You are on page 1of 1005

SOBAODANH HO_TEN NGAY_SIN

QSB000001 ĐỖ NGỌC NHÂN ÁI 30/04/199


QSB000002 NGUYỄN HOÀNG THIÊN ÁI 06/07/199
QSB000003 NGUYỄN HỮU ÁI 24/11/199
QSB000004 NGUYỄN KHẢ ÁI 02/07/199
QSB000005 NGUYỄN NGỌC ÁI 10/08/199
QSB000006 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI 12/09/199
QSB000007 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI 23/09/199
QSB000008 PHẠM THỊ ÁI 04/04/199
QSB000009 TRẦN THỊ ÁI 24/01/199
QSB000010 BÙI MINH AN 10/05/199
QSB000011 CAO THỊ THÚY AN 20/04/199
QSB000012 CHÂU THÀNH AN 21/10/199
QSB000013 DƯƠNG HUỲNH VÂN AN 09/04/199
QSB000014 DƯƠNG NGUYÊN MINH AN 30/06/199
QSB000015 DƯƠNG THỊ THÚY AN 13/12/199
QSB000016 DƯƠNG THỊ THÚY AN 15/03/199
QSB000017 DƯƠNG THÁI AN 31/03/199
QSB000018 DƯƠNG TẤN AN 16/04/199
QSB000019 ĐỖ THỊ THU AN 24/07/199
QSB000020 ĐỖ THỊ THUÝ AN 13/05/199
QSB000021 ĐỖ THÁI AN 12/11/199
QSB000022 ĐỖ THANH AN 26/08/199
QSB000023 ĐÀO VĂN AN 26/03/199
QSB000024 ĐINH XUÂN AN 12/03/199
QSB000025 ĐẶNG BÌNH AN 16/09/199
QSB000026 ĐẶNG HOÀI AN 07/01/199
QSB000027 ĐẶNG NGỌC AN 24/12/199
QSB000028 ĐẶNG THỊ AN 05/02/199
QSB000029 ĐOÀN ĐÌNH AN 12/04/199
QSB000030 ĐOÀN HUỲNH BẢO AN 28/12/199
QSB000031 HÀ THANH AN 18/10/199
QSB000032 HUỲNH HỮU AN 13/11/199
QSB000033 HUỲNH NGỌC KIẾN AN 14/01/199
QSB000034 HUỲNH NHƯ TRƯỜNG AN 07/08/199
QSB000035 HUỲNH PHƯỚC THIỆN AN 15/12/199
QSB000036 HUỲNH THANH AN 13/12/199
QSB000037 LÂM TRẦN NGUYÊN AN 20/11/199
QSB000038 LÊ BẢO AN 26/01/199
QSB000039 LÊ HUỲNH TUẤN AN 20/04/199
QSB000040 LÊ KHÁNH AN 06/06/199
QSB000041 LÊ MINH AN 20/01/199
QSB000042 LÊ NGUYỄN PHÚ AN 29/04/199
QSB000043 LÊ NHẬT AN 01/01/199
QSB000044 LÊ THỊ NGỌC AN 09/04/199
QSB000045 LÊ THỊ THÙY AN 03/05/199
QSB000046 LÊ THỊ THÚY AN 01/08/199
QSB000047 LÊ THỊ THÚY AN 08/08/199
QSB000048 LÊ THÀNH AN 11/06/199
QSB000049 LÊ TRƯỜNG AN 21/10/199
QSB000050 LÊ TUYẾT AN 15/11/199
QSB000051 LÊ VĂN AN 13/08/199
QSB000052 LÊ VĂN AN 28/03/199
QSB000053 LÊ VŨ HOÀI AN 13/09/199
QSB000054 LẠI THỊ TƯỜNG AN 14/06/199
QSB000055 LƯU HUỲNH MINH AN 01/08/199
QSB000056 LƯU MỸ AN 02/08/199
QSB000057 LÝ HOÀI AN 06/07/199
QSB000058 MAI HOÀNG AN 15/03/199
QSB000059 NGÔ HỮU AN 23/02/199
QSB000060 NGUYỄN TRƯỜNG AN 15/07/199
QSB000061 NGUYỄN AN 29/07/199
QSB000062 NGUYỄN BÌNH AN 01/09/199
QSB000063 NGUYỄN CẢNH AN 02/11/199
QSB000064 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN AN 04/10/199
QSB000065 NGUYỄN HÀ THY AN 18/09/199
QSB000066 NGUYỄN HẢI AN 09/09/199
QSB000067 NGUYỄN HỒNG AN 10/06/199
QSB000068 NGUYỄN HOÀNG AN 05/04/199
QSB000069 NGUYỄN HOÀNG THÚY AN 13/04/199
QSB000070 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG AN 29/09/199
QSB000071 NGUYỄN LỘC THÚY AN 20/05/199
QSB000072 NGUYỄN LÊ NGỌC AN 19/02/199
QSB000073 NGUYỄN MINH AN 02/09/199
QSB000074 NGUYỄN QUỐC AN 25/02/199
QSB000075 NGUYỄN QUẢNG AN 17/08/199
QSB000076 NGUYỄN THẾ AN 28/12/199
QSB000077 NGUYỄN THỊ AN 09/02/199
QSB000078 NGUYỄN THỊ THÚY AN 11/06/199
QSB000079 NGUYỄN THỊ THÚY AN 14/07/199
QSB000080 NGUYỄN THỊ THÚY AN 14/08/199
QSB000081 NGUYỄN THÀNH AN 08/11/199
QSB000082 NGUYỄN THÀNH AN 12/05/199
QSB000083 NGUYỄN THUẬN AN 06/06/199
QSB000084 NGUYỄN THUÝ AN 09/11/199
QSB000085 NGUYỄN TRẦN QUỐC AN 22/03/199
QSB000086 NGUYỄN VĂN AN 19/02/199
QSB000087 NGUYỄN VÂN TRƯỜNG AN 24/10/199
QSB000088 NGUYỄN VIỆT THÁI AN 12/10/199
QSB000090 PHAN DƯƠNG THÁI AN 10/01/199
QSB000092 PHẠM HUỲNH MINH AN 06/06/199
QSB000093 PHẠM NGỌC TÚ AN 10/10/199
QSB000094 PHẠM NGÔ QUỐC AN 30/01/199
QSB000095 PHẠM NGÔ TƯỜNG AN 23/08/199
QSB000096 PHẠM QUỐC AN 16/04/199
QSB000097 PHẠM THỊ THU AN 22/06/199
QSB000098 PHẠM THỊ THÚY AN 09/07/199
QSB000099 PHẠM THỊ THÚY AN 10/01/199
QSB000100 PHẠM XUÂN AN 11/09/199
QSB000101 QUÁCH CHÍ AN 13/11/199
QSB000102 QUÁCH TẤN AN 07/08/199
QSB000103 TẠ THỊ THÚY AN 06/04/199
QSB000104 THÁI LÊ BẢO AN 26/05/199
QSB000105 THÁI NGYỄN THANH AN 31/05/199
QSB000106 THÁI THỊ THÚY AN 25/09/199
QSB000107 TRÀ THỊ THÙY AN 22/10/199
QSB000108 TRẦN BẢO AN 13/11/199
QSB000109 TRẦN BẢO AN 29/04/199
QSB000110 TRẦN ĐẠI AN 13/11/199
QSB000111 TRẦN PHAN HOÀI AN 11/11/199
QSB000112 TRẦN THỊ NHƯ AN 27/04/199
QSB000113 TRẦN THỊ THU AN 17/02/199
QSB000114 TRẦN THIÊN AN 21/11/199
QSB000115 TRẦN THÙY AN 29/06/199
QSB000116 TRẦN THÚY AN 27/12/199
QSB000117 VÕ LÊ HOÀNG AN 05/02/199
QSB000118 VÕ THỊ HOÀI AN 22/10/199
QSB000119 VÕ THỊ TRƯỜNG AN 22/02/199
QSB000120 VŨ HOÀNG AN 14/07/199
QSB000121 VŨ THỊ THIÊN AN 15/06/199
QSB000122 VŨ THÀNH AN 24/08/199
QSB000123 VŨ XUÂN AN 17/02/199
QSB000124 VƯƠNG CHÍ AN 21/03/199
QSB000125 AN THỊ LAN ANH 19/08/199
QSB000126 BẠCH ĐOAN ANH 21/12/199
QSB000127 BÙI HẢI ANH 13/10/199
QSB000128 BÙI HỮU ANH 20/03/199
QSB000129 BÙI HUỲNH HUẾ ANH 25/09/199
QSB000130 BÙI LƯƠNG ANH 20/09/198
QSB000131 BÙI NGUYỄN QUẾ ANH 21/07/199
QSB000132 BÙI PHƯƠNG ANH 03/09/199
QSB000133 BÙI PHƯƠNG ANH 17/09/199
QSB000134 BÙI THỊ KIM ANH 06/02/199
QSB000135 BÙI THỊ LAN ANH 23/11/199
QSB000136 BÙI THÁI QUỲNH ANH 06/04/199
QSB000137 CÁI THỊ QUỲNH ANH 21/01/199
QSB000138 CAO HOÀNG LÂM ANH 06/05/199
QSB000139 CHÂU CHIÊU ANH 12/01/199
QSB000140 CHÂU HOÀNG ANH 13/10/199
QSB000141 CHÂU QUỐC ANH 12/08/199
QSB000143 CHÂU TUẤN ANH 04/07/199
QSB000144 CHƯƠNG PHƯƠNG ANH 28/08/199
QSB000145 DƯƠNG ĐÌNH ANH 08/12/199
QSB000146 DƯƠNG HOÀNG THẢO QUỲNH ANH 07/11/199
QSB000147 DƯƠNG NGỌC ANH 26/01/199
QSB000148 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 04/11/199
QSB000149 ĐỖ LAN ANH 09/08/199
QSB000150 ĐỖ LÊ TÚ ANH 25/11/199
QSB000151 ĐỖ NHẬT ANH 25/01/199
QSB000152 ĐỖ PHƯƠNG ANH 03/02/199
QSB000153 ĐỖ QUẾ ANH 01/10/199
QSB000154 ĐỖ QUẾ ANH 14/06/199
QSB000156 ĐỖ QUỐC ANH 25/04/199
QSB000157 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG ANH 05/05/199
QSB000159 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 24/10/199
QSB000160 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 04/03/199
QSB000161 ĐỖ VÂN ANH 06/04/199
QSB000162 ĐỖ VŨ QUỐC ANH 01/01/199
QSB000163 ĐÀM PHƯƠNG ANH 29/11/199
QSB000165 ĐIÊU THÚY ANH 31/08/199
QSB000166 ĐINH LÊ HOÀNG ANH 13/09/199
QSB000167 ĐINH THỊ MAI ANH 10/10/199
QSB000168 ĐINH THỊ VÂN ANH 10/10/199
QSB000169 ĐINH THỊ MỸ ANH 25/12/199
QSB000170 ĐẶNG CAO ANH 15/01/199
QSB000171 ĐẶNG MAI ANH 09/10/199
QSB000172 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 14/10/199
QSB000173 ĐẶNG THỊ KIM ANH 02/09/199
QSB000174 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH 07/07/199
QSB000175 ĐẶNG VÂN ANH 20/11/199
QSB000176 ĐOÀN KIM ANH 20/08/199
QSB000177 ĐOÀN NGUYÊN THU ANH 20/07/199
QSB000178 ĐOÀN THỊ HUỆ ANH 30/11/199
QSB000179 ĐOÀN VÂN ANH 14/01/199
QSB000180 ĐOÀN VŨ TUẤN ANH 24/10/199
QSB000181 HỒ BỘI ANH 03/03/199
QSB000182 HỒ ĐỨC THẾ ANH 17/08/199
QSB000183 HỒ GIA ANH 26/03/199
QSB000184 HỒ MINH ANH 04/12/199
QSB000185 HỒ NGỌC TRÂM ANH 03/04/199
QSB000186 HỒ NGỌC TRÂM ANH 17/09/199
QSB000187 HỒ NGUYỄN KIM ANH 16/06/199
QSB000188 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/04/199
QSB000189 HỒ PHI ANH 01/10/199
QSB000191 HỒ QUỐC ANH 18/03/199
QSB000192 HỒ THỊ VÂN ANH 25/12/199
QSB000193 HỒ TUẤN ANH 27/06/199
QSB000194 HÀ ĐỨC ANH 14/10/199
QSB000195 HÀ MỘNG QUẾ ANH 17/10/199
QSB000196 HÀ TUẤN ANH 29/11/199
QSB000197 HOÀNG BẢO ANH 25/03/199
QSB000198 HOÀNG MINH ANH 04/02/199
QSB000199 HOÀNG NHẬT ANH 17/07/199
QSB000200 HOÀNG THỊ LAN ANH 27/08/199
QSB000201 HOÀNG THỊ NGỌC LAN ANH 13/08/199
QSB000202 HOÀNG THỊ VÂN ANH 17/03/199
QSB000203 HOÀNG THỊ VÂN ANH 27/06/199
QSB000204 HOÀNG TUẤN ANH 01/07/199
QSB000205 HUỲNH HÀ ANH 28/04/199
QSB000206 HUỲNH KIM ANH 06/07/199
QSB000207 HUỲNH KIM HOÀNG ANH 11/06/199
QSB000208 HUỲNH MINH ANH 25/08/199
QSB000209 HUỲNH NGỌC ANH 12/05/199
QSB000210 HUỲNH NGỌC TRÂM ANH 15/01/199
QSB000211 HUỲNH THỊ NGỌC LAN ANH 06/06/199
QSB000212 HUỲNH THỊ VÂN ANH 06/04/199
QSB000213 HUỲNH TUẤN ANH 18/05/199
QSB000214 HUỲNH VÂN ANH 21/06/199
QSB000215 KIỀU NGỌC ANH 15/09/199
QSB000216 LÂM HỒNG TRÚC ANH 25/02/199
QSB000217 LÂM KỲ ANH 19/07/199
QSB000218 LÂM QUỲNH ANH 21/08/199
QSB000219 LÂM TRẦN DUY ANH 01/01/199
QSB000220 LÊ BẢO ANH 06/03/199
QSB000221 LÊ DẠ LAN ANH 10/05/199
QSB000222 LÊ ĐỨC ANH 19/12/199
QSB000223 LÊ ĐỨC ANH 22/01/199
QSB000224 LÊ ĐỨC ANH 28/12/199
QSB000225 LÊ ĐÌNH ANH 18/10/199
QSB000226 LÊ ĐÌNH MINH ANH 01/02/199
QSB000227 LÊ ĐÌNH TRUNG ANH 29/10/199
QSB000228 LÊ ĐẶNG MINH ANH 27/04/199
QSB000229 LÊ HỒ PHƯƠNG ANH 11/07/199
QSB000230 LÊ HOÀNG ANH 03/02/199
QSB000231 LÊ LƯƠNG NGỌC ANH 21/07/199
QSB000232 LÊ MỸ ANH 12/09/199
QSB000233 LÊ MỸ HOÀNG ANH 26/12/199
QSB000234 LÊ MINH ANH 07/11/199
QSB000235 LÊ MINH ANH 14/08/199
QSB000236 LÊ MINH ANH 17/08/199
QSB000237 LÊ NỮ HOÀNG ANH 18/03/199
QSB000238 LÊ NỮ TRÂM ANH 09/05/199
QSB000239 LÊ NGỌC ANH 26/03/199
QSB000240 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH 06/12/199
QSB000241 LÊ NGUYỄN KỲ ANH 14/08/199
QSB000242 LÊ NGUYỄN MINH ANH 20/08/199
QSB000243 LÊ NGUYỄN NGỌC ANH 06/10/199
QSB000244 LÊ NGUYỄN TRÂM ANH 06/07/199
QSB000245 LÊ NGUYỄN TRÂM ANH 19/06/199
QSB000246 LÊ NGUYỄN TRÂM ANH 27/01/199
QSB000247 LÊ NHƯ ĐỨC ANH 10/07/199
QSB000248 LÊ PHƯƠNG ANH 11/11/199
QSB000249 LÊ QUỐC ANH 28/08/199
QSB000250 LÊ QUỲNH ANH 14/04/199
QSB000251 LÊ THẾ ANH 21/10/199
QSB000252 LÊ THỊ KIM ANH 13/12/199
QSB000254 LÊ THỊ LAN ANH 12/02/199
QSB000255 LÊ THỊ LAN ANH 26/04/199
QSB000256 LÊ THỊ NGỌC ANH 13/09/199
QSB000257 LÊ THỊ NGỌC ANH 30/08/199
QSB000258 LÊ THỊ VÂN ANH 17/11/199
QSB000259 LÊ TRÂM ANH 04/02/199
QSB000260 LÊ TRẦN PHƯƠNG ANH 09/12/199
QSB000261 LÊ TÚ ANH 22/12/199
QSB000262 LÊ TUẤN ANH 15/07/199
QSB000263 LÊ TUẤN ANH 17/04/199
QSB000264 LÊ TUẤN ANH 25/09/199
QSB000265 LÊ VĂN TUẤN ANH 07/12/199
QSB000266 LÊ VÂN ANH 30/07/199
QSB000267 LÊ VIỆT ANH 20/01/199
QSB000268 LÊ VŨ TUYẾT ANH 28/02/199
QSB000269 LẠI THỊ MINH ANH 28/05/199
QSB000270 LẠI THÙY ANH 01/05/199
QSB000271 LƯỜNG THỊ MAI ANH 15/03/199
QSB000272 LƯƠNG MINH QUỐC ANH 26/07/199
QSB000273 LÝ KỲ ANH 20/06/199
QSB000274 LÝ TRANG ANH 01/07/199
QSB000275 MAI NGỌC ANH 15/07/199
QSB000276 MAI TUẤN ANH 09/09/199
QSB000277 NGỌ THỊ LAN ANH 06/06/199
QSB000278 NGHIÊM VÕ MINH ANH 12/12/199
QSB000280 NGÔ HOÀI KIM ANH 15/12/199
QSB000281 NGÔ HOÀNG ANH 13/11/199
QSB000282 NGÔ LAN ANH 20/03/199
QSB000283 NGÔ MAI ANH 26/06/199
QSB000284 NGÔ NGỌC VÂN ANH 12/04/199
QSB000285 NGÔ NGUYỄN HOÀNG ANH 04/08/199
QSB000286 NGÔ NGUYỄN TUẤN ANH 07/02/199
QSB000287 NGÔ THỊ NGỌC ANH 14/07/199
QSB000288 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 10/12/199
QSB000289 NGÔ THANH KIM ANH 03/02/199
QSB000290 NGUYỄN ĐÌNH ANH 12/11/199
QSB000291 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 31/07/199
QSB000292 NGUYỄN THẾ ANH 20/12/199
QSB000293 NGUYỄN XUÂN ANH 17/08/199
QSB000294 NGUYỄN BÁ TUẤN ANH 15/09/199
QSB000295 NGUYỄN CHÂU VÂN ANH 08/03/199
QSB000296 NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH 01/03/199
QSB000297 NGUYỄN DUY ANH 11/01/199
QSB000298 NGUYỄN DUY ANH 17/02/199
QSB000299 NGUYỄN DUY ANH 22/08/199
QSB000300 NGUYỄN DƯƠNG QUỐC ANH 07/06/199
QSB000301 NGUYỄN DƯƠNG TUẤN ANH 28/09/199
QSB000302 NGUYỄN ĐỨC ANH 16/11/199
QSB000303 NGUYỄN ĐẮC HÙNG ANH 17/02/199
QSB000304 NGUYỄN ĐÌNH QUANG ANH 04/10/199
QSB000305 NGUYỄN ĐẶNG QUỐC ANH 05/05/199
QSB000306 NGUYỄN HẢI ANH 24/04/199
QSB000307 NGUYỄN HOÀNG ANH 01/09/199
QSB000308 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/01/199
QSB000309 NGUYỄN HOÀNG ANH 16/08/199
QSB000310 NGUYỄN HOÀNG ANH 20/10/199
QSB000311 NGUYỄN HOÀNG ANH 21/03/199
QSB000312 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/11/199
QSB000314 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 28/09/199
QSB000315 NGUYỄN HOÀNG MỸ ANH 05/01/199
QSB000316 NGUYỄN HUỲNH ANH 02/08/199
QSB000317 NGUYỄN HUỲNH ANH 21/12/199
QSB000318 NGUYỄN HUỲNH MINH ANH 30/10/199
QSB000319 NGUYỄN KIM ANH 19/12/199
QSB000320 NGUYỄN KIM ANH 26/11/199
QSB000321 NGUYỄN KIỀU ANH 08/05/199
QSB000322 NGUYỄN LAN ANH 09/06/199
QSB000323 NGUYỄN LÂM ANH 04/01/199
QSB000324 NGUYỄN LÊ DIỆU ANH 16/01/199
QSB000326 NGUYỄN LÊ HOÀNG ANH 22/01/199
QSB000327 NGUYỄN LÊ KIỀU ANH 28/08/199
QSB000328 NGUYỄN LÊ MAI ANH 07/04/199
QSB000329 NGUYỄN LÊ VI ANH 15/12/199
QSB000330 NGUYỄN LÊ XUÂN ANH 17/11/199
QSB000331 NGUYỄN MAI ANH 19/02/199
QSB000332 NGUYỄN MINH ANH 11/07/199
QSB000333 NGUYỄN MINH ANH 12/12/199
QSB000334 NGUYỄN NGỌC ANH 05/08/199
QSB000335 NGUYỄN NGỌC ANH 28/09/199
QSB000336 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 14/02/199
QSB000337 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 17/10/199
QSB000338 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 04/12/199
QSB000339 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 13/10/199
QSB000340 NGUYỄN NGỌC QUẾ ANH 18/10/199
QSB000341 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 22/02/199
QSB000342 NGUYỄN NGỌC TUYẾT ANH 17/11/199
QSB000343 NGUYỄN NHẬT ANH 17/08/199
QSB000344 NGUYỄN NHƯ ANH 08/01/199
QSB000345 NGUYỄN QUỐC ANH 17/12/199
QSB000346 NGUYỄN QUỲNH ANH 07/02/199
QSB000347 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/11/199
QSB000348 NGUYỄN TỬ ĐÌNH ANH 16/09/199
QSB000349 NGUYỄN THẾ ANH 01/05/199
QSB000350 NGUYỄN THẾ ANH 24/10/199
QSB000351 NGUYỄN THỊ CHÂM ANH 25/10/199
QSB000352 NGUYỄN THỊ CHÂM ANH 30/12/199
QSB000353 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 12/10/199
QSB000354 NGUYỄN THỊ HẢO ANH 29/07/199
QSB000355 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 17/02/199
QSB000356 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 31/12/199
QSB000357 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 10/09/199
QSB000358 NGUYỄN THỊ KIM ANH 04/08/199
QSB000359 NGUYỄN THỊ KIM ANH 10/01/199
QSB000360 NGUYỄN THỊ KIM ANH 13/02/199
QSB000361 NGUYỄN THỊ KIM ANH 19/12/199
QSB000362 NGUYỄN THỊ KIM ANH 25/05/199
QSB000363 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 18/01/199
QSB000364 NGUYỄN THỊ LAN ANH 01/03/199
QSB000365 NGUYỄN THỊ LAN ANH 13/12/199
QSB000366 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/04/199
QSB000367 NGUYỄN THỊ LAN ANH 22/12/199
QSB000368 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/02/199
QSB000369 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/05/199
QSB000370 NGUYỄN THỊ MINH ANH 01/10/199
QSB000371 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11/07/199
QSB000372 NGUYỄN THỊ MINH ANH 13/05/199
QSB000373 NGUYỄN THỊ MINH ANH 29/12/199
QSB000374 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/03/199
QSB000375 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 09/05/199
QSB000376 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 13/03/199
QSB000377 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 14/01/199
QSB000378 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/05/199
QSB000379 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 21/04/199
QSB000380 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG ANH 23/05/199
QSB000381 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 09/05/199
QSB000382 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 10/07/199
QSB000383 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 12/02/199
QSB000384 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 22/10/199
QSB000385 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/08/199
QSB000386 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 19/05/199
QSB000387 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 30/05/199
QSB000388 NGUYỄN THỊ SAO MAI ANH 16/06/199
QSB000389 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 25/04/199
QSB000390 NGUYỄN THỊ TRÚC ANH 28/10/199
QSB000391 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 28/06/199
QSB000392 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/02/199
QSB000393 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/07/199
QSB000394 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 19/03/199
QSB000395 NGUYỄN THỊ XUÂN ANH 29/08/199
QSB000396 NGUYỄN THÁI QUỲNH ANH 27/03/199
QSB000397 NGUYỄN THỤC ANH 23/04/199
QSB000398 NGUYỄN THU ANH 10/06/199
QSB000399 NGUYỄN THU ANH 21/07/199
QSB000400 NGUYỄN THUỲ TRÂM ANH 19/02/199
QSB000401 NGUYỄN THÙY MINH ANH 08/06/199
QSB000402 NGUYỄN THỤY TRÂM ANH 04/11/199
QSB000403 NGUYỄN TRÂM ANH 25/07/199
QSB000404 NGUYỄN TRẦN LAN ANH 19/12/199
QSB000405 NGUYỄN TRẦN MINH ANH 02/05/199
QSB000406 NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC ANH 23/01/199
QSB000407 NGUYỄN TÚ ANH 22/03/199
QSB000408 NGUYỄN TUẤN ANH 07/01/199
QSB000409 NGUYỄN TUẤN ANH 10/12/199
QSB000410 NGUYỄN TUẤN ANH 21/06/199
QSB000411 NGUYỄN TUẤN ANH 24/08/199
QSB000412 NGUYỄN TUẤN ANH 25/08/199
QSB000413 NGUYỄN TUẤN ANH 26/09/199
QSB000414 NGUYỄN TUẤN ANH 28/11/199
QSB000415 NGUYỄN TUẤN ANH 30/06/199
QSB000416 NGUYỄN VĂN ĐỨC ANH 16/04/199
QSB000417 NGUYỄN VĂN HOÀI ANH 14/10/199
QSB000418 NGUYỄN VIẾT ANH 16/11/199
QSB000419 NGUYỄN VIỆT ANH 22/07/199
QSB000420 NGUYỄN VIỆT HOÀNG ANH 26/04/199
QSB000421 NGUYỄNNGỌC KIỀU ANH 19/05/199
QSB000422 NGUYỄN ĐỨC TUẤN ANH 19/10/199
QSB000423 PHAN HOÀNG ANH 27/02/199
QSB000424 PHAN HOÀNG ANH 30/01/199
QSB000425 PHAN HUỲNH MAI ANH 18/08/199
QSB000426 PHAN HUỲNH TUẤN ANH 14/05/199
QSB000427 PHAN LẠC HOÀNG ANH 11/04/199
QSB000428 PHAN NAM ANH 25/09/199
QSB000429 PHAN NGUYỄN QUỲNH ANH 09/05/199
QSB000430 PHAN THẾ ANH 01/01/199
QSB000431 PHAN THỊ KIM ANH 18/10/199
QSB000432 PHAN TRẦN TUẤN ANH 16/01/199
QSB000433 PHÍ THỊ VÂN ANH 13/01/199
QSB000434 PHẠM CÔNG ANH 08/07/199
QSB000435 PHẠM DUY TÚ ANH 03/10/199
QSB000436 PHẠM DƯƠNG MINH ANH 23/10/199
QSB000437 PHẠM ĐÌNH QUẾ ANH 15/08/199
QSB000438 PHẠM HOÀNG ANH 19/10/199
QSB000439 PHẠM HOÀNG MỸ ANH 25/04/199
QSB000440 PHẠM HOÀNG QUỐC ANH 20/02/199
QSB000441 PHẠM LAN ANH 05/08/199
QSB000442 PHẠM MINH ANH 06/11/199
QSB000443 PHẠM NGỌC ANH 05/12/199
QSB000444 PHẠM NGỌC MINH ANH 15/10/199
QSB000445 PHẠM NGỌC QUANG ANH 10/05/199
QSB000446 PHẠM NGỌC TRÂM ANH 12/05/199
QSB000447 PHẠM NGỌC VÂN ANH 15/01/199
QSB000448 PHẠM PHƯƠNG ANH 06/09/199
QSB000449 PHẠM PHƯƠNG ANH 23/03/199
QSB000450 PHẠM QUỐC ANH 03/03/199
QSB000451 PHẠM THỊ KIM ANH 06/04/199
QSB000452 PHẠM THỊ KIM ANH 29/07/199
QSB000453 PHẠM THỊ LAN ANH 01/01/199
QSB000454 PHẠM THỊ LAN ANH 05/10/199
QSB000455 PHẠM THỊ LAN ANH 17/05/199
QSB000456 PHẠM THỊ LAN ANH 19/11/199
QSB000457 PHẠM THỊ LAN ANH 20/08/199
QSB000458 PHẠM THỊ LAN ANH 23/08/199
QSB000459 PHẠM THỊ MINH ANH 07/02/199
QSB000460 PHẠM THỊ THÙY ANH 04/09/199
QSB000461 PHẠM THỊ TÚ ANH 07/08/199
QSB000462 PHẠM THỊ VÂN ANH 26/09/199
QSB000463 PHẠM TÔ MINH ANH 25/10/199
QSB000464 PHẠM TRÚC ANH 09/11/199
QSB000466 PHẠM TUẤN ANH 01/08/199
QSB000467 PHẠM TUẤN ANH 03/06/199
QSB000468 PHẠM TUẤN ANH 05/05/199
QSB000469 PHẠM TUẤN ANH 12/08/199
QSB000470 PHẠM TUẤN ANH 12/10/199
QSB000471 PHẠM TUẤN ANH 20/02/199
QSB000472 TỪ HUỲNH PHƯƠNG ANH 19/10/199
QSB000473 TẠ NGUYỄN TUẤN ANH 15/11/199
QSB000474 THÂN THỊ TRÂM ANH 04/02/199
QSB000475 TIỀN KỲ ANH 20/08/199
QSB000476 TÔ QUỐC ANH 27/10/199
QSB000477 TRẦN THỊ VÂN ANH 23/03/199
QSB000478 TRẦN LAN ANH 04/12/199
QSB000479 TRẦN CÔNG NAM ANH 07/01/199
QSB000480 TRẦN ĐÀO TUẤN ANH 23/07/199
QSB000481 TRẦN ĐỨC ANH 09/06/199
QSB000482 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG ANH 13/03/199
QSB000483 TRẦN MAI ANH 24/06/199
QSB000484 TRẦN MINH ANH 11/10/199
QSB000485 TRẦN NAM ANH 22/12/199
QSB000486 TRẦN NGỌC TRÂM ANH 25/01/199
QSB000487 TRẦN NGUYỄN NAM ANH 25/12/199
QSB000488 TRẦN PHÚC QUYỀN ANH 16/09/199
QSB000489 TRẦN PHƯƠNG ANH 04/11/199
QSB000490 TRẦN QUẾ ANH 21/09/199
QSB000491 TRẦN QUỐC ANH 10/10/199
QSB000492 TRẦN THẾ ANH 22/02/199
QSB000493 TRẦN THỊ HÀ ANH 10/02/199
QSB000494 TRẦN THỊ KIM ANH 07/05/199
QSB000495 TRẦN THỊ LAN ANH 05/11/199
QSB000496 TRẦN THỊ LAN ANH 18/02/199
QSB000497 TRẦN THỊ LAN ANH 28/09/199
QSB000498 TRẦN THỊ MAI ANH 04/03/199
QSB000499 TRẦN THỊ MINH ANH 07/10/199
QSB000500 TRẦN THỊ MINH ANH 28/08/199
QSB000501 TRẦN THỊ NGỌC ANH 13/11/199
QSB000502 TRẦN THỊ TỐ ANH 06/03/199
QSB000503 TRẦN THIỀU HOÀNG ANH 24/12/199
QSB000504 TRẦN THỤY BẢO ANH 10/02/199
QSB000505 TRẦN TIẾN ANH 25/05/199
QSB000506 TRẦN TIẾN ANH 28/11/199
QSB000507 TRẦN TRÂM ANH 24/12/199
QSB000508 TRẦN TRÍ ANH 20/12/199
QSB000509 TRẦN TRỊNH PHƯƠNG ANH 09/12/199
QSB000510 TRẦN TUẤN ANH 04/09/199
QSB000511 TRẦN TUẤN ANH 11/12/199
QSB000512 TRẦN TUẤN ANH 19/09/199
QSB000513 TRẦN VĂN KIM ANH 25/10/199
QSB000514 TRẦN VÂN ANH 06/10/199
QSB000515 TRẦN VÂN ANH 20/04/199
QSB000516 TRẦN VIẾT ANH 07/05/199
QSB000517 TRỊNH CHÂU ANH 15/09/199
QSB000518 TRỊNH HUỆ ANH 19/08/199
QSB000519 TRỊNH THỊ LAN ANH 06/01/199
QSB000520 TRỊNH THỊ VÂN ANH 06/04/199
QSB000521 TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 04/03/199
QSB000522 TRƯƠNG PHÚ QUỐC ANH 22/04/199
QSB000523 TRƯƠNG QUỐC ANH 03/10/199
QSB000524 TRƯƠNG THỊ KIM ANH 11/09/199
QSB000525 TRƯƠNG THỊ KIỀU ANH 03/07/199
QSB000526 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 18/09/199
QSB000527 VĂN DUY ANH 23/03/199
QSB000528 VÕ HOÀNG ANH 27/10/199
QSB000529 VÕ NGUYỄN VIỆT ANH 16/04/199
QSB000530 VÕ NHƯ ANH 09/10/199
QSB000531 VÕ QUỐC ANH 18/04/199
QSB000532 VÕ THỊ MINH ANH 27/08/199
QSB000533 VÕ THỊ TUYẾT ANH 02/06/199
QSB000534 VÕ TUẤN ANH 13/02/199
QSB000535 VŨ BÌNH PHƯƠNG ANH 07/12/199
QSB000536 VŨ HÀ ANH 19/10/199
QSB000537 VŨ HOÀNG ANH 07/10/199
QSB000538 VŨ HOÀNG NGỌC ANH 04/05/199
QSB000539 VŨ HOÀNG NGỌC ANH 21/12/199
QSB000540 VŨ HÙNG ANH 07/04/199
QSB000541 VŨ LÊ MINH ANH 20/11/199
QSB000542 VŨ MÃ NHẬT ANH 11/10/199
QSB000543 VŨ NGỌC LAN ANH 20/07/199
QSB000544 VŨ THỊ HOÀNG ANH 12/02/199
QSB000545 VŨ THỊ MAI ANH 04/08/199
QSB000546 VŨ THỊ NGỌC ANH 03/10/199
QSB000547 VŨ THỊ NGỌC ANH 15/01/199
QSB000548 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 18/09/199
QSB000549 VŨ TÚ ANH 11/02/199
QSB000550 VŨ TUẤN ANH 19/05/199
QSB000551 VŨ TUẤN ANH 25/10/199
QSB000552 VŨ VIỆT ANH 01/11/199
QSB000553 VƯƠNG MINH ANH 02/04/199
QSB000554 TRƯƠNG THỊ DIỆU ẢNH 08/02/199
QSB000555 ĐÀO THỊ ÁNH 07/11/199
QSB000556 ĐẶNG THỊ KIM ÁNH 03/06/199
QSB000557 ĐOÀN NGỌC ÁNH 14/06/199
QSB000558 ĐOÀN PHẠM NGỌC ÁNH 24/09/199
QSB000559 HUỲNH THỊ ÁNH 17/01/199
QSB000560 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 26/12/199
QSB000561 LA THỊ HỒNG ÁNH 01/12/199
QSB000563 LÂM THỊ NGỌC ÁNH 25/02/199
QSB000564 LÂM THỊ NGỌC ÁNH 29/09/199
QSB000565 LÂM TRẦN NGỌC ÁNH 30/09/199
QSB000566 LÊ NGỌC ÁNH 16/12/199
QSB000567 LÊ NGỌC ÁNH 25/12/199
QSB000568 LÊ NGUYỄN NHẬT ÁNH 27/04/199
QSB000569 LÊ THỊ ÁNH 29/03/199
QSB000570 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 08/12/199
QSB000571 NGUYỄN HOÀNG ÁNH 19/09/199
QSB000572 NGUYỄN HOÀNG ÁNH 20/10/199
QSB000573 NGUYỄN LÂM HỒNG ÁNH 23/08/199
QSB000574 NGUYỄN NGỌC ÁNH 31/12/199
QSB000575 NGUYỄN THỊ ÁNH 08/01/199
QSB000576 NGUYỄN THỊ ÁNH 10/12/199
QSB000577 NGUYỄN THỊ ÁNH 12/04/199
QSB000578 NGUYỄN THỊ ÁNH 28/04/199
QSB000579 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 24/12/199
QSB000580 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 02/08/199
QSB000581 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 04/07/199
QSB000582 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/07/199
QSB000583 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/11/199
QSB000584 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 17/08/199
QSB000585 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 21/11/199
QSB000586 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 24/02/199
QSB000587 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 28/09/199
QSB000588 PHAN THỊ ÁNH 05/03/199
QSB000589 PHẠM NGỌC ÁNH 27/04/199
QSB000590 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 10/02/199
QSB000591 TRẦN NGỌC ÁNH 27/12/199
QSB000592 TRẦN NGỌC ÁNH 28/10/199
QSB000593 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 02/08/199
QSB000594 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 20/02/199
QSB000595 VÕ THỊ KIM ÁNH 01/04/199
QSB000596 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 09/02/199
QSB000597 VŨ NGỌC ÁNH 30/06/199
QSB000598 VŨ THỊ ÁNH 02/02/199
QSB000599 KATO ARATA 14/02/199
QSB000600 BÙI THANH ÂN 03/09/199
QSB000601 BÙI THIÊN ÂN 25/12/199
QSB000602 ĐỖ HOÀI ÂN 14/09/199
QSB000604 ĐÀO HOÀNG ÂN 31/05/199
QSB000605 ĐINH GIA THIÊN ÂN 09/02/199
QSB000606 ĐINH KHẮC BẢO ÂN 01/01/199
QSB000607 ĐẶNG HOÀNG ÂN 14/07/199
QSB000608 ĐẶNG THÀNH ÂN 02/04/199
QSB000609 HÀ THANH ÂN 12/10/199
QSB000610 HOÀNG BẢO ÂN 17/10/199
QSB000611 HOÀNG TRỌNG HỒNG ÂN 14/06/199
QSB000612 LÊ DUY ÂN 22/08/199
QSB000613 LÊ NGUYỄN BẢO ÂN 30/05/199
QSB000614 LÊ TRẦN THIÊN ÂN 06/11/199
QSB000615 LÊ TRỌNG ÂN 18/09/199
QSB000616 LƯU HÒA ÂN 13/09/199
QSB000617 LƯU VŨ BẢO ÂN 14/04/199
QSB000618 NGÔ QUANG HOÀNG ÂN 14/02/199
QSB000619 NGUYỄN ĐĂNG ÂN 24/09/199
QSB000620 NGUYỄN HOÀNG ÂN 15/05/199
QSB000621 NGUYỄN HOÀNG ÂN 30/06/199
QSB000622 NGUYỄN HOÀNG THIÊN ÂN 02/10/199
QSB000623 NGUYỄN NGỌC DIỄM ÂN 21/12/199
QSB000624 NGUYỄN NGỌC KIM ÂN 11/05/199
QSB000625 NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN 10/06/199
QSB000626 NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN 19/10/199
QSB000627 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 01/02/199
QSB000628 NGUYỄN THÁI HOÀNG ÂN 23/05/199
QSB000629 NGUYỄN THÀNH ÂN 04/01/199
QSB000630 NGUYỄN THI ÂN 02/11/199
QSB000631 NGUYỄN TRIỆU QUỐC ÂN 22/01/199
QSB000632 PHAN HOÀI ÂN 07/02/199
QSB000633 PHẠM HỒNG ÂN 29/10/199
QSB000634 PHẠM HỒNG ĐỨC ÂN 16/03/199
QSB000635 PHẠM VŨ ÂN 03/03/199
QSB000636 QUÁCH NGỌC ÂN 24/09/199
QSB000637 SỬ HỒNG ÂN 31/05/199
QSB000638 TẠ HOÀNG THIÊN ÂN 29/04/199
QSB000639 TẠ NGUYỄN HỒNG ÂN 11/09/199
QSB000640 TĂNG HOÀI ÂN 04/07/199
QSB000641 TRẦN GIA ÂN 04/09/199
QSB000642 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 20/05/199
QSB000643 TRẦN THIÊN ÂN 20/03/199
QSB000644 TRỊNH HOÀI ÂN 19/07/199
QSB000645 TRƯƠNG HOÀNG ÂN 20/01/199
QSB000646 VÕ NGUYỄN HOÀI ÂN 06/07/199
QSB000647 VÕ NGUYỄN TRI ÂN 06/07/199
QSB000648 VŨ HOÀI ÂN 03/01/199
QSB000649 VƯU NGÔ THỤY THIÊN ÂN 26/04/199
QSB000650 VÕ TRIỀU ẨN 30/04/199
QSB000651 VY THANH ẤN 01/01/199
QSB000652 NGUYỄN HUỲNH ĐÔNG ÂU 23/04/199
QSB000654 BÀNH KIM BA 01/12/199
QSB000655 NGUYỄN XUÂN BÁCH 24/01/199
QSB000656 PHAN NGỌC BÁCH 28/01/199
QSB000657 TRẦN XUÂN BÁCH 14/02/199
QSB000658 NGUYỄN KIM BẢN 27/08/199
QSB000659 TRẦN TRIỂN BÀNG 18/05/199
QSB000660 CAO KIM BẢNG 06/08/199
QSB000661 ĐẶNG PHẠM QUỐC BẢO 02/06/199
QSB000662 HUỲNH ANH BẢO 17/12/199
QSB000663 VÕ MINHGIA BẢO 15/08/199
QSB000664 BÙI CHÍ BẢO 16/10/199
QSB000665 BÙI DUY BẢO 07/02/199
QSB000666 BÙI GIA BẢO 17/01/199
QSB000667 BÙI THIÊN BẢO 25/12/199
QSB000668 BÙI TUẤN BẢO 02/05/199
QSB000669 BÙI VŨ THIÊN BẢO 10/07/199
QSB000670 CỔ HOÀNG BẢO 19/09/199
QSB000671 DU GIA BẢO 15/11/199
QSB000672 DƯƠNG KIM BẢO 01/09/199
QSB000673 DƯƠNG NGUYỄN QUỐC BẢO 08/09/199
QSB000674 DƯƠNG QUỐC BẢO 04/07/199
QSB000675 ĐÀO DUY BẢO 11/12/199
QSB000676 ĐINH TÔN BẢO 29/12/199
QSB000677 ĐẶNG GIA BẢO 10/08/199
QSB000678 ĐẶNG GIA BẢO 27/03/199
QSB000679 ĐẶNG HỒ DUY BẢO 20/01/199
QSB000680 ĐẶNG HOÀNG BẢO 13/01/199
QSB000681 ĐẶNG THẾ BẢO 29/03/199
QSB000682 ĐOÀN HOÀI BẢO 26/09/199
QSB000683 ĐOÀN QUỐC BẢO 06/06/199
QSB000684 ĐOÀN TUẤN BẢO 30/08/199
QSB000685 GIANG THIÊN BẢO 17/06/199
QSB000686 HỒ NGUYÊN THIÊN BẢO 14/03/199
QSB000687 HỒ QUỐC BẢO 26/02/199
QSB000688 HỨA HOÀNG THANH BẢO 24/09/199
QSB000689 HÀ NGUYỄN GIA BẢO 10/03/199
QSB000690 HỒNG GIA BẢO 23/10/199
QSB000691 HOÀNG ANH BẢO 24/09/199
QSB000692 HUỲNH QUỐC BẢO 16/06/199
QSB000693 HUỲNH TRẦN GIA BẢO 08/09/199
QSB000695 KHÚC CHÁNH BẢO 03/05/199
QSB000696 LỮ THANH QUỐC BẢO 18/10/199
QSB000697 LÂM NGỌC GIA BẢO 20/11/199
QSB000698 LÊ CHÍ BẢO 09/08/199
QSB000699 LÊ CHÍ BẢO 15/07/199
QSB000700 LÊ GIA BẢO 02/09/199
QSB000701 LÊ GIA BẢO 03/01/199
QSB000702 LÊ HOÀI BẢO 01/02/199
QSB000703 LÊ HOÀNG CHÍ BẢO 23/11/199
QSB000704 LÊ KHẮC BẢO 08/05/199
QSB000705 LÊ KIM BẢO 13/06/199
QSB000706 LÊ NGỌC BẢO 25/10/199
QSB000707 LÊ NGÔ GIA BẢO 10/01/199
QSB000708 LÊ QUANG THÁI BẢO 09/04/199
QSB000709 LÊ QUỐC BẢO 21/07/199
QSB000710 LÊ VĂN BẢO 20/11/199
QSB000711 LƯU LÊ TRÚC BẢO 16/10/199
QSB000713 LÝ THẾ BẢO 21/07/199
QSB000714 NGÔ GIA BẢO 30/04/199
QSB000715 NGUYỄN BẢO BẢO 03/04/199
QSB000716 NGUYỄN CHÍ BẢO 08/03/199
QSB000717 NGUYỄN ĐINH QUỐC BẢO 24/03/199
QSB000718 NGUYỄN GIA BẢO 01/01/199
QSB000719 NGUYỄN GIA BẢO 23/08/199
QSB000720 NGUYỄN HOÀI BẢO 31/01/199
QSB000721 NGUYỄN HOÀNG BẢO 06/09/199
QSB000722 NGUYỄN HUỲNH GIA BẢO 24/09/199
QSB000723 NGUYỄN LÊ GIA BẢO 08/03/199
QSB000724 NGUYỄN NGUYÊN BẢO 10/12/199
QSB000725 NGUYỄN PHAN KIM BẢO 15/10/199
QSB000726 NGUYỄN QUỐC BẢO 03/02/199
QSB000727 NGUYỄN QUỐC BẢO 04/08/199
QSB000728 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/05/199
QSB000729 NGUYỄN QUỐC BẢO 06/08/199
QSB000730 NGUYỄN QUỐC BẢO 13/05/199
QSB000731 NGUYỄN QUỐC BẢO 18/08/199
QSB000732 NGUYỄN QUỐC BẢO 27/03/199
QSB000733 NGUYỄN QUỐC BẢO 28/10/199
QSB000734 NGUYỄN QUỐC BẢO 30/11/199
QSB000735 NGUYỄN QUỐC QUANG BẢO 21/10/199
QSB000736 NGUYỄN THÁI BẢO 25/03/199
QSB000737 NGUYỄN THANH BẢO 27/05/199
QSB000738 NGUYỄN TIẾN BẢO 18/04/199
QSB000739 NGUYỄN TUẤN BẢO 25/02/199
QSB000740 NGUYỄN VĂN BẢO 05/07/199
QSB000741 NGUYỄN VĂN BẢO 09/08/199
QSB000742 NGUYỄN VĂN BẢO 19/06/199
QSB000743 NGUYỄN VĂN HOÀI BẢO 24/08/199
QSB000744 NGUYỄN VĂN THÁI BẢO 17/02/199
QSB000745 NGUYỄN VIỆT BẢO 03/10/199
QSB000746 PHAN CHÍ BẢO 09/05/199
QSB000747 PHAN ĐÌNH HUỲNH BẢO 27/08/199
QSB000748 PHAN LIÊU HOÀI BẢO 13/01/199
QSB000749 PHAN TẤN QUỐC BẢO 12/07/199
QSB000750 PHẠM ĐỨC BẢO 26/11/199
QSB000751 PHẠM GIA BẢO 10/03/199
QSB000752 PHẠM GIA BẢO 10/04/199
QSB000753 PHẠM GIA BẢO 11/01/199
QSB000755 PHẠM GIA BẢO 31/01/199
QSB000756 PHẠM PHÚ QUỐC BẢO 12/08/199
QSB000757 PHẠM QUỐC BẢO 06/04/199
QSB000758 PHẠM THIÊN BẢO 30/06/199
QSB000759 PHẠM TRẦN GIA BẢO 22/10/199
QSB000760 THÁI DUY BẢO 15/04/199
QSB000761 THÁI VƯƠNG BẢO 07/07/199
QSB000762 THẠCH NGUYỄN QUỐC BẢO 15/11/199
QSB000763 TRANG CHÍ BẢO 22/12/199
QSB000764 TRẦM GIA BẢO 07/12/199
QSB000765 TRẦN ĐỨC NGUYÊN BẢO 05/09/199
QSB000766 TRẦN HOÀNG BẢO 21/12/199
QSB000767 TRẦN HOÀNG GIA BẢO 28/03/199
QSB000768 TRẦN LÊ VŨ BẢO 31/01/199
QSB000769 TRẦN NGỌC GIA BẢO 08/03/199
QSB000770 TRẦN QUỐC BẢO 01/11/199
QSB000771 TRẦN QUỐC BẢO 22/08/199
QSB000772 TRẦN QUỐC BẢO 25/12/199
QSB000773 TRẦN TUẤN BẢO 07/02/199
QSB000774 TRẦN VĂN BẢO 07/11/199
QSB000775 TRẦN VIẾT NHẬT BẢO 01/02/199
QSB000776 TRẦN VƯƠNG BẢO 15/04/199
QSB000777 TRỊNH QUỐC BẢO 12/06/199
QSB000778 TRUYỆN NGUYỄN HOÀNG BẢO 23/09/199
QSB000779 TRƯƠNG ĐÌNH ANH BẢO 22/05/199
QSB000780 VÕ HOÀI BẢO 11/09/199
QSB000781 VÕ HOÀNG BẢO 14/01/199
QSB000782 VÕ HOÀNG BẢO 14/09/199
QSB000783 VÕ HOÀNG QUỐC BẢO 09/01/199
QSB000784 VƯƠNG CHÍ BẢO 02/09/199
QSB000785 VƯƠNG GIA BẢO 19/06/199
QSB000786 VƯƠNG QUỐC BẢO 26/06/199
QSB000787 TRẦN ĐẠI BÃO 15/12/199
QSB000788 BÙI HỒ BẮC 06/07/199
QSB000789 ĐỖ XUÂN BẮC 02/05/199
QSB000790 NGUYỄN CHÍ BẮC 02/02/199
QSB000791 NGUYỄN HỒ BẮC 01/01/199
QSB000792 NGUYỄN VIỆT BẮC 30/12/199
QSB000793 ĐINH DIỄM NHẬT BĂNG 27/09/199
QSB000794 TÀO TIỂU BĂNG 04/11/199
QSB000795 TRẦN MỸ BĂNG 02/06/199
QSB000796 CAO XUÂN BẰNG 21/01/199
QSB000797 ĐÀO MINH BẰNG 11/12/199
QSB000798 ĐOÀN QUÂN BẰNG 13/05/199
QSB000799 HUỲNH CÔNG BẰNG 14/06/199
QSB000800 NGUYỄN HỮU CÔNG BẰNG 02/09/199
QSB000801 TRẦN ANH BẰNG 22/02/199
QSB000802 TRẦN CHÍ BẰNG 19/05/199
QSB000803 TRẦN THANH BẰNG 23/08/199
QSB000804 NGUYỄN VĂN BÂN 18/02/199
QSB000805 LÊ SĨ BENL 23/04/199
QSB000806 NGUYỄN THỊ TÂM BI 15/04/199
QSB000807 CHU VŨ NGỌC BÍCH 14/06/199
QSB000808 DƯƠNG NGỌC BÍCH 22/02/199
QSB000809 ĐỖ THỊ BÍCH 10/08/199
QSB000810 ĐẶNG THỊ KIỀU BÍCH 06/10/199
QSB000811 ĐOÀN KIM BÍCH 16/04/199
QSB000813 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 01/08/199
QSB000814 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 07/07/199
QSB000815 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 11/08/199
QSB000816 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 17/12/199
QSB000817 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 18/08/199
QSB000818 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/01/199
QSB000819 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 31/07/199
QSB000820 TẠ THỊ THU BÍCH 14/09/199
QSB000821 TRẦN NGỌC BÍCH 05/05/199
QSB000822 TRẦN NGỌC BÍCH 11/08/199
QSB000823 TRẦN VĨ PHƯƠNG NGỌC BÍCH 10/03/199
QSB000824 TRƯƠNG NGỌC BÍCH 06/01/199
QSB000825 TRƯƠNG THỤY NGỌC BÍCH 12/03/199
QSB000826 NGUYỄN HẢI BIÊN 04/07/199
QSB000827 LÌU CẨM BÌNH 21/04/199
QSB000828 PHAN THANH BÌNH 16/04/199
QSB000829 BÙI THANH BÌNH 18/10/199
QSB000830 CHIẾNG THỊ NGỌC BÌNH 20/07/199
QSB000831 DIỆP THANH BÌNH 30/08/199
QSB000832 ĐÀO DUY TÚ BÌNH 05/01/199
QSB000833 ĐÀO THANH BÌNH 09/07/199
QSB000834 ĐOÀN LÊ THANH BÌNH 31/08/199
QSB000835 HỒ BÌNH 18/04/199
QSB000836 HỒ KHƯƠNG BÌNH 18/02/199
QSB000837 HỒ TRẦN UYÊN BÌNH 20/06/199
QSB000838 HẠP TIẾN BÌNH 05/08/199
QSB000839 HUỲNH QUANG BÌNH 15/10/199
QSB000840 LÂM THU BÌNH 17/09/199
QSB000841 LÊ BÁ THÁI BÌNH 20/04/199
QSB000842 LÊ ĐÌNH BÌNH 05/05/199
QSB000843 LÊ HOÀNG BÌNH 03/11/199
QSB000844 LÊ KIM BÌNH 17/04/199
QSB000845 LÊ THỊ NHƯ BÌNH 08/10/199
QSB000846 LÊ THỊ THANH BÌNH 10/05/199
QSB000847 LÊ THANH BÌNH 12/09/199
QSB000848 LÊ Y BÌNH 29/08/199
QSB000849 LƯU THANH BÌNH 29/04/199
QSB000850 LƯU YẾN BÌNH 06/12/199
QSB000851 NGÔ CAO THANH BÌNH 09/11/199
QSB000852 NGUYỄN CHÂU BÌNH 04/10/199
QSB000853 NGUYỄN CHÂU NGUYÊN BÌNH 24/04/199
QSB000854 NGUYỄN CẨM BÌNH 12/03/199
QSB000855 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 04/07/199
QSB000856 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 13/09/199
QSB000857 NGUYỄN HỮU BÌNH 12/05/199
QSB000858 NGUYỄN MINH THANH BÌNH 11/03/199
QSB000859 NGUYỄN NHƯ BÌNH 20/07/199
QSB000860 NGUYỄN QUANG BÌNH 10/09/199
QSB000861 NGUYỄN QUANG BÌNH 28/09/199
QSB000862 NGUYỄN THẾ BÌNH 19/03/199
QSB000863 NGUYỄN THỊ BÌNH 04/10/199
QSB000864 NGUYỄN THỊ BÌNH 21/03/199
QSB000865 NGUYỄN THỊ TÂN BÌNH 21/03/199
QSB000866 NGUYỄN THỊ THUÝ BÌNH 03/09/199
QSB000867 NGUYỄN THÁI BÌNH 02/04/199
QSB000868 NGUYỄN THÁI BÌNH 15/09/199
QSB000869 NGUYỄN THÁI BÌNH 20/12/199
QSB000870 NGUYỄN THANH BÌNH 12/05/199
QSB000871 NGUYỄN THANH BÌNH 16/09/199
QSB000872 NGUYỄN THANH BÌNH 19/04/199
QSB000873 NGUYỄN THANH BÌNH 20/01/199
QSB000874 NGUYỄN THANH BÌNH 28/09/199
QSB000875 NGUYỄN THANH BÌNH 30/04/199
QSB000876 NGUYỄN THÚY BÌNH 13/09/199
QSB000877 NGUYỄN TRUNG BÌNH 13/06/199
QSB000878 NGUYỄN VĂN BÌNH 05/12/199
QSB000879 NGUYỄN VĂN BÌNH 16/06/199
QSB000880 NGUYỄN VĂN BÌNH 30/12/199
QSB000881 NGUYỄN VIỆT BÌNH 14/02/199
QSB000882 PHAN QUANG BÌNH 20/02/199
QSB000883 PHẠM BÌNH 16/05/199
QSB000884 PHẠM HỒ NGỌC BÌNH 20/10/199
QSB000885 PHẠM QUỐC BÌNH 06/06/199
QSB000886 PHẠM THANH BÌNH 06/02/199
QSB000887 PHẠM TRƯƠNG THANH BÌNH 17/11/199
QSB000888 TRẦN MỘNG BÌNH 22/10/199
QSB000889 TRẦN NGỌC Y BÌNH 25/10/199
QSB000890 TRẦN THỊ BÌNH 06/06/199
QSB000891 TRẦN THỊ BÌNH 16/05/199
QSB000892 TRẦN XUÂN BÌNH 15/05/199
QSB000893 TRỊNH XUÂN BÌNH 23/05/199
QSB000894 TRƯƠNG CÔNG BÌNH 08/06/199
QSB000895 TRƯƠNG MỸ BÌNH 19/08/199
QSB000896 VÕ DUY BÌNH 24/05/199
QSB000897 VÕ THÁI BÌNH 16/07/199
QSB000898 VÕ THANH BÌNH 10/08/199
QSB000899 VÒNG QUỐC BÌNH 04/09/199
QSB000900 VŨ ĐOÀN BÌNH 25/10/199
QSB000901 VŨ THANH BÌNH 26/05/199
QSB000902 VƯƠNG NGUYÊN BÌNH 01/02/199
QSB000903 ĐẶNG HƯNG BÍNH 22/10/199
QSB000904 VÒNG CHANH BÍU 10/07/199
QSB000905 VĂN THỊ BÔNG 27/01/199
QSB000906 TRẦN THỊ BUN 13/02/199
QSB000907 NGUYỄN HOÀNG BỬU 03/07/199
QSB000908 THIỆU HOÀNG BỬU 28/09/199
QSB000909 TRỊNH HOÀNG BỬU 01/12/199
QSB000910 TRƯƠNG TẤN BỬU 09/12/199
QSB000911 NGUYỄN THỊ NHÃ CA 25/11/199
QSB000912 TRƯƠNG THỊ ĐÔ CA 01/04/199
QSB000913 LÊ THỊ CẢM 24/10/199
QSB000914 NGUYỄN HÙNG CAN 02/05/199
QSB000915 TRẦN NHẬT CANG 12/10/199
QSB000916 TRẦN VĂN CẠNG 20/05/199
QSB000918 BÙI QUANG CẢNH 07/08/199
QSB000919 ĐẬU MINH CẢNH 27/11/199
QSB000920 HỒ TUẤN CẢNH 13/01/199
QSB000921 LÊ TẤN CẢNH 08/02/199
QSB000922 LÊ TUẤN CẢNH 19/07/199
QSB000923 LÝ ĐÔNG CẢNH 26/02/199
QSB000924 NGUYỄN TRỊNH HUỲNH CẢNH 05/04/199
QSB000925 NGUYỄN TUẤN CẢNH 07/11/199
QSB000926 PHAN ĐỨC CẢNH 28/10/199
QSB000927 TRẦN NGỌC CẢNH 29/07/199
QSB000928 VÕ TUẤN CẢNH 09/09/199
QSB000929 NGUYỄN XUÂN CÁT 26/08/199
QSB000930 BÙI THỊ CẦM 12/08/199
QSB000931 DƯƠNG TUYẾT CẦM 22/02/199
QSB000932 ĐỖ MỘNG CẦM 15/02/199
QSB000933 NGÔ QUANG CẦM 03/10/199
QSB000934 NGUYỄN HOÀN CẦM 03/07/199
QSB000935 NGUYỄN NGỌC CẦM 14/03/199
QSB000936 TRẦN TÚ CẦM 16/08/199
QSB000937 VÕ THỊ MỘNG CẦM 20/05/199
QSB000938 DIỆP THỊ HỒNG CẨM 16/09/199
QSB000939 HỨA THỤY NGỌC CẨM 05/03/199
QSB000940 LÊ NGỌC CẨM 26/08/199
QSB000941 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 17/01/199
QSB000942 PHAN NGỌC CẨM 18/04/199
QSB000943 PHAN THỊ CẨM 29/04/199
QSB000944 TRẦN HỒNG CẨM 26/12/199
QSB000945 TRẦN THỊ ÁI CẨM 14/09/199
QSB000946 ĐẶNG THANH CẦN 30/06/199
QSB000947 GIẢNG THANH CẦN 17/07/199
QSB000948 NGUYỄN DI CẦN 20/01/199
QSB000949 VÕ KHẮC CẨN 10/02/199
QSB000950 LÊ HOÀNG CẦU 03/04/199
QSB000951 PHẠM THỊ CHANG 10/12/199
QSB000952 MAI CÔNG CHÁNH 13/08/199
QSB000953 NGUYỄN HỮU CHÁNH 26/07/199
QSB000954 NGUYỄN NGỌC BÌNH CHÁNH 01/07/199
QSB000955 NGUYỄN PHƯỚC CHÁNH 01/04/199
QSB000956 PHẠM KHẮC CHÂN 08/09/199
QSB000957 DƯƠNG CÁT MINH CHÂU 05/05/199
QSB000958 DƯƠNG NGỌC CHÂU 28/10/199
QSB000959 DƯƠNG NGỌC MINH CHÂU 15/10/199
QSB000960 DƯƠNG THỊ BÍCH CHÂU 15/08/199
QSB000961 ĐẶNG NGỌC CHÂU 29/04/199
QSB000962 ĐẶNG THỊ MINH CHÂU 16/08/199
QSB000963 ĐOÀN THỊ BẢO CHÂU 27/07/199
QSB000964 HỒ TRẦN ĐOAN CHÂU 27/12/199
QSB000965 HÀ MINH CHÂU 19/10/199
QSB000966 HOÀNG KIM CHÂU 18/01/199
QSB000967 HOÀNG THỊ NGỌC CHÂU 04/08/199
QSB000968 HUỲNH BẢO CHÂU 17/05/199
QSB000969 HUỲNH THỊ MINH CHÂU 29/10/199
QSB000970 LÊ HẢI CHÂU 20/11/199
QSB000971 LÊ HỒNG CHÂU 16/07/199
QSB000972 LÊ HỒNG CHÂU 20/08/199
QSB000973 LÊ NGỌC HỒNG CHÂU 03/04/199
QSB000974 LÊ THỊ BẢO CHÂU 02/06/199
QSB000975 LÊ THỊ NGỌC CHÂU 24/08/199
QSB000976 LẠI NGUYỄN BĂNG CHÂU 12/12/199
QSB000977 LƯU TRẦN BỬU CHÂU 20/08/199
QSB000978 NGUYỄN HOÀN CHÂU 05/11/198
QSB000979 NGUYỄN BẢO MAI CHÂU 14/11/199
QSB000980 NGUYỄN ĐÀO BẢO CHÂU 30/01/199
QSB000981 NGUYỄN HỒNG CHÂU 13/09/199
QSB000982 NGUYỄN HỒNG DIỄM CHÂU 10/12/199
QSB000983 NGUYỄN HOÀNG KIM CHÂU 11/09/199
QSB000984 NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU 04/10/199
QSB000985 NGUYỄN HUỲNH NGỌC CHÂU 25/04/199
QSB000986 NGUYỄN KIỀU NGỌC CHÂU 30/04/199
QSB000987 NGUYỄN LÊ BẢO CHÂU 24/04/199
QSB000988 NGUYỄN MINH CHÂU 26/06/199
QSB000989 NGUYỄN MINH CHÂU 30/04/199
QSB000990 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 14/10/199
QSB000991 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/11/199
QSB000992 NGUYỄN NGỌC CHÂU 29/09/199
QSB000993 NGUYỄN NGỌC KHÁNH CHÂU 07/12/199
QSB000994 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/07/199
QSB000995 NGUYỄN NGÔ ANH CHÂU 29/04/199
QSB000996 NGUYỄN PHAN BẢO CHÂU 22/10/199
QSB000997 NGUYỄN SĨ CHÂU 12/07/199
QSB000998 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 09/09/199
QSB000999 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 12/07/199
QSB001000 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 19/06/199
QSB001001 NGUYỄN THỊ CHÂU 28/05/199
QSB001002 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 23/04/199
QSB001003 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 02/08/199
QSB001005 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 27/01/199
QSB001006 NGUYỄN THỊ NGÂN CHÂU 08/10/199
QSB001007 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 01/09/199
QSB001008 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 30/07/199
QSB001009 NGUYỄN THÀNH CHÂU 23/08/199
QSB001010 NGUYỄN THÀNH CHÂU 29/09/199
QSB001011 NGUYỄN VĂN BẢO CHÂU 09/07/199
QSB001012 NGUYỄN VŨ KHÁNH CHÂU 29/12/199
QSB001013 PHAN CAO MINH CHÂU 05/03/199
QSB001014 PHAN THỊ BẢO CHÂU 27/05/199
QSB001015 PHẠM HUỲNH HỒNG CHÂU 04/11/199
QSB001016 PHẠM NGỌC CHÂU 09/06/199
QSB001017 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 01/01/199
QSB001018 PHẠM NGỌC TRÂN CHÂU 19/08/199
QSB001019 PHẠM THỊ BẢO CHÂU 28/09/199
QSB001020 PHẠM THỊ MINH CHÂU 20/06/199
QSB001021 PHẠM THỊ QUỲNH CHÂU 09/12/199
QSB001022 PHẠM VŨ MINH CHÂU 27/12/199
QSB001023 PHÙNG PHAN TÚ CHÂU 19/02/199
QSB001024 SỲ NGỌC CHÂU 24/01/199
QSB001025 TRẦN BẢO CHÂU 12/12/199
QSB001026 TRẦN ĐINH BẢO CHÂU 13/12/199
QSB001027 TRẦN HOÀNG TRÂN CHÂU 09/12/199
QSB001028 TRẦN KIM CHÂU 27/01/199
QSB001029 TRẦN NGUYỄN BĂNG CHÂU 24/10/199
QSB001030 TRẦN THỊ BĂNG CHÂU 21/01/199
QSB001031 TRỊNH KIM CHÂU 25/06/199
QSB001032 TRƯƠNG BÍCH CHÂU 11/11/199
QSB001033 TRƯƠNG BẢO CHÂU 03/09/199
QSB001034 TRƯƠNG NGỌC MINH CHÂU 12/06/199
QSB001035 TRƯƠNG THỊ THANH CHÂU 26/03/199
QSB001037 VŨ MINH CHÂU 11/01/199
QSB001038 VŨ MINH CHÂU 25/03/199
QSB001039 VẦY MỸ CHÂU 02/05/199
QSB001040 BÙI THỊ KIM CHI 10/02/199
QSB001041 DƯƠNG TRÚC GIAO CHI 15/07/199
QSB001042 ĐỖ THỊ KIM CHI 22/02/199
QSB001043 ĐÀO KIM CHI 19/03/199
QSB001044 ĐÀO THỊ CHI 10/06/199
QSB001045 ĐẶNG THỊ HƯƠNG CHI 26/12/199
QSB001046 ĐOÀN THỊ BÍCH CHI 06/08/199
QSB001047 HỒ THỊ KIM CHI 10/03/199
QSB001048 HỒ VĂN CHI 22/10/199
QSB001049 HÀ MỸ CHI 24/09/199
QSB001050 HUỲNH THỊ KIM CHI 10/04/199
QSB001051 HUỲNH THỊ KIM CHI 04/02/199
QSB001052 HUỲNH THỊ KIM CHI 11/12/199
QSB001053 LỮ NGỌC KIM CHI 04/05/199
QSB001054 LÊ THỊ LINH CHI 25/04/199
QSB001055 LƯU KIM CHI 11/02/199
QSB001056 LÝ HOÀNG LINH CHI 24/10/199
QSB001057 NGÔ VŨ QUỲNH CHI 30/03/199
QSB001058 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/06/199
QSB001059 NGUYỄN THỊ KIM CHI 28/01/199
QSB001060 NGUYỄN HOÀNG LINH CHI 10/07/199
QSB001061 NGUYỄN HỮU CHI 27/08/199
QSB001062 NGUYỄN HUỲNH QUẾ CHI 19/10/199
QSB001063 NGUYỄN LÊ THÚY CHI 07/02/199
QSB001064 NGUYỄN NGỌC KIM CHI 02/08/199
QSB001065 NGUYỄN NGỌC LAN CHI 11/06/199
QSB001066 NGUYỄN THỊ CHI 03/08/199
QSB001067 NGUYỄN THỊ HOÀNG CHI 24/04/199
QSB001068 NGUYỄN THỊ KIM CHI 04/09/199
QSB001069 NGUYỄN THỊ KIM CHI 07/03/199
QSB001070 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/10/199
QSB001071 NGUYỄN THỊ KIM CHI 14/12/199
QSB001072 NGUYỄN THỊ KIM CHI 17/01/199
QSB001073 NGUYỄN THỊ KIM CHI 29/10/199
QSB001074 NGUYỄN THỊ LỆ CHI 28/02/199
QSB001075 NGUYỄN THỊ LỆ CHI 28/03/199
QSB001076 NGUYỄN THỊ LAN CHI 10/06/199
QSB001077 NGUYỄN THỊ LAN CHI 12/11/199
QSB001078 NGUYỄN THỊ LAN CHI 22/06/199
QSB001079 NGUYỄN THỤY KIM CHI 08/01/199
QSB001080 PHAN THỊ BÍCH CHI 25/10/199
QSB001081 PHẠM HUỲNH TRÚC CHI 02/06/199
QSB001082 PHẠM QUỲNH CHI 23/12/199
QSB001083 PHẠM THỊ LINH CHI 22/01/199
QSB001084 PHẠM THỊ QUỲNH CHI 20/10/199
QSB001085 PHẠM THÙY CHI 19/11/199
QSB001086 TẠ KIM CHI 22/06/199
QSB001087 TRẦN KIM CHI 21/04/199
QSB001088 TRẦN LINH CHI 18/12/199
QSB001089 TRẦN LINH CHI 21/07/199
QSB001090 TRẦN MAI CHI 07/09/199
QSB001091 TRẦN THỊ LINH CHI 18/09/199
QSB001092 VÕ NGỌC LAN CHI 10/02/199
QSB001093 VÕ THỊ KIM CHI 12/08/199
QSB001094 VÕ TRƯƠNG KIM CHI 09/10/199
QSB001095 VŨ HỒNG MAI CHI 30/01/199
QSB001096 VŨ NGỌC KIM CHI 21/12/199
QSB001097 VŨ THỊ KIM CHI 14/06/199
QSB001098 ĐỖ CAO CHÍ 30/07/199
QSB001099 ĐÀO MINH CHÍ 20/06/199
QSB001100 ĐÀO XUÂN CHÍ 09/05/199
QSB001101 ĐẶNG MINH CHÍ 27/01/199
QSB001102 HUỲNH CHÍ 12/08/199
QSB001103 HUỲNH VĂN CHÍ 18/08/199
QSB001104 NGUYỄN CHUNG CHÍ 11/05/199
QSB001105 NGUYỄN VĂN CHÍ 06/02/199
QSB001106 TẠ QUỐC CHÍ 17/05/199
QSB001107 VÕ TRẦN MINH CHÍ 12/11/199
QSB001108 TRẦN XUÂN CHIỂN 15/09/199
QSB001109 BỒ MINH CHIẾN 06/04/199
QSB001110 DƯƠNG MINH CHIẾN 22/03/199
QSB001111 ĐỖ ĐẠT QUYẾT CHIẾN 16/02/199
QSB001112 HỒ MINH CHIẾN 26/12/199
QSB001113 HOÀNG MINH CHIẾN 08/02/199
QSB001114 LÊ HỒ MINH CHIẾN 13/03/199
QSB001115 LONG HOÀNG CHIẾN 10/07/199
QSB001116 MỴ DUY CHIẾN 25/12/199
QSB001117 MAI DUY CHIẾN 29/03/199
QSB001118 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN 15/01/199
QSB001119 NGUYỄN ĐIÊU HOÀNG CHIẾN 05/08/199
QSB001120 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 15/01/199
QSB001121 NGUYỄN LƯƠNG CHIẾN 10/01/199
QSB001122 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 10/02/199
QSB001123 NGUYỄN VĂN CHIẾN 22/06/199
QSB001124 NGUYỄN VŨ XUÂN CHIẾN 21/08/199
QSB001125 TRẦN MINH CHIẾN 29/11/199
QSB001126 TRẦN TRINH CHIẾN 29/07/199
QSB001127 TRƯƠNG MINH CHIẾN 06/10/199
QSB001128 VÕ VĂN CHIẾN 15/06/199
QSB001129 VŨ MINH CHIẾN 29/08/199
QSB001130 VŨ QUỐC CHIẾN 26/01/199
QSB001131 LÊ THỊ BÍCH CHIÊU 06/01/199
QSB001132 TRƯƠNG ĐIỀN BẢO CHIÊU 20/07/199
QSB001133 NGUYỄN THỊ NGỌC CHIỀU 11/02/199
QSB001134 LƯU HOÀNG CHIỆU 05/07/199
QSB001135 ĐÀO THỊ HIỀN CHINH 03/12/199
QSB001136 LÊ THỊ CHINH 02/06/199
QSB001137 LẠI THỊ PHƯƠNG CHINH 10/04/199
QSB001138 LẠI TRƯỜNG CHINH 10/03/199
QSB001139 NGUYỄN ĐÌNH CHINH 21/04/199
QSB001140 TỐNG THỊ CHINH 21/06/199
QSB001141 TRẦN THỊ CHINH 19/10/199
QSB001142 TRỊNH ĐÌNH CHINH 10/05/197
QSB001143 ĐOÀN ĐỨC CHÍNH 08/08/199
QSB001144 HÀ QUỐC CHÍNH 05/12/199
QSB001145 HOÀNG VĂN CHÍNH 10/07/199
QSB001146 LÊ MINH CHÍNH 13/03/199
QSB001147 NGÔ ĐỨC CHÍNH 20/10/199
QSB001148 NGÔ VĂN CHÍNH 04/10/199
QSB001149 NGUYỄN CÔNG CHÍNH 07/05/199
QSB001150 NGUYỄN CÔNG CHÍNH 23/08/199
QSB001151 NGUYỄN HỮU CHÍNH 11/12/199
QSB001152 TRẦN CÔNG CHÍNH 12/03/199
QSB001153 TRẦN VẠN CHÍNH 13/01/199
QSB001154 TRẦN CẢNH MINH CHƠN 20/05/199
QSB001155 VÕ ĐÌNH CHƠN 14/06/199
QSB001156 NGUYỄN BÁ CHỦ 17/10/199
QSB001157 LÊ MINH CHUẨN 04/04/199
QSB001158 PHẠM VĂN CHUẨN 29/09/199
QSB001159 TRẦN QUỐC CHUẨN 08/08/199
QSB001160 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 19/02/199
QSB001161 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 26/08/199
QSB001162 ĐINH VÕ CHUNG 23/08/199
QSB001163 HỒNG ĐỨC CHUNG 03/11/199
QSB001164 LÝ HOÀNG CHUNG 31/08/199
QSB001165 NGUYỄN TẤN THỦY CHUNG 16/08/199
QSB001166 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 30/10/199
QSB001167 NGUYỄN MẠNH CHUNG 03/01/199
QSB001168 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 24/05/199
QSB001170 NGUYỄN TRẦN CHUNG 09/04/199
QSB001171 NGUYỄN VĂN CHUNG 08/01/199
QSB001172 NGUYỄN VĂN CHUNG 11/07/199
QSB001173 PHAN THÀNH CHUNG 06/10/199
QSB001174 PHẠM VĂN CHUNG 07/01/199
QSB001175 QUÁCH VĂN CHUNG 06/07/199
QSB001176 TRẦN XUÂN CHUNG 12/07/199
QSB001177 TRƯƠNG QUANG CHUNG 13/10/199
QSB001178 VÕ QUỐC CHUNG 06/10/199
QSB001179 VŨ ĐỨC CHUNG 02/04/199
QSB001180 VŨ VĂN CHUNG 24/06/199
QSB001181 VŨ VIẾT CHUNG 16/01/199
QSB001182 NGUYỄN THỊ MINH CHUYÊN 27/10/199
QSB001183 PHẠM NGỌC CHUYÊN 02/09/197
QSB001184 NGUYỄN CÔNG CHỨ 24/07/199
QSB001185 ĐẶNG CÔNG CHỨC 01/10/199
QSB001186 LÊ CÔNG CHỨC 25/08/199
QSB001187 PHẠM GIA CHỨC 19/12/199
QSB001188 ĐOÀN ĐÌNH CHƯƠNG 15/04/199
QSB001189 HUỲNH HỮU CHƯƠNG 15/01/199
QSB001190 LÊ TRỌNG NGUYÊN CHƯƠNG 02/10/199
QSB001192 LÝ HỒNG CHƯƠNG 21/06/199
QSB001193 NGUYỄN DUY CHƯƠNG 05/09/199
QSB001194 NGUYỄN DUY CHƯƠNG 08/08/199
QSB001195 NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 02/05/199
QSB001196 NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 08/02/199
QSB001197 NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 15/05/199
QSB001198 NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 19/01/199
QSB001199 NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG 11/06/199
QSB001200 NGUYỄN LẠI CHƯƠNG 30/12/199
QSB001201 NGUYỄN THÁI HOÀNG CHƯƠNG 05/03/199
QSB001202 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 02/05/199
QSB001203 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 03/10/199
QSB001204 PHẠM ĐÌNH CHƯƠNG 29/09/199
QSB001205 PHẠM ĐẶNG ĐÌNH CHƯƠNG 23/10/199
QSB001206 PHẠM VĂN CHƯƠNG 08/05/199
QSB001207 TÀO QUỐC CHƯƠNG 27/10/199
QSB001208 TRẦN NHẬT CHƯƠNG 21/06/199
QSB001209 VĂN BÁ CHƯƠNG 16/10/199
QSB001210 TRẦN VĂN CỌP 16/08/198
QSB001211 ĐỖ THÀNH CÔNG 03/10/199
QSB001212 ĐÀO QUANG CÔNG 08/11/199
QSB001213 ĐÀO XUÂN CÔNG 18/04/199
QSB001214 HỒ VĂN CÔNG 11/06/199
QSB001215 HÀ XUÂN CÔNG 25/11/199
QSB001216 HOÀNG CHÍ CÔNG 20/10/199
QSB001217 HOÀNG LÊ THÀNH CÔNG 22/11/199
QSB001218 HUỲNH CHÍ CÔNG 28/12/199
QSB001219 HUỲNH TIẾN CÔNG 10/06/199
QSB001220 LÊ CHÍ CÔNG 08/02/199
QSB001221 LÊ DUY CÔNG 29/06/199
QSB001222 NGUYỄN CAO THÀNH CÔNG 19/10/199
QSB001223 NGUYỄN KHẮC CÔNG 10/10/199
QSB001224 NGUYỄN PHI CÔNG 18/10/199
QSB001225 NGUYỄN THÀNH CÔNG 09/08/199
QSB001226 NGUYỄN THÀNH CÔNG 11/05/199
QSB001227 NGUYỄN TRỌNG CÔNG 28/03/199
QSB001228 NGUYỄN VĂN THÀNH CÔNG 01/01/199
QSB001229 NGUYỄN VƯƠNG CÔNG 18/06/199
QSB001230 PHAN TRẦN QUỐC CÔNG 18/01/199
QSB001231 PHING HA CÔNG 02/05/199
QSB001232 PHẠM MINH CÔNG 02/05/199
QSB001233 TỐNG ĐỨC CÔNG 29/11/199
QSB001234 TRƯƠNG THÀNH CÔNG 05/05/199
QSB001235 VĂN TRỌNG CÔNG 24/11/199
QSB001236 VÕ VĂN CÔNG 29/11/199
QSB001237 VŨ THÀNH CÔNG 05/08/199
QSB001238 VŨ VĂN CÔNG 19/11/199
QSB001239 ĐÀM THỤC CƠ 17/10/199
QSB001240 LƯƠNG TRIỂN CƠ 26/10/199
QSB001241 LÝ CƠ 16/04/199
QSB001242 NHÂM TẦN CƠ 27/12/199
QSB001243 BÙI THU CÚC 01/01/199
QSB001244 ĐỖ KIM HOÀNG CÚC 27/06/199
QSB001245 HOÀNG THỊ CÚC 13/07/199
QSB001246 LÊ THỊ THU CÚC 30/12/199
QSB001247 LƯƠNG THỊ BẠCH CÚC 01/07/199
QSB001248 NGUYỄN HOÀNG CÚC 28/11/199
QSB001249 NGUYỄN THỊ BẠCH CÚC 30/04/199
QSB001250 NGUYỄN THỊ BẠCH CÚC 31/03/199
QSB001251 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 11/04/199
QSB001252 NGUYỄN THỊ THU CÚC 12/11/199
QSB001253 NGUYỄN THỊ THU CÚC 31/12/199
QSB001254 TRẦN THỊ KIM CÚC 22/09/199
QSB001255 TRẦN VĂN CUNG 02/09/199
QSB001256 ĐẶNG MINH CƯƠNG 05/07/199
QSB001257 ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG 14/08/199
QSB001258 LÂM CHẤN CƯƠNG 01/10/199
QSB001259 LÝ MẠNH CƯƠNG 29/03/199
QSB001260 NGÔ VĂN CƯƠNG 11/10/199
QSB001261 NGUYỄN TRỌNG KIM CƯƠNG 14/02/199
QSB001262 PHẠM VĂN CƯƠNG 13/03/199
QSB001263 TRẦN HỮU CƯƠNG 12/12/199
QSB001264 VŨ CHÍ CƯƠNG 15/09/199
QSB001265 BÙI ĐỨC CƯỜNG 28/02/199
QSB001266 CHU MẠNH CƯỜNG 17/06/199
QSB001267 DOÃN MẠNH CƯỜNG 27/08/199
QSB001268 DƯ CHÍ CƯỜNG 11/03/199
QSB001269 ĐỖ KHÁNH CƯỜNG 07/02/199
QSB001270 ĐỖ MINH CƯỜNG 12/07/199
QSB001271 ĐỖ SỬ HUY CƯỜNG 25/10/199
QSB001272 ĐÀO CHÍ CƯỜNG 05/05/199
QSB001273 ĐÀO ĐÌNH CƯỜNG 22/09/199
QSB001274 ĐÀO THỊNH CƯỜNG 01/09/199
QSB001275 ĐÀO TUẤN CƯỜNG 26/03/199
QSB001276 ĐINH MẠNH CƯỜNG 02/11/199
QSB001277 ĐINH QUỐC CƯỜNG 15/10/199
QSB001278 ĐẶNG MINH CƯỜNG 11/02/199
QSB001279 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG 10/04/199
QSB001280 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 18/09/199
QSB001281 ĐOÀN TUẤN CƯỜNG 20/05/199
QSB001282 HỒ VŨ CƯỜNG 17/12/199
QSB001283 HỨA CHÍ CƯỜNG 25/09/199
QSB001284 HOÀNG VĂN CƯỜNG 05/03/199
QSB001285 HỒ TẤN CƯỜNG 09/06/199
QSB001286 HUỲNH CHÍ CƯỜNG 18/06/199
QSB001287 HUỲNH TẤN CƯỜNG 20/04/199
QSB001288 HUỲNH VĂN CƯỜNG 25/03/199
QSB001290 LÊ CHÍ CƯỜNG 30/06/199
QSB001291 LÊ HÙNG CƯỜNG 24/02/199
QSB001292 LÊ MINH CƯỜNG 15/01/199
QSB001293 LÊ MẠNH CƯỜNG 13/09/199
QSB001294 LÊ MẠNH CƯỜNG 15/04/199
QSB001295 LÊ MẠNH CƯỜNG 22/07/199
QSB001296 LÊ QUỐC CƯỜNG 28/06/199
QSB001297 LẠI NAM CƯỜNG 20/03/199
QSB001298 LƯU ĐỨC CƯỜNG 02/06/199
QSB001299 MAI VIỆT CƯỜNG 20/11/199
QSB001300 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 16/07/199
QSB001301 NGUYỄN CƯỜNG 29/10/199
QSB001302 NGUYỄN DUY QUỐC CƯỜNG 26/10/199
QSB001303 NGUYỄN HẢI CƯỜNG 29/08/199
QSB001304 NGUYỄN HỮU CƯỜNG 23/03/199
QSB001305 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 15/08/199
QSB001306 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 20/12/199
QSB001307 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 21/06/199
QSB001308 NGUYỄN LÂM VĨ CƯỜNG 05/02/199
QSB001309 NGUYỄN LÊ HÙNG CƯỜNG 03/11/199
QSB001310 NGUYỄN MINH CƯỜNG 28/04/199
QSB001311 NGUYỄN MINH CƯỜNG 29/08/199
QSB001312 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 01/05/199
QSB001313 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 06/07/199
QSB001314 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 15/01/199
QSB001315 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 28/04/199
QSB001316 NGUYỄN NGỌC MẠNH CƯỜNG 03/04/199
QSB001317 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 01/06/199
QSB001318 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 04/10/199
QSB001319 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 07/11/199
QSB001320 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 10/08/199
QSB001321 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 11/05/199
QSB001322 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 18/10/199
QSB001323 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 19/02/199
QSB001324 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 30/09/199
QSB001325 NGUYỄN THÁI CƯỜNG 07/08/199
QSB001326 NGUYỄN THANH CƯỜNG 27/08/199
QSB001327 NGUYỄN TẤN CƯỜNG 17/07/199
QSB001328 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 02/11/199
QSB001330 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 20/09/199
QSB001331 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 22/05/199
QSB001332 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 24/10/199
QSB001333 NGUYỄN VŨ PHÚ CƯỜNG 30/03/199
QSB001334 PHAN CHÍ CƯỜNG 24/12/199
QSB001335 PHAN CHÍ CƯỜNG 30/08/199
QSB001336 PHAN QUỐC CƯỜNG 01/01/199
QSB001337 PHAN QUỐC CƯỜNG 08/10/199
QSB001338 PHAN VĂN CƯỜNG 07/01/199
QSB001339 PHÍ XUÂN CƯỜNG 13/12/199
QSB001340 PHẠM MINH CƯỜNG 19/03/199
QSB001341 PHẠM NGUYỄN HUY CƯỜNG 25/07/199
QSB001342 PHẠM QUỐC CƯỜNG 21/10/199
QSB001343 PHONG GIA CƯỜNG 29/09/199
QSB001344 TẠ VĂN CƯỜNG 22/10/199
QSB001345 THÁI NHẬT CƯỜNG 09/01/199
QSB001346 TÔ MINH CƯỜNG 06/10/199
QSB001347 TRẦN BÁ CƯỜNG 25/05/199
QSB001348 TRẦN DŨNG CƯỜNG 25/12/199
QSB001349 TRẦN KIÊN CƯỜNG 29/02/199
QSB001350 TRẦN MẠNH CƯỜNG 30/12/199
QSB001351 TRẦN NGUYỄN DUY CƯỜNG 05/08/199
QSB001352 TRẦN PHÚ CƯỜNG 02/09/199
QSB001353 TRẦN VIỆT CƯỜNG 25/05/199
QSB001354 TRỊNH HUY CƯỜNG 03/01/199
QSB001355 TRỊNH MAI XUÂN CƯỜNG 12/03/199
QSB001356 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 18/02/199
QSB001357 TRƯƠNG CHÍ CƯỜNG 16/10/199
QSB001358 TRƯƠNG GIA CƯỜNG 12/09/199
QSB001359 TRƯƠNG LÊ MẠNH CƯỜNG 04/02/199
QSB001360 TRƯƠNG PHÚ CƯỜNG 19/06/199
QSB001361 VÕ CHÍ CƯỜNG 21/05/199
QSB001362 VÕ DUY CƯỜNG 07/04/199
QSB001363 VÕ ĐÌNH CƯỜNG 25/11/199
QSB001364 VÕ HUY CƯỜNG 03/10/199
QSB001365 VÕ THÁI CƯỜNG 05/05/199
QSB001366 VÕ VĂN MẠNH CƯỜNG 25/04/199
QSB001367 VÒNG PHÚ CƯỜNG 20/05/199
QSB001368 VŨ MẠNH CƯỜNG 01/08/199
QSB001369 VŨ XUÂN CƯỜNG 22/04/199
QSB001370 LÊ PHƯƠNG DANG 19/04/199
QSB001371 BÙI CÔNG DANH 02/12/199
QSB001372 BÙI ĐỨC CÔNG DANH 02/12/199
QSB001373 ĐÀO THÀNH DANH 18/04/199
QSB001374 ĐINH CÔNG DANH 21/07/199
QSB001375 HỒ CÔNG DANH 02/08/199
QSB001376 HOÀNG VINH DANH 09/10/199
QSB001377 KIỀU CÔNG DANH 13/10/199
QSB001378 LÊ CÔNG DANH 15/04/199
QSB001379 LÊ ĐÌNH DANH 13/10/199
QSB001380 NGÔ THANH DANH 01/08/199
QSB001381 NGUYỄN ÁI DANH 13/02/199
QSB001382 NGUYỄN CÔNG DANH 04/11/199
QSB001383 NGUYỄN CÔNG DANH 08/05/199
QSB001384 NGUYỄN CÔNG DANH 08/12/199
QSB001385 NGUYỄN ĐÌNH DANH 07/01/199
QSB001386 NGUYỄN HOÀNG DANH 18/02/199
QSB001387 NGUYỄN HỮU DANH 22/12/199
QSB001388 NGUYỄN KHẮC HOÀNG DANH 28/08/199
QSB001389 NGUYỄN MINH DANH 29/08/199
QSB001390 NGUYỄN PHƯƠNG DANH 09/06/199
QSB001391 NGUYỄN THANH DANH 01/10/199
QSB001392 NGUYỄN THANH DANH 06/11/199
QSB001393 NGUYỄN THÀNH DANH 10/01/199
QSB001394 NGUYỄN THÀNH DANH 14/02/199
QSB001395 NGUYỄN THÀNH DANH 15/10/199
QSB001396 NGUYỄN THÀNH DANH 20/10/199
QSB001397 NGUYỄN THÀNH DANH 23/12/199
QSB001398 NGUYỄN THÀNH DANH 29/07/199
QSB001400 PHẠM BÁ DANH 17/02/199
QSB001401 PHẠM CÔNG DANH 06/02/199
QSB001402 PHẠM CÔNG DANH 30/03/199
QSB001403 PHẠM HỒNG CÔNG DANH 10/09/199
QSB001404 PHẠM THÀNH DANH 14/08/199
QSB001405 PHỤNG CÔNG THANH DANH 07/09/199
QSB001406 TÂN THÀNH DANH 19/07/199
QSB001407 THÁI TRẦN CÔNG DANH 21/07/199
QSB001408 TRẦN CÔNG DANH 03/04/199
QSB001409 TRẦN CÔNG DANH 13/01/199
QSB001410 TRẦN LÊ CÔNG DANH 16/02/199
QSB001411 TRẦN LÊ THANH DANH 20/10/199
QSB001412 TRẦN THÀNH DANH 08/06/199
QSB001413 TRỊNH MINH DANH 18/04/199
QSB001414 TRƯƠNG THÀNH DANH 20/11/199
QSB001415 VÕ QUY NGÂN DANH 20/07/199
QSB001416 VÕ THÀNH DANH 08/05/199
QSB001417 VÕ THÀNH DANH 11/01/199
QSB001418 HỒ HÀ QUỲNH DAO 02/03/199
QSB001419 THẠCH THỊ HUỲNH DAO 26/10/199
QSB001420 BÀNH QUỐC DÂN 19/07/199
QSB001421 HOÀNG THỊ THÙY DÂN 10/04/199
QSB001422 HUỲNH THỊ BÍCH DÂN 05/01/199
QSB001423 PHẠM THỊ THÙY DÂN 31/07/199
QSB001424 TRẦN VĂN DÂN 12/05/199
QSB001425 ĐỖ DUY DẦN 22/05/199
QSB001426 HUỲNH NGỌC TUẤN DI 03/11/199
QSB001427 NGUYỄN NGỌC DIỄM 17/12/199
QSB001428 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 20/08/199
QSB001429 LÊ NGỌC DIỂM 26/01/199
QSB001430 PHAN THỊ NGỌC DIỂM 26/04/199
QSB001431 TÔ THỊ KIỀU DIỂM 11/01/199
QSB001432 BÙI THỊ DIỄM 04/04/199
QSB001433 CHÂU THỊ HỒNG DIỄM 06/02/199
QSB001434 ĐỖ NGUYỄN THÚY DIỄM 14/10/199
QSB001435 ĐÀO NGUYỄN NGỌC DIỄM 10/10/199
QSB001436 ĐÀO THỊ HỒNG DIỄM 02/04/199
QSB001437 ĐINH NGỌC THÚY DIỄM 03/01/199
QSB001438 ĐẶNG QUỲNH THÚY DIỄM 26/02/199
QSB001439 ĐẶNG THỊ NGỌC DIỄM 01/05/199
QSB001440 ĐẶNG THỊ THUÝ DIỄM 08/12/199
QSB001441 HỒ TRƯƠNG THANH THÚY DIỄM 04/10/199
QSB001442 HÀ THỊ DIỄM 19/02/199
QSB001443 HÀ THỊ NGỌC DIỄM 01/04/199
QSB001444 HUỲNH THỊ THÚY DIỄM 07/02/199
QSB001445 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 27/09/199
QSB001446 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 28/05/199
QSB001447 LÊ THỊ THÚY DIỄM 08/05/199
QSB001448 NGUYỄN NGỌC DIỄM 01/07/199
QSB001449 NGUYỄN NGỌC DIỄM 02/11/199
QSB001450 NGUYỄN NGỌC DIỄM 18/03/199
QSB001451 NGUYỄN NGỌC DIỄM 27/08/199
QSB001452 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 27/02/199
QSB001453 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỄM 30/11/199
QSB001454 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 10/11/199
QSB001456 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 10/10/199
QSB001457 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 13/02/199
QSB001458 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 15/08/199
QSB001459 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 22/07/199
QSB001460 NGUYỄN THỊ THU DIỄM 19/09/199
QSB001461 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 02/04/199
QSB001462 NGUYỄN THÚY DIỄM 15/10/199
QSB001463 PHAN THANH DIỄM 24/05/199
QSB001464 PHẠM HOÀNG DIỄM 27/07/199
QSB001465 PHẠM NGỌC DIỄM 07/03/199
QSB001466 PHẠM THỊ DIỄM 06/08/199
QSB001467 PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 05/11/199
QSB001468 PHẠM THỊ THÚY DIỄM 18/03/199
QSB001469 QUÁCH NGỌC DIỄM 09/03/199
QSB001470 TÔ THỊ NGỌC DIỄM 05/11/199
QSB001471 TÔN NỮ THỊ THU DIỄM 11/01/199
QSB001472 TRẦN NGỌC DIỄM 22/10/199
QSB001473 TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 04/06/199
QSB001474 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 08/02/199
QSB001475 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 28/08/199
QSB001476 NGUYỄN VĂN DIÊN 10/10/199
QSB001477 LÊ MINH DIỂN 25/06/199
QSB001478 VÕ THỊ NGỌC DIỆN 18/01/199
QSB001479 HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP 20/07/199
QSB001480 NGUYỄN NGỌC DIỆP 22/03/199
QSB001481 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP 02/07/199
QSB001482 NGUYỄN THỊ DIỆP 09/06/199
QSB001483 NGUYỄN THỊ QUỲNH DIỆP 28/01/199
QSB001484 PHẠM HỒNG NGỌC DIỆP 25/05/199
QSB001485 PHẠM NGỌC DIỆP 15/05/199
QSB001486 TRẦN NGỌC DIỆP 07/07/199
QSB001487 TRẦN THỊ DIỆP 28/10/199
QSB001488 VÕ NGỌC DIỆP 02/02/199
QSB001490 VÕ LÊ DIÊU 03/08/199
QSB001491 DƯƠNG THỊ THÙY DIỆU 10/04/199
QSB001492 ĐỖ DOÃN QUANG DIỆU 12/02/199
QSB001493 LÊ THỊ DIỆU 30/04/199
QSB001494 LÊ THỊ MỸ DIỆU 07/07/199
QSB001495 LÊ THỊ MỸ DIỆU 13/07/199
QSB001496 NGUYỄN HOÀNG DIỆU 06/04/199
QSB001497 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG DIỆU 14/01/199
QSB001498 NGUYỄN NGỌC DIỆU 13/02/199
QSB001499 NGUYỄN VĂN DIỆU 27/12/199
QSB001500 PHAN THỊ NGỌC DIỆU 05/01/199
QSB001501 QUÁCH KIM THU DIỆU 29/03/199
QSB001502 TỪ XUÂN DIỆU 20/07/199
QSB001503 TRẦN NGỌC DIỆU 04/01/199
QSB001504 TRẦN THỦ DIỆU 23/12/199
QSB001505 TRƯƠNG NGỌC DIỆU 10/02/199
QSB001506 VÕ THỊ NGỌC DIỆU 03/11/199
QSB001507 WENG HOÀI DIỆU 09/03/199
QSB001508 ĐỖ HÂN DINH 17/12/199
QSB001509 HẠP THỊ DINH 10/01/199
QSB001510 HUỲNH GIA DINH 01/06/199
QSB001511 LO DINH DINH 24/11/199
QSB001512 VÕ NGUYỄN CẢNH DINH 09/09/199
QSB001513 NGUYỄN THỊ DỊU 10/06/199
QSB001514 NGUYỄN ĐỖ DOAN 30/10/199
QSB001515 BÙI HỒNG DOANH 06/02/199
QSB001516 NGÔ PHAN DUY DOANH 02/03/199
QSB001517 NGUYỄN HỒ KHẢ DOANH 04/11/199
QSB001518 TRẦN CÔNG DOANH 15/08/199
QSB001519 TRẦN THỊ DOANH DOANH 10/03/199
QSB001520 NGUYỄN ĐÌNH DÔN 18/04/199
QSB001521 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH DU 02/09/199
QSB001522 PHAN NGUYỄN KHÁNH DU 09/04/199
QSB001523 PHẠM NGUYỄN VÂN DU 25/10/199
QSB001524 TRẦN KIM DU 09/06/199
QSB001525 TRƯƠNG ĐÌNH DU 04/07/199
QSB001526 NGUYỄN HỒ QUANG DỦ 30/11/199
QSB001527 BÙI HOÀNG DUNG 16/10/199
QSB001528 BÙI THỊ THÙY DUNG 26/05/198
QSB001529 CAO THỊ MỸ DUNG 07/05/199
QSB001530 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 03/10/199
QSB001531 ĐỖ THÙY DUNG 04/12/199
QSB001532 ĐÀO THỊ PHƯƠNG DUNG 30/04/199
QSB001533 ĐINH KIỀU THANH DUNG 23/12/199
QSB001534 ĐINH THÙY DUNG 27/05/199
QSB001535 ĐOÀN THỊ HOÀNG DUNG 03/04/199
QSB001536 HỒ THỊ MỸ DUNG 17/10/199
QSB001537 HỒ THU DUNG 20/04/199
QSB001538 HÀNG HẠNH DUNG 13/10/199
QSB001539 HUỲNH NGỌC THÙY DUNG 08/10/199
QSB001540 HUỲNH NGUYỄN KIM DUNG 27/05/199
QSB001541 HUỲNH PHAN THÙY DUNG 11/04/199
QSB001542 LA THỊ THÙY DUNG 27/06/199
QSB001543 LÊ HOÀNG PHƯƠNG DUNG 02/11/199
QSB001544 LÊ NGỌC PHƯƠNG DUNG 07/04/199
QSB001545 LÊ THỊ KIM DUNG 08/09/199
QSB001546 LÊ THỊ MỸ DUNG 18/06/199
QSB001547 LÊ THỊ MỸ DUNG 23/12/199
QSB001548 LÊ THỊ NGỌC DUNG 03/03/199
QSB001549 LÊ THỊ NGỌC DUNG 06/04/199
QSB001550 LÊ THỊ NGỌC DUNG 11/02/199
QSB001551 LÊ THỊ TUYẾT DUNG 11/02/199
QSB001552 LIÊU THỊ THÙY DUNG 06/01/199
QSB001553 LƯU THỊ DUNG 09/06/199
QSB001554 LÝ PHƯƠNG DUNG 25/01/199
QSB001555 MAI NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 28/06/199
QSB001556 MAI THỊ DUNG 05/03/199
QSB001557 MAI THÙY DUNG 18/12/199
QSB001558 NGÔ NỮ HẢI DUNG 21/11/199
QSB001559 NGUYỄN THỊ DUNG 17/09/199
QSB001560 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 19/10/199
QSB001561 NGUYỄN DƯƠNG THÙY DUNG 14/11/199
QSB001562 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG DUNG 10/05/199
QSB001563 NGUYỄN HỒ THUỲ DUNG 18/06/199
QSB001564 NGUYỄN HỒNG DUNG 16/12/199
QSB001565 NGUYỄN HỒNG DUNG 30/11/199
QSB001566 NGUYỄN MỸ DUNG 08/08/199
QSB001567 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 27/07/199
QSB001568 NGUYỄN SONG THÙY DUNG 05/03/199
QSB001569 NGUYỄN THỊ BẢO DUNG 11/04/199
QSB001570 NGUYỄN THỊ DUNG 23/01/199
QSB001571 NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG 11/04/199
QSB001572 NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG 10/06/199
QSB001573 NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG 29/04/199
QSB001574 NGUYỄN THỊ KHÁNH DUNG 28/06/199
QSB001575 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 17/02/199
QSB001576 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 28/10/199
QSB001577 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 29/08/199
QSB001578 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 16/05/198
QSB001579 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 01/09/199
QSB001580 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 13/09/199
QSB001581 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 30/10/199
QSB001582 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 22/11/199
QSB001583 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 07/12/199
QSB001584 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 22/04/199
QSB001585 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 05/05/199
QSB001586 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 06/08/199
QSB001587 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12/11/199
QSB001588 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/06/199
QSB001589 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 22/12/199
QSB001590 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 24/03/199
QSB001591 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 08/03/199
QSB001592 NGUYỄN VÕ KHÁNH DUNG 12/09/199
QSB001593 PHAN HẠNH DUNG 30/11/199
QSB001594 PHAN THỊ DUNG 31/12/199
QSB001595 PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG 05/09/199
QSB001596 PHẠM NGỌC DUNG 12/05/199
QSB001597 PHẠM THỊ MỸ DUNG 13/05/199
QSB001598 PHẠM THỊ NGỌC DUNG 10/11/199
QSB001599 PHÙNG PHƯƠNG DUNG 27/01/199
QSB001600 TĂNG KIM DUNG 05/04/199
QSB001601 TIÊU ÁI DUNG 11/02/199
QSB001602 TRẦN HOÀNG DUNG 14/05/199
QSB001603 TRẦN LÊ THANH DUNG 02/12/199
QSB001604 TRẦN NGỌC DUNG 08/07/199
QSB001605 TRẦN NGUYỄN MỸ DUNG 15/08/199
QSB001606 TRẦN PHƯƠNG DUNG 26/06/199
QSB001607 TRẦN THỊ MỸ CHUNG 08/09/198
QSB001608 TRẦN THỊ MINH DUNG 19/09/199
QSB001609 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 13/01/199
QSB001610 TRƯƠNG PHƯƠNG DUNG 15/05/199
QSB001611 TRƯƠNG THỊ DUNG 24/11/199
QSB001612 TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG 23/05/199
QSB001613 VÕ THỊ KIM DUNG 15/02/199
QSB001614 VÕ THỊ PHƯƠNG DUNG 24/11/199
QSB001615 VŨ PHƯƠNG DUNG 19/01/199
QSB001616 VŨ THỊ THANH DUNG 30/05/199
QSB001617 VŨ THỊ THÙY DUNG 23/04/199
QSB001618 VŨ THUỲ DUNG 25/09/199
QSB001619 NGUYỄN PHẠM TIẾN DŨNG 07/06/199
QSB001620 BÙI ANH DŨNG 02/12/199
QSB001621 BÙI TIẾN DŨNG 10/01/199
QSB001622 DƯƠNG BẢO DŨNG 02/06/199
QSB001623 ĐÀO ANH DŨNG 18/04/199
QSB001624 ĐÀO TRUNG DŨNG 01/05/199
QSB001625 ĐẶNG THANH DŨNG 16/03/199
QSB001626 ĐẶNG TIẾN DŨNG 07/02/199
QSB001627 ĐẶNG TRÍ DŨNG 28/01/199
QSB001628 ĐỒNG VĂN DŨNG 08/11/199
QSB001629 ĐOÀN ĐÌNH DŨNG 04/11/199
QSB001630 ĐOÀN VIỆT DŨNG 09/05/199
QSB001631 HÀ VĂN DŨNG 10/10/199
QSB001632 HOÀNG ĐỨC DŨNG 18/11/199
QSB001633 HUỲNH QUỐC DŨNG 15/05/199
QSB001634 KHỔNG MINH DŨNG 21/10/199
QSB001635 LÊ ANH DŨNG 04/09/199
QSB001636 LÊ DUY DŨNG 29/07/199
QSB001637 LÊ PHẠM TẤN DŨNG 03/03/199
QSB001638 LÊ TẤN DŨNG 16/07/199
QSB001639 LÊ TRÍ DŨNG 14/01/199
QSB001640 LẠI MINH DŨNG 07/11/199
QSB001641 LƯƠNG DUY DŨNG 15/02/199
QSB001642 LÝ CHÍ DŨNG 07/12/199
QSB001643 MAI QUỐC DŨNG 23/08/199
QSB001644 NGÔ CHÍ DŨNG 09/08/199
QSB001645 NGÔ VĂN DŨNG 18/04/199
QSB001648 NGUYỄN DUY DŨNG 01/12/199
QSB001649 NGUYỄN ĐỨC ANH DŨNG 25/10/199
QSB001650 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 17/01/199
QSB001651 NGUYỄN HỮU DŨNG 02/11/199
QSB001652 NGUYỄN HỮU DŨNG 06/02/199
QSB001653 NGUYỄN KHẮC DŨNG 20/11/199
QSB001654 NGUYỄN LÊ MINH DŨNG 29/09/199
QSB001655 NGUYỄN LONG QUỐC DŨNG 13/10/199
QSB001656 NGUYỄN MINH DŨNG 11/07/199
QSB001657 NGUYỄN MẠNH DŨNG 20/11/199
QSB001658 NGUYỄN NHƯ TUẤN DŨNG 05/10/199
QSB001659 NGUYỄN THẾ DŨNG 05/09/199
QSB001660 NGUYỄN THẾ DŨNG 19/11/199
QSB001661 NGUYỄN THIỆN DŨNG 17/07/199
QSB001662 NGUYỄN TẤN DŨNG 10/02/199
QSB001663 NGUYỄN TẤN DŨNG 25/12/199
QSB001664 NGUYỄN VĂN DŨNG 01/02/199
QSB001665 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/04/199
QSB001666 NGUYỄN VĂN DŨNG 17/05/199
QSB001667 NGUYỄN VĂN DŨNG 20/10/199
QSB001668 PHAN MINH DŨNG 06/10/199
QSB001669 PHẠM HUỲNH DŨNG 01/06/199
QSB001670 PHẠM QUAN TIẾN DŨNG 15/10/199
QSB001671 PHẠM QUỐC DŨNG 13/07/199
QSB001672 PHẠM TIẾN DŨNG 24/08/199
QSB001673 PHÙNG VĂN DŨNG 21/01/199
QSB001674 QUÁCH TẤN DŨNG 01/07/199
QSB001675 THÁI BÁ DŨNG 27/07/199
QSB001676 THÁI TRUNG DŨNG 06/09/199
QSB001677 TỐNG ĐỨC DŨNG 15/08/199
QSB001678 TRẦN ANH DŨNG 10/01/199
QSB001679 TRẦN ANH DŨNG 17/07/199
QSB001680 TRẦN DUY DŨNG 11/06/199
QSB001681 TRẦN LÊ DŨNG 24/07/199
QSB001682 TRẦN QUỐC DŨNG 30/06/199
QSB001683 TRẦN VĂN DŨNG 02/02/199
QSB001684 TRỊNH ANH DŨNG 14/08/199
QSB001685 TRỊNH ĐÌNH DŨNG 05/04/199
QSB001686 TRƯƠNG TẤN DŨNG 27/08/199
QSB001687 VÕ HOÀNG DŨNG 18/08/199
QSB001688 VÕ TẤN DŨNG 17/12/199
QSB001689 VÕ TRUNG DŨNG 05/08/199
QSB001690 VŨ MẠNH DŨNG 07/11/199
QSB001691 VŨ THÀNH DŨNG 24/06/199
QSB001692 BÙI ĐỨC THIỆN DUY 28/12/199
QSB001693 BÙI HỒNG DUY 10/01/199
QSB001694 BÙI QUANG DUY 26/08/199
QSB001695 BÙI QUỐC DUY 01/12/199
QSB001696 BÙI QUỐC DUY 09/08/199
QSB001697 CAO LÊ DUY 15/06/199
QSB001698 CAO PHƯƠNG DUY 12/01/199
QSB001699 CHÂU TRƯỜNG DUY 01/11/199
QSB001700 CHÂU TƯỜNG DUY 16/09/199
QSB001701 DIỆP NGUYỄN QUỐC DUY 25/11/199
QSB001702 ĐỖ CÔNG DUY 29/03/199
QSB001703 ĐỖ KHÁNH DUY 26/01/199
QSB001704 ĐỖ NGUYỄN NHẬT DUY 07/06/199
QSB001705 ĐÀM ANH DUY 17/05/199
QSB001706 ĐÀO NGỌC DUY 25/09/199
QSB001707 ĐÀO NHẬT DUY 18/04/199
QSB001708 ĐINH CÔNG VIỆT DUY 02/01/199
QSB001709 ĐINH LÊ DUY 22/12/199
QSB001710 ĐẶNG KHƯƠNG DUY 23/03/199
QSB001711 ĐỒNG MINH DUY 30/09/199
QSB001712 ĐẶNG NGUYỄN ĐÌNH DUY 11/11/199
QSB001713 ĐẶNG TRẦN THANH DUY 22/05/199
QSB001714 HỒ NHẤT DUY 04/01/199
QSB001715 HỒ NHẬT QUANG DUY 18/11/199
QSB001716 HỒ THANH DUY 19/01/199
QSB001717 HÀ ANH DUY 25/02/199
QSB001718 HÀ MINH DUY 27/10/199
QSB001719 HÀ NHẬT DUY 21/12/199
QSB001720 HÀ VŨ HOÀNG DUY 15/09/199
QSB001721 HOÀNG VŨ DUY 27/07/199
QSB001722 HOÀNG XUÂN DUY 17/08/199
QSB001723 HUỲNH DUY 10/01/199
QSB001724 HUỲNH ĐỨC DUY 16/11/199
QSB001725 HUỲNH LÊ ĐỨC DUY 23/02/199
QSB001726 HUỲNH NGUYỄN QUANG DUY 18/10/199
QSB001727 HUỲNH NHẬT DUY 10/06/199
QSB001728 HUỲNH QUỐC DUY 18/06/199
QSB001729 HUỲNH ĐĂNG DUY 29/06/199
QSB001730 LÊ ĐẶNG TÙNG DUY 18/09/199
QSB001731 LÊ ĐOÀN ĐỨC DUY 20/02/199
QSB001732 LÊ ĐỖ THANH DUY 05/10/199
QSB001733 LÊ HÀ THANH DUY 17/02/199
QSB001734 LÊ HOÀNG DUY 14/06/199
QSB001735 LÊ HÙNG DUY 23/02/199
QSB001736 LÊ NGỌC DUY 12/03/199
QSB001737 LÊ NHẤT DUY 24/10/199
QSB001738 LÊ NHẬT DUY 02/03/199
QSB001739 LÊ QUANG KHÁNH DUY 05/02/199
QSB001740 LÊ THỊ THÚY DUY 25/11/199
QSB001741 LÊ THÁI DUY 16/06/199
QSB001742 LÊ THANH DUY 21/08/199
QSB001743 LÊ THÀNH DUY 15/05/199
QSB001744 LÊ VÕ ĐỨC DUY 08/07/199
QSB001745 LÊ VƯƠNG CÔNG DUY 05/05/199
QSB001746 LẠI TRỌNG AN DUY 15/09/199
QSB001747 LƯƠNG ĐỨC DUY 07/04/199
QSB001748 LÝ NHẬT DUY 12/12/199
QSB001749 LÝ QUỐC DUY 15/12/199
QSB001750 LÝ THÁI DUY 04/12/199
QSB001751 MAI ĐỨC DUY 09/11/199
QSB001752 NGÔ PHƯỚC DUY 02/01/199
QSB001753 NGUYỄN VIỆT TƯỜNG DUY 30/12/199
QSB001754 NGUYỄN AN DUY 05/05/199
QSB001755 NGUYỄN ANH DUY 11/11/199
QSB001756 NGUYỄN BÁ DUY 01/05/199
QSB001757 NGUYỄN BÁ DUY 02/04/199
QSB001758 NGUYỄN BÁ DUY 06/04/199
QSB001759 NGUYỄN BẢO DUY 01/06/199
QSB001760 NGUYỄN BẢO DUY 08/09/199
QSB001761 NGUYỄN CÔNG DUY 07/06/199
QSB001762 NGUYỄN CÔNG DUY 16/06/199
QSB001763 NGUYỄN CÔNG DUY 27/10/199
QSB001764 NGUYỄN DUY 13/02/199
QSB001765 NGUYỄN DUY 20/10/199
QSB001766 NGUYỄN DUY 22/10/199
QSB001767 NGUYỄN DZOÃN HOÀNG KHÁNH DUY 05/01/199
QSB001768 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG DUY 19/08/199
QSB001769 NGUYỄN ĐĂNG DUY 30/12/199
QSB001770 NGUYỄN ĐỨC DUY 04/07/199
QSB001771 NGUYỄN ĐỨC DUY 06/05/199
QSB001772 NGUYỄN ĐỨC DUY 07/12/199
QSB001773 NGUYỄN ĐÌNH DUY 05/07/199
QSB001774 NGUYỄN ĐÌNH HẢI DUY 22/02/199
QSB001775 NGUYỄN ĐẠO ĐOÀN DUY 10/09/199
QSB001776 NGUYỄN HỨA ANH DUY 22/11/199
QSB001777 NGUYỄN HÀ HOÀNG DUY 30/06/199
QSB001778 NGUYỄN HOÀNG DUY 15/08/199
QSB001779 NGUYỄN HOÀNG DUY 16/09/199
QSB001780 NGUYỄN HOÀNG DUY 22/05/199
QSB001781 NGUYỄN HOÀNG DUY 23/01/199
QSB001782 NGUYỄN HOÀNG DUY 28/07/199
QSB001783 NGUYỄN HOÀNG DUY 31/10/199
QSB001784 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG DUY 02/03/199
QSB001785 NGUYỄN HỮU DUY 10/10/199
QSB001786 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC DUY 08/12/199
QSB001787 NGUYỄN KHÁNH DUY 19/06/199
QSB001788 NGUYỄN KHÁNH DUY 21/03/199
QSB001789 NGUYỄN KHÁNH DUY 27/11/199
QSB001790 NGUYỄN LÊ DUY 28/11/199
QSB001791 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG DUY 24/05/199
QSB001792 NGUYỄN MINH DUY 12/06/199
QSB001793 NGUYỄN NGỌC ANH DUY 07/11/199
QSB001794 NGUYỄN NGỌC DUY 01/11/199
QSB001795 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 01/05/199
QSB001796 NGUYỄN QUANG DUY 14/04/199
QSB001797 NGUYỄN QUANG DUY 26/03/199
QSB001798 NGUYỄN QUỐC DUY 08/04/199
QSB001799 NGUYỄN QUỐC DUY 19/09/199
QSB001800 NGUYỄN QUỐC DUY 30/04/199
QSB001801 NGUYỄN QUỐC DUY 31/05/199
QSB001802 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG DUY 10/11/199
QSB001803 NGUYỄN THANH DUY 13/05/199
QSB001804 NGUYỄN THANH DUY 28/01/199
QSB001805 NGUYỄN THÀNH DUY 10/09/199
QSB001806 NGUYỄN THÀNH DUY 18/08/199
QSB001807 NGUYỄN THÀNH DUY 21/09/199
QSB001808 NGUYỄN TIẾN KHÁNH DUY 11/03/199
QSB001809 NGUYỄN TẤN DUY 07/03/199
QSB001810 NGUYỄN TẤN DUY 27/11/199
QSB001811 NGUYỄN TẤN HÀ DUY 18/08/199
QSB001812 NGUYỄN TRẦN BẢO DUY 02/03/199
QSB001813 NGUYỄN TRẦN ĐỨC DUY 27/06/199
QSB001814 NGUYỄN TRẦN TÚ DUY 24/11/199
QSB001815 NGUYỄN TRỌNG DUY 28/02/199
QSB001816 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 27/09/199
QSB001817 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 30/05/199
QSB001819 NGUYỄN VĂN DUY 16/07/199
QSB001820 NGUYỄN VĂN DUY 20/07/199
QSB001821 NGUYỄN VĂN DUY 30/06/199
QSB001822 NGUYỄN VĂN PHƯỚC DUY 12/11/199
QSB001823 NGUYỄN VĂN QUANG DUY 27/11/199
QSB001824 NGUYỄN XUÂN DUY 28/12/199
QSB001825 PHẠM KHÁNH DUY 22/11/199
QSB001826 PHAN HẢI DUY 09/08/199
QSB001827 PHAN NGỌC THIỆN DUY 11/06/199
QSB001828 PHAN THANH DUY 15/11/199
QSB001829 PHAN VÕ ĐÌNH DUY 20/03/199
QSB001830 PHẠM BÁ DUY 28/02/199
QSB001831 PHẠM DUY 15/10/195
QSB001832 PHẠM HOÀNG DUY 16/10/199
QSB001833 PHẠM KHÁNH DUY 05/08/199
QSB001834 PHẠM LỮ ANH DUY 05/12/199
QSB001835 PHẠM NGỌC DUY 01/04/199
QSB001836 PHẠM NGỌC KHÁNH DUY 16/04/199
QSB001837 PHẠM NGUYỄN ANH DUY 19/08/199
QSB001838 PHẠM NGUYỄN ĐỨC DUY 05/05/199
QSB001839 PHẠM QUANG DUY 09/01/199
QSB001840 PHẠM QUANG DUY 13/02/199
QSB001842 PHẠM THÚY DUY 18/10/199
QSB001843 PHẠM TẤN DUY 05/01/199
QSB001844 PHẠM TRƯỜNG DUY 15/01/199
QSB001845 THÁI LÊ MINH DUY 07/07/199
QSB001846 THÁI NGỌC LÊ DUY 02/02/199
QSB001847 THỚI HOÀNG KHÁNH DUY 11/05/199
QSB001848 TÔ THANH DUY 06/07/199
QSB001849 TÔ THÚY DUY 22/05/199
QSB001850 TRẦN ANH DUY 28/07/199
QSB001851 TRẦN ĐỨC DUY 18/12/199
QSB001852 TRẦN ĐÌNH DUY 24/10/199
QSB001853 TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG DUY 24/07/199
QSB001854 TRẦN KHÁNH DUY 02/10/199
QSB001855 TRẦN KHÁNH DUY 15/05/198
QSB001856 TRẦN KHÁNH DUY 23/01/199
QSB001857 TRẦN KHẮC DUY 18/08/199
QSB001858 TRẦN LÊ DUY 11/09/199
QSB001859 TRẦN MINH DUY 01/04/199
QSB001860 TRẦN MẠNH DUY 17/08/199
QSB001861 TRẦN NGUYỄN ANH DUY 09/07/199
QSB001862 TRẦN NGUYỄN KHƯƠNG DUY 28/08/199
QSB001863 TRẦN NHẬT DUY 16/09/199
QSB001864 TRẦN NHẬT DUY 19/01/199
QSB001865 TRẦN PHAN ĐỨC DUY 29/06/199
QSB001866 TRẦN PHAN QUỐC DUY 19/01/199
QSB001867 TRẦN PHÚC DUY 04/01/199
QSB001868 TRẦN QUANG DUY 02/12/199
QSB001869 TRẦN QUANG DUY 27/01/199
QSB001870 TRẦN THỊ THÚY DUY 27/01/199
QSB001871 TRẦN THANH DUY 13/07/199
QSB001872 TRẦN THANH DUY 30/10/199
QSB001874 TRẦN VĂN DUY 07/03/199
QSB001875 TRẦN VĂN DUY 07/04/199
QSB001877 TRỊNH CÔNG DUY 24/04/199
QSB001878 TRỊNH HẢI DUY 02/04/199
QSB001879 TRỰC GIA DUY 28/11/199
QSB001880 TRƯƠNG ANH DUY 02/08/199
QSB001881 TRƯƠNG HUỲNH PHƯƠNG DUY 25/10/199
QSB001882 TRƯƠNG KHẢ DUY 30/03/199
QSB001883 TRƯƠNG LỘC DUY 07/08/199
QSB001884 TRƯƠNG MINH DUY 26/07/199
QSB001885 VÕ CÔNG DUY 07/08/199
QSB001886 VÕ HOÀNG DUY 21/07/199
QSB001887 VÕ HOÀNG DUY 27/08/199
QSB001888 VÕ KHÁNH DUY 13/07/199
QSB001889 VÕ KHÁNH DUY 21/01/199
QSB001890 VÕ MINH DUY 14/09/199
QSB001891 VÕ MINH DUY 09/02/199
QSB001892 VÕ THANH DUY 06/01/199
QSB001893 VÕ THANH DUY 17/08/199
QSB001894 VÕ THANH NGUYÊN DUY 19/07/199
QSB001895 VŨ ĐỨC DUY 03/05/199
QSB001896 VŨ ĐÌNH DUY 06/07/199
QSB001897 VŨ QUANG DUY 10/05/199
QSB001898 ÂU NGUYỄN THÙY DUYÊN 07/05/199
QSB001899 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 09/12/199
QSB001900 CAO THỊ MỸ DUYÊN 20/09/199
QSB001901 ĐỖ THỊ DUYÊN 25/03/199
QSB001902 ĐỔ THỊ KIM DUYÊN 25/08/199
QSB001903 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 08/03/199
QSB001904 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 21/04/199
QSB001905 ĐÀO MỸ DUYÊN 25/01/199
QSB001906 ĐÀO TRẦN KỲ DUYÊN 07/11/199
QSB001907 ĐẶNG MỸ DUYÊN 06/07/199
QSB001908 ĐẶNG THỊ DUYÊN 22/12/199
QSB001909 HỒ MỸ DUYÊN 11/10/199
QSB001910 HỒ THỊ KỲ DUYÊN 11/11/199
QSB001911 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 20/01/199
QSB001912 HỒ THỊ THIỆN DUYÊN 15/06/199
QSB001913 HÀ MỸ DUYÊN 02/07/199
QSB001914 HÀ THỊ MỸ DUYÊN 25/07/199
QSB001915 HOÀNG NGỌC MỸ DUYÊN 25/10/199
QSB001916 HUỲNH MAI DUYÊN 05/05/199
QSB001917 HUỲNH NGỌC MAI DUYÊN 20/02/199
QSB001918 HUỲNH NGUYỄN KỲ DUYÊN 19/10/199
QSB001919 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 24/12/199
QSB001920 LAI THỊ NGỌC DUYÊN 16/03/199
QSB001921 LÂM MỸ DUYÊN 01/10/199
QSB001922 LÂM QUỲNH DUYÊN 15/09/199
QSB001923 LÊ HÀ AN DUYÊN 22/05/199
QSB001924 LÊ HÀ MỸ DUYÊN 21/06/199
QSB001925 LÊ MỸ DUYÊN 13/08/199
QSB001926 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 29/04/199
QSB001927 LÊ THỊ DUYÊN 26/05/199
QSB001928 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 26/10/199
QSB001929 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 07/10/199
QSB001930 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 16/10/199
QSB001931 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 18/06/199
QSB001932 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 24/01/199
QSB001933 LÊ THỊ THANH DUYÊN 22/01/199
QSB001934 LÊ THỊ BÍCH DUYÊN 07/11/199
QSB001935 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 02/02/199
QSB001936 LƯƠNG MỸ DUYÊN 01/03/199
QSB001937 LÝ HÀ MỸ DUYÊN 20/04/199
QSB001938 LÝ THỊ THÙY DUYÊN 15/03/199
QSB001939 NGÔ NGỌC DUYÊN 04/09/199
QSB001940 NGÔ NGUYỄN NGỌC DUYÊN 10/12/199
QSB001941 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 08/05/199
QSB001942 NGÔ THỊ THÙY DUYÊN 28/06/199
QSB001943 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/06/199
QSB001944 NGUYỄN CAO THỊ DUYÊN 12/10/199
QSB001945 NGUYỄN HOÀNG MỸ DUYÊN 15/07/199
QSB001946 NGUYỄN HOÀNG THÙY DUYÊN 10/11/199
QSB001947 NGUYỄN HƯƠNG DUYÊN 28/05/199
QSB001948 NGUYỄN KHOA MỸ DUYÊN 24/01/199
QSB001949 NGUYỄN KIM DUYÊN 07/01/199
QSB001950 NGUYỄN LÊ KỲ DUYÊN 30/05/199
QSB001951 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 23/03/199
QSB001952 NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN 12/02/199
QSB001953 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 08/06/199
QSB001954 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 13/08/199
QSB001955 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 30/12/199
QSB001956 NGUYỄN NGỌC PHÚC DUYÊN 27/03/199
QSB001957 NGUYỄN PHÚC HỒNG DUYÊN 06/02/199
QSB001958 NGUYỄN THỊ DUYÊN 16/12/199
QSB001959 NGUYỄN THỊ HẢI DUYÊN 26/06/199
QSB001960 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 01/05/199
QSB001961 NGUYỄN THỊ LƯƠNG DUYÊN 20/05/199
QSB001962 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 05/01/199
QSB001963 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/04/199
QSB001964 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 09/03/199
QSB001965 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/10/199
QSB001966 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 16/01/199
QSB001967 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 22/06/199
QSB001968 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 24/09/199
QSB001969 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/11/199
QSB001970 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 04/03/199
QSB001971 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN 16/04/199
QSB001972 NGUYỄN THỊ THU DUYÊN 01/10/199
QSB001973 NGUYỄN THỊ THUÝ DUYÊN 21/09/199
QSB001974 NGUYỄN THỊ THÚY DUYÊN 20/03/199
QSB001976 PHẠM THỊ KIỀU DUYÊN 29/05/199
QSB001977 PHAN MỸ DUYÊN 21/03/199
QSB001978 PHAN NGỌC DUYÊN 14/10/199
QSB001979 PHÍ THỊ DUYÊN 20/05/199
QSB001980 PHẠM KHÁNH DUYÊN 17/10/199
QSB001981 PHẠM LÊ KỲ DUYÊN 29/04/199
QSB001982 PHẠM NGUYỄN Ý DUYÊN 09/01/199
QSB001983 PHẠM THỊ DUYÊN 16/06/199
QSB001984 PHẠM THỊ DUYÊN 28/02/199
QSB001985 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 23/03/199
QSB001986 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 23/09/199
QSB001987 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 31/10/199
QSB001988 PHẠM THỊ MINH DUYÊN 08/08/199
QSB001989 PHẠM THỊ TỐ DUYÊN 29/08/199
QSB001990 PHẠM THANH KỲ DUYÊN 11/12/199
QSB001991 PHẠM THẢO DUYÊN 06/04/199
QSB001992 QUÁCH NGỌC DUYÊN 07/02/199
QSB001993 TẠ MỸ DUYÊN 26/08/199
QSB001994 TẠ MINH THÙY DUYÊN 06/05/199
QSB001995 TẠ QUỐC KỲ DUYÊN 22/05/199
QSB001996 TĂNG THỊ THÙY DUYÊN 31/07/199
QSB001997 TRẦN LÊ DUYÊN 22/12/199
QSB001998 TRẦN NGỌC MỸ DUYÊN 28/08/199
QSB001999 TRẦN NGỌC QUỲNH DUYÊN 01/04/199
QSB002000 TRẦN NGUYỄN MỸ DUYÊN 03/05/199
QSB002001 TRẦN THỊ DUYÊN 03/02/199
QSB002002 TRẦN THỊ DUYÊN 19/07/199
QSB002003 TRẦN THỊ DUYÊN 28/04/199
QSB002004 TRẦN THỊ HƯƠNG DUYÊN 26/01/199
QSB002005 TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN 09/12/199
QSB002006 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 05/05/199
QSB002007 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 20/12/199
QSB002008 TRẦN THỊ MỘNG DUYÊN 08/05/199
QSB002009 TRỊNH MỸ DUYÊN 29/01/199
QSB002010 TRỊNH THỊ DUYÊN 10/12/199
QSB002011 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 12/05/199
QSB002012 TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 19/02/199
QSB002013 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUYÊN 12/10/199
QSB002014 VĂN THỊ DUYÊN 16/05/199
QSB002015 VÕ KỲ DUYÊN 01/01/199
QSB002016 VÕ NGỌC DUYÊN 14/10/199
QSB002017 VÕ THỊ CẨM DUYÊN 16/06/199
QSB002018 VÕ THỊ DUYÊN 10/01/199
QSB002019 VÕ THỊ HỒNG DUYÊN 21/11/199
QSB002020 VÕ THỊ KỲ DUYÊN 04/01/199
QSB002021 VÕ THỊ KIỀU DUYÊN 02/09/199
QSB002022 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 16/08/199
QSB002023 VÕ TẤN DUY 25/12/199
QSB002024 VŨ THỊ DUYÊN 26/10/199
QSB002025 NGUYỄN ĐÌNH LINH DUYỆT 01/06/199
QSB002026 NGUYỄN MINH DUYỆT 01/01/199
QSB002027 NGUYỄN QUỐC DUYỆT 31/05/199
QSB002028 NGUYỄN KHÁNH DỰ 30/07/199
QSB002029 TRẦN TRỌNG DỰ 29/01/199
QSB002030 BÙI LÊ DƯƠNG 04/05/199
QSB002031 CAO VĂN DƯƠNG 04/09/199
QSB002033 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 20/02/199
QSB002034 ĐỖ THÁI DƯƠNG 23/09/199
QSB002035 ĐỖ TRỌNG DƯƠNG 26/09/199
QSB002036 ĐỖ VĂN DƯƠNG 05/02/199
QSB002037 ĐÀO HẢI DƯƠNG 03/09/199
QSB002038 ĐÀO THÙY DƯƠNG 08/12/199
QSB002039 ĐÀO THÙY DƯƠNG 30/04/199
QSB002040 ĐINH THÁI DƯƠNG 26/12/199
QSB002041 ĐẶNG THÁI DƯƠNG 30/11/199
QSB002042 ĐẶNG THỤY ÁNH DƯƠNG 24/08/199
QSB002043 ĐOÀN THỊ THÙY DƯƠNG 05/04/199
QSB002044 HỒ BÁ DƯƠNG 28/08/199
QSB002045 HỒ HOÀNG DƯƠNG 19/11/199
QSB002046 HỒ THỊ THÙY DƯƠNG 22/08/199
QSB002047 HỒ THỊ THÙY DƯƠNG 25/02/199
QSB002048 HỒ THANH DƯƠNG 01/04/199
QSB002049 HOÀNG ĐÌNH DƯƠNG 11/04/199
QSB002050 HOÀNG HẢI ÁNH DƯƠNG 10/01/199
QSB002051 HUỲNH NGỌC THÙY DƯƠNG 28/10/199
QSB002052 HUỲNH HÙNG DƯƠNG 22/06/199
QSB002053 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 08/03/199
QSB002054 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 08/11/199
QSB002055 HUỲNH THÙY DƯƠNG 24/05/199
QSB002056 HUỲNH TUẤN DƯƠNG 07/06/199
QSB002057 HUỲNH LÊ THÙY DƯƠNG 20/02/199
QSB002058 LẠC VIỄN DƯƠNG 10/11/199
QSB002059 LÊ NGUYỄN THÁI DƯƠNG 05/12/199
QSB002060 LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 25/04/199
QSB002061 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG 08/07/199
QSB002062 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 01/10/199
QSB002064 LÊ VĂN DƯƠNG 26/09/199
QSB002065 LƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 14/06/199
QSB002066 LÝ CHI DƯƠNG 29/06/199
QSB002067 NGÔ MINH DƯƠNG 06/01/199
QSB002068 NGÔ THANH DƯƠNG 21/12/199
QSB002069 NGUYỄN DUY DƯƠNG 05/10/199
QSB002070 NGUYỄN ĐÔNG DƯƠNG 27/04/199
QSB002071 NGUYỄN HỒ THUỲ DƯƠNG 30/09/199
QSB002072 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 03/03/199
QSB002073 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 06/11/199
QSB002074 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 07/05/199
QSB002075 NGUYỄN LÊ NGUYỆT DƯƠNG 30/10/199
QSB002076 NGUYỄN MAI THUỲ DƯƠNG 12/11/199
QSB002077 NGUYỄN NGỌC THUỲ DƯƠNG 07/11/199
QSB002078 NGUYỄN NGỌC THUỲ DƯƠNG 10/04/199
QSB002079 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 19/09/199
QSB002080 NGUYỄN PHI DƯƠNG 10/04/199
QSB002081 NGUYỄN QUÁCH THÙY DƯƠNG 28/07/199
QSB002082 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 24/04/199
QSB002083 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 05/02/199
QSB002084 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 14/09/199
QSB002085 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 02/07/199
QSB002086 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 03/02/199
QSB002087 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 06/10/199
QSB002088 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 06/10/199
QSB002089 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 12/09/199
QSB002090 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 17/04/199
QSB002092 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 09/05/199
QSB002093 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 15/10/199
QSB002094 NGUYỄN THANH DƯƠNG 23/05/199
QSB002095 NGUYỄN THANH THUỲ DƯƠNG 08/09/199
QSB002096 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 02/06/199
QSB002097 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/09/199
QSB002098 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 23/10/199
QSB002099 NGUYỄN TRẦN ĐÔNG DƯƠNG 25/12/199
QSB002100 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 01/12/199
QSB002101 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 06/08/199
QSB002102 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 14/09/199
QSB002103 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 23/11/199
QSB002104 NGUYỄN VÕ ÁNH DƯƠNG 17/02/199
QSB002105 PHẠM ĐỨC DƯƠNG 15/04/199
QSB002106 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 20/09/199
QSB002107 PHAN DOÃN ĐẠI DƯƠNG 08/12/199
QSB002108 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 28/05/199
QSB002109 PHAN TRUNG DƯƠNG 09/01/199
QSB002110 PHAN TRÙNG DƯƠNG 30/07/199
QSB002111 PHẠM ÁNH DƯƠNG 20/05/199
QSB002112 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 20/12/199
QSB002113 PHẠM PHÚ DƯƠNG 22/11/199
QSB002114 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 17/10/199
QSB002115 TẠ THỊ THÙY DƯƠNG 17/10/199
QSB002116 THÁI ĐÀI DƯƠNG 03/07/199
QSB002117 TÔ TÙNG DƯƠNG 08/12/199
QSB002118 TRẦN DUY DƯƠNG 02/11/199
QSB002119 TRẦN ĐỨC ÂU DƯƠNG 03/10/199
QSB002120 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 06/11/199
QSB002121 TRẦN MINH THÙY DƯƠNG 07/08/199
QSB002122 TRẦN NGỌC ĐAN DƯƠNG 28/02/199
QSB002123 TRẦN PHÚC DƯƠNG 10/09/199
QSB002124 TRẦN THỊ ÁNH DƯƠNG 12/12/199
QSB002125 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 10/08/199
QSB002126 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 21/04/199
QSB002127 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 22/06/199
QSB002128 TRẦN THANH DƯƠNG 08/10/199
QSB002129 TRẦN THANH DƯƠNG 26/10/199
QSB002130 TRẦN THÙY DƯƠNG 25/04/199
QSB002132 TRƯƠNG NGUYỆT THÙY DƯƠNG 12/08/199
QSB002133 TRƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG 02/05/199
QSB002134 TRƯƠNG THÙY DƯƠNG 31/01/199
QSB002135 VÕ HOÀNG THÁI DƯƠNG 03/08/199
QSB002136 VÕ HUỲNH THÙY DƯƠNG 23/03/199
QSB002137 VÕ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/05/199
QSB002138 VÕ PHẠM THÁI DƯƠNG 22/09/199
QSB002139 VÕ THÙY DƯƠNG 05/11/199
QSB002140 VŨ ANH THÁI DƯƠNG 14/04/199
QSB002141 VŨ XUÂN HẢI DƯƠNG 24/05/199
QSB002142 NGUYỄN LONG DỸ 31/08/199
QSB002143 ÂU HỒNG LINH ĐA 24/03/199
QSB002144 NGUYỄN THỊ CHANH ĐA 10/04/199
QSB002145 ĐẶNG MINH ĐÀI 28/03/199
QSB002146 HUỲNH VĂN ĐÀI 02/02/199
QSB002147 LÊ THỊ TRANG ĐÀI 20/11/199
QSB002149 NGUYỄN BÁ TRANG ĐÀI 16/04/199
QSB002150 TRẦN THỊ PHƯƠNG ĐÀI 14/11/199
QSB002151 TRỊNH THUỴ TRANG ĐÀI 25/03/199
QSB002152 ĐẶNG NGỌC ĐẠI 21/06/199
QSB002153 ĐẶNG QUỐC ĐẠI 27/03/199
QSB002154 HÀ VĂN ĐẠI 03/09/199
QSB002155 HUỲNH TẤN ĐẠI 23/03/199
QSB002156 LÊ ANH ĐẠI 26/10/199
QSB002157 LÊ DUY ĐẠI 14/10/199
QSB002158 LẠI ĐÌNH ĐẠI 19/11/199
QSB002159 MAI TRỌNG ĐẠI 14/11/199
QSB002160 NGUYỄN ANH ĐẠI 20/11/199
QSB002161 NGUYỄN DANH ĐẠI 12/11/199
QSB002162 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 12/06/199
QSB002163 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 26/01/199
QSB002164 NGUYỄN HỮU ĐẠI 02/07/199
QSB002165 NGUYỄN QUANG ĐẠI 11/08/199
QSB002166 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 08/11/199
QSB002167 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 27/01/199
QSB002168 NGUYỄN TRẦN ĐẠI 04/02/199
QSB002169 NGUYỄN VĂN ĐẠI 20/09/199
QSB002170 PHAN TRỌNG ĐẠI 01/04/199
QSB002171 PHẠM NHƯ ĐẠI 10/01/199
QSB002172 PHẠM QUANG ĐẠI 22/01/199
QSB002173 TRẦN QUANG ĐẠI 13/03/199
QSB002174 TRẦN VĂN ĐẠI 01/08/199
QSB002175 TƯỜNG QUỐC ĐẠI 08/10/199
QSB002176 HUỲNH THANH ĐAM 26/02/199
QSB002177 HOÀNG VĂN ĐẠM 04/01/199
QSB002178 DƯƠNG NỮ THỤC ĐAN 18/02/199
QSB002179 HỒ VŨ NGỌC ĐAN 20/10/199
QSB002180 NGUYỄN HỒNG LAM ĐAN 04/08/199
QSB002181 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN 08/04/199
QSB002182 NGUYỄN THỊ THUỲ ĐAN 23/01/199
QSB002183 TRẦN LINH ĐAN 28/04/199
QSB002184 TRẦN NGỌC CHÂU ĐAN 17/08/199
QSB002185 KHƯU THỊ THU ĐANG 24/03/199
QSB002186 PHẠM HỮU ĐANG 10/10/199
QSB002187 NGÔ QUANG ĐẢNG 11/11/199
QSB002188 ĐẶNG ANH ĐÀO 09/12/199
QSB002189 NGUYỄN ANH ĐÀO 27/01/199
QSB002190 BÙI THỊ ANH ĐÀO 01/02/199
QSB002191 CAO THỊ TRÚC ĐÀO 25/06/199
QSB002192 DƯƠNG ANH ĐÀO 10/11/199
QSB002193 DƯƠNG THỊ ANH ĐÀO 09/05/199
QSB002194 ĐẶNG HỒNG ĐÀO 08/06/199
QSB002195 ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 28/08/199
QSB002196 FATIMAX HỒNG ĐÀO 15/02/199
QSB002197 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 12/10/199
QSB002198 HUỲNH THỊ TRÚC ĐÀO 01/12/199
QSB002199 LÊ ANH ĐÀO 11/01/199
QSB002200 LÊ DUYÊN ANH ĐÀO 16/02/199
QSB002201 LÊ PHƯƠNG ĐÀO 05/09/199
QSB002202 LÊ THỊ ĐÀO 28/09/199
QSB002203 LÊ THỊ TRÚC ĐÀO 04/12/199
QSB002204 LÊ THỊ TRÚC ĐÀO 31/03/199
QSB002205 LÊ THỊ XUÂN ĐÀO 14/09/199
QSB002206 LÝ BÉ ĐÀO 08/06/199
QSB002207 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 12/05/199
QSB002208 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 22/03/199
QSB002209 NGUYỄN KIỀU ANH ĐÀO 25/10/199
QSB002210 NGUYỄN THỊ ÁNH ĐÀO 29/04/199
QSB002211 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 20/04/199
QSB002212 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 28/04/199
QSB002213 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 30/01/199
QSB002214 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 18/02/199
QSB002215 NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO 11/06/199
QSB002216 NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO 14/03/199
QSB002217 NGUYỄN TẤN ĐÀO 18/08/199
QSB002218 PHAN THỊ HỒNG ĐÀO 07/04/199
QSB002219 PHAN THỊ THANH ĐÀO 29/11/199
QSB002220 PHẠM THỊ ANH ĐÀO 08/02/199
QSB002221 PHẠM THỊ HỒNG ĐÀO 11/12/199
QSB002222 TRỊNH THỊ ANH ĐÀO 28/07/199
QSB002223 TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO 06/02/199
QSB002224 TRỊNH THỊ TRÚC ĐÀO 21/07/199
QSB002225 VÕ THỊ HỒNG ĐÀO 04/07/199
QSB002226 VÕ THỊ HỒNG ĐÀO 07/10/199
QSB002227 BÙI THANH ĐẠO 09/03/199
QSB002228 LÝ VĂN ĐẠO 25/11/199
QSB002229 PHẠM VIẾT MINH ĐẠO 21/05/199
QSB002230 TRẦN VĂN ĐẠO 04/04/199
QSB002231 BÙI BÁ ĐẠT 03/09/199
QSB002232 HUỲNH LÊ THỊNH ĐẠT 12/07/199
QSB002233 LÊ TẤN ĐẠT 12/05/199
QSB002234 LÊ THANH TẤN ĐẠT 01/07/199
QSB002235 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/12/199
QSB002236 PHAN TẤN ĐẠT 04/12/199
QSB002237 TRỊNH CÔNG ĐẠT 11/06/199
QSB002238 TRƯƠNG MINH ĐẠT 02/06/199
QSB002239 BÙI NHƯ THÀNH ĐẠT 07/01/199
QSB002240 BÙI THÀNH ĐẠT 22/07/199
QSB002241 BÙI TIẾN ĐẠT 05/05/199
QSB002242 BÙI TIẾN ĐẠT 23/04/199
QSB002243 CAO THÀNH ĐẠT 02/12/199
QSB002244 CHU CÔNG ĐẠT 28/10/199
QSB002245 CHUNG THÀNH ĐẠT 26/12/199
QSB002246 DƯƠNG TIẾN ĐẠT 04/07/199
QSB002247 DƯƠNG TIẾN ĐẠT 10/01/199
QSB002248 DƯƠNG TẤN ĐẠT 05/01/199
QSB002249 ĐỖ MINH ĐẠT 22/06/199
QSB002250 ĐỖ MẠNH ĐẠT 13/02/199
QSB002251 ĐỖ THÀNH ĐẠT 24/01/199
QSB002252 ĐỖ THÀNH ĐẠT 24/03/199
QSB002253 ĐỖ THÀNH ĐẠT 31/01/199
QSB002254 ĐỔ TẤN ĐẠT 06/06/199
QSB002255 ĐỖ TRƯỜNG TIẾN ĐẠT 18/09/199
QSB002256 ĐINH NGỌC HỮU ĐẠT 17/06/199
QSB002257 ĐINH TIẾN ĐẠT 18/07/199
QSB002258 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 24/12/199
QSB002259 ĐOÀN MẠNH ĐẠT 15/02/199
QSB002260 ĐOÀN VĂN ĐẠT 19/03/199
QSB002261 ĐƯỜNG CHÍ ĐẠT 18/04/199
QSB002262 HỒ BỬU ĐẠT 17/06/199
QSB002263 HỒ MINH THÀNH ĐẠT 01/02/199
QSB002264 HÀ TIẾN ĐẠT 06/10/199
QSB002265 HÀ TẤN ĐẠT 12/08/199
QSB002266 HÀ VŨ ĐẠT 08/02/199
QSB002267 HOÀNG ĐỨC THÀNH ĐẠT 24/11/199
QSB002268 HOÀNG KIM TIẾN ĐẠT 02/06/199
QSB002269 HOÀNG MẪN ĐẠT 01/01/199
QSB002270 HUỲNH MINH ĐẠT 14/07/199
QSB002272 HUỲNH PHÁT ĐẠT 13/06/199
QSB002273 HUỲNH QUỐC ĐẠT 15/09/199
QSB002274 HUỲNH THÀNH ĐẠT 13/02/199
QSB002275 HUỲNH TẤN ĐẠT 18/12/199
QSB002276 KHÂU TẤN ĐẠT 15/10/199
QSB002277 LÊ ĐỨC ĐẠT 02/10/199
QSB002278 LÊ HOÀNG THÀNH ĐẠT 16/09/199
QSB002279 LÊ HỮU THÀNH ĐẠT 11/03/199
QSB002280 LÊ MINH ĐẠT 11/12/199
QSB002281 LÊ MẪN ĐẠT 06/07/199
QSB002282 LÊ MẬU ĐẠT 12/02/199
QSB002283 LÊ QUỐC ĐẠT 06/05/199
QSB002284 LÊ THÀNH ĐẠT 05/12/199
QSB002285 LÊ THÀNH ĐẠT 13/04/199
QSB002286 LÊ THÀNH ĐẠT 13/07/199
