You are on page 1of 605

SOBAODANHO_TEN NGAY_SIN TEN_CUMTHI

QSX000001TẤT TÂM ÁI 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000002ĐỖ QUÁCH THÂN ÁI 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000003ĐỖ TRẦN VĨNH ÁI 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000004ĐINH THIÊN ÁI 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000005LÊ PHẠM KHẢ ÁI 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000006MAI NGỌC ÁI 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000007NGÔ THÚY ÁI 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000008NGUYỄN BẠCH ÁI 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000009PHAN TRẦN THÚY ÁI 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000010TRẦN THỊ NGỌC ÁI 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000011TRƯƠNG THỊ ÁI 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000012VƯƠNG KIM ÁI 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000013ABIDIND AMINAH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000014NGUYỄN SONG VÂN AN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000015TRẦN TRÚC AN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000016BÙI NGUYÊN KHÁNH AN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000017BÙI TRÍ AN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000018BÙI TUẤN AN 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000019CAO ĐỖ THIÊN AN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000020DƯƠNG HOÀNG QUỲNH AN 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000021DƯƠNG TRỊNH DUY AN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000022ĐINH THÁI AN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000023ĐẶNG BÌNH AN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000024ĐẶNG HUỲNH AN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000025ĐẶNG TRẦN THIÊN AN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000026ĐOÀN KHÁNH AN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000027GIANG GIA AN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000028HỒ HOÀNG TÚC AN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000029HOÀNG TƯỜNG AN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000030HUỲNH BỘI AN 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000031HUỲNH NGỌC THÚY AN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000032HUỲNH NHẬT AN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000033HUỲNH THỊ THIÊN AN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000034LAI BỈNH AN 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000035LÂM QUẾ AN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000036LÊ BÁ HOÀNG AN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000037LÊ BÁ KHÁNH AN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000038LÊ DŨNG HOÀNG AN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000039LÊ ĐỨC AN 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000040LÊ GIA AN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000041LÊ MINH AN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000042LÊ NGỌC XUÂN AN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000043LÊ THỊ DIỄM AN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000044LÊ TUẤN AN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000045LONG HUỲNH AN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000046LONG TUẤN AN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000047LƯU TRẦN BÌNH AN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000048NGÔ TRƯỜNG AN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000049NGUYỄN VĂN AN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000050NGUYỄN DUY AN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000051NGUYỄN ĐĂNG AN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000052NGUYỄN ĐẶNG TÂM AN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000053NGUYỄN HÀ TRÀNG AN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000054NGUYỄN HOÀI AN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000055NGUYỄN HOÀNG AN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000056NGUYỄN HOÀNG AN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000057NGUYỄN HOÀNG DƯ AN 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000058NGUYỄN MẠNH AN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000059NGUYỄN NGỌC HOÀI AN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000061NGUYỄN NGỌC VÂN AN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000062NGUYỄN PHONG AN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000063NGUYỄN PHÚC AN 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000064NGUYỄN PHƯƠNG AN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000065NGUYỄN THỊ HỒNG AN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000066NGUYỄN THỊ THÙY AN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000067NGUYỄN THỊ THÙY AN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000068NGUYỄN THỊ THÚY AN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000069NGUYỄN THÀNH AN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000070NGUYỄN THỤY TƯỜNG AN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000071NGUYỄN TIẾN AN 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000072NGUYỄN TẤN AN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000073NGUYỄN TRƯỜNG AN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000074PHAN LÊ NHỰT AN 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000075PHAN NGUYỄN TUẤN AN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000076PHAN THỊ THÚY AN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000077PHẠM DUY AN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000078PHẠM HỒNG DUY AN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000079PHẠM HOÀNG AN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000080PHẠM KHÁNH AN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000081PHẠM THỊ TƯỜNG AN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000082PHẠM VIẾT AN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000083PHẠM VÕ KIM AN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000084QUÁCH NGUYỄN THIÊN AN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000085TÔ NGUYỄN TRƯỜNG AN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000086TRẦN BẠCH TRƯỜNG AN 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000087TRẦN DIỆU KHÁNH AN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000088TRẦN HOÀI AN 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000089TRẦN HOÀNG AN 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000091TRẦN LÊ THANH AN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000092TRẦN NGUYỄN BẢO AN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000093TRẦN NGUYỄN THÀNH AN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000094TRẦN THỊ HƯƠNG AN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000095TRẦN THANH THÚY AN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000096TRẦN THÚY AN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000097TRẦN TRUNG AN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000098TRẦN TRƯỜNG AN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000099TRẦN VĂN AN 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000100TRẦN VĂN AN 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000101TRƯƠNG CHU AN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000102TRƯƠNG HOÀNG THÁI AN 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000103TRƯƠNG THỊ PHƯỚC AN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000104TRƯƠNG THANH AN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000105TRƯƠNG TẤN AN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000106VĂN VÕ THU AN 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000107VÕ HUY AN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000108VÕ NGỌC NAM AN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000109VÕ QUỐC AN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000110VÕ THỊ KIỀU AN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000111VÕ THỊ TRƯỜNG AN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000112VŨ HOÀNG AN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000113VŨ NGỌC AN 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000114VŨ THỊ THU AN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000115VƯƠNG VĨNH AN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000116MARIA CRISTINA TRAN ANAYA 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000117LÊ TUẤN ANH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000118ÂU TRẦN QUẾ ANH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000119BIỆN NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000120BÙI ĐỨC ANH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000121BÙI ĐỨC ANH 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000122BÙI HOÀNG ANH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000123BÙI HUỲNH LOAN ANH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000124BÙI LÊ PHƯƠNG ANH 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000125BÙI MAI ANH 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000126BÙI QUỐC ANH 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000127BÙI THỊ ANH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000128BÙI THỊ HUỲNH ANH 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000129BÙI THỊ NGỌC ANH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000130BÙI THỤC ANH 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000132BÙI TRỊNH MINH ANH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000133BÙI VÂN ANH 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000134CAO BẢO ANH 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000135CAO NGUYỄN QUỲNH ANH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000136CAO QUỲNH ANH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000137CÁP XUÂN QUANG ANH 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000138DU NGUYÊN ANH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000139DƯƠNG LÂM THÙY ANH 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000140DƯƠNG NGỌC ANH 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000141DƯƠNG NGỌC ANH 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000142DƯƠNG NỮ MINH ANH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000143DƯƠNG QUỐC ANH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000144DƯƠNG QUỲNH ANH 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000145DƯƠNG THỊ HỒNG ANH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000146DƯƠNG THỊ TÚ ANH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000147DƯƠNG TUẤN ANH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000148ĐỖ DUY ANH 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000149ĐỖ HOÀNG ANH 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000150ĐỖ LÊ TUẤN ANH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000151ĐỖ NGỌC LAN ANH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000152ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000153ĐỖ NGUYỄN TRÂM ANH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000154ĐỖ PHƯƠNG ANH 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000155ĐỖ QUANG ANH 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000156ĐỖ THẾ ANH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000157ĐỖ THỊ TUYẾT ANH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000159ĐỖ TRÂM ANH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000160ĐỖ VÂN ANH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000161ĐÀM MINH ANH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000162ĐÀO HOÀNG LAN ANH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000163ĐÀO THỊ THÙY ANH 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000164ĐÀO THỊ TRÂM ANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000165ĐÀO THỊ VÂN ANH 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000166ĐÀO VŨ PHI ANH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000168ĐINH HUỲNH VÂN ANH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000169ĐINH NGUYỄN NGUYÊN ANH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000170ĐINH THỊ LAN ANH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000171ĐINH THỊ MAI ANH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000172ĐINH THU ANH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000173ĐẶNG LÊ HOÀNG ANH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000174ĐẶNG NGÔ THẢO ANH 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000175ĐẶNG PHƯƠNG ANH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000176ĐẶNG THỊ TRÂM ANH 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000177ĐẶNG TRÍ HOÀNG ANH 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000178ĐẶNG TRẦN NHÃ ANH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000179ĐOÀN MINH ANH 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000180ĐOÀN NGUYÊN ANH 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000181ĐOÀN PHƯƠNG ANH 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000182ĐOÀN QUỐC ANH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000183ĐOÀN THẾ ANH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000184ĐOÀN THỊ VÂN ANH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000185ĐOÀN VÕ LAN ANH 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000187HỒ THỊ KIỀU ANH 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000188HỒ VIẾT ANH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000189HỒ VIỆT ANH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000190HÀ HUỲNH NGỌC ANH 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000191HỨA NGỌC VÂN ANH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000192HÀ NGUYỄN NGUYÊN ANH 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000193HỨA PHƯƠNG ANH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000194HỒNG PHỤNG ANH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000195HÒA CHÂU ANH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000196HOÀNG DUYÊN ANH 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000197HOÀNG HỮU THẾ ANH 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000198HOÀNG LAN ANH 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000199HOÀNG MINH ANH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000200HOÀNG NGỌC ANH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000201HOÀNG NGỌC TRÂM ANH 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000202HOÀNG THỊ LIÊN ANH 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000203HOÀNG THANH PHƯƠNG ANH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000204HOÀNG TRẦN BẢO ANH 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000205HUỲNH HOÀNG ANH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000207HUỲNH LỆ ANH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000208HUỲNH LIÊU DIỆU ANH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000209HUỲNH MINH ANH 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000210HUỲNH MINH ANH 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000211HUỲNH NGỌC LAN ANH 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000212HUỲNH NGUYỄN QUẾ ANH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000213HUỲNH NHẬT ANH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000214HUỲNH NHỰT ANH 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000215HUỲNH PHƯƠNG ANH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000216HUỲNH THẾ ANH 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000217HUỲNH THỊ QUYÊN ANH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000218HUỲNH THỤC TRÂM ANH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000219HUỲNH TRẦN LÂM ANH 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000220HUỲNH TÚ ANH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000221HUỲNH VŨ THẾ ANH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000222LA THỊ HUỲNH ANH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000223LÂM THỊ HOÀNG ANH 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000224LÂM TRỊNH MINH ANH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000225LÂMTHỊ KIM ANH 12/06/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000226LỤC VŨ QUỲNH ANH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000227LÊ BẢO ANH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000228LÊ ĐOÀN PHƯƠNG ANH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000229LÊ HOÀNG ANH 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000230LÊ HOÀNG BẢO ANH 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000231LÊ HOÀNG PHƯƠNG ANH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000232LÊ HOÀNG TUẤN ANH 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000233LÊ LAN ANH 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000234LÊ LAN ANH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000235LÊ MINH ANH 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000236LÊ NGỌC HOÀNG ANH 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000237LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000238LÊ NGỌC TRANG ANH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000239LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000240LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000241LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000242LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000243LÊ NGUYỄN LAM ANH 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000244LÊ NGUYỄN MAI ANH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000245LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000246LÊ NGUYỄN XUÂN ANH 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000247LÊ NHẬT ANH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000248LÊ NHỰT ANH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000249LÊ PHAN KIM ANH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000251LÊ QUẾ ANH 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000252LÊ QUANG ANH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000253LÊ QUỐC ANH 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000254LÊ QUỐC ANH 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000255LÊ THẾ ANH 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000256LÊ THỊ HỒNG ANH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000257LÊ THỊ KIM ANH 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000258LÊ THỊ NGỌC ANH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000259LÊ THỊ QUỲNH ANH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000260LÊ THỊ KIM ANH 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000261LÊ TRẦN DUY ANH 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000262LÊ TRẦN MINH ANH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000263LÊ TRẦN PHƯƠNG ANH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000264LÊ TRÚC ANH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000265LÊ TUẤN ANH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000266LÊ VĂN TUẤN ANH 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000267LÊ VÕ HOÀNG ANH 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000268LÊ VÕ MINH ANH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000269LÊ VÕ TRÚC ANH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000270LƯ NGỌC TRÂM ANH 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000271LƯƠNG HÀ TRUNG ANH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000272LƯƠNG NGỌC VÂN ANH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000273LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG ANH 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000274LƯƠNG PHỤNG HOÀNG ANH 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000275LƯƠNG QUỲNH ANH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000276LƯƠNG THỊ CHÂU ANH 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000277LƯƠNG THỊ NGỌC ANH 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000278LƯƠNG VĨNH ANH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000279LƯU ĐÌNH PHƯƠNG ANH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000280LƯU NGUYỆT QUẾ ANH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000281LÝ LÂM ANH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000282MÃ TÚ ANH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000283MAI DƯƠNG HOÀNG ANH 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000284MAI NGỌC ANH 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000285MAI NGỌC TRÂM ANH 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000286MAI THỊ ÁNH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000287MAI THỊ KIM ANH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000288MAI THỊ VÂN ANH 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000289MAI TRƯƠNG QUỲNH ANH 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000290NGÔ HOÀNG LAN ANH 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000291NGÔ HOÀNG QUỲNH ANH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000292NGÔ MINH ANH 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000293NGÔ NGUYỄN MINH ANH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000294NGÔ NGUYỄN QUỲNH ANH 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000295NGÔ THỊ KIM ANH 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000296NGÔ TRẦN KIM ANH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000297NGÔ TRẦN QUỲNH ANH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000298NGU KIM ANH 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000299NGUYỄN ĐỨC DUY ANH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000300NGUYỄN NGỌC MỸ ANH 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000301NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000303NGUYỄN QUANG ANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000304NGUYỄN THỊ VÂN ANH 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000305NGUYỄN BẢO ANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000306NGUYỄN BÙI QUỲNH ANH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000307NGUYỄN CAO MINH ANH 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000308NGUYỄN CAO PHƯƠNG ANH 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000309NGUYỄN CÔNG HUY ANH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000311NGUYỄN DUY ANH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000312NGUYỄN DUY ANH 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000313NGUYỄN DUY ANH 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000314NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG ANH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000315NGUYỄN ĐỖ NHẬT ANH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000316NGUYỄN ĐÀM PHƯƠNG ANH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000317NGUYỄN ĐỨC ANH 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000318NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG ANH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000319NGUYỄN ĐOÀN LAN ANH 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000320NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG ANH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000321NGUYỄN HOÀNG ANH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000322NGUYỄN HOÀNG ANH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000323NGUYỄN HOÀNG ANH 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000324NGUYỄN HOÀNG ANH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000325NGUYỄN HOÀNG ANH 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000326NGUYỄN HOÀNG ANH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000327NGUYỄN HOÀNG DUY ANH 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000328NGUYỄN HOÀNG HỒNG ANH 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000329NGUYỄN HOÀNG KIỀU ANH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000330NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000331NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000332NGUYỄN HOÀNG NAM ANH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000333NGUYỄN HOÀNG QUỲNH ANH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000334NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000335NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000336NGUYỄN HỮU ĐÔNG ANH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000337NGUYỄN HỮU HOÀNG ANH 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000338NGUYỄN HÙNG ANH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000339NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000340NGUYỄN KIM ANH 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000341NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG ANH 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000342NGUYỄN LÊ HOÀNG ANH 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000343NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000344NGUYỄN LƯU HOÀNG ANH 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000345NGUYỄN MAI ANH 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000346NGUYỄN MAI NHƯ ANH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000347NGUYỄN MINH ANH 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000348NGUYỄN NGỌC ANH 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000349NGUYỄN NGỌC ANH 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000350NGUYỄN NGỌC ANH 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000351NGUYỄN NGỌC ĐAN ANH 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000352NGUYỄN NGỌC GIA ANH 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000353NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000354NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000355NGUYỄN NGỌC LAN ANH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000356NGUYỄN NGỌC LAN ANH 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000357NGUYỄN NGỌC MAI ANH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000358NGUYỄN NGỌC MINH ANH 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000359NGUYỄN NGỌC MINH ANH 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000360NGUYỄN NGỌC NAM ANH 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000361NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000362NGUYỄN NGỌC QUANG ANH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000363NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000364NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000365NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000366NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000367NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000368NGUYỄN NGHIÊM MINH ANH 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000369NGUYỄN NHẬT ANH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000370NGUYỄN PHẠM THÙY ANH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000371NGUYỄN PHÚC HOÀNG ANH 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000372NGUYỄN PHƯỢNG ANH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000373NGUYỄN PHƯƠNG ANH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000374NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000375NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000376NGUYỄN PHƯƠNG HÀ LAN ANH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000377NGUYỄN PHƯƠNG KIỀU ANH 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000378NGUYỄN QUANG HOÀNG ANH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000379NGUYỄN QUỐC CHÂU ANH 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000380NGUYỄN QUỐC CHIÊU ANH 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000381NGUYỄN THẾ ANH 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000382NGUYỄN THỊ ANH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000383NGUYỄN THỊ DIỆP ANH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000384NGUYỄN THẾ DUY ANH 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000385NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000386NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000387NGUYỄN THỊ KIM ANH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000388NGUYỄN THỊ KIM ANH 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000389NGUYỄN THỊ LAN ANH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000390NGUYỄN THỊ LAN ANH 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000391NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000392NGUYỄN THỊ LOAN ANH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000393NGUYỄN THỊ MỸ ANH 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000394NGUYỄN THỊ MINH ANH 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000395NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000396NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000397NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000398NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000399NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000400NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000401NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000402NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000403NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000404NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000405NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000406NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000408NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000409NGUYỄN THÁI VIỆT ANH 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000410NGUYỄN THANH TUẤN ANH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000411NGUYỄN THÙY ANH 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000412NGUYỄN THÙY ANH 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000413NGUYỄN THÙY PHƯƠNG ANH 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000414NGUYỄN THỤY ĐAN ANH 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000415NGUYỄN THỤY GIA ANH 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000416NGUYỄN THỤY HOÀNG ANH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000417NGUYỄN TIẾN ANH 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000418NGUYỄN TẤN ANH 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000419NGUYỄN TRÍ ANH 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000420NGUYỄN TRẦN HOÀNG ANH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000421NGUYỄN TRẦN MINH ANH 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000422NGUYỄN TRẦN MINH ANH 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000423NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000424NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000425NGUYỄN TRẦN TRÂM ANH 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000426NGUYỄN TRẦN VIỆT ANH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000427NGUYỄN TRÚC ANH 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000428NGUYỄN TUẤN ANH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000429NGUYỄN TUẤN ANH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000430NGUYỄN TUẤN HẠ ANH 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000431NGUYỄN VIỆT ANH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000432NGUYỄN VÕ HOÀNG ANH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000433NGUYỄN VÕ MINH ANH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000434NGUYỄN XUÂN HÙNG ANH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000435Ô THÀNH DUY ANH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000436PHAN CÔNG TUẤN ANH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000437PHAN ĐỨC ANH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000438PHAN ĐỨC ANH 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000439PHAN LÊ TUẤN ANH 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000440PHAN LONG TRÂM ANH 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000441PHAN NGỌC TRÂM ANH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000442PHAN NGUYỄN QUẾ ANH 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000443PHAN NGUYỄN TRÚC ANH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000444PHAN QUANG QUỐC ANH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000445PHAN QUỐC ANH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000446PHAN THỊ LAN ANH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000447PHAN THỊ QUỲNH ANH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000448PHAN THUỴ VÂN ANH 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000449PHAN TRẦN HOÀNG ANH 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000450PHAN VŨ ĐỨC ANH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000451PHẠM CHÂU NGỌC ANH 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000452PHẠM CÔNG ANH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000453PHẠM ĐẮC NGỌC ANH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000454PHẠM HẢI ANH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000455PHẠM HỒNG ANH 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000456PHẠM HOÀNG ANH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000457PHẠM HOÀNG ANH 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000458PHẠM HUỲNH DŨNG ANH 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000459PHẠM MINH ANH 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000460PHẠM NGỌC ANH 11/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000461PHẠM NGỌC ANH 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000462PHẠM NGỌC VÂN ANH 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000463PHẠM NGUYỄN HÀ ANH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000464PHẠM NGUYỄN LAN ANH 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000465PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000466PHẠM PHÙNG THẾ ANH 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000467PHẠM PHƯƠNG ANH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000468PHẠM QUANG ANH 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000469PHẠM QUỐC ANH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000470PHẠM QUỐC ANH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000471PHẠM QUỲNH TÚ ANH 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000472PHẠM THỊ LAN ANH 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000473PHẠM THỊ MỸ ANH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000474PHẠM THỊ MỸ ANH 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000475PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000476PHẠM THỊ THÙY ANH 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000477PHẠM THỊ VÂN ANH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000478PHẠM TRẦN TRANG ANH 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000479PHẠM TRÚC ANH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000481PHẠM VÕ NHẬT ANH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000482QUAN PHƯƠNG ANH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000483SÁI MINH ANH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000484SẦM ĐẶNG THỤY KIỀU ANH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000485TỪ DIỆP QUẾ ANH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000486TẠ DUY ANH 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000487TĂNG HUỲNH NGỌC ANH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000488TĂNG NGỌC ANH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000489TĂNG THÙY TRÂM ANH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000490TENG ĐÌNH TRANG ANH 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000491THÁI MINH ANH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000492THÁI THỊ KIM ANH 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000493TÔ PHAN NGỌC ANH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000494TÔ QUỐC ANH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000495TÔN NỮ PHƯƠNG ANH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000496TRẦN THỊ NHẬT ANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000497TRẦN BẢO YẾN ANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000498TRẦN HOÀNG PHƯƠNG ANH 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000499TRẦN HUỲNH VÂN ANH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000500TRẦN KHƯƠNG HOÀNG ANH 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000501TRẦN KIỀU GIA ANH 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000502TRẦN LÂM ANH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000503TRẦN LÊ LAN ANH 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000504TRẦN LÊ MINH ANH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000505TRẦN LÊ NGỌC ANH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000506TRẦN MỸ ANH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000507TRẦN MỸ ANH 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000508TRẦN MAI ANH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000509TRẦN MINH ANH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000510TRẦN MINH ANH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000512TRẦN NGỌC ANH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000513TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000514TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000515TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000516TRẦN NGUYỄN HOÀNG ANH 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000517TRẦN NGUYỄN MINH ANH 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000518TRẦN NGUYỄN NGỌC ANH 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000519TRẦN NGUYỄN PHÚC ANH 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000520TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000521TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000522TRẦN NHỰT HOÀNG ANH 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000523TRẦN PHAN DIỆU ANH 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000524TRẦN PHẠM NGUYỄN HOÀNG ANH 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000525TRẦN PHẠM PHƯƠNG ANH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000526TRẦN PHẠM SONG ANH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000527TRẦN PHƯƠNG ANH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000528TRẦN QUỐC ANH 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000529TRẦN SONG ANH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000530TRẦN THẾ ANH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000531TRẦN THỊ KIM ANH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000532TRẦN THỊ NGỌC ANH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000533TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000534TRẦN THỊ TÚ ANH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000535TRẦN THỊ TÚ ANH 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000536TRẦN THỊ TUYẾT ANH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000537TRẦN THỊ XUÂN ANH 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000538TRẦN THIÊN ANH 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000539TRẦN TRÚC ANH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000540TRẦN TÚ ANH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000541TRẦN TUẤN ANH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000542TRẦN TUẤN ANH 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000543TRẦN TUẤN ANH 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000545TRẦN TUẤN ANH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000546TRẦN TUẤN ANH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000547TRẦN TUẤN ANH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000548TRẦN VÂN ANH 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000549TRẦN VÂN ANH 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000550TRẦN VŨ HOÀNG ANH 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000551TRẦN VŨ THIÊN ANH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000552TRẦN YẾN ANH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000553TRỊNH LAN ANH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000554TRỊNH LÊ VÂN ANH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000555TRỊNH MINH LÂM ANH 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000556TRỊNH THỊ KIM ANH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000557TRỊNH THỊ KIM ANH 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000558TRỊNH THỊ VÂN ANH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000559TRƯƠNG BÁ ANH 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000560TRƯƠNG CÚC ANH 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000561TRƯƠNG ĐỨC ANH 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000562TRƯƠNG HOÀNG ANH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000563TRƯƠNG HOÀNG ANH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000564TRƯƠNG MỸ PHƯƠNG ANH 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000565TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG ANH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000566TRƯƠNG NGỌC TRÂM ANH 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000567TRƯƠNG NHẬT ANH 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000568TRƯƠNG PHÚC DUY ANH 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000569TRƯƠNG QUẾ ANH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000570TRƯƠNG THỊ MỸ ANH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000571TRƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000572TRƯƠNG THỊ TÚ ANH 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000573VĂN THỊ SONG ANH 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000575VÕ HOÀNG ANH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000576VÕ HOÀNG TÚ ANH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000577VÕ NGỌC ANH 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000578VÕ NGUYỄN VÂN ANH 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000579VÕ PHẠM ANH 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000580VÕ QUỐC ANH 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000581VÕ TỪ ANH 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000582VÕ THỊ HOÀNG ANH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000583VÕ THUÝ ANH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000584VÕ THÙY MINH ANH 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000585VÕ TRẦN HOÀNG ANH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000586VÕ VƯƠNG QUỲNH ANH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000587VŨ DIỆP HOÀNG ANH 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000588VŨ DUY ANH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000589VŨ ĐÌNH TUẤN ANH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000590VŨ HOÀNG PHƯƠNG ANH 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000591VŨ LÊ HẢI ANH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000592VŨ LÊ TRÂM ANH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000593VŨ QUANG TUẤN ANH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000594VŨ TIẾN TUẤN ANH 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000595VŨ TUẤN ANH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000596VƯƠNG ĐÌNH MAI ANH 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000597VƯƠNG NGỌC MINH ANH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000598ĐỖ PHẠM THỊ HOÀNG ÁNH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000599ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000600ĐOÀN NGỌC ÁNH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000601HOÀNG NGỌC ÁNH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000602HOÀNG NGUYỆT ÁNH 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000603HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000604LA NGUYÊN HẢI ÁNH 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000605LÂM CAO NGỌC ÁNH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000606LÊ NGỌC ÁNH 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000607LÊ THỊ NGỌC ÁNH 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000608LÊ THỊ NGỌC ÁNH 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000609NGÔ PHƯƠNG PHI ÁNH 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000611NGUYỄN LÊ NHẬT ÁNH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000612NGUYỄN NGỌC ÁNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000613NGUYỄN PHƯƠNG ÁNH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000614NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC ÁNH 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000615NGUYỄN THỊ ÁNH 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000616NGUYỂN THỊ HỒNG ÁNH 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000617NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000618NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000619NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000620NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000621NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000622NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000623NGUYỄN THỊ XUÂN ÁNH 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000624NGUYỄN THÁI HỒNG ÁNH 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000625PHẠM ĐỨC ÁNH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000626PHẠM THỊ GIA ÁNH 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000627TRẦN DƯƠNG NGỌC ÁNH 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000628TRẦN LÊ NGỌC ÁNH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000629TRẦN NGỌC ÁNH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000630TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000631TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000632TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000633TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000634TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000635TRẦN TRƯƠNG NGỌC ÁNH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000636TRƯƠNG NGỌC ÁNH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000637VÕ THỊ NGỌC ÁNH 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000638VÕ THỊ NGỌC ÁNH 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000639VŨ VÕ KIM ÁNH 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000640VƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000641ASNAWI 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000642BÙI THIÊN ÂN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000643CỔ GIA ÂN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000644DƯƠNG HỒNG ÂN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000645ĐỖ HOÀNG ÂN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000646ĐẶNG MỸ ÂN 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000647GIỒNG MỸ ÂN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000648HÀ GIA ÂN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000649HÀ HỮU ĐỨC ÂN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000650HOÀNG TRẦN ĐỨC ÂN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000651HUỲNH BỘI ÂN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000652HUỲNH THẾ ÂN 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000653HUỲNH TRỌNG ÂN 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000654KIỀU CÔNG BẢO ÂN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000655LÂM CHÍ ÂN 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000656LÂM CƠ ÂN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000657LÊ THỊ HỒNG ÂN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000658LÊ THỊ HOÀNG ÂN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000659LÝ GIA ÂN 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000660NGÔ PHỐI ÂN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000661NGÔ THỊ THÙY ÂN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000662NGUYỄN THẾ HỒNG ÂN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000663NGUYỄN ĐẶNG THIÊN ÂN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000664NGUYỄN HOÀNG HỒNG THIÊN ÂN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000665NGUYỄN QUAN THIÊN ÂN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000666NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000667NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000668NGUYỄN THỊ HOÀI ÂN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000669NGUYỄN THANH THIÊN ÂN 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000670NGUYỄN THIÊN ÂN 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000671NGUYỄN VIỆT ÂN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000672NGUYỄN VŨ THIÊN ÂN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000673PHẠM THẢO ÂN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000674PHẠM HOÀNG ÂN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000675PHẠM LONG ÂN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000676PHẠM NGỌC THIÊN ÂN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000677PHẠM THỊ HỒNG ÂN 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000678PHẠM THIÊN ÂN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000679PHẠM TRẦN THIÊN ÂN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000680PHẠM VŨ THIÊN ÂN 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000681PHÙNG LỆ ÂN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000682TĂNG BÍCH ÂN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000683TRẦN HỒNG ÂN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000684TRẦN HỒNG ÂN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000685TRẦN HOÀN ÂN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000686TRẦN HUY HOÀNG ÂN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000687TRẦN NGUYỄN HỒNG ÂN 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000688TRƯƠNG GIA ÂN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000689TRƯƠNG HUỲNH QUỐC ÂN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000690TRƯƠNG QUỐC ÂN 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000691TẤT GIA ÂN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000692VÕ HỮU ÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000693VÕ NGUYỄN NGỌC ÂN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000694VÕ THỊ HỒNG ÂN 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000695VÕ THỊ HOÀNG ÂN 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000696VŨ HỒNG ÂN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000697VŨ HOÀNG ÂN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000698VŨ LÊ THIÊN ÂN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000699VƯƠNG ÂN ÂN 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000700DƯƠNG TRỌNG ẤN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000701TRẦN THIÊN ẤN 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000702PHẠM ĐINH HẢI ÂU 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000703NGUYỄN THỊ THU BA 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000705CHU XUÂN BÁCH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000706HOÀNG PHẠM XUÂN BÁCH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000707NGUYỄN VIỆT BÁCH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000708PHẠM XUÂN BÁCH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000709TRẦN XUÂN BÁCH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000710LÝ TRÌNH BÀNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000711BÙI QUỐC BẢO 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000712NGUYỄN ĐỨC QUỐC BẢO 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000713NGUYỄN TÌNH NGỌC BẢO 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000714TRẦN VĂN BẢO 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000715BỒ TẤN BẢO 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000716BÀNH QUANG GIA BẢO 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000717BÙI ĐĂNG BẢO 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000718BÙI HUY BẢO 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000719BÙI NGỌC BẢO 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000720BÙI TẤN HOÀNG BẢO 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000721CHÂU KIM BẢO 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000722DU QUỐC BẢO 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000723DƯ TRẦN QUỐC BẢO 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000724DƯƠNG CHÍ BẢO 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000725DƯƠNG ĐÌNH QUỐC BẢO 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000726DƯƠNG QUỐC BẢO 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000727DƯƠNG QUỐC BẢO 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000728ĐỖ DƯƠNG QUANG BẢO 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000729ĐỖ HUY BẢO 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000730ĐỖ LÊ ĐỨC BẢO 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000731ĐINH THÁI BẢO 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000732ĐẶNG HUỲNH CƠ BẢO 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000733ĐOÀN KHÁNH BẢO 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000734ĐOÀN PHƯƠNG BẢO 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000735HỒ DƯƠNG QUỐC BẢO 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000736HỒ HOÀNG BẢO 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000737HÀ LÊ QUỐC BẢO 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000738HÀ QUỐC BẢO 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000739HÀN THÁI BẢO 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000740HÀNG GIA BẢO 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000741HỒNG QUỐC BẢO 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000742HUỲNH CHÍ BẢO 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000743HUỲNH THIÊN BẢO 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000744LA THẾ BẢO 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000745LÂM NGUYỄN GIA BẢO 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000746LÂM TRẦN NGUYỄN THIÊN BẢO 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000747LÊ CHÍ BẢO 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000748LÊ GIA BẢO 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000749LÊ HOÀI BẢO 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000750LÊ NGUYỄN GIA BẢO 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000751LÊ NGUYỄN THIÊN BẢO 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000752LÊ QUỐC BẢO 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000753LÊ QUỐC BẢO 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000754LÊ TIỂU BẢO 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000755LƯƠNG QUANG HỮU BẢO 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000756LƯƠNG TÂM BẢO 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000757LƯU QUANG BẢO 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000758LƯU THÁI BẢO 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000759LÝ HƯNG BẢO 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000760LÝ THÀNH BẢO 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000761MÃ KIM BẢO 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000762MAI THIÊN BẢO 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000763NGÔ GIA BẢO 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000764NGÔ NGUYỄN GIA BẢO 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000765NGÔ VIẾT BẢO 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000766NGUYỄN CỔ QUỐC BẢO 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000767NGUYỄN CHÍ BẢO 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000768NGUYỄN CHÍ BẢO 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000769NGUYỄN CHÍ BẢO 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000770NGUYỄN ĐỨC BẢO 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000771NGUYỄN ĐOÀN PHÚC BẢO 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000772NGUYỄN GIA BẢO 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000773NGUYỄN GIA BẢO 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000774NGUYỄN GIA BẢO 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000775NGUYỄN GIA BẢO 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000776NGUYỄN GIA BẢO 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000777NGUYỄN HOÀI BẢO 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000778NGUYỄN HOÀI BẢO 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000779NGUYỄN HOÀI BẢO 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000780NGUYỄN HOÀNG BẢO 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000781NGUYỄN HOÀNG BẢO 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000782NGUYỄN HOÀNG BẢO 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000783NGUYỄN HOÀNG BẢO 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000784NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000785NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000786NGUYỄN HOÀNG TRÍ BẢO 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000787NGUYỄN HỮU VẠN BẢO 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000789NGUYỄN LƯU NGỌC BẢO 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000790NGUYỄN LÝ BẢO 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000791NGUYỄN MINH BẢO 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000792NGUYỄN MẬU BẢO 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000793NGUYỄN NGỌC BẢO 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000795NGUYỄN NGUYÊN BẢO 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000796NGUYỄN PHI BẢO 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000797NGUYỄN PHẠM GIA BẢO 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000798NGUYỄN QUANG BẢO 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000799NGUYỄN QUỐC BẢO 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000800NGUYỄN QUỐC BẢO 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000801NGUYỄN QUỐC BẢO 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000802NGUYỄN QUỐC BẢO 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000803NGUYỄN QUỐC BẢO 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000804NGUYỄN QUỐC BẢO 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000805NGUYỄN QUỐC BẢO 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000806NGUYỄN QUỐC BẢO 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000807NGUYỄN QUỐC BẢO 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000808NGUYỄN QUỐC BẢO 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000809NGUYỄN QUỐC BẢO 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000810NGUYỄN QUỐC BẢO 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000811NGUYỄN QUỐC GIA BẢO 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000812NGUYỄN THÁI BẢO 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000813NGUYỄN THÁI BẢO 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000814NGUYỄN THÁI BẢO 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000815NGUYỄN THÁI BẢO 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000816NGUYỄN THÀNH KIM BẢO 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000817NGUYỄN THẠCH HOÀI BẢO 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000818NGUYỄN THIÊN BẢO 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000819NGUYỄN TRẦN DUY BẢO 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000820NGUYỄN TRẦN GIA BẢO 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000821NGUYỄN VĂN THẾ BẢO 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000822NGUYỄN VIẾT BẢO 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000823NGUYỄN VŨ BẢO 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000824ÔNG GIA BẢO 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000825PHAN PHÚC BẢO 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000826PHAN THIÊN BẢO 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000827PHẠM CHÍ BẢO 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000828PHẠM DOANH BẢO 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000829PHẠM GIA BẢO 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000830PHẠM HUỲNH MINH TRÍ BẢO 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000831PHẠM KIM BẢO 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000832PHẠM QUỐC BẢO 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000833PHẠM QUỐC BẢO 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000834PHẠM THÁI BẢO 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000835QUÁCH MINH BẢO 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000836QUÁCH THÁI BẢO 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000837TẠ HOÀNG BẢO 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000839TRẦN DƯƠNG QUỐC BẢO 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000840TRẦN GIA BẢO 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000841TRẦN GIA BẢO 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000842TRẦN HOÀI BẢO 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000843TRẦN HOÀNG BẢO 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000844TRẦN HUỲNH THÁI BẢO 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000845TRẦN KIM BẢO 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000846TRẦN NGỌC BẢO 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000847TRẦN NGỌC GIA BẢO 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000848TRẦN NGUYÊN BẢO 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000849TRẦN NGUYỄN GIA BẢO 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000850TRẦN NGUYỄN HOÀNG BẢO 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000851TRẦN QUỐC BẢO 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000852TRẦN QUỐC BẢO 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000853TRẦN QUỐC BẢO 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000854TRẦN THÁI BẢO 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000855TRẦN THANH BẢO 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000856TRẦN TẤN BẢO 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000857TRỊNH THẾ BẢO 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000858TRƯƠNG GIA BẢO 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000859TRƯƠNG QUANG BẢO 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000860TRƯƠNG QUỐC BẢO 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000861ƯNG TRIỆU GIA BẢO 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000862VÕ HOÀI BẢO 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000863VÕ HOÀNG BẢO 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000864VÕ NGỌC BẢO 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000865VÕ NGỌC BẢO 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000866VÕ QUỐC BẢO 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000867VÕ QUỐC BẢO 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000868VŨ BẢO 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000869VŨ HOÀNG NGỌC BẢO 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000870VŨ PHÚC BẢO 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000871NGUYỄN HOÀI BÃO 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000872ĐOÀN VĂN BẮC 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000873NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000874TRỊNH THỊ HUỆ BĂNG 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000875BÙI MINH BẰNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000876ĐẶNG MINH BẰNG 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000877GIANG CAO BẰNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000878NGUYỄN ĐỨC CHÍ BẰNG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000879NGUYỄN THIỆN BẰNG 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000880NGUYỄN XUÂN BẰNG 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000881PHẠM TRỌNG BẰNG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000882VÕ CAO BẰNG 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000883VÕ THANH BẰNG 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000884YAMASHITA TRẦN BẰNG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000885TRẦN VĂN BẾN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000886ĐỖ THỊ NGỌC BÍCH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000887LƯ NGỌC BÍCH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000888BÙI THỊ NGỌC BÍCH 17/12/197Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000889DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000890ĐINH THỊ KIM BÍCH 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000891LÂM NGỌC BÍCH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000892LƯƠNG TRẦN NGỌC BÍCH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000893LƯU NGỌC BÍCH 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000894NGÔ HOÀNG NGỌC BÍCH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000895NGUYỄN LÊ NGỌC BÍCH 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000896NGUYỄN THỊ BÍCH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000897NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000898NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000899NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000900NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000901NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000902NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000903NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000904PHAN HỒNG NGỌC BÍCH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000905PHẠM NGỌC BÍCH 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000906PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000907TỪ NGỌC BÍCH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000908TỪ THỊ NGỌC BÍCH 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000909THÁI NGỌC BÍCH 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000910TRẦN NGỌC BÍCH 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000911TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000912TRƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000913VƯƠNG TRƯỜNG BÍCH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000914PHẠM THANH NGỌC BIẾC 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000915HUỲNH TRÍ BIÊU 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000916LỢI QUÃNG BIÊU 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000917CAO THANH BÌNH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000918LÊ XUÂN BÌNH 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000919TRẦN VÕ THANH BÌNH 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000920CAO VĂN BÌNH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000921CHÂU LỆ BÌNH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000922CHÂU TẤN BÌNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000923CHUNG VĨ BÌNH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000924DIỆP THỤC BÌNH 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000925DƯƠNG XUÂN BÌNH 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000926ĐỖ ĐỨC BÌNH 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000927ĐỖ THANH BÌNH 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000928ĐÀM CHÍ BÌNH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000929ĐÀM YẾN BÌNH 25/05/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000930ĐÀO LÊ THIÊN BÌNH 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000931ĐINH NGỌC BÌNH 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000932ĐẶNG THANH BÌNH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000933GIANG BÍCH BÌNH 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000934HỒ THANH BÌNH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000935HỒ XUÂN THANH BÌNH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000936HUỲNH KIM BÌNH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000937HUỲNH NGỌC BÌNH 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000938HUỲNH THỊ TUYẾT BÌNH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000939HUỲNH THANH BÌNH 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000940HUỲNH THANH BÌNH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000941HUỲNH THANH BÌNH 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000942LÂM THÁI BÌNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000943LÊ NGỌC BÌNH 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000944LÊ THỊ BÌNH 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000945LÊ THỊ THU BÌNH 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000946LÊ THÁI BÌNH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000947LÊ THÁI BÌNH 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000948LÊ UYÊN THANH BÌNH 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000949LIÊU KIM BÌNH 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000950LƯƠNG ÔN GIA BÌNH 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000951NGÔ LÊ HÒA BÌNH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000952NGUYỄN BÁ BÌNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000953NGUYỄN CẨM BÌNH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000954NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000955NGUYỄN ĐẠT TRẦN BÌNH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000956NGUYỄN LƯU CẨM BÌNH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000957NGUYỄN PHƯỚC BÌNH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000958NGUYỄN QUANG BÌNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000959NGUYỄN THỊ AN BÌNH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000960NGUYỄN THỊ KHÁNH BÌNH 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000961NGUYỄN THỊ NGỌC BÌNH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000962NGUYỄN THỊ THÁI BÌNH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000963NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000964NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000965NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000966NGUYỄN THÁI BÌNH 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000967NGUYỄN THANH BÌNH 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000968NGUYỄN TRỌNG BÌNH 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000969PHAN LƯU THANH BÌNH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000970PHẠM THANH BÌNH 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000971PHẠM Y BÌNH 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000972QUAN QUỐC BÌNH 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000973SẦM NGUYỄN THANH BÌNH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000974TẠ LAM BÌNH 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000975TẠ LONG BÌNH 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000976TRẦN CAO NGỌC BÌNH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000977TRẦN PHÚC BÌNH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000978TRẦN THANH BÌNH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000979TRẦN THANH BÌNH 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000980TRẦN THANH BÌNH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000981TRẦN TIẾN BÌNH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000982TRẦN XUÂN BÌNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000983TRỊNH QUỐC BÌNH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000984TRƯƠNG THÁI TÂM BÌNH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000985TẤT HUỆ BÌNH 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000986TẤT NGỌC BÌNH 08/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000987VĂN VŨ QUANG BÌNH 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000988VÕ THANH BÌNH 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000989VÕ TẤN BÌNH 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000990VŨ KIM BÌNH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000991VŨ THỊ THANH BÌNH 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000992NGUYỄN CÔNG BÍNH 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000993PHẠM NGỌC BO 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000994BÙI TIẾN BỘ 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000995HUỲNH BỘI BỘI 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000996LƯ KIM BỘI 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000997TẠ TIỂU BỘI 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000998TĂNG BẢO BỘI 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX000999ĐỖ VĂN BỒN 22/01/196Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001001LÊ QUỐC BỬU 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001002NGUYỄN HOÀNG THÔNG BỬU 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001003QUÁCH BỬU BỬU 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001004VÕ NGỌC LAM BỬU 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001005NGUYỄN THANH NGỌC BỮU 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001006NGUYỄN THỊ HỒNG CAM 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001007TRƯƠNG THỊ CẢM 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001008HUỲNH TẤN CAN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001009DƯƠNG BÁ CANG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001010ĐỖ THÀNH CANG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001012LÊ MINH CẢNH 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001013LÊ TUẤN CẢNH 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001014LÊ VĂN CẢNH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001015NGUYỄN CHÂU MINH CẢNH 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001016NGUYỄN HỮU CẢNH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001017NGUYỄN MINH CẢNH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001018TRẦN ĐỨC CẢNH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001019HUỲNH THẢO CẦM 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001020NGUYỄN VĂN CẦM 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001021ĐINH HỒ HỒNG CẨM 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001022GIANG DUY CẨM 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001023HUỲNH THỊ CẨM 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001024LÊ HỒNG CẨM 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001025NGUYỄN THẾ CẨM 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001026VÕ THỊ BÍCH CẨM 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001027HUỲNH HỌC CẦN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001028BÙI THẾ CẨN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001029HUỲNH QUANG CẦU 30/06/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001030NGUYỄN ĐỨC HẢO CẦU 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001031ĐINH TRUNG CHÁNH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001032LIỄU MINH CHÁNH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001033PHÙNG QUANG CHÁNH 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001034QUÁCH HƯNG CHÁNH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001035QUÁCH MỸ CHÁNH 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001036TRẦN VĂN CHÁNH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001037TRỊNH NHỤC CHẮN 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001038DƯƠNG THỊ MỸ CHÂM 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001039NGUYỄN NGỌC MINH CHÂN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001040VÕ THỊ HUYỀN CHÂN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001041NGUYỄN HỒ BẢO CHẤN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001042ÂU DƯƠNG BẢO CHÂU 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001043BÌNH MINH CHÂU 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001044BÙI NGỌC MINH CHÂU 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001045BÙI NGUYỄN MINH CHÂU 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001046CHUNG THỊ BẢO CHÂU 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001047DƯƠNG HOÀNG NGÂN CHÂU 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001048ĐỖ NGUYỄN BẢO CHÂU 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001049ĐỖ NGUYỄN BẢO CHÂU 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001051ĐÀM THỊ BẢO CHÂU 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001052ĐINH NGUYỄN KHÁNH CHÂU 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001054HỒ BẢO CHÂU 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001055HỒ BẢO CHÂU 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001056HỒ DIỆP BẢO CHÂU 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001057HOÀNG THỊ MINH CHÂU 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001058HOÀNG THỊ MINH CHÂU 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001059HOÀNG TRẦN PHƯƠNG CHÂU 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001060HUỲNH NGỌC BẢO CHÂU 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001061HUỲNH THỊ BẢO CHÂU 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001062HUỲNH TẤN CHÂU 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001063KỊP NGỌC CHÂU 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001064LA MINH CHÂU 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001065LÂM TRŨ CHÂU 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001066LÊ BẢO CHÂU 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001067LÊ HỒNG BẢO CHÂU 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001068LÊ NGỌC MINH CHÂU 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001069LÊ NGỌC BẢO CHÂU 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001070LÊ NGUYỄN PHÚC CHÂU 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001071LÊ NHƯ BẢO CHÂU 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001072LÊ THỊ BĂNG CHÂU 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001073LÊ THỊ BÍCH CHÂU 22/12/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001074LÊ THỊ HOÀNG CHÂU 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001075LÊ THỊ MỸ CHÂU 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001076LÊ THỊ MỸ CHÂU 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001077LÊ THỊ PHƯƠNG CHÂU 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001078LÊ THỤC MINH CHÂU 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001079LÊ TRẦN BẢO CHÂU 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001080LÊ TRẦN MINH CHÂU 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001081LƯU NGUYỄN MINH CHÂU 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001082LÝ MINH CHÂU 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001083LÝ MINH CHÂU 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001084LÝ NGỌC CHÂU 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001085LÝ NGỌC CHÂU 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001086LÝ THÁI CHÂU 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001087LÝ TRINH CHÂU 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001088MAI QUỲNH CHÂU 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001089NGUYỄN QUỲNH BẢO CHÂU 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001090NGUYỄN BẢO CHÂU 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001091NGUYỄN BẢO CHÂU 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001092NGUYỄN DŨNG MINH CHÂU 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001093NGUYỄN HÀ CHÂU 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001094NGUYỄN HỒNG BẢO CHÂU 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001095NGUYỄN HỒNG CHÂU 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001096NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001097NGUYỄN KHÁNH CHÂU 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001098NGUYỄN KIM CHÂU 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001099NGUYỄN LẠC CHÂU 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001100NGUYỄN LÊ BẢO CHÂU 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001101NGUYỄN LÊ MINH CHÂU 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001102NGUYỄN LÊ NGỌC CHÂU 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001103NGUYỄN MINH CHÂU 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001104NGUYỄN MINH CHÂU 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001105NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001106NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001107NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001108NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001109NGUYỄN NGỌC CHÂU 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001110NGUYỄN NGỌC CHÂU 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001111NGUYỄN NGỌC CHÂU 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001112NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001113NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001114NGUYỄN NGỌC THANH CHÂU 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001115NGUYỄN NHỰT BẢO CHÂU 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001116NGUYỄN PHẠM THANH CHÂU 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001117NGUYỄN THỊ HOÀNG BẢO CHÂU 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001118NGUYỄN THỊ KHÁNH CHÂU 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001119NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001120NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001121NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001122NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001123NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001124NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001125NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001127NGUYỄN TOÀN BẢO CHÂU 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001128NGUYỄN TRỌNG MINH CHÂU 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001129NGUYỄN VŨ NGỌC CHÂU 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001130PHAN HOÀNG BẢO CHÂU 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001131PHAN HOÀNG BẢO CHÂU 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001132PHAN MINH CHÂU 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001133PHẠM BẢO CHÂU 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001134PHẠM ĐOÀN BẢO CHÂU 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001135PHẠM HOÀNG MINH CHÂU 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001136PHẠM NGỌC BẢO CHÂU 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001137PHẠM NGỌC QUẾ CHÂU 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001138PHẠM QUỲNH CHÂU 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001139PHẠM THỊ KIM CHÂU 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001140PHẠM THỊ MỸ CHÂU 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001141PHẠM TRƯƠNG NGỌC CHÂU 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001142PHÙNG HỌC CHÂU 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001143QUÁCH NGỌC BẢO CHÂU 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001144QUÃNG LÝ CHÂU 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001145TẠ HOÀNG MINH CHÂU 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001146THÁI NGỌC CHÂU 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001147TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001148TRẦN BẢO CHÂU 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001149TRẦN BẢO CHÂU 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001150TRẦN HỒ MINH CHÂU 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001151TRẦN NGỌC BẢO CHÂU 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001152TRẦN THỊ MINH CHÂU 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001153TRÚ BỬU CHÂU 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001154TRƯƠNG NGỌC BẢO CHÂU 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001155TRƯƠNG TUYẾT CHÂU 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001156VÕ HOÀNG BẢO CHÂU 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001158VÕ NGỌC MINH CHÂU 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001159VÕ THỊ MINH CHÂU 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001160VÕ THỊ MINH CHÂU 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001161BẠCH PHƯƠNG CHI 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001162BÙI LINH CHI 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001163BÙI YẾN CHI 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001164CHUNG THỊ THU CHI 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001165DƯƠNG THỊ LINH CHI 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001166ĐÀO NGỌC MAI CHI 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001167ĐINH NGỌC LAN CHI 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001168ĐẶNG LÊ YÊN CHI 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001169HỒ TRẦN KIM CHI 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001170HÀ KIM CHI 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001171HOÀNG KHÁNH CHI 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001172HOÀNG THỊ KIM CHI 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001173HUỲNH THỊ MỸ CHI 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001174LÊ PHƯỢNG CHI 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001175LÊ THỊ LIÊN CHI 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001177LẠI THỊ HƯƠNG CHI 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001178LÝ GIAI CHI 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001179MẠNH THỊ NGỌC CHI 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001180NGUYỄN ĐỨC CHI 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001181NGUYỄN HÀ QUẾ CHI 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001182NGUYỄN HOÀNG TRÚC CHI 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001183NGUYỄN LÊ HUYỀN CHI 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001184NGUYỄN LÊ KHÁNH CHI 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001185NGUYỄN LÊ QUỲNH CHI 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001186NGUYỄN LINH CHI 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001187NGUYỄN LINH CHI 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001188NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG CHI 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001189NGUYỄN THỊ KIM CHI 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001190NGUYỄN THỊ LINH CHI 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001191NGUYỄN THOẠI QUỲNH CHI 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001192NGUYỄN TRÚC LINH CHI 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001193NGUYỄN VŨ THẢO CHI 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001194PHẠM THỊ KIM CHI 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001195PHẠM THỊ LAN CHI 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001196PHẠM UYÊN CHI 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001197QUÁCH THỊ KIM CHI 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001198TÔ MỸ CHI 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001199TRẦN BẢO CHI 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001200TRẦN KIM CHI 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001202TRẦN VŨ ÁNH CHI 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001203TRƯƠNG QUỲNH CHI 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001204VĂN PHÚ YÊN CHI 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001205VĂN THỊ MỸ CHI 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001206VÕ KHÁNH CHI 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001207VŨ ĐÌNH DIỄM CHI 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001208VƯƠNG THỊ HỒNG CHI 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001209LỤC ĐÀM CHÍ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001210LÊ ĐỨC CHÍ 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001212NGUYỄN VĂN MINH CHÍ 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001213PHẠM HỮU CHÍ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001214ĐỖ MINH CHIẾN 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001215ĐINH QUANG CHIẾN 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001216LÂM MINH CHIẾN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001217LÂM NGỌC CHIẾN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001218LÊ ĐOÀN THANH CHIẾN 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001219NGUYỄN HOÀNG CHIẾN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001220NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001221NGUYỄN THÀNH CHIẾN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001222NGUYỄN TRỌNG CHIẾN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001223TRẦN HÙNG CHIẾN 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001224TRẦN MINH CHIẾN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001225LÝ LẬP CHIÊU 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001226LÂM BÁCH CHIẾN 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001227NGÔ LÂM QUỐC CHINH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001228NGUYỄN KIM KIỀU CHINH 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001229NGUYỄN PHƯƠNG CHINH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001230NGUYỄN THỊ CHINH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001231NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001232NGUYỄN THỊ MINH CHINH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001233BÙI CÔNG CHÍNH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001234NGUYỄN TRỌNG CHÍNH 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001235TRANG CÔNG CHÍNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001236TRẦN VĂN CHÍNH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001237CAO TRẦN CHƠN 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001238LÊ NGUYỄN MINH CHU 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001239QUÁCH KIM CHU 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001240HỒ THỊ THANH CHÚC 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001241HU TING CHUN 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001242LIN HUA CHUNG 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001243HUỲNH KIM CHUNG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001244NGUYỄN ĐẶNG CHUNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001245NGUYỄN THỊ CẨM CHUNG 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001246NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001247NGUYỄN THỊ NGỌC CHUNG 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001248NGUYỄN VĂN CHUNG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001249TRẦN CẨM CHUNG 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001250TRẦN DANH CHUNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001251NGUYỄN ĐỨC HUY CHƯƠNG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001252PHẠM MINH CHUYÊN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001253NGUYỄN VĂN CHỨC 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001254BÙI THANH CHƯƠNG 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001255ĐOÀN QUỐC HOÀNG CHƯƠNG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001256HỒ TẤN CHƯƠNG 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001257LỮ THIỆN CHƯƠNG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001258NGÔ MINH CHƯƠNG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001259NGUYỄN HUY CHƯƠNG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001260NGUYỄN PHÚC HUY CHƯƠNG 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001261NGUYỄN QUỐC CHƯƠNG 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001262NGUYỄN QUYỀN CHƯƠNG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001263NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001264PHAN ĐÌNH CHƯƠNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001265TRẦN LƯU ANH CHƯƠNG 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001266NGUYỄN VĂN CÓ 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001267LÂM NGỌC THÀNH CÔNG 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001268LÊ THÀNH CÔNG 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001269LÊ THÀNH CÔNG 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001270NGUYỄN CHÍ CÔNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001271NGUYỄN MINH CÔNG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001272NGUYỄN THÀNH CÔNG 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001273PHẠM HOÀNG CÔNG 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001274CAO THỌ CƠ 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001276LƯƠNG CHÍ CƠ 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001277TRƯƠNG TRIỀU CƠ 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001278VƯƠNG BỘI CƠ 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001279NGUYỄN VĂN CỦA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001280PHẠM THỊ HỒNG CÚC 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001281LÊ THỊ KIM CÚC 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001282NGUYỄN THỊ KIM CÚC 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001283NGUYỄN THỊ THU CÚC 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001284NGUYỄN THỊ THU CÚC 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001285PHAN LÊ THU CÚC 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001286TRẦN THỊ CÚC 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001287TRẦN THỊ THU CÚC 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001290HUỲNH NGỌC KIM CƯƠNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001291NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001292NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001293NGUYỄN VĂN CƯƠNG 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001294TRẦN KIM CƯƠNG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001295HỒ VĂN CƯỜNG 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001296NGUYỄN NHẬT CƯỜNG 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001299BÙI TUẤN CƯỜNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001300CAO ĐẠI CƯỜNG 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001301ĐỖ MẠNH CƯỜNG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001302ĐỖ QUỐC CƯỜNG 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001303ĐINH NHO CƯỜNG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001304ĐẶNG PHƯỚC CƯỜNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001305ĐẶNG QUỐC CƯỜNG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001306ĐẶNG QUỐC CƯỜNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001307ĐẶNG THÁI CƯỜNG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001308ĐOÀN NGỌC BÃO CƯỜNG 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001309GỊP THÀNH CƯỜNG 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001310HOÀNG NGỌC QUỐC CƯỜNG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001311HUỲNH NHẬT CƯỜNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001312HUỲNH PHÚ CƯỜNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001313HUỲNH PHÚ CƯỜNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001314HUỲNH TRÍ CƯỜNG 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001315LÂM CHÍ CƯỜNG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001316LÂM GIÁC CƯỜNG 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001317LÂM TIẾN CƯỜNG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001318LÂM VĨ CƯỜNG 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001319LÊ HỮU CƯỜNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001320LÊ HÙNG CƯỜNG 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001321LÊ HUY CƯỜNG 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001322LÊ MẠNH CƯỜNG 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001323LÊ MẠNH CƯỜNG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001325LÊ TRUNG CƯỜNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001326LÊ VĂN CAO CƯỜNG 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001327LẠI VĂN CƯỜNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001328LONG THANH CƯỜNG 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001329LƯU CHÍ CƯỜNG 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001330LÝ CHÍ CƯỜNG 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001331NGÔ MINH CƯỜNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001332NGÔ QUỐC CƯỜNG 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001333NGÔ VĂN CƯỜNG 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001334NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001335NGUYỄN MINH CƯỜNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001336NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001337NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001338NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001339NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001341NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001342NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001343NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001344NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001345NGUYỄN THIỆN CƯỜNG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001346NGUYỄN TRUNG CƯỜNG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001347NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001348PHAN VĂN CƯỜNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001349PHÍ ĐÌNH NAM CƯỜNG 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001350PHẠM ĐẶNG CƯỜNG 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001351PHẠM NHẬT CƯỜNG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001352PHẠM VĂN CƯỜNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001353TỪ HỮU CƯỜNG 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001354TẠ THANH CƯỜNG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001355TIÊU TỰ CƯỜNG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001356TRẦN HỮU CƯỜNG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001357TRẦN HUY CƯỜNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001358TRẦN MINH CƯỜNG 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001359TRƯƠNG MINH CƯỜNG 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001360TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001361TRƯƠNG TUẤN CƯỜNG 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001362VÕ CAO CƯỜNG 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001363VÕ LÝ CHÍ CƯỜNG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001364VŨ QUỐC CƯỜNG 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001365VŨ VĂN CƯỜNG 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001366VƯƠNG QUỐC CƯỜNG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001367DƯƠNG CÔNG DANH 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001368ĐỖ THÀNH DANH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001369ĐẶNG HOÀNG DANH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001370HO DƯƠNG CÔNG DANH 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001371HUỲNH THANH DANH 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001372KIỀU TIẾN DANH 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001374LƯU KIM DANH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001375NGUYỄN CÔNG DANH 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001376NGUYỄN THÀNH CÔNG DANH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001377NGUYỄN THANH DANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001378NGUYỄN THÀNH DANH 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001379NGUYỄN THÀNH DANH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001380NGUYỄN THÀNH DANH 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001381NGUYỄN TRUNG DANH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001382NGUYỄN VĂN DANH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001383NGUYỄN XUÂN DANH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001384PHẠM CÔNG DANH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001385PHẠM CÔNG DANH 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001386PHẠM HỮU DANH 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001387TẠ THÀNH DANH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001388THẠCH THÀNH DANH 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001389TÔ THÀNH DANH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001390TRẦN BẢO DANH 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001391TRẦN CÔNG DANH 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001392TRẦN QUANG DANH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001393TRẦN THANH DANH 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001394VÕ HOÀNG CÔNG DANH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001395VÕ THANH DANH 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001396VÕ THÀNH DANH 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001397VŨ NGỌC DANH DANH 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001398HỨA KIM DAO 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001399DƯƠNG DỤC DÂN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001400ĐIỆP THANH DÂN 23/08/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001401HUỲNH LỄ DÂN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001402LÊ DUY DÂN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001403LÊ HUY DÂN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001405THÁI KHẢI DÂN 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001406SÊU CẨM DẨU 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001407NGUYỄN HOÀNG DI 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001408NGUYỄN KHẢ DI 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001409TRIỆU NHÃ DI 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001410TRẦN THÁI DI 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001411BÙI THỊ BÍCH DIỄM 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001412HÀ NGỌC DIỄM 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001413HUỲNH NGỌC DIỄM 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001414HUỲNH PHƯỢNG DIỄM 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001415LÊ NGÔ HẢI DIỄM 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001416LÊ THỊ THÚY DIỄM 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001417LÊ THỊ THÚY DIỄM 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001418LƯƠNG THỊ NGỌC DIỄM 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001419LƯU TRƯƠNG NGỌC DIỄM 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001420MAI THỊ THÚY DIỄM 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001421NGÔ NGUYỄN THÚY DIỄM 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001422NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001423NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001424NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỄM 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001425NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001426NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001427NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001428NGUYỄN THỊ THU DIỄM 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001429NGUYỄN THỊ THÙY DIỄM 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001430NGUYỄN THÙY THÚY DIỄM 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001431PHẠM THỊ NGỌC DIỄM 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001432TRẦN DUY DIỄM 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001433TRẦN THỊ DIỄM 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001434TRỊNH LÊ HOÀNG DIỄM 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001435TRỊNH THỊ THÚY DIỄM 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001436VŨ HOÀNG DIỄM 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001437TRẦN KỲ DIÊN 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001439TRẦN HIẾU DIỄN 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001440HỒ TRẦN NGỌC DIỆP 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001441LÂM HUỲNH NGỌC DIỆP 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001442LÂM NGỌC TRÚC DIỆP 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001443LIÊU TÚ DIỆP 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001444NGÔ BÍCH DIỆP 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001445NGÔ HỒNG DIỆP 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001446NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001447NGUYỄN THANH NGỌC DIỆP 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001448HÀ MẠCH GIA DIỀU 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001450LƯƠNG TỔ DIỆU 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001451NGUYỄN HOÀNG THANH DIỆU 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001452NGUYỄN KIM DIỆU 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001453NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001454NGUYỄN TRẦN KIM DIỆU 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001455NGUYỄN XUÂN DIỆU 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001456THÁI DÂN DIỆU 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001457TÔ DƯƠNG NGỌC DIỆU 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001458TRẦN PHẠM PHƯƠNG DIỆU 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001459TRỊNH NGUYỄN THU DIỆU 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001460VÕ THỊ DIỆU 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001461VÕ THỊ THÙY DIỆU 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001462NGUYỄN NGỌC DIỄM 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001463NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỄM 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001464ĐINH CÔNG DIỄN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001465HỒ TSỐNG DỈN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001466CHƯƠNG MỘNG DINH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001467ĐẶNG PHƯỚC DINH 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001468HUỲNH LỆ DINH 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001469NGÔ BỘI DINH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001470PHÙNG MỸ DINH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001471TỪ MỸ DINH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001472TÔ THÚY DINH 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001473TRẦN NGỌC DINH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001474TRẦN PHƯỚC DINH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001475TRỊNH DINH DINH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001476VÒNG PHỐI DINH 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001477NGUYỄN ĐỖ DOANH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001478NGUYỄN GIA DOANH 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001479QUÁCH QUẾ DOANH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001480LƯU HÂN DU 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001481NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH DU 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001482NGUYỄN TRẦN MINH DU 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001483PHẠM NGUYỄN KIM DU 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001484TRƯƠNG THỤY DU 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001485NGUYỄN HOÀNG DŨ 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001486TĂNG KHÁNH DŨ 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001487TRẦN DUÂN 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001488TRẦN THỊ MỸ DUNG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001489NGUYỄN BÁ DŨNG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001490TRẦN QUỐC DŨNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001491BÙI PHƯƠNG DUNG 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001492BÙI THỊ THÙY DUNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001493BÙI THỊ THÙY DUNG 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001494CAO HUỲNH PHƯƠNG DUNG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001495ĐÀO TUYẾT DUNG 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001496ĐINH NGỌC THUỲ DUNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001497ĐẶNG NGỌC DUNG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001498ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001499HOÀNG CẨM DUNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001500HOÀNG HẢI NGỌC DUNG 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001501HOÀNG NGUYỄN BẢO DUNG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001502HUỲNH HÀ THÙY DUNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001503HUỲNH LỆ DUNG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001504HUỲNH LỆ DUNG 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001505KHƯU KIM DUNG 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001506LÂM KIỀU MỸ DUNG 16/09/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001507LÊ HOÀNG KIM DUNG 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001508LÊ MỸ DUNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001509LÊ NGỌC DUNG 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001510LÊ PHẠM PHƯƠNG DUNG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001511LÊ THỊ NGỌC DUNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001512LÊ THỊ THANH DUNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001513LÊ THỊ THUỲ DUNG 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001514LÊ THỊ THÙY DUNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001515LÊ THỊ THÙY DUNG 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001516LÊ THÙY DUNG 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001517LÌU MỸ DUNG 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001518LƯƠNG HẠNH DUNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001519LƯU MỸ DUNG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001520MAI KIM DUNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001521NGÔ THÙY DUNG 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001522NGUYỄN BÍNH THÙY DUNG 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001523NGUYỄN CAO THÙY DUNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001524NGUYỄN HẠNH DUNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001525NGUYỄN HOÀNG DUNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001526NGUYỄN HOÀNG DUNG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001527NGUYỄN KIM DUNG 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001528NGUYỄN KIỀU DUNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001529NGUYỄN LÊ HOÀNG DUNG 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001530NGUYỄN MỸ PHI DUNG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001531NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001532NGUYỄN NHẤT KHÁNH DUNG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001533NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG DUNG 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001534NGUYỄN THỊ KIM DUNG 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001535NGUYỄN THỊ KIM DUNG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001536NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001537NGUYỄN THỊ MAI DUNG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001538NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001539NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001540NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001541NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001542NGUYỄN THỊ THU DUNG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001543NGUYỄN THỊ THU DUNG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001544NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001545NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001547NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001548NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001549NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001550NGUYỄN THỤY NGỌC DUNG 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001551NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUNG 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001552NGUYỄN XUÂN DUNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001553PHẠM LA PHƯƠNG DUNG 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001554PHẠM MỸ DUNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001555PHẠM NGÔ PHƯƠNG DUNG 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001556PHẠM THỊ DUNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001557PHẠM THỊ HOÀNG DUNG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001558PHÙNG THỊ NGỌC DUNG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001559PHÙNG THƠ DUNG 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001560TẠ THỊ HỒNG DUNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001561THÁI THỊ THANH DUNG 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001562TRẦN ĐỖ NGỌC DUNG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001563TRẦN LÂM NGỌC DUNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001564TRẦN NGỌC DUNG 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001565TRẦN NGỌC PHƯƠNG DUNG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001566TRẦN NGỌC THÙY DUNG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001567TRẦN PHƯƠNG DUNG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001568TRẦN THỊ DUNG 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001569TRẦN THỊ HOÀNG DUNG 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001570TRẦN THỊ KIM DUNG 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001571TRẦN THỊ KIM DUNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001572TRẦN THỊ MỸ DUNG 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001573TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001574TRẦN THỤY NGỌC DUNG 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001575TRƯƠNG BÍCH DUNG 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001576TRƯƠNG KIM DUNG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001577TRƯƠNG MỸ DUNG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001578VŨ HOÀNG DUNG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001579NGUYỄN TẤN DŨNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001580NGUYỄN PHI DŨNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001581BÙI QUỐC DŨNG 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001582CHÂU TUẤN DŨNG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001583DƯƠNG TUẤN DŨNG 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001584ĐỖ MẠNH DŨNG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001585ĐỖ NGỌC DŨNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001586ĐỖ NGỌC DŨNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001587ĐỖ TIẾN DŨNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001588ĐỖ VĂN DŨNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001589ĐỖ VĂN TIẾN DŨNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001590ĐÀM TRÍ DŨNG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001591ĐINH QUỐC DŨNG 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001592ĐẶNG TIẾN DŨNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001593ĐOÀN VIỆT DŨNG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001594GIANG CHỈ DŨNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001595HÀ NGUYỄN ANH DŨNG 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001596HOÀNG NGUYỄN VIỆT DŨNG 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001597HUỲNH TRÍ DŨNG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001598KIM HOÀNG DŨNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001599LÂM TRUNG DŨNG 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001600LÊ ĐÌNH DŨNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001601LÊ HÙNG DŨNG 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001602LÊ QUANG DŨNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001603LÊ QUANG DŨNG 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001604LÊ TRÍ DŨNG 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001605LỀNH PHÚC DŨNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001606LƯƠNG HOÀNG DŨNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001607NGÔ KỲ DŨNG 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001608NGUYỄN CAO DŨNG 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001609NGUYỄN ĐỨC DŨNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001610NGUYỄN ĐẶNG TRUNG DŨNG 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001611NGUYỄN HOÀNG DŨNG 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001612NGUYỄN KHÔI DŨNG 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001613NGUYỄN MẠNH MINH DŨNG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001614NGUYỄN QUỐC DŨNG 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001615NGUYỄN THẾ DŨNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001616NGUYỄN THANH DŨNG 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001617NGUYỄN TIẾN DŨNG 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001618NGUYỄN TRÍ DŨNG 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001619NGUYỄN TRÍ DŨNG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001620NGUYỄN TRÍ DŨNG 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001621NGUYỄN VĂN DŨNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001622NGUYỄN VĂN DŨNG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001623NHÂM QUỐC DŨNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001624PHAN HỮU DŨNG 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001625PHAN HUY DŨNG 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001626PHẠM MINH DŨNG 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001627PHẠM VĂN TIẾN DŨNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001628PHÙNG QUANG HOÀNG DŨNG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001629QUÁCH TÂN DŨNG 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001630TRẦN ANH DŨNG 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001631TRẦN HIẾU DŨNG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001632TRẦN MINH DŨNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001633TRẦN TIẾN DŨNG 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001634TRƯƠNG ĐẠI DŨNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001635TẤT TÔ MAI DŨNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001636VÕ THẾ DŨNG 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001637VÕ TUẤN DŨNG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001638VŨ ĐỨC DŨNG 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001639NGÔ ĐỨC DUY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001640NGUYỄN MINH DUY 06/10/197Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001642TRẦN NGỌC DUY 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001643AN PHÚC DUY 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001644BÙI CÔNG DUY 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001645BÙI ĐỨC KHANG DUY 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001646BÙI KHƯƠNG DUY 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001647BÙI QUỐC DUY 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001648CỔ HOÀI DUY 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001649CHÂU THANH DUY 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001650CHÂU THANH DUY 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001651DƯƠNG ANH DUY 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001652DƯƠNG HẠO DUY 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001653ĐỖ ANH DUY 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001654ĐỖ THANH DUY 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001655ĐỖ TRẦN NHẬT DUY 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001656ĐÀO TẤN DUY 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001657ĐÀO VIỆT DUY 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001658ĐINH ANH DUY 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001659ĐINH NGUYỄN AN DUY 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001660ĐINH NHẬT DUY 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001661ĐINH THẾ DUY 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001662ĐẶNG KHÁNH DUY 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001663ĐẶNG KHÁNH DUY 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001664ĐẶNG MINH DUY 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001665ĐOÀN THÁI DUY 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001666HÀNG ANH DUY 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001667HỒ NGUYỄN CÔNG DUY 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001668HUỲNH ANH DUY 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001669HUỲNH CHÂU ĐỨC DUY 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001670HUỲNH ĐÔNG DUY 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001671HUỲNH HOÀNG DUY 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001672HUỲNH KHẢI DUY 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001673HUỲNH KHƯƠNG DUY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001674HUỲNH LÊ MINH DUY 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001675HUỲNH NGỌC DUY 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001676HUỲNH THANH DUY 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001677KIỀU NGUYỄN PHƯƠNG DUY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001678LỮ MINH DUY 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001679LÂM ANH DUY 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001680LÂM BẢO DUY 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001681LÂM BÙI DUY 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001683LÊ ĐĂNG DUY 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001684LÊ HOÀI DUY 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001685LÊ HỮU ANH DUY 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001686LÊ MINH DUY 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001687LÊ NGUYỄN HOÀNG DUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001688LÊ NGUYỄN MINH DUY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001690LÊ QUỐC DUY 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001691LÊ THỊ THÚY DUY 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001692LÊ THỊ THÚY DUY 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001693LÊ THANH DUY 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001694LÊ THÀNH KHÁNH DUY 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001695LÊ TẤN DUY 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001696LÊ TƯỜNG DUY 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001697LIỄU PHƯỚC DUY 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001698LƯƠNG HỮU DUY 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001699LƯƠNG NGỌC DUY 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001700LƯƠNG NGỌC MINH DUY 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001701LƯƠNG THIỆN ĐỨC DUY 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001702LƯU VŨ MINH DUY 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001703LÝ BẢO DUY 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001704LÝ NHẬT DUY 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001705NGÔ ANH DUY 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001706NGÔ ĐỨC DUY 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001707NGÔ NHẬT DUY 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001708NGÔ QUỐC DUY 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001709NGÔ THANH DUY 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001710NGÔ THANH DUY 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001711NGUYỄN HÀ KHÁNH DUY 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001712NGUYỄN MAI DUY 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001714NGUYỄN TRUNG DUY 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001715NGUYỄN ANH DUY 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001716NGUYỄN ANH DUY 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001717NGUYỄN ANH DUY 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001718NGUYỄN BẢO DUY 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001719NGUYỄN DUY 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001720NGUYỄN DUY 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001721NGUYỄN ĐĂNG DUY 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001722NGUYỄN ĐỨC DUY 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001723NGUYỄN ĐỨC DUY 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001724NGUYỄN ĐỨC DUY 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001725NGUYỄN ĐỨC DUY 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001726NGUYỄN ĐỨC DUY 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001727NGUYỄN ĐỨC DUY 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001728NGUYỄN ĐỨC QUANG DUY 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001729NGUYỄN ĐÌNH DUY 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001730NGUYỄN HÀ KHÁNH DUY 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001731NGUYỄN HOÀI DUY 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001732NGUYỄN HOÀNG ANH DUY 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001733NGUYỄN HOÀNG DUY 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001734NGUYỄN HOÀNG DUY 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001735NGUYỄN HOÀNG DUY 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001736NGUYỄN HOÀNG DUY 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001737NGUYỄN HỮU DUY 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001738NGUYỄN HỮU DUY 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001739NGUYỄN HỮU ĐỨC DUY 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001740NGUYỄN HUỲNH THANH DUY 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001741NGUYỄN KHANG DUY 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001742NGUYỄN KHÁNH DUY 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001743NGUYỄN KHÁNH DUY 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001744NGUYỄN KHÁNH DUY 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001745NGUYỄN KHÁNH DUY 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001746NGUYỄN KHÁNH DUY 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001747NGUYỄN MINH DUY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001748NGUYỄN MINH DUY 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001749NGUYỄN NHẤT DUY 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001750NGUYỄN PHAN MINH DUY 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001751NGUYỄN PHẠM LONG DUY 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001752NGUYỄN PHONG DUY 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001753NGUYỄN PHÚC BẢO DUY 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001754NGUYỄN PHƯỚC DUY 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001755NGUYỄN PHƯỚC DUY 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001756NGUYỄN PHƯƠNG DUY 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001757NGUYỄN QUANG DUY 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001758NGUYỄN QUỐC DUY 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001759NGUYỄN THÁI DUY 00/00/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001760NGUYỄN THANH DUY 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001762NGUYỄN THÀNH DUY 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001763NGUYỄN THÀNH DUY 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001764NGUYỄN THÀNH DUY 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001765NGUYỄN THÀNH DUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001766NGUYỄN THÀNH DUY 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001767NGUYỄN THIỆN KHÁNH DUY 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001768NGUYỄN TRẦN MINH DUY 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001769NGUYỄN TRƯỜNG DUY 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001770NGUYỄN VĂN DUY 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001771NGUYỄN XUÂN DUY 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001772PHAN HOÀNG DUY 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001773PHAN KHÔI DUY 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001774PHAN MINH DUY 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001775PHAN NGỌC KHÁNH DUY 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001776PHAN NHẬT DUY 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001777PHAN VĂN DUY 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001778PHẠM BÁ DUY 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001779PHẠM CHÍ HOÀNG DUY 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001780PHẠM LÊ HOÀNG DUY 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001781PHẠM MINH DUY 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001782PHẠM NHẬT DUY 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001783PHẠM QUANG DUY 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001784PHẠM QUANG DUY 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001785PHẠM THANH DUY 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001786PHẠM THANH DUY 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001787PHẠM VĂN DUY 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001788QUÁCH HÀ KHẢ DUY 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001789TẠ ĐÌNH DUY 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001790THÁI ANH DUY 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001791TÔN THỌ DUY 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001792TRẦN PHƯỚC DUY 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001793TRẦN ANH DUY 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001794TRẦN BÁ HOÀNG DUY 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001795TRẦN BẢO DUY 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001796TRẦN BẢO DUY 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001797TRẦN ĐỨC DUY 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001798TRẦN ĐÌNH DUY 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001799TRẦN HOÀNG DUY 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001800TRẦN HỮU DUY 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001801TRẦN HUỲNH MINH DUY 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001802TRẦN KHƯƠNG DUY 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001803TRẦN LÂM NHẬT DUY 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001804TRẦN LẬP DUY 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001805TRẦN MINH DUY 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001806TRẦN NAM DUY 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001807TRẦN NGUYÊN DUY 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001808TRẦN NGUYỄN ANH DUY 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001809TRẦN NHƯ DUY 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001810TRẦN PHẠM ĐỨC DUY 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001811TRẦN QUAN DUY 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001812TRẦN QUANG DUY 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001815TRẦN THANH DUY 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001816TRẦN VĂN DUY 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001817TRƯƠNG KHÁNH DUY 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001818VÕ ĐỨC DUY 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001819VÕ THANH DUY 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001820VŨ ANH DUY 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001821VŨ ĐỨC DUY 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001822VŨ TRẦN ĐỨC DUY 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001823HUỲNH NGỌC MỸ DUYÊN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001824NGÔ NGỌC THÙY DUYÊN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001825BÙI THỊ MỸ DUYÊN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001826CAO KỲ DUYÊN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001827DƯƠNG THÙY DUYÊN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001828ĐỖ NGUYỄN ÁNH DUYÊN 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001829ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001830ĐÀM THỊ MỸ DUYÊN 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001831ĐÀO LÊ PHƯƠNG DUYÊN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001832ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001833HỒ HUỲNH MỸ DUYÊN 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001834HỒ LÊ MINH DUYÊN 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001835HÀ MỸ DUYÊN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001836HÀ MỸ DUYÊN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001837HUỲNH THỊ DUYÊN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001838HUỲNH TRẦN MỸ DUYÊN 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001839LÂM KỲ DUYÊN 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001840LÂM THỤY PHƯƠNG DUYÊN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001841LÊ ĐẶNG MỸ DUYÊN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001842LÊ MỸ DUYÊN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001843LÊ PHẠM HOÀI DUYÊN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001844LÊ THỊ CẨM DUYÊN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001845LÊ THỊ KIM DUYÊN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001846LÊ THỊ TRÚC DUYÊN 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001847LƯƠNG THỊ THÚY DUYÊN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001848LƯU THỊ DUYÊN 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001849MAI THANH DUYÊN 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001850NGÔ HUỲNH PHƯƠNG DUYÊN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001851NGUYỄN ĐẶNG NGỌC DUYÊN 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001852NGUYỄN KIỀU DUYÊN 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001854NGUYỄN CAO THÙY DUYÊN 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001855NGUYỄN CHƯƠNG MĨ DUYÊN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001856NGUYỄN ĐĂNG KỲ DUYÊN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001857NGUYỄN HỒ MỸ DUYÊN 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001858NGUYỄN HỒNG DUYÊN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001859NGUYỄN HOÀNG CẨM DUYÊN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001860NGUYỄN HOÀNG DUYÊN 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001861NGUYỄN HOÀNG THÙY DUYÊN 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001862NGUYỄN HUỲNH MỸ DUYÊN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001863NGUYỄN KIM DUYÊN 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001864NGUYỄN KIỂN HỒNG DUYÊN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001865NGUYỄN LÊ MỸ DUYÊN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001866NGUYỄN LẠI XUÂN DUYÊN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001867NGUYỄN NGỌC DUYÊN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001868NGUYỄN NGỌC