You are on page 1of 492

SOBAODANH HO_TEN NGAY_SIN

LPS000001 ĐỖ THỊ KIM ÁI 17/04/199


LPS000002 HỒ THỊ KHẢ ÁI 17/07/199
LPS000003 HUỲNH THỊ THÚY ÁI 27/08/199
LPS000004 LÂM THỊ THÚY ÁI 01/02/199
LPS000005 LÊ THỊ THÚY ÁI 21/10/199
LPS000006 LÊ TRÀ KHẢ ÁI 08/11/199
LPS000007 LÊ VĂN ÁI 13/06/199
LPS000008 LÝ XUÂN ÁI 19/05/199
LPS000009 NGUYỄN HỒ THÚY ÁI 09/05/199
LPS000010 NGUYỄN NHÂN ÁI 01/01/199
LPS000011 NGUYỄN THỊ KHẢ ÁI 04/07/199
LPS000012 NGUYỄN THỊ MỸ ÁI 18/04/199
LPS000013 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 06/06/199
LPS000014 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 12/07/199
LPS000015 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 14/06/199
LPS000016 NGUYỄN THÚY ÁI 14/03/199
LPS000017 PHẠM THỊ NGỌC ÁI 18/05/199
LPS000018 TRƯƠNG THỊ MỸ ÁI 26/04/199
LPS000019 PHẠM ALEL 24/09/199
LPS000020 BÙI THỊ VÂN AN 30/12/199
LPS000021 CAO THỊ THÚY AN 19/11/199
LPS000022 DƯƠNG NGỌC XUÂN AN 15/03/199
LPS000023 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG AN 18/03/199
LPS000024 DƯƠNG THỊ THUÝ AN 18/03/199
LPS000025 ĐỖ TRƯỜNG AN 26/01/199
LPS000026 ĐẶNG HOÀNG DUY AN 23/04/199
LPS000027 ĐẶNG HUỲNH AN 02/12/199
LPS000028 ĐẶNG QUỐC AN 13/01/199
LPS000029 ĐẶNG THỊ THU AN 27/06/199
LPS000030 ĐẶNG THỊ TRƯỜNG AN 24/02/199
LPS000031 ĐOÀN HUYỀN AN 13/02/199
LPS000032 ĐOÀN SONG AN 31/01/199
LPS000033 ĐOÀN THỊ THU AN 04/02/199
LPS000034 ĐOÀN THÚY AN 26/12/199
LPS000035 HỒ THIÊN AN 11/11/199
LPS000036 HUỲNH KHẢI AN 05/09/199
LPS000037 HUỲNH NGỌC AN 30/09/199
LPS000038 HUỲNH NGUYỄN KHÁNH AN 27/03/199
LPS000039 HUỲNH THỊ THUÝ AN 10/04/199
LPS000040 LÊ AN 16/02/199
LPS000041 LÊ DUY AN 01/01/199
LPS000042 LÊ QUỐC AN 14/04/199
LPS000043 LÊ THỊ THÚY AN 10/04/199
LPS000044 LÊ THỊ TRƯỜNG AN 14/06/199
LPS000045 LÊ THỊ TRƯỜNG AN 15/11/199
LPS000046 LÊ THỊ XUÂN AN 26/01/199
LPS000047 LÊ TRƯỜNG AN 04/02/199
LPS000048 LÊ TRƯỜNG AN 06/10/199
LPS000049 LÊ TRƯỜNG AN 11/05/199
LPS000050 LÊ TUẤN AN 07/09/199
LPS000051 LÊ VĂN AN 06/04/199
LPS000052 LÊ XUÂN AN 03/02/199
LPS000053 LÊ XUÂN DUY AN 16/10/199
LPS000054 LƯƠNG THỊ THÚY AN 13/02/199
LPS000055 LƯU TIẾN AN 20/10/199
LPS000056 LÝ DUY AN 23/01/199
LPS000057 MAI THỊ THÚY AN 24/05/199
LPS000058 MAI TẤN AN 12/09/199
LPS000059 MAI TƯỜNG AN 29/09/199
LPS000060 NGÔ THỊ THÚY AN 10/10/199
LPS000061 NGUYỄN BÌNH AN 23/10/199
LPS000062 NGUYỄN CHÂU AN 29/11/199
LPS000063 NGUYỄN HOÀNG AN 04/10/199
LPS000064 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG AN 09/03/199
LPS000065 NGUYỄN HUỲNH TRƯỜNG AN 04/09/199
LPS000066 NGUYỄN LÊ THỤY AN 23/01/199
LPS000067 NGUYỄN MAI THÚY AN 03/06/199
LPS000068 NGUYỄN THỊ NGỌC AN 25/01/199
LPS000069 NGUYỄN THỊ THẢO AN 22/09/199
LPS000070 NGUYỄN THỊ THÚY AN 29/07/199
LPS000071 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG AN 06/04/199
LPS000072 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG AN 11/07/199
LPS000073 NGUYỄN THÁI AN 29/11/199
LPS000074 NGUYỄN THÀNH AN 12/07/199
LPS000075 NGUYỄN TRẦN TÚ AN 17/08/199
LPS000076 NGUYỄN TRUNG AN 20/05/199
LPS000077 NGUYỄN TRƯỜNG AN 04/10/199
LPS000078 NGUYỄN TRƯỜNG AN 19/09/199
LPS000079 NGUYỄN TRƯỜNG AN 25/08/199
LPS000080 NGUYỄN TRƯỜNG AN 27/06/199
LPS000081 NGUYỄN TRƯỜNG AN 30/04/199
LPS000082 NGUYỄN TUẤN AN 19/02/199
LPS000083 NGUYỄN VĂN VĨNH AN 19/02/199
LPS000084 PHAN THỊ QUẾ AN 25/10/199
LPS000085 PHAN TUẤN AN 09/12/199
LPS000086 PHAN VĂN AN 29/05/199
LPS000087 PHẠM MINH AN 10/11/199
LPS000088 PHẠM QUỐC AN 28/06/199
LPS000089 PHÙNG THỊ THÚY AN 16/03/199
LPS000090 TRANG THỊ THÚY AN 26/05/199
LPS000091 TRẦN BÌNH AN 20/02/199
LPS000092 TRẦN ĐẶNG THU AN 30/09/199
LPS000093 TRẦN NHỰT AN 08/09/199
LPS000094 TRẦN THỊ THUÝ AN 01/06/199
LPS000095 TRẦN THỊ THÚY AN 30/04/199
LPS000096 TRƯƠNG NGUYỄN THÀNH AN 25/02/199
LPS000097 TRƯƠNG THÁI AN 29/10/199
LPS000098 VÕ NGUYỄN XUÂN AN 30/05/199
LPS000099 VÕ THỊ THU AN 26/04/199
LPS000100 VÕ THỊ THÚY AN 02/08/199
LPS000101 VÕ THÀNH AN 25/03/199
LPS000102 VÕ TRƯỜNG AN 17/09/199
LPS000103 VƯƠNG NGỌC THU AN 15/07/199
LPS000104 BÙI THẾ ANH 11/03/199
LPS000105 BÙI THỊ HỒNG ANH 25/11/199
LPS000106 DIỆP BẢO ANH 18/10/199
LPS000107 DƯƠNG ĐÀO MINH ANH 29/10/199
LPS000108 ĐỖ LÊ TRÂM ANH 28/06/199
LPS000109 ĐỖ NGUYỄN GIANG ANH 08/12/199
LPS000110 ĐỖ THỊ LAN ANH 19/05/199
LPS000111 ĐÀO THỊ TÚ ANH 19/05/199
LPS000112 ĐẶNG HUỲNH NGỌC ANH 23/07/199
LPS000113 ĐẶNG TUẤN ANH 17/02/199
LPS000114 HỒ THỊ LAN ANH 04/12/199
LPS000115 HỒ THỊ MỸ ANH 30/10/199
LPS000116 HỒ THỊ NGỌC ANH 03/02/199
LPS000117 HỒ THỊ TUYẾT ANH 15/07/199
LPS000118 HÀ THỊ CHÂU ANH 21/12/199
LPS000119 HOÀNG NGỌC KỲ ANH 19/05/199
LPS000120 HOÀNG THỤY TRÂM ANH 27/11/199
LPS000121 HUỲNH LÊ HIẾU ANH 20/12/199
LPS000122 HUỲNH MINH ANH 20/11/199
LPS000123 HUỲNH QUẾ ANH 21/12/199
LPS000124 HUỲNH THỊ LAN ANH 19/09/199
LPS000125 HUỲNH TRẦN NAM ANH 16/10/199
LPS000126 KHẤU THỊ TÚ ANH 30/09/199
LPS000127 LỮ NGỌC TÚ ANH 05/08/199
LPS000128 LA VÕ HOÀNG ANH 28/01/199
LPS000129 LÊ HOÀNG ANH 10/04/199
LPS000130 LÊ HOÀNG ANH 15/09/199
LPS000131 LÊ HOÀNG ANH 23/02/199
LPS000132 LÊ HOÀNG ANH 26/09/199
LPS000133 LÊ NGỌC LAN ANH 23/01/199
LPS000134 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH 07/12/199
LPS000135 LÊ NGUYỄN NGUYỆT ANH 19/10/199
LPS000136 LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH 25/10/199
LPS000137 LÊ NHỰT ANH 05/01/199
LPS000138 LÊ PHẠM TUẤN ANH 13/10/199
LPS000139 LÊ QUỐC ANH 05/09/199
LPS000140 LÊ THỊ LAN ANH 17/01/199
LPS000141 LÊ THỊ MINH ANH 09/06/199
LPS000142 LÊ THỊ NGỌC ANH 16/07/199
LPS000143 LÊ THỊ QUỚI ANH 07/07/199
LPS000144 LÊ THỊ VÂN ANH 10/07/199
LPS000145 LÊ TRƯỜNG ANH 01/04/199
LPS000146 LÊ TRƯƠNG TRƯỜNG ANH 24/08/199
LPS000147 LÊ TUẤN ANH 28/11/199
LPS000148 LÊ VÂN ANH 04/11/199
LPS000149 NGÔ PHẠM NGỌC ANH 09/09/199
LPS000150 NGUYỄN ĐÌNH TÚ ANH 24/04/199
LPS000151 NGUYỄN GIANG ANH 03/08/199
LPS000152 NGUYỄN HÀ NHẬT ANH 24/04/199
LPS000153 NGUYỄN HIẾU ANH 11/01/199
LPS000154 NGUYỄN HOÀI ANH 07/03/199
LPS000155 NGUYỄN HUỲNH MAI ANH 14/10/199
LPS000156 NGUYỄN HUỲNH MINH ANH 01/05/199
LPS000157 NGUYỄN LAM ANH 22/01/199
LPS000158 NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG ANH 18/06/199
LPS000159 NGUYỄN MỸ ANH 11/01/199
LPS000160 NGUYỄN NHỰT ANH 16/05/199
LPS000161 NGUYỄN PHAN HUẾ ANH 03/05/199
LPS000162 NGUYỄN PHẠM THẾ ANH 23/01/199
LPS000163 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/11/199
LPS000164 NGUYỄN THẾ ANH 12/11/199
LPS000165 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH 16/01/199
LPS000166 NGUYỄN THỊ KIM ANH 03/02/199
LPS000167 NGUYỄN THỊ KIM ANH 18/03/199
LPS000168 NGUYỄN THỊ NHƯ ANH 04/01/199
LPS000169 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 03/10/199
LPS000170 NGUYỄN THỊ TỐ ANH 16/11/199
LPS000171 NGUYỄN THỊ THÙY ANH 26/03/199
LPS000172 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 24/01/199
LPS000173 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 16/06/199
LPS000174 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/02/199
LPS000175 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/07/199
LPS000176 NGUYỄN THỊ VIỆT ANH 02/11/199
LPS000177 NGUYỄN TẤN ANH 20/04/199
LPS000178 NGUYỄN TRẦN MINH ANH 02/06/199
LPS000179 NGUYỄN TUYẾT ANH 16/01/199
LPS000180 NGUYỄN VĂN TẤN ANH 19/08/199
LPS000181 PHAN THỊ YẾN ANH 19/04/199
LPS000182 PHAN THỤY THÙY ANH 17/11/199
LPS000183 PHAN TUẤN ANH 03/11/199
LPS000184 PHẠM DUY ANH 05/01/199
LPS000185 PHẠM MINH ANH 09/03/199
LPS000186 PHẠM QUANG ANH 12/08/199
LPS000187 PHẠM THỊ LOAN ANH 12/08/199
LPS000188 PHẠM THỊ TUYẾT ANH 09/09/199
LPS000189 PHẠM THỊ UYÊN ANH 24/02/199
LPS000190 TẠ PHƯƠNG ANH 22/01/199
LPS000191 TẠ THỊ TÚ ANH 22/10/199
LPS000192 TĂNG QUYỀN ANH 09/07/199
LPS000193 THƯỢNG THỊ LAN ANH 08/03/199
LPS000194 TÔ THỊ HUẾ ANH 03/09/199
LPS000195 TRẦN CÔNG ANH 27/04/199
LPS000196 TRẦN HOÀNG ANH 01/01/199
LPS000197 TRẦN HOÀNG ANH 26/08/199
LPS000198 TRẦN LỮ HOÀNG ANH 03/01/199
LPS000199 TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH 10/07/199
LPS000200 TRẦN THỊ HUẾ ANH 28/09/199
LPS000201 TRẦN THỊ LAN ANH 12/03/199
LPS000202 TRẦN THỊ LAN ANH 29/11/199
LPS000203 TRẦN THỊ NGỌC ANH 19/12/199
LPS000204 TRỊNH MINH ANH 20/01/199
LPS000205 TRỊNH NAM ANH 09/01/199
LPS000206 TRƯƠNG TUẤN ANH 10/07/199
LPS000207 TƯỞNG THỊ PHƯƠNG ANH 22/05/199
LPS000208 VÕ THỊ KIM ANH 30/05/199
LPS000209 VÕ TUẤN ANH 15/08/199
LPS000210 VÕ VĂN ANH 29/01/199
LPS000211 HỒ NGỌC ÁNH 10/09/199
LPS000212 LÊ NGỌC ÁNH 24/04/199
LPS000213 NGUYỄN HUỲNH NGỌC ÁNH 13/03/199
LPS000214 NGUYỄN LÊ PHƯỚC ÁNH 04/03/199
LPS000215 NGUYỄN NGỌC ÁNH 30/03/199
LPS000216 NGUYỄN PHAN NGỌC ÁNH 06/04/199
LPS000217 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 23/11/199
LPS000218 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 26/03/199
LPS000219 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 30/01/199
LPS000220 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 21/09/199
LPS000221 TRẦN KIM ÁNH 16/02/199
LPS000222 TRẦN THỊ BẢO ÁNH 24/09/199
LPS000223 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 30/05/199
LPS000224 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 17/09/199
LPS000225 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 31/08/199
LPS000226 HUỲNH NGUYỄN ANNA 03/11/199
LPS000227 DƯƠNG HOÀNG ÂN 09/11/199
LPS000228 HỒ VĂN ÂN 25/03/199
LPS000229 LÊ HOÀI ÂN 24/02/199
LPS000230 LÊ HOÀI ÂN 26/06/199
LPS000231 LÊ HOÀNG ÂN 07/02/199
LPS000232 LÊ HOÀNG ÂN 25/01/199
LPS000233 LÊ TỪ ÂN 17/02/199
LPS000234 LÊ TRỌNG ÂN 25/06/199
LPS000235 MAI HOÀI ÂN 20/06/199
LPS000236 NGÔ NGỌC HỒNG ÂN 29/06/199
LPS000237 NGUYÊN THÀNH ÂN 14/02/199
LPS000238 NGUYỄN HỒNG ÂN 10/01/199
LPS000239 NGUYỄN HOÀN ÂN 24/04/199
LPS000241 NGUYỄN HOÀNG ÂN 08/12/199
LPS000242 NGUYỄN HOÀNG ÂN 21/11/199
LPS000243 NGUYỄN KHÁNH ÂN 02/12/199
LPS000244 NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN 08/10/199
LPS000245 NGUYỄN THỊ HOÀI ÂN 08/02/199
LPS000246 NGUYỄN THỤC ÂN 23/01/199
LPS000247 NGUYỄN VĂN ÂN 10/07/199
LPS000248 NGYỄN THÁI THIÊN ÂN 12/01/199
LPS000249 PHAN THỪA ÂN 27/12/199
LPS000250 PHẠM HOÀNG ÂN 19/07/199
LPS000251 PHẠM TRỌNG ÂN 03/10/199
LPS000252 TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN 10/07/199
LPS000253 TRẦN THỊ THANH ÂN 22/03/199
LPS000254 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 29/11/199
LPS000255 VÕ TRẦN HOÀI ÂN 03/04/199
LPS000257 NGUYỄN CÔNG ẨN 12/05/199
LPS000258 TRẦN QUỐC ẤN 25/06/199
LPS000259 DƯƠNG HẢI ÂU 25/03/199
LPS000260 HỒ HẢI ÂU 01/12/199
LPS000261 BÙI THỊ KIM BA 11/10/199
LPS000262 LÝ THỊ BÉ BA 16/06/199
LPS000263 TRẦN THỊ BÉ BA 27/07/199
LPS000264 NGUYỄN HOÀNG SINH BÁ 31/08/199
LPS000265 VÕ HUỲNH BÁ 01/04/199
LPS000266 ĐẶNG THỊ KIM BẠC 26/08/199
LPS000267 TRẦN LÊ SƠN BẠC 19/12/199
LPS000268 TRẦN BẠN 21/11/199
LPS000269 BÙI THÁI BẢO 22/09/199
LPS000270 CAO QUÂN BẢO 20/08/199
LPS000271 CHÂU NGỌC BẢO 12/04/199
LPS000272 CHÂU QUỐC BẢO 02/11/199
LPS000273 DƯƠNG GIA BẢO 20/11/199
LPS000274 DƯƠNG VĂN BẢO 19/02/199
LPS000275 ĐINH XUÂN BẢO 07/02/199
LPS000276 ĐẶNG DUY BẢO 10/01/199
LPS000278 ĐƯỜNG TRÍ BẢO 27/09/199
LPS000279 HỒ GIA BẢO 12/05/199
LPS000280 HỒ QUỐC BẢO 07/06/199
LPS000281 HỒ THIÊN BẢO 10/01/199
LPS000282 HỒ TRỊNH THẾ BẢO 11/09/199
LPS000283 HUỲNH CHÍ BẢO 18/04/199
LPS000284 HUỲNH GIA BẢO 22/03/199
LPS000285 HUỲNH GIA PHÚC BẢO 01/01/199
LPS000286 HUỲNH LÊ GIA BẢO 01/01/199
LPS000287 HUỲNH PHẠM QUỐC BẢO 27/05/199
LPS000288 HUỲNH QUỐC BẢO 23/11/199
LPS000289 HUỲNH TÔNG BẢO 21/10/199
LPS000290 HUỲNH VĂN BẢO 09/08/199
LPS000291 LÊ GIA BẢO 13/02/199
LPS000292 LÊ HUỲNH GIA BẢO 10/07/199
LPS000293 LÊ KHẮC BẢO 03/03/199
LPS000294 LÊ QUANG BẢO 01/01/199
LPS000295 LÊ QUỐC BẢO 13/02/199
LPS000296 LÊ THANH BẢO 19/12/199
LPS000297 LÊ TRẦN THIÊN BẢO 05/07/199
LPS000298 LÊ VĂN BẢO 24/05/199
LPS000299 LƯU GIA BẢO 19/09/199
LPS000300 NGÔ TRÍ BẢO 27/06/199
LPS000301 NGUYỄN CHÍ BẢO 15/07/199
LPS000302 NGUYỄN CHÍ BẢO 23/05/199
LPS000303 NGUYỄN GIA BẢO 08/12/199
LPS000304 NGUYỄN GIA BẢO 10/01/199
LPS000305 NGUYỄN GIA BẢO 15/07/199
LPS000307 NGUYỄN GIA BẢO 31/12/199
LPS000308 NGUYỄN HOÀI BẢO 01/12/199
LPS000309 NGUYỄN HOÀI BẢO 22/12/199
LPS000310 NGUYỄN HỮU BẢO 19/11/199
LPS000311 NGUYỄN KIM BẢO 30/04/199
LPS000312 NGUYỄN PHÚC BẢO 22/12/199
LPS000313 NGUYỄN QUỐC BẢO 02/04/199
LPS000314 NGUYỄN QUỐC BẢO 09/08/199
LPS000315 NGUYỄN QUỐC BẢO 10/12/199
LPS000316 NGUYỄN QUỐC BẢO 10/12/199
LPS000317 NGUYỄN THÁI BẢO 05/11/199
LPS000318 NGUYỄN THÁI BẢO 10/12/199
LPS000319 NGUYỄN THÁI BẢO 14/07/199
LPS000320 NGUYỄN TRƯƠNG HOÀI BẢO 15/04/199
LPS000321 NGUYỄN VĂN HOÀI BẢO 23/05/199
LPS000322 PHẠM GIA BẢO 17/02/199
LPS000323 PHẠM LÊ GIA BẢO 21/05/199
LPS000324 TRẦN CÔNG BẢO 14/08/199
LPS000325 TRẦN CÔNG THÁI BẢO 02/03/199
LPS000326 TRẦN HUỲNH BẢO 17/02/199
LPS000327 TRẦN MINH BẢO 05/01/199
LPS000328 TRẦN QUANG BẢO 26/11/199
LPS000329 TRẦN QUỐC BẢO 14/07/199
LPS000330 TRẦN QUỐC BẢO 27/02/199
LPS000331 TRẦN THÚC BẢO 02/12/199
LPS000332 TRẦN VIẾT BẢO 19/08/199
LPS000333 TRƯƠNG CHÍ BẢO 29/07/199
LPS000334 TRƯƠNG QUỐC BẢO 06/01/199
LPS000335 TRƯƠNG THÁI BẢO 22/01/199
LPS000336 VÕ DUY BẢO 11/02/199
LPS000337 VÕ TẤN BẢO 17/07/199
LPS000338 ĐOÀN CHÍ BÃO 20/04/199
LPS000339 TRẦN QUỐC BÃO 12/10/199
LPS000341 DƯƠNG VĂN BAY 20/07/199
LPS000342 NGUYỄN ĐOÀN HOÀI BẮC 30/08/199
LPS000343 PHAN TÙNG BẮC 17/09/199
LPS000344 QUÃNG THỊ TIỂU BĂNG 17/10/199
LPS000345 CÙ CAO BẰNG 15/10/199
LPS000346 HUỲNH PHẠM TẤN BẰNG 10/03/199
LPS000347 LÊ MINH BẰNG 18/05/199
LPS000348 NGUYỄN MINH BẰNG 18/05/199
LPS000349 NGUYỄN VŨ BẰNG 25/10/199
LPS000350 PHAN THANH BẰNG 31/07/199
LPS000351 TRƯƠNG THỊ TIỂU BÂN 16/07/199
LPS000352 HUỲNH THỊ BÉ 30/07/199
LPS000353 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 06/09/199
LPS000354 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 01/06/199
LPS000355 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 04/11/199
LPS000356 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 23/02/199
LPS000357 BÙI THỊ BIẾT 15/01/199
LPS000358 BÙI KIM BÌNH 15/09/199
LPS000359 BÙI THANH BÌNH 25/05/199
LPS000360 CHÂU KHƯƠNG BÌNH 27/01/199
LPS000361 DIỆP QUANG BÌNH 02/04/199
LPS000362 DIỆP THANH BÌNH 25/02/199
LPS000363 ĐOÀN QUỐC BÌNH 05/07/199
LPS000364 ĐOÀN THANH BÌNH 06/07/199
LPS000365 HUỲNH NGỌC YÊN BÌNH 22/03/199
LPS000366 HUỲNH PHƯƠNG BÌNH 23/06/199
LPS000367 HUỲNH THANH BÌNH 15/12/199
LPS000368 HUỲNH THANH BÌNH 20/01/199
LPS000369 HUỲNH VĂN BÌNH 11/01/199
LPS000370 LƯƠNG QUÓC BÌNH 17/02/199
LPS000371 LƯƠNG YẾN BÌNH 01/01/199
LPS000372 LÝ XUÂN BÌNH 17/09/199
LPS000373 MẠC NAM BÌNH 24/07/199
LPS000374 NGÔ NGUYÊN BÌNH 11/07/199
LPS000375 NGUYỄN AN BÌNH 08/02/199
LPS000376 NGUYỄN KHÁNH BÌNH 21/03/199
LPS000377 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 31/05/199
LPS000378 NGUYỄN THỊ THÚY BÌNH 03/07/199
LPS000379 NGUYỄN THÁI BÌNH 13/06/199
LPS000380 NGUYỄN THANH BÌNH 15/08/199
LPS000381 NGUYỄN THANH BÌNH 16/11/199
LPS000382 NGUYỄN THANH BÌNH 17/01/199
LPS000383 NGUYỄN XUÂN BÌNH 01/02/199
LPS000384 PHAN THÁI BÌNH 03/07/199
LPS000385 PHẠM NHƯ BÌNH 09/02/199
LPS000386 PHẠM Y BÌNH 16/01/199
LPS000387 TỪ DUY BÌNH 29/08/199
LPS000388 TRẦN LỆ BÌNH 04/01/199
LPS000389 TRẦN THÁI BÌNH 05/09/199
LPS000390 TRẦN THÁI BÌNH 10/08/199
LPS000391 TRẦN THÁI BÌNH 26/08/199
LPS000392 TRẦN THANH BÌNH 26/01/199
LPS000393 TRẦN THIỆN BÌNH 06/10/199
LPS000394 TRƯƠNG DIỆU BÌNH 20/01/199
LPS000395 VÕ VĂN BÌNH 21/01/199
LPS000396 VÕ NGỌC BỘI 03/09/199
LPS000397 TRẦN VĂN BỔN 16/07/199
LPS000398 DƯƠNG TIỂU BÚT 05/06/199
LPS000399 LÊ QUANG BÚT 25/07/199
LPS000400 NGÔ VĂN BƯNG 19/02/199
LPS000401 LÊ THỊ SƠN CA 09/06/199
LPS000402 NGUYỄN NGỌC KIM CA 11/02/199
LPS000403 NGUYỄN THỊ PHÀ CA 23/07/199
LPS000404 BÙI MINH CẢNH 09/01/199
LPS000405 CAO CHÍ CẢNH 15/05/199
LPS000406 NGUYỄN HỮU CẢNH 20/02/199
LPS000407 NGUYỄN MINH CẢNH 26/03/199
LPS000408 NGUYỄN TUẤN CẢNH 12/11/199
LPS000409 NGUYỄN VĂN CẢNH 24/12/198
LPS000410 PHẠM VŨ CẢNH 13/05/199
LPS000411 NGUYỄN MẠNH CẦM 09/10/199
LPS000412 HUỲNH PHÚC CẨM 01/04/199
LPS000413 LÊ THỊ HỒNG CẨM 04/03/199
LPS000414 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 18/03/199
LPS000415 PHAN THỊ HỒNG CẨM 27/07/199
LPS000416 PHẠM THỊ HỒNG CẨM 13/06/199
LPS000417 VÕ THỊ HỒNG CẨM 04/12/199
LPS000418 NGUYỄN THỊ HỒNG CÂN 10/05/199
LPS000419 PHẠM VĂN CẦN 20/10/199
LPS000420 TRIỆU VÕ THI CẦN 12/04/199
LPS000421 LÊ THỊ HUYỀN CHANG 27/04/199
LPS000422 ĐẶNG VĂN CHÁNH 04/11/199
LPS000424 NGUYỄN HOÀNG CHÁNH 22/12/199
LPS000425 NGUYỄN MINH CHÁNH 24/12/199
LPS000426 NGUYỄN QUỐC CHÁNH 18/07/199
LPS000427 TRẦN PHƯỚC CHÁNH 28/09/199
LPS000428 HUỲNH TẤN CHÂM 04/02/199
LPS000429 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂN 20/04/199
LPS000430 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂN 28/12/199
LPS000431 TRẦN THỊ QUẾ CHÂN 27/08/199
LPS000432 MAI MINH CHẤT 17/02/199
LPS000433 DƯƠNG BẢO CHÂU 14/06/199
LPS000434 ĐINH TRẦN NGỌC CHÂU 13/03/199
LPS000435 ĐOÀN THỊ NGỌC CHÂU 30/09/199
LPS000436 HUỲNH NGỌC CHÂU 11/01/199
LPS000437 HUỲNH NGỌC CHÂU 14/03/199
LPS000438 HUỲNH THỊ DIỄM CHÂU 10/04/199
LPS000439 HUỲNH VĂN CHÂU 21/11/199
LPS000440 LỮ THỊ HỒNG CHÂU 18/04/199
LPS000441 LÊ BẢO CHÂU 23/12/199
LPS000442 LÊ HOÀNG CHÂU 13/06/199
LPS000443 LÊ KIM CHÂU 24/11/199
LPS000444 LÊ NGỌC MINH CHÂU 24/02/199
LPS000445 LÊ THỊ BÍCH CHÂU 19/07/199
LPS000446 LÊ THỊ NGÂN CHÂU 05/06/199
LPS000447 LÝ NGỌC CHÂU 12/08/199
LPS000448 NGÔ THỊ CẨM CHÂU 27/07/199
LPS000449 NGUYỄN HOÀNG CHÂU 11/01/199
LPS000450 NGUYỄN KIM CHÂU 29/09/199
LPS000451 NGUYỄN MINH CHÂU 08/08/199
LPS000452 NGUYỄN MINH CHÂU 11/10/199
LPS000453 NGUYỄN NGỌC CHÂU 15/02/199
LPS000454 NGUYỄN NGỌC CHÂU 19/08/199
LPS000455 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 13/10/199
LPS000456 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 24/01/199
LPS000457 NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU 15/07/199
LPS000458 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 07/02/199
LPS000459 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 25/01/199
LPS000460 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 27/12/199
LPS000461 NGUYỄN THỊ QUẾ CHÂU 28/07/199
LPS000462 PHAN THỊ BẢO CHÂU 08/03/199
LPS000463 PHẠM THỊ KIM CHÂU 08/03/199
LPS000464 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 26/04/199
LPS000465 THÁI HỒNG CHÂU 14/02/199
LPS000466 TRẦN NGỌC CHÂU 23/06/199
LPS000467 TRẦN NGUYỄN NGỌC CHÂU 12/08/199
LPS000468 TRẦN THỊ MINH CHÂU 16/12/199
LPS000469 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 10/11/199
LPS000470 BÙI THỊ KIM CHI 09/04/199
LPS000471 ĐINH THỊ KIM CHI 02/06/199
LPS000472 ĐẶNG PHAN LINH CHI 05/08/199
LPS000473 ĐẶNG THỊ DIỄM CHI 24/05/199
LPS000474 ĐẶNG THỊ KIM CHI 02/11/199
LPS000475 ĐẶNG THỊ KIM CHI 23/11/199
LPS000476 ĐOÀN LƯU PHƯƠNG CHI 15/02/199
LPS000477 LÊ THỊ KIM CHI 20/04/199
LPS000478 LÊ THỊ KIM CHI 24/02/199
LPS000479 LÊ THỊ KIM CHI 30/08/199
LPS000480 LÊ THỊ QUYÊN CHI 15/05/199
LPS000481 LƯƠNG THỊ MỸ CHI 02/11/199
LPS000482 NGÔ HUỲNH LAN CHI 05/02/199
LPS000483 NGUYỄN KIM CHI 12/02/199
LPS000484 NGUYỄN QUẾ CHI 10/07/199
LPS000485 NGUYỄN THỊ CHI 15/01/199
LPS000486 NGUYỄN THỊ KIM CHI 09/06/199
LPS000487 NGUYỄN THỊ KIM CHI 23/07/199
LPS000488 NGUYỄN THỊ LỆ CHI 01/03/199
LPS000489 NGUYỄN THỊ LAN CHI 04/03/199
LPS000490 NGUYỄN THỊ LOAN CHI 27/02/199
LPS000491 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 00/00/199
LPS000492 NGUYỄN THỊ MAI CHI 16/10/199
LPS000493 NGUYỄN THỊ MAI CHI 29/12/199
LPS000494 NGUYỄN THỊ TRÚC CHI 05/12/199
LPS000495 ÔNG HỒNG HUỆ CHI 13/11/199
LPS000496 PHẠM NGỌC CHI 29/07/199
LPS000497 PHẠM NGUYỄN MAI CHI 15/04/199
LPS000498 PHẠM THỊ BÉ CHI 22/07/199
LPS000499 PHẠM THỊ KIM CHI 08/03/199
LPS000500 TỐNG THỊ KIM CHI 28/04/199
LPS000501 TRẦN NGỌC KIM CHI 01/11/199
LPS000502 TRẦN THỊ CHI 15/08/199
LPS000503 TRẦN THỊ LAN CHI 01/11/199
LPS000504 TRẦN THỊ MỸ CHI 20/02/199
LPS000505 TRẦN THỊ TRÚC CHI 07/07/199
LPS000506 TRẦN THỊ UYÊN CHI 25/04/199
LPS000507 TRỊNH HOÀNG LINH CHI 11/01/199
LPS000508 TRƯƠNG THỊ KIM CHI 15/09/199
LPS000509 VĂN THỊ LAN CHI 15/01/199
LPS000510 VÕ THỊ KIM CHI 27/02/199
LPS000511 TRÀ MINH CHÍ 15/07/199
LPS000512 LÂM TẤN CHÍ 14/05/199
LPS000513 LÊ MINH CHÍ 05/07/199
LPS000514 LÊ MINH CHÍ 29/06/199
LPS000515 NGUYỄN LÊ BỀN CHÍ 18/11/199
LPS000516 NGUYỄN MINH CHÍ 12/03/199
LPS000517 NGUYỄN MINH CHÍ 26/01/199
LPS000518 NGUYỄN THÀNH CHÍ 28/11/199
LPS000519 PHẠM MINH CHÍ 23/09/199
LPS000520 TRẦN THANH CHÍ 14/02/199
LPS000521 HỒ MINH CHIẾN 10/04/199
LPS000522 LÂM QUỐC CHIẾN 01/12/199
LPS000523 LÊ HOÀNG CHIẾN 01/02/199
LPS000524 NGUYỄN MINH CHIẾN 10/03/199
LPS000525 VÕ MINH CHIẾN 18/12/199
LPS000526 CHÂU XUÂN CHIÊU 11/03/199
LPS000527 LÊ NGỌC CHIÊU 20/03/199
LPS000528 NGUYỄN VĂN CHIÊU 29/11/199
LPS000529 HỨA TRƯỜNG CHINH 09/01/199
LPS000530 HUỲNH VĂN CHINH 06/02/199
LPS000531 LÊ ĐÌNH CHINH 27/09/199
LPS000532 LÊ THỊ KIỀU CHINH 19/01/199
LPS000533 NGUYỄN NGỌC CHÔ 29/03/199
LPS000534 LÊ MINH CHU 08/11/199
LPS000535 LƯ QUỲNH CHÚC 25/07/199
LPS000536 NGUYỄN HUỲNH THỊ KIM CHÚC 14/10/199
LPS000537 DƯƠNG ĐẶNG TOÀN CHUNG 15/10/199
LPS000538 ĐẶNG THỊ KIỀU CHUNG 19/07/199
LPS000539 HỒ THỊ KIM CHUNG 11/02/199
LPS000540 NGUYỄN GIAN CHUNG 24/11/199
LPS000541 PHẠM THỊ CHUNG 16/10/199
LPS000542 TRẦN VĂN CHUNG 22/08/199
LPS000543 NGUYỄN THỊ DIỆU CHUYỀN 22/01/199
LPS000544 LÊ HOÀNG NGUYÊN CHƯƠNG 05/02/199
LPS000545 LIÊU HOÀNG CHƯƠNG 18/11/199
LPS000546 NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG 18/01/199
LPS000547 NGUYỄN HỮU CHƯƠNG 18/01/199
LPS000548 NGUYỄN PHÚC HUY CHƯƠNG 17/03/199
LPS000549 PHAN MẠNH CHƯƠNG 03/04/199
LPS000550 PHẠM HOÀNG CHƯƠNG 07/03/199
LPS000551 PHẠM THÀNH CHƯƠNG 12/02/199
LPS000552 VÕ HUY CHƯƠNG 17/03/199
LPS000553 ĐỖ THÀNH CÔNG 15/10/199
LPS000554 LÊ THÀNH CÔNG 03/07/199
LPS000555 LÊ TẤN CÔNG 26/08/199
LPS000556 NGUYỄN CHÍ CÔNG 01/08/199
LPS000557 NGUYỄN CHÍ CÔNG 16/05/199
LPS000558 NGUYỄN THÀNH CÔNG 11/03/199
LPS000559 NGUYỄN THÀNH CÔNG 12/04/199
LPS000560 NGUYỄN THÀNH CÔNG 24/10/199
LPS000561 NGUYỄN THÀNH CÔNG 29/04/199
LPS000562 NGUYỄN TRẦN CHÍ CÔNG 02/09/199
LPS000563 PHẠM TẤN CÔNG 10/07/199
LPS000564 TRỊNH THÀNH CÔNG 25/08/199
LPS000565 VÕ CHÍ CÔNG 30/04/199
LPS000566 VÕ HOÀNG QUỐC CÔNG 24/05/199
LPS000567 NGUYỄN MINH CƠ 31/10/199
LPS000568 NGUYỄN THỊ HỒNG CƠ 21/08/199
LPS000569 HUỲNH VĂN CỦA 13/05/199
LPS000570 LỮ NGỌC XUÂN CÚC 22/06/199
LPS000571 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 18/08/199
LPS000572 PHAN THANH BẠCH CÚC 28/02/199
LPS000573 TRẦN THỊ CÚC 25/12/199
LPS000574 TRẦN THANH KIM CÚC 25/11/199
LPS000575 LÊ VĂN CUỘC 15/09/199
LPS000576 BÙI THỊ KIM CƯƠNG 27/01/199
LPS000577 ĐẶNG HOÀNG CƯƠNG 11/09/199
LPS000578 ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG 26/05/199
LPS000579 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 10/06/199
LPS000580 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 17/02/199
LPS000581 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 03/02/199
LPS000582 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 09/01/199
LPS000583 NGUYỄN KIM CƯƠNG 25/10/199
LPS000584 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 15/08/199
LPS000585 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 21/01/199
LPS000586 PHẠM THỊ KIM CƯƠNG 03/04/199
LPS000587 PHẠM THỊ KIM CƯƠNG 31/12/199
LPS000588 BÙI CHÍ CƯỜNG 05/07/199
LPS000589 BÙI THÁI QUỐC CƯỜNG 04/11/199
LPS000590 CAO MINH CƯỜNG 15/01/199
LPS000591 ĐỔ QUỐC CƯỜNG 02/08/199
LPS000592 ĐỔ QUỐC CƯỜNG 03/01/199
LPS000593 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG 06/02/199
LPS000594 HUỲNH CHÍ CƯỜNG 17/11/199
LPS000595 HUỲNH HỮU CƯỜNG 01/10/199
LPS000596 HUỲNH MẠNH CƯỜNG 08/05/199
LPS000597 HUỲNH VĂN CƯỜNG 22/08/199
LPS000598 LÊ QUỐC CƯỜNG 04/07/199
LPS000599 LÊ QUỐC CƯỜNG 15/06/199
LPS000600 MAI QUỐC CƯỜNG 19/12/199
LPS000601 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 02/05/199
LPS000602 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 19/12/199
LPS000603 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 30/12/199
LPS000604 NGUYỄN HỮU TUẤN CƯỜNG 12/02/199
LPS000605 NGUYỄN MINH CƯỜNG 03/06/199
LPS000606 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG 30/10/199
LPS000607 NGUYỄN NHẬT CƯỜNG 16/04/199
LPS000608 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 06/01/199
LPS000609 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 18/08/199
LPS000610 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 27/03/199
LPS000611 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 08/11/199
LPS000612 PHAN LÂM CƯỜNG 13/07/199
LPS000613 PHAN NGỌC CƯỜNG 05/05/199
LPS000614 PHAN PHÚ CƯỜNG 01/01/199
LPS000615 PHẠM LÊ QUỐC CƯỜNG 16/03/199
LPS000616 TRẦN HỮU CƯỜNG 30/01/199
LPS000617 TRẦN MẠNH CƯỜNG 08/12/199
LPS000618 TRẦN MẠNH CƯỜNG 28/08/199
LPS000619 TRẦN PHAN BẢO CƯỜNG 16/02/199
LPS000620 TRẦN QUỐC CƯỜNG 09/08/199
LPS000621 TRẦN QUỐC CƯỜNG 15/11/199
LPS000622 TRẦN QUỐC CƯỜNG 21/08/199
LPS000623 TRẦN QUỐC CƯỜNG 26/11/199
LPS000624 TRẦN UY CƯỜNG 09/12/199
LPS000625 TRẦN VĨ CƯỜNG 04/04/199
LPS000626 TRẦN VĨ CƯỜNG 13/05/199
LPS000627 TRƯƠNG CHÍ CƯỜNG 19/08/199
LPS000628 TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG 31/07/199
LPS000629 TRƯƠNG VĨNH CƯỜNG 26/03/199
LPS000630 VÕ NHỰT CƯỜNG 10/08/199
LPS000631 PHẠM THANH DÀNG 23/07/199
LPS000632 CAO CÔNG DANH 15/07/198
LPS000633 ĐẶNG CÔNG DANH 19/04/199
LPS000634 NGUYỄN HIỀN DANH 30/11/199
LPS000635 NGUYỄN LÂM TRỌNG DANH 26/07/199
LPS000636 NGUYỄN THÀNH DANH 31/01/199
LPS000637 TRẦN HỮU DANH 21/09/199
LPS000638 TRẦN VĂN DANH 21/11/199
LPS000639 TRƯƠNG THÀNH DANH 25/05/199
LPS000640 VÕ LÊ ĐẠI DANH 19/04/199
LPS000641 TRẦN NGỌC DAO 17/10/199
LPS000642 HÀNG THẾ DÂN 02/10/199
LPS000643 PHẠM THỊ HỒNG DÂN 12/01/199
LPS000644 TRƯƠNG AN DÂN 27/09/199
LPS000645 VỎ THỊ YẾN DÂN 03/05/199
LPS000646 ĐẶNG HOÀNG KHÁNH DI 15/06/199
LPS000647 TRẦN THỊ THÚY DI 07/05/199
LPS000648 ĐẶNG THỊ THUÝ DIỂM 12/08/199
LPS000649 LÊ THỊ NGỌC DIỂM 02/05/199
LPS000650 NGUYỄN THỊ THUÝ DIỂM 22/11/199
LPS000651 VÕ THỊ NGỌC DIỂM 24/10/199
LPS000652 BÙI LÊ THÚY DIỄM 22/06/199
LPS000653 BÙI THỊ NGỌC DIỄM 21/12/199
LPS000654 BÙI THỊ NGỌC DIỄM 26/01/199
LPS000655 DƯƠNG THÁI HỒNG DIỄM 30/04/199
LPS000656 ĐINH THỊ NGỌC DIỄM 28/03/199
LPS000657 ĐẶNG HOÀNG DIỄM 01/06/199
LPS000658 ĐOÀN THỊ DIỄM 12/11/199
LPS000659 HUỲNH NGỌC DIỄM 30/03/199
LPS000660 LÊ THỊ HỒNG DIỄM 27/01/199
LPS000661 LƯƠNG SANG KIỀU DIỄM 21/06/199
LPS000662 NGÔ THỊ HỒNG DIỄM 21/10/199
LPS000663 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 06/05/199
LPS000664 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 28/07/199
LPS000665 VÕ THỊ NGỌC DIỄM 01/01/199
LPS000666 NGUYỄN VĂN DIỂN 05/07/199
LPS000667 BÙI TRIỆU DIỄN 18/02/199
LPS000668 ĐỖ QUỐC DIỄN 25/01/199
LPS000669 ĐỖ MINH DIỆN 26/12/199
LPS000670 NGUYỄN THANH DIỆN 28/06/199
LPS000671 PHẠM NGỌC DIỆN 27/07/199
LPS000672 HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP 23/09/199
LPS000673 NGÔ THỊ NGỌC DIỆP 21/09/199
LPS000674 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 06/02/199
LPS000675 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 16/09/199
LPS000676 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 24/12/199
LPS000677 NGUYỄN VĂN DIỆP 25/11/199
LPS000678 PHẠM THỊ DIỆP 15/08/199
LPS000679 TRẦN NGỌC DIỆP 03/01/199
LPS000680 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 07/11/199
LPS000681 TRẦN VĂN DIỆP 25/04/199
LPS000682 VÕ NGỌC DIỆP 06/09/199
LPS000683 HUỲNH THỊ BÔNG DIÊU 10/01/199
LPS000684 ĐẶNG THỊ DIỆU 07/07/199
LPS000685 ĐOÀN XUÂN DIỆU 05/05/199
LPS000686 HUỲNH THỊ BÉ DIỆU 10/01/199
LPS000687 HUỲNH THỊ HỒNG DIỆU 01/11/199
LPS000688 MAI NGỌC DIỆU 09/11/199
LPS000689 NGUYỄN THỊ DIỆU 30/01/199
LPS000690 NGUYỄN THỊ KIM DIỆU 26/04/199
LPS000691 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 10/10/199
LPS000692 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 15/03/199
LPS000693 NGUYỄN THANH DIỆU 02/01/199
LPS000694 NGUYỄN THANH DIỆU 28/02/199
LPS000695 PHAN THỊ NGỌC DIỆU 06/09/199
LPS000696 TRẦN THỊ HỒNG DIỆU 02/01/199
LPS000697 TRẦN THỊ NGỌC DIỆU 21/10/199
LPS000698 TRƯƠNG THỊ DIỆU 22/09/199
LPS000699 VÕ THỊ THUÝ DIỆU 08/05/199
LPS000700 CAO HỮU DINH 21/05/199
LPS000701 TRẦN PHƯỚC DINH 25/02/199
LPS000702 NGUYỄN THỊ XUÂN DỊU 16/02/199
LPS000703 KHỔNG TẤN DỎN 01/11/199
LPS000704 LÊ THỊ BÍCH DU 11/06/199
LPS000705 NGUYỄN KHẮC DU 26/08/199
LPS000706 NGUYỄN PHI DU 04/05/199
LPS000707 TRẦN HOÀNG DUẨN 14/01/199
LPS000708 BÙI NGỌC DUNG 10/08/199
LPS000709 ĐỖ THỊ THUỲ DUNG 26/08/199
LPS000710 ĐOÀN THÙY DUNG 09/04/199
LPS000711 LÂM THỊ NGỌC DUNG 05/05/199
LPS000712 LÊ THỊ NGỌC DUNG 27/07/199
LPS000713 LÊ TRANG PHƯƠNG DUNG 14/03/199
LPS000714 NGÔ PHƯƠNG DUNG 19/03/199
LPS000715 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 14/07/199
LPS000716 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 08/05/199
LPS000717 NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG 25/08/199
LPS000718 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 02/01/199
LPS000719 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 06/10/199
LPS000720 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 07/10/199
LPS000721 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 11/05/199
LPS000722 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 15/06/199
LPS000723 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 25/01/199
LPS000724 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 28/01/199
LPS000725 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 03/01/199
LPS000726 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 10/12/199
LPS000727 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 10/12/199
LPS000728 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 15/02/199
LPS000729 PHAN THỊ THU DUNG 04/03/199
LPS000730 PHAN THỊ THÙY DUNG 26/05/199
LPS000731 PHẠM THỊ MỸ DUNG 06/03/199
LPS000732 PHẠM THỊ MỸ DUNG 15/10/199
LPS000733 PHẠM THỊ MỸ DUNG 29/08/199
LPS000734 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 27/04/199
LPS000735 TRỊNH THỊ THÙY DUNG 04/04/199
LPS000736 VÕ NGỌC HOÀNG DUNG 20/11/199
LPS000737 VÕ THỊ KIM DUNG 13/02/199
LPS000738 VÕ THỊ PHI DUNG 14/05/199
LPS000739 ĐẶNG QUỐC DŨNG 29/11/199
LPS000740 NGUYỄN ĐỖ MẠNH DŨNG 24/06/199
LPS000741 NGUYỄN HUỲNH QUỐC DŨNG 28/02/199
LPS000742 NGUYỄN QUỐC DŨNG 16/01/199
LPS000743 PHAN ĐỨC DŨNG 13/05/199
LPS000744 PHAN LÊ QUỐC DŨNG 31/01/199
LPS000745 PHAN MINH DŨNG 23/06/199
LPS000746 BÙI HOÀNG DUY 07/04/199
LPS000747 BÙI HOÀNG DUY 20/01/199
LPS000748 BÙI PHƯỚC DUY 06/04/199
LPS000749 BÙI QUAN DUY 12/08/199
LPS000750 BÙI QUANG DUY 22/04/199
LPS000751 CAO HOÀNG THÁI DUY 20/03/199
LPS000752 CAO THÚY DUY 27/07/199
LPS000753 CAO TẤN DUY 22/11/199
LPS000754 CAO TƯỜNG DUY 24/09/199
LPS000755 CHÂU BẢO DUY 21/04/199
LPS000756 CHÂU THANH DUY 25/06/199
LPS000757 DƯƠNG TRỌNG DUY 25/11/199
LPS000758 DƯƠNG VĂN ĐỨC DUY 11/04/199
LPS000759 ĐỖ LÊ DUY 03/04/199
LPS000760 ĐINH TRƯỜNG DUY 21/09/199
LPS000761 ĐẶNG NHỰT DUY 07/10/199
LPS000762 ĐẶNG PHÚC DUY 05/04/199
LPS000763 ĐẶNG THANH DUY 17/08/199
LPS000764 ĐẶNG TRẦN HOÀNG DUY 03/06/199
LPS000765 ĐOÀN HOÀNG DUY 11/04/199
LPS000766 ĐOÀN PHẠM ĐỨC DUY 07/07/199
LPS000767 ĐƯỜNG THANH NHẬT DUY 15/10/199
LPS000768 HẠ DUY 15/04/199
LPS000769 HỒ NHỰT DUY 23/11/199
LPS000770 HỒ QUANG DUY 19/04/199
LPS000771 HỒ THỊ THÚY DUY 18/09/199
LPS000772 HỒ VĂN TRƯỜNG DUY 18/02/199
LPS000773 HÀ NHỰT DUY 06/09/199
LPS000774 HÀ THỊ TRƯỜNG DUY 05/11/199
LPS000775 HÀ TRƯỜNG DUY 06/09/199
LPS000776 HUỲNH GIA DUY 03/08/199
LPS000777 HUỲNH HẢI DUY 02/01/199
LPS000778 HUỲNH HOÀNG DUY 02/01/199
LPS000779 HUỲNH KHẮC DUY 21/11/199
LPS000780 HUỲNH NHẤT DUY 06/04/199
LPS000781 HUỲNH NHẬT DUY 21/12/199
LPS000782 HUỲNH NHỰT DUY 01/01/199
LPS000783 HUỲNH THỊ THÚY DUY 09/08/199
LPS000784 LA HUỲNH NHỰT DUY 06/06/199
LPS000785 LÂM HOÀNG DUY 03/12/199
LPS000786 LÊ BẢO DUY 18/04/199
LPS000787 LÊ DUY 09/01/199
LPS000788 LÊ HOÀNG DUY 17/09/199
LPS000789 LÊ HUỲNH DUY 12/07/199
LPS000790 LÊ KHÁNH DUY 12/04/199
LPS000791 LÊ KHÁNH DUY 27/11/199
LPS000792 LÊ NHỰT DUY 01/08/199
LPS000793 LÊ NHỰT DUY 28/03/199
LPS000794 LÊ PHÚ DUY 10/08/199
LPS000795 LÊ QUANG DUY 13/07/199
LPS000796 LÊ THÚY DUY 01/01/199
LPS000797 LÊ TRƯỜNG DUY 03/10/199
LPS000798 LÊ TRƯỜNG DUY 29/07/199
LPS000799 LÊ VĂN DUY 03/03/199
LPS000800 LƯƠNG THỊ THÚY DUY 19/04/199
LPS000801 LÝ NGUYỄN TRƯỜNG DUY 20/09/199
LPS000802 MAI HOÀNG DUY 04/01/199
LPS000803 MAI KHÁNH DUY 29/11/199
LPS000804 MAI THANH DUY 08/07/199
LPS000805 NGÔ KHÁNH DUY 15/10/199
LPS000806 NGÔ THỊ THANH DUY 30/03/199
LPS000807 NGÔ THỊ THUÝ DUY 05/06/199
LPS000808 NGÔ THANH DUY 21/10/199
LPS000809 NGÔ VĂN NHỰT DUY 13/12/199
LPS000810 NGUYỄN BÁ DUY 11/06/199
LPS000811 NGUYỄN CHÂU PHƯƠNG DUY 22/12/199
LPS000812 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG DUY 02/06/199
LPS000813 NGUYỄN ĐỨC DUY 01/08/199
LPS000814 NGUYỄN ĐỨC DUY 16/01/199
LPS000815 NGUYỄN HỒ TRƯỜNG DUY 29/06/199
LPS000816 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG DUY 05/07/199
LPS000817 NGUYỄN HÀ TUẤN DUY 20/09/199
LPS000818 NGUYỄN HOÀNG DUY 02/12/199
LPS000819 NGUYỄN HOÀNG DUY 03/06/199
LPS000820 NGUYỄN HOÀNG DUY 06/10/199
LPS000821 NGUYỄN HOÀNG DUY 22/04/199
LPS000822 NGUYỄN HOÀNG DUY 29/04/199
LPS000823 NGUYỄN HỮU DUY 02/02/199
LPS000824 NGUYỄN HỮU DUY 18/01/199
LPS000825 NGUYỄN HỮU DUY 19/07/199
LPS000826 NGUYỄN HUỲNH DUY 01/03/199
LPS000827 NGUYỄN KHÁNH DUY 05/08/199
LPS000828 NGUYỄN KHÁNH DUY 13/07/199
LPS000829 NGUYỄN KHÁNH DUY 18/11/199
LPS000830 NGUYỄN KHẮC DUY 14/04/199
LPS000831 NGUYỄN KIM PHƯƠNG THÚY DUY 06/12/199
LPS000832 NGUYỄN LÊ DUY 23/07/199
LPS000833 NGUYỄN LÊ KHÁNH DUY 30/04/199
LPS000834 NGUYỄN MINH DUY 17/08/199
LPS000835 NGUYỄN MINH DUY 30/10/199
LPS000836 NGUYỄN NGỌC DUY 02/03/199
LPS000837 NGUYỄN NHẬT DUY 05/07/199
LPS000838 NGUYỄN NHẬT DUY 06/03/199
LPS000839 NGUYỄN NHỰT DUY 19/10/199
LPS000840 NGUYỄN PHẠM TƯỜNG DUY 30/08/199
LPS000841 NGUYỄN QUỐC DUY 12/03/199
LPS000842 NGUYỄN THẾ DUY 07/05/199
LPS000843 NGUYỄN THỊ MỸ DUY 13/12/199
LPS000844 NGUYỄN THỊ THÚY DUY 06/07/199
LPS000845 NGUYỄN THỊ THÚY DUY 30/08/199
LPS000846 NGUYỄN THỊ TƯỜNG DUY 28/04/199
LPS000847 NGUYỄN THANH DUY 01/04/199
LPS000848 NGUYỄN THANH DUY 10/04/199
LPS000849 NGUYỄN THANH DUY 29/03/199
LPS000850 NGUYỄN TRẦN DUY 29/05/199
LPS000851 NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY 27/05/199
LPS000852 NGUYỄN TRỌNG DUY 15/01/199
LPS000853 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 01/06/199
LPS000854 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 03/11/199
LPS000855 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 13/08/199
LPS000856 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 16/05/199
LPS000857 NGUYỄN TƯỜNG DUY 27/03/199
LPS000858 NGUYỄN VĂN CHÂU DUY 13/05/199
LPS000859 NGUYỄN VĂN DUY 24/09/199
LPS000860 NGUYỄN VÕ TRƯỜNG DUY 03/01/199
LPS000861 PHAN HOÀNG DUY 13/06/199
LPS000862 PHAN KHÁNH DUY 07/02/199
LPS000863 PHAN QUỐC DUY 20/11/199
LPS000864 PHAN THANH DUY 15/02/199
LPS000865 PHAN TRỌNG DUY 18/03/199
LPS000866 PHẠM HOÀI DUY 18/11/199
LPS000867 PHẠM KIỀU DUY 10/01/199
LPS000868 PHẠM NGỌC DUY 04/03/199
LPS000869 PHẠM NGỌC NHỰT DUY 09/07/199
LPS000870 PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY 11/02/199
LPS000871 PHẠM THỊ MỸ DUY 26/06/199
LPS000872 PHẠM THANH DUY 17/02/199
LPS000873 PHẠM THÀNH DUY 02/01/199
LPS000874 PHẠM TRẦN ANH DUY 27/11/199
LPS000875 PHẠM TRƯỜNG DUY 27/07/199
LPS000876 TÀI THANH DUY 12/04/199
LPS000877 TIÊU LẬP DUY 05/04/199
LPS000878 TIẾT NGUYỄN DUY 13/12/199
LPS000879 TỐNG CHÂU DUY 19/01/199
LPS000880 TỐNG PHƯỚC DUY 03/01/199
LPS000881 TÔN THÀNH KHANH DUY 01/05/199
LPS000882 TRẦN HOÀNG DUY 23/08/199
LPS000883 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG DUY 01/02/199
LPS000884 TRẦN KHÁNH DUY 08/08/199
LPS000885 TRẦN KHÁNH DUY 09/01/199
LPS000886 TRẦN KHÁNH DUY 11/08/199
LPS000887 TRẦN KHẮC DUY 21/05/199
LPS000888 TRẦN LÊ KHẮC DUY 01/09/199
LPS000889 TRẦN MINH DUY 02/01/199
LPS000890 TRẦN MINH DUY 16/01/199
LPS000891 TRẦN QUỐC DUY 29/08/199
LPS000892 TRẦN THỊ THUÝ DUY 04/11/199
LPS000893 TRẦN THỊ THUÝ DUY 31/05/199
LPS000894 TRẦN THỊ THÚY DUY 10/05/199
LPS000895 TRẦN THỊ THÚY DUY 27/04/199
LPS000896 TRẦN THANH DUY 27/11/199
LPS000897 TRẦN TUẤN DUY 21/06/199
LPS000898 TRỊNH THỊ THÚY DUY 02/11/199
LPS000899 TRỊNH THỊ TƯỜNG DUY 01/02/199
LPS000900 TRỊNH THÁI DUY 20/11/199
LPS000901 TRƯƠNG LÊ NHẬT DUY 04/04/199
LPS000902 TRƯƠNG THẾ DUY 07/10/199
LPS000903 VÕ HOÀI DUY 21/08/199
LPS000904 VÕ NGUYỄN MINH DUY 15/09/199
LPS000905 VÕ NHẬT DUY 12/05/199
LPS000906 VÕ QUỐC DUY 19/09/199
LPS000907 VÕ THÚY DUY 09/05/199
LPS000908 BÙI LÊ DUYÊN 29/03/199
LPS000909 BÙI THỊ HỒNG DUYÊN 10/05/199
LPS000910 BÙI VŨ HỒNG DUYÊN 20/11/199
LPS000911 CAO NGỌC DUYÊN 15/09/199
LPS000912 CAO THỊ CẨM DUYÊN 24/02/199
LPS000913 CHUNG THỊ THÚY DUYÊN 12/07/199
LPS000914 DIỆP MỸ DUYÊN 24/09/199
LPS000915 DƯƠNG THỊ KIM DUYÊN 05/07/199
LPS000916 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 30/05/199
LPS000917 DƯƠNG VÕ NGỌC DUYÊN 15/06/199
LPS000918 ĐỖ THỊ KIM DUYÊN 28/02/199
LPS000919 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 19/03/199
LPS000920 ĐẶNG THỊ DUYÊN 01/09/199
LPS000921 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 12/05/199
LPS000922 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 23/12/199
LPS000923 HUỲNH THỊ THÙY DUYÊN 24/08/199
LPS000924 KHẤU THỊ MỸ DUYÊN 23/08/199
LPS000925 LẠC CAO THÙY DUYÊN 08/03/199
LPS000926 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 09/01/199
LPS000927 LÊ THỊ DUYÊN 20/12/199
LPS000928 LÊ THỊ HỮU DUYÊN 10/11/199
LPS000929 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 16/04/199
LPS000930 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 01/02/199
LPS000931 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 12/12/199
LPS000932 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 24/08/199
LPS000933 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 25/02/199
LPS000934 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 28/01/199
LPS000935 LÊ THỊ NGỌC DUYÊN 29/07/199
LPS000936 LÊ VĂN DUYÊN 23/02/199
LPS000937 LƯƠNG THỊ THẢO DUYÊN 25/06/199
LPS000938 LÝ ÁNH DUYÊN 29/10/199
LPS000939 NGUYỄN HỮU KỲ DUYÊN 09/08/199
LPS000940 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 16/11/199
LPS000941 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 22/06/199
LPS000942 NGUYỄN THỊ BÉ DUYÊN 30/05/199
LPS000943 NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN 14/07/199
LPS000944 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 07/03/199
LPS000945 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 12/07/199
LPS000946 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 12/11/199
LPS000947 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 20/01/199
LPS000948 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 22/10/199
LPS000949 NGUYỄN THỊ LAN DUYÊN 06/01/199
LPS000950 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/02/199
LPS000951 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/03/199
LPS000952 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/06/199
LPS000953 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 09/02/199
LPS000954 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 09/12/199
LPS000955 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/01/199
LPS000956 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 12/01/199
LPS000957 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/01/199
LPS000958 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 16/05/199
LPS000959 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 19/05/199
LPS000960 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/04/199
LPS000961 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 27/11/199
LPS000962 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/01/199
LPS000963 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 22/02/199
LPS000964 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 27/05/199
LPS000965 NGUYỄN THỊ THUỲ DUYÊN 16/06/199
LPS000966 NGUYỄN THANH THÙY DUYÊN 11/03/199
LPS000967 NGUYỄN THÙY DUYÊN 21/01/199
LPS000968 PHAN HUỲNH HẠNH DUYÊN 07/06/199
LPS000969 PHAN LÊ MỸ DUYÊN 17/02/199
LPS000970 PHAN MINH DUYÊN 31/03/199
LPS000971 PHAN THỊ DUYÊN 25/12/199
LPS000972 PHẠM MỸ DUYÊN 09/04/199
LPS000973 PHẠM THỊ KIỀU DUYÊN 06/01/199
LPS000974 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 17/03/199
LPS000975 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 22/10/199
LPS000976 TRIỆU THỊ MỸ DUYÊN 29/09/199
LPS000977 TRẦN CAO KỲ DUYÊN 12/02/199
LPS000978 TRẦN CẨM DUYÊN 15/06/199
LPS000979 TRẦN LÊ DUYÊN 25/06/199
LPS000980 TRẦN MỸ DUYÊN 02/01/199
LPS000981 TRẦN THỊ CẨM DUYÊN 27/07/199
LPS000982 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 21/04/199
LPS000983 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 24/11/199
LPS000984 TRẦN THẢO DUYÊN 11/06/199
LPS000985 VÕ MỸ DUYÊN 26/06/199
LPS000986 VÕ THỊ BÍCH DUYÊN 01/01/199
LPS000987 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 12/04/199
LPS000988 VƯƠNG KIM MỸ DUYÊN 12/07/199
LPS000989 HUỲNH MINH DƯ 19/03/199
LPS000990 NGUYỄN VĂN NGỌC DƯ 02/08/199
LPS000991 PHAN VĂN DƯ 15/09/199
LPS000992 NGUYỄN VĂN DỰ 15/02/199
LPS000993 VÕ ĐOÀN DỰ 22/01/199
LPS000994 NGUYỄN HOÀNG DƯỢC 02/03/199
LPS000995 NGUYỄN THỊ VI DƯỢC 05/08/199
LPS000996 BÙI LINH DƯƠNG 30/12/199
LPS000997 BÙI THÁI DƯƠNG 25/08/199
LPS000998 CAO THỊ THÙY DƯƠNG 06/02/199
LPS000999 ĐỖ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/06/199
LPS001000 ĐỖ THÙY DƯƠNG 11/02/199
LPS001001 ĐẶNG HOÀNG DƯƠNG 06/01/199
LPS001002 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 14/11/199
LPS001003 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 27/09/199
LPS001004 ĐOÀN THỊ THÙY DƯƠNG 13/10/199
LPS001005 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 19/01/199
LPS001006 LÊ MINH DƯƠNG 09/05/199
LPS001007 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG 13/09/199
LPS001008 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 05/10/199
LPS001009 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 13/12/199
LPS001010 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 20/03/199
LPS001011 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 28/07/199
LPS001012 LÊ TUẤN DƯƠNG 05/10/199
LPS001013 MAI MỘNG THÙY DƯƠNG 08/05/199
LPS001014 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 28/11/199
LPS001015 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 10/10/199
LPS001016 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 13/04/199
LPS001017 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 25/02/199
LPS001018 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 21/02/199
LPS001019 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 01/01/199
LPS001020 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 04/05/199
LPS001021 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 12/02/199
LPS001022 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 15/05/199
LPS001023 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 15/10/199
LPS001024 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 25/07/199
LPS001025 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 28/10/199
LPS001026 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 02/11/199
LPS001027 NGUYỄN TẤN DƯƠNG 12/01/199
LPS001028 NGUYỄN TRƯỜNG DƯƠNG 11/11/199
LPS001029 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 15/09/199
LPS001030 NGUYỄN VIẾT DƯƠNG 05/12/198
LPS001031 PHAN ĐẠI DƯƠNG 14/09/199
LPS001032 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 07/01/199
LPS001033 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 28/10/199
LPS001034 PHAN VÕ THÙY DƯƠNG 04/08/199
LPS001035 PHẠM HOÀNG THÙY DƯƠNG 10/02/199
LPS001036 PHẠM KHẤU TRÙNG DƯƠNG 13/11/199
LPS001037 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 15/05/199
LPS001038 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 19/10/199
LPS001039 PHẠM THÙY DƯƠNG 16/01/199
LPS001040 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 06/05/199
LPS001041 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 08/06/199
LPS001042 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 17/05/199
LPS001043 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 20/01/199
LPS001044 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 27/02/199
LPS001045 VÕ ĐOÀN DƯƠNG 28/03/199
LPS001046 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 05/08/199
LPS001047 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 13/04/199
LPS001048 VÕ TẤN DƯƠNG 19/12/199
LPS001049 ĐẶNG VĂN DƯỞNG 07/06/199
LPS001050 HỒ THANH DY 18/12/199
LPS001051 BÙI NGÂN ĐẠI 24/08/199
LPS001052 LÊ CHÍ ĐẠI 17/08/199
LPS001053 LƯƠNG PHƯƠNG ĐẠI 06/01/199
LPS001054 NGUYỄN NHẤT ĐẠI 29/09/199
LPS001055 PHẠM TRẦN THẠCH ĐẠI 30/11/199
LPS001056 VÕ LÊ ĐẠI 15/07/199
LPS001057 LÊ TRANG LINH ĐAN 29/12/199
LPS001058 NGUYỄN LÊ HÃI ĐAN 09/02/199
LPS001059 ĐẶNG THỊ THÚY ĐANG 15/07/199
LPS001060 LÊ VÕ THÚY ĐANG 02/03/199
LPS001062 NGUYỄN THỊ YÊN ĐANG 20/01/199
LPS001063 PHẠM HỮU ĐANG 08/06/199
LPS001064 HUỲNH THỊ ĐÀO 01/11/199
LPS001065 LÂM THỊ HỒNG ĐÀO 15/05/199
LPS001066 LÂM THỊ HỒNG ĐÀO 20/07/199
LPS001067 LÊ THỊ ANH ĐÀO 03/01/199
LPS001068 MAI THỊ TRÚC ĐÀO 24/03/199
LPS001069 NGÔ THỊ HỒNG ĐÀO 17/05/199
LPS001070 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 09/06/199
LPS001071 NGUYỄN THỤY TRÚC ĐÀO 04/03/199
LPS001072 PHAN THỊ HỒNG ĐÀO 27/05/199
LPS001073 TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 23/06/199
LPS001074 LÊ QUANG ĐẠO 28/03/199
LPS001075 LÊ VĂN ĐẠO 15/12/199
LPS001076 TRẦN NGỌC ĐẠO 05/04/199
LPS001077 BÙI PHÁT ĐẠT 28/07/199
LPS001078 BÙI TUẤN ĐẠT 16/11/199
LPS001079 DƯƠNG TẤN ĐẠT 13/02/199
LPS001080 ĐỖ MINH ĐẠT 05/07/199
LPS001081 ĐỖ TẤN ĐẠT 03/07/199
LPS001082 ĐẶNG TẤN ĐẠT 18/09/199
LPS001083 HỒ HỮU ĐẠT 20/08/199
LPS001084 HỒ NGUYỄN DŨNG ĐẠT 30/10/199
LPS001085 HUỲNH QUỐC ĐẠT 26/07/199
LPS001086 HUỲNH TẤN ĐẠT 15/03/199
LPS001087 HUỲNH TẤN ĐẠT 30/09/199
LPS001088 LÂM QUỐC ĐẠT 16/09/199
LPS001089 LÊ BÁ ĐẠT 21/09/199
LPS001090 LÊ MINH ĐẠT 01/01/199
LPS001091 LÊ MINH ĐẠT 26/05/199
LPS001092 LÊ NGUYỄN TIẾN ĐẠT 01/01/199
LPS001093 LÊ QUỐC ĐẠT 12/03/199
LPS001094 LÊ QUỐC ĐẠT 15/09/199
LPS001095 LÊ QUỐC ĐẠT 18/01/199
LPS001096 LÊ THÀNH ĐẠT 21/12/199
LPS001097 LÊ TIẾN ĐẠT 22/08/199
LPS001098 LÊ TIẾN ĐẠT 24/01/199
LPS001099 LÊ TẤN ĐẠT 20/06/199
LPS001100 LÊ TUẤN ĐẠT 06/11/199
LPS001101 LƯU QUỐC ĐẠT 18/04/199
LPS001102 MAI VĂN ĐẠT 03/10/199
LPS001103 NGÔ PHẠM TẤN ĐẠT 14/02/199
LPS001104 NGÔ QUỐC ĐẠT 14/01/199
LPS001105 NGUYỄN HOÀNG ĐỔ ĐẠT 05/01/199
LPS001106 NGUYỄN HUY ĐẠT 12/02/199
LPS001107 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 30/01/199
LPS001108 NGUYỄN THANH ĐẠT 26/10/199
LPS001109 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 03/04/199
LPS001110 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 14/12/199
LPS001111 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/10/199
LPS001112 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 28/05/199
LPS001113 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/09/199
LPS001114 NGUYỄN TẤN ĐẠT 03/11/199
LPS001115 NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/02/199
LPS001116 NGUYỄN TẤN ĐẠT 12/11/199
LPS001117 NGUYỄN TẤN ĐẠT 16/09/199
LPS001118 NGUYỄN TẤN ĐẠT 17/10/199
LPS001119 NGUYỄN TẤN ĐẠT 24/12/199
LPS001120 NGUYỄN TẤN ĐẠT 24/12/199
LPS001121 PHAN HỒNG ĐẠT 20/01/199
LPS001122 PHAN QUỐC ĐẠT 27/04/199
LPS001123 PHAN TẤN ĐẠT 17/09/199
LPS001124 PHẠM PHÚC ĐẠT 09/08/199
LPS001125 PHẠM QUỐC ĐẠT 30/09/199
LPS001126 PHÙNG QUÂN ĐẠT 24/01/199
LPS001127 TRẦN ĐỖ ĐẠT 10/12/199
LPS001128 TRẦN HỮU ĐẠT 28/11/199
LPS001129 TRẦN QUỐC ĐẠT 16/10/199
LPS001130 TRẦN QUỐC ĐẠT 17/05/199
LPS001131 TRẦN QUỐC ĐẠT 21/09/199
LPS001132 VÕ MINH ĐẠT 18/03/199
LPS001133 VÕ THÀNH ĐẠT 09/10/199
LPS001134 VÕ TIẾN ĐẠT 10/01/199
LPS001135 NGUYỄN THANH ĐẮC 01/10/199
LPS001136 ĐẶNG HẢI ĐĂNG 06/10/199
LPS001137 HỒNG HẢI ĐĂNG 22/04/199
LPS001138 HUỲNH HẢI ĐĂNG 30/11/199
LPS001139 HUỲNH NGỌC HẢI ĐĂNG 10/08/199
LPS001140 LÊ MINH ĐĂNG 23/06/199
LPS001141 LÊ PHAN HẢI ĐĂNG 05/07/199
LPS001142 NGUYỄN ĐĂNG 13/02/199
LPS001143 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 10/03/199
LPS001144 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 12/11/199
LPS001145 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 16/12/199
LPS001147 NGUYỄN TRƯỜNG ĐĂNG 30/06/199
LPS001148 PHAN HẢI ĐĂNG 19/01/199
LPS001149 PHAN MINH ĐĂNG 19/01/199
LPS001150 PHẠM KHÁNH ĐĂNG 28/08/199
LPS001151 PHẠM THỊ NGUYỆT ĐĂNG 16/05/199
LPS001152 TÔ HỮU ĐĂNG 25/10/199
LPS001153 TRẦN VŨ HẢI ĐĂNG 12/10/199
LPS001154 VÕ DUY ĐĂNG 11/10/199