QSB002287 LÊ THÀNH ĐẠT 28/05/199
QSB002288 LÊ TIẾN ĐẠT 21/01/199
QSB002289 LÊ TẤN ĐẠT 01/01/199
QSB002290 LÊ TẤN ĐẠT 10/11/199
QSB002291 LÊ TẤN ĐẠT 21/09/199
QSB002292 LÊ TRỊNH TIẾN ĐẠT 20/07/199
QSB002293 LÊ VĂN THÀNH ĐẠT 01/01/199
QSB002294 LÊ VĂN THÀNH ĐẠT 17/12/199
QSB002295 LÊ VĂN THÀNH ĐẠT 25/12/199
QSB002296 LÊ VÕ ĐẠT 20/10/199
QSB002297 LÊ VÕ THÀNH ĐẠT 04/10/199
QSB002298 LẠI DUY ĐẠT 10/11/199
QSB002299 LONG NHUẬN ĐẠT 08/01/199
QSB002300 LƯƠNG TIẾN ĐẠT 01/06/199
QSB002301 LÝ THÀNH ĐẠT 18/12/199
QSB002302 MAI TUẤN ĐẠT 29/07/199
QSB002303 MAI VĂN ĐẠT 18/07/199
QSB002304 NGÔ ĐỨC ĐẠT 23/11/199
QSB002305 NGÔ QUỐC ĐẠT 15/11/199
QSB002306 NGÔ QUỐC ĐẠT 19/08/199
QSB002307 NGÔ THANH ĐẠT 19/12/199
QSB002308 NGÔ TẤN ĐẠT 19/02/199
QSB002310 NGUYỄN DUY ĐẠT 30/09/199
QSB002311 NGUYỄN DƯƠNG THÀNH ĐẠT 23/08/199
QSB002312 NGUYỄN ĐÀO HOÀNG ĐẠT 07/08/199
QSB002313 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 07/01/199
QSB002314 NGUYỄN HỮU ĐẠT 05/06/199
QSB002315 NGUYỄN LÊ ĐẠT 23/02/199
QSB002316 NGUYỄN MINH ĐẠT 27/01/199
QSB002317 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 20/03/199
QSB002318 NGUYỄN QUANG ĐẠT 03/05/199
QSB002319 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 02/06/199
QSB002320 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 04/05/199
QSB002321 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 05/09/199
QSB002322 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 06/05/199
QSB002323 NGUYỄN THẾ ĐẠT 11/03/199
QSB002324 NGUYỄN THANH ĐẠT 18/11/199
QSB002325 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/10/199
QSB002326 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 05/12/199
QSB002327 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 09/09/199
QSB002328 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/05/199
QSB002329 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/05/199
QSB002330 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 14/06/199
QSB002331 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 16/12/199
QSB002332 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 17/08/199
QSB002333 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/06/199
QSB002334 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/02/199
QSB002335 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 25/08/199
QSB002336 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 26/05/199
QSB002337 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 26/09/199
QSB002338 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/01/199
QSB002339 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 12/03/199
QSB002340 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 13/04/199
QSB002341 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 20/10/199
QSB002342 NGUYỄN TẤN ĐẠT 01/04/199
QSB002343 NGUYỄN TẤN ĐẠT 05/02/199
QSB002344 NGUYỄN TẤN ĐẠT 05/07/199
QSB002345 NGUYỄN TẤN ĐẠT 06/06/199
QSB002346 NGUYỄN TẤN ĐẠT 09/11/199
QSB002347 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/199
QSB002348 NGUYỄN TẤN ĐẠT 17/02/199
QSB002349 NGUYỄN TẤN ĐẠT 20/05/199
QSB002350 NGUYỄN TẤN ĐẠT 24/09/199
QSB002351 NGUYỄN TẤN ĐẠT 25/02/199
QSB002352 NGUYỄN TẤN ĐẠT 28/10/199
QSB002353 NGUYỄN TẤT ĐẠT 16/06/199
QSB002354 NGUYỄN TUẤN THÀNH ĐẠT 22/02/199
QSB002355 NGUYỄN VĂN ĐẠT 08/08/199
QSB002356 NGUYỄN VĂN ĐẠT 13/03/199
QSB002357 NGUYỄN VĂN ĐẠT 24/04/199
QSB002358 NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT 04/09/199
QSB002359 NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT 13/03/199
QSB002360 PHAN HUỲNH THÀNH ĐẠT 02/08/199
QSB002362 PHAN TIẾN ĐẠT 06/07/199
QSB002363 PHẠM HỒNG ĐẠT 20/10/199
QSB002364 PHẠM QUỐC ĐẠT 08/08/199
QSB002365 PHẠM THÀNH ĐẠT 25/08/199
QSB002366 PHẠM VĂN THÀNH ĐẠT 24/06/199
QSB002367 PHÙNG QUÂN ĐẠT 29/01/199
QSB002368 TỪ KHÁNH ĐẠT 03/12/199
QSB002369 THANG VĂN DIỆU ĐẠT 24/08/199
QSB002370 TIÊU VĂN ĐẠT 28/07/199
QSB002371 TÔ MINH ĐẠT 05/02/199
QSB002372 TÔ THÀNH ĐẠT 11/08/199
QSB002373 TÔ THÀNH ĐẠT 24/04/199
QSB002374 TRIỆU CAO ĐẠT 29/09/199
QSB002375 TRẦN MINH ĐẠT 16/05/199
QSB002376 TRẦN MINH ĐẠT 29/09/199
QSB002377 TRẦN PHẠM ANH ĐẠT 09/03/199
QSB002378 TRẦN QUANG ĐẠT 15/12/197
QSB002379 TRẦN THÀNH ĐẠT 06/01/199
QSB002380 TRẦN THÀNH ĐẠT 09/10/199
QSB002381 TRẦN THÀNH ĐẠT 20/12/199
QSB002382 TRẦN THÀNH ĐẠT 31/08/199
QSB002383 TRẦN TIẾN ĐẠT 07/08/199
QSB002384 TRẦN TIẾN ĐẠT 17/04/199
QSB002385 TRẦN TIẾN ĐẠT 31/10/199
QSB002386 TRẦN TẤN ĐẠT 05/09/199
QSB002387 TRẦN TẤN ĐẠT 05/10/199
QSB002388 TRẦN TẤN ĐẠT 06/06/199
QSB002389 TRẦN TẤN ĐẠT 16/08/199
QSB002390 TRẦN TUẤN ĐẠT 04/12/199
QSB002391 TRẦN VĂN TIẾN ĐẠT 18/05/199
QSB002392 TRẦN VÕ THÀNH ĐẠT 02/11/199
QSB002393 TRỊNH TUẤN ĐẠT 15/11/199
QSB002394 TRỊNH VĂN ĐẠT 29/12/199
QSB002395 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 17/03/199
QSB002396 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 20/11/199
QSB002397 VĂN TIẾN ĐẠT 19/09/199
QSB002398 VIÊN MINH ĐẠT 26/03/199
QSB002399 VÕ ĐĂNG THÀNH ĐẠT 03/08/199
QSB002400 VÕ HOÀNG ĐẠT 18/05/199
QSB002401 VÕ LONG ĐẠT 05/02/199
QSB002402 VÕ THÀNH ĐẠT 08/06/199
QSB002403 VÕ THÀNH ĐẠT 15/03/199
QSB002404 VÕ THÀNH ĐẠT 22/02/199
QSB002405 VÕ THÀNH ĐẠT 30/11/199
QSB002406 VÕ TẤN ĐẠT 03/01/199
QSB002407 VÕ TẤN ĐẠT 06/10/199
QSB002408 VÕ VĂN ĐẠT 15/12/199
QSB002409 VŨ THÀNH ĐẠT 10/04/199
QSB002410 VŨ TIẾN ĐẠT 30/08/199
QSB002411 VƯƠNG QUANG ĐẠT 21/04/199
QSB002412 ĐỖ HỮU HẢI ĐĂNG 15/05/199
QSB002413 LÊ CAO HẢI ĐĂNG 04/10/199
QSB002414 LÊ HẢI ĐĂNG 27/09/199
QSB002415 LÊ NGUYỄN HẢI ĐĂNG 14/06/199
QSB002416 LƯU BẢO ĐĂNG 05/04/199
QSB002417 MAI NGUYỄN HẢI ĐĂNG 01/08/199
QSB002418 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 07/12/199
QSB002419 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 30/06/199
QSB002420 NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG 09/06/199
QSB002421 NGUYỄN HÙNG ĐĂNG 15/05/199
QSB002422 NGUYỄN MINH ĐĂNG 08/03/199
QSB002423 NGUYỄN THÀNH ĐĂNG 29/11/199
QSB002424 NGUYỄN TRẦN HẢI ĐĂNG 29/03/199
QSB002425 NGUYỄN TRẦN MINH ĐĂNG 02/06/199
QSB002426 NGUYỄN VĂN ĐĂNG 27/10/199
QSB002427 PHAN MINH ĐĂNG 19/03/199
QSB002428 PHẠM ĐĂNG ĐĂNG 02/02/199
QSB002429 PHẠM MINH ĐĂNG 23/08/199
QSB002430 PHÙ MINH ĐĂNG 19/10/199
QSB002431 PHÙNG ĐỨC HẢI ĐĂNG 19/11/199
QSB002432 THIỀU MINH ĐĂNG 17/11/199
QSB002433 TRẦN HẢI ĐĂNG 21/11/199
QSB002434 TRẦN CÔNG HẢI ĐĂNG 28/10/199
QSB002435 TRẦN DUY ĐĂNG 07/11/199
QSB002436 TRẦN HẢI ĐĂNG 13/03/199
QSB002437 TRẦN HỒNG ĐĂNG 01/01/199
QSB002438 TRẦN HUY ĐĂNG 21/02/199
QSB002439 TRƯƠNG QUANG ĐĂNG 20/05/199
QSB002440 VŨ MINH ĐĂNG 14/12/199
QSB002441 NGUYỄN THỊ ĐẬU 24/05/199
QSB002443 LÝ QUỐC ĐẾ 27/11/199
QSB002444 TRẦN VĂN ĐẾ 09/03/199
QSB002446 TRẦN MAI HỒNG ĐIỂM 08/02/199
QSB002447 ĐỖ KHẮC ĐIỀN 31/07/199
QSB002448 ĐÀO THANH ĐIỀN 13/04/199
QSB002449 HỒ THANH ĐIỀN 06/11/199
QSB002450 HUỲNH TẤN ĐIỀN 30/11/199
QSB002451 NGUYỄN NGỌC ĐIỀN 18/05/199
QSB002452 NGUYỄN THANH ĐIỀN 29/05/199
QSB002453 PHAN QUỐC ĐIỀN 04/07/199
QSB002454 TRẦN BẢO ĐIỀN 03/06/199
QSB002455 TRẦN LÊ THANH ĐIỀN 05/06/199
QSB002456 TRƯƠNG THẢO ĐIỀN 29/09/199
QSB002457 NGUYỄN DUY ĐIỆP 04/08/199
QSB002458 LÊ VĂN ĐIỆP 08/01/199
QSB002459 PHẠM VĂN ĐIỆP 14/09/199
QSB002460 NGUYỄN PHÚC ĐÌNH 26/09/199
QSB002461 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÌNH 17/02/199
QSB002462 TRẦN NGỌC ĐỈNH 16/11/199
QSB002463 HOÀNG VĂN ĐÍNH 12/11/199
QSB002464 LÊ VĂN ĐÍNH 07/03/199
QSB002465 NGUYỄN THỊ THANH ĐÍNH 18/03/199
QSB002466 DOÃN VĂN ĐỊNH 24/04/199
QSB002467 HUỲNH TẤN ĐỊNH 09/09/199
QSB002468 LÂM TẤN ĐỊNH 12/08/199
QSB002469 LÊ TUẤN ĐỊNH 03/01/199
QSB002470 NGUYỄN BÌNH DƯƠNG ĐỊNH 13/07/199
QSB002471 NGUYỄN BÌNH ĐỊNH 17/07/199
QSB002472 NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 12/09/199
QSB002473 NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 26/05/199
QSB002474 NGUYỄN HỮU ĐỊNH 04/03/199
QSB002475 NGUYỄN HỮU ĐỊNH 29/01/199
QSB002476 NGUYỄN MẠNH ĐỊNH 15/02/199
QSB002477 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 09/01/199
QSB002478 TRẦN TOÀN ĐỊNH 25/04/199
QSB002479 VŨ TIẾN ĐỊNH 18/06/199
QSB002480 BÙI ĐẶNG QUỲNH ĐOAN 28/02/199
QSB002482 LƯU HỮU ĐOAN 07/06/199
QSB002483 NGUYỄN HUỲNH ĐOAN 30/07/199
QSB002484 BÙI HỮU ĐOÀN 19/08/199
QSB002485 ĐẶNG NGUYỄN CÔNG ĐOÀN 25/09/199
QSB002486 LÊ NGUYỄN MINH ĐOÀN 22/02/199
QSB002487 LÊ VĂN ĐOÀN 20/04/199
QSB002488 NGUYỄN QUANG ĐOÀN 02/02/199
QSB002489 NGUYỄN TRƯƠNG TRUNG ĐOÀN 10/07/199
QSB002490 PHẠM MINH ĐOÀN 06/04/199
QSB002491 TRẦN ANH ĐOÀN 15/10/199
QSB002492 TRẦN QUỐC ĐOÀN 20/02/199
QSB002493 LÊ ĐÔ 17/06/199
QSB002494 TẠ HỮU ĐÔ 17/08/199
QSB002495 THÁI NGUYỄN THÀNH ĐÔ 13/09/199
QSB002496 THI THÀNH ĐÔ 17/03/199
QSB002497 TRẦN QUÝ ĐÔ 28/11/199
QSB002498 NGUYỄN TIẾN ĐỘ 10/04/199
QSB002499 ĐỖ VĂN ĐÔNG 05/08/199
QSB002500 ĐẶNG BÁ ĐÔNG 23/04/199
QSB002501 ĐẶNG THANH ĐÔNG 08/02/199
QSB002502 HÀ THU ĐÔNG 21/04/199
QSB002503 HÀ VĂN ĐÔNG 25/03/199
QSB002504 LÊ THANH ĐÔNG 14/11/199
QSB002505 LÊ VĂN ĐÔNG 05/01/199
QSB002506 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 05/04/199
QSB002507 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 26/03/199
QSB002508 NGUYỄN XUÂN ĐÔNG 23/08/199
QSB002509 PHẠM THU ĐÔNG 17/09/199
QSB002510 TRẦN ĐÔNG ĐÔNG 01/02/199
QSB002511 TRẦN HOÀNG ĐÔNG 30/01/199
QSB002512 VÕ MINH ĐÔNG 24/07/199
QSB002513 VÕ THANH ĐÔNG 14/02/199
QSB002514 LÊ DUY ĐỒNG 19/03/199
QSB002515 NGÔ QUANG ĐỒNG 10/12/199
QSB002516 NGUYỄN LÂM ĐỒNG 01/02/199
QSB002517 NGUYỄN THÀNH ĐỒNG 08/05/199
QSB002518 PHAN VĂN ĐỒNG 07/06/199
QSB002519 PHẠM VĂN ĐỒNG 10/02/199
QSB002520 PHẠM VĂN ĐỒNG 10/08/199
QSB002521 VŨ THÀNH ĐỒNG 18/01/199
QSB002522 PHẠM VĂN ĐỜI 03/03/199
QSB002523 ĐẶNG PHƯỚC NHẤT ĐƠN 04/01/199
QSB002524 HỒ KHẮC ĐƠN 16/11/199
QSB002525 VÕ VĂN ĐUỘN 19/10/199
QSB002526 PHING KA ĐUY 01/01/199
QSB002527 BÙI HUY ĐỨC 17/10/199
QSB002528 BÙI MINH ĐỨC 05/08/199
QSB002529 BÙI MINH ĐỨC 14/06/199
QSB002530 CAO HUỲNH ĐỨC 25/10/199
QSB002532 ĐỖ MINH ĐỨC 07/05/199
QSB002533 ĐỖ MINH ĐỨC 23/07/199
QSB002534 ĐỖ NGỌC ĐỨC 04/03/199
QSB002535 ĐỖ THẾ ĐỨC 01/06/199
QSB002537 ĐINH XUÂN ĐỨC 11/10/199
QSB002538 ĐẶNG MINH ĐỨC 30/03/199
QSB002539 ĐOÀN TRỌNG NGỌC ĐỨC 01/01/199
QSB002540 HỒ LÊ ĐỨC 02/05/199
QSB002541 HÀ MINH ĐỨC 22/08/199
QSB002542 HÀ TRUNG ĐỨC 10/03/199
QSB002543 HOÀNG ANH ĐỨC 01/06/199
QSB002544 HOÀNG TRUNG ĐỨC 12/07/199
QSB002545 HOÀNG VŨ ĐỨC 01/01/199
QSB002546 HUỲNH HỮU ĐỨC 31/07/199
QSB002547 HUỲNH MINH ĐỨC 18/10/199
QSB002548 HUỲNH VĂN ĐỨC 26/04/199
QSB002549 LẠI THÀNH ĐỨC 01/10/199
QSB002550 LÂM HUỲNH ĐỨC 06/06/199
QSB002551 LÊ ĐÌNH ĐỨC 24/03/199
QSB002552 LÊ ĐÔNG ĐỨC 24/10/199
QSB002553 LÊ HUỲNH ĐỨC 14/08/199
QSB002554 LÊ HUỲNH ĐỨC 17/10/199
QSB002555 LÊ HUỲNH ĐỨC 21/05/199
QSB002556 LÊ HUỲNH ĐỨC 21/10/199
QSB002557 LÊ MINH ĐỨC 08/03/199
QSB002558 LÊ NĂNG ĐỨC 22/05/199
QSB002559 LÊ QUÝ ĐỨC 20/09/199
QSB002560 LÊ THỊ ĐỨC 27/04/199
QSB002561 LÊ TẤN ĐỨC 11/07/199
QSB002562 LÊ TRƯƠNG TẤN ĐỨC 24/10/199
QSB002563 LÊ TUẤN ĐỨC 15/08/199
QSB002564 LÊ VĂN ĐỨC 27/08/199
QSB002565 LƯ LÊ MINH ĐỨC 26/03/199
QSB002566 LÝ MINH ĐỨC 21/03/199
QSB002567 MAI ANH ĐỨC 09/12/199
QSB002568 MAI VIẾT ĐỨC 25/09/199
QSB002569 MAN HOÀNG ĐỨC 04/04/199
QSB002571 NGUYỄN ANH ĐỨC 05/01/199
QSB002572 NGUYỄN CHẤT ĐỨC 28/11/199
QSB002573 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 22/05/199
QSB002574 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 05/09/199
QSB002575 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 07/03/199
QSB002576 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 22/09/199
QSB002577 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 25/03/199
QSB002578 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 26/10/199
QSB002580 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 09/11/199
QSB002581 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 26/08/199
QSB002582 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 06/08/199
QSB002583 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 10/03/199
QSB002584 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 21/12/199
QSB002585 NGUYỄN HUY ĐỨC 23/01/199
QSB002587 NGUYỄN MINH ĐỨC 14/02/199
QSB002588 NGUYỄN MINH ĐỨC 26/02/199
QSB002589 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 21/12/199
QSB002590 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 04/08/199
QSB002591 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 04/12/199
QSB002592 NGUYỄN PHẠM NGỌC ĐỨC 02/09/199
QSB002593 NGUYỄN PHƯỚC ĐỨC 16/01/199
QSB002594 NGUYỄN PHƯƠNG ĐỨC 04/03/199
QSB002595 NGUYỄN SỸ ĐỨC 05/10/199
QSB002596 NGUYỄN THÀNH ĐỨC 12/08/199
QSB002597 NGUYỄN THÀNH ĐỨC 20/11/199
QSB002598 NGUYỄN THIỆN ĐỨC 22/02/199
QSB002599 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 15/10/199
QSB002600 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 22/11/199
QSB002601 NGUYỄN TRẦN MINH ĐỨC 23/06/199
QSB002602 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 12/06/199
QSB002603 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 12/09/199
QSB002604 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 18/04/199
QSB002605 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 20/12/199
QSB002606 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 07/10/199
QSB002607 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 28/05/199
QSB002608 NGUYỄN VĂN ĐỨC 28/07/199
QSB002609 NGUYỄN VĂN TRÍ ĐỨC 22/10/199
QSB002610 NGUYỄN VI TUẤN ĐỨC 18/01/199
QSB002611 PHAN HIẾU ĐỨC 04/08/199
QSB002612 PHAN NGỌC ĐỨC 04/07/199
QSB002613 PHẠM HUỲNH ĐỨC 30/08/199
QSB002614 PHẠM MINH ĐỨC 21/10/199
QSB002615 PHẠM NGUYỄN HIỀN ĐỨC 03/11/199
QSB002616 PHẠM NGUYỄN HỮU ĐỨC 24/08/199
QSB002617 PHẠM THỊ MỸ ĐỨC 27/10/199
QSB002618 PHẠM TRUNG ĐỨC 09/09/199
QSB002619 PHẠM TRUNG ĐỨC 11/10/199
QSB002620 PHẠM VĂN ĐỨC 03/03/199
QSB002621 PHẠM XUÂN ĐỨC 22/02/199
QSB002622 TÔ HOÀI ĐỨC 28/04/199
QSB002623 TRẦN HỮU ĐỨC 05/05/199
QSB002624 TRẦN HUỲNH ĐỨC 29/10/199
QSB002625 TRẦN MINH ĐỨC 14/09/199
QSB002626 TRẦN MINH ĐỨC 19/05/199
QSB002627 TRẦN MINH HOÀI ĐỨC 24/09/199
QSB002628 TRẦN TRUNG ĐỨC 23/02/199
QSB002629 TRẦN TUẤN ĐỨC 23/10/199
QSB002630 TRẦN VIẾT ĐỨC 27/01/199
QSB002631 TRỊNH LÊ ĐỨC 24/07/199
QSB002632 TRỊNH MINH ĐỨC 12/03/199
QSB002633 TRỊNH TRUNG ĐỨC 27/05/199
QSB002634 TRỊNH VŨ ĐỨC 31/12/199
QSB002635 TRƯƠNG THANH ĐỨC 10/08/199
QSB002636 VÕ HỮU ĐỨC 10/06/199
QSB002637 VÕ MINH ĐỨC 22/01/199
QSB002638 VÕ NGỌC ĐỨC 30/08/199
QSB002639 VŨ ĐẠI ĐỨC 18/05/199
QSB002640 VŨ VĂN ĐỨC 10/07/199
QSB002641 BÙI THÀNH ĐƯỢC 05/07/199
QSB002642 HUỲNH HỮU ĐƯỢC 13/12/199
QSB002643 HOÀNG VĂN ĐƯƠNG 04/06/199
QSB002644 NGUYỄN TUẤN EM 04/08/199
QSB002645 NGUYỄN NGỌC NHÀN EM 12/10/199
QSB002646 TRẦN CHÂU QUẬN EM 04/05/199
QSB002647 VÕ HOÀNG EM 10/05/199
QSB002648 VÕ THỊ NGỌC EM 21/11/199
QSB002649 HUỲNH EMI 02/07/199
QSB002650 LÊ THỊ GÁI 30/03/198
QSB002651 ĐOÀN THỊ HỒNG GẤM 27/11/199
QSB002652 LÊ NGUYỄN HỒNG GẤM 03/03/199
QSB002653 LÊ THỊ NGỌC GẤM 12/09/199
QSB002654 VÕ HOÀNG GHI 11/05/199
QSB002655 LƯƠNG TỐ GIA 23/01/199
QSB002656 NGUYỄN HOÀNG GIA 03/10/199
QSB002657 NGUYỄN HOÀNG GIA 05/02/199
QSB002658 NGUYỄN NGỌC HOÀNG GIA 16/02/199
QSB002659 NGUYỄN TRẦN HOÀNG GIA 22/09/199
QSB002660 TRẦN KÍ GIÃ 14/09/199
QSB002661 BÙI HỒNG GIANG 06/04/199
QSB002662 BÙI HƯƠNG GIANG 29/11/199
QSB002663 CHU THỊ HƯƠNG GIANG 15/09/199
QSB002664 ĐẶNG THỊ CẨM GIANG 22/01/199
QSB002665 ĐOÀN KIỀU GIANG 02/04/199
QSB002666 GIANG THỊ TRÚC GIANG 21/06/199
QSB002667 HỒ THỊ THẢO GIANG 20/11/199
QSB002668 HUỲNH THỊ NGÂN GIANG 05/06/199
QSB002669 LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 19/07/199
QSB002670 LÊ THỊ CẨM GIANG 09/05/199
QSB002671 LÊ THỊ CẨM GIANG 16/10/199
QSB002672 LÊ THỊ CẨM GIANG 17/09/199
QSB002673 LÊ THỊ CẨM GIANG 28/07/199
QSB002674 LÊ VĂN GIANG 30/12/199
QSB002675 LÊ VŨ HƯƠNG GIANG 08/10/199
QSB002676 NGUYỄN BẢO GIANG 04/04/199
QSB002677 NGUYỄN CHU CẨM GIANG 30/11/199
QSB002678 NGUYỄN ĐẶNG THÙY GIANG 29/06/199
QSB002679 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG GIANG 04/01/199
QSB002680 NGUYỄN HOÀNG GIANG 06/10/199
QSB002681 NGUYỄN HOÀNG GIANG 16/03/199
QSB002682 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 05/06/199
QSB002683 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/10/199
QSB002684 NGUYỄN LÊ THU GIANG 03/11/199
QSB002685 NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG 05/10/199
QSB002686 NGUYỄN MAI QUỲNH GIANG 21/10/199
QSB002687 NGUYỄN NỮ LỆ GIANG 14/09/199
QSB002688 NGUYỄN NGÂN GIANG 04/05/199
QSB002689 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 08/10/199
QSB002690 NGUYỄN THỊ THÙY GIANG 08/08/199
QSB002691 NGUYỄN THỊ THÙY GIANG 21/10/199
QSB002692 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 20/06/199
QSB002693 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 01/07/199
QSB002694 NGUYỄN THỤY THÙY GIANG 13/07/199
QSB002695 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 11/05/199
QSB002696 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/03/199
QSB002697 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/05/199
QSB002698 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 28/07/199
QSB002700 NGUYỄN XUÂN GIANG 19/04/199
QSB002701 PHAN THỊ HƯƠNG GIANG 24/11/199
QSB002702 PHAN THỊ THU GIANG 15/11/199
QSB002703 PHẠM BẮC GIANG 01/07/199
QSB002704 PHẠM THỊ TRÀ GIANG 24/07/199
QSB002705 PHẠM THÙY GIANG 05/04/199
QSB002706 PHẠM TIỀN GIANG 23/04/199
QSB002707 PHẠM VŨ HƯƠNG GIANG 12/05/199
QSB002708 PHÙNG ĐỨC GIANG 03/12/199
QSB002709 PHÙNG MẠNH GIANG 13/06/199
QSB002710 TẠ KIÊN GIANG 30/03/199
QSB002711 THÂN THỊ GIANG 12/10/199
QSB002712 TRẦN THỊ CẨM GIANG 13/03/199
QSB002713 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 09/02/199
QSB002714 TRẦN THỊ NGÂN GIANG 03/07/199
QSB002715 TRẦN THỊ THANH GIANG 19/01/199
QSB002716 TRỊNH HƯƠNG GIANG 11/05/199
QSB002717 TRỊNH THANH GIANG 25/08/199
QSB002718 VI VĂN GIANG 21/09/199
QSB002719 VÕ HOÀNG GIANG 25/11/199
QSB002720 VÕ THỊ PHƯƠNG GIANG 19/09/199
QSB002721 VÕ TRƯỜNG GIANG 14/03/199
QSB002722 VÕ TRƯỜNG GIANG 30/03/199
QSB002723 VŨ THỊ GIANG 02/05/199
QSB002724 VŨ THỊ NAM GIANG 27/09/199
QSB002725 ĐÀO ĐẶNG QUỲNH GIAO 26/07/199
QSB002726 NGUYỄN HUỲNH GIAO 28/12/199
QSB002727 NGUYỄN PHẠM QUỲNH GIAO 04/01/199
QSB002728 PHAN PHẠM QUỲNH GIAO 23/01/199
QSB002729 NGUYỄN ĐÌNH GIÁP 15/02/199
QSB002730 NGUYỄN LÝ GIÁP 23/09/199
QSB002731 TRẦN VĂN GIÁP 04/12/199
QSB002732 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 06/09/199
QSB002733 BÙI VĂN GIÀU 28/08/199
QSB002734 HUỲNH THỊ NGỌC GIÀU 22/05/199
QSB002735 LÊ THỊ NGỌC GIÀU 03/04/199
QSB002736 LƯƠNG THỊ NGỌC GIÀU 13/01/199
QSB002737 NGUYỄN CAO GIÀU 06/09/199
QSB002738 NGUYỄN NGỌC GIÀU 24/09/199
QSB002739 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 16/07/199
QSB002740 NGUYỄN VĂN GIÀU 01/08/199
QSB002741 PHẠM THỊ NGỌC GIÀU 18/06/199
QSB002742 PHẠM VĂN GIÀU 08/11/199
QSB002743 TRẦN NGUYỄN THANH GIÀU 11/10/199
QSB002744 TRẦN QUỐC GIÀU 07/07/199
QSB002745 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 05/03/199
QSB002746 VÕ THỊ NGỌC GIÀU 25/09/199
QSB002747 VÕ THỊ THANH GIÀU 25/07/199
QSB002748 NGUYỄN VĂN GIỎI 20/06/199
QSB002749 ĐẶNG VĂN GIỎI 18/01/199
QSB002750 ĐỖ KHÁNH HÀ 20/05/199
QSB002751 LÊ THỊ THU HÀ 18/07/199
QSB002752 LÊ THU HÀ 14/02/199
QSB002753 TRẦN ĐÔNG HÀ 10/12/199
QSB002754 NGUYỄN THỊ THU HẠ 21/10/199
QSB002755 BÙI NGUYỄN BÍCH HÀ 03/11/199
QSB002756 BÙI THỊ THANH HÀ 09/04/199
QSB002757 BÙI THỊ THU HÀ 27/09/199
QSB002758 BÙI THANH HÀ 29/01/199
QSB002759 ĐỖ NGUYỄN HẢI HÀ 30/11/199
QSB002760 ĐỖ THỊ MỸ HÀ 10/11/199
QSB002761 ĐÀO LÂM CHÂU HÀ 25/08/199
QSB002762 ĐINH THỊ THU HÀ 15/09/199
QSB002763 ĐẶNG THỊ THU HÀ 10/03/199
QSB002764 HỒ TỪ THANH HÀ 14/02/198
QSB002765 HỒ VŨ HÀ 30/11/199
QSB002766 HOÀNG NGỌC HÀ 17/08/199
QSB002767 HOÀNG NGỌC THÁI HÀ 18/06/199
QSB002768 HOÀNG THỊ THU HÀ 25/04/199
QSB002769 HUỲNH NGÂN HÀ 15/01/199
QSB002770 HUỲNH THỊ HỒNG HÀ 08/12/199
QSB002771 HUỲNH NGỌC HÀ 16/06/199
QSB002772 LÊ HỮU HÀ 05/02/199
QSB002773 LÊ HUY HÀ 01/04/199
QSB002774 LÊ MỸ HÀ 18/11/199
QSB002775 LÊ MAI NGỌC HÀ 20/01/199
QSB002777 LÊ THỊ NGỌC HÀ 13/03/199
QSB002778 LÊ THỊ THU HÀ 18/08/199
QSB002779 LÊ TRẦN THỊ ÁI HÀ 04/10/199
QSB002780 LẠI THỊ HÀ 22/03/199
QSB002781 LẠI THỊ NGỌC HÀ 23/08/199
QSB002782 LẠI THỊ THU HÀ 05/01/199
QSB002783 LƯỜNG VĂN HÀ 30/04/199
QSB002784 LƯƠNG THỊ THU HÀ 27/12/199
QSB002785 LÝ BÍCH HÀ 06/12/199
QSB002786 NGÔ NGÂN HÀ 15/12/199
QSB002787 NGÔ THỊ HÀ 04/05/199
QSB002788 NGÔ THỊ HÀ 16/09/199
QSB002789 NGÔ THU HÀ 12/08/199
QSB002790 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC HÀ 12/09/199
QSB002791 NGUYỄN LÊ NGÂN HÀ 15/01/199
QSB002792 NGUYỄN LÊ NGỌC HÀ 04/02/199
QSB002793 NGUYỄN LƯƠNG MỸ HÀ 13/04/199
QSB002794 NGUYỄN MỸ HÀ 23/03/199
QSB002795 NGUYỄN NGỌC HÀ 14/03/199
QSB002796 NGUYỄN NGỌC HÀ 19/10/199
QSB002797 NGUYỄN THỊ CẨM HÀ 17/07/199
QSB002798 NGUYỄN THỊ HÀ 02/01/199
QSB002799 NGUYỄN THỊ HÀ 08/06/199
QSB002800 NGUYỄN THỊ HÀ 08/08/199
QSB002801 NGUYỄN THỊ HÀ 09/11/199
QSB002802 NGUYỄN THỊ HÀ 18/09/199
QSB002803 NGUYỄN THỊ HÀ 31/05/199
QSB002804 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 03/02/199
QSB002805 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 22/12/199
QSB002806 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 14/03/199
QSB002807 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 17/01/199
QSB002808 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 28/01/199
QSB002809 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 22/09/199
QSB002810 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 19/06/199
QSB002812 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/02/199
QSB002813 NGUYỄN THỊ THU HÀ 26/06/199
QSB002814 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 17/05/199
QSB002815 NGUYỄN THANH HÀ 07/11/199
QSB002816 NGUYỄN THANH HÀ 30/05/199
QSB002817 NGUYỄN THU HÀ 17/05/199
QSB002818 NGUYỄN THU HÀ 18/04/199
QSB002819 NGUYỄN THU HÀ 29/03/199
QSB002820 NGUYỄN VĂN HÀ 03/03/199
QSB002821 NHỮ THỊ THU HÀ 28/02/199
QSB002822 PHAN THỊ NGỌC HÀ 27/04/199
QSB002823 PHAN THỊ NGỌC HÀ 28/06/199
QSB002824 PHAN THỊ THU HÀ 20/09/199
QSB002825 PHAN TRẦN QUANG HÀ 25/07/199
QSB002826 PHAN TRẦN THÚY HÀ 22/02/199
QSB002827 PHẠM LÊ VIỆT HÀ 28/01/199
QSB002828 PHẠM NGỌC ĐĂNG HÀ 13/10/199
QSB002829 PHẠM THỊ HÀ 27/04/199
QSB002830 PHẠM THỊ NGỌC HÀ 27/07/199
QSB002831 PHẠM THỊ THU HÀ 07/07/199
QSB002832 THÂN THỊ NGUYỆT HÀ 31/01/199
QSB002833 TRỊNH THỊ MINH HÀ 22/02/199
QSB002834 TRẦN NGUYỄN ĐAN HÀ 24/10/199
QSB002835 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÀ 19/04/199
QSB002836 TRẦN THỊ HÀ 03/10/199
QSB002837 TRẦN THỊ HÀ 18/05/199
QSB002838 TRẦN THỊ HÀ 23/04/199
QSB002839 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 04/06/199
QSB002840 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 12/12/199
QSB002841 TRẦN THỊ THU HÀ 11/01/199
QSB002842 TRẦN THANH HÀ 11/08/199
QSB002843 TRẦN THU HÀ 08/02/199
QSB002844 TRƯƠNG KHÁNH HÀ 15/12/199
QSB002845 VÕ THỊ THẢO HÀ 07/07/199
QSB002846 VŨ THỊ HÀ 30/07/199
QSB002847 CAO VÂN QUỲNH NHƯ THÚY HẠ 05/08/199
QSB002848 LÊ THỊ NHƯ HẠ 13/02/199
QSB002849 LÊ THỊ THU HẠ 21/01/199
QSB002850 NGUYỄN THỊ HẠ 25/04/199
QSB002851 NGUYỄN THÙY NHẬT HẠ 12/05/199
QSB002852 PHAN THỊ HOA HẠ 28/05/199
QSB002853 PHẠM NHẬT HẠ 19/11/199
QSB002854 TĂNG TRẦN QUANG HẠ 18/02/199
QSB002855 TRẦN QUANG HẠ 16/11/199
QSB002856 VÕ CAO NHẬT HẠ 02/06/199
QSB002858 NGUYỄN QUANG HẢI 19/09/199
QSB002859 VƯƠNG HOÀNG HẢI 27/02/199
QSB002860 BÙI MINH HẢI 01/03/199
QSB002861 BÙI THANH HẢI 10/02/199
QSB002862 BÙI TẤN HẢI 12/02/199
QSB002863 CAO TRẦN ĐÔNG HẢI 19/06/199
QSB002864 CHÂU THANH HẢI 25/02/199
QSB002865 ĐINH ĐẠI HẢI 09/09/199
QSB002866 ĐẶNG ANH HẢI 26/08/199
QSB002867 ĐẶNG LÂM MINH HẢI 07/11/199
QSB002868 HỒ ĐÔNG HẢI 27/06/199
QSB002869 HỒ HẢI 27/10/199
QSB002870 HỒ HOÀNG HẢI 03/01/199
QSB002871 HỨA HỒNG HẢI 28/11/199
QSB002872 HOÀNG ĐỨC HẢI 04/12/199
QSB002873 HUỲNH LÊ HOÀNG HẢI 31/10/199
QSB002874 HUỲNH NGỌC HẢI 11/03/199
QSB002875 HUỲNH TRUNG HẢI 17/08/199
QSB002876 HUỲNH TUẤN HẢI 07/06/199
QSB002877 KIỀU ANH HẢI 22/02/199
QSB002878 LÊ DUY HẢI 24/11/199
QSB002879 LÊ HOÀNG HẢI 21/08/199
QSB002880 LÊ NGỌC HẢI 08/04/199
QSB002881 LÊ NGỌC HẢI 10/02/199
QSB002882 LÊ SƠN HẢI 19/09/198
QSB002883 LÊ THỊ HẢI 25/08/199
QSB002884 LÊ THANH HẢI 22/04/199
QSB002885 LÊ TRỌNG HẢI 09/08/199
QSB002886 LÊ TRUNG HẢI 18/09/199
QSB002887 LÊ TRƯƠNG HOÀNG HẢI 02/10/198
QSB002888 LƯU QUỐC HẢI 07/03/199
QSB002889 LÝ ĐỨC HẢI 08/02/199
QSB002890 MAI THANH HẢI 13/07/199
QSB002891 NGUYỄN CHÍ HẢI 13/12/199
QSB002892 NGUYỄN DUY HẢI 10/06/199
QSB002893 NGUYỄN ĐỨC HẢI 08/09/199
QSB002895 NGUYỄN HỒ PHI HẢI 13/06/199
QSB002896 NGUYỄN HỒNG HẢI 18/10/199
QSB002897 NGUYỄN HOÀNG HẢI 10/09/199
QSB002898 NGUYỄN HOÀNG HẢI 28/09/199
QSB002899 NGUYỄN LỤC CÔNG HẢI 30/03/199
QSB002900 NGUYỄN MINH HẢI 02/07/199
QSB002901 NGUYỄN MINH HẢI 19/05/199
QSB002902 NGUYỄN MINH HẢI 25/07/199
QSB002903 NGUYỄN MINH HẢI 27/11/199
QSB002904 NGUYỄN NAM HẢI 24/09/199
QSB002905 NGUYỄN NGỌC HẢI 10/01/199
QSB002906 NGUYỄN NHẬT HẢI 20/01/199
QSB002907 NGUYỄN PHAN THANH HẢI 07/04/199
QSB002908 NGUYỄN PHI HẢI 06/09/199
QSB002909 NGUYỄN PHẠM HOÀNG HẢI 01/06/199
QSB002910 NGUYỄN QUANG HẢI 21/12/199
QSB002911 NGUYỄN QUỐC HẢI 08/11/197
QSB002912 NGUYỄN QUỐC HẢI 14/09/199
QSB002913 NGUYỄN THỊ HẢI 02/01/199
QSB002914 NGUYỄN THANH HẢI 23/06/199
QSB002915 NGUYỄN THANH HẢI 26/09/199
QSB002916 NGUYỄN THANH HẢI 27/02/199
QSB002917 NGUYỄN TRÍ HẢI 19/02/199
QSB002918 NGUYỄN VĂN HẢI 30/05/199
QSB002919 NGUYỄN VŨ QUANG HẢI 19/03/199
QSB002920 PHẠM NGỌC HẢI 21/03/199
QSB002921 PHAN HUỲNH SƠN HẢI 26/09/199
QSB002922 PHAN KẾ HẢI 14/09/199
QSB002923 PHAN NGỌC HẢI 16/09/199
QSB002924 PHAN THANH HẢI 07/05/199
QSB002925 PHAN THANH HẢI 12/10/199
QSB002926 PHAN THANH HẢI 29/09/199
QSB002927 PHAN VĂN HẢI 06/11/199
QSB002928 PHẨM ĐỨC HẢI 25/09/199
QSB002929 PHẠM THỊ THU HẢI 21/10/199
QSB002930 PHẠM THANH HẢI 22/04/199
QSB002931 PHẠM TRỌNG HẢI 15/06/199
QSB002932 TĂNG THỊ NGỌC HẢI 12/07/199
QSB002933 THÁI HOÀNG HẢI 28/07/199
QSB002934 TRẦN BÌNH HẢI 24/05/199
QSB002935 TRẦN CAO DUY HẢI 03/01/199
QSB002936 TRẦN HỒNG HẢI 05/04/199
QSB002937 TRẦN MINH HẢI 22/09/199
QSB002938 TRẦN MINH HẢI 24/12/199
QSB002939 TRẦN NGỌC HẢI 12/04/199
QSB002940 TRẦN THANH HOÀNG HẢI 10/03/199
QSB002941 TRẦN THIÊN HẢI 23/09/199
QSB002942 TRƯƠNG ĐÌNH HẢI 14/05/199
QSB002943 TRƯƠNG VĂN HẢI 12/02/199
QSB002944 VI THANH HẢI 01/06/199
QSB002945 VÕ HOÀNG HẢI 05/05/199
QSB002946 VÕ THỊ PHƯỢNG HẢI 29/11/199
QSB002947 VÕ THANH HẢI 12/01/199
QSB002948 VÕ TẤN HẢI 17/06/199
QSB002949 VÕ TUẤN HẢI 17/09/199
QSB002950 VŨ ĐẠI HẢI 25/11/199
QSB002951 VŨ NGỌC HẢI 07/11/199
QSB002952 VŨ NGỌC HẢI 12/01/199
QSB002953 VŨ QUỐC HẢI 16/03/199
QSB002954 PHAN NGUYỄN TUẤN HÀM 05/01/199
QSB002955 PHÙ HUY VĨNH HÁN 13/05/199
QSB002956 BÙI PHƯỚC HẠNH 30/12/199
QSB002957 BÙI THỊ ĐỨC HẠNH 18/10/199
QSB002958 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 06/07/199
QSB002959 CAO THỊ HOÀNG HẠNH 15/05/199
QSB002960 ĐỖ THỊ NGỌC HẠNH 07/10/199
QSB002961 ĐÀO GIA HẠNH 28/10/199
QSB002962 ĐINH THỊ MỸ HẠNH 20/04/199
QSB002963 ĐOÀN ĐỨC HẠNH 23/06/199
QSB002964 HỒ THỊ ĐỨC HẠNH 01/05/199
QSB002965 HÀ HỒNG HẠNH 19/03/199
QSB002966 HỨA HỒNG HẠNH 06/03/199
QSB002967 HÀ KIM HẠNH 26/10/199
QSB002968 LÊ NGỌC HẠNH 21/04/199
QSB002969 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 01/12/199
QSB002970 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 18/12/199
QSB002971 LÊ THỊ HẠNH 01/07/199
QSB002972 LÊ THỊ HẠNH 23/01/199
QSB002973 LÊ THỊ NGỌC HẠNH 03/03/199
QSB002974 LÊ THỊ NGỌC HẠNH 07/07/199
QSB002975 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 07/03/199
QSB002976 MAI THỊ HỒNG HẠNH 15/03/199
QSB002977 NGUYỄN DUY HẠNH 19/10/199
QSB002978 NGUYỄN GIA PHÚC HẠNH 31/07/199
QSB002979 NGUYỄN HỒNG HẠNH 02/12/199
QSB002980 NGUYỄN HỒNG HẠNH 03/06/199
QSB002981 NGUYỄN NGỌC HẠNH 29/09/199
QSB002982 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG HẠNH 26/02/199
QSB002983 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 20/05/199
QSB002984 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 01/02/199
QSB002985 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 06/12/199
QSB002986 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/03/199
QSB002987 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 23/09/199
QSB002988 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/10/199
QSB002989 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 27/07/199
QSB002990 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 05/08/199
QSB002991 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 10/03/199
QSB002992 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 24/02/199
QSB002993 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 27/03/199
QSB002994 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 02/10/199
QSB002995 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 08/07/199
QSB002996 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 18/06/199
QSB002997 NGUYỄN THỤY NGUYÊN HẠNH 04/11/199
QSB002998 NGUYỄN TRỌNG HẠNH 20/12/199
QSB002999 PHAN THỊ HIẾU HẠNH 26/12/199
QSB003000 PHAN THỊ MỸ HẠNH 06/04/199
QSB003001 PHAN THỊ NGÂN HẠNH 21/05/199
QSB003002 PHAN THỊ NGỌC HẠNH 01/10/199
QSB003003 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 22/09/199
QSB003004 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 02/04/199
QSB003005 THÁI DỤNG HẠNH 21/07/199
QSB003006 TRẦN ĐẶNG NGỌC HẠNH 23/08/198
QSB003007 TRẦN MỸ HẠNH 19/01/199
QSB003008 TRẦN QUỐC HẠNH 11/11/199
QSB003009 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 19/09/199
QSB003011 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 18/05/199
QSB003012 VÕ THỊ KIỀU HẠNH 20/08/199
QSB003013 VÕ THỊ NGỌC HẠNH 29/05/199
QSB003014 VŨ THỊ NGỌC HẠNH 09/09/199
QSB003015 VŨ THỊ THU HẠNH 02/05/199
QSB003016 GIANG GIA HÀO 18/11/199
QSB003017 NGÔ THÁI ANH HÀO 11/12/199
QSB003018 NGUYỄN CHÍ HÀO 07/02/199
QSB003019 NGUYỄN MINH NHẬT HÀO 19/01/199
QSB003020 CÙ ĐĂNG HẢO 20/02/199
QSB003021 TRẦN THỊ MỸ HẢO 14/10/199
QSB003022 ÂU VĨ HÀO 25/09/199
QSB003023 BÙI ANH HÀO 06/07/199
QSB003024 BÙI TỐ HÀO 15/07/199
QSB003025 ĐẶNG ANH HÀO 24/04/199
QSB003026 ĐẶNG NHẬT HÀO 22/10/199
QSB003027 HÀ HỮU HÀO 11/12/199
QSB003028 HUỲNH ANH HÀO 02/01/199
QSB003029 HUỲNH ANH HÀO 12/12/199
QSB003030 HUỲNH LÂM HÀO 30/04/199
QSB003031 KIỀU ANH HÀO 02/11/199
QSB003032 LÊ ANH HÀO 07/03/199
QSB003033 LÊ NHỰT HÀO 06/07/199
QSB003034 LÊ NHẬT HÀO 11/06/199
QSB003035 LÊ PHONG HÀO 11/09/199
QSB003036 LẠI TRỌNG HÀO 21/01/199
QSB003037 LƯU ĐỨC HÀO 22/12/199
QSB003038 MAI PHAN THANH HÀO 01/01/199
QSB003039 NGÔ NHẬT HÀO 13/09/199
QSB003040 NGÔ XUÂN HÀO 23/06/199
QSB003041 NGUYỄN ANH HÀO 08/04/199
QSB003042 NGUYỄN ANH HÀO 08/12/199
QSB003043 NGUYỄN ANH HÀO 13/09/199
QSB003044 NGUYỄN GIA HÀO 15/04/199
QSB003045 NGUYỄN HÀ ANH HÀO 26/12/199
QSB003046 NGUYỄN HẢI HÀO 08/09/199
QSB003047 NGUYỄN MINH HÀO 04/11/199
QSB003048 NGUYỄN MINH HÀO 22/11/199
QSB003049 NGUYỄN NHẬT HÀO 10/10/199
QSB003050 NGUYỄN PHAN ANH HÀO 13/07/199
QSB003051 NGUYỄN QUỐC HÀO 06/02/199
QSB003052 NGUYỄN THẾ HÀO 04/12/199
QSB003053 NGUYỄN THANH HÀO 22/02/199
QSB003054 NGUYỄN TRẦN NHẬT HÀO 08/01/199
QSB003055 NGUYỄN TRẦN XUÂN HÀO 06/08/199
QSB003056 NGUYỄN TRUNG ANH HÀO 03/12/199
QSB003057 NGUYỄN VĂN CƯỜNG HÀO 11/08/199
QSB003058 NGUYỄN VĂN HÀO 02/07/199
QSB003059 NGUYỄN VĂN HÀO 10/01/199
QSB003060 PHAN ANH HÀO 09/05/199
QSB003061 PHAN NHỰT HÀO 13/12/199
QSB003062 PHẠM ANH HÀO 31/03/199
QSB003063 PHẠM NHẬT HÀO 26/02/199
QSB003064 TĂNG ANH HÀO 12/09/199
QSB003065 TÔ PHÚ HÀO 04/06/199
QSB003066 TRANG CẨM HÀO 04/04/199
QSB003067 TRẦN ANH HÀO 26/01/199
QSB003068 TRẦN ÂN HÀO 02/01/199
QSB003069 TRẦN MINH HÀO 07/04/199
QSB003070 TRẦN NHẬT HÀO 04/01/199
QSB003071 TRẦN NHẬT HÀO 08/07/199
QSB003072 TRẦN THANH HÀO 20/09/199
QSB003073 TRẦN THANH HÀO 22/11/199
QSB003074 TRẦN VĂN HÀO 03/09/199
QSB003075 TRỊNH MINH HÀO 10/11/199
QSB003076 TRƯƠNG ANH HÀO 12/08/199
QSB003077 VÕ ANH HÀO 27/09/199
QSB003078 VÕ ANH HÀO 28/06/199
QSB003079 VÕ ANH HÀO 30/07/199
QSB003080 VÕ CHÍ HÀO 13/10/199
QSB003081 VÕ THỊ YẾN HÀO 04/11/199
QSB003082 VÕ THANH HÀO 10/07/199
QSB003083 VÕ VĂN HÀO 18/10/199
QSB003084 VŨ VĂN HÀO 02/11/199
QSB003085 ĐỖ GIA HẢO 19/10/199
QSB003086 ĐỖ VĂN HẢO 11/04/199
QSB003087 ĐỖ XUÂN HẢO 27/11/199
QSB003088 ĐINH BÍCH HẢO 20/12/199
QSB003089 ĐẶNG THỊ THANH HẢO 28/03/199
QSB003090 HỒ VĂN HẢO 12/04/199
QSB003091 LA LÊ THANH HẢO 04/03/199
QSB003093 LÊ HỒNG HẢO 15/04/199
QSB003094 LÊ MINH HẢO 28/09/199
QSB003095 LÊ TỰ HOÀNG HẢO 28/02/199
QSB003096 LÊ THỊ NHƯ HẢO 08/04/199
QSB003097 LÊ THANH HẢO 15/02/199
QSB003098 MAI HOÀN HẢO 10/08/199
QSB003099 NGÔ THỊ TÚ HẢO 20/01/199
QSB003100 NGUYỄN CAO HOÀNG HẢO 05/07/199
QSB003101 NGUYỄN HOÀN HẢO 18/08/199
QSB003102 NGUYỄN NGỌC HẢO 25/03/199
QSB003103 NGUYỄN ẢNH HẢO 29/10/199
QSB003104 NGUYỄN NHƯ HẢO 31/10/199
QSB003105 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 02/08/199
QSB003106 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 19/11/199
QSB003107 NGUYỄN THỊ THANH HẢO 20/04/199
QSB003108 NGUYỄN THỊ TÚ HẢO 17/09/199
QSB003109 NGUYỄN TÚ HẢO 03/05/199
QSB003110 PHAN HUỲNH THANH HẢO 04/05/199
QSB003111 PHẠM VÕ TÚ HẢO 04/12/199
QSB003112 PHÙNG THỊ THANH HẢO 19/01/199
QSB003113 THÁI HỒNG HẢO 01/11/199
QSB003114 TRẦM TRIỆU HẢO 26/04/199
QSB003115 TRẦN MINH HẢO 12/10/199
QSB003116 TRẦN NHƯ HẢO 06/09/199
QSB003117 TRẦN NHƯ HẢO 23/09/199
QSB003118 TRẦN THỊ HẢO 13/03/199
QSB003119 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 19/06/199
QSB003120 ĐINH TẤN HẠO 14/10/199
QSB003121 VÕ THỊ THÚY HẰNG 12/04/199
QSB003122 CAO THỊ THÚY HẰNG 13/03/199
QSB003123 CAO THANH HẰNG 27/10/199
QSB003124 CÁT THỊ HẰNG 23/10/199
QSB003125 CHÂU THỊ THANH HẰNG 21/07/199
QSB003126 DƯƠNG PHẠM THÚY HẰNG 04/09/199
QSB003127 DƯƠNG THỊ HẰNG 12/02/199
QSB003128 DƯƠNG THỊ MINH HẰNG 16/09/199
QSB003129 ĐỖ NGUYỄN NGỌC HẰNG 11/01/199
QSB003130 ĐỖ THỊ HẰNG 21/11/199
QSB003131 ĐINH THỊ THU HẰNG 16/05/199
QSB003132 ĐINH THỊ THU HẰNG 17/07/199
QSB003133 ĐẶNG NGỌC HẰNG 14/02/199
QSB003134 ĐẶNG THỊ CẨM HẰNG 02/01/199
QSB003135 ĐẶNG THỊ KIM HẰNG 11/10/199
QSB003136 ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG 06/07/199
QSB003137 HỒ THỊ NGỌC HẰNG 30/03/199
QSB003138 HOÀNG MỸ HẰNG 07/04/199
QSB003139 HUỲNH DIỆU HẰNG 19/08/199
QSB003140 HUỲNH NGỌC THÚY HẰNG 22/10/199
QSB003141 HUỲNH THỊ HẰNG 26/02/199
QSB003142 HUỲNH THỊ KIM HẰNG 13/07/199
QSB003143 HUỲNH THỊ NGỌC HẰNG 01/02/199
QSB003144 HUỲNH THỊ THU HẰNG 24/06/199
QSB003145 LÂM THỊ MỸ HẰNG 20/01/199
QSB003146 LÊ MỸ HẰNG 07/12/199
QSB003147 LÊ THỊ KIM HẰNG 29/11/199
QSB003148 LÊ THỊ THANH HẰNG 13/08/199
QSB003149 LÊ THỊ THÚY HẰNG 09/10/199
QSB003150 LÊ THỊ XUÂN HẰNG 11/11/199
QSB003151 LÊ THANH HẰNG 24/12/199
QSB003152 LÊ THANH HẰNG 27/10/199
QSB003153 LINH KIM HẰNG 28/09/199
QSB003154 LƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 01/08/199
QSB003155 MAI THANH HẰNG 04/05/199
QSB003156 NGHIÊM XUÂN THANH HẰNG 04/04/199
QSB003157 NGÔ THỊ THU HẰNG 01/06/199
QSB003158 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 02/11/199
QSB003159 NGUYỄN DIỄM HẰNG 29/12/199
QSB003160 NGUYỄN KIM HẰNG 06/05/199
QSB003161 NGUYỄN KIM HẰNG 08/07/199
QSB003162 NGUYỄN KIM HẰNG 29/09/199
QSB003163 NGUYỄN LÊ HẰNG 04/09/199
QSB003164 NGUYỄN LÊ THU HẰNG 27/05/199
QSB003165 NGUYỄN MINH HẰNG 15/11/199
QSB003166 NGUYỄN PHAN THANH HẰNG 06/01/199
QSB003167 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 08/02/199
QSB003168 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 11/05/199
QSB003169 NGUYỄN THỊ CẨM HẰNG 01/04/199
QSB003170 NGUYỄN THỊ HẰNG 02/01/199
QSB003171 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/09/199
QSB003172 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/08/199
QSB003173 NGUYỄN THỊ HẰNG 29/07/199
QSB003174 NGUYỄN THỊ HẰNG 31/01/199
QSB003175 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 10/12/199
QSB003176 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HẰNG 16/05/199
QSB003177 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 16/07/199
QSB003178 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 08/11/199
QSB003179 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 15/08/199
QSB003180 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 22/11/199
QSB003181 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 04/11/199
QSB003182 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 10/10/199
QSB003184 NGUYỄN THANH HẰNG 19/11/199
QSB003185 NGUYỄN THU HẰNG 15/12/199
QSB003186 NGUYỄN THÚY HẰNG 19/02/199
QSB003187 NINH THỊ THÚY HẰNG 25/01/199
QSB003188 PHAN KIM NGỌC HẰNG 19/10/199
QSB003189 PHAN NỮ THOẠI HẰNG 29/06/199
QSB003190 PHAN THỊ LỆ HẰNG 10/10/199
QSB003191 PHAN THỊ MINH HẰNG 15/07/199
QSB003192 PHAN THỊ PHƯỢNG HẰNG 07/03/199
QSB003193 PHAN THỊ THÚY HẰNG 17/07/199
QSB003194 PHẠM HUỲNH KIM HẰNG 07/05/199
QSB003195 PHẠM THỊ DIỄM HẰNG 08/12/199
QSB003196 PHẠM THỊ HẰNG 04/09/199
QSB003197 PHẠM THỊ THANH HẰNG 04/02/199
QSB003198 PHẠM THỊ THANH HẰNG 06/04/199
QSB003199 PHẠM THỊ THANH HẰNG 20/06/199
QSB003200 PHẠM THỊ THU HẰNG 22/09/199
QSB003201 QUÁCH MỸ HẰNG 27/10/199
QSB003202 QUÁCH THU HẰNG 30/10/199
QSB003203 TẠ THỊ THU HẰNG 10/10/199
QSB003204 TÀO THỊ HẰNG 24/06/199
QSB003205 THÂN THU HẰNG 18/08/199
QSB003206 TRẦN THỊ HẰNG 07/12/199
QSB003207 TRẦN THỊ KIM HẰNG 27/12/199
QSB003208 TRẦN THỊ KIM HẰNG 29/08/199
QSB003209 TRẦN THỊ MỸ HẰNG 07/08/199
QSB003210 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 22/12/199
QSB003211 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 03/08/199
QSB003212 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 29/04/199
QSB003213 TRỊNH BỘI HẰNG 05/01/199
QSB003214 TRỊNH THỊ KIM HẰNG 03/10/199
QSB003215 TRƯƠNG THỊ THUÝ HẰNG 15/10/199
QSB003216 VÕ THỊ KIM HẰNG 24/06/199
QSB003217 VÕ THÚY HẰNG 24/04/199
QSB003218 VŨ THỊ HẰNG 14/12/199
QSB003219 VŨ THỊ MINH HẰNG 18/06/199
QSB003220 VŨ THỊ THÚY HẰNG 01/12/199
QSB003221 VŨ THU HẰNG 10/08/199
QSB003222 BÙI BẢO HÂN 05/01/199
QSB003223 ĐỖ NGỌC HÂN 08/04/199
QSB003224 ĐÀO GIA HÂN 28/10/199
QSB003225 ĐÀO NGỌC HÂN 29/08/199
QSB003226 ĐÀO THỤY NGỌC HÂN 08/10/199
QSB003227 ĐINH BẢO HÂN 10/09/199
QSB003228 ĐẶNG BẢO HÂN 27/11/199
QSB003229 ĐOÀN CHÂU GIA HÂN 08/03/199
QSB003230 ĐOÀN PHAN NGỌC HÂN 31/05/199
QSB003231 ĐOÀN THỊ NGỌC HÂN 05/12/199
QSB003232 GIANG GIA HÂN 30/03/199
QSB003233 HÀNG NGUYỄN NGỌC HÂN 21/02/199
QSB003234 HỒNG HÂN 25/09/199
QSB003235 HOÀNG THỊ NGỌC HÂN 09/10/199
QSB003236 HUỲNH ĐÌNH HÂN 23/12/199
QSB003237 HUỲNH GIA HÂN 19/04/199
QSB003238 HUỲNH PHẠM NGỌC HÂN 03/10/199
QSB003239 HUỲNH THỊ MAI HÂN 18/05/199
QSB003240 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 16/10/199
QSB003241 LÊ NGỌC HÂN 03/03/199
QSB003242 LÊ NGỌC HÂN 18/07/199
QSB003243 LÊ NGỌC THANH HÂN 02/01/199
QSB003244 LÊ NGUYỄN NHƯ HÂN 03/03/199
QSB003245 LÊ PHẠM NGỌC MAI HÂN 15/10/199
QSB003246 LÊ THỊ HÂN 15/03/199
QSB003247 LÊ THỊ HOÀI HÂN 09/07/199
QSB003248 LÊ THỊ NGỌC HÂN 17/07/199
QSB003249 LƯƠNG THỂ KIM HÂN 10/10/199
QSB003250 LÝ GIA HÂN 04/01/199
QSB003251 LÝ GIA HÂN 18/12/199
QSB003252 LÝ GIA HÂN 24/10/199
QSB003253 LÝ GIA HÂN 31/07/199
QSB003254 LÝ NGUYỄN GIA HÂN 16/12/199
QSB003255 NGÔ GIA HÂN 11/06/199
QSB003256 NGÔ HUYỀN NGỌC HÂN 17/10/198
QSB003257 NGUYỄN GIA HÂN 28/01/199
QSB003258 NGUYỄN HỒNG HÂN 02/02/199
QSB003259 NGUYỄN HOÀNG BẢO HÂN 21/12/199
QSB003260 NGUYỄN HOÀNG GIA HÂN 31/05/199
QSB003261 NGUYỄN HOÀNG MINH HÂN 24/10/199
QSB003262 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG HÂN 29/12/199
QSB003263 NGUYỄN HUỲNH DIỆP HÂN 04/09/199
QSB003264 NGUYỄN KHẢ HÂN 30/07/199
QSB003265 NGUYỄN LÊ GIA HÂN 28/06/199
QSB003266 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 30/06/199
QSB003267 NGUYỄN MINH HÂN 14/07/199
QSB003268 NGUYỄN NGỌC DUY HÂN 05/07/199
QSB003269 NGUYỄN NGỌC HÂN 17/05/199
QSB003270 NGUYỄN NGỌC HÂN 19/08/199
QSB003271 NGUYỄN NGỌC HÂN 20/09/199
QSB003272 NGUYỄN NGỌC HÂN 21/10/199
QSB003273 NGUYỄN NGỌC KIỀU HÂN 17/04/199
QSB003274 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 06/10/199
QSB003275 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 07/04/199
QSB003276 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 07/09/199
QSB003277 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/07/199
QSB003278 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 14/02/199
QSB003279 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 18/11/199
QSB003280 NGUYỄN THÁI HÂN 22/01/199
QSB003281 NGUYỄN THANH HÂN 19/07/199
QSB003282 NGUYỄN THỤY DIỄM HÂN 25/10/199
QSB003283 NGUYỄN VŨ GIA HÂN 21/02/199
QSB003284 PHAN GIA HÂN 19/10/199
QSB003285 PHAN NGUYỄN TƯỜNG HÂN 03/06/199
QSB003286 PHAN THỊ NGỌC HÂN 01/10/199
QSB003287 PHẠM CAO BẢO HÂN 02/12/199
QSB003288 PHẠM LÊ BẢO HÂN 15/09/199
QSB003289 PHẠM NGÔ GIA HÂN 16/09/199
QSB003290 PHẠM NGUYỄN MAI HÂN 19/09/199
QSB003291 PHẠM NGUYỄN NGỌC HÂN 15/11/199
QSB003292 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 25/09/199
QSB003293 QUÁCH GIA HÂN 21/03/199
QSB003294 SAPHIRA MAI GIA HÂN 23/12/199
QSB003295 TÔ GIA HÂN 14/07/199
QSB003296 TÔN NỮ BẢO HÂN 09/11/199
QSB003297 TRẦN GIA HÂN 09/10/199
QSB003298 TRẦN HÀ NGỌC HÂN 16/10/199
QSB003299 TRẦN NGỌC NHƯ HÂN 10/07/199
QSB003300 TRẦN THỊ HỒNG HÂN 27/12/199
QSB003301 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 09/03/199
QSB003302 TRẦN THỤY GIA HÂN 29/01/199
QSB003303 TRƯƠNG HUỲNH HÂN 08/03/199
QSB003304 VÕ NGỌC HÂN 14/07/199
QSB003305 VÕ THỊ MỸ HÂN 21/11/199
QSB003306 VÕ THỊ THU HÂN 10/03/199
QSB003307 VÕ THỊ NGỌC HÂN 13/11/199
QSB003308 VŨ GIA HÂN 04/11/199
QSB003309 VŨ NGUYỄN NGỌC HÂN 24/05/199
QSB003310 DƯ THỊ HẬN 09/03/199
QSB003311 TRƯƠNG HOÀNG HẬU 20/03/199
QSB003312 TRẦN HOÀNG HẬU 22/10/199
QSB003313 DƯ PHÚC HẬU 04/04/199
QSB003314 ĐÀO TRUNG HẬU 07/02/199
QSB003315 ĐẶNG KIM HẬU 09/06/199
QSB003316 ĐOÀN THỊ HOÀNG HẬU 19/07/199
QSB003317 HỒ VĂN HẬU 04/02/199
QSB003318 HUỲNH CÔNG HẬU 20/04/199
QSB003319 HUỲNH PHÚC HẬU 28/12/199
QSB003320 HUỲNH THANH HẬU 30/09/199
QSB003321 HUỲNH TRUNG HẬU 23/06/199
QSB003322 HUỲNH VĂN HẬU 04/07/199
QSB003323 KHÚC HẢI HẬU 20/09/199
QSB003324 LÊ THỊ MINH HẬU 25/08/199
QSB003325 LÊ TRUNG HẬU 09/02/199
QSB003326 LÊ TRUNG HẬU 27/10/199
QSB003327 LƯU NHÂN HẬU 25/10/199
QSB003328 NGÔ NGUYỄN PHÚC HẬU 18/04/199
QSB003329 NGÔ TRUNG HẬU 07/12/199
QSB003330 NGUYỄN THANH HẬU 31/01/199
QSB003331 NGUYỄN BÁ HẬU 16/12/199
QSB003332 NGUYỄN CÔNG HẬU 13/05/199
QSB003333 NGUYỄN ĐỨC HẬU 21/09/199
QSB003334 NGUYỄN HỮU HẬU 06/10/199
QSB003335 NGUYỄN HỮU HẬU 11/02/199
QSB003336 NGUYỄN HUỲNH ANH HẬU 28/06/199
QSB003337 NGUYỄN HUỲNH TRUNG HẬU 07/10/199
QSB003338 NGUYỄN KIM HẬU 24/09/199
QSB003339 NGUYỄN LÂM NGỌC HẬU 10/06/199
QSB003340 NGUYỄN LÂM PHÚC HẬU 18/06/199
QSB003341 NGUYỄN MINH HẬU 30/09/199
QSB003342 NGUYỄN MINH HẬU 31/07/199
QSB003343 NGUYỄN PHI HẬU 28/01/199
QSB003344 NGUYỄN PHẠM NHẬT HẬU 11/10/199
QSB003345 NGUYỄN PHÚC HẬU 05/05/199
QSB003346 NGUYỄN PHÚC HẬU 11/10/199
QSB003347 NGUYỄN PHÚC HẬU 27/12/199
QSB003348 NGUYỄN THỊ HẬU 02/01/199
QSB003349 NGUYỄN THỊ NGỌC HẬU 27/10/199
QSB003350 NGUYỄN THỊ NHƯ HẬU 24/08/199
QSB003351 NGUYỄN THANH HẬU 26/12/199
QSB003352 NGUYỄN TRUNG HẬU 02/11/199
QSB003353 NGUYỄN TRUNG HẬU 14/09/199
QSB003354 NGUYỄN VĂN HẬU 10/06/199
QSB003355 NGUYỄN VĂN HẬU 19/05/199
QSB003356 PHAN NGUYỄN TRUNG HẬU 08/03/199
QSB003357 PHAN PHÚC HẬU 13/01/199
QSB003358 PHAN THỊ TUYẾT HẬU 04/09/199
QSB003359 PHAN THANH HẬU 27/02/199
QSB003360 PHAN TRUNG HẬU 19/01/199
QSB003361 PHẠM ĐỨC HẬU 27/08/199
QSB003362 PHẠM NGUYỄN THANH HẬU 21/01/199
QSB003363 PHẠM THỊ HẬU 02/08/199
QSB003364 PHẠM THỊ MỸ HẬU 07/08/199
QSB003365 PHÙNG TIẾN HẬU 11/09/199
QSB003366 TÔ VĂN HẬU 28/02/199
QSB003367 TRẦN CÔNG HẬU 21/12/199
QSB003368 TRẦN CÔNG HẬU 29/09/199
QSB003369 TRẦN HUỲNH HẬU 23/06/199
QSB003370 TRẦN NGỌC HẬU 01/06/199
QSB003371 TRẦN THỊ THANH HẬU 14/02/199
QSB003372 TRẦN THANH HẬU 29/08/199
QSB003373 TRẦN TRUNG HẬU 03/07/199
QSB003374 TRẦN TRUNG HẬU 07/08/199
QSB003375 TRẦN VĂN HẬU 15/11/199
QSB003376 TRẦN VĂN HẬU 24/03/199
QSB003377 TRƯƠNG PHÚC HẬU 04/07/199
QSB003378 VĂN PHÚ HẬU 24/05/199
QSB003379 VÕ HỮU HẬU 05/03/199
QSB003380 VÕ THỊ KIM HẬU 06/05/199
QSB003381 VÕ THỊ KIM HẬU 10/08/199
QSB003382 VŨ ĐỨC HẬU 19/11/199
QSB003383 LÊ THỊ HIÊN 14/11/199
QSB003384 NGUYỄN THỊ THU HIÊN 15/05/199
QSB003385 QUAN KIỆN HIÊN 09/04/199
QSB003386 VÕ XUÂN HIÊN 08/01/199
QSB003387 DƯƠNG THÚY HIỀN 27/07/199
QSB003388 DƯ LÝ HIỀN 10/11/199
QSB003389 DƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN 10/01/199
QSB003390 ĐỖ MINH HIỀN 16/03/199
QSB003391 ĐỖ THỊ HIỀN 07/02/199
QSB003392 ĐỖ THỊ HIỀN 10/03/199
QSB003393 ĐỖ THỊ HIỀN 18/10/199
QSB003394 ĐỖ THỊ MỸ HIỀN 21/12/199
QSB003395 ĐÀO THỊ HIỀN 23/10/199
QSB003396 ĐÀO TÔ THANH HIỀN 22/12/199
QSB003397 ĐINH THIỆN MINH HIỀN 11/01/199
QSB003398 ĐINH VĂN HIỀN 11/06/199
QSB003399 ĐOÀN THANH HIỀN 05/02/199
QSB003400 HỒ THỊ DỊU HIỀN 18/09/199
QSB003401 HỒ THỊ NGỌC HIỀN 28/07/199
QSB003402 HỒ TRUNG HIỀN 17/09/199
QSB003403 HUỲNH THỊ THU HIỀN 30/11/199
QSB003404 LÂM THỊ HIỀN 30/12/199
QSB003405 LÊ THỊ HIỀN 10/05/199
QSB003406 LÊ THỊ HIỀN 15/03/199
QSB003407 LÊ THỊ HIỀN 16/02/199
QSB003408 LÊ THỊ HỒNG HIỀN 13/01/198
QSB003409 LÊ THỊ KIM HIỀN 14/06/199
QSB003410 LÊ THỊ THANH HIỀN 14/10/199
QSB003411 LÊ THỊ THU HIỀN 04/02/199
QSB003412 LÊ THỊ THU HIỀN 07/11/199
QSB003413 LÊ THỊ THU HIỀN 11/03/199
QSB003414 LÊ THỊ THÚY HIỀN 09/10/199
QSB003415 LÊ THANH HIỀN 05/05/199
QSB003416 LÊ THANH HIỀN 22/07/199
QSB003417 LẠI NGỌC THẢO HIỀN 03/02/199
QSB003418 NGÔ NGỌC HIỀN 09/07/199
QSB003419 NGÔ THANH HIỀN 08/03/199
QSB003420 NGUYỄN NGỌC HIỀN 16/05/199
QSB003421 NGUYỄN ANH NGỌC HIỀN 04/09/199
QSB003422 NGUYỄN CHÍ HIỀN 29/01/199
QSB003423 NGUYỄN HẢI HIỀN 06/08/199
QSB003424 NGUYỄN HỮU HIỀN 12/03/199
QSB003425 NGUYỄN LA NGỌC HIỀN 19/03/199
QSB003426 NGUYỄN LÊ MỸ HIỀN 04/01/199
QSB003427 NGUYỄN NGỌC DIỆU HIỀN 23/09/199
QSB003428 NGUYỄN NGỌC HIỀN 18/12/199
QSB003429 NGUYỄN NGỌC THÚY HIỀN 16/02/199
QSB003430 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 12/06/199
QSB003431 NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 24/02/199
QSB003432 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 18/12/199
QSB003433 NGUYỄN THỊ HIỀN 11/09/199
QSB003434 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/12/199
QSB003435 NGUYỄN THỊ HIỀN 24/09/199
QSB003436 NGUYỄN THỊ HIỀN 28/06/199
QSB003437 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN 10/09/199
QSB003438 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 30/09/199
QSB003439 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 19/07/199
QSB003440 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 28/07/199
QSB003441 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 05/12/199
QSB003442 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/09/199
QSB003443 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 13/10/199
QSB003444 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 24/01/199
QSB003445 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/04/199
QSB003446 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/05/199
QSB003447 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/03/199
QSB003448 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/12/199
QSB003449 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/10/199
QSB003450 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/02/199
QSB003451 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/05/199
QSB003452 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 29/10/199
QSB003453 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỀN 28/08/199
QSB003454 NGUYỄN THANH HIỀN 03/02/199
QSB003455 NGUYỄN THANH HIỀN 09/01/199
QSB003456 NGUYỄN THANH HIỀN 10/02/199
QSB003457 NGUYỄN THANH HIỀN 16/09/199
QSB003458 NGUYỄN THANH HIỀN 17/11/199
QSB003459 NGUYỄN THANH HIỀN 24/07/199
QSB003460 NGUYỄN THANH HIỀN 28/05/199
QSB003461 NGUYỄN THANH HIỀN 29/06/199
QSB003462 NGUYỄN THÚY HIỀN 10/06/199
QSB003463 NGUYỄN TẤN HIỀN 25/02/199
QSB003464 NGUYỄN TUYẾT HIỀN 07/08/199
QSB003466 PHAN PHÚC HIỀN 28/10/199
QSB003467 PHAN THỊ KIM HIỀN 18/12/199
QSB003468 PHAN THỊ THU HIỀN 14/09/199
QSB003469 PHAN THANH HIỀN 26/06/199
QSB003470 PHAN THANH HIỀN 30/05/199
QSB003471 PHAN THÚY HIỀN 12/05/199
QSB003472 PHÍ NGỌC NHƯ HIỀN 24/05/199
QSB003473 PHẠM MINH HIỀN 05/06/199
QSB003474 PHẠM THỊ THANH HIỀN 08/02/199
QSB003475 PHẠM THỊ THU HIỀN 07/09/199
QSB003476 PHẠM THỊ THU HIỀN 15/05/199
QSB003477 PHẠM THỊ THU HIỀN 24/05/199
QSB003478 PHẠM THANH HIỀN 21/09/199
QSB003479 PHẠM THU HIỀN 30/12/199
QSB003480 PHÙNG THỊ HIỀN 14/06/199
QSB003481 PHÙNG THANH HIỀN 25/09/199
QSB003482 THÁI NGỌC HIỀN 20/08/199
QSB003483 TÔN NỮ THỊ THU HIỀN 11/01/199
QSB003484 TRẦN HẢI HIỀN 12/03/199
QSB003485 TRẦN HỬU HIỀN 23/09/199
QSB003486 TRẦN LÂM DIỆU HIỀN 15/07/199
QSB003487 TRẦN NGỌC HIỀN 03/07/199
QSB003488 TRẦN NGUYỄN THẢO HIỀN 10/12/199
QSB003489 TRẦN NGUYỄN THẢO HIỀN 17/10/199
QSB003490 TRẦN THỊ HIỀN 22/04/199
QSB003491 TRẦN THỊ THU HIỀN 16/02/199
QSB003492 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/03/199
QSB003493 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/08/199
QSB003494 TRẦN VĂN HIỀN 21/12/199
QSB003495 TRƯƠNG HUỲNH THANH HIỀN 25/05/199
QSB003496 TRƯƠNG THANH HIỀN 14/05/199
QSB003497 TRƯƠNG VĂN HIỀN 16/09/199
QSB003498 VÕ THỊ HIỀN 20/09/199
QSB003499 VÕ THỊ MINH HIỀN 20/11/199
QSB003500 VÕ THỊ NGỌC HIỀN 03/05/199
QSB003501 VŨ HOÀNG LÊ HIỀN 01/06/199
QSB003502 VŨ THỊ THU HIỀN 03/11/199
QSB003503 VŨ THỊ THU HIỀN 23/08/199
QSB003504 VŨ THỊ THÚY HIỀN 14/04/199
QSB003505 VŨ THANH HIỀN 06/05/199
QSB003506 VŨ THU HIỀN 13/08/199
QSB003507 VƯƠNG BÁCH HIỀN 02/05/199
QSB003508 VƯU ĐẶNG KIM HIỀN 20/05/199
QSB003509 ĐẶNG VINH HIỂN 24/04/199
QSB003511 LÊ HOÀNG HIỂN 22/09/199
QSB003512 LÊ THẾ HIỂN 29/07/199
QSB003513 LƯƠNG QUANG HIỂN 04/03/199
QSB003514 NGÔ ĐOÀN QUANG HIỂN 01/11/199
QSB003515 NGUYỄN NGỌC HIỂN 04/03/199
QSB003516 NGUYỄN NHÂN HIỂN 27/09/199
QSB003517 NGUYỄN NHẬT HIỂN 17/12/199
QSB003518 NGUYỄN PHI HIỂN 23/03/199
QSB003519 NGUYỄN TẠ VINH HIỂN 02/06/199
QSB003521 PHAN THẾ HIỂN 23/09/199
QSB003522 PHẠM DUY HIỂN 25/09/199
QSB003523 TRẦN ĐÌNH HIỂN 30/07/199
QSB003524 TRỊNH PHÚ HIỂN 04/07/199
QSB003525 VŨ HUỲNH HIỂN 24/03/199
QSB003526 NGUYỄN VINH HIẾN 11/03/199
QSB003527 NGUYỄN DOÃN HIỆN 26/05/199
QSB003528 BÙI ĐỨC HIỆP 05/10/199
QSB003529 DƯƠNG TRỌNG HIỆP 06/03/199
QSB003530 ĐỖ VĂN HIỆP 14/09/199
QSB003531 ĐOÀN XUÂN HIỆP 25/05/199
QSB003532 HÀ ĐẠI HIỆP 14/04/199
QSB003533 HOÀNG ĐĂNG HIỆP 16/09/199
QSB003534 HOÀNG VĂN HIỆP 04/04/199
QSB003535 HUỲNH TẤN HIỆP 25/07/199
QSB003536 LÊ CHẤN HIỆP 04/10/199
QSB003537 LÊ THANH HIỆP 13/02/199
QSB003538 LÝ NGỌC HIỆP 06/11/199
QSB003539 NGUYỄN HIẾU HIỆP 17/06/199
QSB003540 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 11/01/199
QSB003541 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 11/12/199
QSB003542 NGUYỄN HỮU HIỆP 25/05/199
QSB003543 NGUYỄN NGỌC HIỆP 02/12/199
QSB003544 NGUYỄN THANH HIỆP 23/10/199
QSB003545 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/03/199
QSB003546 NGUYỄN VĂN HIỆP 23/12/199
QSB003547 PHAN LÂM MINH HIỆP 06/10/199
QSB003548 PHẠM VĂN HIỆP 25/11/199
QSB003549 TẠ QUANG HIỆP 24/08/199
QSB003550 TRẦN ĐỨC HIỆP 17/11/199
QSB003551 TRẦN HOÀNG HIỆP 20/09/199
QSB003552 TRẦN HỮU HIỆP 11/09/199
QSB003553 TRẦN QUANG HIỆP 25/08/199
QSB003554 VÕ TRỌNG HIỆP 10/01/199
QSB003555 VŨ HOÀNG HIỆP 27/04/199
QSB003556 VƯƠNG THỊ HIỆP 11/06/199
QSB003557 VÕ THỊ PHƯƠNG HIẾU 16/08/199
QSB003558 ĐỖ ĐẶNG TOÀN HIẾU 08/09/199
QSB003559 HỒ THỊ HIẾU 01/07/199
QSB003560 LÊ TRUNG HIẾU 11/04/199
QSB003561 NGUYỄN MINH HIẾU 08/08/199
QSB003562 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 08/10/199
QSB003563 PHẠM ĐỨC HIẾU 27/06/199
QSB003564 TRẦN THỊ THANH HIẾU 15/01/199
QSB003565 CAO NGỌC HIẾU 13/12/199
QSB003566 CAO THỊ HIẾU 16/11/199
QSB003567 CHÂU HỮU HIẾU 17/08/199
QSB003569 DƯƠNG GIA HIẾU 26/11/199
QSB003570 ĐỖ BÙI TRUNG HIẾU 04/12/199
QSB003571 ĐỖ HOÀNG TRUNG HIẾU 19/11/199
QSB003572 ĐỖ MINH HIẾU 25/09/199
QSB003573 ĐỖ TRUNG HIẾU 11/09/199
QSB003574 ĐỖ TRUNG HIẾU 15/09/199
QSB003575 ĐỖ TRƯỜNG TRUNG HIẾU 24/09/199
QSB003576 ĐÀO MẠNH HIẾU 11/10/199
QSB003577 ĐÀO NHƯ HIẾU 01/08/199
QSB003578 ĐÀO TRỌNG HIẾU 24/04/199
QSB003579 ĐÀO TRỌNG HIẾU 29/08/199
QSB003581 ĐINH LÊ TRUNG HIẾU 08/05/199
QSB003582 ĐINH VĂN HIẾU 24/11/199
QSB003583 ĐẶNG TRẦN HỮU HIẾU 17/03/199
QSB003584 ĐẶNG TRUNG HIẾU 16/03/199
QSB003585 ĐẶNG TRUNG HIẾU 29/12/199
QSB003586 ĐOÀN TRUNG HIẾU 07/04/199
QSB003587 HỒ PHƯỚC HIẾU 24/11/199
QSB003588 HỒ THỊ HỒNG HIẾU 16/03/199
QSB003589 HÀ MINH HIẾU 25/10/199
QSB003590 HÀ TRUNG HIẾU 23/03/199
QSB003591 HOÀNG LÊ MINH HIẾU 17/03/199
QSB003592 HOÀNG TRẦN MINH HIẾU 03/08/199
QSB003593 HUỲNH MINH HIẾU 18/08/199
QSB003594 HUỲNH NGỌC HIẾU 25/09/199
QSB003595 KIỀU VĂN HIẾU 28/06/199
QSB003596 LÃ VĂN HIẾU 05/03/199
QSB003597 LÂM PHƯƠNG HIẾU 15/09/199
QSB003598 LÊ BÙI TRUNG HIẾU 12/02/199
QSB003599 LÊ HOÀNG BẢO HIẾU 02/11/199
QSB003601 LÊ MINH HIẾU 10/11/199
QSB003602 LÊ MINH HIẾU 29/09/199
QSB003603 LÊ THỊ THANH HIẾU 14/05/199
QSB003605 LÊ TRỌNG HIẾU 12/02/199
QSB003606 LÊ TRUNG HIẾU 25/09/199
QSB003607 LƯỜNG VĂN HIẾU 20/12/199
QSB003608 LƯƠNG GIA HIẾU 28/04/199
QSB003609 LƯƠNG TẤN HIẾU 12/12/199
QSB003610 LƯƠNG TRUNG HIẾU 19/02/199
QSB003611 LƯU ĐỨC HIẾU 07/05/199
QSB003612 LƯU VĂN HIẾU 25/09/199
QSB003614 MAI TRẦN HỮU HIẾU 18/04/199
QSB003615 MAI XUÂN HIẾU 10/05/199
QSB003616 NGÔ TRỌNG HIẾU 05/12/199
QSB003617 NGÔ TRUNG HIẾU 04/02/199
QSB003618 NGÔ TRUNG HIẾU 12/01/199
QSB003619 NGÔ TRUNG HIẾU 29/01/199
QSB003620 NGUYỄN MỸ HIẾU 04/03/199
QSB003621 NGUYỄN AN HIẾU 20/08/199
QSB003622 NGUYỄN ANH HIẾU 17/01/199
QSB003623 NGUYỄN BÁ HIẾU 05/08/199
QSB003624 NGUYỄN CHÍ HIẾU 09/03/199
QSB003625 NGUYỄN CHÍ HIẾU 13/07/199
QSB003626 NGUYỄN CẢNH HIẾU 08/05/199
QSB003627 NGUYỄN CÔNG HIẾU 26/07/199
QSB003628 NGUYỄN DUY HIẾU 07/11/199
QSB003629 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 10/10/199
QSB003630 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 20/12/199
QSB003631 NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU 18/10/199
QSB003632 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 31/03/199
QSB003633 NGUYỄN ĐOÀN HỮU HIẾU 12/06/199
QSB003634 NGUYỄN HỒ MINH HIẾU 15/05/199
QSB003635 NGUYỄN HỒNG HIẾU 29/01/199
QSB003636 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 28/07/199
QSB003637 NGUYỄN HOÀNG MINH HIẾU 26/06/199
QSB003638 NGUYỄN HỮU TRUNG HIẾU 15/10/199
QSB003639 NGUYỄN HUỲNH HIẾU 02/09/199
QSB003640 NGUYỄN MINH HIẾU 04/02/199
QSB003641 NGUYỄN MINH HIẾU 04/09/199
QSB003642 NGUYỄN MINH HIẾU 06/07/199
QSB003643 NGUYỄN MINH HIẾU 11/11/199
QSB003644 NGUYỄN MINH HIẾU 17/01/199
QSB003645 NGUYỄN MINH HIẾU 27/08/199
QSB003646 NGUYỄN MINH HIẾU 28/01/199
QSB003647 NGUYỄN MINH HIẾU 28/06/199
QSB003648 NGUYỄN MINH HIẾU 28/11/199
QSB003649 NGUYỄN NGỌC HIẾU 18/09/199
QSB003650 NGUYỄN NGÔ NGỌC HIẾU 25/10/199
QSB003651 NGUYỄN PHẠM MINH HIẾU 29/04/199
QSB003652 NGUYỄN QUANG HIẾU 04/07/199
QSB003653 NGUYỄN QUỐC HIẾU 30/05/199
QSB003654 NGUYỄN TÀI HIẾU 04/05/199
QSB003655 NGUYỄN THỊ DUNG HIẾU 25/06/199
QSB003656 NGUYỄN THỊ HIẾU 06/09/199
QSB003657 NGUYỄN THỊ HIẾU 10/11/199
QSB003658 NGUYỄN THỊ HIẾU 14/11/199
QSB003659 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 04/11/199
QSB003660 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 18/06/199
QSB003661 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 15/12/199
QSB003662 NGUYỄN THANH HIẾU 08/07/199
QSB003663 NGUYỄN THÀNH HIẾU 13/05/199
QSB003664 NGUYỄN THÀNH HIẾU 18/04/199
QSB003665 NGUYỄN THẢO HIẾU 04/05/199
QSB003666 NGUYỄN TIẾN HIẾU 24/02/199
QSB003667 NGUYỄN TRÍ HIẾU 17/07/199
QSB003668 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 06/10/199
QSB003669 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 15/08/199
QSB003670 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 16/01/199
QSB003671 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 18/04/199
QSB003672 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 22/08/199
QSB003673 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 24/02/199
QSB003674 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/06/199
QSB003675 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/06/199
QSB003676 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/06/199
QSB003677 NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/07/199
QSB003678 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/02/199
QSB003679 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/03/199
QSB003680 NGUYỄN TRUNG HIẾU 08/08/199
QSB003681 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/06/199
QSB003682 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/09/199
QSB003683 NGUYỄN TRUNG HIẾU 10/08/199
QSB003684 NGUYỄN TRUNG HIẾU 13/05/199
QSB003685 NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/07/199
QSB003686 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/07/199
QSB003687 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/11/199
QSB003688 NGUYỄN TRUNG HIẾU 27/07/199
QSB003689 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/02/199
QSB003690 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/09/199
QSB003692 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/08/199
QSB003693 NGUYỄN TRƯƠNG MINH HIẾU 10/12/199
QSB003694 NGUYỄN VĂN HIẾU 02/03/199
QSB003695 NGUYỄN VĂN HIẾU 02/09/199
QSB003696 NGUYỄN VĂN HIẾU 06/10/199
QSB003697 NGUYỄN VĂN HIẾU 09/09/199
QSB003699 NGUYỄN VĂN HIẾU 12/06/199
QSB003700 NGUYỄN VĂN HIẾU 18/12/199
QSB003701 NGUYỄN VĂN HIẾU 27/09/199
QSB003702 NGUYỄN VĂN MINH HIẾU 15/01/199
QSB003703 NGUYỄN VIẾT HIẾU 20/06/199
QSB003704 NGUYỄN VÕ MINH HIẾU 05/09/199
QSB003705 NGUYỄN XUÂN HIẾU 10/11/199
QSB003706 PHAN MINH HIẾU 09/06/199
QSB003707 PHAN NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/11/199
QSB003708 PHAN THỊ CẨM HIẾU 10/12/199
QSB003709 PHAN TRẦN NGỌC HIẾU 05/01/199
QSB003710 PHAN TRUNG HIẾU 08/04/199
QSB003711 PHAN TRUNG HIẾU 08/06/199
QSB003712 PHAN XUÂN HIẾU 27/04/199
QSB003713 PHẠM ĐỨC MINH HIẾU 07/04/199
QSB003714 PHẠM LÊ ĐỨC HIẾU 24/04/199
QSB003715 PHẠM MINH HIẾU 01/07/199
QSB003716 PHẠM MINH HIẾU 04/05/199
QSB003717 PHẠM NGỌC HIẾU 07/05/199
QSB003718 PHẠM THỊ NGỌC HIẾU 02/11/199
QSB003719 PHẠM TRẦN TRUNG HIẾU 04/01/199
QSB003720 PHẠM TRUNH HIẾU 11/04/199
QSB003721 PHẠM VIẾT HIẾU 02/12/199
QSB003722 PHÙNG HẢI HIẾU 26/05/199
QSB003723 QUANG VĂN HIẾU 28/09/199
QSB003724 TẠ HẢI TRUNG HIẾU 16/06/199
QSB003725 TẠ THỊ THU HIẾU 15/01/199
QSB003726 THÁI TRUNG HIẾU 07/05/199
QSB003727 TRẦN CHÍ HIẾU 22/10/199
QSB003728 TRẦN ĐỨC HIẾU 25/10/199
QSB003729 TRẦN HIẾU 21/03/199
QSB003730 TRẦN MINH HIẾU 02/02/199
QSB003731 TRẦN MINH HIẾU 04/02/199
QSB003732 TRẦN MINH HIẾU 18/09/199
QSB003733 TRẦN THANH HIẾU 01/11/199
QSB003734 TRẦN TRỌNG HIẾU 15/09/199
QSB003735 TRẦN TRUNG HIẾU 04/11/199
QSB003736 TRẦN TRUNG HIẾU 06/10/199
QSB003737 TRẦN TRUNG HIẾU 08/12/199
QSB003738 TRẦN TRUNG HIẾU 14/01/199
QSB003739 TRẦN VĂN HIẾU 22/06/199
QSB003740 TRƯƠNG MINH HIẾU 04/05/199
QSB003741 TRƯƠNG MINH HIẾU 19/05/199
QSB003742 VĂN ĐÌNH HIẾU 03/06/199
QSB003743 VÕ CHÍ HIẾU 15/07/199
QSB003744 VÕ MAI HIẾU 23/10/199
QSB003745 VÕ MINH HIẾU 01/12/199
QSB003746 VÕ QUANG HIẾU 06/04/199
QSB003747 VÕ VĂN HIẾU 06/01/199
QSB003748 VŨ ĐỨC HIẾU 23/10/199
QSB003749 VŨ HOÀNG TRUNG HIẾU 12/02/199
QSB003750 VŨ HỮU HIẾU 05/10/199
QSB003751 VŨ NGỌC HIẾU 16/11/199
QSB003752 VŨ NGUYỄN NGỌC HIẾU 26/04/199
QSB003753 VŨ TRỌNG HIẾU 16/06/199
QSB003754 MAI VĂN HIỆU 21/02/199
QSB003755 NGUYỄN HUY HIỆU 12/12/199
QSB003756 NGUYỄN QUỐC HIỆU 08/02/199
QSB003757 TRẦN TRUNG HIỆU 03/11/199
QSB003758 ĐOÀN XUÂN HINH 01/05/199
QSB003759 NGUYỄN VĂN HINH 14/12/199
QSB003760 BÀNH THỊ KIM HOA 18/03/199
QSB003761 BÙI THỊ THÚY HOA 12/11/199
QSB003762 CAO MINH XUÂN HOA 20/03/199
QSB003763 CHỐNG BỘI HOA 16/06/199
QSB003765 ĐỖ QUỲNH HOA 31/10/199
QSB003766 ĐỖ THỊ NHƯ HOA 20/04/199
QSB003767 ĐÀO THỊ HOA 25/02/199
QSB003768 ĐẶNG THỊ THANH HOA 01/03/199
QSB003769 HỒ PHẠM QUỲNH HOA 12/09/199
QSB003770 HOÀNG THỊ HOA 04/03/199
QSB003771 HOÀNG THỊ HOA 07/11/199
QSB003772 HUỲNH NGỌC HOA 01/10/199
QSB003773 HUỲNH THỊ QUỲNH HOA 11/11/199
QSB003774 HUỲNH THỊ THUÝ HOA 14/02/199
QSB003775 LÊ KIM HOA 06/07/199
QSB003776 LÊ NGUYỄN QUỲNH HOA 19/01/199
QSB003777 LÊ THỊ DIỆU HOA 18/04/199
QSB003778 LÊ THỊ HỒNG HOA 08/10/196
QSB003779 LÊ THỊ MỸ HOA 28/02/199
QSB003780 LƯU KIẾN HOA 23/01/199
QSB003781 LÝ NGỌC HOA 25/05/199
QSB003782 LÝ TRIỀU HOA 30/11/199
QSB003783 MAI THỊ HOA 16/08/199
QSB003784 NGÔ THỊ HOA 05/09/199
QSB003785 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG HOA 30/10/199
QSB003786 NGUYỄN LÊ MINH HOA 22/08/199
QSB003787 NGUYỄN THỊ CÚC HOA 04/02/199
QSB003788 NGUYỄN THỊ HOA 16/01/199
QSB003789 NGUYỄN THỊ HOA 19/08/199
QSB003790 NGUYỄN THỊ HOA 20/02/199
QSB003791 NGUYỄN THỊ HOA 20/02/199
QSB003792 NGUYỄN THỊ HOA 29/11/199
QSB003793 NGUYỄN THỊ HUỲNH HOA 30/12/199
QSB003794 NGUYỄN THỊ MỸ HOA 12/02/199
QSB003795 NGUYỄN THỊ MINH HOA 11/06/199
QSB003796 NGUYỄN THỊ THU HOA 12/05/199
QSB003797 NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA 13/09/199
QSB003798 PHAN THỊ KIM HOA 25/04/199
QSB003799 PHẠM THỊ HOA 28/12/199
QSB003800 TỐNG THỊ QUỲNH HOA 24/10/199
QSB003801 TRANG HUỲNH HOÀNG HOA 01/03/199
QSB003802 TRẦN THỊ HOA 17/10/199
QSB003803 TRẦN THỊ NHƯ HOA 31/05/199
QSB003804 TRẦN THỊ XUÂN HOA 16/01/199
QSB003805 TRẦN TRỊNH QUỲNH HOA 17/06/199
QSB003806 TRƯƠNG THÚY HOA 10/08/199
QSB003807 VÕ THỊ HỒNG HOA 14/03/199
QSB003808 VÕ THỊ HOÀNG HOA 12/11/199
QSB003809 VŨ THỊ HOA 02/08/199
QSB003810 NGUYỄN THỊ KIM HOÀ 15/04/199
QSB003811 ĐỖ TRẦN MINH HOÀ 25/06/199
QSB003812 DƯƠNG KHÁNH HOÀ 17/09/199
QSB003813 ĐỖ VĂN HOÀ 13/03/199
QSB003814 ĐOÀN THỊ YẾN HOÀ 10/08/199
QSB003815 LÊ NGỌC THUẬN HOÀ 04/04/199
QSB003816 LÊ QUỐC HOÀ 30/10/199
QSB003817 LƯU ĐỨC HOÀ 08/02/199
QSB003818 NGUYỄN ĐỨC HOÀ 05/10/199
QSB003819 NGUYỄN MINH HOÀ 06/01/199
QSB003820 NGUYỄN THỊ HOÀ 13/11/199
QSB003821 NGUYỄN THANH HOÀ 26/05/199
QSB003822 PHẠM THÁI HOÀ 23/06/199
QSB003823 TIÊU TRỌNG HOÀ 30/11/199
QSB003824 TRẦN GIA HOÀ 09/12/199
QSB003825 TRẦN HIỀN HOÀ 02/03/199
QSB003826 TRẦN THỊ HOÀ 04/01/199
QSB003827 TRẦN THỊ THANH HOÀ 09/05/199
QSB003828 BÙI QUANG HÒA 18/09/199
QSB003829 DƯƠNG NHẬT HÒA 23/11/199
QSB003830 ĐỖ NGỌC HIỀN HÒA 31/05/199
QSB003831 ĐÀO KHÁNH HÒA 06/07/199
QSB003832 ĐINH BẢO HÒA 02/09/199
QSB003833 ĐOÀN THANH HÒA 05/10/199
QSB003834 HỒ NHẬT HÒA 15/11/199
QSB003835 HỒ THỊ MỸ HÒA 13/05/199
QSB003836 HOÀNG THỊ HÒA 18/07/199
QSB003837 LỮ THUẬN HÒA 24/05/199
QSB003838 LÊ DUY HÒA 23/03/199
QSB003839 LÊ NGỌC HÒA 04/06/199
QSB003841 LƯƠNG CHẤN HÒA 02/05/199
QSB003842 LƯƠNG THANH HÒA 20/12/199
QSB003843 LƯU THÀNH BẢO HÒA 30/10/199
QSB003844 LÝ HOÀNG HIỆP HÒA 05/12/199
QSB003845 NGÔ HUỲNH MINH HÒA 22/01/199
QSB003846 NGUYỄN LỮ KHÁNH HÒA 04/11/199
QSB003847 NGUYỄN NGỌC KIM HÒA 23/12/199
QSB003848 NGUYỄN NHỰT HÒA 29/06/199
QSB003849 NGUYỄN THỊ ÁNH HÒA 23/10/199
QSB003850 NGUYỄN THỊ HÒA 27/04/199
QSB003851 NGUYỄN THỊ HUỆ HÒA 29/06/199
QSB003852 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 14/07/199
QSB003853 NGUYỄN THỊ THU HÒA 10/01/199
QSB003854 NGUYỄN THÁI HÒA 25/05/199
QSB003855 NGUYỄN THANH HÒA 21/03/199
QSB003856 NGUYỄN VĂN HÒA 10/10/199
QSB003857 NGUYỄN VĂN HÒA 28/04/199
QSB003858 PHAN THỊ THANH HÒA 24/02/199
QSB003859 PHẠM DOẢN HÒA 12/12/199
QSB003860 PHẠM VĂN HÒA 25/12/199
QSB003861 PHẠM VĂN HÒA 28/08/199
QSB003862 THIỀU KIM HÒA 06/01/199
QSB003863 TRẦN BẢO HÒA 16/12/198
QSB003864 TRẦN THỊ HÒA 23/07/199
QSB003865 TRẦN THỊ THU HÒA 15/02/199
QSB003866 TRẦN THANH HÒA 04/08/199
QSB003867 TRẦN THANH HÒA 29/06/199
QSB003868 TRẦN VĂN HÒA 11/06/199
QSB003869 TRẦN VĂN HÒA 20/02/199
QSB003870 TRỊNH TẤN HÒA 09/07/199
QSB003871 TRƯƠNG XUÂN HÒA 21/12/199
QSB003872 VÕ TUẤN HÒA 02/10/199
QSB003873 VƯƠNG QUỐC BIÊN HÒA 22/11/199
QSB003875 LÊ THANH HOÀI 15/07/199
QSB003876 CAO PHƯƠNG HOÀI 10/08/199
QSB003877 HỨA NHẬT HOÀI 05/02/199
QSB003878 LÊ THỊ HOÀI 04/05/199
QSB003879 LÊ THỊ HOÀI 30/03/199
QSB003880 LÊ THỊ THANH HOÀI 29/05/199
QSB003881 LÊ THANH HOÀI 12/05/199
QSB003882 LƯU TRUNG HOÀI 03/06/199
QSB003883 MAI XUÂN HOÀI 25/03/199
QSB003884 NGÔ THU HOÀI 16/10/199
QSB003885 NGUYỄN THANH HOÀI 09/07/199
QSB003886 NGUYỄN THANH HOÀI 22/11/199
QSB003887 NGUYỄN THƯƠNG HOÀI 25/09/199
QSB003888 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG HOÀI 18/06/199
QSB003889 NGUYỄN XUÂN NHỚ HOÀI 24/01/199
QSB003890 PHAN THANH HOÀI 14/07/199
QSB003891 PHẠM CHÂU NGỌC HOÀI 05/09/199
QSB003892 THÁI ANH HOÀI 14/05/199
QSB003893 TRẦN NGỌC HOÀI 07/02/199
QSB003894 TRẦN NHẬT HOÀI 09/12/199
QSB003895 VÕ DUY HOÀI 07/06/199
QSB003896 VŨ THỊ THU HOÀI 07/07/199
QSB003897 BÙI ĐÌNH HOAN 23/06/199
QSB003898 ĐINH CAO HOAN 24/12/199
QSB003899 LẠI THỊ HOAN 22/03/199
QSB003900 NGUYỄN MINH HOAN 06/06/198
QSB003901 NGUYỄN VĂN HOAN 17/11/199
QSB003902 PHÙNG THẾ HOAN 08/04/199
QSB003903 TRẦN VĂN HOAN 09/05/199
QSB003904 TRẦN VĂN HOAN 22/12/199
QSB003905 CHU THỊ HOÀN 16/10/199
QSB003906 ĐINH VĂN HOÀN 20/10/199
QSB003907 KIỀU VĂN HOÀN 24/06/199
QSB003908 LÊ NGUYỄN KHẢI HOÀN 25/01/199
QSB003909 LÊ TẠ MỸ HOÀN 17/01/199
QSB003910 LÊ THIÊN HOÀN 14/03/199
QSB003911 NGÔ XUÂN HOÀN 05/09/199
QSB003912 NGUYỄN HỮU KHẢI HOÀN 15/09/199
QSB003913 NGUYỄN MINH HOÀN 31/07/199
QSB003914 NGUYỄN QUỐC HOÀN 25/02/199
QSB003915 PHÙNG ĐỨC HOÀN 18/07/199
QSB003916 TẠ KIM HOÀN 07/11/199
QSB003917 TRẦN KHẢI HOÀN 10/10/199
QSB003918 KIM NHẬT HOÀNG 16/07/199
QSB003919 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 19/04/199
QSB003921 TRẦN MINH HOÀNG 09/04/199
QSB003922 BÙI HUY HOÀNG 03/10/199
QSB003923 BÙI LÊ THIÊN HOÀNG 23/07/199
QSB003924 BÙI NGUYỄN CHÍ HOÀNG 28/05/199
QSB003925 CAO CHU HOÀNG 22/06/199
QSB003926 CAO HUY HOÀNG 17/07/199
QSB003927 CAO VĂN HOÀNG 12/03/199
QSB003928 CHÂU LÊ HOÀNG 24/09/199
QSB003929 CHÂU MINH HOÀNG 08/02/199
QSB003930 DIÊU HẢI HOÀNG 18/11/199
QSB003931 DOÃN ANH HOÀNG 02/02/199
QSB003932 DOÃN BẢO HOÀNG 11/05/199
QSB003933 DƯƠNG HOÀNG 10/07/199
QSB003934 ĐỖ HUY HOÀNG 20/12/199
QSB003935 ĐỖ HUY HOÀNG 28/06/199
QSB003936 ĐỖ PHI HOÀNG 05/04/199
QSB003937 ĐÀO VĂN HOÀNG 01/06/199
QSB003938 ĐINH MINH HOÀNG 14/10/199
QSB003939 ĐINH MINH HOÀNG 17/08/199
QSB003940 ĐINH TIÊN HOÀNG 09/04/199
QSB003941 ĐẶNG MINH HOÀNG 09/02/199
QSB003942 ĐỒNG THỊ MINH HOÀNG 23/03/199
QSB003943 ĐẶNG VIỆT HOÀNG 08/12/199
QSB003944 ĐOÀN QUỐC HOÀNG 12/05/199
QSB003946 HỒ NGỌC HOÀNG 09/04/199
QSB003947 HỨA THẾ HOÀNG 23/07/199
QSB003948 HÀN VIẾT HOÀNG 01/06/199
QSB003949 HOÀNG HUY HOÀNG 10/12/199
QSB003950 HUỲNH HUY HOÀNG 10/12/199
QSB003951 HUỲNH TẤN HOÀNG 27/05/199
QSB003952 LÊ CÔNG HOÀNG 22/07/199
QSB003953 LÊ DUY HOÀNG 14/08/199
QSB003954 LÊ HOÀNG 04/06/199
QSB003955 LÊ HUY HOÀNG 09/08/199
QSB003956 LÊ HUY HOÀNG 23/03/199
QSB003957 LÊ NGUYỄN THANH HOÀNG 09/04/199
QSB003958 LÊ THỊ KIM HOÀNG 25/01/199
QSB003959 LƯƠNG NGUYỄN KIM HOÀNG 15/06/199
QSB003960 MAI ĐẶNG NHẬT HOÀNG 20/03/199
QSB003961 MAI MINH HOÀNG 01/06/199
QSB003962 MAI NGUYỄN HOÀNG 08/09/199
QSB003963 MAI THANH HOÀNG 09/11/199
QSB003964 NGÔ ĐĂNG HOÀNG 01/01/199
QSB003965 NGÔ THỊ KHÁNH HOÀNG 08/06/199
QSB003966 NGUYỄN BÁ MINH HOÀNG 04/07/199
QSB003967 NGUYỄN CHÍ HOÀNG 03/10/199
QSB003968 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 27/12/199
QSB003969 NGUYỄN DANH HOÀNG 08/02/199
QSB003970 NGUYỄN DUY MINH HOÀNG 26/02/199
QSB003971 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG 25/09/199
QSB003972 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 03/04/199
QSB003973 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 04/02/199
QSB003974 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 20/03/199
QSB003975 NGUYỄN HOÀNG 04/10/199
QSB003976 NGUYỄN HOÀNG 27/03/199
QSB003977 NGUYỄN HỮU HOÀNG 15/08/199
QSB003978 NGUYỄN HUY HOÀNG 14/09/199
QSB003979 NGUYỄN HUY HOÀNG 22/06/199
QSB003980 NGUYỄN KHẮC HOÀNG 15/01/199
QSB003981 NGUYỄN LƯU GIA HOÀNG 09/04/199
QSB003982 NGUYỄN MINH HOÀNG 06/01/199
QSB003983 NGUYỄN MINH HOÀNG 06/02/199
QSB003984 NGUYỄN MINH HOÀNG 23/08/199
QSB003985 NGUYỄN MINH HOÀNG 25/05/199
QSB003986 NGUYỄN MINH HOÀNG 26/09/199
QSB003987 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 25/05/199
QSB003988 NGUYỄN PHI HOÀNG 23/10/199
QSB003989 NGUYỄN SỸ HOÀNG 05/10/199
QSB003990 NGUYỄN SƠN HOÀNG 02/11/199
QSB003991 NGUYỄN THỊ MINH HOÀNG 21/10/199
QSB003992 NGUYỄN THỊ NỮ HOÀNG 07/01/199
QSB003993 NGUYỄN THANH HOÀNG 18/10/199
QSB003994 NGUYỄN THANH HOÀNG 23/05/199
QSB003995 NGUYỄN THẢO MINH HOÀNG 11/05/199
QSB003996 NGUYỄN HUY HOÀNG 28/02/199
QSB003997 NGUYỄN TẤN HOÀNG 05/07/199
QSB003998 NGUYỄN TẤN NHỰT HOÀNG 24/10/199
QSB003999 NGUYỄN TRẦN MINH HOÀNG 30/08/199
QSB004000 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 29/01/199
QSB004001 NGUYỄN TRUNG HUY HOÀNG 26/09/199
QSB004002 NGUYỄN VĂN HOÀNG 05/09/199
QSB004003 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 15/08/199
QSB004004 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 16/11/199
QSB004005 NGUYỄN VŨ QUỐC HOÀNG 12/04/199
QSB004006 NGUYỄN XUÂN VŨ HOÀNG 21/01/199
QSB004007 NINH HỒNG HOÀNG 30/10/199
QSB004008 PHAN VIỆT HOÀNG 12/09/199
QSB004009 PHẠM HOÀNG NAM 27/03/199
QSB004010 PHẠM HỮU HOÀNG 21/06/199
QSB004011 PHẠM HUY HOÀNG 16/08/199
QSB004012 PHẠM KIM HOÀNG 30/10/199
QSB004013 PHẠM MINH HOÀNG 14/08/199
QSB004014 PHẠM NGỌC DUY HOÀNG 14/01/199
QSB004015 PHẠM QUANG BẢO HOÀNG 02/06/199
QSB004016 PHẠM THIÊN HOÀNG 14/12/199
QSB004017 TÀO VIỄN HOÀNG 21/02/199
QSB004018 TÔ VĂN HOÀNG 28/02/199
QSB004019 TÔN THẤT HOÀNG 02/11/199
QSB004020 TRẦN HỒNG HOÀNG 18/05/199
QSB004021 TRẦN DANH HOÀNG 17/07/199
QSB004022 TRẦN DUY HOÀNG 16/12/199
QSB004023 TRẦN ĐỖ HUY HOÀNG 11/03/199
QSB004024 TRẦN HUY HOÀNG 01/05/199
QSB004025 TRẦN HUY HOÀNG 15/10/199
QSB004026 TRẦN KIM HOÀNG 10/03/199
QSB004027 TRẦN KIM HOÀNG 10/09/199
QSB004028 TRẦN MINH HOÀNG 16/10/199
QSB004030 TRẦN PHAN MINH HOÀNG 08/09/199
QSB004031 TRẦN PHONG HOÀNG 02/12/199
QSB004032 TRẦN QUỐC HOÀNG 16/08/199
QSB004033 TRẦN TRUNG HOÀNG 12/05/199
QSB004034 TRẦN TRUNG HOÀNG 12/05/199
QSB004035 TRẦN VĂN HOÀNG 12/05/199
QSB004036 TRẦN VĂN HUY HOÀNG 19/03/199
QSB004037 TRỊNH QUỐC HOÀNG 10/05/199
QSB004038 TRƯƠNG ĐÌNH TẤN HOÀNG 21/01/199
QSB004039 TRƯƠNG MINH HOÀNG 07/12/199
QSB004040 TRƯƠNG VŨ MINH HOÀNG 27/01/199
QSB004042 VŨ HOÀNG 05/04/199
QSB004044 VŨ HUY HOÀNG 05/10/199
QSB004045 VŨ HUY HOÀNG 22/06/199
QSB004046 VŨ MINH HOÀNG 04/10/199
QSB004047 VŨ TRẦN MINH HOÀNG 03/03/199
QSB004048 VŨ TRẦN MINH HOÀNG 28/07/199
QSB004049 ĐOÀN THỊ PHÚC HOANH 30/12/199
QSB004050 VÕ TRẦN KIỀU HOANH 16/03/199
QSB004051 HUỲNH THÁI HỌC 22/11/199
QSB004052 LÊ THÁI HỌC 17/03/199
QSB004054 NGUYỄN THÁI HỌC 24/01/199
QSB004055 PHẠM ĐĂNG HỌC 10/08/199
QSB004056 NGUYỄN VĂN HỌP 01/11/199
QSB004057 NGUYỄN LONG HỒ 13/11/199
QSB004058 NGUYỄN PHI HỔ 29/01/199
QSB004059 CHÂU HỒ HỘI 24/12/199
QSB004060 ĐẶNG QUỐC HỘI 05/01/198
QSB004061 PHẠM NGUYỄN HỮU HỘI 03/09/199
QSB004062 GIANG THÚY HỒNG 01/12/199
QSB004063 NGUYỄN THỊ HỒNG 25/10/199
QSB004064 BÙI THỊ ÁNH HỒNG 09/10/199
QSB004065 CAO THỊ ANH HỒNG 05/01/199
QSB004066 CAO THỊ HỒNG 11/10/199
QSB004067 CHUNG SỞ HỒNG 26/08/199
QSB004068 DƯƠNG ÁNH HỒNG 13/11/199
QSB004069 ĐỖ ÁNH HỒNG 06/04/199
QSB004070 ĐẶNG ÁNH HỒNG 11/08/199
QSB004071 ĐOÀN THỊ ÁNH HỒNG 24/04/199
QSB004072 HỒ THỊ THU HỒNG 01/05/199
QSB004073 HÀ THỊ HỒNG 07/10/199
QSB004074 HUỲNH NGỌC TUYẾT HỒNG 15/03/199
QSB004075 HUỲNH THỊ MỸ HỒNG 02/08/199
QSB004076 LÊ NHẬT HỒNG 24/01/199
QSB004077 LÊ THỊ HỒNG 07/07/199
QSB004078 LÊ THỊ HỒNG 20/09/199
QSB004079 LÊ THỊ THU HỒNG 12/08/199
QSB004080 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 19/08/199
QSB004081 LÊ THỊ XUÂN HỒNG 23/01/199
QSB004082 LÝ THỊ THU HỒNG 31/03/199
QSB004084 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 26/12/199
QSB004085 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG 20/10/199
QSB004086 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/12/199
QSB004087 NGUYỄN THỊ HỒNG 30/09/199
QSB004088 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 01/08/199
QSB004089 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 26/02/199
QSB004090 NGUYỄN THỊ NGỌC HỒNG 23/10/199
QSB004091 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 18/05/199
QSB004092 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 06/04/199
QSB004093 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 06/10/199
QSB004094 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 09/05/199
QSB004095 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 13/01/199
QSB004096 NGUYỄN THANH HỒNG 04/06/197
QSB004097 NGUYỄN THỤY THÚY HỒNG 06/03/199
QSB004098 NGUYỄN TRẦN THỊ TUYẾT HỒNG 11/11/199
QSB004099 NGUYỄN VĂN HỒNG 10/08/199
QSB004100 TRẦN THỊ CẨM HỒNG 30/04/199
QSB004101 PHAN THỊ THÚY HỒNG 09/08/199
QSB004102 PHAN TUYẾT HỒNG 13/05/199
QSB004103 PHẠM HUỲNH THIÊN HỒNG 17/02/199
QSB004104 PHẠM THỊ THU HỒNG 02/02/199
QSB004105 PHẠM THỊ THU HỒNG 13/03/199
QSB004106 PHẠM THỊ VŨ HỒNG 20/04/199
QSB004107 PHẠM YÊN ÁNH HỒNG 30/09/199
QSB004108 SỲ THỊ LAN HỒNG 25/06/199
QSB004109 SƠN THỊ THANH HỒNG 21/05/199
QSB004110 TRẦN THỊ CẨM HỒNG 24/06/199
QSB004111 TRẦN THỊ KIM HỒNG 27/02/199
QSB004112 TRẦN THỊ KIM HỒNG 30/04/199
QSB004113 TRẦN THỊ MỸ HỒNG 08/01/199
QSB004114 TRẦN THỊ THU HỒNG 24/04/199
QSB004115 VÕ THỊ PHƯƠNG HỒNG 23/02/199
QSB004116 VÕ THỊ THÚY HỒNG 05/10/199
QSB004117 VŨ THỊ THÚY HỒNG 14/01/199
QSB004118 VÕ VĂN HƠN 05/08/199
QSB004119 DƯƠNG NGÂN HỚN 01/11/198
QSB004120 BÙI THỊ BÁCH HỢP 04/11/199
QSB004121 NGUYỄN QUANG HỢP 30/09/199
QSB004122 PHẠM MINH HỢP 10/10/199
QSB004123 TRẦN THẾ HỢP 16/10/199
QSB004124 TRẦN VĂN HỢP 02/10/199
QSB004125 HÀNG HOÀNG HUA 07/07/199
QSB004126 BẢO QUÝ HUÂN 09/01/199
QSB004127 BÙI VĂN HUÂN 24/09/199
QSB004128 NGUYỄN LÊ HUÂN 13/07/199
QSB004129 TRẦN ĐÌNH HUÂN 21/03/199
QSB004130 VŨ HOÀNG HUÂN 10/04/199
QSB004131 HỒ KHÁNH HUẤN 19/08/199
QSB004132 LÊ THỊ MAI HUÊ 16/05/199
QSB004133 TRẦN NGUYỄN ÁI HUÊ 12/11/199
QSB004134 ĐINH THỊ HUẾ 11/04/199
QSB004135 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ 22/08/199
QSB004136 NGUYỄN THỊ HUẾ 11/10/199
QSB004137 NGUYỄN VĂN HUẾ 21/04/199
QSB004138 PHẠM THỊ HUẾ 10/08/199
QSB004139 PHẠM THỊ HUẾ 18/11/199
QSB004140 TRẦN THU HUẾ 02/02/199
QSB004141 DIỆP THUÝ HUỆ 18/10/199
QSB004142 HOÀNG THỊ HUỆ 22/11/199
QSB004143 HOÀNG THỊ HUỆ 27/06/199
QSB004144 HUỲNH THỊ KIM HUỆ 06/04/199
QSB004145 LÊ MỸ HUỆ 15/10/199
QSB004146 LIÊU TUYẾT HUỆ 07/07/199
QSB004147 LƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 02/09/199
QSB004148 NGUYỄN NGỌC HUỆ 28/03/199
QSB004149 NGUYỄN THỊ HUỆ 24/05/199
QSB004150 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 12/01/199
QSB004151 PHAN THỊ MỸ HUỆ 06/01/199
QSB004152 PHẠM THỊ KIM HUỆ 01/11/199
QSB004153 PHẠM THỊ TÂM HUỆ 15/06/199
QSB004154 TẠ THỊ HUỆ 20/04/199
QSB004155 VÕ THỊ NGỌC HUỆ 19/11/199
QSB004156 VŨ THỊ HUỆ 16/07/199
QSB004157 VŨ THỊ HUỆ 29/10/199
QSB004158 ĐOÀN MẠNH HÙNG 20/03/199
QSB004159 BÙI PHƯƠNG HÙNG 26/04/199
QSB004160 CHÂU BÃO HÙNG 24/04/199
QSB004161 CHU HUY VIỆT HÙNG 19/09/199
QSB004162 CHUNG KHÁ HÙNG 03/04/199
QSB004163 DƯƠNG QUỐC HÙNG 12/05/199
QSB004164 DƯƠNG THÁI HÙNG 31/07/199
QSB004165 ĐỖ DANH PHI HÙNG 16/05/199
QSB004166 ĐÀO DUY HÙNG 22/08/199
QSB004167 ĐINH QUỐC HÙNG 21/11/199
QSB004168 ĐINH THẾ HÙNG 16/03/199
QSB004169 ĐINH THẾ HÙNG 21/11/199
QSB004170 ĐINH VĂN HÙNG 19/10/199
QSB004171 ĐẶNG NGỌC HÙNG 03/08/199
QSB004172 ĐẶNG NGỌC HÙNG 05/01/199
QSB004173 ĐẶNG PHI HÙNG 27/10/199
QSB004174 GIÁP ĐÌNH HÙNG 07/12/199
QSB004175 GỊP HÒA HÙNG 06/08/199
QSB004176 HỒ CÔNG THẾ HÙNG 06/08/199
QSB004177 HỒ NHƯ MẠNH HÙNG 08/09/199
QSB004178 HỒ PHI HÙNG 01/07/199
QSB004179 HỒ TÚ CHÍ HÙNG 19/05/199
QSB004180 HỒ VỸ HÙNG 17/11/199
QSB004181 HÀ HUY HÙNG 01/10/199
QSB004182 HOÀNG VĂN HÙNG 15/06/199
QSB004183 HUỲNH CHÍ HÙNG 23/01/199
QSB004184 HUỲNH QUỐC HÙNG 05/10/199
QSB004185 LÂM QUỐC HÙNG 21/03/199
QSB004186 LÂM VĂN HÙNG 13/03/199
QSB004187 LÂM VĂN HÙNG 23/04/199
QSB004188 LÊ BÁ HÙNG 31/05/199
QSB004189 LÊ DUY HÙNG 16/01/199
QSB004190 LÊ KHÁNH HÙNG 30/05/199
QSB004191 LÊ LÝ HÙNG 23/04/199
QSB004192 LÊ MẠNH HÙNG 03/08/199
QSB004193 LÊ NGUYỄN HUY HÙNG 03/06/199
QSB004194 LÊ VĂN HÙNG 08/10/199
QSB004195 LÊ VĂN HÙNG 10/08/199
QSB004196 LÊ VĂN HÙNG 23/11/199
QSB004197 LÊ VŨ HÙNG 20/04/199
QSB004198 LÝ NAM HÙNG 07/10/199
QSB004199 LÝ THANH HÙNG 18/04/199
QSB004200 MAI TRỌNG HÙNG 11/09/199
QSB004201 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 18/04/199
QSB004202 NGUYỄN HỮU HÙNG 09/01/199
QSB004203 NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/10/199
QSB004204 NGUYỄN NAM HÙNG 03/08/199
QSB004205 NGUYỄN NHẬT HÙNG 06/11/199
QSB004206 NGUYỄN NHỰT HÙNG 01/12/199
QSB004207 NGUYỄN PHƯƠNG HÙNG 09/09/199
QSB004208 NGUYỄN QUỐC HÙNG 07/09/199
QSB004209 NGUYỄN QUỐC HÙNG 10/07/199
QSB004210 NGUYỄN QUỐC HÙNG 14/11/199
QSB004211 NGUYỄN SỸ HÙNG 20/04/199
QSB004212 NGUYỄN THẾ HÙNG 12/10/199
QSB004213 NGUYỄN THẾ HÙNG 30/08/199
QSB004214 NGUYỄN THANH HÙNG 11/10/199
QSB004215 NGUYỄN THANH HÙNG 28/01/199
QSB004216 NGUYỄN THANH HÙNG 30/08/199
QSB004217 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 09/06/199
QSB004218 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 13/12/199
QSB004219 NGUYỄN VĂN HÙNG 11/12/199
QSB004220 NGUYỄN VĂN HÙNG 13/10/199
QSB004221 NGUYỄN VĂN HÙNG 29/05/199
QSB004222 NGUYỄN VIỆT HÙNG 02/09/199
QSB004223 PHAN BÁ HÙNG 13/05/199
QSB004224 PHẠM MẠNH HÙNG 23/12/199
QSB004225 PHẠM PHI HÙNG 01/08/199
QSB004226 PHẠM THẾ HÙNG 09/07/199
QSB004227 PHẠM TRẦN MẠNH HÙNG 26/06/199
QSB004228 PHẠM TRỊNH HOÀNG HÙNG 06/03/199
QSB004229 PHẠM VĂN HÙNG 16/05/198
QSB004230 PHẠM VĂN HÙNG 21/04/199
QSB004231 PHỒNG CẨM HÙNG 01/02/199
QSB004232 THÔI MINH HÙNG 30/11/199
QSB004233 TRẦN HUY HÙNG 15/07/199
QSB004234 TRẦN LÊ THANH HÙNG 21/09/199
QSB004235 TRẦN MINH HÙNG 14/03/199
QSB004236 TRẦN MẠNH HÙNG 10/08/199
QSB004237 TRẦN PHI HÙNG 22/04/199
QSB004238 TRẦN PHI HÙNG 25/04/199
QSB004239 TRẦN THẾ HÙNG 06/02/199
QSB004240 TRẦN TẤN HÙNG 18/11/199
QSB004241 TRƯƠNG THANH HÙNG 29/05/199
QSB004242 VĂN PHÚ HÙNG 11/12/199
QSB004243 VÕ LÝ HÙNG 29/03/199
QSB004244 VÕ LÝ HÙNG 31/08/199
QSB004245 VÕ PHI HÙNG 09/12/199
QSB004246 VŨ TRỌNG HÙNG 14/09/199
QSB004247 KIM DIỆU HUÔI 10/06/199
QSB004248 BẠCH THÁI MINH HUY 22/11/199
QSB004249 BÙI ĐỨC HUY 02/07/199
QSB004250 BÙI GIA HUY 02/12/199
QSB004251 BÙI HOÀNG NHẬT HUY 02/09/199
QSB004252 BÙI KHẮC HUY 24/02/199
QSB004253 BÙI MINH HUY 23/11/199
QSB004254 BÙI MINH HUY 24/03/199
QSB004255 BÙI PHÚ HUY 26/02/199
QSB004256 BÙI QUANG HUY 12/12/199
QSB004257 CAO CHẤN HUY 29/07/199
QSB004258 CAO GIA HUY 21/01/199
QSB004259 CAO GIA HUY 21/10/199
QSB004260 CAO QUỐC HUY 26/04/199
QSB004261 DƯƠNG LÊ QUỐC HUY 14/12/199
QSB004262 DƯƠNG QUANG HUY 14/09/199
QSB004263 DƯƠNG QUANG HUY 22/12/199
QSB004264 ĐỖ HOÀNG HUY 30/08/199
QSB004265 ĐỖ MINH HUY 29/07/199
QSB004266 ĐẶNG QUỐC HUY 09/11/199
QSB004267 ĐINH ĐỨC HUY 24/09/199
QSB004268 ĐINH LÊ HUY 28/09/199
QSB004269 ĐINH QUÝ GIA HUY 02/02/199
QSB004270 ĐẶNG ĐỨC HUY 11/03/199
QSB004271 ĐẶNG GIA HUY 21/07/199
QSB004272 ĐẶNG GIA HUY 25/10/199
QSB004273 ĐẶNG HOÀNG HUY 19/01/199
QSB004275 ĐẶNG QUỐC HUY 30/05/199
QSB004276 ĐẶNG TRỌNG HUY 20/12/199
QSB004277 ĐOÀN ĐỨC HUY 30/08/199
QSB004278 ĐOÀN HUY 26/04/199
QSB004279 HỒ MINH HUY 21/05/199
QSB004280 HỒ NHẬT HUY 05/12/199
QSB004281 HÀ NGUYỄN QUANG HUY 26/12/199
QSB004282 HOÀNG ĐỨC HUY 18/01/199
QSB004283 HOÀNG GIA HUY 22/01/199
QSB004284 HOÀNG TRẦN QUỐC HUY 10/12/199
QSB004285 HUỲNH ĐỖ QUỐC HUY 06/04/199
QSB004286 HUỲNH GIA HUY 17/02/199
QSB004287 HUỲNH LÊ NGỌC HUY 03/06/199
QSB004288 HUỲNH NGỌC HUY 09/06/199
QSB004289 HUỲNH NHẬT HUY 09/10/199
QSB004290 HUỲNH NHẬT HUY 12/10/199
QSB004291 HUỲNH QUANG HUY 09/03/199
QSB004292 HUỲNH TẤN HUY 07/07/199
QSB004293 HUỲNH TRẦN QUANG HUY 26/06/199
QSB004294 HUỲNH VŨ GIA HUY 22/07/199
QSB004295 KHÂU KHẢI HUY 11/04/199
QSB004296 KHƯU PHÙNG HUY 02/10/199
QSB004297 KIM GIA HUY 05/12/199
QSB004298 LA TRẦN HUY 22/10/199
QSB004299 LÂM MINH HUY 21/10/199
QSB004300 LÊ ĐỨC HUY 15/02/199
QSB004301 LÊ ĐỨC HUY 30/04/199
QSB004302 LÊ GIA HUY 23/08/199
QSB004303 LÊ HIẾU MINH HUY 04/09/199
QSB004304 LÊ HÙNG MINH HUY 06/09/199
QSB004306 LÊ MINH HUY 15/10/199
QSB004307 LÊ MINH HUY 27/05/199
QSB004308 LÊ NGỌC HUY 15/08/199
QSB004309 LÊ NGUYỄN PHƯỚC HUY 11/05/199
QSB004310 LÊ PHÁT HUY 13/07/199
QSB004311 LÊ QUANG HUY 08/08/199
QSB004312 LÊ QUANG HUY 31/05/199
QSB004313 LÊ QUỐC HUY 17/10/199
QSB004314 LÊ SỸ HUY 19/10/199
QSB004315 LÊ THÀNH HUY 15/01/199
QSB004316 LÊ TẤN HUY 08/11/199
QSB004317 LẠI ĐÌNH HUY 18/01/199
QSB004318 LƯƠNG MINH HUY 03/02/199
QSB004319 LÝ ANH HUY 08/11/199
QSB004320 LÝ HUY 03/11/199
QSB004321 LÝ NGỌC THANH HUY 28/05/199
QSB004322 MAI ĐÀO GIA HUY 27/01/199
QSB004323 MAI ĐOÀN GIA HUY 03/08/199
QSB004324 MAI HOÀNG HUY 15/01/199
QSB004325 NGÔ ĐỨC HUY 10/12/199
QSB004326 NGÔ ĐỨC HUY 20/02/199
QSB004327 NGÔ GIA HUY 08/10/199
QSB004328 NGÔ GIA HUY 10/10/199
QSB004329 NGÔ HOÀNG HUY 13/06/199
QSB004330 NGÔ HÙNG HUY 11/01/199
QSB004331 NGÔ NGỌC HUY 07/04/199
QSB004332 NGÔ PHƯỚC HUY 10/11/199
QSB004333 NGÔ VINH HUY 17/03/199
QSB004334 NGUYỄN ĐỨC HUY 05/05/199
QSB004335 NGUYỄN HOÀNG HUY 18/12/199
QSB004336 NGUYỄN CHÍNH HUY 30/11/199
QSB004337 NGUYỄN CÔNG BẢO HUY 13/01/199
QSB004338 NGUYỄN CÔNG HUY 03/08/199
QSB004339 NGUYỄN ĐÀM QUỐC HUY 07/01/199
QSB004340 NGUYỄN ĐĂNG HUY 24/06/199
QSB004341 NGUYỄN ĐỨC HUY 04/04/199
QSB004342 NGUYỄN ĐỨC HUY 05/06/199
QSB004343 NGUYỄN ĐỨC HUY 07/11/199
QSB004344 NGUYỄN ĐỨC HUY 12/03/199
QSB004345 NGUYỄN ĐỨC HUY 15/11/199
QSB004346 NGUYỄN ĐỨC HUY 16/10/199
QSB004347 NGUYỄN ĐỨC HUY 20/03/199
QSB004348 NGUYỄN ĐỨC HUY 20/09/199
QSB004349 NGUYỄN ĐỨC HUY 21/11/199
QSB004350 NGUYỄN ĐINH HUY 22/05/199
QSB004351 NGUYỄN ĐÌNH HUY 07/10/199
QSB004352 NGUYỄN ĐÌNH QUANG HUY 07/05/199
QSB004353 NGUYỄN ĐOÀN KHÁNH HUY 24/07/199
QSB004354 NGUYỄN GIA HUY 12/09/199
QSB004355 NGUYỄN GIA HUY 14/12/199
QSB004356 NGUYỄN GIA HUY 21/05/199
QSB004357 NGUYỄN GIA HUY 23/05/199
QSB004358 NGUYỄN HOÀI THANH HUY 16/06/199
QSB004359 NGUYỄN HOÀNG GIA HUY 29/09/199
QSB004360 NGUYỄN HOÀNG HUY 04/05/199
QSB004361 NGUYỄN HOÀNG HUY 09/01/199
QSB004362 NGUYỄN HOÀNG HUY 18/08/199
QSB004363 NGUYỄN HOÀNG HUY 22/02/199
QSB004365 NGUYỄN HOÀNG MINH HUY 19/04/199
QSB004366 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC HUY 20/09/199
QSB004367 NGUYỄN HUỲNH THÁI HUY 17/06/199
QSB004368 NGUYỄN HUỲNH THANH HUY 28/06/199
QSB004369 NGUYỄN HUY 01/03/199
QSB004370 NGUYỄN HUY 02/12/199
QSB004371 NGUYỄN HUY 16/02/199
QSB004372 NGUYỄN KHÁNH GIA HUY 23/01/199
QSB004373 NGUYỄN KHÁNH HUY 29/09/199
QSB004374 NGUYỄN KHẮC HUY 20/12/199
QSB004375 NGUYỄN KHẮC QUANG HUY 24/01/199
QSB004376 NGUYỄN LÊ HOÀNG HUY 03/04/199
QSB004377 NGUYỄN LÊ HUY 01/06/199
QSB004378 NGUYỄN LÊ HUY 30/09/199
QSB004379 NGUYỄN LÊ NHẬT HUY 23/04/199
QSB004380 NGUYỄN MINH HUY 02/09/199
QSB004381 NGUYỄN MINH HUY 16/02/199
QSB004382 NGUYỄN MINH NGỌC HUY 04/06/199
QSB004383 NGUYỄN NGỌC HUY 17/05/199
QSB004384 NGUYỄN NHẬT HUY 23/03/199
QSB004385 NGUYỄN PHẠM GIA HUY 26/07/199
QSB004386 NGUYỄN PHẠM QUỐC HUY 07/09/199
QSB004387 NGUYỄN PHÚ HUY 30/03/199
QSB004388 NGUYỄN QUANG HUY 17/07/199
QSB004389 NGUYỄN QUANG HUY 24/12/199
QSB004391 NGUYỄN QUANG HUY 30/09/199
QSB004392 NGUYỄN QUỐC HUY 01/10/199
QSB004393 NGUYỄN QUỐC HUY 04/02/199
QSB004394 NGUYỄN QUỐC HUY 07/02/199
QSB004395 NGUYỄN QUỐC HUY 09/02/199
QSB004396 NGUYỄN QUỐC HUY 15/02/199
QSB004397 NGUYỄN QUỐC HUY 16/02/199
QSB004398 NGUYỄN QUỐC HUY 17/04/199
QSB004399 NGUYỄN SĨ HUY 10/11/199
QSB004400 NGUYỄN THÁI HUY 02/05/199
QSB004401 NGUYỄN THÁI HUY 30/03/199
QSB004402 NGUYỄN THANH HUY 09/01/199
QSB004403 NGUYỄN THANH HUY 10/11/199
QSB004404 NGUYỄN THÀNH HUY 18/07/199
QSB004405 NGUYỄN THIỆN HUY 03/02/199
QSB004406 NGUYỄN TIẾN HUY 12/10/199
QSB004407 NGUYỄN TIẾT KHÁNH HUY 11/05/199
QSB004408 NGUYỄN TẤN HUY 24/03/199
QSB004409 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG HUY 02/11/199
QSB004410 NGUYỄN TRẦN LAM HUY 23/07/199
QSB004411 NGUYỄN TRƯỜNG HUY 03/08/199
QSB004412 NGUYỄN TUẤN HUY 10/05/199
QSB004413 NGUYỄN VĂN HUY 07/08/199
QSB004414 NGUYỄN VĂN HUY 14/07/199
QSB004416 NGUYỄN VĂN HUY 27/01/199
QSB004417 NGUYỄN VÕ CHÁNH HUY 07/05/199
QSB004418 NGUYỄN XUÂN HUY 25/07/199
QSB004419 NHAN THANH THIỆU HUY 23/11/199
QSB004420 NINH VIẾT HUY 13/02/199
QSB004421 PHAN MẠNH HUY 02/03/199
QSB004422 PHẠM ĐỨC HUY 18/09/199
QSB004423 PHẠM ĐỨC HUY 31/12/199
QSB004424 PHẠM GIA HUY 12/06/199
QSB004425 PHẠM KHÁNH HUY 11/10/199
QSB004426 PHẠM QUANG HUY 23/12/199
QSB004427 PHẠM QUỐC HUY 16/10/199
QSB004428 PHẠM QUỐC HUY 25/07/199
QSB004429 PHẠM VĂN HUY 09/02/199
QSB004430 PHÙNG THÁI HUY 11/10/199
QSB004431 QUÁCH LONG HUY 15/10/199
QSB004432 QUÁCH QUỐC HUY 02/03/199
QSB004433 QUÁCH TUẤN HUY 11/11/199
QSB004434 TỪ DO DIỆU HUY 04/01/199
QSB004435 TỪ KHÁNH HUY 04/03/199
QSB004436 TẠ NHẬT ĐĂNG HUY 03/11/199
QSB004437 TỐNG GIA HUY 26/12/199
QSB004438 TÔ ĐÌNH HUY 07/02/199
QSB004439 TÔ LÊ GIA HUY 28/02/199
QSB004440 TÔ QUANG HUY 17/08/199
QSB004441 TÔ VĂN HUY 13/09/199
QSB004442 TRÌNH ĐỨC HUY 03/06/199
QSB004443 TRẦN ANH HUY 06/09/199
QSB004444 TRẦN ĐỨC HUY 02/09/199
QSB004445 TRẦN ĐỨC HUY 20/08/199
QSB004446 TRẦN ĐỨC HUY 25/01/199
QSB004447 TRẦN ĐỨC HUY 25/11/199
QSB004448 TRẦN ĐỨC HUY 28/08/199
QSB004449 TRẦN ĐÌNH HUY 01/01/199
QSB004450 TRẦN GIA HUY 26/06/199
QSB004451 TRẦN HOÀNG HUY 05/10/199
QSB004452 TRẦN KHỔNG KHANG HUY 30/11/199
QSB004453 TRẦN NHẬT HUY 13/05/199
QSB004454 TRẦN QUANG HUY 06/07/199
QSB004455 TRẦN THANH HUY 25/08/199
QSB004456 TRẦN THANH HUY 29/06/199
QSB004457 TRẦN TỐNG QUANG HUY 05/01/199
QSB004458 TRẦN VĂN HUY 02/11/199
QSB004459 TRẦN VĂN HUY 24/08/199
QSB004460 TRẦN VŨ HUY 23/10/199
QSB004461 TRẦN VŨ NGỌC HUY 02/11/199
QSB004462 TRƯƠNG ĐỨC HUY 10/10/199
QSB004463 TRƯƠNG GIA HUY 09/01/199
QSB004464 TRƯƠNG PHẠM HÒANG HUY 28/10/199
QSB004465 VĂN ĐÌNH HUY 25/06/199
QSB004466 VÕ ĐỨC HUY 20/11/199
QSB004467 VÕ ĐỨC HUY 22/05/199
QSB004468 VÕ GIA HUY 29/08/199
QSB004469 VÕ HOÀNG ANH HUY 19/11/199
QSB004470 VÕ HOÀNG GIA HUY 09/10/199
QSB004472 VÕ HỮU HUY 17/02/199
QSB004473 VÕ LÊ HUY 15/06/199
QSB004474 VÕ LÊ HUY 17/12/199
QSB004475 VÕ NHẬT HUY 30/09/199
QSB004476 VÕ QUANG HUY 14/12/199
QSB004477 VÕ QUỐC HUY 05/05/199
QSB004478 VÕ VĂN HUY 07/04/199
QSB004479 VŨ GIA HUY 25/07/199
QSB004480 VŨ MẠNH ĐỨC HUY 27/10/199
QSB004481 VŨ NGỌC HUY 18/04/199
QSB004482 VŨ QUỐC HUY 10/09/199
QSB004483 VŨ VĂN HUY 28/11/199
QSB004484 VƯƠNG GIA HUY 08/05/199
QSB004485 LÊ THỊ MỸ HUYÊN 17/04/199
QSB004487 NGUYỄN THỊ HUYÊN 09/12/199
QSB004488 PHẠM THỊ TÚ HUYÊN 19/06/199
QSB004489 MAI NGỌC HUYỀN 06/06/199
QSB004490 NGUYỄN THANH HUYỀN 22/03/199
QSB004491 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 23/09/199
QSB004492 PHAN NGỌC HUYỀN 10/01/199
QSB004493 THÂN THỊ MỸ HUYỀN 22/04/199
QSB004494 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 29/04/199
QSB004495 BÙI THANH HUYỀN 10/10/199
QSB004496 CHUNG THỊ NGỌC HUYỀN 03/01/199
QSB004497 DƯƠNG LỆ HUYỀN 14/06/199
QSB004498 ĐỖ THỊ HUYỀN 07/07/199
QSB004499 ĐỖ THỊ HUYỀN 07/08/199
QSB004500 ĐỖ THỊ HUYỀN 21/07/199
QSB004501 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 03/11/199
QSB004502 ĐÀM THỊ HUYỀN 01/11/199
QSB004503 ĐÀO THỊ NGỌC HUYỀN 06/09/199
QSB004504 ĐINH THỊ MỸ HUYỀN 21/04/199
QSB004505 ĐẶNG THỊ MỸ HUYỀN 22/08/199
QSB004507 ĐẶNG THI THU HUYỀN 07/09/199
QSB004508 HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN 23/10/199
QSB004509 HỒ THỊ MỸ HUYỀN 01/06/199
QSB004510 HỒ THỊ MỸ HUYỀN 28/04/199
QSB004511 HỒ THỊ THU HUYỀN 15/02/199
QSB004512 HUỲNH THỊ NHẬT HUYỀN 16/07/199
QSB004513 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 16/06/199
QSB004514 LỮ THỊ KHÁNH HUYỀN 24/06/199
QSB004515 LA KIM NGỌC HUYỀN 16/11/199
QSB004516 LÊ NGUYỄN MỸ HUYỀN 10/07/199
QSB004517 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 20/12/199
QSB004518 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 12/08/199
QSB004519 LÊ THỊ THANH HUYỀN 20/01/199
QSB004520 LÊ THANH HUYỀN 27/03/199
QSB004521 LÝ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/11/199
QSB004522 MAI THỊ HUYỀN 15/11/199
QSB004523 MAI THỊ NGỌC HUYỀN 28/07/199
QSB004524 NGÔ MỘNG HUYỀN 09/02/199
QSB004525 NGÔ NGUYỄN NGỌC HUYỀN 20/10/199
QSB004526 NGÔ THỊ HUYỀN 28/02/199
QSB004527 NGÔ THU HUYỀN 11/08/199
QSB004528 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/09/199
QSB004529 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 14/10/199
QSB004530 NGUYỄN HOÀNG MINH HUYỀN 31/08/199
QSB004531 NGUYỄN HUỲNH MỸ HUYỀN 16/03/199
QSB004532 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 15/09/199
QSB004533 NGUYỄN KIỀU MỸ HUYỀN 03/10/199
QSB004534 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 03/09/199
QSB004535 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 09/07/199
QSB004536 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 14/06/199
QSB004537 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 20/05/199
QSB004538 NGUYỄN NGỌC MỸ HUYỀN 07/08/199
QSB004539 NGUYỄN PHAN THANH HUYỀN 31/08/199
QSB004540 NGUYỄN THỊ ÁI HUYỀN 20/08/199
QSB004541 NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN 26/10/199
QSB004542 NGUYỄN THỊ HUYỀN 07/03/199
QSB004543 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/07/199
QSB004544 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/09/199
QSB004545 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 14/08/199
QSB004546 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 18/11/199
QSB004547 NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN 29/03/199
QSB004548 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 03/03/199
QSB004549 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 18/02/199
QSB004550 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 18/07/199
QSB004551 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 27/02/199
QSB004552 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 03/04/199
QSB004553 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 09/04/199
QSB004554 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 12/01/199
QSB004555 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 13/10/199
QSB004556 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 14/12/199
QSB004557 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 17/12/199
QSB004558 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 24/04/199
QSB004559 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 29/10/199
QSB004561 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 15/09/199
QSB004562 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 25/11/199
QSB004563 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11/12/199
QSB004564 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 30/03/199
QSB004565 NGUYỄN THANH HUYỀN 02/04/199
QSB004566 NGUYỄN THU HUYỀN 01/09/199
QSB004567 NGUYỄN THU HUYỀN 15/08/199
QSB004568 NGUYỄN THU HUYỀN 28/09/199
QSB004569 NGUYỄN VŨ ANH HUYỀN 18/06/199
QSB004570 NGUYỄN VŨ BÍCH HUYỀN 30/05/199
QSB004571 PHẠM KHÁNH HUYỀN 02/06/199
QSB004572 PHẠM NGỌC HUYỀN 12/09/199
QSB004573 PHẠM NGỌC HUYỀN 18/09/199
QSB004574 PHẠM THỊ HUYỀN 02/02/199
QSB004575 PHẠM THỊ MỸ HUYỂN 06/03/199
QSB004576 PHẠM THỊ MINH HUYỀN 07/01/199
QSB004577 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 27/05/199
QSB004578 PHÙNG THỊ HUYỀN 16/04/199
QSB004579 PHÙNG THỊ LỆ HUYỀN 03/08/199
QSB004580 TỐNG THỊ NGỌC HUYỀN 20/04/199
QSB004581 TÔ THỊ MỸ HUYỀN 18/08/199
QSB004582 TRẦN NGỌC KHÁNH HUYỀN 13/06/199
QSB004583 TRẦN THỊ HUYỀN 10/10/199
QSB004584 TRẦN THỊ HUYỀN 12/09/199
QSB004585 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 03/03/199
QSB004586 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 03/06/199
QSB004587 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 13/06/199
QSB004588 TRẦN THỊ THU HUYỀN 18/05/199
QSB004589 TRẦN THANH HUYỀN 16/09/199
QSB004590 VĂN BẢO BÍCH HUYỀN 04/01/199
QSB004591 VÕ LÊ THANH HUYỀN 07/07/199
QSB004592 VÕ THỊ MỸ HUYỀN 22/02/199
QSB004593 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN 23/05/199
QSB004594 VŨ THỊ HUYỀN 31/08/199
QSB004595 VŨ THỊ MINH HUYỀN 20/10/199
QSB004596 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 28/07/199
QSB004597 NGÔ MỸ HUYỄN 22/11/199
QSB004598 NGUYỄN THỊ HOÀNG HUYẾN 09/02/199
QSB004599 NGUYỄN QUANG HUYNH 29/01/199
QSB004600 TRẦN BÁ HUYNH 05/01/199
QSB004602 PHẠM THẾ HUỲNH 25/11/199
QSB004603 HUỲNH NGUYỄN NHƯ HUỲNH 16/01/199
QSB004604 LÊ CAO NHƯ HUỲNH 16/02/199
QSB004605 LÊ NGUYỄN NGỌC HUỲNH 02/07/199
QSB004606 LÊ THỊ LIỂU HUỲNH 20/02/199
QSB004607 LÊ VĂN HUỲNH 30/01/199
QSB004608 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH 13/01/199
QSB004609 NGUYỄN HUỲNH 18/12/199
QSB004610 NGUYỄN MAI HUỲNH 11/08/199
QSB004611 NGUYỄN PHẠM XUÂN HUỲNH 21/11/199
QSB004612 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 06/02/199
QSB004613 TRẦN THỊ ÁNH HUỲNH 11/11/199
QSB004614 VŨ LÊ PHƯƠNG HUỲNH 27/06/199
QSB004615 VŨ THẾ HUỲNH 23/10/199
QSB004616 BÙI QUANG HƯNG 09/09/199
QSB004617 BÙI THẾ HƯNG 16/08/199
QSB004618 BÙI VĂN HƯNG 04/06/199
QSB004619 ĐOÀN HẢI HƯNG 04/01/199
