN 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS016777NGUYỄN TUÂN 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 S
SPS016778PHAN NGUYỄN HUỲNH TUÂN 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016779TRẦN HỮU TUÂN 03/07/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS016780TRẦN LÊ TUÂN 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016781HÀ MINH TUẤN 19/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
SPS016782AN XUÂN TUẤN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016783BÙI ANH TUẤN 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016784BÙI ANH TUẤN 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016785BÙI ĐÌNH TUẤN 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016786BÙI HOÀNG TUẤN 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016787BÙI MINH TUẤN 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS016788BÙI TẤN BỬU TUẤN 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016789CAO ANH TUẤN 15/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Địa
SPS016790CAO MINH TUẤN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Đ
SPS016791CHAN TRẦN VĂN TUẤN 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS016792CHÂU CẨM TUẤN 09/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 S
SPS016793CHÂU HOÀNG TUẤN 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016794CHU TRẦN ANH TUẤN 08/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016795DOÃN ĐỨC TUẤN 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Đ
SPS016796DƯ QUỐC TUẤN 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 T
SPS016797DƯƠNG QUỐC TUẤN 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS016798ĐỖ HOÀNG ANH TUẤN 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016799ĐỖ HOÀNG ANH TUẤN 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
SPS016800ĐỖ THANH TUẤN 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.40
SPS016801ĐỖ VÕ TRỌNG TRẤN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00
SPS016802ĐÀO ANH TUẤN 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016803ĐÀO ĐẠT TUẤN 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 S
SPS016805ĐINH HOÀNG ANH TUẤN 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 5.90
SPS016806ĐINH TRỌNG TUẤN 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016807ĐIỀU MINH TUẤN 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 S
SPS016808ĐẶNG ANH TUẤN 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25
SPS016809ĐẶNG LƯ TUẤN 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016810ĐẶNG MINH TUẤN 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016811ĐOÀN LÊ TUẤN 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS016812HỒ ANH TUẤN 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
SPS016813HỒ NGÂN TUẤN 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016814HỒ NGUYỄN MẠNH TUẤN 02/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75
SPS016815HỒ PHƯỚC TUẤN 16/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS016816HỒ THẾ TUẤN 30/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 0.50
SPS016817HÀ ANH TUẤN 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 T
SPS016818HÀ CẢNH TUẤN 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016819HÀ HOÀNG TUẤN 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016820HÀ MINH TUẤN 23/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS016821HÀ QUỐC TUẤN 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS016822HỒNG ANH TUẤN 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50
SPS016823HOÀNG ANH TUẤN 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016824HOÀNG VĂN TUẤN 28/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016825HUỲNH GIA TUẤN 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS016826HUỲNH HOÀNG TUẤN 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016827HUỲNH PHẠM MINH TUẤN 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016828HUỲNH QUANG TUẤN 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016829HUỲNH QUỐC TUẤN 11/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS016830HUỲNH THANH TUẤN 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016831LÂM MINH TUẤN 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.80 S
SPS016832LÂM QUANG TUẤN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS016833LÊ ANH TUẤN 05/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75
SPS016834LÊ ANH TUẤN 08/11/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.83 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS016835LÊ ANH TUẤN 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Ti
SPS016836LÊ ANH TUẤN 12/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
SPS016837LÊ ANH TUẤN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS016838LÊ ANH TUẤN 24/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
SPS016839LÊ ĐỨC ANH TUẤN 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016840LÊ ĐỨC TUẤN 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016841LÊ HOÀNG ANH TUẤN 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016842LÊ HOÀNG TUẤN 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS016843LÊ NGUYỄN ANH TUẤN 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016844LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS016845LÊ NGUYỄN THANH TUẤN 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016846LÊ PHAN ĐÌNH TUẤN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 9.00 S
SPS016847LÊ TUẤN 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
SPS016848LÊ VĂN THANH TUẤN 03/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016849LÊ VĂN TUẤN 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60
SPS016850LƯ MINH TUẤN 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
SPS016851LƯ VĂN TUẤN 09/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
SPS016852LƯU ANH TUẤN 09/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25
SPS016853LƯU DANH CÔNG TUẤN 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
SPS016854LƯU ĐỨC TUẤN 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016855LƯU MINH TUẤN 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 T
SPS016856LƯU THANH TUẤN 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS016857LÝ ANH TUẤN 15/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016858LÝ ĐÌNH TUẤN 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20 Sinh
SPS016859LÝ ĐẶNG HOÀNG TUẤN 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS016860MAI ANH TUẤN 05/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
SPS016861MAI KHẮC TUẤN 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.60 S
SPS016862MẠC ĐÌNH TUẤN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016863NGÔ ANH TUẤN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016864NGÔ ĐỨC ANH TUẤN 16/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016865NGÔ HOÀNG TUẤN 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016866NGÔ LÂM MINH TUẤN 15/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS016867NGÔ VĂN TUẤN 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Địa
SPS016868NGÔ VÕ HOÀNG TUẤN 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016869NGUYỄN ANH TUẤN 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
SPS016870NGUYỄN ANH TUẤN 02/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
SPS016871NGUYỄN ANH TUẤN 18/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
SPS016872NGUYỄN ANH TUẤN 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 S
SPS016874NGUYỄN ANH TUẤN 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS016875NGUYỄN ANH TUẤN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 T
SPS016876NGUYỄN BÁ TUẤN 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
SPS016877NGUYỄN DƯƠNG ANH TUẤN 06/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS016878NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20
SPS016879NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS016880NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS016881NGUYỄN GIA TUẤN 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS016882NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS016883NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016884NGUYỄN HOÀNG CHÂU TUẤN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 T
SPS016885NGUYỄN HOÀNG TUẤN 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS016886NGUYỄN HOÀNG TUẤN 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
SPS016887NGUYỄN HOÀNG TUẤN 06/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00
SPS016888NGUYỄN HOÀNG TUẤN 18/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016889NGUYỄN HOÀNG TUẤN 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016890NGUYỄN HOÀNG TUẤN 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS016891NGUYỄN HOÀNG TUẤN 26/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.50
SPS016892NGUYỄN HUỲNH ANH TUẤN 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016893NGUYỄN HUỲNH HOÀNG TUẤN 14/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
SPS016894NGUYỄN HUỲNH MINH TUẤN 07/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
SPS016895NGUYỄN HUỲNH TUẤN 29/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 S
SPS016896NGUYỄN KHÁNH TUẤN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS016897NGUYỄN LÊ ANH TUẤN 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 S
SPS016898NGUYỄN LÊ ANH TUẤN 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 T
SPS016899NGUYỄN LÊ TUẤN 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016900NGUYỄN MINH ANH TUẤN 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS016902NGUYỄN MINH TUẤN 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016903NGUYỄN MINH TUẤN 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS016904NGUYỄN MINH TUẤN 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016905NGUYỄN MINH TUẤN 13/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS016906NGUYỄN MINH TUẤN 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016907NGUYỄN MINH TUẤN 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
SPS016908NGUYỄN MINH TUẤN 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016909NGUYỄN MINH TUẤN 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS016910NGUYỄN MINH TUẤN 19/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016911NGUYỄN MINH TUẤN 24/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS016912NGUYỄN MINH TUẤN 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016913NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS016914NGUYỄN NGỌC TUÂN 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
SPS016915NGUYỄN PHẠM ANH TUẤN 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.40
SPS016916NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016917NGUYỄN QUANG TUẤN 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS016918NGUYỄN QUỐC TUẤN 10/03/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
SPS016919NGUYỄN THÁI TUẤN 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 S
SPS016920NGUYỄN THANH TUẤN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS016921NGUYỄN THANH TUẤN 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016922NGUYỄN THANH TUẤN 10/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
SPS016923NGUYỄN THANH TUẤN 11/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS016924NGUYỄN THANH TUẤN 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016925NGUYỄN THANH TUẤN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016926NGUYỄN THANH TUẤN 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016927NGUYỄN TÔ QUỐC TUẤN 13/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS016928NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS016929NGUYỄN TRẦN MINH TUẤN 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 T
SPS016930NGUYỄN TRƯỜNG DUY TUẤN 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS016931NGUYỄN VĂN HOÀNG TUẤN 09/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.25
SPS016932NGUYỄN VĂN MINH TUẤN 08/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016933NGUYỄN VĂN NGỌC TUẤN 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
SPS016934NGUYỄN VĂN TUẤN 01/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.00
SPS016935NGUYỄN VĂN TUẤN 04/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
SPS016936NGUYỄN VĂN TUẤN 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS016937NGUYỄN VĂN TUẤN 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS016939NGUYỄN VĂN TUẤN 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS016940NGUYỄN VÕ ANH TUẤN 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS016941NGUYỄN XUÂN TUẤN 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS016942PHAN MINH TUẤN 05/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
SPS016943PHAN MINH TUẤN 25/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS016944PHAN MẠNH TUẤN 20/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016945PHAN MẬU TUẤN 22/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016946PHAN THANH TUẤN 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
SPS016947PHAN THANH TUẤN 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS016948PHAN THANH TUẤN 29/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 S
SPS016949PHẠM ANH TUẤN 03/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS016950PHẠM HOÀNG TUẤN 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 T
SPS016951PHẠM MINH TUẤN 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
SPS016952PHẠM MINH TUẤN 07/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS016954PHẠM MINH TUẤN 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa
SPS016955PHẠM MINH TUẤN 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS016956PHẠM MINH TUẤN 31/01/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
SPS016957PHẠM NGUYỄN ĐỨC TUẤN 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS016958PHẠM NGUYỄN MINH TUẤN 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 T
SPS016959PHẠM QUỐC TUẤN 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS016960PHẠM QUỐC TUẤN 09/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
SPS016961PHẠM QUỐC TUẤN 12/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016962PHẠM THANH TUẤN 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS016963PHÙNG CÔNG TUẤN 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 S
SPS016964QUÁCH ĐỨC TUẤN 26/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 S
SPS016965QUYỀN MINH TUẤN 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016966TẠ ANH TUẤN 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016967TẠ HOÀNG TUẤN 06/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016968TẠ MINH TUẤN 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016969TẠ MINH TUẤN 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40
SPS016970TỪ MINH TUẤN 17/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS016971TĂNG ANH TUẤN 14/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS016972THÁI THANH TUẤN 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiến
SPS016973THUẬN VĂN TUẤN 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
SPS016974TRẦN ANH TUẤN 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS016976TRẦN ANH TUẤN 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS016977TRẦN ANH TUẤN 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS016978TRẦN ANH TUẤN 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80
SPS016979TRẦN CÔNG TUẤN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS016980TRẦN DIỆU TUẤN 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS016981TRẦN DU TUẤN 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS016982TRẦN HẢI TUẤN 20/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS016983TRẦN HOÀNG TUẤN 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS016984TRẦN HOÀNG TUẤN 28/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS016985TRẦN MINH TUẤN 04/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS016986TRẦN MINH TUẤN 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
SPS016987TRẦN MINH TUẤN 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh
SPS016988TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 S
SPS016989TRẦN QUANG TUẤN 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS016990TRẦN QUỐC TUẤN 09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS016991TRẦN THANH TUẤN 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS016992TRẦN THANH TUẤN 10/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00
SPS016993TRẦN THANH TUẤN 11/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25
SPS016994TRẦN TRỌNG TUẤN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 S
SPS016995TRẦN VĂN HOÀI TUẤN 05/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
SPS016996TRẦN VĂN HOÀI TUẤN 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS016997TRẦN VĂN TUẤN 13/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 4.75
SPS016998TRẦN VĂN TUẤN 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 S
SPS016999TRẦN VĂN TUẤN 18/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017000TRẦN VĂN TUẤN 19/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS017001TRẦN VĂN TUẤN 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017002TRỊNH MINH TUẤN 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017003TRỊNH QUỐC TUẤN 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017004TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017005TRƯƠNG GIA TUẤN 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017006TRƯƠNG MINH ANH TUẤN 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017008VÕ HOÀNG TUẤN 18/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017009VÕ MINH TUẤN 06/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017010VÕ NGỌC THANH TUẤN 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25
SPS017012VÕ QUANG TUẤN 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.40 S
SPS017013VŨ DUY ANH TUẤN 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 S
SPS017014VŨ MẠNH TUẤN 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017015TRƯƠNG HẠNH TÚC 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS017016LÂM GIA TUỆ 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS017017NGÔ GIA TUỆ 15/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017018NGUYỄN BÁ TUỆ 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
SPS017019NGUYỄN THỊ KIM TUỆ 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017020VÒNG NGỌC TUỆ 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017021NGUYỄN THANH LÂM TÙNG 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
SPS017022BÀNH THANH TÙNG 24/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 T
SPS017023BẠCH THANH TÙNG 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017024BÙI DUY TÙNG 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 T
SPS017025DIỆP ĐẠI TÙNG 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017026DƯƠNG LÊ TÙNG 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017027ĐỖ DUY TÙNG 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS017028ĐỖ THANH TÙNG 05/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017029ĐÀM NGỌC THANH TÙNG 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS017030ĐÀO DUY TÙNG 17/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 T
SPS017031ĐÀO LÊ THANH TÙNG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017032ĐÀO THANH TÙNG 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017033ĐẶNG MAI THANH TÙNG 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017034ĐẶNG THANH TÙNG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017035ĐẶNG VĂN TÙNG 28/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017036ĐOÀN MINH TÙNG 21/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.75
SPS017037ĐẬU THANH TÙNG 13/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.20 S
SPS017038HỒ THANH TÙNG 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017039HÀ THANH TÙNG 13/02/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
SPS017040HÀ THANH TÙNG 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017041HOÀNG QUỐC TÙNG 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017042HOÀNG THANH TÙNG 29/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017043HUỲNH THANH TÙNG 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 S
SPS017044HUỲNH THANH TÙNG 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017045HUỲNH THANH TÙNG 27/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS017046LỤC THANH HÙNG 18/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
SPS017047LÊ ĐÌNH TÙNG 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS017048LÊ THANH TÙNG 10/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS017049LÊ THANH TÙNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
SPS017050LÊ THANH TÙNG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017051LU THANH TÙNG 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS017052LƯỜNG VĂN TÙNG 23/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.25
SPS017053LÝ VĨ TÙNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017054MỴ THANH TÙNG 25/12/198Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
SPS017055MAI XUÂN TÙNG 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017056NGÔ NGUYỄN THANH TÙNG 14/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017057NGÔ UY TÙNG 13/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017058NGUYỄN DUY TÙNG 14/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017059NGUYỄN DUY TÙNG 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017060NGUYỄN DƯƠNG XUÂN TÙNG 25/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017061NGUYỄN HOÀNG THANH TÙNG 16/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017062NGUYỄN HUY TÙNG 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017063NGUYỄN KHÁNH TÙNG 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
SPS017064NGUYỄN KHẮC THANH TÙNG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS017065NGUYỄN MINH TÙNG 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.93
SPS017066NGUYỄN NAM TÙNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017067NGUYỄN NGỌC TÙNG 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017068NGUYỄN QUANG TÙNG 10/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017069NGUYỄN SƠN TÙNG 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017070NGUYỄN SƠN TÙNG 14/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017071NGUYỄN THANH TÙNG 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017072NGUYỄN THANH TÙNG 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 S
SPS017073NGUYỄN THANH TÙNG 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
SPS017074NGUYỄN THANH TÙNG 15/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017075NGUYỄN THANH TÙNG 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017076NGUYỄN THANH TÙNG 20/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.40 S
SPS017077NGUYỄN THANH TÙNG 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS017078NGUYỄN THANH TÙNG 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS017079NGUYỄN TRỊNH THANH TÙNG 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS017080NGUYỄN VĂN TÙNG 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS017081NGUYỄN VIẾT TÙNG 29/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.00 Đ
SPS017082NGUYỄN XUÂN TÙNG 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017083NGUYỄN XUÂN TÙNG 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017084PHAN SƠN TÙNG 24/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
SPS017085PHẠM DƯƠNG THANH TÙNG 20/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017086PHẠM PHÚ XUÂN TÙNG 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017087PHẠM THANH NHẬT TÙNG 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017088PHẠM THANH TÙNG 07/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS017089PHẠM TÙNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017090PHẠM VĂN TÙNG 30/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
SPS017091QUÁCH DUY PHƯƠNG TÙNG 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017092TẠ THANH TÙNG 14/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
SPS017093TÔ THANH TÙNG 01/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017094TRẦN BÁCH TÙNG 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 T
SPS017095TRẦN CÔNG TÙNG 05/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS017096TRẦN HỮU TÙNG 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS017097TRẦN KỲ TÙNG 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS017098TRẦN NGỌC TÙNG 17/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS017099TRẦN THANH TÙNG 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Lịch
SPS017100TRẦN THANH TÙNG 13/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017101TRẦN THANH TÙNG 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017102TRẦN THIỆN VĨ TÙNG 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017103TRẦN TRỌNG TÙNG 18/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.80
SPS017104TRẦN TUẤN THANH TÙNG 13/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50
SPS017106VŨ MINH TÙNG 14/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017107VŨ THANH TÙNG 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017108VƯƠNG THANH TÙNG 08/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017109NGUYỄN TÚY 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017110DƯƠNG VU TUYÊN 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS017111HUỲNH TÂM TUYÊN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017112LÊ QUANG TUYÊN 25/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00
SPS017113NGUYỄN HUỲNH TUYÊN 29/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa
SPS017114TRẦN VĂN TUYÊN 12/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00
SPS017115BÙI THANH TUYỀN 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 S
SPS017116CAO THỊ MINH TUYỀN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017117DIỆP THANH TUYỀN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017118DƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017119ĐỖ THỊ THANH TUYỀN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017120ĐINH NGỌC SƠN TUYỀN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017121ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS017122HỒ THANH TUYỀN 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
SPS017123HỨA THỊ KIM TUYỀN 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 S
SPS017124HÀ VỊNH TUYỀN 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS017125HOÀNG THỊ THANH TUYỀN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Địa
SPS017126HUỲNH NGỌC MINH TUYỀN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017127HUỲNH NGUYỄN KIM TUYỀN 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS017128HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS017129HUỲNH THANH TUYỀN 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017130HUỲNH THANH TUYỀN 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 T
SPS017131KHƯU THỊ VÂN TUYỀN 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017132LÂM THANH TUYỀN 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017133LÊ CẨM TUYỀN 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 S
SPS017134LÊ NGỌC THANH TUYỀN 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017135LÊ THỊ CẨM TUYỀN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017136LÊ THỊ KIM TUYỀN 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017137LÊ THỊ NGÂN TUYỀN 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017138LÊ THỊ NGỌC TUYỀN 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 S
SPS017139LÊ THỊ THANH TUYỀN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017140LÊ THANH TUYỀN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 S
SPS017141LÊ THANH TUYỀN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 S
SPS017142LÊ THANH TUYỀN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS017143LÊ THỤY ÁNH TUYỀN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017144LƯU NGỌC TUYỀN 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.80 Sinh
SPS017145LƯU THANH TUYỀN 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Sinh
SPS017146MAI THỊ KIM TUYỀN 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017147MAI THỊ KIM TUYỀN 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017148MAI THỊ THANH TUYỀN 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS017149NGÔ NGỌC TUYỀN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS017150NGUYỄN ÁNH TUYỀN 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017151NGUYỄN ĐINH TUYỀN 16/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017152NGUYỄN HOÀNG KIM TUYỀN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017153NGUYỄN MỘNG TUYỀN 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017154NGUYỄN NGỌC BÍCH TUYỀN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017155NGUYỄN NGỌC KIM TUYỀN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017156NGUYỄN NGỌC MINH TUYỀN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS017157NGUYỄN NGỌC TUYỀN 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS017158NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 5.40
SPS017159NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 16/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017160NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017162NGUYỄN THỊ MINH TUYỀN 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS017163NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS017164NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
SPS017165NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 S
SPS017166NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.83 Tiến
SPS017167NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017168NGUYỄN THỊ NHƯ TUYỀN 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017169NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017170NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017171NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017172NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 01/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017173NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017174NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017175NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017176NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017177NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 27/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017178NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS017179NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Lịch
SPS017180NGUYỄN THÁI KIM TUYỀN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017181NGUYỄN THANH TUYỀN 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017182NGUYỄN THANH TUYỀN 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa
SPS017183NGUYỄN THANH TUYỀN 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017184NGUYỄN TRANG KIM TUYỀN 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS017185NGUYỄN TRƯƠNG TUYỀN 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017186NGUYỄN VĂN TUYỀN 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017187PHAN THỊ THANH TUYỀN 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS017188PHẠM BÍCH TUYỀN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017189PHẠM HUỲNH THANH TUYỀN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017190PHẠM NGỌC THANH TUYỀN 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00
SPS017191PHẠM NGỌC THANH TUYỀN 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017192PHẠM NGỌC TUYỀN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017193PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017194TẠ MỘNG TUYỀN 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017195TẠ THỊ ÁNH TUYỀN 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS017196TẠ THANH TUYỀN 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017197THÁI NGỌC THANH TUYỀN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS017198THÔNG MỸ TUYỀN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.66 Tiến
SPS017199TÔ BÍCH TUYỀN 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017200TRANG THANH TUYỀN 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017201TRẦN HUỲNH THANH TUYỀN 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017202TRẦN LÊ THANH TUYỀN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017203TRẦN NGỌC KHÁNH TUYỀN 04/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 T
SPS017204TRẦN NGỌC LOAN TUYỀN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 T
SPS017205TRẦN NGỌC THANH TUYỀN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017206TRẦN NGUYỄN MỘNG TUYỀN 29/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 T
SPS017207TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017208TRẦN THỊ HỬU TUYỀN 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017209TRẦN THỊ KIM TUYỀN 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS017210TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 S
SPS017212TRẦN THANH TUYỀN 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017213TRẦN THANH TUYỀN 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017214TRẦN THANH TUYỀN 30/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017215TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC TUYỀN 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
SPS017216TRƯƠNG THỊ MINH TUYỀN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
SPS017217TRƯƠNG THỊ NGỌC TUYỀN 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS017218VĂN THỊ KIM TUYỀN 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017219VI XUÂN THANH TUYỀN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS017220VÕ THỊ BÍCH TUYỀN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 S
SPS017221VÕ THỊ THANH TUYỀN 14/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS017222VÕ THỊ THANH TUYỀN 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017223VÕ TRẦN THỊ THANH TUYỀN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017224VŨ NGỌC THANH TUYỀN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS017225VŨ NGỌC THANH TUYỀN 23/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 T
SPS017226VŨ THỊ THANH TUYỀN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017228NGUYỄN VŨ TRỌNG TUYỂN 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 T
SPS017229HUỲNH THỊ KIM TUYẾN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017230NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG TUYẾN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017231NGUYỄN HỮU TUYẾN 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
SPS017232NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017233PHAN NGỌC TUYẾN 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS017234PHẠM THỊ KIM TUYẾN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017236VÕ THỊ KIM TUYẾN 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 T
SPS017237BÙI THỊ TUYẾT 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25
SPS017239DƯƠNG ÁNH TUYẾT 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017240DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80
SPS017241HỒ ÁNH TUYẾT 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017242LÂM THỊ ÁNH TUYẾT 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
SPS017243LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.20 T
SPS017244LÊ THỊ MINH TUYẾT 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS017245NGÔ HUỲNH YẾN TUYẾT 26/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017246NGUYỄN HỒNG TUYẾT 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.67 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017247NGUYỄN HOÀNG ÁNH TUYẾT 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 T
SPS017248NGUYỄN NGỌC MINH TUYẾT 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 S
SPS017249NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS017250NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 03/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 T
SPS017251NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017252NGUYỄN THỊ THU TUYẾT 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS017253NGUYỄN THỊ YẾN TUYẾT 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 S
SPS017254NHIÊU TĂNG MINH TUYẾT 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS017255PHẠM LÂM ÁNH TUYẾT 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017256PHÒNG MỸ TUYẾT 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS017257PHÙNG THỊ BẠCH TUYẾT 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 S
SPS017258TRANG NGỌC TUYẾT 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017259TRẦN ÁNH TUYẾT 05/10/198Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.00
SPS017260TRẦN MẠCH NGỌC TUYẾT 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017261TRẦN NGỌC DIỄM TUYẾT 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017262TRẦN NGỌC TUYẾT 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017263TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017264TRẦN THỊ MỸ TUYẾT 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017265TRẦN THỊ NGỌC TUYẾT 13/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017266TRƯƠNG HUỲNH NGỌC TUYẾT 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017267TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 17/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.20 T
SPS017268VÕ ÁNH TUYẾT 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Đ
SPS017269VÕ THỊ BẠCH TUYẾT 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017270NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS017271BÀNH KIẾN TỪ 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017272LƯƠNG TRIỂN TỪ 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017274NGUYỄN TẤN TỨ 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS017275NGUYỄN VĂN THIÊN TỨ 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS017276LÊ QUỐC TỰ 03/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017277THẠCH MÔ TƯA 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh
SPS017278PHẠM CÔNG TƯỚC 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017279TĂNG VĨ TƯỚC 04/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017280CHÂU THỊ HỒNG TƯƠI 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017281DANH THỊ TƯƠI 30/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 S
SPS017282HUỲNH HẠNH KIỀU TƯƠI 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017283HUỲNH THỊ TƯƠI 21/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Ti
SPS017284NGUYỄN THỊ NGỌC TƯƠI 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017285VÕ THỊ THANH TƯƠI 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS017286XÍCH THỊ NGỌC TƯƠI 04/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
SPS017287HUỲNH THIÊN TƯỜNG 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017288BÙI VĂN TƯỜNG 05/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017289CHÂU DŨ TƯỜNG 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017290CHÂU KIẾT TƯỜNG 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS017291DIỆP ĐỨC TƯỜNG 12/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017292DƯƠNG TRÍ TƯỜNG 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 T
SPS017293ĐOÀN HỮU TƯỜNG 13/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Đ
SPS017294HỒ NHƯ TƯỜNG 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS017295HÀ NHÂN TƯỜNG 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017296HOÀNG ĐÌNH KHÁNH TƯỜNG 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS017297HOÀNG PHỤNG KHÁNH TƯỜNG 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25
SPS017298LÂM HOÀNG TƯỜNG 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS017299LÂM QUANG TƯỜNG 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017300LÂM VỊNH TƯỜNG 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017302LÝ DIỆP CÁT TƯỜNG 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017303LÝ KIM TƯỜNG 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017304MẠCH GIA TƯỜNG 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017305MẠCH HÀO TƯỜNG 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS017306NGÔ ĐIỆM TƯỜNG 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017307NGUYỄN AN TƯỜNG 22/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS017308NGUYỄN ĐÌNH CÁT TƯỜNG 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017309NGUYỄN ĐOÀN DUY TƯỜNG 04/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017310NGUYỄN HOÀNG CÁT TƯỜNG 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017311NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 S
SPS017312NGUYỄN THẾ TƯỜNG 14/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017313NGUYỄN THANH TƯỜNG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017314NGUYỄN THỤY CÁT TƯỜNG 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017315PHẠM THỤY CÁT TƯỜNG 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017316PHÚ MINH TƯỜNG 07/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
SPS017317PHÙNG VÕ NGỌC TƯỜNG 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa
SPS017318PHƯƠNG PHƯỢNG TƯỜNG 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.00 T
SPS017319TIÊU KIẾT TƯỜNG 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.90
SPS017320TÔ NGỌC TƯỜNG 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017321TRẦN THIỆU TƯỜNG 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017322TRƯƠNG LẬP TƯỜNG 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017323VĂN THIÊN TƯỜNG 07/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017324VƯƠNG VĂN TƯỜNG 28/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017325TRẦN LÝ TƯỞNG 01/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
SPS017326TRẦN THỊ MỘNG TƯỞNG 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS017327ĐẶNG VĂN TY 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 S
SPS017328NGUYỄN VĂN TY 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
SPS017329PHAN CÔNG TY 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS017330TRẦN THỊ BÍCH TY 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.20 S
SPS017331CÙ PHÚ NGỌC TỶ 25/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Tiếng Anh: 5.20
SPS017332NGUYỄN TRẦN PHƯỚC TỶ 09/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS017333TRẦN ANH TỶ 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017334TRẦN HUỲNH HỮU TỶ 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS017335NGHIÊM THI UẨN 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiến
SPS017336LÂM DƯ UEGEN 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017337ĐẶNG TRÍ UY 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017338CAO NHẬT PHƯƠNG UYÊN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017339CỐT QUỐC THẢO UYÊN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Ti
SPS017340DIỆP NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 T
SPS017341DỤNG MỸ UYÊN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
SPS017342DƯƠNG THỊ TỐ UYÊN 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017343ĐỖ ANH LAN UYÊN 06/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017344ĐỖ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017345ĐỖ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017346ĐẮC THỊ THU UYÊN 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Lịch
SPS017347ĐINH HOÀNG BẢO UYÊN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS017348ĐINH LƯƠNG MỸ UYÊN 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS017349ĐINH PHƯỚC THÁI UYÊN 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.80 S
SPS017350ĐẶNG KHÁNH UYÊN 08/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS017351ĐỒNG NGUYỄN SONG UYÊN 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Đ
SPS017352ĐẶNG THỊ NGỌC UYÊN 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017353ĐẶNG THỊ NHÃ UYÊN 01/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017354ĐẶNG TRẦN BẢO UYÊN 20/08/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75
SPS017355ĐỖ THỊ NGỌC UYÊN 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
SPS017356HỒ PHAN THỤY LINH UYÊN 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS017358HOÀNG PHAN THẢO UYÊN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.16 Tiến
SPS017359HUỲNH ĐỖ PHƯƠNG UYÊN 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 S
SPS017360HUỲNH HOÀNG MINH UYÊN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017361HUỲNH NGỌC THẢO UYÊN 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017362HUỲNH NGUYỄN THU UYÊN 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 S
SPS017363HUỲNH TỐ UYÊN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
SPS017364HUỲNH THỊ KIM UYÊN 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017365HUYỀN TÔN NỮ THẢO UYÊN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS017366KIỀU MINH UYÊN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017367LÊ ĐỖ PHƯƠNG UYÊN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS017368LÊ ĐÀO THÚY UYÊN 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 T
SPS017369LÊ ĐOÀN UYÊN UYÊN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 T
SPS017370LÊ HOÀNG TÚ UYÊN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS017371LÊ KIM UYÊN 14/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.40 Sinh
SPS017372LÊ NGỌC MINH UYÊN 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS017373LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017374LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017375LÊ NHẬT UYÊN 02/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017376LÊ PHAN BẢO UYÊN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa
SPS017377LÊ PHƯƠNG UYÊN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS017378LÊ PHƯƠNG UYÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.80 S
SPS017379LÊ THỊ TÚ UYÊN 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS017380LÊ THANH UYÊN 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 T
SPS017381LẠI NGỌC UYÊN 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.50
SPS017382LƯ THỊ THANH UYÊN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
SPS017383LƯƠNG BẢO UYÊN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017384LƯU HOÀNG MINH UYÊN 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.00
SPS017385LƯU PHƯƠNG UYÊN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017386LƯU THỊ AN UYÊN 14/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017387LÝ LỆ UYÊN 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017388LÝ THÁI UYÊN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS017389MAI MỸ UYÊN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017390MAI PHƯƠNG UYÊN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 T
SPS017391NGÔ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017392NGÔ HÀ MỸ UYÊN 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Sinh
SPS017393NGÔ VŨ THỤC UYÊN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017394NGUYỄN TRỊNH TÚ UYÊN 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20
SPS017395NGUYỄN DUY UYÊN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 S
SPS017396NGUYỄN DƯƠNG THANH UYÊN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017397NGUYỄN ĐOÀN TƯỜNG UYÊN 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 S
SPS017398NGUYỄN HẢO PHƯƠNG UYÊN 07/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS017399NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017400NGUYỄN HOÀNG TÚ UYÊN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Tiến
SPS017401NGUYỄN HOÀNG TÚ UYÊN 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017402NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017403NGUYỄN NGỌC ĐÔNG UYÊN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017404NGUYỄN NGỌC MINH UYÊN 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017405NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG UYÊN 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Đ
