You are on page 1of 42

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Môn thi Lớp Đơn vị Điểm Giải

1 A110101 NGUYỄN THỊ KIM ANH 19/10/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Võ Nhai 9.50 -
2 A110102 TRẦN HÀ QUỲNH ANH 27/9/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Võ Nhai 13.00 Ba
3 A110103 TẠ QUỲNH ANH 10/5/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Võ Nhai 11.50 Khuyến khích
4 A110104 HỨA NGỌC DIỄM 21/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Hoàng Quốc Việt 12.50 Ba
5 A110105 LUÂN THỊ ANH THƯ 12/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Võ Nhai 9.50 -
6 A110106 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 14/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Hoàng Quốc Việt 12.50 Ba
7 A040101 NGUYỄN THỊ HƯƠNG DUNG 17/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C1 THPT Sông Công 11.00 Khuyến khích
8 A040102 LÊ THANH HÀ 19/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 12.00 Ba
9 A040103 NGUYỄN NGÂN HÀ 04/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 10.50 -
10 A040104 NGUYỄN THU HIỀN 09/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 9.25 -
11 A040105 ĐẶNG THÙY LINH 08/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 14.00 Nhì
12 A040106 DƯƠNG THỊ THẢO LY 25/06/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11B11 THPT Sông Công 9.50 -
13 A040107 ĐÀO DIỆU MY 05/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 9.75 -
14 A040108 HOÀNG PHƯƠNG NGA 15/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 10.50 -
15 A040109 NGUYỄN HẢI NGUYÊN 04/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C5 THPT Sông Công 13.00 Ba
16 A040110 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 25/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12C1 THPT Sông Công 15.00 Nhì
17 A040111 TRƯƠNG QUỲNH PHƯƠNG 18/05/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11B11 THPT Sông Công 10.50 -
18 A040112 ĐỖ THU TRANG 29/07/2005 Thành phố Hà NộNgữ văn 12C5 THPT Sông Công 10.50 -
19 A060101 ĐÀO THỊ MINH CƯƠNG 11/11/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A2 THPT Phú Lương 9.50 -
20 A060102 NGUYỄN THỊ NGÂN 03/03/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Phú Lương 9.50 -
21 A060103 NGUYỄN HIẾU NGHĨA 07/06/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A5 THPT Phú Lương 9.50 -
22 A060104 HOÀNG THỊ CẨM NHUNG 14/8/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A5 THPT Phú Lương 9.00 -
23 A060105 LÊ GIA PHÚ 01/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Phú Lương 8.50 -
24 A060106 PHÙNG THỊ THÁI 01/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Phú Lương 9.00 -
25 A060107 VŨ NGÔ HOÀNG YẾN 28/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Phú Lương 12.00 Ba
26 A030101 NGUYỄN QUỲNH ANH 15/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Phú Bình 10.00 -
27 A030102 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Phú Bình 11.00 Khuyến khích
28 A030103 BÙI BĂNG BĂNG 12/10/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Lương Phú 10.50 -
29 A030104 NGUYỄN TRẦN TÚ CHINH 07/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 THPT Phú Bình 9.50 -
30 A030105 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 30/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Lương Phú 13.00 Ba
31 A030106 ĐÀO HỒNG HẢI 02/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Lương Phú 9.75 -
32 A030107 NGUYỄN THỊ HẰNG 02/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Lương Phú 9.75 -
33 A030108 DƯƠNG THỊ TỐ HOÀI 19/3/2005 Thái nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Điềm Thụy 10.00 -
34 A030109 NGUYỄN THỊ HUY 12/01/2005 Thái nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Điềm Thụy 10.50 -
35 A030110 NGUYỄN THU HƯƠNG 25/10/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Lương Phú 14.00 Nhì
36 A030111 DƯƠNG NGỌC LINH 02/07/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A5 THPT Lương Phú 17.00 Nhất
37 A030112 LÊ NGỌC LINH 20/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A3 THPT Phú Bình 13.50 Ba
38 A030113 DƯƠNG THỊ LY 06/8/2005 Thái nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Điềm Thụy 13.00 Ba
39 A030114 NGUYỄN THỊ LÝ 07/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A3 THPT Phú Bình 14.00 Nhì
40 A030115 NGUYỄN NGỌC MAI 25/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Lương Phú 13.00 Ba
41 A030116 DƯƠNG THẢO NGÂN 26/06/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A5 THPT Phú Bình 10.50 -
42 A030117 BÙI BÍCH PHƯƠNG 19/04/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Lương Phú 9.50 -
43 A030118 NGÔ VĂN PHƯỢNG 02/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 THPT Phú Bình 11.00 Khuyến khích
44 A030119 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 27/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Phú Bình 11.00 Khuyến khích
45 A030120 LƯƠNG ĐỨC THẾ 11/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Lương Phú 9.50 -
46 A030121 DƯƠNG BÍCH THỦY 02/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Lương Phú 9.75 -
47 A030122 HOÀNG ANH THƯ 28/07/2005 Cao Bằng Ngữ văn 12A1 THPT Lương Phú 9.50 -
48 A030123 DƯƠNG QUỲNH TRANG 12/04/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A5 THPT Phú Bình 10.50 -
49 A030124 DƯƠNG THỊ KIỀU TRANG 04/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A6 THPT Phú Bình 12.50 Ba
50 A030125 DƯƠNG THỊ THU TRANG 30/4/2005 Thái nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Điềm Thụy 11.50 Khuyến khích
51 A030126 LƯỜNG THỊ THẢO VÂN 27/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 THPT Phú Bình 15.00 Nhì
52 A030127 NGUYỄN THỊ NHẬT VI 08/02/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Lương Phú 9.00 -
53 A030128 ĐỖ THÙY VY 29/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 THPT Phú Bình 12.00 Ba
54 A010101 LÃ PHƯƠNG ANH 03/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A15 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
55 A010102 HỒ QUỲNH ANH 22/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A12 PTVC Việt Bắc 14.50 Nhì
56 A010103 PHẠM NGỌC ÁNH 24/05/2005 Hà Giang Ngữ văn 12A12 PTVC Việt Bắc 14.50 Nhì
57 A010104 ĐỖ THỊ LAN ANH 04/10/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11D02 THPT Đào Duy Từ 8.50 -
58 A010105 VŨ BẢO NGỌC CẦM 03/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12T THPT Đào Duy Từ 8.50 -
59 A010106 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 08/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Ngô Quyền 10.00 -
60 A010107 LÊ PHƯƠNG CHINH 30/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12D THPT Đào Duy Từ 9.00 -
61 A010108 BÙI NGỌC DIỄM 29/05/2005 Hà Giang Ngữ văn 12A17 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
62 A010109 VI HÀ DIỆP 16/10/2005 Lạng Sơn Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 16.00 Nhì
63 A010110 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 27/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Ngô Quyền 8.50 -
64 A010111 HOÀNG HƯƠNG GIANG 21/03/2005 Hà Giang Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
65 A010112 NÔNG THỊ HUẾ 17/03/2005 Tuyên Quang Ngữ văn 12A11 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
66 A010113 HOÀNG THỊ HƯƠNG 21/09/2005 Nghệ An Ngữ văn 12A11 PTVC Việt Bắc 15.50 Nhì
67 A010114 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/05/2005 Bắc Kạn Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 12.50 Ba
68 A010115 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 09/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 10.50 -
69 A010116 DƯƠNG PHƯƠNG LAM 12/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 10.50 -
70 A010117 VƯƠNG DIỆU LINH 12/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Lương Ngọc Quyến 15.50 Nhì
71 A010118 HOÀNG TRÚC LINH 04/10/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A12 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
72 A010119 PHAN NGỌC LINH 27/07/2005 Hòa Bình Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 13.50 Ba
73 A010120 BẠCH THỊ THÙY LINH 19/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 10.50 -
74 A010121 NGUYỄN MAI LINH 04/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 9.50 -
75 A010122 PHẠM TÚ LINH 30/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12P THPT Đào Duy Từ 7.50 -
76 A010123 ĐỊCH THỊ LỢI 14/04/2005 Lạng Sơn Ngữ văn 11A15 PTVC Việt Bắc 13.50 Ba
77 A010124 NGUYỄN THỊ HẢI MY 06/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12D THPT Đào Duy Từ 9.00 -
78 A010125 ĐẶNG MINH NGỌC 38 Thái Nguyên Ngữ văn 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 9.50 -
79 A010126 LƯU THỊ MINH NGỌC 07/12/05 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Lương Ngọc Quyến 9.50 -
80 A010127 ĐỖ MINH NGỌC 12/032005 Tuyên Quang Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 11.50 Khuyến khích
81 A010128 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 17/12/2005 Hà Nội Ngữ văn 12A15 THPT Lương Ngọc Quyến 9.50 -
82 A010129 CHU ĐẶNG YẾN NHI 14/11/2005 Bắc Kạn Ngữ văn 12A14 PTVC Việt Bắc 14.50 Nhì
83 A010130 VƯƠNG NGÔ YẾN NHI 19/09/2005 Quảng Ninh Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 10.50 -
84 A010131 THÁI THẢO NHI 14/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12P THPT Đào Duy Từ 8.50 -
85 A010132 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 25/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Ngô Quyền 12.00 Ba
86 A010133 TRẦN LAN PHƯƠNG 04/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A9 THPT Lương Ngọc Quyến 9.00 -
87 A010134 HOÀNG LAN PHƯƠNG 28/02/2005 Yên Bái Ngữ văn 12A10 PTVC Việt Bắc 11.50 Khuyến khích
88 A010135 BÙI LÝ NHƯ QUỲNH 29/10/2005 Bắc Kạn Ngữ văn 12A11 PTVC Việt Bắc 11.50 Khuyến khích
89 A010136 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/10/06 Thái Nguyên Ngữ văn 11A13 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
90 A010137 NGUYỄN ĐỒNG MINH THƯƠNG 13/07/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 9.00 -
91 A010138 LÊ THỊ MINH THÚY 29/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 9.50 -
92 A010139 LÝ KIỀU TRANG 25/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 9.50 -
93 A010140 PHẠM THU TRANG 01/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 9.50 -
94 A010141 ĐÀO QUANG TUẤN 17/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12T THPT Đào Duy Từ 9.00 -
95 A010142 TRẦN THỊ NGỌC UYÊN 26/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Ngô Quyền 12.00 Ba
96 A010143 LÊ Ý VI 16/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12D0 THPT Đào Duy Từ 9.00 -
97 A010144 LÊ HẢI YẾN 29/12/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A13 THPT Lương Ngọc Quyến 10.25 -
98 A010145 VŨ KIM YẾN 20/10/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
99 A010146 NGUYỄN THẢO AN 03/02/2005 Cao Bằng Ngữ văn 12A12 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
100 A050101 LÊ THỊ HÀ ANH 28/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A8 THPT Bắc Sơn 10.00 -
101 A050102 VŨ HUỆ CHI 26/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Lê Hồng Phong 13.00 Ba
102 A050103 LÊ QUỲNH GIANG 17/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A9 THPT Lê Hồng Phong 12.50 Ba
103 A050104 NGUYỄN THUÝ HIỀN 01/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A12 THPT Lê Hồng Phong 13.00 Ba
104 A050105 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 15/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A9 THPT Bắc Sơn 11.25 Khuyến khích
105 A050106 TRẦN THỊ THU HUYỀN 13/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A6 THPT Phổ Yên 12.50 Ba
106 A050107 NGUYỄN THỊ HOÀNG LIÊN 25/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A12 THPT Lê Hồng Phong 12.25 Ba
107 A050108 LÊ THỊ KHÁNH LINH 13/5/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12 A3 THPT Phổ Yên 9.75 -
108 A050109 NGUYỄN NGỌC LINH 17/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Phổ Yên 10.00 -
109 A050110 TRỊNH THỊ PHƯƠNG LOAN 24/6/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Phổ Yên 10.75 Khuyến khích
110 A050111 TRẦN HIỀN LƯƠNG 05/1/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Phổ Yên 12.50 Ba
111 A050112 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A8 THPT Bắc Sơn 9.00 -
112 A050113 TRẦN THỊ NGỌC MAI 25/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A8 THPT Bắc Sơn 9.00 -
113 A050114 TRẦN NHẬT QUYÊN 08/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A12 THPT Lê Hồng Phong 10.50 -
114 A050115 TRẦN THỊ MINH THANH 27/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A8 THPT Bắc Sơn 6.00 -
115 A050116 NGUYỄN THỊ THU 19/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Phổ Yên 8.50 -
116 A050117 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 28/2/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Phổ Yên 9.50 -
117 A050118 HOÀNG THỊ THU UYÊN 02/3/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Phổ Yên 12.25 Ba
118 A020101 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Dương Tự Minh 10.00 -
119 A020102 NGUYỄN THU HỒNG 11/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A7 THPT Khánh Hoà 11.50 Khuyến khích
120 A020103 HOÀNG THỊ HƯỜNG 07/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Khánh Hoà 11.50 Khuyến khích
121 A020104 NGÔ HẢI LY 16/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Dương Tự Minh 7.00 -
122 A020105 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 30/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Thái Nguyên 4.00 -
123 A020106 CAO TRẦN NGỌC MAI 04/5/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Dương Tự Minh 9.50 -
124 A020107 ĐẶNG NHUNG NHUNG 17/09.2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Khánh Hoà 9.00 -
125 A020108 DƯƠNG TỬ QUYÊN 18/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Khánh Hoà 9.50 -
126 A020109 ĐỖ NHƯ QUỲNH 11/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Dương Tự Minh 9.00 -
127 A020110 NGUYỄN THU TRÀ 22/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Dương Tự Minh 9.00 -
128 A020111 LÊ THÙY TRANG 04/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Khánh Hoà 9.50 -
129 A020112 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 10/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Thái Nguyên 9.00 -
130 A020113 NGUYỄN THỊ HẠ VI 17/8/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Khánh Hoà 12.00 Ba
131 A080101 LÝ QUỲNH ANH 02/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Đồng Hỷ 9.00 -
132 A080102 NGUYỄN HOÀNG ANH 17/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 9.00 -
133 A080103 NGUYỄN QUỲNH ANH 21/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 13.00 Ba
134 A080104 NGUYỄN MINH CHÂU 18/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 10.50 -
135 A080105 LÝ HUYỀN DIỆU 04/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 9.50 -
136 A080106 ĐỖ TƯỜNG DUNG 07/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 9.00 -
137 A080107 HOÀNG THÚY DUNG 11/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Đồng Hỷ 11.00 Khuyến khích
138 A080108 CAO THÙY LINH 25/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A11 THPT Đồng Hỷ 9.75 -
139 A080109 DƯƠNG THỊ LINH 02/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 7.00 -
140 A080110 NGUYỄN NHẬT LINH 15/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 9.50 -
141 A080111 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 30/07/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A7 THPT Trại Cau 9.50 -
142 A080112 NGUYỄN NGỌC MAI 10/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 11.00 Khuyến khích
143 A080113 LÂM XUÂN MAI 22/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 9.50 -
144 A080114 PHẠM LÊ NGỌC MINH 23/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A7 THPT Trại Cau 8.50 -
145 A080115 HOÀNG THANH PHƯƠNG 24/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 9.00 -
146 A080116 TRẦN NGỌC PHƯƠNG 01/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 10.50 -
147 A080117 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 18/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A7 THPT Trại Cau 9.00 -
148 A080118 TRẦN VĂN QUÝ 10/10/2004 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 4.00 -
149 A080119 LUÂN THỊ LỆ QUYÊN 22/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A6 THPT Trại Cau 10.00 -
150 A080120 NGUYỄN KIM THÚY 02/08/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A5 THPT Trại Cau 11.50 Khuyến khích
151 A080121 ĐẶNG XUÂN TĨNH 01/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 3.00 -
152 A080122 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 23/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đồng Hỷ 11.25 Khuyến khích
153 A080123 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 04/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 10.50 -
154 A080124 HOÀNG NGUYỆT TRINH 21/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 11.00 Khuyến khích
155 A080125 HẦU ANH TUYẾT 22/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 8.00 -
156 A080126 VŨ THẢO VÂN 23/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Đồng Hỷ 11.50 Khuyến khích
157 A080127 VŨ HOÀI VY 22/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Trại Cau 9.00 -
158 A070101 NGUYỄN THỊ THẢO ANH 31/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Định Hoá 8.00 -
159 A070102 NGUYỄN KIM ÁNH 09/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Bình Yên 8.50 -
160 A070103 MAI THU HUYỀN 27/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Bình Yên 8.50 -
161 A070104 NÔNG ĐỨC MẠNH 21/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Định Hoá 7.00 -
162 A070105 NGUYỄN QUÝ NHI 09/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Định Hoá 8.50 -
163 A070106 ÔN THỊ NHUNG 12/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Định Hoá 9.50 -
164 A070107 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 24/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Bình Yên 10.50 -
165 A070108 ĐỒNG NHƯ QUỲNH 11/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Định Hoá 12.00 Ba
166 A070109 NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH 25/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Bình Yên 11.50 Khuyến khích
167 A070110 HẠC THỊ THƯƠNG 25/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Bình Yên 10.50 -
168 A070111 HOÀNG THỊ THANH TRUYỀN 02/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Định Hoá 9.00 -
169 A090101 NGUYỄN THỊ LAN ANH 14/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Nguyễn Huệ 9.50 -
170 A090102 PHAN QUỲNH ANH 28/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A15 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
171 A090103 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 28/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 11.00 Khuyến khích
172 A090104 TRẦN NGỌC ÁNH 17/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 10.00 -
173 A090105 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 23/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 9.50 -
174 A090106 HOÀNG THI GIANG 28/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Nguyễn Huệ 9.50 -
175 A090107 LÝ LƯU GIANG 06/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A3 THPT Nguyễn Huệ 12.00 Ba
176 A090108 NGUYỄN THỊ HẠNH 09/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 13.00 Ba
177 A090109 CHU TRUNG HIẾU 02/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A15 THPT Đại Từ 10.00 -
178 A090110 NGUYỄN QUỲNH HOA 24/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 11.00 Khuyến khích
179 A090111 ÂU THỊ THU HUYỀN 14/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Nguyễn Huệ 9.50 -
180 A090112 NGÔ THỊ LAN 03/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Đại Từ 9.50 -
181 A090113 NGUYỄN THỊ LAN 01/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 10.00 -
182 A090114 HOÀNG LINH 26/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đại Từ 9.50 -
183 A090115 TRẦN THỊ KHÁNH LY 16/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A15 THPT Đại Từ 12.50 Ba
184 A090116 TRIỆU HỒNG LY 16/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Nguyễn Huệ 9.50 -
185 A090117 VŨ XUÂN MAI 26/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A13 THPT Đại Từ 9.00 -
186 A090118 TRIỆU LÊ NA 23/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 9.50 -
187 A090119 CAO THU NHUNG 24/07/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A1 THPT Đại Từ 9.50 -
188 A090120 TRẦN THỊ KIỀU OANH 20/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
189 A090121 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 05/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A3 THPT Nguyễn Huệ 11.50 Khuyến khích
190 A090122 ĐINH THU THỦY 09/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
191 A090123 LÝ THỊ THU TRANG 17/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A15 THPT Đại Từ 11.50 Khuyến khích
192 A090124 NGÔ THỊ THU TRANG 11/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A3 THPT Nguyễn Huệ 9.50 -
193 A090125 TRẦN THU TRANG 02/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A14 THPT Đại Từ 11.50 Khuyến khích
194 A090126 ĐÀO MINH TÚ 28/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A15 THPT Đại Từ 10.00 -
195 A090127 TRƯƠNG THU UYÊN 09/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 12.50 Ba
196 A120101 PHẠM PHƯƠNG ANH 15/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 12.00 Ba
197 A120102 DƯƠNG NHẬT ANH 04/12/2006 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 11 THPT Chuyên 10.75 Khuyến khích
198 A120103 HOÀNG LAN CHI 05/01/2006 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 11 THPT Chuyên 11.50 Khuyến khích
199 A120104 HOÀNG NGỌC HOA 01/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 11.50 Khuyến khích
200 A120105 NGUYỄN MAI HOA 04/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 9.50 -
201 A120106 VŨ MAI HƯƠNG 20/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 11.50 Khuyến khích
202 A120107 LƯU NGỌC KHUÊ 12/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 11.00 Khuyến khích
203 A120108 NGUYỄN HẠNH LAN 14/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 13.25 Ba
204 A120109 NGUYỄN MAI LINH 03/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 13.00 Ba
205 A120110 PHẠM TRẦN THẢO LINH 11/06/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 11.50 Khuyến khích
206 A120111 TRẦN NGỌC LINH 22/01/2006 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 11 THPT Chuyên 10.75 Khuyến khích
207 A120112 LÊ KHÁNH LY 06/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 15.00 Nhì
208 A120113 HÀ THỊ THANH NGÂN 18/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 16.00 Nhì
209 A120114 TRẦN THỊ BẢO NGUYÊN 12/04/2005 Lâm Đồng Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 10.75 Khuyến khích
210 A120115 LÊ HỒ THANH THANH 01/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 12.50 Ba
211 A120116 NGUYỄN THANH THỦY 05/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 14.00 Nhì
212 A120117 ĐỒNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 12/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 14.00 Nhì
213 A120118 NGUYỄN THU UYÊN 19/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 13.00 Ba
214 A120119 TRẦN VŨ NGỌC VÂN 21/02/2006 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 11 THPT Chuyên 12.50 Ba
215 A120120 HOÀNG HÀ VY 10/03/2005 Thái Nguyên Ngữ văn Văn 12 THPT Chuyên 14.00 Nhì
216 A100101 NGUYỄN MINH ANH 28/12/2005 Phú Thọ Ngữ văn 12A7 THPT Gang Thép 11.00 Khuyến khích
217 A100102 PHÍ VŨ THÙY DƯƠNG 13/09/2005 Hà Nội Ngữ văn 12A6 THPT Chu Văn An 11.00 Khuyến khích
218 A100103 LƯU LINH ĐAN 02/05/2006 Cao Bằng Ngữ văn 11A8 THPT Gang Thép 10.00 -
219 A100104 TRƯƠNG NGỌC ĐỨC 09/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Chu Văn An 9.00 -
220 A100105 HOÀNG HƯƠNG GIANG 29/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A6 THPT Chu Văn An 11.00 Khuyến khích
221 A100106 NGUYỄN MINH HẰNG 10/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A9 THPT Gang Thép 13.00 Ba
222 A100107 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 01/02/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A9 THPT Gang Thép 12.00 Ba
223 A100108 LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 25/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 PT DTNT Thái Nguyên 11.00 Khuyến khích
224 A100109 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 01/05/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Chu Văn An 11.50 Khuyến khích
225 A100110 ĐỖ THU HƯƠNG 25/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Chu Văn An 11.00 Khuyến khích
226 A100111 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 17/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A7 THPT Gang Thép 10.00 -
227 A100112 VI THỊ BÍCH HƯỜNG 07/02/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A3 PT DTNT Thái Nguyên 12.00 Ba
228 A100113 MA THỊ NGỌC LAN 08/12/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 12.00 Ba
229 A100114 NGUYỄN NGỌC LAN 01/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Gang Thép 11.00 Khuyến khích
230 A100115 PHẠM TRANG LINH 02/11/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A6 THPT Chu Văn An 12.00 Ba
231 A100116 MA THẢO LY 22/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 13.50 Ba
232 A100117 HOÀNG THỊ MAI 03/04/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A6 PT DTNT Thái Nguyên 11.50 Khuyến khích
233 A100118 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 01/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 THPT Chu Văn An 12.00 Ba
234 A100119 PHẠM NGỌC TRÀ MY 18/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Chu Văn An 13.00 Ba
235 A100120 LUÂN NGUYỄN HẢI NGỌC 08/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A7 THPT Chu Văn An 10.50 -
236 A100121 LÊ THỊ HẢI NGUYÊN 09/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A4 THPT Chu Văn An 13.00 Ba
237 A100122 NGUYỄN MINH NGUYỆT 19/10/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 PT DTNT Thái Nguyên 14.00 Nhì
238 A100123 PHAN YẾN NHI 10/06/2005 Hải Phòng Ngữ văn 12A7 THPT Gang Thép 10.50 -
239 A100124 NGUYỄN VŨ HỒNG NHUNG 22/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A9 THPT Gang Thép 13.00 Ba
240 A100125 BÙI THU QUỲNH 22/09/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 11.00 Khuyến khích
241 A100126 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 26/07/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A10 THPT Gang Thép 10.50 -
242 A100127 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A2 THPT Chu Văn An 12.25 Ba
243 A100128 NỊNH PHƯƠNG THÚY 27/08/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 11A4 PT DTNT Thái Nguyên 10.00 -
244 A100129 TRẦN HUYỀN TRANG 31/01/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A1 THPT Gang Thép 10.50 -
245 A100130 NGUYỄN PHƯƠNG VY 03/08/2005 Thái Nguyên Ngữ văn 12A5 THPT Chu Văn An 11.25 Khuyến khích
246 A110201 NÔNG LAN ANH 18/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Võ Nhai 14.00 Ba
247 A110202 HOÀNG QUỲNH CHI 03/06/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Hoàng Quốc Việt 14.00 Ba
248 A110203 LƯƠNG ÁNH CHIỀU 23/05/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A3 THPT Hoàng Quốc Việt 9.50 -
249 A110204 BÙI THỊ THÙY DƯƠNG 09/8/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Võ Nhai 7.50 -
250 A110205 LÝ THỊ ÁNH DƯƠNG 01/7/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A2 THPT Võ Nhai 8.00 -
251 A110206 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A2 THPT Võ Nhai 10.50 Khuyến khích
252 A110207 ĐẶNG THỊ HIỀN NƯƠNG 03/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 13.25 Khuyến khích
253 A110208 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 22/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Hoàng Quốc Việt 11.50 Khuyến khích
254 A040201 TRẦN QUANG ANH 02/6/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C5 THPT Sông Công 10.25 -
255 A040202 PHẠM THỊ THU CHANG 20/7/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C9 THPT Sông Công 8.25 -
256 A040203 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 20/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C8 THPT Sông Công 11.00 Khuyến khích
257 A040204 NGUYỄN TRÀ GIANG 29/4/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C8 THPT Sông Công 11.50 Khuyến khích
258 A040205 LÊ NGỌC MINH 28/12/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11B8 THPT Sông Công 10.00 -
259 A040206 LÊ THỊ TRÀ MY 01/7/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C8 THPT Sông Công 11.50 Khuyến khích
260 A040207 NGÔ VĂN NAM 19/04/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11B10 THPT Sông Công 9.25 -
261 A040208 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 9/3/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C5 THPT Sông Công 15.00 Ba
262 A040209 DƯƠNG THU PHƯỢNG 21/6/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C8 THPT Sông Công 10.50 Khuyến khích
263 A040210 ĐỖ THỊ HÀ TRANG 12/7/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C8 THPT Sông Công 12.50 Khuyến khích
264 A040211 NÔNG HUYỀN TRANG 26/4/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12C8 THPT Sông Công 17.75 Nhì
265 A060201 NGUYỄN THỊ LAN ANH 13/8/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A7 THPT Phú Lương 5.50 -
266 A060202 NGUYỄN BÁ THU HỒNG 20/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Phú Lương 8.75 -
267 A060203 TÔ NGỌC LAN 15/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Lương 6.00 -
268 A060204 DƯƠNG THỊ LIỄU 16/5/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Lương 8.00 -
269 A060205 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 16/9/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Lương 6.75 -
270 A060206 LA THỊ LƯƠNG 10/3/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Lương 7.00 -
271 A060207 BÙI HƯƠNG THẢO MAI 25/8/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Lương 7.00 -
272 A060208 VŨ NGUYỄN GIANG NAM 19/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Lương 10.00 -
273 A060209 NGUYỄN THỊ LAN OANH 22/4/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Phú Lương 7.50 -
274 A060210 LÊ THỊ MINH TÂM 01/05/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A7 THPT Phú Lương 5.25 -
275 A060211 TRẦN QUANG TẠO 01/3/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Lương 11.50 Khuyến khích
276 A060212 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Lương 6.00 -
277 A030201 ĐOÀN VÂN ANH 11/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Lương Phú 5.75 -
278 A030202 DƯƠNG NGỌC ÁNH 13/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Bình 8.25 -
279 A030203 NGUYỄN KHẮC TUẤN BÁCH 19/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Phú Bình 7.25 -
280 A030204 NGÔ THÙY DUNG 19/8/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Bình 6.25 -
281 A030205 NGUYỄN TIẾN DŨNG 13/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Điềm Thụy 14.75 Ba