DUYÊN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001869NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001870NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001871NGUYỄN NGỌC MINH DUYÊN 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001872NGUYỄN NGỌC THÙY DUYÊN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001873NGUYỄN NGỌC THÙY DUYÊN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001874NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001875NGUYỄN THỊ DUYÊN 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001876NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001877NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001878NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001879NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001880NGUYỄN THỊ THU DUYÊN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001881NGUYỄN THÁI MỸ DUYÊN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001882NGUYỄN THỤY KỲ DUYÊN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001883NGUYỄN THỤY MỸ DUYÊN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001884NGUYỄN TRẦN PHƯỚC DUYÊN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001885NGUYỄN TRỌNG MỸ DUYÊN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001886PHAN THỊ MỸ DUYÊN 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001887PHẠM THỊ BÍCH DUYÊN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001888PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001889QUÁCH THỊ MỸ DUYÊN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001890TỪ NGỌC PHƯƠNG DUYÊN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001891TẠ THỊ MỸ DUYÊN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001892TÔN NỮ KỲ DUYÊN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001893TRẦN HẠNH DUYÊN 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001894TRẦN HUỲNH MỸ DUYÊN 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001895TRẦN NGỌC DUYÊN 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001896TRẦN NGỌC THÙY DUYÊN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001897TRẦN NGUYỄN THÙY DUYÊN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001898TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001899TRẦN THỊ CẨM DUYÊN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001900TRẦN THỊ DUYÊN 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001901TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001902TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001903TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001904TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001905TRẦN THỊ THÙY DUYÊN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001906TRỊNH BÍCH DUYÊN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001907TRỊNH PHÁ THIÊN DUYÊN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001908TRƯƠNG ĐẶNG MỸ DUYÊN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001909TRƯƠNG NGUYỄN MỸ DUYÊN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001910VÕ LƯU THÙY DUYÊN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001911VÕ THỊ KIM DUYÊN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001912VŨ HOÀNG HỒNG DUYÊN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001913VŨ MỘNG DUYÊN 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001914VY THÚY DUYÊN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001915Y DUYÊN 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001916ĐỖ AN DUYỆT 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001917DƯƠNG HUỲNH DƯ 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001918TRỊNH VĂN DỰ 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001919CHỀ CẨM DỨNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001920TẠ ĐĂNG NHẬT DƯƠNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001922CHÂU NHẬT HẢI DƯƠNG 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001923CHUNG THÙY DƯƠNG 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001924ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001925ĐỖ THÙY DƯƠNG 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001926ĐINH HỮU DƯƠNG 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001927HỒ XUÂN DƯƠNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001928HOÀNG NGỌC THÙY DƯƠNG 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001929HOÀNG NGUYỄN THÙY DƯƠNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001930HUỲNH THANH DƯƠNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001931LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001932LÊ THÙY DƯƠNG 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001933LÊ THÙY DƯƠNG 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001934LƯƠNG THÙY DƯƠNG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001935NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001936NGUYỄN VĂN DƯƠNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001937NGUYỄN DƯƠNG 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001938NGUYỄN DƯƠNG 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001939NGUYỄN HẢI DƯƠNG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001940NGUYỄN HẢI DƯƠNG 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001941NGUYỄN HẢI DƯƠNG 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001942NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001943NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001944NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001945NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001946NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001947NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001948NGUYỄN THÁI DƯƠNG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001949NGUYỄN THANH DƯƠNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001950NGUYỄN THẠCH TRIỆU DƯƠNG 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001951NGUYỄN THÙY DƯƠNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001952NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001953NGUYỄN THÙY DƯƠNG 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001954NGUYỄN VĂN HƯỚNG DƯƠNG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001955NGUYỄN VÕ THÙY DƯƠNG 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001956NGUYỄN VŨ QUẢNG DƯƠNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001957NGUYỄN VƯƠNG THÙY DƯƠNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001958PHAN THỊ ÁNH DƯƠNG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001959PHẠM DUY DƯƠNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001960PHẠM MINH DƯƠNG 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001961PHẠM NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001962PHẠM PHAN MINH DƯƠNG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001963PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001964PHẠM VŨ HẢI DƯƠNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001965THÁI THỊ BÌNH DƯƠNG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001966THANG HÁN DƯƠNG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001967THÍCH TÚ DƯƠNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001968TRẦN CHÍ DƯƠNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001969TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001970TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001971TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001972TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001973TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001974TRƯƠNG DUY DƯƠNG 18/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001975TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001976VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001977VŨ THÙY DƯƠNG 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001978VŨ VĂN DƯƠNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001979VƯƠNG QUÍ DƯƠNG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001980TRẦN VĂN DƯỠNG 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001981HUỲNH VŨ TRỌNG DY 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001982TAN VĂN ĐA 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001983NGUYỄN NGỌC LINH ĐÀI 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001984NGUYỄN TRANG ĐÀI 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001985BÙI PHƯƠNG ĐẠI 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001986CHUNG MINH ĐẠI 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001987DƯƠNG QUANG ĐẠI 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001988ĐỖ QUANG ĐẠI 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001989ĐẶNG VĂN ĐẠI 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001990HỨA THÀNH ĐẠI 23/07/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001991NGUYỄN CHÍ GIA ĐẠI 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001992NGUYỄN DOÃN ĐẠI 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001993NGUYỄN KHẮC ĐẠI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001994NGUYỄN PHẠM ĐẠI 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001995NGUYỄN PHÚC ĐẠI 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001996NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001997ÔNG VŨ PHƯỚC ĐẠI 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001998PHẠM THÀNH ĐẠI 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX001999TRẦN BẢO ĐẠI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002000TRẦN HUỲNH ĐẠI 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002001TRẦN THANH ĐẠI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002002VÕ HOÀNG ĐẠI 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002003LÊ VĂN ĐÀM 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002004NGUYỄN XUÂN ĐẢM 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002005DƯƠNG NHẬT UYÊN ĐAN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002006ĐỖ THỤY ĐAN 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002007ĐỖ TƯỜNG VÂN ĐAN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002008HOÀNG THỊ NGỌC ĐAN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002009LÊ LINH ĐAN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002010NGUYỄN HOÀNG TÂM ĐAN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002011NGUYỄN HỮU THỤY ĐAN 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002012NGUYỄN THỊ LINH ĐAN 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002013NGUYỄN THÙY LINH ĐAN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002014PHAN DUY ĐAN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002015TRẦN DUY LINH ĐAN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002016TRẦN NGUYỄN LINH ĐAN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002017TRẦN NGUYỄN LINH ĐAN 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002018TRẦN THỤY ĐAN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002019VĂN THỤC ĐAN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002020PHAN ĐẶNG HỮU ĐANG 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002021NGUYỄN GIA ĐÀNG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002022BÙI THỊ ANH ĐÀO 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002023ĐỖ LÊ HỒNG ĐÀO 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002024HỒ THỊ ANH ĐÀO 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002025HỒNG NGỌC ĐÀO 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002026HUỲNH HƯƠNG BÍCH ĐÀO 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002027HUỲNH NGÂN ĐÀO 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002028HUỲNH THỊ TRÚC ĐÀO 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002029LÂM THỊ HỒNG ĐÀO 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002030LÊ TĂNG XUÂN ĐÀO 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002031LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002032LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002033LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002034LÝ LÂM ANH ĐÀO 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002035NGÔ THỊ HỒNG ĐÀO 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002036NGÔ THỊ HỒNG ĐÀO 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002037NGUYỄN NGỌC ANH ĐÀO 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002038NGUYỄN NGỌC ĐÀO 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002039NGUYỄN THỊ CHÚC ĐÀO 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002040NGUYỄN THỊ HOÀNG ĐÀO 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002041NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002042PHƯƠNG LÊ HỒNG ĐÀO 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002043TRẦN THỊ ANH ĐÀO 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002044TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002045TRẦN THỊ XUÂN ĐÀO 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002046TRỊNH HỒNG ĐÀO 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002047TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002048VÕ THỊ BÉ ĐÀO 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002049ĐỖ HOÀNG ĐẠO 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002050KIỀU ĐỨC ĐẠO 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002051NGUYỄN VĂN HOÀNG ĐẠO 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002052TRẦN ĐOÀN HOÀNG ĐẠO 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002053TRẦN HƯNG ĐẠO 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002054BÙI TIẾN ĐẠT 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002055BÙI XUÂN ĐẠT 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002056CAO KHÁNH ĐẠT 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002057CHÂU VĨNH ĐẠT 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002058CHƯNG TUẤN ĐẠT 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002059DIỆP MINH ĐẠT 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002060DU PHỐI ĐẠT 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002061DƯƠNG QUANG ĐẠT 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002063ĐỖ ĐỨC ĐẠT 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002064ĐỖ NGUYỄN NGUYÊN ĐẠT 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002065ĐỖ TẤN ĐẠT 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002066ĐỖ VĂN ĐẠT 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002067ĐÀO TẤN ĐẠT 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002068ĐINH THÀNH ĐẠT 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002069ĐẶNG ĐỖ ĐẠT 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002070ĐẶNG MINH ĐẠT 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002071ĐOÀN TIẾN ĐẠT 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002072HỒ QUỐC ĐẠT 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002073HỨA TẤN ĐẠT 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002074HÀNG MINH ĐẠT 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002075HOÀNG ANH ĐẠT 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002076HOÀNG LÊ ĐẠT 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002077HOÀNG MINH ĐẠT 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002078HUỲNH MINH TIẾN ĐẠT 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002079HUỲNH MẪN ĐẠT 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002080HUỲNH PHÚC ĐẠT 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002081HUỲNH THÔNG ĐẠT 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002083HUỲNH TUẤN ĐẠT 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002084HUỲNH TUẤN ĐẠT 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002085HUỲNH XUÂN ĐẠT 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002086HƯƠNG MINH ĐẠT 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002087LẠC THÀNH ĐẠT 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002088LÊ MINH ĐẠT 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002089LÊ NGUYỄN THÀNH ĐẠT 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002090LÊ THANH ĐẠT 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002091LÊ THÀNH ĐẠT 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002092LÊ THÀNH ĐẠT 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002093LÊ THÀNH ĐẠT 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002094LÊ THÀNH ĐẠT 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002095LÊ THÀNH ĐẠT 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002096LÊ TẤN ĐẠT 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002097LƯƠNG CHÍ ĐẠT 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002098LƯƠNG THÀNH ĐẠT 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002099LƯƠNG TIẾN ĐẠT 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002100LÝ THÀNH ĐẠT 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002101MAI TIẾN ĐẠT 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002102NGÔ MINH TUẤN ĐẠT 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002103NGÔ TIẾN ĐẠT 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002104NGUYỄN BÁ ĐẠT 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002105NGUYỄN BÁ ĐẠT 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002106NGUYỄN CÔNG ĐẠT 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002107NGUYỄN ĐOÀN QUỐC ĐẠT 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002108NGUYỄN HỒNG ĐẠT 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002109NGUYỄN HỮU THÀNH ĐẠT 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002110NGUYỄN HUỲNH QUỐC ĐẠT 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002111NGUYỄN MINH ĐẠT 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002112NGUYỄN PHÁT ĐẠT 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002113NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002114NGUYỄN QUỐC ĐẠT 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002115NGUYỄN QUỐC ĐẠT 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002116NGUYỄN QUỐC ĐẠT 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002117NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002118NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002119NGUYỄN THÀNH ĐẠT 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002120NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002121NGUYỄN THÀNH ĐẠT 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002122NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002123NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002124NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002125NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002126NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002127NGUYỄN TIẾN ĐẠT 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002128NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002129NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002130NGUYỄN TIẾN ĐẠT 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002131NGUYỄN TIẾN ĐẠT 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002132NGUYỄN TẤN ĐẠT 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002133NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002134NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002135NGUYỄN TẤN ĐẠT 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002136NGUYỄN TẤN ĐẠT 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002137NGUYỄN TẤN ĐẠT 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002138NGUYỄN TẤN ĐẠT 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002139NGUYỄN TẤN ĐẠT 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002140NGUYỄN TUẤN ĐẠT 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002141NGUYỄN VĂN ĐẠT 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002142NGUYỄN VĂN ĐẠT 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002143NGUYỄN VĂN MINH ĐẠT 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002144NGUYỄN VĂN VŨ ĐẠT 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002145NGUYỄN VIẾT ĐẠT 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002146PHAN QUANG ĐẠT 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002147PHAN QUANG ĐẠT 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002148PHAN QUỐC ĐẠT 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002149PHAN THANH ĐẠT 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002150PHAN THÀNH ĐẠT 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002151PHẠM QUỐC ĐẠT 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002152PHẠM THANH ĐẠT 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002153PHẠM THÀNH ĐẠT 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002154PHẠM THÀNH ĐẠT 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002155PHẠM TẤN ĐẠT 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002156PHÙNG TIẾN ĐẠT 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002157QUẢNG THÀNH ĐẠT 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002158TỪ GIA ĐẠT 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002159TẠ PHÚC THÀNH ĐẠT 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002160TĂNG VĨNH ĐẠT 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002161TÂN MINH ĐẠT 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002162THÁI HỮU ĐẠT 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002163THÂN TRỌNG ĐẠT 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002164TRẦN CAO ĐẠT 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002165TRẦN DIỄN ĐẠT 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002166TRẦN ĐỨC ĐẠT 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002167TRẦN MINH ĐẠT 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002168TRẦN MINH ĐẠT 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002169TRẦN PHÁT ĐẠT 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002170TRẦN QUANG ĐẠT 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002171TRẦN QUỐC ĐẠT 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002172TRẦN THÀNH ĐẠT 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002173TRẦN TIẾN ĐẠT 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002174TRẦN TIẾN ĐẠT 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002175TRẦN TẤN ĐẠT 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002176TRẦN TUẤN ĐẠT 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002177TRẦN TUẤN ĐẠT 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002178TRẦN VƯƠNG QUỐC ĐẠT 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002179TRẦN Y ĐẠT 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002180TRỊNH THÀNH ĐẠT 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002181TRƯƠNG TIẾN ĐẠT 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002182TRƯƠNG VĂN QUANG ĐẠT 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002183TRƯƠNG XUÂN ĐẠT 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002184TẤT ĐẠT 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002185VĂN TUẤN ĐẠT 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002186VÕ PHÁT ĐẠT 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002187VÕ TẤN ĐẠT 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002188VÕ THÀNH ĐẠT 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002189VÕ THÀNH ĐẠT 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002190VÕ TIẾN ĐẠT 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002191VÕ TIẾN ĐẠT 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002192VÕ TẤT ĐẠT 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002193VŨ HỮU THÀNH ĐẠT 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002194VŨ THÀNH ĐẠT 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002195LÊ TẤT ĐẮC 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002196ĐINH QUANG HẢI ĐĂNG 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002197BÙI MINH ĐĂNG 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002198CUNG NGỌC ĐĂNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002199ĐẶNG TRẦN MINH ĐĂNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002200ĐẶNG VŨ MINH ĐĂNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002201HỒNG HẢI ĐĂNG 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002202LÂM HẢI ĐĂNG 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002203LÊ ĐINH HOÀNG ĐĂNG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002204LÊ GIA ĐĂNG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002205LÊ MINH ĐĂNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002206LÊ TRẦN QUANG ĐĂNG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002207NGÔ MINH ĐĂNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002208NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002209NGUYỄN DUY ĐĂNG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002210NGUYỄN HẢI ĐĂNG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002211NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002213NGUYỄN HUỲNH HẢI ĐĂNG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002214NGUYỄN LÊ BÁ ĐĂNG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002215NGUYỄN MINH ĐĂNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002216NGUYỄN TRẦN HẢI ĐĂNG 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002218PHẠM BÙI HẢI ĐĂNG 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002219PHẠM HẢI ĐĂNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002220PHẠM TUẤN ĐĂNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002221THẠCH HẢI ĐĂNG 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002222TRẦN MẠCH VĨ ĐĂNG 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002223TRẦN SĨ ĐĂNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002224TRẦN THANH ĐĂNG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002225TRỊNH MINH ĐĂNG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002226VÕ KHÁNH ĐĂNG 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002227VÕ MINH ĐĂNG 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002228VŨ HẢI ĐĂNG 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002229HUỲNH VĨNH ĐẰNG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002231PHÙNG THANH ĐẦY 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002232NGUYỄN VĂN ĐỨC 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002233ĐẶNG MINH ĐỆ 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002234NGUYỄN HỒNG ĐỆ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002235HOÀNG THẢO ĐIỀN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002236HUỲNH MINH ĐIỀN 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002237NGUYỄN THANH ĐIỀN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002238PHAN PHÙNG LAM ĐIỀN 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002239PHẠM THANH ĐIỀN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002240TRẦN CÁT ĐIỀN 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002242TRẦN TRUNG ĐIỀN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002243TRẦN VĂN ĐIỀN 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002244DƯƠNG NGỌC ĐIỆP 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002245NGUYỄN THỊ KIM ĐIỆP 10/08/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002246PHAN THỊ ĐIỆP 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002247PHẠM THỊ ĐIỆP 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002248TRẦN VĂN ĐIỀU 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002249ĐỖ NGUYỄN BĂNG ĐÌNH 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002250HỨA NGỌC ĐÌNH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002251HUỲNH ÁI ĐÌNH 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002252LÂM ĐÌNH ĐÌNH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002253LÝ MỸ ĐÌNH 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002254LÝ TƯ ĐÌNH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002255NGUYỄN THỊ ĐÌNH ĐÌNH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002256NGUYỄN THỊ MAI ĐÌNH 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002257TRẦN BÍCH ĐÌNH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002258VÕ UYỄN ĐÌNH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002259VŨ MẠNH ĐÌNH 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002260ĐOÀN NGỌC ĐỈNH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002261NGUYỄN CHÂU ĐỈNH 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002262PHẠM CÔNG ĐỈNH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002263ĐẶNG QUANG ĐỊNH 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002264LÊ TẤN ĐỊNH 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002265NGUYỄN BÁ XUÂN ĐỊNH 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002266NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002267NGUYỄN HỮU ĐỊNH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002268NGUYỄN VĂN ĐỊNH 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002269ĐẶNG THỤC ĐOAN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002270NGUYỄN HOÀNG THANH ĐOAN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002271PHAN NGỌC QUỲNH ĐOAN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002272TRỊNH THỊ ĐOAN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002273TRƯƠNG THỤC ĐOAN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002274TRƯƠNG TÚ ĐOAN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002275LÊ MINH ĐOÀN 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002276NGÔ MINH ĐOÀN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002277NGUYỄN CÔNG ĐOÀN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002278NGUYỄN MINH ĐOÀN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002279NGUYỄN QUỐC ĐOÀN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002280NGUYỄN THÚC ĐOÀN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002281PHAN NGHIỆP ĐOÀN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002283HÀ THANH ĐÔ 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002284NGUYỄN LINH ĐÔ 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002285NGUYỄN THÀNH ĐÔ 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002286PHẠM NGỌC KINH ĐÔ 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002287NGUYỄN TIẾN ĐỘ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002288ĐINH QUANG ĐÔNG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002289ĐẶNG THANH ĐÔNG 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002290ĐẶNG VĂN PHƯƠNG ĐÔNG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002291LÊ NGỌC ĐÔNG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002292LÝ NHẬT ĐÔNG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002293NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002294NGUYỄN SỸ ĐÔNG 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002295NGUYỄN THỊ ĐÔNG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002296NGUYỄN THỊ ĐÔNG ĐÔNG 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002297NGUYỄN VĂN ĐÔNG 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002298NGUYỄN XUÂN ĐÔNG 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002299THÁI NỮ KHÁNH ĐÔNG 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002302NGUYỄN VĂN ĐỒNG 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002303TRẦN VĂN ĐỒNG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002304NGUYỄN MINH ĐỨC 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002305BÙI HỒNG ĐỨC 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002306BÙI HUY ĐỨC 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002307DƯƠNG THÁI ĐỨC 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002308ĐỖ MINH ĐỨC 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002309ĐỖ MINH ĐỨC 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002310ĐÀO TẤN ĐỨC 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002311ĐẶNG TUẤN ĐỨC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002312GIANG TRÍ ĐỨC 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002313HÀ NGUYỄN MINH ĐỨC 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002314HOÀNG SỸ ĐỨC 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002315HOÀNG VĂN ĐỨC 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002316HUỲNH THANH ĐỨC 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002317LÊ HIỀN ĐỨC 09/07/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002318LÊ HỒNG ĐỨC 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002319LÊ HOÀNG ĐỨC 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002320LÊ HUỲNH ĐỨC 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002321LÊ HUỲNH ĐỨC 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002322LÊ HUỲNH ĐỨC 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002323LÊ HUỲNH ĐỨC 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002324LÊ ÍCH ĐỨC 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002325LÊ KHÁNH ĐỨC 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002326LÊ MINH ĐỨC 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002327LÊ MINH ĐỨC 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002328LÊ PHƯỚC ĐỨC 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002329LÊ TRUNG ĐỨC 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002330LÊ VĂN ĐỨC 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002331LƯƠNG MAO PHÚ ĐỨC 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002332LƯƠNG NAM ĐỨC 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002333LƯU HUỲNH ĐỨC 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002334LƯU TRUNG ĐỨC 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002335LÝ KIẾN ĐỨC 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002336LÝ VĂN ĐỨC 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002337NGÔ MINH ĐỨC 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002338NGUYỄN ANH ĐỨC 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002339NGUYỄN CÔNG MINH ĐỨC 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002340NGUYỄN DANH ĐỨC 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002341NGUYỄN ĐÌNH DUY ĐỨC 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002342NGUYỄN HIẾU ĐỨC 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002343NGUYỄN HỮU ĐỨC 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002344NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002345NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002346NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002347NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002348NGUYỄN HUỲNH HỮU ĐỨC 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002349NGUYỄN LÊ ANH ĐỨC 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002350NGUYỄN LÊ TRƯỜNG ĐỨC 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002351NGUYỄN MINH ĐỨC 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002352NGUYỄN MINH ĐỨC 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002353NGUYỄN MINH ĐỨC 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002354NGUYỄN MINH ĐỨC 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002355NGUYỄN MINH ĐỨC 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002356NGUYỄN MẠNH ĐỨC 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002357NGUYỄN PHƯƠNG ĐỨC 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002358NGUYỄN QUANG ĐỨC 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002359NGUYỄN QUÍ ĐỨC 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002360NGUYỄN THỊ DIỄM ĐỨC 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002361NGUYỄN THẾ ĐỨC 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002362NGUYỄN THÀNH ĐỨC 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002363NGUYỄN THÀNH ĐỨC 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002364NGUYỄN TÍN ĐỨC 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002365NGUYỄN TRÍ ĐỨC 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002366NGUYỄN TRÍ ĐỨC 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002367NGUYỄN TRẦN HỒNG ĐỨC 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002368NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002369NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002370PHẠM DƯƠNG HỒNG ĐỨC 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002371PHẠM HỮU ĐỨC 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002372PHẠM MINH ĐỨC 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002373PHẠM VIẾT ĐỨC 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002374TRẦN ANH ĐỨC 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002375TRẦN CÔNG ĐỨC 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002376TRẦN HIẾU ĐỨC 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002377TRẦN HỒNG ĐỨC 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002378TRẦN HOÀNG ĐỨC 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002379TRẦN MINH ĐỨC 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002380TRẦN TẤN ĐỨC 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002381TRẦN TRỌNG ĐỨC 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002382TRẦN VŨ HOÀNG ĐỨC 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002383TRỊNH HOÀI ĐỨC 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002384TRƯƠNG CHIẾN ĐỨC 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002385VĂN ĐÌNH ĐỨC 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002386VI MINH ĐỨC 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002387VÕ HỒNG ĐỨC 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002388VÕ VĂN ĐỨC 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002389VŨ HỒNG ĐỨC 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002390ĐÀO MINH ĐƯỢC 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002393LÊ VĂN ĐƯỢC 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002394NGUYỄN TẤN ĐƯỢC 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002395TRẦN THANH ĐƯỢC 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002396LÝ KIẾN ĐƯỜNG 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002397BÙI TẤN TÀI EM 29/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002398CHÂU HÙNG EM 15/07/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002399ĐÀO MINH EM 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002400NGUYỄN TUẤN EM 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002401TRƯƠNG KHÁNH EM 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002403H'NA LY ÊBAN 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002404SITY FARITA 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002405TẮC THỊ GÁI 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002406DƯƠNG THỊ HỒNG GẤM 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002407ĐỖ THỊ HỒNG GẤM 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002408NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002409PHẠM THỊ HỒNG GẤM 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002410TẠ GIA HỒNG GẤM 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002411NGUYỄN THỊ GẦN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002412ĐỖ HOÀNG GIA 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002413HUỲNH CÁT GIA 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002414NGŨ LỮ GIA GIA 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002415NGUYỄN CAO HOÀNG GIA 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002416NGUYỄN HOÀNG GIA 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002417TÔ GIA GIA 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002419VÕ QUỲNH GIA 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002420FALAHI GIAH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002421NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002422DƯƠNG CẨM GIANG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002423DƯƠNG HOÀNG GIANG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002424DƯƠNG NGỌC BẢO GIANG 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002425DƯƠNG PHÚ GIANG 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002426ĐINH THỊ CẨM GIANG 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002427ĐẶNG THỊ CẨM GIANG 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002428ĐOÀN THỊ THANH GIANG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002429HỒ THỊ KIM GIANG 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002430HỒ TRÚC GIANG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002431HOÀNG HƯƠNG GIANG 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002432HOÀNG THỊ GIANG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002433HUỲNH ĐĂNG GIANG 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002434HUỲNH HƯƠNG GIANG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002435LÂM PHƯỚC GIANG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002436LÂM TỐNG GIANG 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002437LÊ HỒNG HƯƠNG GIANG 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002438LÊ HƯƠNG GIANG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002439LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002440LÊ THỊ TRÀ GIANG 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002441LÊ THÁI XUÂN GIANG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002442LÊ THÙY GIANG 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002443LÊ VŨ TRƯỜNG GIANG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002444LƯƠNG HUỲNH HƯƠNG GIANG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002445LƯƠNG THỊ CẨM GIANG 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002446LƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002447LƯU TRẦN NGÂN GIANG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002448NGÔ THỊ MỸ GIANG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002449NGUYỄN HUỆ THANH GIANG 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002450NGUYỄN CẨM GIANG 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002451NGUYỄN ĐẶNG LÊ GIANG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002452NGUYỄN HOÀNG GIANG 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002453NGUYỄN LAM GIANG 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002454NGUYỄN LẬP CHÂU GIANG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002455NGUYỄN PHẠM CHÂU GIANG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002456NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002457NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002458NGUYỄN THỊ GIANG 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002459NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002460NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002461NGUYỄN THỊ LỆ GIANG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002462NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002463NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002464NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002465NGUYỄN THÁI KIỀU GIANG 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002466NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002467NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002468NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002469PHAN TÀI GIANG 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002470PHAN THỊ CẨM GIANG 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002471PHAN THỊ HÀ GIANG 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002472PHẠM CHÂU GIANG 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002473PHẠM LÊ LAM GIANG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002474TẠ HOÀNG GIANG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002475THÂN HỨA TRƯỜNG GIANG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002476TỐNG HƯƠNG GIANG 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002477TRẦN NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002478TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002479TRẦN TRƯỜNG GIANG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002480TRỊNH HOÀNG GIANG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002481VÕ TRƯỜNG GIANG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002482Ủ MINH PHƯƠNG GIAO 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002483BÙI HOÀNG HÀ GIAO 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002484DIỆP PHÚC NGỌC GIAO 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002485ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG GIAO 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002486ĐẶNG QUỲNH GIAO 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002487ĐOÀN NGỌC KIM GIAO 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002488LÊ NGUYỄN ĐAN GIAO 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002489NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG GIAO 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002490NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG GIAO 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002491NGUYỄN MINH QUỲNH GIAO 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002492NGUYỄN NGỌC GIAO 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002493NGUYỄN QUỲNH GIAO 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002494NGUYỄN QUỲNH GIAO 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002495NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG GIAO 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002496NGUYỄN THỊ HOÀNG GIAO 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002497TIÊU QUÍ GIAO 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002498TRẦN PHONG GIAO 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002499TRỊNH LÊ QUỲNH GIAO 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002500VÕ NGỌC QUỲNH GIAO 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002501VÕ TRƯƠNG QUỲNH GIAO 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002502PHAN THANH GIÁP 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002503ĐÀO THỊ NGỌC GIÀU 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002504HUỲNH VŨ NGỌC GIÀU 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002505NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002506NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002507NGUYỄN THỊ THANH GIÀU 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002508QUẢN THỊ NGỌC GIÀU 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002509TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002510VÕ NGUYỄN NGỌC GIÀU 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002511LÊ THANH GIÀU 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002512VĂN THỊ TRỌNG GIĂNG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002513NGUYỄN MINH GIỚI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002514JANR JÔ GLUS 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002516NGUYỄN THANH HÀ 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002517NGUYỄN XUÂN HÀ 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002518BÙI THỊ KIM HÀ 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002519BÙI THỊ NGỌC HÀ 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002520BÙI THÁI HÀ 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002521BÙI VĂN HÀ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002522BÙI VIỆT HÀ 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002523CHU THỊ THANH HÀ 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002524CẨM PHƯƠNG HÀ 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002525DƯƠNG THỊ THU HÀ 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002526ĐỖ NGỌC CHÂU HÀ 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002527ĐỖ VŨ TRÚC HÀ 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002528ĐÀO HOÀNG HÀ 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002529ĐÀO KHÁNH HÀ 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002530ĐẶNG THỊ THU HÀ 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002531ĐOÀN KHÁNH HÀ 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002532HUỲNH NHẬT HÀ 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002533HUỲNH THỊ THU HÀ 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002534HUỲNH THỊ THÚY HÀ 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002535HUỲNH THU HÀ 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002536LỮ BÍCH HÀ 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002537LÊ THỊ HÀ 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002538LÝ NGỌC HÀ 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002539LÝ THÁI THIÊN HÀ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002540MAI HỮU HOÀNG HÀ 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002541MAI THANH HÀ 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002542NGÔ NGÂN HÀ 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002543NGÔ THUÝ HÀ 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002544NGÔ XUÂN HÀ 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002545NGUYỄN BÍCH HÀ 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002546NGUYỄN HOÀNG HÀ 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002547NGUYỄN LÊ NGỌC HÀ 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002548NGUYỄN NGỌC KHÁNH HÀ 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002549NGUYỄN NGỌC THANH HÀ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002550NGUYỄN NGỌC THU HÀ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002551NGUYỄN NHỊ HÀ 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002552NGUYỄN PHẠM THANH HÀ 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002553NGUYỄN THỊ BẠCH HÀ 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002554NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002555NGUYỄN THỊ HÀ 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002556NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002557NGUYỄN THỊ HOÀNG HÀ 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002558NGUYỄN THỊ LỆ HÀ 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002559NGUYỄN THỊ MINH HÀ 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002560NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002561NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002562NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002563NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002564NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002565NGUYỄN THỊ THU HÀ 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002566NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002567NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002568NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002569NGUYỄN THỊ THU HÀ 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002570NGUYỄN THỊ THU HÀ 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002571NGUYỄN THANH HÀ 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002572NGUYỄN THANH HÀ 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002573NGUYỄN THU HÀ 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002574NGUYỄN THÙY NGỌC HÀ 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002575NGUYỄN THỤY NGÂN HÀ 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002576NGUYỄN VÂN HÀ 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002577NGUYỄN VŨ KHÁNH HÀ 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002578PHAN LƯU SONG HÀ 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002579PHAN THANH HÀ 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002580PHẠM NGỌC HÀ 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002581PHẠM QUANG HÀ 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002582PHẠM THỊ HỒNG HÀ 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002583PHẠM THANH HÀ 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002584PHẠM THANH HÀ 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002585TẠ NGUYỄN KHÁNH HÀ 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002586TĂNG HOÀNG HÀ 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002587TRẦN NGỌC HÀ 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002588TRẦN QUANG HÀ 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002589TRẦN THỊ BÍCH HÀ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002590TRẦN THỂ HÀ 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002591TRẦN THỊ HỒNG HÀ 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002592TRẦN THỊ THANH HÀ 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002593TRẦN THỊ THIÊN HÀ 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002594TRẦN THỊ TRÚC HÀ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002595TRẦN THIẾU HÀ 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002596TRỊNH HOÀNG HÀ 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002597TRỊNH THỊ NGỌC HÀ 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002598TRƯƠNG NGUYỄN CAO NGỌC HÀ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002599VIÊN THÚY HÀ 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002600VÕ NGỌC HÀ 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002601VŨ MẠNH HÀ 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002602VŨ NGUYỄN THANH HÀ 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002603VŨ THỊ NGỌC HÀ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002604VŨ THỤY KHÁNH HÀ 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002605LÊ DƯƠNG ĐỊNH HẠ 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002606LÊ THỊ BĂNG HẠ 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002607NGÔ QUANG HẠ 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002608NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002609NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002610PHẠM HOÀNG NHẬT HẠ 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002611PHẠM NHẬT HẠ 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002612TRẦN NHẬT VÂN HẠ 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002613TRẦN QUANG HẠ 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002614VÕ THỊ HỒNG HẠ 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002615VÕ THỊ XUÂN HẠ 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002616LÊ THỊ BÉ HAI 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002617LÊ VĂN HAI 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002618NGUYỄN THỊ HAI 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002619PHAN THỊ BÉ HAI 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002620TRẦN THỊ BÉ HAI 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002621NGUYỄN HOÀNG HẢI 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002622NGUYỄN HUY HẢI 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002623BIỆN THANH HẢI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002624BÙI CHÍ HẢI 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002625BÙI DUY HẢI 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002626BÙI QUANG HẢI 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002627BÙI THANH HẢI 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002628DIỆP CHẤN HẢI 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002629ĐỖ THIỆN HOÀNG HẢI 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002630HỒ HUỲNH TÂM HẢI 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002631HÀ MINH HẢI 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002632HÀ THỊNH HẢI 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002633HUỲNH CHÍ HẢI 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002634HUỲNH KIM SƠN HẢI 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002635HUỲNH THÁI HẢI 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002636LỮ TRƯỜNG HẢI 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002637LÃO NHẬT TRƯỜNG HẢI 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002638LÊ CÔNG HOÀNG HẢI 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002639LÊ HỒ HẢI 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002640LÊ HOÀNG HẢI 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002641LÊ HOÀNG HẢI 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002642LÊ HOÀNG HẢI 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002643LÊ HOÀNG HẢI 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002644LÊ TRẦN HẢI 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002645LÊ VĂN HẢI 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002646LÊ VĂN HẢI 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002647LƯƠNG NGỌC HẢI 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002648MÃ PHI HẢI 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002649NGUYỄN DUY HẢI 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002650NGUYỄN HỒNG HẢI 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002651NGUYỄN HOÀNG HẢI 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002652NGUYỄN HOÀNG HẢI 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002653NGUYỄN HOÀNG HẢI 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002654NGUYỄN NAM HẢI 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002655NGUYỄN PHẠM NGỌC HẢI 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002656NGUYỄN PHÚC HẢI 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002657NGUYỄN SƠN HẢI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002658NGUYỄN SƠN HẢI 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002659NGUYỄN THỊ HẢI 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002660NGUYỄN THANH HẢI 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002661NGUYỄN THANH HẢI 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002662NGUYỄN THANH HẢI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002663NGUYỄN THANH HẢI 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002664NGUYỄN THANH HẢI 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002665NGUYỄN TRẦN HẢI 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002666NGUYỄN VĂN HẢI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002667NGUYỄN VĂN HẢI 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002668PHAN DUY HẢI 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002669PHAN TRUNG HẢI 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002670PHẠM NGỌC HẢI 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002671PHẠM NGỌC HẢI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002672PHẠM THANH HẢI 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002673PHÚN QUANG HẢI 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002674PHÙNG ANH HẢI 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002675PHÙNG ĐẠI HẢI 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002676TỐNG HOÀNG HẢI 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002677TÔN THẤT HỒ HẢI 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002678TRẦN ĐỨC HẢI 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002679TRẦN ĐẠO HẢI 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002680TRẦN HỒNG HẢI 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002681TRẦN NGỌC HẢI 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002682TRẦN NGỌC HẢI 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002684TẤT KỲ HẢI 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002685UÔNG MINH HẢI 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002686VI THANH HẢI 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002687VÕ CHÁNH HẢI 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002688VÕ NGUYỄN VIỆT HẢI 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002689VÕ THANH HẢI 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002690VŨ HẢI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002691VŨ QUANG HẢI 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002692ĐẶNG MINH HÁN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002693LƯU MỸ HANH 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002694TẤT PHÚ HANH 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002695NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002696BÙI THỊ MỸ HẠNH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002697CAO THỊ HỒNG HẠNH 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002698HOÀNG THỊ HẠNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002699HUỲNH MINH HẠNH 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002700HUỲNH NGỌC HẠNH 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002701HUỲNH THỊ HIẾU HẠNH 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002702LA THỊ BÍCH HẠNH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002703LÊ MINH HẠNH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002704LÊ THỊ HỒNG HẠNH 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002705LÊ THỊ MỸ HẠNH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002706LƯƠNG NGUYỄN MINH HẠNH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002707LƯƠNG THỤC HẠNH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002708NGÔ ĐÀO MỸ HẠNH 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002709NGUYỄN DUNG HẠNH 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002710NGUYỄN HỒNG HẠNH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002711NGUYỄN HỒNG HẠNH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002712NGUYỄN HỒNG HẠNH 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002713NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002714NGUYỄN MAI HẠNH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002715NGUYỄN NGỌC HỒNG HẠNH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002716NGUYỄN NGỌC HẠNH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002717NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002718NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002719NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002720NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002721NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002722NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002723NGUYỄN THỊ HẠNH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002724NGUYỄN THỊ HẠNH 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002725NGUYỄN THỊ HẠNH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002726NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002727NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002728NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002729NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002730NGUYỄN THANH MỸ HẠNH 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002731PHAN THỊ MỸ HẠNH 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002732PHẠM HỒNG HẠNH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002733PHẠM NGỌC HẠNH 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002734PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002735TRIỆU MỸ HẠNH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002736TRẦN HIẾU HẠNH 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002737TRẦN MINH HẠNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002738TRẦN MINH HẠNH 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002739TRẦN NGỌC HẠNH 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002740TRẦN THỊ HIẾU HẠNH 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002741TRỊNH DIỆP HỒNG HẠNH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002742TRƯƠNG LÊ HIẾU HẠNH 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002743VÕ HỒNG HẠNH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002744CAO MINH HÀO 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002745CHÂU MINH HÀO 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002746CHU TUẤN HÀO 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002747DIỆP ĐỨC HÀO 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002748DƯƠNG NHẬT HÀO 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002749ĐỖ ANH HÀO 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002750ĐÀO NHỰT HÀO 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002751ĐỔNG VĂN HÀO 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002752HOÀNG NGUYỄN PHONG HÀO 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002753HUỲNH GIA HÀO 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002754LỮ TUẤN HÀO 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002755LÂM CHÍ HÀO 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002756LÂM CẨM HÀO 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002757LÊ ĐẠI HÀO 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002758LÊ MINH HÀO 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002759LÊ THANH HÀO 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002760LÊ TRẦN MINH HÀO 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002761LƯ TẤN HÀO 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002762LƯƠNG GIA HÀO 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002763LÝ ĐÔNG HÀO 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002764NGÔ NGỌC HÀO 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002765NGÔ THẾ HÀO 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002766NGUYỄN LÊ THANH HÀO 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002767NGUYỄN LÝ QUANG HÀO 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002768NGUYỄN MINH PHÚ HÀO 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002769NGUYỄN NHỰT HÀO 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002770NGUYỄN PHÚ HÀO 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002771NGUYỄN TRẦN NHẬT HÀO 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002772NGUYỄN VĂN HÀO 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002773PHẠM MAI THANH HÀO 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002774PHẠM MINH HÀO 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002775PHẠM QUANG HÀO 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002776PHÙ TẤN HÀO 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002777PHÙNG TIẾN HÀO 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002778QUÁCH GIA HÀO 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002779QUÁCH VĨ HÀO 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002780TRẦN CHÍ HÀO 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002781TRẦN NHẤT HÀO 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002782TRẦN PHÚ HÀO 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002783TRẦN VĨNH HÀO 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002784TRẦN VÕ THANH HÀO 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002785TRỊNH GIA HÀO 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002786TRƯƠNG LƯƠNG HUY HÀO 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002787TRƯƠNG NGUYÊN HÀO 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002788TRƯƠNG NHẬT HÀO 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002789TẤT CHỨNG HÀO 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002790VŨ THUYÊN HÀO 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002791CAO QUANG HẢO 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002792DƯƠNG VĨNH HẢO 27/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002793ĐẶNG THỊ TÚ HẢO 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002794HOÀNG NHƯ HẢO 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002795HUỲNH NHƯ HẢO 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002796HUỲNH THỊ NGỌC HẢO 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002797LÂM THỊ TÚ HẢO 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002798LÊ HOÀNG HẢO 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002799LÊ LÂM XUÂN HẢO 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002800LÊ QUỐC HẢO 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002801LÊ THỊ NHƯ HẢO 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002802LU HUỲNH HẢO 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002803LƯƠNG THỊ MỘNG HẢO 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002805NGÔ TUYẾT HẢO 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002806NGUYỄN DƯƠNG NGỌC HẢO 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002807NGUYỄN HOÀNG NHƯ HẢO 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002808NGUYỄN MINH HẢO 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002809NGUYỄN NGỌC XUÂN HẢO 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002810NGUYỄN QUANG HẢO 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002811NGUYỄN THỊ HỒNG HẢO 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002812NGUYỄN THỊ HẢO 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002813NGUYỄN THỊ THANH HẢO 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002814PHẠM NHƯ HẢO 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002815THIỆU BẢO VÂN HẢO 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002816TRƯƠNG XUÂN HẢO 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002817VÕ ĐOÀN NHƯ HẢO 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002818VÕ THỊ NGỌC HẢO 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002819NGUYỄN TĂNG THANH HÃO 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002820CHƯƠNG CHẤN HẠO 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002821NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002822AN THANH HẰNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002823BÙI THỊ HẰNG 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002824BÙI THÚY HẰNG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002825CỔ THỊ NGỌC HẰNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002826CHU THỊ THÚY HẰNG 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002827CUNG LỆ HẰNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002828DƯƠNG THU HẰNG 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002829ĐỖ DIỆP THANH HẰNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002830ĐỖ THỊ THANH HẰNG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002831ĐINH THỊ NGỌC HẰNG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002832ĐINH THANH HẰNG 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002833ĐẶNG THANH HẰNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002834ĐOÀN THỊ THANH HẰNG 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002835HỒ THỊ NGỌC HẰNG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002837HUỲNH THỊ THANH HẰNG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002838HUỲNH THỊ THUÝ HẰNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002839LẠC VỊNH HẰNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002840LÊ NGỌC MỸ HẰNG 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002841LÊ THỊ HẰNG 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002842LÊ THỊ KIM HẰNG 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002843LÊ THỊ THANH HẰNG 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002844LÊ THỊ THANH HẰNG 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002845LÊ THỊ THU HẰNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002846LÊ THUÝ HẰNG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002847LÊ TIỂU KIM HẰNG 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002848LONG THẾ HẰNG 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002849LƯU MINH HẰNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002850LƯU THÚY HẰNG 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002851MAI THỊ THU HẰNG 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002852NGÔ BÍCH HẰNG 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002853NGÔ THỊ THU HẰNG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002854NGUYỄN HOA THÚY HẰNG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002855NGUYỄN HUỲNH THANH HẰNG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002856NGUYỄN KIM HẰNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002857NGUYỄN KIM HẰNG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002858NGUYỄN NHẬT HẰNG 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002859NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002860NGUYỄN THỊ CẨM HẰNG 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002861NGUYỄN THỊ HẰNG 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002862NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002863NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002864NGUYỄN THỊ PHÚ HẰNG 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002866NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002867NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002868NGUYỄN THÁI KIM HẰNG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002869NGUYỄN THU HẰNG 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002870NGUYỄN THU HẰNG 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002871NGUYỄN THUÝ HẰNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002872NGUYỄN THÚY HẰNG 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002873NGUYỄN THỤY DIỄM HẰNG 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002874NGUYỄN VŨ THU HẰNG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002875ÔNG BỘI HẰNG 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002876PHAN THỊ THANH HẰNG 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002877PHẠM NGỌC BÍCH HẰNG 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002878PHẠM NGUYỄN THUÝ HẰNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002879TRẦN KIM HẰNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002880TRẦN PHƯƠNG HẰNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002882TRẦN THỊ PHƯỢNG HẰNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002883TRẦN THỊ THANH HẰNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002884TRẦN THỊ THANH HẰNG 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002885TRẦN THỊ THANH HẰNG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002886TRẦN THỊ THÚY HẰNG 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002887TRẦN THU HẰNG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002888TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002889TRƯƠNG THỊ THU HẰNG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002890VÕ NGỌC PHƯỢNG HẰNG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002891VÕ THỊ NHƯ HẰNG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002892VÕ THỊ THU HẰNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002893VÕ THỊ THÚY HẰNG 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002894VÕ THỊ TUYẾT HẰNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002895VŨ MINH HẰNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002896VŨ THỊ THÚY HẰNG 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002897BÙI BẢO HÂN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002898BÙI NGUYỄN GIA HÂN 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002899CAO THỊ NGỌC HÂN 26/05/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002900CHÂU NGỌC HÂN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002901DU HỒNG HÂN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002902DƯƠNG GIA HÂN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002903DƯƠNG NGỌC HÂN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002904ĐỖ NGỌC GIA HÂN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002905ĐỖ NGỌC HÂN 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002906ĐỖ TRẦN BẢO HÂN 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002907ĐẶNG HUỆ HÂN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002908ĐẶNG NGỌC KHẢ HÂN 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002909HỒ THỊ NGỌC HÂN 01/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002910HỒNG GIA HÂN 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002911HOÀNG THỊ NGỌC HÂN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002912HUỲNH GIA HÂN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002913HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002914HUỲNH VŨ TÚ HÂN 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002915LỮ GIA HÂN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002916LA GIA HÂN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002917LĂNG GIA HÂN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002918LÂM GIA HÂN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002919LÂM GIA HÂN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002920LÂM HUỲNH MỸ HÂN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002921LÂM NGỌC HÂN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002922LÂM NGỌC HÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002923LÂM NGUYỄN MỸ HÂN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002924LÊ BẢO HÂN 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002925LÊ BẢO HÂN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002926LÊ HUỲNH BẢO HÂN 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002927LÊ NGỌC BẢO HÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002928LÊ NGỌC HÂN 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002929LÊ THỊ NGỌC HÂN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002931LÊ THỊ NGỌC HÂN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002932LƯU KHẢ HÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002933LÝ DINH HÂN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002934LÝ GIA HÂN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002935LÝ GIA HÂN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002936LÝ GIA HÂN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002937LÝ HỒNG HÂN 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002938LÝ NGỌC HÂN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002939NGÔ GIA HÂN 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002940NGÔ GIA HÂN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002941NGÔ GIA HÂN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002942NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002943NGUYỄN THỤY KHẢ HÂN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002944NGUYỄN BẢO HÂN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002945NGUYỄN BẢO HÂN 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002946NGUYỄN CHANG BẢO HÂN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002947NGUYỄN DUY HÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002948NGUYỄN GIA HÂN 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002949NGUYỄN HỒ ÁI HÂN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002950NGUYỄN HÂN HÂN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002951NGUYỄN HIẾU HÂN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002952NGUYỄN HỒNG HÂN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002953NGUYỄN HỮU TÀI HÂN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002954NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002955NGUYỄN KHẢ HÂN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002956NGUYỄN LA BẢO HÂN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002957NGUYỄN LÂM KHẢ HÂN 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002958NGUYỄN LÊ QUỲNH HÂN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002959NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002960NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002961NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002962NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002963NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002964NGUYỄN NGỌC HÂN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002965NGUYỄN NGỌC HÂN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002966NGUYỄN THỊ BẢO HÂN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002967NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002968NGUYỄN THỊ MAI HÂN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002969NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002970NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002971NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002972NGUYỄN THỊ QUÝ HÂN 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002973NGUYỄN THỊ THU HÂN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002974NGUYỄN VIẾT NGỌC HÂN 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002975NGUYỄN VŨ NGỌC HÂN 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002976NHÂM PHÚC THIÊN HÂN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002977PHAN NGỌC HÂN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002978PHAN NGUYỄN NGỌC HÂN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002979PHAN TƯỜNG BẢO HÂN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002980PHẠM GIA HÂN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002981PHẠM HỒNG GIA HÂN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002982PHẠM NGỌC GIA HÂN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002983PHẠM NGỌC HÂN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002984PHẠM PHÚC BẢO HÂN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002985PHẠM THỊ NGỌC HÂN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002986TỪ GIA HÂN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002987THÁI GIA HÂN 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002988TÔ GIA HÂN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002989TÔ GIA HÂN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002990TRẦN ANH HÂN 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002991TRẦN BẢO HÂN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002992TRẦN ĐỖ NGỌC HÂN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002993TRẦN GIA HÂN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002994TRẦN GIA HÂN 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002995TRẦN NGỌC HÂN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002996TRẦN THỊ ÁNH HÂN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002997TRẦN THỤY HÂN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002998TRỊNH CHÂU NGỌC HÂN 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX002999TRƯƠNG GIA HÂN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003000TRƯƠNG GIA HÂN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003001TRƯƠNG NGỌC BẢO HÂN 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003002TẤT GIA HÂN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003003VÕ NGỌC MINH HÂN 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003004VÕ THỊ NGỌC HÂN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003005VŨ THỊ NGỌC HÂN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003006VƯƠNG MINH HÂN 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003007BÙI TRUNG HẬU 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003009ĐƯỜNG VĂN HẬU 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003010HỒ LÂM NGỌC HẬU 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003011HUỲNH TẤN HẬU 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003012LÊ HỒNG HẬU 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003013LÊ HÙNG TRUNG HẬU 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003014LÊ THANH HẬU 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003015LÊ TẤN HẬU 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003016NGÔ NGỌC HẬU 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003017NGUYỄN BÙI PHÚC HẬU 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003018NGUYỄN CÔNG HẬU 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003019NGUYỄN CÔNG HẬU 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003020NGUYỄN CÔNG HẬU 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003021NGUYỄN HỬU HẬU 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003022NGUYỄN PHÚC HẬU 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003023NGUYỄN PHÚC HẬU 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003024NGUYỄN PHÚC HẬU 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003025NGUYỄN PHÚC HẬU 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003026NGUYỄN PHƯỚC HẬU 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003027NGUYỄN THỊ BÉ HẬU 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003028NGUYỄN THANH HẬU 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003029NGUYỄN TRUNG HẬU 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003030NGUYỄN TRUNG HẬU 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003031NHÂM NGỌC KIM HẬU 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003032PHAN THỊ TRUNG HẬU 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003033PHẠM MINH HẬU 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003034PHẠM NGỌC HẬU 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003035PHẠM THÀNH HẬU 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003036PHẠM TRẦN MINH HẬU 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003037THÁI KIM HẬU 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003038THÁI THANH HẬU 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003039TRẦN CẨM HẬU 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003040TRẦN MINH HẬU 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003041TRẦN THANH HẬU 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003042TRẦN TRUNG HẬU 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003043TRẦN VÕ CÔNG HẬU 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003044TRƯƠNG THANH HẬU 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003045TRƯƠNG VĂN HẬU 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003046VÕ CÔNG HẬU 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003047VÕ XUÂN HẬU 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003048PARK JONG HI 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003049ĐINH TRẦN HỒNG HIÊN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003050QUAN HỒNG HIÊN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003051TRƯƠNG MAI HIÊN 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003052HOÀNG THỊ THU HIỀN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003053NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003054PHẠM PHÚ HIỂN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003055CHÂU NGỌC THẢO HIỀN 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003056DIỆP THỊ NGỌC HIỀN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003057DƯ MỸ HIỀN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003058DƯƠNG DANH NGUYÊN HIỀN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003060DƯƠNG PHỐI HIỀN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003061ĐỖ VĂN HIỀN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003062ĐÀO VŨ LÝ HIỀN 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003063ĐẶNG THÁNH HIỀN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003064ĐẶNG VĂN HIỀN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003065ĐOÀN THU HIỀN 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003066HÀ LÊ NGỌC HIỀN 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003067HOÀNG TRUNG HIỀN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003068HUỲNH NGỌC HIỀN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003069LÂM MỸ HIỀN 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003070LÊ MINH HIỀN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003071LÊ THỊ DIỆU HIỀN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003072LÊ THỊ NGỌC HIỀN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003073LÊ THỊ NGỌC HIỀN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003074LÊ THỊ THÚY HIỀN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003075LÊ THANH HIỀN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003076LƯƠNG VĨ HIỀN 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003077LƯU THỊ THANH HIỀN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003078MAI MINH HIỀN 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003079MAI THỊ NGỌC HIỀN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003080NGUYỄN ÁI MỸ HIỀN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003081NGUYỄN HUỲNH THANH HIỀN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003082NGUYỄN LƯƠNG CẨM HIỀN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003083NGUYỄN NGỌC HIỀN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003084NGUYỄN NGỌC HIỀN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003085NGUYỄN NGỌC HIỀN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003086NGUYỄN NGỌC HIỀN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003087NGUYỄN NGỌC KHÁNH HIỀN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003088NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003089NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003090NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003091NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003092NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003093NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003094NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003095NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003096NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003097NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003098NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003099NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003100NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003101NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003102NGUYỄN THỊ THU HIỀN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003103NGUYỄN THỊ THU HIỀN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003104NGUYỄN THÁI HIỀN 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003105NGUYỄN THANH HIỀN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003106NGUYỄN THANH HIỀN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003107NGUYỄN THỤC HIỀN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003108NGUYỄN THU HIỀN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003109NGUYỄN THÚY HIỀN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003110NGUYỄN THÚY HIỀN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003111NGUYỄN VÕ NGỌC HIỀN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003112NGUYỄN VÕ TUYẾT HIỀN 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003113NGUYỄN VŨ THANH HIỀN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003114NHÂM NGỌC KIM HIỀN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003115PHAN SĨ PHỔ HIỀN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003116PHAN THỊ THANH HIỀN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003117PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003118PHẠM THỊ THU HIỀN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003119PHẠM THÁI HIỀN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003120PHẠM THU HIỀN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003121TĂNG PHÚ HIỀN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003122THÁI THỊ THU HIỀN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003123TRẦN KHẢI THANH HIỀN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003124TRẦN NGUYỄN THU HIỀN 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003125TRẦN NGUYỄN THÚY HIỀN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003126TRẦN PHẠM PHƯƠNG HIỀN 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003127TRẦN THỊ THANH HIỀN 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003128TRẦN THỊ THU HIỀN 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003129TRẦN THỊ THU HIỀN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003130TRẦN THỊ THU HIỀN 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003131TRẦN VĨ HIỀN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003132TRƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003133VÕ BÉ HIỀN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003135VÕ THÚY HIỀN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003136VŨ THỊ HIỀN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003137VŨ THỊ THU HIỀN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003138VŨ THU HIỀN 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003139VƯƠNG THU HIỀN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003140ĐẶNG VINH HIỂN 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003141HUỲNH MINH HIỂN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003142NGÔ QUANG HIỂN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003143NGUYỄN CHÂU PHÚC HIỂN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003144TRẦN THẾ HIỂN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003145VÕ NGUYỄN ANH HIỂN 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003146NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003147BÙI HIẾU HIỆP 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003148BÙI NGHĨA HIỆP 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003149DƯƠNG MINH HIỆP 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003150ĐỖ TRẦN MINH HIỆP 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003151HUỲNH HUY HIỆP 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003152LÊ NGUYỄN KHÁNH HIỆP 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003153NGÔ TUẤN HIỆP 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003154NGUYỄN HỒ HIỆP 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003155NGUYỄN HOÀNG HIỆP 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003156NGUYỄN HOÀNG HIỆP 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003157NGUYỄN HOÀNG HIỆP 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003158NGUYỄN MẠNH HIỆP 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003159NGUYỄN NGỌC HIỆP 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003160NGUYỄN NGỌC HIỆP 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003161NGUYỄN QUỐC HIỆP 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003162NGUYỄN QUỐC HIỆP 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003163NGUYỄN THỊ HIỆP 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003164NGUYỄN THÀNH HIỆP 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003165NGUYỄN THÀNH HIỆP 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003166NGUYỄN TUẤN HIỆP 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003167PHẠM QUANG HIỆP 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003168PHẠM TẠ HOÀNG HIỆP 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003169TRẦN HOÀNG HIỆP 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003170TRẦN QUỐC HIỆP 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003171TRẦN TUẤN HIỆP 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003172VÕ ĐẠI HIỆP 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003173VŨ ĐỨC HIỆP 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003174VŨ VIẾT HOÀNG HIỆP 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003175NGUYỄN MINH HIẾU 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003176NGUYỄN TÔ NY HIẾU 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003177BÙI TRUNG HIẾU 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003178CAO CHÍ HIẾU 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003179CAO MINH HIẾU 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003180CAO MINH HIẾU 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003181CAO MẠNH TRUNG HIẾU 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003182CAO TRỌNG HIẾU 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003183CHU NGUYỄN MẠNH HIẾU 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003184ĐỖ HOÀNG TRUNG HIẾU 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003185ĐỖ MINH HIẾU 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003186ĐỖ NGỌC HIẾU 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003187ĐỖ NGỌC HIẾU 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003188ĐỖ NGUYỄN QUANG HIẾU 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003189ĐÀO MINH HIẾU 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003190ĐINH VÕ HIẾU 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003191ĐẶNG ĐÌNH TRUNG HIẾU 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003192ĐẶNG HỒ MINH HIẾU 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003193ĐẶNG MINH HIẾU 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003194ĐOÀN CÔNG HIẾU 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003195ĐOÀN TRUNG HIẾU 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003196HỒ ANH HIẾU 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003197HỒ CHÍ HIẾU 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003198HỒ HỮU HIẾU 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003199HỒ TÂM HIẾU 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003200HỒ TRỌNG HIẾU 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003201HỒ TRỌNG HIẾU 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003202HỨA CHÍ HIẾU 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003203HÀ MINH HIẾU 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003204HOÀNG TRUNG HIẾU 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003205HUỲNH CÔNG HIẾU 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003206HUỲNH LÊ MINH HIẾU 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003207HUỲNH TRỌNG HIẾU 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003208HUỲNH TRỌNG HIẾU 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003209HUỲNH TRUNG HIẾU 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003210KHÂU THANH KIM HIẾU 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003211LÂM TRUNG HIẾU 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003212LÂM VÕ TRUNG HIẾU 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003213LÊ HOÀNG MINH HIẾU 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003214LÊ HUỲNH HIẾU 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003215LÊ MINH HIẾU 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003216LÊ MINH HIẾU 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003217LÊ MINH HIẾU 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003218LÊ MINH HIẾU 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003220LÊ NGỌC HIẾU 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003221LÊ NGUYỄN NGỌC HIẾU 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003222LÊ TRẦN TRUNG HIẾU 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003223LÊ TRỌNG HIẾU 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003224LÊ TRUNG HIẾU 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003225LÊ TRUNG HIẾU 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003226LÊ TRUNG HIẾU 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003227LÊ TRUNG HIẾU 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003228LÊ TRUNG HIẾU 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003229LÊ VĂN HIẾU 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003230LƯƠNG NGỌC HIẾU 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003231LƯU QUÍ HIẾU 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003232MOHAMED NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003233NGÔ CHÍ HIẾU 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003234NGÔ MINH HIẾU 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003235NGÔ NGUYÊN HIẾU 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003236NGÔ TRUNG HIẾU 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003237NGUYỄN ANH HIẾU 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003238NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/05/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003239NGUYỄN ĐỨC HIẾU 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003240NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003241NGUYỄN ĐOÀN TRUNG HIẾU 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003242NGUYỄN HOÀI HIẾU 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003243NGUYỄN LỮ MINH HIẾU 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003244NGUYỄN LÊ MINH HIẾU 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003245NGUYỄN LÊ MINH HIẾU 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003246NGUYỄN MINH HIẾU 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003247NGUYỄN MINH HIẾU 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003248NGUYỄN MINH HIẾU 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003249NGUYỄN MINH HIẾU 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003250NGUYỄN PHAN NGỌC HIẾU 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003251NGUYỄN QUANG HIẾU 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003253NGUYỄN SONG MINH HIẾU 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003254NGUYỄN THỊ HOÀNG HIẾU 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003255NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003256NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003257NGUYỄN THỊ THU HIẾU 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003258NGUYỄN THÀNH HIẾU 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003259NGUYỄN THIÊN HIẾU 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003260NGUYỄN THUẬN HIẾU 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003261NGUYỄN TẤN HIẾU 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003262NGUYỄN TRẦN TRUNG HIẾU 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003263NGUYỄN TRỌNG HIẾU 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003264NGUYỄN TRỌNG HIẾU 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003265NGUYỄN TRỌNG HIẾU 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003266NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003267NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003268NGUYỄN TRUNG HIẾU 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003269NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003270NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003271NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003272NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003273NGUYỄN TRUNG HIẾU 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003274NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003275NGUYỄN TÙNG HIẾU 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003276NGUYỄN VĂN HIẾU 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003277NGUYỄN VĂN TRUNG HIẾU 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003278NGUYỄN VŨ VĂN HIẾU 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003279NGUYỄN VƯƠNG TRÍ HIẾU 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003280NGUYỄN XUÂN HIẾU 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003281NGUYỄN XUÂN MINH HIẾU 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003282PHAN CHÍ HIẾU 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003283PHAN HIẾU 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003284PHAN HỒNG HIẾU 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003285PHAN LÊ NGỌC HIẾU 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003286PHAN MINH HIẾU 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003287PHAN MINH HIẾU 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003288PHAN THANH HIẾU 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003289PHAN THÀNH HIẾU 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003290PHAN THÔNG TRUNG HIẾU 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003291PHAN TRUNG HIẾU 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003292PHAN VŨ TRỌNG HIẾU 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003293PHẠM LÂM THỊ PHƯƠNG HIẾU 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003294PHẠM LÊ THANH HIẾU 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003295PHẠM MINH HIẾU 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003296PHẠM QUANG HIẾU 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003297PHẠM TRUNG HIẾU 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003298PHÙ HỒNG HIẾU 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003299TÔ MINH HIẾU 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003300TÔ NGỌC HIẾU 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003302TRẦM TRUNG HIẾU 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003303TRẦN HỒ TRUNG HIẾU 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003304TRẦN MINH HIẾU 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003305TRẦN MINH HIẾU 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003306TRẦN MINH HIẾU 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003307TRẦN MINH HIẾU 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003308TRẦN NGỌC HIẾU 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003309TRẦN NGỌC HIẾU 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003310TRẦN NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003311TRẦN QUỐC HIẾU 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003312TRẦN THỊ HIẾU 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003313TRẦN THỊ NGỌC HIẾU 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003314TRẦN TRUNG HIẾU 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003315TRẦN TRUNG HIẾU 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003316TRẦN TRUNG HIẾU 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003317TRẦN TRUNG HIẾU 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003318TRẦN VĂN HIẾU 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003319TRƯƠNG THỊ MỸ HIẾU 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003320TRƯƠNG THỊ NGỌC HIẾU 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003321TRƯƠNG TRUNG HIẾU 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003322TRƯƠNG VĂN HIẾU 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003323VÕ HOÀNG HIẾU 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003324VÕ NGỌC HIẾU 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003325VÕ VĂN HIẾU 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003326VÕ VĂN HIẾU 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003327VŨ MINH HIẾU 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003328VŨ THỤY XUÂN HIẾU 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003329VŨ TRƯƠNG THANH HIẾU 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003330PHAN THỊ THU HIỀN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003331TRẦN THỊ HIỀN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003332VÕ THANH HIỆP 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003333TRẦN THỊ NGỌC HIẾU 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003334TRẦN TỒN HIẾU 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003335PHẠM THỊ THÚY HẰNG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003336BÙI THỊ THANH HOA 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003337ĐẶNG THỊ HOA 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003338ĐOÀN THỊ HOA 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003339HỒ HỒNG HOA 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003340HÀN THÚY HOA 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003341HOÀNG TUẤN HOA 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003342HUỲNH NGUYỄN ÁI HOA 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003343HUỲNH THỊ THANH HOA 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003344HUỲNH THỊ THÚY HOA 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003345LÊ THỊ NGỌC HOA 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003346LU TUYẾT HOA 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003347LÝ GIAI HOA 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003348LÝ THỊ KIM HOA 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003349MAI THỊ QUỲNH HOA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003350MAI THỊ THIÊN HOA 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003351NGUYỄN NỮ TUYẾT HOA 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003352NGUYỄN THỊ HOA 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003353NGUYỄN THỊ HOA 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003354NGUYỄN THỊ HOA 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003355NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003356NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003357NGUYỄN THỊ THUÝ HOA 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003358NGUYỄN TRẦN NHẬT HOA 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003359PHAN THỊ LỆ HOA 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003360PHAN THỊ HOA 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003361PHẠM THỊ HOA 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003362SẨM TÚ HOA 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003363TIÊN TÚ HOA 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003364TRẦN NGỌC TUYẾT HOA 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003365TRẦN THỊ TUYẾT HOA 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003366TRẦN THỊ TUYẾT HOA 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003367TRƯƠNG LỆ HOA 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003368TRƯƠNG THỊ THÚY HOA 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003370BÙI PHAN THANH HOÀ 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003371ĐỖ NGUYỄN NGỌC HÒA 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003372ĐỖ THỊ NGỌC HÒA 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003373ĐỖ TIẾN HÒA 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003374ĐOÀN HỒNG HÒA 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003375ĐOÀN VĂN HÒA 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003376HUỲNH HUY HÒA 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003377HUỲNH LÊ GIA HÒA 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003378HUỲNH NGUYỄN THIỆN HÒA 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003379HUỲNH NHỰT HÒA 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003380LỮ KIẾN HÒA 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003382LÊ PHƯỚC HÒA 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003383LÊ THỊ KIM HÒA 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003384LÊ THỊ NGỌC HÒA 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003385LÝ NHẬT HÒA 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003386MẠC BẢO HÒA 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003387NGUYỄN AN HÒA 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003389NGUYỄN HỮU HÒA 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003390NGUYỄN MINH HÒA 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003391NGUYỄN PHÚC HÒA 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003392NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003394NGUYỄN THÁI HÒA 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003395NGUYỄN THÁI HÒA 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003396NGUYỄN THÁI HÒA 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003397NGUYỄN THANH HÒA 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003398NGUYỄN THANH HÒA 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003399NGUYỄN THANH HÒA 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003400NGUYỄN TRẦN THANH HÒA 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003401NGUYỄN VĂN HÒA 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003402PHAN ĐÌNH THUẬN HÒA 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003403PHAN HÒA 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003404PHẠM LÊ HIẾU HÒA 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003405SƠN QUỐC HÒA 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003406TRẦN MINH HÒA 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003407TRẦN NGỌC HÒA 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003408TRẦN NGUYÊN HÒA 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003409TRẦN THỊ KHÁNH HÒA 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003410TRẦN THỊ THANH HÒA 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003411TRẦN TRUNG HÒA 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003413TRƯƠNG VĂN HÒA 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003414VŨ VIỆT HÒA 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003415VŨ XUÂN HÒA 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003416VƯƠNG HƯNG HÒA 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003417VY CHÍ HÒA 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003418LÊ THỊ THANH HÓA 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003419ĐẶNG BÁ HOÀI 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003420ĐỒNG THỊ THU HOÀI 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003422HUỲNH NGỌC HOÀI 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003423NGÔ THỊ THANH HOÀI 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003424NGUYỄN HOÀNG HOÀI 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003425NGUYỄN NHƯ HOÀI 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003426NGUYỄN QUÝ THANH HOÀI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003427NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀI 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003428NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003429NGUYỄN THỊ THU HOÀI 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003430NGUYỄN THỊ THU HOÀI 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003431NGUYỄN THỊ THU HOÀI 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003432NGUYỄN TÔ HOÀI 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003433NGUYỄN VĂN HOÀI 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003434TỪ MINH HOÀI 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003435TRƯƠNG MINH HOÀI 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003436ĐỖ NGỌC HOAN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003437NGUYỄN VĂN HOAN 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003438TRẦN HOÀNG HÂN HOAN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003439DIỆP KHẢI HOÀN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003440DƯ CẨM HOÀN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003441DƯ LỆ HOÀN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003442ĐINH VIẾT HOÀN 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003443KHÚC KHẢI HOÀN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003444LÊ HOÀN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003445LƯU CHẤN HOÀN 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003446PHẠM PHÚ LÊ HOÀN 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003447TẠ THỊ CHÂU HOÀN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003448CHUNG THỤC HOÁN 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003449NÌM ĐỨC HOÁN 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003450TRẦN CẨM HOÁN 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003451ĐINH NGUYỄN NHỰT HOÀNG 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003452DƯƠNG TẤN HOÀNG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003454NGUYỄN VŨ HOÀNG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003455PHẠM HUY HOÀNG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003456TRƯƠNG ĐỨC HOÀNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003457BÙI KIM BẢO HOÀNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003458BÙI MINH HOÀNG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003459DƯ DƯƠNG MINH HOÀNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003460DƯƠNG MINH HOÀNG 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003461DƯƠNG MINH HOÀNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003462ĐỖ MINH HOÀNG 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003463ĐỖ NGUYỄN KIM HOÀNG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003464ĐÀO VIỆT HOÀNG 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003465ĐÀO VŨ MINH HOÀNG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003466ĐINH NGỌC MINH HOÀNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003467ĐINH THỊ YẾN HOÀNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003468ĐINH THÁI HOÀNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003469ĐINH XUÂN HOÀNG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003470ĐẶNG HỒNG KIM HOÀNG 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003471ĐỒNG MỸ KIM HOÀNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003472ĐẶNG NGUYỄN HUY HOÀNG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003473ĐẶNG TRẦN HUY HOÀNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003474ĐẶNG VŨ MINH HOÀNG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003475ĐOÀN THANH KIM HOÀNG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003476HỒ LÊ DIỆU HOÀNG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003477HẠ THÁI BẢO HOÀNG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003478HỒ VĂN NHẬT HOÀNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003479HÀ HUY HOÀNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003480HUỲNH KIM HOÀNG 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003481HUỲNH NHẬT HOÀNG 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003482LA NGUYỄN THẾ HOÀNG 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003483LÂM KIM HOÀNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003484LÂM MINH HOÀNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003485LÊ HOÀNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003486LÊ HỮU HOÀNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003487LÊ MINH HOÀNG 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003488LÊ SƠN HOÀNG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003489LƯU MINH HOÀNG 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003490NGÔ BÁ HUY HOÀNG 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003491NGÔ DUY HOÀNG 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003492NGÔ XUÂN HOÀNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003493NGUYỄN BÁ HOÀNG 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003494NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003495NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003496NGUYỄN HỮU HOÀNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003497NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003498NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003499NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003500NGUYỄN MINH HOÀNG 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003501NGUYỄN MINH HOÀNG 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003502NGUYỄN MINH HOÀNG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003503NGUYỄN MINH HOÀNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003504NGUYỄN MINH HOÀNG 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003505NGUYỄN MINH HOÀNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003506NGUYỄN MINH HOÀNG 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003507NGUYỄN MINH HOÀNG 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003508NGUYỄN NGỌC HOÀNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003509NGUYỄN NGỌC PHỤNG HOÀNG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003510NGUYỄN NHẬT HOÀNG 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003511NGUYỄN PHAN HUY HOÀNG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003512NGUYỄN PHẠM HUY HOÀNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003513NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003514NGUYỄN QUÝ HOÀNG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003515NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀNG 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003516NGUYỄN THANH HOÀNG 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003517NGUYỄN TẤN HUY HOÀNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003518NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003519NGUYỄN VĂN HOÀNG 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003520NGUYỄN VĂN HOÀNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003521NGUYỄN VIỆT HOÀNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003522NGUYỄN VIỆT HOÀNG 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003524NHỮ MAI HOÀNG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003525PHAN HUY HOÀNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003526PHAN HUY HOÀNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003527PHAN SĨ HOÀNG 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003528PHAN VĂN HOÀNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003529PHẠM BẢO HOÀNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003530PHẠM LÊ HOÀNG 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003531PHẠM LÊ VIỆT HOÀNG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003533PHẠM MINH HOÀNG 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003534PHẠM PHƯỚC HOÀNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003535PHẠM THANH HOÀNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003536PHẠM VIỆT HOÀNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003537PHÒNG KIM HOÀNG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003538SỬ THANH HOÀNG 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003539TĂNG PHƯỚC HOÀNG 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003540TRẦN CÁT HOÀNG 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003542TRẦN HUY HOÀNG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003543TRẦN HUY HOÀNG 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003544TRẦN MINH HOÀNG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003545TRẦN MINH HOÀNG 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003546TRẦN MINH HOÀNG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003547TRẦN QUANG HOÀNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003548TRẦN THỊ THANH HOÀNG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003549TRỊNH HUY HOÀNG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003550UNG DOÃN QUỐC HOÀNG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003551VÕ HUY HOÀNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003552VÕ HUY HOÀNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003553VÕ VIỆT HOÀNG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003554VŨ TRẦN HOÀNG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003555HUỲNH MỸ HOÀNH 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003556SƠN HỮU HOÀNH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003557NGÔ CẨM HON 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003558ĐỖ NGUYỄN ĐOAN HỒ 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003559ĐẶNG LÊ LONG HỒ 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003560HUỲNH MINH HỒ 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003561HUỲNH VĂN HỒ 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003562LÊ VŨ HỒ 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003563PHAN THANH HỒ 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003564NGUYỄN HÙNG HỔ 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003565PHAN TRẦN ĐÔNG HỔ 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003566PHẠM VŨ NGỌC HỘI 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003567TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003568VÕ THỊ ÁNH HỒNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003569VÕ THỊ SEN HỒNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003570ĐÀM THỊ THÚY HỒNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003571ĐOÀN THỊ THU HỒNG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003572HỒ NGUYỄN GIA HỒNG 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003573HUỲNH CẨM HỒNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003574HUỲNH THỊ ÁNH HỒNG 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003575HUỲNH THỊ DIỄM HỒNG 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003576HUỲNH VẬN HỒNG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003577LA DƯƠNG HỒNG 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003578LÂM THỊ THU HỒNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003579LÊ KIM HỒNG 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003580LÊ NGUYỄN MỸ HỒNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003581LÊ THỊ THANH HỒNG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003582LƯƠNG THỦY HỒNG 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003583MAI THÚY HỒNG 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003584NGÔ ÁNH HỒNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003585NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003586NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003588NGUYỄN THỊ HỒNG 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003589NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003590NGUYỄN THỊ THU HỒNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003591NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003592NGUYỄN THÚY HỒNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003593PHAN THỊ THU HỒNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003594PHẠM THỊ ÁNH HỒNG 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003595TRẦN BÍCH HỒNG 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003596TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003597TRẦN THỊ HỒNG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003598TRẦN THỊ KIM HỒNG 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003599TRẦN THÚY HỒNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003600TRỊNH THỊ HỒNG 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003601TẤT KIM HỒNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003602VỎ THỊ KIM HỒNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003603VÕ NGỌC HỒNG 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003604VÕ THỊ ÁNH HỒNG 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003605VŨ MẠNH HỒNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003606TRẦN VĂN HƠN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003607NGUYỄN THỊ BÍCH HỢP 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003608QUÃNG PHỤNG HỢP 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003609TRẦN QUANG HỢP 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003610YU PO HSIN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003611NGUYỄN ĐỨC HẬU 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003612CAO DANH HUÂN 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003613HOÀNG LÊ MINH HUÂN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003614LÂM THỪA HUÂN 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003615LÊ VŨ CÔNG HUÂN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003616NGUYỄN HOÀNG HUÂN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003617NGUYỄN NGỌC HUÂN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003618NGUYỄN TRẦN THẾ HUÂN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003619NGUYỄN VĂN HUÂN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003620PHẠM BÁ HUÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003621TRƯƠNG NGỌC GIA HUÂN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003622VŨ ĐÌNH HUẤN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003624NGUYỄN THỊ HUỆ 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003625THI KIM HUẾ 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003626BÙI THỊ NGỌC HUỆ 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003627ĐỖ THỊ NGỌC HUỆ 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003628ĐẶNG THỊ HUỆ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003629HUỲNH THỊ KIM HUỆ 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003630HUỲNH THANH HUỆ 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003631LÊ THỊ HUỆ 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003632LÊ THỊ THU HUỆ 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003633LẠI THỊ NGÂN HUỆ 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003634NGUYỄN HUỲNH HỒNG HUỆ 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003635NGUYỄN NGỌC HUỆ 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003636PHẠM MỸ HUỆ 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003637PHẠM THỊ BÍCH HUỆ 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003638TĂNG GIA HUỆ 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003639TRỊNH THỊ KIM HUỆ 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003640TRƯƠNG GIA HUỆ 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003641NGUYỂN VĂN HÙNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003642THÁI LÊ QUỐC HÙNG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003644CAO LÊ HÙNG 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003645CAO MẠNH HÙNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003646CÙ VŨ HÙNG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003647ĐỖ LÊ HÙNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003648ĐỖ MẠNH HÙNG 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003649ĐỖ QUỐC HÙNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003650ĐẶNG TRỊNH MẠNH HÙNG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003651ĐOÀN MẠNH HÙNG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003652GIANG GIA HÙNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003653HỒ KIẾM HÙNG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003654HỒ SĨ HÙNG 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003655HÀ KIỆT HÙNG 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003656HUỲNH LÊ MINH HÙNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003657LÊ MẠNH HÙNG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003658LÊ PHẠM MINH HÙNG 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003659LÊ VIỆT HÙNG 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003660LƯƠNG QUỐC HÙNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003661LƯƠNG THANH HÙNG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003662LÝ HÙNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003663MAI HOÀNG PHI HÙNG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003664ỨNG VĨNH HÙNG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003665NGÔ QUỐC HÙNG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003666NGUYỄN CHÍ HÙNG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003667NGUYỄN DUY HÙNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003668NGUYỄN HOÀNG HÙNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003669NGUYỄN HOÀNG HÙNG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003670NGUYỄN HỮU HÙNG 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003671NGUYỄN HỮU HÙNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003672NGUYỄN HUY HÙNG 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003673NGUYỄN MINH HÙNG 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003674NGUYỄN MINH HÙNG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003675NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003676NGUYỄN QUỐC HÙNG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003677NGUYỄN THANH HÙNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003678NGUYỄN TIẾN HÙNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003679NGUYỄN VIỆT HÙNG 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003680NÌM PHÁT HÙNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003681PHAN QUỐC HÙNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003682PHAN SĨ HÙNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003683PHAN THANH HÙNG 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003684QUÁCH NAM HÙNG 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003685TỪ PHI HÙNG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003686TỪ TRÍ HÙNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003687TĂNG BÁ NHẬT HÙNG 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003688THÁI QUỐC HÙNG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003689THÁI THANH HÙNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003690THÁI VĂN HÙNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003691TÔN THẤT VIỆT HÙNG 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003692TRẦN MẠNH PHI HÙNG 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003693TRẦN TẤN HÙNG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003694TRẦN VĂN HÙNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003695TRẦN VĨ HÙNG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003696TRƯƠNG MINH HÙNG 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003697TRƯƠNG NGUYỄN HUY HÙNG 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003698TRƯƠNG QUỐC HÙNG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003699TRƯƠNG TRÍ HÙNG 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003700VÕ PHI HÙNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003701VŨ MẠNH HÙNG 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003702TRẦN THỊ HỒNG HƯỜNG 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003703BÙI ĐỨC HUY 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003704BÙI MINH HUY 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003705BÙI MINH HUY 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003706BÙI QUỐC HUY 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003707CAO GIA HUY 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003708CHOU KHOAN HUY 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003709CHUNG KIẾN HUY 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003710DƯƠNG HOÀNG HUY 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003711DƯƠNG LÊ QUỐC HUY 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003712DƯƠNG QUANG HUY 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003713DƯƠNG TẤN HUY 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003714ĐỖ GIA HUY 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003715ĐỖ KHẮC HUY 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003716ĐỖ NGỌC THANH HUY 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003717ĐỖ QUỐC HUY 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003718ĐỖ THÁI HUY 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003719ĐÁI NGUYÊN HUY 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003720ĐÀM GIA HUY 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003721ĐÀO ĐĂNG ĐỨC HUY 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003722ĐÀO QUANG HUY 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003723ĐÀO QUỐC HUY 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003724ĐINH GIA HUY 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003725ĐINH MINH HUY 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003726ĐINH QUỐC HUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003727ĐINH QUỐC HUY 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003728ĐẶNG ĐỨC HUY 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003729ĐẶNG HOÀNG HUY 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003730ĐẶNG NGỌC BÁ HUY 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003731ĐẶNG NGỌC BẢO HUY 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003732ĐẶNG QUANG HUY 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003733ĐẶNG THANH HUY 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003734ĐOÀN NHÃ HUY 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003735ĐOÀN THANH HUY 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003736GIANG MINH HUY 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003737HỒ MINH HUY 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003738HỒ QUỐC HUY 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003739HỨA ĐĂNG HUY 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003740HÀ GIA HUY 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003741HỨA LÊ HUY 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003742HỨA NẠI HUY 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003743HÌNH HOÀNG HUY 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003744HOÀNG BÁ HUY 