LPS001155 VÕ HẢI ĐĂNG 06/03/199
LPS001156 VƯƠNG HẢI ĐĂNG 07/01/199
LPS001157 NGUYỄN QUI ĐẰNG 20/11/199
LPS001158 BÙI HỮU ĐẲNG 24/07/199
LPS001159 ĐẶNG QUANG ĐẲNG 04/09/199
LPS001160 NGUYỄN MINH ĐẲNG 19/04/199
LPS001161 TRƯƠNG VĂN ĐẶNG 02/03/199
LPS001162 MẠC TIỂU ĐỆ 20/03/199
LPS001163 TRẦN THỊ ĐIỂM 10/12/199
LPS001164 ĐOÀN TRỌNG ĐIỀN 20/03/199
LPS001165 HUỲNH NHỰT ĐIỀN 21/04/199
LPS001166 HUỲNH THANH ĐIỀN 15/02/199
LPS001167 HUỲNH THANH ĐIỀN 23/04/199
LPS001168 NGUYỄN LÊ ĐIỀN 22/11/199
LPS001169 NGUYỄN THÀNH ĐIỀN 03/09/199
LPS001170 NGUYỄN VIỆT ĐIỀN 22/09/199
LPS001171 PHẠM PHÚ ĐIỀN 02/06/199
LPS001172 TRẦN HỒ ĐIỀN 24/01/199
LPS001173 TRẦN LÊ DUY ĐIỀN 25/01/199
LPS001174 TRẦN MINH ĐIỀN 09/04/199
LPS001175 VÕ KIM ĐIỀN 03/10/199
LPS001176 LÂM THỊ HỒ ĐIỆP 30/12/199
LPS001177 LÊ KHẮC ĐIỆP 03/05/199
LPS001178 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 28/10/199
LPS001179 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 12/05/199
LPS001180 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 15/08/199
LPS001181 THIỀU NGỌC ĐIỆP 28/03/199
LPS001182 NGUYỄN NGỌC ĐÌNH ĐÌNH 23/07/199
LPS001183 PHẠM THỊ MAI ĐÌNH 09/01/199
LPS001184 LÊ NGỌC ĐÍNH 29/12/199
LPS001185 PHAN QUANG ĐỊNH 10/12/199
LPS001186 PHẠM CÔNG ĐỊNH 15/02/199
LPS001187 PHẠM HỮU ĐỊNH 21/06/199
LPS001188 TRẦN KIÊN ĐỊNH 27/03/199
LPS001189 ĐẶNG THỊ CHÂU ĐOAN 13/05/199
LPS001190 LÊ THỊ CHÂU ĐOAN 03/06/199
LPS001191 NGÔ BÁ ĐOAN 26/02/199
LPS001192 TRƯƠNG THỊ KIM ĐOAN 01/01/199
LPS001193 DƯƠNG GIA ĐOÀN 01/01/199
LPS001194 NGUYỄN MINH ĐOÀN 10/08/199
LPS001195 TRƯƠNG VĂN ĐOÀN 14/10/199
LPS001196 NGUYỄN PHAN ĐÔ 10/10/199
LPS001198 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 18/11/199
LPS001199 PHẠM VĂN ĐÔ 22/04/199
LPS001200 BÙI TẤN ĐÔNG 30/08/199
LPS001201 ĐINH TẤN ĐÔNG 16/03/199
LPS001202 ĐẶNG PHƯƠNG ĐÔNG 27/03/199
LPS001203 NGUYỄN BA ĐÔNG 29/10/199
LPS001204 NGUYỄN BÙI ANH ĐÔNG 09/01/199
LPS001205 NGUYỄN HỒ PHÚ ĐÔNG 29/09/199
LPS001206 TRẦN VĂN ĐÔNG 14/02/199
LPS001207 VÕ THÀNH ĐÔNG 22/10/199
LPS001208 NGUYỄN VĂN ĐỜI 25/03/199
LPS001209 NGUYỄN VĂN ĐỢI 03/03/199
LPS001210 BÙI HỮU ĐỨC 21/01/199
LPS001211 ĐỖ GIA ĐỨC 06/12/199
LPS001212 ĐỖ MINH ĐỨC 27/09/199
LPS001213 ĐINH HỮU ĐỨC 28/12/199
LPS001214 ĐOÀN HOÀNG ĐỨC 16/05/199
LPS001215 HỒ ANH ĐỨC 05/08/199
LPS001216 HUỲNH HỮU ĐỨC 15/10/199
LPS001218 LÊ ĐÌNH HUỲNH ĐỨC 01/07/199
LPS001219 LÊ HOÀNG ĐỨC 30/08/199
LPS001220 NGUYỄN ANH ĐỨC 04/03/199
LPS001221 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 09/11/199
LPS001222 NGUYỄN HOÀI ĐỨC 20/05/199
LPS001223 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 03/07/199
LPS001224 NGUYỄN MINH ĐỨC 23/08/199
LPS001225 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 15/04/199
LPS001226 PHAN THANH ĐỨC 04/01/199
LPS001227 TRẦN HIỀN ĐỨC 28/10/199
LPS001228 TRẦN HUỲNH ĐỨC 14/10/199
LPS001229 TRỊNH CÔNG ĐỨC 31/03/199
LPS001230 TRƯƠNG VĂN THỦ ĐỨC 03/12/199
LPS001231 VÕ ĐOÀN ĐĂNG ĐỨC 16/05/199
LPS001232 VÕ MINH ĐỨC 27/04/199
LPS001233 TRẦN THANH ĐƯỢC 19/05/199
LPS001234 NGUYỄN CÔNG ĐƯỜNG 15/01/199
LPS001235 ĐỔ TUẤN EM 17/11/199
LPS001236 ĐÀO THỊ PHO EM 25/05/199
LPS001237 HỒ PHI LONG EM 27/03/199
LPS001238 HUỲNH THỊ ÚT EM 22/02/199
LPS001239 LÊ THỊ HUỆ EM 17/11/199
LPS001240 NGUYỄN THỊ DUNG EM 26/10/199
LPS001241 NGUYỄN THÁI HÒA EM 12/01/199
LPS001242 PHAN NGỌC TÚ EM 19/10/199
LPS001243 THÁI VĂN VŨ EM 19/02/199
LPS001244 LÊ THỊ HỒNG GẮNG 18/05/199
LPS001245 BÙI THỊ HỒNG GẤM 07/12/199
LPS001246 DIỆP THỊ HỒNG GẤM 21/10/199
LPS001247 HUỲNH THỊ GẤM 07/08/199
LPS001248 LÊ THỊ HỒNG GẤM 19/08/199
LPS001249 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 27/11/199
LPS001250 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 29/07/199
LPS001251 NGUYỄN THỊ NGỌC GHI 28/09/199
LPS001252 BÙI ĐÁI TRƯỜNG GIANG 31/08/199
LPS001253 ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG 24/02/199
LPS001254 ĐÀO THỊ CẨM GIANG 28/10/199
LPS001255 ĐÀO THỊ KIỀU GIANG 09/08/199
LPS001256 ĐẶNG THỊ CẨM GIANG 01/01/199
LPS001257 ĐẶNG THỊ CẨM GIANG 02/01/199
LPS001258 ĐẶNG THỊ TRÚC GIANG 20/03/199
LPS001259 ĐẶNG TRƯỜNG GIANG 08/06/199
LPS001260 ĐOÀN THỊ TRÚC GIANG 22/03/199
LPS001261 HỒ CẨM GIANG 03/09/199
LPS001262 HỒ THỊ TRÚC GIANG 15/09/199
LPS001263 HỒ TRƯỜNG GIANG 27/06/199
LPS001264 HỒ VŨ TRƯỜNG GIANG 21/09/199
LPS001265 HUỲNH HOÀNG GIANG 15/10/199
LPS001266 HUỲNH THỊ HƯƠNG GIANG 26/12/199
LPS001267 HUỲNH TRƯỜNG GIANG 19/09/199
LPS001268 LÊ HOÀNG GIANG 26/03/199
LPS001269 LÊ HƯƠNG GIANG 19/09/199
LPS001270 LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 05/01/199
LPS001271 LÊ THỊ TRÚC GIANG 02/06/199
LPS001272 LÊ THỊ TUYẾT GIANG 07/02/199
LPS001273 LÊ TRƯỜNG GIANG 08/04/199
LPS001274 LÊ VŨ BĂNG GIANG 17/05/199
LPS001275 NGÔ VĂN QUÀNG GIANG 04/01/199
LPS001276 NGUYỄN CẨM GIANG 29/11/199
LPS001277 NGUYỄN HOÀNG GIANG 01/10/199
LPS001278 NGUYỄN HOÀNG GIANG 28/09/199
LPS001279 NGUYỄN HOÀNG GIANG 30/08/199
LPS001280 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 09/02/199
LPS001281 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 16/04/199
LPS001282 NGUYỄN LÊ TRƯỜNG GIANG 12/04/199
LPS001283 NGUYỄN MAI CẨM GIANG 07/10/199
LPS001284 NGUYỄN NGÂN GIANG 16/04/199
LPS001285 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG 01/04/199
LPS001286 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 01/07/199
LPS001287 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 19/02/199
LPS001288 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 17/07/199
LPS001289 NGUYỄN THỊ THÚY GIANG 28/03/199
LPS001290 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 16/05/199
LPS001291 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 29/03/199
LPS001292 NGUYỄN THỊ TUYỀN GIANG 14/12/199
LPS001293 NGUYỄN THANH TRƯỜNG GIANG 03/12/199
LPS001294 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 08/02/199
LPS001295 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 10/01/199
LPS001296 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 11/10/199
LPS001297 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 21/09/199
LPS001298 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 28/02/199
LPS001299 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG GIANG 05/12/199
LPS001300 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG GIANG 02/09/198
LPS001301 PHAN THỊ TUYẾT GIANG 29/04/199
LPS001302 PHẠM HOÀNG GIANG 08/04/199
LPS001303 PHẠM NGỌC TRƯỜNG GIANG 09/03/199
LPS001304 PHẠM THỊ LỆ GIANG 21/08/199
LPS001305 PHẠM THỊ TRÚC GIANG 14/09/199
LPS001306 TRẦN DƯƠNG HƯƠNG GIANG 09/03/199
LPS001307 TRẦN HOÀNG GIANG 19/05/199
LPS001308 TRẦN NGUYỄN HOÀNG GIANG 16/04/199
LPS001309 TRẦN THỊ CẨM GIANG 02/04/199
LPS001310 TRẦN THỊ CẨM GIANG 17/04/199
LPS001311 TRẦN THỊ TRÚC GIANG 10/09/199
LPS001312 TRẦN THỊ TRÚC GIANG 21/10/199
LPS001313 TRƯƠNG THỊ CẨM GIANG 14/02/199
LPS001314 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 20/01/199
LPS001315 TRƯƠNG THỊ TRÚC GIANG 29/03/199
LPS001316 TRƯƠNG VŨ THANH GIANG 04/09/199
LPS001317 VÕ HOÀNG GIANG 17/04/199
LPS001318 VÕ TRUNG GIANG 06/05/199
LPS001319 VÕ TRƯỜNG GIANG 28/03/199
LPS001320 HUỲNH GIAO 25/03/199
LPS001321 LÊ THỊ NGỌC GIAO 25/02/199
LPS001322 NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO 23/05/199
LPS001323 NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO 24/08/199
LPS001324 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO 05/06/199
LPS001325 NGUYỄN THÀNH GIAO 12/02/199
LPS001326 NGUYỄN YẾN GIAO 13/12/199
LPS001327 TRẦN THỊ QUỲNH GIAO 17/06/199
LPS001328 PHẠM THANH GIÁP 02/01/199
LPS001329 ĐẶNG THỊ NGỌC GIÀU 05/07/199
LPS001330 ĐẶNG VÕ THANH GIÀU 25/10/199
LPS001331 LÂM THỊ NGỌC GIÀU 20/10/199
LPS001332 LƯU NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 10/02/199
LPS001333 NGUYỄN NGỌC GIÀU 28/10/199
LPS001334 NGUYỄN THỊ CẨM GIÀU 15/08/199
LPS001335 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 02/01/199
LPS001336 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 10/03/199
LPS001337 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 21/02/199
LPS001338 NGUYỄN THANH GIÀU 24/10/199
LPS001339 TRẦN MINH GIÀU 12/04/199
LPS001340 TRẦN VĂN GIÀU 17/09/199
LPS001341 NGUYỄN VĂN GIÚP 10/04/199
LPS001342 LÊ THỊ HỒNG GƯƠNG 18/05/199
LPS001343 BÙI THỊ THU HÀ 06/05/199
LPS001344 LÊ NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ 08/03/199
LPS001345 LÊ THỊ NGÂN HÀ 03/02/199
LPS001346 NGUYỄN NGÂN HÀ 01/10/199
LPS001347 NGUYỄN THỊ ÁNH HÀ 15/02/199
LPS001348 NGUYỄN THỊ BẢO HÀ 17/03/199
LPS001349 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 02/08/199
LPS001350 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 03/04/199
LPS001351 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 12/07/199
LPS001352 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/08/199
LPS001353 NGUYỄN THÁI YÊN HÀ 22/02/199
LPS001354 PHẠM LÊ NGỌC HÀ 25/02/199
LPS001355 PHẠM THỊ CẨM HÀ 21/02/199
LPS001356 PHẠM THỊ THU HÀ 20/10/199
LPS001357 TRẦN QUANG HÀ 04/11/199
LPS001358 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 24/01/199
LPS001359 TRỊNH THỊ THANH HÀ 24/03/199
LPS001360 VÕ NGÂN HÀ 29/07/199
LPS001361 VÕ THỊ NGỌC HÀ 13/09/199
LPS001362 VÕ THỊ TRÚC HÀ 04/12/199
LPS001363 NGUYỄN GIANG HẠ 09/01/199
LPS001364 NGUYỄN QUANG HẠ 15/08/199
LPS001365 NGUYỄN THỊ KHÁNH HẠ 26/08/199
LPS001366 PHẠM HOA HẠ 01/12/199
LPS001367 TRƯƠNG KHÁNH HẠ 08/05/199
LPS001368 BÙI THỊ BÉ HAI 09/01/199
LPS001369 TRƯƠNG THỊ BÉ HAI 18/10/199
LPS001370 BÙI THANH HẢI 25/09/199
LPS001371 CAO NGỌC HẢI 15/02/199
LPS001372 ĐINH NGỌC HẢI 22/09/199
LPS001373 HỨA MINH HẢI 04/04/199
LPS001374 HUỲNH CHÍ HẢI 07/07/199
LPS001375 HUỲNH XUÂN HẢI 02/01/199
LPS001376 LÊ ĐẠI HẢI 12/04/199
LPS001377 LÊ THANH HẢI 17/02/199
LPS001378 LÊ TẤN HẢI 22/08/199
LPS001379 NGUYỄN MINH HẢI 20/11/199
LPS001380 NGUYỄN THANH HẢI 08/11/199
LPS001381 NGUYỄN VĂN HẢI 14/05/199
LPS001382 PHAN THIỀU KHÁNH HẢI 11/11/199
LPS001383 PHẠM THANH HẢI 08/06/199
LPS001384 NGUYỄN VĂN HẠN 07/10/199
LPS001385 CAO TRẦN MỸ HẠNH 23/11/199
LPS001386 ĐOÀN THỊ KIỀU HẠNH 04/11/199
LPS001387 HUỲNH LÊ ĐỨC HẠNH 30/05/199
LPS001388 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 07/03/199
LPS001389 LÊ DIỆU HẠNH 04/08/199
LPS001390 LÊ NGỌC HẠNH 05/08/199
LPS001391 LÊ THỊ KIM HẠNH 01/11/199
LPS001392 LÊ THỊ MỸ HẠNH 09/06/199
LPS001393 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/09/199
LPS001394 MAI NGỌC HẠNH 15/08/199
LPS001395 MAI THỊ HỒNG HẠNH 23/06/199
LPS001396 NGUYỄN LÊ NHƯ HẠNH 15/01/199
LPS001397 NGUYỄN NGỌC HẠNH 11/02/199
LPS001398 NGUYỄN NGỌC HẠNH 16/08/199
LPS001399 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 03/11/199
LPS001400 NGUYỄN THỊ BẢO HẠNH 16/03/199
LPS001401 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 02/09/199
LPS001402 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/11/199
LPS001403 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/01/199
LPS001404 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/08/199
LPS001405 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 19/03/199
LPS001406 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 05/08/199
LPS001407 PHAN THỊ BÍCH HẠNH 01/08/199
LPS001408 PHAN THỊ MỸ HẠNH 07/05/199
LPS001409 PHAN THỊ MỸ HẠNH 24/12/199
LPS001410 PHẠM THỊ THÚY HẠNH 20/07/199
LPS001411 PHẠM TRẦN HIẾU HẠNH 06/04/199
LPS001412 PHÙNG THỊ MỸ HẠNH 03/02/199
LPS001413 TỐNG THI HỒNG HẠNH 20/11/199
LPS001414 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẠNH 21/06/199
LPS001415 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 07/09/199
LPS001416 NGUYỄN KIM HÀO 28/04/199
LPS001417 NGUYỄN NGỌC HÀO 18/05/199
LPS001418 NGUYỄN NHẬT HÀO 21/12/199
LPS001419 NGUYỄN THANH HÀO 01/05/199
LPS001420 VĂN NHỰT HÀO 12/11/199
LPS001421 VÕ QUANG HÀO 12/02/199
LPS001422 VÕ TRỌNG HÀO 30/12/199
LPS001423 ĐẶNG NHƯ HẢO 06/05/199
LPS001424 GIANG PHẠM NHƯ HẢO 18/08/199
LPS001425 HUỲNH NGỌC HẢO 15/11/199
LPS001426 LÊ THỊ HOÀNG HẢO 16/06/199
LPS001427 MAI LÊ HOÀNG HẢO 25/02/199
LPS001428 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢO 12/07/199
LPS001429 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 23/12/199
LPS001430 NGUYỄN THI THU HẢO 08/08/199
LPS001431 TRẦN MỸ HẢO 25/10/199
LPS001432 TRẦN THỊ TÚ HẢO 13/11/199
LPS001433 TRẦN THỊ TÚ HẢO 25/02/199
LPS001434 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẢO 27/02/199
LPS001435 BÙI THỊ TÚ HÃO 07/11/199
LPS001436 BÙI THỊ KIM HẰNG 16/08/199
LPS001437 BÙI THUÝ HẰNG 30/05/199
LPS001438 DƯƠNG MỸ HẰNG 16/03/199
LPS001439 ĐỖ THANH THÚY HẰNG 17/11/199
LPS001440 ĐINH THỊ KIM HẰNG 09/03/199
LPS001441 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 20/10/199
LPS001442 HỒ THỊ NGỌC HẰNG 01/10/199
LPS001443 HỒ THỊ THUÝ HẰNG 28/12/199
LPS001444 HÀ TUYẾT XUÂN HẰNG 17/01/199
LPS001445 LÊ THỊ THU HẰNG 07/07/199
LPS001446 LÊ THỊ THÚY HẰNG 23/07/199
LPS001447 LÊ THANH HẰNG 02/12/199
LPS001448 NGUYỄN MINH HẰNG 18/07/199
LPS001449 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 28/07/199
LPS001450 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 25/07/199
LPS001451 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 12/07/199
LPS001452 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 29/03/199
LPS001453 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 15/10/199
LPS001454 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 12/03/199
LPS001455 NGUYỄN THỊ THÁI HẰNG 06/10/199
LPS001456 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 16/01/199
LPS001457 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 20/06/199
LPS001458 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG 10/10/199
LPS001459 PHAN THỊ CẨM HẰNG 04/12/199
LPS001460 PHAN THỊ CẨM HẰNG 24/09/199
LPS001461 PHAN THỊ CẨM HẰNG 26/09/199
LPS001462 PHAN THỊ HẰNG 02/07/199
LPS001463 PHAN THỊ LÝ HẰNG 30/10/199
LPS001464 TẠ NGUYỄN PHƯỢNG HẰNG 07/01/199
LPS001465 TRẦN KIM HẰNG 08/09/199
LPS001466 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 28/02/199
LPS001467 TRẦN THANH THÚY HẰNG 06/02/199
LPS001468 TRƯƠNG THỊ DIỄM HẰNG 25/05/199
LPS001469 VÕ THỊ KIM HẰNG 02/05/199
LPS001470 VÕ THỊ LỆ HẰNG 30/01/199
LPS001471 BÙI THỊ NGỌC HÂN 19/07/199
LPS001472 CA THỊ MỸ HÂN 25/07/199
LPS001473 CAO NGỌC BÍCH HÂN 04/04/199
LPS001474 CHÂU NGỌC HÂN 17/12/199
LPS001475 DƯƠNG THỊ HỒNG HÂN 07/02/199
LPS001476 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 04/11/199
LPS001477 DƯƠNG THỊ THUÝ HÂN 04/06/199
LPS001478 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 02/08/199
LPS001479 ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN 03/09/199
LPS001480 HỒ THỊ NGỌC HÂN 19/10/199
LPS001481 HUỲNH MAI HÂN 10/02/199
LPS001482 HUỲNH MAI TUYẾT HÂN 14/01/199
LPS001483 HUỲNH NGỌC HÂN 02/01/199
LPS001484 HUỲNH NGỌC HÂN 13/08/199
LPS001485 HUỲNH NGUYỄN VŨ HÂN 02/08/199
LPS001486 HUỲNH THỊ BÍCH HÂN 13/06/199
LPS001487 HUỲNH THỊ HỒNG HÂN 16/05/199
LPS001488 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 04/10/199
LPS001489 HUỲNH THỊ TRÚC HÂN 06/09/199
LPS001490 LÊ ĐẶNG GIA HÂN 27/07/199
LPS001491 LÊ GIA HÂN 29/09/199
LPS001492 LÊ NGỌC HÂN 13/10/199
LPS001493 LÊ NGỌC THẢO HÂN 21/04/199
LPS001494 LÊ NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/12/199
LPS001495 LÊ THỊ NGỌC HÂN 20/06/199
LPS001496 LÊ THỊ NGỌC HÂN 21/03/199
LPS001497 LÊ THỊ NGỌC HÂN 23/10/199
LPS001498 LÊ THỊ NGỌC HÂN 24/11/199
LPS001499 LIÊU HỒNG HÂN 17/09/199
LPS001500 NGÔ THỊ NGỌC HÂN 18/10/199
LPS001501 NGÔ THỊ NGỌC HÂN 21/05/199
LPS001502 NGUYỄN BÉ HÂN 07/02/199
LPS001503 NGUYỄN BẢO HÂN 24/07/199
LPS001504 NGUYỄN DUY HÂN 28/02/199
LPS001505 NGUYỄN HOÀNG KHẢ HÂN 10/05/199
LPS001506 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 06/02/199
LPS001507 NGUYỄN NGỌC HÂN 04/10/199
LPS001508 NGUYỄN NGỌC HÂN 13/05/199
LPS001509 NGUYỄN THỊ BÉ HÂN 24/01/199
LPS001510 NGUYỄN THỊ BẢO HÂN 23/01/199
LPS001511 NGUYỄN THỊ KHÃ HÂN 12/09/199
LPS001512 NGUYỄN THỊ KIM HÂN 16/09/199
LPS001513 NGUYỄN THỊ KIM HÂN 27/06/199
LPS001514 NGUYỄN THỊ MAI HÂN 10/09/199
LPS001515 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 01/09/199
LPS001516 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 02/06/199
LPS001517 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 02/12/199
LPS001518 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 03/01/199
LPS001519 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 05/03/199
LPS001520 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 09/05/199
LPS001521 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 09/12/199
LPS001522 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 10/09/199
LPS001523 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 11/04/199
LPS001524 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/05/199
LPS001525 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 13/05/199
LPS001526 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 15/07/199
LPS001527 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 15/12/199
LPS001528 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 17/12/199
LPS001529 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 22/07/199
LPS001530 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 23/10/199
LPS001531 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 25/10/199
LPS001532 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/07/199
LPS001533 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 28/02/199
LPS001534 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 28/05/199
LPS001535 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 28/11/199
LPS001536 NGUYỄN THỊ PHAN NGỌC HÂN 10/10/199
LPS001537 NGUYỄN THI NGỌC HÂN 29/09/199
LPS001538 PHAN THỊ NGỌC HÂN 04/11/199
LPS001539 PHAN THỊ NGỌC HÂN 05/07/199
LPS001540 PHAN THỊ NGỌC HÂN 21/09/199
LPS001541 PHAN THỊ NGỌC HÂN 24/07/199
LPS001542 PHẠM KHẢ HÂN 22/10/199
LPS001543 PHẠM LÊ BÍCH HÂN 24/07/199
LPS001544 PHẠM NGỌC HÂN 04/11/199
LPS001545 PHẠM NGỌC HÂN 28/05/199
LPS001546 PHẠM THỊ GIA HÂN 04/12/199
LPS001547 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 24/09/199
LPS001548 TÔN QUỐC CHIÊU HÂN 05/03/199
LPS001549 TRANG THỊ NGỌC HÂN 05/10/199
LPS001550 TRẦN BẢO HÂN 01/01/199
LPS001551 TRẦN GIA HÂN 12/07/199
LPS001552 TRẦN LÊ NGỌC HÂN 15/06/199
LPS001553 TRẦN LÊ NGỌC HÂN 25/03/199
LPS001554 TRẦN THỊ HÂN 16/03/199
LPS001555 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 04/08/199
LPS001556 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 07/12/199
LPS001557 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 15/01/199
LPS001558 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 18/12/199
LPS001559 TRƯƠNG GIA HÂN 22/11/199
LPS001560 VÕ GIA HÂN 25/03/199
LPS001561 VÕ HỒ GIA HÂN 29/04/199
LPS001562 VÕ THỊ MỸ HÂN 07/03/199
LPS001563 HUỲNH HOÀI HẬN 08/02/199
LPS001564 BÙI THẾ HẬU 03/01/199
LPS001565 CAO PHÚC HẬU 27/04/199
LPS001566 ĐẶNG TRUNG HẬU 10/10/199
LPS001567 HỒ THỊ HẬU 10/08/199
LPS001568 HUỲNH KHÁNH HẬU 01/01/199
LPS001569 HUỲNH PHÚC HẬU 21/12/199
LPS001570 LÊ CÔNG HẬU 13/04/199
LPS001571 LÊ ĐĂNG HẬU 07/02/199
LPS001572 LÊ PHÚC HẬU 02/10/199
LPS001573 LÊ TẤN HẬU 21/05/199
LPS001574 LÊ TRUNG HẬU 02/01/199
LPS001575 LÊ TRUNG HẬU 09/07/199
LPS001576 LÊ TRUNG HẬU 20/12/199
LPS001577 NGUYỄN CÔNG HẬU 08/06/199
LPS001578 NGUYỄN CÔNG HẬU 08/08/199
LPS001579 NGUYỄN CÔNG HẬU 25/11/199
LPS001580 NGUYỄN ĐÀO THÁI HẬU 18/01/199
LPS001581 NGUYỄN ĐÌNH HẬU 26/05/199
LPS001582 NGUYỄN PHÚC HẬU 10/02/199
LPS001583 NGUYỄN PHÚC HẬU 13/03/199
LPS001584 NGUYỄN THẾ HẬU 02/02/199
LPS001585 NGUYỄN THANH HẬU 10/08/199
LPS001586 NGUYỄN TRỌNG HẬU 23/08/199
LPS001587 NGUYỄN TRUNG HẬU 12/05/199
LPS001588 NGUYỄN TRUNG HẬU 18/03/199
LPS001589 PHAN HẬU 13/04/199
LPS001590 PHAN THÀNH HẬU 01/10/199
LPS001591 PHAN VĂN HẬU 15/07/199
LPS001592 PHẠM MINH HẬU 15/04/199
LPS001593 PHẠM TRUNG HẬU 10/04/199
LPS001594 PHẠM VĂN HẬU 15/09/199
LPS001595 SỬ VỎ CÔNG HẬU 04/09/199
LPS001596 TỪ THỊ NGỌC HẬU 21/09/199
LPS001597 THIỀU QUANG HẬU 15/09/199
LPS001598 THƯỢNG CÔNG HẬU 09/03/199
LPS001599 TRẦN CÔNG HẬU 01/07/199
LPS001600 TRẦN CÔNG HẬU 13/11/199
LPS001601 TRẦN MINH HẬU 03/04/199
LPS001602 TRẦN PHÚC HẬU 30/01/199
LPS001603 TRẦN THANH HẬU 02/01/199
LPS001604 TRẦN TRUNG HẬU 28/06/199
LPS001605 TRẦN VĂN HẬU 17/10/199
LPS001606 TƯỞNG THỊ NGỌC HẬU 13/02/199
LPS001607 VÕ PHÚC HẬU 07/10/199
LPS001608 ĐOÀN THỊ THÙY HIÊN 18/11/199
LPS001609 HỒ TRUNG HIÊN 26/07/199
LPS001610 HUỲNH CAO HỒNG HIÊN 07/11/199
LPS001611 LÊ TẤN HIÊN 27/08/199
LPS001612 NGUYỄN CHÍ HIÊN 24/08/199
LPS001613 CHÂU THANH HIỀN 10/02/199
LPS001614 CHUNG MỸ HIỀN 06/01/199
LPS001615 ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN 14/09/199
LPS001616 ĐOÀN THANH HIỀN 21/02/199
LPS001617 HÀ NGUYỄN KIM HIỀN 11/12/199
LPS001618 HOÀNG THỊ MỸ HIỀN 24/11/199
LPS001619 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN 02/09/199
LPS001620 LÊ NGUYỄN THÚY HIỀN 20/04/199
LPS001621 NGÔ THANH HIỀN 18/08/199
LPS001622 NGUYỄN HIỆP ANH HIỀN 30/08/199
LPS001623 NGUYỄN LÊ VŨ HIỀN 06/02/199
LPS001624 NGUYỄN THỊ BÉ HIỀN 28/11/199
LPS001625 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 29/01/199
LPS001626 NGUYỄN THỊ HIỀN 16/05/199
LPS001627 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 07/10/199
LPS001628 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 03/04/199
LPS001629 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 19/04/199
LPS001630 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 26/10/199
LPS001631 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN 17/02/199
LPS001632 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 07/10/199
LPS001633 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/09/199
LPS001634 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/06/199
LPS001635 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 19/08/199
LPS001636 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 26/05/199
LPS001637 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/08/199
LPS001638 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 29/01/199
LPS001639 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 29/03/199
LPS001640 NGUYỄN TRỊNH MINH HIỀN 11/08/199
LPS001641 NGUYỄN VĂN HIỀN 19/08/199
LPS001642 NGUYỄN VĂN MINH HIỀN 26/02/199
LPS001643 PHAN THỊ THU HIỀN 25/10/199
LPS001644 PHẠM SĨ HIỀN 20/04/199
LPS001645 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 13/05/199
LPS001646 THÁI THỊ DIỆU HIỀN 10/05/199
LPS001647 TRẦN THỊ KIM HIỀN 11/07/199
LPS001648 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 01/10/199
LPS001649 TRẦN TRUNG HIỀN 04/07/199
LPS001650 TRƯƠNG THỊ BẢO HIỀN 18/09/199
LPS001651 BÙI NGỌC HIỂN 12/05/199
LPS001652 ĐỖ DUY HIỂN 24/08/199
LPS001653 HUỲNH DUY HIỂN 26/02/199
LPS001654 HUỲNH NGỌC HIỂN 05/11/199
LPS001655 PHAN THẾ HIỂN 18/01/199
LPS001656 PHẠM QUỐC HIỂN 03/03/199
LPS001657 PHẠM THẾ HIỂN 04/10/199
LPS001658 PHAN HỒ ĐÌNH HIỆN 07/04/199
LPS001659 TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỆN 17/06/199
LPS001660 DƯƠNG HỮU HIỆP 28/11/199
LPS001661 HÀ HOÀNG HIỆP 13/01/199
LPS001662 LÊ HOÀI HIỆP 04/10/199
LPS001663 LÊ TRUNG HIỆP 15/03/199
LPS001664 NGUYỄN THÀNH HIỆP 12/06/199
LPS001665 NGUYỄN VĂN HIỆP 23/01/199
LPS001666 PHẠM HỮU HIỆP 24/04/199
LPS001667 TRẦN TẤN HIỆP 13/10/199
LPS001668 TRỊNH PHÚ HIỆP 04/08/199
LPS001669 HỒ THÀNH HIẾU 22/10/199
LPS001670 CAO MINH HIẾU 15/10/199
LPS001671 CAO MINH HIẾU 17/02/199
LPS001672 CAO THỊ NGỌC HIẾU 27/12/199
LPS001673 DƯƠNG MINH HIẾU 02/04/199
LPS001674 DƯƠNG TRẦN TRỌNG HIẾU 22/03/199
LPS001675 DƯƠNG VĂN HIẾU 09/11/199
LPS001676 HUỲNH MINH HIẾU 23/09/199
LPS001677 HUỲNH TRUNG HIẾU 22/10/199
LPS001678 HUỲNH VĂN HIẾU 23/06/199
LPS001679 LÊ CHÍ HIẾU 03/03/199
LPS001680 LÊ HOÀNG HIẾU 13/04/199
LPS001681 LÊ MINH HIẾU 02/02/199
LPS001682 LÊ MINH HIẾU 02/07/199
LPS001683 LÊ MINH HIẾU 07/03/199
LPS001684 LÊ MINH HIẾU 29/04/199
LPS001685 LÊ NGUYỄN NGỌC HIẾU 17/01/199
LPS001686 LÊ PHÚ HIẾU 06/08/199
LPS001687 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 02/08/199
LPS001688 LÊ THANH HIẾU 19/04/199
LPS001689 LÊ TRỌNG HIẾU 21/03/199
LPS001690 NGÔ MINH HIẾU 31/08/199
LPS001691 NGÔ TRỌNG HIẾU 28/10/199
LPS001692 NGÔ TRUNG HIẾU 27/03/199
LPS001693 NGUYỄN CHÍ HIẾU 10/04/199
LPS001694 NGUYỄN MINH HIẾU 01/10/199
LPS001695 NGUYỄN MINH HIẾU 22/01/199
LPS001696 NGUYỄN MINH HIẾU 25/06/199
LPS001697 NGUYỄN MINH HIẾU 28/11/199
LPS001698 NGUYỄN NGỌC HIẾU 10/01/199
LPS001699 NGUYỄN NGỌC KIM HIẾU 13/02/199
LPS001700 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 30/12/199
LPS001701 NGUYỄN THANH HIẾU 07/04/199
LPS001702 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 10/01/199
LPS001703 NGUYỄN TRUNG HIẾU 01/11/199
LPS001704 NGUYỄN TRUNG HIẾU 10/10/199
LPS001705 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/11/199
LPS001706 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/05/199
LPS001707 NGUYỄN VĂN HIẾU 10/05/199
LPS001708 NGUYỄN VĂN HIẾU 12/03/199
LPS001709 NGUYỄN VĂN MINH HIẾU 20/07/199
LPS001710 PHẠM THỊ MINH HIẾU 09/07/199
LPS001711 PHẠM THANH HIẾU 26/02/199
LPS001712 PHẠM TRUNG HIẾU 10/05/199
LPS001713 PHẠM TRUNG HIẾU 21/04/199
LPS001714 TÔ HOÀNG HIẾU 22/08/199
LPS001715 TRIỆU TRẦN TRUNG HIẾU 29/08/199
LPS001716 TRẦN HỮU HIẾU 17/05/199
LPS001717 TRẦN MINH HIẾU 15/11/199
LPS001718 TRẦN NGUYỄN TRỌNG HIẾU 08/05/199
LPS001719 TRẦN PHƯỚC HIẾU 02/10/199
LPS001720 TRẦN TRỌNG HIẾU 24/06/199
LPS001721 TRỊNH TRUNG HIẾU 28/01/199
LPS001722 TRƯƠNG MINH HIẾU 04/01/199
LPS001723 TRƯƠNG TRỌNG HIẾU 10/05/199
LPS001724 VÕ MINH HIẾU 24/04/199
LPS001725 VÕ THÀNH HIẾU 21/08/199
LPS001726 VÕ VĂN HIẾU 15/07/199
LPS001727 BÙI THỊ HỒNG HOA 02/10/199
LPS001728 BÙI THỊ TUYẾT HOA 19/04/199
LPS001729 CỔ ĐÔNG HOA 19/10/199
LPS001730 CHÂU THANH HOA 10/01/199
LPS001731 CHUNG THỊ HOA 01/04/199
LPS001732 ĐẶNG THỊ MỸ HOA 03/05/199
LPS001733 ĐẶNG THỊ NGỌC HOA 29/07/199
LPS001734 HUỲNH THỊ HOA 28/12/199
LPS001735 LÊ NGUYỄN KIỀU HOA 28/01/199
LPS001736 LÊ THỊ TUYẾT HOA 11/10/199
LPS001737 NGUYỄN THỊ THANH HOA 15/04/199
LPS001738 TRƯƠNG THỊ KIM HOA 26/10/199
LPS001739 VÕ HOÀNG NHẬT HOA 20/12/199
LPS001740 VÕ THỊ THANH HOA 28/05/199
LPS001741 VÕ THỊ TUYẾT HOA 26/12/199
LPS001742 HUỲNH NHỰT HOÀ 06/06/199
LPS001743 NGUYỄN VĂN HOÀ 21/09/199
LPS001744 CAO ĐỨC HÒA 06/04/199
LPS001745 DƯƠNG THANH HÒA 18/11/199
LPS001746 LÊ THANH HÒA 13/09/199
LPS001747 NGUYỄN PHƯỚC HÒA 20/10/199
LPS001748 NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA 21/05/199
LPS001749 PHAN THANH HÒA 29/12/199
LPS001750 PHẠM VĂN HÒA 12/10/199
LPS001752 HUỲNH THIÊN HÓA 20/11/199
LPS001753 NGUYỄN THUẬN HÓA 02/09/199
LPS001754 ĐẶNG XUÂN HOÀI 21/04/199
LPS001755 HUỲNH VĂN HOÀI 21/12/199
LPS001756 NGUYỄN NGỌC HOÀI 11/05/199
LPS001757 NGUYỄN XUÂN HOÀI 30/05/199
LPS001758 PHAN ĐỨC HOÀI 08/02/199
LPS001759 TRẦN HỮU HOÀI 20/11/199
LPS001760 ĐỖ PHI HOÀNG 18/10/199
LPS001761 ĐẶNG HUY HOÀNG 19/01/199
LPS001762 HỒ HUY HOÀNG 27/02/199
LPS001763 LÊ NHỰT HOÀNG 24/01/199
LPS001764 NGUYỄN LÊ HOÀNG 27/02/199
LPS001765 NGUYỄN MINH HOÀNG 29/01/199
LPS001766 NGUYỄN NGỌC MINH HOÀNG 03/12/199
LPS001767 NGUYỄN VĂN HOÀNG 26/08/199
LPS001768 PHAN MINH HOÀNG 11/10/199
LPS001769 TRẦN VĂN HUY HOÀNG 20/01/199
LPS001770 TRƯƠNG MINH HOÀNG 23/08/199
LPS001771 VÕ MINH HOÀNG 07/01/199
LPS001772 ĐOÀN VĂN HỌC 10/03/199
LPS001773 HỒ PHI HỌC 02/08/199
LPS001774 LỮ THÁI HỌC 15/02/199
LPS001775 LÊ THÁI HỌC 29/10/199
LPS001776 NGUYỄN THÁI HỌC 01/01/199
LPS001777 NGUYỄN VĂN HỌP 08/10/199
LPS001778 HUỲNH NGỌC HỒ 11/10/199
LPS001779 HUỲNH NGUYỄN LONG HỒ 12/02/199
LPS001780 LÊ VĂN HỒ 09/09/199
LPS001781 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG HỒ 10/12/199
LPS001782 PHAN ĐÔNG HỒ 15/08/199
LPS001783 PHẠM HỮU HỒ 08/04/199
LPS001784 TRẦN NGỌC HỒ 07/02/199
LPS001785 BÙI THỊ PHƯỢNG HỒNG 24/08/199
LPS001786 HỒ THỊ DIỄM HỒNG 11/05/199
LPS001787 HUỲNH THỊ CẨM HỒNG 06/10/199
LPS001788 LÊ KIM HỒNG 01/01/199
LPS001789 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 25/10/199
LPS001790 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 27/12/199
LPS001791 NGUYỄN THỊ HỒNG 16/07/199
LPS001792 NGUYỄN THỊ PHƯỚC HỒNG 28/02/199
LPS001793 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 01/01/199
LPS001794 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 27/09/199
LPS001795 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG 03/07/199
LPS001796 TRẦN THỊ CẨM HỒNG 16/01/199
LPS001797 VĂN LỘC HỒNG 15/01/199
LPS001798 LÊ BÍCH HỢP 12/05/199
LPS001799 LƯƠNG THỊ BÁCH HỢP 19/12/199
LPS001800 ĐINH HOÀNG HUÂN 06/10/199
LPS001801 NGUYỄN HOÀNG HUÂN 20/02/199
LPS001802 NGUYỄN UYỂN HUÂN 16/11/199
LPS001803 PHẠM MINH HUÂN 24/06/199
LPS001804 LÊ THANH HUẨN 06/10/199
LPS001805 PHAN THANH HUẤN 13/03/199
LPS001806 LÊ THỊ AN HUẾ 13/09/199
LPS001807 PHẠM THỊ HỒNG HUẾ 25/03/199
LPS001808 PHẠM THỊ NGUYỆT HUẾ 04/08/199
LPS001809 TRẦN THỊ NGỌC HUẾ 13/07/199
LPS001810 BÙI THỊ KIM HUỆ 23/08/199
LPS001811 DƯƠNG THỊ HUỆ 18/02/199
LPS001812 ĐÀO THỊ HUỆ 28/09/199
LPS001813 HOẮC THANH HUỆ 18/04/199
LPS001814 LÊ THỊ NGỌC HUỆ 03/02/199
LPS001815 LÝ TIỂU HUỆ 27/11/199
LPS001816 NGUYỄN KIM HUỆ 06/10/199
LPS001817 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/09/199
LPS001818 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 05/02/199
LPS001819 PHAN THỊ HUỆ 19/08/199
LPS001820 TRẦN THỊ KIM HUỆ 14/01/199
LPS001821 VÕ THỊ LINH HUỆ 22/04/199
LPS001822 BÙI THANH HÙNG 06/06/199
LPS001823 CAO VĂN HÙNG 04/06/199
LPS001824 HUỲNH LÊ VŨ HÙNG 17/01/199
LPS001825 LÊ MINH HÙNG 08/10/199
LPS001826 NGUYỄN CHÍ HÙNG 10/08/199
LPS001827 NGUYỄN MINH HÙNG 03/01/199
LPS001828 NGUYỄN MINH HÙNG 04/10/199
LPS001829 NGUYỄN VĂN HÙNG 10/11/199
LPS001830 PHẠM HOÀNG HÙNG 28/06/199
LPS001831 TỐNG VIẾT HÙNG 15/08/199
LPS001832 TRẦN THẮNG HÙNG 27/06/199
LPS001833 VÕ MINH HÙNG 05/08/199
LPS001834 BÙI QUỐC HUY 09/04/199
LPS001836 DƯƠNG BÙI NGHĨA HUY 18/06/199
LPS001837 DƯƠNG NHẬT HUY 08/10/199
LPS001838 DƯƠNG QUỐC HUY 12/02/199
LPS001839 ĐỖ HOÀNG HUY 28/01/199
LPS001840 ĐỖ PHÚC HUY 01/11/199
LPS001841 ĐỖ QUANG HUY 20/01/199
LPS001842 ĐINH ĐỨC HUY 20/09/199
LPS001843 ĐINH QUỐC HUY 27/11/199
LPS001844 ĐẶNG LỮ HUY 16/04/199
LPS001845 ĐẶNG THANH HUY 12/08/199
LPS001846 ĐOÀN GIA HUY 11/04/199
LPS001847 ĐOÀN MINH HUY 31/10/199
LPS001848 ĐOÀN NHẤT HUY 30/08/199
LPS001849 ĐOÀN QUỐC HUY 22/07/199
LPS001850 HỒ NHẬT HUY 05/05/199
LPS001851 HÀ QUANG HUY 06/01/199
LPS001852 HUỲNH ĐỨC HUY 25/09/199
LPS001853 HUỲNH HOÀNG HUY 11/11/199
LPS001854 HUỲNH MINH HUY 23/01/199
LPS001855 HUỲNH NGỌC TRƯỜNG HUY 19/07/199
LPS001856 HUỲNH QUANG HUY 02/05/199
LPS001857 HUỲNH THÁI HUY 20/05/199
LPS001858 LÊ ĐỨC HUY 24/09/199
LPS001859 LÊ ĐÌNH HUY 19/01/199
LPS001860 LÊ HUỲNH HUY 21/02/199
LPS001861 LÊ QUANG HUY 16/09/199
LPS001862 LÊ QUANG HUY 22/08/199
LPS001863 LÊ QUANG HUY 29/08/199
LPS001864 LÊ TRƯỜNG NHẬT HUY 14/07/199
LPS001865 LÝ QUANG ĐÌNH HUY 08/01/199
LPS001866 MAI QUANG HUY 09/02/199
LPS001867 MAI THẾ HUY 17/10/199
LPS001868 NGUYỄN DUY HUY 15/01/199
LPS001869 NGUYỄN ĐĂNG HUY 26/09/199
LPS001870 NGUYỄN ĐỨC HUY 03/02/199
LPS001871 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/11/199
LPS001872 NGUYỄN ĐỨC HUY 23/08/199
LPS001873 NGUYỄN ĐỨC HUY 31/05/199
LPS001874 NGUYỄN ĐẶNG ANH HUY 29/06/199
LPS001875 NGUYỄN HÒA HUY 21/07/199
LPS001876 NGUYỄN HOÀNG HUY 10/06/199
LPS001877 NGUYỄN HOÀNG HUY 15/10/199
LPS001878 NGUYỄN HOÀNG HUY 19/03/199
LPS001879 NGUYỄN HUY 12/10/199
LPS001880 NGUYỄN KHẢ HUY 04/12/199
LPS001881 NGUYỄN KHÁNH HUY 21/12/199
LPS001882 NGUYỄN KHẮC HUY 04/02/199
LPS001883 NGUYỄN KHẮC HUY 20/05/199
LPS001884 NGUYỄN LÊ TẤN HUY 12/02/199
LPS001885 NGUYỄN NHẬT HUY 05/10/199
LPS001886 NGUYỄN PHÁT HUY 22/05/199
LPS001887 NGUYỄN PHƯỚC HUY 14/09/199
LPS001888 NGUYỄN PHƯƠNG HUY 04/07/199
LPS001889 NGUYỄN QUANG HUY 14/09/199
LPS001890 NGUYỄN QUANG HUY 23/02/199
LPS001891 NGUYỄN QUỐC HUY 04/08/199
LPS001892 NGUYỄN QUỐC HUY 11/11/199
LPS001893 NGUYỄN QUỐC HUY 13/09/199
LPS001894 NGUYỄN QUỐC HUY 15/10/199
LPS001895 NGUYỄN QUỐC HUY 25/11/199
LPS001896 NGUYỄN THÁI HUY 14/09/199
LPS001897 NGUYỄN THANH HUY 08/05/199
LPS001898 NGUYỄN THANH HUY 09/12/199
LPS001899 NGUYỄN THANH HUY 13/10/199
LPS001900 NGUYỄN THANH HUY 20/06/199
LPS001901 NGUYỄN TRUNG HUY 23/05/199
LPS001902 NGUYỄN VĂN HOÀNG HUY 16/03/199
LPS001903 NGUYỄN VĂN HUY 06/07/199
LPS001904 NGUYỄN VĂN HUY 19/04/199
LPS001905 NGUYỄN VĂN TUẤN HUY 22/11/199
LPS001906 NGUYỄN VINH HUY 20/11/199
LPS001907 PHAN GIA HUY 20/05/199
LPS001908 PHAN HIỂN HUY 15/05/199
LPS001909 PHAN HOÀNG HUY 20/06/199
LPS001910 PHAN KHANG HUY 28/05/199
LPS001911 PHAN MINH HUY 13/03/199
LPS001912 PHAN THANH HUY 27/07/199
LPS001913 PHẠM ĐỨC HUY 17/07/199
LPS001914 PHẠM HOÀNG HUY 01/02/199
LPS001915 PHẠM LÊ HUY 02/01/199
LPS001916 PHẠM LÊ KHẮC HUY 23/09/199
LPS001917 PHẠM THANH HUY 05/11/199
LPS001918 TỪ HỒNG XUÂN HUY 08/07/199
LPS001919 THÁI QUỐC HUY 26/11/199
LPS001920 TRÀ VĂN HUY 10/10/199
LPS001921 TRẦN AN HUY 25/03/199
LPS001922 TRẦN ĐỨC HUY 27/06/199
LPS001923 TRẦN KHẮC HUY 14/07/199
LPS001924 TRẦN MINH HUY 16/11/199
LPS001925 TRẦN QUANG HUY 09/05/199
LPS001926 TRẦN QUỐC HUY 01/07/199
LPS001927 TRẦN QUỐC HUY 08/11/199
LPS001928 TRẦN QUỐC HUY 14/12/199
LPS001929 TRẦN THANH HUY 06/04/199
LPS001930 TRẦN THANH HUY 07/09/199
LPS001931 TRẦN THANH HUY 15/07/199
LPS001932 TRẦN THANH HUY 31/03/199
LPS001933 TRỊNH QUỐC HUY 18/12/199
LPS001934 VÕ HOÀNG HUY 11/09/199
LPS001935 VÕ HOÀNG HUY 21/02/199
LPS001936 VÕ HOÀNG HUY 26/02/199
LPS001937 VÕ HOÀNG THẾ HUY 09/07/199
LPS001938 BÙI THỊ KIM HUYÊN 18/01/199
LPS001939 CAO THỊ NGỌC HUYÊN 09/02/199
LPS001940 NGUYỄN THỊ MỸ HUYÊN 12/02/199
LPS001941 NGUYỄN THỊ THANH HUYÊN 10/09/199
LPS001942 TRẦN THỊ NGỌC HUYÊN 19/05/199
LPS001943 TRƯƠNG HUỲNH THỤC HUYÊN 22/06/199
LPS001944 VÕ THỊ NGỌC HUYÊN 02/10/199
LPS001945 LÊ THỊ CẨM HUYỀN 23/03/199
LPS001946 BÙI BÍCH HUYỀN 15/09/199
LPS001947 CAO THỊ NGỌC HUYỀN 26/09/199
LPS001948 ĐỖ NGỌC THANH HUYỀN 14/04/199
LPS001949 ĐẶNG THỊ MỸ HUYỀN 06/05/199
LPS001950 ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN 04/12/199
LPS001951 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 07/03/199
LPS001952 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 10/08/199
LPS001953 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 10/02/199
LPS001954 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 15/10/199
LPS001955 NGÔ THỊ BÍCH HUYỀN 25/05/199
LPS001956 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 29/03/199
LPS001957 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 09/07/199
LPS001958 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 16/01/199
LPS001959 NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN 07/11/199
LPS001960 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/08/199
LPS001961 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 04/07/199
LPS001962 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 13/05/199
LPS001963 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 14/04/199
LPS001964 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 15/07/199
LPS001965 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 09/01/199
LPS001966 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/04/199
LPS001967 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 30/01/199
LPS001968 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 10/08/199
LPS001969 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 28/06/199
LPS001970 NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN 24/08/199
LPS001971 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 08/01/199
LPS001972 THÁI MỸ HUYỀN 23/11/199
LPS001973 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 13/02/199
LPS001974 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 24/12/199
LPS001975 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 25/09/199
LPS001976 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 28/01/199
LPS001977 TRẦN THỊ NHƯ HUYỀN 25/05/199
LPS001978 TRẦN THỊ THUÝ HUYỀN 29/03/199
LPS001979 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 17/11/199
LPS001980 TRƯƠNG LÊ HẠ HUYỀN 12/02/199
LPS001981 VỎ THỊ ÁNH HUYỀN 17/09/199
LPS001982 VÕ THỊ HUYỀN 03/12/199
LPS001983 VÕ THỊ MỸ HUYỀN 19/09/199
LPS001984 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN 15/01/199
LPS001985 VÕ THỊ THANH HUYỀN 17/05/199
LPS001986 VÕ THỊ THÚY HUYỀN 27/01/199
LPS001987 LÊ THỊ NGỌC HUYẾN 20/11/199
LPS001988 NGUYỄN HOÀNG HUYNH 01/02/199
LPS001989 NGUYỄN HOÀNG HUYNH 05/05/199
LPS001990 NGUYỄN VĂN HUYNH 09/07/199
LPS001991 PHẠM HOÀNG HUYNH 22/04/199
LPS001992 ĐỖ THỊ BẢO HUỲNH 03/08/199
LPS001993 HỒ THỊ HUỲNH 03/08/199
LPS001994 HỒ THỊ MỘNG HUỲNH 09/03/199
LPS001995 LÊ NGUYỄN NHƯ HUỲNH 19/02/199
LPS001996 LÊ THỊ NGỌC HUỲNH 18/02/199
LPS001997 LÊ THỊ NHƯ HUỲNH 20/08/199
LPS001998 MAI THỊ DIỄM HUỲNH 21/04/199
LPS001999 NGÔ THỊ HUỲNH 18/11/199
LPS002001 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH 30/06/199
LPS002002 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 12/01/199
LPS002003 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 13/01/199
LPS002004 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 30/10/199
LPS002005 NGUYỄN THỊ XUÂN HUỲNH 10/08/199
LPS002006 NGUYỄN VÕ NHƯ HUỲNH 06/12/199
LPS002007 PHAN THỊ KIM HUỲNH 01/04/199
LPS002008 PHAN THÁI NHƯ HUỲNH 03/05/199
LPS002009 TRẦN THỊ THÚY HUỲNH 15/02/199
LPS002010 TRẦN THỊ TUYẾT HUỲNH 14/02/199
LPS002011 VÕ THỊ NGỌC HUỲNH 17/12/199
LPS002012 VÕ THỊ NHƯ HUỲNH 02/07/199
LPS002013 DƯƠNG THANH HƯNG 13/09/199
LPS002014 ĐẶNG DUY HƯNG 08/05/199
LPS002015 ĐẶNG VIỆT HƯNG 31/01/199
LPS002016 HỒ KHỔNG HƯNG 01/06/199
LPS002017 HOÀNG HƯNG 21/09/199
LPS002018 LÂM HOÀI HƯNG 06/06/199
LPS002019 LÊ QUỐC HƯNG 27/12/199
LPS002020 LÊ THÀNH HƯNG 10/10/199
LPS002021 LÊ VĨNH HƯNG 17/04/199
LPS002022 LÊ VŨ CHẤN HƯNG 25/06/199
LPS002023 NGUYỄN TOÀN BẢO HƯNG 01/12/199
LPS002024 NGUYỄN VỦ HƯNG 08/02/199
LPS002025 PHAN NHẬT HƯNG 28/09/199
LPS002026 PHẠM GIA HƯNG 21/10/199
LPS002027 PHẠM KHÁNH HƯNG 24/12/199
LPS002028 PHẠM THÀNH HƯNG 16/04/199
LPS002029 TRẦN TIẾN HƯNG 20/02/199
LPS002030 TRƯƠNG TẤN HƯNG 29/10/199
LPS002031 VÕ THIỆN HƯNG 25/10/199
LPS002033 DƯƠNG THIÊN HƯƠNG 25/06/199
LPS002034 ĐỖ THỊ DIỄM HƯƠNG 11/01/199
LPS002035 ĐỖ THỊ MỸ HƯƠNG 01/03/199
LPS002036 ĐỖ THỊ MỸ HƯƠNG 11/10/199
LPS002037 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 17/08/199
LPS002038 ĐẶNG THỊ NGỌC HƯƠNG 16/05/199
LPS002039 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG 09/01/199
LPS002040 HỒ THỊ HƯƠNG 25/03/199
LPS002041 HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG 22/12/199
LPS002042 KHƯU THỊ THANH HƯƠNG 29/09/199
LPS002043 LÊ KIM HƯƠNG 24/04/199
LPS002044 LÊ THỊ CẪM HƯƠNG 27/08/199
LPS002045 LÊ THỊ DIỂM HƯƠNG 03/02/199
LPS002046 LÊ THỊ HUẾ HƯƠNG 14/05/199
LPS002047 LÊ THỊ HƯƠNG 13/06/199
LPS002048 LÊ THỊ THIÊN HƯƠNG 17/09/199
LPS002049 LÊ THỊ THU HƯƠNG 15/09/199
LPS002050 LÊ THỊ THU HƯƠNG 22/05/199
LPS002051 LÊ THỊ XUÂN HƯƠNG 18/12/199
LPS002052 NGÔ DIỂM HƯƠNG 19/05/199
LPS002053 NGUYỄN PHẠM XUÂN HƯƠNG 24/02/199
LPS002054 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 25/11/199
LPS002055 NGUYỄN THỊ BÉ HƯƠNG 13/03/199
LPS002056 NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG 16/10/199
LPS002057 NGUYỄN THỊ HUỲNH HƯƠNG 27/04/199
LPS002058 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 20/04/199
LPS002059 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 15/09/199
LPS002060 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 18/05/199
LPS002061 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 18/02/199
LPS002062 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 12/12/199
LPS002063 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 25/11/199
LPS002064 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 29/12/199
LPS002065 NGUYỄN THỊ TRÚC HƯƠNG 18/02/199
LPS002066 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 21/04/199
LPS002067 NHAN THỊ HUỲNH HƯƠNG 14/10/199
LPS002068 PHAN THỊ DIỄM HƯƠNG 24/03/199
LPS002069 PHAN THỊ LAN HƯƠNG 26/12/199
LPS002070 PHẠM THỊ KIM HƯƠNG 04/07/199
LPS002071 PHẠM THỊ MINH HƯƠNG 07/01/199
LPS002072 PHẠM THỊ QUẾ HƯƠNG 04/10/199
LPS002073 PHẠM THỊ THIÊN HƯƠNG 02/02/199
LPS002074 TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG 09/12/199
LPS002075 TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG 14/06/199
LPS002076 TRẦN THỊ QUẾ HƯƠNG 21/08/199
LPS002077 TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG 25/08/199
LPS002078 TRẦN THỊ THIÊN HƯƠNG 13/12/199
LPS002079 TRƯƠNG THỊ CẨM HƯƠNG 13/04/199
LPS002080 VÕ THỊ THANH HƯƠNG 05/10/199
LPS002081 LÊ THỊ THU HƯỜNG 20/09/199
LPS002082 NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG 10/01/199
LPS002083 NGUYỄN THỊ CẪM HƯỜNG 14/02/199
LPS002084 TRẦN THỊ CẨM HƯỜNG 25/07/199
LPS002085 TRẦN THỊ HƯỜNG 11/07/199
LPS002086 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 09/01/199
LPS002087 HỒ THANH HƯỠNG 21/02/199
LPS002088 TRẦN THỊ MỸ HƯỚNG 05/08/199
LPS002090 ĐỖ TRỌNG HỮU 30/10/199
LPS002091 NGUYỄN TRỌNG HỮU 13/02/199
LPS002092 NGUYỄN TRỌNG HỮU 28/07/199
LPS002093 PHAN TRỌNG HỮU 23/01/199
LPS002094 PHẠM NGỌC HỮU 10/07/199
LPS002095 TỪ TRỌNG HỮU 08/07/199
LPS002096 TRẦN ĐOÀN KẾT 20/02/199
LPS002097 ĐẶNG NGUYỄN HỒNG KHA 18/06/199
LPS002098 HUỲNH MINH KHA 27/06/199
LPS002099 HUỲNH TẤN KHA 15/03/199
LPS002100 LÊ MINH KHA 08/03/199
LPS002101 LÊ THANH KHA 15/04/199
LPS002102 MAI HOÀNG KHA 27/02/199
LPS002103 NGUYỄN DUY KHA 02/05/199
LPS002104 NGUYỄN DUY KHA 11/10/199
LPS002105 NGUYỄN ĐOÀN KHA 07/01/199
LPS002106 NGUYỄN MINH KHA 02/01/199
LPS002107 NGUYỄN MINH KHA 04/12/199
LPS002108 NGUYỄN MINH KHA 07/03/199
LPS002109 NGUYỄN NHỰT KHA 02/05/199
LPS002110 NGUYỄN SONG KHA 11/02/199
LPS002111 NGUYỄN THỊ CẨM KHA 16/01/199
LPS002112 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 04/12/199
LPS002113 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 20/05/199
LPS002114 NGUYỄN TUẤN KHA 22/03/199
LPS002115 NGUYỄN VIỆT KHA 17/02/199
LPS002116 PHAN MINH KHA 01/12/199
LPS002117 PHAN THỊ KIỀU KHA 16/02/199
LPS002118 PHAN VĂN KHA 01/09/199
LPS002119 TRẦN DUY KHA 14/07/199
LPS002120 TRẦN THỊ DIỄM KHA 16/08/199
LPS002121 TRẦN THỊ SONG KHA 03/10/199
LPS002122 VÕ MINH KHA 11/01/199
LPS002123 VÕ MINH KHA 28/11/199
LPS002124 VÕ THÁI KHA 25/02/199
LPS002125 PHẠM TẤN KHÁ 23/03/199
LPS002126 TRẦN QUANG KHÁ 25/02/199
LPS002127 ĐOÀN QUỐC KHẢI 16/07/199
LPS002128 HUỲNH DUY KHẢI 27/06/199
LPS002129 HUỲNH QUAN KHẢI 15/05/199
LPS002130 LÊ QUỐC KHẢI 04/03/199
LPS002131 MAI QUANG KHẢI 24/09/199
LPS002132 NGUYỄN DUY KHẢI 07/11/199
LPS002133 NGUYỄN ĐỖ KHẢI 27/10/199
LPS002134 NGUYỄN HIẾU KHẢI 02/11/199
LPS002135 NGUYỄN HOÀNG KHẢI 04/08/199
LPS002136 NGUYỄN MINH KHẢI 19/05/199
LPS002137 NGUYỄN QUANG KHẢI 12/10/199
LPS002138 NGUYỄN QUANG KHẢI 18/10/199
LPS002139 NGUYỄN QUỐC KHẢI 01/01/199
LPS002140 PHAN VĂN KHẢI 14/10/199
LPS002141 TRÀ HOÀNG KHẢI 21/09/199
LPS002142 TRẦN QUANG KHẢI 26/10/199
LPS002143 VÕ VĂN KHẢI 23/10/199
LPS002144 NGUYỄN TUẤN KHAN 16/11/199
LPS002145 VÕ DUY KHAN 27/03/199
LPS002146 BÙI DUY KHANG 09/05/199
LPS002147 BÙI DUY KHANG 22/11/199
LPS002148 BÙI MINH KHANG 10/06/199
LPS002149 CHÂU NGUYÊN KHANG 10/09/199
LPS002150 ĐỖ DUY KHANG 17/11/199
LPS002151 ĐÀO DUY KHANG 07/10/199
LPS002152 ĐIỀN HỮU KHANG 30/04/199
LPS002153 ĐẶNG HOÀNG KHANG 18/10/199
LPS002154 HÀ DUY KHANG 01/10/199
LPS002155 HUỲNH DUY KHANG 24/03/199
LPS002156 HUỲNH GIA KHANG 26/09/199
LPS002157 HUỲNH MINH KHANG 13/12/199
LPS002158 HUỲNH TRỌNG KHANG 03/04/199
LPS002159 KIỀU MINH KHANG 20/08/199
LPS002160 LỤC QUỐC KHANG 22/06/199
LPS002161 LÊ BẢO KHANG 17/01/199
LPS002162 LÊ HOÀNG KHANG 24/04/199
LPS002163 LÊ HOÀNG NHƯ KHANG 24/05/199
LPS002164 LÊ MINH KHANG 02/05/199
LPS002165 LÊ MINH KHANG 16/08/199
LPS002166 LÊ MINH KHANG 23/09/199
LPS002167 LÊ NGỌC KHANG 04/08/199
LPS002168 LÊ NGUYÊN KHANG 13/03/199
LPS002169 LÊ TRỌNG KHANG 13/02/199
LPS002170 NGÔ DUY KHANG 04/01/199
LPS002171 NGUYỄN DUY KHANG 06/05/199
LPS002172 NGUYỄN DUY KHANG 10/07/199
LPS002173 NGUYỄN DUY KHANG 14/01/199
LPS002174 NGUYỄN DUY KHANG 15/01/199
LPS002175 NGUYỄN DUY KHANG 23/09/199
LPS002176 NGUYỄN DUY KHANG 26/07/199
LPS002177 NGUYỄN ĐĂNG KHANG 01/01/199
LPS002178 NGUYỄN ĐÌNH KHANG 13/02/199
LPS002179 NGUYỄN HOÀNG KHANG 17/07/199
LPS002180 NGUYỄN HOÀNG KHANG 20/10/199
LPS002181 NGUYỄN HOÀNG KHANG 22/11/199
LPS002182 NGUYỄN HOÀNG LÊ KHANG 19/08/199
LPS002183 NGUYỄN HUỲNH KHANG 18/01/199
LPS002184 NGUYỄN NHỰT KHANG 19/12/199
LPS002185 NGUYỄN THÀNH KHANG 06/06/199
LPS002186 NGUYỄN TẤN KHANG 04/05/199
LPS002187 NGUYỄN TẤN KHANG 12/03/199
LPS002188 NGUYỄN TRẦN DUY KHANG 09/03/199
LPS002189 NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 04/08/199
LPS002190 NGUYỄN XUÂN KHANG 24/04/199
LPS002191 PHAN DUY KHANG 09/10/199
LPS002192 PHAN VĂN KHANG 25/05/199
LPS002193 PHẠM DUY KHANG 05/08/199
LPS002194 PHẠM DUY KHANG 08/08/199
LPS002195 PHẠM DUY KHANG 08/11/199
LPS002196 PHẠM DUY KHANG 21/01/199
LPS002197 PHẠM HOÀNG KHANG 22/03/199
LPS002198 PHẠM QUỐC KHANG 29/05/199
LPS002199 TRẦM KỲ KHANG 18/12/199
LPS002200 TRẦN HOÀNG KHANG 06/03/199
LPS002201 TRẦN HOÀNG KHANG 18/03/199
LPS002202 TRẦN NGUYỄN DUY KHANG 11/09/199
LPS002203 TRẦN QUANG KHANG 01/09/199
LPS002204 TRƯƠNG BẢO KHANG 24/12/199
LPS002205 TRƯƠNG DUY KHANG 08/01/199
LPS002206 VÕ DUY KHANG 21/03/199
LPS002207 VÕ TRỌNG KHANG 03/01/199
LPS002208 BÙI PHI KHANH 13/08/199
LPS002209 ĐẶNG CÔNG KHANH 19/09/199
LPS002210 ĐOÀN CÔNG KHANH 02/05/199
LPS002211 HỒ NHỰT KHANH 17/08/199
LPS002212 HUỲNH CÔNG KHANH 11/06/199
LPS002213 HUỲNH CÔNG KHANH 25/06/199
LPS002214 HUỲNH LÊ KHANH 20/01/199
LPS002216 MAI DUY KHANH 08/10/199
LPS002217 MAI HOÀNG KHANH 17/08/199
LPS002218 NGUYỄN DUY KHANH 03/04/199
LPS002219 NGUYỄN TRỌNG KHANH 09/07/199
LPS002220 PHAN TƯỜNG KHANH 14/10/199
LPS002221 PHÙNG HOÀNG KHANH 23/01/199
LPS002222 PHÙNG THỊ THÙY KHANH 20/06/199
LPS002223 TÔN THÀNH CHÂU KHANH 01/05/199
LPS002224 TRẦN CÔNG KHANH 01/08/199
LPS002225 TRẦN HOÀNG KHANH 19/09/199
LPS002226 TRẦN QUỐC KHANH 03/05/199
LPS002227 TRƯƠNG HOÀNG DUY KHANH 30/03/199
LPS002228 BÙI ĐỨC KHÁNH 14/10/199
LPS002229 CHÂU HỮU KHÁNH 24/08/199
LPS002230 DƯƠNG HỮU KHÁNH 09/12/199
LPS002231 ĐOÀN LAN KHÁNH 23/10/199
LPS002232 ĐOÀN MINH KHÁNH 08/08/199
LPS002233 ĐOÀN NGUYỄN DUY KHÁNH 01/06/199
LPS002234 HỒ BẢO KHÁNH 11/11/199
LPS002235 HỒ VÂN KHÁNH 18/08/199
LPS002236 HUỲNH CÔNG KHÁNH 03/04/199
LPS002237 HUỲNH HỮU KHÁNH 26/04/199
LPS002238 HUỲNH MINH KHÁNH 16/08/199
LPS002239 HUỲNH VĂN DUY KHÁNH 03/07/199
LPS002240 LÊ MINH KHÁNH 14/08/199
LPS002241 LÊ MINH KHÁNH 20/03/199
LPS002242 LÊ MINH KHÁNH 23/03/199
LPS002243 LÊ QUỐC KHÁNH 02/09/199
LPS002244 LÊ QUỐC KHÁNH 18/08/199
LPS002245 LÊ QUỐC KHÁNH 19/06/199
LPS002246 LÊ QUỐC KHÁNH 28/02/199
LPS002247 LÊ QUỐC KHÁNH 31/08/199
LPS002248 LÊ TRẦN KHÁNH 29/04/199
LPS002249 MAI HOÀNG KHÁNH 25/02/199
LPS002250 NGUYỄN DUY KHÁNH 10/04/199
LPS002251 NGUYỄN DUY KHÁNH 10/10/199
LPS002252 NGUYỄN DUY KHÁNH 21/04/199
LPS002253 NGUYỄN DUY KHÁNH 28/05/199
LPS002254 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH 08/09/199
LPS002255 NGUYỄN MINH KHÁNH 09/06/199
LPS002256 NGUYỄN MINH KHÁNH 28/02/199
LPS002257 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 05/10/199
LPS002258 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 27/12/199
LPS002259 NGUYỄN NGỌC KIM KHÁNH 01/09/199
LPS002260 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 20/06/199
LPS002261 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 25/03/199
LPS002262 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 07/09/199
LPS002263 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 25/05/198
LPS002264 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 29/11/199
LPS002265 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 23/11/199
LPS002266 PHAN VĂN KHÁNH 25/05/199
LPS002267 PHẠM DUY KHÁNH 08/12/199
LPS002268 TÔ DUY KHÁNH 10/12/199
LPS002269 TRẦN DUY KHÁNH 14/11/199
LPS002270 TRẦN MINH KHÁNH 02/01/199
LPS002271 TRẦN QUỐC KHÁNH 25/03/199
LPS002272 VÕ HOÀNG BẢO KHÁNH 11/01/199
LPS002273 VŨ THỊ KIM KHÁNH 05/11/199
LPS002274 NGUYỄN PHONG KHÊ 01/09/199
LPS002275 DƯƠNG THƯỢNG KHIÊM 01/08/199
LPS002276 ĐẶNG TRẦN QUỐC KHIÊM 24/03/199
LPS002277 NGUYỄN BỈNH KHIÊM 10/11/199
LPS002278 NGUYỄN DUY KHIÊM 04/09/199
LPS002279 NGUYỄN GIA KHIÊM 22/06/199
LPS002280 NGUYỄN PHÙNG DUY KHIÊM 21/01/199
LPS002281 TRẦN TRỌNG KHIÊM 01/06/199
LPS002282 NGUYỄN THANH KHIẾT 20/12/199
LPS002283 NGUYỄN THỊ NGỌC KHIÊU 29/06/199
LPS002284 BÙI THỊ YẾN KHOA 25/12/199
LPS002285 CAO ĐĂNG KHOA 01/11/199
LPS002286 ĐỔ ANH KHOA 12/05/199
LPS002287 ĐỖ ANH KHOA 29/01/199
LPS002288 ĐINH NGUYỄN THÀNH KHOA 03/10/199
LPS002289 ĐẶNG XUÂN KHOA 12/04/199
LPS002290 HỒ ANH KHOA 07/08/199
LPS002291 HỒ ĐĂNG KHOA 01/02/199