282 A030206 DƯƠNG VĂN ĐÔNG 18/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A9 THPT Lương Phú 11.00 Khuyến khích
283 A030207 VŨ THỊ HIỀN 06/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Lương Phú 12.50 Khuyến khích
284 A030208 DƯƠNG NGỌC HUYỀN 26/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Điềm Thụy 16.75 Nhì
285 A030209 DƯƠNG THỊ LỆ 10/03/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Điềm Thụy 13.75 Khuyến khích
286 A030210 NGUYỄN THÙY LINH 08/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Bình 9.75 -
287 A030211 PHẠM NGỌC LINH 04/02/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Phú Bình 10.25 -
288 A030212 DƯƠNG NGỌC THẢO MY 27/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Bình 5.25 -
289 A030213 NGUYỄN THỊ NGA 06/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Điềm Thụy 15.50 Ba
290 A030214 DƯƠNG THỊ KIM NGUYÊN 31/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Điềm Thụy 10.50 Khuyến khích
291 A030215 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 29/06/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A5 THPT Lương Phú 12.25 Khuyến khích
292 A030216 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 22/02/2005 TP Hồ Chí Minh Lịch sử 12A2 THPT Phú Bình 7.00 -
293 A030217 MẪN THỊ MINH PHƯƠNG 16/03/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Lương Phú 7.00 -
294 A030218 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 15/5/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phú Bình 8.50 -
295 A030219 DƯƠNG ÁNH QUỲNH 07/7/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Phú Bình 7.50 -
296 A030220 DƯƠNG VĂN SÁNG 31/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Lương Phú 5.00 -
297 A030221 DƯƠNG THỊ LINH TÂM 15/8/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Phú Bình 6.75 -
298 A030222 DƯƠNG THỊ KIM THẢO 28/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Điềm Thụy 12.25 Khuyến khích
299 A030223 NGUYỄN HỒNG THẮNG 13/05/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A5 THPT Lương Phú 4.25 -
300 A030224 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƠ 30/06/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A5 THPT Lương Phú 3.75 -
301 A030225 NGUYỄN THỊ THUẬN 09/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Điềm Thụy 13.25 Khuyến khích
302 A030226 TRẦN ANH THƯ 03/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Lương Phú 8.00 -
303 A030227 DƯƠNG THU TRANG 21/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A6 THPT Phú Bình 8.00 -
304 A030228 NGUYỄN ANH TÚ 24/09/2005 Hải Dương Lịch sử 12A10 THPT Lương Phú 10.50 Khuyến khích
305 A030229 DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 13/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Phú Bình 10.00 -
306 A030230 NGÔ THANH TỪNG 13/02/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Lương Phú 9.50 -
307 A030231 BẠCH THỊ THẢO VÂN 14/11/2005 Cao Bằng Lịch sử 12A1 THPT Điềm Thụy 11.00 Khuyến khích
308 A010201 NGUYỄN HỒNG ÁNH 11/04/2005 Hà Giang Lịch sử 12A10 PTVC Việt Bắc 14.25 Ba
309 A010202 HOÀNG TÙNG BÁCH 01/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Ngô Quyền 8.50 -
310 A010203 SÙNG A CHUA 17/07/2006 Yên Bái Lịch sử 11A16 PTVC Việt Bắc 17.75 Nhì
311 A010204 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 27/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 4.50 -
312 A010205 MÃ THỊ HẠNH DUYÊN 31/08/2005 Cao Bằng Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 14.75 Ba
313 A010206 LỤC THU HÀ 03/01/2006 Cao Bằng Lịch sử 11A17 PTVC Việt Bắc 15.75 Ba
314 A010207 PHẠM THU HIỀN 16/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Ngô Quyền 13.25 Khuyến khích
315 A010208 TRẦN THỊ MỸ HOA 30/01/2005 Yên Bái Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 15.25 Ba
316 A010209 SÙNG VIỆN HUỆ 08/03/2005 Cao Bằng Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 14.75 Ba
317 A010210 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 25/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 6.50 -
318 A010211 ĐINH THỊ THANH HUYỀN 07/12/2005 Quảng Ninh Lịch sử 12A10 PTVC Việt Bắc 15.25 Ba
319 A010212 PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/2005 Hà Nội Lịch sử 12A6 THPT Lương Ngọc Quyến 7.00 -
320 A010213 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Lương Ngọc Quyến 15.25 Ba
321 A010214 LƯỜNG DUY LONG 03/04/2005 Yên Bái Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 16.75 Nhì
322 A010215 TRIỆU MÙI NÁI 07/02/2006 Hà Giang Lịch sử 11A17 PTVC Việt Bắc 15.00 Ba
323 A010216 NGUYỄN MĨ NGÂN 08/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 15.00 Ba
324 A010217 VŨ HOÀNG NGỌC 19/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Lương Ngọc Quyến 15.75 Ba
325 A010218 LÝ YẾN NHI 24/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 7.50 -
326 A010219 MA TUYẾT NHUNG 21/01/2005 Tuyên Quang Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 16.25 Ba
327 A010220 NÔNG THỊ NGỌC OANH 06/09/2005 Cao Bằng Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 17.25 Nhì
328 A010221 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 26/06/2005 Cao Bằng Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 17.25 Nhì
329 A010222 ĐƯỜNG ÍCH QUANG 19/02/2005 Cao Bằng Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 16.75 Nhì
330 A010223 TRỊNH PHƯƠNG QUỲNH 16/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A15 THPT Lương Ngọc Quyến 6.75 -
331 A010224 VÀNG THANH SƠN 26/05/2005 Lai Châu Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 15.50 Ba
332 A010225 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 27/04/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A13 THPT Lương Ngọc Quyến 10.25 -
333 A010226 LÒ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/05/2006 Yên Bái Lịch sử 11A15 PTVC Việt Bắc 14.00 Ba
334 A010227 HOÀNG THỊ THANH THẢO 24/01/2005 Bắc Kạn Lịch sử 12A10 PTVC Việt Bắc 15.00 Ba
335 A010228 NÔNG THỊ HỒNG THOA 05/03/2006 Cao Bằng Lịch sử 11A16 PTVC Việt Bắc 16.75 Nhì
336 A010229 HỨA THÙY TRANG 08/07/2006 Bắc Kạn Lịch sử 11A17 PTVC Việt Bắc 16.75 Nhì
337 A010230 NGUYỄN THỊ CAO TRANG 08/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Ngô Quyền 5.50 -
338 A010231 LỤC THỊ THANH TRÚC 17/01/2005 Bắc Kạn Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 15.75 Ba
339 A010232 LÙ MINH TƯỜNG 31/10/2005 Hà Giang Lịch sử 12A11 PTVC Việt Bắc 16.75 Nhì
340 A050201 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 01/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A6 THPT Lý Nam Đế 4.00 -
341 A050202 NGÔ YẾN HÀ 21/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Phổ Yên 15.50 Ba
342 A050203 DIỆP THỊ HẰNG 03/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A9 THPT Bắc Sơn 4.00 -
343 A050204 HÀ THỊ HÂN 06/02/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11B8 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
344 A050205 LÊ THU HIỀN 16/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Phổ Yên 16.00 Ba
345 A050206 NGUYỄN MẠNH HÙNG 18/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Lê Hồng Phong 10.25 -
346 A050207 DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 03/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A12 THPT Lê Hồng Phong 10.75 Khuyến khích
347 A050208 NGUYỄN LÊ KHÁNH 15/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Lê Hồng Phong 8.00 -
348 A050209 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 20/05/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Lý Nam Đế 10.75 Khuyến khích
349 A050210 HOÀNG MAI LAN 29/03/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Lý Nam Đế 5.50 -
350 A050211 NGUYỄN THỊ LOAN 06/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Bắc Sơn 13.50 Khuyến khích
351 A050212 ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 26/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A9 THPT Bắc Sơn 10.50 Khuyến khích
352 A050213 TRẦN NGUYỄN QUỲNH LY 20/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Phổ Yên 14.00 Ba
353 A050214 TRẦN THỊ NGỌC LY 14/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Bắc Sơn 5.00 -
354 A050215 TRẦN THỊ NGỌC LY 23/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Bắc Sơn 7.00 -
355 A050216 NGUYỄN THỊ MAI 18/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A6 THPT Lý Nam Đế 8.50 -
356 A050217 HÀ VĂN QUYẾT 20/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A12 THPT Lê Hồng Phong 12.75 Khuyến khích
357 A050218 NGÔ THỊ QUỲNH 14/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A12 THPT Lê Hồng Phong 3.00 -
358 A050219 DƯƠNG MINH TÂM 03/12/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A8 THPT Bắc Sơn 7.00 -
359 A050220 NGUYỄN VĂN THANH 12/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Lê Hồng Phong 8.25 -
360 A050221 LÊ THỊ THẢO 28/09/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A9 THPT Bắc Sơn 11.25 Khuyến khích
361 A050222 ĐỖ MINH THÚY 25/01/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A8 THPT Bắc Sơn 7.50 -
362 A050223 ĐINH MAI TRANG 01/10/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11B9 THPT Lê Hồng Phong 12.75 Khuyến khích
363 A050224 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 22/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Lý Nam Đế 4.50 -
364 A020201 TRẦN HÀ ANH 23/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Thái Nguyên 15.25 Ba
365 A020202 NGUYỄN QUỲNH GIANG 01/5/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Dương Tự Minh 6.75 -
366 A020203 TRỊNH VIỆT HOÀNG 26/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Dương Tự Minh 9.00 -
367 A020204 LÝ BẰNG DIỆU LINH 27/7/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A6 THPT Dương Tự Minh 5.25 -
368 A020205 HOÀNG KIỀU PHƯỢNG 12/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Thái Nguyên 10.75 Khuyến khích
369 A020206 ÂN HOÀNG THƯƠNG 24/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Dương Tự Minh 10.50 Khuyến khích
370 A020207 ĐÀO THU UYÊN 12/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Dương Tự Minh 7.50 -
371 A080201 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 23/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Đồng Hỷ 10.25 -
372 A080202 ĐỖ THÀNH ĐÔ 17/3/2004 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Trại Cau 11.25 Khuyến khích
373 A080203 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 30/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 3.50 -
374 A080204 ĐẶNG THỊ HUYỀN 09/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 2.50 -
375 A080205 HOÀNG THỊ HƯƠNG 20/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Đồng Hỷ 9.25 -
376 A080206 PHẠM LAN HƯƠNG 17/10/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A7 THPT Trại Cau 8.00 -
377 A080207 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 03/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 2.75 -
378 A080208 TRƯƠNG DIỆU LINH 27/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Đồng Hỷ 13.25 Khuyến khích
379 A080209 DƯƠNG NGUYỄN KHÁNH LY 07/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Đồng Hỷ 6.25 -
380 A080210 LƯƠNG NGỌC MAI 04/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A14 THPT Đồng Hỷ 12.00 Khuyến khích
381 A080211 NGUYỄN QUỲNH MAI 12/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Đồng Hỷ 9.25 -
382 A080212 LỤC THÚY NGA 15/12/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A3 THPT Trần Quốc Tuấn 6.25 -
383 A080213 PHẠM THỊ LINH NHUNG 04/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Đồng Hỷ 9.75 -
384 A080214 NGUYỄN DUY NIÊN 20/12/2004 Thái Nguyên Lịch sử 12A7 THPT Trại Cau 12.25 Khuyến khích
385 A080215 PHẠM THỊ KIM OANH 04/5/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A6 THPT Trại Cau 9.25 -
386 A080216 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 05/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 4.75 -
387 A080217 VŨ THỊ NGỌC THẢO 10/4/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A7 THPT Trại Cau 13.50 Khuyến khích
388 A080218 NGUYỄN VŨ THANH THỦY 09/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Đồng Hỷ 10.00 -
389 A080219 NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG 15/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A11 THPT Đồng Hỷ 11.75 Khuyến khích
390 A080220 NGUYỄN THỊ TRANG 11/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A7 THPT Đồng Hỷ 10.25 -
391 A080221 LÊ YẾN VI 15/01/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Trần Quốc Tuấn 2.75 -
392 A070201 TRƯƠNG THỊ THANH DUNG 16/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 7.50 -
393 A070202 HOÀNG THỊ HẬU 05/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Định Hoá 11.25 Khuyến khích
394 A070203 MA THỊ KIỀU HUẾ 01/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 5.75 -
395 A070204 LƯỜNG THỊ NGỌC KHUÊ 29/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Định Hoá 13.25 Khuyến khích
396 A070205 MA THỊ NGA 06/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 8.00 -
397 A070206 BÙI THỊ YẾN NHI 06/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 9.00 -
398 A070207 VŨ QUANG THIỆN 05/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 9.75 -
399 A070208 MA THỊ THU 19/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 8.75 -
400 A070209 PHẠM HẢI YẾN 23/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Bình Yên 9.25 -
401 A090201 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 24/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Nguyễn Huệ 8.00 -
402 A090202 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/09/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Nguyễn Huệ 11.75 Khuyến khích
403 A090203 PHẠM ĐỨC CHIẾN 16/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 8.75 -
404 A090204 NGUYỄN HUYỀN DIỆU 22/08/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Nguyễn Huệ 10.25 -
405 A090205 ĐỖ LƯƠNG DŨNG 09/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Đại Từ 10.75 Khuyến khích
406 A090206 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A12 THPT Đại Từ 12.25 Khuyến khích
407 A090207 ĐỖ MINH ĐỨC 23/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A15 THPT Đại Từ 10.50 Khuyến khích
408 A090208 ĐẶNG TRƯỜNG GIANG 05/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 7.75 -
409 A090209 TRẦN THỊ HÀ 20/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Nguyễn Huệ 10.75 Khuyến khích
410 A090210 MAI THUÝ HIÊN 04/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A1 THPT Nguyễn Huệ 11.00 Khuyến khích
411 A090211 ĐỖ THU HIỀN 03/02/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A4 THPT Nguyễn Huệ 9.00 -
412 A090212 NGUYỄN XUÂN HUY 09/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Đại Từ 6.50 -
413 A090213 LÊ THỊ THU HUYỀN 17/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 11.25 Khuyến khích
414 A090214 ĐINH VIỆT HƯƠNG 03/05/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A14 THPT Đại Từ 8.00 -
415 A090215 TRẦN ĐÀO THẢO HƯƠNG 25/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A7 THPT Nguyễn Huệ 12.00 Khuyến khích
416 A090216 HOÀNG TRUNG KIÊN 29/08/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A4 THPT Đại Từ 6.50 -
417 A090217 NGUYỄN THANH LAM 06/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A14 THPT Đại Từ 7.00 -
418 A090218 NGUYỄN THANH MAI 19/09/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Nguyễn Huệ 5.00 -
419 A090219 NGUYỄN TIẾN MẠNH 02/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 6.75 -
420 A090220 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A9 THPT Lưu Nhân Chú 5.00 -
421 A090221 LÊ THU QUỲNH 09/07/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 8.75 -
422 A090222 VŨ HƯƠNG QUỲNH 23/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Đại Từ 7.25 -
423 A090223 NGÔ THỊ NGỌC THẢO 26/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A15 THPT Đại Từ 14.00 Ba
424 A090224 TẠ THANH THẢO 05/12/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 10.00 -
425 A090225 TRẦN VĂN TOÀN 12/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A13 THPT Đại Từ 6.00 -
426 A090226 ĐẶNG THÙY TRANG 16/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A15 THPT Đại Từ 6.50 -
427 A090227 LỘC QUỲNH TRANG 24/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Nguyễn Huệ 10.00 -
428 A090228 HÀ CẨM TÚ 02/04/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A1 THPT Nguyễn Huệ 7.75 -
429 A090229 NGUYỄN THANH TÙNG 25/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A8 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
430 A090230 TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI 27/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 6.00 -
431 A120201 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 23/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 13.75 Khuyến khích
432 A120202 NGÔ VŨ MAI ANH 01/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử Sử 11 THPT Chuyên 18.25 Nhất
433 A120203 NÔNG ĐỨC CÔNG 22/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 16.50 Nhì
434 A120204 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 17/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 17.00 Nhì
435 A120205 NGUYỄN VIỆT DŨNG 06/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử Sử 11 THPT Chuyên 16.00 Ba
436 A120206 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 10/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 16.25 Ba
437 A120207 NGUYỄN XUÂN GIAO 30/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 14.75 Ba
438 A120208 NGUYỄN THU HÀ 25/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 18.00 Nhất
439 A120209 ĐINH THANH THANH HUYỀN 07/03/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 17.25 Nhì
440 A120210 PHẠM KHÁNH HUYỀN 09/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 16.50 Nhì
441 A120211 NGUYỄN THỊ MINH LAN 18/08/2006 Thái Nguyên Lịch sử Sử 11 THPT Chuyên 17.75 Nhì
442 A120212 PHẠM HOÀNG QUỲNH MAI 08/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 15.75 Ba
443 A120213 VŨ QUANG MINH 09/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 14.50 Ba
444 A120214 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 13/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 11 THPT Chuyên 16.25 Ba
445 A120215 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 08/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 16.25 Ba
446 A120216 ỨNG THỊ NHUNG 04/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 14.75 Ba
447 A120217 TRIỆU UYÊN THẢO 05/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 16.00 Ba
448 A120218 ĐÀO PHƯƠNG TIẾN 14/06/2006 Thái Nguyên Lịch sử Sử 11 THPT Chuyên 14.25 Ba
449 A120219 NGUYỄN THANH TRIỂN 13/08/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
450 A120220 PHẠM TỐ UYÊN 07/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử Sử 12 THPT Chuyên 14.25 Ba
451 A100201 ĐẶNG NGỌC ANH 13/02/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Chu Văn An 13.00 Khuyến khích
452 A100202 PHẠM QUỐC ANH 03/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A9 THPT Gang Thép 7.25 -
453 A100203 PHƯƠNG NGỌC ÁNH 05/11/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A4 PT DTNT Thái Nguyên 6.50 -
454 A100204 PHAN HÀ CHI 26/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Gang Thép 4.00 -
455 A100205 LƯU VĂN ĐÀO 15/04/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 7.75 -
456 A100206 NGUYỄN ANH ĐỨC 09/09/2006 Thái Nguyên Lịch sử 11A3 PT DTNT Thái Nguyên 14.50 Ba
457 A100207 TẠ THỊ HỒNG HẠNH 15/07/2005 Tuyên Quang Lịch sử 12A9 THPT Gang Thép 12.25 Khuyến khích
458 A100208 MẠCH THỊ MAI HƯƠNG 07/03/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Chu Văn An 14.25 Ba
459 A100209 NGUYỄN MAI HƯƠNG 06/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Chu Văn An 14.75 Ba
460 A100210 NGUYỄN HƯƠNG LAM 14/10/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Gang Thép 7.50 -
461 A100211 NGUYỄN SƠN LÂM 14/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Chu Văn An 12.50 Khuyến khích
462 A100212 NGUYỄN THẢO LINH 01/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A4 THPT Chu Văn An 12.00 Khuyến khích
463 A100213 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 05/11/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Gang Thép 8.25 -
464 A100214 TRẦN NHẬT LINH 24/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Chu Văn An 16.50 Nhì
465 A100215 TRƯƠNG DIỆU LINH 17/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A9 THPT Gang Thép 4.75 -
466 A100216 HOÀNG ĐỨC LƯƠNG 01/12/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A9 THPT Gang Thép 5.00 -
467 A100217 NGUYỄN NGỌC MAI 04/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A9 THPT Gang Thép 8.50 -
468 A100218 TRẦN DUY MẠNH 27/06/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 10.25 -
469 A100219 HOÀNG TRƯỜNG PHÚC 03/01/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A5 THPT Gang Thép 7.00 -
470 A100220 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 08/09/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A10 THPT Gang Thép 11.50 Khuyến khích
471 A100221 TRẦN HUY VŨ 02/05/2005 Thái Nguyên Lịch sử 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 11.00 Khuyến khích
472 A110301 VŨ LÊ HỒNG ANH 02/3/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Võ Nhai 8.50 -
473 A110302 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 10.25 Khuyến khích
474 A110303 NỊNH THÙY DƯƠNG 30/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 10.25 Khuyến khích
475 A110304 LÊ HƯƠNG GIANG 09/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 9.25 -
476 A110305 BẾ HỒNG HẠNH 20/11/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Võ Nhai 9.25 -
477 A110306 SẦM THỊ THU HOÀI 05/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 8.25 -
478 A110307 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/3/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Võ Nhai 8.00 -
479 A110308 BÙI NGỌC QUỲNH MAI 01/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 7.00 -
480 A110309 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 28/04/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Hoàng Quốc Việt 8.25 -
481 A110310 CHU TUẤN PHONG 06/4/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Võ Nhai 8.00 -
482 A110311 ĐỖ THỊ SÁU 31/3/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Võ Nhai 10.50 Khuyến khích
483 A110312 ĐẶNG THỊ SÂM 24/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 10.25 Khuyến khích
484 A110314 DƯƠNG HÀ TRANG 22/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Võ Nhai 9.00 -
485 A110315 NGUYỄN KIỀU TRANG 21/06/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Hoàng Quốc Việt 7.50 -
486 A110316 NGUYỄN THỊ VUI 15/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Võ Nhai 8.50 -
487 A040301 DIỆP THỊ KIỀU ANH 25/01/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B11 THPT Sông Công 10.00 Khuyến khích
488 A040302 NGÔ THỊ BÍCH ĐÀO 30/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12C5 THPT Sông Công 9.00 -
489 A040303 DƯƠNG ANH ĐỨC 05/7/2004 Thái Nguyên Địa lí 12C9 THPT Sông Công 9.00 -
490 A040304 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG 02/7/2006 Thái Bình Địa lí 11B5 THPT Sông Công 8.50 -
491 A040305 ĐOÀN HẠNH MAI HOA 26/8/2005 Thái Nguyên Địa lí 12C5 THPT Sông Công 10.75 Khuyến khích
492 A040306 NGUYỄN NGỌC BẢO LINH 05/4/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B11 THPT Sông Công 11.75 Khuyến khích
493 A040307 NGUYỄN THUỲ LINH 17/3/2005 Hà Tây Địa lí 12C5 THPT Sông Công 10.00 Khuyến khích
494 A040308 CHU TRÀ MY 15/6/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B11 THPT Sông Công 8.25 -
495 A040309 LA MINH PHƯƠNG 11/4/2005 Thái Nguyên Địa lí 12C9 THPT Sông Công 8.75 -
496 A040310 DƯƠNG MẠNH TOÀN 30/7/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B2 THPT Sông Công 11.50 Khuyến khích
497 A040311 DƯƠNG THU TRANG 22/3/2005 Thái Nguyên Địa lí 12C8 THPT Sông Công 12.25 Ba
498 A040312 DƯƠNG THU TRANG 11/5/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B11 THPT Sông Công 7.25 -
499 A060301 NGUYỄN VIỆT ANH 07/07/2006 Bắc Kạn Địa lí 11A1 THPT Yên Ninh 7.75 -
500 A060302 DƯƠNG NGỌC ÁNH 02/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Lương 8.50 -
501 A060303 VŨ KHẮC THÀNH ĐẠT 03/11/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Yên Ninh 10.25 Khuyến khích
502 A060304 TRẦN ANH DƯƠNG 01/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Phú Lương 13.00 Ba
503 A060305 PHẠM TRƯỜNG GIANG 16/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Phú Lương 8.25 -
504 A060306 MA THU HIỀN 19/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Yên Ninh 8.50 -
505 A060307 LA HUY HOÀNG 03/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Lương 5.75 -
506 A060308 LƯƠNG THỊ HUỆ 07/8/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Phú Lương 6.75 -
507 A060309 LỤC VĂN HƯNG 15/6/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Lương 9.00 -
508 A060310 NGUYỄN THỊ LAN 25/11/2006 Bắc Kạn Địa lí 11A1 THPT Yên Ninh 9.00 -
509 A060311 BÙI PHƯƠNG MAI 05/9/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Phú Lương 7.75 -
510 A060312 BÙI THỊ TUYẾT MAI 02/5/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Phú Lương 9.25 -
511 A060313 MA PHÚC MẠNH 01/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Yên Ninh 9.25 -
512 A060314 MẬU THỊ LINH NHI 02/02/2005 Lai Châu Địa lí 12A5 THPT Phú Lương 11.00 Khuyến khích
513 A060315 ĐỖ THU THÚY 04/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Yên Ninh 8.00 -
514 A060316 HOÀNG THỊ THANH TRÀ 20/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Yên Ninh 5.00 -
515 A060317 MAI THỊ YẾN VY 01/8/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Phú Lương 9.25 -
516 A060318 HOÀNG VĂN VÝ 25/02/2002 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Yên Ninh 11.75 Khuyến khích
517 A060319 LA THỊ BẢO XUYẾN 23/7/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Lương 5.50 -
518 A030301 ĐỖ QUỲNH ANH 16/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Điềm Thụy 9.25 -
519 A030302 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 10/06/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A6 THPT Điềm Thụy 7.75 -
520 A030303 PHÙNG TUẤN ANH 31/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 10.50 Khuyến khích
521 A030304 VŨ THỊ NGỌC ANH 12/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 10.25 Khuyến khích
522 A030305 DƯƠNG VĂN BẮC 19/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 9.25 -
523 A030306 NGUYỄN THỊ BÌNH 06/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Bình 11.50 Khuyến khích
524 A030307 TRẦN THỊ KIM CHI 11/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Phú Bình 6.00 -
525 A030308 NGUYỄN THỊ MINH CHÍNH 06/09/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Phú Bình 7.50 -
526 A030309 TRẦN THỊ HẢO 10/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 10.00 Khuyến khích
527 A030310 DƯƠNG NGỌC HÂN 07/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A11 THPT Phú Bình 10.00 Khuyến khích
528 A030311 DƯƠNG THỊ HIỀN 10/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 6.50 -
529 A030312 HOÀNG THỊ HIỀN 05/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A11 THPT Phú Bình 11.50 Khuyến khích
530 A030313 NGUYỄN THÚY HIỀN 13/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 9.25 -
531 A030314 CHU THỊ KHÁNH HÒA 09/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lương Phú 10.25 Khuyến khích
532 A030315 NGUYỄN THỊ HOÀI 30/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A11 THPT Phú Bình 9.25 -
533 A030316 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 28/06/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Phú Bình 10.00 Khuyến khích
534 A030317 DƯƠNG HUY HOÀNG 22/01/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Điềm Thụy 10.75 Khuyến khích
535 A030318 DƯƠNG THỊ HUYỀN 05/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Bình 12.50 Ba
536 A030319 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 30/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Phú Bình 11.75 Khuyến khích
537 A030320 LƯƠNG THỊ HUYỀN 04/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Lương Phú 10.50 Khuyến khích
538 A030321 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Điềm Thụy 11.00 Khuyến khích
539 A030322 DƯƠNG THỊ THU HƯỜNG 14/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Phú Bình 6.25 -
540 A030323 NGUYỄN THỊ ÁNH KIỀU 17/6/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 TT GDNN-GDTX huyện Phú 7.50 -
541 A030324 NGUYỄN KHÁNH LINH 08/02/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Điềm Thụy 13.00 Ba
542 A030325 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 21/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Điềm Thụy 10.50 Khuyến khích
543 A030326 DƯƠNG THỊ NHUNG 27/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Lương Phú 7.50 -
544 A030327 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A11 THPT Phú Bình 10.25 Khuyến khích
545 A030328 DƯƠNG THU PHƯƠNG 14/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Điềm Thụy 10.25 Khuyến khích
546 A030329 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 30/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Lương Phú 10.75 Khuyến khích
547 A030330 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 04/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Điềm Thụy 10.50 Khuyến khích
548 A030331 NGÔ XUÂN TIẾN 26/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 THPT Phú Bình 9.00 -
549 A030332 NGUYỄN GIA VŨ 21/7/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 TT GDNN-GDTX huyện Phú 7.75 -
550 A010301 VI THANH CHÚC 27/07/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Ngô Quyền 12.50 Ba
551 A010302 LA THỊ DIỆP 13/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 16.50 Nhất
552 A010303 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 08/04/06 Thái Nguyên Địa lí 11A11 THPT Lương Ngọc Quyến 11.75 Khuyến khích
553 A010304 VŨ NGỌC THUỲ DƯƠNG 22/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 3.50 -
554 A010305 VI NGỌC DƯƠNG 07/09/2005 Tuyên Quang Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
555 A010306 VI ÁNH DƯƠNG 23/04/2005 Quảng Ninh Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 8.25 -
556 A010307 LÙ BÍCH DUY 22/05/2005 Tuyên Quang Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 10.50 Khuyến khích
557 A010308 LƯU THỊ MỸ DUYÊN 20/02/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A16 PTVC Việt Bắc 10.00 Khuyến khích
558 A010309 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 25/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A11 THPT Lương Ngọc Quyến 7.50 -
559 A010310 HOÀNG THỊ GIANG 15/06/2005 Quảng Ninh Địa lí 12A11 PTVC Việt Bắc 12.50 Ba
560 A010311 LÝ THỊ HẰNG 28/05/2005 Quảng Ninh Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 10.50 Khuyến khích
561 A010312 TẠ THỊ HẠNH 12/04/2005 Bắc Kạn Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 8.25 -
562 A010313 PHẠM THU HOÀI 09/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Ngô Quyền 9.00 -
563 A010314 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 23/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Lương Ngọc Quyến 8.75 -