SPS017406NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS017407NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017408NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS017409NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 20/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017410NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017411NGUYỄN NGỌC TỐ UYÊN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017412NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017413NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40
SPS017414NGUYỄN NGỌC TRANG UYÊN 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017415NGUYỄN NHƯ UYÊN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017416NGUYỄN PHAN MỘNG UYÊN 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS017417NGUYỄN PHÚC THANH UYÊN 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 T
SPS017418NGUYỄN PHÚC THU UYÊN 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 9.00 Tiến
SPS017419NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017420NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO UYÊN 09/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS017421NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS017422NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017423NGUYỄN THỊ THANH UYÊN 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017424NGUYỄN THỊ THU UYÊN 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 7.00 S
SPS017425NGUYỄN THỊ THU UYÊN 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017426NGUYỄN THỊ TRÚC UYÊN 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017427NGUYỄN THANH UYÊN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017428NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG UYÊN 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017429NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG UYÊN 05/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017430NGUYỄN TÚ UYÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 T
SPS017431NGUYỄN VŨ NHÃ UYÊN 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS017432NGUYỄN YẾN BẢO UYÊN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 T
SPS017433PHẠM THỊ HẠNH UYÊN 15/10/198Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
SPS017434PHAN NHƯ NHÃ UYÊN 07/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 S
SPS017435PHAN THỊ DẠ UYÊN 30/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
SPS017436PHẠM NGUYỄN TƯỜNG UYÊN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017437PHẠM PHƯƠNG UYÊN 28/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017438PHẠM THỊ THU UYÊN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 S
SPS017439PHẠM THỊ TƯỜNG UYÊN 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017440PHẠM THANH UYÊN 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS017441PHẠM THÙY TÚ UYÊN 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017442PHẠM TRÀ THẢO UYÊN 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017443PHẠM TÚ UYÊN 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017444PHÙNG DUY UYÊN 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017445QUÁCH HỮU PHƯƠNG UYÊN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017446QUÁCH THỊ THU UYÊN 31/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS017447THÁI PHƯƠNG UYÊN 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Đ
SPS017448TRẦN ĐỖ KIM UYÊN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Ti
SPS017449TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG UYÊN 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017450TRẦN ĐẶNG LÊ UYÊN 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS017451TRẦN HÀ UYÊN 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 S
SPS017452TRẦN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017453TRẦN HOÀNG TÚ UYÊN 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017454TRẦN HOÀNG UYÊN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS017455TRẦN HẬU THU UYÊN 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017456TRẦN LÊ TÚ UYÊN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017457TRẦN NGỌC UYÊN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017459TRẦN NGUYỄN HƯƠNG UYÊN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017460TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017461TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Tiếng Anh: 3.10
SPS017462TRẦN NGUYỄN TRÚC UYÊN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017463TRẦN PHAN DUY UYÊN 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017464TRẦN PHAN PHƯƠNG UYÊN 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017465TRẦN PHƯƠNG UYÊN 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017466TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017467TRẦN THỊ THẢO UYÊN 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS017468TRẦN THỊ TÚ UYÊN 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS017469TRẦN THANH PHƯƠNG UYÊN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 T
SPS017470TRẦN THANH UYÊN 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 S
SPS017471TRẦN THỤC UYÊN 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
SPS017472TRẦN THIÊN KIM UYÊN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017473TRẦN THẢO UYÊN 10/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Địa
SPS017474TRẦN TRẦN KIM UYÊN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017475TRƯƠNG HOÀNG THANH UYÊN 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017476TRƯƠNG NHÃ UYÊN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017477TRƯƠNG THỊ NHÃ UYÊN 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017478TRƯƠNG THẢO UYÊN 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017479VĂN THỊ THẢO UYÊN 06/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017480VÕ HOÀNG NHƯ UYÊN 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017481VÕ THỊ THẢO UYÊN 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017482VÕ THỊ THU UYÊN 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 S
SPS017483VŨ HỒ PHƯƠNG UYÊN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 S
SPS017484VŨ NGỌC TÚ UYÊN 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017485VƯƠNG THẢO UYÊN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017486ĐỖ BÍCH UYỂN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017487NGUYỄN THỊ NGỌC UYỂN 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS017488LOH WAI VAN 02/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017489BÁ THỊ KIM VÀNG 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00
SPS017490LÊ THỊ VÀNG 23/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017491LƯ THỊ NGỌC VÀNG 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Sinh
SPS017492NGUYỄN THỊ NGỌC VÀNG 15/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017493NGUYỄN THANH VÀNG 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017494TRẦN VĂN VÀNG 03/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
SPS017495CỐ THANH VĂN 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017496CHUNG NHÂN VĂN 10/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017497DIỆP TỊNH VĂN 23/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Đ
SPS017498DƯƠNG HÀ VĂN 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017499ĐẶNG KHẢI VĂN 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017500ĐẶNG TRÍ VĂN 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS017501GIANG TRÍ VĂN 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017502HỒNG THANH VĂN 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS017503HUỲNH BỘI VĂN 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017504LÂM CHIÊU VĂN 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017505LÊ ĐÌNH VĂN 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017506LƯU BỘI VĂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 T
SPS017507LÝ TỊNH VĂN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017508NGUYỄN ĐÌNH VĂN 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS017509NGUYỄN ĐÌNH VĂN 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017510NGUYỄN ĐẶNG VƯƠNG QUỐC VĂN09/10/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS017511NGUYỄN QUỐC VĂN 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.40 S
SPS017512NGUYỄN VĂN 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS017513PHẠM QUANG VĂN 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017514TRÌNH HỌC VĂN 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017515TRẦN LÊ NHÃ VĂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017516TRẦN NHẬT VĂN 26/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017517TRƯƠNG VÕ HỒNG VĂN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017518TẤT GIA VĂN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.80 S
SPS017519TẤT MINH VĂN 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 T
SPS017520VÕ QUỐC VĂN 15/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50
SPS017521VÕ TÚ VĂN 19/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017522VŨ ANH VĂN 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017523VƯƠNG THÚY VẲN 03/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017524BÙI NGUYỄN THÚY VÂN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS017525BÙI THỊ TƯỜNG VÂN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS017526CAO TRẦN BÍCH VÂN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017527CHUNG LÊ THÙY VÂN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 S
SPS017528DU TUỆ VÂN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017529DƯƠNG NHẢ VÂN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS017530ĐỖ HỒNG VÂN 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS017531ĐỖ THỊ THU VÂN 20/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 S
SPS017532ĐÀO NGỌC VÂN 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 T
SPS017533ĐINH HOÀNG NGỌC VÂN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017534ĐINH THỊ TUYẾT VÂN 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
SPS017535ĐẶNG THỊ THANH VÂN 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS017536ĐẶNG THỊ THANH VÂN 21/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017537ĐẶNG THỊ THU VÂN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 S
SPS017538ĐOÀN NGỌC KHÁNH VÂN 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017539HỒ THỊ THU VÂN 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 7.88
SPS017540HỒ THỊ VÂN 12/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS017541HOÀNG LONG VÂN 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS017542HUỲNH BÍCH VÂN 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017543HUỲNH NGỌC THÚY VÂN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 S
SPS017544HUỲNH THỊ HỒNG VÂN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017545KIỀU BẢO VÂN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017546KIỀU THỤY HỒNG VÂN 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS017547LÂM MỸ VÂN 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017548LÂM THANH VÂN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017549LÊ ÁI VÂN 16/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 S
SPS017550LÊ HỒNG VÂN 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 S
SPS017551LÊ NGUYỄN HỒNG VÂN 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40
SPS017552LÊ THỊ HỒNG VÂN 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017553LÊ THỊ THÙY VÂN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017554LÊ VÂN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 S
SPS017555LƯỜNG TUYẾT VÂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 4.05
SPS017556LƯƠNG PHỤNG VÂN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017557LƯƠNG THỤC VÂN 30/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017558LƯU THÙY VÂN 01/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS017559LƯU TUYẾT VÂN 13/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Đ
SPS017560LÝ CẨM VÂN 17/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017561MAI THỊ TUYẾT VÂN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa
SPS017562NGÔ NHẬT TRIỀU VÂN 25/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017563NGÔ THỊ THÙY VÂN 28/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017564NGUYỄN BÍCH VÂN 20/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017565NGUYỄN BÙI KHÁNH VÂN 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017566NGUYỄN CẨM VÂN 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017567NGUYỄN ĐỖ KHÁNH VÂN 29/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017568NGUYỄN ĐỖ THANH VÂN 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017569NGUYỄN ĐƯỜNG KHÁNH VÂN 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 S
SPS017570NGUYỄN HỒ THANH VÂN 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
SPS017571NGUYỄN KHÁNH VÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS017572NGUYỄN KIM THU VÂN 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017573NGUYỄN LÊ PHƯƠNG VÂN 17/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 S
SPS017574NGUYỄN LÊ TƯỜNG VÂN 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS017575NGUYỄN LƯƠNG CẨM VÂN 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 S
SPS017576NGUYỄN NGỌC CẨM VÂN 18/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 1.98
SPS017577NGUYỄN NGỌC THÙY VÂN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017578NGUYỄN PHƯỢNG HẢI VÂN 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017579NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 1.50 Tiến
SPS017580NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.40 T
SPS017581NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017582NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017583NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 T
SPS017584NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017585NGUYỄN THỊ KIM VÂN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017586NGUYỄN THỊ MỸ VÂN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017587NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.55
SPS017588NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 24/07/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
SPS017589NGUYỄN THỊ THU VÂN 23/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017590NGUYỄN THỊ VÂN 20/04/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00
SPS017591NGUYỄN THANH PHI VÂN 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017592NGUYỄN THỤC VÂN 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017593NGUYỄN THỦY TRIỀU VÂN 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS017594NGUYỄN THỤY TUYẾT VÂN 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017595NGUYỄN TIỂU VÂN 19/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017596NGUYỄN VI VÂN 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.40 S
SPS017597NGUYỄN VŨ HỒNG VÂN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017598NGUYỄN VŨ THANH VÂN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017599PHAN BÍCH VÂN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.40
SPS017600PHAN NGUYỄN TƯỜNG VÂN 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS017601PHAN THỊ BÍCH VUẨN 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
SPS017602PHẠM THỊ THU VÂN 29/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017603PHẠM TRÚC VÂN 18/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.00
SPS017604QUÁCH TUYẾT VÂN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 L
SPS017606TĂNG THỊ KIM VÂN 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
SPS017607THÁI BỘI VÂN 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017608THÁI HOÀNG THANH VÂN 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 S
SPS017609THIỀU THỊ THÙY VÂN 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017610TRIỆU BẢO VÂN 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017611TRẦN DƯƠNG NGỌC VÂN 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017612TRẦN NGỌC THANH VÂN 14/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 T
SPS017613TRẦN NGUYỄN THANH VÂN 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS017614TRẦN THỊ HỒNG VÂN 10/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 S
SPS017615TRẦN THỊ THANH VÂN 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017616TRẦN THỊ THÙY VÂN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Ti
SPS017617TRẦN THỊ VÂN 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Nhật: 6.68
SPS017618TRẦN THÙY VÂN 16/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017619TRẦN THÙY VÂN 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Pháp: 8.87
SPS017620TRẦN TUYẾT VÂN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.55
SPS017621TRỊNH MỸ VÂN 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS017622TRỊNH NGỌC THẢO VÂN 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.23
SPS017623TRƯƠNG THỊ THẢO VÂN 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017624TRƯƠNG THANH VÂN 20/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 T
SPS017625TSAN BẠCH VÂN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017626VÕ NGỌC VÂN 19/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS017627VÕ THỊ BÍCH VÂN 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017628VÕ THỊ THANH VÂN 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017629VÕ TRẦN THẢO VÂN 19/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017630VÕ TUYẾT VÂN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017631VÕ TƯỜNG VÂN 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Ti
SPS017632VŨ NGỌC THANH VÂN 07/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 T
SPS017633VŨ THỊ VÂN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017634LÙ SHẾNG VẤY 19/04/199Trường ĐạiNam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS017635BÙI THỊ THÚY VI 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017636DƯƠNG HÀ VI 25/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017637ĐỖ KIM VI 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.00 T
SPS017638ĐỖ TƯỜNG VI 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25
SPS017639ĐẶNG MAI THẢO VI 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017640ĐẶNG PHÚC TƯỜNG VI 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS017641ĐOÀN LÊ PHƯƠNG VI 11/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017642ĐOÀN TƯỜNG VI 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017643HỒ NHẬT VI 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Ti
SPS017644HÀ THỊ THUỲ VI 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
SPS017645HUỲNH LAN VI 03/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017646HUỲNH THỊ THÚY VI 27/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS017647LỮ THÚY VI 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017648LÊ HỒNG NGỌC VI 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017649LÊ HỒNG VI 20/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
SPS017650LÊ HOÀNG KHÁNH VI 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017651LÊ HUỲNH THANH VI 07/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS017652LÊ HUỲNH TƯỜNG VI 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017653LÊ NGUYỄN THẢO VI 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017654LÊ THỊ THÚY VI 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS017655LÊ THỊ TƯỜNG VI 06/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa
SPS017656LẠI THỊ KIỀU VI 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017657LIÊU NGUYỄN PHƯƠNG VI 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017658LÝ NGỌC TƯỜNG VI 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 S
SPS017659MAI HOÀNG VI 21/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 S
SPS017661MAI TƯỜNG VI 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS017662NGÔ THỊ TƯỜNG VI 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017663NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VI 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017664NGUYỄN KHÁNH VI 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS017665NGUYỄN KHẢI NGỌC VI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017666NGUYỄN KIM VI 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017667NGUYỄN NGỌC ANH VI 01/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017668NGUYỄN NGỌC VI 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS017669NGUYỄN PHẠM TƯỜNG VI 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017670NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG VI 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017671NGUYỄN QUỲNH THẢO VY 23/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017672NGUYỄN THỊ BÍCH VI 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS017673NGUYỄN THỊ LAN VI 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiến
SPS017674NGUYỄN THỊ THẢO VI 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS017675NGUYỄN THỊ THẢO VI 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017676NGUYỄN THỊ THÚY VI 25/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017677NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
SPS017678NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017679NGUYỄN THANH VI 20/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017680NGUYỄN THÚY VI 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017681NGUYỄN VÕ LAM VI 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 S
SPS017682NGUYỄN VŨ HỒNG VI 17/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS017683PHAN THỊ ÁI VI 21/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017684PHẠM THỊ NGỌC VI 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017685PHẠM THỊ TƯỜNG VI 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS017686TÔ THỊ TƯỜNG VI 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017687TRẦN HUỲNH TƯỜNG VI 04/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS017688TRẦN NGỌC TRÚC VI 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Đ
SPS017689TRẦN NGUYỄN THANH VI 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017690TRẦN NGUYỄN TƯỜNG VI 16/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 S
SPS017691TRẦN THỊ YẾN VI 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 T
SPS017692TRẦN THỤY LÊ VI 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017693TRỊNH KHÁNH VI 05/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 S
SPS017694TRƯƠNG NGUYỄN TƯỜNG VI 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017695VÕ TRUNG VI 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiến
SPS017696VŨ LÊ TƯỜNG VI 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017697ĐINH THẾ VỈ 11/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.75
SPS017698ÂU ĐẠI VĨ 14/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017699CHIÊM NGUYỄN TRÍ VĨ 22/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017700DIỆP CHÍ VĨ 13/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS017701DIỆP QUỐC VĨ 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017702ĐOÀN GIA VĨ 04/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.60 S
SPS017703HUỲNH LẬP VĨ 05/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS017704HUỲNH NGHIỆP VĨ 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017705HUỲNH TRUNG VĨ 28/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017706LÂM CHÍ VĨ 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa
SPS017707LÊ HÙNG VĨ 21/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017708NGÔ KIẾN VĨ 01/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017709NGUYỄN THIỆN VĨ 26/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
SPS017710PHAN QUÁCH TUẤN VĨ 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017711PHẠM NGUYỄN GIA VĨ 26/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017712TRẦN ANH VĨ 22/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.18
SPS017713TRẦN PHƯỢNG VĨ 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS017714TRƯƠNG TRIỆU VĨ 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
SPS017715TRẦN THỊ CÔNG VIÊN 13/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017716VÕ THỊ CẨM VIÊN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017717NGUYỄN TRÍ VIỄN 26/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017718PHẠM HẢI VIỆT 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
SPS017719BÙI THANH VIỆT 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017720CAO HOÀNG QUỐC VIỆT 21/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017721DƯƠNG QUỐC VIỆT 23/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.61 Tiến
SPS017722ĐINH LÊ QUỐC VIỆT 02/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017723HỒ QUỐC VIỆT 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
SPS017724HÀ THANH VIỆT 09/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017725KHƯU HOÀNG VIỆT 19/11/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017726LÂM HOÀNG VIỆT 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017727LÊ HOÀI QUỐC VIỆT 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa
SPS017728LÊ HOÀNG VIỆT 17/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
SPS017729LÊ MINH VIỆT 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS017730LÊ QUỐC VIỆT 01/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50
SPS017731LÊ QUỐC VIỆT 03/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS017732LÊ QUỐC VIỆT 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS017733LÊ QUỐC VIỆT 23/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017734LÊ TRUNG VIỆT 02/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
SPS017735LÝ TRẦN HOÀNG VIỆT 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017736MAI NAM VIỆT 12/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.00
SPS017737MAI QUỐC VIỆT 26/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017738NGÔ HOÀNG VIỆT 13/04/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS017739NGÔ TẤN VIỆT 24/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017740NGUYỄN ĐỨC VIỆT 16/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017741NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 S
SPS017742NGUYỄN HOÀNG VIỆT 16/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Tiếng Anh: 3.10
SPS017743NGUYỄN HOÀNG VIỆT 17/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 T
SPS017744NGUYỄN HỮU VIỆT 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017745NGUYỄN HÙNG BẢO VIỆT 30/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017746NGUYỄN MINH VIỆT 24/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017747NGUYỄN QUỐC VIỆT 15/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017748NGUYỄN QUỐC VIỆT 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 S
SPS017749NGUYỄN THANH VIỆT 31/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 T
SPS017751NGUYỄN TRUNG VIỆT 23/03/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00
SPS017752NGUYỄN VĂN QUỐC VIỆT 10/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017753PHẠM HOÀNG VIỆT 08/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60
SPS017754PHẠM QUỐC VIỆT 04/05/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
SPS017755PHẠM QUỐC VIỆT 27/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.40 Tiến
SPS017756PHẠM THANH VIỆT 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS017757TẠ BÁCH VIỆT 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.92 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017758TẠ HUỲNH TUẤN VIỆT 08/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS017759TRẦN ĐẶNG QUANG QUỐC VIỆT 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 S
SPS017760TRẦN HOÀNG VIỆT 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 S
SPS017761TRẦN QUỐC VIỆT 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017762TRẦN QUỐC VIỆT 30/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017763TRẦN THANH VIỆT 06/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017764TRẦN XUÂN VIỆT 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017765TRỊNH QUỐC VIỆT 14/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
SPS017766BÙI HIỂN VINH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017767BÙI THẾ VINH 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Sinh
SPS017768BÙI TUẤN VINH 24/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Đ
SPS017769CỐ DIỆU VINH 22/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017770CÁI THÀNH VINH 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS017771CAO HOÀNG VINH 26/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
SPS017772CHÂU NGỌC VINH 08/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
SPS017773CHÂU QUỐC VINH 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS017774DIỆP THẾ VINH 11/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS017775DIỆP QUỐC VINH 16/08/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Đ
SPS017776DƯƠNG THẾ VINH 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017777ĐỖ LÊ VINH 01/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017778ĐÀO LÊ VĂN VINH 21/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017779ĐĂNG ĐẠT VINH 05/07/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017780ĐẠI HỒNG VINH 24/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 Đ
SPS017781ĐINH QUANG VINH 10/07/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.40 Tiến
SPS017782ĐẶNG CẨM VINH 03/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017783ĐỒNG TIẾN VINH 25/09/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS017784ĐẶNG TRẦN VINH 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017785HỒ THẾ VINH 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
SPS017786HỨA TRÍ VINH 21/12/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.80
SPS017787HUỲNH HỮU VINH 18/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
SPS017788HUỲNH NHẤT VINH 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS017789HUỲNH NHƯ VINH 27/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017790HUỲNH TẤN VINH 02/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017791HUỲNH TẤN VINH 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017792HUỲNH TẤN VINH 22/06/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00
SPS017793KHA PHÚ VINH 10/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017794KHƯU TRẦN VINH 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017795LĂNG HOÀNG VINH 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017796LÂM CHÍ VINH 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017797LÂM THẾ VINH 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS017798LÊ NGUYỄN VĂN VINH 09/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017799LÊ QUANG VINH 02/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 T
SPS017800LÊ VINH 06/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017801LIÊU KHẢI VINH 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS017802LƯU THẾ VINH 31/12/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 S
SPS017803LÝ NGUYỄN QUANG VINH 12/04/198Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
SPS017804MAI KIỆN VINH 08/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017805MAI QUỐC VINH 26/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.60
SPS017806MAO QUANG VINH 24/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.40 S
SPS017807NGÔ KHÁNH VINH 30/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017808NGÔ PHÚ VINH 10/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017809NGÔ QUANG VINH 11/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017810NGÔ QUỐC VINH 07/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017811NGÔ VĂN VINH 27/07/198Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20
SPS017812NGUYỄN HỮU VINH 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
SPS017813NGUYỄN CÔNG VINH 11/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS017814NGUYỄN CÔNG VINH 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS017815NGUYỄN ĐẶNG THẾ VINH 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 S
SPS017816NGUYỄN HIẾU VINH 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20
SPS017817NGUYỄN HOÀNG VINH 20/10/199Trường ĐạiNam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS017818NGUYỄN HOÀNG VINH 28/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS017819NGUYỄN HỮU VINH 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS017820NGUYỄN KHÁNH VINH 14/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.20 S
SPS017821NGUYỄN KIM VINH 14/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017822NGUYỄN MAI HŨU VINH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017823NGUYỄN MINH VINH 01/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017824NGUYỄN PHÚ VINH 08/05/198Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017825NGUYỄN PHÚC VINH 22/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017826NGUYỄN QUANG VINH 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa
SPS017827NGUYỄN QUANG VINH 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Đ
SPS017828NGUYỄN QUANG VINH 17/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017829NGUYỄN QUANG VINH 17/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
SPS017830NGUYỄN QUANG VINH 19/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017831NGUYỄN QUANG VINH 23/06/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017832NGUYỄN QUANG VINH 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS017833NGUYỄN QUỐC VINH 28/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017834NGUYỄN THỊ NGỌC VINH 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 T
SPS017835NGUYỄN THẾ VINH 25/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiến
SPS017836NGUYỄN THANH TẤN VINH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017837NGUYỄN THANH VINH 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017838NGUYỄN THÀNH VINH 10/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS017839NGUYỄN THÀNH VINH 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017840NGUYỄN TẤN VINH 13/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017841NGUYỄN TRƯƠNG QUANG VINH 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS017842NGUYỄN VĂN VINH 26/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
SPS017843NGUYỄN VINH 23/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017844NGUYỄN XUÂN VINH 09/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS017845NGUYỄN XUÂN VINH 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017846PHẠM HOÀNG VINH 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS017847PHẠM KHÁNH VINH 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017848PHẠM QUANG VINH 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 T
SPS017849PHẠM VĂN VINH 02/11/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 S
SPS017850TÀO QUỐC VINH 03/09/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017851TĂNG KHÁNH VINH 08/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS017852TĂNG VỆ VINH 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017853THANG KIẾN VINH 26/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Đ
SPS017854TIÊU HÁN VINH 16/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 T
SPS017855TỐNG HỮU VINH 09/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00
SPS017856TÔN LONG VINH 16/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
SPS017857TRANG PHONG VINH 05/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017858TRIỆU TUẤN VINH 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017859TRIỆU TƯ VINH 18/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017860TRẦN CHẤN VINH 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS017861TRẦN GIA VINH 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017862TRẦN LÊ NHẬT VINH 07/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017863TRẦN NGỌC VINH 23/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS017864TRẦN QUANG VINH 14/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017866TRẦN QUỐC VINH 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017867TRẦN SƠN VINH 25/02/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017868TRẦN THẾ VINH 02/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017869TRẦN THÁI VINH 27/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS017870TRỊNH TRÍ VINH 12/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017871VÕ CHÍ VINH 19/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.60 S
SPS017872VÕ HOÀNG VINH 27/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS017873VÕ NGUYÊN HỒNG VINH 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 T
SPS017874VÕ PHÚ VINH 27/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017875VÕ QUANG VINH 30/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 S
SPS017876VÕ THÀNH VINH 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS017877VÕ TRẦN QUANG VINH 28/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS017878VŨ NGUYỄN TUẤN VINH 17/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017879PHẠM BÁ VĨNH 16/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40
SPS017880LÂM CHÍ VĨNH 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017881NGUYỄN PHƯỚC VĨNH 09/05/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017882NGUYỄN TRUNG VĨNH 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017883NGUYỄN VIẾT VĨNH 28/04/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa
SPS017884TRẦN ANH VĨNH 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017885HỒNG THANH VÕ 31/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS017886HUỲNH TƯỜNG VÕ 18/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS017887CHAU REACH A CHA VONG 01/02/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
SPS017888ĐẶNG ĐỨC VỌNG 01/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh
SPS017889ĐẬU TUẤN VŨ 19/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
SPS017890HÀ HOÀNG VŨ 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.13
SPS017891LÊ THÀNH QUANG VŨ 31/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60
SPS017892PHAN THÀNH VŨ 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS017893TRẦN ANH VỦ 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017894BÙI NGUYÊN VŨ 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017895BÙI TRẦN ĐÌNH VŨ 24/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.15
SPS017896ĐỖ DUY VŨ 06/03/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS017897ĐÀO HOÀN VŨ 02/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS017898ĐINH CÔNG TUẤN VŨ 19/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.85
SPS017899ĐINH DUY VŨ 12/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017900ĐẶNG ĐÌNH HOÀNG VŨ 18/05/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017901ĐẶNG HUY VŨ 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS017902ĐẶNG NGỌC VŨ 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017903ĐẶNG THANH VŨ 06/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50
SPS017904HỒ HUỲNH QUANG VŨ 01/11/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS017905HỒ PHƯỢNG VŨ 05/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 S
SPS017906HỒ QUANG VŨ 12/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS017907HÀ LÊ HOÀNG VŨ 21/05/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017908HOÀNG ĐỨC VŨ 13/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017909HOÀNG VŨ 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS017910HUỲNH QUANG VŨ 00/00/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
SPS017911LÂM HỒNG VŨ 15/11/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017912LÊ ĐÌNH ANH VŨ 30/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS017913LÊ HOÀN VŨ 10/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017914LÊ HOÀNG VŨ 04/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
SPS017915LÊ HOÀNG VŨ 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 S
SPS017916LÊ NGUYỄN HOÀI VŨ 26/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Địa
SPS017917LÊ QUANG VŨ 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS017918LÊ TRƯỜNG VŨ 17/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS017919LÊ VIỆT VŨ 26/10/199Trường ĐạiNam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 S
SPS017920LÊ XUÂN TUẤN VŨ 07/09/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017921LƯU ĐÔNG NGUYỄN HOÀNG CÁT V 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017922LƯU TUẤN VŨ 20/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Ti
SPS017923NGÔ ĐÌNH VŨ 22/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 6.2
SPS017924NGUYỄN ANH VŨ 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017925NGUYỄN ANH VŨ 24/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 9.00 S
SPS017926NGUYỄN ANH VŨ 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00
SPS017927NGUYỄN ANH VŨ 27/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
SPS017928NGUYỄN ĐỨC MẠNH VŨ 19/03/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.60 S
SPS017929NGUYỄN ĐÌNH VŨ 09/07/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS017930NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ 22/04/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS017931NGUYỄN HOÀNG PHI VŨ 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017932NGUYỄN HOÀNG TUẤN VŨ 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS017933NGUYỄN HOÀNG VŨ 17/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40
SPS017934NGUYỄN HOÀNG VŨ 27/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
SPS017935NGUYỄN HOÀNG VŨ 30/07/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017936NGUYỄN KỲ ANH VŨ 17/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50
SPS017937NGUYỄN LÊ MINH VŨ 15/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS017938NGUYỄN NGỌC XUÂN VŨ 23/12/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017939NGUYỄN PHAN HIỀN VŨ 03/08/199Trường ĐạiNam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.80 S
SPS017940NGUYỄN PHI VŨ 08/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS017941NGUYỄN QUANG VŨ 04/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS017942NGUYỄN QUANG VŨ 15/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017943NGUYỄN QUỐC VŨ 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS017944NGUYỄN QUỐC VŨ 20/07/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
SPS017945NGUYỄN SƠN VŨ 24/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS017946NGUYỄN THANH VỦ 24/07/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.00
SPS017947NGUYỄN TRẦN VŨ 09/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
SPS017948NGUYỄN TRỌNG VŨ 12/11/199Trường ĐạiNam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017949NGUYỄN TRƯỜNG VŨ 27/02/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiến
SPS017950NGUYỄN TUẤN VŨ 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 8.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
SPS017951NGUYỄN TUẤN VŨ 02/12/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS017952NGUYỄN TUẤN VŨ 20/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
SPS017954NGUYỄN TUẤN VŨ 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS017955NGUYỄN XUÂN VŨ 27/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS017956PHAN HẢI VŨ 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017957PHAN VĂN VŨ 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS017958PHẠM HOÀN VŨ 07/04/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017959PHẠM HOÀNG VŨ 27/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017960PHẠM HUỲNH PHAN VŨ 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Địa
SPS017961PHẠM TẤN PHƯƠNG VŨ 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS017962PHẠM TẤN VŨ 05/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Tiến
SPS017963PHẠM TRẦN NHẬT VŨ 08/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 T
SPS017964PHẠM VĂN VŨ 11/08/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.80
SPS017965TẠ HOÀN VŨ 06/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS017966TỐNG LÊ VŨ 04/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS017967TRẦN ANH VŨ 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017968TRẦN DUY VŨ 02/07/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS017969TRẦN ĐÌNH VŨ 29/03/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017970TRẦN HOÀI VŨ 29/11/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017971TRẦN PHẠM ANH VŨ 07/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS017972TRẦN PHƯỚC VŨ 30/04/199Trường ĐạiNam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS017973TRẦN QUỐC VŨ 01/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS017974TRẦN THANH VŨ 10/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa
SPS017975TRẦN THIÊN ANH VŨ 12/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75
SPS017976TRẦN TRỌNG VŨ 05/09/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Ti
SPS017977TRƯƠNG ĐÌNH VŨ 13/10/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS017978TRƯƠNG HOÀI VŨ 29/05/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017979TẤT QUANG VŨ 09/08/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS017980VÕ ANH VŨ 19/09/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS017981VÕ HOÀNG VŨ 01/10/199Trường ĐạiNam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS017982VÕ LÂM HOÀNG VŨ 30/08/199Trường ĐạiNam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS017983VÕ LÂM QUANG VŨ 31/08/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS017984VÕ NGỌC NHẤT VŨ 09/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS017985VƯƠNG HƯNG THẾ VŨ 14/10/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS017986HOÀNG THỊ VUI 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Đ
SPS017987MAI THỊ XUÂN VUI 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
SPS017988CAO VĂN VƯƠNG 26/04/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
SPS017989DƯƠNG QUỐC VƯƠNG 03/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS017990ĐỖ QUỐC VƯƠNG 10/03/199Trường ĐạiNam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Địa
SPS017991ĐÔN ĐỨC HÙNG VƯƠNG 30/06/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS017992HỒ PHONG VƯƠNG 21/09/199Trường ĐạiNam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 S
SPS017993HOÀNG BÁ VƯƠNG 23/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS017994LÂM QUỐC VƯƠNG 23/08/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa
SPS017995LÊ MINH VƯƠNG 20/08/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS017997NGUYỄN HÙNG VƯƠNG 23/05/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS017998NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 15/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 0.50
SPS017999NGUYỄN THÚY VƯƠNG 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS018000NGUYỄN VIẾT HẢI VƯƠNG 25/03/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018001PHAN BÁ VƯƠNG 28/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
SPS018002PHẠM VƯƠNG 30/05/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Ti
SPS018003TRẦN THỊ HỒNG VƯƠNG 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.40 Sinh
SPS018004TRẦN VIỆT BẢO VƯƠNG 11/02/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiến
SPS018005TRỊNH MINH VƯƠNG 29/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
SPS018006ÂU NGUYỄN THỤY VY 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS018007BÙI CÁT TƯỜNG VY 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 T
SPS018008BÙI NGỌC PHƯƠNG VY 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 1.75 Tiến