LPS002292 HỒ ĐĂNG KHOA 28/02/199
LPS002293 HUỲNH ĐĂNG KHOA 14/02/199
LPS002294 LÊ ANH KHOA 01/01/199
LPS002295 LÊ ĐĂNG KHOA 10/08/199
LPS002296 LÊ ĐĂNG KHOA 20/04/199
LPS002297 LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA 26/11/199
LPS002298 LÊ PHẠM VÂN KHOA 07/10/199
LPS002300 LƯU ĐĂNG KHOA 21/02/199
LPS002301 LÝ NGUYỄN ANH KHOA 25/04/199
LPS002302 MAI THỊ MINH KHOA 30/08/199
LPS002303 NGUYỄN ANH KHOA 20/10/198
LPS002304 NGUYỄN ANH KHOA 22/04/199
LPS002305 NGUYỄN ANH KHOA 23/09/199
LPS002306 NGUYỄN ANH KHOA 29/01/199
LPS002307 NGUYỄN DUY KHOA 02/08/199
LPS002308 NGUYỄN ĐỖ ĐĂNG KHOA 01/01/199
LPS002309 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 19/11/199
LPS002310 NGUYỄN ĐỨC DUY KHOA 22/07/199
LPS002311 NGUYỄN ĐOÀN MINH KHOA 12/03/199
LPS002312 NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 24/06/199
LPS002313 NGUYỄN PHẠM ĐĂNG KHOA 28/03/199
LPS002314 NGUYỄN THỊ ĐĂNG KHOA 11/10/199
LPS002315 NGUYỄN THỊ YẾN KHOA 15/01/199
LPS002316 NGUYỄN THỊ YẾN KHOA 28/02/199
LPS002317 NGUYỄN TẤN KHOA 10/01/199
LPS002318 NGUYỄN TẤN KHOA 11/06/199
LPS002319 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA 20/08/199
LPS002320 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA 27/08/199
LPS002321 NGUYỄN TRỌNG KHOA 20/09/199
LPS002322 PHẠM ANH KHOA 18/10/199
LPS002323 PHẠM ĐĂNG KHOA 01/04/199
LPS002324 PHẠM NGÔ TẤN KHOA 15/11/199
LPS002325 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG KHOA 01/12/199
LPS002326 TRẦN ANH KHOA 08/08/199
LPS002327 TRẦN MINH KHOA 05/03/199
LPS002328 TRỊNH HOÀNG ĐĂNG KHOA 27/02/199
LPS002329 VÕ CHÂU ANH KHOA 12/09/199
LPS002330 VÕ ĐĂNG KHOA 08/11/199
LPS002331 VÕ MINH KHOA 10/12/199
LPS002332 VÕ VĂN KHOA 01/01/199
LPS002333 ĐẶNG ĐĂNG KHÔI 12/10/199
LPS002334 LÊ QUANG KHÔI 04/07/199
LPS002335 NGÔ TẤN KHÔI 02/10/199
LPS002336 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 01/03/199
LPS002337 NGUYỄN NGỌC KHÔI 30/01/199
LPS002338 NGUYỄN PHÚC ĐĂNG KHÔI 25/01/199
LPS002339 NGUYỄN XUÂN KHÔI 14/06/199
LPS002340 TRẦN QUANG KHÔI 27/02/199
LPS002341 VỎ THỊ KIM KHÔI 27/01/199
LPS002342 VÕ NGUYÊN KHÔI 23/01/199
LPS002343 VÕ TRẦN ĐĂNG KHÔI 23/06/199
LPS002344 NGUYỄN HOÀNG KHỞI 21/01/199
LPS002345 NGUYỄN VĂN KHỞI 18/06/199
LPS002346 PHAN THÀNH KHỞI 02/01/199
LPS002347 HỒ MINH KHUÊ 02/09/199
LPS002348 PHẠM KIM KHUÊ 26/02/199
LPS002349 MAI BẢO KHUYÊN 28/07/199
LPS002350 TRẦN THỊ HỒNG KHUYÊN 18/12/199
LPS002351 DƯƠNG THỊ KIM KHUYẾN 30/10/199
LPS002352 ĐẶNG ANH KHƯƠNG 20/01/199
LPS002353 HÀ HỒNG KHƯƠNG 11/01/199
LPS002354 LÊ HUỲNH KHƯƠNG 25/01/199
LPS002355 NGÔ DUY KHƯƠNG 01/01/199
LPS002356 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 15/11/199
LPS002357 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 30/11/199
LPS002358 NGUYỄN HOÀNG TÙNG KHƯƠNG 09/05/199
LPS002359 NGUYỄN THỆ KHƯƠNG 26/02/199
LPS002360 QUÁCH NHẬT KHƯƠNG 18/10/199
LPS002361 TIÊU MINH KHƯƠNG 12/04/199
LPS002362 TRẦN SINH KHƯƠNG 20/08/199
LPS002363 TRẦN THỊ HUẾ KHƯƠNG 19/05/199
LPS002364 TRƯƠNG HỮU KHƯƠNG 01/03/199
LPS002365 VÕ TRỌNG KHƯƠNG 24/02/199
LPS002366 LÊ TRUNG KIÊN 13/04/199
LPS002367 NGUYỄN TRUNG KIÊN 10/10/199
LPS002368 NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/05/199
LPS002369 TRẦN TRUNG KIÊN 12/05/199
LPS002370 PHAN HỬU KIỂN 12/11/199
LPS002371 TRẦN TUẤN KIỆT 27/08/199
LPS002372 BÙI VĂN KIỆT 22/10/199
LPS002373 ĐOÀN QUỐC KIỆT 12/06/199
LPS002374 HUỲNH THANH TUẤN KIỆT 07/01/199
LPS002375 LÊ ANH KIỆT 16/06/199
LPS002376 LÊ VĂN KIỆT 16/10/199
LPS002377 LƯƠNG TUẤN KIỆT 18/04/199
LPS002378 NGUYỄN ANH KIỆT 15/03/199
LPS002379 NGUYỄN HOÀNG KIỆT 24/06/199
LPS002380 NGUYỄN LÊ TẤN KIỆT 01/05/199
LPS002381 NGUYỄN TUẤN KIỆT 08/07/199
LPS002382 NGUYỄN TUẤN KIỆT 19/04/199
LPS002383 NGUYỄN TUẤN KIỆT 26/08/199
LPS002384 NGUYỄN TUẤN KIỆT 30/04/199
LPS002385 PHAN TUẤN KIỆT 28/10/199
LPS002386 PHAN VŨ KIỆT 10/11/199
LPS002387 PHẠM TUẤN KIỆT 30/11/199
LPS002388 TRẦN CHÂU ANH KIỆT 06/02/199
LPS002389 TRẦN TUẤN KIỆT 12/03/199
LPS002390 VÕ TUẤN KIỆT 14/04/199
LPS002391 VÕ TUẤN KIỆT 26/08/199
LPS002392 CAO THỊ MỘNG KIỀU 31/03/199
LPS002393 DƯƠNG THỊ KIỀU 30/08/199
LPS002394 ĐINH THỊ DIỄM KIỀU 25/11/199
LPS002395 ĐẶNG THỊ THÚY KIỀU 07/02/199
LPS002396 ĐẶNG THỊ THÚY KIỀU 18/11/199
LPS002397 ĐOÀN DIỄM KIỀU 22/10/199
LPS002398 HUỲNH THÚY KIỀU 06/10/199
LPS002399 LÊ MINH KIỀU 01/06/199
LPS002400 LÊ THỊ MINH KIỀU 09/09/199
LPS002401 NGUYỄN THỊ MINH KIỀU 22/07/199
LPS002402 NGUYỄN THỊ OANH KIỀU 20/10/199
LPS002403 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 04/07/199
LPS002404 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 18/04/199
LPS002405 PHẠM THỊ THÚY KIỀU 17/05/199
LPS002406 TRẦN THỊ THUÝ KIỀU 28/05/199
LPS002407 TRẦN THÚY KIỀU 04/04/199
LPS002408 TRỊNH THỊ DIỂM KIỀU 04/02/199
LPS002409 BÙI THỊ THIÊN KIM 23/10/199
LPS002410 HỒNG HOÀNG KIM 30/09/199
LPS002411 NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM 12/12/199
LPS002412 NGUYỄN THU KIM 10/05/199
LPS002413 TRẦN HOÀNG KIM 09/01/199
LPS002414 HỒ MINH KỲ 26/05/199
LPS002415 HÀ PHONG KỲ 01/11/199
LPS002416 NGUYỄN HỒNG KỲ 15/12/199
LPS002417 THÁI NGỌC KỲ 12/10/199
LPS002418 TRẦN DUYÊN MỸ KỲ 18/10/199
LPS002419 VÕ HUỲNH KỲ 15/05/199
LPS002420 PHAN THỊ LÀI 12/07/199
LPS002421 CAO THỊ KIỀU LAM 03/12/199
LPS002422 ĐOÀN HOÀNG LAM 17/07/199
LPS002423 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG LAM 17/12/199
LPS002424 HUỲNH CHÍ LAM 16/02/199
LPS002425 LÊ PHONG LINH LAM 18/09/199
LPS002426 LÊ THỊ TUYẾT LAM 27/09/199
LPS002427 LÝ THỊ HUỲNH LAM 06/06/199
LPS002428 NGUYỄN LÝ HỒNG LAM 02/10/199
LPS002429 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LAM 03/02/199
LPS002430 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 07/03/199
LPS002431 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 13/06/199
LPS002432 NGUYỄN THỊ KIỀU LAM 14/08/199
LPS002433 NGUYỄN THỊ THUÝ LAM 12/10/199
LPS002434 NGUYỄN THỊ THÚY LAM 18/07/199
LPS002435 NGUYỄN THỊ THÚY LAM 22/10/199
LPS002436 NGUYỄN THỊ TRÚC LAM 12/06/199
LPS002437 PHAN THANH LAM 24/01/199
LPS002438 PHẠM HOÀNG LAM 09/03/199
LPS002439 PHẠM HOÀNG LAM 16/02/199
LPS002440 PHÙNG THỊ HỒNG LAM 03/11/199
LPS002441 TRẦN NGỌC PHƯƠNG LAM 18/10/199
LPS002442 TRỊNH NGUYỄN THANH LAM 12/06/199
LPS002443 TRƯƠNG HOÀNG LAM 17/12/199
LPS002444 VÕ HOÀNG LAM 25/03/199
LPS002445 VÕ PHƯƠNG LAM 30/03/199
LPS002446 BÙI THỊ HOÀNG LAN 13/04/199
LPS002447 BÙI THỊ PHƯƠNG LAN 06/09/199
LPS002448 ĐÀO THỊ HUỲNH LAN 27/02/199
LPS002449 ĐOÀN THỊ VŨ LAN 22/05/199
LPS002450 LÊ THỊ KIỀU LAN 02/04/199
LPS002451 LÊ THỊ TUYẾT LAN 14/09/199
LPS002452 LÊ THẢO LAN 01/01/199
LPS002453 NGUYỄN NHỰT LAN 18/08/199
LPS002454 NGUYỄN PHẠM TUYẾT LAN 20/04/199
LPS002455 NGUYỄN THỊ KIỀU LAN 27/07/199
LPS002456 NGUYỄN THỊ NHƯ LAN 10/11/199
LPS002457 NGUYỄN THỊ THUỲ LAN 27/04/199
LPS002458 NGUYỄN THỊ THÙY LAN 14/06/199
LPS002459 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 18/04/199
LPS002460 PHAN THỊ KIỀU LAN 29/10/199
LPS002461 PHẠM NGÔ YẾN LAN 24/05/199
LPS002462 PHẠM THỊ MỸ LAN 08/04/199
LPS002463 PHẠM THỊ THẢO LAN 01/01/199
LPS002464 TRẦN THỊ NGỌC LAN 30/11/199
LPS002465 TRẦN THỊ THUỲ LAN 25/01/199
LPS002466 TRƯƠNG THỊ NGỌC LAN 27/12/199
LPS002467 LÊ THỊ BÍCH LANH 29/01/199
LPS002468 NGUYỄN THỊ LÀNH 01/08/199
LPS002469 DƯƠNG THỊ TRÚC LẠNH 07/08/199
LPS002470 LÝ MINH LANS 17/02/199
LPS002471 HỒ THỊ NGỌC LÂM 06/05/199
LPS002472 HÀ VŨ LÂM 11/10/199
LPS002473 HOÀNG VƯƠNG QUỲNH LÂM 18/05/199
LPS002474 HUỲNH NHẬT LÂM 05/09/199
LPS002475 LÊ CHÁNH LÂM 24/01/199
LPS002476 LÊ HỮU LÂM 26/08/199
LPS002477 LÊ NGUYỄN NHẬT LÂM 01/01/199
LPS002478 LÊ THÀNH LÂM 26/11/199
LPS002479 LÊ TRÍ LÂM 18/10/199
LPS002480 MAI PHÚC LÂM 13/09/199
LPS002481 NGUYỄN DUY LÂM 15/09/199
LPS002482 NGUYỄN HỒNG ĐỨC LÂM 27/09/199
LPS002483 NGUYỄN HOÀNG LÂM 26/10/199
LPS002484 NGUYỄN SĨ LÂM 17/10/199
LPS002485 NGUYỄN THÁI LÂM 16/03/199
LPS002486 NGUYỄN THANH LÂM 02/06/199
LPS002487 NGUYỄN THANH LÂM 08/06/199
LPS002488 NGUYỄN THANH LÂM 12/03/199
LPS002489 NGUYỄN THANH LÂM 28/08/199
LPS002490 NGUYỄN VĂN LÂM 13/06/199
LPS002491 NGUYỄN VŨ LÂM 03/12/199
LPS002492 NGUYỄN VŨ LÂM 16/11/199
LPS002493 PHẠM NGUYỄN THANH LÂM 23/07/199
LPS002495 TRẦN VỦ LÂM 06/08/199
LPS002496 TRẦN VĂN LÂM 10/10/199
LPS002497 TRƯƠNG VỈNH LÂM 21/04/199
LPS002498 VÕ LÊ DUY LÂM 20/07/199
LPS002499 VÕ THANH LÂM 18/01/199
LPS002500 VÕ TRẦN LÂM 20/07/199
LPS002501 TÔ NGỌC QUI LÂN 31/01/199
LPS002502 HUỲNH ĐỨC LẬP 13/03/199
LPS002503 LÊ THÀNH LẬP 29/09/199
LPS002504 NGUYỄN GIA LẬP 30/05/199
LPS002505 NGUYỄN THỊ NGỌC LẬP 30/11/199
LPS002506 LÊ CA LEL 10/01/199
LPS002507 NGUYỄN CÚC LEL 03/03/199
LPS002508 PHẠM THỊ THÙY LÊ 11/12/199
LPS002509 NGÔ VĂN LỂ 19/01/199
LPS002510 ĐINH TRƯƠNG NHẬT LỄ 04/12/199
LPS002511 NGUYỄN TRỌNG LỄ 18/08/199
LPS002512 PHAN HẬU LỄ 26/08/199
LPS002513 NGUYỄN THỊ CẨM LỆ 09/10/199
LPS002514 NGỤY THỊ MỸ LỆ 03/04/199
LPS002515 PHẠM THỊ CẨM LỆ 24/03/199
LPS002516 PHẠM THỊ MỸ LỆ 09/10/199
LPS002517 HỒ THỊ KIM LÊN 30/12/199
LPS002518 TRẦN VĂN LÊN 30/09/199
LPS002519 HUỲNH THANH LIÊM 02/07/199
LPS002520 HUỲNH VƯƠNG TẤN LIÊM 01/02/199
LPS002521 NGUYỄN SĨ LIÊM 21/02/199
LPS002522 NGUYỄN THANH LIÊM 14/02/199
LPS002523 NGUYỄN THANH LIÊM 15/09/199
LPS002524 NGUYỄN THANH LIÊM 20/01/199
LPS002525 NGUYỄN THANH LIÊM 29/11/199
LPS002526 NGUYỄN VĂN LIÊM 27/02/199
LPS002527 VÕ THANH LIÊM 11/02/199
LPS002528 ĐÀO THỊ MỸ LIÊN 15/02/199
LPS002529 ĐẶNG THỊ KIM LIÊN 16/04/199
LPS002530 HUỲNH THỊ BÍCH LIÊN 02/11/199
LPS002531 HUỲNH THỊ HỒNG LIÊN 09/08/199
LPS002532 HUỲNH THỊ KIM LIÊN 09/04/199
LPS002533 LÊ NGỌC LIÊN 09/06/199
LPS002534 LÊ THỊ KIM LIÊN 10/03/199
LPS002535 LÊ THỊ LIÊN 08/11/199
LPS002536 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 15/07/199
LPS002537 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 13/10/199
LPS002538 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 18/08/199
LPS002539 NGUYỄN THỊ TRÚC LIÊN 26/06/199
LPS002540 TỐNG KIM LIÊN 03/02/199
LPS002541 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 25/03/199
LPS002542 TRẦN THỊ HỒNG LIÊN 12/07/199
LPS002543 TRẦN THỊ LIÊN 19/09/199
LPS002544 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊU 13/07/199
LPS002545 VÕ THANH LIÊU 10/05/199
LPS002546 HUỲNH THỊ THÚY LIỂU 15/08/199
LPS002547 NGUYỄN THỊ BÍCH LIỂU 29/09/199
LPS002548 NGUYỄN THỊ NGỌC LIỂU 31/08/199
LPS002549 NGUYỄN THỊ THÚY LIỂU 30/05/199
LPS002550 TRẦN THỊ LIỂU 05/09/199
LPS002551 TRẦN THỊ THÚY LIỂU 11/07/199
LPS002552 ĐỖ THỊ THÚY LIỄU 31/10/199
LPS002553 ĐẶNG THỊ THÚY LIỄU 28/02/199
LPS002554 NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU 06/11/199
LPS002555 NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU 26/04/199
LPS002556 TRẦN THỊ LIỄU 16/10/199
LPS002557 LÊ THỊ THU LIL 09/01/199
LPS002558 PHAN THỊ Y LIL 17/09/199
LPS002559 NGUYỄN THỊ HỒNG LIN 05/09/199
LPS002560 PHAN THỊ CẨM LIN 17/08/199
LPS002561 NGUYỄN VĂN LÌN 21/08/199
LPS002562 BÙI NHỰT LINH 29/09/199
LPS002563 BÙI QUANG NHẬT LINH 19/05/199
LPS002564 BÙI THỊ MỶ LINH 02/12/199
LPS002565 BÙI THỊ MỸ LINH 28/06/199
LPS002566 BÙI THỊ TRÚC LINH 04/04/199
LPS002567 CAO LƯƠNG HUỆ LINH 19/03/199
LPS002568 DIỆP THỊ THUỲ LINH 04/02/199
LPS002569 DƯƠNG DUY LINH 19/04/199
LPS002570 DƯƠNG KHÁNH LINH 04/01/199
LPS002571 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 22/06/199
LPS002572 DƯƠNG THỊ NHẬT LINH 25/12/199
LPS002573 DƯƠNG THỊ YẾN LINH 06/06/199
LPS002574 ĐINH LÊ TRÚC LINH 22/01/199
LPS002575 ĐINH THỊ LAM LINH 19/10/199
LPS002576 ĐẶNG LINH LINH 10/06/199
LPS002577 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 13/01/199
LPS002578 ĐẶNG THỊ TRÚC LINH 13/02/199
LPS002579 ĐẶNG THỊ YẾN LINH 03/06/199
LPS002580 ĐẶNG THỊ YẾN LINH 20/05/199
LPS002581 ĐẶNG THÀNH LINH 18/07/199
LPS002582 ĐỒNG VŨ LINH 26/03/199
LPS002583 ĐOÀN DUY LINH 09/04/199
LPS002584 ĐOÀN THỊ CẨM LINH 27/12/199
LPS002585 HỒ HOÀI LINH 19/09/199
LPS002586 HỒ THỊ PHƯƠNG LINH 23/12/199
LPS002587 HỒ THỊ THÙY LINH 30/11/199
LPS002588 HỒ THỊ TRÚC LINH 11/02/199
LPS002589 HÀ LÊ DIỆU LINH 07/02/199
LPS002590 HUỲNH NHỰT LINH 04/07/199
LPS002591 HUỲNH THỊ CẨM LINH 30/11/199
LPS002592 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 23/06/199
LPS002593 HUỲNH YẾN LINH 23/03/199
LPS002594 LỮ CHÍ LINH 07/10/199
LPS002596 LÊ HOÀI LINH 05/10/199
LPS002597 LÊ KHÁNH LINH 28/07/199
LPS002598 LÊ KIỀU LINH 15/02/199
LPS002599 LÊ NGỌC LINH 06/12/199
LPS002600 LÊ NGUYỄN TRÚC LINH 30/01/199
LPS002601 LÊ NHỰT LINH 07/08/199
LPS002602 LÊ NHỰT LINH 15/10/199
LPS002603 LÊ PHƯỚC DUY LINH 07/05/199
LPS002604 LÊ THỊ DIỆU LINH 29/01/199
LPS002605 LÊ THỊ MỸ LINH 04/01/199
LPS002606 LÊ THỊ MỸ LINH 14/02/199
LPS002607 LÊ THỊ MỸ LINH 26/03/199
LPS002608 LÊ THỊ NHỰT LINH 15/03/199
LPS002609 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 11/10/199
LPS002610 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 13/05/199
LPS002611 LÊ THỊ THÙY LINH 07/01/199
LPS002612 LÊ THỊ THÙY LINH 11/10/199
LPS002613 LÊ THỊ TRÚC LINH 19/01/199
LPS002614 LÊ THỊ YẾN LINH 11/09/199
LPS002615 LÊ VỦ LINH 26/08/199
LPS002616 LÊ VĂN VŨ LINH 25/12/199
LPS002617 LUU CẨM LINH 30/08/199
LPS002618 LƯƠNG THỊ CẨM LINH 15/08/199
LPS002619 LƯU MỸ LINH 21/08/199
LPS002620 LÝ VĂN KHÁNH LINH 09/03/199
LPS002621 MAI ĐÀO HUYỀN LINH 08/04/199
LPS002622 NGÔ HOÀNG LINH 27/08/199
LPS002623 NGÔ THỊ MỘNG LINH 09/10/199
LPS002624 NGÔ THỊ TRÚC LINH 26/06/199
LPS002625 NGÔ THỤY NGỌC LINH 07/01/199
LPS002626 NGÔ VĂN LINH 11/07/199
LPS002627 NGUYỄN CHÍ LINH 23/04/199
LPS002628 NGUYỄN DUY LINH 27/01/199
LPS002629 NGUYỄN DƯƠNG LINH 12/06/199
LPS002630 NGUYỄN DƯƠNG LINH 30/06/199
LPS002631 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC LINH 31/01/199
LPS002632 NGUYỄN ĐOÀN THỊ YẾN LINH 13/11/199
LPS002633 NGUYỄN HOÀI LINH 02/05/199
LPS002634 NGUYỄN HOÀNG LINH 20/04/199
LPS002635 NGUYỄN KHÁNH LINH 01/03/199
LPS002636 NGUYỄN KHÁNH LINH 15/04/199
LPS002637 NGUYỄN KHÁNH LINH 27/01/199
LPS002638 NGUYỄN NHẬT LINH 24/06/199
LPS002639 NGUYỄN NHẬT LINH 25/03/199
LPS002640 NGUYỄN PHƯỢNG LINH 12/11/199
LPS002641 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 12/05/199
LPS002642 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 25/07/199
LPS002643 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 05/02/199
LPS002644 NGUYỄN THỊ KIM LINH 26/03/199
LPS002645 NGUYỄN THỊ LINH 10/09/199
LPS002646 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 01/06/199
LPS002647 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/11/199
LPS002648 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/08/199
LPS002649 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 26/11/199
LPS002650 NGUYỄN THỊ MỘNG LINH 28/05/199
LPS002651 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 20/05/199
LPS002652 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 10/01/199
LPS002653 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 15/05/199
LPS002654 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 20/01/199
LPS002655 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 27/06/199
LPS002656 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/07/199
LPS002657 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 26/09/199
LPS002658 NGUYỄN THỊ THƯ LINH 04/12/199
LPS002659 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 01/09/199
LPS002660 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 09/03/199
LPS002661 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 10/06/199
LPS002662 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 11/03/199
LPS002663 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 13/03/199
LPS002664 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 17/09/199
LPS002665 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 21/06/199
LPS002666 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 31/07/199
LPS002667 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 02/10/199
LPS002668 NGUYỄN THANH LINH 02/11/199
LPS002669 NGUYỄN TẤN LINH 17/07/199
LPS002670 NGUYỄN TRANG THÙY LINH 12/08/199
LPS002671 NGUYỄN TRẦN NHẬT LINH 25/09/199
LPS002673 NGUYỄN VĂN LINH 21/12/199
LPS002674 NGUYỄN VĂN VŨ LINH 24/03/199
LPS002675 NGUYỄN VŨ LINH 24/04/199
LPS002676 NGUYỄN VŨ LINH 28/02/199
LPS002677 NGUYỄN VŨ LINH 29/05/199
LPS002678 PHAN DƯƠNG DUY LINH 14/09/199
LPS002679 PHAN LINH 13/08/199
LPS002680 PHAN NHẬT LINH 02/11/199
LPS002681 PHAN NHẬT LINH 06/07/199
LPS002682 PHAN THỊ KIỀU LINH 27/09/199
LPS002683 PHAN THỊ MỸ LINH 05/01/199
LPS002684 PHAN THỊ YẾN LINH 10/03/199
LPS002685 PHAN THỊ YẾN LINH 13/05/199
LPS002686 PHAN TRỌNG LINH 16/01/199
LPS002687 PHAN VĂN LINH 15/10/199
LPS002688 PHẠM CHÍ LINH 06/12/199
LPS002689 PHẠM CẨM LINH 07/07/199
LPS002690 PHẠM KHÁNH LINH 11/08/199
LPS002691 PHẠM MỸ LINH 09/09/199
LPS002692 PHẠM NGUYỄN NHỰT LINH 23/08/199
LPS002693 PHẠM NHẬT LINH 25/07/199
LPS002694 PHẠM THỊ MỸ LINH 27/02/199
LPS002695 PHẠM THỊ NHỰT LINH 11/04/199
LPS002696 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 06/11/199
LPS002697 PHẠM THỊ THÙY LINH 11/06/199
LPS002698 PHẠM THỊ THÙY LINH 15/01/199
LPS002699 PHẠM THỊ TRÚC LINH 07/01/199
LPS002700 PHẠM THỊ TRÚC LINH 20/11/199
LPS002701 PHẠM THỊ TRÚC LINH 24/11/199
LPS002702 PHẠM THỊ TRÚC LINH 26/10/199
LPS002703 PHẠM THỊ TRÚC LINH 27/04/199
LPS002704 PHẠM THỊ YẾN LINH 27/10/199
LPS002705 PHẠM TƯỜNG LINH 10/12/199
LPS002706 TẠ TRẦN MỸ LINH 07/08/199
LPS002707 THÁI THỊ THANH LINH 30/12/199
LPS002708 TÔ THỊ MỸ LINH 21/10/199
LPS002709 TRIỆU THỊ KHÁNH LINH 06/09/199
LPS002710 TRẦN CÔNG LINH 20/10/199
LPS002711 TRẦN HOÀI LINH 06/10/199
LPS002712 TRẦN HUỲNH NHỰT LINH 11/09/199
LPS002713 TRẦN MỸ LINH 08/07/199
LPS002714 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 06/06/199
LPS002715 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG LINH 25/04/199
LPS002716 TRẦN NGUYỄN TRÚC LINH 01/09/199
LPS002717 TRẦN NHỰT LINH 26/03/199
LPS002718 TRẦN THỊ MỸ LINH 01/03/199
LPS002719 TRẦN THỊ MỸ LINH 12/03/199
LPS002720 TRẦN THỊ NGỌC LINH 15/02/199
LPS002721 TRẦN THỊ THUÝ LINH 21/08/199
LPS002722 TRẦN THỊ THÙY LINH 15/09/199
LPS002723 TRẦN THỊ THÙY LINH 20/08/199
LPS002724 TRẦN THỊ THỦY LINH 26/10/199
LPS002725 TRẦN THỊ TRÚC LINH 17/04/199
LPS002726 TRẦN THỊ YẾN LINH 26/06/199
LPS002727 TRẦN THIỆN LINH 27/08/199
LPS002728 TRẦN VIỆT LINH 12/12/199
LPS002729 TRƯƠNG KHÁNH LINH 27/03/199
LPS002730 TRƯƠNG THỊ BẢO LINH 21/12/199
LPS002731 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 07/04/199
LPS002732 TRƯƠNG THỊ YẾN LINH 20/07/199
LPS002733 TRƯƠNG TẤN LINH 07/06/199
LPS002734 TRƯƠNG VĂN LINH 17/11/199
LPS002735 VĂNG THỊ TRÚC LINH 16/04/199
LPS002736 VÕ DƯƠNG LINH 25/10/199
LPS002737 VÕ PHƯƠNG LINH 24/07/199
LPS002738 VÕ THỊ CẨM LINH 24/04/199
LPS002739 VÕ THỊ MỸ LINH 04/08/199
LPS002740 VÕ THỊ MỸ LINH 22/04/199
LPS002741 VÕ THỊ NGỌC LINH 29/05/199
LPS002742 VÕ THỊ THÙY LINH 15/08/199
LPS002743 VÕ THỊ TUYẾT LINH 12/02/199
LPS002744 NGUYỄN CHÍ LỈNH 27/05/199
LPS002745 LÊ XUÂN LĨNH 03/12/199
LPS002746 NGUYỄN THỊ KIM LINL 10/08/199
LPS002747 CAO TỐ LOAN 24/01/199
LPS002748 ĐẶNG THỊ TỐ LOAN 16/05/199
LPS002749 ĐẶNG THỊ TIỂU LOAN 02/01/199
LPS002750 HỒ THỊ HỒNG LOAN 24/01/199
LPS002751 HUỲNH THỊ KIM LOAN 11/03/199
LPS002752 LÊ THỊ BÉ LOAN 21/05/199
LPS002753 LÊ THỊ HỒNG LOAN 24/02/199
LPS002754 LÊ THỊ THU LOAN 29/09/199
LPS002755 LÊ THỊ YẾN LOAN 09/05/199
LPS002756 NGUYỄN KIM LOAN 24/05/199
LPS002757 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 15/07/199
LPS002758 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 16/07/199
LPS002759 NGUYỄN THỊ TIỂU LOAN 20/12/199
LPS002760 NGUYỄN THỊ TRÚC LOAN 25/04/199
LPS002761 PHAN THỊ CẨM LOAN 25/05/199
LPS002762 PHẠM THỊ CẨM LOAN 27/04/199
LPS002763 PHẠM THỊ HỒNG LOAN 21/12/199
LPS002764 PHẠM THỊ THÚY LOAN 17/02/199
LPS002765 TRẦN ĐẶNG KIM LOAN 25/09/199
LPS002766 TRẦN THỊ THANH LOAN 29/09/199
LPS002767 VÕ NGUYỄN HỒNG LOAN 06/12/199
LPS002768 VÕ THỊ KIM LOAN 23/01/199
LPS002769 CAO BẢO LONG 26/11/199
LPS002770 ĐẶNG HUỲNH LONG 27/06/199
LPS002771 HUỲNH DUY BẢO LONG 23/05/199
LPS002772 LÊ HOÀNG LONG 13/03/199
LPS002773 LÊ QUANG LONG 10/10/199
LPS002774 LÊ TIỂU LONG 12/04/199
LPS002775 NGUYỄN HOÀNG LONG 26/01/199
LPS002776 NGUYỄN HUỲNH LONG 24/10/199
LPS002777 NGUYỄN KIM LONG 15/01/199
LPS002778 NGUYỄN THANH LONG 07/08/199
LPS002779 NGUYỄN THÀNH LONG 06/09/199
LPS002780 NGUYỄN TIỂU LONG 03/01/199
LPS002781 PHAN HUỲNH LONG 01/02/199
LPS002782 TRẦN QUỲNH LONG 12/04/199
LPS002783 TRƯƠNG VIỆT LONG 07/04/199
LPS002784 VÕ THÁI LONG 22/09/199
LPS002785 VÕ TRẦN QUỐC LONG 27/09/199
LPS002786 BÙI TẤN LỘC 28/02/199
LPS002787 ĐẶNG HUY LỘC 17/01/199
LPS002788 ĐOÀN PHƯỚC LỘC 28/03/199
LPS002789 HUỲNH MINH LỘC 01/08/199
LPS002790 HUỲNH PHƯỚC LỘC 08/10/199
LPS002791 HUỲNH TẤN LỘC 20/07/199
LPS002792 LÊ HOÀNG LỘC 10/04/199
LPS002793 LÊ HỮU QUÍ BẢO LỘC 30/10/199
LPS002794 LÊ PHƯỚC LỘC 11/10/199
LPS002795 NGUYỄN HIẾU LỘC 04/01/199
LPS002796 NGUYỄN HỮU LỘC 02/03/199
LPS002797 NGUYỄN HỮU LỘC 03/08/199
LPS002798 NGUYỄN HỮU LỘC 07/05/199
LPS002799 NGUYỄN HỮU LỘC 08/09/199
LPS002800 NGUYỄN HỮU LỘC 22/10/199
LPS002801 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 11/03/199
LPS002802 NGUYỄN THỊ LỘC 15/03/199
LPS002803 NGUYỄN THÀNH LỘC 01/07/199
LPS002804 NGUYỄN TẤN LỘC 18/01/199
LPS002805 NGUYỄN TẤN LỘC 18/04/199
LPS002806 NGUYỄN TẤN LỘC 18/08/199
LPS002807 NGUYỄN TẤN LỘC 21/03/199
LPS002808 NGUYỄN TẤN LỘC 22/10/199
LPS002809 NGUYỄN VĂN LỘC 11/11/199
LPS002810 NGUYỄN VĂN LỘC 24/11/199
LPS002811 NGUYỄN VIẾT LỘC 05/01/199
LPS002812 PHAN HÀ TẤN LỘC 27/01/199
LPS002813 PHAN PHƯỚC LỘC 06/08/199
LPS002814 PHAN PHƯỚC LỘC 15/04/199
LPS002815 PHẠM HỮU LỘC 30/04/199
LPS002816 PHẠM VĂN LỘC 11/12/199
LPS002817 QUÁCH HỮU LỘC 11/01/199
LPS002818 TRẦN NGUYỄN TUẤN LỘC 01/01/199
LPS002819 TRẦN PHƯỚC LỘC 06/07/199
LPS002820 TRẦN PHƯỚC LỘC 09/08/199
LPS002821 TRẦN TẤN LỘC 26/03/199
LPS002822 TRẦN VĨNH LỘC 20/01/199
LPS002823 VÕ TẤN LỘC 28/05/199
LPS002824 ĐẶNG TRƯỜNG ĐẠI LỢI 26/03/199
LPS002825 LÊ NGUYỄN TẤN LỢI 19/10/199
LPS002826 NGUYỄN ĐỨC LỢI 17/04/199
LPS002827 NGUYỄN ĐINH KIM LỢI 12/03/199
LPS002828 NGUYỄN HOÀNG LỢI 14/11/199
LPS002829 NGUYỄN HỮU LỢI 21/12/199
LPS002830 NGUYỄN QUANG LỢI 10/03/199
LPS002831 NGUYỄN TẤN LỢI 17/03/199
LPS002832 PHAN HỬU LỢI 14/07/199
LPS002833 PHẠM HỮU LỢI 03/06/199
LPS002834 PHẠM KHẮC LỢI 28/03/199
LPS002835 TRẦN PHÚC LỢI 14/12/199
LPS002836 TRẦN THÀNH LỢI 18/10/199
LPS002837 NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA 11/09/199
LPS002838 TRẦN NGỌC LỤA 20/11/199
LPS002839 BÙI VŨ LUÂN 21/08/199
LPS002840 ĐỖ MINH LUÂN 18/01/199
LPS002841 ĐẶNG VĂN VỦ LUÂN 10/06/199
LPS002842 ĐOÀN VĂN LUÂN 14/10/199
LPS002843 LÊ BÌNH LUÂN 09/02/199
LPS002844 LÊ NHỰT LUÂN 31/07/199
LPS002845 LÊ VỦ LUÂN 05/03/199
LPS002846 NGUYỄN HOÀNG LUÂN 16/11/199
LPS002847 NGUYỄN KHÁNH LUÂN 23/12/199
LPS002848 NGUYỄN MINH LUÂN 14/01/199
LPS002849 NGUYỄN MINH LUÂN 16/03/199
LPS002850 NGUYỄN MINH LUÂN 17/11/199
LPS002851 NGUYỄN MINH LUÂN 26/04/199
LPS002852 NGUYỄN THÀNH LUÂN 22/12/199
LPS002853 NGUYỄN VĂN MINH LUÂN 20/05/199
LPS002854 NGUYỄN VŨ LUÂN 14/04/199
LPS002855 NGUYỄN VŨ LUÂN 15/12/199
LPS002856 TRẦN QUỐC LUÂN 10/10/199
LPS002857 TRẦN VŨ LUÂN 06/08/199
LPS002858 TRƯƠNG THANH LUÂN 22/03/199
LPS002859 TRƯƠNG VỦ LUÂN 27/02/199
LPS002860 VÕ LÂM LUÂN 27/04/199
LPS002861 VÕ NHỰT LUÂN 22/03/199
LPS002862 VÕ VĂN MI LUÂN 22/12/199
LPS002863 VÕ VĂN VŨ LUÂN 24/11/199
LPS002864 DIỆP HOÀI LUẬN 10/02/199
LPS002865 NGUYỄN CÔNG LUẬN 09/06/199
LPS002866 NGUYỄN CÔNG LUẬN 30/06/199
LPS002867 NGUYỄN VI LUẬN 10/06/199
LPS002868 DƯƠNG THỊ LÙN 27/10/199
LPS002869 NGUYỄN THỊ KIM LUÔN 30/10/199
LPS002870 PHAN QUỐC LŨY 21/01/199
LPS002871 TRƯƠNG THỊ THU LUYẾN 14/11/199
LPS002872 HUỲNH THỊ LƯU LUYẾN 14/12/199
LPS002873 NGUYỄN NGỌC LUYẾN 22/07/199
LPS002874 NGUYỄN THỊ LUYẾN 01/09/199
LPS002875 LÊ VĂN LỰC 12/01/199
LPS002876 LÊ VĂN LỰC 28/05/199
LPS002877 NGUYỄN TIẾN LỰC 28/07/199
LPS002878 NGUYỄN VĂN LỰC 11/12/199
LPS002879 PHẠM NGỌC LỰC 31/08/199
LPS002880 NGUYỄN VĂN LƯỢM 02/02/199
LPS002881 TRỊNH THỊ LƯỢM 09/02/199
LPS002882 ĐÀO ĐỨC LƯƠNG 19/08/199
LPS002883 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 25/10/199
LPS002884 ĐỖ THỊ THU LƯỢNG 30/01/199
LPS002885 NGÔ VĂN LƯỢNG 10/12/199
LPS002886 NGUYỄN HOÀNG LƯU 11/03/199
LPS002887 VÕ THỊ LỰU 10/05/199
LPS002888 BÙI THỊ MỸ LY 29/09/199
LPS002889 CHÂU THỊ THẢO LY 02/02/199
LPS002890 ĐỔ MAI KHÁNH LY 22/11/199
LPS002891 ĐÀO THỊ TRÚC LY 24/07/199
LPS002892 ĐOÀN THỊ TRÚC LY 26/03/199
LPS002893 HUỲNH THỊ THẢO LY 15/03/199
LPS002894 LÊ THỊ HÂN LY 11/08/199
LPS002895 LÊ THỊ TRÚC LY 08/08/199
LPS002896 LÊ THỊ TRÚC LY 28/06/199
LPS002897 LÊ THỊ YẾN LY 05/03/199
LPS002898 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 10/06/199
LPS002899 NGUYỄN THỊ THẢO LY 14/06/199
LPS002900 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 02/02/199
LPS002901 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 06/02/199
LPS002902 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 10/02/199
LPS002903 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 18/04/199
LPS002904 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 28/06/199
LPS002905 NGUYỄN THỊ YẾN LY 18/04/199
LPS002906 TỐNG TRÚC LY 15/08/199
LPS002907 TRẦN THỊ HÂN LY 02/09/199
LPS002908 TRẦN THỊ MI LY 18/10/199
LPS002909 TRẦN THỊ TRÚC LY 04/06/199
LPS002910 TRẦN THỊ TRÚC LY 15/07/199
LPS002911 TRẦN THỊ TRÚC LY 24/12/199
LPS002912 VĂN THÚY LY 11/09/199
LPS002913 VÕ THỊ TRÚC LY 19/04/199
LPS002914 ĐOÀN THỊ MAI LÝ 10/05/199
LPS002915 LÊ CÔNG LÝ 15/11/199
LPS002916 NGUYỄN MINH LÝ 23/12/199
LPS002917 NGUYỄN THỊ LÝ 24/01/199
LPS002918 NGUYỄN THỊ THANH LÝ 05/09/199
LPS002919 NGUYỄN THANH LÝ 22/06/199
LPS002920 PHẠM HỒNG HỮU LÝ 08/06/199
LPS002921 PHẠM NGUYỄN CÔNG LÝ 09/12/199
LPS002922 PHẠM THIÊN LÝ 19/05/199
LPS002923 BÙI THỊ NGỌC MAI 24/05/199
LPS002924 BÙI THỊ XUÂN MAI 13/06/199
LPS002925 ĐỔ THỊ NGỌC MAI 09/03/199
LPS002926 ĐỖ THỊ NGỌC MAI 04/09/199
LPS002927 ĐỖ THỊ PHƯƠNG MAI 12/07/199
LPS002928 ĐẶNG THỊ TRÚC MAI 27/03/199
LPS002929 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI 23/10/199
LPS002930 ĐẶNG VĂN MAI 25/11/199
LPS002931 HUỲNH THỊ BẠCH MAI 13/02/199
LPS002932 HUỲNH THỊ NGỌC MAI 07/08/199
LPS002933 HUỲNH THỊ TRÚC MAI 28/04/199
LPS002934 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI 28/12/199
LPS002935 HUỲNH THẢO MAI 21/10/199
LPS002936 LÊ PHÚC MAI 03/10/199
LPS002937 LÊ THỊ HUỲNH MAI 09/09/199
LPS002938 LÊ THỊ HUỲNH MAI 12/09/199
LPS002939 LÊ THỊ THANH MAI 24/12/199
LPS002940 LÊ THỊ TRÚC MAI 29/08/199
LPS002941 LÊ THỊ XUÂN MAI 22/12/199
LPS002942 NGUYỄN LÊ THANH MAI 19/01/199
LPS002943 NGUYỄN NGỌC MAI 25/10/199
LPS002944 NGUYỄN NGUYỄN THANH MAI 08/10/199
LPS002945 NGUYỄN THỊ BÉ MAI 06/02/199
LPS002946 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI 09/09/199
LPS002947 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/08/199
LPS002948 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/10/199
LPS002949 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 22/06/199
LPS002950 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MAI 02/08/199
LPS002951 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 05/05/199
LPS002952 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 23/09/199
LPS002953 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 01/08/199
LPS002954 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 07/01/199
LPS002955 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/08/199
LPS002956 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 23/01/199
LPS002957 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 18/01/199
LPS002958 NGUYỄN THANH MAI 04/05/199
LPS002959 NGUYỄN THANH YẾN MAI 04/01/199
LPS002960 PHAN THỊ MAI 02/12/199
LPS002961 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 21/12/199
LPS002962 TRẦN HUỲNH TRÚC MAI 03/08/199
LPS002963 TRẦN THỊ NGỌC MAI 15/12/199
LPS002964 TRẦN THỊ NGỌC MAI 17/10/199
LPS002965 TRẦN THỊ TRÚC MAI 29/07/199
LPS002966 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 22/04/199
LPS002967 TRẦN THỊ XUÂN MAI 04/12/199
LPS002968 TRỊNH THỊ TRÚC MAI 09/11/199
LPS002969 TRƯƠNG THỊ BẠCH MAI 07/08/199
LPS002970 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG MAI 24/09/199
LPS002971 VÕ THỊ NGỌC MAI 17/10/199
LPS002972 VÕ THỊ TRÚC MAI 25/06/199
LPS002973 VÕ THỊ TUYẾT MAI 20/08/199
LPS002974 VÕ THỊ TUYẾT MAI 21/12/199
LPS002975 NGUYỄN THỊ NGỌC MÃI 17/07/199
LPS002976 PHAN XUÂN MÃI 17/02/199
LPS002977 ĐOÀN TUẤN MÃNH 17/01/199
LPS002978 HÀ ĐỨC MẠNH 07/10/199
LPS002979 NGUYỄN THỊ BÉ MĂNG 18/04/199
LPS002980 HUỲNH HUY MÂN 15/03/199
LPS002981 HÀ MINH MẨN 26/06/199
LPS002982 HUỲNH TẤN MẨN 23/06/199
LPS002983 DƯƠNG MINH MẪN 08/06/199
LPS002984 HUỲNH VĂN MẪN 25/10/199
LPS002985 LÊ MINH MẪN 04/08/199
LPS002986 LÊ MINH MẪN 09/03/199
LPS002987 NGUYỄN MINH MẪN 27/07/199
LPS002988 NGUYỄN THỊ CHÂU MẪN 08/01/199
LPS002989 TRẦN MINH MẪN 18/11/199
LPS002990 TRẦN NGỌC MẪN 02/01/199
LPS002991 TRỊNH MINH MẪN 17/10/199
LPS002992 LÊ HOÀNG MẾN 19/05/199
LPS002993 NGUYỄN VĂN MẾN 06/04/199
LPS002994 NGUYỄN VĂN MẾN 21/02/199
LPS002995 TRẦN CÔNG MẾN 08/01/199
LPS002996 BỒ THỊ KIỀU MI 10/02/199
LPS002997 HÀ THỊ TRÀ MI 07/11/199
LPS002998 HUỲNH THỊ MI 22/11/199
LPS002999 LỮ THỊ DIỄM MI 24/01/199
LPS003000 LÊ KIỀU NGỌC DIỄM MI 10/04/199
LPS003001 LÊ THỊ MI 04/04/199
LPS003002 MAC KIỀU MI 17/03/199
LPS003003 NGÔ NGUYỄN TIỂU MI 17/08/199
LPS003004 NGUYỄN THỊ NGỌC MI 13/09/199
LPS003005 PHAN HOÀNG TIỂU MI 03/11/199
LPS003006 PHẠM NGỌC MI 24/09/199
LPS003007 TRẦN THỊ DIỄM MI 31/03/199
LPS003008 TRẦN THỊ HÀ MI 04/08/199
LPS003009 VÕ THỊ DIỄM MI 03/09/199
LPS003010 VÕ THỊ KIỀU MI 30/12/199
LPS003011 BÙI HOÀNG MINH 06/07/199
LPS003012 CAO QUẾ MINH 16/12/199
LPS003013 DƯƠNG DUY MINH 01/04/199
LPS003014 DƯƠNG DUY MINH 06/04/199
LPS003015 ĐINH HOÀNG MINH 24/01/199
LPS003016 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC MINH 10/10/199
LPS003017 ĐOÀN NHỰT MINH 04/01/199
LPS003018 ĐOÀN TUYẾT MINH 24/06/199
LPS003019 LÂM THỊ NGỌC MINH 02/11/199
LPS003020 LÊ CÔNG MINH 13/01/199
LPS003021 LÊ HỒNG MINH 27/09/199
LPS003022 LÊ NHỰT MINH 24/07/199
LPS003023 LÊ QUANG MINH 14/09/199
LPS003024 LÊ QUANG MINH 24/10/199
LPS003025 LÊ VĂN NGỌC MINH 14/02/199
LPS003026 LÝ QUANG MINH 19/05/199
LPS003027 MAI ĐỨC MINH 04/02/199
LPS003028 MAI NHẬT MINH 10/08/199
LPS003029 NGÔ DUY MINH 25/05/199
LPS003030 NGÔ VĂN MINH 25/04/199
LPS003031 NGUYỄN ÁNH MINH 18/11/199
LPS003032 NGUYỄN ĐOÀN CAO MINH 10/03/199
LPS003033 NGUYỄN HOÀNG MINH 12/11/199
LPS003034 NGUYỄN HOÀNG MINH 28/10/199
LPS003035 NGUYỄN KHẢ MINH 12/11/199
LPS003036 NGUYỄN NHỰT MINH 19/05/199
LPS003037 NGUYỄN PHẠM DUY MINH 26/03/199
LPS003038 NGUYỄN TẤN DUY MINH 07/01/199
LPS003039 NGUYỄN TRẦN BÌNH MINH 19/05/199
LPS003040 NGUYỄN VĂN MINH 07/04/199
LPS003041 NGUYỄN VŨ MINH 06/08/199
LPS003042 PHAN HOÀNG MINH 06/03/199
LPS003043 PHAN HOÀNG MINH 31/12/199
LPS003044 PHẠM NHẬT MINH 23/10/199
LPS003045 PHẠM NHỰT MINH 02/09/199
LPS003046 PHẠM THỊ TUYẾT MINH 14/06/199
LPS003047 TÔ NGUYỆT MINH 22/07/199
LPS003048 TRẦN ANH MINH 11/08/199
LPS003049 TRẦN CÔNG MINH 17/09/199
LPS003050 TRẦN DUY MINH 30/07/199
LPS003051 TRẦN ĐĂNG MINH 26/08/199
LPS003052 TRẦN HOÀNG MINH 03/09/199
LPS003053 TRẦN NGỌC TUYẾT MINH 27/06/199
LPS003054 TRẦN NGUYỄN TRUNG MINH 28/11/199
LPS003055 TRẦN NHẬT MINH 12/12/199
LPS003056 TRẦN NHẬT MINH 22/02/199
LPS003057 TRẦN THỊ TRÚC MINH 25/07/199
LPS003058 TRẦN XUÂN MINH 15/06/199
LPS003059 TRỊNH ĐẶNG ĐỨC MINH 27/11/199
LPS003060 TRƯƠNG VĂN MINH 20/08/199
LPS003061 VÕ HOÀNG MINH 20/11/199
LPS003062 HUỲNH THỊ THUÝ MỘNG 22/04/199
LPS003063 NGUYỄN HOÀI MỘNG 09/11/199
LPS003064 PHAN THANH MỘNG 06/06/199
LPS003065 HỒ THỊ DIỄM MƠ 07/02/199
LPS003066 LÊ THỊ TRÚC MƠ 08/08/199
LPS003067 MAI THỊ BÉ MƠ 15/02/199
LPS003068 ĐÀO THỊ NGỌC MƠN 26/10/199
LPS003069 HỒ THỊ CẨM MUỘI 25/05/199
LPS003070 LÊ THỊ MUỘI 21/08/199
LPS003071 NGUYỄN XUÂN MUỘI 25/08/199
LPS003072 BÙI THỊ TRÀ MY 30/06/199
LPS003073 CAO LÊ HẢI MY 02/01/199
LPS003074 ĐỖ HOÀNG MY 17/01/199
LPS003075 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 30/05/199
LPS003076 ĐẶNG THỊ HẢI MY 07/01/199
LPS003077 HUỲNH TRÀ MY 09/09/199
LPS003078 LỮ THỊ THẢO MY 26/07/199
LPS003079 LA TRẦN NHẬT MY 16/08/199
LPS003080 LÊ NGỌC HUYỀN MY 08/01/199
LPS003081 LÊ THỊ DIỄM MY 03/01/199
LPS003082 LÊ THỊ THOẠI MY 23/03/199
LPS003083 LÊ THỊ TRÀ MY 04/10/199
LPS003084 LƯƠNG NGỌC DIỄM MY 27/03/199
LPS003085 NGUYỄN KIM TRÀ MY 05/12/199
LPS003086 NGUYỄN KIỀU MY 16/02/199
LPS003087 NGUYỄN QUANG THẢO MY 04/04/199
LPS003088 NGUYỄN THỊ DIỂM MY 25/01/199
LPS003089 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 02/11/199
LPS003090 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 17/04/199
LPS003091 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 19/07/199
LPS003092 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 20/05/199
LPS003093 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 30/05/199
LPS003094 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 30/09/199
LPS003095 NGUYỄN THỊ HÀ MY 24/01/199
LPS003096 NGUYỄN THỊ HUỆ MY 28/07/199
LPS003097 NGUYỄN THỊ KHẢ MY 14/07/199
LPS003098 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 16/09/199
LPS003099 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 10/10/199
LPS003100 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 14/08/199
LPS003101 NGUYỄN THỊ TUYẾT MY 17/06/199
LPS003102 NGUYỄN THỊ YẾN MY 28/02/199
LPS003103 NGUYỄN THẢO MY 14/01/199
LPS003104 NGUYỄN THUỴ NGỌC MY 17/01/199
LPS003105 NGUYỄN THUỴ THẢO MY 30/04/199
LPS003106 NGUYỄN TRẦN TRÚC MY 03/08/199
LPS003107 NGUYỄN TRÚC MY 12/06/199
LPS003108 PHAN NGUYỄN TRÀ MY 06/01/199
LPS003109 PHAN THỊ DIỄM MY 13/01/199
LPS003110 PHẠM HƯƠNG MY 06/04/199
LPS003111 PHẠM THỊ HÀ MY 16/07/199
LPS003112 PHẠM THỊ LỆ MY 05/02/199
LPS003113 PHẠM THỊ TRÀ MY 12/04/199
LPS003114 TRẦN KHÔN TRÀ MY 08/05/199
LPS003115 TRẦN KIỀU MY 12/10/199
LPS003116 TRẦN PHẠM TRÀ MY 26/02/199
LPS003117 TRẦN THỊ CẨM MY 09/09/199
LPS003118 TRẦN THỊ DIỄM MY 02/03/199
LPS003119 TRẦN THỊ DIỄM MY 03/11/199
LPS003120 VĂN THỊ TRÚC MY 03/04/199
LPS003121 VÕ NGUYỄN ÁI MY 20/05/199
LPS003122 VÕ NGUYỄN HOÀNG MY 30/10/199
LPS003123 VÕ THỊ DIỄM MY 29/12/199
LPS003124 THẠCH THỊ THẢO MỶ 09/07/199
LPS003125 ĐẶNG NGỌC MỸ 05/01/199
LPS003126 HỒ NGỌC MỸ 18/06/199
LPS003127 LÊ HOÀNG ANH MỸ 06/10/199
LPS003128 LÊ TẤN MỸ 16/06/199
LPS003129 NGÔ MINH NHẬT MỸ 16/02/199
LPS003130 NGÔ THỊ THỂ MỸ 11/10/199
LPS003131 NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ 15/03/199
LPS003132 PHAN KIỀU MỸ 09/02/199
LPS003133 TỐNG VĂN MỸ 23/03/199
LPS003134 TRẦN THỊ THOẠI MỸ 23/07/199
LPS003135 BÙI XUÂN MỴ 06/01/199
LPS003136 TRẦN THỊ TRÀ MỴ 22/04/199
LPS003138 ĐỖ HOÀNG NAM 18/02/199
LPS003139 ĐỔ PHƯƠNG NAM 23/01/199
LPS003140 ĐÀO DUY NAM 05/05/199
LPS003141 ĐẶNG HOÀNG NAM 13/09/199
LPS003142 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 22/12/199
LPS003143 ĐỒNG PHƯƠNG NAM 09/11/198
LPS003144 HUỲNH HUẾ NAM 09/09/199
LPS003145 HUỲNH PHƯƠNG NAM 01/09/199
LPS003146 HUỲNH QUỐC NAM 01/01/199
LPS003147 HUỲNH THANH NAM 04/02/199
LPS003148 LÊ HOÀNG NAM 14/09/199
LPS003149 LÊ KỲ NAM 27/05/199
LPS003150 LÊ NGUYỄN NHẬT NAM 06/12/199
LPS003151 LÊ NHỰT NAM 25/03/199
LPS003152 LÊ PHƯƠNG NAM 13/07/199
LPS003153 LÊ QUỐC NAM 04/04/199
LPS003154 LÝ HOÀI NAM 11/03/199
LPS003155 MAI HOÀNG NAM 30/01/199
LPS003156 NGÔ TRUNG NAM 20/01/199
LPS003157 NGUYỄN HOÀI NAM 12/06/199
LPS003158 NGUYỄN HOÀI NAM 23/12/199
LPS003159 NGUYỄN HOÀI NAM 31/12/199
LPS003160 NGUYỄN HOÀNG NAM 06/09/199
LPS003161 NGUYỄN HOÀNG NAM 07/02/199
LPS003162 NGUYỄN HOÀNG NAM 16/09/199
LPS003163 NGUYỄN HOÀNG NAM 20/05/199
LPS003164 NGUYỄN NHẬT NAM 28/10/199
LPS003165 NGUYỄN PHẠM HOÀI NAM 29/07/199
LPS003166 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI NAM 15/02/199
LPS003167 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 17/09/199
LPS003168 NGUYỄN QUỐC NAM 19/10/199
LPS003169 NGUYỄN THÀNH NAM 02/05/199
LPS003170 NGUYỄN THÀNH NAM 09/08/199
LPS003171 NGUYỄN THÀNH NAM 17/02/199
LPS003172 NGUYỄN THÀNH NAM 28/01/199
LPS003173 NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM 12/03/199
LPS003174 PHAN ĐOÀN PHƯƠNG NAM 22/07/199
LPS003175 PHAN HOÀI NAM 14/02/199
LPS003176 PHAN THANH NAM 15/07/199
LPS003177 PHAN THÀNH NAM 29/03/199
LPS003178 PHAN THÀNH NAM 29/07/199
LPS003179 PHAN THANH QUỐC NAM 01/05/199
LPS003180 PHAN VĂN PHƯƠNG NAM 10/07/199
LPS003181 PHẠM HẢI NAM 15/03/199
LPS003182 PHẠM QUỐC NAM 28/11/199
LPS003183 PHẠM TRẦN PHƯƠNG NAM 14/03/199
LPS003184 TRÀ HOÀI NAM 12/11/199
LPS003185 TRẦN NHẬT NAM 23/02/199
LPS003186 TRỊNH HOÀI NAM 25/01/199
LPS003187 TRỊNH HOÀNG NAM 13/03/199
LPS003188 TRƯƠNG QUỐC NAM 04/04/199
LPS003189 VÕ HOÀNG NAM 12/07/199
LPS003190 VÕ PHƯƠNG NAM 16/12/199
LPS003191 VÕ PHƯƠNG NAM 29/12/199
LPS003192 VÕ THÀNH NAM 23/05/199
LPS003193 NGUYỄN THÀNH NĂNG 25/06/199
LPS003194 BÙI THỊ THÚY NGA 30/03/199
LPS003195 DƯƠNG THỊ NGA 11/03/199
LPS003196 ĐINH THỊ BÍCH NGA 28/03/199
LPS003197 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU NGA 21/07/199
LPS003198 HỒ THỊ THÚY NGA 14/04/199
LPS003199 HUỲNH THỊ THU NGA 01/03/199
LPS003200 HUỲNH THỊ THUÝ NGA 07/10/199
LPS003201 LÊ THỊ HỒNG NGA 18/08/199
LPS003202 LÊ THỊ HUỲNH NGA 17/10/199
LPS003203 LÊ THỊ THÚY NGA 07/09/199
LPS003204 LÊ THIÊN NGA 17/08/199
LPS003205 NGUYỄN THỊ THANH NGA 08/05/199
LPS003206 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 01/01/199
LPS003207 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 11/01/199
LPS003208 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 20/06/199
LPS003209 PHẠM NGỌC THÚY NGA 08/08/199
LPS003210 PHẠM THỊ HỒNG NGA 08/01/199
LPS003211 TỐNG THỊ HUỲNH NGA 18/01/199
LPS003212 TRẦN THỊ HUỲNH NGA 26/07/199
LPS003213 TRẦN THỊ THÚY NGA 07/08/199
LPS003214 VÕ THỊ YẾN NGA 03/05/199
LPS003215 BÙI MAI BẢO NGÂN 22/03/199
LPS003216 BÙI THỊ KIM NGÂN 10/03/199
LPS003217 BÙI THỊ KIM NGÂN 17/01/199
LPS003218 BÙI THỊ THU NGÂN 16/08/199
LPS003219 BÙI THỊ THÚY NGÂN 17/09/199
LPS003220 BÙI THỊ TUYẾT NGÂN 14/02/199
LPS003221 BÙI VÕ THỊ THU NGÂN 10/02/199
LPS003222 CAO KIM NGÂN 23/07/199
LPS003223 DƯƠNG THỊ KIM NGÂN 28/12/199
LPS003224 DƯƠNG THỊ THANH NGÂN 28/01/199
LPS003225 ĐỖ NGỌC CHÂU NGÂN 27/03/199
LPS003226 ĐỖ NGỌC YẾN NGÂN 10/09/199
LPS003227 ĐỔ THỊ BÉ NGÂN 10/04/199
LPS003228 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 06/05/199
LPS003229 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 29/05/199
LPS003230 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 29/12/199
LPS003231 ĐỖ THỊ THANH NGÂN 07/10/199
LPS003232 ĐỖ THỊ TRÚC NGÂN 14/08/199
LPS003233 ĐẶNG PHÙNG NGỌC NGÂN 29/08/199
LPS003234 ĐẶNG THỊ VƯƠN NGÂN 15/10/199
LPS003235 ĐẶNG THU NGÂN 17/02/199
LPS003236 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 19/03/199
LPS003237 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 27/01/199
LPS003238 ĐOÀN THỊ THANH NGÂN 24/04/199
LPS003239 HỒ THỊ KIM NGÂN 16/01/199
LPS003240 HỒ THỊ NGÂN 20/07/199
LPS003241 HỒ THỊ PHƯƠNG NGÂN 14/09/199
LPS003242 HỒ THỊ PHƯƠNG NGÂN 20/05/199
LPS003243 HỒ THỊ THANH NGÂN 24/01/199
LPS003244 HỒ THANH NGÂN 07/08/199
LPS003245 HỒ THANH NGÂN 25/11/199
LPS003246 HUỲNH HỒNG NGÂN 09/05/199
LPS003247 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 12/05/199
LPS003248 HUỲNH NGUYỄN THANH NGÂN 07/11/199
LPS003249 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 14/03/199
LPS003250 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 25/09/199
LPS003251 HUỲNH THỊ MAI THUÝ NGÂN 20/01/199
LPS003252 HUỲNH THỊ NGÂN 24/07/199
LPS003253 HUỲNH THỊ THANH NGÂN 15/04/199
LPS003254 HUỲNH THỊ YẾN NGÂN 09/10/199
LPS003255 LÂM THỊ BÍCH NGÂN 27/09/199
LPS003256 LÂM THỊ THANH NGÂN 17/05/199
LPS003257 LÊ BẢO NGÂN 23/08/199
LPS003258 LÊ NGUYỄN THU NGÂN 20/04/199
LPS003259 LÊ NGUYỄN YẾN NGÂN 25/05/199
LPS003260 LÊ THỊ HỒNG NGÂN 14/11/199
LPS003261 LÊ THỊ HUỲNH NGÂN 13/11/199
LPS003262 LÊ THỊ KIM NGÂN 04/06/199
LPS003263 LÊ THỊ KIM NGÂN 15/09/199
LPS003264 LÊ THỊ KIM NGÂN 20/05/199
LPS003265 LÊ THỊ KIM NGÂN 21/11/199
LPS003266 LÊ THỊ KIM NGÂN 26/09/199
LPS003267 LÊ THỊ KIM NGÂN 27/10/199
LPS003268 LÊ THỊ THANH NGÂN 07/06/199
LPS003269 LÊ THỊ THANH NGÂN 12/07/199
LPS003270 LÊ THỊ THANH NGÂN 29/11/199
LPS003271 LÊ THỊ THẢO NGÂN 02/06/199
LPS003272 LÊ THỊ THU NGÂN 11/09/199
LPS003273 LÊ THỊ TRÚC NGÂN 22/12/199
LPS003274 LÊ THANH NGÂN 06/10/199
LPS003275 LÊ THANH NGÂN 22/11/199
LPS003276 MAI THỊ MỸ NGÂN 14/08/199
LPS003277 MAI THỊ TRÚC NGÂN 19/05/199
LPS003278 NGÔ THỊ KIM NGÂN 15/11/199
LPS003279 NGÔ THỊ THANH NGÂN 10/10/199
LPS003280 NGÔ THANH NGÂN 26/07/199
LPS003281 NGUYỄN BÙI THANH NGÂN 30/01/199
LPS003282 NGUYỄN ĐẶNG KIM NGÂN 07/01/199
LPS003283 NGUYỄN HỒNG NGÂN 22/12/199
LPS003284 NGUYỄN HOÀNG YẾN NGÂN 05/08/199
LPS003285 NGUYỄN HUỲNH HUỆ NGÂN 19/02/199
LPS003286 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NGÂN 08/01/199
LPS003287 NGUYỄN NGỌC BẢO NGÂN 19/09/199
LPS003288 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 06/12/199
LPS003289 NGUYỄN NGỌC THÙY NGÂN 05/12/199
LPS003290 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NGÂN 22/08/199
LPS003291 NGUYỄN NGÔ KIM NGÂN 14/08/199
LPS003292 NGUYỄN THỊ ÁNH NGÂN 05/02/199
LPS003293 NGUYỄN THỊ BÉ NGÂN 02/01/199
LPS003294 NGUYỄN THỊ CẨM NGÂN 20/02/199
LPS003295 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 13/12/199
LPS003296 NGUYỄN THỊ HUYỀN NGÂN 16/12/199
LPS003297 NGUYỄN THỊ KIÊM NGÂN 06/10/199
LPS003298 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/01/199
LPS003299 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/09/199
LPS003300 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 03/07/199
LPS003301 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/02/199
LPS003302 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/11/199
LPS003303 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07/11/199
LPS003304 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 08/03/199
LPS003305 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/01/199
LPS003306 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 15/06/199
LPS003307 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/02/199
LPS003308 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 21/05/199
LPS003309 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 21/11/199
LPS003310 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/02/199
LPS003311 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/12/199
LPS003312 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/03/199
LPS003313 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/04/199
LPS003314 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 27/08/199
LPS003315 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 28/02/199
LPS003316 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/11/199
LPS003317 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 27/01/199
LPS003318 NGUYỄN THỊ NGÂN 01/07/199
LPS003319 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 02/08/199
LPS003320 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 08/04/199
LPS003321 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 14/08/199
LPS003322 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 15/03/199
LPS003323 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 16/06/199
LPS003324 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 07/09/199
LPS003325 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 14/07/199
LPS003326 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 14/04/199
LPS003327 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN 07/10/199
LPS003328 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN 22/02/199
LPS003329 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 20/02/199
LPS003330 NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 04/08/199
LPS003331 NGUYỄN THỊ TÚ NGÂN 08/02/199
LPS003332 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 03/01/199
LPS003333 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 07/01/199
LPS003334 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 10/01/199
LPS003335 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 29/11/199
LPS003336 NGUYỄN THỊ YẾN NGÂN 09/11/199
LPS003337 NGUYỄN THỊ YẾN NGÂN 26/08/199
LPS003338 NGUYỄN THÁI THANH NGÂN 02/12/199
LPS003339 NGUYỄN THANH NGÂN 05/03/199
LPS003340 NGUYỄN THANH NGÂN 14/12/199
LPS003341 NGUYỄN THU NGÂN 25/05/199
LPS003342 NGUYỄN THU NGÂN 27/01/199
LPS003343 NGUYỄN THÚY NGÂN 13/08/199
LPS003344 PHAN NGỌC KIM NGÂN 24/09/199
LPS003345 PHAN NGUYỄN PHÚC NGÂN 06/06/199
LPS003346 PHAN THỊ KIM NGÂN 18/07/199
LPS003347 PHAN THỊ MỘNG NGÂN 25/02/199
LPS003348 PHAN THỊ THANH NGÂN 01/09/199
LPS003349 PHAN THỊ THANH NGÂN 17/03/199
LPS003350 PHAN THỊ THANH NGÂN 27/05/199
LPS003351 PHẠM BẢO NGÂN 03/12/199
LPS003352 PHẠM DƯƠNG NGỌC NGÂN 16/01/199
LPS003353 PHẠM HỒNG NGÂN 19/09/199
LPS003354 PHẠM NGỌC THẢO NGÂN 10/11/199
LPS003355 PHẠM NGUYỄN THÚY NGÂN 08/01/199
LPS003356 PHẠM THỊ BÉ NGÂN 07/02/199
LPS003357 PHẠM THỊ BÍCH NGÂN 11/11/199
LPS003358 PHẠM THỊ KIM NGÂN 03/05/199
LPS003359 PHẠM THỊ KIM NGÂN 17/07/199
LPS003360 PHẠM THỊ KIM NGÂN 18/11/199
LPS003361 PHẠM THỊ KIM NGÂN 19/11/199
LPS003362 PHẠM THỊ KIM NGÂN 26/08/199
LPS003363 PHẠM THỊ KIM NGÂN 31/05/199
LPS003364 PHẠM THỊ KIM NGÂN 31/05/199
LPS003365 PHẠM THỊ NGÂN 13/12/199
LPS003366 PHẠM THỊ THẢO NGÂN 11/04/199
LPS003367 PHẠM THỊ TRÚC NGÂN 02/01/199
LPS003368 PHẠM THỊ TRÚC NGÂN 09/04/199
LPS003369 PHẠM THỊ TRÚC NGÂN 13/01/199
LPS003370 PHẠM TƯỜNG NGÂN 22/10/199
LPS003371 PHÙNG TRÚC NGÂN 16/02/199
LPS003372 THÁI KIM NGÂN 15/09/199
LPS003373 TÔ KIM NGÂN 18/02/199
LPS003374 TRẦN ÁNH NGÂN 03/05/199
LPS003375 TRẦN CHÂU KIM NGÂN 22/02/199
LPS003376 TRẦN KIM NGÂN 15/01/199
LPS003377 TRẦN PHAN HUỲNH NGÂN 12/12/199
LPS003378 TRẦN PHAN KIM NGÂN 03/12/199
LPS003379 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 18/11/199
LPS003380 TRẦN THỊ KIM NGÂN 02/04/199
LPS003381 TRẦN THỊ KIM NGÂN 06/06/199
LPS003382 TRẦN THỊ KIM NGÂN 28/02/199
LPS003383 TRẦN THỊ KIM NGÂN 31/03/199
LPS003384 TRẦN THỊ MINH NGÂN 03/04/199
LPS003385 TRẦN THỊ NGÂN 13/03/199
LPS003386 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 20/04/199
LPS003387 TRẦN THỊ THANH NGÂN 09/10/199
LPS003388 TRẦN THỊ THANH NGÂN 13/11/199
LPS003389 TRẦN THỊ THOẠI NGÂN 04/07/199
LPS003390 TRẦN THỊ YẾN NGÂN 29/01/199
LPS003391 TRẦN TUYẾT NGÂN 27/02/199
LPS003392 TRỊNH THỊ QUỲNH NGÂN 03/06/199
LPS003393 TRỊNH THỊ TÚ NGÂN 24/01/199
LPS003394 TRƯƠNG KIM NGÂN 02/09/199
LPS003395 TRƯƠNG THỊ KIỀU NGÂN 30/09/199
LPS003396 TRƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN 20/07/199
LPS003397 TRƯƠNG THỊ THẢO NGÂN 03/05/199
LPS003398 TRƯƠNG THỊ TUYẾT NGÂN 14/03/199
LPS003399 TRƯƠNG THỊ TUYẾT NGÂN 28/01/199
LPS003400 VĂN THỊ KIM NGÂN 15/06/199
LPS003401 VĂN THỊ NGÂN 19/11/199
LPS003402 VÕ NGỌC KIM NGÂN 08/12/199
LPS003403 VÕ NGỌC KIM NGÂN 11/07/199
LPS003404 VÕ THỊ KIM NGÂN 01/02/199
LPS003405 VÕ THỊ KIM NGÂN 04/01/199
LPS003406 VÕ THỊ KIM NGÂN 24/02/199
LPS003407 VÕ THỊ KIM NGÂN 29/11/199
LPS003408 VÕ THỊ THANH NGÂN 07/07/199
LPS003409 VÕ THỊ TUYẾT NGÂN 06/06/199
LPS003410 VÕ THANH NGÂN 17/10/199
LPS003411 VÕ TRẦN THỊ KIM NGÂN 02/11/199
LPS003412 DƯƠNG VỊNH NGHI 12/01/199
LPS003413 ĐỖ XUÂN NGHI 06/06/199
LPS003414 HUỲNH THỊ HUỲNH NGHI 24/03/199
LPS003415 HUỲNH THỤY NHÃ NGHI 08/08/199
LPS003416 HUỲNH XUÂN NGHI 18/10/199
LPS003417 LÊ THỊ BÍCH NGHI 10/08/199
LPS003418 LÊ THỊ MỘNG NGHI 11/01/199
LPS003419 LIÊU THÁI VÂN NGHI 22/11/199
LPS003420 NGÔ GIA NGHI 05/09/199
LPS003421 PHẠM THỊ MỘNG NGHI 12/02/199
LPS003422 TRẦN THỊ GIA NGHI 31/05/199
LPS003423 TRẦN THỊ VỈNH NGHI 06/11/199
LPS003424 TRƯƠNG ĐÔNG NGHI 01/06/199
LPS003425 VÕ HUỲNH ĐÔNG NGHI 20/12/199
LPS003426 VÕ PHỤNG NGHI 05/03/199
LPS003427 VÕ VĨNH NGHI 25/06/199
LPS003428 ĐOÀN PHAN NGHỊ 18/10/198
LPS003429 LÊ CHÍ NGHỊ 06/11/199
LPS003430 LÊ CÔNG NGHỊ 12/03/199
LPS003431 LÊ THÁI NGHỊ 25/12/199
LPS003432 NGUYỄN HỮU NGHỊ 10/02/199
LPS003433 NGUYỄN HỮU NGHỊ 27/09/199
LPS003434 NGUYỄN VĂN HỮU NGHỊ 12/05/199
LPS003435 TRẦN QUỐC NGHỊ 23/10/199
LPS003436 VÕ TRỌNG NGHỊ 27/01/199
LPS003437 DƯƠNG TRUNG NGHĨA 02/10/199
LPS003438 ĐINH VĂN NGHĨA 18/11/198
LPS003439 HỒ TRỌNG NGHĨA 28/03/199
LPS003440 HUỲNH HỮU NGHĨA 10/11/199
LPS003441 HUỲNH TRỌNG NGHĨA 07/02/199
LPS003442 HUỲNH TRỌNG NGHĨA 11/09/199
LPS003443 LÊ HỬU NGHĨA 17/08/199
LPS003444 NGUYỄN HIẾU NGHĨA 04/03/199
LPS003445 NGUYỄN HOÀI NGHĨA 21/11/199
LPS003446 NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 15/07/199
LPS003447 NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 26/09/199
LPS003448 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 04/07/199
LPS003449 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 16/08/199