564 A010315 HOÀNG THỊ HỒNG 08/03/2006 Bắc Kạn Địa lí 11A17 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
565 A010316 NÔNG THU HUẾ 27/12/2005 Bắc Kạn Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 10.25 Khuyến khích
566 A010317 NGUYỄN MAI HƯƠNG 13/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 6.75 -
567 A010318 HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG 12/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 7.25 -
568 A010319 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 28/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A9 THPT Lương Ngọc Quyến 6.50 -
569 A010320 PHẠM KHÁNH HUYỀN 13/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.25 -
570 A010321 PHẠM QUỐC KHÁNH 11/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Ngô Quyền 6.25 -
571 A010322 ĐẶNG BẢO NGỌC 14/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.25 -
572 A010323 HỨA THỊ NHẪN 01/02/2005 Bắc Kạn Địa lí 12A10 PTVC Việt Bắc 10.25 Khuyến khích
573 A010324 HÀ THU PHƯƠNG 29/06/2006 Tuyên Quang Địa lí 11A15 PTVC Việt Bắc 11.00 Khuyến khích
574 A010325 ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG 24/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Ngô Quyền 10.25 Khuyến khích
575 A010326 HOÀNG THỊ LỆ QUYÊN 11/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Ngô Quyền 6.75 -
576 A010327 MA THỊ SEN 21/01/2005 Bắc Kạn Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 11.25 Khuyến khích
577 A010328 HOÀNG MINH TÂN 02/01/2005 Lạng Sơn Địa lí 12A16 PTVC Việt Bắc 7.00 -
578 A010329 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 30/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12D1 THPT Đào Duy Từ 5.00 -
579 A010330 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/04/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A13 THPT Lương Ngọc Quyến 5.50 -
580 A010331 NÔNG THỊ HỒNG THOA 28/05/2005 Cao Bằng Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 13.75 Nhì
581 A010332 BẾ HIỀN THỤC 20/07/2005 Cao Bằng Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
582 A010333 VŨ ĐÌNH TRUNG 06/02/05 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 5.75 -
583 A010334 TRIỆU BẢO TÚ 06/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 12.75 Ba
584 A010335 LONG PHƯƠNG TUYỂN 15/10/2005 Hà Giang Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 12.50 Ba
585 A010336 LÝ THỊ VÂN 04/10/2005 Quảng Ninh Địa lí 12A12 PTVC Việt Bắc 12.75 Ba
586 A010337 VŨ HÀ VY 18/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 9.25 -
587 A050301 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11/08/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B4 THPT Lý Nam Đế 9.50 -
588 A050302 LỤC THỊ BÍCH 16/01/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A9 THPT Bắc Sơn 7.25 -
589 A050303 TRẦN LONG GIANG 28/01/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B1 THPT Phổ Yên 10.50 Khuyến khích
590 A050304 HÀ THỊ THANH HẢI 02/04/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B13 THPT Lê Hồng Phong 10.25 Khuyến khích
591 A050305 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 30/11/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B14 THPT Lê Hồng Phong 7.50 -
592 A050306 NGHIÊM THỊ HẬU 13/09/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B5 THPT Lý Nam Đế 7.25 -
593 A050307 ĐINH THỊ NGỌC HIỀN 12/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 THPT Lê Hồng Phong 10.25 Khuyến khích
594 A050308 MA ĐỨC VI HOA 30/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A11 THPT Lê Hồng Phong 8.75 -
595 A050309 NGUYỄN THỊ NHƯ HOÀI 28/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Bắc Sơn 11.00 Khuyến khích
596 A050310 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 26/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Bắc Sơn 9.00 -
597 A050311 MAI KHÁNH HUYỀN 30/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Phổ Yên 9.50 -
598 A050312 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 09/02/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B4 THPT Lý Nam Đế 8.00 -
599 A050313 TRẦN THỊ NGỌC LAN 18/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Bắc Sơn 10.00 Khuyến khích
600 A050314 PHẠM MAI LINH 06/11/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A8 THPT Bắc Sơn 8.00 -
601 A050315 DƯƠNG THỊ THANH NGÂN 04/04/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B4 THPT Lý Nam Đế 7.50 -
602 A050316 VŨ THỊ TUYẾT NHUNG 10/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Bắc Sơn 10.50 Khuyến khích
603 A050317 NGUYỄN THỊ OANH 23/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Phổ Yên 7.75 -
604 A050318 HOÀNG TRUNG THÀNH 11/11/2006 Lâm Đồng Địa lí 11B5 THPT Lý Nam Đế 8.25 -
605 A050319 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯƠNG 24/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A14 THPT Lê Hồng Phong 9.00 -
606 A050320 HÀ HOÀNG TRANG 08/08/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B4 THPT Lý Nam Đế 5.75 -
607 A050321 TRẦN TRIỆU VY 26/09/2005 Hà Nội Địa lí 12A8 THPT Bắc Sơn 13.00 Ba
608 A050322 NGUYỄN HẢI YẾN 19/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11B14 THPT Lê Hồng Phong 10.00 Khuyến khích
609 A020301 THIỀU TÙNG CHI 05/02/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Dương Tự Minh 9.00 -
610 A020302 PHẠM ĐỨC HOÀNG 03/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Dương Tự Minh 7.00 -
611 A020303 NGÔ THƯỢNG HƯNG 05/4/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Khánh Hoà 6.50 -
612 A020304 DƯƠNG TRƯƠNG CẨM LINH 19/06/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Khánh Hoà 8.00 -
613 A020305 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Thái Nguyên 4.75 -
614 A020306 NGUYỄN QUỲNH MAI 16/12/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Khánh Hoà 12.50 Ba
615 A020307 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 10/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Thái Nguyên 7.25 -
616 A020308 ĐỖ NGỌC NHƯ NGUYỆT 18/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Thái Nguyên 8.75 -
617 A020309 NGUYỄN THU PHƯƠNG 11/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Khánh Hoà 12.25 Ba
618 A020310 PHAN NGỌC QUYÊN 15/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Dương Tự Minh 7.00 -
619 A020311 TRẦN THU THẢO 27/12/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Khánh Hoà 5.75 -
620 A020312 PHAN THỊ THANH THUỲ 08/9/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Khánh Hoà 12.50 Ba
621 A020313 HOÀNG THU TRANG 13/02/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Khánh Hoà 10.25 Khuyến khích
622 A020314 NGUYỄN QUỲNH TRANG 16/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Dương Tự Minh 10.00 Khuyến khích
623 A020315 PHẠM HÀ TRANG 27/8/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Khánh Hoà 8.75 -
624 A080301 NGUYỄN NGỌC CHÚC AN 16/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A14 THPT Đồng Hỷ 10.25 Khuyến khích
625 A080302 MÔNG ĐỨC ANH 14/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Trần Quốc Tuấn 11.50 Khuyến khích
626 A080303 NGUYỄN THỊ THÙY CHÂM 29/9/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Trại Cau 11.75 Khuyến khích
627 A080304 NGUYỄN THU DUYÊN 20/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A13 THPT Đồng Hỷ 9.50 -
628 A080305 PHẠM NGÂN HÀ 02/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Trại Cau 4.50 -
629 A080306 LÊ THỊ HIỀN 20/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 4.75 -
630 A080307 DƯƠNG THỊ THU HOÀI 05/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Trại Cau 7.50 -
631 A080308 NGUYỄN THANH HUYỀN 25/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A14 THPT Đồng Hỷ 11.00 Khuyến khích
632 A080309 PHẠM CHÍ KIÊN 02/02/2006 Nghệ An Địa lí 11A7 THPT Trại Cau 12.00 Ba
633 A080310 HOÀNG BÁ MINH 02/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Đồng Hỷ 7.00 -
634 A080311 HOÀNG THỊ THANH MỪNG 15/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A6 THPT Trại Cau 12.25 Ba
635 A080312 PHẠM TRÀ MY 18/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Trần Quốc Tuấn 11.75 Khuyến khích
636 A080313 LÊ THỊ KIM NGÂN 13/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 4.00 -
637 A080314 NGUYỄN MINH NGỌC 30/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A14 THPT Đồng Hỷ 8.00 -
638 A080315 HOÀNG THANH NHÀN 05/05/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Trần Quốc Tuấn 12.00 Ba
639 A080316 VƯƠNG LỆ THANH 11/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A6 THPT Đồng Hỷ 10.75 Khuyến khích
640 A080317 TRIỆU THỊ THƯƠNG 16/08/2004 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Trại Cau 10.75 Khuyến khích
641 A080318 HOÀNG THỊ LÊ TRANG 17/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Trại Cau 8.00 -
642 A080319 VŨ QUỲNH TRANG 11/08/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Trần Quốc Tuấn 5.00 -
643 A080320 BÙI ĐÌNH TUYỂN 02/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 THPT Đồng Hỷ 11.50 Khuyến khích
644 A080321 LƯU TỐ UYÊN 11/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 TT GDNN-GDTX huyện Đồ 4.75 -
645 A080322 NGUYỄN TƯỜNG VY 01/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Trại Cau 8.75 -
646 A070301 TRIỆU HUY DU 09/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Định Hoá 10.00 Khuyến khích
647 A070302 TRẦN ĐỨC DUY 23/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 10.50 Khuyến khích
648 A070303 HOÀNG HẢI DƯƠNG 23/03/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Định Hoá 10.50 Khuyến khích
649 A070304 LUÂN THỊ HƯƠNG GIANG 18/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 8.00 -
650 A070305 BÙI THỊ THU HIỀN 14/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 8.75 -
651 A070306 VÀNG THỊ HUỆ 26/06/2005 Tuyên Quang Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 7.50 -
652 A070307 HOÀNG THỊ MAI LAN 16/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Bình Yên 11.75 Khuyến khích
653 A070308 NGUYỄN PHƯƠNG LAN 19/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 10.75 Khuyến khích
654 A070309 LƯU HOÀI LINH 27/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A6 THPT Định Hoá 10.75 Khuyến khích
655 A070310 TRẦN THỊ HUYỀN LƯƠNG 09/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 10.75 Khuyến khích
656 A070311 PHÙNG THỊ NGHĨA 17/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Định Hoá 8.75 -
657 A070312 LÂM THỊ NGỌC OANH 11/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A6 THPT Định Hoá 9.25 -
658 A070313 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 20/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Định Hoá 10.25 Khuyến khích
659 A070314 NGÔ DIỄM QUỲNH 02/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 10.25 Khuyến khích
660 A070315 TRIỆU THỊ MAI SIM 28/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Bình Yên 8.75 -
661 A070316 MA TUẤN THÀNH 08/07/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A5 THPT Định Hoá 8.50 -
662 A070317 HOÀNG THỊ THƯƠNG 19/08/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Bình Yên 7.75 -
663 A070318 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 10/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Định Hoá 6.75 -
664 A070319 NÔNG THỊ THU UYÊN 29/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A6 THPT Định Hoá 7.50 -
665 A070320 PHẠM QUANG VŨ 11/02/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Định Hoá 10.50 Khuyến khích
666 A090301 LÊ ĐỨC BÌNH AN 25/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A15 THPT Đại Từ 10.00 Khuyến khích
667 A090302 ĐÀO VIỆT ANH 24/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A15 THPT Đại Từ 8.75 -
668 A090303 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 9.50 -
669 A090304 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 27/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 12.00 Ba
670 A090305 VŨ NGỌC DIỆP 13/11/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Lưu Nhân Chú 5.75 -
671 A090306 LÝ THỊ DUYÊN 22/02/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 10.75 Khuyến khích
672 A090307 HOÀNG THU HIỀN 28/6/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A12 THPT Đại Từ 13.25 Ba
673 A090308 LÊ THỊ THU HIỀN 21/7/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A13 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
674 A090309 ĐÀO THU HOÀI 23/06/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A4 THPT Nguyễn Huệ 10.25 Khuyến khích
675 A090310 ĐẶNG THANH HUYỀN 18/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 8.25 -
676 A090311 ĐỒNG VÂN KHANH 19/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Nguyễn Huệ 10.75 Khuyến khích
677 A090312 NGUYỄN ĐẠI LÂM 25/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A15 THPT Đại Từ 9.00 -
678 A090313 NGUYỄN NGỌC LINH 07/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 7.00 -
679 A090314 TRẦN NGỌC LINH 06/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 9.00 -
680 A090315 TRẦN THỊ THÙY LINH 16/02/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A2 THPT Đại Từ 10.75 Khuyến khích
681 A090316 VI THỊ THUỲ LINH 26/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Nguyễn Huệ 10.50 Khuyến khích
682 A090317 ÂU VÂN LY 02/01/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Nguyễn Huệ 12.00 Ba
683 A090318 NGUYỄN HẢI NAM 16/02/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
684 A090319 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/05/2003 Thái Nguyên Địa lí 12A1 TT GDNN-GDTX huyện Đại 9.25 -
685 A090320 TRẦN THỊ PHƯƠNG 05/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 THPT Nguyễn Huệ 14.75 Nhì
686 A090321 ĐỖ XUÂN SƠN 12/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Đại Từ 11.50 Khuyến khích
687 A090322 TRẦN QUỐC TOẢN 10/12/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A3 THPT Lưu Nhân Chú 9.00 -
688 A090323 ĐÀO VŨ THÙY TRANG 28/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A15 THPT Đại Từ 9.00 -
689 A090324 LÝ KIỀU TRANG 16/03/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Nguyễn Huệ 8.25 -
690 A090325 DƯƠNG ANH TÚ 18/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Nguyễn Huệ 14.00 Nhì
691 A090326 DƯƠNG THỊ CẨM VÂN 17/03/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A12 THPT Đại Từ 9.50 -
692 A090327 HOÀNG DIỆU YẾN 03/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Đại Từ 10.50 Khuyến khích
693 A090328 LƯU HẢI YẾN 12/09/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Nguyễn Huệ 7.00 -
694 A120301 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/10/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 14.25 Nhì
695 A120302 TRẦN TRUNG ANH 02/02/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 10.25 Khuyến khích
696 A120303 NGUYỄN TẤT ĐẠT 24/10/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 12.50 Ba
697 A120304 LẠI HỢP ĐỨC 14/01/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 8.50 -
698 A120305 ĐỖ VŨ BẢO LAM 21/04/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 8.25 -
699 A120306 HÀ ANH LY 18/07/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 10.50 Khuyến khích
700 A120307 VŨ THỊ THUỲ LY 23/11/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 13.00 Ba
701 A120308 ĐẶNG TUẤN MINH 27/12/2004 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 14.00 Nhì
702 A120309 NGUYỄN NHƯ NGỌC 25/09/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 11.75 Khuyến khích
703 A120310 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 04/10/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 11.75 Khuyến khích
704 A120311 ỨNG THỊ NGỌC 04/08/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 13.00 Ba
705 A120312 VŨ THÙY PHƯƠNG 21/12/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 12.00 Ba
706 A120313 PHẠM ANH QUANG 24/02/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 16.50 Nhất
707 A120314 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ 26/03/2006 Thái Nguyên Địa lí Địa 11 THPT Chuyên 14.00 Nhì
708 A120315 ĐINH HOÀNG THỦY TIÊN 28/06/2006 Thái Nguyên Địa lí Địa 11 THPT Chuyên 15.25 Nhì
709 A120316 PHẠM THỦY TIÊN 03/09/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 10.75 Khuyến khích
710 A120317 ĐỖ THU TRANG 24/02/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 11.75 Khuyến khích
711 A120318 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/01/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 12.25 Ba
712 A120319 VŨ LÂM TÙNG 18/02/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 12.25 Ba
713 A120320 DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 12/03/2005 Thái Nguyên Địa lí Địa 12 THPT Chuyên 15.75 Nhì
714 A100301 DƯƠNG HOÀNG ANH 12/08/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A8 THPT Gang Thép 8.75 -
715 A100302 NGUYỄN LÊ TÙNG ANH 19/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A10 THPT Gang Thép 13.25 Ba
716 A100303 NGUYỄN NGỌC ANH 04/02/2006 Thanh Hóa Địa lí 11A2 THPT Chu Văn An 11.75 Khuyến khích
717 A100304 ỨNG TRUNG ANH 14/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 8.75 -
718 A100305 CHUNG NGỌC ÁNH 24/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A9 THPT Gang Thép 5.75 -
719 A100306 PHAN THANH BÌNH 05/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 12.00 Ba
720 A100307 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 01/07/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Chu Văn An 8.00 -
721 A100308 PHAN LÊ THÙY DƯƠNG 26/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A9 THPT Gang Thép 6.00 -
722 A100309 TRẦN THỊ THU HOÀI 06/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 12.25 Ba
723 A100310 HÀ MAI HƯƠNG 20/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Chu Văn An 7.00 -
724 A100311 ĐÀO THUỲ LINH 12/10/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A4 PT DTNT Thái Nguyên 13.50 Nhì
725 A100312 LÊ NGUYỄN DIỆU LINH 19/04/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A9 THPT Gang Thép 6.75 -
726 A100313 TRỊNH QUỲNH LINH 18/07/2005 Phú Thọ Địa lí 12A10 THPT Gang Thép 11.00 Khuyến khích
727 A100314 VŨ THÙY LINH 21/03/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 THPT Chu Văn An 10.25 Khuyến khích
728 A100315 HOÀNG KIM LOAN 29/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Chu Văn An 11.25 Khuyến khích
729 A100316 NGUYỄN THÀNH LUÂN 01/09/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 THPT Chu Văn An 8.75 -
730 A100317 DƯƠNG KHÁNH LY 17/05/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A9 THPT Gang Thép 8.25 -
731 A100318 NGUYỄN TRUNG NAM 29/04/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A1 THPT Chu Văn An 11.00 Khuyến khích
732 A100319 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2006 Thái Nguyên Địa lí 11A9 THPT Gang Thép 8.00 -
733 A100320 TRIỆU TÚ QUYÊN 03/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 9.25 -
734 A100321 NGUYỄN QUANG THỊNH 03/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 9.25 -
735 A100322 DƯƠNG THỊ THU 23/11/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 PT DTNT Thái Nguyên 10.00 Khuyến khích
736 A100323 LÊ MINH THÙY 07/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A1 THPT Gang Thép 10.50 Khuyến khích
737 A100324 DƯƠNG THỊ THỦY 02/06/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Gang Thép 11.00 Khuyến khích
738 A100325 TRẦN HUYỀN TRANG 14/10/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A7 THPT Gang Thép 10.75 Khuyến khích
739 A100326 MA THỊ UYÊN 11/12/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A4 PT DTNT Thái Nguyên 12.25 Ba
740 A100327 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 21/01/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A8 THPT Gang Thép 7.00 -
741 A100328 NGUYỄN ĐĂNG VIỆT 09/02/2005 Thái Nguyên Địa lí 12A2 THPT Chu Văn An 15.00 Nhì
742 A100329 NGUYỄN NGỌC TRIỆU VY 28/01/2005 Cần Thơ Địa lí 12A4 THPT Chu Văn An 10.75 Khuyến khích
743 A110401 VƯƠNG MINH CHÂU 21/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Võ Nhai 3.40 -
744 A110402 NGUYỄN HIỀN NHI 14/6/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Võ Nhai 9.00 -
745 A110403 LÊ BẢO NGỌC 30/4/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Võ Nhai 11.60 -
746 A110404 ĐẶNG HÀ PHƯƠNG 09/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Võ Nhai 11.20 -
747 A110405 HOÀNG ANH TUẤN 03/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Võ Nhai 14.00 Ba
748 A040401 PHẠM MINH ANH 13/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 11.80 Khuyến khích
749 A040402 PHẠM ĐỨC DUY 06/08/2005 Quảng Ninh Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 14.40 Ba
750 A040403 ĐINH HUY HOÀNG 22/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 14.20 Ba
751 A040404 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 08/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 14.40 Ba
752 A040405 LƯU THỊ HUYỀN KHÁNH 07/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C5 THPT Sông Công 10.40 -
753 A040406 NGUYỄN NGỌC BẢO KHÁNH 11/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B5 THPT Sông Công 9.40 -
754 A040407 NGUYỄN NGỌC LAN 21/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 13.60 Khuyến khích
755 A040408 DƯƠNG NGỌC LINH 23/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 9.60 -
756 A040409 HOÀNG MINH NGỌC 11/11/2005 Hưng Yên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 12.20 Khuyến khích
757 A040410 NGÔ THỊ ÁI NINH 22/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B11 THPT Sông Công 14.60 Ba
758 A040411 PHAN NGỌC QUỲNH 22/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 14.00 Ba
759 A040412 NGUYỄN LÊ TUỆ SANG 10/01/2005 Thừa Thiên Huế Tiếng Anh 12A1 Trường Văn hoá - Bộ CA 9.80 -
760 A040413 NGUYỄN THÙY TRÂM 20/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12C1 THPT Sông Công 11.40 -
761 A040414 HOÀNG THỊ YẾN 11/3/2005 Lai Châu Tiếng Anh 12A1 Trường Văn hoá - Bộ CA 11.20 -
762 A060401 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 12/03/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 7.60 -
763 A060402 TRIỆU TÀI DŨNG 15/5/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 8.20 -
764 A060403 ĐÀO VIỆT HÀ 08/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A2 THPT Phú Lương 10.40 -
765 A060404 LÊ NGỌC HÂN 07/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phú Lương 11.40 -
766 A060405 NGUYỄN TÀI HÀ HIẾU 21/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 9.00 -
767 A060406 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 11/11/2005 Bắc Kạn Tiếng Anh 12A1 THPT Phú Lương 11.80 Khuyến khích
768 A060407 PHAN ĐÌNH KHÁNH 30/10/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 9.60 -
769 A060408 LÊ THỊ TÚ LIÊN 12/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 10.20 -
770 A060409 NGUYỄN MINH NGỌC 14/11/2006 Bắc Kạn Tiếng Anh 11A2 THPT Phú Lương 5.60 -
771 A060410 TRỊNH THỊ THU TRANG 16/4/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 8.80 -
772 A060411 LÔI HỨA THANH VÂN 27/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phú Lương 11.20 -
773 A060412 TRẦN BẢO YẾN 26/9/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Lương 10.20 -
774 A030401 TRƯƠNG THỊ THÙY CHÂM 02/6/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Bình 9.20 -
775 A030402 DƯƠNG THỊ CÚC 31/8/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A5 THPT Phú Bình 10.00 -
776 A030403 NGUYỄN THỊ DẬU 15/03/2005 Thái nguyên Tiếng Anh 12A4 THPT Điềm Thụy 5.80 -
777 A030404 HÀ THÙY DƯƠNG 27/09/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Lương Phú 10.60 -
778 A030405 NGUYỄN CÔNG HOAN 21/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phú Bình 6.00 -
779 A030406 NGUYỄN CẨM HƯƠNG 21/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Lương Phú 12.60 Khuyến khích
780 A030407 TẠ THỊ DIỆU LINH 06/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Lương Phú 12.40 Khuyến khích
781 A030408 TRẦN HÀ LINH 26/7/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Bình 10.40 -
782 A030409 VŨ PHƯƠNG LINH 25/6/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Bình 8.80 -
783 A030410 ĐỖ VĂN THÀNH NAM 23/08/2005 Thái nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Điềm Thụy 10.40 -
784 A030411 DƯƠNG YẾN NHI 27/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phú Bình 7.60 -
785 A030412 DƯƠNG THỊ HOÀI PHƯƠNG 27/06/2005 Thái nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Điềm Thụy 7.00 -
786 A030413 ĐỖ THỊ SEN 07/08/2005 Thái nguyên Tiếng Anh 12A4 THPT Điềm Thụy 9.20 -
787 A030414 NGUYỄN THANH SƠN 01/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Lương Phú 11.80 Khuyến khích
788 A030415 HOÀNG THỊ THU 15/9/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Phú Bình 15.20 Ba
789 A030416 LƯƠNG MINH THƯƠNG 16/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Lương Phú 11.60 -
790 A030417 DƯƠNG MẠNH TIẾN 10/4/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A3 THPT Phú Bình 14.20 Ba
791 A030418 DƯƠNG QUỐC TOẢN 03/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A5 THPT Phú Bình 13.20 Khuyến khích
792 A030419 NGUYỄN HUYỀN TRANG 16/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Phú Bình 12.80 Khuyến khích
793 A030420 DƯƠNG NGỌC TỐ UYÊN 17/12/2005 Thái nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Điềm Thụy 10.00 -
794 A030421 NGUYỄN QUANG VINH 12/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Phú Bình 15.40 Ba
795 A010401 BÙI NGỌC PHƯƠNG ANH 14/10/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 12.40 Khuyến khích
796 A010402 TRƯƠNG PHƯƠNG ANH 24/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 10.80 -
797 A010403 HOÀNG ĐẶNG CHÂU ANH 15/03/2005 Cao Bằng Tiếng Anh 12A17 PTVC Việt Bắc 15.00 Ba
798 A010404 NGUYỄN MINH ANH 01/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A12 PTVC Việt Bắc 16.00 Nhì
799 A010405 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/9/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A10 THPT Ngô Quyền 8.40 -
800 A010406 HOÀNG NGỌC ÁNH 17/05/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A9 PTVC Việt Bắc 11.20 -
801 A010407 NGUYỄN NAM ANH 01/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D THPT Đào Duy Từ 15.60 Ba
802 A010408 PHAN GIA BÁCH 21/05/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A11 THPT Lương Ngọc Quyến 16.40 Nhì
803 A010409 NGUYỄN HOÀNG BÌNH 14/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12P THPT Đào Duy Từ 9.80 -
804 A010410 VŨ HẢI ĐĂNG 24/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A16 PTVC Việt Bắc 16.20 Nhì
805 A010411 HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP 06/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D0 THPT Đào Duy Từ 11.00 -
806 A010412 NGUYỄN TRUNG DŨNG 01/01/2005 Hòa Bình Tiếng Anh 12A1 PTVC Việt Bắc 11.20 -
807 A010413 NGUYỄN HÀ QUANG DŨNG 16/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D0 THPT Đào Duy Từ 10.40 -
808 A010414 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 28/8/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Ngô Quyền 12.40 Khuyến khích
809 A010415 NGUYỄN HẢI HÀ 15/2/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Ngô Quyền 13.40 Khuyến khích
810 A010416 NGÔ MINH HIỂN 27/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A7 THPT Lương Ngọc Quyến 15.40 Ba
811 A010417 HÀ MINH HIỂN 13/7/2007 Lạng Sơn Tiếng Anh 10A7 THPT Ngô Quyền 11.60 -
812 A010418 NGUYỄN QUANG HIỂN 18/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D THPT Đào Duy Từ 9.80 -
813 A010419 NGUYỄN MINH HIẾU 21/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12P THPT Đào Duy Từ 11.40 -
814 A010420 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 01/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 13.40 Khuyến khích
815 A010421 TRIỆU HUY HOÀNG 11/07/2005 Bắc Kạn Tiếng Anh 12A17 PTVC Việt Bắc 12.60 Khuyến khích
816 A010422 LÊ MINH HOÀNG 21/04/2005 Hà Giang Tiếng Anh 12A17 PTVC Việt Bắc 13.20 Khuyến khích
817 A010423 NGUYỄN NHẤT HUY 15/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Lương Ngọc Quyến 15.00 Ba
818 A010424 VŨ THỊ THANH HUYỀN 23/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A15 THPT Lương Ngọc Quyến 14.20 Ba
819 A010425 VŨ THỊ NGỌC KHÁNH 20/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A12 THPT Lương Ngọc Quyến 12.00 Khuyến khích
820 A010426 TRẦN NAM KHÁNH 15/08/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A14 THPT Lương Ngọc Quyến 14.80 Ba
821 A010427 TÒNG DUY KHÁNH 19/06/2005 Yên Bái Tiếng Anh 12A14 PTVC Việt Bắc 13.80 Khuyến khích
822 A010428 ĐỖ GIA KHÁNH 02/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D0 THPT Đào Duy Từ 10.00 -
823 A010429 NGUYỄN TÙNG LÂM 27/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D THPT Đào Duy Từ 11.80 Khuyến khích
824 A010430 PHẠM THỊ THẢO LINH 30/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A17 PTVC Việt Bắc 13.80 Khuyến khích
825 A010431 CẤN PHƯƠNG LINH 27/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A16 PTVC Việt Bắc 13.40 Khuyến khích
826 A010432 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/6/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Ngô Quyền 7.40 -
827 A010433 ĐOÀN HOÀNG LONG 10/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D0 THPT Đào Duy Từ 12.20 Khuyến khích
828 A010434 ĐINH KHÁNH LY 25/01/2006 Bắc Kạn Tiếng Anh 11A9 PTVC Việt Bắc 11.40 -
829 A010435 NGUYỄN TUỆ MINH 21/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 14.80 Ba
830 A010437 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 16/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 12.40 Khuyến khích
831 A010438 ĐỒNG BẢO NGỌC 1/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A10 THPT Ngô Quyền 12.40 Khuyến khích
832 A010439 VŨ HỒNG NGỌC 12/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D1 THPT Đào Duy Từ 10.60 -
833 A010440 PHẠM DUY NGUYÊN 30/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11D01 THPT Đào Duy Từ 10.80 -
834 A010441 DƯƠNG THẾ QUANG 24/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Ngô Quyền 9.20 -
835 A010442 LƯƠNG TẤT TOÀN 20/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12P THPT Đào Duy Từ 8.20 -
836 A010443 NGỌC THỊ MINH TRANG 12/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12D1 THPT Đào Duy Từ 9.00 -
837 A010444 DƯƠNG HỒNG TUẤN 11/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A15 THPT Lương Ngọc Quyến 13.60 Khuyến khích
838 A010445 DƯƠNG ANH TUẤN 11/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11I THPT Đào Duy Từ 7.00 -
839 A010446 PHÙNG QUANG VINH 27/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11D01 THPT Đào Duy Từ 12.20 Khuyến khích
840 A050401 TRẦN HỒNG ANH 21/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Phổ Yên 8.60 -
841 A050402 ĐẶNG MINH ÁNH 15/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Phổ Yên 9.20 -
842 A050403 LÊ KHÁNH CHI 21/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B10 THPT Lê Hồng Phong 12.80 Khuyến khích
843 A050404 PHÙNG ĐẶNG DIỆP CHI 25/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Lê Hồng Phong 12.80 Khuyến khích
844 A050405 NGÔ TIẾN CƯỜNG 04/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B1 THPT Phổ Yên 11.20 -