SPS018009BÙI THUỴ PHƯƠNG VY 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS018010CHÂU BẢO VY 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018011DIỆP HỒNG VY 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS018012DIỆP THÚY VY 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.42 Hóa học: 5.80 S
SPS018013DIỆP THỤY TƯỜNG VY 22/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS018014DƯƠNG HỒNG VY 17/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS018015DƯƠNG HOÀNG THẢO VY 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018016DƯƠNG HOÀNG VY 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiến
SPS018017DƯƠNG NGUYỄN NHẬT VY 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
SPS018018DƯƠNG THỊ HỒNG VY 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 S
SPS018019DƯƠNG THỊ HUỲNH VY 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 S
SPS018020ĐỖ LÝ TRÚC VY 22/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.00
SPS018021ĐỖ NGỌC ĐAN VY 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Địa
SPS018022ĐỖ NGUYỄN THẢO VY 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 T
SPS018023ĐỖ NGUYỄN TƯỜNG VY 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS018024ĐỖ THÚY VY 21/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018025ĐỖ TƯỜNG VY 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018026ĐÀO NGỌC TƯỜNG VY 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS018027ĐÀO NHẬT PHƯƠNG VY 18/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS018028ĐÀO PHƯƠNG VY 22/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS018029ĐINH HOÀNG THÚY VY 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018030ĐINH THANH THẢO VY 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 S
SPS018031ĐẶNG THÚY VY 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018032ĐẶNG THÚY VY 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00
SPS018033ĐẶNG TRẦN TƯỜNG VY 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018034ĐẶNG TƯỜNG VY 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Đ
SPS018035ĐOÀN PHẠM THANH VY 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 T
SPS018036ĐOÀN THỊ THANH VY 05/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 T
SPS018037HỒ CÁT VY 06/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS018038HỒ HỒNG SƠN VY 16/01/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00
SPS018039HỒ NGUYỄN KHÁNH VY 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 S
SPS018040HỒ THỊ CẨM VY 11/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.20
SPS018041HỒ THỊ THẢO VY 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.80 T
SPS018042HỒ THANH VY 03/03/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS018043HỒ THANH VY 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018044HỒ THÚY VY 23/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS018045HÀ HUỲNH THANH VY 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS018046HÀ NGỌC KHÁNH VY 11/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 S
SPS018047HÀ QUỲNH VY 21/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiến
SPS018048HOÀNG ANH VY 31/01/199Trường ĐạiNam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS018049HUỲNH ANH UYÊN VY 10/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018050HUỲNH ĐẶNG THANH VY 28/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 T
SPS018051HUỲNH KHÁNH VY 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018052HUỲNH NGỌC THẢO VY 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS018053HUỲNH THỊ PHƯỢNG VY 15/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS018054HUỲNH THẢO VY 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS018055HUỲNH THẢO VY 26/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS018056KHA YẾN VY 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS018057KHẤU TRẦN PHƯƠNG VY 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018058LỮ TUYẾT VY 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018059LAI TRẦN THÚY VY 21/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018060LÂM ÁI VY 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 S
SPS018061LÂM ÁI VY 29/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS018062LÂM NGỌC THÚY VY 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018063LÂM NHÃ VY 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiến
SPS018064LÂM THUÝ VY 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018065LÂM TƯỜNG VY 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.50
SPS018066LÂM TƯỜNG VY 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS018067LỤC TƯỜNG VY 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS018068LÊ BÁ KHÁNH VY 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS018069LÊ ĐỔ TƯỜNG VY 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS018070LÊ ĐÀO THÚY VY 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018071LÊ HOÀNG VY 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25
SPS018072LÊ HOÀNG VY 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018073LÊ NGỌC ÁI VY 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiến
SPS018074LÊ NGỌC THANH VY 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS018075LÊ NGUYỄN BẢO VY 12/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018076LÊ NGUYỄN HẠ VY 08/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 S
SPS018077LÊ NGUYỄN HOÀNG VY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS018078LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018079LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY 08/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS018080LÊ PHAN TƯỜNG VY 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 S
SPS018081LÊ PHƯƠNG THỤY VY 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018082LÊ THỊ MAI VY 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 S
SPS018083LÊ THỊ THÚY VY 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS018084LÊ THỊ THÚY VY 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS018085LÊ THỊ TRÚC VY 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS018086LÊ THỊ TƯỜNG VY 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018087LÊ THỊ TƯỜNG VY 13/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS018088LÊ THÚY VY 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018089LÊ TRÚC LAN VY 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiến
SPS018090LÊ VŨ THANH VY 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018091LẠI THỊ TƯỜNG VY 10/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS018092LƯU NGỌC THANH VY 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018093LƯU NGUYỄN THANH VY 08/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS018094LƯU PHƯƠNG VY 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 T
SPS018095LƯU THỊ THÚY VY 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018096LÝ HẠNH VY 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS018097MÃ TƯỜNG VY 21/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018098NGÔ HOÀNG ANH VY 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS018099NGÔ MINH PHƯƠNG VY 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018100NGÔ THẢO VY 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018101NGÔ THỤY VY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018102NGUYỄN ÁI KHANG VY 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 S
SPS018103NGUYỄN ÁI THUÝ VY 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 T
SPS018104NGUYỄN BẠCH TƯỜNG VY 26/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.20 Tiến
SPS018105NGUYỄN BẢO VY 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 S
SPS018106NGUYỄN BẢO VY 11/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.00 S
SPS018107NGUYỄN CAO THỤY VY 22/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018108NGUYỄN ĐỔ TRÚC VY 24/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 T
SPS018109NGUYỄN ĐÀO MỸ VY 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS018110NGUYỄN ĐÀO THÚY VY 15/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20
SPS018111NGUYỄN HỒ KIM VY 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS018112NGUYỄN HỒNG KHÁNH VY 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS018113NGUYỄN HỒNG YẾN VY 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS018114NGUYỄN HOÀNG BẢO VY 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS018115NGUYỄN HOÀNG KHÁNH VY 05/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.60 T
SPS018116NGUYỄN HOÀNG NHẬT VY 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS018117NGUYỄN HOÀNG NHƯ VY 17/12/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00
SPS018118NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS018119NGUYỄN HOÀNG THANH VY 22/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 S
SPS018120NGUYỄN HOÀNG TUYẾT VY 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018121NGUYỄN HOÀNG VY 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS018122NGUYỄN HOÀNG VY 30/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018123NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018124NGUYỄN HUỲNH LÊ VY 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018125NGUYỄN HUỲNH THANH VY 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.20 S
SPS018126NGUYỄN HUỲNH THÚY VY 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 S
SPS018127NGUYỄN HUỲNH Ý VY 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018128NGUYỄN KHANH ÁI VY 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 T
SPS018129NGUYỄN KHÁNH VY 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 T
SPS018130NGUYỄN LAN VY 16/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS018131NGUYỄN LÊ MAI VY 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018132NGUYỄN LÊ NHẤT VY 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS018133NGUYỄN LÊ THẢO VY 07/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS018134NGUYỄN LÊ VY 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.85 Tiến
SPS018135NGUYỄN MINH VY 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS018136NGUYỄN NỮ TƯỜNG VY 30/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
SPS018137NGUYỄN NGỌC ÁI VY 27/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS018138NGUYỄN NGỌC ĐAN VY 12/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018139NGUYỄN NGỌC HẠ VY 24/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS018140NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.20 S
SPS018141NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50
SPS018142NGUYỄN NGỌC MINH VY 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 S
SPS018143NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018144NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018145NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 23/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS018146NGUYỄN NGỌC THANH VY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiến
SPS018147NGUYỄN NGỌC THANH VY 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 T
SPS018148NGUYỄN NGỌC THẢO VY 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 T
SPS018149NGUYỄN NGỌC THẢO VY 11/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS018150NGUYỄN NGỌC THẢO VY 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018151NGUYỄN NGỌC THUÝ VY 07/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS018152NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS018153NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.20
SPS018154NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Đ
SPS018155NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 28/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018156NGUYỄN NGỌC UYỄN VY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018157NGUYỄN NGỌC YẾN VY 29/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS018158NGUYỄN PHẠM TƯỜNG VY 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS018159NGUYỄN PHẠM YẾN VY 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.60
SPS018160NGUYỄN PHÚC THANH VY 10/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS018161NGUYỄN PHƯƠNG VY 02/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.20
SPS018162NGUYỄN PHƯƠNG VY 19/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS018163NGUYỄN PHƯƠNG VY 19/10/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25
SPS018164NGUYỄN PHƯƠNG VY 30/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS018165NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG VY 25/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018166NGUYỄN THỊ ÁNH VY 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS018167NGUYỄN THỊ BÍCH VY 28/01/197Trường ĐạiNữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.40
SPS018168NGUYỄN THỊ BẢO VY 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018169NGUYỄN THỊ HOÀNG VY 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS018170NGUYỄN THỊ THANH VY 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiến
SPS018171NGUYỄN THỊ THANH VY 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS018172NGUYỄN THỊ THẢO VY 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS018173NGUYỄN THỊ THÚY VY 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018174NGUYỄN THỊ THÚY VY 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS018175NGUYỄN THỊ THÚY VY 23/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018176NGUYỄN THỊ THÚY VY 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018177NGUYỄN THỊ THÚY VY 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018178NGUYỄN THỊ THÚY VY 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 1.75
SPS018179NGUYỄN THỊ TUYẾT VY 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Sinh
SPS018180NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 21/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 S
SPS018181NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018182NGUYỄN THỊ YẾN VY 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 S
SPS018183NGUYỄN THÁI PHƯƠNG VY 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018184NGUYỄN THÁI VY 08/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018185NGUYỄN THANH VY 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018186NGUYỄN THANH VY 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018187NGUYỄN THẢO VY 04/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS018188NGUYỄN THẢO VY 07/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018189NGUYỄN THẢO VY 17/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiến
SPS018190NGUYỄN THÙY HẠ VY 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS018191NGUYỄN THÙY VY 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
SPS018192NGUYỄN THÚY VY 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 T
SPS018193NGUYỄN THÚY VY 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 S
SPS018194NGUYỄN THÚY VY 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS018195NGUYỄN THÚY VY 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018196NGUYỄN THÚY VY 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018197NGUYỄN THỦY VY 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS018198NGUYỄN TRANG THUÝ VY 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Sinh
SPS018199NGUYỄN TRÚC THẢO VY 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018200NGUYỄN TƯỜNG VY 02/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS018201NGUYỄN TƯỜNG VY 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS018202NGUYỄN TƯỜNG VY 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018203NGUYỄN TƯỜNG VY 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 5.80
SPS018204NGUYỄN TƯỜNG VY 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018205NGUYỄN VĂN YẾN VY 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Đ
SPS018206NGUYỄN VŨ THÙY VY 15/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018207NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY 03/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 S
SPS018208NGUYỄN XUÂN VY 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Ti
SPS018209NGUYỄN Ý VY 06/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 S
SPS018210PHAN ÁI VY 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60
SPS018211PHAN HOÀNG THUÝ VY 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 S
SPS018212PHAN NGUYỄN PHƯƠNG VY 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018213PHAN THỊ THẢO VY 14/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018214PHAN THỊ TƯỜNG VY 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiến
SPS018215PHAN THẢO VY 04/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS018216PHAN TƯỜNG VY 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018217PHAN VŨ ĐAN VY 15/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
SPS018218PHẠM CÁT UYÊN VY 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018219PHẠM LÂM UYÊN VY 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018220PHẠM NGỌC THANH VY 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 S
SPS018221PHẠM NGỌC THÚY VY 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Ti
SPS018222PHẠM NGỌC THÚY VY 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 S
SPS018223PHẠM NGỌC TƯỜNG VY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS018224PHẠM NGUYỄN MAI VY 14/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 S
SPS018225PHẠM QUỲNH NHẬT VY 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS018226PHẠM THỊ HOÀI VY 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018227PHẠM THỊ MAI VY 02/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018228PHẠM THỊ PHƯƠNG VY 12/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018229PHẠM THỊ PHƯƠNG VY 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018230PHẠM THỊ THÁI VY 03/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS018231PHẠM THỊ THÚY VY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS018232PHẠM THỊ THÚY VY 24/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS018233PHẠM THỊ THÚY VY 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 S
SPS018234PHẠM THỊ TƯỜNG VY 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018235PHẠM TRẦN THẢO VY 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018236PHẠM TRẦN YẾN VY 17/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS018237PHẠM TƯỜNG THÁI VY 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Đ
SPS018238PHẠM TƯỜNG VY 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Đ
SPS018239PHẠM UYÊN VY 05/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiến
SPS018240PHÙNG BẢO VY 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018241PHÙNG THỊ THÚY VY 28/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 1.40 Địa
SPS018242QUÁCH THẢO VY 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80
SPS018243QUÁCH TRẦN TƯỜNG VY 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS018244TẠ HỒNG VY 27/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018245TỪ HOÀNG NGỌC VY 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018246TẠ THANH VY 03/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018247TĂNG HUỲNH THẢO VY 05/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018248TÂN HOÀNG VY 06/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 T
SPS018249THÁI TƯỜNG VY 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 S
SPS018250THÂN NGUYÊN TƯỜNG VY 01/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.80
SPS018251TỐNG NGUYỄN LAN VY 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.25 Đ
SPS018252TRẦN CHÂU BẢO VY 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS018253TRẦN HIỀN THIÊN VY 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS018254TRẦN HỒNG PHƯƠNG VY 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS018255TRẦN HOÀNG DIỄM VY 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS018256TRẦN HOÀNG TƯỜNG VY 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018257TRẦN HUỲNH THẢO VY 31/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS018258TRẦN KHẢ VY 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Địa
SPS018259TRẦN LÊ THỊ TƯỜNG VY 16/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018260TRẦN LÝ THANH VY 29/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS018261TRẦN NGỌC KHƯƠNG VY 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018262TRẦN NGỌC THẢO VY 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS018263TRẦN NGUYỄN ĐÔNG VY 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 S
SPS018264TRẦN NGUYỄN VÂN VY 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Đ
SPS018265TRẦN NHẬT VY 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018266TRẦN THỊ NGỌC VY 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS018267TRẦN THỊ THANH VY 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Hóa
SPS018268TRẦN THỊ THẢO VY 13/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 S
SPS018269TRẦN THỊ TƯỜNG VY 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 T
SPS018270TRẦN THANH VY 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS018271TRẦN THANH VY 15/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiến
SPS018272TRẦN THANH VY 20/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS018273TRẦN THẢO VY 21/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa
SPS018274TRẦN THẢO VY 25/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 S
SPS018275TRẦN THẢO VY 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.80 S
SPS018276TRẦN THÚY VY 12/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018277TRẦN THỤY TƯỜNG VY 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.42 Lịch sử: 8.00 Đ
SPS018278TRẦN TƯỜNG VY 02/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa
SPS018279TRẦN TƯỜNG VY 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018280TRẦN VŨ MINH VY 02/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018281TRẦN XUÂN VY 31/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018282TRẦN YẾN VY 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018283TRỊNH HOÀNG VY 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS018284TRỊNH KHÁNH VY 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS018285TRỊNH THỊ THÚY VY 03/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiến
SPS018286TRƯƠNG HOÀNG VY 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Ti
SPS018287TRƯƠNG NGỌC BẢO VY 24/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 S
SPS018288TRƯƠNG THỊ XUÂN VY 09/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS018289TRƯƠNG THANH THẢO VY 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018290TRƯƠNG THẢO VY 11/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018291TRƯƠNG THẢO VY 26/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS018292TRƯƠNG THÚY VY 08/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018293TẤT THỤC VY 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS018294VĂN THỊ BẢO VY 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 T
SPS018295VÕ ĐÌNH VY 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018296VÕ ĐẶNG HẠ VY 16/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS018297VÕ HỒ THANH VY 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018298VÕ LÊ THẢO VY 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.20 T
SPS018299VÕ NGỌC TƯỜNG VY 31/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS018300VÕ NGUYỄN THANH VY 29/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 T
SPS018301VÕ PHẠM PHƯƠNG VY 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018302VÕ THÙY VY 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 T
SPS018303VÕ THÚY VY 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 1.00 Tiến
SPS018304VÕ YẾN VY 21/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS018305VŨ HOÀNG THÚY VY 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS018306VŨ HUỲNH LAN VY 14/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018307VŨ QUỲNH VY 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018308VŨ THỊ THẢO VY 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018309VŨ THỊ TƯỜNG VY 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 S
SPS018310VŨ THỊ YẾN VY 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 S
SPS018311VŨ THUỴ THANH VY 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS018312DƯƠNG TRIỀU VỶ 06/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS018313DƯƠNG TRIỀU VỸ 05/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018314HSIAO(TIU) KIỀU VỸ 31/05/199Trường ĐạiNam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.00 Tiến
SPS018315NGÔ TRIỀU VỸ 11/01/199Trường ĐạiNam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018316NGUYỄN HOÀNG GIA VỸ 01/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018317NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VỸ 22/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 S
SPS018318NGUYỄN TRỌNG VỸ 24/12/199Trường ĐạiNam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS018319PHẠM LÊ GIA VỸ 18/12/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.20 S
SPS018320PHÙ KHẢI VỸ 18/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018321PHÙNG ĐÌNH VỸ 08/07/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018322TRẦN CHÍ VỸ 04/09/199Trường ĐạiNam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 1.40 Địa
SPS018323TRẦN NGỌC VỸ 18/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.50 Tiếng Anh: 6.08
SPS018324TRƯƠNG QUAN VỸ 17/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018325WU HUI WEN 15/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS018326PHAN THỊ XANH 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50
SPS018327ĐẶNG THỊ XIỆN 05/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
SPS018328HỒ THỊ MỸ XINH 29/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.80 Sinh
SPS018329NGUYỄN NAM XINH 22/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS018330BÙI KIM XUÂN 13/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018331DỤNG THỊ XUÂN 25/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.25
SPS018332DƯƠNG THU XUÂN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018333ĐỖ NGỌC XUÂN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS018334ĐỖ THANH XUÂN 04/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018335ĐỖ THANH XUÂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiến
SPS018336ĐÀO THỊ THANH XUÂN 20/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
SPS018337HUỲNH HỒNG HÀ XUÂN 20/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018338HUỲNH MỸ XUÂN 12/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
SPS018339HUỲNH THANH XUÂN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018340LÂM TUYẾT XUÂN 30/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018341LÊ HOÀNG YẾN XUÂN 11/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018342LÊ NGỌC XUÂN 31/12/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Hóa học: 3.60
SPS018343LÊ THỊ THANH XUÂN 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiến
SPS018344LƯƠNG THỊ PHÚ XUÂN 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20
SPS018345NGÔ NGUYỄN KIM XUÂN 27/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018346NGÔ THANH XUÂN 10/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018347NGUYỄN GIA THANH XUÂN 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 T
SPS018348NGUYỄN HOÀI XUÂN 12/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 S
SPS018349NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN XUÂN 26/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS018350NGUYỄN KIM XUÂN 14/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiến
SPS018351NGUYỄN MINH XUÂN 24/03/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Đ
SPS018352NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 16/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiến
SPS018353NGUYỄN THỊ MINH XUÂN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018354NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS018355NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 10/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018357NGUYỄN THỊ XUÂN 13/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS018358NGUYỄN THỊ XUÂN 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
SPS018359NGUYỄN THANH XUÂN 01/01/199Trường ĐạiNam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa
SPS018360NGUYỄN THANH XUÂN 14/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa
SPS018361NGUYỄN THANH XUÂN 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018362NGUYỄN THANH XUÂN 25/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 T
SPS018363NGUYỄN TRẦN THANH XUÂN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018364NGUYỄN VIẾT XUÂN 15/05/199Trường ĐạiNam Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00
SPS018365PHAN NGUYỄN KIM XUÂN 06/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018366PHẠM ĐẶNG HƯƠNG XUÂN 07/08/198Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.50
SPS018367PHẠM HOÀI THANH XUÂN 01/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 S
SPS018368PHẠM THỊ ÁNH XUÂN 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS018369PHẠM THÁI XUÂN 06/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
SPS018370PHÓ TỨ XUÂN 27/01/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS018371PHÙNG THỊ NGỌC XUÂN 09/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018372QUÁCH MỸ XUÂN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.00
SPS018373TẠ BỬU THANH XUÂN 28/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.80 T
SPS018374TRẦN THỊ NGỌC XUÂN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018375TRẦN KIM XUÂN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018376TRẦN MINH XUÂN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018377TRẦN PHẠM HƯƠNG XUÂN 27/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 9.00 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS018378TRẦN THỊ QUẾ XUÂN 27/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018379TRẦN THỊ THANH XUÂN 02/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS018380TRẦN THỊ TRANG XUÂN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018381TRẦN THANH XUÂN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018382TRƯƠNG HƯƠNG XUÂN 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018383TRƯƠNG NGỌC ÁNH XUÂN 06/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS018384VÂN THANH XUÂN 12/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
SPS018385DIỆP HÀ XUYÊN 13/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS018386HỒ BÌNH XUYÊN 10/10/199Trường ĐạiNam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018387HÀ BẢO XUYÊN 20/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
SPS018388LÊ THỊ AN XUYÊN 17/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS018389LƯ VỊNH XUYÊN 13/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018390NGUYỄN HOÀNG XUYÊN 07/08/199Trường ĐạiNam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Đ
SPS018391NGUYỄN LÊ HÀ XUYÊN 29/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS018392NGUYỄN THỊ NGỌC XUYÊN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa
SPS018393BÙI KIM XUYẾN 11/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 S
SPS018394LỤC TƯ XUYẾN 24/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 T
SPS018395NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 03/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 S
SPS018396NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 10/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS018397LỤC KIẾN XƯƠNG 07/12/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018398LƯ TUẤN XƯƠNG 21/06/199Trường ĐạiNam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
SPS018399NGUYỄN THỊ CẨM Y 30/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018400NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 08/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.00
SPS018401BÙI THỊ KIM Ý 16/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018402BÙI THỊ NHƯ Ý 23/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS018403ĐỖ THIÊN Ý 20/02/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018404ĐÀO NGỌC Ý 25/06/199Trường ĐạiNam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018405ĐINH PHẠM THIÊN Ý 05/02/199Trường ĐạiNam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Địa
SPS018406HỒ NHƯ Ý 08/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018407HỒ THỊ NHƯ Ý 10/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 T
SPS018408HÀ THỊ NHƯ Ý 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50
SPS018409HOÀNG THỊ NHƯ Ý 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS018410KHÚC THỊ NHƯ Ý 15/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018411LÊ ĐỖ NHƯ Ý 11/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018412LÊ ĐÌNH NHƯ Ý 17/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
SPS018413LÊ HUỲNH NHƯ Ý 09/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS018414LÊ THỊ NHƯ Ý 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
SPS018415LÊ THỊ NHƯ Ý 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
SPS018416MÃ KIM Ý 26/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS018417NGUYỄN HUỲNH NHƯ Ý 11/05/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
SPS018418NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiến
SPS018419NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 18/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 T
SPS018420NGUYỄN NHẬT Ý 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
SPS018421NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018422NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS018423NGUYỄN VÕ NHƯ Ý 23/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiến
SPS018424PHAN GIA Ý 28/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 S
SPS018425TÔ PHƯỢNG Ý 13/08/198Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa
SPS018426TRẦN HOÀI NHƯ Ý 11/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 T
SPS018427TRẦN NHƯ Ý 18/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS018428TRẦN THỊ NHƯ Ý 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Đ
SPS018429VÕ THỊ NHƯ Ý 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018430VÕ TRẦN NHƯ Ý 05/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS018431VƯƠNG NGỌC Ý 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiến
SPS018432BÙI QUANG YÊN 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 3.00 Đ
SPS018433LÊ HỒNG YÊN 04/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
SPS018434LÊ NGỌC MỸ YÊN 22/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
SPS018435MÃ KIM NGỌC YÊN 28/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
SPS018437TRANG HỒNG BẢO YÊN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50
SPS018438NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 07/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.60 Tiến
SPS018439ANH MỸ YẾN 12/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018440BÙI VĂN HẢI YẾN 25/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS018441CAO NGỌC YẾN 09/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa
SPS018442CHẠC HÙNG YẾN 08/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS018443CHU THANH HẢI YẾN 28/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018444CHUNG PHƯỢNG YẾN 05/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 T
SPS018445DƯƠNG BẢO YẾN 07/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiến
SPS018446DƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018447ĐỖ HOÀNG YẾN 24/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018448ĐINH NGỌC HOÀNG YẾN 09/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018449ĐINH NGỌC HOÀNG YẾN 25/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiến
SPS018450ĐẶNG BẢO YẾN 10/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiến
SPS018451ĐẶNG KIM YẾN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018452ĐẶNG VŨ HOÀNG YẾN 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS018453ĐOÀN GIA YẾN 29/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 S
SPS018454ĐOÀN THỊ THANH YẾN 22/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 S
SPS018456HỒ THỊ HOÀNG YẾN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
SPS018457HỒ THU YẾN 24/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiến
SPS018458HÀ KIM YẾN 01/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018459HOÀNG NGỌC HẢI YẾN 20/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa
SPS018460HUỲNH BẢO YẾN 16/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 T
SPS018461HUỲNH ĐINH HẢI YẾN 31/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018462HUỲNH NGỌC YẾN 06/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiến
SPS018463HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 25/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018464HUỲNH THỊ KIM YẾN 05/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Địa
SPS018465HUỲNH THỊ KIM YẾN 18/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiến
SPS018466KHƯU HÀ NGỌC YẾN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa
SPS018467LA GIA YẾN 16/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 S
SPS018468LÂM HẢI YẾN 12/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00
SPS018469LÂM KIM YẾN 02/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018470LÂM KIM YẾN 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018471LÂM THỊ NGỌC YẾN 27/11/199Trường ĐạiNữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
SPS018472LÊ QUỲNH LÂM YẾN 15/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 S
SPS018473LÊ THỊ NGỌC YẾN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 S
SPS018474LÊ THỊ NGỌC YẾN 18/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018475LÊ THỊ THU YẾN 14/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS018476LIÊU THỤC YẾN 21/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018477LƯƠNG THOẠI YẾN 03/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.20 T
SPS018478LƯƠNG YẾN YẾN 25/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiến
SPS018479LÝ HỒNG YẾN 02/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa
SPS018480LÝ HOÀNG YẾN 24/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa
SPS018481LÝ MỸ YẾN 03/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Đ
SPS018482LÝ MỸ YẾN 04/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018483MÃ DƯƠNG KIM YẾN 31/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
SPS018484NGHIÊM CẨM YẾN 04/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018485NGÔ HẢI YẾN 26/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 S
SPS018486NGÔ KIM YẾN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa
SPS018487NGÔ KIM YẾN 19/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa
SPS018488NGÔ KIM YẾN 27/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa
SPS018489NGÔ THỊ KIM YẾN 27/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS018490NGÔ THU YẾN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018491NGUYỄN HỒNG YẾN 01/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiến
SPS018492NGUYỄN HỒNG YẾN 19/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiến
SPS018493NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 26/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiến
SPS018494NGUYỄN HOÀNG YẾN 06/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 S
SPS018495NGUYỄN HOÀNG YẾN 06/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018496NGUYỄN HOÀNG YẾN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018497NGUYỄN HOÀNG YẾN 13/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa
SPS018499NGUYỄN HUỲNH HẢI YẾN 19/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.16 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS018500NGUYỄN HUỲNH XUÂN YẾN 13/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiến
SPS018501NGUYỄN LÊ KIM YẾN 10/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 S
SPS018502NGUYỄN MINH YẾN 09/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa
SPS018503NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN 07/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa
SPS018504NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 17/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa
SPS018505NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 19/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa
SPS018506NGUYỄN THỊ KIM YẾN 01/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa
SPS018507NGUYỄN THỊ KIM YẾN 09/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 1.50 Tiến
SPS018508NGUYỄN THỊ KIM YẾN 18/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 S
SPS018509NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 13/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiến
SPS018510NGUYỄN THỊ YẾN 03/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Địa
SPS018511NGUYỄN THÔNG HẢI YẾN 02/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa
SPS018512NGUYỄN TRANG HOÀNG YẾN 07/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS018513NGUYỄN TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 18/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiến
SPS018514NGUYỄN VŨ HOÀNG YẾN 09/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 S
SPS018515NHÂM HOÀNG YẾN 28/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 S
SPS018516PHAN NGỌC PHI YẾN 12/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiến
SPS018517PHAN NGỌC YẾN 31/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018518PHAN PHƯƠNG YẾN 01/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa
SPS018519PHAN THỊ HỒNG YẾN 23/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa
SPS018520PHAN THỊ KIM YẾN 04/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Địa
SPS018521PHẠM HOÀNG YẾN 02/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 S
SPS018522PHẠM NGỌC YẾN 07/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiến
SPS018523PHẠM PHI YẾN 26/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa
SPS018524PHẠM THỊ HỒNG YẾN 04/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018525PHẠM THỊ HỒNG YẾN 27/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiến
SPS018526PHÚ THỊ HOÀNG YẾN 06/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
SPS018527QUÁCH KIM YẾN 18/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 S
SPS018528TỪ KIM YẾN 20/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa
SPS018529TÀO PHƯƠNG YẾN 09/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Đ
SPS018530TĂNG HOÀNG NHƯ YẾN 19/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 S
SPS018531TĂNG KIM YẾN 18/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiến
SPS018532TĂNG THỊ HOÀNG YẾN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.85
SPS018533THỔ KIM YẾN 15/12/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
SPS018534THÁI THỊ KIM YẾN 30/06/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Đ
SPS018535THÁI THỊ PHI YẾN 30/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
SPS018536TRANG VƯƠNG HỒNG YẾN 05/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS018537TRẦN HUỲNH PHI YẾN 24/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiến
SPS018538TRẦN KIM YẾN 11/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa
SPS018539TRẦN NGỌC YẾN 04/01/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 S
SPS018540TRẦN NGỌC YẾN 26/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 T
SPS018541TRẦN NGUYỄN NGỌC YẾN 18/05/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa
SPS018542TRẦN PHƯƠNG HẢI YẾN 29/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 S
SPS018543TRẦN THỊ HẢI YẾN 28/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa
SPS018544TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 09/02/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
SPS018545TRỊNH TIỂU YẾN 10/11/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiến
SPS018546TRƯƠNG MỸ YẾN 09/09/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 T
SPS018547TRƯƠNG MỸ YẾN 26/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiến
SPS018548TRƯƠNG NGỌC YẾN 24/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS018549TRƯƠNG THỊ HOÀNG PHI YẾN 24/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Địa
SPS018550VÕ THỊ NGỌC YẾN 15/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiến
SPS018551VĂNG MỸ YẾN 14/10/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiến
SPS018552VÕ THỊ XUÂN YẾN 30/08/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa
SPS018553VŨ HOÀNG YẾN 28/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiến
SPS018554VŨ KIM YẾN 22/04/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiến
SPS018555SA PI ZAN 16/03/199Trường ĐạiNữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20
SPS018556BÙI DOÃN ZIN 22/01/199Trường ĐạiNam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiến
SPS018557TRẦN HUỲNH TƯỜNG ZUY 11/06/199Trường ĐạiNam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Địa
SPS018558TRẦN THỊ DIỆU HÒA 07/11/198Trường ĐạiNữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50
SPS018559NGUYỄN TRÍ NAM 30/12/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
SPS018560VÕ THỊ ANH THI 27/07/199Trường ĐạiNữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
SPS018561NGUYỄN NGÔ MINH ĐỨC 13/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
SPS018562NGUYỄN HỮU HẬU 19/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
SPS018563NGUYỄN MINH HIẾU 20/11/199Trường ĐạiNam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
SPS018564BÙI QUỐC HÒA 20/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75
SPS018565ĐỖ MINH HOÀNG 04/09/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
SPS018566KHA BẢO KHANG 27/06/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75
SPS018567NGUYỄN HỢP NGỌC LONG 23/11/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
SPS018568BÙI TÂN NAM 23/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00
SPS018569TRẦN HOÀI NAM 24/01/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
SPS018570PHAN MINH NHỰT 19/10/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
SPS018571NGUYỄN VĂN QUANG 06/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
SPS018572BÙI NGUYỄN THÁI SƠN 25/11/199Trường ĐạiNam Toán: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
SPS018573PHẠM NGỌC THỊNH 28/08/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
SPS018574LÊ PHƯỚC VĨNH 27/02/199Trường ĐạiNam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
SPS018575NGUYỄN ĐỨC VŨ 22/12/199Trường ĐạiNam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.45
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.30
sử: 6.00 Địa lí: 5.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88
sử: 6.25 Địa lí: 6.75
n: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05
sử: 3.00 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 4.60
n: 7.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 7.42
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 2.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.03
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.67 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
sử: 2.00 Địa lí: 4.25
c: 5.00 Sinh học: 3.60
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Tiếng Anh: 7.73
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.90
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.42 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.41
n: 2.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.28
n: 8.00 Địa lí: 5.25
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
4.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 8.45
8.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.01
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.13
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88
c: 6.00 Sinh học: 8.00
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38