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003745HOÀNG ĐỨC HUY 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003746HOÀNG ĐỨC HUY 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003747HOÀNG ĐÌNH ĐỨC HUY 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003748HOÀNG ĐÌNH HUY 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003749HOÀNG ĐÌNH HUY 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003750HOÀNG MINH HUY 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003751HOÀNG MẠNH HUY 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003752HOÀNG PHẠM LÊ HUY 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003753HOÀNG QUỐC HUY 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003754HOÀNG TRỌNG NHẬT HUY 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003755HOÀNG VŨ GIA HUY 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003756HUỲNH HOÀNG GIA HUY 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003757HUỲNH NGỌC HUY 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003758HUỲNH NGUYỄN KIM HUY 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003759HUỲNH NHẬT HUY 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003760HUỲNH NHẬT HUY 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003761HUỲNH PHÚC HUY 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003762HUỲNH QUANG HUY 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003763HUỲNH QUỐC HUY 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003764HUỲNH QUỐC HUY 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003765HUỲNH THỊ THANH HUY 10/03/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003766HUỲNH VĂN NHẬT HUY 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003767KIM THÀNH TÀI HUY 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003768KIỀU KHÁNH HUY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003769KWON YONG HUY 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003770LA TRIỆU HUY 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003771LÂM NHẬT HUY 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003772LÂM QUANG HUY 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003773LÂM TRIỀU HUY 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003774LÂM TUẤN HUY 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003775LẠC GIA HUY 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003776LÊ BẢO HUY 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003777LÊ GIA HUY 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003778LÊ HOÀNG ĐỨC HUY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003779LÊ HOÀNG HUY 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003780LÊ MINH HUY 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003781LÊ NGỌC QUANG HUY 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003782LÊ NGUYỄN MINH HUY 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003783LÊ PHẠM QUỐC HUY 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003784LÊ QUANG HUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003785LÊ QUANG HUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003786LÊ TUẤN HUY 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003787LÊ VĂN HUY 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003788LÊ VĂN HUY 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003789LÊ VIỆT HUY 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003790LU DIỆU HUY 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003791LƯƠNG ANH HUY 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003792LƯƠNG TRẦN BÌNH HUY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003793LƯU HUỲNH QUỐC HUY 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003794LƯU VĨNH HUY 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003795LÝ GIA HUY 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003796LÝ GIA HUY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003797LÝ HUY 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003798LÝ QUANG HUY 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003799LÝ QUANG HUY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003800MÃ LÊ TUẤN HUY 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003801MAI LÊ HUY 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003802MẠC CHÍ HUY 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003803NGÔ ĐỨC HUY 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003804NGÔ GIA HUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003805NGÔ KHẮC HUY 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003806NGÔ NGUYỄN PHƯỚC HUY 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003807NGÔ TỐNG HOÀNG HUY 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003808NGÔ TRƯƠNG HỒNG HUY 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003809NGÔ XUÂN HUY 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003810NGÔ XUÂN HUY 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003811NGUYỄN ANH HUY 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003812NGUYỄN ANH HUY 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003813NGUYỄN CAO DUY 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003814NGUYỄN CHÍ GIA HUY 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003815NGUYỄN ĐĂNG HUY 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003816NGUYỄN ĐĂNG HUY 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003817NGUYỄN ĐĂNG HUY 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003818NGUYỄN ĐỨC ANH HUY 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003819NGUYỄN ĐẮC HUY 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003821NGUYỄN ĐỨC HUY 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003822NGUYỄN ĐỨC HUY 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003823NGUYỄN ĐỨC HUY 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003824NGUYỄN ĐỨC HUY 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003825NGUYỄN ĐỨC HUY 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003826NGUYỄN ĐỨC HUY 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003827NGUYỄN ĐÌNH HUY 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003828NGUYỄN ĐÌNH HUY 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003829NGUYỄN ĐÌNH HUY 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003830NGUYỄN ĐẶNG THANH HUY 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003831NGUYỄN ĐOÀN GIA HUY 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003832NGUYỄN GIA HUY 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003833NGUYỄN HỒ GIA HUY 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003834NGUYỄN HOÀNG GIA HUY 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003835NGUYỄN HOÀNG HUY 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003836NGUYỄN HOÀNG HUY 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003837NGUYỄN HOÀNG HUY 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003838NGUYỄN HỮU MINH HUY 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003839NGUYỄN HÙNG HUY 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003840NGUYỄN HUỲNH ĐỨC HUY 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003841NGUYỄN HUỲNH THANH HUY 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003842NGUYỄN HUY HUY 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003843NGUYỄN KHẮC GIA HUY 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003844NGUYỄN KIM HUY 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003845NGUYỄN LÊ HUY 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003846NGUYỄN LÊ HUY 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003847NGUYỄN MINH HUY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003848NGUYỄN MINH HUY 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003849NGUYỄN MINH HUY 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003850NGUYỄN MINH HUY 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003851NGUYỄN MINH HUY 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003852NGUYỄN MINH HUY 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003853NGUYỄN MINH HUY 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003854NGUYỄN MINH HUY 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003855NGUYỄN NGỌC HUY 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003856NGUYỄN NGỌC QUANG HUY 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003857NGUYỄN NHẬT HUY 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003858NGUYỄN NHẬT HUY 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003859NGUYỄN PHAN HUY 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003860NGUYỄN PHƯỚC MINH HUY 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003861NGUYỄN PHƯƠNG HUY 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003862NGUYỄN QUANG HUY 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003863NGUYỄN QUANG HUY 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003864NGUYỄN QUANG HUY 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003865NGUYỄN QUỐC HUY 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003866NGUYỄN QUỐC HUY 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003867NGUYỄN QUỐC HUY 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003868NGUYỄN QUỐC HUY 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003869NGUYỄN QUỐC HUY 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003870NGUYỄN QUỐC HUY 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003871NGUYỄN QUỐC HUY 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003874NGUYỄN THANH HUY 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003875NGUYỄN THIỆN HUY 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003877NGUYỄN TRẦN GIA HUY 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003878NGUYỄN TUẤN HUY 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003879NÌM CHÍ HUY 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003880ÔN MINH HUY 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003881PHAN MINH HUY 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003882PHAN NGUYỄN GIA HUY 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003883PHAN NHẤT HUY 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003884PHAN PHƯƠNG GIA HUY 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003885PHAN THANH HUY 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003886PHAN THANH QUỐC HUY 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003887PHẠM ĐỨC HUY 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003888PHẠM ĐỨC HUY 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003890PHẠM NGUYỄN ĐÌNH HUY 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003891PHẠM NHẬT HUY 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003892PHẠM QUANG HUY 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003893PHẠM TRẦN HOÀNG HUY 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003894PHẠM TUẤN HUY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003895PHẠM VŨ QUỐC HUY 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003896PHÙ TƯỜNG HUY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003897PHÙNG HOÀNG GIA HUY 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003898PHÙNG XUÂN QUANG HUY 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003899QUÁCH GIA HUY 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003900TẠ MINH HUY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003901TĂNG GIA HUY 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003902TĂNG PHƯỚC HUY 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003903THÁI NGUYỄN QUỐC HUY 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003904THÁI TUẤN HUY 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003905TỐNG XUÂN HUY 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003906TÔN THẤT HUY 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003907TÔN THẤT HUY 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003908TRẦN QUỐC HUY 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003909TRIỆU ĐỨC HUY 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003910TRIỆU QUỐC HUY 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003911TRẦN ANH HUY 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003912TRẦN ANH HUY 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003913TRẦN ANH HUY 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003914TRẦN BÙI MINH HUY 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003915TRẦN ĐỨC HUY 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003916TRẦN ĐỨC HUY 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003917TRẦN ĐỨC HUY 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003918TRẦN GIA HUY 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003919TRẦN GIA HUY 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003920TRẦN GIA HUY 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003921TRẦN GIA HUY 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003922TRẦN GIA HUY 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003923TRẦN HIỂN HUY 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003924TRẦN HOÀNG HUY 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003925TRẦN LÊ THANH HUY 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003926TRẦN LÊ TRƯỜNG HUY 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003927TRẦN MINH HUY 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003928TRẦN MINH HUY 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003929TRẦN NHẬT HUY 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003930TRẦN QUANG HUY 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003931TRẦN QUANG HUY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003932TRẦN QUANG HUY 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003933TRẦN QUỐC HUY 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003934TRẦN QUỐC HUY 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003935TRẦN TUẤN HUY 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003936TRẦN VINH HUY 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003937TRẦN VINH HUY 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003938TRẦN VĨNH HUY 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003939TRẦN VŨ GIA HUY 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003940TRỊNH QUANG HUY 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003941TRỊNH THANH HUY 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003942TRƯƠNG GIA HUY 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003943TRƯƠNG PHẠM GIA HUY 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003944TRƯƠNG QUANG HUY 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003945TRƯƠNG QUANG HUY 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003946TRƯƠNG QUANG MINH HUY 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003947TRƯƠNG QUỐC HUY 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003948UNG DOÃN QUỐC HUY 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003949VÕ ĐỨC HUY 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003950VÕ ĐÌNH HUY 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003951VÕ GIA HUY 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003952VÕ HOÀNG HUY 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003953VÕ NGUYỄN ĐỨC HUY 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003954VÕ TẤN HUY 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003955VÕ TRẦN QUANG HUY 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003956VŨ HỮU HUY 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003957VŨ NGUYỄN NHẬT HUY 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003958VŨ QUANG HUY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003959VŨ QUỐC HUY 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003960VƯƠNG PHAN ĐỨC HUY 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003961LÊ THỊ HOÀNG HUYÊN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003963TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003964BÙI NGỌC TRÚC HUYỀN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003965BÙI THỊ THANH HUYỀN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003966DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003967ĐỖ THỊ HUYÊN 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003968ĐẶNG NGỌC HUYỀN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003969ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003970HÀ THỊ MỘNG HUYỀN 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003971HÀ THỊ THU HUYỀN 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003972HỒNG KIM HUYỀN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003973HOÀNG THỊ HUYỀN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003974HOÀNG THI THU HUYỀN 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003975LÂM THỊ MỸ HUYỀN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003976LÂM THỊ MỸ HUYỀN 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003977LÊ BÁ MỸ HUYỀN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003978LÊ NGỌC HUYỀN 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003979LÊ THỊ MỸ HUYỀN 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003980LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003981LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003982LÊ THANH HUYỀN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003983LÊ THANH HUYỀN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003984LẠI THỊ THANH HUYỀN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003985NGÔ THỊ NGỌC HUYỀN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003986NGUYỄN CHÂU PHƯỢNG HUYỀN 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003987NGUYỄN DUY MỸ HUYỀN 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003988NGUYỄN NGỌC HUYỀN 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003989NGUYỄN NGỌC MINH HUYỀN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003990NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003991NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003992NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003993NGUYỄN THỊ LAN HUYỀN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003994NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003995NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003996NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003997NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003998NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX003999NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004000NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004001NGUYỄN THỊ XUÂN HUYỀN 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004002NGUYỄN TRƯƠNG THỊ HƯƠNG HUY03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004003PHAN THỊ NGỌC HUYỀN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004004PHAN THỊ THU HUYỀN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004005PHẠM NGỌC THÁI HUYỀN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004006PHẠM THỊ THANH HUYỀN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004007TDESCATA MIENTO LA MỸ HUYỀN 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004008THÁI ĐẶNG NGỌC HUYỀN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004010TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004011TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004012TRẦN THỊ MINH HUYỀN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004013TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004014TRẦN THỊ THANH HUYỀN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004015TRẦN THỊ THANH HUYỀN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004016TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004017VÕ MỸ HUYỀN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004018VŨ THỊ THANH HUYỀN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004019HỒ HOÀNG HUYNH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004020HỒ NHƯ HUỲNH 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004021NGUYỄN QUỐC HUỲNH 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004022CAO THỊ MỸ HUỲNH 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004023ĐÀO TRÚC HUỲNH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004024ĐINH GIA HUỲNH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004025HUỲNH TẤN HUỲNH 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004026LÊ NHƯ HUỲNH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004027LÊ THỊ NHƯ HUỲNH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004029MAI PHƯƠNG HUỲNH 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004030NGUYỄN ĐỖ NHƯ HUỲNH 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004031NGUYỄN NGỌC NHƯ HUỲNH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004032NGUYỄN NHƯ HUỲNH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004033PHẠM THỊ NHƯ HUỲNH 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004034TRẦN NGỌC NHƯ HUỲNH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004035TRẦN NGỌC NHƯ HUỲNH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004036VÕ THỊ THÚY HUỲNH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004037BÙI QUỐC HƯNG 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004038DƯƠNG VĨNH HƯNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004039ĐỖ MẠNH HƯNG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004040HỒ TIẾN HƯNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004041HỒ VĂN HƯNG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004042HÀNG THIÊN HƯNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004043HUỲNH ĐỨC HƯNG 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004044HUỲNH GIA HƯNG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004045HUỲNH HOẶC HƯNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004047KIM NGUYỄN KHÁNH HƯNG 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004048LỮ VĨNH HƯNG 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004049LÂM THÀNH HƯNG 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004050LÊ GIA HƯNG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004051LÊ NGỌC HƯNG 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004052LÊ TIẾN HƯNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004053LÊ VĂN HƯNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004054LƯ ĐẠI HƯNG 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004055LƯU THUẬN HƯNG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004056MÃ QUANG PHI HƯNG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004057NGÔ LÝ CAO HƯNG 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004058NGUYỄN HÁN HƯNG 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004059NGUYỄN HẢI HƯNG 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004060NGUYỄN HỒNG HƯNG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004061NGUYỄN HỮU QUANG HƯNG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004062NGUYỄN HƯNG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004063NGUYỄN LÊ HƯNG 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004064NGUYỄN MINH HƯNG 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004065NGUYỄN MẠNH HƯNG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004066NGUYỄN QUỐC GIA HƯNG 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004067NGUYỄN QUỐC HƯNG 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004068NGUYỄN THANH PHƯỚC HƯNG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004069NGUYỄN TẤN HƯNG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004070NGUYỄN TẤN HƯNG 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004071NGUYỄN TẤN HƯNG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004072NGUYỄN VIỆT HƯNG 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004073NGUYỄN VŨ VIỆT HƯNG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004074NGUYỄN XUÂN HƯNG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004075PHẠM THẾ HƯNG 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004076PHAN QUANG LONG HƯNG 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004077PHAN VĂN HƯNG 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004078PHẠM ĐÌNH HƯNG 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004079PHẠM GIA HƯNG 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004080PHẠM THÁI HƯNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004081PHẠM TIẾN HƯNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004082PHÙNG BÁ HƯNG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004083QUÁCH BẢO HƯNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004084QUÁCH THÁI HƯNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004085QUAN TRUNG HƯNG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004086TẠ CẨM HƯNG 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004087TẠ HỒNG GIA HƯNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004088TÔ PHẠM TRIỀU HƯNG 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004089TRẦN MẠNH HƯNG 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004090TRẦN PHỤC HƯNG 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004091TRẦN QUANG HƯNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004092TRẦN THỊ THANH HƯNG 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004094TRẦN VĨNH HƯNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004095TRẦN VIỆT TIẾN HƯNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004096TRỊNH ĐÌNH HẢI HƯNG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004097TRỊNH GIA HƯNG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004098TRƯƠNG PHI HƯNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004099TRƯƠNG QUỐC HƯNG 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004100TRƯƠNG VIỆT HƯNG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004101VÕ QUỐC HƯNG 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004102VŨ PHÙNG HƯNG 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004103CAO THỊ XUÂN HƯƠNG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004105ĐỖ LAN HƯƠNG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004106ĐỖ THỊ THIÊN HƯƠNG 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004107ĐỒNG QUỲNH HƯƠNG 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004108ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004110HÀ NGỌC LAN HƯƠNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004111HÀ THỊ KIM HƯƠNG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004112HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004113HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004114HÙNG TRẦN QUỲNH HƯƠNG 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004115HUỲNH THỊ TUYẾT HƯƠNG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004116HUỲNH VÕ MAI HƯƠNG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004117LÂM THIÊN HƯƠNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004118LÂM TUYẾT HƯƠNG 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004119LÊ CAO MINH HƯƠNG 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004120LÊ GIA BẢO HƯƠNG 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004121LÊ MỸ DIỆU HƯƠNG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004122LÊ NGỌC LAN HƯƠNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004123LÊ NHẬT QUỲNH HƯƠNG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004124LÊ THỊ KIM HƯƠNG 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004125LÊ THỊ MỸ HƯƠNG 29/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004126LÊ THỊ NGỌC HƯƠNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004127LÊ THỊ THU HƯƠNG 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004128LÊ THIÊN HƯƠNG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004129LÊ VÂN QUỲNH HƯƠNG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004130LẠI THỊ HƯƠNG 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004131LƯƠNG THỊ HƯƠNG 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004132LƯU MINH HƯƠNG 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004133MAI HOÀNG THANH HƯƠNG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004134NGÔ TRẦN KIM HƯƠNG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004135NGUYỄN DIỄM HƯƠNG 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004136NGUYỄN GIÁNG HƯƠNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004137NGUYỄN HOÀNG THIÊN HƯƠNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004138NGUYỄN HUỲNH MAI HƯƠNG 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004139NGUYỄN HUỲNH THIÊN HƯƠNG 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004140NGUYỄN LÊ QUỲNH HƯƠNG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004141NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004142NGUYỄN NGỌC TUYẾT HƯƠNG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004143NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004144NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH HƯƠNG 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004145NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004146NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004147NGUYỄN THỊ GIÁNG HƯƠNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004148NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004149NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004150NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004151NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004152NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004153NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004154NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004155NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004156NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004157NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004158NGUYỄN THỊ TUYẾT HƯƠNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004160NGUYỄN THỦY HOÀNG HƯƠNG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004162NGUYỄN XUÂN HƯƠNG 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004163NGUYỄN XUÂN HƯƠNG 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004164PHAN NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004165PHAN THỊ THIÊN HƯƠNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004166PHẠM HỒNG SÔNG HƯƠNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004167PHẠM HUỲNH TUYẾT HƯƠNG 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004168PHẠM NGỌC THANH HƯƠNG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004169PHẠM QUỲNH HƯƠNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004170PHẠM THỊ KIM HƯƠNG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004171PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004172PHẠM THANH HƯƠNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004173QUANG THỊ MỸ HƯƠNG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004174THÁI HOÀI HƯƠNG 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004175THÁI MỸ HƯƠNG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004176THÔNG THỊ HOÀNG HƯƠNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004177TRẦN MAI HƯƠNG 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004178TRẦN THỊ HƯƠNG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004179TRẦN THỊ HƯƠNG 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004181TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004182TRẦN THỊ MINH HƯƠNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004183TRẦN THỊ MINH HƯƠNG 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004184TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004186TRẦN THỊ THIÊN HƯƠNG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004187TRẦN THỊ THU HƯƠNG 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004188TRƯƠNG DUNG XUÂN HƯƠNG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004189TRƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004191VÕ QUỲNH HƯƠNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004192VÕ THỊ HUỲNH HƯƠNG 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004193VÕ THỊ PHÚC HƯƠNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004194VÕ TRẦN THU HƯƠNG 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004195VŨ HỒNG BÍCH HƯƠNG 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004196VŨ QUỲNH HƯƠNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004197VŨ THỊ THANH HƯƠNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004198VŨ THỊ THU HƯƠNG 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004199VŨ THỊ TUYẾT HƯƠNG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004200VŨ THỊ THU HƯƠNG 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004201VƯƠNG THỤY THANH HƯƠNG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004202BÙI THỊ THU HƯỜNG 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004203ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG 18/08/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004204LÊ THỊ THÚY HƯỜNG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004205NGÔ THỊ NGỌC HƯỜNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004206NGUYỄN PHƯƠNG HƯỜNG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004207NGUYỄN THỊ HƯỜNG 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004208NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004209LÊ THỊ HƯỚNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004210HÀ HUY HỮU 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004211LANG TÚ HỮU 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004212LÝ VĂN HỮU 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004213NGUYỄN NAM CỐ HỮU 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004214DƯƠNG HIỆP HY 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004215LẠI CHẤN HY 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004216NGUYỄN QUANG HY 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004217PHẠM XUÂN HY 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004218QUÁCH MINH HY 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004219TRẦN ĐỖ MINH HY 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004220HỨA PHƯỚC HỶ 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004221TRẦN TẤN HỶ 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004222LÂM ÁI JIN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004223HUỲNH HẢI SƠN JOHN ROBERT 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004224NGUYỄN JOHNY 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004225KIM KATHY 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004226THẠCH ĐẶNG KENBOY 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004227DƯƠNG QUỐC KHA 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004228ĐỖ NGUYỄN HOÀNG KHA 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004229HOÀNG QUAN KHA 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004230LÂM TUẤN KHA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004231LÊ MINH KHA 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004232LÊ NGUYỄN HOÀNG KHA 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004233LÊ TUYẾT KHA 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004234NGUYỄN ANH KHA 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004235NGUYỄN HÙNG VIỆT KHA 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004236NGUYỄN TRẦN HOÀNG KHA 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004237NGUYỄN TUẤN KHA 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004238PHẠM TUẤN KHA 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004239TRẦN LƯU TUẤN KHA 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004240TRẦN THỊ TUYẾT KHA 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004241TRẦN TUẤN KHA 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004242VÕ TRẦN ANH KHA 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004243VŨ HOÀNG KHA 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004244NGUYỄN NGỌC KHẢ 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004245NGUYỄN ÍCH KHÁ 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004246DƯƠNG VĂN KHẢI 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004247ĐỖ ĐỨC KHẢI 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004248ĐỖ PHẠM QUANG KHẢI 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004249ĐOÀN THANH KHẢI 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004250ĐOÀN VI KHẢI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004251HỒ NHẬT KHẢI 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004252LÂM QUANG KHẢI 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004253LÊ KHẢI 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004254NGUYỄN ĐĂNG KHẢI 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004255NGUYỄN KHẢI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004256NGUYỄN QUANG KHẢI 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004257NGUYỄN QUANG KHẢI 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004258NGUYỄN QUỐC KHẢI 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004259NGUYỄN TRỊNH THANH KHẢI 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004260PHAN ĐĂNG KHẢI 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004261PHẠM DUY KHẢI 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004262PHẠM ĐÌNH THIÊN KHẢI 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004263PHẠM KHẢI 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004264TRẦN PHÚC KHẢI 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004265TRẦN QUANG KHẢI 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004266TRẦN TRỌNG KHẢI 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004267TRỊNH TẮC KHẢI 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004268VÕ VĂN KHẢI 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004269VŨ NGUYÊN KHẢI 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004270NGUYỄN HOÀNG KHANG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004271BÙI DUY KHANG 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004272CAO TRỊNH HOÀI KHANG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004274DƯƠNG HỮU KHANG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004275ĐỖ ĐÌNH KHANG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004276ĐỖ VĨNH KHANG 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004277ĐÀO NGUYÊN KHANG 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004278ĐẶNG DU KHANG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004279ĐOÀN THIỆN KHANG 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004281HOÀNG KHANG 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004282HOÀNG KHANG 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004283HOÀNG NHẬT KHANG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004284HUỲNH CHÍ KHANG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004285HUỲNH GIA KHANG 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004286HUỲNH HỮU KHANG 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004287HUỲNH MINH KHANG 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004288HUỲNH QUỐC KHANG 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004289LÂM CHẤN KHANG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004290LÊ DUY KHANG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004291LÊ DUY KHANG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004292LÊ ĐÌNH KHANG 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004293LÊ NGUYÊN KHANG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004294LÊ NGUYÊN KHANG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004295LÊ NGUYỄN BÁ KHANG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004296LÊ QUỐC KHANG 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004297LÊ TUẤN KHANG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004298LÊ VỦ KHANG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004299LÊ VĂN KHANG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004300LÊ VŨ TRỌNG KHANG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004301LONG VĨ KHANG 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004302LƯU KHANG 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004303LƯU TRƯỜNG KHANG 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004304NGUYỄN AN KHANG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004305NGUYỄN BẢO KHANG 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004306NGUYỄN BẢO KHANG 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004307NGUYỄN CHÍ KHANG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004308NGUYỄN ĐỨC KHANG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004309NGUYỄN ĐÌNH KHANG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004310NGUYỄN ĐẶNG DUY KHANG 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004311NGUYỄN HOÀNG AN KHANG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004312NGUYỄN HOÀNG ANH KHANG 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004313NGUYỄN HOÀNG KHANG 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004314NGUYỄN PHẠM THÀNH KHANG 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004315NGUYỄN PHƯƠNG KHANG 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004316NGUYỄN QUỐC KHANG 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004317NGUYỄN THẾ KHANG 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004318NGUYỄN THÁI KHANG 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004319NGUYỄN THÁI KHANG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004320NGUYỄN TIẾN KHANG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004321NGUYỄN TRỌNG KHANG 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004322NGUYỄN VĨNH KHANG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004323NGUYỄN VÕ MINH KHANG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004324PHẠM VĂN KHANG 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004325PHAN CHÍ KHANG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004326PHAN QUANG KHANG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004327PHẠM HOÀNG KHANG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004328THÒNG HƯNG KHANG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004329TRIỆU LẬP KHANG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004330TRẦN BẢO AN KHANG 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004331TRẦN CÔNG KHANG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004332TRẦN DUY KHANG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004333TRẦN ĐỨC KHANG 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004334TRẦN HỒNG KHANG 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004335TRẦN HOÀNG KHANG 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004336TRẦN PHƯỚC KHANG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004337TRẦN THÁI BẢO KHANG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004338TRẦN TUẤN KHANG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004339TRẦN VĂN KHANG 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004340TRẦN VĨNH KHANG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004341VÕ ĐỨC KHANG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004342VÕ HOÀNG KHANG 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004343VÕ MAI KHANG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004344VŨ VĂN KHANG 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004346ĐINH QUANG DIỆU KHANH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004348ĐOÀN NHẬT PHƯỢNG KHANH 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004349ĐOÀN VÂN KHANH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004350HÀ VŨ ĐAN KHANH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004351HOÀNG BẢO KHANH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004352HUỲNH ANH NGỌC KHANH 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004353HUỲNH NGUYỄN THỤY KHANH 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004354HUỲNH THỊ MAI KHANH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004355HUỲNH THỊ THÙY KHANH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004356HUỲNH THỤY ĐOAN KHANH 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004357KHƯU NGỌC KHANH 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004358LÊ ĐỖ MAI KHANH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004359LÊ KIỀU KHANH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004360LÊ NGỌC TƯỜNG KHANH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004361LÊ PHẠM BẢO KHANH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004362LÊ THỊ PHƯƠNG KHANH 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004363LÊ TUẤN KHANH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004364LƯƠNG MỸ KHANH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004365LÝ NHẬT KHANH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004366MÃ TUẤN KHANH 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004367MAI PHƯƠNG KHANH 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004368NGUYỄN BÁ KHANH 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004369NGUYỄN DUY KHANH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004370NGUYỄN HOÀI ÁI KHANH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004371NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANH 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004372NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANH 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004373NGUYỄN HOÀNG MAI KHANH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004374NGUYỄN HUY KHANH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004375NGUYỄN KHANH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004376NGUYỄN LIÊN KHANH 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004377NGUYỄN MAI KHANH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004378NGUYỄN MINH KHANH 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004379NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHANH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004380NGUYỄN NGỌC TƯỜNG KHANH 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004381NGUYỄN PHI KHANH 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004382NGUYỄN PHI KHANH 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004383NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004384NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004385NGUYỄN QUỐC KHANH 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004386NGUYỄN THỊ MAI KHANH 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004387NGUYỄN THỊ MAI KHANH 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004388NGUYỄN THIỆN DUY KHANH 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004389NGUYỄN THỤY YẾN KHANH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004390NGUYỄN TUẤN KHANH 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004391NGUYỄN VĂN KHANH 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004392NGUYỄN VÂN KHANH 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004393NGUYỄN VÂN KHANH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004394PHAN PHƯƠNG KHANH 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004395PHU HỒNG KHANH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004396TRIỆU LÊ MAI KHANH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004397TRẦN BẢO KHANH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004398TRẦN HOÀNG KHANH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004399TRẦN MINH KHANH 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004400TRẦN NGỌC ANH KHANH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004401TRẦN NGỌC NHÃ KHANH 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004402TRẦN NGUYỄN MAI KHANH 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004403TRẦN THỤY ĐAN KHANH 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004404TRỊNH TRÚC KHANH 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004405TRƯƠNG HỒNG KHANH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004406VÕ ĐỨC KHANH 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004407VŨ TUẤN KHANH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004408NÔNG XUÂN KHÁNH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004409CAO VĨNH KHÁNH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004410ĐỖ VĂN KHÁNH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004411ĐẶNG QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004412ĐẶNG THỊ KIM KHÁNH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004413HOÀNG QUỐC KHÁNH 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004414HUỲNH CHÍ KHÁNH 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004415HUỲNH NGỌC KHÁNH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004416HUỲNH TẤN KHÁNH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004417HUỲNH VŨ KIM KHÁNH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004418LA VÕ VIẾT KHÁNH 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004419LĂNG HIỂU KHÁNH 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004420LÊ PHẠM QUỐC KHÁNH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004421LÊ QUỲNH NGỌC KHÁNH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004422LƯƠNG GIA KHÁNH 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004423LƯU LỘC KHÁNH 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004424LÝ KIM KHÁNH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004425NGÔ HOÀNG KHÁNH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004426NGÔ QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004427NGÔ THỊ NHẬT KHÁNH 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004428NGUYỄN BÁ NAM KHÁNH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004429NGUYỄN DUY KHÁNH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004430NGUYỄN DUY KHÁNH 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004431NGUYỄN DƯƠNG QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004432NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004433NGUYỄN HỒNG KHÁNH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004434NGUYỄN HỮU KHÁNH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004435NGUYỄN KIM KHÁNH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004436NGUYỄN NGỌC GIA KHÁNH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004437NGUYỄN NGỌC KHÁNH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004438NGUYỄN NGỌC KHÁNH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004439NGUYỄN NGỌC KIM KHÁNH 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004440NGUYỄN NGUYỄN KHÁNH 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004441NGUYỄN NHẬT KHÁNH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004442NGUYỄN NHẬT KHÁNH 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004443NGUYỄN PHƯƠNG DUY KHÁNH 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004444NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004445NGUYỄN QUỐC KHÁNH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004446NGUYỄN QUỐC KHÁNH 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004447NGUYỄN QUỐC KHÁNH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004448NGUYỄN QUỐC KHÁNH 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004449NGUYỄN QUỐC KHÁNH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004450NGUYỄN TRẦN GIA KHÁNH 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004451NGUYỄN TRẦN NHỰT KHÁNH 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004452PHAN KHÁNH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004453PHAN THỊ KIM KHÁNH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004454PHẠM HUỲNH MINH KHÁNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004455PHẠM KIM KHÁNH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004456PHẠM NGỌC KHÁNH 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004457PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004458PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004459PHẠM VŨ QUỐC KHÁNH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004460TĂNG QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004461TRÌNH QUANG KHÁNH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004462TRẦN BÙI KHÁNH 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004463TRẦN ĐỨC KHÁNH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004464TRẦN GIA NGỌC KHÁNH 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004465TRẦN LÊ NHẬT KHÁNH 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004466TRẦN NGỌC KHÁNH 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004467TRẦN QUỐC KHÁNH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004468TRẦN QUỐC KHÁNH 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004469TRẦN TRỌNG QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004470TRỊNH QUỐC KHÁNH 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004471TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004472TRƯƠNG HUỲNH KHÁNH 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004473TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004474TRƯƠNG VĂN KHÁNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004475VÕ DUY KHÁNH 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004476VÕ TẤN HOÀNG KHÁNH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004477NGUYỄN NGỌC BÍCH KHÊ 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004478DƯƠNG TRỌNG KHIÊM 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004479ĐỖ KHIÊM 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004480HÀ ĐÌNH KHIÊM 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004481HOÀNG GIA THIỆN KHIÊM 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004482NGÔ BÌNH KHIÊM 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004483NGUYỄN ĐỨC KHIÊM 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004484NGUYỄN ĐỈNH KHIÊM 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004485NGUYỄN HUY KHIÊM 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004486NGUYỄN THÁI KHIÊM 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004488THÁI BÁ KHIÊM 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004489TRẦN HOÀNG KHIÊM 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004490TRỊNH TRẦN DUY KHIÊM 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004491HỈ SẤM KHÌNH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004492LIÊN NGỌC KHÌNH 18/05/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004494BUÌ ANH KHOA 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004495BÙI BẢO KHOA 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004496BÙI HỮU KHOA 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004497CÁI THANH KHOA 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004498CHÂU ĐĂNG KHOA 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004499DIỆP ĐĂNG KHOA 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004500ĐỖ ANH KHOA 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004501ĐỖ ANH KHOA 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004502ĐỖ NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004503ĐÀO ĐĂNG KHOA 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004504ĐINH HỒNG VINH KHOA 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004505ĐINH HUỲNH ĐĂNG KHOA 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004506ĐINH MINH KHOA 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004507ĐẶNG MINH KHOA 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004508ĐOÀN KHOA 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004509HỒ NGỌC ĐĂNG KHOA 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004510HOÀNG MINH KHOA 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004511HUỲNH BÁCH ĐĂNG KHOA 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004512HUỲNH DUY KHOA 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004513HUỲNH ĐĂNG KHOA 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004514HUỲNH PHÚ KHOA 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004515HUỲNH PHÚC ĐĂNG KHOA 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004516KIỆT NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004517LÂM ANH KHOA 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004518LÂM THÀNH ANH KHOA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004519LÊ ANH KHOA 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004520LÊ ANH KHOA 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004521LÊ ĐĂNG KHOA 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004522LÊ ĐOÀN ANH KHOA 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004523LÊ HOÀNG ĐĂNG KHOA 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004524LÊ HUỲNH ANH KHOA 04/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004525LÊ MINH KHOA 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004526LÊ NGUYỄN HỮU KHOA 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004528LÊ VĂN KHOA 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004529LÊ VŨ ĐĂNG KHOA 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004530LƯƠNG HUỲNH ĐĂNG KHOA 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004531MAI LÊ ĐĂNG KHOA 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004532NGÔ ANH KHOA 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004533NGÔ HUỲNH KHOA 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004534NGUYỄN TẤN KHOA 26/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004535NGUYỄN ANH KHOA 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004536NGUYỄN ANH KHOA 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004537NGUYỄN ANH KHOA 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004538NGUYỄN ĐĂNG KHOA 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004539NGUYỄN ĐĂNG KHOA 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004540NGUYỄN ĐĂNG KHOA 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004541NGUYỄN ĐĂNG KHOA 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004542NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004543NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004544NGUYỄN ĐĂNG KHOA 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004545NGUYỄN ĐĂNG KHOA 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004546NGUYỄN ĐĂNG KHOA 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004547NGUYỄN ĐĂNG KHOA 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004548NGUYỄN ĐỨC ANH KHOA 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004549NGUYỄN ĐẮC ĐĂNG KHOA 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004550NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004551NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004552NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004553NGUYỄN HOÀNG BẢO KHOA 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004554NGUYỄN HOÀNG DUY KHOA 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004555NGUYỄN HOÀNG KHOA 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004556NGUYỄN HỮU ANH KHOA 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004557NGUYỄN HỮU KHOA 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004558NGUYỄN LÊ ANH KHOA 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004559NGUYỄN LUÂN DUY KHOA 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004560NGUYỄN MINH KHOA 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004561NGUYỄN MINH KHOA 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004562NGUYỄN MINH KHOA 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004563NGUYỄN NGỌC MINH KHOA 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004564NGUYỄN PHAN ĐĂNG KHOA 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004565NGUYỄN QUỐC ĐĂNG KHOA 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004566NGUYỄN TRẦN DUY KHOA 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004567NGUYỄN TUẤN KHOA 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004569NGUYỄN VĂN KHOA 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004570NGUYỄN VĂN KHOA 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004571PHAN ĐĂNG KHOA 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004572PHAN ĐÌNH ANH KHOA 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004573PHAN NGUYỄN ANH KHOA 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004574PHAN NGUYỄN ANH KHOA 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004575PHAN TRẦN NGỌC KHOA 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004576PHẠM BÁ ĐĂNG KHOA 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004577PHẠM ĐĂNG KHOA 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004578PHẠM ĐĂNG KHOA 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004579PHẠM ĐĂNG KHOA 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004580PHẠM ĐĂNG KHOA 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004581PHẠM ĐĂNG KHOA 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004582PHẠM LÊ ĐĂNG KHOA 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004583PHẠM NGUYỄN ĐĂNG KHOA 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004584PHÙNG ANH KHOA 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004585PHÙNG HOÀNG ĐĂNG KHOA 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004586TẠ ĐĂNG KHOA 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004587THÂN DŨNG ANH KHOA 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004588TÔ TUẤN ANH KHOA 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004589TÔN THẤT KHOA 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004590TRẦM TỨ ĐĂNG KHOA 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004591TRẦN ANH KHOA 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004592TRẦN ANH KHOA 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004593TRẦN DUY KHOA 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004594TRẦN ĐĂNG HỮU KHOA 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004595TRẦN ĐĂNG KHOA 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004596TRẦN ĐĂNG KHOA 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004597TRẦN ĐĂNG KHOA 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004598TRẦN ĐĂNG KHOA 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004599TRẦN ĐĂNG KHOA 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004600TRẦN HOÀNG MINH KHOA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004601TRẦN NGUYỄN ANH KHOA 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004602TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004603TRẦN PHẠM ANH KHOA 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004604TRẦN QUỐC ĐĂNG KHOA 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004605TRẦN THỊ YẾN KHOA 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004606TRẦN TIẾN ĐĂNG KHOA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004607TRẦN VĂN ANH KHOA 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004608TRẦN VÕ ĐĂNG KHOA 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004609TRƯƠNG QUANG ĐĂNG KHOA 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004610TRƯƠNG QUỐC ĐĂNG KHOA 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004611VÕ ANH KHOA 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004612VÕ ANH KHOA 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004613VÕ THÁI MINH KHOA 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004614VŨ DUY ANH KHOA 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004615VŨ ĐÌNH ĐĂNG KHOA 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004616VŨ MINH KHOA 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004617VŨ QUỐC KHOA 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004618NGUYỄN MẠNH KHỎE 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004619TRẦN VĂN KHỎE 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004620CHÂU LÊ NGUYÊN KHÔI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004621ĐÀO TRỊNH DUY KHÔI 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004622HỒ LÊ QUỐC KHÔI 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004623HỒ VĂN MINH KHÔI 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004624HÀN NGUYÊN KHÔI 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004625HOÀNG ANH KHÔI 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004626HUỲNH LÊ BẢO KHÔI 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004627HUỲNH SĨ KHÔI 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004628LÊ DUY KHÔI 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004629LÊ HOÀNG KHÔI 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004630LÊ MINH KHÔI 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004631LÊ NGUYỄN MINH KHÔI 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004632LƯU NGỌC QUỲNH KHÔI 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004633MAI NGUYÊN KHÔI 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004634NGÔ ĐÌNH KHÔI 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004635NGÔ VIẾT ANH KHÔI 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004636NGUYỄN ANH KHÔI 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004637NGUYỄN DOÃN HẢI KHÔI 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004638NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004640NGUYỄN GIA HOÀNG KHÔI 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004641NGUYỄN HUỲNH VĂN KHÔI 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004642NGUYỄN KHẮC NGUYÊN KHÔI 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004643NGUYỄN LÊ BÍCH KHÔI 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004644NGUYỄN MINH ANH KHÔI 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004645NGUYỄN MINH KHÔI 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004646NGUYỄN MINH KHÔI 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004647NGUYỄN MINH KHÔI 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004648NGUYỄN QUÝ KHÔI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004649NGUYỄN TẤT KHÔI 29/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004650NGUYỄN TUẤN KHÔI 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004651NGUYỄN VIỆT KHÔI 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004652PHẠM ĐĂNG KHÔI 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004653PHẠM ĐĂNG KHÔI 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004654PHẠM MINH KHÔI 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004655PHẠM NGỌC ANH KHÔI 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004656PHẠM VĂN KHÔI 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004657THÁI NGỌC KHÔI 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004658THÁI QUANG KHÔI 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004659TRẦN ĐĂNG KHÔI 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004660TRẦN ĐĂNG KHÔI 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004661TRẦN KHÔI 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004662TRẦN TỬ KHÔI 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004663TRẦN TIỄN NGUYÊN KHÔI 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004664TRƯƠNG ĐỨC KHÔI 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004665VÕ PHẠM MINH KHÔI 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004666VŨ DƯƠNG GIA KHÔN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004667ĐINH KHÔNG KHÔNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004668NGÔ TRẦN PHƯỚC KHỞI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004669HUỲNH PHẠM MAI KHUÊ 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004670HUỲNH PHẠM MINH KHUÊ 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004671LÊ MINH KHUÊ 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004672LÊ NGUYỄN ANH KHUÊ 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004673LÊ NGUYỄN MINH KHUÊ 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004674NGUYỄN CHUNG MỸ KHUÊ 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004675NGUYỄN KHẮC NHƯ KHUÊ 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004676NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004677NGUYỄN THỊ TRANG KHUÊ 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004678NGUYỄN THỤY NHƯ KHUÊ 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004679PHÙNG NGUYỄN MINH KHUÊ 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004680TRẦN NGỌC SAO KHUÊ 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004681TRƯƠNG MINH KHUÊ 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004682HUỲNH TƯỜNG KHUYÊN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004683LÝ NGỌC KHUYÊN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004684NGUYỄN THỊ KHUYÊN 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004685NGUYỄN NGỌC HOÀNG KHUYÊN 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004686NGUYỄN VŨ MẠNH KHUYÊN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004687PHẠM THỊ THẢO KHUYÊN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004688TRẦN NGUYỄN BẢO KHUYÊN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004689CAO BẢO KHƯƠNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004690HỒ TUẤN KHƯƠNG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004691HUỲNH ANH KHƯƠNG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004692NGUYỄN DUY KHƯƠNG 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004693NGUYỄN DUY KHƯƠNG 01/12/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004694NGUYỄN GIA KHƯƠNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004695NGUYỄN PHÚC QUÍ KHƯƠNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004696NGUYỄN TRỌNG KHƯƠNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004697PHAN QUANG KHƯƠNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004698PHAN TRỌNG AN KHƯƠNG 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004699PHẠM NGỌC DUY KHƯƠNG 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004700THÁI TÂN KHƯƠNG 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004701TRANG SĨ KHƯƠNG 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004702TRẦN ĐỨC AN KHƯƠNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004703DAO CHÍ KIÊN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004704ĐINH TRUNG KIÊN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004705HỒ TRUNG KIÊN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004706HUỲNH MINH KIÊN 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004707HUỲNH NGUYỄN THƯỢNG KIÊN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004708LÊ NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004709LÊ TRUNG KIÊN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004710LÊ TRUNG KIÊN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004711LÊ TRUNG KIÊN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004712LÊ TRUNG KIÊN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004713LƯƠNG NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004714LÝ CHÍ KIÊN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004715NGUYỄN DUY KIÊN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004716NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004717NGUYỄN TRUNG KIÊN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004718NGUYỄN VĂN VÕ ANH KIÊN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004719PHẠM CHÍ KIÊN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004720PHẠM ĐOÀN KIÊN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004721TRẦN TRUNG KIÊN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004722VÕ TRUNG KIÊN 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004723ĐỖ ĐỨC KIẾN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004724CHU BẢO KIỆN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004725LIÊN GIA VỸ KIỆN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004726NGUYỄN VÂN KIỆN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004727TẠ TUẤN KIỆN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004728ĐOÀN ANH KIỆT 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004729PHAN TUẤN KIỆT 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004730BÙI NGUYỄN ANH KIỆT 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004731CAO NGUYỄN ANH KIỆT 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004732DIỆP VĨ KIỆT 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004733DƯƠNG ANH KIỆT 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004734DƯƠNG CHÍ KIỆT 04/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004735DƯƠNG TUẤN KIỆT 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004736DƯƠNG TUẤN KIỆT 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004737ĐỖ TUẤN KIỆT 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004738ĐINH QUỐC KIỆT 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004739ĐINH TUẤN KIỆT 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004740ĐẶNG THẾ KIỆT 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004741HUỲNH ANH KIỆT 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004742HUỲNH DŨNG KIỆT 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004743HUỲNH TUẤN KIỆT 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004744HUỲNH TUẤN KIỆT 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004745LÂM GIA KIỆT 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004746LÂM TUẤN KIỆT 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004747LÂM VĂN KIỆT 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004748LÊ CAO ANH KIỆT 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004749LÊ NGUYỄN HOÀNG KIỆT 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004750LÊ QUANG KIỆT 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004751LÊ TUẤN KIỆT 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004752LƯU CẢNH KIỆT 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004753LƯU TUẤN KIỆT 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004754LÝ GIA KIỆT 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004755LÝ HẢI KIỆT 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004756MÃ TUẤN KIỆT 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004757MÃ VĂN GIA KIỆT 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004758MAI LÂM KIỆT 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004759MAI NHÂN KIỆT 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004760NGÔ CHÁNH KIỆT 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004761NGÔ TUẤN KIỆT 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004762NGUYỄN ĐÌNH TUẤN KIỆT 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004763NGUYỄN HOÀNG ANH KIỆT 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004764NGUYỄN THANH KIỆT 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004765NGUYỄN TUẤN KIỆT 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004766NGUYỄN TUẤN KIỆT 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004767PHAN TUẤN KIỆT 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004768PHẠM CÔNG TUẤN KIỆT 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004769PHẠM QUỐC KIỆT 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004770PHẠM VIẾT ANH KIỆT 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004771THÂN ĐỨC ANH KIỆT 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004772TRẦN TUẤN KIỆT 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004773TRẦN TUẤN KIỆT 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004774TRẦN TUẤN KIỆT 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004775TRẦN VĂN KIỆT 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004776TRƯƠNG TUẤN KIỆT 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004777TRƯƠNG VĨ KIỆT 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004778VÕ ANH KIỆT 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004779VÕ THANH KIỆT 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004780VÕ TẤN KIỆT 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004781VÕ VĂN KIỆT 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004782VƯƠNG TUẤN KIỆT 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004783ĐẶNG THỊ THÚY KIỀU 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004784HỒ PHÙNG DIỄM KIỀU 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004785HUỲNH THỊ GIÁN KIỀU 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004786LÊ NGỌC DIỄM KIỀU 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004787LÊ THỊ DIỄM KIỀU 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004788LÊ THỊ THÚY KIỀU 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004789LÝ DƯƠNG KIỀU 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004790LÝ KIM KIỀU 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004791NGUYỄN THỊ KIỀU 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004792NGUYỄN THỊ KIỀU 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004793NGUYỄN THỊ NGỌC KIỀU 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004794NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004795NGUYỄN TRẦN THU KIỀU 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004796PHẠM THỊ KIỀU 07/03/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004797THÁI HẠNH KIỀU 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004798TRANG THỊ MỸ KIỀU 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004799TRẦN THỊ DIỄM KIỀU 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004800TRẦN THỊ NGỌC KIỀU 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004801TRẦN THỊ THÚY KIỀU 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004802VÕ THỊ OANH KIỀU 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004803BẠCH HUỲNH THIÊN KIM 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004804BÙI TRỌNG KIM 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004805HỨA THỊ HỒNG KIM 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004806HUỲNH LÊ THIÊN KIM 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004807LÀO MỸ KIM 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004808LÂM HOÀNG KIM 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004809LÂM MỸ KIM 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004810LÂM THỊ BẢO KIM 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004811LÊ BỬU KIM 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004812LÊ NGỌC THIÊN KIM 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004813LÊ NGUYỄN HOÀNG KIM 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004814LÝ MỸ KIM 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004815LÝ NGỌC KIM 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004816NGUYỄN NGỌC BẠCH KIM 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004817NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004818NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004820SEN LIÊN KIM 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004821THI SƠN KIM 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004822TRẦN HOÀNG KIM 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004823TRẦN HUỲNH THIÊN KIM 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004824TRẦN MỸ KIM 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004825TRẦN MỸ KIM 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004826TRẦN THANH ANH KIM 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004827TRẦN TRIỆU KIM 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004828TRỊNH CHÂU HOÀNG KIM 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004829TRƯƠNG PHẠM THIÊN KIM 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004830TRƯƠNG THIÊN KIM 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004831UÔNG THỊ THIÊN KIM 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004832VÕ NGỌC KIM 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004833LÝ HUỆ KÌNH 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004834VƯƠNG QUÂN KIỆT 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004835BÙI GIA KỲ 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004836DƯƠNG MINH KỲ 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004837LÊ TẤN KỲ 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004838NGUYỄN HỮU MINH KỲ 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004839NGUYỄN KIM KỲ 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004840NGUYỄN LỨC KỲ 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004841NGUYỄN PHƯƠNG THƯ KỲ 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004842BÙI THANH KỶ 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004843HUỲNH VĂN ĐÔ LA 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004844DƯƠNG GIA LẠC 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004845NHAN GIA LẠC 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004846TỪ GIA LẠC 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004847NGUYỄN KIẾN LAI 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004848NGUYỄN THỊ BÉ LAI 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004849NGUYỄN THỊ THUỲ LAI 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004850TRƯƠNG THỊ DẠ LÀI 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004851BÙI NGÔ PHƯƠNG LAM 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004852DƯƠNG HOÀNG LAM 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004853HỒ QUỲNH LAM 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004854HÀ TRỊNH THIÊN LAM 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004855LÊ DUNG TƯỜNG LAM 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004856LÊ MỘNG TƯỜNG LAM 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004857LÊ THỊ LAM 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004858LÊ THANH LAM 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004859LÊ TRẦN HOÀN LAM 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004860NGUYỄN ÁI TUYỀN LAM 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004861NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG LAM 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004862NGUYỄN KHẮC LAM 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004863PHAN HỒNG LAM 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004864PHẠM THỊ LAM 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004865TRẦN HÀ LAM 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004866TRẦN THỤY DIỄM LAM 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004867TRƯƠNG THANH LAM 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004868VÕ THANH LAM 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004869VŨ NGÔ VÂN LAM 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004870CHU NGUYỄN LÃM 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004871LÊ QUANG LÃM 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004872BÙI MINH PHƯƠNG LAN 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004873BÙI THỊ HOÀNG LAN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004874CAO THỊ TUYẾT LAN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004875DƯƠNG THỊ MAI LAN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004876ĐẶNG HOÀNG LAN 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004877ĐẶNG NGỌC HÀ LAN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004878HUỲNH NGÔ THANH LAN 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004879HUỲNH THỊ KIM LAN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004880LÊ CHÍNH LAN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004881LÊ HOÀNG NGỌC LAN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004882LÊ THỊ NGỌC LAN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004883LÊ TRẦN THỊ HỒNG LAN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004884LÊ VÕ QUỲNH LAN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004885MAI PHƯƠNG LAN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004886NGÔ THỊ TỐ LAN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004887NGUYỄN PHƯƠNG LAN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004888NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LAN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004889NGUYỄN NGỌC LAN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004890NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG LAN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004891NGUYỄN THỊ BẠCH LAN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004892NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004893NGUYỄN THỊ LINH LAN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004894NGUYỄN THỊ MỸ LAN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004895NGUYỄN THỊ MAI LAN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004896NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004897NGUYỄN THỊ THANH LAN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004898NGUYỄN THỊ THANH LAN 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004899NGUYỄN THỊ THU LAN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004900NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004901PHAN LY LAN 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004903PHẠM THỊ NGỌC LAN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004904PHẠM THỊ TUYẾT LAN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004905TRẦN MAI LAN 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004906TRẦN NGỌC LAN 21/09/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004907TRẦN THỊ LAN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004908TRẦN THỊ NGỌC LAN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004909VÕ Ý LAN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004910TRỊNH HÒA LANG 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004911LÊ THỊ LANH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004912BÙI THỊ LÀNH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004913NGUYỄN THỊ NGỌC LÀNH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004914PHẠM THỊ LÁNH 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004915TRỊNH KIM LẮM 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004916TRẦN NGUYỄN ĐINH LĂNG 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004917BÙI THẾ LÂM 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004918CAO NGUYỄN LÂM 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004919CAO THÀNH LÂM 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004920DU KHIẾT LÂM 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004921ĐẶNG CÔNG LÂM 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004922HỒ THANH LÂM 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004923HÀ VĂN LÂM 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004924HE KINH LÂM 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004925HOÀNG NGỌC LÂM 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004926HUỲNH HẢI LÂM 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004927HUỲNH HOÀNG LÂM 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004928HUỲNH NHÃ LÂM 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004929HUỲNH VĂN LÂM 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004930LÊ LINH LÂM 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004931LÊ QUỐC LÂM 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004932LẠI CAO LÂM 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004933LƯƠNG HOÀNG LÂM 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004934LÝ CHÍ LÂM 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004935NGÔ TRẦN LÂM 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004936NGUYỄN ANH PHÚC LÂM 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004937NGUYỄN DIỆP GIA LÂM 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004938NGUYỄN ĐỨC LÂM 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004939NGUYỄN GIA LÂM 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004940NGUYỄN HOÀNG LÂM 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004941NGUYỄN LÂM 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004942NGUYỄN MINH LÂM 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004943NGUYỄN NGỌC LÂM 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004944NGUYỄN PHAN HOÀNG LÂM 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004945NGUYỄN SƠN LÂM 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004946NGUYỄN THANH LÂM 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004947NGUYỄN THANH TRÚC LÂM 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004948NGUYỄN TẤN LÂM 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004949NGUYỄN TUẤN LÂM 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004950NGUYỄN TÙNG LÂM 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004951NGUYỄN VĂN LÂM 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004952NGUYỄN VĂN LÂM 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004953NGUYỄN VĂN TRẦN LÂM 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004954Ô THẾ LÂM 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004955PHẠM HÙNG DƯƠNG LÂM 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004956PHAN NGỌC LÂM 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004957PHẠM ANH LÂM 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004958PHẠM MINH LÂM 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004959PHẠM NGỌC LÂM 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004961THÁI ĐÔNG LÂM 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004962TIỀN TRUNG LÂM 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004963TÔ THANH LÂM 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004964TRẦN BẢO LÂM 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004965TRẦN DUY LÂM 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004966TRẦN ĐỨC LÂM 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004967TRẦN NGỌC LÂM 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004968TRẦN QUANG LÂM 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004969TRẦN THANH LÂM 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004970TRẦN TUẤN LÂM 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004971TRẦN VŨ QUANG LÂM 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004972TRƯƠNG BẢO LÂM 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004973VỎ TRỌNG LÂM 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004974BÙI QUỐC LÂN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004975ĐỖ TIẾN LÂN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004976LƯƠNG QUỐC LÂN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004977LÝ THIÊN LÂN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004978MẠCH HOÀNG LÂN 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004979NGUYỄN NGỌC LÂN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004980PHẠM HÙNG LÂN 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004981PHÙNG TRIỆU LÂN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004982ĐINH XUÂN LẬP 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004983ĐẶNG VĂN LẬP 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004984HOÀNG TÔN LẬP 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004985HUỲNH GIA LẬP 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004986HUỲNH TRẦN HUY LẬP 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004987NGUYỄN TRUNG LẬP 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004988TRẦN THÀNH LẬP 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004989TRẦN TUẤN LẬP 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004990CAO VĂN LỘC 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004991LÊ HUỲNH BÁ LỘC 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004992TRẦN QUÍ LỘC 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004993VŨ SA LEM 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004994LÊ SONG HOÀI LÊ 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004995NGUYỄN KHÁNH LÊ 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004996NGUYỄN TRẦN KHẮC LÊ 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004997TRỊNH LÊ HÒANG LÊ 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004998NGUYỄN THÀNH NGỌC LỄ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX004999NINH TUYẾT LỄ 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005000TRƯƠNG HỮU LỄ 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005001LÂM KIẾT LỆ 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005002LƯ TÚ LỆ 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005003LÝ THỊ MỸ LỆ 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005004NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005005NGUYỄN MỸ LỆ 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005006NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005007PHẠM NHẬT LỆ 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005008TỪ GIA LỆ 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005009TIÊU TÚ LỆ 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005010TRẦN THỊ MỸ LỆ 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005011TRƯƠNG BỬU LỆ 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005012NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÊN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005013NGUYỄN VĂN LÊN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005014ĐINH HỒNG LỊCH 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005015NGUYỄN PHAN THANH LỊCH 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005016CAO BÁ THANH LIÊM 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005017ĐINH ĐỨC LIÊM 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005018ĐỒNG NGỌC LIÊM 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005019NGUYỄN HỮU LIÊM 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005020NGUYỄN NGỌC THANH LIÊM 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005021NGUYỄN THANH LIÊM 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005022NGUYỄN THANH LIÊM 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005023NGUYỄN THANH LIÊM 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005024NGUYỄN THANH LIÊM 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005025NGUYỄN TRỊNH THANH LIÊM 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005026PHÙNG THANH LIÊM 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005027TRẦN CÔNG LIÊM 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005028TRẦN NGỌC LIÊM 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005029TRẦN THANH LIÊM 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005030TRƯƠNG THANH LIÊM 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005031VÕ THANH LIÊM 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005032VÕ VĂN LIÊM 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005033VŨ VĂN LIÊM 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005034TRỊNH HOÀNG ÁI LIÊN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005035DƯƠNG NGỌC BẢO LIÊN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005036HỒ THỊ KIM LIÊN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005037HOÀNG THỊ LIÊN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005038HUỲNH HỒNG LIÊN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005039HUỲNH THANH LIÊN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005040LÊ THỊ MAI LIÊN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005041MÃ THÙY LIÊN 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005042MÀNH THỊ BÍCH LIÊN 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005043NGUYỄN BẠCH LIÊN 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005044NGUYỄN THỊ HOÀNG LIÊN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005045NGUYỄN THỊ LIÊN 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005046NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005047NGUYỄN THỊ THU LIÊN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005048NGUYỄN THỊ THU LIÊN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005049NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005050PHẠM PHƯƠNG LIÊN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005051PHU VẠN LIÊN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005052PHÙNG BÍCH LIÊN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005053SẢM MINH LIÊN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005054TỪ PHỤNG LIÊN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005055THÁI NGỌC LIÊN 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005057TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005058VÕ HỒNG LIÊN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005059VÕ THỊ KIM LIÊN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005061DƯƠNG THỊ BÍCH LIỂU 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005062ĐỖ THỊ KIM LIỂU 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005063NGUYỄN HUỲNH TUYẾT LIỂU 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005064NGUYỄN THỊ Y LIỄU 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005065HỒ NGUYỄN NGỌC LINH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005066HUỲNH VĂN LINH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005067TRẦN KHÁNH LINH 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005068BỒ THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005069BÙI ÁNH LINH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005070BÙI KHÁNH LINH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005071BÙI MỸ LINH 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005072BÙI NGỌC HỒNG LINH 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005073BÙI THỊ KIM LINH 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005074BÙI TRỌNG LINH 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005075BÙI TUẤN LINH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005076CAO GIA LINH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005077CAO HUỲNH KHÁNH LINH 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005078CAO THÙY LINH 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005079CHÂU NGỌC LINH 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005080CHÂU THỤY KHÁNH LINH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005081CHUNG HUỆ LINH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005082DANH THỊ TRÚC LINH 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005083DIÊU VĂN LINH 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005084DUY NGỌC THÚY LINH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005085DƯƠNG GIA LINH 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005086DƯƠNG KHÁNH LINH 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005087DƯƠNG MỸ LINH 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005088DƯƠNG NỮ THÁNH LINH 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005089ĐỖ NGỌC PHƯƠNG LINH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005090ĐỖ THỊ MỸ LINH 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005091ĐÁI TRÚC LINH 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005092ĐÀM MỸ LINH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005093ĐÀO HUỆ LINH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005094ĐÀO LÊ THÙY LINH 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005095ĐÀO MAI TUYẾT LINH 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005096ĐÀO NGUYỄN KHÁNH LINH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005097ĐINH HOÀNG KHÁNH LINH 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005098ĐINH QUANG LINH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005099ĐẶNG DIỄM LINH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005100ĐẶNG NỮ PHƯƠNG LINH 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005101ĐẶNG NGUYỄN THỊ MỶ LINH 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005102ĐẶNG NHẬT LINH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005103ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005104ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005105ĐẶNG THÙY LINH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005106ĐẶNG VŨ LINH 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005107ĐOÀN HOÀNG LINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005108ĐOÀN LÊ KHÁNH LINH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005109ĐOÀN LÊ MỸ LINH 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005110ĐOÀN TRÍ NHẬT LINH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005111ĐỖ KHÁNH LINH 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005112ĐƯỜNG THỊ NHẬT LINH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005113GIANG TIỂU LINH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005114HỒ MỸ LINH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005115HỒ PHƯƠNG LINH 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005116HỒ THỊ KHÁNH LINH 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005117HỒ THỊ NGỌC LINH 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005118HẠ VĂN LINH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005119HÀ ĐỖ NGỌC LINH 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005120HÀ LÊ TRÚC LINH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005121HÀ THỊ YẾN LINH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005122HỒNG NGỌC TRÚC LINH 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005123HOÀNG TÙNG LINH 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005124HÙNG NGỌC HÙYNH LINH 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005125HUỲNH BỘI LINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005126HUỲNH KHÁNH LINH 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005127HUỲNH KHÁNH LINH 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005128HUỲNH LÊ NGỌC LINH 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005129HUỲNH MỸ LINH 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005130HUỲNH NHẬT LINH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005131HUỲNH PHƯƠNG LINH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005132HUỲNH TỪ LINH 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005133HUỲNH THỊ KIỀU LINH 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005134HUỲNH THỊ TUYẾT LINH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005135HUỲNH THỊ YẾN LINH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005136LÂM BỬU LINH 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005137LÂM NGỌC HOÀNG LINH 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005138LÂM THỊ MỸ LINH 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005139LÂM THÙY LINH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005140LÂM THÚY LINH 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005141LÊ HOÀNG LINH 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005142LÊ HOÀNG YẾN LINH 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005143LÊ KHÁNH LINH 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005144LÊ LAM LINH 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005145LÊ MỸ LINH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005146LÊ NHẬT PHƯƠNG LINH 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005147LÊ TỪ XẢO LINH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005148LÊ THỊ CẨM LINH 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005149LÊ THỊ LINH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005150LÊ THỊ NGỌC LINH 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005151LÊ THỊ NHẬT LINH 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005152LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005153LÊ THỊ THẢO LINH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005154LÊ THỊ THÙY LINH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005155LÊ THÙY LINH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005156LÊ TẤN LINH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005157LÊ TRẦN MỸ LINH 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005158LÊ TRẦN NGỌC LINH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005159LÊ VĂN LINH 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005160LÊ VIỆT LINH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005161LẠI ĐÌNH LINH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005162LIÊN ÁI LINH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005163LƯƠNG KHÁNH LINH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005164LƯƠNG THỊ KIỀU LINH 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005165LƯU GIA LINH 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005166LƯU KHÁNH LINH 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005167LƯU MINH HOÀNG LINH 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005168LƯU NGHỆ LINH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005169LƯU TRẦN NHẬT LINH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005170LƯU VĂN VŨ LINH 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005171LÝ GIA LINH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005172LÝ GIA LINH 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005173LÝ GIA LINH 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005174LÝ HUỆ LINH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005175LÝ KHÁNH LINH 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005176LÝ KIM LINH 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005177LÝ NHẠC LINH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005179LÝ TỐNG MỸ LINH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005180MAI HOÀNG LINH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005181MAI THÙY LINH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005182NGÔ GIA LINH 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005183NGÔ HUỆ LINH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005184NGUYỄN THỊ MỸ LINH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005185NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005186NGUYỄN BÁCH GIA LINH 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005187NGUYỄN CHÂU KIM LINH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005188NGUYỄN CHÍ LINH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005189NGUYỄN CHIÊU LINH 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005190NGUYỄN DƯƠNG MỸ LINH 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005191NGUYỄN GIAO THÙY LINH 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005192NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005193NGUYỄN HÀ LINH 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005194NGUYỄN HỒNG ÁNH LINH 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005195NGUYỄN HỒNG ÁNH LINH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005196NGUYỄN HỒNG KHÁNH LINH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005197NGUYỄN HOÀI LINH 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005198NGUYỄN HOÀNG HÀ LINH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005199NGUYỄN HOÀNG LINH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005200NGUYỄN HOÀNG LINH 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005201NGUYỄN HOÀNG NGỌC LINH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005202NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005203NGUYỄN HOÀNG YẾN LINH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005204NGUYỄN HOÀNG YẾN LINH 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005205NGUYỄN HUỲNH MỸ LINH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005206NGUYỄN KHÁNH LINH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005207NGUYỄN KHÁNH LINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005208NGUYỄN KHÁNH LINH 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005209NGUYỄN KHÁNH LINH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005210NGUYỄN KHÁNH LINH 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005211NGUYỄN KHÁNH LINH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005212NGUYỄN KHẮC MỸ LINH 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005213NGUYỄN LÊ HOÀI LINH 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005214NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005215NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005216NGUYỄN MINH HOÀNG LINH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005217NGUYỄN MỘNG KHÁNH LINH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005218NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005219NGUYỄN NGỌC KIỀU LINH 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005220NGUYỄN NGỌC LINH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005221NGUYỄN NGỌC LINH 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005222NGUYỄN NGỌC LINH 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005223NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005224NGUYỄN NGỌC NHẬT LINH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005225NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005226NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005227NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005228NGUYỄN NGÔ MỸ LINH 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005229NGUYỄN NHỰT LINH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005230NGUYỄN NHỰT LINH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005231NGUYỄN NHƯ DUY LINH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005232NGUYỄN PHẠM HUYỀN LINH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005233NGUYỄN PHƯỚC LINH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005234NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI LINH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005235NGUYỄN PHƯƠNG LINH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005236NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005237NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC LINH 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005238NGUYỄN THỊ CẪM LINH 00/00/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005239NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005240NGUYỄN THỊ KIM LINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005241NGUYỄN THỊ LINH 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005242NGUYỄN THỊ MỸ LINH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005243NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005244NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005245NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005246NGUYỄN THỊ MỸ LINH 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005247NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005248NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005250NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005251NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005252NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005253NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005254NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005255NGUYỄN THỊ THÙY LINH 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005256NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005257NGUYỄN THỊ TÚ LINH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005258NGUYỄN THỊ XUÂN LINH 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005259NGUYỄN THÀNH LINH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005260NGUYỄN THÚC ÁI LINH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005261NGUYỄN THỤY THÙY LINH 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005262NGUYỄN TẤN LINH 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005263NGUYỄN TRẦN CẨM LINH 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005264NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005265NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005266NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005267NGUYỄN TRÚC LINH 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005268NGUYỄN VĂN LINH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005269NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG LINH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005270NGUYỄN VÕ TÚ LINH 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005271NGUYỄN YẾN LINH 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005272NHAN MỸ LINH 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005273NHÂM PHƯƠNG LINH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005274PHAN HỒNG LINH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005275PHAN THỊ MỸ LINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005276PHAN THỊ TRÚC LINH 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005277PHẠM DUY LINH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005278PHẠM GIA LINH 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005279PHẠM KHÁNH LINH 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005280PHẠM MINH LINH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005281PHẠM NGỌC LINH 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005282PHẠM NGỌC MỸ LINH 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005283PHẠM NGUYỄN GIA LINH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005284PHẠM NGUYỄN TRÚC LINH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005285PHẠM NHẬT LINH 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005286PHẠM THỊ HIỀN LINH 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005287PHẠM THỊ MỸ LINH 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005288PHẠM THỊ TRÚC LINH 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005289PHẠM THÁI MỸ LINH 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005290PHẠM THÙY LINH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005291PHẠM THÙY LINH 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005292PHẠM THỤY NHẬT LINH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005293PHẠM TRẦN GIA LINH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005294PHÙNG THOẠI LINH 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005295QUÁCH GIA LINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005296QUÁCH KHÁNH LINH 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005297QUÁCH KHÁNH LINH 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005298QUÁCH MỸ LINH 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005299SỲ NGỌC LINH 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005300TẠ GIA LINH 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005301TỪ HOÀI LINH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005302TÀO KHIẾT LINH 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005303THÁI BỘI LINH 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005304THÁI CAO HUYỀN LINH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005305THÁI LƯ GIA LINH 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005306THẠCH TÙNG LINH 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005307THẠCH VŨ LINH 00/00/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005308TỐNG ÁI LINH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005310TỐNG THỤC LINH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005311TÔ BỘI LINH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005312TÔ MỸ LINH 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005313TÔ THỊ DIỆU LINH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005314TỐNG ÁI LINH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005315TRIỆU HUỆ LINH 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005316TRIỆU HOÀNG LINH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005317TRIỆU NGUYỄN THIÊN KIM TRÚC LIN03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005318TRẦN DƯƠNG LINH 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005319TRẦN GIA LINH 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005320TRẦN HOÀNG GIA LINH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005321TRẦN KIẾT LINH 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005322TRẦN LÊ QUANG LINH 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005323TRẦN LƯƠNG PHƯƠNG LINH 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005324TRẦN MỸ LINH 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005325TRẦN MỸ LINH 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005326TRẦN MAI LINH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005327TRẦN NGỌC KHÁNH LINH 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005328TRẦN NGỌC LINH 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005329TRẦN NGỌC LINH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005330TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005331TRẦN NGÔ GIA LINH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005332TRẦN PHẠM HÙNG LINH 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005333TRẦN PHẠM TUẤN LINH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005334TRẦN PHƯƠNG LINH 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005335TRẦN PHƯƠNG LINH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005336TRẦN THỊ HẢI LINH 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005337TRẦN THỊ KHÁNH LINH 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005338TRẦN THỊ MỸ LINH 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005339TRẦN THỊ MỸ LINH 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005340TRẦN THỊ MỸ LINH 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005341TRẦN THỊ NGỌC LINH 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005342TRẦN THỊ NGỌC LINH 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005344TRẦN THỊ THÙY LINH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005345TRẦN THỊ THÙY LINH 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005346TRẦN THỊ THÙY LINH 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005347TRẦN THỊ THÙY LINH 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005348TRẦN THUỲ LINH 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005349TRẦN TẤN LINH 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005350TRẦN TÚ NGUYÊN LINH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005351TRẦN VĂN MỸ LINH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005352TRẦN VŨ MỸ LINH 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005353TRỊNH ĐỖ PHƯƠNG LINH 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005354TRƯƠNG DIỄM LINH 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005355TRƯƠNG GIA LINH 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005356TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH LINH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005357TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH LINH 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005358TRƯƠNG HUỆ LINH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005359TRƯƠNG KHÁNH LINH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005360TRƯƠNG LỆ LINH 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005361TRƯƠNG MỸ LINH 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005362TRƯƠNG THỊ HOÀI LINH 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005363TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005364TRƯƠNG THẢO LINH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005365TRƯƠNG TÚ LINH 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005366TẤT PHƯƠNG LINH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005367UÔNG THỤY THẢO LINH 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005368VÕ NGỌC KHÁNH LINH 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005369VÕ THỊ MỸ LINH 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005370VÕ THỊ MỸ LINH 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005371VÕ THỊ MỸ LINH 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005372VÕ THỊ THÙY LINH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005373VŨ KHÁNH LINH 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005374VŨ NGỌC LINH 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005375VŨ NGUYỄN TỐ LINH 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005376VŨ NGUYỄN VIỆT LINH 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005377VŨ THỊ LINH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005378VŨ TÚ LINH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005379VŨ VIỆT LINH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005381VY THỤY THẢO LINH 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005382WANG BỘI LINH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005383TRẦN HỒNG LĨNH 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005384TRẦN QUỐC LỊNH 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005385TRẦN THỊ THUÝ LIỂU 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005386TRẦN THÙY KIM LOAN 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005388BÙI THỊ HỒNG LOAN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005389ĐỖ KIM LOAN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005390LÂM NGỌC LOAN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005391LÊ THỊ HỒNG LOAN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005392LÊ THỊ HỒNG LOAN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005393LƯ THỊ NGỌC LOAN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005394NGUYỄN HÀ THÚY LOAN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005395NGUYỄN HỒNG LOAN 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005396NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005397NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005398NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005399NGUYỄN THỊ KIM LOAN 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005400NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005401NGUYỄN THÁI PHƯƠNG LOAN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005402NGUYỄN THANH LOAN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005403NGUYỄN THANH LOAN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005404PHẠM THỊ KIM LOAN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005405PHAN THỊ HỒNG LOAN 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005406PHAN THỊ MỸ LOAN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005407PHẠM LÊ PHƯƠNG LOAN 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005408PHẠM NGỌC LOAN 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005409PHẠM TỪ KIM LOAN 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005410PHẠM THỊ CHÂU LOAN 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005411PHÙNG HUỆ LOAN 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005412TRẦN MỸ LOAN 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005413TRẦN THỊ KIM LOAN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005414TRẦN THỊ THANH LOAN 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005415TRẦN THANH LOAN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005416TRỊNH PHƯƠNG LOAN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005417TRƯƠNG HOÀNG LOAN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005418TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM TUYẾT LOA27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005419VÕ THỊ NGỌC LOAN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005420LÂM VĂN LOÁT 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005421PHẠM NGUYỄN THÀNH LỢI 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005422BÙI ĐÌNH LONG 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005423BÙI LÊ THANH LONG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005424BÙI THÀNH LONG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005425CÁI HOÀNG LONG 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005426CAO GIA LONG 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005427CHANG NGỌC LONG 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005428CÓNG MINH LONG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005429DIỆP THÀNH LONG 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005430DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005431ĐỖ HÀ MINH LONG 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005432ĐỖ HỒNG LONG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005433ĐỖ HOÀNG LONG 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005434ĐỖ THÀNH LONG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005435ĐỖ THÂN BẢO LONG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005436ĐÀO QUANG LONG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005438ĐẶNG LÊ BẢO LONG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005439HỒ BẢO LONG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005440HỒ DƯƠNG LONG 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005441HỒ HOÀNG LONG 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005442HÀ MINH LONG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005443HÀ QUỐC LONG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005444HOÀNG LONG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005445HOÀNG NGUYỄN THÀNH LONG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005446HOÀNG PHI LONG 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005447HUỲNH HOÀNG LONG 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005448HUỲNH HOÀNG LONG 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005449HUỲNH HƯNG LONG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005450LÂM KIM LONG 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005451LÂM TĂNG BẢO LONG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005452LÊ ĐÌNH LONG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005453LÊ HOÀNG LONG 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005454LÊ HUỲNH BẢO LONG 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005455LÊ KIM LONG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005456LÊ NGỌC ĐÌNH LONG 29/04/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005457LÊ NGUYỄN THÀNH LONG 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005458LÊ PHAN PHI LONG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005459LÊ QUỐC LONG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005460LÊ THÁI MINH LONG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005461LÊ THÀNH LONG 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005462LÊ THÀNH LONG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005463LÊ TRẦN HOÀNG LONG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005464LÊ VĂN LONG 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005465LÝ HOÀNG LONG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005466MAI NGUYỄN HOÀNG LONG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005467MAI QUỐC LONG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005468NGÔ HOÀNG LONG 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005469NGÔ HOÀNG LONG 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005470NGÔ THÀNH LONG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005471NGUYỄN ĐỖ NAM LONG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005473NGUYỄN HOÀNG HẢI LONG 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005474NGUYỄN HOÀNG LONG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005475NGUYỄN HOÀNG LONG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005476NGUYỄN HOÀNG LONG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005477NGUYỄN HOÀNG LONG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005478NGUYỄN HOÀNG LONG 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005479NGUYỄN HOÀNG LONG 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005480NGUYỄN HOÀNG PHI LONG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005481NGUYỄN HOÀNG THIÊN LONG 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005482NGUYỄN KIM LONG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005483NGUYỄN KIM LONG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005484NGUYỄN LÊ KIM LONG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005485NGUYỄN LONG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005486NGUYỄN NAM LONG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005487NGUYỄN NGỌC LONG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005488NGUYỄN THÁI KIM LONG 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005489NGUYỄN THANH LONG 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005490NGUYỄN THANH LONG 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005491NGUYỄN THANH LONG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005492NGUYỄN THANH LONG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005493NGUYỄN THÀNH LONG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005494NGUYỄN THÀNH LONG 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005495NGUYỄN TRẦN ĐĂNG LONG 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005496NGUYỄN VÕ HOÀNG LONG 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005497NGUYỄN VÒNG BẢO LONG 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005498NGUYỄN VŨ HOÀNG LONG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005499PHẠM HOÀNG LONG 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005500PHẠM ĐỨC LONG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005501PHẠM HOÀNG LONG 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005502PHẠM KIM LONG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005503PHẠM MINH LONG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005504PHẠM NGỌC HOÀNG LONG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005505PHẠM NGUYỄN THIÊN LONG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005506PHẠM THANH LONG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005508PHẠM TRẦN PHI LONG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005509PHƯƠNG KHÁNH LONG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005510TẠ THÀNH LONG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005511THÁI HOÀNG PHI LONG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005512TRẦN HOÀNG LONG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005513TRẦN MINH LONG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005514TRẦN NGỌC LONG 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005515TRẦN PHẠM BẢO LONG 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005516TRẦN PHÚC LONG 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005517TRẦN QUỐC BẢO LONG 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005518TRẦN THÀNH LONG 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005519TRẦN THÀNH LONG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005520TRẦN THỤY BẢO LONG 17/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005521TRỊNH HẢI LONG 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005522TRƯƠNG LÂM THÀNH LONG 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005523TẤT KHÁNH LONG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005524VĂN BẢO LONG 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005525VÕ BÁ HOÀNG LONG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005526VÕ HUY LONG 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005527VÕ QUÝ LONG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005528VÕ THANH LONG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005529VÕ THÀNH LONG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005530VƯƠNG BẢO LONG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005531HUỲNH CÔNG LỘC 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005532TRẦN NGÔ HỬU LỘC 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005533BẠCH TẤN LỘC 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005534BÙI TẤN LỘC 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005535CAO THÀNH LỘC 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005536CAO THIÊN LỘC 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005537CHÂU THIỆN LỘC 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005538DƯ THIÊN LỘC 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005539ĐỖ QUANG LỘC 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005540ĐỖ TẤN LỘC 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005541ĐẶNG ĐẠI LỘC 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005542ĐẶNG MINH LỘC 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005543HỒ THIÊN LỘC 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005544HỒ XUÂN LỘC 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005545HỨA VĨNH LỘC 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005547HUỲNH GIA THIÊN LỘC 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005549HUỲNH LỘC 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005550HUỲNH MINH LỘC 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005551HUỲNH TẤN LỘC 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005552HUỲNH TRỌNG LỘC 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005553HUỲNH VĂN LỘC 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005554LÂM THỊ HẢI LỘC 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005555LÂM THỊ MỸ LỘC 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005556LÊ NGUYỄN XUÂN LỘC 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005557LÊ TẤN LỘC 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005558LÊ VĂN LỘC 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005559LÊ VĂN LỘC 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005560LÊ VƯƠNG LỘC 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005561LƯƠNG XUÂN LỘC 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005562LƯU HỬU LỘC 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005563LƯU NGUYỄN HỮU LỘC 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005564LƯU PHƯỚC LỘC 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005565MAI QÚY LỘC 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005566NGUYỄN THẾ LỘC 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005567NGUYỄN ĐỨC LỘC 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005568NGUYỄN HOÀNG LỘC 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005569NGUYỄN HỮU LỘC 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005570NGUYỄN HỮU LỘC 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005571NGUYỄN HỮU LỘC 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005572NGUYỄN HỮU LỘC 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005573NGUYỄN MINH LỘC 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005574NGUYỄN PHƯỚC LỘC 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005575NGUYỄN THỊ TÀI LỘC 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005576NGUYỄN THIÊN LỘC 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005577NGUYỄN TẤN LỘC 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005578NGUYỄN TẤN LỘC 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005579NGUYỄN TRƯƠNG KIM LỘC 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005580NGUYỄN VĂN LỘC 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005581NGUYỄN VÕ ĐOÀN TẤN LỘC 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005582PHAN THANH PHÚC LỘC 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005583PHAN TIẾN LỘC 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005584PHẠM HỮU LỘC 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005585PHẠM THÀNH LỘC 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005586PHẠM TẤN LỘC 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005587PHẠM TRẦN LỘC 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005588PHẠM TRẦN THIÊN LỘC 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005589TRẦN ĐẶNG LỘC 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005590TRẦN MINH LỘC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005591TRẦN VĂN LỘC 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005592TRẦN VĂN LỘC 