845 A050406 PHẠM THÙY DUNG 18/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phổ Yên 12.00 Khuyến khích
846 A050407 NGÔ THƯỢNG DŨNG 20/08/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B1 THPT Phổ Yên 12.20 Khuyến khích
847 A050408 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 09/08/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B10 THPT Lê Hồng Phong 13.60 Khuyến khích
848 A050409 TRẦN ÁNH DƯƠNG 26/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phổ Yên 10.00 -
849 A050410 NGUYỄN LÊ HOÀNG ĐẠT 03/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Lê Hồng Phong 14.20 Ba
850 A050411 NGÔ THỊ THU HÀ 04/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Phổ Yên 11.00 -
851 A050412 DƯƠNG MẠNH HOÀNG 23/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Bắc Sơn 5.40 -
852 A050413 PHẠM VIỆT HOÀNG 04/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Bắc Sơn 11.60 -
853 A050414 LÊ MINH HUYỀN 26/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Lê Hồng Phong 11.00 -
854 A050415 HÀ KHÁNH LINH 02/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B9 THPT Lê Hồng Phong 11.20 -
855 A050416 LƯƠNG KHÁNH LINH 24/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Phổ Yên 8.80 -
856 A050417 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 08/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Lê Hồng Phong 13.00 Khuyến khích
857 A050418 HOÀNG KHÁNH LY 15/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Lê Hồng Phong 11.60 -
858 A050419 ĐỒNG THỊ HỒNG NHUNG 05/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11B9 THPT Lê Hồng Phong 10.40 -
859 A050420 LÊ PHƯƠNG THẢO 04/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Bắc Sơn 10.00 -
860 A050421 NGUYỄN THU THỦY 22/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Lê Hồng Phong 12.40 Khuyến khích
861 A050422 PHẠM VIÊN TRÀ 24/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A9 THPT Bắc Sơn 12.40 Khuyến khích
862 A050423 PHẠM QUANG TRƯỜNG 11/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Lê Hồng Phong 13.00 Khuyến khích
863 A050424 NGUYỄN THỊ VÂN 01/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Bắc Sơn 7.20 -
864 A050425 LÊ VY 28/12/2006 Thành phố Hà NộTiếng Anh 11B10 THPT Lê Hồng Phong 12.20 Khuyến khích
865 A020401 HOÀNG MINH CHÂU 26/09/2005 Thái nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Thái Nguyên 9.60 -
866 A020402 TRIỆU CHUNG CHÍ 30/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Dương Tự Minh 10.40 -
867 A020403 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 30/11/2005 Nam Định Tiếng Anh 12A2 THPT Dương Tự Minh 8.60 -
868 A020404 NGUYỄN LÊ DŨNG 23/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Dương Tự Minh 7.60 -
869 A020405 DƯƠNG MỸ DUYÊN 25/3/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A3 THPT Dương Tự Minh 7.00 -
870 A020406 NGUYỄN QUANG HƯNG 10/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Khánh Hoà 12.00 Khuyến khích
871 A020407 NGUYỄN LAN HƯƠNG 06/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A7 THPT Khánh Hoà 5.20 -
872 A020408 TRẦN GIA LINH 26/3/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Khánh Hoà 10.40 -
873 A020409 MA ANH NGỌC 14/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Dương Tự Minh 5.00 -
874 A020410 LẠI QUÝ PHƯƠNG 14/5/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Dương Tự Minh 7.40 -
875 A020411 NGUYỄN NGỌC TIỂU QUYÊN 03/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A8 THPT Khánh Hoà 10.80 -
876 A080401 ĐÀM TUẤN ANH 22/9/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A7 THPT Trại Cau 12.20 Khuyến khích
877 A080402 NGUYỄN HOÀNG ANH 28/9/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A7 THPT Trại Cau 15.00 Ba
878 A080403 TẠ QUỲNH ANH 14/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A11 THPT Đồng Hỷ 9.80 -
879 A080404 ĐỖ NGỌC ÁNH 19/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Trần Quốc Tuấn 6.00 -
880 A080405 PHẠM THỊ THANH BÌNH 04/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A11 THPT Đồng Hỷ 9.80 -
881 A080406 LÊ QUỲNH DƯƠNG 21/2/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A7 THPT Trại Cau 12.80 Khuyến khích
882 A080407 PHẠM ÁNH DƯƠNG 11/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A11 THPT Đồng Hỷ 5.00 -
883 A080408 ĐỖ THỊ MINH HÀ 26/5/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A7 THPT Trại Cau 10.20 -
884 A080409 NGÔ THU HÀ 07/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Đồng Hỷ 10.80 -
885 A080410 NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 8.80 -
886 A080411 NGUYỄN THỊ DIỆU HUẾ 28/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A13 THPT Đồng Hỷ 9.20 -
887 A080412 DƯƠNG KHÁNH LINH 23/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A10 THPT Đồng Hỷ 11.80 Khuyến khích
888 A080413 NGUYỄN TRÀ MY 26/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Đồng Hỷ 8.80 -
889 A080414 NGUYỄN HOÀNG MỸ 22/06/2005 Hà Nội Tiếng Anh 12A14 THPT Đồng Hỷ 14.00 Ba
890 A080415 LÊ HOÀNG PHƯƠNG THẢO 30/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A7 THPT Trại Cau 8.20 -
891 A080416 NGUYỄN QUỲNH TRANG 30/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A13 THPT Đồng Hỷ 7.40 -
892 A080417 TRẦN THỊ HÀ VI 05/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Đồng Hỷ 10.40 -
893 A070401 NGUYỄN HOÀNG HẢI ANH 26/04/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Định Hoá 8.40 -
894 A070402 HOÀNG THANH BÌNH 28/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Định Hoá 12.60 Khuyến khích
895 A070403 NGUYỄN HỮU TRUNG DŨNG 26/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Định Hoá 14.00 Ba
896 A070404 MA ĐÌNH HIỆP 17/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A3 THPT Định Hoá 10.40 -
897 A070405 HÀ MINH HIẾU 15/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Định Hoá 10.80 -
898 A070406 NGUYỄN THÙY HOA 10/06/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Định Hoá 12.00 Khuyến khích
899 A070407 MA THỊ NHẬT MAI 30/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Bình Yên 11.90 Khuyến khích
900 A070408 NGUYỄN HỒNG NGỌC 03/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Định Hoá 11.60 -
901 A070409 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Bình Yên 11.00 -
902 A090401 HOÀNG NGỌC CHINH 16/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A3 THPT Nguyễn Huệ 7.40 -
903 A090402 LÊ NGÔ YẾN CHINH 05/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 5.20 -
904 A090403 ĐỒNG PHƯƠNG ĐÔNG 21/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Đại Từ 10.80 -
905 A090404 VŨ TRÍ ĐỨC 15/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A15 THPT Đại Từ 11.80 Khuyến khích
906 A090405 BÙI THỊ NGUYỆT HÀ 08/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A15 THPT Đại Từ 13.00 Khuyến khích
907 A090406 PHẠM THU HIỀN 26/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A13 THPT Đại Từ 10.20 -
908 A090407 PHẠM VŨ BÁCH HOA 12/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Đại Từ 13.40 Khuyến khích
909 A090408 NGUYỄN MAI HƯƠNG 12/04/2005 Hòa Bình Tiếng Anh 12A6 THPT Nguyễn Huệ 9.60 -
910 A090409 PHẠM MAI HƯƠNG 02/02/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Nguyễn Huệ 7.00 -
911 A090410 TRƯƠNG ĐOÀN THỊ HƯỚNG 05/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A4 THPT Đại Từ 13.00 Khuyến khích
912 A090411 NGÔ THỊ LAN 04/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 3.80 -
913 A090412 ĐOÀN KHÁNH LINH 12/09/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Đại Từ 13.00 Khuyến khích
914 A090413 VŨ HẢI MINH 18/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A15 THPT Đại Từ 10.60 -
915 A090414 CHU THANH NGÂN 13/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A15 THPT Đại Từ 12.00 Khuyến khích
916 A090415 HOÀNG YẾN NGỌC 01/05/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Đại Từ 11.40 -
917 A090416 TRẦN ÁNH NGỌC 13/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A15 THPT Đại Từ 11.20 -
918 A090417 VŨ THỊ BÍCH THUỲ 07/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A4 THPT Nguyễn Huệ 7.60 -
919 A090418 ĐỖ HUYỀN TRANG 28/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 10.00 -
920 A090419 LƯU HUYỀN TRANG 06/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A14 THPT Đại Từ 10.20 -
921 A120401 NGUYỄN ĐẶNG MỸ AN 09/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 14.20 Ba
922 A120402 NGUYỄN HÀ AN 25/03/2006 Hà Nội Tiếng Anh Anh 11A1 THPT Chuyên 16.60 Nhì
923 A120403 NGÔ PHƯƠNG ANH 26/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.20 Nhì
924 A120404 TRIỆU NGUYỆT ÁNH 18/09/2005 Bắc Kạn Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 16.00 Nhì
925 A120405 HOÀNG GIA BẢO 07/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 14.80 Ba
926 A120406 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 19/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 18.60 Nhất
927 A120407 HOÀNG MINH DŨNG 10/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.80 Nhì
928 A120408 NGUYỄN QUANG DŨNG 30/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 16.20 Nhì
929 A120409 NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 11/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.00 Nhì
930 A120410 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 02/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 13.40 Khuyến khích
931 A120411 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 10/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.20 Nhì
932 A120412 HOÀNG ĐỨC KHÁNH 11/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.20 Nhì
933 A120413 PHẠM ĐỒNG KHÁNH 12/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.40 Nhì
934 A120414 TRẦN XUÂN KHÁNH 15/01/2005 Nam Định Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 15.60 Ba
935 A120415 BÙI KHÁNH LINH 21/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 18.40 Nhất
936 A120416 DƯƠNG TUỆ LINH 19/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.40 Nhì
937 A120417 LỮ KHÁNH LINH 21/04/2005 Đồng Nai Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 16.20 Nhì
938 A120418 TRẦN THẢO LINH 25/08/2005 Hà Nội Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 15.40 Ba
939 A120419 BÙI NGUYỄN NHẬT MINH 11/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 16.20 Nhì
940 A120420 ĐÀO XUÂN MINH 22/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 15.60 Ba
941 A120421 NGUYỄN QUỲNH NGA 06/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.40 Nhì
942 A120422 ĐỖ NHƯ NGỌC 22/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 15.60 Ba
943 A120423 LÊ AN NGUYÊN 21/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A2 THPT Chuyên 16.80 Nhì
944 A120424 NGUYỄN KHÁNH NHI 29/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.40 Nhì
945 A120425 NGÔ MAI PHƯƠNG 30/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.80 Nhì
946 A120426 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG 11/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 11A1 THPT Chuyên 18.60 Nhất
947 A120427 NGUYỄN VIỆT QUÂN 20/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 18.40 Nhất
948 A120428 LÊ NAM QUANG 25/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.20 Nhì
949 A120429 NGUYỄN HỮU QUANG 29/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.00 Nhì
950 A120430 CAO THỊ HƯƠNG TRÀ 21/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.40 Nhì
951 A120431 NGUYỄN QUỲNH TRÂM 03/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.00 Nhì
952 A120432 CHU TẤT THÁI TUẤN 24/10/2005 Hà Nội Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 14.60 Ba
953 A120433 LÊ HOÀNG TÙNG 05/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.60 Nhì
954 A120434 NGUYỄN XUÂN TÙNG 16/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 17.00 Nhì
955 A120435 NGUYỄN TRIỆU VY 06/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh Anh 12A1 THPT Chuyên 16.20 Nhì
956 A100401 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 04/06/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A9 THPT Gang Thép 11.80 Khuyến khích
957 A100402 NGUYỄN TRẦN BÁCH 02/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A2 THPT Chu Văn An 15.40 Ba
958 A100403 TRẦN HỒNG DŨNG 29/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A3 THPT Chu Văn An 11.40 -
959 A100404 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 10/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Gang Thép 12.00 Khuyến khích
960 A100405 NGUYỄN LÊ DIỆU HÀ 06/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Chu Văn An 10.00 -
961 A100406 VÕ HỒNG HẠNH 21/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Gang Thép 8.20 -
962 A100407 SẦM THANH HẰNG 28/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A4 THPT Chu Văn An 14.00 Ba
963 A100408 LÂM PHƯỚC HIẾU 09/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Chu Văn An 14.80 Ba
964 A100409 LA NGỌC THIÊN HƯƠNG 16/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A1 THPT Gang Thép 12.40 Khuyến khích
965 A100410 TRẦN BẢO LÊ 06/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A4 THPT Chu Văn An 12.20 Khuyến khích
966 A100411 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 14/07/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Chu Văn An 14.60 Ba
967 A100412 PHẠM THÙY LINH 03/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A4 THPT Chu Văn An 11.60 -
968 A100413 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 11/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A3 PT DTNT Thái Nguyên 9.80 -
969 A100414 TRẦN LÊ CHI MAI 26/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Chu Văn An 14.00 Ba
970 A100415 LÝ TRẦN TRÀ MY 03/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 11A5 PT DTNT Thái Nguyên 4.80 -
971 A100416 NGUYỄN HOÀNG QUỐC PHONG 23/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Gang Thép 6.00 -
972 A100417 DƯƠNG HOÀNG PHÚC 03/01/2005 Lào Cai Tiếng Anh 12A9 THPT Gang Thép 4.40 -
973 A100418 ĐÀM HẰNG PHƯƠNG 23/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A4 THPT Chu Văn An 13.20 Khuyến khích
974 A100419 HÀ PHƯƠNG THẢO 18/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Gang Thép 9.00 -
975 A100420 MA DIỆU THUÝ 06/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 8.60 -
976 A100421 MA THỊ ANH THƯ 09/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 8.60 -
977 A100422 VÀNG LÊ MỸ THỰC 10/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Gang Thép 12.60 Khuyến khích
978 A100423 ĐẶNG THANH TRÀ 03/11/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A9 THPT Gang Thép 8.80 -
979 A100424 NGUYỄN QUANG TRUNG 30/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A4 THPT Chu Văn An 16.80 Nhì
980 A100425 TRẦN THANH TÙNG 05/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A1 THPT Chu Văn An 13.00 Khuyến khích
981 A100426 LÊ KHÁNH VY 13/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Anh 12A2 THPT Gang Thép 6.40 -
982 A120501 BÙI DƯƠNG LÂM ANH 23/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 13.40 Khuyến khích
983 A120502 NGUYỄN HIỀN ANH 03/07/2006 Hà Nội Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 1.80 -
984 A120503 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 03/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 12.90 Khuyến khích
985 A120504 NGUYỄN VIỆT ANH 07/05/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 16.00 Nhì
986 A120505 TỐNG PHƯƠNG ANH 26/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 16.50 Nhì
987 A120506 NGUYỄN NGỌC HÀ 01/10/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 9.20 Khuyến khích
988 A120507 NGUYỄN THÚY HÀ 17/03/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 4.10 -
989 A120508 TRƯƠNG THỊ MINH HIỀN 15/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 15.20 Ba
990 A120509 LÝ GIA HIẾU 18/02/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 4.40 -
991 A120510 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 05/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 9.80 Khuyến khích
992 A120511 NGUYỄN HẠ LAN 04/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
993 A120512 TRẦN THỊ NGỌC LAN 04/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 7.10 -
994 A120513 PHAN TRUNG LẬP 31/10/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 5.10 -
995 A120514 DƯƠNG KHÁNH LINH 28/08/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 3.60 -
996 A120515 NGUYỄN NGỌC UYÊN LINH 16/10/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 2.60 -
997 A120516 VƯƠNG LINH LINH 17/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 14.00 Ba
998 A120517 NGUYỄN TRÀ MY 24/03/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 12.90 Khuyến khích
999 A120518 ĐẶNG VŨ QUỲNH NGÂN 10/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 15.20 Ba
1000 A120519 NGUYỄN MINH NGỌC 25/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 17.50 Nhất
1001 A120520 LƯU PHẠM YẾN NHI 03/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 5.70 -
1002 A120521 BÙI THU PHƯƠNG 29/03/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 10.20 Khuyến khích
1003 A120522 LÊ THỊ THANH TÂM 05/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 7.50 -
1004 A120523 TRẦN THANH THẢO 16/01/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 3.90 -
1005 A120524 NGÔ HOÀI THU 19/11/2006 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 11 THPT Chuyên 8.50 -
1006 A120525 VŨ QUANG QUÝ TÙNG 31/01/2005 Thái Nguyên Tiếng Nga Nga 12 THPT Chuyên 5.20 -
1007 A120601 PHAN LÊ NGUYỆT ANH 16/12/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 9.00 -
1008 A120602 ĐOÀN MAI CHI 31/05/2006 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 13.20 -
1009 A120603 PHẠM THỊ KHÁNH DƯƠNG 30/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 15.00 Khuyến khích
1010 A120604 LÊ NGUYỄN VÂN HÀ 27/05/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 12.50 -
1011 A120605 NGUYỄN NGUYỄN THÁI HÀ 20/12/2006 Hà Nội Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 15.45 Khuyến khích
1012 A120606 NGUYỄN HÀ NGỌC HÂN 27/06/2006 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 13.75 -
1013 A120607 HÀ HỒNG HẠNH 02/02/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 17.75 Nhì
1014 A120608 VŨ THẢO HIỀN 23/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 16.40 Ba
1015 A120609 TRẦN HUY HÙNG 09/04/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 15.45 Khuyến khích
1016 A120610 HOÀNG LINH HƯƠNG 10/03/2006 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 17.60 Nhì
1017 A120611 PHẠM HOÀNG VIỆT HƯƠNG 26/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 16.80 Ba
1018 A120612 NGUYỄN MINH HUYỀN 17/12/2006 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 14.50 -
1019 A120613 ĐỖ NHẬT LINH 02/08/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 16.00 Ba
1020 A120614 LƯƠNG KHÁNH LINH 02/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 11.50 -
1021 A120615 NGUYỄN CẨM LY 16/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 12.70 -
1022 A120616 KIỀU QUẾ MAI 24/11/2006 Hà Nội Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 14.20 -
1023 A120617 ĐINH TIẾN MẠNH 10/08/2006 Đồng Nai Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 13.85 -
1024 A120618 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 21/06/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 18.40 Nhất
1025 A120619 NGUYỄN ÁNH NGỌC 08/04/2006 Nghệ An Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 15.20 Khuyến khích
1026 A120620 MAN THỊ KIM OANH 15/09/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 10.30 -
1027 A120621 HỒ HOA QUYÊN 25/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 17.20 Nhì
1028 A120622 TRẦN THANH THẢO 25/07/2006 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 15.50 Khuyến khích
1029 A120623 ĐẶNG MINH THU 30/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 12.10 -
1030 A120624 ĐINH VIỆT TOÀN 12/10/2005 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 12 THPT Chuyên 9.00 -
1031 A120625 VŨ CẨM TÚ 14/09/2006 Thái Nguyên Tiếng Pháp Pháp 11 THPT Chuyên 16.35 Ba
1032 A120701 LƯU PHƯƠNG ANH 30/08/2006 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 14.80 Ba
1033 A120702 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 10/04/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 14.10 Khuyến khích
1034 A120703 NGUYỄN NGỌC LINH ANH 05/07/2006 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 14.10 Khuyến khích
1035 A120704 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 15/01/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 11.20 -
1036 A120705 PHẠM MINH CHÂU 30/07/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 13.40 -
1037 A120706 TRẦN THỊ KIM CHI 18/12/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 13.80 Khuyến khích
1038 A120707 NHÂM PHỤNG DƯƠNG 10/12/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 12.40 -
1039 A120708 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 11/02/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 10.10 -
1040 A120709 TRẦN THỊ THU GIANG 12/10/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 10.00 -
1041 A120710 NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/12/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 14.60 Ba
1042 A120711 NGUYỄN LÊ KHANH 06/11/2006 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 16.30 Nhì
1043 A120712 ĐẶNG KHÁNH LINH 29/04/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 16.60 Nhì
1044 A120713 HỒ BẢO LINH 28/07/2006 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 9.80 -
1045 A120714 NGUYỄN THẢO LINH 13/01/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 16.00 Ba
1046 A120715 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 13/02/2006 Quảng Ninh Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 13.30 -
1047 A120716 ĐẶNG NGỌC MINH 16/01/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 11.65 -
1048 A120717 NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT 27/10/2006 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 13.80 Khuyến khích
1049 A120718 NGUYỄN HỒNG NHUNG 14/10/2005 Tuyên Quang Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 14.90 Ba
1050 A120719 TRẦN THU QUỲNH 09/10/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 17.50 Nhất
1051 A120720 TRIỆU NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 03/11/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 13.50 -
1052 A120721 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 16/11/2006 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 11 THPT Chuyên 13.60 -
1053 A120722 PHẠM NGỌC ANH THƯ 24/07/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 16.70 Nhì
1054 A120723 MA THU TRANG 13/10/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 14.10 Khuyến khích
1055 A120724 NGUYỄN HUYỀN TRANG 25/06/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 11.35 -
1056 A120725 NGUYỄN LÊ MINH TUẤN 06/08/2005 Thái Nguyên Tiếng TrungTrung 12 THPT Chuyên 12.50 -
1057 A110801 TÔ THỊ QUỲNH ANH 03/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Hoàng Quốc Việt 10.25 -
1058 A110802 NGUYỄN TUẤN ĐIỆP 02/07/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 THPT Hoàng Quốc Việt 12.00 Khuyến khích
1059 A110803 HOÀNG THỊ NGỌC LINH 16/3/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Võ Nhai 12.25 Khuyến khích
1060 A110804 CHÚC KHÁNH LY 14/5/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Võ Nhai 9.50 -
1061 A110805 NGUYỄN KHÁNH LY 02/9/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Võ Nhai 13.75 Ba
1062 A110806 PHẠM HOÀNG KHÁNH LY 26/9/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Võ Nhai 12.50 Khuyến khích
1063 A110807 TRẦN THỊ THẢO 15/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Võ Nhai 14.50 Nhì
1064 A040801 NGÔ THỊ GIANG 12/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12C8 THPT Sông Công 14.50 Nhì
1065 A040802 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 25/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12C10 THPT Sông Công 15.00 Nhì
1066 A040803 NGUYỄN THỊ HÀ LƯƠNG 23/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12C5 THPT Sông Công 13.00 Khuyến khích
1067 A040804 NGUYỄN KHÁNH LY 17/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12C9 THPT Sông Công 11.00 -
1068 A040805 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 12/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12C9 THPT Sông Công 15.00 Nhì
1069 A040806 NGUYỄN VIỆT THÁI 01/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12C5 THPT Sông Công 12.50 Khuyến khích
1070 A040807 ĐỒNG THỊ KIỀU TRANG 11/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12C10 THPT Sông Công 14.50 Nhì
1071 A040808 ĐỒNG THỊ QUỲNH TRANG 02/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12C9 THPT Sông Công 10.00 -
1072 A040809 ĐỒNG THỊ THU TRÀ 13/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12C8 THPT Sông Công 13.00 Khuyến khích
1073 A040810 NGÔ YẾN VI 05/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12C8 THPT Sông Công 15.00 Nhì
1074 A060801 VŨ THỊ ĐÀO 01/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Phú Lương 9.00 -
1075 A060802 BÙI QUANG HUY 01/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 13.00 Khuyến khích
1076 A060803 NGÔ KHÁNH HUYỀN 22/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 9.00 -
1077 A060804 TRIỆU THỊ HOA LIÊN 11/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Phú Lương 12.00 Khuyến khích
1078 A060805 MAI HƯƠNG LINH 26/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 14.25 Ba
1079 A060806 TRẦN HOÀI LINH 19/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Phú Lương 10.00 -
1080 A060807 NGUYỄN VĂN LONG 26/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 13.50 Ba
1081 A060808 LÊ THỊ HUYỀN MAI 15/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 12.00 Khuyến khích
1082 A060809 LƯƠNG THỊ QUỲNH NGA 08/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 9.75 -
1083 A060810 LỤC LÂM TÂM NHƯ 28/05/2005 Hà Tĩnh GDCD 12A4 THPT Phú Lương 13.50 Ba
1084 A060811 LA THANH TÂM 04/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 10.00 -
1085 A060812 ĐẶNG HÙNG VĨ 21/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Lương 13.25 Ba
1086 A030801 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 23/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Lương Phú 12.75 Khuyến khích
1087 A030802 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 25/08/2006 Thái Nguyên GDCD 11A5 THPT Phú Bình 12.50 Khuyến khích
1088 A030803 NGUYỄN THỊ BẮC 09/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 13.00 Khuyến khích
1089 A030804 NGUYỄN THỊ ANH CHÂM 21/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 8.75 -
1090 A030805 LƯU THỊ KIM CHI 10/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 10.25 -
1091 A030806 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 26/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Lương Phú 10.75 -
1092 A030807 TRƯƠNG THỊ HẢI 04/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 10.50 -
1093 A030808 DƯƠNG MINH HIẾU 05/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 10.75 -
1094 A030809 DƯƠNG THỊ HOA 18/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Phú Bình 13.00 Khuyến khích
1095 A030810 DƯƠNG THỊ HOÀI 12/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 11.25 -
1096 A030811 TRẦN THU HOÀI 27/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 12.50 Khuyến khích
1097 A030812 PHẠM QUANG HUY 10/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 11.00 -
1098 A030813 DƯƠNG THỊ THÚY HUYỀN 04/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Phú Bình 14.50 Nhì
1099 A030814 VŨ THỊ THANH HƯƠNG 05/04/2006 Thái Nguyên GDCD 11A2 TT GDNN-GDTX huyện Phú10.00 -
1100 A030815 DƯƠNG THỊ LAN 31/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 11.50 -
1101 A030816 NGUYỄN THỊ LAN 27/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Phú Bình 10.00 -
1102 A030817 LƯƠNG THANH LÂM 18/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Lương Phú 9.50 -
1103 A030818 DƯƠNG THỊ LOAN 20/09/2006 Thái Nguyên GDCD 11A5 THPT Phú Bình 12.00 Khuyến khích
1104 A030819 ĐINH NGỌC PHONG 15/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 10.50 -
1105 A030820 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 01/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Lương Phú 10.00 -
1106 A030821 DƯƠNG THỊ QUỲNH 08/10/2006 Thái Nguyên GDCD 11A13 THPT Phú Bình 9.00 -
1107 A030822 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH 18/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Phú Bình 9.50 -
1108 A030823 TRẦN THỊ TÂM 29/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Điềm Thụy 12.00 Khuyến khích
1109 A030824 DƯƠNG THANH THẢO 11/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Điềm Thụy 12.00 Khuyến khích
1110 A030825 VŨ THANH THẢO 30/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Phú Bình 10.50 -
1111 A030826 DƯƠNG THỊ THƠM 18/07/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 TT GDNN-GDTX huyện Phú 8.50 -
1112 A030827 DƯƠNG VĂN TIẾN 20/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 12.50 Khuyến khích
1113 A030828 DƯƠNG THỊ TRANG 28/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 8.50 -
1114 A030829 TRẦN THỊ THU TRANG 06/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Điềm Thụy 12.50 Khuyến khích
1115 A030830 ĐẶNG THỊ BÍCH TUYẾN 20/12/2006 Thái Nguyên GDCD 11A13 THPT Phú Bình 9.50 -
1116 A030831 DƯƠNG THỊ THU UYÊN 07/11/2006 Thái Nguyên GDCD 11A2 THPT Phú Bình 9.50 -
1117 A030832 NGUYỄN THẢO VI 07/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phú Bình 12.50 Khuyến khích
1118 A030833 NGUYỄN THỊ YẾN VY 09/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lương Phú 9.50 -
1119 A010801 DƯƠNG VIỆT ANH 13/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A15 THPT Lương Ngọc Quyến 13.50 Ba
1120 A010802 LÊ NGỌC ÁNH 30/09/2005 Lạng Sơn GDCD 12A11 PTVC Việt Bắc 14.25 Ba
1121 A010803 LÊ ĐỖ LIÊN ANH 24/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12D1 THPT Đào Duy Từ 10.00 -
1122 A010804 NGUYỄN THÙY DUNG 14/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Ngô Quyền 11.75 -
1123 A010805 VŨ THỊ NGỌC HẰNG 04/12/2006 Thái Nguyên GDCD 11A13 THPT Lương Ngọc Quyến 14.25 Ba
1124 A010806 TRẦN THỊ KIM HỒNG 14/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Ngô Quyền 9.00 -
1125 A010807 HOÀNG THỊ THU HƯỜNG 15/09/2005 Quảng Ninh GDCD 12A10 PTVC Việt Bắc 14.75 Nhì
1126 A010808 NGUYỄN THU HUYỀN 14/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Lương Ngọc Quyến 10.00 -
1127 A010809 TRẦN THỊ THÚY HUYỀN 25/07/2005 Tuyên Quang GDCD 12A6 PTVC Việt Bắc 10.00 -
1128 A010810 TRỊNH TRUNG KIÊN 28/03/2006 Thái Nguyên GDCD 11A2 THPT Ngô Quyền 10.00 -
1129 A010811 NGUYỄN THỊ MAI LAN 04/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A13 THPT Lương Ngọc Quyến 13.25 Ba
1130 A010812 ĐỖ THANH LAN 22/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Ngô Quyền 10.00 -
1131 A010813 NGUYỄN HƯƠNG LAN 19/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12D1 THPT Đào Duy Từ 11.00 -