n: 6.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.70


n: 6.25 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 6.93
n: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.63
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.33
n: 6.25 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.98
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 5.67
7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40
n: 1.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.00 Lịch sử: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
c: 4.40 Sinh học: 3.80
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.55
7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.80
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.83
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.46
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.75 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
c: 8.00 Sinh học: 8.00
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88

4.20 Hóa học: 1.60


n: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.50
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
c: 7.40 Sinh học: 6.40
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.90
4.60 Hóa học: 4.60
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.03
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 1.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 8.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23
c: 5.80 Sinh học: 5.40
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.50
3.60 Hóa học: 6.60
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.73
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.95
sử: 4.75 Địa lí: 4.75
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
3.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.25 Tiếng Anh: 6.70
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.80
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.13
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.86
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Pháp: 6.93
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.75
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.30
n: 7.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.30
n: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.65
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.50 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.25 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.52
sử: 5.50 Địa lí: 4.75
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65

n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
4.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.83
7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60
n: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.25 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Nhật: 8.83
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.93
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
6.60 Hóa học: 7.20
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.18
c: 4.00 Sinh học: 4.60
n: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.63
7.80 Hóa học: 7.40
n: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
3.40 Hóa học: 5.20
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.08
sử: 3.00 Địa lí: 5.25
n: 6.75 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.63
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.96
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.00
n: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.18
n: 6.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.01
n: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
c: 5.80 Sinh học: 5.40
n: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.30
sử: 6.00 Địa lí: 7.50
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.25 Tiếng Anh: 7.85
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.23
n: 8.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.63
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.80
n: 7.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 8.20
5.00 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.30
6.60 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 3.25 Lịch sử: 1.00
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
9.20 Hóa học: 8.40
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 8.30
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.62
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50
7.40 Hóa học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
sử: 4.50 Địa lí: 5.25
sử: 3.50 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
7.00 Hóa học: 4.20
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.65
sử: 5.25 Địa lí: 6.75
sử: 3.50 Địa lí: 5.25
4.00 Hóa học: 3.80
4.60 Hóa học: 4.60
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.25
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
sử: 3.75 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 4.00 Địa lí: 3.83 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.73
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
5.40 Hóa học: 4.60
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.75 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Pháp: 7.87
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.93
sử: 3.00 Địa lí: 4.25
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03

n: 4.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.50


6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
8.00 Hóa học: 8.80
c: 8.00 Sinh học: 7.40
7.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.35
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 9.40
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.63
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.83
n: 5.75 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
sử: 7.25 Địa lí: 7.50
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.58
sử: 0.00 Địa lí: 0.50
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 0.88
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 8.33
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.90
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.75
n: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.28
sử: 4.25 Địa lí: 5.25
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
c: 8.20 Sinh học: 8.80
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.67 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.10
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.25 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.75
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.90
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.97
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.25
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
4.40 Hóa học: 3.40
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.45
c: 8.60 Sinh học: 8.20
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.76
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
c: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
5.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.78

n: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.20


n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.83 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.08
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.51
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.83
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.15
c: 7.20 Sinh học: 7.20
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.33
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
c: 6.40 Sinh học: 5.80
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.18
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.86
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.18
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
n: 3.25 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 2.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.73
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
7.80 Hóa học: 6.80
c: 7.00 Sinh học: 6.80
n: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.45
sử: 3.00 Địa lí: 5.30
n: 6.50 Vật lí: 3.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 3.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
c: 6.60 Sinh học: 6.60
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Nhật: 7.58
n: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.85
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.17
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.65
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.00
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 8.81
n: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73
n: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.29
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 8.23
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.40
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.21
n: 1.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.13
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.55
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 8.10
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.52
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.68
n: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 6.55
n: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 8.67
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.56
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.27
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.48
n: 8.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.08
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 3.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.66
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.28
n: 3.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.33
n: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.80
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 8.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.02
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.50

n: 8.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.10


n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.30
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.98
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.28
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
c: 6.60 Sinh học: 5.80
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
c: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.19
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 7.08
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.25 Địa lí: 4.41 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.75
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.02
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
c: 7.40 Sinh học: 8.00
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.25 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.78
sử: 4.75 Địa lí: 6.75
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 2.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 8.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 8.48
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.80
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.63
n: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60
n: 5.50 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.25
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.00
n: 6.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
6.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.17
5.60 Hóa học: 6.60
n: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.85
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
c: 5.60 Sinh học: 3.60
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.33
n: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Pháp: 8.51
n: 5.50 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 7.03
6.00 Hóa học: 4.00
n: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.86
n: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
sử: 5.00 Địa lí: 5.50
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.15
c: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.98
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.48
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.40
3.00 Hóa học: 3.80
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.13
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.95
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.02
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.82
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Trung: 9.37
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.42
n: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 2.03
n: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.83
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
sử: 2.00 Địa lí: 3.75
sử: 2.00 Địa lí: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.18
c: 5.20 Sinh học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.16 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.90
6.60 Hóa học: 6.40
sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
3.80 Hóa học: 4.60
6.20 Hóa học: 6.40
5.60 Hóa học: 4.20
6.60 Hóa học: 7.00
sử: 1.25 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.25 Địa lí: 2.75
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.35
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
5.60 Tiếng Anh: 4.37
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60
c: 5.40 Sinh học: 6.00
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 2.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 0.75 Địa lí: 2.85
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
5.00 Hóa học: 5.80
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.50
5.60 Hóa học: 4.80
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Pháp: 5.91
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.91
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.78
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.83
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
c: 3.60 Sinh học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.15

n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20


n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.95
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.15
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
6.40 Hóa học: 4.40
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 2.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 3.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.77
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Sinh học: 3.80
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.96
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.25 Địa lí: 5.50
sử: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
sử: 7.50 Địa lí: 7.00
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
sử: 6.75 Địa lí: 5.50
n: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.85
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.25
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.03
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
7.80 Hóa học: 6.80
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.03
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
c: 7.00 Sinh học: 6.60
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00
n: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.65 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
c: 3.20 Sinh học: 4.00
5.80 Hóa học: 3.60
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.15
sử: 3.25 Địa lí: 5.75
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
sử: 6.75 Địa lí: 7.00
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.66 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.30
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.81
c: 4.40 Sinh học: 5.80
n: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
3.60 Hóa học: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
6.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
c: 6.20 Sinh học: 7.00
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
c: 8.40 Sinh học: 8.60
3.60 Hóa học: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.66
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.45
3.20 Hóa học: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 6.60
7.40 Hóa học: 6.40
n: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.75
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.68
n: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.85
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.75
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
sử: 3.00 Địa lí: 5.75
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
6.80 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 5.68
7.60 Tiếng Anh: 6.17
n: 5.75 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.45
c: 4.20 Sinh học: 5.80
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.75
sử: 2.75 Địa lí: 4.75
n: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
sử: 2.75 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
sử: 4.50 Địa lí: 5.25
7.40 Hóa học: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.21
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.28
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.57
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
sử: 3.25 Địa lí: 7.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.17 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
c: 5.20 Sinh học: 4.60
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45
7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
4.80 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
sử: 1.25 Địa lí: 0.75
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.88
n: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.45
c: 5.60 Sinh học: 6.40
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.38
8.40 Hóa học: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
c: 6.80 Sinh học: 7.40
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.85
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.08 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
sử: 2.75 Địa lí: 3.00
n: 2.00 Hóa học: 1.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.71
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.25
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.80
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
6.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.16 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Địa lí: 6.66 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
sử: 3.25 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20
4.80 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.28
sử: 1.00 Địa lí: 2.50
n: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 8.78
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
3.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 8.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
6.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
c: 7.80 Sinh học: 7.00
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60
c: 6.60 Sinh học: 7.00
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
4.80 Sinh học: 3.00
4.80 Hóa học: 3.80
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
c: 4.00 Sinh học: 4.20
n: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.30 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.18
n: 7.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.83
6.60 Hóa học: 6.40
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.55
c: 3.80 Sinh học: 5.20
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 7.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.00 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 1.75
n: 8.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.01
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
4.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20
n: 2.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.75
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 7.50 Tiếng Anh: 4.81
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 6.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.78
n: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.55
n: 7.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.83
4.80 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 3.23
7.00 Hóa học: 4.20
n: 6.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.50
c: 8.40 Sinh học: 8.80
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.95
sử: 3.00 Địa lí: 4.75
sử: 2.25 Tiếng Nhật: 5.31
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.51
c: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
c: 7.20 Sinh học: 8.00
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.00 Địa lí: 5.50

n: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.35
c: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
c: 2.80 Sinh học: 3.20
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.65 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.85
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
7.60 Hóa học: 5.00
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
3.00 Hóa học: 2.80
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.90
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.13
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.93
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.00
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.95
n: 8.00 Địa lí: 6.00
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.83
8.20 Hóa học: 9.00
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.08
n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.45 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.97
n: 6.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 7.60
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.13
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
7.60 Hóa học: 6.20
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.03
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.03
n: 7.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.25 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.03

n: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.90


n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.40
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.22
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
sử: 1.50 Địa lí: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.27
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Trung: 7.99
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.18
n: 3.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
6.60 Hóa học: 4.20
n: 5.16 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
n: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.33 Địa lí: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 6.50
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Trung: 7.97
n: 5.50 Hóa học: 9.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
sử: 4.50 Địa lí: 7.25
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.44
n: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
sử: 4.75 Địa lí: 4.25
sử: 1.50 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.38
sử: 2.50 Địa lí: 4.50
c: 5.00 Sinh học: 7.40
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.05
c: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.50
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
5.40 Hóa học: 6.40
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
8.40 Hóa học: 7.80
n: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.80
n: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.03
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
4.40 Hóa học: 4.40
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 9.33
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.13
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
6.40 Hóa học: 6.80
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.80
n: 6.00 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.85
sử: 3.50 Địa lí: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.16
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
c: 5.80 Sinh học: 5.80
5.00 Hóa học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
sử: 1.00 Địa lí: 0.00
sử: 5.00 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
sử: 3.50 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.83
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Tiếng Anh: 4.48
sử: 3.75 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
sử: 4.00 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
5.80 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.50
3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
c: 5.40 Sinh học: 6.40
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.55
3.20 Hóa học: 6.60
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
sử: 3.25 Địa lí: 5.25
n: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
6.60 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.50 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 7.71
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.30
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.74
sử: 2.50 Địa lí: 5.75
7.20 Hóa học: 7.80
5.00 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
sử: 1.00 Địa lí: 2.50
sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.83
sử: 3.00 Địa lí: 3.25
6.00 Hóa học: 2.80
6.20 Hóa học: 5.20
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00

n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.21
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
sử: 5.25 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.54
n: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.13
4.20 Hóa học: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 8.18
n: 4.75 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.09
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.68
6.00 Hóa học: 4.80
sử: 2.00 Địa lí: 4.75
n: 4.75 Vật lí: 2.60
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
sử: 2.25 Địa lí: 5.75
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.58
4.40 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.31
n: 4.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.60
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
4.60 Hóa học: 5.60
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.75 Lịch sử: 6.16 Tiếng Anh: 3.76
5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
sử: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
c: 7.60 Sinh học: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
sử: 0.50 Địa lí: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
c: 6.60 Sinh học: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
c: 7.80 Sinh học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.93
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
c: 5.80 Sinh học: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
sử: 7.25 Địa lí: 8.00
5.20 Hóa học: 3.60
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.03
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00
n: 1.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.60
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
sử: 4.75 Địa lí: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
3.80 Hóa học: 3.60
n: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.00
sử: 3.25 Địa lí: 5.50

n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.56
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.53
sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 6.35
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.25 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.65
n: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
c: 6.20 Sinh học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
6.20 Hóa học: 5.40
n: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00

n: 3.83 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.02
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.58 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.63
5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 3.00
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.53
c: 4.40 Sinh học: 4.60
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
c: 6.40 Sinh học: 6.80
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.43
sử: 2.75 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 9.40
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.00 Địa lí: 4.08 Tiếng Anh: 2.58
n: 7.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.41 Tiếng Anh: 3.68
n: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.00
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
n: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 1.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 7.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Trung: 4.88
n: 7.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.43
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 8.15
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 4.83
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Trung: 8.67
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.38
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.83 Vật lí: 6.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.97
n: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.98
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 3.33 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.10
sử: 1.25 Địa lí: 0.50
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Địa lí: 6.33 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 4.33
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.33
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.33 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
c: 6.80 Sinh học: 6.60
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 8.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 8.95
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 3.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.58
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
n: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
6.80 Hóa học: 5.80
n: 8.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.68
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
6.80 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.50
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 6.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
sử: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 0.75
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.45
c: 5.60 Sinh học: 5.20
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 7.20
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.78
c: 5.40 Sinh học: 6.20
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 9.15
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.18
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.61
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Trung: 5.88
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.50 Địa lí: 5.50
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
sử: 5.25 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 7.25 Tiếng Anh: 6.88
sử: 4.75 Địa lí: 6.50
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Trung: 8.31
n: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 7.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.75
c: 7.60 Sinh học: 8.60
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 8.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 7.28
5.20 Hóa học: 5.00
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.53
sử: 5.00 Địa lí: 5.50
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
c: 4.80 Sinh học: 5.60
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
c: 6.60 Sinh học: 8.80
n: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.38
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.50 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
3.20 Hóa học: 4.20
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.54
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.78
7.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.50
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Pháp: 7.42
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
sử: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.08 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
6.00 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
sử: 1.00 Địa lí: 2.75
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.20
c: 7.40 Sinh học: 8.40
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
sử: 2.25 Địa lí: 6.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
6.20 Hóa học: 4.60
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 2.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.75
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
7.60 Hóa học: 5.80
sử: 5.50 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
sử: 6.25 Địa lí: 8.75
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 8.93
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.75 Địa lí: 5.50
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.66
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.98
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
: 2.75 Địa lí: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.78
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.95
n: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.93
sử: 3.75 Địa lí: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
sử: 3.00 Địa lí: 3.25
n: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
n: 2.25 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.75
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
sử: 3.00 Địa lí: 5.75
n: 5.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
sử: 3.00 Địa lí: 6.25
n: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 3.67 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.40
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.78
sử: 1.50 Địa lí: 5.50
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 1.38
n: 2.50 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 1.25
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.63
7.20 Hóa học: 6.20
n: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.65
3.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
5.00 Hóa học: 4.60
4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
sử: 6.00 Địa lí: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.03
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.85
4.20 Hóa học: 5.20
n: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.31
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
c: 8.20 Sinh học: 7.40
n: 4.58 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.58
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.13
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.77
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.28
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.83
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.73
n: 3.75 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 3.75 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.18
5.80 Hóa học: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 4.88
2.80 Hóa học: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 8.73
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 4.43
7.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
c: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.83 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.95
c: 8.00 Sinh học: 8.20
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
7.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.40
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.45
sử: 4.50 Địa lí: 6.25
4.60 Hóa học: 5.60
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
sử: 6.50 Địa lí: 7.00
n: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
c: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
8.80 Hóa học: 7.80
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.58
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.68
sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.83
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.98
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 7.50 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
c: 7.20 Sinh học: 6.40
n: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.98
6.40 Hóa học: 5.00
n: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
sử: 4.00 Địa lí: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Sinh học: 4.00
n: 5.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.10
7.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.43
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.75
sử: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.60
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.65
sử: 2.75 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
5.80 Hóa học: 5.40
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.47
6.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.48
n: 0.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.18
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.05
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Sinh học: 5.00 Địa lí: 5.25
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.06
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 6.25
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.81
n: 6.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.75 Lịch sử: 6.50

n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13


n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
6.00 Hóa học: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
n: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.10
3.50 Tiếng Anh: 2.75
c: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 3.58 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.55

7.40 Hóa học: 6.40


n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.23
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
6.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.90 Địa lí: 6.00 Tiếng Nhật: 9.08
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.02
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.36
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.92
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 7.08 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 9.33
n: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
sử: 4.50 Địa lí: 6.25
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.37
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 7.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Nhật: 7.71
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.73
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.18

n: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.90
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.75 Địa lí: 3.08 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63
6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40
n: 6.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
7.80 Hóa học: 6.80
n: 5.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 7.45
c: 6.80 Sinh học: 7.00
sử: 5.25 Địa lí: 8.25
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.57
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.53
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 2.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
sử: 4.25 Địa lí: 6.25
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.73
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.75 Địa lí: 0.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
c: 7.60 Sinh học: 7.80
c: 6.60 Sinh học: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.18
sử: 1.75 Địa lí: 4.00
n: 6.75 Tiếng Anh: 8.00
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.95
sử: 4.25 Địa lí: 4.00
sử: 2.50 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.40
n: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.10
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.70
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
c: 3.80 Sinh học: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
sử: 2.75 Địa lí: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.75 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
8.00 Hóa học: 7.00
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.80
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.85 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.15
n: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.85
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
sử: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 7.59
c: 8.80 Sinh học: 8.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.50 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.35
n: 6.17 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.17 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
c: 6.60 Sinh học: 6.60
n: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.85
n: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
c: 4.80 Sinh học: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
6.40 Tiếng Anh: 3.48
c: 7.20 Sinh học: 7.20
sử: 4.75 Địa lí: 5.00
c: 5.20 Sinh học: 4.80
7.60 Hóa học: 6.60
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 7.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.93
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 6.20
4.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.87
7.60 Hóa học: 7.80
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80
n: 3.25 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.85
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.33
sử: 5.75 Địa lí: 5.75

n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 4.68


n: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
6.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
5.20 Hóa học: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.25 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.50 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.50
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.63
n: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.40
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.75 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.67
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.50
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.93
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
c: 3.60 Sinh học: 6.40
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73

n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.95


n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Trung: 7.50
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50
n: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.03
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
c: 8.00 Sinh học: 8.60
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 3.40 Sinh học: 3.60
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.63
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
c: 5.20 Sinh học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
c: 6.60 Sinh học: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
7.60 Hóa học: 6.60
9.00 Hóa học: 7.60
7.00 Hóa học: 4.60
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
c: 8.80 Sinh học: 8.40
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.28
4.80 Hóa học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.28
6.60 Hóa học: 5.00
n: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
sử: 2.50 Địa lí: 6.50
n: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
7.80 Tiếng Anh: 4.86
n: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.80
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.45
c: 6.00 Sinh học: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.91 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.50 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.92 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.25 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13

sử: 0.50 Địa lí: 2.50


n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50
sử: 0.00 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Trung: 7.66
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 2.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
sử: 3.75 Địa lí: 4.75
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.43
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.65
7.80 Hóa học: 7.60
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70

n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.76


n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.90
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 7.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
c: 4.40 Sinh học: 7.40
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.68
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.15
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53