QSB004620 ĐOÀN THANH HƯNG 26/07/199
QSB004621 HỒ CẢNH HƯNG 17/02/199
QSB004622 HÀ NGUYỄN HƯNG 27/01/199
QSB004623 HOA TIẾN HƯNG 23/03/199
QSB004624 HOÀNG VĂN HƯNG 03/07/199
QSB004625 HUỲNH HIẾU HƯNG 02/11/199
QSB004626 HUỲNH KHÁNH HƯNG 24/10/199
QSB004627 HUỲNH LÊ HỮU HƯNG 22/02/199
QSB004628 HUỲNH NAM HƯNG 30/09/199
QSB004629 HUỲNH NGUYỄN HƯNG 02/10/199
QSB004630 KIỀU CHẤN HƯNG 27/08/199
QSB004631 LÃ ĐÌNH HƯNG 22/08/199
QSB004632 LÊ KHẮC HƯNG 22/11/199
QSB004633 LÊ NGỌC HƯNG 20/09/199
QSB004635 LÊ THANH HƯNG 31/10/199
QSB004636 LƯƠNG CHÍ HƯNG 01/07/199
QSB004637 LÝ CAO HƯNG 04/04/199
QSB004638 LÝ HƯNG 24/07/199
QSB004639 MAI VĂN HƯNG 13/07/199
QSB004640 NGÔ BẢO HƯNG 02/11/199
QSB004641 NGÔ TIẾN HƯNG 22/05/199
QSB004642 NGUYỄN CAO HƯNG 02/07/199
QSB004643 NGUYỄN ĐỖ VIỆT HƯNG 17/03/199
QSB004644 NGUYỄN HẢI HƯNG 07/03/199
QSB004645 NGUYỄN HẢI HƯNG 24/04/199
QSB004646 NGUYỄN HOÀNG HƯNG 09/07/199
QSB004647 NGUYỄN KHÁNH HƯNG 21/04/199
QSB004648 NGUYỄN LÊ KHÁNH HƯNG 31/01/199
QSB004650 NGUYỄN MINH HƯNG 26/03/199
QSB004651 NGUYỄN MỘNG NGỌC HƯNG 14/04/199
QSB004652 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC HƯNG 03/06/199
QSB004653 NGUYỄN QUỐC HƯNG 08/01/199
QSB004654 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 12/01/199
QSB004655 NGUYỄN THÁI HƯNG 26/09/199
QSB004656 NGUYỄN THANH HƯNG 22/07/199
QSB004658 NGUYỄN THÀNH HƯNG 28/08/199
QSB004659 NGUYỄN TẤN HƯNG 11/04/199
QSB004660 NGUYỄN TRẦN QUỐC HƯNG 16/01/199
QSB004661 NGUYỄN VIẾT HƯNG 06/11/199
QSB004662 NGUYỄN XUÂN HƯNG 12/06/199
QSB004663 ÔNG BẢO HƯNG 22/12/199
QSB004664 PHẠM ĐÌNH HƯNG 26/11/199
QSB004665 PHẠM DUY HƯNG 23/03/199
QSB004666 PHẠM MINH HƯNG 25/04/199
QSB004667 PHẠM THÀNH HƯNG 05/08/199
QSB004668 PHẠM VĂN HƯNG 02/03/199
QSB004669 PHẠM XUÂN HƯNG 21/09/199
QSB004670 PHÙNG THANH HƯNG 28/06/199
QSB004671 TẠ NHẬT HƯNG 24/04/199
QSB004672 THÁI VIỆT HƯNG 12/01/199
QSB004673 TRẦN ĐẠI HƯNG 05/10/199
QSB004674 TRẦN HẢI HƯNG 01/01/199
QSB004675 TRẦN LÂM HƯNG 24/01/199
QSB004676 TRẦN NGUYÊN HƯNG 04/10/199
QSB004677 TRẦN TẤN HƯNG 03/01/199
QSB004678 TRỊNH QUỐC HƯNG 25/09/199
QSB004679 VŨ MINH HƯNG 30/09/199
QSB004680 BÙI THỊ MAI HƯƠNG 21/11/199
QSB004681 BÙI THỊ THU HƯƠNG 05/01/199
QSB004682 BÙI TRẦN THU HƯƠNG 23/11/199
QSB004683 CAO NGỌC DIỄM HƯƠNG 06/10/199
QSB004684 ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG 07/05/199
QSB004685 ĐỔ THỊ THÙY HƯƠNG 17/09/199
QSB004686 ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG 12/11/199
QSB004687 HỒ THỊ HƯƠNG 31/01/199
QSB004688 HỒ THỊ KIM HƯƠNG 17/01/199
QSB004689 HỒ XUÂN HƯƠNG 18/06/199
QSB004690 HOÀNG THỊ HƯƠNG 12/04/199
QSB004691 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 15/07/199
QSB004692 LÊ HẢI LAN HƯƠNG 15/02/199
QSB004693 LÊ HOÀNG KIM HƯƠNG 10/02/199
QSB004694 LÊ HOÀNG QUỲNH HƯƠNG 24/02/199
QSB004695 LÊ THỊ HƯƠNG 25/03/199
QSB004696 LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG 25/07/199
QSB004697 LÊ THỊ THU HƯƠNG 29/10/199
QSB004698 LÊ THỤY XUÂN HƯƠNG 01/10/199
QSB004699 LÊ VŨ MINH HƯƠNG 31/03/199
QSB004700 LẠI THỊ KIM HƯƠNG 28/11/199
QSB004701 LƯU GIANG HƯƠNG 23/05/199
QSB004702 NGUYỄN THANH HƯƠNG 25/06/199
QSB004703 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 08/08/199
QSB004704 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 07/08/199
QSB004705 NGUYỄN THỊ THÚY HƯƠNG 17/06/199
QSB004706 NGUYỄN HUỲNH HƯƠNG 07/12/199
QSB004707 NGUYỄN MAI HƯƠNG 05/10/199
QSB004708 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 14/08/199
QSB004709 NGUYỄN NGỌC MỸ HƯƠNG 20/11/199
QSB004710 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 08/05/199
QSB004711 NGUYỄN NGỌC THU HƯƠNG 10/02/199
QSB004712 NGUYỄN NGỌC THÙY HƯƠNG 30/12/199
QSB004713 NGUYỄN PHAN THANH HƯƠNG 31/08/199
QSB004714 NGUYỄN QUẾ HƯƠNG 17/11/199
QSB004715 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 21/05/199
QSB004716 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 04/06/199
QSB004717 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 08/07/199
QSB004718 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 16/11/199
QSB004719 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 18/10/199
QSB004720 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 23/04/199
QSB004721 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/11/199
QSB004722 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/12/199
QSB004723 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/05/199
QSB004724 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/06/199
QSB004725 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/08/199
QSB004726 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 15/11/199
QSB004727 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 27/12/199
QSB004728 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 10/06/199
QSB004729 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 16/09/199
QSB004730 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 30/05/199
QSB004731 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 15/12/199
QSB004732 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 23/07/199
QSB004733 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 08/02/199
QSB004734 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 30/04/199
QSB004735 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 09/01/199
QSB004736 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 09/09/199
QSB004737 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG 28/03/199
QSB004738 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 02/03/199
QSB004739 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 13/12/199
QSB004740 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 17/10/199
QSB004741 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 26/10/199
QSB004742 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 27/09/199
QSB004743 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 28/11/199
QSB004744 NGUYỄN THỊ TUYẾT HƯƠNG 15/01/199
QSB004745 NGUYỄN THỊ TUYẾT HƯƠNG 27/07/199
QSB004746 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 25/10/199
QSB004747 NGUYỄN THÁI THU HƯƠNG 30/11/199
QSB004748 NGUYỄN THANH HƯƠNG 13/08/199
QSB004749 NGUYỄN THANH HƯƠNG 18/03/199
QSB004750 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 19/08/199
QSB004751 PHAN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 01/11/199
QSB004752 PHAN THỊ THANH HƯƠNG 11/04/199
QSB004753 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 23/09/199
QSB004754 PHẠM THỊ QUỲNH HƯƠNG 15/03/199
QSB004755 PHẠM THỊ QUỲNH HƯƠNG 27/07/199
QSB004756 PHẠM THỊ XUÂN HƯƠNG 09/07/199
QSB004757 PHẠM VÕ THANH HƯƠNG 13/08/199
QSB004758 PHÙNG LAN HƯƠNG 01/03/199
QSB004759 THÂN THỊ LAN HƯƠNG 26/01/199
QSB004760 THỚI THỊ KIM HƯƠNG 14/07/199
QSB004761 TẰNG LỆ HƯƠNG 11/09/199
QSB004762 TỐNG THỊ HƯƠNG 01/02/199
QSB004763 TRÌNH NGỌC HƯƠNG 02/06/199
QSB004764 TRẦN CHUNG THỊ DIỄM HƯƠNG 22/03/199
QSB004765 TRẦN ĐỖ THU HƯƠNG 01/01/199
QSB004766 TRẦN ĐÌNH THỊ THU HƯƠNG 12/06/199
QSB004767 TRẦN HỒ XUÂN HƯƠNG 10/10/199
QSB004768 TRẦN NGỌC HƯƠNG 22/08/199
QSB004769 TRẦN THỊ ÁNH HƯƠNG 10/05/199
QSB004770 TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG 10/05/199
QSB004771 TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG 03/07/199
QSB004772 TRẦN THỊ DIỆU HƯƠNG 04/01/199
QSB004773 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 28/09/199
QSB004774 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 04/01/199
QSB004775 TRỊNH THỊ QÙYNH HƯƠNG 23/12/199
QSB004776 VÕ NGỌC CẨM HƯƠNG 11/10/199
QSB004777 VÕ THỊ HƯƠNG 21/02/199
QSB004778 VÕ THỊ TUYẾT HƯƠNG 07/06/198
QSB004779 VŨ LAN HƯƠNG 16/10/199
QSB004780 VŨ THỊ HƯƠNG 16/09/199
QSB004781 VŨ THỊ HƯƠNG 20/02/199
QSB004782 VŨ THỊ QUỲNH HƯƠNG 28/09/199
QSB004783 ĐẶNG THÚY HƯỜNG 03/02/199
QSB004784 HOÀNG THỊ HƯỜNG 20/08/199
QSB004785 NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG 14/07/199
QSB004786 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 16/03/199
QSB004787 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 17/08/199
QSB004788 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG 03/12/199
QSB004789 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG 17/01/199
QSB004790 NGUYỄN THỊ NHẬT HƯỜNG 24/07/199
QSB004791 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 01/02/199
QSB004792 NGUYỄN THÚY HƯỜNG 14/02/199
QSB004793 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 18/11/199
QSB004794 VÕ THỊ HƯỜNG 24/12/199
QSB004795 VÕ THỊ THU HƯỜNG 03/07/199
QSB004796 DANH HƯỞNG 14/04/199
QSB004797 LÊ THANH HƯỞNG 13/02/199
QSB004798 NGUYỄN THỊ HƯỞNG 08/08/199
QSB004799 PHAN DUY HƯỞNG 22/05/199
QSB004800 PHÙNG BÁ HƯỞNG 22/09/199
QSB004801 TRẦN HƯỞNG 11/02/199
QSB004802 TẠ LÂM HỬU 26/08/199
QSB004803 HUỲNH TRỌNG HỮU 21/03/199
QSB004804 LÊ TRỌNG HỮU 13/09/199
QSB004805 NGÔ TẤN HỮU 01/12/199
QSB004806 NGUYỄN NGHĨA HỮU 14/08/199
QSB004807 NGUYỄN QUỐC HỮU 17/05/199
QSB004808 NGUYỄN VĂN HỮU 05/09/199
QSB004809 NGUYỄN VĂN HỮU 14/06/199
QSB004810 NGUYỄN VĂN HỮU 29/07/199
QSB004811 VÕ DUY HỮU 06/10/199
QSB004812 VÕ THỊ HY 25/04/199
QSB004813 NGUYỄN VĂN HỶ 20/03/199
QSB004814 CAO TUẤN KHA 07/04/199
QSB004815 ĐẶNG THỊ TRÚC KHA 16/02/199
QSB004816 HUỲNH HỮU KHA 16/04/199
QSB004817 HUỲNH KHA 27/01/199
QSB004818 LÊ ĐÌNH KHA 22/04/199
QSB004820 LÊ KHA 16/09/199
QSB004821 LÊ TRẦN HỮU KHA 17/11/199
QSB004822 LÊ TUẤN KHA 03/11/199
QSB004823 NGÔ SONG KHA 09/10/199
QSB004824 NGUYỄN ĐÌNH KHA 15/07/199
QSB004825 NGUYỄN HOÀNG MINH KHA 06/03/199
QSB004826 NGUYỄN MINH KHA 09/11/199
QSB004827 NGUYỄN MINH KHA 25/11/199
QSB004828 NGUYỄN MẠNH KHA 08/09/199
QSB004829 NGUYỄN NGỌC SĨ KHA 30/10/199
QSB004830 NGUYỄN VŨ KHA 20/08/199
QSB004831 PHẠM HOÀNG KHA 29/11/199
QSB004832 PHẠM KINH KHA 10/06/199
QSB004833 PHẠM LÊ KIẾN KHA 22/08/199
QSB004834 PHẠM MẠNH KHA 22/01/199
QSB004835 PHẠM TRẦN NGỌC KHA 17/07/199
QSB004836 THÁI MẠNH KHA 21/01/199
QSB004837 TRƯƠNG THỊ MINH KHA 02/01/199
QSB004838 VÕ PHAN TRUNG KHA 25/02/199
QSB004839 MAI THI KHẢ 30/04/199
QSB004840 HUỲNH HỮU KHÁ 19/10/199
QSB004841 CHUNG THÁI MINH KHAI 02/09/199
QSB004842 BÙI QUANG KHẢI 11/06/199
QSB004843 ĐÀO QUANG KHẢI 30/09/199
QSB004845 LÊ MINH KHẢI 07/02/199
QSB004846 LÊ TRẦN QUỐC KHẢI 02/09/199
QSB004847 LƯU ĐỨC KHẢI 28/10/199
QSB004848 LƯU QUỐC KHẢI 21/05/199
QSB004849 MẠC TRỌNG KHẢI 28/02/199
QSB004850 NGUYỄN DUY KHẢI 25/10/199
QSB004851 NGUYỄN ĐÌNH KHẢI 08/07/199
QSB004852 NGUYỄN HOÀNG DUY KHẢI 23/09/199
QSB004853 NGUYỄN TRỌNG KHẢI 15/03/199
QSB004854 NGUYỄN TRỌNG KHẢI 16/03/199
QSB004855 NGUYỄN TRỌNG KHẢI 28/08/199
QSB004856 NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG KHẢI 01/08/199
QSB004857 NGUYỄN TUẤN KHẢI 13/05/199
QSB004858 PHAN TUẤN KHẢI 09/02/199
QSB004859 PHAN TUẤN KHẢI 29/01/199
QSB004860 PHAN VĂN KHẢI 25/11/199
QSB004861 PHẠM TUẤN KHẢI 01/01/199
QSB004862 TRẦN DUY KHẢI 07/12/199
QSB004863 TRẦN QUANG KHẢI 19/04/199
QSB004864 TRẦN VĂN KHẢI 15/06/199
QSB004865 TRƯƠNG MINH KHẢI 27/02/199
QSB004866 VÕ TRẦN KHẢI 06/06/199
QSB004867 NGUYỄN QUỐC KHAN 05/08/199
QSB004868 THÁI KIÊN KHAN 23/03/199
QSB004869 BÙI TUẤN KHANG 19/07/199
QSB004870 DIỆP VĨNH KHANG 22/02/199
QSB004871 DƯƠNG KHANG 28/03/199
QSB004872 DƯƠNG VỸ KHANG 13/07/199
QSB004873 ĐỖ NGUYỄN VIẾT KHANG 15/08/199
QSB004874 ĐỖ VÕ HỮU KHANG 25/09/199
QSB004875 ĐẶNG HIẾU KHANG 20/09/199
QSB004876 ĐẶNG TRUNG KHANG 24/03/199
QSB004877 ĐOÀN DUY KHANG 04/04/199
QSB004878 ĐOÀN DUY KHANG 18/03/199
QSB004879 HỒ MINH KHANG 09/01/199
QSB004880 HOÀNG ĐẶNG ANH KHANG 12/12/199
QSB004881 HOÀNG QUỐC BẢO KHANG 23/01/199
QSB004882 HỒ HOÀNG KHANG 31/07/199
QSB004883 HUỲNH NHẬT KHANG 24/10/199
QSB004884 HUỲNH THANH KHANG 02/12/199
QSB004885 HUỲNH THỊNH KHANG 18/06/199
QSB004886 LÂM TRẦN NGUYÊN KHANG 20/11/199
QSB004887 LÊ HOÀNG KHANG 21/11/199
QSB004888 LÊ NGUYÊN KHANG 24/04/199
QSB004889 LƯU THỪA KHANG 01/01/199
QSB004890 NGHIÊM HỒNG KHANG 07/05/199
QSB004891 NGÔ MINH KHANG 05/10/199
QSB004892 NGUYỄN MẠNH KHANG 13/10/199
QSB004893 NGUYỄN AN KHANG 13/10/199
QSB004894 NGUYỄN AN KHANG 21/09/199
QSB004895 NGUYỄN BÁ KHANG 22/12/199
QSB004896 NGUYỄN DUY KHANG 01/04/199
QSB004897 NGUYỄN DUY KHANG 24/07/199
QSB004898 NGUYỄN DUY KHANG 30/12/199
QSB004899 NGUYỄN ĐĂNG THÙY KHANG 14/10/199
QSB004900 NGUYỄN ĐỨC QUANG KHANG 15/09/199
QSB004901 NGUYỄN ĐÌNH THÙY KHANG 06/09/199
QSB004902 NGUYỄN HOÀNG DUY KHANG 21/01/199
QSB004903 NGUYỄN HOÀNG KHANG 29/06/199
QSB004904 NGUYỄN HOÀNG MINH KHANG 02/03/199
QSB004905 NGUYỄN HOÀNG VĨ KHANG 17/02/199
QSB004906 NGUYỄN KHANG 17/07/199
QSB004907 NGUYỄN KÔNG CHÍ KHANG 10/08/199
QSB004908 NGUYỄN LÊ TRƯỜNG KHANG 04/03/199
QSB004909 NGUYỄN MINH KHANG 15/06/199
QSB004910 NGUYỄN MẠNH KHANG 28/03/199
QSB004911 NGUYỄN THANH KHANG 11/08/199
QSB004912 NGUYỄN TẤN KHANG 17/11/199
QSB004913 NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 01/10/199
QSB004914 NGUYỄN TUẤN KHANG 07/11/199
QSB004915 NGUYỄN VĨ KHANG 01/01/199
QSB004916 PHAN NGỌC KHANG 31/12/199
QSB004917 PHẠM AN KHANG 28/11/199
QSB004918 PHẠM DUY KHANG 28/02/199
QSB004919 PHẠM HUỲNH ĐÌNH KHANG 26/10/199
QSB004920 QUÁCH VỸ KHANG 10/03/199
QSB004921 TRẦN AN KHANG 31/07/199
QSB004922 TRẦN CHÂU MINH KHANG 07/06/199
QSB004923 TRẦN CÔNG KHANG 21/09/199
QSB004924 TRẦN DUY KHANG 03/09/199
QSB004925 TRẦN DUY KHANG 15/02/199
QSB004926 TRẦN ĐÌNH KHANG 21/05/199
QSB004927 TRẦN MINH KHANG 30/11/199
QSB004929 TRẦN PHÚ KHANG 18/12/199
QSB004930 VÕ HOÀNG KHANG 27/12/199
QSB004931 VÕ THÀNH KHANG 07/07/199
QSB004932 VÕ TRẦN NGUYÊN KHANG 03/10/199
QSB004933 CAO TUẤN KHANH 30/09/199
QSB004934 ĐỖ VIẾT KHANH 20/05/199
QSB004935 ĐOÀN TUẤN KHANH 08/11/199
QSB004936 HÀ THÁI KHANH 25/11/199
QSB004937 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/199
QSB004938 HUỲNH LÊ BẢO KHANH 06/09/199
QSB004939 LÂM HỒNG KHANH 22/01/199
QSB004940 LÊ HUỲNH KHANH 11/10/199
QSB004941 LÊ HUỲNH MAI KHANH 08/06/199
QSB004942 LÝ TẤN KHANH 15/11/199
QSB004943 MẠC HOÀNG KHANH 30/08/199
QSB004944 NGÔ MỸ KHANH 31/05/199
QSB004945 NGÔ THỊ PHƯƠNG KHANH 12/12/199
QSB004946 NGUYỄN DUY KHANH 21/02/199
QSB004947 NGUYỄN DUY KHANH 28/03/199
QSB004948 NGUYỄN ĐÌNH KHANH 15/03/199
QSB004949 NGUYỄN HỒNG KHANH 18/04/199
QSB004950 NGUYỄN HOÀI KHANH 07/01/199
QSB004951 NGUYỄN LÊ VI KHANH 29/10/199
QSB004952 NGUYỄN MINH KHANH 19/07/199
QSB004953 NGUYỄN NỮ BẢO KHANH 08/11/199
QSB004954 NGUYỄN NGỌC PHI KHANH 28/07/199
QSB004955 NGUYỄN TỐ KHANH 26/05/199
QSB004956 NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG KHANH 06/05/199
QSB004957 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG KHANH 03/09/199
QSB004958 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG KHANH 24/09/199
QSB004959 NGUYỄN TUẤN KHANH 16/10/199
QSB004960 NGUYỄN VĂN KHANH 20/01/199
QSB004961 PHẠM KHANH 03/10/199
QSB004962 PHẠM PHƯƠNG KHANH 10/02/199
QSB004963 PHẠM THỊ MỸ KHANH 23/01/199
QSB004964 PHẠM VĂN KHANH 14/10/199
QSB004965 TRẦN DIỄM THỤY KHANH 19/05/199
QSB004966 TRỊNH QUANG KHANH 20/06/199
QSB004967 VÕ HẢI KHANH 19/10/199
QSB004968 VÕ NGUYỄN MỸ KHANH 08/10/199
QSB004969 VŨ HỒNG KHANH 21/09/199
QSB004970 BÙI BỘI KHÁNH 02/04/199
QSB004971 BÙI DUY KHÁNH 26/02/199
QSB004972 CHU NGỌC KHÁNH 31/08/199
QSB004973 DƯƠNG HOÀNG KHÁNH 10/11/199
QSB004974 ĐÀO THỊ PHƯƠNG KHÁNH 31/05/199
QSB004975 ĐỔNG GIA KHÁNH 15/01/199
QSB004976 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 26/11/199
QSB004977 ĐẶNG VĂN KHÁNH 21/01/199
QSB004978 ĐẶNG VĂN KHÁNH 24/01/199
QSB004979 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 18/10/199
QSB004980 HỒ HÒAI KHÁNH 06/06/199
QSB004981 HOÀNG NGỌC NHƯ KHÁNH 15/10/199
QSB004982 HUỲNH DUY KHÁNH 01/11/199
QSB004983 HUỲNH NGỌC KHÁNH 22/10/199
QSB004984 HUỲNH NGỌC KHÁNH 28/05/199
QSB004985 KIỀU QUỐC KHÁNH 24/09/199
QSB004986 LÂM NGUYỄN MINH KHÁNH 03/11/199
QSB004987 LÊ DUY KHÁNH 06/09/199
QSB004988 LÊ HOÀNG DUY KHÁNH 18/01/199
QSB004989 LÊ KIM KHÁNH 02/08/199
QSB004990 LÊ MINH KHÁNH 29/05/199
QSB004991 LÊ NGỌC KHÁNH 10/05/199
QSB004992 LÊ THỊ KHÁNH 24/08/199
QSB004993 LÊ THỊ KIM KHÁNH 01/05/199
QSB004994 MAI NGỌC KHÁNH 21/11/199
QSB004995 NGUYỄN VĂN KHÁNH 12/07/199
QSB004996 NGUYỄN CHÍ KHÁNH 13/01/199
QSB004997 NGUYỄN DI KHÁNH 30/04/199
QSB004998 NGUYỄN DUY KHÁNH 14/01/199
QSB004999 NGUYỄN DUY KHÁNH 18/08/199
QSB005000 NGUYỄN DUY KHÁNH 19/12/199
QSB005001 NGUYỄN DUY KHÁNH 28/09/199
QSB005002 NGUYỄN DUY KHÁNH 31/05/199
QSB005003 NGUYỄN ĐĂNG QUỐC KHÁNH 02/09/199
QSB005004 NGUYỄN KIM KHÁNH 04/08/199
QSB005005 NGUYỄN KIM KHÁNH 23/12/199
QSB005007 NGUYỄN LƯƠNG DUY KHÁNH 23/10/199
QSB005008 NGUYỄN MINH KHÁNH 03/11/199
QSB005009 NGUYỄN NGỌC BÁ KHÁNH 08/06/199
QSB005010 NGUYỄN NGỌC VÂN KHÁNH 01/01/199
QSB005011 NGUYỄN PHAN KHÁNH 24/01/199
QSB005012 NGUYỄN QUANG KHÁNH 04/09/199
QSB005013 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/199
QSB005014 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 08/12/199
QSB005015 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 27/08/199
QSB005016 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 02/09/199
QSB005017 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 01/03/199
QSB005018 NGUYỄN THÀNH HOÀNG KHÁNH 22/08/199
QSB005019 NGUYỄN THANH KHÁNH 26/02/199
QSB005020 NGUYỄN VĂN KHÁNH 06/12/199
QSB005022 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 04/09/199
QSB005023 NGỤY NHỰT KHÁNH 08/02/199
QSB005024 NHAN BẢO KHÁNH 25/12/199
QSB005025 PHAN TRẦN QUỐC KHÁNH 02/09/199
QSB005026 PHẠM LÊ NHẬT KHÁNH 19/10/199
QSB005027 PHẠM MINH KHÁNH 20/06/199
QSB005028 PHẠM QUỐC KHÁNH 07/04/199
QSB005029 PHẠM VĂN KHÁNH 25/12/199
QSB005030 TRẦN DUY KHÁNH 30/08/199
QSB005031 TRẦN GIA KHÁNH 11/11/199
QSB005032 TRẦN HỒ KHÁNH 15/08/199
QSB005033 TRẦN NGỌC KHÁNH 18/01/199
QSB005034 TRẦN NGỌC KHÁNH 28/02/199
QSB005035 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN KHÁNH 30/07/199
QSB005036 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/05/199
QSB005037 TRẦN QUỐC KHÁNH 31/08/199
QSB005038 TRẦN TRỌNG KHÁNH 03/06/199
QSB005039 TRỊNH THỊ KHÁNH 23/11/199
QSB005040 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 04/11/199
QSB005041 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 12/03/199
QSB005042 VĂN DANH KHÁNH 23/05/199
QSB005043 VÕ DUY KHÁNH 02/09/199
QSB005044 VŨ THỊ HỒNG KHÁNH 23/09/199
QSB005045 VŨ VĂN KHÁNH 16/09/199
QSB005046 VƯƠNG QUỐC KHÁNH 03/12/199
QSB005047 PHAN CHIÊU KHẮC 30/11/199
QSB005048 BÙI NHÃ KHIÊM 01/02/199
QSB005049 LÊ ĐÌNH KHIÊM 24/11/199
QSB005050 NGUYỄN DUY KHIÊM 24/07/199
QSB005051 NGUYỄN ĐẮC KHIÊM 14/03/199
QSB005052 NGUYỄN HOÀNG KHIÊM 10/11/199
QSB005053 NGUYỄN VĂN KHIÊM 20/12/199
QSB005054 PHAN SỸ KHIÊM 27/05/199
QSB005055 PHẠM ĐỨC KHIÊM 05/05/199
QSB005056 PHẠM GIA KHIÊM 28/10/199
QSB005057 PHẠM MINH KHIÊM 21/07/199
QSB005058 PHẠM NGUYỄN DUY KHIÊM 16/11/199
QSB005059 THÁI KHIÊM 12/01/199
QSB005060 TRẦN GIA KHIÊM 01/03/199
QSB005061 TRẦN VĨNH KHIÊM 17/03/199
QSB005062 VŨ CÔNG ĐỨC KHIÊM 18/07/199
QSB005063 NGUYỄN NGỌC MINH KHIẾT 25/02/199
QSB005064 NGÀN KHÌNH 15/08/199
QSB005065 ÂU DƯƠNG KHOA 18/10/199
QSB005066 BÙI DUY ANH KHOA 19/09/199
QSB005067 CAO HOÀNG ĐĂNG KHOA 20/04/199
QSB005069 ĐỖ ĐĂNG KHOA 27/11/199
QSB005070 ĐỖ ĐĂNG KHOA 17/11/199
QSB005071 ĐINH ĐĂNG KHOA 19/09/199
QSB005072 ĐINH TUẤN KHOA 09/04/199
QSB005073 ĐẶNG ĐĂNG KHOA 22/06/199
QSB005075 ĐỖ ĐĂNG KHOA 26/09/199
QSB005076 HÀ XUÂN ĐĂNG KHOA 16/05/199
QSB005077 HỒNG TÔ NHẬT KHOA 14/11/199
QSB005078 HOÀNG NGỌC KHOA 10/05/199
QSB005079 HUỲNH ANH KHOA 27/11/199
QSB005080 HUỲNH CÔNG KHOA 18/06/199
QSB005081 HUỲNH ĐĂNG KHOA 16/01/199
QSB005082 HUỲNH ĐĂNG KHOA 19/10/199
QSB005083 HUỲNH HOÀNG ĐĂNG KHOA 24/08/199
QSB005084 KIỀU LÊ ANH KHOA 31/10/199
QSB005085 LÃ XUÂN KHOA 15/09/199
QSB005086 LÂM HUỲNH ANH KHOA 29/05/199
QSB005087 LÊ ANH KHOA 02/03/199
QSB005088 LÊ DƯƠNG ANH KHOA 05/07/199
QSB005089 LÊ ĐĂNG KHOA 03/08/199
QSB005090 LÊ ĐÌNH ĐĂNG KHOA 29/10/199
QSB005091 LÊ KHANH ĐĂNG KHOA 15/09/199
QSB005092 MAI ĐĂNG KHOA 27/10/199
QSB005093 NGÔ ANH KHOA 26/01/199
QSB005094 NGÔ TUẤN TRƯỜNG KHOA 18/05/199
QSB005095 NGUYỄN ANH KHOA 03/09/199
QSB005096 NGUYỄN ANH KHOA 06/05/199
QSB005097 NGUYỄN ANH KHOA 17/12/199
QSB005098 NGUYỄN ANH KHOA 20/03/199
QSB005099 NGUYỄN ANH KHOA 24/01/199
QSB005100 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 02/01/199
QSB005101 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 02/02/199
QSB005102 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/08/199
QSB005103 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 09/09/199
QSB005104 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 13/10/199
QSB005105 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 13/12/199
QSB005106 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/01/199
QSB005107 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 16/06/199
QSB005108 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 18/11/199
QSB005109 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 20/03/199
QSB005110 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 24/10/199
QSB005111 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 31/05/199
QSB005112 NGUYỄN ĐỒNG ĐĂNG KHOA 03/02/199
QSB005113 NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 07/11/199
QSB005114 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 23/07/198
QSB005115 NGUYỄN KHOA 18/01/199
QSB005116 NGUYỄN LÊ MINH KHOA 14/05/199
QSB005117 NGUYỄN LÊ MINH KHOA 30/10/199
QSB005118 NGUYỄN MINH KHOA 09/08/199
QSB005119 NGUYỄN MINH NHỰT KHOA 20/01/199
QSB005120 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA 16/04/199
QSB005121 NGUYỄN NGỌC MINH KHOA 01/11/199
QSB005122 NGUYỄN NHẬT ĐĂNG KHOA 10/06/199
QSB005123 NGUYỄN THỊ YẾN KHOA 30/06/199
QSB005124 NGUYỄN THANH KHOA 01/02/199
QSB005125 NGUYỄN THANH KHOA 12/12/199
QSB005126 NGUYỄN TRẦN YẾN KHOA 12/10/199
QSB005127 NGUYỄN TRƯỜNG ANH KHOA 12/07/199
QSB005128 PHẠM ĐÌNH ANH KHOA 04/12/199
QSB005129 PHAN ANH KHOA 13/11/199
QSB005130 PHAN ĐĂNG KHOA 07/09/199
QSB005131 PHẠM ANH KHOA 14/08/199
QSB005132 PHẠM ANH KHOA 16/07/199
QSB005133 PHẠM ĐĂNG KHOA 03/11/199
QSB005135 PHẠM ĐĂNG KHOA 21/05/199
QSB005136 PHẠM ĐÌNH KHOA 04/02/199
QSB005137 PHẠM HUỲNH ĐĂNG KHOA 18/01/199
QSB005138 PHẠM THẾ KHOA 02/10/199
QSB005139 PHẠM TRẦN ĐĂNG KHOA 01/01/199
QSB005140 QUÝ KHOA 03/01/199
QSB005141 TRẦN ANH KHOA 09/09/199
QSB005142 TRẦN ANH KHOA 11/07/199
QSB005143 TRẦN DUY ĐĂNG KHOA 11/07/199
QSB005144 TRẦN ĐĂNG KHOA 23/02/199
QSB005145 TRẦN ĐĂNG KHOA 26/09/199
QSB005146 TRẦN KHOA 17/04/199
QSB005147 TRẦN LÊ ĐĂNG KHOA 16/09/199
QSB005148 TRẦN MINH KHOA 16/05/199
QSB005149 TRẦN MINH KHOA 25/03/199
QSB005150 TRẦN NGUYỄN ANH KHOA 30/03/199
QSB005151 TRẦN NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/12/199
QSB005152 TRẦN VÕ ANH KHOA 03/05/199
QSB005153 TRƯƠNG VÕ ĐĂNG KHOA 29/09/199
QSB005154 VĂN HOÀNG ANH KHOA 04/02/199
QSB005155 VÕ ANH KHOA 08/06/199
QSB005156 VÕ NGUYỄN ĐĂNG KHOA 03/07/199
QSB005157 VÕ PHẠM ĐĂNG KHOA 25/01/199
QSB005158 VŨ ĐĂNG KHOA 17/07/199
QSB005159 VƯƠNG ANH KHOA 01/03/199
QSB005160 NGUYỄN THANH KHỎE 01/09/199
QSB005161 BÙI MINH KHÔI 16/07/199
QSB005162 CÙ ĐÌNH KHÔI 26/04/199
QSB005163 ĐỖ MINH KHÔI 15/09/199
QSB005164 ĐỖ THIÊN KHÔI 28/09/199
QSB005165 LÊ HOÀNG KHÔI 09/01/199
QSB005166 LÊ NGUYỄN HOÀNG KHÔI 05/06/199
QSB005167 LÊ QUANG KHÔI 17/05/199
QSB005168 NGÔ ĐÌNH KHÔI 06/10/199
QSB005169 NGUYỄN DUY KHÔI 20/07/199
QSB005170 NGUYỄN DUY MINH KHÔI 10/10/199
QSB005172 NGUYỄN MINH KHÔI 23/09/199
QSB005173 NGUYỄN NGỌC TUẤN KHÔI 31/10/199
QSB005174 NGUYỄN QUANG KHÔI 24/03/199
QSB005175 NGUYỄN THÀNH KHÔI 20/05/199
QSB005176 NGUYỄN TRẦN MINH KHÔI 10/11/199
QSB005177 NGUYỄN VÕ HOÀNG KHÔI 09/10/199
QSB005178 PHẠM ĐỖ ANH KHÔI 16/12/199
QSB005179 PHẠM LÊ KHÔI 06/11/199
QSB005180 PHẠM MINH KHÔI 02/11/199
QSB005181 TRẦN MINH KHÔI 22/06/199
QSB005182 TRƯƠNG HOÀNG KHÔI 01/05/199
QSB005183 TRƯƠNG NGỌC BỬU KHÔI 02/10/199
QSB005184 VÕ ĐĂNG KHÔI 14/04/199
QSB005185 TRẦN NGHIỆP KHÔN 31/10/199
QSB005186 DIỆP TRỌNG KHỞI 10/02/199
QSB005187 NGUYỄN HUỲNH MẪN KHỞI 23/06/199
QSB005188 NGUYỄN MẠNH KHỞI 29/03/199
QSB005189 ĐẶNG MINH KHUÊ 12/04/199
QSB005190 NGUYỄN CẢNH KHUÊ 02/09/199
QSB005191 NGUYỄN KHUÊ 05/02/199
QSB005192 NGUYỄN LÊ NHẬT KHUÊ 14/11/199
QSB005193 NGUYỄN VĂN KHUÊ 06/08/199
QSB005194 TRƯƠNG ÁI KHUÊ 16/04/199
QSB005195 NGÔ THUỲ KHUYÊN 14/09/199
QSB005196 NGUYỄN ĐÌNH KHUYÊN 14/04/199
QSB005197 NGUYỄN THỤY LỆ KHUYÊN 16/08/199
QSB005198 PHẠM NGỌC KHUYÊN 11/06/199
QSB005199 TRẦN XUÂN BẢO KHUYÊN 15/10/199
QSB005200 ĐỖ NGỌC TUẤN KHƯƠNG 03/11/199
QSB005201 ĐỖ VÕ DUY KHƯƠNG 15/07/199
QSB005202 GIAN DUY KHƯƠNG 01/08/199
QSB005203 HẠ HOÀNG NHẬT KHƯƠNG 21/02/199
QSB005204 LÂM MINH KHƯƠNG 13/11/199
QSB005205 LÊ HỒNG KHƯƠNG 07/12/199
QSB005206 LÊ VIẾT KHƯƠNG 01/08/199
QSB005207 NGUYỄN DOÃN KHƯƠNG 08/11/199
QSB005208 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 17/10/199
QSB005209 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 20/08/199
QSB005210 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 22/09/199
QSB005211 NGUYỄN HOÀNG KHƯƠNG 11/07/199
QSB005212 NGUYỄN NGỌC DUY KHƯƠNG 19/11/199
QSB005213 NGUYỄN PHẠM ĐĂNG KHƯƠNG 15/05/199
QSB005214 NGUYỄN THÀNH KHƯƠNG 10/12/199
QSB005215 NGUYỄN VÕ DUY KHƯƠNG 16/11/199
QSB005216 PHAN DUY KHƯƠNG 16/09/199
QSB005217 PHÙNG MẠNH KHƯƠNG 26/08/199
QSB005218 TÔ QUANG KHƯƠNG 20/11/199
QSB005219 TRẦN LÊ KHƯƠNG 22/08/199
QSB005220 TRẦN QUỐC KHƯƠNG 20/02/199
QSB005221 TRƯƠNG QUANG KHƯƠNG 25/02/199
QSB005222 VÕ DUY KHƯƠNG 04/08/199
QSB005224 BÙI TRUNG KIÊN 13/05/199
QSB005225 ĐẶNG NGỌC KIÊN 11/06/199
QSB005226 HỒ TRUNG KIÊN 05/06/199
QSB005227 HẠP TIẾN KIÊN 22/07/199
QSB005228 LÊ ANH KIÊN 06/05/199
QSB005229 LÊ TRUNG KIÊN 17/09/199
QSB005230 MÃ ĐÌNH KIÊN 14/10/199
QSB005231 NGUYỄN NGỌC KIÊN 01/04/199
QSB005232 NGUYỄN DANH KIÊN 14/02/199
QSB005233 NGUYỄN HẢI KIÊN 23/07/199
QSB005234 NGUYỄN HOÀNG KIÊN 01/05/199
QSB005235 NGUYỄN KIÊN 08/02/199
QSB005236 NGUYỄN MẠNH KIÊN 16/02/199
QSB005237 NGUYỄN NGỌC KIÊN 24/07/199
QSB005238 NGUYỄN TRUNG KIÊN 17/09/199
QSB005239 NGUYỄN TRUNG KIÊN 28/02/199
QSB005240 NGUYỄN TRUNG KIÊN 30/04/199
QSB005241 NGUYỄN VĂN KIÊN 08/01/199
QSB005242 PHAN MẠNH KIÊN 01/03/199
QSB005243 PHAN TRUNG KIÊN 03/02/199
QSB005244 PHAN TRUNG KIÊN 13/07/199
QSB005245 PHAN TRUNG KIÊN 20/05/199
QSB005247 TRẦN HỮU KIÊN 01/08/199
QSB005248 TRẦN KIÊN 04/05/199
QSB005249 TRẦN TRUNG KIÊN 15/10/199
QSB005250 TRỊNH TRUNG KIÊN 22/10/199
QSB005251 VÕ XUÂN KIÊN 09/11/199
QSB005252 DIỆP VĨ KIỆN 06/12/199
QSB005253 MAI TUẤN KIỆN 20/03/199
QSB005254 NGUYỄN MINH KIỆT 27/02/199
QSB005255 BÙI ANH KIỆT 26/05/199
QSB005256 CAO CHÂU TUẤN KIỆT 22/01/199
QSB005257 CAO TUẤN KIỆT 28/03/199
QSB005258 DƯƠNG ANH KIỆT 25/08/199
QSB005259 ĐỖ GIA KIỆT 09/08/199
QSB005260 ĐẶNG TUẤN KIỆT 31/08/199
QSB005261 ĐẶNG VĂN KIỆT 27/02/199
QSB005262 HỒ ANH KIỆT 04/07/199
QSB005263 HÀ GIA KIỆT 11/02/199
QSB005264 HÀ HOÀNG ANH KIỆT 09/08/199
QSB005265 HUỲNH ANH KIỆT 17/09/199
QSB005266 HUỲNH GIA KIỆT 14/08/199
QSB005267 HUỲNH TẤN KIỆT 12/11/199
QSB005268 HUỲNH TUẤN KIỆT 06/08/199
QSB005269 HUỲNH TUẤN KIỆT 08/10/199
QSB005270 LÊ HOÀNG ANH KIỆT 22/09/199
QSB005271 LÊ MINH KIỆT 28/09/199
QSB005272 LÊ NGUYỄN TUẤN KIỆT 25/02/199
QSB005273 LÊ TẤN ANH KIỆT 08/05/199
QSB005274 LIÊN TUẤN KIỆT 28/04/199
QSB005275 LƯƠNG TUẤN KIỆT 15/11/199
QSB005276 LƯU CHÍ KIỆT 06/04/199
QSB005277 NGÔ HOÀNG QUỐC KIỆT 20/03/199
QSB005278 NGÔ PHẠM ANH KIỆT 09/05/199
QSB005279 NGÔ TUẤN KIỆT 25/11/199
QSB005280 NGUYỄN ANH KIỆT 03/09/199
QSB005281 NGUYỄN ANH KIỆT 24/03/199
QSB005282 NGUYỄN HOÀNG KIỆT 17/09/199
QSB005283 NGUYỄN PHÚ KIỆT 14/08/199
QSB005284 NGUYỄN TẤN KIỆT 29/01/199
QSB005285 NGUYỄN TUẤN KIỆT 23/12/199
QSB005286 NGUYỄN TUẤN KIỆT 24/01/199
QSB005287 NGUYỄN TUẤN KIỆT 27/08/199
QSB005288 NGUYỄN TUẤN KIỆT 28/09/199
QSB005289 NGUYỄN VIẾT ANH KIỆT 29/10/199
QSB005290 NGUYỄN VŨ ANH KIỆT 20/09/199
QSB005291 NGUYỄN VŨ KIỆT 29/06/199
QSB005292 PHAN ANH KIỆT 01/05/199
QSB005293 PHAN HỒNG TUẤN KIỆT 21/09/199
QSB005294 PHAN HUỲNH TUẤN KIỆT 16/05/199
QSB005295 PHẠM LÊ ANH KIỆT 04/12/199
QSB005296 TRẦN ANH KIỆT 16/09/199
QSB005297 TRẦN ANH KIỆT 21/10/199
QSB005298 TRẦN ANH KIỆT 29/01/199
QSB005299 TRẦN QUANG KIỆT 23/06/199
QSB005300 TRẦN TUẤN KIỆT 06/11/199
QSB005301 TRẦN TUẤN KIỆT 15/03/199
QSB005302 TRẦN TUẤN KIỆT 23/08/199
QSB005303 VÕ TUẤN KIỆT 09/09/199
QSB005304 VÕ VĂN TUẤN KIỆT 25/04/199
QSB005305 VŨ THẾ KIỆT 22/02/199
QSB005306 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 10/01/199
QSB005307 ĐỖ THÚY KIỀU 13/12/198
QSB005308 ĐẶNG THỊ KIỀU 30/11/199
QSB005309 GIANG TỐ KIỀU 21/05/199
QSB005310 HỒ THỊ MỸ KIỀU 22/06/199
QSB005311 HÀ THÚY KIỀU 18/03/199
QSB005312 LÂM THỊ THÚY KIỀU 15/11/199
QSB005313 LÊ THỊ KIỀU 08/11/199
QSB005314 LÊ THỊ MAI KIỀU 26/09/199
QSB005315 LÊ THỊ THÚY KIỀU 28/06/199
QSB005316 NGUYỄN BẢO THUẬN KIỀU 22/06/199
QSB005317 NGUYỄN THỊ KIỀU 09/10/199
QSB005318 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 26/09/199
QSB005319 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 06/06/199
QSB005320 NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU 27/01/199
QSB005321 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 30/08/199
QSB005322 PHẠM LAM KIỀU 11/04/199
QSB005323 TÔ GIÁNG ĐẠI KIỀU 20/05/199
QSB005324 TÔ GIÁNG TIỂU KIỀU 20/05/199
QSB005325 TRẦN ĐỖ THÚY KIỀU 06/06/199
QSB005326 TRẦN THỊ THANH KIỀU 09/06/199
QSB005327 CAO LÊ QUỲNH KIM 07/02/199
QSB005328 HỒ MINH KIM 28/12/199
QSB005329 HUỲNH THIÊN KIM 24/07/199
QSB005330 LÝ CHẤN KIM 10/06/199
QSB005331 LÝ MỸ KIM 29/08/199
QSB005332 MAI THANH KIM 02/07/199
QSB005333 NGUYỄN NGỌC KIM 11/10/199
QSB005334 PHẠM THỊ KIM 20/08/199
QSB005335 PHẠM TƯỜNG MỸ KIM 24/08/199
QSB005336 TIỀN NGỌC HOÀNG KIM 29/04/199
QSB005338 Y FRAN COIS KNUL 27/10/199
QSB005339 HAN JUNG KU 20/02/199
QSB005340 CHUNG LIN KUEI 18/01/199
QSB005341 NGUYỄN HỮU KỲ 13/12/199
QSB005342 PHAN PHONG KỲ 26/05/199
QSB005343 BÀNH NGUYỄN GIA KỲ 17/11/199
QSB005344 CAO CHÂU KỲ 14/10/199
QSB005345 ĐỖ CAO KỲ 22/07/199
QSB005346 LÂM BẢO KỲ 17/03/199
QSB005347 LÊ TÍCH KỲ 29/05/199
QSB005348 LƯƠNG BỔI KỲ 01/03/199
QSB005349 LƯU THIẾU KỲ 01/11/199
QSB005350 LƯU TIỂU KỲ 03/06/199
QSB005351 LÝ THIẾU KỲ 17/12/199
QSB005353 NGUYỄN ĐÔNG KỲ 16/02/199
QSB005354 NGUYỄN HỮU NHẬT KỲ 20/10/199
QSB005355 NGUYỄN QUỐC KỲ 25/07/199
QSB005356 NGUYỄN TRƯỜNG KỲ 18/12/199
QSB005357 PHẠM MẠNH KỲ 17/08/199
QSB005358 LÊ THÀNH KỶ 29/10/199
QSB005359 VÕ VĂN KỶ 07/03/199
QSB005360 TRẦN GIA LẠC 31/07/199
QSB005361 VƯU HUỆ LẠC 30/10/199
QSB005362 ĐỖ MINH LAI 01/01/199
QSB005363 HOÀNG THẾ LAI 13/08/199
QSB005364 HUỲNH THÁI LAI 07/12/199
QSB005365 NGUYỄN LÊ LAI 25/03/199
QSB005366 TRẦN THỊ LỆ LAI 12/07/199
QSB005367 VÕ ĐÌNH LAI 05/08/199
QSB005368 ĐOÀN THỊ CẨM LÀI 31/03/199
QSB005369 NGUYỄN THỊ MINH LÀI 23/06/199
QSB005370 CAO PHAN THÚY LAM 08/11/199
QSB005371 CHÂU HẠ LAM 21/02/199
QSB005372 ĐÀO NGUYỄN HỒNG LAM 31/03/199
QSB005373 ĐẶNG TRÚC LAM 17/06/199
QSB005374 LÊ THỊ THÙY LAM 05/09/199
QSB005375 MAI THANH LAM 27/03/199
QSB005376 NGUYỄN HỒ HỒNG LAM 14/12/199
QSB005377 NGUYỄN NHO HẠNH LAM 27/10/199
QSB005378 NGUYỄN THỊ THANH LAM 05/08/199
QSB005379 NGUYỄN THỊ THANH LAM 28/02/199
QSB005380 NGUYỄN THANH LAM 03/06/199
QSB005381 NGUYỄN THANH LAM 15/08/199
QSB005382 NGUYỄN THÀNH LAM 17/10/199
QSB005383 PHẠM KHÁNH LAM 05/12/199
QSB005384 PHẠM THẾ LAM 28/08/199
QSB005385 TRẦN LÊ VĂN THANH LAM 03/12/199
QSB005386 TRẦN THÙY LAM 05/09/199
QSB005387 VŨ VĂN LAM 10/12/199
QSB005388 PHẠM HUỲNH LÃM 30/05/199
QSB005389 VŨ VĂN LÃM 10/07/199
QSB005390 CAO PHƯƠNG LAN 04/10/199
QSB005391 ĐỖ NHỰT THIÊN LAN 25/08/199
QSB005392 ĐINH NGUYỄN NHƯ LAN 28/11/199
QSB005393 ĐINH THỊ HƯƠNG LAN 16/08/199
QSB005394 ĐINH THỊ LAN 20/03/199
QSB005395 ĐINH THỊ NGỌC LAN 25/04/199
QSB005396 HỒ NGUYỄN NGỌC LAN 12/06/199
QSB005397 HUỲNH NGỌC LAN 07/06/199
QSB005398 HUỲNH NGỌC NHƯ LAN 29/12/199
QSB005399 HUỲNH NHƯ LAN 17/04/199
QSB005400 LÊ ĐÀO KIM LAN 07/06/199
QSB005401 LÊ NGUYỄN HOÀNG LAN 19/05/199
QSB005402 LÊ THỊ DIỄM LAN 26/02/199
QSB005403 LÊ THỊ HƯƠNG LAN 04/10/199
QSB005404 LÊ THỊ LAN 24/01/199
QSB005405 LÊ THỊ NGỌC LAN 16/01/199
QSB005406 NGÔ NGỌC LAN 25/03/199
QSB005407 NGUYỄN BẠCH PHONG LAN 22/11/199
QSB005408 NGUYỄN CAO NGỌC LAN 18/01/199
QSB005409 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG LAN 15/09/199
QSB005410 NGUYỄN DƯƠNG NHỰT THIÊN LAN 15/08/199
QSB005411 NGUYỄN HOÀNG MỸ LAN 13/01/199
QSB005412 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG LAN 10/09/199
QSB005413 NGUYỄN MAI LAN 20/06/199
QSB005414 NGUYỄN PHÙNG LAN 27/06/199
QSB005415 NGUYỄN THỊ HOÀI LAN 14/02/199
QSB005416 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/04/199
QSB005417 NGUYỄN THỊ LAN 10/11/199
QSB005418 NGUYỄN THỊ LAN 12/05/199
QSB005419 NGUYỄN THỊ LAN 23/12/199
QSB005420 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 15/10/199
QSB005422 NGUYỄN THỊ THU LAN 10/12/199
QSB005423 NGUYỄN THỊ THUỲ LAN 26/05/199
QSB005424 NGUYỄN THU LAN 07/10/199
QSB005425 PHẠM HOÀNG LAN 14/10/199
QSB005426 PHAN HOÀNG LAN 31/10/199
QSB005427 PHAN THỊ KIM LAN 29/05/199
QSB005428 PHAN THỊ LAN 29/01/199
QSB005429 PHAN THỊ THÚY LAN 07/07/199
QSB005430 PHẠM THỊ LAN 03/08/199
QSB005431 TRẦN NGỌC LAN 05/01/199
QSB005432 TRẦN THỊ MỸ LAN 11/02/199
QSB005433 TRẦN THỊ MỸ LAN 28/06/199
QSB005434 TRẦN THỊ NGỌC LAN 13/09/199
QSB005435 TRẦN THỊ NGỌC LAN 15/04/199
QSB005436 TRẦN THỊ THANH LAN 16/02/199
QSB005437 TRẦN THỊ THU LAN 10/02/199
QSB005438 TRẦN VIỆT HOÀNG LAN 08/09/199
QSB005439 TRỊNH THỊ HƯƠNG LAN 31/10/199
QSB005440 TRƯƠNG QUỲNH LAN 11/08/199
QSB005441 TRƯƠNG THỊ NGỌC LAN 01/01/199
QSB005442 VŨ THỊ NGỌC LAN 03/10/199
QSB005443 VŨ THÙY LAN 09/04/199
QSB005444 PHẠM LÊ LAI LÁNG 03/05/199
QSB005445 LÊ HỮU LANH 20/08/199
QSB005446 NGUYỄN QUANG LANH 13/01/199
QSB005447 ĐẶNG VĂN LÀNH 17/05/199
QSB005448 HOÀNG THỊ MỸ LÀNH 20/06/199
QSB005449 NGUYỄN VĂN LÀNH 05/03/199
QSB005450 PHAN THỊ LÃNH 28/05/199
QSB005451 PHẠM HOÀNG LẮM 10/09/199
QSB005452 BÙI HOÀNG LÂM 28/01/199
QSB005453 BÙI LÂM 03/04/199
QSB005454 CAO HOÀNG LÂM 31/07/199
QSB005455 DƯƠNG BẢO LÂM 30/12/199
QSB005456 DƯƠNG LÊ TIẾN LÂM 29/05/199
QSB005457 ĐINH HOÀNG LÂM 07/04/199
QSB005458 ĐINH QUANG LÂM 14/02/199
QSB005459 ĐẶNG PHAN VĂN LÂM 20/03/199
QSB005460 ĐOÀN QUANG LÂM 25/05/199
QSB005461 HUỲNH LĨNH LÂM 28/06/199
QSB005462 HUỲNH PHẠM VŨ LÂM 02/06/199
QSB005463 HUỲNH THANH LÂM 31/03/199
QSB005464 LÊ CHÂU LÂM 09/09/199
QSB005465 LÊ ĐỨC LÂM 08/10/199
QSB005466 LÊ ĐÌNH VŨ LÂM 11/05/199
QSB005467 LÊ THANH LÂM 18/04/199
QSB005468 LƯƠNG NGUYỄN THANH LÂM 10/06/199
QSB005469 LƯU MINH LÂM 07/04/199
QSB005470 NGUYỄN HOÀNG LÂM 17/04/199
QSB005471 NGUYỄN THANH LÂM 18/12/199
QSB005472 NGUYỄN BÁ LÂM 28/02/199
QSB005473 NGUYỄN CHÍ LÂM 08/06/199
QSB005474 NGUYỄN ĐẠI LÂM 28/12/199
QSB005475 NGUYỄN HOÀNG LÂM 08/05/199
QSB005476 NGUYỄN HOÀNG LÂM 12/10/199
QSB005477 NGUYỄN HOÀNG LÂM 17/08/199
QSB005478 NGUYỄN HOÀNG LÂM 21/07/199
QSB005479 NGUYỄN MẬU LÂM 17/01/199
QSB005480 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LÂM 02/06/199
QSB005481 NGUYỄN NGỌC LÂM 12/08/199
QSB005482 NGUYỄN PHƯỚC LÂM 24/03/199
QSB005483 NGUYỄN SƠN LÂM 02/12/199
QSB005484 NGUYỄN SƠN LÂM 09/12/199
QSB005485 NGUYỄN THỊ HOÀNG LÂM 02/01/199
QSB005486 NGUYỄN THẾ LÂM 08/08/199
QSB005487 NGUYỄN THÁI LÂM 10/12/199
QSB005488 NGUYỄN THANH LÂM 06/04/199
QSB005489 NGUYỄN THÀNH LÂM 07/03/199
QSB005490 NGUYỄN TRẦN TRỌNG LÂM 12/10/199
QSB005491 NGUYỄN TUẤN LÂM 06/08/199
QSB005492 NGUYỄN TUẤN LÂM 07/05/199
QSB005493 NGUYỄN TÙNG LÂM 10/01/199
QSB005494 NGUYỄN VĂN LÂM 08/10/199
QSB005495 NGUYỄN VĂN PHONG LÂM 05/03/199
QSB005496 PHẠM HOÀNG SƠN LÂM 05/02/199
QSB005497 PHẠM XUÂN HOÀNG LÂM 18/07/199
QSB005498 PHÙNG THANH LÂM 07/07/199
QSB005499 SÌ NHẬT LÂM 28/09/199
QSB005500 THÁI THANH LÂM 29/05/199
QSB005501 TÔ BÌNH LÂM 24/09/199
QSB005502 TRẦN ĐỨC LÂM 03/02/199
QSB005503 TRẦN LÂM 29/01/199
QSB005504 TRẦN LÊ TRÍ LÂM 15/05/199
QSB005505 TRẦN MINH LÂM 02/10/199
QSB005506 TRẦN NHẬT LÂM 06/08/199
QSB005507 TRẦN QUỐC LÂM 11/06/199
QSB005508 TRẦN XUÂN LÂM 17/01/199
QSB005509 TRỊNH HOÀI LÂM 07/06/199
QSB005510 TRƯƠNG THANH LÂM 05/04/199
QSB005511 VÕ DUY LÂM 10/12/199
QSB005512 VÕ PHƯƠNG LÂM 03/07/199
QSB005513 VÕ THANH LÂM 23/11/199
QSB005514 VŨ NGỌC LÂM 29/01/199
QSB005515 VŨ THANH LÂM 28/11/199
QSB005517 LÊ KIM LÂN 02/05/199
QSB005518 NGUYỄN KIM LÂN 01/04/199
QSB005519 NGUYỄN THÀNH LÂN 06/07/199
QSB005520 NGUYỄN VĂN LÂN 07/04/199
QSB005521 NGUYỄN VIẾT LÂN 05/10/199
QSB005522 PHẠM VĂN LÂN 20/01/199
QSB005523 THÁI TRÍ LÂN 10/10/199
QSB005524 TRẦN CHÂU NGỌC LÂN 23/02/199
QSB005525 LÊ THỊ LẬP 20/02/199
QSB005526 LÝ GIA LẬP 12/02/199
QSB005527 NGUYỄN DUY LẬP 10/04/199
QSB005528 NGUYỄN HỒNG THIÊN LẬP 16/06/199
QSB005529 NGUYỄN PHONG LẬP 17/08/199
QSB005530 NGUYỄN VIẾT LẬP 31/08/199
QSB005531 NGUYỄN HỮU LẦU 20/10/199
QSB005532 PHAN THÀNH ĐẠI LẦU 10/09/199
QSB005533 BÙI KHÁNH LÊ 13/06/199
QSB005534 CAM HUỲNH THÚY LÊ 19/05/199
QSB005535 LÊ THỊ CHI LÊ 20/10/199
QSB005536 NGUYỄN ÁI LÊ 20/06/199
QSB005537 NGUYỄN THỊ HUỲNH LÊ 05/05/199
QSB005538 NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ 16/05/199
QSB005539 PHAN THỊ THANH LÊ 16/05/199
QSB005540 PHẠM HUỲNH LÊ 25/02/199
QSB005541 VŨ NHẬT LÊ 15/02/199
QSB005542 LÝ HUỲNH TRUNG LỄ 11/10/199
QSB005543 NGUYỄN HỮU LỄ 04/03/199
QSB005544 NGUYỄN THÀNH LỄ 29/08/199
QSB005545 TRỊNH NGỌC LỄ 18/06/199
QSB005546 DƯƠNG THỊ LỆ 12/03/199
QSB005547 ĐÀO THỊ MỸ LỆ 14/11/199
QSB005548 HỒ MỸ LỆ 29/09/199
QSB005549 HÀ MỸ LỆ 08/03/199
QSB005550 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT LỆ 27/11/199
QSB005551 NGUYỄN HOÀI DIỄM LỆ 16/04/199
QSB005552 NGUYỄN HOÀNG LỆ 26/05/199
QSB005553 NGUYỄN THỊ CẨM LỆ 10/12/199
QSB005554 NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ 12/08/199
QSB005555 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 11/07/199
QSB005556 TSĂN MỸ LỆ 25/07/199
QSB005557 VÕ THỊ LỆ 02/05/199
QSB005558 VŨ THỊ LỆ 25/12/199
QSB005560 PHẠM DU LỊCH 12/02/199
QSB005561 VŨ TRỌNG LỊCH 20/05/199
QSB005562 ĐỖ THANH LIÊM 05/08/199
QSB005563 HỒ THANH LIÊM 30/03/199
QSB005564 HUỲNH HIẾU LIÊM 22/06/199
QSB005565 HUỲNH THỊ NGỌC LIÊM 29/11/199
QSB005566 HUỲNH VĂN LIÊM 25/04/199
QSB005567 KIM THANH LIÊM 21/02/199
QSB005569 NGUYỄN HIẾU LIÊM 01/02/199
QSB005570 NGUYỄN THANH LIÊM 24/06/199
QSB005571 PHAN THỊ NGỌC LIÊM 08/10/199
QSB005572 TRẦN SỶ LIÊM 23/10/199
QSB005573 TRẦN THANH LIÊM 26/12/199
QSB005574 TRƯƠNG KHÁNH LIÊM 14/10/199
QSB005575 TRƯƠNG THANH LIÊM 25/12/199
QSB005576 VƯƠNG NGỌC LIÊM 02/07/199
QSB005577 BÙI PHƯỢNG LIÊN 29/04/199
QSB005578 BÙI THỊ KIM LIÊN 14/10/199
QSB005579 ĐẶNG NGỌC LIÊN 17/10/199
QSB005580 HÀ LÊ HỒNG LIÊN 06/02/199
QSB005581 HUỲNH BẢO LIÊN 02/05/199
QSB005582 HUỲNH THỊ KIM LIÊN 26/10/199
QSB005583 LÊ THỊ CẨM LIÊN 18/06/199
QSB005584 LÊ THỊ NGỌC LIÊN 14/03/199
QSB005586 NGÔ KIỀU LIÊN 11/06/199
QSB005587 NGÔ THỊ KIM LIÊN 24/08/199
QSB005588 NGUYỄN NGỌC LIÊN 24/10/199
QSB005589 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 16/08/199
QSB005590 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 04/10/199
QSB005591 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 10/01/199
QSB005592 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 17/04/199
QSB005593 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 27/04/199
QSB005594 NGUYỄN THỊ LIÊN 19/11/199
QSB005595 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN 28/12/199
QSB005596 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN 17/05/199
QSB005597 NGUYỄN THỊ THANH LIÊN 11/06/199
QSB005598 NGUYỄN THỊ THU LIÊN 11/01/199
QSB005599 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN 28/02/199
QSB005600 NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN 28/02/199
QSB005601 PHẠM THỊ KIM LIÊN 12/09/199
QSB005602 PHẠM THỊ THÙY LIÊN 25/11/199
QSB005603 SAM NGỌC LIÊN 13/08/199
QSB005604 TÔ THỊ KIM LIÊN 03/09/199
QSB005605 TRẦN BÍCH LIÊN 20/12/199
QSB005606 TRẦN NGỌC LIÊN 16/12/199
QSB005607 TRẦN PHỐI LIÊN 26/02/199
QSB005608 TRẦN THỊ HỒNG LIÊN 15/05/199
QSB005609 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 22/09/199
QSB005610 VÕ THỊ ÚT LIÊN 20/11/199
QSB005611 VŨ THỊ KIM LIÊN 29/07/199
QSB005612 VŨ THỊ LIÊN 05/05/199
QSB005613 LÝ HẰNG LIỀN 21/01/199
QSB005614 LÊ NGỌC LIỂU 22/11/199
QSB005615 NGUYỄN THỊ BÍCH LIỂU 22/01/199
QSB005616 NGUYỄN THỊ THÚY LIỂU 11/05/199
QSB005617 BÙI NGỌC LIỄU 30/03/199
QSB005618 PHẠM THỊ LIỄU 21/08/199
QSB005619 HỒ CÔNG LIỆU 01/09/199
QSB005620 K' LIN 15/02/199
QSB005621 BÙI HOÀNG LINH 26/01/199
QSB005622 BÙI THỊ ÁNH LINH 27/05/199
QSB005623 BÙI THỊ MỸ LINH 02/09/199
QSB005624 BÙI THỊ MỸ LINH 06/08/199
QSB005625 BÙI THỊ THÙY LINH 03/07/199
QSB005626 BÙI THỊ TRÚC LINH 18/07/199
QSB005627 BÙI THỊ TRÚC LINH 22/11/199
QSB005628 BÙI TÙNG LINH 15/09/199
QSB005629 CAO MỸ LINH 17/05/199
QSB005630 CAO THỊ CẨM LINH 20/01/199
QSB005631 CHU THÙY LINH 12/05/199
QSB005632 CHUNG THỊ NGỌC LINH 25/01/199
QSB005633 CẤN HOÀNG LINH 07/08/199
QSB005634 CÙ THỊ MAI LINH 12/03/199
QSB005635 DƯƠNG ÁI LINH 10/01/199
QSB005636 DƯƠNG GIA LINH 23/07/199
QSB005637 DƯƠNG KHÁNH LINH 09/09/199
QSB005638 DƯƠNG THỊ THÙY LINH 02/07/199
QSB005639 DƯƠNG TIỂU LINH 06/06/199
QSB005640 ĐỖ DIỆU LINH 17/03/199
QSB005641 ĐỖ HUỲNH GIA LINH 26/08/199
QSB005642 ĐỖ THỊ LINH 10/02/199
QSB005643 ĐỖ THỊ NGA LINH 15/04/199
QSB005644 ĐỖ THỊ THÙY LINH 13/10/199
QSB005645 ĐÀO BẢO LINH 02/10/199
QSB005646 ĐÀO THỊ LINH 26/09/199
QSB005647 ĐÀO THỊ TRÚC LINH 01/04/199
QSB005648 ĐINH ANH LINH 02/01/199
QSB005649 ĐINH NGỌC CẨM LINH 03/09/199
QSB005650 ĐINH THỊ KIỀU LINH 16/01/199
QSB005651 ĐINH THỊ THÙY LINH 20/02/199
QSB005652 ĐẶNG DƯƠNG GIA LINH 15/08/199
QSB005653 ĐẶNG HOÀNG BÁ LINH 02/09/199
QSB005654 ĐẶNG HUYỀN LINH 22/10/199
QSB005655 ĐẶNG THỊ HOÀNG LINH 14/02/199
QSB005656 ĐẶNG TRIỆU HỒNG LINH 20/04/199
QSB005657 ĐOÀN THỊ MỸ LINH 08/05/199
QSB005658 ĐOÀN THỊ TUYẾT LINH 04/10/199
QSB005659 ĐỖ HUỲNH THẢO LINH 25/08/199
QSB005660 HỒ MỸ LINH 16/12/199
QSB005661 HỒ THỊ MỸ LINH 31/08/199
QSB005662 HỒ THỊ YẾN LINH 17/05/199
QSB005663 HÀ DƯƠNG LINH 20/12/199
QSB005664 HÀ HUỆ LINH 01/04/199
QSB005665 HÀ THỊ PHƯƠNG LINH 18/12/199
QSB005666 HÀ TRẦN LINH 05/12/199
QSB005667 HOÀNG DIỆU LINH 02/04/199
QSB005668 HOÀNG DUY LINH 25/07/199
QSB005669 HOÀNG KHÁNH LINH 02/09/199
QSB005670 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 13/10/199
QSB005671 HOÀNG THỊ NGỌC LINH 09/01/199
QSB005672 HOÀNG TUẤN LINH 03/11/199
QSB005674 HUỲNH GIA LINH 19/01/199
QSB005675 HUỲNH HOÀI LINH 29/03/199
QSB005676 HUỲNH LÂM HOÀI LINH 18/12/199
QSB005677 HUỲNH MỸ LINH 06/05/199
QSB005678 HUỲNH NGUYỄN GIA LINH 25/12/199
QSB005679 HUỲNH NGUYỄN HỒNG LINH 20/04/199
QSB005680 HUỲNH THỊ LINH 31/10/199
QSB005681 HUỲNH THỊ MỸ LINH 10/02/199
QSB005682 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 12/03/199
QSB005683 HUỲNH TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 20/12/199
QSB005684 KHƯU THỊ THÙY LINH 06/12/199
QSB005685 KIỀU THỊ LINH 29/07/199
QSB005686 KIỀU THỊ TRÚC LINH 17/04/199
QSB005687 LAI MỸ LINH 27/03/199
QSB005688 LÂM THỊ BẢO LINH 27/02/199
QSB005689 LÂM THỊ KIỀU LINH 07/06/199
QSB005690 LÂM THỊ NHẬT LINH 07/05/199
QSB005691 LÂM TIỂU LINH 22/12/199
QSB005692 LÂM YẾN LINH 20/11/199
QSB005693 LÊ GIA LINH 29/05/199
QSB005694 LÊ HOÀNG HẢI LINH 29/01/199
QSB005695 LÊ HOÀNG YẾN LINH 14/03/199
QSB005696 LÊ HUỲNH VIỆT LINH 02/08/199
QSB005697 LÊ MỸ LINH 10/02/199
QSB005698 LÊ NGỌC LINH 30/12/199
QSB005699 LÊ NGUYỄN THÙY LINH 02/11/199
QSB005700 LÊ NHỰT LINH 15/08/199
QSB005701 LÊ PHÚC KHÁNH LINH 06/08/199
QSB005702 LÊ THỊ CẨM LINH 06/11/199
QSB005703 LÊ THỊ DIỆU LINH 22/09/199
QSB005704 LÊ THỊ LINH 09/08/199
QSB005705 LÊ THỊ LINH 10/11/199
QSB005706 LÊ THỊ LINH 25/09/199
QSB005707 LÊ THỊ MỸ LINH 10/02/199
QSB005708 LÊ THỊ MỸ LINH 13/11/199
QSB005709 LÊ THỊ MỸ LINH 14/11/199
QSB005710 LÊ THỊ MỸ LINH 22/01/199
QSB005711 LÊ THỊ MỸ LINH 24/05/199
QSB005712 LÊ THỊ MỸ LINH 27/05/199
QSB005713 LÊ THỊ MAI LINH 19/12/199
QSB005714 LÊ THỊ NGỌC LINH 17/05/199
QSB005715 LÊ THỊ NGỌC LINH 20/11/199
QSB005716 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 25/01/199
QSB005717 LÊ THỊ THÙY LINH 08/04/199
QSB005718 LÊ THỊ THÙY LINH 12/03/199
QSB005719 LÊ THỊ THÙY LINH 20/06/199
QSB005720 LÊ THỊ VÂN LINH 20/07/199
QSB005722 LÊ THUỲ LINH 10/10/199
QSB005723 LÊ TRẦN MỸ LINH 22/02/199
QSB005724 LÊ TRỊNH BÍCH LINH 28/12/199
QSB005725 LÊ VĂN HOÀNG LINH 15/08/199
QSB005726 LÊ VÕ HOÀI LINH 11/12/199
QSB005727 LÊ VŨ LINH 01/10/199
QSB005728 LƯ MỸ LINH 07/05/199
QSB005729 LƯ TRẦN THÙY LINH 12/10/199
QSB005730 LƯƠNG GIA LINH 05/10/199
QSB005731 LƯƠNG GIA LINH 06/05/199
QSB005732 LƯU BẢO LINH 22/12/199
QSB005733 LƯU HUỆ LINH 09/11/199
QSB005734 LÝ GIA LINH 28/08/199
QSB005735 LÝ HUỆ LINH 06/06/199
QSB005736 LÝ MỸ LINH 18/09/199
QSB005737 LÝ NGỌC LINH 04/03/199
QSB005738 LÝ THỊ THÙY LINH 19/01/199
QSB005739 MAI PHƯƠNG LINH 07/11/199
QSB005740 NGÔ GIA LINH 08/09/199
QSB005741 NGÔ THỊ LINH 19/05/199
QSB005742 NGÔ THỊ MỸ LINH 06/09/199
QSB005743 NGÔ THỊ THÙY LINH 05/09/199
QSB005744 NGÔ THỊ THÙY LINH 10/07/199
QSB005745 NGÔ THỊ THÚY LINH 21/09/199
QSB005746 NGÔ THANH MỸ LINH 06/11/199
QSB005747 NGUYỄN HUỲNH ÁNH LINH 02/04/199
QSB005748 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 20/12/199
QSB005749 NGUYỄN BÁ DUY LINH 01/09/199
QSB005750 NGUYỄN BỬU LINH 28/03/199
QSB005751 NGUYỄN DUY LINH 08/06/199
QSB005752 NGUYỄN DUY LINH 30/12/199
QSB005753 NGUYỄN HÀ LINH 18/07/199
QSB005754 NGUYỄN HẢI LINH 25/10/199
QSB005755 NGUYỄN HỒNG LINH 03/08/199
QSB005756 NGUYỄN HỒNG LINH 11/12/199
QSB005757 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 12/05/199
QSB005758 NGUYỄN HOÀNG LINH 06/01/199
QSB005759 NGUYỄN HOÀNG LINH 09/11/199
QSB005760 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG LINH 28/08/199
QSB005761 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/07/199
QSB005762 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/08/199
QSB005763 NGUYỄN KHÁNH LINH 26/03/199
QSB005764 NGUYỄN LỆNH LINH 11/09/199
QSB005765 NGUYỄN LƯƠNG TUYẾT LINH 25/09/199
QSB005766 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 31/07/199
QSB005767 NGUYỄN NGỌC LINH 13/12/199
QSB005768 NGUYỄN NGỌC LINH 15/05/199
QSB005769 NGUYỄN NGỌC LINH 19/04/199
QSB005770 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 27/08/199
QSB005771 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 29/09/199
QSB005772 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 23/12/199
QSB005773 NGUYỄN NGỌC TUYẾT LINH 14/08/199
QSB005774 NGUYỄN NGỌC YẾN LINH 15/06/199
QSB005775 NGUYỄN NHẬT LINH 14/02/199
QSB005776 NGUYỄN NHẬT LINH 16/10/199
QSB005777 NGUYỄN PHAN MỸ LINH 13/10/199
QSB005778 NGUYỄN PHẠM THÙY LINH 18/12/199
QSB005779 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/05/199
QSB005780 NGUYỄN QUANG LINH 08/03/199
QSB005781 NGUYỄN QUANG LINH 15/09/199
QSB005782 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 06/10/199
QSB005783 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 07/08/199
QSB005784 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 12/11/199
QSB005785 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 23/02/199
QSB005786 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 09/08/199
QSB005787 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/07/199
QSB005788 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 29/04/199
QSB005789 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 17/11/199
QSB005790 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 17/06/199
QSB005791 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 19/12/199
QSB005792 NGUYỄN THỊ KIM LINH 13/03/199
QSB005793 NGUYỄN THỊ KIM LINH 19/11/199
QSB005794 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 01/07/199
QSB005795 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/05/199
QSB005796 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 03/03/199
QSB005797 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/02/199
QSB005798 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/03/199
QSB005799 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11/03/199
QSB005800 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 12/08/199
QSB005801 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/04/199
QSB005802 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/01/199
QSB005803 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/10/199
QSB005804 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 21/05/199
QSB005805 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 21/06/199
QSB005806 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 22/09/199
QSB005807 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 23/11/199
QSB005808 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 29/10/199
QSB005809 NGUYỄN THỊ MAI LINH 01/06/199
QSB005810 NGUYỄN THỊ NGÂN LINH 22/01/199
QSB005811 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/03/199
QSB005812 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 15/09/199
QSB005813 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 25/12/199
QSB005814 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 17/01/199
QSB005815 NGUYỄN THỊ QUYỀN LINH 03/06/199
QSB005816 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/11/199
QSB005817 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/07/199
QSB005818 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/10/199
QSB005819 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/11/199
QSB005820 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/12/199
QSB005821 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/10/199
QSB005822 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/05/199
QSB005823 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 14/01/199
QSB005824 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 17/07/199
QSB005825 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/01/199
QSB005826 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/08/199
QSB005827 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 07/07/199
QSB005828 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/11/199
QSB005829 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 28/08/199
QSB005830 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 19/04/199
QSB005831 NGUYỄN THANH KHÁNH LINH 17/10/199
QSB005832 NGUYỄN THÀNH LINH 05/12/199
QSB005833 NGUYỄN THANH THÙY LINH 07/04/199
QSB005834 NGUYỄN THUỲ LINH 19/09/199
QSB005835 NGUYỄN THÙY LINH 19/07/199
QSB005836 NGUYỄN THÙY LINH 22/11/199
QSB005837 NGUYỄN THÙY LINH 25/08/199
QSB005838 NGUYỄN THÚY LINH 17/01/199
QSB005839 NGUYỄN TRÚC LINH 15/01/199
QSB005840 NGUYỄN VĂN LINH 12/11/199
QSB005841 NGUYỄN VÂN LINH 01/09/199
QSB005842 NGUYỄN VŨ LINH 01/01/199
QSB005843 NGUYỄN VŨ THIỆN LINH 26/03/199
QSB005844 NGỤY MỸ LINH 08/02/199
QSB005845 NINH THỊ THÙY LINH 31/12/199
QSB005846 PHAN GIA LINH 10/08/199
QSB005847 PHAN HOÀI LINH 13/05/199
QSB005848 PHAN HUỲNH MỸ LINH 27/10/199
QSB005849 PHAN KHÁNH LINH 24/09/199
QSB005850 PHAN NGỌC THUỲ LINH 05/12/199
QSB005851 PHAN NGUYỄN TÀI LINH 06/07/199
QSB005852 PHAN NHẬT LINH 08/09/199
QSB005853 PHAN THỊ HỒNG LINH 26/01/199
QSB005854 PHAN THỊ MỸ LINH 30/07/199
QSB005855 PHAN THỊ THÙY LINH 01/01/199
QSB005856 PHAN THỊ THÙY LINH 06/05/199
QSB005857 PHAN THỊ THÙY LINH 28/05/199
QSB005858 PHAN THỊ TRÚC LINH 09/09/199
QSB005859 PHAN TRẦN ANH LINH 07/10/199
QSB005860 PHAN TÚ BẢO LINH 15/10/199
QSB005861 PHẠM GIAO LINH 18/10/199
QSB005862 PHẠM HOÀI LINH 11/08/199
QSB005863 PHẠM HOÀI PHƯƠNG LINH 10/12/199
QSB005864 PHẠM HOÀNG DIỆU LINH 21/07/199
QSB005865 PHẠM NGUYỄN TUYẾT LINH 13/10/199
QSB005866 PHẠM THỊ ÁNH LINH 23/09/199
QSB005867 PHẠM THỊ HOÀI LINH 12/04/199
QSB005868 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 04/08/199
QSB005870 PHẠM THỊ LINH 07/04/199
QSB005871 PHẠM THỊ LINH 15/08/199
QSB005872 PHẠM THỊ MỸ LINH 01/02/199
QSB005873 PHẠM THỊ NGỌC LINH 19/02/199
QSB005874 PHẠM THỊ NGỌC LINH 19/10/199
QSB005875 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 10/03/199
QSB005876 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 26/09/199
QSB005877 PHẠM THỊ THUỲ LINH 19/01/199
QSB005878 PHẠM THỊ THÙY LINH 22/06/199
QSB005879 PHẠM THỊ THÚY LINH 22/05/199
QSB005880 PHẠM THÙY LINH 26/03/199
QSB005881 PHẠM THỤY THÙY LINH 28/04/199
QSB005882 PHẠM TUẤN LINH 03/01/198
QSB005883 PHẠM VÕ NGỌC LINH 17/02/199
QSB005884 PHÙNG NGỌC THÙY LINH 15/05/199
QSB005885 QUÁCH KHÁNH LINH 31/03/199
QSB005886 QUÁCH TRÚC LINH 01/06/199
QSB005887 TẠ MỸ LINH 19/12/199
QSB005888 TỪ THỊ MỸ LINH 01/09/199
QSB005889 TẠ THUỲ LINH 07/11/199
QSB005890 THÁI DƯƠNG PHƯƠNG LINH 02/12/199
QSB005891 THÁI HÀ ÁI LINH 10/03/199
QSB005892 THÁI NGỌC LINH 06/08/199
QSB005893 THÁI THỊ THUỲ LINH 14/05/199
QSB005894 THẠCH GIA LINH 04/09/199
QSB005895 TỐNG THỊ LINH 03/10/199
QSB005896 TÔ KHÁNH LINH 20/02/199
QSB005897 TÔ THỊ MỸ LINH 21/08/199
QSB005898 TÔ THỊ PHƯƠNG LINH 29/11/199
QSB005899 TÔ THỊ THÙY LINH 29/03/199
QSB005900 TÔ VŨ LINH 22/10/199
QSB005901 TRẦN HÀ KHÁNH LINH 09/01/199
QSB005902 TRẦN NGỌC KHÁNH LINH 12/12/199
QSB005903 TRẦN NGỌC THÙY LINH 25/01/199
QSB005904 TRÌNH LÊ PHƯƠNG LINH 02/09/199
QSB005905 TRẦN DIỆU LINH 06/04/199
QSB005906 TRẦN DIỆU LINH 15/10/199
QSB005907 TRẦN GIANG MỸ LINH 24/03/199
QSB005908 TRẦN HÀ MỸ LINH 04/01/199
QSB005909 TRẦN HOÀNG KHÁNH LINH 17/08/199
QSB005910 TRẦN KHÁNH LINH 09/03/199
QSB005911 TRẦN KHÁNH LINH 17/01/199
QSB005912 TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH 22/11/199
QSB005913 TRẦN NGỌC LINH 18/05/199
QSB005914 TRẦN NGUYỄN NGỌC LINH 21/05/199
QSB005915 TRẦN PHAN NHẬT LINH 22/07/199
QSB005916 TRẦN THỊ CÚC LINH 02/07/199
QSB005917 TRẦN THỊ DIỆU LINH 25/09/199
QSB005918 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 28/06/199
QSB005919 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 30/05/199
QSB005920 TRẦN THỊ LINH 10/02/199
QSB005921 TRẦN THỊ MỸ LINH 09/09/199
QSB005922 TRẦN THỊ MỸ LINH 10/05/199
QSB005923 TRẦN THỊ MỸ LINH 19/12/199
QSB005924 TRẦN THỊ MỸ LINH 20/11/199
QSB005925 TRẦN THỊ MỸ LINH 21/12/199
QSB005926 TRẦN THỊ MỸ LINH 28/05/199
QSB005927 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 07/04/199
QSB005928 TRẦN THỊ THUỲ LINH 25/04/199
QSB005929 TRẦN THỊ THÙY LINH 05/09/199
QSB005930 TRẦN THỊ TẤN LINH 04/02/199
QSB005931 TRẦN THỊ TRÚC LINH 16/02/199
QSB005932 TRẦN THỤY THÙY LINH 21/07/199
QSB005933 TRẦN TIỂU LINH 23/01/199
QSB005934 TRẦN TRÚC LINH 17/03/199
QSB005935 TRỊNH DIỆU LINH 15/09/199
QSB005936 TRỊNH NGỌC ÁNH LINH 09/11/199
QSB005937 TRỊNH QUỐC LINH 02/10/199
QSB005938 TRỊNH THỊ MỸ LINH 10/12/199
QSB005939 TRƯƠNG GIA LINH 19/07/199
QSB005940 TRƯƠNG HỒNG LINH 15/01/199
QSB005941 TRƯƠNG HOÀI LINH 22/12/199
QSB005942 TRƯƠNG HOÀNG NHẬT LINH 24/09/199
QSB005943 TRƯƠNG NỮ TUYẾT LINH 13/01/199
QSB005944 TRƯƠNG NHẬT LINH 21/07/199
QSB005945 TRƯƠNG THỊ ANH LINH 25/08/199
QSB005946 TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH 10/10/199
QSB005947 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 11/03/199
QSB005948 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH 26/05/199
QSB005949 TRƯƠNG TRẦN THUỲ LINH 06/03/199
QSB005950 VĂN GIA LINH 04/05/199
QSB005951 VĂN GIA LINH 16/05/199
QSB005952 VĂN NGỌC LINH 03/07/199
QSB005953 VĂN THỊ TRÚC LINH 24/07/199
QSB005954 VÕ DIỆU MỸ LINH 09/09/199
QSB005955 VÕ ĐOÀN PHƯƠNG LINH 20/11/199
QSB005956 VÕ HOÀNG NHẬT LINH 12/10/199
QSB005957 VÕ NGỌC LINH 08/04/199
QSB005958 VÕ NGUYỄN MỸ LINH 27/12/199
QSB005959 VÕ NHƯ LINH 28/10/199
QSB005960 VÕ THỊ HOÀI LINH 29/05/199
QSB005961 VÕ THỊ TÀI LINH 04/02/199
QSB005962 VÕ THỊ THÙY LINH 14/04/199
QSB005963 VÕ THỊ THÙY LINH 20/07/199
QSB005964 VÕ THỊ THÚY LINH 25/07/199
QSB005965 VÕ THÙY LINH 10/09/199
QSB005966 VÕ VĂN LINH 15/03/199
QSB005967 VÕ VŨ LINH 28/12/199
QSB005968 VŨ HÀ LINH 21/10/199
QSB005969 VŨ HOÀNG LINH 02/08/199
QSB005970 VŨ HOÀNG PHƯƠNG LINH 15/10/199
QSB005971 VŨ KHÁNH LINH 22/11/199
QSB005972 VŨ LÝ HOÀI LINH 06/02/199
QSB005973 VŨ THỊ DIỆU LINH 22/01/199
QSB005974 VŨ THỊ LINH 06/06/199
QSB005975 VŨ THỊ MỸ LINH 14/05/199
QSB005976 VŨ THỊ NGỌC LINH 17/10/199
QSB005977 VŨ THỊ THUỲ LINH 31/03/199
QSB005978 VƯƠNG TRẦN PHƯƠNG LINH 11/01/199
QSB005979 BÙI VĂN LĨNH 28/01/199
QSB005980 DƯƠNG THỐNG LĨNH 02/06/199
QSB005981 LÊ XUÂN LĨNH 26/06/199
QSB005982 LƯU HỮU LỊNH 15/06/199
QSB005983 CAO CẨM LOAN 15/09/199
QSB005984 CHÂU THỊ NGỌC LOAN 09/05/199
QSB005985 CÔNG HUYỀN TÔN NỮ THÙY LOAN 16/05/198
QSB005986 ĐỖ THỊ KIỀU LOAN 31/03/199
QSB005987 ĐẶNG THỊ THÙY LOAN 13/03/199
QSB005988 HỒ MẪN LOAN 19/09/199
QSB005989 HÀ NGỌC THÚY LOAN 01/01/199
QSB005990 HÀ PHƯỢNG LOAN 20/10/199
QSB005991 HOÀNG THỊ LOAN 06/03/199
QSB005992 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN 16/03/199
QSB005993 HOÀNG THỤY KIM LOAN 29/12/199
QSB005994 HUỲNH THỊ LOAN 12/11/198
QSB005995 LÊ THỊ HỒNG LOAN 09/06/199
QSB005996 LÊ THỊ THANH LOAN 02/09/199
QSB005997 LƯƠNG THỊ MAI LOAN 25/06/199
QSB005998 LÝ KIM LOAN 24/09/199
QSB005999 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 27/03/199
QSB006000 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 18/10/199
QSB006001 NGUYỄN THỊ LOAN 16/08/199
QSB006002 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG LOAN 20/08/199
QSB006003 NGUYỄN KIM LOAN 06/11/199
QSB006004 NGUYỄN NGỌC BÍCH LOAN 26/09/199
QSB006005 NGUYỄN NGỌC HỒNG LOAN 21/01/199
QSB006006 NGUYỄN THỊ ÁNH LOAN 24/01/199
QSB006007 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 27/03/199
QSB006008 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 20/09/199
QSB006009 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 22/01/199
QSB006010 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 22/08/199
QSB006011 NGUYỄN THỊ HUỲNH LOAN 01/08/199
QSB006012 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 24/08/199
QSB006014 NGUYỄN THỊ LOAN 10/12/199
QSB006015 NGUYỄN THỊ MỸ LOAN 26/07/199
QSB006016 NGUYỄN THỊ MAI LOAN 07/12/199
QSB006017 NGUYỄN THỊ MAI LOAN 17/10/199
QSB006018 NGUYỄN THỊ MAI LOAN 19/05/199
QSB006019 NGUYỄN THỊ MAI LOAN 26/01/199
QSB006020 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 24/11/199
QSB006021 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 27/06/199
QSB006022 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 07/04/199
QSB006023 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 15/05/199
QSB006024 NGUYỄN THỊ THU LOAN 02/12/199
QSB006025 NGUYỄN THỊ YẾN LOAN 10/06/199
QSB006026 NGUYỄN THỊ YẾN LOAN 20/06/199
QSB006027 NGUYỄN THÚY LOAN 24/04/199
QSB006028 PHẠM THỊ DIỄM LOAN 21/05/199
QSB006029 PHẠM THỊ LOAN 28/10/199
QSB006030 TẠ NHƯ LOAN 13/04/199
QSB006031 TẠ THỊ KIM LOAN 11/12/199
QSB006033 TRẦN THỊ KIM LOAN 24/02/199
QSB006034 VÕ THỊ KIM LOAN 15/09/199
QSB006035 VÕ THỊ KIM LOAN 24/07/199
QSB006036 VŨ THỊ PHƯƠNG LOAN 15/08/199
QSB006037 BẠCH PHI LONG 03/02/199
QSB006038 BẠCH VĂN LONG 21/02/199
QSB006039 BÙI NGUYỄN HOÀNG LONG 23/12/199
QSB006040 DƯƠNG PHI LONG 11/05/199
QSB006041 ĐỖ NGỌC LONG 17/03/199
QSB006042 ĐỖ THANH LONG 25/03/199
QSB006043 ĐÀO DUY LONG 30/09/199
QSB006044 ĐÀO THANH LONG 22/08/199
QSB006045 ĐẶNG HUỲNH LONG 21/09/199
QSB006046 ĐINH BẢO LONG 04/12/199
QSB006047 ĐỒNG BẢO LONG 25/11/199
QSB006048 ĐẶNG HOÀNG LONG 08/08/199
QSB006049 ĐẶNG HOÀNG LONG 20/11/199
QSB006050 ĐOÀN TRIỆU LONG 16/10/199
QSB006051 HỒ HỮU HOÀNG LONG 08/05/199
QSB006052 HỒ THANH LONG 12/09/199
QSB006053 HỒ VĂN LONG 21/10/199
QSB006054 HỒ VIẾT LONG 10/05/199
QSB006055 HOÀNG BẢO LONG 21/08/199
QSB006056 HOÀNG ĐỨC LONG 10/12/199
QSB006057 HOÀNG PHI LONG 22/01/199
QSB006058 HOÀNG THỊ KIM LONG 08/08/199
QSB006059 HOÀNG TRẦN NHẬT LONG 06/10/199
QSB006060 HUỲNH KIM LONG 21/03/199
QSB006061 HUỲNH LONG 08/06/199
QSB006062 HUỲNH PHI LONG 05/08/199
QSB006063 HUỲNH THANH LONG 10/09/199
QSB006064 HUỲNH VẠN LONG 25/05/199
QSB006065 LÂM THÀNH LONG 01/04/199
QSB006066 LÊ ĐÌNH LONG 25/05/199
QSB006067 LÊ HOÀNG LONG 21/10/199
QSB006068 LÊ HUỲNH LONG 27/08/199
QSB006069 LÊ NGỌC LONG 05/02/199
QSB006070 LÊ NGUYỄN THÀNH LONG 26/10/199
QSB006071 LÊ PHI LONG 11/05/199
QSB006072 LÊ PHI LONG 22/04/199
QSB006073 LÊ THANH LONG 27/01/199
QSB006074 LẠI ĐÌNH LONG 06/01/199
QSB006075 NGÔ NHỰT LONG 10/10/199
QSB006076 NGUYỄN HOÀNG LONG 18/10/199
QSB006077 NGUYỄN NAM LONG 16/10/199
QSB006078 NGUYỄN BÌNH LONG 19/02/199
QSB006079 NGUYỄN ĐẠI LONG 08/05/199
QSB006080 NGUYỄN ĐÌNH LONG 13/01/199
QSB006081 NGUYỄN ĐÌNH LONG 27/01/199
QSB006082 NGUYỄN HIỀN LONG 26/02/199
QSB006083 NGUYỄN HOÀNG LONG 02/01/199
QSB006084 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/03/199
QSB006085 NGUYỄN HOÀNG LONG 08/08/199
QSB006086 NGUYỄN HOÀNG LONG 09/04/199
QSB006087 NGUYỄN HOÀNG LONG 10/02/199
QSB006088 NGUYỄN HOÀNG LONG 12/12/199
QSB006089 NGUYỄN HOÀNG LONG 15/03/199
QSB006090 NGUYỄN HOÀNG LONG 16/04/199
QSB006091 NGUYỄN HUỲNH LONG 01/01/199
QSB006092 NGUYỄN LA THÀNH LONG 19/04/199
QSB006093 NGUYỄN NHẬT LONG 04/07/199
QSB006094 NGUYỄN NHẬT LONG 05/01/199
QSB006095 NGUYỄN NHẬT LONG 06/11/199
QSB006096 NGUYỄN PHI LONG 11/09/199
QSB006097 NGUYỄN PHI LONG 12/04/199
QSB006098 NGUYỄN PHƯƠNG LONG 15/02/199
QSB006099 NGUYỄN THÁI LONG 06/10/199
QSB006100 NGUYỄN THANH LONG 00/00/199
QSB006101 NGUYỄN THANH LONG 07/10/199
QSB006102 NGUYỄN THANH LONG 20/05/199
QSB006104 NGUYỄN THÀNH LONG 15/10/199
QSB006105 NGUYỄN THÀNH LONG 19/04/199
QSB006106 NGUYỄN THÀNH LONG 24/10/199
QSB006107 NGUYỄN VĂN LONG 02/06/199
QSB006108 NGUYỄN VĂN LONG 03/01/199
QSB006109 NGUYỄN VĂN LONG 04/12/199
QSB006110 NGUYỄN VĂN LONG 20/12/199
QSB006111 NGUYỄN VĂN LONG 27/08/199
QSB006112 NGUYỄN VĂN NHẬT LONG 23/09/199
QSB006113 NGUYỄN VÕ TRIỆU PHI LONG 30/10/199
QSB006114 PHAN CHÂU LONG 28/10/199
QSB006115 PHẠM KIM LONG 06/12/199
QSB006116 PHẠM KIM LONG 27/02/199
QSB006117 PHẠM NGUYỄN THANH LONG 12/09/199
QSB006118 PHÙNG NGUYỄN BẢO LONG 25/12/199
QSB006119 TÔ TRẦN NGUYỄN VỊNH BẢO LONG 14/01/199
QSB006120 TRẦN BẢO LONG 02/06/199
QSB006121 TRẦN BẢO LONG 11/06/199
QSB006122 TRẦN DUY LONG 21/04/199
QSB006123 TRẦN ĐÌNH NHỰT LONG 04/08/199
QSB006124 TRẦN HOÀNG LONG 16/07/199
QSB006125 TRẦN HOÀNG LONG 16/10/199
QSB006126 TRẦN HỮU LONG 24/12/199
QSB006127 TRẦN HUY LONG 10/01/199
QSB006128 TRẦN KIM LONG 04/11/199
QSB006129 TRẦN KIM LONG 09/11/199
QSB006130 TRẦN LONG 04/07/199
QSB006131 TRẦN NGUYỄN HOÀNG LONG 20/08/199
QSB006132 TRẦN THẾ LONG 23/05/199
QSB006133 TRẦN THANH LONG 21/10/199
QSB006134 TRẦN THÀNH LONG 02/10/199
QSB006135 TRẦN VĂN LONG 28/07/199
QSB006136 TRỊNH QUỐC LONG 01/09/199
QSB006137 TRỊNH TỪ HOÀNG LONG 12/06/199
QSB006138 TRỊNH VĂN LONG 27/04/199
QSB006139 VÕ BÁ LONG 09/01/199
QSB006140 VÕ THÀNH LONG 20/09/199
QSB006141 VŨ BÁ LONG 29/06/199
QSB006142 ÂU DƯƠNG LỘC 27/02/199
QSB006143 CAO LÊ QUÝ LỘC 25/11/199
QSB006144 DƯƠNG BẢO LỘC 09/08/199
QSB006145 ĐỖ VĂN LỘC 22/02/199
QSB006146 ĐINH ĐỨC LỘC 03/07/199
QSB006147 ĐẶNG HOÀNG LỘC 06/02/199
QSB006148 ĐẶNG TẤN LỘC 31/07/199
QSB006149 GIANG CAO LỘC 29/03/199
QSB006150 HOÀNG VÕ XUÂN LỘC 15/02/199
QSB006151 HUỲNH ĐẠI LỘC 11/10/199
QSB006152 HUỲNH TẤN LỘC 11/11/199
QSB006153 HUỲNH TẤN LỘC 21/03/199
QSB006154 HUỲNH TẤN LỘC 28/09/199
QSB006155 LÃ DUY LỘC 03/02/199
QSB006156 LÂM TẤN LỘC 06/10/199
QSB006157 LÊ BÌNH NGUYÊN LỘC 22/06/199
QSB006158 LÊ THÁI BÌNH LỘC 19/03/199
QSB006159 LÊ THIÊN LỘC 25/11/199
QSB006160 LÊ TRƯƠNG DUY LỘC 29/10/199
QSB006161 LÊ XUÂN LỘC 24/11/199
QSB006162 LƯU TẤN LỘC 22/10/199
QSB006163 LÝ BẢO LỘC 29/08/199
QSB006164 MAI TẤN LỘC 11/12/199
QSB006165 NGÔ THỊ LỘC 02/10/199
QSB006166 NGUYỄN BÁ LỘC 06/08/199
QSB006167 NGUYỄN BẢO LỘC 14/03/199
QSB006168 NGUYỄN DUY LỘC 07/02/199
QSB006169 NGUYỄN ĐÌNH LỘC 08/11/199
QSB006170 NGUYỄN HẢI PHƯỚC LỘC 18/02/199
QSB006171 NGUYỄN HOÀNG LỘC 17/05/199
QSB006172 NGUYỄN HUỆ LỘC 24/08/198
QSB006173 NGUYỄN HỮU LỘC 16/02/199
QSB006174 NGUYỄN HỮU LỘC 18/12/199
QSB006175 NGUYỄN KIM NHƯ LỘC 11/02/199
QSB006176 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 16/08/199
QSB006177 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 20/12/199
QSB006178 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 23/06/199
QSB006179 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 26/01/199
QSB006180 NGUYỄN QUANG LỘC 10/03/199
QSB006181 NGUYỄN SINH LỘC 08/05/199
QSB006182 NGUYỄN THỊ HẢI LỘC 05/03/199
QSB006183 NGUYỄN THẾ LỘC 29/04/199
QSB006184 NGUYỄN THANH LỘC 12/05/199
QSB006185 NGUYỄN THÀNH LỘC 03/08/199
QSB006186 NGUYỄN THÀNH LỘC 27/06/199
QSB006187 NGUYỄN TẤN LỘC 08/10/199
QSB006188 NGUYỄN TẤN LỘC 16/04/199
QSB006189 NGUYỄN TẤN LỘC 17/02/199
QSB006190 NGUYỄN TRUNG LỘC 03/05/199
QSB006191 NGUYỄN VĂN ĐẶNG LỘC 12/12/199
QSB006192 NGUYỄN VĂN LỘC 12/06/199
QSB006193 NGUYỄN VĨNH LỘC 10/07/199
QSB006194 NGUYỄN VĨNH LỘC 24/11/199
QSB006195 NHÂM PHƯỚC LỘC 25/03/199
QSB006196 PHAN LỘC 29/06/199
QSB006197 PHAN PHƯỚC LỘC 04/01/199
QSB006198 PHAN THÀNH LỘC 11/07/199
QSB006199 PHAN THÀNH LỘC 22/06/199
QSB006200 PHAN TẤN LỘC 06/02/199
QSB006202 PHẠM VĂN LỘC 29/09/198
QSB006203 TẠ THANH LỘC 21/08/199
QSB006204 TĂNG TIẾN LỘC 31/12/199
QSB006205 THÁI HOÀNG LỘC 18/09/199
QSB006206 THÁI KIM LỘC 24/05/199
QSB006207 TRẦN CHÍNH LỘC 16/11/199
QSB006208 TRẦN DƯƠNG THIÊN LỘC 29/08/199
QSB006209 TRẦN GIA LỘC 02/02/199
QSB006210 TRẦN GIA LỘC 26/03/199
QSB006211 TRẦN NGUYỄN TẤN LỘC 30/03/199
QSB006212 TRẦN THẾ LỘC 19/02/199
QSB006213 TRẦN THANH LỘC 28/12/199
QSB006214 TRẦN TẤN LỘC 19/01/199
QSB006215 VÕ NGỌC LỘC 26/09/199
QSB006216 VÕ THÀNH LỘC 21/05/199
QSB006217 VÕ TẤN LỘC 10/01/199
QSB006218 VÕ TẤN LỘC 29/04/199
QSB006219 VŨ XUÂN LỘC 01/07/199
QSB006220 TẠ NGỌC LÔNG 10/04/199
QSB006221 ĐOÀN THỊ NGỌC LỢI 17/10/199
QSB006222 HỒNG TÀI LỢI 23/11/199
QSB006223 HOÀNG VĂN LỢI 20/06/199
QSB006224 LÊ CÔNG LỢI 02/03/199
QSB006225 LÊ PHÚC LỢI 09/08/199
QSB006226 LÊ TẤN LỢI 24/07/199
QSB006227 NGÔ ĐẠI LỢI 12/06/199
QSB006228 NGÔ MINH LỢI 19/04/199
QSB006229 NGUYỄN ĐỨC LỢI 16/09/199
QSB006230 NGUYỄN QUANG LỢI 25/10/199
QSB006231 NGUYỄN THỊ LỢI 23/10/199
QSB006232 NGUYỄN THẮNG LỢI 12/05/199
QSB006233 NGUYỄN TIẾN LỢI 13/03/199
QSB006234 NGUYỄN TẤN LỢI 18/09/199
QSB006235 NGUYỄN TẤN LỢI 29/09/199
QSB006236 NGUYỄN VĂN LỢI 03/04/199
QSB006237 NGUYỄN VÕ TẤN LỢI 16/09/199
QSB006238 NGUYỄN XUÂN LỢI 15/06/199
QSB006239 PHAN HỮU LỢI 18/01/199
QSB006240 PHẠM THÀNH LỢI 22/01/199
QSB006241 TRẦN HỒNG LỢI 29/10/199
QSB006242 TRẦN KIM LỢI 21/04/199
QSB006243 TRẦN THANH LỢI 18/03/199
QSB006244 VÕ THỊ LỢI 17/01/199
QSB006245 NGUYỄN THỊ NHUNG LỤA 26/12/199
QSB006246 CHÂU THÀNH LUÂN 15/01/199
QSB006247 DƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LUÂN 03/03/199
QSB006248 DƯƠNG TẤN LUÂN 11/12/199
QSB006249 ĐỖ MINH LUÂN 17/09/199
QSB006250 ĐÀO CÔNG TÀI LUÂN 02/05/199
QSB006251 ĐÀO KHẢ LUÂN 25/09/199
QSB006252 HOÀNG THÀNH LUÂN 29/02/199
QSB006253 LÂM MINH LUÂN 28/10/199
QSB006254 LÊ ĐỖ LUÂN 11/08/199
QSB006255 NGÔ KHÁNH LUÂN 10/07/199
QSB006256 NGUYỄN THÀNH LUÂN 14/06/199
QSB006257 NGUYỄN DUY LUÂN 10/10/199
QSB006258 NGUYỄN HOÀNG LUÂN 06/12/199
QSB006259 NGUYỄN HOÀNG LUÂN 11/10/199
QSB006260 NGUYỄN HOÀNG LUÂN 22/10/199
QSB006261 NGUYỄN LUÂN 22/12/199
QSB006262 NGUYỄN MINH LUÂN 08/10/199
QSB006263 NGUYỄN MINH LUÂN 16/10/199
QSB006264 NGUYỄN NGỌC MINH LUÂN 31/01/199
QSB006265 NGUYỄN THANH LUÂN 15/10/199
QSB006266 NGUYỄN THÀNH LUÂN 02/03/199
QSB006267 NGUYỄN THÀNH LUÂN 05/08/199
QSB006268 NGUYỄN THÀNH LUÂN 13/07/199
QSB006269 NGUYỄN THÀNH LUÂN 14/06/199
QSB006270 NGUYỄN THÀNH LUÂN 23/02/199
QSB006271 NGUYỄN THÀNH LUÂN 25/05/199
QSB006272 NGUYỄN THÀNH LUÂN 29/10/199
QSB006273 PHAN THÀNH LUÂN 15/01/199
QSB006274 PHAN THIỆN LUÂN 06/05/199
QSB006275 PHAN TRIỆU LUÂN 16/06/199
QSB006276 PHẠM ĐỖ MINH LUÂN 10/05/199
QSB006277 PHẠM MINH LUÂN 07/10/199
QSB006278 PHẠM MINH LUÂN 20/06/199
QSB006280 TRẦN HOÀNG ANH LUÂN 22/09/199
QSB006281 TRẦN LÊ LUÂN 02/09/199
QSB006282 TRẦN MINH LUÂN 10/05/199
QSB006283 TRẦN MINH LUÂN 29/06/199
QSB006284 TRẦN NGUYỄN THIÊN LUÂN 14/06/199
QSB006285 TRẦN THẾ LUÂN 27/01/199
QSB006286 TRẦN THÀNH LUÂN 16/12/199
QSB006287 TRƯƠNG MINH LUÂN 26/01/199
QSB006288 VĂN ĐỨC LUÂN 20/09/199
QSB006289 VÕ HOÀNG LUÂN 11/09/199
QSB006290 VÕ MINH LUÂN 20/11/199
QSB006291 VÕ MINH LUÂN 22/06/199
QSB006292 DƯƠNG THỊ LUẬN 20/04/199
QSB006293 ĐINH CÔNG LUẬN 23/07/199
QSB006294 HUỲNH CÔNG LUẬN 14/11/199
QSB006295 LÊ CHÍ LUẬN 22/03/199
QSB006296 LÊ CÔNG LUẬN 22/08/199
QSB006297 NGÔ DƯƠNG ĐÌNH LUẬN 03/06/199
QSB006298 NGUYỄN ĐỨC LUẬN 02/07/199
QSB006300 NGUYỄN THỊ LUẬN 02/09/199
QSB006301 TRẦN MINH LUẬN 31/08/199
QSB006302 TRƯƠNG CÔNG LUẬN 15/06/199
QSB006303 DƯƠNG MINH LUẬT 23/09/199
QSB006304 NGUYỄN TẤN LUẬT 07/11/199
QSB006305 ĐỖ THẾ LỤC 06/10/199
QSB006306 NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN 12/11/199
QSB006307 NGUYỄN THỊ LUYẾN 17/12/199
QSB006308 NGUYỄN THỊ LUYẾN 29/05/199
QSB006309 NGUYỄN THỊ THU LUYẾN 19/06/199
QSB006310 NGUYỄN VĂN LUYẾN 03/01/199
QSB006311 NGUYỄN THỊ LUYỆN 18/04/199
QSB006312 NGUYỄN VĂN LUÝT 04/12/199
QSB006313 NGUYỄN KHẮC LỮ 15/07/199
QSB006314 ĐỖ VĂN LỰC 22/07/199
QSB006315 MAN CÔNG LỰC 26/03/198
QSB006316 NGUYỄN BÁ TẤN LỰC 21/01/199
QSB006317 NGUYỄN ĐÌNH LỰC 29/11/199
QSB006318 NGUYỄN QUỐC LỰC 23/02/199
QSB006319 NGUYỄN TRỌNG LỰC 13/11/199
QSB006320 TRẦN TẤN LỰC 26/12/199
QSB006321 TRẦN VĂN LỰC 28/07/199
QSB006322 TRƯƠNG THẾ LỰC 29/08/199
QSB006323 VÕ THẾ LỰC 19/01/199
QSB006324 HUỲNH VĂN LƯNG 05/02/198
QSB006325 NGUYỄN ĐẶNG HIỀN LƯƠNG 12/10/199
QSB006326 NGUYỄN LÊ CHÍ LƯƠNG 24/02/199
QSB006327 NGUYỄN TRỌNG LƯƠNG 19/05/199
QSB006328 ĐẶNG HỮU LƯỢNG 08/09/199
QSB006329 NGUYỄN THỊ LƯỢNG 22/08/199
QSB006330 VÕ BÁ LƯỢNG 09/12/199
QSB006331 BÙI HỒNG LƯU 06/01/199
QSB006332 NGUYỄN THÀNH LƯU 05/05/199
QSB006333 NGUYỄN THÀNH LƯU 20/10/199
QSB006334 NGUYỄN NGỌC LỰU 06/06/199
QSB006335 PHAN THỊ HỒNG LỰU 28/06/199
QSB006336 BÙI KHÁNH LY 12/06/199
QSB006337 DƯƠNG HUYỀN LY 28/07/198
QSB006338 ĐÀO LÊ KHÁNH LY 07/12/199
QSB006339 ĐINH MỘNG TRÚC LY 19/04/199
QSB006340 ĐINH THỊ LY LY 21/07/199
QSB006341 HỒ THỊ LY 01/08/199
QSB006342 HOÀNG NGUYỄN HẢI LY 28/10/199
QSB006343 HUỲNH THỊ MAI LY 25/10/199
QSB006344 HUỲNH THỊ NGỌC LY 24/03/199
QSB006345 LÂM TRÚC LY 12/06/199
QSB006346 LÊ THỊ LY LY 13/07/199
QSB006347 LÊ THỊ MAI LY 09/08/199
QSB006348 LÊ THỊ TRÚC LY 26/10/199
QSB006349 LÝ KHÁNH LY 03/06/199
QSB006350 NGUYỄN BÍCH LY 26/08/199
QSB006351 NGUYỄN BÙI KHÁNH LY 23/02/199
QSB006352 NGUYỄN ĐỖ GIA LY 27/07/199
QSB006353 NGUYỄN HƯƠNG LY 25/08/199
QSB006354 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG LY 20/02/199
QSB006355 NGUYỄN NGỌC TRÚC LY 04/01/199
QSB006356 NGUYỄN THỊ CẨM LY 20/09/199
QSB006357 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 26/11/199
QSB006358 NGUYỄN THỊ LY 03/02/199
QSB006359 NGUYỄN THỊ LY LY 28/08/199
QSB006360 NGUYỄN THỊ THẢO LY 20/04/199
QSB006361 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 12/06/199
QSB006362 NGUYỄN TRÀ LY 28/10/199
QSB006363 PHAN THỊ KHÁNH LY 27/04/199
QSB006364 PHAN THỊ TUYẾT LY 20/10/199
QSB006365 PHẠM PHƯƠNG LY 24/02/199
QSB006367 TRẦN THỊ HOÀI LY 23/04/199
QSB006368 VƯƠNG LƯU LY 19/09/199
QSB006369 NGUYỄN THỊ THIÊN LÝ 04/07/199
QSB006370 ĐINH THỊ LÝ 18/04/199
QSB006371 ĐINH THỊ THIÊN LÝ 21/05/199
QSB006372 HÀ THỊ LÝ 24/07/199
QSB006373 LÂM HẢI LÝ 01/09/199
QSB006374 LÊ THỊ LÝ 14/04/199
QSB006375 NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ 03/12/199
QSB006376 NGUYỄN HỮU LÝ 06/06/199
QSB006377 NGUYỄN THỊ KIM LÝ 17/08/199
QSB006378 NGUYỄN THỊ MỸ LÝ 09/05/199
QSB006379 PHAN VẠN LÝ 20/04/199
QSB006380 TRẦN CÔNG LÝ 08/09/199
QSB006381 TRẦN THỊ THIÊN LÝ 09/10/199
QSB006382 TRỊNH THỊ LÝ 04/05/199
QSB006383 BÙI PHAN UYÊN MAI 02/07/199
QSB006384 BÙI THỊ THANH MAI 24/11/199
QSB006385 BÙI THỊ TUYẾT MAI 13/05/199
QSB006386 DƯƠNG THỊ HUỲNH MAI 27/06/199
QSB006387 ĐỖ PHƯƠNG MAI 29/06/199
QSB006388 ĐỖ THỊ NGỌC MAI 20/06/199
QSB006389 ĐÀO NGUYỄN HỒNG MAI 02/06/199
QSB006390 ĐÀO THỊ THANH MAI 29/03/199
QSB006391 ĐINH THỊ NGỌC MAI 30/07/199
QSB006392 ĐINH THỊ TUYẾT MAI 21/08/199
QSB006393 ĐẶNG NGUYỄN THANH MAI 15/04/199
QSB006394 ĐẶNG THỊ XUÂN MAI 26/08/199
QSB006395 ĐOÀN THỊ THANH MAI 28/11/199
QSB006396 HỒ NHẬT XUÂN MAI 08/07/199
QSB006397 HỒNG XUÂN MAI 25/06/199
QSB006398 HOÀNG THỊ BẠCH MAI 19/08/199
QSB006400 HUỲNH HÀ TRÚC MAI 17/09/199
QSB006401 HUỲNH LỆ HOÀNG MAI 29/08/199
QSB006402 HUỲNH NGUYỄN NGỌC MAI 29/12/199
QSB006403 HUỲNH THỊ NGỌC MAI 13/03/199
QSB006404 HUỲNH THỊ PHƯƠNG MAI 13/05/199
QSB006405 HUỲNH THỊ THANH MAI 17/04/199
QSB006406 HUỲNH THỊ XUÂN MAI 16/05/199
QSB006407 HUỲNH THANH MAI 23/06/199
QSB006408 LỮ THỊ NGỌC MAI 21/06/199
QSB006409 LÂM NGỌC MAI 27/09/199
QSB006410 LÊ THỊ MAI 24/03/199
QSB006411 LÊ THỊ TRÚC MAI 24/10/199
QSB006413 LÊ THỊ TUYẾT MAI 18/06/199
QSB006414 LÊ THỊ TUYẾT MAI 28/11/199
QSB006415 LẠI THỊ TUYẾT MAI 10/02/199
QSB006416 LU TUYẾT MAI 24/12/199
QSB006417 LƯƠNG NGUYỆT MAI 07/03/199
QSB006418 LƯƠNG TUYẾT MAI 15/09/199
QSB006419 LƯU BẠCH MAI 11/08/199
QSB006420 LƯU HỒNG MAI 18/08/199
QSB006421 LÝ NGỌC MAI 05/05/199
QSB006422 NGÔ THỊ NGỌC MAI 31/05/199
QSB006423 NGUYỄN DƯƠNG THANH MAI 11/08/199
QSB006424 NGUYỄN HUỲNH THỊ MAI 20/10/199
QSB006425 NGUYỄN LÊ DUY MAI 11/02/199
QSB006426 NGUYỄN NGỌC TRÚC MAI 25/12/199
QSB006427 NGUYỄN PHẠM NHƯ MAI 18/06/199
QSB006428 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 23/09/199
QSB006429 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI 30/11/199
QSB006430 NGUYỄN THỊ HUỲNH MAI 27/02/199
QSB006431 NGUYỄN THỊ MAI 14/10/199
QSB006432 NGUYỄN THỊ MAI 17/02/199
QSB006433 NGUYỄN THỊ MAI 30/11/199
QSB006434 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 06/04/199
QSB006435 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 30/12/199
QSB006436 NGUYỄN THỊ THANH MAI 07/09/199
QSB006437 NGUYỄN THỊ THU MAI 30/08/199
QSB006438 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 10/07/199
QSB006439 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 01/09/199
QSB006440 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 02/01/199
QSB006441 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 04/06/199
QSB006442 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 16/09/199
QSB006443 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 19/07/199
QSB006444 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/10/199
QSB006445 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 04/04/199
QSB006446 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 15/01/199
QSB006447 NGUYỄN THANH MAI 12/08/199
QSB006448 NGUYỄN XUÂN MAI 08/11/199
QSB006449 PHAN HUỲNH MAI 31/07/199
QSB006450 PHAN NGỌC MAI 22/01/199
QSB006451 PHAN PHƯƠNG MAI 21/01/199
QSB006452 PHAN THỊ THANH MAI 12/09/199
QSB006453 PHẠM NGỌC MAI 05/06/199
QSB006454 PHẠM THỊ MAI 04/11/199
QSB006455 PHẠM THỊ THANH MAI 04/07/199
QSB006456 PHẠM THỊ THÙY MAI 17/02/199
QSB006457 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 03/09/199
QSB006458 TỐNG THỊ THANH MAI 22/02/199
QSB006459 TÔ NGUYỄN THỊ PHƯỚC MAI 21/02/199
QSB006460 TRẦN THỊ NGỌC MAI 23/10/199
QSB006461 TRẦN CHUNG PHƯƠNG MAI 10/11/199
QSB006462 TRẦN HỒ TRÚC MAI 11/05/199
QSB006463 TRẦN NGỌC PHƯƠNG MAI 12/01/199
QSB006464 TRẦN QUỲNH MAI 04/02/199
QSB006465 TRẦN THỊ MAI 19/05/199
QSB006466 TRẦN THỊ MAI 21/10/199
QSB006467 TRẦN THỊ NGỌC MAI 02/01/199
QSB006468 TRẦN THỊ NGỌC MAI 11/10/199
QSB006469 TRẦN THỊ NGỌC MAI 12/04/199
QSB006470 TRẦN THỊ PHƯỢNG MAI 01/11/199
QSB006471 TRẦN THỊ THANH MAI 13/11/199
QSB006472 TRẦN THỊ THÚY MAI 22/01/199
QSB006473 TRẦN THỊ TRÚC MAI 06/06/199
QSB006474 TRẦN THỊ TRÚC MAI 27/01/199
QSB006475 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 14/03/199
QSB006476 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 27/02/199
QSB006477 TRẦN TUYẾT MAI 30/10/199
QSB006478 TRẦN XUÂN MAI 15/11/199
QSB006479 TRƯƠNG THỊ HỒNG MAI 22/05/199
QSB006480 TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI 04/10/199
QSB006481 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI 02/01/199
QSB006482 VĂN THỊ MAI 10/06/199
QSB006483 VĂN THỊ NGỌC MAI 07/11/198
QSB006484 VÕ THỊ BẠCH MAI 19/08/199
QSB006485 VÕ THỊ THANH MAI 31/10/199
QSB006486 VÕ THỊ XUÂN MAI 25/08/199
QSB006487 VÕ THANH MAI 01/02/199
QSB006488 VÕ THỊ TUYẾT MAI 01/01/199
QSB006489 VŨ THỊ THANH MAI 15/02/199
QSB006490 VŨ THỊ XUÂN MAI 26/09/199
QSB006491 HUỲNH TẤN MÃI 19/01/199
QSB006492 TRẦN VĂN MÃN 23/04/199
QSB006493 NGUYỄN BÁ MẠNH 27/02/199
QSB006494 NGUYỄN VIẾT MẠNH 26/05/199
QSB006495 ĐẶNG ĐỨC MẠNH 17/09/199
QSB006496 ĐẶNG NGỌC MẠNH 30/05/199
QSB006497 HỒ VĂN MẠNH 22/04/199
QSB006498 HOÀNG ĐỨC MẠNH 14/11/199
QSB006499 LÊ ĐỨC MẠNH 16/09/199
QSB006500 LÊ VĂN MẠNH 20/01/199
QSB006501 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 12/08/199
QSB006502 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 13/05/199
QSB006503 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 16/10/199
QSB006504 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 26/09/199
QSB006505 NGUYỄN MINH MẠNH 23/07/199
QSB006506 NGUYỄN VĂN MẠNH 04/01/199
QSB006507 NGUYỄN VĂN MẠNH 21/08/199
QSB006508 PHAN VĂN MẠNH 22/02/199
QSB006509 PHẠM ĐĂNG MẠNH 13/12/199
QSB006510 PHẠM VĂN MẠNH 14/03/199
QSB006511 PHÙNG ĐỨC MẠNH 31/10/199
QSB006512 TRẦN CÔNG MẠNH 26/11/199
QSB006513 TRẦN QUỐC MẠNH 26/10/199
QSB006514 VÕ VĂN MẠNH 06/03/199
QSB006515 VĂN TIẾN MẪM 12/09/199
QSB006516 PHAN VĂN MẪN 30/05/199
QSB006517 VÕ HOÀNG MẪN 30/08/199
QSB006518 LÊ MINH MẨN 11/08/199
QSB006519 NGUYỄN DUY TRIỆU MẨN 25/02/199
QSB006520 PHAN THỊ THANH MẨN 15/12/199
QSB006521 TRÀ MINH MẨN 14/08/199
QSB006522 ĐỖ GIA MẪN 11/06/199
QSB006523 ĐỖ THỊ MINH MẪN 02/05/199
QSB006524 ĐOÀN THANH MẪN 13/08/199
QSB006525 HUỲNH DUY MẪN 26/03/199
QSB006526 HUỲNH MINH MẪN 31/10/199
QSB006527 LÊ MINH MẪN 21/04/199
QSB006528 LƯ NGỌC MẪN 19/03/199
QSB006529 NGUYỄN ANH MẪN 03/09/199
QSB006530 NGUYỄN ĐẶNG GIA MẪN 04/03/199
QSB006531 NGUYỄN HUỲNH HUỆ MẪN 18/06/199
QSB006532 NGUYỄN MINH MẪN 06/10/199
QSB006533 NGUYỄN THỊ MINH MẪN 06/08/199
QSB006534 PHAN ĐÌNH MẪN 17/01/199
QSB006535 PHAN MINH MẪN 31/10/199
QSB006536 TRẦN MINH MẪN 14/03/199
QSB006537 TRẦN THẾ MẪN 09/01/199
QSB006538 TRỊNH ĐỨC MẪN 23/08/199
QSB006539 TRƯƠNG THOẠI MẪN 10/05/199
QSB006540 VIÊN HUỆ MẪN 13/12/199
QSB006541 VÕ MINH MẪN 16/07/199
QSB006542 FAN MELISSA 14/12/199
QSB006543 PHẠM THỊ LAN MẾN 06/04/199
QSB006544 NGUYỄN THỊ KIM MẾN 23/02/199
QSB006545 NGUYỄN VĂN MẾN 15/10/199
QSB006546 ĐỔ KIỀU MI 18/09/199
QSB006547 HÀ HUỆ MI 10/04/199
QSB006548 LÊ NGUYỄN ÁI MI 28/07/199
QSB006549 MAI THỊ KHÁNH MI 12/10/199
QSB006551 NGUYỄN NGỌC TRÀ MI 09/03/199
QSB006552 NGUYỄN THỊ TRÚC MI 07/10/199
QSB006553 NGUYỄN THỊ YẾN MI 14/08/199
QSB006554 PHÙ THỊ MI MI 01/08/199
QSB006555 THÁI HỒNG MI 07/08/199
QSB006556 NGUYỄN THỊ THÙY MỊ 14/05/199
QSB006557 BÙI BÁ MINH 20/02/199
QSB006558 BÙI ĐỨC MINH 20/03/199
QSB006559 BÙI XUÂN MINH 21/11/199
QSB006560 CAO HOÀNG MINH 23/08/199
QSB006561 CÁP NHẬT MINH 29/10/199
QSB006562 CHÂU THÁI MINH 12/10/199
QSB006563 CHÂU TUẤN MINH 11/04/199
QSB006564 CHU CÔNG MINH 15/10/199
QSB006566 DƯƠNG QUAN MINH 20/01/199
QSB006567 DƯƠNG THỊ NINH 25/01/199
QSB006568 DƯƠNG VĂN MINH 07/09/199
QSB006569 ĐỖ CÔNG MINH 24/02/199
QSB006570 ĐỖ NGUYỄN ANH MINH 24/02/199
QSB006571 ĐỖ PHƯỚC NHẬT MINH 19/02/199
QSB006572 ĐÀO VĂN MINH 19/02/199
QSB006573 ĐẶNG HOÀNG MINH 07/03/199
QSB006574 ĐINH NHẬT MINH 16/08/199
QSB006575 ĐẶNG HOÀNG MINH 01/10/199
QSB006576 ĐẶNG NGỌC MINH 10/10/199
QSB006577 ĐẶNG QUANG MINH 22/10/199
QSB006578 HỒ NGUYỄN NGUYỆT MINH 05/10/199
QSB006579 HÀ CÔNG MINH 12/09/199
QSB006580 HOÀNG NGỌC MINH 28/10/199
QSB006581 HOÀNG THÙY MINH 15/11/199
QSB006582 HOÀNG TUỆ MINH 14/07/199
QSB006583 HUỲNH CÔNG MINH 02/07/199
QSB006584 HUỲNH NHỰT MINH 24/09/199
QSB006585 HUỲNH VĂN MINH 14/03/199
QSB006588 LÊ CÔNG MINH 11/02/199
QSB006589 LÊ CÔNG MINH 19/04/199
QSB006590 LÊ CÔNG MINH 28/10/199
QSB006591 LÊ HOÀNG MINH 15/05/199
QSB006592 LÊ HOÀNG NHẬT MINH 18/02/199
QSB006593 LÊ KHẢI MINH 08/12/199
QSB006595 LÊ MINH 20/03/199
QSB006596 LÊ NGUYỄN ÁNH MINH 25/11/199
QSB006597 LÊ NGUYỄN QUẾ MINH 13/06/199
QSB006598 LÊ NGUYỄN THÀNH MINH 09/12/199
QSB006599 LÊ NHẬT MINH 27/12/199
QSB006600 LÊ SỸ HOÀNG MINH 03/05/199
QSB006601 LÊ THỊ MINH 16/01/199
QSB006602 LÊ THÀNH ÁNH MINH 01/06/199
QSB006603 LÊ THANH MINH 04/02/199
QSB006604 LÊ VĂN MINH 12/06/199
QSB006605 LÊ VŨ NHƯ MINH 28/03/199
QSB006606 LẠI NGUYỄN NHẬT MINH 22/07/199
QSB006607 LẠI XUÂN MINH 16/01/199
QSB006608 LƯU QUỐC MINH 23/05/199
QSB006609 LƯU VĂN MINH 28/04/199
QSB006610 MAI CÔNG MINH 28/12/199
QSB006611 NGÔ NHỰT MINH 23/11/199
QSB006612 NGÔ VĂN MINH 09/01/199
QSB006613 NGUYỄN VĂN MINH 21/11/199
QSB006614 NGUYỄN CAO MINH 18/07/199
QSB006615 NGUYỄN CAO MINH 29/08/199
QSB006616 NGUYỄN CÔNG MINH 09/05/199
QSB006617 NGUYỄN CÔNG MINH 10/10/199
QSB006618 NGUYỄN CÔNG MINH 18/05/199
QSB006619 NGUYỄN CÔNG MINH 25/10/199
QSB006620 NGUYỄN CÔNG MINH 30/10/199
QSB006621 NGUYỄN DUY MINH 10/02/199
QSB006622 NGUYỄN ĐỨC MINH 10/01/199
QSB006623 NGUYỄN HIẾU MINH 09/10/199
QSB006624 NGUYỄN HỒNG MINH 21/03/199
QSB006625 NGUYỄN HOA MINH 24/12/199
QSB006626 NGUYỄN HOÀNG MINH 02/09/199
QSB006627 NGUYỄN HOÀNG MINH 07/04/199
QSB006628 NGUYỄN HOÀNG MINH 13/05/199
QSB006629 NGUYỄN HOÀNG MINH 27/07/199
QSB006630 NGUYỄN HOÀNG MINH 29/08/199
QSB006631 NGUYỄN HOÀNG NHẬT MINH 22/08/199
QSB006632 NGUYỄN HỮU HIỀN MINH 07/05/199
QSB006633 NGUYỄN HỮU HỒNG MINH 11/04/199
QSB006634 NGUYỄN NGỌC MINH 09/12/199
QSB006635 NGUYỄN NGỌC MINH 17/08/199
QSB006636 NGUYỄN NGỌC MINH 18/06/199
QSB006638 NGUYỄN NGỌC MINH 29/04/199
QSB006639 NGUYỄN NGỌC NHẬT MINH 11/11/199
QSB006640 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 03/07/199
QSB006641 NGUYỄN QUANG MINH 19/05/199
QSB006642 NGUYỄN QUANG MINH 20/11/199
QSB006643 NGUYỄN QUANG MINH 27/11/199
QSB006644 NGUYỄN QUANG MINH 29/08/199
QSB006645 NGUYỄN QUỐC NAM 14/10/199
QSB006646 NGUYỄN QUỐC MINH 17/12/199
QSB006647 NGUYỄN THẾ MINH 29/10/199
QSB006648 NGUYỄN THỊ MINH 20/01/199
QSB006649 NGUYỄN THỊ THU MINH 03/10/199
QSB006650 NGUYỄN THÁI MINH 08/03/199
QSB006651 NGUYỄN THANH MINH 02/02/199
QSB006652 NGUYỄN THANH MINH 20/05/199
QSB006653 NGUYỄN THIỆN QUANG MINH 23/05/199
QSB006654 NGUYỄN THỤY NHẬT MINH 03/02/199
QSB006655 NGUYỄN TẤN MINH 14/02/199
QSB006656 NGUYỄN TRẦN HOÀNG MINH 11/05/199
QSB006657 NGUYỄN TRƯỜNG MINH 19/03/199
QSB006658 NGUYỄN TUẤN MINH 22/04/199
QSB006659 NGUYỄN VĂN MINH 10/08/199
QSB006660 NGUYỄN VĂN MINH 12/06/199
QSB006662 PHAN CÔNG MINH 20/07/199
QSB006663 PHAN CÔNG MINH 24/01/199
QSB006664 PHAN HOÀNG MINH 13/02/199
QSB006665 PHAN HOÀNG MINH 13/07/199
QSB006666 PHAN NGỌC XUÂN MINH 17/03/199
QSB006667 PHAN NHẬT MINH 12/01/199
QSB006668 PHAN NHẬT MINH 28/05/199
QSB006669 PHAN NHẬT MINH 31/03/199
QSB006670 PHAN NHỰT MINH 20/09/199
QSB006671 PHAN TIẾN MINH 29/07/199
QSB006672 PHAN TUYẾT MINH 24/11/199
QSB006673 PHẠM CÔNG MINH 07/09/199
QSB006674 PHẠM CÔNG MINH 24/12/199
QSB006675 PHẠM HOÀNG MINH 02/01/199
QSB006676 PHẠM HOÀNG MINH 05/08/199
QSB006677 PHẠM KHẮC MINH 15/11/199
QSB006678 PHẠM NGUYỄN CHÂU MINH 23/01/199
QSB006679 PHẠM NGUYỄN NHẬT MINH 03/05/199
QSB006680 PHẠM QUANG MINH 10/07/199
QSB006681 PHẠM QUANG MINH 25/11/199
QSB006682 PHẠM THỊ TUYẾT MINH 03/06/199
QSB006683 PHẠM THỊ TUYẾT MINH 07/08/199
QSB006684 PHÙNG TIÊN MINH 30/04/199
QSB006685 PHƯƠNG HẢI MINH 02/06/199
QSB006686 QUÁCH KHẢI MINH 20/08/199
QSB006687 TĂNG LÝ XUÂN MINH 17/04/199
QSB006688 THÁI VĂN MINH 02/12/199
QSB006689 TÔN NGỌC MINH 06/07/199
QSB006690 TRẦN NHẬT MINH 02/06/199
QSB006691 TRẦN CAO MINH 23/05/199
QSB006692 TRẦN CÔNG MINH 07/09/199
QSB006693 TRẦN CÔNG MINH 14/05/199
QSB006695 TRẦN ĐỨC MINH 15/04/199
QSB006696 TRẦN HỮU HOÀNG MINH 08/01/199
QSB006697 TRẦN KHẢI MINH 03/11/199
QSB006698 TRẦN NGỌC NHẬT MINH 09/10/199
QSB006699 TRẦN NGUYỄN QUANG MINH 30/08/199
QSB006700 TRẦN NHẬT MINH 03/01/199
QSB006701 TRẦN NHẬT MINH 29/07/199
QSB006702 TRẦN PHÁT MINH 18/05/199
QSB006703 TRẦN QUANG MINH 02/07/199
QSB006704 TRẦN QUANG MINH 19/08/199
QSB006705 TRẦN QUANG MINH 22/02/199
QSB006706 TRẦN THỊ NGỌC MINH 15/12/199
QSB006707 TRẦN THỊ THU MINH 16/01/199
QSB006708 TRẦN THANH MINH 06/06/199
QSB006709 TRẦN THANH MINH 10/10/199
QSB006711 TRỊNH QUỐC MINH 16/01/199
QSB006712 TRỊNH VĂN MINH 09/04/199
QSB006713 TRƯƠNG HÙNG MINH 12/12/199
QSB006714 TRƯƠNG NGUYỄN ANH MINH 01/03/199
QSB006715 VÕ BẢO MINH 02/03/199
QSB006716 VÕ HÙNG MINH 24/01/198
QSB006717 VÕ NGỌC BÌNH MINH 06/05/199
QSB006718 VÕ NHẬT MINH 11/08/199
QSB006719 VÕ THỊ NGỌC MINH 23/02/199
QSB006720 VÕ THANH MINH 30/06/199
QSB006722 VŨ CÔNG MINH 03/09/199
QSB006723 VŨ ĐỨC MINH 29/08/199
QSB006724 VŨ HÀ MINH 25/10/199
QSB006725 VŨ QUANG MINH 08/09/199
QSB006726 NGUYỄN MỘNG MƠ 10/09/199
QSB006727 NGUYỄN THỊ MƠ 04/03/199
QSB006728 TRẦN THỊ THÚY MƠ 25/07/199
QSB006729 HUỲNH THỊ MŨI 26/05/199
QSB006730 ĐÀO NHƯ MUỘI 19/09/199
QSB006731 NGUYỄN THỊ HIỀN MUỘI 28/03/199
QSB006732 BÙI DIỆP DIỄM MY 20/03/199
QSB006733 BÙI HÀ MY 12/05/199
QSB006734 BÙI THỊ TRÚC MY 14/08/199
QSB006735 CHÂU THỊ TIỂU MY 10/04/199
QSB006736 DƯ NGỌC TRÚC MY 08/01/199
QSB006737 ĐÀO THỊ TRÀ MY 26/07/199
QSB006738 ĐINH THỊ TRÀ MY 19/07/199
QSB006739 ĐINH THỊ TRÀ MY 30/09/199
QSB006740 ĐẶNG NGỌC MY 19/11/199
QSB006741 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 03/07/199
QSB006742 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 29/10/199
QSB006743 ĐẶNG THỊ KIỀU MY 29/10/199
QSB006744 ĐOÀN HUỲNH DIỄM MY 11/10/199
QSB006745 ĐOÀN VŨ HOÀNG MY 26/01/199
QSB006747 HỒ NGỌC HÀ MY 22/08/199
QSB006748 HỒ THỊ NGỌC MY 15/11/199
QSB006749 HÀ THỊ DIỂM MY 29/04/199
QSB006750 HÀ TIỂU MY 08/11/199
QSB006751 HOÀNG TUYẾT MY 28/09/199
QSB006752 HUỲNH NGUYỄN TRÀ MY 21/12/199
QSB006753 HUỲNH THỊ TRÀ MY 27/02/199
QSB006754 HUỲNH TIỂU MY 02/08/199
QSB006755 LA NGỌC THẢO MY 13/01/199
QSB006756 LA TRÀ MY 11/10/199
QSB006757 LÂM NGUYỄN THẢO MY 16/10/199
QSB006758 LÂM TRÚC MY 19/10/199
QSB006759 LÊ ĐỖ HIỀN MY 19/02/199
QSB006760 LÊ HUỲNH THẢO MY 02/01/199
QSB006761 LÊ LỆ MY 17/11/199
QSB006762 LÊ NGUYỄN HÀ MY 11/01/199
QSB006763 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 02/03/199
QSB006764 LÊ NGUYỄN THỊ TRÀ MY 18/10/199
QSB006765 LÊ THỊ DIỂM MY 24/02/199
QSB006766 LÊ THỊ TRÀ MY 13/03/199
QSB006767 LÊ THỊ TRÀ MY 20/07/199
QSB006768 LÊ THỊ TRÀ MY 25/09/199
QSB006769 LÊ THẢO MY 07/11/199
QSB006770 LƯƠNG THỊ TRÀ MY 15/10/199
QSB006771 LƯƠNG TRẦN KHÁNH MY 09/10/199
QSB006772 MAI NỮ KIỀU MY 21/10/199
QSB006773 MAI THỊ TRÀ MY 10/08/199
QSB006774 NGÔ NGUYỄN HẠNH MY 01/12/199
QSB006775 NGÔ TIỂU MY 12/02/199
QSB006776 NGUYỄN ÁI MY 09/03/198
QSB006777 NGUYỄN THỊ HÀ MY 17/07/199
QSB006778 NGUYỄN ÂU HẢI MY 07/12/199
QSB006779 NGUYỄN BÁ THẢO MY 27/05/199
QSB006780 NGUYỄN BẠCH KIỀU MY 12/06/199
QSB006781 NGUYỄN ĐƯỜNG TIỂU MY 12/08/199
QSB006782 NGUYỄN HỒNG MY 14/02/199
QSB006783 NGUYỄN HOÀNG MY 03/12/199
QSB006784 NGUYỄN HUỲNH MY 16/05/199
QSB006785 NGUYỄN KIỀU MY 03/03/199
QSB006786 NGUYỄN MỘNG HẢO MY 28/02/199
QSB006787 NGUYỄN NGỌC HẢI MY 23/04/199
QSB006788 NGUYỄN NGỌC TUYẾT MY 01/03/199
QSB006789 NGUYỄN NHỰT THẢO MY 02/07/199
QSB006790 NGUYỄN PHAN KIỀU MY 17/05/199
QSB006791 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 13/12/199
QSB006792 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 24/09/199
QSB006793 NGUYỄN THỊ HOÀI MY 02/06/199
QSB006794 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 20/02/199
QSB006795 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 10/10/199
QSB006796 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 18/11/199
QSB006797 NGUYỄN THỊ MY 10/04/199
QSB006798 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 19/03/199
QSB006799 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 21/05/199
QSB006800 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MY 29/04/199
QSB006801 NGUYỄN THỊ THANH MY 02/08/199
QSB006802 NGUYỄN THỊ THẢO MY 20/02/199
QSB006803 NGUYỄN THỊ THẢO MY 25/03/199
QSB006804 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 01/10/199
QSB006805 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 13/07/199
QSB006806 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 14/06/199
QSB006807 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 17/10/199
QSB006808 NGUYỄN THẢO MY 08/10/199
QSB006809 NGUYỄN THẢO MY 23/06/199
QSB006810 NGUYỄN THẢO MY 26/10/199
QSB006811 NGUYỄN TRÀ MY 04/08/199
QSB006812 NGUYỄN TRÀ MY 12/06/199
QSB006813 NGUYỄN TRẦN QUỲNH MY 22/10/199
QSB006814 PHAN NGUYỄN HẰNG MY 05/05/199
QSB006815 PHAN THỊ DIỄM MY 10/06/199
QSB006816 PHAN THỊ HÀ MY 11/10/199
QSB006817 PHẠM HOÀNG MY 02/01/199
QSB006818 PHẠM HOÀNG TỐ MY 14/10/199
QSB006819 PHẠM THỊ MY 24/12/199
QSB006820 PHẠM THỊ TRÀ MY 23/03/199
QSB006821 PHÙNG NGUYỄN KIỀU MY 10/09/199
QSB006822 PHÙNG THỊ THẢO MY 05/11/199
QSB006823 QUÁCH TỐ MY 25/09/199
QSB006824 TỪ HẢI MY 01/05/199
QSB006825 THÁI HÀ KIỀU MY 17/06/199
QSB006826 TRẦN NGỌC KIỀU MY 25/12/199
QSB006827 TRẦN THỊ KIỀU MY 10/06/199
QSB006828 TRẦN THỊ MY 01/09/199
QSB006829 TRẦN THỊ TRÀ MI 26/02/199
QSB006830 TRẦN THỊ TRÀ MY 12/01/199
QSB006831 TRẦN THỊ TRÀ MY 24/04/199
QSB006832 TRẦN THỊ TRÚC MY 11/09/199
QSB006833 TRẦN TIỂU MY 23/01/199
QSB006834 TRẦN TRÀ MY 24/12/199
QSB006835 TRƯƠNG LÊ THẢO MY 11/05/199
QSB006836 TRƯƠNG THÁI MY 26/07/199
QSB006837 VÕ BÙI TRÀ MY 31/12/199
QSB006838 VÕ NGA MY 29/05/199
QSB006839 VÕ THỊ KIỀU MY 20/11/199
QSB006840 VÕ THẢO MY 02/09/199
QSB006842 BÙI VĂN MỸ 02/01/199
QSB006843 CHANG A MỸ 27/12/199
QSB006844 ĐÀO LÊ THY MỸ 21/11/199
QSB006845 ĐINH HOÀNG MỸ 02/08/199
QSB006846 ĐẶNG NGỌC MỸ 21/02/199
QSB006847 ĐẶNG NGỌC MỸ 25/08/199
QSB006848 HỒ DUY MỸ 03/03/199
QSB006849 HỨA ĐÔNG MỸ 01/12/199
QSB006850 HUỲNH GIA MỸ 11/11/199
QSB006851 KIỀU HOÀN MỸ 17/10/199
QSB006852 LÊ GIA MỸ 27/05/199
QSB006853 LÊ THỊ THOẠI MỸ 23/03/199
QSB006854 LÊ XUÂN MỸ 09/01/199
QSB006855 MẠCH GIA MỸ 11/08/199
QSB006856 NGHIÊM NGỌC MỸ 20/12/199
QSB006857 NGÔ LÊ THÀNH MỸ 22/02/199
QSB006858 NGÔ THANH MỸ 11/09/199
QSB006859 NGUYỄN HOÀNG MỸ 10/05/199
QSB006860 NGUYỄN HOÀNG MỸ 19/08/199
QSB006861 NGUYỄN PHƯỚC KIM MỸ 14/05/199
QSB006862 NGUYỄN THỊ HOÀI MỸ 11/01/199
QSB006863 NGUYỄN THỊ HOÀN MỸ 21/11/199
QSB006864 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 14/01/199
QSB006865 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 19/01/199
QSB006866 NGUYỄN TRƯƠNG THIỆN MỸ 09/02/199
QSB006867 NGUYỄN XUÂN MỸ 10/05/199
QSB006868 PHAN THỊ HOÀNG MỸ 26/09/199
QSB006869 PHAN THỊ NGỌC MỸ 04/11/199
QSB006870 PHẠM HÀ NGỌC MỸ 04/01/199
QSB006871 PHẠM HOÀNG GIA MỸ 16/11/199
QSB006872 PHẠM TÂN MỸ 31/10/199
QSB006873 PHẠM THỊ TUYẾT MỸ 15/10/199
QSB006874 SẦM PHƯƠNG MỸ 24/12/199
QSB006875 TẠ THỊ HỒNG MỸ 06/04/199
QSB006876 TRẦN HOÀNG NHẬT MỸ 27/03/199
QSB006877 TRẦN KIỀU ANH MỸ 29/11/199
QSB006878 CHÂU HẢI MỴ 04/02/199
QSB006879 PHAN THỊ KIỀU MỴ 29/04/199
QSB006880 PHẠM THỊ NGỌC MỴ 20/09/199
QSB006881 HỒ THỊ HỒNG NA 20/03/199
QSB006882 LỮ THỊ LY NA 22/11/199
QSB006883 LÊ THỊ KIM NA 21/04/199
QSB006884 NGUYỄN THỊ TIỂU NA 20/04/199
QSB006885 BÙI PHƯƠNG NAM 04/08/199
QSB006886 BÙI THANH NAM 30/08/199
QSB006887 DƯƠNG KIM NAM 08/10/199
QSB006888 DƯƠNG NGỌC NAM 27/07/199
QSB006889 DƯƠNG PHƯƠNG NAM 30/10/199
QSB006890 DƯƠNG TÀI NAM 01/05/199
QSB006891 ĐỖ ĐẠI NAM 02/01/199
QSB006892 ĐỖ HOÀI NAM 23/12/199
QSB006893 ĐỖ KHẮC NAM 20/10/199
QSB006894 ĐỖ THÀNH NAM 01/08/199
QSB006895 ĐỖ THÀNH NAM 02/11/199
QSB006896 ĐỖ VŨ PHƯƠNG NAM 30/12/199
QSB006897 ĐÀO LÊ PHƯƠNG NAM 25/11/199
QSB006898 ĐINH CÔNG NAM 09/09/199
QSB006899 ĐỒNG ĐĂNG NAM 27/12/199
QSB006900 ĐẶNG HOÀNG LÊ NAM 25/04/199
QSB006901 ĐẶNG TẤN NAM 18/01/199
QSB006902 ĐẶNG VĂN NAM 20/03/199
QSB006903 ĐOÀN ĐẶNG NAM 10/06/199
QSB006904 GIẢN VĂN NAM 16/12/199
QSB006905 HỒ HOÀNG NAM 12/09/199
QSB006906 HÀ VŨ NAM 01/11/199
QSB006907 HOÀNG HUY NAM 17/07/199
QSB006908 HOÀNG KỲ NAM 19/12/199
QSB006909 HOÀNG NHẤT NAM 23/08/199
QSB006910 HOÀNG VĂN NAM 09/04/199
QSB006911 HẠP THỊ NAM 27/03/199
QSB006912 HUỲNH NGUYỄN NGỌC NAM 21/11/199
QSB006913 HUỲNH NHỰT NAM 18/11/199
QSB006914 HUỲNH QUỐC NAM 09/09/199
QSB006915 HUỲNH XUÂN NAM 04/02/199
QSB006916 LÂM NGUYỄN HOÀNG NAM 22/12/199
QSB006917 LÊ AN NAM 13/12/199
QSB006918 LÊ BÁ NAM 08/10/199
QSB006919 LÊ BÁ NAM 18/10/199
QSB006920 LÊ DUY NAM 05/10/199
QSB006921 LÊ HẢI NAM 22/07/199
QSB006922 LÊ HOÀI NAM 25/07/199
QSB006923 LÊ HOÀNG NAM 04/08/199
QSB006924 LÊ HOÀNG NAM 19/06/199
QSB006925 LÊ HOÀNG NAM 27/12/199
QSB006927 LÊ MINH NAM 29/01/199
QSB006928 LÊ NGUYỄN HOÀI NAM 19/10/199
QSB006929 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 12/06/199
QSB006930 LÊ PHƯƠNG NAM 11/09/199
QSB006931 LÊ QUANG NAM 11/11/199
QSB006932 LÊ QUÝ NAM 16/04/199
QSB006933 LÊ THÀNH NAM 05/06/199
QSB006934 LÊ TRUNG NAM 28/07/199
QSB006935 LÊ VĂN NAM 02/04/199
QSB006936 LÊ VĂN NAM 06/06/199
QSB006937 LÊ VÕ TRUNG NAM 19/12/199
QSB006938 LƯỢNG HOÀNG NAM 09/11/199
QSB006939 LÝ HẢI NAM 16/11/199
QSB006940 MAI HOÀNG NAM 18/01/199
QSB006941 NGÔ CAO NAM 02/04/199
QSB006942 NGÔ ĐẶNG HOÀNG NAM 11/12/199
QSB006943 NGÔ HOÀNG NAM 01/09/199
QSB006944 NGÔ HOÀNG NAM 20/12/199
QSB006945 NGÔ NGỌC NHẬT NAM 17/09/199
QSB006946 NGÔ PHƯƠNG NAM 15/04/199
QSB006947 NGÔ THỊ SINH NAM 14/12/199
QSB006948 NGUYỄN VĂN NAM 26/09/199
QSB006949 NGUYỄN BÁ HOÀNG NAM 22/06/199
QSB006950 NGUYỄN BÁ NAM 08/11/199
QSB006951 NGUYỄN DUY NAM 03/02/199
QSB006952 NGUYỄN DUY NAM 23/08/199
QSB006953 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG NAM 03/03/199