1132 A010814 PHẠM THÙY LINH 29/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 11.50 -
1133 A010815 LÃ KHÁNH LINH 05/02/2005 Lạng Sơn GDCD 12A10 PTVC Việt Bắc 16.25 Nhì
1134 A010816 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/072005 Cao Bằng GDCD 12A17 PTVC Việt Bắc 10.50 -
1135 A010817 DƯƠNG ÁNH LINH 12/12'2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Ngô Quyền 10.50 -
1136 A010818 NÔNG THỊ MAI LINH 09/11/2005 Bắc Kạn GDCD 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 12.50 Khuyến khích
1137 A010819 LÊ THÙY LINH 08/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12D1 THPT Đào Duy Từ 6.00 -
1138 A010820 NGUYỄN KHÁNH LY 26/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Ngô Quyền 11.75 -
1139 A010821 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 24/04/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 THPT Ngô Quyền 11.00 -
1140 A010822 NGUYỄN VŨ BẢO NGỌC 13/02/2006 Thái Nguyên GDCD 11D02 THPT Đào Duy Từ 5.00 -
1141 A010823 BÙI THU NGUYỆT 12/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Lương Ngọc Quyến 12.25 Khuyến khích
1142 A010824 DƯƠNG THỊ NGUYỆT 09/07/2005 Lạng Sơn GDCD 12A10 PTVC Việt Bắc 13.00 Khuyến khích
1143 A010825 ĐẶNG NHƯ NGUYỆT 01/08/2005 Cao Bằng GDCD 12A12 PTVC Việt Bắc 15.25 Nhì
1144 A010826 NGUYỄN NGỌC NGÂN NHI 04/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A13 THPT Lương Ngọc Quyến 11.00 -
1145 A010827 HOÀNG MAI NHI 04/05/2005 Bắc Kạn GDCD 12A13 PTVC Việt Bắc 11.50 -
1146 A010828 BÙI HỒNG PHÚC 20/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Ngô Quyền 7.25 -
1147 A010829 ĐẶNG MINH QUÝ 24/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 PTVC Việt Bắc 11.25 -
1148 A010830 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 25/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Ngô Quyền 11.00 -
1149 A010831 NGUYỄN THẾ TÀI 16/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Ngô Quyền 9.50 -
1150 A010832 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/07/2005 Thanh Hóa GDCD 12A11 PTVC Việt Bắc 10.00 -
1151 A010833 TRƯƠNG DIỆU THẢO 17/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Ngô Quyền 11.00 -
1152 A010834 NGUYỄN MINH THU 15/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A7 THPT Lương Ngọc Quyến 13.00 Khuyến khích
1153 A010835 TRẦN THANH THƯ 09/07/2005 Hà Giang GDCD 12A17 PTVC Việt Bắc 11.50 -
1154 A010836 PHƯƠNG THỊ THU THỦY 17/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A11 PTVC Việt Bắc 9.50 -
1155 A010837 LÝ KIỀU TRANG 26/11/2005 Bắc Kạn GDCD 12A10 PTVC Việt Bắc 12.00 Khuyến khích
1156 A010838 DƯƠNG THỊ THU TRANG 02/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Ngô Quyền 12.00 Khuyến khích
1157 A010839 NGUYỄN CẨM TÚ 20/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Lương Ngọc Quyến 9.00 -
1158 A010840 LÊ ANH TUẤN 27/04/2006 Thái Nguyên GDCD 11D02 THPT Đào Duy Từ 2.50 -
1159 A010841 VÀNG THỊ ÚT 07/08/2005 Điện Biên GDCD 12A1 PTVC Việt Bắc 10.50 -
1160 A010842 LÒ THỊ BẢO UYÊN 02/01/2005 Cao Bằng GDCD 12A10 PTVC Việt Bắc 15.50 Nhì
1161 A010843 ĐÀO THỊ TỐ UYÊN 28/04/2005 Bắc Kạn GDCD 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
1162 A010844 HÀ THẢO VÂN 06/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A10 THPT Lương Ngọc Quyến 13.00 Khuyến khích
1163 A010845 ĐINH THỊ THẢO VI 07/02/2005 Cao Bằng GDCD 11A10 PTVC Việt Bắc 12.25 Khuyến khích
1164 A050801 TẠ TUẤN ANH 04/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Lê Hồng Phong 14.25 Ba
1165 A050802 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 18/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Phổ Yên 9.00 -
1166 A050803 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/10/2006 Thái Nguyên GDCD 11B4 THPT Lý Nam Đế 9.00 -
1167 A050804 TRẦN THỊ LINH CHI 31/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Bắc Sơn 13.25 Ba
1168 A050805 ĐỖ THỊ THUỲ DUNG 26/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lê Hồng Phong 13.75 Ba
1169 A050806 HÀ THỊ MỸ DUYÊN 07/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Lý Nam Đế 9.25 -
1170 A050807 NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 30/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phổ Yên 13.75 Ba
1171 A050808 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 03/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Lê Hồng Phong 10.50 -
1172 A050809 ĐỖ HƯƠNG GIANG 23/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Bắc Sơn 13.00 Khuyến khích
1173 A050810 NGUYỄN THÁI HÀ 01/08/2005 Hà Nội GDCD 12A1 THPT Phổ Yên 12.00 Khuyến khích
1174 A050811 NGUYỄN THỊ HOAN 27/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Lê Hồng Phong 10.75 -
1175 A050812 TẠ THỊ HOÀN 18/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A14 THPT Lê Hồng Phong 10.25 -
1176 A050813 NGUYỄN THỊ LAN 11/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Lê Hồng Phong 12.75 Khuyến khích
1177 A050814 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/11/2005 Lâm Đồng GDCD 12A12 THPT Lê Hồng Phong 13.25 Ba
1178 A050815 NGUYỄN NGỌC LINH 22/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Phổ Yên 11.25 -
1179 A050816 HOÀNG THỊ THANH MAI 24/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lê Hồng Phong 13.50 Ba
1180 A050817 LÊ THỊ TRÀ MY 30/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Phổ Yên 8.75 -
1181 A050818 NGUYỄN THỊ THANH NGOAN 11/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Lý Nam Đế 10.25 -
1182 A050819 TẠ NGỌC OANH 13/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Lý Nam Đế 11.00 -
1183 A050820 NGUYỄN NGỌC PHÚ 25/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Bắc Sơn 11.00 -
1184 A050821 NGÔ MINH PHƯỚC 30/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lý Nam Đế 8.75 -
1185 A050822 HÀ THỊ ÁNH QUYÊN 09/01/2006 Thái Nguyên GDCD 11B5 THPT Lý Nam Đế 8.00 -
1186 A050823 ĐÀO THỊ THẢO 02/03/2004 Thái Nguyên GDCD 12C TT GDNN-GDTX TP Phổ Y 9.25 -
1187 A050824 TẠ THỊ MINH THƠM 25/01/2006 Thái Nguyên GDCD 11B5 THPT Lý Nam Đế 9.50 -
1188 A050825 ĐẶNG ANH THƯ 09/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Bắc Sơn 9.00 -
1189 A050826 HOÀNG THU TRANG 26/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Phổ Yên 12.00 Khuyến khích
1190 A050827 NGÔ QUỲNH TRANG 07/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Bắc Sơn 10.25 -
1191 A050828 NGUYỄN THU TRANG 07/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Lê Hồng Phong 10.25 -
1192 A050829 NGUYỄN THÙY TRANG 04/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Phổ Yên 14.75 Nhì
1193 A050830 TRẦN THỊ HOA TRÀ 04/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Bắc Sơn 14.25 Ba
1194 A050831 NGUYỄN HẢI VĂN 19/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Lý Nam Đế 10.00 -
1195 A020801 BÙI THỊ LAN ANH 17/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Khánh Hoà 15.00 Nhì
1196 A020802 LƯƠNG THỊ DƯƠNG 27/11/2006 Thái Nguyên GDCD 11A2 THPT Khánh Hoà 14.25 Ba
1197 A020803 VŨ THỊ THU HIỀN 01/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Khánh Hoà 13.50 Ba
1198 A020804 DƯƠNG THANH HUỆ 14/05/2005 Vĩnh Phúc GDCD 12A4 THPT Thái Nguyên 10.50 -
1199 A020805 NGUYỄN THÁI HƯNG 13/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Khánh Hoà 11.50 -
1200 A020806 ĐỖ NGỌC MAI 02/8/2006 Thái Nguyên GDCD 11A2 THPT Dương Tự Minh 11.50 -
1201 A020807 ĐỖ THỊ MIỀN 23/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Khánh Hoà 15.00 Nhì
1202 A020808 VŨ THỊ PHƯƠNG NGÀ 26/7/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Dương Tự Minh 11.00 -
1203 A020809 ĐỖ THỊ BĂNG NHẠN 09/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Khánh Hoà 12.75 Khuyến khích
1204 A020810 NGUYỄN HUYỀN PHƯƠNG 24/05/2006 Thái Nguyên GDCD 11A3 THPT Khánh Hoà 14.00 Ba
1205 A020811 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH 01/09/2006 Thái Nguyên GDCD 11A3 THPT Khánh Hoà 14.50 Nhì
1206 A020812 NGUYỄN HẢI YẾN 28/7/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Dương Tự Minh 11.00 -
1207 A080801 LĂNG THỊ VÂN ANH 06/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Trại Cau 10.00 -
1208 A080802 PHÙNG NGỌC ÁNH 27/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Trần Quốc Tuấn 12.00 Khuyến khích
1209 A080803 TRỊNH KIM CHI 19/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Đồng Hỷ 10.00 -
1210 A080804 HOÀNG THU HÀ 30/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Đồng Hỷ 11.00 -
1211 A080805 LÊ THỊ HOA 19/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Đồng Hỷ 13.00 Khuyến khích
1212 A080806 ĐỖ THU HOÀI 24/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Đồng Hỷ 13.00 Khuyến khích
1213 A080807 VŨ THỊ THÚY HƯỜNG 02/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Đồng Hỷ 14.00 Ba
1214 A080808 TRẦN THỊ NGỌC KHÁNH 12/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A7 THPT Trại Cau 11.00 -
1215 A080809 LÊ THỊ THANH LAM 06/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 12.50 Khuyến khích
1216 A080810 HOÀNG MAI LINH 06/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A14 THPT Đồng Hỷ 10.00 -
1217 A080811 ĐẶNG TRÀ MY 19/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Trần Quốc Tuấn 9.50 -
1218 A080812 HOÀNG THỊ NGỌC 06/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 12.00 Khuyến khích
1219 A080813 VŨ THỊ MINH NGUYỆT 27/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 8.50 -
1220 A080814 VŨ HỒNG NHUNG 18/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A7 THPT Trại Cau 11.50 -
1221 A080815 HOÀNG THỊ TRÀ 02/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Đồng Hỷ 11.50 -
1222 A080816 ĐỖ THỊ THU TRANG 18/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Đồng Hỷ 11.00 -
1223 A080817 HÀ HUYỀN TRANG 03/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Đồng Hỷ 13.00 Khuyến khích
1224 A080818 HOÀNG THỊ NGỌC TRANG 02/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 12.50 Khuyến khích
1225 A080819 LƯƠNG THỊ KHÁNH VÂN 02/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A7 THPT Trại Cau 11.00 -
1226 A080820 LÂM THỊ HOÀNG YẾN 28/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 11.00 -
1227 A080821 PHẠM NGỌC YẾN 23/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Trần Quốc Tuấn 11.00 -
1228 A070801 LƯU THỊ HÀ ANH 28/08/2003 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Định Hoá 8.00 -
1229 A070802 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 10/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Định Hoá 11.00 -
1230 A070803 LƯU THỊ HIỀN 27/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Định Hoá 11.00 -
1231 A070804 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI 13/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Định Hoá 12.50 Khuyến khích
1232 A070805 NÔNG THỊ KIM HUỆ 27/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Bình Yên 7.50 -
1233 A070806 MA THỊ KHÁNH HUYỀN 28/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Bình Yên 9.00 -
1234 A070807 PHƯƠNG THỊ LỆ 04/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Bình Yên 14.00 Ba
1235 A070808 MA NGUYỄN DIỆU LY 17/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Định Hoá 12.00 Khuyến khích
1236 A070809 ĐÀM THỊ TRÀ MY 26/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Định Hoá 11.00 -
1237 A070810 TRẦN THỊ MINH NGỌC 15/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Định Hoá 11.00 -
1238 A070811 MA THỊ KIỀU OANH 23/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Bình Yên 10.00 -
1239 A070812 NGUYỄN THỊ THƯ 03/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Bình Yên 8.50 -
1240 A070813 LÊ THỊ THÙY TRANG 21/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Định Hoá 14.00 Ba
1241 A070814 NGUYỄN THẢO VÂN 02/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Bình Yên 12.50 Khuyến khích
1242 A070815 MA THỊ XUÂN 10/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Bình Yên 9.50 -
1243 A090801 HỒ NGỌC ANH 21/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 13.00 Khuyến khích
1244 A090802 NGUYỄN MỸ DUYÊN 3/9/2005 Thái Nguyên GDCD 12A15 THPT Đại Từ 14.00 Ba
1245 A090803 LÊ HƯƠNG GIANG 24/9/2005 Thái Nguyên GDCD 12A15 THPT Đại Từ 12.50 Khuyến khích
1246 A090804 NGUYỄN NGỌC HIỆP 10/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A15 THPT Đại Từ 9.00 -
1247 A090805 PHẠM THỊ HOA 15/01/2006 Thái Nguyên GDCD 11A11 THPT Nguyễn Huệ 12.75 Khuyến khích
1248 A090806 DƯƠNG THỊ THANH HUẾ 23/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Lưu Nhân Chú 9.00 -
1249 A090807 TRẦN THỊ HUẾ 12/09/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Lưu Nhân Chú 11.25 -
1250 A090808 TRẦN KIM HUỆ 26/3/2005 Thái Nguyên GDCD 12A13 THPT Đại Từ 11.00 -
1251 A090809 LỖ THỊ THU HUYỀN 18/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 12.00 Khuyến khích
1252 A090810 NGÔ THU HUYỀN 8/6/2005 Thái Nguyên GDCD 12A13 THPT Đại Từ 9.75 -
1253 A090811 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 13.75 Ba
1254 A090812 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 THPT Nguyễn Huệ 14.25 Ba
1255 A090813 ĐẶNG THUỲ LINH 1/4/2005 Thái Nguyên GDCD 12A13 THPT Đại Từ 15.50 Nhì
1256 A090814 NGUYỄN HƯƠNG LINH 23/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 15.75 Nhì
1257 A090815 PHẠM PHƯƠNG LINH 22/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Đại Từ 14.75 Nhì
1258 A090816 TRỊNH THÚY LINH 10/03/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Nguyễn Huệ 13.00 Khuyến khích
1259 A090817 TRẦN THỊ LY 15/06/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 THPT Nguyễn Huệ 11.00 -
1260 A090818 VŨ KHÁNH LY 04/11/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 THPT Nguyễn Huệ 13.25 Ba
1261 A090819 NGUYỄN HOÀI NAM 07/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 13.00 Khuyến khích
1262 A090820 VŨ THỊ PHƯƠNG 24/07/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 THPT Nguyễn Huệ 12.00 Khuyến khích
1263 A090821 NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG 12/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Nguyễn Huệ 14.00 Ba
1264 A090822 CHU THUÝ QUỲNH 5/7/2005 Thái Nguyên GDCD 12A12 THPT Đại Từ 15.75 Nhì
1265 A090823 PHẠM VI THẢO 9/1/2005 Thái Nguyên GDCD 12A14 THPT Đại Từ 15.50 Nhì
1266 A090824 ÂU THỊ THOA 13/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Nguyễn Huệ 13.50 Ba
1267 A090825 LƯU THI THU 16/01/2006 Thái Nguyên GDCD 11A4 THPT Nguyễn Huệ 12.00 Khuyến khích
1268 A090826 TRẦN NGỌC THUỲ TRANG 19/11/2005 Đồng Nai GDCD 12A12 THPT Đại Từ 11.50 -
1269 A090827 DƯƠNG THỊ MỸ VÂN 13/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Đại Từ 12.00 Khuyến khích
1270 A090828 LÊ NGUYỄN ÁNH VÂN 26/06/2006 Thái Nguyên GDCD 11A2 THPT Lưu Nhân Chú 11.75 -
1271 A090829 DƯƠNG THỊ XUÂN 10/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Nguyễn Huệ 14.00 Ba
1272 A090830 ĐINH THỊ YẾN 15/02/2006 Thái Nguyên GDCD 11A1 THPT Nguyễn Huệ 11.00 -
1273 A120801 NGUYỄN THU AN 18/08/2006 Thái Nguyên GDCD Địa 11 THPT Chuyên 11.00 -
1274 A120802 LÝ TRẦN HẢI ĐĂNG 14/06/2006 Thái Nguyên GDCD Địa 11 THPT Chuyên 12.00 Khuyến khích
1275 A120803 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 06/08/2005 Thái Nguyên GDCD Anh 12A2 THPT Chuyên 14.50 Nhì
1276 A120804 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH 09/10/2005 Thái Nguyên GDCD Địa 12 THPT Chuyên 10.50 -
1277 A120805 LÝ QUANG HUY 28/09/2006 Thái Nguyên GDCD Địa 11 THPT Chuyên 13.75 Ba
1278 A120806 NGUYỄN THU HUYỀN 17/09/2005 Thái Nguyên GDCD Văn 12 THPT Chuyên 12.50 Khuyến khích
1279 A120807 NGUYỄN KHÁNH LINH 11/10/2006 Thái Nguyên GDCD Địa 11 THPT Chuyên 10.50 -
1280 A120808 TRẦN CẨM CHI MAI 23/01/2005 Thái Nguyên GDCD Văn 12 THPT Chuyên 9.50 -
1281 A120809 ĐỖ NHẬT MINH 18/12/2006 Thái Nguyên GDCD Anh 11A1 THPT Chuyên 10.00 -
1282 A120810 PHẠM THỊ KIM NGÂN 18/12/2005 Thái Nguyên GDCD Toán 12 THPT Chuyên 12.00 Khuyến khích
1283 A120811 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 06/04/2005 Thái Nguyên GDCD Anh 12A2 THPT Chuyên 12.00 Khuyến khích
1284 A120812 PHẠM ANH SƠN 13/11/2005 Thái Nguyên GDCD Anh 12A2 THPT Chuyên 11.50 -
1285 A120813 AN MINH TÂM 28/01/2005 Thái Nguyên GDCD Văn 12 THPT Chuyên 13.00 Khuyến khích
1286 A120814 NÔNG THÙY TRANG 03/12/2005 Thái Nguyên GDCD Văn 12 THPT Chuyên 11.00 -
1287 A120815 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 13/10/2005 Thái Nguyên GDCD Anh 12A1 THPT Chuyên 13.00 Khuyến khích
1288 A100801 ĐỖ THỊ HOÀI ANH 10/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 PT DTNT Thái Nguyên 12.00 Khuyến khích
1289 A100802 LÊ HÀ ANH 25/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Chu Văn An 12.00 Khuyến khích
1290 A100803 LÊ HỒNG ANH 20/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A9 THPT Gang Thép 13.50 Ba
1291 A100804 NGUYỄN THỊ KIM ANH 09/05/2005 Tuyên Quang GDCD 12A6 THPT Chu Văn An 14.50 Nhì
1292 A100805 TRẦN THỊ LINH GIANG 05/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 12.50 Khuyến khích
1293 A100806 LÝ THỊ THU HÀ 13/10/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 10.50 -
1294 A100807 SÁI THỊ THU HOÀI 23/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 10.00 -
1295 A100808 NGUYỄN THANH HUYỀN 26/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Gang Thép 15.25 Nhì
1296 A100809 LƯƠNG THỊ HƯỜNG 26/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 PT DTNT Thái Nguyên 11.00 -
1297 A100810 TRIỆU TRƯỜNG KHƯƠNG 04/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 12.75 Khuyến khích
1298 A100811 NGUYỄN HƯƠNG LAN 02/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A3 THPT Chu Văn An 13.50 Ba
1299 A100812 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 23/02/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Chu Văn An 13.75 Ba
1300 A100813 VƯƠNG THỊ HƯƠNG NGÂN 25/05/2005 Thái Nguyên GDCD 12A2 THPT Chu Văn An 14.00 Ba
1301 A100814 TRỊNH VŨ HỒNG NGỌC 11/04/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Chu Văn An 15.50 Nhì
1302 A100815 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI NGUYÊN 01/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Chu Văn An 15.75 Nhì
1303 A100816 NGUYỄN HỒNG NHUNG 10/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Gang Thép 15.50 Nhì
1304 A100817 NGUYỄN NGỌC TÚ 06/04/2005 Bình Phước GDCD 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 13.75 Ba
1305 A100818 NGUYỄN NHÃ THANH 20/07/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Chu Văn An 16.00 Nhì
1306 A100819 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 23/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A6 THPT Chu Văn An 14.50 Nhì
1307 A100820 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 15/08/2005 Thái Nguyên GDCD 12A8 THPT Gang Thép 13.50 Ba
1308 A100821 ĐẶNG ĐAN THƯƠNG 01/06/2005 Thái Nguyên GDCD 12A1 THPT Chu Văn An 14.75 Nhì
1309 A100822 ĐÔNG THỊ HUYỀN TRANG 30/11/2005 Thái Nguyên GDCD 12A7 THPT Gang Thép 13.75 Ba
1310 A100823 HOÀNG NGỌC TRANG 06/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A4 PT DTNT Thái Nguyên 13.25 Ba
1311 A100824 TRẦN THỊ TRANG 22/12/2005 Thái Nguyên GDCD 12A5 THPT Chu Văn An 13.25 Ba
1312 A100825 VŨ HUYỀN TRANG 25/01/2005 Thái Nguyên GDCD 12A9 THPT Gang Thép 13.75 Ba
1313 A110901 ĐINH THỊ MỸ HẠNH 06/6/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Võ Nhai 6.00 -
1314 A110902 NGUYỄN VĂN QUYỀN 29/6/2006 Hưng Yên Toán 11A1 THPT Võ Nhai 4.50 -
1315 A110903 NGUYỄN THIỆN THÀNH 18/5/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Võ Nhai 2.50 -
1316 A040901 TẠ THỊ QUẾ ANH 20/12/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 9.75 -
1317 A040902 TRẦN DUY HƯNG 28/1/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 13.00 Ba
1318 A040903 PHẠM LAN HƯƠNG 09/7/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 14.75 Nhì
1319 A040904 TRẦN XUÂN MẠNH 12/10/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 11.75 Khuyến khích
1320 A040905 PHẠM NHẬT MINH 04/02/2005 Nam Định Toán 12C1 THPT Sông Công 14.25 Ba
1321 A040906 ĐỖ QUANG THẮNG 14/01/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 14.50 Ba
1322 A040907 KHUẤT HƯNG THỊNH 11/9/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 14.50 Ba
1323 A040908 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 19/9/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 9.00 -
1324 A040909 HOÀNG HUYỀN TRANG 05/10/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 10.00 -
1325 A040910 PHẠM ANH TUẤN 13/8/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 15.25 Nhì
1326 A040911 PHAN HOÀNG VŨ 18/2/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 15.75 Nhì
1327 A040912 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 18/7/2005 Thái Nguyên Toán 12C1 THPT Sông Công 12.25 Khuyến khích
1328 A060901 NGUYỄN THÀNH AN 26/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Lương 8.75 -
1329 A060902 TRỊNH THỊ NGỌC LY 05/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Lương 14.50 Ba
1330 A060903 NÔNG ĐỨC MẠNH 09/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Lương 9.75 -
1331 A060904 HOÀNG QUANG MINH 24/12/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Lương 9.75 -
1332 A060905 VŨ ÁNH NGUYỆT 22/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Lương 15.50 Nhì
1333 A060906 VŨ HỒNG QUÂN 05/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Lương 15.25 Nhì
1334 A030901 MẪN THỊ NGÂN AN 14/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 10.00 -
1335 A030902 HOÀNG MINH CHỨC 19/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 11.50 Khuyến khích
1336 A030903 ĐÀO VĂN CÔNG 02/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 14.00 Ba
1337 A030904 NGUYỄN VĂN CƯ 31/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 12.00 Khuyến khích
1338 A030905 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 14/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Điềm Thụy 5.00 -
1339 A030906 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 8.75 -
1340 A030907 DƯƠNG THỊ THU HOÀI 30/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 11.50 Khuyến khích
1341 A030908 TRẦN VĂN PHI HÙNG 01/08/2006 Thái Nguyên Toán 11A2 THPT Phú Bình 7.50 -
1342 A030909 LÊ DUY HUY 08/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 11.50 Khuyến khích
1343 A030910 DƯƠNG ĐĂNG KHÔI 03/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 12.00 Khuyến khích
1344 A030911 HOÀNG MẠNH KIÊN 01/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 8.25 -
1345 A030912 TRẦN BÍCH LOAN 20/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 10.25 -
1346 A030913 ĐỒNG TRƯỜNG LONG 21/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 7.50 -
1347 A030914 NGUYỄN KIM NGÂN 23/10/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Phú Bình 8.00 -
1348 A030915 DƯƠNG KHÔI NGUYÊN 04/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 11.50 Khuyến khích
1349 A030916 TRẦN THỊ NHUNG 01/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Điềm Thụy 7.00 -
1350 A030917 DƯƠNG THANH PHONG 20/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Điềm Thụy 8.00 -
1351 A030918 DƯƠNG MINH QUÂN 26/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 13.00 Ba
1352 A030919 NGUYỄN MINH QUÂN 13/09/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Phú Bình 10.00 -
1353 A030920 NGUYỄN VĂN SƠN 17/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 12.00 Khuyến khích
1354 A030921 BÙI THANH THẠCH 04/06/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Phú Bình 10.50 -
1355 A030922 DƯƠNG VĂN THÀNH 29/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Điềm Thụy 7.25 -
1356 A030923 BÙI MẠNH THẮNG 05/07/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Phú Bình 9.00 -
1357 A030924 DƯƠNG TRÍ THỌ 24/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 12.00 Khuyến khích
1358 A030925 NGUYỄN THU TRANG 29/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 11.75 Khuyến khích
1359 A030926 MẪN THẾ TRƯỜNG 08/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 4.00 -
1360 A030927 NGUYỄN THẢO VÂN 16/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Phú 11.50 Khuyến khích
1361 A030928 NGÔ THỊ HẢI YẾN 12/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phú Bình 9.00 -
1362 A010901 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠO 15/09/2005 Hưng Yên Toán 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.75 -
1363 A010902 BẾ LỆ DIỄM 11/11/2005 Lạng Sơn Toán 12A14 PTVC Việt Bắc 7.75 -
1364 A010903 HOÀNG VĂN HOÀN 21/01/2005 Lạng Sơn Toán 12A1 PTVC Việt Bắc 8.00 -
1365 A010904 NGUYỄN VĂN HÙNG 06/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A5 THPT Lương Ngọc Quyến 9.00 -
1366 A010905 TRẦN XUÂN HUY 29/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 PTVC Việt Bắc 10.50 -
1367 A010906 VŨ TÙNG LÂM 09/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
1368 A010907 VÕ HẢI LÂM 17/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Lương Ngọc Quyến 8.75 -
1369 A010908 TRẦN TÙNG LÂM 25/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A2 THPT Lương Ngọc Quyến 8.25 -
1370 A010909 DƯƠNG THẾ LỰC 23/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 8.75 -
1371 A010910 CHẨU KHÁNH LY 22/09/2005 Tuyên Quang Toán 12A14 PTVC Việt Bắc 7.25 -
1372 A010911 NGUYỄN VĂN NAM 03/05/2005 Hưng Yên Toán 12A7 THPT Lương Ngọc Quyến 10.50 -
1373 A010912 HOÀNG BÁ NGỌC 31/12/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Ngọc Quyến 11.50 Khuyến khích
1374 A010913 ĐINH KHẮC TUẤN NGỌC 11/12/2006 Thái Nguyên Toán 11I THPT Đào Duy Từ 7.50 -
1375 A010914 CHU BÌNH NGUYÊN 11/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 5.25 -
1376 A010915 HOÀNG MINH PHÚC TẤN 29/12/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lương Ngọc Quyến 6.75 -
1377 A010916 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 30/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 11.00 Khuyến khích
1378 A010917 VŨ NGUYỄN THÀNH TRUNG 03/10/2005 Hà Giang Toán 12A14 PTVC Việt Bắc 9.75 -
1379 A010918 LÊ VĂN TUYỂN 29/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A7 THPT Lương Ngọc Quyến 9.50 -
1380 A050901 NGÔ DUY AN 18/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A10 THPT Lê Hồng Phong 12.50 Khuyến khích
1381 A050902 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 04/02/2006 Thái Nguyên Toán 11B9 THPT Lê Hồng Phong 12.25 Khuyến khích
1382 A050903 DƯƠNG QUỐC ĐẠI 22/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A10 THPT Lê Hồng Phong 12.50 Khuyến khích
1383 A050904 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 05/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A9 THPT Lê Hồng Phong 13.00 Ba
1384 A050905 NGUYỄN MINH KHIẾT 18/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A11 THPT Lê Hồng Phong 6.75 -
1385 A050906 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 15/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A10 THPT Lê Hồng Phong 15.75 Nhì
1386 A050907 NGÔ THU PHƯƠNG 08/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phổ Yên 10.50 -
1387 A050908 TRẦN HOÀNG THÁI 11/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Phổ Yên 9.50 -
1388 A050909 VƯƠNG THIỆN THUẬN 31/10/2006 Thái Nguyên Toán 11B9 THPT Lê Hồng Phong 10.00 -
1389 A050910 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG THUỲ 23/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A10 THPT Lê Hồng Phong 12.50 Khuyến khích
1390 A050911 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 24/04/2006 Thái Nguyên Toán 11B10 THPT Lê Hồng Phong 11.75 Khuyến khích
1391 A020901 DƯƠNG XUÂN BẮC 01/01/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Khánh Hoà 11.00 Khuyến khích
1392 A020902 HOÀNG LINH CHI 03/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Khánh Hoà 12.00 Khuyến khích
1393 A020903 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 30/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Khánh Hoà 10.50 -
1394 A020904 NGUYỄN THANH HẢI 31/12/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Dương Tự Minh 4.50 -
1395 A020905 DƯƠNG MẠNH HÙNG 01/07/2006 Thái nguyên Toán 11A1 THPT Khánh Hoà 9.25 -
1396 A020906 PHẠM NGỌC HUYỀN 08/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Khánh Hoà 11.00 Khuyến khích
1397 A020907 NGUYỄN BÁ PHÚ 18/07/2005 Thái nguyên Toán 12A3 THPT Khánh Hoà 13.25 Ba
1398 A020908 LÊ NHẬT QUÂN 08/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Khánh Hoà 14.50 Ba
1399 A020909 ĐẶNG ANH TIẾN 10/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Dương Tự Minh 5.50 -
1400 A020910 LÝ VĂN TÚ 07/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Khánh Hoà 11.25 Khuyến khích
1401 A080901 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 14/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A10 THPT Đồng Hỷ 14.75 Nhì
1402 A080902 VŨ HUY HOÀNG 22/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đồng Hỷ 12.50 Khuyến khích
1403 A080903 HOÀNG NHẬT MINH 02/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 11.25 Khuyến khích
1404 A080904 DƯƠNG THÀNH NAM 20/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A13 THPT Đồng Hỷ 11.75 Khuyến khích
1405 A080905 TẠ VĂN NGHĨA 28/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A7 THPT Trại Cau 14.50 Ba
1406 A080906 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 10/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A11 THPT Đồng Hỷ 12.25 Khuyến khích
1407 A080907 LÊ THỊ THU 15/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A7 THPT Trại Cau 13.75 Ba
1408 A080908 ĐỖ KHÁNH TOÀN 20/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 10.75 -
1409 A070901 NGUYỄN TUẤN DŨNG 01/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Bình Yên 16.25 Nhì
1410 A070902 NGÔ VIỆT HOÀNG 02/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Định Hoá 14.75 Nhì
1411 A070903 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 02/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Định Hoá 13.00 Ba
1412 A070904 ĐINH CÔNG KIÊN 11/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Bình Yên 6.50 -
1413 A070905 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 21/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Định Hoá 8.50 -
1414 A070906 TRẦN THÀNH TRUNG 11/03/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Định Hoá 15.00 Nhì
1415 A070907 VŨ VĂN TÚ 14/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Bình Yên 9.00 -
1416 A070908 MAI PHAN ANH TÙNG 19/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Định Hoá 11.50 Khuyến khích
1417 A090901 PHẠM PHƯƠNG ANH 15/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 7.00 -
1418 A090902 VŨ ĐỨC HẬU 14/08/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 3.25 -
1419 A090903 TRỊNH THẾ HIỂN 13/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 10.25 -
1420 A090904 DƯƠNG CÔNG HIẾU 28/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 5.25 -
1421 A090905 ĐÀO DUY HOÀ 14/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 5.00 -
1422 A090906 LƯU THỊ NGỌC LINH 15/05/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 5.00 -
1423 A090907 NGUYỄN THỊ MAI LINH 26/12/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 15.75 Nhì
1424 A090908 TRẦN ĐỨC LINH 01/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 15.25 Nhì
1425 A090909 TRẦN NGỌC LINH 20/08/2006 Thái Nguyên Toán 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 6.50 -