6.60 Hóa học: 5.80


n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
6.00 Hóa học: 7.60
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.07
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.60
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
8.40 Hóa học: 6.60
8.40 Hóa học: 6.60
4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.13
6.40 Hóa học: 5.60
n: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
sử: 4.25 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
7.40 Hóa học: 7.20
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.33 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
sử: 3.25 Địa lí: 7.75
n: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.30
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.95
sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.43
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
6.60 Hóa học: 6.60
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
2.60 Hóa học: 2.60
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
sử: 6.00 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.50 Địa lí: 6.16 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 3.25 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.05
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
c: 6.40 Sinh học: 6.80
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
8.20 Tiếng Anh: 6.63

n: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.03
n: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
8.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.08 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
4.00 Hóa học: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.95
sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.10
7.60 Hóa học: 6.80
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.61
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.60
n: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
5.80 Hóa học: 5.20
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
n: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Pháp: 7.88
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.60
n: 5.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.43
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38

n: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.38


n: 6.00 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 5.75
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.53
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
sử: 5.00 Địa lí: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
n: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Trung: 8.24
6.40 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
sử: 2.00 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.01
n: 6.50 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.93
c: 4.80 Sinh học: 5.00
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
6.00 Hóa học: 5.20
7.80 Hóa học: 6.60
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.20
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.17 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.73
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
8.00 Hóa học: 6.20
n: 3.67 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.33
n: 7.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
c: 4.60 Sinh học: 3.60
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.38
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
7.60 Hóa học: 7.20
6.80 Hóa học: 6.00
n: 5.25 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.75 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.48
6.20 Hóa học: 4.60
sử: 3.75 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.13
3.20 Hóa học: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.55
sử: 2.00 Địa lí: 4.75
sử: 3.00 Địa lí: 5.75
n: 3.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 2.75
sử: 2.75 Địa lí: 3.75
6.80 Hóa học: 5.20
8.00 Hóa học: 6.60
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75
c: 8.20 Sinh học: 7.40
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.03
sử: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Trung: 7.65
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
2.80 Hóa học: 2.80
c: 8.00 Sinh học: 8.60
8.40 Hóa học: 8.00
c: 7.00 Sinh học: 6.80

7.20 Hóa học: 5.00


n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.82
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.33
n: 5.08 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
c: 6.80 Sinh học: 7.20
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
6.00 Hóa học: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.50
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.28
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.98
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.65
n: 2.75 Địa lí: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
6.40 Tiếng Anh: 3.45
5.60 Hóa học: 4.20
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 1.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20
n: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
7.40 Hóa học: 7.60
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.50
c: 8.20 Sinh học: 8.80
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Địa lí: 1.65 Tiếng Anh: 1.83
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.25 Địa lí: 0.75 Tiếng Anh: 2.80
2.80 Hóa học: 3.60
sử: 8.00 Tiếng Anh: 6.45
n: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.35

n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.68


n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.05
n: 3.42 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
6.00 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.50 Tiếng Anh: 3.23
c: 3.60 Sinh học: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.93
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.87
n: 3.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
sử: 1.75 Địa lí: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
n: 2.50 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 5.50 Tiếng Anh: 7.95
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.65
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.83
sử: 7.25 Địa lí: 6.75
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.66 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
6.80 Hóa học: 5.20
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
c: 6.40 Sinh học: 6.00
n: 6.50 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.18
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
c: 7.40 Sinh học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.30
3.80 Hóa học: 5.00
n: 6.25 Địa lí: 3.45 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.50
n: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 2.75
n: 4.92 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
4.00 Hóa học: 4.40
n: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.76
c: 5.60 Sinh học: 6.20
n: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 9.30
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
c: 7.80 Sinh học: 8.60
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.73
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 8.25
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.03
6.40 Hóa học: 5.00
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.75
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 7.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
7.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.93
4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
5.20 Hóa học: 5.20

n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28


n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.98
c: 7.60 Sinh học: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.50 Vật lí: 4.80
n: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.38
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
n: 7.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 7.00 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.37
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.37
n: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.30
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.63
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.80
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
3.80 Hóa học: 4.00
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
5.00 Hóa học: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
sử: 3.25 Địa lí: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.13
c: 5.20 Sinh học: 5.20

sử: 2.75 Địa lí: 4.25


n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
c: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.55
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 8.85
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.43
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.63
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 7.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.43
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.13
6.80 Hóa học: 7.00
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
3.20 Hóa học: 3.20
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.93
c: 5.60 Sinh học: 5.40
sử: 2.50 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.57
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.22
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
c: 4.20 Sinh học: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Trung: 7.20
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.00
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.98
n: 8.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.90
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
7.20 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 8.43
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95
4.60 Hóa học: 3.40
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.65
c: 5.80 Sinh học: 5.40
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60

n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.25
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.83
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.25
sử: 4.00 Địa lí: 5.25
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.63
6.20 Hóa học: 3.60
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
n: 7.25 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Địa lí: 4.75
c: 8.60 Sinh học: 8.40
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 7.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
n: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
c: 5.00 Sinh học: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.93
n: 5.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.75 Sinh học: 4.40 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.65
sử: 1.75 Địa lí: 6.00
7.40 Hóa học: 5.40
n: 4.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.35
n: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.28
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
5.20 Hóa học: 5.20
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.68
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 3.25 Địa lí: 4.25
n: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.95
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.70
c: 4.00 Sinh học: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.70
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 7.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.20
c: 5.40 Sinh học: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.73
n: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
c: 8.00 Sinh học: 8.00
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.08
n: 7.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.48
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.03
n: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Lịch sử: 6.16 Địa lí: 6.50
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.68
c: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.40
sử: 5.25 Địa lí: 8.75
c: 6.80 Sinh học: 8.20
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.00
1.80 Hóa học: 3.80
8.80 Hóa học: 8.60
9.00 Hóa học: 9.00

5.60 Hóa học: 5.00


8.40 Hóa học: 8.40
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Tiếng Anh: 4.00
3.60 Hóa học: 2.40
sử: 3.75 Địa lí: 6.50
sử: 3.00 Địa lí: 2.75
6.60 Hóa học: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.50 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03
4.80 Hóa học: 3.80
n: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 3.25 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73
c: 5.60 Sinh học: 6.80
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
sử: 2.75 Địa lí: 3.50
n: 4.16 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.15
sử: 1.75 Địa lí: 2.00
n: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
c: 7.40 Sinh học: 9.20
n: 3.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.58
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.10
c: 7.00 Sinh học: 7.80
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
sử: 6.00 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
sử: 1.25 Địa lí: 4.75
5.40 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.93

n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50


n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.46
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.55
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.38
4.20 Hóa học: 6.40
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.10
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.20
n: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.16
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.35

n: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
5.20 Hóa học: 5.40
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.05
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
7.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.46
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
8.00 Hóa học: 7.00
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.98
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
sử: 1.00 Địa lí: 2.75
c: 6.40 Sinh học: 6.20
c: 8.20 Sinh học: 7.40
n: 4.75 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
sử: 5.25 Địa lí: 6.00
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.01
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.61
n: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.25
n: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.93
c: 6.00 Sinh học: 5.60
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.05
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.88

n: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38


n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
n: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.09
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.80
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.50
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
2.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8.33
6.80 Hóa học: 5.60
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.93
n: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Tiếng Nhật: 3.25
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Trung: 5.57
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.48
5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
4.80 Hóa học: 3.20
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.93
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.21
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.98
n: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40
n: 3.75 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 1.68
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.16
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.18
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.78
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Trung: 8.20
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.30
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.23
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.80
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.08
n: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
sử: 8.25 Địa lí: 5.50
n: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.30
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.40
sử: 7.00 Địa lí: 5.75
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 9.35
6.60 Hóa học: 4.80
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Sinh học: 4.00
n: 7.25 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 8.98
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.18
n: 5.50 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
c: 7.40 Sinh học: 6.40
c: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.25 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.58
3.60 Hóa học: 4.40
n: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 8.64
n: 2.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.47
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.25
6.00 Hóa học: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.73
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.50
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.92 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
6.80 Hóa học: 4.60
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.63
n: 6.75 Tiếng Anh: 8.02
c: 7.40 Sinh học: 6.80
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
4.20 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Sinh học: 3.60
n: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.73
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.58 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 6.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.33 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.80
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.25
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 7.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.26
5.40 Hóa học: 3.40
7.00 Hóa học: 5.60
n: 6.25 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38

n: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.36
c: 4.40 Sinh học: 5.40
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25

n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 8.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.88
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.16
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13

n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.58
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 7.00 Lịch sử: 3.58 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.30
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 5.67 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.95
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.11
n: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.53
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.98
n: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.80
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
c: 6.00 Sinh học: 4.60
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.60
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.45
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Trung: 8.95
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 3.73
7.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.20
c: 5.00 Sinh học: 5.20
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Pháp: 8.67
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.28
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.50
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.75 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.25 Hóa học: 7.40
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
n: 6.91 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 9.35
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 2.25 Sinh học: 2.00 Địa lí: 0.75
n: 7.08 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 3.75
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.28
n: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.28
c: 5.00 Sinh học: 6.40
n: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.63
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.10
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.41
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Pháp: 7.40
n: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.68
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.18
5.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
3.20 Hóa học: 4.60
sử: 5.25 Địa lí: 6.50
sử: 5.25 Địa lí: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
6.60 Hóa học: 6.20
n: 4.00 Hóa học: 6.00 Địa lí: 7.25
c: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.25
sử: 2.25 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Sinh học: 2.20 Lịch sử: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
8.00 Hóa học: 6.80
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
c: 7.60 Sinh học: 6.60
sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
c: 6.20 Sinh học: 6.80
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
8.40 Hóa học: 7.60
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
c: 7.00 Sinh học: 7.00
n: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.78
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08
sử: 2.75 Địa lí: 2.25
n: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.87
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
5.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.60
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
5.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
c: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.80
n: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.56
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
5.80 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.98
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
5.40 Hóa học: 4.60

n: 7.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.03


n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.51
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 8.00
n: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.50
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.25 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.47
n: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.23
sử: 5.50 Địa lí: 6.00
sử: 2.25 Địa lí: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
sử: 3.25 Địa lí: 5.25
n: 6.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
c: 7.40 Sinh học: 7.80
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.50 Hóa học: 4.60
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.63

n: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.95


n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.90
n: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.06
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
c: 4.00 Sinh học: 3.40
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
c: 4.20 Sinh học: 5.60
3.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13
6.40 Hóa học: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 6.70
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.73
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.10
n: 2.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.73
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.75
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
sử: 4.25 Địa lí: 6.75
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
sử: 4.50 Địa lí: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
c: 5.80 Sinh học: 5.80
n: 1.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
c: 3.60 Sinh học: 4.80
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.67
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
7.40 Hóa học: 6.40
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.50 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 2.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
sử: 5.25 Địa lí: 6.75
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.10
sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
6.00 Hóa học: 5.00
4.20 Hóa học: 1.20
7.40 Hóa học: 5.80
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Pháp: 7.81
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.36
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Tiếng Anh: 8.35
5.60 Hóa học: 5.40
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
c: 6.00 Sinh học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.73
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.07
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.58
7.60 Hóa học: 6.20
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.15
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
6.00 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
4.80 Hóa học: 4.20
n: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.35
sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.18
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 8.70
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.73
7.40 Hóa học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 2.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.15
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 8.83
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.25
sử: 1.50 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.66
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.16
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
sử: 2.25 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.38
3.20 Hóa học: 4.20
sử: 6.25 Địa lí: 5.50
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.58 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.35
sử: 2.75 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.41
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08

n: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.06
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.52
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.02
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.03
sử: 4.00 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
6.00 Hóa học: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.88
sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.35
sử: 6.00 Địa lí: 5.75
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.68
n: 3.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.75
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 1.50 Địa lí: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
sử: 0.50 Địa lí: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.75
c: 3.80 Sinh học: 4.60
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.65
n: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.21
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 1.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 8.70
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
6.80 Hóa học: 4.60
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
sử: 5.25 Địa lí: 5.75
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
sử: 1.75 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
sử: 4.75 Địa lí: 4.75
c: 6.40 Sinh học: 6.20
n: 5.25 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.50 Tiếng Anh: 3.10
c: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
c: 6.20 Sinh học: 6.60
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.75 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
c: 4.60 Sinh học: 5.60
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.88
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.15
n: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.25 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
2.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.21
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.36
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
7.40 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Lịch sử: 5.50
3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.00 Địa lí: 3.75
4.80 Hóa học: 4.40
4.40 Hóa học: 5.60
sử: 3.00 Địa lí: 6.00
sử: 2.00 Địa lí: 3.75
sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.16
c: 6.60 Sinh học: 6.40
n: 5.25 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.00 Hóa học: 3.60
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.10
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.15
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.58
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.28
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
sử: 3.75 Địa lí: 6.25
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
5.60 Hóa học: 5.00
c: 6.40 Sinh học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.50

n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.93


c: 3.20 Sinh học: 4.00
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.16
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
c: 7.80 Sinh học: 7.20
c: 7.20 Sinh học: 7.80
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
sử: 2.75 Địa lí: 6.50
n: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.93
sử: 2.00 Địa lí: 4.75
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.10
sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.76
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.50 Sinh học: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63
sử: 5.00 Địa lí: 4.50
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.11
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
sử: 6.75 Địa lí: 6.25
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.78
sử: 2.25 Địa lí: 4.50
5.40 Hóa học: 3.80
c: 8.00 Sinh học: 8.20
7.20 Hóa học: 4.60
sử: 4.25 Địa lí: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
7.20 Hóa học: 6.80
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.10
n: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.00
n: 3.50 Vật lí: 1.80 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
c: 6.20 Sinh học: 6.20
7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.70
n: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.91
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.15
n: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.03
sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.28
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.80
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Trung: 2.33
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.40
2.80 Hóa học: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.15
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.95
sử: 5.00 Địa lí: 1.50
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8.28
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.44
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Vật lí: 1.60 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.98
6.80 Hóa học: 7.60
n: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.85
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.05
sử: 5.50 Địa lí: 5.25
c: 6.80 Sinh học: 8.00
n: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.16 Vật lí: 3.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.98
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 8.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83
c: 4.20 Sinh học: 5.20
n: 4.75 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.23
sử: 6.50 Địa lí: 3.50
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 2.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.55
6.80 Hóa học: 7.20
n: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
c: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.15
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.27
sử: 0.00 Địa lí: 0.00
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.53
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.00 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Pháp: 8.58
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.68
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.35
n: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.63
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.16 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.20
sử: 5.75 Địa lí: 5.00
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.73
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.10
7.40 Hóa học: 8.40
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
sử: 3.00 Địa lí: 2.00
sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
c: 7.60 Sinh học: 8.00
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.96
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.73
4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.80
4.00 Hóa học: 3.00
sử: 5.75 Địa lí: 6.75
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.80
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.35
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
5.60 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.55
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.30
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
sử: 2.25 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.55
sử: 6.00 Địa lí: 4.00
c: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.60
3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
2.40 Hóa học: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.67 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.33 Tiếng Anh: 2.92
n: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
5.80 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.05
7.40 Hóa học: 5.60
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.30
c: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.75 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.65
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.48
n: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.95
sử: 3.25 Địa lí: 5.25
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
c: 6.20 Sinh học: 6.00
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38

n: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.96


n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.70
5.00 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.30
7.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.41
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
sử: 3.75 Địa lí: 5.50
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.59
n: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.61
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
5.60 Hóa học: 7.00
sử: 4.50 Địa lí: 4.50
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
6.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
7.60 Hóa học: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.55
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.34
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.30
5.40 Hóa học: 3.80
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 4.50 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.28
4.00 Hóa học: 3.60
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 4.76
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Trung: 6.53
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.09
n: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.25 Vật lí: 5.60 Lịch sử: 1.25
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
8.20 Hóa học: 7.60
8.80 Hóa học: 8.40
7.00 Hóa học: 6.00
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
3.20 Hóa học: 2.60
sử: 4.25 Địa lí: 5.75
n: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.30
n: 2.00 Hóa học: 1.80 Tiếng Trung: 3.69
2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.93
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
6.20 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40

n: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.43
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.80
sử: 7.25 Địa lí: 7.50
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.40
4.00 Hóa học: 4.20
sử: 4.50 Địa lí: 2.50
8.00 Hóa học: 6.80
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20
c: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
9.00 Tiếng Anh: 8.60
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
sử: 5.75 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.68
8.60 Hóa học: 7.20
c: 5.60 Sinh học: 5.80
7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
n: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.18
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.05
4.40 Hóa học: 5.00
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.60 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.60
sử: 3.75 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
sử: 3.50 Địa lí: 4.00
n: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.01
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
5.80 Hóa học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.60
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.70
4.40 Hóa học: 4.60
sử: 3.25 Địa lí: 3.75
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.96
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 1.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Trung: 7.23
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.85
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
sử: 6.50 Địa lí: 7.75

n: 1.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 7.27
sử: 2.75 Địa lí: 5.50
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.78
5.60 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.48
c: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 8.03
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.23
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.85
8.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.16
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.66 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
n: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.40
6.00 Hóa học: 4.60
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 7.00 Địa lí: 7.50
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
sử: 5.75 Địa lí: 5.50
n: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.33
sử: 5.25 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
sử: 5.75 Địa lí: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.73
sử: 6.50 Địa lí: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.80
sử: 6.75 Địa lí: 6.00
n: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 3.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.25
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.88
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
sử: 1.75 Địa lí: 1.75
c: 6.40 Sinh học: 8.00
4.00 Hóa học: 5.80
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.15
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.62
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 1.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.01
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
n: 3.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.98
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 6.25 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.96
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
sử: 7.50 Địa lí: 7.75
sử: 6.50 Địa lí: 6.50
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.35
n: 4.91 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.43
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
sử: 3.00 Địa lí: 2.75
7.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.75
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.83 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 7.25 Tiếng Anh: 7.51
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 7.75 Địa lí: 6.75

n: 5.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.75


n: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.25
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.50
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
sử: 7.75 Địa lí: 7.75
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
3.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
c: 8.00 Sinh học: 8.60
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.98
4.80 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
n: 1.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.84
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
sử: 5.25 Địa lí: 7.50
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.66
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.58
n: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.65
sử: 1.25 Địa lí: 5.00
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.23
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
c: 8.20 Sinh học: 7.40
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
sử: 5.75 Địa lí: 4.00
8.20 Hóa học: 8.00
5.60 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.45
7.20 Hóa học: 7.00
n: 2.50 Tiếng Anh: 4.08
2.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
6.40 Hóa học: 5.20
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.43
n: 6.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.95
c: 7.80 Sinh học: 8.80
n: 2.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
n: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.50 Vật lí: 6.20
n: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.28
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 8.55
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.05
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.77
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
n: 4.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.98
sử: 2.00 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 7.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.28
c: 4.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.38
c: 7.60 Sinh học: 7.40
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 2.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.47
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.47
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
n: 2.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.49
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20
n: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.00
6.60 Hóa học: 6.00
n: 2.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.68
n: 4.75 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.80
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.70
sử: 2.50 Địa lí: 5.25
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 7.62
sử: 7.75 Địa lí: 7.00
n: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
7.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
c: 5.80 Sinh học: 7.20
n: 4.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
sử: 4.00 Địa lí: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.96
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
c: 6.40 Sinh học: 7.40

n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.23


n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.55
c: 6.40 Sinh học: 4.20
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 4.25
n: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
6.40 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.01
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 10.00 Tiếng Anh: 7.63
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 8.06
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.75 Tiếng Anh: 2.65

n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78


n: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.91
c: 8.40 Sinh học: 9.20
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
5.20 Hóa học: 4.20
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.43
n: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.86
7.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.77
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.35
n: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.81
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
8.20 Hóa học: 7.00
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
sử: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.93
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Tiếng Anh: 7.98
n: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
n: 6.50 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.62
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.25 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.23
c: 5.20 Sinh học: 5.40
n: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20
n: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.90
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.98
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.73
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.08
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.46
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.35
6.00 Hóa học: 5.60
sử: 3.00 Địa lí: 4.75
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.18
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.25
sử: 7.50 Địa lí: 4.50
n: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Sinh học: 5.40 Địa lí: 7.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Hóa học: 5.80 Địa lí: 7.00
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
4.40 Hóa học: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
sử: 0.50 Địa lí: 2.50
sử: 4.50 Địa lí: 6.50
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.67
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.92
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.23
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Pháp: 5.93
n: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.68
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.90
n: 2.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.26
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.83
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.18
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.20
sử: 3.75 Địa lí: 6.50
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.25
n: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.65
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
7.00 Hóa học: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.28
sử: 1.00 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.53
sử: 6.25 Địa lí: 6.50
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.63
n: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.40
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.00
n: 7.50 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.41
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.80
c: 6.80 Sinh học: 7.60
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 8.73
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.62
n: 6.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 6.40
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.33 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 8.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.72
6.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.78
7.20 Hóa học: 7.40
n: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.92 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.68

n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 3.67 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Pháp: 6.98
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.46
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 8.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.66
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
n: 8.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.98
n: 2.00 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.40
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.51
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 1.50
n: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 3.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.66 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 5.75 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
n: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 8.53
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
c: 6.20 Sinh học: 4.20
n: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
n: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.95
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.45
n: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Tiếng Anh: 6.65
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.61
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.92
n: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
c: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.83 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.18
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.60
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.00
n: 0.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.07
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.77
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.51
n: 3.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.90
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
3.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.70
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.43
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.00
6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
sử: 2.75 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 2.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.50
5.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.40
n: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.03
n: 2.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.06
c: 6.40 Sinh học: 5.80
n: 2.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.42 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.38
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.32
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.78
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.32
n: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
n: 4.92 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 2.25 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.25
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Pháp: 6.99
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Hóa học: 1.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8.05
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 7.00 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.83
5.80 Hóa học: 6.60
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.13
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.15
n: 2.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.05
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.88
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.86
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.70
c: 7.60 Sinh học: 7.80
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
n: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.70
n: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
sử: 7.00 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.16 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88

n: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.35
n: 7.25 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
c: 4.60 Sinh học: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.83 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.97
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.21
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
c: 7.80 Sinh học: 7.20
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.40
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.30
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
9.00 Tiếng Anh: 6.80
sử: 1.25 Địa lí: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
6.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.25
n: 6.17 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.85
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.13
c: 5.60 Sinh học: 5.00
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.18
c: 6.40 Sinh học: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.00
c: 7.60 Sinh học: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
c: 6.20 Sinh học: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.92
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.35
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.01
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.13
4.60 Hóa học: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.22
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.93
sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 3.83
4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
3.80 Hóa học: 3.20
4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
sử: 2.25 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
n: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.68
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
c: 7.40 Sinh học: 7.40
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
7.60 Hóa học: 7.60
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.50 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Đức: 5.18
n: 4.17 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.05
c: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
5.80 Hóa học: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
6.00 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
c: 7.20 Sinh học: 6.20
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
sử: 2.50 Địa lí: 5.25
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.73
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.28
7.80 Hóa học: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
sử: 2.25 Địa lí: 3.25
n: 8.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
4.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
sử: 6.75 Địa lí: 6.25
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.93
sử: 5.75 Địa lí: 5.25
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
c: 5.00 Sinh học: 4.60
sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.23
n: 3.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
n: 3.33 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.08
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.82
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
c: 5.00 Sinh học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.15
sử: 6.00 Địa lí: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.33
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.46
n: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 8.75
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.93
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 4.00
n: 4.58 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.03
n: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.70
6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
6.40 Hóa học: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.25
5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.66
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.43
2.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.37
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
n: 4.92 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.27
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.58
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.96
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
6.80 Tiếng Anh: 8.25
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.82
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
sử: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.55
sử: 5.75 Địa lí: 6.50
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25
7.40 Hóa học: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.66 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.97
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.13
6.20 Hóa học: 7.20
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.45
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Hóa học: 4.60
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.00
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.58
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
c: 3.60 Sinh học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.78
c: 7.20 Sinh học: 6.60
7.20 Hóa học: 5.20
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
sử: 3.75 Địa lí: 5.00
n: 3.66 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.95
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
c: 4.20 Sinh học: 6.40
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.73
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.06
7.40 Hóa học: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.43
n: 3.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00
7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.30
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 2.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
4.40 Hóa học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
sử: 1.00 Địa lí: 3.25
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 2.75 Tiếng Anh: 6.12
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 7.25
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.70
5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.98
4.80 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.85
n: 1.75 Địa lí: 0.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 2.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 3.50
n: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.05
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.55
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.55
n: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 8.35
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.82
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.43
c: 5.20 Sinh học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38

n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.10
sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.33 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 3.50 Vật lí: 9.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
sử: 5.50 Địa lí: 4.75
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.92 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.18
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 6.78
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.55
sử: 2.25 Địa lí: 3.25
n: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 8.86
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45
4.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.03
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Tiếng Anh: 7.71
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.25 Vật lí: 9.60 Tiếng Anh: 8.73
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.85
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.96
n: 6.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.12
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
sử: 1.00 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 9.63
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 2.50
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.80
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.60
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.93
4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
c: 4.40 Sinh học: 3.60
8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.68
n: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
sử: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
c: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.65
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.40
sử: 0.00 Địa lí: 0.00
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 1.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.05
c: 9.80 Sinh học: 9.40
sử: 3.00 Địa lí: 1.50
sử: 5.25 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.08 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
sử: 2.75 Địa lí: 4.50
n: 3.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
5.80 Hóa học: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.25
5.80 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.66
sử: 5.25 Địa lí: 6.00
n: 7.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
4.60 Hóa học: 5.00
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.03

sử: 2.75 Địa lí: 1.50


n: 6.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
sử: 4.00 Địa lí: 7.25
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.10
n: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Trung: 7.00
5.00 Hóa học: 4.60
n: 3.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Địa lí: 3.75
n: 3.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
c: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.83
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.95
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 2.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.17
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.93
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.63
sử: 4.50 Địa lí: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
sử: 6.50 Địa lí: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.08
6.60 Hóa học: 6.40
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20
c: 4.40 Sinh học: 6.60
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 7.40
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.20
c: 7.40 Sinh học: 6.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.80
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.76
n: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.68
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 2.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.55
n: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
n: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.20
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.97
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.75 Lịch sử: 2.83 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
n: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.93
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
4.40 Hóa học: 4.20
sử: 4.00 Địa lí: 4.50
5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
3.20 Hóa học: 3.60
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.80
n: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.98
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.60
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65

n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 5.50 Địa lí: 6.75
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.53
7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Pháp: 7.46
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
sử: 3.00 Địa lí: 6.50
n: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.92 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.23
c: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
6.80 Hóa học: 5.40
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.85
n: 2.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.80
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Pháp: 7.60
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 8.18
n: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
sử: 7.50 Địa lí: 9.00
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Địa lí: 5.25
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.43
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.83 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.40
sử: 6.00 Địa lí: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
2.40 Hóa học: 2.60
n: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
7.80 Hóa học: 6.80
c: 6.20 Sinh học: 7.20
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.01
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.08
c: 7.60 Sinh học: 7.60
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
7.60 Hóa học: 6.20
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63

n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.20
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
sử: 2.75 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
sử: 3.25 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30

n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Pháp: 7.34
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.40
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.50
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.95
6.60 Hóa học: 4.60
sử: 1.25 Địa lí: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.45
4.80 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.80
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.82
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.75
n: 3.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08
n: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
c: 5.60 Sinh học: 6.60
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
sử: 1.00 Địa lí: 0.75
c: 8.00 Sinh học: 8.60
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
c: 4.40 Sinh học: 5.60
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.76
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.73
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.45
sử: 3.25 Địa lí: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.87
n: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.00
6.40 Hóa học: 4.20
n: 6.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.15
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.18

n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.21


n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 2.83 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.25
6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.20
c: 5.80 Sinh học: 5.60
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75

n: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.58


n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.96
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.25
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
9.00 Hóa học: 9.00
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.25
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.84
sử: 3.25 Địa lí: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.13
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
c: 4.40 Sinh học: 3.20
c: 5.00 Sinh học: 5.00
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
c: 5.60 Sinh học: 6.60
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.83
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.75 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 7.15
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.15
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
sử: 6.50 Địa lí: 8.50
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.48
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.13
sử: 2.00 Địa lí: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.20
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.18
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.75
sử: 2.25 Địa lí: 6.50
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.03
4.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00
c: 7.60 Sinh học: 8.20
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.96
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.55
7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
7.80 Hóa học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.06
n: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5.00
5.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 8.58

n: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.00
n: 3.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 9.35
n: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.65
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 7.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 7.93
n: 6.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.40
n: 7.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
n: 3.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 8.55
n: 3.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.68
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.80
4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
n: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.00
n: 8.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.78
n: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.25 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 7.68
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80
c: 8.20 Sinh học: 8.60
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.50 Sinh học: 8.00
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.90
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.95
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.23
n: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.03
sử: 1.00 Địa lí: 3.00
sử: 6.75 Địa lí: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.73
n: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.50
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.40
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.00 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
7.00 Hóa học: 6.00
n: 6.25 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 7.00 Tiếng Anh: 8.13
n: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.33
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.70
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 1.38
c: 5.40 Sinh học: 4.60
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.37
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.75
4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.55
n: 7.50 Tiếng Anh: 8.30
6.40 Hóa học: 5.40
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.61
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.41
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.10

n: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68


n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.95
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
sử: 5.50 Địa lí: 7.75
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.70
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.90
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.00
n: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.50 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
c: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.60
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.58
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.20
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 1.50
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.68
n: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
sử: 2.75 Địa lí: 2.50
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.70
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.50
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.93
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.50
n: 7.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.25 Tiếng Anh: 9.50
n: 6.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 9.03
n: 7.00 Lịch sử: 4.66 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.78
6.60 Hóa học: 5.20
n: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
sử: 4.50 Địa lí: 6.50
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 8.18

n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.61


n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.50 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.35
6.80 Hóa học: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88

n: 5.91 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.38


n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 7.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.53
c: 7.60 Sinh học: 6.20
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40
n: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
6.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Trung: 3.50
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 7.43
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.10
n: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.33 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.01
c: 5.80 Sinh học: 7.00
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.53
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 8.20
n: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 7.55
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.40
n: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.96
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50

n: 8.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.75


n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
c: 6.40 Sinh học: 6.40
sử: 1.00 Địa lí: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 6.50
n: 3.50 Tiếng Anh: 4.41
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
6.20 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
4.80 Hóa học: 3.80
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.32
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.83
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.42
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
n: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
c: 6.60 Sinh học: 7.20
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
6.60 Hóa học: 5.20
7.20 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
c: 8.00 Sinh học: 8.20
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
c: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.57
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.50
3.60 Hóa học: 3.60
n: 3.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.41
n: 4.16 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2.25
sử: 0.25 Địa lí: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.45
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
4.20 Hóa học: 5.20
sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 8.88
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.43
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.82
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
5.40 Hóa học: 5.40
n: 2.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
sử: 3.75 Địa lí: 7.25
6.20 Hóa học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 5.40
sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 5.25 Tiếng Anh: 6.20
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.62
sử: 4.75 Địa lí: 7.50
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.50
n: 6.75 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.08
c: 7.80 Sinh học: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.70
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.57
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.30
sử: 1.25 Địa lí: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.37
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.20
n: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
7.40 Hóa học: 6.60
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.76
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.57
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
5.60 Hóa học: 4.40
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.45
6.60 Hóa học: 6.00
n: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 1.60 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.65
3.00 Hóa học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
6.40 Hóa học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
sử: 6.50 Địa lí: 6.00
sử: 5.00 Địa lí: 6.25
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.15
n: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.53
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00
sử: 0.00 Địa lí: 1.50
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.53
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.60
6.00 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 2.50 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
sử: 2.75 Địa lí: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.70
sử: 2.75 Địa lí: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23
7.80 Hóa học: 6.20
n: 5.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
c: 8.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.83
c: 6.20 Sinh học: 4.40
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.71
6.60 Hóa học: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.87
sử: 3.25 Địa lí: 5.00

n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.35


n: 4.50 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.60
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.22
n: 6.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.68
sử: 4.25 Địa lí: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
6.60 Hóa học: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.83
sử: 6.75 Địa lí: 8.00
n: 4.75 Vật lí: 1.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.20
n: 7.66 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
sử: 1.25 Địa lí: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.48
6.20 Hóa học: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 1.60 Địa lí: 1.75
n: 2.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Địa lí: 3.83 Tiếng Anh: 2.53
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
sử: 2.50 Địa lí: 7.00
4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.65
n: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.82