LPS003450 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 18/03/199
LPS003451 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 02/11/199
LPS003452 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 17/07/199
LPS003453 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 20/03/199
LPS003454 PHAN LÊ TRUNG NGHĨA 12/04/199
LPS003455 PHẠM ĐỨC NGHĨA 17/11/199
LPS003456 PHÙNG THANH NGHĨA 25/09/199
LPS003457 TRẦN TRỌNG NGHĨA 02/02/199
LPS003458 TRẦN TRỌNG NGHĨA 15/06/199
LPS003459 TRẦN TRUNG NGHĨA 15/08/199
LPS003460 TRẦN XUÂN NGHĨA 15/04/199
LPS003461 TRƯƠNG NGUYỄN TRUNG NGHĨA 04/02/199
LPS003462 VÕ NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 24/11/199
LPS003463 ĐẶNG THÀNH NGHIÊM 08/08/199
LPS003464 HỒ VĨNH NGHIÊM 27/07/199
LPS003465 LÊ PHẠM THẾ NGHIÊM 01/07/199
LPS003467 TRẦN DUY NGHIÊM 07/01/199
LPS003468 VÕ VĂN NGHIỆM 15/02/199
LPS003469 LÊ CÔNG NGHIỆP 20/08/199
LPS003470 DƯƠNG THỊ NGOA 29/06/199
LPS003471 ĐINH THỊ NGOAN 28/07/199
LPS003472 HÀ THỊ NGOAN 12/01/199
LPS003473 NGUYỄN MINH NGOAN 07/01/199
LPS003474 NGUYỄN THỊ BÉ NGOAN 17/03/199
LPS003475 NGUYỄN THỊ THANH NGOAN 24/09/199
LPS003476 NGUYỄN THANH NGOAN 08/08/199
LPS003477 PHAN THỊ BÉ NGOAN 24/01/199
LPS003478 PHẠM MINH NGOAN 09/06/199
LPS003479 TRẦN VĂN NGOAN 14/01/199
LPS003480 VÕ THỊ LỆ NGOAN 07/12/199
LPS003481 HỒ ĐOÀN THANH NGOÃN 25/11/199
LPS003482 HUỲNH VĂN NGOÃN 11/01/199
LPS003483 THÁI TIỂU NGỌC 09/07/199
LPS003484 BÙI HỒNG NGỌC 08/03/199
LPS003485 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 19/03/199
LPS003486 BÙI THỊ BẢO NGỌC 29/05/199
LPS003487 BÙI THỊ NGỌC 16/12/199
LPS003488 BÙI THỊ THÁI NGỌC 16/02/199
LPS003489 CAO THỊ BÍCH NGỌC 06/04/199
LPS003490 CAO Y NGỌC 15/05/199
LPS003491 CHÂU BÍCH NGỌC 09/04/199
LPS003492 DƯƠNG DÂN NGỌC 15/10/199
LPS003493 DƯƠNG HÀ HỒNG NGỌC 07/08/199
LPS003494 DƯƠNG HỒNG NGỌC 24/12/199
LPS003495 DƯƠNG TRUNG NGỌC 12/08/199
LPS003496 ĐỖ THÁI MỸ NGỌC 04/04/199
LPS003497 ĐÀO NHƯ NGỌC 26/03/199
LPS003498 ĐÀO THỊ NGỌC 19/11/199
LPS003499 ĐINH THỊ QUỐC NGỌC 08/02/199
LPS003500 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC 10/11/199
LPS003501 ĐẶNG THỊ YẾN NGỌC 10/06/199
LPS003502 ĐOÀN NGUYỄN THIÊN NGỌC 06/01/199
LPS003503 ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC 25/12/199
LPS003504 HỒ THỊ MỘNG NGỌC 04/05/199
LPS003505 HỒ XUÂN NGỌC 24/01/199
LPS003506 HUỲNH NHƯ NGỌC 12/07/199
LPS003507 HUỲNH NHƯ NGỌC 26/12/199
LPS003508 HUỲNH NHƯ NGỌC 27/06/199
LPS003509 HUỲNH THÁI NGỌC 21/07/199
LPS003510 LÂM THỊ THẢO NGỌC 06/09/199
LPS003511 LÊ BẢO NGỌC 01/03/199
LPS003512 LÊ BẢO NGỌC 04/05/199
LPS003513 LÊ ĐẶNG HỒNG NGỌC 29/04/199
LPS003514 LÊ ĐẶNG TUYẾT NGỌC 29/04/199
LPS003515 LÊ LAN NGỌC 27/01/199
LPS003516 LÊ MỘNG NGỌC 08/09/199
LPS003517 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 28/12/199
LPS003518 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 19/06/199
LPS003519 LÊ THỊ MỸ NGỌC 05/08/199
LPS003520 LÊ THỊ THÚY NGỌC 23/04/199
LPS003521 LÝ NHƯ NGỌC 08/02/199
LPS003522 MAI LÊ BẢO NGỌC 15/05/199
LPS003523 NGÔ DUY NGỌC 05/01/199
LPS003524 NGÔ THỊ KIM NGỌC 07/09/199
LPS003525 NGUYỄN BẢO NGỌC 05/10/199
LPS003526 NGUYỄN BẢO NGỌC 26/09/199
LPS003527 NGUYỄN DIỄM NGỌC 05/01/199
LPS003528 NGUYỄN ĐẶNG THANH NGỌC 08/07/199
LPS003529 NGUYỄN HOÀNG NHƯ NGỌC 02/10/199
LPS003530 NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC 01/03/199
LPS003531 NGUYỄN KIM NGỌC 14/03/199
LPS003532 NGUYỄN MỶ NGỌC 13/04/199
LPS003533 NGUYỄN MỸ NGỌC 12/02/199
LPS003534 NGUYỄN MINH MỸ NGỌC 15/08/199
LPS003535 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 26/03/199
LPS003536 NGUYỄN THỊ BÉ NGỌC 05/11/199
LPS003537 NGUYỄN THỊ BÉ NGỌC 11/11/199
LPS003538 NGUYỄN THỊ ĐOÀN HỒNG NGỌC 18/08/199
LPS003539 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 01/09/199
LPS003540 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 08/01/199
LPS003541 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 09/06/199
LPS003542 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 20/07/199
LPS003543 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 21/08/199
LPS003544 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 11/02/199
LPS003545 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 18/06/199
LPS003546 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 12/11/199
LPS003547 NGUYỄN THỊ NGỌC 25/08/199
LPS003548 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 01/01/199
LPS003549 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 08/12/199
LPS003550 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 05/04/199
LPS003551 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 07/12/199
LPS003552 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 08/05/199
LPS003553 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 08/12/199
LPS003554 NGUYỄN THÁI NGỌC 03/09/199
LPS003555 NGUYỄN THÁI NGỌC 25/10/199
LPS003556 NGUYỄN THÁI NGỌC 30/09/199
LPS003557 NGUYỄN TRẦN NHƯ NGỌC 18/08/199
LPS003558 NGUYỄN TRUNG NGỌC 23/11/199
LPS003559 PHAN HOÀI NGỌC 08/05/199
LPS003560 PHAN MỸ NGỌC 08/05/199
LPS003561 PHAN NGUYỄN NHƯ NGỌC 19/11/199
LPS003562 PHAN THỊ BÍCH NGỌC 30/04/199
LPS003563 PHAN THỊ BẢO NGỌC 05/09/199
LPS003564 PHAN THỊ HỒNG NGỌC 19/02/199
LPS003565 PHAN TRÚC NGỌC 19/07/199
LPS003566 PHẠM MINH NGỌC 24/08/199
LPS003567 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 18/02/199
LPS003568 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 08/01/199
LPS003569 PHẠM THANH NGỌC 11/03/199
LPS003570 PHẠM THÚY NGỌC 05/05/199
LPS003571 PHẠM TIỂU NGỌC 28/08/199
LPS003573 THƯỢNG DUY NGỌC 16/02/199
LPS003574 TỐNG NGUYỄN BẢO NGỌC 13/08/199
LPS003575 TRẦN HỒNG NGỌC 15/07/199
LPS003576 TRẦN MỸ NGỌC 26/05/199
LPS003577 TRẦN PHAN NHƯ NGỌC 26/10/199
LPS003578 TRẦN PHẠM BẢO NGỌC 10/06/199
LPS003579 TRẦN QUỐC BẢO NGỌC 13/10/199
LPS003580 TRẦN THỊ BÉ NGỌC 21/07/199
LPS003581 TRẦN THỊ BÉ NGỌC 26/05/199
LPS003582 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 01/11/199
LPS003583 TRẦN THỊ KIM NGỌC 23/01/199
LPS003584 TRẦN THỊ MỘNG NGỌC 15/02/199
LPS003585 TRẦN THỊ NGỌC 17/01/199
LPS003586 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 14/07/199
LPS003587 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 30/04/199
LPS003588 TRẦN THÁI NGỌC 08/12/199
LPS003589 TRẦN THÁI NGỌC 19/07/199
LPS003590 TRẦN TUẤN NGỌC 06/10/199
LPS003591 TRẦN VĂN NGỌC 27/06/199
LPS003592 TRƯƠNG THÚY NGỌC 29/12/199
LPS003593 VÕ KIM NGỌC 15/03/199
LPS003594 VÕ NGUYỄN NHƯ NGỌC 27/09/199
LPS003595 VÕ NHƯ NGỌC 14/09/199
LPS003596 VÕ NHƯ NGỌC 25/08/199
LPS003597 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 03/12/199
LPS003598 VÕ THỊ NHƯ Ý NGỌC 24/03/199
LPS003599 VÕ THANH NGỌC 24/02/199
LPS003600 VÕ TẤN BẢO NGỌC 20/08/199
LPS003601 ĐOÀN VĂN NGÔ 07/08/199
LPS003602 BÙI THỊ NGUYÊN 07/11/199
LPS003603 ĐỖ THỊ HỒNG NGUYÊN 09/12/199
LPS003604 ĐÀO THANH NGUYÊN 11/06/199
LPS003605 ĐOÀN ANH NGUYÊN 17/05/199
LPS003606 HẠ THỊ HỒNG NGUYÊN 25/09/199
LPS003607 HỒ VĂN NGUYÊN 05/09/199
LPS003608 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 05/05/199
LPS003609 HUỲNH THỊ THÚY NGUYÊN 15/04/199
LPS003610 HUỲNH TRUNG NGUYÊN 26/01/199
LPS003611 HUỲNH TRUNG NGUYÊN 29/09/199
LPS003612 LÂM CHÍ NGUYÊN 03/02/199
LPS003613 LÂM THỊ THẢO NGUYÊN 12/05/199
LPS003614 LÊ MINH NGUYÊN 03/01/199
LPS003615 LÊ NGUYÊN THẢO NGUYÊN 04/07/199
LPS003616 LÊ NGUYỄN THẢO NGUYÊN 14/10/199
LPS003617 LÊ PHẠM VĨNH NGUYÊN 28/05/199
LPS003618 LÊ THỊ TỐ NGUYÊN 06/04/199
LPS003619 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 15/12/199
LPS003620 MAI THỊ THẢO NGUYÊN 18/03/199
LPS003621 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 07/03/199
LPS003622 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 11/06/199
LPS003623 NGUYỄN HUỲNH NGUYÊN 24/10/199
LPS003624 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 26/01/199
LPS003625 NGUYỄN MINH NGUYÊN 07/04/199
LPS003626 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 15/06/199
LPS003627 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN 16/04/199
LPS003628 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 30/05/199
LPS003629 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 01/11/199
LPS003630 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 04/12/199
LPS003631 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 20/07/199
LPS003632 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 23/01/199
LPS003633 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 24/06/199
LPS003634 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 27/02/199
LPS003635 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 27/06/199
LPS003636 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 31/07/199
LPS003637 NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN 17/01/199
LPS003638 NGUYỄN THỊ TÚ NGUYÊN 18/02/199
LPS003639 NGUYỄN THÁI NGUYÊN 03/11/199
LPS003640 NGUYỄN THANH NGUYÊN 13/04/199
LPS003641 NGUYỄN THANH NGUYÊN 15/04/199
LPS003642 NGUYỄN THANH NGUYÊN 31/12/199
LPS003643 PHAN THỊ THẢO NGUYÊN 19/08/199
LPS003644 PHAN THỊ THẢO NGUYÊN 28/03/199
LPS003645 PHAN THẢO NGUYÊN 11/02/199
LPS003646 PHAN TOẠI NGUYÊN 21/10/199
LPS003647 PHẠM CHÍ NGUYÊN 15/11/199
LPS003648 PHẠM ĐỨC NGUYÊN 30/08/199
LPS003649 PHẠM NGỌC TÚ NGUYÊN 05/08/199
LPS003650 PHẠM QUANG PHƯỚC NGUYÊN 26/03/199
LPS003651 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 18/05/199
LPS003652 PHẠM THANH NGUYÊN 01/03/199
LPS003653 PHẠM THÀNH NGUYÊN 23/07/199
LPS003654 PHẠM THIÊN BẢO NGUYÊN 05/10/199
LPS003655 PHẠM VŨ NGUYÊN 10/09/199
LPS003656 PHÙ THỊ NGUYÊN 10/11/199
LPS003657 TẠ THỊ NGỌC NGUYÊN 04/12/199
LPS003658 TỐNG THÀNH NGUYÊN 13/09/199
LPS003659 TRIỆU THỊ HỒNG NGUYÊN 20/01/199
LPS003660 TRẦN ANH NGUYÊN 11/09/199
LPS003661 TRẦN HỒ THANH NGUYÊN 30/04/199
LPS003662 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN 04/11/199
LPS003663 TRẦN THỊ NGỌC NGUYÊN 15/02/199
LPS003664 TRẦN THỊ NGUYÊN 26/12/199
LPS003665 TRẦN THỊ THANH NGUYÊN 07/10/199
LPS003666 TRẦN THANH NGUYÊN 18/08/199
LPS003667 TRẦN VĂN NGUYÊN 20/01/199
LPS003668 TRỊNH THỊ KIM NGUYÊN 06/07/199
LPS003669 VÕ THÁI NGUYÊN 24/08/199
LPS003670 NGUYỄN NHẬT NGUYỄN 20/09/199
LPS003671 NGUYỄN ĐỨC NGUYỆN 12/10/199
LPS003672 BÙI VŨ MINH NGUYỆT 04/03/199
LPS003673 LÊ THỊ BÍCH NGUYỆT 27/09/199
LPS003674 LÊ THỊ NGUYỆT 10/03/199
LPS003675 NGUYỄN HỒNG NGUYỆT 09/03/199
LPS003676 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 14/09/199
LPS003677 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 07/07/199
LPS003678 PHAN THỊ MINH NGUYỆT 10/06/199
LPS003679 TRẦN THỊ BÍCH NGUYỆT 27/06/199
LPS003680 LÊ THANH NHẢ 23/09/199
LPS003681 NGUYỄN THANH NHẢ 20/03/199
LPS003682 TRẦN THỊ HƯƠNG NHẢ 05/01/199
LPS003683 ĐẶNG DƯƠNG HOÀI PHONG NHÃ 21/08/199
LPS003684 HUỲNH THANH NHÃ 19/01/199
LPS003685 LIÊU THÚY NHÃ 15/03/199
LPS003686 LƯU TRANG NHÃ 08/08/199
LPS003687 NGUYỄN THỊ TRANG NHÃ 23/08/199
LPS003688 NGUYỄN THANH NHÃ 27/02/199
LPS003689 NGUYỄN THÀNH NHÃ 08/10/199
LPS003690 TRẦN PHONG NHÃ 22/08/199
LPS003691 TRỊNH THANH NHÃ 12/08/199
LPS003692 VÕ THỊ THANH NHÃ 01/10/199
LPS003693 NGUYỄN HOÀNG NHAN 18/02/199
LPS003694 BÙI MINH NHÀN 16/05/199
LPS003695 CHÂU THANH NHÀN 09/11/199
LPS003696 LÊ THỊ THANH NHÀN 22/01/199
LPS003697 LÊ THANH NHÀN 15/12/199
LPS003698 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 05/04/199
LPS003699 NGUYỄN THANH NHÀN 25/02/199
LPS003700 NGUYỄN THANH NHÀN 25/08/199
LPS003701 NGUYỄN THANH NHÀN 29/12/199
LPS003702 PHAN THỊ THANH NHÀN 01/05/199
LPS003703 TRẦN LƯƠNG MỸ NHÀN 26/10/199
LPS003704 KHỔNG THỊ TUYẾT NHANH 18/06/199
LPS003705 NGUYỄN THỊ NHANH 16/08/199
LPS003706 NGUYỄN THỊ NHANH 27/02/199
LPS003707 PHAN VĂN NHANH 16/09/199
LPS003708 LÊ THỊ MINH NHẶN 18/07/199
LPS003709 LÊ CÔNG NHẬM 06/02/199
LPS003710 BÙI HUỲNH NHÂN 08/01/199
LPS003711 DƯƠNG THÀNH NHÂN 08/03/199
LPS003712 ĐOÀN HỮU NHÂN 15/02/199
LPS003713 HỒ THỊ ÁI NHÂN 22/01/199
LPS003714 HUỲNH HỮU NHÂN 15/02/199
LPS003715 HUỲNH NGỌC NHÂN 11/04/199
LPS003716 HUỲNH TÂM NHÂN 30/04/199
LPS003717 HUỲNH THANH NHÂN 17/04/199
LPS003718 KHƯU QUỐC NHÂN 12/04/199
LPS003719 LÊ DUY CHÂN NHÂN 09/07/199
LPS003720 LÊ HOÀNG NHÂN 21/02/199
LPS003721 LÊ PHẠM HẢI NHÂN 30/10/199
LPS003722 LÊ QUỐC NHÂN 12/07/199
LPS003723 LÊ THÀNH NHÂN 06/06/199
LPS003724 LÊ THIỆN NHÂN 27/05/199
LPS003725 LÊ TRỌNG NHÂN 18/11/199
LPS003726 LƯƠNG THÀNH NHÂN 05/09/199
LPS003727 MAI THÀNH NHÂN 31/03/199
LPS003728 NGUYỄN BÙI THIỆN NHÂN 20/03/199
LPS003729 NGUYỄN CAO NHÂN 18/08/199
LPS003730 NGUYỄN CHÍ NHÂN 16/05/199
LPS003731 NGUYỄN HIẾU NHÂN 01/01/199
LPS003732 NGUYỄN HOÀI NHÂN 26/05/199
LPS003733 NGUYỄN HOÀI NHÂN 28/04/199
LPS003734 NGUYỄN HOÀNG ÁI NHÂN 09/01/199
LPS003735 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 31/10/199
LPS003736 NGUYỄN HỮU NHÂN 01/01/199
LPS003737 NGUYỄN HỮU NHÂN 14/02/199
LPS003738 NGUYỄN HỮU NHÂN 25/10/199
LPS003739 NGUYỄN LÊ TRỌNG NHÂN 10/03/199
LPS003740 NGUYỄN MINH NHÂN 10/02/199
LPS003741 NGUYỄN PHÚC NHÂN 23/03/199
LPS003742 NGUYỄN QUỐC NHÂN 20/01/199
LPS003743 NGUYỄN QUÍ NHÂN 28/02/199
LPS003744 NGUYỄN THANH NHÂN 07/04/199
LPS003745 NGUYỄN THÀNH NHÂN 01/08/199
LPS003746 NGUYỄN THÀNH NHÂN 02/10/199
LPS003747 NGUYỄN THÀNH NHÂN 03/12/199
LPS003748 NGUYỄN THÀNH NHÂN 16/07/199
LPS003749 NGUYỄN THÀNH NHÂN 21/02/199
LPS003750 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/03/199
LPS003751 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/05/199
LPS003752 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/08/199
LPS003753 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 13/03/199
LPS003754 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 28/02/199
LPS003755 NGUYỄN VŨ THÀNH NHÂN 15/06/199
LPS003756 PHAN HỮU NHÂN 15/12/199
LPS003757 PHẠM LÊ NHÂN 20/10/199
LPS003758 PHẠM NGUYỄN TRỌNG NHÂN 15/09/199
LPS003759 PHẠM THẾ NHÂN 25/01/199
LPS003760 PHẠM TRỌNG NHÂN 26/08/199
LPS003761 PHẠM VĂN NHÂN 25/02/199
LPS003762 SỬ VĂN NHÂN 20/06/199
LPS003763 TRẦN KIM TRỌNG NHÂN 12/01/199
LPS003764 TRẦN THỊ MỸ NHÂN 28/06/199
LPS003765 TRẦN THIỆN NHÂN 02/09/199
LPS003766 TRẦN TRÍ NHÂN 10/06/199
LPS003767 TRẦN TRÍ NHÂN 21/12/199
LPS003768 TRẦN TRỌNG NHÂN 02/02/199
LPS003769 TRẦN TRỌNG NHÂN 19/09/199
LPS003770 TRẦN VÕ HOÀI NHÂN 17/02/199
LPS003771 TRƯƠNG TRỌNG NHÂN 25/07/199
LPS003772 TRƯƠNG TRỌNG NHÂN 28/06/199
LPS003773 VÕ CHÍ NHÂN 06/10/199
LPS003774 VÕ HOÀNG NHÂN 07/11/199
LPS003775 VÕ HOÀNG NHÂN 30/11/199
LPS003776 VÕ THỊ MỸ NHÂN 30/05/199
LPS003777 VÕ THÀNH NHÂN 10/08/199
LPS003778 LÊ VĂN NHẨN 27/07/199
LPS003779 PHẠM THỊ BÉ NHẬN 04/05/199
LPS003780 NGUYỄN VÕ THỐNG NHẤT 07/05/199
LPS003781 HỒ HOÀN NHẬT 15/05/199
LPS003782 LÊ ĐẶNG BẢO NHẬT 22/02/199
LPS003783 LÊ MINH NHẬT 05/05/199
LPS003784 NGUYỄN CHÁNH NHẬT 23/02/199
LPS003785 NGUYỄN MINH NHẬT 19/02/199
LPS003786 NGUYỄN RẠNG NHẬT 17/09/199
LPS003787 PHẠM TIỂU NHẬT 02/03/199
LPS003788 TRẦN MINH NHẬT 14/02/199
LPS003789 TRƯƠNG THIÊN NHẬT 19/02/199
LPS003790 BÙI THỊ LINH NHI 22/07/199
LPS003791 BÙI THỊ THẢO NHI 02/04/199
LPS003792 BÙI THỊ TUYẾT NHI 05/01/199
LPS003793 BÙI THỊ YẾN NHI 15/01/199
LPS003794 CAO THỊ HUỲNH NHI 16/07/199
LPS003795 CAO THỊ YẾN NHI 01/06/199
LPS003796 CAO THỊ YẾN NHI 10/10/199
LPS003797 DIẾP THỊ YẾN NHI 06/05/199
LPS003798 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 01/08/199
LPS003799 ĐỖ HẠ TUYẾT NHI 30/08/199
LPS003800 ĐỖ THỊ YẾN NHI 03/11/199
LPS003801 ĐỖ Ý NHI 09/10/199
LPS003802 ĐÀM TUYẾT NHI 26/11/199
LPS003803 ĐÀO THỊ Ý NHI 15/11/199
LPS003804 ĐÀO THỊ YẾN NHI 10/03/199
LPS003805 ĐÀO THỊ YẾN NHI 25/09/199
LPS003806 ĐINH THỊ KIM NHI 20/05/199
LPS003807 ĐINH TUYẾT NHI 29/03/199
LPS003808 ĐẶNG LÊ TUYẾT NHI 24/07/199
LPS003809 ĐẶNG MẪN NHI 18/06/199
LPS003810 ĐẶNG PHƯƠNG NHI 16/09/199
LPS003811 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 03/09/199
LPS003812 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 10/07/199
LPS003813 ĐOÀN THỊ HỒNG NHI 11/07/199
LPS003814 ĐOÀN THỊ NGỌC NHI 28/06/199
LPS003815 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG NHI 01/07/199
LPS003816 HỒ ĐỒNG HUẾ NHI 18/04/199
LPS003817 HỒ LÊ YẾN NHI 07/05/199
LPS003818 HỒ THỊ THANH NHI 03/01/199
LPS003819 HỒ UYỂN NHI 01/04/199
LPS003820 HỒ YẾN NHI 05/03/199
LPS003821 HUỲNH NGÔ DIỄM NHI 26/02/199
LPS003822 HUỲNH THỊ HUẾ NHI 23/08/199
LPS003823 HUỲNH THỊ LAN NHI 27/03/199
LPS003824 HUỲNH THỊ THÚY NHI 05/12/199
LPS003825 HUỲNH THỊ YẾN NHI 04/04/199
LPS003826 HUỲNH THỊ YẾN NHI 20/07/199
LPS003827 HUỲNH THỊ YẾN NHI 26/10/199
LPS003828 LỮ THỊ BÉ NHI 20/06/199
LPS003829 LÂM THÚY NHI 15/04/199
LPS003830 LÊ NGỌC MAI NHI 29/10/199
LPS003831 LÊ NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/11/199
LPS003832 LÊ THỊ HỒNG NHI 13/01/199
LPS003833 LÊ THỊ OANH NHI 10/05/199
LPS003834 LÊ THỊ THẢO NHI 28/08/199
LPS003835 LÊ THỊ THU NHI 20/10/199
LPS003836 LÊ THỊ TUYẾT NHI 07/10/199
LPS003837 LÊ THỊ TUYẾT NHI 13/08/199
LPS003838 LÊ THỊ TUYẾT NHI 20/02/199
LPS003839 LÊ THỊ YẾN NHI 05/09/199
LPS003840 LÊ THỊ YẾN NHI 15/02/199
LPS003841 LÊ THỊ YẾN NHI 15/05/199
LPS003842 LÊ THỊ YẾN NHI 15/10/199
LPS003843 LÊ THỊ YẾN NHI 20/08/199
LPS003844 LÊ THỊ YẾN NHI 22/09/199
LPS003845 LÊ THỊ YẾN NHI 27/10/199
LPS003846 LÊ THỊ LINH NHI 26/01/199
LPS003847 LÊ THI YẾN NHI 03/11/199
LPS003848 LÝ NGỌC NHI 22/12/199
LPS003849 MAI THỊ HUỲNH NHI 20/02/199
LPS003850 NGÔ HOÀNG NHI 05/04/199
LPS003851 NGUYỄN ĐẶNG TRANG NHI 09/02/199
LPS003852 NGUYỄN HUỲNH NHI 17/02/199
LPS003853 NGUYỄN NHI 24/07/199
LPS003854 NGUYỄN THỊ BÉ NHI 25/11/199
LPS003855 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI 13/05/199
LPS003856 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 05/04/199
LPS003857 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 15/12/199
LPS003858 NGUYỄN THỊ MINH NHI 05/05/199
LPS003859 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 04/05/199
LPS003860 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 11/09/199
LPS003861 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN NHI 03/04/199
LPS003862 NGUYỄN THỊ NHI 01/01/199
LPS003863 NGUYỄN THỊ NHI 27/12/199
LPS003864 NGUYỄN THỊ OANH NHI 26/10/199
LPS003865 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 09/01/199
LPS003866 NGUYỄN THỊ THANH NHI 26/03/199
LPS003867 NGUYỄN THỊ THIÊN NHI 03/09/199
LPS003868 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 11/10/199
LPS003869 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 20/07/199
LPS003870 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 26/09/199
LPS003871 NGUYỄN THỊ TRÚC NHI 12/03/199
LPS003872 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 03/03/199
LPS003873 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 06/07/199
LPS003874 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 09/07/199
LPS003875 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 10/01/199
LPS003876 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 10/08/199
LPS003877 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 19/01/199
LPS003878 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 20/04/199
LPS003879 NGUYỄN THỊ Ý NHI 14/12/199
LPS003880 NGUYỄN THỊ Ý NHI 26/02/199
LPS003881 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/01/199
LPS003882 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/11/199
LPS003883 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 04/03/199
LPS003884 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 04/06/199
LPS003885 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 06/02/199
LPS003886 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 06/02/199
LPS003887 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 06/06/199
LPS003888 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 06/12/199
LPS003889 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 07/09/199
LPS003890 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/01/199
LPS003891 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/01/199
LPS003892 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/09/199
LPS003893 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/01/199
LPS003894 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/11/199
LPS003895 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/08/199
LPS003896 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 15/04/199
LPS003898 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/12/199
LPS003899 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 20/02/199
LPS003900 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 20/06/199
LPS003901 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/02/199
LPS003902 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/10/199
LPS003903 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/11/199
LPS003904 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/07/199
LPS003905 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 27/12/199
LPS003906 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 30/12/199
LPS003907 NGUYỄN TUYẾT NHI 14/02/199
LPS003908 NGUYỄN VÕ KHƯƠNG NHI 29/01/199
LPS003909 NGUYỄN VŨ HOÀNG THIÊN NHI 01/11/199
LPS003910 NGUYỄN YẾN NHI 18/05/199
LPS003911 PHAN LÊ THỊ YẾN NHI 01/01/199
LPS003912 PHAN THỊ KHẢ NHI 08/06/199
LPS003913 PHAN THỊ XUÂN NHI 06/02/199
LPS003914 PHAN THỊ YẾN NHI 05/12/199
LPS003915 PHAN THỊ YẾN NHI 07/03/199
LPS003916 PHAN THỊ YẾN NHI 15/09/199
LPS003917 PHAN THỊ YẾN NHI 26/10/199
LPS003918 PHAN THẢO NHI 21/02/199
LPS003919 PHAN TƯỞNG NHI 24/09/199
LPS003920 PHẠM ĐÔNG NHI 01/09/199
LPS003921 PHẠM THỊ BÉ NHI 25/06/199
LPS003922 PHẠM THỊ HUỲNH NHI 10/09/199
LPS003923 PHẠM THỊ THANH NHI 02/04/199
LPS003924 PHẠM THỊ THANH NHI 24/11/199
LPS003925 PHẠM THỊ THÚY NHI 08/01/199
LPS003926 PHẠM THỊ Ý NHI 16/12/199
LPS003927 PHẠM THỊ YẾN NHI 09/08/199
LPS003928 PHẠM THỊ YẾN NHI 13/02/199
LPS003929 PHẠM THỊ YẾN NHI 20/07/199
LPS003930 PHẠM THỊ YẾN NHI 21/07/199
LPS003931 PHẠM TRẦN YẾN NHI 08/11/199
LPS003932 PHẠM TƯỜNG NHI 09/01/199
LPS003933 QUẢNG THỊ LAN NHI 16/03/199
LPS003934 TỐNG THỊ YẾN NHI 19/05/199
LPS003935 TRẦN DIỆP THÚY NHI 29/04/199
LPS003936 TRẦN HOÀNG NHI 19/06/199
LPS003937 TRẦN HUỲNH NHI 20/01/199
LPS003938 TRẦN LÂM MỘNG NHI 08/10/199
LPS003939 TRẦN THỊ BÉ NHI 15/10/199
LPS003940 TRẦN THỊ DIỄM NHI 22/12/199
LPS003941 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 10/11/199
LPS003942 TRẦN THỊ YẾN NHI 01/05/199
LPS003943 TRẦN THỊ YẾN NHI 03/04/199
LPS003944 TRẦN THỊ YẾN NHI 05/08/199
LPS003945 TRẦN THỊ YẾN NHI 07/12/199
LPS003946 TRẦN THỊ YẾN NHI 16/05/199
LPS003947 TRẦN THỊ YẾN NHI 23/01/199
LPS003948 TRẦN THỊ YẾN NHI 23/08/199
LPS003949 TRẦN UYỂN NHI 23/03/199
LPS003950 TRẦN YẾN NHI 02/08/199
LPS003951 TRẦN YẾN NHI 06/08/199
LPS003952 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 06/06/199
LPS003953 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 14/09/199
LPS003954 VĂN THỊ BÍCH NHI 05/07/199
LPS003955 VÕ HỒ UYỂN NHI 02/08/199
LPS003956 VÕ NGỌC THANH NHI 15/08/199
LPS003957 VÕ THỊ NHI 02/06/199
LPS003958 VÕ THỊ TRÚC NHI 22/02/199
LPS003959 VÕ THỊ YẾN NHI 03/06/199
LPS003960 VÕ THỊ YẾN NHI 14/05/199
LPS003961 VÕ THỊ YẾN NHI 20/09/199
LPS003962 VÕ THỊ YẾN NHI 26/10/199
LPS003963 HUỲNH THỊ ÚT NHÌ 04/03/199
LPS003964 CHÂU THỊ NHÍ 15/07/199
LPS003965 NGUYỄN VĂN MINH NHÍ 02/05/199
LPS003966 NGUYỄN VÕ XUÂN NHỊ 07/05/199
LPS003967 NGÔ TUẤN NHIỆM 09/12/199
LPS003968 BÙI THỊ MỸ NHIÊN 11/02/199
LPS003969 LÊ THỊ CẨM NHIÊN 12/03/199
LPS003970 LÊ THỊ THANH NHIÊN 15/03/199
LPS003971 LÊ TRẦN THANH NHIÊN 15/07/199
LPS003972 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN 26/08/199
LPS003973 NGUYỄN THỊ MỶ NHIÊN 16/01/199
LPS003974 PHẠM NGỌC NHIÊN 08/03/199
LPS003975 TRẦN THỊ HỒNG NHIÊN 09/11/199
LPS003976 VÕ THỊ BÉ NHIÊN 11/03/199
LPS003977 ĐOÀN VĂN NHIỄN 08/05/199
LPS003978 NGUYỄN QUAN NHIỀU 01/01/199
LPS003979 PHAN VĂN NHIỀU 21/06/199
LPS003980 HUỲNH THANH NHỊN 24/06/199
LPS003981 HỒ LÊ THÁI NHO 20/02/199
LPS003982 LÊ THỊ THANH NHO 15/12/199
LPS003983 MAI THỊ HỒNG NHO 27/02/199
LPS003984 ĐỔ THANH NHỚ 06/06/199
LPS003985 HUỲNH THỊ NHỚ 21/11/199
LPS003986 NGUYỄN THỊ NHỚ 17/04/199
LPS003987 HUỲNH TRỌNG NHƠN 05/09/199
LPS003988 PHẠM HỒ QUỐC NHU 12/06/199
LPS003989 TRẦN KHẮC NHU 01/02/199
LPS003990 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 25/04/199
LPS003991 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 24/05/199
LPS003992 CAO THỊ HỒNG NHUNG 02/01/199
LPS003993 ĐỖ THỊ CẨM NHUNG 02/11/199
LPS003994 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 28/02/199
LPS003995 ĐÀO THỊ PHI NHUNG 03/07/199
LPS003996 ĐOÀN THỊ ÁNH NHUNG 01/03/199
LPS003997 HỒ HUỲNH HỒNG NHUNG 16/10/199
LPS003998 HỒ THỊ HỒNG NHUNG 20/05/199
LPS003999 HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 07/10/199
LPS004000 HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 15/05/199
LPS004001 HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 20/10/199
LPS004002 HUỲNH THỊ CẨM NHUNG 22/09/199
LPS004003 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 25/03/199
LPS004004 LÊ THỊ CẨM NHUNG 06/01/199
LPS004005 LÊ THỊ CẨM NHUNG 07/04/199
LPS004006 LÊ THỊ CẨM NHUNG 12/06/199
LPS004007 LÊ THỊ CẨM NHUNG 16/10/199
LPS004008 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 24/06/199
LPS004009 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 11/06/199
LPS004010 MAI HOÀNG PHI NHUNG 04/04/199
LPS004011 NGÔ THỊ CẨM NHUNG 29/07/199
LPS004012 NGÔ THỊ QUỲNH NHUNG 22/10/199
LPS004013 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 02/02/199
LPS004014 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 11/05/199
LPS004015 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 18/05/199
LPS004016 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 20/11/199
LPS004017 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 02/05/199
LPS004018 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/03/199
LPS004019 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/03/199
LPS004020 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/07/199
LPS004021 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/07/199
LPS004022 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/02/199
LPS004023 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG 07/05/199
LPS004024 NGUYỄN THỊ PHI NHUNG 18/09/199
LPS004025 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 02/01/199
LPS004026 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 04/07/199
LPS004027 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 25/03/199
LPS004028 PHAN THỊ CẨM NHUNG 23/01/199
LPS004029 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 03/02/199
LPS004030 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 07/04/199
LPS004031 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 22/04/199
LPS004032 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 03/10/199
LPS004033 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 13/08/199
LPS004034 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 16/03/199
LPS004035 PHẠM THỊ NGỌC NHUNG 29/12/199
LPS004036 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 09/04/199
LPS004037 TRÀ THỊ THÙY NHUNG 04/05/199
LPS004038 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 15/03/199
LPS004039 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 03/07/199
LPS004040 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 20/10/199
LPS004041 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 23/06/199
LPS004042 TRẦN THỊ NGỌC NHUNG 06/07/199
LPS004043 TRẦN THỊ YẾN NHUNG 20/01/199
LPS004044 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 24/02/199
LPS004045 TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 24/09/199
LPS004046 VÕ THỊ CẨM NHUNG 06/06/199
LPS004047 VÕ THỊ NGỌC NHUNG 05/02/199
LPS004048 BÙI LÊ HUỲNH NHƯ 17/10/199
LPS004049 BÙI THỊ HUỲNH NHƯ 23/05/199
LPS004050 BÙI THỊ HUỲNH NHƯ 28/07/199
LPS004051 BÙI THỊ NGỌC NHƯ 02/05/199
LPS004052 BÙI THANH TỐ NHƯ 01/02/199
LPS004053 CAO QUỲNH NHƯ 02/01/199
LPS004054 CAO THỊ THẢO NHƯ 12/01/199
LPS004055 CHÂU HUỲNH NHƯ 03/07/199
LPS004056 DƯƠNG KHÁNH NHƯ 25/09/199
LPS004057 DƯƠNG THỊ Ý NHƯ 15/01/199
LPS004058 ĐÀO THỊ NHƯ 30/11/199
LPS004059 ĐINH THỊ KIM NHƯ 14/09/199
LPS004060 ĐẶNG HUỲNH NHƯ 08/06/199
LPS004061 ĐẶNG HUỲNH NHƯ 15/01/199
LPS004062 ĐẶNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 11/07/199
LPS004063 ĐẶNG THỊ HUỲNH NHƯ 22/09/199
LPS004064 ĐOÀN HUỲNH NHƯ 20/02/199
LPS004066 ĐOÀN PHẠM QUỲNH NHƯ 17/01/199
LPS004067 HUỲNH KHÁNH NHƯ 14/03/199
LPS004068 HUỲNH KIM NHƯ 24/01/199
LPS004069 HUỲNH NHƯ 02/01/199
LPS004070 HUỲNH NHƯ 16/09/199
LPS004071 HUỲNH NHƯ 17/02/199
LPS004072 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 20/11/199
LPS004073 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 27/11/199
LPS004074 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 28/06/199
LPS004075 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 30/06/199
LPS004076 HUỲNH THỊ Ý NHƯ 18/12/199
LPS004077 KHỔNG THỊ HUỲNH NHƯ 01/07/199
LPS004078 LÊ PHẠM HUỲNH NHƯ 24/03/199
LPS004079 LÊ THỊ HOÀI NHƯ 06/02/199
LPS004080 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 14/03/199
LPS004081 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 16/03/199
LPS004082 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 20/02/199
LPS004083 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 20/10/199
LPS004084 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 30/06/199
LPS004085 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 30/06/199
LPS004086 LÊ THỊ NGỌC NHƯ 27/03/199
LPS004087 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 06/10/199
LPS004088 LÊ THỊ THẢO NHƯ 17/06/199
LPS004089 LÊ THỊ TUYẾT NHƯ 24/07/199
LPS004090 LƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 21/01/199
LPS004091 LƯƠNG THỊ NHƯ 19/04/199
LPS004092 LƯU BỬU CẨM NHƯ 19/11/199
LPS004093 LÝ QUỲNH NHƯ 12/02/199
LPS004094 MAI HOÀNG NHƯ 25/06/199
LPS004095 NGUYỄN ANH NHƯ 20/08/199
LPS004096 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 09/02/199
LPS004097 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 10/11/199
LPS004098 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 13/12/199
LPS004099 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 21/02/199
LPS004100 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 29/10/199
LPS004101 NGUYỄN LÊ HUỲNH NHƯ 14/03/199
LPS004102 NGUYỄN LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 31/05/199
LPS004103 NGUYỄN NGỌC DIỆP NHƯ 09/02/199
LPS004104 NGUYỄN PHAN HUỲNH NHƯ 20/08/199
LPS004105 NGUYỄN PHẠM THIỆN NHƯ 12/06/199
LPS004106 NGUYỄN THỊ BẢO NHƯ 09/10/199
LPS004107 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 01/04/199
LPS004108 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 01/05/199
LPS004109 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 01/05/199
LPS004110 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 02/04/199
LPS004111 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 03/11/199
LPS004112 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 04/01/199
LPS004113 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 04/03/199
LPS004114 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 04/04/199
LPS004115 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 05/05/199
LPS004116 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 05/11/199
LPS004117 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 06/10/199
LPS004118 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 06/10/199
LPS004119 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 09/01/199
LPS004120 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/06/199
LPS004121 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/10/199
LPS004122 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 16/04/199
LPS004123 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 17/10/199
LPS004124 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 18/11/199
LPS004125 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 22/05/199
LPS004126 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 24/03/199
LPS004127 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 24/04/199
LPS004128 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 26/03/199
LPS004130 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 27/04/199
LPS004131 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 28/02/199
LPS004132 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 31/03/199
LPS004133 NGUYỄN THỊ LÝ NHƯ 31/07/199
LPS004134 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 09/01/199
LPS004135 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 30/09/199
LPS004136 NGUYỄN THỊ Ý NHƯ 23/12/199
LPS004137 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 07/07/199
LPS004138 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 09/01/199
LPS004139 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ 30/04/199
LPS004140 NGUYỄN TRƯƠNG KHÁNH NHƯ 26/08/199
LPS004141 NGUYỄN VIỆT NHƯ 16/06/199
LPS004142 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 13/01/199
LPS004143 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 06/09/199
LPS004144 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 10/04/199
LPS004145 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 14/11/199
LPS004146 PHAN THỊ TỐ NHƯ 14/07/199
LPS004147 PHẠM HUỲNH NHƯ 08/08/199
LPS004148 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 10/11/199
LPS004149 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 10/12/199
LPS004150 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 14/10/199
LPS004151 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 16/03/199
LPS004152 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 25/09/199
LPS004153 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 26/07/199
LPS004154 PHẠM THẾ NHƯ 16/10/199
LPS004155 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/199
LPS004156 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 25/08/199
LPS004157 PHẠM THỊ THANH NHƯ 12/01/199
LPS004158 PHẠM THỊ YẾN NHƯ 25/06/199
LPS004159 PHẠM TRẦN QUỲNH NHƯ 16/04/199
LPS004160 QUÁCH TRẦN QUỲNH NHƯ 19/01/199
LPS004161 TÔN THỊ HUỲNH NHƯ 01/03/199
LPS004162 TRẦN HUỲNH NHƯ 16/09/199
LPS004163 TRẦN QUỲNH NHƯ 07/08/199
LPS004164 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 02/11/199
LPS004165 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 05/11/199
LPS004166 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 08/03/199
LPS004167 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 13/08/199
LPS004168 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 15/09/199
LPS004169 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 16/11/199
LPS004170 TRẦN THỊ NGỌC NHƯ 23/12/199
LPS004171 TRẦN THỊ NHƯ 19/06/199
LPS004172 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 27/01/199
LPS004173 TRẦN THỊ YẾN NHƯ 09/04/199
LPS004174 TRỊNH LÝ PHƯỢNG NHƯ 18/04/199
LPS004175 TRỊNH THỊ HUỲNH NHƯ 14/08/199
LPS004176 TRỊNH THỊ HUỲNH NHƯ 20/08/199
LPS004177 TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ 03/11/199
LPS004178 TRƯƠNG THỊ HÙYNH NHƯ 20/06/199
LPS004179 VÕ LAN NHƯ 19/02/199
LPS004180 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 03/05/199
LPS004181 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 07/12/199
LPS004182 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 11/08/199
LPS004183 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 23/10/199
LPS004184 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 30/08/199
LPS004185 VÕ THỊ PHƯƠNG NHƯ 15/12/199
LPS004186 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 25/07/199
LPS004187 VÕ MINH NHƯỜNG 22/12/199
LPS004188 TRƯƠNG NGUYỄN NHỨT 09/01/199
LPS004189 BÙI MINH NHỰT 07/11/199
LPS004190 ĐẶNG HỒNG NHỰT 02/02/199
LPS004191 HUỲNH MINH NHỰT 16/05/199
LPS004192 LÊ MINH NHỰT 02/09/199
LPS004193 LÊ QUANG HOÀNG NHỰT 12/06/199
LPS004194 NGUYỄN MINH NHỰT 18/09/199
LPS004195 NGUYỄN MINH NHỰT 19/11/199
LPS004197 NGUYỄN MINH NHỰT 29/11/199
LPS004198 NGUYỄN TRẦN MINH NHỰT 20/01/199
LPS004199 NGUYỄN TUẤN NHỰT 04/08/199
LPS004200 NGUYỄN VĂN NHỰT 19/12/199
LPS004201 PHAN VỎ QUANG NHỰT 05/06/199
LPS004202 PHẠM MINH NHỰT 05/06/199
LPS004203 PHẠM MINH NHỰT 09/06/199
LPS004204 PHẠM MINH NHỰT 17/11/199
LPS004205 PHẠM THANH NHỰT 11/12/199
LPS004206 PHÙNG XUÂN NHỰT 08/04/199
LPS004207 TÔ MINH NHỰT 29/12/199
LPS004208 TRẦN LONG NHỰT 21/12/199
LPS004209 TRẦN MINH NHỰT 05/08/199
LPS004210 TRƯƠNG MINH NHỰT 22/05/199
LPS004211 VÕ NGUYỄN THÁNH NHỰT 13/04/199
LPS004212 ĐINH THỊ BÉ NI 23/12/199
LPS004213 LÂM THỊ HẰNG NI 10/04/199
LPS004214 NGUYỄN NGỌC NI 16/05/199
LPS004215 NGUYỄN THỊ BÉ NI 21/11/199
LPS004216 NGUYỄN THỊ HẰNG NI 26/05/199
LPS004217 NGUYỄN THỊ NGỌC NI 19/07/199
LPS004218 PHAN THỊ HẰNG NI 10/05/199
LPS004219 PHẠM THỊ HẰNG NI 20/10/199
LPS004220 PHẠM THỊ HẰNG NI 23/10/199
LPS004221 PHÙNG VĂN TÔ NI 21/11/199
LPS004222 TRỊNH THỊ HẰNG NI 03/02/199
LPS004223 NGUYỄN THỊ BÉ NIỀM 07/08/199
LPS004224 TRẦN PHÚC NIL 18/05/199
LPS004225 PHAN VĂN HỒNG NỞ 21/01/199
LPS004226 TRẦN THỊ NƠI 08/02/199
LPS004227 LÊ VĂN NU 17/12/199
LPS004228 NGUYỄN VĂN NU 04/06/199
LPS004229 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 27/07/199
LPS004230 PHAN HUỲNH XUÂN NỮ 21/03/199
LPS004231 PHẠM NGỌC NỮ 02/04/199
LPS004232 ĐINH THỊ KHẢI NƯƠNG 04/08/199
LPS004233 HUỲNH THỊ NGỌC NƯƠNG 08/01/199
LPS004234 LÊ THỊ HỒNG NƯƠNG 30/05/199
LPS004235 NGUYỄN THỊ NGỌC NƯƠNG 21/01/199
LPS004236 NGUYỄN THỊ TUYẾT NƯƠNG 05/10/199
LPS004237 VÕ THỊ MỴ NƯƠNG 21/07/199
LPS004238 BÙI HOÀNG OANH 29/06/199
LPS004239 BÙI THỊ YẾN OANH 20/09/199
LPS004240 CAO THỊ KIỀU OANH 01/03/199
LPS004241 CHÂU THỊ KIỀU OANH 16/06/199
LPS004242 DIẾP THỊ YẾN OANH 06/03/199
LPS004243 ĐẶNG THỊ KIM OANH 29/07/199
LPS004244 ĐẶNG THỊ THÙY OANH 04/03/199
LPS004245 ĐẶNG THỊ YẾN OANH 22/04/199
LPS004246 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 18/03/199
LPS004247 HÀ THỊ KIỀU OANH 04/01/199
LPS004248 HUỲNH THỊ KIM OANH 16/05/199
LPS004249 LÊ HOÀNG OANH 29/04/199
LPS004250 MAI NGỌC OANH 22/12/199
LPS004251 NGÔ HỒ PHƯƠNG OANH 27/01/199
LPS004252 NGUYỄN HOÀNG OANH 15/12/199
LPS004253 NGUYỄN KIM OANH 11/06/199
LPS004254 NGUYỄN KIỀU OANH 28/01/199
LPS004255 NGUYỄN PHƯƠNG OANH 12/04/199
LPS004256 NGUYỄN THỊ HỒNG OANH 20/03/199
LPS004257 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 04/07/199
LPS004258 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 24/06/199
LPS004259 NGUYỄN THỊ KIM OANH 23/12/199
LPS004260 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 03/09/199
LPS004261 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 08/05/199
LPS004262 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/04/199
LPS004263 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 15/05/199
LPS004264 NGUYỄN THỊ MỘNG OANH 18/11/199
LPS004265 NGUYỄN THỊ OANH 10/02/199
LPS004266 NGUYỄN THỊ THÙY OANH 03/03/199
LPS004267 NGUYỄN THỊ THÚY OANH 07/01/199
LPS004268 NGUYỄN THỊ THÚY OANH 12/11/199
LPS004269 NGUYỄN THỤY KIM OANH 12/12/199
LPS004270 PHAN THỊ HOÀNG OANH 20/11/199
LPS004271 PHAN THỊ HUYỀN OANH 17/05/199
LPS004272 PHAN THỊ KIM OANH 19/10/199
LPS004273 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 14/02/199
LPS004274 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 15/02/199
LPS004275 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 26/06/199
LPS004276 TẠ THỊ HOÀNG OANH 22/05/199
LPS004277 TRẦN THỊ KIM OANH 26/05/199
LPS004278 TRẦN THỊ KIỀU OANH 01/01/199
LPS004279 TRẦN THỊ KIỀU OANH 22/06/199
LPS004280 TRẦN THỊ OANH 17/09/199
LPS004281 VÕ THỊ HOÀNG OANH 06/09/199
LPS004282 VÕ THỊ KIỀU OANH 12/11/199
LPS004283 NGUYỄN TRỌNG ƠN 05/11/199
LPS004284 BÙI THỊ CHÂU PHA 27/10/199
LPS004285 ĐẶNG THỊ ÚT PHA 26/10/199
LPS004286 LÊ KIM PHA 10/12/199
LPS004287 VÕ THỊ SA PHA 10/07/199
LPS004288 LÊ ĐOÀN CẨM PHẢ 15/04/199
LPS004289 NGUYỄN XUÂN PHÁI 20/11/199
LPS004290 VÕ VĂN PHAN 28/02/199
LPS004291 LÊ THỊ MỘNG PHÀN 18/11/199
LPS004292 CAO QUỐC PHÁP 07/10/198
LPS004293 ĐẶNG VĂN PHÁP 06/12/199
LPS004294 BÙI TẤN PHÁT 17/06/199
LPS004295 ĐỖ HỒNG PHÁT 08/12/199
LPS004296 HUỲNH GIA PHÁT 05/05/199
LPS004297 HUỲNH MINH PHÁT 26/10/199
LPS004298 HUỲNH NHỰT PHÁT 15/03/199
LPS004299 LỮ HỒNG PHÁT 01/05/199
LPS004300 LÊ PHÁT 28/11/199
LPS004301 LÊ TẤN PHÁT 09/09/199
LPS004302 NGUYỄN ANH PHÁT 17/03/199
LPS004303 NGUYỄN HỮU PHÁT 03/05/199
LPS004304 NGUYỄN NGỌC PHÁT 11/01/199
LPS004305 NGUYỄN THÀNH PHÁT 23/11/199
LPS004306 NGUYỄN TẤN PHÁT 07/03/199
LPS004307 NGUYỄN TẤN PHÁT 22/11/199
LPS004308 NGUYỄN TẤN PHÁT 22/11/199
LPS004309 NGUYỄN TRỌNG PHÁT 11/01/199
LPS004310 NGUYỄN VĂN PHÁT 25/11/199
LPS004311 PHAN DUY PHÁT 14/01/199
LPS004312 PHAN VĨNH PHÁT 03/11/199
LPS004313 TRẦN DƯƠNG PHÁT 03/04/199
LPS004314 TRẦN THANH PHÁT 11/01/199
LPS004315 TRẦN TẤN PHÁT 25/03/199
LPS004316 TRẦN VĂN PHÁT 11/02/199
LPS004317 VĂN THÀNH PHÁT 19/05/199
LPS004318 VÕ TẤN PHÁT 12/03/199
LPS004319 VÕ VĂN PHÁT 09/10/199
LPS004320 NGUYỄN THANH PHẮC 17/07/199
LPS004321 DƯƠNG THỊ HỒNG PHẤN 17/01/199
LPS004322 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 12/06/199
LPS004323 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 24/02/199
LPS004324 NGUYỄN THỊ THẨM PHẤN 07/01/199
LPS004325 TRẦN THỊ BÉ PHẤN 15/11/199
LPS004326 TRẦN THỊ HỒNG PHẤN 27/01/199
LPS004327 VÕ THỊ HỒNG PHẤN 21/05/199
LPS004328 VÕ THỊ HỒNG PHẤN 28/03/199
LPS004329 VÕ MINH PHẬN 21/10/198
LPS004330 ĐÀO HỒNG PHI 24/11/199
LPS004331 HỒ THỊ PHI 30/04/199
LPS004332 HÀ VĂN PHI 14/01/199
LPS004333 HUỲNH THỊ YẾN PHI 10/10/199
LPS004334 LÊ THỊ YẾN PHI 14/03/199
LPS004335 LÊ THỊ YẾN PHI 27/10/199
LPS004336 MAI TIỂU PHI 14/04/199
LPS004337 NGUYỄN HỒNG PHI 11/06/199
LPS004338 NGUYỄN HỮU PHI 21/10/199
LPS004339 NGUYỄN THỊ ÁI PHI 20/04/199
LPS004340 NGUYỄN THỊ PHI 07/06/199
LPS004341 NGUYỄN TRƯỜNG PHI 10/05/199
LPS004342 NGUYỄN VĂN PHI 02/05/199
LPS004343 NGUYỄN VÕ HOÀNG PHI 17/06/199
LPS004344 PHAN HOÀNG PHI 07/11/199
LPS004345 PHẠM VĂN PHI 26/06/199
LPS004346 THÁI NHẬT PHI 30/09/199
LPS004347 TRƯƠNG VĂN PHI 22/01/199
LPS004348 VÕ HOÀNG PHI 22/03/199
LPS004349 NGUYỄN THỊ VÂN PHIẾN 04/04/199
LPS004350 TRẦN THỊ KIM PHIẾN 13/08/199
LPS004351 HUỲNH THỊ PHO 17/07/199
LPS004352 BÙI THỊ DIỂM PHOAN 23/07/199
LPS004353 BÙI HOÀI PHONG 23/10/199
LPS004354 HUỲNH ĐOÀN NHỨT PHONG 10/12/199
LPS004355 HUỲNH ĐÔNG PHONG 08/08/199
LPS004356 LÊ CHÂU PHONG 05/01/199
LPS004357 LÊ HẢI PHONG 16/08/199
LPS004359 LÊ HOÀI PHONG 08/06/199
LPS004360 LÊ HOÀI PHONG 17/01/199
LPS004361 LÊ HOÀI PHONG 30/08/199
LPS004362 LÊ MINH PHONG 13/05/199
LPS004363 LÊ THANH PHONG 18/08/199
LPS004364 LÊ VĂN CHÍ PHONG 07/09/199
LPS004365 MẠC THẾ PHONG 29/05/199
LPS004366 NGÔ TRẦN TUẤN PHONG 02/04/199
LPS004367 NGUYỄN DUY PHONG 12/01/199
LPS004368 NGUYỄN HẢI PHONG 27/09/199
LPS004369 NGUYỄN HỒNG PHONG 01/02/199
LPS004370 NGUYỄN HOÀI PHONG 02/02/199
LPS004371 NGUYỄN HOÀI PHONG 12/04/199
LPS004372 NGUYỄN HOÀNG PHONG 23/10/199
LPS004373 NGUYỄN LÊ TUẤN PHONG 24/10/199
LPS004374 NGUYỄN THANH PHONG 01/01/199
LPS004375 NGUYỄN THANH PHONG 03/02/199
LPS004376 NGUYỄN THANH PHONG 05/08/199
LPS004377 NGUYỄN THANH PHONG 08/12/199
LPS004378 NGUYỄN THANH PHONG 21/03/199
LPS004379 NGUYỄN THANH PHONG 25/04/199
LPS004380 NGUYỄN TẤN PHONG 10/03/199
LPS004381 NGUYỄN TRƯỜNG PHONG 08/11/199
LPS004383 NGUYỄN VŨ PHONG 20/04/199
LPS004384 PHAN HOÀI PHONG 06/08/199
LPS004385 PHAN HOÀI PHONG 22/05/199
LPS004386 PHẠM VĂN PHONG 31/05/199
LPS004387 QUÁCH TẤN PHONG 10/05/199
LPS004388 TỐNG HỒNG PHONG 13/12/199
LPS004389 TRẦN QUỐC PHONG 18/04/199
LPS004390 TRẦN QUỐC PHONG 19/07/199
LPS004391 TRẦN THANH PHONG 09/03/199
LPS004392 TRỊNH HOÀI PHONG 21/06/199
LPS004393 VÕ NGUYỄN THIỆN PHONG 30/06/199
LPS004394 VÕ TẤN PHONG 15/01/199
LPS004395 BÙI THỊ HẠNH PHÚ 17/01/199
LPS004396 CAO ĐỨC PHÚ 08/05/199
LPS004397 ĐINH HOÀNG PHÚ 28/03/199
LPS004398 HỒ QUANG PHÚ 03/03/199
LPS004399 HUỲNH THIÊN PHÚ 02/12/199
LPS004400 HUỲNH VĂN PHÚ 04/07/199
LPS004401 LÊ VĂN PHÚ 08/02/199
LPS004402 LÊ VĂN PHÚ 09/08/199
LPS004403 LÊ VĂN PHÚ 10/01/199
LPS004404 LÊ VĂN PHÚ 12/04/199
LPS004405 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 21/08/199
LPS004406 NGUYỄN LÊ NHƯ PHÚ 04/06/199
LPS004407 NGUYỄN LINH PHÚ 30/04/199
LPS004408 NGUYỄN NGỌC PHÚ 30/01/199
LPS004409 NGUYỄN PHONG PHÚ 04/07/199
LPS004410 NGUYỄN TÀI PHÚ 06/05/199
LPS004411 NGUYỄN THANH PHÚ 03/01/199
LPS004412 NGUYỄN THANH PHÚ 15/01/199
LPS004413 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ 08/07/199
LPS004414 NGUYỄN VĂN PHÚ 09/07/199
LPS004415 PHẠM NGỌC PHÚ 02/06/199
LPS004416 TRẦN DŨNG TRIỆU PHÚ 16/07/199
LPS004417 TRẦN THANH PHÚ 16/04/199
LPS004418 TRẦN THANH PHÚ 23/03/199
LPS004419 TRẦN VĂN HỮU PHÚ 21/03/199
LPS004420 TRẦN VĨNH PHÚ 22/02/199
LPS004421 TRƯƠNG HOÀNG PHÚ 30/04/199
LPS004422 VÕ NGỌC PHÚ 26/08/199
LPS004423 LÊ QUANG PHÚC 07/08/199
LPS004424 BÙI THỊ HỒNG PHÚC 28/05/199
LPS004425 DƯƠNG DUY PHÚC 29/07/199
LPS004426 DƯƠNG HUỲNH PHÚC 04/08/199
LPS004427 ĐÀO LÊ PHÚC 02/01/199
LPS004428 ĐẶNG HOÀNG PHÚC 19/01/199
LPS004429 ĐOÀN DIỂM PHÚC 25/06/199
LPS004430 ĐOÀN HỒNG PHÚC 27/06/199
LPS004431 HỒ THỊ DIỂM PHÚC 11/12/199
LPS004432 HUỲNH HOÀNG PHÚC 01/02/199
LPS004433 HUỲNH THỊ HỒNG PHÚC 01/03/199
LPS004434 HUỲNH THANH PHÚC 28/02/199
LPS004435 LÊ HOÀNG PHÚC 04/05/199
LPS004436 LÊ VĂN PHÚC 24/06/199
LPS004437 LƯ NGỌC DIỄM PHÚC 02/07/199
LPS004438 LƯU NGUYỄN HOÀI PHÚC 09/02/199
LPS004439 NGÔ THỊ PHÚC 02/02/199
LPS004440 NGUYỄN BÁ PHÚC 02/01/199
LPS004441 NGUYỄN HỒNG PHÚC 08/07/199
LPS004442 NGUYỄN HỒNG PHÚC 12/05/199
LPS004443 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/02/199
LPS004444 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 11/04/199
LPS004445 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/01/199
LPS004446 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/06/199
LPS004447 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 30/03/199
LPS004448 NGUYỄN HỮU PHÚC 15/01/199
LPS004449 NGUYỄN HỮU PHÚC 23/02/199
LPS004450 NGUYỄN MAI DIỄM PHÚC 28/08/199
LPS004451 NGUYỄN PHÙNG TRƯỜNG PHÚC 01/01/199
LPS004452 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 07/11/199
LPS004453 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 18/01/199
LPS004454 NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC 06/04/199
LPS004455 NGUYỄN THANH PHÚC 13/05/199
LPS004456 NGUYỄN THIÊN PHÚC 05/09/199
LPS004457 NGUYỄN TRUNG PHÚC 08/02/199
LPS004458 NGUYỄN VĂN HOÀNG PHÚC 06/08/199
LPS004459 NGUYỄN VĂN PHÚC 25/07/199
LPS004460 NGUYỄN VĨNH PHÚC 11/08/199
LPS004461 NGUYỄN VĨNH PHÚC 23/03/199
LPS004462 NGUYỄN VŨ PHÚC 09/04/199
LPS004463 NGỤY SONG PHÚC 03/04/199
LPS004464 PHAN HOÀNG PHÚC 09/09/199
LPS004465 PHAN HOÀNG PHÚC 17/07/199
LPS004466 PHAN MINH PHÚC 10/02/199
LPS004467 PHAN THẾ DUY PHÚC 26/06/199
LPS004468 PHAN THIÊN PHÚC 25/09/199
LPS004469 PHAN TRỌNG PHÚC 26/08/199
LPS004470 PHAN VĂN PHÚC 01/02/199
LPS004471 PHẠM HOÀNG PHÚC 07/11/199
LPS004472 PHẠM THỊ HỒNG PHÚC 01/08/199
LPS004473 TRIỆU TẤN PHÚC 15/08/199
LPS004474 TRẦN HOÀNG HUỲNH PHÚC 16/02/199
LPS004475 TRẦN HOÀNG PHÚC 04/02/199
LPS004476 TRẦN HOÀNG PHÚC 12/05/199
LPS004477 TRẦN HỮU PHÚC 19/04/199
LPS004478 TRẦN HUỲNH PHÚC 10/04/199
LPS004479 TRẦN LÊ PHÚC 08/07/199
LPS004480 TRẦN NGỌC PHÚC 14/01/199
LPS004481 TRẦN PHẠM HOÀNG PHÚC 21/04/199
LPS004482 TRẦN THỊ KIM PHÚC 07/08/199
LPS004483 TRẦN THỊ MINH PHÚC 26/08/199
LPS004484 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 21/01/199
LPS004485 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 25/04/199
LPS004486 VÕ HỒNG PHÚC 29/10/199
LPS004487 VÕ HOÀNG PHÚC 05/04/199
LPS004488 VÕ HOÀNG PHÚC 13/09/199
LPS004489 LÊ PHUL 28/12/199
LPS004490 BÙI THỊ KIM PHỤNG 02/12/199
LPS004491 BÙI THỊ NGỌC PHỤNG 24/07/199
LPS004492 ĐẶNG THỊ KIM PHỤNG 24/04/199
LPS004493 HUỲNH HOÀNG KIM PHỤNG 14/11/199
LPS004494 HUỲNH THỊ KIM PHỤNG 11/03/199
LPS004495 HUỲNH THỊ KIM PHỤNG 26/04/199
LPS004496 HUỲNH THỊ YẾN PHỤNG 08/03/199
LPS004497 HUỲNH Y PHỤNG 22/10/199
LPS004498 LÊ THỊ KIM PHỤNG 15/03/199
LPS004499 LÊ THỊ KIM PHỤNG 21/10/199
LPS004500 LÊ THỊ KIM PHỤNG 24/07/199
LPS004501 LÊ THỊ MỶ PHỤNG 11/02/199
LPS004502 LÊ THỊ MỸ PHỤNG 19/10/199
LPS004503 LƯƠNG YẾN PHỤNG 03/03/199
LPS004504 NGÔ KIM PHỤNG 08/10/199
LPS004505 NGUYỄN HOÀNG PHI PHỤNG 31/12/199
LPS004506 NGUYỄN HUỲNH KIM PHỤNG 09/12/199
LPS004507 NGUYỄN LÊ PHI PHỤNG 18/01/199
LPS004508 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 11/09/199
LPS004509 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 12/02/199
LPS004510 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 18/06/199
LPS004511 NGUYỄN THỊ LOAN PHỤNG 29/09/199
LPS004512 NGUYỄN THỊ PHỤNG 27/04/199
LPS004513 NGUYỄN THỊ Y PHỤNG 03/02/199
LPS004514 NGUYỄN XUÂN PHỤNG 12/11/199