1426 A090910 HOÀNG KHÁNH NAM 24/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 16.50 Nhì
1427 A090911 NGÔ NGUYỄN YẾN NHI 02/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 3.50 -
1428 A090912 NGUYỄN VĂN SƠN 21/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 13.00 Ba
1429 A090913 TRƯƠNG MẠNH THẮNG 09/01/2005 Thái Nguyên Toán 12A14 THPT Đại Từ 14.50 Ba
1430 A120901 LƯƠNG ĐÌNH AN 24/10/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 11.50 Khuyến khích
1431 A120902 LƯU HIẾU AN 24/08/2006 Thái Nguyên Toán Toán 11 THPT Chuyên 4.00 -
1432 A120903 MAO THÙY AN 30/08/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 11.50 Khuyến khích
1433 A120904 VÕ HOÀNG AN 25/04/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 12.25 Khuyến khích
1434 A120905 TRỊNH TUẤN ANH 21/04/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 15.50 Nhì
1435 A120906 BÙI MINH CƯỜNG 27/01/2006 Thái Nguyên Toán Toán 11 THPT Chuyên 17.25 Nhì
1436 A120907 NGUYỄN HUY CƯỜNG 17/01/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 13.50 Ba
1437 A120908 PHẠM QUANG DIỆU 14/02/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 18.00 Nhất
1438 A120909 PHẠM MINH ĐỨC 13/03/2005 Bắc Kạn Toán Toán 12 THPT Chuyên 12.25 Khuyến khích
1439 A120910 NGUYỄN MINH HẰNG 10/12/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 18.75 Nhất
1440 A120911 HOÀNG THỊ HẠNH 24/10/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 16.75 Nhì
1441 A120912 NGUYỄN MẠNH HÙNG 10/05/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 19.25 Nhất
1442 A120913 LÊ GIA HƯNG 25/02/2006 Thái Nguyên Toán Toán 11 THPT Chuyên 12.50 Khuyến khích
1443 A120914 LÊ PHƯƠNG LINH 12/11/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 13.75 Ba
1444 A120915 NGUYỄN KHẮC LONG 27/07/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 12.75 Khuyến khích
1445 A120916 ĐÀO ĐỨC MẠNH 08/04/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 13.75 Ba
1446 A120917 TRẦN SĨ NGUYÊN 25/12/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 14.75 Nhì
1447 A120918 TỐNG THÁI SƠN 04/07/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 13.25 Ba
1448 A120919 NGUYỄN VŨ THỦY 27/06/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 13.00 Ba
1449 A120920 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 21/03/2005 Thái Nguyên Toán Toán 12 THPT Chuyên 14.25 Ba
1450 A100901 CHU HUY ANH 10/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Chu Văn An 4.25 -
1451 A100902 NGUYỄN NAM ANH 08/04/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Chu Văn An 8.75 -
1452 A100903 PHAN HÙNG ANH 05/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Chu Văn An 9.00 -
1453 A100904 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 08/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A2 THPT Chu Văn An 11.00 Khuyến khích
1454 A100905 TRẦN TUẤN ĐẠT 08/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A2 THPT Chu Văn An 12.00 Khuyến khích
1455 A100906 TRẦN NGUYỄN THANH HÀ 07/06/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Gang Thép 5.00 -
1456 A100907 TỪ VĂN HẢI 02/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 12.50 Khuyến khích
1457 A100909 MA CÔNG HIẾU 16/12/2005 Thái Nguyên Toán 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 4.00 -
1458 A100910 PHẠM MINH HIẾU 27/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A2 THPT Chu Văn An 7.00 -
1459 A100911 NGUYỄN QUANG HỘI 28/07/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 PT DTNT Thái Nguyên 10.50 -
1460 A100912 HỒ GIA HUY 08/02/2005 Thái Nguyên Toán 12A3 THPT Chu Văn An 15.75 Nhì
1461 A100913 NGUYỄN GIANG HUY 24/11/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Chu Văn An 4.00 -
1462 A100914 NGUYỄN NGỌC TÚ LINH 07/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Chu Văn An 5.50 -
1463 A100915 NGUYỄN VĂN MẠNH 17/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Gang Thép 14.50 Ba
1464 A100916 NGUYỄN ĐĂNG MINH 22/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Chu Văn An 3.75 -
1465 A100917 VŨ KIM NGÂN 20/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A4 THPT Chu Văn An 9.50 -
1466 A100918 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 01/08/2005 Thái Nguyên Toán 12A4 THPT Chu Văn An 16.00 Nhì
1467 A100919 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 03/09/2005 Thái Nguyên Toán 12A2 THPT Gang Thép 10.00 -
1468 A100920 THÁI VIỆT TRUNG 22/10/2005 Thái Nguyên Toán 12A1 THPT Gang Thép 14.25 Ba
1469 A041001 BÙI ĐỨC HOÀNG 15/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12C1 THPT Sông Công 15.75 Nhì
1470 A041002 NGUYỄN HẢI LONG 06/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12C1 THPT Sông Công 15.50 Nhì
1471 A041003 PHẠM HẢI LONG 30/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12C1 THPT Sông Công 16.00 Nhì
1472 A041004 NGUYỄN XUÂN MAI 26/09/2005 Hà Nam Vật lí 12C1 THPT Sông Công 15.00 Nhì
1473 A041005 ĐỖ THÚY QUỲNH 18/11/2005 Hà Nam Vật lí 12C1 THPT Sông Công 14.00 Ba
1474 A041006 HÀ ĐỨC THỊNH 27/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12C1 THPT Sông Công 13.75 Ba
1475 A061001 PHẠM NGỌC ÁNH 24/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Lương 4.00 -
1476 A061002 PHẠM KHÁNH CHI 09/06/2006 Thái Nguyên Vật lí 11A1 THPT Phú Lương 4.50 -
1477 A061003 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 15/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Phú Lương 4.50 -
1478 A061004 ĐÀO NGỌC LINH 08/12/2006 Thái Nguyên Vật lí 11A1 THPT Phú Lương 4.50 -
1479 A061005 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 26/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Phú Lương 5.50 -
1480 A061006 NGUYỄN THANH THỦY 06/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Phú Lương 4.75 -
1481 A061007 TRẦN HUYỀN TRANG 04/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Phú Lương 4.00 -
1482 A061008 HOÀNG VĂN TÚ 18/10/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A3 THPT Phú Lương 5.75 -
1483 A031001 PHẠM ĐÀO NHẬT ANH 10/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 5.50 -
1484 A031002 TRẦN TUẤN ANH 24/04/2004 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 11.00 Khuyến khích
1485 A031003 NGUYỄN NGỌC BÍCH 25/10/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Điềm Thụy 14.25 Ba
1486 A031004 DƯƠNG VĂN GIANG 08/10/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 8.00 -
1487 A031005 DƯƠNG THỊ HẠNH 15/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 8.50 -
1488 A031006 CAO THỊ HIỀN 28/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A3 THPT Lương Phú 9.00 -
1489 A031007 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 26/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 10.00 -
1490 A031008 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Lương Phú 7.75 -
1491 A031009 DUONG VĂN HƯỞNG 11/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 12.00 Khuyến khích
1492 A031010 NGUYỄN ĐÌNH KHẢI 17/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 15.50 Nhì
1493 A031011 TRỊNH PHAN KIÊN 29/09/2005 TP Hồ Chí Minh Vật lí 12A1 THPT Điềm Thụy 7.25 -
1494 A031012 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 25/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Điềm Thụy 9.00 -
1495 A031013 HOÀNG KHÁNH LINH 19/09/2005 Lâm Đồng Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 14.50 Ba
1496 A031014 NGUYỄN THÙY LINH 17/07/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Điềm Thụy 8.75 -
1497 A031015 NGUYỄN ÁNH MAI 09/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 6.25 -
1498 A031016 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI 04/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 8.50 -
1499 A031017 TRẦN VĂN NGHIÊM 02/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Phú Bình 7.00 -
1500 A031018 HOÀNG MINH NHẤT 13/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 4.25 -
1501 A031019 NÔNG QUỐC PHÚ 19/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 11.25 Khuyến khích
1502 A031020 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 18/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 5.75 -
1503 A031021 NGUYỄN GIA SINH 27/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phú Bình 8.50 -
1504 A031022 ĐỖ THỊ THU TRANG 15/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 7.25 -
1505 A031023 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 18/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Lương Phú 8.00 -
1506 A031024 NGÔ QUANG TÙNG 28/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lương Phú 7.25 -
1507 A031025 NGUYỄN VĂN TƯ 20/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Phú Bình 12.25 Khuyến khích
1508 A011001 VŨ HỒNG ĐĂNG 25/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 12.00 Khuyến khích
1509 A011002 TRẦN ĐỘ 15/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 13.25 Ba
1510 A011003 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 13/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Lương Ngọc Quyến 5.75 -
1511 A011004 BÙI ĐỨC HIẾU 19/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A15 PTVC Việt Bắc 7.50 -
1512 A011005 NGUYỄN HẢI HOÀNG 09/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A6 THPT Lương Ngọc Quyến 11.50 Khuyến khích
1513 A011006 PHẠM QUỐC HÙNG 24/09/2005 Hà Giang Vật lí 11A14 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
1514 A011007 TRIỆU THỊ KIM HƯƠNG 01/06/2005 Cao Bằng Vật lí 11A15 PTVC Việt Bắc 7.50 -
1515 A011008 CHU ĐỨC HUY 24/07/2005 Bắc Kạn Vật lí 12A12 PTVC Việt Bắc 9.00 -
1516 A011009 NGHIÊM GIA KHÁNH 02/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 10.25 -
1517 A011010 TRỊNH TRUNG KIÊN 31/12/2005 Cao Bằng Vật lí 11A12 PTVC Việt Bắc 12.75 Khuyến khích
1518 A011011 LÊ THỊ LINH NGA 05/12/2005 Hà Giang Vật lí 12A12 PTVC Việt Bắc 15.50 Nhì
1519 A011012 LỪU VĂN NGỌC 08/04/2005 Hà Giang Vật lí 11A16 PTVC Việt Bắc 11.50 Khuyến khích
1520 A011013 LƯƠNG THỊ OANH 03/12/2006 Cao Bằng Vật lí 11A14 PTVC Việt Bắc 9.50 -
1521 A011014 NGUYỄN ĐINH ANH QUÂN 23/01/2006 Thanh Hóa Vật lí 11A11 PTVC Việt Bắc 9.00 -
1522 A011015 VANG DIỄM QUỲNH 02/11/2005 Hà Giang Vật lí 12A15 PTVC Việt Bắc 12.50 Khuyến khích
1523 A011016 ĐÀM NHƯ QUỲNH 28/02/2005 Hà Giang Vật lí 12A15 PTVC Việt Bắc 10.50 Khuyến khích
1524 A011017 PHẠM VĂN TÂN 29/10/2005 Nam Định Vật lí 12A15 PTVC Việt Bắc 12.25 Khuyến khích
1525 A011018 PHAN TUẤN THÀNH 14/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12a14 THPT Lương Ngọc Quyến 5.50 -
1526 A011019 HỨA XUÂN TOÀN 11/08/2005 Bắc Kạn Vật lí 12A16 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
1527 A011020 TRIỆU THỊ THU TRANG 09/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 13.00 Ba
1528 A011021 SÙNG A VĨ 23/04/2005 Điện Biên Vật lí 12A15 PTVC Việt Bắc 12.50 Khuyến khích
1529 A011022 PHAN ANH VŨ 09/07/2005 Hà Giang Vật lí 12A16 PTVC Việt Bắc 8.50 -
1530 A051001 NGUYỄN HÀ DUY ANH 13/07/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 9.50 -
1531 A051002 NGUYỄN TÙNG ANH 24/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 8.75 -
1532 A051003 NGUYỄN MINH CHÍNH 09/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Phổ Yên 10.50 Khuyến khích
1533 A051004 NGUYỄN THÙY DỊU 29/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A9 THPT Bắc Sơn 9.25 -
1534 A051005 PHAN THUỲ DUNG 27/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A10 THPT Lê Hồng Phong 13.25 Ba
1535 A051006 VƯƠNG MẠNH HIẾU 15/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 12.75 Khuyến khích
1536 A051007 THÁI VIỆT HOAN 11/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 11.50 Khuyến khích
1537 A051008 TRẦN THỊ THU HOÀI 27/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A8 THPT Bắc Sơn 5.50 -
1538 A051009 NGUYỄN HUY HOÀNG 15/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A9 THPT Lê Hồng Phong 18.75 Nhất
1539 A051010 NGUYỄN VIỆT HƯNG 16/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A9 THPT Lê Hồng Phong 14.00 Ba
1540 A051011 PHẠM VĂN HƯNG 31/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A9 THPT Lê Hồng Phong 16.50 Nhì
1541 A051012 VŨ VĂN LONG 09/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 11.25 Khuyến khích
1542 A051013 ĐỖ BÌNH MINH 24/12/2005 Thành phố Hà NộVật lí 12A10 THPT Lê Hồng Phong 15.00 Nhì
1543 A051014 HÀ ĐỨC MINH 20/10/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A10 THPT Lê Hồng Phong 13.75 Ba
1544 A051015 NGUYỄN QUANG MINH 21/07/2005 Phú Thọ Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 13.75 Ba
1545 A051016 NGUYỄN NGỌC SƠN 22/07/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A9 THPT Lê Hồng Phong 2.75 -
1546 A051017 LIỄU TRƯỜNG THÀNH 01/05/2006 Thái Nguyên Vật lí 11A8 THPT Bắc Sơn 6.25 -
1547 A051018 HOÀNG ĐỨC THÁI 08/01/2005 Đăk lắk Vật lí 12A9 THPT Lê Hồng Phong 13.75 Ba
1548 A051019 NGÔ THƯỢNG THẮNG 11/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A9 THPT Lê Hồng Phong 12.25 Khuyến khích
1549 A051020 NGUYỄN VĂN TOÀN 29/01/2006 Thái Nguyên Vật lí 11B4 THPT Lý Nam Đế 15.75 Nhì
1550 A051021 NGUYỄN THU TRANG 30/05/2006 Thái Nguyên Vật lí 11A8 THPT Bắc Sơn 4.00 -
1551 A051022 TRẦN ANH TUẤN 11/01/2006 Thái Nguyên Vật lí 11A8 THPT Bắc Sơn 2.50 -
1552 A051023 NGUYỄN THANH XUÂN 18/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Phổ Yên 11.25 Khuyến khích
1553 A021001 ĐÀM ĐẠI DŨNG 28/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Khánh Hoà 10.25 -
1554 A021002 PHẠM VŨ MINH HIỀN 02/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Khánh Hoà 8.00 -
1555 A021003 PHẠM THỊ THU HUYỀN 11/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A8 THPT Khánh Hoà 8.75 -
1556 A021004 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 27/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Khánh Hoà 7.00 -
1557 A021005 LÝ ĐỨC THỊNH 28/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A3 THPT Khánh Hoà 11.25 Khuyến khích
1558 A021006 LƯU THANH THÙY 22/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Khánh Hoà 10.75 Khuyến khích
1559 A021007 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 28/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Khánh Hoà 9.25 -
1560 A081001 NGUYỄN NHẬT ĐAN 14/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A10 THPT Đồng Hỷ 9.50 -
1561 A081002 NGUYỄN VĂN HÒA 04/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A10 THPT Đồng Hỷ 5.75 -
1562 A081003 VŨ ĐÌNH HOÀN 15/9/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 12.50 Khuyến khích
1563 A081004 TRIỆU SINH HOÀNG 29/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A7 THPT Trại Cau 6.00 -
1564 A081005 ĐẶNG DUY MẠNH 18/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A10 THPT Đồng Hỷ 12.75 Khuyến khích
1565 A081006 CHU THỊ NGỌC 12/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 9.50 -
1566 A081007 BÙI ANH QUÂN 10/10/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 10.00 -
1567 A081008 PHẠM ANH THƯ 19/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A10 THPT Đồng Hỷ 6.00 -
1568 A071001 TRẦN HƯƠNG QUỲNH 22/06/2005 Thái Bình Vật lí 12A1 THPT Bình Yên 3.50 -
1569 A091001 LÊ NGỌC ÁNH 12/09/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 10.75 Khuyến khích
1570 A091002 NÔNG TIẾN DŨNG 08/14/05 Thái Nguyên Vật lí 12A14 THPT Đại Từ 15.00 Nhì
1571 A091003 LÊ QUANG DUY 17/10/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Nguyễn Huệ 5.50 -
1572 A091004 NGUYỄN NGỌC HÀ 38 Hà Giang Vật lí 12A14 THPT Đại Từ 7.00 -
1573 A091005 NGUYỄN QUANG HUY 02/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Nguyễn Huệ 8.00 -
1574 A091006 TRẦN DUY KHÁNH 06/18/05 Thái Nguyên Vật lí 12A14 THPT Đại Từ 12.00 Khuyến khích
1575 A091007 NGUYỄN ĐẶNG THANH LOAN 09/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Nguyễn Huệ 8.25 -
1576 A091008 BẾ HÀ MY 10/09/05 Thái Nguyên Vật lí 12A13 THPT Đại Từ 8.25 -
1577 A091009 LÊ MINH PHƯỢNG 23/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Nguyễn Huệ 7.25 -
1578 A091010 TRẦN THU THẢO 26/02/2005 Gia Lai Vật lí 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 11.00 Khuyến khích
1579 A091011 NGÔ THỊ HƯƠNG TRÀ 04/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 14.25 Ba
1580 A091012 PHẠM THÙY TRANG 03/02/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 7.00 -
1581 A091013 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 08/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 7.50 -
1582 A091014 TRẦN THƯ TRANG 26/05/2006 Thái Nguyên Vật lí 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 9.00 -
1583 A091015 ĐÀM QUANG TRUNG 13/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Nguyễn Huệ 11.00 Khuyến khích
1584 A091016 ĐỖ HUY TRUNG 05/02/05 Thái Nguyên Vật lí 12A13 THPT Đại Từ 10.75 Khuyến khích
1585 A091017 PHẠM ANH TÚ 13/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Nguyễn Huệ 10.25 -
1586 A121001 NGUYỄN QUẢNG AN 07/03/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 16.25 Nhì
1587 A121002 LÊ QUANG ANH 12/01/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 13.50 Ba
1588 A121003 NGUYỄN DUY ĐỨC ANH 19/06/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 14.25 Ba
1589 A121004 TRẦN NGUYỄN MỸ ANH 26/03/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 13.75 Ba
1590 A121005 NGUYỄN HUY BÌNH 21/09/2006 Thái Nguyên Vật lí Lý 11 THPT Chuyên 13.50 Ba
1591 A121006 HOÀNG QUỐC CƯỜNG 28/01/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 15.75 Nhì
1592 A121007 PHẠM KHÁNH DƯƠNG 14/11/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 13.25 Ba
1593 A121008 ĐÀM ĐÌNH DUY 08/11/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 14.50 Ba
1594 A121009 NGUYỄN MINH HIỀN 11/07/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 13.25 Ba
1595 A121010 ĐÀO LÊ HOÀNG 26/09/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 17.25 Nhì
1596 A121011 TRIỆU MINH HOÀNG 04/11/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 15.00 Nhì
1597 A121012 BÙI MẠNH HÙNG 13/06/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
1598 A121013 DƯƠNG NGỌC HUYỀN 21/07/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 15.00 Nhì
1599 A121014 NGUYỄN XUÂN KHẢI 17/06/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 14.25 Ba
1600 A121015 NGUYỄN NGỌC LÂM 11/01/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 9.75 -
1601 A121016 ĐẶNG VŨ QUANG MINH 13/04/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 12.00 Khuyến khích
1602 A121017 NGÔ QUANG MINH 14/12/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 17.75 Nhì
1603 A121018 TRẦN ANH MINH 05/03/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
1604 A121019 NGUYỄN THÁI SƠN 05/02/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 13.50 Ba
1605 A121020 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 20/03/2005 Thái Nguyên Vật lí Lý 12 THPT Chuyên 18.50 Nhất
1606 A101001 ĐINH NGỌC ANH 16/08/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Gang Thép 12.00 Khuyến khích
1607 A101002 LÊ THỊ HỒNG ANH 18/10/2005 Hà Nội Vật lí 12A1 THPT Gang Thép 7.50 -
1608 A101003 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 07/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Gang Thép 3.50 -
1609 A101004 TRẦN MINH CHIẾN 01/07/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Gang Thép 9.50 -
1610 A101005 TRẦN THỊ THÙY DUNG 12/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Chu Văn An 11.00 Khuyến khích
1611 A101006 NGUYỄN PHÚC ĐĂNG DƯƠNG 07/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 9.00 -
1612 A101007 TRẦN THỊ ÁNH DƯƠNG 03/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Chu Văn An 16.50 Nhì
1613 A101008 NGUYỄN DUY ĐỨC 18/12/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Gang Thép 4.75 -
1614 A101009 LÊ MẠNH HÙNG 26/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Gang Thép 12.25 Khuyến khích
1615 A101010 NGUYỄN THỊ LAN 02/01/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Gang Thép 10.25 -
1616 A101011 BÙI QUANG MINH 06/11/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Chu Văn An 12.50 Khuyến khích
1617 A101012 VŨ HẰNG NGA 27/04/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Chu Văn An 13.25 Ba
1618 A101013 DƯƠNG HOÀNG NGỌC 08/07/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Chu Văn An 10.75 Khuyến khích
1619 A101014 ĐẶNG LAN PHƯƠNG 09/05/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Chu Văn An 10.00 -
1620 A101015 VÕ NGUYỄN ANH QUÂN 24/07/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A2 THPT Chu Văn An 10.50 Khuyến khích
1621 A101016 ĐẶNG ĐAN THƯ 01/06/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Chu Văn An 10.50 Khuyến khích
1622 A101017 NGUYỄN MẠNH TÙNG 04/03/2005 Thái Nguyên Vật lí 12A1 THPT Gang Thép 6.25 -
1623 A111101 NGUYỄN THỊ LAN ANH 27/6/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Võ Nhai 3.25 -
1624 A111102 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 02/9/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Võ Nhai 7.75 -
1625 A111103 NGUYỄN THỊ NGA 07/4/2005 Hưng Yên Hóa học 12A1 THPT Võ Nhai 7.25 -
1626 A111104 NGUYỄN BẢO TRÂM 05/8/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Võ Nhai 7.50 -
1627 A041101 PHAN MINH HOÀNG 04/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 10.50 Khuyến khích
1628 A041102 CAO TUẤN HƯNG 21/03/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 10.50 Khuyến khích
1629 A041103 TRẦN PHƯƠNG LAN 26/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C2 THPT Sông Công 10.25 Khuyến khích
1630 A041104 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 17/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 12.25 Ba
1631 A041105 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 24/10/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 13.00 Ba
1632 A041106 NGÔ QUANG TÙNG 10/04/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 12.25 Ba
1633 A041107 NGUYỄN HUY TÙNG 25/02/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 11.50 Ba
1634 A041108 NGUYỄN NHƯ TÙNG 15/03/2005 Thái Nguyên Hóa học 12C1 THPT Sông Công 11.25 Khuyến khích
1635 A061101 VŨ HOÀNG ANH 29/5/2006 Thái nguyên Hóa học 11A1 THPT Phú Lương 5.00 -
1636 A061102 CHU PHƯƠNG ANH 30/11/2005 Thái nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Lương 4.25 -
1637 A061103 NGUYỄN QUANG HUY 27/1/2005 Thái nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Lương 12.25 Ba
1638 A061104 PHẠM THANH HUYỀN 06/02/2006 Thái nguyên Hóa học 11A1 THPT Phú Lương 6.00 -
1639 A061105 PHẠM CHÍ KIÊN 13/9/2006 Thái nguyên Hóa học 11A1 THPT Phú Lương 5.00 -
1640 A061106 NGUYỄN THÙY LINH 01/02/2006 Thái nguyên Hóa học 11A1 THPT Phú Lương 6.25 -
1641 A061107 LÊ THỊ MƠ 03/04/2005 Thái nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Lương 12.50 Ba
1642 A061108 LÊ THANH PHONG 03/11/2006 Thái nguyên Hóa học 11A1 THPT Phú Lương 4.25 -
1643 A061109 PHÙNG THẾ TÀI 14/8/2005 Thái nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Lương 10.75 Khuyến khích
1644 A031101 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/02/2005 Bắc Giang Hóa học 12A1 THPT Lương Phú 2.00 -
1645 A031102 HOÀNG NGỌC ÁNH 22/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Phú Bình 7.50 -
1646 A031103 DƯƠNG VĂN BẢO 12/02/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Điềm Thụy 12.50 Ba
1647 A031104 THÂN TÙNG DƯƠNG 14/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lương Phú 2.25 -
1648 A031105 DƯƠNG THANH HOA 23/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 11.50 Ba
1649 A031106 NGUYỄN THỊ NGỌC HOAN 27/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 5.25 -
1650 A031107 NGUYỄN THỊ HỒNG 29/10/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lương Phú 4.50 -
1651 A031108 TẠ ĐỨC HƯNG 23/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A4 THPT Phú Bình 9.00 -
1652 A031109 DƯƠNG NGỌC LINH 29/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 9.50 Khuyến khích
1653 A031110 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 03/02/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 9.25 -
1654 A031111 TRIỆU NGỌC LƯU 29/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Lương Phú 1.50 -
1655 A031112 ĐÀM PHƯƠNG NHUNG 15/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 6.75 -
1656 A031113 TẠ THỊ BÍCH PHƯƠNG 05/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Điềm Thụy 10.00 Khuyến khích
1657 A031114 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH 28/06/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 5.25 -
1658 A031115 DƯƠNG XUÂN THÀNH 25/03/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Điềm Thụy 12.00 Ba
1659 A031116 NGUYỄN HỮU THÀNH 23/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Phú Bình 7.25 -
1660 A031117 NGUYỄN THI THU THỦY 06/06/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 7.00 -
1661 A031118 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 16/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phú Bình 10.00 Khuyến khích
1662 A031119 LÊ THANH TUÂN 06/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lương Phú 4.75 -
1663 A031120 NGUYỄN VĂN TUẤN 13/02/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A4 THPT Phú Bình 11.75 Ba
1664 A031121 NGÔ HỒNG VÂN 17/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Điềm Thụy 12.75 Ba
1665 A011101 PHẠM THỊ NGỌC ANH 18/10/2005 Hải Dương Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 13.50 Nhì
1666 A011102 ĐÀO NGỌC ANH 22/01/2006 Hà Giang Hóa học 11A12 PTVC Việt Bắc 8.00 -
1667 A011103 VŨ KIM CHI 23/02/2005 Hà Giang Hóa học 12A16 PTVC Việt Bắc 6.50 -
1668 A011104 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 05/11/2006 Hà Giang Hóa học 11A12 PTVC Việt Bắc 2.75 -
1669 A011105 ĐỒNG MINH ĐỨC 13/10/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 10.75 Khuyến khích
1670 A011106 QUÁCH HẢI ĐỨC 26/02/2006 Bắc Kạn Hóa học 11A11 PTVC Việt Bắc 7.00 -
1671 A011107 ĐINH VIỆT DŨNG 20/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 11.00 Khuyến khích
1672 A011108 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 23/03/2005 Hà Giang Hóa học 12A14 PTVC Việt Bắc 8.75 -
1673 A011109 ĐÀO LÊ HUY 20/02/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 12.25 Ba
1674 A011110 VŨ ĐÌNH KHÁNH 19/04/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 9.25 -
1675 A011111 PHẠM VĂN LỢI 05/03/2005 Bắc Kạn Hóa học 12A16 PTVC Việt Bắc 7.75 -
1676 A011112 HÀ HOÀNG LONG 25/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 12.00 Ba
1677 A011113 NGUYỄN HẢI NAM 07/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A4 THPT Lương Ngọc Quyến 12.50 Ba
1678 A011114 VŨ NGỌC NGÀ 20/06/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 8.75 -
1679 A011115 NÔNG GIA NHI 26/11/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 11.25 Khuyến khích
1680 A011116 NÔNG THỊ YẾN NHI 15/01/2005 Tuyên Quang Hóa học 12A14 PTVC Việt Bắc 11.50 Ba
1681 A011117 ĐỖ ĐỨC PHÚC 30/10/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A7 THPT Lương Ngọc Quyến 14.25 Nhì
1682 A011118 PHẠM ANH QUÂN 30/09/2006 Hà Giang Hóa học 11A12 PTVC Việt Bắc 10.50 Khuyến khích
1683 A011119 CHẤN MẠNH THÀNH 01/03/2005 Bắc Kạn Hóa học 12A16 PTVC Việt Bắc 10.25 Khuyến khích
1684 A011120 LÊ NGUYỄN THANH THẢO 10/08/2005 Hà Giang Hóa học 12A16 PTVC Việt Bắc 7.50 -
1685 A011121 LƯƠNG MINH TUẤN 15/02/2006 Bắc Kạn Hóa học 11A13 PTVC Việt Bắc 8.25 -
1686 A011122 VŨ ĐỨC THÁI TUỆ 08/06/2005 Hà Nội Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 14.75 Nhì
1687 A011123 DƯƠNG NGÔ HOÀNG VŨ 27/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 13.75 Nhì
1688 A011124 HÀ THỊ VUI 21/07/2005 Yên Bái Hóa học 12A16 PTVC Việt Bắc 15.00 Nhì
1689 A051101 NGUYỄN THỊ BÌNH AN 13/03/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A9 THPT Bắc Sơn 8.00 -
1690 A051102 TẠ THỊ BÍCH DẬU 21/04/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A9 THPT Lê Hồng Phong 10.00 Khuyến khích
1691 A051103 TRỊNH HOÀNG DŨNG 05/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A10 THPT Lê Hồng Phong 10.00 Khuyến khích
1692 A051104 DƯƠNG THỊ ĐOÀN ĐIỂM 28/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A9 THPT Bắc Sơn 3.50 -
1693 A051105 TRỊNH XUÂN HÙNG 08/10/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phổ Yên 12.25 Ba
1694 A051106 TRẦN QUANG KHẢI 14/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Phổ Yên 10.00 Khuyến khích
1695 A051107 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG LOAN 12/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A9 THPT Bắc Sơn 4.25 -
1696 A051108 NGUYỄN HÀ QUANG MINH 22/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A10 THPT Lê Hồng Phong 9.00 -
1697 A051109 NGUYỄN HẢI NGÂN 26/11/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A9 THPT Lê Hồng Phong 6.50 -
1698 A051110 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 24/02/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phổ Yên 12.00 Ba
1699 A051111 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 11/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phổ Yên 11.25 Khuyến khích
1700 A051112 HOÀNG THỊ THU THẢO 14/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A9 THPT Lê Hồng Phong 8.25 -
1701 A051113 HOÀNG ĐỨC TRUNG 08/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A10 THPT Lê Hồng Phong 6.50 -
1702 A051114 NGUYỄN QUỐC TRUNG 30/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Phổ Yên 11.00 Khuyến khích
1703 A021101 ĐỖ ĐỨC CƯỜNG 15/3/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Khánh Hoà 5.25 -
1704 A021102 LÊ NHẬT MINH 05/9/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Khánh Hoà 5.00 -
1705 A021103 NGUYỄN MINH QUANG 25/9/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Khánh Hoà 3.75 -
1706 A021104 PHẠM THỊ BÙI VÂN 27/8/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Khánh Hoà 2.50 -
1707 A081101 TRƯƠNG TRIỀU DƯƠNG 10/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A11 THPT Đồng Hỷ 14.00 Nhì
1708 A081102 VŨ NGUYỆT THÙY DƯƠNG 20/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A10 THPT Đồng Hỷ 12.00 Ba
1709 A081103 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 29/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 2.75 -
1710 A081104 PHAN ĐĂNG HOÀNG NGỌC 06/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A11 THPT Đồng Hỷ 9.00 -
1711 A081105 MAI VĂN PHÚC 19/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 2.75 -
1712 A081106 HOÀNG THỊ THÚY QUỲNH 23/10/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A11 THPT Đồng Hỷ 9.00 -
1713 A081107 HOÀNG THU THỦY 18/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A12 THPT Đồng Hỷ 12.00 Ba
1714 A081108 VƯƠNG XUÂN TOÀN 21/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A11 THPT Đồng Hỷ 10.00 Khuyến khích
1715 A081109 HOÀNG ĐỨC TRỌNG 28/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 2.00 -
1716 A081110 DIỆP THỊ KHÁNH VI 27/6/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A7 THPT Trại Cau 3.00 -
1717 A071101 ĐỒNG NGỌC BẢO 10/10/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Định Hoá 7.50 -
1718 A071102 NGUYỄN BÍCH ĐIỂM 12/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Bình Yên 1.50 -
1719 A071103 HÀ THỊ MINH HẰNG 17/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Định Hoá 3.00 -