4.40 Hóa học: 3.60


5.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.03
7.00 Hóa học: 6.40
5.40 Hóa học: 5.00
n: 6.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 9.25 Địa lí: 7.50
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
7.20 Hóa học: 6.80
7.60 Hóa học: 7.00
c: 7.20 Sinh học: 7.40
n: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 9.28
8.00 Tiếng Anh: 7.08
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.55
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
7.00 Hóa học: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 7.27
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.21
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.96
sử: 6.50 Địa lí: 6.50
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
sử: 1.50 Địa lí: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.62
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
n: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
3.80 Hóa học: 3.20
sử: 2.50 Địa lí: 1.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.95
n: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.00
n: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.90
n: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.00
c: 6.00 Sinh học: 6.80
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
c: 6.80 Sinh học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.77
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35
sử: 0.50 Địa lí: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 7.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.43
c: 5.60 Sinh học: 6.60

6.80 Hóa học: 6.80


7.80 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.55
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.20
n: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.98
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 7.98
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
sử: 1.50 Địa lí: 0.50
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.28
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.71
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.91
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
n: 6.42 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.60
n: 6.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.28
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
5.80 Hóa học: 4.40
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.46
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 5.10
n: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 7.25 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.25
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.28
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.00
sử: 5.50 Địa lí: 7.00
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.47
n: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.46
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.36
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.12
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 7.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.31
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.95
5.20 Hóa học: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Pháp: 5.73
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
n: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.58
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.75 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 6.83
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.20
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.60
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8.30
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
sử: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
n: 7.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.48
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.98
n: 6.75 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 4.33
n: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.33
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.25 Vật lí: 1.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.08
n: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.00

n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.65


n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.75
sử: 5.00 Địa lí: 6.50
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 7.00 Tiếng Trung: 5.65
n: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.07
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.46
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.80
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.06
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.21
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.42
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.75 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
c: 7.00 Sinh học: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.46
n: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Nhật: 9.14
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Trung: 9.18
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Trung: 7.73
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.03
sử: 1.50 Địa lí: 2.50
n: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.03
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50
c: 8.60 Sinh học: 9.20
sử: 1.75 Địa lí: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.00 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.45
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.80
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.15
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.51
n: 5.66 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.76
5.40 Hóa học: 5.80
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.83
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.89
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.58
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Pháp: 7.24
sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.02
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
sử: 0.00 Địa lí: 0.00
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
4.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.93
3.40 Hóa học: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.43
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.08
n: 8.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.78
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
sử: 1.25 Địa lí: 3.00
sử: 1.50 Địa lí: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.95
n: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.21
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80
n: 5.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20
sử: 5.50 Địa lí: 6.75
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
n: 7.00 Địa lí: 7.58
n: 5.75 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
c: 6.20 Sinh học: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.78
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.05
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.58
8.00 Hóa học: 7.20
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
4.20 Hóa học: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.75 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
5.60 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.65
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 2.50

c: 7.20 Sinh học: 7.00


n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.83
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.90
c: 5.40 Sinh học: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.38
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 5.25 Địa lí: 1.00
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.28
6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.28
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.38
n: 6.50 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.53
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50
n: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
4.80 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.25 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 8.50
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 6.25
n: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.93
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.55
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.63
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 2.75 Tiếng Anh: 4.00
4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.78
sử: 1.00 Địa lí: 3.25
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.81
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.15
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 8.55
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.75
c: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.92
5.40 Hóa học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.08
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.70
c: 7.60 Sinh học: 8.20
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.15
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.25 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.40
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00
n: 2.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.93
5.60 Hóa học: 4.20
n: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.39
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.50
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.41
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.33
c: 4.20 Sinh học: 3.40
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.75 Địa lí: 5.00
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50
n: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.22
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.60
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.88
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 3.00 Sinh học: 1.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
n: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.35
n: 4.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 7.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.60
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
3.80 Hóa học: 5.00
n: 5.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.90
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
n: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8.43
c: 7.60 Sinh học: 8.40
n: 7.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.80
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.40
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 9.57
c: 5.20 Sinh học: 5.20
c: 4.60 Sinh học: 5.40
n: 5.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.85
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.73
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.43
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.98
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Trung: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.17 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.08
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.73
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.17
sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.75
sử: 5.75 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.63
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 8.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Pháp: 9.90
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 1.25
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.65
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 8.38
5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.94
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.93
c: 5.00 Sinh học: 5.20
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
sử: 1.00 Địa lí: 3.50
c: 6.20 Sinh học: 5.60
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.80
9.40 Hóa học: 7.80
n: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 8.98
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.23
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
sử: 6.00 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.56
n: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.23
c: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
sử: 2.50 Địa lí: 3.25
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.20
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.07
c: 7.20 Sinh học: 5.60
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.85
4.60 Hóa học: 4.40
n: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.48
sử: 3.50 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.43
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
sử: 2.25 Địa lí: 5.50
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
6.20 Hóa học: 5.40
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.98
n: 6.00 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
c: 5.80 Sinh học: 7.00
n: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
4.20 Hóa học: 5.20
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
7.00 Hóa học: 4.80
6.20 Hóa học: 5.40
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.75
6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
n: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
c: 7.80 Sinh học: 7.80
n: 6.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.40
6.40 Hóa học: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.02
n: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
c: 3.80 Sinh học: 5.80
8.20 Hóa học: 8.80
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.45
1.80 Hóa học: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
sử: 3.00 Địa lí: 3.75
sử: 3.50 Địa lí: 4.50
n: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.25 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.50 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.00
3.80 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 4.48
sử: 7.25 Địa lí: 5.50
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.80
c: 5.00 Sinh học: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.40
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
8.20 Hóa học: 6.00
sử: 1.25 Địa lí: 6.25
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.75 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 9.23
n: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30

n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.30
sử: 2.00 Địa lí: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.55
5.00 Hóa học: 3.60
n: 3.25 Tiếng Anh: 3.45
4.20 Hóa học: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.18
4.40 Hóa học: 6.40
4.40 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 1.75

3.20 Hóa học: 2.40


4.80 Hóa học: 6.60
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.23
7.20 Hóa học: 7.20
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.18
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.25 Địa lí: 5.25
n: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.00
n: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.60
4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 7.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.53
n: 3.92 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.67 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.20
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.48

n: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.00
n: 7.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.26
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Trung: 7.88
n: 7.25 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 8.05
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.33
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.53
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
7.60 Hóa học: 7.60
n: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.91
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.61
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.15
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.76
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.42 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
c: 5.80 Sinh học: 6.40
n: 5.50 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 7.03
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.92
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.25
6.40 Hóa học: 4.40
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.85
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Nhật: 7.86
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.08
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.05
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.18
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.90
6.60 Hóa học: 5.40
c: 7.60 Sinh học: 7.40
c: 5.80 Sinh học: 6.80
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.50 Tiếng Anh: 1.73
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40 Địa lí: 7.00
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.58
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.83
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.07
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.43
n: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50
c: 5.80 Sinh học: 5.80
n: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.35
n: 2.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.37
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.75
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.78
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.45
c: 4.60 Sinh học: 6.60
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
7.60 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.83

n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 8.08
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.73
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
c: 7.60 Sinh học: 8.20
4.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.75 Sinh học: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.70
n: 3.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.85

n: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.25


n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.70
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 9.18
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
c: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 2.00
c: 7.40 Sinh học: 7.80
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 7.50 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.50
n: 6.75 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
sử: 5.75 Địa lí: 8.25
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Sinh học: 6.20
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Trung: 5.13
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.42 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Sinh học: 3.40
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
c: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Trung: 5.71
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.33
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.88
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.50
n: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 8.43
n: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.43
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.63
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Pháp: 7.42
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Pháp: 5.79
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.25
n: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 3.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.55
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
c: 6.20 Sinh học: 7.40
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.05
4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
sử: 2.50 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.73
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.53

7.60 Tiếng Anh: 5.55


8.40 Hóa học: 7.60
4.20 Hóa học: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.21
sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
sử: 0.75 Địa lí: 0.25
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.53
n: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 7.25 Địa lí: 5.50
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.81
n: 5.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
5.60 Hóa học: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.58 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.53
5.60 Hóa học: 5.20
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.73
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
8.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.33 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.98
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.25 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.45
5.00 Hóa học: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Sinh học: 4.20
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
6.60 Hóa học: 3.60
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
8.20 Hóa học: 7.40
sử: 6.75 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
n: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.66
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.70
sử: 5.25 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.83 Tiếng Anh: 1.90
4.80 Hóa học: 4.40
6.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
sử: 3.75 Địa lí: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.58
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
6.20 Hóa học: 5.40
n: 3.50 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 3.50 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 7.25
sử: 2.25 Địa lí: 7.00
5.20 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 1.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 2.00 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
7.20 Tiếng Anh: 8.30
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.68
c: 5.60 Sinh học: 6.60
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
sử: 2.75 Địa lí: 2.25
3.40 Hóa học: 3.80
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.45
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.43
c: 7.40 Sinh học: 8.00
n: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.85
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.18
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95
n: 8.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.98
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.50 Lịch sử: 9.75 Tiếng Anh: 7.63
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 3.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.25 Hóa học: 3.20 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50

n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00


n: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
sử: 2.50 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
sử: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.92 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 7.50
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.93
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
c: 5.60 Sinh học: 6.20
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.50 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.90
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.58
n: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.72
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.35
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
n: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.67
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
c: 5.00 Sinh học: 6.40
7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 6.10
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.46
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Pháp: 8.59
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.95
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.30
n: 2.25 Sinh học: 1.80 Lịch sử: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.45
6.20 Hóa học: 4.80
n: 7.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 7.63
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.28
n: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.83
6.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.83 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.55
7.00 Hóa học: 6.40
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 3.50 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.08
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.03
n: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.10
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.85
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 9.25
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.50 Vật lí: 1.80 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.75
c: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.58
n: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.25
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.33
n: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
7.20 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.18
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.05
n: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.41 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.78
n: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 7.40
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Pháp: 9.31
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.85
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.13
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.56
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.63

n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.90
n: 5.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.95
c: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.93
n: 7.33 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
c: 7.20 Sinh học: 6.60
n: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 8.80
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.16
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.46
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.33
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
c: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.58
n: 4.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.53
4.80 Hóa học: 4.80
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.80
n: 6.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 8.66
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.00
n: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.75 Tiếng Anh: 4.75
sử: 2.25 Địa lí: 3.25
c: 4.40 Sinh học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.21
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Trung: 4.58
7.40 Hóa học: 7.20
sử: 3.25 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.35
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.70
5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.90
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.92 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
c: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.67 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48


n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
6.00 Hóa học: 5.40
sử: 1.25 Địa lí: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.95

n: 5.00 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 2.50


n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.68
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.05
n: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.53
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.78
sử: 2.50 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
sử: 5.50 Địa lí: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.53

n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.51


n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.83
c: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 8.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.75 Tiếng Anh: 8.03

n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.95


n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78
sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
c: 4.40 Sinh học: 6.40
n: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
n: 1.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.93
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.81
n: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.73
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.70
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.05


n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.58 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.06
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
sử: 5.25 Địa lí: 5.00
6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80
n: 3.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00

n: 5.50 Tiếng Anh: 4.68


n: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
sử: 3.25 Địa lí: 3.75
n: 3.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
sử: 5.75 Địa lí: 3.00
n: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
6.00 Hóa học: 5.00
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Trung: 7.20
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.55
n: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48
sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
4.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.58 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 5.63
c: 8.00 Sinh học: 8.80
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.53
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.05
3.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.78
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.73
c: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.23
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
7.40 Hóa học: 6.00
n: 4.25 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
8.00 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 8.53
n: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.81
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.60
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
6.80 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.13
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.50 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.95
n: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.70
n: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
sử: 4.25 Địa lí: 3.75
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.36
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.17 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.65
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.80
sử: 4.50 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75
n: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
7.00 Hóa học: 6.20
n: 6.08 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.81
7.00 Hóa học: 5.40
n: 3.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.83
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
sử: 5.75 Địa lí: 6.00
n: 5.00 Sinh học: 5.60 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00
sử: 1.00 Địa lí: 2.91
5.40 Hóa học: 3.80
2.00 Hóa học: 2.20
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
c: 7.80 Sinh học: 8.00
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Lịch sử: 2.33 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
sử: 1.50 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.33 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 2.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.05
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.08
n: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.23
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.50
sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.60
6.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.62
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08
c: 6.40 Sinh học: 7.80
sử: 3.95 Địa lí: 4.25
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
sử: 5.25 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00
n: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.15
n: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
sử: 6.00 Địa lí: 5.50
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.97
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.85
sử: 1.75 Địa lí: 1.50
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.35
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
sử: 6.25 Địa lí: 7.50
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.00
sử: 3.25 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.03
c: 5.00 Sinh học: 4.40
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.05
n: 3.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 8.73
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.06
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.73
n: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
n: 8.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 4.73
c: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.30
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25

sử: 1.75 Địa lí: 3.75


n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 7.95
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.23
8.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
c: 5.60 Sinh học: 5.60
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 7.58 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.85
6.80 Tiếng Anh: 6.40
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 8.08

n: 6.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.25
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.35
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 8.13
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
c: 4.00 Sinh học: 4.40
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Tiếng Nhật: 5.75
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.08
n: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.80
n: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.23
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.58
c: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.68
n: 7.00 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 8.40
c: 6.60 Sinh học: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.37
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.00
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.15
n: 8.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Pháp: 7.86
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
c: 7.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.21
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.33 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.33 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.96
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.00
n: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.08 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.48
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.38
n: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.86
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.91 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
n: 7.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 5.65
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.41 Tiếng Anh: 2.90
sử: 2.00 Địa lí: 4.66 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.66
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
4.80 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.87
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.33
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.35
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.37
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.72
n: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.20
n: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
c: 5.60 Sinh học: 6.00
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.25
n: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.40
c: 7.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.57
n: 7.25 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.66
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.20
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.35
n: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.30
n: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.08
n: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.17 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.40
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.40
5.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.16 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95
3.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.75 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
9.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
c: 6.80 Sinh học: 7.40
n: 4.50 Địa lí: 4.91 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.25
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.18
4.80 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.63
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.33
n: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
4.80 Hóa học: 5.20
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.83
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.62
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
c: 5.80 Sinh học: 7.20
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.58
n: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.70
n: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
c: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.45
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.22

n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.51


n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Trung: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
sử: 5.75 Địa lí: 6.25
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.73
4.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80
n: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.25
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.50
7.60 Hóa học: 7.00
n: 2.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
c: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.25 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.76
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.61
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 7.75 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
6.60 Hóa học: 6.40

n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.38


n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.75 Hóa học: 8.00
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
6.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.60
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
sử: 2.25 Địa lí: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.88
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Sinh học: 6.00 Địa lí: 6.25
n: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 8.48
n: 8.00 Vật lí: 6.20 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.68
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.65

5.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80


n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00
c: 6.00 Sinh học: 5.20
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
sử: 4.00 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.25 Tiếng Nhật: 4.65
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Sinh học: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
n: 7.00 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.35
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 7.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Pháp: 8.95
n: 6.75 Tiếng Anh: 7.60
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00

n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
n: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35
c: 4.00 Sinh học: 5.80
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.83
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Tiếng Anh: 6.15
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 7.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.05
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.98
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.65
n: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.47
n: 6.50 Tiếng Anh: 3.80
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 8.18
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.48
n: 7.75 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 8.13
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 8.13
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.90
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.57
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.20
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.31
sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 8.23
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.28
n: 7.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.90
n: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.71
n: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.60
n: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.92
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.73
c: 7.40 Sinh học: 7.80
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
c: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.60
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.43
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.33

n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63


n: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.16
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.97
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.83
c: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 9.20
n: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.75 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.78
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.93
n: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.98
n: 5.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.95
n: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 7.50
sử: 7.00 Địa lí: 7.00
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.25 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 8.78
n: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.36
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.03
n: 7.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.25
n: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.25
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
c: 7.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 5.80
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.58
c: 4.60 Sinh học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 8.93
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.93
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.58 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.11
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
sử: 1.25 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.93
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
8.20 Hóa học: 7.00
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.18
n: 5.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.98
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.00
4.40 Hóa học: 4.20
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 8.05
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.10
n: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.25
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
3.80 Hóa học: 4.60
3.60 Hóa học: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
sử: 1.50 Địa lí: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20
c: 8.60 Sinh học: 6.40
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 2.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.20
sử: 7.50 Địa lí: 6.50
4.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
sử: 3.75 Địa lí: 8.25
sử: 6.25 Địa lí: 6.25
n: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.73
2.40 Hóa học: 4.20
n: 3.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 6.38
4.60 Hóa học: 4.40
5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Lịch sử: 2.25
n: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.50 Địa lí: 7.25
n: 4.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
sử: 2.50 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.38
n: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80
n: 3.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00
4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
sử: 2.25 Địa lí: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.66
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.89
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.25 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.35
4.40 Hóa học: 3.20
sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
6.80 Hóa học: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.20
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
7.80 Hóa học: 7.20
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
sử: 3.25 Địa lí: 5.75
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 8.71
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 2.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.37
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.97
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.15
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.81
5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 6.75 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8.00
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.00 Hóa học: 2.60 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 1.50
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.85
n: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.25 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
7.40 Hóa học: 5.80
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.08
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.20
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
c: 3.20 Sinh học: 3.40
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
c: 4.00 Sinh học: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
sử: 6.00 Địa lí: 7.25
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
n: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.68
c: 7.60 Sinh học: 6.60
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
7.40 Hóa học: 5.00
n: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
c: 7.00 Sinh học: 7.20
c: 6.60 Sinh học: 6.40
sử: 3.50 Địa lí: 5.00
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 2.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.70
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.48
sử: 1.50 Địa lí: 1.00
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.73
n: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.20
6.00 Hóa học: 6.40
sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
sử: 7.25 Địa lí: 7.75
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.40
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Trung: 7.63
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
n: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.03
sử: 1.75 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
sử: 3.50 Địa lí: 4.25
4.60 Hóa học: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
7.20 Hóa học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 2.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
c: 6.80 Sinh học: 9.00
5.00 Hóa học: 3.20
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.15
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 1.90
n: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
n: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.33 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 8.15
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
2.80 Hóa học: 1.80
5.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.45 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.90
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.14
n: 4.50 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
6.60 Hóa học: 7.40
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Pháp: 4.84
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.53
5.40 Hóa học: 7.40
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
5.20 Tiếng Anh: 6.40
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.61
sử: 6.50 Địa lí: 7.25
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
5.60 Hóa học: 6.00
n: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
sử: 1.00 Địa lí: 0.75
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.20
n: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.95
sử: 6.00 Địa lí: 6.25
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.45
4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
5.00 Hóa học: 4.40
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.73
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 3.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.63
n: 3.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.75
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
c: 8.20 Sinh học: 7.00
n: 6.50 Lịch sử: 6.58 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.53

n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58


n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.65
c: 5.80 Sinh học: 4.60
sử: 5.75 Địa lí: 6.75
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.70
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.20
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
3.40 Hóa học: 5.00
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
c: 7.80 Sinh học: 6.60
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.08
3.80 Hóa học: 3.20
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
6.00 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.73
n: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.13
6.00 Hóa học: 3.40
sử: 5.50 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 8.05
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.58
5.00 Hóa học: 5.80
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
4.20 Hóa học: 3.20
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.75
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
n: 6.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.58 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
c: 7.00 Sinh học: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
6.00 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
5.80 Hóa học: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.43
n: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 4.75 Địa lí: 4.50
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
3.40 Hóa học: 6.00
6.20 Hóa học: 5.60
sử: 6.50 Địa lí: 6.00
8.40 Hóa học: 6.20
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.13
n: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.45
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
7.60 Hóa học: 6.20
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.17 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 0.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
c: 2.80 Sinh học: 2.60
n: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.23
7.20 Hóa học: 6.40
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.30
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.48
sử: 0.00 Địa lí: 0.00
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
6.60 Hóa học: 3.00
c: 5.00 Sinh học: 6.40
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.13
c: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Sinh học: 3.80
sử: 7.50 Địa lí: 9.00
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.78
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
5.60 Hóa học: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
4.80 Hóa học: 7.80
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Nhật: 7.87
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.33
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
6.00 Hóa học: 8.00

n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00


n: 5.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.00
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.50 Hóa học: 5.40 Địa lí: 7.50
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.80
sử: 7.00 Địa lí: 7.50
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 3.20
6.60 Hóa học: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
6.20 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.15
c: 8.20 Sinh học: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.93
7.40 Tiếng Anh: 6.30
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.50
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.03

n: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.80 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50
c: 6.00 Sinh học: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
5.00 Hóa học: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.40
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.43
sử: 3.50 Địa lí: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.85
6.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
sử: 5.50 Địa lí: 8.50
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
5.00 Hóa học: 4.20
6.60 Hóa học: 5.80
5.80 Hóa học: 5.40
sử: 5.75 Địa lí: 5.00

4.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.63
2.60 Hóa học: 2.40
8.60 Hóa học: 8.60
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50

6.80 Hóa học: 6.00


n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.75 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 1.75
sử: 5.75 Địa lí: 7.00
sử: 4.50 Địa lí: 6.75
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.15
n: 1.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
sử: 7.25 Địa lí: 6.50
n: 9.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.80
n: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
sử: 4.50 Địa lí: 4.50
3.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
sử: 3.00 Địa lí: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.18
c: 8.20 Sinh học: 8.20
n: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.30
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.25 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 7.87
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.25 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.75
sử: 2.75 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.83
sử: 4.50 Địa lí: 4.75
c: 5.60 Sinh học: 4.80
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
6.00 Hóa học: 6.60
sử: 1.75 Địa lí: 1.00
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.55
5.40 Hóa học: 5.20
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.63
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
5.40 Hóa học: 3.40
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
sử: 6.25 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.66 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 8.33

n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.01


n: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 8.60
sử: 7.00 Địa lí: 6.25
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Sinh học: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.61
n: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.23
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
5.40 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
c: 7.20 Sinh học: 7.20
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.60
n: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.62
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.10
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.25
sử: 7.25 Địa lí: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.25
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.60
n: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.90
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
7.80 Hóa học: 7.00
n: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00

n: 3.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 2.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
5.20 Hóa học: 5.40
n: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 2.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.58
n: 7.00 Vật lí: 6.00
sử: 7.25 Địa lí: 8.00
n: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
7.80 Hóa học: 6.60
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.68
3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
6.80 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 6.25
n: 3.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
n: 4.75 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
6.40 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.65
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 1.60
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.23
sử: 6.00 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
n: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.63
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.55
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.50
7.00 Hóa học: 5.60

n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
8.20 Tiếng Anh: 5.42
n: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.23
sử: 2.50 Địa lí: 4.00

n: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50


n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
6.00 Hóa học: 6.00
sử: 7.75 Địa lí: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
6.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
7.00 Hóa học: 5.40
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.30
sử: 7.50 Địa lí: 8.00
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 9.03
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
sử: 6.50 Địa lí: 7.50
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.58 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.68
sử: 5.75 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.05

n: 5.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 5.75


c: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 7.35
n: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.30
n: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 1.40 Địa lí: 3.25
c: 8.20 Sinh học: 7.40
7.20 Hóa học: 6.80
n: 3.41 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.30
n: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.34
n: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.53
sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.51
n: 3.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.25
c: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.57
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.93
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.58
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.00
n: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.24
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.81
n: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 8.65
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Trung: 7.50
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23
6.40 Hóa học: 6.20
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.10
sử: 1.75 Địa lí: 2.75
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 8.10
n: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
c: 3.60 Sinh học: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.01
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.03
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.03

n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
c: 8.40 Sinh học: 8.40
n: 4.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.43
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.40
8.60 Hóa học: 8.60
n: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.63
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.39
n: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.73
sử: 7.25 Địa lí: 4.50
n: 7.41 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.43
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
c: 5.60 Sinh học: 6.60
n: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.98
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.77
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.28
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.50
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.40
8.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.35
c: 6.60 Sinh học: 8.20
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.18
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
7.00 Hóa học: 6.60
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.60
n: 6.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 5.60 Lịch sử: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 8.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.28
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.63
sử: 2.75 Địa lí: 3.75
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.61
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13

n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.43
c: 7.00 Sinh học: 6.40
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.40
sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.65
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.38
c: 7.00 Sinh học: 8.00
4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.28
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.53
n: 7.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.28
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.71
n: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.20
n: 4.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.75 Địa lí: 6.75
n: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
sử: 2.00 Địa lí: 3.75
n: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.53
sử: 6.75 Địa lí: 8.25
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.17 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.46
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
c: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
7.40 Hóa học: 6.60
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.90
6.20 Hóa học: 6.20
n: 4.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.93

n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Tiếng Anh: 3.81
c: 6.20 Sinh học: 6.60
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 7.30
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.15
n: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.38
c: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 4.16
c: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.10
6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85

n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13


n: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
sử: 5.25 Địa lí: 4.75
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.15
c: 3.40 Sinh học: 3.60
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.25 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 5.86
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
n: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 1.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.20
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.03
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.10
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
sử: 1.00 Địa lí: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 8.05
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.55
5.40 Hóa học: 4.40
n: 3.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.93
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.18
n: 6.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 7.35
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 8.58
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.53
6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
6.20 Hóa học: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 4.68
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
5.00 Hóa học: 3.40
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.76
5.20 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.40
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.79
n: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.43
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
n: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 7.20
n: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
sử: 7.00 Địa lí: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 2.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.66 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.37
n: 6.08 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 2.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
n: 3.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.68
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 2.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.75 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
c: 6.60 Sinh học: 6.60
sử: 1.75 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.93
sử: 3.75 Địa lí: 5.25
7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.55
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.08
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.50
4.60 Hóa học: 3.80
sử: 4.50 Địa lí: 4.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.05
4.60 Hóa học: 5.80
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.90
sử: 6.75 Địa lí: 8.00
n: 1.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 1.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.93
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.42
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.25 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 7.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.28
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00
n: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.16 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
sử: 2.50 Địa lí: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.43
5.20 Hóa học: 6.00
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.10
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
sử: 3.50 Địa lí: 5.75
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.40
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03