LPS004515 PHAN KIM PHỤNG 22/05/199
LPS004516 PHAN LƯU KIM PHỤNG 15/09/199
LPS004517 TỪ THỊ KIM PHỤNG 21/03/199
LPS004518 THÁI THỊ TIỂU PHỤNG 16/08/199
LPS004519 TRẦN HOÀNG NHƯ PHỤNG 25/12/199
LPS004520 TRẦN VĂN PHỤNG 30/06/199
LPS004521 TRỊNH THỊ NHƯ PHỤNG 03/12/199
LPS004522 TRỊNH THẾ PHỤNG 28/12/199
LPS004523 VÕ KIM PHỤNG 19/10/199
LPS004524 VÕ LÂM NHƯ PHỤNG 12/04/199
LPS004525 VÕ PHI PHỤNG 17/06/199
LPS004526 VÕ THỊ KIM PHỤNG 07/01/199
LPS004527 VÕ THỊ PHỤNG 23/06/199
LPS004528 PHẠM THỊ NGỌC PHÚY 06/05/199
LPS004529 HUỲNH PHỪNG 17/03/199
LPS004530 BÙI NGỌC PHƯỚC 24/09/199
LPS004531 CHÂU VĂN PHƯỚC 01/01/199
LPS004532 ĐẶNG HỬU PHƯỚC 18/01/199
LPS004533 ĐẶNG HỮU PHƯỚC 17/11/199
LPS004534 ĐOÀN HỬU PHƯỚC 09/08/199
LPS004535 HUỲNH ĐẠI PHƯỚC 02/08/199
LPS004536 LÊ HIỀN PHƯỚC 12/12/199
LPS004537 LÊ HOÀNG PHƯỚC 18/05/199
LPS004538 LÊ HỮU PHƯỚC 06/02/199
LPS004539 LÊ HỮU PHƯỚC 16/02/199
LPS004540 LÊ HỮU PHƯỚC 18/12/199
LPS004541 LÊ HỮU PHƯỚC 23/09/199
LPS004542 LÊ QUANG PHƯỚC 13/10/199
LPS004543 NGÔ VƯƠNG HỮU PHƯỚC 11/04/199
LPS004544 NGUYỄN DUY PHƯỚC 01/10/199
LPS004545 NGUYỄN HỬU PHƯỚC 20/10/199
LPS004546 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 05/01/199
LPS004547 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 09/10/199
LPS004548 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 10/01/199
LPS004549 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 18/08/199
LPS004550 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 28/09/199
LPS004551 NGUYỄN THÀNH PHƯỚC 16/02/199
LPS004552 NGUYỄN THÀNH PHƯỚC 24/04/199
LPS004553 NGUYỄN TẤN PHƯỚC 19/12/199
LPS004554 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 29/09/199
LPS004555 PHẠM HỮU PHƯỚC 11/11/199
LPS004556 PHẠM THANH DUY PHƯỚC 25/11/199
LPS004557 TÔ HUỲNH PHƯỚC 10/06/199
LPS004558 TRẦN HỮU PHƯỚC 05/07/199
LPS004559 TRẦN TẤN PHƯỚC 24/09/199
LPS004560 VÕ VĨNH PHƯỚC 03/11/199
LPS004561 BÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 18/01/199
LPS004562 BÙI HUỲNH THU PHƯƠNG 07/11/199
LPS004563 BÙI THỊ MAI PHƯƠNG 23/06/199
LPS004564 CAO HOÀI PHƯƠNG 11/03/199
LPS004565 CAO THỊ MỸ PHƯƠNG 31/07/199
LPS004566 CAO UYÊN PHƯƠNG 25/10/199
LPS004567 CAO XUÂN PHƯƠNG 05/05/199
LPS004568 ĐỖ LÊ PHƯƠNG 17/04/199
LPS004569 ĐỖ THỊ DIỄM PHƯƠNG 08/01/199
LPS004570 ĐỔ THỊ TỐ PHƯƠNG 04/06/199
LPS004571 ĐINH THỊ HỒNG PHƯƠNG 19/04/199
LPS004572 ĐOÀN MAI PHƯƠNG 21/10/199
LPS004573 ĐOÀN THỊ NGỌC HOÀI PHƯƠNG 24/12/199
LPS004574 ĐOÀN THANH PHƯƠNG 25/03/199
LPS004575 HỒ THỊ TRÚC PHƯƠNG 14/03/199
LPS004576 HÀ KIM PHƯƠNG 20/10/199
LPS004577 HOÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 28/03/199
LPS004578 HUỲNH THỊ DIỄM PHƯƠNG 17/09/199
LPS004579 HUỲNH THỊ NHÃ PHƯƠNG 22/02/199
LPS004580 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 25/09/199
LPS004581 HUỲNH THANH PHƯƠNG 22/09/199
LPS004582 LÂM SƯ CẨM PHƯƠNG 15/10/199
LPS004583 LÊ HÀ PHƯƠNG 26/10/199
LPS004584 LÊ THỊ CÁT PHƯƠNG 19/05/199
LPS004585 LÊ THỊ ĐÔNG PHƯƠNG 14/03/199
LPS004586 LÊ THỊ KIỀU PHƯƠNG 03/12/199
LPS004587 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 01/01/199
LPS004588 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 15/08/199
LPS004589 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 24/08/199
LPS004590 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 25/04/199
LPS004591 MAI DUY PHƯƠNG 20/11/199
LPS004592 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG 14/08/199
LPS004593 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 31/10/199
LPS004594 NGUYỄN ĐẶNG MINH PHƯƠNG 05/09/199
LPS004595 NGUYỄN HỒ HOÀNG PHƯƠNG 31/08/199
LPS004596 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 15/04/199
LPS004597 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 24/08/199
LPS004598 NGUYỄN HOÀI TRÚC PHƯƠNG 18/07/199
LPS004599 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 14/02/199
LPS004600 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 01/05/199
LPS004601 NGUYỄN NGỌC XUÂN PHƯƠNG 12/02/199
LPS004602 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 07/09/199
LPS004603 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 22/04/199
LPS004604 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 08/09/199
LPS004605 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 17/08/199
LPS004606 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/10/199
LPS004607 NGUYỄN THỊ QUYỀN PHƯƠNG 13/03/199
LPS004608 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 24/01/199
LPS004609 NGUYỄN THỊ THẨM PHƯƠNG 21/03/199
LPS004610 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG 12/04/199
LPS004611 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 10/11/199
LPS004612 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 19/12/199
LPS004613 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 22/09/199
LPS004614 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 24/01/199
LPS004615 NGUYỄN THỊ YẾN PHƯƠNG 19/06/199
LPS004617 NGUYỄN THU PHƯƠNG 02/12/199
LPS004618 NGUYỄN TRÂN TRÚC PHƯƠNG 09/10/199
LPS004619 NGUYỄN VŨ HOÀNG PHƯƠNG 07/08/199
LPS004620 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG 02/05/199
LPS004621 PHAN HOÀI PHƯƠNG 10/08/199
LPS004622 PHẠM HOÀI PHƯƠNG 23/05/199
LPS004623 PHẠM THANH PHƯƠNG 23/05/199
LPS004625 TĂNG PHƯƠNG PHƯƠNG 02/09/199
LPS004626 THÁI VŨ PHƯƠNG 13/04/199
LPS004627 TỐNG THANH PHƯƠNG 24/03/199
LPS004628 TRẦN CHÍ PHƯƠNG 25/08/199
LPS004629 TRẦN NGỌC HỒNG PHƯƠNG 09/01/199
LPS004630 TRẦN THỊ DIỄM PHƯƠNG 22/08/199
LPS004631 TRẦN THỊ DIỄM PHƯƠNG 27/12/199
LPS004632 TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG 09/08/199
LPS004633 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 07/07/199
LPS004634 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 03/09/199
LPS004635 TRẦN THANH PHƯƠNG 17/11/199
LPS004636 TRẦN VĂN ĐỨC PHƯƠNG 25/08/199
LPS004637 TRƯƠNG CHÂU YẾN PHƯƠNG 13/10/199
LPS004638 VÕ HOÀI PHƯƠNG 24/01/199
LPS004639 VÕ LÊ ÁI PHƯƠNG 01/01/199
LPS004640 VÕ THỊ DIỄM PHƯƠNG 10/05/199
LPS004641 NGUYỄN LINH PHƯỜNG 05/01/199
LPS004642 BÙI THỊ PHƯỢNG 22/11/199
LPS004643 CHÂU HỒNG PHƯỢNG 03/03/199
LPS004644 ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 07/09/199
LPS004645 HỒ THỊ HỒNG PHƯỢNG 01/06/199
LPS004646 HỒ THỊ KIM PHƯỢNG 16/06/199
LPS004647 LÊ CÁC PHƯỢNG 09/06/199
LPS004648 LÊ NGỌC PHƯỢNG 03/01/199
LPS004649 LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG 09/06/199
LPS004650 NGUYỄN NHƯ PHƯỢNG 24/07/199
LPS004651 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/09/199
LPS004652 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG 10/09/199
LPS004653 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG 20/01/199
LPS004654 PHAN THỊ BÍCH PHƯỢNG 20/10/199
LPS004655 PHAN THỊ BÍCH PHƯỢNG 27/05/199
LPS004656 PHAN THỊ PHƯỢNG 13/12/199
LPS004657 VÕ THỊ KIM PHƯỢNG 23/01/199
LPS004658 NGUYỄN TRỌNG PUL 09/08/199
LPS004659 BÙI NHỰT QUAN 15/01/199
LPS004660 NGUYỄN MINH QUAN 13/12/199
LPS004661 BÙI NHỰT QUANG 16/12/199
LPS004662 BÙI NHỰT QUANG 19/11/199
LPS004663 CAO MINH QUANG 26/04/199
LPS004664 ĐINH VINH QUANG 14/01/199
LPS004665 ĐINH VIỆT QUANG 16/07/199
LPS004666 ĐẶNG DUY QUANG 02/06/199
LPS004667 ĐOÀN NHẬT QUANG 19/05/199
LPS004668 HỒ NHỰT QUANG 13/08/199
LPS004669 HUỲNH MINH QUANG 05/09/199
LPS004670 HUỲNH NHỰT QUANG 11/02/199
LPS004671 LÊ ANH QUANG 09/06/199
LPS004672 LÊ DUY QUANG 10/10/199
LPS004673 LÊ NHỰT QUANG 19/09/199
LPS004674 LÊ THIỆN QUANG 07/03/199
LPS004675 LƯƠNG THIỆN QUANG 29/09/199
LPS004676 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 26/09/199
LPS004677 NGUYỄN MINH QUANG 15/01/199
LPS004678 NGUYỄN NHẬT QUANG 24/03/199
LPS004679 NGUYỄN NHẬT QUANG 26/04/199
LPS004680 NGUYỄN THẾ QUANG 21/01/199
LPS004681 NGUYỄN THIỆN QUANG 05/10/199
LPS004682 PHAN HUỲNH QUANG 01/05/199
LPS004683 TÔ DUY QUANG 11/01/199
LPS004684 TRẦN KIM QUANG 22/08/199
LPS004685 TRẦN KIM QUANG 25/09/199
LPS004686 TRẦN MINH QUANG 04/01/199
LPS004687 TRẦN VĂN QUANG 12/02/199
LPS004689 VĂN NHẬT QUANG 29/01/199
LPS004690 LÊ HOÀNG QUÂN 03/07/199
LPS004691 LƯƠNG MINH QUÂN 10/12/199
LPS004692 NGÔ HOÀNG QUÂN 17/09/199
LPS004693 NGÔ TRÚC QUÂN 08/03/199
LPS004694 NGUYỄN ĐÔNG QUÂN 09/02/199
LPS004695 NGUYỄN MINH QUÂN 04/01/199
LPS004696 NGUYỄN MINH QUÂN 16/05/199
LPS004697 NGUYỄN MINH QUÂN 21/03/199
LPS004698 NGUYỄN MINH QUÂN 23/04/199
LPS004699 NGUYỄN MINH QUÂN 23/07/199
LPS004700 NGUYỄN NGỌC PHI QUÂN 29/09/199
LPS004701 NGUYỄN QUỐC QUÂN 06/11/199
LPS004702 NGUYỄN TRẦN HỒNG QUÂN 11/07/199
LPS004703 TRẦN MINH QUÂN 05/02/199
LPS004704 ĐẶNG THỊ HỒNG QUẾ 25/11/199
LPS004705 LÊ THANH QUI 10/03/199
LPS004706 TRẦN QUẤC QUI 02/02/199
LPS004707 TRƯƠNG VĂN QUI 15/06/199
LPS004708 NGÔ VĂN QUÍ 31/01/199
LPS004709 NGUYỄN VĂN QUÍ 26/05/199
LPS004710 ĐINH NGỌC QUÍ 24/04/199
LPS004711 ĐẶNG NGỌC QUÍ 09/08/199
LPS004712 ĐẶNG THANH QUÍ 20/10/199
LPS004713 LÊ HOÀNG QUÍ 09/11/199
LPS004714 LÊ NGỌC QUÍ 08/09/199
LPS004715 LÊ PHÚ QUÍ 26/01/199
LPS004716 NGUYỄN CAO QUÍ 02/01/199
LPS004717 NGUYỄN ĐÌNH QUÍ 25/08/199
LPS004718 NGUYỄN THỊ BÃO QUÍ 08/06/199
LPS004719 NGUYỄN TẤN QUÍ 29/11/199
LPS004720 NGUYỄN TRỌNG QUÍ 18/10/199
LPS004721 PHAN NGỌC QUÍ 20/10/199
LPS004722 TRẦN NGỌC QUÍ 05/06/199
LPS004723 VÕ PHÚ QUÍ 01/09/199
LPS004724 HÀ MINH QUỐC 06/03/199
LPS004725 HÀ PHẠM KHÁNH QUỐC 19/12/199
LPS004726 HUỲNH LÊ HỮU QUỐC 25/05/199
LPS004727 LÊ BẢO QUỐC 15/08/199
LPS004728 LÊ PHẠM KINH QUỐC 15/07/199
LPS004729 NGUYỄN THANH QUỐC 10/08/199
LPS004730 PHẠM CHÍ QUỐC 08/08/199
LPS004731 TRẦN ANH QUỐC 11/10/199
LPS004732 TRƯƠNG ĐỊNH QUỐC 27/09/199
LPS004733 MAI THANH QUY 11/10/199
LPS004734 NGUYỄN THANH QUY 08/10/199
LPS004735 NGUYỄN THANH QUY 28/02/199
LPS004736 TRỊNH HOÀNG QUY 04/02/199
LPS004737 LÊ CÔNG QUÝ 01/05/199
LPS004738 NGUYỄN THÀNH QUÝ 17/03/199
LPS004739 TRẦN PHÚ QUÝ 01/01/199
LPS004740 TRẦN VĨNH QUÝ 30/07/199
LPS004741 VÕ TRỌNG QUÝ 18/04/199
LPS004742 BÙI KIM QUYÊN 27/01/199
LPS004743 BÙI TỐ QUYÊN 13/10/199
LPS004744 BÙI THỊ CẨM QUYÊN 10/01/199
LPS004745 BÙI THỊ TIỂU QUYÊN 18/01/199
LPS004746 ĐỖ THỊ KIM QUYÊN 03/04/199
LPS004747 ĐỔ THỊ THÚY QUYÊN 13/01/199
LPS004748 ĐẶNG HOÀNG QUYÊN 20/07/199
LPS004749 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG QUYÊN 28/12/199
LPS004750 ĐẶNG THỊ TÚ QUYÊN 08/11/199
LPS004751 HỒ THỊ KIM QUYÊN 08/04/199
LPS004752 HỒ THỊ NGỌC QUYÊN 10/04/199
LPS004753 HỒ THỊ QUYÊN 27/01/199
LPS004755 LÂM THỊ BÉ QUYÊN 11/01/199
LPS004756 LÊ HOÀNG QUYÊN 27/09/199
LPS004757 LÊ HOÀNG QUYÊN 28/03/199
LPS004758 LÊ THỊ BẢO QUYÊN 27/03/199
LPS004759 LÊ THỊ HOÀNG QUYÊN 15/10/199
LPS004760 LÊ THỊ KIM QUYÊN 22/09/199
LPS004761 LÊ THỊ NGỌC QUYÊN 24/08/199
LPS004762 LÊ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 25/02/199
LPS004763 LÊ THỊ TRÚC QUYÊN 03/08/199
LPS004764 LÊ THỊ TÚ QUYÊN 08/05/199
LPS004765 NGÔ THỊ THÚY QUYÊN 02/09/199
LPS004766 NGUYỄN ĐỔ KHẢ QUYÊN 02/01/199
LPS004767 NGUYỄN HUỲNH HẠNH QUYÊN 19/01/199
LPS004768 NGUYỄN THỊ CẨM QUYÊN 03/05/199
LPS004769 NGUYỄN THỊ CẨM QUYÊN 29/10/199
LPS004770 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊN 17/06/199
LPS004771 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊN 31/08/199
LPS004772 NGUYỄN THỊ HUỲNH QUYÊN 13/11/199
LPS004773 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 15/10/199
LPS004774 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 06/08/199
LPS004775 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 15/12/199
LPS004776 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 23/04/199
LPS004777 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 07/09/199
LPS004778 NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN 01/01/199
LPS004779 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN 08/03/199
LPS004780 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 13/08/199
LPS004781 NGUYỄN THỊ THUÝ QUYÊN 26/06/199
LPS004782 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 02/06/199
LPS004783 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 21/10/199
LPS004784 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 24/05/199
LPS004785 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 30/03/199
LPS004786 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 14/10/199
LPS004787 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 30/12/199
LPS004788 NGUYỄN THẢO QUYÊN 22/08/199
LPS004789 NGUYỄN TRẦN THÚY QUYÊN 09/01/199
LPS004790 PHAN NGỌC PHƯƠNG QUYÊN 12/10/199
LPS004791 PHAN THỊ THẢO QUYÊN 21/04/199
LPS004792 PHẠM HOÀNG QUYÊN 20/09/199
LPS004793 PHẠM MỸ QUYÊN 23/05/199
LPS004794 PHẠM TỐ QUYÊN 25/07/199
LPS004795 PHẠM THỊ ÁI QUYÊN 21/12/199
LPS004796 PHẠM THỊ BÉ QUYÊN 13/01/199
LPS004797 PHẠM THỊ KIM QUYÊN 24/04/199
LPS004798 PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN 10/11/199
LPS004799 PHẠM THỊ TRÚC QUYÊN 16/12/199
LPS004800 PHÙNG THỊ PHƯƠNG QUYÊN 27/03/199
LPS004801 TRẦN QUỲNH QUYÊN 10/10/199
LPS004802 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 14/10/199
LPS004803 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 30/12/199
LPS004804 TRẦN THỊ THẢO QUYÊN 10/01/199
LPS004805 TRẦN THỊ THẢO QUYÊN 15/04/199
LPS004806 TRẦN THỊ TRÚC QUYÊN 26/08/199
LPS004807 TRẦN TÚ QUYÊN 30/07/199
LPS004808 TRẦN VĂN TÚ QUYÊN 06/03/199
LPS004809 TRƯƠNG THỊ QUYÊN 11/04/199
LPS004810 TRƯƠNG THỊ THUÝ QUYÊN 02/09/199
LPS004811 VÕ LƯƠNG THỊ THÚY QUYÊN 29/03/199
LPS004812 VÕ THỊ HỒ QUYÊN 12/11/199
LPS004813 VÕ THỊ QUYÊN 15/08/199
LPS004814 VÕ THỊ TỐ QUYÊN 29/08/199
LPS004815 DƯƠNG THỊ MỸ QUYỀN 26/04/199
LPS004816 ĐẶNG THỊ QUYỀN 23/04/199
LPS004817 NGUYỄN DƯƠNG QUYỀN 09/01/199
LPS004818 NGUYỄN THỊ BÉ QUYỀN 12/04/199
LPS004819 ĐOÀN VĂN QUYỂN 24/10/199
LPS004820 BÙI THỊ THANH QUYẾN 15/05/199
LPS004821 CAO THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/199
LPS004822 CAO TÔ PHƯƠNG QUỲNH 02/05/199
LPS004823 ĐỖ THỊ THÚY QUỲNH 27/02/199
LPS004824 HỒ THỊ NHƯ QUỲNH 26/04/199
LPS004825 HỒ VĂN QUỲNH 21/09/199
LPS004826 HUỲNH NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/07/199
LPS004827 LÊ NGUYỄN HẢI QUỲNH 18/09/199
LPS004828 LÊ THỊ THÚY QUỲNH 16/12/199
LPS004829 LÝ PHƯƠNG QUỲNH 19/07/199
LPS004830 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 05/02/199
LPS004831 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 15/04/199
LPS004832 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 18/05/199
LPS004833 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 27/11/199
LPS004834 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/04/199
LPS004835 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 24/02/199
LPS004836 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 20/11/199
LPS004837 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 23/10/199
LPS004838 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 22/12/199
LPS004839 PHẠM NHƯ QUỲNH 22/02/199
LPS004840 TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH 06/09/199
LPS004841 TRẦN NGÔ PHƯƠNG QUỲNH 02/02/199
LPS004842 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 02/04/199
LPS004843 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 29/12/199
LPS004844 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH 23/01/199
LPS004845 VÕ THỊ HẠNH QUỲNH 26/01/199
LPS004846 NGÔ PHƯƠNG RANG 02/10/199
LPS004847 NGUYỄN NGỌC RẠNG 18/07/199
LPS004848 NGUYỄN KIM REN 28/12/199
LPS004849 PHẠM THỊ RỞ 23/03/199
LPS004850 NGUYỄN THỊ HỒNG SA 19/09/199
LPS004851 CHÂU NGỌC SANG 16/06/199
LPS004852 ĐỖ TẤN SANG 09/01/199
LPS004853 ĐẶNG LÊ PHÚC SANG 01/01/199
LPS004854 ĐẶNG QUỐC SANG 19/06/199
LPS004855 HỒ TRẦN SANG 02/03/199
LPS004856 HUỲNH HOÀNG SANG 08/08/199
LPS004857 HUỲNH THÁI SANG 25/07/199
LPS004858 HUỲNH THANH SANG 03/10/199
LPS004859 HUỲNH THANH SANG 04/04/199
LPS004860 LÊ HOÀNG SANG 31/10/199
LPS004861 LÊ MINH SANG 10/04/199
LPS004862 LÊ THANH SANG 01/06/199
LPS004863 LÊ THÀNH SANG 02/02/199
LPS004864 LÊ TẤN SANG 10/11/199
LPS004865 LƯƠNG VĂN SANG 07/11/199
LPS004866 MAI HOÀNG SANG 29/01/199
LPS004867 MAI THANH SANG 02/01/199
LPS004868 MAI THANH SANG 26/11/199
LPS004869 NGUYỄN HẢI SANG 22/10/199
LPS004870 NGUYỄN HOÀI SANG 07/06/199
LPS004871 NGUYỄN MINH SANG 02/02/199
LPS004872 NGUYỄN MINH SANG 04/02/199
LPS004873 NGUYỄN MINH SANG 11/09/199
LPS004874 NGUYỄN NGỌC SANG 28/01/199
LPS004875 NGUYỄN PHÚC SANG 27/01/199
LPS004876 NGUYỄN QUANG SANG 20/02/199
LPS004877 NGUYỄN SANG 02/12/199
LPS004878 NGUYỄN THỊ HỒNG SANG 14/01/199
LPS004879 NGUYỄN THỊ TỐ SANG 16/06/199
LPS004880 NGUYỄN THÁI SANG 15/06/199
LPS004881 NGUYỄN THANH SANG 13/01/199
LPS004882 NGUYỄN THANH SANG 16/10/199
LPS004883 NGUYỄN THANH SANG 19/01/199
LPS004884 NGUYỄN THANH SANG 20/09/199
LPS004885 NGUYỄN THÀNH SANG 02/11/199
LPS004886 NGUYỄN TẤN HOÀNG SANG 28/10/199
LPS004888 NGUYỄN VĂN SANG 09/04/199
LPS004889 NGUYỄN VĂN SANG 14/01/199
LPS004890 PHAN BẢO SANG 20/05/199
LPS004891 PHAN THANH SANG 13/10/199
LPS004892 PHAN THANH SANG 16/03/199
LPS004893 PHAN TẤN SANG 11/12/199
LPS004894 PHẠM HOÀNG SANG 27/08/199
LPS004895 PHẠM HUỲNH SANG 29/07/199
LPS004896 PHẠM NGỌC SANG 23/05/199
LPS004897 PHẠM THANH SANG 20/11/199
LPS004898 QUẢNG TRỌNG SANG 27/07/199
LPS004899 TRẦN MINH SANG 23/06/199
LPS004900 TRẦN NGỌC SANG 21/05/199
LPS004901 TRẦN NGÔ HOÀNG SANG 02/09/199
LPS004902 TRẦN THỊ THÚY SANG 27/10/199
LPS004903 TRẦN THỊ TUYẾT SANG 23/08/199
LPS004904 TRẦN THANH SANG 14/11/199
LPS004905 TRƯƠNG TẤN SANG 13/10/199
LPS004906 VÕ THỊ SANG 10/12/199
LPS004907 LÊ THỊ THANH SÁNG 14/05/199
LPS004908 NGÔ QUỐC SẲN 26/05/199
LPS004909 LÊ THỊ SEN 06/04/199
LPS004910 NGUYỄN THỊ KIM SEN 19/09/199
LPS004911 NGUYỄN VĂN SỈ 23/03/199
LPS004912 TRƯƠNG VĂN SĨ 27/05/199
LPS004913 PHẠM VĂN SIN 28/01/199
LPS004914 ĐẶNG TRƯỜNG SINH 03/05/199
LPS004915 ĐỔ HOÀNG SƠN 01/01/199
LPS004916 ĐINH HỮU SƠN 08/12/199
LPS004917 ĐẶNG VĂN SƠN 12/12/199
LPS004918 ĐOÀN VŨ SƠN 23/11/199
LPS004919 HỒ TRƯỜNG SƠN 02/03/199
LPS004920 HUỲNH HỒNG SƠN 08/11/199
LPS004921 HUỲNH HỒNG SƠN 25/02/199
LPS004922 NGUYỄN BỬU SƠN 05/02/199
LPS004923 NGUYỄN ĐỖ NGỌC SƠN 13/10/199
LPS004924 NGUYỄN HỒNG SƠN 17/09/199
LPS004925 NGUYỄN HỒNG SƠN 25/06/199
LPS004926 NGUYỄN HỒNG SƠN 25/06/199
LPS004927 NGUYỄN HOÀNG PHI SƠN 06/06/199
LPS004928 NGUYỄN HOÀNG SƠN 06/05/199
LPS004929 NGUYỄN HOÀNG SƠN 13/08/199
LPS004930 NGUYỄN THÁI SƠN 04/01/199
LPS004931 NGUYỄN THANH SƠN 07/06/199
LPS004932 NGUYỄN THANH SƠN 25/10/199
LPS004933 NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG SƠN 27/11/199
LPS004934 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 12/12/199
LPS004935 PHẠM QUANG SƠN 24/10/199
LPS004936 TRẦN HOÀI SƠN 19/09/199
LPS004937 TRẦN HOÀN SƠN 19/09/199
LPS004938 TRẦN MINH SƠN 09/08/199
LPS004939 TRẦN THANH SƠN 02/03/199
LPS004940 TRỊNH QUANG SƠN 22/01/199
LPS004941 TRƯƠNG THANH SƠN 10/03/199
LPS004942 TRƯƠNG THANH SƠN 10/06/199
LPS004943 CAO THỊ SỚT 04/10/199
LPS004944 PHAN THỊ HỒNG SUM 22/02/199
LPS004945 HUỲNH CÔNG SỰ 15/11/199
LPS004946 BÙI THỊ NGỌC SƯƠNG 25/02/199
LPS004947 ĐẶNG THỊ THẢO SƯƠNG 15/01/199
LPS004948 LÊ THỊ TÚ SƯƠNG 08/09/199
LPS004949 NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG 24/06/199
LPS004950 NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG 11/08/199
LPS004951 NGUYỄN THẢO SƯƠNG 15/10/199
LPS004952 PHẠM THỊ HỒNG SƯƠNG 08/09/199
LPS004953 TRẦN NGỌC SƯƠNG 22/03/199
LPS004954 TRẦN THỊ THẢO SƯƠNG 01/05/199
LPS004955 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 24/09/199
LPS004956 VÕ THỊ THU SƯƠNG 02/12/199
LPS004957 BÙI ĐOÀN CHÍ TÀI 18/02/199
LPS004958 CHÂU THÀNH TÀI 18/10/199
LPS004960 ĐINH TẤN TÀI 08/12/199
LPS004961 HỒ NGỌC TÀI 20/08/199
LPS004962 HUỲNH CÔNG TÀI 25/02/199
LPS004963 KHỔNG TẤN TÀI 18/12/199
LPS004964 LÊ HUỲNH TẤN TÀI 07/09/199
LPS004965 LÊ NGUYỄN ANH TÀI 11/10/199
LPS004966 LÊ TẤN TÀI 03/07/199
LPS004967 LÊ TẤN TÀI 21/05/199
LPS004968 MAI CHÍ TÀI 31/08/199
LPS004969 NGUYỄN CHÍ TÀI 24/10/199
LPS004970 NGUYỄN HỮU TÀI 29/07/199
LPS004971 NGUYỄN THẾ TÀI 11/11/199
LPS004972 NGUYỄN THANH TÀI 19/11/199
LPS004973 NGUYỄN THÀNH TÀI 27/10/199
LPS004974 NGUYỄN TẤN TÀI 08/04/199
LPS004975 NGUYỄN TẤN TÀI 09/06/199
LPS004976 NGUYỄN TẤN TÀI 25/02/199
LPS004977 PHAN HỬU TÀI 03/05/199
LPS004978 PHAN HỮU TÀI 06/11/199
LPS004979 PHẠM HỮU TÀI 14/08/199
LPS004980 PHẠM HUỲNH NHẬT TÀI 07/10/199
LPS004981 PHẠM VĂN TÀI 20/10/199
LPS004982 TẠ PHƯỚC TÀI 07/03/199
LPS004983 TRÀ THANH TÀI 28/04/199
LPS004984 TRẦN ANH TÀI 18/03/199
LPS004985 TRẦN PHÁT TÀI 02/03/199
LPS004986 TRẦN PHẠM THANH TÀI 16/04/199
LPS004987 TRẦN TẤN TÀI 01/01/199
LPS004988 VÕ VĂN TÀI 26/05/199
LPS004989 PHAN TRỌNG TAM 13/02/199
LPS004990 NGUYỄN VĂN TÁNH 21/02/199
LPS004991 VÕ VĂN TÁNH 19/10/199
LPS004992 TRẦN MINH TẶNG 27/03/199
LPS004993 BÙI CHÍ TÂM 06/03/199
LPS004994 DƯƠNG KIỀU MINH TÂM 06/05/199
LPS004995 DƯƠNG NGỌC MINH TÂM 07/06/199
LPS004996 ĐỖ MINH TÂM 16/03/199
LPS004997 ĐÀO NGỌC YÊN TÂM 12/01/199
LPS004998 ĐẶNG MINH TÂM 16/04/199
LPS004999 ĐẶNG MINH TÂM 22/08/199
LPS005000 ĐẶNG NHỰT TÂM 25/05/199
LPS005001 ĐOÀN THỊ THẢO TÂM 19/02/199
LPS005002 GIANG PHƯỚC TÂM 29/06/199
LPS005003 HUỲNH THỊ MINH TÂM 16/05/199
LPS005004 HUỲNH THI THANH TÂM 19/10/199
LPS005005 KHỔNG MINH TÂM 02/03/199
LPS005006 LÊ CHÍ TÂM 18/08/199
LPS005007 LÊ HOÀNG TÂM 09/03/199
LPS005008 LÊ LỆ THANH TÂM 13/06/199
LPS005009 LÊ MINH TÂM 01/06/199
LPS005010 LÊ MINH TÂM 27/01/199
LPS005011 LÊ QUANG TÂM 19/07/199
LPS005012 LÊ THỊ NGỌC TÂM 27/04/199
LPS005013 LÊ THỊ THU TÂM 04/01/199
LPS005014 LÊ THỊ THU TÂM 12/06/199
LPS005015 LƯƠNG HOÀNG TÂM 25/07/199
LPS005016 MAI MINH TÂM 30/06/199
LPS005017 NGUYỄN BÙI NHẬT TÂM 20/10/199
LPS005018 NGUYỄN CHÍ TÂM 03/01/199
LPS005019 NGUYỄN DUY TÂM 03/01/199
LPS005020 NGUYỄN HOÀI TÂM 22/02/199
LPS005021 NGUYỄN HOÀI TÂM 22/09/199
LPS005022 NGUYỄN HOÀI TÂM 23/08/199
LPS005023 NGUYỄN HỬU TÂM 19/08/199
LPS005024 NGUYỄN KHAI TÂM 27/02/199
LPS005025 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 10/04/199
LPS005026 NGUYỄN LINH TÂM 03/01/199
LPS005027 NGUYỄN LINH TÂM 18/08/199
LPS005028 NGUYỄN LINH TÂM 27/09/199
LPS005029 NGUYỄN MINH TÂM 01/03/199
LPS005030 NGUYỄN MINH TÂM 05/01/199
LPS005031 NGUYỄN MINH TÂM 08/03/199
LPS005032 NGUYỄN MINH TÂM 16/02/199
LPS005033 NGUYỄN MINH TÂM 19/08/199
LPS005034 NGUYỄN MINH TÂM 25/10/199
LPS005035 NGUYỄN MINH TÂM 26/01/199
LPS005036 NGUYỄN NHỰT TÂM 22/12/199
LPS005037 NGUYỄN PHÚC TÂM 10/02/199
LPS005038 NGUYỄN PHÚC TÂM 24/01/199
LPS005039 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM 01/08/199
LPS005040 NGUYỄN THỊ BÉ TÂM 16/12/199
LPS005041 NGUYỄN THỊ HOÀI TÂM 04/03/199
LPS005042 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM 08/01/199
LPS005043 NGUYỄN THANH TÂM 06/09/199
LPS005044 NGUYỄN THANH TÂM 07/03/199
LPS005045 NGUYỄN THANH TÂM 12/09/199
LPS005046 NGUYỄN TRI TÂM 04/05/199
LPS005047 NGUYỄN TUỆ TÂM 21/09/199
LPS005048 NGUYỄN VĂN TÂM 04/01/199
LPS005049 NGUYỄN VĂN TÂM 05/02/199
LPS005050 NGUYỄN VĂN TÂM 12/12/199
LPS005051 NGUYỄN VĂN TÂM 28/07/199
LPS005052 NGUYỄN VŨ TÂM 20/03/199
LPS005053 PHẠM HUY TÂM 16/09/199
LPS005054 PHẠM KHÁNH TÂM 21/08/199
LPS005055 PHẠM MINH TÂM 01/03/199
LPS005056 PHẠM MINH TÂM 09/04/199
LPS005057 PHẠM NGÂN TÂM 31/08/199
LPS005058 PHẠM NGỌC BĂNG TÂM 12/07/199
LPS005059 PHẠM THỊ KIỀU TÂM 22/11/199
LPS005060 PHẠM THỊ MINH TÂM 29/05/199
LPS005061 TỐNG CHÍ TÂM 30/11/199
LPS005062 TỐNG THÀNH TÂM 04/11/199
LPS005063 TRẦN DUY TÂM 08/02/199
LPS005064 TRẦN HOÀNG TÂM 20/12/199
LPS005065 TRẦN MINH TÂM 03/02/199
LPS005066 TRẦN NGUYỄN MINH TÂM 17/09/199
LPS005067 TRẦN THỊ CAO TÂM 01/05/199
LPS005068 TRẦN THANH TÂM 21/07/199
LPS005069 TRẦN THIỆN TÂM 01/03/199
LPS005070 TRẦN VĂN MINH TÂM 20/03/199
LPS005071 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 21/06/199
LPS005072 VÕ CHÍ TÂM 07/05/199
LPS005073 VÕ THỊ HỒNG TÂM 18/11/199
LPS005074 PHẠM MINH TẦM 03/09/199
LPS005075 BÙI NGỌC THANH TÂN 28/01/199
LPS005076 BÙI NHẬT TÂN 04/11/199
LPS005077 CHUNG NHỰT TÂN 03/03/199
LPS005078 DƯƠNG DUY TÂN 02/03/199
LPS005079 ĐINH QUỐC TÂN 16/04/199
LPS005080 HỒ NHỰT TÂN 24/10/199
LPS005081 HUỲNH BỬU TÂN 22/11/199
LPS005082 HUỲNH CÔNG NHỰT TÂN 08/02/199
LPS005083 HUỲNH DUY TÂN 10/10/199
LPS005084 LÊ DUY TÂN 03/07/199
LPS005085 LƯU NGUYÊN TÂN 21/11/199
LPS005086 NGÔ MINH TÂN 29/04/199
LPS005087 NGUYỄN BÙI DUY TÂN 11/06/199
LPS005088 NGUYỄN CHÍ TÂN 12/11/199
LPS005089 NGUYỄN DUY TÂN 08/04/199
LPS005090 NGUYỄN DUY TÂN 22/12/199
LPS005091 NGUYỄN ĐÌNH TÂN 08/07/199
LPS005092 NGUYỄN HOÀNG TÂN 16/10/199
LPS005093 NGUYỄN HOÀNG TÂN 27/02/199
LPS005094 NGUYỄN HUỲNH NHỰT TÂN 22/01/199
LPS005095 NGUYỄN MINH TÂN 02/07/199
LPS005096 NGUYỄN MINH TÂN 20/01/199
LPS005097 NGUYỄN MINH TÂN 20/01/199
LPS005098 NGUYỄN MINH TÂN 21/04/199
LPS005099 NGUYỄN MINH TÂN 21/05/199
LPS005100 NGUYỄN MINH TÂN 24/04/199
LPS005101 NGUYỄN NHẬT TÂN 27/12/199
LPS005102 NGUYỄN NHỰT TÂN 29/07/199
LPS005103 NGUYỄN THANH TÂN 06/03/199
LPS005104 NGUYỄN THANH TÂN 10/10/199
LPS005105 NGUYỄN THÀNH TÂN 10/03/199
LPS005106 NGUYỄN THẮNG TÂN 21/03/199
LPS005107 NGUYỄN VĨNH TÂN 05/06/199
LPS005108 PHAN THÀNH TÂN 11/10/199
LPS005109 PHẠM DUY TÂN 07/04/199
LPS005110 PHẠM DUY TÂN 08/02/199
LPS005111 PHẠM DUY TÂN 15/08/199
LPS005112 PHẠM ĐOÀN NHỰT TÂN 01/01/199
LPS005113 PHẠM HOÀNG TÂN 16/06/199
LPS005114 PHẠM NHẬT TÂN 07/07/199
LPS005115 PHẠM VÕ NHỰT TÂN 18/10/199
LPS005116 PHÙNG THỊ BẢO TÂN 28/09/199
LPS005117 TRÀ DUY TÂN 01/02/199
LPS005118 TRẦN HỮU THANH TÂN 20/12/199
LPS005119 TRẦN MINH TÂN 19/04/199
LPS005120 TRẦN TRUNG NHẬT TÂN 03/08/199
LPS005121 TRƯƠNG HOÀNG NHỰT TÂN 08/09/199
LPS005122 TRƯƠNG MINH TÂN 16/06/199
LPS005123 VÕ DUY TÂN 04/12/199
LPS005124 ĐẶNG THANH TẦN 27/11/199
LPS005125 VÕ THANH TẦN 12/09/199
LPS005126 NGUYỄN HOÀNG TẤN 02/12/199
LPS005127 PHAN TRUNG TẤN 23/10/199
LPS005128 PHẠM QUỐC TẤN 06/01/199
LPS005129 TRẦN MINH TẤN 18/04/199
LPS005130 TRƯƠNG THÀNH TẤN 26/01/199
LPS005131 PHẠM VĂN TEM 17/07/199
LPS005132 HUỲNH NGỌC THẠCH 04/01/199
LPS005133 LƯƠNG QUỐC THẠCH 04/05/199
LPS005134 NGUYỄN DƯƠNG THẠCH 08/02/199
LPS005135 NGUYỄN NGỌC THẠCH 08/06/199
LPS005136 NGUYỄN NGỌC THẠCH 16/07/199
LPS005137 NGUYỄN VÕ MẨN THẠCH 10/02/199
LPS005138 PHAN NGỌC THẠCH 18/03/199
LPS005139 BÙI QUỐC THÁI 05/08/199
LPS005140 BÙI QUỐC THÁI 26/08/199
LPS005141 CAO HOÀNG MINH THÁI 16/02/199
LPS005142 CHUNG HOÀNG THÁI 21/11/199
LPS005143 DƯƠNG HỒNG THÁI 08/04/199
LPS005144 ĐẶNG DUY THÁI 29/12/199
LPS005145 ĐẶNG HOÀNG THÁI 01/09/199
LPS005146 ĐẶNG QUỐC THÁI 07/06/199
LPS005147 HỒ QUỐC THÁI 23/12/199
LPS005148 HÀNG DUY THÁI 11/04/199
LPS005149 HUỲNH QUANG THÁI 21/12/199
LPS005150 KHẤU HOÀNG THÁI 22/01/199
LPS005151 KIỀU NGUYỄN QUỐC THÁI 28/09/199
LPS005152 LÊ BÁ THÁI 21/02/199
LPS005153 LÊ TRỌNG THÁI 23/06/199
LPS005154 LƯƠNG QUỐC THÁI 08/03/199
LPS005155 NGUYỄN HỮU THÁI 09/04/199
LPS005156 NGUYỄN MINH THÁI 14/02/199
LPS005157 NGUYỄN QUANG THÁI 22/08/199
LPS005158 NGUYỄN XUÂN THÁI 12/07/199
LPS005159 PHAN QUỐC THÁI 17/04/199
LPS005160 PHẠM HỒNG THÁI 22/12/199
LPS005162 PHẠM MINH THÁI 22/08/199
LPS005163 PHẠM MINH THÁI 30/09/199
LPS005164 TỪ HỒ THÁI 16/05/199
LPS005165 THÁI TRỌNG THÁI 05/01/199
LPS005166 TRẦN GIA THÁI 03/09/199
LPS005167 TRẦN HỒNG THÁI 27/02/199
LPS005168 TRẦN HOÀNG THÁI 11/12/199
LPS005169 TRẦN MINH THÁI 24/02/199
LPS005170 TRẦN NHỰT THÁI 15/06/199
LPS005171 TRẦN QUỐC THÁI 02/05/199
LPS005172 TRẦN QUỐC THÁI 11/07/199
LPS005173 TRẦN QUỐC THÁI 16/08/199
LPS005174 TRẦN QUỐC THÁI 21/04/199
LPS005175 TRẦN VĂN THÁI 27/03/199
LPS005176 TRƯƠNG THANH THÁI 02/06/199
LPS005177 BÙI TUẤN THANH 17/01/199
LPS005178 DIẾP LAN THANH 27/01/199
LPS005179 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THANH 13/12/199
LPS005180 DƯƠNG VĂN THANH 28/11/199
LPS005181 ĐỔ DUY THANH 11/10/199
LPS005182 ĐÀO MỸ THANH 06/10/199
LPS005183 ĐINH THỊ GIANG THANH 12/08/199
LPS005184 ĐẶNG CHÍ THANH 07/03/199
LPS005185 ĐẶNG PHẠM NHẬT THANH 25/01/199
LPS005186 ĐOÀN THỊ HOÀNG THANH 07/11/199
LPS005187 HẠ CHÍ THANH 10/03/199
LPS005188 HỒ CHÍ THANH 11/04/199
LPS005189 HÀ NGỌC THANH 24/02/199
LPS005190 HUỲNH DUY THANH 10/03/199
LPS005191 LÊ HỒNG THANH 26/05/199
LPS005192 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THANH 25/11/199
LPS005193 LÊ THỊ DIỆU THANH 25/11/199
LPS005194 LÊ THỊ LAM THANH 28/01/199
LPS005195 LƯƠNG TRỌNG THANH 13/08/199
LPS005196 NGÔ ĐOÀN QUẾ THANH 21/04/199
LPS005197 NGÔ THỊ DIỂM THANH 25/03/199
LPS005198 NGUYỄN CHẾ THANH 05/05/199
LPS005199 NGUYỄN CHÂU THANH 19/10/199
LPS005200 NGUYỄN CHÍ THANH 06/06/199
LPS005201 NGUYỄN CHÍ THANH 29/09/199
LPS005202 NGUYỄN DƯƠNG THANH 30/06/199
LPS005203 NGUYỄN HỒNG THANH 01/10/199
LPS005204 NGUYỄN HỒNG THANH 17/02/199
LPS005205 NGUYỄN HOÀNG YẾN THANH 02/03/199
LPS005206 NGUYỄN HUỲNH THANH 17/07/199
LPS005207 NGUYỄN KIM THANH 13/03/199
LPS005208 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 19/10/199
LPS005209 NGUYỄN QUỐC THANH 21/02/199
LPS005210 NGUYỄN THỊ DIỄM THANH 11/08/199
LPS005211 NGUYỄN THỊ DUY THANH 31/10/199
LPS005212 NGUYỄN THỊ MAI THANH 05/09/199
LPS005213 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 11/04/199
LPS005214 NGUYỄN THỊ TRANG THANH 08/12/199
LPS005215 NGUYỄN THỊ TRÚC THANH 17/08/199
LPS005216 NGUYỄN THỊ TRÚC THANH 25/06/199
LPS005217 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 29/10/199
LPS005218 NGUYỄN TRẦN CHÍ THANH 11/12/199
LPS005219 NGUYỄN TUẤN THANH 29/12/199
LPS005220 NGUYỄN VĂN THANH 28/10/199
LPS005221 PHAN NHỰT THANH 02/01/199
LPS005222 PHAN THỊ VŨ THANH 13/06/199
LPS005223 PHẠM DUY THANH 15/04/199
LPS005224 PHẠM HUY THANH 29/06/199
LPS005225 PHẠM KIM THANH 13/01/199
LPS005226 PHẠM MINH TRÚC THANH 06/01/199
LPS005227 PHẠM NHƯ THANH 20/04/199
LPS005228 PHẠM VÂN THANH 16/07/199
LPS005229 TỐNG NHỰT THANH 01/09/199
LPS005230 TRẦN NGUYỄN CHÍ THANH 20/03/199
LPS005231 TRẦN NHỰT THANH 19/05/199
LPS005232 TRẦN VĂN THANH 02/08/199
LPS005233 TRƯƠNG THỊ KIỀU THANH 30/09/199
LPS005234 VĂN THỊ MỸ THANH 01/10/199
LPS005235 VÕ DUY THANH 26/01/199
LPS005236 NGUYỄN VIỆT THÀNH 22/10/199
LPS005237 HUỲNH CHÍ THÀNH 20/10/199
LPS005238 HUỲNH MINH THÀNH 27/05/199
LPS005239 HUỲNH TẤN THÀNH 02/05/199
LPS005240 HUỲNH TẤN THÀNH 26/01/199
LPS005241 LÊ HOÀNG THÀNH 04/12/199
LPS005242 LÊ HỮU THÀNH 10/11/199
LPS005243 LÊ TUẤN THÀNH 01/12/199
LPS005244 NGÔ TUẤN THÀNH 06/09/199
LPS005245 NGÔ TUẤN THÀNH 10/05/199
LPS005246 NGUYỄN HOÀN THÀNH 27/02/199
LPS005247 NGUYỄN HỮU THÀNH 18/09/199
LPS005248 NGUYỄN MINH THÀNH 02/12/199
LPS005249 NGUYỄN PHẠM BÁ THÀNH 04/03/199
LPS005250 NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH 04/05/199
LPS005251 NGUYỄN TẤN THÀNH 12/04/199
LPS005252 NGUYỄN TẤN THÀNH 27/02/199
LPS005253 NGUYỄN TRỌNG THÀNH 29/08/199
LPS005254 NGUYỄN TRUNG THÀNH 04/07/199
LPS005255 NGUYỄN TRUNG THÀNH 24/10/199
LPS005256 NGUYỄN XUÂN THÀNH 28/11/199
LPS005257 PHAN MINH THÀNH 12/10/199
LPS005258 PHAN VĂN ĐÔNG THÀNH 08/06/199
LPS005259 TRẦN MINH THÀNH 01/07/199
LPS005260 TRẦN MINH THÀNH 30/01/199
LPS005261 TRỊNH TẤT THÀNH 08/01/199
LPS005262 TRƯƠNG MINH THÀNH 23/12/199
LPS005263 VÕ THỊ KIM THÀNH 24/06/199
LPS005264 VÕ VĂN THÀNH 15/11/199
LPS005265 NGUYỀN HOÀNG THÁNH 16/02/199
LPS005266 LÊ DUY THẠNH 27/08/199
LPS005267 PHAN HỮU THẠNH 07/07/199
LPS005268 VĂN PHÚ ĐÔNG THAO 09/10/199
LPS005269 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 24/06/199
LPS005270 BÙI THU THẢO 12/10/199
LPS005271 DƯƠNG THỊ THU THẢO 19/10/199
LPS005272 ĐỖ THỊ KIM THẢO 13/08/199
LPS005273 ĐỖ THỊ THU THẢO 19/12/199
LPS005274 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO 05/01/199
LPS005275 ĐÀO VĂN THẢO 15/02/199
LPS005276 ĐẶNG HỒNG PHƯƠNG THẢO 13/03/199
LPS005277 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 11/06/199
LPS005278 ĐOÀN THỊ CHÂU THẢO 24/12/199
LPS005279 HỒ THỊ KIM THẢO 24/12/199
LPS005280 HỒ THỊ THU THẢO 22/01/199
LPS005281 HÀ NGỌC THẢO 24/02/199
LPS005282 HUỲNH THỊ NHƯ THẢO 17/05/199
LPS005283 HUỲNH THỊ THANH THẢO 14/01/199
LPS005284 HUỲNH THỊ THANH THẢO 28/01/199
LPS005285 HUỲNH THỊ THU THẢO 02/02/199
LPS005286 HUỲNH THỊ THU THẢO 22/04/199
LPS005287 HUỲNH THỊ THU THẢO 23/12/199
LPS005289 LA NGỌC THẢO 04/09/199
LPS005290 LÊ NGUYỄN NHƯ THẢO 08/09/199
LPS005291 LÊ THỊ BÉ THẢO 19/06/199
LPS005292 LÊ THỊ MINH THẢO 12/03/199
LPS005293 LÊ THỊ NGỌC THẢO 06/03/199
LPS005294 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 18/01/199
LPS005295 LÊ THỊ THANH THẢO 17/06/199
LPS005296 LÊ THỊ THANH THẢO 21/12/199
LPS005297 LÊ THỊ THU THẢO 01/04/199
LPS005298 LÊ THỊ THU THẢO 09/03/199
LPS005299 LÊ THỊ THU THẢO 16/02/199
LPS005300 LÊ THÀNH THẢO 15/08/199
LPS005301 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 25/05/199
LPS005302 LƯƠNG THỊ THU THẢO 15/12/199
LPS005303 MAI HUỲNH HẠNH THẢO 08/06/199
LPS005304 NGÔ LÊ GIA THẢO 09/12/199
LPS005305 NGÔ THANH THẢO 24/03/199
LPS005306 NGUYỄN BÙI THANH THẢO 09/12/199
LPS005307 NGUYỄN HIẾU THẢO 04/01/199
LPS005308 NGUYỄN MAI THẢO 24/05/199
LPS005309 NGUYỄN MINH THẢO 20/02/199
LPS005310 NGUYỄN NGỌC NHƯ THẢO 16/05/199
LPS005311 NGUYỄN NGỌC THẢO 10/05/199
LPS005312 NGUYỄN NGỌC THẢO 23/12/199
LPS005313 NGUYỄN PHẠM THỊ NHƯ THẢO 04/06/199
LPS005314 NGUYỄN PHÚC THẢO 14/09/199
LPS005315 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/01/199
LPS005316 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 15/06/199
LPS005317 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/04/199
LPS005318 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/03/199
LPS005319 NGUYỄN THỊ BÉ THẢO 17/03/199
LPS005320 NGUYỄN THỊ BÉ THẢO 24/10/199
LPS005321 NGUYỄN THỊ DUY THẢO 21/04/199
LPS005322 NGUYỄN THỊ HOÀN THẢO 16/10/199
LPS005323 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 27/10/199
LPS005324 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 14/11/199
LPS005325 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 10/05/199
LPS005326 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 11/10/199
LPS005327 NGUYỄN THỊ THẢO 08/06/199
LPS005328 NGUYỄN THỊ THU THẢO 03/10/199
LPS005329 NGUYỄN THỊ THU THẢO 03/12/199
LPS005330 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/09/199
LPS005331 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07/03/199
LPS005332 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/11/199
LPS005333 NGUYỄN THỊ THU THẢO 14/04/199
LPS005334 NGUYỄN THỊ THU THẢO 15/06/199
LPS005335 NGUYỄN THỊ THU THẢO 17/12/199
LPS005336 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/03/199
LPS005337 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/12/199
LPS005338 NGUYỄN THỊ THU THẢO 21/09/199
LPS005339 NGUYỄN THỊ THU THẢO 22/02/199
LPS005340 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/11/199
LPS005341 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 04/08/199
LPS005342 NGUYỄN THANH KIM THẢO 28/02/199
LPS005343 NGUYỄN THANH THẢO 13/04/199
LPS005344 NGUYỄN THU THẢO 30/08/199
LPS005345 NGUYỄN THƯ THẢO 03/11/199
LPS005346 NGUYỄN TRẦN DIỆU THẢO 18/04/199
LPS005347 NGUYỄN TRẦN NHƯ THẢO 19/05/199
LPS005348 NGUYỄN VŨ THẢO 11/02/199
LPS005349 NGUYỄN XUÂN THẢO 10/04/199
LPS005350 NINH THỊ THU THẢO 26/08/199
LPS005351 PHAN HUỲNH THẢO 04/12/199
LPS005352 PHAN NGỌC THẢO 08/01/199
LPS005353 PHAN NGỌC THẢO 23/01/199
LPS005354 PHAN THỊ THANH THẢO 26/08/199
LPS005355 PHAN THANH TRÚC THẢO 10/12/199
LPS005356 PHAN THU THẢO 24/12/199
LPS005357 PHAN VĂN THẢO 27/03/199
LPS005358 PHẠM THỊ HỒNG THẢO 20/02/199
LPS005359 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 28/04/199
LPS005360 PHẠM THỊ NHƯ THẢO 08/09/199
LPS005361 PHẠM THỊ THANH THẢO 28/10/199
LPS005362 PHẠM THỊ THẢO 02/02/199
LPS005363 PHẠM THANH THẢO 19/09/199
LPS005364 PHÙNG THỊ THANH THẢO 25/12/199
LPS005365 THẠCH THỊ THANH THẢO 01/01/199
LPS005366 TÔ THỊ THU THẢO 18/08/199
LPS005367 TRẦN CHÂU PHƯƠNG THẢO 02/10/199
LPS005368 TRẦN LÊ YẾN THẢO 03/10/199
LPS005369 TRẦN MINH THẢO 12/12/199
LPS005370 TRẦN NGỌC THẢO 29/11/199
LPS005371 TRẦN NHẬT THẢO 23/09/199
LPS005372 TRẦN THỊ THANH THẢO 26/06/199
LPS005373 TRẦN THỊ THU THẢO 19/11/199
LPS005374 TRẦN THANH THẢO 20/08/199
LPS005375 TRƯƠNG VĂN THẢO 30/12/199
LPS005376 VÕ NGỌC THẢO 22/06/199
LPS005377 VÕ THỊ BÍCH THẢO 02/06/199
LPS005378 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/05/199
LPS005379 VÕ THỊ THANH THẢO 14/12/199
LPS005380 VƯƠNG THÚY THẢO 25/10/199
LPS005381 NGUYỄN NHƯ THÃO 04/03/199
LPS005382 BÙI THỊ HỒNG THẮM 19/04/199
LPS005383 BÙI THỊ THẮM 16/03/199
LPS005384 ĐẶNG THỊ NGỌC THẮM 05/09/199
LPS005385 ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM 21/11/199
LPS005386 ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM 29/08/199
LPS005387 ĐOÀN THỊ MỘNG THẮM 19/09/199
LPS005388 HỒ VĂN THẮM 14/10/199
LPS005389 HUỲNH HỒNG THẮM 12/11/199
LPS005390 LỮ THỊ HỒNG THẮM 30/08/199
LPS005391 LÊ HUỲNH NGỌC THẮM 21/07/199
LPS005392 LÊ THỊ HỒNG THẮM 14/06/199
LPS005393 LÊ VÕ HỒNG THẮM 18/02/199
LPS005394 LƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 26/02/199
LPS005395 MAI THỤY HỒNG THẮM 07/06/199
LPS005396 NGUYỄN HỒNG THẮM 23/06/199
LPS005397 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 06/09/199
LPS005398 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 10/03/199
LPS005399 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 20/08/199
LPS005400 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 28/12/199
LPS005401 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 27/03/199
LPS005402 NGUYỄN THỊ THẮM 25/03/199
LPS005403 NGUYỄN TRƯƠNG XUÂN THẮM 02/07/199
LPS005404 PHAN THỊ HỒNG THẮM 06/02/199
LPS005405 PHẠM ANH THẮM 07/08/199
LPS005406 PHẠM NGUYỄN DUYÊN THẮM 29/06/199
LPS005407 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 11/01/199
LPS005408 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/07/199
LPS005409 VÕ THỊ HỒNG THẮM 21/03/199
LPS005410 NGUYỄN ĐÌNH THĂNG 19/03/199
LPS005411 BÙI CÔNG THẮNG 31/01/199
LPS005412 CHÂU NGỌC THẮNG 02/01/199
LPS005413 ĐẶNG HOÀNG THẮNG 02/03/199
LPS005414 HUỲNH MINH THẮNG 26/01/199
LPS005415 HUỲNH QUỐC THẮNG 10/10/199
LPS005416 LÊ HỮU THẮNG 05/01/199
LPS005417 NGUYỄN HỮU THẮNG 07/12/199
LPS005418 NGUYỄN HỮU THẮNG 27/01/199
LPS005419 NGUYỄN MINH THẮNG 01/01/199
LPS005420 NGUYỄN MINH THẮNG 06/09/199
LPS005421 NGUYỄN QUỐC THẮNG 27/01/199
LPS005422 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/12/199
LPS005423 PHAN CHIẾN THẮNG 21/09/199
LPS005424 PHAN TIẾN THẮNG 28/05/199
LPS005425 PHẠM ĐẶNG QUỐC THẮNG 30/11/199
LPS005426 PHẠM HỮU THẮNG 16/11/199
LPS005427 PHẠM NGUYỄN MINH THẮNG 27/01/199
LPS005428 TRẦN HỬU THẮNG 04/06/199
LPS005429 TRẦN NHẬT THẮNG 02/03/199
LPS005430 TRẦN VIỆT THẮNG 20/02/199
LPS005431 LÊ THỊ THU THẨM 21/10/199
LPS005432 PHẠM THẾ THẨM 08/09/199
LPS005433 PHAN THÀNH THÂN 22/05/199
LPS005434 TRẦN THIỆN THÂN 05/09/199
LPS005436 HỒ MINH THẬT 03/01/199
LPS005437 HUỲNH VĂN THẬT 25/09/199
LPS005438 NGUYỄN MINH THẬT 10/06/199
LPS005439 NGUYỄN THỊ BÉ THẬT 20/03/199
LPS005440 NGUYỄN VĂN THẬT 17/07/199
LPS005441 PHẠM MINH THẬT 28/10/199
LPS005442 VÕ KIM THỂ 05/12/199
LPS005443 DƯƠNG MINH THẾ 17/07/199
LPS005444 NGUYỄN NHƯ THẾ 06/01/199
LPS005445 NGUYỄN THANH THẾ 07/12/199
LPS005446 BÙI LÊ HOÀNG THI 06/02/199
LPS005447 CAO THỊ HỒNG THI 14/08/199
LPS005448 ĐỖ THỊ KIM THI 16/10/199
LPS005449 ĐẶNG THỊ ANH THI 18/01/199
LPS005450 HỒ HẠ THI 15/08/199
LPS005451 HỒ THỊ BÉ THI 02/07/199
LPS005452 HUỲNH NHỰT THI 07/12/199
LPS005453 HUỲNH THỊ ANH THI 18/06/199
LPS005454 HUỲNH THỊ CẨM THI 03/10/199
LPS005455 HUỲNH THỊ CẨM THI 09/04/199
LPS005456 HUỲNH THỊ DIỆU THI 28/01/199
LPS005457 HUỲNH THỊ HUỲNH THI 12/01/199
LPS005458 HUỲNH THỊ MINH THI 26/05/199
LPS005459 LÊ HOÀNG THI 07/11/199
LPS005460 LÊ THỊ CẨM THI 04/09/199
LPS005461 LÊ THỊ HỒNG THI 08/04/199
LPS005462 LƯU THỊ ANH THI 12/03/199
LPS005463 NGÔ BẢO THI 12/10/199
LPS005464 NGUYỄN CHÂU BẢO THI 18/01/199
LPS005465 NGUYỄN ĐÌNH THI 27/05/199
LPS005466 NGUYỄN KHOA THI 10/12/199
LPS005467 NGUYỄN THỊ ÁI THI 10/08/199
LPS005468 NGUYỄN THỊ ANH THI 15/06/199
LPS005469 NGUYỄN THỊ ANH THI 22/01/199
LPS005470 NGUYỄN THỊ ANH THI 24/06/199
LPS005471 NGUYỄN THỊ BÍCH THI 27/07/199
LPS005472 NGUYỄN THỊ CẨM THI 07/03/199
LPS005473 NGUYỄN THỊ CẨM THI 21/03/199
LPS005474 NGUYỄN THỊ KIM THI 13/09/199
LPS005475 NGUYỄN THỊ KIM THI 20/09/199
LPS005476 NGUYỄN THỊ KIM THI 20/11/199
LPS005477 NGUYỄN THỊ KIỀU THI 18/04/199
LPS005478 NGUYỄN THỊ MAI THI 14/03/199
LPS005479 NGUYỄN THỊ MAI THI 25/05/199
LPS005480 NGUYỄN THỊ MINH THI 10/01/199
LPS005481 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI 04/12/199
LPS005482 NGUYỄN THỊ THANH THI 08/05/199
LPS005483 NGUYỄN THỊ TÚ THI 15/10/199
LPS005484 PHAN THỊ BÉ THI 10/05/199
LPS005485 PHAN THỊ KIM THI 21/08/199
LPS005486 PHAN THỊ THI 05/05/199
LPS005487 PHẠM ANH THI 18/09/199
LPS005488 PHẠM THỊ KHẢ THI 10/06/199
LPS005489 PHẠM THỊ LỆ THI 15/02/199
LPS005490 THÁI NGỌC THI 16/06/199
LPS005491 TRẦN BẢO TRANG THI 16/02/199
LPS005492 TRẦN THỊ KIM THI 28/02/199
LPS005493 TRẦN THỊ THI 08/10/199
LPS005494 VÕ HOÀI THI 13/01/199
LPS005495 HỒ HOÀI THIÊN 04/06/199
LPS005496 NGUYỄN TẤN THIÊN 08/02/199
LPS005497 NGUYỄN VĂN THIÊN 29/11/199
LPS005498 TRẦN MINH THIÊN 15/12/199
LPS005499 ĐỖ MINH THIỆN 14/06/199
LPS005500 ĐOÀN MINH THIỆN 02/01/199
LPS005501 ĐOÀN THANH THIỆN 26/03/199
LPS005502 ĐOÀN VĂN THIỆN 02/02/199
LPS005503 HỒ CHÍ THIỆN 15/12/199
LPS005504 HUỲNH NGỌC THIỆN 17/01/199
LPS005505 LÊ HOÀNG THIỆN 10/05/199
LPS005506 LÊ HOÀNG THIỆN 11/11/199
LPS005507 LÊ NGỌC THIỆN 01/03/199
LPS005508 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 25/11/199
LPS005509 NGUYỄN HỮU THIỆN 08/06/199
LPS005510 NGUYỄN HUỲNH MINH THIỆN 31/08/199
LPS005511 NGUYỄN HUỲNH THIỆN 12/03/199
LPS005512 NGUYỄN KHẮC THIỆN 04/07/199
LPS005513 NGUYỄN MỸ THIỆN 12/08/199
LPS005514 NGUYỄN MINH THIỆN 02/08/199
LPS005515 NGUYỄN MINH THIỆN 19/10/199
LPS005516 NGUYỄN MINH THIỆN 30/10/199
LPS005517 NGUYỄN PHÚC THIỆN 08/02/199
LPS005518 NGUYỄN PHÚC THIỆN 22/09/199
LPS005519 NGUYỄN THỊ THIỆN 23/08/199
LPS005520 NGUYỄN VĂN THIỆN 24/11/199
LPS005521 NGUYỄN VĂN THIỆN 25/08/199
LPS005522 PHAN MINH THIỆN 18/08/199
LPS005523 PHẠM MINH THIỆN 13/06/199
LPS005524 PHẠM MINH THIỆN 15/07/199
LPS005525 THÁI THIỆN 03/11/199
LPS005526 THÁI VĂN CHÍ THIỆN 25/06/199
LPS005527 THẠCH QUANG THIỆN 17/01/199
LPS005528 TRẦN LÊ MINH THIỆN 09/01/199
LPS005529 TRẦN MINH THIỆN 23/06/199
LPS005530 TRẦN NGỌC THIỆN 03/07/199
LPS005531 VÕ MINH THIỆN 23/05/199
LPS005532 VÕ NGỌC THIỆN 10/11/199
LPS005533 VÕ VĂN THIỆN 24/07/199
LPS005534 LÊ THỊ THIỆT 25/01/199
LPS005535 TRỊNH NGỌC KIẾN THIỆU 05/07/199
LPS005536 TRẦN NHẬT THỊNH 22/02/199
LPS005537 ĐINH GIA THỊNH 18/07/199
LPS005538 ĐẶNG HOÀNG THỊNH 15/09/199
LPS005539 ĐOÀN QUỐC THỊNH 13/11/199
LPS005540 HỒ TRẦN ĐẠT THỊNH 28/10/199
LPS005541 HUỲNH QUỐC THỊNH 04/07/199
LPS005542 LÂM QUANG THỊNH 20/05/199
LPS005543 LÊ CHÍ THỊNH 15/04/199
LPS005544 LÊ ĐỨC THỊNH 22/02/199
LPS005545 LÊ HỒNG THỊNH 10/10/199
LPS005546 LÊ HƯNG THỊNH 30/01/199
LPS005547 LÊ QUANG THỊNH 08/03/199
LPS005548 LÊ QUANG THỊNH 27/06/199
LPS005549 LÊ TRƯỜNG THỊNH 18/12/199
LPS005550 NGUYỄN CAO THẾ THỊNH 27/01/199
LPS005551 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 12/07/199
LPS005552 NGUYỄN GIA THỊNH 17/03/199
LPS005553 NGUYỄN HỮU THỊNH 10/11/199
LPS005554 NGUYỄN KHẮC THỊNH 28/10/199
LPS005555 NGUYỄN LÊ HOÀI THỊNH 22/07/199
LPS005556 NGUYỄN LÝ THỊNH 30/06/199
LPS005557 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 14/10/199
LPS005558 PHAN VĂN PHƯỚC THỊNH 06/01/199
LPS005559 PHẠM HỮU THỊNH 23/01/199
LPS005560 THÁI GIA THỊNH 09/10/199
LPS005561 VÕ HUỲNH GIA THỊNH 20/01/199
LPS005562 BÙI THỊ KIM THO 14/08/199
LPS005563 HỒ MỸ THO 03/09/199
LPS005564 NGUYỄN VĂN THO 25/05/199
LPS005565 ĐẶNG ĐỨC THỌ 18/07/199
LPS005566 HUỲNH PHƯỚC THỌ 24/09/199
LPS005567 BÙI THỊ KIM THOA 29/10/199
LPS005568 ĐỖ THỊ KIM THOA 03/10/199
LPS005569 ĐOÀN THỊ HỒNG THOA 08/09/199
LPS005570 ĐOÀN THỊ KIM THOA 29/05/199
LPS005571 LÊ NGUYỄN KIM THOA 19/04/199
LPS005572 MAI THỊ KIM THOA 26/10/199
LPS005573 NGUYỄN KIM THOA 18/09/199
LPS005574 NGUYỄN THỊ KIM THOA 01/04/199
LPS005575 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/07/199
LPS005576 NGUYỄN THỊ KIM THOA 07/03/199
LPS005577 NGUYỄN THỊ KIM THOA 07/07/199
LPS005578 NGUYỄN THỊ KIM THOA 12/07/199
LPS005579 NGUYỄN THỊ KIM THOA 22/01/199
LPS005580 NGUYỄN VÕ KIM THOA 18/06/199
LPS005581 PHAN THỊ CHÂU THOA 19/09/199
LPS005582 PHẠM THỊ KIM THOA 18/08/199
LPS005583 PHẠM THỊ KIM THOA 20/01/199
LPS005584 TÀI THỊ KIM THOA 18/12/199
LPS005585 TRẦN THỊ KIM THOA 14/12/199
LPS005586 TRẦN THỊ KIM THOA 25/04/199
LPS005587 BÙI HOÀI THOẠI 03/11/199
LPS005588 CHÂU VĂN THOẠI 24/09/199
LPS005589 ĐỖ TRỌNG THOẠI 10/08/199
LPS005590 HỒ THANH THOẠI 18/05/199
LPS005591 LÊ ĐÌNH THOẠI 11/12/199
LPS005592 LÊ THỊ KIM THOẠI 12/08/199
LPS005593 MAI KIM THOẠI 20/01/199
LPS005594 NGÔ HỮU THOẠI 12/04/199
LPS005595 NGUYỄN HỮU THOẠI 04/10/199
LPS005596 NGUYỄN LÊ CÔNG THOẠI 07/12/199
LPS005597 NGUYỄN NHỰT ANH THOẠI 06/02/199
LPS005598 NGUYỄN THỊ THOẠI 05/04/199
LPS005599 NGUYỄN VĂN THOẠI 15/03/199
LPS005600 NGUYỄN VĂN TRỌNG THOẠI 21/06/199
LPS005601 PHAN THỊ KIM THOẠI 19/10/199
LPS005602 PHÙNG THỊ KIM THOẠI 28/11/199
LPS005603 QUÃNG TRỌNG THOẠI 22/08/199
LPS005604 TRẦN PHÚC THOẠI 14/07/199
LPS005605 TRƯƠNG CÔNG THOẠI 05/05/199
LPS005606 VÕ THỊ KIM THOẠI 25/04/199
LPS005607 TRƯƠNG CÔNG THOAN 24/12/199
LPS005608 HUỲNH THỊ THANH THOẢNG 13/02/199
LPS005609 LÊ KIM THOẢNG 04/10/199
LPS005610 CAO NGUYỄN DIỆU THOÁNG 25/07/199
LPS005611 NGUYỄN VŨ THỔI 03/03/199
LPS005612 CAO MINH THÔNG 24/03/199
LPS005613 ĐINH QUANG THÔNG 16/06/199
LPS005614 ĐOÀN MINH THÔNG 10/11/199
LPS005615 HỒ LÊ THÔNG 18/12/199
LPS005616 NGUYỄN DUY THÔNG 02/09/199
LPS005617 NGUYỄN MINH THÔNG 08/06/199
LPS005618 NGUYỄN MINH THÔNG 24/01/199
LPS005619 NGUYỄN THÁI THÔNG 19/09/199
LPS005620 NGUYỄN TRƯỜNG THÔNG 29/05/199
LPS005621 PHAN CHÍ THÔNG 24/05/199
LPS005622 PHAN MINH THÔNG 26/01/199
LPS005623 TRẦN HOÀNG THÔNG 06/08/199
LPS005624 TRẦN THÁI THÔNG 22/01/199
LPS005625 TRẦN VĂN THÔNG 20/04/199
LPS005626 TRƯƠNG QUÁCH HUY THÔNG 27/07/199
LPS005627 VÕ HUY THÔNG 26/07/199
LPS005628 PHẠM QUỐC THỐNG 23/06/199
LPS005629 TRẦN QUANG THỐNG 17/06/199
LPS005630 BÙI THỊ BÉ THƠ 13/10/199
LPS005631 CHÂU THỊ HOÀNG THƠ 25/10/199
LPS005632 CHUNG NGỌC NHÃ THƠ 15/12/199
LPS005633 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG MINH THƠ 01/03/199
LPS005634 ĐẶNG THỊ ANH THƠ 17/02/199
LPS005635 ĐẶNG THỊ ANH THƠ 20/01/199
LPS005636 ĐẶNG THỊ XUÂN THƠ 08/07/199
LPS005637 HỒ THỊ YẾN THƠ 01/06/199
LPS005638 HUỲNH THỊ KIỀU THƠ 19/08/199
LPS005639 LÊ NGỌC MỘNG THƠ 28/04/199
LPS005640 LÊ NGUYỄN HỒNG THƠ 01/01/199
LPS005641 LÊ NGUYỄN NGỌC THƠ 27/01/199
LPS005642 LÊ THỊ ANH THƠ 09/01/199
LPS005643 LÊ THỊ CẨM THƠ 19/06/199
LPS005644 NGUYỄN ĐOÀN HOÀNG THƠ 08/10/199
LPS005645 NGUYỄN HOÀNG THƠ 22/07/199
LPS005646 NGUYỄN NGỌC THƠ 30/05/199
LPS005647 NGUYỄN THỊ BÉ THƠ 21/08/199
LPS005648 NGUYỄN THỊ CẨM THƠ 22/04/199
LPS005649 NGUYỄN THỊ DIỄM THƠ 15/01/199
LPS005650 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƠ 28/03/199
LPS005651 NGUYỄN THỊ HUỲNH THƠ 24/02/199
LPS005652 NGUYỄN THỊ HUỲNH THƠ 27/03/199
LPS005653 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THƠ 19/07/199
LPS005654 NGUYỄN THỊ MINH THƠ 09/11/199
LPS005655 NGUYỄN THỊ MINH THƠ 20/03/199
LPS005656 NGUYỄN THỊ MỘNG THƠ 09/01/199
LPS005657 NGUYỄN THỊ THI THƠ 30/10/199
LPS005658 NGUYỄN TRÚC THƠ 16/11/199
LPS005659 PHAN THỊ NGỌC THƠ 11/05/199
LPS005660 PHAN THỊ NGỌC THƠ 18/01/199
LPS005661 TRẦN THỊ ÁI THƠ 26/11/199
LPS005662 TRƯƠNG THỊ MỘNG THƠ 15/03/199
LPS005663 VÕ HOÀI THƠ 05/05/199
LPS005664 CAO VĂN THỚI 12/08/199
LPS005665 NGUYỄN QUỐC THỚI 19/02/199
LPS005666 NGUYỄN VĂN THƠM 05/05/199
LPS005667 ĐỖ THỊ CẨM THU 22/07/199
LPS005668 ĐÀO THỊ BÉ THU 23/08/199
LPS005669 ĐẶNG THỊ HOÀI THU 01/09/199
LPS005670 HỒ CẨM THU 04/09/199
LPS005671 HUỲNH THỊ CẨM THU 09/06/199
LPS005672 LÂM KIM THU 06/09/199
LPS005673 LÊ THỊ CẨM THU 30/09/199
LPS005674 LÊ THỊ MỸ THU 05/09/199
LPS005675 NGUYỄN NGỌC YẾN THU 15/08/199
LPS005676 NGUYỄN THỊ BÉ THU 27/04/199
LPS005677 NGUYỄN THỊ CẨM THU 22/03/199
LPS005678 NGUYỄN THỊ DIỄM THU 14/01/199
LPS005679 NGUYỄN THỊ MINH THU 19/07/199
LPS005680 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 06/11/199
LPS005681 NGUYỄN THỊ YẾN THU 16/09/199
LPS005682 NGUYỄN THỊ YẾN THU 19/08/199
LPS005683 NGUYỄN VÕ NGỌC THU 02/04/199
LPS005684 PHẠM THỊ HỒNG THU 17/01/199
LPS005685 PHÙNG THỊ CẨM THU 07/01/199
LPS005686 PHÙNG THỊ TUYẾT THU 16/11/199
LPS005687 TỪ THỊ HOÀI THU 27/06/199
LPS005688 TRẦN THỊ CẨM THU 20/09/199
LPS005689 TRẦN THỊ CẨM THU 28/03/199
LPS005690 TRẦN THỊ YẾN THU 06/01/199
LPS005691 TRỊNH THỊ KIM THU 20/10/199
LPS005692 VÕ THỊ BÉ THU 26/12/199
LPS005693 VÕ THỊ CẨM THU 31/12/199
LPS005694 NGUYỄN TIẾN THŨ 10/02/199
LPS005695 PHAN MINH THUÂN 11/09/199
LPS005696 TRẦN BÁ THUẦN 13/08/199
LPS005697 TRẦN NGHÊU THUẤN 26/02/199
LPS005698 ĐỖ MINH THUẬN 30/07/199
LPS005699 HUỲNH THANH THUẬN 20/06/199