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005593TRỊNH VĨNH LỘC 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005594TRỊNH XUÂN LỘC 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005595TRƯƠNG TẤN LỘC 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005596VÕ HOÀNG TẤN LỘC 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005597VÕ TIỂU LỘC 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005598VÕ TẤN LỘC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005599VÒNG DINH LỘC 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005600VŨ QUỐC LỘC 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005601VƯƠNG ĐOÀN HỮU LỘC 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005602NGUYỄN TẤN LỢI 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005603NGUYỄN THỊ NGỌC LỢI 16/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005604HỨA GIA LỢI 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005605HÀ VĂN LỢI 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005606HUỲNH PHÁT LỢI 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005607LÊ THỊ DIỄM LỢI 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005608LÝ TRUNG THÀNH LỢI 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005609NGÔ PHƯỚC LỢI 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005610NGÔ THANH LỢI 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005611NGUYỄN HUỲNH LỢI 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005612NGUYỄN MINH LỢI 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005613NGUYỄN THỊ NGỌC LỢI 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005614NGUYỄN THỊ NGỌC LỢI 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005615NGUYỄN THÀNH LỢI 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005616NGUYỄN VĂN LỢI 02/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005617NGUYỄN VĂN LỢI 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005618PHẠM CÔNG LỢI 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005619PHẠM NGỌC LỢI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005620THÁI CAO ĐẠI LỢI 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005621THÁI MINH LỢI 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005622THÂN VĨNH LỢI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005623TRẦN HỮU LỢI 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005624VÕ HỮU LỢI 00/00/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005625VÕ TẤN LỢI 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005626LÊ THỊ NGỌC LỤA 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005627NGUYỄN THÀNH BẢO LUÂN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005628CHÂU KHẢI LUÂN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005629DƯƠNG KHẢ LUÂN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005630ĐẶNG HOÀNG LUÂN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005631ĐẶNG THÀNH LUÂN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005632ĐOÀN MINH LUÂN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005633ĐOÀN THÀNH LUÂN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005634HỒ MINH LUÂN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005635HOÀNG SỸ LUÂN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005636LÊ HOÀNG LUÂN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005637LÊ MINH LUÂN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005638LÊ THÀNH LUÂN 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005639LÝ TƯỜNG LUÂN 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005640MÃ ĐÌNH LUÂN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005641NGUYỄN GIA LUÂN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005642NGUYỄN KHÁNH LUÂN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005643NGUYỄN KHÁNH LUÂN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005644NGUYỄN KHÁNH XUÂN LUÂN 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005645NGUYỄN MINH LUÂN 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005646NGUYỄN NGỌC LUÂN 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005647NGUYỄN PHI MINH LUÂN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005648NGUYỄN THẾ HỒNG LUÂN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005649NGUYỄN THÀNH LUÂN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005650NGUYỄN THÀNH LUÂN 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005651NGUYỄN THÀNH LUÂN 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005652NGUYỄN THÀNH LUÂN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005653NGUYỄN THÀNH LUÂN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005654NGUYỄN XUÂN LUÂN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005655PHAN HÀ LUÂN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005656PHAN NHẬT LUÂN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005657PHẠM KHẮC LUÂN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005658PHẠM MINH LUÂN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005659PHẠM MINH LUÂN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005660PHẠM VĂN LUÂN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005661TRẦN QUANG LUÂN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005662TRẦN TỬ LUÂN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005663TRƯƠNG TRIỆU LUÂN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005664VÕ TRỌNG LUÂN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005665CAO ĐẮC LUẬN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005666NGUYỄN CÔNG LUẬN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005667HỒ ANH LUẬT 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005668NGÔ HUỲNH LUẬT 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005669NGUYỄN GIA LUẬT 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005670NGUYỄN TẤN LUẬT 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005671TRẦN DUY LUẬT 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005672LÊ VĂN LUÔN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005673NGUYỄN VĂN LUÔN 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005674TĂNG HÁN LUÔNG 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005675NGUYỄN THỊ LUYÊN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005676CHÂU THỊ HỒNG LUYẾN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005677NGUYỄN NGỌC LƯU LUYẾN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005678NGUYỄN ĐÌNH LUYỆN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005679TRẦN LO LUYN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005680NGÔ THẾ LỮ 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005681NGÔ TẤN LỰC 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005682NGUYỄN HỮU LỰC 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005683NGUYỄN THÀNH LỰC 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005684NGUYỄN VĂN LỰC 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005685NGUYỄN VĂN LỪNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005686NGUYỄN THỊ LƯỢM 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005687ĐẶNG VĨ LƯƠNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005688HỒ DUYÊN LƯƠNG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005689LÊ QUỐC LƯƠNG 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005690MAI DƯƠNG HIỀN LƯƠNG 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005691NGÔ ĐỨC LƯƠNG 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005692NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005693NGUYỄN HOÀI LƯƠNG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005694NGUYỄN THUẬN THIÊN LƯƠNG 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005695NGUYỄN VĂN LƯƠNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005696VẠN QUÁN LƯƠNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005697DƯƠNG GIA LƯỢNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005698ĐOÀN ĐINH LƯỢNG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005699HỒ THANH LƯỢNG 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005700HÀ VĂN LƯỢNG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005701LÊ VĂN LƯỢNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005702LƯƠNG MINH LƯỢNG 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005703NGUYỄN BÁ LƯỢNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005704NGUYỄN VĂN LƯỢNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005705HÀ THỊ NHƯ LƯU 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005706LÊ QUANG LƯU 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005707NGUYỄN QUANG LƯU 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005708CAO THỊ HỒNG LY 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005709ĐINH NGUYỄN MAI LY 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005710HUỲNH THỊ TRÚC LY 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005711LÊ NGUYỄN TƯỜNG LY 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005712LÊ THỊ HỒNG LY 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005713NGÔ THỊ BÍCH LY 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005714NGUYỄN ĐỖ TRÚC LY 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005715NGUYỄN HỒ BẢO LY 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005716NGUYỄN KHÁNH LY 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005717NGUYỄN NGỌC THẢO LY 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005718NGUYỄN NGỌC TRÚC LY 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005719NGUYỄN THỊ HUỲNH LY 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005720NGUYỄN THỊ LY LY 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005722NGUYỄN THỊ NGỌC LY 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005723NGUYỄN THỊ THẢO LY 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005724NGUYỄN THỊ THẢO LY 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005725PHAN MI LY 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005726PHÙNG THỊ KIỀU LY 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005727TRẦN THỊ TRÚC LY 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005728ĐỖ THỊ HOÀI LÝ 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005729ĐOÀN NĂNG HỮU LÝ 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005730LỤC THIÊN LÝ 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005731LÊ THỊ MINH LÝ 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005732NGUYỄN HUỲNH LUÂN LÝ 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005733NGUYỄN VĂN CÔNG LÝ 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005734NGUYỄN VĂN LÝ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005735TRẦN THIÊN LÝ 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005736TRƯƠNG THỊ HẢI LÝ 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005737TRƯƠNG THỊ LÝ 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005738TSUI THIÊN LÝ 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005739NGUYỄN NHỰT ÁI LYNH 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005740TRẦN HOÀI THƯƠNG MAGSINO 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005741BÙI THỊ THANH MAI 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005742BÙI THỊ TUYẾT MAI 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005743DƯƠNG PHAN THANH MAI 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005744DƯƠNG THỊ SƯƠNG MAI 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005745ĐỖ THỊ MAI 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005746ĐINH THỊ XUÂN MAI 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005747ĐINH XUÂN MAI 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005748ĐỒNG THỊ XUÂN MAI 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005749ĐẶNG TRƯƠNG XUÂN MAI 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005750ĐOÀN NGỌC XUÂN MAI 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005751HỒ NGUYỄN PHƯƠNG MAI 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005752HỒ NGUYỄN TUYẾT MAI 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005753HÀ NGỌC QUỲNH MAI 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005754HÀ THỊ MAI 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005755HOÀNG NHƯ MAI 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005756HOÀNG QUỲNH MAI 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005757HOÀNG THỊ XUÂN MAI 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005758LÂM THỊ QUỲNH MAI 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005760LÊ NGÔ QUỲNH MAI 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005761LÊ NGUYỄN PHƯƠNG MAI 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005762LÊ THỊ HUỲNH MAI 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005763LÊ THỊ TUYẾT MAI 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005764LÊ THIÊN MAI 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005765LỢI THỊ NGỌC MAI 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005766LƯU KIẾT MAI 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005767LƯU XUÂN MAI 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005768MAI THANH MAI 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005769MẠCH LỆ MAI 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005770NGHIÊM ĐOÀN XUÂN MAI 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005771NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005772NGUYỄN CHÂU HUYỀN MAI 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005773NGUYỄN HỒ THY MAI 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005774NGUYỄN HƯƠNG MAI 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005775NGUYỄN LÂM THANH MAI 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005776NGUYỄN NGỌC MAI 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005777NGUYỄN NGỌC MAI 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005778NGUYỄN NGỌC THU MAI 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005779NGUYỄN PHÚC MAI 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005780NGUYỄN PHƯỢNG MAI 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005781NGUYỄN QUỲNH MAI 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005784NGUYỄN THỊ MAI 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005785NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005786NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005787NGUYỄN THỊ THANH MAI 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005788NGUYỄN THỊ THANH MAI 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005789NGUYỄN THỊ THANH MAI 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005790NGUYỄN THỊ THẢO MAI 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005791NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005792NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005793NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005794NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005795NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005796NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005797NGUYỄN THANH MAI 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005798NGUYỄN THANH MAI 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005799NGUYỄN THANH MAI 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005800NGUYỄN TRƯƠNG TRÚC MAI 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005801NGUYỄN TUYẾT MAI 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005802NGUYỄN XUÂN MAI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005803PHẠM NGỌC MAI 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005804PHẠM THỊ TRÚC MAI 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005805PHẠM THỊ TUYẾT MAI 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005806PHẠM VÕ NGÀN MAI 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005807QUÁCH THỊ YẾN MAI 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005808TẠ NGUYỄN NGỌC MAI 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005809TẰNG TRÚC MAI 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005810THÁI THỊ NGỌC MAI 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005811TRANG NGUYỄN NGỌC THANH MAI 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005812TRẦN PHƯƠNG MAI 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005813TRẦN PHƯƠNG MAI 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005814TRẦN TỐ MAI 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005815TRẦN THỊ NGỌC MAI 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005816TRẦN THỊ THANH MAI 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005817TRẦN THỊ TUYẾT MAI 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005818TRẦN XUÂN MAI 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005819TRỊNH NGỌC MAI 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005820TRƯƠNG QUẾ MAI 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005821TRƯƠNG THỊ HỒNG MAI 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005822TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005823VÕ THỊ BẠCH MAI 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005824VÕ THỊ TUYẾT MAI 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005825VŨ ĐẶNG QUỲNH MAI 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005826VŨ THỊ HOÀNG MAI 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005827VŨ THÙY YẾN MAI 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005828VƯƠNG NGHIÊM XUÂN MAI 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005829BỒ NGHIỆP MÃN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005830BÀNH GIA MÃN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005831ĐỖ HÙNG MẠNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005832ĐỖ VĂN HỒNG MẠNH 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005833LÊ KHANG MẠNH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005834NGUYỄN ĐỨC MẠNH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005835NGUYỄN ĐỨC MẠNH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005836NGUYỄN ĐỨC MẠNH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005837NGUYỄN HỮU MẠNH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005838NGUYỄN HỮU MẠNH 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005839NGUYỄN TẤN MẠNH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005840NGUYỄN VĂN MẠNH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005841PHẠM ĐÌNH MẠNH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005842TRẦN PHƯỚC MẠNH 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005843VÕ THẾ MẠNH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005845LƯ TUẤN MẨN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005846TRẦN MINH MẨN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005848DIỆP NGỌC MẪN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005849ĐỖ VĂN MINH MẪN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005850ĐOÀN MINH MẪN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005851HÀ DUY MẪN 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005852HUỲNH NHƠN MẪN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005853HUỲNH VĂN CÔNG MẪN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005854LA GIA MẪN 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005855LÂM HUỆ MẪN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005856LẠC THY MẪN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005857LÊ KHANG MẪN 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005858LẠI MINH MẪN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005859LÔI HUỲNH HUỆ MẪN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005860LƯU HUỆ MẪN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005861LƯU HUỆ MẪN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005862LƯU TIỂU MẪN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005863LÝ GIA MẪN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005864NGUYỄN HUỲNH THÙY MẪN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005865NGUYỄN MINH MẪN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005866NGUYỄN MINH MẪN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005867NGUYỄN NHƯ MẪN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005868PHẠM MINH MẪN 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005869PHẠM MINH MẪN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005870PHẠM THỊ HỒNG MẪN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005871PHƯƠNG LỆ MẪN 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005872TỪ THỊ KIỀU MẪN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005873TĂNG HUỆ MẪN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005874TÔ GIA MẪN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005875TRẦN CÁC MẪN 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005876TRẦN GIA MẪN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005877TRẦN THỤC MẪN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005878TRẦN THƯ MẪN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005879TRẦN TUỆ MẪN 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005880TRƯƠNG HUỆ MẪN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005881TRƯƠNG MINH MẪN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005882VĂN HUỆ MẪN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005883VIÊN HUỆ MẪN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005884VÕ MINH MẪN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005885TRẦN THỊ MẬN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005886GIANG VĂN MẾN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005887LÊ THỊ MẾN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005888CHÂU THÚY MI 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005889HOÀNG VÕ CUNG GIÁNG MI 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005890LÊ DIỄM MI 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005891LÊ ĐẶNG TRÚC MI 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005892LÊ HOÀNG MI 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005893LÊ THẢO MI 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005894NGUYỄN NGỌC HOÀNG MI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005895NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG MI 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005896NGUYỄN THỊ TRÀ MI 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005897NGUYỄN THANH BẢO MI 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005898NGUYỄN THÚY MI 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005899NGUYỄN THỤY NGA MI 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005900NGUYỄN TỤNG MI 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005901PHAN THỊ DIỂM MI 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005902PHÒNG HÀ MI 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005903QUÁCH ÁI MI 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005904QUÁCH HẢI MI 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005905TÔN NỮ NGA MI 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005906TRẦN KIM YOUNG MI 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005907TRẦN THỊ KIỀU MI 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005908TRẦN THỊ TRÀ MI 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005909TẤT LỆ MI 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005910ĐỖ THỤC MIÊU 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005911PHẠM NGUYỄN MIKE 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005912BẠCH CÔNG MINH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005913BÙI ÁNH MINH 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005914BÙI ĐỨC MINH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005915BÙI NHỰT ĐÔNG MINH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005916BÙI QUANG MINH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005917BÙI QUANG MINH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005918BÙI THẾ TƯỜNG MINH 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005919BÙI VĂN MINH 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005920CAO GIA MINH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005921CAO GIANG MINH 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005922CHÂU ĐỨC MINH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005923DIỆP THẾ MINH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005924DƯƠNG ANH MINH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005927ĐỖ THỊ NGỌC MINH 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005928ĐÀO MINH MINH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005929ĐINH CHÍ MINH 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005930ĐINH LÊ NHẬT MINH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005931ĐINH QUANG MINH 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005932ĐINH TRỌNG MINH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005933ĐẶNG THỊ NGỌC MINH 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005934ĐẶNG THU MINH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005935GIANG HẠC MINH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005936HỒ CÔNG MINH 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005937HỒ TRƯỜNG NHẬT MINH 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005938HÀ NHẬT MINH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005939HÀ THƯ MINH 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005940HỒNG ĐỨC MINH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005941HOÀNG ANH MINH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005942HOÀNG GIA MINH 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005943HOÀNG NGỌC MINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005944HOÀNG THỊ THU MINH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005945HOÀNG TUẤN MINH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005946HUỲNH KHẢI MINH 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005947HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MINH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005948HUỲNH TRẠCH MINH 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005949HUỲNH TRUNG MINH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005950KHƯU NGUYỄN NHẬT MINH 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005951KHƯU TRẦN ÁNH MINH 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005952LÃ ĐỨC MINH 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005953LAI PHAN NHẬT MINH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005954LÂM TUẤN MINH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005955LÊ BẢO HẢI MINH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005956LÊ CÔNG MINH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005957LÊ DUY MINH 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005958LÊ HOÀNG LÊ MINH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005959LÊ HOÀNG MINH 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005960LÊ HÙNG MINH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005961LÊ KHOA MINH 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005962LÊ NGUYỄN DUY MINH 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005963LÊ PHẠM HOÀN MINH 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005964LÊ QUANG MINH 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005965LÊ QUANG MINH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005966LÊ QUANG NHẬT MINH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005967LÊ QUỐC MINH 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005968LÊ VĂN MINH 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005969LÌU MÀU MINH 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005970LƯ NHẬT MINH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005971LƯƠNG ĐỨC MINH 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005972LƯƠNG QUỐC MINH 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005973LƯU NHẬT MINH 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005974LƯU QUANG MINH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005975LÝ CẨM MINH 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005976LÝ GIA MINH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005977LÝ HÙNG NHẬT MINH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005978LÝ MINH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005979MÃ CƯƠNG MINH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005980MẠC THIỆU MINH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005981NGÔ HOÀNG MINH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005982NGÔ HOÀNG MINH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005983NGÔ NHẬT MINH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005984NGÔ QUANG MINH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005985NGÔ TÁ HOÀNG MINH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005986NGÔ THÀNH MINH 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005987NGUYỄN ANH MINH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005988NGUYỄN ĐỨC MINH 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005989NGUYỄN TRƯƠNG THANH MINH 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005990NGUYỄN ANH MINH 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005991NGUYỄN ANH MINH 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005992NGUYỄN ÁNH MINH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005993NGUYỄN ÁNH MINH 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005994NGUYỄN BÁ MINH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005995NGUYỄN CHUNG MINH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005996NGUYỄN CÔNG MINH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005997NGUYỄN CÔNG MINH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005998NGUYỄN CÔNG MINH 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX005999NGUYỄN CÔNG MINH 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006000NGUYỄN DUY MINH 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006001NGUYỄN DƯƠNG MINH 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006002NGUYỄN ĐĂNG MINH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006003NGUYỄN ĐỨC MINH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006004NGUYỄN ĐỨC MINH 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006005NGUYỄN ĐỨC MINH 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006006NGUYỄN ĐỨC MINH 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006007NGUYỄN ĐỨC MINH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006008NGUYỄN ĐỨC TRUNG MINH 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006009NGUYỄN ĐÌNH MINH 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006010NGUYỄN GIA MINH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006011NGUYỄN HOÀNG ANH MINH 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006012NGUYỄN HOÀNG MINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006013NGUYỄN HOÀNG MINH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006014NGUYỄN HOÀNG MINH 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006015NGUYỄN HOÀNG MINH 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006016NGUYỄN HOÀNG MINH 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006017NGUYỄN HOÀNG MINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006018NGUYỄN HOÀNG MINH 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006019NGUYỄN HOÀNG MINH 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006020NGUYỄN HOÀNG MINH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006021NGUYỄN HỮU MINH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006022NGUYỄN HÙNG ANH MINH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006023NGUYỄN HÙNG MINH 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006024NGUYỄN HÙNG MINH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006025NGUYỄN KHANH TUYẾT MINH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006026NGUYỄN KHẢI MINH 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006027NGUYỄN MỸ HOÀNG HẢI MINH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006028NGUYỄN NGỌC BẢO MINH 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006029NGUYỄN NGỌC MINH 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006030NGUYỄN NGỌC MINH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006031NGUYỄN NGỌC MINH 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006032NGUYỄN NHẬT ÁI MINH 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006033NGUYỄN NHỰT MINH 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006034NGUYỄN QUANG MINH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006035NGUYỄN QUANG MINH 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006036NGUYỄN QUANG MINH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006037NGUYỄN QUANG MINH 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006038NGUYỄN QUANG MINH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006039NGUYỄN QUỐC MINH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006040NGUYỄN QUỐC TUẤN MINH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006041NGUYỄN THỊ MINH 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006042NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006043NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006044NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006045NGUYỄN THANH ANH MINH 04/12/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006046NGUYỄN THANH MINH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006047NGUYỄN THANH NGỌC MINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006048NGUYỄN TÍCH NHẬT MINH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006049NGUYỄN TIẾN NHẬT MINH 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006050NGUYỄN TẤN MINH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006051NGUYỄN TRẦN CAO MINH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006052NGUYỄN TRẦN HOÀNG MINH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006053NGUYỄN TUẤN MINH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006054NGUYỄN VĂN MINH 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006056NGUYỄN VÕ THÁI MINH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006057NGUYỄN VŨ ANH MINH 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006058NGUYỄN VŨ PHƯƠNG MINH 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006059NGUYỄN XUÂN MINH 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006060PHAN ĐỒNG PHƯƠNG MINH 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006061PHAN NHẬT MINH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006062PHAN NHẬT MINH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006063PHAN NHỰT MINH 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006064PHAN NHẬT THIÊN MINH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006065PHAN VĂN MINH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006066PHẠM NGỌC MINH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006067PHẠM NGỌC MINH 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006068PHẠM NHẬT MINH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006069PHẠM NHẬT MINH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006070PHẠM QUANG MINH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006071PHẠM QUỐC MINH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006072PHẠM TRẦN NGỌC MINH 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006073PHẠM TRẦN NHẬT MINH 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006074PHẠM TRẦN QUANG MINH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006075QUÁCH ANH MINH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006076QUÁCH CÔNG MINH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006077TẠ KHAI MINH 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006078TĂNG GIA MINH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006079THẠCH QUỐC MINH 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006080THƯỢNG TRÍ MINH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006081TIN TRIỀU MINH 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006082TẰNG QUANG MINH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006083TRANG HOÀNG MINH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006084TRẦN BÌNH MINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006085TRẦN CÔNG MINH 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006086TRẦN ĐỖ TRỌNG MINH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006088TRẦN GIA MINH 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006089TRẦN HÀ MINH 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006090TRẦN HOÀNG ANH MINH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006091TRẦN KHẢI MINH 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006092TRẦN LÊ MINH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006093TRẦN MINH 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006094TRẦN NGUYỄN CAO MINH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006095TRẦN NGUYỆT MINH 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006096TRẦN NHẬT MINH 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006097TRẦN NHẬT MINH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006098TRẦN PHẠM CAO MINH 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006099TRẦN PHƯƠNG NGỌC MINH 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006100TRẦN QUANG MINH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006101TRẦN QUANG MINH 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006102TRẦN QUANG MINH 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006103TRẦN QUANG MINH 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006104TRẦN THANH ANH MINH 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006105TRẦN TÙNG MINH 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006106TRẦN VŨ QUANG MINH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006108TRƯƠNG ĐỨC MINH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006109TRƯƠNG HOÀNG MINH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006110UÔNG CHÍ MINH 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006111VÕ CHÂU HOÀNG MINH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006112VÕ CHÍ MINH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006113VÕ HOÀNG ANH MINH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006114VÕ NHẬT MINH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006115VÕ QUANG MINH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006116VÕ THANH MINH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006117VŨ ANH MINH 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006118VŨ ĐỨC MINH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006119VŨ NGUYỄN HOÀNG MINH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006120VŨ NHẬT MINH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006121VŨ THANH MINH 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006122VƯƠNG DIỆM MINH 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006123VƯƠNG LỆ MINH 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006124NGUYỄN THIỆN THUÝ MOON 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006125ĐINH THỊ XUÂN MỘC 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006126PHẠM THỊ MỘNG 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006127TRẦN THỊ MƠ 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006128LÝ TÀI MÙI 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006129LÊ TIỂU ĐAN MUỘI 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006130TRẦN THỊ THU MUỘI 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006131MOHAMED MUSTAFA 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006133BÙI THIỆN TRÀ MY 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006134CHÂU NGỌC PHƯƠNG MY 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006135CHÂU THỊ KIỀU MY 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006136CHU DƯƠNG THẢO MY 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006137DIN HIỀN HẢI MY 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006138DƯƠNG HOÀNG DIỄM MY 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006139DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MY 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006140ĐỖ HỒ THÚY MY 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006141ĐỖ HOÀNG UYÊN MY 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006142ĐỖ NGUYỄN KHÁNH MY 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006143ĐỖ THỊ TRÀ MY 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006144ĐỖ TRƯƠNG HÀ MY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006145ĐÀO NGỌC YẾN MY 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006146ĐÀO UYÊN MY 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006147ĐINH THÚY MY 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006148ĐẶNG HUẾ MY 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006149ĐỒNG NGỌC QUỲNH MY 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006150ĐOÀN NGỌC KIỀU MY 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006151GỊP VŨ HẠ MY 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006153HOÀNG THỊ THOẠI MY 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006154HOÀNG TRÀ MY 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006155HUỲNH CẨM MY 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006156HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006157HUỲNH THỊ DIỄM MY 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006158HUỲNH THỤC MY 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006159HUỲNH THẢO MY 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006160LÂM THANH KIỀU MY 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006161LÊ BỘI MY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006162LÊ GIA THẢO MY 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006163LÊ HẢI MY 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006164LÊ HUỲNH HẢI MY 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006165LÊ HUỲNH NGỌC MY 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006166LÊ NGUYỄN HÀ MY 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006167LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006168LƯU HÀ MY 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006169LƯU UYỂN MY 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006170MAI THỊ DIỄM MY 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006171NGÔ THỊ THIỆN MY 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006172NGÔ THANH TRÚC MY 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006173NGUYỄN CAM TƯỜNG MY 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006175NGUYỄN HẢI MY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006176NGUYỄN HOÀNG MY 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006177NGUYỄN HOÀNG TỐ MY 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006178NGUYỄN KIỀU TRÀ MY 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006179NGUYỄN NGỌC KHÁNH MY 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006180NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006181NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006182NGUYỄN PHƯỢNG MY 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006183NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC MY 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006184NGUYỄN THỊ ÁI MY 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006185NGUYỄN THỊ CẨM MY 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006186NGUYỄN THỊ DIỄM MY 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006187NGUYỄN THỊ KIỀU MY 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006188NGUYỄN THỊ THẢO MY 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006189NGUYỄN THIỆU MY 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006190NGUYỄN THẢO MY 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006191NGUYỄN THUÝ MY 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006192NGUYỄN THỤY TRÀ MY 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006193NGUYỄN TRẦN THẢO MY 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006194PHAN THỊ DIỄM MY 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006195PHAN VŨ HOÀNG MY 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006196PHẠM HỒNG HẠ MY 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006197PHẠM NGUYỄN TRÀ MY 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006198PHẠM THỊ THẢO MY 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006199PHÙNG HOÀNG TRANG MY 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006200QUAN VINH MY 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006201TĂNG BẢO MY 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006202TÔ TRẦN DIỄM NGỌC THẢO MY 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006203TRẦN HOÀNG MY 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006204TRẦN MỶ MY 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006205TRẦN NGỌC THẢO MY 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006206TRẦN NGUYỄN THẢO MY 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006207TRẦN PHƯƠNG HOÀNG MY 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006208TRẦN QUỲNH MY 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006209TRẦN THỊ GIÁNG MY 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006210TRẦN THỊ HOÀI MY 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006211TRẦN THỊ MY 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006212TRẦN THỊ TRÀ MY 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006213TRẦN THẢO MY 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006214TRẦN THẢO MY 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006215TRẦN TRÀ MY 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006216TRẦN UYỂN MY 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006217TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MY 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006218TRƯƠNG THÚY MY 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006219VŨ THẢO MY 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006220VƯƠNG HOÀNG THẢO MY 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006221HUỲNH MỸ 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006222NGUYỄN THỊ NHƯ MỸ 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006223PHẠM THỊ ÁI MỶ 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006224BÀNH MỸ MỸ 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006225CAO VIỆT MỸ 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006226ĐỖ TRẦN ĐAN MỸ 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006227ĐẶNG TẤT QUẾ MỸ 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006228HỒ NGUYỄN KIỀU MỸ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006229HÀ NGỌC MỸ 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006230HOÀNG THỊ XUÂN MỸ 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006231HUỲNH BỘI MỸ 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006232HUỲNH THỊ HỒNG MỸ 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006233HUỲNH THANH HỒNG MỸ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006234HUỲNH THU MỸ 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006235LA HOÀNG MỸ 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006236LAI KIM MỸ 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006237LÂM NGỌC MỸ 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006238LÊ HOÀN MỸ 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006239LÊ LƯU HUỆ MỸ 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006240LÝ NGỌC VIỆT MỸ 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006241NGÔ THỊ KIỀU MỸ 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006242NGÔ YẾN HOÀNG MỸ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006243NGŨ GIA MỸ 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006244NGUYỄN HOÀNG MỸ 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006245NGUYỄN HUỆ MỸ 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006246NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006247NGUYỄN THỊ VÂN MỸ 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006248NGUYỄN THỤY HOÀNG MỸ 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006249PHAN THỊ MINH MỸ 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006250PHẠM VĂN MỸ 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006251PHÙNG TUYẾT MỸ 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006252TỪ TÚ MỸ 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006253THẠCH THÁI MỸ 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006254THỚI ANH MỸ 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006255TRẦN CÔNG PHÚ MỸ 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006256TRẦN GIA MỸ 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006257TRẦN HOÀNG GIA MỸ 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006258TRẦN NGỌC MỸ 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006259TRẦN NHƯ MỸ 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006260TRẦN TỐNG KIM MỸ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006261VÕ THỊ NGỌC MỸ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006262VÕ THỊ THANH MỸ 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006263NGUYỄN KIỀU MỴ 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006264NGUYỄN THỊ THÙY MỴ 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006265ÔNG BỘI NA 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006266PHẠM LÊ LY NA 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006267NADIA 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006270BÙI PHƯƠNG NAM 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006271BÙI TRẦN PHƯƠNG NAM 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006272BÙI XUÂN NAM 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006273CAO HÀ NAM 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006274CAO TIẾN NAM 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006275DƯƠNG HOÀI NAM 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006276DƯƠNG HƯNG NAM 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006277ĐỖ HẢI NAM 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006278ĐỖ THỊ PHƯƠNG NAM 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006279ĐỖ TUẤN NAM 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006280ĐÀO PHƯƠNG NAM 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006281ĐINH HỮU NAM 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006282ĐINH KỲ NAM 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006283ĐINH LÊ HOÀI NAM 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006284ĐẶNG PHƯƠNG NAM 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006285HÀ HOÀNG NAM 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006286HÀ PHƯƠNG NAM 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006287HÀ TÀI NAM 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006288HÀ TRƯỜNG NAM 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006289HOÀNG LÊ NAM 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006290HOÀNG NGỌC PHƯƠNG NAM 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006292KHƯU VĨ NAM 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006293LÊ HOÀI NAM 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006294LÊ HOÀI NAM 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006295LÊ HOÀI NAM 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006296LÊ HOÀNG NAM 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006297LÊ HOÀNG NAM 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006298LÊ TUẤN NAM 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006299LÊ XUÂN NAM 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006300LƯU HIỂN NAM 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006301NGÔ HOÀNG NAM 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006302NGÔ PHƯƠNG NAM 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006303NGÔ PHƯƠNG NAM 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006304NGÔ SƠN NAM 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006305NGUYỄN HÀ NAM 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006306NGUYỄN ANH NAM 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006307NGUYỄN ĐỨC NAM 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006308NGUYỄN ĐỨC NAM 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006310NGUYỄN ĐÌNH NAM 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006311NGUYỄN ĐÌNH NAM 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006312NGUYỄN HẢI NAM 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006313NGUYỄN HOÀI NAM 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006314NGUYỄN HOÀNG NAM 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006315NGUYỄN HOÀNG NAM 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006316NGUYỄN HOÀNG NAM 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006317NGUYỄN HOÀNG NAM 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006318NGUYỄN HOÀNG NAM 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006319NGUYỄN HOÀNG NAM 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006320NGUYỄN HOÀNG NAM 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006321NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NAM 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006322NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NAM 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006323NGUYỄN KHOA NAM 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006324NGUYỄN MINH HOÀNG NAM 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006325NGUYỄN NGÔ SƠN NAM 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006326NGUYỄN NHẬT NAM 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006327NGUYỄN PHÚ NAM 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006328NGUYỄN PHƯƠNG NAM 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006329NGUYỄN PHƯƠNG NAM 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006330NGUYỄN PHƯƠNG NAM 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006331NGUYỄN PHƯƠNG NAM 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006332NGUYỄN THÁI HOÀNG NAM 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006333NGUYỄN THANH NAM 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006334NGUYỄN THIÊN NAM 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006335NGUYỄN TRẦN ĐẠI NAM 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006336NGUYỄN VĂN NAM 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006337NGUYỄN VĂN NAM 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006338NGUYỄN VĂN NAM 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006339NGUYỄN XUÂN NAM 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006340PHAN ANH NAM 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006341PHAN HOÀNG NAM 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006342PHAN LÊ THANH NAM 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006344PHAN QUỐC NAM 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006345PHAN THANH NAM 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006346PHAN THÀNH NAM 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006347PHẠM HOÀNG NAM 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006349PHẠM PHƯƠNG NAM 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006350THƯƠNG VĨ NAM 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006351TRẦN CHÍ NAM 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006352TRẦN HÀO NAM 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006353TRẦN HÒA NAM 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006354TRẦN HOÀI NAM 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006355TRẦN HOÀNG NAM 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006356TRẦN HOÀNG NAM 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006357TRẦN NGUYỄN HOÀNG NAM 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006358TRẦN NGUYỄN THANH NAM 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006359TRẦN NHẬT NAM 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006360TRẦN QUỐC NAM 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006361TRẦN TẠ HỒ NAM 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006362TRẦN THẾ NAM 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006363TRẦN THANH THIÊN NAM 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006364TRƯƠNG HỒNG NAM 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006365TRƯƠNG HOÀI NAM 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006366TRƯƠNG HOÀNG NAM 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006367VÕ HOÀNG NAM 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006368VÕ NGỌC NAM 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006369VÕ PHƯƠNG NAM 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006371VŨ HOÀI NAM 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006372VŨ KHẮC HOÀNG NAM 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006373VŨ NAM 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006374VŨ PHƯƠNG NAM 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006375VŨ THÀNH NAM 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006376VŨ VĂN NAM 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006377VƯƠNG ĐẠI NAM 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006378BÙI HOÀNG NGA 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006379ĐỖ THỊ THẢO NGA 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006380ĐỖ THÚY NGA 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006381ĐÀM THÚY NGA 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006382ĐINH HÀ HẰNG NGA 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006383ĐẶNG NGUYỄN THÚY NGA 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006384ĐẶNG QUỲNH NGA 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006385HÀ THỊ MỸ NGA 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006386HOÀNG NGUYỄN DIỄM NGA 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006387HOÀNG THỊ KIỀU NGA 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006388LÊ HOÀNG TUYẾT NGA 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006389LÊ HUỲNH KIỀU NGA 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006390LÊ THỊ HẰNG NGA 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006391LÊ THỊ HẰNG NGA 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006392LÊ THỊ KIM NGA 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006393LÊ THỊ NGA 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006394LÊ THỊ THUÝ NGA 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006395MAI TÚ NGA 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006396NGUYỄN CẨM NGA 12/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006397NGUYỄN ĐÌNH THÚY NGA 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006398NGUYỄN HOÀNG THIÊN NGA 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006401NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006402NGUYỄN THỊ THU NGA 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006403NGUYỄN THỊ THÚY NGA 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006404NGUYỄN THÚY NGA 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006405PHAN THỊ NGỌC NGA 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006406PHẠM THỊ HỒNG NGA 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006407PHẠM THỊ TUYẾT NGA 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006408PHẠM TRẦN TUYẾT NGA 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006409TRẦN HỒNG NGA 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006410TRẦN LƯU MỸ NGA 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006411TRẦN NGỌC NGA 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006412TRẦN THỊ KIM NGA 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006413TRƯƠNG THỊ MỸ NGA 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006414VÕ THỊ ÁNH NGA 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006415VÕ THỊ HUỲNH NGA 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006416VÕ THỊ NGỌC NGA 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006417NGÔ NGỌC NHƯ NGÀ 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006418NGUYỄN THỊ NHƯ NGÀ 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006419VÕ NGỌC NGÀ 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006420TRƯƠNG TUẤN NGẠN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006421BẠCH HUỲNH THIÊN NGÂN 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006422BÙI KIM HOÀNG NGÂN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006423BÙI THỊ KIM NGÂN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006424BÙI THỊ KIM NGÂN 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006425BÙI THỊ THANH NGÂN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006426BÙI THANH BẢO NGÂN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006427DIỆP ÁI NGÂN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006428DƯƠNG NGỌC HUYỀN NGÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006429ĐỖ KIM NGÂN 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006430ĐỖ THỊ BÍCH NGÂN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006431ĐỖ THANH NGÂN 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006432ĐÀM NGUYỄN KIM NGÂN 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006433ĐÀO LÊ TƯỜNG NGÂN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006434ĐÀO THANH NGÂN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006435ĐÀO THANH NGÂN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006436ĐÀO TUYẾT NGÂN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006437ĐIỆC PHẠM THANH NGÂN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006438ĐINH THỊ KHÁNH NGÂN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006439ĐINH THỊ KIM NGÂN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006440ĐINH THỊ NGỌC NGÂN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006441ĐẶNG HỒNG NGÂN 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006442ĐẶNG KIM NGÂN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006443ĐẶNG THU NGÂN 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006444ĐẶNG VŨ THÙY NGÂN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006445ĐOÀN MAI BẢO NGÂN 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006446ĐOÀN MAI THANH NGÂN 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006447ĐOÀN THỊ YẾN NGÂN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006448ĐỖ THU NGÂN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006449HỒ LÊ HỒNG NGÂN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006450HỒ NGỌC THỦY NGÂN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006451HỒ TĂNG KIM NGÂN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006452HỒ THỊ HỒNG NGÂN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006453HỒ THỊ KIM NGÂN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006454HÀ THANH NGÂN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006455HỒNG LỆ NGÂN 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006456HOÀNG NGÂN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006457HUỲNH HOÀNG NGÂN 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006459HUỲNH MAI NGÂN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006460HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006461HUỲNH NGỌC TUYẾT NGÂN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006462HUỲNH THỊ BÍCH NGÂN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006463HUỲNH THỊ CẨM NGÂN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006464HUỲNH THỊ KIM NGÂN 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006465HUỲNH THỊ KIM NGÂN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006466HUỲNH THỊ THANH NGÂN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006467HUỲNH THANH NGÂN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006468HUỲNH THÚY NGÂN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006469HUỲNH VŨ NGỌC NGÂN 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006471LÂM THẢO NGÂN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006472LÊ CHÂU NGÂN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006473LÊ ĐẶNG KIM NGÂN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006474LÊ HOÀI TƯỜNG NGÂN 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006475LÊ KIM NGÂN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006476LÊ NGỌC BÍCH NGÂN 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006477LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006478LÊ NGUYỄN THÙY NGÂN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006479LÊ THỊ BẢO NGÂN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006480LÊ THỊ KIM NGÂN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006481LÊ THỊ NGỌC NGÂN 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006483LÊ THỊ SONG NGÂN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006484LÊ THỊ THANH NGÂN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006485LÊ THỊ THU NGÂN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006486LÊ THANH NGÂN 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006487LÊ THANH NGÂN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006488LẠI THỦY NGÂN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006489LIÊN HUỲNH KIM NGÂN 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006490LƯU KIM NGÂN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006491LƯU KIM NGÂN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006492LÝ KHÁNH NGÂN 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006493LÝ TRẦN MỸ NGÂN 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006494MAI KIM NGÂN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006495MAI THỊ BÍCH NGÂN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006496MAI THỊ THU NGÂN 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006497NGHIÊM TRẦN KIM NGÂN 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006498NGÔ BẢO NGÂN 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006499NGÔ ĐẶNG TUYẾT NGÂN 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006500NGÔ KIM NGÂN 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006501NGÔ NGỌC KHÁNH NGÂN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006502NGÔ NGỌC NGÂN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006503NGÔ PHẠM KIM NGÂN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006504NGUYỄN KHÁNH NGÂN 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006505NGUYỄN NGỌC THỦY KIM NGÂN 16/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006507NGUYỄN THỊ THU NGÂN 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006508NGUYỄN BÍCH NGÂN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006509NGUYỄN BẢO BĂNG NGÂN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006510NGUYỄN ĐẶNG THU NGÂN 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006511NGUYỄN HOÀI KIM NGÂN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006512NGUYỄN HOÀNG HẢI NGÂN 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006513NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006514NGUYỄN HOÀNG MỸ NGÂN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006515NGUYỄN HOÀNG NGÂN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006516NGUYỄN HOÀNG THU NGÂN 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006517NGUYỄN KIM NGÂN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006518NGUYỄN KIM NGÂN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006519NGUYỄN KIM NGÂN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006520NGUYỄN LÂM PHƯƠNG NGÂN 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006521NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006522NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006523NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006524NGUYỄN LÊ THANH NGÂN 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006525NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006526NGUYỄN NGỌC NGÂN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006528NGUYỄN PHAN KIM NGÂN 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006529NGUYỄN PHẠM HẠNH NGÂN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006530NGUYỄN PHÚC KIM NGÂN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006531NGUYỄN PHƯƠNG THÙY NGÂN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006532NGUYỄN THỊ BẢO NGÂN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006533NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006534NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006535NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006536NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006537NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006538NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006539NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006540NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006541NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006542NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006543NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006544NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006545NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006546NGUYỄN THỊ LINH NGÂN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006547NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006548NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006549NGUYỄN THỊ MINH NGÂN 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006550NGUYỄN THỊ NGÂN 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006551NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006552NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006553NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006554NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006555NGUYỄN THỊ THU NGÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006556NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006557NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006558NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006559NGUYỄN THANH BẢO NGÂN 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006560NGUYỄN THANH NGÂN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006561NGUYỄN THANH NGÂN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006562NGUYỄN THANH NGỌC NGÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006563NGUYỄN TRƯƠNG KIM NGÂN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006564NGUYỄN TRƯƠNG THÚY NGÂN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006565NHAN KIM NGÂN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006566PHAN KIM NGÂN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006567PHAN MỸ NGÂN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006568PHAN NGỌC KIM NGÂN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006569PHẠM BẢO HOÀNG NGÂN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006570PHẠM CHÂU KIM NGÂN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006571PHẠM ĐOÀN KIM NGÂN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006572PHẠM LÊ NGÂN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006573PHẠM LÊ NHẬT NGÂN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006574PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006575PHẠM THỊ PHƯỚC NGÂN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006576PHẠM THỊ TRÚC NGÂN 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006577PHẠM THANH NGÂN 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006578PHẠM THU NGÂN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006579PHẠM THÙY KIM NGÂN 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006580PHÙ BẢO NGÂN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006581PHÙ MỸ NGÂN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006582PHÙNG NGUYỄN KIM NGÂN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006583PHÙNG THOẠI NGÂN 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006584QUÁCH KIM NGÂN 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006585TỪ TUYẾT NGÂN 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006586THÁI KIM NGÂN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006587THÁI THÚC NGÂN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006588THÂN KIM NGÂN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006589THI KIM CẨM NGÂN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006590THƯỢNG HOÀNG BẢO NGÂN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006591TỐNG KIM NGÂN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006592TÔ TUYẾT NGÂN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006593TRẦN KIM NGÂN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006594TRẦN KIM NGÂN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006595TRẦN KIM NGÂN 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006596TRẦN KIM NGÂN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006597TRẦN NGỌC KIM NGÂN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006598TRẦN NGỌC KIM NGÂN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006599TRẦN NGUYỄN KHÁNH NGÂN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006600TRẦN TỐ NGÂN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006601TRẦN THỊ BẢO NGÂN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006602TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006603TRẦN THỊ KIM NGÂN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006604TRẦN THỊ KIỀU NGÂN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006605TRẦN THỊ MINH NGÂN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006606TRẦN THỊ THANH NGÂN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006607TRẦN THÚY NGÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006608TRẦN THÙY Ý NGÂN 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006609TRỊNH KHÁNH NGÂN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006610TRỊNH KIM NGÂN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006611TRỊNH MINH NGÂN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006612TRỊNH THỊ NGÂN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006613TRƯƠNG KIM NGÂN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006614TRƯƠNG LÊ THANH NGÂN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006615TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006616TRƯƠNG THỊ THÚY NGÂN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006617VÕ HOÀNG NGÂN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006618VÕ KIM NGÂN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006619VÕ NGỌC KIM NGÂN 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006620VÕ NGỌC MỸ NGÂN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006621VÕ PHÚC KIM NGÂN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006622VÕ THỊ KIM NGÂN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006623VŨ HOÀNG NGÂN 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006624VŨ KHÁNH NGÂN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006625VŨ NGUYỄN THU NGÂN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006626VŨ THỊ QUỲNH NGÂN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006627TRẦN CHÂU NGỌC 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006628TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006629QUÁCH CẨM NGHI 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006630BÙI NHÃ NGHI 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006631DƯƠNG TUỆ NGHI 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006632ĐẶNG TRẦN PHÚC NGHI 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006633ĐOÀN GIA NGHI 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006634HOÀNG NGUYỄN THẢO NGHI 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006635HUỲNH CHÂU THẢO NGHI 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006636HUỲNH GIA BẢO NGHI 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006637HUỲNH HOÀNG NGHI 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006638LÂM BỬU NGHI 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006639LÂM THANH NGHI 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006640LÊ ĐÌNH BẢO NGHI 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006641LÊ ĐÔNG NGHI 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006642LÊ ĐÔNG NGHI 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006643LÊ NGUYỄN THẢO NGHI 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006644LIN TUYẾT NGHI 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006645LƯƠNG HUỆ NGHI 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006646LƯƠNG MỸ NGHI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006647LƯU THỤY PHƯƠNG NGHI 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006648LÝ BẢO NGHI 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006649LÝ MỸ NGHI 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006650NGÔ PHỤNG NGHI 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006651NGUYỄN BÁ PHƯƠNG NGHI 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006652NGUYỄN ĐỨC GIA NGHI 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006653NGUYỄN ĐÌNH NGHI 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006654NGUYỄN ĐÔNG NGHI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006655NGUYỄN HÀ GIA NGHI 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006656NGUYỄN LỘC XUÂN NGHI 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006657NGUYỄN NGỌC MINH NGHI 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006658NGUYỄN NGỌC TƯỜNG NGHI 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006659NGUYỄN PHÚC BẢO NGHI 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006660NGUYỄN PHƯƠNG MẪN NGHI 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006661NGUYỄN PHƯƠNG NGHI 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006662NGUYỄN THÁI UYÊN NGHI 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006664NGUYỄN TRẦN CHIÊU NGHI 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006665NGUYỄN TRƯƠNG OANH NGHI 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006666PHAN LÂM ĐÔNG NGHI 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006667PHẠM GIA NGHI 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006668PHẠM PHƯƠNG NGHI 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006669PHÙNG BẢO NGHI 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006670QUÁCH GIA NGHI 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006671QUÁCH TUYẾT NGHI 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006672TĂNG PHỐI NGHI 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006673THÁI BÍCH NGHI 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006674TRẦN ĐÌNH THỤC NGHI 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006675TRẦN LƯU TỊNH NGHI 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006676TRẦN NGỌC PHƯƠNG NGHI 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006677TRẦN PHƯƠNG NGHI 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006678TRẦN THỊ TIỀN NGHI 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006679TRẦN TUYẾT NGHI 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006680TRƯƠNG KIẾT NGHI 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006681VŨ NGUYỄN MINH NGHI 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006682VƯƠNG NHÃ NGHI 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006683VƯƠNG TỊNH NGHI 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006684NGUYỄN THÁI NGHỊ 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006685BÙI HỮU NGHỊ 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006686KA SĂ K' NGHỊ 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006687LÊ HỮU NGHỊ 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006688NGÔ THANH NGHỊ 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006689NGUYỄN NHẬT NHÂN NGHỊ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006690NGUYỄN VĨNH NGHỊ 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006691PHAN TRẤN NGHỊ 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006692TRƯƠNG MINH NGHỊ 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006693TRƯƠNG TRỌNG NGHỊ 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006694CAO TRUNG NGHĨA 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006695LÊ CÔNG NGHĨA 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006696LÊ ĐẠT NGHĨA 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006697TRẦN THỊ NGHĨA 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006698BÙI TÍN NGHĨA 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006699DƯƠNG HỒNG NGHĨA 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006700DƯƠNG HOÀNG MINH NGHĨA 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006701DƯƠNG TRỌNG NGHĨA 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006702ĐỖ QUÝ NGHĨA 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006703ĐÀM TRỌNG NGHĨA 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006704ĐÀO HIẾU NGHĨA 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006706ĐÀO TRUNG NGHĨA 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006707ĐẶNG HOÀNG NGHĨA 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006708ĐẶNG MINH NGHĨA 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006709ĐẶNG NGUYỄN NHÂN NGHĨA 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006710HỒ PHAN TRỌNG NGHĨA 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006711HÀ PHAN HIẾU NGHĨA 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006712HÙNG TRỌNG NGHĨA 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006713HUỲNH HỮU NGHĨA 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006714HUỲNH TRỌNG NGHĨA 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006715HUỲNH TRỌNG NGHĨA 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006716HUỲNH TRUNG NGHĨA 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006717HUỲNH VĂN NGHĨA 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006718LÂM CHÁNH NGHĨA 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006719LÊ MINH NGHĨA 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006720LÊ TRẦN HIẾU NGHĨA 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006721LÊ TRỌNG NGHĨA 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006722LÊ TRUNG NGHĨA 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006723LÝ PHẠM GIA NGHĨA 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006724LÝ TRẦN MINH NGHĨA 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006725NGÔ HOÀNG NGHĨA 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006726NGÔ HỮU NGHĨA 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006727NGÔ XUÂN NGHĨA 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006728NGUYỄN HỒ TRỌNG NGHĨA 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006729NGUYỄN HIẾU NGHĨA 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006730NGUYỄN HỮU NGHĨA 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006731NGUYỄN HỮU NGHĨA 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006732NGUYỄN MAI HỮU NGHĨA 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006733NGUYỄN MINH NGHĨA 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006734NGUYỄN PHẠM THẾ NGHĨA 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006735NGUYỄN PHÚC NGHĨA 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006736NGUYỄN QUỐC NGHĨA 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006737NGUYỄN THỊ HIẾU NGHĨA 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006738NGUYỄN THÀNH NGHĨA 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006739NGUYỄN THÀNH NGHĨA 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006740NGUYỄN TRÍ NGHĨA 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006741NGUYỄN TRẦN HOÀI NGHĨA 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006742NGUYỄN TRUNG NGHĨA 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006743NGUYỄN TRUNG NGHĨA 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006744NGUYỄN TRUNG NGHĨA 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006745NGUYỄN TRUNG NGHĨA 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006746NGUYỄN TRUNG NGHĨA 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006747PHẠM HỮU NGHĨA 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006748PHẠM MINH NGHĨA 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006749PHẠM TUẤN NGHĨA 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006750PHẠM VĂN NGHĨA 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006751TRÌNH HỮU NGHĨA 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006752TRẦN ĐẠI NGHĨA 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006753TRẦN GIA NGHĨA 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006754TRẦN HIẾU NGHĨA 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006755TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006756TRẦN LƯU ĐỨC NGHĨA 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006757TRẦN NHÂN NGHĨA 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006758TRẦN TRỌNG NGHĨA 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006759TRẦN TRUNG NGHĨA 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006761TRƯƠNG HỮU NGHĨA 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006763VÕ TRỌNG NGHĨA 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006764NGUYỄN ĐÔNG NGHIÊM 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006765NGUYỄN HIẾU NGHIÊM 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006766NGUYỄN HỮU NGHIỆP 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006767NGUYỄN PHƯỚC NGHIỆP 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006768TRẦN THỊ DIỆU NGHIỆP 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006769HUỲNH TRẦN THU NGOAN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006770LÊ THỊ NGOAN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006771PHẠM THỊ KIM NGOAN 01/06/197Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006772PHẠM HÀ THANH NGOÃN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006773TRẦN THỊ NGOÃN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006774CHU THỊ BÍCH NGỌC 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006775LÊ HỒNG NGỌC 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006776LÊ THỊ NHƯ NGỌC 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006777NGUYỄN DUY NGỌC 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006779NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006781BÙI BÍCH NGỌC 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006782BÙI THỊ HỒNG NGỌC 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006783CAO CẨM NGỌC 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006784CAO MINH NGỌC 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006785CAO VƯƠNG NHƯ NGỌC 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006786CHÂU KIM NGỌC 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006787DƯƠNG PHƯƠNG NGỌC 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006788DƯƠNG THANH NGỌC 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006789ĐỖ BỘI NGỌC 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006790ĐỖ HOÀNG MINH NGỌC 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006791ĐỖ KIỀU NGỌC 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006792ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006793ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006794ĐÀO MINH NGỌC 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006795ĐÀO NHƯ NGỌC 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006796ĐÀO NHƯ NGỌC 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006797ĐINH PHƯƠNG NGỌC 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006798ĐINH THỊ MINH NGỌC 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006799ĐOÀN HỒNG NGỌC 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006800GIANG KIM NGỌC 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006801HỒ BẢO NGỌC 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006802HỒ DIỆU ÁNH NGỌC 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006803HỒ ĐẶNG MỸ NGỌC 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006804HỒ HỒNG NGỌC 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006805HỒ THANH MỸ NGỌC 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006806HỒ THANH NGỌC 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006807HÀ BÍCH NGỌC 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006808HÀ THỊ HỒNG NGỌC 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006809HOÀNG CAO KIM NGỌC 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006810HOÀNG CHÂU BẢO NGỌC 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006811HUỲNH BẢO NGỌC 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006812HUỲNH KIM NGỌC 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006813HUỲNH MỸ NGỌC 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006814HUỲNH THỊ BÍCH NGỌC 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006815HUỲNH TRANG KIM NGỌC 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006816IWATO TRƯƠNG MINH NGỌC 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006817KHÚC THỊ MỸ NGỌC 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006818LÂM BÍCH NGỌC 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006819LÂM BẢO NGỌC 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006820LÂM ĐẶNG BẢO NGỌC 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006821LÂM HỒNG NGỌC 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006822LÂM XUÂN NGỌC 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006823LỤC THỊ KIM NGỌC 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006824LÊ HỒNG NGỌC 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006825LÊ KIM NGỌC 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006826LÊ MINH NGỌC 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006827LÊ NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006828LÊ PHÚ MINH NGỌC 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006829LÊ QUÝ NGỌC 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006830LÊ THỊ BÍCH NGỌC 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006831LÊ THỊ HỒNG NGỌC 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006832LÊ THỊ THÚY NGỌC 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006833LÊ TUYẾT NGỌC 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006834LƯƠNG MINH NGỌC 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006835LƯƠNG NHƯ NGỌC 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006836LÝ MỸ NGỌC 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006837LÝ MỘNG NGỌC 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006838MẠC THỊ ĐỨC NGỌC 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006839NGHÊ MINH NGỌC 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006840NGÔ HOÀNG GIA NGỌC 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006841NGUYỄN BÍCH NGỌC 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006842NGUYỄN BÍCH NGỌC 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006843NGUYỄN BÍCH NGỌC 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006844NGUYỄN BẢO NGỌC 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006845NGUYỄN BẢO NGỌC 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006846NGUYỄN ĐĂNG THẢO NGỌC 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006847NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NGỌC 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006848NGUYỄN ĐOÀN BẢO NGỌC 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006849NGUYỄN GIA BẢO NGỌC 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006850NGUYỄN HỒ ANH NGỌC 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006851NGUYỄN HIẾU NGỌC 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006852NGUYỄN HỒNG NGỌC 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006853NGUYỄN HỒNG NGỌC 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006854NGUYỄN HỒNG NGỌC 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006855NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGỌC 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006856NGUYỄN HOÀNG NHƯ NGỌC 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006857NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006858NGUYỄN HUỲNH VÂN NGỌC 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006859NGUYỄN KIM NGỌC 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006860NGUYỄN LÝ MINH NGỌC 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006861NGUYỄN MỸ NGỌC 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006862NGUYỄN MĨ NGỌC 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006863NGUYỄN MINH NGỌC 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006864NGUYỄN MINH NGỌC 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006865NGUYỄN MINH NGỌC 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006866NGUYỄN NHƯ NGỌC 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006867NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG NGỌC 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006868NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006869NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006871NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006872NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006873NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006874NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006875NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006876NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006877NGUYỄN THỊ CHÂU NGỌC 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006878NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006879NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006880NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006881NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006882NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006883NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006884NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006885NGUYỄN THỊ LINH NGỌC 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006886NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006887NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006888NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006889NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006890NGUYỄN THỊ NGỌC 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006891NGUYỄN THỊ NGỌC 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006892NGUYỄN THẾ NHƯ NGỌC 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006893NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGỌC 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006894NGUYỄN THÁI NGỌC 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006895NGUYỄN THANH BẢO NGỌC 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006896NGUYỄN THANH NGỌC 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006897NGUYỄN TRẦN HỒNG NGỌC 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006898NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006899NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006900NGUYỄN TRƯƠNG DIỄM NGỌC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006901ÔN KIM NGỌC 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006902PHAN BẢO NGỌC 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006903PHAN HỒNG NGỌC 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006904PHAN KHÁNH NGỌC 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006905PHAN NGUYỄN MINH NGỌC 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006906PHAN THÀNH NGỌC 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006907PHAN THANH THIÊN NGỌC 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006908PHI THÁI NGỌC 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006909PHẠM BẢO NGỌC 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006910PHẠM ĐÀO KIM NGỌC 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006912PHẠM NGUYỄN NHƯ NGỌC 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006913PHẠM PHƯƠNG NGỌC 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006914PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006915PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006916PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006917PHẠM THỊ KIM NGỌC 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006918PHẠM THẾ NGỌC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006919PHẠM TẤN NGỌC 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006920PHẠM XUÂN NGỌC 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006921QUÁCH THỊ BÍCH NGỌC 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006922TỪ THỊ BÉ NGỌC 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006923TỪ THỊ HỒNG NGỌC 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006924TẠ THU NGỌC 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006925TẠ VŨ MỸ NGỌC 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006926TĂNG MỸ NGỌC 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006927THANG QUỐC NGỌC 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006928THÍN HỶ NGỌC 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006929TÔ TRẦN BẢO NGỌC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006930TRẦN BẢO NGỌC 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006931TRẦN BẢO NGỌC 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006932TRẦN BẢO NGỌC 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006933TRẦN BẢO NGỌC 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006934TRẦN BỬU NGỌC 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006935TRẦN HƯƠNG NGỌC 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006936TRẦN LỮ KIM NGỌC 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006937TRẦN MINH NGỌC 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006938TRẦN NGUYỄN MINH NGỌC 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006939TRẦN NHƯ NGỌC 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006940TRẦN PHẠM BẢO NGỌC 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006941TRẦN THỊ BẢO NGỌC 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006942TRẦN THỊ BẢO NGỌC 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006943TRẦN THỊ KHÁNH NGỌC 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006944TRẦN THỊ MINH NGỌC 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006945TRẦN THỊ MINH NGỌC 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006946TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006947TRẦN THỊ TUYẾT NGỌC 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006948TRẦN THỊ ÚT NGỌC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006949TRẦN THỊ YẾN NGỌC 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006950TRẦN THANH BẢO NGỌC 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006951TRẦN THANH HỒNG NGỌC 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006952TRẦN THỤY HỒNG NGỌC 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006953TRẦN Y NHƯ NGỌC 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006954TRỊNH THỊ TUYẾT NGỌC 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006955TRƯƠNG HỒNG NGỌC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006956TRƯƠNG KIM NGỌC 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006957TRƯƠNG MÃN NGỌC 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006958TRƯƠNG QUANG BẢO NGỌC 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006959TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006960TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006961TRƯƠNG VÂN NGỌC 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006962VÕ HỒ BÍCH NGỌC 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006963VÕ KHÁNH NGỌC 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006964VÕ NHƯ NGỌC 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006965VÕ THỊ HỒNG NGỌC 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006966VÕ THỊ HỒNG NGỌC 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006967VÕ THỊ NGỌC 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006968VÕ THỊ THANH NGỌC 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006969VÕ THỊ XUÂN NGỌC 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006970VŨ BÍCH NGỌC 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006971VŨ HỒNG NGỌC 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006972VŨ NGUYỄN MINH NGỌC 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006973VŨ THỊ NGỌC 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006974VƯƠNG THÙY BẢO NGỌC 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006975TRỊNH MINH NGỘ 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006976ĐẶNG MINH NGÔN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006977TRẦN NGỌC NGÔN 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006978VÕ HỮU NGỢI 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006979NGUYỄN VĂN NGUỒN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006980TOMMY JUNIOR NGUYEN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006981TÔ THỊ THANH NGUYÊN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006982BÙI HOÀNG NGUYÊN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006983BÙI PHÚC NGUYÊN 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006984BÙI THỊ THU NGUYÊN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006985BÙI THẢO NGUYÊN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006986CAO ĐĂNG NGUYÊN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006987CAO NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006988CHÂU TUẤN NGUYÊN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006989DIỆP BÌNH NGUYÊN 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006990DƯ HOÀNG THANH NGUYÊN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006991ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006993ĐẶNG NGỌC THẢO NGUYÊN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006994ĐỒNG NGUYỄN CÁT NGUYÊN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006995ĐẶNG QUANG NGUYÊN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006997HỒ THỊ DIỄM NGUYÊN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006998HÀ LÊ CẨM NGUYÊN 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX006999HOÀNG BÁ TRUNG NGUYÊN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007000HUỲNH BÁ NGUYÊN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007001HUỲNH SONG NGUYÊN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007002HUỲNH THỊ KIM NGUYÊN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007003HUỲNH THỊ KIM NGUYÊN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007004HUỲNH THỊ THANH NGUYÊN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007005HUỲNH TRUNG NGUYÊN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007006HUỲNH TAM NGUYÊN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007007KHƯU THOẠI NGUYÊN 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007008LÂM QUỐC NGUYÊN 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007009LÊ BÌNH NGUYÊN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007010LÊ CHÍ NGUYÊN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007011LÊ HUỲNH ĐỨC PHÚC NGUYÊN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007012LÊ KHẢ NGUYÊN 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007013LÊ NGUYỄN MINH NGUYÊN 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007014LÊ THẢO NGUYÊN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007015LƯ TẤN KHÔI NGUYÊN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007016LƯƠNG BẢO NGUYÊN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007017LƯU KIM NGUYÊN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007018LƯU TUẤN NGUYÊN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007019LÝ CẨM NGUYÊN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007020LÝ THỤY KỶ NGUYÊN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007021LÝ VỸ NGUYÊN 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007022MÃ CẨM NGUYÊN 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007023NGÔ SỸ NGUYÊN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007024NGÔ TRẦN THẢO NGUYÊN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007025NGUYỄN HẢI NGUYÊN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007026NGUYỄN ANH NGUYÊN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007027NGUYỄN ANH NGUYÊN 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007028NGUYỄN DUY NGUYÊN 05/05/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007029NGUYỄN ĐỖ ANH NGUYÊN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007030NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG NGUYÊN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007031NGUYỄN HẢI NGUYÊN 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007032NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007033NGUYỄN HỮU NGUYÊN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007034NGUYỄN HUYỀN MINH NGUYÊN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007035NGUYỄN KIM NGUYÊN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007036NGUYỄN LÊ PHÚC NGUYÊN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007037NGUYỄN MINH NGUYÊN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007038NGUYỄN MINH NGUYÊN 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007039NGUYỄN MINH NGUYÊN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007040NGUYỄN NGỌC KHÔI NGUYÊN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007041NGUYỄN PHẠM QUỐC NGUYÊN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007042NGUYỄN PHÚC NAM NGUYÊN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007043NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007044NGUYỄN QUỐC HOÀNG NGUYÊN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007045NGUYỄN SONG AN NGUYÊN 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007046NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007047NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 13/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007048NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007049NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007050NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYÊN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007051NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007052NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007053NGUYỄN THỊ THÙY NGUYÊN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007054NGUYỄN THỊ TÚ NGUYÊN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007055NGUYỄN THANH NGUYÊN 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007056NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007057NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007058NGUYỄN THẢO NGUYÊN 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007059NGUYỄN TRỌNG KHOA NGUYÊN 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007060NGUYỄN VĨ NGUYÊN 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007061NÌM ĐỨC NGUYÊN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007062PHAN XUÂN BẢO NGUYÊN 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007063PHẠM NGÔ NGỌC NGUYÊN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007064PHẠM NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007065PHẠM PHAN THẢO NGUYÊN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007066PHẠM PHƯƠNG NGUYÊN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007068TĂNG KHÁNH NGUYÊN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007069TIÊU HỮU NGUYÊN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007070TÔ THÙY MỸ NGUYÊN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007071TRẦN ĐÌNH NGUYÊN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007072TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG NGUYÊN 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007073TRẦN ĐÔNG NGUYÊN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007074TRẦN GIA NGUYÊN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007075TRẦN HÁN NGUYÊN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007076TRẦN MAI BÌNH NGUYÊN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007077TRẦN NGỌC THANH NGUYÊN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007078TRẦN NGÔ ANH NGUYÊN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007079TRẦN PHƯỚC NHẬT NGUYÊN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007081TRẦN THỊ NGUYÊN 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007082TRẦN THÁI NGỌC NGUYÊN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007083TRẦN THANH NGUYÊN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007084TRẦN THẢO NGUYÊN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007085TRƯƠNG HOÀNG NGUYÊN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007086TRƯƠNG KHOA NGUYÊN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007087TRƯƠNG THỊ KIM NGUYÊN 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007088VI HỒNG NGUYÊN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007089VI QUỐC NGUYÊN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007090VÕ THỊ BÍCH NGUYÊN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007091VÕ THỊ TÂM NGUYÊN 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007092VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007093VÕ TRUNG NGUYÊN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007094VÕ XUÂN TRÚC NGUYÊN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007095VŨ NGUYỄN CAO NGUYÊN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007096VƯƠNG AN NGUYÊN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007097VƯƠNG TRUNG NGUYÊN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007098YU ƯU NGUYÊN 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007099LÊ GIA NGUYỄN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007100LÊ NGUYỄN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007101LÊ THỊ THUỲ NGUYỄN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007102LƯU GIA NGUYỄN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007103VÕ HOÀNG NHƯ NGUYỆN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007104LÊ NHẬT NGUYỆT 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007105LÊ THỊ NHƯ NGUYỆT 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007106LÊ TÚ NGUYỆT 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007107LƯƠNG QUANG NGUYỆT 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007108NGUYỄN LÊ HƯƠNG NGUYỆT 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007109NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007110NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007111NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007112NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007113PHAN NHỰT NGUYỆT 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007114PHẠM MINH NGUYỆT 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007115THÁI HÀ MINH NGUYỆT 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007116TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007117TRẦN THU NGUYỆT 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007118TRƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007119TRẦN THỊ VIỆT NGỮ 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007120NGÔ HỒNG NGỰ 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007121NGUYỄN NGỌC NHÃ 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007122ĐỖ HOÀNG THANH NHÃ 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007123ĐẶNG PHẠM TRANG NHÃ 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007124HỒ LÊ TRÚC NHÃ 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007125HỒ THUẦN NHÃ 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007126HỨA THỊ NHÀN NHÃ 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007127HUỲNH ĐỨC UYÊN NHÃ 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007128HUỲNH THANH NHÃ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007129LÊ PHẠM THANH NHÃ 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007130LÝ THANH NHÃ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007131NGUYỄN LÂM THANH NHÃ 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007132NGUYỄN LÊ THANH NHÃ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007133NGUYỄN MINH NHÃ 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007134NGUYỄN THANH NHÃ 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007135NGUYỄN TẤN NHÃ 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007136PHẠM KHÁNH NHÃ 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007137PHẠM NGỌC THANH NHÃ 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007138PHẠM THANH NHÃ 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007139TRẦN ANH NHÃ 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007140TRẦN THANH NHÃ 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007141TRỊNH HỒNG THANH NHÃ 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007142LÂM NHẠC 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007143CAO THANH NHÀN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007144CHÂU MỸ NHÀN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007145ĐẶNG NGUYỄN MẠNH MỸ NHÀN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007146ĐOÀN THANH NHÀN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007147LÊ MỸ NHÀN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007148LÊ MỸ NHÀN 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007149LÊ MỸ NHÀN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007150LÊ THANH NHÀN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007151LÝ THỤC NHÀN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007152NGUYỄN NGỌC THU NHÀN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007153NGUYỄN PHƯỚC NHÀN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007154NGUYỄN THỊ ĐỨC AN NHÀN 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007155NGUYỄN THỊ NHÀN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007156NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007157NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007158PHAN MỸ NHÀN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007159PHẠM THỊ THANH NHÀN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007160TĂNG UẨN NHÀN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007161TRẦN LÊ CẨM NHÀN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007162TRẦN NGỌC NHÀN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007163TRẦN NGỌC THANH NHÀN 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007164TRẦN THỊ THANH NHẠN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007165LÂM HỒNG NHANH 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007166TRƯƠNG THỊ NHÂM 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007167LÝ HỒNG NHÂN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007168AN THÀNH NHÂN 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007169BÙI KHẮC NHÂN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007171CAO THÀNH NHÂN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007172DƯƠNG TRỌNG NHÂN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007173ĐỖ NHÂN NHÂN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007174ĐỖ VẠN NHÂN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007175ĐÀO LÊ TRỌNG NHÂN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007176ĐÀO TRỌNG NHÂN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007177ĐINH TRÍ NHÂN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007178ĐẶNG VĂN NHÂN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007179ĐOÀN TRỌNG NHÂN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007180HỒ THANH NHÂN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007181HOÀNG ANH NHÂN 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007182HOÀNG HỮU NHÂN 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007183HOÀNG QUANG NHÂN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007184HUỲNH NGHĨA NHÂN 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007185HUỲNH TÂM NHÂN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007186HUỲNH TRỌNG NHÂN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007187LAI TRUNG NHÂN 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007188LÊ HOÀNG NHÂN 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007189LÊ NGỌC NHÂN 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007190LÊ QUANG NHÂN 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007191LÊ THỊ MỸ NHÂN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007192LÊ THỊ THU NHÂN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007193LÊ THÀNH NHÂN 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007194LÊ THÀNH NHÂN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007195LÊ THÀNH NHÂN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007196LÊ THIỆN NHÂN 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007197LÊ TRÍ NHÂN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007198LÊ TRƯỜNG NHÂN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007200LƯU TRỌNG NHÂN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007201LÝ UYỂN NHÂN 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007202MAI KHOA NHÂN 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007203MAI TRÍ NHÂN 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007204NGÔ ĐỨC NHÂN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007205NGÔ THÀNH NHÂN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007206NGUYỄN CHÁNH NHÂN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007207NGUYỄN CHÍ NHÂN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007208NGUYỄN HIỀN TRUNG NHÂN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007209NGUYỄN HỮU NHÂN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007210NGUYỄN KHÁNH NHÂN 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007211NGUYỄN NGỌC NHÂN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007212NGUYỄN NGỌC NHÂN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007213NGUYỄN NGỌC NHÂN 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007214NGUYỄN NGỌC TRUNG NHÂN 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007215NGUYỄN NHƯ THÀNH NHÂN 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007216NGUYỄN PHAN TRỌNG NHÂN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007217NGUYỄN PHÚ NHÂN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007218NGUYỄN QUANG NHÂN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007219NGUYỄN THỊ NHÂN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007220NGUYỄN THỊ XUÂN NHÂN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007221NGUYỄN THÀNH NHÂN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007222NGUYỄN THÀNH NHÂN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007223NGUYỄN THÀNH NHÂN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007224NGUYỄN THÀNH NHÂN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007225NGUYỄN THIỆN NHÂN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007226NGUYỄN TRỰC NHÂN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007227NGUYỄN TRẦN THÀNH NHÂN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007228NGUYỄN TRỌNG NHÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007229NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007230NGUYỄN TRỌNG NHÂN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007231NGUYỄN TRỌNG NHÂN 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007232NGUYỄN TRỌNG NHÂN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007233NGUYỄN TRỌNG NHÂN 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007234NGUYỄN TRUNG NHÂN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007235NGUYỄN VĂN NHÂN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007236NGUYỄN VINH NHÂN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007237PHAN NGUYỄN TRỌNG NHÂN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007238PHẠM NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007239PHẠM THÀNH NHÂN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007240PHƯƠNG KHẢI NHÂN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007241THẠCH MINH NHÂN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007242TIÊU VĂN NHÂN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007243TÔ ĐÌNH NHÂN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007244TÔ HỒNG HUỆ NHÂN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007245TRẦN PHÚC NHÂN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007246TRIỆU SÙNG NHÂN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007248TRẦN QUỐC CHÍ NHÂN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007249TRẦN TRỌNG NHÂN 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007250TRẦN TRỌNG NHÂN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007251TRƯƠNG THÀNH NHÂN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007252TRƯƠNG THÀNH NHÂN 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007253TRƯƠNG TRỌNG THANH NHÂN 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007255VÕ THỊ CÁC NHÂN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007256VÕ THÀNH NHÂN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007257VÕ THÀNH NHÂN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007258VÕ THÀNH NHÂN 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007259VÕ THIỆN NHÂN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007260VÕ TRÍ NHÂN 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007261VŨ VĂN NHÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007262NGUYỄN VĂN NHẪN 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007263DƯƠNG THỊ MINH NHẬT 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007264NGUYỄN MINH NHẬT 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007265BÙI DUY NHẤT 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007266LEE TÔNG NHẤT 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007267VŨ ĐÌNH NHẤT 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007268DƯƠNG QUANG MINH NHẬT 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007269ĐỖ LÝ MINH NHẬT 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007270ĐỖ MINH NHẬT 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007271ĐỖ NGUYỄN KHÁNH NHẬT 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007272ĐOÀN ĐÌNH BÁCH NHẬT 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007273ĐOÀN MINH NHẬT 06/06/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007274ĐÒAN NGUYỄN ĐẠI NHẬT 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007275HUỲNH CÔNG NHẬT 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007276HUỲNH MINH NHẬT 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007277LÂM ĐẠO HỒNG NHẬT 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007278LÂM NGUYỄN MINH NHẬT 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007279LÊ HUỲNH HOÀNG NHẬT 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007280LÊ MINH NHẬT 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007281LÊ MINH NHẬT 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007282LÊ MINH NHẬT 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007283LÊ XUÂN KHÁNH NHẬT 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007284NGUYỄN ĐÌNH MINH NHẬT 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007285NGUYỄN HOÀNG NHẬT 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007286NGUYỄN HUỲNH MINH NHẬT 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007287NGUYỄN KIM NHẬT 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007288NGUYỄN MINH HOÀNG NHẬT 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007289NGUYỄN MINH NHẬT 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007290NGUYỄN MINH NHẬT 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007291NGUYỄN MINH NHẬT 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007292NGUYỄN MINH NHẬT 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007293NGUYỄN QUỐC NHẬT 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007294NGUYỄN THỊ BÍCH NHẬT 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007295PHAN MINH NHẬT 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007296PHẠM ANH NHẬT 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007297PHẠM MINH NHẬT 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007298PHẠM MINH NHẬT 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007299TRẦN ĐÌNH NHẬT 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007300TRẦN MINH NHẬT 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007301TRƯƠNG ĐÌNH NHẬT 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007302VÕ LÊ HỒNG NHẬT 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007303VÕ THANH NHẬT 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007304VŨ THANH NHẬT 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007305VƯƠNG HỒNG NHẬT 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007306BÙI LÃ YẾN NHI 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007307BÙI NGUYỄN YẾN NHI 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007308BÙI THỊ TỐ NHI 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007309BÙI TUYẾT NHI 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007310CAO HỒNG YẾN NHI 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007311CHẾ YẾN NHI 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007313CHÂU THỊ THANH NHI 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007314CHÂU TUYẾT NHI 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007315CHÂU TUYẾT NHI 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007316CHUNG KIM NHI 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007317CHUNG NHƯ NHI 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007318CHUNG THỊ Ý NHI 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007319CẤN THỊ YẾN NHI 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007320DANH THỊ TRÚC NHI 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007321DIỆC PHỐI NHI 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007322DƯƠNG MẪN NHI 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007323DƯƠNG NHI 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007325DƯƠNG TUYẾT NHI 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007326DƯƠNG YẾN NHI 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007327DƯƠNG YẾN NHI 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007328ĐỖ NGỌC HÀ NHI 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007330ĐỖ PHAN THANH NHI 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007331ĐỖ THỊ NHI 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007332ĐỖ THỊ THIỆN NHI 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007333ĐỖ THỊ YẾN NHI 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007334ĐỖ THỊ YẾN NHI 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007335ĐINH TRẦN MẪN NHI 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007336ĐINH YẾN NHI 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007337ĐẶNG XUÂN YẾN NHI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007338ĐẶNG YẾN NHI 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007339ĐOÀN NGUYỄN ANH NHI 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007340GIANG MẪN NHI 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007341GIANG THỊ BÍCH NHI 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007342HỒ NGỌC Ý NHI 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007343HỒ THỊ NGỌC NHI 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007344HÀ THỊ SONG NHI 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007345HỨA THỊ TUYẾT NHI 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007346HỒNG BẢO NHI 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007347HỒNG BỬU NHI 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007348HỒNG THỊ LAN NHI 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007349HOÀNG LÊ YẾN NHI 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007350HOÀNG NGỌC UYÊN NHI 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007351HOÀNG THI NHI 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007352HOÀNG TRẦN THẢO NHI 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007353HỒ TUYẾT NHI 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007354HUỲNH ĐIỆP NHI 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007355HUỲNH KHOA NHI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007356HUỲNH LÊ PHƯƠNG NHI 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007357HUỲNH MẪN NHI 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007358HUỲNH NGỌC NHI 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007359HUỲNH NGUYỄN YẾN NHI 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007361HUỲNH THỊ QUỲNH NHI 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007362HUỲNH THỊ YẾN NHI 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007363HUỲNH TUYẾT NHI 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007364HÙYNH KIẾT NHI 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007365LA ĐÀO TUYẾT NHI 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007366LĂNG HOÀNG NHI 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007367LÂM BỘI NHI 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007368LÂM GIA NHI 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007369LÂM HUỆ NHI 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007370LÂM THÚY NHI 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007371LỤC TUYẾT NHI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007372LÊ BÁ THỤC NHI 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007373LÊ BẢO TUYẾT NHI 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007374LÊ DƯƠNG NGỌC NHI 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007375LÊ ĐẶNG XUÂN NHI 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007376LÊ HÀ HIỀN NHI 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007377LÊ HÒANG HƯƠNG NHI 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007378LÊ HOÀNG YẾN NHI 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007379LÊ KHẢ NHI 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007380LÊ NGỌC YẾN NHI 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007381LÊ NGUYỄN YẾN NHI 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007382LÊ THỊ ANH NHI 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007383LÊ THỊ NHI 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007384LÊ THỊ TUYẾT NHI 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007385LÊ THỊ YẾN NHI 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007386LÊ THỊ YẾN NHI 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007387LÊ THANH NHI 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007388LÊ THANH NHI 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007389LÊ THỊ ÁI NHI 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007390LÊ TRẦN MẪN NHI 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007391LÊ TRẦN YẾN NHI 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007392LÊ YẾN NHI 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007393LIÊU TIẾT NHI 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007394LOÁC TUYẾT NHI 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007395LƯ NGÂN NHI 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007396LƯƠNG MẢNH NHI 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007397LƯƠNG NGUYỄN Ý NHI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007398LƯƠNG THÚY NHI 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007399LƯU LỆ NHI 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007400LƯU TUYẾT NHI 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007401LÝ KHIẾT NHI 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007402LÝ QUỲNH NHI 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007403LÝ THỊ TUYẾT NHI 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007404MAI YẾN NHI 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007405MAI YẾN NHI 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007406MẠC GIA NHI 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007407NGÔ PHƯƠNG NHI 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007408NGÔ QUỲNH BẢO NHI 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007409NGÔ TUYẾT NHI 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007410NGUYỄN MẠNH NHI 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007411NGUYỄN BÁ UYỂN NHI 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007412NGUYỄN BẢO NHI 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007413NGUYỄN HÀ BÌNH NHI 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007414NGUYỄN HÀ KHÁNH NHI 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007415NGUYỄN HÀ THẢO NHI 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007416NGUYỄN HIỀN THANH NHI 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007417NGUYỄN HỒNG YẾN NHI 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007418NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007419NGUYỄN HUỲNH ÁI NHI 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007420NGUYỄN HUỲNH KHIẾT NHI 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007421NGUYỄN HUỲNH TÚ NHI 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007422NGUYỄN HƯƠNG NHI 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007423NGUYỄN KỲ NHI 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007424NGUYỄN LÊ LAN NHI 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007425NGUYỄN LÊ TUYẾT NHI 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007426NGUYỄN LÊ YẾN NHI 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007427NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007428NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG NHI 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007429NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007430NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHI 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007431NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007432NGUYỄN NGỌC THÚY NHI 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007433NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007434NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007435NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007436NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007437NGUYỄN NHƯ HIỀN NHI 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007438NGUYỄN PHẠM ÁNH NHI 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007439NGUYỄN PHẠM YẾN NHI 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007440NGUYỄN PHÚC LAN NHI 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007441NGUYỄN QUỲNH NHI 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007442NGUYỄN THỊ ÁI NHI 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007443NGUYỄN THỊ BÍCH NHI 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007444NGUYỄN THỊ THANH NHI 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007445NGUYỄN THỊ THANH NHI 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007446NGUYỄN THỊ THẢO NHI 