1.00 Tiếng Anh: 3.55


n: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.52
n: 4.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 6.60
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
sử: 5.00 Địa lí: 4.50
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.55
6.20 Hóa học: 6.40
n: 4.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.77
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
sử: 3.75 Địa lí: 3.75
n: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 7.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 7.68
n: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.75 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 9.25
n: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.68
sử: 2.00 Địa lí: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.98
sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
n: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.18
sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
sử: 3.25 Địa lí: 4.75
5.00 Hóa học: 4.60
sử: 2.00 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25
sử: 3.00 Địa lí: 6.25
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.25 Hóa học: 9.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.00
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
7.40 Hóa học: 5.60
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.98
sử: 2.75 Địa lí: 5.75
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10

n: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
c: 8.00 Sinh học: 7.40
3.80 Hóa học: 4.40
n: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 7.38
2.60 Hóa học: 4.40
c: 8.20 Sinh học: 7.60
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.75 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
c: 6.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.75
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.48
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.05
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
7.20 Hóa học: 6.60
n: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.25
5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
sử: 6.00 Địa lí: 6.75
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
n: 3.91 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.53
n: 2.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
sử: 4.00 Địa lí: 4.25
sử: 6.00 Địa lí: 7.50
6.40 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.10
sử: 7.62 Địa lí: 7.50
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.65
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 8.18
n: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.98
sử: 4.45 Địa lí: 5.25
7.40 Hóa học: 4.80
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 7.68
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.41
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
8.80 Hóa học: 9.20
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
2.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.18
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
2.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.08
sử: 3.75 Địa lí: 4.50
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
n: 5.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.41
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
c: 5.40 Sinh học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
sử: 1.25 Địa lí: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
7.40 Hóa học: 6.60
n: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.80
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
c: 7.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
n: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.45
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.95
n: 7.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.73
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.22
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.90
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53

n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 1.75 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80
n: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.50
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.31
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
c: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.90
n: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
7.80 Hóa học: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.47
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.65
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.56
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.33
sử: 1.25 Địa lí: 1.25
n: 3.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.33
sử: 3.75 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.85
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.73
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.41
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 2.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
n: 7.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 4.75
8.80 Hóa học: 9.00
n: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Nhật: 8.82
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.45
c: 7.60 Sinh học: 7.40
n: 6.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.25 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.05
n: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.73
c: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 8.68
n: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.83
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.01
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
c: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.93
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.45
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.35
n: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 7.85
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.81
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.56
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Pháp: 9.53
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.21
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40
n: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.58 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.55
n: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.40
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.51
n: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.88
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 5.26
n: 4.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.88
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 1.25
n: 4.50 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.25 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.91
n: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
n: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.50 Tiếng Anh: 7.83
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.93
n: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.53
n: 7.75 Tiếng Pháp: 7.90
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
sử: 5.75 Địa lí: 7.75
n: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 7.25 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 4.53
n: 7.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.33
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.23
n: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
c: 7.20 Sinh học: 6.80
n: 5.00 Tiếng Nhật: 8.52
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
n: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.45
n: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.13
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 8.20
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.96
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.50 Tiếng Anh: 5.98
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
4.00 Hóa học: 5.60
n: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.53
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.43
n: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Tiếng Anh: 7.63
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.83
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.25
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.10
n: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.88
n: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.80
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.88
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.80
c: 5.20 Sinh học: 4.60
n: 5.83 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.57
n: 7.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 9.13
n: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.38
c: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.25 Tiếng Anh: 4.28
c: 5.40 Sinh học: 4.20
sử: 4.75 Địa lí: 7.75
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
sử: 2.00 Địa lí: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45
sử: 5.00 Địa lí: 5.50
2.20 Hóa học: 2.80
6.40 Hóa học: 5.00
c: 4.60 Sinh học: 4.80
5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40
c: 4.20 Sinh học: 2.00
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
n: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.86
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.68
n: 8.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.25
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08
n: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.92 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.35
sử: 4.50 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Sinh học: 3.60
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
sử: 5.25 Địa lí: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 8.73
n: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Trung: 8.80
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.73
7.40 Hóa học: 7.00
n: 4.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
sử: 6.25 Địa lí: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
7.60 Tiếng Anh: 4.53
sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.03
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 3.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.09
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 8.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.97
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
n: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 2.40
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.40
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 2.00
c: 7.20 Sinh học: 6.60
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
sử: 5.00 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.03
n: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.85

n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25


n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.98
n: 4.25 Sinh học: 4.40 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30
c: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
5.60 Hóa học: 4.60
n: 5.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.65
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.23
4.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80
4.40 Hóa học: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.65

n: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.83 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
c: 4.60 Sinh học: 6.00
sử: 3.25 Địa lí: 5.25
8.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.20
7.80 Hóa học: 7.00
sử: 4.75 Địa lí: 3.75
n: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
7.20 Hóa học: 8.20
n: 4.25 Vật lí: 9.80 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.36
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 2.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.93
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
c: 4.80 Sinh học: 4.60
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 1.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.10
7.40 Tiếng Anh: 6.08
c: 7.80 Sinh học: 8.40
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.20
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.65
sử: 5.50 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.72
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.75
8.20 Hóa học: 8.00
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
sử: 2.75 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.75
5.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
5.80 Hóa học: 2.80
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.75 Địa lí: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.90
sử: 4.75 Địa lí: 6.50
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 7.25 Tiếng Anh: 5.83
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.65
6.00 Hóa học: 4.00
3.40 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
6.00 Hóa học: 4.40
n: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25
c: 5.60 Sinh học: 5.40
sử: 5.00 Địa lí: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.30
5.40 Hóa học: 6.20
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.23
6.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.15
sử: 4.00 Địa lí: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
n: 2.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.23
sử: 1.75 Địa lí: 2.00
c: 7.80 Sinh học: 8.20
n: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.05
sử: 3.75 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.53
sử: 4.75 Địa lí: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.10
3.80 Hóa học: 3.60
n: 6.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.60 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20
4.00 Hóa học: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.28
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20
n: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
sử: 0.50 Địa lí: 0.25
n: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.25
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40
n: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.95
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
sử: 5.75 Địa lí: 4.75
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.95
2.40 Hóa học: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
5.60 Hóa học: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.53
6.60 Hóa học: 4.40
n: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.55
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.78
3.60 Hóa học: 4.20
sử: 0.75 Địa lí: 3.75
sử: 2.00 Địa lí: 2.75
sử: 2.50 Địa lí: 6.00
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.10
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.75 Hóa học: 5.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Địa lí: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
sử: 3.75 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
n: 4.50 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 2.00
3.60 Hóa học: 3.80
n: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 8.10
n: 7.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.91 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.73
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.48
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
7.40 Hóa học: 4.80
n: 6.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 2.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.50
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.33
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.75 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
5.40 Hóa học: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
sử: 5.50 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.60
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
sử: 5.50 Địa lí: 4.25
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.80
sử: 6.25 Địa lí: 7.00
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.15
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
3.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
6.40 Hóa học: 6.20
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 8.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.98
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
sử: 1.75 Địa lí: 5.25
n: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
4.80 Hóa học: 5.20
n: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
c: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
sử: 0.00 Địa lí: 0.00
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 0.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.72
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.08
3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 8.15
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
3.20 Hóa học: 2.80
n: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.18
sử: 2.75 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.42
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.45
7.40 Hóa học: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.78
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
4.60 Hóa học: 4.00
n: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.15
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
3.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.90
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.23
sử: 6.75 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.45
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
n: 3.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.58
7.60 Hóa học: 8.00
6.80 Hóa học: 6.40
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.56
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.30
n: 7.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.23
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.43
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.50
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.63
sử: 5.00 Địa lí: 5.00
n: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.13
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 9.13
n: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.55
n: 3.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 3.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
sử: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.76
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.43
n: 3.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.93
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 5.63
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
c: 5.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.73
sử: 2.00 Địa lí: 4.50
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.00 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
sử: 1.25 Địa lí: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.78
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.61
n: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 1.60 Hóa học: 5.40
sử: 1.50 Địa lí: 2.75
sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
sử: 1.50 Địa lí: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
n: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 4.58 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.31
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 7.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
sử: 2.00 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.25
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.58
n: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.10
n: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.13
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.43
sử: 7.50 Địa lí: 7.25
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.68
sử: 6.25 Địa lí: 7.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.55
7.60 Hóa học: 6.00
n: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
4.40 Hóa học: 3.80
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
6.00 Hóa học: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.86

n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
sử: 2.75 Địa lí: 8.25
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.05
sử: 5.50 Địa lí: 6.50
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
n: 3.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 1.50 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 2.00
6.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
sử: 7.00 Địa lí: 7.25
sử: 2.75 Địa lí: 7.25
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 7.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 8.38
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.33
6.60 Hóa học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.35
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.58
5.20 Hóa học: 4.80
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
7.20 Hóa học: 5.80
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.25
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.33
6.00 Hóa học: 6.20
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 6.00
sử: 2.25 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
sử: 5.50 Địa lí: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
6.00 Hóa học: 4.40
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 9.83
sử: 3.50 Địa lí: 5.50
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.33
sử: 3.75 Địa lí: 1.75
n: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
5.20 Hóa học: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.25 Địa lí: 4.75
c: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.45
n: 2.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.83
8.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 7.05
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
8.00 Hóa học: 7.20
3.20 Hóa học: 3.00
n: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.50
c: 7.00 Sinh học: 7.60
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
c: 9.00 Sinh học: 8.60
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
c: 5.80 Sinh học: 5.80
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.60
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
sử: 4.00 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.63
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.81
n: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.69
sử: 6.50 Địa lí: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
5.40 Hóa học: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.60
7.40 Hóa học: 6.60

sử: 1.25 Địa lí: 2.50


n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.63
c: 3.80 Sinh học: 4.20
sử: 1.25 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.66
sử: 2.25 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.45
c: 5.60 Sinh học: 5.80
n: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
n: 3.60 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20
n: 4.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.33
n: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.28
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.98
sử: 0.50 Địa lí: 3.75
n: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40
n: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Pháp: 8.04
c: 4.60 Sinh học: 6.00
n: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.40
sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 7.03
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Pháp: 8.28
n: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.85
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.75 Lịch sử: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.25 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 7.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.25 Tiếng Anh: 7.68
n: 6.50 Tiếng Anh: 7.08
sử: 5.50 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.40
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
6.20 Hóa học: 3.80
n: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.20
n: 6.50 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53
c: 5.60 Sinh học: 6.80
n: 7.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 6.90
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.17
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.65
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.00 Tiếng Anh: 6.30
9.00 Tiếng Anh: 7.90
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
7.40 Hóa học: 6.00
3.60 Hóa học: 4.20
n: 3.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.25
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.70
c: 6.60 Sinh học: 7.00
n: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 7.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 7.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 6.48
n: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.70
c: 7.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.40
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.51
sử: 3.75 Địa lí: 5.25
n: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Tiếng Anh: 8.63
n: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 9.35
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
8.20 Hóa học: 6.80
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.07
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
6.80 Hóa học: 5.00
sử: 5.75 Địa lí: 4.50
n: 6.75 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.22
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
6.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.63
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.03
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40
n: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Pháp: 8.02
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.65
n: 6.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.66
8.00 Hóa học: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.33
n: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 8.03
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.15
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 9.33
sử: 4.00 Địa lí: 7.50
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.60
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.73
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
sử: 4.00 Địa lí: 4.00
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
sử: 4.25 Địa lí: 3.75
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
7.00 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.90
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
c: 6.80 Sinh học: 8.00
7.40 Hóa học: 7.80
5.60 Hóa học: 5.80
3.60 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 3.00 Địa lí: 4.25
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.88
6.00 Hóa học: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 9.48
3.40 Hóa học: 4.60
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 0.88
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.65
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.00
n: 5.50 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 9.30
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
6.40 Hóa học: 7.00
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 3.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.30
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Sinh học: 3.80
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
sử: 1.00 Địa lí: 2.25
c: 7.40 Sinh học: 6.60
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.48
n: 2.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.86
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.67
7.20 Tiếng Anh: 6.18
n: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
c: 5.40 Sinh học: 5.80
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.60
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.93
n: 6.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20
sử: 5.00 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
sử: 4.25 Địa lí: 5.75
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.67 Vật lí: 4.20 Hóa học: 1.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63

5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35


c: 6.80 Sinh học: 8.40
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.60
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Sinh học: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.70
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.35
c: 6.80 Sinh học: 5.80
sử: 3.25 Địa lí: 1.50
n: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.73
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
sử: 1.50 Địa lí: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.62
n: 2.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.75
n: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.25
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
5.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.08
sử: 3.50 Địa lí: 5.50
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.00 Hóa học: 9.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.75
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 7.66
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.35
sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
7.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
sử: 4.33 Địa lí: 5.25
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.56
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
8.40 Hóa học: 7.00
sử: 4.25 Địa lí: 6.50
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.11
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
7.40 Hóa học: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.55
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.25
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.05

n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.23


n: 7.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.13
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.88
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40
n: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.95
n: 7.50 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 9.20
n: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.75
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.45
n: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.67
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.50 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.28
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.35
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.55
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.78
n: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.65
6.20 Hóa học: 4.80
c: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.24
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
sử: 2.50 Địa lí: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.50 Tiếng Anh: 6.78
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.80
n: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.82
n: 5.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.53
n: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.88
n: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.68
5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
n: 7.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.83
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 7.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.08 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.48
n: 8.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.55
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
sử: 3.75 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
n: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.65
6.00 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.03
6.60 Hóa học: 4.80
n: 6.00 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 7.58
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.43
5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.93
c: 5.20 Sinh học: 6.80
n: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.58 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.32
n: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.52
n: 4.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
c: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.36
n: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
c: 4.00 Sinh học: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 8.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.96
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
n: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.25
n: 2.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.00
n: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.20
n: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.50

n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.36


n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.95
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20

n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.67 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 1.55
6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
3.80 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
sử: 4.50 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.83
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.13
c: 8.20 Sinh học: 9.20
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 7.88
n: 8.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 8.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.07
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.80
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
c: 7.00 Sinh học: 6.20
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 9.20
n: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.33
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.43
c: 4.20 Sinh học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.68
6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.60
5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.98

n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10


n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.40
5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
sử: 1.50 Địa lí: 5.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
n: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.18
n: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
n: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 5.50
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.10
c: 8.40 Sinh học: 7.80
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
n: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.81
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13
n: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40

n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.67
sử: 4.75 Địa lí: 3.50
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.18
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.18
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.08
sử: 4.00 Địa lí: 6.00
n: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.40
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.28
5.60 Hóa học: 4.40
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
sử: 0.75 Địa lí: 1.25
n: 7.25 Lịch sử: 2.66 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.18
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
7.20 Hóa học: 6.80
3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Pháp: 7.50
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.50 Tiếng Anh: 7.18
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.25 Vật lí: 2.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.15
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
c: 7.20 Sinh học: 7.60
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.68
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.70
6.40 Hóa học: 6.80
sử: 7.25 Địa lí: 6.25
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 1.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.75
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
sử: 3.75 Địa lí: 6.75

n: 5.25 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.58 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
sử: 3.25 Địa lí: 3.00
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.08 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
sử: 5.00 Địa lí: 4.75
n: 3.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Tiếng Anh: 7.03
n: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
7.60 Hóa học: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.42 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Tiếng Anh: 4.00
sử: 5.75 Địa lí: 4.50
6.00 Hóa học: 6.20
sử: 5.25 Địa lí: 7.00
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.85
c: 4.60 Sinh học: 4.80
n: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.05
sử: 4.25 Địa lí: 4.00
sử: 6.00 Địa lí: 5.75
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.28
c: 5.40 Sinh học: 5.60
n: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
n: 4.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
sử: 6.75 Địa lí: 5.75
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.48
c: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.48
c: 3.80 Sinh học: 5.00
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.68
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.53
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
3.60 Hóa học: 3.40
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.83
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.60
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 9.28
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.60
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.93
c: 4.60 Sinh học: 6.80
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.75
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.38
c: 4.40 Sinh học: 5.60
3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.88
3.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80
sử: 1.50 Địa lí: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.98
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.40
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.58 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 8.55
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
4.40 Tiếng Anh: 5.30
c: 6.60 Sinh học: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 9.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
c: 4.80 Sinh học: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.70
c: 4.80 Sinh học: 5.20
c: 8.60 Sinh học: 8.60
7.20 Hóa học: 4.80
c: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
sử: 1.50 Địa lí: 2.50
c: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
6.60 Hóa học: 6.20
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.50
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.70
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.93
sử: 2.75 Địa lí: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.03
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
4.20 Hóa học: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.55
7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30
8.20 Hóa học: 7.20
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.88
sử: 0.50 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38

n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.15
c: 6.60 Sinh học: 4.20
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.05
7.20 Hóa học: 6.00
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
5.00 Hóa học: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
n: 6.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
sử: 1.50 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.16
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
sử: 3.75 Địa lí: 7.50
n: 3.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.90
c: 6.60 Sinh học: 4.80
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 8.90
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.88
sử: 4.75 Địa lí: 4.50
n: 3.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
6.80 Tiếng Anh: 4.85
c: 6.20 Sinh học: 7.40
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 2.78
2.60 Hóa học: 3.00
c: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
sử: 3.25 Địa lí: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.28
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.00
c: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
5.80 Tiếng Anh: 1.90
n: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.15
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 7.67
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.53

n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.23


n: 2.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.25
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 1.40 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
5.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.25
7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.75 Tiếng Anh: 4.53
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
4.20 Hóa học: 4.80
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.50
2.20 Hóa học: 2.80
sử: 1.25 Địa lí: 3.00
2.20 Hóa học: 4.20
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.65
n: 6.25 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 9.30
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.70
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
2.20 Hóa học: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.32
n: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.18
5.60 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.65
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 8.28
sử: 6.50 Địa lí: 5.50
c: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.13 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.95
n: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.55
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
c: 6.60 Sinh học: 5.60
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
4.60 Hóa học: 4.40
5.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
4.40 Hóa học: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.20
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
sử: 1.50 Địa lí: 4.75
4.60 Hóa học: 5.40
n: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.68
c: 7.00 Sinh học: 8.00
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.75 Địa lí: 3.25
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
sử: 5.50 Địa lí: 4.50
sử: 1.75 Địa lí: 3.00
n: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 1.50 Địa lí: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
c: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
6.60 Hóa học: 4.80
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
sử: 2.25 Địa lí: 5.50
n: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.08
n: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 8.38
n: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.30
6.60 Hóa học: 5.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
sử: 3.25 Địa lí: 3.50
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
sử: 1.50 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.95
c: 7.20 Sinh học: 5.20
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.28
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.78
3.20 Hóa học: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.50 Hóa học: 9.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.66
n: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.50
sử: 1.50 Địa lí: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
7.40 Hóa học: 6.80
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.16
n: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
7.60 Hóa học: 6.60
5.20 Hóa học: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
n: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
n: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.50
n: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
4.00 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.93
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 7.68
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
c: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.90
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
8.60 Hóa học: 7.00
sử: 5.50 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
sử: 2.50 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
c: 7.60 Sinh học: 7.80
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.10
4.60 Hóa học: 5.60
n: 4.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.68
n: 5.90 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.10
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
3.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
5.20 Hóa học: 4.60
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Sinh học: 5.20
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.78
5.60 Hóa học: 4.80
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.28
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
n: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
7.00 Hóa học: 5.00
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.58
n: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.08
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 1.50
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.85
6.40 Hóa học: 4.80
sử: 2.00 Địa lí: 5.50
sử: 3.75 Địa lí: 6.25
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
lí: 5.35 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.33 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90

n: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.50
3.40 Hóa học: 3.60
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.42
7.20 Hóa học: 6.80
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.80
7.40 Hóa học: 5.60
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.28
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
c: 6.00 Sinh học: 7.20
n: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50
sử: 4.75 Địa lí: 4.25
sử: 2.25 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.10
n: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.40
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.88
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
sử: 4.25 Địa lí: 4.25
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
5.40 Hóa học: 5.20
n: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
sử: 1.75 Địa lí: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.30 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
n: 8.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.70
8.40 Hóa học: 8.00
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.08
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
2.40 Hóa học: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
c: 4.60 Sinh học: 4.00
n: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.23
c: 4.80 Sinh học: 5.60
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
c: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.95
n: 3.33 Vật lí: 5.40 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.20
n: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.58
n: 7.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.55
sử: 3.50 Địa lí: 5.75
n: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50
n: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.50 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.50 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 9.10
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.62
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.98
n: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.40
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.18
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88

n: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.17
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.50 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 9.18
n: 6.50 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
c: 7.60 Sinh học: 7.80
n: 7.50 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.73
n: 7.33 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 8.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.20
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.98
n: 6.41 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.18
c: 8.80 Sinh học: 8.40
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.60
n: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
n: 6.41 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.88
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
6.00 Hóa học: 6.60
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.68
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
n: 4.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
n: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.30
sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 8.68
n: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.75
n: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 6.25
n: 2.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.56
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.78

n: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 7.03
n: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.33
4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60
c: 5.40 Sinh học: 4.20
n: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
n: 3.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 8.03
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.15
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.23
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.92
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.80
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.10
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.20
c: 6.60 Sinh học: 6.80
n: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 7.07
c: 4.80 Sinh học: 5.60
n: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.18
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.00
n: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.10
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.93
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25
n: 6.16 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 2.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.00
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 6.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.15
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.95
sử: 2.75 Địa lí: 4.50
n: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 7.73
c: 7.40 Sinh học: 8.00
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.25
n: 7.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.33
sử: 3.75 Địa lí: 4.50
n: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.63
sử: 3.50 Địa lí: 5.25
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.25
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.15
n: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.78
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.33
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.06
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.13
n: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.50 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 9.88
n: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.65
n: 8.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.18
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.19
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
c: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.10
c: 5.00 Sinh học: 7.20
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.77
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.28
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.80

n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.50 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 7.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.13
n: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.25
n: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
n: 2.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.18
c: 4.20 Sinh học: 2.80
n: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.78

n: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.35


n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.66
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43
n: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.30
n: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.05
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.43
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.15
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
5.00 Hóa học: 4.80
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.33
c: 6.20 Sinh học: 6.80
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.81
n: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
4.40 Hóa học: 3.80
c: 6.80 Sinh học: 5.60
sử: 4.00 Địa lí: 6.25
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.58
sử: 0.75 Địa lí: 0.75
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.25
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
4.40 Hóa học: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.13
3.00 Hóa học: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.00 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.55
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.40
c: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 4.41
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 7.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.20
n: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.18
6.00 Hóa học: 5.00
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
n: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.58
n: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.37
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
sử: 4.25 Địa lí: 4.75
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.87
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.05
n: 5.30 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
n: 6.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.75
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.01
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
c: 7.80 Sinh học: 8.20
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.26
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.97
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75
n: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 7.10 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.08 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.59
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.23
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Pháp: 6.68
n: 2.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.50 Tiếng Anh: 3.63

n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
n: 2.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Hóa học: 5.40
n: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.00 Tiếng Anh: 7.38
c: 8.60 Sinh học: 9.00
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
c: 6.80 Sinh học: 6.80
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 7.71
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.35
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.78
n: 7.00 Hóa học: 5.80 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 6.73
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.75

n: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.85
6.60 Tiếng Anh: 7.48
c: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.30
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 8.39
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.78
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85

n: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.60


n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.35
sử: 1.50 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
sử: 8.25 Địa lí: 8.75
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Tiếng Anh: 6.85
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.45
n: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.75
8.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
c: 7.60 Sinh học: 8.00
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.55
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.00 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.00
n: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.16
n: 4.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
n: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.80
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.78
sử: 6.25 Địa lí: 4.75
n: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
n: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.23
c: 7.00 Sinh học: 4.60
n: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.50
n: 7.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
n: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43

n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00


n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.50 Lịch sử: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 1.60 Hóa học: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.43
n: 7.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.00 Tiếng Anh: 7.85
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.43
n: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
n: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.53

n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.70


n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.33
c: 6.40 Sinh học: 6.60
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 9.43
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.85
c: 5.40 Sinh học: 6.80
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.41
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.95
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.83
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 7.90 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.90
n: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
8.00 Hóa học: 8.80
c: 7.20 Sinh học: 7.20
c: 8.60 Sinh học: 7.80
6.40 Hóa học: 5.20
c: 8.80 Sinh học: 8.40
sử: 6.75 Địa lí: 4.75
sử: 3.25 Địa lí: 3.75
c: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 1.60
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
5.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40
sử: 4.75 Địa lí: 4.00
5.60 Hóa học: 3.00
7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.40
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
5.60 Hóa học: 4.60
n: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
5.60 Hóa học: 3.40
n: 3.90 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.08
n: 6.92 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.35
3.80 Hóa học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
c: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.88
sử: 4.50 Địa lí: 5.00
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.33
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.46
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.47
7.20 Hóa học: 4.20
n: 7.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.25
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
7.00 Hóa học: 4.40
n: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.71
7.20 Hóa học: 5.20
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
5.00 Hóa học: 4.00

n: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 3.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
sử: 1.75 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
sử: 2.25 Địa lí: 2.75
sử: 2.50 Địa lí: 0.50
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
1.60 Hóa học: 4.00
sử: 4.25 Địa lí: 4.25
sử: 1.25 Địa lí: 4.50
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30
n: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
sử: 2.50 Địa lí: 7.00
n: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.11
n: 6.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.83
n: 4.92 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
6.40 Hóa học: 4.80
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20
8.20 Hóa học: 7.80
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 7.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 6.75 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
n: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.03
6.80 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
6.40 Hóa học: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.30
sử: 5.75 Địa lí: 6.75
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.20 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
7.60 Hóa học: 5.00
7.80 Tiếng Anh: 2.85
sử: 7.50 Địa lí: 6.50
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.30
sử: 3.25 Địa lí: 5.25
n: 5.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.65
sử: 4.25 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.97
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.45
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
7.40 Hóa học: 6.40
n: 5.00 Vật lí: 2.80 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.23
sử: 1.25 Địa lí: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.15
n: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
c: 8.00 Sinh học: 6.20
sử: 5.50 Địa lí: 5.50
sử: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 8.38
n: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
5.20 Hóa học: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
7.00 Hóa học: 7.40
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 9.20
n: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Sinh học: 3.00
8.60 Hóa học: 7.40
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
6.00 Hóa học: 6.40
n: 6.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 6.00 Địa lí: 4.75

sử: 5.75 Địa lí: 8.00


6.20 Hóa học: 5.20
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Trung: 4.75
c: 4.00 Sinh học: 3.40
6.80 Hóa học: 6.40
n: 4.58 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.35
n: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.40
sử: 5.75 Địa lí: 5.25
n: 3.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50
5.80 Hóa học: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.33 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.98
7.20 Hóa học: 6.60
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.72
n: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.76
2.60 Hóa học: 4.20
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.10
n: 3.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.56
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.00
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.90
sử: 7.50 Địa lí: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 2.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
4.20 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
sử: 2.25 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
sử: 5.25 Địa lí: 5.75
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
sử: 5.50 Địa lí: 6.75
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 2.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.93
n: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
c: 6.60 Sinh học: 6.60
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.48
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
sử: 5.75 Địa lí: 7.50
4.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
8.40 Hóa học: 8.20
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
sử: 4.00 Địa lí: 6.00
n: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
sử: 7.66 Địa lí: 8.00
n: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
7.40 Hóa học: 7.60
sử: 4.25 Địa lí: 5.25
c: 6.60 Sinh học: 7.20
n: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
5.40 Hóa học: 4.80
6.40 Hóa học: 3.80
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
c: 7.80 Sinh học: 7.60
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.28
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.86
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.48
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
c: 4.60 Sinh học: 6.60
3.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60
n: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.33 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
c: 3.60 Sinh học: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.71
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55