LPS005700 HUỲNH VĂN THUẬN 02/06/199
LPS005701 HUỲNH VĂN THUẬN 30/05/199
LPS005702 LÂM HÀ THUẬN 30/11/199
LPS005703 LÊ HUYỀN THUẬN 13/09/199
LPS005704 LÊ KIM THUẬN 10/09/199
LPS005705 LÊ MINH THUẬN 07/07/199
LPS005706 LÊ VĂN MINH THUẬN 26/10/199
LPS005707 NGUYỄN GIA THUẬN 06/04/199
LPS005708 NGUYỄN HIẾU THUẬN 26/03/199
LPS005709 NGUYỄN MINH THUẬN 10/02/199
LPS005710 NGUYỄN MINH THUẬN 20/06/199
LPS005711 NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN 10/12/199
LPS005712 NGUYỄN VĂN THUẬN 08/10/199
LPS005713 PHẠM LÊ THUẬN 09/01/199
LPS005714 PHẠM LÊ TRƯỜNG THUẬN 19/01/199
LPS005715 PHẠM MINH THUẬN 25/05/199
LPS005716 PHẠM THẾ THUẬN 25/09/199
LPS005717 TRẦN THANH THUẬN 27/11/199
LPS005718 TRẦN VĂN THUẬN 13/05/199
LPS005719 TRẦN VĂN THUẬN 15/03/199
LPS005720 VÕ MINH THUẬN 19/06/199
LPS005721 VŨ MINH THUẬN 09/08/199
LPS005722 NGUYỄN TRUNG THUẬT 09/01/199
LPS005723 NGUYỄN TRỌNG THÚC 08/08/199
LPS005724 BÙI THỊ DIỂM THUY 01/01/199
LPS005725 CAO THỊ DIỂM THUY 25/10/199
LPS005726 LÊ THỊ CẨM THUY 28/02/199
LPS005728 NGUYỄN TRANG PHƯƠNG THUỲ 25/05/199
LPS005729 TRẦN THỊ KIM THUỲ 25/03/199
LPS005730 VÕ THỊ KIM THUỲ 28/05/199
LPS005731 DƯƠNG NGỌC THUÝ 06/12/199
LPS005732 HỒ THỊ THUÝ 27/10/199
LPS005733 LÂM THỊ THUÝ 15/08/199
LPS005734 LÊ THỊ HỒNG THUÝ 20/11/199
LPS005735 PHAN THỊ DIỂM THUÝ 18/02/199
LPS005736 TRẦN THỊ PHƯƠNG THUÝ 12/02/199
LPS005737 CAO MINH THÙY 08/12/199
LPS005738 HUỲNH MỘNG THÙY 12/12/199
LPS005739 LÊ THỊ ĐOAN THÙY 15/07/199
LPS005740 NGUYỄN THỊ ÁNH THÙY 15/08/199
LPS005741 NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY 10/02/199
LPS005742 NGUYỄN THỊ KIM THÙY 27/03/199
LPS005743 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 23/02/199
LPS005744 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 22/09/199
LPS005745 NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY 14/02/199
LPS005746 NGUYỄN THỊ THU THÙY 14/06/199
LPS005747 PHẠM ĐAN THÙY 17/02/199
LPS005748 TRIỆU MINH THÙY 26/02/199
LPS005749 TRẦN MINH THÙY 08/03/199
LPS005750 TRẦN THỊ HỒNG THÙY 28/05/199
LPS005751 TRẦN THỊ KIM THÙY 18/04/199
LPS005752 TRẦN THỊ THÙY 16/01/199
LPS005753 TRỊNH THỊ NGỌC THÙY 27/11/199
LPS005754 ĐINH NGỌC THANH THỦY 14/09/199
LPS005755 HỒ KIM THỦY 02/01/199
LPS005756 HỒ NHƯ THỦY 30/06/199
LPS005757 LÊ THANH THỦY 29/05/199
LPS005758 MAI THỊ THỦY 00/00/199
LPS005759 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 01/08/199
LPS005760 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 06/10/199
LPS005761 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 20/07/199
LPS005762 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 19/04/199
LPS005763 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 15/10/199
LPS005764 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 21/09/199
LPS005765 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 04/11/199
LPS005766 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/12/199
LPS005768 NGUYỄN THU THỦY 21/01/199
LPS005769 PHAN THỊ HỒNG THỦY 02/06/199
LPS005770 PHAN THỊ NGỌC THỦY 07/06/199
LPS005771 TRẦN THỊ THANH THỦY 26/06/199
LPS005772 TRẦN THỊ THU THỦY 06/05/199
LPS005773 TRẦN THANH THỦY 06/09/199
LPS005774 TRỊNH THỊ PHƯƠNG THỦY 04/04/199
LPS005775 VÕ THỊ THANH THỦY 04/03/199
LPS005776 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 06/08/199
LPS005777 HUỲNH ĐẶNG NGỌC THÚY 05/03/199
LPS005778 HUỲNH THỊ THANH THÚY 08/05/199
LPS005779 LÊ HỒNG THÚY 01/10/199
LPS005781 LÊ THỊ HỒNG THÚY 01/05/199
LPS005782 LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY 24/12/199
LPS005783 LÊ THỊ THANH THÚY 03/01/199
LPS005784 LÊ THỊ THANH THÚY 20/02/199
LPS005785 LƯƠNG THỊ DIỄM THÚY 04/11/199
LPS005786 NGÔ THỊ THANH THÚY 20/09/199
LPS005787 NGUYỄN DIỄM THÚY 28/11/199
LPS005788 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 08/07/199
LPS005789 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 08/04/199
LPS005790 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 13/03/199
LPS005791 NGUYỄN THANH THÚY 12/04/199
LPS005792 PHAN THỊ NGỌC THÚY 10/05/199
LPS005793 PHẠM THỊ DIỄM THÚY 17/10/199
LPS005794 TRANG THỊ DIỄM THÚY 25/02/199
LPS005795 TRẦN THỊ HỒNG THÚY 15/02/199
LPS005796 TRẦN THỊ KIM THÚY 19/11/199
LPS005797 TRẦN THỊ THANH THÚY 07/11/199
LPS005798 TRẦN THỊ THANH THÚY 24/07/199
LPS005799 TRƯƠNG THI KIM THÚY 21/10/199
LPS005800 VÕ THANH THÚY 24/12/199
LPS005801 TRẦN NGUYỄN LAM THUYÊN 02/11/199
LPS005802 NGÔ THỊ THU THUYỀN 26/10/199
LPS005803 NGUYỄN DUY THUYỀN 15/01/199
LPS005804 NGUYỄN NGỌC THUYỀN 31/01/199
LPS005805 NGUYỄN PHI THUYỀN 27/12/199
LPS005806 NGUYỄN THỊ BÍCH THUYỀN 30/11/199
LPS005807 NGUYỄN THỊ NGỌC THUYỀN 21/12/199
LPS005808 TRẦN VĂN THUYỀN 01/02/199
LPS005809 VÕ THỊ THANH THUYỀN 03/03/199
LPS005810 BÙI NGỌC ANH THƯ 14/02/199
LPS005811 BÙI THỊ ANH THƯ 10/07/199
LPS005812 BÙI THỊ MINH THƯ 11/04/199
LPS005813 BÙI THỊ THƯ 08/12/199
LPS005814 BÙI VÕ MINH THƯ 03/11/199
LPS005815 CHÂU TRẦN ANH THƯ 06/12/199
LPS005816 ĐỖ NGUYỄN MINH THƯ 09/02/199
LPS005817 ĐÀO ANH THƯ 19/04/199
LPS005818 ĐÀO ANH THƯ 28/08/199
LPS005819 ĐÀO THỊ MINH THƯ 09/04/199
LPS005820 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 30/11/199
LPS005821 ĐẶNG THỊ MINH THƯ 13/04/199
LPS005822 ĐẶNG THỊ MINH THƯ 24/06/199
LPS005823 HỒ ANH THƯ 20/09/199
LPS005824 HUỲNH ANH THƯ 20/08/199
LPS005825 HUỲNH ANH THƯ 21/09/199
LPS005826 HUỲNH THỊ ANH THƯ 02/07/199
LPS005827 LỤC THỊ ANH THƯ 20/07/199
LPS005828 LÊ ANH THƯ 19/02/199
LPS005829 LÊ MAI ANH THƯ 06/04/199
LPS005830 LÊ MINH THƯ 25/09/199
LPS005831 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 30/01/199
LPS005832 LÊ THỊ ANH THƯ 01/08/199
LPS005833 LÊ THỊ ANH THƯ 16/03/199
LPS005834 LÊ THỊ ANH THƯ 16/08/199
LPS005835 LÊ THỊ ANH THƯ 16/10/199
LPS005836 LÊ THỊ ANH THƯ 29/03/199
LPS005837 LÊ THỊ ANH THƯ 31/03/199
LPS005838 LÊ THỊ BÉ THƯ 25/05/199
LPS005839 LÊ THỊ DIỄM THƯ 04/10/199
LPS005840 LÊ THỊ KIM THƯ 06/09/199
LPS005841 LÊ THỊ MINH THƯ 06/12/199
LPS005842 LÊ THỊ MINH THƯ 09/05/199
LPS005843 LÊ THỊ MINH THƯ 19/05/199
LPS005844 LÊ THỊ MINH THƯ 27/11/199
LPS005845 LÊ THỊ YẾN THƯ 09/05/199
LPS005846 LÊ THỊ MINH THƯ 14/06/199
LPS005847 LIÊU THỊ MINH THƯ 27/01/199
LPS005848 NGÔ ANH THƯ 12/07/199
LPS005849 NGUYỄN ANH THƯ 13/11/199
LPS005850 NGUYỄN ANH THƯ 19/09/199
LPS005851 NGUYỄN ĐẶNG HUỲNH THƯ 20/01/199
LPS005853 NGUYỄN HUỲNH MAI THƯ 06/08/199
LPS005854 NGUYỄN MINH THƯ 03/09/199
LPS005855 NGUYỄN MINH THƯ 05/08/199
LPS005856 NGUYỄN MINH THƯ 25/04/199
LPS005857 NGUYỄN MINH THƯ 30/11/199
LPS005858 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 24/01/199
LPS005859 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 28/05/199
LPS005860 NGUYỄN PHƯỚC MINH THƯ 19/06/199
LPS005861 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 02/07/199
LPS005862 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 02/07/199
LPS005863 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 07/01/199
LPS005864 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 07/08/199
LPS005865 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 08/10/199
LPS005866 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 09/02/199
LPS005867 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 11/01/199
LPS005868 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 11/12/199
LPS005869 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 12/11/199
LPS005870 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 14/09/199
LPS005871 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 15/11/199
LPS005872 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 17/12/199
LPS005873 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 18/02/199
LPS005874 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 18/11/199
LPS005875 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 23/06/199
LPS005876 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 28/02/199
LPS005877 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 28/03/199
LPS005878 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 29/01/199
LPS005879 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 29/12/199
LPS005880 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 29/12/199
LPS005881 NGUYỄN THỊ ÁNH THƯ 06/11/199
LPS005882 NGUYỄN THỊ BÉ THƯ 13/11/199
LPS005883 NGUYỄN THỊ BÉ THƯ 25/01/199
LPS005884 NGUYỄN THỊ MAI THƯ 26/04/199
LPS005885 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 06/05/199
LPS005886 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 07/03/199
LPS005887 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 09/11/199
LPS005888 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 11/05/199
LPS005889 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 14/04/199
LPS005890 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 19/02/199
LPS005891 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 21/08/199
LPS005892 NGUYỄN THỊ MỘNG THƯ 17/02/199
LPS005893 NGUYỄN THỊ XUÂN THƯ 20/08/199
LPS005894 NGUYỂN THỊ YẾN THƯ 11/10/199
LPS005895 NGUYỄN TRÚC THIÊN THƯ 27/11/199
LPS005896 PHẠM ANH THƯ 12/07/199
LPS005897 PHẠM HUỲNH ANH THƯ 09/10/199
LPS005898 PHẠM HUỲNH ANH THƯ 12/01/199
LPS005899 PHẠM MINH THƯ 02/07/199
LPS005900 PHẠM NGỌC MINH THƯ 20/11/199
LPS005901 PHÙNG THỊ ANH THƯ 12/01/199
LPS005902 PHƯƠNG THỊ MINH THƯ 27/12/199
LPS005903 SỬ THỊ ANH THƯ 16/11/199
LPS005904 THÁI MINH THƯ 20/11/199
LPS005905 TRẦN ANH THƯ 30/08/199
LPS005906 TRẦN HUỲNH MINH THƯ 30/01/199
LPS005907 TRẦN HUỲNH MINH THƯ 30/04/199
LPS005908 TRẦN MINH THƯ 04/09/199
LPS005909 TRẦN MINH THƯ 18/12/199
LPS005910 TRẦN MINH THƯ 28/02/199
LPS005911 TRẦN NGỌC MINH THƯ 02/07/199
LPS005912 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 28/04/199
LPS005913 TRẦN NGUYỄN HÀ THƯ 13/08/199
LPS005914 TRẦN NGUYỄN THANH THƯ 24/09/199
LPS005915 TRẦN THỊ ANH THƯ 02/01/199
LPS005916 TRẦN THỊ ANH THƯ 04/12/199
LPS005917 TRẦN THỊ ANH THƯ 14/03/199
LPS005918 TRẦN THỊ ANH THƯ 14/04/199
LPS005919 TRẦN THỊ ANH THƯ 22/10/199
LPS005920 TRẦN THỊ ANH THƯ 24/01/199
LPS005921 TRẦN THỊ MINH THƯ 16/07/199
LPS005922 TRẦN YẾN THƯ 12/02/199
LPS005923 TRƯƠNG ANH THƯ 31/10/199
LPS005924 TRƯƠNG THỊ CẨM THƯ 26/04/199
LPS005925 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 12/11/199
LPS005926 VÕ THỊ ANH THƯ 06/12/199
LPS005927 VÕ THỊ ANH THƯ 08/01/199
LPS005928 VÕ THỊ HOÀI THƯ 25/12/199
LPS005929 VÕ THỊ MINH THƯ 25/09/199
LPS005930 VÕ THỊ MINH THƯ 26/01/199
LPS005931 VÕ THỊ THANH THƯ 25/07/199
LPS005932 VÕ THỊ TRANG THƯ 25/06/199
LPS005933 TRẦN LỮ THỨ 19/01/199
LPS005934 LÊ NGỌC THỪA 24/09/199
LPS005935 NGUYỄN HỮU THỪA 09/09/199
LPS005936 BÙI DUY THỨC 28/07/199
LPS005937 BÙI TRỌNG THỨC 04/03/199
LPS005938 HUỲNH VĂN THỨC 26/08/199
LPS005939 LÊ KIẾN THỨC 30/12/199
LPS005940 NGUYỄN ĐÔNG THỨC 03/04/199
LPS005941 NGUYỄN ĐÔNG THỨC 24/05/199
LPS005942 NGUYỄN KIM THỨC 17/06/199
LPS005943 PHẠM MINH THỨC 08/08/199
LPS005944 PHẠM TRI THỨC 30/07/199
LPS005945 TRẦN QUANG THỨC 22/10/199
LPS005946 TRẦN TRỌNG THỨC 20/04/199
LPS005947 VÕ ĐÔNG THỨC 06/09/199
LPS005948 BÙI HOÀI THƯƠNG 01/07/199
LPS005949 BÙI NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 07/01/199
LPS005950 BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG 25/05/199
LPS005951 CHÂU THỊ CÀ THƯƠNG 08/11/199
LPS005952 ĐỖ THỊ BÉ THƯƠNG 13/11/199
LPS005953 ĐÀO THỊ MỸ THƯƠNG 12/12/199
LPS005954 HỒ HOÀI THƯƠNG 14/11/199
LPS005955 LÊ HUỲNH HOÀI THƯƠNG 25/07/199
LPS005956 LÊ HUỲNH THƯƠNG 12/01/199
LPS005957 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 19/10/199
LPS005958 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 25/03/199
LPS005959 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 30/07/199
LPS005960 LÊ VĂN THƯƠNG 07/05/199
LPS005961 MAI NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 18/09/199
LPS005962 NGÔ MINH THƯƠNG 26/03/199
LPS005963 NGUYỄN ANH THƯƠNG 08/03/199
LPS005964 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 02/09/199
LPS005965 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 03/02/199
LPS005966 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 11/08/199
LPS005967 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 12/05/199
LPS005968 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 22/02/199
LPS005969 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 31/12/199
LPS005970 NGUYỄN MINH THƯƠNG 01/07/199
LPS005971 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 25/02/199
LPS005972 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/02/199
LPS005973 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/12/199
LPS005974 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 09/03/199
LPS005975 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 09/06/199
LPS005976 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 01/06/199
LPS005977 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 13/10/199
LPS005978 PHAN HOÀI THƯƠNG 05/05/199
LPS005979 PHAN HOÀI THƯƠNG 19/01/199
LPS005980 PHAN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 07/04/199
LPS005981 PHẠM HOÀI THƯƠNG 04/05/199
LPS005982 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 01/10/199
LPS005983 TRẦN ĐOÀN MINH THƯƠNG 18/07/199
LPS005984 TRẦN MINH THƯƠNG 10/07/199
LPS005985 TRẦN PHẠM HOÀI THƯƠNG 11/01/199
LPS005986 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 12/10/199
LPS005987 TRẦN THỊ NGỌC THƯƠNG 13/10/199
LPS005988 TRỊNH THỊ HOÀI THƯƠNG 15/02/199
LPS005989 TRƯƠNG THỊ THƯƠNG 26/03/199
LPS005990 VÕ HOÀNG THƯƠNG 14/09/199
LPS005991 VÕ NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 26/05/199
LPS005992 TRẦN CHÍ THƯỢNG 11/10/199
LPS005993 ĐÀO THỊ KIM THY 03/03/199
LPS005994 ĐẶNG THỊ HỒNG THY 19/11/199
LPS005995 HỒ YẾN THY 23/03/199
LPS005996 LÊ THỊ ANH THY 03/05/199
LPS005997 LÊ THỊ ÁNH THY 08/01/199
LPS005998 LÊ THỊ DIỂM THY 13/02/199
LPS005999 NGÔ THỊ ÁNH THY 16/05/199
LPS006000 NGUYỄN SONG MAI THY 03/11/199
LPS006001 NGUYỄN THỊ HUỲNH THY 11/03/199
LPS006002 NGUYỄN THỊ MAI THY 08/01/199
LPS006003 PHAN CAO THY 20/05/199
LPS006004 PHẠM LÊ YẾN THY 24/11/199
LPS006005 THÁI THỊ BÉ THY 12/12/199
LPS006006 TRẦN THỊ DIỄM THY 16/08/199
LPS006007 TRẦN THỊ MAI THY 17/01/199
LPS006008 TRỊNH THỊ CẨM THY 25/07/199
LPS006009 VÕ THỤY MINH THY 27/04/199
LPS006010 BÙI CẨM TIÊN 25/12/199
LPS006011 BÙI THỊ CẨM TIÊN 15/05/199
LPS006012 BÙI THỊ CẨM TIÊN 17/03/199
LPS006013 BÙI THỊ CẨM TIÊN 19/01/199
LPS006014 BÙI THỦY TIÊN 19/12/199
LPS006015 CHÂU THỊ CẨM TIÊN 16/11/199
LPS006016 DƯƠNG THỊ HỒNG TIÊN 12/06/199
LPS006017 ĐỔ HOÀNG TIÊN 18/10/199
LPS006018 ĐỖ THỊ MỸ TIÊN 13/11/199
LPS006019 ĐỖ THỊ THU TIÊN 20/07/199
LPS006020 ĐẶNG TRƯƠNG MỸ TIÊN 20/08/199
LPS006021 ĐOÀN THỊ CẨM TIÊN 03/02/199
LPS006022 ĐOÀN THỊ KIỀU TIÊN 11/06/199
LPS006023 ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN 10/10/199
LPS006024 ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN 20/05/199
LPS006025 HỒ KIỀU TIÊN 19/05/199
LPS006026 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 05/05/199
LPS006027 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 19/05/199
LPS006028 LÊ CẨM TIÊN 15/05/199
LPS006029 LÊ MỸ TIÊN 25/03/199
LPS006030 LÊ THỊ Á TIÊN 19/05/199
LPS006031 LÊ THỊ CẨM TIÊN 11/04/199
LPS006032 LÊ THỊ CẨM TIÊN 20/07/199
LPS006033 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 12/01/199
LPS006034 LÊ THỊ MỸ TIÊN 09/03/199
LPS006035 LÊ THỊ NHẬT TIÊN 11/04/199
LPS006036 LÊ THỊ THUỶ TIÊN 18/02/199
LPS006037 LÊ THỊ THỦY TIÊN 25/07/199
LPS006038 LÊ TRẦN MỸ TIÊN 20/02/199
LPS006039 LÝ THỊ CẨM TIÊN 14/02/199
LPS006040 MAI NGỌC TIÊN 12/04/199
LPS006041 MAI NGUYỆT TIÊN 21/06/199
LPS006042 NGÂU THỦY TIÊN 16/07/199
LPS006043 NGÔ THỊ THỦY TIÊN 07/09/199
LPS006044 NGUYỄN HUỲNH CẨM TIÊN 26/01/199
LPS006045 NGUYỄN MỸ TIÊN 14/09/199
LPS006046 NGUYỄN NGỌC NGÂN TIÊN 12/09/199
LPS006047 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 28/12/199
LPS006048 NGUYỄN PHƯỚC THỦY TIÊN 11/04/199
LPS006049 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 01/07/199
LPS006050 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 01/12/199
LPS006051 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 04/08/199
LPS006052 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 06/02/199
LPS006053 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 07/12/199
LPS006054 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 10/10/199
LPS006055 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 10/10/199
LPS006056 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/09/199
LPS006057 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/09/199
LPS006058 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 14/03/199
LPS006059 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 19/10/199
LPS006060 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 22/02/199
LPS006061 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 26/06/199
LPS006062 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 28/06/199
LPS006063 NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN 07/10/199
LPS006064 NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN 24/09/199
LPS006065 NGUYỄN THỊ KIM TIÊN 02/08/199
LPS006066 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 23/11/199
LPS006067 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 01/06/199
LPS006068 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 02/12/199
LPS006069 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 03/10/199
LPS006070 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 13/09/199
LPS006071 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 19/10/199
LPS006072 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 29/03/199
LPS006073 NGUYỄN THỊ MỘNG TIÊN 18/09/199
LPS006074 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 02/04/199
LPS006075 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/11/199
LPS006076 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 14/05/199
LPS006077 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/03/199
LPS006078 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 27/11/199
LPS006079 PHAN HOA TIÊN 10/04/199
LPS006080 PHAN THỊ CẨM TIÊN 03/02/199
LPS006081 PHAN THỊ CẨM TIÊN 19/03/199
LPS006082 PHAN THỊ THỦY TIÊN 04/07/199
LPS006083 PHAN THI THỦY TIÊN 14/01/199
LPS006084 PHAN THUỶ TIÊN 18/10/199
LPS006085 PHẠM NHÃ TIÊN 02/08/199
LPS006086 PHẠM THỊ CẨM TIÊN 22/06/199
LPS006087 PHẠM THỊ KIỀU TIÊN 11/11/199
LPS006088 PHẠM THỊ KIỀU TIÊN 22/03/199
LPS006089 SỬ THỊ CẨM TIÊN 07/03/199
LPS006090 TẠ THỊ MỸ TIÊN 09/04/199
LPS006091 TỪ THỊ MỸ TIÊN 01/04/199
LPS006092 TĂNG THỊ THỦY TIÊN 20/04/199
LPS006093 TÔ THỊ THỦY TIÊN 21/08/199
LPS006094 TRẦN NGỌC MỸ TIÊN 09/09/199
LPS006095 TRẦN THỊ ÁI TIÊN 17/09/199
LPS006096 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/02/199
LPS006097 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 17/08/199
LPS006098 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 26/12/199
LPS006099 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 31/01/199
LPS006100 TRẦN THỊ CẪM TIÊN 20/08/199
LPS006101 TRẦN THỊ HÀ TIÊN 20/01/199
LPS006102 TRẦN THỊ KIỀU TIÊN 17/03/199
LPS006103 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 17/04/199
LPS006104 TRẦN THỊ PHƯƠNG TIÊN 01/07/199
LPS006105 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 19/10/199
LPS006106 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 30/04/199
LPS006107 TRỊNH THỊ THỦY TIÊN 02/01/199
LPS006108 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN 08/07/199
LPS006109 VÕ THỊ CẨM TIÊN 06/10/199
LPS006110 VÕ THỊ CẨM TIÊN 09/10/199
LPS006111 VÕ THỊ CẨM TIÊN 25/06/199
LPS006112 VÕ THỊ KIỀU TIÊN 30/03/199
LPS006113 VÕ THỊ MỸ TIÊN 16/03/199
LPS006114 VÕ THỊ MỸ TIÊN 18/04/199
LPS006115 VÕ THỊ THUỶ TIÊN 23/04/199
LPS006116 VÕ THỊ THỦY TIÊN 23/12/199
LPS006118 ĐẶNG VĂN TIỀN 21/04/199
LPS006119 HUỲNH THANH TIỀN 26/10/199
LPS006120 NGUYỄN THANH TIỀN 14/09/199
LPS006121 NGUYỄN TRÍ TIỀN 26/03/199
LPS006122 PHẠM MINH TIỀN 04/07/199
LPS006123 PHẠM THỊ THANH TIỀN 20/10/199
LPS006124 TRẦN THỊ KIM TIỀN 15/04/199
LPS006125 TRẦN THÀNH TIỀN 27/02/199
LPS006126 VÕ NGỌC TIỀN 20/03/199
LPS006127 VÕ THỊ MINH TIỀN 18/02/199
LPS006128 VÕ MINH TIỂN 26/04/199
LPS006129 BÙI HỮU MINH TIẾN 21/04/199
LPS006130 BÙI KIM TIẾN 20/04/199
LPS006131 ĐẶNG MINH TIẾN 11/09/199
LPS006132 ĐOÀN THỊ MINH TIẾN 16/01/199
LPS006133 HUỲNH HỮU TIẾN 11/09/199
LPS006134 LÊ MINH TIẾN 21/03/199
LPS006135 NGUYỄN HỒNG TIẾN 18/08/199
LPS006136 NGUYỄN HỮU TIẾN 01/05/199
LPS006137 NGUYỄN MINH TIẾN 04/05/199
LPS006138 NGUYỄN NGỌC TIẾN 02/11/199
LPS006139 PHAN MINH TIẾN 26/08/199
LPS006140 PHẠM MINH TIẾN 12/01/199
LPS006141 TRẦN MINH TÂN TIẾN 15/06/199
LPS006142 TRẦN MINH TIẾN 02/09/199
LPS006143 TRẦN THANH NHỰT TIẾN 20/10/199
LPS006144 VÕ HOÀNG TIẾN 10/09/199
LPS006145 BÙI THỊ BÍCH TIỀNG 09/04/199
LPS006146 NGUYỄN MINH TIẾNG 05/05/199
LPS006147 NGUYỄN VĂN TIẾNG 25/06/199
LPS006148 VÕ HOÀN DU TIỆP 25/01/199
LPS006149 HỒ THỊ TÍM 25/01/199
LPS006150 HỒ VÕ QUỐC TÍN 03/03/199
LPS006151 HUỲNH HỮU TÍN 13/02/199
LPS006152 HUỲNH KIM TÍN 25/02/199
LPS006153 LÊ THƯƠNG TÍN 24/04/199
LPS006154 LÊ TRUNG TÍN 08/01/199
LPS006155 LÊ TRUNG TÍN 22/07/199
LPS006156 LÝ THÀNH TÍN 25/03/199
LPS006157 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/01/199
LPS006158 PHẠM THANH TÍN 22/01/199
LPS006159 TRẦN QUANG TÍN 29/04/199
LPS006160 TRẦN TRỌNG TÍN 30/10/199
LPS006161 TRẦN TRUNG TÍN 08/03/199
LPS006162 TRẦN TRUNG TÍN 14/08/199
LPS006163 TRƯƠNG TRUNG TÍN 04/01/199
LPS006164 PHẠM HOÀNG TÚ TINH 26/10/199
LPS006165 NGUYỄN TRẦN TRUNG TÍNH 12/05/199
LPS006166 DƯƠNG THỊ TÌNH 16/04/199
LPS006167 LÊ THANH TÌNH 07/07/199
LPS006168 MAI HẢI TRỌNG TÌNH 31/10/199
LPS006169 NGUYỄN XUÂN TÌNH 20/11/199
LPS006170 ĐOÀN TRUNG TÍNH 01/08/199
LPS006171 LÊ ANH TÍNH 24/02/199
LPS006172 LÊ QUANG TÍNH 04/11/199
LPS006174 MAI TRUNG TÍNH 16/10/199
LPS006175 NGÔ VĂN TÍNH 01/09/199
LPS006176 NGUYỄN HỬU TÍNH 07/11/199
LPS006177 NGUYỄN TRUNG TÍNH 25/07/199
LPS006178 PHAN TRUNG TÍNH 27/07/199
LPS006179 PHẠM HOÀNG TÍNH 19/11/199
LPS006180 PHẠM TRUNG TÍNH 01/01/199
LPS006181 TRƯƠNG CÔNG TÍNH 22/10/199
LPS006182 NGUYỄN THANH TỊNH 20/12/199
LPS006183 TRƯƠNG CÔNG TOẠI 09/03/199
LPS006184 ĐẶNG PHẠM THANH TOÀN 23/01/199
LPS006185 HỒ VĂN TOÀN 11/09/199
LPS006186 HUỲNH DUY TOÀN 18/02/199
LPS006187 HUỲNH NGỌC TOÀN 15/01/199
LPS006188 HUỲNH NGUYỄN NHỰT TOÀN 10/02/199
LPS006189 HUỲNH THANH TOÀN 03/09/199
LPS006190 HUỲNH VÕ CÔNG TOÀN 02/01/199
LPS006191 LA VĂN TOÀN 01/06/199
LPS006192 LÂM QUỐC TOÀN 23/10/199
LPS006193 LÊ ĐỨC TOÀN 01/05/199
LPS006194 LÊ MINH TOÀN 17/12/199
LPS006195 LÝ THANH TOÀN 13/08/199
LPS006196 NGÔ QUỐC TOÀN 19/08/199
LPS006197 NGUYỄN SĨ TOÀN 01/12/199
LPS006198 NGUYỄN THANH TOÀN 01/01/199
LPS006199 NGUYỄN THANH TOÀN 09/04/199
LPS006200 NGUYỄN THANH TOÀN 23/01/199
LPS006201 NGUYỄN TRÍ THIỆN TOÀN 15/11/199
LPS006202 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 30/10/199
LPS006203 NGUYỄN VÕ THANH TOÀN 02/05/199
LPS006204 PHAN VĂN TOÀN 25/06/199
LPS006205 PHẠM VĂN TOÀN 30/10/199
LPS006206 TRẦN MINH TOÀN 13/03/199
LPS006207 TRẦN THANH TOÀN 15/06/199
LPS006208 VÕ MINH TOÀN 28/03/199
LPS006209 VÕ THANH TOÀN 05/04/199
LPS006210 VÕ TRƯỜNG TOÀN 23/07/199
LPS006211 HUỲNH QUỐC TOẢN 27/11/199
LPS006212 NGUYỄN MINH TOÁN 19/01/199
LPS006213 PHẠM NGUYỄN TONY 07/01/199
LPS006214 TỐNG PHÙNG HUY TÔN 09/08/199
LPS006215 NGUYỄN MINH TỚI 11/07/199
LPS006216 ĐÀM THANH TRÀ 10/11/199
LPS006217 HẦU THANH TRÀ 04/03/199
LPS006218 HUỲNH THỊ THANH TRÀ 29/03/199
LPS006219 HUỲNH THANH TRÀ 26/01/199
LPS006220 LÊ THỊ THANH TRÀ 05/10/199
LPS006221 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 05/04/199
LPS006222 PHẠM THỊ THANH TRÀ 13/10/199
LPS006223 PHẠM THỊ TRÀ 12/03/199
LPS006224 TRẦN THỊ THANH TRÀ 22/04/199
LPS006225 PHẠM TRAI 07/05/199
LPS006226 BÙI NGUYỄN KIỀU TRANG 25/02/199
LPS006227 BÙI THỊ HÀ TRANG 19/08/199
LPS006228 BÙI THỊ THU TRANG 25/07/199
LPS006229 BÙI THỊ THÙY TRANG 20/10/199
LPS006230 BÙI THỊ THÙY TRANG 26/01/199
LPS006231 BÙI THẢO TRANG 28/05/199
LPS006232 CAO THỊ HUYỀN TRANG 06/07/199
LPS006233 ĐÀO NGỌC DIỄM TRANG 27/04/199
LPS006234 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 04/10/199
LPS006235 ĐINH THỊ MỸ TRANG 08/01/199
LPS006236 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG 27/06/199
LPS006237 HỒ ĐẶNG THÙY TRANG 22/04/199
LPS006238 HỒ THỊ NGỌC TRANG 28/08/199
LPS006239 HỒ THỊ THÙY TRANG 18/11/199
LPS006240 HUỲNH THỊ ĐOAN TRANG 08/04/199
LPS006241 HUỲNH THỊ NGỌC TRANG 23/10/199
LPS006242 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 08/06/199
LPS006243 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 21/06/199
LPS006244 LÊ THỊ KIỀU TRANG 02/01/199
LPS006245 LÊ THỊ MINH TRANG 02/06/199
LPS006246 LÊ THỊ THUỲ TRANG 21/07/199
LPS006247 LÊ THỊ THÙY TRANG 29/06/199
LPS006248 LƯU HUYỀN TRANG 18/05/199
LPS006249 NGÔ THỊ ĐÀI TRANG 23/04/199
LPS006250 NGÔ THỊ HUỲNH TRANG 04/01/199
LPS006251 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG TRANG 30/04/199
LPS006252 NGUYỄN HOÀI TRANG 20/05/199
LPS006253 NGUYỄN HUỲNH LINH TRANG 05/06/199
LPS006254 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 28/05/199
LPS006255 NGUYỄN NGỌC TRANG 15/04/199
LPS006256 NGUYỄN NGỌC TRANG 27/06/199
LPS006257 NGUYỄN THỊ BẢO TRANG 19/05/199
LPS006258 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 17/05/199
LPS006259 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 02/01/199
LPS006260 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 13/09/199
LPS006261 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/04/199
LPS006262 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 28/05/199
LPS006263 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 17/07/199
LPS006264 NGUYỄN THỊ NGUYÊN TRANG 24/08/199
LPS006265 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/02/199
LPS006266 NGUYỄN THỊ THU TRANG 27/09/199
LPS006267 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 22/02/199
LPS006268 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 22/06/199
LPS006269 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 23/12/199
LPS006270 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 01/05/199
LPS006271 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/08/199
LPS006272 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/01/199
LPS006273 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/04/199
LPS006274 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/01/199
LPS006275 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 24/08/199
LPS006276 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/12/199
LPS006277 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/01/199
LPS006278 NGUYỄN THỊ TRANG 25/11/199
LPS006279 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 27/01/199
LPS006280 PHAN THỊ THÙY TRANG 09/05/199
LPS006281 PHẠM NGUYỄN XUÂN TRANG 06/10/199
LPS006282 PHẠM PHƯƠNG TRANG 13/02/199
LPS006283 PHẠM THỊ DIỄM TRANG 03/01/199
LPS006284 PHẠM THỊ THÙY TRANG 02/04/199
LPS006285 PHẠM THỊ THÙY TRANG 11/08/199
LPS006286 PHẠM THỊ THÙY TRANG 14/08/199
LPS006287 PHẠM THỊ THÙY TRANG 17/12/199
LPS006288 PHẠM THỊ THÙY TRANG 19/10/199
LPS006289 PHẠM THUỲ TRANG 05/04/199
LPS006290 TỐNG THỊ KIỀU TRANG 20/02/199
LPS006291 TRẦN THỊ ĐÀI TRANG 22/08/199
LPS006292 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 13/05/199
LPS006293 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 26/11/199
LPS006294 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 30/07/199
LPS006295 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 31/01/199
LPS006296 TRẦN THỊ THẢO TRANG 13/07/199
LPS006297 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 03/03/199
LPS006298 TRẦN THỊ THÙY TRANG 04/07/199
LPS006299 TRẦN THỊ THÙY TRANG 20/09/199
LPS006300 TRẦN THỊ THÙY TRANG 22/10/199
LPS006301 TRẦN THỤY THÙY TRANG 12/12/199
LPS006302 TRẦN VÕ THÙY TRANG 02/10/199
LPS006303 TRỊNH THỊ THÙY TRANG 15/10/199
LPS006304 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRANG 17/10/199
LPS006305 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 21/05/199
LPS006306 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 30/05/199
LPS006307 VĂN THỊ HUYỀN TRANG 11/05/199
LPS006308 VÕ KIỀU TRANG 25/01/199
LPS006309 VÕ LÂM THÙY TRANG 19/04/199
LPS006310 VÕ QUỲNH MAI TRANG 06/11/199
LPS006311 VÕ THỊ BẢO TRANG 01/01/199
LPS006312 VÕ THỊ ĐOAN TRANG 27/07/199
LPS006313 VÕ THỊ KIỀU TRANG 02/12/199
LPS006314 VÕ THỊ THU TRANG 09/07/199
LPS006315 VÕ THỊ THÙY TRANG 20/08/199
LPS006316 VÕ TRẦN PHƯƠNG TRANG 15/08/199
LPS006317 BÙI CAO TRẠNG 13/10/199
LPS006318 NGUYỄN VĂN TRẠNG 06/02/199
LPS006319 TRẦN VĂN TRẠNG 11/02/199
LPS006320 TRẦN THỊ BẢO TRĂM 26/12/199
LPS006321 BÙI LÊ NGỌC TRÂM 13/05/199
LPS006322 BÙI THỊ BẢO TRÂM 18/10/199
LPS006323 DƯƠNG THỊ BẢO TRÂM 18/09/199
LPS006324 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 12/11/199
LPS006325 ĐỖ THỊ BẢO TRÂM 27/02/199
LPS006326 ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM 20/02/199
LPS006327 ĐẶNG THỊ HUỲNH TRÂM 17/07/199
LPS006328 ĐẶNG THỊ THÙY TRÂM 22/11/199
LPS006329 ĐOÀN NGỌC TRÂM 22/03/199
LPS006330 ĐOÀN THÁI TRÂM 04/04/199
LPS006331 HỒ BÍCH TRÂM 16/02/199
LPS006332 HỒ LÊ TRÂM 10/01/199
LPS006333 HUỲNH THỊ BẢO TRÂM 25/12/199
LPS006334 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂM 28/06/199
LPS006335 HUỲNH TRÂM 10/08/199
LPS006336 LỤC TUYẾT TRÂM 19/12/199
LPS006337 LÊ HỒ MỸ TRÂM 13/09/199
LPS006338 LÊ HOÀNG BÍCH TRÂM 20/05/199
LPS006339 LÊ NGỌC TRÂM 03/11/199
LPS006340 LÊ NGUYỄN KIỀU TRÂM 08/05/199
LPS006341 LÊ PHẠM NGỌC TRÂM 20/02/199
LPS006342 LIÊU THỊ NGỌC TRÂM 01/07/199
LPS006343 NGUYỄN BÍCH TRÂM 07/01/199
LPS006344 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 05/12/199
LPS006345 NGUYỄN NGỌC TRÂM 15/01/199
LPS006346 NGUYỄN NGỌC TRÂM 20/03/199
LPS006347 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 09/11/199
LPS006348 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 13/02/199
LPS006349 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 21/10/199
LPS006350 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 03/03/199
LPS006351 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/03/199
LPS006352 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 09/10/199
LPS006353 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 13/05/199
LPS006354 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 13/09/199
LPS006355 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 16/02/199
LPS006356 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/09/199
LPS006357 PHAN HUỲNH NGỌC TRÂM 04/07/199
LPS006358 PHAN THỊ BẢO TRÂM 02/01/199
LPS006359 PHAN THỊ BẢO TRÂM 02/04/199
LPS006360 PHAN THỊ NGỌC TRÂM 28/03/199
LPS006361 THÁI NGỌC TRÂM 20/08/199
LPS006362 TRÀ THỊ NGỌC TRÂM 25/05/199
LPS006363 TRẦN ĐẶNG QUỲNH TRÂM 29/10/199
LPS006364 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 10/04/199
LPS006365 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 15/05/199
LPS006366 TRẦN THỊ THUỲ TRÂM 07/05/199
LPS006367 TRẦN THẢO HƯƠNG TRÂM 01/01/199
LPS006368 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 14/10/199
LPS006369 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRÂM 31/08/199
LPS006370 VÕ THỊ BÍCH TRÂM 18/10/199
LPS006371 VÕ THỊ BẢO TRÂM 11/10/199
LPS006372 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 20/02/199
LPS006373 ĐOÀN THỊ MỘNG TRẦM 26/08/199
LPS006374 CAO LÊ BẢO TRÂN 09/09/199
LPS006375 CAO NGỌC YÊN TRÂN 06/01/199
LPS006376 CAO THỊ HUYỀN TRÂN 19/01/199
LPS006377 CHÂU PHỤNG TRÂN 03/11/199
LPS006378 HUỲNH NGỌC TRÂN 26/05/199
LPS006379 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂN 07/07/199
LPS006380 HUỲNH THỊ NHẢ TRÂN 11/10/199
LPS006381 HUỲNH THỊ NHÃ TRÂN 18/04/199
LPS006382 LÊ CAO HUYỀN TRÂN 11/11/199
LPS006383 LÊ ĐÀO BẢO TRÂN 01/11/199
LPS006384 LÊ HỒ NHÃ TRÂN 17/06/199
LPS006385 LÊ HUYỀN TRÂN 17/12/199
LPS006386 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂN 25/05/199
LPS006387 LÊ THỊ BẢO TRÂN 23/09/199
LPS006388 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 09/09/199
LPS006389 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 24/12/199
LPS006390 NGUYỄN HOÀNG THƯ TRÂN 10/07/199
LPS006391 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRÂN 19/01/199
LPS006392 NGUYỄN NGỌC TRÂN 06/06/199
LPS006393 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 02/07/199
LPS006394 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 15/11/199
LPS006395 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 20/08/199
LPS006396 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 28/01/199
LPS006397 NGUYỄN THỊ DIỄM TRÂN 05/07/199
LPS006398 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 07/11/199
LPS006399 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 24/07/199
LPS006400 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 16/04/199
LPS006401 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 26/09/199
LPS006402 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN 17/07/199
LPS006403 NGUYỄN TRẦM BẢO TRÂN 28/03/199
LPS006404 PHAN DƯƠNG HUYỀN TRÂN 07/08/199
LPS006405 PHAN THỊ NGỌC TRÂN 01/07/199
LPS006406 PHAN THỊ NGỌC TRÂN 22/01/199
LPS006407 PHAN THỊ NGỌC TRÂN 28/04/199
LPS006408 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN 11/08/199
LPS006409 PHẠM THỊ NGỌC TRÂN 14/03/199
LPS006410 PHÙNG THỊ BẢO TRÂN 11/03/199
LPS006411 QUÁCH BẢO TRÂN 07/07/199
LPS006412 TỐNG THỊ QUYỀN TRÂN 01/09/199
LPS006413 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂN 05/05/199
LPS006414 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 07/03/199
LPS006415 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 14/03/199
LPS006416 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN 21/06/199
LPS006417 TRẦN THỊ QUYỀN TRÂN 21/11/199
LPS006418 VĂN THỊ MAI TRÂN 02/08/199
LPS006419 VÕ HUYỀN TRÂN 20/09/199
LPS006420 VÕ THỊ HUYỀN TRÂN 18/11/199
LPS006421 VÕ THỊ NHÃ TRÂN 09/09/199
LPS006422 VÕ THỊ NHÃ TRÂN 28/07/199
LPS006423 HUỲNH NGỌC TRI 20/03/199
LPS006424 NGUYỄN HỮU TRI 19/06/199
LPS006425 BÙI CÔNG TRÍ 14/03/199
LPS006426 BÙI MINH TRÍ 04/08/199
LPS006427 BÙI VŨ TRÍ 06/05/199
LPS006428 ĐẶNG MINH TRÍ 00/11/199
LPS006429 HUỲNH TRẦN MINH TRÍ 06/05/199
LPS006430 LÊ ANH TRÍ 01/12/199
LPS006431 LÊ MINH HOÀI TRÍ 25/06/199
LPS006432 LÊ MINH TRÍ 02/12/199
LPS006433 LÊ MINH TRÍ 07/12/199
LPS006434 LÊ MINH TRÍ 22/03/199
LPS006435 LÊ MINH TRÍ 25/01/199
LPS006436 NGUYỄN CAO TRÍ 30/01/199
LPS006437 NGUYỄN CHÂU TRÍ 04/09/199
LPS006438 NGUYỄN ĐÌNH TRÍ 18/03/199
LPS006439 NGUYỄN ĐOÀN MINH TRÍ 01/01/199
LPS006440 NGUYỄN HỮU TRÍ 10/01/199
LPS006441 NGUYỄN MINH TRÍ 04/08/199
LPS006442 NGUYỄN MINH TRÍ 06/04/199
LPS006443 NGUYỄN MINH TRÍ 12/10/199
LPS006444 NGUYỄN MINH TRÍ 16/11/199
LPS006445 NGUYỄN MINH TRÍ 27/11/199
LPS006446 NGUYỄN PHAN MINH TRÍ 30/05/199
LPS006447 NGUYỄN THANH TRÍ 12/10/199
LPS006448 PHẠM MINH TRÍ 29/06/199
LPS006449 PHẠM QUANG TRÍ 25/05/199
LPS006450 TRẦN MINH TRÍ 27/01/199
LPS006451 TRẦN MINH TRÍ 29/09/199
LPS006452 TRẦN VĂN TRÍ 21/01/199
LPS006453 VÕ MINH TRÍ 03/03/199
LPS006454 VÕ MINH TRÍ 11/03/199
LPS006455 ĐOÀN CÔNG TRỊ 29/05/199
LPS006456 VÕ VĂN TRỊ 26/10/199
LPS006457 HUỲNH THANH TRIỂN 23/12/199
LPS006458 NGUYỄN TIẾN TRIỂN 04/03/199
LPS006459 ĐẶNG MINH TRIẾT 11/02/199
LPS006460 LÊ MINH TRIẾT 19/08/199
LPS006461 LÊ THANH TRIỀU 27/11/199
LPS006462 NGÔ HẢI TRIỀU 19/04/199
LPS006463 NGUYỄN ĐỨC THIÊN TRIỀU 13/12/199
LPS006464 NGUYỄN HẢI TRIỀU 18/10/199
LPS006465 NGUYỄN PHƯƠNG TRIỀU 26/06/199
LPS006466 NGUYỄN THANH TRIỀU 21/04/199
LPS006467 NGUYỄN THANH TRIỀU 28/09/199
LPS006468 TRỊNH MINH TRIỀU 15/04/199
LPS006469 ƯNG NGỌC TRIỀU 28/10/199
LPS006470 HUỲNH QUỐC TRIỆU 05/02/199
LPS006471 NGUYỄN MINH THIÊN TRIỆU 23/08/199
LPS006472 NGUYỄN TẤN PHÁT TRIỆU 01/01/199
LPS006473 NGUYỄN VĂN TẤN TRIỆU 17/05/199
LPS006474 BẢO NGỌC PHƯƠNG TRINH 24/05/199
LPS006475 BÙI HỒ UYỂN TRINH 26/02/199
LPS006476 BÙI THỊ DIỄM TRINH 08/06/199
LPS006477 BÙI THỊ TỐ TRINH 08/01/199
LPS006478 CAO DIỄM TRINH 06/01/199
LPS006479 ĐỖ THỊ DIỄM TRINH 04/02/199
LPS006480 ĐỖ THỊ DIỄM TRINH 26/10/199
LPS006481 ĐÀO THỊ DIỄM TRINH 17/10/199
LPS006482 ĐINH THỊ BÉ TRINH 08/09/199
LPS006483 ĐẶNG THỊ DIỂM TRINH 27/03/199
LPS006484 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRINH 06/03/199
LPS006485 ĐẶNG THỊ NGỌC TRINH 22/02/199
LPS006486 ĐOÀN THỊ MỘNG TRINH 01/01/199
LPS006487 ĐOÀN THỊ YẾN TRINH 03/12/199
LPS006488 ĐOÀN THANH TUYẾT TRINH 22/10/199
LPS006489 HUỲNH THỊ KIM TRINH 25/11/199
LPS006490 HUỲNH THỊ TRINH 27/08/199
LPS006491 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 28/10/199
LPS006492 HUỲNH THỊ YẾN TRINH 23/12/199
LPS006493 LÊ THỊ BẠCH TRINH 02/09/199
LPS006494 LÊ THỊ DỊU TRINH 13/01/199
LPS006495 LÊ THỊ NGỌC TRINH 05/12/199
LPS006496 LÊ THỊ NGỌC TRINH 12/09/199
LPS006497 LÊ THỊ PHƯƠNG TRINH 19/06/199
LPS006498 LÊ THỊ THÚY TRINH 14/09/199
LPS006499 LÊ THỊ VIỆT TRINH 17/01/199
LPS006500 NGUYỄN HUỆ TRINH 02/03/199
LPS006501 NGUYỄN LÊ MAI TRINH 25/03/199
LPS006502 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 24/04/199
LPS006503 NGUYỄN NGỌC TRINH 10/02/199
LPS006505 NGUYỄN NGỌC UYỄN TRINH 14/03/199
LPS006506 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 02/12/199
LPS006507 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 15/06/199
LPS006508 NGUYỄN THỊ HOÀI TRINH 01/03/199
LPS006509 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 07/05/199
LPS006510 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 10/09/199
LPS006511 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 16/12/199
LPS006512 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 02/03/199
LPS006513 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 04/10/199
LPS006514 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 09/06/199
LPS006515 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 22/03/199
LPS006516 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 15/02/199
LPS006517 NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 24/03/199
LPS006518 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 23/03/199
LPS006519 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 03/02/199
LPS006520 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 06/01/199
LPS006522 PHAN THỊ PHƯƠNG TRINH 15/08/199
LPS006523 PHẠM THỊ DIỄM TRINH 02/01/199
LPS006524 PHẠM THỊ DIỄM TRINH 05/09/199
LPS006525 PHẠM THỊ NGỌC TRINH 05/12/199
LPS006526 PHÙNG DIỄM TRINH 19/04/199
LPS006527 TẠ THỊ KIM TRINH 22/03/199
LPS006528 TẠ THỊ MAI TRINH 19/01/199
LPS006529 TỪ THỊ THẢO TRINH 23/01/199
LPS006530 TRÂN DIỆU TRINH 02/02/199
LPS006531 TRẦN ĐIỀN TRINH 02/05/199
LPS006532 TRẦN NGUYỄN HUYỀN TRINH 19/07/199
LPS006533 TRẦN THỊ DIỂM TRINH 05/08/199
LPS006534 TRẦN THỊ DIỄM TRINH 28/02/199
LPS006535 TRẦN THỊ LỆ TRINH 03/12/199
LPS006536 TRẦN THỊ LỆ TRINH 26/07/199
LPS006537 TRẦN THỊ LAN TRINH 20/12/199
LPS006538 TRẦN THỊ MỶ TRINH 07/05/199
LPS006539 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRINH 10/10/199
LPS006541 TRẦN THỊ VIỆT TRINH 15/07/199
LPS006542 TRỊNH THỊ MỘNG TRINH 24/03/199
LPS006543 TRƯƠNG THỊ VIỆT TRINH 09/04/199
LPS006544 VĂN THỊ TỐ TRINH 16/04/199
LPS006545 VÕ THỊ DIỄM TRINH 25/06/199
LPS006546 VÕ THỊ MỸ TRINH 06/10/199
LPS006547 BÙI HỮU TRÌNH 10/11/199
LPS006548 PHẠM VĂN TRÌNH 10/11/199
LPS006549 CAO MINH TRỌNG 30/01/199
LPS006550 ĐỖ KHIÊM TRỌNG 02/06/199
LPS006551 ĐẶNG ĐỨC TRỌNG 06/10/199
LPS006552 ĐOÀN HOÀNG TRỌNG 20/07/199
LPS006553 HUỲNH TRẦN HIẾU TRỌNG 24/10/199
LPS006554 LÊ BẢO TRỌNG 03/06/199
LPS006555 LÊ HỮU TRỌNG 15/11/199
LPS006556 LÊ HỮU TRỌNG 28/05/199
LPS006557 MAI THÀNH TRỌNG 16/11/199
LPS006559 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 01/02/199
LPS006560 NGUYỄN MINH TRỌNG 14/07/199
LPS006561 NGUYỄN MINH TRỌNG 17/03/199
LPS006562 NGUYỄN TIẾN TRỌNG 11/01/199
LPS006563 TRẦN MINH TRỌNG 24/07/199
LPS006564 TRẦN VĂN TRỌNG 04/03/199
LPS006565 TRỊNH HOÀNG TRỌNG 15/08/199
LPS006566 TRỊNH VĂN TRỌNG 29/05/199
LPS006567 LÊ MINH TRÚ 30/05/199
LPS006568 NGUYỄN ANH PHƯƠNG TRÚC 04/02/199
LPS006569 BÙI THỊ THANH TRÚC 10/02/199
LPS006570 BÙI THANH TRÚC 14/10/199
LPS006571 CHÂU THỊ THANH TRÚC 02/01/199
LPS006572 ĐÀO THANH TRÚC 11/10/199
LPS006573 ĐẶNG THANH TRÚC 24/01/199
LPS006574 ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG TRÚC 23/03/199
LPS006575 HỒ THỊ THANH TRÚC 02/11/199
LPS006576 HỒ THANH TRÚC 19/09/199
LPS006577 HUỲNH MAI THANH TRÚC 14/08/199
LPS006578 LÊ PHẠM NHƯ TRÚC 06/02/199
LPS006579 LÊ THỊ KIM TRÚC 16/06/199
LPS006580 LÊ THỊ THANH TRÚC 01/04/199
LPS006581 LÊ THỊ THANH TRÚC 03/07/199
LPS006582 LÊ THỊ THU TRÚC 25/03/199
LPS006583 LÊ THANH TRÚC 13/07/199
LPS006584 LƯU THY TRÚC 17/01/199
LPS006585 LÝ THỊ NHÃ TRÚC 27/07/199
LPS006586 NGUYỄN LÊ THANH TRÚC 11/01/199
LPS006587 NGUYỄN QUANG TRÚC 16/11/199
LPS006588 NGUYỄN THỊ CẨM TRÚC 06/02/199
LPS006589 NGUYỄN THỊ DIỆP TRÚC 08/06/199
LPS006590 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 15/09/199
LPS006591 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÚC 09/02/199
LPS006592 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 03/02/199
LPS006593 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 09/01/199
LPS006594 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 10/11/199
LPS006595 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 12/02/199
LPS006596 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 16/10/199
LPS006597 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 18/01/199
LPS006598 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 19/09/199
LPS006599 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 24/11/199
LPS006600 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 24/12/199
LPS006601 NGUYỄN THỊ THẢO TRÚC 10/01/199
LPS006602 NGUYỄN THỊ TRÚC 07/01/199
LPS006603 NGUYỄN THỊ TRÚC 20/09/199
LPS006604 NGUYỄN THANH TRÚC 08/01/199
LPS006605 NGUYỄN THANH TRÚC 10/12/199
LPS006606 NGUYỄN XUÂN TRÚC 02/08/199
LPS006607 NGUYỄN XUÂN TRÚC 10/09/199
LPS006608 PHAN THỊ THANH TRÚC 11/10/199
LPS006609 PHAN THỊ TRÚC 12/11/199
LPS006610 PHẠM THỊ BÉ TRÚC 19/07/199
LPS006611 PHẠM THỊ THANH TRÚC 12/04/199
LPS006612 PHẠM THỊ THANH TRÚC 14/02/199
LPS006613 TỪ THỊ KIM TRÚC 29/11/199
LPS006614 THÁI THANH TRÚC 10/04/199
LPS006615 TRẦN THANH TRÚC 16/06/199
LPS006616 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC 06/01/199
LPS006617 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC 13/09/199
LPS006618 TRƯƠNG THANH TRÚC 14/08/199
LPS006619 VÕ HUỲNH XUÂN TRÚC 30/04/199
LPS006620 VÕ THỊ THANH TRÚC 06/06/199
LPS006621 VÕ THANH TRÚC 08/07/199
LPS006622 VŨ PHẠM THANH TRÚC 16/06/199
LPS006623 BÙI KHÁNH TRUNG 11/06/199
LPS006624 BÙI KHẮC TRUNG 24/02/199
LPS006625 BÙI TẤN TRUNG 25/07/199
LPS006626 CHÂU NGUYỄN HOÀNG TRUNG 11/03/199
LPS006627 ĐỖ THÀNH TRUNG 05/05/199
LPS006628 HUỲNH LÊ PHƯỚC TRUNG 27/11/199
LPS006629 LÊ NHỰT TRUNG 15/08/199
LPS006630 LÊ PHAN TRUNG 22/09/199
LPS006631 LÊ TRUNG 04/02/199
LPS006632 LÊ VIỆT TRUNG 10/03/199
LPS006633 LÝ QUỐC TRUNG 21/09/199
LPS006634 NGÔ HOÀNG TRUNG 03/04/199
LPS006635 NGUYỄN MINH TRUNG 22/08/199
LPS006636 NGUYỄN MINH TRUNG 23/08/199
LPS006637 NGUYỄN NHỊ TRUNG 29/09/199
LPS006638 NGUYỄN THÀNH TRUNG 05/09/199
LPS006639 NGUYỄN THÀNH TRUNG 07/01/199
LPS006640 NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/02/199
LPS006641 NGUYỄN THÀNH TRUNG 21/09/199
LPS006642 NGUYỄN THÀNH TRUNG 25/02/199
LPS006643 NGUYỄN THÀNH TRUNG 28/09/199
LPS006644 PHAN MINH TRUNG 05/03/199
LPS006645 PHẠM CHÍ TRUNG 08/10/199
LPS006646 PHẠM MINH TRUNG 28/09/199
LPS006647 PHẠM NGÔ KHÁNH TRUNG 08/07/199
LPS006648 TRẦN MINH TRUNG 18/09/199
LPS006649 TRẦN TRỌNG TRUNG 30/07/199
LPS006650 VÕ CHÍ TRUNG 13/12/199
LPS006651 NGUYỄN THỊ KIM TRUYỀN 11/09/199
LPS006652 NGUYỄN THỊ MỸ TRUYỀN 30/07/199
LPS006653 NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN 02/05/199
LPS006654 NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN 15/10/199
LPS006655 NGUYỄN VĂN TRUYỀN 22/08/199
LPS006656 PHAN THỊ NGỌC TRUYỀN 03/02/199
LPS006657 PHẠM MINH TRUYỀN 27/08/199
LPS006658 PHẠM THỊ MỘNG TRUYỀN 05/12/199
LPS006659 TRẦN CÔNG TRUYỀN 02/06/199
LPS006660 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRUYỀN 13/04/199
LPS006661 NGÔ VĂN TRUYỂN 10/08/199
LPS006662 LÊ TRUNG TRỰC 08/12/199
LPS006663 NGUYỄN TRUNG TRỰC 06/08/199
LPS006664 NGUYỄN TRUNG TRỰC 20/02/199
LPS006665 NGUYỄN TRUNG TRỰC 24/04/199
LPS006666 TRÀ TRUNG TRỰC 10/01/199
LPS006667 TRẦN TRUNG TRỰC 02/09/199
LPS006668 VÕ TRUNG TRỰC 06/07/199
LPS006669 BÙI PHẠM TUẤN DUY TRƯỜNG 29/08/199
LPS006670 DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG 26/06/199
LPS006671 ĐÀO MINH TRƯỜNG 09/04/199
LPS006672 ĐOÀN NGÔ NHẬT TRƯỜNG 21/07/199
LPS006673 HỒ VĂN NHẬT TRƯỜNG 28/06/199
LPS006674 HỒ VŨ TRƯỜNG 12/11/199
LPS006675 HUỲNH LÊ LAN TRƯỜNG 25/02/199
LPS006676 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 10/02/199
LPS006677 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 27/03/199
LPS006678 LÂM QUAN TRƯỜNG 22/11/199
LPS006679 LÊ NHẬT TRƯỜNG 11/10/199
LPS006680 LÊ NHẬT TRƯỜNG 18/02/199
LPS006681 LÊ NHỰT TRƯỜNG 19/07/199
LPS006682 LÊ VĂN BÍCH TRƯỜNG 20/02/199
LPS006683 MAI VĂN VỦ TRƯỜNG 20/10/199
LPS006684 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 20/07/199
LPS006686 NGUYỄN KHỔNG NHỰT TRƯỜNG 05/05/199
LPS006687 NGUYỄN LAM TRƯỜNG 23/08/199
LPS006688 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 03/08/199
LPS006689 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 08/09/199
LPS006690 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 06/07/199
LPS006691 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 16/04/199
LPS006692 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 21/03/199
LPS006693 NGUYỄN TRÌNH TRƯỜNG 16/07/199
LPS006694 PHAN NHẬT TRƯỜNG 06/11/199
LPS006695 PHẠM MINH TRƯỜNG 29/06/199
LPS006696 PHẠM NHẬT TRƯỜNG 13/02/199
LPS006697 PHẠM NHỰT TRƯỜNG 21/04/199
LPS006698 THÁI NHỰT TRƯỜNG 07/09/199
LPS006699 TRẦN MINH TRƯỜNG 15/03/199
LPS006700 TRẦN NHỰT TRƯỜNG 04/06/199
LPS006701 TRẦN VĂN NHỰT TRƯỜNG 24/08/199
LPS006702 TRẦN VĂN TRƯỜNG 27/05/199
LPS006703 VÕ MINH TRƯỜNG 15/01/199
LPS006704 VÕ MẠNH TRƯỜNG 26/06/199
LPS006705 VÕ NHẬT TRƯỜNG 10/06/199
LPS006706 BÙI THỊ CẨM TÚ 28/05/199
LPS006707 BÙI VĂN TÚ 02/12/199
LPS006708 CHÂU THANH TÚ 15/04/199
LPS006709 ĐỔ NGỌC CẨM TÚ 25/01/199
LPS006710 ĐẶNG HUỲNH TÚ 17/04/199
LPS006711 ĐƯỜNG LÂM TÚ TÚ 04/06/199
LPS006712 HỒ THỊ CẪM TÚ 13/08/199
LPS006713 HỒ THỊ THANH TÚ 09/09/199
LPS006714 HUỲNH THỊ CẨM TÚ 28/01/199
LPS006715 LÊ HOÀNG TÚ 05/04/199
LPS006716 LÊ THỊ CẨM TÚ 02/03/199
LPS006717 LÊ THỊ CẨM TÚ 10/03/199
LPS006718 LÊ THỊ CẨM TÚ 17/02/199
LPS006719 LÊ THỊ CẨM TÚ 18/11/199
LPS006720 LƯ THANH TÚ 17/01/199
LPS006721 LƯU PHAN THANH TÚ 03/07/199
LPS006722 LƯU THỊ CẨM TÚ 06/07/199
LPS006723 MAI THANH TÚ 21/06/199
LPS006724 NGUYỄN CẨM TÚ 02/02/199
LPS006725 NGUYỄN LÊ CẨM TÚ 15/09/199
LPS006726 NGUYỄN LÊ CẨM TÚ 18/04/199
LPS006727 NGUYỄN MINH TÚ 28/01/199
LPS006728 NGUYỄN NGỌC TÚ 30/08/199
LPS006729 NGUYỄN NHẬT TÚ 22/01/199
LPS006730 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 01/04/199
LPS006731 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 03/01/199
LPS006732 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 09/10/199
LPS006733 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/08/199
LPS006734 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/11/199
LPS006735 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/06/199
LPS006736 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 16/05/199
LPS006737 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 18/07/199
LPS006738 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 20/11/199
LPS006739 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 21/04/199
LPS006740 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 22/04/199
LPS006741 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 24/09/199
LPS006742 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 24/09/199
LPS006743 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 27/08/199
LPS006744 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 30/05/199
LPS006745 NGUYỄN THỊ KIỀU TÚ 18/02/199
LPS006746 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 19/02/199
LPS006747 NGUYỄN THANH TÚ 17/01/199
LPS006748 NGUYỄN THANH TÚ 19/08/199
LPS006749 NGUYỄN VĂN TÚ 02/09/199
LPS006750 PHAN CẨM TÚ 20/12/199
LPS006751 PHAN HOÀNG CẨM TÚ 27/09/199
LPS006752 PHAN LÊ TÚ 02/11/199
LPS006753 PHAN NHỰT TÚ 30/11/199
LPS006754 PHAN THỊ CẨM TÚ 27/02/199
LPS006755 PHAN VĂN TÚ 28/12/199
LPS006756 PHẠM HỒ HOÀNG TÚ 15/10/199
LPS006757 PHẠM NGỌC TÚ 30/04/199
LPS006758 PHẠM THỊ CẨM TÚ 06/04/199
LPS006759 PHẠM THỊ TÚ 30/04/199
LPS006760 TĂNG THỊ CẨM TÚ 30/05/199