QSB006954 NGUYỄN ĐỨC NAM 21/02/199
QSB006956 NGUYỄN ĐẠI NAM 12/08/199
QSB006957 NGUYỄN ĐÌNH NAM 03/04/199
QSB006958 NGUYỄN ĐÌNH NAM 20/05/199
QSB006959 NGUYỄN HÀ NAM 04/09/199
QSB006960 NGUYỄN HẢI NAM 12/06/199
QSB006961 NGUYỄN HOÀI NAM 02/01/199
QSB006962 NGUYỄN HOÀI NAM 06/03/199
QSB006963 NGUYỄN HOÀI NAM 09/07/199
QSB006964 NGUYỄN HOÀI NAM 11/10/199
QSB006965 NGUYỄN HOÀI NAM 15/03/199
QSB006966 NGUYỄN HOÀI NAM 22/04/199
QSB006967 NGUYỄN HOÀNG NAM 03/12/199
QSB006968 NGUYỄN HOÀNG NAM 18/07/199
QSB006969 NGUYỄN HOÀNG NAM 21/12/199
QSB006970 NGUYỄN HOÀNG NAM 26/10/199
QSB006971 NGUYỄN KHA NAM 10/04/199
QSB006972 NGUYỄN KHOA NAM 28/10/199
QSB006973 NGUYỄN LĨNH NAM 22/03/199
QSB006974 NGUYỄN NGỌC NAM 10/05/199
QSB006975 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM 18/10/199
QSB006976 NGUYỄN NHẬT NAM 15/09/199
QSB006977 NGUYỄN NHẬT NAM 16/02/199
QSB006978 NGUYỄN NHẬT NAM 31/08/199
QSB006979 NGUYỄN NHỰT NAM 28/04/199
QSB006980 NGUYỄN PHÚ NAM 15/02/199
QSB006981 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 12/08/199
QSB006982 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 14/10/199
QSB006983 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 21/05/199
QSB006984 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 23/08/199
QSB006985 NGUYỄN SƠN NAM 03/08/199
QSB006986 NGUYỄN THỊ HOÀI NAM 19/08/199
QSB006987 NGUYỄN THANH NAM 03/11/199
QSB006988 NGUYỄN THANH NAM 10/05/199
QSB006989 NGUYỄN THANH NAM 14/08/199
QSB006990 NGUYỄN THANH NAM 15/08/199
QSB006991 NGUYỄN THANH NAM 28/06/199
QSB006992 NGUYỄN THÀNH NAM 01/09/199
QSB006993 NGUYỄN THÀNH NAM 08/03/199
QSB006994 NGUYỄN THÀNH NAM 15/07/199
QSB006995 NGUYỄN THÀNH NAM 22/01/199
QSB006996 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NAM 01/12/199
QSB006997 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG NAM 16/03/199
QSB006998 NGUYỄN VĂN NAM 01/05/199
QSB006999 NGUYỄN VĂN NAM 07/02/199
QSB007000 NGUYỄN VĂN NAM 20/03/199
QSB007001 NGUYỄN VĂN NAM 22/03/199
QSB007002 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG NAM 04/08/199
QSB007003 NGUYỄN XUÂN NAM 08/11/199
QSB007004 NGUYỄN XUÂN NAM 12/10/199
QSB007005 PHAN NHẬT NAM 02/01/199
QSB007006 PHAN PHÚ NAM 26/01/199
QSB007007 PHAN THANH NAM 06/12/199
QSB007008 PHAN THÀNH NAM 31/10/199
QSB007009 PHẠM ĐỨC NAM 28/05/199
QSB007010 PHẠM GIANG NAM 19/03/199
QSB007011 PHẠM HOÀI NAM 19/01/199
QSB007012 PHẠM HOÀNG NAM 01/06/199
QSB007013 PHẠM LÊ HẢI NAM 08/01/199
QSB007014 PHẠM PHƯƠNG NAM 04/04/199
QSB007015 PHẠM TRẦN KHOA NAM 22/08/199
QSB007016 PHÙNG NHẬT NAM 07/06/199
QSB007017 THI NHẬT NAM 11/02/199
QSB007018 TRÀ NGUYỄN HOÀNG NAM 21/04/199
QSB007019 TRANG SĨ HOÀI NAM 10/10/199
QSB007020 TRẦN HẢI NAM 26/06/199
QSB007021 TRẦN THANH NAM 29/03/199
QSB007022 TRẦN ANH NAM 29/11/199
QSB007023 TRẦN HOÀNG NAM 07/08/199
QSB007024 TRẦN HUY NAM 26/03/199
QSB007025 TRẦN NGUYỄN NAM 24/01/199
QSB007026 TRẦN NGUYỄN NHẬT NAM 29/04/199
QSB007027 TRẦN NHẬT NAM 01/05/199
QSB007028 TRẦN PHƯƠNG NAM 03/12/199
QSB007029 TRẦN PHƯƠNG NAM 09/03/199
QSB007030 TRẦN PHƯƠNG NAM 15/03/199
QSB007031 TRẦN PHƯƠNG NAM 19/02/199
QSB007032 TRẦN PHƯƠNG NAM 29/08/199
QSB007033 TRẦN THẾ NAM 28/05/199
QSB007034 TRẦN THANH NAM 02/10/199
QSB007035 TRẦN VĂN NAM 06/01/199
QSB007036 TRẦN VĂN NAM 27/03/199
QSB007037 TRẦN VÕ CÔNG NAM 20/01/199
QSB007038 TRỊNH HOÀI NAM 27/02/199
QSB007039 TRỊNH HOÀNG NAM 07/05/199
QSB007041 VIÊN CHÍ NAM 26/02/199
QSB007043 VÕ LÊ PHƯƠNG NAM 28/04/199
QSB007044 VÕ THÀNH NAM 08/11/199
QSB007045 VÕ TRIỆU NAM 21/02/199
QSB007046 VÕ TRUNG NAM 21/04/199
QSB007047 VÕ TRƯƠNG HOÀI NAM 02/05/199
QSB007048 VŨ BÁ NAM 21/06/199
QSB007049 VŨ HOÀI NAM 03/01/199
QSB007050 VŨ HOÀNG NAM 12/06/199
QSB007051 VŨ HOÀNG NAM 27/07/199
QSB007052 VŨ THÀNH NAM 18/06/199
QSB007053 CÁM A NÀM 01/03/199
QSB007054 NGUYỄN HOÀNG NĂNG 13/01/199
QSB007055 PHẠM ĐÌNH NĂNG 16/09/199
QSB007056 TRẦN THỊ CẨM NĂNG 14/08/199
QSB007057 CAO THỊ QUỲNH NGA 17/11/199
QSB007058 CAO THỊ VIỆT NGA 26/08/199
QSB007059 CAO TUYẾT NGA 26/12/199
QSB007060 DƯƠNG THỊ TUYẾT NGA 08/08/199
QSB007061 ĐỖ THANH NGA 27/09/199
QSB007062 ĐINH NGUYỄN BÍCH NGA 18/10/199
QSB007063 ĐINH THỊ QUỲNH NGA 29/01/199
QSB007064 ĐỒNG THỊ HUỲNH NGA 19/04/199
QSB007065 ĐỖ THỊ THANH NGA 16/06/198
QSB007066 HOÀNG THỊ NGA 04/02/199
QSB007067 HUỲNH THỊ PHƯƠNG NGA 10/07/199
QSB007068 HUỲNH VÕ ÁNH NGA 23/08/199
QSB007069 LĂNG THỊ NGA 02/05/199
QSB007070 LÊ THỊ BÍCH NGA 03/11/199
QSB007071 LÊ THỊ NGA 10/12/199
QSB007072 LÊ THỊ NGA 24/08/199
QSB007073 LÊ THỊ THANH NGA 19/11/199
QSB007074 LÊ THỊ THUỲ NGA 08/01/199
QSB007075 LÊ THỊ TUYẾT NGA 23/07/199
QSB007076 LÊ THỊ NGỌC NGA 24/12/199
QSB007077 LÊ THỊ THÚY NGA 16/01/199
QSB007078 LƯU THỊ NGA 15/11/199
QSB007079 NGUYỄN HUỲNH NGA 28/09/199
QSB007080 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGA 13/12/199
QSB007081 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 02/09/199
QSB007082 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGA 09/02/199
QSB007083 NGUYỄN THỊ NGA 04/05/199
QSB007084 NGUYỄN THỊ NGA 10/12/199
QSB007085 NGUYỄN THỊ THANH NGA 28/01/199
QSB007086 NGUYỄN THỊ THU NGA 21/02/199
QSB007087 NGUYỄN THỊ THÙY NGA 07/01/199
QSB007088 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 08/08/199
QSB007089 NGUYỄN THANH NGA 03/02/199
QSB007090 NGUYỄN THU NGA 21/12/199
QSB007091 NGUYỄN THÚY NGA 09/06/199
QSB007092 PHẠM THỊ NGA 05/01/199
QSB007093 PHẠM THỊ NGA 25/02/199
QSB007094 PHẠM THỊ TỐ NGA 18/08/199
QSB007095 PHẠM THỊ THÚY NGA 06/11/199
QSB007096 PHẠM THỊ XUÂN NGA 12/10/199
QSB007097 PHÙNG LÂM HẰNG NGA 09/02/199
QSB007098 TRẦN THỊ MỸ NGA 24/09/199
QSB007099 TRƯƠNG MỸ NGA 09/03/199
QSB007100 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NGA 28/08/199
QSB007101 VÕ THỊ MỸ NGA 10/10/199
QSB007102 VÕ THỊ NGỌC NGA 21/11/199
QSB007103 VŨ THỊ QUỲNH NGA 13/03/199
QSB007104 ĐINH THỊ NHƯ NGÀ 21/05/199
QSB007105 HUỲNH NGỌC NGÀ 26/07/199
QSB007106 LÊ HUỲNH NGÀ 10/05/199
QSB007107 NGUYỄN THỊ NGÀ 24/01/199
QSB007108 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 24/04/199
QSB007109 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 24/11/199
QSB007110 HUỲNH THỊ KIM NGÀN 30/01/199
QSB007111 NGUYỄN THỊ NGÁT 22/10/199
QSB007112 BÙI KIM NGÂN 05/04/199
QSB007113 BÙI PHƯƠNG NGÂN 04/12/199
QSB007114 BÙI THỊ KIM NGÂN 06/10/199
QSB007115 BÙI THỊ KIM NGÂN 12/10/199
QSB007116 BÙI THỊ LỆ NGÂN 01/02/199
QSB007117 BÙI THỊ THỤC NGÂN 15/10/199
QSB007118 BÙI THỊ THU NGÂN 10/08/199
QSB007119 BÙI THỊ THU NGÂN 11/06/199
QSB007120 CHÂU KIM NGÂN 04/04/199
QSB007121 CHÂU TRÚC NGÂN 29/06/199
QSB007122 CUNG THỊ KIM NGÂN 06/12/199
QSB007123 DƯƠNG THỊ NGÂN 20/06/198
QSB007124 ĐỖ KIM NGÂN 31/12/199
QSB007125 ĐỖ THỊ THANH NGÂN 07/07/199
QSB007126 ĐÀO THỊ HUỲNH NGÂN 22/10/199
QSB007127 ĐINH HOÀNG THI NGÂN 27/02/199
QSB007128 ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 23/11/199
QSB007129 ĐINH TRẦN QUỲNH NGÂN 25/10/199
QSB007130 ĐẶNG KIM NGÂN 13/08/199
QSB007132 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 19/06/199
QSB007133 ĐẶNG THỊ THU NGÂN 26/12/199
QSB007134 ĐẶNG THỊ THÚY NGÂN 28/11/199
QSB007135 ĐẶNG VƯƠNG NGÂN 13/01/199
QSB007136 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 10/11/199
QSB007137 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 15/04/199
QSB007138 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 17/10/199
QSB007139 HỒ KIM NGÂN 13/02/199
QSB007140 HỒ NGUYỄN KIM NGÂN 20/08/199
QSB007141 HỒ THỊ BÍCH NGÂN 01/06/199
QSB007142 HỒ THỊ KIM NGÂN 30/08/199
QSB007143 HỒ THỊ THANH NGÂN 09/08/199
QSB007144 HỒ THỊ TUYẾT NGÂN 24/01/199
QSB007145 HỒ THU KHÁNH NGÂN 27/12/199
QSB007146 HỒ VÕ PHƯƠNG NGÂN 03/04/199
QSB007147 HÀ MỸ NGÂN 31/03/199
QSB007148 HÀ NGUYỄN QUỲNH NGÂN 24/01/199
QSB007149 HOÀNG THỊ NGÂN 15/02/199
QSB007150 HOÀNG THỊ THÙY NGÂN 15/11/199
QSB007151 HÒANG THẢO NGÂN 12/02/199
QSB007152 HUỲNH ĐÀM KIM NGÂN 17/09/199
QSB007153 HUỲNH KIM NGÂN 26/04/199
QSB007154 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 07/09/199
QSB007155 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 10/08/199
QSB007156 HUỲNH NGUYỄN THANH NGÂN 30/05/199
QSB007157 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 08/10/199
QSB007158 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 09/09/199
QSB007159 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 22/12/199
QSB007160 HUỲNH THỊ TUYẾT NGÂN 02/01/199
QSB007161 HUỲNH THỊ TUYẾT NGÂN 16/04/199
QSB007162 HUỲNH TRẦN KIM NGÂN 14/09/199
QSB007163 HƯỚNG THỊ KIM NGÂN 25/08/199
QSB007164 KHƯU ĐẠT TUYẾT NGÂN 22/05/199
QSB007165 KÝ KIM NGÂN 08/01/199
QSB007166 LÂM NGÂN 08/02/199
QSB007167 LÂM THỊ KIM NGÂN 28/07/199
QSB007168 LÂM THỊ THANH NGÂN 03/12/199
QSB007169 LÊ HẠ NGÂN 11/04/199
QSB007170 LÊ HOÀNG KIM NGÂN 28/06/199
QSB007171 LÊ KHÁNH NGÂN 15/06/199
QSB007172 LÊ NGỌC KIM NGÂN 01/07/199
QSB007173 LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 27/03/199
QSB007174 LÊ NGUYỄN TUYẾT NGÂN 09/10/199
QSB007175 LÊ PHẠM THẢO NGÂN 31/03/199
QSB007176 LÊ THỊ BẠCH KIM NGÂN 24/02/199
QSB007177 LÊ THỊ KIM NGÂN 09/08/199
QSB007178 LÊ THỊ KIM NGÂN 17/08/199
QSB007179 LÊ THỊ KIM NGÂN 27/03/199
QSB007180 LÊ THỊ KIM NGÂN 31/08/199
QSB007181 LÊ THỊ QUỲNH NGÂN 04/09/199
QSB007182 LÊ THỊ SONG NGÂN 07/11/199
QSB007183 LÊ THỊ THU NGÂN 04/11/199
QSB007184 LÊ THỊ THU NGÂN 14/06/199
QSB007185 LÊ THỊ THU NGÂN 21/04/199
QSB007186 LÊ TRẦN THANH NGÂN 11/07/199
QSB007187 LÊ TRẦN THIÊN NGÂN 21/05/199
QSB007188 LƯƠNG BẢO NGÂN 30/03/199
QSB007189 LƯƠNG NGỌC KIM NGÂN 03/10/199
QSB007190 LƯƠNG TRẦN HẢI NGÂN 13/01/199
QSB007191 LƯU HOÀNG YẾN NGÂN 07/10/199
QSB007192 MAI NGỌC TUYẾT NGÂN 15/04/199
QSB007193 NGÔ HUỆ NGÂN 15/05/199
QSB007194 NGÔ THỊ KIM NGÂN 25/01/199
QSB007195 NGÔ THỊ THU NGÂN 23/12/199
QSB007196 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 17/06/199
QSB007197 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 21/05/199
QSB007198 NGUYỄN CHÂU BẢO NGÂN 13/03/199
QSB007199 NGUYỄN DU DIỄM NGÂN 11/05/199
QSB007200 NGUYỄN DƯƠNG GIA NGÂN 23/07/199
QSB007201 NGUYỄN GIA BẢO NGÂN 19/05/199
QSB007202 NGUYỄN HỒ THANH NGÂN 23/08/199
QSB007203 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN 05/09/199
QSB007204 NGUYỄN HỒNG NGÂN 03/11/199
QSB007205 NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN 15/04/199
QSB007206 NGUYỄN KIM NGÂN 20/06/199
QSB007207 NGUYỄN KIỀU THANH NGÂN 22/03/199
QSB007208 NGUYỄN LƯƠNG HOÀI NGÂN 03/05/199
QSB007209 NGUYỄN NGỌC BÍCH NGÂN 08/03/199
QSB007210 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 10/03/199
QSB007211 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 16/05/199
QSB007212 NGUYỄN NGỌC NGÂN 10/12/199
QSB007213 NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN 19/06/199
QSB007214 NGUYỄN TĂNG THANH NGÂN 13/11/199
QSB007215 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 04/06/199
QSB007216 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 03/05/199
QSB007217 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/04/199
QSB007218 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/12/199
QSB007219 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/08/199
QSB007220 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/03/199
QSB007221 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/02/199
QSB007222 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/11/199
QSB007223 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 12/03/199
QSB007224 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 12/05/199
QSB007225 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 12/09/199
QSB007226 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 14/03/199
QSB007227 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/02/199
QSB007228 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/11/199
QSB007229 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 23/05/199
QSB007230 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 27/07/199
QSB007231 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/01/199
QSB007232 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 03/01/199
QSB007233 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 13/07/199
QSB007234 NGUYỄN THỊ NGÂN 08/03/199
QSB007235 NGUYỄN THỊ NGÂN 11/01/199
QSB007236 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 11/05/199
QSB007237 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 19/08/199
QSB007238 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 25/09/199
QSB007239 NGUYỄN THỊ SONG NGÂN 08/08/199
QSB007240 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 04/03/199
QSB007241 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 06/01/199
QSB007242 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 08/01/199
QSB007243 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 08/07/199
QSB007244 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 09/05/199
QSB007245 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 10/12/199
QSB007246 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 30/01/199
QSB007247 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 30/09/199
QSB007248 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 02/06/199
QSB007249 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 07/07/199
QSB007250 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 22/12/199
QSB007251 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 30/11/199
QSB007252 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 14/09/199
QSB007253 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 16/04/199
QSB007254 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 16/08/199
QSB007255 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 21/06/199
QSB007256 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 22/07/199
QSB007257 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 25/02/199
QSB007258 NGUYỄN THÁI THỊ THU NGÂN 06/09/199
QSB007259 NGUYỄN THANH NGÂN 08/12/199
QSB007260 NGUYỄN THANH NGÂN 23/12/199
QSB007261 NGUYỄN THANH THIÊN NGÂN 14/03/199
QSB007262 NGUYỄN THU NGÂN 06/02/199
QSB007263 NGUYỄN THÙY NGÂN 15/09/199
QSB007264 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 28/09/199
QSB007265 NGUYỄN TRẦN TRÚC NGÂN 17/07/199
QSB007266 NGUYỄN TRƯƠNG THANH NGÂN 10/06/199
QSB007267 NGUYỄN TUYẾT NGÂN 04/06/199
QSB007268 PHẠM THỊ KIM NGÂN 29/01/199
QSB007269 PHAN LÊ MỸ NGÂN 01/10/199
QSB007270 PHAN NGUYỄN KIM NGÂN 04/01/199
QSB007271 PHAN THỊ KIM NGÂN 05/02/199
QSB007272 PHAN THỊ PHÁT NGÂN 21/08/199
QSB007273 PHAN THỊ THANH NGÂN 10/01/199
QSB007274 PHAN THỊ THU NGÂN 04/02/199
QSB007275 PHAN THỊ THU NGÂN 17/02/199
QSB007276 PHAN THANH NGÂN 17/06/199
QSB007277 PHAN THỊ THU NGÂN 15/03/199
QSB007278 PHẠM HOÀNG NGÂN 17/12/199
QSB007279 PHẠM KIM NGÂN 10/01/199
QSB007280 PHẠM KIM NGÂN 12/08/199
QSB007281 PHẠM KIM NGỌC BÍCH THUỲ NGÂN 28/10/199
QSB007282 PHẠM NỮ THỦY NGÂN 01/06/199
QSB007283 PHẠM NGỌC KIM NGÂN 06/10/199
QSB007284 PHẠM NGỌC KIM NGÂN 12/09/199
QSB007285 PHẠM NGỌC THANH NGÂN 31/05/199
QSB007286 PHẠM PHÚC XUÂN NGÂN 07/06/199
QSB007287 PHẠM THỊ KIM NGÂN 06/02/199
QSB007288 PHẠM THỊ KIM NGÂN 07/08/199
QSB007289 PHẠM THỊ KIM NGÂN 21/01/199
QSB007290 PHẠM THỊ THANH NGÂN 05/12/199
QSB007291 PHẠM THỊ THANH NGÂN 21/11/199
QSB007292 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN 08/01/199
QSB007293 PHẠM THANH NGÂN 11/04/199
QSB007294 PHẠM THANH NGÂN 26/03/199
QSB007295 PHẠM THỊ THU NGÂN 02/07/199
QSB007296 QUÁCH BẢO NGÂN 22/06/199
QSB007297 TẠ THỊ THÚY NGÂN 11/08/199
QSB007298 TĂNG NGÂN 19/03/198
QSB007299 THÁI KIM NGÂN 14/03/199
QSB007300 THÁI LÊ KIM NGÂN 10/07/199
QSB007301 TIÊU THỊ PHƯƠNG NGÂN 04/12/199
QSB007302 TRÀ NGUYỄN BẢO NGÂN 24/06/199
QSB007303 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 29/03/199
QSB007304 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 30/07/199
QSB007305 TRẦN DƯ NGÂN 19/01/199
QSB007306 TRẦN KIM NGÂN 27/12/199
QSB007307 TRẦN KIỀU NGÂN 01/08/199
QSB007308 TRẦN NGỌC KIM NGÂN 10/03/199
QSB007309 TRẦN NGUYỄN THANH NGÂN 01/12/199
QSB007310 TRẦN PHẠM KIM NGÂN 14/06/199
QSB007311 TRẦN THỊ BẢO NGÂN 20/02/199
QSB007312 TRẦN THỊ ĐỨC NGÂN 18/02/199
QSB007313 TRẦN THỊ KIM NGÂN 03/06/199
QSB007314 TRẦN THỊ KIM NGÂN 05/10/199
QSB007315 TRẦN THỊ KIM NGÂN 20/04/199
QSB007316 TRẦN THỊ KIM NGÂN 24/11/199
QSB007317 TRẦN THỊ LÊ NGÂN 12/02/199
QSB007318 TRẦN THỊ THANH NGÂN 20/11/199
QSB007319 TRẦN THỊ THU NGÂN 27/06/199
QSB007320 TRẦN THỊ TRÚC NGÂN 03/01/199
QSB007322 TRẦN THIÊN NGÂN 19/03/199
QSB007323 TRẦN THÚY NGÂN 09/09/199
QSB007324 TRẦN THỦY KIM NGÂN 06/09/199
QSB007325 TRẦN TUYẾT NGÂN 18/06/199
QSB007326 TRỊNH BÍCH QUỲNH NGÂN 24/12/199
QSB007327 TRỊNH KHÁNH NGÂN 09/01/199
QSB007328 TRỊNH THỊ HỒNG NGÂN 13/10/199
QSB007329 TRỊNH THỊ KIM NGÂN 02/01/199
QSB007330 TRƯƠNG DIỆP NGỌC NGÂN 13/10/199
QSB007331 TRƯƠNG HỒNG DUY NGÂN 01/11/199
QSB007332 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 26/01/199
QSB007333 TRƯƠNG THỊ NGÂN 06/11/199
QSB007334 VÕ HOÀNG NGÂN 16/10/199
QSB007335 VÕ LÊ THỊ TRÚC NGÂN 25/08/199
QSB007336 VÕ NGỌC KIM NGÂN 28/01/199
QSB007337 VÕ NGỌC THẢO NGÂN 18/11/199
QSB007338 VÕ THỊ THANH NGÂN 01/08/199
QSB007339 VÕ THỊ THANH NGÂN 12/01/199
QSB007340 VÕ THỊ THÚY NGÂN 19/01/199
QSB007341 VŨ NGỌC KIM NGÂN 02/09/199
QSB007342 VŨ THỊ HIẾU NGÂN 23/01/199
QSB007343 VŨ THỊ THÙY KIM NGÂN 03/08/199
QSB007344 NGUYỄN THỊ NGẦN 01/01/199
QSB007345 ĐỖ HUỲNH GIA NGHI 29/11/199
QSB007346 ĐẶNG THỊ BẢO NGHI 03/03/199
QSB007347 ĐẶNG MINH NGHI 12/09/199
QSB007348 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG NGHI 19/07/199
QSB007349 ĐỖ PHƯƠNG NGHI 21/06/199
QSB007350 ĐƯỜNG BẢO NGHI 24/04/199
QSB007351 HÀ NGỌC HẠO NGHI 31/08/199
QSB007352 LÂM HOÀNG DUNG NGHI 27/09/199
QSB007353 LÂM TRƯƠNG MẨN NGHI 01/02/199
QSB007354 LÊ LY UYỂN NGHI 27/03/199
QSB007355 LÊ VĂN NGHI 30/12/199
QSB007356 MÃ TỊNH NGHI 07/09/199
QSB007359 NGUYỄN DƯƠNG TỊNH NGHI 28/09/199
QSB007360 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG NGHI 22/07/199
QSB007361 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGHI 30/07/199
QSB007362 NGUYỄN HOÀNG NGHI 31/01/199
QSB007363 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NGHI 26/01/199
QSB007364 NGUYỄN KHÁNH NGHI 08/08/199
QSB007366 NGUYỄN THỊ TRÚC NGHI 13/06/199
QSB007367 NGUYỄN THỊ XUÂN NGHI 15/07/199
QSB007368 NGUYỄN THANH BẢO NGHI 11/07/199
QSB007369 NGUYỄN TRẦN THANH NGHI 16/06/199
QSB007370 NGUYỄN TRÚC NGHI 17/12/199
QSB007371 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG NGHI 17/04/199
QSB007372 NGUYỄN VỈNH NGHI 18/06/199
QSB007373 NHÂM MẪN NGHI 27/12/199
QSB007374 PHAN HỒ HIẾU NGHI 29/10/199
QSB007375 PHẠM GIA NGHI 03/08/199
QSB007376 PHẠM NGUYỄN GIA NGHI 08/05/199
QSB007377 PHẠM TRÚC NGHI 27/09/199
QSB007378 PHÙNG THỊ GIA NGHI 22/02/199
QSB007379 TĂNG GIA NGHI 07/11/199
QSB007380 TRẦN GIA NGHI 29/05/199
QSB007381 TRƯƠNG GIA NGHI 08/12/199
QSB007382 TRƯƠNG MINH NGHI 06/09/199
QSB007383 VÕ GIA NGHI 11/10/199
QSB007384 VÕ PHÙNG TUYẾT NGHI 16/06/199
QSB007385 VŨ PHƯƠNG NGHI 28/11/199
QSB007386 LÊ THANH NGHỊ 08/04/199
QSB007387 NGÔ CHÍ NGHỊ 20/03/199
QSB007388 NGUYỄN HỬU NGHỊ 17/03/199
QSB007389 TRẦN TRỌNG NGHĨA 06/01/199
QSB007390 CAO THANH NGHĨA 03/04/199
QSB007391 DIỆP HOÀNG NGHĨA 06/04/199
QSB007392 DƯ TRỌNG NGHĨA 20/03/199
QSB007393 ĐỖ HỮU NGHĨA 23/06/199
QSB007394 ĐỖ NGUYỄN ĐẠI NGHĨA 20/02/199
QSB007395 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 09/09/199
QSB007396 ĐÀO CHÍ NGHĨA 05/05/199
QSB007397 ĐÀO ĐÌNH NGHĨA 23/06/199
QSB007398 ĐÀO LÊ PHI NGHĨA 05/05/199
QSB007399 ĐÀO NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 25/01/199
QSB007400 ĐINH HỮU NGHĨA 24/02/199
QSB007401 ĐINH TRỌNG NGHĨA 06/11/199
QSB007402 ĐẶNG LÊ CÔNG NGHĨA 09/10/199
QSB007403 ĐẶNG TRÍ NGHĨA 27/07/199
QSB007404 ĐOÀN TRUNG NGHĨA 30/12/199
QSB007405 HỒ MINH NGHĨA 17/11/199
QSB007406 HỒ TRỌNG NGHĨA 04/05/199
QSB007407 HỒ TRUNG NGHĨA 08/05/199
QSB007408 HẠP TIẾN NGHĨA 23/11/199
QSB007409 HUỲNH NHÂN NGHĨA 15/10/199
QSB007410 HUỲNH TRỌNG NGHĨA 24/12/199
QSB007411 HUỲNH TRỌNG NGHĨA 30/10/199
QSB007412 LÂM TÍN NGHĨA 20/08/199
QSB007414 LÊ TRẦN QUANG NGHĨA 30/01/199
QSB007415 LÊ TRỌNG NGHĨA 06/06/199
QSB007416 LÊ TRUNG NGHĨA 08/10/199
QSB007417 LÊ TRUNG NGHĨA 14/01/199
QSB007418 LÊ TRUNG NGHĨA 22/01/199
QSB007419 LƯƠNG ĐÌNH NGHĨA 14/04/199
QSB007420 LƯU TUẤN NGHĨA 24/01/199
QSB007421 LƯU TUẤN NGHĨA 27/11/199
QSB007422 LÝ CÔNG NGHĨA 21/03/199
QSB007423 LÝ NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 02/05/199
QSB007424 MAI TRỌNG NGHĨA 13/07/199
QSB007425 MAI XUÂN NGHĨA 26/03/199
QSB007426 NGÔ HỮU NGHĨA 05/03/199
QSB007427 NGÔ THIÊN NGHĨA 26/07/199
QSB007428 NGÔ TRỌNG NGHĨA 16/09/199
QSB007429 NGUYỄN CHÍ NGHĨA 11/07/199
QSB007430 NGUYỄN DUY NGHĨA 21/05/199
QSB007431 NGUYỄN HIẾU NGHĨA 20/10/199
QSB007432 NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 17/06/199
QSB007433 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/10/199
QSB007434 NGUYỄN HỮU NGHĨA 10/09/199
QSB007435 NGUYỄN HỮU NGHĨA 12/02/199
QSB007436 NGUYỄN HỮU NGHĨA 25/08/199
QSB007437 NGUYỄN HỮU NGHĨA 30/07/199
QSB007438 NGUYỄN HUỲNH TRỌNG NGHĨA 28/01/199
QSB007439 NGUYỄN MINH NGHĨA 16/06/199
QSB007440 NGUYỄN THANH NGHĨA 13/03/199
QSB007441 NGUYỄN THIỆN NGHĨA 12/06/199
QSB007442 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 02/11/199
QSB007444 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 12/10/199
QSB007446 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 19/01/199
QSB007447 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 03/08/199
QSB007448 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 22/01/199
QSB007449 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 30/08/199
QSB007450 NGUYỄN VĂN NGHĨA 19/09/199
QSB007451 NGUYỄN XUÂN NGHĨA 20/11/199
QSB007452 PHAN CHÂU TRỌNG NGHĨA 27/03/199
QSB007453 PHAN MINH NGHĨA 01/10/199
QSB007454 PHAN THÀNH NGHĨA 18/02/199
QSB007455 PHAN TRỌNG NGHĨA 19/03/199
QSB007456 PHAN TRỌNG NGHĨA 25/12/199
QSB007457 PHAN TRUNG NGHĨA 25/02/199
QSB007458 PHAN VĂN NGHĨA 01/04/199
QSB007459 PHAN VĂN NGHĨA 30/07/199
QSB007460 PHẠM CHÁNH NGHĨA 22/10/199
QSB007461 PHẠM HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/01/199
QSB007462 PHẠM HỮU NGHĨA 28/11/199
QSB007463 PHẠM MINH NGHĨA 24/07/199
QSB007464 PHẠM TRUNG NGHĨA 01/12/199
QSB007465 TÔ CHÁNH NGHĨA 26/07/199
QSB007466 TÔ THÀNH NGHĨA 29/06/199
QSB007467 TRẦN NGỌC NGHĨA 08/08/199
QSB007468 TRẦN NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 16/08/199
QSB007469 TRẦN PHƯỚC NGHĨA 28/01/199
QSB007470 TRẦN QUANG NGHĨA 01/05/199
QSB007471 TRẦN TRỌNG NGHĨA 07/04/199
QSB007472 TRẦN TRỌNG NGHĨA 09/09/199
QSB007473 TRẦN TRUNG NGHĨA 10/04/199
QSB007474 TRẦN TUẤN NGHĨA 07/11/199
QSB007475 VÕ ĐỖ HIẾU NGHĨA 07/03/199
QSB007476 VÕ HỒ TRỌNG NGHĨA 28/11/199
QSB007477 VÕ NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 21/09/199
QSB007478 VÕ TRẦN ĐẠI NGHĨA 07/10/199
QSB007479 VÕ TRỌNG NGHĨA 28/04/199
QSB007480 ĐẶNG TẤN NGHIÊM 23/10/199
QSB007481 LÊ MINH NGHIÊM 25/09/199
QSB007482 VÕ THỊ XUÂN NGHIÊM 22/12/199
QSB007483 NGUYỄN DUY NGHIỆP 21/02/199
QSB007484 NGUYỄN HUY NGHIỆP 27/10/199
QSB007485 LÊ THỊ THANH NGOAN 13/04/199
QSB007486 NGUYỄN NGỌC NGOAN 24/04/199
QSB007487 NGUYỄN THỊ THANH NGOAN 03/10/199
QSB007488 NGUYỄN THÀNH NGOAN 06/01/199
QSB007489 PHAN THỊ MỸ NGOAN 03/09/199
QSB007490 TRẦN THỊ NGOAN 24/05/199
QSB007491 TRƯƠNG THỊ NGOAN 12/09/199
QSB007492 NGUYỄN AN DU NGOẠN 17/03/199
QSB007493 NGUYỄN HIẾU NGỌC 28/06/199
QSB007494 TRÀ PHƯƠNG NGỌC 01/02/199
QSB007495 TRẦN KIM NGỌC 22/07/199
QSB007496 TRẦN THỊ MINH NGỌC 11/01/199
QSB007497 VÕ THỊ YẾN NGỌC 10/08/199
QSB007498 ÂU BẢO NGỌC 19/11/199
QSB007499 BÙI BẢO NGỌC 10/02/199
QSB007500 BÙI DƯƠNG NHƯ NGỌC 21/11/199
QSB007501 BÙI NGÔ BẢO NGỌC 01/01/199
QSB007502 BÙI NGUYỄN BẢO NGỌC 24/07/199
QSB007503 BÙI NGUYỄN KHÁNH NGỌC 24/09/199
QSB007504 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 21/02/199
QSB007505 BÙI THỊ BẢO NGỌC 30/04/199
QSB007506 CAO THỊ KIM NGỌC 16/09/199
QSB007507 CAO THUÝ NGỌC 30/05/199
QSB007508 DƯ HOÀI NGỌC 25/10/199
QSB007509 DƯƠNG MINH NGỌC 14/08/199
QSB007510 DƯƠNG VĂN NGỌC 00/00/199
QSB007511 ĐÀO HOÀNG YẾN NGỌC 07/01/199
QSB007512 ĐÀO LÊ HỒNG NGỌC 18/06/199
QSB007513 ĐINH HUỲNH MỸ NGỌC 17/07/199
QSB007514 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 31/08/199
QSB007515 ĐINH THỊ NHƯ NGỌC 21/05/199
QSB007516 ĐINH TRỌNG NGỌC 11/11/199
QSB007517 ĐẶNG CHÂU BÍCH NGỌC 21/04/199
QSB007518 ĐẶNG HOÀNG BẢO NGỌC 06/06/199
QSB007519 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC 19/02/199
QSB007520 ĐẶNG THỊ NGỌC 04/08/199
QSB007521 ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC 28/08/199
QSB007522 ĐOÀN HỒNG NGỌC 14/08/199
QSB007523 ĐOÀN HỒNG NGỌC 22/04/199
QSB007524 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC 25/03/199
QSB007525 ĐOÀN THỊ NGỌC 23/10/199
QSB007527 HÀ DƯƠNG MINH NGỌC 20/04/199
QSB007528 HỒNG THẾ NGỌC 21/05/199
QSB007529 HOÀNG VĂN NGỌC 28/07/199
QSB007530 HUỲNH BẢO NGỌC 01/11/199
QSB007531 HUỲNH HOA ÁNH NGỌC 17/08/199
QSB007532 HUỲNH LƯU KHÁNH NGỌC 25/01/199
QSB007533 HUỲNH NGUYỄN NHƯ Ý NGỌC 29/09/199
QSB007534 HUỲNH NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC 01/09/199
QSB007535 HUỲNH NHƯ NGỌC 05/01/199
QSB007536 HUỲNH THỊ BẢO NGỌC 22/03/199
QSB007537 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 12/07/199
QSB007538 HUỲNH THỊ MỸ NGỌC 01/02/199
QSB007539 HUỲNH TẤN NGỌC 09/11/199
QSB007540 HUỲNH TÚ NGỌC 17/05/199
QSB007541 KHƯU LIÊU BẢO NGỌC 28/10/199
QSB007542 LÂM BỘI NGỌC 15/01/199
QSB007543 LỤC KIM NGỌC 09/04/199
QSB007544 LÊ BẢO NGỌC 27/09/199
QSB007545 LÊ HỒNG NGỌC 02/05/199
QSB007546 LÊ HỒNG NGỌC 02/09/199
QSB007547 LÊ HỒNG NGỌC 07/05/199
QSB007548 LÊ HỒNG NGỌC 15/03/199
QSB007549 LÊ HOÀNG HỒNG NGỌC 18/11/199
QSB007550 LÊ QUÝ NGỌC 09/09/199
QSB007551 LÊ THỊ ÁNH NGỌC 08/09/199
QSB007552 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 01/11/199
QSB007553 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 03/06/199
QSB007554 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 27/02/199
QSB007555 LÊ THỊ HẢI NGỌC 17/04/199
QSB007556 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 10/11/199
QSB007557 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 13/12/199
QSB007558 LÊ THỊ HOÀI NGỌC 21/12/199
QSB007559 LÊ THỊ NGỌC 09/10/199
QSB007560 LÊ THỊ THU NGỌC 30/04/199
QSB007561 LÊ THỊ THUÝ NGỌC 22/08/199
QSB007562 LÊ THÙY PHƯƠNG NGỌC 15/01/199
QSB007563 LÊ VĂN NGỌC 20/06/199
QSB007564 LƯƠNG ĐOÀN THANH NGỌC 19/04/199
QSB007565 LƯƠNG LÊ BẢO NGỌC 18/08/199
QSB007566 LƯƠNG NỮ HỒNG NGỌC 25/05/199
QSB007567 LƯU BÍCH NGỌC 19/07/199
QSB007568 LƯU HỒNG NGỌC 17/07/199
QSB007569 LÝ HỒNG NGỌC 05/11/199
QSB007570 LÝ KIM NGỌC 07/02/199
QSB007571 MAI ĐOÀN PHƯƠNG NGỌC 10/12/199
QSB007572 MAI HỒNG NGỌC 07/11/199
QSB007573 MAI THỊ BÍCH NGỌC 30/03/199
QSB007574 NGÔ NGUYỄN KIM NGỌC 03/02/199
QSB007575 NGÔ THỊ HỒNG NGỌC 27/08/199
QSB007576 NGÔ THỊ HẠNH NGỌC 29/07/199
QSB007577 NGÔ VĂN NGỌC 22/06/199
QSB007578 NGUYỄN BÍCH NGỌC 22/02/199
QSB007579 NGUYỄN BẢO NGỌC 08/12/199
QSB007580 NGUYỄN BẢO NGỌC 20/11/199
QSB007581 NGUYỄN CHÂU NHƯ NGỌC 13/09/199
QSB007582 NGUYỄN ĐÌNH NGỌC 18/02/199
QSB007583 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN NGỌC 25/08/199
QSB007584 NGUYỄN HỒNG MỸ NGỌC 21/03/199
QSB007585 NGUYỄN HỒNG NGỌC 00/00/199
QSB007586 NGUYỄN HỒNG NGỌC 04/08/199
QSB007587 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12/10/199
QSB007588 NGUYỄN HỒNG NGỌC 19/09/199
QSB007589 NGUYỄN HOÀI NGỌC 21/07/199
QSB007590 NGUYỄN HOÀNG ÁNH NGỌC 10/02/199
QSB007591 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 01/02/199
QSB007592 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 25/09/199
QSB007593 NGUYỄN KIM NGỌC 14/01/199
QSB007594 NGUYỄN KIM NGỌC 20/10/199
QSB007595 NGUYỄN LÊ NHƯ NGỌC 11/04/199
QSB007596 NGUYỄN LINH NGỌC 14/05/199
QSB007597 NGUYỄN MINH NGỌC 03/08/199
QSB007598 NGUYỄN MINH NGỌC 15/05/199
QSB007599 NGUYỄN NHƯ NGỌC 24/05/199
QSB007600 NGUYỄN NHƯ NGỌC 27/03/199
QSB007601 NGUYỄN NHƯ NGỌC 28/08/199
QSB007602 NGUYỄN PHAN HỒNG NGỌC 21/04/199
QSB007603 NGUYỄN QUÁCH BẢO NGỌC 04/10/199
QSB007604 NGUYỄN QUANG NGỌC 20/10/199
QSB007605 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/01/199
QSB007606 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/01/199
QSB007607 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 13/06/199
QSB007608 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 29/06/199
QSB007609 NGUYỄN THỤY BÍCH NGỌC 31/10/199
QSB007610 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 09/12/199
QSB007611 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 14/04/199
QSB007613 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 17/05/199
QSB007614 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 18/12/199
QSB007615 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 29/08/199
QSB007616 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 27/02/199
QSB007617 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 18/12/199
QSB007618 NGUYỄN THẾ NGỌC 24/06/199
QSB007619 NGUYỄN THỊ NGỌC 04/03/199
QSB007620 NGUYỄN THỊ NGỌC 15/06/199
QSB007621 NGUYỄN THỊ NGỌC 24/09/199
QSB007622 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 04/10/199
QSB007623 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 16/04/199
QSB007624 NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC 18/04/199
QSB007625 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 27/11/199
QSB007626 NGUYỄN THANH BÍCH NGỌC 02/10/199
QSB007627 NGUYỄN THANH NGỌC 17/07/199
QSB007628 NGUYỄN THỤY HÀO NGỌC 20/11/199
QSB007629 NGUYỄN THỤY MINH NGỌC 08/11/199
QSB007630 NGUYỄN THỤY TRÚC NGỌC 05/08/199
QSB007631 NGUYỄN TIỂU NGỌC 10/09/199
QSB007632 NGUYỄN TRẦN NHƯ NGỌC 09/06/199
QSB007633 NGUYỄN TUYẾT PHƯƠNG NGỌC 31/10/199
QSB007634 NGUYỄN VÕ VIÊN NGỌC 15/12/199
QSB007635 NGUYỄN VŨ NHƯ NGỌC 12/04/199
QSB007636 PHAN BẢO NGỌC 29/08/199
QSB007637 PHAN KIM NGỌC 25/02/199
QSB007638 PHAN NGUYỄN TÚ NGỌC 20/09/199
QSB007640 PHAN THÁI NGỌC 26/07/199
QSB007641 PHAN TIỂU NGỌC 24/11/199
QSB007642 PHẠM HỒNG NGỌC 27/04/199
QSB007643 PHẠM KIM NGỌC 16/07/199
QSB007644 PHẠM LÊ MỸ NGỌC 23/06/199
QSB007645 PHẠM NGUYỄN NHƯ NGỌC 06/12/199
QSB007646 PHẠM THỊ ÁNH NGỌC 23/01/199
QSB007647 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 26/05/199
QSB007648 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 20/01/199
QSB007649 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 24/02/199
QSB007650 PHẠM THỊ NGỌC 09/01/199
QSB007651 PHẠM THỊ NGỌC 15/04/199
QSB007652 PHẠM THANH NGỌC 08/06/199
QSB007653 PHẠM TIẾN BÁ NGỌC 18/08/199
QSB007654 PHẠM VŨ THUÝ NGỌC 24/04/199
QSB007655 QUANG VĂN NGỌC 13/06/199
QSB007656 TẠ NỮ ÁI NGỌC 02/08/199
QSB007657 THÁI BẢO NGỌC 03/11/199
QSB007658 TRẦN BÍCH NGỌC 02/10/199
QSB007659 TRẦN BẢO NHƯ NGỌC 05/08/199
QSB007660 TRẦN CHÂU MỸ NGỌC 08/02/199
QSB007661 TRẦN DƯƠNG BẢO NGỌC 13/10/199
QSB007662 TRẦN HỒNG NGỌC 07/09/199
QSB007663 TRẦN HỒNG NGỌC 23/11/199
QSB007664 TRẦN HỒNG NGỌC 30/06/199
QSB007665 TRẦN HOÀNG ÁNH NGỌC 06/11/199
QSB007666 TRẦN KIM NGỌC 19/01/199
QSB007667 TRẦN KIM NGỌC 22/11/199
QSB007668 TRẦN PHẠM THẾ NGỌC 17/06/199
QSB007669 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 02/02/199
QSB007670 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 08/01/199
QSB007671 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 13/01/199
QSB007672 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 15/04/199
QSB007673 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/199
QSB007674 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 29/09/199
QSB007675 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 15/05/199
QSB007676 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 29/03/199
QSB007677 TRẦN THỊ MỸ NGỌC 04/05/199
QSB007678 TRẦN THỊ THANH NGỌC 20/07/199
QSB007679 TRẦN THANH NHƯ NGỌC 23/08/199
QSB007680 TRẦN TRANG BÍCH NGỌC 01/12/199
QSB007681 TRỊNH THỊ NGỌC 10/10/199
QSB007682 TRỊNH VĂN NGỌC 20/07/199
QSB007683 TRƯƠNG BẢO NGỌC 10/12/199
QSB007684 TRƯƠNG ĐỨC NGỌC 25/09/199
QSB007685 TRƯƠNG HOÀNG BÍCH NGỌC 26/02/199
QSB007686 TRƯƠNG KIM NGỌC 09/04/199
QSB007687 TRƯƠNG KIM NGỌC 14/08/199
QSB007688 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 24/10/199
QSB007689 VÕ BỘI NGỌC 01/01/199
QSB007690 VÕ PHẠM HOÀNG NGỌC 02/01/199
QSB007691 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 09/04/199
QSB007692 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 28/10/199
QSB007693 VÕ THỊ KIM NGỌC 03/11/199
QSB007694 VŨ NGUYỄN BÍCH NGỌC 27/01/199
QSB007695 VŨ THỊ NGỌC 22/04/199
QSB007696 VƯƠNG KIM NGỌC 21/01/199
QSB007697 VƯƠNG MỸ NGỌC 03/04/199
QSB007698 BÙI BẢO NGUYÊN 12/01/199
QSB007699 BÙI NGUYỄN DUY NGUYÊN 18/01/199
QSB007700 BÙI THỊ CẨM NGUYÊN 07/09/199
QSB007701 DƯƠNG NGỌC ÁNH NGUYÊN 14/08/199
QSB007702 DƯƠNG THỊ HỒNG NGUYÊN 26/10/199
QSB007703 ĐỖ HOÀNG NGUYÊN 27/08/199
QSB007704 ĐỖ NGUYỄN THẢO NGUYÊN 01/08/199
QSB007705 ĐỖ THỊ BÍCH NGUYÊN 27/04/199
QSB007706 ĐỖ THỊ HẠNH NGUYÊN 30/10/199
QSB007707 ĐÀO XUÂN NGUYÊN 18/02/199
QSB007708 ĐẶNG THỊ KIM NGUYÊN 04/07/199
QSB007709 ĐẶNG THỊ NGUYÊN 05/05/199
QSB007710 HỒ THỊ THANH NGUYÊN 14/09/199
QSB007711 HỨA LÊ THẢO NGUYÊN 26/10/199
QSB007712 HÀ PHÚ NGUYÊN 02/08/199
QSB007713 HOÀNG NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 13/01/199
QSB007714 HUỲNH ĐỨC NGUYÊN 26/07/199
QSB007715 HUỲNH GIA NGUYÊN 28/02/199
QSB007716 HUỲNH NGỌC THẢO NGUYÊN 28/09/199
QSB007717 HUỲNH THỊ HỒNG NGUYÊN 02/02/199
QSB007718 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 15/02/199
QSB007719 HUỲNH THÁI NGUYÊN 19/01/199
QSB007720 LÂM NGỌC NGUYÊN 17/05/199
QSB007721 LẠC CHÍ NGUYÊN 23/07/199
QSB007722 LÊ ĐOÀN THẢO NGUYÊN 28/12/199
QSB007723 LÊ HỒNG DUY NGUYÊN 24/06/199
QSB007724 LÊ HOÀNG NGUYÊN 27/11/199
QSB007725 LÊ KHÔI NGUYÊN 08/06/199
QSB007726 LÊ MINH NGUYÊN 10/10/199
QSB007727 LÊ NGUYÊN 01/05/199
QSB007728 LÊ NGUYỄN THANH NGUYÊN 08/09/199
QSB007729 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 10/04/199
QSB007730 LÊ THỊ THÁI NGUYÊN 01/12/199
QSB007731 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 10/06/199
QSB007732 LÊ TRẦN PHƯỚC NGUYÊN 25/07/199
QSB007733 LÊ TRUNG NGUYÊN 03/11/199
QSB007734 LÊ VĂN CAO NGUYÊN 16/03/199
QSB007735 LƯƠNG THẢO NGUYÊN 12/01/199
QSB007736 LƯU NGUYỄN HẠNH NGUYÊN 30/05/199
QSB007737 LƯU THỊ NGỌC NGUYÊN 06/11/199
QSB007738 LÝ XUÂN NGUYÊN 17/11/199
QSB007739 MAI CAO NGUYÊN 26/04/199
QSB007740 NGHIÊM TRẦN KHÔI NGUYÊN 02/07/199
QSB007741 NGÔ DƯƠNG PHƯƠNG NGUYÊN 27/07/199
QSB007742 NGÔ HẢI NGUYÊN 07/07/199
QSB007743 NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYÊN 03/05/199
QSB007744 NGUYỄN THỤY NGUYÊN 06/11/199
QSB007745 NGUYỄN HỒNG TÀI NGUYÊN 18/05/199
QSB007746 NGUYỄN HOÀNG KHÔI NGUYÊN 25/12/199
QSB007747 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 20/12/199
QSB007748 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 22/04/199
QSB007749 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 11/05/199
QSB007750 NGUYỄN HỮU HOÀNG NGUYÊN 05/11/199
QSB007751 NGUYỄN KHẢ NGUYÊN 19/02/199
QSB007752 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 20/05/199
QSB007753 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 21/06/199
QSB007754 NGUYỄN LÂM PHƯỢNG NGUYÊN 07/01/199
QSB007755 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 15/07/199
QSB007757 NGUYỄN PHÚ NGUYÊN 10/10/199
QSB007758 NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN 24/02/199
QSB007759 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 06/10/199
QSB007760 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 22/02/199
QSB007761 NGUYỄN SONG NGUYÊN 21/01/199
QSB007762 NGUYỄN SONG THẢO NGUYÊN 02/01/199
QSB007764 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN 23/02/199
QSB007765 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 02/06/199
QSB007766 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 05/12/199
QSB007767 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 15/11/199
QSB007768 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 11/04/199
QSB007769 NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 26/03/199
QSB007770 NGUYỄN TRƯỜNG THẢO NGUYÊN 26/06/199
QSB007771 NGUYỄN TRƯƠNG NGUYÊN 06/05/199
QSB007773 PHAN NGỌC THẢO NGUYÊN 24/10/199
QSB007774 PHAN NGUYỄN KHẮC NGUYÊN 03/08/199
QSB007775 PHAN THỊ THANH NGUYÊN 15/05/199
QSB007776 PHAN TRUNG NGUYÊN 27/01/199
QSB007777 PHẠM DƯƠNG THÙY NGUYÊN 20/12/199
QSB007778 PHẠM ĐÀM VŨ NGUYÊN 04/10/199
QSB007779 PHẠM ĐÌNH NGUYÊN 12/01/199
QSB007780 PHẠM NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 15/12/199
QSB007781 PHẠM THỊ KIM NGUYÊN 06/12/199
QSB007782 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 03/03/199
QSB007783 PHẠM THỊ THÚY NGUYÊN 08/04/199
QSB007784 PHẠM TRUNG NGUYÊN 29/08/199
QSB007785 PHÙNG VŨ NGUYÊN 19/09/199
QSB007786 SƠN THỊ HẠNH NGUYÊN 25/06/199
QSB007787 TẠ GIA NGUYÊN 29/10/199
QSB007788 TỪ HỮU NGUYÊN 15/02/199
QSB007789 THÁI NGUYÊN 22/05/199
QSB007790 THẠCH NGỌC ÁNH NGUYÊN 09/03/199
QSB007791 TRẦN CẨM NGUYÊN 13/02/199
QSB007792 TRẦN CÔNG NGUYÊN 11/02/199
QSB007793 TRẦN ĐÌNH BẢO NGUYÊN 12/09/199
QSB007794 TRẦN ĐÌNH NGUYÊN 28/07/199
QSB007795 TRẦN HỒNG NGUYÊN 31/01/199
QSB007796 TRẦN HUỲNH XUÂN NGUYÊN 05/05/199
QSB007797 TRẦN KHÔI NGUYÊN 23/01/199
QSB007798 TRẦN KIM NGUYÊN 03/05/199
QSB007799 TRẦN MINH NGUYÊN 27/01/199
QSB007800 TRẦN NGỌC KHÁNH NGUYÊN 05/08/199
QSB007801 TRẦN QUỐC NGUYÊN 10/08/199
QSB007802 TRẦN THỊ HẢI NGUYÊN 06/01/199
QSB007803 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN 01/10/199
QSB007804 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 07/05/199
QSB007805 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 26/02/199
QSB007806 TRẦN THẢO NGUYÊN 08/01/199
QSB007807 TRỊNH HOÀI SỸ NGUYÊN 30/05/199
QSB007808 TRƯƠNG THẢO NGUYÊN 26/07/199
QSB007809 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 18/03/199
QSB007810 VÕ VĂN TRUNG NGUYÊN 20/10/199
QSB007811 VŨ HOÀNG KHÔI NGUYÊN 20/03/199
QSB007812 VŨ THỊ THẢO NGUYÊN 28/02/199
QSB007813 DƯ LÂM NGUYỄN 26/10/199
QSB007814 ĐÀO TRUNG NGUYỄN 16/08/199
QSB007815 NGUYỄN VŨ THÀNH NGUYỄN 31/01/199
QSB007816 VÕ CHÍ NGUYỄN 22/01/199
QSB007817 HUỲNH CÔNG NGUYỆN 23/10/199
QSB007818 CAO THỊ NGUYỆT 22/11/199
QSB007819 BÙI LÊ MINH NGUYỆT 29/09/199
QSB007820 CAO ÁNH NGUYỆT 04/09/199
QSB007821 CAO ÁNH NGUYỆT 19/11/199
QSB007822 ĐÀO THỊ MINH NGUYỆT 09/04/199
QSB007823 ĐẶNG THỊ MINH NGUYỆT 06/07/199
QSB007824 ĐOÀN THỊ THANH NGUYỆT 12/07/199
QSB007825 HỒ THỊ THANH NGUYỆT 09/07/199
QSB007826 HUỲNH THỊ MINH NGUYỆT 01/09/199
QSB007827 HUỲNH THANH NGUYỆT 24/12/199
QSB007828 LÀU TRƯỜNG NGUYỆT 27/09/199
QSB007829 NGÔ THỊ NGUYỆT 17/01/199
QSB007830 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 06/02/199
QSB007831 NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 13/02/199
QSB007832 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 12/06/198
QSB007833 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 17/10/199
QSB007834 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 06/08/199
QSB007835 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 10/01/199
QSB007836 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 19/05/199
QSB007837 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 19/06/199
QSB007838 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 20/02/199
QSB007839 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 26/12/199
QSB007840 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 03/02/199
QSB007841 PHAN THỊ MỘNG NGUYỆT 07/09/199
QSB007842 TĂNG THỊ MINH NGUYỆT 13/06/199
QSB007843 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/199
QSB007844 TRẦN THỊ NGUYỆT 07/07/199
QSB007845 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 11/09/199
QSB007846 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 02/03/199
QSB007847 VŨ ÁNH NGUYỆT 11/11/199
QSB007848 VŨ MINH NGUYỆT 10/05/199
QSB007849 VŨ NGỌC ÁNH NGUYỆT 22/06/199
QSB007850 NGUYỄN THÀNH NGỰ 22/06/199
QSB007851 ĐIỂU VRÊÊNG NHA 24/12/199
QSB007852 VÕ THỊ HỒNG NHA 19/04/199
QSB007853 LÊ THỊ THANH NHẢ 09/10/199
QSB007854 BÙI NGỌC NHÃ 17/05/199
QSB007855 ĐẶNG THANH NHÃ 16/12/199
QSB007856 LÊ NGÔ THANH NHÃ 22/06/199
QSB007857 NGUYỄN THANH NHÃ 19/02/199
QSB007858 NGUYỄN NGỌC NHÃ 13/09/199
QSB007859 NGUYỄN PHONG NHÃ 20/01/199
QSB007860 NGUYỄN THANH NHÃ 03/08/199
QSB007861 PHAN PHẠM THANH NHÃ 04/10/199
QSB007862 TRẦN NGỌC ĐAN NHÃ 06/01/199
QSB007863 TRẦN THANH NHÃ 01/04/199
QSB007864 TRẦN THANH NHÃ 20/07/199
QSB007865 TRƯƠNG NGUYỄN THANH NHÃ 20/08/199
QSB007866 TRƯƠNG TRỌNG NHÃ 14/09/199
QSB007867 TRẦN THÔNG NHẠC 11/04/199
QSB007868 VŨ ĐỖ PHƯƠNG NHÀI 15/01/199
QSB007869 TRƯƠNG THANH NHÀN 19/01/199
QSB007870 VÕ THỊ TUYẾT NHẠN 19/10/199
QSB007871 ĐỖ THỊ NHÀN 12/03/199
QSB007872 ĐẶNG DUY NHÀN 08/06/199
QSB007873 HỒ NGUYỄN THANH NHÀN 16/09/199
QSB007874 HỒ THANH NHÀN 30/06/199
QSB007875 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 22/08/199
QSB007876 LÂM VỊNH NHÀN 20/08/199
QSB007877 LÊ THỊ NGỌC NHÀN 04/04/199
QSB007878 LÊ THANH NHÀN 17/12/199
QSB007879 LÊ THANH NHÀN 23/12/198
QSB007880 LUYỆN THỊ THANH NHÀN 08/07/199
QSB007881 NGÔ THỊ THANH NHÀN 02/09/199
QSB007882 NGUYỄN ANH THANH NHÀN 05/10/199
QSB007883 NGUYỄN LÊ THANH NHÀN 31/03/199
QSB007884 NGUYỄN THỊ NHÀN 23/10/199
QSB007885 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 06/01/199
QSB007886 NGUYỄN THANH NHÀN 13/11/199
QSB007887 NGUYỄN VĂN NHÀN 05/09/199
QSB007888 NGUYỄN VĂN NHÀN 30/12/199
QSB007889 PHAN THỊ THANH NHÀN 20/06/199
QSB007890 PHẠM THỊ NHÀN 12/01/199
QSB007891 PHẠM THỊ THANH NHÀN 26/08/199
QSB007892 THÁI THỊ THÚY NHÀN 14/12/199
QSB007893 TÔ ĐÌNH NHÀN 23/07/199
QSB007894 TRẦN THỊ THANH NHÀN 24/01/199
QSB007895 TRẦN THỊ THANH NHÀN 26/11/199
QSB007896 TRẦN THỊ THU NHÀN 16/05/199
QSB007897 TRẦN THANH NHÀN 19/12/199
QSB007898 TRƯƠNG THỊ NHÀN 21/06/199
QSB007899 TRƯƠNG THỊ THANH NHÀN 29/10/199
QSB007900 VÕ THỊ THÁI NHÀN 01/01/199
QSB007901 VÕ THỊ THU NHÀN 10/12/199
QSB007902 NGUYỄN THỊ THANH NHẢN 25/11/199
QSB007903 CAO THỊ LINH NHÂM 16/06/197
QSB007904 NGUYỄN THỊ NHÂM 20/08/199
QSB007905 BÙI NGUYỄN THÀNH NHÂN 01/09/199
QSB007906 BÙI THIỆN NHÂN 09/10/199
QSB007907 BÙI VĂN NHÂN 20/10/199
QSB007908 DƯƠNG NHÃ NHÂN 16/11/199
QSB007909 DƯƠNG VĂN NHÂN 13/02/199
QSB007910 ĐỖ THÀNH NHÂN 10/05/199
QSB007911 ĐẶNG THÀNH NHÂN 05/08/199
QSB007912 ĐẶNG VĂN NHÂN 18/01/199
QSB007913 ĐỒNG NGỌC NHÂN 17/03/199
QSB007914 HỒ THANH NHÂN 06/09/199
QSB007915 HỒ THIỆN NHÂN 21/04/199
QSB007916 HOÀNG THIỆN NHÂN 18/05/199
QSB007917 HUỲNH QUỐC NHÂN 05/02/199
QSB007918 LÊ DƯ TRỰC NHÂN 26/01/199
QSB007919 LÊ HOÀI NHÂN 27/07/199
QSB007920 LÊ KHÁNH NHÂN 03/11/199
QSB007921 LÊ NGỌC NHÂN 20/04/199
QSB007922 LÊ NGUYỄN TRỌNG NHÂN 09/04/199
QSB007923 LÊ THỊ THANH NHÂN 23/02/199
QSB007924 LÊ THÀNH NHÂN 01/10/199
QSB007925 LÊ THÀNH NHÂN 29/08/199
QSB007926 LÊ THIỆN NHÂN 20/10/199
QSB007927 LÊ THIỆN NHÂN 27/06/199
QSB007928 LÊ TẤN NHÂN 07/04/199
QSB007929 LÊ TRẦN HUYỀN NHÂN 20/03/199
QSB007930 LÊ TRỌNG NHÂN 06/01/199
QSB007931 LÊ TRỌNG NHÂN 14/02/199
QSB007932 LIÊU THÀNH NHÂN 10/01/199
QSB007933 LƯU TRỌNG NHÂN 23/02/199
QSB007934 LÝ TRỌNG NHÂN 05/01/199
QSB007935 NGÔ MINH NHÂN 02/09/199
QSB007936 NGÔ THÀNH NHÂN 06/05/199
QSB007937 NGÔ TRỰC NHÂN 12/06/199
QSB007938 NGÔ VĂN NHÂN 04/01/199
QSB007939 NGUYỄN DANH NHÂN 15/06/199
QSB007940 NGUYỄN HỒ THÀNH NHÂN 17/10/199
QSB007941 NGUYỄN HIẾU NHÂN 14/07/199
QSB007942 NGUYỄN HIẾU NHÂN 30/06/199
QSB007943 NGUYỄN HOÀI NHÂN 27/10/199
QSB007944 NGUYỄN HOÀNG DUY NHÂN 07/08/199
QSB007945 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 28/03/199
QSB007946 NGUYỄN HỮU NHÂN 16/12/199
QSB007947 NGUYỄN KHẮC THÀNH NHÂN 20/07/199
QSB007948 NGUYỄN MINH NHÂN 18/12/199
QSB007949 NGUYỄN NGỌC HỒ NHÂN 03/07/199
QSB007950 NGUYỄN NGỌC NHÂN 14/04/199
QSB007951 NGUYỄN NGỌC NHÂN 26/01/198
QSB007952 NGUYỄN PHẨM MỸ NHÂN 08/08/199
QSB007953 NGUYỄN PHÚC NHÂN 02/09/199
QSB007954 NGUYỄN PHƯỚC NHÂN 25/12/199
QSB007955 NGUYỄN THỊ THY NHÂN 01/04/199
QSB007956 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN 06/02/199
QSB007957 NGUYỄN THÁI NHÂN 01/05/199
QSB007958 NGUYỄN THÁI NHÂN 23/05/199
QSB007959 NGUYỄN THANH NHÂN 01/10/199
QSB007960 NGUYỄN THÀNH NHÂN 07/07/199
QSB007961 NGUYỄN THÀNH NHÂN 10/10/199
QSB007962 NGUYỄN THÀNH NHÂN 15/03/199
QSB007963 NGUYỄN THÀNH NHÂN 21/06/199
QSB007964 NGUYỄN THÀNH NHÂN 29/05/199
QSB007965 NGUYỄN THIỆN NHÂN 13/10/199
QSB007966 NGUYỄN TRẦN THÀNH NHÂN 10/07/199
QSB007967 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 01/09/199
QSB007968 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 10/11/199
QSB007969 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 12/10/199
QSB007970 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 25/04/199
QSB007972 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 30/09/199
QSB007973 NGUYỄN TRUNG NHÂN 12/03/199
QSB007974 NGUYỄN VĂN NHÂN 04/07/199
QSB007975 NGUYỄN VĂN NHÂN 20/01/199
QSB007976 NGUYỄN VIẾT HIẾU NHÂN 09/08/199
QSB007977 NGUYỄN VIỆT NHÂN 15/11/199
QSB007978 NGUYỄN XUÂN NHÂN 19/06/199
QSB007980 PHAN NHÂN 23/06/199
QSB007981 PHAN THỊ MỸ NHÂN 02/05/199
QSB007982 PHAN THANH NHÂN 12/07/199
QSB007983 PHẠM HUỲNH THIỆN NHÂN 24/11/199
QSB007984 PHẠM PHÚ HẠNH NHÂN 16/01/199
QSB007985 PHẠM THÀNH NHÂN 21/01/199
QSB007986 PHẠM THÀNH NHÂN 27/12/199
QSB007987 PHẠM XUÂN NHÂN 23/08/199
QSB007988 PHÙNG THIỆN NHÂN 29/07/199
QSB007989 TÂN THÀNH NHÂN 10/06/199
QSB007990 THÁI THÀNH NHÂN 06/10/199
QSB007991 TÔ TRỌNG NHÂN 30/04/199
QSB007992 TRẦN THÀNH NHÂN 17/10/199
QSB007993 TRẦN HỮU NHÂN 20/05/199
QSB007994 TRẦN HUỲNH NHÂN 21/02/199
QSB007995 TRẦN THANH NHÂN 14/08/199
QSB007996 TRẦN THÀNH NHÂN 04/09/199
QSB007997 TRƯƠNG VÕ ANH NHÂN 11/01/199
QSB007998 VÕ THÀNH NHÂN 26/12/199
QSB007999 VÕ THÀNH NHÂN 30/09/199
QSB008000 VÕ TRẦN TRUNG NHÂN 03/05/199
QSB008001 VÕ TRỌNG NHÂN 11/11/199
QSB008002 VÕ VĂN NHÂN 28/02/199
QSB008003 VŨ TRỌNG NHÂN 01/01/199
QSB008004 VƯƠNG TRỌNG NHÂN 22/09/199
QSB008005 HỒ TRỌNG NHẪN 13/11/199
QSB008007 NGUYỄN VĂN NHẤT 24/10/199
QSB008008 PHAN CÔNG NHẤT 14/10/199
QSB008009 TÔ HOÀNG NHẤT 04/01/199
QSB008010 TRẦN HỒ THỐNG NHẤT 28/11/199
QSB008011 TRẦN THỐNG NHẤT 19/07/199
QSB008012 BỐC THỊ MINH NHẬT 20/12/199
QSB008013 CHÂU MINH NHẬT 27/03/199
QSB008014 ĐỖ QUANG NHẬT 08/09/199
QSB008015 ĐINH HOÀNG NHẬT 03/12/199
QSB008016 ĐINH TRUNG NHẬT 26/06/199
QSB008017 ĐẶNG TẤN NHẬT 16/11/199
QSB008018 ĐOÀN MINH NHẬT 13/02/199
QSB008019 ĐOÀN MINH NHẬT 21/01/199
QSB008020 HỒ MINH NHẬT 10/03/199
QSB008021 HOÀNG PHÙNG NHẬT 28/12/199
QSB008022 HUỲNH ANH QUỐC NHẬT 12/01/199
QSB008023 LÊ HOÀNG NHẬT 16/06/199
QSB008024 LÊ KHẮC NHẬT 16/09/199
QSB008025 LÊ MINH NHẬT 04/09/199
QSB008026 LÊ NGỌC NHẬT 10/07/199
QSB008027 LƯƠNG ANH NHẬT 20/03/199
QSB008028 LƯU MINH NHẬT 18/03/199
QSB008029 LÝ MINH NHẬT 03/12/199
QSB008030 NGUYỄN ĐĂNG MINH NHẬT 13/12/199
QSB008031 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 20/12/199
QSB008032 NGUYỄN HOÀNG THIẾU NHẬT 01/06/199
QSB008033 NGUYỄN HUỲNH MINH NHẬT 14/10/199
QSB008034 NGUYỄN MINH NHẬT 10/09/199
QSB008035 NGUYỄN MINH NHẬT 10/09/199
QSB008036 NGUYỄN MINH NHẬT 12/11/199
QSB008037 NGUYỄN MINH NHẬT 14/06/199
QSB008038 NGUYỄN MINH NHẬT 17/01/199
QSB008039 NGUYỄN MINH NHẬT 20/09/199
QSB008040 NGUYỄN MINH NHẬT 30/12/199
QSB008041 NGUYỄN NHẬT 01/03/199
QSB008042 NGUYỄN PHÙNG THIÊN NHẬT 20/11/199
QSB008043 NGUYỄN QUANG NHẬT 29/02/199
QSB008044 NGUYỄN THÁI NHẬT 28/12/199
QSB008045 PHẠM TÔ MINH NHẬT 29/03/199
QSB008046 TRẦN ĐỨC NHẬT 31/10/199
QSB008047 TRẦN HỒNG NHẬT 25/10/199
QSB008048 TRẦN MINH NHẬT 10/10/199
QSB008049 TRẦN QUANG NHẬT 12/08/199
QSB008050 VÕ MINH NHẬT 11/08/199
QSB008051 VÕ QUANG NHẬT 02/05/199
QSB008052 VÕ TRẦN MINH NHẬT 28/01/199
QSB008053 VƯƠNG HOÀNG MINH NHẬT 15/06/199
QSB008054 BÙI HOÀNG Ý NHI 28/09/199
QSB008055 BÙI THỊ TUYẾT NHI 14/06/199
QSB008056 BÙI THỊ YẾN NHI 10/01/199
QSB008057 BÙI THỊ YẾN NHI 17/09/199
QSB008058 BÙI THỊ YẾN NHI 29/09/199
QSB008059 BÙI YẾN NHI 20/08/199
QSB008060 CAO NGUYỄN PHỤNG NHI 30/01/199
QSB008061 CHÂU KHIẾT NHI 13/12/199
QSB008062 CHÂU TRƯƠNG TUYẾT NHI 01/09/199
QSB008063 DƯƠNG NHI 30/06/199
QSB008064 DƯƠNG PHƯƠNG NHI 17/04/199
QSB008065 DƯƠNG THANH NHI 15/03/199
QSB008066 ĐỖ NGỌC YẾN NHI 10/07/199
QSB008067 ĐỖ PHỤNG NHI 16/07/199
QSB008068 ĐỖ THỊ NHI 18/04/199
QSB008069 ĐỖ THỊ TUYẾT NHI 14/06/199
QSB008070 ĐỖ TRÂN NHI 13/03/199
QSB008071 ĐỖ YẾN NHI 18/11/199
QSB008072 ĐÀM THỊ THẢO NHI 17/12/199
QSB008073 ĐÀM Ý NHI 07/12/199
QSB008074 ĐINH HỒ QUỲNH NHI 24/04/199
QSB008075 ĐINH NGỌC YẾN NHI 27/11/199
QSB008076 ĐINH THỊ NGỌC NHI 16/05/199
QSB008077 ĐINH THỊ YẾN NHI 12/08/199
QSB008078 ĐINH THỤY YẾN NHI 20/02/199
QSB008079 ĐẶNG THỊ LAN NHI 01/02/199
QSB008080 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHI 10/08/199
QSB008081 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 16/04/199
QSB008082 ĐẶNG TUYẾT NHI 11/07/199
QSB008083 ĐẶNG YẾN NHI 12/11/199
QSB008084 ĐẶNG YẾN NHI 31/10/199
QSB008085 ĐOÀN HỒNG NHI 22/12/199
QSB008086 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 05/07/199
QSB008087 GIANG VŨ THẢO NHI 18/07/199
QSB008088 HỒ NGÔ PHƯƠNG NHI 25/08/199
QSB008089 HỒ THÁI YẾN NHI 04/02/199
QSB008090 HỒ Ý NHI 13/11/199
QSB008091 HỒ YẾN NHI 01/04/199
QSB008092 HỨA NGUYỄN PHƯƠNG NHI 23/05/199
QSB008093 HÀ TIẾT NHI 09/03/199
QSB008094 HÀNG TRƯƠNG YẾN NHI 28/01/199
QSB008095 HOÀNG HOÀI NHI 02/07/199
QSB008096 HOÀNG NGỌC TUYẾT NHI 06/02/199
QSB008097 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 02/09/199
QSB008098 HUỲNH BẢO NHI 22/11/199
QSB008099 HUỲNH HOÀNG BẢO NHI 22/12/199
QSB008100 HUỲNH LÂM YẾN NHI 07/09/199
QSB008101 HUỲNH PHỤNG NHI 11/07/199
QSB008102 HUỲNH THỊ TRÚC NHI 13/07/199
QSB008103 HUỲNH THỊ TÚ NHI 13/12/199
QSB008104 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 28/10/199
QSB008105 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 29/10/199
QSB008106 HUỲNH THỊ YẾN NHI 22/06/199
QSB008107 HUỲNH THỊ YẾN NHI 24/08/199
QSB008109 HUỲNH TRẦN YẾN NHI 13/10/199
QSB008110 HUỲNH NGỌC THANH NHI 14/12/199
QSB008111 LA KIẾT NHI 26/08/199
QSB008112 LA THỊ YẾN NHI 03/10/199
QSB008113 LÂM MAI PHƯỢNG NHI 20/06/199
QSB008114 LÂM TÚ NHI 08/02/199
QSB008115 LÂM TUYẾT NHI 23/05/199
QSB008116 LÂM XUÂN NHI 11/12/199
QSB008117 LÊ BÌNH NHI 23/06/199
QSB008118 LÊ HUỲNH PHƯƠNG NHI 09/04/199
QSB008119 LÊ NGÔ CHÂU NHI 04/10/199
QSB008120 LÊ NGUYỄN KHÁNH NHI 22/12/199
QSB008121 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 31/07/199
QSB008122 LÊ PHẠM TUYẾT NHI 15/10/199
QSB008123 LÊ THỊ TÂM NHI 19/03/199
QSB008124 LÊ THỊ TÚ NHI 18/10/199
QSB008125 LÊ THỊ TUYẾT NHI 01/02/199
QSB008126 LÊ THỊ TUYẾT NHI 25/10/199
QSB008127 LÊ THỊ XUÂN NHI 18/11/199
QSB008128 LÊ THỊ Ý NHI 12/09/199
QSB008129 LÊ THỊ YẾN NHI 06/05/199
QSB008130 LÊ THỊ YẾN NHI 15/09/199
QSB008131 LÊ THỊ YẾN NHI 19/07/199
QSB008132 LÊ TRẦN BẢO NHI 06/01/199
QSB008133 LÊ TUYẾT NHI 15/01/199
QSB008134 LÊ TUYẾT NHI 20/11/199
QSB008135 LẠI THỊ THU NHI 05/10/199
QSB008136 LẠI YẾN NHI 24/01/199
QSB008137 LƯƠNG THỊ YẾN NHI 23/10/199
QSB008138 LƯƠNG TUYẾT NHI 26/07/199
QSB008139 LÝ NGỌC NHI 20/01/199
QSB008140 LÝ THỊ Ý NHI 10/12/199
QSB008141 LÝ THỤY YẾN NHI 26/08/199
QSB008142 LÝ TUYẾT NHI 29/05/199
QSB008143 LÝ VÂN NHI 20/04/199
QSB008144 LÝ YẾN NHI 01/11/199
QSB008145 LÝ YẾN NHI 21/05/199
QSB008146 MAI THÚY NHI 27/06/199
QSB008147 MAI YẾN NHI 13/03/199
QSB008148 NGÔ NGUYỄN YẾN NHI 31/03/199
QSB008149 NGÔ THỊ YẾN NHI 15/11/199
QSB008150 NGÔ THỊ YẾN NHI 23/02/199
QSB008151 NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI 04/01/199
QSB008152 NGUYỄN YẾN NHI 05/01/199
QSB008153 NGUYỄN BẠCH ÁI NHI 21/02/199
QSB008154 NGUYỄN DIỄM XUÂN NHI 28/01/199
QSB008155 NGUYỄN ĐĂNG NHI 25/08/199
QSB008156 NGUYỄN HOÀNG BẢO NHI 30/10/199
QSB008157 NGUYỄN HOÀNG NGỌC NHI 31/08/199
QSB008158 NGUYỄN HOÀNG NHI 24/09/199
QSB008159 NGUYỄN HUỲNH LAN NHI 10/10/199
QSB008160 NGUYỄN HUỲNH NGỌC NHI 27/01/199
QSB008161 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NHI 08/07/199
QSB008162 NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI 02/08/199
QSB008163 NGUYỄN KHÁNH NHI 10/09/199
QSB008164 NGUYỄN LAN QUỲNH NHI 10/07/199
QSB008165 NGUYỄN LÊ HIỀN NHI 13/10/199
QSB008166 NGUYỄN LÊ TUYẾT NHI 04/02/199
QSB008167 NGUYỄN MAI YẾN NHI 28/07/199
QSB008168 NGUYỄN NGỌC KHÁNH NHI 10/02/199
QSB008169 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 25/04/199
QSB008170 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 30/04/199
QSB008171 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 10/02/199
QSB008172 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 24/09/199
QSB008173 NGUYỄN PHÚC HOÀNG NHI 11/09/199
QSB008174 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 09/06/199
QSB008175 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 17/03/199
QSB008176 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 27/04/199
QSB008177 NGUYỄN QUỲNH THIỆN NHI 05/03/199
QSB008178 NGUYỄN THỊ BÌNH NHI 24/04/199
QSB008179 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 10/09/199
QSB008180 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 02/05/199
QSB008181 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 16/11/199
QSB008182 NGUYỄN THỊ LÊ NHI 31/07/199
QSB008183 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 04/11/199
QSB008184 NGUYỄN THỊ THANH NHI 05/01/199
QSB008185 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 23/01/199
QSB008186 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 06/07/199
QSB008187 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 08/08/199
QSB008188 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 25/09/199
QSB008189 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/01/199
QSB008190 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/05/199
QSB008191 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/05/199
QSB008192 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/10/199
QSB008193 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/08/199
QSB008194 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/01/199
QSB008195 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/05/199
QSB008196 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/09/199
QSB008197 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 13/06/199
QSB008198 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 17/07/199
QSB008199 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/05/199
QSB008200 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/06/199
QSB008201 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 21/07/199
QSB008202 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/12/199
QSB008203 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 23/12/199
QSB008204 NGUYỄN THANH LAN NHI 02/08/199
QSB008205 NGUYỄN THANH NHI 22/04/199
QSB008206 NGUYỄN THANH NHI 31/01/199
QSB008207 NGUYỄN THANH THẢO NHI 09/12/199
QSB008208 NGUYỄN THIÊN Ý NHI 10/11/199
QSB008209 NGUYỄN THẢO NHI 13/11/199
QSB008210 NGUYỄN THÚY NHI 20/03/199
QSB008211 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NHI 23/02/199
QSB008212 NGUYỄN TRẦN THỊ YẾN NHI 27/10/199
QSB008213 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 02/01/199
QSB008214 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ NHI 27/06/199
QSB008215 NGUYỄN TƯỜNG LAN NHI 25/05/199
QSB008216 NGUYỄN VŨ THẢO NHI 02/08/199
QSB008217 NGUYỄN YẾN NHI 11/02/199
QSB008218 NGUYỄN YẾN NHI 14/04/199
QSB008219 NGUYỄN YẾN NHI 22/04/199
QSB008220 NGUYỄN YẾN NHI 23/09/199
QSB008221 PHAN HUỲNH YẾN NHI 23/05/199
QSB008222 PHAN LÊ YẾN NHI 02/12/199
QSB008223 PHAN MỘNG NGỌC NHI 29/06/199
QSB008224 PHAN NGUYỄN TỐ NỮ YẾN NHI 01/04/199
QSB008225 PHAN NGUYỄN YẾN NHI 04/12/199
QSB008226 PHAN THỊ QUỲNH NHI 28/02/199
QSB008227 PHAN THỊ YẾN NHI 11/09/199
QSB008228 PHAN TRẦN YẾN NHI 01/03/199
QSB008229 PHAN UYỂN NHI 03/03/199
QSB008230 PHAN YẾN NHI 25/09/199
QSB008231 PHẠM HỒNG TUYẾT NHI 06/03/199
QSB008232 PHẠM HOÀNG YẾN NHI 06/10/199
QSB008233 PHẠM HOÀNG YẾN NHI 10/02/199
QSB008234 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 09/07/199
QSB008235 PHẠM THỊ KIỀU NHI 03/09/199
QSB008236 PHẠM THỊ NGỌC NHI 30/01/199
QSB008237 PHẠM THỊ THẢO NHI 22/02/199
QSB008238 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 18/04/199
QSB008239 PHẠM THỊ YẾN NHI 15/11/199
QSB008240 PHẠM THỊ YẾN NHI 19/02/199
QSB008241 PHẠM THÙY YẾN NHI 24/12/199
QSB008243 PHẠM TUYẾT NHI 30/09/199
QSB008244 PHÙNG YẾN NHI 26/04/199
QSB008245 PHƯƠNG YẾN NHI 19/03/199
QSB008246 QUÁCH YẾN NHI 22/08/199
QSB008247 TẠ THỊ THẢO NHI 11/05/199
QSB008248 TẠ THỊ TUYẾT NHI 27/07/199
QSB008249 TĂNG NGỌC YẾN NHI 06/09/199
QSB008250 THÁI THỊ THANH NHI 04/11/199
QSB008251 THÁI THỊ YẾN NHI 04/12/199
QSB008252 THÁI VƯƠNG NHI 10/12/199
QSB008253 THÂN THỊ YẾN NHI 05/02/199
QSB008254 THÂN THẢO NHI 05/12/199
QSB008255 TRÀ THỊ NHI 09/09/199
QSB008256 TRANG NGỌC TUYẾT NHI 20/05/199
QSB008257 TRẦN THỊ Ý NHI 10/10/199
QSB008258 TRẦN ÁNH NHI 28/07/199
QSB008259 TRẦN HOÀN TRUNG NHI 27/05/199
QSB008260 TRẦN HOÀNG NHI 20/10/199
QSB008261 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG NHI 17/01/199
QSB008262 TRẦN KIM NHI 07/08/199
QSB008263 TRẦN LÊ NHI 09/05/199
QSB008264 TRẦN MỸ THẢO NHI 08/04/199
QSB008265 TRẦN NGỌC BĂNG NHI 19/02/199
QSB008266 TRẦN NGỌC UYỂN NHI 25/01/199
QSB008267 TRẦN NGỌC YẾN NHI 03/05/199
QSB008268 TRẦN NGUYỄN YẾN NHI 16/10/199
QSB008269 TRẦN THỊ ÁI NHI 06/09/199
QSB008270 TRẦN THỊ HẢI NHI 29/08/199
QSB008271 TRẦN THỊ HOÀI NHI 27/08/199
QSB008272 TRẦN THỊ LINH NHI 15/10/199
QSB008273 TRẦN THỊ MỸ NHI 24/04/199
QSB008274 TRẦN THỊ THANH NHI 26/07/199
QSB008275 TRẦN THỊ THIÊN NHI 13/07/199
QSB008276 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 01/03/199
QSB008277 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 27/04/199
QSB008278 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 28/04/199
QSB008279 TRẦN THỊ UYÊN NHI 08/05/199
QSB008280 TRẦN THỊ YẾN NHI 05/09/199
QSB008281 TRẦN THỊ YẾN NHI 24/11/199
QSB008282 TRẦN THỊ YẾN NHI 26/01/199
QSB008283 TRẦN THIỊ YẾN NHI 01/06/199
QSB008284 TRẦN VŨ XUÂN NHI 19/03/199
QSB008285 TRẦN YẾN NHI 05/11/199
QSB008286 TRỊNH NGUYỄN UYÊN NHI 09/01/199
QSB008287 TRỊNH THỊ YẾN NHI 20/12/199
QSB008288 TRỊNH THỦY VÂN NHI 26/07/199
QSB008289 TRƯƠNG HỒNG NHI 16/09/199
QSB008290 TRƯƠNG NGUYỄN YẾN NHI 05/02/199
QSB008291 TRƯƠNG THANH NHI 08/06/199
QSB008292 VĂN PHƯƠNG NHI 14/04/199
QSB008293 VÕ ĐÔNG NHI 25/12/199
QSB008294 VÕ HƯƠNG NHI 19/08/199
QSB008295 VÕ NGỌC HIẾU NHI 24/11/199
QSB008296 VÕ NGUYỄN THẢO NHI 08/08/199
QSB008297 VÕ THỊ NGỌC NHI 06/01/199
QSB008298 VÕ THỊ NHI 12/05/199
QSB008299 VÕ THỊ YẾN NHI 10/05/199
QSB008300 VÕ YẾN NHI 18/03/199
QSB008301 VÕ YẾN NHI 29/11/199
QSB008302 VŨ BẢO YẾN NHI 17/08/199
QSB008303 VŨ NGỌC HÀ NHI 29/09/199
QSB008304 VŨ PHƯƠNG NHI 04/01/199
QSB008305 VŨ THỊ LAN NHI 30/01/199
QSB008306 VƯƠNG MAI NHI 20/08/199
QSB008307 TÔ MINH NHÍ 16/08/199
QSB008308 BÙI THỊ KIM NHIÊN 06/12/199
QSB008309 LA TUYẾT NHIÊN 18/06/199
QSB008310 NGUYỄN QUỐC NHIÊN 04/08/199
QSB008311 NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN 14/04/199
QSB008312 PHẠM THÙY NHIÊN 01/06/199
QSB008313 TRỊNH THÙY NHIÊN 15/02/199
QSB008314 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIỂN 19/05/199
QSB008315 PHÙNG THỊ NHIỀU 13/07/199
QSB008316 ĐỖ VĂN NHO 17/04/199
QSB008317 LÝ THỊ KIM NHO 27/12/199
QSB008318 NGUYỄN THỊ THƯỜNG NHỚ 07/05/199
QSB008319 PHẠM THỊ HỒNG NHỚ 22/04/199
QSB008320 NGUYỄN ĐẠI NHƠN 31/01/199
QSB008321 TRẦN HỮU NHƠN 26/10/199
QSB008323 NGUYỄN LÊ ĐÌNH NHU 07/06/199
QSB008324 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 29/01/199
QSB008325 CAO THỊ NHUNG 08/02/199
QSB008326 CHU THỊ PHI NHUNG 18/12/199
QSB008327 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 08/08/199
QSB008328 ĐỖ THỊ NHUNG 17/08/199
QSB008329 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 16/05/199
QSB008330 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 29/01/199
QSB008331 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 10/05/199
QSB008332 ĐẶNG THỊ NHUNG 04/02/199
QSB008333 ĐOÀN THỊ NGỌC NHUNG 21/08/199
QSB008334 HỒ NGUYỄN TUYẾT NHUNG 08/11/199
QSB008335 HỒ THỊ TUYẾT NHUNG 29/10/199
QSB008336 HÀ CẨM NHUNG 07/11/199
QSB008337 HOÀNG NGỌC NHUNG 24/06/199
QSB008338 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 14/03/199
QSB008339 HUỲNH CẨM NHUNG 26/07/199
QSB008340 HUỲNH LÊ HỒNG NHUNG 24/05/199
QSB008341 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 29/03/199
QSB008342 KHÂU THANH NHUNG 20/07/199
QSB008343 KIM THỦY HỒNG NHUNG 14/05/199
QSB008344 LÊ KIM TUYẾT NHUNG 16/06/199
QSB008345 LÊ THỊ CẨM NHUNG 08/12/199
QSB008346 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 23/01/199
QSB008347 LÊ THỊ NHUNG 23/05/199
QSB008348 LÊ THỊ NHUNG 26/12/199
QSB008349 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 10/06/199
QSB008350 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 16/04/199
QSB008351 LẠI THỊ KIM NHUNG 17/09/199
QSB008352 LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 12/08/199
QSB008353 LƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG 28/11/199
QSB008354 MAI THÙY TUYẾT NHUNG 02/05/199
QSB008355 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 10/12/199
QSB008356 NGUYỄN ĐẶNG PHI NHUNG 20/07/199
QSB008357 NGUYỄN HỒNG NHUNG 13/02/199
QSB008358 NGUYỄN HỒNG NHUNG 29/01/199
QSB008359 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 06/08/198
QSB008360 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/01/199
QSB008361 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 09/06/199
QSB008362 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/06/199
QSB008363 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/06/199
QSB008364 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/11/199
QSB008365 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/12/199
QSB008366 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 18/01/199
QSB008367 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 21/04/199
QSB008368 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/02/199
QSB008369 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/05/199
QSB008370 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 26/05/199
QSB008371 NGUYỄN THỊ NHUNG 05/12/199
QSB008372 NGUYỄN THỊ NHUNG 16/09/199
QSB008373 NGUYỄN THỊ NHUNG 19/01/199
QSB008374 NGUYỄN THỊ NHUNG 21/05/199
QSB008375 NGUYỄN THỊ THANH NHUNG 27/12/199
QSB008376 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 02/04/199
QSB008377 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 05/04/199
QSB008378 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 06/05/199
QSB008379 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 12/07/199
QSB008380 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 23/10/199
QSB008381 NGUYỄN TRẦN NGỌC NHUNG 17/09/199
QSB008382 NGUYỄN TUYẾT NHUNG 17/10/199
QSB008383 PHAN NGUYỄN HỒNG NHUNG 15/09/199
QSB008384 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 21/05/199
QSB008385 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 23/05/199
QSB008386 PHAN THỊ HƯỜNG NHUNG 13/10/199
QSB008387 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 09/02/199
QSB008388 PHẠM HỒNG NHUNG 03/11/199
QSB008389 PHẠM THỊ CẨM NHUNG 12/11/199
QSB008390 PHẠM THỊ CẨM NHUNG 15/12/199
QSB008391 PHẠM THUÝ NHUNG 24/08/199
QSB008392 PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG 12/05/199
QSB008393 TẠ THỊ NHUNG 28/10/199
QSB008394 TÔ THỊ HỒNG NHUNG 22/01/199
QSB008395 TRẦN NGỌC NHUNG 28/02/199
QSB008396 TRẦN CẢNH HỒNG NHUNG 02/06/199
QSB008397 TRẦN HUỲNH NGỌC NHUNG 19/05/199
QSB008398 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 18/09/199
QSB008399 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/10/199
QSB008400 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 06/01/199
QSB008401 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 14/08/199
QSB008402 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 31/08/199
QSB008403 TRẦN THỊ NHUNG 15/08/199
QSB008404 TRẦN THỊ THÚY NHUNG 05/05/199
QSB008405 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 13/12/199
QSB008406 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 18/08/199
QSB008407 TRẦN THỤY HỒNG NHUNG 03/02/199
QSB008408 TRẦN TUYẾT NHUNG 03/10/199
QSB008409 VŨ NGUYỄN HỒNG NHUNG 09/09/199
QSB008410 VŨ THỊ NHUNG 12/04/199
QSB008411 VŨ THỊ NHUNG 16/09/199
QSB008412 VŨ THỊ THÚY NHUNG 07/12/199
QSB008413 LÊ THỊ HUYỀN NHUYÊN 06/07/199
QSB008414 BÙI NGUYỄN QUỲNH NHƯ 10/11/199
QSB008415 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 11/04/199
QSB008416 CHÂU HUỲNH NHƯ 14/09/199
QSB008417 CHÂU NGUYỄN HOÀI NHƯ 01/11/199
QSB008418 DƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ 04/08/199
QSB008419 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 22/06/199
QSB008420 ĐỖ HỒ QUỲNH NHƯ 24/01/199
QSB008421 ĐỖ XUYÊN HUỲNH NHƯ 24/05/199
QSB008422 ĐẶNG NGỌC NHƯ 03/05/199
QSB008423 ĐINH GIA NHƯ 10/02/199
QSB008424 ĐINH QUỲNH NHƯ 10/11/199
QSB008425 ĐẶNG MINH HUỆ NHƯ 06/08/199
QSB008426 ĐẶNG PHẠM QUỲNH NHƯ 31/08/199
QSB008427 ĐẶNG QUỲNH NHƯ 16/04/199
QSB008428 ĐẶNG THỊ HUỲNH NHƯ 09/06/199
QSB008429 GIANG NHƯ NHƯ 05/10/199
QSB008430 HỒ BÍCH NHƯ 23/12/199
QSB008431 HỒ NGỌC NHƯ QUỲNH 30/01/199
QSB008432 HỒ PHẠM QUỲNH NHƯ 16/05/199
QSB008433 HỒ TRẦN NHƯ 26/11/199
QSB008434 HỨA NGUYỄN HUỲNH NHƯ 14/11/199
QSB008435 HOÀNG LÊ MINH NHƯ 05/11/199
QSB008436 HOÀNG THỤY QUỲNH NHƯ 04/09/199
QSB008437 HUỲNH ÁI NHƯ 25/10/199
QSB008438 HUỲNH NHƯ 24/01/199
QSB008439 HUỲNH THỊ ÁNH NHƯ 05/08/199
QSB008440 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 07/09/199
QSB008441 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 12/08/199
QSB008442 HUỲNH THỊ TỐ NHƯ 28/05/199
QSB008443 HUỲNH THỊ TUYẾT NHƯ 05/12/199
QSB008444 HUỲNH THẢO NHƯ 19/11/199
QSB008445 KIỀU THỊ HUỲNH NHƯ 28/11/199
QSB008446 LÂM GIA NHƯ 30/03/199
QSB008447 LÊ HUỲNH NHƯ 11/11/199
QSB008448 LÊ HUỲNH NHƯ 12/11/199
QSB008449 LÊ HUỲNH NHƯ 13/11/199
QSB008450 LÊ HUỲNH NHƯ 28/06/199
QSB008451 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 26/10/199
QSB008452 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 12/07/199
QSB008453 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 19/04/199
QSB008454 LÊ QUỲNH NHƯ 01/01/199
QSB008455 LÊ QUỲNH NHƯ 16/09/199
QSB008456 LÊ QUỲNH NHƯ 23/08/199
QSB008457 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 16/08/199
QSB008458 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 21/03/199
QSB008459 LÊ THỊ MỸ NHƯ 07/11/199
QSB008460 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 02/10/199
QSB008461 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 18/07/199
QSB008462 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 29/11/199
QSB008463 LƯU QUỲNH NHƯ 15/02/199
QSB008464 MAI HOÀNG NHƯ 30/10/199
QSB008465 MAI HUỲNH NHƯ 13/09/199
QSB008466 MAI THỊ HUỲNH NHƯ 29/01/199
QSB008467 MAI THỊ QUỲNH NHƯ 01/06/199
QSB008468 MAI THỊ QUỲNH NHƯ 01/07/199
QSB008469 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ 13/12/199
QSB008470 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 08/03/199
QSB008471 NGUYỄN BẢO MINH NHƯ 16/01/199
QSB008472 NGUYỄN HỒNG NHƯ 20/09/199
QSB008473 NGUYỄN HOÀI NHƯ 09/12/199
QSB008474 NGUYỄN HOÀNG THẢO NHƯ 14/05/199
QSB008475 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHƯ 15/09/199
QSB008476 NGUYỄN HUỲNH QUỲNH NHƯ 14/12/199
QSB008477 NGUYỄN HUỲNH THÙY NHƯ 15/08/199
QSB008478 NGUYỄN LÂM NGỌC NHƯ 25/07/199
QSB008479 NGUYỄN LÊ HUỲNH NHƯ 11/06/199
QSB008480 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 30/09/199
QSB008481 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 30/12/199
QSB008482 NGUYỄN NGỌC BẢO NHƯ 25/01/199
QSB008483 NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ 16/05/199
QSB008484 NGUYỄN NGỌC KIM NHƯ 11/01/199
QSB008485 NGUYỄN NGỌC NHƯ 21/12/199
QSB008486 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 06/05/199
QSB008487 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 14/03/199
QSB008488 NGUYỄN NGỌC THANH NHƯ 29/01/199
QSB008489 NGUYỄN PHÚC QUỲNH NHƯ 29/01/199
QSB008490 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH NHƯ 10/03/199
QSB008491 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 01/09/199
QSB008492 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/12/199
QSB008493 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 22/07/199
QSB008494 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 30/01/199
QSB008495 NGUYỄN THỊ ÁNH NHƯ 12/08/199
QSB008496 NGUYỄN THỊ DIỄM NHƯ 20/01/199
QSB008497 NGUYỄN THỊ HỒNG NHƯ 26/09/199
QSB008498 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 06/10/199
QSB008499 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 11/01/199
QSB008500 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/06/199
QSB008501 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 19/04/199
QSB008502 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 22/04/199
QSB008503 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 30/09/199
QSB008504 NGUYỄN THỊ KHÁNH NHƯ 09/06/199
QSB008505 NGUYỄN THỊ MỸ NHƯ 19/12/199
QSB008506 NGUYỄN THỊ MỸ NHƯ 24/08/199
QSB008507 NGUYỄN THỊ MỘNG NHƯ 09/12/199
QSB008508 NGUYỄN THỊ MỘNG NHƯ 20/12/199
QSB008509 NGUYỄN THỊ NHƯ 02/01/199
QSB008510 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 02/07/199
QSB008511 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 04/07/199
QSB008512 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 06/03/198
QSB008513 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/199
QSB008514 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 16/05/199
QSB008515 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 19/12/199
QSB008516 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/09/199
QSB008517 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 25/08/199
QSB008518 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 25/08/199
QSB008519 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 26/01/199
QSB008520 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 29/03/199
QSB008521 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ 30/10/199
QSB008522 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 04/01/199
QSB008523 NGUYỄN THỊ Ý NHƯ 13/02/199
QSB008524 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 08/05/199
QSB008525 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 14/01/199
QSB008526 NGUYỄN TÔ HUỲNH NHƯ 18/08/199
QSB008527 NGUYỄN TRẦN HUỲNH NHƯ 25/11/199
QSB008528 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHƯ 10/06/199
QSB008529 NGUYỄN TRƯƠNG XUÂN NHƯ 13/04/199
QSB008530 NGUYỄN YẾN NHƯ 15/10/199
QSB008531 PHAN LỆ QUỲNH NHƯ 09/01/199
QSB008532 PHAN QUỲNH NHƯ 02/07/199
QSB008533 PHAN THỊ KIM NHƯ 23/05/199
QSB008534 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 04/06/199
QSB008535 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 14/04/199
QSB008536 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 17/03/199
QSB008537 PHAN THỊ TRÚC NHƯ 26/01/199
QSB008538 PHAN THÁI QUỲNH NHƯ 10/08/199
QSB008539 PHẠM HUỲNH LINH NHƯ 24/06/199
QSB008540 PHẠM HUỲNH NHƯ 23/03/199
QSB008541 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 06/05/199
QSB008542 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 21/09/199
QSB008543 PHẠM NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/04/199
QSB008544 PHẠM PHƯƠNG NHƯ 13/04/199
QSB008545 PHẠM QUỲNH NHƯ 06/02/199
QSB008546 PHẠM QUỲNH NHƯ 09/09/199
QSB008547 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 18/02/199
QSB008548 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 25/06/199
QSB008549 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 21/11/199
QSB008550 PHẠM THỊ VÂN NHƯ 15/01/198
QSB008551 TỪ THỊ QUỲNH NHƯ 20/07/199
QSB008552 TĂNG MỸ NHƯ 06/09/199
QSB008553 THÁI THỊ HUỲNH NHƯ 00/00/199
QSB008554 TỐNG THỊ QUỲNH NHƯ 18/03/199
QSB008555 TÔ HUỲNH NHƯ 01/01/199
QSB008556 TRẦM QUỲNH NHƯ 12/05/199
QSB008557 TRẦN HOÀNG QUỲNH NHƯ 15/11/199
QSB008558 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 05/02/199
QSB008559 TRẦN NGỌC QUỲNH NHƯ 19/12/199
QSB008560 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 03/07/199
QSB008561 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 11/02/199
QSB008562 TRẦN QUỲNH NHƯ 07/03/199
QSB008563 TRẦN QUỲNH NHƯ 10/03/199
QSB008564 TRẦN QUỲNH NHƯ 12/02/199
QSB008565 TRẦN QUỲNH NHƯ 24/10/199
QSB008566 TRẦN QUỲNH NHƯ 26/12/199
QSB008567 TRẦN TUYẾT HUỲNH NHƯ 01/07/199
QSB008568 TRỊNH HỒNG BẢO NHƯ 07/05/199
QSB008569 TRỊNH HỒNG NHƯ 30/06/199
QSB008570 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 02/01/199
QSB008571 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 04/06/199
QSB008572 TRƯƠNG Ý NHƯ 19/07/199
QSB008573 VÕ ÁI NHƯ 23/01/199
QSB008574 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/02/199
QSB008575 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 09/04/199
QSB008576 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 18/03/199
QSB008577 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 19/11/199
QSB008578 VÕ THANH NHƯ 19/06/199
QSB008579 VŨ HUỲNH UYÊN NHƯ 14/09/199
QSB008580 VŨ QUỲNH NHƯ 03/01/199
QSB008581 VŨ THỊ HỒNG NHƯ 09/12/199
QSB008582 NGUYỄN MINH NHỰT 05/12/199
QSB008583 PHẠM VĂN NHỰT 17/07/199
QSB008584 CAO THIÊN NHỨT 30/08/199
QSB008585 DƯƠNG LÂM MINH NHỰT 20/07/199
QSB008586 ĐỖ MINH NHỰT 08/01/199
QSB008587 ĐINH MINH NHỰT 14/04/199
QSB008588 ĐẶNG QUỐC NHỰT 05/12/199
QSB008589 ĐOÀN DŨNG MINH NHỰT 16/12/199
QSB008590 HOÀNG HỮU NHỰT 16/10/199
QSB008592 KIỀU MINH NHỰT 21/07/199
QSB008593 LÊ HỒ MINH NHỰT 23/01/199
QSB008594 LÊ HUỲNH THANH NHỰT 18/10/199
QSB008595 LÊ NGUYỄN MINH NHỰT 28/04/199
QSB008596 MAI MINH NHỰT 26/07/199
QSB008597 NGÔ THỊ BÍCH NHỰT 15/01/199
QSB008598 NGUYỄN HOÀNG MINH NHỰT 17/07/199
QSB008599 NGUYỄN LÊ MINH NHỰT 25/08/199
QSB008600 NGUYỄN MINH NHỰT 01/09/199
QSB008601 NGUYỄN MINH NHỰT 08/02/199
QSB008602 NGUYỄN MINH NHỰT 15/08/199
QSB008603 NGUYỄN MINH NHỰT 16/10/199
QSB008604 NGUYỄN MINH NHỰT 17/10/199
QSB008605 NGUYỄN TẤN NHỰT 15/07/199
QSB008606 NGUYỄN TRUNG NHỰT 24/01/199
QSB008607 PHAN HỒNG NHỰT 02/12/199
QSB008608 PHẠM MINH NHỰT 09/01/199
QSB008609 PHẠM MINH NHỰT 21/01/199
QSB008610 PHẠM THÀNH NHỰT 16/10/199
QSB008611 PHẠM VĂN MINH NHỰT 19/05/199
QSB008612 THÂN THÀNH NHỰT 03/04/199
QSB008613 TRẦN QUANG NHỰT 01/01/199
QSB008614 TRƯƠNG KHÁNH NHỰT 22/02/199
QSB008615 TRƯƠNG MINH NHỰT 30/07/199
QSB008616 VÕ DƯƠNG LONG NHỰT 17/11/199
QSB008617 VÕ HỒ MINH NHỰT 19/08/199
QSB008618 TIỀN HUỲNH NI 19/02/199
QSB008619 TRẦN DUY NIÊN 13/08/199
QSB008620 LÊ CÔNG NIN 20/04/199
QSB008621 BÙI DUY NINH 16/01/199
QSB008622 CAO QUYỀN NINH 07/02/199
QSB008623 DƯƠNG THỊ NINH 23/02/199
QSB008624 ĐỖ KHƯƠNG NINH 04/10/199
QSB008625 ĐẶNG PHÚ NINH 25/05/199
QSB008626 ĐẶNG VŨ NINH 27/01/199
QSB008627 HÀ THỊ LỘC NINH 25/07/199
QSB008628 NGÔ NHẬT NINH 23/02/199
QSB008629 NGUYỄN BÁ NINH 17/04/199
QSB008630 NGUYỄN HỮU HÀ NINH 22/10/199
QSB008631 NGUYỄN THÀNH NINH 26/01/199
QSB008632 TRẦN THỊ DIỆP NINH 14/09/199
QSB008633 VÕ ĐỨC NINH 09/01/199
QSB008634 VŨ LỘC LINH 18/01/199
QSB008635 VÕ THÀNH NÔNG 19/03/199
QSB008636 NGUYỄN PHƯỢNG NỞ 02/07/199
QSB008637 TRỊNH VĂN NƠI 27/04/199
QSB008638 TRẦN THỊ NỤ 31/10/199
QSB008639 NGUYỄN SỸ NÚI 17/09/199
QSB008640 ĐỖ THỊ NỮ 15/10/199
QSB008641 LÊ THỊ THANH NỮ 28/01/199
QSB008642 NGUYỄN NGỌC NỮ 29/01/199
QSB008643 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG NỮ 17/07/199
QSB008644 PHẠM NGỌC NỮ 02/03/199
QSB008645 TRẦN NGỌC NỮ 28/05/199
QSB008646 VY VIẾT NỮ 20/04/199
QSB008647 NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG 09/08/199
QSB008648 NGUYỄN THANH NGỌC NƯƠNG 06/03/199
QSB008649 PHẠM NGỌC NƯƠNG 24/03/199
QSB008650 VÕ THỊ MỸ NƯƠNG 20/05/199
QSB008651 NGUYỄN VĂN HOÀI NY 11/02/199
QSB008652 NGUYỄN THỊ HÀN NY 13/08/199
QSB008653 VÕ THỊ NY NY 04/05/199
QSB008654 TRẦN THÀNH OAI 22/01/199
QSB008655 BÙI HOÀNG OANH 03/09/199
QSB008656 BÙI THỊ KIỀU OANH 03/08/199
QSB008657 CAO THỊ KIỀU OANH 19/02/199
QSB008658 CHÂU THỊ QUỲNH OANH 21/03/199
QSB008659 ĐỖ THỊ HOÀNG OANH 09/12/199
QSB008660 ĐỖ THỊ KIM OANH 03/09/199
QSB008661 ĐÀO THỊ HÀ OANH 23/03/199
QSB008662 ĐẶNG MAI OANH 03/04/199
QSB008663 ĐẶNG THỊ TUYẾT OANH 26/09/199
QSB008664 ĐỖ LÊ HOÀNG OANH 01/02/199
QSB008665 HÀ KIỀU OANH 16/10/199
QSB008666 HOÀNG THỊ KIM OANH 27/07/199
QSB008667 HOÀNG THỊ THÙY OANH 15/08/199
QSB008668 HUỲNH THỊ KIM OANH 14/01/199
QSB008669 HUỲNH THỊ NGỌC OANH 19/03/199
QSB008670 HUỲNH THỊ KIM OANH 24/02/199
QSB008671 LÊ BÙI PHƯƠNG OANH 06/05/199
QSB008672 LÊ MỸ HOÀNG OANH 16/11/199
QSB008673 LÊ NGUYỄN KIM OANH 01/12/199
QSB008674 LÊ PHẠM QUỲNH OANH 10/04/199
QSB008675 LÊ THỊ KIM OANH 01/01/199
QSB008676 LÊ THỊ KIỀU OANH 08/06/199
QSB008677 LÊ THỊ OANH 08/12/199
QSB008678 LÊ THỊ OANH 28/09/199
QSB008679 LÊ THỊ THÚY OANH 10/09/199
QSB008680 LƯƠNG THỊ THU OANH 26/09/199
QSB008681 MAI HOÀNG OANH 26/09/199
QSB008682 MAI THỊ THỤC OANH 20/10/199
QSB008683 NGÔ THỤY HOÀNG OANH 01/07/199
QSB008684 NGUYỄN HỒ KIỀU OANH 15/09/199
QSB008685 NGUYỄN HÀ KIỀU OANH 02/12/199
QSB008686 NGUYỄN HÀ KIỀU OANH 21/12/199
QSB008687 NGUYỄN HOÀNG OANH 03/01/199
QSB008688 NGUYỄN NGỌC HOÀNG OANH 18/05/199
QSB008689 NGUYỄN NGỌC HÒANG OANH 23/07/199
QSB008690 NGUYỄN NGỌC THÙY OANH 14/03/199
QSB008691 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/09/199
QSB008692 NGUYỄN THỊ KIM OANH 20/10/199
QSB008693 NGUYỄN THỊ KIM OANH 20/12/199
QSB008694 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 14/06/199
QSB008695 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 28/06/199
QSB008696 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 04/04/199
QSB008697 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 20/06/199
QSB008698 NGUYỄN THỊ OANH 08/12/199
QSB008699 NGUYỄN THỊ OANH 20/01/199
QSB008700 NGUYỄN VĂN OANH 29/06/199
QSB008701 PHAN THỊ HOÀNG OANH 30/08/199
QSB008702 PHẠM THỊ KIỀU OANH 19/06/199
QSB008703 PHẠM THỊ OANH 15/12/199
QSB008704 PHÙNG THỊ LAN OANH 03/09/199
QSB008705 TRẦN HOÀNG OANH 01/06/199
QSB008706 TRẦN KIỀU OANH 15/08/199
QSB008707 TRẦN THỊ KIỀU OANH 31/07/199
QSB008708 TRẦN TRỌNG OANH 04/11/199
QSB008709 TRƯƠNG THỊ KIM OANH 20/12/199
QSB008710 VÕ THỊ HOÀNG OANH 03/09/199
QSB008711 VÕ THỊ KIỀU OANH 22/11/199
QSB008712 VÕ THỊ KIỀU OANH 23/08/199
QSB008713 VÕ THỊ PHƯƠNG OANH 01/02/199
QSB008714 VŨ THỊ KIM OANH 17/06/199
QSB008715 VƯƠNG KIM OANH 04/04/199
QSB008716 CHEN CHANG PANG 18/03/199
QSB008717 HỒ ANH PHA 23/08/199
QSB008718 HUỲNH THỊ PHA 04/09/199
QSB008719 NGUYỄN ĐỆ PHA 23/09/199
QSB008720 NGUYỄN HUỲNH THANH PHA 01/05/199
QSB008721 TRẦN ĐỖ PHI PHA 10/10/199
QSB008722 LƯƠNG VĂN PHẠM 19/05/199
QSB008723 LÊ CÔNG PHAN 06/07/199
QSB008725 ĐẶNG QUỐC PHÁP 01/01/199
QSB008726 NGUYỄN TẤN PHÁP 15/06/199
QSB008727 VŨ DUY TIẾN PHÁT 12/01/199
QSB008728 BÙI ĐỨC THUẬN PHÁT 02/07/199
QSB008729 BÙI TẤN PHÁT 14/05/199
QSB008730 BÙI TẤN PHÁT 22/06/199
QSB008731 BÙI TẤN PHÁT 27/07/199
QSB008732 CAO TẤN PHÁT 23/03/199
QSB008733 CAO VĨNH PHÁT 21/10/199
QSB008734 CHÂU TẤN PHÁT 10/10/199
QSB008735 CHÂU VĨNH PHÁT 30/08/199
QSB008736 CHUNG HIỆP PHÁT 31/10/199
QSB008737 DƯƠNG ĐÌNH PHÁT 10/04/199
QSB008738 DƯƠNG THÀNH PHÁT 16/11/199
QSB008739 DƯƠNG THÀNH PHÁT 20/02/199
QSB008740 ĐỖ THẠNH PHÁT 02/02/199
QSB008741 ĐỖ TẤN PHÁT 05/08/199
QSB008742 ĐẶNG CÔNG PHÁT 24/01/199
QSB008743 ĐẶNG HỒNG PHÁT 07/07/199
QSB008744 ĐẶNG TẤN PHÁT 19/06/199
QSB008745 GIANG VĨ PHÁT 29/05/199
QSB008746 GIỀN HỒNG PHÁT 04/11/199
QSB008747 HOÀNG MINH PHÁT 15/10/199
QSB008748 HUỲNH SĨ PHÁT 09/09/199
QSB008749 HUỲNH TẤN PHÁT 23/08/199
QSB008750 LA VĂN PHÁT 03/07/199
QSB008751 LÂM HUỲNH PHÁT 27/04/199
QSB008752 LÊ ĐỨC PHÁT 23/03/199
QSB008753 LÊ ĐẶNG HỒNG PHÁT 05/03/199
QSB008754 LÊ HỒNG PHÁT 17/02/199
QSB008755 LÊ HỮU PHÁT 05/01/199
QSB008756 LÊ THANH PHÁT 08/11/199
QSB008757 LÊ THÀNH PHÁT 14/08/199
QSB008758 LÊ THÀNH PHÁT 17/12/199
QSB008759 LÊ THÀNH PHÁT 21/04/199
QSB008760 LÊ TẤN PHÁT 04/05/199
QSB008761 LÊ TẤN PHÁT 11/09/199
QSB008762 LÊ TẤN PHÁT 12/11/199
QSB008763 LÊ TẤN PHÁT 12/12/199
QSB008764 LÊ TẤN PHÁT 16/02/199
QSB008765 LÊ TẤN PHÁT 20/07/199
QSB008766 LÊ TẤN PHÁT 22/05/199
QSB008767 LÊ VIẾT TẤN PHÁT 27/09/199
QSB008768 LƯU VĂN PHÁT 21/01/199
QSB008769 MAI HỒNG PHÁT 01/08/199
QSB008770 NGÔ ĐÌNH PHÁT 04/04/199
QSB008771 NGÔ GIA PHÁT 15/03/199
QSB008772 NGÔ HOÀNG PHÁT 02/07/199
QSB008773 NGÔ THỊNH PHÁT 28/09/199
QSB008774 NGÔ TẤN PHÁT 02/07/199
QSB008775 NGÔ TẤN PHÁT 23/08/199
QSB008776 NGŨ THÀNH PHÁT 14/10/199
QSB008777 NGUYỄN THÀNH PHÁT 06/03/199
QSB008778 NGUYỄN CHÍ PHÁT 07/03/199
QSB008779 NGUYỄN CÔNG PHÁT 20/04/199
QSB008780 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 10/03/199
QSB008781 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 24/07/199
QSB008782 NGUYỄN HỒNG PHÁT 22/08/199
QSB008783 NGUYỄN HỮU PHÁT 09/01/199
QSB008784 NGUYỄN THÀNH PHÁT 13/09/199
QSB008785 NGUYỄN THANH TÀI PHÁT 28/10/199
QSB008786 NGUYỄN THUẬN PHÁT 24/12/199
QSB008787 NGUYỄN TẤN PHÁT 06/01/199
QSB008788 NGUYỄN TẤN PHÁT 22/01/199
QSB008789 NGUYỄN TẤN PHÁT 28/09/199
QSB008790 NGUYỄN VĂN HÙNG PHÁT 16/09/199
QSB008791 NGUYỄN VĂN PHÁT 22/06/198
QSB008792 PHAN THÀNH PHÁT 08/09/199
QSB008793 PHAN TẤN PHÁT 15/03/199
QSB008794 PHAN TẤN PHÁT 20/08/199
QSB008795 PHAN TUẤN PHÁT 21/04/199
QSB008796 PHAN VĂN PHÁT 25/11/199
QSB008797 PHẠM HOÀ PHÁT 13/01/199
QSB008798 PHẠM HOÀNG PHÁT 21/07/199
QSB008799 PHẠM NGỌC PHÁT 08/02/199
QSB008800 PHẠM NGUYỄN DUY PHÁT 20/12/199
QSB008801 PHẠM THANH PHÁT 10/08/199
QSB008802 PHẠM TIẾN PHÁT 21/10/199
QSB008803 PHẠM TẤN PHÁT 14/09/199
QSB008804 PHẠM TẤN PHÁT 24/12/199
QSB008805 TĂNG TẤN PHÁT 21/03/199
QSB008806 TẰNG A PHÁT 07/12/199
QSB008807 TRẦN CAO PHÁT 09/01/199
QSB008808 TRẦN ĐỨC PHÁT 09/02/199
QSB008809 TRẦN ĐỨC PHÁT 12/07/199
QSB008810 TRẦN ĐỨC PHÁT 19/10/199
QSB008811 TRẦN ĐẠI PHÁT 15/07/199
QSB008812 TRẦN HỮU PHÁT 19/05/199
QSB008813 TRẦN HỮU PHÁT 27/04/199
QSB008814 TRẦN HÙNG PHÁT 15/09/199
QSB008815 TRẦN NGỌC PHÁT 05/02/199
QSB008816 TRẦN NGỌC PHÁT 25/07/199
QSB008817 TRẦN THÀNH PHÁT 24/01/199
QSB008818 TRẦN THIỆN PHÁT 03/01/199
QSB008819 TRẦN THUẬN PHÁT 10/08/199
QSB008820 TRẦN TẤN PHÁT 03/03/199
QSB008821 TRẦN TẤN PHÁT 20/01/199
QSB008822 TRẦN VĂN PHÁT 23/02/199
QSB008823 TRỊNH VĨNH PHÁT 14/10/199
QSB008824 VÕ MINH PHÁT 24/05/199
QSB008825 VÕ TẤN PHÁT 12/01/199
QSB008826 VÕ TẤN PHÁT 13/05/199
QSB008827 VÕ TẤN PHÁT 23/02/199
QSB008828 VŨ ĐẠI PHÁT 01/01/199
QSB008829 VŨ XUÂN PHÁT 18/12/199
QSB008830 VƯƠNG CHẤN PHÁT 07/10/199
QSB008831 NGUYỄN VĂN PHẨM 20/10/199
QSB008832 TRẦN HỒNG PHẨM 05/11/199
QSB008833 VÕ CAO PHẨM 28/12/199
QSB008834 NGUYỄN THỊ NHƯ PHẤN 04/03/199
QSB008835 HOÀNG HỒNG PHẤN 16/04/199
QSB008836 HUỲNH VĂN THỊ HƯƠNG PHẤN 06/12/199
QSB008837 LÂM PHỐI PHẤN 31/12/199
QSB008838 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 04/12/199
QSB008839 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 08/07/199
QSB008840 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 18/02/199
QSB008841 TRẦN NGỌC PHẤN 24/08/199
QSB008842 BÙI CHÂU PHÊ 04/04/199
QSB008843 CAO HỒNG PHI 03/09/199
QSB008844 CHÂU HẢI PHI 12/08/199
QSB008845 ĐỖ HOÀNG PHI 08/12/199
QSB008846 ĐÀM VĂN PHI 04/08/199
QSB008847 ĐÀO TIỂU PHI 10/07/199
QSB008848 ĐẶNG BẢO QUỐC PHI 20/11/199
QSB008849 ĐOÀN HỮU PHI 08/10/199
QSB008850 HOÀNG TRẦN PHI 09/06/199
QSB008851 HUỲNH ANH PHI 22/12/199
QSB008852 LÊ HẢI PHI 25/09/199
QSB008853 LÊ NHẬT PHI 20/10/199
QSB008854 MAI LÊ BẢO PHI 15/08/199
QSB008855 NGUYỄN ĐẠT PHI 27/09/199
QSB008856 NGUYỄN LONG PHI 17/04/199
QSB008858 NGUYỄN VĂN PHI 18/08/199
QSB008859 PHẠM NHẬT PHI 06/08/199
QSB008860 TRIỆU MẠNH PHI 01/04/199
QSB008861 TRẦN ĐỨC PHI 04/03/199
QSB008862 TRẦN GIA PHI 24/05/199
QSB008863 TRẦN HẢI PHI 18/06/199
QSB008864 TRẦN HUỲNH QUỐC PHI 09/05/199
QSB008865 TRẦN NGUYỄN TƯỜNG PHI 29/12/199
QSB008866 TRẦN PHI 02/12/199
QSB008867 TRẦN VĂN PHI 26/06/199
QSB008868 VÕ HOÀNG PHI 31/12/199
QSB008869 VÕ HÙNG PHI 19/02/199
QSB008870 VÕ THANH PHI 13/10/199
QSB008871 VŨ TIẾN PHI 19/01/199
QSB008872 VÒNG MỸ PHÓN 17/09/199
QSB008873 BÙI ĐỨC PHONG 20/06/199
QSB008874 CAO PHẠM HOÀNG PHONG 08/04/199
QSB008875 CAO THANH PHONG 10/02/199
QSB008876 CÙ DUY PHONG 17/06/199
QSB008877 DƯƠNG THANH PHONG 26/02/199
QSB008878 DƯƠNG THANH PHONG 29/03/199
QSB008879 ĐỖ HÒA PHONG 03/01/199
QSB008880 ĐỖ HOÀNG PHONG 02/07/199
QSB008881 ĐỖ QUỐC PHONG 29/01/199
QSB008882 ĐỖ TRỌNG PHONG 08/04/199
QSB008883 ĐỖ VĨ PHONG 19/12/199
QSB008884 ĐẶNG VƯƠNG PHONG 30/07/199
QSB008885 GỊP LƯƠNG PHONG 18/07/199
QSB008886 HỒ THANH PHONG 10/01/199
QSB008887 HỒ THANH PHONG 25/09/199
QSB008888 HOÀNG NHƯ PHONG 15/04/199
QSB008889 HOÀNG TRUNG PHONG 17/05/199
QSB008890 HUỲNH THANH PHONG 04/03/199
QSB008891 HUỲNH THANH PHONG 18/05/198
QSB008892 HUỲNH THANH PHONG 20/05/199
QSB008893 HUỲNH THANH PHONG 21/12/199
QSB008894 HUỲNH THANH PHONG 26/08/199
QSB008895 HUỲNH TRUNG PHONG 06/07/199
QSB008896 KIM HOÀI PHONG 11/07/199
QSB008897 LỮ ANH PHONG 30/05/199
QSB008898 LÂM CHẤN PHONG 13/11/199
QSB008899 LÊ HỒNG PHONG 14/07/199
QSB008900 LÊ HOÀI PHONG 17/03/199
QSB008901 LÊ HOÀI PHONG 28/12/199
QSB008902 LÊ QUỐC PHONG 16/09/199
QSB008903 LÊ THÁI PHONG 14/06/199
QSB008905 LÊ THANH PHONG 24/06/199
QSB008906 LƯU BÁ PHONG 25/04/199
QSB008907 LÝ HOÀI PHONG 03/10/199
QSB008908 LÝ NHIỆM PHONG 13/09/199
QSB008909 LÝ QUỐC PHONG 17/04/199
QSB008910 MAI THANH PHONG 29/05/199
QSB008911 MAI VIỆT PHONG 30/01/199
QSB008912 NGÔ VŨ HOÀI PHONG 09/03/199
QSB008913 NGUYỄN TẤN PHONG 27/02/199
QSB008914 NGUYỄN ĐỨC MINH PHONG 28/05/199
QSB008915 NGUYỄN HÒA PHONG 15/11/199
QSB008916 NGUYỄN HOÀI PHONG 04/09/199
QSB008917 NGUYỄN HOÀI PHONG 08/09/199
QSB008918 NGUYỄN HOÀI PHONG 09/07/199
QSB008919 NGUYỄN HOÀI PHONG 11/01/199
QSB008920 NGUYỄN HOÀI PHONG 11/10/199
QSB008921 NGUYỄN HOÀNG PHONG 29/10/199
QSB008922 NGUYỄN HỮU PHONG 05/09/199
QSB008923 NGUYỄN HỮU PHONG 12/10/199
QSB008925 NGUYỄN LÊ HIỂU PHONG 16/10/199
QSB008926 NGUYỄN NGỌC PHONG 17/01/199
QSB008927 NGUYỄN NHỰT PHONG 18/06/199
QSB008928 NGUYỄN THANH PHONG 09/05/199
QSB008929 NGUYỄN THANH PHONG 16/04/199
QSB008930 NGUYỄN THANH PHONG 17/01/199
QSB008931 NGUYỄN THANH PHONG 19/04/199
QSB008932 NGUYỄN THANH PHONG 21/06/199
QSB008933 NGUYỄN THANH PHONG 23/08/199
QSB008934 NGUYỄN THANH PHONG 29/08/199
QSB008935 NGUYỄN THÀNH PHONG 11/09/199
QSB008936 NGUYỄN TIÊN PHONG 04/05/199
QSB008937 NGUYỄN TRẦN PHONG 02/09/199
QSB008938 NGUYỄN XUÂN PHONG 01/06/199
QSB008939 PHAN HOÀI PHONG 17/08/199
QSB008940 PHAN HOÀNG PHONG 29/07/199
QSB008941 PHAN HUỲNH PHONG 04/12/199
QSB008943 PHAN THANH PHONG 18/12/199
QSB008944 PHAN TIẾN PHONG 14/08/199
QSB008945 PHẠM HOÀI PHONG 03/04/199
QSB008946 PHẠM HOÀNG PHONG 04/07/199
QSB008947 PHẠM HOÀNG PHONG 16/05/199
QSB008948 PHẠM NGUYỄN TRUNG PHONG 06/06/199
QSB008949 PHẠM THANH PHONG 14/11/199
QSB008950 PHẠM THANH PHONG 23/07/199
QSB008951 THIỆU THANH PHONG 16/03/199
QSB008952 TRẦM TUẤN PHONG 08/06/199
QSB008953 TRẦN CAO THANH PHONG 18/12/199
QSB008954 TRẦN DU PHONG 10/10/199
QSB008955 TRẦN HOÀNG THANH PHONG 10/11/199
QSB008956 TRẦN MINH PHONG 21/11/199
QSB008957 TRẦN THANH PHONG 01/01/199
QSB008958 TRẦN THANH PHONG 13/10/199
QSB008960 TRẦN THANH PHONG 16/04/199
QSB008961 TRẦN THANH PHONG 20/12/199
QSB008962 TRẦN THANH PHONG 28/03/199
QSB008963 TRẦN THANH PHONG 29/03/199
QSB008964 TRẦN THANH PHONG 29/06/199
QSB008965 TRẦN TRUNG PHONG 03/01/199
QSB008966 TRẦN TRUNG PHONG 25/12/199
QSB008967 TRỊNH HOÀI PHONG 26/04/199
QSB008968 TRƯƠNG CHẤN PHONG 07/05/199
QSB008970 TRƯƠNG HOÀI PHONG 19/07/199
QSB008971 TRƯƠNG THANH PHONG 03/04/199
QSB008972 VÕ HẢI PHONG 09/03/199
QSB008973 VÕ HOÀI PHONG 22/02/199
QSB008974 VÕ HUỲNH THANH PHONG 11/04/199
QSB008975 VŨ HOÀI PHONG 26/05/199
QSB008976 ĐOÀN VĂN PHÒNG 30/10/199
QSB008977 NGUYỄN HOÀI PHÓNG 30/05/199
QSB008978 TRƯƠNG DU PHỐ 24/07/199
QSB008980 BÀNH GIA PHÚ 13/04/199
QSB008981 BÙI VĂN PHÚ 09/05/199
QSB008982 CHUNG ĐẠI PHÚ 27/11/199
QSB008983 ĐỖ ĐẠI PHÚ 17/10/199
QSB008984 ĐÀO CÔNG PHÚ 03/07/199
QSB008985 ĐINH HOÀNG PHÚ 13/01/199
QSB008986 ĐẶNG CÔNG PHÚ 18/09/199
QSB008987 ĐỖ TRỌNG PHÚ 04/07/199
QSB008988 HOÀNG THIÊN PHÚ 26/03/199
QSB008989 HUỲNH HỮU PHÚ 15/10/199
QSB008990 HUỲNH LÊ NHẤT PHÚ 25/11/199
QSB008991 KHÚC HOÀNG PHÚ 11/01/199
QSB008992 LÊ GIA PHÚ 23/10/199
QSB008993 LÊ HỒNG PHÚ 16/05/199
QSB008994 LÊ HOÀNG PHÚ 02/06/199
QSB008995 LÊ HOÀNG PHÚ 18/05/199
QSB008996 LÊ NGUYÊN PHÚ 01/06/199
QSB008997 LÊ QUANG PHÚ 28/05/199
QSB008998 LÊ THANH PHÚ 15/08/199
QSB008999 LÊ TẤN ĐẠT PHÚ 21/09/199
QSB009000 LÊ TRIỀU PHÚ 08/09/199
QSB009001 LÊ TRIỀU PHÚ 31/10/199
QSB009002 LIÊU PHONG PHÚ 30/08/199
QSB009003 LƯU VĂN PHÚ 18/12/199
QSB009004 LÝ HƯNG PHÚ 07/01/199
QSB009005 NGÔ ĐỨC PHÚ 13/03/199
QSB009006 NGÔ GIA PHÚ 09/06/199
QSB009007 NGUYỄN ĐỨC TÀI HẢI PHÚ 19/04/199
QSB009008 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ 08/02/199
QSB009009 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC PHÚ 02/11/199
QSB009010 NGUYỄN HUỲNH THANH PHÚ 05/06/199
QSB009011 NGUYỄN LÊ MINH PHÚ 14/12/199
QSB009012 NGUYỄN NGỌC PHÚ 21/06/199
QSB009013 NGUYỄN NGỌC PHÚ 29/10/199
QSB009014 NGUYỄN NGÔ THANH PHÚ 06/07/199
QSB009015 NGUYỄN PHONG PHÚ 26/12/199
QSB009016 NGUYỄN PHÚ 25/02/199
QSB009017 NGUYỄN PHƯỚC PHÚ 08/10/199
QSB009018 NGUYỄN QUANG PHÚ 27/04/199
QSB009019 NGUYỄN QUỐC PHÚ 15/10/199
QSB009020 NGUYỄN THỊ PHÚ 12/07/199
QSB009021 NGUYỄN THANH PHÚ 16/07/199
QSB009022 NGUYỄN THANH PHÚ 21/02/199
QSB009023 NGUYỄN THANH PHÚ 24/10/199
QSB009024 NGUYỄN THANH PHÚ 31/08/199
QSB009025 NGUYỄN VĂN PHÚ 05/06/199
QSB009026 NGUYỄN VĂN THUẬN PHÚ 26/11/199
QSB009027 NGUYỄN XUÂN PHÚ 29/09/199
QSB009028 PHẠM HOÀI PHÚ 28/06/199
QSB009029 PHẠM NGỌC PHÚ 01/03/199
QSB009030 PHẠM TRẦN PHÚ 05/07/199
QSB009031 THÁI NGỌC PHÚ 10/09/199
QSB009032 THƯỢNG CHÂU PHÚ 09/03/199
QSB009033 TRIỆU AN PHÚ 09/09/199
QSB009034 TRẦN ANH THIÊN PHÚ 13/04/199
QSB009035 TRẦN CÔNG PHÚ 10/03/199
QSB009036 TRẦN ĐÌNH PHÚ 06/07/199
QSB009037 TRẦN GIA PHÚ 04/05/199
QSB009038 TRẦN TẤN PHÚ 03/10/199
QSB009039 TRƯƠNG VĨNH PHÚ 22/09/199
QSB009040 VÕ HỒNG PHÚ 02/12/199
QSB009041 VÕ MINH PHÚ 30/10/199
QSB009043 VÕ NGHĨA PHÚ 19/02/199
QSB009044 VÕ PHONG PHÚ 23/07/199
QSB009045 VŨ VĂN PHÚ 04/09/199
QSB009046 VŨ VIẾT PHÚ 18/09/199
QSB009047 VẦY NGỌC PHÚ 17/03/199
QSB009048 NGUYỄN TẤN PHÚC 18/12/199
QSB009049 NGUYỄN VŨ HOÀNG PHÚC 17/12/199
QSB009050 BẢO PHÚC 10/08/199
QSB009051 BÙI HỒNG PHÚC 25/03/199
QSB009052 BÙI MINH PHÚC 12/04/199
QSB009053 CAO HỒNG PHÚC 22/09/199
QSB009054 CAO HOÀNG PHÚC 10/07/199
QSB009055 CAO HOÀNG PHÚC 29/07/199
QSB009056 CHẾ GIA PHÚC 14/11/199
QSB009057 DƯ THIÊN PHÚC 03/03/199
QSB009058 DƯƠNG NHẤT PHÚC 20/09/199
QSB009059 DƯƠNG TRẦN DIỄM PHÚC 10/12/199
QSB009060 DƯƠNG VĂN PHÚC 06/10/199
QSB009061 ĐINH HỒNG PHÚC 13/06/199
QSB009062 ĐẶNG LƯ GIA PHÚC 13/05/199
QSB009063 ĐẶNG MINH PHÚC 22/04/199
QSB009064 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG PHÚC 06/04/199
QSB009065 ĐẶNG QUÍ PHÚC 20/10/199
QSB009066 ĐẶNG VŨ HOÀNG PHÚC 15/01/199
QSB009067 GIANG CHÍ PHÚC 25/08/199
QSB009068 HỒ HOÀNG PHÚC 23/06/199
QSB009069 HỒ VĂN PHÚC 23/06/199
QSB009070 HÀ LÊ PHÚC 18/06/199
QSB009071 HÀ THIÊN PHÚC 15/12/199
QSB009072 HÀNH LÊ DIỆU PHÚC 26/04/199
QSB009073 HOÀNG KIM PHÚC 22/10/199
QSB009074 HUỲNH MINH PHÚC 03/12/199
QSB009075 HUỲNH NGỌC PHÚC 09/09/199
QSB009076 HUỲNH TRỌNG PHÚC 24/06/199
QSB009077 KHẤU HÒANG PHÚC 09/05/199
QSB009078 KHÚC VIÊN PHÚC 06/06/199
QSB009079 LÂM THỊ DIỄM PHÚC 17/11/199
QSB009080 LÂM TẤN PHÚC 24/06/199
QSB009081 LÊ ĐÌNH PHÚC 01/10/199
QSB009082 LÊ HỒNG PHÚC 02/07/199
QSB009083 LÊ HỒNG PHÚC 05/05/199
QSB009084 LÊ HỒNG PHÚC 08/09/199
QSB009085 LÊ HOÀNG PHÚC 02/06/199
QSB009086 LÊ HOÀNG PHÚC 16/03/199
QSB009087 LÊ HOÀNG PHÚC 29/12/199
QSB009088 LÊ HOÀNG PHÚC 31/10/199
QSB009089 LÊ HỮU PHÚC 12/08/199
QSB009090 LÊ HỮU PHÚC 22/07/199
QSB009091 LÊ PHÙNG NGỌC PHÚC 06/05/199
QSB009092 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 07/01/199
QSB009093 LÊ THANH PHÚC 03/06/199
QSB009094 LÊ THANH PHÚC 24/06/199
QSB009095 LIÊU THỊ HỒNG PHÚC 21/09/199
QSB009096 LÝ THIÊN PHÚC 02/02/199
QSB009097 MAI HOÀI PHÚC 02/10/199
QSB009098 MAI NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/04/199
QSB009099 NGUYỄN BÁ PHÚC 07/02/199
QSB009100 NGUYỄN CHÍ PHÚC 22/10/199
QSB009101 NGUYỄN DUY PHÚC 21/04/199
QSB009102 NGUYỄN ĐOÀN HUỲNH ANH PHÚC 04/11/199
QSB009103 NGUYỄN HỒ THIÊN PHÚC 30/03/199
QSB009104 NGUYỄN HỒNG PHÚC 09/09/199
QSB009105 NGUYỄN HỒNG PHÚC 09/12/199
QSB009106 NGUYỄN HỒNG PHÚC 13/03/199
QSB009107 NGUYỄN HỒNG PHÚC 25/10/199
QSB009108 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 01/11/199
QSB009109 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 04/09/199
QSB009110 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 06/12/199
QSB009111 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/08/199
QSB009112 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 11/02/199
QSB009113 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 11/05/199
QSB009114 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 11/12/199
QSB009115 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 13/06/199
QSB009116 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 13/10/199
QSB009117 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/10/199
QSB009118 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 19/12/199
QSB009119 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 24/06/199
QSB009120 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 27/10/199
QSB009121 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 27/11/199
QSB009122 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 28/07/199
QSB009123 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/12/199
QSB009124 NGUYỄN HỮU PHÚC 05/01/199
QSB009125 NGUYỄN HỮU PHÚC 24/10/199
QSB009126 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC PHÚC 14/07/199
QSB009127 NGUYỄN LÊ GIA PHÚC 29/08/199
QSB009128 NGUYỄN MAI THANH PHÚC 05/02/199
QSB009129 NGUYỄN MINH PHÚC 21/04/199
QSB009130 NGUYỄN MINH PHÚC 23/07/199
QSB009131 NGUYỄN NGỌC PHÚC 02/08/199
QSB009133 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 16/06/199
QSB009134 NGUYỄN THỊ KIM PHÚC 12/02/199
QSB009135 NGUYỄN THIÊN PHÚC 07/09/199
QSB009136 NGUYỄN THIÊN PHÚC 13/12/199
QSB009137 NGUYỄN THIỆN PHÚC 15/09/199
QSB009138 NGUYỄN TẤN PHÚC 18/08/199
QSB009139 NGUYỄN TẤN PHÚC 30/06/199
QSB009140 NGUYỄN TẤN PHÚC 30/10/199
QSB009141 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 20/10/199
QSB009142 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚC 05/07/199
QSB009143 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚC 22/11/199
QSB009144 NGUYỄN TUẤN PHÚC 24/10/199
QSB009145 NGUYỄN VĂN PHÚC 07/08/199
QSB009146 NGUYỄN VĂN PHÚC 10/05/199
QSB009147 NGUYỄN VĂN PHÚC 20/02/199
QSB009148 NGUYỄN VĂN PHÚC 28/01/199
QSB009149 NGUYỄN VĂN THIÊN PHÚC 08/10/199
QSB009150 NGUYỄN VĨNH PHÚC 10/08/199
QSB009151 NGUYỄN XUÂN PHÚC 11/01/199
QSB009152 PHẠM BÁ PHÚC 30/10/199
QSB009153 PHAN GIA PHÚC 30/06/199
QSB009154 PHAN HỒNG PHÚC 09/03/199
QSB009155 PHAN HOÀNG PHÚC 29/01/199
QSB009156 PHAN HOÀNG PHÚC 17/02/199
QSB009157 PHAN TRẦN HỮU PHÚC 16/07/199
QSB009158 PHẠM CHÍ PHÚC 01/11/199
QSB009159 PHẠM HOÀNG PHÚC 01/09/199
QSB009160 PHẠM HOÀNG PHÚC 08/09/199
QSB009161 PHẠM HOÀNG PHÚC 20/10/199
QSB009162 PHẠM NGÔ PHÚC 06/08/199
QSB009163 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC 26/07/199
QSB009164 PHẠM QUỐC PHÚC 29/04/199
QSB009165 PHẠM THỊ KIM PHÚC 20/09/199
QSB009166 PHẠM THỊ PHÚC 17/10/199
QSB009167 PHẠM THANH PHÚC 25/12/199
QSB009168 PHẠM THIÊN PHÚC 05/08/199
QSB009169 PHẠM VŨ HỒNG PHÚC 05/09/199
QSB009170 PHÙNG TRƯƠNG PHÚC 12/04/199
QSB009171 TẠ THIÊN PHÚC 10/11/199
QSB009172 TỐNG TRỌNG PHÚC 12/09/199
QSB009173 TRANG QUANG PHÚC 12/02/199
QSB009174 TRẦN HỒNG PHÚC 08/02/199
QSB009175 TRẦN HOÀI PHÚ 18/12/199
QSB009176 TRẦN HOÀI PHÚC 05/11/199
QSB009177 TRẦN HOÀNG PHÚC 09/05/199
QSB009178 TRẦN HOÀNG PHÚC 09/10/199
QSB009179 TRẦN HOÀNG PHÚC 18/11/199
QSB009180 TRẦN HỮU PHÚC 08/11/199
QSB009181 TRẦN HỮU PHÚC 13/07/199
QSB009182 TRẦN LÊ HỒNG PHÚC 14/12/199
QSB009183 TRẦN LƯƠNG VĨNH PHÚC 27/09/199
QSB009184 TRẦN MINH PHÚC 18/05/199
QSB009185 TRẦN NGỌC MINH PHÚC 12/10/199
QSB009186 TRẦN NGUYỄN HOÀI PHÚC 22/05/199
QSB009187 TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHÚC 20/02/199
QSB009188 TRẦN NINH HOÀNG PHÚC 14/02/199
QSB009189 TRẦN TẤN PHÚC 05/08/199
QSB009190 TRẦN VĨNH PHÚC 10/07/199
QSB009191 TRỊNH THỊ HỒNG PHÚC 17/08/199
QSB009192 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 11/08/199
QSB009193 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 15/11/199
QSB009194 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 16/10/199
QSB009195 TRƯƠNG NGỌC PHÚC 16/04/199
QSB009196 TRƯƠNG THỊ VẠN PHÚC 05/04/199
QSB009197 VĂN ĐÌNH PHÚC 01/08/199
QSB009198 VÕ HOÀI PHÚC 04/07/199
QSB009199 VÕ HOÀNG PHÚC 10/08/199
QSB009200 VÕ NGỌC PHÚC 03/06/199
QSB009201 VÕ TRẦN MINH PHÚC 23/12/199
QSB009202 VŨ HỒNG PHÚC 19/12/199
QSB009203 VŨ QUANG PHÚC 10/05/199
QSB009204 VŨ THANH ĐÌNH PHÚC 05/05/199
QSB009205 LƯU TIỂU PHỤNG 16/01/199
QSB009206 TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHỤNG 07/10/199
QSB009207 VÕ THỊ Y PHỤNG 28/05/199
QSB009208 NGUYỄN LƯU PHÙNG 10/10/199
QSB009209 DIỆP THỊ HOÀI PHỤNG 24/09/199
QSB009210 ĐÀO NGUYỄN ANH PHỤNG 02/08/199
QSB009211 HỒ PHAN KIỀU PHỤNG 11/05/199
QSB009212 HUỲNH THỊ KIM PHỤNG 21/02/199
QSB009214 LÊ ÁI PHỤNG 08/04/199
QSB009215 LÊ MỸ PHỤNG 27/10/199
QSB009216 LÊ MINH PHỤNG 10/01/199
QSB009217 LÊ THỊ KIM PHỤNG 26/04/199
QSB009218 LÊ THỊ TUYẾT PHỤNG 09/10/199
QSB009219 LÊ XUÂN PHƯƠNG TIỂU PHỤNG 24/03/199
QSB009220 LƯƠNG NGUYỄN YẾN PHỤNG 12/06/199
QSB009221 LÝ CHIÊU PHỤNG 06/01/199
QSB009222 LÝ TIỂU PHỤNG 12/06/199
QSB009223 NGUYỄN HỒNG NHƯ PHỤNG 29/09/199
QSB009224 NGUYỄN HOÀNG NHƯ PHỤNG 07/03/199
QSB009225 NGUYỄN HUỲNH THỊ PHI PHỤNG 09/06/199
QSB009226 NGUYỄN KIM PHỤNG 22/09/199
QSB009227 NGUYỄN MINH PHỤNG 04/10/199
QSB009228 NGUYỄN NGỌC HỒNG PHỤNG 01/05/199
QSB009229 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 20/06/199
QSB009230 NGUYỄN PHƯỚC PHỤNG 16/09/199
QSB009231 NGUYỄN SƯƠNG TÚ PHỤNG 08/10/199
QSB009232 NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 27/07/199
QSB009233 NGUYỄN THỊ MINH PHỤNG 15/01/199
QSB009234 NGUYỄN THỊ THÚY PHỤNG 25/03/199
QSB009235 NGUYỄN TRANG MỸ PHỤNG 29/01/199
QSB009236 NGUYỄN VĂN PHỤNG 10/03/199
QSB009237 PHẠM MINH PHỤNG 09/05/199
QSB009238 PHẠM TRẦN PHI PHỤNG 22/11/199
QSB009239 PHÙNG Y PHỤNG 15/09/199
QSB009240 THÁI KIỀU PHỤNG 20/10/199
QSB009241 TÔ GIA PHỤNG 13/11/199
QSB009242 TRANG MỸ PHỤNG 22/10/199
QSB009243 TRẦN HIẾU PHỤNG 18/04/199
QSB009244 TRẦN HOÀNG PHỤNG 10/07/199
QSB009245 TRẦN MINH PHỤNG 16/03/199
QSB009247 TRẦN THANH LÝ PHỤNG 31/12/199
QSB009248 DƯƠNG THỜI PHƯỚC 24/04/199
QSB009249 BÙI TẤN PHƯỚC 04/12/199
QSB009250 CÙ DUY PHƯỚC 09/10/199
QSB009251 ĐỖ HỒNG PHƯỚC 28/10/199
QSB009252 ĐỖ MINH PHƯỚC 15/11/199
QSB009253 ĐẶNG HỮU PHƯỚC 23/08/199
QSB009254 ĐẶNG THIÊN PHƯỚC 11/11/199
QSB009255 ĐOÀN THIÊN PHƯỚC 08/09/199
QSB009256 ĐẬU TÂM THIÊN PHƯỚC 26/03/199
QSB009257 HÀ THANH PHƯỚC 20/10/199
QSB009258 HOÀNG TRỌNG PHƯỚC 12/01/199
QSB009259 HUỲNH THANH PHƯỚC 07/05/199
QSB009260 HUỲNH VĂN PHƯỚC 17/12/199
QSB009261 KIỀU MINH PHƯỚC 27/10/199
QSB009263 LÊ HỮU PHƯỚC 17/05/199
QSB009264 LÝ ĐẠI PHƯỚC 29/12/199
QSB009265 NGÔ TẤN PHƯỚC 25/05/199
QSB009266 NGUYỄN BÌNH HỮU PHƯỚC 06/04/199
QSB009267 NGUYỄN CAO PHƯỚC 02/01/199
QSB009268 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC 28/10/199
QSB009269 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 26/10/199
QSB009270 NGUYỄN MINH PHƯỚC 21/01/199
QSB009271 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỚC 13/02/199
QSB009272 NGUYỄN THIÊN PHƯỚC 22/02/199
QSB009273 NGUYỄN TẤN PHƯỚC 30/10/199
QSB009274 NGUYỄN VŨ HẠNH PHƯỚC 17/10/199
QSB009275 PHẠM ĐẠI PHƯỚC 15/12/199
QSB009276 PHẠM ĐẶNG THÀNH PHƯỚC 15/10/199
QSB009277 PHẠM HỮU PHƯỚC 27/09/199
QSB009278 PHẠM TẤN PHƯỚC 04/06/199
QSB009279 PHẠM TẤN PHƯỚC 11/10/199
QSB009280 THÁI THU PHƯỚC 27/09/199
QSB009281 TỐNG HỮU PHƯỚC 05/10/199
QSB009282 TRẦN HOÀNG PHƯỚC 16/02/199
QSB009283 TRẦN NGỌC PHƯỚC 22/11/199
QSB009284 TRẦN NGUYỄN BÌNH PHƯỚC 29/09/199
QSB009285 TRẦN QUANG PHƯỚC 20/02/199
QSB009286 TRỊNH HỮU HỒNG PHƯỚC 23/04/199
QSB009287 TRƯƠNG ĐÌNH PHƯỚC 02/01/199
QSB009288 TRƯƠNG HỮU PHƯỚC 08/02/199
QSB009289 TRƯƠNG VĂN PHƯỚC 16/06/199
QSB009290 VÕ MINH PHƯỚC 01/06/199
QSB009291 VƯƠNG ĐÌNH PHƯỚC 20/10/199
QSB009292 BÙI THỊ PHƯƠNG 26/10/199
QSB009293 BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 02/04/199
QSB009294 BÙI VĂN PHƯƠNG 10/05/199
QSB009295 CÁI ĐÌNH PHƯƠNG 08/09/199
QSB009296 CAO THANH PHƯƠNG 04/02/199
QSB009298 DƯƠNG HỒNG PHƯƠNG 09/01/199
QSB009299 DƯƠNG HOÀNG LÊ PHƯƠNG 08/10/199
QSB009300 DƯƠNG NGUYỄN THU PHƯƠNG 23/11/199
QSB009301 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 30/03/199
QSB009302 DƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG 20/02/199
QSB009303 ĐỖ MAI BẢO PHƯƠNG 18/12/199
QSB009304 ĐÀO THỊ THANH PHƯƠNG 19/09/199
QSB009305 ĐÀO XUÂN PHƯƠNG 19/06/199
QSB009306 ĐẶNG NGUYỄN TIỂU PHƯƠNG 10/10/199
QSB009307 ĐIÊU PHẠM DUY PHƯƠNG 28/06/199
QSB009308 ĐINH ĐẶNG ANH PHƯƠNG 21/10/199
QSB009309 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 03/06/199
QSB009310 ĐẶNG HOÀNG NAM PHƯƠNG 07/10/199
QSB009311 ĐẶNG KIỀU UYÊN PHƯƠNG 20/05/199
QSB009312 ĐẶNG LÝ THANH PHƯƠNG 18/02/199
QSB009313 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 02/02/199
QSB009314 ĐẶNG NHƯ PHƯƠNG 04/04/199
QSB009315 ĐẶNG NHƯ PHƯƠNG 24/11/199
QSB009316 ĐẶNG TIỂU PHƯƠNG 28/04/199
QSB009317 ĐẶNG TRẦN TRÚC PHƯƠNG 20/01/199
QSB009318 ĐOÀN NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 15/04/199
QSB009319 GIANG DIỆU PHƯƠNG 04/03/199
QSB009320 HỒ HOÀNG NHƯ PHƯƠNG 24/05/199
QSB009321 HỒ MINH PHƯƠNG 25/07/199
QSB009322 HỒ NGỌC PHƯƠNG 09/05/199
QSB009323 HỒ THANH PHƯƠNG 18/01/199
QSB009324 HÀ MINH PHƯƠNG 13/05/199
QSB009325 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 14/08/199
QSB009326 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 10/05/199
QSB009327 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 17/12/199
QSB009328 HUỲNH MINH PHƯƠNG 01/04/199
QSB009329 HUỲNH THỊ HỒNG PHƯƠNG 02/09/199
QSB009330 HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG 03/11/199
QSB009331 HUỲNH THỊ THANH PHƯƠNG 26/01/199
QSB009333 HUỲNH THANH PHƯƠNG 14/11/199
QSB009334 HUYỀN TÔN NỮ LAN PHƯƠNG 11/12/199
QSB009335 HUỲNH PHAN HÀ PHƯƠNG 12/10/199
QSB009336 LỮ PHÚC CHÂU PHƯƠNG 02/01/199
QSB009337 LÂM MAI PHƯƠNG 30/04/199
QSB009338 LÂM NGỌC PHƯƠNG 28/12/199
QSB009339 LÊ BÁ PHƯƠNG 14/09/199
QSB009340 LÊ DUY PHƯƠNG 28/02/199
QSB009341 LÊ HỒNG PHƯƠNG 02/08/199
QSB009342 LÊ MINH PHƯƠNG 09/04/199
QSB009343 LÊ NGỌC AN PHƯƠNG 09/09/199
QSB009344 LÊ NGUYỄN THIÊN PHƯƠNG 26/10/199
QSB009345 LÊ PHẠM UYÊN PHƯƠNG 11/07/199
QSB009346 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 19/11/199
QSB009347 LÊ THỊ KIM PHƯƠNG 01/08/199
QSB009348 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 29/09/199
QSB009349 LÊ THỊ NHƯ PHƯƠNG 24/04/199
QSB009350 LÊ THỊ PHƯƠNG 21/07/199
QSB009351 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 22/12/199
QSB009352 LÊ THANH PHƯƠNG 19/05/199
QSB009353 LÊ THANH PHƯƠNG 22/06/199
QSB009354 LÊ THANH PHƯƠNG 26/12/199
QSB009355 LÊ VĂN PHƯƠNG 01/04/199
QSB009356 LẠI THỊ ÁNH PHƯƠNG 02/10/199
QSB009357 LÌU HẬU PHƯƠNG 26/03/199
QSB009358 LƯƠNG THÁI PHƯƠNG 27/09/199
QSB009359 LƯU THỊ XUÂN PHƯƠNG 01/04/199
QSB009360 LÝ HIỂU PHƯƠNG 17/09/199
QSB009361 LÝ KIM PHƯƠNG 05/10/199
QSB009362 LÝ THỊ THU PHƯƠNG 02/09/199
QSB009364 MAI QUẾ PHƯƠNG 05/11/199
QSB009365 NGÔ BÙI MAI PHƯƠNG 19/06/199
QSB009366 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 20/07/199
QSB009367 NGUYỄN THÁI PHƯƠNG 15/05/199
QSB009368 NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG 25/06/199
QSB009369 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 11/11/199
QSB009370 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 28/03/199
QSB009371 NGUYỄN CHÂU PHƯƠNG 08/05/199
QSB009372 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG 16/12/199
QSB009373 NGUYỄN HỒ TRÚC PHƯƠNG 03/11/199
QSB009374 NGUYỄN HÀ NGỌC PHƯƠNG 14/02/199
QSB009375 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 01/01/199
QSB009376 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 20/05/199
QSB009377 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG 10/06/199
QSB009379 NGUYỄN HUỲNH NGỌC THANH THANH PHƯ10/10/199
QSB009380 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 22/05/199
QSB009381 NGUYỄN LÊ BÌNH PHƯƠNG 24/01/199
QSB009382 NGUYỄN LÊ HOÀNG PHƯƠNG 22/06/199
QSB009384 NGUYỄN MỸ PHƯƠNG 11/02/199
QSB009385 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 18/07/199
QSB009386 NGUYỄN NGỌC HOÀNG PHƯƠNG 11/10/199
QSB009387 NGUYỄN NGỌC QUỲNH PHƯƠNG 08/06/199
QSB009388 NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG 28/10/199
QSB009389 NGUYỄN NGÔ HỒNG PHƯƠNG 13/03/199
QSB009390 NGUYỄN NHI PHƯƠNG 30/10/199
QSB009391 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG 28/12/199
QSB009392 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 22/04/199
QSB009393 NGUYỄN PHẠM DIỄM PHƯƠNG 15/09/199
QSB009394 NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG 15/11/199
QSB009395 NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯƠNG 14/03/199
QSB009396 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG 24/12/199
QSB009397 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 05/05/199
QSB009398 NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG 28/11/199
QSB009399 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 10/10/199
QSB009400 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 29/09/199
QSB009401 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 12/10/199
QSB009402 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 14/05/199
QSB009403 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 21/07/199
QSB009404 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/07/199
QSB009405 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 05/10/199
QSB009406 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 30/08/199
QSB009407 NGUYỄN THỊ TRÂM PHƯƠNG 30/12/199
QSB009408 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 07/05/199
QSB009409 NGUYỄN THỊ YẾN PHƯƠNG 13/08/199
QSB009410 NGUYỄN THỊ YẾN PHƯƠNG 24/06/199
QSB009411 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 06/08/199
QSB009412 NGUYỄN THANH THANH PHƯƠNG 01/02/199
QSB009413 NGUYỄN THU PHƯƠNG 10/11/199
QSB009414 NGUYỄN THÙY MAI PHƯƠNG 19/05/199
QSB009415 NGUYỄN THỤY DIỄM PHƯƠNG 11/03/199
QSB009416 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG PHƯƠNG 05/01/199
QSB009417 NGUYỄN TRỊNH HÀ PHƯƠNG 19/02/199
QSB009418 NGUYỄN TRỊNH HOÀNG PHƯƠNG 23/05/199
QSB009419 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 09/04/199
QSB009420 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 10/04/199
QSB009421 NGUYỄN VŨ UYÊN PHƯƠNG 10/04/199
QSB009422 PHẠM THỊ PHƯƠNG 20/07/199
QSB009423 PHAN HOÀI PHƯƠNG 13/11/199
QSB009424 PHAN NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 27/02/199
QSB009425 PHAN THỊ LINH PHƯƠNG 31/05/199
QSB009426 PHAN THỊ NGỌC PHƯƠNG 24/10/199
QSB009427 PHAN THỊ THU PHƯƠNG 05/07/199
QSB009428 PHAN THÀNH PHƯƠNG 02/09/199
QSB009429 PHẠM ANH PHƯƠNG 18/09/199
QSB009430 PHẠM BÌNH PHƯƠNG 10/01/199
QSB009431 PHẠM CHÍ PHƯƠNG 03/12/199
QSB009432 PHẠM HỒNG TUYẾT PHƯƠNG 10/04/199
QSB009433 PHẠM LÊ THU PHƯƠNG 14/05/199
QSB009434 PHẠM NGỌC NGUYÊN PHƯƠNG 14/02/199
QSB009435 PHẠM NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 24/05/199
QSB009436 PHẠM THỊ HOÀNG PHƯƠNG 15/09/199
QSB009437 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 01/07/199
QSB009438 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 24/01/199
QSB009439 PHẠM THẾ PHƯƠNG 24/08/199
QSB009440 PHẠM THỊ PHƯƠNG 03/08/199
QSB009441 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 02/11/199
QSB009442 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 27/04/199
QSB009443 PHẠM THU PHƯƠNG 15/03/199
QSB009444 PHÙNG NGUYỄN HUY PHƯƠNG 03/09/199
QSB009445 PHÙNG THỊ THANH PHƯƠNG 25/05/199
QSB009446 TẠ ĐÌNH PHƯƠNG 11/04/199
QSB009447 TÀU VĂN PHƯƠNG 02/03/199
QSB009448 TÔ ÁNH PHƯƠNG 02/07/199
QSB009449 TÔ HOÀI PHƯƠNG 03/03/199
QSB009450 TÔ MINH PHƯƠNG 23/10/199
QSB009451 TRẦN DUY PHƯƠNG 20/01/199
QSB009452 TRẦN ĐẶNG THANH PHƯƠNG 28/05/199
QSB009453 TRẦN HOÀI PHƯƠNG 24/07/199
QSB009454 TRẦN HỮU PHƯƠNG 16/12/199
QSB009455 TRẦN NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 07/09/199
QSB009456 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 02/02/199
QSB009457 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 09/07/199
QSB009458 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 11/04/199
QSB009459 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 25/04/199
QSB009460 TRẦN THỊ THẢO PHƯƠNG 05/01/199
QSB009461 TRẦN THANH PHƯƠNG 18/07/199
QSB009462 TRẦN THU PHƯƠNG 13/02/199
QSB009463 TRẦN TRÚC PHƯƠNG 23/06/199
QSB009464 TRỊNH NHƯ PHƯƠNG 12/09/199
QSB009465 TRỊNH NHƯ PHƯƠNG 22/10/199
QSB009466 TRỊNH THỊ NGUYỆT PHƯƠNG 19/03/199
QSB009467 TRỊNH TRÚC PHƯƠNG 07/08/199
QSB009468 TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH PHƯƠNG 26/03/199
QSB009469 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 03/06/199
QSB009470 TRƯƠNG THỊ HOÀNG PHƯƠNG 27/04/199
QSB009471 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG 15/06/199
QSB009472 TRƯƠNG THANH PHƯƠNG 22/11/199
QSB009473 VÕ HOÀNG PHƯƠNG 19/08/199
QSB009474 VÕ NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 13/01/199
QSB009475 VÕ THẠCH PHƯƠNG 10/09/199
QSB009476 VÕ THỊ MỸ PHƯƠNG 15/03/199
QSB009477 VŨ HÀ PHƯƠNG 19/10/199
QSB009478 VŨ NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 10/09/199
QSB009479 VŨ NHƯ PHƯƠNG 19/08/199
QSB009480 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG 07/01/199
QSB009481 VŨ THỊ THANH PHƯƠNG 17/01/199
QSB009482 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 16/01/199
QSB009483 VƯƠNG THỊ YẾN PHƯƠNG 15/09/199
QSB009484 NGÔ THỊ KIM PHƯỢNG 08/09/199
QSB009485 NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG 10/02/199
QSB009486 BÙI THỊ MỸ PHƯỢNG 08/02/199
QSB009487 CHÂU THỊ BÍCH PHƯỢNG 25/08/199
QSB009488 DƯƠNG KIM PHƯỢNG 03/09/199
QSB009489 ĐỖ NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG 17/06/199
QSB009490 ĐINH HOÀNG PHƯỢNG 03/11/199
QSB009491 ĐỒNG THỊ BÍCH PHƯỢNG 27/08/199
QSB009492 ĐẶNG THỊ KHÁNH PHƯỢNG 11/02/199
QSB009493 ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 20/07/199
QSB009494 HOÀNG THỊ TUYẾT PHƯỢNG 26/07/199
QSB009495 HUỲNH THỊ BÍCH PHƯỢNG 19/06/199
QSB009496 HUỲNH THỊ HỒNG PHƯỢNG 16/01/199
QSB009497 LÊ MAI BÍCH PHƯỢNG 27/06/199
QSB009498 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG 12/10/199
QSB009499 LÊ THỊ PHƯỢNG 30/07/199
QSB009500 LÝ NGỌC PHƯỢNG 17/12/199
QSB009501 MAI THỊ PHƯỢNG 16/08/199
QSB009502 MAI THU PHƯỢNG 07/11/199
QSB009503 NGÔ THỊ KIM PHƯỢNG 11/08/199
QSB009504 NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 10/05/199
QSB009505 NGUYỄN HỒ HỒNG PHƯỢNG 19/04/199
QSB009506 NGUYỄN KIM PHƯỢNG 02/10/199
QSB009507 NGUYỄN KIM THANH PHƯỢNG 18/04/199
QSB009508 NGUYỄN LÂM MỸ PHƯỢNG 05/12/199
QSB009509 NGUYỄN NHẬT PHƯỢNG 25/11/199
QSB009510 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/05/199
QSB009511 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 24/12/199
QSB009512 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 30/01/199
QSB009513 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 18/08/199
QSB009514 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 22/08/199
QSB009515 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 20/09/199
QSB009516 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 01/09/199
QSB009517 NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG 16/01/199
QSB009518 PHẠM MINH PHƯỢNG 14/05/199
QSB009519 PHAN THỊ BÍCH PHƯỢNG 14/04/199
QSB009520 PHẠM THỊ HỒNG PHƯỢNG 27/12/199
QSB009521 PHẠM THỊ MỸ PHƯỢNG 12/04/198
QSB009523 TRÀ THỊ PHƯỢNG 10/05/199
QSB009524 TRẦN PHAN ĐAN PHƯỢNG 17/03/199
QSB009525 TRẦN THỊ ÁNH PHƯỢNG 12/05/199
QSB009526 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 29/01/199
QSB009527 TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG 17/04/199
QSB009528 TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG 05/01/199
QSB009529 TRỊNH ĐOÀN KIM PHƯỢNG 17/08/199
QSB009530 TRỊNH PHAN CÁT PHƯỢNG 06/05/199
QSB009531 TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG 13/08/199
QSB009532 VÕ THANH PHƯỢNG 31/10/199
QSB009533 VŨ LÊ PHƯỢNG 09/12/199
QSB009534 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG 30/09/199
QSB009535 VŨ THANH PHƯỢNG 27/09/199
QSB009536 CAO HẢI QUAN 08/12/199
QSB009537 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG QUAN 05/05/199
QSB009538 NGUYỄN HỮU HẢI QUAN 19/09/199
QSB009539 NGUYỄN MAI QUỐC QUAN 26/07/199
QSB009540 NGUYỄN THANH KỲ QUAN 29/11/199
QSB009541 NGUYỄN THANH QUAN 10/11/199
QSB009542 NGUYỄN THANH QUAN 11/11/199
QSB009543 BÙI VĂN QUANG 09/07/199
QSB009544 CHÂU TRÍ QUANG 29/08/199
QSB009545 DƯƠNG PHƯƠNG QUANG 19/11/199
QSB009546 ĐỖ NHẬT QUANG 10/02/199
QSB009547 ĐỖ VINH QUANG 09/10/199
QSB009548 ĐÀO DUY QUANG 29/01/199
QSB009549 ĐINH NGỌC THẾ QUANG 07/11/199
QSB009550 ĐẶNG CHÍ QUANG 15/11/199
QSB009551 ĐẶNG VŨ NHẬT QUANG 20/01/199
QSB009552 HOÀNG LÊ QUANG 02/02/199
QSB009553 HUỲNH CÔNG QUANG 08/01/199
QSB009554 HUỲNH QUỐC QUANG 09/02/199
QSB009555 LÂM THANH QUANG 25/07/199
QSB009556 LÊ ĐĂNG QUANG 05/01/199
QSB009557 LÊ MINH QUANG 10/06/199
QSB009558 LÊ MINH QUANG 24/11/199
QSB009559 LÊ NGỌC QUANG 09/10/199
QSB009560 LÊ NGUYỄN HỒNG QUANG 19/09/199
QSB009561 LÊ VĂN QUANG 20/11/199
QSB009562 LIÊU BỈNH QUANG 15/06/199
QSB009563 LƯƠNG THẾ QUANG 11/11/199
QSB009564 MAI TRẦN NHẬT QUANG 12/09/199
QSB009565 NGÔ NGUYỄN MINH QUANG 14/05/199
QSB009566 NGÔ NHẬT QUANG 05/11/199
QSB009567 NGUYỄN ĐẶNG THẾ QUANG 01/11/199
QSB009568 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 07/07/199
QSB009569 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 12/04/199
QSB009570 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 29/11/199
QSB009571 NGUYỄN ĐỨC QUANG 27/08/199
QSB009572 NGUYỄN HỒNG QUANG 04/02/199
QSB009573 NGUYỄN HỮU NHẬT QUANG 26/07/199
QSB009574 NGUYỄN KỲ QUANG 04/01/199
QSB009575 NGUYỄN MINH NHỰT QUANG 30/11/199
QSB009576 NGUYỄN MINH QUANG 01/03/199
QSB009577 NGUYỄN MINH QUANG 01/03/199
QSB009578 NGUYỄN MINH QUANG 15/06/199
QSB009579 NGUYỄN MINH QUANG 19/03/199
QSB009580 NGUYỄN MINH QUANG 21/05/199
QSB009581 NGUYỄN MINH QUANG 25/03/199
QSB009582 NGUYỄN NGỌC QUANG 05/08/199
QSB009583 NGUYỄN NGỌC THIÊN QUANG 25/09/199
QSB009584 NGUYỄN NHẬT QUANG 21/11/199
QSB009585 NGUYỄN NHỰT QUANG 22/01/199
QSB009586 NGUYỄN PHƯƠNG QUANG 19/05/199
QSB009587 NGUYỄN THANH QUANG 01/01/199
QSB009588 NGUYỄN THANH QUANG 02/04/199
QSB009589 NGUYỄN THANH QUANG 11/03/199
QSB009590 NGUYỄN THANH QUANG 17/11/199
QSB009591 NGUYỄN THANH QUANG 22/02/199
QSB009592 NGUYỄN THIỆN QUANG 04/06/199
QSB009593 NGUYỄN THIỆN QUANG 12/02/199
QSB009594 NGUYỄN TIẾN QUANG 24/03/199
QSB009595 NGUYỄN TẤN QUANG 10/10/199
QSB009596 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG QUANG 01/06/199
QSB009597 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH QUANG 22/10/199
QSB009599 NGUYỄN VĂN QUANG 28/04/199
QSB009600 NGUYỄN VINH QUANG 08/04/199
QSB009601 NGUYỄN VŨ MINH QUANG 03/11/199
QSB009602 NGUYỄN VŨ QUANG 19/04/199
QSB009603 NGUYỄN XUÂN QUANG 07/11/199
QSB009604 PHAN MINH QUANG 17/10/199
QSB009605 PHAN MINH QUANG 29/08/199
QSB009606 PHAN NAM QUANG 05/08/199
QSB009607 PHAN QUANG 20/04/199
QSB009608 PHAN TẤN QUANG 07/08/199
QSB009610 PHẠM ĐÔNG QUANG 18/01/199
QSB009611 PHẠM MINH QUANG 03/07/199
QSB009612 PHẠM MINH QUANG 06/10/199
QSB009614 PHẠM NGUYỄN ĐẠI VINH QUANG 14/10/199
QSB009615 PHẠM VINH QUANG 03/11/199
QSB009616 PHẠM VŨ QUANG 20/01/199
QSB009617 PHẠM XUÂN QUANG 14/10/199
QSB009618 TẠ DUY QUANG 20/02/199
QSB009619 TRẦN MINH QUANG 28/09/199
QSB009620 TRẦN DUY QUANG 24/08/199
QSB009621 TRẦN ĐĂNG QUANG 12/08/199
QSB009622 TRẦN MINH QUANG 09/11/199
QSB009623 TRẦN NHẬT ĐĂNG QUANG 11/11/199
QSB009624 TRẦN NHẬT QUANG 17/09/199
QSB009625 TRẦN THANH QUANG 13/12/199
QSB009626 TRẦN THIỆN QUANG 01/01/199
QSB009628 TRẦN VĂN QUANG 25/06/199
QSB009629 TRỊNH CÔNG QUANG 08/11/199
QSB009630 TRỊNH MINH QUANG 25/01/199
QSB009631 TRỊNH MINH QUANG 30/08/199
QSB009632 TRƯƠNG ĐÌNH QUANG 29/03/199
QSB009633 TRƯƠNG KHẮC QUANG 08/08/199
QSB009634 TRƯƠNG MINH QUANG 12/05/199
QSB009635 TRƯƠNG NHẬT QUANG 12/04/199
QSB009636 VÕ ĐĂNG QUANG 29/06/199
QSB009637 VÕ ĐỨC QUANG 16/04/199
QSB009638 VÕ MINH QUANG 01/04/199
QSB009639 VÕ MINH QUANG 13/07/199
QSB009640 VÕ TRẦN VINH QUANG 28/05/199
QSB009641 VŨ NGỌC QUANG 05/09/199
QSB009642 VŨ TẤN QUANG 03/01/199
QSB009643 ÂU VĂN HOÀNG QUÂN 28/03/199
QSB009644 BÙI MINH QUÂN 03/07/198
QSB009645 BÙI MINH QUÂN 26/11/199
QSB009646 CHÂU LÊ HOÀNG QUÂN 07/05/199
QSB009647 CHỀNH VŨ QUÂN 30/12/199
QSB009648 ĐỖ HỒNG QUÂN 25/11/199
QSB009649 ĐỖ HOÀNG QUÂN 14/04/199
QSB009650 ĐỖ MINH QUÂN 22/12/199
QSB009651 ĐÀO ANH QUÂN 13/08/199
QSB009652 ĐINH HOÀNG QUÂN 22/10/199
QSB009653 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 23/09/199
QSB009654 ĐẶNG MINH QUÂN 14/10/199
QSB009655 ĐẶNG VĂN QUÂN 05/09/198
QSB009656 ĐOÀN XUÂN QUÂN 20/08/199
QSB009657 HOÀNG ĐỖ MINH QUÂN 16/07/199
QSB009658 HUỲNH MINH QUÂN 29/08/199
QSB009659 LÊ ĐỨC QUÂN 17/04/199
QSB009660 LÊ HIẾU QUÂN 30/11/199
QSB009661 LÊ KHÁNH QUÂN 17/10/199
QSB009662 LÊ MINH QUÂN 04/04/199
QSB009663 LÊ NGỌC QUÂN 04/04/199
QSB009664 LÊ TẤN QUÂN 16/03/199
QSB009665 LÊ VĂN QUÂN 01/02/199
QSB009666 LƯƠNG BỘI QUÂN 28/06/199
QSB009667 LÝ ANH QUÂN 31/03/199
QSB009668 LÝ MINH QUÂN 29/05/199
QSB009669 LÝ TRẦN HỒNG QUÂN 16/10/199
QSB009671 NGÔ BỘI QUÂN 03/10/199
QSB009672 NGÔ ĐÔNG QUÂN 02/10/199
QSB009673 NGÔ VĂN QUÂN 23/04/199
QSB009674 NGUYỄN CAO ANH QUÂN 09/09/199
QSB009675 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 19/01/199
QSB009676 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 30/10/199
QSB009677 NGUYỄN HỒNG QUÂN 24/02/199
QSB009678 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 14/10/199
QSB009679 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 22/09/199
QSB009680 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 26/02/199
QSB009681 NGUYỄN HỮU QUÂN 19/06/199
QSB009682 NGUYỄN LÊ ANH QUÂN 13/09/199
QSB009683 NGUYỄN MINH QUÂN 08/03/199
QSB009684 NGUYỄN MINH QUÂN 11/01/199
QSB009685 NGUYỄN MINH QUÂN 25/12/199
QSB009686 NGUYỄN MẠNH QUÂN 25/12/199
QSB009687 NGUYỄN NGỌC QUÂN 19/11/199
QSB009688 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG QUÂN 22/07/199
QSB009689 NGUYỄN THẾ QUÂN 04/08/199
QSB009690 NGUYỄN THÁI DƯƠNG QUÂN 18/01/199
QSB009691 NGUYỄN VĂN QUÂN 21/11/199
QSB009692 NGUYỄN VŨ HẢI QUÂN 04/02/199
QSB009693 NGUYỄN XUÂN HOÀNG QUÂN 01/05/199
QSB009694 PHAN BÁCH QUÂN 14/09/198
QSB009695 PHẠM HÙNG QUÂN 08/02/199
QSB009696 QUÁCH MINH QUÂN 05/10/199
QSB009697 TĂNG MINH QUÂN 08/06/199
QSB009698 THẠCH BẢO QUÂN 16/04/199
QSB009699 TRÂN ĐĂNG QUÂN 14/10/199
QSB009700 TRẦN BẢO HOÀNG QUÂN 14/05/199
QSB009701 TRẦN MINH QUÂN 25/05/199
QSB009702 TRẦN NGUYỄN HOÀNG QUÂN 05/07/199
QSB009703 TRẦN THỊ LỆ QUÂN 29/04/199
QSB009704 TRẦN TƯỜNG QUÂN 17/07/199
QSB009705 TRỊNH MINH QUÂN 14/09/199
QSB009706 TRƯƠNG ĐÔNG QUÂN 30/12/199
QSB009707 TRƯƠNG THIỆN QUÂN 21/02/199
QSB009708 VĂN ĐÌNH QUÂN 20/12/199
QSB009709 VÕ HỒNG QUÂN 09/09/199
QSB009711 VŨ NGUYỄN NHẬT QUÂN 08/09/199
QSB009712 VŨ TIẾN QUÂN 01/01/199
QSB009713 TRẦN VĂN QUẨN 01/03/199
QSB009714 TRƯƠNG NGUYỆT QUẾ 05/01/199
QSB009715 PHẠM NGUYỄN PHÚ QUI 28/03/199
QSB009717 HỒ THANH QUÍ 07/06/199
QSB009718 HOÀNG MINH QUÍ 22/01/199
QSB009719 HUỲNH THỊ NGỌC QUÍ 01/01/199
QSB009720 NGUYỄN LÊ KIM QUÍ 18/06/199
QSB009721 NGUYỄN MINH QUÍ 26/01/199
QSB009722 PHAN ĐỨC QUÍ 17/07/199
QSB009723 TRƯƠNG ANH QUÍ 22/01/199
QSB009724 TRƯƠNG ĐÌNH PHÚ QUÍ 13/04/199
QSB009725 TRƯƠNG THÁI QUÍ 04/09/199
QSB009726 VÕ HỒNG QUÍ 10/08/199
QSB009727 BÙI ANH QUỐC 18/11/199
QSB009728 BÙI KIẾN QUỐC 07/08/199
QSB009729 BÙI PHẠM MINH QUỐC 21/02/199
QSB009730 BÙI THIÊN QUỐC 30/03/199
QSB009732 ĐINH THÁI QUỐC 06/01/199
QSB009733 HỒ ANH QUỐC 29/09/199
QSB009734 HỒ CHÍ QUỐC 17/01/199
QSB009735 HOÀNG ANH QUỐC 01/05/199
QSB009736 HOÀNG ANH QUỐC 15/05/199
QSB009737 LÊ MINH QUỐC 04/08/199
QSB009738 MAI CÔNG QUỐC 20/09/199
QSB009739 NGÔ MINH QUỐC 04/04/197
QSB009740 NGUYỄN ANH QUỐC 07/12/199
QSB009741 NGUYỄN ÁNH QUỐC 04/08/199
QSB009742 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC 16/11/199
QSB009743 NGUYỄN PHÚ QUỐC 07/09/199
QSB009744 NGUYỄN THÀNH QUỐC 19/05/199
QSB009745 NGUYỄN TẤN QUỐC 18/01/199
QSB009746 NGUYỄN TẤN QUỐC 19/05/199
QSB009747 NGUYỄN TRỌNG QUỐC 05/06/199
QSB009748 NGUYỄN TRUNG QUỐC 30/06/199
QSB009749 NGUYỄN VĂN ANH QUỐC 19/10/199
QSB009750 NGUYỄN VÕ THÀNH QUỐC 12/11/199
QSB009751 PHAN VĂN QUỐC 10/04/199
QSB009752 PHẠM ÁI QUỐC 21/04/199
QSB009753 PHẠM THANH QUỐC 16/02/199
QSB009754 PHẠM TRUNG QUỐC 19/08/199
QSB009755 TRẦN ĐÌNH QUỐC 11/10/199
QSB009756 TRẦN GIA QUỐC 29/04/199
QSB009757 TRẦN HỮU QUỐC 02/06/199
QSB009758 TRẦN KIẾN QUỐC 18/12/199
QSB009759 TRẦN PHÚ QUỐC 02/07/199
QSB009760 TRẦN THANH QUỐC 13/11/199
QSB009761 TRẦN THẠCH QUỐC 22/11/199
QSB009762 TRẦN TẤN QUỐC 18/04/199
QSB009763 TRẦN TẤN QUỐC 27/10/199
QSB009764 TRƯƠNG MINH QUỐC 20/08/199
QSB009765 VĂN PHÚ QUỐC 02/04/199
QSB009766 VÕ ANH QUỐC 15/04/199
QSB009767 VÕ ĐÌNH QUỐC 20/12/199
QSB009768 VÕ PHÚ QUỐC 01/01/199
QSB009769 VÕ VĂN QUỐC 00/00/199
QSB009770 HOÀNG THỊ KIM QUY 10/11/199
QSB009771 LÊ HOÀNG QUY 19/01/199
QSB009772 NGUYỄN THANH QUY 13/12/199
QSB009773 PHẠM HOÀNG QUY 16/12/199
QSB009774 BÙI PHÚ QUÝ 27/04/199
QSB009775 CAO KHẢ QUÝ 22/02/199
QSB009776 CAO TẤN QUÝ 24/08/199
QSB009777 ĐÀO PHÚ QUÝ 28/08/199
QSB009778 ĐẶNG THỊ THANH QUÝ 03/12/199
QSB009779 HỒ THỊ NGỌC QUÝ 06/08/199
QSB009780 LÂM HOÀNG PHÚ QUÝ 18/03/199
QSB009781 LÂM LÊ THU QUÝ 03/08/199
QSB009782 LÊ ANH QUÝ 03/05/199
QSB009783 LÊ HỮU PHÚ QUÝ 06/08/199
QSB009784 LÊ NGỌC QUÝ 27/05/199
QSB009785 LÊ PHÚ QUÝ 06/11/199
QSB009786 LÊ THỪA QUÝ 01/10/199
QSB009787 LƯU PHÚ QUÝ 18/03/199
QSB009788 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 16/10/199
QSB009789 NGUYỄN GIA QUÝ 22/01/199
QSB009790 NGUYỄN HOÀNG QUÝ 11/05/199
QSB009791 NGUYỄN HOÀNG VINH QUÝ 10/05/199
QSB009792 NGUYỄN PHÚ QUÝ 06/01/199
QSB009793 NGUYỄN PHÚ QUÝ 07/10/199
QSB009794 NGUYỄN PHÚ QUÝ 12/10/199
QSB009795 NGUYỄN PHÚ QUÝ 24/12/199
QSB009796 NGUYỄN THỊ QUÝ 02/09/199
QSB009797 NGUYỄN THANH QUÝ 06/04/199
QSB009798 NGUYỄN THANH QUÝ 08/04/199
QSB009799 NGUYỄN THIÊN QUÝ 28/02/199
QSB009800 PHẠM ANH QUÝ 27/12/199
QSB009801 PHẠM PHÚ QUÝ 14/09/199
QSB009802 PHẠM PHÚ QUÝ 15/10/199
QSB009803 PHẠM VIẾT QUÝ 20/03/199
QSB009805 TRẦN NGỌC QUÝ 15/10/199
QSB009806 TRẦN NHẤT QUÝ 06/03/199
QSB009807 TRẦN THÀNH QUÝ 28/03/199
QSB009808 TRẦN TẤN QUÝ 31/10/199
QSB009809 TRƯƠNG VĂN QUÝ 10/01/199
QSB009810 VÕ MINH QUÝ 03/12/199
QSB009811 HOÀNG NGỌC QÚY 10/08/199
QSB009812 HOÀNG NGUYỄN QÚY 12/11/199
QSB009813 HUỲNH QUANG QÚY 07/05/199
QSB009814 NGUYỄN MINH QÚY 14/08/199
QSB009815 NGUYỄN NGỌC QÚY 17/02/199
QSB009816 NGUYỄN THỊ KIM QÚY 15/07/199
QSB009817 TRẦN VĂN QÚY 20/12/199
QSB009818 BÙI KIM QUYÊN 21/08/199
QSB009819 CÁI THỊ THÚY QUYÊN 07/07/199
QSB009820 DƯƠNG MỸ QUYÊN 30/11/199
QSB009821 ĐỖ QUYÊN 05/03/199
QSB009822 ĐỖ THỊ MỸ QUYÊN 07/08/199
QSB009824 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC QUYÊN 27/10/199
QSB009825 ĐẶNG THỊ MỸ QUYÊN 16/07/199
QSB009826 ĐẶNG THỊ TỐ QUYÊN 15/08/199
QSB009827 ĐOÀN NGỌC QUYÊN 18/02/199
QSB009828 HỒ NHẬT LAM QUYÊN 14/01/199
QSB009829 HOÀNG THỊ THẢO QUYÊN 01/11/199
QSB009830 HUỲNH NGÔ MỸ QUYÊN 27/04/199
QSB009831 HUỲNH THỊ KIM QUYÊN 07/06/199
QSB009832 HUỲNH THANH THỤC QUYÊN 26/06/199
QSB009834 LÂM HIỀN QUYÊN 18/05/199
QSB009835 LÊ ÁI QUYÊN 09/01/199
QSB009836 LÊ NGUYỄN KIM QUYÊN 06/11/199
QSB009837 LÊ PHƯƠNG QUYÊN 12/04/199
QSB009838 LÊ THỊ MỸ QUYÊN 18/03/199
QSB009839 NGÔ NGUYỄN NGỌC THANH QUYÊN 25/11/199
QSB009840 NGUYỄN NGỌC KIM QUYÊN 27/07/199
QSB009841 NGUYỄN ĐOÀN QUYÊN 02/08/199
QSB009842 NGUYỄN PHẠM THẢO QUYÊN 29/01/199
QSB009843 NGUYỄN QUANG QUYỀN 07/11/199
QSB009844 NGUYỄN QUỲNH QUYÊN 21/08/199
QSB009845 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 07/05/199
QSB009846 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 25/12/199
QSB009847 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 01/06/199
QSB009848 NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN 09/10/199
QSB009849 NGUYỄN THỊ QUYÊN 02/11/199
QSB009850 NGUYỄN THỊ QUYÊN 03/09/199
QSB009851 NGUYỄN THỊ QUYÊN 03/12/199
QSB009852 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 12/07/199
QSB009853 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 26/02/199
QSB009854 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 13/02/199
QSB009855 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 17/04/199
QSB009856 NGUYỄN THỊ XUÂN QUYÊN 21/11/199
QSB009857 NGUYỄN TRÚC QUYÊN 22/11/199
QSB009858 NHỮ THỊ QUYÊN 20/11/198
QSB009859 PHẠM TRƯƠNG HỒNG HOÀNG QUYÊN 18/10/199
QSB009860 PHAN BẢO QUYÊN 21/06/199
QSB009861 PHAN ĐẶNG TRÚC QUYÊN 14/05/199
QSB009862 PHAN THỊ HOÀNG QUYÊN 03/10/199
QSB009863 PHAN THỊ HOÀNG QUYÊN 21/11/199
QSB009864 PHAN TRÚC CAO QUYÊN 25/06/199
QSB009865 PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN 06/04/199
QSB009866 PHẠM THỊ PHƯƠNG QUYÊN 08/12/199
QSB009867 PHẠM THỊ QUYÊN 29/11/199
QSB009868 PHẠM THỊ THÚY QUYÊN 22/03/199
QSB009869 PHẠM THỊ XUÂN QUYÊN 09/04/199
QSB009870 QUÁCH TRIỆU NGỌC QUYÊN 07/11/199
QSB009871 TẠ THỊ HỒNG QUYÊN 19/01/199
QSB009872 THÁI NGỌC KIM QUYÊN 22/08/199
QSB009873 TÔ THỊ MỸ QUYÊN 24/05/199
QSB009874 TRẦN KIM QUYÊN 28/09/199
QSB009875 TRẦN HOÀNG TÚ QUYÊN 28/11/199
QSB009876 TRẦN NGỌC LỆ QUYÊN 05/01/199
QSB009877 TRẦN NGỌC THẢO QUYÊN 20/08/199
QSB009878 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 22/12/199
QSB009879 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 31/08/199
QSB009880 TRƯƠNG NGỌC HOÀNG QUYÊN 23/12/199
QSB009881 UNG THỊ LAN QUYÊN 19/08/199
QSB009882 VÕ THỊ BÉ QUYÊN 18/02/199
QSB009883 VŨ KHÁNH QUYÊN 01/08/199
QSB009884 VŨ THỊ THUYỀN QUYÊN 29/08/199
QSB009885 BẠCH BÍNH QUYỀN 07/03/199
QSB009886 BÙI NGỌC QUYỀN 18/02/199
QSB009887 BÙI THỊ NGỌC QUYỀN 04/01/199
QSB009888 HUỲNH THỊ QUYỀN 10/02/199
QSB009889 LÊ CÔNG QUYỀN 10/05/199
QSB009890 LÊ ĐỨC QUYỀN 10/07/199
QSB009891 LÊ HẢI QUYỀN 10/09/199
QSB009892 NGUYỄN CÔNG QUYỀN 23/06/199
QSB009893 NGUYỄN MỸ QUYỀN 12/11/199
QSB009894 NGUYỄN VĂN QUYỀN 05/06/199
QSB009895 NGUYỄN VĂN QUYỀN 16/11/199
QSB009896 NGUYỄN VĂN QUYỀN 28/04/199
QSB009897 PHAN TRỌNG QUYỀN 09/10/199
QSB009898 PHẠM ANH QUYỀN 01/06/198
QSB009899 PHẠM TRẦN PHƯƠNG QUYỀN 28/01/199
QSB009900 PHẠM XUÂN QUYỀN 21/10/199
QSB009901 THÁI TRỌNG QUYỀN 26/05/199
QSB009902 TRẦN MẠNH QUYỀN 29/11/199
QSB009903 TRƯƠNG KIM QUYỀN 02/05/199
QSB009904 TRƯƠNG THẾ QUYỀN 18/05/199
QSB009905 TRẦN MẠNH QUYẾT 01/01/199
QSB009907 ĐINH VĂN QUYẾT 02/08/199
QSB009908 VŨ VĂN QUYẾT 01/08/199
QSB009909 CAO THỊ QUỲNH 02/02/199
QSB009910 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 04/11/199
QSB009911 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 24/01/199
QSB009912 CAO VŨ NHƯ QUỲNH 07/09/199
QSB009913 CHÂU LIỂU QUỲNH 07/06/199
QSB009914 DƯ MAI NGỌC QUỲNH 29/07/199
QSB009915 ĐỖ TRỌNG QUỲNH 29/09/199
QSB009916 ĐỖ VĂN QUỲNH 16/01/199
QSB009917 ĐÀM THỊ NHƯ QUỲNH 22/01/199
QSB009918 ĐÀO THỊ HƯƠNG QUỲNH 03/02/199
QSB009919 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 01/09/199
QSB009920 HỒ MAI XUÂN QUỲNH 27/12/199
QSB009921 HỒ NGUYỄN ĐAN QUỲNH 25/06/199
QSB009922 HỒ THỊ NHƯ QUỲNH 23/03/199
QSB009923 HỒ THỤC QUỲNH 14/01/199
QSB009924 HOÀNG NHƯ QUỲNH 17/11/199
QSB009925 HUỲNH PHƯỚC NHƯ QUỲNH 14/03/199
QSB009926 HUỲNH THỊ CẨM QUỲNH 20/08/199
QSB009927 KHƯU THỊ NHƯ QUỲNH 20/09/199
QSB009928 LÊ DOÃN QUỲNH 20/10/199
QSB009929 LÊ NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 13/07/199
QSB009930 LÊ NGUYỄN THUÝ QUỲNH 26/06/199
QSB009931 LÊ NGUYỄN TRÚC QUỲNH 23/12/199
QSB009932 LÊ NHƯ QUỲNH 16/02/199
QSB009933 LÊ NHƯ QUỲNH 30/05/199
QSB009934 LÊ PHẠM XUÂN QUỲNH 21/10/199
QSB009935 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 27/04/199
QSB009936 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 09/07/199
QSB009937 LÊ THỊ QUỲNH 11/07/199
QSB009938 LÊ THÁI NHƯ QUỲNH 27/01/199
QSB009939 LÊ TRÚC QUỲNH 21/08/199
QSB009940 LÊ TRÚC QUỲNH 22/04/199
QSB009941 LIÊN THẢO QUỲNH 24/06/199
QSB009942 LƯƠNG NGỌC QUỲNH 04/10/199
QSB009943 MAI THỊ HƯƠNG QUỲNH 01/07/199
QSB009944 MAI THÚY QUỲNH 01/07/199
QSB009945 MAI TRÚC DIỄM QUỲNH 28/07/199
QSB009946 NGÔ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 23/10/199
QSB009947 NGÔ TRÚC QUỲNH 07/10/199
QSB009948 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 06/11/199
QSB009949 NGUYỄN DƯƠNG TRÚC QUỲNH 30/12/199
QSB009950 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 10/04/199
QSB009951 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 23/06/199
QSB009952 NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 06/10/199
QSB009953 NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 23/10/199
QSB009954 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH 27/07/199
QSB009955 NGUYỄN LÊ DIỄM QUỲNH 05/11/199
QSB009956 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 02/06/199
QSB009957 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 23/09/199
QSB009958 NGUYỄN LÊ QUỲNH 07/09/199
QSB009959 NGUYỄN MỸ QUỲNH 22/06/199
QSB009960 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 21/11/199
QSB009961 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 13/04/199
QSB009962 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/10/199
QSB009963 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 17/11/199
QSB009964 NGUYỄN PHAN THÚY QUỲNH 16/11/199
QSB009965 NGUYỄN PHÁT QUỲNH 30/11/199
QSB009966 NGUYỄN PHẠM ĐAN QUỲNH 03/10/199
QSB009967 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 28/10/199
QSB009968 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 28/12/199
QSB009969 NGUYỄN THỊ ĐỖ QUỲNH 30/01/199
QSB009970 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH 04/04/199
QSB009971 NGUYỄN THỊ MỘNG QUỲNH 01/11/199
QSB009972 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/01/199
QSB009973 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 12/09/199
QSB009974 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 13/08/199
QSB009975 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 18/09/199
QSB009976 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 19/04/199
QSB009977 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 19/07/199
QSB009978 NGUYỄN THỊ QUỲNH 04/07/199
QSB009979 NGUYỄN THỊ QUỲNH 06/07/199
QSB009980 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/03/199
QSB009981 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 06/11/199
QSB009982 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 07/04/199
QSB009983 NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH 25/11/199
QSB009984 NGUYỄN THANH QUỲNH 04/09/199
QSB009985 NGUYỄN THỤY TRÚC QUỲNH 18/11/199
QSB009986 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 09/06/199
QSB009987 NGUYỄN TRƯƠNG NHƯ QUỲNH 02/08/199
QSB009988 NGUYỄN VINH TRÚC QUỲNH 11/11/199
QSB009989 PHAN LÊ ÁI QUỲNH 05/01/199
QSB009990 PHAN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 17/08/199
QSB009991 PHAN NHƯ QUỲNH 30/01/199
QSB009992 PHAN THỊ NGỌC QUỲNH 09/05/199
QSB009993 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 18/03/199
QSB009994 PHẠM NGUYỄN NGỌC QUỲNH 17/06/199
QSB009995 PHẠM NGUYỄN NHƯ QUỲNH 20/11/199
QSB009996 PHẠM NHƯ QUỲNH 02/07/199
QSB009997 PHẠM NHƯ QUỲNH 20/10/199
QSB009998 PHẠM NHƯ QUỲNH 24/02/199
QSB009999 PHẠM NHƯ QUỲNH 27/10/199
QSB010000 PHẠM THÚY QUỲNH 18/04/199
QSB010001 TÔ TRÚC NHƯ QUỲNH 06/08/199
QSB010002 TRẦN HÀ NHƯ QUỲNH 02/08/199
QSB010003 TRẦN HOÀNG QUỲNH 23/07/199
QSB010004 TRẦN KÔNG PHƯƠNG QUỲNH 08/03/199
QSB010005 TRẦN LÂM NHƯ QUỲNH 05/08/199
QSB010006 TRẦN LÊ NGỌC QUỲNH 20/04/199
QSB010007 TRẦN NGỌC QUỲNH 03/05/199
QSB010008 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 14/02/199
QSB010009 TRẦN THỊ MỘNG QUỲNH 12/03/199
QSB010010 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 01/03/199
QSB010011 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 13/02/199
QSB010012 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 19/11/199
QSB010013 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 08/09/199
QSB010014 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH 07/05/199
QSB010015 TRẦN THU QUỲNH 01/10/199
QSB010016 TRỊNH NGỌC NHƯ QUỲNH 09/06/199
QSB010017 TRỊNH PHƯƠNG QUỲNH 06/11/199
QSB010018 TRƯƠNG NGỌC NHƯ QUỲNH 26/08/199
QSB010019 TRƯƠNG NGỌC TẤN QUỲNH 27/06/199
QSB010020 TRƯƠNG NGUYỄN LOAN QUỲNH 02/11/199
QSB010021 TRƯƠNG TÚ QUỲNH 21/10/199
QSB010022 VÕ NHẬT QUỲNH 23/05/199
QSB010023 VÕ NHƯ QUỲNH 06/09/199
QSB010024 VÕ NHƯ QUỲNH 13/11/199
QSB010025 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH 25/07/199
QSB010026 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 26/02/199
QSB010027 VÒNG CHÍ KIM QUỲNH 10/06/199
QSB010028 VŨ NGỌC LAN QUỲNH 05/12/199
QSB010029 VŨ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 07/09/199
QSB010030 VŨ THỊ QUỲNH 12/08/199
QSB010031 LÊ THANH RẠNG 06/01/199
QSB010032 TRẦN VĂN RẮT 20/04/199
QSB010033 TRẦN THỊ RIẾM 16/03/199
QSB010034 CAO HOÀNG RIN 10/09/199
QSB010035 ĐẶNG VĂN RIN 07/05/199
QSB010036 NGUYỄN MẬU PHI RIN 17/09/199
QSB010037 NGUYỄN VĂN RIN 25/06/199
QSB010038 VÕ LÂM RON 25/05/199
QSB010039 NGUYỄN NGỌC TUẤN RÔN 06/08/199
QSB010040 TRẦN BẢO SAM 15/02/199
QSB010041 YI SUNG SAM 18/12/199
QSB010042 CAO SAN 16/02/199
QSB010043 HỒ BỘI SAN 11/11/199
QSB010045 BÙI LÊ MINH SANG 22/09/199
QSB010046 BÙI TẤN SANG 29/08/199
QSB010047 CÁI NGUYỄN TẤN SANG 26/02/199
QSB010048 DANH QUỐC SANG 27/03/199
QSB010049 DƯƠNG TẤN SANG 15/05/199
QSB010050 ĐINH HỮU SANG 26/04/199
QSB010051 ĐINH TẤN SANG 17/12/199
QSB010052 ĐINH VĂN SANG 26/03/199
QSB010053 ĐOÀN SANG 01/05/199
QSB010054 HỒ NGUYỄN HỮU SANG 20/06/199
QSB010055 HỒ THÚY SANG 08/09/199
QSB010056 HÀ TẤN SANG 08/09/199
QSB010057 HUỲNH ÁI SANG 17/12/199
QSB010058 HUỲNH ANH TẤN SANG 10/09/199
QSB010059 HUỲNH MINH SANG 04/03/199
QSB010060 HUỲNH MINH SANG 19/11/199
QSB010061 HUỲNH THANH SANG 06/01/199
QSB010062 HUỲNH THANH SANG 21/03/199
QSB010063 HUỲNH TIẾN SANG 04/12/199
QSB010064 HUỲNH TRẦN HỮU SANG 14/02/199
QSB010065 HUỲNH VĂN SANG 03/07/199
QSB010066 KHÂU HẢI SANG 31/05/199
QSB010067 LÊ CAO SANG 31/07/199
QSB010068 LÊ HOÀI SANG 28/10/199
QSB010069 LÊ HOÀNG SANG 16/10/199
QSB010070 LÊ KIM SANG 09/12/199
QSB010071 LÊ NGỌC SANG SANG 16/05/199
QSB010072 LÊ PHÚ SANG 14/01/199
QSB010073 LÊ PHƯỚC SANG 25/09/199
QSB010074 LÊ PHƯỚC SANG 26/12/199
QSB010075 LÊ SANG 28/01/199
QSB010076 LÊ THỊ HỒNG SANG 14/03/199
QSB010077 LÊ TUẤN SANG 18/03/199
QSB010078 LÊ VĂN SANG 20/10/199
QSB010079 LẠI THỊ NGỌC SANG 01/12/199
QSB010080 LƯƠNG NGỌC SANG 13/05/199
QSB010081 LƯU CHÂU KIM SANG 20/07/199
QSB010082 LÝ MINH SANG 28/10/199
QSB010083 MAI THANH SANG 28/10/199
QSB010084 NGUYỄN HOÀNG SANG 08/11/199
QSB010085 NGUYỄN HOÀNG SANG 22/01/199
QSB010086 NGUYỄN BẢO SANG 17/02/199
QSB010087 NGUYỄN CÔNG SANG 20/12/199
QSB010088 NGUYỄN ĐỨC SANG 17/01/199
QSB010089 NGUYỄN HOÀNG SANG 03/10/199
QSB010090 NGUYỄN HỮU TUẤN SANG 06/09/199
QSB010091 NGUYỄN LÂM MINH SANG 24/08/199
QSB010092 NGUYỄN LÊ NHẬT SANG 22/06/199
QSB010093 NGUYỄN MINH SANG 06/01/199
QSB010094 NGUYỄN MINH SANG 06/04/199
QSB010095 NGUYỄN MINH SANG 12/10/199
QSB010096 NGUYỄN NHẬT SANG 25/01/199
QSB010097 NGUYỄN PHÚC VĨNH SANG 21/10/199
QSB010098 NGUYỄN THỊ NGỌC SANG 18/05/199
QSB010099 NGUYỄN THỊ SANG 03/01/199
QSB010100 NGUYỄN THỊ THANH SANG 05/09/199
QSB010101 NGUYỄN THỊ XUÂN SANG 12/12/199
QSB010102 NGUYỄN THÁI SANG 11/11/199
QSB010103 NGUYỄN THANH SANG 04/09/199
QSB010104 NGUYỄN THANH SANG 19/10/199
QSB010105 NGUYỄN THIỆN SANG 30/12/199
QSB010106 NGUYỄN TẤN SANG 20/05/199
QSB010107 NGUYỄN TẤN SANG 28/07/199
QSB010108 NGUYỄN TRƯỜNG SANG 06/07/199
QSB010110 NGUYỄN VĂN SANG 28/12/199
QSB010111 NGUYỄN XUÂN SANG 01/08/199
QSB010112 PHAN TRỌNG SANG 02/12/198
QSB010113 PHẠM NGUYỄN TẤN SANG 18/08/199
QSB010114 PHẠM SANG 09/02/199
QSB010115 PHẠM VĂN SANG 00/00/198
QSB010116 THÁI THANH SANG 02/01/199
QSB010117 TRẦN CHÍ SANG 10/12/199
QSB010118 TRẦN NGUYÊN THANH SANG 17/10/199
QSB010119 TRẦN PHƯỚC SANG 19/03/199
QSB010120 TRẦN SANG 24/08/199
QSB010121 TRẦN THỊ TUYẾT SANG 28/04/199
QSB010122 TRẦN THÁI SANG 15/05/199
QSB010123 TRẦN VĂN SANG 16/05/199
QSB010124 TRỊNH NGỌC SANG 01/11/199
QSB010125 TRỊNH THỊ TUYẾT SANG 27/08/199
QSB010126 TRƯƠNG ANH SANG 04/12/199
QSB010127 TRƯƠNG BẢO SANG 27/02/199
QSB010128 TRƯƠNG HOÀNG SANG 23/10/199
QSB010129 TRƯƠNG TIẾN SANG 30/07/199
QSB010130 TRƯƠNG TẤN SANG 20/10/199
QSB010131 TRƯƠNG TẤN SANG 21/08/199
QSB010132 VĂN ĐÌNH SANG 16/06/199
QSB010133 VIÊN NGỌC SANG 22/12/199
QSB010134 VÕ PHƯỚC SANG 09/10/199
QSB010135 VÕ PHƯỚC SANG 21/04/199
QSB010136 VÕ PHƯỚC SANG 30/11/199
QSB010137 VÕ THỊ BẢO SANG 31/12/199
QSB010138 VÕ THỊ MỸ SANG 29/12/199
QSB010139 VÕ THANH SANG 17/09/199
QSB010140 VÕ TẤN SANG 17/09/199
QSB010141 VÕ TẤN SANG 23/04/199
QSB010143 ĐOÀN PHÙNG LÝ MINH SÁNG 27/11/199
QSB010144 NGUYỄN THỊ HỒNG SÁNG 07/04/199
QSB010145 PHẠM VĂN SÁNG 14/07/199
QSB010146 QUẢN BÁ SÁNG 19/08/199
QSB010147 TRẦN VĂN SÁNG 20/05/199
QSB010148 PHẠM HOÀNG SANH 03/02/199
QSB010149 PHÚN NGHI SANH 28/04/199
QSB010150 VĂN HÀ SANH 30/11/199
QSB010151 NGUYỄN HOÀNG ÁNH SAO 12/07/199
QSB010152 VI THỊ MAI SAO 29/11/199
QSB010153 PHAN THỊ NGỌC SÁU 03/11/199
QSB010154 VÕ VĂN SÁU 22/08/197
QSB010155 HỒ TỐNG NHÂN SÂM 03/04/199
QSB010156 LẠI VĂN SÂM 26/05/199
QSB010157 TRẦN THỊ HỒNG SEN 30/03/199
QSB010158 TRẦN THỊ SEN 06/06/199
QSB010159 VƯƠNG THỊ HỒNG SEN 02/04/199
QSB010160 LÊ HOÀNG SĨ 08/08/199
QSB010161 LÊ QUANG SĨ 19/04/199
QSB010162 NGUYỄN PHẠM PHÚ SĨ 18/11/199
QSB010163 NGUYỄN THIỆN SĨ 27/07/199
QSB010164 TRẦN PHÚ SĨ 15/10/199
QSB010165 TRƯƠNG PHÚ SĨ 06/10/199
QSB010166 TRƯƠNG THI SĨ 02/08/199
QSB010167 TRẦN THẾ SIÊU 06/11/199
QSB010168 TRẦN THẾ VIỆT SIÊU 25/02/199
QSB010169 ĐỖ THÁI SINH 08/02/199
QSB010170 ĐOÀN VĂN SINH 12/09/199
QSB010171 NGUYỄN KHẮC SINH 03/09/199
QSB010172 NGUYỄN TRẦN DÂN SINH 09/07/199
QSB010173 VÕ THỊ CẨM SINH 21/10/199
QSB010174 VŨ TIẾN SINH 22/06/199
QSB010175 VŨ XUÂN SINH 12/04/199
QSB010176 VI KHỐ SÌNH 19/02/199
QSB010177 NGUYỄN NGỌC SON 19/04/199
QSB010178 PHẠM THỊ SON 26/10/199
QSB010179 LÊ THỊ SONG SONG 19/10/199
QSB010180 PHẠM VĂN SÓNG 03/10/199
QSB010181 NGUYỄN SONY 03/03/199
QSB010182 BÙI HOÀNG SƠN 24/09/199
QSB010183 BÙI NGỌC SƠN 20/11/199
QSB010184 CAO QUANG SƠN 07/11/199
QSB010185 CHẾ MINH SƠN 15/07/199
QSB010186 ĐỖ ĐỨC SƠN 02/01/199
QSB010187 ĐỖ ĐÌNH SƠN 10/02/199
QSB010188 ĐỖ HẢI SƠN 11/04/199
QSB010189 ĐỖ MINH SƠN 01/08/199
QSB010190 ĐỖ NGỌC SƠN 09/05/199
QSB010191 ĐÀO ANH SƠN 23/04/199
QSB010192 ĐÀO HOÀNG SƠN 07/04/199
QSB010193 ĐÀO VĂN SƠN 29/07/199
QSB010194 ĐẶNG NGUYỄN ANH SƠN 15/10/199
QSB010195 ĐẶNG THÁI SƠN 04/04/199
QSB010196 ĐẶNG VĂN SƠN 27/06/199
QSB010197 HỨA TRƯỜNG SƠN 14/01/199
QSB010198 HOÀNG VĂN SƠN 15/06/199
QSB010199 HUỲNH NGỌC SƠN 21/01/199
QSB010200 HUỲNH THANH SƠN 18/12/199
QSB010201 HUỲNH THANH SƠN 27/05/199
QSB010202 HUỲNH VŨ SƠN 26/06/199
QSB010203 LỮ VĂN HOÀNG SƠN 27/06/199
QSB010204 LÃ NGỌC SƠN 14/02/199
QSB010205 LÂM LÊ HOÀI SƠN 11/03/199
QSB010206 LÂM THÀNH SƠN 18/02/199
QSB010207 LÊ HOÀI SƠN 21/11/199
QSB010208 LÊ HOÀNG SƠN 05/03/199
QSB010209 LÊ HÙNG SƠN 17/03/199
QSB010210 LÊ HUY SƠN 19/03/199
QSB010211 LÊ NGỌC SƠN 23/03/199
QSB010212 LÊ NGUYỄN HOÀNG SƠN 02/01/199
QSB010213 LÊ THANH SƠN 15/05/199
QSB010214 LÊ THANH SƠN 23/05/199
QSB010215 LÊ TRẦN SƠN 26/07/199
QSB010216 LÊ TRƯỜNG SƠN 03/11/199
QSB010217 LÊ VĂN SƠN 16/12/199
QSB010218 LẠI NGUYỄN HỒNG SƠN 20/08/199
QSB010219 MAI CÔNG SƠN 06/10/199
QSB010220 MAI ĐĂNG SƠN 14/08/199
QSB010221 MAI HOÀNG SƠN 21/05/199
QSB010222 MAI NHẬT SƠN 28/07/199
QSB010223 MAI SƠN 21/11/199
QSB010224 MAI XUÂN SƠN 12/03/199
QSB010225 NGÔ NGỌC SƠN 06/05/199
QSB010226 NGUYỄN HỮU SƠN 17/08/199
QSB010227 NGUYỄN THANH SƠN 21/09/199
QSB010228 NGUYỄN ĐĂNG SƠN 08/02/199
QSB010229 NGUYỄN GIANG SƠN 26/04/199
QSB010230 NGUYỄN HÀ MINH SƠN 06/10/199
QSB010231 NGUYỄN HẢI SƠN 22/04/198
QSB010232 NGUYỄN HỒNG SƠN 14/10/199
QSB010233 NGUYỄN HỒNG SƠN 24/12/199
QSB010234 NGUYỄN HOÀNG SƠN 02/11/199
QSB010235 NGUYỄN HOÀNG SƠN 06/07/199
QSB010236 NGUYỄN HOÀNG SƠN 24/02/199
QSB010237 NGUYỄN HÙNG SƠN 16/09/199
QSB010238 NGUYỄN HUỲNH SƠN 30/04/199
QSB010239 NGUYỄN NGỌC SƠN 11/01/199
QSB010240 NGUYỄN NGỌC SƠN 13/10/199
QSB010241 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/09/199
QSB010242 NGUYỄN NGỌC SƠN 19/03/199
QSB010243 NGUYỄN THÁI SƠN 18/09/199
QSB010244 NGUYỄN THÁI SƠN 28/11/199
QSB010245 NGUYỄN THANH SƠN 24/02/199
QSB010246 NGUYỄN THANH SƠN 29/12/199
QSB010247 NGUYỄN THÀNH SƠN 16/04/199
QSB010248 NGUYỄN VĂN SƠN 06/12/199
QSB010249 NGUYỄN VĂN SƠN 13/11/199
QSB010250 NGUYỄN VĂN SƠN 20/06/199
QSB010251 NGUYỄN VĂN SƠN 23/03/199
QSB010252 NHÂM HỒNG SƠN 11/08/199
QSB010253 PHAN ANH SƠN 06/06/199
QSB010254 PHAN HÀ XUÂN SƠN 28/05/199
QSB010255 PHẠM HỒNG SƠN 12/03/199
QSB010256 PHẠM HOÀNG SƠN 18/02/199
QSB010257 PHẠM HOÀNG THÁI SƠN 03/10/199
QSB010258 PHẠM NGỌC SƠN 26/09/199
QSB010259 PHẠM NGỌC THÁI SƠN 13/04/199
QSB010260 PHẠM PHƯỚC SƠN 21/04/199
QSB010261 PHẠM THÁI SƠN 03/09/199
QSB010262 PHẠM THÁI SƠN 26/08/199
QSB010263 PHẠM THÚC SƠN 05/03/199
QSB010264 TẠ NGỌC SƠN 04/10/199
QSB010265 THÂN THÁI SƠN 27/09/199
QSB010266 TRẦN BẢO SƠN 27/01/199
QSB010267 TRẦN ĐỨC SƠN 31/08/199
QSB010268 TRẦN HỒNG SƠN 06/05/199
QSB010269 TRẦN HỒNG SƠN 25/01/199
QSB010270 TRẦN HUY SƠN 04/11/199
QSB010271 TRẦN MINH SƠN 19/01/199
QSB010272 TRẦN NGỌC SƠN 28/10/199
QSB010273 TRẦN QUANG SƠN 11/04/199
QSB010274 TRẦN THANH SƠN 10/08/199
QSB010275 TRẦN THANH SƠN 31/08/199
QSB010276 TRẦN TRUNG SƠN 15/10/199
QSB010277 TRẦN VĂN SƠN 10/10/199
QSB010278 TRẦN VĂN SƠN 13/06/199
QSB010279 TRẦN VĂN SƠN 15/02/199
QSB010280 TRƯƠNG HOÀI SƠN 07/07/199
QSB010281 TRƯƠNG NGỌC SƠN 18/09/199
QSB010282 TRƯƠNG THANH SƠN 28/01/199
QSB010283 TRƯƠNG VĂN SƠN 19/08/199
QSB010284 VÕ HỒNG SƠN 30/05/199
QSB010285 VÕ KIM SƠN 20/02/199
QSB010286 VŨ HOÀNG SƠN 12/09/199
QSB010287 VŨ VĂN NGỌC SƠN 20/05/199
QSB010288 NGUYỄN VĂN SUNG 26/06/199
QSB010289 DƯƠNG THẾ SỰ 31/03/199
QSB010290 ĐOÀN QUỐC SỰ 12/03/199
QSB010291 BIỆN DIỄM SƯƠNG 08/06/199
QSB010292 BÙI PHAN NGỌC SƯƠNG 03/10/199
QSB010293 BÙI THỊ KIỀU SƯƠNG 10/01/199
QSB010294 ĐẶNG THỊ NGỌC SƯƠNG 10/06/199
QSB010295 HUỲNH THỊ TUYẾT SƯƠNG 04/06/199
QSB010296 LÊ THỊ THU SƯƠNG 18/05/199
QSB010297 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 26/10/199
QSB010298 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 10/06/199
QSB010299 NGUYỄN HỒNG SƯƠNG 05/05/199
QSB010300 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 18/03/199
QSB010301 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 01/05/199
QSB010302 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 11/12/199
QSB010303 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 12/10/199
QSB010304 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 09/04/199
QSB010305 PHAN THỊ THU SƯƠNG 12/08/199
QSB010306 PHẠM HUỲNH THỊ HUYỀN SƯƠNG 29/08/199
QSB010307 PHẠM NGỌC SƯƠNG 10/08/199
QSB010308 PHẠM NGUYỄN NHƯ SƯƠNG 27/02/199
QSB010309 TRẦN MAI SƯƠNG 08/12/199
QSB010310 TRẦN THỊ CHÂU SƯƠNG 18/01/199
QSB010311 ĐỖ PHÚ SỸ 17/07/199
QSB010312 ĐOÀN ĐỨC SỸ 08/09/199
QSB010313 NGUYỄN HOÀNG SỸ 21/10/199
QSB010314 NGUYỄN THẾ SỸ 19/12/199
QSB010315 TRẦN QUỐC SỸ 12/02/199
QSB010316 HẠP TIẾN TẠ 29/06/199
QSB010317 NGUYỄN CHÍ TÀI 02/03/199
QSB010318 NGUYỄN MINH TÀI 26/10/199
QSB010320 CAO ĐỨC TÀI 05/02/199
QSB010321 ĐÀO ANH TÀI 24/04/199
QSB010322 ĐẶNG PHƯỚC TÀI 01/06/199
QSB010323 ĐẶNG TẤN TÀI 29/07/199
QSB010324 ĐẶNG TẤN THÀNH TÀI 20/01/199
QSB010325 ĐOÀN TÀI 31/10/199
QSB010326 HỒ ĐẮC TÀI 05/06/199
QSB010327 HỒ TẤN TÀI 19/10/199
QSB010328 HỒ XUÂN TÀI 14/01/199
QSB010329 HOÀNG NGUYỄN TẤN TÀI 05/03/199
QSB010330 HUỲNH TẤN TÀI 05/05/199
QSB010331 HUỲNH TẤN TÀI 24/11/199
QSB010332 HUỲNH TẤN TÀI 31/03/199
QSB010333 KHỔNG ĐÌNH TÀI 20/09/199
QSB010334 LÂM TẤN TÀI 08/10/199
QSB010335 LÂM TẤN TÀI 15/07/199
QSB010336 LÂM TUẤN TÀI 30/04/199
QSB010337 LÊ ĐĂNG TÀI 24/02/199
QSB010338 LÊ HỮU TÀI 06/12/199
QSB010339 LÊ KIM TÀI 10/08/199
QSB010340 LÊ PHÁT TÀI 24/07/199
QSB010341 LÊ TẤN TÀI 07/10/199
QSB010342 LÊ TRẦN TUẤN TÀI 23/09/199
QSB010343 LÊ TRỌNG TÀI 11/11/199
QSB010344 LÊ VĂN TÀI 09/11/199
QSB010345 NGÔ NGUYỄN CHÍ TÀI 08/12/199
QSB010346 NGÔ TẤN TÀI 13/02/199
QSB010347 NGUYỄN ANH TÀI 03/11/199
QSB010348 NGUYỄN ĐỨC TÀI 02/02/199
QSB010349 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11/04/199
QSB010350 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11/12/199
QSB010351 NGUYỄN ĐỨC TÀI 16/08/199
QSB010352 NGUYỄN ĐỨC TÀI 28/02/199
QSB010353 NGUYỄN GIA TÀI 21/09/199
QSB010354 NGUYỄN HỮU TÀI 21/09/199
QSB010355 NGUYỄN HUY TÀI 18/11/199
QSB010356 NGUYỄN HƯNG TÀI 05/10/199
QSB010357 NGUYỄN KIM TÀI 20/03/199
QSB010358 NGUYỄN PHÚ TÀI 16/10/199
QSB010359 NGUYỄN PHƯỚC TÀI 08/01/199
QSB010360 NGUYỄN THANH TÀI 02/08/199
QSB010361 NGUYỄN THANH TÀI 14/06/199
QSB010362 NGUYỄN THÀNH TÀI 15/08/199
QSB010363 NGUYỄN THÀNH TÀI 19/05/199
QSB010364 NGUYỄN TIẾN TÀI 25/03/199
QSB010366 NGUYỄN TẤN TÀI 15/07/199
QSB010367 NGUYỄN TẤN TÀI 22/03/199
QSB010368 NGUYỄN TẤN TÀI 22/08/199
QSB010369 NGUYỄN TẤN TÀI 28/05/199
QSB010371 NGUYỄN TRẦN HỮU TÀI 21/12/199
QSB010372 NGUYỄN TRẦN TẤN TÀI 11/08/199
QSB010373 NGUYỄN TUẤN TÀI 05/03/199
QSB010374 NGUYỄN XUÂN TÀI 14/01/199
QSB010375 PHAN BỬU TÀI 14/03/199
QSB010376 PHAN ĐỨC TÀI 06/05/199
QSB010377 PHAN HỮU TÀI 28/04/199
QSB010378 PHAN TẤN TÀI 21/04/199
QSB010379 PHAN TUẤN TÀI 13/01/199
QSB010380 PHAN VĂN MINH TÀI 03/05/199
QSB010381 PHẠM PHÁT TÀI 24/06/199
QSB010382 PHẠM TẤN TÀI 16/06/199
QSB010383 TẠ TIẾN TÀI 02/08/199
QSB010384 THÁI TẤN TÀI 27/11/199
QSB010385 TỐNG ĐỨC TÀI 03/08/199
QSB010386 TRẦN BẢO TÀI 10/07/199
QSB010387 TRẦN DUY TÀI 04/04/199
QSB010388 TRẦN ĐỨC TÀI 02/04/199
QSB010389 TRẦN HỮU TÀI 16/01/199
QSB010390 TRẦN HỮU TÀI 23/03/199
QSB010391 TRẦN KIỆT TÀI 06/05/199
QSB010392 TRẦN LƯU MINH TÀI 15/11/199
QSB010393 TRẦN NGUYỄN TRIỆU TÀI 17/03/199
QSB010394 TRẦN THẾ TÀI 10/03/198
QSB010395 TRẦN THẾ TÀI 23/06/199
QSB010396 TRẦN THANH TÀI 13/04/199
QSB010397 TRẦN TẤN TÀI 05/05/199
QSB010398 TRẦN TẤN TÀI 07/07/199
QSB010399 TRẦN VĂN TÀI 06/06/199
QSB010400 TRƯƠNG ĐỨC TÀI 01/01/199
QSB010401 TRƯƠNG PHÚ TÀI 27/01/199
QSB010402 TRƯƠNG TẤN TÀI 08/09/199
QSB010403 VÕ ĐỨC TÀI 10/06/199
QSB010404 VÕ GIA TÀI 15/11/199
QSB010405 VÕ THANH TÀI 16/04/199
QSB010406 VÕ TRẦN ANH TÀI 26/06/199
QSB010407 VŨ PHƯỚC TÀI 15/07/199
QSB010408 NGUYỄN THẾ TAM 18/08/199
QSB010409 HOÀNG MINH TÁM 19/02/198
QSB010410 LÊ NGUYỄN ĐĂNG TÁNH 30/12/199
QSB010411 BÀNH DIỆU CHÂN TÂM 30/11/199
QSB010413 BÙI THỊ MINH TÂM 18/02/199
QSB010414 DƯƠNG ĐOÀN MINH TÂM 01/03/199
QSB010415 DƯƠNG HOÀNG MINH TÂM 24/06/199
QSB010416 DƯƠNG THÀNH TÂM 15/11/199
QSB010417 DƯƠNG THIỆN TRÚC TÂM 30/12/199
QSB010418 ĐỖ VĂN TÂM 11/10/199
QSB010419 ĐÀO DUY THIỆN TÂM 25/07/199
QSB010420 ĐÀO THỊ THANH TÂM 06/04/199
QSB010421 ĐẶNG THỊ LAN TÂM 02/01/199
QSB010423 ĐẶNG THỊ BĂNG TÂM 20/05/199
QSB010424 ĐẶNG THỊ MINH TÂM 15/12/199
QSB010425 ĐẶNG VĂN TÂM 27/11/199
QSB010426 HỒ THỊ ANH TÂM 11/01/199
QSB010427 HỒ THỊ TRÚC TÂM 29/12/199
QSB010428 HỒ THANH TÂM 19/10/199
QSB010429 HỒ VIẾT QUANG TÂM 26/01/199
QSB010430 HÀ VĂN TÂM 18/03/199
QSB010431 HÀ VŨ MINH TÂM 16/05/199
QSB010432 HOÀNG NGUYỄN THIỆN TÂM 09/03/199
QSB010433 HOÀNG THỊ TÂM 18/02/199
QSB010434 HUỲNH LÊ THANH TÂM 18/10/199
QSB010435 HUỲNH MINH TÂM 09/01/199
QSB010436 HUỲNH NGỌC TÂM 08/05/199
QSB010437 HUỲNH QUỐC TÂM 04/05/199
QSB010438 HUỲNH THANH TÂM 31/05/199
QSB010439 HUỲNH TRỌNG TÂM 21/06/199
QSB010440 LÂM THỊ MINH TÂM 29/06/199
QSB010441 LÊ CHÍ TÂM 04/05/199
QSB010442 LÊ DANH TÂM 26/07/199
QSB010443 LÊ HÀ TẤN TÂM 18/12/199
QSB010444 LÊ HỮU TÂM 06/12/199
QSB010445 LÊ MINH TÂN 12/02/199
QSB010446 LÊ MINH TÂM 14/11/199
QSB010447 LÊ MINH TÂM 17/09/199
QSB010448 LÊ NHẬT PHƯƠNG TÂM 20/09/199
QSB010449 LÊ TÂM 17/07/199
QSB010450 LÊ THỊ THANH TÂM 18/09/199
QSB010451 LÊ THỊ THANH TÂM 28/03/197
QSB010452 LÊ THỊ THU TÂM 25/01/199
QSB010453 LÊ THÀNH TÂM 24/09/199
QSB010454 LƯƠNG CHÍ TÂM 01/02/199
QSB010455 LƯƠNG VƯƠNG TÂM 03/10/199
QSB010456 LÝ NGỌC MINH TÂM 30/09/199
QSB010457 MAI CHÍ TÂM 08/03/199
QSB010458 MAI THỊ THANH TÂM 11/06/199
QSB010459 NGÔ ANH TỐ TÂM 16/03/199
QSB010460 NGÔ MINH TÂM 02/05/199
QSB010461 NGÔ MINH TÂM 03/03/199
QSB010462 NGUYỄN THỊ TÂM 25/01/199
QSB010463 NGUYỄN BĂNG TÂM 15/11/199
QSB010464 NGUYỄN DUY TÂM 31/07/199
QSB010465 NGUYỄN ĐỨC TÂM 19/01/199
QSB010466 NGUYỄN ĐỨC TÂM 27/03/199
QSB010467 NGUYỄN ĐỨC TÂM 29/05/199
QSB010468 NGUYỄN HOÀNG TÂM 20/02/199
QSB010469 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 24/04/199
QSB010470 NGUYỄN LÊ TOẠI TÂM 14/02/199
QSB010471 NGUYỄN MINH TÂM 05/06/199
QSB010472 NGUYỄN MINH TÂM 08/01/199
QSB010473 NGUYỄN MINH TÂM 16/06/199
QSB010474 NGUYỄN MINH TÂM 17/11/199
QSB010475 NGUYỄN MINH TÂM 29/12/199
QSB010476 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 28/10/199
QSB010477 NGUYỄN NGỌC TÂM 11/07/199
QSB010478 NGUYỄN NHẬT TÂM 01/10/199
QSB010480 NGUYỄN PHẠM MINH TÂM 12/08/199
QSB010481 NGUYỄN PHÚC TÂM 17/11/199
QSB010482 NGUYỄN SĨ MINH TÂM 09/12/199
QSB010483 NGUYỄN THỊ LINH TÂM 05/07/199
QSB010484 NGUYỄN THỊ LINH TÂM 11/09/199
QSB010485 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 08/12/199
QSB010486 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 12/05/199
QSB010487 NGUYỄN THỊ TÂM 23/07/199
QSB010488 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 06/01/199
QSB010489 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 10/10/198
QSB010490 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/10/199
QSB010491 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 21/08/199
QSB010492 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 24/12/199
QSB010493 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 26/04/199
QSB010494 NGUYỄN THỊ THU TÂM 13/06/199
QSB010495 NGUYỄN THÁI THÀNH TÂM 10/01/199
QSB010496 NGUYỄN THANH TÂM 04/04/198
QSB010497 NGUYỄN THANH TÂM 09/08/199
QSB010498 NGUYỄN THANH TÂM 12/03/199
QSB010499 NGUYỄN THANH TÂM 12/05/199
QSB010500 NGUYỄN THANH TÂM 12/05/199
QSB010501 NGUYỄN THANH TÂM 28/12/199
QSB010502 NGUYỄN THANH TÂM 31/10/199
QSB010503 NGUYỄN THÀNH TÂM 15/09/199
QSB010504 NGUYỄN THÀNH TÂM 27/09/199
QSB010505 NGUYỄN THIỆN TÂM 01/09/199
QSB010506 NGUYỄN THIỆN TÂM 15/02/199
QSB010507 PHAN HỮU TÂM 07/07/199
QSB010508 PHAN MINH TÂM 02/12/199
QSB010509 PHẠM CÔNG TÂM 09/11/199
QSB010510 PHẠM DUY TÂM 06/10/199
QSB010511 PHẠM HOÀNG HOÀI TÂM 13/06/199
QSB010512 PHẠM THỊ HỒNG TÂM 18/01/199
QSB010513 PHẠM THỊ MINH TÂM 19/03/199
QSB010514 PHẠM THỊ TÂM 15/04/199
QSB010515 PHẠM THỊ THU TÂM 29/05/199
QSB010516 PHẠM THẢO TÂM 26/06/199
QSB010517 TỐNG THÀNH TÂM 06/05/199
QSB010518 TRIỆU HUỲNH THUẬN TÂM 01/12/199
QSB010519 TRẦN CẢNH TÂM 11/09/199
QSB010520 TRẦN MINH TÂM 19/06/199
QSB010521 TRẦN NGÂN TÂM 20/02/199
QSB010522 TRẦN NGỌC MINH TÂM 30/04/199
QSB010523 TRẦN NGUYỄN MỘNG THANH TÂM 01/07/199
QSB010524 TRẦN THỊ MINH TÂM 20/05/199
QSB010525 TRẦN THỊ PHƯƠNG TÂM 23/11/199
QSB010526 TRẦN THỊ TÂM 05/04/199
QSB010527 TRẦN THỊ THANH TÂM 20/09/199
QSB010528 TRẦN THỊ THANH TÂM 27/04/199
QSB010529 TRẦN THANH TÂM 03/10/199
QSB010530 TRẦN THANH TÂM 19/06/199
QSB010531 TRẦN THANH TÂM 25/11/199
QSB010532 TRẦN VĂN TÂM 05/03/199
QSB010533 TRƯƠNG HOÀI TÂM 13/09/199
QSB010534 TRƯƠNG NGUYỄN THÀNH TÂM 28/10/199
QSB010535 VI THANH TÂM 10/10/199
QSB010536 VÕ HOÀI TÂM 02/09/199
QSB010537 VÕ MINH TÂM 03/01/199
QSB010538 VÕ MINH TÂM 18/11/199
QSB010539 VÕ NGUYÊN TÂM 27/02/199
QSB010540 VÕ THỊ THANH TÂM 10/01/199
QSB010541 VÕ THỊ THANH TÂM 27/07/199
QSB010542 VÕ THỊ MINH TÂM 27/08/199
QSB010543 VÕ THIỆN TÂM 08/02/199
QSB010544 VŨ THỊ MINH TÂM 01/12/199
QSB010545 BẠCH NGỌC NHẬT TÂN 07/10/199
QSB010546 BÙI MINH TÂN 29/01/199
QSB010547 BÙI QUANG TÂN 24/06/199
QSB010548 DƯƠNG PHONG TÂN 01/01/199
QSB010549 ĐỖ MINH TÂN 19/01/199
QSB010550 ĐỖ THANH TÂN 26/08/199
QSB010551 ĐIÊU MINH TÂN 30/05/199
QSB010552 ĐẶNG NGỌC DUY TÂN 02/10/199
QSB010553 ĐOÀN NGỌC TÂN 25/10/199
QSB010554 HỒNG THANH TÂN 12/03/199
QSB010555 HOÀNG DUY TÂN 19/05/199
QSB010556 HUỲNH NGỌC TÂN 20/03/199
QSB010557 HUỲNH SỈ TÂN 08/02/199
QSB010558 LÂM HOÀNG DUY TÂN 15/12/199
QSB010559 LÂM TÂN 30/01/199
QSB010560 LÊ DUY TÂN 01/01/199
QSB010561 LÊ DUY TÂN 21/12/199
QSB010562 LÊ ĐÌNH TÂN 06/03/199
QSB010563 LÊ MINH TÂN 22/09/199
QSB010564 LÊ NHẬT TÂN 26/09/199
QSB010565 LÊ NHẬT TÂN 27/05/199
QSB010566 LẠI NHẬT TÂN 26/10/199
QSB010567 MAI LÊ THIÊN TÂN 10/01/199
QSB010568 NGUYỄN MINH TÂN 09/02/199
QSB010569 NGUYỄN VĂN TÂN 19/01/199
QSB010570 NGUYỄN DUY TÂN 04/01/198
QSB010571 NGUYỄN DUY TÂN 12/11/199
QSB010572 NGUYỄN DUY TÂN 13/12/199
QSB010573 NGUYỄN DUY TÂN 29/10/199
QSB010574 NGUYỄN HOÀNG MINH TÂN 19/10/199
QSB010575 NGUYỄN HOÀNG TÂN 26/10/199
QSB010576 NGUYỄN HUY TÂN 30/05/199
QSB010577 NGUYỄN LÊ DUY TÂN 28/04/199
QSB010578 NGUYỄN LÊ TÂN 23/11/199
QSB010579 NGUYỄN LÊ TÂN 27/09/199
QSB010580 NGUYỄN LƯU NHẬT TÂN 22/09/199
QSB010581 NGUYỄN MINH TÂN 03/11/199
QSB010582 NGUYỄN MINH TÂN 14/09/199
QSB010583 NGUYỄN MINH TÂN 15/09/199
QSB010584 NGUYỄN MINH TÂN 24/01/199
QSB010585 NGUYỄN MẠNH TÂN 10/10/199
QSB010586 NGUYỄN NGỌC TÂN 17/05/199
QSB010587 NGUYỄN NHẬT TÂN 11/12/199
QSB010588 NGUYỄN SĨ TÂN 17/07/199
QSB010589 NGUYỄN THỊ TÂN 11/03/199
QSB010590 NGUYỀN THÀNH TÂN 31/08/199
QSB010591 NGUYỄN TRẦN MINH TÂN 22/01/199
QSB010592 NGUYỄN TRỌNG TÂN 08/02/199
QSB010593 NGUYỄN VĂN TÂN 25/07/199
QSB010594 NGUYỄN VĂN TÂN 30/01/199
QSB010595 NGUYỄN VIẾT DUY TÂN 20/06/199
QSB010596 PHAN MINH TÂN 16/05/199
QSB010597 PHAN NGUYỄN HOÀI TÂN 07/06/199
QSB010598 PHẠM DUY TÂN 17/09/199
QSB010599 PHẠM HÀ DUY TÂN 10/11/199
QSB010601 PHẠM NHẬT TÂN 26/11/199
QSB010602 TÔ THANH TÂN 30/03/199
QSB010603 TRẦN NHẬT TÂN 25/10/199
QSB010604 TRẦN TRIỀU TÂN 05/05/199
QSB010605 TRỊNH DUY TÂN 10/10/199
QSB010606 TRỊNH NHỰT TÂN 17/11/199
QSB010607 TRƯƠNG QUANG TÂN 18/08/199
QSB010608 UNG THANH TÂN 10/03/199
QSB010609 VI NHẬT TÂN 23/09/199
QSB010610 VÕ DUY TÂN 08/02/199
QSB010611 VÕ HOÀNG TÂN 01/12/199
QSB010612 VÕ MINH TÂN 06/11/199
QSB010613 VÕ THANH TÂN 20/04/199
QSB010614 VÕ TRẦN MINH TÂN 07/08/199
QSB010615 VŨ MINH TÂN 18/01/199
QSB010616 VƯƠNG DUY TÂN 07/05/199
QSB010617 TRẦN QUỐC TẨN 28/10/199
QSB010618 NGUYỄN PHÚC TẦN 09/04/199
QSB010619 HUỲNH PHÁT NGỌC TẤN 11/01/199
QSB010620 HUỲNH TRỌNG TẤN 09/05/199
QSB010621 HUỲNH VĂN TẤN 01/07/199
QSB010622 LÊ HỒ PHÚC TẤN 12/06/199
QSB010623 LÊ PHẠM HOÀNG TẤN 20/10/199
QSB010624 NGUYỄN CAO TẤN 21/06/199
QSB010625 NGUYỄN ĐÌNH TẤN 21/02/199
QSB010626 NGUYỄN HOÀNG TẤN 19/12/199
QSB010627 NGUYỄN HỮU TẤN 09/04/199
QSB010628 NGUYỄN HUỲNH TẤN 27/02/199
QSB010629 NGUYỄN MINH TẤN 03/04/199
QSB010630 NGUYỄN NGỌC TẤN 19/08/199
QSB010631 NGUYỄN QUANG TẤN 03/02/199
QSB010632 NGUYỄN QUANG TẤN 07/09/199
QSB010633 NGUYỄN VĂN TẤN 15/08/199
QSB010634 PHẠM NGUYỄN MINH TẤN 09/04/199
QSB010635 SÚ THẾ TẤN 29/04/199
QSB010636 TRẦN QUỐC TẤN 15/09/199
QSB010637 LƯƠNG VĂN TÂY 21/11/199
QSB010638 NGUYỄN SƠN HÀ TÂY 10/06/199
QSB010639 VÕ ĐỨC TÂY 09/10/199
QSB010640 CHU VĂN THẠCH 04/07/199
QSB010641 ĐÀO NGỌC THẠCH 26/09/199
QSB010642 ĐÀO NGỌC THẠCH 29/10/199
QSB010644 LÊ VĂN THẠCH 03/02/198
QSB010645 NGUYỄN NGỌC THẠCH 11/05/199
QSB010646 NGUYỄN NGỌC THẠCH 26/05/199
QSB010647 NGUYỄN THIÊN THẠCH 29/01/199
QSB010648 NINH NGỌC THẠCH 10/05/199
QSB010649 TRẦN CÔNG THẠCH 29/04/199
QSB010650 FHA RI THAH 01/02/199
QSB010651 NGUYỄN ĐOÀN MINH THÁI 08/12/199
QSB010652 BÙI NGỌC THÁI 24/05/199
QSB010653 DƯƠNG NGỌC AN THÁI 06/09/199
QSB010654 ĐỖ ĐÌNH THÁI 15/07/199
QSB010655 ĐÀO DUY THÁI 12/03/199
QSB010656 ĐINH ĐỨC THÁI 18/11/199
QSB010657 ĐẶNG HỒNG THÁI 15/04/199
QSB010658 HỒ ANH THÁI 25/02/199
QSB010659 HOÀNG MINH THÁI 16/09/199
QSB010660 HUỲNH HOÀI THÁI 15/03/199
QSB010661 LÂM TRẦN QUỐC THÁI 19/05/199
QSB010663 LÊ QUANG THÁI 18/11/199
QSB010664 LÊ THANH THÁI 08/01/199
QSB010665 LÊ TRỌNG THÁI 27/12/199
QSB010666 LÊ VĂN THÁI 19/01/199
QSB010667 LƯU PHƯỚC THÁI 01/06/199
QSB010668 LÝ THÁI 04/07/199
QSB010669 LÝ VĂN THÁI 08/09/199
QSB010670 NGÔ ĐÌNH THÁI 03/11/199
QSB010671 NGÔ NGUYỄN MINH THÁI 19/06/199
QSB010672 NGUYỄN DUY THÁI 09/12/199
QSB010673 NGUYỄN ĐỨC THÁI 08/11/199
QSB010674 NGUYỄN HỒNG THÁI 08/02/199
QSB010675 NGUYỄN HOÀNG MINH THÁI 04/11/199
QSB010676 NGUYỄN HOÀNG THÁI 28/12/199
QSB010677 NGUYỄN QUỐC THÁI 07/10/199
QSB010678 NGUYỄN QUỐC THÁI 08/11/199
QSB010679 NGUYỄN QUỐC THÁI 17/09/199
QSB010680 NGUYỄN TRẦN QUỐC THÁI 15/03/199
QSB010681 NGUYỄN VŨ THÁI 27/08/199
QSB010682 PHAN HỒNG THÁI 22/08/199
QSB010683 PHAN HỒNG THÁI 25/01/199
QSB010684 PHẠM PHÚ THÁI 29/10/199
QSB010685 PHẠM QUỐC THÁI 16/07/199
QSB010686 PHẠM QUỐC THÁI 26/03/199
QSB010687 TÔ QUỐC THÁI 24/11/199
QSB010688 TRẦN HOÀNG THÁI 26/04/199
QSB010689 TRƯƠNG QUỐC THÁI 20/11/199
QSB010690 VÕ ĐÌNH THÁI 11/07/199
QSB010691 VÕ QUỐC THÁI 19/10/199
QSB010692 BÙI NGỌC THANH 20/09/199
QSB010693 BÙI NGỌC THIÊN THANH 20/08/199
QSB010694 BÙI NGỌC XUÂN THANH 06/10/199
QSB010695 BÙI THỊ ÁNH THANH 02/09/199
QSB010696 CAO GIANG THANH 15/10/199
QSB010697 CHÂU QUỐC THANH 11/12/199
QSB010698 ĐỖ CHÍ THANH 29/10/199
QSB010699 ĐỖ DUY THANH 10/06/199
QSB010700 ĐỖ PHÚ THANH 30/09/199
QSB010701 ĐÀO DUY THANH 13/06/199
QSB010702 ĐÀO QUANG THANH 11/08/199
QSB010703 ĐÀO THỊ HÀ THANH 05/09/199
QSB010704 ĐẶNG HOÀNG NHẬT ĐAN THANH 24/04/199
QSB010705 ĐẶNG HOÀNG THANH 28/05/199
QSB010706 ĐỒNG SỶ THANH 27/02/199
QSB010707 ĐOÀN PHẠM THANH THANH 00/03/199
QSB010708 ĐOÀN THỊ THANH THANH 25/07/199
QSB010709 HỒ ĐOÀN DUY THANH 30/11/199
QSB010710 HỒNG MỸ THANH 04/10/199
QSB010711 HỒNG THUÝ THANH 23/12/199
QSB010712 HUỲNH MỸ THANH 15/04/199
QSB010713 HUỲNH PHƯƠNG THANH 06/04/199
QSB010714 HUỲNH THỊ HÀ THANH 01/11/199
QSB010715 HUỲNH THỊ KIM THANH 07/07/199
QSB010716 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THANH 19/02/199
QSB010717 HUỲNH TẤN THANH 28/09/199
QSB010718 HUỲNH VÂN TRÚC THANH 03/04/199
QSB010719 KHÚC THIÊN THANH 09/09/199
QSB010720 KIÊM NGUYỆT THANH 23/01/199
QSB010721 KIỀU NGỌC THANH 12/07/199
QSB010722 LÂM QUỐC THANH 14/10/199
QSB010724 LÊ DUY THANH 26/11/199
QSB010725 LÊ HỒ NHẬT THANH 21/09/199
QSB010726 LÊ HOÀNG THIÊN THANH 09/10/199
QSB010727 LÊ HỮU THANH 22/09/199
QSB010728 LÊ NGỌC VÂN THANH 14/09/199
QSB010729 LÊ NGUYỄN NHẬT THANH 28/06/199
QSB010730 LÊ THỊ KIM THANH 11/01/199
QSB010731 LÊ THỊ KIỀU THANH 22/06/199
QSB010732 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 03/08/199
QSB010733 LÊ THỊ THANH 20/01/199
QSB010734 LÊ THỊ THANH 20/04/199
QSB010735 LÊ TUẤN THANH 18/06/199
QSB010736 LẠI HOÀI THANH 08/01/199
QSB010737 LƯƠNG HOÀI THANH 07/05/198
QSB010738 LƯƠNG TÚ THANH 27/12/199
QSB010739 LƯU NGUYỄN HẢI THANH 09/12/199
QSB010740 LƯU XUÂN THANH 16/11/199
QSB010741 LÝ NGỌC THANH 22/02/199
QSB010742 LÝ THỊ THANH THANH 26/01/199
QSB010743 MÃ CHÍ THANH 11/12/199
QSB010744 MAI THỊ KIM THANH 09/01/199
QSB010745 MAI THỊ LỆ THANH 26/10/199
QSB010746 NGÔ HẢI THANH 12/12/199
QSB010747 NGÔ THỊ KIM THANH 07/08/199
QSB010748 NGÔ THỊ PHƯƠNG THANH 08/01/199
QSB010749 NGÔ THANH THANH 21/08/199
QSB010750 NGÔ VĂN THANH 02/04/199
QSB010751 NGUYỄN CHÍ THANH 23/02/199
QSB010752 NGUYỄN BÌNH THIÊN THANH 12/02/199
QSB010753 NGUYỄN CHÍ THANH 22/11/199
QSB010754 NGUYỄN CHÍ THANH 26/03/199
QSB010755 NGUYỄN DUY THANH 10/12/199
QSB010756 NGUYỄN DUY THANH 11/05/199
QSB010757 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC THANH 07/07/199
QSB010758 NGUYỄN ĐÌNH THANH 09/09/199
QSB010759 NGUYỄN ĐINH THANH THANH 30/05/199
QSB010760 NGUYỄN HOÀI THANH 11/09/199
QSB010761 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THANH 04/09/199
QSB010762 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THANH 09/11/199
QSB010763 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THANH 17/11/199
QSB010764 NGUYỄN MINH THANH 16/06/199
QSB010765 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 12/09/199
QSB010766 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 30/01/199
QSB010767 NGUYỄN NGỌC THANH 09/03/199
QSB010768 NGUYỄN NGỌC THANH 16/02/199
QSB010769 NGUYỄN NGỌC THANH 17/04/199
QSB010770 NGUYỄN NGỌC THANH THANH 19/07/199
QSB010771 NGUYỄN NGỌC THIÊN THANH 28/11/199
QSB010772 NGUYỄN NGỌC YẾN THANH 02/03/199
QSB010773 NGUYỄN PHAN GIANG THANH 04/02/199
QSB010774 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 11/01/199
QSB010775 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 20/09/199
QSB010776 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 20/10/199
QSB010777 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 28/09/199
QSB010778 NGUYỄN THỊ DIỄM THANH 05/04/199
QSB010779 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH 19/03/199
QSB010780 NGUYỄN THỊ KIM THANH 29/08/199
QSB010781 NGUYỄN THỊ KIỀU THANH 12/03/199
QSB010782 NGUYỄN THỊ LAN THANH 18/11/199
QSB010783 NGUYỄN THỊ LAN THANH 27/07/199
QSB010784 NGUYỄN THỊ MAI THANH 14/05/199
QSB010785 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 21/07/199
QSB010786 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 26/10/199
QSB010787 NGUYỄN THỊ THANH 12/09/199
QSB010788 NGUYỄN THỊ THANH 18/01/199
QSB010789 NGUYỄN THỊ THANH 20/06/199
QSB010790 NGUYỄN THỊ THANH THANH 07/07/199
QSB010791 NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 19/05/199
QSB010792 NGUYỄN THỊ THU THANH 14/05/199
QSB010793 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 03/12/199
QSB010794 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 08/05/199
QSB010795 NGUYỄN THÁI THANH 14/08/199
QSB010796 NGUYỄN THANH THANH 29/10/199
QSB010797 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THANH 12/07/199
QSB010798 NGUYỄN TRẦN THANH THANH 15/04/199
QSB010799 NGUYỄN UYÊN THANH 06/04/199
QSB010800 Ô LÊ THANH 31/12/199
QSB010802 PHẠM LÊ THANH 12/03/199
QSB010803 PHẠM NGỌC LAN THANH 07/01/199
QSB010804 PHẠM NGUYÊN MINH THANH 09/09/199
QSB010805 PHẠM THỊ CHÂU THANH 04/10/199
QSB010806 PHẠM THỊ THANH 20/04/199
QSB010807 PHẠM THIÊN THANH 23/09/199
QSB010808 PHẠM TRẦN THÚY THANH 06/08/199
QSB010809 QUÁCH TRẦN NAM THANH 23/01/199
QSB010810 TỪ MỸ THANH 19/04/199
QSB010811 THƯƠNG DƯƠNG TIỂU THANH 26/01/199
QSB010813 TÔ PHƯƠNG THANH 27/09/199
QSB010814 TRẦN MẠCH THANH THANH 24/11/199
QSB010815 TRẦN NGỌC THANH 07/04/199
QSB010816 TRẦN NGUYỄN MINH THANH 04/08/199
QSB010817 TRẦN NHÃ THANH 10/12/199
QSB010818 TRẦN NHẬT THANH THANH 12/07/199
QSB010819 TRẦN PHẠM THANH THANH 01/04/199
QSB010820 TRẦN PHƯƠNG THANH 17/09/199
QSB010821 TRẦN THỊ MINH THANH 08/08/199
QSB010822 TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 28/06/199
QSB010823 TRẦN THỊ QUẾ THANH 25/08/199
QSB010824 TRẦN THANH THANH 29/09/199
QSB010825 TRẦN XUÂN THANH 17/02/199
QSB010826 TRỊNH VĂN THANH 15/06/199
QSB010827 TRƯƠNG PHƯƠNG THANH 12/02/199
QSB010828 TRƯƠNG THANH THANH 16/02/199
QSB010829 TRƯƠNG THIÊN THANH 26/05/199
QSB010830 VÕ HOÀI THANH 29/07/199
QSB010832 VÕ NGỌC CẨM THANH 27/01/199
QSB010833 VÕ NGỌC THANH 26/02/199
QSB010834 VÕ NGUYỄN HOÀNG THANH 01/11/199
QSB010835 VÕ THỊ KIM THANH 25/09/199
QSB010836 VŨ HUỲNH NGỌC THANH 03/04/199
QSB010837 VŨ NGỌC LAM THANH 19/06/199
QSB010838 NGUYỄN DUY THÀNH 02/03/199
QSB010839 NGUYỄN DƯƠNG TUẤN THÀNH 15/11/199
QSB010840 QUÁCH PHÚ THÀNH 12/10/199
QSB010841 TRẦN TẮC THÀNH 19/07/199
QSB010843 AN CHÍ THÀNH 25/02/199
QSB010844 BÙI TRÍ THÀNH 16/05/199
QSB010845 BÙI VĂN THÀNH 08/02/199
QSB010846 CAO VĂN THÀNH 05/12/199
QSB010847 DƯƠNG CHÍ THÀNH 30/05/199
QSB010848 DƯƠNG KIM THÀNH 09/07/199
QSB010849 DƯƠNG MINH THÀNH 12/05/199
QSB010850 ĐỖ HỮU THÀNH 20/03/199
QSB010851 ĐỖ TOẠI THÀNH 24/04/199
QSB010852 ĐÀO VŨ THÀNH 06/08/199
QSB010853 ĐẶNG TẤN THÀNH 05/03/199
QSB010854 ĐẶNG TẤN THÀNH 22/02/199
QSB010855 ĐẶNG VẠN THÀNH 22/08/199
QSB010856 HOÀNG CÔNG THÀNH 08/04/199
QSB010857 HUỲNH MINH THÀNH 08/09/199
QSB010858 HUỲNH TIẾN THÀNH 10/06/199
QSB010859 KIỀU HỮU THÀNH 23/06/199
QSB010860 LÂM TRƯỜNG THÀNH 06/03/199
QSB010861 LÊ HÀ PHÚ THÀNH 07/03/199
QSB010862 LÊ MINH THÀNH 27/07/199
QSB010863 LÊ NGUYỄN HOÀNG THÀNH 07/06/199
QSB010864 LÊ NGUYỄN MINH THÀNH 10/08/199
QSB010865 LÊ QUANG THÀNH 22/01/199
QSB010866 LÊ TẤN THÀNH 20/06/199
QSB010868 LÊ TRẦN THÀNH 15/01/199
QSB010869 LÊ VĂN THÀNH 28/12/199
QSB010870 LƯƠNG TẤN THÀNH 01/07/199
QSB010871 LÝ CHÍ THÀNH 18/11/199
QSB010872 MA THẾ THÀNH 20/10/199
QSB010873 MAI ĐỨC THÀNH 04/01/199
QSB010875 NGÔ TRUNG THÀNH 21/07/199
QSB010876 NGUYỄN DƯ THÀNH 10/04/199
QSB010877 NGUYỄN BÁ THÀNH 05/03/199
QSB010878 NGUYỄN BÁ THÀNH 29/09/199
QSB010879 NGUYỄN CHÍ THÀNH 01/07/199
QSB010880 NGUYỄN CHÍ THÀNH 31/05/199
QSB010881 NGUYỄN CÔNG THÀNH 02/10/199
QSB010882 NGUYỄN CÔNG THÀNH 25/11/199
QSB010883 NGUYỄN CÔNG THÀNH 27/12/199
QSB010884 NGUYỄN CÔNG THÀNH 31/01/199
QSB010885 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 03/03/198
QSB010886 NGUYỄN HỮU THÀNH 09/09/199
QSB010887 NGUYỄN HỮU THÀNH 10/04/199
QSB010888 NGUYỄN HỮU THÀNH 13/11/199
QSB010889 NGUYỄN HỮU THÀNH 21/01/199
QSB010890 NGUYỄN HỮU THÀNH 27/10/199
QSB010891 NGUYỄN NGỌC THÀNH 18/11/199
QSB010892 NGUYỄN NGUYỄN TẤN THÀNH 09/09/199
QSB010893 NGUYỄN NHẬT THÀNH 12/05/199
QSB010894 NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH 15/02/199
QSB010895 NGUYỄN THỊ THÀNH 20/06/199
QSB010896 NGUYỄN TIẾN THÀNH 27/06/199
QSB010897 NGUYỄN TIẾN THÀNH 31/10/199
QSB010898 NGUYỄN TẤN THÀNH 04/01/199
QSB010899 NGUYỄN TẤN THÀNH 25/09/199
QSB010900 NGUYỄN TRUNG THÀNH 18/06/199
QSB010901 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 10/02/199
QSB010902 NGUYỄN TUẤN THÀNH 07/11/199
QSB010903 NGUYỄN TUẤN THÀNH 12/08/199
QSB010904 NGUYỄN VĂN THÀNH 01/03/199
QSB010905 NGUYỄN VĂN THÀNH 15/10/199
QSB010906 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/11/199
QSB010907 NGUYỄN VĂN THÀNH 18/09/199
QSB010909 PHAN LÊ TÍNH THÀNH 06/04/199
QSB010910 PHAN PHÚC THÀNH 13/12/199
QSB010911 PHAN VĂN THÀNH 14/01/199
QSB010912 PHẠM CÔNG THÀNH 10/09/199
QSB010914 PHẠM MINH THÀNH 19/05/199
QSB010915 PHẠM QUỐC THÀNH 15/11/199
QSB010916 PHẠM TẤN THÀNH 10/05/199
QSB010917 PHẠM TẤN TRƯỜNG THÀNH 16/06/199
QSB010918 PHẠM TẤT THÀNH 20/07/199
QSB010919 THÁI HOÀNG THÀNH 03/01/199
QSB010920 THÂN TRỌNG THÀNH 22/04/199
QSB010921 THIỀU TẤN THÀNH 03/12/199
QSB010922 TÔ BẢO THÀNH 23/11/199
QSB010923 TRẦN CÔNG THÀNH 26/03/199
QSB010924 TRẦN HÁN THÀNH 15/09/199
QSB010925 TRẦN HUY THÀNH 05/09/199
QSB010926 TRẦN LÊ ĐẠT THÀNH 28/11/199
QSB010927 TRẦN MINH THÀNH 23/09/199
QSB010928 TRẦN NGUYỄN ĐẠT THÀNH 16/09/199
QSB010929 TRẦN QUỐC THÀNH 13/04/199
QSB010930 TRẦN TRÍ THÀNH 06/08/199
QSB010931 TRẦN TRÍ THÀNH 13/07/199
QSB010932 TRẦN VĂN THÀNH 04/09/199
QSB010933 TRẦN VĂN THÀNH 30/07/199
QSB010934 TRƯƠNG CÔNG MINH THÀNH 23/03/199
QSB010935 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 01/06/199
QSB010936 TRƯƠNG ĐẠT THÀNH 18/01/199
QSB010937 TRƯƠNG MÃ THÀNH 20/10/199
QSB010938 VÕ CHÍ THÀNH 11/04/199
QSB010939 VÕ HỮU THÀNH 15/09/199
QSB010940 VÕ LÊ TIÊN THÀNH 25/10/199
QSB010941 VÕ MINH THÀNH 08/11/199
QSB010942 VŨ TIẾN THÀNH 25/07/199
QSB010943 VŨ VĂN THÀNH 20/11/199
QSB010944 NGUYỄN THỊ THẢNH 11/06/199
QSB010945 NGUYỄN VĂN THẢNH 14/01/199
QSB010946 NGUYỄN MINH THẠNH 24/06/199
QSB010947 TRẦN VĂN THẠNH 03/10/199
QSB010948 VÕ TRUNG THẠNH 23/09/199
QSB010949 MAI TRẦN VĂN THAO 11/04/199
QSB010950 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/08/199
QSB010951 NGUYỄN THẠCH THẢO 02/03/199
QSB010952 PHẠM THỊ NHUNG THẢO 27/09/199
QSB010953 TRƯƠNG THỊ THẢO 25/12/199
QSB010954 BÙI QUỐC THẢO 21/10/199
QSB010955 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 29/09/199
QSB010957 BÙI THỊ THẢO 10/05/199
QSB010958 BÙI TRẦN DẠ THẢO 02/07/199
QSB010959 CAO TRƯƠNG DIỆU THẢO 22/05/199
QSB010960 CHÂU NGỌC THẢO 19/10/199
QSB010961 CHU THỊ PHÚC THẢO 22/06/199
QSB010962 CHUNG KIM THẢO 22/02/199
QSB010963 DIỆP ĐỖ THANH THẢO 11/05/199
QSB010964 DƯƠNG HÀ NHƯ THẢO 14/08/199
QSB010965 DƯƠNG THỊ THẢO 19/05/199
QSB010966 ĐỖ THỊ KIM THẢO 30/01/199
QSB010967 ĐỖ THỊ THẢO 12/12/199
QSB010968 ĐỖ THỊ THU THẢO 11/03/199
QSB010969 ĐỖ TRUNG THẢO 07/05/199
QSB010970 ĐINH LÊ THANH THẢO 13/10/199
QSB010971 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 03/04/199
QSB010972 ĐINH THỊ THANH THẢO 03/06/199
QSB010973 ĐINH THỊ THẢO 10/09/199
QSB010974 ĐINH THỊ THẢO 13/07/199
QSB010975 ĐẶNG PHAN NGỌC THẢO 14/04/199
QSB010976 ĐẶNG THỊ HỒNG THẢO 25/09/199
QSB010977 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 22/02/199
QSB010978 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 26/08/199
QSB010979 ĐẶNG TRÂN THẢO 03/11/199
QSB010980 ĐẶNG VÕ DIỆU THẢO 24/02/199
QSB010981 ĐOÀN NGỌC THẢO 05/07/199
QSB010982 ĐOÀN PHẠM THANH THẢO 30/04/199
QSB010983 ĐOÀN THU THẢO 22/05/199
QSB010984 GIÁP THỊ DẠ THẢO 28/07/199
QSB010985 HỒ NGUYỄN NHƯ THẢO 18/08/199
QSB010986 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/07/199
QSB010987 HỒ THỊ THANH THẢO 07/11/199
QSB010988 HÀ HUỲNH PHƯƠNG THẢO 14/10/199
QSB010989 HÀ HUYỀN MINH THẢO 21/07/199
QSB010990 HỨA THẠCH THẢO 23/06/199
QSB010991 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 19/11/199
QSB010992 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/11/199
QSB010993 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 13/04/199
QSB010994 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/10/199
QSB010995 HOÀNG THỊ THU THẢO 17/08/199
QSB010997 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 27/05/199
QSB010998 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO 08/02/199
QSB010999 HUỲNH THỊ THANH THẢO 04/02/199
QSB011000 HUỲNH THỊ THU THẢO 14/07/199
QSB011001 HUỲNH THANH THẢO 28/04/199
QSB011002 HUỲNH XUÂN THẢO 01/02/199
QSB011003 KHƯU NGỌC THẢO 19/09/199
QSB011004 LÃ PHƯƠNG THẢO 24/12/199
QSB011005 LÃ THỊ THU THẢO 20/09/199
QSB011006 LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO 08/10/199
QSB011007 LÂM THỊ THU THẢO 26/10/199
QSB011008 LÊ HỒNG THẢO 26/12/199
QSB011009 LÊ HUỲNH THU THẢO 20/06/199
QSB011010 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/09/199
QSB011011 LÊ NHẬT THẢO 30/01/199
QSB011012 LÊ PHÙNG MẠNH THẢO 18/12/199
QSB011013 LÊ PHƯƠNG THẢO 13/04/199
QSB011014 LÊ THỊ NGỌC THẢO 08/10/199
QSB011015 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/04/199
QSB011016 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 15/10/199
QSB011017 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 16/07/199
QSB011018 LÊ THỊ THANH THẢO 06/01/199
QSB011019 LÊ THỊ THANH THẢO 27/11/199
QSB011020 LÊ THỊ THẢO 06/08/199
QSB011021 LÊ THỊ THẢO 30/04/199
QSB011022 LÊ THỊ THU THẢO 13/03/199
QSB011023 LÊ THẠCH LAN THẢO 04/04/199
QSB011024 LÊ THU THẢO 29/07/199
QSB011025 LÊ TRUNG THẢO 20/11/199
QSB011026 LÊ VÕ UYÊN THẢO 14/11/199
QSB011027 LẠI THỊ PHƯƠNG THẢO 01/06/199
QSB011028 LƯU NGỌC MAI THẢO 04/08/199
QSB011029 LƯU NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/11/199
QSB011030 LƯU THỊ THU THẢO 09/06/199
QSB011031 LÝ HỒNG THẢO 19/03/199
QSB011032 LÝ THANH THẢO 01/10/199
QSB011033 LÝ THANH THẢO 14/09/199
QSB011034 MAI THỊ THANH THẢO 16/12/199
QSB011035 MAI THANH THẢO 16/03/199
QSB011036 MANG THỊ THU THẢO 21/06/199
QSB011037 MẠCH TUYẾT THẢO 09/10/199
QSB011038 NGÔ NGỌC PHƯƠNG THẢO 01/05/199
QSB011039 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/01/199
QSB011040 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 07/01/199
QSB011041 NGUYỄN BÙI PHƯƠNG THẢO 05/01/199
QSB011042 NGUYỄN DUNG PHƯƠNG THẢO 27/11/199
QSB011044 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG THẢO 07/11/199
QSB011045 NGUYỄN HOÀNG MINH THẢO 04/06/199
QSB011046 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 12/03/199
QSB011047 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 27/03/199
QSB011048 NGUYỄN HOÀNG THẢO 29/04/199
QSB011049 NGUYỄN HUỲNH NGỌC THẢO 28/02/199
QSB011050 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THẢO 03/01/199
QSB011051 NGUYỄN LÊ DIỆU THẢO 01/01/199
QSB011052 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 14/08/199
QSB011053 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 25/09/199
QSB011054 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 05/09/199
QSB011055 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 21/02/199
QSB011056 NGUYỄN NGỌC THẠCH THẢO 01/01/199
QSB011057 NGUYỄN NGỌC THẢO 14/08/199
QSB011058 NGUYỄN NGỌC THẢO 26/08/199
QSB011059 NGUYỄN PHẠM NGÂN THẢO 21/03/199
QSB011060 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/07/199
QSB011061 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 04/04/199
QSB011062 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/10/199
QSB011063 NGUYỄN THỊ BÉ THẢO 04/08/199
QSB011064 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 23/02/199
QSB011065 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO 05/05/199
QSB011066 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 01/03/199
QSB011067 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 14/12/199
QSB011068 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 15/10/199
QSB011069 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 20/03/199
QSB011070 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 20/09/199
QSB011071 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/12/199
QSB011072 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 07/08/199
QSB011073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/04/199
QSB011074 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/05/199
QSB011075 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/06/199
QSB011076 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/10/199
QSB011077 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 02/08/199
QSB011078 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 07/12/199
QSB011079 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 08/02/199
QSB011080 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 10/10/199
QSB011081 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 11/12/199
QSB011082 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/01/199
QSB011083 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/12/199
QSB011084 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/12/199
QSB011085 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/11/199
QSB011086 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 17/05/199
QSB011087 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 19/06/199
QSB011088 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 20/02/199
QSB011089 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 20/09/199
QSB011090 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 21/01/199
QSB011091 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 23/09/199
QSB011092 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 30/06/199
QSB011093 NGUYỄN THỊ THẢO 11/11/199
QSB011094 NGUYỄN THỊ THẢO 17/09/199
QSB011095 NGUYỄN THỊ THẢO 18/11/199
QSB011096 NGUYỄN THỊ THẢO 24/02/199
QSB011097 NGUYỄN THỊ THU THẢO 01/10/199
QSB011099 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/05/199
QSB011100 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/08/199
QSB011101 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/02/199
QSB011102 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/08/199
QSB011103 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/07/199
QSB011104 NGUYỄN THỊ THU THẢO 14/05/199
QSB011105 NGUYỄN THỊ THU THẢO 15/10/199
QSB011106 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/03/199
QSB011107 NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/03/199
QSB011108 NGUYỄN THỊ THU THẢO 30/11/199
QSB011109 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/01/199
QSB011110 NGUYỄN THANH THẢO 10/05/199
QSB011111 NGUYỄN THANH THẢO 12/08/199
QSB011112 NGUYỄN THANH THẢO 16/10/199
QSB011113 NGUYỄN THANH THẢO 17/03/199
QSB011114 NGUYỄN THANH THẢO 26/03/199
QSB011115 NGUYỄN THIỆN THANH THẢO 21/01/199
QSB011116 NGUYỄN THU THẢO 01/02/199
QSB011117 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG THẢO 12/06/199
QSB011118 NGUYỄN THỤY BÍCH THẢO 23/06/199
QSB011119 NGUYỄN THỤY DIỆU THẢO 28/09/199
QSB011120 NGUYỄN TRẦN THANH THẢO 10/09/199
QSB011121 NGUYỄN TRẦN VY THẢO 29/05/199
QSB011122 NGUYỄN VIẾT THẢO 23/03/199
QSB011123 NGUYỄN XUÂN THẢO 11/04/199
QSB011124 PHAN DẠ THẢO 06/08/199
QSB011125 PHAN NGUYỄN TRANG THẢO 03/02/199
QSB011126 PHAN THỊ THANH THẢO 14/09/199
QSB011127 PHAN THỊ THANH THẢO 18/04/199
QSB011128 PHAN THỊ THU THẢO 10/09/199
QSB011129 PHẠM NGỌC THẢO 01/10/199
QSB011130 PHẠM NGỌC THẢO 03/09/199
QSB011131 PHẠM PHƯƠNG THẢO 21/02/199
QSB011132 PHẠM PHƯƠNG THẢO 28/05/199
QSB011133 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 12/07/199
QSB011134 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 22/01/199
QSB011135 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/199
QSB011136 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 08/02/199
QSB011137 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 10/07/199
QSB011138 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 23/01/199
QSB011139 PHẠM THỊ THANH THẢO 10/02/199
QSB011140 PHẠM THỊ THANH THẢO 27/03/199
QSB011141 PHẠM THỊ THU THẢO 07/03/199
QSB011142 PHẠM THỊ THU THẢO 08/02/199
QSB011143 PHẠM THỊ THU THẢO 08/09/199
QSB011144 PHẠM THỊ THU THẢO 15/09/199
QSB011145 PHẠM THỊ THU THẢO 28/04/199
QSB011146 PHẠM THANH THẢO 24/03/199
QSB011147 PHẠM TRANG PHƯƠNG THẢO 28/02/199
QSB011148 PHẠM XUÂN THẢO 22/07/199
QSB011149 PHÙNG THỊ NGỌC THẢO 06/02/199
QSB011150 QUÁCH THỊ THU THẢO 18/08/199
QSB011151 QUẢN THU THẢO 02/10/199
QSB011152 TẠ MINH THẢO 31/08/199
QSB011153 TẠ THỊ THẢO 13/03/199
QSB011154 TĂNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/199
QSB011155 TĂNG THU THẢO 02/08/199
QSB011156 THÁI THỊ THU THẢO 14/09/199
QSB011157 THÁI THẠCH THẢO 15/04/199
QSB011158 THÁI XUÂN THẢO 12/02/199
QSB011159 THẠCH THẢO 23/12/199
QSB011160 TỐNG LÊ THU THẢO 11/01/199
QSB011161 TỐNG THỊ THANH THẢO 25/07/199
QSB011162 TRẦN ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 16/07/199
QSB011163 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 03/09/199
QSB011164 TRẦN THỊ BÍCH THẢO 08/04/199
QSB011165 TRẦN THỊ DIỆU THẢO 09/01/199
QSB011166 TRẦN THỊ KIM THẢO 10/01/199
QSB011167 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 02/03/199
QSB011168 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 04/07/199
QSB011169 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 16/06/199
QSB011170 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 20/04/199
QSB011171 TRẦN THỊ NHƯ THẢO 22/12/199
QSB011172 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/06/199
QSB011173 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/11/199
QSB011174 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/10/199
QSB011175 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/04/199
QSB011176 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 26/02/199
QSB011177 TRẦN THỊ THANH THẢO 15/02/199
QSB011178 TRẦN THỊ THANH THẢO 16/07/199
QSB011179 TRẦN THỊ THANH THẢO 31/07/199
QSB011180 TRẦN THỊ THẢO 11/09/199
QSB011181 TRẦN THỊ THẢO 18/08/199
QSB011182 TRẦN THỊ THU THẢO 07/11/199
QSB011183 TRẦN THỊ THU THẢO 07/12/199
QSB011184 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/199
QSB011185 TRẦN THỊ XUÂN THẢO 02/03/199
QSB011186 TRẦN THANH THẢO 06/08/199
QSB011187 TRẦN XUÂN THẢO 12/02/199
QSB011188 TRỊNH THỊ THU THẢO 16/06/199
QSB011189 TRỊNH THỊ THU THẢO 17/08/199
QSB011190 TRƯƠNG MINH PHƯƠNG THẢO 10/04/199
QSB011191 TRƯƠNG THỊ KIM THẢO 20/08/199
QSB011192 TRƯƠNG THỊ MINH THẢO 16/11/199
QSB011193 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 18/02/199
QSB011194 VỎ THỊ LÝ THU THẢO 19/01/199
QSB011195 VÕ HOÀNG PHƯƠNG THẢO 26/03/199
QSB011196 VÕ THỊ BÍCH THẢO 17/06/199
QSB011197 VÕ THỊ HỒNG THẢO 07/12/199
QSB011198 VÕ THỊ HỒNG THẢO 09/04/199
QSB011199 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/01/199
QSB011200 VÕ THỊ THANH THẢO 22/06/199
QSB011201 VÕ THỊ THU THẢO 21/06/199
QSB011202 VŨ PHƯƠNG THẢO 21/02/199
QSB011203 VŨ THỊ NGÂN THẢO 02/04/199
QSB011204 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 08/12/199
QSB011205 VŨ THỊ THẢO 02/01/199
QSB011206 VŨ THẠCH THẢO 23/03/199
QSB011207 NGÔ XUÂN THÁP 07/06/199
QSB011208 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 20/01/199
QSB011209 PHẠM THỊ THẮM 16/08/199
QSB011210 CAO KIM THẮM 30/11/198
QSB011211 CAO THỊ HỒNG THẮM 17/08/199
QSB011212 CHIÊM NGUYỄN HỒNG THẮM 25/04/199
QSB011213 DƯƠNG THỊ NGỌC THẮM 27/02/199
QSB011214 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM 08/10/199
QSB011215 HỒ THỊ NGỌC THẮM 25/06/199
QSB011216 HOÀNG THỊ THẮM 05/01/199
QSB011217 HUỲNH THỊ NGỌC THẮM 20/05/199
QSB011218 LÊ NGUYỄN TƯƠI THẮM 13/08/199
QSB011219 LÊ THỊ HỒNG THẮM 14/10/199
QSB011220 NGUYỄN HỒNG THẮM 03/09/199
QSB011221 NGUYỄN HỒNG THẮM 17/06/199
QSB011222 NGUYỄN HỒNG THẮM 31/10/199
QSB011223 NGUYỄN THỊ ĐÀO THẮM 24/07/199
QSB011224 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 13/08/199
QSB011225 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 14/02/199
QSB011226 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 14/05/199
QSB011227 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 14/08/199
QSB011228 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 15/05/199
QSB011229 NGUYỄN THỊ THẮM 03/03/199
QSB011230 NGUYỄN THỊ THẮM 03/12/199
QSB011231 NGUYỄN THỊ THẮM 14/03/199
QSB011232 NGUYỄN THỊ THẢO THẮM 18/10/199
QSB011233 NGUYỄN THANH DUYÊN THẮM 07/01/199
QSB011234 PHAN THỊ XUÂN THẮM 21/11/199
QSB011235 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 09/10/199
QSB011236 VÕ HỒNG THẮM 02/01/199
QSB011237 PHẠM LƯƠNG THĂNG 04/02/199
QSB011238 CAO DUY THẮNG 27/08/199
QSB011239 CAO HỮU THẮNG 28/03/199
QSB011240 TRẦN ĐÌNH THẮNG 20/10/199
QSB011241 BÙI DUY THẮNG 06/11/199
QSB011243 BÙI HỮU THẮNG 27/01/199
QSB011244 CHÂU ĐÌNH THẮNG 21/10/199
QSB011245 DƯƠNG HỮU THẮNG 12/09/199
QSB011246 ĐỖ MINH THẮNG 16/06/199
QSB011247 ĐỖ VĂN THẮNG 13/03/199
QSB011248 ĐẶNG VĂN THẮNG 16/02/199
QSB011249 ĐOÀN HOÀNG THẮNG 05/11/199
QSB011250 HỒ ĐỨC THẮNG 25/10/199
QSB011251 HỒ HỮU THẮNG 08/12/199
QSB011252 HOÀNG CAO THẮNG 15/06/199
QSB011253 HOÀNG VĂN THẮNG 23/08/199
QSB011254 HUỲNH PHAN TƯỜNG THẮNG 27/02/199
QSB011255 HUỲNH QUỐC THẮNG 02/01/199
QSB011256 HUỲNH QUỐC THẮNG 27/04/199
QSB011257 HUỲNH QUỐC THẮNG 30/05/199
QSB011258 HUỲNH VĂN HỮU THẮNG 03/05/199
QSB011259 LÊ CHIẾN THẮNG 28/04/199
QSB011260 LÊ ĐỨC THẮNG 23/05/199
QSB011261 LÊ HUỆ THẮNG 20/10/199
QSB011262 LÊ HỮU THẮNG 10/08/199
QSB011263 LÊ HỮU THẮNG 23/04/199
QSB011264 LÊ MINH THẮNG 13/02/199
QSB011265 LÊ NGUYỄN NGỌC THẮNG 27/11/199
QSB011266 LÊ THÀNH THẮNG 15/11/199
QSB011267 LÊ VŨ THẮNG 21/09/199
QSB011268 LẠI THẾ THẮNG 14/03/199
QSB011269 MAI TRẦN QUYẾT THẮNG 25/08/199
QSB011270 NGÔ QUYẾT THẮNG 04/08/199
QSB011271 NGUYỄN ANH THẮNG 31/07/199
QSB011272 NGUYỄN CHÂU THẮNG 11/05/199
QSB011273 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 02/06/199
QSB011274 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 03/11/199
QSB011275 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 12/04/199
QSB011276 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 12/09/199
QSB011277 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 15/08/199
QSB011278 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 17/02/199
QSB011279 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 29/05/199
QSB011280 NGUYỄN ĐÌNH QUANG THẮNG 03/11/199
QSB011281 NGUYỄN HIỆP THẮNG 16/08/199
QSB011282 NGUYỄN HIẾU THẮNG 04/10/199
QSB011283 NGUYỄN HOÀNG THẮNG 18/11/199
QSB011284 NGUYỄN HỮU THẮNG 05/10/199
QSB011285 NGUYỄN HỮU THẮNG 14/11/199
QSB011286 NGUYỄN HỮU THẮNG 15/10/199
QSB011287 NGUYỄN HỮU THẮNG 17/02/199
QSB011288 NGUYỄN HỮU THẮNG 25/11/199
QSB011289 NGUYỄN MINH THẮNG 03/09/199
QSB011290 NGUYỄN MINH THẮNG 24/08/199
QSB011291 NGUYỄN NGỌC THẮNG 18/07/199
QSB011292 NGUYỄN NGỌC THẮNG 19/09/199
QSB011293 NGUYỄN QUỐC THẮNG 11/11/199
QSB011294 NGUYỄN QUỐC THẮNG 30/08/199
QSB011295 NGUYỄN THÀNH THẮNG 12/08/199
QSB011296 NGUYỄN THÂN THÀNH THẮNG 13/10/199
QSB011297 NGUYỄN TIẾN THẮNG 14/04/199
QSB011298 NGUYỄN VĂN THẮNG 12/12/199
QSB011299 NGUYỄN VĂN THẮNG 16/01/199
QSB011300 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/12/199
QSB011301 NGUYỄN VIỆT THẮNG 10/04/199
QSB011302 PHAN QUỐC THẮNG 21/11/199
QSB011303 PHAN TẤN THẮNG 10/07/199
QSB011304 PHAN VIỆT THẮNG 05/09/199
QSB011305 PHAN VŨ THẮNG 29/05/199
QSB011306 PHẠM LƯƠNG BÁ THẮNG 28/06/199
QSB011307 PHẠM PHÚ THẮNG 09/11/199
QSB011308 PHẠM QUỐC THẮNG 06/11/199
QSB011309 PHẠM VĂN THẮNG 08/09/199
QSB011310 PHƯƠNG VĂN THẮNG 28/01/199
QSB011311 THÔI ĐỨC THẮNG 12/05/199
QSB011312 TRẦN ANH THẮNG 18/11/199
QSB011313 TRẦN HỮU THẮNG 04/05/199
QSB011314 TRẦN LÊ QUỐC THẮNG 30/07/199
QSB011315 TRẦN QUỐC THẮNG 04/12/199
QSB011316 TRẦN QUỐC THẮNG 09/05/199
QSB011317 TRẦN QUỐC THẮNG 30/04/199
QSB011318 TRẦN VĂN THẮNG 14/12/198
QSB011319 TRƯƠNG VĨNH THẮNG 26/10/199
QSB011320 VÕ CHÍ THẮNG 19/03/199
QSB011321 VŨ CAO THẮNG 18/08/199
QSB011322 VŨ CÔNG THẮNG 20/10/199
QSB011323 VŨ ĐỨC THẮNG 15/03/199
QSB011324 VŨ MINH THẮNG 20/01/199
QSB011325 VƯƠNG ĐỨC THẮNG 12/12/199
QSB011326 NGUYỄN VĂN THẮNG 17/02/199
QSB011327 TRẦN THỊ THẨM 06/02/199
QSB011328 ĐOÀN THỊ HỒNG THẤM 28/09/199
QSB011329 NGUYỄN MINH THẬT 09/06/199
QSB011330 NGUYỄN NGỌC THẬT 09/02/199
QSB011331 TRẦN VĂN THẬT 19/06/199
QSB011332 DIỆP THỊ THE 23/08/199
QSB011334 LÝ HỮU THẾ 30/04/199
QSB011335 NGÔ ĐÌNH PHƯƠNG THẾ 09/12/199
QSB011336 NGÔ VĂN THẾ 09/05/199
QSB011337 NGUYỄN MINH THẾ 30/05/199
QSB011338 PHẠM VĂN THẾ 10/11/199
QSB011339 LÂM DANH THÊM 04/05/199
QSB011340 LÊ CÔNG THÊM 02/09/199
QSB011341 BÙI QUỐC TRƯỜNG THI 21/06/199
QSB011342 BÙI VĂN PHƯƠNG THI 10/06/199
QSB011343 CAO THỊ MỘNG THI 08/11/199
QSB011344 ĐÀO MAI THI 25/07/199
QSB011345 ĐÀO NGỌC THI 24/03/199
QSB011346 ĐOÀN HỒ MINH THI 30/06/199
QSB011347 HỒ THẠNH THI 29/03/199
QSB011348 HOÀNG THỊ ANH THI 07/08/199
QSB011349 K' VĂN THI 26/12/199
QSB011351 LÊ THỊ BÍCH THI 10/08/199