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007447NGUYỄN THỊ TIÊN NHI 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007448NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007449NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007450NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007451NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007452NGUYỄN THỊ XUÂN NHI 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007453NGUYỄN THỊ YẾN NHI 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007454NGUYỄN THỊ YẾN NHI 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007455NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007456NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007457NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007458NGUYỄN THỊ YẾN NHI 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007459NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007460NGUYỄN THỊ YẾN NHI 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007462NGUYỄN THÁI THANH NHI 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007463NGUYỄN THANH NHI 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007464NGUYỄN THANH NHI 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007465NGUYỄN THANH YẾN NHI 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007466NGUYỄN THÙY MINH NHI 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007467NGUYỄN THÙY NHI 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007468NGUYỄN THỤY PHỤNG NHI 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007469NGUYỄN THỤY TUYẾT NHI 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007470NGUYỄN TRẦN ÁNH NHI 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007471NGUYỄN TRẦN THẢO NHI 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007472NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007473NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG NHI 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007474NGUYỄN TUYẾT NHI 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007475NGUYỄN VÕ TUYẾT NHI 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007476NGUYỄN VÕ XUÂN NHI 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007477NGUYỄN XUÂN NHI 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007478NGUYỄN YẾN NHI 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007479NGUYỄN YẾN NHI 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007480NGỤY HỒNG TUYẾT NHI 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007481ÔN NGỌC NHI 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007482PHAN NGUYỄN HỒNG NHI 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007483PHAN THỊ LAN NHI 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007484PHAN THỊ TUYẾT NHI 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007485PHAN TUYẾT NHI 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007486PHẠM HOÀNG YẾN NHI 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007487PHẠM LƯU YẾN NHI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007488PHẠM NGỌC YẾN NHI 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007489PHẠM NGUYỄN XUÂN NHI 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007490PHẠM THỊ CHÂU NHI 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007491PHẠM THỊ NHI 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007492PHẠM THỊ TUYẾT NHI 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007493PHẠM THỊ YẾN NHI 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007494PHẠM TRẦN Ý NHI 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007495PHẠM TRỊNH UYỂN NHI 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007496PHẠM YẾN NHI 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007497PHẠM YẾN NHI 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007498PHÙNG NGUYỄN YẾN NHI 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007499QUÁCH MỸ NHI 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007500QUÁCH NGỌC Ý NHI 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007501QUÁCH TUYẾT NHI 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007502QUAN GIA NHI 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007503SEW BÍCH NHI 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007504SIM TỪ NGỌC NHI 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007505SẰN HUỆ NHI 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007506SẦN TUYẾT NHI 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007507TỪ BẢO NHI 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007508TỪ TUYẾT NHI 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007509TẠ YẾN NHI 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007510TẠ YẾN NHI 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007511TẤT QUẾ NHI 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007512THÁI BẢO NHI 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007513THÂN NGUYỄN TUYẾT NHI 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007514TÔ TUYẾT NHI 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007515TRAM THỊ YẾN NHI 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007516TRẦN THỊ ÁNH NHI 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007517TRẦN BẢO NHI 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007518TRẦN HỨA MẪN NHI 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007519TRẦN HOÀNG KHÁNH NHI 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007520TRẦN HOÀNG YẾN NHI 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007522TRẦN KHÁNH NHI 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007523TRẦN KIM NHI 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007524TRẦN MỸ NHI 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007525TRẦN MY ÁI NHI 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007526TRẦN NGỌC GIANG NHI 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007527TRẦN NGỌC HƯƠNG NHI 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007528TRẦN NGỌC NHI 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007529TRẦN NGỌC YẾN NHI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007530TRẦN PHƯƠNG NHI 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007531TRẦN TÂM NHI 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007532TRẦN THỊ NHI 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007533TRẦN THỊ QUỲNH NHI 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007534TRẦN THỊ TUYẾT NHI 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007535TRẦN THỊ Ý NHI 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007536TRẦN THỊ YẾN NHI 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007537TRẦN THANH NHI 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007538TRẦN THÚY NHI 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007539TRẦN XUÂN NHI 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007540TRẦN YẾN NHI 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007541TRẦN YẾN NHI 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007542TRỊNH KIM NHI 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007543TRỊNH THỊ PHƯƠNG NHI 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007544TRỊNH TUYẾT NHI 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007545TRƯƠNG BẢO NHI 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007546TRƯƠNG HOÀNG NHI 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007547TRƯƠNG NGỌC NHI 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007548TRƯƠNG TỐ NHI 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007549TRƯƠNG THỊ XUÂN NHI 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007550TRƯƠNG THÀNH NHI 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007551TRƯƠNG TRẦN YẾN NHI 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007552TRƯƠNG UYỂN THẢO NHI 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007553TRƯƠNG YẾN NHI 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007554VAY THANH THẢO NHI 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007555VĂN NGUYỄN QUỲNH NHI 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007556VĂN THỊ HOÀI NHI 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007557VĂN THANH NHI 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007558VĂN TÚ NHI 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007559VÕ NGUYỄN YẾN NHI 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007560VÕ THỊ THẢO NHI 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007561VÕ THỊ YẾN NHI 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007562VÕ UYỂN NHI 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007563VŨ HOÀNG PHƯỢNG NHI 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007564VŨ TÚ NHI 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007565VƯƠNG THỊ YẾN NHI 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007566NGUYỄN HOÀNG NHIỆM 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007567ĐOÀN NGỌC THỤY NHIÊN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007568LÂM NGỌC THÙY NHIÊN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007569LÊ MỘC NHIÊN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007570NGUYỄN BÁCH THIÊN NHIÊN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007571NGUYỄN CÔNG NHIÊN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007572NGUYỄN THẢO NHIÊN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007573TRẦN HÀ QUỲNH NHIÊN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007574TRẦN NGỌC HẠ NHIÊN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007575VÕ THỊ THÙY NHIÊN 05/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007576LÝ TUẤN NHO 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007577NGUYỄN THỊ HỒNG NHO 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007578HOÀNG MỸ NHỘC 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007579ĐỒNG THỊ NHỚ 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007580PHẠM HỒNG NHỚ 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007581NGUYỄN THANH NHƠN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007582NGUYỄN THANH NHƠN 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007583NGUYỄN THÚC NHƠN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007584TRẦN BỘI NHƠN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007585TRẦN NGHĨA NHƠN 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007586TRƯƠNG THÀNH NHƠN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007587PHẠM LƯ MINH NHẬT 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007588LÝ KHẢ NHU 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007590NGUYỄN ĐÌNH NHU 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007591NGUYỄN HỮU NHU 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007592PHẠM NỮ TIỂU NHU 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007593TRẦN KHẢI HUYỀN NHU 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007594PHÙNG NGÂN NHUNG 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007595TRẦN THỊ KIM NHUNG 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007596DƯƠNG HUỲNH HỒNG NHUNG 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007597DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007598ĐỖ THỊ NGỌC NHUNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007599ĐẶNG HỒNG NHUNG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007600ĐẶNG HỒNG NHUNG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007601ĐẶNG NGUYỄN HỒNG NHUNG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007602HỒ THỊ CẨM NHUNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007603HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007604HOÀNG THỊ NHUNG 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007605HUỲNH BẢO NHUNG 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007606HUỲNH ĐINH HỒNG NHUNG 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007607HUỲNH TUYẾT NHUNG 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007608LÊ HỒNG NHUNG 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007609LÊ NGHIÊM HỒNG NHUNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007610LÊ THỊ HỒNG NHUNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007611LÊ THỊ HỒNG NHUNG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007612LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007613LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007614LÊ THUỴ HỒNG NHUNG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007615LẠI PHAN TUYẾT NHUNG 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007616LƯƠNG THỊ DIỄM NHUNG 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007617NGÔ THỊ CẨM NHUNG 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007618NGUYỄN THỊ NHUNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007619NGUYỄN HỒNG NHUNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007620NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007621NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007622NGUYỄN HỒNG NHUNG 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007623NGUYỄN NGỌC HỒNG NHUNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007624NGUYỄN NGỌC NHUNG 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007625NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007626NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007627NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007628NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007629NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007630NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007631NGUYỄN THỊ HUỲNH NHUNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007632NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007633NGUYỄN THỊ NHUNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007634NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007635NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007636NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007637NGUYỄN TRẦN KIM NHUNG 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007638PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007639PHẠM HỒNG NHUNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007640PHẠM LÊ NGỌC NHUNG 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007641PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007642PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007643TẠ THỊ TUYẾT NHUNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007644TRẦN ĐÀO HỒNG NHUNG 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007645TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007646TRẦN THỊ KHÁNH NHUNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007647TRẦN THỊ PHƯƠNG NHUNG 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007648TRỊNH THỤY NGỌC NHUNG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007649TRƯƠNG HỒNG NHUNG 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007650TRƯƠNG TUYẾT NHUNG 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007651VÕ NGỌC HỒNG NHUNG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007652VÕ THỊ CẨM NHUNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007653VÕ THỊ HỒNG NHUNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007655BÙI NGỌC QUỲNH NHƯ 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007656BÙI THỊ ĐIỀM NHƯ 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007657BÙI THỊ HUỲNH NHƯ 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007658BÙI THỊ HUỲNH NHƯ 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007659BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007660BÙI THIỆN NHƯ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007661CHUNG KHÁNH NHƯ 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007662DƯƠNG HẢI NHƯ 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007663DƯƠNG PHỤNG NHƯ 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007664DƯƠNG QUANG HOÀNG NHƯ 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007665DƯƠNG QUỲNH NHƯ 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007666DƯƠNG THIỆN NHƯ 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007667ĐỖ NGỌC NHƯ 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007668ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007669ĐỖ THUỲ NHƯ 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007670ĐINH GIA NHƯ 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007671ĐẶNG HUỲNH XUÂN NHƯ 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007672ĐẶNG NGUYÊN QUỲNH NHƯ 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007673ĐẶNG THỊ CẨM NHƯ 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007674ĐẶNG THỊ MỸ NHƯ 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007675ĐẶNG TUYẾT NHƯ 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007676ĐOÀN NGỌC NHƯ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007677GIÃ THỊ QUỲNH NHƯ 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007678HỒ LIỄU HUỲNH NHƯ 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007679HỒNG THỊ MỸ NHƯ 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007680HOA NGỌC QUỲNH NHƯ 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007681HUỲNH THỊ THANH NHƯ 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007682HUỲNH TUYẾT NHƯ 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007683KHƯƠNG ÁI NHƯ 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007684KIM ANH NHƯ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007685KIỀU THỊ HUỲNH NHƯ 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007686LÂM GIA NHƯ 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007687LÂM MỸ NHƯ 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007688LÂM THỊ QUỲNH NHƯ 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007689LÊ ĐẶNG TUYẾT NHƯ 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007690LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007691LÊ NGỌC TUYẾT NHƯ 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007692LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007693LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007694LÊ QUỲNH NHƯ 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007695LÊ THỊ BÍCH NHƯ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007696LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007697LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007698LÊ THANH NHƯ 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007699LÊ THUẬN Ý NHƯ 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007700LÊ TRÍ KHẢ NHƯ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007701LÊ TRẦN PHƯƠNG NHƯ 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007702LÊ TƯỜNG QUỲNH NHƯ 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007703LƯƠNG BỬU NHƯ 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007704LÝ BỘI NHƯ 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007705MÃ TÚ NHƯ 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007706NGÔ HUỲNH NHƯ 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007707NGÔ THANH NHƯ 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007708NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHƯ 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007709NGUYỄN DIỆP QUỲNH NHƯ 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007710NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƯ 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007711NGUYỄN HỒNG NHƯ 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007712NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHƯ 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007713NGUYỄN HUỲNH KHÁNH NHƯ 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007714NGUYỄN HUỲNH NHƯ 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007715NGUYỄN HUỲNH NHƯ 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007716NGUYỄN HUỲNH QUỲNH NHƯ 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007717NGUYỄN LÝ QUỲNH NHƯ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007718NGUYỄN MỸ NGỌC NHƯ 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007719NGUYỄN MAI QUỲNH NHƯ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007720NGUYỄN MINH YẾN NHƯ 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007721NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007722NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007723NGUYỄN NGỌC THIỆN NHƯ 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007724NGUYỄN PHƯƠNG TỐ NHƯ 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007725NGUYỄN QUỲNH NHƯ 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007726NGUYỄN QUỲNH NHƯ 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007727NGUYỄN QUỲNH NHƯ 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007728NGUYỄN QUỲNH NHƯ 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007729NGUYỄN QUỲNH NHƯ 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007730NGUYỄN QUỲNH Ý NHƯ 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007731NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007732NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007733NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007734NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007735NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007736NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007737NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007738NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007740NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007741NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007742NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007743NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007744NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007745NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007746NGUYỄN THỊ THÙY NHƯ 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007747NGUYỄN THANH NHƯ 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007748NGUYỄN THANH NHƯ 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007749NGUYỄN THANH THÚY NHƯ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007750NGUYỄN THIỆN NHƯ 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007751NGUYỄN THUỴ QUỲNH NHƯ 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007752NGUYỄN THỤY QUỲNH NHƯ 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007753NGUYỄN THỤY QUỲNH NHƯ 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007754NGUYỄN TRẦN GIA NHƯ 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007755NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHƯ 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007756NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHƯ 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007757NGUYỄN VÕ QUỲNH NHƯ 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007758NGUYỄN VŨ QUỲNH NHƯ 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007759NINH THỊ HUỲNH NHƯ 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007760PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007761PHAN LÊ THANH TUYẾT NHƯ 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007762PHAN QUỲNH NHƯ 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007763PHAN QUỲNH NHƯ 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007764PHAN THỊ ÁI NHƯ 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007765PHAN THANH NHƯ 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007766PHẠM NGỌC NHƯ 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007767PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007768PHẠM NGUYỄN UYÊN NHƯ 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007769PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007770PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007771PHẠM THỊ NGỌC NHƯ 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007772PHẠM THỊ NGỌC NHƯ 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007773PHẠM TRẦN QUỲNH NHƯ 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007774PHÙNG MỸ NHƯ 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007775PHƯƠNG MẪN NHƯ 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007776QUÁCH BỘI NHƯ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007777QUAN CẨM NHƯ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007778TẠ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007779THANG BÍCH NHƯ 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007780TRIỆU THUẬN NHƯ 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007782TRẦN KHÁNH NHƯ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007783TRẦN LỆ NHƯ 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007784TRẦN LƯƠNG VŨ ĐIỆP PHONG NHƯ22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007785TRẦN NGỌC NHƯ 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007786TRẦN NHẬT BẢO NHƯ 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007787TRẦN PHẠM HUỲNH NHƯ 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007788TRẦN QUỲNH NHƯ 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007789TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007790TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007791TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007792TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007793TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007794TRẦN THIỆN NHƯ 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007795TRẦN THÚY NHƯ 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007796TRỊNH QUỲNH NHƯ 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007797TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007798TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007799TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007800VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007801VÕ NGUYỄN HOÀI NHƯ 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007802VÕ THỊ BÍCH NHƯ 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007803VÕ THỊ YẾN NHƯ 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007804VƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007805LƯƠNG THỊ NGỌC NHƯỜNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007806NGUYỄN VĂN NHỨT 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007807ĐẬU QUỐC MINH NHỰT 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007808KIỀU ĐỨC NHỰT 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007809LÊ MINH NHỰT 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007810NGUYỄN MINH NHỰT 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007811NGUYỄN MINH NHỰT 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007812NGUYỄN MINH NHỰT 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007813NGUYỄN MINH NHỰT 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007814NGUYỄN MINH NHỰT 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007815NGUYỄN THANH NHỰT 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007816PHAN MINH NHỰT 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007817TRẦM MINH NHỰT 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007818TRẦN HỒNG NHỰT 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007819TRẦN MINH NHỰT 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007820TRẦN TRINH NHỰT 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007821TRẦN TRUNG NHỰT 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007822TRẦN VÕ CÔNG NHỰT 01/02/197Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007823TRƯƠNG NAM NHỰT 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007824VÕ MINH NHỰT 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007825VÕ MINH NHỰT 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007826VÕ TRUNG NHỰT 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007827HUỲNH THỊ HẰNG NI 12/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007828NGUYỄN TÔ NI 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007829TRẦN NGỌC NI 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007830NGUYỄN DU GIANG NIÊKDĂM 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007831NGUYỄN QUANG NIỆM 11/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007832TRẦN NGỌC NIÊN 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007833LÊ THỊ ÁI NIỆU 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007834BÙI ĐÌNH NINH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007835BÙI THỊ NGỌC NINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007836HÀ THỊ LỘC NINH 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007837NGUYỄN CẨM NINH 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007838NGUYỄN ĐỨC NINH 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007839NGUYỄN THÙY NINH 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007840PHẠM THỊ THÙY NINH 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007841TRẦN QUỐC NINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007842TRẦN VĂN NINH 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007843NGUYỄN THỊ NỮ 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007844LÊ THỊ NỮ 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007845LÊ THỊ MỸ NỮ 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007846NGUYỄN HUỲNH NGỌC NỮ 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007847NGUYỄN NGỌC NỮ 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007848TRẦN NGỌC NỮ 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007849ĐẶNG NỮ KIỀU NƯƠNG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007850HUỲNH THỊ MỸ NƯƠNG 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007851TRƯƠNG THỊ NƯƠNG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007852LÂM AN NY 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007853NGÔ HỮU NY 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007854TRẦN THỊ XUÂN NY 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007855TRẦN CHÍ OAI 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007856TƯỞNG PHƯỚC OAI 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007857NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007858CỔ KIỀU OANH 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007859DƯƠNG NGỌC YẾN OANH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007860ĐỖ THỊ HOÀNG OANH 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007861ĐÀO THỊ KIM OANH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007862ĐẶNG HOÀNG OANH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007863HOÀNG MỸ OANH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007864HUỲNH THỊ KIỀU OANH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007865HUỲNH THỊ KIỀU OANH 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007866HUỲNH THỊ NGỌC OANH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007868LÂM TĂNG KIỀU OANH 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007869LÊ HOÀNG OANH 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007870LÊ THỊ KIM OANH 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007871LƯU THỊ KIM OANH 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007872LÝ LỆ NHƯ OANH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007873MAI THỊ KIM OANH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007874NGÔ HẢI HOÀNG OANH 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007875NGÔ THỊ HỒNG OANH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007876NGUYỄN HOÀNG OANH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007877NGUYỄN DIỄM KIỀU OANH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007878NGUYỄN HOÀNG OANH 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007879NGUYỄN KIM OANH 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007880NGUYỄN THỊ DIỆU OANH 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007881NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007882NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007883NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007884NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007885NGUYỄN THỊ KIM OANH 13/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007886NGUYỄN THỊ KIM OANH 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007887NGUYỄN THỊ KIM OANH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007888NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007889NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007890NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007891NGUYỄN THỊ OANH 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007892NGUYỄN VÕ TƯỜNG OANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007893PHAN THỊ HOÀNG OANH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007895PHẠM NGỌC YẾN OANH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007896PHẠM THỊ TRÚC OANH 04/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007897PHẠM THU OANH 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007898SẦM THÚY OANH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007899TRẦN THỊ NGỌC OANH 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007900TRẦN THỊ TUYẾT OANH 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007901VỎ THỊ KIM OANH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007902LÝ LỆ ƠN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007903HỒ SONG PHA 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007904NGÔ NGỌC KIM PHA 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007905PHẠM VĂN PHA 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007906LÝ HOÀNG PHAN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007907NGUYỄN VƯƠNG QUỐC PHÁP 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007908CHÂU TẤN PHÁT 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007909BÙI TẤN PHÁT 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007910BÙI TẤN PHÁT 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007911CHUNG TIẾN PHÁT 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007912DƯƠNG ĐỨC PHÁT 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007913DƯƠNG VĨNH PHÁT 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007914ĐẠI MINH PHÁT 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007915ĐINH HOÀNG PHÁT 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007916ĐẶNG PHÁT 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007917ĐẶNG THANH PHÁT 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007918ĐẶNG THÀNH PHÁT 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007919ĐOÀN TẤN PHÁT 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007920GIANG CHÍ PHÁT 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007921HỒ ĐÌNH PHÁT 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007922HỒ VĂN PHÁT 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007923HỒNG THUẬN PHÁT 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007924HỒNG TẤN PHÁT 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007925HOÀNG TẤN PHÁT 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007926HUỲNH HƯNG PHÁT 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007927HUỲNH LÊ ANH PHÁT 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007928HUỲNH NGỌC TẤN PHÁT 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007929HUỲNH TẤN PHÁT 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007930HUỲNH XƯƠNG PHÁT 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007931KIỀU HƯNG PHÁT 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007932KIỀU TẤN PHÁT 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007933LÊ HIỂN PHÁT 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007934LÊ THANH TẤN PHÁT 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007935LÊ TẤN PHÁT 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007936LÊ TẤN PHÁT 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007937LIÊN THỊNH PHÁT 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007938LƯƠNG HẢI PHÁT 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007940LƯU CAO PHÁT 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007941LƯU HIỆP PHÁT 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007942LÝ GIA PHÁT 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007943LÝ PHÁT 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007944MAI TẤN PHÁT 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007945NGHIÊM VŨ HIỆP PHÁT 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007946NGÔ TẤN PHÁT 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007947NGUYỄN ANH PHÁT 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007948NGUYỄN BÁ PHÁT 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007949NGUYỄN HỒNG PHÁT 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007950NGUYỄN HỮU PHÁT 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007951NGUYỄN HỮU PHÁT 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007953NGUYỄN LƯU VĨNH PHÁT 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007954NGUYỄN MẠNH PHÁT 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007955NGUYỄN MẠNH PHÁT 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007956NGUYỄN NGỌC PHÁT 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007957NGUYỄN PHAN HUY PHÁT 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007958NGUYỄN PHÁT 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007959NGUYỄN PHÁT 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007960NGUYỄN TÀI PHÁT 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007961NGUYỄN THANH PHÁT 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007962NGUYỄN THÀNH PHÁT 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007963NGUYỄN THÀNH PHÁT 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007964NGUYỄN THIÊN PHÁT 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007965NGUYỄN TIẾN PHÁT 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007966NGUYỄN TẤN PHÁT 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007967NGUYỄN TẤN PHÁT 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007968NGUYỄN TẤN PHÁT 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007969NGUYỄN TẤN PHÁT 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007970NGUYỄN TẤN PHÁT 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007971NGUYỄN TẤN PHÁT 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007972NGUYỄN TẤN PHÁT 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007973NGUYỄN TẤN PHÁT 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007974NGUYỄN TRẦN PHÁT 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007975NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007976NGUYỄN TUẤN PHÁT 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007977NGUYỄN TUẤN PHÁT 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007978PHAN MINH PHÁT 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007979PHẠM LÂM ĐỨC PHÁT 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007980PHẠM NGUYỄN TẤN PHÁT 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007981PHẠM THÀNH PHÁT 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007982PHẠM TẤN PHÁT 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007983PHẠM VÕ MINH PHÁT 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007984QUANG KIM PHÁT 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007985TỪ CẨM PHÁT 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007986TẠ NGỌC PHÁT 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007987TĂNG DUY PHÁT 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007988TĂNG VĨNH PHÁT 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007989THÁI VĨNH PHÁT 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007990TIÊU VĨ PHÁT 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007991TÔN HỒNG PHÁT 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007992TRẦN HOÀNG THIỆN PHÁT 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007993TRẦN KIẾN PHÁT 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007994TRẦN MINH PHÁT 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007995TRẦN QUANG PHÁT 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007996TRẦN QUỐC PHÁT 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007997TRẦN THANH PHÁT 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007998TRẦN THÀNH PHÁT 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX007999TRẦN THUẬN PHÁT 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008000TRẦN TIẾN PHÁT 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008001TRẦN TIẾN PHÁT 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008002TRẦN TẤN PHÁT 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008003TRẦN TẤN PHÁT 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008005TRẦN TUẤN PHÁT 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008006TRỊNH NHẬT PHÁT 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008007TRƯƠNG TẤN PHÁT 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008008VĂN CÔNG PHÁT 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008009VÕ HOÀNG PHÁT 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008010VÕ HUỲNH PHÁT 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008011VÕ TẤN PHÁT 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008012VÕ TUẤN PHÁT 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008013VŨ TẤN PHÁT 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008014LỤC HUỆ PHÂN 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008015VĂN HUỆ PHÂN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008016TRƯƠNG HỬU PHẦN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008017HÀ NGỌC PHẤN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008018MAI THỊ NGỌC PHẤN 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008019ĐỖ ANH PHI 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008021HOÀNG NHẬT PHI PHI 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008022HOÀNG VẠN PHI 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008023HUỲNH NHẤT PHI 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008024LÂM THANH PHI 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008025LÊ PHƯƠNG PHI 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008026LÊ VĂN PHI 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008027NGUYỄN HOÀNG PHI 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008028NGUYỄN LỘC THANH PHI 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008029NGUYỄN LÊ NHẬT PHI 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008030NGUYỄN NHỰT PHI 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008031NGUYỄN TRẦN THẠCH PHI 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008032NGUYỄN VĂN PHI 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008033PHẠM MẠNH PHI 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008034PHẠM NGUYỄN THANH PHI 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008035PHẠM THẾ PHI 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008036TĂNG NGUYỄN HOÀNG PHI 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008037TRẦN ĐĂNG PHI 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008038TRẦN HOÀNG PHI 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008039TRẦN KHẮC PHI 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008040TRẦN THANH PHI 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008041TRẦN VĂN PHI 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008042VÕ HOÀNG PHI 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008043VÕ HOÀNG PHI 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008044LÊ NGUYỄN KHẢ PHIÊU 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008045VƯƠNG CẨM PHIÊU 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008046HỨA THY PHỤNG 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008047HUỲNH THỊ THANH PHỤNG 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008048NGUYỄN ĐẶNG HOÀI PHONG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008049NGUYỄN QUỐC PHONG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008050NGUYỄN THANH PHONG 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008051BÙI THANH PHONG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008052CHÂU DIỆC PHONG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008053CHÂU PHẠM THANH PHONG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008054DỊP THẾ PHONG 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008055DƯƠNG HOÀI PHONG 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008057ĐỖ THANH PHONG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008058ĐÀM HUỲNH HÀO PHONG 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008059ĐÀO GIANG KIM PHONG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008060ĐINH HÙNG TIẾN PHONG 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008061ĐINH TIẾN PHONG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008062ĐẶNG THANH PHONG 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008063ĐOÀN TRƯƠNG THANH PHONG 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008064GIANG THANH PHONG 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008065HỒ THANH PHONG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008066HỒ TUẤN PHONG 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008067HÀ ĐẶNG THÁI PHONG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008068HOÀNG NAM PHONG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008069HOÀNG THẾ PHONG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008070HOÀNG TRIỆU PHONG 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008071HUỲNH CHÍ PHONG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008072HUỲNH DU PHONG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008073HUỲNH HIỀN PHONG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008074HUỲNH KỲ PHONG 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008075HUỲNH THANH PHONG 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008076LỮ MINH PHONG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008077LA KỲ PHONG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008078LÂM TRÁC PHONG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008079LÊ ĐÌNH PHONG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008080LÊ HOÀI PHONG 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008081LÊ LÂM THANH PHONG 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008082LÊ NGUYỄN TẤN PHONG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008083LÊ NHƯ PHONG 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008084LÊ QUANG PHONG 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008085LÊ THANH PHONG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008086LÊ THANH PHONG 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008087LÊ THANH PHONG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008088LÊ THANH PHONG 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008089LÊ TRẦN THANH PHONG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008090LỢI QUỐC PHONG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008091LƯU THÀNH PHONG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008092LƯU TẤN PHONG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008093LÝ TIÊN PHONG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008094MẠC CHÍ PHONG 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008095MỘNG ĐÌNH DUY PHONG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008096NGUYỄN ĐĂNG PHONG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008097NGUYỄN ĐỨC PHONG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008098NGUYỄN ĐOÀN THIỆN PHONG 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008099NGUYỄN HOÀI PHONG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008100NGUYỄN HOÀI PHONG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008101NGUYỄN HOÀI PHONG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008102NGUYỄN LƯU PHONG 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008103NGUYỄN NAM PHONG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008104NGUYỄN THẾ PHONG 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008105NGUYỄN THANH PHONG 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008106NGUYỄN THANH PHONG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008107NGUYỄN THANH PHONG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008108NGUYỄN THANH PHONG 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008109NGUYỄN THANH PHONG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008110NGUYỄN THANH PHONG 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008111NGUYỄN THANH PHONG 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008112NGUYỄN THANH PHONG 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008113NGUYỄN THÀNH PHONG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008114NGUYỄN TẤN PHONG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008115NGUYỄN TẤN PHONG 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008116NGUYỄN TUẤN PHONG 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008117NGUYỄN VĂN HOÀNG PHONG 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008118NGUYỄN VĨ PHONG 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008119NGUYỄN VŨ PHONG 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008120PHAN HOÀNG PHONG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008121PHAN THANH PHONG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008122PHẠM THANH PHONG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008123PHẠM THANH PHONG 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008124PHẠM TRẦN THANH PHONG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008125QUÁCH HOÀNG PHONG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008126QUÁCH KIM PHONG 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008127QUÁCH THÁI PHONG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008128SẨM THẾ PHONG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008129TIÊU HẢI PHONG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008130TRẦN CHÁNH PHONG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008131TRẦN CHIẾN PHONG 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008132TRẦN THANH PHONG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008133TRẦN THANH PHONG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008134TRẦN TIẾN PHONG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008135TRẦN TRƯƠNG HUY PHONG 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008136TRẦN VINH PHONG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008137TRƯƠNG TUẤN PHONG 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008138VÕ HÀ PHONG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008139VÕ QUỐC TUẤN PHONG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008140VÕ THANH PHONG 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008141HÀ ĐẶNG CHIÊU PHỐI 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008142NGUYỄN VĂN PHỐI 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008143ÂU TUYỀN PHÚ 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008144DƯƠNG ĐÌNH PHÚ 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008145DƯƠNG GIA PHÚ 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008146ĐÀO VĨNH PHÚ 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008147ĐÀO XUÂN PHÚ 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008148ĐẶNG THỦ PHÚ 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008149HỒ ĐÌNH PHÚ 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008150HỒ HƯNG PHÚ 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008151HÀ MINH PHÚ 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008152HOÀNG TRỌNG PHÚ 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008153HUỲNH CHẤN GIA PHÚ 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008154HUỲNH LÊ NGỌC PHÚ 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008155LÂM ANH PHÚ 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008156LÂM THUẬN PHÚ 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008157LÂM THƯỢNG PHÚ 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008158LÊ HOÀNG PHÚ 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008159LÊ MINH PHÚ 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008160LÊ MINH THIÊN PHÚ 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008161LÊ QUANG PHÚ 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008162LÊ THỊ NGỌC PHÚ 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008163LÝ GIA PHÚ 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008164NGHIÊM ĐỨC PHÚ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008165NGÔ HUY PHÚ 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008166NGÔ NGUYỄN PHI PHÚ 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008167NGÔ VĨNH PHÚ 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008168NGUYỄN DƯƠNG THIỆN PHÚ 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008169NGUYỄN HOÀNG PHÚ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008170NGUYỄN HUỲNH NHẬT PHÚ 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008171NGUYỄN LÊ PHÚ 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008172NGUYỄN MẠNH PHÚ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008173NGUYỄN MẠNH PHÚ 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008174NGUYỄN NGỌC PHÚ 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008175NGUYỄN NGỌC PHÚ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008176NGUYỄN NGỌC PHÚ 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008177NGUYỄN PHONG PHÚ 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008178NGUYỄN TÀI MINH PHÚ 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008179NGUYỄN THANH PHÚ 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008180NGUYỄN THANH PHÚ 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008181NGUYỄN THANH PHÚ 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008182NGUYỄN THÀNH PHÚ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008183NGUYỄN TRẦN TẤN PHÚ 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008184NGUYỄN TRỌNG HOÀNG PHÚ 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008185NGUYỄN TRUNG PHÚ 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008186NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008187NGUYỄN VĂN PHÚ 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008188PHAN QUỐC PHÚ 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008189PHAN QUỐC PHÚ 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008190PHẠM TRẦN PHÚ 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008191TÔ VĨ PHÚ 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008192TRẦN ANH PHÚ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008193TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHÚ 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008194TRẦN THỊ TRIỆU PHÚ 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008195TRẦN THANH PHÚ 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008196TRẦN VĂN HOÀNG PHÚ 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008197TRẦN VĂN NGUYÊN PHÚ 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008198TRƯƠNG CÔNG PHÚ 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008199TRƯƠNG HOÀNG PHÚ 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008200TRƯƠNG NGỌC HOÀNG PHÚ 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008201TRƯƠNG THIÊN PHÚ 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008202TRƯƠNG VĂN PHÚ 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008203TRƯƠNG VĨNH PHÚ 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008204VÕ DUY HIỂN PHÚ 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008205VÕ HOÀNG PHÚ 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008206VÕ NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008207VŨ THANH PHÚ 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008208TRẦN HỒNG PHÚC 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008209HỒ TRẦN HOÀNG PHÚC 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008210NGUYỄN THANH PHÚC 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008211NGUYỄN TRƯƠNG THIÊN PHÚC 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008212BÙI HOÀNG PHÚC 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008213BÙI HỮU PHÚC 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008214BÙI TÂM PHÚC 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008215BÙI THỊ KIM PHÚC 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008216BÙI THANH PHÚC 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008217CAO THỊ HỒNG PHÚC 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008218CHÂU HỮU PHÚC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008219DU KHANH PHÚC 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008220DƯƠNG NHƯ PHÚC 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008221ĐỖ HỒNG PHÚC 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008222ĐỖ HOÀNG MINH PHÚC 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008223ĐỖ HỮU PHÚC 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008224ĐỖ NGỌC PHÚC 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008225ĐỖ QUANG PHÚC 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008226ĐỖ THIÊN PHÚC 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008227ĐỖ TẤN PHÚC 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008228ĐÀO THANH PHÚC 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008229ĐINH HOÀNG PHÚC 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008230ĐINH HOÀNG PHÚC 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008231ĐẶNG CÔNG PHÚC 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008232ĐẶNG HOÀNG PHÚC 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008233ĐẶNG QUANG MINH PHÚC 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008234ĐẶNG VĨNH PHÚC 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008235ĐOÀN HỒNG PHÚC 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008236HỒ HOÀNG PHÚC 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008237HỒ QUANG PHÚC 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008238HỒ VĂN PHÚC 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008239HỒ VĂN THIÊN PHÚC 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008241HÀ TRỌNG PHÚC 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008242HUỲNH HỒNG PHÚC 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008243HUỲNH LÊ BẢO PHÚC 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008244HUỲNH LÊ THANH PHÚC 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008245HUỲNH NGUYỄN HỒNG PHÚC 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008246HUỲNH PHÚC 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008247HUỲNH TÚ PHÚC 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008248KỲ HỮU PHÚC 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008249LÂM BẢO THIÊN PHÚC 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008250LÂM HOÀNG PHÚC 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008251LÂM THIÊN PHÚC 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008252LÊ ANH PHÚC 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008253LÊ HỒNG PHÚC 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008254LÊ HOÀNG PHÚC 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008255LÊ HOÀNG PHÚC 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008256LÊ KIM PHÚC 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008258LÊ THẢO PHÚC 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008259LÊ VŨ HỒNG PHÚC 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008260LẠI THIÊN PHÚC 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008261LƯƠNG PHAN HỒNG PHÚC 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008262LƯU HOÀNG PHÚC 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008263LÝ TRẦN PHÚC 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008264MÃ VĂN KIM PHÚC 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008265MAI LÊ HỒNG PHÚC 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008266NGÔ HỒNG PHÚC 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008267NGÔ VĨNH PHÚC 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008268NGUYỄN ANH PHÚC 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008269NGUYỄN ANH PHÚC 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008270NGUYỄN BẢO PHÚC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008271NGUYỄN DUY PHÚC 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008272NGUYỄN DUYÊN THIÊN PHÚC 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008273NGUYỄN ĐỨC BẢO PHÚC 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008274NGUYỄN GIA PHÚC 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008275NGUYỄN HỒ HOÀNG PHÚC 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008276NGUYỄN HÀ THIÊN PHÚC 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008277NGUYỄN HỒNG PHÚC 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008278NGUYỄN HỒNG PHÚC 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008279NGUYỄN HOÀNG ĐÌNH PHÚC 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008280NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008281NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008282NGUYỄN HOÀNG MINH PHÚC 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008283NGUYỄN HOÀNG PHÚC 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008284NGUYỄN HOÀNG PHÚC 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008285NGUYỄN HOÀNG PHÚC 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008286NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008287NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008288NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008289NGUYỄN HOÀNG PHÚC 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008290NGUYỄN HOÀNG PHÚC 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008291NGUYỄN HOÀNG PHÚC 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008292NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008293NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008294NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008295NGUYỄN HỮU PHÚC 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008296NGUYỄN HUỲNH PHÚC 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008297NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008298NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008299NGUYỄN MINH PHÚC 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008300NGUYỄN MINH PHÚC 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008301NGUYỄN NGỌC PHÚC 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008302NGUYỄN NGỌC PHÚC 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008303NGUYỄN NGỌC THIÊN PHÚC 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008304NGUYỄN NGUYÊN PHÚC 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008305NGUYỄN QUANG PHÚC 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008306NGUYỄN QUÝ PHÚC 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008307NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008308NGUYỄN THỊ THIÊN PHÚC 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008309NGUYỄN THANH PHÚC 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008310NGUYỄN THIÊN PHÚC 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008311NGUYỄN THIÊN PHÚC 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008312NGUYỄN THUẬN PHÚC 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008313NGUYỄN THỤY HỒNG PHÚC 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008314NGUYỄN TẤN PHÚC 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008315NGUYỄN TOÀN THIỆN PHÚC 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008316NGUYỄN TRẦN ANH PHÚC 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008317NGUYỄN TRẦN VĂN PHÚC 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008318NGUYỄN TRỌNG PHÚC 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008319NGUYỄN TRỌNG PHÚC 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008320NGUYỄN TRỊNH HOÀI PHÚC 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008321NGUYỄN VĂN ĐẠI PHÚC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008322NGUYỄN VĂN PHÚC 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008323NGUYỄN VĂN PHÚC 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008324PHAN ĐẶNG SONG PHÚC 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008325PHAN HỮU PHÚC 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008326PHAN NGUYỄN DUY PHÚC 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008327PHẠM HỒNG PHÚC 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008328PHẠM HỒNG PHÚC 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008329PHẠM HOÀNG HỮU PHÚC 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008330PHẠM HOÀNG PHÚC 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008331PHẠM LÊ HOÀNG PHÚC 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008332PHẠM THỊ PHÚC 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008333PHẠM TRẦN ĐẠI PHÚC 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008334PHẠM TRƯƠNG HỒNG PHÚC 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008335PHẠM VĂN PHÚC 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008336THÁI TRƯƠNG HỒNG PHÚC 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008337TÔN THẤT NGUYÊN PHÚC 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008338TRẦN ANH MINH PHÚC 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008339TRẦN CAO HỒ PHÚC 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008340TRẦN GIA PHÚC 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008341TRẦN GIA PHÚC 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008342TRẦN HỒNG PHÚC 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008343TRẦN HỒNG PHÚC 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008344TRẦN HOÀNG PHÚC 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008345TRẦN HOÀNG PHÚC 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008346TRẦN HOÀNG PHÚC 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008347TRẦN HOÀNG PHÚC 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008348TRẦN NGỌC THIÊN PHÚC 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008349TRẦN NGUYÊN PHÚC 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008350TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHÚC 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008351TRẦN NHỰT PHÚC 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008352TRẦN THỊ HỒNG PHÚC 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008353TRẦN THIỆN PHÚC 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008354TRẦN VĂN PHÚC 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008355TRẦN VĂN PHÚC 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008356TRỊNH THIÊN PHÚC 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008357TRỊNH VĂN PHÚC 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008358TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008359TRƯƠNG TÂM PHÚC 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008360TRƯƠNG VĨNH PHÚC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008361VÕ HOÀNG PHÚC 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008362VÕ MINH PHÚC 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008363VÕ THỊ KIM PHÚC 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008364AN VŨ KIM PHỤNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008365CAO THỊ MỸ PHỤNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008366CHÂU KIM PHỤNG 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008367DIỆP THÁI PHỤNG 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008368ĐINH THỊ THU PHỤNG 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008369ĐẶNG PHẠM PHI PHỤNG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008370ĐẶNG THỊ KIM PHỤNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008371ĐẶNG THỊ PHI PHỤNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008372HỒ HOÀNG KIM PHỤNG 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008373HÀ KIM PHỤNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008374LA VĂN PHỤNG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008375LÂM GIA PHỤNG 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008376LÂM KIM PHỤNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008377LÊ KIM PHỤNG 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008378LÊ THỊ NGỌC PHỤNG 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008379LÊ THỊ THÁI PHỤNG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008380LÊ TRỌNG PHỤNG 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008381LƯ MỸ PHỤNG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008382LÝ KIM PHỤNG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008383LÝ VÂN PHỤNG 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008384MAI KIM PHỤNG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008385NGÔ HUỲNH MỸ PHỤNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008386NGUYỄN HỒ NGỌC PHỤNG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008387NGUYỄN HỒNG PHỤNG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008388NGUYỄN NGỌC PHỤNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008389NGUYỄN NGỌC PHỤNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008390NGUYỄN QUỐC PHỤNG 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008391NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008392NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008393NGUYỄN THỊ NGỌC PHỤNG 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008394NGUYỄN TIỂU PHỤNG 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008395NGUYỄN TUYẾT KIM PHỤNG 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008396NGUYỄN VĂN PHỤNG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008397ÔN KIM PHỤNG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008398PHẠM KIM PHỤNG 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008399THÁI NGỌC PHỤNG 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008400THÁI NGỌC PHỤNG 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008401THÁI THỊ MỸ PHỤNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008402TỐNG THỊ MỸ PHỤNG 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008403TRẦN DOANH PHỤNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008404TRẦN KHÁNH PHỤNG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008405TRẦN NGUYỄN ANH PHỤNG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008406TRẦN THÚY PHỤNG 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008407TRẦN VŨ NGỌC PHỤNG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008408TRƯƠNG MỸ PHỤNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008409TRƯƠNG NHƯ PHỤNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008410TRƯƠNG TRẦN MỸ PHỤNG 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008411VÕ KIM PHỤNG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008412VÒNG KIM PHỤNG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008413NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008414PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008416BÙI NGUYỄN PHƯỚC 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008417BÙI THIỆN THÀNH PHƯỚC 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008418ĐỖ HUỲNH TẤN PHƯỚC 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008419ĐỖ THIÊN PHƯỚC 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008420HỒ HOÀNG PHƯỚC 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008421KIÊM TOÀN PHƯỚC 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008422LÊ HIỂN PHƯỚC 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008423LÊ HỬU PHƯỚC 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008424LÊ HUỲNH PHƯỚC 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008425LÊ NGUYỄN MINH PHƯỚC 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008426LÊ TẤN PHƯỚC 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008427MAI HỒNG PHƯỚC 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008428MAI MINH PHƯỚC 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008429NGÔ THỊ HỒNG PHƯỚC 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008430NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008431NGUYỄN HỒNG PHƯỚC 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008432NGUYỄN HỮU PHƯỚC 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008433NGUYỄN HỮU PHƯỚC 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008434NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỚC 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008435NGUYỄN THIỆN PHƯỚC 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008436NGUYỄN TOÀN PHƯỚC 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008437NGUYỄN VĂN PHƯỚC 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008438NGUYỄN VĂN PHƯỚC 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008439NGUYỄN VĂN TẤN PHƯỚC 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008440PHAN HỮU PHƯỚC 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008441PHẠM HOÀNG PHƯỚC 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008442PHẠM HOÀNG PHƯỚC 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008443PHẠM HỮU PHƯỚC 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008444PHẠM PHÚ PHƯỚC 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008445TÔN THẤT PHƯỚC 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008446TRẦN GIÔ SUÊ VĨNH PHƯỚC 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008447TRẦN HỒNG PHƯỚC 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008448TRẦN THỊ MỸ PHƯỚC 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008449TRẦN XUÂN PHƯỚC 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008450VÕ THANH PHƯỚC 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008451BÙI MINH PHƯƠNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008452BÙI NGỌC MỸ PHƯƠNG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008453BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008454BÙI UYÊN PHƯƠNG 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008455CAO THỊ TRÚC PHƯƠNG 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008456CHÁU TIỂU PHƯƠNG 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008457CHỐNG THẾ PHƯƠNG 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008458DOÃN HÀ PHƯƠNG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008459DƯ HOÀNG KIỀU PHƯƠNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008460DƯƠNG CHÍ PHƯƠNG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008461DƯƠNG KIM PHƯƠNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008462DƯƠNG THỊ HÀ PHƯƠNG 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008463DƯƠNG THỊ TRÚC PHƯƠNG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008464ĐỖ NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008465ĐỖ NGUYỄN NAM PHƯƠNG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008466ĐỖ THỊ HỒNG PHƯƠNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008467ĐÀM HUỆ PHƯƠNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008468ĐÀM THỊ PHƯƠNG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008469ĐÀO THỊ MINH PHƯƠNG 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008470ĐÀO THỊ MINH PHƯƠNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008471ĐINH CHẾ DIỄM PHƯƠNG 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008472ĐINH NGỌC MINH PHƯƠNG 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008473ĐẶNG ĐÔNG PHƯƠNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008474ĐẶNG NGỌC KIM PHƯƠNG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008475ĐẶNG NGỌC NAM PHƯƠNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008476ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008477ĐẶNG THANH PHƯƠNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008478ĐỒNG THANH PHƯƠNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008479ĐẶNG THỤY YẾN PHƯƠNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008480ĐOÀN NGỌC MINH PHƯƠNG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008481ĐOÀN THANH PHƯƠNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008482GIANG NGỌC PHƯƠNG 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008484HÀ THU PHƯƠNG 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008485HÌNH MỸ PHƯƠNG 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008486HOÀNG PHI KIM PHƯƠNG 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008487HOÀNG THỊ LINH PHƯƠNG 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008488HOÀNG THỊ NAM PHƯƠNG 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008489HOÀNG YẾN PHƯƠNG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008490HUỲNH DUY PHƯƠNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008491HUỲNH LAN PHƯƠNG 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008492HUỲNH LÊ PHƯƠNG PHƯƠNG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008493HUYỀN TÔN NỮ DIỄM PHƯƠNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008494HÙYNH THỊ HÒAI PHƯƠNG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008496LỮ HỒNG PHƯƠNG 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008497LAI MỸ PHƯƠNG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008498LÂM NHỰT PHƯƠNG 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008499LÂM THỊ TRÚC PHƯƠNG 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008500LÂM TÚ PHƯƠNG 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008501LÊ CAO THANH PHƯƠNG 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008502LÊ DIỆC KIM PHƯƠNG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008503LÊ HỒ YẾN PHƯƠNG 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008504LÊ HỒNG MỸ PHƯƠNG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008505LÊ HUỲNH THANH PHƯƠNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008506LÊ HUY PHƯƠNG 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008507LÊ KHÁNH PHƯƠNG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008508LÊ MINH PHƯƠNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008509LÊ NAM PHƯƠNG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008510LÊ NGỌC YẾN PHƯƠNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008511LÊ NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008512LÊ NGUYỄN NAM PHƯƠNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008513LÊ NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008514LÊ NGUYẾN YẾN PHƯƠNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008515LÊ NHẬT HÀ PHƯƠNG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008516LÊ NHƯ PHƯƠNG 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008517LÊ PHẠM THANH PHƯƠNG 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008518LÊ THỊ KIM PHƯƠNG 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008519LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008520LÊ THỊ PHƯƠNG 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008521LÊ THỊ THÊM PHƯƠNG 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008522LÊ THỊ THU PHƯƠNG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008523LÊ THỤY HIỀN PHƯƠNG 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008524LÊ TRÚC PHƯƠNG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008525LÊ VŨ HỒNG PHƯƠNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008526LÝ HẢI PHƯƠNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008527LÝ NGỌC ĐOAN PHƯƠNG 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008528LÝ THU PHƯƠNG 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008529MAI NHẬT PHƯƠNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008530MAI YẾN PHƯƠNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008531NGÔ DỤC PHƯƠNG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008532NGÔ KIẾT PHƯƠNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008533NGÔ THỊ NGỌC PHƯƠNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008534NGÔ TRẦN NGỌC HUỲNH PHƯƠNG 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008535NGUYỄN ĐẶNG UYÊN PHƯƠNG 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008536NGUYỄN BẢO PHƯƠNG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008537NGUYỄN ĐỨC MINH PHƯƠNG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008538NGUYỄN ĐẶNG MAI PHƯƠNG 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008539NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008540NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008541NGUYỄN HIỀN NHƯ PHƯƠNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008542NGUYỄN HỒNG THU PHƯƠNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008543NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008544NGUYỄN HOÀNG NHƯ PHƯƠNG 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008545NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008546NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008547NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG PHƯƠN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008548NGUYỄN HOÀNG TRÚC PHƯƠNG 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008549NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008550NGUYỄN HUỲNH NGỌC PHƯƠNG 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008551NGUYỄN HUỲNH THU PHƯƠNG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008552NGUYỄN HUỲNH THÙY PHƯƠNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008553NGUYỄN KHOA CHÂN PHƯƠNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008554NGUYỄN KIM BẢO PHƯƠNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008555NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯƠNG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008556NGUYỄN LÊ QUỲNH PHƯƠNG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008557NGUYỄN LÊ THANH PHƯƠNG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008558NGUYỄN LÊ UYÊN PHƯƠNG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008559NGUYỄN LƯU NAM PHƯƠNG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008560NGUYỄN MAI PHƯƠNG 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008561NGUYỄN MINH TRÚC PHƯƠNG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008562NGUYỄN NGỌC HẠNH PHƯƠNG 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008563NGUYỄN NGỌC LAN PHƯƠNG 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008564NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008565NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008566NGUYỄN NGỌC THU PHƯƠNG 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008567NGUYỄN NGỌC THU PHƯƠNG 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008568NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008569NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008570NGUYỄN NGUYỆT BẢO PHƯƠNG 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008571NGUYỄN PHẠM TRÚC PHƯƠNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008572NGUYỄN QUẾ PHƯƠNG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008573NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008574NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008575NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008576NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008577NGUYỄN THẾ PHƯƠNG 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008578NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008579NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008580NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008581NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008582NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008583NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008584NGUYỄN THANH NGỌC PHƯƠNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008585NGUYỄN THANH PHƯƠNG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008586NGUYỄN THANH PHƯƠNG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008587NGUYỄN THANH PHƯƠNG 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008588NGUYỄN TRẦN NGỌC PHƯƠNG 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008589NGUYỄN TRẦN THU PHƯƠNG 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008590NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008591NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008592NGUYỄN VŨ HÀ PHƯƠNG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008593PHAN ÁI PHƯƠNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008594PHAN HÀ PHƯƠNG 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008595PHAN HOÀNG NAM PHƯƠNG 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008596PHAN NGUYỄN THANH PHƯƠNG 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008597PHÀNG NGỌC PHƯƠNG 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008598PHẠM ANH PHƯƠNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008599PHẠM ANH PHƯƠNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008600PHẠM LÊ UYÊN PHƯƠNG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008601PHẠM NAM PHƯƠNG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008602PHẠM NGỌC VÂN PHƯƠNG 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008603PHẠM NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008604PHẠM PHƯỚC NAM PHƯƠNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008605PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008606PHẠM THỊ THÙY PHƯƠNG 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008607PHẠM THANH PHƯƠNG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008608PHẠM TRẦN NHƯ PHƯƠNG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008609PHÙNG NHƯ PHƯƠNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008610THẠCH THỊ MỸ PHƯƠNG 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008611TIẾT HẠNH PHƯƠNG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008612TÔ NGỌC MAI PHƯƠNG 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008613TRÀ THỊ MINH PHƯƠNG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008614TRẦN BẢO PHƯƠNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008615TRẦN ĐẶNG NAM PHƯƠNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008616TRẦN HÀ PHƯƠNG 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008618TRẦN LÊ MỸ PHƯƠNG 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008619TRẦN NGỌC ANH PHƯƠNG 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008620TRẦN NGỌC MAI PHƯƠNG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008621TRẦN NGỌC NAM PHƯƠNG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008622TRẦN NGỌC THANH PHƯƠNG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008623TRẦN NGỌC THU PHƯƠNG 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008624TRẦN NGUYỄN HUYỀN PHƯƠNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008625TRẦN NHỰT PHƯƠNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008626TRẦN NHƯ PHƯƠNG 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008627TRẦN PHAN THANH PHƯƠNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008628TRẦN THỊ LAM PHƯƠNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008629TRẦN THỊ PHƯƠNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008630TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008631TRẦN THANH PHƯƠNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008632TRẦN THANH PHƯƠNG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008633TRỊNH LÊ THIÊN PHƯƠNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008634TRƯƠNG TỐ PHƯƠNG 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008635VĂN THỊ THANH PHƯƠNG 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008636VÕ HỒNG LAN PHƯƠNG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008637VÕ HÙNG PHƯƠNG 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008639VÕ THỊ MINH PHƯƠNG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008640VÕ THỊ QUẾ PHƯƠNG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008641VŨ ĐẶNG KIM PHƯƠNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008642VŨ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008643VŨ THỊ THANH PHƯƠNG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008644CHU NGỌC PHƯỢNG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008645ĐỖ THỊ HỒNG PHƯỢNG 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008646ĐOÀN THỊ ANH PHƯỢNG 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008647ĐOÀN THỊ NGỌC PHƯỢNG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008648HUỲNH THANH YẾN PHƯỢNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008649LÂM CƠ PHƯỢNG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008650LÊ NGỌC PHƯỢNG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008651LÊ NGUYỄN HẢI PHƯỢNG 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008652LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008653LƯU TUYẾT PHƯỢNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008655NGUYỄN ĐAN PHƯỢNG 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008656NGUYỄN HOÀNG THI PHƯỢNG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008657NGUYỄN MINH PHƯỢNG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008658NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008659NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008660NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008661NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008662NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008663NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008664NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008665NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008666NGUYỄN THỤY MỸ PHƯỢNG 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008667NGUYỄN TRẦN TRÚC PHƯỢNG 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008668PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008669TRẦN MỸ KIM PHƯỢNG 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008670TRẦN NGỌC PHƯỢNG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008671TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008672TRẦN THANH PHƯỢNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008673TRẦN THÚY PHƯỢNG 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008674TRỊNH BẢO PHƯỢNG 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008675TẤT NGUYỄN MỸ PHƯỢNG 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008676VÕ KIM PHƯỢNG 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008677VÕ LÊ HỒNG PHƯỢNG 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008678VÕ THỊ NHẬT PHƯỢNG 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008679VŨ NGỌC BÍCH PHƯỢNG 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008680VŨ THỊ PHƯỢNG 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008681DƯƠNG NGỌC PHƯỢNG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008682CAO THANH QUAN 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008683ĐOÀN TẤN QUAN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008685NGUYỄN VĂN QUAN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008686PHẠM HUỲNH CAO QUAN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008687BÙI VINH QUANG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008688BÙI XUÂN NHẬT QUANG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008689DU TIẾN QUANG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008690DƯƠNG TĂNG HIẾN QUANG 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008691ĐỖ HOÀNG DUY QUANG 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008692ĐỖ MINH QUANG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008693ĐỖ THÀNH QUANG 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008694ĐÀO TRẦN ĐĂNG QUANG 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008695ĐINH HUY QUANG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008696ĐINH NGUYÊN NHẬT QUANG 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008698HỒ ĐẮC THANH QUANG 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008699HỒNG CHẤN QUANG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008700HUỲNH ĐĂNG QUANG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008701HUỲNH LÊ MINH QUANG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008702HUỲNH MINH QUANG 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008704KIM MINH QUANG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008705KIM NHẬT QUANG 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008706LÃO NHẬT QUANG 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008707LÂM MINH QUANG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008708LÊ DUY QUANG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008709LÊ ĐĂNG QUANG 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008710LÊ HOÀNG ĐĂNG QUANG 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008711LÊ MINH NHẬT QUANG 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008712LÊ MINH QUANG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008713LÊ NGUYỄN DUY QUANG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008714LÊ NGUYỄN NHẬT QUANG 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008715LÊ NHẬT QUANG 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008716LÊ QUỐC DUY QUANG 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008717LƯU VINH QUANG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008718MAI MINH QUANG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008719MÔ VÕ NHỰT QUANG 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008720NGÔ NHẬT QUANG 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008721NGÔ VŨ ĐĂNG QUANG 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008722NGÔ XUÂN QUANG 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008723NGUYỄN ANH QUANG 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008724NGUYỄN DUY QUANG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008725NGUYỄN DUY QUANG 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008726NGUYỄN DƯƠNG QUANG 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008727NGUYỄN ĐĂNG QUANG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008728NGUYỄN ĐĂNG QUANG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008729NGUYỄN ĐÌNH QUANG 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008730NGUYỄN HÀO QUANG 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008731NGUYỄN HỒNG QUANG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008732NGUYỄN HOÀNG CHÍ QUANG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008733NGUYỄN HỮU QUANG 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008734NGUYỄN HƯNG QUANG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008735NGUYỄN LƯƠNG QUANG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008736NGUYỄN MINH QUANG 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008737NGUYỄN NHẬT QUANG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008738NGUYỄN PHÚ QUANG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008739NGUYỄN PHÚC VĨNH QUANG 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008740NGUYỄN QUỐC QUANG 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008741NGUYỄN THANH NHẬT QUANG 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008742NGUYỄN THANH QUANG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008743NGUYỄN THANH QUANG 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008744NGUYỄN THIÊN QUANG 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008745NGUYỄN TIẾN QUANG 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008746NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC QUANG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008747NGUYỄN VĂN QUANG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008748NGUYỄN VŨ VINH QUANG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008749NGUYỄN XUÂN QUANG 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008750PHAN ĐÌNH QUANG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008751PHAN HUỲNH MINH QUANG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008752PHAN VŨ HẢI QUANG 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008753PHẠM BÁ TRƯỜNG QUANG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008754PHẠM HUỲNH KHÁNH QUANG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008755PHẠM LÊ MINH QUANG 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008756PHẠM NGỌC ĐỨC QUANG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008757PHẠM NGỌC QUANG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008758QUÁCH ĐÀO PHƯƠNG QUANG 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008759TẠ ĐĂNG QUANG 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008760TĂNG TIẾN QUANG 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008761THẠCH MINH QUANG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008762TÔN THẤT CẨM QUANG 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008763TRẦN NGUYỄN VIỆT QUANG 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008764TRẦN DUY QUANG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008765TRẦN ĐÌNH QUANG 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008766TRẦN HÀ QUANG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008767TRẦN HỮU KIM QUANG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008768TRẦN VINH QUANG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008769TRỊNH VIẾT HUY QUANG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008770TRƯƠNG HUỲNH MINH QUANG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008771TRƯƠNG NGUYỄN MINH QUANG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008772VÕ ĐĂNG QUANG 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008773VÕ MINH QUANG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008774VÕ MINH QUANG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008776BÙI THỊ HƯƠNG QUANH 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008777VÕ NAM QUÂN 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008778BÙI MINH QUÂN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008779BÙI NAM QUÂN 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008780BÙI NGUYỄN MINH QUÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008781CHÂU ĐÌNH MINH QUÂN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008782DƯƠNG HOÀNG QUÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008783DƯƠNG MINH QUÂN 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008784DƯƠNG THÚY QUÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008785ĐỖ MINH QUÂN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008786ĐINH HỒNG QUÂN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008787ĐẶNG HOÀNG QUÂN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008788ĐẶNG MINH QUÂN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008789GIANG MINH QUÂN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008790HỨA LONG QUÂN 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008791HÀ MINH QUÂN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008792HÒANG NGUYỄN MINH QUÂN 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008793HUỲNH MINH QUÂN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008794HUỲNH NGỌC ANH QUÂN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008795HUỲNH NGUYỄN ANH QUÂN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008796HUỲNH NHÃ QUÂN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008797HUỲNH THỊ TRÚC QUÂN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008798HUỲNH TUYẾT QUÂN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008799LÂM LỆ QUÂN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008800LÂM NGUYỄN MINH QUÂN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008801LÂM SỞ QUÂN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008802LÂM TUYẾT QUÂN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008803LÊ ANH QUÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008804LÊ ANH QUÂN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008805LÊ ĐÌNH QUÂN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008806LÊ HỒNG QUÂN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008807LÊ MINH QUÂN 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008808LÊ MINH QUÂN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008809LÊ MINH QUÂN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008810LÊ VĂN QUÂN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008811LƯƠNG ĐỨC ANH QUÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008812LƯƠNG THỤC QUÂN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008813MAI PHÚC ANH QUÂN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008814NGÔ MINH QUÂN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008816NGUYỄN CAO QUÂN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008817NGUYỄN CHÂU THẢO QUÂN 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008818NGUYỄN CHU MẠNH QUÂN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008819NGUYỄN ĐỖ MINH QUÂN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008820NGUYỄN HỒNG MINH QUÂN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008821NGUYỄN HOÀNG THẾ QUÂN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008822NGUYỄN MINH QUÂN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008823NGUYỄN MINH QUÂN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008824NGUYỄN MINH QUÂN 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008825NGUYỄN MINH QUÂN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008826NGUYỄN TRƯƠNG MINH QUÂN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008827NGUYỄN TƯỜNG MINH QUÂN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008828NGUYỄN Ý QUÂN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008829PHAN BẢO QUÂN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008830PHAN MINH QUÂN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008831PHẠM ĐỖ ANH QUÂN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008832PHẠM HOÀNG QUÂN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008833PHẠM MINH QUÂN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008834PHẠM VĂN QUÂN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008835TRẦN ĐẶNG MINH QUÂN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008836TRẦN HẢI QUÂN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008837TRẦN HỒNG QUÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008838TRẦN HỒNG QUÂN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008839TRẦN HOÀNG ANH QUÂN 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008840TRẦN MINH QUÂN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008841TRẦN MINH QUÂN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008842TRẦN MINH QUÂN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008843TRẦN THANH QUÂN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008844TRẦN THIỆN QUÂN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008845TRẦN THIỆN VĨNH QUÂN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008846UÔNG ĐÌNH MINH QUÂN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008847VÕ ĐINH MINH QUÂN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008848VÕ MINH QUÂN 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008849VÕ MINH QUÂN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008850VÕ NGÔ MINH QUÂN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008851VŨ HOÀNG ANH QUÂN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008852VŨ LÊ MINH QUÂN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008853VŨ MINH QUÂN 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008854VƯƠNG THỤC QUÂN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008855VƯƠNG TRÍ QUẦN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008856TRƯƠNG VĂN QUẤT 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008857ÂU NGỌC QUẾ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008859NGUYỄN HỒNG NGUYỆT QUẾ 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008860TRẦM SÒNG QUẾNH 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008861NGUYỄN KIM QUI 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008862ĐÁI NGUYỄN HỒNG QUÍ 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008863LÂM THANH NGỌC QUÍ 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008864NGUYỄN DUY BẢO QUÍ 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008865NGUYỄN NGỌC QUÍ 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008866NGUYỄN NGỌC QUÍ 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008867PHAN NGUYỄN KIM QUÍ 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008868TRẦN THỊ NGỌC QUÍ 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008869TRẦN THANH QUÍ 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008870BÙI TẤN QUỐC 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008871HUỲNH VIỆT QUỐC 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008872LÊ HOÀNG MINH QUỐC 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008873LÊ TIẾN QUỐC 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008874NGUYỄN ANH QUỐC 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008875NGUYỄN BÌNH ANH QUỐC 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008876NGUYỄN HỒNG QUỐC 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008877NGUYỄN LÊ MINH QUỐC 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008878NGUYỄN LÊ THANH QUỐC 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008879NGUYỄN TIẾN QUỐC 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008880PHẠM ĐỨC QUỐC 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008881PHẠM MINH QUỐC 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008882TỪ ÁI QUỐC 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008884TRẦN HỮU QUỐC 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008885TRẦN KIẾN QUỐC 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008886TRẦN THANH QUỐC 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008887LÊ CÔNG QUY 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008888TRƯƠNG HIỆU QUY 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008889CHỀNH HƯNG QUÝ 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008890ĐINH THANH QUÝ 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008891ĐẶNG NGỌC QUÝ 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008892ĐOÀN TẤN QUÝ 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008893HỒ MINH QUÝ 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008894HỒ PHÚ QUÝ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008895HUỲNH THANH QUÝ 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008896LÂM THIỆN QUÝ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008897LẦU HÀ SÂM QUÍ 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008898NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008899NGUYỄN THANH QUÝ 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008900NGUYỄN TẤN QUÝ 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008901NGUYỄN VĂN QUÝ 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008902PHAN LÊ PHÚ QUÝ 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008903PHẠM PHÚ QUÝ 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008904TRẦN NGỌC QUÝ 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008905TRẦN VĂN PHÚ QUÝ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008906VÕ VĂN NHẬT QUÝ 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008907VŨ HOÀNG THẢO QUYÊN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008908CAO TRẦN MỸ QUYÊN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008909CHẾ HÒA TÚ QUYÊN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008910CHÂU HUỲNH TÚ QUYÊN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008911CHU LỆ QUYÊN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008912DIỆP THỤC QUYÊN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008913DƯƠNG THỊ HỒNG QUYÊN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008914ĐỖ QUYÊN 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008915ĐÀO NGỌC LAN QUYÊN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008916ĐINH THANH QUYÊN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008917ĐINH THỤC QUYÊN 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008918GIANG THÚY QUYÊN 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008919HUỲNH HOÀNG QUYÊN 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008920LANG TÚ QUYÊN 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008921LÊ HOÀNG QUYÊN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008922LÊ KIỀU NGỌC QUYÊN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008923LÊ THỊ BẢO QUYÊN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008924LÊ THỊ HOÀNG QUYÊN 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008925LÊ THỊ QUYÊN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008926LÊ THẢO QUYÊN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008927LỆNH THỊ QUYÊN QUYÊN 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008928LÝ NGỌC QUYÊN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008929LÝ NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008930MANG THỊ NGỌC QUYÊN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008931NGÔ VÕ TỐ QUYÊN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008932NGUYỄN ANH MINH QUYÊN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008933NGUYỄN ĐÀO NGỌC QUYÊN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008934NGUYỄN HOÀNG TỐ QUYÊN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008935NGUYỄN HỮU PHƯƠNG QUYÊN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008936NGUYỄN HỮU TỐ QUYÊN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008937NGUYỄN LAN QUYÊN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008938NGUYỄN MINH QUYÊN 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008939NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008940NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008942NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008943NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008944NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008945NGUYỄN THỊ TRÚC QUYÊN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008946NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008947NGUYỄN TRẦN THỤC QUYÊN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008948PHẠM NGỌC BÍCH QUYÊN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008949PHẠM NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008950PHẠM NGỌC QUYÊN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008951PHẠM THỊ PHƯƠNG QUYÊN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008952TĂNG LÂM THỊ MỸ QUYÊN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008953TRẦN ĐÌNH QUẾ QUYÊN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008954TRẦN KIM QUYÊN 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008955TRẦN LÊ ÁI QUYÊN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008956TRẦN MAI TỐ QUYÊN 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008957TRẦN NGỌC THẢO QUYÊN 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008958TRẦN PHƯƠNG QUYÊN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008959TRẦN TỐ QUYÊN 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008960TRẦN THỊ KIM QUYÊN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008961TRẦN THỊ KIM QUYÊN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008962TRẦN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008963TRẦN TÚ QUYÊN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008964TRƯƠNG HỒNG QUYÊN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008965TRƯƠNG THỊ HẠNH QUYÊN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008966VÕ ĐẶNG TÚ QUYÊN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008967VÕ NGỌC QUYÊN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008968LÂM CẨM QUYỀN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008969LÊ BÁ QUYỀN 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008970NGUYỄN ĐỨC ANH QUYỀN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008971NGUYỄN MẠNH QUYỀN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008972NGUYỄN TRỌNG QUYỀN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008973PHAN ĐÌNH QUYỀN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008974PHẠM ĐINH QUYỀN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008975TẠ CHÍNH QUYỀN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008976TÔ THỊ BÍCH QUYỀN 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008977TRẦN GIA QUYỀN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008978TRẦN THỊ NGỌC QUYỀN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008979TRẦN THỊ NGỌC QUYỀN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008980TRẦN THANH QUYỀN 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008981TRẦN THIỆN QUYỀN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008982TRỊNH KIM QUYỀN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008983LA THANH QUYẾT 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008984LẠI THỊ BÍCH QUYỀN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008985HỒ DƯƠNG DIỄM QUỲNH 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008988VÕ CẨM QUỲNH 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008989BÙI NHƯ QUỲNH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008990BÙI THỊ KIM QUỲNH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008991BÙI THỊ THÚY QUỲNH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008992BÙI THÚY QUỲNH 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008993CHỀNH MỸ QUỲNH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008994DƯƠNG HẠ QUỲNH 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008995DƯƠNG LÊ NHƯ QUỲNH 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008996DƯƠNG THẢO QUỲNH 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008997ĐỖ LÊ KHÁNH QUỲNH 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008998ĐỖ NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX008999ĐỖ NHƯ QUỲNH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009000ĐINH NGUYỄN NHƯ QUỲNH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009001ĐINH THẠCH NHƯ QUỲNH 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009002ĐẶNG THỤY NHƯ QUỲNH 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009003HỒ THỊ NHƯ QUỲNH 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009004HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009005HUỲNH NHƯ QUỲNH 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009006KHƯU NGỌC TÂM QUỲNH 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009007KIỀU THỊ BẢO QUỲNH 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009008LÂM NHƯ QUỲNH 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009009LÊ NGỌC DIỄM QUỲNH 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009010LÊ NGỌC THẢO QUỲNH 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009011LÊ NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009012LÊ NHƯ QUỲNH 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009013LÊ PHƯƠNG QUỲNH 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009014LÊ QUỲNH 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009015LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009016LÊ XUÂN QUỲNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009017LƯƠNG NGỌC QUỲNH 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009018LÝ KIM ÁI QUỲNH 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009019LÝ PHỐI QUỲNH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009020MAI LÊ THÚY QUỲNH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009021MAI PHƯƠNG QUỲNH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009022NGÔ THANH QUỲNH 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009023NGUYỄN BÍCH HƯƠNG QUỲNH 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009024NGUYỄN CAO NHƯ QUỲNH 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009025NGUYỄN DIỆU QUỲNH 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009026NGUYỄN ĐỖ NHẬT QUỲNH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009027NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009028NGUYỄN LÊ KHÁNH QUỲNH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009029NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009030NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009032NGUYỄN NGHI QUỲNH 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009033NGUYỄN NHƯ QUỲNH 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009034NGUYỄN NHƯ QUỲNH 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009035NGUYỄN NHƯ QUỲNH 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009036NGUYỄN NHƯ QUỲNH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009037NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009038NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009039NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009040NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009041NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009042NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009043NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009044NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009045NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009046NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009047NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009048NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009049NGUYỄN THỊ QUỲNH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009050NGUYỄN THỊ ÚT QUỲNH 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009051NGUYỄN THANH QUỲNH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009052NGUYỄN THÚY QUỲNH 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009053NGUYỄN THỤY TRÚC QUỲNH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009054NGUYỄN TRẦN KHÁNH QUỲNH 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009055NGUYỄN TRÚC QUỲNH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009056NGUYỄN TRÚC QUỲNH 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009057NGUYỄN VÕ NHƯ QUỲNH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009058PHAN VŨ PHƯƠNG QUỲNH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009059PHẠM HỒ NHƯ QUỲNH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009060PHẠM LÊ THÚY QUỲNH 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009061PHẠM NGỌC TRÚC QUỲNH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009062PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009063PHẠM NHƯ QUỲNH 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009064PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009065PHẠM THỊ THÚY QUỲNH 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009066TIÊU THỊ THÚY QUỲNH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009067TRẦN BẢO PHƯƠNG QUỲNH 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009068TRẦN LÊ NGỌC QUỲNH 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009069TRẦN MAI TRÚC QUỲNH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009070TRẦN NGỌC ĐỨC QUỲNH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009071TRẦN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009072TRẦN NGỌC XUÂN QUỲNH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009073TRẦN NHƯ QUỲNH 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009074TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009075TRẦN THỊ MỸ QUỲNH 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009076TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009077TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009078TRẦN THỊ THANH QUỲNH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009079TRẦN TRÚC QUỲNH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009080TRẦN TRÚC QUỲNH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009081TRẦN VŨ THÚY QUỲNH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009082TRỊNH PHƯƠNG QUỲNH 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009083TRƯƠNG BÍCH QUỲNH 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009084TRƯƠNG BẢO QUỲNH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009085TRƯƠNG HOÀNG MỸ QUỲNH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009086TRƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009087TẤT LỆ QUỲNH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009088VÕ THỊ ĐÔNG QUỲNH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009089VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009091VÕ THỊ PHƯỢNG QUỲNH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009092VÕ TRẦN TRÚC QUỲNH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009093VŨ LÊ PHƯƠNG QUỲNH 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009094VŨ NGỌC VÂN QUỲNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009095VŨ NHẬT QUỲNH 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009096VŨ PHAN NHƯ QUỲNH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009097VŨ PHƯƠNG QUỲNH 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009098VŨ PHƯƠNG QUỲNH 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009100VŨ THỊ TỐ QUỲNH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009101VŨ THỊ TÚ QUỲNH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009102RAZITA 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009103PHAN THỊ SẦU RIÊNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009104QUÁCH ROGER 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009105NGUYỄN THÀNH RỚT 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009106THÁI KIM SA 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009107TRẦN SĨ NGUYÊN SA 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009108ÂU LÊ PHỐI SAN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009109HUỲNH BỬU SAN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009110LÂM THÚY SAN 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009111LÊ MINH SAN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009112NGÔ HUỆ SAN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009113NGUYỄN HÀ SAN 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009114TRẦN HUỆ SAN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009115TRẦN THÁI SAN 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009116ÂU BỘI SANG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009117BÙI QUANG SANG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009118BÙI TẤN SANG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009119CAO HOÀI SANG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009120CAO MINH SANG 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009121CAO THANH SANG 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009122CAO TIẾN SANG 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009123DIỆP TUẤN SANG 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009124DƯƠNG TẤN SANG 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009125ĐỖ HOÀNG SANG 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009126ĐỖ LÊ PHƯỚC SANG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009127ĐỖ NGỌC SANG 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009128ĐÀM PHƯỚC SANG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009129ĐÀO THỊ KIM SANG 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009130HỒ THANH SANG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009131HÀ MINH SANG 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009132HOÀNG THỊ CẨM SANG 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009133HUỲNH KIM SANG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009134HUỲNH MINH SANG 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009135HUỲNH PHƯỚC SANG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009136HUỲNH THIÊN NHỰT SANG 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009137HUỲNH VĂN SANG 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009138KHA TÍCH SANG 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009139LÂM TUẤN SANG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009140LÊ HOÀNG SANG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009141LÊ HÙNG SANG 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009142LÊ MỸ SANG 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009143LÊ MINH SANG 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009144LÊ MINH SANG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009145LÊ NGỌC KIM SANG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009146LÊ NGỌC SANG 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009147LÊ THỊ HIỀN SANG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009148LÊ THỊ NGỌC SANG 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009149LÊ TẤN SANG 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009150LÊ TẤN SANG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009151LƯƠNG TẤN SANG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009152LƯU BỘI SANG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009153LƯU HOÀNG SANG 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009155NGUYỄN HỒNG SANG 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009156NGUYỄN HOÀNG SANG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009157NGUYỄN HOÀNG SANG 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009158NGUYỄN HỮU SANG 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009159NGUYỄN MINH SANG 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009160NGUYỄN MINH SANG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009161NGUYỄN MINH SANG 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009162NGUYỄN NGỌC SANG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009163NGUYỄN PHẠM THANH SANG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009164NGUYỄN QUAN SANG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009165NGUYỄN QUỐC SANG 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009166NGUYỄN THỊ CẨM SANG 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009168NGUYỄN THANH SANG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009169NGUYỄN THANH SANG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009170NGUYỄN THANH SANG 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009171NGUYỄN TẤN SANG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009172NGUYỄN TẤN SANG 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009174NGUYỄN TRẦN THANH SANG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009175PHẠM ĐỨC SANG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009176PHẠM HỒNG TẤN SANG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009177PHẠM KHẮC SANG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009178PHẠM THANH SANG 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009179PHẠM TẤN SANG 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009180TÔ THANH SANG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009181TRẦN CAO SANG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009182TRẦN HOÀI SANG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009183TRẦN MINH SANG 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009184TRẦN NGỌC SANG 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009185TRẦN NGUYỄN THANH SANG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009186TRẦN PHÚC SANG 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009187TRẦN PHƯỚC SANG 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009188TRẦN THỊ SANG 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009189TRẦN THANH SANG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009190TRẦN THANH SANG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009191TRẦN TẤN SANG 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009192TRƯƠNG MINH SANG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009193TRƯƠNG TIẾN SANG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009194VÕ NGUYỄN HOÀNG SANG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009195VÕ TRẦN THANH SANG 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009196VŨ QUỐC SANG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009197ĐOÁI NGỌC SÁNG 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009198HỒ NGUYÊN SÁNG 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009200NGUYỄN HỒNG SÁNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009201ÔNG VƯƠNG HỘ SANH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009202REGIT TRẦN SANTIAGO 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009203NGUYỄN THỊ SÁU 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009204VÕ VĂN SẮT 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009206TỪ KẾ SÂM 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009207TĂNG QUÍ SÂM 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009208HON SEN SEN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009209HUỲNH THỊ HOA SEN 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009210NGUYỄN THỊ SEN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009211TẠ THỊ HỒNG SEN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009212JANET SENG 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009213KIM YẾN SHICHI 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009214ĐỖ TẤN SĨ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009215SẨM PHÚI SIỀNG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009216NGHIÊM VĨNH SIÊU 11/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009217NGÔ MINH SIÊU 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009218TÔ HOÀNG SIÊU 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009219TRƯƠNG VĂN SIÊU 09/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009220NGUYỄN VĂN SINH 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009221PHẠM PHÚC SINH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009222TRẦN CẨM SINH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009223DUY ANH JOHN SNOWDEN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009224PHẠM SONG SONG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009225THỀM HOÀNG SƠN 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009226BÙI THÁI SƠN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009227BÙI THANH SƠN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009228BÙI VĂN SƠN 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009229CAO VĂN SƠN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009230DƯƠNG NGỌC SƠN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009231DƯƠNG THÁI SƠN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009232ĐÀO HOÀNG SƠN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009233ĐÀO MINH SƠN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009234ĐINH HOÀNG SƠN 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009235ĐINH XUÂN SƠN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009236ĐẶNG NGUYỄN HẢI SƠN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009237ĐẶNG THÁI SƠN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009238ĐẶNG THÁI SƠN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009239ĐOÁI NHỰT SƠN 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009240ĐOÀN HÀ SƠN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009241ĐOÀN NGỌC SƠN 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009242ĐOÀN THANH SƠN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009243HOÀNG CÔNG SƠN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009244HOÀNG VĂN SƠN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009245HUỲNH HỒNG SƠN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009246KHƯU VĨ SƠN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009247LÊ HOÀNG BẢO SƠN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009248LÊ HUỲNH SƠN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009249LÊ KIM SƠN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009250LÊ TRƯỜNG SƠN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009251LÊ VĂN SƠN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009252LÊ VÕ THANH SƠN 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009253LÝ HỒNG SƠN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009254MAI HUY SƠN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009255NGUYỄN ĐOÀN BÁ SƠN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009256NGUYỄN HỒNG SƠN 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009257NGUYỄN HỒNG SƠN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009258NGUYỄN HOÀI SƠN 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009259NGUYỄN HOÀNG MINH SƠN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009260NGUYỄN HOÀNG SƠN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009261NGUYỄN HOÀNG SƠN 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009262NGUYỄN HOÀNG SƠN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009263NGUYỄN HUỲNH SƠN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009264NGUYỄN KIM SƠN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009265NGUYỄN LÊ MINH SƠN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009266NGUYỄN MINH SƠN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009267NGUYỄN NAM SƠN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009268NGUYỄN NGỌC SƠN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009269NGUYỄN NGỌC SƠN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009270NGUYỄN NGỌC THANH SƠN 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009271NGUYỄN THÁI SƠN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009272NGUYỄN THÁI SƠN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009273NGUYỄN THÁI SƠN 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009274NGUYỄN THANH SƠN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009276NGUYỄN THANH SƠN 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009277NGUYỄN THANH SƠN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009278NGUYỄN THANH SƠN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009279NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009280NGUYỄN VĂN SƠN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009281NGUYỄN VĂN SƠN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009282NGUYỄN VĂN SƠN 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009283NGUYỄN VIẾT SƠN 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009284NGUYỄN VŨ TRƯỜNG SƠN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009285PHAN CAO SƠN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009286PHẠM DUY SƠN 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009287PHẠM HUỲNH SƠN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009288PHẠM LUYỆN TUẤN SƠN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009289PHẠM NGỌC SƠN 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009290PHẠM THÁI SƠN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009291PHẠM THANH SƠN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009292PHÙNG DUY SƠN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009293TẠ NGUYỄN THÁI SƠN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009294TĂNG KHÁNH SƠN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009295THÁI HỒNG SƠN 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009296TRẦN NGỌC SƠN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009297TRẦN NGUYỄN THÁI SƠN 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009298TRẦN QUANG SƠN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009299TRẦN QUỐC SƠN 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009300TRẦN