1720 A071104 LƯU THỊ NGA 07/11/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Bình Yên 2.75 -
1721 A071105 NGUYỄN YẾN NHI 07/03/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Bình Yên 4.25 -
1722 A091101 NGUYỄN MINH ÁNH 06/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Nguyễn Huệ 8.50 -
1723 A091102 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 17/01/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Nguyễn Huệ 7.50 -
1724 A091103 NGUYỄN TRUNG HIẾU 3/7/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A14 THPT Đại Từ 14.50 Nhì
1725 A091104 VŨ THỊ THU HƯƠNG 30/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 2.50 -
1726 A091105 NGUYỄN NHẬT LINH 27/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 2.50 -
1727 A091106 NGUYỄN THỊ NHƯ 8/1/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A13 THPT Đại Từ 9.00 -
1728 A091107 BÙI HỒNG QUÂN 02/11/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 3.50 -
1729 A091108 PHẠM HỒNG QUÂN 11/7/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A14 THPT Đại Từ 5.50 -
1730 A091109 NGÔ NGỌC QUỲNH 23/03/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 1.75 -
1731 A091110 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 16/06/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 2.75 -
1732 A091111 HOÀNG ĐỨC TUẤN 15/12/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A2 THPT Đại Từ 1.75 -
1733 A091112 HOÀNG ĐỖ THANH TÙNG 14/3/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A2 THPT Đại Từ 3.50 -
1734 A091113 NGUYỄN ANH TÙNG 19/4/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A14 THPT Đại Từ 8.75 -
1735 A091114 PHẠM THỊ VƯƠNG VI 21/5/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A14 THPT Đại Từ 10.00 Khuyến khích
1736 A091115 TRẦN THỊ HÀ VI 12/07/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 4.50 -
1737 A091116 DƯƠNG QUỐC VIỆT 18/11/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 6.00 -
1738 A121101 CHU VIỆT ANH 16/06/2005 Hà Nội Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 16.50 Nhì
1739 A121102 ĐỖ THỊ LINH ANH 07/12/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 14.25 Nhì
1740 A121103 TRẦN ĐẶNG PHONG ANH 19/05/2005 Hà Nội Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 17.25 Nhất
1741 A121104 HOÀNG XUÂN BÁCH 02/04/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 15.75 Nhì
1742 A121105 VŨ CAO HẠNH DUNG 29/06/2006 Thái Nguyên Hóa học Hoá 11 THPT Chuyên 12.25 Ba
1743 A121106 HOÀNG QUỐC DŨNG 01/06/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 17.00 Nhất
1744 A121107 MA ĐỨC DŨNG 07/07/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 15.75 Nhì
1745 A121108 VŨ HẢI DƯƠNG 17/11/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 14.25 Nhì
1746 A121109 BÙI TIẾN HIẾU 23/03/2006 Thái Nguyên Hóa học Hoá 11 THPT Chuyên 14.75 Nhì
1747 A121110 THÂN TRUNG HIẾU 22/11/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 16.75 Nhì
1748 A121111 NGUYỄN THANH HUYỀN 13/01/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 17.50 Nhất
1749 A121112 NGUYỄN LÂM KHOA 31/10/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 14.25 Nhì
1750 A121113 NGÔ BÌNH MINH 18/08/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 12.00 Ba
1751 A121114 HOÀNG MINH THẮNG 14/08/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 16.00 Nhì
1752 A121115 NGUYỄN MINH THÀNH 24/04/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 13.50 Nhì
1753 A121116 VŨ MINH TIẾN 02/04/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 16.25 Nhì
1754 A121117 NGUYỄN THUỲ TRANG 18/08/2006 Thái Nguyên Hóa học Hoá 11 THPT Chuyên 15.50 Nhì
1755 A121118 CỔ LÂM TÙNG 07/09/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 14.25 Nhì
1756 A121119 TRỊNH THANH TÙNG 19/02/2006 Thái Nguyên Hóa học Hoá 11 THPT Chuyên 10.00 Khuyến khích
1757 A121120 DƯƠNG ĐỨC VIỆT 09/03/2005 Thái Nguyên Hóa học Hoá 12 THPT Chuyên 12.75 Ba
1758 A101101 NGUYỄN ĐẶNG THÁI ANH 04/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Chu Văn An 6.25 -
1759 A101102 VŨ NGUYỄN NGỌC BẢO 04/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Chu Văn An 7.25 -
1760 A101103 LƯU QUANG DŨNG 02/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Gang Thép 9.75 Khuyến khích
1761 A101104 MA CÔNG DƯƠNG 21/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 13.25 Nhì
1762 A101105 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT 19/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Chu Văn An 10.25 Khuyến khích
1763 A101106 VÕ VIẾT ĐỨC 18/11/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Chu Văn An 8.75 -
1764 A101107 NGUYỄN THIÊN HÀ 01/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Chu Văn An 10.50 Khuyến khích
1765 A101108 LÊ MINH HIẾU 19/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A3 THPT Chu Văn An 10.00 Khuyến khích
1766 A101109 TRẦN MINH HIẾU 20/03/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A2 PT DTNT Thái Nguyên 9.25 -
1767 A101110 NGUYỄN NGUYỆT HỒNG 30/12/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Chu Văn An 10.00 Khuyến khích
1768 A101111 BÙI NGỌC HUYỀN 06/12/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Gang Thép 2.50 -
1769 A101112 NGUYỄN THÙY LINH 02/02/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 PT DTNT Thái Nguyên 6.00 -
1770 A101113 ĐINH NGỌC LONG 15/02/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A1 THPT Gang Thép 3.25 -
1771 A101114 DƯƠNG HOÀI NAM 10/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Gang Thép 3.75 -
1772 A101115 PHẠM THỊ THU NGA 03/08/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Chu Văn An 10.75 Khuyến khích
1773 A101116 VŨ ANH TÀI 27/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Gang Thép 9.50 Khuyến khích
1774 A101117 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 23/09/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Gang Thép 9.00 -
1775 A101118 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11/05/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Chu Văn An 11.75 Ba
1776 A101119 DƯƠNG THỊ THỦY VÂN 22/03/2006 Thái Nguyên Hóa học 11A3 THPT Gang Thép 7.25 -
1777 A101120 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 01/07/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A1 THPT Chu Văn An 6.25 -
1778 A101121 LƯU TUẤN VIỆT 25/01/2005 Thái Nguyên Hóa học 12A2 THPT Chu Văn An 12.25 Ba
1779 A111201 ĐẶNG LƯU QUỲNH CHI 17/6/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Võ Nhai 5.50 -
1780 A111202 LÝ KHÁNH CHI 11/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Hoàng Quốc Việt 5.50 -
1781 A111203 VŨ BÌNH DÂN 31/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Hoàng Quốc Việt 4.75 -
1782 A111204 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 19/11/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Võ Nhai 4.50 -
1783 A111205 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 13/6/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Võ Nhai 6.75 -
1784 A111206 NGUYỄN THU HƯƠNG 12/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Võ Nhai 6.00 -
1785 A111207 LÊ CẨM LY 27/8/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Võ Nhai 5.25 -
1786 A111208 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 19/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Võ Nhai 6.50 -
1787 A041201 NGUYỄN THỊ LAN ANH 28/03/2006 Hưng Yên Sinh học 11B2 THPT Sông Công 4.00 -
1788 A041202 NGUYỄN THÙY DUNG 19/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12C5 THPT Sông Công 5.25 -
1789 A041203 NGÔ THÚY HẰNG 11/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12C1 THPT Sông Công 5.50 -
1790 A041204 PHẠM QUỐC HUY 03/10/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B5 THPT Sông Công 5.00 -
1791 A041205 NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG 20/11/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B5 THPT Sông Công 3.50 -
1792 A041206 ĐỒNG THỊ KIM NGÂN 08/09/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B5 THPT Sông Công 5.25 -
1793 A041207 TRỊNH THU NGÂN 16/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12C3 THPT Sông Công 8.00 -
1794 A041208 DƯƠNG THẢO NHUNG 03/12/2005 Thái Nguyên Sinh học 12C2 THPT Sông Công 5.25 -
1795 A041209 NGUYỄN THU TRANG 10/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12C3 THPT Sông Công 3.50 -
1796 A061201 BÙI HƯƠNG CÚC 17/05/2005 Thái nguyên Sinh học 12A3 THPT Phú Lương 10.00 Khuyến khích
1797 A061202 TRẦN THỊ THU HIỀN 09/02/2005 Thái nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Lương 9.25 -
1798 A061203 DƯƠNG THỊ HOÀI 12/05/2005 Thái nguyên Sinh học 12A1 THPT Phú Lương 7.75 -
1799 A061204 HOÀNG KHÁNH LY 01/11/2006 Thái nguyên Sinh học 11A1 THPT Phú Lương 8.00 -
1800 A061205 ĐỖ PHƯƠNG MAI 22/03/2005 Thái nguyên Sinh học 12A1 THPT Phú Lương 7.50 -
1801 A061206 TRIỆU HÀ THẢO 21/06/2006 Thái nguyên Sinh học 11A1 THPT Phú Lương 9.50 Khuyến khích
1802 A031201 DƯƠNG THỊ KIỀU ANH 24/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lương Phú 3.75 -
1803 A031202 NGUYỄN THỊ ÁNH 20/04/2005 Thái nguyên Sinh học 12A1 THPT Điềm Thụy 9.50 Khuyến khích
1804 A031203 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 13/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 5.00 -
1805 A031204 DƯƠNG VĂN CƯỜNG 29/09/2005 Thái nguyên Sinh học 12A1 THPT Điềm Thụy 11.00 Khuyến khích
1806 A031205 DƯƠNG ĐÌNH ĐẠT 11/06/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Phú Bình 8.00 -
1807 A031206 ĐẶNG THỊ HÀ 19/10/2005 Thái nguyên Sinh học 12A4 THPT Điềm Thụy 7.00 -
1808 A031207 NGUYỄN THỊ HẠNH 17/02/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Lương Phú 8.50 -
1809 A031208 ĐÀO THỊ THÚY HẰNG 12/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Lương Phú 8.00 -
1810 A031209 NGUYỄN MAI HẰNG 10/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Phú Bình 11.50 Khuyến khích
1811 A031210 NGUYỄN THỊ HIỀN 19/07/2005 Thái nguyên Sinh học 12A1 THPT Điềm Thụy 10.50 Khuyến khích
1812 A031211 DƯƠNG THỊ THU HOÀI 28/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Phú Bình 9.50 Khuyến khích
1813 A031212 HOÀNG DƯƠNG HỒNG 11/12/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A4 THPT Lương Phú 6.00 -
1814 A031213 ĐỒNG THỊ THU HUỆ 09/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 8.75 -
1815 A031214 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 03/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 11.00 Khuyến khích
1816 A031215 NGUYỄN THỊ MAI 28/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lương Phú 10.50 Khuyến khích
1817 A031216 TRẦN VĂN MẠNH 11/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A4 THPT Phú Bình 12.85 Ba
1818 A031217 NGUYỄN THỊ TUỆ MINH 07/03/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Lương Phú 13.00 Ba
1819 A031218 ĐÀO THỊ PHƯƠNG NGA 30/05/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Lương Phú 10.50 Khuyến khích
1820 A031219 TRẦN THỊ NGA 24/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 12.00 Ba
1821 A031220 NGUYỄN VŨ BẢO NGỌC 17/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 8.00 -
1822 A031221 DƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 31/12/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Lương Phú 8.25 -
1823 A031222 NGUYỄN VĂN QUÝ 03/04/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Lương Phú 6.35 -
1824 A031223 DƯƠNG THANH TÂM 22/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 8.00 -
1825 A031224 TẠ THỊ TRẦN TÂM 29/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Phú Bình 8.00 -
1826 A031225 NGUYỄN THỊ THẮM 08/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Phú Bình 12.05 Ba
1827 A031226 PHẠM THỊ THÙY 14/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lương Phú 5.25 -
1828 A031227 NGUYỄN THỊ TOAN 08/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lương Phú 5.10 -
1829 A011201 NGUYỄN ĐÀO PHƯƠNG ANH 18/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 4.00 -
1830 A011202 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 25/10/2005 Yên Bái Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 9.50 Khuyến khích
1831 A011203 BẾ TIẾN ĐẠT 04/03/2005 Lạng Sơn Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 9.75 Khuyến khích
1832 A011204 HOÀNG THỊ DIỆU 19/04/2005 Cao Bằng Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 10.75 Khuyến khích
1833 A011205 VŨ THỊ QUỲNH DIỆU 01/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Ngô Quyền 12.25 Ba
1834 A011206 ĐẶNG THỊ GIANG 04/05/2005 Yên Bái Sinh học 12A17 PTVC Việt Bắc 9.75 Khuyến khích
1835 A011207 BÙI THU HÀ 28/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 8.50 -
1836 A011209 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 30/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Ngô Quyền 3.25 -
1837 A011210 DƯƠNG ĐỨC HIẾU 01/04/2005 Cao Bằng Sinh học 12A15 PTVC Việt Bắc 10.75 Khuyến khích
1838 A011211 NGUYỄN ĐÌNH HIỆU 25/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 14.25 Nhì
1839 A011212 HÀ DUY HOÀNG 27/02/2005 Yên Bái Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 13.50 Ba
1840 A011213 LƯƠNG THỊ HỒNG 05/07/2005 Yên Bái Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 13.50 Ba
1841 A011214 LƯỜNG THỊ HUẾ 04/08/2006 Bắc Kạn Sinh học 11A12 PTVC Việt Bắc 12.75 Ba
1842 A011215 NGÔ THỊ QUỲNH HƯƠNG 04/04/20 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 13.25 Ba
1843 A011216 NGUYỄN THỊ TUYẾT LÊ 12/05/2005 Bắc Kạn Sinh học 12A17 PTVC Việt Bắc 14.50 Nhì
1844 A011217 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 09/03/2005 Tuyên Quang Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 14.50 Nhì
1845 A011218 BÙI THÙY LINH 25/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Ngô Quyền 6.25 -
1846 A011219 LĂNG CHU NGỌC LINH 27/07/20 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 4.75 -
1847 A011220 ĐƯỜNG THỊ VÂN LY 03/08/2005 Cao Bằng Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 16.50 Nhì
1848 A011221 NGÔ THỊ HIỀN MINH 01/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 13.85 Ba
1849 A011222 TRẦN NGỌC HIỀN NHI 15/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 13.00 Ba
1850 A011223 VŨ YẾN NHI 11/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A9 THPT Ngô Quyền 8.75 -
1851 A011224 NGUYỄN NGỌC NAM PHƯƠNG 06/01/20 Biên Hòa Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 6.50 -
1852 A011225 QUÁCH NGỌC NGÂN SA 13/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A17 PTVC Việt Bắc 12.75 Ba
1853 A011226 PHẠM THỊ THU THANH 13/11/20 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 10.00 Khuyến khích
1854 A011227 MA THỊ THANH THẢO 02/01/2005 Tuyên Quang Sinh học 12A14 PTVC Việt Bắc 15.75 Nhì
1855 A011228 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/12/2005 Hà Giang Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 18.25 Nhất
1856 A011229 NGUYỄN ĐĂNG THIỆN 16/09/20 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 13.75 Ba
1857 A011230 NGUYỄN NÔNG TOÁN 17/06/2005 Bắc Kạn Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 11.75 Khuyến khích
1858 A011231 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 01/10/20 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Lương Ngọc Quyến 5.50 -
1859 A011232 HOÀNG ANH TUẤN 10/04/20 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 3.00 -
1860 A011233 CHẨU THANH XUÂN 07/12/2005 Hà Giang Sinh học 12A16 PTVC Việt Bắc 10.00 Khuyến khích
1861 A051201 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 26/12/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A8 THPT Bắc Sơn 3.00 -
1862 A051202 LĂNG TRẦN TIẾN HẢI 17/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A9 THPT Lê Hồng Phong 11.25 Khuyến khích
1863 A051203 HOÀNG THÚY HẰNG 04/03/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B4 THPT Lý Nam Đế 11.25 Khuyến khích
1864 A051204 HỒ TRẦN QUANG HUY 21/11/2006 TP Hồ Chí Minh Sinh học 11A8 THPT Bắc Sơn 9.50 Khuyến khích
1865 A051205 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 26/01/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B8 THPT Lê Hồng Phong 2.50 -
1866 A051206 NGUYỄN DIỆU LINH 26/03/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B8 THPT Lê Hồng Phong 4.00 -
1867 A051207 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 24/09/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B4 THPT Lý Nam Đế 13.75 Ba
1868 A051208 TRỊNH GIA LINH 02/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Phổ Yên 4.25 -
1869 A051209 TRƯƠNG BẢO LONG 10/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lê Hồng Phong 6.00 -
1870 A051210 LÊ KHÁNH LY 10/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A9 THPT Bắc Sơn 8.50 -
1871 A051211 ĐỖ THỊ MINH LÝ 23/10/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A8 THPT Bắc Sơn 6.25 -
1872 A051212 NGUYỄN THỊ MAI 26/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Phổ Yên 5.25 -
1873 A051213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 14/11/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B4 THPT Lý Nam Đế 8.25 -
1874 A051214 LÊ THỊ HƯƠNG QUỲNH 10/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A9 THPT Bắc Sơn 9.50 Khuyến khích
1875 A051215 LIỄU TRỌNG TẤN 24/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A9 THPT Bắc Sơn 9.25 -
1876 A051216 NGUYỄN DIỆU THẢO 19/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Phổ Yên 6.75 -
1877 A051217 NGUYỄN MINH TRANG 14/08/2005 Vĩnh Phúc Sinh học 12A4 THPT Lê Hồng Phong 7.00 -
1878 A051218 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 11/05/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B4 THPT Lý Nam Đế 11.25 Khuyến khích
1879 A051219 QUÁCH ĐÌNH TÚ 02/09/2006 Thái Nguyên Sinh học 11B8 THPT Lê Hồng Phong 8.75 -
1880 A051220 NGUYỄN THỊ HÀ VI 10/06/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Phổ Yên 7.00 -
1881 A021201 TỐNG MẠNH CHIẾN 16/10/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A3 THPT Khánh Hoà 12.75 Ba
1882 A021202 PHÙNG HIỂU QUYÊN 15/6/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Khánh Hoà 8.25 -
1883 A021203 TỐNG MẠNH THẮNG 16/10/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A3 THPT Khánh Hoà 11.25 Khuyến khích
1884 A021204 NGÔ THUỲ TRANG 04/10/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Khánh Hoà 13.75 Ba
1885 A081201 PHẠM KIM ANH 08/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Trần Quốc Tuấn 7.00 -
1886 A081202 TỪ THỊ DUNG 12/6/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A7 THPT Trại Cau 5.25 -
1887 A081203 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 30/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 5.50 -
1888 A081204 VI ĐỨC ĐOÀN 02/12/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A7 THPT Trại Cau 7.50 -
1889 A081205 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 07/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 7.50 -
1890 A081206 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/3/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A7 THPT Trại Cau 7.00 -
1891 A081207 LÊ THU HUYỀN 26/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A12 THPT Đồng Hỷ 11.25 Khuyến khích
1892 A081208 PHẠM THỊ THÙY LINH 29/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A11 THPT Đồng Hỷ 12.75 Ba
1893 A081209 NGUYỄN QUANG MINH 02/10/2005 Hà Nội Sinh học 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 11.75 Khuyến khích
1894 A081210 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 03/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A12 THPT Đồng Hỷ 9.50 Khuyến khích
1895 A081211 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 06/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A10 THPT Đồng Hỷ 10.00 Khuyến khích
1896 A081212 NGUYỄN DUY DIỆU THÚY 16/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A12 THPT Đồng Hỷ 10.00 Khuyến khích
1897 A081213 ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG 31/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A12 THPT Đồng Hỷ 8.25 -
1898 A081214 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 05/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A10 THPT Đồng Hỷ 10.50 Khuyến khích
1899 A071201 ĐÀO DIỆP ANH 11/10/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Bình Yên 7.75 -
1900 A071202 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 27/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Định Hoá 5.75 -
1901 A071203 NGUYỄN DUY BÁCH 02/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Định Hoá 6.00 -
1902 A071204 NGUYỄN QUỐC DUY 05/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Bình Yên 12.50 Ba
1903 A071205 ĐẶNG THÁI DƯƠNG 26/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Bình Yên 12.00 Ba
1904 A071206 VI THỊ THÙY DƯƠNG 06/06/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Định Hoá 12.00 Ba
1905 A071207 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 31/10/2004 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Định Hoá 9.00 -
1906 A071208 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 06/06/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Định Hoá 6.35 -
1907 A071209 HÀ NHẬT GIANG 15/06/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Định Hoá 11.00 Khuyến khích
1908 A071210 PHẠM THUÝ HIỀN 30/11/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Bình Yên 6.00 -
1909 A071211 TƯỜNG THỊ MỸ HOA 19/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Bình Yên 13.25 Ba
1910 A071212 HOÀNG THỊ THANH HOÀI 09/12/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Bình Yên 8.25 -
1911 A071213 TRẦN QUANG LONG 11/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Định Hoá 11.00 Khuyến khích
1912 A071214 BÙI NGỌC MẠNH 06/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Định Hoá 7.85 -
1913 A071215 NGUYỄN THANH THẢO 24/06/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Định Hoá 3.50 -
1914 A071216 TRẦN THỊ THANH TRÚC 25/03/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A5 THPT Bình Yên 9.50 Khuyến khích
1915 A071217 LƯƠNG THỊ XOAN 06/01/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Bình Yên 6.75 -
1916 A091201 ĐỖ NGỌC ÁNH 13/04/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Nguyễn Huệ 8.70 -
1917 A091202 NGÔ THỊ ÁNH 29/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A9 THPT Lưu Nhân Chú 11.00 Khuyến khích
1918 A091203 NGUYỄN BẠCH DIỆP 23/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A15 THPT Đại Từ 13.00 Ba
1919 A091204 NÔNG PHƯƠNG DUNG 06/08/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A4 THPT Đại Từ 14.00 Nhì
1920 A091205 TRỊNH THÙY DƯƠNG 29/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A13 THPT Đại Từ 4.75 -
1921 A091206 LƯU NGÂN HÀ 25/12/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A3 THPT Đại Từ 7.00 -
1922 A091207 TRẦN THU HÀ 25/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A11 THPT Nguyễn Huệ 6.80 -
1923 A091208 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 11/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 4.25 -
1924 A091209 NGÔ MINH KHÁNH 20/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 5.25 -
1925 A091210 PHAN HẢI LINH 06/12/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A12 THPT Đại Từ 16.50 Nhì
1926 A091211 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 12/01/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 6.50 -
1927 A091212 TRƯƠNG HỒNG MAI 02/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A14 THPT Đại Từ 10.75 Khuyến khích
1928 A091213 TẠ TRÀ MY 09/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Đại Từ 8.50 -
1929 A091214 NGUYỄN HỒNG NGỌC 06/04/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Lưu Nhân Chú 3.00 -
1930 A091215 LƯU THỊ YẾN NHI 04/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A12 THPT Đại Từ 11.00 Khuyến khích
1931 A091216 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Nguyễn Huệ 4.75 -
1932 A091217 TRIỆU THÙY NHUNG 01/01/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Nguyễn Huệ 5.00 -
1933 A091218 VĂN THỊ NHUNG 26/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Nguyễn Huệ 4.75 -
1934 A091219 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 31/10/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A13 THPT Đại Từ 12.00 Ba
1935 A091220 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 05/07/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Đại Từ 10.25 Khuyến khích
1936 A091221 LƯƠNG THỊ TOÀN 09/12/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 3.00 -
1937 A091222 ĐỖ THU TRANG 09/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 7.25 -
1938 A091223 TRẦN THỊ THU TRANG 05/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Lưu Nhân Chú 6.50 -
1939 A091224 NGÔ TRƯƠNG THẢO VÂN 20/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A14 THPT Đại Từ 8.75 -
1940 A121201 NGUYỄN PHÚC AN 04/08/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 17.00 Nhì
1941 A121202 DƯƠNG NGỌC ANH 11/12/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 12.25 Ba
1942 A121203 HÀ NAM ANH 22/01/2006 Hà Nội Sinh học Sinh 11 THPT Chuyên 15.00 Nhì
1943 A121204 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 16/06/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 10.00 Khuyến khích
1944 A121205 HOÀNG HƯƠNG GIANG 16/07/2006 Thái Nguyên Sinh học Sinh 11 THPT Chuyên 15.75 Nhì
1945 A121206 ĐỒNG THU HƯƠNG 12/05/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 17.00 Nhì
1946 A121207 LÊ THU HƯƠNG 07/01/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 13.50 Ba
1947 A121208 TẠ THỊ NGỌC HUYỀN 14/06/2006 Thái Nguyên Sinh học Sinh 11 THPT Chuyên 19.00 Nhất
1948 A121209 ĐỖ KHÁNH LINH 20/06/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 12.75 Ba
1949 A121210 TRẦN HOÀNG KHÁNH LINH 29/12/2004 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 19.00 Nhất
1950 A121211 THÁI ĐỨC MẠNH 28/01/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 14.25 Nhì
1951 A121212 TRẦN THỊ QUỲNH NGA 14/06/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 16.00 Nhì
1952 A121213 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 06/04/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 14.50 Nhì
1953 A121214 NGÔ HỒNG NGỌC 04/07/2006 Bắc Cạn Sinh học Sinh 11 THPT Chuyên 18.50 Nhất
1954 A121215 NGUYỄN NAM PHONG 28/08/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 11.75 Khuyến khích
1955 A121216 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 24/09/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 13.75 Ba
1956 A121217 ĐỖ VÂN THẢO 10/10/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 12.25 Ba
1957 A121218 ĐINH ĐỨC THỌ 04/10/2006 Phú Thọ Sinh học Sinh 11 THPT Chuyên 15.25 Nhì
1958 A121219 TRẦN THU TRANG 29/11/2006 Thái Nguyên Sinh học Sinh 11 THPT Chuyên 17.00 Nhì
1959 A121220 TRẦN HÀ VY 09/01/2005 Thái Nguyên Sinh học Sinh 12 THPT Chuyên 10.00 Khuyến khích
1960 A101201 NGUYỄN THÀNH CÔNG 14/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Gang Thép 4.25 -
1961 A101202 LÊ MINH DŨNG 10/07/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 PT DTNT Thái Nguyên 8.50 -
1962 A101203 BÙI ĐOÀN THÙY DƯƠNG 12/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A8 THPT Chu Văn An 13.25 Ba
1963 A101204 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 07/01/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Gang Thép 7.65 -
1964 A101205 ĐẶNG NGÂN HÀ 02/12/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Chu Văn An 13.75 Ba
1965 A101206 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 6.00 -
1966 A101207 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 16/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Gang Thép 9.25 -
1967 A101208 VŨ NGỌC HIỀN 17/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Chu Văn An 11.50 Khuyến khích
1968 A101209 TRẦN THANH HIẾU 04/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 PT DTNT Thái Nguyên 10.50 Khuyến khích
1969 A101210 TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 09/02/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 15.50 Nhì
1970 A101211 VŨ THỊ HUẾ 08/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Chu Văn An 10.00 Khuyến khích
1971 A101212 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 05/05/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Chu Văn An 13.25 Ba
1972 A101213 NGUYỄN THỊ THUÝ HUYỀN 23/04/2005 Thái Bình Sinh học 12A1 THPT Gang Thép 13.00 Ba
1973 A101214 TRẦN ĐỨC KHÁNH 02/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A7 THPT Chu Văn An 9.50 Khuyến khích
1974 A101215 DƯƠNG THỊ LINH 19/04/2006 Thái Nguyên Sinh học 11A1 THPT Gang Thép 7.50 -
1975 A101216 NGUYỄN THUỲ LINH 09/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Gang Thép 12.35 Ba
1976 A101217 LƯU THỊ NA 28/07/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 10.50 Khuyến khích
1977 A101218 ĐỖ HOÀI NAM 25/04/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A2 THPT Chu Văn An 7.25 -
1978 A101219 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 23/08/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Chu Văn An 10.50 Khuyến khích
1979 A101220 NGUYỄN THỊ GIANG THANH 10/09/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Gang Thép 10.00 Khuyến khích
1980 A101221 DƯƠNG THỊ THU THẢO 20/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Chu Văn An 12.50 Ba
1981 A101222 LÝ THU THẢO 16/11/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Gang Thép 11.75 Khuyến khích
1982 A101223 HOÀNG ANH THÚY 27/03/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A3 THPT Chu Văn An 13.50 Ba
1983 A101224 ĐỖ HUYỀN TRANG 22/01/2005 Thái Nguyên Sinh học 12A1 THPT Chu Văn An 14.25 Nhì
1984 A101225 NGUYỄN THỊ THU TRANG 14/04/2005 Khánh Hòa Sinh học 12A7 THPT Chu Văn An 8.50 -
1985 A061301 ĐỖ DUY ANH 11/25/05 TP Hồ Chí Minh Tin học 12A2 THPT Phú Lương 5.70 -
1986 A061302 LÊ PHẠM THÀNH ĐẠT 09/26/05 Thái Nguyên Tin học 12A2 THPT Phú Lương 5.70 -
1987 A061303 LÊ VĂN ĐỨC 27/01/2006 Thái Nguyên Tin học 11A3 THPT Phú Lương 8.70 Khuyến khích
1988 A061304 NGUYỄN ĐĂNG DŨNG 09/21/06 Thái Nguyên Tin học 11A3 THPT Phú Lương 4.50 -
1989 A061305 ĐỖ MẠNH DŨNG 01/20/05 Thái Nguyên Tin học 12A4 THPT Phú Lương 3.00 -
1990 A061306 ĐẶNG KIM OANH 24//09/200 Thái Nguyên Tin học 11A3 THPT Phú Lương 3.00 -
1991 A031301 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/08/2005 Thái Nguyên Tin học 12A1 THPT Lương Phú 6.00 -
1992 A051301 PHẠM DUY HẢI 27/11/2005 Thái Nguyên Tin học 12A9 THPT Bắc Sơn 7.75 -
1993 A051302 NGÔ QUANG HƯNG 08/10/2005 Thái Nguyên Tin học 12A10 THPT Lê Hồng Phong 9.00 Khuyến khích
1994 A091301 MÔNG ĐỨC HIẾU 02/03/2006 Thái Nguyên Tin học 11A1 THPT Đại Từ 7.50 -
1995 A091302 NGUYỄN THỊ NGUYÊN HƯƠNG 11/07/2006 Thái Nguyên Tin học 11A1 THPT Đại Từ 6.90 -
1996 A091303 NGUYỄN HOÀI NAM 10/06/2006 Thái Nguyên Tin học 11A1 THPT Đại Từ 3.00 -
1997 A121301 BẾ HOÀNG ANH 14/07/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 13.20 Ba
1998 A121302 TRẦN TUẤN ANH 11/06/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 6.70 -
1999 A121303 ĐẶNG MINH CƯỜNG 13/03/2006 Thái Nguyên Tin học Tin 11 THPT Chuyên 8.65 Khuyến khích
2000 A121304 HOÀNG MINH ĐỨC 18/09/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 10.75 Ba