QSB011352 LÊ VĂN THI 16/06/199
QSB011353 NGÔ GIANG THI 26/12/199
QSB011354 NGÔ NGUYỄN ANH THI 03/05/199
QSB011355 NGÔ THỊ HUẾ THI 16/03/199
QSB011356 NGÔ THỊ HUỲNH THI 08/02/199
QSB011357 NGUYỄN ANH THI 17/03/199
QSB011358 NGUYỄN ANH THI 20/04/199
QSB011359 NGUYỄN BÍCH HẠNH THI 10/07/199
QSB011360 NGUYỄN ĐINH ANH THI 10/04/199
QSB011361 NGUYỄN ĐÌNH THI 09/08/199
QSB011362 NGUYỄN HỒNG MINH THI 29/01/199
QSB011363 NGUYỄN PHAN MAI THI 12/10/199
QSB011365 NGUYỄN THỊ BẢO THI 22/01/199
QSB011366 NGUYỄN THỊ HOÀNG THI 10/02/199
QSB011367 NGUYỄN THỊ KIM THI 06/01/199
QSB011368 NGUYỄN THỊ KIM THI 20/12/199
QSB011369 NGUYỄN THỊ MAI THI 08/09/199
QSB011370 NGUYỄN THỊ MAI THI 14/01/199
QSB011371 NGUYỄN THỊ MAI THI 30/09/199
QSB011372 NGUYỄN THỊ MINH THI 03/02/199
QSB011373 NGUYỄN TẤN THI 06/06/199
QSB011374 NGUYỄN VĂN ANH THI 09/12/199
QSB011375 NGUYỄN VŨ HỒNG THI 20/05/199
QSB011376 PHẠM HOÀNG THI 13/03/199
QSB011377 PHẠM XUÂN THI 01/01/199
QSB011378 PHẠM YẾN THI 18/06/199
QSB011379 SỬ THỊ BÉ THI 09/10/199
QSB011380 TÔ ANH THI 22/02/199
QSB011381 TRẦN HOÀNG THI 31/10/199
QSB011382 TRẦN KIM THI 05/04/199
QSB011383 TRẦN KIM THI 11/12/199
QSB011384 TRẦN MINH THI 01/10/199
QSB011385 TRẦN MINH THI 07/03/199
QSB011386 TRẦN NGỌC THI 10/02/199
QSB011387 TRẦN THỊ KIM THI 23/03/199
QSB011388 TRỊNH THỊ KIM THI 06/03/199
QSB011389 TRƯƠNG ĐỖ PHƯƠNG THI 27/12/199
QSB011390 TRƯƠNG TÂN THI 08/02/199
QSB011391 VÕ ANH THI 08/07/199
QSB011392 VÕ HUỲNH THI 10/07/199
QSB011393 VÕ NGỌC THI 24/01/199
QSB011394 VŨ NGUYỄN MINH THI 28/09/199
QSB011395 ĐÀO THỊ THÍA 20/01/199
QSB011396 NGUYỄN THỊ THÍA 23/03/199
QSB011397 NGUYỄN ĐỨC THIÊM 24/12/199
QSB011398 BÙI CAO THIÊN 26/02/199
QSB011399 BÙI QUỐC THIÊN 09/08/199
QSB011400 ĐỖ CÔNG MINH THIÊN 07/06/199
QSB011401 ĐẶNG BÁ NHẬT THIÊN 19/02/199
QSB011402 ĐẶNG NHẬT THIÊN 02/04/199
QSB011403 ĐẶNG THÁI THIÊN 02/11/199
QSB011404 LÊ HOÀNG THIÊN 15/08/199
QSB011405 LÊ HOÀNG THIÊN 16/01/199
QSB011407 LƯƠNG GIA THIÊN 26/08/199
QSB011408 NGÔ HOÀNG THIÊN 01/05/199
QSB011409 NGÔ QUANG THIÊN 10/09/198
QSB011410 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN 03/10/199
QSB011411 NGUYỄN HOÀNG THUẬN THIÊN 02/08/199
QSB011412 NGUYỄN QUỐC THIÊN 23/11/199
QSB011413 NGUYỄN THANH THIÊN 03/02/199
QSB011414 NGUYỄN THANH THIÊN 06/11/199
QSB011415 NGUYỄN TRẦN BÁ THIÊN 03/08/199
QSB011416 NGUYỄN TRẦN THIÊN THIÊN 10/02/199
QSB011417 PHẠM DUY THIÊN 21/03/199
QSB011418 PHẠM NGỌC DUY THIÊN 20/04/199
QSB011419 PHẠM TRƯỜNG ANH THIÊN 02/09/199
QSB011420 SỬ QUỐC THIÊN 24/12/199
QSB011421 TẠ NGUYỄN LONG THIÊN 26/11/199
QSB011422 TÂN VĨNH BẢO THIÊN 29/01/199
QSB011423 TRẦN THUẬN THIÊN 11/01/199
QSB011425 TRƯƠNG GIA THIÊN 28/08/199
QSB011426 VÕ NHẬT THIÊN 02/11/199
QSB011427 NGUYỄN HOÀNG MINH THIỆN 06/10/199
QSB011428 NGUYỄN NGỌC THIỆN 03/12/199
QSB011429 PHÙNG MINH THIỆN 05/07/199
QSB011430 CAO THÁI THIỆN 22/12/199
QSB011431 DƯƠNG HOÀNG THIỆN 26/09/199
QSB011432 DƯƠNG HỮU THIỆN 28/05/199
QSB011433 ĐỖ KHÁNH THIỆN 30/05/199
QSB011434 ĐỖ NGỌC THIỆN 25/05/199
QSB011435 ĐỖ PHƯỚC THIỆN 13/10/199
QSB011436 ĐẶNG HOÀNG THIỆN 02/01/199
QSB011437 ĐẶNG HUỲNH KIM THIỆN 11/09/199
QSB011438 ĐẶNG MINH THIỆN 12/10/199
QSB011439 HOÀNG CÔNG THIỆN 18/07/199
QSB011440 HUỲNH NGỌC THIỆN 06/09/199
QSB011441 HUỲNH TẤN THIỆN 14/02/199
QSB011442 HUỲNH TRƯỜNG THIỆN 02/09/199
QSB011443 LÊ ĐỨC THIỆN 17/07/199
QSB011444 LÊ HOÀNG THIỆN 20/05/199
QSB011445 LÊ THỊ HUỲNH THIỆN 05/06/199
QSB011446 LƯU HIẾU THIỆN 12/09/199
QSB011447 LƯU HOÀNG THIỆN 06/12/199
QSB011448 LƯU VĨNH THIỆN 10/01/199
QSB011449 LÝ GIA THIỆN 23/11/199
QSB011450 MAI HOÀNG THIỆN 11/01/199
QSB011451 NGUYỄN CHÍ THIỆN 02/01/199
QSB011452 NGUYỄN CHÍ THIỆN 05/06/199
QSB011453 NGUYỄN CHÍ THIỆN 22/07/199
QSB011454 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC THIỆN 19/07/199
QSB011455 NGUYỄN HOÀNG MINH THIỆN 15/03/199
QSB011456 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 07/10/199
QSB011457 NGUYỄN HỮU THIỆN 19/05/199
QSB011458 NGUYỄN LÊ BẢO THIỆN 07/06/199
QSB011459 NGUYỄN MINH THIỆN 01/01/199
QSB011460 NGUYỄN MINH THIỆN 24/06/199
QSB011461 NGUYỄN MINH THIỆN 30/11/199
QSB011462 NGUYỄN NGỌC THIỆN 18/06/199
QSB011463 NGUYỄN NGỌC THIỆN 20/07/199
QSB011464 NGUYỄN PHAN THANH THIỆN 12/09/199
QSB011465 NGUYỄN PHÚC THIỆN 15/08/199
QSB011466 NGUYỄN QUANG THIỆN 17/05/199
QSB011467 NGUYỄN QUỐC THIỆN 24/07/199
QSB011468 NGUYỄN QUÍ THIỆN 22/07/199
QSB011469 NGUYỄN THANH THIỆN 11/04/199
QSB011470 NGUYỄN TRUNG THIỆN 11/07/199
QSB011471 NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC THIỆN 07/12/199
QSB011472 NGUYỄN ÚT THIỆN 22/05/199
QSB011474 NGUYỄN VŨ MINH THIỆN 05/10/199
QSB011475 PHAN BẢO THIỆN 17/04/199
QSB011476 PHAN HOÀN THIỆN 09/01/199
QSB011477 PHẠM CHÍ THIỆN 16/09/199
QSB011478 PHẠM CÔNG THIỆN 22/08/199
QSB011479 PHẠM LÊ TẤN THIỆN 02/03/199
QSB011480 PHẠM NGỌC THIỆN 27/09/199
QSB011481 PHẠM PHÚC THIỆN 26/10/199
QSB011482 PHẠM TRÚC NHƯ THIỆN 14/12/199
QSB011485 TIỀN QUỐC THIỆN 15/10/199
QSB011486 TRẦN ĐỨC THIỆN 09/02/199
QSB011487 TRẦN MINH THIỆN 30/01/199
QSB011488 TRẦN NGỌC THIỆN 21/10/199
QSB011489 TRẦN SƠN THIỆN 07/10/199
QSB011490 TRẦN THANH THIỆN 17/08/199
QSB011492 TRƯƠNG THỊ DIỆU THIỆN 10/02/199
QSB011493 VÕ LƯƠNG THIỆN 13/11/199
QSB011495 VÕ TRẦN NHƯỢC THIỆN 13/09/199
QSB011496 VÒNG NGỌC THIỆN 17/12/199
QSB011497 VŨ QUANG THIỆN 14/10/199
QSB011498 PHAN NGUYỄN MINH THIỆT 16/04/199
QSB011499 NGÔ VĂN THIỀU 13/01/199
QSB011500 PHAN TRỌNG THÌN 06/02/199
QSB011501 NGUYỄN THẾ THỊNH 11/10/199
QSB011502 VÕ TRUYỀN THINH 23/09/199
QSB011503 NGUYỄN VĂN THỈNH 18/03/199
QSB011504 NGUYỄN ANH THỊNH 14/08/199
QSB011505 NGUYỄN XUÂN THỊNH 27/05/199
QSB011506 BIỆN NGỌC THỊNH 18/12/199
QSB011507 BÙI BẢO THỊNH 27/11/199
QSB011508 BÙI ĐỨC THỊNH 01/12/199
QSB011509 DIỆP CHÍ THỊNH 09/06/199
QSB011510 DƯƠNG HOÀNG THỊNH 03/03/199
QSB011511 ĐỖ CAO THỊNH 12/12/199
QSB011512 ĐÀO DUY THỊNH 14/03/199
QSB011513 ĐẶNG QUỐC THỊNH 08/11/199
QSB011514 ĐỒNG TẤN THỊNH 16/07/199
QSB011515 ĐẶNG VŨ THỊNH 29/09/199
QSB011516 HÀ PHÚ THỊNH 01/12/199
QSB011517 HUỲNH NGUYỄN TRUNG THỊNH 09/05/199
QSB011518 HUỲNH QUỐC THỊNH 12/06/199
QSB011519 HUỲNH QUỐC THỊNH 26/09/199
QSB011520 LÊ HOÀNG THỊNH 22/06/199
QSB011521 LÊ HOÀNG THỊNH 29/05/199
QSB011522 LÊ PHÚC THỊNH 03/07/199
QSB011523 LÊ VĨNH THỊNH 24/03/199
QSB011524 LƯƠNG QUỐC THỊNH 15/07/199
QSB011525 LƯU GIA THỊNH 16/02/199
QSB011526 LÝ TRƯỜNG THỊNH 09/10/199
QSB011527 MAI QUANG THỊNH 06/07/199
QSB011528 NGUYỄN VŨ THỊNH 07/03/199
QSB011529 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 02/04/199
QSB011530 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 07/11/199
QSB011531 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 15/08/199
QSB011532 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG THỊNH 05/12/199
QSB011533 NGUYỄN HỮU THỊNH 07/11/199
QSB011534 NGUYỄN HỮU THỊNH 11/12/199
QSB011535 NGUYỄN HỮU THỊNH 22/01/199
QSB011536 NGUYỄN HƯNG THỊNH 24/06/199
QSB011538 NGUYỄN NGỌC TỪ THỊNH 12/01/199
QSB011540 NGUYỄN PHÚ THỊNH 04/09/199
QSB011542 NGUYỄN QUANG THỊNH 10/12/199
QSB011543 NGUYỄN QUỐC THỊNH 13/03/199
QSB011544 NGUYỄN QUỐC THỊNH 23/04/199
QSB011545 NGUYỄN THANH THỊNH 07/02/199
QSB011546 NGUYỄN TIẾN THỊNH 20/11/199
QSB011547 NGUYỄN TIẾN THỊNH 24/10/199
QSB011548 NGUYỄN TẤN THỊNH 07/02/199
QSB011549 NGUYỄN TẤN THỊNH 17/06/199
QSB011550 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 16/05/199
QSB011551 NGUYỄN TUẤN LỘC THỊNH 30/09/199
QSB011552 NGUYỄN VÕ ĐẠT THỊNH 25/10/199
QSB011553 NGUYỄN VŨ KIM THỊNH 02/06/199
QSB011554 NGUYỄN VŨ THỊNH 01/03/199
QSB011555 ÔNG TÒNG THỊNH 31/03/199
QSB011556 PHAN PHÚ THỊNH 31/01/199
QSB011557 PHAN THỊNH 19/08/199
QSB011558 PHẠM ĐỨC THỊNH 25/06/199
QSB011559 PHẠM ĐỨC THỊNH 25/09/199
QSB011560 PHẠM NGỌC THỊNH 03/09/199
QSB011561 PHẠM QUỐC THỊNH 29/04/199
QSB011562 PHẠM TẤT QUỐC THỊNH 27/11/199
QSB011563 PHƯƠNG BÁ THỊNH 02/09/199
QSB011565 TRẦN CÔNG THỊNH 02/05/199
QSB011566 TRẦN ĐẠI THỊNH 30/03/199
QSB011567 TRẦN HƯNG THỊNH 21/03/199
QSB011568 TRẦN QUÝ THỊNH 01/01/199
QSB011569 TRẦN VĂN THỊNH 01/02/199
QSB011570 TRƯƠNG QUANG THỊNH 09/03/199
QSB011571 VỦ PHƯƠNG THỊNH 03/10/199
QSB011572 VIÊN ĐỨC THỊNH 29/03/199
QSB011573 VĨNH THỊNH 07/01/199
QSB011574 VÒNG PHƯỚC THỊNH 19/07/199
QSB011575 VŨ HỮU THỊNH 16/12/199
QSB011576 VŨ THỊNH 16/02/199
QSB011577 VŨ TRỊNH NGỌC THỊNH 22/06/199
QSB011578 BÙI VĂN THỌ 21/04/199
QSB011579 ĐỖ ĐÌNH THỌ 01/09/199
QSB011580 ĐẶNG DUY THỌ 20/10/199
QSB011581 ĐẶNG HỮU THỌ 17/04/199
QSB011582 HOÀNG HỮU THỌ 18/10/199
QSB011583 HUỲNH ĐỨC THỌ 26/10/199
QSB011584 HUỲNH VĂN THỌ 21/09/199
QSB011585 LÊ ĐỨC THỌ 30/05/199
QSB011586 LÊ HOÀNG THỌ 06/04/199
QSB011587 LÊ TRƯỜNG THỌ 21/01/199
QSB011588 NGÔ VĂN THỌ 26/12/199
QSB011589 NGUYỄN HOÀNG THỌ 23/03/199
QSB011590 NGUYỄN HỮU THỌ 12/02/199
QSB011591 NGUYỄN HỮU THỌ 28/05/199
QSB011592 NGUYỄN TẤN THỌ 02/12/199
QSB011593 PHẠM HỮU THỌ 24/09/199
QSB011594 THĂNG VĂN THỌ 29/03/199
QSB011595 TRƯƠNG QUANG THỌ 15/06/199
QSB011596 VĂN BÁ THỌ 01/01/196
QSB011597 ĐẶNG THỊ KIM THOA 06/09/199
QSB011598 LÊ THỊ KIM THOA 22/01/199
QSB011599 LÊ THỊ KIM THOA 27/04/199
QSB011600 LÊ THỊ KIM THOA 30/07/199
QSB011601 LÊ THÁI THANH THOA 22/11/199
QSB011602 NGÔ THỊ KIM THOA 12/11/199
QSB011603 NGUYỄN BẢO THOA 14/01/199
QSB011604 NGUYỄN KIM THOA 27/08/199
QSB011605 NGUYỄN THỊ HỒNG THOA 26/08/199
QSB011606 NGUYỄN THỊ KIM THOA 03/11/199
QSB011607 NGUYỄN THỊ KIM THOA 22/10/199
QSB011608 NGUYỄN THỊ KIM THOA 30/01/199
QSB011609 NGUYỄN THỊ KIM THOA 30/08/199
QSB011610 NGUYỄN THỊ THOA 08/10/199
QSB011611 NGUYỄN THỊ THOA 19/02/199
QSB011612 NGUYỄN TRẦN KIM THOA 15/04/199
QSB011613 PHAN NGUYỄN KIM THOA 23/02/199
QSB011614 PHẠM THỊ KIM THOA 17/08/199
QSB011615 TRÌNH THỊ KIM THOA 28/08/199
QSB011616 TRẦN HUỲNH THỊ KIM THOA 04/10/199
QSB011617 TRẦN THỊ KIM THOA 29/09/199
QSB011618 TRẦN THỊ THOA 03/01/199
QSB011619 VÕ THỊ KIM THOA 15/09/199
QSB011620 NGUYỄN ANH THOẠI 25/04/199
QSB011621 NGUYỄN TRỌNG THOẠI 05/09/199
QSB011622 CHUNG ANH CÔNG THOẠI 18/06/199
QSB011623 ĐẶNG QUỐC THOẠI 09/06/199
QSB011624 HỨA QUAN THOẠI 22/09/199
QSB011625 LA THOẠI 23/03/199
QSB011626 NGUYỄN CÔNG THOẠI 01/10/199
QSB011627 NGUYỄN CÔNG THOẠI 29/01/199
QSB011628 NGUYỄN HOÀNG THOẠI 06/12/199
QSB011629 NGUYỄN MINH THOẠI 27/03/199
QSB011630 NGUYỄN NGỌC THOẠI 22/01/199
QSB011631 NGUYỄN THANH THOẠI 13/04/199
QSB011632 NGUYỄN TRỌNG THOẠI 03/11/199
QSB011633 NGUYỄN TRƯỜNG THOẠI 01/03/199
QSB011634 NGUYỄN VĂN THOẠI 31/08/199
QSB011636 PHÙNG BẰNG ANH THOẠI 06/09/199
QSB011637 THIỀU TRỌNG THOẠI 08/05/199
QSB011639 TRẦN VŨ TRỌNG THOẠI 09/11/199
QSB011640 BÙI LONG THOAN 24/02/199
QSB011641 NGUYỄN THỊ THOAN 17/10/199
QSB011642 ĐINH THỊ THÔI 21/04/199
QSB011643 BÙI QUANG THÔNG 25/08/199
QSB011644 CHÂU TRẦN VIỆT THÔNG 25/04/199
QSB011645 DƯƠNG TẤN THÔNG 13/07/199
QSB011647 ĐẶNG ANH THÔNG 04/11/199
QSB011648 HỒ VĂN THÔNG 08/01/199
QSB011649 HÌNH QUỐC THÔNG 07/01/199
QSB011650 HỒNG HOÀNG THÔNG 15/09/199
QSB011651 HUỲNH NGỌC HOÀNG THÔNG 27/10/199
QSB011652 LAI ĐẠT THÔNG 15/09/199
QSB011653 LÂM MINH THÔNG 10/07/199
QSB011654 LÂM VŨ HOÀNG THÔNG 12/07/199
QSB011655 LÊ ĐÌNH THÔNG 06/09/199
QSB011656 LÊ ĐẠT MINH THÔNG 22/06/199
QSB011657 LÊ HỮU MINH THÔNG 22/11/199
QSB011658 LÊ MINH THÔNG 09/11/199
QSB011659 LÊ NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 30/12/199
QSB011660 LÊ NGUYỄN MINH THÔNG 23/07/199
QSB011661 LÊ QUANG THÔNG 04/04/199
QSB011662 LÊ TRÍ THÔNG 04/12/199
QSB011663 LÊ TRUNG THÔNG 15/05/199
QSB011664 NGUYỄN DUY THÔNG 10/03/199
QSB011665 NGUYỄN DUY THÔNG 26/10/199
QSB011666 NGUYỄN DUY THÔNG 28/04/199
QSB011667 NGUYỄN ĐÌNH THÔNG 01/08/199
QSB011668 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 15/11/199
QSB011669 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 27/08/199
QSB011670 NGUYỄN LÊ THÔNG 08/07/199
QSB011671 NGUYỄN MINH THÔNG 06/08/199
QSB011672 NGUYỄN NGỌC THÔNG 02/04/199
QSB011673 NGUYỄN NHỰT THÔNG 21/03/199
QSB011674 NGUYỄN THÔNG 12/08/199
QSB011675 NGUYỄN VĂN THÔNG 29/07/199
QSB011676 NGUYỄN VY THÔNG 22/05/199
QSB011678 PHAN HUY THÔNG 26/06/199
QSB011679 PHAN THỊ HOÀI THÔNG 10/02/199
QSB011680 PHẠM PHÚ HOÀNG THÔNG 25/10/199
QSB011681 TÀO MINH THÔNG 21/03/199
QSB011682 TÔ CHÍ THÔNG 27/11/199
QSB011683 TRẦN MINH THÔNG 03/03/199
QSB011684 TRẦN MINH THÔNG 19/01/199
QSB011685 TRỊNH VĂN TRÍ THÔNG 09/04/199
QSB011686 TRƯƠNG CHÍ THÔNG 01/11/199
QSB011687 TRƯƠNG TẤN THÔNG 17/05/199
QSB011688 VÕ TẤN THÔNG 08/01/199
QSB011689 VŨ TAM THÔNG 20/11/199
QSB011690 LÊ ĐÌNH THỐNG 15/03/199
QSB011691 LÊ QUỐC THỐNG 26/04/199
QSB011692 BÙI THỊ ANH THƠ 24/05/199
QSB011693 BÙI THỊ THƠ 05/02/199
QSB011694 ĐINH VŨ ANH THƠ 08/03/199
QSB011695 LÊ THỊ ANH THƠ 24/10/199
QSB011696 LƯƠNG THỊ THƠ 14/06/199
QSB011697 NGUYỄN ANH THƠ 02/11/199
QSB011698 NGUYỄN ANH THƠ 11/04/199
QSB011699 NGUYỄN ANH THƠ 12/07/199
QSB011700 NGUYỄN HOÀNG THƠ 19/08/199
QSB011701 NGUYỄN HOÀNG THƠ 26/03/199
QSB011702 NGUYỄN HUỲNH MAI THƠ 31/08/199
QSB011703 NGUYỄN NGỌC THƠ 16/12/199
QSB011704 NGUYỄN PHẠM MINH THƠ 09/08/199
QSB011705 NGUYỄN THỊ DIỆU THƠ 02/07/199
QSB011706 NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ 03/09/199
QSB011707 NGUYỄN THỊ YẾN THƠ 12/07/199
QSB011708 PHAN THỊ MINH THƠ 04/09/199
QSB011709 PHẠM THỊ THƠ 16/07/199
QSB011710 LÊ HỮU THỜI 17/10/199
QSB011711 NGUYỄN VĂN THỚI 11/01/199
QSB011712 VÕ DUY THỚI 10/02/199
QSB011714 ĐỖ THỊ THƠM 11/05/199
QSB011715 ĐOÀN THỊ THƠM 02/03/199
QSB011716 NGUYỄN THỊ THƠM 20/03/199
QSB011718 TRẦN THỊ THƠM 29/05/199
QSB011719 BÙI THỊ THU 04/12/199
QSB011720 CAO THỊ CẨM THU 12/04/199
QSB011721 ĐỖ NGỌC THU 14/09/199
QSB011722 ĐỖ XUÂN THU 05/08/199
QSB011723 ĐOÀN THỊ THU 09/10/199
QSB011724 HÀ YẾN THU 01/12/199
QSB011725 HUỲNH HẢI THU 19/05/199
QSB011726 LÊ NGỌC HOÀI THU 16/02/199
QSB011727 LÊ THỊ CẨM THU 13/12/199
QSB011728 LÊ THỊ MINH THU 24/01/199
QSB011729 LÊ THỊ THU 04/11/199
QSB011730 LÊ THỊ THU 20/01/199
QSB011731 LÊ THỊ THU 20/02/199
QSB011732 LIÊU HUỆ THU 18/12/199
QSB011733 LƯỜNG THỊ THU 23/11/199
QSB011734 MAI HIỀN THU 19/09/199
QSB011735 NGÔ THỊ THU 04/01/199
QSB011736 NGUYỄN THỊ CẨM THU 11/04/199
QSB011737 NGUYỄN THỊ DIỆU THU 10/04/199
QSB011738 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 28/01/199
QSB011739 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THU 23/09/199
QSB011740 NGUYỄN THỊ KIM THU 08/05/199
QSB011741 NGUYỄN THỊ MỸ THU 20/05/199
QSB011742 NGUYỄN THỊ MỘNG THU 29/03/199
QSB011743 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 28/08/199
QSB011744 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 04/01/199
QSB011745 NGUYỄN THỊ THU 12/11/199
QSB011746 NGUYỄN THỊ THU 20/07/199
QSB011747 NGUYỄN THỊ YẾN THU 15/07/199
QSB011748 PHAN NHƯ HUỲNH THU 03/10/199
QSB011749 PHAN THỊ CẨM THU 27/10/199
QSB011750 PHAN THỊ MỘNG THU 16/11/198
QSB011751 PHAN THỊ THU 11/03/199
QSB011752 PHẠM THỊ TUYẾT THU 28/12/199
QSB011753 PHẠM XUÂN THU 09/02/199
QSB011754 TẠ VĂN THU 28/12/199
QSB011755 THẠCH THỊ KIM THU 05/04/199
QSB011756 TRẦN CAO CẨM THU 07/09/199
QSB011757 TRẦN MỘNG THU 06/11/199
QSB011758 TRẦN THỊ DIỄM THU 22/12/199
QSB011759 TRẦN THỊ YẾN THU 17/09/199
QSB011760 VÕ NGỌC THU 04/03/199
QSB011761 VŨ THỊ HOÀI THU 07/06/199
QSB011762 TRẦN ĐÌNH THỦ 04/01/199
QSB011763 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG THỦ 10/09/199
QSB011764 NGUYỄN THIỆN THỦ 17/09/199
QSB011765 LÊ VĂN THUÂN 01/08/199
QSB011766 HUỲNH THANH THUẬN 06/11/199
QSB011767 ĐỖ ĐĂNG THUẦN 25/06/199
QSB011768 PHẠM NGỌC PHÚC THUẦN 06/10/199
QSB011769 BÙI DUY THUẬN 07/01/199
QSB011770 BÙI VĂN THUẬN 07/12/199
QSB011771 BÙI VĂN TIẾN THUẬN 04/01/199
QSB011772 CÁP HỮU THUẬN 09/10/199
QSB011773 DƯƠNG MINH THUẬN 22/10/199
QSB011774 DƯƠNG TRẦN CÔNG THUẬN 30/05/199
QSB011775 ĐÀO DUY THUẬN 30/10/199
QSB011776 ĐÀO MINH THUẬN 31/07/199
QSB011777 ĐÀO TÂM THUẬN 22/11/199
QSB011778 ĐỔNG VŨ THUẬN 24/07/199
QSB011779 ĐOÀN CÔNG THUẬN 05/10/199
QSB011780 ĐOÀN HỮU THUẬN 27/01/199
QSB011781 HỨA NGUYỄN MINH THUẬN 12/03/199
QSB011782 HUỲNH MINH THUẬN 11/02/199
QSB011783 HUỲNH TRẦN NGỌC THUẬN 10/11/199
QSB011784 HUỲNH VĂN THUẬN 09/06/199
QSB011785 LÂM GIA THUẬN 17/02/199
QSB011786 LÊ MINH THUẬN 10/01/199
QSB011787 LÊ NGỌC KIM THUẬN 25/08/199
QSB011788 LÊ QUANG THUẬN 17/08/199
QSB011789 LÊ THANH THUẬN 21/08/199
QSB011790 LÊ VĂN THUẬN 07/08/199
QSB011791 MAI VĂN THUẬN 24/09/199
QSB011792 NGUYỄN DUY THUẬN 28/08/199
QSB011793 NGUYỄN HOÀNG HIẾU THUẬN 26/03/199
QSB011794 NGUYỄN HỮU THUẬN 08/07/199
QSB011795 NGUYỄN HỮU THUẬN 19/09/199
QSB011796 NGUYỄN HUỲNH ANH THUẬN 14/10/199
QSB011797 NGUYỄN MINH THUẬN 02/01/199
QSB011798 NGUYỄN MINH THUẬN 05/11/199
QSB011800 NGUYỄN MINH THUẬN 19/04/199
QSB011801 NGUYỄN MINH THUẬN 30/10/199
QSB011802 NGUYỄN NGỌC THUẬN 11/11/199
QSB011803 NGUYỄN NGỌC THUẬN 25/01/199
QSB011804 NGUYỄN PHÚC THUẬN 17/04/199
QSB011805 NGUYỄN QUANG THUẬN 23/09/199
QSB011806 NGUYỄN SĨ THUẬN 14/04/199
QSB011807 NGUYỄN THANH THUẬN 01/08/199
QSB011808 NGUYỄN THANH THUẬN 09/02/199
QSB011809 NGUYỄN THANH THUẬN 23/09/199
QSB011810 NGUYỄN THANH THUẬN 23/10/199
QSB011811 NGUYỄN THÀNH THUẬN 24/12/199
QSB011812 NGUYỄN THUẬN 01/12/199
QSB011813 NGUYỄN VĂN THUẬN 06/05/199
QSB011814 PHAN CHÂU THUẬN 09/06/199
QSB011815 PHAN HỮU THUẬN 10/08/199
QSB011816 PHAN MINH THUẬN 09/07/199
QSB011817 PHÍ THÁI THUẬN 25/08/199
QSB011818 PHẠM HỮU THUẬN 11/09/199
QSB011819 PHẠM NGỌC THUẬN 21/04/199
QSB011820 PHẠM THỊ THUẬN 19/10/199
QSB011821 PHẠM THANH THUẬN 28/05/199
QSB011822 TÔ CẨM THUẬN 09/08/199
QSB011823 TRẦN HOÀI THUẬN 15/09/199
QSB011824 TRẦN HUỲNH ANH THUẬN 15/09/199
QSB011825 TRẦN THANH THUẬN 09/11/199
QSB011826 TRẦN VĂN THUẬN 10/10/199
QSB011827 TRẦN VĂN THUẬN 28/11/199
QSB011828 TRẦN Y THUẬN 02/04/199
QSB011829 TRỊNH LÊ VIẾT THUẬN 02/12/199
QSB011830 TRƯƠNG THỊ MỸ THUẬN 19/12/199
QSB011831 TRƯƠNG THANH THUẬN 24/10/199
QSB011832 UNG HÒA THUẬN 09/06/199
QSB011833 VĂN KIM THUẬN 13/06/199
QSB011834 VÕ THỊ BÍCH THUẬN 03/12/199
QSB011835 NGUYỄN THIỆN THUẬT 15/04/199
QSB011836 HỒ NGUYÊN HUYỀN THỤC 17/06/199
QSB011837 LÂM THỤC 18/07/199
QSB011838 TRƯƠNG QUANG THỤC 16/11/199
QSB011839 HÀNG THUY THUY 28/03/199
QSB011840 VÕ KIM THUY 31/07/199
QSB011841 PHAN THỊ NGỌC THÙY 13/12/199
QSB011842 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 31/01/199
QSB011843 NGUYỄN THỊ THÚY 21/10/199
QSB011844 LẠI THỊ THU THỦY 29/06/199
QSB011845 ĐẶNG THỊ DIỄM THUỲ 12/03/199
QSB011846 ĐOÀN THỊ MINH THUỲ 18/12/199
QSB011847 NGUYỄN XUÂN THUỲ 04/02/199
QSB011848 PHẠM NGỌC THUỲ 18/09/199
QSB011849 NGUYỄN PHƯƠNG THANH THUỶ 15/07/199
QSB011850 NGUYỄN THỊ KIM THUỶ 21/07/199
QSB011851 NGUYỄN THANH THUỶ 18/05/199
QSB011852 TRẦN THỊ THUỶ 19/05/199
QSB011853 BÙI THANH THỦY 24/10/199
QSB011854 LÊ THỊ THANH THUÝ 26/05/199
QSB011855 VƯƠNG NGỌC THUÝ 29/03/199
QSB011856 BÙI MINH THÙY 20/08/199
QSB011857 ĐỖ THỊ MINH THÙY 28/05/199
QSB011858 ĐINH THỊ THÙY 25/12/199
QSB011859 GIANG THỊ THANH THÙY 21/07/199
QSB011860 HOÀNG MINH THÙY 15/10/199
QSB011861 HUỲNH HƯƠNG THÙY 20/05/199
QSB011862 KHỔNG THỊ THÙY 12/05/199
QSB011863 KHƯU MINH THÙY 09/03/199
QSB011864 LÂM THỊ THÙY 13/07/199
QSB011865 LÊ PHỤNG THÙY 22/05/199
QSB011866 LÊ THỊ BÍCH THÙY 19/01/199
QSB011867 LÊ THỊ XUÂN THÙY 08/12/199
QSB011868 LIÊU THỊ NGỌC THÙY 20/10/199
QSB011869 NGHÊ THỊ THU THÙY 11/05/199
QSB011870 NGÔ NGỌC ANH THÙY 08/05/199
QSB011871 NGÔ NGUYỄN THANH THÙY 29/04/199
QSB011872 NGUYỄN NGỌC NHƯ THÙY 06/11/199
QSB011873 NGUYỄN NGỌC THÙY 02/12/199
QSB011874 NGUYỄN NGỌC THÙY 08/11/199
QSB011875 NGUYỄN NGỌC THÙY 20/11/199
QSB011876 NGUYỄN NHƯ THÙY 23/04/199
QSB011877 NGUYỄN THỊ DƯƠNG THANH THÙY 05/05/199
QSB011878 NGUYỄN THỊ KIM THÙY 02/02/199
QSB011879 NGUYỄN THỊ KIM THÙY 29/12/199
QSB011880 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 05/05/199
QSB011881 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 26/10/199
QSB011882 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 30/04/199
QSB011883 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 10/09/199
QSB011884 NGUYỄN THỊ THÙY 22/11/199
QSB011885 NGUYỄN THANH PHƯƠNG THÙY 02/04/199
QSB011886 NGUYỄN THANH THÙY 22/12/199
QSB011887 PHAN NGUYỄN NHƯ THÙY 23/09/199
QSB011888 PHAN THỊ BÍCH THÙY 03/01/199
QSB011889 PHAN THỊ BÍCH THÙY 26/03/199
QSB011890 PHAN THỊ THANH THÙY 20/01/199
QSB011891 PHẠM PHƯƠNG THÙY 19/02/199
QSB011892 TRẦN XUÂN THÙY 08/11/199
QSB011893 VĂN DIỄM THÙY 04/10/199
QSB011894 VŨ NGUYỄN XUÂN THÙY 24/02/199
QSB011895 VŨ THỊ THÙY 12/01/199
QSB011896 BÙI BÍCH THỦY 10/04/199
QSB011897 BÙI THỊ THANH THỦY 07/03/199
QSB011898 DƯƠNG THỊ BÍCH THỦY 08/10/199
QSB011900 ĐÀO THU THỦY 06/09/199
QSB011901 ĐINH THỊ THU THỦY 09/12/199
QSB011903 ĐẶNG THỊ THANH THỦY 09/08/199
QSB011904 ĐẶNG THU THỦY 14/05/199
QSB011905 ĐẶNG TRẦN THU THỦY 28/08/199
QSB011906 ĐOÀN THỊ THU THỦY 03/06/199
QSB011908 HỒ THỊ THANH THỦY 07/06/199
QSB011909 HOÀNG KIM THỦY 27/05/199
QSB011910 HUỲNH NGỌC THỦY 25/08/199
QSB011911 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THỦY 31/07/199
QSB011912 HUỲNH THỊ THANH THỦY 17/03/199
QSB011913 HUỲNH THANH THỦY 18/01/199
QSB011914 LÂM HÀ PHƯƠNG THỦY 25/04/199
QSB011915 LÂM THU THỦY 05/04/199
QSB011916 LÊ THỊ HỒNG THỦY 22/11/199
QSB011917 LÊ THỊ THỦY 05/08/199
QSB011918 LÊ THANH THỦY 06/02/199
QSB011919 LƯƠNG THU THỦY 31/07/199
QSB011920 NGÔ ĐINH BẠCH THỦY 14/03/199
QSB011921 NGUYỄN HỬU THỦY 06/01/199
QSB011922 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 18/03/199
QSB011923 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 02/10/199
QSB011924 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 19/11/199
QSB011925 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 22/01/199
QSB011926 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 19/05/199
QSB011927 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 01/06/199
QSB011928 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 11/09/199
QSB011929 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 12/10/199
QSB011930 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 30/12/199
QSB011931 NGUYỄN THỊ THU THỦY 05/05/199
QSB011932 NGUYỄN THỊ THU THỦY 25/04/199
QSB011933 NGUYỄN THỊ THU THỦY 26/01/199
QSB011934 NGUYỄN THỊ THU THỦY 26/06/199
QSB011935 NGUYỄN THỊ THỦY 01/10/199
QSB011936 NGUYỄN THỊ THỦY 05/10/199
QSB011937 NGUYỄN THỊ THỦY 27/11/199
QSB011938 NGUYỄN THANH THỦY 26/11/199
QSB011939 NGUYỄN TRẦN THANH THỦY 25/10/199
QSB011940 PHAN KIM THỦY 27/01/199
QSB011941 PHAN THỊ THANH THỦY 28/07/199
QSB011942 PHẠM LÊ HỒNG THỦY 31/12/199
QSB011943 PHẠM VÕ THANH THỦY 24/04/199
QSB011944 TẠ LỆ THỦY 19/12/199
QSB011945 TRẦN THỊ KIM THỦY 02/04/199
QSB011946 TRẦN THỊ THU THỦY 17/12/199
QSB011947 TRẦN THỊ THU THỦY 18/09/199
QSB011948 TRẦN THANH THỦY 02/10/199
QSB011949 TRẦN THU THỦY 15/03/199
QSB011950 TRỊNH THỊ THANH THỦY 28/06/199
QSB011952 TRỊNH THỊ THỦY 10/12/199
QSB011953 TRƯƠNG THỊ THANH THỦY 10/07/199
QSB011954 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 05/12/199
QSB011955 TRƯƠNG THANH THỦY 23/02/199
QSB011956 VŨ ĐẶNG NHƯ THỦY 19/10/199
QSB011957 VŨ THỊ PHƯƠNG THỦY 07/11/199
QSB011958 VŨ THỊ THỦY 15/06/199
QSB011959 VŨ THỊ THỦY 27/11/199
QSB011960 CAO THỊ THÚY 16/10/199
QSB011961 CHÂU THỊ MỘNG THÚY 24/08/197
QSB011962 CHƯƠNG NGỌC THÚY 10/02/199
QSB011963 DƯƠNG THỊ THU THÚY 15/02/199
QSB011964 ĐÀM MINH THÚY 03/01/199
QSB011965 ĐẶNG THỊ THÚY 05/01/199
QSB011966 ĐOÀN THANH THÚY 10/10/199
QSB011967 HỒ THỊ XUÂN THÚY 19/06/199
QSB011968 HỒNG PHƯƠNG THÚY 28/12/198
QSB011969 HUỲNH THỊ THANH THÚY 27/11/199
QSB011970 LÂM NGỌC THÚY 19/12/199
QSB011971 LÂM THỊ THUÝ 16/05/199
QSB011972 LÊ ĐỖ DIỄM THÚY 10/04/199
QSB011973 LÊ THỊ THANH THÚY 06/09/199
QSB011974 LÊ THỊ THÚY 20/05/199
QSB011975 LÊ THANH THÚY 07/04/199
QSB011976 LÊ THI THU THÚY 15/01/199
QSB011977 NGÔ THỊ THÚY 12/05/199
QSB011978 NGUYỄN CẨM THÚY 06/01/199
QSB011979 NGUYỄN ĐỒNG NGỌC THÚY 05/10/199
QSB011980 NGUYỄN HỒNG THÚY 15/06/199
QSB011981 NGUYỄN HOÀNG THÚY 22/01/199
QSB011982 NGUYỄN MAI THANH THÚY 28/06/199
QSB011983 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 15/03/199
QSB011984 NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY 01/05/199
QSB011985 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUÝ 28/09/199
QSB011986 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 02/06/199
QSB011987 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 07/12/199
QSB011988 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 08/02/199
QSB011989 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 08/10/199
QSB011990 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 11/07/199
QSB011991 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 20/01/199
QSB011992 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 26/06/199
QSB011993 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 29/11/199
QSB011994 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 30/05/199
QSB011995 NGUYỄN THỊ THU THÚY 19/07/199
QSB011996 NGUYỄN THỊ THÚY 10/08/199
QSB011997 NGUYỄN THỊ THÚY 10/09/199
QSB011998 NGUYỄN THỊ THÚY 25/10/199
QSB011999 NGUYỄN THỊ THÚY 31/08/199
QSB012000 NGUYỄN TRẦN THANH THÚY 18/08/199
QSB012001 PHAN THỊ THANH THÚY 14/11/199
QSB012002 PHẠM THỊ THANH THÚY 15/06/199
QSB012003 PHẠM THỊ THANH THÚY 27/01/199
QSB012004 PHẠM THANH THÚY 26/05/199
QSB012005 PHÙ THỊ MỸ THÚY 29/04/199
QSB012006 TRANG LÊ THANH THÚY 15/04/199
QSB012007 TRẦN DIỄM THÚY 20/02/199
QSB012008 TRẦN KIM THÚY 13/08/199
QSB012009 TRẦN THỊ DIỄM THÚY 12/06/199
QSB012010 TRẦN THỊ THANH THÚY 12/01/199
QSB012011 TRẦN THỊ THANH THÚY 14/06/199
QSB012012 TRẦN THỊ THANH THÚY 30/04/199
QSB012013 TRẦN THỊ THANH THÚY 30/04/199
QSB012014 TRẦN THỊ THÚY 07/10/199
QSB012015 TRẦN THANH THÚY 01/06/199
QSB012016 TRẦN THANH THÚY 17/07/199
QSB012017 VÕ THỊ THANH THÚY 10/01/199
QSB012018 VŨ THỊ THANH THÚY 00/05/198
QSB012019 VŨ THANH THÚY 30/09/199
QSB012020 LÝ TRẦN DIỄM THỤY 21/12/199
QSB012021 NGUYỄN GIA THỤY 01/03/199
QSB012022 TRẦN GIA THỤY 11/09/199
QSB012023 VĂN BÁ THỤY 13/10/199
QSB012024 DƯƠNG VĂN THUYÊN 09/03/199
QSB012025 HUỲNH MINH THUYÊN 04/01/199
QSB012026 NGUYỄN HUỲNH THUYÊN 10/09/199
QSB012027 LỮ HỌC THUYỀN 20/01/199
QSB012028 PHẠM THỊ NGỌC THUYỀN 09/07/199
QSB012029 TRẦN THANH THUYỀN 09/02/199
QSB012030 NGUYỄN NGỌC THUYỆN 12/03/199
QSB012031 PHẠM TẤT ĐỨC THUYẾT 30/06/199
QSB012032 BÙI LÊ ANH THƯ 05/06/199
QSB012033 BÙI LÊ MINH THƯ 05/06/199
QSB012034 BÙI NGỌC MINH THƯ 15/06/199
QSB012035 BÙI NGUYỄN ANH THƯ 14/06/199
QSB012036 BÙI VŨ ANH THƯ 18/11/199
QSB012037 CAO THANH THƯ 21/03/199
QSB012038 DOÃN ANH THƯ 25/02/199
QSB012039 DƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 12/01/199
QSB012040 DƯƠNG THỊ NGỌC THƯ 01/02/199
QSB012041 ĐỖ TRƯƠNG MINH THƯ 28/08/199
QSB012042 ĐINH ĐỖ ANH THƯ 15/07/199
QSB012043 ĐINH PHẠM MINH THƯ 25/07/199
QSB012044 ĐINH THỊ THANH THƯ 10/03/199
QSB012045 ĐẶNG ANH THƯ 05/07/199
QSB012046 ĐẶNG MINH THƯ 17/03/199
QSB012047 ĐẶNG MINH THƯ 23/10/199
QSB012048 ĐẶNG NGUYỄN MINH THƯ 11/10/199
QSB012049 ĐẶNG PHẠM MINH THƯ 14/01/199
QSB012050 ĐẶNG THẾ ANH THƯ 06/09/199
QSB012051 ĐẶNG VŨ THANH THƯ 06/11/199
QSB012052 GIANG NGỌC ANH THƯ 15/07/199
QSB012053 HỒ NGUYỄN BẢO ANH THƯ 01/12/199
QSB012054 HÀ ÁI MINH THƯ 02/01/199
QSB012055 HÀ ANH THƯ 15/12/199
QSB012056 HÀ ANH THƯ 23/04/199
QSB012057 HỒNG LÊ MINH THƯ 20/12/199
QSB012058 HOÀNG LƯU ANH THƯ 04/09/199
QSB012059 HOÀNG MINH THƯ 08/08/199
QSB012060 HOÀNG NGỌC THANH THƯ 28/03/199
QSB012061 HOÀNG THỊ MINH THƯ 24/05/199
QSB012062 HOÀNG TRẦN MINH THƯ 09/06/199
QSB012063 HOÀNG TRẦN MINH THƯ 27/06/199
QSB012064 HUỲNH NGỌC MINH THƯ 15/06/199
QSB012065 HUỲNH NGUYỄN ANH THƯ 26/09/199
QSB012066 HUỲNH QUẾ ANH THƯ 02/04/199
QSB012067 HUỲNH THỊ ANH THƯ 14/11/199
QSB012068 LÊ ANH THƯ 15/08/199
QSB012069 LÊ MINH THƯ 02/03/199
QSB012070 LÊ MINH THƯ 13/12/199
QSB012071 LÊ MINH THƯ 14/10/199
QSB012072 LÊ MINH THƯ 15/08/199
QSB012073 LÊ PHẠM ANH THƯ 30/08/199
QSB012074 LÊ PHƯƠNG ANH THƯ 23/03/199
QSB012075 LÊ THỊ ANH THƯ 03/12/199
QSB012076 LÊ THỊ ANH THƯ 06/02/199
QSB012077 LÊ THỊ ANH THƯ 24/06/199
QSB012078 LÊ THỊ HỒNG THƯ 25/09/199
QSB012079 LÊ THANH THƯ 01/01/199
QSB012080 LẠI MINH THƯ 01/09/199
QSB012081 LÝ NGỌC ANH THƯ 31/05/199
QSB012082 LÝ PHÙNG THANH THƯ 28/12/199
QSB012083 MAI ANH THƯ 12/10/199
QSB012084 NGÔ THỊ HUỆ THƯ 26/07/199
QSB012085 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/10/199
QSB012086 NGUYỄN ANH THƯ 07/02/199
QSB012087 NGUYỄN ANH THƯ 16/01/199
QSB012088 NGUYỄN ANH THƯ 19/08/199
QSB012089 NGUYỄN ANH THƯ 20/06/199
QSB012090 NGUYỄN ANH THƯ 21/01/199
QSB012091 NGUYỄN ANH THƯ 24/03/199
QSB012092 NGUYỄN ĐĂNG THƯ 02/07/199
QSB012093 NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ 02/11/199
QSB012094 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 15/07/199
QSB012095 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 20/08/199
QSB012096 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 31/12/199
QSB012097 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 09/09/199
QSB012098 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 10/12/199
QSB012099 NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 20/01/199
QSB012100 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 08/12/199
QSB012101 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 11/01/199
QSB012102 NGUYỄN MINH THƯ 01/09/199
QSB012103 NGUYỄN MINH THƯ 12/11/199
QSB012104 NGUYỄN MINH THƯ 12/11/199
QSB012105 NGUYỄN MINH THƯ 18/03/199
QSB012106 NGUYỄN MINH THƯ 19/07/199
QSB012107 NGUYỄN MINH THƯ 30/10/199
QSB012108 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 19/09/199
QSB012109 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 22/10/199
QSB012110 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 28/07/199
QSB012111 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 30/04/199
QSB012112 NGUYỄN NGỌC THƯ 28/11/199
QSB012113 NGUYỄN NGUYÊN THƯ 07/01/199
QSB012114 NGUYỄN NHỰT ANH THƯ 20/08/199
QSB012115 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG THƯ 30/12/199
QSB012116 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/02/199
QSB012117 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 14/12/199
QSB012118 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 15/01/199
QSB012119 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 19/10/199
QSB012120 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 22/09/199
QSB012121 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/12/199
QSB012122 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 30/01/199
QSB012123 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 30/11/199
QSB012124 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ 07/08/199
QSB012125 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/12/199
QSB012126 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 12/07/199
QSB012127 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 15/11/199
QSB012128 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 22/10/199
QSB012129 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 31/01/199
QSB012130 NGUYỄN THỊ THƯ 06/09/199
QSB012131 NGUYỄN THÙY ANH THƯ 07/07/199
QSB012132 NGUYỄN THÙY ANH THƯ 29/06/199
QSB012133 NGUYỄN TRẦN TÂM THƯ 24/07/199
QSB012134 PHAN ANH THƯ 07/12/199
QSB012135 PHAN NGỌC ANH THƯ 10/07/199
QSB012136 PHAN NGUYỄN ANH THƯ 06/11/199
QSB012137 PHAN THỊ ANH THƯ 01/03/199
QSB012138 PHAN THỊ ANH THƯ 28/07/199
QSB012139 PHẠM ANH THƯ 12/06/199
QSB012140 PHẠM ANH THƯ 24/02/199
QSB012141 PHẠM ANH THƯ 27/01/199
QSB012142 PHẠM HUỲNH ANH THƯ 03/09/199
QSB012143 PHẠM MINH THƯ 10/10/199
QSB012144 PHẠM NGỌC ANH THƯ 28/06/199
QSB012145 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 16/10/199
QSB012146 PHẠM THỊ ANH THƯ 03/12/199
QSB012147 PHẠM THỊ MINH THƯ 04/01/199
QSB012148 PHẠM THỊ THANH THƯ 10/09/199
QSB012149 PHẠM THANH THƯ 10/06/199
QSB012150 PHẠM THANH THƯ 17/10/199
QSB012151 THÁI LÊ ANH THƯ 30/04/199
QSB012152 THÁI THỊ ANH THƯ 22/09/199
QSB012153 THẠCH ANH THƯ 18/04/199
QSB012154 TRÀ THỊ MINH THƯ 26/09/199
QSB012155 TRẦN ANH THƯ 08/04/199
QSB012156 TRẦN ANH THƯ 11/01/199
QSB012157 TRẦN ANH THƯ 17/01/199
QSB012158 TRẦN ANH THƯ 22/02/199
QSB012159 TRẦN LÊ ANH THƯ 03/06/199
QSB012160 TRẦN LÊ ANH THƯ 08/11/199
QSB012161 TRẦN LÊ THANH THƯ 20/12/199
QSB012162 TRẦN MINH THƯ 18/06/199
QSB012163 TRẦN MINH THƯ 23/06/199
QSB012164 TRẦN NGỌC ANH THƯ 20/06/199
QSB012165 TRẦN NGỌC ANH THƯ 21/03/199
QSB012166 TRẦN NGỌC ANH THƯ 23/02/199
QSB012167 TRẦN NGỌC MINH THƯ 02/08/199
QSB012168 TRẦN THỊ ANH THƯ 10/03/199
QSB012169 TRẦN THỊ ANH THƯ 17/06/199
QSB012170 TRẦN THỊ ANH THƯ 30/06/199
QSB012171 TRẦN THỊ KIM THƯ 30/07/199
QSB012172 TRẦN THỊ MINH THƯ 06/07/199
QSB012173 TRẦN THỊ MINH THƯ 06/10/199
QSB012174 TRẦN THỊ MINH THƯ 09/07/199
QSB012175 TRẦN THỊ MINH THƯ 19/06/199
QSB012176 TRẦN THỊ MINH THƯ 26/09/199
QSB012177 TRẦN THỊ THANH THƯ 25/11/199
QSB012178 TRẦN VŨ PHƯƠNG THƯ 20/06/199
QSB012179 TRƯƠNG ANH THƯ 28/10/199
QSB012180 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 08/01/199
QSB012181 VĂN MINH THƯ 01/07/199
QSB012182 VÕ NGỌC MINH THƯ 13/02/199
QSB012183 VÕ NGỌC MINH THƯ 20/09/199
QSB012184 VÕ THỊ ANH THƯ 20/02/199
QSB012185 VÕ THỊ MINH THƯ 20/08/199
QSB012186 VŨ THỊ ANH THƯ 11/06/199
QSB012187 YU GIA PHÙNG ANH THƯ 07/08/199
QSB012188 DƯƠNG TẤN THỪA 09/05/199
QSB012189 VÕ VĂN THỪA 10/01/199
QSB012190 LÂM KIẾN THỨC 28/08/199
QSB012191 LÊ HỒNG THỨC 17/04/199
QSB012192 LÊ MINH THỨC 29/05/199
QSB012193 NGÔ HOÀNG THỨC 20/02/199
QSB012194 NGUYỄN TRÍ THỨC 10/04/199
QSB012195 NGUYỄN TRÍ THỨC 27/07/199
QSB012196 TRƯƠNG ĐÔNG THỨC 18/11/199
QSB012197 NGUYỄN BÁ THƯỚC 31/08/199
QSB012198 BÙI THỊ THƯƠNG 03/02/199
QSB012199 CAO THỊ HOÀI THƯƠNG 18/03/199
QSB012200 CAO THỊ THƯƠNG 05/04/199
QSB012201 CAO THỊ THƯƠNG 10/10/199
QSB012202 ĐỔ THỊ HOÀI THƯƠNG 20/03/199
QSB012203 ĐINH THỊ THƯƠNG 03/02/199
QSB012204 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 22/01/199
QSB012205 ĐẶNG VŨ ANH THƯƠNG 15/10/199
QSB012206 HÀ THỊ NGỌC THƯƠNG 28/08/199
QSB012207 HOÀNG THỊ THƯƠNG 28/08/199
QSB012208 LÊ NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 30/11/199
QSB012209 LÊ THỊ PHƯƠNG THƯƠNG 27/10/199
QSB012210 LÊ TRẦN HOÀI THƯƠNG 09/09/199
QSB012211 LÊ VŨ LÊ THƯƠNG 27/02/199
QSB012212 LÝ THU THƯƠNG 18/12/199
QSB012213 MAI HOÀNG THƯƠNG 02/04/199
QSB012214 MAI THÔNG THƯƠNG 26/07/199
QSB012215 NGUYỂN CÔNG THƯƠNG 31/05/199
QSB012216 NGUYỄN HẠNH THƯƠNG 25/04/199
QSB012218 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 15/04/199
QSB012219 NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 23/11/199
QSB012220 NGUYỄN HỮU THƯƠNG 01/09/199
QSB012221 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 01/12/199
QSB012223 NGUYỄN TẠ HOÀI THƯƠNG 11/09/199
QSB012224 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/03/199
QSB012225 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 04/08/199
QSB012226 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 11/04/199
QSB012227 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 24/01/199
QSB012228 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 13/12/199
QSB012229 NGUYỄN THỊ MINH THƯƠNG 24/07/199
QSB012230 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 05/12/199
QSB012231 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 19/08/199
QSB012232 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG 04/06/199
QSB012233 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 23/12/199
QSB012234 NGUYỄN THANH THƯƠNG 11/07/199
QSB012235 NGUYỄN TRANG THANH THƯƠNG 05/03/199
QSB012236 NGUYỄN TRẦN CẨM THƯƠNG 04/01/199
QSB012237 NGUYỄN VĂN HOÀI THƯƠNG 01/10/199
QSB012238 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 10/06/199
QSB012239 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 15/05/199
QSB012240 PHẠM PHƯỢNG HOÀI THƯƠNG 09/09/199
QSB012241 PHAN HOÀI THƯƠNG 18/10/199
QSB012242 PHAN MINH HOÀI THƯƠNG 03/08/199
QSB012243 PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 28/08/199
QSB012244 PHAN THỊ THANH THƯƠNG 26/09/199
QSB012245 PHẠM NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 25/11/199
QSB012246 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 04/08/199
QSB012247 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 28/05/199
QSB012248 PHẠM THỊ THƯƠNG 04/06/199
QSB012249 PHẠM THỊ THƯƠNG 13/12/199
QSB012250 PHẠM THỊ THƯƠNG 26/03/199
QSB012251 TẠ THỊ THANH THƯƠNG 19/06/199
QSB012252 THÁI TUYẾT THƯƠNG 23/02/199
QSB012253 TÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 22/10/199
QSB012254 TRỊNH THẢO THƯƠNG 24/11/199
QSB012255 TRẦN HOÀI THƯƠNG 26/10/199
QSB012256 TRẦN NGỌC THƯƠNG 27/11/199
QSB012257 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 29/11/199
QSB012258 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 30/10/199
QSB012259 TRẦN THANH HOÀI THƯƠNG 24/10/199
QSB012260 TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG 09/08/199
QSB012261 TRƯƠNG TRỊNH HOÀI THƯƠNG 30/04/199
QSB012262 VĂN BÍCH THƯƠNG 01/12/199
QSB012263 VÕ NGỌC HOÀI THƯƠNG 12/09/199
QSB012264 VÕ NGỌC HOÀI THƯƠNG 21/11/199
QSB012265 VÕ THỊ MINH THƯ 23/04/199
QSB012266 ĐÀM VĂN THƯỜNG 14/08/199
QSB012267 NGUYỄN VŨ DUY THƯỜNG 12/01/199
QSB012268 TRẦN PHI THƯỜNG 26/08/199
QSB012269 ĐỖ VĂN THƯỞNG 14/06/199
QSB012270 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 22/10/199
QSB012271 LÊ DUY THƯỢNG 23/10/199
QSB012272 DƯƠNG NGỌC BẢO THY 24/10/199
QSB012273 DƯƠNG NGỌC LÊ THY 22/01/199
QSB012274 ĐỖ NGỌC NHÃ THY 24/11/199
QSB012275 ĐÀO NGỌC ÁNH THY 08/04/199
QSB012276 ĐÀO THỊ ÁNH THY 29/09/199
QSB012277 ĐẶNG NGUYỄN THỦY MAI THY 03/03/199
QSB012278 HỒ ANH THY 24/05/199
QSB012279 HÀ TRẦN GIA THY 12/10/199
QSB012280 HOÀNG TRẦN MAI THY 05/10/199
QSB012281 HUỲNH LÊ LINH THY 08/05/199
QSB012282 LÊ BẢO THY 26/02/199
QSB012283 LÊ HOÀNG MAI THY 03/09/199
QSB012284 LÊ THỊ MỸ THY 12/02/199
QSB012285 LÊ THỊ MAI THY 02/07/199
QSB012286 LÊ THỊ MINH THY 06/05/199
QSB012287 LÊ VÂN THY 07/03/199
QSB012289 NGUYỄN BÍCH UYÊN THY 11/07/199
QSB012290 NGUYỄN HỒNG THY 21/06/199
QSB012291 NGUYỄN HOÀNG YẾN THY 05/09/199
QSB012292 NGUYỄN KHÁNH THY 20/03/199
QSB012293 NGUYỄN LÊ HỒNG THY 09/12/199
QSB012294 NGUYỄN NGỌC MAI THY 01/05/199
QSB012295 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY 12/08/199
QSB012296 NGUYỄN NGỌC THY 10/01/199
QSB012297 NGUYỄN NGỌC THY 21/05/199
QSB012298 NGUYỄN NGUYỄN MAI THY 01/11/199
QSB012299 NGUYỄN PHẠM THANH THY 20/09/199
QSB012300 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THY 07/10/199
QSB012301 NGUYỄN THY 22/09/199
QSB012302 NGUYỄN TRẦN NGỌC THY 20/11/199
QSB012303 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THY 17/05/199
QSB012304 NGUYỄN TRÚC THY 28/01/199
QSB012305 PHẠM DIỆU ANH THY 30/10/199
QSB012306 PHẠM NGỌC QUỲNH THY 05/10/199
QSB012307 PHẠM NGUYỄN LAN THY 01/08/199
QSB012308 PHẠM PHÙNG ANH THY 23/09/199
QSB012309 PHẠM THỊ ANH THY 04/09/199
QSB012310 TRẦN NGUYỄN ANH THY 22/05/199
QSB012311 TRẦN YẾN THY 26/06/199
QSB012312 VÕ LÊ DIỄM THY 07/08/199
QSB012313 VÕ MINH THY 28/01/199
QSB012314 PHẠM VĂN TÍ 08/06/199
QSB012315 BÙI KHÁNH TIÊN 15/05/199
QSB012316 BÙI THỊ THỦY TIÊN 18/03/199
QSB012317 CAO PHƯƠNG TIÊN 05/05/199
QSB012318 DƯƠNG NGỌC THỦY TIÊN 25/05/199
QSB012319 ĐỖ THỊ THUỶ TIÊN 07/05/199
QSB012320 ĐÀO THỊ CẨM TIÊN 20/04/199
QSB012321 ĐÀO THỊ CẨM TIÊN 25/05/199
QSB012322 ĐÀO THỊ THU TIÊN 17/04/199
QSB012323 ĐÀO THỊ THỦY TIÊN 13/08/199
QSB012324 ĐÀO THỊ THỦY TIÊN 14/03/199
QSB012325 ĐỒNG THỊ THỦY TIÊN 12/02/199
QSB012326 ĐOÀN HUỲNH GIA TIÊN 07/11/199
QSB012327 ĐOÀN LÊ CẨM TIÊN 16/07/199
QSB012328 ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN 19/07/199
QSB012329 ĐOÀN THỊ THÙY TIÊN 03/03/199
QSB012330 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 03/09/199
QSB012331 HỒ THỊ QUẾ TIÊN 08/09/199
QSB012332 HÀ THỊ CẨM TIÊN 26/12/199
QSB012333 HÀ THỊ CẨM TIÊN 29/07/199
QSB012334 HỒNG THỊ CẨM TIÊN 27/09/199
QSB012335 HOÀNG THỊ THỦY TIÊN 24/04/199
QSB012336 HUỲNH HÀ NGỌC THUỶ TIÊN 10/02/199
QSB012337 HUỲNH MỸ TIÊN 08/03/199
QSB012338 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 14/03/199
QSB012339 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 11/07/199
QSB012340 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 20/04/199
QSB012341 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 25/09/199
QSB012342 HUỲNH THANH THỦY TIÊN 03/01/199
QSB012343 LÂM THỊ CẨM TIÊN 03/05/199
QSB012344 LÊ HỒ MỸ TIÊN 07/11/199
QSB012345 LÊ HOÀNG THỦY TIÊN 29/09/199
QSB012346 LÊ KIỀU TIÊN 02/08/199
QSB012347 LÊ LƯU CẨM TIÊN 15/01/199
QSB012348 LÊ THỊ MỸ TIÊN 18/07/199
QSB012349 LÊ THỊ THỦY TIÊN 11/07/199
QSB012350 LÊ THỊ THỦY TIÊN 23/04/199
QSB012351 LÊ THỦY TIÊN 21/08/199
QSB012352 LÊ VÕ BẢO TIÊN 16/11/199
QSB012353 LƯƠNG THỊ MỸ TIÊN 10/02/199
QSB012354 NGUYỄN LÊ CẨM TIÊN 14/05/199
QSB012355 NGUYỄN GIA CÁT TIÊN 11/06/199
QSB012356 NGUYỄN HỒ ÁI TIÊN 08/01/199
QSB012357 NGUYỄN HỒ ÁI TIÊN 11/08/199
QSB012358 NGUYỄN HỒ THUỶ TIÊN 10/08/199
QSB012359 NGUYỄN HOÀNG DUY TIÊN 16/03/199
QSB012360 NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 15/02/199
QSB012361 NGUYỄN KHÁNH BẢO TIÊN 26/12/199
QSB012362 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 02/01/199
QSB012363 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 04/01/199
QSB012364 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 14/07/199
QSB012365 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 25/11/199
QSB012366 NGUYỄN NHẬT HOÀI TIÊN 29/04/199
QSB012367 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 10/07/199
QSB012368 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 15/12/199
QSB012369 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 16/03/199
QSB012370 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 20/07/199
QSB012371 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 26/11/199
QSB012372 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 17/02/199
QSB012373 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 19/06/199
QSB012374 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 03/09/199
QSB012375 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY TIÊN 09/07/199
QSB012376 NGUYỄN THỊ QUỲNH TIÊN 14/03/199
QSB012377 NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN 10/01/199
QSB012378 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/12/199
QSB012379 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 07/02/199
QSB012380 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 07/10/199
QSB012381 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/06/199
QSB012382 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 13/10/199
QSB012383 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 17/04/199
QSB012384 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/03/199
QSB012385 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/01/199
QSB012386 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/03/199
QSB012387 NGUYỄN TRẦN KIỀU THỦY TIÊN 09/02/199
QSB012388 NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 11/06/199
QSB012389 NGUYỄN VĂN TIÊN 14/09/199
QSB012390 NGUYỄN VÕ CHÚC TIÊN 26/11/199
QSB012391 PHAN HÀ MỸ TIÊN 04/10/199
QSB012392 PHAN THỊ CÁT TIÊN 28/02/199
QSB012393 PHAN THỊ CẨM TIÊN 17/11/199
QSB012394 PHAN THỊ CẨM TIÊN 18/11/199
QSB012395 PHAN THỊ MỸ TIÊN 10/07/199
QSB012396 PHAN THỊ THỦY TIÊN 26/06/199
QSB012397 PHẠM HOÀNG THỦY TIÊN 11/03/199
QSB012398 PHẠM NGỌC MỸ TIÊN 24/05/199
QSB012399 PHẠM THỊ CẨM TIÊN 07/06/199
QSB012400 PHẠM THỊ CẨM TIÊN 22/02/199
QSB012401 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 10/07/199
QSB012402 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 30/07/199
QSB012403 PHẠM THÙY THỦY TIÊN 08/06/199
QSB012404 PHẠM THÙY TIÊN 26/09/199
QSB012405 PHẠM THỦY TIÊN 04/06/199
QSB012406 TẠ THỊ THỦY TIÊN 29/07/199
QSB012407 TRẦN THỦY TIÊN 25/06/199
QSB012408 TRẦN ĐỨC THỦY TIÊN 29/12/199
QSB012409 TRẦN HỒNG THỦY TIÊN 17/08/199
QSB012410 TRẦN LÊ CẨM TIÊN 25/03/199
QSB012411 TRẦN LÊ THẢO TIÊN 31/07/199
QSB012413 TRẦN MỸ TIÊN 26/06/199
QSB012414 TRẦN NGUYỄN QUỲNH TIÊN 23/02/199
QSB012415 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 31/01/199
QSB012416 TRẦN THỊ DIỆU TIÊN 30/08/199
QSB012417 TRẦN THỊ KIỀU TIÊN 28/04/199
QSB012418 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 10/09/199
QSB012419 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 23/12/199
QSB012420 TRẦN THỦY TIÊN 24/12/199
QSB012421 TRỊNH THỊ THỦY TIÊN 12/04/199
QSB012422 TRƯƠNG ĐỖ MỸ TIÊN 05/11/199
QSB012423 TRƯƠNG NGỌC THỦY TIÊN 24/02/199
QSB012424 VÕ HỒ CẨM TIÊN 02/01/199
QSB012425 VÕ MINH TIẾN 23/12/199
QSB012426 VÕ NGỌC QUỲNH TIÊN 01/09/199
QSB012427 VÕ PHỤNG TIÊN 24/10/199
QSB012428 VÕ THỊ CẨM TIÊN 10/11/199
QSB012429 VÕ THỊ MỸ TIÊN 01/01/199
QSB012430 VŨ THỊ MỸ TIÊN 23/01/199
QSB012431 LÊ MẠNH TIẾN 27/11/199
QSB012432 NGUYỄN DUY TIẾN 03/03/199
QSB012433 NGUYỄN VĂN TIẾN 08/11/199
QSB012434 HUỲNH THỊ NGỌC TIỀN 19/04/199
QSB012435 LÊ THỊ ĐỨC TIỀN 22/08/199
QSB012436 NGUYỄN HOÀNG TIỀN 14/07/199
QSB012437 NGUYỄN HỮU TIỀN 10/05/199
QSB012438 NGUYỄN MINH TIỀN 19/01/199
QSB012439 NGUYỄN THANH TIỀN 16/05/199
QSB012440 ÔN THỊ THANH TIỀN 08/03/199
QSB012442 PHAN THANH TIỀN 07/08/199
QSB012443 PHẠM KIM TIỀN 26/09/199
QSB012444 PHẠM THANH TIỀN 27/02/199
QSB012445 PHÙNG KHÁNH TIỀN 30/03/199
QSB012446 TRẦN HỮU TIỀN 15/06/199
QSB012447 TRẦN THỊ THANH TIỀN 05/04/199
QSB012448 TRƯƠNG THỊ NGỌC TIỀN 04/04/199
QSB012449 HUỲNH THANH TIỂN 09/12/199
QSB012450 LÊ THÀNH TIỂN 14/04/199
QSB012451 TRẦN MẠNH TIỂN 28/06/199
QSB012452 BÙI ANH TIẾN 15/08/199
QSB012453 BÙI CHUNG TIẾN 13/11/199
QSB012454 BÙI HOÀNG TIẾN 12/10/199
QSB012455 BÙI QUANG TIẾN 22/08/199
QSB012456 CAO QUỐC TIẾN 24/02/199
QSB012457 ĐÀO VIỆT TIẾN 20/11/199
QSB012458 ĐỒNG NIÊN TIẾN 13/05/199
QSB012459 ĐOÀN MINH TIẾN 05/07/199
QSB012460 HỒ DANH TIẾN 25/07/199
QSB012461 HOÀNG BÁ TIẾN 29/12/199
QSB012462 HUỲNH MINH TIẾN 18/01/199
QSB012463 HUỲNH THANH TIẾN 24/10/199
QSB012464 HUỲNH TẤN TIẾN 31/03/199
QSB012465 HUỲNH TRỌNG TIẾN 14/11/199
QSB012466 HUỲNH VĂN TIẾN 18/04/199
QSB012467 KHÚC XUÂN TIẾN 22/11/199
QSB012468 KHƯU QUANG TIẾN 03/05/199
QSB012469 LÊ DUY TIẾN 20/08/199
QSB012470 LÊ HUỲNH TIẾN 18/03/199
QSB012471 LÊ MẠNH TIẾN 07/06/199
QSB012472 LÊ NGUYỄN HOÀNG TIẾN 25/10/199
QSB012473 LÊ PHAN CÔNG TIẾN 08/06/199
QSB012474 LIÊU ANH TIẾN 25/12/199
QSB012475 LƯƠNG NGỌC TIẾN 07/05/199
QSB012476 LÝ MINH TIẾN 27/07/199
QSB012477 LÝ THANH TIẾN 26/01/199
QSB012478 MAI ĐỨC TIẾN 15/04/199
QSB012479 NGUYỄN THÀNH TIẾN 14/03/199
QSB012480 NGUYỄN ANH TIẾN 27/11/199
QSB012481 NGUYỄN DOÃN MINH TIẾN 16/09/199
QSB012482 NGUYỄN DUY TIẾN 09/11/199
QSB012484 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 24/05/199
QSB012485 NGUYỄN HỒNG TIẾN 22/04/199
QSB012486 NGUYỄN HỮU TIẾN 24/07/199
QSB012487 NGUYỄN HUỲNH THANH TIẾN 08/08/199
QSB012488 NGUYỄN MINH TIẾN 03/10/199
QSB012489 NGUYỄN MINH TIẾN 07/01/199
QSB012490 NGUYỄN MINH TIẾN 15/01/199
QSB012491 NGUYỄN MINH TIẾN 16/08/199
QSB012492 NGUYỄN MINH TIẾN 19/07/199
QSB012493 NGUYỄN MINH TIẾN 23/05/199
QSB012494 NGUYỄN MINH TIẾN 23/10/199
QSB012495 NGUYỄN NGỌC TIẾN 09/09/199
QSB012496 NGUYỄN NGỌC TIẾN 29/12/199
QSB012497 NGUYỄN NGÔ MINH TIẾN 07/03/199
QSB012498 NGUYỄN NHẬT TIẾN 09/03/199
QSB012499 NGUYỄN NHẬT TIẾN 14/03/199
QSB012501 NGUYỄN PHÚC TIẾN 12/05/199
QSB012502 NGUYỄN QUỐC TIẾN 01/04/199
QSB012503 NGUYỄN QUỐC TIẾN 02/11/199
QSB012504 NGUYỄN THANH TIẾN 20/12/199
QSB012505 NGUYỄN THÀNH TIẾN 07/01/199
QSB012506 NGUYỄN THÀNH TIẾN 12/08/199
QSB012507 NGUYỄN TIẾN 15/10/199
QSB012508 NGUYỄN TRẦN TIẾN 10/12/199
QSB012509 NGUYỄN TRỌNG TIẾN 26/01/199
QSB012510 NGUYỄN VĂN TIẾN 10/02/199
QSB012511 NGUYỄN VĂN TIẾN 11/10/199
QSB012512 NGUYỄN VĂN TIẾN 13/08/199
QSB012513 NGUYỄN VĂN TIẾN 17/09/199
QSB012514 NGUYỄN VŨ HOÀN TIẾN 07/09/199
QSB012515 PHẠM ANH TIẾN 20/01/199
QSB012516 PHAN CÔNG TIẾN 21/10/199
QSB012517 PHAN MINH TIẾN 23/11/199
QSB012518 PHAN SĨ TIẾN 08/02/199
QSB012519 PHAN THÀNH TIẾN 08/10/199
QSB012520 PHẠM MINH TIẾN 01/09/199
QSB012521 PHẠM MINH TIẾN 16/09/199
QSB012523 PHẠM NGỌC TIẾN 03/02/199
QSB012524 PHƯƠNG ANH TIẾN 18/12/199
QSB012525 QUÁCH THÁI TIẾN 02/06/199
QSB012526 QUẢN TRỌNG TIẾN 20/05/199
QSB012527 TẠ ĐỨC TIẾN 09/04/199
QSB012528 TĂNG TÚ TIẾN 22/04/199
QSB012529 TĂNG VĂN TIẾN 16/09/199
QSB012530 TÔ THỊ THANH TIẾN 08/11/199
QSB012531 TRẦN CÔNG TIẾN 26/12/199
QSB012532 TRẦN GIA TIẾN 01/01/199
QSB012533 TRẦN HỮU MINH TIẾN 16/09/199
QSB012534 TRẦN MINH TIẾN 14/07/199
QSB012535 TRẦN NGỌC TIẾN 28/11/199
QSB012536 TRẦN PHÚ TIẾN 16/07/199
QSB012537 TRẦN QUANG TIẾN 16/12/199
QSB012538 TRẦN THANH TIẾN 08/08/199
QSB012539 TRẦN THANH TIẾN 10/10/199
QSB012540 TRẦN TÔ MINH TIẾN 01/12/199
QSB012541 TRỊNH VĂN TIẾN 20/12/199
QSB012542 VÕ DUY TIẾN 08/02/199
QSB012543 VÕ HOÀNG TIẾN 05/06/199
QSB012544 VÕ MINH TIẾN 09/07/199
QSB012545 VÕ QUANG TIẾN 17/07/199
QSB012546 VÕ THÀNH TIẾN 07/08/199
QSB012547 VÕ THÀNH TIẾN 08/10/199
QSB012548 VŨ ĐỨC TIẾN 21/08/199
QSB012549 VƯƠNG MINH TIẾN 06/07/199
QSB012550 NGUYỄN MINH TIỆP 27/12/199
QSB012551 NGUYỄN HỒNG TÍM 20/04/199
QSB012552 NGUYỄN THỊ CẮT TIN 18/03/199
QSB012553 NGUYỄN THÁI TIN 16/06/199
QSB012554 VÕ TRẦN TRUNG TÍN 21/11/199
QSB012555 CAO TRỌNG TÍN 11/02/199
QSB012556 ĐÀO TRUNG TÍN 29/12/199
QSB012557 ĐINH CÔNG TÍN 13/12/199
QSB012558 ĐẶNG BÁ TÍN 23/08/199
QSB012559 ĐẶNG LÊ TRUNG TÍN 02/11/199
QSB012560 ĐẶNG VI TÍN 19/11/199
QSB012561 ĐOÀN PHƯƠNG TÍN 19/04/199
QSB012562 HUỲNH ĐỨC TÍN 06/02/199
QSB012563 HUỲNH PHƯƠNG TÍN 14/10/199
QSB012565 LĂNG TRUNG TÍN 19/01/199
QSB012566 LÊ HỮU TÍN 12/11/199
QSB012567 LÊ NHẬT TÍN 07/08/199
QSB012568 LÊ VĂN TÍN 06/05/199
QSB012569 NGUYỄN CÔNG THƯƠNG TÍN 07/07/199
QSB012570 NGUYỄN ĐĂNG TÍN 12/08/199
QSB012571 NGUYỄN HOÀNG TÍN 20/06/199
QSB012572 NGUYỄN HUỆ TÍN 03/07/199
QSB012573 NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG TÍN 19/11/199
QSB012574 NGUYỄN THÀNH TÍN 02/09/199
QSB012575 NGUYỄN THÀNH TÍN 03/04/199
QSB012576 NGUYỄN THÀNH TÍN 12/03/199
QSB012577 NGUYỄN TRỌNG TÍN 13/08/199
QSB012578 NGUYỄN TRỌNG TÍN 25/01/199
QSB012579 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/01/199
QSB012580 PHAN TRUNG TÍN 14/12/199
QSB012581 PHẠM ĐĂNG TÍN 18/11/199
QSB012582 PHẠM THỊ KIM TÍN 15/12/199
QSB012583 PHẠM THÀNH TRUNG TÍN 21/05/199
QSB012584 TRẦN TRUNG TÍN 18/02/199
QSB012585 TRẦN TRUNG TÍN 20/07/199
QSB012586 TRỊNH TRUNG TÍN 19/08/199
QSB012587 TRƯƠNG QUỐC TÍN 29/04/199
QSB012588 DƯ TÚ TINH 03/09/199
QSB012589 ĐÀO HỮU TÌNH 05/03/199
QSB012590 ĐOÀN VĂN TÌNH 03/07/199
QSB012591 LÊ THỊ MINH TÌNH 11/07/199
QSB012592 LÊ THỊ TÌNH 06/03/199
QSB012594 NINH THỊ TÌNH 20/01/199
QSB012595 TRẦN QUANG TÌNH 19/03/199
QSB012596 TRẦN VĂN TÌNH 07/10/199
QSB012597 VŨ KHẮC TÌNH 10/07/199
QSB012598 TRẦN VĂN TỈNH 05/02/199
QSB012599 CAO ANH TĨNH 21/10/199
QSB012600 ĐẶNG THỊ TĨNH 04/07/199
QSB012601 DƯƠNG BẢO TÍNH 10/01/199
QSB012602 HUỲNH ĐỨC TÍNH 06/06/199
QSB012603 LÊ TRUNG TÍNH 02/07/199
QSB012604 NGUYỄN HOÀNG TÍNH 13/08/199
QSB012605 NGUYỄN QUỐC TÍNH 14/01/199
QSB012606 NGUYỄN VĂN TÍNH 13/03/199
QSB012607 VÕ NGUYỄN TRUNG TÍNH 19/03/199
QSB012608 VÕ VĂN TÍNH 30/04/199
QSB012609 VŨ TRUNG TÍNH 21/01/199
QSB012610 BÙI QUANG TỊNH 10/09/199
QSB012611 ĐẶNG KIM TỊNH 20/03/199
QSB012612 NGUYỄN NGỌC HOÀNG TỊNH 03/09/199
QSB012613 K' TIS 20/10/199
QSB012614 NGUYỄN THỊ NGỌC TỎA 03/11/199
QSB012615 NGUYỄN DANH TOẠI 29/10/198
QSB012616 PHẠM VĂN TOAN 19/03/199
QSB012617 CHÂU HỌC TOÀN 25/02/199
QSB012618 NGUYỄN THIÊN TOÀN 20/10/199
QSB012619 CAO MINH TOÀN 09/12/199
QSB012620 CAO VŨ THIỆN TOÀN 31/08/199
QSB012621 CHÂU BẢO TOÀN 19/01/199
QSB012622 DƯƠNG MINH TOÀN 02/08/199
QSB012623 DƯƠNG NHẬT TOÀN 24/07/199
QSB012624 ĐỖ CHÍ TOÀN 21/10/199
QSB012625 ĐINH QUANG TOÀN 25/09/199
QSB012626 ĐINH QUỐC TOÀN 12/06/199
QSB012627 ĐẶNG MINH TOÀN 06/02/199
QSB012628 ĐẶNG QUỐC TOÀN 16/01/199
QSB012629 HUỲNH HỮU TOÀN 04/06/199
QSB012630 HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN 22/11/199
QSB012631 HUỲNH TRẦN ĐỨC TOÀN 24/11/199
QSB012632 HUỲNH VIẾT MINH TOÀN 21/03/199
QSB012633 KIM AN TẤN TOÀN 07/12/199
QSB012634 LỖ MINH TOÀN 05/08/199
QSB012635 LÂM VĂN TOÀN 18/02/199
QSB012636 LÊ MINH TOÀN 05/08/199
QSB012637 LÊ THÁI TOÀN 08/07/199
QSB012638 LƯU THANH TOÀN 15/04/199
QSB012639 LÝ CHỦ TOÀN 19/03/199
QSB012640 NGÔ THANH TOÀN 11/06/199
QSB012641 NGUYỄN AN TOÀN 18/06/199
QSB012642 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 01/01/199
QSB012643 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 28/02/199
QSB012644 NGUYỂN ĐẶNG PHƯƠNG TOÀN 19/01/199
QSB012645 NGUYỄN LƯƠNG THẾ TOÀN 21/10/199
QSB012646 NGUYỄN PHƯỚC BẢO TOÀN 09/06/199
QSB012647 NGUYỄN QUỐC TOÀN 28/01/199
QSB012648 NGUYỄN THỊ TOÀN 16/09/199
QSB012649 NGUYỄN THANH TOÀN 21/08/199
QSB012650 NGUYỄN VĂN TOÀN 04/08/199
QSB012651 NGUYỄN VĂN TOÀN 13/11/199
QSB012652 NGUYỄN VÕ BẢO TOÀN 11/03/199
QSB012653 NÔNG QUỐC TOÀN 09/10/199
QSB012654 PHAN THANH TOÀN 01/10/199
QSB012655 PHẠM BÁ TOÀN 11/07/199
QSB012656 PHẠM THANH TOÀN 04/09/199
QSB012657 PHÙ A TOÀN 11/11/199
QSB012658 THÂN THẾ TOÀN 21/06/199
QSB012659 THƯỢNG QUỐC TOÀN 20/10/199
QSB012660 TÔ MINH TOÀN 25/04/199
QSB012661 TRẦN ĐỨC TOÀN 30/12/199
QSB012662 TRẦN MINH TOÀN 03/12/199
QSB012663 TRẦN THANH TOÀN 23/03/199
QSB012664 TRẦN TRUNG TOÀN 03/06/199
QSB012665 TRỊNH QUỐC TOÀN 12/10/199
QSB012666 TRƯƠNG QUANG TOÀN 13/12/199
QSB012667 VÕ QUỐC TOÀN 19/07/199
QSB012668 VÕ SONG TOÀN 23/10/199
QSB012669 VÕ THÁI TOÀN 27/10/199
QSB012670 VŨ ĐỨC TOÀN 06/03/199
QSB012671 VŨ ĐÌNH KHÁNH TOÀN 23/09/199
QSB012673 VŨ SONG TOÀN 09/04/199
QSB012674 VŨ VĂN TOÀN 02/02/199
QSB012675 BÙI QUỐC TOẢN 20/02/199
QSB012676 DƯƠNG QUỐC TOẢN 05/05/199
QSB012677 LÊ VĂN TOẢN 20/11/199
QSB012678 NGUYỄN CHÁNH TOẢN 22/02/199
QSB012679 NGUYỄN VĂN TOẢN 25/02/199
QSB012682 ĐỖ CÔNG LỤC TÔN 02/11/199
QSB012683 HUỲNH MINH TỚI 04/10/199
QSB012684 VŨ XUÂN TRÀ 12/09/199
QSB012685 BÙI HUỲNH THANH TRÀ 27/11/199
QSB012686 HỒ DƯƠNG HẢI TRÀ 28/03/199
QSB012687 HUỲNH THANH TRÀ 04/11/199
QSB012688 LÊ NGỌC TRÀ 24/06/199
QSB012689 LÊ NGUYỄN SONG TRÀ 08/10/199
QSB012690 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 09/11/199
QSB012691 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 23/11/199
QSB012692 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 25/11/199
QSB012693 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 26/10/199
QSB012694 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 29/04/199
QSB012695 NGUYỄN THANH TRÀ 14/02/199
QSB012696 NGUYỄN THANH TRÀ 30/09/199
QSB012697 NGUYỄN TRỌNG ANH TRÀ 19/11/199
QSB012698 NGUYỄN VĂN TRÀ 24/09/199
QSB012699 PHAN NGUYỄN THANH TRÀ 12/01/199
QSB012700 PHAN THANH TRÀ 12/01/199
QSB012701 PHAN THANH TRÀ 12/08/199
QSB012702 PHẠM THỊ THANH TRÀ 10/08/199
QSB012703 PHẠM THU TRÀ 22/09/199
QSB012704 TRẦN THỊ TRÀ 04/06/199
QSB012705 TRẦN THANH TRÀ 11/06/199
QSB012706 NGUYỄN NGỌC TRAI 09/04/199
QSB012707 NGUYỄN THÀNH TRAI 06/09/199
QSB012708 LÊ VĂN TRẢI 04/11/199
QSB012709 PHẠM HUY TRÃI 13/11/199
QSB012710 BÙI AN THIÊN TRANG 20/09/199
QSB012711 BÙI LÊ QUỲNH TRANG 10/03/199
QSB012712 BÙI MINH TRANG 06/09/199
QSB012713 BÙI PHẠM MAI TRANG 12/06/199
QSB012714 BÙI THỊ MINH TRANG 27/07/199
QSB012715 BÙI THỊ THÙY TRANG 06/11/199
QSB012716 CAO NGỌC THIÊN TRANG 22/03/199
QSB012717 CAO THỊ QUỲNH TRANG 15/06/199
QSB012718 CAO THỊ THÙY TRANG 28/11/199
QSB012719 DANH THỊ PHƯƠNG TRANG 23/10/199
QSB012720 ĐỖ MINH TRANG 09/03/199
QSB012721 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 11/12/199
QSB012722 ĐỖ THỊ THANH TRANG 07/04/199
QSB012723 ĐỖ THỊ THIÊN TRANG 19/12/199
QSB012724 ĐỖ THỊ TRANG 27/05/199
QSB012725 ĐÀO THỊ QUỲNH TRANG 30/11/199
QSB012726 ĐỚI THỊ HUYỀN TRANG 01/09/199
QSB012727 ĐINH THI MAI TRANG 06/05/199
QSB012728 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 14/06/199
QSB012729 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 22/02/199
QSB012730 ĐOÀN NGUYỄN THÙY TRANG 15/10/199
QSB012731 ĐOÀN THỊ NGỌC TRANG 25/10/199
QSB012732 HỒ QUỲNH TRANG 25/06/199
QSB012733 HỒ THỊ MINH TRANG 19/01/199
QSB012734 HỒ THỊ PHƯƠNG TRANG 20/11/199
QSB012735 HỒ THỊ PHƯƠNG TRANG 27/08/199
QSB012736 HỒ THỊ THÙY TRANG 24/10/199
QSB012737 HÀ KIỀU TRANG 09/09/199
QSB012738 HÀ PHẠM THÙY TRANG 25/12/199
QSB012739 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 12/07/199
QSB012740 HOÀNG THỊ TRANG 29/11/199
QSB012741 HUỲNH LÊ CẨM TRANG 22/12/199
QSB012742 HUỲNH LÊ THANH TRANG 10/04/199
QSB012743 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG TRANG 20/09/199
QSB012744 HUỲNH THỊ THẢO TRANG 28/08/199
QSB012745 HUỲNH THỊ THU TRANG 26/07/199
QSB012746 KIÊN NGUYỄN ĐOAN TRANG 03/02/199
QSB012747 KIỀU THỊ PHƯƠNG TRANG 02/04/199
QSB012748 LÂM THỊ THÙY TRANG 02/08/199
QSB012750 LÊ ĐOÀN HOÀNG TRANG 12/10/199
QSB012751 LÊ HOÀNG PHƯƠNG TRANG 24/07/199
QSB012752 LÊ KIỀU THU TRANG 06/10/199
QSB012753 LÊ PHÙNG KIM TRANG 23/06/199
QSB012754 LÊ PHƯƠNG ĐÀI TRANG 14/11/199
QSB012755 LÊ PHƯƠNG TRANG 03/04/199
QSB012756 LÊ THỊ BÍCH TRANG 20/07/199
QSB012757 LÊ THỊ ĐÀI TRANG 16/08/199
QSB012758 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 07/07/199
QSB012759 LÊ THỊ KIỀU TRANG 20/06/199
QSB012760 LÊ THỊ MỸ TRANG 26/11/199
QSB012761 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 06/07/199
QSB012762 LÊ THỊ THU TRANG 03/11/199
QSB012763 LÊ THỊ THU TRANG 05/12/199
QSB012764 LÊ THỊ THU TRANG 10/09/199
QSB012765 LÊ THỊ THU TRANG 12/10/199
QSB012766 LÊ THỊ THU TRANG 13/10/199
QSB012767 LÊ THỊ THU TRANG 16/04/199
QSB012768 LÊ THỊ THU TRANG 30/04/199
QSB012769 LÊ THỊ THÙY TRANG 25/01/199
QSB012770 LÊ THỊ THÙY TRANG 30/06/199
QSB012771 LÊ THANH XUÂN TRANG 24/07/199
QSB012772 LÊ VŨ PHƯƠNG TRANG 21/09/199
QSB012773 LẠI NGỌC YẾN TRANG 18/06/199
QSB012774 LẠI THỊ THU TRANG 13/05/199
QSB012775 LẠI THỊ TRÚC TRANG 01/02/199
QSB012776 LÝ NGỌC TRANG 14/12/199
QSB012777 LÝ THÙY TRANG 03/03/199
QSB012778 MAI THỊ HUYỀN TRANG 18/10/199
QSB012779 MAI THỊ THÙY TRANG 01/09/199
QSB012780 MAI THANH TRANG 15/06/199
QSB012781 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 05/07/199
QSB012782 NGÔ THỊ TRANG 08/09/199
QSB012783 NGÔ THỊ TRANG 16/03/199
QSB012784 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/09/199
QSB012785 NGUYỄN THỊ TRANG 12/08/199
QSB012786 NGUYỄN DƯƠNG THIÊN TRANG 03/08/199
QSB012787 NGUYỄN DƯƠNG THÙY TRANG 14/09/199
QSB012788 NGUYỄN ĐẶNG THUỲ TRANG 25/03/199
QSB012789 NGUYỄN HÀ KIM TRANG 30/09/199
QSB012790 NGUYỄN HỒNG TRANG 16/04/199
QSB012791 NGUYỄN HUỲNH MINH TRANG 18/01/199
QSB012792 NGUYỄN HUỲNH THÙY TRANG 17/07/199
QSB012793 NGUYỄN HUYỀN TRANG 24/06/199
QSB012794 NGUYỄN KIM TRANG 27/07/199
QSB012795 NGUYỄN KIỀU TRANG 17/07/199
QSB012796 NGUYỄN LÊ HỒNG TRANG 24/01/199
QSB012797 NGUYỄN LÊ KIỀU TRANG 09/08/199
QSB012798 NGUYỄN LÊ MINH TRANG 24/08/199
QSB012799 NGUYỄN LÊ THÙY TRANG 25/08/199
QSB012800 NGUYỄN MỸ KIỀU TRANG 19/10/199
QSB012801 NGUYỄN MINH THU TRANG 13/01/199
QSB012803 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG 26/12/199
QSB012804 NGUYỄN NGỌC HÀ TRANG 05/07/199
QSB012805 NGUYỄN NGỌC HOÀNG TRANG 07/12/199
QSB012806 NGUYỄN NGỌC MINH TRANG 12/04/199
QSB012807 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRANG 28/09/199
QSB012808 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 18/04/199
QSB012809 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 28/01/199
QSB012810 NGUYỄN PHẠM HUYỀN TRANG 29/10/199
QSB012811 NGUYỄN PHẠM MINH TRANG 28/11/199
QSB012812 NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 12/04/199
QSB012813 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 22/03/199
QSB012814 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 04/04/199
QSB012815 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 16/04/199
QSB012816 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 06/08/199
QSB012817 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 23/12/199
QSB012818 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 01/09/199
QSB012819 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/06/199
QSB012820 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 12/10/199
QSB012821 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/03/199
QSB012822 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 19/11/199
QSB012823 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/03/199
QSB012824 NGUYỄN THỊ KIM TRANG 15/09/199
QSB012825 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 20/04/199
QSB012826 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 16/08/199
QSB012827 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 19/04/199
QSB012828 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 27/09/199
QSB012829 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 30/06/199
QSB012830 NGUYỂN THỊ NGỌC TRANG 17/09/199
QSB012831 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 16/04/199
QSB012832 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 12/06/199
QSB012833 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/11/199
QSB012834 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/12/199
QSB012835 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06/06/199
QSB012836 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/02/199
QSB012837 NGUYỄN THỊ THU TRANG 15/05/199
QSB012838 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/03/199
QSB012839 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/06/199
QSB012840 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/08/199
QSB012841 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 19/05/199
QSB012842 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/02/199
QSB012843 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 08/09/199
QSB012844 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/10/199
QSB012845 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 17/04/199
QSB012846 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/01/199
QSB012847 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/08/199
QSB012848 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/01/199
QSB012849 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/06/199
QSB012850 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/07/199
QSB012851 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 22/05/199
QSB012852 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 22/10/199
QSB012853 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/01/199
QSB012854 NGUYỄN THỊ THÚY TRANG 07/03/199
QSB012855 NGUYỄN THỊ TRANG 17/06/199
QSB012856 NGUYỄN THỊ TRANG 21/03/199
QSB012857 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG 01/12/199
QSB012858 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 16/03/199
QSB012859 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 15/10/199
QSB012860 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 24/04/199
QSB012861 NGUYỄN THỊ YẾN TRANG 12/06/199
QSB012862 NGUYỄN THẢO TRANG 31/12/199
QSB012863 NGUYỄN THU TRANG 21/12/199
QSB012864 NGUYỄN THÙY TRANG 23/06/199
QSB012865 NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 05/11/199
QSB012866 NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 11/08/199
QSB012867 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 01/02/199
QSB012868 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 21/12/199
QSB012869 PHẠM THỊ TRANG 20/05/199
QSB012870 PHAN PHẠM THÙY TRANG 27/07/199
QSB012871 PHAN THỊ THANH TRANG 20/05/199
QSB012872 PHAN THỊ THU TRANG 19/05/199
QSB012873 PHAN THỊ THÙY TRANG 04/03/199
QSB012874 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRANG 27/03/199
QSB012875 PHẠM NGUYỄN VÂN TRANG 29/03/199
QSB012876 PHẠM THỊ ĐOAN TRANG 16/01/199
QSB012877 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 10/04/199
QSB012878 PHẠM THỊ THUỲ TRANG 01/11/199
QSB012879 PHẠM THỊ THUỲ TRANG 10/10/199
QSB012880 PHẠM THỊ THÙY TRANG 12/03/199
QSB012881 PHẠM THỊ THÙY TRANG 18/10/199
QSB012882 PHẠM THỊ THÙY TRANG 19/03/199
QSB012883 PHẠM THỊ THÙY TRANG 27/07/199
QSB012884 PHẠM THỊ THÙY TRANG 30/11/199
QSB012885 PHẠM THỊ THÙY TRANG 31/08/199
QSB012886 PHẠM THỊ TRANG 08/02/199
QSB012887 PHẠM THỊ TRANG 19/02/199
QSB012888 PHẠM THU TRANG 04/11/199
QSB012889 PHẠM TRẦN THUỲ TRANG 28/09/199
QSB012890 THÁI THỊ KHÁNH TRANG 13/05/199
QSB012891 THÁI THỊ THIÊN TRANG 08/05/199
QSB012892 THÁI THỊ THÙY TRANG 28/04/199
QSB012893 THÁI THU TRANG 17/01/199
QSB012894 TỐNG THÙY TRANG 22/03/199
QSB012895 TÔ MINH TRANG 31/10/199
QSB012896 TÔ THỊ THU TRANG 18/06/199
QSB012897 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 05/09/199
QSB012898 TRẦN THỊ THÙY TRANG 20/08/199
QSB012899 TRẦN ĐÌNH THIÊN TRANG 16/09/199
QSB012900 TRẦN ĐẶNG THÙY TRANG 18/11/199
QSB012901 TRẦN NGỌC BÍCH TRANG 11/04/199
QSB012902 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRANG 30/12/199
QSB012903 TRẦN NGỌC THÙY TRANG 17/10/199
QSB012904 TRẦN NGỌC TRANG 24/04/199
QSB012905 TRẦN NGUYỄN MINH TRANG 28/03/199
QSB012906 TRẦN QUỲNH TRANG 21/12/199
QSB012907 TRẦN THỊ ĐOAN TRANG 24/04/199
QSB012908 TRẦN THỊ HỒNG TRANG 03/09/199
QSB012909 TRẦN THỊ KIM TRANG 03/04/199
QSB012910 TRẦN THỊ MINH TRANG 10/01/199
QSB012911 TRẦN THỊ THANH TRANG 17/02/199
QSB012912 TRẦN THỊ THU TRANG 29/04/199
QSB012913 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 08/01/199
QSB012914 TRẦN THỊ THÙY TRANG 12/06/199
QSB012915 TRẦN THỊ THÙY TRANG 18/05/199
QSB012916 TRẦN THỊ THÙY TRANG 21/02/199
QSB012917 TRẦN THỊ THÙY TRANG 25/10/199
QSB012918 TRẦN THỊ THÙY TRANG 26/03/199
QSB012919 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/04/199
QSB012920 TRẦN THỊ TRANG 03/04/199
QSB012921 TRẦN THÙY TRANG 17/09/199
QSB012922 TRẦN THÙY TRANG 20/05/199
QSB012923 TRỊNH THỊ THÙY TRANG 06/12/199
QSB012924 TRỊNH THỤY THÙY TRANG 25/05/199
QSB012925 TRƯƠNG HỒNG TRANG 09/09/199
QSB012926 TRƯƠNG THỊ DIỄM TRANG 01/11/199
QSB012927 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 08/10/199
QSB012928 VÕ BẢO TRANG 13/03/199
QSB012929 VÕ NGỌC PHƯƠNG TRANG 31/10/199
QSB012930 VÕ NGỌC TRANG 24/01/199
QSB012931 VÕ THỊ THIÊN TRANG 05/11/199
QSB012932 VÕ THỊ THU TRANG 18/04/199
QSB012933 VÕ THỊ THÙY TRANG 03/10/199
QSB012934 VÕ THỊ THÙY TRANG 15/04/199
QSB012935 VÕ THỊ THÚY TRANG 18/12/199
QSB012936 VÕ THÙY TRANG 28/05/199
QSB012937 VŨ NGỌC THÙY TRANG 05/08/199
QSB012938 VŨ NGUYỄN HOÀI TRANG 15/12/199
QSB012939 VŨ NGUYỄN YẾN TRANG 19/10/199
QSB012940 VŨ QUỲNH TRANG 06/09/199
QSB012941 VŨ THỊ KIM TRANG 16/03/199
QSB012942 VŨ THÙY TRANG 06/04/199
QSB012943 NGUYỄN VĂN TRÁNG 07/03/199
QSB012944 PHAN VĂN TRÁNG 03/07/199
QSB012945 NGUYỄN THỊ THU TRANH 21/02/199
QSB012946 TRƯƠNG THỊ THANH TRĂM 15/06/199
QSB012947 BÙI BẢO TRÂM 19/10/199
QSB012948 BÙI THỊ NGỌC TRÂM 23/01/199
QSB012949 CAO VÕ THANH TRÂM 05/03/199
QSB012950 ĐỔ BẢO TRÂM 07/01/199
QSB012951 ĐỖ HOÀNG TRÂM 22/09/199
QSB012952 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG TRÂM 06/06/199
QSB012953 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 12/11/199
QSB012954 ĐÀM NGỌC BẢO TRÂM 02/08/199
QSB012955 ĐÀO THỊ HỒNG TRÂM 16/08/199
QSB012956 ĐẶNG NGỌC MINH TRÂM 29/09/199
QSB012957 ĐẶNG NGỌC TRÂM 28/07/199
QSB012958 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 24/02/199
QSB012959 ĐOÀN NGỌC BẢO TRÂM 27/07/199
QSB012960 ĐOÀN THỊ BÍCH TRÂM 08/05/199
QSB012961 ĐOÀN THỊ TRÂM 25/10/199
QSB012962 HỒ THỊ LINH TRÂM 22/02/199
QSB012963 HỒ THỊ THÙY TRÂM 15/06/199
QSB012964 HỒ THANH TRÂM 28/03/199
QSB012965 HÀ THỊ HUYỀN TRÂM 07/09/199
QSB012966 HOÀNG BÍCH NGỌC TRÂM 03/01/199
QSB012967 HOÀNG PHƯƠNG TRÂM 13/02/199
QSB012968 HUỲNH DƯƠNG NGỌC TRÂM 28/12/199
QSB012969 HUỲNH ĐẶNG BẢO TRÂM 02/05/199
QSB012970 HUỲNH LÂM BẢO TRÂM 13/09/199
QSB012971 HUỲNH LÊ THUỲ TRÂM 17/02/199
QSB012972 HUỲNH NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 03/03/199
QSB012973 HUỲNH NHƯ TRÂM 16/06/199
QSB012974 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM 25/02/199
QSB012975 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 02/02/199
QSB012976 HUỲNH THỊ THANH TRÂM 01/01/199
QSB012977 HUỲNH THỤY YẾN TRÂM 12/03/199
QSB012978 LA PHẠM THỤC TRÂM 14/02/199
QSB012979 LÊ BẢO TRÂM 20/10/199
QSB012980 LÊ BẢO TRÂM 28/08/199
QSB012981 LÊ HỒ NGỌC TRÂM 12/10/199
QSB012982 LÊ HOÀNG BÍCH TRÂM 19/06/199
QSB012983 LÊ NGỌC DIỆU TRÂM 07/02/199
QSB012984 LÊ NGỌC THU TRÂM 13/03/199
QSB012985 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 18/05/199
QSB012986 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 02/08/199
QSB012987 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 18/07/199
QSB012988 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 19/03/199
QSB012989 LÊ THỊ THANH TRÂM 19/09/199
QSB012990 LẠI NGỌC MAI TRÂM 13/05/199
QSB012991 LÝ THỊ BÍCH TRÂM 21/03/199
QSB012992 MÃ THÁI TRÂN 01/01/199
QSB012993 MAI HUỲNH BẢO TRÂM 07/03/199
QSB012994 NGÔ THỊ NGỌC TRÂM 03/01/199
QSB012995 NGUYỄN THANH TRÂM 15/10/199
QSB012996 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 26/12/199
QSB012997 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 25/05/199
QSB012998 NGUYỄN BÍCH TRÂM 22/08/199
QSB012999 NGUYỄN ĐỖ QUẾ TRÂM 26/05/199
QSB013000 NGUYỄN HỒNG TRÂM 19/06/199
QSB013001 NGUYỄN HOÀI TRÂM 02/10/199
QSB013002 NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÂM 25/08/199
QSB013003 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂM 05/01/199
QSB013004 NGUYỄN HUỲNH MAI TRÂM 08/11/199
QSB013005 NGUYỄN MAI NGỌC TRÂM 19/05/199
QSB013006 NGUYỄN NGỌC ĐAN TRÂM 05/07/198
QSB013007 NGUYỄN NGỌC THANH TRÂM 12/09/199
QSB013008 NGUYỄN NGỌC TRÂM 15/07/199
QSB013009 NGUYỄN NGỌC TRÂM 17/03/199
QSB013010 NGUYỄN NGỌC TRÂM 24/11/199
QSB013011 NGUYỄN THỊ ÁI TRÂM 31/03/199
QSB013012 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 09/10/199
QSB013013 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 11/05/199
QSB013014 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 13/07/199
QSB013015 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 16/06/199
QSB013016 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 30/09/199
QSB013017 NGUYỄN THỊ MỘNG TRÂM 21/05/199
QSB013018 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 02/10/199
QSB013019 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 04/11/199
QSB013020 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 05/06/199
QSB013021 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 14/02/199
QSB013022 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/04/199
QSB013023 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 30/09/199
QSB013024 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 14/01/199
QSB013025 NGUYỄN THỊ THUÝ TRÂM 12/04/199
QSB013026 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 04/12/199
QSB013027 NGUYỄN THỊ THÚY TRÂM 16/07/199
QSB013028 NGUYỄN THỊ TRÂM 24/08/199
QSB013029 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂM 23/03/199
QSB013030 NGUYỄN TRẦN YẾN TRÂM 30/11/199
QSB013031 NGUYỄN VÕ NGỌC TRÂM 23/03/199
QSB013032 NGUYỄN VŨ BẢO TRÂM 28/10/199
QSB013033 PHAN BÍCH TRÂM 13/07/199
QSB013034 PHAN HÀN NGỌC TRÂM 16/03/199
QSB013035 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 14/03/199
QSB013036 PHẠM NGỌC BẢO TRÂM 26/10/199
QSB013037 PHẠM NGỌC TRÂM 21/10/199
QSB013038 PHẠM NGUYỄN KHÁNH TRÂM 12/01/199
QSB013039 PHẠM NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 30/11/199
QSB013040 PHẠM PHƯƠNG TRÂM 23/05/199
QSB013041 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM 29/03/199
QSB013042 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 11/07/199
QSB013043 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 26/03/199
QSB013044 PHẠM THỊ VÀNG TRÂM 08/07/199
QSB013045 PHẠM TRỊNH MAI TRÂM 13/02/199
QSB013046 PHẠM XUÂN TRÂM 04/11/199
QSB013047 PHONG THỊ BÍCH TRÂM 08/01/199
QSB013048 TÔ HÀ MINH TRÂM 09/04/199
QSB013049 TRẦN BẢO TRÂM 31/01/199
QSB013051 TRẦN HÀNG BẢO TRÂM 21/04/199
QSB013052 TRẦN HOÀNG MAI TRÂM 04/11/199
QSB013053 TRẦN LÊ PHƯƠNG TRÂM 13/01/199
QSB013054 TRẦN NGỌC KHÁNH TRÂM 22/07/199
QSB013055 TRẦN NGUYỄN THÙY TRÂM 18/02/199
QSB013056 TRẦN PHƯƠNG TRÂM 12/07/199
QSB013057 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 02/01/199
QSB013058 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 05/03/199
QSB013059 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 06/05/199
QSB013060 TRẦN THỊ MINH TRÂM 15/04/199
QSB013061 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/11/199
QSB013062 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 06/08/199
QSB013063 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 15/10/199
QSB013064 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 31/01/199
QSB013065 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 31/07/199
QSB013066 TRẦN THỊ THẢO TRÂM 09/09/199
QSB013067 TRỊNH THỊ NGỌC TRÂM 02/07/199
QSB013068 TRƯƠNG HUỲNH NGỌC TRÂM 27/12/199
QSB013069 TRƯƠNG MAI NGỌC TRÂM 28/03/199
QSB013070 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂM 07/05/199
QSB013071 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 04/08/199
QSB013072 TRƯƠNG THỤY BÍCH TRÂM 08/09/199
QSB013073 TRƯƠNG TRẦN NGỌC MỸ TRÂM 24/08/199
QSB013074 VĂN NGỌC TRÂM 08/08/199
QSB013075 VĂN THỊ NGỌC TRÂM 01/01/199
QSB013076 VĂN THỊ THU TRÂM 14/04/199
QSB013077 VÕ BẠCH NGỌC TRÂM 05/11/199
QSB013078 VÕ NGỌC TRÂM 12/01/199
QSB013079 VÕ NGỌC TRÂM 26/03/199
QSB013080 VÕ THỊ PHƯƠNG TRÂM 13/10/199
QSB013081 ĐẶNG THỊ NGỌC TRẦM 11/10/199
QSB013082 HUỲNH NGỌC TRẦM 04/06/199
QSB013083 NGÔ THỊ NGỌC TRẦM 27/12/199
QSB013084 NGÔ THẠCH TRẦM 12/11/199
QSB013085 NGUYỄN THỊ MỘNG TRẦM 19/06/199
QSB013086 NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM 25/02/199
QSB013087 PHAN THỊ BÍCH TRẦM 22/07/199
QSB013088 PHẠM THỊ NGỌC TRẦM 20/01/199
QSB013089 TÔ THỊ NGỌC TRẦM 21/09/199
QSB013090 TRẦN NGỌC TRẦM 13/06/199
QSB013091 TRẦN NGỌC TRẦM 18/07/199
QSB013092 BÙI NGUYỄN BẢO TRÂN 05/11/199
QSB013093 BÙI THỊ HUYỀN TRÂN 07/03/199
QSB013094 DƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 15/09/199
QSB013095 ĐẶNG HOÀNG BẢO TRÂN 10/02/199
QSB013096 ĐẶNG HUYỀN TRÂN 02/09/199
QSB013097 HỒ THỊ NGỌC TRÂN 17/06/199
QSB013098 HỒ TRẦN HUYỀN TRÂN 24/10/199
QSB013099 HÀ BÍCH TRÂN 13/06/199
QSB013100 HUỲNH NGỌC BÍCH TRÂN 17/06/199
QSB013101 HUỲNH NGỌC BẢO TRÂN 11/09/199
QSB013102 LÊ BÃO TRÂN 30/07/199
QSB013103 LÊ HUỲNH BẢO TRÂN 02/08/199
QSB013104 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 25/09/199
QSB013105 LÊ VŨ HUYỀN TRÂN 20/10/199
QSB013106 NGÔ ÁI TRÂN 22/06/199
QSB013107 NGUYỄN BẢO TRÂN 16/09/199
QSB013108 NGUYỄN ĐỨC BẢO TRÂN 10/10/199
QSB013109 NGUYỄN ĐÌNH BẢO TRÂN 02/01/199
QSB013110 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 08/08/199
QSB013111 NGUYỄN MỸ TRÂN 06/07/199
QSB013112 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 10/06/199
QSB013113 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 11/11/199
QSB013114 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 16/10/199
QSB013115 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 19/10/199
QSB013117 NGUYỄN NGỌC VÂN TRÂN 29/01/199
QSB013118 NGUYỄN QUANG HUYỀN TRÂN 01/04/199
QSB013119 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 09/10/199
QSB013120 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 01/04/199
QSB013121 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 08/05/199
QSB013122 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 21/06/199
QSB013123 NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN 17/01/199
QSB013124 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂN 16/01/199
QSB013125 NGUYỄN THÚY TRÂN 25/08/199
QSB013126 NGUYỄN THỤY HUYỀN TRÂN 08/12/199
QSB013127 NGUYỄN THỤY MAI TRÂN 06/01/199
QSB013128 NGUYỄN TRẮC BẢO TRÂN 06/02/199
QSB013129 NGUYỄN VŨ BẢO TRÂN 07/07/199
QSB013130 NGUYỄN VƯƠNG HỒNG TRÂN 09/08/199
QSB013131 PHAN BẢO TRÂN 06/07/199
QSB013132 PHAN BẢO TRÂN 17/03/199
QSB013133 PHAN HOÀI TRÂN 09/03/199
QSB013134 PHAN THỊ NHÃ TRÂN 23/10/199
QSB013135 PHẠM AN HUỲNH TRÂN 21/07/199
QSB013136 PHẠM DƯƠNG BẢO TRÂN 08/12/199
QSB013137 PHẠM NGUYỄN BẢO TRÂN 26/06/199
QSB013138 PHẠM NGUYỄN HUYỀN TRÂN 02/09/199
QSB013139 PHẠM TRẦN BẢO TRÂN 14/12/199
QSB013140 PHẠM TRẦN YẾN TRÂN 11/06/199
QSB013141 TỐNG HOÀNG BẢO TRÂN 04/09/199
QSB013142 TRÌNH THỊ THẢO TRÂN 05/09/199
QSB013143 TRẦN BẢO TRÂN 17/12/199
QSB013144 TRẦN BẢO TRÂN 30/01/199
QSB013145 TRẦN ĐOÀN THÁI TRÂN 27/07/199
QSB013146 TRẦN HOÀNG KỲ TRÂN 30/07/199
QSB013147 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 12/08/199
QSB013148 TRẦN PHẠM BẢO TRÂN 06/10/199
QSB013149 TRẦN PHẠM NGỌC TRÂN 24/03/199
QSB013150 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN 26/05/199
QSB013151 TRẦN TÚ TRÂN 04/11/199
QSB013152 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂN 18/01/199
QSB013153 VÕ NGỌC HUYỀN TRÂN 08/03/199
QSB013154 VÕ THỊ NGỌC TRÂN 03/10/199
QSB013155 TRƯƠNG THẠCH TRẦN 20/01/199
QSB013156 DƯƠNG ĐÌNH TRẤN 29/03/199
QSB013157 LÊ TIẾN TRẤN 07/11/199
QSB013158 NGUYỄN CAO TRÍ 09/07/199
QSB013159 TRẦN THANH TRÌ 29/08/199
QSB013160 BÙI ANH TRÍ 13/02/199
QSB013161 CAO MINH TRÍ 30/07/199
QSB013162 CAO VĂN TRÍ 28/03/199
QSB013163 ĐỖ MINH TRÍ 24/02/199
QSB013164 ĐẶNG MINH TRÍ 23/10/199
QSB013165 ĐẶNG THÀNH TRÍ 31/07/199
QSB013166 ĐOÀN MINH TRÍ 28/12/199
QSB013167 HỒ NGỌC TRÍ 31/01/199
QSB013168 HÀ MINH TRÍ 05/10/199
QSB013169 HÀ PHÚ TRÍ 05/07/199
QSB013170 HỨA THANH TRÍ 12/03/199
QSB013171 HUỲNH HỮU TRÍ 25/05/199
QSB013172 HUỲNH MINH TRÍ 11/04/199
QSB013173 HUỲNH MINH TRÍ 28/07/199
QSB013174 HUỲNH PHƯƠNG HOÀNG TRÍ 23/09/199
QSB013175 HUỲNH TRẦN MINH TRÍ 25/01/199
QSB013176 LÂM MINH TRÍ 17/09/199
QSB013177 LÂM MINH TRÍ 31/01/199
QSB013178 LÊ ĐỨC TRÍ 22/12/199
QSB013179 LÊ MINH TRÍ 04/07/199
QSB013180 LÊ MINH TRÍ 05/12/199
QSB013181 LÊ TRÍ 21/04/199
QSB013182 LẠI MINH TRÍ 07/12/199
QSB013184 LƯƠNG VƯƠNG TRÍ 03/10/199
QSB013185 MAI MINH TRÍ 11/03/199
QSB013186 NGÔ MINH TRÍ 18/01/199
QSB013187 NGÔ THANH TRÍ 18/01/199
QSB013188 NGUYỄN CAO TRÍ 04/05/199
QSB013189 NGUYỄN CÔNG TRÍ 08/09/199
QSB013190 NGUYỄN DUY TRÍ 22/03/199
QSB013191 NGUYỄN GIA TRÍ 16/11/199
QSB013192 NGUYỄN HỒNG TRÍ 08/11/199
QSB013193 NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ 02/12/199
QSB013194 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 15/04/199
QSB013195 NGUYỄN HỮU TRÍ 02/09/199
QSB013196 NGUYỄN HỮU TRÍ 07/03/199
QSB013197 NGUYỄN HỮU TRÍ 14/07/199
QSB013198 NGUYỄN HUỲNH MINH TRÍ 04/10/199
QSB013199 NGUYỄN KHA MINH TRÍ 03/10/199
QSB013200 NGUYỄN LÊ MINH TRÍ 14/02/199
QSB013201 NGUYỄN LÊ TRÍ 14/12/199
QSB013202 NGUYỄN MINH TRÍ 03/04/199
QSB013203 NGUYỄN MINH TRÍ 05/03/199
QSB013204 NGUYỄN MINH TRÍ 10/06/199
QSB013205 NGUYỄN MINH TRÍ 11/10/199
QSB013206 NGUYỄN MINH TRÍ 14/04/199
QSB013208 NGUYỄN MINH TRÍ 18/11/199
QSB013209 NGUYỄN MINH TRÍ 20/08/199
QSB013210 NGUYỄN MINH TRÍ 29/03/199
QSB013211 NGUYỄN NGỌC TRÍ 15/05/199
QSB013212 NGUYỄN PHÚC TRÍ 03/04/199
QSB013213 NGUYỄN PHÚC TRÍ 15/08/199
QSB013214 NGUYỄN THANH TRÍ 16/06/199
QSB013215 NGUYỄN THÀNH TRÍ 06/07/199
QSB013216 NGUYỄN TRẦN MINH TRÍ 05/01/199
QSB013217 NGUYỄN VĂN TRÍ 21/12/199
QSB013218 NGUYỄN VÕ MINH TRÍ 22/04/199
QSB013219 NGUYỄN XUÂN TRÍ 01/12/199
QSB013220 PHAN ĐỨC TRÍ 16/03/199
QSB013221 PHAN MINH TRÍ 10/02/199
QSB013222 PHAN MINH TRÍ 17/10/199
QSB013223 PHAN NGỌC TRÍ 02/01/199
QSB013224 PHAN TRỌNG TRÍ 02/01/199
QSB013225 PHẠM MINH TRÍ 16/06/199
QSB013226 PHẠM MINH TRÍ 19/03/199
QSB013227 PHẠM NGUYỄN HOÀNG TRÍ 08/01/199
QSB013228 PHẠM THANH TRÍ 30/09/199
QSB013229 PHẠM VĂN HOÀNG TRÍ 07/02/199
QSB013230 PHẠM XUÂN TRÍ 20/07/199
QSB013231 PHONG MINH TRÍ 10/03/199
QSB013232 PHÙ HOÀNG ĐỨC TRÍ 02/09/199
QSB013233 THÁI ANH TRÍ 10/08/199
QSB013234 TRẦN ĐỨC TRÍ 02/01/199
QSB013235 TRẦN MINH TRÍ 15/02/199
QSB013236 TRẦN MINH TRÍ 23/08/199
QSB013237 TRẦN NGUYỄN MINH TRÍ 19/09/199
QSB013238 TRẦN NHÂN TRÍ 04/02/199
QSB013239 VÕ THÀNH TRÍ 27/11/199
QSB013240 VŨ MINH TRÍ 08/04/199
QSB013241 ĐẶNG THỊ THANH TRỊ 05/06/198
QSB013242 PHAN CÔNG TRỊ 10/12/199
QSB013243 HỒ HẢI HOÀNG TRIỂN 18/12/199
QSB013244 LÊ HỒ PHÁT TRIỂN 09/12/199
QSB013245 NGUYỄN LÊ THANH TRIỂN 06/12/199
QSB013246 DƯƠNG MINH TRIẾT 17/09/199
QSB013247 ĐỖ MINH TRIẾT 09/01/199
QSB013248 LÊ MINH TRIẾT 15/10/199
QSB013249 NGÔ MINH TRIẾT 05/08/199
QSB013250 NGUYỄN HOÀNG MINH TRIẾT 01/07/199
QSB013251 NGUYỄN MINH TRIẾT 03/02/199
QSB013252 NGUYỄN VIỆT TRIẾT 10/06/199
QSB013253 NGUYỄN VẠN BÁ TRIẾT 12/11/199
QSB013254 PHẠM MINH TRIẾT 03/08/199
QSB013255 VÕ MINH TRIẾT 06/05/199
QSB013256 NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU 22/03/199
QSB013257 VÕ LAM TRIỀU 10/01/199
QSB013258 CAO LONG TRIỀU 14/07/199
QSB013259 CHUNG HOÀNG HUY TRIỀU 01/10/199
QSB013260 DƯƠNG NGUYỄN BÁ TRIỀU 31/10/199
QSB013261 ĐẶNG HẢI TRIỀU 11/10/199
QSB013262 ĐẶNG QUỐC TRIỀU 21/09/199
QSB013263 ĐẶNG XUÂN TRIỀU 18/06/199
QSB013264 LÊ NGỌC TÂM HẢI TRIỀU 18/12/199
QSB013265 MAI NGỌC VƯƠNG TRIỀU 09/08/199
QSB013266 NGUYỄN BÍCH TRIỀU 31/12/199
QSB013267 NGUYỄN HỒ LONG TRIỀU 16/08/199
QSB013268 NGUYỄN HẢI TRIỀU 03/02/199
QSB013269 NGUYỄN HẢI TRIỀU 23/11/199
QSB013270 NGUYỄN THỊ THÚY TRIỀU 05/10/199
QSB013271 NGUYỄN THÚY TRIỀU 10/09/199
QSB013272 PHẠM HẢI TRIỀU 22/09/199
QSB013273 TỪ THỊ TRIỀU 25/06/199
QSB013274 TÔ THANH TRIỀU 06/09/199
QSB013275 TRẦN KHẮC HOÀNG TRIỀU 30/09/199
QSB013276 TRƯƠNG BẢO TRIỀU 15/11/199
QSB013277 TRƯƠNG HẢI TRIỀU 24/04/199
QSB013278 BÙI QUỐC TRIỆU 06/02/199
QSB013279 BÙI QUỐC TRIỆU 20/09/199
QSB013280 DƯƠNG QUỐC TRIỆU 21/12/199
QSB013281 ĐẶNG HỮU TRIỆU 08/03/199
QSB013282 HUỲNH GIA TRIỆU 01/12/199
QSB013283 HUỲNH MINH TRIỆU 19/02/199
QSB013284 NGÔ HOÀNG TRIỆU 19/06/199
QSB013285 NGÔ QUỐC TRIỆU 19/12/199
QSB013286 NGUYỄN NGỌC KHẮC TRIỆU 11/02/199
QSB013287 NGUYỄN QUỐC TRIỆU 20/03/199
QSB013288 NGUYỄN QUỐC TRIỆU 30/07/199
QSB013289 NGUYỄN HỮU TRIỆU 20/04/199
QSB013290 NGUYỄN VĂN TRIỆU 22/11/199
QSB013291 NGUYỄN VÕ QUỐC TRIỆU 25/03/199
QSB013292 TÔ HÀ MINH TRIỆU 09/04/199
QSB013293 TRẦN PHÚ TRIỆU 17/04/199
QSB013294 VÕ QUỐC TRIỆU 06/12/199
QSB013295 CAO NGUYÊN TRINH 01/02/199
QSB013296 CAO THỊ KIỀU TRINH 29/07/199
QSB013297 CHÂU THỊ KIM TRINH 27/12/199
QSB013298 DƯƠNG THỊ LAN TRINH 28/03/199
QSB013299 DƯƠNG THỊ MỘNG TRINH 17/08/199
QSB013300 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG TRINH 27/02/199
QSB013301 ĐINH THỊ PHƯƠNG TRINH 04/05/199
QSB013302 ĐẶNG MAI TRINH 10/09/199
QSB013303 ĐẶNG NGUYỄN THẢO TRINH 25/08/199
QSB013304 ĐẶNG THỊ THU TRINH 29/05/199
QSB013305 ĐẶNG THỊ TUYẾT TRINH 26/11/199
QSB013306 ĐOÀN THỊ TỐ TRINH 17/08/199
QSB013307 ĐOÀN THỊ TUYẾT TRINH 04/06/199
QSB013308 ĐÔN THỊ MỸ TRINH 02/07/199
QSB013309 GIANG TRINH 20/03/199
QSB013310 HỒ NGỌC TRINH 05/10/199
QSB013311 HÀ KIỀU TRINH 25/02/199
QSB013312 HOÀNG LÊ ANH TRINH 04/06/199
QSB013313 HOÀNG TUYẾT TRINH 05/06/199
QSB013314 HUỲNH NGỌC TRINH 26/02/199
QSB013315 HUỲNH THỊ DIỄM TRINH 14/10/199
QSB013316 HUỲNH THỊ MAI TRINH 07/11/199
QSB013317 LÊ HỒNG TRINH 01/05/199
QSB013318 LÊ NGỌC TRINH 14/02/199
QSB013319 LÊ NGUYỄN NGỌC TRINH 17/05/199
QSB013320 LÊ THỊ DIỄM TRINH 07/08/199
QSB013321 LÊ THỊ KIỀU TRINH 01/01/199
QSB013322 LÊ THỊ LỆ TRINH 07/02/199
QSB013323 LÊ THỊ NGỌC TRINH 01/12/199
QSB013324 LÊ THỊ NGỌC TRINH 22/10/199
QSB013325 LÊ THỊ NHỰT TRINH 20/11/199
QSB013326 LÊ THỊ PHƯƠNG TRINH 20/10/199
QSB013327 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 04/09/199
QSB013328 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 20/12/199
QSB013329 LÊ TUYẾT TRINH 14/03/199
QSB013330 LÊ VIỆT TRINH 01/03/199
QSB013331 LẠI HOÀNG MỸ TRINH 20/08/199
QSB013332 LẠI NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 08/12/199
QSB013333 MAI HOÀNG TỐ TRINH 21/12/199
QSB013334 ỪNG NGỌC TRINH 10/08/199
QSB013335 NGÔ KIỀU TRINH 19/01/199
QSB013336 NGÔ THỤY KIỀU TRINH 29/04/199
QSB013337 NGUYỄN CAO THÙY TRINH 24/12/199
QSB013338 NGUYỄN DIỄM KIỀU TRINH 20/12/199
QSB013339 NGUYỄN ĐÌNH LÊ TRINH 06/10/199
QSB013340 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG TRINH 20/06/199
QSB013341 NGUYỄN HỒNG ĐOAN TRINH 05/05/199
QSB013342 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 22/11/199
QSB013343 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRINH 14/11/199
QSB013344 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH 06/01/199
QSB013345 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/01/199
QSB013346 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 10/01/199
QSB013347 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 18/04/199
QSB013348 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 27/10/199
QSB013349 NGUYỄN NGỌC TRINH 04/01/199
QSB013350 NGUYỄN NGỌC TUYẾT TRINH 12/05/199
QSB013351 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG TRINH 14/03/199
QSB013352 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 13/04/199
QSB013353 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 30/11/199
QSB013354 NGUYỄN THỊ ÁNH TRINH 29/08/199
QSB013355 NGUYỄN THỊ HUỆ TRINH 02/09/199
QSB013356 NGUYỄN THỊ HUỆ TRINH 19/12/199
QSB013357 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRINH 29/05/199
QSB013358 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 15/12/199
QSB013359 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 11/06/199
QSB013360 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 09/11/199
QSB013361 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 26/12/199
QSB013362 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 22/03/199
QSB013363 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 03/07/199
QSB013364 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 11/12/199
QSB013365 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 21/08/199
QSB013366 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 22/01/199
QSB013367 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 25/11/199
QSB013368 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 05/08/199
QSB013369 NGUYỄN THỊ THU TRINH 28/04/199
QSB013370 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 16/12/199
QSB013371 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 25/10/199
QSB013372 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 06/01/199
QSB013373 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 21/11/199
QSB013374 NGUYỄN THỊ VĨNH TRINH 10/08/199
QSB013375 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 13/05/199
QSB013376 NGUYỄN THẢO TRINH 20/06/199
QSB013377 NGUYỄN THÙY TRINH 28/11/199
QSB013378 NGUYỄN TRẦN HUYỀN TRINH 12/08/199
QSB013379 NGUYỄN TRẦN MỘNG TRINH 06/11/199
QSB013380 NGUYỄN TÚ TRINH 10/09/199
QSB013381 NGUYỄN TUYẾT TRINH 14/08/199
QSB013382 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 09/07/199
QSB013383 PHAN DIỄM TRINH 10/01/199
QSB013384 PHAN HOÀNG VIỆT TRINH 11/01/199
QSB013385 PHAN HUỲNH PHƯƠNG TRINH 11/08/199
QSB013386 PHAN THỊ MAI TRINH 22/02/199
QSB013387 PHẠM HUỲNH PHƯƠNG TRINH 14/05/199
QSB013388 PHẠM NGỌC ĐOAN TRINH 13/05/199
QSB013389 PHẠM QUANG TRINH 24/01/199
QSB013390 PHẠM THỊ DIỄM TRINH 13/07/199
QSB013391 PHẠM THỊ KIM TRINH 20/06/199
QSB013392 PHẠM THỊ MỘNG TRINH 25/11/199
QSB013393 PHẠM THỊ THÙY TRINH 12/06/199
QSB013394 PHÙ THỊ TÚ TRINH 16/02/199
QSB013395 SỬ THỊ BÉ TRINH 03/01/199
QSB013396 TỪ THỊ MAI TRINH 19/07/199
QSB013397 THÁI NGUYỄN HOÀI TRINH 28/04/199
QSB013398 TÔ THỊ TỐ TRINH 16/09/199
QSB013399 TRANG THỊ TÚ TRINH 12/05/199
QSB013400 TRANG TUYẾT TRINH 13/03/199
QSB013401 TRẦN CHUNG PHƯƠNG TRINH 26/04/199
QSB013402 TRẦN NGỌC LAN TRINH 01/05/199
QSB013403 TRẦN THỊ MỘNG TRINH 18/10/199
QSB013404 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 05/07/199
QSB013405 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 25/01/199
QSB013406 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 29/10/199
QSB013407 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 02/03/199
QSB013408 TRẦN THỤY ĐAN TRINH 28/01/199
QSB013409 TRẦN UYÊN TRINH 11/02/199
QSB013410 TRẦN VŨ TÚ TRINH 07/06/199
QSB013411 TRƯƠNG THỊ MAI TRINH 02/11/199
QSB013412 VÕ NGỌC PHƯƠNG TRINH 30/08/199
QSB013413 VŨ NGỌC PHƯƠNG TRINH 20/01/199
QSB013414 VŨ THỊ VIỆT TRINH 24/03/199
QSB013415 NGUYỄN TRÌNH 27/10/199
QSB013416 LÊ BÁ KHÁNH TRÌNH 27/12/199
QSB013417 NGUYỄN NHẬT TRÌNH 27/03/199
QSB013418 TRẦN NGUYỄN KHÁNH TRÌNH 27/08/199
QSB013419 TRẦN VĂN TRỊNH 01/02/199
QSB013420 NGUYỄN VĂN TRÒN 07/09/199
QSB013421 HUỲNH NGUYỄN MINH TRONG 02/01/199
QSB013422 LÊ MINH TRONG 02/08/199
QSB013423 BÙI QUỐC TRỌNG 14/07/199
QSB013424 DANH HOÀNG TRỌNG 08/07/199
QSB013425 DƯƠNG ĐÌNH TRỌNG 01/08/199
QSB013426 DƯƠNG MINH TRỌNG 18/02/199
QSB013427 ĐÀO PHÚ TRỌNG 14/02/199
QSB013428 ĐẶNG VIẾT TRỌNG 09/11/199
QSB013429 ĐOÀN ĐỨC TRỌNG 16/01/199
QSB013430 ĐOÀN VĂN TRỌNG 23/08/199
QSB013431 HÀ ĐỨC TRỌNG 24/04/199
QSB013432 HOÀNG ĐỨC TRỌNG 16/04/199
QSB013433 HOÀNG MAI XUÂN TRỌNG 15/09/199
QSB013434 HUỲNH HỒ TRỌNG 27/11/199
QSB013435 HUỲNH PHI TRỌNG 29/05/199
QSB013436 LÊ BẢO TRỌNG 09/10/199
QSB013437 MA BẢO TRỌNG 13/08/199
QSB013438 NGUYỄN BÁ TRỌNG 25/07/199
QSB013439 NGUYỄN ĐỖ TRỌNG 11/02/199
QSB013440 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 23/10/199
QSB013441 NGUYỄN HỮU TRỌNG 15/09/199
QSB013442 NGUYỄN MINH TRỌNG 26/02/199
QSB013443 NGUYỄN PHÚC TRỌNG 07/01/199
QSB013444 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 07/10/199
QSB013445 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 24/11/199
QSB013446 NGUYỄN THANH TRỌNG 04/11/199
QSB013447 NGUYỄN THANH TRỌNG 11/09/199
QSB013448 NGUYỄN TRỌNG 15/02/199
QSB013449 NGUYỄN VĂN TRỌNG 05/05/199
QSB013450 PHAN HOÀI TRỌNG 24/04/199
QSB013451 PHAN HOÀNG ĐỨC TRỌNG 12/02/199
QSB013452 PHAN KIM TRỌNG 26/03/199
QSB013453 TRẦN BÌNH TRỌNG 08/12/199
QSB013454 TRẦN BẢO TRỌNG 03/01/199
QSB013455 TRẦN HOÀNG TRỌNG 05/05/199
QSB013456 TRẦN LÊ ĐỨC TRỌNG 23/07/199
QSB013457 TRƯƠNG HOÀNG TRỌNG 28/01/199
QSB013458 VŨ ĐỨC TRỌNG 12/11/199
QSB013459 VŨ NGỌC TRỌNG 24/12/199
QSB013460 BÙI QUANG TRỢ 08/01/199
QSB013461 NGUYỄN SỸ TRỢ 22/09/199
QSB013462 HUỲNH MINH TRÚC 01/06/199
QSB013463 HUỲNH THỊ XUÂN TRÚC 13/01/199
QSB013464 NGUYỄN VÕ THANH TRÚC 01/03/199
QSB013465 BÙI LÊ THANH TRÚC 31/07/199
QSB013466 BÙI THỊ THANH TRÚC 05/05/199
QSB013467 BÙI VÕ THANH TRÚC 23/12/199
QSB013468 CAO THANH TRÚC 30/08/199
QSB013469 DƯƠNG HOÀNG THANH TRÚC 14/11/199
QSB013470 DƯƠNG LÊ PHƯƠNG TRÚC 21/07/199
QSB013471 DƯƠNG THỊ TRÚC 30/10/199
QSB013472 ĐỖ HOÀNG THANH TRÚC 07/10/199
QSB013473 ĐỖ LÂM XUÂN TRÚC 25/02/199
QSB013474 ĐỖ THANH TRÚC 21/08/199
QSB013475 ĐỖ THANH TRÚC 28/12/199
QSB013476 ĐIỀN MINH PHƯƠNG TRÚC 22/12/199
QSB013477 ĐINH THỊ THANH TRÚC 04/05/199
QSB013478 ĐINH TRẦN THỦY TRÚC 23/03/199
QSB013479 ĐINH VÕ THANH TRÚC 03/06/199
QSB013480 ĐẶNG THỊ THIÊN TRÚC 01/05/199
QSB013481 ĐẶNG THUỲ TRÚC 14/07/199
QSB013482 ĐOÀN NGUYỄN THANH TRÚC 02/05/199
QSB013483 HỒ THỊ THANH TRÚC 15/02/199
QSB013484 HỒ THANH TRÚC 16/03/199
QSB013485 HUỲNH HOÀNG TRÚC 30/11/199
QSB013486 HUỲNH LÊ MỸ TRÚC 12/10/199
QSB013488 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 03/01/199
QSB013489 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 06/12/199
QSB013490 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 19/09/199
QSB013491 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 27/04/199
QSB013492 HUỲNH THANH TRÚC 07/05/199
QSB013493 HUỲNH THANH TRÚC 22/11/199
QSB013494 HUỲNH THỦY TRÚC 16/10/199
QSB013495 HUỲNH TRẦN HOÀNG TRÚC 31/10/199
QSB013496 HUỲNH VŨ THANH TRÚC 18/01/199
QSB013497 HÙYNH THỊ PHƯƠNG TRÚC 27/04/199
QSB013498 KIM HOÀNG THANH TRÚC 16/01/199
QSB013499 LÊ HOÀI TRÚC 10/02/199
QSB013500 LÊ HOÀNG THANH TRÚC 01/06/199
QSB013501 LÊ PHƯƠNG TRÚC 05/09/199
QSB013502 LÊ THỊ MINH TRÚC 23/10/199
QSB013503 LÊ THANH THIÊN TRÚC 22/09/199
QSB013504 LÊ THANH TRÚC 17/05/199
QSB013505 LÊ THANH TRÚC 23/02/199
QSB013506 LIÊNG THỊ HỒNG TRÚC 17/12/199
QSB013507 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG TRÚC 06/05/199
QSB013508 LƯU MỘNG TRÚC 09/09/199
QSB013509 LƯU THANH TRÚC 18/06/199
QSB013510 LÝ NGỌC TRÚC 24/09/199
QSB013511 LÝ THỊ THANH TRÚC 09/09/199
QSB013512 LÝ THANH TRÚC 23/05/199
QSB013513 LÝ TRIỆU THANH TRÚC 28/03/199
QSB013514 LÝ TRẦN NHÃ TRÚC 10/08/199
QSB013515 MAI THANH TRÚC 08/06/199
QSB013516 NGÔ PHƯƠNG TRÚC 13/06/199
QSB013517 NGUYỄN HÀ NHÃ TRÚC 08/11/199
QSB013518 NGUYỄN HỒNG THANH TRÚC 25/11/199
QSB013519 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRÚC 22/11/199
QSB013520 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 08/04/199
QSB013521 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 28/08/199
QSB013522 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG TRÚC 30/11/199
QSB013523 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 20/06/199
QSB013524 NGUYỄN NGỌC THU TRÚC 28/06/199
QSB013525 NGUYỄN NGỌC TRÚC 13/05/199
QSB013526 NGUYỄN NGỌC TRÚC 24/10/199
QSB013527 NGUYỄN PHẠM THANH TRÚC 04/10/199
QSB013528 NGUYỄN PHẠM THANH TRÚC 21/09/199
QSB013529 NGUYỄN THỊ ANH TRÚC 21/08/199
QSB013530 NGUYỄN THỊ ĐÔNG TRÚC 15/05/199
QSB013531 NGUYỄN THỊ KIM TRÚC 01/10/199
QSB013532 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC 15/10/199
QSB013533 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/01/199
QSB013534 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/03/199
QSB013535 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 07/06/199
QSB013536 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 08/04/199
QSB013537 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/10/199
QSB013538 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 23/01/199
QSB013539 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 25/05/199