THANH SƠN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009301TRỊNH THÁI SƠN 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009302TRƯƠNG HỒNG SƠN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009303TRƯƠNG NGUYÊN SƠN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009304TRƯƠNG THÀNH SƠN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009305VÕ HOÀNG SƠN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009306VÕ NAM TRUNG SƠN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009307VÕ THANH SƠN 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009308VŨ ĐÌNH SƠN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009309VŨ THÁI SƠN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009311VŨ VINH SƠN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009313HÙYNH HỒNG SƯƠNG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009314LỤC GIANG UYỂN SƯƠNG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009315NGÔ NGỌC ĐĨNH SƯƠNG 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009316NGUYỄN NGỌC HOÀI SƯƠNG 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009317NGUYỄN NGỌC SƯƠNG 00/00/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009318NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009319NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009321PHẠM VĨNH SƯƠNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009322THÁI VĨNH SƯƠNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009323NGUYỄN THIẾT SỸ 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009324VÕ TUẤN SỸ 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009325ĐỖ THIỆN TÀI 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009326ĐỔ TẤN TÀI 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009327ĐẶNG ĐỨC TÀI 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009328ĐẶNG ĐỨC TÀI 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009329ĐẶNG PHÚ TÀI 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009330HỒ TẤN TÀI 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009331HÀNG QUỐC TÀI 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009333HUỲNH LÊ MINH TÀI 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009334HUỲNH LƯU PHÚ TÀI 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009335HUỲNH TRÍ TÀI 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009336KÝ VĂN TÀI 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009337LÂM BÁ TÀI 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009338LÂM QUỐC TÀI 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009339LÂM TẤN TÀI 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009340LÂM TUẤN TÀI 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009341LÊ ĐINH TRỌNG TÀI 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009342LÊ HUỲNH PHÚC TÀI 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009343LÊ THÀNH TÀI 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009344LÊ TẤN TÀI 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009345LÊ TẤN TÀI 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009346LÝ ĐÌNH TÀI 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009347LÝ QUỐC TÀI 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009348LÝ TẤN TÀI 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009349NGÔ THÁI TÀI 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009350NGÔ TẤN TÀI 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009351NGUYỄN ANH TÀI 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009352NGUYỄN ANH TÀI 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009353NGUYỄN CHÂU VIỆT TÀI 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009354NGUYỄN CHÍ TÀI 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009355NGUYỄN ĐĂNG TÀI 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009356NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009357NGUYỄN ĐỨC TÀI 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009358NGUYỄN ĐỨC TÀI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009359NGUYỄN ĐỨC TÀI 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009360NGUYỄN ĐỨC TÀI 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009361NGUYỄN ĐÍNH TÀI 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009362NGUYỄN HỒNG TÀI 16/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009363NGUYỄN HOÀNG THẾ TÀI 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009364NGUYỄN HỮU TÀI 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009365NGUYỄN HỮU TÀI 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009367NGUYỄN LÊ PHÚ TÀI 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009368NGUYỄN MINH TÀI 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009369NGUYỄN NGỌC TÀI 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009370NGUYỄN NGỌC TÀI 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009371NGUYỄN NGỌC TÀI 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009372NGUYỄN NHẬT TÀI 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009373NGUYỄN PHÁT TÀI 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009374NGUYỄN PHÚC TÀI 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009375NGUYỄN THÁI TÀI 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009376NGUYỄN THANH TÀI 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009377NGUYỄN THANH TÀI 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009378NGUYỄN THÀNH TÀI 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009379NGUYỄN THÀNH TÀI 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009380NGUYỄN TẤN TÀI 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009381NGUYỄN TẤN TÀI 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009382NGUYỄN TẤN TÀI 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009383NGUYỄN TẤN TÀI 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009384NGUYỄN TRÍ TÀI 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009385NGUYỄN TÚ TÀI 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009386NGUYỄN VĂN TÀI 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009387NHAN ĐỨC TÀI 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009388PHAN THÀNH TÀI 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009389PHAN TẤN TÀI 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009390PHAN VĂN TÀI 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009391PHẠM HỮU TÀI 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009392PHẠM HUỲNH TÀI 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009393PHẠM NHẬT TÀI 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009394PHẠM TẤN TÀI 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009395PHẠM VĂN TÀI 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009396TIÊU THÁI TÀI 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009397TÔ TẤN TÀI 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009398TRANG TẤN TÀI 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009399TRẦN PHÁT MINH TÀI 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009400TRẦN PHÁT TÀI 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009401TRẦN THÁI TÀI 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009402TRỊNH VĂN MINH TÀI 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009404TRƯƠNG VĂN TÀI 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009405VÕ MINH TÀI 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009406VÕ NHÂN TÀI 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009407VÕ TẤN TÀI 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009408VOÒNG ANH TÀI 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009409VŨ MINH TÀI 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009410PHẠM TỨ TẠI 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009411TRẦN THỊ GIÁC TÁNH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009412LÊ VĂN TĂNG 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009413BÙI NGỌC MINH TÂM 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009414CHÂU CHÍ TÂM 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009415DƯ NGUYỄN MINH TÂM 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009416DƯƠNG NGUYỄN THÙY TÂM 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009417ĐỖ MINH TÂM 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009418ĐỖ THỊ MINH TÂM 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009419ĐÀO VĂN TÂM 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009420ĐINH THIỆN TÂM 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009421ĐẶNG THỊ KIM TÂM 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009422ĐOÀN HOÀNG TÂM 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009423ĐOÀN VĂN TÂM 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009424HỒ HỮU TÂM 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009425HỒ KHAI TÂM 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009426HỒ THIỆN TÂM 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009428HOÀNG PHẠM MINH TÂM 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009429HOÀNG THỤY THANH TÂM 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009430HUỲNH LÊ BĂNG TÂM 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009432HUỲNH PHẠM QUYẾT TÂM 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009433HUỲNH THỊ NGỌC TÂM 27/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009434HUỲNH THANH TÂM 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009435HUỲNH THANH TÂM 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009436HUỲNH THANH TÂM 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009437LÂM TUẤN TÂM 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009438LÊ CHÍ TÂM 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009440LÊ MINH TÂM 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009441LÊ THỊ HỒNG TÂM 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009442LÊ THỊ MINH TÂM 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009443LÊ THANH TÂM 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009444LÊ THANH TÂM 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009445LÊ VĂN TÂM 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009446LÊ VŨ MINH TÂM 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009447LƯƠNG ĐỖ MINH TÂM 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009448LƯƠNG THÁI LINH TÂM 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009449NGÔ TRỊNH TÂM 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009450NGUYỄN CHÍ TÂM 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009451NGUYỄN CÔNG TÂM 28/08/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009452NGUYỄN HỒ NHÂN TÂM 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009453NGUYỄN HOÀI THẢO TÂM 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009454NGUYỄN HOÀNG TÂM 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009456NGUYỄN HOÀNG THANH TÂM 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009457NGUYỄN HUỲNH THANH TÂM 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009458NGUYỄN LÊ HOÀI TÂM 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009459NGUYỄN MINH TÂM 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009460NGUYỄN MINH TÂM 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009461NGUYỄN MINH TÂM 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009462NGUYỄN MINH TÂM 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009463NGUYỄN MINH TÂM 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009464NGUYỄN NGỌC ĐAN TÂM 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009465NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TÂM 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009466NGUYỄN PHỤNG THANH TÂM 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009467NGUYỄN TÂM 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009468NGUYỄN THỊ MINH TÂM 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009469NGUYỄN THỊ MINH TÂM 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009470NGUYỄN THỊ TÂM 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009471NGUYỄN THỊ THANH TÂM 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009472NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009473NGUYỄN THỊ THANH TÂM 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009474NGUYỄN THÁI THIÊN TÂM 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009475NGUYỄN THANH TÂM 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009476NGUYỄN THANH TÂM 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009477NGUYỄN THANH TÂM 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009478NGUYỄN THANH TÂM 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009479NGUYỄN THANH TÂM 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009480NGUYỄN THÀNH TÂM 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009481NGUYỄN THÀNH TÂM 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009482NGUYỄN THIỆN TÂM 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009483NGUYỄN THU TÂM 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009484NGUYỄN TRƯƠNG MINH TÂM 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009485NGUYỄN VĨNH TỐ TÂM 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009486NGUYỄN VIẾT TÂM 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009487NGUYỄN XUÂN TÂM 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009488PHẠM THỊ THANH TÂM 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009489PHAN TÂM 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009490PHẠM CHÍ TÂM 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009491PHẠM MINH TÂM 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009492PHẠM THỊ TÂM 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009493PHẠM THÀNH TÂM 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009494TĂNG MINH DUY TÂM 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009495THẠCH THỊ THANH TÂM 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009496TÔ NGỌC MINH TÂM 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009497TRẦN HOÀI TÂM 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009498TRẦN KHUÊ TÂM 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009499TRẦN LÊ MINH TÂM 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009500TRẦN MAI TÂM 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009502TRẦN THỊ MINH TÂM 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009503TRẦN THỊ NGỌC TÂM 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009505TRẦN THANH TÂM 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009506TRẦN THIỆN TÂM 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009507TRỊNH NGỌC TÂM 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009508TẤT UYỂN TÂM 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009509VÕ MINH TÂM 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009511VÕ THỊ MINH TÂM 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009512VÕ THỊ YẾN TÂM 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009513VŨ THỊ MINH TÂM 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009514VŨ THANH TÂM 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009515VŨ TRẦN THANH TÂM 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009516PHẠM NHẬT TÂN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009517BÙI HOÀNG NHẬT TÂN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009518BÙI TRỌNG TÂN 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009519CHÂU BẢO TÂN 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009520ĐỖ THỊ MINH TÂN 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009521ĐỖ THANH TÂN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009522ĐINH MINH TÂN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009523HÀ THIÊN TÂN 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009524HUỲNH BÁCH TÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009525HUỲNH NHẬT TÂN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009526HUỲNH THANH TÂN 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009527LÊ MINH TÂN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009528LÊ THANH TÂN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009529MAI HỒNG TÂN 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009530MAI QUỐC TÂN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009531NGÔ HUY TÂN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009532NGUYỄN DUY TÂN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009533NGUYỄN ĐÀO DUY TÂN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009534NGUYỄN ĐÀO DUY TÂN 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009535NGUYỄN ĐÌNH NHẬT TÂN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009536NGUYỄN HOÀI TÂN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009537NGUYỄN HỮU TÂN 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009538NGUYỄN LÊ THANH TÂN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009539NGUYỄN MINH TÂN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009540NGUYỄN MINH TÂN 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009541NGUYỄN THANH NHẬT TÂN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009542NGUYỄN THANH TÂN 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009543NGUYỄN THANH TÂN 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009544PHẠM NHẬT TÂN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009545THẠCH TÂN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009546TRẦN THANH TÂN 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009547TRẦN TRỌNG TÂN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009548TRƯƠNG HOÀNG TÂN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009549TRƯƠNG VĨNH NHẬT TÂN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009550VĂN MINH TÂN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009551VÕ DUY TÂN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009552VÕ HỒ NHẬT TÂN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009553VÕ HIẾU TÂN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009555VƯƠNG HOÀNG TÂN 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009556DƯƠNG HỬU TẤN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009557ĐỖ CHÍ TẤN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009558ĐỖ VĂN TẤN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009559ĐINH THẾ TẤN 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009560LÊ NGỌC TẤN 29/12/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009561NGUYỄN ANH TẤN 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009562NGUYỄN LÊ KHẮC TẤN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009563NGUYỄN NAM TẤN 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009564PHẠM MINH TẤN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009565THÁI KHAI TẤN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009566TRẦN MINH TẤN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009567TRẦN VĂN TẤN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009568VÕ NGỌC TẤN 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009569VŨ HOÀNG TẤN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009570ĐẶNG TRƯỞNG TÂY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009571ĐOÀN MINH TÂY 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009572LẠI NGUYỄN SƠN TÂY 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009573PHAN MỸ TÂY 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009574LÊ NGỌC THẠCH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009575NGUYỄN HÀ VŨ THẠCH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009576NGUYỄN VĂN THẠCH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009577PHẠM LÝ THẠCH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009578PHẠM NGỌC DUY THẠCH 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009579TRẦN TIẾN THẠCH 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009580TRƯƠNG NGỌC THẠCH 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009581VÕ TẤT THẠCH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009582SA Y THẠH 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009585CẤN QUỐC THÁI 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009587ĐINH BẢO THÁI 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009588ĐẶNG HOÀNG THÁI 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009589ĐẶNG QUANG THÁI 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009590ĐOÀN QUỐC THÁI 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009591HỒ HOÀNG THÁI 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009592HUỲNH CÔNG THÁI 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009593HUỲNH MINH THÁI 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009594KOZAI THÁI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009595LÊ ĐÌNH HOÀNG THÁI 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009596LÊ MINH AN THÁI 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009597LÊ MINH THÁI 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009598LÊ NGỌC MINH THÁI 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009599LÊ QUANG THÁI 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009600LÊ TRẦN ANH THÁI 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009601LÊ VĂN NGỌC THÁI 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009602LƯƠNG QUỐC THÁI 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009603LÝ MINH THÁI 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009604MAI CÔNG THÁI 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009605NGÔ QUANG THÁI 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009606NGUYỄN CÔNG THÁI 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009607NGUYỄN MINH THÁI 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009608NGUYỄN PHÚC THÁI 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009609NGUYỄN THÀNH THÁI 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009610NGUYỄN VƯƠNG HỒNG THÁI 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009611PHẠM GIA THÁI 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009612PHẠM HỒNG THÁI 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009613PHẠM QUỐC THÁI 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009614PHẠM THÀNH THÁI 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009615TRẦN ĐÌNH THÁI 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009616TRẦN HOÀNG THÁI 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009617TRẦN MINH THÁI 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009618TRẦN NGUYỄN QUỐC THÁI 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009619TRẦN QUANG THÁI 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009620TRƯƠNG HOÀNG THÁI 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009621VÕ TRẦN QUANG THÁI 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009622ĐOÀN ĐẶNG MINH THANH 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009623BÀNH NGỌC THANH 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009624BÙI HỮU THANH 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009625BÙI LÝ DIỆU THANH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009626BÙI MINH THANH 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009627CAO THIÊN THANH 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009628CHÂU NGỌC THANH 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009629DƯƠNG HOÀI THANH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009630ĐỖ HÀ THANH 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009631ĐỖ NGUYỄN NHẬT THANH 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009632ĐỖ PHƯƠNG THANH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009633ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG THANH 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009634ĐẶNG QUỲNH PHƯƠNG THANH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009635ĐẶNG THẾ THANH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009636ĐOÀN NGỌC THANH 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009637ĐOÀN THỊ THANH THANH 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009638HỒ CHÂU THANH 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009639HỒ THỊ THANH THANH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009640HỒ THIÊN THANH 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009641HỨA NGỌC THANH 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009642HÀ THANH THANH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009643LANG TĂNG HOÀI THANH 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009644LÂM HẢI THANH 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009645LÂM HOÀI THANH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009646LÂM NGỌC XUÂN THANH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009647LÂM PHƯỚC MỸ THANH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009648LÊ DƯƠNG HỒNG THANH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009649LÊ ĐAN THANH 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009650LÊ MAI THANH 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009651LÊ NGỌC THANH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009652LÊ NGUYỄN NGỌC THANH 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009653LÊ NGUYỄN TRƯỜNG THANH 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009654LÊ QUANG NHẬT THANH 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009655LÊ THỊ HOÀI THANH 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009656LÊ THỊ KIM THANH 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009657LÊ THỊ KIM THANH 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009658LÊ THỊ NGỌC THANH 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009659LÊ TRẦN BẢO THANH 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009660LÊ TRẦN NHẬT THANH 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009661LÊ VĂN THANH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009662LẠI THỊ NGỌC THANH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009663LƯƠNG THANH THANH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009664MÃ NGỌC THANH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009665NGÔ DỊCH THANH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009666NGÔ HOÀI THANH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009667NGÔ NGUYỄN ĐAN THANH 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009668NGÔ TUẤN THANH 17/03/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009669NGUYỄN ANH THANH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009670NGUYỄN BÌNH KIM THANH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009671NGUYỄN CHẾ THANH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009672NGUYỄN CHÍ THANH 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009673NGUYỄN DUY THANH 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009674NGUYỄN ĐAN THANH 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009675NGUYỄN ĐAN THANH 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009676NGUYỄN HOÀI THANH 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009677NGUYỄN HUỲNH THẾ THANH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009678NGUYỄN LÝ NAM THANH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009679NGUYỄN NAM THANH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009680NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009681NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009683NGUYỄN NGỌC THANH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009684NGUYỄN NGỌC XUÂN THANH 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009685NGUYỄN NGỌC YẾN THANH 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009686NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG THANH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009687NGUYỄN NHỰT THANH 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009688NGUYỄN NHỰT THANH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009689NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG THANH 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009691NGUYỄN PHƯƠNG THANH 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009692NGUYỄN PHƯƠNG THANH 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009693NGUYỄN THỊ KIM THANH 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009694NGUYỄN THỊ KIM THANH 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009695NGUYỄN THỊ KIM THANH 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009696NGUYỄN THỊ KIM THANH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009697NGUYỄN THỊ KIM THANH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009698NGUYỄN THỊ KIM THANH 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009699NGUYỄN THỊ LAN THANH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009700NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009701NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009702NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009703NGUYỄN THỊ THANH 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009704NGUYỄN THỊ THANH THANH 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009705NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009706NGUYỄN THÀNH THANH 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009707NGUYỄN THIÊN THANH 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009708NGUYỄN THUẤN THANH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009710NGUYỄN TRẦN UYÊN THANH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009711NGUYỄN VĂN THANH 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009712NGUYỄN VIẾT THANH 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009713NGUYỄN VŨ HOÀI THANH 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009714NHỮ HỮU THANH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009715PHAN HUỲNH PHƯỢNG THANH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009716PHAN NGUYỄN NGỌC THANH 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009717PHAN THANH THANH 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009718PHAN THIÊN THANH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009719PHẠM HÀ MỸ THANH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009720PHẠM HOÀNG THANH 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009721PHẠM HOÀNG THANH THANH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009723PHẠM NGỌC ĐAN THANH 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009724PHẠM NGỌC PHƯƠNG THANH 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009725PHẠM VŨ KIM THANH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009726PHÙNG MẪN THANH 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009727PHÙNG THANH THANH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009728PHÙNG THIỆN THANH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009729PHƯƠNG TÚ THANH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009730SẨM THỊ THẾ THANH 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009731TỪ NGỌC THANH 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009732THÁI NGỌC THANH THANH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009734THÁI TRẤN THANH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009735THANG THỊ THANH THANH 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009736TRẦN DƯƠNG NGỌC THANH 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009737TRẦN HOÀNG THANH 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009738TRẦN MINH THANH 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009739TRẦN NGỌC ĐAN THANH 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009740TRẦN NGỌC GIANG THANH 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009741TRẦN NGỌC PHƯƠNG THANH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009742TRẦN NGỌC PHƯƠNG THANH 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009743TRẦN NGỌC THÁI THANH 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009744TRẦN NGỌC THANH 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009745TRẦN THỊ KIM THANH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009746TRẦN THỊ NGỌC THANH 21/01/196Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009747TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009748TRẦN TUẤN THANH 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009749TRẦN TUẤN THANH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009750TRẦN YẾN THANH 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009751TRƯƠNG NGỌC KIM THANH 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009752TRƯƠNG THANH THANH 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009753VÕ HỒ PHƯƠNG THANH 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009754VÕ HOÀNG THANH THANH 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009755VÕ NGỌC THANH 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009756VÕ THÁI THANH THANH 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009757VŨ HỮU THIÊN THANH 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009758NGUYỄN SĨ THÀNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009760CHÂU KIỆT THÀNH 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009761CHÂU VỈNH THÀNH 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009763DIỆP BÁ THÀNH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009764DIỆP THÀNH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009765DIỆP VĨNH THÀNH 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009766DƯƠNG QUỐC THÀNH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009767DZỊP HƯNG THÀNH 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009768ĐỖ VĂN KIM THÀNH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009769ĐÀM MINH THÀNH 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009770ĐẠI CHÍ THÀNH 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009771ĐẶNG MINH THÀNH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009772ĐẶNG QUANG THÀNH 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009773ĐẶNG XUÂN THÀNH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009774ĐOÀN XUÂN THÀNH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009775HỒNG CHẤN THÀNH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009776HOÀNG ĐỨC THÀNH 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009777HOÀNG MINH THÀNH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009778HOÀNG TRUNG THÀNH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009779HUỲNH CẨM THÀNH 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009780HUỲNH DŨNG THÀNH 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009781HUỲNH MINH THÀNH 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009782LÂM ĐẠT THÀNH 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009783LÂM KIM THÀNH 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009784LÂM PHÚ THÀNH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009785LÂM THÀNH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009786LÂM VĂN THÀNH 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009787LÊ ĐẠT THÀNH 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009788LÊ TÂM THÀNH 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009789LÊ TẤN THÀNH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009790LÊ TRẦN NGỌC THÀNH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009791LÊ TRƯƠNG THÀNH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009792LÊ VĂN THÀNH 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009793LÊ VIẾT THÀNH 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009794LẠI MINH THÀNH 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009795LIÊN VĨ THÀNH 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009796MÃ CÔNG THÀNH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009797NGÔ CHÍ THÀNH 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009798NGÔ VĨNH THÀNH 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009799NGUYỄN CHÍ THÀNH 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009800NGUYỄN CHÍ THÀNH 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009801NGUYỄN CHÍ THÀNH 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009802NGUYỄN CÔNG THÀNH 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009803NGUYỄN CÔNG THÀNH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009804NGUYỄN HẢI LONG THÀNH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009805NGUYỄN HỮU THÀNH 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009806NGUYỄN HUỲNH TRUNG THÀNH 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009807NGUYỄN MINH THÀNH 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009808NGUYỄN MINH THÀNH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009809NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÀNH 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009810NGUYỄN THỊ THÀNH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009812NGUYỄN TIẾN THÀNH 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009813NGUYỄN TIẾN THÀNH 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009814NGUYỄN TIẾN THÀNH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009815NGUYỄN TẤN THÀNH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009816NGUYỄN TẤN THÀNH 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009817NGUYỄN TẤN THÀNH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009818NGUYỄN TRUNG THÀNH 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009819NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009820NGUYỄN TUẤN THÀNH 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009821NGUYỄN VĂN THÀNH 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009822NGUYỄN VĂN THÀNH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009823NGUYỄN VĂN THÀNH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009824NGUYỄN VŨ HOÀNG THÀNH 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009825NGUYỄN XUÂN THÀNH 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009826NGỤY VẠN THÀNH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009827ÔN CHÍ THÀNH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009828PHAN NGUYỄN HẢI THÀNH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009829PHAN TIẾN THÀNH 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009830PHAN VĂN THÀNH 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009831PHẠM MINH THÀNH 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009832PHẠM QUỐC THÀNH 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009833QUÁCH GIỚI THÀNH 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009834QUÁCH PHÚ THÀNH 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009835QUÁCH VĨNH THÀNH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009836TÔ TẤN THÀNH 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009837TRẦN MINH THÀNH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009838TRẦN NGUYỄN TRUNG THÀNH 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009839TRẦN PHÁT THÀNH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009840TRẦN THÀNH 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009841TẤT SIÊU THÀNH 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009842VÕ QUANG THÀNH 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009843VÕ VĂN THÀNH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009844VŨ TIẾN THÀNH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009845VŨ TUẤN THÀNH 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009846VŨ TUẤN THÀNH 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009847VƯƠNG PHÚ THÀNH 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009848ĐỖ THỤY PHƯỚC THẠNH 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009849LÊ MINH THẠNH 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009850LÊ THỊ PHỔ THẠNH 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009851LÝ QUỐC THẠNH 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009852NGUYỄN PHÚ THẠNH 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009853THÁI HUỆ THẠNH 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009854TIÊU LƯƠNG THẠNH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009855TRẦN ĐỨC THẠNH 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009856HUỲNH THỊ THAO 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009857NGUYỄN THỊ THANH THAO 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009858NGUYỄN TRUNG THAO 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009859PHAN THỊ MINH THAO 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009860PHAN THAO 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009861HUỲNH THỊ NGỌC THẢO 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009863LƯƠNG THỊ THU THẢO 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009864NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009865TRẦN THỊ THANH THẢO 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009866BÙI LÊ PHƯƠNG THẢO 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009867BÙI PHƯƠNG THẢO 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009868BÙI THỊ THU THẢO 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009869CAO LOAN THẢO 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009870CHÂU NGỌC PHƯƠNG THẢO 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009871DƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009872DƯƠNG PHƯƠNG THẢO 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009873ĐỖ NGỌC THANH THẢO 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009874ĐỖ PHẠM THANH THẢO 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009875ĐỖ THỊ HƯƠNG THẢO 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009876ĐỖ THỊ VIÊN THẢO 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009877ĐÀO LÊ THANH THẢO 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009878ĐÀO TUYẾT THANH THẢO 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009879ĐẶNG NGUYỄN THANH THẢO 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009880ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009881ĐẶNG THỊ KIM THẢO 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009883ĐẶNG THỊ UYÊN THẢO 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009884ĐOÀN NGỌC PHƯƠNG THẢO 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009885ĐOÀN QUANG DẠ THẢO 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009886ĐOÀN THỊ THANH THẢO 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009887ĐOÀN VŨ THƯƠNG THẢO 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009888HỒ NGỌC PHƯƠNG THẢO 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009889HÀ PHƯƠNG THẢO 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009890HÀ PHƯƠNG THẢO 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009891HÀ THỊ XUÂN THẢO 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009892HÀ THU THẢO 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009893HOÀNG KIM THẢO 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009894HOÀNG THỊ HƯƠNG THẢO 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009895HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009896HUỲNH DẠ THẢO 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009897HUỲNH LÊ PHƯƠNG THẢO 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009898HUỲNH NGỌC NIÊN THẢO 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009899HUỲNH NGUYÊN THẢO 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009900HUỲNH NGUYÊN THẢO 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009901HUỲNH NHƯ THẢO 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009902HUỲNH PHƯƠNG THẢO 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009903HUỲNH QUYÊN PHƯƠNG THẢO 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009904HUỲNH THỊ HỒNG THẢO 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009905HUỲNH THỊ KIM THẢO 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009906HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009907HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009908HUỲNH THANH THẢO 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009909HUỲNH THANH THẢO 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009910HUỲNH THU THẢO 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009911KHƯU HIẾU THẢO 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009912LĂNG PHƯƠNG THẢO 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009913LÂM MỸ PHƯƠNG THẢO 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009914LÂM MAI THẢO 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009915LÂM PHƯƠNG THẢO 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009916LÊ DƯƠNG THANH THẢO 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009917LÊ ĐỖ PHƯƠNG THẢO 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009918LÊ NGỌC XUÂN THẢO 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009919LÊ NGUYỄN MAI THẢO 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009920LÊ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009922LÊ PHƯƠNG THẢO 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009923LÊ PHƯƠNG THẢO 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009924LÊ THỊ HỒNG THẢO 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009925LÊ THỊ KIM THẢO 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009926LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009927LÊ THỊ THANH THẢO 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009928LÊ THỊ THANH THẢO 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009930LÊ THỊ THU THẢO 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009932LÊ THỊ THU THẢO 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009933LÊ THANH THẢO 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009934LÊ THANH THẢO 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009935LÊ THANH THẢO 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009936LÊ TRUNG BÍCH THẢO 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009937LIÊU THANH THẢO 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009938LƯƠNG HUỲNH NHƯ THẢO 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009939LƯƠNG PHẠM PHƯƠNG THẢO 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009940LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009941LƯƠNG THỊ THU THẢO 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009942LƯU THỊ NGỌC THẢO 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009943LÝ THỊ PHƯƠNG THẢO 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009944LÝ THANH THẢO 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009945LÝ THU THẢO 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009946MAI TRẦN THANH THẢO 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009947NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009948NGÔ THỊ BÁCH THẢO 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009949NGÔ THỊ LÝ THẢO 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009950NGÔ THỊ THANH THẢO 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009951NGUYỄN ANH THẢO 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009952NGUYỄN CHÍ THẢO 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009953NGUYỄN DIỆP THẢO 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009954NGUYỄN DUY THẢO 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009955NGUYỄN DƯƠNG DẠ THẢO 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009956NGUYỄN HẠNH THẢO 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009957NGUYỄN HUỲNH NHẬT THẢO 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009958NGUYỄN HƯƠNG THẢO 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009959NGUYỄN HƯƠNG THẢO 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009960NGUYỄN LÊ HẠNH THẢO 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009961NGUYỄN LÊ KIM THẢO 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009962NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009963NGUYỄN LÊ THY THẢO 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009964NGUYỄN MINH THẢO 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009965NGUYỄN MINH THẢO 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009966NGUYỄN NGỌC KIM THẢO 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009968NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009969NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009970NGUYỄN NGỌC THẢO 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009971NGUYỄN NGUYÊN THẢO 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009972NGUYỄN NHƯ ANH THẢO 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009973NGUYỄN PHẠM MINH THẢO 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009974NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009975NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009976NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009977NGUYỄN SONG THANH THẢO 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009978NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009979NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009980NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009981NGUYỄN THỊ NIÊN THẢO 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009982NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009983NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009984NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009986NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009987NGUYỄN THỊ THANH THẢO 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009988NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009989NGUYỄN THỊ THANH THẢO 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009990NGUYỄN THỊ THANH THẢO 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009991NGUYỄN THỊ THANH THẢO 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009992NGUYỄN THỊ THẢO 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009993NGUYỄN THỊ THẢO 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009994NGUYỄN THỊ THU THẢO 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009995NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009996NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009997NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009998NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX009999NGUYỄN THỊ TRANG THẢO 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010000NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010001NGUYỄN THANH NGỌC THẢO 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010002NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010003NGUYỄN THANH THẢO 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010004NGUYỄN THANH THẢO 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010005NGUYỄN THANH THẢO 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010006NGUYỄN THANH THẢO 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010007NGUYỄN THÀNH THẢO 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010008NGUYỄN THANH THUÝ THẢO 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010009NGUYỄN THÙY MINH THẢO 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010010NGUYỄN THÙY PHƯƠNG THẢO 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010011NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010012NGUYỄN TRUNG THẢO 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010013NGUYỄN TUẤN NGUYÊN THẢO 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010014NGUYỄN VĂN THẢO 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010015NHAN HUỲNH THẢO 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010016NHÂN HIẾU THẢO 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010017PHAN THỊ MAI THẢO 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010018PHAN THỊ NHƯ THẢO 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010019PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010020PHAN THỊ THẢO 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010021PHAN THỤY THANH THẢO 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010022PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010023PHẠM HOÀI MAI THẢO 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010024PHẠM HOÀNG THANH THẢO 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010025PHẠM LÊ HƯƠNG THẢO 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010026PHẠM LÊ NGỌC THẢO 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010027PHẠM NHƯ THẢO 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010028PHẠM PHÚC MINH THẢO 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010029PHẠM PHƯƠNG THẢO 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010030PHẠM THỊ BÍCH THẢO 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010031PHẠM THỊ THANH THẢO 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010032PHẠM THỊ THANH THẢO 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010033PHẠM THỊ THANH THẢO 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010034PHẠM THỊ THẢO 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010035PHẠM VĂN THẢO 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010036PHÙNG LÊ MAI THẢO 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010037TỪ NGUYÊN NGỌC THẢO 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010038TỪ NGUYỄN THANH THẢO 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010039THÁI PHƯƠNG KIM THẢO 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010040TÔ LAN THẢO 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010041TÔN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010042TRẦN ĐOAN THẢO 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010043TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010044TRẦN LÊ THANH THẢO 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010045TRẦN NGÂN THẢO 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010046TRẦN NGUYỄN MINH THẢO 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010047TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010048TRẦN NHƯ THẢO 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010049TRẦN PHƯƠNG THẢO 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010050TRẦN PHƯƠNG THẢO 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010051TRẦN THỊ NGỌC THẢO 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010052TRẦN THỊ THANH THẢO 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010053TRẦN THỊ THANH THẢO 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010054TRẦN THỊ THU THẢO 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010055TRẦN THỊ THU THẢO 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010056TRẦN THỊ THU THẢO 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010057TRẦN THỊ THU THẢO 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010058TRẦN THANH THẢO 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010059TRƯƠNG LÊ PHƯƠNG THẢO 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010060TRƯƠNG MAI BẠCH THẢO 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010061TRƯƠNG NGỌC THANH THẢO 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010062TRƯƠNG NGỌC THU THẢO 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010063TRƯƠNG NGUYÊN THANH THẢO 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010064TRƯƠNG THỊ THANH THẢO 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010065TRƯƠNG THỊ THU THẢO 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010066VÕ HOÀN PHƯƠNG THẢO 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010067VÕ HUỲNH NGỌC THẢO 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010068VÕ HUỲNH PHƯƠNG THẢO 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010069VÕ KIM THẢO 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010070VÕ NGỌC THU THẢO 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010071VÕ PHƯƠNG THẢO 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010072VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010073VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010074VÕ THANH THẢO 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010075VÕ THANH THẢO 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010076VÕ THANH THẢO 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010077VÕ THẠCH THẢO 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010079VŨ PHƯƠNG THẢO 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010080VŨ TỪ THANH THẢO 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010081VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010082VŨ THỊ THU THẢO 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010083VŨ THỊ THU THẢO 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010084VŨ TRANG THẢO 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010085ĐỖ TRẦN HỒNG THẮM 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010086ĐOÀN THANH THẮM 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010087HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẮM 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010088LÂM THỊ NGỌC THẮM 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010089LÊ HỒNG THẮM 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010090LÊ HUỲNH PHƯƠNG THẮM 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010091LÊ NGỌC HỒNG THẮM 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010092LÊ THỊ NGỌC THẮM 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010093MAI THỊ KIM THẮM 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010094NGUYỄN HỒNG THẮM 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010095NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010096NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010097NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010098NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010099NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010100NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010101NGUYỄN THỊ THẮM 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010102PHẠM THỊ HỒNG THẮM 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010103TRẦN THỊ THẮM 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010104ĐẶNG THÁI THĂNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010105HUỲNH CHÍ THĂNG 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010106PHÙNG CHÍ THẮNG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010107TRẦN HUY THĂNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010108NGUYỄN TẤT THẮNG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010109BÀNH QUỐC THẮNG 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010110CHÂU HOÀI THẮNG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010111CHÂU VŨ HOÀNG THẮNG 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010112DƯƠNG CÔNG THẮNG 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010113DƯƠNG THỊ THẮNG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010114ĐỖ ĐÌNH THẮNG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010115ĐỖ HỮU THẮNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010116ĐỖ TẤN THẮNG 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010117ĐÀO TRỌNG THẮNG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010118HỒ HUỲNH QUỐC THẮNG 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010119HỒ NGỌC THẮNG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010120HỨA VĂN THẮNG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010121HOÀNG VŨ THẮNG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010123HUỲNH VĨNH THẮNG 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010124HUỲNH VŨ QUỐC THẮNG 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010125LÂM QUỐC THẮNG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010126LÂM THÀNH CHIẾN THẮNG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010127LÊ ĐỨC THẮNG 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010128LÊ HỒNG THẮNG 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010129LÊ HỮU THẮNG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010130LÊ HỮU THẮNG 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010131LÊ HUỲNH QUỐC THẮNG 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010132LÊ QUỐC THẮNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010133LÊ QUỐC THẮNG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010134LƯU CHIẾU THẮNG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010135LƯU DUY THẮNG 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010136LƯU KIÊN THẮNG 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010137MAI NGỌC THẮNG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010138MAI PHẠM QUỐC THẮNG 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010139NGÔ HOÀNG THẮNG 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010140NGUYỄN ANH THẮNG 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010141NGUYỄN BÌNH THẮNG 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010142NGUYỄN ĐỨC THẮNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010143NGUYỄN ĐỨC THẮNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010144NGUYỄN ĐÌNH QUỐC THẮNG 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010145NGUYỄN HOÀNG THẮNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010146NGUYỄN HỮU THẮNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010147NGUYỄN LÊ DUY THẮNG 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010148NGUYỄN MINH THẮNG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010149NGUYỄN MẠNH THẮNG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010150NGUYỄN NGỌC THẮNG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010151NGUYỄN NGỌC THẮNG 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010152NGUYỄN QUANG THẮNG 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010153NGUYỄN QUANG THẮNG 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010154NGUYỄN QUỐC THẮNG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010155NGUYỄN VĂN THẮNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010156PHAN QUỐC THẮNG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010157PHAN TRẦN LÊ THẮNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010158PHAN VŨ THẮNG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010159PHẠM DUY THẮNG 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010160PHẠM QUỐC THẮNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010161PHẠM QUỐC THẮNG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010162PHẠM TRƯƠNG QUỐC THẮNG 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010163PHẠM VĂN THẮNG 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010164QUÁCH PHÁT THẮNG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010165TRẦN DUY THẮNG 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010166TRẦN HỮU THẮNG 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010167TRẦN HỮU THẮNG 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010168TRẦN NGUYỄN DUY THẮNG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010169TRẦN QUANG THẮNG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010170TRẦN QUANG THẮNG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010171TRẦN QUỐC THẮNG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010172TRẦN QUỐC THẮNG 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010173TRẦN QUỐC THẮNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010174TRẦN QUỐC THẮNG 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010175TRẦN TOÀN THẮNG 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010176TRƯƠNG NGUYỄN MINH THẮNG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010177VÕ HỒNG THẮNG 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010178VÕ VĂN THẮNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010179VƯƠNG QUỐC THẮNG 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010180PHAN BẢO THÂN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010181TRƯƠNG THỊ THE 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010182LÝ TRÁC THẾ 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010183NGUYỄN HỒ GIA THẾ 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010184NGUYỄN HỮU TRƯỜNG THẾ 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010186TRẦN HỮU THẾ 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010187TRỊNH MINH THẾ 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010188BÙI NGỌC MINH THI 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010189BÙI THỊ YẾN THI 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010190DIỆP PHẠM QUYÊN THI 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010191DƯƠNG LỆ THI 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010192ĐOÀN NGỌC MINH THI 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010193HỒ THỊ THI 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010194HỒ TRẦN MINH THI 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010195HÀ MỸ THI 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010196HUỲNH NGỌC THI 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010197HUỲNH NHÃ THI 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010198HUỲNH THANH THI 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010199LÂM NHÃ THI 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010200LÊ NGỌC MINH THI 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010201LÊ NGUYỄN MINH THI 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010202LÊ PHÚC THI 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010203LÊ PHƯƠNG THI 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010204LÊ THỊ BÍCH THI 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010205LÊ THỊ HUỲNH THI 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010206MAI NGỌC ANH THI 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010207NGUYỄN ANH THI 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010208NGUYỄN HOÀNG THI 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010209NGUYỄN HUỲNH BẢO THI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010210NGUYỄN LAN THI 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010211NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THI 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010212NGUYỄN THỊ HỒNG THI 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010213NGUYỄN THỊ HỒNG THI 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010214NGUYỄN THỊ KIM THI 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010215NGUYỄN THỊ THANH THI 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010216NGUYỄN THỊ XUÂN THI 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010217PHẠM MINH THI 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010218PHẠM MỘNG THI 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010219PHẠM THỊ YẾN THI 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010220QUÁCH NGỌC THI 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010221TẦN LƯU KHƯƠNG THI 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010222THÂN THỊ MAI THI 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010223THƯỢNG NGỌC THI 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010224TRẦN VĂN THI 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010225TRỊNH THỊ DIỄM THI 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010226TRƯƠNG QUỲNH THI 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010227TRƯƠNG THỊ CẨM THI 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010228VĂN THỊ PHƯƠNG THI 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010229VÕ THỊ BÍCH THI 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010230VÕ THỊ YẾN THI 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010231PHAN MINH THÌ 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010232ĐÀM THỊ THÍA 27/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010233HUỲNH THUẬN THIÊM 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010234BÙI NHẤT QUỐC THIÊN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010235ĐẶNG THANH THIÊN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010236HUỲNH TẤN THIÊN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010237NGUYỄN NGỌC THIÊN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010238NGUYỄN NGỌC THIÊN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010239NGUYỄN QUỐC THIÊN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010240NGUYỄN THANH THIÊN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010241NGUYỄN THANH THIÊN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010242NGUYỄN TRẦN NGỌC THIÊN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010243NGUYỄN TRẦN THIÊN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010244PHẠM THANH THIÊN 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010245THÁI ĐĂNG THIÊN 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010246TRẦN VĂN THIÊN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010248VÕ DUY THUẬN THIÊN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010249NGUYỄN MINH THIỆN 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010250CAO HOÀI THIỆN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010251CHÂU NGỌC THIỆN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010252DƯƠNG MINH THIỆN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010253ĐÀO TẤN THIỆN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010254HÀ HOÀNG THIỆN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010255HOÀNG NHẬT THIỆN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010256HUỲNH ĐĂNG THIỆN 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010257LÊ CHÍ THIỆN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010258LÊ CHÍ THIỆN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010259LÊ HOÀNG THIỆN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010260LÊ HOÀNG THIỆN 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010261LÊ QUANG THIỆN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010262LÊ QUANG THIỆN 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010263LÊ THỊ THANH THIỆN 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010264LÊ THANH THIỆN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010265LÊ TẤN THIỆN 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010266LÊ TRẦN TUẤN THIỆN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010267LÊ VŨ THIỆN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010268LƯƠNG QUANG THIỆN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010269LƯƠNG VIẾT THIỆN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010270LÝ HOÀNG MINH THIỆN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010271LÝ HUỲNH MINH THIỆN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010272NGAO CHÍ THIỆN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010273NGÔ MINH THIỆN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010274NGÔ MINH THIỆN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010275NGUYỄN ĐỨC THIỆN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010276NGUYỄN ĐỨC THIỆN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010277NGUYỄN HIẾU THIỆN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010278NGUYỄN HOÀN THIỆN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010279NGUYỄN HOÀNG THIỆN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010280NGUYỄN HOÀNG THIỆN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010282NGUYỄN LỘC THIỆN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010283NGUYỄN MINH THIỆN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010284NGUYỄN NGỌC THIỆN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010285NGUYỄN NGỌC THIỆN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010286NGUYỄN NGỌC THIỆN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010287NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010288NGUYỄN PHƯỚC THIỆN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010289NGUYỄN QUỐC THIỆN 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010290PHAN CÔNG THIỆN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010291PHAN THÀNH THIỆN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010292PHẠM GIA THIỆN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010293TRẦN CÔNG THIỆN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010294TRẦN HUỲNH GIA THIỆN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010295TRẦN MINH THIỆN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010296TRẦN MINH THIỆN 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010298TRẦN MINH THIỆN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010299TRẦN MINH THIỆN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010300TRẦN NGỌC THIỆN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010301TRẦN THANH THIỆN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010302TRẦN TRUNG THIỆN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010303TRẦN TUẤN THIỆN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010304UNG MINH THIỆN 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010305VÕ CÔNG THIỆN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010306VÕ NGỌC XUÂN THIỆN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010307VÒNG MINH THIỆN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010308VŨ ĐỨC THIỆN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010309ÂU TOÀN THIỆU 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010310VƯƠNG VĨ THÌN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010311NGUYỄN ĐỨC THỊNH 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010312THỜI VĂN THỊNH 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010313BIỆN HUỲNH HỮU THỊNH 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010314BÙI BÁ THỊNH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010315BÙI ĐỨC THỊNH 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010316BÙI GIA THỊNH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010317BÙI NGUYỄN HƯNG THỊNH 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010318BÙI PHÚC THỊNH 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010319CHÂU QUỐC THỊNH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010320DƯƠNG ĐỨC THỊNH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010321ĐẶNG CÔNG THỊNH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010322ĐẶNG DƯƠNG HOÀNG THỊNH 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010323ĐẶNG PHÚC THỊNH 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010324HỒ HÀO THỊNH 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010325HỒ PHƯỚC THỊNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010326HÀ CẨM THỊNH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010327HÀ GIA THỊNH 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010328HOÀNG TIẾN THỊNH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010329HUỲNH NGỌC PHÚC THỊNH 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010330LĂNG NGUYỄN GIA THỊNH 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010331LÂM DUY THỊNH 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010332LÂM VĂN PHƯỚC THỊNH 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010333LÊ CƯỜNG THỊNH 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010334LÊ CƯỜNG THỊNH 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010335LÊ ĐỨC THỊNH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010336LÊ ĐỨC THỊNH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010337LÊ GIA THỊNH 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010339LÊ MINH THỊNH 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010340LÊ TIẾN THỊNH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010341LÊ TẤN THỊNH 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010342LUÂN PHÁT THỊNH 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010343LƯU HÀ XƯƠNG THỊNH 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010344NGÔ PHƯỚC THỊNH 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010345NGÔ QUANG THỊNH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010346NGUYỄN CÔNG THỊNH 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010347NGUYỄN ĐỨC THỊNH 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010348NGUYỄN ĐỨC THỊNH 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010349NGUYỄN ĐỨC THỊNH 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010350NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG THỊNH 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010351NGUYỄN ĐẶNG PHÚC THỊNH 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010352NGUYỄN HÁN THỊNH 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010353NGUYỄN HOÀI PHÚC THỊNH 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010354NGUYỄN HOÀI TRƯỜNG THỊNH 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010355NGUYỄN HOÀNG PHÚC THỊNH 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010356NGUYỄN HOÀNG PHÚC THỊNH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010357NGUYỄN HOÀNG THỊNH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010358NGUYỄN HỮU THỊNH 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010359NGUYỄN HÙNG DUY THỊNH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010360NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THỊNH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010361NGUYỄN HƯNG THỊNH 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010362NGUYỄN KHANG THỊNH 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010363NGUYỄN PHÚC THỊNH 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010364NGUYỄN PHÚC THỊNH 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010365NGUYỄN QUANG THỊNH 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010366NGUYỄN QUANG THỊNH 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010367NGUYỄN QUỐC THỊNH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010368NGUYỄN QUỐC THỊNH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010369NGUYỄN TIẾN THỊNH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010370NGUYỄN TIẾN THỊNH 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010371NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010372NGUYỄN VƯƠNG HƯNG THỊNH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010373PHẠM ĐÌNH THỊNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010374PHẠM HỒNG THỊNH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010375PHẠM HOÀNG THỊNH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010376PHẠM NGỌC THỊNH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010377PHẠM NGUYỄN HOÀNG THỊNH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010378PHẠM PHƯỚC THỊNH 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010379PHẠM QUỐC THỊNH 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010380TRẦN ĐỨC THỊNH 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010382TRẦN PHONG THỊNH 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010383TRẦN PHÚC THỊNH 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010385TRẦN QUỐC THỊNH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010386TRẦN QUỐC THỊNH 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010387TRẦN QUỐC THỊNH 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010388TRẦN TRƯỜNG THỊNH 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010389TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010390TRƯƠNG THANH HƯNG THỊNH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010391VÕ ĐỨC THỊNH 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010393VŨ ĐÌNH THỊNH 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010394VƯƠNG HƯNG THỊNH 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010396TRẦN CHUNG THẮNG 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010397PHAN NGỌC THỊNH 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010399NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010401HUỲNH THỊ KIM THO 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010402LÂM PHƯƠNG THO 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010403NGUYỄN THỊ KIM THO 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010404CHẾ MINH THỌ 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010405ĐỖ THỌ 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010406ĐINH PHƯỚC THỌ 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010407NGÔ CÔNG THỌ 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010408NGÔ PHƯỚC THỌ 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010409NGUYỄN TIẾN THỌ 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010410NGUYỄN TRƯỜNG THỌ 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010411NGUYỄN VĂN THỌ 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010412PHAN THỊ THỌ 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010413TRẦN HUYỀN THỌ 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010414VƯƠNG ANH THỌ 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010415HUỲNH LÊ KIM THOA 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010416HUỲNH THỊ KIM THOA 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010417LÊ HUỲNH KIM THOA 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010418NGUYỄN THỊ KIM THOA 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010419NGUYỄN THỊ THOA 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010420PHẠM THỊ THUÝ THOA 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010421TRẦN KIM THOA 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010422TRẦN KIM THOA 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010423TRẦN THỊ KIM THOA 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010424HUỲNH KIM THOẠI 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010425NGUYỄN MINH THOẠI 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010426NGUYỄN QUANG THOẠI 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010427NGUYỄN VĂN THOẠI 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010428BÙI QUANG THÔNG 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010429CHÂU THANH THÔNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010430DỊP TRƯƠNG THÔNG 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010431DƯƠNG MINH THÔNG 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010432ĐINH NGUYỄN MINH THÔNG 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010433ĐINH VĂN THÔNG 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010434ĐẶNG MINH THÔNG 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010435LÊ HỒNG THÔNG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010436LÊ HỮU THÔNG 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010437LÊ MINH THÔNG 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010438LÊ MINH TRÍ THÔNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010439LÊ NGUYỄN QUANG THÔNG 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010440LƯƠNG MINH THÔNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010441NGHIÊU KIẾM THÔNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010442NGUYỄN ĐẶNG THÔNG 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010443NGUYỄN ĐOÀN MINH THÔNG 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010444NGUYỄN GIA THÔNG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010445NGUYỄN HỒ GIA THÔNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010446NGUYỄN HOÀI THÔNG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010447NGUYỄN MINH THÔNG 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010448NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÔNG 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010449NGUYỄN PHƯỚC LƯU THÔNG 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010450NGUYỄN QUỐC HOÀNG THÔNG 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010451NGUYỄN TÂM THÔNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010452NGUYỄN TRÍ THÔNG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010453NGUYỄN VĂN THÔNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010454PHAN BÁ THÔNG 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010455PHẠM MINH THÔNG 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010456QUÁCH TRÍ THÔNG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010457TỐNG ĐÌNH THÔNG 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010458TRẦN HOÀNG THÔNG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010459TRẦN LÂM THÔNG 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010460TRẦN QUỐC THÔNG 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010461TRẦN THIỆN THÔNG 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010462TRƯƠNG CHÍ THÔNG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010463TRƯƠNG HOÀI THÔNG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010464VÕ CHÍ THÔNG 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010465VÕ HOÀNG THÔNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010466LÊ VƯƠNG MINH THỐNG 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010467NGUYỄN TRUYỀN THỐNG 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010468PHAN QUỐC THỐNG 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010469ĐOÀN THIÊN THƠ 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010470HỒ VĂN THƠ 14/12/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010471HỒNG NGUYỄN NGỌC THƠ 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010472HOÀNG THƠ 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010473HUỲNH THƯ ANH THƠ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010474LÊ HUỲNH THƠ 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010475LÊ MINH THƠ 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010476LÊ NGỌC MINH THƠ 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010477LƯU NHÃ THƠ 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010478NGUYỄN ĐẶNG ANH THƠ 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010479NGUYỄN THỊ ANH THƠ 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010480PHAN THỊ THU THƠ 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010481PHÙNG KHÁNH ANH THƠ 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010482TRẦN KIỀU THƠ 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010483TRẦN THỊ THƠ 24/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010484TRẦN THỤY HOÀNG THƠ 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010485VÕ THÚY THƠ 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010486NGÔ NGUYỄN THANH THƠM 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010487BÙI THỊ THANH THU 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010488CHIÊU HẢI THU 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010489ĐỖ THỊ MINH THU 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010490HUỲNH THỊ CẨM THU 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010491LÊ HOÀI THU 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010492LÊ THỊ CẨM THU 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010493LÊ THỊ CẨM THU 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010494LÊ THỊ KIM THU 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010495LÊ THỊ LỆ THU 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010496LẠI LỆ THU 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010497LÝ MINH THU 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010498MẠCH KIẾM THU 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010499NGÔ THỊ MỘNG THU 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010501NGUYỄN DƯƠNG KIỀU THU 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010502NGUYỄN NGỌC THU 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010503NGUYỄN THỊ CẨM THU 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010504NGUYỄN THỊ DIỄM THU 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010505NGUYỄN THỊ DIỆU THU 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010506NGUYỄN THỊ HOÀI THU 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010507NGUYỄN THỊ LỆ THU 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010508NGUYỄN THỊ NGỌC THU 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010509NGUYỄN THỊ NGỌC THU 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010510NGUYỄN THỊ THU 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010511PHAN THỊ DIỄM THU 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010512PHẠM THỊ HOÀI THU 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010513PHẠM THỊ LỆ THU 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010514PHẠM THỊ THU 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010515QUAN MỸ THU 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010516TRẦN HOÀI THU 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010517TRẦN HUỲNH MINH THU 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010518TRẦN THỊ CẨM THU 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010519TRẦN THỊ KIM THU 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010520TRẦN THỊ YẾN THU 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010521VÕ NGUYỄN MINH THU 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010522VÒNG HÙNG THÙ 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010523QUÁCH HỒ HOÀNG THUẬN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010524HỒ PHÚC THUẦN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010525TẦN TÍN THUẦN 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010526NGUYỄN TRẦN ĐÌNH THUẤN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010527PHAN ĐĂNG THUẤN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010528TRẦN CHÂU THUẤN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010529BẰNG THẾ THUẬN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010530BÙI DUY THUẬN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010531BÙI NGUYÊN MINH THUẬN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010532BÙI THANH THUẬN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010533CAO LÊ VĂN THUẬN 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010534CHÂU MINH THUẬN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010535DƯƠNG VĂN THUẬN 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010536ĐẶNG NGUYỄN THÁI THUẬN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010537ĐOÀN VÕ MINH THUẬN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010538GIANG NGỌC KIM THUẬN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010539HUỲNH BẢO THUẬN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010540HUỲNH HỮU THUẬN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010541KIÊN MINH THUẬN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010542LÊ HỒNG THUẬN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010543LÊ MINH THUẬN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010544LÊ PHÚC THUẬN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010546LÊ THỊ THUẬN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010547LÊ VĂN THUẬN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010548LÝ THẾ THUẬN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010549MẠCH CHÍ THUẬN 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010550NGÔ MINH THUẬN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010551NGÔ QUỐC THUẬN 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010552NGÔ THỊ BÉ THUẬN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010553NGUYỄN ĐẮC THUẬN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010554NGUYỄN ĐỨC THUẬN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010555NGUYỄN ĐỨC THUẬN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010556NGUYỄN GIA THUẬN 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010557NGUYỄN HIỀN THUẬN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010558NGUYỄN HỮU THUẬN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010559NGUYỄN KHÁNH THUẬN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010560NGUYỄN MINH THUẬN 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010561NGUYỄN PHAN HÙNG THUẬN 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010562NGUYỄN QUANG THUẬN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010563NGUYỄN TÂM THUẬN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010564NGUYỄN THỊ NGỌC THUẬN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010565NGUYỄN TRUNG THUẬN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010566NGUYỄN VĂN THUẬN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010567NGUYỄN VĂN THUẬN 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010568NGUYỄN VĂN THUẬN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010569PHAN BÁ THUẬN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010570PHAN ĐỨC THUẬN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010571PHAN PHÚC THUẬN 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010573PHẠM MINH THUẬN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010574PHẠM MINH THUẬN 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010575TCHAN VĂN THUẬN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010576THẠCH GIA THUẬN 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010577TIỀN CHÍ THUẬN 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010578TÔ TIẾN THUẬN 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010579TRẦN MINH THUẬN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010580TRẦN MINH THUẬN 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010581TRƯƠNG CÔNG THUẬN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010582TRƯƠNG PHƯỚC THUẬN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010583TRƯƠNG QUANG THUẬN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010584TRƯƠNG TẤN THUẬN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010585NGUYỄN HOÀNG THÚC 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010586NGUYỄN THỊ THÚY 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010587TRANG GIANG THUỶ 15/06/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010588LÊ HẢI THỤY 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010589ĐỖ KIM THUỲ 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010590ĐỖ THỊ THANH THUỲ 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010591LÊ HUỲNH NGỌC THUỲ 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010592LÊ NGỌC NHƯ THUỲ 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010593NGUYỄN THỊ KIM THUỲ 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010594NGUYỄN THỊ THUỲ 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010595NGUYỄN VÕ MINH THUỲ 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010596TRẦN NGỌC KIM THUỲ 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010597TRẦN NGỌC KIM THUỲ 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010598VÕ XUÂN THUỲ 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010599ĐINH THỊ THANH THUỶ 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010600HỒ NGỌC THUỶ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010601HÀ THU THUỶ 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010602HOÀNG THỊ THU THUỶ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010603LÊ HỒNG THU THUỶ 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010604NGUYỄN NGỌC NHƯ THUỶ 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010605CHIM NGỌC THUÝ 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010606LÊ THỊ THU THUÝ 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010607THÁI TIỂU THUÝ 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010608VÕ THỊ THANH THÚY 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010609CAO THỊ NGỌC THÙY 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010610DƯƠNG THỊ NGỌC THÙY 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010611ĐINH PHẠM THANH THÙY 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010612ĐẶNG HUỲNH MINH THÙY 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010613HÀ MINH THÙY 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010614HOÀNG DƯƠNG CÁT THÙY 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010615KHƯU NGỌC XUÂN THÙY 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010616LÂM NGUYỄN MINH THÙY 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010617LÊ NGỌC XUÂN THÙY 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010618LÊ THỊ KIM THÙY 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010619LÊ THỊ KIM THÙY 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010620NGUYỄN LÊ MINH THÙY 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010621NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010622NGUYỄN NGỌC THANH THÙY 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010623NGUYỄN NGỌC THÙY 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010624NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010625NGUYỄN THỊ ĐOAN THÙY 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010626NGUYỄN THỊ KIM THÙY 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010627NGUYỄN THỊ KIM THÙY 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010628NGUYỄN THỊ KIM THÙY 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010629NGUYỄN THỊ KIM THÙY 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010630NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010631NGUYỄN THỊ THANH THÙY 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010632NGUYỄN THỊ THANH THÙY 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010633PHAN THỊ NGỌC THÙY 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010634PHẠM NGỌC THÙY 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010635THÁI NGỌC THÙY 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010636TÔ THỊ CHÚC THÙY 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010637TRÀ LÊ PHƯƠNG THÙY 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010638TRẦN ĐOÀN TRÚC THÙY 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010639TRẦN HÀ THANH THÙY 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010640TRẦN KIM THÙY 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010641TRẦN THỊ NGỌC THÙY 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010642TRẦN THỊ THU THÙY 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010643VÕ MINH THÙY 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010644VÕ NGỌC PHƯƠNG THÙY 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010645VÕ VÕ GIÁNG THÙY 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010646BÙI THỊ THU THỦY 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010647CAO THỊ THANH THỦY 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010648DƯƠNG THỊ NGỌC THỦY 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010649DƯƠNG THỊ THU THỦY 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010650ĐẶNG NHƯ THỦY 17/11/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010651ĐOÀN BÍCH THỦY 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010652HỒ KIM THỦY 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010653HOÀNG THỊ THANH THỦY 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010654HUỲNH NHƯ THỦY 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010655KHUẤT THỊ THU THỦY 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010656KHƯƠNG MINH THỦY 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010657LÂM NGỌC PHƯỚC THỦY 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010658LÊ HỒNG THỦY 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010659LÊ NGỌC THỦY 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010660LÊ THANH THỦY 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010661LÊ THU THỦY 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010662LÝ THỊ BÍCH THỦY 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010663MAI THỊ THANH THỦY 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010664NGUYỄN HOÀNG THANH THỦY 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010665NGUYỄN NGỌC THU THỦY 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010666NGUYỄN PHẠM HỒNG THỦY 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010668NGUYỄN PHƯƠNG HƯƠNG THỦY 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010669NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010670NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010671NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010672NGUYỄN THỊ THANH THỦY 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010673NGUYỄN THỊ THANH THỦY 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010674NGUYỄN THỊ THANH THỦY 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010675NGUYỄN THỊ THANH THỦY 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010676NGUYỄN THỊ THU THỦY 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010677NGUYỄN THỊ THỦY 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010679NGUYỄN THỊ THỦY 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010680NGUYỄN THU THỦY 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010681PHAN HƯƠNG THỦY 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010682TRẦN NGỌC THỦY 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010683TRẦN THỊ QUYÊN THỦY 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010684TRẦN THỊ THU THỦY 22/08/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010685TRẦN THANH THỦY 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010686TRẦN THANH THỦY 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010687BÙI THỊ CẨM THÚY 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010688CÁI TRẦN THANH THÚY 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010689CÚN NGỌC THÚY 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010690DƯƠNG KIỀU THÚY 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010691ĐINH THỊ THANH THÚY 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010692HỒ THỊ THANH THÚY 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010693LÊ HUỲNH THANH THÚY 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010694LÊ THỊ CẨM THÚY 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010695LÊ THỊ THANH THÚY 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010696LƯƠNG THỊ THANH THÚY 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010697LƯƠNG THANH THÚY 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010698NGUYỄN ĐÌNH THANH THÚY 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010699NGUYỄN MAI THANH THÚY 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010700NGUYỄN NGỌC THÚY 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010701NGUYỄN NGỌC THÚY 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010702NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010703NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010704NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010705NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010706NGUYỄN THỊ THANH THÚY 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010707NGUYỄN THỊ THANH THÚY 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010708NGUYỄN THỊ THANH THÚY 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010709NGUYỄN THỊ THANH THÚY 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010710NGUYỄN THỊ THANH THÚY 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010711NGUYỄN THỊ THU THÚY 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010712NGUYỄN THANH THÚY 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010713NGUYỄN VÕ THANH THÚY 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010714PHAN DIỄM THÚY 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010715PHAN THỊ THANH THÚY 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010716PHẠM NGUYỄN MINH THÚY 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010717PHẠM THỊ HỒNG THÚY 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010718TĂNG MỸ THÚY 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010719THÁI THỊ CẨM THÚY 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010720THÁI THANH THÚY 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010721TÔ THỊ THÚY 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010722TRANG THỊ KIM THÚY 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010723TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010724TRẦN THỊ THANH THÚY 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010725TRẦN THANH THÚY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010726TRẦN THÙY HỒNG THÚY 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010727HỒ NGỌC TƯỜNG THỤY 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010728HSU THIÊN THỤY 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010729NGUYỄN PHÚ THỤY 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010730NGUYỄN THỊ THỤY 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010731TRẦN NGUYÊN TƯỜNG THỤY 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010732NGUYỄN NGỌC TRÚC THUYÊN 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010734NGUYỄN THANH THUYÊN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010735TÔ THUYÊN THUYÊN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010736TRẦN VƯƠNG NHƯ THUYÊN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010737NGUYỄN THỊ THUYỀN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010738TRƯƠNG ĐÌNH THUYẾT 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010739NGUYỄN THỊ MINH THƯ 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010740BÀNH NGỌC ANH THƯ 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010741BÙI BẢO THƯ 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010742BÙI HUỲNH ANH THƯ 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010743BÙI MINH THƯ 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010744BÙI NGUYỄN MINH THƯ 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010746BÙI THỊ ANH THƯ 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010747BÙI TRẦN ANH THƯ 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010748CAO NGỌC THƯ 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010749CAO THỊ NGỌC THƯ 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010750DƯƠNG NGỌC ANH THƯ 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010751ĐỖ MINH THƯ 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010752ĐỖ MINH THƯ 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010753ĐÀO NHƯ ANH THƯ 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010754ĐÀO THỊ BÉ THƯ 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010755ĐÀO VŨ MINH THƯ 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010756ĐẶNG MINH THƯ 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010757ĐOÀN ANH THƯ 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010758ĐOÀN NGỌC ANH THƯ 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010759HỒ NGỌC ANH THƯ 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010760HỒ NGỌC ĐOAN THƯ 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010761HỒ THỊ HUỲNH THƯ 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010762HUỲNH ANH THƯ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010763HUỲNH ANH THƯ 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010764HUỲNH ĐỖ MINH THƯ 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010765HUỲNH LÊ NGỌC THƯ 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010766HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010767HUỲNH THỊ ANH THƯ 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010768LÂM MINH THƯ 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010769LÂM MINH THƯ 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010770LÂM VŨ PHƯƠNG THƯ 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010771LÊ HỨA ANH THƯ 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010772LÊ HOÀNG ANH THƯ 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010773LÊ MINH THƯ 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010774LÊ NGỌC Ý THƯ 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010775LÊ NGUYỄN ANH THƯ 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010776LÊ NGUYỄN THỤY ANH THƯ 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010777LÊ PHẠM MINH THƯ 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010778LÊ THỊ ANH THƯ 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010779LÊ XUÂN KHÁNH THƯ 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010780LƯU ANH THƯ 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010781LƯU MINH THƯ 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010782MAI VIỆT THƯ 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010783NGÔ KHÁNH QUỲNH THƯ 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010784NGÔ TRẦN ANH THƯ 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010785NGUYỄN ANH THƯ 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010786NGUYỄN ANH THƯ 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010787NGUYỄN ANH THƯ 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010788NGUYỄN ANH THƯ 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010789NGUYỄN ĐÌNH ANH THƯ 30/04/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010790NGUYỄN ĐĂNG ANH THƯ 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010791NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010792NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010793NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010794NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010795NGUYỄN HÒANG ANH THƯ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010796NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010797NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010798NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010799NGUYỄN HOÀNG QUỲNH THƯ 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010800NGUYỄN HOÀNG THANH THƯ 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010801NGUYỄN KIM MINH THƯ 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010802NGUYỄN KIM MINH THƯ 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010803NGUYỄN LÂM ANH THƯ 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010804NGUYỄN LÂM THƯ 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010805NGUYỄN LÊ ANH THƯ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010806NGUYỄN LƯU HOÀI THƯ 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010807NGUYỄN MINH THƯ 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010808NGUYỄN MINH THƯ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010809NGUYỄN MINH THƯ 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010810NGUYỄN MINH THƯ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010811NGUYỄN MẠNH MINH THƯ 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010812NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010813NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010814NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010815NGUYỄN NGỌC UYÊN THƯ 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010816NGUYỄN NGUYỆT THƯ 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010817NGUYỄN PHAN ANH THƯ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010818NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010819NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010820NGUYỄN PHÚC ANH THƯ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010821NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010822NGUYỄN THỊ ANH THƯ 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010823NGUYỄN THỊ ANH THƯ 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010824NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010825NGUYỄN THỊ MINH THƯ 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010826NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010827NGUYỄN THỊ THANH THƯ 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010828NGUYỄN THỊ THIÊN THƯ 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010829NGUYỄN THANH THƯ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010830NGUYỄN THUỴ ANH THƯ 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010831NGUYỄN TRẦM MINH THƯ 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010832NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010833NGUYỄN TRẦN BÍCH THƯ 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010834NGUYỄN VÕ ANH THƯ 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010835NGUYỄN VŨ TRẦN ANH THƯ 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010836PHAN NGỌC ANH THƯ 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010837PHAN NGUYỄN ANH THƯ 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010838PHẠM ANH THƯ 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010839PHẠM KIỀU MINH THƯ 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010840PHẠM LÊ ANH THƯ 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010841PHẠM MINH THƯ 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010842PHẠM NGỌC ANH THƯ 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010843PHẠM THỊ ANH THƯ 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010844PHẠM VÕ MINH THƯ 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010845QUÁCH BÙI MINH THƯ 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010846TẠ HÀ ANH THƯ 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010847TỪ NGUYỆT NGHĨA THƯ 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010848TRẦN ANH THƯ 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010849TRẦN MINH THƯ 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010850TRẦN MINH THƯ 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010851TRẦN MINH THƯ 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010852TRẦN MINH THƯ 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010853TRẦN NGỌC ANH THƯ 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010854TRẦN NGỌC ANH THƯ 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010855TRẦN NGỌC MINH THƯ 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010856TRẦN NGUYỄN MINH THƯ 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010857TRẦN THỊ ANH THƯ 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010858TRẦN THỊ ANH THƯ 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010859TRẦN THỊ ANH THƯ 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010860TRẦN THỊ ANH THƯ 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010861TRẦN THỊ ANH THƯ 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010862TRẦN THỊ MINH THƯ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010864TRẦN VŨ ANH THƯ 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010865TRƯƠNG MAI ĐĂNG THƯ 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010866TRƯƠNG NỮ QUỲNH THƯ 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010867TRƯƠNG NGỌC ANH THƯ 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010868TRƯƠNG NHƯ ANH THƯ 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010869TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010870TRƯƠNG THỊ THIÊN THƯ 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010871VÕ ANH THƯ 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010872VÕ ANH THƯ 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010873VÕ ANH THƯ 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010874VÕ HOÀNG ANH THƯ 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010875VÕ THỊ MINH THƯ 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010876VŨ ANH THƯ 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010877VŨ HUỲNH MINH THƯ 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010878VŨ MINH THƯ 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010879HỒ MINH THỪA 00/00/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010880BÙI QUÝ THỨC 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010881CHU DUY THỨC 25/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010882ĐINH THỨC 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010883NGUYỄN DUY THỨC 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010884NGUYỄN DUY THỨC 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010885NGUYỄN DUY THỨC 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010886NGUYỄN HỮU THỨC 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010887NGUYỄN MẠNH ĐÔNG THỨC 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010888NGUYỄN QUANG THỨC 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010889NGUYỄN TRỌNG THỨC 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010890TRẦN VĂN THỨC 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010891NGUYỄN TRUNG THỰC 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010892ĐỖ LỆ HOÀI THƯƠNG 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010893ĐINH NGUYÊN HOÀI THƯƠNG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010894HỒ VĂN THƯƠNG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010895HOÀNG PHƯƠNG THANH THƯƠNG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010896HUỲNH DƯƠNG LÊ THƯƠNG 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010897HUỲNH NGỌC HOÀI THƯƠNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010898HUỲNH THỊ HOÀI THƯƠNG 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010899LÊ HOÀI THƯƠNG 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010900LÊ NGỌC THƯƠNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010901LÊ TỐNG HIỀN THƯƠNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010902LÊ VĂN THƯƠNG 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010904LƯƠNG THIÊN THƯƠNG 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010905LÝ HOÀI THƯƠNG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010906NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010907NGUYỄN KIM THƯƠNG 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010908NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠNG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010909NGUYỄN NGỌC THƯƠNG THƯƠNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010910NGUYỄN PHẠM HOÀI THƯƠNG 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010911NGUYỄN THỊ DIỄM THƯƠNG 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010912NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010913NGUYỄN THỊ YẾN THƯƠNG 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010914NGUYỄN THANH THƯƠNG 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010915PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010916PHAN THỊ KIM THƯƠNG 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010917PHẠM TRẦN HOÀI THƯƠNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010918TẠ NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010919TÔ NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010921TRẦN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010922TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010923VÕ THIÊN HOÀI THƯƠNG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010924NGUYỄN HỮU THƯỜNG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010925TRẦN KIM THƯỢNG 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010926CÁI THỊ THU THỦY 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010927VŨ THỊ THỦY 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010928CHU VÕ UYÊN THY 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010930ĐỖ HUỲNH THY THY 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010931ĐINH HƯƠNG THY 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010932ĐẶNG HOÀNG THY 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010933HÀ THÚC YẾN THY 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010934LÊ HOÀNG THY 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010935LÊ NGỌC PHƯƠNG THY 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010936LÊ THỊ MINH THY 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010937LÝ MINH THY 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010938NGUYỄN HỒNG THY THY 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010940NGUYỄN HUỲNH ANH THY 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010941NGUYỄN LÂM KHOA THY 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010942NGUYỄN MAI THY 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010943NGUYỄN MAI THY 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010944NGUYỄN MINH THY 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010945NGUYỄN MẠNH THY 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010946NGUYỄN NGỌC ĐAN THY 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010947NGUYỄN TÀI XUÂN THY 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010948NGUYỄN THY 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010949NGUYỄN THỤY PHƯƠNG THY 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010950NGUYỄN TRẦN MINH THY 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010951NGUYỄN TRƯƠNG CẨM THY 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010952NGUYỄN TRƯƠNG LÊ THY 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010954NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG THY 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010955PHAN NGUYỄN MAI THY 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010956TÔ NGỌC MINH THY 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010957TRẦN LÊ ĐOAN THY 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010958TRẦN LÊ THY 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010959TRẦN PHẠM MINH THY 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010960TRƯƠNG THỊ THANH THY 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010961VĂN THỤY MAI THY 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010962VÕ CẨM MINH THY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010963VÕ NGỌC MAI THY 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010964VÕ NGỌC THY 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010965VŨ HÀ THY 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010966NGUYỄN THỊ BÍCH TI 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010967NGUYỄN VĂN TÍ 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010968NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010969TRẦN PHẠM THỊ THỦY TIÊN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010970VÕ NGỌC HOA TIÊN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010971BÙI NGỌC THỦY TIÊN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010972BÙI THỊ XUÂN TIÊN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010973BÙI TRẦN ĐỨC MỸ TIÊN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010974CAO HUỲNH THỦY TIÊN 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010975CAO THỊ CẨM TIÊN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010976DƯỜNG ÁI TIÊN 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010977DƯƠNG MỸ TIÊN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010978DƯƠNG NGỌC KHÁNH TIÊN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010979DƯƠNG NGỌC GIÁNG TIÊN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010980ĐỖ NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010981ĐỖ THỊ THÙY TIÊN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010982ĐÀO THỊ THỦY TIÊN 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010983ĐẶNG HỒNG THỦY TIÊN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010984ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010985ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010986HỒ THỊ THỦY TIÊN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010987HỒ THỦY TIÊN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010988HỨA HOÀNG THỦY TIÊN 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010989HOÀNG CẨM TIÊN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010990HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010991HUỲNH TRẦN THỦY TIÊN 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010992LÊ KIỀU GIÁNG TIÊN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010993LÊ LƯU NHÃ TIÊN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010994LÊ NGỌC CẨM TIÊN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010995LÊ NGUYỄN MỸ TIÊN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010996LÊ NGUYỄN MAI TIÊN 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010997LÊ THỊ CẨM TIÊN 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010998LÊ THỊ HỒNG TIÊN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX010999LÊ THỊ NGỌC TIÊN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011000LÊ THỊ THỦY TIÊN 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011001LÊ THANH THỦY TIÊN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011002LÊ THỊ MỸ TIÊN 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011003LÊ TRẦN GIÁNG TIÊN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011004MẠCH NGỌC MỸ TIÊN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011005MẠCH THỦY TIÊN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011006NGUYỄN ÁNH TIÊN 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011007NGUYỄN CẨM TIÊN 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011008NGUYỄN CẨM TIÊN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011009NGUYỄN DOÃN THỦY TIÊN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011010NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011011NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011012NGUYỄN KIM TIÊN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011013NGUYỄN LÂM NGỌC TIÊN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011014NGUYỄN MAI THỦY TIÊN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011015NGUYỂN NGỌC THỦY TIÊN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011016NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011017NGUYỄN PHÙNG THUỶ TIÊN 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011018NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011019NGUYỄN THỊ GIAO TIÊN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011020NGUYỄN THỊ HỒNG Á TIÊN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011021NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011022NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011023NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011024NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011025NGUYỄN THỊ PHỤNG TIÊN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011026NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011027NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011028NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011029NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011030NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011031NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011032NGUYỄN THỦY TIÊN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011033NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011034NGUYỄN TRÚC TIÊN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011035NGUYỄN ÚT TIÊN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011036NGUYỄN VŨ THỦY TIÊN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011037PHAN THỊ CẨM TIÊN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011038PHẠM MỸ TIÊN 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011039PHẠM NGỌC THỦY TIÊN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011040PHẠM THỊ CẨM TIÊN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011041PHẠM THỊ KIỀU TIÊN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011042PHẠM THỊ MỸ TIÊN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011043PHẠM THỊ THUỶ TIÊN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011044PHẠM THỊ THỦY TIÊN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011045PHẠM TRẦN THỦY TIÊN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011046QUẢNG NGỌC THỤY TIÊN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011047TRẦN QUỐC TIÊN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011048TRẦN THỊ CẨM TIÊN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011049TRẦN THỊ CẨM TIÊN 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011050TRẦN THỊ KIỀU TIÊN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011051TRẦN THỊ MỸ TIÊN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011052TRẦN THỊ MỸ TIÊN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011053TRẦN THỊ THỦY TIÊN 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011054TRẦN THỊ THỦY TIÊN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011055TRẦN THỊ THỦY TIÊN 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011056TRẦN THỊ THỦY TIÊN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011057TRẦN THANH THUỶ TIÊN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011058TRẦN THỦY TIÊN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011059TRẦN THỦY TIÊN 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011060TRẦN THỦY TIÊN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011061TRẦN TRANG NHÃ TIÊN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011062TRẦN TUYẾT TIÊN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011063TRƯƠNG THỦY TIÊN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011064VỎ THỊ CẨM TIÊN 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011065VÕ LÊ MỸ TIÊN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011066VÕ PHẠM THỦY TIÊN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011067VÕ THỊ MỸ TIÊN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011068VÕ THỊ THỦY TIÊN 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011069VŨ DIỆU NGỌC TIÊN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011070VŨ THỊ NGỌC TIÊN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011071ĐOÀN KIM TIỀN 00/00/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011072LÂM KIM TIỀN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011073LƯ NHÃ TIỀN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011074NGUYỄN KIM TIỀN 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011075NGUYỄN THỊ KIM TIỀN 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011076NGUYỄN THỊ KIM TIỀN 18/04/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011077NGUYỄN VĂN TIỀN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011078VÕ THANH TIỀN 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011079BÙI HỮU TIẾN 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011080BÙI NGỌC TIẾN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011081CHÂU THANH TIẾN 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011082DƯƠNG TRỌNG TIẾN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011083DƯƠNG VĂN TIẾN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011084ĐỖ MẠNH TIẾN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011085ĐỖ XUÂN TIẾN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011086ĐINH MẠNH TIẾN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011087ĐẶNG KHÁNH TIẾN 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011088ĐẶNG TRƯƠNG TIẾN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011089HÀ HỌC TIẾN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011090HÀ VĂN TIẾN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011091HỨA VŨ MINH TIẾN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011092HOÀNG MINH TIẾN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011093HOÀNG MINH TIẾN 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011094HUỲNH MINH TIẾN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011095HUỲNH THANH TIẾN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011096HUỲNH XUÂN NHẬT TIẾN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011097LÊ HOÀNG TIẾN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011098LÊ MINH TIẾN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011099LÊ QUỐC TIẾN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011100LÊ THANH TIẾN 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011101LÊ TRUNG TIẾN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011102LƯƠNG ĐỨC TIẾN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011103LƯU QUẢNG TIẾN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011104NGÔ MINH TIẾN 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011105NGUYỄN ANH TIẾN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011106NGUYỄN BÁ TIẾN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011107NGUYỄN CAO TIẾN 08/08/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011108NGUYỄN CHÍ TIẾN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011109NGUYỄN CÔNG TIẾN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011110NGUYỄN DANH TIẾN 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011111NGUYỄN ĐỖ VĂN TIẾN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011112NGUYỄN ĐÌNH TIẾN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011113NGUYỄN HOÀNG TIẾN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011114NGUYỄN HOÀNG TIẾN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011115NGUYỄN HOÀNG TIẾN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011116NGUYỄN HỮU TIẾN 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011117NGUYỄN KIM NHẬT TIẾN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011118NGUYỄN LÊ MINH TIẾN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011119NGUYỄN LÊ TIẾN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011120NGUYỄN LÝ MINH TIẾN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011121NGUYỄN MINH TIẾN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011122NGUYỄN MINH TIẾN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011123NGUYỄN MINH TIẾN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011124NGUYỄN MẠNH TIẾN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011125NGUYỄN MẠNH TIẾN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011126NGUYỄN NHẬT TIẾN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011127NGUYỄN QUANG TIẾN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011128NGUYỄN QUỐC TIẾN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011129NGUYỄN THANH TIẾN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011130NGUYỄN THÀNH TIẾN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011131NGUYỄN TRỌNG TIẾN 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011132NGUYỄN TRUNG TIẾN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011133NGUYỄN TRƯƠNG TÂN TIẾN 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011134NGUYỄN VĂN TIẾN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011136NGUYỄN VĂN TIẾN 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011137PHAN MINH TIẾN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011138PHAN MINH TIẾN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011139PHAN NHỰT TIẾN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011140PHẠM BÁ TIẾN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011141PHẠM MINH TIẾN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011142PHẠM TẤN TIẾN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011143PHẠM TRÍ TIẾN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011144QUÁCH ĐÌNH TIẾN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011145TẠ TẤN TIẾN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011146THÂN CAO TIẾN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011147TRIỆU THUẬN TIẾN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011148TRẦN ANH TIẾN 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011149TRẦN ANH TIẾN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011150TRẦN MINH TIẾN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011151TRẦN NHẬT TIẾN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011152TRẦN THANH TIẾN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011153TRƯƠNG PHẠM NHẬT TIẾN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011154TRƯƠNG MINH TIẾN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011155TRƯƠNG MINH TIẾN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011156TRƯƠNG MINH