n: 8.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88


n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.75 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.63
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.60
n: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 3.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.42
n: 6.00 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.15
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.65
n: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.37
c: 7.80 Sinh học: 7.80
c: 8.60 Sinh học: 9.20
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 8.58

n: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38


c: 5.60 Sinh học: 5.00
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.62
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.80
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.66
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.20
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.50

n: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.18


n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 9.73
n: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.33
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.53
n: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88

n: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.08
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.68
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
c: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.48
c: 6.20 Sinh học: 6.40
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
c: 6.80 Sinh học: 8.20
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.50
n: 4.25 Vật lí: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.60
n: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.78
sử: 6.75 Địa lí: 5.75
n: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
7.80 Tiếng Anh: 5.95
c: 6.40 Sinh học: 6.20
6.20 Hóa học: 5.60
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.80
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.98
n: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 7.80
7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
c: 4.60 Sinh học: 4.00
n: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
4.80 Hóa học: 2.40
n: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.71
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
n: 7.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.08
6.80 Hóa học: 7.00
n: 5.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.58
n: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.03
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.03
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.30
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
n: 7.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.33
n: 5.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.40
n: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
n: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.50
5.20 Hóa học: 6.00
n: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
n: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.45
4.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.41
3.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.85
n: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.25
n: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.31
n: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.00
n: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.60

n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.08


n: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.38
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.73
n: 6.25 Lịch sử: 4.66 Tiếng Anh: 4.88
n: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.75
sử: 4.50 Địa lí: 7.50
n: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
n: 2.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.08
n: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
n: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.03
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
c: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
n: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.10
n: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.38
n: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.85
n: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38

n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.65
n: 7.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.48
7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.93
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.90
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
n: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.40
n: 3.25 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 1.50
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.25 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 2.25
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
n: 7.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.06
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.73
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.58
n: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.90
n: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.38
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.73
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.33
4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.45
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.65
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.93
n: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.42 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.98
n: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.43
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 3.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.80
n: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.28
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.25 Địa lí: 6.35 Tiếng Anh: 6.05
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 5.75
6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
n: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.55
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Pháp: 6.69
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.30
5.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.43
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.55
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 9.15
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
n: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.35
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.10
n: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.50 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.18
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Nhật: 7.16
n: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.98
c: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.93
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Pháp: 7.20
n: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.50
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.78
n: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
c: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.25 Địa lí: 0.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.83
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.05
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.18
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.15
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.60 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Trung: 7.08
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.68
5.40 Hóa học: 6.60
n: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.68
c: 8.40 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.38
c: 4.20 Sinh học: 7.20
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.53
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
c: 7.00 Sinh học: 6.40
c: 8.00 Sinh học: 8.00
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.78
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
sử: 3.58 Địa lí: 5.75
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.60
n: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.85
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.88
c: 8.40 Sinh học: 8.60
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.52
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.50
c: 7.00 Sinh học: 7.40
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
6.40 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 3.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.75
c: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
c: 7.20 Sinh học: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
n: 7.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 6.45
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.75
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
c: 4.40 Sinh học: 4.40
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
sử: 0.00 Địa lí: 0.00
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 7.10
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.40
n: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
sử: 6.50 Địa lí: 7.00
n: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.86
n: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.43
sử: 3.75 Địa lí: 0.25
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.73
c: 8.20 Sinh học: 7.20
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.65
sử: 6.50 Địa lí: 5.75
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.95
6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 8.30
sử: 5.00 Địa lí: 4.50
n: 2.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
sử: 4.75 Địa lí: 3.75
sử: 4.00 Địa lí: 3.25
sử: 4.75 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.80
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.05
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.33
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.90
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.45
sử: 5.75 Địa lí: 6.50
n: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.00 Vật lí: 9.60 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.50
7.00 Hóa học: 5.20
4.60 Hóa học: 5.00
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
sử: 5.00 Địa lí: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
7.80 Tiếng Anh: 7.43
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.26
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.90 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.83
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.50 Địa lí: 4.78 Tiếng Anh: 2.25

n: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00


n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
c: 4.60 Sinh học: 4.00
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.61
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.20
n: 7.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
c: 6.20 Sinh học: 4.80
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35

n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
c: 8.00 Sinh học: 8.40
n: 6.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.70
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
7.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.58
n: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.23
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.70
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
c: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Tiếng Anh: 5.60
n: 3.75 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.40
n: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
n: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
n: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.40
n: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.36
c: 7.00 Sinh học: 7.40
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.43
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.73
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
3.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
n: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.40
8.40 Hóa học: 7.60
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.75 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.06
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.63
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.05
6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
sử: 2.25 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
7.00 Hóa học: 6.60
n: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.32
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25
n: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00
n: 4.40 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.87
n: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.05
n: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.43
n: 5.75 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
4.60 Hóa học: 3.80
n: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13

n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.30
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
8.00 Hóa học: 7.80
n: 1.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.00
c: 8.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
6.80 Hóa học: 2.80
n: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
sử: 8.25 Địa lí: 7.00
n: 3.50 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 1.38
7.00 Hóa học: 5.40
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85
sử: 2.00 Địa lí: 3.00
sử: 2.25 Địa lí: 4.50
6.00 Hóa học: 6.80
sử: 2.50 Địa lí: 1.50
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.68
sử: 3.75 Địa lí: 5.25
n: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
sử: 5.50 Địa lí: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13

n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.53


n: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
7.20 Hóa học: 7.20
n: 3.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.10
c: 3.60 Sinh học: 4.80
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.03
n: 3.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.85
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.73
n: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.56
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.71
n: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.73
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 5.23
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13

n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88


n: 7.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.25
7.00 Hóa học: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.22
n: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.80
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.23
n: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 8.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.31
n: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
c: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20
n: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.68
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.43
n: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.78
n: 4.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.25
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 5.16 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.05
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.37
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
n: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.05
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.63
5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00
n: 5.00 Địa lí: 2.45 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.60
n: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.20
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.93
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.81
n: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.25
n: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.48
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Đức: 8.95
n: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.25 Tiếng Anh: 3.82
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
n: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
c: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.10
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 3.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.00
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.70
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.54
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.63
n: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.80
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.36
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.58
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.25
n: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
sử: 1.75 Địa lí: 5.50
n: 5.25 Địa lí: 3.83 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
sử: 1.75 Địa lí: 3.75
n: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.80
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.61
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.88
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
7.00 Hóa học: 4.20
n: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.28
sử: 1.75 Địa lí: 2.75
c: 6.20 Sinh học: 6.80
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.30
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.26
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.26
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 1.50
n: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.62
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.13
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.43
4.60 Hóa học: 4.40
n: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.65
n: 4.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.10
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.80
n: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.10
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
6.20 Hóa học: 3.60
n: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63
5.60 Tiếng Anh: 3.00
sử: 5.50 Địa lí: 5.25
n: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.82
n: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
n: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.93
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
5.80 Hóa học: 4.80
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.20
7.20 Hóa học: 5.20
sử: 4.00 Địa lí: 3.50
n: 4.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 2.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.18
sử: 4.50 Địa lí: 5.50
n: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.63
n: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.88
n: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.03
sử: 5.25 Địa lí: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.88
7.20 Hóa học: 6.20
sử: 5.50 Địa lí: 5.75
n: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.28

n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.30


n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.93
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
sử: 6.50 Địa lí: 8.25

n: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
c: 6.80 Sinh học: 6.80
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.38
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
sử: 6.00 Địa lí: 4.75
sử: 4.00 Địa lí: 5.75
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.33 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.76
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.80
n: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.30
sử: 1.75 Địa lí: 2.25
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.53
c: 6.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.18
7.40 Hóa học: 6.40
n: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
sử: 3.50 Địa lí: 5.75
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.98
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
sử: 2.75 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.85
2.00 Hóa học: 2.80
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.48
6.40 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.38
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.80
c: 4.20 Sinh học: 4.80
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
sử: 1.25 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.53
c: 6.80 Sinh học: 6.00
n: 5.25 Địa lí: 3.73 Tiếng Anh: 3.18
4.40 Hóa học: 4.20
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.20
n: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
5.40 Hóa học: 4.80
n: 2.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
n: 5.75 Tiếng Anh: 3.33
c: 4.60 Sinh học: 5.80
sử: 1.25 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.03
4.60 Tiếng Anh: 4.10
sử: 2.00 Địa lí: 3.50
n: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
4.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.18
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.05
n: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.63
sử: 5.75 Địa lí: 6.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
6.80 Hóa học: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 7.50
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.16
8.00 Hóa học: 6.60
c: 6.00 Sinh học: 6.00
n: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 7.18
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
n: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 5.48
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
c: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 2.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Pháp: 4.56
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.10
c: 6.60 Sinh học: 6.80
n: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
sử: 1.75 Địa lí: 4.50
8.00 Hóa học: 7.60

n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60


sử: 4.25 Địa lí: 2.50
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.85
sử: 3.75 Địa lí: 5.25
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.25 Tiếng Anh: 5.75
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.83
n: 3.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.93
n: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.75 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 1.25
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.00 Vật lí: 2.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Tiếng Anh: 4.73
n: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.38
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 8.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.63
n: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 8.60
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
sử: 3.50 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.15
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.28
n: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.18
c: 6.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.45
n: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
c: 7.80 Sinh học: 8.00
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.58
7.80 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.60
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.98
n: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.56
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
7.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.53
n: 5.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.78
n: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63
sử: 3.25 Địa lí: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.53
n: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
n: 4.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.25
c: 6.80 Sinh học: 6.60
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.27
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.05
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.88
n: 6.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 4.50 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.01
n: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.48
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.00 Địa lí: 3.16 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
sử: 6.00 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
sử: 2.25 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
sử: 3.00 Địa lí: 5.00
sử: 5.25 Địa lí: 6.25
n: 5.42 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
4.80 Hóa học: 5.20
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 4.33 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.77
sử: 7.75 Địa lí: 6.00
n: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
n: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.38
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.65
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.76
n: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.73
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.53
n: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
sử: 5.25 Địa lí: 7.00
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.97
n: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.03
n: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.71
6.80 Hóa học: 5.20
6.00 Hóa học: 2.40
8.00 Hóa học: 8.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.60
n: 3.50 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.38
n: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75

n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.38
8.20 Hóa học: 7.80
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.90
sử: 6.75 Địa lí: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.23
sử: 1.25 Địa lí: 0.50
c: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
sử: 5.00 Địa lí: 8.50
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.45
n: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60
n: 3.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.45
sử: 2.00 Địa lí: 2.75
n: 4.83 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.20
n: 4.75 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 2.60
sử: 2.25 Địa lí: 4.00
n: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.05
sử: 2.50 Địa lí: 6.00
n: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.15
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
n: 7.50 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 6.23
c: 4.60 Sinh học: 4.60
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
6.20 Hóa học: 7.60
c: 6.00 Sinh học: 5.00
sử: 2.75 Địa lí: 4.50

6.60 Hóa học: 6.20


n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.75
n: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.65
6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
5.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
sử: 3.75 Địa lí: 6.50
n: 2.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.17
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.48
n: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
c: 5.40 Sinh học: 5.40
sử: 4.50 Địa lí: 4.50
sử: 2.75 Địa lí: 3.75
n: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.80
c: 4.60 Sinh học: 4.20
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.25 Hóa học: 6.20
n: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
n: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
3.80 Hóa học: 3.00
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63
sử: 2.75 Địa lí: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
sử: 5.00 Địa lí: 4.50
sử: 7.00 Địa lí: 6.25
n: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.47
n: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.70
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.18
n: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.90
7.00 Hóa học: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.48
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Sinh học: 4.40 Lịch sử: 1.25
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
sử: 3.50 Địa lí: 3.25
n: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Pháp: 8.35
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
sử: 2.00 Địa lí: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
n: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.95
n: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.62
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 1.95
sử: 8.50 Địa lí: 9.25
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
sử: 2.50 Địa lí: 2.00
c: 5.40 Sinh học: 6.20
n: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
n: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
sử: 3.00 Địa lí: 4.50
n: 4.33 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.30
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
4.80 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 1.90
n: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
6.40 Hóa học: 5.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.73
n: 7.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 1.50 Địa lí: 4.50
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
sử: 4.50 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.70
n: 3.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.80 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.30
n: 4.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.50
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
n: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
5.00 Hóa học: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 8.85
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
8.20 Hóa học: 6.80
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20
n: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.20
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
5.60 Hóa học: 6.40
5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.40
sử: 2.75 Địa lí: 6.00

n: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.65
sử: 5.25 Địa lí: 7.00
n: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
sử: 0.00 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
n: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.16
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.68
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.18

n: 3.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40


n: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.75
n: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.48
c: 5.80 Sinh học: 6.00
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 5.90
6.00 Hóa học: 4.80
n: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.25
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35
n: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.30
sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.80
n: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
n: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
sử: 2.25 Địa lí: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.53
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.05
6.80 Hóa học: 5.80
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.93
sử: 0.75 Địa lí: 4.25
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
sử: 4.50 Địa lí: 6.00
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 2.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.45
c: 6.40 Sinh học: 6.80
n: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.20
n: 5.50 Tiếng Anh: 5.93
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
7.80 Hóa học: 6.40
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.28
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Hóa học: 2.00 Địa lí: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
sử: 4.75 Địa lí: 5.50
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
n: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
n: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
sử: 1.25 Địa lí: 4.50
n: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.63
sử: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 6.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 6.00
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.75
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.65
3.00 Hóa học: 5.80
sử: 7.00 Địa lí: 7.50
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.55
n: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Trung: 8.48
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
sử: 4.00 Địa lí: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
sử: 2.75 Địa lí: 6.00
n: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.73
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.48
n: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 3.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.50 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.85
c: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
n: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.63
n: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.80
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.55
5.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.78
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 3.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
c: 6.40 Sinh học: 6.60
n: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.43
n: 6.00 Địa lí: 4.83 Tiếng Anh: 3.43
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
n: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.10
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.28
n: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.85
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.03

n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 6.95
n: 4.50 Địa lí: 4.66 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
6.60 Hóa học: 6.40
c: 7.20 Sinh học: 6.60
n: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.05
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 1.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
7.80 Hóa học: 7.60
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60

n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
c: 6.80 Sinh học: 7.80
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.40
n: 6.67 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
c: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.75
n: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.57
n: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.40
n: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.03
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.90
n: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.42 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.65
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
n: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.43
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.00
n: 5.25 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.90
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
sử: 4.00 Địa lí: 5.00
n: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
n: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.33
n: 5.50 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.50
n: 5.50 Hóa học: 5.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.98

5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80


n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.65
n: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
n: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
sử: 2.00 Địa lí: 5.50
n: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.58
n: 6.75 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
sử: 5.75 Địa lí: 5.00
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.28
6.60 Hóa học: 4.40
n: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
n: 6.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.13

n: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.40
n: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.10
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.50
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.65
n: 5.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 7.78
n: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
c: 6.00 Sinh học: 6.00
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.53
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.63
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.25
n: 8.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 8.48
n: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.10
n: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 9.13
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45
n: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.25

c: 8.00 Sinh học: 8.40


n: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
n: 5.50 Địa lí: 5.16 Tiếng Anh: 8.63
n: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.33
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
n: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
n: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 9.20 Tiếng Anh: 5.08
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
c: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.60
n: 6.75 Vật lí: 3.40 Sinh học: 4.20
n: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.51
n: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.53
n: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
c: 3.40 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
n: 6.25 Địa lí: 7.00
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.45
c: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.45
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.30
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
c: 8.40 Sinh học: 9.20
n: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.95
n: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
n: 5.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.53
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.80
n: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
c: 6.80 Sinh học: 8.40
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.90
n: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.40
n: 7.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.03
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.05
n: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.08
n: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
n: 2.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.47
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.18
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
7.20 Hóa học: 7.60
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
7.00 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.58
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
n: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.65
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.38
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.73
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65
n: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.85
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.85
n: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 7.58
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 7.25
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.00

n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75


n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.68
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.55
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.75
n: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.60
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.65
c: 6.80 Sinh học: 6.80
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.80
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.93
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.63
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
n: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
n: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
n: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.58
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.28
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.25 Hóa học: 6.00
n: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
4.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
6.40 Tiếng Anh: 4.03
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.63
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Trung: 8.47
n: 3.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 6.98
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.28
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.88
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.68
n: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.33
n: 3.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.15
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
n: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.05

n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.93


n: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.95
n: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.95
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.90
n: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 8.83
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.10
7.00 Hóa học: 6.20
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.12
n: 7.50 Tiếng Anh: 7.88
n: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.08
8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.60
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.59
n: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.80
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.03
n: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.56
n: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
c: 7.60 Sinh học: 8.40
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.53
n: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 8.25 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Trung: 7.16
n: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.83
n: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.88
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.55
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
c: 6.80 Sinh học: 7.60
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.81
n: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
n: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.25 Tiếng Anh: 1.98
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.78
n: 3.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.08 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Tiếng Anh: 3.55
sử: 2.50 Địa lí: 3.50
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.50
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.70
n: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
n: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.50
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 3.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.53
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
n: 4.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.00
n: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.18
c: 5.40 Sinh học: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.00 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 3.25
n: 7.00 Hóa học: 7.80 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 8.98
c: 6.20 Sinh học: 5.80
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
n: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.03
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
c: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.98
n: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 1.88
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
n: 5.25 Tiếng Nhật: 6.68
n: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.00 Tiếng Pháp: 8.87
n: 6.50 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Tiếng Anh: 6.23
n: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.73
n: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.75
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.10
n: 7.50 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.47
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 1.75
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 7.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.83

n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
n: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.18
n: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.75 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 7.75
c: 5.60 Sinh học: 6.40
n: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.93
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
n: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.18
7.00 Hóa học: 5.20
n: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.95
n: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.50
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.10
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.13
n: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
n: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
n: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
n: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.46
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.15
6.60 Tiếng Anh: 1.88
n: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.66
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.18
n: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.58
n: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.10
n: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
n: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.28
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
n: 7.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.68
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.60
6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.18

n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.75


n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.70
n: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.88
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.45
n: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.60
c: 5.80 Sinh học: 5.60
n: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.50 Tiếng Anh: 5.18
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.88
7.60 Hóa học: 5.40
n: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.40
n: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
n: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.75 Địa lí: 4.61 Tiếng Anh: 7.03
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.38
c: 7.60 Sinh học: 6.60
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.80
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.73
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
sử: 5.50 Địa lí: 4.25
n: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
sử: 4.75 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.25
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.85
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.38
5.80 Hóa học: 4.40
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 4.75 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.05
n: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.03
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.10

n: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.53


n: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.93
n: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.81
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.65
n: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
8.80 Hóa học: 8.00
n: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 4.60
sử: 5.50 Địa lí: 6.50
n: 7.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.48
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
n: 5.92 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.23
n: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.70
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.50
sử: 3.50 Địa lí: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 2.00 Vật lí: 4.80 Sinh học: 4.40
n: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
sử: 6.25 Địa lí: 6.75
7.40 Hóa học: 5.20
n: 3.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80
n: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
n: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 3.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 7.95
n: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.59
n: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.25
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
6.80 Hóa học: 6.60
n: 3.50 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 1.25
sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.20
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.83
n: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
c: 7.60 Sinh học: 8.00
n: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
n: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.43
n: 1.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 2.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.61
n: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
n: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
n: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.75 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.05
n: 6.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.10
n: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.15
n: 2.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
8.00 Hóa học: 7.20
7.40 Hóa học: 7.40
n: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.08
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 4.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.38
c: 8.60 Sinh học: 8.20
n: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25
n: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 3.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.88
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 9.33
sử: 2.25 Địa lí: 3.00
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
c: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.58
4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.38
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.28
n: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 8.63
sử: 3.75 Địa lí: 6.50
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
n: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.90
n: 6.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.98
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
n: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.23
n: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75
n: 5.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.08
sử: 3.00 Địa lí: 6.00
5.60 Hóa học: 5.20
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.73
n: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 1.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.25
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.38
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.40
n: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
n: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00
8.60 Hóa học: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.50
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.23
n: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
6.80 Hóa học: 4.40
3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
4.60 Hóa học: 4.60
6.40 Tiếng Anh: 5.13
7.60 Hóa học: 4.60
n: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.65
7.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.30
sử: 2.75 Địa lí: 3.85
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.43
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.78
sử: 1.00 Địa lí: 3.50
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.95
n: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.13
n: 5.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.88
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
n: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
sử: 4.00 Địa lí: 4.25
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
n: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.38
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.30
6.80 Hóa học: 4.80
n: 3.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.80
n: 3.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.50
n: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.08
n: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.90
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.65
n: 5.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 3.48
sử: 5.50 Tiếng Anh: 6.28
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
n: 4.75 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.33
3.00 Hóa học: 4.00
sử: 3.00 Địa lí: 3.50
n: 4.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.15
n: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.70
n: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
7.20 Hóa học: 4.40
sử: 1.75 Địa lí: 1.75
n: 1.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.88

n: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.78


n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.75
n: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
6.40 Hóa học: 5.40
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.65
sử: 3.75 Địa lí: 8.00
sử: 3.75 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
c: 6.60 Sinh học: 6.80
n: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
sử: 4.75 Địa lí: 6.00
n: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
n: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.66
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.55
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.25
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
n: 3.50 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 3.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 4.50 Sinh học: 2.80
n: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.35
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.70
n: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
sử: 6.25 Địa lí: 7.75
n: 5.50 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 3.78
n: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.28
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.20
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.55
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.20
n: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
4.40 Hóa học: 5.40
sử: 2.75 Địa lí: 4.25
n: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
n: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.45
n: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
n: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.25
n: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.98
sử: 1.00 Địa lí: 0.50
n: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.03
n: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.78
sử: 5.75 Địa lí: 5.75
n: 2.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
4.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20
5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
sử: 2.50 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
c: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.00
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55
n: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.78
n: 5.42 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
n: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.75
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
n: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
n: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.93
n: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
n: 4.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.60
n: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.60
n: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.57
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
n: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.28
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
n: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23

n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.64


n: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.28
n: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.73
n: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
n: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.25

n: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.28
c: 2.60 Sinh học: 4.20
n: 7.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.78
n: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.60
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.33
n: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.15
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.91
n: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.60
n: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.78
n: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.25 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.15
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.78
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.43

n: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.48


n: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.38
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 8.30
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
n: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.40
n: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.85
n: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.26
n: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.48
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.63
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
n: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.13
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.22
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
n: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
n: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.28
n: 7.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.30
n: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.35
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.00
n: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
n: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.30
6.80 Tiếng Anh: 4.20
n: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.32
n: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.80
n: 7.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.03
n: 7.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.48
n: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.20

n: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.73


n: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
n: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.28
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.05
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23
n: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 6.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
n: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
c: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.53
n: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.83
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80
n: 7.00 Địa lí: 4.85 Tiếng Nhật: 7.95
n: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.08
c: 5.60 Sinh học: 4.80
n: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.73
n: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 7.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.78

n: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.81
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.70
n: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
n: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.78
n: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.55
n: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75
n: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.50
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.98
n: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Nhật: 4.78
n: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.85
n: 5.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 6.25
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.48
sử: 5.00 Địa lí: 4.25
n: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.98
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
n: 4.00 Sinh học: 2.40
n: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
n: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
n: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.80
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.32
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.75
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
n: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.20
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
2.40 Tiếng Anh: 1.75
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
n: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.88
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
n: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.90
c: 5.40 Sinh học: 5.60
n: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.68
n: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.98
n: 5.75 Vật lí: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.05
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
n: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.58
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.23

n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.08


n: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.83
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Pháp: 6.15
n: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 7.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 6.43
n: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.43
3.60 Hóa học: 4.60
n: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.40
n: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
n: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
n: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
n: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.88
n: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.08
n: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 5.78
n: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.10
n: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.20
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
n: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.58
n: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.85
n: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.83
n: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
n: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
n: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
n: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
n: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.75
n: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.00
n: 5.50 Vật lí: 1.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
c: 8.20 Sinh học: 7.80
n: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.85
n: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.23
6.80 Tiếng Anh: 6.80
n: 6.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
n: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.65
n: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.93
n: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.21
n: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.92
n: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.50
n: 7.25 Vật lí: 6.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.90
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
n: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.70
n: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.13
n: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.50
n: 6.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.40
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
n: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
n: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
n: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.48
n: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.42 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.08
n: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
n: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.00
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
n: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
n: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.15
n: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 8.25
n: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60
n: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.70
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
n: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.30
n: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
n: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
n: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.58
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.98
n: 7.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.30
n: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
n: 5.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.28
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
c: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
n: 5.50 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.90
n: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.07
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
n: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.55
n: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.35
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.72
n: 5.25 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.57
n: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.40
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
n: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
n: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.10
n: 2.25 Vật lí: 1.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13

n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10


n: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75

n: 5.75 Tiếng Anh: 2.50


4.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
n: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
n: 5.75 Tiếng Anh: 1.25
n: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
n: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
n: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.95
n: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
c: 5.20 Sinh học: 5.00
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
c: 5.80 Sinh học: 4.40
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
n: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
n: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98

n: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.35


c: 8.40 Sinh học: 8.20
n: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.48
n: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
n: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
n: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
n: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
n: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
n: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.75
n: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
n: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
n: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
c: 5.60 Sinh học: 5.00
n: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
n: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.75
c: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.55
n: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
c: 5.40 Sinh học: 7.00
n: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
c: 4.00 Địa lí: 5.50
n: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.53
n: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.40
sử: 3.50 Địa lí: 4.00
n: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.98
n: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.33
n: 5.25 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 2.00
n: 4.50 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.78
n: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.80
n: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
n: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.27
n: 9.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
n: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 9.03
n: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
n: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
n: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.83
n: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.30
n: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
sử: 5.50 Địa lí: 4.25
n: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.95
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 3.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 6.00
n: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.88
n: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
n: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
n: 5.50 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.70
n: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
n: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
n: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
n: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.93
n: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
c: 8.40 Sinh học: 7.00
n: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
n: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.20
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
n: 5.00 Vật lí: 6.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
n: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48

n: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 8.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.83
c: 5.80 Sinh học: 7.00
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
c: 4.60 Sinh học: 5.20
8.00 Hóa học: 6.00
n: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40
sử: 4.25 Địa lí: 4.50
n: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
c: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
c: 8.00 Sinh học: 7.80
n: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.18
n: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
n: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Trung: 2.13
n: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
n: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 8.00
n: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
n: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
n: 1.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.00
n: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
c: 5.80 Sinh học: 5.00
c: 4.40 Sinh học: 4.60
n: 7.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.05
n: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.95
n: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
n: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
n: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
n: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.45
n: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.87
n: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.13
n: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.35
n: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
n: 8.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.70
n: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
n: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
c: 4.00 Sinh học: 3.80
n: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
n: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
n: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08
n: 6.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.73
n: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
n: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.46
n: 6.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
n: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.53
n: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.28
n: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75

n: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85


n: 8.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.70
sử: 3.50 Địa lí: 5.00
n: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.28
n: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.93
n: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.90
n: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.58
n: 4.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.50
n: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.58
n: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80
n: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.18
n: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35
n: 5.42 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
n: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
n: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 4.45
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.98
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.05
n: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
n: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.28
6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
n: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.85
n: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.23
n: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.45
n: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.40
n: 6.16 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
n: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
n: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.88
n: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
n: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
n: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
n: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.28
n: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.73
n: 4.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.25
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
n: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
n: 4.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.00
n: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.85
n: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.35
n: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 8.10
n: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
n: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.37
n: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
n: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
n: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
n: 7.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.25
n: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
n: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
n: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
n: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30
n: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.15
n: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
n: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
n: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.43
n: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 4.85
n: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.00
n: 7.75 Tiếng Anh: 5.85
n: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.25
n: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.60
n: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
n: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.90
n: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.25
n: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
n: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
n: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.50
n: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
n: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
c: 7.40 Sinh học: 7.80
n: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.94
n: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
n: 4.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45
n: 6.75 Vật lí: 6.60 Địa lí: 4.50
n: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.50
n: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.28
n: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
n: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.23
n: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.53
c: 6.80 Sinh học: 5.20
n: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
n: 4.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

sử: 3.00 Địa lí: 5.50


n: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
sử: 5.75 Địa lí: 5.00
sử: 3.25 Địa lí: 4.25
6.60 Hóa học: 4.80
sử: 5.00 Địa lí: 7.75
sử: 5.25 Địa lí: 4.50
sử: 3.50 Địa lí: 2.75
sử: 5.25 Địa lí: 6.00
sử: 5.75 Địa lí: 4.00
sử: 6.75 Địa lí: 6.00
sử: 7.25 Địa lí: 6.75
sử: 5.25 Địa lí: 5.25
4.80 Hóa học: 3.40
sử: 5.75 Địa lí: 4.25
sử: 4.00 Địa lí: 7.00
6.60 Hóa học: 5.60

You might also like