QSB013540 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 26/03/199
QSB013541 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/09/199
QSB013542 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/08/199
QSB013543 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 31/07/199
QSB013544 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 31/07/199
QSB013545 NGUYỄN THANH TRÚC 07/01/199
QSB013546 NGUYỄN THANH TRÚC 11/06/199
QSB013547 NGUYỄN THANH TRÚC 16/01/199
QSB013548 NGUYỄN THANH TRÚC 24/05/199
QSB013549 NGUYỄN THANH TRÚC 26/07/199
QSB013550 NGUYỄN VĂN TRÚC 08/07/199
QSB013551 NGỤY THỊ THANH TRÚC 01/07/199
QSB013552 PHAN CHÂU THANH TRÚC 23/09/199
QSB013553 PHAN HỒ THANH TRÚC 12/09/199
QSB013554 PHAN THỊ MAI TRÚC 29/11/199
QSB013555 PHAN THỊ MỘNG TRÚC 17/11/199
QSB013556 PHAN THANH TRÚC 06/11/199
QSB013557 PHAN THANH TRÚC 17/10/199
QSB013558 PHAN TRẦN THANH TRÚC 18/01/199
QSB013559 PHẠM ĐỒNG THANH TRÚC 17/01/199
QSB013560 PHẠM NGỌC TRÚC 20/11/199
QSB013561 PHẠM THỊ NGỌC TRÚC 17/06/199
QSB013562 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC 21/06/199
QSB013563 PHẠM THỊ THANH TRÚC 03/01/199
QSB013564 PHẠM THỊ THANH TRÚC 13/05/199
QSB013565 PHẠM THANH TRÚC 31/05/199
QSB013566 THÁI THANH TRÚC 14/11/199
QSB013567 TRẦN NGUYỄN ĐÔNG TRÚC 14/11/199
QSB013568 TRẦN THỊ KIM TRÚC 25/01/199
QSB013569 TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/08/199
QSB013570 TRẦN THỊ THANH TRÚC 14/09/199
QSB013571 TRẦN THỊ THANH TRÚC 16/08/199
QSB013573 TRẦN THỊ THANH TRÚC 30/12/199
QSB013574 TRẦN THỊ THIÊN TRÚC 18/07/199
QSB013575 TRẦN THỊ XUÂN TRÚC 17/02/199
QSB013576 TRẦN THANH TRÚC 04/02/199
QSB013577 TRẦN THANH TRÚC 10/08/199
QSB013578 TRẦN THANH TRÚC 31/08/199
QSB013579 TRỊNH THỊ THANH TRÚC 22/05/199
QSB013580 TRỊNH THỊ THANH TRÚC 26/10/199
QSB013581 TRƯƠNG THỊ DIỆU TRÚC 18/05/199
QSB013582 VÕ LÊ XUÂN TRÚC 15/09/199
QSB013583 VÕ NGỌC PHONG TRÚC 11/05/199
QSB013584 VÕ THỊ THANH TRÚC 20/03/199
QSB013585 VÕ THỊ THANH TRÚC 20/10/199
QSB013586 VÕ THÙY THANH TRÚC 05/04/199
QSB013587 VŨ ĐẶNG THANH TRÚC 21/01/199
QSB013588 VŨ TRẦN THANH TRÚC 02/11/199
QSB013589 BÙI MINH TRUNG 01/01/199
QSB013590 BÙI QUỐC TRUNG 14/03/199
QSB013591 BÙI QUỐC TRUNG 01/11/199
QSB013592 DIỆP BẢO TRUNG 21/10/199
QSB013593 DƯƠNG HOÀNG BẢO TRUNG 28/12/199
QSB013594 DƯƠNG THÀNH TRUNG 22/05/199
QSB013595 DƯƠNG TẤN TRUNG 29/05/199
QSB013596 ĐỖ CAO TRUNG 10/05/199
QSB013597 ĐỖ QUỐC TRUNG 02/08/199
QSB013598 ĐỖ QUỐC TRUNG 08/02/199
QSB013599 ĐÀO THANH TRUNG 25/09/199
QSB013600 ĐẶNG QUANG TRUNG 27/08/199
QSB013601 ĐOÀN ĐÌNH TRUNG 20/04/199
QSB013603 HỒ HOÀNG TRUNG 10/01/199
QSB013604 HUỲNH QUỐC TRUNG 27/01/199
QSB013605 HUỲNH TẤN TRUNG 09/10/199
QSB013606 LỮ MẠNH TRUNG 01/04/199
QSB013607 LÂM HOÀNG TRUNG 21/05/199
QSB013608 LÂM QUANG TRUNG 06/06/199
QSB013609 LÊ HOÀI TRUNG 30/09/199
QSB013610 LÊ HỮU TRUNG 22/10/199
QSB013611 LÊ MINH TRUNG 08/02/199
QSB013612 LÊ MINH TRUNG 09/01/198
QSB013613 LÊ MINH TRUNG 18/04/199
QSB013614 LÊ NGUYỄN CÔNG TRUNG 20/08/199
QSB013615 LÊ THÀNH TRUNG 04/11/199
QSB013616 LÊ THÀNH TRUNG 16/12/199
QSB013617 LÊ THÀNH TRUNG 28/10/199
QSB013618 LẠI MINH TRUNG 04/01/199
QSB013619 LƯƠNG TUẤN TRUNG 17/09/199
QSB013620 LƯU HOÀNG TRUNG 01/04/199
QSB013621 LÝ HOÀNG TRUNG 07/06/199
QSB013622 LÝ MINH TRUNG 17/09/199
QSB013623 MAI QUỐC TRUNG 14/07/199
QSB013624 MAI THÀNH TRUNG 29/04/199
QSB013625 NGÔ QUỐC TRUNG 30/08/199
QSB013626 NGÔ TUẤN TRUNG 24/10/199
QSB013627 NGUYỄN HIẾU TRUNG 29/06/199
QSB013629 NGUYỄN BÁ TRUNG 07/09/199
QSB013630 NGUYỄN CHÍ TRUNG 05/04/199
QSB013631 NGUYỄN CHÍ TRUNG 25/10/199
QSB013632 NGUYỄN CẨM TÚ TRUNG 10/06/199
QSB013633 NGUYỄN DUY TRUNG 04/04/199
QSB013634 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 06/04/199
QSB013635 NGUYỄN HỒNG NGỌC TRUNG 31/03/199
QSB013636 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 08/02/199
QSB013637 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 27/12/199
QSB013638 NGUYỄN HỮU TRUNG 06/09/199
QSB013639 NGUYỄN HỮU TRUNG 25/12/199
QSB013640 NGUYỄN HUỲNH MINH TRUNG 27/11/199
QSB013641 NGUYỄN HƯỚNG TRUNG 21/07/199
QSB013642 NGUYỄN KHẮC TRUNG 24/04/199
QSB013643 NGUYỄN MINH TRUNG 02/05/199
QSB013644 NGUYỄN MINH TRUNG 04/02/199
QSB013645 NGUYỄN MINH TRUNG 06/07/199
QSB013646 NGUYỄN MINH TRUNG 13/05/199
QSB013647 NGUYỄN MINH TRUNG 21/02/199
QSB013648 NGUYỄN MINH TRUNG 24/04/199
QSB013649 NGUYỄN NHẬT TRUNG 28/09/199
QSB013650 NGUYỄN PHAN NHẬT TRUNG 08/09/199
QSB013651 NGUYỄN QUỐC TRUNG 06/01/199
QSB013652 NGUYỄN THẾ TRUNG 26/02/199
QSB013654 NGUYỄN THANH TRUNG 21/08/199
QSB013655 NGUYỄN THÀNH TRUNG 01/01/199
QSB013656 NGUYỄN THÀNH TRUNG 01/05/199
QSB013657 NGUYỄN THÀNH TRUNG 05/07/199
QSB013658 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/04/199
QSB013659 NGUYỄN THÀNH TRUNG 09/01/199
QSB013660 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/05/199
QSB013661 NGUYỄN THÀNH TRUNG 16/07/199
QSB013662 NGUYỄN THÀNH TRUNG 23/10/199
QSB013663 NGUYỄN THÀNH TRUNG 26/11/199
QSB013664 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/05/199
QSB013665 NGUYỄN TẤN TRUNG 19/10/199
QSB013666 NGUYỄN TẤN TRUNG 25/11/199
QSB013667 NGUYỄN TRẦN MINH TRUNG 15/01/199
QSB013668 NGUYỄN TRẦN TRUNG 10/02/199
QSB013669 NGUYỄN VĂN THÀNH TRUNG 19/07/199
QSB013670 NGUYỄN VĂN TRUNG 02/10/199
QSB013671 NGUYỄN VĂN TRUNG 14/12/199
QSB013672 NGUYỄN VĂN TRUNG 25/04/199
QSB013673 NGUYỄN VĂN TRUNG 26/11/199
QSB013674 NGUYỄN VĂN TRUNG 27/08/199
QSB013675 NGUYỄN VIẾT TRUNG 06/02/199
QSB013676 PHAN LÊ MINH TRUNG 12/10/199
QSB013677 PHAN NGUYỄN THÀNH TRUNG 28/04/199
QSB013678 PHAN NHẬT BẢO TRUNG 17/09/199
QSB013679 PHAN TẤN TRUNG 27/10/199
QSB013680 PHAN VIỆT TRUNG 02/01/199
QSB013681 PHẠM HỒNG TRUNG 06/01/199
QSB013682 PHẠM MINH TRUNG 26/08/199
QSB013683 PHƯƠNG BẢO TRUNG 13/01/199
QSB013684 TĂNG TẮC TRUNG 27/08/199
QSB013685 TRẦN BÁ TRUNG 27/12/199
QSB013686 TRẦN HOÀNG THANH TRUNG 02/08/199
QSB013687 TRẦN HỮU TRUNG 03/05/199
QSB013688 TRẦN MINH TRUNG 12/09/199
QSB013689 TRẦN QUANG TRUNG 01/10/199
QSB013690 TRẦN THANH TRUNG 03/02/199
QSB013691 TRẦN THANH TRUNG 26/04/199
QSB013692 TRẦN THÀNH TRUNG 20/01/199
QSB013693 TRẦN THÀNH TRUNG 20/04/199
QSB013694 TRẦN THÀNH TRUNG 22/11/199
QSB013695 TRẦN TÍN TRUNG 19/03/199
QSB013696 TRỊNH HOÀNG TRUNG 09/08/199
QSB013697 TRỊNH THÂN ĐINH TRUNG 14/11/199
QSB013698 TRƯƠNG VIỆT TRUNG 01/01/199
QSB013699 VÕ CHÍ TRUNG 29/01/199
QSB013700 VÕ DUY TRUNG 15/02/199
QSB013701 VÕ HỒ CHÍ TRUNG 18/12/199
QSB013702 VÕ THANH TRUNG 24/04/199
QSB013704 VÕ THÀNH TRUNG 15/03/199
QSB013705 VŨ HOÀNG TRUNG 17/10/199
QSB013706 VŨ THANH TRUNG 07/01/199
QSB013707 NGUYỄN KHẮC TRUYỆN 10/06/199
QSB013708 ĐINH QUỐC TRUYỀN 12/11/199
QSB013709 NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN 18/12/199
QSB013710 VÕ THANH TRUYỀN 17/10/199
QSB013711 NGUYỄN CÔNG TRỨ 18/08/199
QSB013712 LÊ HỮU TRỰC 06/01/199
QSB013713 LÊ MINH TRỰC 16/08/199
QSB013714 THÁI THÀNH TRỰC 09/10/199
QSB013715 TRẦN TRUNG TRỰC 25/06/199
QSB013716 LÊ TRƯƠNG 27/11/199
QSB013718 HỒ QUÃNG TRƯỜNG 18/11/199
QSB013719 LÊ VĂN TRƯỜNG 17/10/199
QSB013720 BIỆN NGỌC TRƯỜNG 18/12/199
QSB013721 BÙI QUANG TRƯỜNG 08/10/199
QSB013722 BÙI XUÂN TRƯỜNG 14/07/199
QSB013723 CAO QUANG TRƯỜNG 02/09/199
QSB013724 CHIẾM NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 05/09/199
QSB013725 CHẮNG LÝ THANH TRƯỜNG 11/08/199
QSB013726 DƯ TRỌNG TRƯỜNG 16/12/199
QSB013727 ĐỖ MINH TRƯỜNG 24/08/199
QSB013728 ĐỖ NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 24/04/199
QSB013729 ĐAN NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 16/04/199
QSB013730 ĐÀO HUY TRƯỜNG 02/01/199
QSB013731 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 20/09/199
QSB013732 ĐẶNG VÕ LÂM TRƯỜNG 25/09/199
QSB013733 ĐOÀN HỒ DUY TRƯỜNG 19/10/199
QSB013734 HỒ PHẠM NHẬT TRƯỜNG 19/02/199
QSB013735 HỒ TRẦN LONG TRƯỜNG 21/01/199
QSB013736 HOÀNG LÊ QUANG TRƯỜNG 28/05/199
QSB013737 HUỲNH NGUYỄN PHƯỚC TRƯỜNG 14/02/199
QSB013738 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 19/01/199
QSB013739 KIM NHỰT TRƯỜNG 20/06/199
QSB013740 LÊ HOÀNG THANH TRƯỜNG 15/10/199
QSB013741 LÊ HÙNG TRƯỜNG 21/10/199
QSB013742 LÊ MINH TRƯỜNG 14/09/199
QSB013743 LÊ NHẬT TRƯỜNG 08/01/199
QSB013744 LÊ QUANG TRƯỜNG 17/03/199
QSB013745 LÊ VIẾT TRƯỜNG 03/05/199
QSB013746 LÊ XUÂN TRƯỜNG 21/03/199
QSB013747 LÝ NHẬT TRƯỜNG 18/11/199
QSB013748 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 23/03/199
QSB013749 NGUYỄN CHÍ TRƯỜNG 05/08/199
QSB013750 NGUYỄN DUY TRƯỜNG 19/06/199
QSB013751 NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG 14/07/199
QSB013752 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 07/09/199
QSB013753 NGUYỄN KHÂU NHỰT TRƯỜNG 19/01/199
QSB013754 NGUYỄN LAM TRƯỜNG 25/11/199
QSB013755 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 01/09/199
QSB013756 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 11/10/199
QSB013757 NGUYỄN PHÚ TRƯỜNG 08/11/199
QSB013758 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 29/11/199
QSB013760 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 13/04/199
QSB013761 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 13/10/199
QSB013762 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 27/03/199
QSB013763 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/03/199
QSB013764 PHAN NHỰT TRƯỜNG 21/06/199
QSB013765 PHAN THANH TRƯỜNG 17/04/199
QSB013766 PHẠM KHIẾT TRƯỜNG 07/03/199
QSB013767 PHẠM NHẬT TRƯỜNG 09/09/199
QSB013768 PHẠM NHẬT TRƯỜNG 12/01/199
QSB013769 PHẠM PHƯỚC TRƯỜNG 27/09/199
QSB013770 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 12/08/199
QSB013771 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 20/08/199
QSB013772 PHÙNG CÔNG TRƯỜNG 21/10/199
QSB013773 TẠ VĂN TRƯỜNG 10/11/199
QSB013774 TRẦN HOÀNG NHẬT TRƯỜNG 12/11/199
QSB013775 TRẦN NGUYỄN DUY TRƯỜNG 01/06/199
QSB013776 TRẦN VĂN TRƯỜNG 08/07/199
QSB013777 TRẦN VĂN TRƯỜNG 17/12/199
QSB013778 TRẦN VŨ TRƯỜNG 22/08/199
QSB013779 TRƯƠNG NGỌC TRƯỜNG 22/05/199
QSB013780 VÕ ANH TRƯỜNG 24/06/199
QSB013781 VÕ NHẬT TRƯỜNG 05/10/198
QSB013782 VÕ NHƯ TRƯỜNG 26/02/199
QSB013783 VÕ VĂN TRƯỜNG 21/06/199
QSB013784 VŨ CÔNG TRƯỜNG 02/11/199
QSB013785 VŨ MINH TRƯỜNG 24/04/199
QSB013786 VŨ TRƯỜNG 11/07/199
QSB013787 NGUYỄN MINH TRƯỞNG 26/12/199
QSB013788 NGUYỄN TRUNG TRƯỞNG 03/05/199
QSB013789 TRẦN VĂN TRƯỞNG 20/01/198
QSB013790 LÊ THANH TÚ 19/11/199
QSB013791 BÙI THỊ CẨM TÚ 24/10/199
QSB013792 BÙI THANH TÚ 10/03/199
QSB013793 DƯƠNG QUỐC TÚ 23/10/199
QSB013794 ĐỖ KHOA TÚ 29/06/198
QSB013795 ĐÀO ANH TÚ 21/01/199
QSB013796 ĐÀO MINH TÚ 13/06/199
QSB013797 ĐÀO NHỰT TÚ 17/08/199
QSB013798 ĐINH VĂN TÚ 12/05/199
QSB013799 ĐẶNG NGỌC TÚ 16/04/199
QSB013800 ĐẶNG THỊ CẨM TÚ 20/04/199
QSB013801 ĐOÀN THỊ ANH TÚ 03/07/199
QSB013802 ĐOÀN THANH TÚ 06/08/199
QSB013803 HỒ MINH TÚ 01/01/199
QSB013804 HỒ NGỌC CẨM TÚ 09/02/199
QSB013805 HỒ THỊ CẨM TÚ 02/07/199
QSB013806 HUỲNH ANH TÚ 28/12/199
QSB013807 HUỲNH CẨM TÚ 24/07/199
QSB013808 HUỲNH KHẢ TÚ 02/08/199
QSB013809 HUỲNH MINH TÚ 19/11/199
QSB013810 HUỲNH THANH TÚ 02/05/199
QSB013811 LÂM TÚ TÚ 24/09/199
QSB013812 LÊ ĐỨC TÚ 01/01/199
QSB013813 LÊ ĐÌNH TÚ 13/05/199
QSB013814 LÊ HOÀNG ANH TÚ 22/03/199
QSB013815 LÊ MINH TÚ 02/07/199
QSB013816 LÊ MINH TÚ 23/07/199
QSB013817 LÊ NGỌC THANH TÚ 12/01/199
QSB013818 LÊ THỊ CẨM TÚ 01/11/199
QSB013819 LÊ THỊ CẨM TÚ 04/11/199
QSB013820 LÊ THỊ CẨM TÚ 07/06/199
QSB013821 LÊ THANH TÚ 05/01/199
QSB013822 LÊ THANH TÚ 09/09/199
QSB013823 LÊ VĂN TÚ 16/11/199
QSB013824 LIÊU HOÀNG CẨM TÚ 24/11/199
QSB013825 MAI TUẤN TÚ 05/02/199
QSB013826 NGÔ MINH TÚ 12/08/199
QSB013827 NGUYỄN ANH TÚ 23/10/199
QSB013829 NGUYỄN CẨM TÚ 20/12/199
QSB013831 NGUYỄN HỒNG CẨM TÚ 17/07/199
QSB013832 NGUYỄN HỒNG CẨM TÚ 20/04/199
QSB013833 NGUYỄN HOÀNG MỸ TÚ 24/10/199
QSB013834 NGUYỄN HOÀNG TÚ 01/08/199
QSB013835 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 19/10/199
QSB013836 NGUYỄN MINH TÚ 09/04/199
QSB013837 NGUYỄN MINH TÚ 11/12/199
QSB013838 NGUYỄN MINH TÚ 14/06/199
QSB013839 NGUYỄN MINH TÚ 16/01/199
QSB013840 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 12/03/199
QSB013841 NGUYỄN NGỌC THANH TÚ 10/08/199
QSB013842 NGUYỄN NGỌC TÚ 05/04/199
QSB013843 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 06/10/199
QSB013844 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/04/199
QSB013845 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 17/08/199
QSB013846 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 18/04/199
QSB013847 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 27/11/199
QSB013848 NGUYỄN THỊ LINH TÚ 10/02/199
QSB013849 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 04/11/199
QSB013850 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 05/09/199
QSB013851 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 22/02/199
QSB013852 NGUYỄN THÁI MINH TÚ 08/05/199
QSB013853 NGUYỄN THANH TÚ 03/07/199
QSB013854 NGUYỄN THANH TÚ 23/11/199
QSB013855 NGUYỄN THIÊN TÚ 19/10/199
QSB013856 NGUYỄN TUẤN TÚ 17/07/199
QSB013857 NGUYỄN TUẤN TÚ 20/04/199
QSB013858 NGUYỄN VĂN THANH TÚ 20/07/199
QSB013859 NGUYỄN VĂN TÚ 09/09/199
QSB013860 NGUYỄN VÕ NGỌC TÚ 27/02/199
QSB013861 NGUYỄN VŨ TÚ 24/10/199
QSB013862 NGUYỄN XUÂN TÚ 06/04/199
QSB013863 PHAN HUỲNH CẨM TÚ 21/09/199
QSB013864 PHAN MINH TÚ 04/11/199
QSB013865 PHAN NGỌC CẨM TÚ 06/04/199
QSB013866 PHAN THỊ CẨM TÚ 22/12/199
QSB013867 PHAN THỊ CẨM TÚ 25/06/199
QSB013868 PHAN THỊ CẨM TÚ 29/12/199
QSB013869 PHAN THỊ CẨM TÚ 30/12/199
QSB013870 PHAN THANH TÚ 13/07/199
QSB013871 PHAN THÀNH TÚ 21/10/199
QSB013872 PHAN TẤN TÚ 16/06/199
QSB013873 PHAN TRẦN ANH TÚ 12/08/199
QSB013874 PHẠM ANH NGỌC TÚ 27/08/199
QSB013875 PHẠM MINH PHƯƠNG TÚ 06/11/199
QSB013876 PHẠM NHỰT THANH TÚ 23/02/199
QSB013877 PHẠM QUANG TÚ 01/11/199
QSB013878 PHẠM THỊ CẨM TÚ 05/07/199
QSB013879 PHẠM THANH TÚ 12/08/199
QSB013880 PHẠM VĂN TÚ 02/01/199
QSB013881 PHẠM VĂN TÚ 25/09/199
QSB013882 PHÒNG NHỰT THANH TÚ 15/04/199
QSB013883 TRẦN ANH TÚ 27/03/199
QSB013884 TRẦN CẨM TÚ 15/01/199
QSB013885 TRẦN CẨM TÚ 24/08/199
QSB013886 TRẦN HỒNG TÚ 09/10/199
QSB013887 TRẦN MINH TÚ 14/03/199
QSB013888 TRẦN NGỌC TÚ 09/10/199
QSB013889 TRẦN THỊ CẨM TÚ 10/09/199
QSB013890 TRẦN THỊ CẨM TÚ 16/06/199
QSB013891 TRẦN THỊ CẨM TÚ 28/09/199
QSB013892 TRẦN THANH TÚ 10/12/199
QSB013893 TRẦN THANH TÚ 27/06/199
QSB013894 TRẦN THANH TÚ 30/12/199
QSB013895 TRẦN THIÊN TÚ 25/03/199
QSB013896 TRẦN TUẤN TÚ 01/02/199
QSB013897 TRẦN VĂN TÚ 20/12/199
QSB013898 TRẦN VŨ THẢO TÚ 23/11/199
QSB013899 TRỊNH HOÀI ANH TÚ 29/09/199
QSB013900 TRỊNH VĂN TÚ 05/07/199
QSB013901 TRƯƠNG ANH TÚ 17/11/199
QSB013902 TRƯƠNG NGỌC TÚ 01/07/199
QSB013903 VÕ CẨM TÚ 25/09/199
QSB013904 VÕ KHÁNH TÚ 09/02/199
QSB013905 VÕ MINH TÚ 25/04/199
QSB013906 VÕ NGỌC CẨM TÚ 27/01/199
QSB013907 VÕ THANH TÚ 26/05/199
QSB013908 VŨ GIA TÚ 22/12/199
QSB013909 VŨ NGỌC TÚ 25/05/199
QSB013910 VŨ THỊ CẨM TÚ 23/11/199
QSB013911 VŨ THANH TÚ 02/07/199
QSB013912 CHÂU NGỌC TUÂN 16/05/199
QSB013913 HUỲNH PHẠM TUÂN 23/02/199
QSB013914 HUỲNH TUÂN 07/03/199
QSB013915 LÊ HỮU TUÂN 17/09/199
QSB013916 HUỲNH THANH TUẤN 06/06/199
QSB013917 LÊ VĂN TUẤN 22/08/199
QSB013918 MAI MINH TUẤN 20/03/199
QSB013919 NGUYỄN ANH TUẤN 21/08/199
QSB013920 PHẠM MINH TUẤN 17/07/199
QSB013921 XÀ THANH TUẤN 11/05/199
QSB013923 BẠCH HOÀNG TUẤN 04/06/199
QSB013924 BIỆN QUỐC TUẤN 27/02/199
QSB013925 BÙI ANH TUẤN 23/01/199
QSB013926 BÙI ANH TUẤN 29/05/199
QSB013927 BÙI ANH TUẤN 29/12/199
QSB013928 BÙI TRIỆU MINH TUẤN 03/11/199
QSB013929 BÙI XUÂN TUẤN 04/11/199
QSB013930 DƯƠNG HIẾU TUẤN 24/06/199
QSB013931 DƯƠNG TRẦN MINH TUẤN 01/08/199
QSB013932 ĐỖ DANH TUẤN 17/03/199
QSB013933 ĐỔ MINH TUẤN 28/04/198
QSB013934 ĐÀO ANH TUẤN 11/07/199
QSB013935 ĐÀO ANH TUẤN 27/03/199
QSB013936 ĐÀO VĂN TUẤN 08/10/199
QSB013937 ĐINH VĂN TUẤN 13/12/199
QSB013938 ĐINH VĂN TUẤN 16/07/199
QSB013939 ĐỒNG ĐĂNG TUẤN 23/09/199
QSB013940 ĐẶNG HOÀNG TUẤN 09/08/199
QSB013941 ĐỒNG THANH TUẤN 25/08/199
QSB013942 ĐOÀN ANH TUẤN 14/06/199
QSB013943 HỒ ANH TUẤN 07/09/199
QSB013944 HỒ HOÀNG TUẤN 11/07/199
QSB013945 HÀN VĂN TUẤN 03/01/199
QSB013946 HOÀNG ANH TUẤN 16/07/199
QSB013947 HOÀNG ANH TUẤN 20/06/199
QSB013948 HOÀNG ANH TUẤN 24/02/199
QSB013949 HOÀNG CHÂU TUẤN 23/11/199
QSB013950 HOÀNG ĐỨC TUẤN 13/09/199
QSB013951 HOÀNG VĂN TUẤN 14/09/199
QSB013952 HOÀNG VĂN TUẤN 24/06/199
QSB013953 HUỲNH ANH TUẤN 11/05/199
QSB013954 HUỲNH CÔNG TUẤN 01/02/199
QSB013955 HUỲNH MINH TUẤN 10/03/199
QSB013956 HUỲNH NGÔ ANH TUẤN 12/04/199
QSB013957 HUỲNH QUỐC TUẤN 22/01/199
QSB013958 HUỲNH QUỐC TUẤN 30/03/199
QSB013959 HUỲNH TRỊNH THANH TUẤN 21/06/199
QSB013960 KHÚC VĂN TUẤN 20/02/199
QSB013961 LÂM GIA TUẤN 01/10/199
QSB013962 LÊ ANH TUẤN 01/07/199
QSB013963 LÊ ANH TUẤN 15/03/199
QSB013964 LÊ ANH TUẤN 28/07/199
QSB013965 LÊ CÔNG TUẤN 01/08/199
QSB013966 LÊ DUY TUẤN 03/02/199
QSB013968 LÊ ĐÌNH TUẤN 17/11/199
QSB013969 LÊ HOÀNG TUẤN 03/01/199
QSB013970 LÊ HOÀNG TUẤN 06/01/199
QSB013971 LÊ HOÀNG TUẤN 09/10/199
QSB013972 LÊ HOÀNG TUẤN 12/02/199
QSB013973 LÊ MINH TUẤN 02/10/199
QSB013974 LÊ MINH TUẤN 06/10/199
QSB013975 LÊ MINH TUẤN 29/10/199
QSB013976 LÊ NGỌC TUẤN 07/05/199
QSB013977 LÊ NGỌC TUẤN 17/12/199
QSB013978 LÊ PHẠM ANH TUẤN 29/12/199
QSB013979 LÊ PHƯỚC ANH TUẤN 25/08/199
QSB013980 LÊ QUỐC TUẤN 06/08/199
QSB013981 LÊ QUỐC TUẤN 22/05/199
QSB013982 LÊ THANH TUẤN 15/12/199
QSB013983 LÊ TRẦN PHƯỚC TUẤN 31/03/199
QSB013984 LÊ TUẤN 04/08/199
QSB013985 LÊ TUẤN 06/07/199
QSB013986 LÊ VĂN TUẤN 02/07/199
QSB013987 LẠI MINH TUẤN 14/06/199
QSB013988 LỢI VĨNH TUẤN 13/05/199
QSB013989 LƯỢNG QUỐC TUẤN 12/06/199
QSB013990 LƯƠNG MINH TUẤN 04/11/199
QSB013991 LƯU THANH TUẤN 26/05/199
QSB013992 NGÔ ANH TUẤN 17/04/199
QSB013993 NGÔ HOÀNG TUẤN 07/05/199
QSB013994 NGÔ MINH TUẤN 16/10/199
QSB013995 NGÔ NGUYỄN ANH TUẤN 07/02/199
QSB013996 NGÔ XƯƠNG TUẤN 21/04/199
QSB013997 NGUYỄN QUỐC TUẤN 14/06/199
QSB013998 NGUYỄN ANH TUẤN 04/08/199
QSB013999 NGUYỄN ANH TUẤN 06/04/199
QSB014000 NGUYỄN ANH TUẤN 08/09/199
QSB014001 NGUYỄN ANH TUẤN 08/11/199
QSB014002 NGUYỄN ANH TUẤN 12/11/199
QSB014003 NGUYỄN ANH TUẤN 14/11/199
QSB014004 NGUYỄN ANH TUẤN 16/06/199
QSB014005 NGUYỄN ANH TUẤN 19/07/199
QSB014006 NGUYỄN ANH TUẤN 22/10/199
QSB014007 NGUYỄN ANH TUẤN 26/08/199
QSB014008 NGUYỄN ANH TUẤN 27/02/199
QSB014009 NGUYỄN CHÂU TUẤN 10/02/199
QSB014010 NGUYỄN DUY TUẤN 07/07/199
QSB014011 NGUYỄN DUY TUẤN 25/02/199
QSB014012 NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN 21/10/199
QSB014013 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 07/03/199
QSB014014 NGUYỄN ĐỒNG ANH TUẤN 11/01/199
QSB014015 NGUYỄN HỒNG ANH TUẤN 02/12/199
QSB014016 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 06/02/199
QSB014017 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 20/09/199
QSB014018 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 24/07/199
QSB014019 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 07/01/199
QSB014020 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 10/03/199
QSB014021 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 11/10/199
QSB014022 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 17/10/199
QSB014023 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 19/11/199
QSB014024 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 27/09/199
QSB014025 NGUYỄN HỮU TUẤN 08/03/199
QSB014026 NGUYỄN HỮU TUẤN 27/07/199
QSB014027 NGUYỄN LÊ TUẤN 17/03/199
QSB014028 NGUYỄN LÊ TUẤN 20/04/199
QSB014029 NGUYỄN MINH TUẤN 02/01/199
QSB014030 NGUYỄN MINH TUẤN 24/09/199
QSB014031 NGUYỄN MINH TUẤN 25/10/199
QSB014032 NGUYỄN PHẠM HOÀNG TUẤN 25/03/199
QSB014033 NGUYỄN PHƯỚC ANH TUẤN 29/04/199
QSB014034 NGUYỄN QUỐC TUẤN 22/03/199
QSB014036 NGUYỄN QUỐC TUẤN 27/10/199
QSB014037 NGUYỄN SỸ TUẤN 20/07/199
QSB014038 NGUYỄN THANH TUẤN 10/09/199
QSB014039 NGUYỄN THANH TUẤN 12/07/199
QSB014040 NGUYỄN THANH TUẤN 15/09/199
QSB014041 NGUYỄN THANH TUẤN 16/11/199
QSB014042 NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN 14/03/199
QSB014043 NGUYỄN TUẤN 31/07/199
QSB014044 NGUYỄN VĂN TUẤN 06/03/199
QSB014045 NGUYỄN VĂN TUẤN 07/08/197
QSB014046 NGUYỄN VĂN TUẤN 11/06/199
QSB014047 NGUYỄN VĂN TUẤN 13/12/199
QSB014048 NGUYỄN VĂN TUẤN 16/02/199
QSB014049 NGUYỄN VĂN TUẤN 19/05/199
QSB014050 NGUYỄN VĂN TUẤN 21/09/199
QSB014051 NGUYỄN VĂN TUẤN 24/08/199
QSB014052 NGUYỄN VIẾT TUẤN 11/01/199
QSB014053 NGUYỄN XUÂN TUẤN 06/04/199
QSB014054 PHAN ANH TUẤN 04/06/199
QSB014055 PHAN HOÀNG ANH TUẤN 06/06/199
QSB014056 PHAN THANH TUẤN 18/03/199
QSB014057 PHAN TRẦN CÔNG TUẤN 05/05/199
QSB014058 PHAN VĂN HOÀNG TUẤN 22/12/199
QSB014059 PHẠM ANH TUẤN 22/10/199
QSB014060 PHẠM HOÀNG ANH TUẤN 08/07/199
QSB014061 PHẠM HUỲNH ANH TUẤN 31/01/199
QSB014062 PHẠM MINH TUẤN 11/03/199
QSB014063 PHẠM MINH TUẤN 27/03/199
QSB014064 PHẠM NGỌC TUẤN 15/05/199
QSB014065 PHẠM PHƯƠNG TUẤN 24/06/199
QSB014066 PHẠM QUANG TUẤN 25/01/199
QSB014067 PHẠM TRUNG TUẤN 17/02/199
QSB014068 PHẠM TRUNG TUẤN 25/10/199
QSB014069 PHẠM VĂN TUẤN 10/10/199
QSB014070 PHÙNG ĐÌNH TUẤN 04/04/199
QSB014071 ROÃN VĂN TUẤN 26/07/199
QSB014072 TẠ LÊ VĨNH TUẤN 11/09/199
QSB014073 TĂNG VĂN TUẤN 10/10/199
QSB014074 THÁI DƯƠNG TUẤN 04/08/199
QSB014075 THẠCH SANG LÂM TUẤN 08/08/199
QSB014076 THIỀU ĐÌNH TUẤN 05/08/199
QSB014077 TÔ QUỐC TUẤN 09/01/199
QSB014078 TRÀ HOÀNG ANH TUẤN 03/02/198
QSB014079 TRẦN ANH TUẤN 07/01/199
QSB014080 TRẦN ANH TUẤN 11/07/199
QSB014081 TRẦN ANH TUẤN 25/10/199
QSB014082 TRẦN ANH TUẤN 28/10/199
QSB014083 TRẦN ANH TUẤN 28/12/199
QSB014084 TRẦN CÔNG TUẤN 13/11/199
QSB014085 TRẦN CÔNG TUẤN 28/05/199
QSB014086 TRẦN DOÃN VIỆT TUẤN 08/01/199
QSB014087 TRẦN ĐỨC TUẤN 03/01/199
QSB014088 TRẦN ĐỨC TUẤN 26/06/199
QSB014089 TRẦN HOÀNG TUẤN 30/10/199
QSB014090 TRẦN HỮU TUẤN 18/04/199
QSB014091 TRẦN KHÁNH TUẤN 21/02/199
QSB014092 TRẦN MINH TUẤN 14/09/199
QSB014093 TRẦN MINH TUẤN 26/11/199
QSB014094 TRẦN NGỌC TUẤN 21/09/199
QSB014095 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN 09/01/199
QSB014096 TRẦN QUANG TUẤN 14/09/199
QSB014097 TRẦN THANH TUẤN 20/02/199
QSB014098 TRẦN VĂN TUẤN 12/10/199
QSB014099 TRỊNH ANH TUẤN 19/07/199
QSB014100 TRỊNH MINH TUẤN 06/09/199
QSB014101 TRƯƠNG QUỐC TUẤN 22/10/199
QSB014102 VĂN HOÀNG TUẤN 22/02/199
QSB014103 VÕ ANH TUẤN 06/01/199
QSB014104 VÕ HOÀNG TUẤN 28/08/199
QSB014105 VÕ LÊ HOÀNG TUẤN 04/10/199
QSB014106 VÕ MAI HOÀNG TUẤN 02/05/199
QSB014107 VÕ MINH TUẤN 11/10/199
QSB014108 VÕ NGỌC TUẤN 28/01/199
QSB014109 VÕ THANH TUẤN 06/02/199
QSB014110 VÕ THANH TUẤN 29/12/199
QSB014111 VŨ ANH TUẤN 31/10/199
QSB014112 VŨ GIA TUẤN 28/02/199
QSB014113 VŨ HOÀNG ANH TUẤN 26/03/199
QSB014114 VŨ NGỌC TUẤN 19/06/199
QSB014115 VƯƠNG QUỐC TUẤN 03/02/199
QSB014116 PHẠM HOÀNG ANH TUỆ 26/07/199
QSB014117 BÙI MINH TÙNG 25/08/199
QSB014118 CHU VĂN TÙNG 17/06/199
QSB014119 DƯƠNG HIỂN TÙNG 12/05/199
QSB014120 ĐỖ KIM TÙNG 12/12/199
QSB014121 ĐỖ SƠN TÙNG 15/12/199
QSB014122 ĐÀO TRẦN DUY TÙNG 20/05/199
QSB014123 ĐẶNG THANH TÙNG 01/02/199
QSB014124 ĐẶNG THANH TÙNG 11/01/199
QSB014125 ĐẬU THANH TÙNG 08/10/199
QSB014127 HOÀNG MẠNH TÙNG 06/09/199
QSB014128 HOÀNG TÙNG 22/11/199
QSB014129 HUỲNH THANH TÙNG 09/03/199
QSB014130 HUỲNH THANH TÙNG 21/02/199
QSB014131 LA THANH TÙNG 10/08/199
QSB014132 LÊ ANH TÙNG 16/05/199
QSB014133 LÊ ĐÌNH TÙNG 10/02/199
QSB014134 LÊ MINH TÙNG 03/04/199
QSB014135 LÊ THANH TÙNG 11/11/199
QSB014136 LÊ THANH TÙNG 23/04/199
QSB014137 LÊ THANH TÙNG 24/08/199
QSB014138 NGÔ ĐĂNG TÙNG 04/12/199
QSB014139 NGÔ THANH TÙNG 29/03/199
QSB014140 NGUYỄN CÔNG TÙNG 29/10/199
QSB014141 NGUYỄN DUY TÙNG 01/10/199
QSB014142 NGUYỄN ĐỖ SƠN TÙNG 12/08/199
QSB014143 NGUYỄN HOÀNG THANH TÙNG 22/11/199
QSB014144 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 04/02/199
QSB014145 NGUYỄN LÊ HOÀNG TÙNG 01/02/199
QSB014146 NGUYỄN LÊ TÙNG 10/05/199
QSB014147 NGUYỄN MẠNH TÙNG 08/03/199
QSB014148 NGUYỄN NHƯ TÙNG 17/03/199
QSB014149 NGUYỄN PHẠM LAM TÙNG 22/06/199
QSB014150 NGUYỄN PHƯƠNG TÙNG 03/05/199
QSB014151 NGUYỄN QUANG TÙNG 02/07/199
QSB014152 NGUYỄN SƠN TÙNG 06/03/199
QSB014153 NGUYỄN SƠN TÙNG 24/11/199
QSB014154 NGUYỄN THANH TÙNG 04/08/191
QSB014155 NGUYỄN THANH TÙNG 05/01/199
QSB014156 NGUYỄN THANH TÙNG 11/10/199
QSB014157 NGUYỄN THANH TÙNG 14/02/199
QSB014158 NGUYỄN THANH TÙNG 14/10/199
QSB014159 NGUYỄN THANH TÙNG 18/04/199
QSB014160 NGUYỄN THANH TÙNG 18/08/199
QSB014161 NGUYỄN THANH TÙNG 21/11/199
QSB014162 NGUYỄN THANH TÙNG 23/03/199
QSB014163 NGUYỄN THANH TÙNG 24/11/199
QSB014164 NGUYỄN THANH TÙNG 25/06/199
QSB014165 NGUYỄN THANH TÙNG 27/08/199
QSB014166 NGUYỄN THUẬN TÙNG 16/11/199
QSB014167 PHAN BÁ TÙNG 18/08/199
QSB014168 PHAN NHẤT MINH TÙNG 20/08/199
QSB014169 PHẠM THANH TÙNG 11/11/199
QSB014170 PHẠM THANH TÙNG 12/04/199
QSB014171 PHẠM THANH TÙNG 25/08/199
QSB014172 PHẠM VĂN TÙNG 26/09/199
QSB014173 TRẦN SƠN TÙNG 14/03/199
QSB014174 TRẦN THANH TÙNG 18/09/199
QSB014175 TRẦN TRÀ THANH TÙNG 12/07/199
QSB014176 TRẦN VĂN TÙNG 01/11/199
QSB014177 TRẦN VŨ MINH TÙNG 17/12/199
QSB014178 TRƯƠNG THANH TÙNG 06/07/199
QSB014179 VÕ CHÍ TÙNG 21/09/199
QSB014180 VÕ THỊ THANH TÙNG 26/04/199
QSB014181 VŨ ĐỨC TÙNG 20/11/199
QSB014182 BÙI VĂN TUYÊN 08/05/199
QSB014183 HUỲNH THỊ BẢO TUYÊN 11/10/199
QSB014184 LÊ THỊ TUYÊN 24/08/199
QSB014185 NGÔ THỦY TUYÊN 06/02/199
QSB014186 NGUYỄN THANH TUYÊN 16/08/199
QSB014187 NGUYỄN TRỌNG HỒNG TUYÊN 08/07/199
QSB014188 PHẠM KHÁNH TUYÊN 31/01/199
QSB014189 PHẠM TRỌNG TUYÊN 01/02/199
QSB014190 TĂNG QUANG TUYÊN 20/01/199
QSB014191 TRẦN THỊ CẨM TUYÊN 24/07/199
QSB014192 LƯƠNG THỊ SƠN TUYỀN 18/04/199
QSB014193 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 20/04/199
QSB014194 BÙI NGỌC SƠN TUYỀN 15/06/199
QSB014195 CHU THANH TUYỀN 20/11/199
QSB014196 DƯƠNG THỊ TUYỀN 20/10/199
QSB014197 ĐỖ MỘNG TUYỀN 06/01/199
QSB014198 ĐỖ NGỌC KIM TUYỀN 02/01/199
QSB014199 ĐỖ THỊ KIM TUYỀN 09/11/199
QSB014200 ĐINH VĂN TUYỀN 17/02/199
QSB014201 ĐOÀN KIM TUYỀN 18/01/199
QSB014202 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 12/02/199
QSB014203 HỒ THỊ CẨM TUYỀN 27/06/199
QSB014204 HÀ DIỄM TUYỀN 12/10/199
QSB014205 HÀ THỊ THANH TUYỀN 20/09/199
QSB014206 HUỲNH ĐỔ MỘNG TUYỀN 20/12/199
QSB014207 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 15/09/199
QSB014208 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 16/06/199
QSB014209 HUỲNH THỊ KIM TUYỀN 01/09/199
QSB014210 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 08/07/199
QSB014211 HUỲNH THỊ SƠN TUYỀN 25/12/199
QSB014212 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 15/11/199
QSB014213 HUỲNH KIM TUYỀN 10/11/199
QSB014214 HÙYNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN 28/07/199
QSB014215 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 11/12/199
QSB014216 LÊ THỊ MINH TUYỀN 23/01/199
QSB014217 LÊ THỊ THANH TUYỀN 20/09/199
QSB014218 LÊ THANH TUYỀN 24/10/199
QSB014219 LƯU THỊ THANH TUYỀN 05/12/199
QSB014220 MAI THỊ MỘNG TUYỀN 08/12/199
QSB014221 NGÔ THỊ NGỌC TUYỀN 12/09/199
QSB014222 NGÔ THỊ THANH TUYỀN 15/01/199
QSB014223 NGÔ THỊ THANH TUYỀN 21/10/199
QSB014224 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 13/06/199
QSB014225 NGUYỄN MINH TUYỀN 28/11/199
QSB014226 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 26/09/199
QSB014227 NGUYỄN THỊ BỘI TUYỀN 16/03/199
QSB014228 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 21/12/199
QSB014229 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 30/07/199
QSB014230 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 05/02/199
QSB014231 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 06/01/199
QSB014232 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 14/04/199
QSB014233 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 15/07/199
QSB014234 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 06/06/199
QSB014235 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 21/01/199
QSB014236 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 25/01/199
QSB014237 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 29/01/199
QSB014238 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 01/10/199
QSB014239 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 27/01/199
QSB014240 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 02/12/199
QSB014241 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 08/09/199
QSB014242 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/06/199
QSB014243 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10/01/199
QSB014244 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 19/03/199
QSB014245 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 20/02/199
QSB014246 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 25/04/199
QSB014247 NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 20/11/199
QSB014248 NGUYỄN THỊ TUYỀN 19/01/199
QSB014249 NGUYỄN THANH TUYỀN 04/02/199
QSB014250 NGUYỄN THỤY KIM TUYỀN 07/11/199
QSB014251 PHAN HUỲNH KIM TUYỀN 24/05/199
QSB014252 PHAN NGUYỄN THANH TUYỀN 03/02/199
QSB014253 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 20/07/199
QSB014254 PHAN THỊ MỘNG TUYỀN 22/02/199
QSB014255 PHAN THỊ THANH TUYỀN 09/08/199
QSB014256 PHAN THANH TUYỀN 18/07/199
QSB014257 PHẠM NGỌC TUYỀN 14/07/199
QSB014258 PHẠM THỊ MỘNG TUYỀN 11/06/199
QSB014259 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 27/10/199
QSB014260 PHẠM THANH TUYỀN 26/05/199
QSB014261 THIỀU THANH TUYỀN 19/08/199
QSB014262 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 18/01/199
QSB014263 TRẦN NGỌC BÍCH TUYỀN 27/02/199
QSB014264 TRÌNH NGUYỄN LÂM TUYỀN 10/04/199
QSB014265 TRẦN LƯƠNG SƠN TUYỀN 21/10/199
QSB014266 TRẦN NGỌC TUYỀN 05/01/199
QSB014267 TRẦN NGỌC TUYỀN 18/03/199
QSB014268 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 17/11/199
QSB014269 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 02/01/198
QSB014270 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 15/07/199
QSB014271 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 27/03/199
QSB014272 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 30/12/199
QSB014273 TRẦN THỊ NGỌC TUYỀN 18/09/199
QSB014274 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 02/11/199
QSB014275 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 13/07/199
QSB014276 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 17/06/199
QSB014277 TRẦN THỊ THU TUYỀN 25/01/199
QSB014278 TRẦN THỊ TUYỀN 20/06/199
QSB014279 TRẦN THANH TUYỀN 16/05/199
QSB014280 TRẦN THANH TUYỀN 16/09/199
QSB014281 TRỊNH THỊ THANH TUYỀN 28/06/199
QSB014282 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 19/08/199
QSB014283 TRƯƠNG TÔN THANH TUYỀN 25/05/199
QSB014284 VÕ THỊ BÍCH TUYỀN 20/04/199
QSB014285 VÕ THANH TUYỀN 13/04/199
QSB014286 ĐOÀN XUÂN TUYỂN 13/07/199
QSB014287 LÊ MẠNH TUYỂN 09/02/199
QSB014288 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN 17/02/199
QSB014289 NGUYỄN THANH TUYỂN 24/01/199
QSB014290 NGUYỄN VĂN TUYỂN 27/04/199
QSB014291 CHÂU NGỌC TUYẾN 06/11/199
QSB014292 ĐOÀN VŨ XUÂN TUYẾN 27/02/199
QSB014293 HUỲNH THANH TUYẾN 02/08/199
QSB014294 KIM THỊ TUYẾN 09/08/199
QSB014295 NGUYỄN THỊ CẨM TUYẾN 20/08/199
QSB014296 TRẦN MINH TUYẾN 01/01/199
QSB014297 TRẦN THANH TUYẾN 18/01/199
QSB014298 VÕ THỊ KIM TUYẾN 08/02/199
QSB014299 VŨ VĂN TUYẾN 24/07/199
QSB014300 LIÊU THỊ NGỌC TUYẾT 21/03/199
QSB014301 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT 14/08/199
QSB014302 DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 25/05/199
QSB014303 ĐINH THỊ HỒNG TUYẾT 11/09/199
QSB014304 HỒ THỊ ÁNH TUYẾT 22/08/199
QSB014305 HOÀNG ÁNH TUYẾT 02/06/199
QSB014306 HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT 07/06/199
QSB014307 HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT 26/06/199
QSB014308 HUỲNH ÁNH TUYẾT 10/07/199
QSB014309 HUỲNH THỊ NHƯ TUYẾT 29/09/199
QSB014310 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 29/11/199
QSB014311 LÊ THANH TUYẾT 07/08/199
QSB014312 LƯU THỊ TUYẾT 01/06/199
QSB014313 MAI THỊ ÁNH TUYẾT 25/10/199
QSB014314 NGUYỄN NGỌC TUYẾT 08/05/199
QSB014315 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 05/12/199
QSB014316 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 19/03/199
QSB014317 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 23/01/199
QSB014318 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 26/11/199
QSB014319 NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾT 29/05/199
QSB014320 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT 11/04/199
QSB014321 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT 24/11/199
QSB014322 NGUYỄN THỊ TUYẾT 09/09/199
QSB014323 NGUYỄN THỊ TUYẾT 12/02/199
QSB014324 NGUYỄN THỊ TUYẾT 24/07/199
QSB014325 NGUYỄN TRẦN ÁNH TUYẾT 16/10/199
QSB014326 PHAN ÁNH TUYẾT 12/12/199
QSB014327 PHAN HỒNG TUYẾT 27/12/199
QSB014328 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 16/01/199
QSB014329 PHAN THỊ PHƯƠNG HỒNG TUYẾT 16/06/199
QSB014330 PHAN THỊ TUYẾT 02/03/199
QSB014331 PHẠM THỊ TUYẾT 20/09/199
QSB014332 PHẠM THANH TUYẾT 27/10/199
QSB014333 TRẦN THỊ NGỌC TUYẾT 08/02/199
QSB014334 TRẦN NGỌC ÁNH TUYẾT 10/08/199
QSB014335 TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 15/09/199
QSB014336 VÕ THỊ THU TUYẾT 13/03/199
QSB014337 VÒNG ĐÔNG TUYẾT 11/03/199
QSB014338 LÊ THỊ BÉ TƯ 10/03/198
QSB014340 PHƯƠNG KIM HOÀNG TỨ 02/05/199
QSB014341 NGUYỄN ĐỨC TỰ 13/11/198
QSB014342 BÙI THỊ TƯƠI 10/08/198
QSB014343 ĐẶNG THỊ HỒNG TƯƠI 16/08/199
QSB014344 HOÀNG THỊ TƯƠI 04/02/199
QSB014345 LÊ THỊ MỸ TƯƠI 27/05/199
QSB014346 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 28/03/199
QSB014347 NGUYỄN HOÀNG TƯƠI 28/03/199
QSB014348 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 08/12/199
QSB014349 NGUYỄN THỊ TƯƠI 03/09/199
QSB014350 NGUYỄN THỊ TƯƠI 20/06/199
QSB014351 PHAN THI TƯƠI 25/01/199
QSB014352 PHẠM THỊ HỒNG TƯƠI 10/09/199
QSB014353 TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI 16/05/199
QSB014354 TRẦN THỊ TƯƠI 25/08/199
QSB014355 VÕ THỊ HỒNG TƯƠI 28/08/199
QSB014356 VŨ KHÁNH TƯỜNG 26/09/199
QSB014357 DIỆP MINH TƯỜNG 22/02/199
QSB014358 HOÀNG NGỌC CÁT TƯỜNG 28/06/198
QSB014359 HOÀNG VĂN THIÊN TƯỜNG 03/07/197
QSB014360 HUỲNH VĨNH TƯỜNG 18/10/199
QSB014361 LÂM BẢO TƯỜNG 01/06/199
QSB014362 LÊ NGỌC LAM TƯỜNG 08/03/199
QSB014363 LÊ THANH TƯỜNG 10/02/199
QSB014364 LẠI HOÀNG MINH TƯỜNG 29/10/199
QSB014365 NGUYỄN AN TƯỜNG 11/08/199
QSB014366 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 02/12/199
QSB014367 PHAN THANH TƯỜNG 13/11/199
QSB014368 PHẠM DUY TƯỜNG 15/01/199
QSB014369 PHẠM VĂN TƯỜNG 25/03/199
QSB014370 TÔN NỮ CÁT TƯỜNG 18/08/199
QSB014371 TRẦN THIÊN TƯỜNG 19/10/199
QSB014372 TRẦN THIÊN TƯỜNG 28/08/199
QSB014373 TRỊNH CÔNG TƯỜNG 27/12/199
QSB014374 VĂN THIÊN TƯỜNG 01/01/199
QSB014375 CÁT VĂN TƯỞNG 13/06/199
QSB014376 NGUYỄN THỊ HOÀI TƯỞNG 01/01/199
QSB014377 TRẦN VĂN TƯỞNG 03/03/199
QSB014378 NGUYỄN HỮU TƯỚNG 15/11/199
QSB014379 PHAN HỒNG TY 11/10/199
QSB014381 NGUYỄN VĂN TỶ 20/01/199
QSB014382 PHẠM THỊ TÝ 20/11/199
QSB014383 NGUYỄN THÀNH ÚT 17/09/199
QSB014384 NGUYỄN QUỐC UY 14/07/199
QSB014385 PHẠM NGỌC ÚY 31/03/199
QSB014386 CHÂU PHƯƠNG UYÊN 23/10/199
QSB014387 ĐỖ LÊ PHƯƠNG UYÊN 26/06/199
QSB014388 ĐỖ LÊ TÚ UYÊN 18/10/199
QSB014389 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 30/10/199
QSB014390 ĐỖ THỊ PHƯƠNG UYÊN 28/09/199
QSB014391 ĐÀM LÝ PHƯƠNG UYÊN 16/02/199
QSB014392 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 24/09/199
QSB014393 ĐOÀN LÊ PHƯƠNG UYÊN 22/09/199
QSB014394 ĐOÀN THỊ DUY UYÊN 31/05/199
QSB014395 HỒ LÊ UYÊN 21/01/199
QSB014396 HỒ THỊ TÚ UYÊN 18/05/199
QSB014397 HỒ VŨ PHƯƠNG UYÊN 31/08/199
QSB014398 HÀ THỊ THANH UYÊN 24/12/199
QSB014399 HỒNG TÚ UYÊN 03/11/199
QSB014400 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/08/199
QSB014401 HOÀNG THỊ UYÊN UYÊN 26/09/199
QSB014402 HUỲNH DUY PHƯƠNG UYÊN 01/06/199
QSB014403 HUỲNH THỊ KIM UYÊN 20/05/199
QSB014404 HUỲNH THỊ MINH UYÊN 13/05/199
QSB014405 HUỲNH THỊ UYÊN 12/03/199
QSB014406 HUỲNH THẢO UYÊN 10/08/199
QSB014407 HUỲNH TRẦN PHƯƠNG UYÊN 16/04/199
QSB014408 HUỲNH TÚ UYÊN 20/11/199
QSB014409 HUỲNH UYÊN UYÊN 20/08/199
QSB014410 HUYỀN TÔN NỮ LAN UYÊN 11/12/199
QSB014411 LÊ CẨM UYÊN 20/01/199
QSB014412 LÊ PHƯƠNG UYÊN 09/04/199
QSB014413 LÊ PHƯƠNG UYÊN 29/10/199
QSB014414 LÊ THỊ DIỄM UYÊN 11/10/199
QSB014415 LÊ THỊ KIM UYÊN 12/12/199
QSB014416 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 13/11/199
QSB014417 LÊ THỊ THU UYÊN 18/12/199
QSB014418 LÊ THỊ THÚY UYÊN 08/04/199
QSB014419 LƯU TRÚC UYÊN 25/10/199
QSB014420 LƯU VŨ PHƯƠNG UYÊN 21/09/199
QSB014421 LÝ NGỌC UYÊN 11/09/199
QSB014422 LÝ VÕ HẠ UYÊN 18/07/199
QSB014423 NGÔ THỊ HỒNG UYÊN 14/04/199
QSB014424 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 29/09/199
QSB014425 NGUYỄN CAO TƯỜNG UYÊN 19/12/199
QSB014426 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG UYÊN 07/01/199
QSB014427 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG UYÊN 30/05/199
QSB014428 NGUYỄN HÀ KHẢI UYÊN 12/06/199
QSB014429 NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG UYÊN 14/07/199
QSB014430 NGUYỄN HOÀNG TÚ UYÊN 21/10/199
QSB014431 NGUYỄN HUỲNH TRÚC UYÊN 28/07/199
QSB014432 NGUYỄN LƯU TRANG UYÊN 27/04/199
QSB014433 NGUYỄN LÝ NHÃ UYÊN 25/05/199
QSB014434 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 04/08/199
QSB014435 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/10/199
QSB014436 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/11/199
QSB014437 NGUYỄN NGỌC TỐ UYÊN 08/09/199
QSB014438 NGUYỄN NGỌC THU UYÊN 28/02/199
QSB014439 NGUYỄN NGỌC THÙY UYÊN 16/11/199
QSB014440 NGUYỄN NGỌC UYÊN 01/01/199
QSB014441 NGUYỄN PHAN THẢO UYÊN 25/09/199
QSB014442 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 30/11/199
QSB014443 NGUYỄN THỊ ĐOAN UYÊN 10/10/199
QSB014444 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 01/01/199
QSB014445 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 10/03/199
QSB014446 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 19/10/199
QSB014447 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 14/08/199
QSB014448 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12/09/199
QSB014449 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 19/09/199
QSB014450 NGUYỄN THỊ THÁI UYÊN 07/03/199
QSB014451 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN 30/09/199
QSB014452 NGUYỄN THỤC UYÊN 18/03/199
QSB014453 NGUYỄN THU UYÊN 17/02/199
QSB014454 NGUYỄN THUỲ UYÊN 20/08/199
QSB014455 NGUYỄN TRẦN DIỆU UYÊN 31/08/199
QSB014456 NGUYỄN TUYẾT UYÊN 09/09/199
QSB014457 NGUYỄN VŨ VIỆT UYÊN 13/01/199
QSB014458 PHẠM HÀ UYÊN 25/08/199
QSB014459 LÊ THỊ NGỌC ĐIỆP 09/12/199
QSB014460 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 20/12/199
QSB014461 PHAN THỊ PHƯƠNG UYÊN 26/06/199
QSB014462 PHẠM PHƯƠNG UYÊN 01/05/199
QSB014463 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 09/08/199
QSB014464 PHẠM THỊ UYÊN 13/12/199
QSB014465 PHẠM TÚ UYÊN 31/07/199
QSB014466 SƠN NGỌC KHƯƠNG UYÊN 21/02/199
QSB014467 THÁI PHƯƠNG UYÊN 14/12/199
QSB014468 TRẦN ĐOÀN KIM UYÊN 30/10/199
QSB014469 TRẦN KHÁNH UYÊN 10/03/199
QSB014470 TRẦN LÊ PHƯƠNG UYÊN 19/10/199
QSB014471 TRẦN LÊ THẢO UYÊN 13/06/199
QSB014472 TRẦN NHƯ MỸ UYÊN 05/06/199
QSB014473 TRẦN TỐ UYÊN 23/03/199
QSB014474 TRẦN THỊ KIM UYÊN 09/02/199
QSB014475 TRẦN THỊ MỸ UYÊN 02/07/199
QSB014476 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 23/10/199
QSB014477 TRẦN THANH UYÊN 30/09/199
QSB014478 TRẦN TRÂN TÚ UYÊN 28/12/199
QSB014479 TRẦN TRÚC UYÊN 28/08/199
QSB014480 TRẦN TÚ UYÊN 24/12/199
QSB014481 VÕ THỊ XUÂN UYÊN 08/02/199
QSB014482 VÕ THỤC UYÊN 08/11/199
QSB014483 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 25/10/199
QSB014484 VŨ PHƯƠNG UYÊN 15/10/199
QSB014485 VŨ PHƯƠNG UYÊN 28/01/199
QSB014486 VŨ TRẦN MỸ UYÊN 01/02/199
QSB014487 VŨ TRẦN TÚ UYÊN 02/06/199
QSB014488 LÊ THỊ ƯNG 05/05/199
QSB014489 ĐẶNG PHÚC VẠN 20/04/199
QSB014490 HUỲNH KIM VÀNG 16/02/199
QSB014491 VÕ THỊ KIM VÀNG 02/08/199
QSB014492 ĐOÀN ANH VĂN 25/06/199
QSB014493 HOÀNG ANH VĂN 08/11/199
QSB014494 HOÀNG ANH VĂN 14/01/199
QSB014495 HOÀNG ĐỨC VĂN 08/10/199
QSB014496 HOÀNG ĐÌNH VĂN 11/10/199
QSB014497 LÊ HOÀNG VĂN 01/10/199
QSB014498 NGÔ NGUYỄN THIÊN VĂN 23/03/199
QSB014499 NGUYỄN NGỌC VĂN 15/08/199
QSB014500 NGUYỄN PHÚ VĂN 18/07/199
QSB014501 PHAN CHU VĂN 11/06/199
QSB014502 TRẦN ĐỨC VĂN 15/09/199
QSB014503 TRẦN LÂM TÚ VĂN 14/02/199
QSB014504 TRƯƠNG ĐÌNH VĂN 02/12/199
QSB014505 VŨ KIẾN VĂN 09/10/199
QSB014506 BIỆN THỊ THU VÂN 14/05/199
QSB014507 CAO NGỌC YẾN VÂN 31/07/199
QSB014508 DIỆP THUÝ VÂN 15/10/199
QSB014509 DƯƠNG THỊ THẢO VÂN 21/12/199
QSB014511 ĐỖ THỊ KHÁNH VÂN 23/03/199
QSB014512 ĐỖ THỊ THU VÂN 14/10/199
QSB014513 ĐẶNG THỊ HOÀNG VÂN 01/08/199
QSB014514 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 21/11/199
QSB014515 ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN 19/08/199
QSB014516 ĐƯỜNG THỊ THÚY VÂN 22/08/199
QSB014517 GIANG TRẠCH VÂN 29/01/199
QSB014518 HỒNG MỸ VÂN 24/11/199
QSB014519 HOÀNG NHẬT VÂN 25/06/199
QSB014520 HUỲNH THỊ THÙY VÂN 30/04/199
QSB014521 LÂM TUYẾT VÂN 08/12/199
QSB014522 LÊ BỐI VÂN 15/05/199
QSB014523 LÊ NGỌC CẨM VÂN 02/07/199
QSB014524 LÊ NGỌC VÂN 14/02/199
QSB014525 LÊ THỊ BÍCH VÂN 05/10/199
QSB014526 LÊ THỊ THANH VÂN 05/05/198
QSB014527 LÊ THÙY VÂN 02/04/199
QSB014528 LÊ THÚY VÂN 08/09/199
QSB014529 LẠI THỊ VÂN 11/08/199
QSB014530 MAI THỊ VÂN 07/08/199
QSB014531 MAI THỊ VÂN 22/04/199
QSB014532 MAI THU KHÁNH VÂN 11/06/199
QSB014533 NGÔ THỊ THÙY VÂN 19/02/199
QSB014534 NGÔ THỊ VÂN 24/04/199
QSB014535 NGUYỄN HỒNG VÂN 07/05/199
QSB014536 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 23/02/199
QSB014537 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 28/08/199
QSB014538 NGUYỄN ÁNH KHÁNH VÂN 07/04/199
QSB014539 NGUYỄN CAO HỒNG VÂN 02/03/199
QSB014540 NGUYỄN ĐỖ THÙY VÂN 06/01/199
QSB014541 NGUYỄN HỒNG VÂN 11/05/199
QSB014542 NGUYỄN HỒNG VÂN 17/10/199
QSB014543 NGUYỄN KHÁNH VÂN 11/09/199
QSB014544 NGUYỄN KHOA THANH VÂN 27/06/199
QSB014545 NGUYỄN KIỀU THỦY VÂN 05/04/199
QSB014546 NGUYỄN NGỌC MINH VÂN 13/09/199
QSB014547 NGUYỄN NGUYỄN PHƯƠNG VÂN 01/01/199
QSB014548 NGUYỄN PHI VÂN 01/05/199
QSB014549 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 28/02/199
QSB014550 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 08/07/199
QSB014551 NGUYỄN THỊ HÀ VÂN 17/05/199
QSB014552 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 20/10/199
QSB014553 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 06/09/199
QSB014554 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 08/01/199
QSB014555 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 14/09/199
QSB014556 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 02/04/199
QSB014557 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 14/08/199
QSB014558 NGUYỄN THỊ THU VÂN 01/04/199
QSB014559 NGUYỄN THỊ THU VÂN 05/12/199
QSB014560 NGUYỄN THỊ THU VÂN 20/10/199
QSB014561 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 16/06/199
QSB014562 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 30/08/199
QSB014563 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 15/08/199
QSB014564 NGUYỄN THỊ VÂN 12/12/199
QSB014565 NGUYỄN THANH VÂN 07/10/199
QSB014566 NGUYỄN TRẦN BẢO VÂN 26/09/199
QSB014567 NGUYỄN TRẦN HẢI VÂN 26/06/199
QSB014568 NGUYỄN VY BÍCH VÂN 08/07/199
QSB014569 NGUYỄN VI VÂN 13/12/197
QSB014570 NGUYỄN HOÀNG THUỲ VÂN 23/09/199
QSB014571 PHAN THỊ BẢO VÂN 21/01/199
QSB014572 PHAN THÁI HỒNG VÂN 10/05/199
QSB014573 PHẠM BẢO VÂN 30/10/199
QSB014574 PHẠM THỊ ÁI VÂN 29/12/199
QSB014575 PHẠM THỊ HỒNG VÂN 04/11/199
QSB014576 PHẠM THỊ HỒNG VÂN 26/11/199
QSB014577 PHẠM THỊ HỒNG VÂN 30/01/199
QSB014578 PHẠM THÙY VÂN 31/05/199
QSB014579 PHẠM TÔN BẠCH VÂN 17/11/199
QSB014580 PHẠM VIỆT HỒNG VÂN 30/08/199
QSB014581 PHÙ ÁI VÂN 04/05/199
QSB014582 TÔ HỒNG VÂN 18/07/199
QSB014583 TÔ THỊ THÙY VÂN 03/01/199
QSB014584 TRANG THỊ TUYẾT VÂN 08/01/199
QSB014585 TRẦN THỊ THANH VÂN 08/10/199
QSB014586 TRẦN TUYẾT VÂN 25/05/199
QSB014587 TRẦN BÍCH VÂN 04/01/198
QSB014589 TRẦN HOÀNG THÚY VÂN 01/01/199
QSB014590 TRẦN KHÁNH VÂN 02/08/199
QSB014591 TRẦN KHÁNH VÂN 30/06/199
QSB014592 TRẦN PHƯƠNG TƯỜNG VÂN 18/02/199
QSB014593 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 21/01/199
QSB014594 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 25/08/199
QSB014595 TRẦN THỊ CẨM VÂN 26/04/199
QSB014596 TRẦN THỊ CẪM VÂN 06/03/199
QSB014597 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 01/09/199
QSB014598 TRẦN THỊ KIỀU VÂN 09/02/199
QSB014599 TRẦN THỊ THANH VÂN 14/09/199
QSB014600 TRẦN THỊ TRÚC VÂN 23/07/199
QSB014601 TRẦN THỊ YẾN VÂN 23/07/199
QSB014602 TRẦN THÙY VÂN 09/11/199
QSB014603 TRƯƠNG THỊ CẪM VÂN 04/05/199
QSB014604 TRƯƠNG THỊ THÙY VÂN 02/10/199
QSB014605 TẤT THỊ THÙY VÂN 14/11/199
QSB014606 VÕ THỊ THÙY VÂN 23/09/199
QSB014607 VÕ THANH VÂN 11/01/199
QSB014608 VŨ THỊ HỒNG VÂN 28/01/199
QSB014609 VŨ THỊ THÙY VÂN 21/01/199
QSB014610 VÕ KIM VEN 01/01/199
QSB014611 LÊ VĂN VẸN 09/02/199
QSB014612 NGUYỄN THỊ VẸN 15/03/199
QSB014613 NGUYỄN TRẦN KIM VẸN 24/04/199
QSB014614 NGUYỄN TRUNG VẸN 13/05/199
QSB014615 HỒ XUÂN VÊNH 12/02/199
QSB014616 BẠCH NGỌC TƯỜNG VI 25/05/199
QSB014617 BÙI THỊ TƯỜNG VI 03/12/199
QSB014618 BÙI THỊ TƯỜNG VI 13/06/199
QSB014619 CAO THỊ THÚY VI 26/12/199
QSB014620 ĐỖ PHẠM XUÂN VI 01/01/199
QSB014621 ĐOÀN LẠI THANH VI 25/08/199
QSB014622 HOÀNG VŨ TƯỜNG VI 02/08/199
QSB014623 HUỲNH THỊ CẨM VI 11/05/199
QSB014624 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VI 03/10/199
QSB014625 LÊ QUỲNH THẢO VI 15/05/199
QSB014626 LÊ THÚY VI 30/07/199
QSB014627 LÊ TRẦN TƯỜNG VI 17/10/199
QSB014628 LÊ TƯỜNG VI 21/07/199
QSB014629 LÊ TƯỜNG VI 24/05/199
QSB014630 MAI THỊ TƯỜNG VI 01/02/199
QSB014631 NGÔ PHƯƠNG VI 22/12/199
QSB014632 NGUYỄN DIỆP THÚY VI 08/07/199
QSB014633 NGUYỄN HOÀNG AN VI 16/09/199
QSB014634 NGUYỄN HOÀNG LAM VI 19/10/199
QSB014635 NGUYỄN HOÀNG MAI VI 20/04/199
QSB014636 NGUYỄN LÊ HỒNG VI 08/05/199
QSB014637 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VI 25/05/199
QSB014638 NGUYỄN NHẬT ÁI VI 12/10/199
QSB014639 NGUYỄN PHẠM LAN VI 08/03/199
QSB014640 NGUYỄN THỊ QUỲNH VI 12/05/199
QSB014641 NGUYỄN THỊ QUỲNH VI 30/06/199
QSB014642 NGUYỄN THỊ THẢO VI 16/04/199
QSB014643 NGUYỄN THỊ THUÝ VI 19/05/199
QSB014644 NGUYỄN THỊ THÚY VI 24/12/199
QSB014645 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 07/07/199
QSB014646 NGUYỄN THỊ VI 20/01/199
QSB014647 NGUYỄN THÁI THIÊN VI 10/05/199
QSB014648 NGUYỄN THANH VI 04/01/199
QSB014649 NGUYỄN THUẬN VI 05/01/199
QSB014650 NGUYỄN THỤY THÚY VI 12/02/199
QSB014651 NGUYỄN TƯỜNG VI 10/04/199
QSB014652 PHAN HẠ VI 09/04/199
QSB014653 PHẠM HOÀNG YẾN VI 20/12/199
QSB014654 PHẠM THÚY VI 11/11/199
QSB014655 PHẠM VĂN VI 24/09/199
QSB014656 TRẦN BẢO VI 19/10/199
QSB014657 TRẦN NGỌC UYÊN VI 13/11/199
QSB014658 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 24/08/199
QSB014659 TRẦN THANH VI 31/12/199
QSB014660 TRẦN TƯỜNG VI 02/10/199
QSB014661 TRƯƠNG THỊ THÚY VI 10/09/199
QSB014662 TRƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 18/05/199
QSB014663 UÔNG NGUYỄN THẢO VI 22/01/199
QSB014664 VÕ HOÀNG VI 31/12/199
QSB014665 VÕ THỊ THÚY VI 11/11/199
QSB014666 VŨ HẠ VI 02/07/199
QSB014667 VŨ THỊ NHẬT VI 23/04/199
QSB014668 ĐẶNG QUỐC VỈ 10/04/199
QSB014669 NGÔ NAM VỈ 06/01/199
QSB014670 ĐÀNG THẾ VĨ 22/10/199
QSB014671 ĐẶNG TUẤN VĨ 15/08/199
QSB014672 HUỲNH TUẤN VĨ 30/10/199
QSB014673 LÊ HOÀNG VĨ 11/12/199
QSB014674 LÊ KHANG VĨ 23/02/199
QSB014675 NGUYỄN TRỌNG VĨ 12/08/199
QSB014676 NGUYỄN ĐỨC VĨ 06/02/199
QSB014677 NGUYỄN HẠO VĨ 02/01/199
QSB014679 TRỊNH HOÀI VĨ 20/07/199
QSB014680 VÕ THÀNH VĨ 05/04/199
QSB014681 NGUYỄN TỊNH VỊ 14/11/199
QSB014682 NGUYỄN THANH VIÊN 12/07/199
QSB014683 NGUYỄN ĐÌNH VIÊN 10/04/199
QSB014684 NGUYỄN LÊ THÚY VIÊN 27/05/199
QSB014685 NGUYỄN VĂN VIÊN 20/12/199
QSB014686 PHAN BẢO NGUYỆT VIÊN 31/12/199
QSB014687 TRỊNH THỊ CÔNG VIÊN 02/10/199
QSB014688 ĐẶNG QUANG GIA VIỄN 14/02/199
QSB014689 LÊ NGỌC VIỄN 20/02/199
QSB014690 PHẠM MINH VIỄN 21/08/199
QSB014691 TRẦN THẾ VIỄN 30/10/199
QSB014692 LÊ HỮU VIỆN 04/09/199
QSB014693 BÙI VĂN VIỆT 12/05/199
QSB014694 CÔNG PHẠM QUỐC VIỆT 16/09/199
QSB014695 ĐÀO ĐÌNH VIỆT 06/11/199
QSB014696 ĐOÀN NGỌC QUỐC VIỆT 10/12/199
QSB014697 HỒ QUỐC VIỆT 31/10/199
QSB014698 HOÀNG VIỆT 21/09/199
QSB014699 LÊ HOÀNG VIỆT 22/12/199
QSB014700 LÊ MINH VIỆT 23/03/199
QSB014701 LÊ QUỐC VIỆT 23/11/199
QSB014702 LÊ TRƯƠNG TẤN VIỆT 24/10/199
QSB014703 LÊ TUẤN VIỆT 12/06/199
QSB014704 LƯƠNG THÀNH VIỆT 09/01/198
QSB014707 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 05/11/199
QSB014708 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 28/08/199
QSB014709 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 03/02/199
QSB014710 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 15/09/199
QSB014711 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 15/10/199
QSB014712 NGUYỄN HỮU VIỆT 14/12/199
QSB014713 NGUYỄN HỮU VIỆT 16/10/199
QSB014714 NGUYỄN LÊ TRUNG VIỆT 02/02/199
QSB014715 NGUYỄN QUỐC VIỆT 03/06/199
QSB014716 NGUYỄN QUỐC VIỆT 03/08/199
QSB014717 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/06/199
QSB014719 NGUYỄN TIẾN VIỆT 20/07/199
QSB014721 PHAN HOÀNG VIỆT 03/02/199
QSB014722 PHAN QUỐC VIỆT 01/07/199
QSB014723 PHẠM HOÀNG VIỆT 06/07/199
QSB014724 PHẠM QUỐC VIỆT 13/10/199
QSB014725 PHẠM QUỐC VIỆT 28/01/199
QSB014726 PHẠM THANH VIỆT 08/12/198
QSB014727 TĂNG ANH VIỆT 05/07/198
QSB014728 VÕ HOÀNG QUỐC VIỆT 08/04/199
QSB014729 VÕ THÁI QUỐC VIỆT 28/01/199
QSB014730 VŨ QUỐC VIỆT 23/07/199
QSB014731 HỒ MI VIN 07/03/199
QSB014732 NGUYỄN VĂN VIN 30/05/199
QSB014733 PHẠM THÀNH VIN 09/10/199
QSB014734 BẠCH THỊ DIỄM VINH 02/01/199
QSB014735 ĐỖ THỊ MỸ VINH 18/03/199
QSB014736 ĐÀO BÁ VINH 08/08/199
QSB014737 ĐÀO QUANG ĐÔNG VINH 24/03/199
QSB014738 ĐẶNG KHÁNH VINH 19/10/199
QSB014739 ĐẶNG QUANG VINH 02/03/199
QSB014740 ĐẶNG QUANG VINH 06/01/199
QSB014741 ĐẶNG QUANG VINH 23/05/199
QSB014742 ĐOÀN NGUYỄN BẢO VINH 05/04/199
QSB014743 GIANG THIỆU VINH 27/08/199
QSB014744 HÀ DUY VINH 15/09/199
QSB014745 HOÀNG TRỌNG VINH 29/12/199
QSB014746 HUỲNH KHÁNH VINH 14/11/199
QSB014747 HUỲNH TẤN VINH 27/03/199
QSB014748 LÊ HOÀNH VINH 08/12/199
QSB014749 LÊ HỮU VINH 02/05/199
QSB014750 LÊ QUANG VINH 10/12/199
QSB014751 LÊ QUANG VINH 12/11/199
QSB014752 LÊ QUANG VINH 13/08/199
QSB014753 LÊ THÀNH VINH 10/07/199
QSB014754 LÊ THÀNH VINH 15/07/199
QSB014755 LƯƠNG QUANG VINH 02/05/199
QSB014756 NGÔ QUỐC VINH 09/03/199
QSB014757 NGÔ TẤN VINH 08/03/199
QSB014758 NGUYỄN THÀNH VINH 06/10/199
QSB014759 NGUYỄN ĐỨC VINH 04/11/199
QSB014760 NGUYỄN ĐÌNH VINH 17/01/199
QSB014761 NGUYỄN ĐÔNG QUANG VINH 28/03/199
QSB014762 NGUYỄN HOA VINH 15/07/199
QSB014763 NGUYỄN HOÀNG VINH 01/11/199
QSB014764 NGUYỄN HOÀNG VINH 02/03/199
QSB014765 NGUYỄN HỮU VINH 12/02/199
QSB014766 NGUYỄN LA THÁI VINH 02/11/199
QSB014767 NGUYỄN NGỌC VINH 04/07/199
QSB014768 NGUYỄN NHẬT VINH 09/11/199
QSB014769 NGUYỄN PHÚC VINH 27/09/199
QSB014770 NGUYỄN QUANG VINH 15/07/199
QSB014771 NGUYỄN QUANG VINH 22/12/199
QSB014772 NGUYỄN SỸ VINH 14/08/199
QSB014773 NGUYỄN THẾ VINH 01/03/199
QSB014774 NGUYỄN THẾ VINH 12/04/199
QSB014775 NGUYỄN THẾ VINH 29/09/199
QSB014776 NGUYỄN THỊ VINH 18/08/199
QSB014777 NGUYỄN THANH VINH 17/03/199
QSB014778 NGUYỄN THÀNH VINH 24/02/199
QSB014779 NGUYỄN TRẦN HẢI VINH 16/04/199
QSB014780 NGUYỄN TRỌNG VINH 14/09/199
QSB014781 NGUYỄN TRUNG THÀNH VINH 29/08/199
QSB014782 NGUYỄN VĂN VINH 30/09/199
QSB014783 NGUYỄN VINH 12/09/199
QSB014784 PHẠM NGỌC VINH 24/03/199
QSB014785 PHẠM NGUYỄN XUÂN VINH 26/07/199
QSB014786 PHẠM PHONG VINH 03/02/199
QSB014787 PHẠM THẾ VINH 15/03/199
QSB014788 PHẠM TẤN VINH 03/02/199
QSB014789 TĂNG QUỐC VINH 02/06/199
QSB014790 TRẦN CÔNG VINH 31/03/199
QSB014791 TRẦN NGỌC VINH 08/10/199
QSB014792 TRẦN QUANG VINH 20/12/199
QSB014793 TRẦN QUANG VINH 26/03/199
QSB014794 TRẦN QUANG VINH 29/07/199
QSB014795 TRẦN THANH VINH 02/10/199
QSB014796 TRẦN THANH VINH 13/12/199
QSB014797 TRẦN THIỆN HỮU VINH 10/08/199
QSB014798 TRẦN TÙNG VINH 10/02/199
QSB014799 TRỊNH QUANG VINH 11/09/199
QSB014800 TRỊNH QUANG VINH 17/11/199
QSB014801 TRƯƠNG QUANG VINH 05/09/199
QSB014802 VÕ NGỌC VINH 04/05/199
QSB014803 VŨ NGỌC VINH 12/09/199
QSB014804 VƯƠNG DIỆP VINH 31/07/199
QSB014805 PHAN VĂN VỈNH 01/07/199
QSB014806 ĐỖ VĂN VĨNH 26/05/199
QSB014807 LÊ HỮU VĨNH 19/09/199
QSB014808 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC VĨNH 25/10/199
QSB014810 ĐẶNG THÀNH VỊNH 01/05/199
QSB014811 TRẦN HOÀI VỊNH 30/05/199
QSB014813 BÙI THANH VŨ 02/06/199
QSB014814 DƯƠNG ĐÌNH THIỆN VŨ 21/10/199
QSB014815 HÀN SONG VŨ 19/06/199
QSB014816 LÊ THANH VŨ 16/08/199
QSB014817 NGUYỄN VĂN VŨ 10/05/199
QSB014818 LÝ ANH VỦ 24/08/199
QSB014819 BÙI ANH VŨ 10/05/199
QSB014820 CAO VĂN VŨ 21/07/199
QSB014821 DƯƠNG ANH VŨ 28/12/199
QSB014822 DƯƠNG HUỲNH VŨ 02/02/199
QSB014823 ĐỖ QUANG VŨ 02/06/199
QSB014824 ĐÀO ANH VŨ 28/05/199
QSB014825 ĐÀO LONG THIÊN VŨ 06/01/199
QSB014827 ĐẶNG HOÀNG VŨ 10/01/199
QSB014828 ĐẶNG QUANG VŨ 19/12/199
QSB014829 ĐOÀN ANH VŨ 25/04/199
QSB014830 ĐOÀN BÁ VŨ 22/07/199
QSB014831 ĐOÀN TUẤN VŨ 20/07/199
QSB014832 HÀ THIÊN VŨ 25/10/199
QSB014833 HOÀNG ĐẠT VŨ 31/05/199
QSB014834 HOÀNG TUẤN VŨ 20/06/199
QSB014835 HOÀNG VŨ 18/01/199
QSB014836 HUỲNH NGỌC VŨ 06/01/199
QSB014837 HUỲNH TRẦN ANH VŨ 26/04/199
QSB014838 HUỲNH TUẤN ANH VŨ 15/06/199
QSB014839 LĂNG HOÀNG VŨ 26/09/199
QSB014840 LÊ ANH VŨ 01/11/199
QSB014841 LÊ ĐÌNH VŨ 02/03/199
QSB014842 LÊ ĐẶNG TUẤN VŨ 08/08/199
QSB014843 LÊ HOÀNG VŨ 22/04/199
QSB014844 LÊ TUẤN VŨ 03/12/199
QSB014845 LÊ VĂN VŨ 17/10/199
QSB014846 LÊ VĂN VŨ 30/06/199
QSB014847 LƯU CHÍ VŨ 24/02/199
QSB014848 NGÔ HOÀNG VŨ 01/04/199
QSB014849 NGUYỄN ANH VŨ 01/09/199
QSB014850 NGUYỄN ANH VŨ 02/01/199
QSB014851 NGUYỄN CHÂU VIỆT VŨ 11/06/199
QSB014852 NGUYỄN CÔNG VŨ 20/11/199
QSB014853 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG VŨ 10/07/199
QSB014854 NGUYỄN HOÀNG VŨ 20/06/199
QSB014855 NGUYỄN HUY VŨ 18/06/199
QSB014856 NGUYỄN KHÁNH VŨ 05/06/199
QSB014857 NGUYỄN LINH VŨ 23/12/199
QSB014858 NGUYỄN MINH VŨ 10/01/199
QSB014859 NGUYỄN NGỌC VŨ 02/03/199
QSB014860 NGUYỄN PHI ANH VŨ 10/09/199
QSB014861 NGUYỄN PHI VŨ 03/06/199
QSB014863 NGUYỄN QUANG VŨ 04/07/199
QSB014864 NGUYỄN QUANG VŨ 30/08/199
QSB014865 NGUYỄN QUỐC VŨ 28/12/199
QSB014867 NGUYỄN TẤN ANH VŨ 28/07/199
QSB014868 NGUYỄN TUẤN VŨ 04/02/199
QSB014869 NGUYỄN TUẤN VŨ 05/11/199
QSB014870 NGUYỄN TUẤN VŨ 05/12/199
QSB014871 NGUYỄN TUẤN VŨ 25/12/199
QSB014872 NGUYỄN VĂN VŨ 31/08/199
QSB014873 PHAN DANH VŨ 10/11/199
QSB014874 PHAN MINH VŨ 23/09/199
QSB014875 PHAN PHƯỚC VŨ 02/03/199
QSB014876 PHAN THIÊN VŨ 16/03/199
QSB014877 PHẠM HOÀNG ANH VŨ 08/02/199
QSB014878 PHẠM HOÀNG VŨ 10/08/199
QSB014879 PHẠM HUỲNH VŨ 08/07/199
QSB014880 PHẠM QUỐC VŨ 24/02/199
QSB014881 PHẠM THIÊN VŨ 07/01/199
QSB014882 PHẠM TUẤN VŨ 29/10/199
QSB014883 TỐNG PHAN HOÀNG VŨ 24/04/199
QSB014884 TÔ HOÀNG VŨ 17/07/199
QSB014885 TRẦN DUY VŨ 18/10/199
QSB014886 TRẦN HOÀN VŨ 16/01/199
QSB014887 TRẦN HOÀNG ANH VŨ 08/01/199
QSB014888 TRẦN HOÀNG VŨ 12/06/199
QSB014889 TRẦN KHÁNH VŨ 27/12/199
QSB014890 TRẦN LÊ TẤN VŨ 23/03/199
QSB014891 TRẦN MINH VŨ 23/06/199
QSB014892 TRẦN NGUYÊN VŨ 13/09/199
QSB014893 TRẦN TRƯƠNG ANH VŨ 22/11/199
QSB014894 TRỊNH HOÀNG VŨ 01/08/199
QSB014895 TRƯƠNG CÔNG HOÀN VŨ 30/08/199
QSB014896 TRƯƠNG TRỌNG VŨ 14/10/199
QSB014897 TRƯƠNG VĂN VŨ 07/03/199
QSB014898 VÕ HOÀNG VŨ 13/09/199
QSB014899 VÕ HOÀNG VŨ 17/10/199
QSB014900 VÕ THANH VŨ 20/02/199
QSB014901 VÕ VĂN VŨ 26/06/199
QSB014902 VÕ HỮU VỤ 27/02/199
QSB014903 NGUYỄN THỊ THANH VUI 13/09/199
QSB014904 PHẠM NGỌC VUI 24/11/199
QSB014905 TRẦN THỊ VUI 08/09/199
QSB014906 CHU VIỆT HIỀN VƯƠNG 30/11/199
QSB014907 ĐỖ MINH VƯƠNG 14/06/199
QSB014908 ĐẶNG VĂN VƯƠNG 19/01/199
QSB014909 LÊ ĐỖ VƯƠNG 28/10/199
QSB014910 LÊ HÙNG VƯƠNG 07/01/199
QSB014911 LÊ KHÁNH VƯƠNG 14/03/199
QSB014912 NGÔ VÕ MINH VƯƠNG 26/01/199
QSB014913 NGUYỄN MINH VƯƠNG 12/02/199
QSB014914 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 27/05/199
QSB014915 NGUYỄN KHÁNH VƯƠNG 19/06/199
QSB014916 NGUYỄN MINH VƯƠNG 07/07/199
QSB014917 NGUYỄN MINH VƯƠNG 11/03/199
QSB014918 NGUYỄN THỊ THẢO VƯƠNG 16/06/199
QSB014919 NGUYỄN THÀNH VƯƠNG 12/05/199
QSB014920 NGUYỄN THIÊN VƯƠNG 09/01/199
QSB014921 NGUYỄN TẤN VƯƠNG 21/12/199
QSB014922 NGUYỄN TRUNG VƯƠNG 04/02/199
QSB014923 TẠ DUY VƯƠNG 02/01/199
QSB014924 TRẦN ĐÌNH VƯƠNG 07/05/199
QSB014925 TRẦN KẾ VƯƠNG 01/08/199
QSB014926 TRẦN QUỐC VƯƠNG 11/08/199
QSB014927 TRẦN VƯƠNG 03/04/199
QSB014928 TRỊNH THÊN VƯƠNG 27/10/199
QSB014929 NGUYỄN THỊ VƯỢNG 09/01/199
QSB014930 AN ĐẶNG PHƯƠNG VY 25/04/199
QSB014931 BÙI CẨM VY 29/10/199
QSB014932 BÙI HUỲNH TRÚC VY 20/06/199
QSB014933 BÙI THỊ THẢO VY 20/12/199
QSB014934 BÙI THANH VY 28/11/199
QSB014935 BÙI TƯỜNG VY 12/11/199
QSB014936 CAO KHÁNH VY 17/09/199
QSB014937 CHUNG THẢO VY 03/01/199
QSB014938 DƯƠNG HIỂU VY 17/02/199
QSB014939 DƯƠNG NGUYỄN LAN VY 14/05/199
QSB014940 DƯƠNG NGUYỄN LINH VY 11/01/199
QSB014941 DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 05/05/199
QSB014942 DƯƠNG THẢO VY 30/09/199
QSB014943 ĐỖ HOÀN MINH VY 02/07/199
QSB014944 ĐÀO ÁI VY 08/10/199
QSB014945 ĐINH NGUYỄN ÁI VY 12/05/199
QSB014946 ĐẶNG BÍCH PHƯƠNG VY 09/08/199
QSB014947 ĐỒNG ĐĂNG KHÁNH VY 04/10/199
QSB014948 ĐẶNG THỊ BẢO VY 18/08/199
QSB014949 ĐẶNG THỊ THIÊN VY 06/03/199
QSB014950 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VY 01/10/199
QSB014951 ĐẶNG TRẦN NGỌC LAN VY 20/08/199
QSB014952 ĐOÀN THUỴ VY 09/11/199
QSB014953 ĐOÀN THÚY VY 15/10/199
QSB014954 ĐOÀN THỤY HƯƠNG VY 28/03/199
QSB014955 HỒ DIỆP HẠ VY 01/06/199
QSB014956 HỒ NGỌC TƯỜNG VI 23/02/199
QSB014957 HỒ TRẦN KHÁNH VY 28/04/199
QSB014958 HÀ THỊ YẾN VY 15/01/199
QSB014959 HÀ VY 31/12/199
QSB014960 HOÀNG PHƯƠNG VY 15/12/199
QSB014961 HOÀNG THỊ THẢO VY 09/10/199
QSB014962 HUỲNH NGỌC THẢO VY 13/11/199
QSB014963 HUỲNH NGỌC THÚY VY 20/09/199
QSB014964 HUỲNH PHẠM THANH VY 16/01/199
QSB014965 HUỲNH THỊ NGỌC VY 25/09/199
QSB014966 HUỲNH THẢO VY 21/12/199
QSB014967 HUỲNH THÙY VY 29/09/199
QSB014968 LÊ ĐOÀN THANH VY 17/01/199
QSB014969 LÊ HUỲNH THẢO VY 18/01/199
QSB014970 LÊ NGỌC THẢO VY 24/12/199
QSB014971 LÊ NGỌC THUÝ VY 08/01/199
QSB014972 LÊ NGỌC YẾN VY 08/03/199
QSB014973 LÊ NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 09/04/199
QSB014974 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY 15/12/199
QSB014975 LÊ NGUYỄN VY VY 31/01/199
QSB014976 LÊ THỊ THẢO VY 31/01/199
QSB014977 LÊ THỊ THÚY VY 12/05/199
QSB014978 LÊ THỊ THÚY VY 17/09/199
QSB014979 LÊ THỊ THÚY VY 27/03/199
QSB014980 LÊ THỊ TƯỜNG VY 12/04/199
QSB014981 LÊ THÁI VY 14/02/199
QSB014983 LÊ TƯỜNG VY 08/03/199
QSB014984 LÊ VÕ THÚY VY 12/10/199
QSB014985 LÊ VY 11/11/199
QSB014986 LIÊU HUỲNH DIỄM VY 17/11/199
QSB014987 LIÊU TRẦN THÚY VY 12/10/199
QSB014988 LƯ HUỲNH TƯỜNG VY 04/04/199
QSB014989 LƯ KIM THÚY VY 01/04/199
QSB014990 LƯ NGỌC KHÁNH VY 22/09/199
QSB014991 LƯƠNG HUỲNH HÀ VY 02/11/199
QSB014992 LƯƠNG THỊ THUÝ VY 31/01/199
QSB014993 LƯU HOÀNG BẢO VY 16/10/199
QSB014994 LƯU NGUYỄN TƯỜNG VY 12/04/199
QSB014995 LÝ THÚY VY 14/03/199
QSB014996 MAI NGỌC HƯNG VY 19/05/199
QSB014997 MAI NGUYỄN NHẬT VY 28/07/199
QSB014998 MAI THANH VY 22/11/199
QSB014999 MẠC THỊ THUÝ VY 07/05/199
QSB015000 NGÔ ÁI VY 07/08/199
QSB015001 NGÔ ÁI VY 10/01/199
QSB015002 NGÔ MINH VY 27/08/199
QSB015003 NGÔ NGỌC LAN VY 15/03/199
QSB015004 NGÔ THỊ BÍCH VY 08/06/199
QSB015005 NGÔ THỊ KHÁNH VY 20/09/199
QSB015006 NGÔ THỊ TƯỜNG VY 03/03/199
QSB015007 NGÔ THANH VY 09/08/199
QSB015008 NGUYỄN PHỤNG VỸ 21/12/199
QSB015009 NGUYỄN THANH VY 24/07/199
QSB015010 NGUYỄN ÁI VY 14/11/199
QSB015011 NGUYỄN HỒNG VY 02/04/199
QSB015012 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH VY 07/01/199
QSB015013 NGUYỄN HOÀNG LAN VY 07/01/199
QSB015014 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 23/09/199
QSB015015 NGUYỄN HOÀNG THANH VY 05/03/199
QSB015016 NGUYỄN HOÀNG THUÝ VY 17/10/199
QSB015017 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 19/10/199
QSB015018 NGUYỄN HUỲNH TRÚC VY 14/03/199
QSB015019 NGUYỄN HƯƠNG VY 18/08/199
QSB015020 NGUYỄN KHÁNH VY 31/07/199
QSB015021 NGUYỄN LỮ CẨM VY 11/09/199
QSB015022 NGUYỄN LAN VY 19/01/199
QSB015023 NGUYỄN LÂM THUÝ VY 06/08/199
QSB015024 NGUYỄN LÊ THÚY VY 05/12/199
QSB015025 NGUYỄN LIÊN QUỲNH VY 02/02/199
QSB015026 NGUYỄN LIỄU THANH VY 06/11/199
QSB015027 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG VY 05/11/199
QSB015028 NGUYỄN NGỌC HÀ VY 04/02/199
QSB015029 NGUYỄN NGỌC HÀ VY 26/05/199
QSB015030 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 19/06/199
QSB015031 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 21/07/199
QSB015032 NGUYỄN NGỌC THANH VY 25/07/199
QSB015033 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 27/03/199
QSB015034 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 02/08/199
QSB015035 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 05/09/199
QSB015036 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 12/05/199
QSB015037 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 18/02/199
QSB015038 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 28/04/199
QSB015039 NGUYỄN NHỰT VY 26/02/199
QSB015040 NGUYỄN PHẠM TƯỜNG VY 13/09/199
QSB015041 NGUYỄN PHƯỚC THANH VY 06/02/199
QSB015042 NGUYỄN QUỲNH THẢO VY 30/11/199
QSB015043 NGUYỄN THỊ BẢO VY 09/01/199
QSB015044 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 05/08/199
QSB015045 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 06/01/199
QSB015046 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 31/01/199
QSB015047 NGUYỄN THỊ LAN VY 02/03/199
QSB015048 NGUYỄN THỊ NGUYÊN VY 08/03/199
QSB015049 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 10/08/199
QSB015050 NGUYỄN THỊ QUÝ VY 10/10/199
QSB015051 NGUYỄN THỊ THANH VY 01/12/199
QSB015052 NGUYỄN THỊ THANH VY 16/12/199
QSB015053 NGUYỄN THỊ THANH VY 22/11/199
QSB015054 NGUYỄN THỊ THẢO VY 05/08/199
QSB015055 NGUYỄN THỊ THẢO VY 24/10/199
QSB015056 NGUYỄN THỊ THÚY VI 05/06/199
QSB015057 NGUYỄN THỊ THUÝ VY 20/03/199
QSB015058 NGUYỄN THỊ THÚY VY 07/01/199
QSB015059 NGUYỄN THỊ THÚY VY 07/04/199
QSB015060 NGUYỄN THỊ THÚY VY 18/12/199
QSB015061 NGUYỄN THỊ THÚY VY 21/08/199
QSB015063 NGUYỄN THỊ TRÚC VY 04/07/199
QSB015064 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 01/11/199
QSB015065 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 10/09/199
QSB015066 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 15/02/199
QSB015067 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 16/03/199
QSB015068 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 22/11/199
QSB015069 NGUYỄN THỊ YẾN VY 09/07/199
QSB015070 NGUYỄN THỊ YẾN VY 14/10/199
QSB015071 NGUYỄN THANH VY 08/10/199
QSB015072 NGUYỄN THẢO LAM VY 25/12/199
QSB015073 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG VY 19/09/199
QSB015074 NGUYỄN THẢO VY 12/03/199
QSB015075 NGUYỄN THẢO VY 14/11/199
QSB015076 NGUYỄN THẢO VY 19/08/199
QSB015077 NGUYỄN THUỲ BẢO VY 21/07/199
QSB015078 NGUYỄN THÚY VY 23/07/199
QSB015079 NGUYỄN THỤY TRƯỜNG VY 01/09/199
QSB015080 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 05/11/199
QSB015081 NGUYỄN TƯỜNG VY 05/12/199
QSB015082 NGUYỄN TƯỜNG VY 10/07/199
QSB015083 NGUYỄN TƯỜNG VY 10/07/199
QSB015084 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG VY 05/02/199
QSB015085 PHAN NGỌC VY 27/09/199
QSB015086 PHAN NGUYỄN HẠNH VY 06/06/199
QSB015087 PHAN THỊ NHẬT VY 25/02/199
QSB015088 PHAN THỊ THẢO VY 15/12/199
QSB015089 PHAN THẢO VY 14/09/199
QSB015090 PHAN THỤY THẢO VY 06/10/199
QSB015091 PHẠM ĐOÀN LÊ VY 13/10/199
QSB015092 PHẠM HOÀI THANH VY 31/12/199
QSB015093 PHẠM KHÁNH VY 03/02/199
QSB015094 PHẠM NGỌC VY 16/03/199
QSB015095 PHẠM NGUYỄN ANH VY 06/10/199
QSB015096 PHẠM NGUYỄN HẠ VY 09/06/199
QSB015097 PHẠM THỊ THANH VY 15/09/199
QSB015098 PHẠM THỊ THẢO VY 05/03/199
QSB015099 PHẠM THỊ THÚY VI 25/08/199
QSB015100 PHẠM THỊ TRÚC VY 15/08/199
QSB015101 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 27/08/199
QSB015102 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 27/03/199
QSB015103 PHẠM THÚY VI 22/08/199
QSB015104 PHẠM THÙY VY 10/09/199
QSB015105 PHẠM TRẦN THÚY VI 26/02/199
QSB015106 PHẠM TƯỜNG VY 17/05/199
QSB015107 PHẠM Ý VY 18/07/199
QSB015108 PHÙNG THỊ NGỌC VY 27/09/199
QSB015109 TẠ THỊ THANH VY 13/09/199
QSB015110 THÁI THỊ TƯỜNG VY 01/09/199
QSB015111 TIẾT NGỌC THÚY VY 13/11/199
QSB015112 TÔ HUỲNH THANH VY 16/01/199
QSB015113 TÔ THANH VY 02/08/199
QSB015114 TÔ TRẦN THÚY VY 02/10/199
QSB015115 TRANG THẢO VY 13/04/199
QSB015116 TRẦN HÀ NHẬT VY 26/05/199
QSB015117 TRẦN LÊ THẢO VY 19/10/199
QSB015118 TRẦM NHẬT VY 17/10/199
QSB015119 TRẦN CAO HỒNG VY 29/07/199
QSB015120 TRẦN HOÀNG VY 02/01/199
QSB015121 TRẦN LƯƠNG THÚY VY 26/05/199
QSB015122 TRẦN NGỌC THANH VY 08/05/199
QSB015123 TRẦN NGỌC THANH VY 20/07/199
QSB015124 TRẦN NGỌC TƯỜNG VY 06/07/199
QSB015125 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 08/10/199
QSB015126 TRẦN QÚI LÊ VY 18/11/199
QSB015127 TRẦN THỊ KHÁNH VY 04/03/199
QSB015128 TRẦN THỊ KHÁNH VY 13/08/199
QSB015129 TRẦN THỊ PHƯƠNG VY 01/11/199
QSB015130 TRẦN THỊ THẢO VY 07/12/199
QSB015131 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 28/02/199
QSB015132 TRẦN THỤC VY 24/01/198
QSB015133 TRẦN THẢO VY 09/11/199
QSB015134 TRẦN THẢO VY 12/06/199
QSB015135 TRẦN THẢO VY 19/03/199
QSB015136 TRẦN THU KHÁNH VY 18/04/199
QSB015137 TRẦN TRUNG THẢO VY 17/07/199
QSB015138 TRẦN VÕ HẠ VY 15/10/199
QSB015139 TRƯƠNG HOÀNG THÚY VY 04/07/199
QSB015140 TRƯƠNG KIỀU PHƯƠNG VY 01/08/199
QSB015141 TRƯƠNG TƯỜNG VY 09/06/199
QSB015142 TRƯƠNG YẾN VY 02/10/199
QSB015143 VÕ THỊ KIM VY 31/12/199
QSB015144 VÕ THỊ PHƯƠNG VY 09/04/199
QSB015145 VÕ THÚY VY 31/05/199
QSB015146 VŨ HÀ VY 08/05/199
QSB015147 VŨ HOÀI KHÁNH VY 10/03/199
QSB015148 VŨ NGỌC THÚY VY 24/10/199
QSB015149 VŨ THÚY VY 25/08/199
QSB015150 VƯƠNG NGỌC KHÁNH VY 19/06/199
QSB015151 BÙI HÀ TRIỀU VỸ 07/01/199
QSB015152 HUỲNH NGỌC VỸ 25/10/199
QSB015153 LÊ HOÀNG VỸ 05/12/199
QSB015154 LÊ LONG VỸ 02/01/199
QSB015155 NGUYỄN HOÀNG PHƯỢNG VỸ 08/01/199
QSB015156 NGUYỄN NHẤT VỸ 30/10/199
QSB015157 NGUYỄN TRIỀU VỸ 07/10/199
QSB015158 NGUYỄN TRIỀU VỸ 12/02/199
QSB015159 NGUYỄN VĂN VỸ 12/05/199
QSB015160 NGUYỄN VŨ TRIỆU VỸ 05/08/199
QSB015161 PHAN THỊ LINH VỸ 14/10/199
QSB015162 THI TƯỜNG VỸ 04/08/199
QSB015163 TRẦN PHÚ VỸ 28/04/199
QSB015164 LÂM XINH XINH 28/08/199
QSB015165 NGUYỄN THỊ XINH 30/05/199
QSB015166 TRẦN THỊ XINH 04/10/198
QSB015167 TRẦN NGỌC XINH 19/10/199
QSB015168 NGUYỄN HÀ XÌNH 12/02/199
QSB015169 ÂU THỊ PHƯƠNG XUÂN 06/06/199
QSB015170 CAO THỊ THANH XUÂN 02/10/199
QSB015171 ĐỖ NGỌC ÁNH XUÂN 28/02/199
QSB015172 ĐẶNG TRẦN THANH XUÂN 09/01/199
QSB015173 HUỲNH MAI XUÂN 08/02/199
QSB015174 HUỲNH THANH XUÂN 03/12/199
QSB015175 HUỲNH THANH XUÂN 18/09/199
QSB015176 HUỲNH THÀNH XUÂN 17/05/199
QSB015177 LÂM XUÂN 29/10/199
QSB015178 LÊ NGUYỄN ÁI XUÂN 27/06/199
QSB015179 LÊ NGUYỄN THANH XUÂN 05/02/199
QSB015180 LÊ THỊ THANH XUÂN 13/02/199
QSB015181 LÊ THANH XUÂN 20/04/199
QSB015182 LƯƠNG NGỌC HOA XUÂN 31/01/199
QSB015183 MAI THANH XUÂN 19/09/199
QSB015184 NGÔ THỊ THANH XUÂN 13/06/199
QSB015185 NGUYỄN BẰNG XUÂN 14/03/199
QSB015186 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG XUÂN 19/10/199
QSB015187 NGUYỄN PHAN HƯƠNG XUÂN 18/04/199
QSB015188 NGUYỄN THỊ DIỆU XUÂN 01/10/199
QSB015189 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 06/11/199
QSB015190 NGUYỄN THỊ MAI XUÂN 24/07/199
QSB015191 NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN 02/03/199
QSB015192 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 10/10/199
QSB015193 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 15/06/199
QSB015194 NGUYỄN THỊ XUÂN 04/07/199
QSB015195 NGUYỄN THỊ XUÂN 10/02/199
QSB015196 TRẦN THỊ DIỆU XUÂN 05/03/199
QSB015197 TRẦN THỊ THANH XUÂN 10/04/199
QSB015198 TRƯƠNG THỊ HỒNG XUÂN 23/09/199
QSB015199 VÕ NGỌC LÂM XUÂN 07/09/199
QSB015200 VƯƠNG MỸ XUÂN 22/06/199
QSB015201 NGUYỄN DIỆP HÀ XUYÊN 04/06/199
QSB015202 NGUYỄN THẾ HOÀN XUYÊN 01/12/199
QSB015203 NGUYỄN THỊ THU XUYÊN 26/03/199
QSB015205 NGUYỄN TRƯỜNG XUYÊN 10/05/198
QSB015206 PHẠM THỊ BẢO XUYÊN 12/02/199
QSB015207 TÔ HỒNG XUYÊN 14/07/199
QSB015208 VÕ THỊ MỘNG XUYÊN 01/08/199
QSB015209 ĐỖ THÙY MỸ XUYẾN 06/01/199
QSB015210 ĐÀO THỊ KIM XUYẾN 22/04/199
QSB015211 HỒ THỊ KIM XUYẾN 08/06/199
QSB015212 LÊ HOÀNG KIM XUYẾN 19/05/199
QSB015213 NGUYỄN NGỌC XUYẾN 25/11/199
QSB015214 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 04/02/199
QSB015215 VƯƠNG THỊ NHƯ Ý 14/09/199
QSB015216 HỒ NHƯ Ý 16/03/199
QSB015217 PHAN THỊ NHƯ Ý 02/06/199
QSB015218 BÙI THỊ NHƯ Ý 26/03/199
QSB015219 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý 06/11/199
QSB015220 ĐÀO NHƯ Ý 30/11/199
QSB015221 ĐOÀN VŨ NHƯ Ý 18/07/199
QSB015222 HỒ MINH Ý 26/01/199
QSB015223 HÀ HUỆ Ý 25/05/199
QSB015224 HOÀNG NHƯ Ý 15/05/199
QSB015225 HUỲNH HỒNG Ý 23/04/199
QSB015226 LÊ NHƯ Ý 23/10/199
QSB015227 LÊ NHƯ Ý 28/08/199
QSB015228 LÊ SỸ Ý 06/06/199
QSB015229 LÊ THỊ HỒNG Ý 07/04/199
QSB015230 LÝ THỊ NHƯ Ý 08/11/199
QSB015231 LÝ THỊ NHƯ Ý 14/11/199
QSB015232 NGÔ THỊ KIM Ý 06/06/199
QSB015233 NGUYỄN BÙI THIỆN Ý 01/09/199
QSB015234 NGUYỄN HÙNG Ý 21/12/199
QSB015235 NGUYỄN HUỲNH NHƯ Ý 03/07/199
QSB015236 NGUYỄN HUỲNH NHƯ Ý 23/11/199
QSB015237 NGUYỄN NGỌC Ý 16/02/199
QSB015238 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 09/09/199
QSB015239 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 19/02/199
QSB015240 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 23/05/199
QSB015241 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 30/09/199
QSB015242 NGUYỄN THÙY NHƯ Ý 06/11/199
QSB015243 PHAN KIM Ý 03/06/199
QSB015244 PHAN PHƯỚC Ý 26/03/199
QSB015245 PHẠM THỊ NHƯ Ý 07/07/199
QSB015246 PHẠM THỊ NHƯ Ý 15/06/199
QSB015247 TRẦN THỊ NHƯ Ý 19/10/199
QSB015248 TRẦN THỊ NHƯ Ý 25/08/199
QSB015249 TRẦN THỊ NHƯ Ý 27/07/199
QSB015250 TRẦN VĂN Ý 02/01/199
QSB015251 TRƯƠNG NGỌC NHƯ Ý 30/12/199
QSB015252 LÊ THỊ THU YẾN 23/09/199
QSB015253 NGUYỄN THANH YÊN 05/05/199
QSB015254 NGUYỄN VĂN YÊN 01/08/199
QSB015255 TRẦN THỊ NGỌC YÊN 09/10/199
QSB015256 TRƯƠNG THANH YÊN 13/04/199
QSB015257 HỒ THỊ NGỌC YẾN 01/01/199
QSB015258 HUỲNH THỊ NGỌC YẾN 18/02/199
QSB015259 NGUYỄN HOÀNG MINH YẾN 15/07/199
QSB015260 PHẠM THỊ YẾN 10/01/199
QSB015261 TRẦN THỊ BẢO YẾN 14/10/199
QSB015262 BÙI NGỌC YẾN 05/12/199
QSB015263 BÙI THỊ KIM YẾN 20/03/199
QSB015264 BÙI THỊ YẾN 27/10/199
QSB015265 CHÂU THỊ KIM YẾN 12/06/199
QSB015266 ĐỖ THỊ HOÀNG YẾN 09/11/199
QSB015267 ĐINH HOÀNG YẾN 24/05/199
QSB015268 ĐẶNG PHI YẾN 27/08/199
QSB015269 ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN 10/04/199
QSB015270 ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 04/03/199
QSB015271 HỒ HẢI YẾN 26/08/199
QSB015272 HỒ KIM YẾN 29/04/199
QSB015273 HOÀNG HẢI YẾN 09/07/199
QSB015274 HOÀNG THỊ BẢO YẾN 25/02/199
QSB015275 HOÀNG THỊ KIM YẾN 27/01/199
QSB015276 HUỲNH LÂM HOÀNG YẾN 12/04/199
QSB015277 HUỲNH NGỌC YẾN 02/11/199
QSB015278 HUỲNH NGỌC YẾN 09/05/199
QSB015279 HUỲNH THỊ HỒNG YẾN 05/10/199
QSB015280 HUỲNH THỊ NGỌC YẾN 08/04/199
QSB015281 HUỲNH THỊ NGỌC YẾN 21/12/199
QSB015282 LẠI THỊ NGỌC YẾN 18/12/199
QSB015283 LÊ HẢI YẾN 21/03/199
QSB015284 LÊ THỊ BẢO YẾN 14/12/199
QSB015285 LÊ THỊ HẢI YẾN 27/10/199
QSB015286 LÊ THỊ HẠNH YẾN 05/05/199
QSB015287 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 01/10/199
QSB015288 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 02/08/199
QSB015289 LÊ THỊ KIM YẾN 03/05/199
QSB015290 LÊ THỊ KIM YẾN 26/06/199
QSB015291 LỀU THỊ HẢI YẾN 26/11/199
QSB015292 LƯU HÀ HOÀNG YẾN 16/05/199
QSB015293 LƯU HẢI YẾN 22/02/199
QSB015294 MAI THỊ HẢI YẾN 17/09/199
QSB015295 NGÔ HOÀNG YẾN 24/01/199
QSB015296 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG YẾN 12/11/199
QSB015297 NGUYỄN HẢI YẾN 01/09/199
QSB015298 NGUYỄN HOÀN NGỌC YẾN 15/07/199
QSB015299 NGUYỄN HOÀNG YẾN 28/01/199
QSB015300 NGUYỄN KIM YẾN 15/11/199
QSB015301 NGUYỄN LÊ HẢI YẾN 01/11/199
QSB015302 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN 02/12/199
QSB015303 NGUYỄN NGỌC YẾN 28/04/199
QSB015304 NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN 06/10/199
QSB015305 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 29/05/199
QSB015306 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 12/02/199
QSB015307 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 15/04/199
QSB015308 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 09/03/199
QSB015309 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 23/02/199
QSB015310 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 16/03/199
QSB015311 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 19/08/199
QSB015312 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 04/12/199
QSB015313 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/04/199
QSB015314 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 29/04/199
QSB015315 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 07/07/199
QSB015316 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 07/09/199
QSB015317 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 08/08/199
QSB015318 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 30/10/199
QSB015319 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 02/02/199
QSB015320 NGUYỄN THỊ THU YẾN 24/02/199
QSB015321 NGUYỄN THỊ YẾN 01/08/199
QSB015322 NGUYỄN THỊ YẾN 06/07/199
QSB015323 NGUYỄN THỊ YẾN 06/08/199
QSB015324 NGUYỄN THỊ YẾN 07/10/199
QSB015325 NGUYỄN THỊ YẾN 14/05/199
QSB015326 NGUYỄN THỊ YẾN 20/07/199
QSB015327 NGUYỄN THỊ YẾN 29/06/199
QSB015328 NGUYỄN THẠCH KIM YẾN 03/02/199
QSB015329 NGUYỄN VIỆT YẾN 07/07/199
QSB015330 NGUYỄN XUÂN YẾN 30/03/199
QSB015331 OK NGỌC YẾN 26/02/199
QSB015332 PHAN THỊ HẢI YẾN 24/05/199
QSB015333 PHAN THỊ HỒNG YẾN 12/11/199
QSB015334 PHAN THỊ KIM YẾN 28/08/199
QSB015335 PHẠM LÊ HỒNG YẾN 12/08/199
QSB015336 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 02/09/199
QSB015337 PHẠM THỊ MỸ YẾN 12/01/199
QSB015338 THÁI THỊ NGỌC YẾN 07/03/199
QSB015339 TÔ HỒNG YẾN 11/08/199
QSB015340 TRANG PHI YẾN 04/02/199
QSB015341 TRẦN HẢI YẾN 28/10/199
QSB015342 TRẦN HOÀNG THÚY YẾN 15/02/199
QSB015343 TRẦN LÊ HOÀNG YẾN 17/02/199
QSB015344 TRẦN NGỌC YẾN 18/02/199
QSB015345 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 19/08/199
QSB015346 TRẦN THỊ KIM YẾN 22/12/199
QSB015347 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 10/06/199
QSB015348 TRẦN THỊ THU YẾN 30/01/199
QSB015349 TRẦN THỊ YẾN 12/08/199
QSB015350 TRỊNH HỒNG YẾN 10/03/199
QSB015351 TRỊNH THỊ KIM YẾN 14/10/199
QSB015352 TRƯƠNG KHẢI YẾN 30/10/199
QSB015353 TRƯƠNG THỊ BẢO YẾN 26/11/199
QSB015354 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 16/08/199
QSB015355 TRƯƠNG TIỂU YẾN 20/02/199
QSB015356 VÕ ĐOÀN HẢI YẾN 28/02/199
QSB015357 VÕ NGỌC YẾN 10/02/199
QSB015358 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 01/01/199
QSB015359 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 09/05/199
QSB015360 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 10/12/199
QSB015361 VÒNG THẠCH YẾN 15/01/199
QSB015362 VƯƠNG THỊ BẢO YẾN 25/05/199
QSB015363 NGUYỄN THỊ THÙY YÊU 04/09/199
TEN_CUMTHI GIOI_TINHDIEM_THI
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.17 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 6.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.83 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 9.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.67 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.16 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Đức: 4.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Trung: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Sinh học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.08 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Lịch sử: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.40 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Vật lí: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 3.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 9.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Lịch sử: 1.42 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 1.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.58 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 9.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.00 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Lịch sử: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Sinh học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.75 Tiếng Anh: 5.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Sinh học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 3.00 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 0.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 2.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.91 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 4.92 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Sinh học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 8.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 8.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.58 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Lịch sử: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Lịch sử: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 4.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 1.80 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 1.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.58 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 1.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 5.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.83 Địa lí: 8.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 1.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Lịch sử: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 9.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 1.60 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.25 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.83 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 6.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 1.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.08 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 6.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 9.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 1.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 5.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.20 Lịch sử: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 9.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 0.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.42 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Nhật: 9.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 8.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 7.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 6.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 9.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 6.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.92 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Sinh học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 1.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.50 Địa lí: 8.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 8.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.17 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.63 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 9.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.81 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 9.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Địa lí: 5.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.16 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 2.20 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Sinh học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 1.40 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 1.80 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 9.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 1.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 6.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 1.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.33 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 6.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 1.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 1.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 4.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 3.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 4.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 3.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Lịch sử: 5.75 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Lịch sử: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 9.40 Sinh học: 9.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Lịch sử: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.83 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 1.60 Địa lí: 1.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Tiếng Anh: 7.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.42 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Nhật: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 9.00 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 0.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 0.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 0.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 4.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.17 Tiếng Anh: 2.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 1.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.60 Lịch sử: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 9.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Lịch sử: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 3.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 1.80 Địa lí: 2.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 9.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.08 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 3.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.42
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.66 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 3.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.60 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Sinh học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Lịch sử: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.08 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Trung: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Sinh học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 0.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 1.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 8.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.92 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 7.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 1.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 3.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.20 Địa lí: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.42 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.00 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Nhật: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 7.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 6.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 5.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 1.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 0.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.33 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.92 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 4.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Sinh học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.00 Địa lí: 5.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Lịch sử: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Địa lí: 0.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Lịch sử: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 5.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.20 Địa lí: 2.25 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 1.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 0.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.20 Địa lí: 1.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 1.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 4.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.40 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 1.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.92 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Lịch sử: 7.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 3.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 4.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.83 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.80 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.92 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.83 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 9.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.17 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 1.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 6.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.08 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Sinh học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 1.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 2.50 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Lịch sử: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.92 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 1.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 4.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 0.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 1.80 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 6.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 8.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.25 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 1.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Lịch sử: 5.50 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 1.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.83 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 6.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 5.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 2.75 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 3.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Địa lí: 6.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Lịch sử: 0.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.80 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 1.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 7.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 5.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.83 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 7.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 0.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 9.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 0.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 6.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 1.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 3.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 9.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.17 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.75 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 7.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Vật lí: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 2.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 2.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.16 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Lịch sử: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 4.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.58 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Lịch sử: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 1.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Nhật: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 3.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 5.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 2.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 1.50 Sinh học: 2.20 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.20 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 1.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Lịch sử: 5.25 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.17 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Lịch sử: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 1.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 6.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 6.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.7
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Lịch sử: 6.00 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 8.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 7.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.91 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.66 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.40 Địa lí: 1.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.25 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.83 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.33 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Trung: 4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.17 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Đức: 8.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 1.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 1.60 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Lịch sử: 3.25 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.20 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 1.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 0.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.42 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 1.80 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.91 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 3.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 2.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 1.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 5.20 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Lịch sử: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 6.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.20 Lịch sử: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 1.60 Hóa học: 2.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Lịch sử: 2.00 Đị
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.6
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Lịch sử: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.5
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 5.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.67 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 0.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 L
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.3
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.42
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 1.80 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 7.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Sinh học: 4.40 Đ
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.75 Tiếng Anh: 6.4
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.8
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.50 Tiếng Anh: 2.2
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Sinh học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.1
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 3.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 1.40 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Pháp: 7.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.33 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Tiếng Anh: 1.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 1.50 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiế
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 2.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.18
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.67 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.0
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiến
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 1.
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.9
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 6.20 S
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.28
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 T
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.30
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Đ
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.58
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 7.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 4.63
óa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
iếng Anh: 8.03
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 1.73
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 2.00 Địa lí: 1.75
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.33
ật lí: 2.00 Hóa học: 2.20 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75