LPS006761 TỐNG THỊ CẨM TÚ 20/07/199
LPS006762 TRẦN NGUYỆT TÚ 21/02/199
LPS006763 TRẦN THỊ CẨM TÚ 01/02/199
LPS006764 TRẦN THỊ CẨM TÚ 05/04/199
LPS006765 TRẦN THỊ CẨM TÚ 13/02/199
LPS006766 TRẦN THỊ CẨM TÚ 19/09/199
LPS006767 TRẦN THỊ CẨM TÚ 29/01/199
LPS006768 TRẦN THỊ THANH TÚ 16/10/199
LPS006769 TRẦN THỊ TÚ 15/10/199
LPS006770 TRƯƠNG CẨM TÚ 16/09/199
LPS006771 TRƯƠNG THỊ TÚ 03/08/199
LPS006772 VÕ ANH TÚ 19/04/199
LPS006773 VÕ ANH TÚ 27/01/199
LPS006774 VÕ THỊ CẨM TÚ 02/06/199
LPS006775 VÕ THỊ NGỌC TÚ 26/04/199
LPS006776 VÕ THANH TÚ 08/02/199
LPS006777 HỒ HỮU TUÂN 01/01/199
LPS006778 PHAN LỮ GIA TUÂN 07/02/199
LPS006779 TRẦN VĂN TUẦN 13/06/199
LPS006780 BẠCH LÊ TUẤN 17/10/199
LPS006781 BÙI ANH TUẤN 21/07/199
LPS006782 ĐỖ VĂN TUẤN 11/10/199
LPS006783 ĐOÀN VĂN MINH TUẤN 06/02/199
LPS006784 HỒ VĂN TUẤN 05/09/199
LPS006785 LÊ ANH TUẤN 12/03/199
LPS006786 LÊ HỮU TUẤN 27/07/199
LPS006787 LÊ THANH TUẤN 01/06/199
LPS006788 LÊ TUẤN 15/11/199
LPS006789 NGÔ HỮU TUẤN 27/12/199
LPS006790 NGUYỄN ANH TUẤN 31/10/199
LPS006791 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 03/09/199
LPS006792 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 12/05/199
LPS006793 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 29/08/199
LPS006794 NGUYỄN HỮU ANH TUẤN 06/11/199
LPS006795 NGUYỄN HUỲNH ANH TUẤN 24/01/199
LPS006796 NGUYỄN KHANH TUẤN 07/04/199
LPS006797 NGUYỄN LÊ QUỐC TUẤN 20/02/199
LPS006798 NGUYỄN MINH TUẤN 16/08/199
LPS006799 NGUYỄN MINH TUẤN 18/08/199
LPS006800 NGUYỄN MINH TUẤN 28/01/199
LPS006801 NGUYỄN MINH TUẤN 28/08/199
LPS006802 NGUYỄN NHẬT ANH TUẤN 27/05/199
LPS006803 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 29/12/199
LPS006804 NGUYỄN THANH TUẤN 01/01/199
LPS006805 NGUYỄN THANH TUẤN 20/10/199
LPS006806 NGUYỄN THANH TUẤN 20/12/199
LPS006807 NGUYỄN VĂN TUẤN 20/09/199
LPS006808 NGUYỄN VĂN TUẤN 29/06/199
LPS006809 PHAN HOÀNG TUẤN 30/07/199
LPS006810 PHẠM HOÀNG TUẤN 02/07/199
LPS006811 PHẠM LINH TUẤN 22/10/199
LPS006812 PHẠM MINH TUẤN 17/01/199
LPS006814 TRẦN ANH TUẤN 06/02/199
LPS006815 TRẦN HOÀNG TUẤN 12/12/199
LPS006816 TRẦN HỮU TUẤN 05/05/199
LPS006817 TRẦN QUỐC TUẤN 03/04/199
LPS006818 TRẦN QUỐC TUẤN 04/01/199
LPS006819 TRẦN QUỐC TUẤN 15/08/199
LPS006820 TRẦN THANH TUẤN 09/01/199
LPS006821 TRẦN THANH TUẤN 25/12/199
LPS006822 TRẦN VĂN TUẤN 02/06/199
LPS006823 TRỊNH HOÀNG TUẤN 02/08/199
LPS006824 VÕ HOÀNG TUẤN 10/05/199
LPS006825 VÕ HOÀNG TUẤN 23/12/199
LPS006826 VÕ MINH TUẤN 08/07/199
LPS006827 VÕ THANH TUẤN 03/06/199
LPS006828 CHÂU THANH TÙNG 11/02/199
LPS006829 ĐẶNG THANH TÙNG 10/07/199
LPS006830 LÊ CÔNG TÙNG 15/09/199
LPS006831 LÊ THANH TÙNG 17/05/199
LPS006832 MỘC VĂN TÙNG 16/12/199
LPS006833 NGUYỄN ĐỨC MINH TÙNG 02/11/199
LPS006834 NGUYỄN QUỐC TÙNG 05/04/199
LPS006835 PHAN THANH TÙNG 13/04/199
LPS006836 PHAN THANH TÙNG 19/07/199
LPS006837 PHẠM THANH TÙNG 15/07/199
LPS006838 TRẦN MINH TÙNG 03/01/199
LPS006839 TRẦN THANH TÙNG 04/05/199
LPS006840 ĐÀO PHƯƠNG TUYÊN 16/08/199
LPS006841 HỒ THỊ MỸ TUYÊN 28/11/199
LPS006842 NGUYỄN CẪM TUYÊN 18/06/199
LPS006843 NGUYỄN THỊ KHÁNH TUYÊN 30/01/199
LPS006844 VÕ NGUYỄN PHÚ TUYÊN 27/05/199
LPS006845 BÙI NGUYỄN ANH TUYỀN 06/12/199
LPS006846 BÙI PHAN KIM TUYỀN 08/04/199
LPS006847 BÙI THỊ MỘNG TUYỀN 19/11/199
LPS006848 BÙI THỊ THANH TUYỀN 02/02/199
LPS006849 CAO THỊ KIM TUYỀN 01/01/199
LPS006850 CHÂU NGỌC TUYỀN 13/08/199
LPS006851 CHÂU THỊ NGỌC TUYỀN 16/04/199
LPS006852 DIỆP MINH TUYỀN 28/03/199
LPS006853 DƯƠNG THỊ NGỌC TUYỀN 28/10/199
LPS006854 ĐỖ NGỌC TUYỀN 02/05/199
LPS006855 ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN 16/02/199
LPS006856 ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN 23/11/199
LPS006857 ĐẶNG THỊ BÉ TUYỀN 20/01/199
LPS006858 ĐẶNG THỊ KIM TUYỀN 14/10/199
LPS006859 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 29/08/199
LPS006860 HUỲNH NGUYỄN PHỤNG TUYỀN 25/01/199
LPS006861 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 09/04/199
LPS006862 HUỲNH THỊ NGỌC TUYỀN 20/03/199
LPS006863 HUỲNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN 25/09/199
LPS006864 HUỲNH THỊ SƠN TUYỀN 20/02/199
LPS006865 LÊ NGUYỄN THANH TUYỀN 11/02/199
LPS006866 LÊ THỊ BỘI TUYỀN 08/06/199
LPS006867 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 11/03/199
LPS006868 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 30/06/199
LPS006869 LÊ THỊ KIM TUYỀN 27/08/199
LPS006870 LÊ THỊ MAI TUYỀN 28/04/199
LPS006871 LÊ THỊ NGỌC TUYỀN 30/03/199
LPS006872 LÊ THỊ THANH TUYỀN 16/12/199
LPS006873 LÊ THỊ TUYỀN 25/11/199
LPS006874 LÊ THANH TUYỀN 19/06/199
LPS006875 MAI THANH TUYỀN 24/11/199
LPS006876 NGÔ THỊ BÍCH TUYỀN 29/09/199
LPS006877 NGUYÊN THỊ THANH TUYỀN 13/08/199
LPS006878 NGUYỄN KHÁNH TUYỀN 23/02/199
LPS006879 NGUYỄN MỘNG TUYỀN 08/05/199
LPS006880 NGUYỄN MỘNG TUYỀN 10/02/199
LPS006881 NGUYỄN NGỌC TUYỀN 15/03/199
LPS006882 NGUYỄN THỊ BĂNG TUYỀN 20/11/199
LPS006883 NGUYỄN THỊ BÉ TUYỀN 10/03/199
LPS006884 NGUYỄN THỊ BÉ TUYỀN 17/06/199
LPS006885 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 03/08/199
LPS006886 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 03/09/199
LPS006887 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 04/09/199
LPS006888 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 10/06/199
LPS006889 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 15/12/199
LPS006890 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 16/03/199
LPS006891 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 24/03/199
LPS006892 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 25/08/199
LPS006893 NGUYỄN THỊ MỸ TUYỀN 19/06/199
LPS006894 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 14/03/199
LPS006895 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 23/10/199
LPS006896 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 01/08/199
LPS006897 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 09/09/199
LPS006898 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 27/10/199
LPS006899 NGUYỄN THỊ SƠN TUYỀN 27/02/199
LPS006900 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 01/11/199
LPS006901 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 04/11/199
LPS006902 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 06/06/199
LPS006903 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 12/04/199
LPS006904 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 19/06/199
LPS006905 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 20/12/199
LPS006906 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 28/02/199
LPS006907 NGUYỄN THỊ TUYỀN 21/04/199
LPS006908 NGUYỄN THANH TUYỀN 14/12/199
LPS006909 NGUYỄN THANH TUYỀN 18/10/199
LPS006910 NGUYỄN TRẦN KIM TUYỀN 21/02/199
LPS006911 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 02/05/199
LPS006912 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 11/06/199
LPS006913 PHAN THỊ THANH TUYỀN 02/03/199
LPS006914 PHẠM THỊ BÉ TUYỀN 28/12/199
LPS006915 PHẠM THỊ MỘNG TUYỀN 22/09/199
LPS006916 PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN 03/04/199
LPS006917 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 13/11/199
LPS006918 PHẠM TRỊNH MINH TUYỀN 02/09/199
LPS006919 TĂNG THỊ KIM TUYỀN 13/02/199
LPS006920 TRÀ THỊ KIM TUYỀN 05/05/199
LPS006921 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 27/09/199
LPS006922 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 31/08/199
LPS006923 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 10/02/199
LPS006924 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 14/05/199
LPS006925 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 17/10/199
LPS006926 TRẦN THỊ NHỰT TUYỀN 17/07/199
LPS006927 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 25/12/199
LPS006928 TRẦN THỊ TUYỀN 01/01/199
LPS006929 TRẦN XUÂN TUYỀN 15/06/199
LPS006930 TRỊNH THỊ BÍCH TUYỀN 16/02/199
LPS006931 TRỊNH THỊ THANH TUYỀN 12/09/199
LPS006932 VĂN THỊ DIỆU TUYỀN 29/06/199
LPS006933 VÕ NGỌC TUYỀN 24/02/199
LPS006934 VÕ THỊ BĂNG TUYỀN 07/02/199
LPS006935 VÕ THỊ BÍCH TUYỀN 05/11/199
LPS006936 VÕ THỊ THANH TUYỀN 05/03/199
LPS006937 VÕ THỊ THANH TUYỀN 22/03/199
LPS006938 VÕ THỊ THANH TUYỀN 23/06/199
LPS006939 VŨ THỊ NGỌC TUYỀN 18/11/199
LPS006940 TÔ CÔNG TUYỂN 28/09/199
LPS006941 TRẦN ANH TUYỂN 17/07/199
LPS006942 CAO HỒ KIM TUYẾN 02/05/199
LPS006943 ĐỖ THỊ KIM TUYẾN 25/02/199
LPS006944 HUỲNH KIM TUYẾN 28/06/199
LPS006945 LÂM KIM TUYẾN 18/01/199
LPS006946 NGÔ TRUNG TUYẾN 01/01/199
LPS006947 NGUYỄN THỊ CẪM TUYẾN 06/09/199
LPS006948 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 09/09/199
LPS006949 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 17/07/199
LPS006950 PHAN THỊ KIM TUYẾN 08/07/199
LPS006951 PHAN THỊ TUYẾN 10/08/199
LPS006952 TRẦN ANH TUYẾN 22/08/199
LPS006953 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 01/01/199
LPS006954 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 20/04/199
LPS006955 VÕ HỮU TUYẾN 27/05/199
LPS006956 ĐỖ GIÁNG TUYẾT 24/12/199
LPS006957 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 02/03/199
LPS006958 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 15/08/199
LPS006959 NGUYỄN BẠCH TUYẾT 16/07/199
LPS006960 NGUYỄN THỊ NHƯ TUYẾT 13/11/199
LPS006961 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 12/02/199
LPS006962 TRỊNH KIM TUYẾT 15/06/199
LPS006963 VÕ THỊ KIM TUYẾT 10/05/199
LPS006964 TRƯƠNG NGUYỄN THIÊN TỨ 20/03/199
LPS006965 NGUYỄN VĂN TỬNG 01/10/199
LPS006966 PHẠM CÔNG TƯỚC 01/01/199
LPS006967 PHẠM THỊ HỒNG TƯƠI 19/03/199
LPS006968 BÙI MINH TƯỜNG 16/04/199
LPS006969 CAO HỒ CÁT TƯỜNG 11/09/199
LPS006970 ĐẶNG THỊ LAN TƯỜNG 16/04/199
LPS006971 HÀ VÕ LAM TƯỜNG 24/09/199
LPS006972 LỮ DUY TƯỜNG 10/10/199
LPS006973 NGUYỄN CÁT TƯỜNG 18/05/199
LPS006974 NGUYỄN LAN TƯỜNG 28/01/199
LPS006975 NGUYỄN QUỐC TƯỜNG 21/11/199
LPS006976 NGUYỄN THỊ CẨM TƯỜNG 03/04/199
LPS006977 NGUYỄN THANH TƯỜNG 15/10/199
LPS006978 NGUYỄN TRẦN THỊ KHÁNH TƯỜNG 06/04/199
LPS006979 PHẠM THỊ MAI TƯỜNG 17/01/199
LPS006980 TRẦN THIỆN TƯỜNG 01/09/199
LPS006981 ĐẶNG VĂN TY 21/06/199
LPS006982 NGUYỄN XUÂN TỶ 15/02/199
LPS006983 LÊ VĂN ÚT 19/04/199
LPS006984 LÊ KHẢI UY 25/09/199
LPS006985 ĐỖ NGUYỄN NHÃ UYÊN 05/07/199
LPS006986 ĐẶNG THỊ TRÚC UYÊN 10/04/199
LPS006987 HỒ THỊ LỆ UYÊN 24/08/199
LPS006988 HẠ THỊ THẢO UYÊN 16/04/199
LPS006989 HUỲNH THẢO UYÊN 24/02/199
LPS006990 LÂM MỸ UYÊN 14/01/199
LPS006991 LÂM THÁI UYÊN 14/01/199
LPS006992 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/02/199
LPS006993 MAI NGỌC VI UYÊN 09/08/199
LPS006994 NGÔ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 25/06/199
LPS006995 NGÔ NHÃ UYÊN 01/11/199
LPS006996 NGUYỄN MỸ UYÊN 31/03/199
LPS006997 NGUYỄN NHẬT UYÊN 03/01/199
LPS006998 NGUYỄN THỊ HẠNH UYÊN 25/04/199
LPS006999 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 24/03/199
LPS007000 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 03/09/199
LPS007001 NGUYỄN THỊ THÃO UYÊN 12/12/199
LPS007002 NGUYỄN THỊ THUÝ UYÊN 10/06/199
LPS007003 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN 20/06/199
LPS007004 PHẠM HÀ PHƯƠNG UYÊN 31/03/199
LPS007005 PHẠM THỊ TÚ UYÊN 10/04/199
LPS007006 TẠ THỊ THU UYÊN 23/08/199
LPS007007 THÁI THỊ THANH UYÊN 02/02/199
LPS007008 TRẦN THỊ THU UYÊN 12/01/199
LPS007009 TRẦN THỊ TRÚC UYÊN 17/04/199
LPS007010 TRỊNH THỊ BÉ UYÊN 28/06/199
LPS007011 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN 14/06/199
LPS007012 LÊ THỊ YẾN UYỂN 16/12/199
LPS007013 LÊ NGỌC UYẾN 24/10/199
LPS007014 LỮ VĂN ỬNG 26/06/199
LPS007015 NGUYỄN ĐỨC VẠN 14/02/199
LPS007016 ĐỖ THỊ CẨM VANG 22/03/199
LPS007017 NGUYỄN VĂN VÀNG 09/03/199
LPS007018 TRƯƠNG VĂN VÀNG 15/03/199
LPS007019 ĐOÀN ĐÌNH VĂN 15/02/199
LPS007020 LÊ QUÝ VĂN 06/09/199
LPS007021 LÊ THÁI VĂN 21/11/199
LPS007022 LÊ THANH VĂN 31/01/199
LPS007024 NGUYỄN HOÀNG VĂN 29/09/199
LPS007025 NGUYỄN KHÁNH VĂN 01/03/199
LPS007026 NGUYỄN QUỐC VĂN 20/10/199
LPS007027 NGUYỄN THẾ VĂN 28/04/199
LPS007028 NGUYỄN THANH VĂN 04/07/199
LPS007029 PHÙNG HOÀI VĂN 31/03/199
LPS007030 TỐNG KHÁNH VĂN 16/10/199
LPS007031 TRẦN KHÁNH VĂN 01/02/199
LPS007032 TRẦN QUỐC VĂN 05/03/199
LPS007033 TRẦN VĂN VĂN 24/02/199
LPS007034 TRỊNH ĐẶNG QUỐC VĂN 27/11/199
LPS007035 TRƯƠNG HOÀI VĂN 31/12/199
LPS007036 VÕ HOÀI VĂN 23/06/199
LPS007037 VÕ THÀNH VĂN 20/01/199
LPS007038 VÕ XUÂN VĂN 15/09/199
LPS007039 DƯƠNG THỊ THẢO VÂN 20/12/199
LPS007040 DƯƠNG THỊ THẢO VÂN 23/05/199
LPS007041 ĐÀM MỸ VÂN 18/01/199
LPS007042 ĐOÀN THỊ THẢO VÂN 22/07/199
LPS007043 HỒ THỊ HỒNG VÂN 29/07/199
LPS007044 HUỲNH LÊ KHÁNH VÂN 21/06/199
LPS007045 HUỲNH THỊ THANH VÂN 29/03/199
LPS007046 HUỲNH THỊ THU VÂN 14/03/199
LPS007047 LÊ THỊ THANH VÂN 03/01/199
LPS007048 LÊ THỊ THANH VÂN 19/06/199
LPS007049 LÊ THỊ TƯỜNG VÂN 03/09/199
LPS007050 LÊ THẢO VÂN 21/01/199
LPS007051 NGUYỄN ĐOÀN THUÝ VÂN 21/12/199
LPS007052 NGUYỄN HOÀNG VÂN 22/06/199
LPS007053 NGUYỄN LAM VÂN 28/10/199
LPS007054 NGUYỄN NGUYỄN THU VÂN 19/02/199
LPS007055 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 30/09/199
LPS007056 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 19/01/199
LPS007057 NGUYỄN THỊ HOÀNG VÂN 18/12/199
LPS007058 NGUYỄN THỊ TỐ VÂN 04/02/199
LPS007059 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 13/09/199
LPS007060 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 24/06/199
LPS007061 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 24/09/199
LPS007062 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 24/09/199
LPS007063 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 28/11/199
LPS007064 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 26/05/199
LPS007065 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN 27/06/199
LPS007066 PHẠM THỊ CẨM VÂN 06/02/199
LPS007067 PHẠM THỊ KIỀU VÂN 09/04/199
LPS007068 PHẠM THỊ NGỌC VÂN 30/07/199
LPS007069 PHẠM THỊ THU VÂN 10/04/199
LPS007070 TRẦN THỊ CẨM VÂN 25/12/199
LPS007071 TRẦN THỊ CẨM VÂN 27/07/199
LPS007072 TRỊNH THỊ TUYẾT VÂN 17/11/199
LPS007073 UÔNG THỊ NGỌC VÂN 23/03/199
LPS007074 VÕ THỊ CẨM VÂN 22/09/199
LPS007075 VÕ THỊ THÙY VÂN 21/05/199
LPS007076 VƯƠNG THÙY VÂN 10/02/199
LPS007077 ĐỖ NGUYỄN THANH VẸN 28/03/199
LPS007078 HỒ TOÀN VẸN 02/02/199
LPS007079 ĐỖ THANH VI 09/02/199
LPS007080 HUỲNH THỊ TRÚC VI 14/04/199
LPS007081 HUỲNH TRÚC VI 14/02/199
LPS007083 LÊ HUỲNH THẢO VI 03/07/199
LPS007084 LÊ THỊ THÚY VI 08/06/199
LPS007085 LÊ THỊ THÚY VI 17/10/199
LPS007086 LÊ THỊ TƯỜNG VI 13/05/199
LPS007087 MAI THỊ THÚY VI 15/02/199
LPS007088 NGUYỄN CHÂU VI 02/12/199
LPS007089 NGUYỄN THỊ THÚY VI 04/01/199
LPS007090 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 10/01/199
LPS007091 NGUYỄN THANH VI 23/06/199
LPS007092 NGUYỄN TƯỜNG VI 14/08/199
LPS007093 NGUYỄN TƯỜNG VI 28/08/199
LPS007094 PHAN THỊ TRƯỜNG VI 09/12/199
LPS007095 PHẠM LÊ PHƯƠNG VI 06/08/199
LPS007096 TRẦN THỊ TRƯỜNG VI 29/05/199
LPS007097 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 11/07/199
LPS007098 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 29/12/199
LPS007099 TRẦN THỊ YẾN VI 16/12/199
LPS007100 VÕ THUÝ VI 04/04/199
LPS007101 CAO TẤN VĨ 30/05/199
LPS007102 BÙI QUANG VIÊN 13/01/199
LPS007103 NGUYỄN TRÍ VIỄN 19/04/199
LPS007104 CA BẢO VIỆT 18/11/199
LPS007105 HUỲNH QUỐC VIỆT 24/06/199
LPS007107 LÊ HOÀNG VIỆT 20/05/199
LPS007108 LÊ QUỐC VIỆT 09/10/199
LPS007109 LÊ QUỐC VIỆT 09/12/199
LPS007110 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 17/02/199
LPS007111 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 18/08/199
LPS007112 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/04/199
LPS007113 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/12/199
LPS007114 NGUYỄN QUỐC VIỆT 21/12/199
LPS007115 NGUYỄN VĂN VIỆT 16/10/199
LPS007116 PHAN QUỐC VIỆT 14/10/199
LPS007117 TRẦN QUỐC VIỆT 15/10/199
LPS007118 TRẦN QUỐC VIỆT 17/07/199
LPS007119 TRẦN QUỐC VIỆT 21/03/199
LPS007120 VÕ HOÀNG VIỆT 06/10/199
LPS007121 BÙI THẾ VINH 13/03/199
LPS007122 BÙI VĂN VINH 10/08/199
LPS007123 CHÂU QUANG VINH 10/01/199
LPS007124 DƯƠNG HOÀNG VINH 04/01/199
LPS007125 ĐINH HOÀNG VINH 26/11/199
LPS007126 ĐẶNG LÊ VINH 03/09/199
LPS007127 HỒ THÀNH VINH 11/09/199
LPS007128 HUỲNH ĐỨC VINH 02/12/199
LPS007129 KHỔNG THANH VINH 09/12/199
LPS007130 LÂM THẾ VINH 05/01/199
LPS007131 LÊ PHẠM QUANG VINH 07/05/199
LPS007132 LÊ PHƯỚC VINH 12/08/199
LPS007133 LÊ QUANG VINH 23/09/199
LPS007134 LÊ QUỐC VINH 02/03/199
LPS007135 LÊ QUỐC VINH 16/03/199
LPS007136 LÊ TRƯỜNG VINH 05/08/199
LPS007137 LÊ VĂN VINH 30/01/199
LPS007138 LƯƠNG THẾ VINH 25/05/199
LPS007139 MAI HỮU VINH 15/05/199
LPS007140 NGUYỄN HOÀNG VINH 14/06/199
LPS007141 NGUYỄN HOÀNG VINH 17/04/199
LPS007142 NGUYỄN HOÀNG VINH 28/05/199
LPS007143 NGUYỄN HỮU VINH 09/05/199
LPS007144 NGUYỄN HỮU VINH 19/12/199
LPS007145 NGUYỄN HỮU VINH 24/05/199
LPS007146 NGUYỄN PHONG VINH 02/05/199
LPS007147 NGUYỄN PHÚ VINH 27/05/199
LPS007148 NGUYỄN QUANG VINH 15/02/199
LPS007149 NGUYỄN QUANG VINH 18/04/199
LPS007150 NGUYỄN QUANG VINH 19/07/199
LPS007151 NGUYỄN THANH VINH 04/03/199
LPS007152 NGUYỄN VĂN VINH 10/11/199
LPS007153 PHẠM NHẬT VINH 10/06/199
LPS007154 PHẠM QUANG VINH 16/04/199
LPS007155 PHẠM TRẦN TRỌNG VINH 28/02/199
LPS007156 TỪ NGỌC VINH 18/03/199
LPS007157 TÔ HỮU VINH 27/07/199
LPS007158 TRẦN HỬU VINH 08/01/199
LPS007159 TRẦN PHONG VINH 29/03/199
LPS007160 TRẦN PHƯỚC VINH 19/11/199
LPS007161 TRẦN QUANG VINH 24/05/199
LPS007162 TRẦN THÁI VINH 20/06/199
LPS007163 TRƯƠNG THẾ VINH 03/03/199
LPS007164 VÕ AN THỚI VINH 29/03/199
LPS007165 VÕ CÔNG VINH 03/05/199
LPS007166 VÕ CÔNG VINH 12/07/199
LPS007167 VÕ HOÀNG VINH 07/08/199
LPS007168 VÕ PHƯỚC VINH 13/03/199
LPS007169 DƯƠNG TRUNG VĨNH 05/03/199
LPS007170 LƯ SƠN VĨNH 02/04/199
LPS007171 NGUYỄN CHÍ VĨNH 29/08/199
LPS007172 NGUYỄN HỒ THẾ VĨNH 04/01/199
LPS007173 NGUYỄN HỮU VĨNH 09/02/199
LPS007174 NGUYỄN VĂN VỎ 18/04/199
LPS007175 LÊ PHƯƠNG VỦ 01/08/199
LPS007176 LÊ TUẤN VỦ 18/10/199
LPS007177 BÙI THANH VŨ 13/08/199
LPS007178 BÙI TUẤN VŨ 21/07/199
LPS007179 CAO VĂN VŨ 06/09/199
LPS007180 DƯƠNG MINH VŨ 24/11/199
LPS007181 ĐỖ KHẮC VŨ 27/06/199
LPS007182 ĐẶNG HUỲNH VŨ 25/02/199
LPS007183 HỒ NGUYỄN PHONG VŨ 26/09/199
LPS007184 HÀ PHONG VŨ 01/01/199
LPS007185 HUỲNH MINH VŨ 17/02/199
LPS007186 HUỲNH THANH VŨ 16/02/199
LPS007187 LỮ HOÀNG VŨ 11/01/199
LPS007188 LÂM TRƯỜNG VŨ 03/06/199
LPS007189 LÊ MINH VŨ 12/12/199
LPS007190 LÊ THANH VŨ 26/11/199
LPS007191 LƯƠNG TRẦN THANH VŨ 25/09/199
LPS007192 NGUYỄN HOÀI VŨ 01/01/199
LPS007193 NGUYỄN HOÀNG VŨ 15/03/199
LPS007194 NGUYỄN MINH VŨ 27/12/199
LPS007195 NGUYỄN THANH VŨ 05/05/199
LPS007196 NGUYỄN TẤN VŨ 13/01/199
LPS007197 NGUYỄN TRƯỜNG VŨ 08/11/199
LPS007198 NGUYỄN VĂN MINH VŨ 03/12/199
LPS007199 PHẠM THANH VŨ 10/10/199
LPS007200 TĂNG TRƯỜNG VŨ 17/10/199
LPS007201 TRẦN HOÀNG VŨ 22/11/199
LPS007202 TRẦN PHẠM HIẾU VŨ 08/03/199
LPS007203 TRẦN TUẤN VŨ 12/09/199
LPS007204 TRỊNH HOÀNG VŨ 22/01/199
LPS007205 LÊ THỊ KIM VUI 23/04/199
LPS007206 PHAN THỊ VUI 08/10/199
LPS007207 CHÂU THỊ THÙY VƯƠNG 24/10/199
LPS007209 ĐOÀN TRÙNG VƯƠNG 04/05/199
LPS007210 NGUYỄN BẢO ĐỊNH VƯƠNG 16/11/199
LPS007211 NGUYỄN DUY VƯƠNG 17/02/199
LPS007212 NGUYỄN HÙNG VƯƠNG 16/08/199
LPS007213 NGUYỄN HUỲNH HỮU VƯƠNG 14/10/199
LPS007214 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 05/05/199
LPS007215 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 17/06/199
LPS007216 PHAN HOÀNG VƯƠNG 28/05/199
LPS007217 PHẠM HOÀNG VƯƠNG 10/08/199
LPS007218 TRẦN QUỐC VƯƠNG 12/01/199
LPS007219 VÕ MINH VƯƠNG 19/05/199
LPS007220 VÕ MINH VƯƠNG 27/02/199
LPS007221 VÕ THỊ THÙY VƯƠNG 15/05/199
LPS007222 VÕ TIÊN VƯƠNG 05/10/199
LPS007223 BÀNH THỊ TƯỜNG VY 01/06/199
LPS007224 BÙI THỊ THUÝ VY 28/03/199
LPS007225 BÙI TƯỜNG VY 20/07/199
LPS007226 CHÂU HOÀNG THANH VY 25/04/199
LPS007227 ĐỖ NGỌC TRƯỜNG VY 28/07/199
LPS007228 ĐINH ĐỖ TƯỜNG VY 30/11/199
LPS007229 ĐẶNG NGUYỄN THÚY VY 03/06/199
LPS007230 ĐẶNG THẢO TƯỜNG VY 04/02/199
LPS007231 ĐOÀN NGỌC THẢO VY 17/12/199
LPS007232 HỒ NGỌC LAN VY 20/11/199
LPS007233 HỒ THỊ THÚY VY 30/03/199
LPS007234 HÀ KHÁNH VY 03/02/199
LPS007235 HỒNG NGỌC PHƯƠNG VY 01/03/199
LPS007236 HUỲNH BẢO VY 09/07/199
LPS007237 HUỲNH THỊ THÚY VY 25/10/199
LPS007238 HUỲNH THỊ TIỂU VY 29/09/199
LPS007239 HUỲNH THANH VY 04/10/199
LPS007240 LÂM THẢO VY 18/08/199
LPS007241 LÊ KHẮC PHƯƠNG VY 15/02/199
LPS007242 LÊ NGỌC LAN VY 04/08/199
LPS007243 LÊ NGÔ YẾN VY 18/09/199
LPS007244 LÊ NGUYỄN LAN VY 18/03/199
LPS007245 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY 07/07/199
LPS007246 LÊ THỊ HẢI VY 19/04/199
LPS007247 LÊ THẢO VY 30/07/199
LPS007248 LÊ THÚY VY 01/01/199
LPS007249 LÊ THÚY VY 15/10/199
LPS007250 LÝ TƯỜNG VY 15/10/199
LPS007251 NGÔ THỊ TIỂU VY 16/04/199
LPS007252 NGÔ THỊ TRÚC VY 12/11/199
LPS007253 NGÔ THỊ TƯỜNG VY 22/03/199
LPS007254 NGUYỄN AN VY 09/06/199
LPS007255 NGUYỄN ANH VY 28/11/199
LPS007256 NGUYỄN BÙI THÚY VY 14/04/199
LPS007257 NGUYỄN HỮU XUÂN VY 11/06/199
LPS007258 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 22/05/199
LPS007259 NGUYỄN MỸ KHÁNH VY 21/08/199
LPS007260 NGUYỄN NGỌC ANH VY 18/01/199
LPS007261 NGUYỄN NGỌC THANH VY 23/05/199
LPS007262 NGUYỄN THỊ QUỲNH VY 16/10/199
LPS007263 NGUYỄN THỊ THẢO VY 03/10/199
LPS007264 NGUYỄN THỊ THẢO VY 17/07/199
LPS007265 NGUYỄN THỊ THÚY VY 02/09/199
LPS007266 NGUYỄN THỊ THÚY VY 04/09/199
LPS007267 NGUYỄN THỊ THÚY VY 09/04/199
LPS007268 NGUYỄN THỊ TUYẾT VY 31/08/199
LPS007269 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 02/01/199
LPS007270 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 23/03/199
LPS007271 NGUYỄN THỊ YẾN VY 28/02/199
LPS007272 NGUYỄN THỊ YẾN VY 29/08/199
LPS007273 NGUYỄN THIÊN VY 13/12/199
LPS007274 NGUYỄN THÚY VY 02/02/199
LPS007275 NGUYỄN THÚY VY 13/10/199
LPS007276 NGUYỄN THÚY VY 30/06/199
LPS007277 NGUYỄN TRẦN THÚY VY 09/09/199
LPS007278 NGUYỄN TƯỜNG VY 19/10/199
LPS007279 PHAN ĐÀO YẾN VY 17/01/199
LPS007280 PHAN THỊ TƯỜNG VY 08/07/199
LPS007281 PHAN THÚY VY 25/10/199
LPS007282 PHAN TRẦN NHẬT VY 10/06/199
LPS007283 PHẠM LAN VY 01/06/199
LPS007284 PHẠM LAN VY 15/09/199
LPS007285 PHẠM NGỌC THÚY VY 27/03/199
LPS007286 PHẠM NGỌC VY 19/05/199
LPS007287 PHẠM THỊ LAN VY 30/09/199
LPS007288 PHẠM THỊ THÚY VY 24/04/199
LPS007289 PHẠM THÚY VY 11/12/199
LPS007290 PHÙNG THỊ THUÝ VY 10/10/199
LPS007291 TRẦN ĐẶNG TƯỜNG VY 04/08/199
LPS007292 TRẦN NGỌC ĐAN VY 30/06/199
LPS007293 TRẦN NGỌC THẢO VY 02/04/199
LPS007294 TRẦN THỊ HẠNH VY 29/11/199
LPS007295 TRẦN THANH KHÁNH VY 25/09/199
LPS007296 TRẦN THÚY VY 08/01/199
LPS007297 TRỊNH LÊ VY 19/06/199
LPS007298 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG VY 09/05/199
LPS007299 VÕ NGỌC LAN VY 08/02/199
LPS007300 VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY 17/02/199
LPS007301 VÕ THỊ TƯỜNG VY 05/07/199
LPS007302 VÕ THÙY VY 30/11/199
LPS007303 VÕ TRẦN HẠNH VY 06/02/199
LPS007304 VƯƠNG THỊ CÁT VY 14/12/199
LPS007305 NGUYỄN THÁI VỶ 11/11/199
LPS007306 LƯƠNG QUỐC VỸ 06/01/199
LPS007307 BÙI THỊ THANH XUÂN 19/07/199
LPS007308 DƯƠNG PHẠM THANH XUÂN 24/12/199
LPS007309 ĐẶNG THANH XUÂN 24/09/199
LPS007310 LÊ THỊ PHƯƠNG XUÂN 23/01/199
LPS007311 LÊ THỊ XUÂN 03/02/199
LPS007312 LÊ THỤY VŨ XUÂN 12/09/199
LPS007313 NGÔ NGUYỄN THANH XUÂN 09/03/199
LPS007314 NGUYỄN KIM XUÂN 16/04/199
LPS007315 NGUYỄN THỊ HỒNG XUÂN 02/03/199
LPS007316 NGUYỄN THỊ HỒNG XUÂN 15/02/199
LPS007317 NGUYỄN THỊ HUỲNH XUÂN 19/09/199
LPS007318 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 24/04/199
LPS007319 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 27/11/199
LPS007320 NGUYỄN THỊ KIỀU XUÂN 17/03/199
LPS007321 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 02/01/199
LPS007322 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 15/02/199
LPS007323 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 20/02/199
LPS007324 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 28/02/199
LPS007325 NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN 01/10/199
LPS007326 PHẠM THỊ THANH XUÂN 03/03/199
LPS007327 TRẦN LÊ THANH XUÂN 05/03/199
LPS007328 TRẦN THỊ KIM XUÂN 03/07/199
LPS007329 VÕ THỊ NGỌC XUÂN 25/01/199
LPS007330 ĐÀO THỊ BI XUYÊN 25/02/199
LPS007331 NGUYỄN CÁT XUYÊN 24/07/199
LPS007332 NGUYỄN PHÚC XUYÊN 17/03/199
LPS007333 NGUYỄN THỊ CẨM XUYÊN 29/10/199
LPS007334 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 22/10/199
LPS007335 NGUYỄN THỊ THẢO XUYÊN 12/04/199
LPS007336 NGUYỄN THẾ XUYÊN 14/03/199
LPS007337 NGUYỄN VĂN BẢO XUYÊN 15/03/199
LPS007338 PHẠM LÂM HÀ XUYÊN 07/09/199
LPS007339 HUỲNH ĐẶNG KIM XUYẾN 17/06/199
LPS007340 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 06/03/199
LPS007341 NGUYỄN THỊ NGỌC XUYẾN 22/06/199
LPS007342 PHAN THỊ NGỌC XUYẾN 14/09/199
LPS007343 PHẠM THỊ KIM XUYẾN 10/04/199
LPS007344 PHẠM THÁI CẨM XUYẾN 03/06/199
LPS007345 TRẦN THỊ KIM XUYẾN 19/05/199
LPS007346 NGUYỄN XUÂN Y 18/06/199
LPS007347 ĐỔ NHƯ Ý 20/07/199
LPS007348 ĐINH THỊ NHƯ Ý 03/10/199
LPS007349 HUỲNH NHƯ Ý 19/04/199
LPS007350 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 09/02/199
LPS007351 LÊ TỰ THIÊN Ý 26/09/199
LPS007352 LÊ THỊ NHƯ Ý 02/11/199
LPS007353 LÊ THỊ NHƯ Ý 13/05/199
LPS007354 LÊ THỊ NHƯ Ý 15/04/199
LPS007355 NGUYỄN ĐẶNG NHƯ Ý 18/08/199
LPS007356 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 23/07/199
LPS007357 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 03/07/199
LPS007358 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 16/12/199
LPS007359 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 19/12/199
LPS007360 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 21/12/199
LPS007361 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 21/12/199
LPS007362 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 23/01/199
LPS007363 NGUYỄN THÀNH Ý 10/05/199
LPS007364 NGUYỄN THIÊN Ý 17/08/199
LPS007365 PHẠM THỊ BÉ Ý 23/01/199
LPS007366 TRANG THỊ NHƯ Ý 17/05/199
LPS007367 TRẦN THỊ NHƯ Ý 16/12/199
LPS007368 TRỊNH THỊ NHƯ Ý 12/11/199
LPS007369 TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý 25/04/199
LPS007370 VÕ HOÀNG NHƯ Ý 24/01/199
LPS007371 ĐỖ THỊ MỸ YÊN 20/10/199
LPS007372 ĐỒNG PHƯƠNG YÊN 19/05/199
LPS007373 NGUYỄN THỊ KIM YÊN 15/08/199
LPS007374 TRƯƠNG CẨM BÌNH YÊN 18/02/199
LPS007375 VÕ HOÀNG YÊN 29/01/199
LPS007376 DƯƠNG HẢI YẾN 07/03/199
LPS007377 ĐỖ THỊ KIM YẾN 18/02/199
LPS007378 ĐÀO THỊ HỒNG YẾN 19/12/199
LPS007379 ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN 24/06/199
LPS007380 ĐOÀN NGỌC YẾN 27/01/199
LPS007381 HỒ THỊ HỒNG YẾN 15/04/199
LPS007382 HỒ THỊ KIM YẾN 08/04/199
LPS007383 HUỲNH THỊ NGỌC YẾN 03/10/199
LPS007384 LÊ KIM YẾN 21/02/199
LPS007385 LÊ THỊ KIM YẾN 07/09/199
LPS007386 LÊ TRẦN PHI YẾN 27/04/199
LPS007387 MAI THỊ PHƯƠNG YẾN 19/09/199
LPS007388 MAI THỊ THANH YẾN 10/06/199
LPS007389 MAI TRẦN PHI YẾN 21/02/199
LPS007390 NGÔ THỊ HỒNG YẾN 11/07/199
LPS007391 NGÔ TRẦN HẢI YẾN 11/06/199
LPS007392 NGUYỄN HẢI YẾN 21/04/199
LPS007393 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 20/11/199
LPS007394 NGUYỄN HOÀNG YẾN 18/08/199
LPS007395 NGUYỄN HUỲNH HẢI YẾN 09/09/199
LPS007396 NGUYỄN NGỌC YẾN 21/03/199
LPS007397 NGUYỄN NGỌC YẾN 26/05/199
LPS007398 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 28/02/199
LPS007399 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 02/07/199
LPS007400 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 15/07/199
LPS007401 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 15/12/199
LPS007402 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 23/04/199
LPS007403 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 19/12/199
LPS007404 NGỤY HOÀNG YẾN 15/11/199
LPS007405 PHẠM THỊ BÃO YẾN 02/03/199
LPS007406 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 17/05/199
LPS007407 TĂNG KIM YẾN 27/10/199
LPS007408 TÔ THỊ KIM YẾN 14/01/199
LPS007409 TÔ THỊ YẾN 23/08/199
LPS007410 TRẦN THỊ KIM YẾN 27/05/199
LPS007411 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 01/05/199
LPS007412 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 24/04/199
LPS007413 TRẦN THỊ XUÂN YẾN 25/04/199
LPS007414 TRƯƠNG THỊ KIM YẾN 01/09/199
LPS007415 TRƯƠNG THỊ KIỀU YẾN 22/01/199
LPS007416 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 09/11/199
TEN_CUMTHI GIOI_TINHDIEM_THI
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 9.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.82
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.58 Lịch sử: 5.67 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.91 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.16 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.27
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.58 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.58 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 9.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 4.25 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 8
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.77
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.66
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.33 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.66 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.16
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.08 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.41
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.58 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Lịch sử: 4.00 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 T
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.26
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 0.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.42
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.41 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.17 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 8.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6.20 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.33 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 8.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.67 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.92
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.83 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.08 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.40 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 9.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.75 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.42
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.08 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Sinh học: 5.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.41
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.66 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.40 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.08 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.08 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.41 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.83 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.58 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.90 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 7
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 5.80 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.14
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.92 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.08 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.58 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 9.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 9.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.67 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 9.60 Sinh học: 9.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 5.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 7.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.17 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.91
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 9.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.60 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 7.50 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.87
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.82
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.10 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.30 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.90 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.60 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.42 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 9.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.20 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.58 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 9.32
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.42 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.17 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.67 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 1.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.42 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 9.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.75 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.83 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.33 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 7
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.58 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Hóa học: 9.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.92 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.40 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 1.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.96
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.58 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.17
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.58 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.91 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 5.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.83 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.58 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.60 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.16 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.66 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.42 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.60 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.10 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.16 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.42 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Lịch sử: 4.50 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.08 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 1.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 4.40 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.17 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.07
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.91 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.26
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.58 Tiếng Anh: 2.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 0.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.46
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.20 Hóa học: 9.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.58 Vật lí: 3.40 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.41 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 4.75 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.32
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 5.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Lịch sử: 2.50 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 7.36
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.08 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 9.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.27
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 9.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 9
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 9.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.91 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.17 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.92
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.80 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.32
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.66 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.81
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.50 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.42 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.33 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 1.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.41 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.41 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 8
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 6.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.41
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 1.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.58 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.58 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.83 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.52
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.76
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 1.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 9.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 8.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 9.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.33 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 2.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.08 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.60 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 2.80 Lịch sử: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.08 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 Tiến
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.40 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.83 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.60 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Lịch sử: 5.25 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 1.80 Hóa học: 5.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.58 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.01
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.17 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Sinh học: 5.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.83 Sinh học: 4.40 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.60 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.42
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.33 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.08 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.90 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.83 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.58 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 9.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.76
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.41 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.16
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 9.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.41 Sinh học: 4.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 5.40 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.83 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 6
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.16 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 0.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Lịch sử: 2.75 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.41 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Địa lí: 4.50 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.91 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.91 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 9.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 9.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 8.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 9.20 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.56
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.16 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 1.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Sinh học: 5.80 Lịch sử: 5.91 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.92 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.20 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.58 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 8.96
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.41 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 9.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.7
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.66 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Sinh học: 4.20 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiế
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.01
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 5.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.91 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.17
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 7.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.66 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.42 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.20 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 7.50 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.27
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Lịch sử: 3.25 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.33 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.10 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5.40 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.50 Ngữ văn: 3.91 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 9.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.67 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 9.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 5.27
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.42 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 8.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.08 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.02
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Lịch sử: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.92 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.97
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.91 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.42
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Lịch sử: 3.25 Đ
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.42 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.20 Lịch sử: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 9.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.17 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.67 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.08 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.44 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.16
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.26
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 8.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 6.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 8.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 8.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 2.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.82
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.66 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.52
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.27
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.17 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.72
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 7.52
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.08 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.58 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.60 Lịch sử: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.92 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 5.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.66 Địa lí: 8.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 9.20 Sinh học: 9.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 6.62
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.00 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.67 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.41 Địa lí: 7.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.33 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Lịch sử: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 8.50 Tiếng Anh: 4.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 4.20 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.58 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 8.52
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.60 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.33
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.62
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.92
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 7.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.16 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.73
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 6.17 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Lịch sử: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.45
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.93
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 9.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 7.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.33 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.78
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.33 Hóa học: 6.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.77
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.16 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 1.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 9.70
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.37
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.80 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Tiếng Anh: 6.57
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.68
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.98
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.05
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.91 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.58
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 9.30
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.66 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.48
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.15
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 3.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 5.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 2.80 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.85
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.95
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.83
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 4.20 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.80 Địa lí: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.65
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Sinh học: 3.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.08
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 5.87
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.53
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.10
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 8.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.33 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.55
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.18
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.43
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nam Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.23
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 8.13
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.17 Địa lí: 6.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.90
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Địa lí: 5.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Địa lí: 6.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.38
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.88
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 9.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.28
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.80
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.00
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh Nữ Toán: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.60
6.20 Tiếng Anh: 6.38