TIẾN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011157TRƯƠNG MINH TIẾN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011158TRƯƠNG THÀNH TIẾN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011159VÕ MINH TIẾN 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011160VÕ MINH TIẾN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011161VÕ PHÚC TIẾN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011162VÕ THANH TIẾN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011163VŨ TRỊNH TIẾN 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011164VŨ VĂN TIẾN 12/05/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011165HỒ MINH TIẾNG 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011166NGUYỄN HỮU TIỆP 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011167NGUYỄN KHÁNH TIỆP 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011168ĐẶNG TẤN TIẾU 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011169ĐÀO NGỌC TIẾN 23/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011170TẠ TRUNG TIẾN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011171NGUYỄN TRỌNG TÍN 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011172BÙI VĂN TIN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011173PHẠM NHỰT TIN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011174ĐẶNG ĐỨC TÍN 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011175ĐẶNG TRUNG TÍN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011177BÙI ĐỨC TÍN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011178HỒ NGUYỄN TRUNG TÍN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011179HỒ TRUNG TÍN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011180HỒ XUÂN TÍN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011181HUỲNH HỮU TÍN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011182LÂM ĐỨC TÍN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011183LÊ BẢO TÍN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011184LÊ NGUYỄN TRUNG TÍN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011185LÊ TRUNG TÍN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011186LÊ TRUNG TÍN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011187LẠI MINH TÍN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011188NGUYỄN ĐỨC TÍN 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011189NGUYỄN HỮU ĐỨC TÍN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011191NGUYỄN MINH TÍN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011192NGUYỄN NGỌC TÍN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011193NGUYỄN NGỌC TÍN 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011194NGUYỄN THỊ TÍN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011195NGUYỄN TRÍ TÍN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011196NGUYỂN TRỌNG TÍN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011197NGUYỄN TRỌNG TÍN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011198NGUYỄN TRUNG TÍN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011199NGUYỄN TRUNG TÍN 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011200NGUYỄN TRUNG TÍN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011201PHẠM VÕ TRÍ TÍN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011202PHÓ TRÍ TÍN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011203QUÁCH TRUNG TÍN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011204TRẦN DƯƠNG TÍN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011205TRẦN MẠNH TÍN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011206TRẦN TRÍ TÍN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011207TRẦN TRỌNG TÍN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011208TRƯƠNG VẠN TÍN 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011209VÕ THÀNH TÍN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011210VƯƠNG NGUYỄN TRÍ TÍN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011211YASUIKE TRUNG TÍN 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011212ĐẶNG THỊ KIM TÌNH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011213NGUYỄN VĂN TÌNH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011214HUỲNH LÊ TRUNG TÍNH 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011215NGÔ NHỰT TÍNH 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011216NGUYỄN THỊ NGỌC TÍNH 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011217TRẦN NGỌC TÍNH 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011218NGUYỄN VĂN THANH TỊNH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011219HUỲNH CÔNG TOẠI 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011220NGUYỄN NGÔ SƠN TOẠI 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011221NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011222AN TOÀN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011223BÙI THẾ TOÀN 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011224CAO VĂN TOÀN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011225DƯ ĐỨC TOÀN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011226ĐINH CẢNH TOÀN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011227ĐINH QUANG TOÀN 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011228GIÁP NGUYỄN THANH TOÀN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011229HOÀNG VĂN TOÀN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011230LÂM GIA TOÀN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011231LÊ HỒ ĐỨC TOÀN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011232LÊ NGỌC TOÀN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011233LÊ VĨNH TOÀN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011234LƯƠNG QUỐC TOÀN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011235MAI THANH TOÀN 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011236NGÔ NGUYÊN TOÀN 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011237NGUYỄN ANH TOÀN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011238NGUYỄN ANH TOÀN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011239NGUYỄN ĐỨC TOÀN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011240NGUYỄN ĐỨC TOÀN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011241NGUYỄN ĐỨC TOÀN 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011242NGUYỄN HẢI TOÀN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011243NGUYỄN HỮU QUỐC TOÀN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011244NGUYỄN HỮU TOÀN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011245NGUYỄN MINH TOÀN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011246NGUYỄN MẠNH TOÀN 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011247NGUYỄN PHÚC TOÀN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011248NGUYỄN SONG TOÀN 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011249NGUYỄN THANH TOÀN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011250NGUYỄN THIÊN TOÀN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011251NGUYỄN THIỆN TOÀN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011252NGUYỄN VĂN TOÀN 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011253NGUYỄN XUÂN TOÀN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011254NGUYỄN XUÂN TOÀN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011255PHAN TRỌNG TOÀN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011256PHẠM ANH TOÀN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011257PHẠM BẢO TOÀN 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011258PHẠM ĐÀM CHÍ TOÀN 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011259PHẠM ĐỨC TOÀN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011261PHÙNG MINH TOÀN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011262QUÁCH PHƯƠNG TOÀN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011263THÁI QUỐC TOÀN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011264TỐNG MINH TOÀN 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011265TRẦN HỮU TOÀN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011266TRẦN MINH TOÀN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011267TRẦN MINH TOÀN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011268TRẦN NGỌC TOÀN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011269TRẦN PHI TOÀN 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011270TRẦN PHƯỚC TOÀN 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011271TRƯƠNG BẢO TOÀN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011272TRƯƠNG THANH TOÀN 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011273VŨ LÊ THANH TOÀN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011274LÊ VĂN TOẢN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011275TRẦN THANH TÒNG 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011276NGUYỄN LÊ HỮU TÔN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011277DƯƠNG THỊ TỐT 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011278BÙI XUÂN TỚI 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011279LÊ VĂN TỚI 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011280HÀ PHẠM ĐÔNG TRÀ 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011281ĐẶNG THỊ HOA TRÀ 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011282LƯƠNG DIỆP SONG TRÀ 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011283MAI NGUYỄN SƠN TRÀ 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011284NGUYỄN THỤY MỸ TRÀ 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011285VŨ ĐĂNG TRÁC 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011286NGUYỄN HUỲNH THÀNH TRAI 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011287NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011288BÙI NGUYỄN QUỲNH TRANG 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011289BÙI THỊ THÙY TRANG 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011290BÙI THỊ THÙY TRANG 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011291BÙI THẢO TRANG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011292CAO THỊ NGỌC TRANG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011293CHÂU THỊ QUYỀN TRANG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011294CHÂU THỊ TUYẾT TRANG 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011295DƯ THANH TRANG 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011296DƯƠNG MINH TRANG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011297DƯƠNG THỊ TRANG 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011298ĐỖ THỊ THÙY TRANG 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011299ĐÀM THỊ TRANG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011300ĐINH NGỌC DIỄM TRANG 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011301ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011302ĐẶNG HUỲNH THIÊN TRANG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011303ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011304ĐẶNG THU TRANG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011305ĐOÀN THỊ THU TRANG 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011306HỒ HUỲNH THÙY TRANG 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011307HÀ HOÀNG MINH TRANG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011308HÀ THỊ THANH TRANG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011309HÀ TRẦN NHẬT TRANG 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011310HOÀNG ĐĂNG MAI TRANG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011311HOÀNG NGỌC THANH TRANG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011312HOÀNG QUỲNH TRANG 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011313HOÀNG THỊ THÙY TRANG 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011314HOÀNG THU TRANG 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011315HOÀNG THÙY TRANG 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011316HUỲNH NGỌC VÂN TRANG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011317HUỲNH PHÚC MINH TRANG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011318HUỲNH THÙY ĐOAN TRANG 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011319HUỲNH THANH TRANG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011320KHUẤT THỊ THIÊN TRANG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011321KIỀU MINH TRANG 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011322LỮ THỊ MINH TRANG 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011324LÂM ĐÀI TRANG 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011325LÂM QUỲNH TRANG 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011326LÂM THÙY TRANG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011327LÊ CAO THÙY TRANG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011328LÊ MINH TRANG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011329LÊ NGUYỄN HUYỀN TRANG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011330LÊ NGUYỄN KIỀU TRANG 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011331LÊ NGUYỄN THÙY TRANG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011332LÊ PHẠM THÙY TRANG 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011333LÊ QUỲNH TRANG 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011334LÊ THỊ ÁNH TRANG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011335LÊ THỊ ĐOAN TRANG 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011336LÊ THỊ THU TRANG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011337LÊ THỊ THUỲ TRANG 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011338LÊ THỊ THÙY TRANG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011339LÊ THỤY ĐOAN TRANG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011340LÊ VÕ MAI TRANG 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011341LỢI HUYỀN TRANG 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011342LƯU THỊ NGỌC TRANG 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011343LÝ DƯƠNG TÚ TRANG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011344LÝ HỒNG TRANG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011345MAI THỊ TRANG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011346NGÔ DƯƠNG THÙY TRANG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011347NGÔ NGỌC HÀ TRANG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011348NGÔ PHẠM THÙY TRANG 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011349NGUYỄN VÕ ĐOAN TRANG 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011350NGUYỄN DƯƠNG THÙY TRANG 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011351NGUYỄN HỒNG THIÊN TRANG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011352NGUYỄN HOÀNG THIÊN TRANG 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011354NGUYỄN HOÀNG XUÂN TRANG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011355NGUYỄN LƯU KHÁNH TRANG 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011356NGUYỄN MAI HIẾU TRANG 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011357NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011358NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011359NGUYỄN NGỌC KIỀU TRANG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011360NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011361NGUYỄN NGỌC THU TRANG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011362NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011363NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011364NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011365NGUYỄN NGỌC TRANG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011366NGUYỄN NGỌC XUÂN TRANG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011367NGUYỄN NHỰT HUYỀN TRANG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011368NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011369NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011370NGUYỄN QUỲNH THU TRANG 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011371NGUYỄN QUỲNH TRANG 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011372NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011373NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011374NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011375NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011377NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011378NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011379NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011380NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011381NGUYỄN THỊ MAI TRANG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011382NGUYỄN THỊ MINH TRANG 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011383NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011384NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011385NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011386NGUYỄN THỊ THANH TRANG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011387NGUYỄN THỊ THANH TRANG 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011388NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011389NGUYỄN THỊ THU TRANG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011390NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011391NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011392NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011393NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011394NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011395NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011396NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011397NGUYỄN THỊ TRANG 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011398NGUYỄN THỊ TRANG 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011399NGUYỄN THỊ TRANG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011400NGUYỄN THỊ TRANG 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011401NGUYỄN THANH TRANG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011402NGUYỄN THIỊ THÙY TRANG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011403NGUYỄN THU TRANG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011404NGUYỄN THUỲ TRANG 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011405NGUYỄN THÙY TRANG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011406NGUYỄN THÙY TRANG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011407NGUYỄN THÙY TRANG 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011408NGUYỄN THÙY TRANG 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011409NGUYỄN THÚY TRANG 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011410NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG TRANG 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011411NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011412NGUYỄN TUYẾT MINH TRANG 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011413PHAN MỸ TRANG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011414PHAN NGỌC MINH TRANG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011415PHAN THỊ ĐOAN TRANG 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011416PHAN THỊ THÙY TRANG 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011417PHẠM CAO THÙY TRANG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011418PHẠM GIANG THẢO TRANG 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011419PHẠM HỒNG PHƯƠNG TRANG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011420PHẠM HOÀI MINH TRANG 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011421PHẠM HOÀNG MINH TRANG 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011422PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRANG 15/12/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011423PHẠM QUỲNH TRANG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011424PHẠM THỊ ĐÀI TRANG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011425PHẠM THỊ HẠNH TRANG 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011426PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011427PHẠM THỊ KIM TRANG 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011428PHẠM THỊ MINH TRANG 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011429PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011430PHẠM THỊ THANH TRANG 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011432PHẠM THỊ THU TRANG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011433PHẠM THỊ THUỲ TRANG 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011434PHẠM THANH PHƯƠNG TRANG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011435PHẠM THÙY MINH TRANG 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011436PHẠM THÙY TRANG 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011437QUÁCH THỊ THANH TRANG 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011438TỪ THỊ THÙY TRANG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011439THÁI THIÊN TRANG 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011441TRIỆU THIÊN TRANG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011442TRẦN ĐỖ THÙY TRANG 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011443TRẦN HUỲNH TRANG 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011444TRẦN LAN TRANG 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011445TRẦN LÂM KIỀU TRANG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011446TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRANG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011447TRẦN NGỌC THIÊN TRANG 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011448TRẦN THỊ DIỄM TRANG 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011449TRẦN THỊ DIỄM TRANG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011450TRẦN THỊ MINH TRANG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011451TRẦN THỊ NGỌC TRANG 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011452TRẦN THỊ NGỌC TRANG 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011453TRẦN THỊ NGỌC TRANG 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011454TRẦN THỊ PHƯƠNG TRANG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011455TRẦN THỊ THANH TRANG 19/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011456TRẦN THỊ THU TRANG 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011457TRẦN THỊ THU TRANG 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011458TRẦN THỊ THÙY TRANG 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011459TRẦN THỊ THÙY TRANG 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011460TRẦN THỊ TUYỀN TRANG 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011461TRẦN THANH TRANG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011462TRẦN THU TRANG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011463TRẦN THÙY TRANG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011464TRẦN THÙY TRANG 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011465TRẦN THÙY TRANG 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011466TRƯƠNG NGỌC THÙY TRANG 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011467TRƯƠNG THỊ HUỆ TRANG 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011468TRƯƠNG THỊ KIM TRANG 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011469VẠN NGỌC MINH TRANG 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011471VÕ HUỲNH THIÊN TRANG 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011472VÕ KIM TRANG 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011473VÕ NGỌC MINH TRANG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011474VÕ QUỐC THIÊN TRANG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011475VÕ THỊ THÙY TRANG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011476VÕ THỊ THÙY TRANG 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011477VÕ THỊ THÙY TRANG 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011478VŨ ĐỨC PHƯƠNG TRANG 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011479VŨ ĐẶNG THIÊN TRANG 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011480VŨ NGUYỄN THUỲ TRANG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011481VŨ THỊ THANH TRANG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011482VŨ THIÊN TRANG 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011483VƯƠNG NGUYỄN HOÀNG TRANG 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011484ZAYNA PHẠM THÙY TRANG 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011485LÂM THỊ TRÀNG 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011486BÙI THỊ NGỌC TRĂM 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011487ĐOÀN NGUYỄN QUẾ TRĂM 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011488MAI CHÚC TRĂM 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011489BÙI THỊ NGỌC TRÂM 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011490DƯƠNG BÌNH LỆ TRÂM 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011491DƯƠNG NGỌC TRÂM 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011492DƯƠNG NGUYỄN BẢO TRÂN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011493DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011494ĐỖ BÍCH TRÂM 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011495ĐỖ NGỌC BÍCH TRÂM 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011496ĐỖ NGỌC BẢO TRÂM 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011497ĐÀM NGỌC TRÂM 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011498ĐÈO NGUYỄN MAI TRÂM 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011499ĐẶNG MINH TRÂM 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011500ĐOÀN BẢO TRÂM 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011501HỒ HOÀNG THỊ BÍCH TRÂM 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011502HỒ NGỌC THANH TRÂM 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011503HỒ THỊ NGỌC TRÂM 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011504HOÀNG THỊ THANH TRÂM 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011505HOÀNG THỊ THANH TRÂM 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011506HUỲNH THỊ BẢO TRÂM 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011507HUỲNH TRẦN BẢO TRÂM 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011508KIỀU MAI TRÂM 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011509LÊ BÍCH TRÂM 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011510LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011511LÊ NGỌC TRÂM 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011512LÊ NGỌC TRÂM 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011513LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011514LÊ THỊ BÍCH TRÂM 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011515LÊ THỊ BÍCH TRÂM 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011517LÊ THỊ NGỌC TRÂM 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011518LÊ THỊ PHƯƠNG TRÂM 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011519LÊ THỊ TUYẾT TRÂM 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011520LÊ VŨ NGỌC TRÂM 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011521LƯU NGỌC TRÂM 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011522LÝ HỒ NGỌC TRÂM 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011523LÝ NGỌC PHƯƠNG TRÂM 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011524MAI HẠNH CẨM TRÂM 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011525NGÔ THỊ MỸ TRẦM 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011526NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011527NGUYỄN CHUNG QUỲNH TRÂM 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011528NGUYỄN DƯ HUỲNH NGỌC TRÂM 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011529NGUYỄN DƯƠNG NGỌC TRÂM 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011530NGUYỄN DƯƠNG THÙY TRÂM 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011531NGUYỄN ĐÌNH BẢO TRÂM 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011532NGUYỄN ĐÌNH NGỌC TRÂM 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011533NGUYỄN ĐẶNG HUYỀN TRÂM 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011534NGUYỄN HỒ PHƯƠNG TRÂM 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011535NGUYỄN HỒNG NGỌC BẢO TRÂM 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011536NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011537NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÂM 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011538NGUYỄN HOÀNG TRÂM 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011539NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂM 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011540NGUYỄN KIM BẢO TRÂM 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011541NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011542NGUYỄN MAI QUỲNH TRÂM 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011543NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011544NGUYỄN NGỌC MINH TRÂM 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011545NGUYỄN NGỌC TRÂM 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011546NGUYỄN NGỌC TRÂM 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011547NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG TRÂM 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011548NGUYỄN THỊ ANH TRÂM 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011549NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011550NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011551NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011552NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011553NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011554NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011555NGUYỄN THỊ CẨM TRÂM 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011556NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011557NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011558NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011559NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011560NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011561NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011562NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011563NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011564NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011565NGUYỄN THỊ THU TRÂM 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011566NGUYỄN TRẦN NGỌC TRÂM 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011567NGUYỄN TÚ TRÂM 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011568ÔNG THỊ BÍCH TRÂM 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011569PHAN LÊ BẢO TRÂM 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011570PHAN THỊ HỒNG TRÂM 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011571PHAN TRẦN BẢO TRÂM 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011572PHẠM HỒNG TRÂM 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011573PHẠM NGỌC TRÂM 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011574PHẠM NGUYỄN ANH TRÂM 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011575PHẠM QUỲNH TRÂM 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011576PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011577PHẠM THỊ TRÂM 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011578PHẠM THÙY NGỌC TRÂM 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011579PHẠM TRIỆU MỶ TRÂM 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011580PHÙNG THỊ HUYỀN TRÂM 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011581TẠ QUỲNH TRÂM 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011582THÁI NGỌC PHƯƠNG TRÂM 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011583TÔ THỊ NGỌC TRÂM 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011585TRẦN BÍCH TRÂM 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011586TRẦN HỒ NGỌC TRÂM 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011587TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRÂM 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011588TRẦN NGỌC QUÝ TRÂM 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011589TRẦN NGỌC THÙY TRÂM 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011590TRẦN NGÔ PHƯƠNG TRÂM 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011591TRẦN TRƯƠNG HUỲNH TRÂM 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011592TRƯƠNG BÍCH TRÂM 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011593TRƯƠNG BÍCH TRÂM 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011594TRƯƠNG BÍCH TRÂM 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011595TẤT MY TRÂM 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011596VÕ NGÔ ĐAN TRÂM 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011597VÕ THỊ BÍCH TRÂM 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011598VÕ THỊ HUYỀN TRÂM 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011599VÕ THỊ KIM TRÂM 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011600LÊ NGỌC HỒNG TRẦM 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011601LÊ TRẦN NGỌC TRẦM 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011602NGUYỄN THANH TRẦM 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011603PHẠM QUỐC TRẦM 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011604DƯƠNG TÔN NGỌC TRÂN 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011605HOÀNG MỸ TRÂN 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011606PHẠM BẢO TRÂN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011607BÙI NGUYỄN HOÀNG TRÂN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011608CAO PHAN BẢO TRÂN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011609DIỆP BẢO TRÂN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011610DƯƠNG BÌNH NGỌC TRÂN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011611DƯƠNG DIỆP MỸ TRÂN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011612DƯƠNG NGỌC TRÂN TRÂN 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011613DƯƠNG TƯỜNG TRÂN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011614ĐỖ NGUYỄN QUỲNH TRÂN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011615ĐÀO MAI ÁI TRÂN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011616ĐÀO NGUYỄN NGUYÊN TRÂN 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011617ĐINH BẢO TRÂN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011618ĐINH NGỌC TRÂN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011619ĐINH TIẾN HUYỀN TRÂN 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011620ĐẶNG KHẢ TRÂN 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011621ĐOÀN NGUYỄN TỐ TRÂN 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011622HỒ BẢO TRÂN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011623HỒ HOÀNG NGỌC TRÂN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011624HỒNG BẢO TRÂN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011625HOÀNG NGUYỄN BẢO TRÂN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011626HUỲNH BẢO TRÂN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011627HUỲNH LÊ HUYỀN TRÂN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011628HUỲNH LÝ BẢO TRÂN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011629HUỲNH MỸ TRÂN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011630HUỲNH NGỌC BẢO TRÂN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011631HUỲNH NGỌC TRÂN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011632HUỲNH NGỌC TRÂN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011633HUỲNH PHẠM HUYỀN TRÂN 17/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011634HUYỀN TÔN NỮ NGUYÊN TRÂN 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011635HUỲNH BẢO TRÂN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011636KHƯU NGỌC TRÂN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011637LÂM BÍCH TRÂN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011638LÂM PHƯƠNG NAM TRÂN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011639LÊ HỒNG NGỌC BẢO TRÂN 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011640LÊ HOÀNG ÁI TRÂN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011641LÊ HOÀNG BẢO TRÂN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011642LÊ NGỌC BẢO TRÂN 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011643LÊ NGỌC TRÂN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011644LÊ NGÔ MINH TRÂN 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011645LÊ NGUYỄN BẢO TRÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011646LÊ NGUYỄN PHƯƠNG TRÂN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011647LÊ THỊ BẢO TRÂN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011648LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011649LƯƠNG HỒNG NGỌC TRÂN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011650LÝ HUỆ TRÂN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011651NGHIÊM ĐÌNH BẢO TRÂN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011652NGÔ THỊ NGỌC TRÂN 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011653NGUYỄN ÁI TRÂN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011654NGUYỄN DUY NGỌC TRÂN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011655NGUYỄN ĐÀO HUỲNH TRÂN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011656NGUYỄN ĐÌNH BÍCH TRÂN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011657NGUYỄN HẢI TRÂN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011658NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011659NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011660NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011661NGUYỄN LÊ NGỌC TRÂN 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011662NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011663NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011664NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011665NGUYỄN NGỌC TRÂN 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011666NGUYỄN NGÔ BẢO TRÂN 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011667NGUYỄN PHAN BẢO TRÂN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011668NGUYỄN PHÚC BẢO TRÂN 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011669NGUYỄN PHƯƠNG BẢO TRÂN 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011670NGUYỄN QUỲNH BẢO TRÂN 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011671NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 03/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011672NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011673NGUYỄN THỊ MINH TRÂN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011674NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011675NGUYỄN THỊ QUYỀN TRÂN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011676NGUYỄN TRÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011677NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011678NGUYỄN TRẦN MỸ TRÂN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011679NGUYỄN TRẦN QUẾ TRÂN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011680NGUYỄN VÕ HUYỀN TRÂN 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011681PHAN LÝ BẢO TRÂN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011682PHAN NGỌC QUẾ TRÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011683PHAN TĂNG BẢO TRÂN 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011684PHẠM ĐỖ HUYỀN TRÂN 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011685PHẠM NGỌC BẢO TRÂN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011686PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011687PHẠM THỊ THÙY TRÂN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011688TẠ BẢO TRÂN 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011689TỪ NGUYỄN BẢO TRÂN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011690TĂNG NGỌC BẢO TRÂN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011691TIẾU HỒNG BẢO TRÂN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011692TÔ NGỌC BẢO TRÂN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011693TRẦN HUYỀN TRÂN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011694TRẦN HƯƠNG BẢO TRÂN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011695TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011696TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011697TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011698TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRÂN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011699TRẦN NGỌC TRÂN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011700TRẦN NGỌC TRÂN TRÂN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011701TRẦN NGÔ BẢO TRÂN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011702TRẦN NGUYÊN QUẾ TRÂN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011703TRẦN NGUYỆT TRÂN 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011704TRẦN THỊ KIỀU TRÂN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011705TRẦN THỊ TÚ TRÂN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011706TRỊNH KIM TRÂN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011707TRƯƠNG THỤY BẢO TRÂN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011708VÕ NGỌC BẢO TRÂN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011709VŨ NGUYỄN BẢO TRÂN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011710SEAN THĂNG NHẬT TRẦN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011711ĐỖ MINH TRÍ 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011712NGUYỄN MINH TRÍ 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011713TRẦN THIÊN TRÍ 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011714VƯƠNG NHÂN TRI 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011715LÊ MINH TRÍ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011717CHUNG THẠNH TRÍ 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011718ĐỖ MẠNH TRÍ 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011719ĐIỀN MINH TRÍ 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011720ĐẶNG ĐỨC TRÍ 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011721ĐẶNG THẾ ĐỨC TRÍ 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011722ĐẶNG TRÍ 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011725KIỀU MINH TRÍ 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011726LÂM MINH TRÍ 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011727LÊ BÙI MINH TRÍ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011728LÊ CAO MINH TRÍ 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011729LÊ HOÀNG TRÍ 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011730LÊ HÙNG TRÍ 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011731LÊ MINH TRÍ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011732LÊ MINH TRÍ 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011733LÊ NGUYỄN ĐỨC TRÍ 26/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011734LÊ NGUYỄN MINH TRÍ 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011735LƯƠNG NGUYỄN THANH TRÍ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011736NGÔ HOÀNG MINH TRÍ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011737NGÔ NHẬT TRÍ 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011738NGUYỄN CAO TRÍ 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011739NGUYỄN CÔNG TRÍ 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011740NGUYỄN HỒ CAO TRÍ 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011741NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011742NGUYỄN HỮU TRÍ 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011743NGUYỄN HỮU TRÍ 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011744NGUYỄN HỮU TRÍ 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011745NGUYỄN HỮU TRÍ 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011746NGUYỄN MINH TRÍ 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011747NGUYỄN MINH TRÍ 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011748NGUYỄN MINH TRÍ 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011749NGUYỄN MINH TRÍ 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011750NGUYỄN MINH TRÍ 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011751NGUYỄN MINH TRÍ 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011752NGUYỄN PHƯƠNG MINH TRÍ 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011753NGUYỄN QUANG TRÍ 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011754NGUYỄN QUỐC TRÍ 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011755NGUYỄN QUỐC TRÍ 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011756NGUYỄN TẤN TRÍ 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011757PHAN MINH TRÍ 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011758PHẠM ĐIỀN QUANG TRÍ 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011759QUÁCH MINH TRÍ 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011760TĂNG GIA MINH TRÍ 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011761TÔ MINH TRÍ 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011762TRÀ QUANG TRÍ 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011763TRÌ CHÂU MINH TRÍ 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011764TRẦN ANH TRÍ 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011765TRẦN CÔNG TRÍ 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011766TRẦN ĐẠI TRÍ 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011767TRẦN MINH TRÍ 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011768TRẦN MINH TRÍ 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011769TRẦN MINH TRÍ 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011770TRẦN NGỌC ĐỨC TRÍ 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011771TRẦN NGỌC TRÍ 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011772TRẦN PHƯƠNG TRỌNG TRÍ 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011773TRẦN QUỐC TRÍ 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011774TRẦN THỊ MINH TRÍ 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011775TRẦN THANH TRÍ 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011776TRỊNH MINH TRÍ 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011777TRƯƠNG HỬU TRÍ 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011778TRƯƠNG MINH TRÍ 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011779TRƯƠNG QUANG TRÍ 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011780TẤT ĐẠT TRÍ 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011781VÕ CAO TRÍ 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011783NGUYỄN TIẾN TRIỂN 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011784TRẦN PHÁT TRIỂN 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011785ĐẶNG MINH TRIẾT 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011786NGÔ PHẠM MINH TRIẾT 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011787NGUYỄN ANH TRIẾT 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011788NGUYỄN CÔNG TRIẾT 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011789NGUYỄN MINH TRIẾT 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011790NGUYỄN MINH TRIẾT 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011791PHẠM MINH TRIẾT 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011792TRẦN MINH TRIẾT 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011793TRƯƠNG MINH TRIẾT 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011794VÕ MINH TRIẾT 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011795ĐỖ QUANG ANH TRIỀU 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011796ĐẶNG ĐĂNG TRIỀU 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011797LÊ NGỌC HẢI TRIỀU 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011798NGÔ CÔNG TRIỀU 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011799NGÔ QUỐC TRIỀU 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011800NGUYỄN HẢI TRIỀU 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011801NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011802NGUYỄN VƯƠNG TRIỀU 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011803PHÙNG THANH TRIỀU 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011804TRẦN NGỌC HẢI TRIỀU 30/06/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011805DƯƠNG XUÂN TRIỆU 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011806ĐỖ PHAN MINH TRIỆU 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011807LÂM THIÊN KHẮC TRIỆU 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011808NGUYỄN THỊ HIỂN TRIỆU 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011809CHÂU THỊ MỸ TRINH 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011810DIỆC THỤC TRINH 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011811DƯƠNG THỊ MỘNG TRINH 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011812ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRINH 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011813ĐINH THỊ HỒNG TRINH 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011814ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRINH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011815GIANG MỸ TRINH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011816HỒ GIANG THU TRINH 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011817HỒ NGỌC TRINH 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011818HỒ TUYẾT TRINH 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011819HUỲNH ĐẶNG ĐOAN TRINH 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011820HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG TRINH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011821HUỲNH LỢI TRINH 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011822HUỲNH MỘNG TRINH 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011823HUỲNH THỊ THU TRINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011824HUỲNH THỊ VIỆT TRINH 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011825LÂM THỊ NGỌC TRINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011826LÂM THỤC TRINH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011827LÊ HỒNG NGỌC BẢO TRINH 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011828LÊ HUỲNH TÚ TRINH 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011829LÊ MỘNG TRINH 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011830LÊ NGỌC HOÀNG TRINH 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011831LÊ NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011832LÊ NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011833LÊ PHÙNG DIỄM TRINH 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011834LÊ THỊ DIỄM TRINH 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011835LÊ THỊ NGỌC TRINH 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011836LÊ THỊ NGỌC TRINH 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011837LẠI VĂN XUÂN TRINH 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011838LIÊU LÝ TRINH 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011839LONG HỌC TRINH 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011840LƯƠNG PHẠM TUYẾT TRINH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011841LƯƠNG THỊ NGỌC TRINH 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011842LÝ TIỂU TRINH 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011843ỪNG MỸ TRINH 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011844NGÔ MINH TRINH 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011845NGÔ PHỐI TRINH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011847NGUYỄN CAO DIỄM TRINH 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011849NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG TRINH 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011850NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRINH 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011851NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011852NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011853NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011854NGUYỄN NGỌC TRINH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011856NGUYỄN THỊ ÁI TRINH 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011857NGUYỄN THỊ HUỆ TRINH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011858NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011859NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011860NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011861NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011862NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011864NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011865NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011866NGUYỄN THUỲ MỸ TRINH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011867NGUYỄN THỤY PHƯƠNG TRINH 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011868NGUYỄN TUYẾT TRINH 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011869NGUYỄN VÕ TUYẾT TRINH 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011870PHAN LÊ DIỄM TRINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011872PHAN THỊ LỆ TRINH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011873PHAN THỊ TRINH 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011874PHAN THỊ TUYẾT TRINH 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011875PHẠM DUY TRINH 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011876PHẠM KIỀU TRINH 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011877PHẠM NGUYỄN HOÀNG TRINH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011878PHẠM NGUYỄN NGỌC TRINH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011879PHẠM THỊ MỸ TRINH 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011880PHẠM THỊ NGỌC TRINH 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011881PHẠM TUYẾT TRINH 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011882PHẠM VIỆT TRINH 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011883PHƯƠNG NGỌC TÚ TRINH 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011884QUÁCH THÙY TRINH 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011885TĂNG HOÀNG MAI TRINH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011886TỐNG THOẠI KHÁNH TRINH 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011887TÔ BỬU PHƯƠNG TRINH 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011888TÔ PHƯỢNG TRINH 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011889TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011890TRẦN MAI TRINH 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011891TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011892TRẦN NGỌC TRINH 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011893TRẦN VŨ THÙY TRINH 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011894TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH 07/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011895VIỆT MỸ TRINH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011896VÕ NGỌC MINH TRINH 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011897VÕ THỊ KIỀU TRINH 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011898VÕ THỊ MAI TRINH 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011899VÕ THỊ TUYẾT TRINH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011900VÕ THỊ TUYẾT TRINH 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011901VÕ THỊ YẾN TRINH 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011902VÕ TRẦN THẢO TRINH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011903VÕ TÚ TRINH 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011904VÕ TUYẾT TRINH 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011905VŨ HỒ UYÊN TRINH 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011906VŨ HOÀNG THU TRINH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011907VŨ NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011908VŨ VĂN TRINH 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011909YU YẾN TRINH 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011910NGUYỄN NGỌC QUỐC TRÌNH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011911VĂNG CÔNG TIẾN TRÌNH 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011912PHẠM ĐỨC TRỌNG 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011913CAO XUÂN TRỌNG 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011914ĐẶNG HOÀI TRỌNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011917LÊ HOÀI TRỌNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011918LÊ HOÀNG TRỌNG 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011919LÊ NGỌC TRỌNG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011920LÊ NGỌC TRỌNG 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011921LÊ QUANG TRỌNG 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011922LÊ THÀNH TRỌNG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011923LÝ MINH TRỌNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011924MAI PHƯỚC TRỌNG 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011925NGUYỄN ANH TRỌNG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011926NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011927NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011928NGUYỄN HỮU TRỌNG 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011929NGUYỄN HỮU TRỌNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011930NGUYỄN MINH TRỌNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011931NGUYỄN XUÂN TRỌNG 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011932PHẠM ĐỔ QUỐC TRỌNG 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011933PHẠM HUỲNH HỮU TRỌNG 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011934PHẠM MINH TRỌNG 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011935PHẠM QUỐC TRỌNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011936TRẦN ĐỨC TRỌNG 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011937TRẦN HUỲNH TRỌNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011938TRẦN MẠNH TRỌNG 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011939VÕ VƯƠNG TRỌNG 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011940TRẦN THỊ KIM TRỢ 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011941NGÔ ĐỨC TRỤ 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011942PHAN NGUYỄN THANH TRÚC 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011943ROÃN THỊ THANH TRÚC 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011944TRẦN THỊ KIM TRÚC 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011945ĐÀO NGỌC THANH TRÚC 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011946BÙI THANH TRÚC 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011947BÙI THIÊN THANH TRÚC 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011948CHÂU NGỌC THANH TRÚC 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011949CHÂU TRẦN NHÃ TRÚC 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011950DƯƠNG THANH TRÚC 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011951ĐẶNG THANH TRÚC 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011952GIỆT THANH TRÚC 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011953HOÀNG ĐỨC THANH TRÚC 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011954HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011955HOÀNG THỊ THANH TRÚC 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011956HOÀNG THANH TRÚC 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011957HUỲNH NGỌC NHÃ TRÚC 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011958HUỲNH NGỌC THANH TRÚC 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011959HUỲNH NHÃ TRÚC 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011960HUỲNH THỊ MỘNG TRÚC 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011961HUỲNH THỊ THANH TRÚC 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011962HUỲNH THỊ THANH TRÚC 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011963HUỲNH THANH TRÚC 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011964LÂM NGỌC THANH TRÚC 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011965LÂM THỊ THANH TRÚC 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011966LÂM THANH TRÚC 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011967LÊ ANH TRÚC 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011968LÊ HỒ THANH TRÚC 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011969LÊ HOÀNG THANH TRÚC 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011970LÊ HOÀNG XUÂN TRÚC 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011971LÊ NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011972LÊ THỊ HỒNG TRÚC 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011973LÊ THỊ THANH TRÚC 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011974LÊ THỊ THANH TRÚC 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011975LÊ THỊ THANH TRÚC 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011976LÊ THANH TRÚC 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011977LÊ THANH TRÚC 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011978LÊ THỦY TRÚC 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011979LÊ TRẦN THANH TRÚC 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011980LƯƠNG HỒ NHƯ TRÚC 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011981LƯƠNG PHẠM THANH TRÚC 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011982MAI THUỶ TRÚC 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011983NGUYỄN ĐÌNH NHƯ TRÚC 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011984NGUYỄN ĐÔNG TRÚC 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011985NGUYỄN HOÀI THANH TRÚC 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011986NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRÚC 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011987NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011988NGUYỄN HOÀNG THỦY TRÚC 07/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011989NGUYỄN HƯNG THUỶ TRÚC 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011990NGUYỄN KIM TRÚC 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011991NGUYỄN LÊ KIM TRÚC 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011992NGUYỄN LÊ THANH TRÚC 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011993NGUYỄN LÊ THIÊN TRÚC 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011994NGUYỄN LÊ THU TRÚC 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011995NGUYỄN MAI THANH TRÚC 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011996NGUYỄN MAI TRÚC 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011997NGUYỄN NGỌC SƠN TRÚC 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011998NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX011999NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012000NGUYỄN TẠ MINH TRÚC 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012001NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC 22/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012002NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012003NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012004NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012005NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012006NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012007NGUYỄN THỊ THU TRÚC 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012008NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012009NGUYỄN THANH TRÚC 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012010NGUYỄN THANH TRÚC 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012011NGUYỄN THANH TRÚC 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012012NGUYỄN THANH TRÚC 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012013NGUYỄN THANH TRÚC 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012014NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012015NGUYỄN TRẦN THANH TRÚC 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012016NGUYỄN TRẦN THỦY TRÚC 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012017NGUYỄN VĂN TRÚC 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012018NGUYỄN VÕ THANH TRÚC 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012019PHAN THỊ THANH TRÚC 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012020PHAN THANH TRÚC 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012021PHẠM HOÀNG THANH TRÚC 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012022PHẠM LÊ THIÊN TRÚC 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012023PHẠM NGUYỄN THANH TRÚC 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012024PHẠM THỊ THU TRÚC 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012025PHẠM THỊ TRÚC 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012026PHÓ THANH TRÚC 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012027SY QUỐC TRÚC 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012028TỪ THỊ THANH TRÚC 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012029TẠ THANH TRÚC 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012030TĂNG THANH TRÚC 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012031THÁI THANH TRÚC 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012032THÁI THỦY TRÚC 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012033TRẦN ANH TRÚC 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012034TRẦN CAO THỤY TRÚC 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012035TRẦN NGỌC THANH TRÚC 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012036TRẦN NGÔ THANH TRÚC 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012037TRẦN PHÙNG NHÃ TRÚC 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012038TRẦN THỊ THANH TRÚC 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012039TRẦN THỊ THANH TRÚC 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012040TRẦN THANH TRÚC 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012041TRẦN THANH TRÚC 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012042TRẦN THANH TRÚC 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012043TRẦN THANH TRÚC 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012044TRẦN THANH TRÚC 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012045TRẦN THANH TRÚC 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012046TRẦN THỤY THANH TRÚC 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012047TRẦN THỤY THANH TRÚC 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012048TRẦN VŨ NHƯ TRÚC 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012049VÕ THỊ PHƯƠNG TRÚC 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012050VŨ THỊ ÁNH TRÚC 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012051VŨ THỊ THANH TRÚC 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012052PHẠM ĐỨC TRUNG 20/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012053BÙI HỮU TRUNG 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012054BÙI QUỐC TRUNG 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012055BÙI THÀNH TRUNG 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012056CAO MINH TRUNG 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012057CAO NGỌC TRUNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012058CHÂU VĂN TRUNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012059CHU ANH TRUNG 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012060DƯƠNG THÀNH TRUNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012061ĐỖ HOÀNG TRUNG 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012062ĐỖ THẾ TRUNG 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012063ĐỖ TẤN TRUNG 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012064ĐÀM TRẦN VIỆT TRUNG 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012065ĐINH NGUYỄN MINH TRUNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012066ĐINH VĂN TRUNG 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012067ĐẶNG THÀNH TRUNG 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012068ĐOÀN HIẾU TRUNG 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012069HỒ DUY TRUNG 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012070HỒ TRÍ TRUNG 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012071HOÀNG TRUNG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012072HUỲNH DƯƠNG TRUNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012073HUỲNH NGỌC NGUYÊN TRUNG 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012074HUỲNH QUỐC TRUNG 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012075LANG THẾ TRUNG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012076LÊ ANH TRUNG 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012077LÊ KHẮC THÀNH TRUNG 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012078LÊ MINH TRUNG 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012079LÊ NAM TRUNG 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012080LÊ NAM TRUNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012081LÊ NGUYỄN THÀNH TRUNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012082LÊ NGUYỄN THÀNH TRUNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012083LÊ QUÝ TRUNG 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012084LÊ THANH TRUNG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012085LÊ THÀNH TRUNG 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012086LÊ TUẤN TRUNG 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012087LÊ VĂN TRUNG 03/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012088LOANG HÀO TRUNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012089LƯU QUỐC TRUNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012090MA THÀNH TRUNG 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012091MAI TIẾN TRUNG 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012092NGUYỄN CHÍ TRUNG 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012093NGUYỄN ĐỨC TRUNG 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012094NGUYỄN ĐỨC TRUNG 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012095NGUYỄN HỒ HIẾU TRUNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012096NGUYỄN HOÀNG ĐỨC TRUNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012097NGUYỄN HOÀNG TRUNG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012098NGUYỄN HOÀNG TRUNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012099NGUYỄN HỮU TRUNG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012100NGUYỄN LÊ MINH TRUNG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012101NGUYỄN LÊ TRUNG 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012102NGUYỄN NGỌC TRUNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012103NGUYỄN QUANG TRUNG 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012104NGUYỄN QUANG TRUNG 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012105NGUYỄN QUỐC TRUNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012106NGUYỄN QUỐC TRUNG 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012108NGUYỄN QUỐC TRUNG 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012109NGUYỄN THẾ TRUNG 05/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012110NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012111NGUYỄN THÀNH TRUNG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012113NGUYỄN TIẾN TRUNG 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012114NGUYỄN TIẾN TRUNG 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012115NGUYỄN TRIỀU TRUNG 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012116NGUYỄN TRẦN ĐĂNG TRUNG 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012117NGUYỄN VĂN TRUNG 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012118PHAN ĐỨC TRUNG 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012119PHAN MINH TRUNG 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012120PHAN MINH TRUNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012121PHẠM HÀ GIA TRUNG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012122PHẠM LÊ NHẬT TRUNG 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012123PHẠM LÊ TRUNG 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012124PHẠM MINH TRUNG 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012125PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012126PHẠM THÀNH TRUNG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012127PHẠM TẤN TRUNG 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012128PHẠM TRUNG 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012129PHẠM VĂN TRUNG 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012130PHẠM VIẾT QUANG TRUNG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012131TRẦN ĐỖ QUỐC TRUNG 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012132TRẦN HOÀNG MINH TRUNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012133TRẦN MINH TRUNG 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012134TRẦN QUỐC TRUNG 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012135TRẦN QUỐC TRUNG 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012136TRẦN QUỐC TRUNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012137TRƯƠNG THỜI TRUNG 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012138TRƯƠNG TẤN TRUNG 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012139VÕ HOÀNG TRUNG 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012140VÕ HOÀNG TRUNG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012141VŨ TAM TRUNG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012142VŨ VĂN TRUNG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012143VƯƠNG QUÝ TRUNG 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012144NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012145VŨ THỊ TRUYỀN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012146HOÀNG MINH TRỰC 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012147NGUYỄN KHƯƠNG TRỰC 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012148NGUYỄN TRUNG TRỰC 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012149NGUYỄN TRUNG TRỰC 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012150LÊ NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012151LÝ HỒNG TRƯƠNG 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012152NGUYỄN ANH TRƯƠNG 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012153NGUYỄN NGỌC TRƯƠNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012154CHIÊM NHẬT TRƯỜNG 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012155ĐẶNG MINH TRƯỜNG 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012156HUỲNH THANH TRƯỜNG 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012157HUỲNH VĂN TRƯỜNG 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012158LÊ ĐẶNG DUY TRƯỜNG 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012159LÊ MINH TRƯỜNG 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012160LÊ NGUYỄN PHI TRƯỜNG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012161LÊ NHẬT TRƯỜNG 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012162LÊ XUÂN TRƯỜNG 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012163MAI TRUNG TRƯỜNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012164NGÔ MINH TRƯỜNG 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012165NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012166NGUYỄN HUY TRƯỜNG 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012167NGUYỄN KHÁNH TRƯỜNG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012168NGUYỄN LÊ DUY TRƯỜNG 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012169NGUYỄN MINH TRƯỜNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012170NGUYỄN MINH TRƯỜNG 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012171NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012172NGUYỄN NGÔ ANH TRƯỜNG 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012173NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012174NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012175NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012176NGUYỄN TẤN TRƯỜNG 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012177NGUYỄN TRẦN NHẬT TRƯỜNG 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012178NGUYỄN TRỊNH KIÊN TRƯỜNG 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012179NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT TRƯỜNG 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012180NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012181NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012182NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012183NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012184NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012185NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012186PHAN MINH TRƯỜNG 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012187TỐNG ĐÌNH TRƯỜNG 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012188TRANG NGỌC PHÚC TRƯỜNG 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012189TRẦN BÁ QUANG TRƯỜNG 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012190TRẦN LAM TRƯỜNG 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012191TRẦN MINH TRƯỜNG 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012192TRẦN NGUYỄN DUY TRƯỜNG 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012193TRẦN NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012194TRẦN NHẬT TRƯỜNG 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012195TRẦN VŨ TRƯỜNG 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012196TRẦN XUÂN TRƯỜNG 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012197TRỊNH QUANG TRƯỜNG 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012198VÕ NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012199VÕ XUÂN TRƯỜNG 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012200VŨ ĐÌNH TRƯỜNG 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012201VŨ XUÂN TRƯỞNG 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012202LƯU NGỌC TÚ 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012203NGUYỄN HOÀNG TÚ 04/02/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012204TRẦN THỊ CẨM TÚ 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012205BÀNH KHẢ TÚ 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012206BÙI THÁI TÚ 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012207BÙI THANH TÚ 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012208CAO KHẢ TÚ 10/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012209CHÂU MỸ TÚ 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012210DƯƠNG HOÀNG CẨM TÚ 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012211ĐỖ BÁ TÚ 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012212ĐỖ PHẠM CẨM TÚ 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012213ĐỖ THỊ THANH TÚ 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012214ĐÀO THANH TÚ 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012215ĐINH DƯƠNG THANH TÚ 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012216ĐẶNG TRẦN THANH TÚ 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012217ĐOÀN CẨM TÚ 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012218ĐOÀN THỊ CẨM TÚ 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012219HỒ LÊ NGỌC TÚ 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012220HỒ TRẦN KHUÊ TÚ 10/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012221HOÀNG ĐÌNH TÚ 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012222HUỲNH CẨM TÚ 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012223HUỲNH PHƯỚC TÚ 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012224HUỲNH THỊ CẨM TÚ 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012225KIỀU ANH TÚ 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012226KIỀU THÀNH TÚ 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012227LÊ DUY ANH TÚ 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012228LÊ LƯU HOÀNG DUNG TÚ 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012229LÊ MINH CẤM TÚ 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012230LÊ NGUYỄN ANH TÚ 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012231LÊ NGUYỄN CẪM TÚ 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012232LÊ QUỐC TÚ 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012233LÊ THỊ HÀ TÚ 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012234LÊ THANH TÚ 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012235LÊ VĨNH TÚ 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012236LƯƠNG ANH TÚ 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012237LƯU ĐÀO CẨM TÚ 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012238LƯU TRUNG TÚ 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012239LÝ NGỌC TÚ 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012240MẠC CẨM TÚ 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012241NGUYỄN ÁI KHẢ TÚ 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012242NGUYỄN ANH TÚ 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012243NGUYỄN ANH TÚ 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012244NGUYỄN ANH TÚ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012245NGUYỄN ANH TÚ 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012246NGUYỄN ĐĂNG TÚ 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012247NGUYỄN ĐỨC ANH TÚ 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012248NGUYỄN ĐINH ANH TÚ 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012249NGUYỄN ĐÌNH TÚ 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012250NGUYỄN HỮU MINH TÚ 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012251NGUYỄN HUỲNH TÚ 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012252NGUYỄN KIỀU ANH TÚ 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012253NGUYỄN NGỌC ANH TÚ 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012254NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012255NGUYỄN NGỌC THANH TÚ 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012256NGUYỄN NGỌC TÚ 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012257NGUYỄN NGỌC TUẤN TÚ 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012258NGUYỄN NGÔ TRỌNG TÚ 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012260NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012261NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012262NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012263NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012264NGUYỄN THỊ MINH TÚ 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012265NGUYỄN THỊ THANH TÚ 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012266NGUYỄN THỊ THANH TÚ 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012267NGUYỄN THANH TÚ 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012268NGUYỄN THANH TÚ 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012269NGUYỄN THANH TÚ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012270NGUYỄN THANH TÚ 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012271NGUYỄN TRẦN THANH TÚ 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012272NGUYỄN TRƯỜNG ANH TÚ 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012273NGUYỄN TRƯƠNG ANH TÚ 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012274NGUYỄN VÕ MAI TÚ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012275PHẠM MINH TÚ 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012276PHAN ANH TÚ 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012277PHAN ANH TÚ 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012278PHAN THANH TÚ 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012279PHẠM ANH TÚ 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012280PHẠM DƯƠNG TÚ 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012281PHẠM NGỌC MINH TÚ 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012282PHẠM QUỐC TÚ 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012283PHÙNG NHẬT TÚ 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012284SẦM MINH TÚ 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012285SY QUỐC TÚ 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012286THIỀU THI PHƯƠNG TÚ 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012287TRẦN ANH TÚ 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012288TRẦN ANH TÚ 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012289TRẦN ĐỖ HOÀNG TÚ 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012292TRẦN PHƯỚC NGỌC TÚ 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012293TRẦN THANH THIÊN TÚ 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012294TRẦN THANH TÚ 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012295TRẦN THANH TÚ 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012296TRẦN THANH TÚ 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012297TRẦN XUÂN TÚ 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012298TRƯƠNG QUỐC TÚ 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012299VĂN ĐẮC TÚ 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012300VÕ MINH TÚ 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012301VÕ THỊ NGỌC TÚ 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012302VÕ THÀNH TÚ 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012303VŨ TUẤN TÚ 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012304ĐỖ HUỲNH TUÂN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012305PHẠM QUỐC TUÂN 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012306BÙI QUỐC TUẤN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012307HUỲNH ĐẮC TUẤN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012308TRẦN HOÀNG TUẤN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012309BẢO TUẤN 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012310BÙI ANH TUẤN 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012311BÙI MINH TUẤN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012312CHÂU ANH TUẤN 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012313CHÂU HOÀNG TUẤN 17/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012314DƯ MINH TUẤN 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012315ĐỖ ANH TUẤN 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012316ĐỖ HOÀNG ANH TUẤN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012317ĐỖ NGUYỄN ANH TUẤN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012318ĐỖ NGUYỄN THANH TUẤN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012319ĐỖ PHI TUẤN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012320ĐỖ QUỐC TUẤN 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012321ĐỖ THÀNH TUẤN 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012322ĐINH CÔNG TUẤN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012323ĐINH HOÀNG TUẤN 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012324ĐINH XUÂN ANH TUẤN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012325ĐẶNG THANH TUẤN 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012326ĐOÀN HOÀNG TUẤN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012327ĐOÀN QUANG TUẤN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012328ĐẬU ĐỨC MINH TUẤN 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012329GIỀNG PHÁT TUẤN 21/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012330HỒ ANH TUẤN 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012331HỒ MINH TUẤN 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012332HỒ NGỌC TUẤN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012333HÀ MINH TUẤN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012334HOÀNG ANH TUẤN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012335HOÀNG NGỌC TUẤN 01/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012336HUỲNH ANH TUẤN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012337HUỲNH ANH TUẤN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012338HUỲNH ĐỨC ANH TUẤN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012339HUỲNH TRUNG TUẤN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012340KHUẤT MẠNH TUẤN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012341LỮ TRẦN TUẤN 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012342LÃ QUỐC TUẤN 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012343LÂM MINH TUẤN 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012344LEE THỪA TUẤN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012345LÊ ANH TUẤN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012346LÊ ANH TUẤN 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012347LÊ ANH TUẤN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012348LÊ ĐÌNH TUẤN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012349LÊ GIA ANH TUẤN 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012350LÊ HOÀNG ANH TUẤN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012351LÊ HOÀNG TUẤN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012352LÊ KIM TUẤN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012353LÊ QUỐC TUẤN 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012354LÊ TẤN ANH TUẤN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012355LÊ VĂN TUẤN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012356LÊ VĂN TUẤN 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012357LƯU TRỌNG TUẤN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012358LÝ NGUYỄN THANH TUẤN 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012359MAI THANH TUẤN 11/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012360NGÔ ĐỨC TUẤN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012361NGÔ HOÀNG TUẤN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012362NGÔ MINH TUẤN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012363NGUYỄN ANH TUẤN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012364NGUYỄN ANH TUẤN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012365NGUYỄN ANH TUẤN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012366NGUYỄN ANH TUẤN 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012368NGUYỄN ANH TUẤN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012369NGUYỄN ANH TUẤN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012370NGUYỄN ANH TUẤN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012371NGUYỄN ANH TUẤN 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012372NGUYỄN ANH TUẤN 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012373NGUYỄN BÁ TUẤN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012375NGUYỄN BẢO QUỐC TUẤN 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012376NGUYỄN CHÂU TUẤN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012377NGUYỄN CÔNG TUẤN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012378NGUYỄN ĐINH ANH TUẤN 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012379NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012380NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012381NGUYỄN HOÀNG TUẤN 15/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012382NGUYỄN HOÀNG TUẤN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012383NGUYỄN HOÀNG TUẤN 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012384NGUYỄN HOÀNG TUẤN 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012385NGUYỄN HOÀNG TUẤN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012386NGUYỄN HỮU THANH TUẤN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012387NGUYỄN HỮU TUẤN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012388NGUYỄN KIM TUẤN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012389NGUYỄN LÂM ANH TUẤN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012390NGUYỄN LÊ TUẤN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012391NGUYỄN MINH TUẤN 02/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012392NGUYỄN MINH TUẤN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012393NGUYỄN MINH TUẤN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012394NGUYỄN MINH TUẤN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012395NGUYỄN NGỌC TUẤN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012396NGUYỄN NGỌC TUẤN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012397NGUYỄN PHẠM KIM TUẤN 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012398NGUYỄN QUỐC TUẤN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012399NGUYỄN THANH TUẤN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012400NGUYỄN THANH TUẤN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012401NGUYỄN THANH TUẤN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012403NGUYỄN TRƯỜNG TUẤN 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012405NGUYỄN VĂN TUẤN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012406NGUYỄN VĂN TUẤN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012407NGUYỄN VŨ MINH TUẤN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012408NHAN HÀO TUẤN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012409NINH HOÀNG ANH TUẤN 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012410PHAN ANH TUẤN 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012411PHAN QUỐC TUẤN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012412PHAN VĂN TUẤN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012413PHAN VƯƠNG ANH TUẤN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012414PHẠM ANH TUẤN 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012415PHẠM ANH TUẤN 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012416PHẠM ANH TUẤN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012417PHẠM MINH TUẤN 06/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012418PHẠM MINH TUẤN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012419PHẠM MINH TUẤN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012420PHẠM NGỌC TUẤN 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012421PHẠM THANH TUẤN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012422PHẠM THANH TUẤN 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012423PHẠM VĂN TUẤN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012424PHẠM VĂN TUẤN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012425PHÙNG LÊ HOÀNG TUẤN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012426QUAN ANH TUẤN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012427TẠ THANH TUẤN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012428TRẦN ANH MINH TUẤN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012429TRẦN ANH TUẤN 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012430TRẦN ANH TUẤN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012431TRẦN ĐÌNH TUẤN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012432TRẦN HÀ ANH TUẤN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012433TRẦN HOÀNG TUẤN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012434TRẦN LÊ TUẤN 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012435TRẦN MINH ANH TUẤN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012436TRẦN MINH TUẤN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012437TRẦN MINH TUẤN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012438TRẦN MINH TUẤN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012439TRẦN MINH TUẤN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012440TRẦN PHẠM ANH TUẤN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012441TRẦN PHÚ TUẤN 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012442TRẦN THANH TUẤN 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012443TRẦN VIẾT TUẤN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012444TRƯƠNG VĂN TUẤN 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012445VÕ HOÀNG TUẤN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012446VÕ NGUYỄN HOÀNG TUẤN 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012447VÕ THANH TUẤN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012449HỨA MỸ TUỆ 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012450LÊ QUANG TUỆ 27/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012451LÝ GIA TUỆ 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012452MAI GIA TUỆ 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012453NGUYỄN TRẦN HỮU TUỆ 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012454VÕ THÁI MINH TUỆ 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012455VÕ TRẦN MINH TUỆ 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012456ĐÀO TRUNG TUẤN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012457NGUYỄN ANH TUẤN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012459BÙI PHƯỚC TÙNG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012460DƯƠNG THANH TÙNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012461ĐỖ THANH TÙNG 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012462ĐẶNG DIỆP TÙNG 19/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012463ĐẶNG QUANG TÙNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012464ĐƯỜNG LẬP TÙNG 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012465HỒ ĐẮC TÙNG 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012467LÂM SƠN TÙNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012468LÊ QUỐC TÙNG 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012469LÊ THANH TÙNG 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012470LÊ THANH TÙNG 12/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012471LÊ THANH TÙNG 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012472LÊ XUÂN TÙNG 03/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012473LÝ MINH TÙNG 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012474NGÔ ĐOÀN THANH TÙNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012475NGUYỄN HOÀNG TÙNG 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012476NGUYỄN HOÀNG TÙNG 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012477NGUYỄN HỮU THANH TÙNG 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012478NGUYỄN HỮU TÙNG 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012479NGUYỄN HUỲNH THANH TÙNG 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012480NGUYỄN HUỲNH THANH TÙNG 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012481NGUYỄN MINH TÙNG 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012482NGUYỂN MẠNH TÙNG 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012483NGUYỄN NGỌC TÙNG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012484NGUYỄN QUANG TÙNG 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012485NGUYỄN THANH TÙNG 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012486NGUYỄN THANH TÙNG 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012487NGUYỄN THANH TÙNG 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012488NGUYỄN THANH TÙNG 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012489NGUYỄN THANH TÙNG 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012490NGUYỄN THANH TÙNG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012491NGUYỄN THANH TÙNG 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012492NGUYỄN THANH TÙNG 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012493NGUYỄN THANH TÙNG 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012494NGUYỄN THANH TÙNG 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012495NGUYỄN THANH TÙNG 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012496NGUYỄN THANH TÙNG 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012497NGUYỄN THANH TÙNG 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012498NGUYỄN THIỆN TÙNG 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012499NGUYỄN XUÂN TÙNG 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012501PHAN VÕ ĐỨC TÙNG 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012502PHẠM ĐỨC TÙNG 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012503PHẠM HOÀNG TÙNG 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012504PHẠM HUY TÙNG 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012505TRẦN ANH TÙNG 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012506TRẦN THANH TÙNG 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012507TRẦN THANH TÙNG 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012508TRỊNH TUẤN TÙNG 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012509TRƯƠNG VĂN TÙNG 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012510VÕ CAO TÙNG 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012511VÕ THANH TÙNG 28/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012512VŨ CHÂU DUY TÙNG 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012513VŨ ĐẶNG BÁ TÙNG 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012514VŨ XUÂN TÙNG 02/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012515NGUYỄN TRẦN NHÃ TUYÊN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012516PHẠM NGUYỄN ĐĂNG TUYÊN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012517VÕ THANH TUYỀN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012518BÙI THỊ MỘNG TUYỀN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012519DƯƠNG HUỲNH TUYỀN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012520DƯƠNG THÁI THỤY MỘNG TUYỀN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012521ĐỖ THANH TUYỀN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012522ĐẶNG THỊ CẨM TUYỀN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012523ĐẶNG THỊ MINH TUYỀN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012524ĐỒNG THỊ TUYỀN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012525HỒ THỊ MỘNG TUYỀN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012526HỒ THỊ THANH TUYỀN 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012527HÀ THỊ KIM TUYỀN 09/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012528HÀ THANH TUYỀN 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012529HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012530HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012531HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012532LÊ THỊ MAI TUYỀN 01/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012533LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012534LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012535LÊ THỊ THANH TUYỀN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012536LÊ THỊ THANH TUYỀN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012537LÊ THANH TUYỀN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012538LƯƠNG THỊ XUÂN TUYỀN 03/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012539LƯU THỊ THANH TUYỀN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012540MAI THỊ KIM TUYỀN 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012541MAI THỊ NGỌC TUYỀN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012542NGÔ MỸ NGỌC TUYỀN 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012543NGUYỄN HUỲNH KIM TUYỀN 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012544NGUYỄN LÊ KIM TUYỀN 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012545NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012546NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012548NGUYỄN THỊ KHÁNH TUYỀN 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012549NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 01/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012550NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012551NGUYỄN THỊ MỸ TUYỀN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012552NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012553NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012554NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012555NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012556NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012557NGUYỄN THỊ TRANG TUYỀN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012558NGUYỄN THANH TUYỀN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012559NGUYỄN THANH TUYỀN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012560NGUYỄN XUÂN TUYỀN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012561PHẠM NGỌC KIM TUYỀN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012562PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012563PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012564PHẠM THỊ TUYỀN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012565QUANG CẨM TUYỀN 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012566TẠ KHÁNH TUYÊN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012567TÀI CHÍ TUYỀN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012568THÁI NGUYỄN KIM TUYỀN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012569THỀM NGỌC SƠN TUYỀN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012570TRẦN PHÚC TUYỀN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012571TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012572TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012573TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012574TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012575TRẦN THỊ LINH TUYỀN 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012576TRƯƠNG THỊ MỘNG TUYỀN 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012577TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012578VÕ NGỌC TUYỀN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012579VÕ NGUYỄN NGỌC TUYỀN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012580VÕ THỊ MỘNG TUYỀN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012581VÕ THỊ NGỌC TUYỀN 28/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012582LÂM NGUYỄN KIM TUYẾN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012583LÂM VŨ KIM TUYẾN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012584NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012585PHAN TRẦN KIM TUYẾN 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012586PHẠM LÊ HOÀNG TUYẾN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012587TÝ THIỀU KIM TUYẾN 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012588BÙI DƯƠNG HỒNG TUYẾT 13/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012589ĐÀM MỸ TUYẾT 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012590HOÀNG THỊ TUYẾT 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012591HUỲNH THỊ THANH TUYẾT 03/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012592KHA VŨ MẠNH TUYẾT 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012593LÊ ĐINH ÁNH TUYẾT 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012594LÊ HUỲNH NGỌC TUYẾT 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012595LÊ THỤY NGỌC TUYẾT 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012596NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012597NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012598NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012599NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾT 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012600NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT 27/08/197Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012601PHẠM LÊ ÁNH TUYẾT 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012602VÕ THỊ BẠCH TUYẾT 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012603VŨ ÁNH TUYẾT 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012604LÂM KHẮC TỪ 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012605TRIỆU KHẢ TỪ 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012606HUỲNH GIA TỬ 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012607LÊ ÂN TỨ 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012608LƯU DANH TỨ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012609HUỲNH VỊ BÁ TƯỚC 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012610LÊ THỊ HỒNG TƯƠI 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012611NGUYỄN THỊ TƯƠI 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012612CHENG VỸ TƯỜNG 05/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012613ĐỖ KHẮC TƯỜNG 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012614LÊ THANH TƯỜNG 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012615LẦU TUẤN TƯỜNG 22/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012616NGÔ GIA TƯỜNG 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012617NGUYỄN CHÂU CÁT TƯỜNG 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012618NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012619NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012620NGUYỄN NGỌC LAN TƯỜNG 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012621NGUYỄN NGỌC PHÚ TƯỜNG 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012622NGUYỄN NGUYÊN CÁT TƯỜNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012623NGUYỄN PHẠM CÁT TƯỜNG 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012624NHAN THIÊN TƯỜNG 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012625PHAN VĨNH TƯỜNG 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012626PHẠM VƯƠNG CÁT TƯỜNG 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012627NGÔ THÀNH TỶ TỶ 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012628THỊ TÝ 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012629SANDY ĐỨC URPIS 04/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012630HUỲNH VĂN ÚT 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012631LÊ THÀNH ÚT 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012632NGUYỄN TRẦN KHẢI UY 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012633TRIỆU PHÚC TÙNG UY 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012634BÙI ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012635BÙI KIM UYÊN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012636BÙI NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012637CAO PHƯƠNG UYÊN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012638CAO THANH PHƯƠNG UYÊN 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012639CAO TRẦN THẢO UYÊN 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012640CHẾ NGUYỄN XUÂN UYÊN 23/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012641CHUNG NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012642DIỆP PHƯƠNG UYÊN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012643DƯƠNG ĐỖ KIM UYÊN 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012644DƯƠNG NGỌC UYÊN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012645DƯƠNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012646DƯƠNG TRỊNH HẠO UYÊN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012647ĐỖ UYÊN 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012648ĐÀM HOÀNG DUY UYÊN 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012649ĐÀO MỸ UYÊN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012650ĐÀO NGỌC PHƯƠNG UYÊN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012651ĐÀO TRẦN THANH UYÊN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012652ĐẶNG LÊ MỸ UYÊN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012653ĐẶNG THANH PHƯƠNG UYÊN 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012654ĐOÀN THỊ TÚ UYÊN 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012655HÀ UYÊN UYÊN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012656HOÀNG BẢO UYÊN 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012657HOÀNG KIM UYÊN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012658HOÀNG NGỌC LÊ UYÊN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012659HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012660HUỲNH NGỌC UYÊN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012661LA HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012662LÂM KIM UYÊN 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012663LÂM THẠCH THANH UYÊN 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012664LÊ ĐÀO MỸ UYÊN 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012665LÊ HOÀNG NHẬT UYÊN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012666LÊ HOÀNG THẢO UYÊN 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012667LÊ HUỲNH THẢO UYÊN 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012668LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012669LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012670LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012671LÊ NGỌC THÙY UYÊN 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012672LÊ NGUYỄN MINH UYÊN 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012673LÊ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012674LÊ PHẠM THANH UYÊN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012675LÊ PHƯƠNG UYÊN 27/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012676LÊ PHƯƠNG UYÊN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012677LÊ THỊ HOÀNG UYÊN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012678LÊ THỊ KIM UYÊN 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012679LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012680LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012681LƯU ĐỖ TỐ UYÊN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012682LƯU GIA UYÊN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012683NGÔ HỒNG PHƯƠNG UYÊN 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012684NGÔ LÂM PHƯƠNG UYÊN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012685NGÔ THÁI UYÊN 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012686NGUYỄN ĐOÀN HẠ UYÊN 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012687NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012689NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 13/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012690NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012691NGUYỄN HUỲNH THẢO UYÊN 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012692NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012693NGUYỄN MỸ UYÊN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012694NGUYỄN NGỌC NHÃ UYÊN 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012695NGUYỄN NGỌC NHÃ UYÊN 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012696NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012697NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012698NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012699NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012700NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012701NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012702NGUYỄN NGỌC TRANG UYÊN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012703NGUYỄN PHAN TRÚC UYÊN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012704NGUYỄN PHẠM THÚY UYÊN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012705NGUYỄN PHƯỚC MINH UYÊN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012706NGUYỄN TỐ UYÊN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012707NGUYỄN THỊ DUY UYÊN 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012708NGUYỄN THỊ HÀ UYÊN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012709NGUYỄN THỊ HOÀNG UYÊN 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012710NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012711NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012712NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012713NGUYỄN THỊ THU UYÊN 23/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012714NGUYỄN THẢO PHƯƠNG UYÊN 22/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012715NGUYỄN THẢO UYÊN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012716NGUYỄN THỤY MỸ UYÊN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012717NGUYỄN TRẦN DU UYÊN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012718NGUYỄN TRẦN HOÀNG UYÊN 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012719NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012720NGUYỄN TÚ UYÊN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012721NGUYỄN XUÂN TÚ UYÊN 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012722NGUYỄN XUÂN UYÊN 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012723PHAN CHUNG PHƯƠNG UYÊN 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012724PHAN HOÀNG TÚ UYÊN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012725PHAN LÊ DIỄM UYÊN 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012726PHẠM CHÂU UYÊN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012727PHẠM HỒNG LINH UYÊN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012728PHẠM HOÀNG UYÊN 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012729PHẠM HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012730PHẠM LÊ PHƯƠNG UYÊN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012731PHẠM NGỌC PHƯƠNG UYÊN 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012732PHẠM NGỌC PHƯƠNG UYÊN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012733PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012734PHẠM TRẦN TÚ UYÊN 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012735TĂNG THẢO LAN UYÊN 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012736TRANG TRẦN PHƯƠNG UYÊN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012737TRẦN BẢO UYÊN 11/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012738TRẦN MỸ UYÊN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012739TRẦN NGỌC MINH UYÊN 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012740TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012741TRẦN NGUYỄN CÁT UYÊN 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012742TRẦN NGUYỄN HOÀNG UYÊN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012743TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012744TRẦN PHƯƠNG MAI UYÊN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012745TRẦN PHƯƠNG UYÊN 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012746TRẦN THỊ QUỲNH UYÊN 23/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012747TRẦN THỊ TỐ UYÊN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012748TRẦN THỊ THU UYÊN 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012749TRẦN THỤY PHƯƠNG UYÊN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012750TRẦN XUÂN MỸ UYÊN 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012751TRỊNH HOÀI PHƯƠNG UYÊN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012752TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012753TRƯƠNG PHẠM BẢO UYÊN 17/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012754TẤT NGUYỄN TÚ UYÊN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012755VÕ HỒNG MỸ UYÊN 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012756VÕ NGỌC DUY UYÊN 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012757VÕ NGỌC HOÀNG UYÊN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012758VÕ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012759VÕ THỊ CẨM UYÊN 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012760VÕ THẢO UYÊN 27/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012761VÕ TRẦN THÁI UYÊN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012762VŨ HẢI UYÊN 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012763VŨ NGỌC THẢO UYÊN 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012764VƯƠNG XUÂN UYÊN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012765TRẦN THỊ NGỌC UYỂN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012766VÕ NHỰT UYỂN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012767NGÔ MINH VĂN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012768HOÀNG MINH VĂN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012769HUỲNH QUỐC VĂN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012770KHƯU VĨ VĂN 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012771LƯU HIỂU VĂN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012772LÝ HIỂU VĂN 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012773NGUYỄN ANH VĂN 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012774NGUYỄN ĐÌNH VĂN 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012775NGUYỄN GIA VĂN 26/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012776NGUYỄN HÀ TRỌNG VĂN 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012777NGUYỄN SĨ VĂN 11/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012778NGUYỄN THÀNH VĂN 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012779PHẠM HỮU VĂN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012780TỪ HÁN VĂN 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012781TÔ NHÃ VĂN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012782TRẦN NGUYỄN PHỐ VĂN 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012783LU NGỌC VÂN 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012784ÁI NGỌC VÂN 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012785BẠCH NGỌC VÂN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012786BÙI KHÁNH VÂN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012787BÙI MINH VÂN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012788CAO THUỲ VÂN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012789CHÂU NGỌC TƯỜNG VÂN 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012790DƯƠNG THỊ THÚY VÂN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012791ĐỖ HỒNG VÂN 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012792ĐỖ THỊ CẨM VÂN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012793ĐỖ THỊ HỒNG VÂN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012794ĐỖ THỊ THÙY VÂN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012795ĐỖ THỊ THÙY VÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012796ĐỖ THÚY VÂN 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012797ĐỖ TƯỜNG VÂN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012798ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012799ĐẶNG CAO THÚY VÂN 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012800ĐẶNG DIỄM KIM VÂN 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012801ĐẶNG NGỌC VÂN 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012802ĐẶNG NGUYỄN KHÁNH VÂN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012803ĐẶNG THỊ ANH VÂN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012804ĐẶNG TƯỜNG VÂN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012805HÀ THỊ HỒNG VÂN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012806HI TRẦN NHÃ VÂN 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012807HOÀNG DUY KHÁNH VÂN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012808HOÀNG HIẾU VÂN 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012809HOÀNG VŨ BẢO VÂN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012810HUỲNH THANH VÂN 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012811LA THANH VÂN 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012812LAI THỊ TUYẾT VÂN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012813LÊ NGỌC THANH VÂN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012814LÊ NGỌC THÙY VÂN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012815LÊ THỊ CẨM VÂN 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012817LÊ THỊ CẨM VÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012819LÊ THỊ THÙY VÂN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012820LÊ THỊ VÂN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012821LÊ THANH HẢI VÂN 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012822LÊ THANH HẢI VÂN 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012823LÙ TIỂU VÂN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012824LƯƠNG HỒNG VÂN 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012825LƯƠNG NGỌC THÚY VÂN 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012826LƯƠNG THỊ VÂN 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012827LƯƠNG VŨ THÙY VÂN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012828LƯU BẢO VÂN 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012829LƯU THIỆN VÂN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012830LÝ HÂN VÂN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012831NGÔ THỊ THANH VÂN 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012832NGUYỄN ĐỖ MINH VÂN 24/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012833NGUYỄN HÀ BÍCH VÂN 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012834NGUYỄN HÀ VÂN 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012835NGUYỄN HỒNG VÂN 20/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012837NGUYỄN HOÀNG KHÁNH VÂN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012838NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VÂN 23/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012839NGUYỄN KHÁNH VÂN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012840NGUYỄN NGỌC THÙY VÂN 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012841NGUYỄN PHẠM TƯỜNG VÂN 13/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012842NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012843NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 02/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012844NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012845NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 04/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012846NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012847NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012848NGUYỄN THỊ KIM VÂN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012849NGUYỄN THỊ KIM VÂN 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012850NGUYỄN THỊ TỐ VÂN 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012851NGUYỄN THỊ THANH VÂN 18/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012852NGUYỄN THỊ THU VÂN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012853NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012854NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012855NGUYỄN THỊ VÂN 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012856NGUYỄN THỊ YẾN VÂN 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012857NGUYỄN THANH VÂN 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012858NGUYỄN THANH VÂN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012859NGUYỄN THÙY VÂN 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012860NGUYỄN THÙY VÂN 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012861NGUYỄN TƯỜNG VÂN 16/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012862PHAN VŨ KHÁNH VÂN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012863PHẠM QUỲNH DIỄM VÂN 07/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012864PHẠM VÕ HỒNG VÂN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012865QUÁCH ĐĂNG VÂN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012866QUÁCH TƯỜNG VÂN 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012867QUÁN QUANG VÂN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012868SỲ NGỌC VÂN 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012869TÂM THỊ VÂN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012870THÁI MỸ VÂN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012871TÔ KHÁNH VÂN 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012872TRANG TUYẾT VÂN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012873TRẦN NGỌC THANH VÂN 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012874TRẦN THỊ BÍCH VÂN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012875TRẦN THỊ BÍCH VÂN 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012876TRẦN THỊ CẨM VÂN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012877TRẦN THỊ DIỄM VÂN 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012878TRẦN THỊ HẢI VÂN 06/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012879TRẦN THỊ HỒNG VÂN 23/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012880TRẦN THỊ KIỀU VÂN 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012881TRẦN THỊ THANH VÂN 12/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012882TRẦN THỊ THU VÂN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012883TRẦN THỊ VÂN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012884TRỊNH THỊ THANH VÂN 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012885TRƯƠNG LÊ VÂN 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012886TRƯƠNG THỊ KHÁNH VÂN 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012887TRƯƠNG THỊ MỸ VÂN 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012888TRƯƠNG THỊ TUYẾT VÂN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012889VẠN HẢI VÂN 12/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012890VÒNG NGỌC VÂN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012891VŨ DIỆP THANH VÂN 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012892VƯƠNG MỸ VÂN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012893VÕ THỊ THANH VẸN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012894BÙI HOÀNG THỤY VI 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012895DƯƠNG NGUYỄN THẢO VI 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012896ĐỖ THỤC VI 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012898HỒ LÊ TƯỜNG VI 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012899HỒ THỊ THÚY VI 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012900HÌNH PHƯỢNG VI 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012901HUỲNH THỊ MỸ VI 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012902HUỲNH THỊ THANH VI 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012903HUỲNH THANH VI 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012904LÂM NGỌC TƯỜNG VI 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012905LÂM THÚY VI 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012906LÂM THÚY VI 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012907LÊ HOÀNG KHÁNH VI 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012908LÊ THỊ THÚY VI 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012909LÊ THỊ TƯỜNG VI 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012910LÊ TƯỜNG VI 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012911LÊ TƯỜNG VI 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012912LÊ VI 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012913LƯU THỊ TƯỜNG VI 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012914MAI THỊ TƯỜNG VI 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012915NGÔ KHÁNH VI 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012916NGUYỄN ANH NHỰT THIÊN VI 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012917NGUYỄN HỒ THẢO VI 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012918NGUYỄN HẢI TUYẾT VI 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012919NGUYỄN KHÁNH VI 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012920NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012921NGUYỄN THANH VI 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012922NGUYỄN THÙY ĐAN VI 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012923NGUYỄN TƯỜNG VI 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012924PHAN NGỌC KHÁNH VI 09/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012925PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VI 31/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012926PHẠM THỊ TƯỜNG VI 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012927PHẠM TRẦN TRÚC VI 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012928QUÁCH THIỆU VI 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012929TIÊN TUYẾT VI 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012930TRẦN HOÀNG THÚY VI 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012931TRẦN KHÁNH VI 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012932TRẦN LÂM TƯỜNG VI 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012933TRẦN NGỌC TƯỜNG VI 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012934TRẦN NGỌC TƯỜNG VI 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012935TRẦN THỊ LAN VI 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012936TRẦN THỊ THÚY VI 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012937TRẦN THỊ THÚY VI 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012938TRẦN THỊ TƯỜNG VI 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012939TRẦN THỊ VI 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012940TRẦN THÚY VI 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012941TRẦN THỤY THANH VI 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012942TRẦN TƯỜNG VI 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012943VŨ TƯỜNG VI 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012944CHÂU KIẾN VĨ 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012945HUỲNH HỌP VĨ 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012946LÂM QUỐC VĨ 21/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012947NGÔ THIÊN VĨ 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012948NGUYỄN TRƯỜNG VĨ 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012949ÔN THƯỢNG VĨ 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012950TRẦN ĐÌNH VĨ 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012951TRƯƠNG NGẠN VĨ 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012952VOÒNG MINH VĨ 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012953VŨ HOÀNG VĨ 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012954ĐINH THỊ BÍCH VIÊN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012955PHẠM NGUYỄN KHẢ VIÊN 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012956HỒ BÁI VIỄN 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012957HOÀNG VIỄN 13/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012959BÙI DUY VIỆT 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012960DƯƠNG QUỐC VIỆT 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012961ĐÀM XUÂN VIỆT 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012962ĐOÀN HUỲNH QUỐC VIỆT 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012963HỒ ĐỨC VIỆT 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012964HỒ TẤN VIỆT 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012965HOÀNG TUẤN VIỆT 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012966HOÀNG VIỆT 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012967HUỲNH NGUYỄN QUỐC VIỆT 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012968LÊ HOÀNG VIỆT 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012969LÊ HOÀNG VIỆT 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012970LÊ QUỐC VIỆT 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012971LÊ QUỐC VIỆT 13/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012972LƯƠNG QUỐC VIỆT 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012973LƯU QUỐC VIỆT 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012974NGUYỄN ANH VIỆT 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012975NGUYỄN HOÀNG VIỆT 24/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012976NGUYỄN HOÀNG VIỆT 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012977NGUYỄN MINH VIỆT 19/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012978NGUYỄN PHƯƠNG VIỆT 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012979NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012980NGUYỄN QUỐC VIỆT 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012981NGUYỄN VŨ HOÀNG VIỆT 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012982PHẠM ANH VIỆT 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012983PHẠM MINH NHẬT VIỆT 22/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012984PHẠM QUỐC VIỆT 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012985PHẠM QUỐC VIỆT 15/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012986TRẦN ĐỨC VIỆT 22/10/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012987TRẦN QUỐC VIỆT 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012988TRƯƠNG QUỐC VIỆT 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012989VŨ VĂN VIỆT 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012990TRẦN THANH VIL 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012991NGUYỄN THỊ BẢO VINA 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012992HUỲNH TRÍ VINH 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012993BÙI CAO VINH 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012994CAO THẾ VINH 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012995CHÂU THẾ VINH 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012996CHÌU QUÝ VINH 10/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012997CHUNG THÁI VINH 16/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012998DƯƠNG CHÍ VINH 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX012999DƯƠNG QUANG VINH 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013000DƯƠNG THẾ VINH 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013001ĐỖ QUANG VINH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013002ĐINH QUANG VINH 21/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013003ĐINH VÕ THIÊN VINH 15/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013004ĐẶNG PHƯƠNG VINH 23/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013005ĐẶNG THÀNH VINH 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013006ĐOÀN QUỐC VINH 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013007ĐƯỜNG HẢI VINH 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013008HỒ THANH VINH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013009HÁU QUANG VINH 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013010HUỲNH CHÍ VINH 20/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013011HUỲNH HỮU VINH 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013012HUỲNH KIỀM VINH 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013013HUỲNH TẤN VINH 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013014HUỲNH TÔN VINH 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013015LÂM GIA VINH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013016LÂM QUANG VINH 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013017LÊ HOÀNG VINH 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013018LÊ NGUYỄN QUANG VINH 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013019LÊ NGUYỄN QUỐC VINH 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013020LÊ PHÚ VINH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013021LÊ QUANG VINH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013022LÊ QUANG VINH 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013023LÊ QUỐC VINH 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013024LÊ THẾ VINH 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013025LÊ THÁI VINH 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013026LÊ VĂN VINH 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013027LƯƠNG CẨM VINH 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013028LƯU SƠN VINH 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013029LƯU THANH VINH 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013030MAI CÔNG VINH 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013031NGÔ KỲ VINH 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013032NGÔ QUANG VINH 16/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013033NGÔ VĂN VINH 31/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013035NGUYỄN BÙI LÊ VINH 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013037NGUYỄN ĐỨC VINH 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013038NGUYỄN ĐÌNH XUÂN VINH 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013039NGUYỄN HOÀNG VINH 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013040NGUYỄN HỮU VINH 30/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013041NGUYỄN LỘC VINH 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013042NGUYỄN LÊ VINH 04/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013043NGUYỄN LÝ THÀNH VINH 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013044NGUYỄN NGỌC THANH VINH 19/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013045NGUYỄN NGỌC VINH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013046NGUYỄN NGỌC VINH 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013047NGUYỄN QUANG VINH 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013048NGUYỄN QUANG VINH 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013049NGUYỄN TỰ VINH 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013050NGUYỄN THỊ NGỌC VINH 16/06/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013051NGUYỄN THỊ THU VINH 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013052NGUYỄN THẾ VINH 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013053NGUYỄN THẾ VINH 09/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013054NGUYỄN THẾ VINH 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013056NGUYỄN THẾ VINH 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013057NGUYỄN THÁI VINH 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013058NGUYỄN TIẾN VINH 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013059NGUYỄN TRẦN THẾ VINH 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013060PHẠM LÊ HỮU VĨNH 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013061PHẠM QUANG VINH 03/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013062PHẠM QUANG VINH 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013063PHẠM QUỐC VINH 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013064PHÙ HÁN VINH 10/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013065QUÁCH CẨM VINH 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013066QUÁCH TRƯỜNG VINH 29/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013067TÔ HOÀI PHÚC VINH 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013068TÔ THẾ VINH 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013069TÔ TUẤN VINH 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013070TRẦN HỮU VINH 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013071TRẦN QUANG VINH 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013072TRẦN HOÀNG VINH 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013073TRẦN QUANG VINH 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013074TRẦN QUANG VINH 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013075TRẦN QUỐC VINH 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013076TRẦN QUỐC VINH 14/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013077TRẦN THÀNH VINH 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013078TRƯƠNG THÀNH VINH 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013080VĂN XUÂN VINH 14/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013081VĂNG PHÚ VINH 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013082VÕ NHẬT VINH 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013083VÕ TRẦN KHANG VINH 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013084VÒNG HỮU VINH 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013085VŨ QUANG VINH 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013086VŨ THẾ VINH 01/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013087VƯƠNG TUẤN VINH 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013088NGUYỄN TRƯỜNG VĨNH 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013089VŨ VĂN VỊNH 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013090TRẦN ĐÌNH VÕ 02/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013092WANG PAI VU 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013093HỒ MINH VŨ 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013094PHAN ĐÌNH VỦ 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013095AO THIÊN VŨ 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013096BÙI ANH VŨ 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013097BÙI HOÀNG VŨ 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013098BÙI HUY VŨ 16/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013099CHÂU HOÀNG VŨ 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013100DƯƠNG ĐỨC VŨ 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013101ĐỖ HOÀNG VŨ 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013102ĐINH QUANG VŨ 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013103ĐỔNG MINH VŨ 19/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013104ĐOÀN HỒNG VŨ 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013105HOÀNG DIỆU VŨ 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013106HUỲNH THANH VŨ 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013107HUỲNH TẤN VŨ 03/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013108LÂM TUẤN VŨ 11/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013109LÂM VŨ 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013110LÊ ANH VŨ 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013111LÊ ANH VŨ 29/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013113LÊ HOÀN ANH VŨ 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013114LÊ HOÀNG VŨ 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013115LÊ MINH VŨ 14/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013116LÊ PHẠM KHÔI VŨ 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013117LÊ PHẠM THẾ VŨ 18/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013118LÊ TẤN ANH VŨ 01/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013119LÊ TUẤN VŨ 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013120LẠI ĐỨC VŨ 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013121LƯU HOÀNG VŨ 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013122MAI TẤN VŨ 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013123NGÔ MINH VŨ 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013124NGÔ QUANG VŨ 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013126NGUYỄN ANH VŨ 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013127NGUYỄN CÁT VŨ 09/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013128NGUYỄN DUY VŨ 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013129NGUYỄN ĐỨC DUY VŨ 22/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013130NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013131NGUYỄN HOÀNG VŨ 08/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013132NGUYỄN HOÀNG VŨ 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013133NGUYỄN HOÀNG VŨ 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013135NGUYỄN HOÀNG VŨ 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013136NGUYỄN HOÀNG VŨ 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013137NGUYỄN HUY VŨ 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013138NGUYỄN LÊ HOÀNG ANH VŨ 30/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013139NGUYỄN THANH VŨ 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013140NGUYỄN THANH VŨ 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013141NGUYỄN THIÊN VŨ 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013142NGUYỄN TRẦN HOÀNG VŨ 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013143ONG HOÀNG VŨ 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013144PHAN TRỌNG ANH VŨ 01/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013145PHAN TRƯỜNG VŨ 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013146PHẠM ĐÌNH LÔI VŨ 17/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013147PHẠM HÙNG TUẤN VŨ 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013148PHẠM HOÀNG VŨ 27/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013149PHẠM NGỌC VŨ 10/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013150PHÙNG BÁ VŨ 06/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013151TỪ ĐÔNG VŨ 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013152TỪ TUẤN VŨ 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013153TĂNG TRUYỀN VŨ 09/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013155TRẦN ANH VŨ 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013156TRẦN ĐỨC PHƯƠNG VŨ 11/09/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013157TRẦN PHẠM HOÀI VŨ 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013158TRẦN QUANG VŨ 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013159TRẦN QUỐC VŨ 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013160TRẦN THANH PHONG VŨ 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013161TRẦN THANH VŨ 28/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013162VĂN THỤY VŨ 26/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013163VÕ HOÀNG ANH VŨ 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013164VÕ NGUYÊN VŨ 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013165VÕ QUANG VŨ 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013166VÕ THANH VŨ 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013167NGUYỄN THỊ THANH VUI 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013168NGUYỄN THỊ VUI 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013169DƯƠNG CÔNG VƯƠNG 01/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013170ĐÀO CÔNG DUY VƯƠNG 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013171ĐÀO DỨC VƯƠNG 08/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013172ĐẶNG NGÔ VĂN VƯƠNG 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013173LÂM HOÀNG VƯƠNG 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013175LÊ TÂM QUỐC VƯƠNG 19/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013176NGÔ HỮU VƯƠNG 27/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013177NGÔ HUY VƯƠNG 23/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013178NGUYỄN CẢNH QUỐC VƯƠNG 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013179NGUYỄN QUANG VƯƠNG 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013180NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013181NGUYỄN QUÝ VƯƠNG 25/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013182PHAN BÁ VƯƠNG 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013183PHAN TÚ VƯƠNG 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013184QUÁCH KHÁNH VƯƠNG 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013186TRẦN MINH VƯƠNG 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013187ƯNG VI VƯƠNG 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013189NGUYỄN VĂN THỊNH VƯỢNG 01/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013190TRẦN THỊNH VƯỢNG 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013191ĐỖ NGỌC THẢO VY 09/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013192ÔN GIA VY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013193BÙI KHÁNH VY 11/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013194BÙI NGUYỄN HUYỀN VY 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013195BÙI NGUYỄN THANH VY 14/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013196BÙI NGUYỄN TƯỜNG VY 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013197BÙI TRẦN TƯỜNG VY 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013198BÙI VŨ TƯỜNG VY 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013199CAO NHẬT VY 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013200CHÂU HUỲNH ANH VY 31/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013201CHÂU NHẬT VY 14/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013202CHU KIỀU VY 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013203CHU THỦY VY 08/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013204CHƯƠNG KHÁNH VY 02/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013205DIỆP BẢO VY 18/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013206DIỆP HỒNG VY 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013207DIỆP KHÁNH VY 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013208ĐỖ ĐẠT TƯỜNG VY 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013209ĐỖ LÊ KIỀU VY 30/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013210ĐỖ PHÙ NGỌC NỮ TƯỜNG VY 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013211ĐINH NGỌC THẢO VY 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013212ĐINH PHẠM THANH VY 13/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013213ĐINH SƠN VY 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013214ĐINH THỊ THANH VY 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013215ĐINH THỊ YẾN VY 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013216ĐẶNG ANH TƯỜNG VY 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013217ĐẶNG DƯƠNG VY 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013218ĐẶNG LỮ THANH VY 01/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013219ĐẶNG LÊ YẾN VY 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013220ĐẶNG THỊ NHẬT VY 16/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013221ĐẶNG THẢO VY 19/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013222ĐẶNG THÚY VY 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013224ĐOÀN THỊ THANH VY 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013225GIANG NGỌC PHƯƠNG VY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013226HỒ MẪN NHẬT VY 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013227HỒ NGỌC VY 26/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013228HỒ QUẾ TƯỜNG VY 17/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013229HỒ THẢO VY 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013230HÀ ĐẶNG UYÊN VY 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013231HÀ HỮU TƯỜNG VY 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013232HỨA MINH VY 07/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013233HOÀNG ANH VY 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013234HOÀNG THẢO VY 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013235HOÀNG THẢO VY 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013236HUỲNH KHÁNH VY 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013237HUỲNH NGỌC MAI VY 09/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013238HUỲNH PHẠM ĐAN VY 28/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013239HUỲNH PHƯƠNG VY 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013240HUỲNH THỊ NHẬT VY 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013241HUỲNH THỊ THÚY VY 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013242HUỲNH TƯỜNG VY 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013243LÂM HẢI VY 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013244LÂM HOÀNG THÚY VY 30/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013245LÂM NHẬT VY 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013246LÊ NGUYỄN THẢO VY 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013247LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013248LÊ PHƯƠNG VY 25/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013249LÊ THỊ KHÁNH VY 21/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013250LÊ THỊ THUÝ VY 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013251LÊ THỊ THÚY VY 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013252LÊ THỊ THÚY VY 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013253LÊ THANH VY 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013254LÊ THÚY VY 01/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013255LÊ THÚY VY 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013256LÊ THỤY THANH VY 10/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013257LÊ TƯỜNG VY 18/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013258LÊ UYÊN VY 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013259LÊ VY 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013260LƯ HOÀNG PHƯƠNG VY 24/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013261LƯƠNG NGUYỄN BẢO VY 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013262LƯU THỊ THÚY VY 15/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013263LƯU THẢO VY 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013264LÝ CHẤN VY 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013265MAI HOÀNG TRÚC VY 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013266NGÔ LƯU THẢO VY 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013267NGÔ NGỌC THANH VY 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013268NGÔ NGUYỄN TƯỜNG VY 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013269NGÔ QUỲNH PHƯƠNG VY 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013270NGÔ THỊ THÚY VY 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013271NGUYỄN BẢO VY 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013272NGUYỄN CỬU KHÁNH VY 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013273NGUYỄN DƯƠNG PHƯƠNG VY 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013274NGUYỄN DƯƠNG TƯỜNG VY 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013275NGUYỄN ĐẶNG THANH VY 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013276NGUYỄN ĐOÀN DIỄM VY 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013277NGUYỄN ĐOÀN YẾN VY 03/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013278NGUYỄN GIANG TƯỜNG VY 28/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013279NGUYỄN HỒ TRIỆU VY 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013280NGUYỄN HỒ TƯỜNG VY 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013281NGUYỄN HÁO PHƯƠNG VY 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013282NGUYỄN HẢI PHƯƠNG VY 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013283NGUYỄN HỒNG THÚY VY 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013284NGUYỄN HỒNG VY 04/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013285NGUYỄN HOÀNG ANH VY 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013286NGUYỄN HOÀNG ANH VY 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013287NGUYỄN HOÀNG VY 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013288NGUYỄN HỮU UYÊN VY 25/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013289NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY 26/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013290NGUYỄN HUỲNH THIÊN VY 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013291NGUYỄN KHẮC NGỌC VY 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013292NGUYỄN LÂM THÚY VY 20/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013293NGUYỄN LÊ THANH VY 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013294NGUYỄN LÊ THANH VY 20/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013295NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013296NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013297NGUYỄN LÊ VY 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013298NGUYỄN MAI THÚY VY 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013299NGUYỄN MẠCH THANH VY 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013300NGUYỄN NGỌC ÁI VY 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013301NGUYỄN NGỌC ANH VY 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013302NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 28/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013303NGUYỄN NGỌC KIM VY 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013304NGUYỄN NGỌC LAN VY 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013305NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013306NGUYỄN NGỌC THANH VY 16/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013307NGUYỄN NGỌC THỤY VY 12/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013308NGUYỄN NGỌC TRÚC VY 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013309NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 10/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013310NGUYỄN NGỌC VY 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013311NGUYỄN NGỌC XUÂN VY 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013312NGUYỄN NGHIÊM THÚY VY 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013313NGUYỄN PHẠM THANH VY 26/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013314NGUYỄN PHƯƠNG VY 04/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013315NGUYỄN PHƯƠNG VY 12/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013316NGUYỄN THỊ HOÀI VY 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013317NGUYỄN THỊ KIM VY 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013318NGUYỄN THỊ NGỌC VY 14/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013319NGUYỄN THỊ NHÃ VY 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013320NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013321NGUYỄN THỊ THANH VY 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013322NGUYỄN THỊ THANH VY 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013323NGUYỄN THỊ THANH VY 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013324NGUYỄN THỊ THUÝ VY 30/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013325NGUYỄN THỊ THÚY VY 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013326NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013327NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013328NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 22/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013329NGUYỄN THỊ YẾN VY 20/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013330NGUYỄN THÁI VY 30/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013331NGUYỄN THANH THÚY VY 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013333NGUYỄN THANH VY 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013334NGUYỄN THANH VY 19/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013335NGUYỄN THẠCH THẢO VY 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013336NGUYỄN THẢO VY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013337NGUYỄN THÙY VY 26/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013338NGUYỄN THÚY VY 20/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013339NGUYỄN THÚY VY 21/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013340NGUYỄN THỤY THÚY VY 10/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013341NGUYỄN TÔN NHẬT VY 28/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013342NGUYỄN TRẦN NHẬT VY 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013343NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG VY 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013344NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG VY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013345NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG VY 29/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013346NGUYỄN TRẦN THANH VY 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013347NGUYỄN TRẦN THẢO VY 18/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013348NGUYỄN TRẦN XUÂN VY 24/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013349NGUYỄN TƯỜNG NHÃ VY 04/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013350NGUYỄN TƯỜNG VY 01/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013351NGUYỄN TƯỜNG VY 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013352NGUYỄN VÕ THANH VY 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013353NGUYỄN VŨ THẢO VY 04/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013354NGUYỄN VŨ TƯỜNG VY 15/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013355NGUYỄN YẾN VY 07/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013356NHAN LÊ THANH VY 22/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013357PHAN HOÀNG VY 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013358PHAN LÝ THANH VY 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013359PHAN NGUYỄN THUỴ VY 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013360PHAN THỊ THÚY VY 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013361PHAN TRẦN NGỌC VY 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013362PHẠM ĐỖ CAO VY 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013363PHẠM HỒ THẢO VY 23/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013364PHẠM HỒNG PHƯƠNG VY 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013365PHẠM HOÀNG YẾN VY 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013366PHẠM HUỲNH THẢO VY 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013367PHẠM LÊ THÚY VY 27/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013368PHẠM NGỌC THÚY VY 03/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013369PHẠM NGUYỄN NHẬT VY 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013370PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG VY 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013371PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY 07/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013372PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY 14/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013373PHẠM THỊ THUÝ VY 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013374PHẠM THÁI THUỲ VY 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013375PHẠM TRƯƠNG HOÀNG VY 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013376PHẠM VÕ THÚY VY 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013377PHẠM YẾN VY 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013378QUẢN HOÀNG NGỌC PHƯƠNG VY 06/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013379SLỂN TUYÊN TỬ VY 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013380TỪ ĐOÀN KHÁNH VY 18/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013381THÁI BÍCH VY 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013382THÁI LÊ THẢO VY 19/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013383THÁI THỊ THẢO VY 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013384THÁI THÚY VY 27/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013385THẠCH HẠ VY 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013386TỐNG THANH VY 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013387TRÀ THỊ TƯỜNG VY 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013388TRẦN ĐĂNG THẢO VY 21/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013389TRẦN HOÀNG LAN VY 17/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013390TRẦN HOÀNG PHƯƠNG VY 02/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013391TRẦN HUỲNH THANH VY 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013392TRẦN LÊ HOÀNG VY 07/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013393TRẦN LÊ THÚY VY 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013394TRẦN LÊ TƯỜNG VY 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013395TRẦN NGỌC MỸ VY 22/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013396TRẦN NGỌC PHƯƠNG VY 02/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013397TRẦN NGỌC THÚY VY 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013398TRẦN NGUYỄN KHÁNH VY 16/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013399TRẦN NGUYỄN THANH VY 25/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013400TRẦN NHẬT VY 29/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013401TRẦN THỊ ÁI VY 18/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013402TRẦN THỊ TƯỜNG VY 26/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013403TRẦN THÁI THẢO VY 17/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013404TRẦN THÚY VY 21/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013405TRẦN THY THẢO VY 05/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013406TRẦN TƯỜNG VY 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013407TRỊNH BẠCH PHƯƠNG VY 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013408TRƯƠNG ÁI VY 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013409TRƯƠNG GIA VY 23/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013410TẤT THÁI THẢO VY 08/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013411VÕ ĐOÀN NHẬT VY 22/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013413VÕ NGUYỄN THÚY VY 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013415VÕ THANH VY 10/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013416VÕ TRẦN AN VY 14/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013417VÕ TRẦN TƯỜNG VY 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013418VÕ TUYẾT VY 11/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013419VŨ NGỌC LAN VY 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013420VŨ THẢO VY 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013421VŨ THÚY QUỲNH VY 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013422VƯƠNG THANH VY 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013423CAO TRÍ VỸ 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013424ĐẶNG NGÔ CÁT VỸ 12/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013425HỒ GIA VỸ 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013426HUỲNH TRIỀU VỸ 16/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013427LÊ HỒ HẠ VỸ 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013428LƯƠNG CHÍ VỸ 24/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013429LƯƠNG PHẠM GIA VỸ 02/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013430LƯƠNG TRIỀU VỸ 20/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013431PHAN NGỌC KIẾN VỸ 06/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013432PHẠM ĐÀO ANH VỸ 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013433PHẠM THÁI VỸ 15/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013434VÒNG TRIỀU VỸ 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013435DUNG KWONG YIU WILFRED 27/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013436CHÂU THỊ LINH XUÂN 24/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013437CHÂU THÁI XUÂN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013438DƯƠNG NGỌC KIM XUÂN 18/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013439ĐẶNG THANH XUÂN 08/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013440ĐẶNG XUÂN 16/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013441HỒ ĐẮC LIÊN XUÂN 11/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013442HỒ THỊ KIM XUÂN 11/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013443HỒ THỊ KIM XUÂN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013444HUỲNH QUÝ XUÂN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013445LÊ NGỌC KIM XUÂN 05/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013446LÊ NGỌC THANH XUÂN 27/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013447LÊ NGUYỄN HỒNG XUÂN 02/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013448LÊ NGUYỆT XUÂN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013449LÊ THỊ DIỆU XUÂN 08/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013450LÊ THỊ THANH XUÂN 21/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013451MAI HỒNG XUÂN 31/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013452NGUYỄN DIỄM XUÂN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013453NGUYỄN HỒNG XUÂN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013454NGUYỄN HOÀNG THANH XUÂN 08/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013455NGUYỄN HUỲNH ÁI XUÂN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013456NGUYỄN HUỲNH THANH XUÂN 23/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013457NGUYỄN LẬP XUÂN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013458NGUYỄN THỊ DIỄM XUÂN 10/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013459NGUYỄN THỊ NGỌC THANH XUÂN 08/01/198Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013460NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013461NGUYỄN THANH XUÂN 13/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013462TĂNG THỊ THANH XUÂN 19/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013463THANG NGỌC XUÂN 16/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013464TRIỆU MỸ XUÂN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013465TRẦN NGUYỄN NGUYỆT XUÂN 28/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013466TRẦN NHỰT XUÂN 22/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013467TRẦN THỊ DIỄM XUÂN 11/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013468TRẦN THỊ THU XUÂN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013469TRƯƠNG ANH XUÂN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013470TRƯƠNG MỸ XUÂN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013471VĂN THỊ KIM XUÂN 13/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013472LÊ PHÚC XUYÊN 08/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013473ĐỖ THỊ LỆ XUYẾN 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013474HUỲNH CẨM XUYẾN 06/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013475NGUYỄN TRẦN KIM XUYẾN 21/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013476PHAN NGỌC XUYẾN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013477TRẦN CẨM XUYẾN 02/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013478TRẦN THỊ KIM XUYẾN 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013479TRẦN THỊ NGỌC XUYẾN 18/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013481HÀ THỊ THU XƯƠNG 06/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013482LÊ VĨNH XƯƠNG 13/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013483NGUYỄN THỊ CẨM TÚ XƯƠNG 12/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013484TỪ CẨM XƯƠNG 25/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013486NGUYỄN TRẦN NHƯ Ý 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013487ĐÀNG THỊ NHƯ Ý 20/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013488ĐẶNG NHÃ Ý 12/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013489ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 14/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013490ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 26/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013491ĐOÀN MINH Ý 06/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013492HOÀNG NGUYỄN NHƯ Ý 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013493HUỲNH NHƯ Ý 30/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013494HUỲNH THỤC Ý 03/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013495NGUYỄN HOÀI NHƯ Ý 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013496NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013497NGUYỄN PHẠM NHƯ Ý 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013498NGUYỄN QUỲNH THIÊN Ý 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013499NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 07/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013500NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 15/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013501NGUYỄN THIÊN Ý 05/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013502PHẠM NGỌC Ý 14/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013503PHẠM THỊ NHƯ Ý 17/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013504PHẠM THỊ NHƯ Ý 28/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013505PHẠM THỊ NHƯ Ý 30/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013506TÔ CẨM Ý 09/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013507TRẦN NHƯ Ý 07/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013508TRỊNH NGỌC Ý 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013509TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013510LIN PEE YEN 29/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013511ĐỖ NGUYỄN THÙY YÊN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013512ĐOÀN THỊ KIM YÊN 25/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013513HÀ NGUYỄN Ý YÊN 17/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013514NGÔ THANH YÊN 29/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013515NGUYỄN HUỲNH PHÚC YÊN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013516NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG YÊN 11/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013517NGUYỄN THỊ KIM YÊN 16/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013518NGUYỄN THỊ YÊN 01/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013519NGUYỄN THỊ YÊN 23/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013520PHAN LAM YÊN 08/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013521TRẦN CAO NGỌC YÊN 06/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013522TRẦN MỸ YÊN 13/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013523TRẦN VŨ YÊN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013524CHÂU NGUYỄN HẢI YẾN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013525CHÂU THỊ HỒNG YẾN 20/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013526HOÀNG THỊ THU YẾN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013527LÊ KIM YẾN 14/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013528LÝ PHỐI YẾN 28/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013529NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 15/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013530TRẦN THỊ HẢI YẾN 09/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013531VÕ NGUYỄN HOÀNG YẾN 15/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013532BÙI GIANG PHI YẾN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013533BÙI THANH HOÀNG YẾN 29/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013534CAO NGỌC YẾN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013535CHIÊU PHỤNG YẾN 31/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013536CHUNG HỤÊ YẾN 04/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013537DƯ HỶ YẾN 01/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013538DƯƠNG NGỌC YẾN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013539ĐỖ LÂM YẾN 13/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013540ĐỖ NHI YẾN 24/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013541ĐỖ THỊ HẢI YẾN 20/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013542ĐỖ THỊ YẾN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013543ĐOÀN HẢI YẾN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013544HỶ NGỌC YẾN 03/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013545HỒ THỊ PHI YẾN 21/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013546HỒ THANH HOÀNG YẾN 12/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013547HOÀNG TRẦN NHƯ YẾN 25/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013548HUỲNH ĐẶNG PHI YẾN 03/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013549HUỲNH LÊ HOÀNG YẾN 09/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013550HUỲNH MỸ YẾN 23/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013551HUỲNH THỊ HẢI YẾN 21/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013552HUỲNH THỊ KIM YẾN 24/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013553KIỀU THỊ HẢI YẾN 05/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013554LA KIM YẾN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013555LÂM PHI YẾN 31/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013556LÊ HỒNG YẾN 12/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013557LÊ HOÀNG BẢO YẾN 15/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013558LÊ NGỌC YẾN 25/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013559LÊ THỊ HẢI YẾN 05/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013560LÊ THỊ HOÀNG YẾN 02/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013561LÊ THỊ HƯƠNG YẾN 29/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013562LÊ THỊ MỸ YẾN 17/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013563LÊ THỊ PHI YẾN 25/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013564LẠI THỊ HẢI YẾN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013565LƯU KIM YẾN 19/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013566LƯU KIM YẾN 25/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013567LƯU THỊ YẾN 30/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013568LÝ BẢO YẾN 07/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013569LÝ GIA YẾN 03/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013570LÝ HOÀNG HẢI YẾN 24/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013571LÝ KIM YẾN 19/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013572LÝ KIM YẾN 24/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013573NGUYỄN HẢI YẾN 16/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013574NGUYỄN HẢI YẾN 28/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013575NGUYỄN HOÀNG YẾN 06/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013576NGUYỄN HOÀNG YẾN 12/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013577NGUYỄN HOÀNG YẾN 15/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013578NGUYỄN HOÀNG YẾN 25/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013579NGUYỄN HOÀNG YẾN 28/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013580NGUYỄN HUỲNH KIM YẾN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013581NGUYỄN NGỌC KIM YẾN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013582NGUYỄN NGỌC YẾN 05/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013583NGUYỄN NGỌC YẾN 08/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013584NGUYỄN PHI YẾN 18/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013585NGUYỄN PHÙNG KIM YẾN 25/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013586NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013587NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013588NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 05/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013589NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 13/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013590NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 26/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013591NGUYỄN THỊ KIM YẾN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013592NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013593NGUYỄN THỊ KIM YẾN 26/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013594NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 05/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013595NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 05/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013596NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 27/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013597NGUYỄN THỊ OANH YẾN 07/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013598NGUYỄN TRẦN HOÀNG YẾN 10/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013599NGUYỄN VŨ HOÀNG YẾN 05/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013600NGUYỄN VŨ NGỌC YẾN 29/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013601PHAN NGỌC YẾN 17/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013602PHAN NGUYỄN HẢI YẾN 26/12/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013603PHẠM DƯƠNG HOÀNG YẾN 09/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013604PHẠM LÊ HOÀNG YẾN 31/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013605PHẠM NGÔ NGỌC YẾN 29/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013606PHẠM THỊ HỒNG YẾN 04/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013607PHẠM THỊ HỒNG YẾN 22/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013608PHẠM TRẦN PHI YẾN 10/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013609SÚ QUANG YẾN 24/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013610TỪ KIM YẾN 20/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013611TÂM THỊ YẾN 06/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013612THÁI NGỌC YẾN 08/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013613TRẦN ANH HOÀNG YẾN 22/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013614TRẦN HỒNG YẾN 30/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013615TRẦN HOÀNG YẾN 09/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013616TRẦN HOÀNG YẾN 21/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013617TRẦN LÂM PHI YẾN 04/03/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013618TRẦN LÊ HOÀNG YẾN 24/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013619TRẦN NGỌC YẾN 18/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013620TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 15/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013621TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 30/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013622TRẦN THỊ NGỌC YẾN 29/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013623TRẦN THỊ PHI YẾN 12/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013624TRẦN THỊ YẾN 11/10/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013625TRẦN THỊ YẾN 14/01/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013626TRƯƠNG KIM YẾN 04/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013627VÕ TRƯƠNG HOÀNG YẾN 08/08/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013628VÒNG BẢO YẾN 02/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013629VÒNG NGỌC THU YẾN 07/07/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013630VÒNG PHỤNG YẾN 01/02/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013631VŨ THỊ HOÀNG YẾN 06/06/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013632VƯƠNG KIM YẾN 27/11/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013633KAO CHI YING 04/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013634LIN HSIU YING 18/09/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013635ĐẶNG THỊ HOÀNG YẾN 27/04/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
QSX013636NOZAKA YUMI 22/05/199Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn -
GIOI_TINHDIEM_THI
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Pháp: 5.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.92 Sinh học: 5.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Trung: 4.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.83 Địa lí: 6.67 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.74
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.40 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 9.33
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 9.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.13
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.58
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 8.20
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 2.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.80 Tiếng Nhật: 8.89
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Pháp: 4.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 8.55
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.53
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.83 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.66
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.80
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.92 Tiếng Anh: 8.33
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.18
Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Nhật: 6.84
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 8.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 2.40
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.93
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.40
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 7.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.03
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 9.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Nhật: 8.39
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 8.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 8.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Pháp: 3.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Ngữ văn: 7.33 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Nhật: 8.84
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.40
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 8.93
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.53
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.58 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Pháp: 6.53
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 0.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 6.53
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 1.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.66
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 7.80
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 5.58
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Nhật: 5.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.52
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
Nam Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.83 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 5.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 7.48
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 8.67
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 9.11
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 6.99
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.83
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 8.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 1.90
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.78
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.92 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.41 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Nhật: 4.98
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.16 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.08 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.05
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Nhật: 7.85
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.75
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 1.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.53
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.80
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.66
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Nhật: 9.28
Nam Toán: 2.50 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Nhật: 6.98
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.30
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Nhật: 8.08
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.63
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.84
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.35
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Trung: 7.98
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Lịch sử: 3.75 Tiếng Trung: 7.80
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Trung: 7.23
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Trung: 6.73
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.20
Nam Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.86
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.16 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 0.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.26
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 2.40
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.83
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 6.40 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.63
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.28
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.67 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 8.68
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.67 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.48
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.33 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.40
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 8.65
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.41 Vật lí: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75
Nam Toán: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Ngữ văn: 4.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Trung: 6.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.85
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 5.83
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 0.00
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.92 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.38
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.85
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 1.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.92 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 0.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.85
Nam Ngữ văn: 4.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.28
Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.58 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.17 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.48
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 3.00 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 8.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Pháp: 4.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.43
Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Pháp: 4.33
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Trung: 7.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 0.75 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.58 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.36
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.80
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.45
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.33 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 1.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.91
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.67
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.28
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.28
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.48
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.83 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Pháp: 4.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 8.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.33
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.30
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 8.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.20
Nam Toán: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 6.53
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 4.75 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.25
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.00
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Nhật: 6.28
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.16 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.40 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.89
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.92 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.78
Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.00 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 1.40 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 1.50
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.28
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.33 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.95
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.55
Nam Toán: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80
Nam Toán: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.98
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 1.80 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.28
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.92 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Nhật: 6.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.58 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.60
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.78
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.30
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 8.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.70
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 6.64
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Pháp: 6.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.93
Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.28
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 1.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 7.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Pháp: 5.15
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.03
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.85
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Ngữ văn: 3.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.33 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Nhật: 5.65
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Nhật: 4.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.64
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.70
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.92
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Pháp: 6.35
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.23
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.91 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.26
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 0.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 3.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.66
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 1.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 2.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 4.86
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 0.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
Nam Ngữ văn: 3.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 8.30
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.73
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Nam Ngữ văn: 4.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 5.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.91 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.83
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Ngữ văn: 5.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.20
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 0.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.08 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.67
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 7.93
Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 8.68
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.21
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 9.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.93
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.83 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.42
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.33 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Nhật: 6.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.51
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.14
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.68
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Nhật: 8.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.64
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 8.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Nam Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 7.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.45
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Trung: 7.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.61
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.89
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.24
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.17 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.68
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 9.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 8.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Trung: 5.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.69
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.46
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.08
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 9.18
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.80
Nam Toán: 1.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.31
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.17 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.21
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Pháp: 6.15
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.54
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 1.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.95
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.81
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.61
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.67 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.40 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Trung: 4.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.66
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Pháp: 5.28
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.67 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.55
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.91
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.67
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80
Nữ Ngữ văn: 4.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Sinh học: 3.60
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.85
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.85
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.42
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.56
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.61
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.56
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Pháp: 5.63
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Nhật: 7.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Pháp: 5.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.42 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Nhật: 7.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Pháp: 6.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.70
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.06
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 7.00
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Nhật: 4.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Trung: 5.65
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 8.00
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.46
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.89
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Nhật: 3.83
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 1.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.86
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 4.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.51
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.98
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.83 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.58 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 3.93
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Nhật: 5.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.31
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.08 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.04
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.29
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 8.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.69
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.41
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 9.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 5.13
Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.51
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.30
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 8.75
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.63
Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50
Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.67 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.58
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.71
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 1.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.31
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.14
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Tiếng Anh: 1.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.17 Địa lí: 8.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.82
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.17
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.83 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 8.45
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.55
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.52
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.16 Tiếng Pháp: 5.78
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 0.50 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Nữ Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 0.25
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80
Nam Toán: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 1.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.60
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.08 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.08 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.26
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 8.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.71
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 4.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.83 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.08
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 9.43
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.85
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.83
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.15
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Ngữ văn: 4.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.85
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.05
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.86
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.06
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.28
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 1.00
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.58 Tiếng Anh: 1.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 1.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 7.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Pháp: 5.65
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 9.15
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 4.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.08
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Pháp: 4.76
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.15
Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.53
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.00
Nam Toán: 2.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.03
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.36
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 6.53
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.20 Lịch sử: 4.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 8.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 3.48
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Pháp: 4.68
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.83
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.17 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.92
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.96
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.93
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 1.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 7.38
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.75
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.66 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.03
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.75
Nam Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 0.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.18
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 4.95
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.58 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.33
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Pháp: 5.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80
Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 9.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 5.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 9.58
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 0.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 9.18
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Pháp: 3.98
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.00
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 0.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 1.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 8.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.95
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Nhật: 4.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Nhật: 5.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.91 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Pháp: 5.53
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 1.60 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.67 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.57 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.70
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Nhật: 6.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Nhật: 3.73
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Trung: 3.65
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 1.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.45
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Nhật: 5.38
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Nhật: 4.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.18
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.67 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Pháp: 4.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Pháp: 5.55
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 2.40 Tiếng Pháp: 4.21
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Lịch sử: 1.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Trung: 6.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.68
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.90
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.58
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 8.98
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 2.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Pháp: 3.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Nhật: 8.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.08 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.23
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 7.70
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Nhật: 4.40
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.44
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Pháp: 6.53
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.92 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.08 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.42
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.33
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 3.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 4.43
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 9.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.42 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8.65
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.23
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.80
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 5.88
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.75
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.43
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 4.93
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 0.75
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 0.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.22
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 4.33
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.98
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.55
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 0.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 2.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.96
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.67 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Trung: 8.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.92 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 8.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 8.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.37
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.80
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.14
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.48
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.42 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Pháp: 6.13
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.92 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.45
Nam Ngữ văn: 4.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Trung: 3.33
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 2.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.98
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.53
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nam Ngữ văn: 3.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Ngữ văn: 3.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 2.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.33 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 1.75 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Trung: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Trung: 6.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.52
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 8.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 8.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Trung: 6.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Pháp: 3.90
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.03
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Địa lí: 4.50
Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 1.60 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.62
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.33 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.94
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.53
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Trung: 5.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.83 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Trung: 6.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 1.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Trung: 6.43
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.48
Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 7.75
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Nhật: 5.48
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.15
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 7.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 9.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.73
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.83
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.90
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.98
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 1.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Trung: 6.48
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.17 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.46
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.50
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 1.60 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Ngữ văn: 6.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nhật: 6.65
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 1.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 0.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.33
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.92
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 4.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.92 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Trung: 5.08
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 0.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.81
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.42 Địa lí: 8.25
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 5.10
Nữ Toán: 2.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Ngữ văn: 5.00
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 4.88
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Trung: 5.78
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.91 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25
Nữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.92 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.41 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.92 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.13
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 9.08
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Trung: 6.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.66 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.42 Hóa học: 5.40 Tiếng Trung: 7.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.06
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 1.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Nhật: 6.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 0.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Pháp: 5.48
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Trung: 7.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 8.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.01
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.00
Nữ Toán: 2.00 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.33 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.15
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 1.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.28
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 5.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.70
Nam Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50
Nam Ngữ văn: 5.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Pháp: 5.08
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Ngữ văn: 5.00
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 1.85
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.46
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.34
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.67 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 9.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 8.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.07
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 5.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.92 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 3.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 5.93
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.35
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.91 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.38
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 1.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Pháp: 5.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 9.25 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Sinh học: 4.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.70
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.82
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 9.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Ngữ văn: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Ngữ văn: 4.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.87
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.75
Nữ Toán: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 2.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.50 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.72
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.16 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Nhật: 5.45
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.33 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Nhật: 7.01
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.86
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.91 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75
Nữ Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.91 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.08 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 0.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.61
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.01
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 8.13
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.33 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.58 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.42 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.28
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 1.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.33
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.92 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.31
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.35
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Pháp: 4.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Trung: 7.73
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 5.00
Nữ Toán: 2.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.17 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.56
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Sinh học: 3.40
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 9.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.18
Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.33 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.01
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.08 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 8.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Nhật: 7.83
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Trung: 7.58
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Nhật: 6.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40
Nữ Toán: 8.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.91
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Ngữ văn: 4.25
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Pháp: 7.35
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Nhật: 8.23
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.90
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 0.25
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Pháp: 4.05
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.53
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Trung: 2.20
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.65
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 0.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.41 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Nhật: 5.03
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 1.80 Địa lí: 2.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.41
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.56
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Nhật: 8.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Ngữ văn: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.20
Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 2.20 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 9.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Nhật: 7.79
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Sinh học: 3.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 2.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 0.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.88
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 1.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 1.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Ngữ văn: 4.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 1.60 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 8.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.16 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.40
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.25 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Pháp: 3.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.08 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 7.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 9.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 8.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 9.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Nhật: 7.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 1.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.11
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.59
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 5.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 1.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Trung: 4.43
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.58 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 1.80 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.33 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 1.25
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.26
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.78
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.49
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.33 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.92 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.58 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Pháp: 4.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.58
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 1.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.08 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Pháp: 4.48
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.33 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.23
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.41
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.66 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 2.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Trung: 1.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.08 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Trung: 5.88
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 2.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Pháp: 6.65
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.76
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 1.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 7.80
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.33 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 9.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.23
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.18
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.02
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 1.00 Sinh học: 3.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.99
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.76
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nhật: 4.15
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Trung: 7.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 1.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.12
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.60
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.50
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.50
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.58 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 6.40 Địa lí: 6.33 Tiếng Anh: 4.62
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Pháp: 4.43
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.25
Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.00 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.98
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.97
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.15
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.93
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Địa lí: 1.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.75
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 1.80 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.73
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.05
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Pháp: 3.58
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.85
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.17 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.98
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.09
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.15
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.42
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 8.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.83 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.02
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.08
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.16 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.33
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.32
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.41 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 1.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.77
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 9.28
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.83 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.21
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Pháp: 4.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Pháp: 3.13
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.90
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 2.40 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.92 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 7.06
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Pháp: 7.68
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 3.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Pháp: 5.58
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Ngữ văn: 7.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Địa lí: 8.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 9.38
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.42 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Trung: 4.30
Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 1.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.50 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.63
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8.30
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.42
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 4.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 1.40 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.81
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 3.55
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
Nam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 6.20
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.15
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 5.25 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.32
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.06
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.83
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Pháp: 6.73
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 5.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.42 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 7.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.08 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.48
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Nhật: 7.53
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Trung: 7.05
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.91 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 9.28
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.80
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 1.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.46
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.83 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Pháp: 4.03
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Ngữ văn: 4.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 5.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 3.85
Nam Toán: 8.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.20
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.05
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 1.50 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Đức: 3.09
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Tiếng Nhật: 7.67
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Pháp: 3.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 1.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.66
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.58
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.93
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 8.45
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Pháp: 4.30
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Pháp: 6.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.65
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.96
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.33
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Lịch sử: 1.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 7.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Trung: 5.45
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.33 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Nhật: 7.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Trung: 1.88
Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.33 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.40
Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 7.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.20
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Pháp: 5.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.83 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 8.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.58 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.67 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.83 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Nhật: 5.73
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.92 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.98
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Trung: 8.48
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 1.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.55
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 8.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.83 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Pháp: 4.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.83 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Pháp: 7.93
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.90
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.27
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.92 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.18
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.07
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.83 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.11
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 4.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 8.02
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.03
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.27
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.58 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Pháp: 4.13
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.85
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.58 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.06
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Ngữ văn: 3.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 8.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.17 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Sinh học: 2.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.41
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 1.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Nhật: 9.46
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 8.90
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Ngữ văn: 7.00
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.98
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 8.66
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.58 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.83 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.90
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.33
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 8.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.42 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 1.98
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.00 Địa lí: 6.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.08
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
Nam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.16 Lịch sử: 6.00
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.67 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Pháp: 6.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.67 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.51
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.48
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.85
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.42
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.08 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 7.91
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.33
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.82
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.42 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.80
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.55
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.17 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.27
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.68
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.16 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.41 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Trung: 2.63
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.42 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 9.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.40 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00
Nam Ngữ văn: 5.25
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 2.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Ngữ văn: 2.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.91 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.66 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.33 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.92 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.13
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.83 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Pháp: 6.35
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Nhật: 7.58
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 4.68
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Nhật: 6.56
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.83 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.00
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Pháp: 5.45
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.42 Lịch sử: 5.67 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Nhật: 4.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Trung: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.83 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.95
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.36
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Ngữ văn: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 3.25 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 1.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
Nữ Ngữ văn: 6.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.93
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.92 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.90
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.18
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Pháp: 4.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.71
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.76
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.06
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.91 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58
Nam Ngữ văn: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.73
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 1.73
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.40 Tiếng Anh: 8.56
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.80
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 7.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Nhật: 9.72
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.73
Nam Toán: 1.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 2.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.20 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.16
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.65
Nam Toán: 9.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.68
Nam Ngữ văn: 5.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 0.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 1.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 7.35
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Nam Ngữ văn: 3.75
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Pháp: 5.10
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 3.40 Sinh học: 2.60
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.92 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.28
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.60
Nam Toán: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 0.50 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.33 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.05
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.67 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.27
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.46
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.85
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 2.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.90
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.58
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00
Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 8.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.15
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.27
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 8.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.95
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.52
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
Nam Toán: 2.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 3.17
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.60
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.64
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.92 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 7.93
Nam Toán: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.65
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.91
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 2.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.33
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.08
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.83 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.62
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 7.20
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 8.00
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Nữ Ngữ văn: 6.50
Nữ Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Pháp: 4.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Nhật: 6.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.38
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.62
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Pháp: 3.98
Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 0.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Nhật: 8.14
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 1.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 6.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.48
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.21
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.30
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.17 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.37
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Nhật: 5.48
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.18
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Pháp: 5.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 8.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Nữ Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.11
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.16
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60
Nữ Ngữ văn: 4.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.11
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.92 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 1.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.95
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.93
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Pháp: 5.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.17 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.42 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 1.50
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 6.22
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.65
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.73
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 5.00 Tiếng Trung: 1.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.65
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 1.60 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Pháp: 4.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 9.30
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.90
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Sinh học: 4.20
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.13
Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.43
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.02
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.98
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Nam Toán: 1.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.56
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.87
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.08
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 9.53
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.83
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 1.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Nhật: 5.64
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
Nữ Ngữ văn: 3.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.13
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Nhật: 9.21
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.83
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.00
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.83 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 1.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.83 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.58 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 5.50 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 9.05
Nữ Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Pháp: 5.63
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.42 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.52
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.57
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.83 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.08 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.16 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 8.53
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 1.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Pháp: 4.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.90
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Pháp: 8.90
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Pháp: 5.78
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.93
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.83 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 8.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.33
Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 5.23
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Trung: 5.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 9.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.38
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.23
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.92 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.83
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 8.05
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.90
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.08
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.73
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.85
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.30
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.45
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.20
Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.78
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.67 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.92 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.43
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Lịch sử: 3.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.08 Địa lí: 5.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.58 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 8.15
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Pháp: 6.38
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.35
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Trung: 8.70
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.42 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Nhật: 5.88
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.23
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.87
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.40
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.18
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.65
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 2.00
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.80 Lịch sử: 1.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.53
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.53
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.30
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.55
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.73
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.53
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 3.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Pháp: 5.55
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.18
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.03
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.60
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 5.13
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.16 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 7.68
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 7.08
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.28
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.78
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.67 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.80
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.62
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.40
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.60 Lịch sử: 2.00
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.03
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Pháp: 3.35
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.25
Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.68
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.33
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 9.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.18
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.75
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.92 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.50
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Nữ Toán: 8.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.28
Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Nhật: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 1.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.55
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Ngữ văn: 2.00
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Lịch sử: 1.75
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.75
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.70
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 7.30
Nam Ngữ văn: 5.75
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.95
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.15
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.57
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.55
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.83
Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40
Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.28
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.78
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.43
Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
Nam Toán: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.58
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 7.75
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.20
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 7.73
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.53
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Pháp: 8.08
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.61
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.81
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.82
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.15
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.10
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.60
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.05
Nam Ngữ văn: 6.50
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.70
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.23
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 1.50 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Nhật: 3.08
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.50
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 6.20
Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.83 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 1.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.03
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
Nam Toán: 0.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.38
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.93
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.53
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.66
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 1.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.28
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.53
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.18
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.15
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80
Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.75
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.70
Nam Toán: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.48
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 8.43
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.45
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.08
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 2.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.53
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Nhật: 7.95
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.03
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Nhật: 8.99
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.11
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.50
Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.90
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.40 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.67
Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.25
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.30
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.22
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.58
Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.17 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.35
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.00
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.98
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.15
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.38
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.67
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.65
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.75
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.10
Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.15
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.10
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 8.23
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.45
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.09
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.73
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.53
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Nhật: 4.69
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.03
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.58
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75
Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
Nam Toán: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.70
Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.08 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Pháp: 1.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.90
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00
Nữ Toán: 3.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 0.25
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.73
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.63
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.30
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.50
Nam Toán: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.93
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.34
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.33 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 0.25 Tiếng Anh: 6.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.33
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.93
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.91
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.65
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.26
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.03
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.04
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.68
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 4.53
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.73
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.10
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Ngữ văn: 5.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Toán: 5.00
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.75
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.35
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.05
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.20
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.88
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.73
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.10
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Pháp: 4.45
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Pháp: 4.88
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.03
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.90
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.53
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.48
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.75
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.33
Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.18
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 2.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.48
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 6.68
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 7.18
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 5.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.90
Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.48
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.78
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.00 Tiếng Anh: 5.30
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.43
Nam Toán: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.08 Tiếng Anh: 2.10
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.41
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.15
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 6.75
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 6.30
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.73
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.05
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.93
Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.40
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.25
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.95
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Trung: 7.23
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.60
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.48
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.87
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.58
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.23
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.86
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.23
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.33
Nam Toán: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.90
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.08
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.93
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Nhật: 5.23
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.98
Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.35
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.13
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.80
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.10
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.63
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.33
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.23
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.13
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.88
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.20
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.95
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.83
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.03
Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 5.55
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.00
Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.13
Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.20 Địa lí: 3.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88
Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 5.48
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Nhật: 6.06
Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 9.00
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.17 Tiếng Anh: 5.85
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.00
Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.90
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.05
Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80
Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.25
Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 5.80
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
Nam Toán: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.55
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.43
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Pháp: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.30
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.05
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.70
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.43
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 5.07
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.33
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.28
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Nhật: 7.99
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.58 Tiếng Anh: 8.85
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.18
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 7.08
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.33 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 6.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Pháp: 5.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08
Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.75
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 8.10
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.45
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.65
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.62
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.78
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.41 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.13
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.48
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.68
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.23
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Trung: 1.88
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.41
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.43
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.55
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Pháp: 4.20
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Pháp: 6.33
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Ngữ văn: 6.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.68
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.45
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.91
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.67 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.65
Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 9.30
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.60
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.17 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.83
Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.20
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.15
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.58 Tiếng Anh: 7.83
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.45
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.78
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.40
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.43
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.53
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 8.98
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Nhật: 6.33
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Trung: 3.45
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 6.48
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.95
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.85
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 6.08
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.71
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.15
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.65
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.85
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.18
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.78
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.73
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.93
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Nhật: 9.12
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 6.03
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.06
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.53
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.42
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.50
Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.10
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.63
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.40
Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.85
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 6.50
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.80
Nam Toán: 2.25
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.33 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.78
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.43
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.93
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Nữ Toán: 1.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.73
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 1.75
Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Nhật: 7.89
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.25
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Trung: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.83
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.25
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.45
Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.35
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Pháp: 5.55
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Nhật: 6.45
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.80
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.78
Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25
Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60
Nam Toán: 6.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.28
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.93
Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.00
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.13
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.45
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.40
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 0.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.10
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.43
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.08
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.88
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 9.50 Tiếng Anh: 7.85
Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.82
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.95
Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.05
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.53
Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.80
Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.33
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.58
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.35
Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.25
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.95
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 7.33
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.38
Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Tiếng Anh: 3.70
Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.23
Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.23
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 5.55
Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.90
Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 6.75
Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.33
Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.73
Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60
Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 5.88
50 Tiếng Anh: 3.00
00 Tiếng Anh: 3.00
.00 Tiếng Pháp: 3.88
.25 Tiếng Pháp: 4.33
50 Tiếng Anh: 1.63
5.25 Tiếng Anh: 2.75
.50 Tiếng Pháp: 3.85
4.75 Tiếng Anh: 1.65
25 Tiếng Anh: 2.38
25 Tiếng Anh: 4.50
.25 Tiếng Pháp: 4.10
.50 Tiếng Anh: 7.20
3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.65

You might also like