2001 A121305 LÊ TIẾN DŨNG 29/05/2006 Thái Nguyên Tin học Tin 11 THPT Chuyên 12.50 Ba
2002 A121306 DƯƠNG ĐÌNH HIẾU 03/05/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 8.10 -
2003 A121307 MAI HUY HOÀNG 08/02/2006 Thái Nguyên Tin học Tin 11 THPT Chuyên 8.20 Khuyến khích
2004 A121308 NGUYỄN MẠNH HOÀNG 02/10/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 10.05 Ba
2005 A121309 NGUYỄN PHI HOÀNG 02/12/2006 Thái Nguyên Tin học Tin 11 THPT Chuyên 6.00 -
2006 A121310 LÊ THÀNH HƯNG 30/01/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 13.25 Ba
2007 A121311 TRẦN NGỌC HƯNG 20/09/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 15.30 Ba
2008 A121312 VŨ PHÚC HƯNG 17/05/2006 Thái Nguyên Tin học Tin 11 THPT Chuyên 8.45 Khuyến khích
2009 A121313 ĐỒNG ĐẠI HUY 20/01/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 11.10 Ba
2010 A121314 PHẠM HOÀNG LÂN 29/03/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 10.05 Ba
2011 A121315 HÀ KHẮC ANH PHÚC 27/10/2006 Thái Nguyên Tin học Tin 11 THPT Chuyên 9.00 Khuyến khích
2012 A121316 NÔNG NHẬT QUANG 23/07/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 5.70 -
2013 A121317 TRẦN HUY THỊNH 11/11/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 20.00 Nhất
2014 A121318 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 08/02/2005 Hà Nội Tin học Tin 12 THPT Chuyên 18.25 Nhì
2015 A121319 NGUYỄN ĐĂNG TUYÊN 22/08/2005 Hưng Yên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 6.90 -
2016 A121320 NGUYỄN THẾ VỸ 17/10/2005 Thái Nguyên Tin học Tin 12 THPT Chuyên 6.00 -
2017 A111401 LƯỜNG TIẾN ĐẠT 02/10/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A1 THPT Võ Nhai 4.50 -
2018 A111402 LÀNH HUY HOÀNG 10/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Võ Nhai 5.00 -
2019 A111403 PHAN LÂM THỤC KHANH 05/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Võ Nhai 5.50 -
2020 A111404 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/9/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Võ Nhai 4.00 -
2021 A111405 CHU HOÀNG BẢO NGỌC 23/5/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A6 THPT Võ Nhai 6.50 -
2022 A111406 HOÀNG NHƯ QUỲNH 10/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Võ Nhai 5.00 -
2023 A111407 LÊ HÀ TRANG 01/10/2005 Hà Nội GDQP-AN 12A1 THPT Võ Nhai 6.00 -
2024 A111408 TRƯƠNG MỸ VÂN 26/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Võ Nhai 6.00 -
2025 A041401 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C4 THPT Sông Công 15.50 Nhì
2026 A041402 LÊ MINH HẰNG 19/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C4 THPT Sông Công 8.00 -
2027 A041403 DƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG 27/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C9 THPT Sông Công 8.50 -
2028 A041404 PHÙNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 11/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C9 THPT Sông Công 11.00 Khuyến khích
2029 A041405 SÉO PHƯƠNG LINH 20/6/2005 Lào Cai GDQP-AN 12A1 Trường Văn hoá - Bộ CA 13.00 Khuyến khích
2030 A041406 ĐÀO THỊ HƯƠNG LY 21/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C5 THPT Sông Công 10.50 -
2031 A041407 ĐINH THỊ BÍCH LY 28/5/2005 Quảng Ngãi GDQP-AN 12A1 Trường Văn hoá - Bộ CA 10.00 -
2032 A041408 LÊ TRẦN KHÁNH LY 14/10/2005 Hà Giang GDQP-AN 12C9 THPT Sông Công 8.00 -
2033 A041409 MAI HOÀNG ÁNH NGUYỆT 17/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C9 THPT Sông Công 7.00 -
2034 A041410 LÊ HOÀNG THẢO NHI 24/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C9 THPT Sông Công 8.00 -
2035 A041411 HOÀNG DIỆU NHUNG 25/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C2 THPT Sông Công 9.00 -
2036 A041412 ĐỒNG THỊ YẾN THANH 16/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C9 THPT Sông Công 8.00 -
2037 A041413 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C5 THPT Sông Công 7.50 -
2038 A041414 BÙI NGỌC THẮNG 24/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12C2 THPT Sông Công 15.50 Nhì
2039 A041415 MA HOÀNG VỸ 23/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 Trường Văn hoá - Bộ CA 8.00 -
2040 A060401 ĐINH THÚY DIỆP 18/9/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Phú Lương 14.00 Ba
2041 A060402 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 14/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Phú Lương 12.50 Khuyến khích
2042 A060403 HOÀNG THANH HÀ 21/3/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Phú Lương 13.00 Khuyến khích
2043 A060404 LƯƠNG THỊ HOÀI 15/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Yên Ninh 11.00 Khuyến khích
2044 A060405 HỨA THỊ THU HOÀN 02/01/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A1 THPT Yên Ninh 14.00 Ba
2045 A060406 BÙI KHÁNH HUYỀN 14/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Phú Lương 14.50 Ba
2046 A060407 LẠI THỊ NGỌC LAN 18/9/2005 Bắc Kạn GDQP-AN 12A4 THPT Phú Lương 14.00 Ba
2047 A060408 LÊ THỊ NGỌC LINH 02/9/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Phú Lương 13.00 Khuyến khích
2048 A060409 PHAN THÙY LINH 22/7/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Phú Lương 13.00 Khuyến khích
2049 A060410 TRỊNH NGỌC LUYẾN 24/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Phú Lương 12.50 Khuyến khích
2050 A060411 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 13/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Yên Ninh 12.50 Khuyến khích
2051 A060412 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 11/08/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A1 THPT Yên Ninh 13.00 Khuyến khích
2052 A060413 LỘC THỊ THÙY TRANG 07/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Yên Ninh 6.00 -
2053 A031401 NGUYỄN THỊ CƯƠNG 02/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Điềm Thụy 6.00 -
2054 A031402 NÔNG NGỌC DIỄM 26/7/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A5 THPT Phú Bình 13.00 Khuyến khích
2055 A031403 NGUYỄN THỊ DUYÊN 27/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Lương Phú 9.00 -
2056 A031404 ĐÀO THỊ THÙY DƯƠNG 13/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Lương Phú 9.00 -
2057 A031405 NGUYỄN HÀ GIANG 26/7/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A5 THPT Phú Bình 12.00 Khuyến khích
2058 A031406 NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/4/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Phú Bình 8.00 -
2059 A031407 TRƯƠNG THÚY HẰNG 22/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Lương Phú 13.50 Ba
2060 A031408 VÕ THỊ THU HIÊN 04/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Phú Bình 13.25 Khuyến khích
2061 A031409 NGUYỄN THỊ HIỆP 18/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Điềm Thụy 7.50 -
2062 A031410 DƯƠNG THỊ HOA 11/3/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Phú Bình 15.00 Nhì
2063 A031411 DƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG 01/11/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A5 THPT Phú Bình 13.50 Ba
2064 A031412 HOÀNG THỊ HỒNG 05/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Điềm Thụy 4.75 -
2065 A031413 NGUYỄN THỊ HUẾ 20/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Điềm Thụy 3.50 -
2066 A031414 DƯƠNG THỊ HUYỀN 03/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Điềm Thụy 3.50 -
2067 A031415 NGUYỄN THỊ NHUNG HUYỀN 06/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Phú Bình 13.75 Ba
2068 A031416 DƯƠNG THU HƯƠNG 10/9/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Phú Bình 13.50 Ba
2069 A031417 LƯU THỊ HƯỜNG 07/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Điềm Thụy 8.00 -
2070 A031418 BÙI THỊ THU LAN 11/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Phú Bình 17.00 Nhì
2071 A031419 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 08/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Điềm Thụy 11.75 Khuyến khích
2072 A031420 NGUYỄN THỊ HÀ LY 29/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Điềm Thụy 13.00 Khuyến khích
2073 A031421 VŨ THÙY LY 16/2/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A11 THPT Phú Bình 14.50 Ba
2074 A031422 DƯƠNG THỊ THÙY NGÂN 28/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Lương Phú 12.25 Khuyến khích
2075 A031423 BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT 28/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Lương Phú 8.50 -
2076 A031424 TRẦN THỊ YẾN NHI 11/12/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A5 THPT Lương Phú 8.00 -
2077 A031425 NGUYỄN THỊ NHƯ 20/09/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A4 THPT Lương Phú 4.00 -
2078 A031426 VŨ THỊ KIM OANH 21/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Phú Bình 14.50 Ba
2079 A031427 BÙI NGỌC QUỲNH 28/03/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A5 THPT Lương Phú 7.75 -
2080 A031428 DƯƠNG THỊ QUỲNH 06/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Điềm Thụy 4.00 -
2081 A031429 TẠ THỊ THẢO 07/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Lương Phú 5.00 -
2082 A031430 DƯƠNG MINH THÙY 16/4/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Phú Bình 11.25 Khuyến khích
2083 A031431 THÂN THỊ THANH THÙY 08/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Lương Phú 5.50 -
2084 A031432 NGUYỄN THỊ TRÀ 25/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Lương Phú 4.75 -
2085 A031433 LÊ THỊ KIM TRANG 23/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Điềm Thụy 7.00 -
2086 A031434 TẠ THỊ TƯƠI 15/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Điềm Thụy 4.00 -
2087 A031435 NGUYỄN THÙY VÂN 12/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Lương Phú 5.00 -
2088 A011401 PHẠM QUỲNH ANH 06/09/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 11.00 Khuyến khích
2089 A011402 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 31/3/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Lương Ngọc Quyến 11.75 Khuyến khích
2090 A011403 HÀ THỊ THẢO ANH 09/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Ngô Quyền 8.00 -
2091 A011404 TRIỆU THANH BÌNH 21/5/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.00 -
2092 A011405 PHẠM TRUNG ĐỨC 06/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 4.00 -
2093 A011406 NGUYỄN ĐỖ VIỆT DŨNG 20/12/2005 Điện Biên GDQP-AN 12A11 PTVC Việt Bắc 7.00 -
2094 A011407 ĐỖ THÙY DƯƠNG 28/06/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 11.50 Khuyến khích
2095 A011408 TRẦN THU DUYÊN 06/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Ngô Quyền 6.75 -
2096 A011409 VŨ THỊ HẬU 04/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Ngô Quyền 9.25 -
2097 A011410 LÊ NGỌC HIỀN 13/02/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.75 -
2098 A011411 NÔNG TRUNG HIẾU 13/09/2005 Cao Bằng GDQP-AN 12A13 PTVC Việt Bắc 8.00 -
2099 A011412 NGÔ THỊ HOÀI 02/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Ngô Quyền 5.50 -
2100 A011413 TRẦN TUẤN HƯNG 15/08/2006 Hà Nội GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.75 -
2101 A011414 NGUYỄN ĐÀO LAN HƯƠNG 22/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Ngô Quyền 7.00 -
2102 A011416 TRỊNH NGỌC LINH 02/09/2006 Hưng Yên GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 8.00 -
2103 A011417 TRẦN GIA LINH 1/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A6 THPT Lương Ngọc Quyến 11.00 Khuyến khích
2104 A011418 DƯƠNG THỊ NGA 20/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A11 PTVC Việt Bắc 11.00 Khuyến khích
2105 A011419 GIÁ THỊ HOÀI NGỌC 29/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Ngô Quyền 6.00 -
2106 A011420 TRẦN THỊ NHIÊN 26/11/2005 Bắc Kạn GDQP-AN 12A16 PTVC Việt Bắc 6.50 -
2107 A011421 DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 25/02/2005 Lạng Sơn GDQP-AN 12A12 PTVC Việt Bắc 9.50 -
2108 A011422 VŨ THỊ THẢO 14/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Ngô Quyền 5.50 -
2109 A011423 MAI THỊ THẢO 30/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Ngô Quyền 8.00 -
2110 A011424 HOÀNG THỊ THANH THÚY 03/04/2005 Quảng Ninh GDQP-AN 12A11 PTVC Việt Bắc 10.00 -
2111 A011425 ĐÀO NGỌC LINH TRANG 10/12/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Lương Ngọc Quyến 7.00 -
2112 A011426 NÔNG QUỲNH TRANG 19/04/2005 Cao Bằng GDQP-AN 12A10 PTVC Việt Bắc 11.00 Khuyến khích
2113 A011427 HOÀNG MẠNH TÙNG 08/04/2005 Quảng Ninh GDQP-AN 12A12 PTVC Việt Bắc 6.00 -
2114 A011428 NGUYỄN HẢI VI 21/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Ngô Quyền 10.00 -
2115 A011429 ĐINH NGỌC VỮNG 06/01/2005 Bắc Kạn GDQP-AN 12A12 PTVC Việt Bắc 9.00 -
2116 A011430 HOÀNG ANH 20/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Lương Ngọc Quyến 7.00 -
2117 A051401 NGUYỄN THỊ MINH ANH 13/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Bắc Sơn 15.00 Nhì
2118 A051402 DƯƠNG NGỌC ÁNH 30/07/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Bắc Sơn 12.00 Khuyến khích
2119 A051403 TẠ THỊ CHUYÊN 04/09/2005 Bình Dương GDQP-AN 12A12 THPT Lê Hồng Phong 15.00 Nhì
2120 A051404 ĐẶNG QUỲNH DƯƠNG 11/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Phổ Yên 15.75 Nhì
2121 A051405 NGUYỄN THỊ GIANG 07/02/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B6 THPT Lê Hồng Phong 15.50 Nhì
2122 A051406 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 15/07/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Bắc Sơn 15.75 Nhì
2123 A051407 LÂM THỊ HẢO 15/03/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B4 THPT Lý Nam Đế 9.00 -
2124 A051408 NGUYỄN THỊ HẠNH 05/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Lý Nam Đế 10.00 -
2125 A051409 NGUYỄN DOÃN HOÀNG 20/02/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B3 THPT Lê Hồng Phong 12.00 Khuyến khích
2126 A051410 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Phổ Yên 5.00 -
2127 A051411 NGUYỄN VĂN KHẢI 13/12/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B4 THPT Lý Nam Đế 7.00 -
2128 A051412 NGHIÊM THỊ MAI LINH 21/05/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B8 THPT Lê Hồng Phong 10.00 -
2129 A051413 NGUYỄN THÙY LINH 25/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Lý Nam Đế 8.00 -
2130 A051414 TRẦN THỊ THÙY LINH 12/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Phổ Yên 10.50 -
2131 A051415 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 20/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Phổ Yên 7.00 -
2132 A051416 HÀ QUANG MINH 29/07/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B4 THPT Lý Nam Đế 5.00 -
2133 A051417 VŨ THỊ THÙY NGA 29/05/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Bắc Sơn 16.50 Nhì
2134 A051418 LƯƠNG THỊ NGÂN 27/05/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A9 THPT Bắc Sơn 13.50 Ba
2135 A051419 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Phổ Yên 13.50 Ba
2136 A051420 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG 26/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Phổ Yên 10.25 -
2137 A051421 TRẦN THỊ PHƯỢNG 28/11/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Bắc Sơn 13.50 Ba
2138 A051422 BÙI TRÚC QUỲNH 23/9/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Phổ Yên 5.00 -
2139 A051423 NGUYỄN THỊ QUỲNH 09/11/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B5 THPT Lý Nam Đế 4.75 -
2140 A051424 DƯƠNG NGỌC THIỆN 28/06/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B5 THPT Lý Nam Đế 7.50 -
2141 A051425 TRẦN THỊ THƠM 29/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Lý Nam Đế 5.25 -
2142 A051426 TRẦN THU TRANG 26/02/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11B11 THPT Lê Hồng Phong 11.75 Khuyến khích
2143 A051427 ĐỖ THỊ HƯƠNG TRÀ 17/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Bắc Sơn 16.00 Nhì
2144 A051428 ĐỖ PHƯƠNG UYÊN 09/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Bắc Sơn 13.00 Khuyến khích
2145 A051429 NGUYỄN LẠI HÀ VÂN 13/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Lê Hồng Phong 14.00 Ba
2146 A021401 VŨ PHƯƠNG ANH 11/02/2005 Thái Bình GDQP-AN 12A1 THPT Thái Nguyên 8.00 -
2147 A021402 CAO KỲ DUYÊN 23/07/2005 Thái nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Thái Nguyên 7.50 -
2148 A021403 HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN 16/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Khánh Hoà 8.00 -
2149 A021404 QUÁCH ĐÌNH HUY 13/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Khánh Hoà 4.50 -
2150 A021405 TÔ LAN HƯƠNG 17/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Khánh Hoà 5.00 -
2151 A021406 NGUYỄN VÂN KHÁNH 22/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Dương Tự Minh 6.50 -
2152 A021407 HÀ NGỌC LINH 25/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Khánh Hoà 9.00 -
2153 A021408 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Khánh Hoà 14.00 Ba
2154 A021409 NGUYỄN THỊ THANH MAI 08/08/2005 Thái nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Thái Nguyên 18.00 Nhất
2155 A021410 DƯƠNG THÙY TRANG 27/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Dương Tự Minh 13.50 Ba
2156 A021411 TỪ MINH TRANG 28/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Khánh Hoà 5.00 -
2157 A081401 TRỊNH THỊ ANH 20/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Đồng Hỷ 12.00 Khuyến khích
2158 A081402 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 25/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 11.50 Khuyến khích
2159 A081403 TỪ THỊ TUYẾT DUNG 10/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Trại Cau 11.50 Khuyến khích
2160 A081404 LĂNG THỊ THÙY DƯƠNG 19/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 12.00 Khuyến khích
2161 A081405 LÊ HỒNG HẠNH 04/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 16.50 Nhì
2162 A081406 HÀ THU HIỀN 17/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A11 THPT Đồng Hỷ 13.50 Ba
2163 A081407 HOÀNG THÚY HIỀN 26/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 11.25 Khuyến khích
2164 A081408 TRẦN THỊ HOA 26/3/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Trại Cau 15.00 Nhì
2165 A081409 LÊ THU HOÀI 02/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Đồng Hỷ 10.75 Khuyến khích
2166 A081410 BÙI CẨM LY 29/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Đồng Hỷ 5.25 -
2167 A081411 PHAN KHÁNH LY 15/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A11 THPT Đồng Hỷ 8.50 -
2168 A081412 HOÀNG THANH NHÀN 06/05/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A13 THPT Đồng Hỷ 8.25 -
2169 A081413 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 29/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Trần Quốc Tuấn 13.75 Ba
2170 A081414 TRƯƠNG THU PHƯƠNG 18/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Đồng Hỷ 5.25 -
2171 A081415 LÔ THỊ QUỲNH 22/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Trần Quốc Tuấn 14.50 Ba
2172 A081416 TỪ THỊ NHƯ QUỲNH 06/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Đồng Hỷ 10.50 -
2173 A081417 TỐNG THỊ THẢO 04/7/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A7 THPT Trại Cau 7.50 -
2174 A081418 DƯƠNG THU TRÀ 10/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Trần Quốc Tuấn 13.75 Ba
2175 A081419 BÙI THỊ THU TRANG 10/05/2005 Hải Phòng GDQP-AN 12A11 THPT Đồng Hỷ 14.75 Ba
2176 A081420 BẾ ANH TUẤN 25/10/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A3 THPT Trần Quốc Tuấn 15.00 Nhì
2177 A071401 LƯƠNG HỒNG ANH 02/07/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A10 THPT Định Hoá 5.50 -
2178 A071402 PHẠM NGỌC BÍCH 06/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 11.25 Khuyến khích
2179 A071403 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 14/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 13.00 Khuyến khích
2180 A071404 TRẦN THU HÀ 07/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 12.00 Khuyến khích
2181 A071405 VŨ LƯU HẢI 25/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 14.75 Ba
2182 A071406 BÙI THỊ HẬU 06/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A6 THPT Bình Yên 16.25 Nhì
2183 A071407 NGUYỄN NHƯ QUỲNH HOA 23/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 15.75 Nhì
2184 A071408 MA THỊ HOÀI 23/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A6 THPT Bình Yên 13.00 Khuyến khích
2185 A071409 LÝ THU HUYỀN 12/07/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A2 THPT Định Hoá 12.00 Khuyến khích
2186 A071410 HOÀNG THỊ NGỌC KHUYÊN 27/01/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A10 THPT Định Hoá 10.50 -
2187 A071411 BÙI HOÀNG LIÊN 23/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Bình Yên 11.25 Khuyến khích
2188 A071412 MA THỊ VÂN LY 20/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Bình Yên 15.00 Nhì
2189 A071413 TRỊNH PHƯƠNG LY 01/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Bình Yên 15.00 Nhì
2190 A071414 LA THỊ NGÂN 16/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Bình Yên 15.25 Nhì
2191 A071415 PHẠM HỒNG NHUNG 17/05/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A10 THPT Định Hoá 7.25 -
2192 A071416 PHAN THỊ NHUNG 26/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Bình Yên 12.75 Khuyến khích
2193 A071417 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 14.25 Ba
2194 A071418 THÁI THỊ HUYỀN TRANG 24/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Định Hoá 14.75 Ba
2195 A071419 LA THỊ TỐ UYÊN 05/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A6 THPT Bình Yên 13.00 Khuyến khích
2196 A091401 QUÁCH QUỲNH ANH 13/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A14 THPT Đại Từ 14.00 Ba
2197 A091402 DƯƠNG NỤ ÁNH 14/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Nguyễn Huệ 13.50 Ba
2198 A091403 VŨ THỊ HƯƠNG BẢO 06/2/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A13 THPT Đại Từ 11.25 Khuyến khích
2199 A091404 NGUYỄN THỊ CHINH 02/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Đại Từ 14.50 Ba
2200 A091405 NGUYỄN THỊ DUYÊN 18/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Nguyễn Huệ 12.75 Khuyến khích
2201 A091406 LƯƠNG THUÝ HÀ 10/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Nguyễn Huệ 14.00 Ba
2202 A091407 HOÀNG THU HIỀN 13/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Nguyễn Huệ 15.25 Nhì
2203 A091408 TRẦN THỊ THU HOÀI 22/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 14.00 Ba
2204 A091409 DƯƠNG THỊ HỒNG HUỆ 26/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 16.00 Nhì
2205 A091410 DƯƠNG THẢO HƯƠNG 14/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A13 THPT Đại Từ 11.25 Khuyến khích
2206 A091411 TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 25/3/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A13 THPT Đại Từ 15.75 Nhì
2207 A091412 HOÀNG TUYẾT LAN 02/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Nguyễn Huệ 14.50 Ba
2208 A091413 LÊ THỊ NGỌC LIÊN 14/01/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A1 THPT Nguyễn Huệ 13.25 Khuyến khích
2209 A091414 HOÀNG THỊ LINH 02/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Đại Từ 12.25 Khuyến khích
2210 A091415 NGUYỄN THỊ NGỌC LY 09/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Đại Từ 16.00 Nhì
2211 A091416 TRẦN NGỌC MAI 18/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Đại Từ 15.75 Nhì
2212 A091417 TRẦN NGUYỄN HUYỀN MY 18/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Nguyễn Huệ 16.00 Nhì
2213 A091418 ĐÀO THỊ NGÂN 17/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 THPT Lưu Nhân Chú 15.75 Nhì
2214 A091419 TÔ ÁNH NGUYỆT 16/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A12 THPT Nguyễn Huệ 12.25 Khuyến khích
2215 A091420 TRƯƠNG THỊ NHUNG 08/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Nguyễn Huệ 14.25 Ba
2216 A091421 HOÀNG TUYẾT NHƯ 31/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 15.50 Nhì
2217 A091422 BẾ THỊ QUỲNH 05/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Đại Từ 16.50 Nhì
2218 A091423 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 THPT Lưu Nhân Chú 11.75 Khuyến khích
2219 A091424 TRẦN KHẮC THƯỞNG 01/6/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A15 THPT Đại Từ 14.00 Ba
2220 A091425 HOÀNG THU TRANG 27/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A15 THPT Đại Từ 15.50 Nhì
2221 A091426 PHÙNG THỊ TỐ TRINH 30/09/2005 Gia Lai GDQP-AN 12A10 THPT Nguyễn Huệ 10.25 -
2222 A091427 TRẦN THỊ THẢO VÂN 17/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Nguyễn Huệ 6.25 -
2223 A091428 TRẦN THỊ NGỌC VINH 04/01/2006 Đắk Lắk GDQP-AN 11A1 THPT Nguyễn Huệ 7.00 -
2224 A091429 NGÔ THỊ HẢI YẾN 17/8/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A13 THPT Đại Từ 10.00 -
2225 A121401 LÝ HOÀI AN 05/12/2006 Thái Nguyên GDQP-AN Địa 11 THPT Chuyên 10.00 -
2226 A121402 NGUYỄN MAI AN 16/10/2005 Bắc Kạn GDQP-AN Sử 12 THPT Chuyên 4.00 -
2227 A121403 NGUYỄN QUỲNH ANH 08/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Hoá 12 THPT Chuyên 7.75 -
2228 A121404 MA THỊ MAI CHI 30/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Tin 12 THPT Chuyên 13.00 Khuyến khích
2229 A121405 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 19/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Sử 12 THPT Chuyên 5.00 -
2230 A121406 HÀ HẢI HỒNG 29/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Hoá 12 THPT Chuyên 14.50 Ba
2231 A121407 LÊ QUANG HƯNG 05/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Sử 12 THPT Chuyên 3.00 -
2232 A121408 PHẠM THU HUYỀN 25/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Sử 12 THPT Chuyên 13.50 Ba
2233 A121409 BÙI TRUNG KIÊN 22/03/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Tin 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
2234 A121410 ĐINH HUYỀN MAI 03/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Địa 12 THPT Chuyên 15.75 Nhì
2235 A121411 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 28/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Hoá 12 THPT Chuyên 16.00 Nhì
2236 A121412 NGUYỄN TIẾN MẠNH 12/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Sử 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
2237 A121413 NGUYỄN KHÁNH MINH 02/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Văn 12 THPT Chuyên 14.50 Ba
2238 A121414 TRẦN NGUYỄN YẾN NHI 08/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Sử 12 THPT Chuyên 12.00 Khuyến khích
2239 A121415 VŨ LỆ QUYÊN 11/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Văn 12 THPT Chuyên 12.25 Khuyến khích
2240 A121416 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 17/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Anh 12A1 THPT Chuyên 5.00 -
2241 A121417 PHẠM VI TOÁN 15/02/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Văn 12 THPT Chuyên 13.75 Ba
2242 A121418 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 20/06/2006 Thái Nguyên GDQP-AN Sử 11 THPT Chuyên 7.00 -
2243 A121419 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 28/08/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Tin 12 THPT Chuyên 14.00 Ba
2244 A121420 LÝ ĐỨC TÚ 19/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN Anh 12A2 THPT Chuyên 17.00 Nhì
2245 A101401 DƯƠNG THỊ MINH ANH 20/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 7.50 -
2246 A101402 NGUYỄN XUÂN ANH 21/07/2005 Đồng Nai GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 6.50 -
2247 A101403 ĐẶNG THANH HẰNG 06/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A3 PT DTNT Thái Nguyên 4.25 -
2248 A101404 NGUYỄN THỊ HẰNG 05/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Chu Văn An 9.00 -
2249 A101405 TÔN ĐỨC HOÀNG 03/01/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Chu Văn An 4.00 -
2250 A101406 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 28/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 1.25 -
2251 A101407 TRẦN VÂN KHANH 21/11/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Gang Thép 2.00 -
2252 A101408 NGUYỄN NHẬT LINH 13/01/200 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Chu Văn An 6.00 -
2253 A101409 DƯƠNG THỊ LƯƠNG 13/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 10.00 -
2254 A101410 TRẦN HẢI NAM 11/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A4 THPT Chu Văn An 6.00 -
2255 A101411 TRƯƠNG THỊ NHI 21/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 PT DTNT Thái Nguyên 8.00 -
2256 A101412 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG 20/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 12.25 Khuyến khích
2257 A101413 PHẠM THỊ PHƯƠNG 28/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Gang Thép 10.00 -
2258 A101414 PHẠM THỊ QUỲNH 20/11/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A1 PT DTNT Thái Nguyên 6.50 -
2259 A101415 ĐINH THỊ THANH TÂM 03/11/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A8 THPT Chu Văn An 10.00 -
2260 A101416 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 06/07/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Chu Văn An 6.00 -
2261 A101417 TRƯƠNG ĐỖ THANH THUỶ 02/05/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A10 THPT Gang Thép 11.50 Khuyến khích
2262 A101418 NGUYỄN NGỌC THUÝ 21/09/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 12.00 Khuyến khích
2263 A101419 ĐẶNG THỊ THƯƠNG 27/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A9 THPT Gang Thép 10.50 -
2264 A101420 NGUYỄN THU HUYỀN TRANG 21/06/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 THPT Chu Văn An 9.00 -
2265 A101421 TRIỆU HUYỀN TRANG 09/10/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A2 PT DTNT Thái Nguyên 6.50 -
2266 A101422 TRẦN THỊ HƯƠNG TRÀ 05/07/2006 Thái Nguyên GDQP-AN 11A8 THPT Gang Thép 6.00 -
2267 A101423 TRIỆU THANH TRÚC 19/04/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A5 PT DTNT Thái Nguyên 12.00 Khuyến khích
2268 A101425 CAO VŨ KHÁNH VY 20/12/2005 Thái Nguyên GDQP-AN 12A1 THPT Gang Thép 9.50 -

Danh sách này ấn định: thí sinh

NGƯỜI NHẬP ĐIỂM NGƯỜI KIỂM SOÁT CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI Số lượng giải:…………….
PHÓ GIÁM ĐỐC Giải nhất:…………………
Giải nhì:………………….
Giải ba:…………………..
Giải KK:………………….
Lê Đình Ngọc Nguyễn Quang Lập Nguyễn Văn Hưng
Count of hoten -
THPT Võ Nhai - Ba Khuyến khích Nhất Nhì
PT DTNT Thái Nguyên 25 9 12 4
PTVC Việt Bắc 41 37 35 2 27
THPT Bắc Sơn 32 5 13 4
THPT Bình Yên 32 4 13 5
THPT Chu Văn An 30 24 33 13
THPT Chuyên 61 84 56 21 83
THPT Đại Từ 44 11 32 16
THPT Đào Duy Từ 26 1 3
THPT Điềm Thụy 31 8 21 1
THPT Định Hoá 31 8 18 3
THPT Đồng Hỷ 40 8 27 2
THPT Dương Tự Minh 24 1 2
THPT Gang Thép 52 12 21 2
THPT Hoàng Quốc Việt 9 3 6
THPT Khánh Hoà 28 12 12 3
THPT Lê Hồng Phong 29 15 27 1 5
THPT Lương Ngọc Quyến 61 18 22 6
THPT Lương Phú 68 5 27 1 1
THPT Lưu Nhân Chú 46 6 11 4
THPT Lý Nam Đế 27 1 3 1
THPT Ngô Quyền 41 4 6
THPT Nguyễn Huệ 34 11 16 4
THPT Phổ Yên 28 11 14 2
THPT Phú Bình 60 19 30 6
THPT Phú Lương 68 12 15 2
THPT Sông Công 44 19 24 17
THPT Thái Nguyên 9 1 1 1
THPT Trại Cau 23 5 9 1
THPT Trần Quốc Tuấn 24 4 13 2
THPT Võ Nhai 35 4 5 1
THPT Yên Ninh 7 1 5
Trường Văn hoá - Bộ CA 4 1
TT GDNN-GDTX huyện Đại Từ 1
TT GDNN-GDTX huyện Đồng H 10
TT GDNN-GDTX huyện Phú Bì 4
TT GDNN-GDTX TP Phổ Yên 1
Total Result 1130 363 533 26 215
Total Result
50
142
54
54
100
305
103
30
61
60
77
27
87
18
55
77
107
102
67
32
51
65
55
115
97
104
12
38
43
45
13
5
1
10
4
1
2267

You might also like