5.40 Sinh học: 4.00

5.20 Tiếng Anh: 3.82


5.20 Tiếng Anh: 4.55

4.80 Địa lí: 6.50

6.60 Sinh học: 6.40

50 Tiếng Anh: 2.88

5.40 Sinh học: 3.60


ọc: 8.20 Tiếng Anh: 7.88
6.80 Tiếng Anh: 8.18
6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 8.10

5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25

6.20 Sinh học: 5.00

4.50 Tiếng Anh: 3.75

ọc: 5.40 Địa lí: 3.75


7.25 Tiếng Anh: 7.73
4.40 Địa lí: 4.25

6.00 Tiếng Anh: 3.63

5.00 Địa lí: 5.25

ọc: 5.20 Địa lí: 6.25


ử: 1.75 Địa lí: 5.50
ọc: 3.80 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.00

6.00 Tiếng Anh: 4.53


7.25 Tiếng Anh: 7.50

6.00 Tiếng Anh: 3.28

5.00 Sinh học: 5.80

7.20 Tiếng Anh: 5.40

6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 9.18

5.80 Tiếng Anh: 4.27


7.25 Tiếng Anh: 2.63

7.00 Sinh học: 4.60

3.80 Tiếng Anh: 4.48


4.60 Sinh học: 5.60

4.60 Sinh học: 4.60

ọc: 3.80 Địa lí: 5.25

ử: 3.75 Địa lí: 6.50

ọc: 6.40 Tiếng Anh: 5.48


ọc: 2.80 Địa lí: 5.00

3.80 Địa lí: 4.50

6.20 Sinh học: 6.80

4.20 Địa lí: 5.00

4.50 Tiếng Anh: 4.03


5.20 Địa lí: 5.25

6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.35


5.00 Địa lí: 3.75

ọc: 5.60 Tiếng Anh: 5.85


3.60 Địa lí: 5.25

ọc: 3.80 Địa lí: 5.00

4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.90
5.40 Tiếng Anh: 3.13

6.20 Sinh học: 7.00

4.20 Tiếng Anh: 3.30


5.00 Tiếng Anh: 4.70
ọc: 6.60 Tiếng Anh: 8.50

75 Tiếng Anh: 2.75

4.40 Sinh học: 6.80

4.40 Tiếng Anh: 3.08

6.20 Địa lí: 8.00


5.00 Tiếng Anh: 3.25

5.20 Địa lí: 6.00

4.40 Địa lí: 4.50

5.20 Sinh học: 6.20

4.40 Địa lí: 5.00

8.20 Sinh học: 6.60


7.20 Sinh học: 6.40
ọc: 4.00 Địa lí: 4.00

ử: 2.50 Địa lí: 6.00

5.40 Địa lí: 6.00

5.25 Tiếng Anh: 3.75

4.50 Tiếng Anh: 5.53


5.00 Sinh học: 4.00

6.80 Sinh học: 5.40

5.40 Sinh học: 5.60

ọc: 5.60 Tiếng Anh: 4.00

6.80 Tiếng Anh: 5.93

5.40 Tiếng Anh: 3.23


1.25 Địa lí: 3.25
8.20 Sinh học: 7.60
5.00 Sinh học: 4.00

ọc: 3.00 Địa lí: 5.00


4.60 Địa lí: 4.75

ử: 1.75 Địa lí: 1.75


5.50 Tiếng Anh: 3.13

5.00 Sinh học: 2.80

6.75 Tiếng Anh: 2.25

8.00 Sinh học: 8.20


7.50 Tiếng Anh: 6.40

6.00 Tiếng Anh: 3.75

5.40 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75

00 Tiếng Anh: 2.55

4.20 Địa lí: 4.00

5.40 Sinh học: 5.80

ử: 3.00 Địa lí: 7.25

6.00 Địa lí: 5.00


4.80 Sinh học: 5.00

ử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13

6.00 Tiếng Anh: 3.93

4.20 Địa lí: 4.00

4.40 Địa lí: 3.50

4.50 Tiếng Anh: 5.26


4.60 Tiếng Anh: 6.20

3.20 Sinh học: 3.60


ọc: 4.60 Tiếng Anh: 3.93

ọc: 8.20 Tiếng Anh: 7.83


6.00 Tiếng Anh: 4.00

ọc: 3.60 Địa lí: 4.75

4.20 Sinh học: 2.00

3.25 Tiếng Anh: 2.13

5.40 Tiếng Anh: 5.35

7.00 Tiếng Anh: 4.03

7.00 Tiếng Anh: 4.42

6.20 Sinh học: 4.60


7.00 Tiếng Anh: 6.65

5.20 Sinh học: 4.20

3.00 Địa lí: 3.00

ọc: 4.40 Địa lí: 6.00


7.40 Sinh học: 6.40
5.60 Địa lí: 6.25

3.00 Tiếng Anh: 3.28

5.80 Sinh học: 3.60

5.80 Sinh học: 4.40

3.80 Địa lí: 5.25

5.00 Địa lí: 4.25


6.40 Sinh học: 5.20

7.50 Tiếng Anh: 3.95

4.80 Sinh học: 4.60


5.80 Sinh học: 6.40

4.80 Tiếng Anh: 5.15

ọc: 4.00 Địa lí: 4.50


5.20 Sinh học: 3.40

3.00 Tiếng Anh: 3.35

5.60 Sinh học: 6.00

6.40 Tiếng Anh: 5.30

5.50 Tiếng Anh: 3.50

ọc: 3.60 Địa lí: 4.00


5.20 Sinh học: 5.40

5.00 Địa lí: 3.50


6.60 Sinh học: 5.60
7.40 Sinh học: 6.20

ọc: 2.80 Địa lí: 4.50

3.60 Địa lí: 4.00

ọc: 5.20 Địa lí: 7.00


7.00 Tiếng Anh: 5.70

5.60 Sinh học: 7.20


4.80 Địa lí: 5.25

ọc: 4.00 Địa lí: 4.50

5.00 Sinh học: 4.80


ọc: 4.40 Địa lí: 4.00
6.40 Sinh học: 5.00

5.20 Địa lí: 5.75


6.00 Sinh học: 5.80

ử: 5.50 Địa lí: 4.00

5.00 Địa lí: 5.50

5.20 Sinh học: 5.00


ử: 6.75 Địa lí: 6.00
ọc: 6.20 Tiếng Anh: 4.38

2.80 Địa lí: 4.25

5.80 Sinh học: 3.40

4.40 Địa lí: 3.75

5.40 Tiếng Anh: 5.13

4.60 Tiếng Anh: 4.10


4.80 Tiếng Anh: 4.80

4.00 Tiếng Anh: 2.00


ọc: 3.00 Địa lí: 3.25
5.00 Tiếng Anh: 6.28

ọc: 3.20 Địa lí: 5.00

6.80 Tiếng Anh: 6.48


5.20 Tiếng Anh: 3.48
4.80 Sinh học: 4.80

6.00 Tiếng Anh: 2.23

5.40 Sinh học: 7.00

ử: 3.50 Địa lí: 3.50


6.60 Tiếng Anh: 6.88
4.00 Sinh học: 5.00
4.40 Địa lí: 3.00

5.80 Tiếng Anh: 4.10

4.80 Địa lí: 2.25

5.00 Tiếng Anh: 1.50


5.00 Sinh học: 4.00

7.50 Tiếng Anh: 3.13

6.20 Tiếng Anh: 4.42


6.20 Tiếng Anh: 6.43
ọc: 3.20 Địa lí: 4.25

ọc: 4.00 Địa lí: 6.75

3.60 Sinh học: 3.80


5.60 Địa lí: 3.75

5.20 Địa lí: 3.75

3.20 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.03

6.25 Tiếng Anh: 4.28

ử: 4.00 Địa lí: 3.25

ọc: 3.80 Địa lí: 5.50


7.60 Tiếng Anh: 6.60

6.20 Địa lí: 5.00

7.00 Tiếng Anh: 4.65


6.20 Sinh học: 4.80

ọc: 5.80 Tiếng Anh: 4.95

3.60 Địa lí: 4.25

ọc: 5.40 Địa lí: 3.50

5.40 Sinh học: 5.80


7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.45
00 Tiếng Anh: 3.38
5.00 Tiếng Anh: 5.90

4.60 Tiếng Anh: 4.60


6.00 Địa lí: 6.00

6.60 Tiếng Anh: 3.75


3.80 Sinh học: 3.40

ọc: 4.00 Địa lí: 4.75

6.00 Địa lí: 3.25

4.00 Sinh học: 5.40


3.80 Địa lí: 3.75
4.60 Lịch sử: 3.25

ọc: 4.20 Địa lí: 4.50

5.00 Sinh học: 4.00

7.00 Địa lí: 4.25

7.40 Sinh học: 4.40


7.60 Sinh học: 8.20

6.25 Tiếng Anh: 2.88

ọc: 5.20 Địa lí: 4.50

7.25 Tiếng Anh: 3.88

6.20 Sinh học: 5.60

5.00 Sinh học: 5.60

ọc: 5.80 Tiếng Anh: 7.00


5.40 Sinh học: 6.20

7.25 Tiếng Anh: 3.30

4.80 Sinh học: 4.00

ọc: 2.80 Địa lí: 4.00

ọc: 3.80 Địa lí: 5.00


4.60 Sinh học: 4.80
5.00 Sinh học: 4.40

4.40 Sinh học: 5.00

5.00 Sinh học: 3.20 Địa lí: 4.25

7.00 Tiếng Anh: 6.20

5.50 Tiếng Anh: 4.48

5.40 Sinh học: 4.80

4.00 Địa lí: 4.75

ọc: 2.60 Địa lí: 5.25

7.75 Tiếng Anh: 5.90

ọc: 4.20 Địa lí: 4.50

6.60 Tiếng Anh: 3.75


5.50 Tiếng Anh: 3.80

ọc: 5.00 Địa lí: 4.75

00 Tiếng Anh: 3.13

5.60 Tiếng Anh: 3.25

3.00 Tiếng Anh: 2.63

6.00 Tiếng Anh: 4.43


3.20 Tiếng Anh: 4.98
4.20 Tiếng Anh: 5.18

ọc: 4.80 Tiếng Anh: 2.68

3.60 Địa lí: 4.75

6.40 Tiếng Anh: 3.13

5.00 Sinh học: 4.60


ọc: 5.40 Tiếng Anh: 5.68

5.80 Sinh học: 5.20

ọc: 5.00 Địa lí: 6.00


5.00 Tiếng Anh: 9.20

00 Tiếng Anh: 2.88

8.00 Tiếng Anh: 4.78

7.40 Sinh học: 6.80

6.60 Tiếng Anh: 4.00

ọc: 5.60 Tiếng Anh: 4.00


6.00 Địa lí: 5.00

4.40 Tiếng Anh: 2.80

6.00 Tiếng Anh: 2.75

6.80 Sinh học: 4.60

5.20 Địa lí: 2.75


6.50 Tiếng Anh: 3.38
7.00 Tiếng Anh: 4.98
5.50 Tiếng Anh: 2.88

7.20 Sinh học: 7.20


ọc: 3.00 Địa lí: 4.00

4.00 Địa lí: 3.00

4.20 Địa lí: 5.50

4.60 Địa lí: 3.00

5.20 Sinh học: 5.80


75 Tiếng Anh: 3.75
3.80 Sinh học: 3.80

7.20 Sinh học: 7.40

5.60 Tiếng Anh: 5.30

5.00 Sinh học: 4.80


6.80 Tiếng Anh: 3.43
6.80 Sinh học: 5.40

ử: 3.25 Địa lí: 8.00

2.60 Tiếng Anh: 3.88

5.00 Sinh học: 5.80


ọc: 3.40 Địa lí: 4.25

4.40 Tiếng Anh: 4.91

5.80 Tiếng Anh: 5.98

4.80 Sinh học: 4.40

4.80 Tiếng Anh: 3.65

ọc: 6.00 Tiếng Anh: 4.00


4.20 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25

4.80 Tiếng Anh: 2.75

6.80 Sinh học: 7.60

5.40 Sinh học: 5.60


5.60 Sinh học: 6.80

3.80 Sinh học: 3.80

ọc: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63

3.00 Sinh học: 6.60 Địa lí: 4.50


4.20 Địa lí: 4.50

3.60 Địa lí: 5.00


00 Tiếng Anh: 3.38

50 Tiếng Anh: 4.00

6.20 Sinh học: 7.40

4.00 Địa lí: 4.25


3.60 Sinh học: 5.60

4.40 Địa lí: 3.50


5.40 Sinh học: 3.40

4.00 Tiếng Anh: 3.43

4.80 Tiếng Anh: 4.05

5.80 Sinh học: 3.60


6.80 Sinh học: 6.20

ọc: 4.40 Địa lí: 4.50

4.60 Địa lí: 4.25

ọc: 4.20 Địa lí: 5.50


7.25 Tiếng Anh: 6.50

ử: 1.50 Địa lí: 4.75

5.60 Địa lí: 4.00

5.60 Tiếng Anh: 4.75

5.00 Tiếng Anh: 4.68


ọc: 3.60 Địa lí: 3.25

5.00 Tiếng Anh: 3.50

5.20 Tiếng Anh: 5.78

7.80 Tiếng Anh: 9.45

8.40 Sinh học: 8.60

1.25 Địa lí: 2.50

8.40 Sinh học: 7.80

50 Tiếng Anh: 3.13


75 Tiếng Anh: 6.65
ử: 1.75 Địa lí: 4.50

6.00 Sinh học: 5.20

4.60 Sinh học: 4.80

2.20 Địa lí: 5.25

ử: 1.75 Địa lí: 4.00


ọc: 6.00 Địa lí: 4.25

5.20 Sinh học: 5.00

6.20 Tiếng Anh: 3.88

6.80 Sinh học: 7.20

6.20 Sinh học: 4.40

8.80 Sinh học: 8.00

7.50 Tiếng Anh: 5.80


6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.78
3.80 Địa lí: 4.25

5.00 Tiếng Anh: 3.25

7.00 Tiếng Anh: 4.73

5.25 Tiếng Anh: 4.03

6.60 Tiếng Anh: 2.60

ọc: 7.60 Tiếng Anh: 5.35


5.80 Sinh học: 4.00

4.40 Tiếng Anh: 3.25

6.00 Tiếng Anh: 4.65

25 Tiếng Anh: 3.88


6.60 Sinh học: 6.80

ọc: 3.60 Địa lí: 5.25

3.40 Địa lí: 5.00

5.00 Tiếng Anh: 2.88


3.60 Tiếng Anh: 3.98

6.20 Sinh học: 6.20

ọc: 5.20 Tiếng Anh: 3.88

4.80 Tiếng Anh: 5.20

5.20 Tiếng Anh: 2.95

6.80 Tiếng Anh: 5.70

3.00 Sinh học: 4.20

3.60 Sinh học: 6.00


6.80 Tiếng Anh: 4.85
4.80 Địa lí: 4.50

5.00 Tiếng Anh: 4.35

1.75 Địa lí: 2.50

4.60 Sinh học: 3.60

4.60 Sinh học: 4.20

8.40 Tiếng Anh: 7.78


ọc: 4.20 Địa lí: 4.50

4.20 Sinh học: 4.80

ọc: 6.00 Địa lí: 6.50

5.00 Sinh học: 6.00


ử: 1.50 Địa lí: 2.50

5.80 Địa lí: 4.50

ọc: 4.60 Địa lí: 4.00

6.60 Tiếng Anh: 3.75

6.00 Địa lí: 4.75


50 Tiếng Anh: 3.25

4.40 Tiếng Anh: 3.25

7.25 Tiếng Anh: 3.45

4.40 Địa lí: 2.50


3.60 Sinh học: 5.20
6.00 Sinh học: 5.20

4.80 Sinh học: 5.60

ọc: 3.80 Địa lí: 3.50


4.80 Địa lí: 3.00

3.80 Địa lí: 6.00

4.40 Địa lí: 6.25


4.20 Địa lí: 3.50

5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.85


75 Tiếng Anh: 4.23

4.20 Địa lí: 4.50


75 Tiếng Anh: 2.50

4.40 Tiếng Anh: 2.90

5.20 Sinh học: 4.40

4.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88


5.25 Tiếng Anh: 3.98

4.80 Sinh học: 2.80

4.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.25

ọc: 4.60 Địa lí: 5.00

5.25 Tiếng Anh: 3.38

4.80 Sinh học: 5.80

ọc: 6.00 Tiếng Anh: 7.15

5.00 Địa lí: 5.25


ọc: 6.20 Tiếng Anh: 3.03
ọc: 4.80 Địa lí: 7.50

ọc: 4.20 Địa lí: 4.50


3.40 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.25

4.20 Tiếng Anh: 5.75


5.00 Tiếng Anh: 7.53

7.60 Sinh học: 6.00

ử: 1.75 Địa lí: 4.75


4.40 Sinh học: 3.20 Địa lí: 5.50

4.40 Tiếng Anh: 3.75

5.00 Tiếng Anh: 3.88

4.60 Địa lí: 4.00

5.40 Tiếng Anh: 3.75


00 Tiếng Anh: 2.73

5.60 Tiếng Anh: 3.95

4.40 Tiếng Anh: 3.60


4.50 Tiếng Anh: 2.63

ọc: 6.00 Tiếng Anh: 4.78

4.75 Tiếng Anh: 2.50

3.60 Sinh học: 4.60

6.20 Tiếng Anh: 5.96


ử: 5.50 Địa lí: 4.25

ử: 2.25 Địa lí: 5.25

ử: 5.75 Địa lí: 6.75


2.50 Tiếng Anh: 2.75

7.75 Tiếng Anh: 3.80


4.20 Sinh học: 6.20

5.60 Tiếng Anh: 4.55


ọc: 5.40 Địa lí: 3.00

5.20 Tiếng Anh: 4.75

6.20 Tiếng Anh: 3.75

5.20 Tiếng Anh: 6.33

5.40 Địa lí: 3.00


8.40 Sinh học: 8.80

75 Tiếng Anh: 3.33

ọc: 5.40 Địa lí: 5.50


00 Tiếng Anh: 3.13

4.80 Sinh học: 5.80

00 Tiếng Anh: 2.23

5.00 Địa lí: 5.00

3.75 Tiếng Anh: 2.50


4.00 Tiếng Anh: 2.63

2.60 Địa lí: 2.00

7.25 Tiếng Anh: 5.28

5.75 Tiếng Anh: 4.95

ọc: 3.40 Địa lí: 3.25

6.80 Sinh học: 7.20

6.60 Sinh học: 5.40


6.00 Tiếng Anh: 4.90

5.80 Địa lí: 6.00

3.75 Tiếng Anh: 2.93

9.00 Sinh học: 8.80

6.75 Tiếng Anh: 2.88


7.00 Sinh học: 5.20

5.20 Địa lí: 7.50


4.50 Tiếng Anh: 2.63
3.60 Địa lí: 5.50

3.20 Địa lí: 3.75

4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50

6.00 Tiếng Anh: 3.25

5.60 Sinh học: 4.40

4.80 Địa lí: 4.50

4.80 Tiếng Anh: 2.73

4.40 Tiếng Anh: 3.23


4.40 Sinh học: 4.20
4.60 Tiếng Anh: 4.10

6.20 Sinh học: 6.00


7.00 Tiếng Anh: 3.38

ọc: 4.40 Địa lí: 2.75


6.00 Tiếng Anh: 7.10

3.80 Địa lí: 4.00

8.40 Sinh học: 8.60

ọc: 4.80 Địa lí: 5.50

6.40 Tiếng Anh: 4.00

ọc: 4.20 Địa lí: 4.00

3.60 Địa lí: 4.50

3.40 Sinh học: 2.40


7.00 Tiếng Anh: 3.65

4.20 Tiếng Anh: 2.30

3.20 Tiếng Anh: 3.60

4.40 Sinh học: 6.60


4.00 Địa lí: 5.00

7.00 Tiếng Anh: 5.25


4.60 Sinh học: 4.40

4.00 Tiếng Anh: 3.75


6.00 Địa lí: 5.25

4.60 Tiếng Anh: 2.63


5.40 Tiếng Anh: 4.60

3.40 Địa lí: 4.25

6.17 Tiếng Anh: 3.13

5.60 Tiếng Anh: 3.07

5.60 Tiếng Anh: 5.40


5.50 Tiếng Anh: 2.88

25 Tiếng Anh: 4.10

4.60 Sinh học: 3.80

8.00 Tiếng Anh: 3.38


4.80 Tiếng Anh: 4.63

5.40 Sinh học: 5.20

ử: 4.25 Địa lí: 4.25


6.00 Tiếng Anh: 4.00

4.00 Tiếng Anh: 4.30

5.60 Tiếng Anh: 5.03

3.60 Sinh học: 3.40

5.58 Tiếng Anh: 2.30


5.80 Sinh học: 6.00

5.40 Tiếng Anh: 3.25

8.00 Sinh học: 7.00


5.20 Sinh học: 5.80

6.60 Sinh học: 5.20


5.00 Tiếng Anh: 6.33

7.25 Tiếng Anh: 6.13

6.40 Sinh học: 6.20


4.80 Sinh học: 4.60

4.80 Sinh học: 5.20

4.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.50

7.60 Sinh học: 7.60


7.00 Sinh học: 6.80

4.50 Tiếng Anh: 2.88


5.40 Sinh học: 6.80

ọc: 5.60 Tiếng Anh: 2.78

ọc: 4.20 Địa lí: 4.75

5.40 Tiếng Anh: 6.10

ọc: 4.20 Địa lí: 3.25

5.25 Tiếng Anh: 4.58


5.00 Tiếng Anh: 3.48

6.00 Tiếng Anh: 5.45


7.20 Sinh học: 7.60

5.20 Tiếng Anh: 4.93

3.20 Địa lí: 4.75


ọc: 6.00 Tiếng Anh: 4.05

3.60 Sinh học: 5.40


4.00 Địa lí: 2.75
7.00 Sinh học: 7.20
6.20 Sinh học: 6.40
4.40 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50

7.00 Sinh học: 7.80

6.50 Tiếng Anh: 3.38

ọc: 3.80 Tiếng Anh: 3.38

7.60 Sinh học: 6.20

2.25 Tiếng Anh: 3.25

4.20 Địa lí: 4.00

5.00 Tiếng Anh: 5.13


8.80 Sinh học: 6.60
5.80 Tiếng Anh: 4.55
25 Tiếng Anh: 4.88
6.20 Sinh học: 4.80

4.20 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48

ọc: 4.40 Địa lí: 3.50

4.80 Tiếng Anh: 3.63


5.60 Sinh học: 7.00

4.40 Tiếng Anh: 4.85

8.25 Tiếng Anh: 7.36


5.60 Sinh học: 6.60

6.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 7.50

4.20 Tiếng Anh: 4.05


7.40 Sinh học: 7.00
7.00 Tiếng Anh: 3.80

7.40 Sinh học: 7.60

6.20 Tiếng Anh: 2.30

5.80 Sinh học: 5.80


ọc: 4.40 Địa lí: 5.00

2.25 Địa lí: 4.50

5.50 Tiếng Anh: 4.53


5.00 Tiếng Anh: 3.38

4.80 Địa lí: 4.50

7.00 Tiếng Anh: 6.15

25 Tiếng Anh: 3.98

ọc: 3.20 Tiếng Anh: 3.85

4.00 Địa lí: 4.75

ọc: 7.00 Tiếng Anh: 4.65


ọc: 4.00 Tiếng Anh: 2.25

7.00 Tiếng Anh: 5.83


4.40 Địa lí: 4.50

ọc: 4.60 Địa lí: 5.50

ọc: 5.20 Địa lí: 5.50

4.80 Sinh học: 3.40

4.40 Địa lí: 3.50


ọc: 7.00 Tiếng Anh: 9.68
4.75 Tiếng Anh: 4.00

5.80 Sinh học: 4.40


6.20 Sinh học: 6.20

4.80 Tiếng Anh: 5.55

4.60 Địa lí: 4.25

ọc: 5.60 Địa lí: 6.25

4.80 Sinh học: 6.20


5.40 Tiếng Anh: 4.40

4.60 Sinh học: 4.80

5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.00

50 Tiếng Anh: 3.33

5.40 Tiếng Anh: 6.05

2.60 Địa lí: 6.00


3.20 Tiếng Anh: 3.60

4.20 Sinh học: 3.40

4.00 Tiếng Anh: 2.75


ọc: 6.00 Tiếng Anh: 4.10
4.60 Địa lí: 5.50

25 Tiếng Anh: 2.80

5.20 Sinh học: 5.80

ọc: 6.80 Tiếng Anh: 5.35


ử: 0.00 Địa lí: 5.50

4.00 Địa lí: 3.00

5.00 Tiếng Anh: 4.00


6.40 Sinh học: 4.80

6.00 Địa lí: 3.50


ọc: 6.80 Tiếng Anh: 8.70
ọc: 5.00 Địa lí: 4.25
5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13
5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88

3.75 Tiếng Anh: 4.48

3.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.75


5.20 Sinh học: 7.20

6.50 Tiếng Anh: 3.81

ọc: 5.60 Địa lí: 5.50

4.20 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.93

4.60 Sinh học: 4.20

ọc: 2.60 Lịch sử: 2.25


7.00 Sinh học: 5.80

5.80 Tiếng Anh: 4.68

3.00 Tiếng Anh: 2.60

3.80 Địa lí: 3.75

6.00 Tiếng Anh: 4.25

5.40 Sinh học: 6.80


5.00 Tiếng Anh: 2.98
5.00 Sinh học: 5.40

6.25 Tiếng Anh: 3.25

5.00 Sinh học: 5.20

7.00 Sinh học: 5.80

3.60 Địa lí: 3.00


5.20 Sinh học: 6.40
5.50 Tiếng Anh: 2.88

4.40 Địa lí: 4.00

5.60 Tiếng Anh: 3.38

4.50 Tiếng Anh: 3.18


5.50 Tiếng Anh: 3.30

4.00 Địa lí: 4.75


ọc: 8.40 Tiếng Anh: 8.23

5.80 Tiếng Anh: 2.25

5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.60


7.00 Sinh học: 6.00

ọc: 4.00 Địa lí: 2.50

6.40 Tiếng Anh: 5.20

ọc: 5.20 Địa lí: 4.25

ử: 6.00 Địa lí: 5.25


4.80 Sinh học: 4.40

6.00 Sinh học: 5.40


4.80 Sinh học: 5.00

2.80 Địa lí: 3.25

6.00 Tiếng Anh: 3.13

6.20 Sinh học: 3.40

25 Tiếng Anh: 2.98


4.75 Tiếng Anh: 4.43

5.60 Sinh học: 5.80


25 Tiếng Anh: 3.35

4.60 Lịch sử: 1.50


5.20 Địa lí: 4.75

8.00 Tiếng Anh: 4.50

6.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.05


5.80 Sinh học: 4.80

4.60 Sinh học: 3.60 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.50

50 Tiếng Anh: 2.80

3.60 Địa lí: 4.75

3.60 Tiếng Anh: 5.40


6.20 Sinh học: 6.00

4.50 Tiếng Anh: 3.38

6.60 Tiếng Anh: 3.50


ọc: 4.60 Địa lí: 4.25
4.00 Địa lí: 2.75

4.40 Địa lí: 4.25

7.60 Tiếng Anh: 4.40

5.25 Tiếng Anh: 1.63

50 Tiếng Anh: 8.20

00 Tiếng Anh: 3.88

5.75 Tiếng Anh: 4.58


4.40 Sinh học: 4.80

5.40 Sinh học: 5.00


6.25 Tiếng Anh: 4.30

5.60 Sinh học: 5.40

5.20 Tiếng Anh: 3.43

4.80 Sinh học: 4.60

ọc: 4.20 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.38

25 Tiếng Anh: 3.43


7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 6.35
6.80 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.13

4.40 Địa lí: 4.00


6.00 Sinh học: 5.80
ử: 2.25 Địa lí: 4.00
6.80 Tiếng Anh: 4.45

4.60 Sinh học: 6.00

3.00 Địa lí: 5.00

6.60 Sinh học: 6.60

5.25 Tiếng Anh: 3.50


4.80 Tiếng Anh: 2.90
7.00 Tiếng Anh: 3.53

6.20 Sinh học: 6.20

6.60 Sinh học: 5.00

6.25 Tiếng Anh: 3.48

6.20 Tiếng Anh: 5.53


4.80 Tiếng Anh: 3.65

2.60 Địa lí: 4.00

6.20 Sinh học: 7.00


6.00 Tiếng Anh: 6.78

4.60 Tiếng Anh: 4.00

ọc: 7.40 Tiếng Anh: 6.65


4.60 Tiếng Anh: 3.98

6.60 Sinh học: 7.40

5.40 Sinh học: 4.60


5.20 Sinh học: 6.00

5.00 Sinh học: 6.00

6.00 Sinh học: 6.00

6.20 Sinh học: 6.40


5.75 Tiếng Anh: 3.88

6.00 Tiếng Anh: 3.98


4.60 Sinh học: 5.00

2.25 Tiếng Anh: 4.38

6.60 Địa lí: 4.00

00 Tiếng Anh: 3.88

ọc: 2.20 Địa lí: 2.50

4.80 Tiếng Anh: 4.53

5.60 Tiếng Anh: 4.28


5.00 Địa lí: 4.00
6.00 Sinh học: 4.80

ọc: 3.00 Địa lí: 3.00

4.80 Sinh học: 4.20

6.00 Tiếng Anh: 6.10


ử: 2.00 Địa lí: 4.25
5.00 Tiếng Anh: 4.40

3.60 Địa lí: 4.75

8.40 Sinh học: 8.00

4.40 Tiếng Anh: 4.45


6.40 Sinh học: 6.60

ọc: 7.20 Tiếng Anh: 4.95

7.20 Tiếng Anh: 6.00

6.60 Sinh học: 6.20


6.00 Tiếng Anh: 2.80

5.60 Sinh học: 4.80

5.20 Sinh học: 6.80


6.40 Tiếng Anh: 5.35

4.50 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.25

4.00 Địa lí: 2.50

ọc: 6.20 Tiếng Anh: 3.73

5.80 Sinh học: 5.80


3.20 Địa lí: 3.50
6.50 Tiếng Anh: 4.93
7.50 Tiếng Anh: 3.68

ử: 1.50 Địa lí: 6.50


6.40 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25

5.60 Sinh học: 5.40


3.20 Sinh học: 3.60

5.40 Địa lí: 4.75

ọc: 6.20 Tiếng Anh: 5.08


5.80 Địa lí: 5.00

6.50 Tiếng Anh: 2.88


4.80 Sinh học: 5.80
6.75 Tiếng Anh: 3.53

2.80 Địa lí: 5.50


5.40 Địa lí: 5.50

5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88


7.80 Sinh học: 7.20
4.40 Địa lí: 3.00

ọc: 4.00 Địa lí: 5.00

6.60 Tiếng Anh: 3.68


2.40 Địa lí: 3.75

3.80 Địa lí: 4.50

6.60 Sinh học: 3.80


5.00 Sinh học: 6.00

4.40 Sinh học: 4.60


ọc: 4.40 Địa lí: 5.50

5.80 Tiếng Anh: 5.15

4.40 Địa lí: 4.00


6.00 Sinh học: 6.60

4.20 Địa lí: 4.00

5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.25

5.80 Địa lí: 4.50

3.75 Tiếng Anh: 2.50

ử: 3.25 Địa lí: 3.00

6.40 Sinh học: 4.60

ử: 1.50 Địa lí: 3.00


6.25 Tiếng Anh: 2.75
5.40 Tiếng Anh: 8.40

ử: 1.25 Địa lí: 4.75

6.20 Tiếng Anh: 6.15

7.50 Tiếng Anh: 4.48

5.00 Tiếng Anh: 3.03

5.80 Sinh học: 4.20


ọc: 6.20 Địa lí: 6.25

5.80 Sinh học: 4.40

5.00 Địa lí: 3.25

ọc: 5.40 Địa lí: 6.50

4.00 Tiếng Anh: 2.65

4.40 Địa lí: 4.75


5.25 Tiếng Anh: 3.25
3.75 Tiếng Anh: 3.63

ọc: 3.00 Địa lí: 4.75


4.40 Địa lí: 4.00

5.20 Địa lí: 3.75

3.20 Sinh học: 4.60


ọc: 6.80 Tiếng Anh: 5.75

4.80 Sinh học: 5.00

4.00 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.25


ọc: 6.00 Tiếng Anh: 6.68
4.60 Sinh học: 6.00

ử: 1.00 Địa lí: 5.50

7.60 Sinh học: 7.80

3.00 Sinh học: 4.60

5.00 Tiếng Anh: 4.43


2.80 Địa lí: 3.00

6.00 Sinh học: 7.40

3.20 Sinh học: 4.60


5.00 Sinh học: 4.20
5.40 Sinh học: 4.00

5.40 Tiếng Anh: 4.68

5.00 Địa lí: 5.00

6.80 Sinh học: 7.00

4.80 Địa lí: 4.00

4.60 Địa lí: 3.50


3.20 Địa lí: 5.75

5.40 Địa lí: 2.50

ọc: 5.80 Tiếng Anh: 5.63

25 Tiếng Anh: 2.88

4.20 Địa lí: 6.00

4.40 Sinh học: 3.80


5.25 Tiếng Anh: 2.88

5.80 Sinh học: 6.40

4.60 Tiếng Anh: 2.50


6.40 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.93

5.25 Tiếng Anh: 3.13

5.00 Tiếng Anh: 3.75


6.40 Sinh học: 5.20

7.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.98

ọc: 4.20 Địa lí: 4.50

5.20 Tiếng Anh: 3.75


5.20 Địa lí: 4.00

ọc: 8.80 Tiếng Anh: 6.33

75 Tiếng Anh: 4.30

5.40 Địa lí: 5.25

3.80 Địa lí: 4.25


4.40 Sinh học: 5.20

3.00 Sinh học: 4.00

5.40 Sinh học: 5.00


ọc: 6.60 Tiếng Anh: 6.38

4.00 Địa lí: 5.00


4.40 Địa lí: 4.75
7.60 Sinh học: 5.80

4.20 Địa lí: 4.75

ử: 0.00 Địa lí: 2.50

7.20 Sinh học: 7.20

8.00 Tiếng Anh: 4.05

75 Tiếng Anh: 3.50

3.80 Địa lí: 4.75

5.60 Sinh học: 4.80

5.60 Sinh học: 4.60


5.00 Tiếng Anh: 2.88

4.20 Địa lí: 4.00

6.00 Sinh học: 5.00

6.60 Sinh học: 8.00

7.60 Sinh học: 6.40

4.20 Địa lí: 4.00


5.80 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50

6.40 Sinh học: 6.80

4.20 Sinh học: 4.80

5.60 Địa lí: 4.25

75 Tiếng Anh: 4.68

5.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.00

3.60 Địa lí: 5.00


4.40 Địa lí: 5.00

3.80 Địa lí: 5.00

3.80 Địa lí: 3.75

3.80 Địa lí: 5.00


4.40 Địa lí: 4.00

ọc: 5.20 Địa lí: 4.75

ọc: 5.20 Tiếng Anh: 4.60


5.80 Sinh học: 6.40

5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.25


6.00 Sinh học: 6.60
6.20 Tiếng Anh: 4.50

2.80 Địa lí: 4.50

5.80 Tiếng Anh: 3.08

5.80 Tiếng Anh: 8.05

5.20 Địa lí: 4.50


4.80 Sinh học: 4.00

5.75 Tiếng Anh: 4.38

5.80 Tiếng Anh: 3.50


3.00 Tiếng Anh: 6.33
4.40 Địa lí: 6.25

3.20 Địa lí: 4.25

4.60 Địa lí: 3.25

4.60 Địa lí: 5.00

5.50 Tiếng Anh: 2.75

ọc: 3.40 Tiếng Anh: 3.75

4.20 Địa lí: 4.25


6.40 Sinh học: 4.20

4.20 Địa lí: 4.25


ử: 5.50 Địa lí: 6.25

6.20 Tiếng Anh: 4.18

3.80 Địa lí: 5.50


4.20 Địa lí: 3.50
6.00 Tiếng Anh: 2.93
ử: 5.91 Địa lí: 7.75
5.40 Địa lí: 4.75

4.60 Sinh học: 5.20

ọc: 5.00 Địa lí: 4.25

4.00 Địa lí: 4.25

5.60 Sinh học: 5.00

00 Tiếng Anh: 2.85

ọc: 4.00 Địa lí: 4.00


6.00 Tiếng Anh: 2.25

3.60 Địa lí: 4.75


7.20 Tiếng Anh: 4.73

3.80 Sinh học: 5.60


6.20 Sinh học: 4.60
5.80 Sinh học: 6.00
4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88

ử: 5.00 Địa lí: 6.25

3.40 Địa lí: 6.75

4.60 Sinh học: 3.80

7.00 Sinh học: 7.40

6.80 Tiếng Anh: 7.53


ử: 5.00 Tiếng Anh: 2.73
3.60 Sinh học: 6.80

5.60 Tiếng Anh: 3.88

5.75 Tiếng Anh: 3.58

3.80 Địa lí: 4.75


7.00 Sinh học: 7.00

7.60 Sinh học: 7.20

ọc: 3.00 Địa lí: 3.25

6.40 Sinh học: 6.60


7.50 Địa lí: 8.25

5.75 Tiếng Anh: 2.25

4.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.00

8.60 Sinh học: 9.00


5.80 Sinh học: 6.20

5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25

4.40 Sinh học: 4.60

5.20 Tiếng Anh: 3.38


4.80 Sinh học: 5.20

3.00 Địa lí: 4.25

4.80 Địa lí: 5.00


3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88

2.40 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.50

4.50 Tiếng Anh: 3.80


3.80 Địa lí: 5.00

5.80 Địa lí: 4.50

5.20 Sinh học: 4.40

7.00 Sinh học: 6.20

3.40 Địa lí: 5.00


ọc: 5.60 Địa lí: 6.25

ọc: 4.20 Tiếng Anh: 3.48


5.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25

6.00 Tiếng Anh: 2.63

3.60 Địa lí: 6.25


4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75

5.20 Địa lí: 5.00

3.50 Tiếng Anh: 3.13

4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50

5.20 Sinh học: 6.00

5.60 Tiếng Anh: 6.28


5.80 Sinh học: 4.00

3.50 Địa lí: 5.50


5.20 Tiếng Anh: 4.90

4.60 Địa lí: 3.75

7.60 Tiếng Anh: 4.83

ọc: 5.40 Địa lí: 3.50


5.60 Tiếng Anh: 4.88
6.40 Sinh học: 6.60

5.00 Địa lí: 6.00

7.00 Tiếng Anh: 3.70

6.00 Tiếng Anh: 1.88

5.20 Tiếng Anh: 7.10

4.20 Địa lí: 7.50


6.25 Tiếng Anh: 3.95

6.60 Tiếng Anh: 4.13


6.50 Tiếng Anh: 4.40

ọc: 4.00 Địa lí: 5.25


5.40 Tiếng Anh: 3.35

3.80 Sinh học: 7.20

5.60 Tiếng Anh: 3.75

6.60 Tiếng Anh: 4.78

5.60 Địa lí: 5.50


ử: 2.25 Địa lí: 4.00

00 Tiếng Anh: 2.75

3.80 Địa lí: 4.00

5.60 Sinh học: 5.20

4.60 Sinh học: 4.40

6.60 Tiếng Anh: 5.90

5.50 Tiếng Anh: 2.75


4.20 Tiếng Anh: 4.50

50 Tiếng Anh: 4.23


4.40 Địa lí: 5.50

ọc: 4.80 Tiếng Anh: 4.93


00 Tiếng Anh: 2.63

5.60 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25


5.40 Sinh học: 3.80

5.20 Tiếng Anh: 2.90

6.60 Địa lí: 6.00

3.00 Địa lí: 3.50

ọc: 3.20 Địa lí: 2.50

6.80 Sinh học: 3.60


ọc: 5.00 Địa lí: 6.50

6.20 Tiếng Anh: 2.75


3.50 Tiếng Anh: 2.68

5.80 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00

3.00 Tiếng Anh: 3.25


3.60 Địa lí: 5.00
6.75 Tiếng Anh: 7.33

ọc: 4.60 Địa lí: 5.00


75 Tiếng Anh: 2.50

8.75 Tiếng Anh: 5.05

3.75 Tiếng Anh: 2.88

5.40 Sinh học: 5.40

4.20 Địa lí: 3.75

5.25 Tiếng Anh: 3.38

3.50 Tiếng Anh: 3.33


8.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55

5.00 Địa lí: 5.00

6.20 Tiếng Anh: 6.90

6.80 Tiếng Anh: 4.60

5.40 Sinh học: 2.20


ọc: 3.00 Địa lí: 4.00

ử: 2.75 Địa lí: 3.75

4.20 Tiếng Anh: 4.88

ọc: 3.20 Địa lí: 5.75

5.20 Sinh học: 4.60

6.20 Sinh học: 6.40

ọc: 4.60 Địa lí: 5.25

5.80 Tiếng Anh: 3.60


5.00 Sinh học: 4.40

6.00 Tiếng Anh: 2.60

5.40 Tiếng Anh: 4.08


ọc: 3.20 Địa lí: 4.00

5.00 Sinh học: 3.60

5.60 Tiếng Anh: 8.58

ọc: 5.40 Địa lí: 6.50


ọc: 5.00 Địa lí: 5.50
7.00 Tiếng Anh: 2.28

6.60 Tiếng Anh: 4.33


4.80 Sinh học: 2.20

3.40 Địa lí: 4.00

ọc: 4.20 Địa lí: 6.00

4.00 Tiếng Anh: 4.65

5.60 Sinh học: 6.20

5.20 Lịch sử: 2.75


4.60 Sinh học: 4.20

5.80 Sinh học: 7.00

6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.13

ọc: 5.40 Tiếng Anh: 3.98


4.40 Sinh học: 4.40

6.50 Tiếng Anh: 2.50

5.60 Sinh học: 6.00

5.75 Tiếng Anh: 2.63

4.20 Tiếng Anh: 5.98

2.40 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50

5.80 Sinh học: 4.00


ử: 4.75 Địa lí: 5.25

5.80 Tiếng Anh: 6.43


3.60 Địa lí: 5.00

3.80 Địa lí: 4.00

ọc: 3.00 Địa lí: 4.00


ọc: 6.20 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00

5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.73

5.20 Sinh học: 4.60


7.00 Sinh học: 7.00

4.80 Địa lí: 3.00

5.40 Sinh học: 3.80

6.20 Sinh học: 6.60

4.20 Tiếng Anh: 2.88

5.80 Tiếng Anh: 4.93

4.50 Tiếng Anh: 2.95


8.20 Sinh học: 8.40
5.40 Sinh học: 4.80
3.60 Địa lí: 4.00

3.40 Sinh học: 3.80


6.40 Sinh học: 6.80

6.60 Tiếng Anh: 5.18

5.20 Địa lí: 6.00

5.00 Tiếng Anh: 5.53

7.00 Tiếng Anh: 4.23

6.00 Địa lí: 7.00

ọc: 4.00 Địa lí: 4.00

ọc: 7.60 Tiếng Anh: 6.33


5.60 Tiếng Anh: 4.65

4.40 Tiếng Anh: 3.13

5.40 Tiếng Anh: 3.83

5.80 Tiếng Anh: 4.00

5.50 Tiếng Anh: 2.10

7.60 Sinh học: 7.40

5.80 Tiếng Anh: 5.30

7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.93


5.80 Sinh học: 4.40

7.60 Sinh học: 7.40


3.60 Sinh học: 4.20

2.80 Tiếng Anh: 2.50

6.20 Tiếng Anh: 5.43


2.60 Sinh học: 5.20
ọc: 3.60 Địa lí: 5.75

4.20 Sinh học: 5.20

ọc: 3.60 Địa lí: 4.00

ọc: 4.40 Địa lí: 4.75

00 Tiếng Anh: 2.25


5.20 Tiếng Anh: 3.75

3.40 Địa lí: 2.50

7.40 Tiếng Anh: 6.63

5.00 Tiếng Anh: 2.75


5.00 Sinh học: 4.20

6.60 Tiếng Anh: 2.25

7.40 Sinh học: 6.20

4.80 Sinh học: 6.80

6.50 Tiếng Anh: 2.25


5.20 Tiếng Anh: 3.90
4.50 Tiếng Anh: 4.85

7.50 Tiếng Anh: 3.25

6.00 Tiếng Anh: 3.45


6.00 Sinh học: 5.00

4.00 Địa lí: 4.25

4.80 Địa lí: 4.75


7.00 Sinh học: 6.20

ọc: 2.60 Lịch sử: 4.25


5.60 Sinh học: 3.40

2.00 Địa lí: 4.50

4.20 Địa lí: 6.25

6.40 Sinh học: 4.00


ọc: 4.40 Tiếng Anh: 4.45
5.60 Sinh học: 6.00

6.60 Sinh học: 6.20

5.20 Tiếng Anh: 3.25

4.00 Sinh học: 5.00

5.80 Tiếng Anh: 4.10


7.00 Tiếng Anh: 2.75

ọc: 4.80 Địa lí: 4.75

4.60 Tiếng Anh: 6.62

4.60 Địa lí: 3.50


7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63

7.20 Sinh học: 7.60

3.00 Địa lí: 3.00

3.75 Địa lí: 6.00

5.00 Địa lí: 5.50


5.80 Sinh học: 6.00
5.20 Sinh học: 5.40
6.20 Sinh học: 7.40

7.20 Sinh học: 5.40

ọc: 4.80 Địa lí: 3.75

ọc: 5.00 Tiếng Anh: 3.48


6.20 Sinh học: 6.40
ử: 3.50 Địa lí: 4.75

ọc: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50

6.80 Tiếng Anh: 4.00

5.80 Tiếng Anh: 5.03

4.80 Tiếng Anh: 4.35

6.00 Tiếng Anh: 5.05

5.60 Tiếng Anh: 4.40


3.60 Địa lí: 3.25

5.80 Sinh học: 4.80

5.20 Sinh học: 5.80

4.00 Địa lí: 5.75

5.00 Sinh học: 4.60


5.80 Tiếng Anh: 2.13
ử: 2.50 Địa lí: 6.00

8.00 Sinh học: 8.80

6.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.18


ọc: 5.80 Địa lí: 5.00
4.60 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 6.05
5.20 Tiếng Anh: 3.25

6.40 Sinh học: 4.40

6.60 Sinh học: 6.80

6.00 Tiếng Anh: 4.75

5.75 Tiếng Anh: 3.40

4.20 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.30
ọc: 6.20 Tiếng Anh: 5.28
6.20 Tiếng Anh: 7.45
8.40 Sinh học: 6.40

75 Tiếng Anh: 2.63


50 Tiếng Anh: 3.35

6.40 Tiếng Anh: 5.80

ọc: 6.00 Tiếng Anh: 2.25


6.40 Sinh học: 5.40

4.60 Tiếng Anh: 3.50

3.80 Địa lí: 3.25

5.60 Sinh học: 5.40

ọc: 3.60 Địa lí: 4.25


ọc: 4.20 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50
7.60 Sinh học: 7.80

5.40 Địa lí: 3.25

5.80 Sinh học: 5.00

ọc: 4.60 Địa lí: 6.00

5.20 Tiếng Anh: 6.25

6.60 Tiếng Anh: 7.10

3.60 Sinh học: 3.80

3.60 Địa lí: 5.00

4.20 Địa lí: 5.50


5.40 Sinh học: 5.60

2.25 Tiếng Anh: 3.38

5.00 Sinh học: 4.80

6.00 Tiếng Anh: 6.78

4.25 Tiếng Anh: 2.25

4.80 Tiếng Anh: 1.88

4.00 Địa lí: 2.25

25 Tiếng Anh: 3.18


4.20 Sinh học: 4.60
9.00 Tiếng Anh: 3.43

5.60 Tiếng Anh: 4.58

ọc: 4.60 Địa lí: 2.75

5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30


3.00 Địa lí: 4.00
ọc: 3.00 Địa lí: 4.25

2.80 Địa lí: 4.00

3.60 Sinh học: 4.80

ọc: 4.00 Địa lí: 4.75

00 Tiếng Anh: 3.25


4.00 Sinh học: 5.00

6.00 Tiếng Anh: 3.88

6.20 Sinh học: 4.00 Địa lí: 4.50

ọc: 4.80 Tiếng Anh: 5.72


8.75 Tiếng Anh: 5.20

5.00 Địa lí: 5.75

3.40 Địa lí: 3.25

5.20 Địa lí: 4.75


5.80 Tiếng Anh: 3.95

5.00 Sinh học: 5.40


3.60 Địa lí: 5.25

5.20 Tiếng Anh: 3.10

4.60 Sinh học: 5.60


4.40 Sinh học: 4.00

5.20 Sinh học: 5.80

6.60 Tiếng Anh: 5.60


7.00 Sinh học: 8.20
6.50 Tiếng Anh: 4.25
ọc: 5.20 Tiếng Anh: 3.23

6.00 Tiếng Anh: 2.88

7.40 Sinh học: 8.40


4.50 Tiếng Anh: 3.85

00 Tiếng Anh: 3.18


6.60 Sinh học: 5.80
5.00 Sinh học: 3.80

ọc: 4.20 Địa lí: 4.75

7.00 Sinh học: 7.20


6.00 Sinh học: 5.00

5.00 Tiếng Anh: 3.88

4.75 Tiếng Anh: 2.63

4.80 Sinh học: 3.60

4.00 Tiếng Anh: 2.50

3.25 Tiếng Anh: 2.75

5.00 Tiếng Anh: 5.08

4.60 Tiếng Anh: 5.28

6.00 Sinh học: 6.40


4.00 Tiếng Anh: 4.10

5.50 Tiếng Anh: 7.55

00 Tiếng Anh: 3.50


5.00 Địa lí: 5.25

5.40 Tiếng Anh: 3.23


ọc: 5.00 Địa lí: 5.25

ọc: 4.80 Tiếng Anh: 4.15


ọc: 4.40 Địa lí: 4.25

ử: 1.50 Địa lí: 5.50

7.00 Sinh học: 4.60

You might also like