iếng Anh: 4.18


ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.53
óa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.98
nh học: 4.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
g Anh: 5.90
óa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.88

óa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.25


ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23

ật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38


ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
óa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
inh học: 2.60 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.23

ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.00

óa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38


ịch sử: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.20 Địa lí: 4.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 7.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.40
óa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.75
nh học: 7.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.28

Địa lí: 3.00


ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.85
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 2.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.00
ật lí: 4.40 Địa lí: 3.75

học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48


ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.85
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60

ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.08


óa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 2.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.55

ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.55


ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
g Anh: 7.00

ật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 4.80 Sinh học: 4.20
học: 6.00 Sinh học: 7.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.10
nh học: 6.60
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.43
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.85
óa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 7.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.45
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
học: 5.60 Sinh học: 6.20

ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88


g Anh: 6.43
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.38

ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 5.75
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 3.20 Địa lí: 2.50
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
óa học: 7.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.20
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.17 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 8.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.20
ật lí: 4.80 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.68

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.18

óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.73
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 6.10
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
ịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
iếng Anh: 4.08
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.68
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88

óa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 7.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
iếng Anh: 3.38
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 2.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
iếng Anh: 5.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.00

óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.48


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.93
nh học: 6.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
óa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
ịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 7.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.28
g Anh: 4.25

ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 7.60
ật lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
học: 7.40 Sinh học: 5.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
óa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 7.55
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.60
óa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.30
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
óa học: 3.40 Địa lí: 4.75

học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48


học: 4.20 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.45
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
iếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.68
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 6.53
iếng Anh: 4.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.40
óa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 5.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.20 Hóa học: 2.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.40 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.50
nh học: 5.40
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
ịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.93
óa học: 7.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.55
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
học: 5.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
óa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 5.93
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.53
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
óa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
ịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63

óa học: 8.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.90


học: 6.60 Sinh học: 6.20
óa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.33
học: 7.80 Sinh học: 7.40
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
inh học: 2.20 Địa lí: 2.00
nh học: 7.20
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.75
nh học: 3.00
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.73
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.80
iếng Anh: 3.60
nh học: 7.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
óa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 3.80 Địa lí: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.88
ịch sử: 7.83 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
Địa lí: 5.00
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 9.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.80
inh học: 2.00 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.53
học: 6.60 Sinh học: 7.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
nh học: 7.40
óa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.95
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93

Địa lí: 6.25


ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.35
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 2.60 Sinh học: 4.40
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.03
học: 3.20 Sinh học: 2.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.63
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 1.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.18
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 9.15
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.08
óa học: 6.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.33
ịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.85
iếng Anh: 6.10
óa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.88
inh học: 2.80 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.63

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23


ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
óa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.55
óa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73

ật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.18


ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.40
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 5.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.68
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.18
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.35

ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.15


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
ịch sử: 6.67 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.73
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.23
ịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.48
nh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.33
Địa lí: 5.75
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98


ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
ịa lí: 5.16 Tiếng Anh: 5.25
nh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.50
inh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.80
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.88

ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13


iếng Anh: 7.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Địa lí: 6.00
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 5.95
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.73
Địa lí: 8.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.05
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.65
g Anh: 5.10
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.58

ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45


ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.18
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.58

ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.23


ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
inh học: 4.60 Địa lí: 3.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
g Anh: 3.73
g Anh: 5.70
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
óa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55

ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.63


ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.20
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
iếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.88
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.80 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.70
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 5.60 Địa lí: 4.75
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
Địa lí: 5.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.55


ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 2.60
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 3.60 Hóa học: 6.20 Địa lí: 3.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
Địa lí: 5.00 Tiếng Đức: 4.33
học: 5.20 Sinh học: 5.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.85
học: 6.60 Tiếng Anh: 6.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03

ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00


óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 5.25 Địa lí: 3.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
iếng Anh: 6.15
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 2.13
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.53

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.53
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
Địa lí: 7.50
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.48
ật lí: 6.20 Địa lí: 4.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75

ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.73


ật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03
óa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05

ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.73


ật lí: 5.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
ịa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38

nh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
iếng Trung: 4.45
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
ịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00
ịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.33
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
iếng Anh: 4.08
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.65
inh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
óa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.40
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 3.10
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Nhật: 5.70
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00


ịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.98
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
iếng Anh: 7.23
óa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.53
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.98
inh học: 2.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.83
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Trung: 4.45
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.58


ật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
g Anh: 4.70
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
ịch sử: 6.25 Địa lí: 8.08 Tiếng Anh: 2.13

ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03


ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.98
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
học: 3.60 Sinh học: 3.60
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
nh học: 6.80
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.75


ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.33
nh học: 6.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
iếng Anh: 3.08
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.03
học: 5.40 Sinh học: 5.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.90
óa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
học: 5.40 Sinh học: 5.00
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23

ịch sử: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.18


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
iếng Anh: 3.85
óa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 2.00 Sinh học: 2.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
nh học: 4.60
óa học: 3.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.33
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73


ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.68
óa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.88
óa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 2.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 8.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
ịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.05
óa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.00
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
ịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.43
Địa lí: 4.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.43
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.75
óa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.80
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
óa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.95

ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.38
học: 6.20 Sinh học: 6.60
nh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.03
iếng Anh: 3.38
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.20
Địa lí: 2.50
nh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
nh học: 7.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
iếng Anh: 4.78
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
inh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.73
nh học: 5.40
ật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35
óa học: 4.40 Địa lí: 6.25
inh học: 2.40 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
Địa lí: 3.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.35
óa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.03
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00

ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95

ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38


nh học: 4.80

ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.90


ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
g Anh: 3.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 4.00
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.68


ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.60 Địa lí: 2.50
Địa lí: 5.75
iếng Anh: 5.88
inh học: 3.40 Địa lí: 3.75
ịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 3.45
óa học: 8.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.58
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18

học: 4.40 Sinh học: 2.40

ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93


ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.45
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.28

óa học: 2.40 Địa lí: 4.25


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13
nh học: 3.40
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50

óa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75


ật lí: 3.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
nh học: 3.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Địa lí: 8.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 2.00 Sinh học: 3.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.40 Địa lí: 4.50

óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63


ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.08
ịch sử: 9.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.53
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25

ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
nh học: 6.20
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35

ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
g Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.63
óa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
inh học: 2.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
inh học: 5.40 Địa lí: 5.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 2.50
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.38
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
ịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 9.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
inh học: 4.00 Địa lí: 1.25
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
g Anh: 2.93

óa học: 2.80 Địa lí: 4.25


ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
Địa lí: 6.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 5.60 Địa lí: 2.75
nh học: 4.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.25
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 4.60 Sinh học: 3.80
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 2.40 Sinh học: 3.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
ịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 4.20 Địa lí: 3.75
ật lí: 4.20 Lịch sử: 1.42 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 1.80 Địa lí: 5.50
g Anh: 3.08
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
inh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.23
g Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.93
ịch sử: 3.58 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 2.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10


ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 9.18
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80

ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.58

ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.43


ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Địa lí: 7.00

ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.95


óa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 8.60 Tiếng Anh: 7.73
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
óa học: 2.00 Địa lí: 1.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 8.60 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.98
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.43
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
inh học: 3.60 Địa lí: 2.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.53
iếng Anh: 2.00
óa học: 4.40 Sinh học: 5.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
iếng Anh: 2.88
nh học: 7.60
ật lí: 2.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 8.75 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.35
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.18
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 6.80
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 7.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.20
ịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
inh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.58
Địa lí: 5.50
óa học: 2.80 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
ịch sử: 8.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.83 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 6.60
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.55
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.63
óa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 2.80 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.00

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
iếng Anh: 7.08
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.00
óa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
iếng Anh: 5.88
nh học: 3.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.85

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.48


ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.18

ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.48


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.48
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
g Anh: 2.38
óa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.53
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.68


ịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.55
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.10


ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.73
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.78
iếng Anh: 4.53
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.40


ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 2.91 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.93
nh học: 3.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
óa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 3.80 Sinh học: 2.20
nh học: 6.60
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.58
ịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.78
óa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.13
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.08
óa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 5.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
ịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.78

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.03


ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 8.60
Địa lí: 3.25
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.60
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
óa học: 3.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Sinh học: 4.60
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 7.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.55
inh học: 2.20 Địa lí: 2.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
g Anh: 4.23
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 2.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.93
inh học: 5.60 Địa lí: 5.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
inh học: 2.80 Địa lí: 2.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13

ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
inh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.58
inh học: 3.20 Địa lí: 2.00
óa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00

ịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
nh học: 6.80
ịch sử: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.15
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.70


ật lí: 6.00 Lịch sử: 4.92 Tiếng Anh: 5.50
ịa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
óa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 4.60 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.95
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.95

óa học: 4.40 Sinh học: 3.40


ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.10
inh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.70

ịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 5.73


ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 4.58
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.60
óa học: 7.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.48
óa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.90
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
óa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 2.00 Địa lí: 6.00
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 3.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
Địa lí: 4.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.90

ật lí: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.90


ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.05
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.08
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
iếng Anh: 7.15
óa học: 2.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.88
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.98
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
óa học: 4.00 Địa lí: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.85
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 2.80 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.25
ịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Địa lí: 5.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
nh học: 5.00

ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88


ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
óa học: 3.20 Sinh học: 2.60 Địa lí: 1.50
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
iếng Anh: 2.73
ật lí: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
inh học: 3.00 Địa lí: 0.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
g Anh: 6.55
ịch sử: 1.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.18
iếng Anh: 4.83
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.83
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.38
óa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.33
óa học: 6.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.93

ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 9.20 Tiếng Anh: 8.58
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 9.00
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.08
Địa lí: 5.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
ịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25

ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.63


óa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.68
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.83
nh học: 8.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
ịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.40 Sinh học: 5.40
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.60
Địa lí: 4.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
nh học: 7.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
ịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
inh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 2.80 Sinh học: 3.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20
ật lí: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
óa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.50
nh học: 7.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.20
óa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
Địa lí: 4.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
ịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
iếng Anh: 5.65
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
nh học: 6.80
iếng Anh: 4.98
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.40
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
nh học: 6.80
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
óa học: 2.20 Sinh học: 3.20
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 8.58
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.95
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.40
óa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Địa lí: 3.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
iếng Anh: 4.03
óa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 9.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.60
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 2.80 Sinh học: 3.40
g Anh: 7.08
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.88
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.80
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
g Anh: 2.00
ịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
nh học: 5.60
Địa lí: 3.25
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
óa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.23
nh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.10
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 5.80 Lịch sử: 4.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.68
iếng Anh: 3.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.20
ịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.60
óa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 6.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.33
ịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 0.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.80
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 5.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.48
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80


nh học: 6.60
ịch sử: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 9.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.90
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.85
óa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
iếng Anh: 8.60
ật lí: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.20
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35


ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 5.58 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.75
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.38
iếng Anh: 6.48
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
iếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.13
nh học: 7.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63

nh học: 7.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
ịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
học: 8.00 Sinh học: 7.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.50

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.20
óa học: 3.80 Lịch sử: 3.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 0.75 Địa lí: 1.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 2.80 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.30
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
ịch sử: 8.00 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.50
Địa lí: 4.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.28

ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00


ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
óa học: 2.60 Sinh học: 2.60
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.93
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Địa lí: 8.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73

óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13


iếng Anh: 6.08

ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 7.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.90
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
Địa lí: 3.50

ật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.75


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
nh học: 7.00
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
g Anh: 6.05
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03

ật lí: 2.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.93
nh học: 6.40
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85


ật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
ịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.20
óa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.33

ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.65

ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25


ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.30
óa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.93

ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.50


óa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
óa học: 6.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
g Anh: 5.85
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 4.20 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70

ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00


ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 6.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.43
Địa lí: 5.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00

ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.03


ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.13
óa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.45
nh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 1.63

nh học: 2.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.98

ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 3.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 7.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.08
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
Địa lí: 6.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 6.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.65


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.23

ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63


ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.83
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 4.70
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
g Anh: 2.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
học: 5.20 Sinh học: 3.40
ật lí: 2.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 2.80 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.03
học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 3.40 Sinh học: 4.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.20 Lịch sử: 1.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
inh học: 3.80 Địa lí: 5.75
ật lí: 6.20 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
g Anh: 4.13
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75
g Anh: 8.23
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
Địa lí: 4.00

nh học: 7.60
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 6.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.23
Địa lí: 5.75
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.30
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.18
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.23


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
óa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90

ịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60


óa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
ịa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.68

ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.83

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.33


ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.70
óa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Địa lí: 3.75
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.10
ịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.48
óa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 2.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
g Anh: 7.13
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
óa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85

ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 4.58


ịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 1.80 Địa lí: 2.75
ịch sử: 6.50 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 6.53
ịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.15
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.33
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
ịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
học: 7.80 Sinh học: 5.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
Địa lí: 3.75
Địa lí: 7.25

ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20


ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
iếng Anh: 5.88
iếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 3.60 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38

ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.53


ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.48
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38

óa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.25

ật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60


ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 3.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 3.60 Sinh học: 5.80
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.13
g Anh: 6.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.78

ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 7.40

óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.53


ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.53
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
óa học: 4.20 Sinh học: 3.60
iếng Anh: 4.80
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 6.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.75
óa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.60 Địa lí: 3.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.25
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.73
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10

ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
óa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
nh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
học: 8.40 Sinh học: 8.40
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.83

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 1.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
ịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
học: 3.80 Sinh học: 5.40
ật lí: 4.20 Địa lí: 4.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
ịch sử: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.00
ịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.65
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.45


óa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 8.00
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13

nh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.93


óa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40

Địa lí: 5.25


ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60

ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.33


óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.60
ịa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.00
nh học: 3.80
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.05
ật lí: 3.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38

nh học: 5.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
óa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 2.25
óa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
nh học: 6.00
nh học: 5.40
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
nh học: 5.40 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
iếng Anh: 4.65
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.13
óa học: 5.60 Sinh học: 4.00
iếng Anh: 4.48
nh học: 6.60
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.20
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.70
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
iếng Anh: 4.30
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.98
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.85
học: 3.40 Sinh học: 3.20
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
học: 3.80 Sinh học: 4.80
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.45
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15
ịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.53
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
g Anh: 5.93
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
iếng Anh: 3.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.43
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.68
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.13
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 2.40 Địa lí: 1.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.20

ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.88
óa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13

ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.83
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Địa lí: 5.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00

ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40


óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 8.20
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.08
óa học: 4.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.88
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.60
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.20


ịa lí: 5.58 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 8.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.60
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.33
học: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Địa lí: 4.75
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.20
học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
nh học: 6.60
óa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10

ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.08
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.53
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 3.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.05
óa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.05
óa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.60
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.40
ịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 7.30
ật lí: 8.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
ịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 5.08
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.03
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15
g Anh: 6.40
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
học: 7.40 Sinh học: 6.40

óa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.90


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 1.25 Tiếng Anh: 1.63

ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.98

ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 0.20 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
nh học: 7.40

óa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33


ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.08
g Anh: 5.85
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38

ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.00 Sinh học: 4.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38

ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.53


g Anh: 6.28
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 6.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.30
óa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
Địa lí: 5.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.28
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.70
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.98
ịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 7.23
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.75
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
ịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.00 Địa lí: 4.00
óa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.93
nh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.18
học: 5.20 Sinh học: 6.40
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
nh học: 6.40
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
óa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.98
óa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73


ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.40
ịch sử: 7.83 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
iếng Anh: 3.08
óa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.80
học: 5.20 Sinh học: 7.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.98
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.15
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.73
inh học: 1.60 Địa lí: 3.00
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.73
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
nh học: 4.40
Địa lí: 5.75
óa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 4.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 2.20 Địa lí: 4.00
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.70
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 8.50 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
óa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.28
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.55
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
nh học: 5.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.03
óa học: 5.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50

ật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
iếng Anh: 4.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 6.00 Sinh học: 5.20
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.10
óa học: 3.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.95
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.98


óa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
inh học: 2.80 Địa lí: 3.25
óa học: 5.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 2.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.15
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.98
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.08
óa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
óa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 5.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
óa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.25 Địa lí: 9.50 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
nh học: 8.00
Địa lí: 6.50
inh học: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
ật lí: 8.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
ịch sử: 2.25 Địa lí: 1.50
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.75
ịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.00 Địa lí: 3.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.55
óa học: 4.40 Địa lí: 4.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 2.60
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 1.60 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.33
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
inh học: 4.60 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
inh học: 3.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.78
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 6.00

ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50


ịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
g Anh: 4.78
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
ật lí: 3.40 Hóa học: 5.00
iếng Anh: 4.85
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25

óa học: 3.80 Địa lí: 5.75


ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.45


ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
óa học: 3.60 Địa lí: 5.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
nh học: 6.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.70
nh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.95
g Anh: 6.45
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 3.20 Sinh học: 4.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.33
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
nh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43
óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
g Anh: 5.30
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.55
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
iếng Anh: 3.35
nh học: 5.40
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 5.83 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
ịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.58
ịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 6.48
óa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Địa lí: 6.00
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.88
nh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 2.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
iếng Anh: 3.98
óa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.83
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.35

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.33


óa học: 4.20 Sinh học: 4.00
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
nh học: 9.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.50
óa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.33
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
ịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.40
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
óa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.78
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.85
ịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
óa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.20
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.80 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88

ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.70
học: 6.00 Sinh học: 5.00
nh học: 6.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
ật lí: 6.00 Địa lí: 7.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63


nh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.75
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
Địa lí: 4.00

Địa lí: 4.25


iếng Anh: 2.70

nh học: 7.20
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
inh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.38
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75

ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13


ịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Địa lí: 4.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.93
ật lí: 4.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.05
Địa lí: 4.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
óa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.78
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 5.40 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
ịa lí: 3.08 Tiếng Anh: 5.33

ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.55
ịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
học: 6.00 Sinh học: 5.60
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.20


ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.20


ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.28
Địa lí: 6.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 9.18
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
ịch sử: 9.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.98
ịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
inh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
ịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 5.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 4.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.33
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.85
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 3.60 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00

ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.60

ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.83


ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.90
nh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.98
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.98
óa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.60 Địa lí: 5.75

ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73


ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.03
inh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.43
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.05
ịa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
inh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.23
ịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 5.45
ịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.83

ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.28
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.33
ịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.25
nh học: 6.20
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.20
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38


óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.35

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25


ật lí: 2.20 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
g Anh: 7.15
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.13
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.90
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.40 Địa lí: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
iếng Anh: 6.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.38
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
nh học: 7.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.20
inh học: 3.60 Địa lí: 2.50
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00


ịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.55
óa học: 5.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 5.00 Địa lí: 5.75


ật lí: 5.00 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
óa học: 3.80
ật lí: 8.00 Hóa học: 9.00 Tiếng Anh: 6.50
óa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 5.20 Sinh học: 5.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43


óa học: 9.60 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 8.30
học: 4.20 Sinh học: 3.60
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 3.20 Sinh học: 4.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
iếng Anh: 4.95
óa học: 3.40 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48

ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38

học: 6.40 Tiếng Anh: 4.88


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.33

ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08


ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.33

ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.75


nh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
nh học: 6.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.85

ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
ịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
inh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 0.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63
nh học: 6.40
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
Địa lí: 7.00

ật lí: 4.80 Tiếng Nhật: 9.35


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 1.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 3.80 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88

học: 4.40 Tiếng Anh: 8.35


ịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
óa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.00

ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10


học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.03
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 6.83
óa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50

học: 5.60 Tiếng Anh: 5.68


ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
ịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.90
óa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.00

ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.10


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
g Anh: 5.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 3.00 Sinh học: 2.80
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.00 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08

ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.93
ịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.68
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.93
óa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80
inh học: 4.40 Địa lí: 3.75

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68


ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.35
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.23
g Anh: 6.15
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 8.40
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
nh học: 8.20
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 2.20 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45
inh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.00


ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.20 Sinh học: 2.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.20
óa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.00
óa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
ịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
ịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
ịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
iếng Anh: 3.98
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13

iếng Anh: 3.25


ật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
inh học: 2.40 Địa lí: 1.25

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13


ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.75
học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48

ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.93


óa học: 5.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
nh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 3.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 2.60
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.88

ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88

ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23


óa học: 5.20 Sinh học: 4.80
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
học: 6.20 Sinh học: 5.80
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.08

ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
Địa lí: 7.75
óa học: 5.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.58
nh học: 4.80
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 4.13
óa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.63
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.30

ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20


ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60


ật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68

ật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 1.38
ịch sử: 1.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
Địa lí: 6.50
ật lí: 5.00 Địa lí: 5.50
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.80 Địa lí: 4.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60
iếng Anh: 9.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Địa lí: 4.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.50

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.58


ịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63

ật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.70


ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.85
g Anh: 6.30
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
ịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
inh học: 2.40 Địa lí: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.92 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
ịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
ật lí: 2.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.93

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48

nh học: 6.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88


ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.18
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 2.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.78
ịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.05
óa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 4.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
Địa lí: 6.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.98
inh học: 5.20 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
g Anh: 3.03
ật lí: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.85


ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
óa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.65

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58


ật lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.70
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.10
óa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.03
học: 5.00 Sinh học: 4.20
inh học: 3.40 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
ịch sử: 8.75 Địa lí: 7.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60

ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.53
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63
óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.65
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.05
g Anh: 3.95
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.35
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
nh học: 8.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83

ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53


ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 6.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.40
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.70
óa học: 2.80 Sinh học: 2.80
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Địa lí: 6.75
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 0.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
óa học: 5.60 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 2.40 Sinh học: 1.60 Địa lí: 4.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88

ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.18
óa học: 5.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 5.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 9.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 7.83
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
g Anh: 8.20
óa học: 2.00 Sinh học: 4.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.60
ật lí: 4.60 Địa lí: 5.25
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.33
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
nh học: 6.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
óa học: 8.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
ịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 8.70
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.23
iếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73

học: 5.80 Sinh học: 3.40


ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
iếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.50

ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25


ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
ịch sử: 0.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.17 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.78
ịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
óa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
ịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 7.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 7.40 Địa lí: 3.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.60
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
nh học: 5.60
óa học: 3.60 Địa lí: 6.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.33

nh học: 4.60
óa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78
g Anh: 6.30
ật lí: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.20
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
ịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 7.00
óa học: 4.60 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.83
óa học: 2.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.58
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
học: 8.80 Sinh học: 8.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.20 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.20

ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33


ật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25

óa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
g Anh: 4.05
iếng Anh: 5.70
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 7.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 5.60 Sinh học: 5.20
óa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 9.08


ật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.60 Địa lí: 6.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.23
nh học: 6.60

óa học: 3.20 Địa lí: 3.00


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
ịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 4.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.00
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.80

ật lí: 9.00 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.75


ật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 5.20 Địa lí: 4.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.55
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 7.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.68
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 5.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.90
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33

ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68


ật lí: 3.40 Hóa học: 5.00
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25

ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95

ật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.08


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.20

ật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.55


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
nh học: 6.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.53
g Anh: 3.80
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 5.80 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.93

nh học: 8.80
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.90
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 7.08
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20
iếng Anh: 3.13
ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35


ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.15
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.53
iếng Anh: 3.73
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
óa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.53
iếng Anh: 6.55
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
Địa lí: 8.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
óa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.48
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.68
nh học: 3.80

ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28


ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.08
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.58
ịch sử: 6.75 Địa lí: 7.16 Tiếng Anh: 4.08
óa học: 6.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
nh học: 7.60
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
iếng Anh: 2.25
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.80
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
học: 6.80 Sinh học: 7.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.10

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28


nh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 3.20 Địa lí: 3.00
óa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.28
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.30

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25


nh học: 5.60
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.08
Địa lí: 4.00
inh học: 2.20 Địa lí: 1.75

ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.35


ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
ịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80

ịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.58


ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.18
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.15
óa học: 5.40 Sinh học: 3.40
ịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.15
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.00 Sinh học: 2.60
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.80
nh học: 6.80
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 7.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.60 Sinh học: 5.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.28
óa học: 3.80 Sinh học: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23

óa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
Địa lí: 5.00
g Anh: 4.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00

óa học: 6.00 Sinh học: 6.20


óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.78
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
nh học: 8.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
óa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.25

ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 1.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 3.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.40
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 5.20 Sinh học: 3.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 2.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Địa lí: 6.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 7.40
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.35
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
nh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
học: 4.60 Sinh học: 6.40
ịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 1.80 Địa lí: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
Địa lí: 6.25
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 9.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.68
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.60
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.75
g Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 4.40 Sinh học: 4.80
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.45
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.08
nh học: 4.40
ịch sử: 0.75 Địa lí: 2.25
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 1.75


ật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03
ịa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 3.40 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
óa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
iếng Anh: 7.18
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.03
Địa lí: 4.00
học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
nh học: 7.60
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20
óa học: 3.40 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.50
ịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
inh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.95
óa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.05
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.98
óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.18
óa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88


óa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
Địa lí: 7.75

ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.33


óa học: 3.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.33
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 0.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.43
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.15
ật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.45
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.90


óa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
Địa lí: 5.00
g Anh: 1.75
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.30

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93


ật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
nh học: 8.40
ịch sử: 1.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
inh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
nh học: 8.20
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 4.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.15
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.15
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.20
g Anh: 6.10
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
học: 3.80 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
iếng Anh: 9.53
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63

ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10


ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95
óa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.18
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.63
óa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.85
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 2.60 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.30
óa học: 4.80 Sinh học: 4.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
inh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.50

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.08


học: 5.40 Sinh học: 5.20

ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.50


ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
óa học: 9.00 Sinh học: 9.60 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 9.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.53
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.33
nh học: 5.80
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.33
học: 3.60 Sinh học: 4.00
nh học: 8.00

nh học: 9.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 8.73
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.65
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
óa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 8.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 8.23

nh học: 7.80
ịch sử: 0.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
inh học: 3.20 Địa lí: 4.00
ật lí: 1.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
g Anh: 4.53
Địa lí: 3.75
inh học: 6.40 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.20
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
g Anh: 3.55
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 7.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.43
óa học: 2.40 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88

ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60

ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.25


ật lí: 2.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68
óa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
inh học: 3.60 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.73
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.63
Địa lí: 8.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.00
ật lí: 4.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Địa lí: 5.00
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.23
iếng Anh: 6.55
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.40 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
óa học: 3.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60


ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.18
ịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
Địa lí: 4.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38
nh học: 5.20
ật lí: 5.00 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
óa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 3.25 Địa lí: 4.33 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
iếng Anh: 6.25
ịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78


học: 4.20 Sinh học: 5.40
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.18
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.00
Địa lí: 4.00
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.28

nh học: 8.80
ật lí: 4.00 Địa lí: 2.00
nh học: 7.20
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 3.20 Hóa học: 2.20
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
inh học: 2.80 Địa lí: 4.25
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35


ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
ịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 3.20 Địa lí: 3.75
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.68
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.98
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.35
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.35
iếng Anh: 2.00
inh học: 3.60 Địa lí: 4.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 8.78
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
nh học: 7.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 2.60 Địa lí: 2.75
óa học: 3.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.90
óa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 3.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.78

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.35


ịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.08
nh học: 6.40
óa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.45

ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.90


óa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
óa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
ật lí: 4.20 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.50
iếng Anh: 4.88
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.83
óa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.30
Địa lí: 4.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 3.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
óa học: 3.20 Sinh học: 2.20
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.93
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 5.40
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.93

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.13


ịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98
học: 6.40 Sinh học: 6.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.58
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
nh học: 7.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.68
ịch sử: 0.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.53
iếng Anh: 5.95
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.53
óa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58


ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
Địa lí: 4.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
ịa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.05
iếng Anh: 7.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85

óa học: 8.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 8.43


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.88
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.08
ịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.35

học: 7.00 Sinh học: 6.80


ật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23
học: 7.40 Sinh học: 6.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.45
ịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.05
học: 8.20 Sinh học: 5.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.75
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.15
óa học: 3.80 Sinh học: 3.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
Địa lí: 7.00
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.95
Địa lí: 8.50
ịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.28
nh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.80
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.20 Sinh học: 2.00
óa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.30
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
óa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.40 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.43
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 6.10
óa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
g Anh: 5.60
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.10
óa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 5.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20
ịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.00
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 6.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
iếng Anh: 7.55
inh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.38
ật lí: 8.60 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
ịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
óa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.30
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
ịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 4.30
óa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.40 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.98
óa học: 6.00 Sinh học: 6.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
inh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.78
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 7.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.20

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.40
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50


óa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.30
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.75

óa học: 3.40 Địa lí: 1.25


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.55
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.80 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.58
óa học: 3.60 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.73
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.28
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.00
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.20
ịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.70
iếng Anh: 2.13

ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45


ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 4.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 7.80
iếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98

ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.48


ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
học: 6.00 Sinh học: 4.40
óa học: 2.80 Sinh học: 2.20
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.83
óa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
iếng Anh: 5.73
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
inh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
ịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.63
ịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.23
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 8.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
ịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.95
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.28
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.98
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.85
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
inh học: 3.40 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.13
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.45
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.10
óa học: 7.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
óa học: 4.80 Địa lí: 7.00
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88

ật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 8.40


ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.55
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.70
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.45
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.13
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.45

ật lí: 2.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 2.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 2.60 Địa lí: 4.25
nh học: 7.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.90
óa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.70
óa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
nh học: 8.00
g Anh: 5.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.45
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.00
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.05
ịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.25
ịch sử: 1.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
ịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10


ật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.60 Sinh học: 6.20
ật lí: 4.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 2.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 5.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.28
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
học: 7.40 Sinh học: 4.80

óa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
ịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63
học: 6.40 Sinh học: 6.00
óa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
inh học: 2.00 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 6.20 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 4.70
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
óa học: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.15
nh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 2.80 Sinh học: 2.40
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 8.00

ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.43

ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.85
ịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.55
óa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 7.73
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.35

óa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38


ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.63

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20

óa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 5.80
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
ịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.90

ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73


ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
học: 5.80 Sinh học: 8.00
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.40 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
ật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.60
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.28
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 0.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.53
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.53
óa học: 9.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.90

Địa lí: 5.25


ật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
óa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00
Địa lí: 5.50
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 2.60 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.08
óa học: 2.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
ịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.80


ật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.78


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.98
óa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
học: 3.20 Tiếng Anh: 3.05
nh học: 6.80
ật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 2.63
ịch sử: 4.75 Địa lí: 5.83 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Địa lí: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.95
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Địa lí: 2.25
Địa lí: 5.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 8.60 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
nh học: 5.40
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
inh học: 1.60 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.13

ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.58

ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75


ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.70

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 7.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.05
nh học: 6.80

ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.83


ật lí: 5.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Địa lí: 3.75
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50


ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23


ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.78
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 2.20 Sinh học: 2.60
ật lí: 1.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 5.20 Lịch sử: 3.75

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33


ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.15
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.60 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.40 Sinh học: 4.20
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00

óa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.48


ật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 4.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13

óa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95


ật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
g Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23


ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
học: 7.40 Sinh học: 6.60

ật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.65
ịch sử: 8.25 Tiếng Anh: 7.68
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.83
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.88

óa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28


ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.73
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 2.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38

ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.73


iếng Anh: 6.83
iếng Anh: 2.83
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.25
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
nh học: 7.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
học: 2.20 Tiếng Anh: 2.08
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.20
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
nh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
iếng Anh: 6.75
ịch sử: 1.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
iếng Anh: 2.73
inh học: 4.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.30
ịa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 3.80 Địa lí: 5.00
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.88
iếng Anh: 6.93
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.25
ịa lí: 4.42 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35

ật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.55


ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.53
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.15
ịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 4.60 Địa lí: 3.00
g Anh: 3.13
iếng Anh: 2.85
óa học: 4.20 Địa lí: 5.33
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.85
Địa lí: 6.50
Địa lí: 4.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
iếng Anh: 3.98
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 6.00 Địa lí: 5.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
Địa lí: 5.25
iếng Anh: 6.85
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
ịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
inh học: 5.60 Địa lí: 4.25
iếng Nhật: 5.53
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
óa học: 2.40 Sinh học: 3.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
nh học: 4.60
ật lí: 2.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 6.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.35

óa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48

ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 7.48


óa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
inh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.55
óa học: 5.00 Sinh học: 5.40
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 5.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00


ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
nh học: 6.80
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.35


ật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 2.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
học: 5.80 Sinh học: 5.60
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.60
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.38
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
inh học: 2.60 Địa lí: 1.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.95
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 5.00
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.68
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
học: 4.60 Sinh học: 3.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
nh học: 9.00
óa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.45
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38

ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.15


ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.15


ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.78
nh học: 6.00
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48

Địa lí: 5.25


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.75


ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.20

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75


ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
Địa lí: 0.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.25
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 3.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
g Anh: 6.73
ật lí: 9.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.05
Địa lí: 4.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
nh học: 6.20
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60

ật lí: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.05
ịch sử: 1.25 Địa lí: 0.75
óa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
inh học: 5.20 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50
ịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.98
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 3.00 Địa lí: 4.25
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35

ật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.40
ịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.50


ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
ật lí: 8.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.55
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.18

ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
g Anh: 4.55
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
óa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.28

inh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 8.20

nh học: 9.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88

iếng Anh: 4.88


ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.23
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
óa học: 5.00 Sinh học: 7.20
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.30
óa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.65
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 4.48
ịch sử: 5.17 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.68
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.90
ịch sử: 1.50 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.68
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.78
iếng Anh: 4.35
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
nh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
ịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.75
học: 7.00 Sinh học: 5.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 2.80 Địa lí: 4.00
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.85
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

nh học: 6.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 8.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.00
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.43
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 3.60 Lịch sử: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.58
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.73
inh học: 2.40 Địa lí: 3.00
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
óa học: 4.40 Sinh học: 5.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.90
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 8.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.33
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.68
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.18
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.33
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.33
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.65
ật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 5.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 5.80
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.70
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.13
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 6.45
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.65
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.73
óa học: 7.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.45
nh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
iếng Anh: 9.15
ật lí: 6.20 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
ịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.95
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.68
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
g Anh: 9.05
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
óa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.88

ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
óa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
nh học: 7.20
ịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.03
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25

ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85


ật lí: 1.80 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.85
nh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.73
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
óa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
óa học: 3.60 Địa lí: 3.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.15
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
ịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 9.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.58
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.40
inh học: 3.20
ịch sử: 3.08 Địa lí: 6.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.00
óa học: 3.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 5.53
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 3.15
g Anh: 4.78
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 1.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50

óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.88


ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.83


óa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.60 Sinh học: 4.40
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.63

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.63


ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.65

iếng Anh: 5.35


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28

ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88

ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35


nh học: 7.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.58
ật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 7.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.75
inh học: 2.60 Địa lí: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.10


ật lí: 2.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.55
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.88

ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88

ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.08


ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
học: 5.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.20
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Địa lí: 3.42
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.05
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13


óa học: 1.80 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
nh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25

ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38


ịa lí: 3.66 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 7.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10

ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38


ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
ịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
nh học: 6.80
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.10
nh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
học: 7.40 Sinh học: 4.20

ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85


óa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.08
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.08
iếng Anh: 4.95
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 2.80 Địa lí: 4.25
óa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 2.90
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 6.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.30

Địa lí: 5.75

ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
nh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.38
óa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
ịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.50
nh học: 9.40
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.75
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.58
óa học: 3.00 Địa lí: 3.75
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 4.60 Địa lí: 4.25


ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
nh học: 6.80
học: 4.80 Sinh học: 5.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.15
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
iếng Anh: 2.60
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.15
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43

ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25


ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 4.60 Địa lí: 5.50
nh học: 7.20
ịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
óa học: 2.80 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.30


ật lí: 4.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48
ịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
óa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 1.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.15
ịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
ịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93

ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.90


ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Địa lí: 5.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.03
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.55
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 4.60 Sinh học: 6.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 3.80 Địa lí: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.20
ật lí: 3.80 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.60
Địa lí: 6.75
óa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
óa học: 7.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.80
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40


ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50


nh học: 8.20
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.80
óa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
ịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 5.98
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.93
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
óa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.48


ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 7.20 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
nh học: 7.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.00
học: 6.00 Sinh học: 4.20
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
óa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.20
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
nh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.73
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.40 Địa lí: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.70
nh học: 2.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.65
Địa lí: 5.75
óa học: 5.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 7.03
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 4.75 Tiếng Trung: 3.95
iếng Anh: 6.30
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.40
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.35
óa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.70
nh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
ịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.88
inh học: 4.80 Địa lí: 5.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.95
g Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35

óa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.15


ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.33
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00

óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.00

ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
óa học: 3.20 Địa lí: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 6.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.18
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00


ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.18
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 5.00 Địa lí: 2.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.15
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.13

ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.65


ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.30
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.95

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60


ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 2.60 Hóa học: 2.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
inh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
iếng Anh: 4.28
nh học: 7.00

nh học: 6.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7.35
óa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.70
ịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.70
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.00
Địa lí: 5.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.45
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.45
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 4.40 Hóa học: 1.60 Địa lí: 4.25

ật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 8.08
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.08
iếng Anh: 3.03
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.75
nh học: 4.80
óa học: 7.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73

óa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00


ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.63
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.85
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 2.80 Hóa học: 1.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
nh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
iếng Anh: 3.43
g Anh: 6.85
nh học: 4.20
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
iếng Anh: 2.88
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 8.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.00 Sinh học: 4.80
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.15


ịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.92 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.90
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 8.00 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.48
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 8.03
g Anh: 6.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.00 Sinh học: 4.40
óa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
óa học: 2.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40
óa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 5.40 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.15
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63

óa học: 3.60 Sinh học: 3.60


ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
iếng Anh: 4.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.68
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.95
nh học: 4.20
óa học: 4.20 Sinh học: 4.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 4.00 Hóa học: 1.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55
óa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 2.80 Sinh học: 2.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.15
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.80
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.30
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.10
óa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.18


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
óa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.65
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.73
óa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.13
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.13
inh học: 5.80 Địa lí: 4.00

nh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.03


óa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 5.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.75
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.53
ịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
ịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
ật lí: 3.60 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
óa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 8.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
ịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Địa lí: 3.25
nh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.40
g Anh: 5.08
óa học: 7.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 8.28
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.30
g Anh: 4.35
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.80
g Anh: 4.88
nh học: 5.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.40
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25


học: 8.80 Sinh học: 6.40
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.80
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
học: 6.80 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.43

ật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.48
iếng Anh: 1.75
ật lí: 8.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.03
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.45
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
óa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.05
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
nh học: 6.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
inh học: 2.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
ật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.03
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.30
iếng Anh: 5.90
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35

ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.58


ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.63
học: 5.80 Tiếng Anh: 8.43
iếng Anh: 7.43
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.58
học: 6.00 Sinh học: 6.60

ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
inh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
Địa lí: 4.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.05
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.05
óa học: 3.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.68
học: 5.60 Sinh học: 6.80
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.65
inh học: 3.60 Địa lí: 3.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.43
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.95
ịa lí: 6.42 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.15
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.48
g Anh: 3.80
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.88
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.95
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.80
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
nh học: 4.60
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.98
inh học: 3.00 Địa lí: 1.50

ịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.80


ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.25
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
iếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 3.80 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.40
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.18
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 2.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.55
óa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.73
học: 4.80 Sinh học: 4.60
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.58
ịch sử: 8.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.13
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
nh học: 7.60

ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.13


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
ịch sử: 2.00 Địa lí: 1.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.53
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.88

óa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 3.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 2.60 Địa lí: 5.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.85
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.60

ịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.75


học: 4.20 Sinh học: 5.80
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
iếng Anh: 7.05
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.55
học: 5.60 Sinh học: 4.60

ật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75

ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25


óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33


ịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25

ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
Địa lí: 4.50
nh học: 5.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.05
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 4.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.93
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.78
óa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.90
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
inh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.65

ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 5.60 Tiếng Nhật: 3.20
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.20
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
óa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.20 Địa lí: 4.75


ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.38

ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38


g Anh: 7.30

ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 5.40

ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38


ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.88

óa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00


ật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.78

óa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.10


ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.93
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
óa học: 3.20 Địa lí: 3.25
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 6.98
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
Địa lí: 3.25
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60

ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88


ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25

ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.78


Địa lí: 7.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.05
iếng Anh: 7.55
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.70
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.25
iếng Anh: 2.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.35
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.40
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 4.40 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.45
óa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23

ật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25


óa học: 7.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 3.80 Địa lí: 2.50
Địa lí: 5.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48

ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.75


óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.50
ịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.40
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
óa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.93
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.40
iếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.58
inh học: 3.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.55
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
học: 6.40 Tiếng Anh: 6.28
óa học: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.08

ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.68


óa học: 3.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 8.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 5.15
óa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.30
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.75
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.28
óa học: 8.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
ịa lí: 1.50 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 2.20
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
Địa lí: 4.50
nh học: 5.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.40
óa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
inh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
g Anh: 4.45
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.68
óa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.53
óa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
óa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
ịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23


ật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.23
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.45
óa học: 2.80 Địa lí: 2.50
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.10

ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
học: 3.80 Sinh học: 6.00
óa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25

ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.80
óa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.18
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 2.80 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
iếng Anh: 7.65
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.98
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.63
ịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 2.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.55
nh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.03
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.10
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.65
iếng Anh: 4.13
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.10
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 1.80 Sinh học: 3.00
nh học: 3.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
học: 3.80 Sinh học: 4.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
học: 4.60 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
nh học: 7.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.13
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.95
óa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
iếng Anh: 4.43
óa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
Địa lí: 5.00
óa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.05
inh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.68
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.20
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.50

óa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.90


ật lí: 7.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
ịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.50
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
inh học: 3.80 Địa lí: 1.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
óa học: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
ịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78
inh học: 4.20 Địa lí: 4.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.20 Địa lí: 0.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.90
óa học: 3.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 5.33 Tiếng Anh: 2.38

ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.73
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
iếng Anh: 7.08
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.78
g Anh: 3.85
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.58
inh học: 4.80 Địa lí: 5.00
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 6.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.58
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.00 Sinh học: 6.40
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
óa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.88
óa học: 6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
iếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.10
ịa lí: 4.92 Tiếng Anh: 4.70
iếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
iếng Anh: 3.28
ịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.05
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
óa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
óa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.25
học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.08
óa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
nh học: 6.00
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.40 Sinh học: 2.80
óa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Địa lí: 1.75
inh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 3.40 Địa lí: 4.50
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 4.40
óa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
nh học: 6.40
iếng Anh: 5.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 3.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.08
Địa lí: 3.50
inh học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 6.38
nh học: 6.40
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 8.10
g Anh: 1.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 7.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.60

iếng Anh: 3.83


ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
ịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.00
óa học: 3.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.25
óa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
óa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 8.53
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
inh học: 3.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.88
ịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 8.48
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.60
nh học: 8.00
óa học: 5.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.83
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.20 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.68
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.30
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
óa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.68
óa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 7.65
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.55
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
óa học: 3.60 Địa lí: 3.25
óa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
óa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
nh học: 7.20
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 3.00 Địa lí: 1.25
nh học: 6.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.90
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
inh học: 3.20 Lịch sử: 1.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
óa học: 6.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.15
iếng Anh: 3.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 0.88
óa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 9.15
óa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.73
ật lí: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.38
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.43
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.08
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.73

ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.68


ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 1.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.23
óa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.73
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.90

ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 5.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
g Anh: 2.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
g Anh: 1.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 7.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 4.10

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.98


ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.65
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
ịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 2.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.93
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.73
inh học: 3.40 Địa lí: 1.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
inh học: 4.20 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
ịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
nh học: 7.80
iếng Anh: 4.10
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.65
óa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
óa học: 2.00 Địa lí: 2.50
g Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.33
iếng Anh: 2.95
óa học: 4.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
óa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.00 Sinh học: 5.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
g Anh: 3.60
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
óa học: 5.60 Địa lí: 6.50
óa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.63
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 4.43
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.78
óa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Địa lí: 4.50
học: 5.40 Tiếng Anh: 4.73
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.60 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38

óa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23


ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25
học: 5.40 Sinh học: 5.00
nh học: 5.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.80
óa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 4.60 Sinh học: 4.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.60

ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.18


ật lí: 3.60 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98
g Anh: 5.40
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93

ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.20


ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
óa học: 6.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 3.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 6.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
iếng Anh: 3.20
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
g Anh: 3.05
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75

ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.75

ịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60


ật lí: 5.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
ịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
inh học: 5.20 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.93
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Lịch sử: 3.50
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88

ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 1.88


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
óa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.50
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.85
ịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.18

ật lí: 5.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.05


ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
ịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 3.00 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
iếng Anh: 4.75

ịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.40


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58


ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.70
óa học: 2.80 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.33
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
ịch sử: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.08
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.68
óa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50

ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.68


ật lí: 2.40 Hóa học: 3.20
ịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00

ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.68
học: 4.60 Sinh học: 5.20
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.33
inh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 1.25 Địa lí: 0.75
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75
nh học: 8.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.85


học: 7.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.58

ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88


Địa lí: 4.00
ịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 2.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.03
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.98
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50
óa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 1.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
óa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60

ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 1.50


ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
Địa lí: 4.00

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63


ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 3.00 Sinh học: 4.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 5.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60


ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45

ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 2.20 Địa lí: 1.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 4.90
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.08
ật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.73

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83


ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 2.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.93
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.90

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.90
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.75

ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40


Địa lí: 4.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.90
óa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80
học: 1.80 Sinh học: 3.80
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.80
óa học: 3.80 Địa lí: 3.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
inh học: 3.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ịch sử: 0.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
Địa lí: 4.50
Địa lí: 4.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 3.60 Địa lí: 3.00
óa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.75
ật lí: 8.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
inh học: 4.20 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.78


óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48
ịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 5.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 3.60 Địa lí: 3.25
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 4.00 Địa lí: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
iếng Anh: 4.08
Địa lí: 4.75

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50


inh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
ịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
nh học: 6.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.40
học: 4.20 Sinh học: 3.60
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
Địa lí: 3.00

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33


học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
óa học: 3.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
óa học: 4.60 Sinh học: 4.80
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.50

ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 5.03
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
óa học: 3.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.00
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.33
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.23


óa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.43
iếng Anh: 2.38

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 1.88


ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.80
nh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 2.00 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
học: 3.40 Tiếng Anh: 4.73
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63

óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50

ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.25


óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00


óa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
nh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.05
inh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73
ịch sử: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.40
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.38
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.88
nh học: 5.80
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
óa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
học: 5.80 Sinh học: 5.80
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Tiếng Anh: 7.13
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
Địa lí: 3.50
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 4.60 Sinh học: 4.80
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 3.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 7.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.15
óa học: 3.20 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.00
nh học: 5.20
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.20
g Anh: 6.83
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.40
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 6.23
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
ịch sử: 5.50 Địa lí: 5.92 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
ật lí: 4.40 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75


óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 3.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.75
óa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
iếng Anh: 6.55
ật lí: 6.00 Lịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00

óa học: 2.60 Địa lí: 3.25


ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
óa học: 6.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 2.80 Địa lí: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.68
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.00
nh học: 7.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 2.20 Sinh học: 3.40
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.60
học: 4.80 Sinh học: 4.80
nh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
nh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.83
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
iếng Anh: 6.15
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
học: 4.20 Sinh học: 3.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00


ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75

óa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
nh học: 7.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.28
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.43
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 5.15
ịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.60
óa học: 7.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7.60
ật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.00 Hóa học: 2.60
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.53
nh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.65
óa học: 6.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.65
nh học: 5.00
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.90
ịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.28
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.15
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.68
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.40

iếng Anh: 2.85


ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.48
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
óa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.00 Địa lí: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 4.60 Lịch sử: 3.50
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.93
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.45
óa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
ịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 7.38
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.60 Sinh học: 3.20
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.98
iếng Anh: 2.65
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.03
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.30
ịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
nh học: 6.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 8.50 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 3.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.05
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.10
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.10
óa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 5.83 Địa lí: 4.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
inh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.20 Sinh học: 4.20
nh học: 5.20
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.50

ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.03


óa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 2.60 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
Địa lí: 6.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
inh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.70
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
g Anh: 5.85
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38
nh học: 7.60 Tiếng Anh: 1.63

ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.55


ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.13
iếng Anh: 5.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.80

óa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 3.20 Địa lí: 3.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
Địa lí: 7.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.68
óa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.95
óa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.28
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88

ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13


inh học: 2.80 Địa lí: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 2.92 Địa lí: 3.50
óa học: 5.00 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.58


iếng Anh: 7.38
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.30

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35


ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88


óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
iếng Anh: 4.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75

inh học: 4.20 Địa lí: 4.00


ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 4.40 Sinh học: 5.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.78

ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.28
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.85
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.83
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.35


óa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.60
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 4.93


óa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.63
nh học: 6.40
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.03
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.00 Địa lí: 3.50
óa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 5.35
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.63
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.33
ịch sử: 1.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.20
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 8.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
óa học: 8.00 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
học: 6.40 Sinh học: 4.80
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.33
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.35
óa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
ịch sử: 4.83 Địa lí: 4.50

ật lí: 4.20 Địa lí: 3.75


ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
g Anh: 4.55
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.05

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38


ịch sử: 4.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
ật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.53
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00
g Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83

ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.00
Địa lí: 5.25

óa học: 4.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.75
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88


ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.00
nh học: 5.20
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
nh học: 7.40
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.58
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.38

óa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25


ịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 0.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 4.17 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
ịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18
ịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Địa lí: 2.50
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 5.15
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.60

óa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.38


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38
nh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
óa học: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
ịa lí: 5.08 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
óa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.43
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.28
ịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
óa học: 3.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
óa học: 4.20 Sinh học: 4.60
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 5.40
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
óa học: 3.60 Sinh học: 4.40
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.33
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.05
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48

ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63


ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
óa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00

ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.33


ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 6.48
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
nh học: 7.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70

g Anh: 6.70
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.50
g Anh: 7.15
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 5.33
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.48
iếng Anh: 4.33
óa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
iếng Anh: 3.95
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.88
ịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 1.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
g Anh: 5.05
ật lí: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 7.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.78
ịch sử: 1.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 6.00
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
iếng Anh: 4.45
óa học: 6.20 Sinh học: 5.40
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
ịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.50
ịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18
óa học: 4.40 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 8.80 Tiếng Anh: 6.95
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 8.10
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.90
ịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
óa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.50
g Anh: 5.08
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.03
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.58
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.33
nh học: 6.60
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 0.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40

ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
nh học: 6.60
ật lí: 2.60 Địa lí: 3.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.20
ịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 4.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50


ật lí: 3.80 Địa lí: 3.25
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.95
ịch sử: 1.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.23
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50


ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 2.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.70
ịa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38

ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68


ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.95
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
nh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 4.20 Địa lí: 4.75
nh học: 6.40
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
g Anh: 4.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.10
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
học: 2.20 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 3.40 Sinh học: 4.60
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 1.80 Hóa học: 3.00
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
ịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50
g Anh: 3.90

ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.83


ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 2.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 7.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 6.30
ịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 3.75

ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00


ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.78
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75


ật lí: 4.60 Lịch sử: 5.75
iếng Anh: 7.08
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.50

ịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.88


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
inh học: 4.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
óa học: 2.80 Sinh học: 5.20
óa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
óa học: 3.00 Địa lí: 3.00

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.50


ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.10
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
óa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.90
óa học: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 1.38
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.55
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 5.40 Địa lí: 4.50
ịch sử: 0.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.93
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 8.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 4.30


ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.40
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85

ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.15


ật lí: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.65
Địa lí: 4.50
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.93
iếng Anh: 3.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
g Anh: 4.05
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.80
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.85
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 4.00 Sinh học: 4.20
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.73
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.15
g Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.35
học: 7.20 Sinh học: 7.60
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40


ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
óa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.80
óa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38

ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.10
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 4.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.78
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.25

ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33


inh học: 2.40 Địa lí: 3.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.30
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
học: 4.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.98

ật lí: 3.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.33
ịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.78
Địa lí: 3.50
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 2.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 5.03
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 6.20
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
ịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
ịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
g Anh: 7.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.93
óa học: 3.20 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.30
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50
óa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.23
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28
học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
Địa lí: 3.00
óa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.20
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.93
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 8.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
nh học: 3.20
óa học: 3.60 Địa lí: 4.50
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.95

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
Địa lí: 3.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.00 Địa lí: 3.25


ật lí: 1.80 Địa lí: 3.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
inh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.20 Sinh học: 4.60
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.85
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.78
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.10
óa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.83
óa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 2.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.08
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
nh học: 4.20
ật lí: 2.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.42 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
inh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.80

óa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.35


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.55
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.05
ịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Địa lí: 3.00
nh học: 4.60
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50

ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20


óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.98
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.48
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75
Địa lí: 5.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.70
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70
Địa lí: 0.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
óa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.60
học: 6.00 Sinh học: 4.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 1.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.03
inh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.95
ịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.68
óa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 6.48
inh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.00
óa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.10
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.50
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.43
iếng Anh: 1.63
nh học: 8.60
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
óa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.20
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.55
nh học: 6.40
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 4.20
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
nh học: 4.40
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45

ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.50


ịch sử: 6.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.20 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.23
iếng Anh: 8.10
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.03
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.88

ật lí: 6.40 Địa lí: 6.00

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.93


ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13

ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50


iếng Anh: 4.10
ật lí: 4.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.95
ịch sử: 6.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.43

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60


ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
nh học: 7.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.85
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.60


inh học: 3.20 Địa lí: 4.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 3.00 Sinh học: 2.00

ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60


ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.93

óa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.73


óa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.93


ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 3.23
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.08
nh học: 5.20
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.30
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.20 Địa lí: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.23

ật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.50


học: 6.20 Tiếng Anh: 5.65
học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43

nh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13


óa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
nh học: 8.80
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Địa lí: 6.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 1.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
g Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 2.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
iếng Anh: 5.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.68

ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.68


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48
học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Địa lí: 3.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.50
óa học: 3.80 Địa lí: 5.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
iếng Anh: 7.15
óa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.63
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00
nh học: 7.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.70
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.20
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.60 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
iếng Anh: 5.58
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 8.83
ật lí: 2.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.90
óa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 4.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
g Anh: 3.60
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 8.50 Địa lí: 4.75
óa học: 4.00 Sinh học: 3.40
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 2.00 Địa lí: 4.50
óa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
óa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.33
g Anh: 6.23

ật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38


ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.68
Địa lí: 7.25
ịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 2.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
nh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 1.60 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
óa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
g Anh: 5.08

ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.58
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.98
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.83 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.70
óa học: 3.00 Địa lí: 1.25

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48


óa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 2.60 Địa lí: 3.00
inh học: 5.20 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
ịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13

ịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.00


ật lí: 8.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.75
óa học: 3.20 Địa lí: 5.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.28
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.60 Sinh học: 6.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 5.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 1.98
ịch sử: 7.75 Địa lí: 6.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.75
Địa lí: 5.75
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.48

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15
g Anh: 2.25
óa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.75


g Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
iếng Anh: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.00
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.55
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38

óa học: 3.60 Sinh học: 2.20


ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25

ật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.73


nh học: 6.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.03
iếng Anh: 4.08
ịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
nh học: 8.40 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Địa lí: 4.75
nh học: 6.60
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.73
nh học: 3.20
óa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.08
óa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
ịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 7.80
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
inh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
nh học: 6.60
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 6.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
inh học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
óa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.90
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.38
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.68
óa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.55
óa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.48
iếng Anh: 4.08
ịch sử: 1.00 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
ịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.80

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95


ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.05
ịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.90
ịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.05
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03


ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.73
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
iếng Anh: 6.63
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.13
óa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.60
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.08
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28

nh học: 5.00
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.90
iếng Anh: 3.08
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.28

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10

ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.55
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.05
ịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 6.00
nh học: 7.00
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.78
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.55

ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.50


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.33
iếng Anh: 4.58
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.98
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.00
iếng Anh: 3.45
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.38
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.23
óa học: 4.20 Sinh học: 5.60
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.53
học: 7.00 Sinh học: 7.20
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 3.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.68
iếng Anh: 7.05
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.28
iếng Anh: 1.75
ịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
ịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.90
óa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.93
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 6.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.20
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 8.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
óa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.80 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88

óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48


ịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
óa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.43
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
óa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.55
óa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.95
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
iếng Anh: 2.50
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.00
ịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25

ịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.63


ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.48

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75


óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.58
g Anh: 5.65

ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.43


ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.38
ịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.20
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 3.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.68
óa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.25
óa học: 5.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.40

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.63
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.60
nh học: 6.80
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.50

ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88


ịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 3.20 Lịch sử: 0.75 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
g Anh: 6.83
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 4.20 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58

inh học: 2.60 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.00


ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43
inh học: 4.80 Địa lí: 7.25

ật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.03


ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73

óa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48


óa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.20
ịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.10
Địa lí: 4.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53

ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80


ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 8.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.00
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 4.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.00
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.80
Địa lí: 3.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.85
óa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 3.80
học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.43
học: 5.40 Sinh học: 6.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
ịch sử: 4.75 Địa lí: 2.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.13
óa học: 3.60 Lịch sử: 1.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.40 Địa lí: 1.75
óa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.78
ịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 7.35
inh học: 4.00 Địa lí: 3.75
ật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10
inh học: 5.00 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
Địa lí: 1.25
nh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 2.20 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.48
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
óa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60

ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00


nh học: 6.60
óa học: 8.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Địa lí: 6.00
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.73
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 5.40 Hóa học: 2.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 7.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.38


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.08
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.83
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
óa học: 3.60 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
học: 4.00 Sinh học: 4.20
iếng Anh: 2.35
ật lí: 4.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.25
g Anh: 4.33
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.55
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.15
ật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.38
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.10
óa học: 2.40 Sinh học: 2.00 Địa lí: 1.00 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 5.40
Địa lí: 8.00
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.38
nh học: 7.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.33
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.80


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.50

óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 5.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.73


g Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38
Địa lí: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35

óa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.50


ật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 3.40 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 7.15
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.08

ật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.60


ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.65
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.85
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.28
ật lí: 8.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.13
ịa lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.30
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.80


ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 5.40
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
óa học: 4.20 Địa lí: 5.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.70
óa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 2.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00


ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.55
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 5.00 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 3.20 Địa lí: 5.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.33
óa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.45
ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.58
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45


ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.43
óa học: 3.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
nh học: 5.60
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.25
ịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.25
nh học: 5.20
inh học: 5.20 Địa lí: 4.25
óa học: 3.60 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 7.40
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70
óa học: 2.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.25
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.30
óa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.35
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.33
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.55
óa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38

óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.58
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.40 Địa lí: 2.75
học: 5.40 Sinh học: 4.20
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
iếng Anh: 3.18
ật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.85
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.60
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00

ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.83


ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.70
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 9.00 Hóa học: 8.80 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 7.53
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.10
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
g Anh: 5.83
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
g Anh: 5.58
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 2.50
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.90
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00
học: 6.20 Sinh học: 6.40
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60
iếng Anh: 1.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.45
iếng Anh: 3.13
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.60
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.18

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
óa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
óa học: 2.80 Lịch sử: 3.00
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 5.68
óa học: 5.80 Sinh học: 5.80
óa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.33
nh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.65
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
ịch sử: 2.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45
ịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.80 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.98


iếng Anh: 5.93
óa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.80
Địa lí: 5.25
inh học: 3.00 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.25
ịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
ịch sử: 3.83 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35
ịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.60 Sinh học: 3.60
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.80
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13


ịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.18

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.20


ật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.25
ịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.40

ật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.18
inh học: 3.20 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 2.50
ật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.88
Địa lí: 4.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
óa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.68
ịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 8.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 4.45

ật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.60


ịa lí: 0.25 Tiếng Anh: 1.88

ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.20


ật lí: 7.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
inh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38

ịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25


nh học: 7.80
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80

ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00


học: 5.00 Sinh học: 6.60
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
iếng Anh: 2.35

ật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75


ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 3.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25
Địa lí: 1.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
iếng Anh: 5.30
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.30
óa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.43
óa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 2.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.10
iếng Anh: 5.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
inh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
học: 8.60 Sinh học: 8.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.25
óa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.05
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.35

ật lí: 4.80 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13


ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.45
óa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.80 Sinh học: 6.20
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.53
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
inh học: 1.80 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 5.15
óa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.43
ịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.43
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 6.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.60
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.70
Địa lí: 3.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 3.00 Sinh học: 3.20
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.28
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
inh học: 6.20 Tiếng Anh: 6.95
óa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 1.80 Hóa học: 2.60
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 1.98
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.60

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23


ịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 6.33
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.80
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75

ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25


ịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 9.53
óa học: 2.80 Lịch sử: 0.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
nh học: 6.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.60
g Anh: 6.25
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.93
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
iếng Anh: 3.20
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23
inh học: 6.00 Địa lí: 5.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.28
học: 7.00 Sinh học: 5.80
óa học: 2.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.83
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93
ịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.48
óa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
óa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.90
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 5.40
g Anh: 3.73
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
ật lí: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.20
học: 6.60 Sinh học: 7.80
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.05
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.85
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.83
nh học: 4.80
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.10
nh học: 6.60
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.73
Tiếng Anh: 2.55
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.93
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 2.80 Địa lí: 2.83
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.13
g Anh: 8.65
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.17 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.45
inh học: 2.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85
nh học: 7.80
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 3.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.65
Địa lí: 3.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
iếng Anh: 3.25
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.68
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 4.80 Sinh học: 3.80
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.40
nh học: 6.60
óa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.78
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45
học: 8.00 Sinh học: 6.40
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.33
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
nh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.75
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58
nh học: 7.60
ật lí: 3.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.58
inh học: 2.60 Địa lí: 3.25
ịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 1.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75
iếng Anh: 2.23
ịa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.93
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
óa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.95
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63
ịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35

ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.75


ịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 7.65
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.38
óa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.10
óa học: 3.80 Địa lí: 1.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.25

ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.53


ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
ịch sử: 5.75 Địa lí: 3.25
ịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75
óa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.20
óa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.58
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.50
g Anh: 3.80
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.33

g Anh: 6.23
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38

ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.63


ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73


ật lí: 2.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.53
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.30
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.60
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.85
iếng Anh: 4.08
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.43
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33

ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50


ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.93
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.60
ịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18
óa học: 4.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25
inh học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 2.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
inh học: 2.40 Địa lí: 4.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.60
ịch sử: 4.75 Địa lí: 3.25
ịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.58
óa học: 4.80 Sinh học: 5.20
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.60
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.85
óa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.13
iếng Anh: 2.70
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
óa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.60

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.13


ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 0.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.05
nh học: 7.80
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.90
óa học: 6.60 Sinh học: 7.40
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13

ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 4.58


ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.65
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.60
g Anh: 2.00

ật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 2.50


ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.43
óa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
nh học: 5.20
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
học: 4.80 Sinh học: 5.00

ật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.95


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 3.60 Sinh học: 3.40
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13


nh học: 7.20
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
nh học: 6.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.50
óa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88
Địa lí: 3.75

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
ịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.30
ịa lí: 5.16 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.18
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.18
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.80
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
ịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.80
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.40
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.20
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.00 Lịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 6.58
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.15
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.80
óa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.25
Địa lí: 4.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.58
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.35

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.33
iếng Anh: 5.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
ịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 3.80 Sinh học: 5.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
ịch sử: 2.58 Địa lí: 2.00
óa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.18
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
học: 6.80 Sinh học: 7.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.65
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.75
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 8.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
nh học: 7.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.05
nh học: 5.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00

óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35
học: 7.00 Sinh học: 5.60
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.23
nh học: 6.20
ịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.58
nh học: 8.00
iếng Anh: 3.23

inh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.30


óa học: 5.20 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.88
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.93
inh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.60
óa học: 4.20 Sinh học: 5.20
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.70
ịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.58
Địa lí: 5.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 3.60 Lịch sử: 1.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 3.20 Hóa học: 2.80
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
nh học: 7.40
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98
ịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.80
iếng Nhật: 7.68
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 3.55
ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
học: 8.20 Sinh học: 8.00
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 5.73

óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.73
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98
óa học: 3.20 Địa lí: 2.25
học: 7.00 Tiếng Anh: 4.90
ịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25

ật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45

ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.48


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68
iếng Anh: 2.25

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63


ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
Địa lí: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88
g Anh: 7.58
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 2.20 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 4.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 7.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63

nh học: 6.20
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.45
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 4.80 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 7.60
inh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.68
inh học: 2.20 Địa lí: 1.50
ật lí: 2.40 Hóa học: 2.20 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.83 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.58
óa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.55
ật lí: 3.80 Hóa học: 1.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 7.20 Tiếng Anh: 7.10

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.55


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.75

ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38


ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.40 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.88
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.23

ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.23


ật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.85
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.10

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20


óa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83

ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.58


ật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.65
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.48

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.85


ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.60
iếng Anh: 4.28
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.23
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.43
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25


óa học: 3.20 Địa lí: 4.00
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 1.98

ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.45


ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 3.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
học: 3.20 Sinh học: 3.80

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25


óa học: 3.20 Sinh học: 3.80

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98


ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.43
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 6.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5.15
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
óa học: 3.00 Địa lí: 4.00
óa học: 3.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.38

ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.60

ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98

học: 6.80 Sinh học: 7.60


ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.58
nh học: 6.60
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.33

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 8.00 Địa lí: 6.00
óa học: 5.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
g Anh: 2.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25

óa học: 4.60 Sinh học: 5.00


ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13


inh học: 4.00 Địa lí: 5.75
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
g Anh: 5.33
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.23
nh học: 7.60
g Anh: 7.18
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.90
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.00

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85


óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 6.17 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 3.40 Lịch sử: 2.00


ịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.93
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.85
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.85
ật lí: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
học: 3.00 Sinh học: 3.60
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.93
óa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35

ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00


Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.43
nh học: 7.60
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.78


ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.95
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50

học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13

ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 1.80 Sinh học: 2.00 Địa lí: 2.75

ật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35


Địa lí: 5.50
Địa lí: 5.75
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15
óa học: 2.80 Địa lí: 2.25
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.50
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 5.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.23
óa học: 4.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15

ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.18


óa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 4.08
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 5.40 Sinh học: 5.20
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.75
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.48
óa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.33
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.10
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.60


nh học: 8.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
iếng Anh: 5.48
ịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
ịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 2.68
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 6.05
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18


óa học: 3.40 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.15
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
ịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.93
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
Địa lí: 6.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.25
óa học: 5.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.05
óa học: 6.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.10
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 3.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.43
óa học: 2.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

nh học: 7.80
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.15
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.48
óa học: 6.40 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.48
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 4.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.80
óa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.93
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 6.60
óa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Địa lí: 5.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
nh học: 7.40
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.28
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.68

ật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35


ật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.60
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.48
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.40

ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20


ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.78
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 5.33
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.00
óa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 6.30
óa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.63
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03
iếng Anh: 5.73
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
nh học: 5.60
ật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.55
óa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.70
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.40 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
óa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.80
óa học: 6.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
óa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90
inh học: 3.40 Địa lí: 1.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
iếng Anh: 7.08
óa học: 6.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
nh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.03
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
ịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.95
học: 7.20 Tiếng Anh: 6.28
óa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 8.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.28
iếng Anh: 6.03
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.00
g Anh: 5.58
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.93
iếng Anh: 2.25
inh học: 4.40 Địa lí: 3.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.30
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.30
inh học: 4.00 Địa lí: 4.25
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.75
óa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.60
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.68
học: 3.60 Sinh học: 3.60
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
ịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.73
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.95
học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.40
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.75
inh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.50
ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.95
iếng Anh: 3.55
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.53
ịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
nh học: 6.00
Địa lí: 7.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85
óa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.08
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.93
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38
nh học: 7.40
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.18
nh học: 6.60 Tiếng Anh: 8.75
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
iếng Anh: 7.38
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95

ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.40
óa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.80
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.40
nh học: 8.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.55
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.40 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33
óa học: 6.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 7.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 5.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
g Anh: 2.25

ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25


ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.91 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
inh học: 2.40 Địa lí: 3.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.58
ịa lí: 3.66 Tiếng Anh: 3.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.45
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08

ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.75


ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.98
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.38


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.03
học: 8.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.60
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.80
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 3.40 Sinh học: 3.20
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
ịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.20
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.58
óa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Địa lí: 4.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.70
nh học: 5.80
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85
ịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 5.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
óa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.88
inh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
nh học: 7.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.25
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.13
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 4.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.55
ịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.35
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.23
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38
nh học: 8.00 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.85
iếng Anh: 2.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.93

ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
iếng Anh: 2.63
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.60

ịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45


ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.28
học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
iếng Anh: 5.40
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
ật lí: 2.40 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
nh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35
ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 2.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.68
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
nh học: 4.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
g Anh: 5.48
ịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.25
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.45

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.68
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.38
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.25
inh học: 3.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.70
ịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.48
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 4.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.00

ật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.18


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.45
Địa lí: 3.75
iếng Anh: 2.23
ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.83 Tiếng Anh: 1.95
óa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.90
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
nh học: 6.00
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.98
g Anh: 6.28
ật lí: 4.40 Địa lí: 3.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.20
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.80 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.58
g Anh: 3.40
ật lí: 3.60 Địa lí: 2.50

ật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88


nh học: 5.60
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 3.00 Hóa học: 3.60


ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.28
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 2.80 Sinh học: 3.60
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.45
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.05
óa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
g Anh: 3.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 4.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00

ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.83
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 1.80 Tiếng Anh: 2.58
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.35
ịa lí: 4.33 Tiếng Anh: 4.90
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
Địa lí: 1.50 Tiếng Trung: 4.00
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.40
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.50
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.65

ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.35


ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.40
ịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.00 Sinh học: 2.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.03

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.15


óa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.40
g Anh: 5.78
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
Địa lí: 3.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.65
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 4.20 Sinh học: 3.20
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.93
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.28
óa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.00
học: 4.80 Sinh học: 5.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78
iếng Anh: 5.08
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 2.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
inh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68
óa học: 3.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
ật lí: 6.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.73
óa học: 7.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.18
iếng Anh: 3.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.68
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
óa học: 4.00 Sinh học: 4.20
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.95
óa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.50
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
ật lí: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.40
ịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.05
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
inh học: 5.00 Địa lí: 5.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
iếng Anh: 2.48
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.28

ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83


ật lí: 5.20 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.80
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 6.00
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98
ịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 8.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.35


ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Đức: 5.98
Địa lí: 5.50
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50

g Anh: 5.45
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45

ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08


ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.90

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.58


ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
ật lí: 3.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.20

ịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.95


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20

ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.13


ật lí: 4.20 Hóa học: 4.40
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.45
inh học: 5.20 Địa lí: 4.25
óa học: 2.40 Sinh học: 2.80
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
ịa lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.28
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.68
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.30
ịa lí: 4.17 Tiếng Anh: 4.45
óa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.33
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.55
ịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.35
học: 4.60 Sinh học: 3.20
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50

ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75


nh học: 6.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.25
óa học: 2.00 Sinh học: 4.40
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Tiếng Đức: 8.78
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.33
óa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.10
ịa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.35
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
inh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
óa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.08
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
nh học: 6.80
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.83
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.98
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00
ật lí: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13
iếng Anh: 4.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20
ịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
ịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
ịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.55
ật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.68
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.90
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.63

ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.50


iếng Anh: 3.28
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 3.00 Hóa học: 4.60
nh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.88
iếng Anh: 5.60
ật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.53
ật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75

óa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.98


ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85

ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25


ịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.28
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.45
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45
ịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
ịch sử: 1.00 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
học: 6.00 Sinh học: 6.20
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 1.25 Địa lí: 1.25
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.33
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.00
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.80

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.73


ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.40
óa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.23
Địa lí: 3.50
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25


ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88
Địa lí: 3.25
ật lí: 4.40 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.60 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
inh học: 3.60 Địa lí: 3.75

ật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13


ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.93
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63

ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.98


ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 6.58
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.78

ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33


ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Địa lí: 6.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
Địa lí: 6.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00
g Anh: 3.78
ịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.08
ịch sử: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 4.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.18
ịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.98
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
g Anh: 7.60
nh học: 7.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 2.60 Hóa học: 3.40
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25

inh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25


ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.28
óa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.50
g Anh: 4.58
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.08

ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
óa học: 8.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.33
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 2.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 1.25
óa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.70
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.50
nh học: 6.20
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33
óa học: 2.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
học: 6.40 Sinh học: 5.40
óa học: 4.40 Địa lí: 4.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.68
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.45
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Địa lí: 5.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 1.60 Địa lí: 1.50
ật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00

iếng Anh: 2.38


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13
óa học: 3.20 Địa lí: 4.00
ịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
nh học: 7.40
iếng Anh: 3.83
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35


ật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.33
óa học: 8.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.45
nh học: 4.60
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.28
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.35
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.28
óa học: 3.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
iếng Anh: 3.53
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58

ật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.73

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.10


ật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.08
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Địa lí: 2.25
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
óa học: 7.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.88
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.98
ật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
óa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.18
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63

nh học: 6.80
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
óa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 7.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 7.00
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.60 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.05
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.25
inh học: 4.20 Địa lí: 2.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50
óa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45

ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.98


ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.08
iếng Anh: 5.30
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 7.58
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.80
ịch sử: 1.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00
Địa lí: 2.00
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 6.98
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
inh học: 4.40 Địa lí: 3.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.10
ịch sử: 1.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 7.10
óa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.53
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25

ịa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.25


ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
Địa lí: 8.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.50
ịch sử: 8.50 Địa lí: 7.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38
Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
g Anh: 3.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.98
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
nh học: 5.20
inh học: 3.60 Địa lí: 2.75
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88

ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.25


óa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.85
inh học: 3.20 Địa lí: 4.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23

ật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13


học: 6.80 Sinh học: 6.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00

ật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00


ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 8.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.33


inh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.25
ịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98
óa học: 6.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 2.20 Địa lí: 2.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.28
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.60
ịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.73
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.43

ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.50

óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25


ật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.00
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.45
nh học: 6.20
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.33
học: 7.20 Sinh học: 5.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13
nh học: 8.00
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.30

ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50


ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
iếng Anh: 4.95
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
nh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 6.40
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80


óa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 2.60 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.10
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38
óa học: 5.40 Địa lí: 5.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.75

ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.63


ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.65
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.45

óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50


ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08

inh học: 3.60 Địa lí: 1.00


ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.33


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.00
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
óa học: 3.60 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 1.50
ịch sử: 3.42 Địa lí: 3.75
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.88

Địa lí: 2.50


óa học: 3.40 Địa lí: 5.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.70
ật lí: 4.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
Địa lí: 3.25
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Hóa học: 2.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63

ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73
ịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.55
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38
ịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.45
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63

óa học: 3.20 Địa lí: 6.25


óa học: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 8.03
óa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
óa học: 6.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.65
g Anh: 4.45
ịa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.25
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25
g Anh: 6.45
ịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.08
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25
inh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 3.80 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75

óa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70


ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.73
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
ịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.08
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.40
nh học: 7.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
inh học: 4.80 Địa lí: 5.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.48
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 1.80 Hóa học: 2.00
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25

ật lí: 8.20 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 2.45


ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 3.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50

ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
g Anh: 5.63
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98

ật lí: 4.80 Hóa học: 4.20


ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
g Anh: 8.28
ịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
g Anh: 3.55
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.55
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 5.20 Địa lí: 4.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.45
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.03
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.58
ịa lí: 3.91 Tiếng Anh: 4.80
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.80
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 2.80 Địa lí: 1.50
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.05
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.90
ịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
óa học: 6.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.65
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
nh học: 7.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.43
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.85
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.10
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.53
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 2.80 Địa lí: 3.00

ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25


iếng Anh: 4.90
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
óa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 5.00

ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88


ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 2.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 6.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
ịch sử: 8.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
ịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.23
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.53
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.18
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
ịch sử: 7.25 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.75
Địa lí: 4.50
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.53
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.45
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
óa học: 3.60 Địa lí: 5.00
ật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.65
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.00
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.08
iếng Anh: 2.38
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.38
học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95
ịch sử: 7.75 Tiếng Anh: 2.33
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.63
ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
óa học: 3.40 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 1.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88

ịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25


ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.18

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.83


ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.65
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.95
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.90
ịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
óa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
học: 7.40 Tiếng Anh: 3.95
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.60
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.40
óa học: 4.00 Sinh học: 2.80 Địa lí: 2.25
iếng Anh: 1.75
óa học: 2.60 Địa lí: 1.75
iếng Anh: 1.85
óa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.35

ật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.20
óa học: 6.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.35
nh học: 7.40

ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63


nh học: 9.00
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
g Anh: 4.85
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.30
nh học: 6.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.73
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73

ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.73


ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.70

iếng Anh: 5.88


ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
nh học: 7.00
inh học: 5.20 Địa lí: 3.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48
Địa lí: 4.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
iếng Anh: 5.68
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.70
óa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.35
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.40 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
óa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.30
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5.00
ịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
iếng Anh: 6.75
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.55
nh học: 5.60
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.58
óa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.33
óa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
ịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.58
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.13
g Anh: 6.03

iếng Anh: 6.18


óa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 7.75 Địa lí: 5.75
ịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 6.83
óa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80

óa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.38


ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
óa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.08
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00
óa học: 4.20 Sinh học: 4.00
ật lí: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63
nh học: 4.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.03
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
ật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.55
ịa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.78

ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.15


ịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 9.25
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.65
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.15
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.55
óa học: 3.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50

ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63


óa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.20
óa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88
óa học: 8.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.65
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 4.20 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.63
óa học: 4.80 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.60
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.73

ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.43


ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
iếng Anh: 4.80
óa học: 8.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.33
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35
ịch sử: 0.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23

ật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63


ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38

Địa lí: 6.75


ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
inh học: 3.20 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
nh học: 7.40
ật lí: 1.60 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.20 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 4.98
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13
óa học: 3.00 Lịch sử: 4.25
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.50
óa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13
ịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.35
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.90
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.00
ật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.60 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 4.98
ật lí: 2.20 Hóa học: 3.80
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.45
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.48
ịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 5.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.88
ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 6.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00
Địa lí: 9.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.08
óa học: 6.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.90
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.13
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Địa lí: 5.75
iếng Anh: 1.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.23
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.68

ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.43

ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85


óa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23

óa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58


ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.83
học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
iếng Anh: 5.00
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 1.88
nh học: 7.20 Tiếng Anh: 6.50
ịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.18
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.68
ịa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
inh học: 2.20 Tiếng Anh: 3.63
óa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10
ịch sử: 2.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.08
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.95
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48
ịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 3.80 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.00 Hóa học: 2.60
óa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
óa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.80
nh học: 5.60
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.43
ịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.10
iếng Anh: 5.08
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.00

óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85


ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.48
ịch sử: 0.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.30
óa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.20
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
ịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.40
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.90
nh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 8.25
iếng Anh: 2.73
óa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.13
iếng Anh: 7.35
Tiếng Anh: 6.73
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.98
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
iếng Anh: 2.75

óa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 4.08


ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
inh học: 3.80 Địa lí: 2.50
ịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.65
iếng Anh: 2.88
ật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.35
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.78
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Địa lí: 3.25
ịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
ịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
óa học: 4.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.73
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.95
óa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 5.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
óa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.15
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.88
óa học: 3.40 Sinh học: 3.40
iếng Anh: 2.70

ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60


ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
g Anh: 3.73
nh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6.48
nh học: 4.60
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.83
ịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.58
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Địa lí: 4.25
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38

ật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.83


ật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.45
nh học: 8.80
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40
ật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.48
Địa lí: 6.50
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.30
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75
g Anh: 3.50
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35

nh học: 6.80
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.50
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73

ật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 3.20 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08

ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50

g Anh: 3.88
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.28
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.63
óa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.15
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73
inh học: 2.80 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
ịa lí: 3.67 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.98
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.38
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.45
inh học: 3.80 Địa lí: 3.25
ật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.80
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.30
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.40
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.63
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 3.60 Địa lí: 4.50
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.30
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
ật lí: 3.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00
Địa lí: 4.75
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.28
ịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98
ịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.10
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 1.50
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.08

ật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.95


ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.95
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.40
ịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75
ật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.33
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.10
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.75
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.08

iếng Anh: 4.80


ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85

học: 5.40 Tiếng Anh: 3.30


ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88
inh học: 2.00 Địa lí: 4.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
ật lí: 4.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88
inh học: 5.60 Địa lí: 3.50
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.15
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.80
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.43

ật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.43


óa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48


ịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58
ịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
iếng Anh: 5.10
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 2.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.20
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.45
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
học: 4.80 Sinh học: 6.20
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
óa học: 4.80 Địa lí: 5.50
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.45
ịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.03

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13


ật lí: 2.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 0.50 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
ịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75
óa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
g Anh: 3.00
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73
ật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 2.40 Sinh học: 4.20
g Anh: 4.85

ật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.58


ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25
ịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
óa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
ật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.53
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88
nh học: 6.80
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.83
ật lí: 4.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13

ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38


ật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.00
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.15
iếng Anh: 5.23
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50
học: 6.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
nh học: 7.80
óa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.50
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.90
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.23
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.35
ật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.83

ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.83


óa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Lịch sử: 3.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.63
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.63
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.08
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55
óa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.88
ịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.95

ịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.30


ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.58
học: 3.20 Tiếng Anh: 4.30
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.05
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.55
ịch sử: 4.00 Địa lí: 3.42
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.63
iếng Anh: 3.25
óa học: 2.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.73
ật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.78
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.18
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 1.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.98
óa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.63
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.15

ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.03


ật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 3.80 Hóa học: 3.40
ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.28
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.80
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.43
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 7.93
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00
ịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.35
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.90
óa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50

ịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00


óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
iếng Anh: 4.45
ật lí: 3.20 Hóa học: 3.60
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.20
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.88
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95
iếng Anh: 2.38
ịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.20
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.55
óa học: 6.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.53
ật lí: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.05
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.10
học: 7.40 Sinh học: 7.80
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.43
óa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.28
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.93

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.48


óa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38
ịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.85
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.75
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 3.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.45
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75
óa học: 8.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.65
óa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23
ịch sử: 8.75 Tiếng Anh: 6.43
nh học: 8.80
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
ật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63
ịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.98
iếng Anh: 6.03
ật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.93
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.65
ịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 3.83
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.93
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.10
ịch sử: 0.50 Tiếng Anh: 2.23
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.33
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.05
óa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
óa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65
ật lí: 8.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.78
óa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.88
ịa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.70
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.78
óa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.00
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.83
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.00
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90

ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63


ật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
óa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.05
óa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.18
inh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.33
ật lí: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.53
ật lí: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63

ật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13


ật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
iếng Anh: 5.75
ật lí: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.83
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.33
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
ịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
ật lí: 1.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33
ật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.55

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.33


ật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.35
nh học: 6.60
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.70
ịa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.80
óa học: 4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.08

ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.53


ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.58
óa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.85
ật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78
óa học: 3.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.10
ật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80
ịa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.48
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
ật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.13
ịa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
óa học: 5.00 Sinh học: 4.40
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.85
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
học: 4.80 Sinh học: 5.80
iếng Anh: 4.75
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.90
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.25
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.20
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.73
ật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.18
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
ật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.83
óa học: 6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.85
nh học: 7.40
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.10
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.60
ật lí: 5.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.13
iếng Pháp: 7.28
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.28
ịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.70
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.83
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.15
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.63
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.95
óa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63
ịch sử: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.80
ịch sử: 1.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35

ật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.98


ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.43
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.90
ịa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.90
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.80
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
ật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.05
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.68
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.03
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.78
ật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.43
ật lí: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.95
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.68
iếng Anh: 2.75
ật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.90
ịch sử: 5.75 Địa lí: 6.33 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25
ịa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.75
nh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.08
ật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.23

ịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 1.88


inh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.58
óa học: 5.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.78
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 3.80 Địa lí: 4.75
nh học: 6.40
ật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.68

ật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15


nh học: 5.60
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95
ật lí: 5.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.08
ịa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
óa học: 4.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.33
ịa lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.25
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13
óa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83
ật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
ật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.58
Địa lí: 2.75
óa học: 3.00 Địa lí: 4.50
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.10
ật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.10

ật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.80


óa học: 5.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10
óa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.20
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.38
ật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 2.40 Tiếng Anh: 1.85
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.50
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50
ịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.00
nh học: 6.20
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.60
nh học: 6.40
ịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98

ịa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.70


nh học: 8.80
óa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 3.20 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.63
ật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.98
ật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.70
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.65
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
ật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.85
ịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
iếng Anh: 2.63
iếng Anh: 2.38
óa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.38

ật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.95


óa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.40
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.70
óa học: 3.40 Sinh học: 2.40

ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.70


ật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.83

ật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60


ật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
ật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.05
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03
học: 6.80 Sinh học: 4.60
Địa lí: 7.75
nh học: 7.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88
ịa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 4.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
inh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60
ịa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.18
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.83
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.13
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.18
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.28
ật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
óa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.23
ật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60
óa học: 5.00 Sinh học: 3.00
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.03
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.65
ật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.88
iếng Anh: 5.88
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.68
ịch sử: 8.50 Tiếng Anh: 2.00
óa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25
ật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.23
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.18
iếng Anh: 5.40
ật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.73
ịa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.30
ật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75

ật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.20


ật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.83
óa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38
ật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
học: 3.80 Sinh học: 4.60
ật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.80
óa học: 3.40 Địa lí: 4.50
ật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.25
iếng Anh: 5.73
nh học: 6.80
ật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20
ật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.95
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50
ật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58
Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65
óa học: 5.00 Địa lí: 3.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25

ịch sử: 3.50


ịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00
ật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50
óa học: 6.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.75
ật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20

ật lí: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78


ật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.13
ật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
ật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
ật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.95
óa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48
ật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.83
Địa lí: 5.50
ịa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.50
ật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.63
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63
ịa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.30
ật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13
nh học: 8.20 Tiếng Anh: 1.63
ật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23
ật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.58
ịch sử: 7.50 Tiếng Anh: 3.98
ịa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
ật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.93
g Anh: 2.00
ật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
g Anh: 3.93
ật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
ật lí: 2.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 1.50
ịa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.28
ật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00
ật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.30
ịa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00
g Anh: 4.65
ật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
óa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.40
ật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.50

You might also like